You are on page 1of 160

UBND HUYỆN THỦY NGUYÊN

PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO


KẾT QUẢ
Thi thử vào lớp 10 THPT (lần 1)
ĐIỂM THI
STT HỌ VÀ TÊN NĂM SINH TRƯỜNG LỚP SBD
VĂN TOÁN ANH Tổng điểm
5 Đặng Tuấn Anh 7/1/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A1 5 7.25 2.50 4.00 23.50
23 Lê Đình Minh Khôi 5/16/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A1 23 4.25 4.25 6.40 23.40
37 Lưu Tuệ Nhi 4/26/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A1 37 5.00 2.25 4.00 18.50
65 Nguyễn Hải Hà 10/28/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A2 65 4.70 2.00 7.60 21.00
108 Nguyễn Tùng Dương 11/8/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A3 108 4.00 1.50 4.40 15.40
112 Nguyễn Hoàng Huy 9/29/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A3 112 4.25 1.25 5.60 16.60
117 Lã Thị Minh Khuê 2/7/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A3 117 8.25 5.25 7.20 34.20
131 Nguyễn Nhật Quang 9/6/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A3 131 5.75 4.75 3.60 24.60
139 Nguyễn Thị Hà Trang 11/4/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A3 139 5.00 1.75 5.20 18.70
155 Đặng Khánh Linh 11/20/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A4 155 5.75 5.00 2.40 23.90
158 Vũ Hồng Mai 6/20/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A4 158 3.50 3.00 2.40 15.40
163 Đồng Văn Hòa Phát 4/29/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A4 163 5.25 1.25 2.80 15.80
164 Đào Duy Phong 7/29/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A4 164 4.75 2.75 4.40 19.40
167 Lại Thị Hương Thảo 11/25/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A4 167 4.50 2.25 1.60 15.10
168 Lê Quốc Thi 2/11/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A4 168 4.50 1.50 3.20 15.20
177 Lê Nguyễn Anh Việt 11/11/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A4 177 2.75 1.75 4.00 13.00
179 Phạm Quỳnh Anh 7/10/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A5 179 6.75 1.50 5.20 21.70
180 Mạc Thị Hoài Anh 7/21/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A5 180 6.50 0.50 3.60 17.60
182 Nguyễn Thành Danh 11/28/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A5 182 1.75 0.00 2.40 5.90
192 Tạ Thị Ngọc Huyền 9/23/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A5 192 5.75 1.00 2.00 15.50
199 Nguyễn Ngọc Linh 2/3/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A5 199 5.50 0.75 3.20 15.70
200 Lê Nhật Khánh Linh 10/8/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A5 200 4.25 0.25 2.40 11.40
201 Nguyễn Thị Huyền Linh 3/7/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A5 201 4.75 1.00 2.40 13.90
203 Lê Trịnh Phương Ngân 4/19/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A5 203 5.00 1.50 4.80 17.80
211 Đặng Thị Như Quỳnh 9/19/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A5 211 3.75 0.75 2.40 11.40
212 Nguyễn Trường Sơn 9/16/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A5 212 3.25 4.25 4.40 19.40
217 Tạ Thị Ngọc Trang 9/23/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A5 217 5.50 3.00 7.20 24.20
221 Đào Tùng Anh 3/30/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A6 221 0.75 0.50 6.80 9.30
222 Phạm Phúc Bình 1/19/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A6 222 3.50 0.50 4.00 12.00
228 Đinh Hải Đăng 4/22/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A6 228 3.25 1.25 5.20 14.20
229 Nguyễn Minh Điệp 6/18/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A6 229 3.50 0.50 3.60 11.60
230 Lê Duy Đức 1/4/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A6 230 2.75 0.75 5.20 12.20
232 Lê Văn Đương 8/18/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A6 232 3.25 1.75 3.60 13.60
234 Đào Văn Huy 2/8/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A6 234 4.00 3.25 7.20 21.70
235 Đào Việt Khang 7/26/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A6 235 2.75 1.75 2.80 11.80
236 Hoàng Ngọc Khánh 3/11/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A6 236 4.25 2.50 6.00 19.50
237 Lê Văn Khánh 9/21/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A6 237 5.50 5.75 5.20 27.70
238 Nguyễn Anh Kiệt 2/7/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A6 238 2.75 2.25 5.20 15.20
246 Lê Đăng Phòng 10/27/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A6 246 0.25 0.75 1.60 3.60
255 Phạm Phương Anh 7/21/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A7 255 6.00 1.25 5.60 20.10
258 Đồng Thị Huyền Dung 10/31/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A7 258 6.00 0.50 2.00 15.00
259 Nguyễn Tiến Đạt 10/2/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A7 259 3.75 2.00 7.60 19.10
260 Lê Văn Đức 12/21/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A7 260 7.00 4.25 4.40 26.90
261 Lê Thị Hồng Hạnh 8/10/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A7 261 6.75 1.25 3.60 19.60
262 Giáp Trọng Hào 3/14/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A7 262 5.00 4.00 4.80 22.80
263 Lê Thị Ngọc Hân 5/13/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A7 263 7.50 1.25 4.80 22.30
264 Đào Mạnh Khiêm 1/16/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A7 264 4.75 2.50 2.80 17.30
268 Nguyễn Khánh Linh 11/8/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A7 268 8.00 7.25 6.80 37.30
269 Đỗ Quang Minh 3/9/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A7 269 5.25 2.50 5.20 20.70
270 Phạm Văn Hoài Nam 12/8/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A7 270 6.50 5.00 5.60 28.60
271 Nguyễn Thị Hiếu Ngân 11/1/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A7 271 8.00 1.25 4.40 22.90
272 Phan Thế Nghĩa 3/2/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A7 272 5.75 6.00 3.20 26.70
273 Bùi Đình Nguyên 10/15/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A7 273 3.25 0.25 2.80 9.80
276 Lê Duy Hoàng Phú 7/22/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A7 276 7.00 5.25 5.60 30.10
277 Lê Thị Thu Phương 8/22/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A7 277 5.75 0.00 2.40 13.90
278 Nguyễn Thu Phương 11/2/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A7 278 7.25 0.50 4.00 19.50
280 Lê Đình Tài 7/12/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A7 280 2.00 1.50 4.00 11.00
282 Phan Thị Thơm 3/11/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A7 282 3.75 1.75 4.40 15.40
286 Phạm Đức Trung 5/31/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A7 286 7.00 3.50 3.20 24.20
378 NGÔ VĂN MẠNH 7/25/2007 THCS Dương Quan 9A3 27 7.25 6.25 6.80 33.80
391 LÊ THỊ ÁNH NGUYỆT 7/11/2007 THCS Dương Quan 9A3 40 5.00 5.00 4.00 24.00
393 LÊ THỊ THẢO VÂN 11/23/2007 THCS Dương Quan 9A4 42 7.75 7.50 5.20 35.70
396 LÊ VĂN SƠN 9/1/2007 THCS Dương Quan 9A3 45 5.25 8.00 6.40 32.90
398 LÊ QUANG ĐẠT 9/17/2007 THCS Dương Quan 9A2 47 5.00 7.75 6.40 31.90
NGUYỄN THIÊN
400 5/30/2007 THCS Dương Quan 9A3 49 5.88 5.75 8.00 31.26
TRANG
405 LÊ VĂN TRƯỜNG 7/13/2007 THCS Dương Quan 9A4 54 3.38 5.50 3.20 20.96
NGUYỄN THỊ THANH
406 4/24/2007 THCS Dương Quan 9A1 55 5.13 5.25 7.20 27.96
TRÚC
PHẠM THỊ HỒNG
407 5/1/2007 THCS Dương Quan 9A3 56 5.68 4.50 2.00 22.36
TUYỀN
409 NGUYỄN THỊ VÂN LY 5/14/2007 THCS Dương Quan 9A4 58 5.25 3.50 3.60 21.10
415 NGUYỄN THIÊN BẢO 12/17/2007 THCS Dương Quan 9A3 64 3.75 4.00 4.00 19.50
417 HÀ THỊ BÍCH PHƯỢNG 9/12/2007 THCS Dương Quan 9A2 66 1.75 7.00 4.40 21.90
418 LÊ VĂN KHÁNH 5/23/2007 THCS Dương Quan 9A2 67 3.38 5.75 4.00 22.26
421 TRẪN HỮU ĐẠT 2/12/2007 THCS Dương Quan 9A2 70 2.88 7.50 4.80 25.56
423 NGUYỄN THỊ YẾN 12/22/2007 THCS Dương Quan 9A4 72 2.38 4.50 3.20 16.96
424 LÊ THỊ DIỆU LY 5/3/2007 THCS Dương Quan 9A4 73 3.50 3.75 3.60 18.10
425 PHẠM TRUNG ĐỨC 8/17/2007 THCS Dương Quan 9A2 74 1.88 4.50 2.40 15.16
427 LÊ VĂN KHÁNH 5/3/2007 THCS Dương Quan 9A4 76 3.50 6.25 4.40 23.90
428 LÊ TRUNG HIẾU 9/7/2007 THCS Dương Quan 9A3 77 5.25 4.50 5.60 25.10
429 PHẠM THÁI SƠN 3/9/2007 THCS Dương Quan 9A3 78 5.00 4.50 3.20 22.20
430 LÊ MAI HIỀN 8/28/2007 THCS Dương Quan 9A3 79 6.50 3.50 4.00 24.00
431 LÊ VĂN TRƯỜNG 6/23/2007 THCS Dương Quan 9A4 80 3.75 4.60 6.00 22.70
434 NGUYỄN VĂN TÂN 12/29/2007 THCS Dương Quan 9A2 83 2.50 3.25 2.80 14.30
435 LÊ VIỆT ANH 12/3/2007 THCS Dương Quan 9A4 84 4.50 4.00 5.60 22.60
436 NGUYỄN VĂN DUY 7/8/2007 THCS Dương Quan 9A2 85 3.00 4.25 3.20 17.70
437 LÊ VIẾT MINH 9/30/2007 THCS Dương Quan 9A3 86 6.00 3.25 4.40 22.90
439 NGUYỄN VĂN LÂM 12/3/2007 THCS Dương Quan 9A2 88 4.75 5.00 3.60 23.10
NGUYỄN TRỌNG
440 9/21/2007 THCS Dương Quan 9A3 89 2.25 0.50 2.00 7.50
KHOA
441 LÊ TUẤN KIỆT 5/5/2007 THCS Dương Quan 9A4 90 3.25 2.75 4.80 16.80
442 VŨ THỊ LINH 9/28/2007 THCS Dương Quan 9A3 91 5.75 1.25 4.40 18.40
443 TRẦN THỊ MỸ NHI 10/21/2007 THCS Dương Quan 9A3 92 6.00 2.25 2.40 18.90
444 VŨ ĐỨC ĐẠT 6/30/2007 THCS Dương Quan 9A2 93 4.25 4.00 3.60 20.10
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
445 4/16/2007 THCS Dương Quan 9A2 94 4.00 4.00 4.40 20.40
THẢO
NGUYỄN THỊ THU
446 9/29/2007 THCS Dương Quan 9A2 95 4.25 4.25 4.40 21.40
NGÂN
447 NGUYỄN MAI ANH 8/2/2007 THCS Dương Quan 9A2 96 3.25 3.75 2.00 16.00
NGUYỄN VĂN THẾ
448 8/23/2007 THCS Dương Quan 9A3 97 4.50 3.50 3.60 19.60
ANH
449 TỐNG KHÁNH LINH 11/11/2007 THCS Dương Quan 9A3 98 6.00 4.25 2.80 23.30
450 NGUYỄN ĐỨC QUYẾN 10/28/2007 THCS Dương Quan 9A3 99 1.25 1.75 5.60 11.60
451 LÊ QUANG TÙNG 5/24/2007 THCS Dương Quan 9A2 100 4.00 2.75 2.80 16.30
452 MẠC THỊ KIM CHI 9/15/2007 THCS Dương Quan 9A2 101 2.00 2.00 2.80 10.80
453 LÊ ĐÌNH LÂM 11/13/2007 THCS Dương Quan 9A4 102 4.00 2.50 3.60 16.60
454 TRẦN THỊ YẾN 5/23/2007 THCS Dương Quan 9A4 103 3.00 2.25 2.80 13.30
455 TRẦN BÁ QUYỀN 3/13/2007 THCS Dương Quan 9A3 104 4.00 2.50 2.40 15.40
456 VŨ THỊ THÙY LINH 8/4/2007 THCS Dương Quan 9A4 105 2.50 4.00 2.00 15.00
457 LÊ VIẾT TƯỜNG 11/27/2007 THCS Dương Quan 9A4 106 3.00 4.00 2.80 16.80
458 NGUYỄN VĂN TỈNH 9/20/2007 THCS Dương Quan 9A3 107 3.50 0.00 4.00 11.00
459 NGUYỄN THỊ LINH 8/4/2007 THCS Dương Quan 9A2 108 2.50 6.00 4.40 21.40
460 LÊ THỊ HOA 7/12/2007 THCS Dương Quan 9A4 109 4.00 5.00 2.40 20.40
461 HOÀNG THẾ VŨ 12/23/2007 THCS Dương Quan 9A3 110 3.50 1.00 2.00 11.00
462 NGUYỄN ĐÌNH ĐOÀN 9/15/2007 THCS Dương Quan 9A3 111 4.00 3.75 3.60 19.10
NGUYỄN THỊ THANH
463 7/5/2007 THCS Dương Quan 9A3 112 3.50 3.50 3.20 17.20
MAI
464 LÊ THỊ KIM ANH 10/10/2007 THCS Dương Quan 9A4 113 4.80 1.00 2.40 14.00
465 LÊ THỊ ÁNH 12/11/2007 THCS Dương Quan 9A3 114 2.50 2.00 2.80 11.80
466 LÊ THỊ PHƯƠNG ANH 3/24/2007 THCS Dương Quan 9A4 115 2.50 1.00 2.80 9.80
467 LÊ THỊ OÁNH 6/2/2007 THCS Dương Quan 9A2 116 3.30 2.50 4.00 15.60
468 NGUYỄN ĐỨC KHOA 9/1/2007 THCS Dương Quan 9A4 117 4.50 2.50 7.60 21.60
NGUYỄN THỊ NHƯ
469 11/16/2007 THCS Dương Quan 9A4 118 2.50 2.75 6.00 16.50
QUỲNH
470 NGUYỄN VĂN TÚ 4/2/2007 THCS Dương Quan 9A2 119 2.00 1.50 3.20 10.20
NGUYỄN THỊ HÀ
472 9/14/2007 THCS Dương Quan 9A3 121 1.50 1.75 2.40 8.90
PHƯƠNG
473 NGUYỄN VĂN DŨNG 3/28/2007 THCS Dương Quan 9A4 122 2.00 3.50 1.20 12.20
474 NGUYỄN ĐÌNH ĐÔNG 11/9/2007 THCS Dương Quan 9A2 123 1.80 2.00 2.80 10.40
475 LÊ CÔNG NGHIÊM 3/31/2007 THCS Dương Quan 9A2 124 2.00 0.50 4.80 9.80
NGUYỄN VĂN PHÚC
476 1/4/2007 THCS Dương Quan 9A4 125 2.80 0.50 2.40 9.00
TRƯỜNG
575 Đinh Thị Ngọc An 6/18/2007 THCS PHẢ LỄ 9A 1 3.00 2.50 1.20 12.20
644 Đồng Thị Xuân Anh 5/22/2007 THCS Thiên Hương 9A4 8 2.50 1.00 3.20 10.20
651 Tống Việt Anh 11/16/2007 THCS Thiên Hương 9A4 15 3.50 2.50 4.00 16.00
653 Lã Thế Bảo 3/4/2007 THCS Thiên Hương 9A4 17 2.50 4.50 2.80 16.80
658 Đỗ Quốc Chiến 4/25/2007 THCS Thiên Hương 9A4 22 2.50 1.50 4.40 12.40
663 Tạ Hữu Dương 8/26/2007 THCS Thiên Hương 9A3 27 1.50 2.25 3.60 11.10
670 Phạm Thành Đạt 2/24/2007 THCS Thiên Hương 9A3 34 2.00 3.00 3.20 13.20
674 Lã Hương Giang 10/15/2007 THCS Thiên Hương 9A2 38 3.50 2.50 2.40 14.40
682 Lã Huy Hoàng 8/21/2007 THCS Thiên Hương 9A4 46 1.50 1.50 2.00 8.00
684 Hoàng Phú Huy 6/8/2007 THCS Thiên Hương 9A2 48 3.75 2.50 4.80 17.30
689 Lê Đăng Khôi 8/10/2007 THCS Thiên Hương 9A3 53 2.50 1.00 4.80 11.80
692 Ngô Tùng Lâm 12/14/2007 THCS Thiên Hương 9A3 56 2.75 2.75 3.60 14.60
693 Phạm Trọng Lâm 2/11/2007 THCS Thiên Hương 9A2 57 2.00 4.75 4.80 18.30
703 Nguyễn Xuân Lộc 6/12/2007 THCS Thiên Hương 9A2 67 5.00 3.50 3.20 20.20
705 Đồng Thị Thảo Mai 5/28/2007 THCS Thiên Hương 9A2 69 4.00 1.00 4.40 14.40
709 Hoàng Phú Minh 3/17/2007 THCS Thiên Hương 9A4 73 2.25 1.50 1.20 8.70
710 Lã Hồng Minh 11/29/2007 THCS Thiên Hương 9A2 74 2.50 2.25 3.60 13.10
718 Nguyễn Thị Ý Nhi 11/15/2007 THCS Thiên Hương 9A2 82 5.25 5.00 6.40 26.90
720 Phan Thị Quỳnh Như 3/20/2007 THCS Thiên Hương 9A2 84 4.50 2.75 3.20 17.70
722 Hoàng Đình Phong 1/1/2007 THCS Thiên Hương 9A3 86 3.00 4.25 1.20 15.70
723 Vũ Nhật Phú 2/12/2007 THCS Thiên Hương 9A4 87 2.00 6.00 2.80 18.80
724 Phạm Mai Phương 6/8/2007 THCS Thiên Hương 9A4 88 2.25 4.00 5.60 18.10
725 Phạm Văn Quang 10/9/2007 THCS Thiên Hương 9A4 89 2.00 1.00 2.80 8.80
738 Nguyễn Thị Thanh Thảo 4/26/2007 THCS Thiên Hương 9A2 102 2.25 4.75 7.60 21.60
740 Bùi Quang Thắng 10/15/2007 THCS Thiên Hương 9A4 104 1.50 1.50 2.40 8.40
755 Nguyễn Đắc Triệu 8/5/2007 THCS Thiên Hương 9A3 119 1.75 2.00 2.00 9.50
759 Hoàng Phú Trường 6/26/2007 THCS Thiên Hương 9A2 123 1.50 5.25 2.00 15.50
760 Đàm Huy Tuấn 9/14/2007 THCS Thiên Hương 9A2 124 4.50 5.25 3.60 23.10
764 Đào Thị Vi 7/29/2007 THCS Thiên Hương 9A4 128 2.25 1.75 3.20 11.20
770 Hà Thị Kiều Vy 5/30/2007 THCS Thiên Hương 9A2 134 2.50 3.75 5.60 18.10
775 Vũ Hải Yến 2/27/2007 THCS Thiên Hương 9A2 139 5.00 2.75 2.40 17.90
914 NGUYỄN VĂN AN 4/30/2007 THCS Thủy Đường 9A5 2 2.75 2.50 3.60 14.10
916 BÙI NGỌC ANH 12/18/2007 THCS Thủy Đường 9A1 4 4.25 2.75 4.40 18.40
918 LÊ QUANG ANH 12/24/2007 THCS Thủy Đường 9A4 6 0.75 3.00 2.00 9.50
925 TRẦN THỊ QUỲNH ANH 11/13/2007 THCS Thủy Đường 9A4 13 6.75 2.00 3.20 20.70
927 PHẠM PHƯỚC ÂN 5/25/2007 THCS Thủy Đường 9A4 15 0.50 0.50 3.20 5.20
929 NGUYỄN VĂN BẰNG 10/29/2007 THCS Thủy Đường 9A4 17 1.00 2.25 4.80 11.30
930 LÊ BẢO CHÂU 11/13/2007 THCS Thủy Đường 9A3 18 3.00 2.25 3.60 14.10
931 TRẦN THỊ QUỲNH CHI 10/4/2007 THCS Thủy Đường 9A5 19 4.50 2.50 2.80 16.80
943 LƯU DUYHƯƠNG
NGUYỄN ĐỨC 2/20/2007 THCS Thủy Đường 9A5 31 5.00 3.25 4.00 20.50
945 GIANG 8/2/2007 THCS Thủy Đường 9A5 33 7.25 5.50 3.20 28.70
950 TÔ MẠNH
TRẦN VĂNHIẾU
TRỌNG 8/2/2007 THCS Thủy Đường 9A5 38 2.50 4.40 9.40
951 HIẾU 6/20/2007 THCS Thủy Đường 9A5 39 8.25 5.00 4.40 30.90
952 NGUYỄN VĂN HIỆP 10/18/2007 THCS Thủy Đường 9A4 40 3.25 6.00 6.00 24.50
953 TRẦN ĐÌNH HIỆP 10/18/2007 THCS Thủy Đường 9A4 41 1.75 1.00 2.00 7.50
954 ĐÀO DUY HOÀNG 11/5/2007 THCS Thủy Đường 9A3 42 5.50 1.00 2.00 15.00
961 NGUYỄN TẤT HÙNG
THỊ LIÊN 4/18/2007 THCS Thủy Đường 9A4 49 1.00 2.25 3.60 10.10
966 HƯƠNG 10/30/2007 THCS Thủy Đường 9A2 54 7.00 5.00 3.20 27.20
967 BÙI ANH KHOA 11/15/2007 THCS Thủy Đường 9A2 55 4.00 4.25 5.20 21.70
968 LÊ ANH KHOA 2/11/2007 THCS Thủy Đường 9A4 56 7.75 5.50 4.80 31.30
969 ĐÀO TRỌNG
NGUYỄN ANH
PHAN KIỆT
THÙY 8/9/2007 THCS Thủy Đường 9A3 57 2.75 3.00 2.40 13.90
979 LINH 6/12/2007 THCS Thủy Đường 9A4 67 7.50 6.25 6.40 33.90
981 NGUYỄN THỊ HẢI LINH 6/25/2007 THCS Thủy Đường 9A4 69 3.25 5.50 3.60 21.10
990 LÊ THỊ PHƯƠNG MAI 10/23/2007 THCS Thủy Đường 9A4 78 5.50 3.00 3.60 20.60
991 ĐÀO HỮU MẠNH 7/20/2007 THCS Thủy Đường 9A4 79 4.00 0.50 3.20 12.20
992 BÙI LÊ MINH
NGUYỄN QUANG 11/30/2007 THCS Thủy Đường 9A4 80 4.75 0.00 2.00 11.50
994 MINH 8/17/2007 THCS Thủy Đường 9A5 82 4.25 3.75 2.00 18.00
995 NGUYỄN VĂN MINH 10/29/2007 THCS Thủy Đường 9A4 83 5.00 2.25 2.80 17.30
997 NGUYỄN TRÀ MY 2/26/2007 THCS Thủy Đường 9A2 85 6.50 4.75 2.80 25.30
998 NGUYỄN TRÀ MY 3/19/2007 THCS Thủy Đường 9A4 86 4.75 1.00 1.60 13.10
1001 NGUYỄN ĐỨC NAM 12/21/2007 THCS Thủy Đường 9A4 89 2.00 0.25 2.80 7.30
1004 LÊ THỊ BÍCH NGỌC 6/11/2007 THCS Thủy Đường 9A4 92 5.00 3.00 3.60 19.60
1010 HUYTUYẾT
NGUYỄN THỊ NHẬT 10/16/2007 THCS Thủy Đường 9A4 98 3.00 2.25 2.40 12.90
1012 NHI 9/3/2007 THCS Thủy Đường 9A5 100 7.00 3.75 2.80 24.30
1016 LÊ MINH PHÚ 5/28/2007 THCS Thủy Đường 9A4 104 3.50 1.25 3.20 12.70
1017 NGUYỄN VĂN PHÚ
THỊ MAI 8/17/2007 THCS Thủy Đường 9A2 105 5.50 3.75 3.60 22.10
1020 PHƯƠNG 12/22/2007 THCS Thủy Đường 9A4 108 3.25 0.00 3.60 10.10
1030 ĐÀO XUÂN SANG 5/11/2007 THCS Thủy Đường 9A4 118 0.75 1.00 2.80 6.30
1032 VŨ VĂN SAO SÁNG 2/14/2007 THCS Thủy Đường 9A1 120 6.00 3.00 8.40 26.40
1034 LÊ MINH SƠN 9/14/2007 THCS Thủy Đường 9A2 122 5.50 2.00 4.80 19.80
1037 VĂNPHƯƠNG
NGUYỄN THỊ THANH 11/1/2007 THCS Thủy Đường 9A3 125 6.75 5.25 3.20 27.20
1043 THẢO
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 8/18/2007 THCS Thủy Đường 9A5 131 5.50 1.00 3.20 16.20
1044 THẢO
NGUYỄN ĐĂNG 9/26/2007 THCS Thủy Đường 9A4 132 5.75 1.00 4.00 17.50
1045 THẮNG 1/8/2007 THCS Thủy Đường 9A5 133 4.50 2.25 3.20 16.70
1047 NGUYỄN THỊ LỆ THỦY 8/5/2007 THCS Thủy Đường 9A4 135 4.00 1.50 4.80 15.80
1059 NGUYỄN MINH TRÍ 5/31/2007 THCS Thủy Đường 9A3 147 3.50 3.75 2.40 16.90
1065 NGUYỄN MẠNH TÙNG 8/27/2007 THCS Thủy Đường 9A4 153 1.00 0.00 2.80 4.80
1067 TRẦN THỊ THU UYÊN 1/4/2007 THCS Thủy Đường 9A5 155 4.75 0.50 3.60 14.10
1069 NGUYỄN TẤT VINH 12/2/2007 THCS Thủy Đường 9A3 157 3.25 0.50 4.00 11.50
1079 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 11/21/2007 THCS Thủy Đường 9A2 167 5.25 5.00 6.40 26.90
1083 Hà Thế Anh 8/13/2007 THCS Ngũ Lão 9A3 4 5.25 1.50 4.80 18.30
1084 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 7/6/2007 THCS Ngũ Lão 9A4 5 2.75 1.90 3.20 12.50
1107 Vũ N Minh Đại 2/15/2007 THCS Ngũ Lão 9A3 28 5.00 3.20 4.80 21.20
1110 Trần Thu Hà 1/14/2007 THCS Ngũ Lão 9A2 31 4.62 4.00 3.20 20.44
1117 Trần Thị Huyền 8/3/2007 THCS Ngũ Lão 9A2 38 2.50 2.90 3.60 14.40
1120 Đoàn Quỳnh Hương 4/28/2007 THCS Ngũ Lão 9A4 41 3.00 3.00 3.60 15.60
1139 Bùi Đức Long 4/1/2007 THCS Ngũ Lão 9A2 60 5.25 3.60 2.40 20.10
1145 Phạm Văn Mạnh 7/27/2007 THCS Ngũ Lão 9A2 66 5.37 1.80 4.40 18.74
1151 Bùi Khánh Ngọc 7/29/2007 THCS Ngũ Lão 9A2 72 2.75 1.00 1.60 9.10
1155 Bùi Diệu Nhi 6/24/2007 THCS Ngũ Lão 9A2 76 3.37 1.80 2.00 12.34
1161 Nguyễn Thị Hồng Quyên 2/19/2007 THCS Ngũ Lão 9A3 82 5.00 1.50 1.20 14.20
1169 Lê Thị Phương Thảo 10/1/2007 THCS Ngũ Lão 9A4 90 1.88 0.75 4.80 10.06
1183 Nguyễn Tất Hoàng Triệu 3/4/2007 THCS Ngũ Lão 9A1 104 3.63 0.75 6.80 15.56
1188 Phạm Ngọc Tuấn 9/10/2007 THCS Ngũ Lão 9A3 109 5.50 4.50 3.60 23.60
1190 Bùi Thị Yến Vi 11/28/2007 THCS Ngũ Lão 9A4 111 2.50 1.75 3.20 11.70
1192 Nguyễn Thị Yến Vi 9/14/2007 THCS Ngũ Lão 9A3 113 5.00 4.50 5.20 24.20
1195 Bùi Đức Vũ 12/8/2007 THCS Ngũ Lão 9A2 116 6.12 4.50 3.20 24.44
1264 HOÀNG THỊ BÍCH 9/8/2007 THCS Hoà Bình 9A2 14 4.00 3.25 2.80 17.30
1266 TRỊNH VĂN CAO 7/23/2007 THCS Hoà Bình 9A4 16 2.25 4.50 4.80 18.30
1273 LÊ VĂN DUY 4/27/2007 THCS Hoà Bình 9A3 23 6.25 7.00 3.60 30.10
1274 PHẠM VĂN DUY 9/1/2007 THCS Hoà Bình 9A2 24 1.75 5.50 2.80 17.30
1277 TRỊNH THỊ DUYÊN 12/16/2007 THCS Hoà Bình 9A2 27 4.00 4.50 2.40 19.40
1279 TRỊNH VĂN DƯƠNG 8/12/2007 THCS Hoà Bình 9A3 29 6.25 6.75 3.60 29.60
1284 TRẦN VĂN ĐẠT 11/13/2007 THCS Hoà Bình 9A2 34 4.00 5.00 4.00 22.00
1290 CAO THỊ HIỀN 5/3/2007 THCS Hoà Bình 9A2 40 6.50 6.00 5.20 30.20
1293 TRỊNH HOÀNG HIỆP 10/7/2007 THCS Hoà Bình 9A3 43 5.25 2.50 4.40 19.90
1302 PHẠM KHÁNH
HOÀNG HƯNG
THỊ MAI 6/20/2007 THCS Hoà Bình 9A2 52 2.25 4.75 4.00 18.00
1303 HƯƠNG 6/26/2007 THCS Hoà Bình 9A2 53 5.50 3.75 5.20 23.70
1319 TRẦN ĐỨC MINH 12/16/2007 THCS Hoà Bình 9A3 69 5.00 0.75 3.20 14.70
1320 BÙI THÀNH NAM 4/10/2007 THCS Hoà Bình 9A4 70 1.75 1.75 2.40 9.40
1325 HOÀNG
NGUYỄNTHỊLÂMNGỌC 9/8/2007 THCS Hoà Bình 9A2 75 3.00 2.50 4.00 15.00
1336 PHƯƠNG 9/30/2007 THCS Hoà Bình 9A3 86 4.75 5.00 3.20 22.70
1339 PHẠM VIỆT QUANG 11/25/2007 THCS Hoà Bình 9A4 89 5.50 4.50 3.60 23.60
1345 TRỊNH
NGUYỄN VĂN
THỊSƠN
KIỀU 1/4/2007 THCS Hoà Bình 9A1 95 1.75 2.80 6.30
1365 TRANG 8/30/2007 THCS Hoà Bình 9A2 115 4.25 1.75 3.60 15.60
1383 BÙI TRỌNG TUẤN 4/4/2007 THCS Trung Hà 9B 4 5.25 8.50 4.40 31.90
1385 TRẦN THỊ THANH LAN 5/16/2007 THCS Trung Hà 9B 6 5.00 7.00 6.40 30.40
1387 NGÔ HẢI AN 1/13/2007 THCS Trung Hà 9A 8 3.00 7.50 8.40 29.40
1388 NGUYỄN NGỌC THIỆN 8/16/2007 THCS Trung Hà 9B 9 4.25 6.75 7.20 29.20
1393 VŨ QUỐC KHÁNH 11/14/2007 THCS Trung Hà 9B 14 6.25 5.75 4.80 28.80
1394 NGUYỄN THỊ THU 9/18/2007 THCS Trung Hà 9A 15 5.50 6.00 5.60 28.60
1395 NGÂN
NGUYỄN ĐÀO VIỆT 9/26/2007 THCS Trung Hà 9B 16 3.75 6.00 8.80 28.30
1399 ANH
PHẠM QUỐC HUY 3/29/2007 THCS Trung Hà 9A 20 2.75 8.00 4.40 25.90
1400 NGUYỄN VŨ TƯỜNG 8/17/2007 THCS Trung Hà 9A 21 3.75 6.50 5.20 25.70
1403 VI
PHẠM XUÂN QUÂN 9/25/2007 THCS Trung Hà 9B 24 4.25 5.25 6.00 25.00
1408 NGUYỄN HÀ KHÁNH 7/19/2007 THCS Trung Hà 9B 29 3.75 5.00 5.20 22.70
1412 CHI
NGUYỄN VĂN ĐỨC 1/4/2007 THCS Trung Hà 9A 33 4.00 3.25 7.20 21.70
1415 VŨ HỒNG QUÂN 4/7/2007 THCS Trung Hà 9B 36 4.00 4.25 4.40 20.90
1422 NGUYỄN ĐỨC TÀI 9/26/2007 THCS Trung Hà 9A 43 3.50 3.75 4.40 18.90
1427 TRẦN VĂN CHIẾN 8/19/2007 THCS Trung Hà 9B 48 4.25 1.75 4.80 16.80
1428 NGUYỄN QUANG 8/7/2007 THCS Trung Hà 9A 49 3.25 2.50 5.20 16.70
1430 SÁNG
BÙI ĐỨC MẠNH 7/24/2007 THCS Trung Hà 9A 51 3.75 2.75 2.80 15.80
1432 NGUYỄN THỊ HỒNG 4/24/2007 THCS Trung Hà 9B 53 4.25 1.00 4.80 15.30
1441 PHẠM PHƯƠNG ANH 3/2/2007 THCS Đông Sơn 9C 4 4.25 2.50 4.00 17.50
1447 HOÀNG TRUNG DŨNG 2/12/2007 THCS Đông Sơn 9B 10 3.50 2.50 1.20 13.20
1451 BÙI TIẾN ĐẠT 3/3/2007 THCS Đông Sơn 9B 14 3.25 4.50 4.00 19.50
1453 ĐOÀN THU GIANG 1/9/2007 THCS Đông Sơn 9B 16 7.00 1.75 3.60 21.10
1455 PHẠM THU HẰNG 5/23/2007 THCS Đông Sơn 9B 18 2.50 2.25 1.20 10.70
1456 VŨ CÔNG ĐỨC HẠNH 4/28/2007 THCS Đông Sơn 9C 19 3.25 3.50 8.40 21.90
1457 BÙI XUÂN HIẾU 1/28/2007 THCS Đông Sơn 9A 20 3.50 6.00 5.60 24.60
1458 VŨ QUANG HÙNG 11/16/2007 THCS Đông Sơn 9C 21 3.00 1.25 2.00 10.50
1462 BÙI ĐỨC HUY 12/15/2007 THCS Đông Sơn 9C 25 2.25 1.25 5.60 12.60
1463 BÙI QUANG HUY 2/20/2007 THCS Đông Sơn 9B 26 2.75 2.50 2.40 12.90
1464 NGUYỄN GIA HUY 7/30/2007 THCS Đông Sơn 9A 27 2.50 5.00 2.40 17.40
1465 VŨ NGUYỄN ĐỨC HUY 1/29/2007 THCS Đông Sơn 9A 28 3.25 4.75 4.00 20.00
1466 VŨ QUANG
PHẠM HUY
THỊ THANH 4/24/2007 THCS Đông Sơn 9A 29 2.75 5.50 2.00 18.50
1467 HUYỀN 7/5/2007 THCS Đông Sơn 9C 30 2.75 2.25 3.60 13.60
1469 VŨ QUANG KHÁNH 9/10/2007 THCS Đông Sơn 9B 32 1.00 0.50 2.40 5.40
1471 PHẠM THỊ LIÊN 10/30/2006 THCS Đông Sơn 9C 34 2.75 1.25 4.40 12.40
1474 VŨ KHÁNH LINH 3/17/2007 THCS Đông Sơn 9A 37 6.75 4.75 2.40 25.40
1475 PHẠM ĐỨC MINH 6/25/2007 THCS Đông Sơn 9B 38 5.00 3.50 4.40 21.40
1478 VŨ HOÀNG NAM 11/4/2007 THCS Đông Sơn 9C 41 3.25 2.75 4.00 16.00
1481 BÙI TRỌNG NGHĨA 7/9/2007 THCS Đông Sơn 9C 44 2.50 3.00 3.60 14.60
1484 LÊ HOÀNG BẢO NGỌC 7/3/2007 THCS Đông Sơn 9C 47 3.00 2.75 2.40 13.90
1486 HOÀNG LONG NHẬT 8/30/2007 THCS Đông Sơn 9C 49 3.00 4.00 4.40 18.40
1487 TRẦN HẢI NHƯ 9/11/2007 THCS Đông Sơn 9B 50 2.00 2.25 3.20 11.70
1488 VŨ THỊ NHƯ NỮ 9/4/2007 THCS Đông Sơn 9B 51 6.75 5.00 5.20 28.70
1489 HOÀNG VĂN PHÚ 11/6/2007 THCS Đông Sơn 9A 52 3.75 3.75 4.40 19.40
1490 NGUYỄN
VŨ HOÀNG TRỌNG
HÀ PHÚ 10/18/2007 THCS Đông Sơn 9B 53 6.00 4.25 4.00 24.50
1491 PHƯƠNG
NGUYỄN THỊ NHƯ 12/29/2007 THCS Đông Sơn 9C 54 3.00 1.25 5.60 14.10
1493 QUỲNH 12/9/2007 THCS Đông Sơn 9C 56 3.25 1.25 3.20 12.20
1499 ĐỖ THỊ QUỲNH
NGUYỄN HUYỀN TRANG 2/14/2007 THCS Đông Sơn 9A 62 3.75 3.75 3.60 18.60
1500 TRANG 7/12/2007 THCS Đông Sơn 9B 63 7.50 3.75 6.00 28.50
1503 TẠ THỊ QUỲNH TRANG 6/23/2007 THCS Đông Sơn 9B 66 5.00 2.00 3.60 17.60
1505 PHẠM VĂN TUYÊN 9/16/2006 THCS Đông Sơn 9A 68 5.00 6.25 4.00 26.50
1509 NGUYỄN ANH VŨ 12/13/2007 THCS Đông Sơn 9C 72 2.25 2.75 4.80 14.80
1511 PHẠM THỊ HẢI YẾN 4/15/2007 THCS Đông Sơn 9B 74 3.25 2.25 5.60 16.60
1513 Hà Tuấn Anh 8/15/2007 THCS Kiền Bái 9A3 2 2.75 3.50 0.80 13.30
1519 Nguyễn Tuấn Anh 12/19/2007 THCS Kiền Bái 9A4 8 2.50 1.00 2.80 9.80
1531 Hoàng Đức Cường 9/9/2007 THCS Kiền Bái 9A2 20 3.00 3.50 4.00 17.00
1534 Nguyễn Chí Dương 10/30/2007 THCS Kiền Bái 9A3 23 1.75 1.50 4.00 10.50
1536 Nguyễn Đăng Đại 5/18/2007 THCS Kiền Bái 9A4 25 2.50 4.50 4.00 18.00
1537 Bùi Hoàng Đạt 6/7/2007 THCS Kiền Bái 9A4 26 4.00 2.50 2.00 15.00
1544 Nguyễn Bá Giang 2/17/2007 THCS Kiền Bái 9A4 33 4.50 3.25 3.60 19.10
1545 Nguyễn Thị Hồng Hà 11/4/2007 THCS Kiền Bái 9A3 34 4.75 4.00 6.40 23.90
1549 Hoàng Thị Hằng 4/10/2007 THCS Kiền Bái 9A4 38 2.00 1.25 4.80 11.30
1550 Hoàng Thị Minh Hằng 11/7/2007 THCS Kiền Bái 9A2 39 2.75 2.75 3.20 14.20
1551 Lê Thị Hằng 3/2/2007 THCS Kiền Bái 9A4 40 2.75 4.25 1.60 15.60
1552 Nguyễn Thị Hằng 12/3/2007 THCS Kiền Bái 9A2 41 5.50 3.75 4.00 22.50
1560 Nguyễn Bá Hoàng 3/21/2007 THCS Kiền Bái 9A4 49 2.75 0.25 2.80 8.80
1563 Nguyễn Thị Huê 2/17/2007 THCS Kiền Bái 9A3 52 3.00 4.00 3.20 17.20
1564 Hoàng Phú Hùng 12/5/2007 THCS Kiền Bái 9A3 53 3.00 3.25 2.40 14.90
1565 Nguyễn Đăng Hưng 8/30/2007 THCS Kiền Bái 9A2 54 3.25 2.50 2.80 14.30
1567 Bùi Mẫn Huy 8/25/2007 THCS Kiền Bái 9A4 56 1.00 5.00 5.20 17.20
1570 Nguyễn Bá Khánh 11/14/2007 THCS Kiền Bái 9A4 59 2.25 0.00 2.80 7.30
1572 Phạm Khắc Khoa 8/21/2007 THCS Kiền Bái 9A4 61 2.50 3.25 4.00 15.50
1573 Hoàng Đắc Khương 2/7/2007 THCS Kiền Bái 9A4 62 3.50 3.50 3.60 17.60
1585 Trần Đình Lương 8/1/2007 THCS Kiền Bái 9A4 74 4.50 3.25 4.00 19.50
1590 Hoàng Phú Nam 7/25/2007 THCS Kiền Bái 9A3 79 3.50 5.00 3.60 20.60
1592 Đỗ Thị Bích Ngọc 12/15/2007 THCS Kiền Bái 9A3 81 1.75 4.80 8.30
1593 Hà Thị Bích Ngọc 8/15/2007 THCS Kiền Bái 9A3 82 1.75 2.50 2.80 11.30
1606 Nguyễn Văn Phú 6/24/2007 THCS Kiền Bái 9A2 95 4.25 4.50 1.60 19.10
1608 Hoàng Mai Phương 3/26/2007 THCS Kiền Bái 9A3 97 4.75 2.25 5.20 19.20
1609 Hoàng Thị Nhã Phương 6/21/2007 THCS Kiền Bái 9A3 98 2.25 3.25 4.00 15.00
1614 Nguyễn Đăng Quyết 3/9/2007 THCS Kiền Bái 9A2 103 4.50 3.25 3.20 18.70
1621 Vũ Đức Thành 5/26/2007 THCS Kiền Bái 9A3 110 3.50 1.75 2.40 12.90
1627 Đỗ Thị Thuỳ 4/29/2007 THCS Kiền Bái 9A3 116 4.75 2.75 3.60 18.60
1628 Hoàng Tiến Toàn 1/30/2007 THCS Kiền Bái 9A4 117 6.75 3.75 3.60 24.60
1630 Phạm Thị Ngọc Trâm 3/11/2007 THCS Kiền Bái 9A4 119 3.75 2.75 3.20 16.20
1631 Đỗ Thị Thùy Trang 2/20/2007 THCS Kiền Bái 9A4 120 3.00 2.75 3.60 15.10
1637 Đỗ Thị Phương Uyên 9/11/2007 THCS Kiền Bái 9A2 126 1.00 4.00 4.00 14.00
1639 Hà Kỳ Văn 9/20/2007 THCS Kiền Bái 9A2 128 6.00 5.50 3.60 26.60
1640 Phạm Tuấn Vũ 4/4/2007 THCS Kiền Bái 9A2 129 2.25 4.25 3.60 16.60
1643 Hoàng Thị Hải Yến 10/10/2007 THCS Kiền Bái 9A4 132 2.00 3.50 2.00 13.00
1925 Lương Văn Huy 4/6/2007 THCS Kênh Giang 9A2 263855 3.00 2.75 2.00 13.50
1948 Lương Viết Hoàng 8/30/2007 THCS Kênh Giang 9A3 263847 3.75 2.50 3.20 15.70
1953 Nguyễn Trung Kiên 12/15/2007 THCS Kênh Giang 9A3 263860 4.25 3.75 5.60 21.60
1954 Đỗ Thị Loan 10/15/2007 THCS Kênh Giang 9A3 263864 5.00 2.25 2.40 16.90
1961 Lương Minh Quang 10/19/2007 THCS Kênh Giang 9A3 263894 2.50 3.00 2.80 13.80
1965 Nguyễn Văn Tạo 10/2/2007 THCS Kênh Giang 9A3 263900 5.25 0.25 3.20 14.20
1966 Nguyễn Văn Thắng 12/12/2007 THCS Kênh Giang 9A3 263902 6.50 1.00 2.40 17.40
1970 Đỗ Văn Tiến 11/22/2007 THCS Kênh Giang 9A3 263908 2.75 1.50 2.80 11.30
2010 Nguyễn Trịnh An 11/1/2007 THCS Lâm Động 9A2 2 4.00 4.00 2.80 18.80
2015 Đàm Đức Anh 1/14/2007 THCS Lâm Động 9A3 7 2.25 2.00 2.00 10.50
2020 Hoàng Thị Diệu 11/20/2007 THCS Lâm Động 9A3 12 3.00 1.00 2.80 10.80
2024 Nguyễn Minh Đức 9/11/2007 THCS Lâm Động 9A2 16 2.25 3.00 3.60 14.10
2033 Nguyễn Trịnh Quang Huy 11/10/2007 THCS Lâm Động 9A2 25 4.00 5.75 3.60 23.10
2038 Trần Trung Kiên 12/13/2007 THCS Lâm Động 9A3 30 4.25 0.50 9.50
2040 Nguyễn Văn Lăng 10/23/2007 THCS Lâm Động 9A3 32 0.50 3.00 5.20 12.20
2045 Lê Ngọc Linh 11/2/2007 THCS Lâm Động 9A2 37 3.50 5.00 4.00 21.00
2047 Cao Thành Luân 1/9/2007 THCS Lâm Động 9A2 39 4.75 4.25 3.20 21.20
2050 Thiều Văn Mạnh 6/25/2007 THCS Lâm Động 9A2 42 4.50 2.00 2.80 15.80
2054 Đào Thế Minh 2/12/2007 THCS Lâm Động 9A3 46 2.75 1.00 2.40 9.90
2055 Nguyễn Trịnh Minh 8/23/2007 THCS Lâm Động 9A3 47 2.25 2.50 2.80 12.30
2056 Nguyễn Trà My 3/13/2007 THCS Lâm Động 9A3 48 3.00 2.75 2.80 14.30
2069 Phạm Thanh Thảo 9/21/2007 THCS Lâm Động 9A3 61 1.75 3.50 4.00 14.50
2084 Nguyễn Hữu Tuấn 7/18/2007 THCS Lâm Động 9A2 76 6.50 4.75 2.40 24.90
2086 Nguyễn Quốc Việt 2/13/2007 THCS Lâm Động 9A2 78 5.00 4.50 5.20 24.20
2091 Nguyễn Trịnh Nhật 10/18/2007 THCS Lâm Động 9A3 83 1.50 1.00 2.40 7.40
2092 Bùi Thị Kim Anh 10/30/2007 THCS Lâm Động 9A3 84 1.25 0.75 2.40 6.40
2093 Ngô Đức Anh 10/25/2007 THCS Lâm Động 9A3 85 3.50 0.50 2.40 10.40
2094 Nguyễn Hữu Việt 1/10/2007 THCS Lâm Động 9A3 86 2.50 0.25 2.00 7.50
2312 BÙI QUỐC HUY 1/29/2007 THCS MỸ ĐỒNG 9A3 41 1.60 1.75 4.40 11.10
2333 NGUYỄN THANH MAI 11/10/2007 THCS MỸ ĐỒNG 9A3 62 3.00 3.75 4.00 17.50
2352 NGUYỄN ĐỨC PHÚ 2/17/2007 THCS MỸ ĐỒNG 9A3 81 4.50 0.75 4.00 14.50
2358 TRẦN THÁI SƠN 9/1/2007 THCS MỸ ĐỒNG 9A3 87 2.50 3.50 3.20 15.20
2374 NGUYỄN TRÍ TRUNG 9/9/2007 THCS MỸ ĐỒNG 9A2 103 3.00 2.25 3.60 14.10
2376 NGUYỄN ĐĂNG TUÂN 1/22/2007 THCS MỸ ĐỒNG 9A3 105 3.25 1.75 2.80 12.80
2515 Trần Thị Lan Anh 6/17/2007 THCS Thủy Triều 9A4 12 5.50 3.75 4.00 22.50
2517 Trần Văn Bách 1/20/2007 THCS Thủy Triều 9A4 14 3.50 3.50 3.60 17.60
2520 Đỗ Quang Chiến 3/10/2007 THCS Thủy Triều 9A1 17 6.00 4.00 2.40 22.40
2523 Nguyễn Thành Công 7/1/2007 THCS Thủy Triều 9A3 20 5.25 4.25 4.00 23.00
2524 Nguyễn Phú Cường 9/25/2007 THCS Thủy Triều 9A4 21 3.00 4.50 4.00 19.00
2525 Trịnh Hải Đăng 9/2/2007 THCS Thủy Triều 9A1 22 3.75 4.75 7.20 24.20
2526 Đỗ Văn Đạt 9/12/2007 THCS Thủy Triều 9A2 23 4.75 3.75 1.60 18.60
2527 Phạm Thành Đạt 10/8/2007 THCS Thủy Triều 9A2 24 4.25 4.50 5.20 22.70
2528 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 3/19/2007 THCS Thủy Triều 9A2 25 4.00 5.00 7.60 25.60
2530 Nguyễn Anh Dũng 7/16/2007 THCS Thủy Triều 9A2 27 3.50 4.75 8.40 24.90
2534 Lê Châu Giang 7/9/2007 THCS Thủy Triều 9A1 31 4.75 4.25 3.20 21.20
2535 Bùi Ngọc Hà 10/30/2007 THCS Thủy Triều 9A2 32 7.00 3.25 2.00 22.50
2538 Nguyễn Văn Hạnh 9/16/2007 THCS Thủy Triều 9A3 35 6.00 2.00 2.40 18.40
2543 Tống Thị Hoa 8/1/2007 THCS Thủy Triều 9A2 40 5.00 4.00 6.40 24.40
2546 Nguyễn Phú Hùng 11/11/2007 THCS Thủy Triều 9A2 43 4.50 2.00 4.40 17.40
2549 Nguyễn Gia Huy 2/18/2007 THCS Thủy Triều 9A3 46 4.50 7.00 4.80 27.80
2552 Lê Thị Ngọc Huyền 12/7/2007 THCS Thủy Triều 9A2 49 5.50 6.00 5.20 28.20
2560 Nguyễn Quang Lợi 9/11/2007 THCS Thủy Triều 9A3 57 3.00 7.50 6.80 27.80
2561 Đỗ Đức Long 11/30/2007 THCS Thủy Triều 9A2 58 4.00 7.00 4.00 26.00
2570 Đỗ Thị Ngà 1/25/2007 THCS Thủy Triều 9A3 67 5.50 1.00 4.00 17.00
2572 Lê Thị Bích Ngọc 3/9/2007 THCS Thủy Triều 9A2 69 6.25 4.00 6.40 26.90
2574 Nguyễn Quang Nhất 2/23/2007 THCS Thủy Triều 9A2 71 5.50 3.75 8.00 26.50
2577 Đỗ Thị Kim Nhung 3/25/2007 THCS Thủy Triều 9A3 74 4.00 2.25 5.60 18.10
2578 Trần Thị Tuyết Nhung 5/7/2007 THCS Thủy Triều 9A4 75 4.00 4.50 2.40 19.40
2579 Hoàng Văn Phong 5/2/2007 THCS Thủy Triều 9A3 76 2.50 1.00 4.80 11.80
2581 Nguyễn Văn Quang 10/6/2007 THCS Thủy Triều 9A2 78 3.25 3.50 2.40 15.90
2583 Đỗ Hồng Sang 9/26/2007 THCS Thủy Triều 9A2 80 3.75 3.25 5.20 19.20
2585 Trần Trường Sơn 12/29/2007 THCS Thủy Triều 9A3 82 3.00 1.25 3.20 11.70
2586 Đinh Quyết Tâm 39248 THCS Thủy Triều 9A2 83 3.50 1.25 8.40 17.90
2591 Trần Duy Thành 6/15/2007 THCS Thủy Triều 9A3 88 2.25 0.50 1.20 6.70
2593 Tống Thị Phương Thảo 12/11/2007 THCS Thủy Triều 9A3 90 5.00 0.75 2.80 14.30
2594 Đỗ Trần Như Thi 12/15/2007 THCS Thủy Triều 9A3 91 3.75 0.50 3.20 11.70
2595 Đỗ Trường Thi 3/5/2007 THCS Thủy Triều 9A2 92 2.75 2.75 2.40 13.40
2599 Nguyễn Thị Quỳnh Thu 2/8/2007 THCS Thủy Triều 9A2 96 5.75 3.25 3.20 21.20
2600 Lê Thị Minh Thư 9/20/2007 THCS Thủy Triều 9A1 97 6.75 3.50 4.00 24.50
2604 Đỗ Thị Thùy 3/11/2007 THCS Thủy Triều 9A4 101 5.50 4.25 3.60 23.10
2607 Trần Văn Tiến 9/20/2007 THCS Thủy Triều 9A3 104 3.25 3.25 6.40 19.40
2608 Trần Văn Tiến 11/14/2007 THCS Thủy Triều 9A4 105 5.00 2.25 2.80 17.30
2612 Trần Thị Thu Trang 4/22/2007 THCS Thủy Triều 9A1 109 5.50 1.00 3.20 16.20
2613 Trần Thùy Trang 7/24/2007 THCS Thủy Triều 9A3 110 3.50 4.25 4.00 19.50
2617 Lê Thị Cẩm Tú 9/8/2007 THCS Thủy Triều 9A4 114 5.50 2.75 3.60 20.10
2618 Trần Thái Tuấn 4/21/2007 THCS Thủy Triều 9A3 115 2.50 2.00 2.00 11.00
2619 Trần Văn Tùng 2/19/2007 THCS Thủy Triều 9A3 116 2.50 1.50 2.80 10.80
2626 Lê Tuấn Vũ 5/21/2007 THCS Thủy Triều 9A4 123 2.50 0.75 4.80 11.30
2627 Trần Khánh Vũ 10/5/2007 THCS Thủy Triều 9A3 124 5.50 1.50 3.60 17.60
2829 BÙI THU HÀ 6/3/2007 THCS Phục Lễ 9C 26 6.50 1.50 3.60 19.60
2832 NGUYỄN TRUNG HIẾU 11/11/2007 THCS Phục Lễ 9B 29 3.50 1.00 5.60 14.60
3022 Đào Minh Quân 5/27/2007 THCS Tân Dương 9A 1 6.75 9.75 9.20 42.20
3023 Lê Trâm Anh 3/13/2007 THCS Tân Dương 9A 2 7.50 8.00 10.00 41.00
3024 Bùi Duy Khánh 4/2/2007 THCS Tân Dương 9A 3 8.25 8.25 7.60 40.60
3025 Nguyễn Hải Yến 9/5/2007 THCS Tân Dương 9A 4 6.75 8.50 9.20 39.70
3028 Nguyễn Huyền Thư 12/28/2007 THCS Tân Dương 9A 7 7.00 8.25 8.00 38.50
3029 Đỗ Thị Hải Yến 9/27/2007 THCS Tân Dương 9B 8 6.25 8.50 8.40 37.90
3031 Đàm Anh Toàn 11/29/2007 THCS Tân Dương 9A 10 6.00 8.00 8.40 36.40
3033 Đỗ Tuấn Khang 12/6/2007 THCS Tân Dương 9A 12 6.75 7.25 7.60 35.60
3035 Đinh Thị Ngọc Ánh 7/31/2007 THCS Tân Dương 9A 14 6.50 7.25 7.60 35.10
3037 Lưu Hương Giang 1/20/2007 THCS Tân Dương 9A 16 7.00 7.50 5.20 34.20
3038 Đào Thanh Ngoan 2/15/2007 THCS Tân Dương 9B 17 5.25 8.00 7.20 33.70
3040 Nguyễn Văn Quân 10/30/2007 THCS Tân Dương 9A 19 5.25 7.00 8.00 32.50
3043 Nguyễn Thị Hằng 1/22/2007 THCS Tân Dương 9C 22 6.25 6.75 5.20 31.20
3044 Đào Thị Minh Anh 2/26/2007 THCS Tân Dương 9B 23 7.00 5.25 6.40 30.90
3045 Nguyễn Văn Minh 1/18/2007 THCS Tân Dương 9A 24 6.75 5.50 6.40 30.90
3046 Phạm Thị Phương Linh 9/14/2007 THCS Tân Dương 9A 25 6.50 5.50 6.80 30.80
3047 Bùi Quốc Hưng 9/28/2007 THCS Tân Dương 9A 26 5.75 7.00 5.20 30.70
3048 Bùi Thị Vui 1/16/2007 THCS Tân Dương 9C 27 6.50 5.50 6.40 30.40
3053 Nguyễn Minh Đức 4/26/2007 THCS Tân Dương 9A 32 6.75 6.00 3.60 29.10
3056 Trần Thiên Hoa 2/27/2007 THCS Tân Dương 9C 35 5.50 5.00 7.20 28.20
3057 Đào Thị Hải Yến 3/18/2007 THCS Tân Dương 9C 36 5.50 6.25 4.40 27.90
3058 Nguyễn Quốc Đạt 10/23/2007 THCS Tân Dương 9A 37 4.50 8.00 2.80 27.80
3059 Đào Duy Tùng 6/25/2007 THCS Tân Dương 9C 38 5.75 5.75 4.00 27.00
3060 Đào Minh Đạt 2/28/2007 THCS Tân Dương 9A 39 3.75 6.25 6.80 26.80
3066 Nguyễn Xuân Lạc Hân 1/23/2007 THCS Tân Dương 9B 45 3.25 5.50 7.60 25.10
3068 Đỗ Văn Đạt 2/24/2007 THCS Tân Dương 9B 47 3.50 6.75 4.00 24.50
3069 Nguyễn Trí Trường 6/21/2007 THCS Tân Dương 9B 48 4.75 6.25 2.40 24.40
3073 Dương Ngọc Ánh 12/18/2007 THCS Tân Dương 9B 52 6.00 4.25 2.80 23.30
3074 Bùi Anh Đức 10/25/2007 THCS Tân Dương 9A 53 6.75 3.50 2.80 23.30
3075 Trần Anh Thư 2/23/2007 THCS Tân Dương 9A 54 6.75 3.00 3.60 23.10
3076 Nguyễn Thị Bích Ngọc 12/25/2007 THCS Tân Dương 9C 55 4.75 4.00 5.20 22.70
3077 Đào Duy Phúc 9/12/2007 THCS Tân Dương 9C 56 2.50 6.25 5.20 22.70
3079 Trần Thùy Linh 9/27/2007 THCS Tân Dương 9C 58 3.50 5.25 4.80 22.30
3080 Đào Gia Bảo 4/1/2007 THCS Tân Dương 9B 59 4.00 5.50 3.20 22.20
3081 Trần Tuấn Anh 6/6/2007 THCS Tân Dương 9C 60 1.75 6.25 5.60 21.60
3082 Trương Yến Nhi 12/29/2007 THCS Tân Dương 9B 61 4.00 4.50 4.40 21.40
3084 Lê Đức Lợi 12/1/2007 THCS Tân Dương 9B 63 3.75 3.25 7.20 21.20
3086 Nguyễn Quốc Hoàng 10/31/2007 THCS Tân Dương 9C 65 4.75 4.00 3.60 21.10
3087 Nguyễn Đức Hiệu 2/18/2007 THCS Tân Dương 9A 66 3.25 5.00 4.40 20.90
3089 Nguyễn Xuân Hoan 3/25/2007 THCS Tân Dương 9C 68 4.75 3.25 4.40 20.40
3090 Phan Hải Minh 9/22/2007 THCS Tân Dương 9A 69 1.75 4.50 7.60 20.10
3091 Đào Thị Khánh Huyền 10/19/2007 THCS Tân Dương 9B 70 4.25 2.50 6.40 19.90
3092 Lê Lan Anh 3/19/2007 THCS Tân Dương 9A 71 4.00 2.50 6.80 19.80
3093 Phạm Phương Anh 2/15/2007 THCS Tân Dương 9A 72 5.50 2.25 4.00 19.50
3096 Nguyễn Hà Tường Vy 9/27/2007 THCS Tân Dương 9A 75 4.75 3.00 3.60 19.10
3098 Đào Huyền Trang 5/10/2007 THCS Tân Dương 9C 77 3.25 3.50 5.20 18.70
3099 Nguyễn Đăng Nam 7/6/2007 THCS Tân Dương 9C 78 2.25 3.25 7.60 18.60
3102 Đỗ Duy Hùng 1/4/2007 THCS Tân Dương 9B 81 3.50 2.75 5.60 18.10
3103 Đào Thị Minh Tuyết 11/24/2007 THCS Tân Dương 9B 82 4.25 3.00 3.60 18.10
3105 Vũ Đăng Thắng 9/14/2007 THCS Tân Dương 9C 84 3.50 3.50 3.60 17.60
3107 Lê Văn Hoàn 9/7/2007 THCS Tân Dương 9B 86 4.75 1.50 4.40 16.90
3110 Nguyễn Đức Phong 9/1/2007 THCS Tân Dương 9C 89 2.75 3.50 3.60 16.10
3111 Bùi Khánh Linh 8/24/2007 THCS Tân Dương 9A 90 5.00 1.25 3.20 15.70
3113 Đào Thanh Tùng 8/25/2007 THCS Tân Dương 9C 92 1.50 4.50 2.80 14.80
3115 Nguyễn Văn Vĩ 7/17/2007 THCS Tân Dương 9B 94 3.50 1.75 3.60 14.10
3116 Lê Hương Quỳnh 3/23/2007 THCS Tân Dương 9B 95 3.50 1.50 4.00 14.00
3117 Đào Mạnh Dũng 6/11/2007 THCS Tân Dương 9A 96 2.75 2.25 3.60 13.60
3118 Nguyễn Quỳnh Trang 12/3/2007 THCS Tân Dương 9C 97 3.75 0.25 4.40 12.40
3119 Nguyễn Văn Kiệt 2/4/2007 THCS Tân Dương 9A 98 3.25 1.25 3.20 12.20
3124 Khúc Nguyễn Cát Tường 12/5/2007 THCS Tân Dương 9B 103 1.00 0.75 3.20 6.70
3588 ĐỒNG XUÂN AN 8/11/2007 THCS Hoa Động 9A4 1 4.25 0.75 5.20 15.20
3591 ĐẶNG THỊ TÂM ANH 9/3/2007 THCS Hoa Động 9A4 4 5.25 0.25 3.20 14.20
3596 NGUYỄN THỊ HẢI ANH 8/19/2007 THCS Hoa Động 9A3 9 6.00 2.25 5.20 21.70
3597 NGUYỄN THỊ ANH 9/25/2007 THCS Hoa Động 9A4 10 5.25 0.50 2.80 14.30
3601 NGUYỄN VIỆT ANH 11/2/2005 THCS Hoa Động 9A3 14 5.75 5.00 6.00 27.50
3604 ĐỒNG XUÂN BÁCH 10/25/2007 THCS Hoa Động 9A4 17 4.25 3.50 3.20 18.70
3607 ĐINH THẾ ĐẠT 7/1/2007 THCS Hoa Động 9A4 20 4.00 1.00 4.40 14.40
3611 TRỊNH QUANG ĐỨC 2/14/2007 THCS Hoa Động 9A2 24 6.25 5.25 2.80 25.80
3615 NGUYỄN ĐỨC DUY 5/22/2007 THCS Hoa Động 9A2 28 4.50 5.50 4.00 24.00
HOÀNG THỊ HƯƠNG
3617 5/11/2007 THCS Hoa Động 9A2 30 5.00 2.90 2.40 18.20
GIANG
3621 TRẦN THỊ THANH HẢO 8/5/2007 THCS Hoa Động 9A2 34 4.25 2.90 2.40 16.70
3623 NGUYỄN TRUNG HIẾU 11/2/2007 THCS Hoa Động 9A3 36 1.50 4.55 3.20 15.30
3625 VŨ DUY HIẾU 6/23/2007 THCS Hoa Động 9A4 38 4.00 3.00 4.00 18.00
3626 ĐỒNG XUÂN HOÀ 2/28/2007 THCS Hoa Động 9A4 39 5.00 1.00 2.40 14.40
3629 BÙI TUẤN HƯNG 3/15/2007 THCS Hoa Động 9A3 42 1.25 4.30 6.00 17.10
3630 TRƯƠNG SĨ HƯNG 7/10/2007 THCS Hoa Động 9A2 43 3.00 5.60 3.60 20.80
3631 TRẦN THỊ THU HƯƠNG 4/28/2007 THCS Hoa Động 9A3 44 5.25 5.00 1.60 22.10
3633 ĐẶNG GIA HUY 11/2/2007 THCS Hoa Động 9A3 46 3.75 4.25 2.80 18.80
3637 LÊ MẠNH KHANG 11/24/2007 THCS Hoa Động 9A3 50 5.00 4.10 2.80 21.00
3639 NGÔ MẠNH KIÊN 9/25/2007 THCS Hoa Động 9A3 52 5.00 3.30 2.00 18.60
3640 VŨ TRUNG KIÊN 10/26/2007 THCS Hoa Động 9A3 53 3.25 1.50 2.80 12.30
TRỊNH QUANG TÙNG
3641 3/5/2007 THCS Hoa Động 9A3 54 3.50 1.75 1.60 12.10
LÂM
3642 ĐỖ THỊ TUYẾT LAN 8/11/2007 THCS Hoa Động 9A4 55 5.75 1.75 3.60 18.60
3644 ĐỒNG MAI LINH 12/23/2007 THCS Hoa Động 9A4 57 6.50 1.75 4.40 20.90
NGUYỄN THỊ NHẬT
3646 10/25/2007 THCS Hoa Động 9A4 59 7.25 3.25 4.40 25.40
LINH
3648 NGUYỄN THÙY LINH 1/23/2007 THCS Hoa Động 9A3 61 4.00 4.25 4.00 20.50
3651 ĐỒNG XUÂN LONG 3/27/2007 THCS Hoa Động 9A3 64 6.00 5.25 3.60 26.10
3652 NGUYỄN HẢI LONG 3/19/2007 THCS Hoa Động 9A3 65 4.00 2.00 3.60 15.60
3654 VŨ HIỀN LƯƠNG 8/29/2007 THCS Hoa Động 9A3 67 5.25 5.50 3.20 24.70
3656 ĐỒNG THỊ TRÚC MAI 6/17/2007 THCS Hoa Động 9A3 69 6.00 3.00 2.80 20.80
3658 NGUYỄN VĂN MẠNH 11/22/2007 THCS Hoa Động 9A2 71 5.50 3.00 2.40 19.40
PHẠM DƯƠNG THÀNH
3662 6/16/2007 THCS Hoa Động 9A2 75 5.50 3.50 2.80 20.80
NAM
3663 TRỊNH VĂN NAM 8/5/2007 THCS Hoa Động 9A2 76 6.00 4.00 2.80 22.80
3666 NGUYỄN ĐÌNH NGHĨA 10/24/2007 THCS Hoa Động 9A2 79 3.50 1.00 4.80 13.80
3672 PHẠM THỊ MINH NHƯ 3/17/2007 THCS Hoa Động 9A3 85 5.25 5.00 4.80 25.30
NGUYỄN THỊ MAI
3679 10/4/2007 THCS Hoa Động 9A2 92 5.00 3.25 4.00 20.50
PHƯƠNG
3684 TRẦN MINH QUANG 11/12/2007 THCS Hoa Động 9A3 97 5.00 4.50 1.60 20.60
NGUYỄN THỊ NHƯ
3685 10/24/2007 THCS Hoa Động 9A3 98 7.00 1.75 5.20 22.70
QUỲNH
ĐỒNG THỊ VÂN
3687 3/31/2007 THCS Hoa Động 9A4 100 6.25 0.50 5.20 18.70
THANH
NGUYỄN THANH
3690 2/9/2007 THCS Hoa Động 9A2 103 4.50 5.90 5.20 26.00
THẢO
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
3691 9/5/2007 THCS Hoa Động 9A3 104 3.50 4.40 7.60 23.40
THẢO
ĐÀM THỊ HUYỀN
3701 3/12/2007 THCS Hoa Động 9A3 114 8.25 7.50 5.60 37.10
TRANG
3704 PHẠM HUYỀN TRANG 12/20/2007 THCS Hoa Động 9A4 117 7.00 1.25 3.60 20.10
NGUYỄN HOÀNG
3710 3/16/2007 THCS Hoa Động 9A3 123 4.50 0.75 3.20 13.70
TÙNG
3712 ĐỒNG THỊ HÀ VÂN 10/18/2007 THCS Hoa Động 9A3 125 4.00 0.75 3.60 13.10
3713 NGUYỄN ANH VŨ 11/4/2007 THCS Hoa Động 9A2 126 4.50 4.00 6.40 23.40
3717 Bùi Đức Anh 1/23/2007 THCS An Lư 9A1 2 3.75 6.00 4.80 24.30
3718 Bùi Thị Ngọc Anh 10/23/2007 THCS An Lư 9A1 3 3.25 6.50 3.20 22.70
3720 Nguyễn Thị Trâm Anh 8/28/2007 THCS An Lư 9A3 5 1.25 5.75 4.00 18.00
3722 Trần Đức Anh 11/28/2007 THCS An Lư 9A2 7 1.00 4.50 2.00 13.00
3725 Trần Thị Ngọc Anh 11/23/2007 THCS An Lư 9A3 10 1.00 4.50 4.00 15.00
3729 Nguyễn Thị Chúc 11/11/2007 THCS An Lư 9A4 14 1.25 2.25 2.80 9.80
3731 Trần Thị Quỳnh Dịu 5/5/2007 THCS An Lư 9A4 16 7.75 3.75 4.80 27.80
3733 Nguyễn Hùng Dũng 7/2/2007 THCS An Lư 9A1 18 1.50 7.00 4.80 21.80
3734 Trần Đức Duy 12/4/2007 THCS An Lư 9A1 19 4.25 7.00 6.00 28.50
3738 Trần Mạnh Dương 12/20/2007 THCS An Lư 9A2 23 3.75 4.25 3.60 19.60
3739 Trịnh Thế Dương 12/10/2007 THCS An Lư 9A2 24 1.00 5.00 4.40 16.40
3740 Trần Thế Đạt 8/29/2007 THCS An Lư 9A4 25 1.50 4.50 3.20 15.20
3741 Trần Tiến Đạt 11/13/2007 THCS An Lư 9A2 26 1.25 5.00 3.60 16.10
3742 Trần Thị Hồng Hà 10/12/2007 THCS An Lư 9A1 27 1.50 6.50 4.00 20.00
3743 Phạm Hoàng Hải 8/26/2007 THCS An Lư 9A4 28 5.00 3.25 4.40 20.90
3744 Trần Thu Hằng 4/8/2007 THCS An Lư 9A2 29 4.75 5.75 2.80 23.80
3745 Phạm Thanh Hiền 4/10/2007 THCS An Lư 9A4 30 5.50 4.50 4.80 24.80
3750 Bùi Việt Hoàng 12/1/2007 THCS An Lư 9A2 35 2.50 4.75 5.20 19.70
3753 Bùi Mai Hồng 10/30/2007 THCS An Lư 9A1 38 4.50 5.75 3.60 24.10
3757 Bùi Gia Huy 12/26/2007 THCS An Lư 9A2 42 2.00 3.25 2.00 12.50
3760 Trần Thị Thu Hương 4/10/2007 THCS An Lư 9A1 45 1.00 5.75 4.40 17.90
3761 Nguyễn Minh Khang 8/1/2007 THCS An Lư 9A1 46 3.50 5.50 3.60 21.60
3764 Trần Đăng Khoa 1/7/2007 THCS An Lư 9A4 49 3.00 5.00 3.60 19.60
3768 Trần Cao Hoàng Linh 6/19/2007 THCS An Lư 9A3 53 4.25 6.00 4.40 24.90
3770 Trần Thị Phương Linh 7/28/2007 THCS An Lư 9A1 55 0.75 5.50 4.00 16.50
3773 Bùi Duy Mạnh 1/17/2007 THCS An Lư 9A4 58 6.75 4.50 4.80 27.30
3774 Đồng Văn Mạnh 9/15/2007 THCS An Lư 9A1 59 1.00 5.75 4.00 17.50
3775 Bùi Thị Thảo 3/27/2007 THCS An Lư 9A3 60 2.00 5.00 5.20 19.20
3776 Phạm Văn Minh 7/5/2007 THCS An Lư 9A2 61 4.25 5.00 2.40 20.90
3777 Trần Thị Mơ 2/22/2007 THCS An Lư 9A2 62 3.50 6.50 4.40 24.40
3782 Nguyễn Thành Nam 5/7/2007 THCS An Lư 9A1 67 5.50 5.25 4.00 25.50
3783 Nguyễn Thị Ngân 9/6/2007 THCS An Lư 9A2 68 2.25 6.00 4.00 20.50
3787 Trần Thị Hồng Ngọc 1/3/2007 THCS An Lư 9A2 72 3.75 7.00 2.80 24.30
3788 Phạm Trung Bảo Nguyên 1/22/2007 THCS An Lư 9A2 73 4.25 5.25 3.20 22.20
3789 Bùi Phương Nguyên 12/5/2007 THCS An Lư 9A3 74 4.50 6.00 3.60 24.60
3793 Phạm Anh Phong 12/7/2007 THCS An Lư 9A2 78 1.25 6.25 4.80 19.80
3794 Trần Bùi Phượng 12/7/2007 THCS An Lư 9A1 79 2.75 6.50 4.00 22.50
3795 Bùi Hoàng Phương 3/19/2007 THCS An Lư 9A2 80 3.00 6.00 4.00 22.00
3799 Bùi Hoàng Quân 11/17/2007 THCS An Lư 9A2 84 4.00 6.00 2.00 22.00
3801 Bùi Đức Tài 2/25/2007 THCS An Lư 9A1 86 3.00 4.75 3.60 19.10
3806 Trần Văn Thắng 8/22/2007 THCS An Lư 9A4 91 4.75 3.50 2.80 19.30
3807 Trần Thị Cẩm Thi 7/11/2007 THCS An Lư 9A4 92 4.25 2.00 4.00 16.50
3809 Trịnh Thị Minh Thư 7/13/2007 THCS An Lư 9A2 94 2.50 5.00 4.40 19.40
3811 Trần Phương Thùy 10/28/2007 THCS An Lư 9A2 96 2.00 5.75 3.60 19.10
3813 Bùi Phạm Hoàng Anh Thư 9/1/2007 THCS An Lư 9A1 98 1.75 5.25 3.60 17.60
3816 Trần Minh ThưB 4/8/2007 THCS An Lư 9A1 101 2.00 6.75 4.40 21.90
3820 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 6/13/2007 THCS An Lư 9A3 105 4.00 5.00 2.80 20.80
3821 Vũ Thị Ngọc Trâm 5/24/2007 THCS An Lư 9A1 106 5.00 6.25 4.00 26.50
3823 Nguyễn Ánh Tuyết 11/4/2007 THCS An Lư 9A3 108 3.25 6.50 2.40 21.90
3826 Lương Thị Mai Uyên 4/6/2007 THCS An Lư 9A1 111 3.50 5.75 2.40 20.90
3828 Trần Văn Vang 6/26/2007 THCS An Lư 9A4 113 5.75 3.00 3.20 20.70
3831 Trần Quốc Việt 2/7/2007 THCS An Lư 9A3 116 5.25 5.25 2.00 23.00
3832 Trần Quốc Việt 4/10/2007 THCS An Lư 9A4 117 6.25 3.50 3.20 22.70
3833 Trần Hoàng Vũ 11/5/2007 THCS An Lư 9A1 118 4.75 6.00 4.00 25.50
3834 Trần Huy Vũ 8/9/2007 THCS An Lư 9A2 119 4.50 4.50 2.00 20.00
3835 Phạm Thị Xuân 10/12/2006 THCS An Lư 9A4 120 4.75 5.25 3.20 23.20
3836 Trần Thị Xuyên 7/1/2007 THCS An Lư 9A2 121 6.25 5.50 4.00 27.50
3839 Phạm Thị Quỳnh Anh 12/12/2007 THCS Hoàng Động 9A2 2 4.00 1.00 2.40 12.40
3840 Bùi Thị Vân Anh 4/12/2007 THCS Hoàng Động 9A3 3 4.50 3.00 1.60 16.60
3845 Bùi Thanh Chúc 10/30/2007 THCS Hoàng Động 9A1 8 7.75 4.50 5.60 30.10
3846 Bùi Khắc Duy 8/20/2007 THCS Hoàng Động 9A1 9 3.75 0.50 4.00 12.50
3849 Vũ Tiến Đạt 8/14/2007 THCS Hoàng Động 9A1 12 6.25 1.25 4.40 19.40
3850 Vũ Tiến Đạt 5/17/2007 THCS Hoàng Động 9A1 13 6.00 3.25 4.00 22.50
3851 Vũ Tiến Đạt 12/12/2007 THCS Hoàng Động 9A2 14 5.00 0.75 3.60 15.10
3856 Vũ Thị Thu Hà 6/27/2007 THCS Hoàng Động 9A1 19 7.00 1.25 2.00 18.50
3857 Đoàn Trung Hà 2/25/2007 THCS Hoàng Động 9A1 20 4.75 1.00 2.00 13.50
3858 Hoàng Thị Thu Hằng 4/21/2007 THCS Hoàng Động 9A1 21 6.50 1.75 2.80 19.30
3859 Vũ Thảo Hiền 6/19/2007 THCS Hoàng Động 9A3 22 4.00 1.25 2.40 12.90
3861 Vũ Hoàng Hiếu 9/26/2007 THCS Hoàng Động 9A3 24 3.75 2.50 4.00 16.50
3863 Đặng Văn Huấn 12/10/2007 THCS Hoàng Động 9A1 26 5.50 0.50 4.00 16.00
3864 Phạm Văn Huy 2/12/2007 THCS Hoàng Động 9A1 27 7.00 1.75 3.60 21.10
3867 Nguyễn Quang Hưng 11/7/2007 THCS Hoàng Động 9A3 30 4.75 1.50 8.40 20.90
3868 Bùi Thị Lan Hương 6/17/2007 THCS Hoàng Động 9A2 31 5.00 2.25 3.20 17.70
3870 Bùi Quốc Khánh 5/27/2007 THCS Hoàng Động 9A3 33 3.75 1.00 4.00 13.50
3872 Đoàn Trung Kiên 5/5/2007 THCS Hoàng Động 9A3 35 6.00 1.50 3.60 18.60
3877 Nguyễn Thùy Linh 1/2/2007 THCS Hoàng Động 9A2 40 3.75 1.00 4.80 14.30
3881 Trần Thị Trà My 4/9/2007 THCS Hoàng Động 9A3 44 7.00 3.00 4.00 24.00
3882 Đoàn Thị Thúy Ngọc 9/10/2007 THCS Hoàng Động 9A3 45 7.25 1.75 2.80 20.80
3883 Đoàn Văn Nguyên 8/21/2007 THCS Hoàng Động 9A3 46 3.50 4.25 5.20 20.70
3884 Phạm Ánh Nguyệt 12/3/2007 THCS Hoàng Động 9A2 47 6.25 0.75 3.60 17.60
3889 Vũ Thị Yến Nhi 12/29/2007 THCS Hoàng Động 9A1 52 7.50 4.50 2.80 26.80
3891 Nguyễn Thị Hồng Nhung 11/29/2007 THCS Hoàng Động 9A2 54 3.50 0.50 3.20 11.20
3892 Nguyễn Văn Vũ Phong 7/27/2007 THCS Hoàng Động 9A3 55 2.50 3.50 4.80 16.80
3893 Nguyễn Thanh Phương 9/11/2007 THCS Hoàng Động 9A3 56 5.50 2.50 4.80 20.80
3899 Vũ Thanh Thảo 2/28/2007 THCS Hoàng Động 9A1 62 6.00 3.25 2.00 20.50
3904 Phạm Hà Trang 11/17/2007 THCS Hoàng Động 9A3 67 4.25 3.50 4.00 19.50
3908 Nguyễn T Thùy Trang 8/1/2007 THCS Hoàng Động 9A2 71 4.25 2.50 3.60 17.10
3910 Bùi Anh Tuấn 12/26/2007 THCS Hoàng Động 9A2 73 3.00 2.75 3.20 14.70
3912 Nguyễn Duy Tùng 6/30/2007 THCS Hoàng Động 9A2 75 4.50 4.75 3.20 21.70
3913 Nguyễn Thị Hà Vi 10/29/2007 THCS Hoàng Động 9A1 76 6.75 3.50 4.40 24.90
3914 Bùi Hoàng Việt 9/9/2007 THCS Hoàng Động 9A3 77 3.00 2.00 1.60 11.60
Nguyện vọng 1 Ghi chú

