You are on page 1of 49

BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH

CÔNG TRÌNH :

HẠNG MỤC : HẠNG MỤC 1

Mã số Đơn giá Thành tiền


STT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Khối lượng
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công
HM HẠNG MỤC 1
1 AB.25112 Đào móng bằng máy đào < 0, 8m3, đất 100m3 0.6602 890,142 1,031,714 0 587,671.7
cấp II
2 AF.11121 Bê tông lót móng, rộng >250cm, đổ m3 2.025 441,829 171,910 38,920 894,703.7 348,117.8
bằng thủ công, mác 100, đá 4x6
3 AF.11224 Bê tông móng, rộng >250cm, đổ bằng m3 20.25 672,814 287,002 39,163 13,624,483.5 5,811,790.5
thủ công, mác 250, đá 1x2
4 AF.22254 Bê tông cột tiết diện cột >0, 1m2, cao m3 2.304 701,657 479,913 132,293 1,616,617.7 1,105,719.6
<=4 m, trộn bằng máy, đổ bằng cẩu,
mác 250, đá 1x2
5 AF.61110 Sản xuất và lắp dựng cốt thép móng, tấn 0.159 17,141,258 1,787,045 73,484 2,725,460 284,140.2
đường kính thép <=10mm
6 AF.61120 Sản xuất và lắp dựng cốt thép móng, tấn 0.903 17,243,420 1,316,604 358,856 15,570,808.3 1,188,893.4
đường kính thép <=18mm
7 AF.61130 Sản xuất và lắp dựng cốt thép móng, tấn 0.332 17,358,281 1,002,450 369,650 5,762,949.3 332,813.4
đường kính thép >18mm
8 AF.81122 Ván khuôn gỗ móng - móng vuông, 100m2 0.18 3,986,401 4,688,625 717,552.2 843,952.5
chữ nhật
9 AF.81132 Ván khuôn gỗ cột vuông, chữ nhật 100m2 0.077 4,257,263 5,424,472 327,809.3 417,684.3
10 AI.22113 Sản xuất dầm dọc tấn 0.694 18,558,598 6,994,768 4,726,538 12,879,667 4,854,369
11 AI.11911 Sản xuất hệ khung dàn tấn 2.339 17,285,061 4,506,223 2,143,347 40,429,757.7 10,540,055.6
12 AI.65411 Lắp đặt kết cấu thép khác, khung đỡ, tấn 2.339 737,839 3,227,215 1,740,121 1,725,805.4 7,548,455.9
giá đỡ, bệ đỡ
13 AK.83462 Sơn thép các loại bằng sơn ICI Dulux m2 193.6 19,080 14,839 3,693,888 2,872,830.4
Sơn sắt thép các loại 1 nước lót, 2
14 BB.14119 nước phủ
Lắp đặt ống thép đen bằng phương 100m 0.1 ### 29,099,865 4,232,279 22,923,916.7 2,909,986.5
pháp hàn, đoạn ống dài 8m, đường
kính ống 600mm

1
Mã số Đơn giá Thành tiền
STT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Khối lượng
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công

THM TỔNG CỘNG : HẠNG MỤC 1 122,893,419 39,646,481

2
Thành tiền
Máy thi công

681,137.6

78,813

793,050.8

304,803.1

11,684

324,047

122,723.8

0
0
3,280,217.4
5,013,288.6
4,070,143

423,227.9

3
Thành tiền
Máy thi công

15,103,136

4
BẢNG GIÁ THÔNG BÁO CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH :

STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Giá gốc Giá tháng Hệ số


I.) VẬT LIỆU

1 01150 Acêtylen chai 65,000 65,000 1


2 03956 Bu lông+lói con 6,000 6,000 1
3 04728 Cát vàng m3 101,800 250,000 1
4 11516 Dầu bôi trơn kg 30,000 30,000 1
5 11348 Dây thép D5 kg 19,048 19,048 1
6 00058 Đá 1x2 m3 188,000 260,000 1
7 00062 Đá 4x6 m3 156,000 250,000 1
8 00214 Đá mài viên 15,000 15,000 1
9 00658 Đất đèn kg 15,000 15,000 1
10 00912 Đinh các loại kg 24,091 24,091 1
11 00890 Đinh đỉa cái 1,200 1,200 1
12 16330 Gỗ chống m3 2,681,800 3,500,000 1
13 16310 Gỗ đà nẹp m3 2,681,800 3,500,000 1
14 16506 Gỗ ván m3 2,681,800 3,500,000 1
15 16512 Gỗ ván cầu công tác m3 2,681,800 3,500,000 1
16 18966 Mỡ các loại kg 40,000 40,000 1
17 19590 Nước lít 3.8 3.8 1
18 00022 Ô xy chai 60,135.6 60,135.6 1
19 14508 ống thép đen D600mm L=8m m 2,276,400 6,200,000 1
20 20258 Que hàn kg 19,486 19,486 1
21 20734 Sơn PU DuluxTimber Tone kg 63,131 63,131 1
22 20722 Sơn phủ Maxilite Enamei kg 55,000 55,000 1
23 22694 Thép hình kg 16,650 16,650 1
24 22824 Thép tấm kg 16,564 16,564 1
25 22876 Thép tròn kg 16,650 16,650 1
26 22904 Thép tròn D<=10mm kg 16,650 16,650 1
27 22908 Thép tròn D<=18mm kg 16,550 16,550 1

1
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Giá gốc Giá tháng Hệ số
28 22920 Thép tròn D>18mm kg 16,650 16,650 1
29 25066 Xi măng PC40 kg 1,200 1,200 1
II.) NHÂN CÔNG

1 N1307 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 145,686.15 145,686.15 1


2 N1357 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 157,866.15 157,866.15 1
3 N1407 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 170,046.15 170,046.15 1
4 N2407 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 180,040 180,040 1
5 N1437 Nhân công bậc 4,3/7 - Nhóm 1 công 178,665.85 178,665.85 1
6 N1457 Nhân công bậc 4,5/7 - Nhóm 1 công 184,412.31 184,412.31 1
III.) MÁY THI CÔNG

