Professional Documents
Culture Documents
1. Sổ theo dõi và đánh giá học sinh là hồ sơ quản lý hoạt động dạy học và giáo dục của giáo vi
quy định tại Điều lệ trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trường phổ thông có nhiề
học.
2. Sổ theo dõi và đánh giá học sinh do giáo viên môn học quản lý và sử dụng.
3. Giáo viên trực tiếp ghi vào sổ đầy đủ các thông tin cần thiết theo quy định, khớp với các thô
trong Sổ theo dõi và đánh giá học sinh (theo lớp học) của môn học/lớp học do giáo viên chịu trách n
phân công của nhà trường. Riêng cột Nhận xét sự tiến bộ, ưu điểm nổi bật, hạn chế chủ yếu của học
viên có thể lựa chọn để ghi sao cho có đủ thông tin cần thiết để cung cấp cho giáo viên chủ nhiệm th
định.
4. Không ghi bằng mực đỏ (trừ trường hợp sửa chữa), các loại mực có thể tẩy xóa được. Việc
theo dõi và đánh giá học sinh phải đúng tiến độ thời gian theo kế hoạch dạy học của tổ chuyên môn
quản, giữ gìn sổ cẩn thận, sạch sẽ.
5. Khi sửa chữa dùng bút đỏ gạch ngang nội dung cũ, ghi nội dung mới vào phía trên bên phải
nội dung cũ, ký xác nhận về sự sửa chữa bên cạnh nội dung đã sửa.
GIÁ HỌC SINH
ng.
nh, khớp với các thông tin
áo viên chịu trách nhiệm theo
hế chủ yếu của học sinh, giáo
o viên chủ nhiệm theo quy
S
ố
Ngày, tháng, Nam/ Đối tượng
STT Họ và tên học sinh Nơi sinh Dân tộc
năm sinh Nữ ưu tiên
T
T
VÕ THỊ NHUNG
5 LÊ BÌNH ĐẠT
23 VÕ VĂN NGỌC
24 TRẦN THỊ QUỲNH NHƯ 0366979316
1 TRẦN GIA ÂN 0
5 LÊ BÌNH ĐẠT 0
9 VÕ QUỐC HUY 0
23 VÕ VĂN NGỌC 0
29 VÕ NGỌC TẤN 0
30 VÕ VĂN THÁI 0
34 VÕ VĂN THƯƠNG 0
36 TRỊNH THỊ HẠ VY 0
9
ọc sinh của lớp: 39
hông nghỉ (x)
ghỉ có phép (p)
ghi không phép (k)
TS ngày nghỉ
P K
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
10
Tháng 9 năm 2022 Tổng số học sinh của lớp: 39
Ký hiệu: - Không nghỉ (x)
- Nghỉ có phép (p)
- Nghi không phép (k)
1 TRẦN GIA ÂN 0
5 LÊ BÌNH ĐẠT 0
9 VÕ QUỐC HUY 0
23 VÕ VĂN NGỌC 0
29 VÕ NGỌC TẤN 0
30 VÕ VĂN THÁI 0
34 VÕ VĂN THƯƠNG 0
36 TRỊNH THỊ HẠ VY 0
11
ọc sinh của lớp: 39
hông nghỉ (x)
ghỉ có phép (p)
ghi không phép (k)
TS ngày nghỉ
P K
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
12
Tháng 10 năm 2022 Tổng số học sinh của lớp: 39
Ký hiệu: - Không nghỉ (x)
- Nghỉ có phép (p)
- Nghi không phép (k)
1 TRẦN GIA ÂN 0
5 LÊ BÌNH ĐẠT 0
9 VÕ QUỐC HUY 0
23 VÕ VĂN NGỌC 0