THPT Thuỷ Sơn


THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn Không thi Toán
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thuỷ Sơn
Thuỷ Sơn
Thuỷ Sơn
Thuỷ Sơn
Thuỷ Sơn
Thuỷ Sơn
Thuỷ Sơn
Thuỷ Sơn
Thuỷ Sơn
Thuỷ Sơn
Thuỷ Sơn
Thuỷ Sơn
Thuỷ Sơn
Thuỷ Sơn
Thuỷ Sơn
Thuỷ Sơn
Thuỷ Sơn Không thi Toán
Thuỷ Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn Không thi Toán
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn Không thi Anh
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
Thuỷ Sơn
Thuỷ Sơn
Thuỷ Sơn
Thuỷ Sơn
Thuỷ Sơn
Thuỷ Sơn
Thuỷ Sơn
Thuỷ Sơn
Thuỷ Sơn
Thuỷ Sơn
Thuỷ Sơn
Thuỷ Sơn
Thuỷ Sơn
Thuỷ Sơn
Thuỷ Sơn
Thuỷ Sơn
Thuỷ Sơn
Thuỷ Sơn
Thuỷ Sơn
Thuỷ Sơn
Thuỷ Sơn
Thuỷ Sơn
Thuỷ Sơn
Thuỷ Sơn
Thuỷ Sơn
Thuỷ Sơn
Thuỷ Sơn
Thuỷ Sơn
Thuỷ Sơn
Thuỷ Sơn
Thuỷ Sơn
Thuỷ Sơn
Thuỷ Sơn
Thuỷ Sơn
Thuỷ Sơn
Thuỷ Sơn
Thuỷ Sơn
Thuỷ Sơn
Thuỷ Sơn
Thuỷ Sơn
Thuỷ Sơn
Thuỷ Sơn
Thuỷ Sơn
Thuỷ Sơn
Thuỷ Sơn
Thuỷ Sơn
Thuỷ Sơn
Thuỷ Sơn
Thuỷ Sơn
Thuỷ Sơn
Thuỷ Sơn
Thuỷ Sơn
Thuỷ Sơn
Thuỷ Sơn
Thuỷ Sơn
Thuỷ Sơn
Thuỷ Sơn
Thủy sơn
Thủy sơn
Thủy sơn
Thủy sơn
Thủy sơn
Thủy sơn
Thủy sơn
Thủy sơn
Thủy sơn
Thủy sơn
Thủy sơn
Thủy sơn
Thủy sơn
Thủy sơn
Thủy sơn
Thủy sơn
Thủy sơn
Thủy sơn
Thủy sơn
Thủy sơn
Thủy sơn
Thủy sơn
Thủy sơn
Thủy sơn
Thủy sơn
Thủy sơn
Thủy sơn
Thủy sơn
Thủy sơn
Thủy sơn
Thủy sơn
Thủy sơn
Thủy sơn
Thủy sơn
UBND HUYỆN THỦY NGUYÊN
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
KẾT QUẢ
Thi thử vào lớp 10 THPT (lần 1)
STT HỌ VÀ TÊN NĂM SINH TRƯỜNG LỚP

1 Đào Minh Quân 5/27/2007 THCS Tân Dương 9A

2 Lê Trâm Anh 3/13/2007 THCS Tân Dương 9A

3 Bùi Duy Khánh 4/2/2007 THCS Tân Dương 9A

4 Nguyễn Hải Yến 9/5/2007 THCS Tân Dương 9A

5 Nguyễn Huyền Thư 12/28/2007 THCS Tân Dương 9A

6 Đỗ Thị Hải Yến 9/27/2007 THCS Tân Dương 9B

7 Nguyễn Khánh Linh 11/8/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A7

8 ĐÀM THỊ HUYỀN TRANG 3/12/2007 THCS Hoa Động 9A3

9 Đàm Anh Toàn 11/29/2007 THCS Tân Dương 9A

10 LÊ THỊ THẢO VÂN 11/23/2007 THCS Dương Quan 9A4

11 Đỗ Tuấn Khang 12/6/2007 THCS Tân Dương 9A

12 Đinh Thị Ngọc Ánh 7/31/2007 THCS Tân Dương 9A

13 Lã Thị Minh Khuê 2/7/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A3

14 Lưu Hương Giang 1/20/2007 THCS Tân Dương 9A

15 NGUYỄN PHAN THÙY LINH 6/12/2007 THCS Thủy Đường 9A4

16 NGÔ VĂN MẠNH 7/25/2007 THCS Dương Quan 9A3

17 Đào Thanh Ngoan 2/15/2007 THCS Tân Dương 9B

18 LÊ VĂN SƠN 9/1/2007 THCS Dương Quan 9A3

19 Nguyễn Văn Quân 10/30/2007 THCS Tân Dương 9A

20 LÊ QUANG ĐẠT 9/17/2007 THCS Dương Quan 9A2


BÙI TRỌNG TUẤN 4/4/2007 9B
21 THCS Trung Hà

22 LÊ ANH KHOA 2/11/2007 THCS Thủy Đường 9A4

23 NGUYỄN THIÊN TRANG 5/30/2007 THCS Dương Quan 9A3


24 Nguyễn Thị Hằng 1/22/2007 THCS Tân Dương 9C

25 TRẦN VĂN TRỌNG HIẾU 6/20/2007 THCS Thủy Đường 9A5

26 Đào Thị Minh Anh 2/26/2007 THCS Tân Dương 9B

27 Nguyễn Văn Minh 1/18/2007 THCS Tân Dương 9A

28 Phạm Thị Phương Linh 9/14/2007 THCS Tân Dương 9A

29 Bùi Quốc Hưng 9/28/2007 THCS Tân Dương 9A


TRẦN THỊ THANH LAN 5/16/2007 9B
30 THCS Trung Hà

31 Bùi Thị Vui 1/16/2007 THCS Tân Dương 9C

32 CAO THỊ HIỀN 5/3/2007 THCS Hoà Bình 9A2

33 Lê Duy Hoàng Phú 7/22/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A7

34 LÊ VĂN DUY 4/27/2007 THCS Hoà Bình 9A3

35 Bùi Thanh Chúc 10/30/2007 THCS Hoàng Động 9A1

36 TRỊNH VĂN DƯƠNG 8/12/2007 THCS Hoà Bình 9A3


NGÔ HẢI AN 1/13/2007 9A
37 THCS Trung Hà
NGUYỄN NGỌC THIỆN 8/16/2007 9B
38 THCS Trung Hà

39 Nguyễn Minh Đức 4/26/2007 THCS Tân Dương 9A


VŨ QUỐC KHÁNH 11/14/2007 9B
40 THCS Trung Hà

41 NGUYỄN HƯƠNG GIANG 8/2/2007 THCS Thủy Đường 9A5

42 VŨ THỊ NHƯ NỮ 9/4/2007 THCS Đông Sơn 9B

43 Phạm Văn Hoài Nam 12/8/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A7


NGUYỄN THỊ THU NGÂN 9/18/2007 9A
44 THCS Trung Hà

45 NGUYỄN HUYỀN TRANG 7/12/2007 THCS Đông Sơn 9B

46 Trần Đức Duy 12/4/2007 THCS An Lư 9A1


NGUYỄN ĐÀO VIỆT ANH 9/26/2007 9B
47 THCS Trung Hà

48 Lê Thị Ngọc Huyền 12/7/2007 THCS Thủy Triều 9A2

49 Trần Thiên Hoa 2/27/2007 THCS Tân Dương 9C


50 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC 4/24/2007 THCS Dương Quan 9A1

51 Đào Thị Hải Yến 3/18/2007 THCS Tân Dương 9C

52 Nguyễn Gia Huy 2/18/2007 THCS Thủy Triều 9A3

53 Nguyễn Quang Lợi 9/11/2007 THCS Thủy Triều 9A3

54 Nguyễn Quốc Đạt 10/23/2007 THCS Tân Dương 9A

55 Trần Thị Quỳnh Dịu 5/5/2007 THCS An Lư 9A4

56 Lê Văn Khánh 9/21/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A6

57 NGUYỄN VIỆT ANH 11/2/2005 THCS Hoa Động 9A3

58 Trần Thị Xuyên 7/1/2007 THCS An Lư 9A2

59 Bùi Duy Mạnh 1/17/2007 THCS An Lư 9A4

60 NGUYỄN THỊ LIÊN HƯƠNG 10/30/2007 THCS Thủy Đường 9A2

61 NGUYỄN VĂN THANH 11/1/2007 THCS Thủy Đường 9A3

62 Đào Duy Tùng 6/25/2007 THCS Tân Dương 9C

63 Lê Văn Đức 12/21/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A7

64 Nguyễn Thị Ý Nhi 11/15/2007 THCS Thiên Hương 9A2

65 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 11/21/2007 THCS Thủy Đường 9A2

66 Lê Thị Bích Ngọc 3/9/2007 THCS Thủy Triều 9A2

67 Đào Minh Đạt 2/28/2007 THCS Tân Dương 9A

68 Vũ Thị Yến Nhi 12/29/2007 THCS Hoàng Động 9A1

69 Phan Thế Nghĩa 3/2/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A7

70 Hà Kỳ Văn 9/20/2007 THCS Kiền Bái 9A2

71 PHẠM VĂN TUYÊN 9/16/2006 THCS Đông Sơn 9A

72 Nguyễn Quang Nhất 2/23/2007 THCS Thủy Triều 9A2

73 Vũ Thị Ngọc Trâm 5/24/2007 THCS An Lư 9A1

74 VŨ VĂN SAO SÁNG 2/14/2007 THCS Thủy Đường 9A1

75 ĐỒNG XUÂN LONG 3/27/2007 THCS Hoa Động 9A3


76 Đỗ Đức Long 11/30/2007 THCS Thủy Triều 9A2

77 NGUYỄN THANH THẢO 2/9/2007 THCS Hoa Động 9A2


PHẠM QUỐC HUY 3/29/2007 9A
78 THCS Trung Hà

79 TRỊNH QUANG ĐỨC 2/14/2007 THCS Hoa Động 9A2


NGUYỄN VŨ TƯỜNG VI 8/17/2007 9A
80 THCS Trung Hà

81 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 3/19/2007 THCS Thủy Triều 9A2

82 TRẪN HỮU ĐẠT 2/12/2007 THCS Dương Quan 9A2

83 Nguyễn Thành Nam 5/7/2007 THCS An Lư 9A1

84 Trần Hoàng Vũ 11/5/2007 THCS An Lư 9A1

85 VŨ KHÁNH LINH 3/17/2007 THCS Đông Sơn 9A

86 NGUYỄN THỊ NHẬT LINH 10/25/2007 THCS Hoa Động 9A4

87 NGUYỄN TRÀ MY 2/26/2007 THCS Thủy Đường 9A2

88 PHẠM THỊ MINH NHƯ 3/17/2007 THCS Hoa Động 9A3

89 LÊ TRUNG HIẾU 9/7/2007 THCS Dương Quan 9A3

90 Nguyễn Xuân Lạc Hân 1/23/2007 THCS Tân Dương 9B


PHẠM XUÂN QUÂN 9/25/2007 9B
91 THCS Trung Hà

92 Nguyễn Hữu Tuấn 7/18/2007 THCS Lâm Động 9A2

93 Nguyễn Anh Dũng 7/16/2007 THCS Thủy Triều 9A2

94 Trần Cao Hoàng Linh 6/19/2007 THCS An Lư 9A3

95 Nguyễn Thị Hà Vi 10/29/2007 THCS Hoàng Động 9A1

96 Phạm Thanh Hiền 4/10/2007 THCS An Lư 9A4

97 VŨ HIỀN LƯƠNG 8/29/2007 THCS Hoa Động 9A3

98 Nguyễn Nhật Quang 9/6/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A3

99 BÙI XUÂN HIẾU 1/28/2007 THCS Đông Sơn 9A

100 Hoàng Tiến Toàn 1/30/2007 THCS Kiền Bái 9A4

101 Bùi Phương Nguyên 12/5/2007 THCS An Lư 9A3


102 NGUYỄN VĂN HIỆP 10/18/2007 THCS Thủy Đường 9A4

103 NGUYỄN TRỌNG PHÚ 10/18/2007 THCS Đông Sơn 9B

104 Lê Thị Minh Thư 9/20/2007 THCS Thủy Triều 9A1

105 Đỗ Văn Đạt 2/24/2007 THCS Tân Dương 9B

106 Bùi Đức Vũ 12/8/2007 THCS Ngũ Lão 9A2

107 Tống Thị Hoa 8/1/2007 THCS Thủy Triều 9A2

108 Nguyễn Trí Trường 6/21/2007 THCS Tân Dương 9B

109 Trần Thị Mơ 2/22/2007 THCS An Lư 9A2

110 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI 9/3/2007 THCS Thủy Đường 9A5

111 Bùi Đức Anh 1/23/2007 THCS An Lư 9A1

112 Trần Thị Hồng Ngọc 1/3/2007 THCS An Lư 9A2

113 Tạ Thị Ngọc Trang 9/23/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A5

114 Phạm Đức Trung 5/31/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A7

115 Nguyễn Thị Yến Vi 9/14/2007 THCS Ngũ Lão 9A3

116 Nguyễn Quốc Việt 2/13/2007 THCS Lâm Động 9A2

117 Trịnh Hải Đăng 9/2/2007 THCS Thủy Triều 9A1

118 Bùi Mai Hồng 10/30/2007 THCS An Lư 9A1

119 LÊ THỊ ÁNH NGUYỆT 7/11/2007 THCS Dương Quan 9A3

120 LÊ MAI HIỀN 8/28/2007 THCS Dương Quan 9A3

121 NGUYỄN ĐỨC DUY 5/22/2007 THCS Hoa Động 9A2

122 Trần Thị Trà My 4/9/2007 THCS Hoàng Động 9A3

123 Đặng Khánh Linh 11/20/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A4

124 LÊ VĂN KHÁNH 5/3/2007 THCS Dương Quan 9A4

125 Nguyễn Thị Hồng Hà 11/4/2007 THCS Kiền Bái 9A3

126 Trần Thu Hằng 4/8/2007 THCS An Lư 9A2

127 HOÀNG THỊ MAI HƯƠNG 6/26/2007 THCS Hoà Bình 9A2
128 Phạm Ngọc Tuấn 9/10/2007 THCS Ngũ Lão 9A3

129 PHẠM VIỆT QUANG 11/25/2007 THCS Hoà Bình 9A4

130 Đặng Tuấn Anh 7/1/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A1

131 Lê Đình Minh Khôi 5/16/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A1

132 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 9/5/2007 THCS Hoa Động 9A3

133 NGUYỄN ANH VŨ 11/4/2007 THCS Hoa Động 9A2

134 TỐNG KHÁNH LINH 11/11/2007 THCS Dương Quan 9A3

135 Dương Ngọc Ánh 12/18/2007 THCS Tân Dương 9B

136 Bùi Anh Đức 10/25/2007 THCS Tân Dương 9A

137 Phạm Thị Xuân 10/12/2006 THCS An Lư 9A4

138 NGUYỄN VĂN LÂM 12/3/2007 THCS Dương Quan 9A2

139 Đàm Huy Tuấn 9/14/2007 THCS Thiên Hương 9A2

140 Nguyễn Trịnh Quang Huy 11/10/2007 THCS Lâm Động 9A2

141 Đỗ Thị Thùy 3/11/2007 THCS Thủy Triều 9A4

142 Trần Anh Thư 2/23/2007 THCS Tân Dương 9A

143 Nguyễn Thành Công 7/1/2007 THCS Thủy Triều 9A3

144 Trần Quốc Việt 2/7/2007 THCS An Lư 9A3

145 Nguyễn Thị Hiếu Ngân 11/1/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A7

146 LÊ VIẾT MINH 9/30/2007 THCS Dương Quan 9A3

147 Giáp Trọng Hào 3/14/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A7

148 TRỊNH VĂN NAM 8/5/2007 THCS Hoa Động 9A2

149 LÊ VĂN TRƯỜNG 6/23/2007 THCS Dương Quan 9A4

150 NGUYỄN LÂM PHƯƠNG 9/30/2007 THCS Hoà Bình 9A3


NGUYỄN HÀ KHÁNH CHI 7/19/2007 9B
151 THCS Trung Hà

152 Phạm Thành Đạt 10/8/2007 THCS Thủy Triều 9A2

153 Nguyễn Thị Bích Ngọc 12/25/2007 THCS Tân Dương 9C


154 Đào Duy Phúc 9/12/2007 THCS Tân Dương 9C

155 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 10/24/2007 THCS Hoa Động 9A3