1 M0684 Cần trục bánh hơi 25T ca 2,394,524 2,394,524 1


2 M0712 Cần trục bánh xích 10T ca 1,864,042 1,864,042 1
3 M0612 Cần trục ô tô 10T ca 2,325,982 2,325,982 1
4 M0854 Cẩu bánh hơi 6T ca 1,952,382 1,952,382 1
5 M1888 Máy cắt sắt cầm tay 1,7kW ca 185,757 185,757 1
6 M1908 Máy cắt uốn cốt thép 5kW ca 183,711 183,711 1
7 M1042 Máy đào 0,8m3 ca 2,773,426 2,773,426 1
8 M1252 Máy đầm bàn 1kW ca 179,758 179,758 1
9 M1266 Máy đầm dùi 1,5kW ca 182,485 182,485 1
10 M2094 Máy hàn điện 23kw ca 267,918 267,918 1
11 M2392 Máy khoan bê tông 4,5kW ca 227,719 227,719 1
12 M3348 Mày mài 2,7kW ca 171,303 171,303 1
13 M2748 Máy nén khí diezel 240m3/h ca 932,222 932,222 1
14 M3174 Máy trộn bê tông 250l ca 241,279 241,279 1
15 M3386 Pa lăng xích 5T ca 165,854 165,854 1
16 M3600 Tời điện 5T ca 170,430 170,430 1

2
HAO PHÍ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY CHO CÁC CÔNG TÁC XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH :

HẠNG MỤC : HẠNG MỤC 1

Định mức hao phí Khối lượng hao p


STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
1 AB.25112 Đào móng bằng máy đào < 0, 8m3, đất 100m3 0.6602
cb.)
ấpNhân
II công
N1307 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 6.11 1 4.0338
c.) Máy thi công
M1042 Máy đào 0,8m3 ca 0.372 1
2 AF.11121 Bê tông lót móng, rộng >250cm, đổ bằng m3 2.025
thủ công, mác 100, đá 4x6
a.) Vật liệu
25066 Xi măng PC40 kg 200.85 1 406.7213
00062 Đá 4x6 m3 0.93627 1 1.8959
19590 Nước lít 169.95 1 344.1488
04728 Cát vàng m3 0.53148 1 1.0762
b.) Nhân công
N1307 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 1.18 1 2.3895
c.) Máy thi công
M3174 Máy trộn bê tông 250l ca 0.095 1
M1252 Máy đầm bàn 1kW ca 0.089 1
3 AF.11224 Bê tông móng, rộng >250cm, đổ bằng thủ m3 20.25
công, mác 250, đá 1x2
a.) Vật liệu
16512 Gỗ ván cầu công tác m3 0.015 1 0.3038
00912 Đinh các loại kg 0.122 1 2.4705
00890 Đinh đỉa cái 0.603 1 12.2108
25066 Xi măng PC40 kg 335.175 1 6,787.2938
00058 Đá 1x2 m3 0.903025 1 18.2863
19590 Nước lít 189.625 1 3,839.9063
04728 Cát vàng m3 0.486875 1 9.8592
1
Z999 Vật liệu khác % 1
b.) Nhân công
N1307 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 1.97 1 39.8925
c.) Máy thi công
M3174 Máy trộn bê tông 250l ca 0.095 1
M1266 Máy đầm dùi 1,5kW ca 0.089 1
4 AF.22254 Bê tông cột tiết diện cột >0, 1m2, cao <=4 m3 2.304
m, trộn bằng máy, đổ bằng cẩu, mác 250,
đá
a.) 1x2
Vật liệu
16512 Gỗ ván cầu công tác m3 0.02 1 0.0461
00912 Đinh các loại kg 0.048 1 0.1106
00890 Đinh đỉa cái 0.352 1 0.811
25066 Xi măng PC40 kg 352.6 1 812.3904
00058 Đá 1x2 m3 0.8938 1 2.0593
19590 Nước lít 199.875 1 460.512
04728 Cát vàng m3 0.4674 1 1.0769
Z999 Vật liệu khác % 1
b.) Nhân công
N1357 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 3.04 1 7.0042
c.) Máy thi công
M0712 Cần trục bánh xích 10T ca 0.05 1
M1266 Máy đầm dùi 1,5kW ca 0.2 1
M999 Máy khác % 2
5 AF.61110 Sản xuất và lắp dựng cốt thép móng, tấn 0.159
đường kính thép <=10mm
a.) Vật liệu
22904 Thép tròn D<=10mm kg 1,005 1 159.795
11348 Dây thép D5 kg 21.42 1 3.4058
b.) Nhân công
N1357 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 11.32 1 1.7999
c.) Máy thi công
M1908 Máy cắt uốn cốt thép 5kW ca 0.4 1
6 AF.61120 Sản xuất và lắp dựng cốt thép móng, tấn 0.903
đường kính thép <=18mm
a.) Vật liệu
2
22908 Thép tròn D<=18mm kg 1,020 1 921.06
11348 Dây thép D5 kg 14.28 1 12.8948
20258 Que hàn kg 4.64 1 4.1899
b.) Nhân công
N1357 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 8.34 1 7.531
c.) Máy thi công
M2094 Máy hàn điện 23kw ca 1.12 1
M1908 Máy cắt uốn cốt thép 5kW ca 0.32 1
7 AF.61130 Sản xuất và lắp dựng cốt thép móng, tấn 0.332
đường kính thép >18mm
a.) Vật liệu
22920 Thép tròn D>18mm kg 1,020 1 338.64
11348 Dây thép D5 kg 14.28 1 4.741
20258 Que hàn kg 5.3 1 1.7596
b.) Nhân công
N1357 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 6.35 1 2.1082
c.) Máy thi công
M2094 Máy hàn điện 23kw ca 1.27 1
M1908 Máy cắt uốn cốt thép 5kW ca 0.16 1
8 AF.81122 Ván khuôn gỗ móng - móng vuông, chữ 100m2 0.18
nh
a.)ậVt ật liệu
16506 Gỗ ván m3 0.792 1 0.1426
16310 Gỗ đà nẹp m3 0.21 1 0.0378
16330 Gỗ chống m3 0.335 1 0.0603
00912 Đinh các loại kg 15 1 2.7
Z999 Vật liệu khác % 1
b.) Nhân công
N1357 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 29.7 1 5.346
9 AF.81132 Ván khuôn gỗ cột vuông, chữ nhật 100m2 0.077
a.) Vật liệu
16506 Gỗ ván m3 0.792 1 0.061
16310 Gỗ đà nẹp m3 0.149 1 0.0115
16330 Gỗ chống m3 0.496 1 0.0382
00912 Đinh các loại kg 15 1 1.155