29 VÕ NGỌC TẤN 0
30 VÕ VĂN THÁI 0
34 VÕ VĂN THƯƠNG 0
36 TRỊNH THỊ HẠ VY 0
13
ọc sinh của lớp: 39
hông nghỉ (x)
ghỉ có phép (p)
ghi không phép (k)
TS ngày nghỉ
P K
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
14
Tháng 11 năm 2022 Tổng số học sinh của lớp: 39
Ký hiệu: - Không nghỉ (x)
- Nghỉ có phép (p)
- Nghi không phép (k)
1 TRẦN GIA ÂN 0
5 LÊ BÌNH ĐẠT 0
9 VÕ QUỐC HUY 0
23 VÕ VĂN NGỌC 0
29 VÕ NGỌC TẤN 0
30 VÕ VĂN THÁI 0
34 VÕ VĂN THƯƠNG 0
36 TRỊNH THỊ HẠ VY 0
15
ọc sinh của lớp: 39
hông nghỉ (x)
ghỉ có phép (p)
ghi không phép (k)
TS ngày nghỉ
P K
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
16
Tháng 12 năm 2022 Tổng số học sinh của lớp: 39
Ký hiệu: - Không nghỉ (x)
- Nghỉ có phép (p)
- Nghi không phép (k)
1 TRẦN GIA ÂN 0
5 LÊ BÌNH ĐẠT 0
9 VÕ QUỐC HUY 0
23 VÕ VĂN NGỌC 0
29 VÕ NGỌC TẤN 0
30 VÕ VĂN THÁI 0
34 VÕ VĂN THƯƠNG 0
36 TRỊNH THỊ HẠ VY 0
17
ọc sinh của lớp: 39
hông nghỉ (x)
ghỉ có phép (p)
ghi không phép (k)
TS ngày nghỉ
P K
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
18
Tháng 1 năm 2022 Tổng số học sinh của lớp: 39
Ký hiệu: - Không nghỉ (x)
- Nghỉ có phép (p)
- Nghi không phép (k)
1 TRẦN GIA ÂN 0
5 LÊ BÌNH ĐẠT 0
9 VÕ QUỐC HUY 0
23 VÕ VĂN NGỌC 0
29 VÕ NGỌC TẤN 0
30 VÕ VĂN THÁI 0
34 VÕ VĂN THƯƠNG 0
36 TRỊNH THỊ HẠ VY 0
19
ọc sinh của lớp: 39
hông nghỉ (x)
ghỉ có phép (p)
ghi không phép (k)
TS ngày nghỉ
P K
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
20
Tháng 2 năm 2022 Tổng số học sinh của lớp: 39
Ký hiệu: - Không nghỉ (x)
- Nghỉ có phép (p)
- Nghi không phép (k)
1 TRẦN GIA ÂN 0
5 LÊ BÌNH ĐẠT 0
9 VÕ QUỐC HUY 0
23 VÕ VĂN NGỌC 0
29 VÕ NGỌC TẤN 0
30 VÕ VĂN THÁI 0
34 VÕ VĂN THƯƠNG 0
36 TRỊNH THỊ HẠ VY 0
21
ọc sinh của lớp: 39
hông nghỉ (x)
ghỉ có phép (p)
ghi không phép (k)
TS ngày nghỉ
P K
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
22
Tháng 3 năm 2022 Tổng số học sinh của lớp: 39
Ký hiệu: - Không nghỉ (x)
- Nghỉ có phép (p)
- Nghi không phép (k)
1 TRẦN GIA ÂN 0
5 LÊ BÌNH ĐẠT 0
9 VÕ QUỐC HUY 0
23 VÕ VĂN NGỌC 0
29 VÕ NGỌC TẤN 0
30 VÕ VĂN THÁI 0
34 VÕ VĂN THƯƠNG 0
36 TRỊNH THỊ HẠ VY 0
23
ọc sinh của lớp: 39
hông nghỉ (x)
ghỉ có phép (p)
ghi không phép (k)
TS ngày nghỉ
P K
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
24
Tháng 4 năm 2022 Tổng số học sinh của lớp: 39