156 Bùi Thị Ngọc Anh 10/23/2007 THCS An Lư 9A1

157 Trần Quốc Việt 4/10/2007 THCS An Lư 9A4

158 LÊ VIỆT ANH 12/3/2007 THCS Dương Quan 9A4

159 Nguyễn Thị Hằng 12/3/2007 THCS Kiền Bái 9A2

160 Trần Thị Lan Anh 6/17/2007 THCS Thủy Triều 9A4

161 Bùi Ngọc Hà 10/30/2007 THCS Thủy Triều 9A2

162 Trần Bùi Phượng 12/7/2007 THCS An Lư 9A1

163 Vũ Tiến Đạt 5/17/2007 THCS Hoàng Động 9A1

164 Đỗ Quang Chiến 3/10/2007 THCS Thủy Triều 9A1

165 PHẠM THỊ HỒNG TUYỀN 5/1/2007 THCS Dương Quan 9A3

166 Lê Thị Ngọc Hân 5/13/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A7

167 Trần Thùy Linh 9/27/2007 THCS Tân Dương 9C

168 LÊ VĂN KHÁNH 5/23/2007 THCS Dương Quan 9A2

169 PHẠM THÁI SƠN 3/9/2007 THCS Dương Quan 9A3

170 Đào Gia Bảo 4/1/2007 THCS Tân Dương 9B

171 Phạm Trung Bảo Nguyên 1/22/2007 THCS An Lư 9A2

172 NGUYỄN VĂN PHÚ 8/17/2007 THCS Thủy Đường 9A2

173 TRẦN THỊ THU HƯƠNG 4/28/2007 THCS Hoa Động 9A3

174 TRẦN VĂN ĐẠT 11/13/2007 THCS Hoà Bình 9A2

175 Bùi Hoàng Phương 3/19/2007 THCS An Lư 9A2

176 Bùi Hoàng Quân 11/17/2007 THCS An Lư 9A2

177 HÀ THỊ BÍCH PHƯỢNG 9/12/2007 THCS Dương Quan 9A2

178 VŨ CÔNG ĐỨC HẠNH 4/28/2007 THCS Đông Sơn 9C

179 Trần Minh ThưB 4/8/2007 THCS An Lư 9A1


180 Nguyễn Ánh Tuyết 11/4/2007 THCS An Lư 9A3

181 Nguyễn Hùng Dũng 7/2/2007 THCS An Lư 9A1

182 Phạm Quỳnh Anh 7/10/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A5

183 Đào Văn Huy 2/8/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A6

184 BÙI ANH KHOA 11/15/2007 THCS Thủy Đường 9A2


NGUYỄN VĂN ĐỨC 1/4/2007 9A
185 THCS Trung Hà

186 NGUYỄN THỊ HẢI ANH 8/19/2007 THCS Hoa Động 9A3

187 Nguyễn Duy Tùng 6/30/2007 THCS Hoàng Động 9A2

188 NGUYỄN ĐỨC KHOA 9/1/2007 THCS Dương Quan 9A4

189 Nguyễn Thị Thanh Thảo 4/26/2007 THCS Thiên Hương 9A2

190 Nguyễn Trung Kiên 12/15/2007 THCS Kênh Giang 9A3

191 Trần Tuấn Anh 6/6/2007 THCS Tân Dương 9C

192 Nguyễn Minh Khang 8/1/2007 THCS An Lư 9A1

193 NGUYỄN THỊ THU NGÂN 9/29/2007 THCS Dương Quan 9A2

194 NGUYỄN THỊ LINH 8/4/2007 THCS Dương Quan 9A2

195 PHẠM ĐỨC MINH 6/25/2007 THCS Đông Sơn 9B

196 Trương Yến Nhi 12/29/2007 THCS Tân Dương 9B

197 Vũ N Minh Đại 2/15/2007 THCS Ngũ Lão 9A3

198 Cao Thành Luân 1/9/2007 THCS Lâm Động 9A2

199 Lê Châu Giang 7/9/2007 THCS Thủy Triều 9A1

200 Nguyễn Thị Quỳnh Thu 2/8/2007 THCS Thủy Triều 9A2

201 Lê Đức Lợi 12/1/2007 THCS Tân Dương 9B

202 NGUYỄN THỊ VÂN LY 5/14/2007 THCS Dương Quan 9A4

203 NGUYỄN THỊ HẢI LINH 6/25/2007 THCS Thủy Đường 9A4

204 ĐOÀN THU GIANG 1/9/2007 THCS Đông Sơn 9B

205 Nguyễn Quốc Hoàng 10/31/2007 THCS Tân Dương 9C


206 Phạm Văn Huy 2/12/2007 THCS Hoàng Động 9A1

207 Nguyễn Hải Hà 10/28/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A2

208 Lê Ngọc Linh 11/2/2007 THCS Lâm Động 9A2

209 LÊ MẠNH KHANG 11/24/2007 THCS Hoa Động 9A3

210 LÊ VĂN TRƯỜNG 7/13/2007 THCS Dương Quan 9A4


VŨ HỒNG QUÂN 4/7/2007 9B
211 THCS Trung Hà

212 Nguyễn Đức Hiệu 2/18/2007 THCS Tân Dương 9A

213 ĐỒNG MAI LINH 12/23/2007 THCS Hoa Động 9A4

214 Phạm Hoàng Hải 8/26/2007 THCS An Lư 9A4

215 Phạm Văn Minh 7/5/2007 THCS An Lư 9A2

216 Lương Thị Mai Uyên 4/6/2007 THCS An Lư 9A1

217 Nguyễn Quang Hưng 11/7/2007 THCS Hoàng Động 9A3

218 TRƯƠNG SĨ HƯNG 7/10/2007 THCS Hoa Động 9A2

219 ĐỒNG THỊ TRÚC MAI 6/17/2007 THCS Hoa Động 9A3

220 PHẠM DƯƠNG THÀNH NAM 6/16/2007 THCS Hoa Động 9A2

221 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 6/13/2007 THCS An Lư 9A3

222 Đoàn Thị Thúy Ngọc 9/10/2007 THCS Hoàng Động 9A3

223 Nguyễn Thanh Phương 9/11/2007 THCS Hoàng Động 9A3

224 Đỗ Quang Minh 3/9/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A7

225 TRẦN THỊ QUỲNH ANH 11/13/2007 THCS Thủy Đường 9A4

226 Trần Văn Vang 6/26/2007 THCS An Lư 9A4

227 Đoàn Văn Nguyên 8/21/2007 THCS Hoàng Động 9A3

228 LÊ THỊ PHƯƠNG MAI 10/23/2007 THCS Thủy Đường 9A4

229 Hoàng Phú Nam 7/25/2007 THCS Kiền Bái 9A3

230 TRẦN MINH QUANG 11/12/2007 THCS Hoa Động 9A3

231 LƯU DUY ĐỨC 2/20/2007 THCS Thủy Đường 9A5


232 NGUYỄN THÙY LINH 1/23/2007 THCS Hoa Động 9A3

233 NGUYỄN THỊ MAI PHƯƠNG 10/4/2007 THCS Hoa Động 9A2

234 Nguyễn Thị Ngân 9/6/2007 THCS An Lư 9A2

235 Vũ Thanh Thảo 2/28/2007 THCS Hoàng Động 9A1

236 Trần Thu Hà 1/14/2007 THCS Ngũ Lão 9A2

237 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 4/16/2007 THCS Dương Quan 9A2

238 LÊ THỊ HOA 7/12/2007 THCS Dương Quan 9A4

239 Nguyễn Xuân Hoan 3/25/2007 THCS Tân Dương 9C

240 Nguyễn Xuân Lộc 6/12/2007 THCS Thiên Hương 9A2

241 Phạm Phương Anh 7/21/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A7

242 VŨ ĐỨC ĐẠT 6/30/2007 THCS Dương Quan 9A2

243 Lê Thị Cẩm Tú 9/8/2007 THCS Thủy Triều 9A4

244 Phan Hải Minh 9/22/2007 THCS Tân Dương 9A

245 PHẠM HUYỀN TRANG 12/20/2007 THCS Hoa Động 9A4

246 Bùi Đức Long 4/1/2007 THCS Ngũ Lão 9A2

247 VŨ NGUYỄN ĐỨC HUY 1/29/2007 THCS Đông Sơn 9A

248 Trần Thị Hồng Hà 10/12/2007 THCS An Lư 9A1

249 Trần Huy Vũ 8/9/2007 THCS An Lư 9A2

250 TRỊNH HOÀNG HIỆP 10/7/2007 THCS Hoà Bình 9A3

251 Đào Thị Khánh Huyền 10/19/2007 THCS Tân Dương 9B

252 LÊ MINH SƠN 9/14/2007 THCS Thủy Đường 9A2

253 Lê Lan Anh 3/19/2007 THCS Tân Dương 9A

254 Phạm Anh Phong 12/7/2007 THCS An Lư 9A2

255 Bùi Việt Hoàng 12/1/2007 THCS An Lư 9A2

256 Lê Thị Hồng Hạnh 8/10/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A7

257 NGUYỄN VĂN THẾ ANH 8/23/2007 THCS Dương Quan 9A3
258 LÊ THỊ BÍCH NGỌC 6/11/2007 THCS Thủy Đường 9A4

259 BÙI THU HÀ 6/3/2007 THCS Phục Lễ 9C

260 Trần Mạnh Dương 12/20/2007 THCS An Lư 9A2

261 Trần Đăng Khoa 1/7/2007 THCS An Lư 9A4

262 Hoàng Ngọc Khánh 3/11/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A6

263 Nguyễn Thu Phương 11/2/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A7

264 NGUYỄN THIÊN BẢO 12/17/2007 THCS Dương Quan 9A3

265 BÙI TIẾN ĐẠT 3/3/2007 THCS Đông Sơn 9B

266 Trần Đình Lương 8/1/2007 THCS Kiền Bái 9A4

267 Trần Thùy Trang 7/24/2007 THCS Thủy Triều 9A3

268 Phạm Phương Anh 2/15/2007 THCS Tân Dương 9A

269 Phạm Hà Trang 11/17/2007 THCS Hoàng Động 9A3

270 Đào Duy Phong 7/29/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A4

271 Nguyễn Trường Sơn 9/16/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A5

272 TRỊNH THỊ DUYÊN 12/16/2007 THCS Hoà Bình 9A2

273 HOÀNG VĂN PHÚ 11/6/2007 THCS Đông Sơn 9A

274 Trần Thị Tuyết Nhung 5/7/2007 THCS Thủy Triều 9A4

275 Trần Văn Tiến 9/20/2007 THCS Thủy Triều 9A3

276 NGUYỄN VĂN MẠNH 11/22/2007 THCS Hoa Động 9A2

277 Trịnh Thị Minh Thư 7/13/2007 THCS An Lư 9A2

278 Vũ Tiến Đạt 8/14/2007 THCS Hoàng Động 9A1

279 Trần Văn Thắng 8/22/2007 THCS An Lư 9A4

280 Hoàng Thị Thu Hằng 4/21/2007 THCS Hoàng Động 9A1

281 Hoàng Mai Phương 3/26/2007 THCS Kiền Bái 9A3

282 Đỗ Hồng Sang 9/26/2007 THCS Thủy Triều 9A2

283 Bùi Thị Thảo 3/27/2007 THCS An Lư 9A3


284 Nguyễn Tiến Đạt 10/2/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A7

285 NGUYỄN ĐÌNH ĐOÀN 9/15/2007 THCS Dương Quan 9A3

286 Nguyễn Bá Giang 2/17/2007 THCS Kiền Bái 9A4

287 Nguyễn Văn Phú 6/24/2007 THCS Kiền Bái 9A2

288 Nguyễn Hà Tường Vy 9/27/2007 THCS Tân Dương 9A

289 Bùi Đức Tài 2/25/2007 THCS An Lư 9A1

290 Trần Phương Thùy 10/28/2007 THCS An Lư 9A2

291 Nguyễn Phú Cường 9/25/2007 THCS Thủy Triều 9A4

292 TRẦN THỊ MỸ NHI 10/21/2007 THCS Dương Quan 9A3
NGUYỄN ĐỨC TÀI 9/26/2007 9A
293 THCS Trung Hà

294 Vũ Nhật Phú 2/12/2007 THCS Thiên Hương 9A4

295 Nguyễn Trịnh An 11/1/2007 THCS Lâm Động 9A2

296 ĐẶNG GIA HUY 11/2/2007 THCS Hoa Động 9A3

297 Phạm Văn Mạnh 7/27/2007 THCS Ngũ Lão 9A2

298 Nguyễn Thị Hà Trang 11/4/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A3

299 Nguyễn Đăng Quyết 3/9/2007 THCS Kiền Bái 9A2

300 Đào Huyền Trang 5/10/2007 THCS Tân Dương 9C

301 ĐỒNG XUÂN BÁCH 10/25/2007 THCS Hoa Động 9A4

302 ĐỒNG THỊ VÂN THANH 3/31/2007 THCS Hoa Động 9A4

303 ĐỖ THỊ QUỲNH TRANG 2/14/2007 THCS Đông Sơn 9A

304 Đỗ Thị Thuỳ 4/29/2007 THCS Kiền Bái 9A3

305 Đỗ Văn Đạt 9/12/2007 THCS Thủy Triều 9A2

306 Nguyễn Đăng Nam 7/6/2007 THCS Tân Dương 9C

307 NGÔ MẠNH KIÊN 9/25/2007 THCS Hoa Động 9A3

308 ĐỖ THỊ TUYẾT LAN 8/11/2007 THCS Hoa Động 9A4

309 Đoàn Trung Kiên 5/5/2007 THCS Hoàng Động 9A3


310 Lưu Tuệ Nhi 4/26/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A1

311 VŨ QUANG HUY 4/24/2007 THCS Đông Sơn 9A

312 Vũ Thị Thu Hà 6/27/2007 THCS Hoàng Động 9A1

313 VŨ THỊ LINH 9/28/2007 THCS Dương Quan 9A3

314 BÙI NGỌC ANH 12/18/2007 THCS Thủy Đường 9A1

315 HOÀNG LONG NHẬT 8/30/2007 THCS Đông Sơn 9C

316 Nguyễn Văn Hạnh 9/16/2007 THCS Thủy Triều 9A3

317 Phạm Trọng Lâm 2/11/2007 THCS Thiên Hương 9A2

318 Hà Thế Anh 8/13/2007 THCS Ngũ Lão 9A3

319 TRỊNH VĂN CAO 7/23/2007 THCS Hoà Bình 9A4

320 HOÀNG THỊ HƯƠNG GIANG 5/11/2007 THCS Hoa Động 9A2

321 LÊ THỊ DIỆU LY 5/3/2007 THCS Dương Quan 9A4

322 Phạm Mai Phương 6/8/2007 THCS Thiên Hương 9A4

323 Hà Thị Kiều Vy 5/30/2007 THCS Thiên Hương 9A2

324 Đỗ Thị Kim Nhung 3/25/2007 THCS Thủy Triều 9A3

325 Đỗ Duy Hùng 1/4/2007 THCS Tân Dương 9B

326 Đào Thị Minh Tuyết 11/24/2007 THCS Tân Dương 9B

327 NGUYỄN QUANG MINH 8/17/2007 THCS Thủy Đường 9A5

328 PHẠM KHÁNH HƯNG 6/20/2007 THCS Hoà Bình 9A2

329 Nguyễn Đăng Đại 5/18/2007 THCS Kiền Bái 9A4

330 VŨ DUY HIẾU 6/23/2007 THCS Hoa Động 9A4

331 Nguyễn Thị Trâm Anh 8/28/2007 THCS An Lư 9A3

332 Vũ Hải Yến 2/27/2007 THCS Thiên Hương 9A2

333 Đinh Quyết Tâm 39248 THCS Thủy Triều 9A2

334 Trần Thị Thu Hương 4/10/2007 THCS An Lư 9A1

335 Lê Trịnh Phương Ngân 4/19/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A5


336 NGUYỄN VĂN DUY 7/8/2007 THCS Dương Quan 9A2

337 Phan Thị Quỳnh Như 3/20/2007 THCS Thiên Hương 9A2

338 Bùi Thị Lan Hương 6/17/2007 THCS Hoàng Động 9A2

339 Mạc Thị Hoài Anh 7/21/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A5

340 TẠ THỊ QUỲNH TRANG 6/23/2007 THCS Đông Sơn 9B

341 Hoàng Đắc Khương 2/7/2007 THCS Kiền Bái 9A4

342 Trần Văn Bách 1/20/2007 THCS Thủy Triều 9A4

343 Trần Khánh Vũ 10/5/2007 THCS Thủy Triều 9A3

344 Vũ Đăng Thắng 9/14/2007 THCS Tân Dương 9C

345 Bùi Phạm Hoàng Anh Thư 9/1/2007 THCS An Lư 9A1

346 Phạm Ánh Nguyệt 12/3/2007 THCS Hoàng Động 9A2

347 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 9/26/2007 THCS Thủy Đường 9A4

348 PHẠM PHƯƠNG ANH 3/2/2007 THCS Đông Sơn 9C

349 NGUYỄN THANH MAI 11/10/2007 THCS MỸ ĐỒNG 9A3

350 Đồng Văn Mạnh 9/15/2007 THCS An Lư 9A1

351 NGUYỄN GIA HUY 7/30/2007 THCS Đông Sơn 9A

352 Nguyễn Văn Thắng 12/12/2007 THCS Kênh Giang 9A3

353 Nguyễn Phú Hùng 11/11/2007 THCS Thủy Triều 9A2

354 Đào Mạnh Khiêm 1/16/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A7

355 Hoàng Phú Huy 6/8/2007 THCS Thiên Hương 9A2

356 NGUYỄN VĂN MINH 10/29/2007 THCS Thủy Đường 9A4

357 HOÀNG THỊ BÍCH 9/8/2007 THCS Hoà Bình 9A2

358 PHẠM VĂN DUY 9/1/2007 THCS Hoà Bình 9A2

359 Trần Văn Tiến 11/14/2007 THCS Thủy Triều 9A4

360 NGUYỄN THỊ THANH MAI 7/5/2007 THCS Dương Quan 9A3

361 Nguyễn Thị Huê 2/17/2007 THCS Kiền Bái 9A3


362 Bùi Mẫn Huy 8/25/2007 THCS Kiền Bái 9A4

363 BÙI TUẤN HƯNG 3/15/2007 THCS Hoa Động 9A3

364 Nguyễn T Thùy Trang 8/1/2007 THCS Hoàng Động 9A2

365 Hoàng Đức Cường 9/9/2007 THCS Kiền Bái 9A2

366 Đỗ Thị Ngà 1/25/2007 THCS Thủy Triều 9A3

367 NGUYỄN THỊ YẾN 12/22/2007 THCS Dương Quan 9A4

368 NGUYỄN MINH TRÍ 5/31/2007 THCS Thủy Đường 9A3

369 Đỗ Thị Loan 10/15/2007 THCS Kênh Giang 9A3

370 Lê Văn Hoàn 9/7/2007 THCS Tân Dương 9B

371 LÊ TUẤN KIỆT 5/5/2007 THCS Dương Quan 9A4

372 LÊ VIẾT TƯỜNG 11/27/2007 THCS Dương Quan 9A4

373 Lã Thế Bảo 3/4/2007 THCS Thiên Hương 9A4

374 TRẦN THỊ QUỲNH CHI 10/4/2007 THCS Thủy Đường 9A5
TRẦN VĂN CHIẾN 8/19/2007 9B
375 THCS Trung Hà

376 Nguyễn Văn Vũ Phong 7/27/2007 THCS Hoàng Động 9A3

377 NGUYỄN ĐĂNG THẮNG 1/8/2007 THCS Thủy Đường 9A5


NGUYỄN QUANG SÁNG 8/7/2007 9A
378 THCS Trung Hà

379 TRẦN THỊ THANH HẢO 8/5/2007 THCS Hoa Động 9A2

380 Nguyễn Hoàng Huy 9/29/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A3

381 LÊ ĐÌNH LÂM 11/13/2007 THCS Dương Quan 9A4

382 PHẠM THỊ HẢI YẾN 4/15/2007 THCS Đông Sơn 9B

383 Phạm Tuấn Vũ 4/4/2007 THCS Kiền Bái 9A2

384 Bùi Thị Vân Anh 4/12/2007 THCS Hoàng Động 9A3

385 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 11/16/2007 THCS Dương Quan 9A4

386 Trần Thị Phương Linh 7/28/2007 THCS An Lư 9A1

387 Trần Thị Cẩm Thi 7/11/2007 THCS An Lư 9A4


388 Vũ Hoàng Hiếu 9/26/2007 THCS Hoàng Động 9A3

389 Trịnh Thế Dương 12/10/2007 THCS An Lư 9A2

390 LÊ QUANG TÙNG 5/24/2007 THCS Dương Quan 9A2

391 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 8/18/2007 THCS Thủy Đường 9A5

392 Phạm Thị Ngọc Trâm 3/11/2007 THCS Kiền Bái 9A4

393 Trần Thị Thu Trang 4/22/2007 THCS Thủy Triều 9A1

394 Nguyễn Đức Phong 9/1/2007 THCS Tân Dương 9C

395 Trần Tiến Đạt 11/13/2007 THCS An Lư 9A2

396 NGUYỄN MAI ANH 8/2/2007 THCS Dương Quan 9A2

397 Tống Việt Anh 11/16/2007 THCS Thiên Hương 9A4

398 VŨ HOÀNG NAM 11/4/2007 THCS Đông Sơn 9C

399 Đặng Văn Huấn 12/10/2007 THCS Hoàng Động 9A1

400 Nguyễn Văn Quang 10/6/2007 THCS Thủy Triều 9A2

401 Đồng Văn Hòa Phát 4/29/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A4

402 NGUYỄN THỊ LỆ THỦY 8/5/2007 THCS Thủy Đường 9A4


BÙI ĐỨC MẠNH 7/24/2007 9A
403 THCS Trung Hà

404 Thiều Văn Mạnh 6/25/2007 THCS Lâm Động 9A2

405 Nguyễn Ngọc Linh 2/3/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A5

406 Hoàng Đình Phong 1/1/2007 THCS Thiên Hương 9A3

407 Lương Viết Hoàng 8/30/2007 THCS Kênh Giang 9A3

408 Bùi Khánh Linh 8/24/2007 THCS Tân Dương 9A

409 LÊ THỊ OÁNH 6/2/2007 THCS Dương Quan 9A2

410 Đoàn Quỳnh Hương 4/28/2007 THCS Ngũ Lão 9A4

411 NGUYỄN THỊ KIỀU TRANG 8/30/2007 THCS Hoà Bình 9A2

412 Lê Thị Hằng 3/2/2007 THCS Kiền Bái 9A4

413 NGUYỄN HẢI LONG 3/19/2007 THCS Hoa Động 9A3


414 Nguyễn Tất Hoàng Triệu 3/4/2007 THCS Ngũ Lão 9A1

415 Tạ Thị Ngọc Huyền 9/23/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A5

416 Hoàng Phú Trường 6/26/2007 THCS Thiên Hương 9A2

417 Phạm Khắc Khoa 8/21/2007 THCS Kiền Bái 9A4

418 Nguyễn Tùng Dương 11/8/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A3

419 Vũ Hồng Mai 6/20/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A4

420 Phan Thị Thơm 3/11/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A7

421 TRẦN BÁ QUYỀN 3/13/2007 THCS Dương Quan 9A3


NGUYỄN THỊ HỒNG 4/24/2007 9B
422 THCS Trung Hà

423 NGUYỄN TRUNG HIẾU 11/2/2007 THCS Hoa Động 9A3

424 Lê Quốc Thi 2/11/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A4

425 Nguyễn Anh Kiệt 2/7/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A6

426 TRẦN THÁI SƠN 9/1/2007 THCS MỸ ĐỒNG 9A3

427 ĐỒNG XUÂN AN 8/11/2007 THCS Hoa Động 9A4

428 Trần Thế Đạt 8/29/2007 THCS An Lư 9A4

429 PHẠM TRUNG ĐỨC 8/17/2007 THCS Dương Quan 9A2

430 Lại Thị Hương Thảo 11/25/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A4

431 Đỗ Thị Thùy Trang 2/20/2007 THCS Kiền Bái 9A4

432 Vũ Tiến Đạt 12/12/2007 THCS Hoàng Động 9A2

433 Đồng Thị Huyền Dung 10/31/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A7

434 VŨ THỊ THÙY LINH 8/4/2007 THCS Dương Quan 9A4

435 ĐÀO DUY HOÀNG 11/5/2007 THCS Thủy Đường 9A3

436 HOÀNG THỊ NGỌC 9/8/2007 THCS Hoà Bình 9A2

437 Bùi Hoàng Đạt 6/7/2007 THCS Kiền Bái 9A4

438 Hoàng Thị Nhã Phương 6/21/2007 THCS Kiền Bái 9A3

439 Trần Thị Ngọc Anh 11/23/2007 THCS An Lư 9A3


440 Hoàng Phú Hùng 12/5/2007 THCS Kiền Bái 9A3

441 NGUYỄN ANH VŨ 12/13/2007 THCS Đông Sơn 9C

442 Đào Thanh Tùng 8/25/2007 THCS Tân Dương 9C

443 TRẦN ĐỨC MINH 12/16/2007 THCS Hoà Bình 9A3

444 Bùi Anh Tuấn 12/26/2007 THCS Hoàng Động 9A2

445 Ngô Tùng Lâm 12/14/2007 THCS Thiên Hương 9A3

446 BÙI TRỌNG NGHĨA 7/9/2007 THCS Đông Sơn 9C

447 NGUYỄN TRUNG HIẾU 11/11/2007 THCS Phục Lễ 9B

448 Phạm Thanh Thảo 9/21/2007 THCS Lâm Động 9A3

449 NGUYỄN ĐỨC PHÚ 2/17/2007 THCS MỸ ĐỒNG 9A3

450 Lã Hương Giang 10/15/2007 THCS Thiên Hương 9A2

451 Đồng Thị Thảo Mai 5/28/2007 THCS Thiên Hương 9A2

452 Trần Thị Huyền 8/3/2007 THCS Ngũ Lão 9A2

453 ĐINH THẾ ĐẠT 7/1/2007 THCS Hoa Động 9A4

454 ĐỒNG XUÂN HOÀ 2/28/2007 THCS Hoa Động 9A4

455 NGUYỄN VĂN TÂN 12/29/2007 THCS Dương Quan 9A2

456 Nguyễn Đăng Hưng 8/30/2007 THCS Kiền Bái 9A2

457 Nguyễn Trà My 3/13/2007 THCS Lâm Động 9A3

458 Tống Thị Phương Thảo 12/11/2007 THCS Thủy Triều 9A3

459 NGUYỄN THỊ ANH 9/25/2007 THCS Hoa Động 9A4

460 Nguyễn Thùy Linh 1/2/2007 THCS Hoàng Động 9A2

461 Đinh Hải Đăng 4/22/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A6

462 Nguyễn Thị Hồng Quyên 2/19/2007 THCS Ngũ Lão 9A3

463 Hoàng Thị Minh Hằng 11/7/2007 THCS Kiền Bái 9A2

464 Nguyễn Văn Tạo 10/2/2007 THCS Kênh Giang 9A3

465 ĐẶNG THỊ TÂM ANH 9/3/2007 THCS Hoa Động 9A4
466 NGUYỄN VĂN AN 4/30/2007 THCS Thủy Đường 9A5

467 LÊ BẢO CHÂU 11/13/2007 THCS Thủy Đường 9A3

468 TRẦN THỊ THU UYÊN 1/4/2007 THCS Thủy Đường 9A5

469 VŨ HOÀNG HÀ PHƯƠNG 12/29/2007 THCS Đông Sơn 9C

470 Nguyễn Minh Đức 9/11/2007 THCS Lâm Động 9A2

471 NGUYỄN TRÍ TRUNG 9/9/2007 THCS MỸ ĐỒNG 9A2

472 Nguyễn Văn Vĩ 7/17/2007 THCS Tân Dương 9B

473 LÊ THỊ KIM ANH 10/10/2007 THCS Dương Quan 9A4

474 Đỗ Thị Phương Uyên 9/11/2007 THCS Kiền Bái 9A2

475 Lê Hương Quỳnh 3/23/2007 THCS Tân Dương 9B

476 Nguyễn Thị Huyền Linh 3/7/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A5

477 Lê Thị Thu Phương 8/22/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A7

478 ĐÀO TRỌNG ANH KIỆT 8/9/2007 THCS Thủy Đường 9A3

479 LÊ HOÀNG BẢO NGỌC 7/3/2007 THCS Đông Sơn 9C

480 Lương Minh Quang 10/19/2007 THCS Kênh Giang 9A3

481 NGUYỄN ĐÌNH NGHĨA 10/24/2007 THCS Hoa Động 9A2

482 NGUYỄN HOÀNG TÙNG 3/16/2007 THCS Hoa Động 9A3

483 Lê Văn Đương 8/18/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A6

484 PHẠM THỊ THANH HUYỀN 7/5/2007 THCS Đông Sơn 9C

485 Đào Mạnh Dũng 6/11/2007 THCS Tân Dương 9A

486 Lương Văn Huy 4/6/2007 THCS Kênh Giang 9A2

487 Đoàn Trung Hà 2/25/2007 THCS Hoàng Động 9A1

488 Bùi Quốc Khánh 5/27/2007 THCS Hoàng Động 9A3

489 Đỗ Trường Thi 3/5/2007 THCS Thủy Triều 9A2

490 TRẦN THỊ YẾN 5/23/2007 THCS Dương Quan 9A4

491 Hà Tuấn Anh 8/15/2007 THCS Kiền Bái 9A3


492 Phạm Thành Đạt 2/24/2007 THCS Thiên Hương 9A3

493 HOÀNG TRUNG DŨNG 2/12/2007 THCS Đông Sơn 9B

494 Lã Hồng Minh 11/29/2007 THCS Thiên Hương 9A2

495 NGUYỄN TRÀ MY 3/19/2007 THCS Thủy Đường 9A4

496 ĐỒNG THỊ HÀ VÂN 10/18/2007 THCS Hoa Động 9A3

497 Lê Nguyễn Anh Việt 11/11/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A4

498 Hoàng Thị Hải Yến 10/10/2007 THCS Kiền Bái 9A4

499 Trần Đức Anh 11/28/2007 THCS An Lư 9A2

500 NGUYỄN HUY NHẬT 10/16/2007 THCS Thủy Đường 9A4

501 BÙI QUANG HUY 2/20/2007 THCS Đông Sơn 9B

502 Vũ Đức Thành 5/26/2007 THCS Kiền Bái 9A3

503 Vũ Thảo Hiền 6/19/2007 THCS Hoàng Động 9A3

504 NGUYỄN ĐĂNG TUÂN 1/22/2007 THCS MỸ ĐỒNG 9A3

505 LÊ MINH PHÚ 5/28/2007 THCS Thủy Đường 9A4

506 BÙI ĐỨC HUY 12/15/2007 THCS Đông Sơn 9C

507 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 7/6/2007 THCS Ngũ Lão 9A4

508 Bùi Gia Huy 12/26/2007 THCS An Lư 9A2

509 Bùi Khắc Duy 8/20/2007 THCS Hoàng Động 9A1

510 Đỗ Quốc Chiến 4/25/2007 THCS Thiên Hương 9A4

511 PHẠM THỊ LIÊN 10/30/2006 THCS Đông Sơn 9C

512 Nguyễn Quỳnh Trang 12/3/2007 THCS Tân Dương 9C

513 Phạm Thị Quỳnh Anh 12/12/2007 THCS Hoàng Động 9A2

514 Bùi Diệu Nhi 6/24/2007 THCS Ngũ Lão 9A2

515 Nguyễn Trịnh Minh 8/23/2007 THCS Lâm Động 9A3

516 VŨ TRUNG KIÊN 10/26/2007 THCS Hoa Động 9A3

517 Lê Duy Đức 1/4/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A6


518 NGUYỄN VĂN DŨNG 3/28/2007 THCS Dương Quan 9A4

519 Đinh Thị Ngọc An 6/18/2007 THCS PHẢ LỄ 9A

520 ĐÀO HỮU MẠNH 7/20/2007 THCS Thủy Đường 9A4

521 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 12/9/2007 THCS Đông Sơn 9C

522 Nguyễn Văn Lăng 10/23/2007 THCS Lâm Động 9A3

523 Nguyễn Văn Kiệt 2/4/2007 THCS Tân Dương 9A

524 TRỊNH QUANG TÙNG LÂM 3/5/2007 THCS Hoa Động 9A3

525 Phạm Phúc Bình 1/19/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A6

526 Đào Việt Khang 7/26/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A6

527 LÊ THỊ ÁNH 12/11/2007 THCS Dương Quan 9A3

528 Lê Đăng Khôi 8/10/2007 THCS Thiên Hương 9A3

529 Hoàng Văn Phong 5/2/2007 THCS Thủy Triều 9A3

530 Bùi Thị Yến Vi 11/28/2007 THCS Ngũ Lão 9A4

531 TRẦN HẢI NHƯ 9/11/2007 THCS Đông Sơn 9B

532 Trần Trường Sơn 12/29/2007 THCS Thủy Triều 9A3

533 Đỗ Trần Như Thi 12/15/2007 THCS Thủy Triều 9A3

534 Nguyễn Minh Điệp 6/18/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A6

535 NGUYỄN ĐỨC QUYẾN 10/28/2007 THCS Dương Quan 9A3

536 Bùi Hoàng Việt 9/9/2007 THCS Hoàng Động 9A3

537 BÙI LÊ MINH 11/30/2007 THCS Thủy Đường 9A4

538 NGUYỄN TẤT VINH 12/2/2007 THCS Thủy Đường 9A3

539 Lê Nhật Khánh Linh 10/8/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A5

540 Đặng Thị Như Quỳnh 9/19/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A5

541 NGUYỄN VĂN BẰNG 10/29/2007 THCS Thủy Đường 9A4

542 Hoàng Thị Hằng 4/10/2007 THCS Kiền Bái 9A4

543 Hà Thị Bích Ngọc 8/15/2007 THCS Kiền Bái 9A3


544 Đỗ Văn Tiến 11/22/2007 THCS Kênh Giang 9A3

545 Lê Tuấn Vũ 5/21/2007 THCS Thủy Triều 9A4

546 Đào Thị Vi 7/29/2007 THCS Thiên Hương 9A4

547 Nguyễn Thị Hồng Nhung 11/29/2007 THCS Hoàng Động 9A2

548 BÙI QUỐC HUY 1/29/2007 THCS MỸ ĐỒNG 9A3

549 Tạ Hữu Dương 8/26/2007 THCS Thiên Hương 9A3

550 Lê Đình Tài 7/12/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A7

551 NGUYỄN VĂN TỈNH 9/20/2007 THCS Dương Quan 9A3

552 HOÀNG THẾ VŨ 12/23/2007 THCS Dương Quan 9A3

553 Trần Thái Tuấn 4/21/2007 THCS Thủy Triều 9A3

554 MẠC THỊ KIM CHI 9/15/2007 THCS Dương Quan 9A2

555 Hoàng Thị Diệu 11/20/2007 THCS Lâm Động 9A3

556 Trần Văn Tùng 2/19/2007 THCS Thủy Triều 9A3

557 PHẠM THU HẰNG 5/23/2007 THCS Đông Sơn 9B

558 VŨ QUANG HÙNG 11/16/2007 THCS Đông Sơn 9C

559 Nguyễn Chí Dương 10/30/2007 THCS Kiền Bái 9A3

560 Đàm Đức Anh 1/14/2007 THCS Lâm Động 9A3

561 Ngô Đức Anh 10/25/2007 THCS Lâm Động 9A3

562 NGUYỄN ĐÌNH ĐÔNG 11/9/2007 THCS Dương Quan 9A2

563 NGUYỄN VĂN TÚ 4/2/2007 THCS Dương Quan 9A2

564 Đồng Thị Xuân Anh 5/22/2007 THCS Thiên Hương 9A4

565 NGUYỄN TẤT HÙNG 4/18/2007 THCS Thủy Đường 9A4

566 NGUYỄN THỊ MAI PHƯƠNG 12/22/2007 THCS Thủy Đường 9A4

567 Lê Thị Phương Thảo 10/1/2007 THCS Ngũ Lão 9A4

568 Đào Thế Minh 2/12/2007 THCS Lâm Động 9A3

569 Bùi Đình Nguyên 10/15/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A7


570 LÊ THỊ PHƯƠNG ANH 3/24/2007 THCS Dương Quan 9A4

571 LÊ CÔNG NGHIÊM 3/31/2007 THCS Dương Quan 9A2

572 Nguyễn Tuấn Anh 12/19/2007 THCS Kiền Bái 9A4

573 Nguyễn Thị Chúc 11/11/2007 THCS An Lư 9A4

574 Nguyễn Đắc Triệu 8/5/2007 THCS Thiên Hương 9A3

575 LÊ QUANG ANH 12/24/2007 THCS Thủy Đường 9A4

576 Trần Trung Kiên 12/13/2007 THCS Lâm Động 9A3

577 TÔ MẠNH HIẾU 8/2/2007 THCS Thủy Đường 9A5

578 BÙI THÀNH NAM 4/10/2007 THCS Hoà Bình 9A4

579 Đào Tùng Anh 3/30/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A6

580 Bùi Khánh Ngọc 7/29/2007 THCS Ngũ Lão 9A2


NGUYỄN VĂN PHÚC
581 1/4/2007 THCS Dương Quan 9A4
TRƯỜNG
582 NGUYỄN THỊ HÀ PHƯƠNG 9/14/2007 THCS Dương Quan 9A3

583 Phạm Văn Quang 10/9/2007 THCS Thiên Hương 9A4

584 Nguyễn Bá Hoàng 3/21/2007 THCS Kiền Bái 9A4

585 Hoàng Phú Minh 3/17/2007 THCS Thiên Hương 9A4

586 Bùi Quang Thắng 10/15/2007 THCS Thiên Hương 9A4

587 Đỗ Thị Bích Ngọc 12/15/2007 THCS Kiền Bái 9A3

588 Lã Huy Hoàng 8/21/2007 THCS Thiên Hương 9A4

589 NGUYỄN TRỌNG KHOA 9/21/2007 THCS Dương Quan 9A3

590 TRẦN ĐÌNH HIỆP 10/18/2007 THCS Thủy Đường 9A4

591 Nguyễn Hữu Việt 1/10/2007 THCS Lâm Động 9A3

592 Nguyễn Trịnh Nhật 10/18/2007 THCS Lâm Động 9A3

593 NGUYỄN ĐỨC NAM 12/21/2007 THCS Thủy Đường 9A4

594 Nguyễn Bá Khánh 11/14/2007 THCS Kiền Bái 9A4

595 Trần Duy Thành 6/15/2007 THCS Thủy Triều 9A3


596 Khúc Nguyễn Cát Tường 12/5/2007 THCS Tân Dương 9B

597 Bùi Thị Kim Anh 10/30/2007 THCS Lâm Động 9A3

598 ĐÀO XUÂN SANG 5/11/2007 THCS Thủy Đường 9A4

599 TRỊNH VĂN SƠN 1/4/2007 THCS Hoà Bình 9A1

600 Nguyễn Thành Danh 11/28/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A5

601 VŨ QUANG KHÁNH 9/10/2007 THCS Đông Sơn 9B

602 PHẠM PHƯỚC ÂN 5/25/2007 THCS Thủy Đường 9A4

603 NGUYỄN MẠNH TÙNG 8/27/2007 THCS Thủy Đường 9A4

604 Lê Đăng Phòng 10/27/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A6


T QUẢ
p 10 THPT (lần 1)
ĐIỂM THI
SBD Nguyện vọng 1 Ghi chú
VĂN TOÁN ANH Tổng điểm
1 6.75 9.75 9.20 42.20 Thủy Sơn
2 7.50 8.00 10.00 41.00 Thủy Sơn
3 8.25 8.25 7.60 40.60 Thủy Sơn
4 6.75 8.50 9.20 39.70 Thủy Sơn
7 7.00 8.25 8.00 38.50 Thủy Sơn
8 6.25 8.50 8.40 37.90 Thủy Sơn

268 8.00 7.25 6.80 37.30 THPT Thủy Sơn

114 8.25 7.50 5.60 37.10 THPT Thủy Sơn


10 6.00 8.00 8.40 36.40 Thủy Sơn

42 7.75 7.50 5.20 35.70 Thủy Sơn


12 6.75 7.25 7.60 35.60 Thủy Sơn
14 6.50 7.25 7.60 35.10 Thủy Sơn

117 8.25 5.25 7.20 34.20 THPT Thủy Sơn


16 7.00 7.50 5.20 34.20 Thủy Sơn

67 7.50 6.25 6.40 33.90 Thủy Sơn

27 7.25 6.25 6.80 33.80 Thủy Sơn


17 5.25 8.00 7.20 33.70 Thủy Sơn

45 5.25 8.00 6.40 32.90 Thủy Sơn


19 5.25 7.00 8.00 32.50 Thủy Sơn

47 5.00 7.75 6.40 31.90 Thủy Sơn


5.25 8.50 4.40 Thủy Sơn
4 31.90

56 7.75 5.50 4.80 31.30 Thủy Sơn

49 5.88 5.75 8.00 31.26 Thủy Sơn


22 6.25 6.75 5.20 31.20 Thủy Sơn

39 8.25 5.00 4.40 30.90 Thủy Sơn


23 7.00 5.25 6.40 30.90 Thủy Sơn
24 6.75 5.50 6.40 30.90 Thủy Sơn
25 6.50 5.50 6.80 30.80 Thủy Sơn
26 5.75 7.00 5.20 30.70 Thủy Sơn
5.00 7.00 6.40 Thủy Sơn
6 30.40
27 6.50 5.50 6.40 30.40 Thủy Sơn

40 6.50 6.00 5.20 30.20 Thuỷ Sơn

276 7.00 5.25 5.60 30.10 THPT Thủy Sơn

23 6.25 7.00 3.60 30.10 Thuỷ Sơn

8 7.75 4.50 5.60 30.10 Thủy sơn

29 6.25 6.75 3.60 29.60 Thuỷ Sơn


3.00 7.50 8.40 Thủy Sơn
8 29.40
4.25 6.75 7.20 Thủy Sơn
9 29.20
32 6.75 6.00 3.60 29.10 Thủy Sơn
6.25 5.75 4.80 Thủy Sơn
14 28.80

33 7.25 5.50 3.20 28.70 Thủy Sơn

51 6.75 5.00 5.20 28.70 Thủy Sơn

270 6.50 5.00 5.60 28.60 THPT Thủy Sơn


5.50 6.00 5.60 Thủy Sơn
15 28.60

63 7.50 3.75 6.00 28.50 Thủy Sơn

19 4.25 7.00 6.00 28.50 Thuỷ Sơn


3.75 6.00 8.80 Thủy Sơn
16 28.30
49 5.50 6.00 5.20 28.20 Thủy Sơn
35 5.50 5.00 7.20 28.20 Thủy Sơn
55 5.13 5.25 7.20 27.96 Thủy Sơn
36 5.50 6.25 4.40 27.90 Thủy Sơn
46 4.50 7.00 4.80 27.80 Thủy Sơn
57 3.00 7.50 6.80 27.80 Thủy Sơn
37 4.50 8.00 2.80 27.80 Thủy Sơn

16 7.75 3.75 4.80 27.80 Thuỷ Sơn

237 5.50 5.75 5.20 27.70 THPT Thủy Sơn

14 5.75 5.00 6.00 27.50 THPT Thủy Sơn

121 6.25 5.50 4.00 27.50 Thuỷ Sơn

58 6.75 4.50 4.80 27.30 Thuỷ Sơn

54 7.00 5.00 3.20 27.20 Thủy Sơn

125 6.75 5.25 3.20 27.20 Thủy Sơn


38 5.75 5.75 4.00 27.00 Thủy Sơn

260 7.00 4.25 4.40 26.90 THPT Thủy Sơn

82 5.25 5.00 6.40 26.90 Thủy Sơn

167 5.25 5.00 6.40 26.90 Thủy Sơn


69 6.25 4.00 6.40 26.90 Thủy Sơn
39 3.75 6.25 6.80 26.80 Thủy Sơn

52 7.50 4.50 2.80 26.80 Thủy sơn

272 5.75 6.00 3.20 26.70 THPT Thủy Sơn

128 6.00 5.50 3.60 26.60 Thủy Sơn

68 5.00 6.25 4.00 26.50 Thủy Sơn


71 5.50 3.75 8.00 26.50 Thủy Sơn

106 5.00 6.25 4.00 26.50 Thuỷ Sơn

120 6.00 3.00 8.40 26.40 Thủy Sơn

64 6.00 5.25 3.60 26.10 THPT Thủy Sơn


58 4.00 7.00 4.00 26.00 Thủy Sơn

103 4.50 5.90 5.20 26.00 THPT Thủy Sơn


2.75 8.00 4.40 Thủy Sơn
20 25.90

24 6.25 5.25 2.80 25.80 THPT Thủy Sơn


3.75 6.50 5.20 Thủy Sơn
21 25.70
25 4.00 5.00 7.60 25.60 Thủy Sơn

70 2.88 7.50 4.80 25.56 Thủy Sơn

67 5.50 5.25 4.00 25.50 Thuỷ Sơn

118 4.75 6.00 4.00 25.50 Thuỷ Sơn

37 6.75 4.75 2.40 25.40 Thủy Sơn

59 7.25 3.25 4.40 25.40 THPT Thủy Sơn

85 6.50 4.75 2.80 25.30 Thủy Sơn

85 5.25 5.00 4.80 25.30 THPT Thủy Sơn

77 5.25 4.50 5.60 25.10 Thủy Sơn


45 3.25 5.50 7.60 25.10 Thủy Sơn
4.25 5.25 6.00 Thủy Sơn
24 25.00

76 6.50 4.75 2.40 24.90 Thủy Sơn


27 3.50 4.75 8.40 24.90 Thủy Sơn

53 4.25 6.00 4.40 24.90 Thuỷ Sơn

76 6.75 3.50 4.40 24.90 Thủy sơn

30 5.50 4.50 4.80 24.80 Thuỷ Sơn

67 5.25 5.50 3.20 24.70 THPT Thủy Sơn

131 5.75 4.75 3.60 24.60 THPT Thủy Sơn

20 3.50 6.00 5.60 24.60 Thủy Sơn

117 6.75 3.75 3.60 24.60 Thủy Sơn

74 4.50 6.00 3.60 24.60 Thuỷ Sơn


40 3.25 6.00 6.00 24.50 Thủy Sơn

53 6.00 4.25 4.00 24.50 Thủy Sơn


97 6.75 3.50 4.00 24.50 Thủy Sơn
47 3.50 6.75 4.00 24.50 Thủy Sơn

116 6.12 4.50 3.20 24.44 Thủy Sơn


40 5.00 4.00 6.40 24.40 Thủy Sơn
48 4.75 6.25 2.40 24.40 Thủy Sơn

62 3.50 6.50 4.40 24.40 Thuỷ Sơn

100 7.00 3.75 2.80 24.30 Thủy Sơn

2 3.75 6.00 4.80 24.30 Thuỷ Sơn

72 3.75 7.00 2.80 24.30 Thuỷ Sơn

217 5.50 3.00 7.20 24.20 THPT Thủy Sơn

286 7.00 3.50 3.20 24.20 THPT Thủy Sơn

113 5.00 4.50 5.20 24.20 Thủy Sơn

78 5.00 4.50 5.20 24.20 Thủy Sơn


22 3.75 4.75 7.20 24.20 Thủy Sơn

38 4.50 5.75 3.60 24.10 Thuỷ Sơn

40 5.00 5.00 4.00 24.00 Thủy Sơn

79 6.50 3.50 4.00 24.00 Thủy Sơn

28 4.50 5.50 4.00 24.00 THPT Thủy Sơn

44 7.00 3.00 4.00 24.00 Thủy sơn

155 5.75 5.00 2.40 23.90 THPT Thủy Sơn

76 3.50 6.25 4.40 23.90 Thủy Sơn

34 4.75 4.00 6.40 23.90 Thủy Sơn

29 4.75 5.75 2.80 23.80 Thuỷ Sơn

53 5.50 3.75 5.20 23.70 Thuỷ Sơn


109 5.50 4.50 3.60 23.60 Thủy Sơn

89 5.50 4.50 3.60 23.60 Thuỷ Sơn

5 7.25 2.50 4.00 23.50 THPT Thuỷ Sơn

23 4.25 4.25 6.40 23.40 THPT Thủy Sơn

104 3.50 4.40 7.60 23.40 THPT Thủy Sơn

126 4.50 4.00 6.40 23.40 THPT Thủy Sơn

98 6.00 4.25 2.80 23.30 Thủy Sơn


52 6.00 4.25 2.80 23.30 Thủy Sơn
53 6.75 3.50 2.80 23.30 Thủy Sơn

120 4.75 5.25 3.20 23.20 Thuỷ Sơn

88 4.75 5.00 3.60 23.10 Thủy Sơn

124 4.50 5.25 3.60 23.10 Thủy Sơn

25 4.00 5.75 3.60 23.10 Thủy Sơn


101 5.50 4.25 3.60 23.10 Thủy Sơn
54 6.75 3.00 3.60 23.10 Thủy Sơn
20 5.25 4.25 4.00 23.00 Thủy Sơn