3
Z999 Vật liệu khác % 1
b.) Nhân công
N1407 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 31.9 1 2.4563
10 AI.22113 Sản xuất dầm dọc tấn 0.694
a.) Vật liệu
22694 Thép hình kg 476.36 1 330.5938
22824 Thép tấm kg 562 1 390.028
00022 Ô xy chai 1.94 1 1.3464
01150 Acêtylen chai 0.65 1 0.4511
03956 Bu lông+lói con 45.93 1 31.8754
Z999 Vật liệu khác % 5
b.) Nhân công
N1437 Nhân công bậc 4,3/7 - Nhóm 1 công 39.15 1 27.1701
c.) Máy thi công
M2392 Máy khoan bê tông 4,5kW ca 8.6 1
M2748 Máy nén khí diezel 240m3/h ca 2.87 1
M999 Máy khác % 2
11 AI.11911 Sản xuất hệ khung dàn tấn 2.339
a.) Vật liệu
22694 Thép hình kg 625.39 1 1,462.7872
22824 Thép tấm kg 316 1 739.124
22876 Thép tròn kg 61.4 1 143.6146
20258 Que hàn kg 22.66 1 53.0017
00022 Ô xy chai 1.7 1 3.9763
00658 Đất đèn kg 4.8 1 11.2272
b.) Nhân công
N1407 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 26.5 1 61.9835
c.) Máy thi công
M2094 Máy hàn điện 23kw ca 4.25 1
M1888 Máy cắt sắt cầm tay 1,7kW ca 0.4 1
M0612 Cần trục ô tô 10T ca 0.4 1
12 AI.65411 Lắp đặt kết cấu thép khác, khung đỡ, giá tấn 2.339
đỡ, bệ đỡ
a.) Vật liệu

4
20258 Que hàn kg 9.5 1 22.2205
22824 Thép tấm kg 12.5 1 29.2375
00214 Đá mài viên 0.35 1 0.8187
16506 Gỗ ván m3 0.019 1 0.0444
11516 Dầu bôi trơn kg 4.5 1 10.5255
18966 Mỡ các loại kg 3.5 1 8.1865
Z999 Vật liệu khác % 2
b.) Nhân công
N1457 Nhân công bậc 4,5/7 - Nhóm 1 công 17.5 1 40.9325
c.) Máy thi công
M2094 Máy hàn điện 23kw ca 2.77 1
M3386 Pa lăng xích 5T ca 1.38 1
M3600 Tời điện 5T ca 1.38 1
M3348 Mày mài 2,7kW ca 1.38 1
M0684 Cần trục bánh hơi 25T ca 0.11 1
M999 Máy khác % 2
13 AK.83462 Sơn thép các loại bằng sơn ICI Dulux m2 193.6
Sơn sắt thép các loại 1 nước lót, 2 nước
phủ
a.) Vật liệu
20734 Sơn PU DuluxTimber Tone kg 0.125 1 24.2
20722 Sơn phủ Maxilite Enamei kg 0.2 1 38.72
Z999 Vật liệu khác % 1
b.) Nhân công
N1357 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.094 1 18.1984
14 BB.14119 Lắp đặt ống thép đen bằng phương pháp 100m 0.1
hàn, đoạn ống dài 8m, đường kính ống
600mm
a.) Vật liệu
14508 ống thép đen D600mm L=8m m 100.5 1 10.05
20258 Que hàn kg 22.48 1 2.248
Z999 Vật liệu khác % 0.01
b.) Nhân công
N2407 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 161.63 1 16.163
c.) Máy thi công
M2094 Máy hàn điện 23kw ca 6.3 1

5
M0854 Cẩu bánh hơi 6T ca 1.2 1
M999 Máy khác % 5

6
i lượng hao phí
Máy

###

0.2456

###
###
###
###

###

0.1924
0.1802

###
###
###
###
###
###
###
7
###

###

1.9238
1.8023

###
###
###
###
###
###
###
###

###

0.1152
0.4608
###

###
###

###

0.0636

8
###
###
###

###

1.0114
0.289

###
###
###

###

0.4216
0.0531

###
###
###
###
###

###

###
###
###
###

9
###

###

###
###
###
###
###
###

###

5.9684
1.9918
###

###
###
###
###
###
###

###

9.9408
0.9356
0.9356

10
###
###
###
###
###
###
###

###

6.479
3.2278
3.2278
3.2278
0.2573
###

###
###
###

###

###
###
###

###

0.63

11
0.12
###

12
BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ VÀ CHÊNH LỆCH GIÁ
CÔNG TRÌNH :

HẠNG MỤC : HẠNG MỤC 1

STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá gốc Hệ số Giá H.T Chênh lệch
I.) I.) VẬT LIỆU

1 01150 Acêtylen chai 0.4511 65,000 1 65,000 0


2 03956 Bu lông+lói con 31.8754 6,000 1 6,000 0
3 04728 Cát vàng m3 12.0123 101,800 1 250,000 148,200
4 11516 Dầu bôi trơn kg 10.5255 30,000 1 30,000 0
5 11348 Dây thép D5 kg 21.0416 19,048 1 19,048 0
6 00058 Đá 1x2 m3 20.3456 188,000 1 260,000 72,000
7 00062 Đá 4x6 m3 1.8959 156,000 1 250,000 94,000
8 00214 Đá mài viên 0.8187 15,000 1 15,000 0
9 00658 Đất đèn kg 11.2272 15,000 1 15,000 0
10 00912 Đinh các loại kg 6.4361 24,091 1 24,091 0
11 00890 Đinh đỉa cái 13.0218 1,200 1 1,200 0
12 16330 Gỗ chống m3 0.0985 2,681,800 1 3,500,000 818,200
13 16310 Gỗ đà nẹp m3 0.0493 2,681,800 1 3,500,000 818,200
14 16506 Gỗ ván m3 0.248 2,681,800 1 3,500,000 818,200
15 16512 Gỗ ván cầu công tác m3 0.3499 2,681,800 1 3,500,000 818,200
16 18966 Mỡ các loại kg 8.1865 40,000 1 40,000 0
17 19590 Nước lít 4,644.5671 3.8 1 3.8 0
18 00022 Ô xy chai 5.3227 60,135.6 1 60,135.6 0
19 14508 ống thép đen D600mm L=8m m 10.05 2,276,400 1 6,200,000 3,923,600
20 20258 Que hàn kg 83.4197 19,486 1 19,486 0
21 20734 Sơn PU DuluxTimber Tone kg 24.2 63,131 1 63,131 0
22 20722 Sơn phủ Maxilite Enamei kg 38.72 55,000 1 55,000 0
23 22694 Thép hình kg 1,793.381 16,650 1 16,650 0
24 22824 Thép tấm kg 1,158.3895 16,564 1 16,564 0
25 22876 Thép tròn kg 143.6146 16,650 1 16,650 0
26 22904 Thép tròn D<=10mm kg 159.795 16,650 1 16,650 0
1
27 22908 Thép tròn D<=18mm kg 921.06 16,550 1 16,550 0
28 22920 Thép tròn D>18mm kg 338.64 16,650 1 16,650 0
29 25066 Xi măng PC40 kg 8,006.4055 1,200 1 1,200 0
30 Z999 Vật liệu khác %
TỔNG VẬT LIỆU