Ký hiệu: - Không nghỉ (x)
- Nghỉ có phép (p)
- Nghi không phép (k)
1 TRẦN GIA ÂN 0
5 LÊ BÌNH ĐẠT 0
9 VÕ QUỐC HUY 0
23 VÕ VĂN NGỌC 0
29 VÕ NGỌC TẤN 0
30 VÕ VĂN THÁI 0
34 VÕ VĂN THƯƠNG 0
36 TRỊNH THỊ HẠ VY 0
25
ọc sinh của lớp: 39
hông nghỉ (x)
ghỉ có phép (p)
ghi không phép (k)
TS ngày nghỉ
P K
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
26
Tháng 5 năm 2022 Tổng số học sinh của lớp: 39
Ký hiệu: - Không nghỉ (x)
- Nghỉ có phép (p)
- Nghi không phép (k)
1 TRẦN GIA ÂN 0
5 LÊ BÌNH ĐẠT 0
9 VÕ QUỐC HUY 0
23 VÕ VĂN NGỌC 0
29 VÕ NGỌC TẤN 0
30 VÕ VĂN THÁI 0
34 VÕ VĂN THƯƠNG 0
36 TRỊNH THỊ HẠ VY 0
27
ọc sinh của lớp: 39
hông nghỉ (x)
ghỉ có phép (p)
ghi không phép (k)
TS ngày nghỉ
P K
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
28
Tháng 6 năm 2022 Tổng số học sinh của lớp: 39
Ký hiệu: - Không nghỉ (x)
- Nghỉ có phép (p)
- Nghi không phép (k)
1 TRẦN GIA ÂN 0
5 LÊ BÌNH ĐẠT 0
9 VÕ QUỐC HUY 0
23 VÕ VĂN NGỌC 0
29 VÕ NGỌC TẤN 0
30 VÕ VĂN THÁI 0
34 VÕ VĂN THƯƠNG 0
36 TRỊNH THỊ HẠ VY 0
29
ọc sinh của lớp: 39
hông nghỉ (x)
ghỉ có phép (p)
ghi không phép (k)
TS ngày nghỉ
P K
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
30
HỌC KÌ I
Môn: Ngữ văn Lớp 6/5 (dùng cho môn học đánh giá bằng nhận xét kết hợp đánh giá bằng điểm số)
Nhận xét sự tiến bộ, ưu điểm nổi b
TT Họ và tên ĐĐGtx ĐĐGgk ĐĐGck ĐĐGmhkI
hạn chế chủ yếu
1 TRẦN GIA ÂN
2 TRẦN THỊ NGỌC CHÂU
3 VÕ THỊ HIẾU CHI
4 PHAN KIM KỲ DUYÊN
5 LÊ BÌNH ĐẠT
6 NGUYỄN VĂN ĐỊNH
7 TRƯƠNG VĂN ĐỨC
8 NGUYỄN TRÍ HẠO
9 VÕ QUỐC HUY
10 TỐNG NGỌC HỮU
11 NGUYỄN TUẤN KHANG
12 NGUYỄN VĂN KHANG
13 TRẦN VĂN KHEN
14 TRỊNH ANH KHOA
15 NGUYỄN THANH KIỆT
16 TRƯƠNG NGỌC GIA LINH
17 TRẦN GIA LĨNH
18 TRẦN HOÀI NAM
19 VÕ THỊ THU NGÂN
20 TRẦN HỮU NGHĨA
21 NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC
22 TRẦN THỊ MỸ NGỌC
23 VÕ VĂN NGỌC
24 TRẦN THỊ QUỲNH NHƯ
25 NGUYỄN THỊ KIM PHÚC
26 TRẦN NHẬT MINH QUY
27 TRẦN THỊ TRÚC QUYÊN
28 NGUYỄN THỊ MỸ TÂM
29 VÕ NGỌC TẤN
30 VÕ VĂN THÁI
31 TỐNG THỊ THU THẢO
32 TRỊNH THÁI KIM THẮM
33 NGUYỄN HUỲNH THẾ THIỆN
34 VÕ VĂN THƯƠNG
35 TRẦN MINH TRÍ
36 TRỊNH THỊ HẠ VY
37 TRẦN THỊ BẢO YÊN
38 TRẦN THỊ NGỌC YẾN
39 TRẦN PHỤNG PHI YẾN
31
ố)
, ưu điểm nổi bật,
chủ yếu
32
HỌC KÌ I
Điểm cộng: (dùng cho môn học đánh giá bằng nhận xét kết hợp đánh giá bằng điểm số)