116 5.25 5.25 2.00 23.00 Thuỷ Sơn

271 8.00 1.25 4.40 22.90 THPT Thủy Sơn

86 6.00 3.25 4.40 22.90 Thủy Sơn

262 5.00 4.00 4.80 22.80 THPT Thủy Sơn

76 6.00 4.00 2.80 22.80 THPT Thủy Sơn

80 3.75 4.60 6.00 22.70 Thủy Sơn

86 4.75 5.00 3.20 22.70 Thuỷ Sơn


3.75 5.00 5.20 Thủy Sơn
29 22.70
24 4.25 4.50 5.20 22.70 Thủy Sơn
55 4.75 4.00 5.20 22.70 Thủy Sơn
56 2.50 6.25 5.20 22.70 Thủy Sơn

98 7.00 1.75 5.20 22.70 THPT Thủy Sơn

3 3.25 6.50 3.20 22.70 Thuỷ Sơn

117 6.25 3.50 3.20 22.70 Thuỷ Sơn

84 4.50 4.00 5.60 22.60 Thủy Sơn

41 5.50 3.75 4.00 22.50 Thủy Sơn


12 5.50 3.75 4.00 22.50 Thủy Sơn
32 7.00 3.25 2.00 22.50 Thủy Sơn

79 2.75 6.50 4.00 22.50 Thuỷ Sơn

13 6.00 3.25 4.00 22.50 Thủy sơn


17 6.00 4.00 2.40 22.40 Thủy Sơn

56 5.68 4.50 2.00 22.36 Thủy Sơn

263 7.50 1.25 4.80 22.30 THPT Thủy Sơn


58 3.50 5.25 4.80 22.30 Thủy Sơn

67 3.38 5.75 4.00 22.26 Thủy Sơn

78 5.00 4.50 3.20 22.20 Thủy Sơn


59 4.00 5.50 3.20 22.20 Thủy Sơn

73 4.25 5.25 3.20 22.20 Thuỷ Sơn

105 5.50 3.75 3.60 22.10 Thủy Sơn

44 5.25 5.00 1.60 22.10 THPT Thủy Sơn

34 4.00 5.00 4.00 22.00 Thuỷ Sơn

80 3.00 6.00 4.00 22.00 Thuỷ Sơn

84 4.00 6.00 2.00 22.00 Thuỷ Sơn

66 1.75 7.00 4.40 21.90 Thủy Sơn

19 3.25 3.50 8.40 21.90 Thủy Sơn

101 2.00 6.75 4.40 21.90 Thuỷ Sơn


108 3.25 6.50 2.40 21.90 Thuỷ Sơn

18 1.50 7.00 4.80 21.80 Thuỷ Sơn

179 6.75 1.50 5.20 21.70 THPT Thủy Sơn

234 4.00 3.25 7.20 21.70 THPT Thủy Sơn

55 4.00 4.25 5.20 21.70 Thủy Sơn


4.00 3.25 7.20 Thủy Sơn
33 21.70

9 6.00 2.25 5.20 21.70 THPT Thủy Sơn

75 4.50 4.75 3.20 21.70 Thủy sơn

117 4.50 2.50 7.60 21.60 Thủy Sơn

102 2.25 4.75 7.60 21.60 Thủy Sơn

263860 4.25 3.75 5.60 21.60 Thủy Sơn


60 1.75 6.25 5.60 21.60 Thủy Sơn

46 3.50 5.50 3.60 21.60 Thuỷ Sơn

95 4.25 4.25 4.40 21.40 Thủy Sơn

108 2.50 6.00 4.40 21.40 Thủy Sơn

38 5.00 3.50 4.40 21.40 Thủy Sơn


61 4.00 4.50 4.40 21.40 Thủy Sơn

28 5.00 3.20 4.80 21.20 Thủy Sơn

39 4.75 4.25 3.20 21.20 Thủy Sơn


31 4.75 4.25 3.20 21.20 Thủy Sơn
96 5.75 3.25 3.20 21.20 Thủy Sơn
63 3.75 3.25 7.20 21.20 Thủy Sơn

58 5.25 3.50 3.60 21.10 Thủy Sơn

69 3.25 5.50 3.60 21.10 Thủy Sơn

16 7.00 1.75 3.60 21.10 Thủy Sơn


65 4.75 4.00 3.60 21.10 Thủy Sơn
27 7.00 1.75 3.60 21.10 Thủy sơn

65 4.70 2.00 7.60 21.00 THPT Thủy Sơn

37 3.50 5.00 4.00 21.00 Thủy Sơn

50 5.00 4.10 2.80 21.00 THPT Thủy Sơn

54 3.38 5.50 3.20 20.96 Thủy Sơn


4.00 4.25 4.40 Thủy Sơn
36 20.90
66 3.25 5.00 4.40 20.90 Thủy Sơn

57 6.50 1.75 4.40 20.90 THPT Thủy Sơn

28 5.00 3.25 4.40 20.90 Thuỷ Sơn

61 4.25 5.00 2.40 20.90 Thuỷ Sơn

111 3.50 5.75 2.40 20.90 Thuỷ Sơn

30 4.75 1.50 8.40 20.90 Thủy sơn

43 3.00 5.60 3.60 20.80 THPT Thủy Sơn

69 6.00 3.00 2.80 20.80 THPT Thủy Sơn

75 5.50 3.50 2.80 20.80 THPT Thủy Sơn

105 4.00 5.00 2.80 20.80 Thuỷ Sơn

45 7.25 1.75 2.80 20.80 Thủy sơn

56 5.50 2.50 4.80 20.80 Thủy sơn

269 5.25 2.50 5.20 20.70 THPT Thủy Sơn

13 6.75 2.00 3.20 20.70 Thủy Sơn

113 5.75 3.00 3.20 20.70 Thuỷ Sơn

46 3.50 4.25 5.20 20.70 Thủy sơn

78 5.50 3.00 3.60 20.60 Thủy Sơn

79 3.50 5.00 3.60 20.60 Thủy Sơn

97 5.00 4.50 1.60 20.60 THPT Thủy Sơn

31 5.00 3.25 4.00 20.50 Thủy Sơn


61 4.00 4.25 4.00 20.50 THPT Thủy Sơn

92 5.00 3.25 4.00 20.50 THPT Thủy Sơn

68 2.25 6.00 4.00 20.50 Thuỷ Sơn

62 6.00 3.25 2.00 20.50 Thủy sơn

31 4.62 4.00 3.20 20.44 Thủy Sơn

94 4.00 4.00 4.40 20.40 Thủy Sơn

109 4.00 5.00 2.40 20.40 Thủy Sơn


68 4.75 3.25 4.40 20.40 Thủy Sơn

67 5.00 3.50 3.20 20.20 Thủy Sơn

255 6.00 1.25 5.60 20.10 THPT Thủy Sơn

93 4.25 4.00 3.60 20.10 Thủy Sơn


114 5.50 2.75 3.60 20.10 Thủy Sơn
69 1.75 4.50 7.60 20.10 Thủy Sơn

117 7.00 1.25 3.60 20.10 THPT Thủy Sơn

60 5.25 3.60 2.40 20.10 Thủy Sơn

28 3.25 4.75 4.00 20.00 Thủy Sơn

27 1.50 6.50 4.00 20.00 Thuỷ Sơn

119 4.50 4.50 2.00 20.00 Thuỷ Sơn

43 5.25 2.50 4.40 19.90 Thuỷ Sơn


70 4.25 2.50 6.40 19.90 Thủy Sơn

122 5.50 2.00 4.80 19.80 Thủy Sơn


71 4.00 2.50 6.80 19.80 Thủy Sơn

78 1.25 6.25 4.80 19.80 Thuỷ Sơn

35 2.50 4.75 5.20 19.70 Thuỷ Sơn

261 6.75 1.25 3.60 19.60 THPT Thủy Sơn

97 4.50 3.50 3.60 19.60 Thủy Sơn


92 5.00 3.00 3.60 19.60 Thủy Sơn

26 6.50 1.50 3.60 19.60 Thủy Sơn

23 3.75 4.25 3.60 19.60 Thuỷ Sơn

49 3.00 5.00 3.60 19.60 Thuỷ Sơn

236 4.25 2.50 6.00 19.50 THPT Thủy Sơn

278 7.25 0.50 4.00 19.50 THPT Thủy Sơn

64 3.75 4.00 4.00 19.50 Thủy Sơn

14 3.25 4.50 4.00 19.50 Thủy Sơn

74 4.50 3.25 4.00 19.50 Thủy Sơn


110 3.50 4.25 4.00 19.50 Thủy Sơn
72 5.50 2.25 4.00 19.50 Thủy Sơn

67 4.25 3.50 4.00 19.50 Thủy sơn

164 4.75 2.75 4.40 19.40 THPT Thủy Sơn

212 3.25 4.25 4.40 19.40 THPT Thủy Sơn

27 4.00 4.50 2.40 19.40 Thuỷ Sơn

52 3.75 3.75 4.40 19.40 Thủy Sơn


75 4.00 4.50 2.40 19.40 Thủy Sơn
104 3.25 3.25 6.40 19.40 Thủy Sơn

71 5.50 3.00 2.40 19.40 THPT Thủy Sơn

94 2.50 5.00 4.40 19.40 Thuỷ Sơn

12 6.25 1.25 4.40 19.40 Thủy sơn

91 4.75 3.50 2.80 19.30 Thuỷ Sơn

21 6.50 1.75 2.80 19.30 Thủy sơn

97 4.75 2.25 5.20 19.20 Thủy Sơn


80 3.75 3.25 5.20 19.20 Thủy Sơn

60 2.00 5.00 5.20 19.20 Thuỷ Sơn


259 3.75 2.00 7.60 19.10 THPT Thủy Sơn

111 4.00 3.75 3.60 19.10 Thủy Sơn

33 4.50 3.25 3.60 19.10 Thủy Sơn

95 4.25 4.50 1.60 19.10 Thủy Sơn


75 4.75 3.00 3.60 19.10 Thủy Sơn

86 3.00 4.75 3.60 19.10 Thuỷ Sơn

96 2.00 5.75 3.60 19.10 Thuỷ Sơn


21 3.00 4.50 4.00 19.00 Thủy Sơn

92 6.00 2.25 2.40 18.90 Thủy Sơn


3.50 3.75 4.40 Thủy Sơn
43 18.90

87 2.00 6.00 2.80 18.80 Thủy Sơn

2 4.00 4.00 2.80 18.80 Thủy Sơn

46 3.75 4.25 2.80 18.80 THPT Thủy Sơn

66 5.37 1.80 4.40 18.74 Thủy Sơn

139 5.00 1.75 5.20 18.70 THPT Thủy Sơn

103 4.50 3.25 3.20 18.70 Thủy Sơn


77 3.25 3.50 5.20 18.70 Thủy Sơn

17 4.25 3.50 3.20 18.70 THPT Thủy Sơn

100 6.25 0.50 5.20 18.70 THPT Thủy Sơn

62 3.75 3.75 3.60 18.60 Thủy Sơn

116 4.75 2.75 3.60 18.60 Thủy Sơn


23 4.75 3.75 1.60 18.60 Thủy Sơn
78 2.25 3.25 7.60 18.60 Thủy Sơn

52 5.00 3.30 2.00 18.60 THPT Thủy Sơn

55 5.75 1.75 3.60 18.60 THPT Thủy Sơn

35 6.00 1.50 3.60 18.60 Thủy sơn


37 5.00 2.25 4.00 18.50 THPT Thủy Sơn

29 2.75 5.50 2.00 18.50 Thủy Sơn

19 7.00 1.25 2.00 18.50 Thủy sơn

91 5.75 1.25 4.40 18.40 Thủy Sơn

4 4.25 2.75 4.40 18.40 Thủy Sơn

49 3.00 4.00 4.40 18.40 Thủy Sơn


35 6.00 2.00 2.40 18.40 Thủy Sơn

57 2.00 4.75 4.80 18.30 Thủy Sơn

4 5.25 1.50 4.80 18.30 Thủy Sơn

16 2.25 4.50 4.80 18.30 Thuỷ Sơn

30 5.00 2.90 2.40 18.20 THPT Thủy Sơn

73 3.50 3.75 3.60 18.10 Thủy Sơn

88 2.25 4.00 5.60 18.10 Thủy Sơn

134 2.50 3.75 5.60 18.10 Thủy Sơn


74 4.00 2.25 5.60 18.10 Thủy Sơn
81 3.50 2.75 5.60 18.10 Thủy Sơn
82 4.25 3.00 3.60 18.10 Thủy Sơn

82 4.25 3.75 2.00 18.00 Thủy Sơn

52 2.25 4.75 4.00 18.00 Thuỷ Sơn

25 2.50 4.50 4.00 18.00 Thủy Sơn

38 4.00 3.00 4.00 18.00 THPT Thủy Sơn

5 1.25 5.75 4.00 18.00 Thuỷ Sơn

139 5.00 2.75 2.40 17.90 Thủy Sơn


83 3.50 1.25 8.40 17.90 Thủy Sơn

45 1.00 5.75 4.40 17.90 Thuỷ Sơn

203 5.00 1.50 4.80 17.80 THPT Thủy Sơn


85 3.00 4.25 3.20 17.70 Thủy Sơn

84 4.50 2.75 3.20 17.70 Thủy Sơn

31 5.00 2.25 3.20 17.70 Thủy sơn

180 6.50 0.50 3.60 17.60 THPT Thủy Sơn

66 5.00 2.00 3.60 17.60 Thủy Sơn

62 3.50 3.50 3.60 17.60 Thủy Sơn


14 3.50 3.50 3.60 17.60 Thủy Sơn
124 5.50 1.50 3.60 17.60 Thủy Sơn
84 3.50 3.50 3.60 17.60 Thủy Sơn

98 1.75 5.25 3.60 17.60 Thuỷ Sơn

47 6.25 0.75 3.60 17.60 Thủy sơn

132 5.75 1.00 4.00 17.50 Thủy Sơn

4 4.25 2.50 4.00 17.50 Thủy Sơn

62 3.00 3.75 4.00 17.50 THPT Thủy Sơn

59 1.00 5.75 4.00 17.50 Thuỷ Sơn

27 2.50 5.00 2.40 17.40 Thủy Sơn

263902 6.50 1.00 2.40 17.40 Thủy Sơn


43 4.50 2.00 4.40 17.40 Thủy Sơn

264 4.75 2.50 2.80 17.30 THPT Thủy Sơn

48 3.75 2.50 4.80 17.30 Thủy Sơn

83 5.00 2.25 2.80 17.30 Thủy Sơn

14 4.00 3.25 2.80 17.30 Thuỷ Sơn

24 1.75 5.50 2.80 17.30 Thuỷ Sơn


105 5.00 2.25 2.80 17.30 Thủy Sơn

112 3.50 3.50 3.20 17.20 Thủy Sơn

52 3.00 4.00 3.20 17.20 Thủy Sơn


56 1.00 5.00 5.20 17.20 Thủy Sơn

42 1.25 4.30 6.00 17.10 THPT Thủy Sơn

71 4.25 2.50 3.60 17.10 Thủy sơn

20 3.00 3.50 4.00 17.00 Thủy Sơn


67 5.50 1.00 4.00 17.00 Thủy Sơn

72 2.38 4.50 3.20 16.96 Thủy Sơn

147 3.50 3.75 2.40 16.90 Thủy Sơn

263864 5.00 2.25 2.40 16.90 Thủy Sơn


86 4.75 1.50 4.40 16.90 Thủy Sơn

90 3.25 2.75 4.80 16.80 Thủy Sơn

106 3.00 4.00 2.80 16.80 Thủy Sơn

17 2.50 4.50 2.80 16.80 Thủy Sơn

19 4.50 2.50 2.80 16.80 Thủy Sơn


4.25 1.75 4.80 Thủy Sơn
48 16.80

55 2.50 3.50 4.80 16.80 Thủy sơn

133 4.50 2.25 3.20 16.70 Thủy Sơn


3.25 2.50 5.20 Thủy Sơn
49 16.70

34 4.25 2.90 2.40 16.70 THPT Thủy Sơn

112 4.25 1.25 5.60 16.60 THPT Thủy Sơn

102 4.00 2.50 3.60 16.60 Thủy Sơn

74 3.25 2.25 5.60 16.60 Thủy Sơn

129 2.25 4.25 3.60 16.60 Thủy Sơn

3 4.50 3.00 1.60 16.60 Thủy sơn

118 2.50 2.75 6.00 16.50 Thủy Sơn

55 0.75 5.50 4.00 16.50 Thuỷ Sơn

92 4.25 2.00 4.00 16.50 Thuỷ Sơn


24 3.75 2.50 4.00 16.50 Thủy sơn

24 1.00 5.00 4.40 16.40 Thuỷ Sơn

100 4.00 2.75 2.80 16.30 Thủy Sơn

131 5.50 1.00 3.20 16.20 Thủy Sơn

119 3.75 2.75 3.20 16.20 Thủy Sơn


109 5.50 1.00 3.20 16.20 Thủy Sơn
89 2.75 3.50 3.60 16.10 Thủy Sơn

26 1.25 5.00 3.60 16.10 Thuỷ Sơn

96 3.25 3.75 2.00 16.00 Thủy Sơn

15 3.50 2.50 4.00 16.00 Thủy Sơn

41 3.25 2.75 4.00 16.00 Thủy Sơn

26 5.50 0.50 4.00 16.00 Thủy sơn


78 3.25 3.50 2.40 15.90 Thủy Sơn

163 5.25 1.25 2.80 15.80 THPT Thủy Sơn

135 4.00 1.50 4.80 15.80 Thủy Sơn


3.75 2.75 2.80 Thủy Sơn
51 15.80

42 4.50 2.00 2.80 15.80 Thủy Sơn

199 5.50 0.75 3.20 15.70 THPT Thủy Sơn

86 3.00 4.25 1.20 15.70 Thủy Sơn

263847 3.75 2.50 3.20 15.70 Thủy Sơn


90 5.00 1.25 3.20 15.70 Thủy Sơn

116 3.30 2.50 4.00 15.60 Thủy Sơn

41 3.00 3.00 3.60 15.60 Thủy Sơn

115 4.25 1.75 3.60 15.60 Thuỷ Sơn

40 2.75 4.25 1.60 15.60 Thủy Sơn

65 4.00 2.00 3.60 15.60 THPT Thủy Sơn


104 3.63 0.75 6.80 15.56 Thủy Sơn

192 5.75 1.00 2.00 15.50 THPT Thủy Sơn

123 1.50 5.25 2.00 15.50 Thủy Sơn

61 2.50 3.25 4.00 15.50 Thủy Sơn

108 4.00 1.50 4.40 15.40 THPT Thủy Sơn

158 3.50 3.00 2.40 15.40 THPT Thủy Sơn

282 3.75 1.75 4.40 15.40 THPT Thủy Sơn

104 4.00 2.50 2.40 15.40 Thủy Sơn


4.25 1.00 4.80 Thủy Sơn
53 15.30

36 1.50 4.55 3.20 15.30 THPT Thủy Sơn

168 4.50 1.50 3.20 15.20 THPT Thủy Sơn

238 2.75 2.25 5.20 15.20 THPT Thủy Sơn

87 2.50 3.50 3.20 15.20 THPT Thủy Sơn

1 4.25 0.75 5.20 15.20 THPT Thủy Sơn

25 1.50 4.50 3.20 15.20 Thuỷ Sơn

74 1.88 4.50 2.40 15.16 Thủy Sơn

167 4.50 2.25 1.60 15.10 THPT Thủy Sơn

120 3.00 2.75 3.60 15.10 Thủy Sơn

14 5.00 0.75 3.60 15.10 Thủy sơn

258 6.00 0.50 2.00 15.00 THPT Thủy Sơn

105 2.50 4.00 2.00 15.00 Thủy Sơn

42 5.50 1.00 2.00 15.00 Thủy Sơn

75 3.00 2.50 4.00 15.00 Thuỷ Sơn

26 4.00 2.50 2.00 15.00 Thủy Sơn

98 2.25 3.25 4.00 15.00 Thủy Sơn

10 1.00 4.50 4.00 15.00 Thuỷ Sơn


53 3.00 3.25 2.40 14.90 Thủy Sơn

72 2.25 2.75 4.80 14.80 Thủy Sơn


92 1.50 4.50 2.80 14.80 Thủy Sơn

69 5.00 0.75 3.20 14.70 Thuỷ Sơn

73 3.00 2.75 3.20 14.70 Thủy sơn

56 2.75 2.75 3.60 14.60 Thủy Sơn

44 2.50 3.00 3.60 14.60 Thủy Sơn

29 3.50 1.00 5.60 14.60 Thủy Sơn

61 1.75 3.50 4.00 14.50 Thủy sơn

81 4.50 0.75 4.00 14.50 THPT Thủy Sơn

38 3.50 2.50 2.40 14.40 Thủy Sơn

69 4.00 1.00 4.40 14.40 Thủy Sơn

38 2.50 2.90 3.60 14.40 Thủy Sơn

20 4.00 1.00 4.40 14.40 THPT Thủy Sơn

39 5.00 1.00 2.40 14.40 THPT Thủy Sơn

83 2.50 3.25 2.80 14.30 Thủy Sơn

54 3.25 2.50 2.80 14.30 Thủy Sơn

48 3.00 2.75 2.80 14.30 Thủy Sơn


90 5.00 0.75 2.80 14.30 Thủy Sơn

10 5.25 0.50 2.80 14.30 THPT Thủy Sơn

40 3.75 1.00 4.80 14.30 Thủy sơn

228 3.25 1.25 5.20 14.20 THPT Thủy Sơn

82 5.00 1.50 1.20 14.20 Thủy Sơn

39 2.75 2.75 3.20 14.20 Thủy Sơn

263900 5.25 0.25 3.20 14.20 Thủy Sơn

4 5.25 0.25 3.20 14.20 THPT Thủy Sơn


2 2.75 2.50 3.60 14.10 Thủy Sơn

18 3.00 2.25 3.60 14.10 Thủy Sơn

155 4.75 0.50 3.60 14.10 Thủy Sơn

54 3.00 1.25 5.60 14.10 Thủy Sơn

16 2.25 3.00 3.60 14.10 Thủy Sơn

103 3.00 2.25 3.60 14.10 THPT Thủy Sơn


94 3.50 1.75 3.60 14.10 Thủy Sơn

113 4.80 1.00 2.40 14.00 Thủy Sơn

126 1.00 4.00 4.00 14.00 Thủy Sơn


95 3.50 1.50 4.00 14.00 Thủy Sơn

201 4.75 1.00 2.40 13.90 THPT Thủy Sơn

277 5.75 0.00 2.40 13.90 THPT Thủy Sơn

57 2.75 3.00 2.40 13.90 Thủy Sơn

47 3.00 2.75 2.40 13.90 Thủy Sơn

263894 2.50 3.00 2.80 13.80 Thủy Sơn

79 3.50 1.00 4.80 13.80 THPT Thủy Sơn

123 4.50 0.75 3.20 13.70 THPT Thủy Sơn

232 3.25 1.75 3.60 13.60 THPT Thủy Sơn

30 2.75 2.25 3.60 13.60 Thủy Sơn


96 2.75 2.25 3.60 13.60 Thủy Sơn

263855 3.00 2.75 2.00 13.50 Thủy Sơn

20 4.75 1.00 2.00 13.50 Thủy sơn

33 3.75 1.00 4.00 13.50 Thủy sơn


92 2.75 2.75 2.40 13.40 Thủy Sơn

103 3.00 2.25 2.80 13.30 Thủy Sơn

2 2.75 3.50 0.80 13.30 Thủy Sơn


34 2.00 3.00 3.20 13.20 Thủy Sơn

10 3.50 2.50 1.20 13.20 Thủy Sơn

74 2.50 2.25 3.60 13.10 Thủy Sơn

86 4.75 1.00 1.60 13.10 Thủy Sơn

125 4.00 0.75 3.60 13.10 THPT Thủy Sơn

177 2.75 1.75 4.00 13.00 THPT Thủy Sơn

132 2.00 3.50 2.00 13.00 Thủy Sơn

7 1.00 4.50 2.00 13.00 Thuỷ Sơn

98 3.00 2.25 2.40 12.90 Thủy Sơn

26 2.75 2.50 2.40 12.90 Thủy Sơn

110 3.50 1.75 2.40 12.90 Thủy Sơn

22 4.00 1.25 2.40 12.90 Thủy sơn

105 3.25 1.75 2.80 12.80 THPT Thủy Sơn

104 3.50 1.25 3.20 12.70 Thủy Sơn

25 2.25 1.25 5.60 12.60 Thủy Sơn

5 2.75 1.90 3.20 12.50 Thủy Sơn

42 2.00 3.25 2.00 12.50 Thuỷ Sơn

9 3.75 0.50 4.00 12.50 Thủy sơn

22 2.50 1.50 4.40 12.40 Thủy Sơn

34 2.75 1.25 4.40 12.40 Thủy Sơn


97 3.75 0.25 4.40 12.40 Thủy Sơn

2 4.00 1.00 2.40 12.40 Thủy sơn

76 3.37 1.80 2.00 12.34 Thủy Sơn

47 2.25 2.50 2.80 12.30 Thủy Sơn

53 3.25 1.50 2.80 12.30 THPT Thủy Sơn

230 2.75 0.75 5.20 12.20 THPT Thủy Sơn


122 2.00 3.50 1.20 12.20 Thủy Sơn

1 3.00 2.50 1.20 12.20 Thủy Sơn

79 4.00 0.50 3.20 12.20 Thủy Sơn

56 3.25 1.25 3.20 12.20 Thủy Sơn

32 0.50 3.00 5.20 12.20 Thủy Sơn


98 3.25 1.25 3.20 12.20 Thủy Sơn

54 3.50 1.75 1.60 12.10 THPT Thủy Sơn

222 3.50 0.50 4.00 12.00 THPT Thủy Sơn

235 2.75 1.75 2.80 11.80 THPT Thủy Sơn

114 2.50 2.00 2.80 11.80 Thủy Sơn

53 2.50 1.00 4.80 11.80 Thủy Sơn


76 2.50 1.00 4.80 11.80 Thủy Sơn

111 2.50 1.75 3.20 11.70 Thủy Sơn

50 2.00 2.25 3.20 11.70 Thủy Sơn


82 3.00 1.25 3.20 11.70 Thủy Sơn
91 3.75 0.50 3.20 11.70 Thủy Sơn

229 3.50 0.50 3.60 11.60 THPT Thủy Sơn

99 1.25 1.75 5.60 11.60 Thủy Sơn

77 3.00 2.00 1.60 11.60 Thủy sơn

80 4.75 0.00 2.00 11.50 Thủy Sơn

157 3.25 0.50 4.00 11.50 Thủy Sơn

200 4.25 0.25 2.40 11.40 THPT Thủy Sơn

211 3.75 0.75 2.40 11.40 THPT Thủy Sơn

17 1.00 2.25 4.80 11.30 Thủy Sơn

38 2.00 1.25 4.80 11.30 Thủy Sơn

82 1.75 2.50 2.80 11.30 Thủy Sơn


263908 2.75 1.50 2.80 11.30 Thủy Sơn
123 2.50 0.75 4.80 11.30 Thủy Sơn

128 2.25 1.75 3.20 11.20 Thủy Sơn

54 3.50 0.50 3.20 11.20 Thủy sơn

41 1.60 1.75 4.40 11.10 THPT Thủy Sơn

27 1.50 2.25 3.60 11.10 Thủy Sơn

280 2.00 1.50 4.00 11.00 THPT Thủy Sơn

107 3.50 0.00 4.00 11.00 Thủy Sơn

110 3.50 1.00 2.00 11.00 Thủy Sơn


115 2.50 2.00 2.00 11.00 Thủy Sơn

101 2.00 2.00 2.80 10.80 Thủy Sơn

12 3.00 1.00 2.80 10.80 Thủy Sơn


116 2.50 1.50 2.80 10.80 Thủy Sơn

18 2.50 2.25 1.20 10.70 Thủy Sơn

21 3.00 1.25 2.00 10.50 Thủy Sơn

23 1.75 1.50 4.00 10.50 Thủy Sơn

7 2.25 2.00 2.00 10.50 Thủy Sơn

85 3.50 0.50 2.40 10.40 Thủy Sơn

123 1.80 2.00 2.80 10.40 Thủy Sơn

119 2.00 1.50 3.20 10.20 Thủy Sơn

8 2.50 1.00 3.20 10.20 Thủy Sơn

49 1.00 2.25 3.60 10.10 Thủy Sơn

108 3.25 0.00 3.60 10.10 Thủy Sơn

90 1.88 0.75 4.80 10.06 Thủy Sơn

46 2.75 1.00 2.40 9.90 Thủy Sơn

273 3.25 0.25 2.80 9.80 THPT Thủy Sơn


115 2.50 1.00 2.80 9.80 Thủy Sơn

124 2.00 0.50 4.80 9.80 Thủy Sơn

8 2.50 1.00 2.80 9.80 Thủy Sơn

14 1.25 2.25 2.80 9.80 Thuỷ Sơn

119 1.75 2.00 2.00 9.50 Thủy Sơn

6 0.75 3.00 2.00 9.50 Thủy Sơn

30 4.25 0.50 9.50 Thủy Sơn Không thi Anh

38 2.50 4.40 9.40 Thủy Sơn Không thi Toán

70 1.75 1.75 2.40 9.40 Thuỷ Sơn

221 0.75 0.50 6.80 9.30 THPT Thủy Sơn

72 2.75 1.00 1.60 9.10 Thủy Sơn

125 2.80 0.50 2.40 9.00 Thủy Sơn

121 1.50 1.75 2.40 8.90 Thủy Sơn

89 2.00 1.00 2.80 8.80 Thủy Sơn

49 2.75 0.25 2.80 8.80 Thủy Sơn

73 2.25 1.50 1.20 8.70 Thủy Sơn

104 1.50 1.50 2.40 8.40 Thủy Sơn

81 1.75 4.80 8.30 Thủy Sơn Không thi Toán

46 1.50 1.50 2.00 8.00 Thủy Sơn

89 2.25 0.50 2.00 7.50 Thủy Sơn

41 1.75 1.00 2.00 7.50 Thủy Sơn

86 2.50 0.25 2.00 7.50 Thủy Sơn

83 1.50 1.00 2.40 7.40 Thủy Sơn

89 2.00 0.25 2.80 7.30 Thủy Sơn

59 2.25 0.00 2.80 7.30 Thủy Sơn


88 2.25 0.50 1.20 6.70 Thủy Sơn
103 1.00 0.75 3.20 6.70 Thủy Sơn

84 1.25 0.75 2.40 6.40 Thủy Sơn

118 0.75 1.00 2.80 6.30 Thủy Sơn

95 1.75 2.80 6.30 Thuỷ Sơn Không thi Toán

182 1.75 0.00 2.40 5.90 THPT Thủy Sơn

32 1.00 0.50 2.40 5.40 Thủy Sơn

15 0.50 0.50 3.20 5.20 Thủy Sơn

153 1.00 0.00 2.80 4.80 Thủy Sơn

246 0.25 0.75 1.60 3.60 THPT Thủy Sơn


UBND HUYỆN THỦY NGUYÊN
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
KẾT QUẢ
Thi thử vào lớp 10 THPT (lần 1)
STT HỌ VÀ TÊN NĂM SINH TRƯỜNG LỚP SBD