II.) II.) NHÂN CÔNG

1 N1307 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 46.3158 145,686.2 1 145,686.2 0
2 N1357 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 41.9877 157,866.2 1 157,866.2 0
3 N1407 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 64.4398 170,046.2 1 170,046.2 0
4 N2407 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 16.163 180,040 1 180,040 0
5 N1437 Nhân công bậc 4,3/7 - Nhóm 1 công 27.1701 178,665.9 1 178,665.9 0
6 N1457 Nhân công bậc 4,5/7 - Nhóm 1 công 40.9325 184,412.3 1 184,412.3 0
TỔNG NHÂN CÔNG

III.) III.) MÁY THI CÔNG

1 M0684 Cần trục bánh hơi 25T ca 0.2573 2,394,524 1 2,394,524 0


2 M0712 Cần trục bánh xích 10T ca 0.1152 1,864,042 1 1,864,042 0
3 M0612 Cần trục ô tô 10T ca 0.9356 2,325,982 1 2,325,982 0
4 M0854 Cẩu bánh hơi 6T ca 0.12 1,952,382 1 1,952,382 0
5 M1888 Máy cắt sắt cầm tay 1,7kW ca 0.9356 185,757 1 185,757 0
6 M1908 Máy cắt uốn cốt thép 5kW ca 0.4057 183,711 1 183,711 0
7 M1042 Máy đào 0,8m3 ca 0.2456 2,773,426 1 2,773,426 0
8 M1252 Máy đầm bàn 1kW ca 0.1802 179,758 1 179,758 0
9 M1266 Máy đầm dùi 1,5kW ca 2.2631 182,485 1 182,485 0
10 M2094 Máy hàn điện 23kw ca 18.4828 267,918 1 267,918 0
11 M2392 Máy khoan bê tông 4,5kW ca 5.9684 227,719 1 227,719 0
12 M3348 Mày mài 2,7kW ca 3.2278 171,303 1 171,303 0
13 M2748 Máy nén khí diezel 240m3/h ca 1.9918 932,222 1 932,222 0
14 M3174 Máy trộn bê tông 250l ca 2.1162 241,279 1 241,279 0
15 M3386 Pa lăng xích 5T ca 3.2278 165,854 1 165,854 0
16 M3600 Tời điện 5T ca 3.2278 170,430 1 170,430 0
17 M999 Máy khác %
TỔNG MÁY THI CÔNG

2
Tổng chênh

0
0
1,780,222.9
0
0
1,464,883.2
178,214.6
0
0
0
0
80,592.7
40,337.3
202,913.6
286,288.2
0
0
0
39,432,180
0
0
0
0
0
0
0
3
0
0
0
41,263.3
43,506,896

0
0
0
0
0
0
0

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

4
BẢNG CƯỚC VẬN CHUYỂN
CÔNG TRÌNH :

HẠNG MỤC : HẠNG MỤC 1

Phương Cung
Trọng Giá cước
tiện Hệ Cự đường Thành tiền
Tên vật liệu lượng hàng Giá cước
Đơn Nguồn vận Bậc số ly Chi phí
STT Mã số / đơn bậc 1
vị mua chuyển hàng bậc tổng Cự có thuế
Diễn giải vận chuyển vị (đ/T.km)
/ Loại hàng (km) ly Loại (đ)
(Tấn) đg` (đ/T.km)
hình (km)
1 01150 Acêtylen chai ôtô 1 0 0
2 03956 Bu lông+lói con ôtô 1 0 0
3 04728 Cát vàng m3 1.45 ôtô 1 1 0 0
4 11516 Dầu bôi trơn kg 0.001 ôtô 3 1.3 0 0
5 11348 Dây thép D5 kg 0.001 ôtô 1 0 0
6 00058 Đá 1x2 m3 1.6 ôtô 1 1 0 0
7 00062 Đá 4x6 m3 1.5 ôtô 1 1 0 0
8 00214 Đá mài viên 1.5 ôtô 2 1.1 0 0
9 00658 Đất đèn kg 0.001 ôtô 1 1 0 0
10 00912 Đinh các loại kg 0.001 ôtô 2 1.1 0 0
11 00890 Đinh đỉa cái ôtô 2 1.1 0 0
12 16330 Gỗ chống m3 1 ôtô 2 1.1 0 0
13 16310 Gỗ đà nẹp m3 1 ôtô 2 1.1 0 0
14 16506 Gỗ ván m3 1 ôtô 2 1.1 0 0
15 16512 Gỗ ván cầu công tác m3 1 ôtô 2 1.1 0 0
16 18966 Mỡ các loại kg 0.001 ôtô 3 1.3 0 0
17 19590 Nước lít ôtô 1 1 0 0
18 00022 Ô xy chai ôtô 1 0 0
19 14508 ống thép đen D600mm m ôtô 1 0 0
L=8m
20 20258 Que hàn kg 0.001 ôtô 2 1.1 0 0
21 20734 Sơn PU DuluxTimber kg 0.001 ôtô 1 0 0
Tone

1
22 20722 Sơn phủ Maxilite Enamei kg 0.001 ôtô 1 0 0

23 22694 Thép hình kg 0.001 ôtô 2 1.1 0 0


24 22824 Thép tấm kg 0.001 ôtô 2 1.1 0 0
25 22876 Thép tròn kg 0.001 ôtô 2 1.1 0 0
26 22904 Thép tròn D<=10mm kg 0.001 ôtô 1 0 0
27 22908 Thép tròn D<=18mm kg 0.001 ôtô 1 0 0
28 22920 Thép tròn D>18mm kg 0.001 ôtô 1 0 0
29 25066 Xi măng PC40 kg 0.001 ôtô 3 1.3 0 0

2
Giá V/C
trước
thuế
(đ)

###0
###0
###0
###0
###0
###0
###0
###0
###0
###0
###0
###0
###0
###0
###0
###0
###0
###0
###0