1 Nguyễn Bỉnh Vũ 3/21/2007 THCS Thiên Hương 9A1 130


2 Bùi Thị Phương Khánh 4/7/2007 THCS Hợp Thành 9a1 3
3 Vũ Đoàn Minh Thành 1/25/2007 THCS Lâm Động 9A1 59
4 Bùi Thị Thảo Quyên 12/17/2007 THCS Lại Xuân 9A1 127
5 Nguyễn Thị Xuân Mai 2/13/2007 THCS Lại Xuân 9A1 100
6 Nguyễn Công Tiến 8/26/2007 THCS Kênh Giang 9A1 263910
7 Đặng Nguyệt Hằng 9/3/2007 THCS Lại Xuân 9A1 49
8 Bùi Thị Tường Vy 12/26/2007 THCS Lại Xuân 9A1 171
9 Đàm Hải Nam 12/9/2007 THCS Lại Xuân 9A1 104
10 PHẠM THỊ HOÀNG DIỄM 8/17/2007 THCS Quảng Thanh 9A1 24
11 Phạm Ngọc Diệu Anh 3/23/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A3 101
NGUYỄN .T. THÙY
12 DƯƠNG 8/22/2007 THCS MỸ ĐỒNG 9A1 17
13 Vũ Hoàng Mai Anh 9/27/2007 THCS Lại Xuân 9A1 18
14 Huỳnh Gia Thịnh 3/23/2007 THCS Kiền Bái 9A1 114
15 NGUYỄN THỊ BẢO NHI 10/24/2007 THCS MỸ ĐỒNG 9A1 76
16 Đinh Hà My 10/25/2007 THCS Thiên Hương 9A2 76
17 NGUYỄN THÙY DƯƠNG 5/24/2007 THCS MỸ ĐỒNG 9A1 16
18 Nguyễn Thanh Huyền 10/27/2007 THCS Lâm Động 9A1 26
19 Nguyễn Thị Như Quỳnh 8/5/2007 THCS Lâm Động 9A1 57
20 PHẠM NGỌC ĐỨC 2/4/2007 THCS MỸ ĐỒNG 9A1 22
21 VŨ THỊ THẢO PHƯƠNG 12/19/2007 THCS Quảng Thanh 9A1 101
22 Nguyễn Thị Bảo Nguyên 2/1/2007 THCS Kiền Bái 9A1 87
23 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 8/24/2007 THCS MỸ ĐỒNG 9A1 55
24 Nguyễn Mai Phương 6/7/2007 THCS Chính Mỹ 9A1 71
25 Nguyễn Thu Minh 9/2/2007 THCS Cao Nhân 9A 49
26 Đoàn Hà Trang 8/26/2007 THCS Hợp Thành 9a1 2
27 ĐỖ THỊ NGỌC TRÂM 12/17/2007 THCS Dương Quan 9A1 9
28 Phạm Thị Hải Chi 5/23/2007 THCS Lâm Động 9A1 9
29 Lưu Trí Cường 11/17/2007 THCS Lại Xuân 9A1 27
30 Đinh Đức Thiện 3/6/2007 THCS Lại Xuân 9A1 142
31 Đặng Thị Hải Yến 8/11/2007 THCS Cao Nhân 9A 99
32 Phùng Thị Thanh Huyền 1/18/2007 THCS Lại Xuân 9A1 76
33 Trần Thị Phương Anh 11/14/2007 THCS Lại Xuân 9A1 17
34 NGUYỄN THỊ THU MINH 9/10/2007 THCS Hoa Động 9A1 73
35 Tống Đại Long 10/25/2007 THCS Chính Mỹ 9A1 54
36 LÊ HỒNG ANH 10/9/2007 THCS Quảng Thanh 9A1 10
37 Bùi Tân Bình 3/19/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A2 57
38 NGUYỄN TIẾN THẮNG 1/30/2007 THCS MỸ ĐỒNG 9A1 93
39 Vũ Bích Duyên 1/20/2007 THCS Lâm Động 9A1 14
40 Nguyễn Hương Vy 6/4/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A2 96
41 Đào Minh Giang 2/17/2007 THCS Lâm Động 9A1 17
PHẠM NGUYỄN HẢI
42 NGUYÊN 12/28/2007 THCS Quảng Thanh 9A1 90
43 Phạm Thị Huế 8/8/2007 THCS Chính Mỹ 9A4 30
44 ĐỒNG THÙY DƯƠNG 4/4/2007 THCS MỸ ĐỒNG 9A1 15
45 Bùi Quốc Khánh 9/2/2007 THCS Lại Xuân 9A1 79
46 NGUYỄN TIẾN DŨNG 3/26/2007 THCS Thủy Đường 9A1 28
47 Phạm Bảo Linh 4/30/2007 THCS Lại Xuân 9A1 94
NGUYỄN THỊ QUỲNH
48 CHI 12/24/2007 THCS Quảng Thanh 9A2 21
49 Nguyễn Thị Hương Giang 11/30/2007 THCS Lại Xuân 9A1 45
50 TRẦN THU AN 9/22/2007 THCS Hoa Động 9A1 2
51 Vũ Đình Minh Triết 6/1/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A4 174
52 BÙI HẠ VY 7/24/2007 THCS Thủy Đường 9A5 160
53 NINH VĂN HẢI 2/1/2007 THCS MỸ ĐỒNG 9A1 29
54 Nguyễn Đức Dũng 7/28/2007 THCS Lại Xuân 9A1 29
55 Nguyễn Thị Phương 10/22/2007 THCS Chính Mỹ 9A4 73
56 TẠ HỮU MINH 12/6/2007 THCS Đông Sơn 9A 39
57 Vũ Thùy Dương 5/22/2007 THCS Lại Xuân 9A1 34
NGUYỄN THỊ NGỌC
58 TRÂM 9/5/2007 THCS Quảng Thanh 9A1 125
59 Bùi Phú Trọng 6/17/2007 THCS Kênh Giang 9A1 263915
60 Tạ Thị Minh Thư 2/21/2007 THCS Kênh Giang 9A3 263907
61 Phạm Nho Quyết 10/2/2007 THCS Kiền Bái 9A1 104
62 Đàm Thị Anh Thư 11/6/2007 THCS Lâm Động 9A1 63
63 NGUYỄN MAI PHƯƠNG 12/8/2007 THCS Hoa Động 9A2 91
64 Nguyễn Đức Anh 5/19/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A3 97
65 Nguyễn Mạnh Hùng 12/31/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A2 67
66 Bùi Thị Hồng Vân 11/17/2007 THCS Lại Xuân 9A1 163
67 Đoàn Khánh Linh 2/11/2007 THCS Lại Xuân 9A1 91
68 Ngô Quốc Khánh 10/1/2007 THCS Lại Xuân 9A2 81
69 Trần Đức Hoàng Tùng 1/18/2007 THCS Hợp Thành 9a1 1
70 Khổng Viết Duy Hưng 9/2/2007 THCS Hoàng Động 9A1 29
71 Lê Mai Hương 9/17/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A1 18
72 Nguyễn Trọng Nguyên 11/30/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A3 127
73 NGUYỄN HOÀNG LONG 8/14/2007 THCS Thủy Đường 9A2 72
74 Nguyễn Thị Minh Anh 8/21/2007 THCS Kiền Bái 9A1 5
PHẠM THỊ PHƯƠNG
75 LINH 2/10/2007 THCS Quảng Thanh 9A1 68
76 NGUYỄN THU HƯƠNG 8/19/2007 THCS Đông Sơn 9A 23
77 Nguyễn Thành Nam 11/24/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A3 122
78 Vũ Minh Ngọc 11/6/2007 THCS Phù Ninh 9A2 38
79 Vũ Lê Bảo Nguyên 6/22/2007 THCS Kiền Bái 9A1 88
80 Phạm Thành Đạt 2/26/2007 THCS Hoàng Động 9A1 10
81 Vũ Thị Hải Yến 9/19/2007 THCS Chính Mỹ 9A1 104
82 Lương Ngọc Minh Khuê 10/22/2007 THCS Lại Xuân 9A1 84
83 NGUYỄN KIM CHI 11/25/2007 THCS MỸ ĐỒNG 9A1 8
84 BÙI THẢO MY 6/26/2007 THCS MỸ ĐỒNG 9A1 65
85 Đào Anh Hào 12/28/2007 THCS Kiền Bái 9A1 43
86 Vũ Thu Trang 1/22/2007 THCS Lâm Động 9A1 68
87 Trịnh Minh Vương 8/3/2007 THCS Lại Xuân 9A1 169
88 BÙI YẾN NHI 10/23/2007 THCS Hoa Động 9A2 84
89 Phan Thị Minh Anh 6/9/2007 THCS Kỳ Sơn 9A1 6
90 Tạ Minh Quân 10/22/2007 THCS Kênh Giang 9A4 263893
91 Trần Thị Thanh Hà 2/21/2007 THCS Chính Mỹ 9A1 22
92 Cao Văn Minh 10/25/2007 THCS Lâm Động 9A1 43
93 Đào Thị Anh Vân 2/3/2007 THCS Lại Xuân 9A1 164
94 VŨ ĐỨC MINH 10/3/2007 THCS Hoa Động 9A1 74
95 Nguyễn Thành An 9/9/2007 THCS Hoàng Động 9A1 1
96 NGUYỄN QUỐC CƯỜNG 10/31/2007 THCS Đông Sơn 9A 8
97 Bùi Thị Thùy Ninh 11/17/2007 THCS Kiền Bái 9A1 91
98 Bùi Minh Đức 10/2/2007 THCS Kênh Giang 9A1 263833
99 Lê Trọng Quyền 9/28/2007 THCS Lâm Động 9A1 56
100 NGUYỄN TRỌNG NHÂN 10/10/2007 THCS Quảng Thanh 9A1 93
101 ĐÀO MAI TRANG 5/11/2007 THCS Quảng Thanh 9A1 126
102 Đỗ Quỳnh Trang 3/6/2007 THCS Kênh Giang 9A1 263912
103 Đàm Khánh Linh 1/8/2007 THCS Lâm Động 9A1 33
104 Đồng Thu Hương 7/30/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A1 19
105 Nguyễn Hải Nam 11/18/2007 THCS Lại Xuân 9A1 106
106 Trần Ngọc Linh 2/9/2007 THCS Hoàng Động 9A1 39
107 Nguyễn Phương Thúy 11/26/2007 THCS Thiên Hương 9A2 109
108 ĐỖ ĐỨC TÂM 11/21/2007 THCS Quảng Thanh 9A1 111
109 Trần Thị Thu Phương 8/28/2007 THCS Chính Mỹ 9A1 74
110 Nguyễn Bá Lương 12/30/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A5 202
111 Đoàn Đức Thao 8/19/2007 THCS Lại Xuân 9A1 134
112 Nguyễn Lê Bảo Trân 11/27/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A2 91
113 Hoa Anh Tuấn 4/3/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A2 92
114 Phạm Mai Anh 12/28/2007 THCS Cao Nhân 9A 3
115 Hoàng Cẩm Tú 10/25/2007 THCS Kênh Giang 9A1 263918
116 ĐẶNG THỊ KIM OANH 4/8/2007 THCS Quảng Thanh 9A1 96
117 ĐOÀN THỊ VÂN ANH 3/13/2007 THCS Quảng Thanh 9A2 8
118 Phạm Nguyễn Ngọc Châu 4/1/2007 THCS Cao Nhân 9A 12
119 Đỗ Thị Huyền 10/13/2007 THCS Lại Xuân 9A1 72
120 ĐÀO THỊ THẢO VY 11/25/2007 THCS Thủy Đường 9A2 161
MẠC NGUYỄN NHẬT
121 CHIỀU 3/23/2007 THCS Đông Sơn 9B 7
122 Hoàng Trung Hiếu 10/21/2007 THCS Kiền Bái 9A1 47
123 Bùi Thị Minh Ngọc 4/16/2007 THCS Hợp Thành 9a1 23
124 Hoàng Thị Thùy Linh 10/26/2007 THCS Kiền Bái 9A1 66
125 Đỗ Thị Minh Ngọc 12/1/2007 THCS Kênh Giang 9A1 263883
LÊ NGUYỄN MINH
126 NGỌC 3/3/2007 THCS MỸ ĐỒNG 9A1 70
127 Bùi Ngọc Diệp 7/25/2007 THCS Hợp Thành 9a1 11
128 Phạm Khánh Huyền 1/26/2007 THCS Thiên Hương 9A1 51
129 ĐINH MẠNH ĐỨC 12/10/2007 THCS MỸ ĐỒNG 9A1 24
130 ĐẶNG PHƯƠNG THÙY 8/4/2007 THCS Quảng Thanh 9A3 121
131 Hoàng Phú Hải 7/19/2007 THCS Kiền Bái 9A1 35
132 Hoàng Gia Bảo 2/5/2007 THCS Cao Nhân 9A 8
133 Lương Thị Thu Hiền 2/19/2007 THCS Kênh Giang 9A1 263841
134 Nguyễn Thị Như Quỳnh 8/7/2007 THCS Hoàng Động 9A1 59
135 Nguyễn Thu Thủy 2/3/2007 THCS Cao Nhân 9A 77
136 Cao Thùy Vân 4/7/2007 THCS Lâm Động 9A1 77
137 Nguyễn Phương Nhung 11/20/2007 THCS Hợp Thành 9a1 16
138 Nguyễn Hữu Trường 7/9/2007 THCS Hợp Thành 9a1 117
139 Lê Trường Giang 6/15/2007 THCS Hoàng Động 9A1 17
140 Bùi Hoàng Đức 11/11/2007 THCS Kiền Bái 9A4 31
141 Đàm Văn Trung 11/13/2007 THCS Lâm Động 9A1 71
142 Vũ Ngọc Anh 11/29/2007 THCS Chính Mỹ 9A1 5
143 HOÀNG THỊ TRÀ MY 12/13/2007 THCS MỸ ĐỒNG 9A2 68
144 HOÀNG THỊ NGỌC ANH 3/8/2007 THCS Quảng Thanh 9A4 9
145 Đỗ Xuân Thành 11/6/2007 THCS Kiền Bái 9A2 109
TRẦN PHẠM PHƯƠNG
146 LINH 6/4/2007 THCS Quảng Thanh 9A4 70
147 VŨ THỊ MINH PHƯƠNG 5/17/2007 THCS Hoa Động 9A1 94
148 Vũ Kỳ Anh 8/23/2007 THCS Phù Ninh 9A2 5
149 Nguyễn Quang Hà 11/2/2007 THCS Lâm Động 9A1 19
150 NGUYỄN THỊ NGUYỆT 11/28/2007 THCS MỸ ĐỒNG 9A1 74
151 NGUYỄN DUY NAM 4/11/2007 THCS Quảng Thanh 9A1 84
152 Đào Thị Mai Anh 3/11/2007 THCS Chính Mỹ 9A1 1
153 Hoàng Phương Trà My 5/14/2007 THCS Cao Nhân 9A 50
154 Nguyễn Đăng Tuấn Minh 10/16/2007 THCS Kênh Giang 9A4 263877
155 Đỗ Hoàng Hiệp 1/10/2007 THCS Lại Xuân 9A1 53
156 Nguyễn Đắc Hải 11/15/2007 THCS Lại Xuân 9A2 48
157 Đinh Hồ Thụy 10/8/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A5 216
158 Vũ Lê Ngọc Quỳnh 4/30/2007 THCS Thiên Hương 9A1 93
159 Hoàng Phú Hiếu 10/30/2007 THCS Kiền Bái 9A1 45
160 Bùi Thị Huyền 8/7/2007 THCS Kiền Bái 9A1 57
161 VŨ MINH HIẾU 11/27/2007 THCS Quảng Thanh 9A1 42
162 Nguyễn Thị Kiều Trang 8/6/2007 THCS Hợp Thành 9a1 8
163 Bùi Thị Minh Thư 12/12/2007 THCS Thiên Hương 9A1 111
164 NGUYỄN THỊ KHÁNH VI 2/7/2007 THCS MỸ ĐỒNG 9A1 109
165 Bùi Đỗ Phương Anh 9/25/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A1 1
166 NGUYỄN THÁI AN 6/14/2007 THCS MỸ ĐỒNG 9A1 2
167 NGUYỄN .T. H. TRANG 4/14/2007 THCS MỸ ĐỒNG 9A2 99
168 ĐẶNG DUY KHÁNH 12/3/2007 THCS Quảng Thanh 9A1 56
169 Nguyễn Ngọc Mai 10/10/2007 THCS Kênh Giang 9A2 263873
170 TRỊNH NGỌC TƯỜNG VI 10/11/2007 THCS Quảng Thanh 9A2 141
171 Nguyễn Bằng Phúc 9/24/2007 THCS Kiền Bái 9A1 96
172 Đặng Thanh Hoa 12/30/2007 THCS Hợp Thành 9a1 30
173 Hoàng Thị Đông 1/28/2007 THCS Kiền Bái 9A2 30
174 Huỳnh Phạm Anh Thư 7/5/2007 THCS Cao Nhân 9A 78
175 Nguyễn Duy Đan 7/27/2007 THCS Kênh Giang 9A1 263830
176 Bùi Thị Mai Hương 12/25/2007 THCS Hợp Thành 9a1 28
177 VŨ THỊ HẢI YẾN 3/13/2007 THCS Quảng Thanh 9A1 146
178 Hoàng Thị Huyên 1/30/2007 THCS Cao Nhân 9A 32
179 Đỗ Đăng Chung 10/4/2007 THCS Kênh Giang 9A4 263813
180 Nguyễn Mai Dương 10/29/2007 THCS Lại Xuân 9A1 33
181 NGÔ TRƯỜNG QUYỀN 12/1/2007 THCS Quảng Thanh 9A1 106
182 Bùi Thị Ngọc Huệ 1/23/2007 THCS Hợp Thành 9a1 4
183 Trịnh Quang Sử 11/27/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A3 133
184 Lã Thị Phương Thảo 1/11/2007 THCS Thiên Hương 9A1 99
185 Đặng Thanh Ánh Dương 8/16/2007 THCS Kênh Giang 9A1 263821
186 Doãn Đức Khôi 6/26/2007 THCS Hợp Thành 9a1 14
187 ĐỒNG PHƯƠNG ANH 5/18/2007 THCS Hoa Động 9A1 5
ĐỒNG THỊ HUYỀN
188 TRANG 10/13/2007 THCS Hoa Động 9A3 115
189 Nguyễn Thị Thu Huyền 11/2/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A5 193
190 Vũ Thị Bảo Thi 4/23/2007 THCS Thiên Hương 9A1 107
191 Đồng Minh Hằng 5/10/2007 THCS Kiền Bái 9A3 36
192 Phạm Thị Linh 8/18/2007 THCS Kiền Bái 9A4 69
193 Nguyễn Quỳnh Trang 6/1/2007 THCS Hợp Thành 9a1 18
194 Hoàng Hải Đăng 6/7/2007 THCS Thiên Hương 9A1 35
195 Vũ Đào Thế Phong 8/22/2007 THCS Chính Mỹ 9A1 70
196 Vũ Thị Phương Thanh 10/16/2007 THCS Thiên Hương 9A1 94
197 NGUYỄN THỊ TRÀ MY 6/19/2007 THCS MỸ ĐỒNG 9A1 67
198 Đoàn Duy Đức 9/6/2007 THCS Hoàng Động 9A1 15
199 NGUYỄN TẤN ĐẠT 7/1/2007 THCS MỸ ĐỒNG 9A1 18
200 Phạm Thu An 3/23/2007 THCS Hợp Thành 9a1 9
201 Đặng Lâm Thảo 11/10/2007 THCS Hợp Thành 9a1 36
202 Phạm Đức Huy 5/4/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A3 111
203 Phạm Thị Thu Thảo 3/31/2007 THCS Cao Nhân 9A 73
204 NGUYỄN THỊ NHƯ MAI 10/13/2007 THCS MỸ ĐỒNG 9A1 61
205 NGUYỄN THẢO LINH 12/18/2007 THCS MỸ ĐỒNG 9A2 56
206 Nguyễn Vũ Bảo Ngọc 6/26/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A2 79
207 Đỗ Văn Đông 2/25/2007 THCS Chính Mỹ 9A1 18
208 NGUYỄN TIẾN QUANG 8/28/2007 THCS MỸ ĐỒNG 9A1 85
209 Mạc Thị Phương Thảo 12/31/2007 THCS Hợp Thành 9a1 17
210 NGUYỄN TIẾN DŨNG 1/9/2007 THCS Hoa Động 9A1 27
211 Nguyễn Thị Khánh Linh 7/27/2007 THCS Hoàng Động 9A1 37
212 Lê Anh Lâm 10/9/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A5 197
213 Phạm Phương Thảo 9/22/2007 THCS Cao Nhân 9A 72
214 ĐẶNG MINH ANH 11/1/2007 THCS Quảng Thanh 9A1 6
215 Nguyễn Phương Thảo 3/2/2007 THCS Thiên Hương 9A1 100
216 Vũ Thị Phương Ánh 9/12/2007 THCS Kiền Bái 9A1 14
217 Bùi Quốc Việt 1/18/2007 THCS Lại Xuân 9A3 165
PHẠM QUANG CHÍ
218 CÔNG 9/9/2007 THCS Quảng Thanh 9A4 23
219 BÙI VĂN TUẤN 10/9/2007 THCS Hoa Động 9A3 119
220 Đỗ Khắc Đạt 4/18/2007 THCS Kênh Giang 9A2 263832
221 Ngô Thị Kim Ánh 9/11/2007 THCS Hợp Thành 9a3 6
222 Nguyễn Mai Anh 1/30/2007 THCS Thiên Hương 9A1 13
223 NGUYỄN HUY HOÀNG 4/22/2007 THCS Thủy Đường 9A2 43
ĐẶNG THỊ PHƯƠNG
224 THẢO 5/20/2007 THCS Quảng Thanh 9A2 116
225 Hoàng Minh Trường 2/20/2007 THCS Thiên Hương 9A2 122
226 Bùi Gia Huy 12/3/2007 THCS Lại Xuân 9A3 69
227 NGÔ THỊ BÍCH DUYÊN 3/20/2007 THCS Quảng Thanh 9A1 30
228 Đinh Hà Ly 11/20/2007 THCS Thiên Hương 9A1 68
229 Nguyễn Thị Linh 9/20/2007 THCS Chính Mỹ 9A2 50
230 Trần Thành Đạt 8/28/2007 THCS Kiền Bái 9A2 29
231 Nguyễn Thị Thùy 2/2/2007 THCS Hợp Thành 9a1 5
232 Lê Thị Lâm Nguyên 5/11/2007 THCS Hợp Thành 9a1 7
233 NGUYỄN HOÀNG HÀ 2/11/2007 THCS Hoa Động 9A1 31
234 Thiều Ngọc Minh 12/9/2007 THCS Thiên Hương 9A1 75
235 Đồng Xuân Tùng 9/19/2007 THCS Thiên Hương 9A1 126
236 Hoàng Gia Lộc 7/21/2007 THCS Kiền Bái 9A1 72
237 ĐÀO THANH TRÚC 12/8/2007 THCS Thủy Đường 9A2 148
238 Bùi Xuân Vượng 3/17/2007 THCS Lại Xuân 9A1 170
NGUYỄN THỊ THANH
239 HẢI 5/11/2007 THCS Quảng Thanh 9A2 34
240 Nguyễn Thị Yến Nhi 8/21/2007 THCS Hợp Thành 9a1 19
241 Mạc Thị Thúy Ngân 5/4/2007 THCS Hợp Thành 9a1 20
242 Bùi Quốc Việt 9/14/2007 THCS Kỳ Sơn 9A1 91
243 Nguyễn Đình Nam 7/10/2007 THCS Thiên Hương 9A1 77
244 PHẠM HẢI ĐĂNG 8/23/2007 THCS Đông Sơn 9A 12
245 Bùi Thị Minh Châu 12/21/2007 THCS Kênh Giang 9A1 263811
246 VŨ HÀ PHƯƠNG 10/31/2007 THCS Quảng Thanh 9A2 100
247 BÙI TRẦN ÁNH PHƯƠNG 5/14/2007 THCS Hoa Động 9A1 87
248 Bùi Thị Thanh Trúc 11/8/2007 THCS Hoàng Động 9A1 72
249 Trần Quang Thiện 11/5/2007 THCS Hoàng Động 9A3 65
250 Bùi Tiến Vũ 10/18/2007 THCS Lại Xuân 9A4 167
251 BÙI VIẾT HƯNG 4/5/2007 THCS Quảng Thanh 9A1 48
252 Nguyễn Minh Trung 9/2/2007 THCS Thiên Hương 9A2 121
253 NGUYỄN HUY HOÀNG 4/14/2007 THCS MỸ ĐỒNG 9A2 36
254 Nguyễn Thùy Trang 1/15/2007 THCS An Sơn 9A2 207855
255 NGUYỄN THU HUYỀN 12/22/2007 THCS MỸ ĐỒNG 9A1 43
256 NGUYỄN HẢI YẾN 3/28/2007 THCS MỸ ĐỒNG 9A1 111
257 ĐỖ ĐỨC HOÀN 8/18/2007 THCS Quảng Thanh 9A3 44
258 Nguyễn Hải Long 6/18/2007 THCS Cao Nhân 9A 43
259 Vũ Linh Giang 8/20/2007 THCS Kênh Giang 9A1 263838
260 Dương Đình Duy 9/19/2007 THCS Thiên Hương 9A1 28
261 Hoàng Tiến Minh 8/11/2007 THCS Kiền Bái 9A3 76
262 Đàm Thị Vân Anh 5/26/2007 THCS Lâm Động 9A1 3
263 Hoàng Thị Thu Trang 4/27/2007 THCS Cao Nhân 9A 81
264 NGUYỄN VIỆT THÀNH 2/3/2007 THCS Hoa Động 9A1 102
265 Nguyễn Kim Huệ 2/28/2007 THCS An Sơn 9A2 207823
266 Đỗ Mạnh Hùng 7/18/2007 THCS Chính Mỹ 9A4 37
267 BÙI TRÀ MY 9/15/2007 THCS MỸ ĐỒNG 9A1 66
268 Ngô Thị Minh Anh 1/17/2007 THCS An Lư 9A1 4
269 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 5/21/2007 THCS Kiền Bái 9A1 7
270 Lê Thị Phương 1/2/2007 THCS Kiền Bái 9A3 99
271 Hoàng Tuấn Hưng 7/23/2007 THCS Cao Nhân 9A 34
272 Bùi Đức Mạnh 6/27/2007 THCS Hoàng Động 9A1 42
273 NGUYỄN MAI PHƯƠNG 1/28/2007 THCS Hoa Động 9A2 90
274 Đào Thị Thắm 9/19/2007 THCS Kiền Bái 9A4 106
275 Đoàn Thị Thùy Trang 25/05//2007 THCS Lâm Động 9A2 69
276 NGUYỄN LAN HƯƠNG 5/3/2007 THCS MỸ ĐỒNG 9A2 46
277 Bùi Thị Mỹ Linh 4/29/2007 THCS Hoàng Động 9A1 38
ĐOÀN TRƯƠNG MINH
278 KHÁNH 6/2/2007 THCS Quảng Thanh 9A4 57
279 Nguyễn Thị Quỳnh Chi 10/15/2007 THCS Thiên Hương 9A1 21
280 NGUYỄN ĐĂNG DƯƠNG 6/21/2007 THCS Quảng Thanh 9A1 28
281 LÊ HIỀN MAI 3/5/2007 THCS Thủy Đường 9A1 77
282 Nguyễn Thị Thu Hằng 4/24/2007 THCS Kiền Bái 9A1 42
283 Đỗ Văn Minh 4/15/2007 THCS Kênh Giang 9A3 263875
284 Đàm Phương Thảo 3/16/2007 THCS Lâm Động 9A1 60
285 Đỗ Thị Thanh Mai 9/28/2007 THCS Lại Xuân 9A3 99
286 Đặng Trường Xuân 9/14/2007 THCS Lại Xuân 9A4 172
287 BÙI THỊ LINH GIANG 12/19/2007 THCS Quảng Thanh 9A2 32
288 Nguyễn Thị Thảo Linh 1/9/2007 THCS Kiền Bái 9A2 68
289 Hoàng Anh Vũ 12/23/2007 THCS Cao Nhân 9A 97
290 ĐẶNG THỊ THÙY DUNG 4/30/2007 THCS Quảng Thanh 9A4 26
291 Nguyễn Lan Anh 1/16/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A3 99
292 Nguyễn Tuấn Minh 11/8/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A3 120
293 Phạm Thế Đan 11/12/2007 THCS Cao Nhân 9A 19
294 Nguyễn Ngọc Huyền 2/25/2007 THCS Hoàng Động 9A1 28
295 Vũ Thúy Hường 3/20/2007 THCS Chính Mỹ 9A4 42
296 Hoàng Thị Phương Thảo 6/25/2007 THCS Cao Nhân 9A 70
297 NGUYỄN THÀNH AN 9/26/2007 THCS Quảng Thanh 9A1 3
298 LÊ BẠCH TUYẾT 12/14/2007 THCS Quảng Thanh 9A4 139
299 Phạm Huyền Trang 10/8/2007 THCS Hoàng Động 9A2 68
300 Nguyễn Thị Yến 4/26/2007 THCS Hợp Thành 9a1 32
301 Bùi Anh Kiệt 8/8/2007 THCS Thiên Hương 9A1 54
302 Nguyễn Thị Mỹ Lệ 11/14/2007 THCS Thiên Hương 9A1 58
303 Nguyễn Trịnh Trung Hiếu 4/16/2007 THCS Lâm Động 9A2 22
304 HÀ THỊ MAI HUYỀN 6/25/2007 THCS MỸ ĐỒNG 9A3 44
305 Lã Thị Nguyên Linh 11/18/2007 THCS Thiên Hương 9A2 63
306 Trần Thị Hải Yến 1/21/2007 THCS Chính Mỹ 9A1 103
307 Nguyễn Thị Ngọc Anh 3/22/2007 THCS Kiền Bái 9A2 6
308 TỐNG QUỐC BÌNH 5/20/2007 THCS MỸ ĐỒNG 9A2 7
309 ĐỖ THỊ MINH HÒA 1/23/2007 THCS MỸ ĐỒNG 9A1 35
310 Trần Nam Khánh 3/23/2007 THCS Lại Xuân 9A3 82
311 Doãn Đức Huyền 12/9/2007 THCS Hợp Thành 9a2 24
312 Nguyễn Thế Hùng 9/30/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A4 152
313 Tô Uy Vũ 9/21/2007 THCS Thiên Hương 9A1 132
314 Phạm Lan Anh 4/18/2007 THCS Chính Mỹ 9A2 3
315 Tạ Hiểu Phong 7/2/2007 THCS Kiền Bái 9A1 94
316 Nguyễn Thị Ngọc Minh 6/18/2007 THCS Cao Nhân 9A 48
317 Hoàng Yến Nhi 9/30/2007 THCS Cao Nhân 9A 57
318 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 12/9/2007 THCS Cao Nhân 9A 90
NGUYỄN .T. MAI
319 PHƯƠNG 9/24/2007 THCS MỸ ĐỒNG 9A2 82
320 Lê Vũ Tài 3/9/2007 THCS Hợp Thành 9a2 13
321 NGUYỄN HỮU THÀNH 9/14/2007 THCS Hoa Động 9A1 101
322 Bùi Minh Anh 1/8/2007 THCS Thiên Hương 9A1 5
323 Phạm Khắc Hợp 7/6/2007 THCS Kiền Bái 9A4 51
324 Hoàng Anh Quốc 6/14/2007 THCS Kiền Bái 9A2 101
325 Hoàng Thị Huyền 3/6/2007 THCS Cao Nhân 9A 33
326 Nguyễn Minh Trang 5/23/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A1 44
327 Nguyễn Việt Tiến 2/12/2007 THCS Chính Mỹ 9A3 86
328 Nguyễn Thị Vân Anh 5/14/2007 THCS Kênh Giang 9A1 263806
329 NGUYỄN GIA BẢO 10/19/2007 THCS MỸ ĐỒNG 9A1 5
330 VŨ ANH TUẤN 5/31/2007 THCS Quảng Thanh 9A1 138
331 Nguyễn Lưu Mai Phương 9/15/2007 THCS Kiền Bái 9A1 100
332 Hoàng Thế Anh 9/25/2007 THCS Cao Nhân 9A 1
333 Nguyễn Thị Vân Khanh 6/13/2007 THCS Hợp Thành 9a1 27
334 Phạm Văn Hoàng Sơn 4/18/2007 THCS Kiền Bái 9A1 105
335 Hoàng Mai Liên 7/1/2007 THCS Cao Nhân 9A 40
336 Nguyễn Đình Lộc 11/25/2007 THCS Cao Nhân 9B 46
337 NGUYỄN THỊ MAI HỒNG 9/16/2007 THCS MỸ ĐỒNG 9A2 37
NGUYỄN PHƯƠNG
338 THẢO 11/16/2007 THCS MỸ ĐỒNG 9A1 90
339 Bùi Thành Hoan 9/13/2007 THCS Lại Xuân 9A1 58
340 Đinh Hoàng Giang 9/15/2007 THCS Thiên Hương 9A1 37
341 ĐINH HOÀNG THẢO LY 1/1/2007 THCS MỸ ĐỒNG 9A1 60
342 Bùi Thị Huyền Trang 5/14/2007 THCS Hợp Thành 9a1 38
343 Vũ Anh Đức 1/1/2007 THCS Phù Ninh 9A2 17
344 Hoàng Hải Anh 9/3/2007 THCS Cao Nhân 9B 4
345 TỐNG HƯƠNG THẢO 5/3/2007 THCS MỸ ĐỒNG 9A2 88
NGUYỄN THÀNH
346 DOANH 1/13/2007 THCS MỸ ĐỒNG 9A2 11
347 Nguyễn Thị Thanh Mai 2/3/2007 THCS Hợp Thành 9a1 42
348 Phạm Hoàng Tuấn Anh 8/26/2007 THCS Cao Nhân 9A 2
349 Trần Nguyễn Bảo Anh 10/15/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A1 3
350 Bùi Mạnh Xếp 11/10/2007 THCS Hợp Thành 9a3 35
351 Bùi Quỳnh Chi 10/10/2007 THCS Cao Nhân 9A 13
352 ĐINH VĂN TÚ 8/12/2007 THCS Quảng Thanh 9A4 134
353 NGUYỄN PHƯƠNG NGA 5/18/2007 THCS Hoa Động 9A1 78
354 Đỗ Thị Diệu Châu 5/19/2007 THCS Kênh Giang 9A2 263812
355 Nguyễn Trần Trân 1/8/2007 THCS Lại Xuân 9A4 149
356 BÙI GIANG NGỌC 2/28/2007 THCS Quảng Thanh 9A1 87
357 Mạc Khánh Hưng 10/22/2007 THCS Hợp Thành 9a1 15
358 NGUYỄN THỊ LỆ MINH 7/20/2007 THCS Dương Quan 9A2 35
359 Vũ Hoàng Việt 9/10/2007 THCS Chính Mỹ 9A1 99
360 Hoàng Phú Lịch 1/14/2007 THCS Cao Nhân 9A 39
361 Đồng Thị Yến Nhi 1/6/2007 THCS Kênh Giang 9A1 263886
362 HÀ THANH THÙY 4/25/2007 THCS MỸ ĐỒNG 9A1 96
363 Đỗ Đăng Khánh 12/11/2007 THCS Chính Mỹ 9A3 43
364 Vũ Quỳnh Anh 4/3/2007 THCS Kiền Bái 9A2 11
365 Đào Thị Ngọc Ánh 6/22/2007 THCS Kiền Bái 9A2 12
366 Hoàng Văn Thái 2/23/2007 THCS Cao Nhân 9A 69
367 Bùi Thế Anh 12/3/2007 THCS Lại Xuân 9A1 7
368 Bùi Quỳnh Hương 1/13/2007 THCS Hợp Thành 9a1 25
369 NGUYỄN THÙY LINH 5/28/2007 THCS Hoa Động 9A2 60
370 NGUYỄN THỊ TRÀ MY 12/3/2007 THCS Quảng Thanh 9A2 82
371 Trịnh Thu Hường 2/15/2007 THCS An Sơn 9A2 207824
372 Phạm Minh Châu 11/17/2007 THCS Kiền Bái 9A1 17
373 NGUYỄN HƯƠNG GIANG 11/3/2007 THCS MỸ ĐỒNG 9A1 27
374 Hoàng Thị Yến Nhi 1/2/2007 THCS Lâm Động 9A1 52
375 Nguyễn Việt Hùng 12/28/2007 THCS Lại Xuân 9A1 64
376 ĐINH TRẦN HÀ MY 9/3/2007 THCS Quảng Thanh 9A1 81
377 Vũ Thùy Linh 1/28/2007 THCS Chính Mỹ 9A2 51
378 TRẦN QUỐC TRỌNG 9/1/2007 THCS MỸ ĐỒNG 9A1 101
379 NGUYỄN ĐĂNG PHONG 4/5/2007 THCS Quảng Thanh 9A1 97
380 Nguyễn Xuân Hiếu 11/27/2007 THCS Lại Xuân 9A5 54
381 Hoàng Gia Khiêm 5/14/2007 THCS Lại Xuân 9A4 83
382 Lã Đức An 2/16/2007 THCS Thiên Hương 9A1 2
383 Phạm Thị Hương Giang 4/28/2007 THCS Chính Mỹ 9A1 21
384 BÙI ĐẶNG MAI LINH 1/30/2007 THCS Quảng Thanh 9A1 63
385 Nguyễn Thị Hồng Nhung 2/15/2007 THCS Hoàng Động 9A2 53
386 Nguyễn Hà Giang 8/25/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A4 148
387 Nguyễn Văn Hoàng 12/7/2007 THCS Kiền Bái 9A1 50
388 Đàm Quang Huy 9/1/2007 THCS Lâm Động 9A1 23
389 Lê Thị Mai Chi 6/6/2007 THCS Thiên Hương 9A4 20
390 Phạm Thị Ngà 12/30/2007 THCS Cao Nhân 9A 52
391 Nguyễn Đức Anh 1/28/2007 THCS Lại Xuân 9A1 10
392 Nguyễn Tự Nam Khánh 10/4/2007 THCS Hợp Thành 9a1 21
393 Lê Đức Mạnh 7/2/2007 THCS Chính Mỹ 9A2 60
394 Nguyễn Thị Nhung 1/14/2007 THCS Chính Mỹ 9A4 67
395 Trần Hoàng Việt 12/3/2007 THCS Chính Mỹ 9A1 97
396 Nguyễn Thúy An 3/22/2007 THCS Lâm Động 9A1 1
QUÁCH CÔNG THIỆN
397 BẢO 1/16/2007 THCS MỸ ĐỒNG 9A1 6
398 HOÀNG YẾN NHI 2/7/2007 THCS MỸ ĐỒNG 9A1 78
399 Nguyễn Thế Kiên 8/1/2007 THCS Kiền Bái 9A1 63
400 Nguyễn Quang Đức 5/24/2007 THCS Thiên Hương 9A2 36
401 Tạ Đức Anh 9/5/2007 THCS Kênh Giang 9A4 263808
402 NGUYỄN DUY ANH 6/10/2007 THCS MỸ ĐỒNG 9A1 3
403 NGUYỄN ĐỨC HÙNG 8/29/2007 THCS MỸ ĐỒNG 9A2 39
404 Vũ Đức Thành 8/13/2007 THCS Hoàng Động 9A1 61
405 Nguyễn Thị Hồng Nhung 3/21/2007 THCS Chính Mỹ 9A2 68
406 Hoàng Phú Đăng 10/30/2007 THCS Cao Nhân 9A 20
407 Đồng Thị Phương Ngân 10/9/2007 THCS Cao Nhân 9A 53
408 Đặng Khắc Phú 5/17/2007 THCS Cao Nhân 9A 62
409 Đồng Khánh Phương 12/15/2007 THCS Lại Xuân 9A4 122
410 ĐỖ THỊ MINH THƯ 8/25/2007 THCS Quảng Thanh 9A4 119
411 Nguyễn Hồng Nhung 3/22/2007 THCS Lại Xuân 9A4 116
412 Trần Duy Thành 3/4/2007 THCS Chính Mỹ 9A3 79
413 Đỗ Thị Trang 11/6/2007 THCS Chính Mỹ 9A1 87
414 NGUYỄN HỒNG VINH 9/2/2007 THCS Đông Sơn 9A 70
415 Hoàng Thị Phương Thảo 8/1/2007 THCS Cao Nhân 9A 71
416 Bùi Quang Vinh 5/15/2007 THCS Hợp Thành 9a1 12
417 Lương Hoàng Phương Anh 3/16/2007 THCS Kiền Bái 9A1 4
418 NGUYỄN VĂN VIỆT 12/9/2007 THCS MỸ ĐỒNG 9A3 110
419 Vũ Mạnh Quyết 10/29/2007 THCS Hoàng Động 9A3 57
420 Tô Thị Phương Thảo 3/18/2007 THCS Thiên Hương 9A4 103
421 Hoàng Đình Cường 9/12/2007 THCS Kiền Bái 9A3 19
422 Phạm Thuỷ Lệ 6/5/2007 THCS Kiền Bái 9A2 65
423 Đặng Thị Kim Anh 1/13/2007 THCS Cao Nhân 9C 7
424 NGUYỄN ĐỨC AN 1/4/2007 THCS MỸ ĐỒNG 9A1 1
425 HOÀNG VĂN HUY 10/18/2007 THCS MỸ ĐỒNG 9A3 42
426 Hoàng Gia Hưng 12/14/2007 THCS Chính Mỹ 9A4 39
427 HOÀNG VIỆT ĐỨC 2/25/2007 THCS MỸ ĐỒNG 9A1 25
428 Mai Trịnh Minh Thủy 5/31/2007 THCS Thiên Hương 9A1 110
429 Nguyễn Thế Vững 6/21/2007 THCS Thiên Hương 9A1 133
430 Vũ Trần Thùy Linh 11/28/2007 THCS Kiền Bái 9A1 71
431 Lê Xuân Trung 3/26/2007 THCS Kiền Bái 9A1 122
432 Nguyễn Long Khánh 5/30/2007 THCS Lâm Động 9A1 28
433 HOÀNG VĂN KHÁNH 12/11/2007 THCS MỸ ĐỒNG 9A1 49
434 PHẠM NGUYỄN A KHOA 9/1/2007 THCS MỸ ĐỒNG 9A1 50
435 NGUYỄN MINH KHOA 7/23/2007 THCS MỸ ĐỒNG 9A1 52
436 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 11/20/2007 THCS Hoàng Động 9A2 49
437 Tô Quỳnh Chi 10/29/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A3 107
438 Hoàng Thị Ánh Nguyệt 8/13/2007 THCS Thiên Hương 9A2 80
439 Hoàng Gia Trương 8/4/2007 THCS Cao Nhân 9C 86
440 Hoàng Nguyệt Trân 10/16/2007 THCS Hợp Thành 9a1 31
441 Vũ Thị Bình Nhi 6/6/2007 THCS Hoàng Động 9A1 48
442 Phạm Văn Nghiêm 10/9/2007 THCS Cao Nhân 9B 54
443 Nguyễn Thị Thanh Huyền 8/5/2007 THCS Lâm Động 9A2 27
ĐOÀN THỊ PHƯƠNG
444 THẢO 6/18/2007 THCS MỸ ĐỒNG 9A3 91
445 ĐINH THỊ HUYỀN DIỆU 6/23/2007 THCS Hoa Động 9A1 22
446 Đỗ Thị Ánh 11/5/2007 THCS Hoàng Động 9A2 5
447 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 12/9/2007 THCS Kiền Bái 9A2 89
448 Nguyễn Đức Vũ 7/6/2007 THCS Lâm Động 9A2 80
449 NGUYỄN HOÀNG HẢI 10/14/2007 THCS MỸ ĐỒNG 9A1 28
450 Trần Quang Hùng 2/1/2007 THCS Cao Nhân 9A 30
HOÀNG THỊ ÁNH
451 NGUYỆT 8/13/2007 THCS MỸ ĐỒNG 9A3 75
452 LÊ TẤT THẮNG 7/27/2007 THCS MỸ ĐỒNG 9A1 92
453 Hoàng Thị Thảo Vi 9/9/2007 THCS Thiên Hương 9A3 129
454 NGUYỄN KHÁNH LY 10/1/2007 THCS MỸ ĐỒNG 9A1 58
455 Nguyễn Huyền Trang 10/5/2007 THCS Lại Xuân 9A4 152
456 Nguyễn Đức Vương 9/27/2007 THCS Lại Xuân 9A4 168
457 Lê Huyền Diệu 6/13/2007 THCS Tân Dương 9A 46
458 Bùi Thị Linh Chi 5/11/2007 THCS Hoàng Động 9A2 6
459 Trịnh Thị Huyền Trang 3/7/2007 THCS Hợp Thành 9a2 40
460 Nguyễn Thị Kim Ánh 11/30/2007 THCS Kiền Bái 9A3 13
461 Nguyễn Chí Tuấn 1/5/2007 THCS Kiền Bái 9A3 124
462 Phạm Đức Gia Khiêm 6/23/2007 THCS Lâm Động 9A2 29
463 Mạc Trung Kiên 10/26/2007 THCS Hợp Thành 9a2 33
464 Nguyễn Vũ Tùng Dương 11/10/2007 THCS Chính Mỹ 9A1 16
465 Nguyễn Thị Thu Huyền 1/8/2007 THCS Lại Xuân 9A4 75
466 Phùng Tấn Dũng 12/1/2007 THCS Cao Nhân 9A 16
467 HOÀNG ANH KHOA 10/24/2007 THCS MỸ ĐỒNG 9A2 51
468 Bùi Thị Diệu Linh 4/10/2007 THCS Hợp Thành 9a1 41
469 Vũ Tuyết Chi 11/23/2007 THCS Hoàng Động 9A1 7
470 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 9/14/2007 THCS Quảng Thanh 9A3 14
471 Tạ Hữu Trường 8/5/2007 THCS Kênh Giang 9A4 263917
472 Nguyễn Hải Đăng 10/15/2007 THCS Tân Dương 9C 49
473 Trịnh Lê Bách 2/9/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A5 181
474 Lã Thị Huyền Trang 4/22/2007 THCS Thiên Hương 9A1 115
475 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 2/3/2007 THCS Quảng Thanh 9A4 12
476 Nguyễn Tuấn Minh 7/17/2007 THCS Chính Mỹ 9A4 62
477 Hoàng Thị Lan 6/15/2007 THCS Cao Nhân 9B 37
478 Trần Anh Vũ 11/19/2007 THCS Chính Mỹ 9A1 102
479 Lê Văn Minh 9/24/2007 THCS Chính Mỹ 9A1 61
480 Nguyễn Thi Mai Anh 12/30/2007 THCS Cao Nhân 9B 5
481 BÙI MẠNH TIẾN 8/24/2007 THCS Quảng Thanh 9A1 123
482 Hoàng Thị Thư 12/21/2007 THCS Kiền Bái 9A3 115
483 Bùi Thị Kim Ngân 8/4/2007 THCS Hợp Thành 9a1 26
484 ĐINH XUÂN HIẾU 4/11/2007 THCS MỸ ĐỒNG 9A2 34
485 PHẠM THỊ KHÁNH NHI 3/29/2007 THCS MỸ ĐỒNG 9A2 77
486 Nguyễn Thị Thanh Trúc 7/4/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A4 175
487 Đồng Thị Hải Yến 2/27/2007 THCS Thiên Hương 9A3 137
488 ĐINH KHÁNH DUY 8/19/2007 THCS MỸ ĐỒNG 9A1 13
NGUYỄN THỊ THÙY
489 LINH 3/14/2007 THCS MỸ ĐỒNG 9A2 57
490 Mạc Dương Ngọc Tú 10/16/2007 THCS Hợp Thành 9a3 34
491 Hoàng Thị Ngọc Phúc 12/4/2007 THCS Hợp Thành 9a3 39
492 Đoàn Minh Khoa 11/11/2007 THCS Hợp Thành 9a2 44
493 Nguyễn Vũ Bảo Quyên 11/23/2007 THCS Thiên Hương 9A1 90
494 Đỗ Thị Ngọc Linh 3/23/2007 THCS Chính Mỹ 9A1 48
495 Nguyễn Phương Thảo Lam 1/15/2007 THCS Kiền Bái 9A1 64
496 Đặng Hoàng Anh Vân 12/7/2007 THCS Cao Nhân 9A 93
497 Phan Thị Thu Hà 7/28/2007 THCS Lại Xuân 9A1 47
498 VŨ NGUYỄN DUY ANH 10/12/2007 THCS MỸ ĐỒNG 9A1 4
499 Hoàng Minh Ngọc 2/14/2007 THCS Kiền Bái 9A1 83
500 Hoàng Minh Hiệp 8/2/2007 THCS Cao Nhân 9B 26
501 Nguyễn Hữu Thiện 11/30/2007 THCS Hoàng Động 9A2 64
502 Nguyễn Phong Huy 1/9/2007 THCS Thiên Hương 9A4 49
503 Nguyễn Thị Thảo 12/8/2007 THCS Thiên Hương 9A3 101
504 NGUYỄN BẢO HÂN 3/21/2007 THCS MỸ ĐỒNG 9A2 31
505 Đỗ Văn Nhường 1/16/2007 THCS Chính Mỹ 9A3 69
506 Trịnh Quang Minh 2/28/2007 THCS Hợp Thành 9a1 85
507 Đỗ Khánh Linh 6/1/2007 THCS Kênh Giang 9A4 263862
508 Lã Ngọc Khánh 5/19/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A1 21
509 Nguyễn Văn Tiến 6/13/2007 THCS Chính Mỹ 9A1 85
510 Phạm Quốc Trọng 11/14/2007 THCS Chính Mỹ 9A2 89
511 NGÔ QUỲNH CHI 9/25/2007 THCS MỸ ĐỒNG 9A2 9
512 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 11/10/2007 THCS MỸ ĐỒNG 9A3 47
513 Phạm Thị Thu Hiền 10/5/2007 THCS Cao Nhân 9A 25
514 NGUYỄN THU HUYỀN 8/29/2007 THCS MỸ ĐỒNG 9A2 45
515 Hoàng Thị Hằng 1/9/2007 THCS Kiền Bái 9A1 37
516 Phạm Thế Quyền 7/27/2007 THCS Cao Nhân 9A 67
517 Mạc Thị Hương Ly 12/20/2007 THCS Hợp Thành 9a1 22
518 Đoàn Hải Long 4/1/2007 THCS Hoàng Động 9A3 41
519 Hoàng Văn Tùng 12/14/2007 THCS Kiền Bái 9A3 125
520 Nguyễn Đình Long 9/28/2007 THCS Cao Nhân 9C 45
521 Hoàng Thị Ánh Dương 4/6/2007 THCS Kênh Giang 9A2 263822
522 Nguyễn Thị Loan 1/2/2007 THCS Chính Mỹ 9A4 52
523 Vũ Thị Hằng Nga 9/12/2007 THCS Kiền Bái 9A3 80
524 Trịnh Thị Trà Vi 11/30/2007 THCS Hợp Thành 9a2 62
525 Mạc Anh Tú 10/30/2007 THCS Hợp Thành 9a3 74
526 Dương Thanh Thùy 10/3/2007 THCS Chính Mỹ 9A1 83
527 Hoàng Ngọc Hân 12/29/2007 THCS Cao Nhân 9C 24
528 Đặng Khắc Tuấn 10/16/2007 THCS Cao Nhân 9B 88
529 Nguyễn Thị Kỳ Duyên 3/30/2007 THCS Thiên Hương 9A1 29
530 Đồng Thị Bảo Châm 9/21/2007 THCS Cao Nhân 9C 10
531 Nguyễn Đăng Khôi 8/18/2007 THCS Hợp Thành 9a2 54
532 Bùi Ngọc Diệp 12/25/2007 THCS Hợp Thành 9a1 61
533 Nguyễn Hoàng Việt Anh 6/6/2007 THCS Thiên Hương 9A4 12
534 Cao Văn Đạt 10/19/2007 THCS Thiên Hương 9A3 31
535 Trần Thị Huyền Châu 5/3/2007 THCS Chính Mỹ 9A1 10
536 Nguyễn Thị Tố Như 4/17/2007 THCS Cao Nhân 9B 59
537 Chu Tuấn Cường 5/7/2007 THCS Lại Xuân 9A5 25
538 Hoàng Phú Hưng 4/30/2007 THCS Cao Nhân 9B 35
539 Nguyễn Thị Hải Yến 12/4/2007 THCS Thiên Hương 9A3 138
540 PHẠM ANH TÚ 8/26/2007 THCS Đông Sơn 9B 67
541 HOÀNG THỊ QUỲNH 11/26/2007 THCS MỸ ĐỒNG 9A3 86
542 Hoàng Thị Kiều Châm 11/12/2007 THCS Cao Nhân 9B 9
543 Hoàng Thị Bích Liên 1/22/2007 THCS Cao Nhân 9B 41
544 BÙI THỊ PHƯƠNG ANH 1/19/2007 THCS Quảng Thanh 9A2 4
545 Hoàng Văn Tuân 3/31/2007 THCS Cao Nhân 9B 87
546 TRỊNH MẬU TRUNG 3/1/2007 THCS MỸ ĐỒNG 9A2 102
547 Hoàng Phú Đức 4/7/2007 THCS Kiền Bái 9A2 32
548 BÙI TẤN PHONG 11/14/2007 THCS MỸ ĐỒNG 9A2 80
549 Bùi Đức Hiển 8/21/2007 THCS Hợp Thành 9a3 59
550 Lê Tường Nguyên 7/15/2007 THCS An Sơn 9A2 207838
551 TRƯƠNG NGỌC QUYÊN 2/16/2007 THCS Minh Tân 9B 570075
552 LÂM MẠNH DŨNG 2/17/2007 THCS MỸ ĐỒNG 9A2 12
553 Hoàng Thu Trang 1/21/2007 THCS Thiên Hương 9A2 114
554 Nguyễn Đức Quế Anh 3/19/2007 THCS Lâm Động 9A1 4
555 Đào Thị Hằng 11/15/2007 THCS Thiên Hương 9A2 41
556 Hoàng Văn Dương 1/28/2007 THCS Cao Nhân 9A 18
557 Hoàng Văn Đức 6/2/2007 THCS Cao Nhân 9A 21
558 Hoàng Thị Thảo Nguyên 3/3/2007 THCS Cao Nhân 9B 56
559 Phạm Phú Khánh 8/28/2007 THCS Hợp Thành 9a1 55
560 Đồng Gia Huy 9/29/2007 THCS Thiên Hương 9A1 47
561 Lương Thị Thanh Hường 12/17/2007 THCS Kiền Bái 9A1 55
562 Đỗ Hải Dương 8/9/2007 THCS Chính Mỹ 9A4 15
563 Nguyễn T Phương Anh 1/9/2007 THCS Kênh Giang 9A1 263805
564 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 5/21/2007 THCS Chính Mỹ 9A2 93
565 Nguyễn Doãn Khánh 10/9/2007 THCS Kiền Bái 9A2 60
566 Võ Thị Nhật Lệ 1/10/2007 THCS Kênh Giang 9A2 263861
567 Mac Chiến Sỹ 1/26/2007 THCS Hợp Thành 9a1 77
568 Bùi Thị Liên 10/29/2007 THCS Hợp Thành 9a3 83
569 Phạm Duy Đạt 11/21/2007 THCS Kiền Bái 9A3 27
570 Hoàng Thị Mai Chi 10/7/2007 THCS Cao Nhân 9C 14
571 NGUYỄN THỊ BẢO ANH 1/30/2007 THCS Hoa Động 9A4 11
572 Bùi Tuấn Hưng 8/19/2007 THCS Hợp Thành 9a2 29
573 Trần Ngọc Huyền 5/4/2007 THCS Chính Mỹ 9A1 36
574 Hoàng Văn Minh Ngọc 11/19/2007 THCS Cao Nhân 9B 55
575 Lê Trung Kiên 5/7/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A1 25
576 Hoàng Trọng Hiếu 7/27/2007 THCS Cao Nhân 9A 27
577 Đỗ Thị Mai Anh 8/30/2007 THCS Kênh Giang 9A1 263802
578 Đào Xuân Nam 12/16/2007 THCS Hợp Thành 9a3 79
579 Đàm Hải Ninh 11/5/2007 THCS Lâm Động 9A2 54
580 Hoàng Khánh Linh 8/8/2007 THCS Thiên Hương 9A1 59
581 Lã Thị Thanh Thư 9/29/2007 THCS Thiên Hương 9A3 112
582 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 6/30/2007 THCS MỸ ĐỒNG 9A3 19
583 Hoàng Trần Hiếu 11/1/2007 THCS Kiền Bái 9A3 46
584 Nguyễn Phương Thảo Linh 1/15/2007 THCS Kiền Bái 9A1 67
585 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 3/15/2007 THCS Kiền Bái 9A4 84
586 HOÀNG THỊ TÌNH 12/6/2007 THCS Quảng Thanh 9A4 124
587 Hoàng Thị Ngọc Diệp 11/19/2007 THCS Cao Nhân 9C 15
588 Bùi Thùy Linh 9/8/2007 THCS Cao Nhân 9B 42
589 Hoàng T Thảo Uyên 12/7/2007 THCS Cao Nhân 9A 91
590 Lê Thị Lan Anh 4/4/2007 THCS Thiên Hương 9A3 11
591 Vũ Thanh Mai 3/13/2007 THCS Chính Mỹ 9A1 57
592 Phạm Tuấn Anh 12/19/2007 THCS Cao Nhân 9B 6
593 Nguyễn Thị Hương Giang 2/26/2007 THCS Thiên Hương 9A3 39
594 Nguyễn Anh Kiệt 8/8/2007 THCS Thiên Hương 9A2 55
595 Nguyễn Thị Yến 10/30/2007 THCS Hợp Thành 9a3 63
ĐÀO .T. HƯƠNG
596 NGUYÊN 2/4/2007 THCS MỸ ĐỒNG 9A3 71
597 Hoàng Thị Thảo 4/11/2007 THCS Thiên Hương 9A3 98
598 Tạ Thị Mai Xuân 12/23/2007 THCS Kênh Giang 9A3 263927
599 Nguyễn Thị Huyền Trang 7/3/2007 THCS Hoàng Động 9A2 69
600 Nguyễn Huy Thiện 5/7/2007 THCS Thiên Hương 9A3 108
601 PHẠM NHO ĐỨC 6/3/2007 THCS MỸ ĐỒNG 9A2 26
602 NGUYỄN THÁI DƯƠNG 2/24/2007 THCS MỸ ĐỒNG 9A2 14
NGUYỄN ĐẮC TRƯỜNG
603 SƠN 12/22/2007 THCS Đông Sơn 9B 57
604 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 4/10/2007 THCS Kiền Bái 9A4 85
605 Phạm Gia Phong 2/17/2007 THCS Kiền Bái 9A1 93
606 ĐOÀN HOÀNG PHÚC 5/1/2007 THCS Quảng Thanh 9A4 98
607 Nguyễn Tự Xuân Việt 4/9/2007 THCS Hợp Thành 9a2 48
608 Lê Thị Thùy Dương 9/7/2007 THCS Thiên Hương 9A4 26
609 Hoàng Tiến Dũng 12/28/2007 THCS Cao Nhân 9B 17
610 Nguyễn Thi Mai Thương 9/18/2007 THCS Cao Nhân 9A 79
611 Lê Quốc Thái 4/14/2007 THCS Hoàng Động 9A2 63
612 Nguyễn Thị Hằng 5/6/2007 THCS An Sơn 9A2 207817
613 Phạm Văn Quang 5/29/2007 THCS Cao Nhân 9C 66
614 Hoàng Tuấn Anh 9/12/2007 THCS Thiên Hương 9A3 9
615 Phạm Thị Kim Ưng 4/16/2007 THCS Cao Nhân 9C 92
616 Phạm Văn Trung 2/15/2007 THCS Cao Nhân 9C 85
617 NGUYỄN ĐỨC THIỆN 12/3/2007 THCS MỸ ĐỒNG 9A3 94
618 Hoàng Quang Tới 9/12/2007 THCS Cao Nhân 9C 80
619 Hoàng Văn Thông 10/15/2007 THCS Cao Nhân 9C 76
620 Hoàng Thị Hải Yến 11/15/2007 THCS Kênh Giang 9A4 263929
621 Hoàng Thị Trà My 8/24/2007 THCS Cao Nhân 9B 51
622 TRẦN NGỌC DIỆP 10/17/2007 THCS MỸ ĐỒNG 9A2 10
623 NGUYỄN . N. KHÁNH LY 10/16/2007 THCS MỸ ĐỒNG 9A3 59
624 Trần Bạch Ngọc 3/15/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A4 161
625 Nguyễn Thị Huyền 4/13/2007 THCS Chính Mỹ 9A3 35
626 Hoàng Văn Hiếu 6/14/2007 THCS Cao Nhân 9B 28
627 Hoàng Thị Hương Lan 11/20/2007 THCS Cao Nhân 9A 36
628 VŨ THỊ LAN 2/7/2007 THCS MỸ ĐỒNG 9A3 53
629 Đoàn Quang Hiệp 11/23/2007 THCS Hợp Thành 9a3 57
630 HOÀNG PHƯƠNG THẢO 8/20/2007 THCS MỸ ĐỒNG 9A3 89
631 NGÔ THỊ NGỌC ÁNH 12/17/2007 THCS Quảng Thanh 9A4 17
632 Hoàng Minh Hiếu 4/12/2007 THCS Thiên Hương 9A3 44
633 Đặng Khắc Huy 12/25/2007 THCS Cao Nhân 9C 31
634 HOÀNG MINH THƯ 12/22/2007 THCS MỸ ĐỒNG 9A3 98
635 Nguyễn Phú Tài 12/12/2007 THCS Cao Nhân 9B 68
636 Đỗ Văn Cường 3/2/2007 THCS Kênh Giang 9A4 263815
637 LÊ GIA THUẬN 3/30/2007 THCS MỸ ĐỒNG 9A2 95
638 Lương Thị Mai 6/13/2007 THCS Kiền Bái 9A4 75
639 Nguyên Văn Cường 5/1/2007 THCS Hợp Thành 9a3 93
640 NGUYỄN TUẤN HÙNG 11/5/2007 THCS MỸ ĐỒNG 9A2 40
641 Hoàng Thị Linh 11/15/2007 THCS Thiên Hương 9A3 61
642 Đồng Hà Vi 10/6/2007 THCS Cao Nhân 9C 95
643 Trần Nguyễn Bảo Ngân 3/22/2007 THCS Thiên Hương 9A3 78
644 Hoàng Đắc Bách 5/29/2007 THCS Kiền Bái 9A3 15
645 Nguyễn Thế Thắng 7/8/2007 THCS Thiên Hương 9A2 106
646 HÀ ANH THƯ 12/17/2007 THCS MỸ ĐỒNG 9A3 97
647 Doãn Thị Lệ Quyên 7/14/2007 THCS Hợp Thành 9a3 80
648 Tô Trần Yến Linh 11/4/2007 THCS Thiên Hương 9A3 66
649 Hoàng Thị Bích Vân 3/6/2007 THCS Cao Nhân 9C 94
650 NGUYỄN . H. T. NGUYÊN 5/5/2007 THCS MỸ ĐỒNG 9A3 72
651 Hoàng Thị Phúc 7/13/2007 THCS Cao Nhân 9B 64
652 Hoàng Thạch Thảo 12/12/2007 THCS Thiên Hương 9A4 97
653 Tô Thị Thùy Linh 4/29/2007 THCS Kiền Bái 9A1 70
654 Phạm Văn Vinh 5/29/2007 THCS Cao Nhân 9C 96
655 LÂM NGỌC. P. TRINH 10/12/2007 THCS MỸ ĐỒNG 9A3 100
656 Trần Thị Phương Thảo 10/5/2007 THCS Cao Nhân 9B 74
657 Nguyễn Đình Vũ 12/27/2007 THCS Cao Nhân 9B 98
658 NGUYỄN MẠNH HIỂN 10/4/2007 THCS MỸ ĐỒNG 9A2 33
659 NGUYỄN HẢI YẾN 12/21/2007 THCS MỸ ĐỒNG 9A3 112

HPT (lần 1)
ĐIỂM THI
Nguyện vọng 1 Ghi chú
VĂN TOÁN ANH Tổng điểm
8.25 9.75 10.00 46.00 Quang Trung
8.75 9.50 9.20 45.70 QuangTrung
8.25 9.50 10.00 45.50 Quang Trung
7.75 10.00 9.60 45.10 THPT Quang Trung
8.00 10.00 8.80 44.80 THPT Quang Trung
8.00 9.25 9.60 44.10 Quang Trung
8.50 9.75 7.60 44.10 THPT Quang Trung
8.50 9.25 8.40 43.90 THPT Quang Trung
8.00 9.25 9.20 43.70 THPT Quang Trung
8.25 8.75 9.60 43.60 Quang Trung
8.25 8.50 10.00 43.50 THPT Quang Trung
8.25 9.25 8.40 43.40 THPT Quang Trung
9.25 8.25 8.40 43.40 THPT Quang Trung
8.50 8.75 8.80 43.30 Quang Trung
8.50 8.75 8.80 43.30 THPT Quang Trung
8.00 8.50 10.00 43.00 Quang Trung
7.50 9.00 10.00 43.00 THPT Quang Trung
8.25 8.75 8.80 42.80 Quang Trung
8.25 8.50 9.20 42.70 Quang Trung
6.50 10.00 9.60 42.60 THPT Quang Trung
7.30 9.50 8.80 42.40 Quang Trung
8.50 8.00 9.20 42.20 Quang Trung
9.00 8.50 7.20 42.20 THPT Quang Trung
7.50 8.50 10.00 42.00 Quang Trung
7.00 9.00 10.00 42.00 THPT Quang Trung
8.00 8.50 8.80 41.80 QuangTrung
6.75 9.25 9.60 41.60 Quang Trung
7.75 8.25 9.60 41.60 Quang Trung
8.50 9.50 5.20 41.20 THPT Quang Trung
6.75 9.00 9.60 41.10 THPT Quang Trung
8.50 7.75 8.40 40.90 THPT Quang Trung
9.00 8.50 5.60 40.60 THPT Quang Trung
8.50 8.75 6.00 40.50 THPT Quang Trung
8.00 7.25 10.00 40.50 THPT Quang Trung
8.00 7.75 8.80 40.30 Quang Trung
7.50 8.25 8.80 40.30 Quang Trung
7.75 7.75 9.20 40.20 THPT Quang Trung
7.25 9.25 7.20 40.20 THPT Quang Trung
7.00 8.25 9.60 40.10 Quang Trung
7.00 8.00 10.00 40.00 THPT Quang Trung
7.50 7.50 10.00 40.00 Quang Trung
7.80 8.00 8.40 40.00 Quang Trung
7.75 8.00 8.40 39.90 Quang Trung
8.00 7.75 8.40 39.90 THPT Quang Trung
7.50 8.25 8.40 39.90 THPT Quang Trung
8.50 7.50 7.60 39.60 Quang Trung
7.25 8.75 7.60 39.60 THPT Quang Trung
7.75 8.00 8.00 39.50 Quang Trung
8.50 7.00 8.40 39.40 THPT Quang Trung
8.00 7.50 8.40 39.40 THPT Quang Trung
7.25 8.00 8.80 39.30 THPT Quang Trung
7.75 7.50 8.80 39.30 Quang Trung
6.50 8.75 8.80 39.30 THPT Quang Trung
7.25 8.00 8.80 39.30 THPT Quang Trung
8.00 8.00 7.20 39.20 Quang Trung
7.00 8.75 7.60 39.10 Quang Trung
8.25 7.50 7.60 39.10 THPT Quang Trung
7.75 7.00 9.60 39.10 Quang Trung
8.00 7.50 8.00 39.00 Quang Trung
8.00 7.50 8.00 39.00 Quang Trung
7.50 7.75 8.40 38.90 Quang Trung
7.75 8.50 6.40 38.90 Quang Trung
7.75 7.50 8.40 38.90 THPT Quang Trung
7.75 8.25 6.80 38.80 THPT Quang Trung
7.00 8.50 7.60 38.60 THPT Quang Trung
8.00 8.50 5.60 38.60 THPT Quang Trung
8.00 7.25 8.00 38.50 THPT Quang Trung
6.75 8.25 8.40 38.40 THPT Quang Trung
6.00 9.00 8.40 38.40 QuangTrung
9.00 7.00 6.40 38.40 Quang Trung
7.75 7.00 8.80 38.30 THPT Quang Trung
7.00 7.75 8.80 38.30 THPT Quang Trung
7.50 7.25 8.80 38.30 Quang Trung
7.50 8.25 6.80 38.30 Quang Trung
6.50 9.25 6.80 38.30 Quang Trung
8.00 7.25 7.60 38.10 Quang Trung
7.25 7.75 8.00 38.00 THPT Quang Trung
7.00 7.75 8.40 37.90 Quang Trung
6.50 8.25 8.40 37.90 Quang Trung
7.75 8.00 6.40 37.90 Quang Trung
6.25 9.25 6.80 37.80 Quang Trung
6.00 8.50 8.80 37.80 THPT Quang Trung
8.75 8.00 4.00 37.50 THPT Quang Trung
8.50 7.25 6.00 37.50 THPT Quang Trung
7.50 7.00 8.40 37.40 Quang Trung
7.25 7.25 8.40 37.40 Quang Trung
7.50 7.00 8.40 37.40 THPT Quang Trung
8.00 7.25 6.80 37.30 THPT Quang Trung
6.50 8.50 7.20 37.20 Quang Trung
6.75 8.25 7.20 37.20 Quang Trung
8.00 7.75 5.60 37.10 Quang Trung
7.25 7.50 7.60 37.10 Quang Trung
8.00 7.75 5.60 37.10 THPT Quang Trung
7.25 6.50 9.60 37.10 THPT Quang Trung
8.00 6.75 7.60 37.10 Quang Trung
7.00 7.50 8.00 37.00 Quang Trung
7.75 6.50 8.40 36.90 Quang Trung
6.75 8.25 6.80 36.80 Quang Trung
5.75 8.25 8.80 36.80 Quang Trung
7.00 7.00 8.80 36.80 Quang Trung
6.25 7.75 8.80 36.80 Quang Trung
8.25 6.50 7.20 36.70 Quang Trung
8.25 7.50 5.20 36.70 Quang Trung
8.00 5.50 9.60 36.60 THPT Quang Trung
8.00 6.50 7.60 36.60 THPT Quang Trung
8.75 6.75 5.60 36.60 Quang Trung
6.25 8.00 8.00 36.50 Quang Trung
6.50 7.75 8.00 36.50 Quang Trung
7.75 6.25 8.40 36.40 Quang Trung
7.00 7.75 6.80 36.30 THPT Quang Trung
6.75 7.00 8.80 36.30 THPT Quang Trung
7.25 7.25 7.20 36.20 THPT Quang Trung
5.75 7.75 9.20 36.20 THPT Quang Trung
7.00 6.50 9.20 36.20 THPT Quang Trung
7.00 7.25 7.60 36.10 Quang Trung
8.00 7.25 5.60 36.10 Quang Trung
6.75 8.25 6.00 36.00 Quang Trung
7.00 6.75 8.40 35.90 THPT Quang Trung
8.25 7.50 4.40 35.90 THPT Quang Trung
6.75 7.75 6.80 35.80 Quang Trung
8.75 5.75 6.80 35.80 Quang Trung
7.25 7.25 6.80 35.80 Quang Trung
8.00 6.50 6.80 35.80 QuangTrung
6.25 7.75 7.60 35.60 Quang Trung
8.00 7.00 5.60 35.60 Quang Trung
8.25 5.75 7.60 35.60 THPT Quang Trung
8.00 7.00 5.60 35.60 QuangTrung
5.00 8.50 8.40 35.40 Quang Trung
7.75 5.75 8.40 35.40 THPT Quang Trung
6.00 7.50 8.40 35.40 Quang Trung
8.50 6.50 5.20 35.20 Quang Trung
7.00 7.00 7.20 35.20 THPT Quang Trung
8.50 6.50 5.20 35.20 Quang Trung
8.50 6.50 5.20 35.20 Quang Trung
7.00 6.75 7.60 35.10 THPT Quang Trung
5.50 7.25 9.60 35.10 Quang Trung
7.50 7.25 5.60 35.10 QuangTrung
5.50 8.25 7.60 35.10 QuangTrung
7.50 7.25 5.60 35.10 Quang Trung
6.00 8.50 6.00 35.00 Quang Trung
6.50 8.00 6.00 35.00 Quang Trung
7.25 6.00 8.40 34.90 Quang Trung
8.50 5.75 6.40 34.90 THPT Quang Trung
6.25 7.00 8.40 34.90 Quang Trung
6.25 7.75 6.80 34.80 Quang Trung
4.50 8.50 8.80 34.80 Quang Trung
7.25 6.75 6.80 34.80 THPT Quang Trung
5.75 7.00 9.20 34.70 Quang Trung
6.00 7.75 7.20 34.70 Quang Trung
7.25 6.50 7.20 34.70 THPT Quang Trung
5.30 8.25 7.60 34.70 Quang Trung
8.00 6.50 5.60 34.60 Quang Trung
8.50 5.00 7.60 34.60 THPT Quang Trung
6.50 8.00 5.60 34.60 Quang Trung
6.50 7.00 7.60 34.60 THPT Quang Trung
7.50 6.75 6.00 34.50 THPT Quang Trung
7.25 5.75 8.40 34.40 THPT Quang Trung
5.25 8.75 6.40 34.40 Quang Trung
6.50 7.50 6.40 34.40 Quang Trung
6.00 7.00 8.40 34.40 Quang Trung
3.75 9.25 8.40 34.40 Quang Trung
7.00 6.75 6.80 34.30 QuangTrung
7.75 6.75 5.20 34.20 Quang Trung
7.25 5.25 9.20 34.20 THPT Quang Trung
8.25 4.75 8.00 34.00 THPT Quang Trung
7.00 6.00 8.00 34.00 THPT Quang Trung
7.25 6.75 6.00 34.00 THPT Quang Trung
4.25 8.75 8.00 34.00 Quang Trung
8.00 5.75 6.40 33.90 Quang Trung
7.00 5.75 8.40 33.90 Quang Trung
7.00 5.50 8.80 33.80 Quang Trung
7.50 6.00 6.80 33.80 QuangTrung
7.25 7.00 5.20 33.70 Quang Trung
6.50 6.50 7.60 33.60 THPT Quang Trung
7.50 7.50 3.60 33.60 Quang Trung
8.00 6.00 5.60 33.60 QuangTrung
6.80 6.75 6.40 33.50 Quang Trung
6.75 6.50 6.80 33.30 THPT Quang Trung
6.25 8.00 4.80 33.30 Quang Trung
7.00 6.25 6.80 33.30 THPT Quang Trung
5.70 6.75 8.40 33.30 Quang Trung
5.75 8.50 4.80 33.30 QuangTrung
5.50 7.50 7.20 33.20 THPT Quang Trung
5.50 6.50 9.20 33.20 Quang Trung
8.25 5.75 5.20 33.20 Quang Trung
6.75 7.25 5.20 33.20 QuangTrung
7.25 5.75 7.20 33.20 THPT Quang Trung
7.50 6.50 5.20 33.20 THPT Quang Trung
8.75 5.00 5.60 33.10 THPT Quang Trung
3.75 9.00 7.60 33.10 Quang Trung
4.75 8.00 7.60 33.10 Quang Trung
5.25 8.50 5.60 33.10 Quang Trung
6.50 6.25 7.60 33.10 QuangTrung
4.00 9.50 6.00 33.00 Quang Trung
4.25 7.25 10.00 33.00 Quang Trung
6.25 6.00 8.40 32.90 Quang Trung
7.00 7.25 4.40 32.90 THPT Quang Trung
7.50 5.75 6.40 32.90 Quang Trung
6.00 7.00 6.80 32.80 THPT Quang Trung
5.50 7.50 6.80 32.80 QuangTrung
8.00 6.00 4.80 32.80 QuangTrung
6.00 6.75 7.20 32.70 THPT Quang Trung
6.00 6.75 7.20 32.70 THPT Quang Trung
8.75 5.00 5.20 32.70 THPT Quang Trung
8.20 5.75 4.80 32.70 THPT Quang Trung
5.50 7.00 7.60 32.60 THPT Quang Trung
6.25 7.25 5.60 32.60 Quang Trung
5.75 7.75 5.60 32.60 THPT Quang Trung
6.75 7.75 3.60 32.60 QuangTrung
6.00 8.30 4.00 32.60 THPT Quang Trung
8.50 5.00 5.60 32.60 Quang Trung
7.25 6.00 6.00 32.50 THPT Quang Trung
6.00 6.25 8.00 32.50 THPT Quang Trung
6.75 6.50 6.00 32.50 Quang Trung
3.75 8.25 8.40 32.40 Quang Trung
6.00 7.00 6.40 32.40 Quang Trung
6.00 7.00 6.40 32.40 THPT Quang Trung
5.20 8.00 6.00 32.40 Quang Trung
7.50 6.90 3.60 32.40 THPT Quang Trung
7.50 6.25 4.80 32.30 Quang Trung
5.50 7.25 6.80 32.30 QuangTrung
6.25 6.25 7.20 32.20 Quang Trung
6.75 6.50 5.60 32.10 Quang Trung
5.75 6.50 7.60 32.10 Quang Trung
5.75 7.25 6.00 32.00 Quang Trung
6.75 7.25 4.00 32.00 THPT Quang Trung
5.50 7.50 6.00 32.00 Quang Trung
7.00 5.75 6.40 31.90 Quang Trung
7.00 6.75 4.40 31.90 Quang Trung
5.75 7.00 6.40 31.90 Quang Trung
7.25 5.50 6.40 31.90 QuangTrung
6.25 6.50 6.40 31.90 QuangTrung
5.75 7.00 6.40 31.90 THPT Quang Trung
4.50 8.00 6.80 31.80 Quang Trung
6.75 6.75 4.80 31.80 Quang Trung
3.25 9.25 6.80 31.80 Quang Trung
6.25 6.00 7.20 31.70 Quang Trung
5.25 7.00 7.20 31.70 THPT Quang Trung
5.60 7.25 6.00 31.70 Quang Trung
6.25 7.00 5.20 31.70 QuangTrung
6.25 6.00 7.20 31.70 QuangTrung
6.75 7.25 3.60 31.60 Quang Trung
3.00 8.00 9.60 31.60 Quang Trung
5.00 6.75 8.00 31.50 Quang Trung
5.75 7.00 6.00 31.50 Quang Trung
6.00 5.75 8.00 31.50 Quang Trung
8.00 5.75 4.00 31.50 THPT Quang Trung
7.25 6.50 4.00 31.50 Quang Trung
6.50 6.00 6.40 31.40 Quang Trung
6.00 7.25 4.80 31.30 THPT Quang Trung
5.50 6.75 6.80 31.30 Quang Trung
5.75 7.25 5.20 31.20 Quang Trung
3.75 8.25 7.20 31.20 THPT Quang Trung
6.75 6.00 5.60 31.10 Quang Trung
8.25 5.50 3.60 31.10 THPT Quang Trung
6.00 6.75 5.60 31.10 THPT Quang Trung
5.25 7.50 5.60 31.10 Quang Trung
5.75 6.75 6.00 31.00 THPT Quang Trung
7.50 5.00 6.00 31.00 Quang Trung
6.25 6.00 6.40 30.90 Quang Trung
4.50 7.75 6.40 30.90 Quang Trung
6.25 6.00 6.40 30.90 Quang Trung
7.00 6.00 4.80 30.80 THPT Quang Trung
7.00 5.00 6.80 30.80 THPT Quang Trung
7.25 5.50 5.20 30.70 Quang Trung
4.60 6.75 8.00 30.70 Quang Trung
5.50 7.25 5.20 30.70 THPT Quang Trung
5.25 7.50 5.20 30.70 Quang Trung
4.50 7.00 7.60 30.60 Quang Trung
5.50 6.00 7.60 30.60 Quang Trung
5.25 6.25 7.60 30.60 THPT Quang Trung
6.50 7.00 3.60 30.60 Quang Trung
8.00 4.25 6.00 30.50 THPT Quang Trung
5.75 6.25 6.40 30.40 Quang Trung
7.50 5.50 4.40 30.40 Quang Trung
5.00 7.00 6.40 30.40 THPT Quang Trung
7.75 5.25 4.40 30.40 Quang Trung
5.50 6.25 6.80 30.30 Quang Trung
5.75 7.75 3.20 30.20 Quang Trung
5.00 7.50 5.20 30.20 Quang Trung
6.00 5.25 7.60 30.10 Quang Trung
6.75 5.50 5.60 30.10 Quang Trung
5.00 7.25 5.60 30.10 Quang Trung
7.00 6.25 3.60 30.10 Quang Trung
6.50 6.75 3.60 30.10 THPT Quang Trung
6.00 6.25 5.60 30.10 THPT Quang Trung
6.25 6.00 5.60 30.10 Quang Trung
5.00 7.00 6.00 30.00 Quang Trung
7.00 5.00 6.00 30.00 THPT Quang Trung
3.50 8.50 6.00 30.00 Quang Trung
6.50 5.25 6.40 29.90 THPT Quang Trung
6.75 5.00 6.40 29.90 THPT Quang Trung
6.50 6.25 4.40 29.90 THPT Quang Trung
8.00 5.75 2.40 29.90 Quang Trung
6.50 5.00 6.80 29.80 Quang Trung
7.00 4.50 6.80 29.80 THPT Quang Trung
6.50 6.00 4.80 29.80 Quang Trung
6.50 6.00 4.80 29.80 Quang Trung
7.25 5.25 4.80 29.80 Quang Trung
6.75 4.50 7.20 29.70 QuangTrung
5.00 5.80 8.00 29.60 Quang Trung
4.50 6.50 7.60 29.60 Quang Trung
6.50 5.50 5.60 29.60 Quang Trung
5.10 7.25 4.80 29.50 THPT Quang Trung
6.25 5.25 6.40 29.40 Quang Trung
6.50 4.75 6.80 29.30 Quang Trung
6.00 6.25 4.80 29.30 Quang Trung
4.50 6.75 6.80 29.30 THPT Quang Trung
3.75 6.50 8.80 29.30 THPT Quang Trung
5.25 6.00 6.80 29.30 THPT Quang Trung
5.00 6.25 6.80 29.30 QuangTrung
5.25 5.75 7.20 29.20 THPT Quang Trung
3.25 7.75 7.20 29.20 Quang Trung
5.25 6.75 5.20 29.20 Quang Trung
4.25 7.75 5.20 29.20 Quang Trung
5.75 6.25 5.20 29.20 THPT Quang Trung
6.75 5.25 5.20 29.20 THPT Quang Trung
6.00 5.00 7.20 29.20 THPT Quang Trung
5.25 5.75 7.20 29.20 THPT Quang Trung
5.75 6.25 5.20 29.20 QuangTrung
7.00 5.00 5.20 29.20 THPT Quang Trung
5.25 5.50 7.60 29.10 Quang Trung
3.75 8.00 5.60 29.10 Quang Trung
7.25 4.50 5.60 29.10 Quang Trung
4.75 6.00 7.60 29.10 THPT Quang Trung
7.00 3.50 8.00 29.00 THPT Quang Trung
5.00 5.50 8.00 29.00 Quang Trung
5.75 6.75 4.00 29.00 Quang Trung
5.75 5.75 6.00 29.00 THPT Quang Trung
5.00 7.25 4.40 28.90 Quang Trung
6.25 4.75 6.80 28.80 Quang Trung
5.25 5.75 6.80 28.80 THPT Quang Trung
6.25 5.75 4.80 28.80 QuangTrung
6.50 5.25 5.20 28.70 Quang Trung
4.75 6.00 7.20 28.70 THPT Quang Trung
5.00 5.75 7.20 28.70 THPT Quang Trung
3.75 7.00 7.20 28.70 THPT Quang Trung
5.75 5.00 7.20 28.70 THPT Quang Trung
6.00 5.50 5.60 28.60 THPT Quang Trung
4.75 7.50 4.00 28.50 Quang Trung
7.25 5.00 4.00 28.50 THPT Quang Trung
5.50 5.75 6.00 28.50 QuangTrung
5.75 6.25 4.40 28.40 Quang Trung
5.25 5.75 6.40 28.40 THPT Quang Trung
5.50 4.50 8.40 28.40 THPT Quang Trung
6.00 5.75 4.80 28.30 THPT Quang Trung
5.00 6.75 4.80 28.30 QuangTrung
5.25 6.00 5.60 28.10 THPT Quang Trung
7.25 3.75 6.00 28.00 THPT Quang Trung
3.50 7.50 6.00 28.00 QuangTrung
5.00 5.50 6.80 27.80 THPT Quang Trung
4.50 7.00 4.80 27.80 Quang Trung
5.75 5.75 4.80 27.80 THPT Quang Trung
5.25 7.00 3.20 27.70 Quang Trung
6.00 4.25 7.20 27.70 THPT Quang Trung
4.50 5.75 7.20 27.70 Quang Trung
4.00 6.25 7.20 27.70 QuangTrung
5.25 5.75 5.60 27.60 Quang Trung
6.75 4.25 5.60 27.60 Quang Trung
4.00 7.00 5.60 27.60 THPT Quang Trung
5.00 6.00 5.60 27.60 Quang Trung
6.75 5.25 3.60 27.60 THPT Quang Trung
7.00 3.75 6.00 27.50 Quang Trung
6.75 5.00 4.00 27.50 Quang Trung
6.25 4.50 6.00 27.50 Quang Trung
5.25 5.50 6.00 27.50 THPT Quang Trung
5.75 5.00 6.00 27.50 THPT Quang Trung
5.00 5.75 6.00 27.50 QuangTrung
5.25 6.50 4.00 27.50 THPT Quang Trung
6.30 6.00 2.80 27.40 Quang Trung
5.75 4.50 6.80 27.30 Quang Trung
5.75 4.50 6.80 27.30 Quang Trung
3.50 7.75 4.80 27.30 THPT Quang Trung
6.50 3.50 7.20 27.20 Quang Trung
6.25 4.75 5.20 27.20 THPT Quang Trung
6.30 5.70 3.20 27.20 Quang Trung
7.25 4.50 3.60 27.10 Quang Trung
5.75 5.00 5.60 27.10 THPT Quang Trung
4.50 7.25 3.60 27.10 Quang Trung
4.25 6.25 6.00 27.00 THPT Quang Trung
6.25 4.25 6.00 27.00 THPT Quang Trung
3.00 6.25 8.40 26.90 Quang Trung
6.00 4.25 6.40 26.90 Quang Trung
7.00 4.00 4.80 26.80 Quang Trung
6.75 4.25 4.80 26.80 Quang Trung
5.25 5.50 5.20 26.70 THPT Quang Trung
4.75 7.00 3.20 26.70 Quang Trung
4.75 5.00 7.20 26.70 Quang Trung
4.50 7.00 3.60 26.60 Quang Trung
6.25 5.25 3.60 26.60 THPT Quang Trung
6.00 4.25 6.00 26.50 THPT Quang Trung
5.75 5.50 4.00 26.50 QuangTrung
4.50 5.50 6.40 26.40 Quang Trung
4.50 6.50 4.40 26.40 Quang Trung
5.50 5.50 4.40 26.40 Quang Trung
5.75 5.25 4.40 26.40 Quang Trung
5.00 6.00 4.40 26.40 THPT Quang Trung
6.25 4.75 4.40 26.40 THPT Quang Trung
5.00 5.75 4.80 26.30 Quang Trung
3.25 7.25 5.20 26.20 Quang Trung
2.00 8.50 5.20 26.20 Quang Trung
3.25 6.25 7.20 26.20 THPT Quang Trung
5.75 5.75 3.20 26.20 THPT Quang Trung
6.00 4.50 5.20 26.20 Quang Trung
5.00 6.25 3.60 26.10 Quang Trung
5.50 4.75 5.60 26.10 THPT Quang Trung
4.25 5.75 6.00 26.00 THPT Quang Trung
5.50 5.50 4.00 26.00 THPT Quang Trung
4.75 5.25 6.00 26.00 THPT Quang Trung
4.00 6.00 6.00 26.00 Quang Trung
6.75 4.00 4.40 25.90 THPT Quang Trung
4.75 5.75 4.80 25.80 Quang Trung
6.00 3.50 6.80 25.80 Quang Trung
5.50 5.00 4.80 25.80 Quang Trung
5.75 4.75 4.80 25.80 THPT Quang Trung
4.75 4.75 6.80 25.80 QuangTrung
4.75 5.50 5.20 25.70 Quang Trung
5.25 6.00 3.20 25.70 THPT Quang Trung
6.50 3.75 5.20 25.70 Quang Trung
3.50 6.50 5.60 25.60 Quang Trung
4.25 5.75 5.60 25.60 Quang Trung
3.75 7.25 3.60 25.60 Quang Trung
4.00 6.00 5.60 25.60 THPT Quang Trung
4.00 7.00 3.60 25.60 THPT Quang Trung
5.30 5.50 4.00 25.60 THPT Quang Trung
5.75 5.00 4.00 25.50 Quang Trung
4.50 5.25 6.00 25.50 THPT Quang Trung
2.25 7.25 6.40 25.40 Quang Trung
4.00 5.50 6.40 25.40 Quang Trung
3.25 6.25 6.40 25.40 Quang Trung
4.75 4.75 6.40 25.40 Quang Trung
5.00 4.50 6.40 25.40 Quang Trung
5.00 5.50 4.40 25.40 THPT Quang Trung
2.50 7.00 6.40 25.40 THPT Quang Trung
5.00 5.50 4.40 25.40 THPT Quang Trung
7.25 4.25 2.40 25.40 Quang Trung
5.00 4.25 6.80 25.30 THPT Quang Trung
5.50 5.50 3.20 25.20 Quang Trung
5.25 4.75 5.20 25.20 THPT Quang Trung
7.00 3.00 5.20 25.20 QuangTrung
5.75 4.25 5.20 25.20 Quang Trung
4.00 5.75 5.60 25.10 THPT Quang Trung
6.25 4.50 3.60 25.10 Quang Trung
3.75 5.00 7.60 25.10 THPT Quang Trung
7.50 3.00 4.00 25.00 THPT Quang Trung
7.75 2.75 4.00 25.00 Quang Trung
6.50 3.75 4.40 24.90 Quang Trung
6.00 4.25 4.40 24.90 Quang Trung
3.00 6.25 6.40 24.90 THPT Quang Trung
4.00 6.00 4.80 24.80 THPT Quang Trung
3.75 6.25 4.80 24.80 THPT Quang Trung
4.25 5.75 4.80 24.80 THPT Quang Trung
4.00 5.75 5.20 24.70 Quang Trung
6.50 4.00 3.60 24.60 THPT Quang Trung
5.75 4.75 3.60 24.60 THPT Quang Trung
6.50 4.00 3.60 24.60 THPT Quang Trung
5.00 3.50 7.60 24.60 Quang Trung
7.25 3.25 3.60 24.60 Quang Trung
5.25 5.00 4.00 24.50 QuangTrung
4.25 4.75 6.40 24.40 Quang Trung
3.75 5.25 6.40 24.40 Quang Trung
5.00 5.00 4.40 24.40 Quang Trung
3.75 5.25 6.40 24.40 QuangTrung
5.00 4.75 4.80 24.30 Quang Trung
5.75 4.00 4.80 24.30 THPT Quang Trung
6.25 3.25 5.20 24.20 THPT Quang Trung
4.50 6.00 3.20 24.20 THPT Quang Trung
6.50 4.00 3.20 24.20 QuangTrung
7.25 3.25 3.20 24.20 Quang Trung
6.25 4.00 3.60 24.10 Quang Trung
3.00 7.00 4.00 24.00 Quang Trung
3.25 6.75 4.00 24.00 Quang Trung
6.75 2.00 6.40 23.90 THPT Quang Trung
4.00 4.75 6.40 23.90 Quang Trung
4.75 4.00 6.40 23.90 Quang Trung
3.75 5.75 4.80 23.80 Quang Trung
4.50 5.00 4.80 23.80 THPT Quang Trung
4.50 4.75 5.20 23.70 Quang Trung
5.00 5.00 3.60 23.60 Quang Trung
5.25 4.50 4.00 23.50 THPT Quang Trung
4.75 5.00 4.00 23.50 Quang Trung
4.50 5.00 4.40 23.40 Quang Trung
5.75 3.75 4.40 23.40 QuangTrung
4.50 4.25 5.60 23.10 THPT Quang Trung
5.25 3.70 5.20 23.10 THPT Quang Trung
5.50 4.00 4.00 23.00 THPT Quang Trung
4.00 5.50 4.00 23.00 Quang Trung
4.50 5.00 4.00 23.00 THPT Quang Trung
5.50 4.75 2.40 22.90 THPT Quang Trung
3.75 5.50 4.40 22.90 QuangTrung
4.50 4.75 4.40 22.90 QuangTrung
5.00 4.25 4.40 22.90 QuangTrung
4.00 5.00 4.80 22.80 Quang Trung
6.25 1.75 6.80 22.80 Quang Trung
5.25 4.75 2.80 22.80 Quang Trung
5.50 2.50 6.80 22.80 THPT Quang Trung
8.00 6.80 22.80 THPT Quang Trung Không thi Văn
2.25 7.25 3.60 22.60 THPT Quang Trung
4.75 4.50 4.00 22.50 Quang Trung
5.00 4.25 4.00 22.50 THPT Quang Trung
7.25 2.00 4.00 22.50 Quang Trung
2.50 6.50 4.40 22.40 Quang Trung
3.00 5.00 6.40 22.40 Quang Trung
5.25 4.75 2.40 22.40 THPT Quang Trung
3.50 4.25 6.80 22.30 Quang Trung
4.25 5.50 2.80 22.30 QuangTrung
3.25 6.00 3.60 22.10 Quang Trung
3.75 4.25 6.00 22.00 THPT Quang Trung
5.00 3.00 6.00 22.00 Quang Trung
4.50 4.50 4.00 22.00 Quang Trung
6.00 3.75 2.40 21.90 THPT Quang Trung
2.20 5.75 6.00 21.90 THPT Quang Trung
3.25 5.25 4.80 21.80 THPT Quang Trung
5.00 4.25 3.20 21.70 THPT Quang Trung
5.25 3.75 3.60 21.60 Quang Trung
5.50 3.50 3.60 21.60 THPT Quang Trung
6.50 2.50 3.60 21.60 QuangTrung
5.75 2.25 5.60 21.60 Quang Trung
3.25 5.50 4.00 21.50 Quang Trung
3.25 5.50 4.00 21.50 THPT Quang Trung
5.00 4.50 2.40 21.40 Quang Trung
5.05 4.00 3.20 21.30 Quang Trung
4.00 4.25 4.80 21.30 Quang Trung
2.75 4.50 6.80 21.30 QuangTrung
2.75 5.50 4.80 21.30 QuangTrung
4.00 5.00 3.20 21.20 Quang Trung
4.50 4.50 3.20 21.20 THPT Quang Trung
3.50 4.50 5.20 21.20 THPT Quang Trung
3.75 5.00 3.60 21.10 Quang Trung
4.50 4.00 4.00 21.00 THPT Quang Trung
3.25 5.00 4.40 20.90 QuangTrung
5.00 3.25 4.40 20.90 QuangTrung
4.75 3.25 4.80 20.80 Quang Trung
3.75 5.00 3.20 20.70 Quang Trung
4.75 4.00 3.20 20.70 Quang Trung
5.75 3.00 3.20 20.70 THPT Quang Trung
3.25 5.50 3.20 20.70 THPT Quang Trung
2.75 5.75 3.60 20.60 THPT Quang Trung
4.00 4.25 4.00 20.50 Quang Trung
2.00 5.25 6.00 20.50 Quang Trung
3.25 5.00 4.00 20.50 THPT Quang Trung
4.25 3.75 4.40 20.40 THPT Quang Trung
4.50 3.50 4.40 20.40 THPT Quang Trung
5.25 1.75 6.40 20.40 Quang Trung
4.00 3.75 4.80 20.30 THPT Quang Trung
6.30 2.25 3.20 20.30 THPT Quang Trung
3.25 5.25 3.20 20.20 Quang Trung
3.00 4.50 5.20 20.20 THPT Quang Trung
5.00 2.50 5.20 20.20 QuangTrung
4.00 4.25 3.60 20.10 Quang Trung
2.75 4.50 5.60 20.10 Quang Trung
4.75 2.50 5.60 20.10 THPT Quang Trung
5.25 2.75 4.00 20.00 Quang Trung
5.00 3.00 4.00 20.00 Quang Trung
5.75 2.00 4.40 19.90 Quang Trung
4.50 3.25 4.40 19.90 THPT Quang Trung
4.00 3.75 4.40 19.90 THPT Quang Trung
5.00 2.75 4.40 19.90 THPT Quang Trung
4.00 3.75 4.40 19.90 QuangTrung
2.25 6.25 2.80 19.80 Quang Trung
2.50 6.00 2.80 19.80 Quang Trung
3.00 5.25 3.20 19.70 Quang Trung
3.50 4.75 3.20 19.70 Quang Trung
3.25 4.50 4.00 19.50 Quang Trung
3.50 4.25 4.00 19.50 Quang Trung
2.25 5.50 4.00 19.50 Quang Trung
3.75 4.00 4.00 19.50 QuangTrung
2.50 5.25 4.00 19.50 QuangTrung
3.75 4.75 2.40 19.40 Quang Trung
4.25 3.00 4.80 19.30 THPT Quang Trung
5.00 2.25 4.80 19.30 THPT Quang Trung
3.75 3.25 5.20 19.20 QuangTrung
3.75 2.75 6.00 19.00 Quang Trung
4.50 2.00 6.00 19.00 THPT Quang Trung
5.00 2.25 4.40 18.90 THPT Quang Trung
4.75 2.50 4.40 18.90 THPT Quang Trung
5.50 1.50 4.80 18.80 Quang Trung
2.75 5.00 3.20 18.70 QuangTrung
3.00 4.50 3.60 18.60 Quang Trung
4.00 3.00 4.40 18.40 Quang Trung
3.00 4.00 4.40 18.40 Quang Trung
3.50 4.50 2.40 18.40 THPT Quang Trung
3.75 4.00 2.80 18.30 Quang Trung
2.75 3.00 6.80 18.30 Quang Trung
3.00 4.75 2.80 18.30 Quang Trung
3.00 3.75 4.80 18.30 Quang Trung
4.25 3.25 3.20 18.20 THPT Quang Trung
3.75 3.75 3.20 18.20 THPT Quang Trung
4.25 2.25 5.20 18.20 THPT Quang Trung
2.25 4.50 4.40 17.90 Quang Trung
3.75 4.00 2.40 17.90 Quang Trung
4.25 3.50 2.40 17.90 THPT Quang Trung
2.75 4.75 2.80 17.80 Quang Trung
3.00 3.50 4.80 17.80 Quang Trung
4.00 3.50 2.80 17.80 QuangTrung
1.80 4.25 5.60 17.70 THPT Quang Trung
3.75 4.25 1.60 17.60 Quang Trung
5.00 3.00 1.60 17.60 Quang Trung
5.00 1.00 5.60 17.60 Quang Trung
3.25 3.50 4.00 17.50 Quang Trung
2.25 4.25 4.40 17.40 THPT Quang Trung
3.75 2.25 5.20 17.20 THPT Quang Trung
3.50 1.00 8.00 17.00 Quang Trung
3.00 4.50 2.00 17.00 Quang Trung
3.00 3.50 4.00 17.00 Quang Trung
3.80 3.50 2.40 17.00 Quang Trung
3.50 2.75 4.40 16.90 QuangTrung
4.50 2.25 3.20 16.70 Quang Trung
4.25 2.50 3.20 16.70 THPT Quang Trung
3.00 3.50 3.60 16.60 THPT Quang Trung
4.75 1.75 3.60 16.60 Quang Trung
4.50 1.75 4.00 16.50 Quang Trung
3.50 2.75 4.00 16.50 THPT Quang Trung
2.00 5.00 2.40 16.40 Quang Trung
3.50 2.50 4.40 16.40 THPT Quang Trung
3.50 2.25 4.80 16.30 THPT Quang Trung
2.00 3.50 5.20 16.20 THPT Quang Trung
3.00 2.25 5.60 16.10 THPT Quang Trung
2.00 4.00 4.00 16.00 THPT Quang Trung
3.50 3.25 2.40 15.90 Quang Trung
5.00 0.25 5.20 15.70 THPT Quang Trung
3.50 1.75 5.20 15.70 THPT Quang Trung
2.75 2.50 5.20 15.70 THPT Quang Trung
3.50 2.50 3.60 15.60 THPT Quang Trung
4.75 1.25 3.60 15.60 Quang Trung
2.50 3.00 4.40 15.40 THPT Quang Trung
3.25 2.25 4.40 15.40 THPT Quang Trung
3.00 3.50 2.40 15.40 THPT Quang Trung
2.50 2.75 4.80 15.30 QuangTrung
3.75 1.75 4.00 15.00 THPT Quang Trung
3.50 2.00 4.00 15.00 Quang Trung
4.25 1.75 2.80 14.80 Quang Trung
2.75 2.75 3.60 14.60 THPT Quang Trung
2.70 2.75 3.60 14.50 THPT Quang Trung
2.75 3.00 2.80 14.30 THPT Quang Trung
2.00 3.75 2.80 14.30 Quang Trung
2.50 3.00 3.20 14.20 THPT Quang Trung
5.00 4.00 14.00 Quang Trung Không thi Toán
2.25 2.50 4.40 13.90 QuangTrung
2.20 3.00 3.20 13.60 THPT Quang Trung
3.50 1.50 3.60 13.60 Quang Trung
2.25 2.50 4.00 13.50 THPT Quang Trung
2.00 2.50 4.40 13.40 Quang Trung
1.00 3.50 4.40 13.40 Quang Trung
3.50 1.00 4.00 13.00 Quang Trung
2.75 1.75 4.00 13.00 THPT Quang Trung
3.50 2.00 2.00 13.00 QuangTrung
2.50 1.75 4.40 12.90 Quang Trung
1.75 2.25 4.80 12.80 THPT Quang Trung
2.50 1.50 4.00 12.00 THPT Quang Trung
1.75 2.00 4.40 11.90 THPT Quang Trung
2.25 2.00 3.20 11.70 Quang Trung
2.25 2.25 1.20 10.20 Quang Trung
2.25 1.00 3.60 10.10 THPT Quang Trung
2.00 1.00 4.00 10.00 THPT Quang Trung
2.75 0.50 3.20 9.70 THPT Quang Trung
1.50 0.50 3.60 7.60 THPT Quang Trung
3.00 6.00 THPT Quang Trung Không thi Toán, Anh
THPT Quang Trung Vắng
Thi thử vào lớp 10 THPT (lần 1)
STT HỌ VÀ TÊN NĂM SINH TRƯỜNG LỚP SBD