###0
###0

3
###0

###0
###0
###0
###0
###0
###0
###0

4
BẢNG CƯỚC VẬN CHUYỂN BỘ HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH :

HẠNG MỤC : HẠNG MỤC 1

Tên vật liệu Phương Cự ly Hệ Cự ly Số công bốc dỡ / V.C Đơn giá bốc dỡ / V.C

/ Đơn tiện vận số quy (công) (đồng)
STT Mã số bốc
Diễn giải vị vận chuyển cự đổi
dỡ
cung đường chuyển (m) ly (m)
Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp Bốc dỡ 10m đầu
1 01150 Acêtylen chai 0 1
2 03956 Bu lông+lói con 0 1
3 04728 Cát vàng m3 0 1
4 11516 Dầu bôi trơn kg 0 1
5 11348 Dây thép D5 kg 0 1
6 00058 Đá 1x2 m3 0 1
7 00062 Đá 4x6 m3 0 1
8 00214 Đá mài viên 0 1
9 00658 Đất đèn kg 0 1
10 00912 Đinh các loại kg 0 1
11 00890 Đinh đỉa cái 0 1
12 16330 Gỗ chống m3 0 1
13 16310 Gỗ đà nẹp m3 0 1
14 16506 Gỗ ván m3 0 1
15 16512 Gỗ ván cầu công m3 0 1
tác
16 18966 Mỡ các loại kg 0 1
17 19590 Nước lít 0 1
18 00022 Ô xy chai 0 1
19 14508 ống thép đen m 0 1
D600mm L=8m
20 20258 Que hàn kg 0 1
21 20734 Sơn PU kg 0 1
DuluxTimber
Tone
1
22 20722 Sơn phủ Maxilite kg 0 1
Enamei
23 22694 Thép hình kg 0 1
24 22824 Thép tấm kg 0 1
25 22876 Thép tròn kg 0 1
26 22904 Thép tròn kg 0 1
D<=10mm
27 22908 Thép tròn kg 0 1
D<=18mm
28 22920 Thép tròn kg 0 1
D>18mm
29 25066 Xi măng PC40 kg 0 1

2
NG TRÌNH

Giá Hệ Trọng
á bốc dỡ / V.C Hệ Hệ
cước số lượng Giá
(đồng) số số
1 cung điều đơn cước bộ
độ khu
đg` chỉnh vị (đ)
dốc vực
(đ) cước (Tấn)
10m tiếp
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0

1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0

1 1 1 1 0
1 1 1 1 0

3
1 1 1 1 0

1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0

1 1 1 1 0

1 1 1 1 0

1 1 1 1 0

4
BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ THIẾT BỊ CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH :

Đơn giá Thành tiền Thuế VAT


STT Tên vật tư Đơn vị Số lượng
trước thuế trước thuế % Thành tiền
1 Chi phí mua sắm thiết bị 0 0
2 Chi phí đào tạo và chuyển giao công nghệ 0 0
3 Chi phí lắp đặt thiết bị và thí nghiệm, hiệu chỉnh 0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
TỔNG CỘNG 0 0

Không đồng chẵn./.

1
NH

Thành tiền
sau thuế
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

2
BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH :

HẠNG MỤC : HẠNG MỤC 1

Mã số Đơn giá Thành tiền


TT Tên công tác Đơn vị Khối lượng
Đơn giá Vật liệu Bù VL NC XL NC đất Ca máy Vật liệu Bù VL NC XL

1
h tiền
NC đất Ca máy

2
BẢNG CHIẾT TÍNH DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN CÔNG THANH
HẠNG MỤC : BIỂN DỰ ÁN

STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
1 AB.25112 Đào móng bằng máy đào < 0, 8m3, đất cấp 100m3 1
IIb.) Nhân công 1,033,455.7
N1307 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 6.11 145,686.2 1 890,142.7
Nhân hệ số riêng 890,142.7 1,161 1,033,455.7
c.) Máy thi công 1,064,729.4
M1042 Máy đào 0,8m3 ca 0.372 2,773,426 1 1,031,714.5
Nhân hệ số riêng 1,031,714.5 1,032 1,064,729.4
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x TT 2,5% 52,454.6
2,5%
Cộng chi phí trực tiếp T 2,150,639.7
(CHI
VL+NC+M+TT
PHÍ CHUNG ( )T x 6,5% ) C 6,5% 139,791.6
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 125,973.7
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 2,416,405
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 % 241,640.5
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 2,658,045.5
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 0% 0
( Gxdcpt x 100% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 2,658,046
2 AF.11121 Bê tông lót móng, rộng >250cm, đổ bằng m3 1
thủ công, mác 100, đá 4x6
a.) Vật liệu 608,603.3
25066 Xi măng PC40 kg 200.85 1,200 241,020
00062 Đá 4x6 m3 0.93627 250,000 234,067.5
19590 Nước lít 169.95 3.8 645.8
04728 Cát vàng m3 0.53148 250,000 132,870
Cộng 608,603.3
b.) Nhân công 199,587.2
N1307 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 1.18 145,686.2 1 171,909.7
Nhân hệ số riêng 171,909.7 1,161 199,587.2
c.) Máy thi công 40,165.4
M3174 Máy trộn bê tông 250l ca 0.095 241,279 1 22,921.5
M1252 Máy đầm bàn 1kW ca 0.089 179,758 1 15,998.5
Cộng 38,920
Nhân hệ số riêng 38,920 1,032 40,165.4
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x TT 2,5% 21,208.9
2,5%
Cộng chi phí trực tiếp T 869,564.8
(CHI
VL+NC+M+TT
PHÍ CHUNG ( )T x 6,5% ) C 6,5% 56,521.7
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 50,934.8
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 977,021
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 % 97,702.1
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 1,074,723.1

1
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 0% 0
( Gxdcpt x 100% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 1,074,723
3 AF.11224 Bê tông móng, rộng >250cm, đổ bằng thủ m3 1
công, mác 250, đá 1x2
a.) Vật liệu 823,754.6
16512 Gỗ ván cầu công tác m3 0.015 3,500,000 52,500
00912 Đinh các loại kg 0.122 24,091 2,939.1
00890 Đinh đỉa cái 0.603 1,200 723.6
25066 Xi măng PC40 kg 335.175 1,200 402,210
00058 Đá 1x2 m3 0.903025 260,000 234,786.5
19590 Nước lít 189.625 3.8 720.6
04728 Cát vàng m3 0.486875 250,000 121,718.8
Z999 Vật liệu khác % 1 8,156 8,156
Cộng 823,754.6
b.) Nhân công 333,209.1
N1307 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 1.97 145,686.2 1 287,001.8
Nhân hệ số riêng 287,001.8 1,161 333,209.1
c.) Máy thi công 40,415.9
M3174 Máy trộn bê tông 250l ca 0.095 241,279 1 22,921.5
M1266 Máy đầm dùi 1,5kW ca 0.089 182,485 1 16,241.2
Cộng 39,162.7
Nhân hệ số riêng 39,162.7 1,032 40,415.9
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x TT 2,5% 29,934.5
2,5%
Cộng chi phí trực tiếp T 1,227,314.1
(CHI
VL+NC+M+TT
PHÍ CHUNG ( )T x 6,5% ) C 6,5% 79,775.4
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 71,889.9
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 1,378,979
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 % 137,897.9
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 1,516,876.9
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 0% 0
( Gxdcpt x 100% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 1,516,877
4 AF.22254 Bê tông cột tiết diện cột >0, 1m2, cao <=4 m3 1
m, trộn bằng máy, đổ bằng cẩu, mác 250,
đá
a.) 1x2
Vật liệu 853,143.3
16512 Gỗ ván cầu công tác m3 0.02 3,500,000 70,000
00912 Đinh các loại kg 0.048 24,091 1,156.4
00890 Đinh đỉa cái 0.352 1,200 422.4
25066 Xi măng PC40 kg 352.6 1,200 423,120
00058 Đá 1x2 m3 0.8938 260,000 232,388
19590 Nước lít 199.875 3.8 759.5
04728 Cát vàng m3 0.4674 250,000 116,850
Z999 Vật liệu khác % 1 8,447 8,447
Cộng 853,143.3