1 PHẠM PHƯƠNG THANH 1/4/2007 THCS Hoà Bình 9A1 98


2 Trịnh Kỳ Anh 1/7/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A2 50
3 ĐOÀN THÀNH AN 9/15/2007 THCS Hoà Bình 9A1 1
4 ĐỖ NHẬT MINH 2/17/2007 THCS Hoa Động 9A1 72
5 VŨ THỊ MINH ÁNH 2/17/2007 THCS Đông Sơn 9A 5
6 PHẠM GIA HUY 2/4/2007 THCS
THCS Hoà Bình
Dương 9A1 48
7 NGUYỄN UYÊN NHI 5/14/2007 Quan 9A1 8
8 Đào Thị Kim Dung 1/17/2007 THCS
THCS Lâm
ThủyĐộng 9A1 13
9 TRƯƠNG NAM PHƯƠNG 5/10/2007 Đường 9A1 111
10 Lê Thị Phương Nhung 6/10/2007 THCS
THCS Lê Ích Mộc
Dương 9A6 244
11 NGUYỄN THÚY HẰNG 12/11/2007 Quan
THCS Dương 9A1 1
12 LÊ THỊ LINH 4/24/2007 Quan
THCS Dương 9A1 5
13 TRẦN THỊ NGỌC LINH 1/16/2007 Quan 9A1 2
14 Bùi Thị Phương Thảo 6/18/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A2 86
15 LƯU QUANG THỊNH 12/17/2007 THCS
THCS Hoà Bình
Dương 9A1 109
16 LÊ THỊ TÍNH 6/30/2007 Quan 9A1 3
17 BÙI THỊ MAI ANH 2/1/2007 THCS Trung Hà 9A 2
18 TẠ THỊ LAN HƯƠNG 2/20/2007 THCS
THCS Đông
Thủy Sơn 9A 24
19 LÊ KHÁNH LY 6/25/2007 Đường 9A2 76
20 Vũ Đinh Thanh Tú 8/28/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A4 176
21 Trần Khánh Linh 1/17/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A2 72
22 Vũ Tiến Đạt 7/21/2007 THCS
THCS Lê Ích Mộc
Dương 9A2 62
23 BÙI THỊ NGỌC LINH 2/12/2007 Quan 9A1 10
24 Đàm Ánh Dương 11/3/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A4 143
25 Trần Mai Hương 8/7/2007 THCS Minh Đức 9B 6E+05
26 Phạm 11/5/2007
ĐOÀNThị Hà Vi PHƯƠNG
NGUYỄN THCS Lê Ích Mộc 9A5 219
27 THẢO 1/4/2007 THCS
THCS Hoà Bình
Dương 9A1 100
28 LÊ NGỌC GIA HÂN 5/1/2007 Quan 9A1 6
29 ĐỒNG XUÂN HÂN 2/25/2007 THCS Hoa Động 9A1 32
30 Phạm Hải Đăng 7/5/2007 THCS Lâm Động 9A1 15
31 PHẠM THÚY LÂM HÀ 7/2/2007 THCS Đông Sơn 9A 17
32 NGUYỄN THỊ HẰNG 10/4/2007 THCS
THCS Hoa
ThủyĐộng
9A1 33
33 LÊ TRUNG QUÂN 2/27/2007 Đường 9A2 112
34 Đào Lê Hùng 8/31/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A1 17
35 PHẠM KHÁNH NGỌC 3/2/2007 THCS Đông Sơn 9A 48
36 ĐỒNG XUÂN TÙNG 5/15/2007 THCS Hoa Động 9A1 122
37 Hoàng Nam Khánh 8/28/2007 THCS
THCS Lê Ích Mộc
Dương 9A5 194
38 LÊ THỊ DIỆU LINH 12/22/2007 Quan
THCS Dương 9A1 22
39 NGUYỄN THỊ TRÀ MY 3/23/2007 Quan 9A1 15
40 Trần Minh Đạt 8/31/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A2 60
41 LƯU VĂN QUÝ 12/11/2007 THCS Hoà Bình 9A1 91
42 Lê Đức Thành 5/19/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A6 248
43 Vũ Duy Sơn 9/1/2007 THCS Tân Dương 9A 6
44 NGUYỄN NGỌC BỘI 11/25/2007 THCS Đông Sơn 9A 6
45 ĐOÀN HỮU THỊNH 7/14/2007 THCS
THCS Hoà Bình
Dương 9A1 108
46 VŨ LÊ THÀNH ĐẠT 9/12/2007 Quan 9A1 16
47 Nguyễn Trung Anh 7/5/2007 THCS
THCS Lê Ích Mộc
Thủy 9A1 4
48 LÊ THÀNH NAM 6/21/2007 Đường 9A3 88
THCS Dương
49 LÊ THỊ NGUYỆT 7/28/2007 Quan 9A1 13
50 TRẦN NGỌC HÂN 11/16/2007 THCS Hoà Bình 9A1 39
51 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 10/20/2007 THCS Đông Sơn 9B 73
52 VŨ BÁ ĐỨC 6/28/2007 THCS
THCS Hoà
ThủyBình 9A2 36
53 NGUYỄN HIỀN TRANG 9/12/2007 Đường 9A1 143
54 Đào Trọng Đức 8/15/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A4 146
55 VŨ TRỌNG ĐẠI 12/23/2007 THCS
THCS Đông
Thủy Sơn 9A 11
56 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 1/19/2007 Đường 9A1 68
THCS Dương
57 PHẠM THỊ TRÀ MY 9/30/2007 Quan 9A1 18
58 Nguyễn Hồng Thịnh 1/21/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A4 169
59 Lương Ngọc Oanh 10/7/2007 THCS
THCS Lê Ích Mộc
Thủy 9A2 82
60 PHAN VĂN LỘC 5/20/2007 Đường 9A1 74
THCS Thủy
61 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH 12/14/2007 Đường 9A2 11
62 TRẦN THU PHƯƠNG 1/29/2007 THCS Hoà Bình 9A1 87
63 Ngô Thùy Trang 4/29/2007 THCS
THCS Lê Ích Mộc
Thủy 9A2 90
64 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 1/4/2007 Đường 9A1 101
THCS Dương
65 NGUYỄN THỊ BĂNG BĂNG 12/17/2007 Quan 9A1 14
66 Phạm Thị Thùy Trang 5/12/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A7 285
67 Nguyễn Nhật Ánh 7/30/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A2 55
68 NGUYỄN NGỌC DIỆU HUYỀN 4/11/2007 THCS Hoa Động 9A1 49
69 NGUYỄN CHÍ VI 6/20/2007 THCS Hoà Bình 9A1 122
70 PHAN THUÝ HIỀN 8/10/2007 THCS
THCS Hoà
ThủyBình 9A2 41
71 NGUYỄN KHÁNH LINH 8/28/2007 Đường 9A2 66
72 Đoàn Nguyễn Quân Hiếu 8/22/2007 THCS Tân Dương 9A 9
73 Đào Anh Thơ 1/9/2007 THCS Lâm Động 9A1 62
74 ĐỖ THỊ HỒNG NGỌC 7/19/2007 THCS
THCS Đông
DươngSơn 9A 45
75 LÊ THỊ NGUYỆT AN 2/12/2007 Quan 9A1 20
76 Phạm Văn Đức 10/24/2007 THCS Kênh Giang 9A4 3E+05
77 Phạm Văn Tiến Đạt 3/2/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A5 186
78 Trần Ngọc Linh 1/24/2007 THCS
THCS An Lư
Thủy 9A4 54
79 ĐÀO THỊ THU HÒA 3/27/2007 Đường 9A3 47
80 Phạm Thị Thái Bình 3/8/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A2 58
81 Vũ Hải Yến 4/30/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A7 289
82 Nguyễn Phạm Phương Thảo 12/5/2007 THCS
THCS Lê Ích Mộc
Thủy 9A3 135
83 ĐÀO THỊ NGỌC LINH 3/5/2007 Đường 9A5 62
THCS Dương
84 LÊ THỊ THANH HUYẾN 10/13/2007 Quan 9A1 11
85 Lê Vũ Anh Thư 2/28/2007 THCS
THCS Lê Ích Mộc
Thủy 9A2 87
86 LÊ HẢI NAM 10/23/2007 Đường 9A2 87
87 TRẦN BÁ DUY 7/25/2007 THCS Hoa Động 9A1 29
88 Phạm Thu Ngọc Linh 7/13/2007 THCS Tân Dương 9A 11
89 Đào Kim Cúc 8/28/2007 THCS Lâm Động 9A1 11
90 Nguyễn Thị Quỳnh Trâm 1/17/2007 THCS Kiền Bái 9A1 118
91 Phạm Văn Nhật Minh 3/25/2007 THCS Kiền Bái 9A1 78
92 Lương Tuấn Minh 9/16/2007 THCS
THCS Kênh
Thủy Giang 9A4 3E+05
93 HOÀNG HÀ VY 2/3/2007 Đường 9A2 162
94 Nguyễn Lâm Giang 8/7/2007 THCS Lâm Động 9A1 18
95 Nguyễn Thái Sơn 4/28/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A6 247
96 TẠ THÚY NGA 2/3/2007 THCS
THCS Đông
Thủy Sơn 9A 42
97 PHẠM VĂN SỬ 2/28/2007 Đường 9A1 123
THCS Dương
98 NGUYỄN THỊ HUYỀN 2/26/2007 Quan 9A1 19
99 Hoàng Thị Khánh Uyên 12/3/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A2 93
100 Bùi Hương Giang 1/26/2007 THCS Hoàng Động 9A1 16
101 Phạm Bích Thảo 12/14/2007 THCS An Lư 9A1 89
102 NGUYỄN THỊ THẢO NGUYÊN 8/1/2007 THCS Hoa Động 9A1 82
103 Nguyễn Bá Thế Phiệt 6/20/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A7 275
104 Nguyễn Mạnh Trung 1/10/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A3 140
105 Đoàn Nguyễn Hải Trung 8/22/2007 THCS Tân Dương 9A 13
106 PHẠM THỊ NGỌC LINH 10/28/2007 THCS Đông Sơn 9A 36
107 ĐOÀN THỊ XUÂN LINH 1/15/2007 THCS
THCS Đông
DươngSơn 9A 35
108 LÊ THỊ ÁNH DƯƠNG 8/17/2007 Quan 9A1 24
109 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 9/26/2007 THCS Hoàng Động 9A3 74
110 Nguyễn Tiến Đạt 9/16/2007 THCS Hoàng Động 9A1 11
111 Lê Đăng Dương 8/14/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A5 185
112 Nguyễn Hà Anh 3/18/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A3 98
113 Đặng Đại Cương 3/31/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A1 7
114 Hoàng Vân Khánh 11/7/2007 THCS Kiền Bái 9A1 58
115 Đoàn Thị Ngân 9/15/2007 THCS Lâm Động 9A2 50
116 NGUYỄN THỊ KHÁNH HÒA 7/18/2007 THCS Hoa Động 9A4 40
117 VŨ MINH ĐỨC 1/4/2007 THCS
THCS Hoa
ThủyĐộng
9A1 25
118 NGÔ NHẬT MINH 9/13/2007 Đường 9A2 81
THCS Thủy
119 NGUYỄN ĐĂNG NHÂN KIỆT 11/8/2007 Đường 9A1 58
THCS Thủy
120 NGUYỄN ĐỨC THÚY 3/17/2007 Đường 9A2 136
THCS Dương
121 NGUYỄN HẢI YẾN 12/17/2007 Quan
THCS Dương 9A4 59
122 LÊ THỊ PHƯƠNG LINH 11/22/2007 Quan 9A4 41
123 Bùi Khôi Nguyên 7/14/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A1 36
124 Phạm Thiên Lý 8/26/2007 THCS An Lư 9A4 57
125 BÙI MINH HOÀNG 10/15/2007 THCS Hoa Động 9A1 41
126 PHẠM MINH CHI 12/17/2007 THCS Hoa Động 9A2 18
127 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH 11/24/2007 THCS Hoa Động 9A3 12
128 Nguyễn Ngọc Cầm 7/28/2007 THCS
THCS Tân
ThủyDương
9A 15
129 NGUYỄN THỊ NHƯ NGỌC 8/18/2007 Đường 9A2 94
130 Nguyễn Phúc Nam 12/15/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A1 34
131 PHẠM THỊ UYÊN 10/30/2007 THCS
THCS Đông
DươngSơn 9B 69
132 LÊ VĂN MẠNH 10/2/2007 Quan 9A1 25
133 ĐẶNG NGỌC ĐỨC 1/28/2007 THCS
THCS Hoa
ThiênĐộng
9A1 23
134 Lã Thị Thái An 3/26/2007 Hương
THCS Thủy
9A1 3
135 PHAN ĐỨC HIẾU 6/16/2007 Đường 9A1 37
THCS Dương
136 LÊ VĂN HIẾU 8/6/2007 Quan
THCS Thủy 9A3 44
137 NGUYỄN THỊ NHUNG 3/22/2007 Đường 9A5 103
138 Trần Văn Quyết 10/24/2007 THCS An Lư 9A2 85
139 PHẠM CHẤN PHONG 10/2/2007 THCS
THCS Hoa
ThủyĐộng
9A2 86
140 PHAN CƯỜNG QUỐC 7/21/2007 Đường 9A1 115
141 Nguyễn Đình Việt 11/2/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A5 220
142 Phan Thị Hương Giang 1/11/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A5 187
143 Nguyễn Xuân Thuận 9/4/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A5 215
144 PHẠM THANH THUỲ 8/13/2007 THCS Hoà Bình 9A1 112
145 HOÀNG HẢI YẾN 11/3/2007 THCS Hoa Động 9A3 128
146 NGUYỄN MINH THUÝ 12/21/2007 THCS Hoà Bình 9A4 110
147 Trần Thị Diễm My 11/26/2007 THCS An Lư 9A4 64
148 Nguyễn Thành Đạt 8/16/2007 THCS Tân Dương 9A 18
149 Nguyễn Nhật Lâm 11/26/2007 THCS Lâm Động 9A1 31
150 PHẠM CAO THANH THẢO 1/4/2007 THCS
THCS Đông
Thủy Sơn 9A 58
151 TRỊNH THỊ ÁNH TUYẾT 10/24/2007 Đường 9A5 151
152 Nguyễn Thị Thùy Dương 3/6/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A6 227
153 Lương Thị Thùy An 2/4/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A2 49
154 Bùi Văn Duy 1/24/2007 THCS
THCS Lê Ích Mộc
Thủy 9A1 10
155 NGUYỄN THỊ KHÁNH VÂN 11/19/2007 Đường 9A2 156
THCS Thủy
156 ĐÀO THỊ KHÁNH LY 9/12/2007 Đường 9A2 75
THCS Thủy
157 NGUYỄN ĐĂNG DUY 2/6/2007 Đường 9A2 24
THCS Dương
158 LÊ VĂN ĐẠT 6/28/2007 Quan 9A1 12
159 Trần Nhật Hướng 12/30/2007 THCS
THCS Lê Ích Mộc
Thủy 9A1 20
160 NGUYỄN ĐỨC QUÂN 4/19/2007 Đường 9A3 113
161 Nguyễn Công Hiếu 2/12/2007 THCS Hoàng Động 9A3 23
162 Phạm Ngọc Mai 11/25/2007 THCS Lâm Động 9A1 41
163 Hoàng Thu Hiền 1/8/2007 THCS Lâm Động 9A2 21
164 HOÀNG MINH ANH 11/7/2007 THCS Đông Sơn 9A 2
165 TRỊNH THỊ HUYỀN 7/19/2007 THCS
THCS Hoà
ThủyBình 9A1 50
166 ĐÀO THỊ HUYỀN TRANG 7/14/2007 Đường 9A3 140
THCS Thủy
167 NGUYỄN THỊ HẢI NGUYÊN 11/11/2007 Đường 9A5 96
168 Đào Thị Ánh Dương 11/15/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A6 226
169 Trần Hương Giang 2/6/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A1 14
170 Bùi Huy Hiếu 3/16/2007 THCS An Lư 9A1 31
171 Trần Hoàng Anh 7/8/2007 THCS An Lư 9A2 8
172 Trịnh Mai Anh 5/5/2007 THCS
THCS An Lư
Dương 9A3 11
173 LÊ THỊ MAI PHƯƠNG 2/25/2007 Quan 9A3 39
174 Lê Trung Kiên 6/10/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A1 26
175 NGUYỄN ĐỨC TOÀN 6/24/2007 THCS Hoa Động 9A2 111
176 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 12/26/2007 THCS
THCS Trung
Thủy Hà
9B 3
177 LÊ THỊ TRÀ MY 7/27/2007 Đường 9A3 84
THCS Thủy
178 LÊ THÚY HẰNG 8/19/2007 Đường 9A1 36
179 Nguyễn Thu Hà 10/24/2007 THCS Hoàng Động 9A1 18
180 Trần Thị Thu Hường 4/15/2007 THCS Hoàng Động 9A1 32
181 Nguyễn Nam Khánh 9/17/2007 THCS Tân Dương 9B 20
182 PHẠM THỊ NGỌC LAN 8/23/2007 THCS Đông Sơn 9A 33
183 ĐỖ NGỌC ANH 1/14/2007 THCS
THCS Đông
Thủy Sơn 9A 1
184 NGUYỄN BẢO NGỌC 11/10/2007 Đường 9A1 93
185 Nguyễn Hoàng Dũng 12/14/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A1 8
186 PHẠM THỊ THU THỦY 9/27/2007 THCS Hoa Động 9A4 110
187 NGUYỄN THÀNH LONG 10/27/2007 THCS Hoa Động 9A1 66
THCS Thủy
188 PHẠM MAI TRANG 8/4/2007 Đường 9A1 144
THCS Thủy
189 LẠI TUẤN ĐẠI 9/16/2007 Đường 9A3 29
190 Nguyễn Hải Yến 12/30/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A7 288
191 Nguyễn Thị Khánh Linh 10/8/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A6 239
192 BÙI THANH THƯ 10/29/2007 THCS
THCS Đông
DươngSơn 9B 61
193 LÊ HỮU ĐĂNG 12/3/2007 Quan
THCS Thiên 9A1 33
194 Phạm Thị Quỳnh 3/25/2007 Hương
THCS Dương
9A1 92
195 NGUYỄN HÀ MY 10/31/2007 Quan 9A4 50
196 Lê Thùy Trang 12/7/2007 THCS Tân Dương 9A 21
197 Lê Thị Thương 8/3/2007 THCS Thủy Triều 9A2 99
198 Trần Văn Hoàng 8/9/2007 THCS An Lư 9A3 36
199 NGUYỄN QUỐC KHÁNH 8/9/2007 THCS Hoa Động 9A2 51
200 Nguyễn Minh Ngọc 4/15/2007 THCS
THCS Lê Ích Mộc
Dương 9A5 204
201 LÊ THỊ PHƯƠNG THẢO 2/3/2007 Quan 9A1 37
202 Trần Thị Ngoan 12/3/2007 THCS
THCS An Lư
Thủy 9A4 70
203 NGUYỄN THỊ HIỀN THẢO 11/6/2007 Đường 9A3 129
204 Trần Thị Phương Thảo 9/1/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A5 214
205 Lê Quốc Vương 5/9/2007 THCS Kiền Bái 9A2 130
206 Vũ Nguyễn Hà Anh 9/17/2007 THCS
THCS Kiền
ThiênBái
9A1 10
207 Hoàng Đức Dương 3/28/2007 Hương 9A1 25
208 PHẠM MINH TÂM 11/12/2007 THCS Hoa Động 9A4 99
209 NGÔ THỊ BẢO NGỌC 1/18/2007 THCS Hoà Bình 9A1 76
210 Lê Thị Ngọc Khánh 9/2/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A1 22
211 Trần Thị Phương Thảo 11/5/2007 THCS An Lư 9A4 90
212 Nguyễn Thị Hồng 7/23/2007 THCS An Lư 9A4 39
213 Lê Thị Hiền 9/18/2007 THCS
THCS Thủy
DươngTriều
9A2 37
214 LÊ THỊ ANH THƯ 1/13/2007 Quan 9A3 30
215 PHẠM THỊ HƯỜNG 2/16/2007 THCS Hoa Động 9A4 45
216 Trần Thảo Phương 4/8/2007 THCS An Lư 9A4 82
217 Vương Hải Nam 6/14/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A2 78
218 PHẠM THỊ KIM ANH 7/24/2007 THCS
THCS Hoà Bình
Dương 9A1 8
219 LÊ THỊ NGỌC ANH 6/30/2007 Quan 9A3 53
220 PHẠM VĂN ĐẠT 4/4/2004 THCS Hoà Bình 9A2 32
221 Bùi Ngọc Khánh 10/27/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A3 116
222 ĐỖ HẢI YẾN 2/10/2007 THCS Hoa Động 9A2 127
223 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 11/9/2007 THCS Hoa Động 9A1 81
224 NGUYỄN NGỌC BẢO TRÂM 9/13/2007 THCS
THCS Hoà
ThủyBình 9A1 117
225 NGUYỄN VĂN PHÚ 10/25/2007 Đường 9A2 106
226 Phạm Phương Linh 7/5/2007 THCS
THCS Lâm
ThủyĐộng 9A1 35
227 NGUYỄN YẾN NHI 3/14/2007 Đường 9A3 102
228 Đồng Xuân Phát 7/4/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A6 245
229 Nguyễn Thị Quỳnh Chi 9/15/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A6 223
230 Bùi Vân Anh 9/21/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A3 105
231 Lê Thị Hương Thảo 11/20/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A5 213
232 Trần Gia Hưng 6/12/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A2 69
233 Lê Thu Trang 2/12/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A1 46
234 Bùi Trung Kiên 8/12/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A1 24
235 Nguyễn Hoàng Vy 8/11/2007 THCS
THCS Kiền
DươngBái 9A1 131
236 NGUYỄN THỊ THẢO VI 3/21/2007 Quan 9A1 32
237 Lê Đoàn Minh 6/4/2007 THCS
THCS Lê Ích Mộc
Thủy 9A6 240
238 BÙI QUẾ LÂM 12/20/2007 Đường 9A2 59
THCS Thiên
239 Trần Hoàng Hiếu 3/10/2007 Hương 9A1 45
240 Lê Thị Thảo Nguyên 3/2/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A3 126
241 Bùi Phương Vi 10/29/2007 THCS An Lư 9A1 114
242 LÊ NGUYỄN LAN ANH 1/21/2007 THCS Hoa Động 9A2 6
243 LÊ HỮU HUY 2/5/2007 THCS
THCS Trung
DươngHà
9A 7
244 LÊ THỊ THÙY TRANG 4/18/2007 Quan 9A4 28
245 ĐỒNG THỊ NGỌC MAI 12/4/2007 THCS Hoa Động 9A3 68
246 Trần Thị Mai Duyên 9/24/2007 THCS
THCS Thủy
Thiên Triều
9A3 30
247 Nguyễn Thị Thu Anh 12/3/2007 Hương 9A1 6
248 Nguyễn Bùi Hiền Lương 11/3/2007 THCS Lâm Động 9A1 40
249 NGÔ THỊ PHƯƠNG 10/20/2007 THCS
THCS Hoà
ThủyBình 9A4 85
250 NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG 7/31/2007 Đường 9A4 109
THCS Thủy
251 LÊ KIỀU TRINH 8/13/2007 Đường 9A1 146
THCS Thủy
252 NGUYỄN NGỌC TRÂN TRÂN 1/1/2007 Đường 9A2 145
THCS Thủy
253 LÊ THỊ LINH 6/26/2007 Đường 9A3 64
254 Nguyễn Đức Thắng 9/25/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A3 136
255 Vũ Trung Hiếu 4/17/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A2 66
256 Đào Thế Lâm 7/8/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A1 27
257 Bùi Minh Thư 7/1/2007 THCS An Lư 9A4 97
258 Đỗ Quang Minh 5/7/2007 THCS
THCS Tân
ThủyDương
9B 28
259 NGUYỄN ANH TUẤN 10/10/2007 Đường 9A5 150
THCS Dương
260 VŨ THỊ YẾN NHI 9/11/2007 Quan
THCS Dương 9A4 43
261 LÊ THỊ THANH MAI 1/22/2007 Quan 9A1 29
262 Nguyễn Văn Được 3/14/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A6 231
263 NGUYỄN THỊ ANH THƠ 7/14/2007 THCS Hoa Động 9A2 106
264 Đàm Thị Yến Nhi 5/23/2007 THCS Lâm Động 9A2 53
265 Nguyễn Thị Ngọc Linh 1/20/2007 THCS Tân Dương 9A 30
266 Vũ Thị Thu Huyền 5/18/2007 THCS Tân Dương 9A 29
267 Bùi Minh Thư 3/25/2007 THCS
THCS Minh
DươngĐức 9B 6E+05
268 LÊ THỊ THẢO VÂN 11/24/2007 Quan 9A1 71
269 Phạm Đình Tuyên 12/18/2007 THCS An Lư 9A3 110
270 Trần Bảo Thy 8/7/2007 THCS An Lư 9A2 102
271 Đào Thế Vinh 9/8/2007 THCS
THCS Lâm
ThiênĐộng 9A2 79
272 Bùi Thị Hồng Minh 11/13/2007 Hương 9A1 72
273 Nguyễn Thị Minh Phương 11/5/2007 THCS Tân Dương 9A 31
274 Phạm Thành Trung 4/9/2007 THCS Lâm Động 9A2 72
275 Nguyễn Khắc Anh Tuấn 4/23/2007 THCS
THCS Lê Ích Mộc
Dương 9A5 218
276 TRẦN THỊ YẾN NHI 2/8/2007 Quan 9A3 48
277 Nguyễn Thị Phương Thảo 12/8/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A1 41
278 Nguyễn Thị Trang 1/19/2007 THCS Kiền Bái 9A2 121
279 NGUYỄN THỊ LINH CHI 11/3/2007 THCS Trung Hà 9B 10
280 TRẦN MINH HIẾU 10/21/2007 THCS Hoà Bình 9A1 45
281 TRẦN NGỌC ANH 5/5/2007 THCS
THCS Hoà
ThủyBình 9A1 9
282 NGUYỄN VĂN TRƯỜNG VŨ 2/20/2007 Đường 9A1 159
283 Phùng Quang Hiếu 7/2/2007 THCS Kênh Giang 9A1 3E+05
284 NGUYỄN THỊ CHÂM 8/26/2007 THCS Trung Hà 9A 12
285 LƯU GIA BẢO 2/21/2007 THCS
THCS Hoà
ThủyBình 9A2 12
286 NGUYỄN THÀNH NAM 3/2/2007 Đường 9A2 90
287 Vũ Thị Thương 8/30/2007 THCS Hoàng Động 9A3 66
288 Vũ Hoàng Việt 11/5/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A2 94
289 Trần Xuân Thứ 3/30/2007 THCS An Lư 9A3 99
290 TRỊNH QUANG HUY 10/12/2007 THCS Hoa Động 9A3 48
291 NGUYỄN TIẾN HIẾU 1/19/2007 THCS Hoa Động 9A1 35
292 TRẦN VĂN PHONG 4/19/2007 THCS Hoà Bình 9A2 83
293 Nguyễn Hoàng Quân 8/11/2007 THCS Tân Dương 9B 33
294 PHẠM HOÀNG HẢI 8/24/2007 THCS
THCS Hoà
ThiênBình 9A4 37
295 Nguyễn Thế Minh Tuấn 1/3/2007 Hương 9A1 125
296 Vũ Thị Mai Quỳnh 12/23/2007 THCS Hoàng Động 9A1 58
297 Nguyễn Hữu Huy 5/1/2007 THCS Thủy Triều 9A2 47
298 Đỗ Thuỳ An 3/16/2007 THCS
THCS Kiền
DươngBái 9A2 1
299 LÊ THỊ HƯƠNG LY 8/16/2007 Quan 9A1 31
300 Phạm Thị Hải Yến 3/3/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A6 254
301 Nguyễn Quỳnh Nga 12/28/2007 THCS Lâm Động 9A1 49
THCS Thiên
302 Hoàng Thị Phương Linh 5/3/2007 Hương 9A1 62
303 Đào Thị Phương Anh 1/11/2007 THCS
THCS Lê Ích Mộc
Thủy 9A2 53
304 LÊ THỊ SÂM 9/20/2007 Đường 9A1 121
THCS Thủy
305 NGUYỄN TRẦN GIA HƯNG 11/27/2007 Đường 9A1 50
306 Phạm Thị Thu 11/26/2007 THCS
THCS Lê Ích Mộc
Dương 9A7 283
307 ĐẶNG XUÂN CHÂM 10/13/2007 Quan 9A4 61
308 Trần Đại Dương 12/19/2007 THCS An Lư 9A4 22
309 Vũ Hải Yến 1/26/2007 THCS Tân Dương 9B 34
310 Đào Duy Anh 5/19/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A5 178
311 Trần Thị Thúy 6/17/2007 THCS An Lư 9A3 95
312 Vũ Như Quỳnh 12/21/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A5 209
313 Trần Huy Phúc 12/13/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A5 206
314 Vũ Văn Vui 11/23/2007 THCS Hoàng Động 9A3 78
315 Trịnh Nam Khánh 7/27/2007 THCS
THCS An Lư
Thủy 9A3 48
316 VŨ ĐỨC DUY 8/30/2007 Đường 9A5 26
317 Nguyễn Minh Tuấn 5/6/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A6 252
318 Trịnh Phương Anh 6/1/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A3 103
319 Trần Văn Hoạt 6/11/2007 THCS An Lư 9A1 37
320 Đoàn Đình Thi 7/6/2007 THCS
THCS Lê Ích Mộc
Dương 9A7 281
321 LÊ VĂN TRƯỜNG 2/12/2007 Quan 9A1 60
322 LƯU QUỐC HUY 7/31/2007 THCS
THCS Hoa
ThủyĐộng
9A4 47
323 NGUYỄN VĂN HƯNG 10/10/2007 Đường 9A2 51
324 Trần Minh Huệ 10/29/2007 THCS An Lư 9A4 40
325 Nguyễn ThịTRỌNG
Hải YếnTHÀNH 4/5/2007 THCS
NGUYỄN THCS Lâm
ThủyĐộng 9A2 82
326 CÔNG 10/31/2007 Đường 9A1 22
THCS Dương
327 LÊ THỊ MAI HƯƠNG 1/16/2007 Quan 9A4 52
328 Bùi Huy Hoàng 9/28/2007 THCS An Lư 9A3 34
329 Phạm Anh Công 11/14/2007 THCS
THCS Lâm
ThủyĐộng 9A2 10
330 BÙI THỊ THÙY LINH 9/29/2007 Đường 9A3 60
331 LÊ THU PHƯƠNG 6/18/2007 THCS Hoa Động 9A1 89
332 Đỗ Thị Thùy Dương 1/11/2007 THCS Kiền Bái 9A3 21
333 Nguyễn Thị Thu Trang 1/1/2007 THCS Hoàng Động 9A1 70
334 Bùi Phương Thảo 2/4/2007 THCS An Lư 9A1 87
335 Lê Thị Phương Nga 6/12/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A4 160
336 Nguyễn Hoàng Ngân 9/3/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A3 123
337 Bùi Thị Yến Nhi 10/21/2007 THCS Hoàng Động 9A3 50
338 Ngô Trần Huy 10/29/2007 THCS
THCS Lê Ích Mộc
Thủy 9A5 191
339 LÊ BẢO NGUYÊN 3/21/2007 Đường 9A3 95
THCS Thiên
340 Nguyễn Thị Tường Vy 6/13/2007 Hương 9A3 136
341 Nguyễn Hà Thảo Trang 9/27/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A4 171
342 Vũ Thị Tân Huyền 4/25/2007 THCS An Lư 9A3 44
343 BÙI THỊ MINH DIỆP 11/26/2007 THCS Đông Sơn 9A 9
344 Phạm Mai Phương Dung 10/19/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A5 183
345 Nguyễn Anh Đức 11/30/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A3 110
346 Nguyễn Lan Anh 12/19/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A3 100
347 Đào Ngọc Khánh Vinh 8/9/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A2 95
348 Vũ Thị Cẩm Nhung 7/25/2007 THCS An Lư 9A3 76
349 NGUYỄN NGỌC ANH 5/13/2007 THCS Hoa Động 9A3 8
350 Nguyễn Thị Ngọc 10/3/2007 THCS Lâm Động 9A2 51
351 BÙI THỊ TRÀ MY 7/28/2007 THCS
THCS Đông
Thiên Sơn 9B 40
352 Nguyễn Yến Nhi 12/22/2007 Hương 9A4 83
353 Nguyễn Hà Phương 11/24/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A3 130
354 Đào Thị Hồng Dự 5/11/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A6 225
355 Trần Thị Mỹ Duyên 9/10/2007 THCS An Lư 9A2 21
356 ĐÀM VĂN MẠNH 2/23/2007 THCS
THCS Hoa
ThủyĐộng
9A4 70
357 ĐÀO THỊ THÚY TÂM 12/3/2007 Đường 9A5 124
THCS Thủy
358 LÊ THỊ HẢI AN 6/21/2007 Đường 9A2 1
THCS Thiên
359 Hoàng Hương Thảo 6/9/2007 Hương 9A1 96
360 Hoàng Nguyễn Minh Phong 9/17/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A4 165
361 NGUYỄN THỊ MINH PHƯƠNG 7/1/2007 THCS Hoa Động 9A2 93
362 Đồng Lê Huyền Thương 7/22/2007 THCS Lâm Động 9A2 66
363 Nguyễn Trung Nghĩa 7/6/2007 THCS An Lư 9A3 69
364 Hoàng Đức Luân 1/1/2007 THCS An Lư 9A3 56
365 PHẠM THỊ THÚY 2/8/2007 THCS Hoa Động 9A4 109
366 BÙI MINH ANH 12/16/2007 THCS Hoa Động 9A2 3
367 Lê Thị Vân Anh 10/7/2007 THCS Thủy Triều 9A4 6
368 Đỗ Hoàng Khánh Linh 3/23/2007 THCS
THCS Lâm
ThủyĐộng 9A2 36
369 TRẦN THỊ YẾN CHI 11/14/2007 Đường 9A1 21
370 ĐỒNG XUÂN BẮC 3/11/2007 THCS Hoa Động 9A4 16
371 Vi Thị Ngọc Diệp 12/18/2007 THCS
THCS Tân
ThủyDương
9A 40
372 NGUYỄN VĂN DUY 10/2/2007 Đường 9A5 25
THCS Thủy
373 NGÔ VIỆT ANH 12/8/2006 Đường 9A2 8
374 Đoàn Nguyệt Minh 10/24/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A1 33
375 Bùi Anh Thư 9/29/2007 THCS
THCS Lâm
ThủyĐộng 9A2 64
376 ĐÀO THỊ BÍCH NGỌC 2/23/2007 Đường 9A1 91
377 Đào Nguyễn Ngọc Lan 7/21/2007 THCS Tân Dương 9A 42
378 Nguyễn Trịnh Công Anh 4/4/2007 THCS
THCS Tân
ThủyDương
9A 41
379 ĐÀO VĂN TÚ 8/17/2007 Đường 9A1 154
THCS Thủy
380 ĐÀO NGUYỄN HƯƠNG THẢO 12/9/2007 Đường 9A4 127
381 Nguyễn Thị Thanh Trúc 12/1/2007 THCS
THCS Lâm
ThủyĐộng 9A2 70
382 NGUYỄN VIỆT TIẾN 11/27/2007 Đường 9A3 139
383 Lê Thị Ngọc Minh 1/5/2007 THCS
THCS Lê Ích Mộc
Thủy 9A6 241
384 BÙI PHƯƠNG THẢO 7/16/2007 Đường 9A2 126
THCS Dương
385 NGUYỄN VĂN TRIỂN 11/9/2007 Quan 9A1 36
386 Đào Mạnh Hùng 9/26/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A5 190
387 VŨ VĂN NAM 3/31/2007 THCS Hoa Động 9A3 77
388 Lê Hoàng Long 9/2/2007 THCS
THCS Lâm
ThủyĐộng 9A2 38
389 NGUYỄN MINH THƯ 6/25/2007 Đường 9A5 137
390 Nguyễn Thị Thanh Hải 9/27/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A5 188
391 Trần Xuân Hiệp 1/20/2007 THCS Hoàng Động 9A1 25
392 Đỗ Hoàng Phương Anh 10/21/2007 THCS Thủy Triều 9A1 4
393 Đào Thiên Quang 9/9/2007 THCS Lâm Động 9A2 55
394 Hoàng Thị Ngọc Anh 10/14/2007 THCS Kiền Bái 9A4 3
395 Phạm Văn Duy 3/5/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A5 184
396 Vũ Hoài Phong 8/21/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A3 129
397 Nguyễn Đình Việt 1/10/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A1 48
398 Lê Hoàng Vũ 5/9/2007 THCS Thủy Triều 9A4 122
399 Phạm Khắc Nhật 11/23/2007 THCS Kiền Bái 9A2 90
400 Lê Hà My 12/6/2007 THCS
THCS Lê Ích Mộc
Dương 9A3 121
401 LÊ HẢI VÂN 2/26/2007 Quan 9A1 69
402 Trần Thị Yến Nhi 2/7/2007 THCS Hoàng Động 9A1 51
403 Phạm Thị Ngọc Bích 12/18/2007 THCS Kiền Bái 9A3 16
404 Phạm Thị Thu Uyên 6/4/2007 THCS An Lư 9A3 112
405 Trần Như Bình 7/4/2007 THCS An Lư 9A1 13
406 Nguyễn Quang Tiến 7/4/2007 THCS Tân Dương 9A 43
407 VÕ PHƯƠNG THẢO 9/10/2007 THCS
THCS Đông
DươngSơn 9A 59
408 NGUYỄN QUỲNH NGỌC 12/16/2007 Quan 9A3 38
409 Nguyễn Thị Ngọc Hà 11/12/2007 THCS Tân Dương 9B 44
410 VŨ NGỌC ÁNH 5/12/2007 THCS
THCS Trung
DươngHà
9B 23
411 TRẦN KHÁNH LINH 6/28/2007 Quan 9A4 62
412 Nguyễn Thị Linh 11/23/2007 THCS Thủy Triều 9A3 54
413 Trần Thị Hạnh 4/17/2007 THCS Lâm Động 9A2 20
414 Nguyễn Việt Khôi 10/17/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A5 196
415 Mạc Như Anh Khoa 10/24/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A5 195
416 Trần Nguyễn Mai Anh 10/23/2007 THCS An Lư 9A2 9
417 Lã Anh Tuấn 2/7/2007 THCS Lâm Động 9A2 75
418 Lê Thị Mai Lan 12/18/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A7 266
419 Nguyễn Trung Kiên 9/16/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A7 265
420 Phạm Văn Sơn 12/30/2007 THCS Hoàng Động 9A1 60
421 Vũ Đoàn Quang Minh 3/5/2007 THCS Hoàng Động 9A1 43
422 Trần Thị Thanh Thư 9/23/2007 THCS An Lư 9A4 93
423 Phạm Văn Trung 10/6/2007 THCS Lâm Động 9A2 73
424 TRỊNH THỊ NGA 12/10/2006 THCS Đông Sơn 9B 43
425 PHẠM ĐỨC ANH 1/9/2007 THCS Đông Sơn 9B 3
426 Bùi Thị Thu Dung 12/18/2007 THCS
THCS Ngũ
ThủyLão 9A4 17
427 NGUYỄN KHÁNH TÙNG 1/13/2007 Đường 9A1 152
THCS Thiên
428 Hoàng Thị Thanh Mai 7/15/2007 Hương
THCS Thiên
9A2 70
429 Đào Thị Huyền 10/12/2007 Hương 9A2 50
430 Bùi Huy Hoàng 4/15/2007 THCS
THCS An Lư
Thiên 9A2 33
431 Bùi Văn An 9/9/2007 Hương 9A1 1
432 NGUYỄN MINH QUANG 10/8/2007 THCS
THCS Hoà Bình
Dương 9A3 88
433 LÊ THỊ PHƯƠNG THÚY 8/23/2007 Quan 9A1 34
434 TRỊNH TRUNG HIẾU 1/2/2007 THCS Hoa Động 9A4 37
435 Tạ Hữu Đạt 11/25/2007 THCS
THCS Kiền
Thủy Bái
9A2 28
436 TRƯƠNG HÀ VY 6/1/2007 Đường 9A1 164
437 Nguyễn Quý Thịnh 11/17/2007 THCS
THCS Lê Ích Mộc
Dương 9A3 137
438 HOÀNG THỊ LỆ THÙY 7/28/2007 Quan 9A4 63
439 Trần Đức Duy 5/17/2007 THCS
THCS An Lư
Thủy 9A2 20
440 VŨ THỊ THANH NHÃ 10/23/2007 Đường 9A3 97
441 Nguyễn Khánh Ngọc 12/9/2007 THCS
THCS Lê Ích Mộc
Dương 9A4 162
442 LÊ VĂN SƠN 12/11/2007 Quan 9A1 51
443 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 10/19/2007 THCS
THCS Tân Dương
Dương
9B 50
444 N. BÙI THỊ QUỲNH NHƯ 10/1/2007 Quan 9A3 87
445 Nguyễn Thị Thùy Trang 6/21/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A6 251
446 Nguyễn Minh Thư 12/20/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A4 170
447 Nguyễn Minh Quang 1/18/2007 THCS An Lư 9A3 83
448 Trần Ngọc Bích 2/9/2007 THCS An Lư 9A2 12
449 LÊ THỊ QUỲNH ANH 7/17/2007 THCS Hoa Động 9A1 7
450 Lê Ái Nhu 11/10/2007 THCS Thủy Triều 9A1 73
451 Cao Thị Xuân 7/20/2007 THCS Lâm Động 9A2 81
452 Đặng Thanh Thủy 11/30/2007 THCS
THCS Lê Ích Mộc
Thủy 9A7 284
453 HOÀNG NGỌC MINH ÁNH 2/13/2007 Đường 9A1 14
454 Đỗ Thị Phương Anh 9/27/2007 THCS Tân Dương 9B 51
455 Bùi Gia Lâm 2/13/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A7 267
456 Lê Thị Ngọc Nhi 9/28/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A6 243
457 Nguyễn Đức Minh 9/7/2006 THCS Lâm Động 9A2 45
458 PHẠM VIỆT HƯNG 11/18/2007 THCS
THCS Đông
Thiên Sơn 9A 22
459 Nguyễn Thị Kim Oanh 6/22/2007 Hương 9A1 85
460 NGÔ NHƯ NGUYỆT 5/29/2007 THCS Hoa Động 9A2 83
461 Đỗ Thị Yến Nhi 11/19/2007 THCS Thủy Triều 9A3 72
462 Lê Việt Anh 3/18/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A7 256
463 Lê Văn Sang 8/9/2007 THCS Thủy Triều 9A2 81
464 NGUYỄN THỊ MINH NGUYỆT 3/3/2007 THCS
THCS Trung
Thủy Hà
9B 28
465 LÊ THỊ THU TRANG 7/11/2007 Đường 9A3 141
466 ĐỒNG XUÂN QUÂN 8/27/2007 THCS Hoa Động 9A3 95
467 Đặng Diệu Châu 12/23/2007 THCS Thủy Triều 9A3 15
468 Lại Thị Hải Nam 5/26/2007 THCS An Lư 9A1 66
469 ĐỒNG BẢO LONG 7/26/2007 THCS Hoa Động 9A2 63
470 NGÔ THỊ KHÁNH NGỌC 3/22/2007 THCS Hoà Bình 9A3 77
471 Phạm Thị Thanh Mỹ 7/3/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A6 242
472 VŨ TRỌNG TUÂN 10/7/2007 THCS Hoa Động 9A2 118
473 Hoàng Đình Thắng 1/21/2007 THCS Kiền Bái 9A2 107
474 LÊ QUANG ĐẠT 5/12/2007 THCS
THCS Đông
Thiên Sơn 9B 15
475 Nguyễn Trọng Quyền 5/4/2007 Hương 9A1 91
476 Trần Thúy Liên 3/24/2007 THCS An Lư 9A3 52
477 Bùi Hoàng Bách 4/2/2007 THCS Lâm Động 9A2 8
478 Lê Thị Thùy Chi 12/26/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A7 257
479 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 6/10/2007 THCS Hoa Động 9A2 15
480 Nguyễn Thanh Thảo 12/30/2007 THCS Tân Dương 9C 57
481 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 8/3/2007 THCS Kiền Bái 9A1 24
482 Bùi Thị Khánh Linh 8/28/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A2 74
483 Nguyễn Phương Thảo 8/24/2007 THCS An Lư 9A2 88
484 ĐÀM ANH TUẤN 3/8/2007 THCS
THCS Hoa
ThiênĐộng
9A1 120
485 Bùi Kenny 8/8/2007 Hương 9A3 52
486 NGUYỄN PHẠM HÀ TRANG 10/19/2007 THCS Hoa Động 9A3 116
487 PHẠM HẢI BẰNG 5/31/2007 THCS Phục Lễ 9C 8
488 Trần Thị Bảo An 12/21/2007 THCS Thủy Triều 9A4 3
489 Phạm Hải Quyền 1/30/2007 THCS
THCS Kiền
ThiênBái
9A2 102
490 Bùi Thành Trung 3/9/2007 Hương 9A3 120
491 Đào Đức Thịnh 2/24/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A6 249
492 Nguyễn Phương Linh 11/5/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A4 156
493 Dương Tiến Đức 2/6/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A4 145
494 Đỗ Xuân Phong 4/15/2007 THCS Kiền Bái 9A2 92
495 NGUYỄN THỊ DUYÊN 2/1/2007 THCS Trung Hà 9A 31
496 Đào Thị Phương Dung 5/11/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A6 224
497 TẠ HẢI ĐĂNG 5/6/2007 THCS
THCS Đông
DươngSơn 9B 13
498 NGUYỄN NHƯ NGỌC 9/30/2007 Quan 9A1 68
499 Nguyễn Khánh Toàn 8/24/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A2 89
500 Nguyễn Đoàn Đăng Khôi 7/7/2007 THCS
THCS Hoàng
Thiên Động 9A3 34
501 Hoàng Anh Hiếu 12/8/2007 Hương 9A2 43
502 Trần Quang Trường 3/13/2007 THCS Thủy Triều 9A1 112
503 Đào Trọng Thành 12/28/2007 THCS
THCS Kiền
DươngBái 9A2 108
504 LÊ VĂN HOÀNG 11/30/2007 Quan 9A4 57
505 Nguyễn Thị Duyên 10/6/2007 THCS Thủy Triều 9A2 29
506 Trần Đào Uyên Nhi 5/22/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A5 205
507 Nguyễn Minh Phúc 12/13/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A4 166
508 Vũ Bảo Châu 7/3/2007 THCS
THCS Lê Ích Mộc
Dương 9A3 106
509 LÊ VĂN QUANG 3/23/2007 Quan
THCS Thủy 9A2 65
510 ĐỒNG THỊ KIM ANH 1/1/2007 Đường 9A3 5
511 Đào Thị Như Quỳnh 8/16/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A5 210
512 Hoàng Bảo An 6/1/2007 THCS An Lư 9A1 1
513 Nguyễn Thị Phương Anh 9/10/2007 THCS
THCS Lâm
ThiênĐộng 9A2 6
514 Mai Viết An 1/20/2007 Hương
THCS Dương
9A3 4
515 LÊ THỊ UYÊN 5/31/2006 Quan 9A4 82
516 Lại Thị Thanh Ngân 12/14/2007 THCS Tân Dương 9C 64
517 Trần Hải Anh 4/26/2007 THCS Tân Dương 9B 62
518 TRỊNH NGUYÊN VŨ 6/2/2007 THCS
THCS Hoà
ThiênBình 9A4 126
519 Ngô Thị Thảo Nguyên 11/13/2007 Hương
THCS Dương
9A3 79
520 NGUYỄN VĂN GIA HƯNG 10/2/2007 Quan 9A2 75
521 NGUYỄN NAM KHÁNH 6/12/2007 THCS Đông Sơn 9B 31
522 Trần Thị Thanh Thanh 12/29/2007 THCS Thủy Triều 9A3 86
523 Đàm Hồng Anh Thư 1/7/2007 THCS
THCS Lâm
ThiênĐộng 9A2 65
524 Hà Công Thành 3/9/2007 Hương 9A4 95
525 Phạm Thị Tiểu Yến 7/15/2007 THCS
THCS Kiền
Thủy Bái
9A4 133
526 CHU QUANG SÁNG 12/3/2007 Đường 9A3 119
527 Đào Thị Ngọc Nga 9/21/2007 THCS Tân Dương 9B 67
528 Nguyễn Đăng Hoàng Minh 10/25/2007 THCS Kiền Bái 9A3 77
529 Vũ Trung Kiên 7/22/2007 THCS Hoàng Động 9A3 36
530 Trần Khánh Vi 3/20/2007 THCS An Lư 9A1 115
531 NGUYỄN THU TRANG 1/31/2007 THCS Trung Hà 9B 39
532 NGUYỄN THỊ CHÚC ANH 5/3/2007 THCS
THCS Trung
Thủy Hà
9A 37
533 NGUYỄN THỊ BẢO NHI 8/29/2007 Đường 9A3 99
534 Hoàng Phú Dương 4/21/2007 THCS Kiền Bái 9A3 22
535 PHẠM GIA KHIÊM 6/26/2007 THCS Hoà Bình 9A4 57
536 Nguyễn Hà Anh 3/11/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A4 141
537 Phạm Khánh Linh 3/20/2007 THCS
THCS Lê Ích Mộc
Thủy 9A3 118
538 LƯU HUYỀN TRANG 8/13/2007 Đường 9A2 142
539 Nguyễn Khánh Linh 6/23/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A5 198
540 Đặng Thị Ngọc Ánh 5/27/2007 THCS Hoàng Động 9A2 4
541 LÊ MINH NGỌC 11/6/2007 THCS Hoa Động 9A1 80
542 Đinh Thị Ánh Dương 12/14/2007 THCS
THCS Thủy
Thiên Triều
9A4 28
543 Lưu Phương Linh 10/6/2007 Hương 9A3 64
544 Đỗ Văn Minh 6/4/2007 THCS Tân Dương 9C 73
545 Đỗ Chí Thành 10/30/2007 THCS Thủy Triều 9A3 87
546 Nguyễn Hoàng Trung 9/6/2007 THCS Kênh Giang 9A4 3E+05
547 NGUYỄN ANH DŨNG 12/26/2007 THCS
THCS Trung
Thiên Hà
9A 41
548 Nguyễn Thị Hậu 12/30/2007 Hương
THCS Thiên
9A3 42
549 Nguyễn Đình Đạt 5/20/2007 Hương 9A1 32
550 Nguyễn Minh Quân 9/7/2007 THCS
THCS Lê Ích Mộc
Thiên 9A5 207
551 Nguyễn Phồn Quốc Thắng 7/2/2007 Hương 9A4 105
552 Nguyễn Thị Ngọc Hà 12/2/2007 THCS Tân Dương 9C 74
553 VŨ ĐÌNH VINH 9/5/2007 THCS Đông Sơn 9A 71
554 PHẠM THÙY TRANG 5/19/2007 THCS Đông Sơn 9B 65
555 Trần Thị Minh Phương 1/9/2007 THCS Thủy Triều 9A3 77
556 Nguyễn Minh Khánh 11/23/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A3 115
557 Phạm Thị Minh Ngọc 11/30/2007 THCS
THCS Tân Dương
Thiên
9C 76
558 Lê Huyền Trang 8/14/2007 Hương 9A2 116
559 Hoàng Hải Hà 2/17/2007 THCS
THCS Lê Ích Mộc
Thủy 9A4 150
560 NGUYỄN THỊ LỘC 2/20/2007 Đường 9A4 73
THCS Thiên
561 Hoàng Hữu Tuyển 1/20/2007 Hương 9A4 127
562 Đào Thị Thu Vân 11/22/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A7 287
563 PHẠM BẢO ANH 5/9/2007 THCS
THCS Phục
ThiênLễ 9A 3
564 Nguyễn Đình Hân 2/23/2007 Hương
THCS Thiên
9A4 40
565 Nguyễn Viết Dũng 3/6/2007 Hương 9A4 24
566 Nguyễn Thị Thanh Trúc 10/7/2007 THCS Tân Dương 9B 79
567 Bùi Thị Luân 10/26/2007 THCS Kiền Bái 9A3 73
568 Nguyễn Phương Anh 1/2/2007 THCS
THCS Lâm
ThiênĐộng 9A1 5
569 Hoàng Thị Thương 9/23/2007 Hương 9A2 113
570 ĐỖ THÀNH ĐẠT 12/28/2007 THCS
THCS Hoa
ThủyĐộng
9A4 21
571 NGUYỄN THỊ THU HÀ 2/21/2007 Đường 9A4 35
THCS Thiên
572 Nguyễn Thị Diệu Linh 7/11/2007 Hương 9A2 65
573 Đào Minh Hiếu 10/23/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A5 189
574 Nguyễn Thị Thanh Thảo 8/21/2007 THCS Kiền Bái 9A2 112
575 NGUYỄN MINH CHIẾN 10/26/2007 THCS
THCS Trung
Thiên Hà
9B 44
576 Nguyễn Thành Đạt 3/14/2007 Hương 9A4 33
577 PHẠM THỊ ANH ĐÀO 11/11/2007 THCS Hoa Động 9A4 19
578 Nguyễn Thị Nga 1/22/2007 THCS Tân Dương 9C 83
579 Bùi Đức Hoàng Nam 4/10/2006 THCS
THCS Tân Dương
Thiên
9B 85
580 Tô Thu Trang 5/12/2007 Hương 9A3 118
581 Phạm Khắc Công 4/18/2007 THCS Kiền Bái 9A1 18
582 Lê Bá Quyền 10/14/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A7 279
583 Hoàng Đình Hiệp 4/29/2007 THCS Kiền Bái 9A2 44
584 Trần Đăng Khoa 10/9/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A4 153
585 Nguyễn Phú Thịnh 1/29/2007 THCS
THCS Kênh
Thủy Giang 9A3 3E+05
586 TRỊNH HUY HOÀNG 11/5/2007 Đường 9A3 45
587 Trần Thị Hương 6/11/2007 THCS
THCS Thủy
Thiên Triều
9A3 45
588 Nguyễn Đức Vũ 3/9/2007 Hương 9A4 131
589 Lê Thị Thùy Dương 11/4/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A4 144
590 Nguyễn Thị Khánh Ngọc 2/1/2007 THCS Kiền Bái 9A1 86
591 Hoàng Thị Khánh Huyền 6/10/2007 THCS Tân Dương 9C 87
592 VŨ VĂN KHƯƠNG 3/11/2007 THCS Trung Hà 9B 50
593 PHẠM THỊ VÂN THƯ 11/30/2007 THCS Hoa Động 9A2 107
594 Đặng Quỳnh Ly 12/8/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A4 157
595 Ngô Trần Anh Tú 9/21/2007 THCS Lâm Động 9A2 74
596 VŨ THỊ HỒNG NGỌC 11/7/2007 THCS Trung Hà 9B 52
597 NGUYỄN TRẦN NGỌC LINH 8/13/2007 THCS Hoa Động 9A3 62
598 Ngô Thị Hà Thi 6/11/2007 THCS Kiền Bái 9A3 113
599 Bùi Thu Trang 3/23/2007 THCS An Lư 9A1 104
600 Trịnh Thành Danh 11/5/2007 THCS An Lư 9A1 15
601 LẠI TẤN QUANG 10/5/2007 THCS
THCS Hoa
ThiênĐộng
9A1 96
602 Trần Thị Minh Duyên 5/23/2007 Hương
THCS Dương
9A3 30
603 LÊ HỮU MINH 2/24/2007 Quan 9A3 120
604 Trần Văn Thắng 7/28/2007 THCS Thủy Triều 9A4 85
605 Vũ Đình Hiếu 8/31/2007 THCS Kiền Bái 9A2 48
606 Nguyễn Thu Trang 8/13/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A4 172
607 Đào Gia Phong 1/27/2007 THCS Tân Dương 9B 91
608 Phạm Thị Thu Hà 5/6/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A6 233
609 Nguyễn Vũ Nam 11/9/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A4 159
610 Nguyễn Thùy Trang 12/30/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A4 173
611 Đỗ Thành Long 9/28/2007 THCS Tân Dương 9C 93
612 Hoàng Anh Tuấn 7/8/2007 THCS Kiền Bái 9A3 123
613 PHẠM MINH TUẤN 3/15/2007 THCS Hoa Động 9A4 121
614 BÙI THU THỦY 6/30/2007 THCS
THCS Trung
Thiên Hà
9A 54
615 Lã Thị Ngọc Mai 10/10/2007 Hương 9A4 71
616 Lê Phạm Duy 6/26/2007 THCS
THCS Lê Ích Mộc
Thiên 9A4 142
617 Đinh Thị Lan Anh 2/1/2007 Hương
THCS Thiên
9A4 7
618 Đồng Thị Yến Nhi 12/22/2007 Hương
THCS Thiên
9A4 81
619 Nguyễn Thị Thùy Anh 12/23/2007 Hương 9A3 14
620 TRẦN QUỐC VIỆT 12/5/2007 THCS Hoà Bình 9A4 124
621 LƯU VĂN ĐÌNH HOÀNG 8/20/2007 THCS Hoà Bình 9A4 46
622 Trần Nguyễn Tùng Dương 12/29/2007 THCS Tân Dương 9C 99
623 Hoàng Thị Tố Uyên 6/7/2007 THCS Kiền Bái 9A2 127
624 NGUYỄN THỊ PHÚC THẢO 11/4/2007 THCS Trung Hà 9A 58
625 Nguyễn Tất Khôi Nguyên 5/17/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A3 125
626 Bùi Thành Sơn 10/16/2007 THCS Tân Dương 9B 101
627 Nguyễn Hoàng Tuyết Nhi 7/22/2007 THCS Tân Dương 9A 100
628 Nguyễn Thị Thảo 11/21/2007 THCS Tân Dương 9B 102
629 Bùi Thị Thùy Dung 8/1/2007 THCS Ngũ Lão 9A4 18
630 Vũ Yến Nhi 10/24/2007 THCS
THCS Lê Ích Mộc
Thủy 9A7 274
631 BÙI HÙNG VĨ 12/1/2007 Đường 9A3 158
632 Nguyễn Thị Minh Thương 4/29/2007 THCS
THCS Lê Ích Mộc
Thiên 9A6 250
633 Lý Quốc Bảo 12/13/2007 Hương
THCS Thiên
9A3 18
634 Lê Hải Anh 11/24/2007 Hương 9A3 10
635 Nguyễn Thị Thảo Vy 10/26/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A6 253
636 Đỗ Ngọc Quý 12/24/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A5 208
637 Trương Đăng Thành 9/16/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A3 134
HPT (lần 1)
ĐIỂM THI
Nguyện vọng 1 Ghi chú
VĂN TOÁN ANH Tổng điểm
8.25 9.75 9.60 45.60 THPT Lý Thường Kiệt
8.00 9.50 9.60 44.60 THPT Lý Thường Kiệt
8.25 9.00 10.00 44.50 THPT Lý Thường Kiệt
8.25 8.75 10.00 44.00 THPT Lý Thường Kiệt
8.50 8.50 9.60 43.60 THPT Lý Thường Kiệt
7.25 9.75 9.60 43.60 THPT Lý Thường Kiệt
8.30 8.50 9.60 43.20 THPT Lý Thường Kiệt
8.50 8.25 9.60 43.10 THPT Lý Thường Kiệt
8.50 8.50 8.80 42.80 THPT Lý Thường Kiệt
8.00 8.50 9.60 42.60 THPT Lý Thường Kiệt
8.30 8.50 8.80 42.40 THPT Lý Thường Kiệt
6.75 10.00 8.80 42.30 THPT Lý Thường Kiệt
7.50 9.25 8.80 42.30 THPT Lý Thường Kiệt
8.25 8.75 8.00 42.00 THPT Lý Thường Kiệt
7.50 8.75 9.20 41.70 THPT Lý Thường Kiệt
7.25 9.00 9.20 41.70 THPT Lý Thường Kiệt
8.00 8.00 9.60 41.60 THPT Lý Thường Kiệt
8.50 8.25 8.00 41.50 THPT Lý Thường Kiệt
8.75 8.00 8.00 41.50 THPT Lý Thường Kiệt
7.75 8.25 9.20 41.20 THPT Lý Thường Kiệt
8.50 7.50 9.20 41.20 THPT Lý Thường Kiệt
7.75 8.25 9.20 41.20 THPT Lý Thường Kiệt
7.50 8.25 9.60 41.10 THPT Lý Thường Kiệt
8.25 8.25 8.00 41.00 THPT Lý Thường Kiệt
8.05 8.00 8.80 40.90 THPT Lý Thường Kiệt
7.75 8.25 8.80 40.80 THPT Lý Thường Kiệt
8.50 7.25 9.20 40.70 THPT Lý Thường Kiệt
7.25 8.50 9.20 40.70 THPT Lý Thường Kiệt
8.00 8.50 7.60 40.60 THPT Lý Thường Kiệt
7.00 8.50 9.60 40.60 THPT Lý Thường Kiệt
7.00 8.50 9.60 40.60 THPT Lý Thường Kiệt
8.25 8.30 7.20 40.30 THPT Lý Thường Kiệt
7.00 8.75 8.80 40.30 THPT Lý Thường Kiệt
7.25 8.25 9.20 40.20 THPT Lý Thường Kiệt
9.25 7.25 6.80 39.80 THPT Lý Thường Kiệt
7.75 9.25 5.60 39.60 THPT Lý Thường Kiệt
7.75 8.00 8.00 39.50 THPT Lý Thường Kiệt
7.00 8.50 8.40 39.40 THPT Lý Thường Kiệt
6.50 8.75 8.80 39.30 THPT Lý Thường Kiệt
7.00 8.00 9.20 39.20 THPT Lý Thường Kiệt
7.75 7.75 8.00 39.00 THPT Lý Thường Kiệt
6.75 7.75 10.00 39.00 THPT Lý Thường Kiệt
6.75 8.50 8.40 38.90 THPT Lý Thường Kiệt
7.75 8.00 7.20 38.70 THPT Lý Thường Kiệt
7.00 7.75 9.20 38.70 THPT Lý Thường Kiệt
7.00 7.75 9.20 38.70 THPT Lý Thường Kiệt
7.50 8.25 7.20 38.70 THPT Lý Thường Kiệt
7.25 8.00 8.00 38.50 THPT Lý Thường Kiệt
7.00 8.25 8.00 38.50 THPT Lý Thường Kiệt
7.50 7.50 8.40 38.40 THPT Lý Thường Kiệt
8.50 7.25 6.80 38.30 THPT Lý Thường Kiệt
7.50 8.25 6.80 38.30 THPT Lý Thường Kiệt
7.25 8.50 6.80 38.30 THPT Lý Thường Kiệt
7.50 8.25 6.80 38.30 THPT Lý Thường Kiệt
7.25 8.25 7.20 38.20 THPT Lý Thường Kiệt
8.75 7.75 5.20 38.20 THPT Lý Thường Kiệt
6.75 8.50 7.60 38.10 THPT Lý Thường Kiệt
8.00 6.25 9.60 38.10 THPT Lý Thường Kiệt
6.75 8.25 8.00 38.00 THPT Lý Thường Kiệt
7.50 7.25 8.40 37.90 THPT Lý Thường Kiệt
7.50 7.25 8.40 37.90 THPT Lý Thường Kiệt
7.50 7.00 8.80 37.80 THPT Lý Thường Kiệt
6.75 7.75 8.80 37.80 THPT Lý Thường Kiệt
8.75 7.25 5.60 37.60 THPT Lý Thường Kiệt
7.00 8.00 7.60 37.60 THPT Lý Thường Kiệt
8.25 6.50 8.00 37.50 THPT Lý Thường Kiệt
8.75 6.00 8.00 37.50 THPT Lý Thường Kiệt
7.75 7.30 7.20 37.30 THPT Lý Thường Kiệt
5.75 8.25 9.20 37.20 THPT Lý Thường Kiệt
8.00 7.00 7.20 37.20 THPT Lý Thường Kiệt
7.25 7.75 7.20 37.20 THPT Lý Thường Kiệt
7.25 7.50 7.60 37.10 THPT Lý Thường Kiệt
6.75 7.00 9.60 37.10 THPT Lý Thường Kiệt
8.75 6.75 6.00 37.00 THPT Lý Thường Kiệt
6.30 8.50 7.20 36.80 THPT Lý Thường Kiệt
8.50 8.50 2.80 36.80 THPT Lý Thường Kiệt
7.25 6.75 8.80 36.80 THPT Lý Thường Kiệt
8.50 7.00 5.60 36.60 THPT Lý Thường Kiệt
8.00 7.50 5.60 36.60 THPT Lý Thường Kiệt
8.25 5.25 9.60 36.60 THPT Lý Thường Kiệt
8.00 5.25 10.00 36.50 THPT Lý Thường Kiệt
7.50 6.75 8.00 36.50 THPT Lý Thường Kiệt
8.25 7.50 4.80 36.30 THPT Lý Thường Kiệt
6.50 8.25 6.80 36.30 THPT Lý Thường Kiệt
8.00 5.75 8.80 36.30 THPT Lý Thường Kiệt
8.00 7.50 5.20 36.20 THPT Lý Thường Kiệt
7.00 8.05 6.00 36.10 THPT Lý Thường Kiệt
7.00 7.25 7.60 36.10 THPT Lý Thường Kiệt
5.75 7.50 9.60 36.10 THPT Lý Thường Kiệt
5.75 7.50 9.60 36.10 THPT Lý Thường Kiệt
6.50 7.75 7.60 36.10 THPT Lý Thường Kiệt
7.25 7.75 6.00 36.00 THPT Lý Thường Kiệt
7.75 7.00 6.40 35.90 THPT Lý Thường Kiệt
7.00 7.25 7.20 35.70 THPT Lý Thường Kiệt
6.00 7.25 9.20 35.70 THPT Lý Thường Kiệt
7.75 6.25 7.60 35.60 THPT Lý Thường Kiệt
5.75 8.25 7.60 35.60 THPT Lý Thường Kiệt
6.50 7.50 7.60 35.60 THPT Lý Thường Kiệt
6.50 6.50 9.60 35.60 THPT Lý Thường Kiệt
8.25 6.50 6.00 35.50 THPT Lý Thường Kiệt
7.25 7.50 6.00 35.50 THPT Lý Thường Kiệt
7.00 5.75 10.00 35.50 THPT Lý Thường Kiệt
7.75 6.75 6.40 35.40 THPT Lý Thường Kiệt
6.50 7.00 8.40 35.40 THPT Lý Thường Kiệt
7.50 6.75 6.80 35.30 THPT Lý Thường Kiệt
7.25 7.00 6.80 35.30 THPT Lý Thường Kiệt
7.25 7.00 6.80 35.30 THPT Lý Thường Kiệt
6.50 8.50 5.20 35.20 THPT Lý Thường Kiệt
7.50 7.00 6.00 35.00 THPT Lý Thường Kiệt
7.25 7.00 6.40 34.90 THPT Lý Thường Kiệt
7.75 6.50 6.40 34.90 THPT Lý Thường Kiệt
8.25 5.00 8.40 34.90 THPT Lý Thường Kiệt
7.25 6.00 8.40 34.90 THPT Lý Thường Kiệt
5.00 7.75 9.20 34.70 THPT Lý Thường Kiệt
7.75 5.75 7.60 34.60 THPT Lý Thường Kiệt
7.25 7.40 5.20 34.50 THPT Lý Thường Kiệt
7.25 6.00 8.00 34.50 THPT Lý Thường Kiệt
7.25 6.00 8.00 34.50 THPT Lý Thường Kiệt
7.75 7.50 4.00 34.50 THPT Lý Thường Kiệt
7.25 7.50 4.80 34.30 THPT Lý Thường Kiệt
5.50 7.25 8.80 34.30 THPT Lý Thường Kiệt
6.00 7.75 6.80 34.30 THPT Lý Thường Kiệt
5.75 8.00 6.80 34.30 THPT Lý Thường Kiệt
7.50 6.00 7.20 34.20 THPT Lý Thường Kiệt
7.00 7.30 5.60 34.20 THPT Lý Thường Kiệt
7.75 5.75 7.20 34.20 THPT Lý Thường Kiệt
7.50 7.00 5.20 34.20 THPT Lý Thường Kiệt
5.50 8.00 7.20 34.20 THPT Lý Thường Kiệt
7.50 7.00 5.20 34.20 THPT Lý Thường Kiệt
6.50 7.00 7.20 34.20 THPT Lý Thường Kiệt
7.50 6.75 5.60 34.10 THPT Lý Thường Kiệt
5.80 8.25 6.00 34.10 THPT Lý Thường Kiệt
7.25 6.75 6.00 34.00 THPT Lý Thường Kiệt
5.50 6.50 10.00 34.00 THPT Lý Thường Kiệt
7.00 6.75 6.40 33.90 THPT Lý Thường Kiệt
7.25 6.50 6.40 33.90 THPT Lý Thường Kiệt
7.00 5.25 9.20 33.70 THPT Lý Thường Kiệt
7.00 6.00 7.60 33.60 THPT Lý Thường Kiệt
7.25 7.50 4.00 33.50 THPT Lý Thường Kiệt
6.25 6.50 8.00 33.50 THPT Lý Thường Kiệt
7.75 6.00 6.00 33.50 THPT Lý Thường Kiệt
8.75 4.75 6.40 33.40 THPT Lý Thường Kiệt
7.25 6.00 6.80 33.30 THPT Lý Thường Kiệt
6.50 5.50 9.20 33.20 THPT Lý Thường Kiệt
7.75 7.00 3.60 33.10 THPT Lý Thường Kiệt
6.75 7.00 5.60 33.10 THPT Lý Thường Kiệt
6.50 7.00 6.00 33.00 THPT Lý Thường Kiệt
6.25 7.25 6.00 33.00 THPT Lý Thường Kiệt
7.00 5.50 8.00 33.00 THPT Lý Thường Kiệt
7.25 6.25 6.00 33.00 THPT Lý Thường Kiệt
7.25 7.25 4.00 33.00 THPT Lý Thường Kiệt
7.00 5.50 8.00 33.00 THPT Lý Thường Kiệt
7.80 4.50 8.40 33.00 THPT Lý Thường Kiệt
7.00 6.50 6.00 33.00 THPT Lý Thường Kiệt
6.75 7.50 4.40 32.90 THPT Lý Thường Kiệt
6.50 7.75 4.40 32.90 THPT Lý Thường Kiệt
6.00 6.25 8.40 32.90 THPT Lý Thường Kiệt
4.25 8.00 8.40 32.90 THPT Lý Thường Kiệt
5.50 6.75 8.40 32.90 THPT Lý Thường Kiệt
7.00 8.00 2.80 32.80 THPT Lý Thường Kiệt
7.00 5.75 7.20 32.70 THPT Lý Thường Kiệt
8.00 5.75 5.20 32.70 THPT Lý Thường Kiệt
7.50 5.25 7.20 32.70 THPT Lý Thường Kiệt
6.00 6.50 7.60 32.60 THPT Lý Thường Kiệt
6.75 5.75 7.60 32.60 THPT Lý Thường Kiệt
7.25 7.25 3.60 32.60 THPT Lý Thường Kiệt
8.00 6.50 3.60 32.60 THPT Lý Thường Kiệt
6.50 6.00 7.60 32.60 THPT Lý Thường Kiệt
8.00 4.50 7.60 32.60 THPT Lý Thường Kiệt
6.25 7.00 6.00 32.50 THPT Lý Thường Kiệt
5.50 7.75 6.00 32.50 THPT Lý Thường Kiệt
8.50 6.50 2.40 32.40 THPT Lý Thường Kiệt
6.25 6.75 6.40 32.40 THPT Lý Thường Kiệt
7.50 6.50 4.40 32.40 THPT Lý Thường Kiệt
6.75 5.40 8.00 32.30 THPT Lý Thường Kiệt
5.00 7.75 6.80 32.30 THPT Lý Thường Kiệt
7.75 6.00 4.80 32.30 THPT Lý Thường Kiệt
7.25 7.50 2.80 32.30 THPT Lý Thường Kiệt
7.25 6.25 5.20 32.20 THPT Lý Thường Kiệt
8.50 4.75 5.60 32.10 THPT Lý Thường Kiệt
5.25 7.00 7.60 32.10 THPT Lý Thường Kiệt
7.00 6.25 5.60 32.10 THPT Lý Thường Kiệt
6.75 5.25 8.00 32.00 THPT Lý Thường Kiệt
6.00 7.00 6.00 32.00 THPT Lý Thường Kiệt
6.25 5.75 8.00 32.00 THPT Lý Thường Kiệt
7.25 5.70 6.00 31.90 THPT Lý Thường Kiệt
7.25 6.50 4.40 31.90 THPT Lý Thường Kiệt
6.75 6.00 6.40 31.90 THPT Lý Thường Kiệt
7.75 4.00 8.40 31.90 THPT Lý Thường Kiệt
7.00 4.75 8.40 31.90 THPT Lý Thường Kiệt
5.50 6.25 8.40 31.90 THPT Lý Thường Kiệt
6.50 6.00 6.80 31.80 THPT Lý Thường Kiệt
4.25 7.25 8.80 31.80 THPT Lý Thường Kiệt
5.50 7.75 5.20 31.70 THPT Lý Thường Kiệt
6.75 6.25 5.60 31.60 THPT Lý Thường Kiệt
6.50 5.25 8.00 31.50 THPT Lý Thường Kiệt
6.75 6.00 6.00 31.50 THPT Lý Thường Kiệt
6.75 6.75 4.40 31.40 THPT Lý Thường Kiệt
6.75 6.75 4.40 31.40 THPT Lý Thường Kiệt
7.75 5.75 4.40 31.40 THPT Lý Thường Kiệt
7.38 5.50 5.60 31.36 THPT Lý Thường Kiệt
7.00 5.25 6.80 31.30 THPT Lý Thường Kiệt
8.25 5.00 4.80 31.30 THPT Lý Thường Kiệt
8.00 3.25 8.80 31.30 THPT Lý Thường Kiệt
6.50 6.50 5.20 31.20 THPT Lý Thường Kiệt
6.50 6.50 5.20 31.20 THPT Lý Thường Kiệt
4.75 7.25 7.20 31.20 THPT Lý Thường Kiệt
7.75 5.00 5.60 31.10 THPT Lý Thường Kiệt
6.00 6.75 5.60 31.10 THPT Lý Thường Kiệt
5.75 6.00 7.60 31.10 THPT Lý Thường Kiệt
6.00 5.50 8.00 31.00 THPT Lý Thường Kiệt
5.75 6.75 6.00 31.00 THPT Lý Thường Kiệt
7.25 5.25 6.00 31.00 THPT Lý Thường Kiệt
7.50 5.00 6.00 31.00 THPT Lý Thường Kiệt
7.25 6.40 3.60 30.90 THPT Lý Thường Kiệt
6.50 5.75 6.40 30.90 THPT Lý Thường Kiệt
6.25 5.00 8.40 30.90 THPT Lý Thường Kiệt
6.25 4.75 8.80 30.80 THPT Lý Thường Kiệt
5.00 7.00 6.80 30.80 THPT Lý Thường Kiệt
6.00 5.75 7.20 30.70 THPT Lý Thường Kiệt
6.75 6.00 5.20 30.70 THPT Lý Thường Kiệt
7.75 4.75 5.60 30.60 THPT Lý Thường Kiệt
7.75 3.75 7.60 30.60 THPT Lý Thường Kiệt
6.75 5.75 5.60 30.60 THPT Lý Thường Kiệt
6.50 6.00 5.60 30.60 THPT Lý Thường Kiệt
6.50 5.75 6.00 30.50 THPT Lý Thường Kiệt
7.00 6.25 4.00 30.50 THPT Lý Thường Kiệt
4.50 6.75 8.00 30.50 THPT Lý Thường Kiệt
7.50 3.75 8.00 30.50 THPT Lý Thường Kiệt
7.00 5.25 6.00 30.50 THPT Lý Thường Kiệt
5.25 6.75 6.40 30.40 THPT Lý Thường Kiệt
7.00 5.00 6.40 30.40 THPT Lý Thường Kiệt
6.25 4.75 8.40 30.40 THPT Lý Thường Kiệt
6.75 4.25 8.40 30.40 THPT Lý Thường Kiệt
7.00 3.75 8.80 30.30 THPT Lý Thường Kiệt
5.25 7.50 4.80 30.30 THPT Lý Thường Kiệt
5.50 6.25 6.80 30.30 THPT Lý Thường Kiệt
7.00 5.50 5.20 30.20 THPT Lý Thường Kiệt
3.25 8.25 7.20 30.20 THPT Lý Thường Kiệt
7.75 3.75 7.20 30.20 THPT Lý Thường Kiệt
5.75 7.50 3.60 30.10 THPT Lý Thường Kiệt
6.50 6.75 3.60 30.10 THPT Lý Thường Kiệt
3.25 8.00 7.60 30.10 THPT Lý Thường Kiệt
6.00 6.25 5.60 30.10 THPT Lý Thường Kiệt
7.00 5.00 6.00 30.00 THPT Lý Thường Kiệt
5.00 7.00 6.00 30.00 THPT Lý Thường Kiệt
4.00 7.00 8.00 30.00 THPT Lý Thường Kiệt
7.75 4.00 6.40 29.90 THPT Lý Thường Kiệt
7.25 5.50 4.40 29.90 THPT Lý Thường Kiệt
8.25 3.50 6.40 29.90 THPT Lý Thường Kiệt
7.25 5.25 4.80 29.80 THPT Lý Thường Kiệt
7.50 5.00 4.80 29.80 THPT Lý Thường Kiệt
7.50 5.00 4.80 29.80 THPT Lý Thường Kiệt
6.50 5.00 6.80 29.80 THPT Lý Thường Kiệt
7.00 3.50 8.80 29.80 THPT Lý Thường Kiệt
6.00 6.30 5.20 29.80 THPT Lý Thường Kiệt
6.75 6.50 3.20 29.70 THPT Lý Thường Kiệt
6.00 5.25 7.20 29.70 THPT Lý Thường Kiệt
7.25 5.00 5.20 29.70 THPT Lý Thường Kiệt
6.75 5.50 5.20 29.70 THPT Lý Thường Kiệt
5.50 6.75 5.20 29.70 THPT Lý Thường Kiệt
6.25 6.00 5.20 29.70 THPT Lý Thường Kiệt
7.25 5.15 4.80 29.60 THPT Lý Thường Kiệt
8.00 5.00 3.60 29.60 THPT Lý Thường Kiệt
6.00 4.75 8.00 29.50 THPT Lý Thường Kiệt
6.25 5.50 6.00 29.50 THPT Lý Thường Kiệt
6.75 5.00 6.00 29.50 THPT Lý Thường Kiệt
5.75 7.00 4.00 29.50 THPT Lý Thường Kiệt
6.75 6.75 2.40 29.40 THPT Lý Thường Kiệt
4.75 6.75 6.40 29.40 THPT Lý Thường Kiệt
6.50 5.00 6.40 29.40 THPT Lý Thường Kiệt
6.00 5.50 6.40 29.40 THPT Lý Thường Kiệt
5.25 6.00 6.80 29.30 THPT Lý Thường Kiệt
4.75 5.50 8.80 29.30 THPT Lý Thường Kiệt
6.75 6.50 2.80 29.30 THPT Lý Thường Kiệt
6.00 6.00 5.20 29.20 THPT Lý Thường Kiệt
7.25 4.75 5.20 29.20 THPT Lý Thường Kiệt
7.25 5.50 3.60 29.10 THPT Lý Thường Kiệt
4.75 7.00 5.60 29.10 THPT Lý Thường Kiệt
5.50 7.25 3.60 29.10 THPT Lý Thường Kiệt
6.00 3.75 9.60 29.10 THPT Lý Thường Kiệt
6.75 5.00 5.60 29.10 THPT Lý Thường Kiệt
6.00 5.50 6.00 29.00 THPT Lý Thường Kiệt
4.50 7.00 6.00 29.00 THPT Lý Thường Kiệt
5.25 7.25 4.00 29.00 THPT Lý Thường Kiệt
7.00 5.50 4.00 29.00 THPT Lý Thường Kiệt
7.25 5.00 4.40 28.90 THPT Lý Thường Kiệt
6.25 6.00 4.40 28.90 THPT Lý Thường Kiệt
7.00 6.00 2.80 28.80 THPT Lý Thường Kiệt
7.00 5.00 4.80 28.80 THPT Lý Thường Kiệt
5.75 6.65 4.00 28.80 THPT Lý Thường Kiệt
5.75 6.25 4.80 28.80 THPT Lý Thường Kiệt
4.50 6.25 7.20 28.70 THPT Lý Thường Kiệt
7.50 5.25 3.20 28.70 THPT Lý Thường Kiệt
3.75 8.00 5.20 28.70 THPT Lý Thường Kiệt
7.75 2.75 7.60 28.60 THPT Lý Thường Kiệt
4.50 7.00 5.60 28.60 THPT Lý Thường Kiệt
5.25 7.25 3.60 28.60 THPT Lý Thường Kiệt
5.75 6.75 3.60 28.60 THPT Lý Thường Kiệt
3.25 7.25 7.60 28.60 THPT Lý Thường Kiệt
6.25 5.00 6.00 28.50 THPT Lý Thường Kiệt
5.00 6.25 6.00 28.50 THPT Lý Thường Kiệt
7.80 3.00 6.80 28.40 THPT Lý Thường Kiệt
8.00 5.00 2.40 28.40 THPT Lý Thường Kiệt
5.25 6.75 4.40 28.40 THPT Lý Thường Kiệt
8.00 3.00 6.40 28.40 THPT Lý Thường Kiệt
5.13 7.25 3.60 28.36 THPT Lý Thường Kiệt
6.75 5.00 4.80 28.30 THPT Lý Thường Kiệt
5.00 6.75 4.80 28.30 THPT Lý Thường Kiệt
6.50 4.25 6.80 28.30 THPT Lý Thường Kiệt
7.00 5.50 3.20 28.20 THPT Lý Thường Kiệt
8.25 3.25 5.20 28.20 THPT Lý Thường Kiệt
5.50 6.00 5.20 28.20 THPT Lý Thường Kiệt
7.00 4.25 5.60 28.10 THPT Lý Thường Kiệt
4.50 5.50 8.00 28.00 THPT Lý Thường Kiệt
6.25 5.75 4.00 28.00 THPT Lý Thường Kiệt
3.50 6.50 8.00 28.00 THPT Lý Thường Kiệt
6.00 5.00 6.00 28.00 THPT Lý Thường Kiệt
4.50 7.25 4.40 27.90 THPT Lý Thường Kiệt
6.75 5.00 4.40 27.90 THPT Lý Thường Kiệt
6.13 5.00 5.60 27.86 THPT Lý Thường Kiệt
3.75 6.15 8.00 27.80 THPT Lý Thường Kiệt
5.50 6.00 4.80 27.80 THPT Lý Thường Kiệt
5.75 5.50 5.20 27.70 THPT Lý Thường Kiệt
6.75 5.50 3.20 27.70 THPT Lý Thường Kiệt
7.00 5.25 3.20 27.70 THPT Lý Thường Kiệt
5.00 6.25 5.20 27.70 THPT Lý Thường Kiệt
6.25 5.50 4.00 27.50 THPT Lý Thường Kiệt
5.50 5.00 6.40 27.40 THPT Lý Thường Kiệt
6.25 6.25 2.40 27.40 THPT Lý Thường Kiệt
7.50 4.75 2.80 27.30 THPT Lý Thường Kiệt
5.25 5.00 6.80 27.30 THPT Lý Thường Kiệt
6.75 5.25 3.20 27.20 THPT Lý Thường Kiệt
4.50 6.50 5.20 27.20 THPT Lý Thường Kiệt
7.50 3.50 5.20 27.20 THPT Lý Thường Kiệt
6.50 4.50 5.20 27.20 THPT Lý Thường Kiệt
6.75 5.00 3.60 27.10 THPT Lý Thường Kiệt
6.50 4.25 5.60 27.10 THPT Lý Thường Kiệt
7.50 4.00 4.00 27.00 THPT Lý Thường Kiệt
3.50 7.00 6.00 27.00 THPT Lý Thường Kiệt
7.50 4.00 4.00 27.00 THPT Lý Thường Kiệt
5.75 6.50 2.40 26.90 THPT Lý Thường Kiệt
6.75 4.50 4.40 26.90 THPT Lý Thường Kiệt
6.50 4.75 4.40 26.90 THPT Lý Thường Kiệt
7.50 3.75 4.40 26.90 THPT Lý Thường Kiệt
4.50 5.50 6.80 26.80 THPT Lý Thường Kiệt
4.25 4.75 8.80 26.80 THPT Lý Thường Kiệt
5.25 6.50 3.20 26.70 THPT Lý Thường Kiệt
5.75 5.00 5.20 26.70 THPT Lý Thường Kiệt
6.50 5.25 3.20 26.70 THPT Lý Thường Kiệt
5.25 4.50 7.20 26.70 THPT Lý Thường Kiệt
4.00 6.75 5.20 26.70 THPT Lý Thường Kiệt
6.75 4.00 5.20 26.70 THPT Lý Thường Kiệt
6.50 4.00 5.60 26.60 THPT Lý Thường Kiệt
6.25 6.00 2.00 26.50 THPT Lý Thường Kiệt
7.25 4.00 4.00 26.50 THPT Lý Thường Kiệt
7.25 4.00 4.00 26.50 THPT Lý Thường Kiệt
6.75 3.50 6.00 26.50 THPT Lý Thường Kiệt
4.00 5.25 8.00 26.50 THPT Lý Thường Kiệt
5.00 4.25 8.00 26.50 THPT Lý Thường Kiệt
7.00 5.00 2.40 26.40 THPT Lý Thường Kiệt
7.00 5.00 2.40 26.40 THPT Lý Thường Kiệt
6.50 5.25 2.80 26.30 THPT Lý Thường Kiệt
3.50 5.25 8.80 26.30 THPT Lý Thường Kiệt
6.75 3.80 5.20 26.30 THPT Lý Thường Kiệt
5.75 5.00 4.80 26.30 THPT Lý Thường Kiệt
5.50 4.25 6.80 26.30 THPT Lý Thường Kiệt
5.75 5.00 4.80 26.30 THPT Lý Thường Kiệt
5.25 5.50 4.80 26.30 THPT Lý Thường Kiệt
6.00 4.50 5.20 26.20 THPT Lý Thường Kiệt
5.50 5.00 5.20 26.20 THPT Lý Thường Kiệt
7.25 3.25 5.20 26.20 THPT Lý Thường Kiệt
7.00 3.50 5.20 26.20 THPT Lý Thường Kiệt
5.50 5.00 5.20 26.20 THPT Lý Thường Kiệt
7.25 4.00 3.60 26.10 THPT Lý Thường Kiệt
6.50 4.50 4.00 26.00 THPT Lý Thường Kiệt
5.50 4.25 6.40 25.90 THPT Lý Thường Kiệt
5.75 5.00 4.40 25.90 THPT Lý Thường Kiệt
4.75 6.00 4.40 25.90 THPT Lý Thường Kiệt
5.75 5.00 4.40 25.90 THPT Lý Thường Kiệt
5.00 6.50 2.80 25.80 THPT Lý Thường Kiệt
6.25 4.25 4.80 25.80 THPT Lý Thường Kiệt
5.00 4.50 6.80 25.80 THPT Lý Thường Kiệt
5.50 5.75 3.20 25.70 THPT Lý Thường Kiệt
3.50 6.75 5.20 25.70 THPT Lý Thường Kiệt
7.75 3.50 3.20 25.70 THPT Lý Thường Kiệt
6.00 5.00 3.60 25.60 THPT Lý Thường Kiệt
5.00 6.00 3.60 25.60 THPT Lý Thường Kiệt
5.50 5.50 3.60 25.60 THPT Lý Thường Kiệt
5.25 4.75 5.60 25.60 THPT Lý Thường Kiệt
7.25 2.50 6.00 25.50 THPT Lý Thường Kiệt
6.25 3.50 6.00 25.50 THPT Lý Thường Kiệt
5.75 5.00 4.00 25.50 THPT Lý Thường Kiệt
4.00 5.75 6.00 25.50 THPT Lý Thường Kiệt
7.25 3.50 4.00 25.50 THPT Lý Thường Kiệt
5.00 5.75 4.00 25.50 THPT Lý Thường Kiệt
5.00 4.75 6.00 25.50 THPT Lý Thường Kiệt
6.00 3.50 6.40 25.40 THPT Lý Thường Kiệt
5.75 4.75 4.40 25.40 THPT Lý Thường Kiệt
7.00 3.50 4.40 25.40 THPT Lý Thường Kiệt
3.38 6.50 5.60 25.36 THPT Lý Thường Kiệt
7.00 4.25 2.80 25.30 THPT Lý Thường Kiệt
5.00 5.25 4.80 25.30 THPT Lý Thường Kiệt
5.50 5.50 3.20 25.20 THPT Lý Thường Kiệt
5.00 6.00 3.20 25.20 THPT Lý Thường Kiệt
5.25 5.75 3.20 25.20 THPT Lý Thường Kiệt
5.75 3.25 7.20 25.20 THPT Lý Thường Kiệt
5.38 5.00 4.40 25.16 THPT Lý Thường Kiệt
5.00 4.75 5.60 25.10 THPT Lý Thường Kiệt
5.50 4.25 5.60 25.10 THPT Lý Thường Kiệt
4.75 5.00 5.60 25.10 THPT Lý Thường Kiệt
5.25 5.25 4.00 25.00 THPT Lý Thường Kiệt
5.50 5.00 4.00 25.00 THPT Lý Thường Kiệt
6.50 4.00 4.00 25.00 THPT Lý Thường Kiệt
6.25 3.25 6.00 25.00 THPT Lý Thường Kiệt
4.00 6.25 4.40 24.90 THPT Lý Thường Kiệt
4.25 5.00 6.40 24.90 THPT Lý Thường Kiệt
8.00 2.25 4.40 24.90 THPT Lý Thường Kiệt
7.75 2.50 4.40 24.90 THPT Lý Thường Kiệt
7.25 3.75 2.80 24.80 THPT Lý Thường Kiệt
5.75 3.25 6.80 24.80 THPT Lý Thường Kiệt
5.50 4.50 4.80 24.80 THPT Lý Thường Kiệt
6.00 5.00 2.80 24.80 THPT Lý Thường Kiệt
5.00 5.00 4.80 24.80 THPT Lý Thường Kiệt
3.75 6.25 4.80 24.80 THPT Lý Thường Kiệt
6.50 3.50 4.80 24.80 THPT Lý Thường Kiệt
5.00 5.00 4.80 24.80 THPT Lý Thường Kiệt
6.75 3.25 4.80 24.80 THPT Lý Thường Kiệt
6.00 4.00 4.80 24.80 THPT Lý Thường Kiệt
4.75 6.00 3.20 24.70 THPT Lý Thường Kiệt
4.00 4.75 7.20 24.70 THPT Lý Thường Kiệt
5.00 4.50 5.60 24.60 THPT Lý Thường Kiệt
5.00 4.50 5.60 24.60 THPT Lý Thường Kiệt
5.25 4.80 4.40 24.50 THPT Lý Thường Kiệt
3.00 7.25 4.00 24.50 THPT Lý Thường Kiệt
7.00 3.25 4.00 24.50 THPT Lý Thường Kiệt
6.25 3.00 6.00 24.50 THPT Lý Thường Kiệt
4.38 6.25 3.20 24.46 THPT Lý Thường Kiệt
5.50 4.50 4.40 24.40 THPT Lý Thường Kiệt
7.50 3.25 2.80 24.30 THPT Lý Thường Kiệt
5.75 4.00 4.80 24.30 THPT Lý Thường Kiệt
3.75 6.25 4.00 24.00 THPT Lý Thường Kiệt
4.75 5.00 4.40 23.90 THPT Lý Thường Kiệt
6.50 4.00 2.80 23.80 THPT Lý Thường Kiệt
5.25 4.25 4.80 23.80 THPT Lý Thường Kiệt
6.50 4.00 2.80 23.80 THPT Lý Thường Kiệt
5.00 5.25 3.20 23.70 THPT Lý Thường Kiệt
5.00 5.25 3.20 23.70 THPT Lý Thường Kiệt
6.75 2.50 5.20 23.70 THPT Lý Thường Kiệt
7.00 3.25 3.20 23.70 THPT Lý Thường Kiệt
5.00 4.25 5.20 23.70 THPT Lý Thường Kiệt
6.75 2.25 5.60 23.60 THPT Lý Thường Kiệt
7.75 3.00 2.00 23.50 THPT Lý Thường Kiệt
5.00 4.50 4.40 23.40 THPT Lý Thường Kiệt
5.25 4.25 4.40 23.40 THPT Lý Thường Kiệt
4.50 4.00 6.40 23.40 THPT Lý Thường Kiệt
4.00 5.25 4.80 23.30 THPT Lý Thường Kiệt
3.00 6.25 4.80 23.30 THPT Lý Thường Kiệt
5.25 4.00 4.80 23.30 THPT Lý Thường Kiệt
7.00 1.00 7.20 23.20 THPT Lý Thường Kiệt
5.50 2.50 7.20 23.20 THPT Lý Thường Kiệt
7.25 1.75 5.20 23.20 THPT Lý Thường Kiệt
4.50 3.25 7.60 23.10 THPT Lý Thường Kiệt
5.50 5.25 1.60 23.10 THPT Lý Thường Kiệt
4.50 5.25 3.60 23.10 THPT Lý Thường Kiệt
4.25 5.25 4.00 23.00 THPT Lý Thường Kiệt
4.50 5.00 4.00 23.00 THPT Lý Thường Kiệt
3.25 7.00 2.40 22.90 THPT Lý Thường Kiệt
5.50 3.75 4.40 22.90 THPT Lý Thường Kiệt
5.25 4.00 4.40 22.90 THPT Lý Thường Kiệt
5.00 2.25 8.40 22.90 THPT Lý Thường Kiệt
5.75 3.65 4.00 22.80 THPT Lý Thường Kiệt
4.75 5.25 2.80 22.80 THPT Lý Thường Kiệt
4.00 5.00 4.80 22.80 THPT Lý Thường Kiệt
4.00 5.00 4.80 22.80 THPT Lý Thường Kiệt
3.00 5.75 5.20 22.70 THPT Lý Thường Kiệt
4.00 5.75 3.20 22.70 THPT Lý Thường Kiệt
5.75 3.00 5.20 22.70 THPT Lý Thường Kiệt
7.00 2.50 3.60 22.60 THPT Lý Thường Kiệt
3.25 4.25 7.60 22.60 THPT Lý Thường Kiệt
3.75 5.75 3.60 22.60 THPT Lý Thường Kiệt
5.75 3.75 3.60 22.60 THPT Lý Thường Kiệt
3.00 6.25 4.00 22.50 THPT Lý Thường Kiệt
5.25 3.40 5.20 22.50 THPT Lý Thường Kiệt
2.75 5.50 6.00 22.50 THPT Lý Thường Kiệt
3.50 5.10 5.20 22.40 THPT Lý Thường Kiệt
4.50 5.50 2.40 22.40 THPT Lý Thường Kiệt
5.00 4.00 4.40 22.40 THPT Lý Thường Kiệt
5.00 5.00 2.40 22.40 THPT Lý Thường Kiệt
3.25 5.75 4.40 22.40 THPT Lý Thường Kiệt
3.50 5.50 4.40 22.40 THPT Lý Thường Kiệt
6.50 3.50 2.40 22.40 THPT Lý Thường Kiệt
6.00 2.00 6.40 22.40 THPT Lý Thường Kiệt
4.00 4.75 4.80 22.30 THPT Lý Thường Kiệt
3.00 4.75 6.80 22.30 THPT Lý Thường Kiệt
5.50 2.25 6.80 22.30 THPT Lý Thường Kiệt
3.25 5.25 5.20 22.20 THPT Lý Thường Kiệt
2.88 5.00 6.40 22.16 THPT Lý Thường Kiệt
4.75 3.50 5.60 22.10 THPT Lý Thường Kiệt
4.50 3.50 6.00 22.00 THPT Lý Thường Kiệt
3.25 5.75 4.00 22.00 THPT Lý Thường Kiệt
4.00 4.25 5.20 21.70 THPT Lý Thường Kiệt
5.00 4.25 3.20 21.70 THPT Lý Thường Kiệt
3.38 5.25 4.40 21.66 THPT Lý Thường Kiệt
4.75 3.25 5.60 21.60 THPT Lý Thường Kiệt
7.00 1.00 5.60 21.60 THPT Lý Thường Kiệt
5.50 3.50 3.60 21.60 THPT Lý Thường Kiệt
6.25 0.75 7.60 21.60 THPT Lý Thường Kiệt
4.38 4.00 4.80 21.56 THPT Lý Thường Kiệt
5.50 4.25 2.00 21.50 THPT Lý Thường Kiệt
7.50 1.25 4.00 21.50 THPT Lý Thường Kiệt
2.00 6.50 4.40 21.40 THPT Lý Thường Kiệt
5.00 3.50 4.40 21.40 THPT Lý Thường Kiệt
6.00 3.50 2.40 21.40 THPT Lý Thường Kiệt
4.00 4.50 4.40 21.40 THPT Lý Thường Kiệt
4.00 4.00 5.20 21.20 THPT Lý Thường Kiệt
2.50 4.50 7.20 21.20 THPT Lý Thường Kiệt
5.00 4.00 3.20 21.20 THPT Lý Thường Kiệt
3.50 5.50 3.20 21.20 THPT Lý Thường Kiệt
3.88 4.50 4.40 21.16 THPT Lý Thường Kiệt
4.75 4.00 3.60 21.10 THPT Lý Thường Kiệt
3.75 4.75 4.00 21.00 THPT Lý Thường Kiệt
6.00 2.50 4.00 21.00 THPT Lý Thường Kiệt
2.50 4.00 8.00 21.00 THPT Lý Thường Kiệt
3.75 3.50 6.40 20.90 THPT Lý Thường Kiệt
5.25 3.50 3.20 20.70 THPT Lý Thường Kiệt
5.50 2.00 5.60 20.60 THPT Lý Thường Kiệt
2.50 5.00 5.60 20.60 THPT Lý Thường Kiệt
6.75 2.25 2.40 20.40 THPT Lý Thường Kiệt
1.75 6.25 4.40 20.40 THPT Lý Thường Kiệt
3.75 4.25 4.40 20.40 THPT Lý Thường Kiệt
2.75 4.25 6.40 20.40 THPT Lý Thường Kiệt
5.25 2.75 4.40 20.40 THPT Lý Thường Kiệt
4.00 4.75 2.80 20.30 THPT Lý Thường Kiệt
4.00 4.75 2.80 20.30 THPT Lý Thường Kiệt
3.75 4.00 4.80 20.30 THPT Lý Thường Kiệt
3.75 2.75 7.20 20.20 THPT Lý Thường Kiệt
2.75 5.50 3.60 20.10 THPT Lý Thường Kiệt
6.50 1.75 3.60 20.10 THPT Lý Thường Kiệt
6.50 2.50 2.00 20.00 THPT Lý Thường Kiệt
5.00 2.75 4.40 19.90 THPT Lý Thường Kiệt
6.25 2.50 2.40 19.90 THPT Lý Thường Kiệt
2.50 5.25 4.40 19.90 THPT Lý Thường Kiệt
4.00 2.75 6.00 19.50 THPT Lý Thường Kiệt
4.00 3.75 4.00 19.50 THPT Lý Thường Kiệt
2.00 6.75 2.00 19.50 THPT Lý Thường Kiệt
2.75 5.00 4.00 19.50 THPT Lý Thường Kiệt
3.25 4.25 4.40 19.40 THPT Lý Thường Kiệt
4.50 4.00 2.40 19.40 THPT Lý Thường Kiệt
4.75 1.75 6.40 19.40 THPT Lý Thường Kiệt
2.75 5.50 2.80 19.30 THPT Lý Thường Kiệt
4.75 1.25 7.20 19.20 THPT Lý Thường Kiệt
3.75 3.25 5.20 19.20 THPT Lý Thường Kiệt
6.50 1.25 3.60 19.10 THPT Lý Thường Kiệt
5.00 2.50 4.00 19.00 THPT Lý Thường Kiệt
2.75 4.75 4.00 19.00 THPT Lý Thường Kiệt
4.25 3.00 4.40 18.90 THPT Lý Thường Kiệt
4.00 3.25 4.40 18.90 THPT Lý Thường Kiệt
4.50 2.75 4.40 18.90 THPT Lý Thường Kiệt
5.00 3.00 2.80 18.80 THPT Lý Thường Kiệt
1.75 6.00 3.20 18.70 THPT Lý Thường Kiệt
5.75 2.00 3.20 18.70 THPT Lý Thường Kiệt
6.00 0.50 5.60 18.60 THPT Lý Thường Kiệt
3.75 2.75 5.60 18.60 THPT Lý Thường Kiệt
2.00 4.50 5.60 18.60 THPT Lý Thường Kiệt
4.25 4.00 2.00 18.50 THPT Lý Thường Kiệt
3.50 3.50 4.40 18.40 THPT Lý Thường Kiệt
5.00 1.75 4.80 18.30 THPT Lý Thường Kiệt
4.75 2.75 3.20 18.20 THPT Lý Thường Kiệt
5.00 2.00 4.00 18.00 THPT Lý Thường Kiệt
5.25 2.75 2.00 18.00 THPT Lý Thường Kiệt
3.75 3.25 4.00 18.00 THPT Lý Thường Kiệt
6.00 1.75 2.40 17.90 THPT Lý Thường Kiệt
4.00 3.50 2.80 17.80 THPT Lý Thường Kiệt
3.75 2.75 4.80 17.80 THPT Lý Thường Kiệt
4.00 2.50 4.80 17.80 THPT Lý Thường Kiệt
6.00 1.25 3.20 17.70 THPT Lý Thường Kiệt
4.50 2.75 3.20 17.70 THPT Lý Thường Kiệt
2.50 2.00 8.40 17.40 THPT Lý Thường Kiệt
2.50 4.00 4.40 17.40 THPT Lý Thường Kiệt
3.00 4.25 2.80 17.30 THPT Lý Thường Kiệt
5.00 1.25 4.80 17.30 THPT Lý Thường Kiệt
5.25 2.50 1.60 17.10 THPT Lý Thường Kiệt
3.25 3.50 3.60 17.10 THPT Lý Thường Kiệt
5.00 1.50 4.00 17.00 THPT Lý Thường Kiệt
5.00 2.50 2.00 17.00 THPT Lý Thường Kiệt
3.25 2.50 5.20 16.70 THPT Lý Thường Kiệt
2.75 4.00 3.20 16.70 THPT Lý Thường Kiệt
5.50 1.25 3.20 16.70 THPT Lý Thường Kiệt
2.75 3.75 3.60 16.60 THPT Lý Thường Kiệt
5.00 2.00 2.40 16.40 THPT Lý Thường Kiệt
4.00 3.00 2.40 16.40 THPT Lý Thường Kiệt
5.75 0.75 3.20 16.20 THPT Lý Thường Kiệt
3.00 4.25 1.60 16.10 THPT Lý Thường Kiệt
2.50 4.00 2.80 15.80 THPT Lý Thường Kiệt
5.00 1.50 2.80 15.80 THPT Lý Thường Kiệt
6.25 3.20 15.70 THPT Lý Thường Kiệt
2.75 4.25 1.60 15.60 THPT Lý Thường Kiệt
1.25 5.50 2.00 15.50 THPT Lý Thường Kiệt
1.75 3.00 6.00 15.50 THPT Lý Thường Kiệt
2.00 1.50 8.40 15.40 THPT Lý Thường Kiệt
2.50 4.00 2.40 15.40 THPT Lý Thường Kiệt
5.00 1.50 2.40 15.40 THPT Lý Thường Kiệt
5.00 5.20 15.20 THPT Lý Thường Kiệt Không thi Văn
1.25 3.75 5.20 15.20 THPT Lý Thường Kiệt
4.25 0.25 6.00 15.00 THPT Lý Thường Kiệt
4.25 1.75 2.80 14.80 THPT Lý Thường Kiệt
3.00 1.50 5.60 14.60 THPT Lý Thường Kiệt
2.75 3.50 2.00 14.50 THPT Lý Thường Kiệt
4.75 1.25 2.40 14.40 THPT Lý Thường Kiệt
1.00 4.25 3.60 14.10 THPT Lý Thường Kiệt
2.25 3.00 3.60 14.10 THPT Lý Thường Kiệt
5.25 0.75 2.00 14.00 THPT Lý Thường Kiệt
2.75 1.75 4.80 13.80 THPT Lý Thường Kiệt
2.50 2.00 4.80 13.80 THPT Lý Thường Kiệt
2.25 3.00 2.80 13.30 THPT Lý Thường Kiệt
2.50 1.75 4.40 12.90 THPT Lý Thường Kiệt
3.00 1.25 4.00 12.50 THPT Lý Thường Kiệt
1.25 3.00 4.00 12.50 THPT Lý Thường Kiệt
3.25 1.75 2.40 12.40 THPT Lý Thường Kiệt
0.50 3.25 4.80 12.30 THPT Lý Thường Kiệt
4.50 0.50 2.00 12.00 THPT Lý Thường Kiệt
2.25 2.00 3.20 11.70 THPT Lý Thường Kiệt
3.00 1.75 2.00 11.50 THPT Lý Thường Kiệt
3.00 0.50 4.00 11.00 THPT Lý Thường Kiệt
3.75 0.50 2.00 10.50 THPT Lý Thường Kiệt
3.75 0.50 2.00 10.50 THPT Lý Thường Kiệt
2.25 0.75 3.20 9.20 THPT Lý Thường Kiệt
2.88 2.80 8.56 THPT Lý Thường Kiệt Không thi Toán
1.75 0.00 4.80 8.30 THPT Lý Thường Kiệt
2.00 1.00 2.00 8.00 THPT Lý Thường Kiệt
2.25 0.50 2.40 7.90 THPT Lý Thường Kiệt
1.25 1.25 2.40 7.40 THPT Lý Thường Kiệt
1.50 0.75 2.40 6.90 THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt Vắng
THPT Lý Thường Kiệt Vắng
THPT Lý Thường Kiệt Vắng

You might also like