2
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
b.) Nhân công 557,179.2
N1357 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 3.04 157,866.2 1 479,913.2
Nhân hệ số riêng 479,913.2 1,161 557,179.2
c.) Máy thi công 136,526.5
M0712 Cần trục bánh xích 10T ca 0.05 1,864,042 1 93,202.1
M1266 Máy đầm dùi 1,5kW ca 0.2 182,485 1 36,497
M999 Máy khác % 2 1,297 2,594
Cộng 132,293.1
Nhân hệ số riêng 132,293.1 1,032 136,526.5
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x TT 2,5% 38,671.2
2,5%
Cộng chi phí trực tiếp T 1,585,520.2
(CHI
VL+NC+M+TT
PHÍ CHUNG ( )T x 6,5% ) C 6,5% 103,058.8
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 92,871.8
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 1,781,451
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 % 178,145.1
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 1,959,596.1
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 0% 0
( Gxdcpt x 100% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 1,959,596
5 AF.61110 Sản xuất và lắp dựng cốt thép móng, tấn 1
đường kính thép <=10mm
a.) Vật liệu 17,141,258.2
22904 Thép tròn D<=10mm kg 1,005 16,650 16,733,250
11348 Dây thép D5 kg 21.42 19,048 408,008.2
Cộng 17,141,258.2
b.) Nhân công 2,074,759.7
N1357 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 11.32 157,866.2 1 1,787,045.4
Nhân hệ số riêng 1,787,045.4 1,161 2,074,759.7
c.) Máy thi công 75,835.9
M1908 Máy cắt uốn cốt thép 5kW ca 0.4 183,711 1 73,484.4
Nhân hệ số riêng 73,484.4 1,032 75,835.9
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x TT 2,5% 482,296.3
2,5%
Cộng chi phí trực tiếp T 19,774,150.1
(CHI
VL+NC+M+TT
PHÍ CHUNG ( )T x 6,5% ) C 6,5% 1,285,319.8
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 1,158,270.8
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 22,217,741
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 % 2,221,774.1
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 24,439,515.1
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 0% 0
( Gxdcpt x 100% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 24,439,515
6 AF.61120 Sản xuất và lắp dựng cốt thép móng, tấn 1
đường kính thép <=18mm
a.) Vật liệu 17,243,420.4
22908 Thép tròn D<=18mm kg 1,020 16,550 16,881,000

3
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
11348 Dây thép D5 kg 14.28 19,048 272,005.4
20258 Que hàn kg 4.64 19,486 90,415
Cộng 17,243,420.4
b.) Nhân công 1,528,577.4
N1357 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 8.34 157,866.2 1 1,316,604.1
Nhân hệ số riêng 1,316,604.1 1,161 1,528,577.4
c.) Máy thi công 370,339.1
M2094 Máy hàn điện 23kw ca 1.12 267,918 1 300,068.2
M1908 Máy cắt uốn cốt thép 5kW ca 0.32 183,711 1 58,787.5
Cộng 358,855.7
Nhân hệ số riêng 358,855.7 1,032 370,339.1
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x TT 2,5% 478,558.4
2,5%
Cộng chi phí trực tiếp T 19,620,895.3
( VL+NC+M+TT
CHI PHÍ CHUNG ( )T x 6,5% ) C 6,5% 1,275,358.2
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 1,149,293.9
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 22,045,547
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 % 2,204,554.7
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 24,250,101.7
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 0% 0
( Gxdcpt x 100% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 24,250,102
7 AF.61130 Sản xuất và lắp dựng cốt thép móng, tấn 1
đường kính thép >18mm
a.) Vật liệu 17,358,281.2
22920 Thép tròn D>18mm kg 1,020 16,650 16,983,000
11348 Dây thép D5 kg 14.28 19,048 272,005.4
20258 Que hàn kg 5.3 19,486 103,275.8
Cộng 17,358,281.2
b.) Nhân công 1,163,844.9
N1357 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 6.35 157,866.2 1 1,002,450.4
Nhân hệ số riêng 1,002,450.4 1,161 1,163,844.9
c.) Máy thi công 381,478.5
M2094 Máy hàn điện 23kw ca 1.27 267,918 1 340,255.9
M1908 Máy cắt uốn cốt thép 5kW ca 0.16 183,711 1 29,393.8
Cộng 369,649.7
Nhân hệ số riêng 369,649.7 1,032 381,478.5
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x TT 2,5% 472,590.1
2,5%
Cộng chi phí trực tiếp T 19,376,194.7
( VL+NC+M+TT
CHI PHÍ CHUNG ( )T x 6,5% ) C 6,5% 1,259,452.7
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 1,134,960.6
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 21,770,608
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 % 2,177,060.8
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 23,947,668.8

4
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 0% 0
( Gxdcpt x 100% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 23,947,669
8 AF.81122 Ván khuôn gỗ móng - móng vuông, chữ 100m2 1
nh
a.)ậVt ật liệu 5,091,273.7
16506 Gỗ ván m3 0.792 3,500,000 2,772,000
16310 Gỗ đà nẹp m3 0.21 3,500,000 735,000
16330 Gỗ chống m3 0.335 3,500,000 1,172,500
00912 Đinh các loại kg 15 24,091 361,365
Z999 Vật liệu khác % 1 50,408.7 50,408.7
Cộng 5,091,273.7
b.) Nhân công 5,443,494.9
N1357 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 29.7 157,866.2 1 4,688,626.1
Nhân hệ số riêng 4,688,626.1 1,161 5,443,494.9
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x TT 2,5% 263,369.2
2,5%
Cộng chi phí trực tiếp T 10,798,137.8
( VL+NC+M+TT
CHI PHÍ CHUNG ( )T x 6,5% ) C 6,5% 701,879
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 632,500.9
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 12,132,518
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 % 1,213,251.8
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 13,345,769.8
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 0% 0
( Gxdcpt x 100% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 13,345,770
9 AF.81132 Ván khuôn gỗ cột vuông, ch ữ nh ật 100m2 1
a.) Vật liệu 5,444,773.7
16506 Gỗ ván m3 0.792 3,500,000 2,772,000
16310 Gỗ đà nẹp m3 0.149 3,500,000 521,500
16330 Gỗ chống m3 0.496 3,500,000 1,736,000
00912 Đinh các loại kg 15 24,091 361,365
Z999 Vật liệu khác % 1 53,908.7 53,908.7
Cộng 5,444,773.7
b.) Nhân công 6,297,814.1
N1407 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 31.9 170,046.2 1 5,424,473.8
Nhân hệ số riêng 5,424,473.8 1,161 6,297,814.1
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x TT 2,5% 293,564.7
2,5%
Cộng chi phí trực tiếp T 12,036,152.5
(CHI
VL+NC+M+TT
PHÍ CHUNG ( )T x 6,5% ) C 6,5% 782,349.9
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 705,017.6
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 13,523,520
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 % 1,352,352
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 14,875,872
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 0% 0
( Gxdcpt x 100% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 14,875,872

5
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
10 AI.22113 Sản xuất dầm dọc tấn 1
a.) Vật liệu 18,558,598.1
22694 Thép hình kg 476.36 16,650 7,931,394
22824 Thép tấm kg 562 16,564 9,308,968
00022 Ô xy chai 1.94 60,135.6 116,663.1
01150 Acêtylen chai 0.65 65,000 42,250
03956 Bu lông+lói con 45.93 6,000 275,580
Z999 Vật liệu khác % 5 176,748.6 883,743
Cộng 18,558,598.1
b.) Nhân công 8,120,928
N1437 Nhân công bậc 4,3/7 - Nhóm 1 công 39.15 178,665.9 1 6,994,770
Nhân hệ số riêng 6,994,770 1,161 8,120,928
c.) Máy thi công 4,877,786.9
M2392 Máy khoan bê tông 4,5kW ca 8.6 227,719 1 1,958,383.4
M2748 Máy nén khí diezel 240m3/h ca 2.87 932,222 1 2,675,477.1
M999 Máy khác % 2 46,338.6 92,677.2
Cộng 4,726,537.7
Nhân hệ số riêng 4,726,537.7 1,032 4,877,786.9
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x TT 2,5% 788,932.8
2,5%
Cộng chi phí trực tiếp T 32,346,245.8
(CHI
VL+NC+M+TT
PHÍ CHUNG ( )T x 6,5% ) C 6,5% 2,102,506
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 1,894,681.3
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 36,343,433
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 % 3,634,343.3
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 39,977,776.3
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 0% 0
( Gxdcpt x 100% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 39,977,776
11 AI.11911 Sản xuất hệ khung dàn tấn 1
a.) Vật liệu 17,285,060.8
22694 Thép hình kg 625.39 16,650 10,412,743.5
22824 Thép tấm kg 316 16,564 5,234,224
22876 Thép tròn kg 61.4 16,650 1,022,310
20258 Que hàn kg 22.66 19,486 441,552.8
00022 Ô xy chai 1.7 60,135.6 102,230.5
00658 Đất đèn kg 4.8 15,000 72,000
Cộng 17,285,060.8
b.) Nhân công 5,231,726.4
N1407 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 26.5 170,046.2 1 4,506,224.3
Nhân hệ số riêng 4,506,224.3 1,161 5,231,726.4
c.) Máy thi công 2,211,934.2
M2094 Máy hàn điện 23kw ca 4.25 267,918 1 1,138,651.5
M1888 Máy cắt sắt cầm tay 1,7kW ca 0.4 185,757 1 74,302.8
M0612 Cần trục ô tô 10T ca 0.4 2,325,982 1 930,392.8

6
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Cộng 2,143,347.1
Nhân hệ số riêng 2,143,347.1 1,032 2,211,934.2
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x TT 2,5% 618,218
2,5%
Cộng chi phí trực tiếp T 25,346,939.4
(CHI
VL+NC+M+TT
PHÍ CHUNG ( )T x 6,5% ) C 6,5% 1,647,551.1
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 1,484,697
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 28,479,188
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 % 2,847,918.8
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 31,327,106.8
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 0% 0
( Gxdcpt x 100% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 31,327,107
12 AI.65411 Lắp đặt kết cấu thép khác, khung đỡ, giá tấn 1
đỡ, bệ đỡ
a.) Vật liệu 753,695.4
20258 Que hàn kg 9.5 19,486 185,117
22824 Thép tấm kg 12.5 16,564 207,050
00214 Đá mài viên 0.35 15,000 5,250
16506 Gỗ ván m3 0.019 3,500,000 66,500
11516 Dầu bôi trơn kg 4.5 30,000 135,000
18966 Mỡ các loại kg 3.5 40,000 140,000
Z999 Vật liệu khác % 2 7,389.2 14,778.4
Cộng 753,695.4
b.) Nhân công 3,746,797
N1457 Nhân công bậc 4,5/7 - Nhóm 1 công 17.5 184,412.3 1 3,227,215.3
Nhân hệ số riêng 3,227,215.3 1,161 3,746,797
c.) Máy thi công 1,795,804.4
M2094 Máy hàn điện 23kw ca 2.77 267,918 1 742,132.9
M3386 Pa lăng xích 5T ca 1.38 165,854 1 228,878.5
M3600 Tời điện 5T ca 1.38 170,430 1 235,193.4
M3348 Mày mài 2,7kW ca 1.38 171,303 1 236,398.1
M0684 Cần trục bánh hơi 25T ca 0.11 2,394,524 1 263,397.6
M999 Máy khác % 2 17,060 34,120
Cộng 1,740,120.5
Nhân hệ số riêng 1,740,120.5 1,032 1,795,804.4
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x TT 2,5% 157,407.4
2,5%
Cộng chi phí trực tiếp T 6,453,704.2
( VL+NC+M+TT
CHI PHÍ CHUNG ( )T x 6,5% ) C 6,5% 419,490.8
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 378,025.7
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 7,251,221
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 % 725,122.1
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 7,976,343.1
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 0% 0
( Gxdcpt x 100% )

7
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 7,976,343
13 AK.83462 Sơn thép các loại bằng sơn ICI Dulux Sơn m2 1
sắt thép các loại 1 nước lót, 2 nước phủ
a.) Vật liệu 19,080.3
20734 Sơn PU DuluxTimber Tone kg 0.125 63,131 7,891.4
20722 Sơn phủ Maxilite Enamei kg 0.2 55,000 11,000
Z999 Vật liệu khác % 1 188.9 188.9
Cộng 19,080.3
b.) Nhân công 17,228.5
N1357 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.094 157,866.2 1 14,839.4
Nhân hệ số riêng 14,839.4 1,161 17,228.5
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x TT 2,5% 907.7
2,5%
Cộng chi phí trực tiếp T 37,216.5
( VL+NC+M+TT
CHI PHÍ CHUNG ( )T x 6,5% ) C 6,5% 2,419.1
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 2,180
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 41,816
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 % 4,181.6
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 45,997.6
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 0% 0
( Gxdcpt x 100% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 45,998
14 BB.14119 Lắp đặt ống thép đen bằng phương pháp 100m 1
hàn, đoạn ống dài 8m, đường kính ống
600mm
a.) Vật liệu 623,600,399.1
14508 ống thép đen D600mm L=8m m 100.5 6,200,000 623,100,000
20258 Que hàn kg 22.48 19,486 438,045.3
Z999 Vật liệu khác % 0.01 6,235,380.5 62,353.8
Cộng 623,600,399.1
b.) Nhân công 33,784,943.5
N2407 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 161.63 180,040 1 29,099,865.2
Nhân hệ số riêng 29,099,865.2 1,161 33,784,943.5
c.) Máy thi công 4,367,711.7
M2094 Máy hàn điện 23kw ca 6.3 267,918 1 1,687,883.4
M0854 Cẩu bánh hơi 6T ca 1.2 1,952,382 1 2,342,858.4
M999 Máy khác % 5 40,307.4 201,537
Cộng 4,232,278.8
Nhân hệ số riêng 4,232,278.8 1,032 4,367,711.7
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x TT 2,5% 16,543,826.4
2,5%
Cộng chi phí trực tiếp T 678,296,880.7
(CHI
VL+NC+M+TT
PHÍ CHUNG ( )T x 6,5% ) C 6,5% 44,089,297.2
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 39,731,239.8
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 762,117,418
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 % 76,211,741.8
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 838,329,159.8

8
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 0% 0
( Gxdcpt x 100% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 838,329,160

9
BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH :

HẠNG MỤC : HẠNG MỤC 1

STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính Hệ số

1
CHI PHÍ XÂY DỰNG
G TRÌNH :

C : HẠNG MỤC 1

Thành tiền

2
Đơn Đơn giá Thành tiền
TT Mã số Thành phần hao phí
vị Vật liệu Bù V.L NC XL NC Đất Ca máy Vật liệu Bù V.L NC XL NC Đất Ca máy

1
Đơn giá
tổng hợp

2
BẢNG ĐƠN GIÁ DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN CÔNG THANH

HẠNG MỤC : BIỂN DỰ ÁN

STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền
1 AB.25112 Đào móng bằng máy đào < 0, 8m3, đất cấp II 100m3 0.6602 2,658,046 1,754,842
2 AF.11121 Bê tông lót móng, rộng >250cm, đổ bằng thủ công, m3 2.025 1,074,723 2,176,314.1
mác 100, đá 4x6
3 AF.11224 Bê tông móng, rộng >250cm, đổ bằng thủ công, mác m3 20.25 1,516,877 30,716,759.3
250, đá 1x2

4 AF.22254 Bê tông cột tiết diện cột >0, 1m2, cao <=4 m, trộn m3 2.304 1,959,596 4,514,909.2
bằng máy, đổ bằng cẩu, mác 250, đá 1x2
5 AF.61110 Sản xuất và lắp dựng cốt thép móng, đường kính t ấn 0.159 24,439,515 3,885,882.9
thép <=10mm

6 AF.61120 Sản xuất và lắp dựng cốt thép móng, đường kính t ấn 0.903 24,250,102 21,897,842.1
thép <=18mm
7 AF.61130 Sản xuất và lắp dựng cốt thép móng, đường kính t ấn 0.332 23,947,669 7,950,626.1
thép >18mm
8 AF.81122 Ván khuôn gỗ móng - móng vuông, chữ nhật 100m2 0.18 13,345,770 2,402,238.6
9 AF.81132 Ván khuôn gỗ cột vuông, chữ nhật 100m2 0.077 14,875,872 1,145,442.1
10 AI.22113 Gia công và lắp dựng dầm thép hôp 300x200x12 t ấn 0.694 39,977,776 27,744,576.5
11 AI.11911 Gia công kết cấu khung t ấn 2.339 31,327,107 73,274,103.3
12 AI.65411 Lắp dựng kết cấu khung t ấn 2.339 7,976,343 18,656,666.3
13 AK.83462 Sơn thép các loại bằng sơn ICI Dulux Sơn sắt thép m2 193.6 45,998 8,905,212.8
các loại 1 nước lót, 2 nước phủ

14 BB.14119 Gia công và lắp dựng cột thép D600 dầy 18 mm 100m 0.1 838,329,160 83,832,916

15 TT Gia công và lắp dựng bulong M42 bộ 16 250,000 4,000,000

16 TT In và lắp dựng bạt biển hiệu dự án m2 80 55,000 4,400,000

TỔNG CỘNG 297,258,331


LÀM TRÒN 297,258,000

( Bằng chữ : Hai trăm chín mươi bảy triệu, hai trăm năm mưới tám nghìn đồng chẵn./.

1
BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY LẮP
CÔNG TRÌNH :

HẠNG MỤC : HẠNG MỤC 1

STT Hệ số chi phí xây lắp Diễn giải hệ số Hệ số


1 Hệ số riêng Vật liệu 1 1
2 Hệ số Vật liệu phụ 0 0
3 Hệ số riêng Nhân công 1,161 1.161
4 Hệ số Bù Nhân công 0 0
5 Hệ số riêng Nhân công đất 1,161 1.161
6 Hệ số Bù Nhân công đất 0 0
7 Hệ số riêng Máy 1,032 1.032
8 Hệ số Bù Máy 0 0
9 Trực tiếp phí khác 2,5% 0.025
10 Chi phí chung 6,5% 0.065
11 Chi phí chung cho công tác đất thủ công 0% 0
12 Thu nhập chịu thuế tính trước 5,5% 0.055
13 Thuế VAT 10% 0.1
14 Lán trại nhà tạm 100% 0

You might also like