Điểm trừ Điểm trừ Điểm trừ Ghi chú: Cộng điểm dựa vào bài nhóm, phát
TT Họ và tên Điểm cộng 4 bài thường xuyên
lần 1 lần 2 lần 3 vào việc không chuẩn bị bài, không nghiêm
1 TRẦN GIA ÂN
2 TRẦN THỊ NGỌC CHÂU
3 VÕ THỊ HIẾU CHI
4 PHAN KIM KỲ DUYÊN
5 LÊ BÌNH ĐẠT
6 NGUYỄN VĂN ĐỊNH
7 TRƯƠNG VĂN ĐỨC
8 NGUYỄN TRÍ HẠO
9 VÕ QUỐC HUY
10 TỐNG NGỌC HỮU
11 NGUYỄN TUẤN KHANG
12 NGUYỄN VĂN KHANG
13 TRẦN VĂN KHEN
14 TRỊNH ANH KHOA
15 NGUYỄN THANH KIỆT
16 TRƯƠNG NGỌC GIA LINH
17 TRẦN GIA LĨNH
18 TRẦN HOÀI NAM
19 VÕ THỊ THU NGÂN
20 TRẦN HỮU NGHĨA
21 NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC
22 TRẦN THỊ MỸ NGỌC
23 VÕ VĂN NGỌC
24 TRẦN THỊ QUỲNH NHƯ
25 NGUYỄN THỊ KIM PHÚC
26 TRẦN NHẬT MINH QUY
27 TRẦN THỊ TRÚC QUYÊN
28 NGUYỄN THỊ MỸ TÂM
29 VÕ NGỌC TẤN
30 VÕ VĂN THÁI
31 TỐNG THỊ THU THẢO
32 TRỊNH THÁI KIM THẮM
33 NGUYỄN HUỲNH THẾ THIỆN
34 VÕ VĂN THƯƠNG
35 TRẦN MINH TRÍ
36 TRỊNH THỊ HẠ VY
37 TRẦN THỊ BẢO YÊN
38 TRẦN THỊ NGỌC YẾN
39 TRẦN PHỤNG PHI YẾN
33
ào bài nhóm, phát biểu cá nhân. Điểm trừ dựa
bài, không nghiêm túc trong quá trình học
34
HỌC KÌ II
Môn: Ngữ văn Lớp 6/5 (dùng cho môn học đánh giá bằng nhận xét kết hợp đánh giá bằng điểm số)
1 TRẦN GIA ÂN
2 TRẦN THỊ NGỌC CHÂU
3 VÕ THỊ HIẾU CHI
4 PHAN KIM KỲ DUYÊN
5 LÊ BÌNH ĐẠT
6 NGUYỄN VĂN ĐỊNH
7 TRƯƠNG VĂN ĐỨC
8 NGUYỄN TRÍ HẠO
9 VÕ QUỐC HUY
10 TỐNG NGỌC HỮU
11 NGUYỄN TUẤN KHANG
12 NGUYỄN VĂN KHANG
13 TRẦN VĂN KHEN
14 TRỊNH ANH KHOA
15 NGUYỄN THANH KIỆT
16 TRƯƠNG NGỌC GIA LINH
17 TRẦN GIA LĨNH
18 TRẦN HOÀI NAM
19 VÕ THỊ THU NGÂN
20 TRẦN HỮU NGHĨA
21 NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC
22 TRẦN THỊ MỸ NGỌC
23 VÕ VĂN NGỌC
24 TRẦN THỊ QUỲNH NHƯ
25 NGUYỄN THỊ KIM PHÚC
26 TRẦN NHẬT MINH QUY
27 TRẦN THỊ TRÚC QUYÊN
28 NGUYỄN THỊ MỸ TÂM
29 VÕ NGỌC TẤN
30 VÕ VĂN THÁI
31 TỐNG THỊ THU THẢO
32 TRỊNH THÁI KIM THẮM
33 NGUYỄN HUỲNH THẾ THIỆN
34 VÕ VĂN THƯƠNG
35 TRẦN MINH TRÍ
36 TRỊNH THỊ HẠ VY
37 TRẦN THỊ BẢO YÊN
38 TRẦN THỊ NGỌC YẾN
39 TRẦN PHỤNG PHI YẾN
35
m số)
Nhận xét sự tiến bộ,
ưu điểm nổi bật,
hạn chế chủ yếu
36
HỌC KÌ II
Điểm cộng: (dùng cho môn học đánh giá bằng nhận xét kết hợp đánh giá bằng điểm số)
Điểm trừ Điểm trừ Điểm trừ Ghi chú: Cộng điểm dựa vào bài nhóm, phát
TT Họ và tên Điểm cộng 4 bài thường xuyên
lần 1 lần 2 lần 3 vào việc không chuẩn bị bài, không nghiêm
1 TRẦN GIA ÂN
2 TRẦN THỊ NGỌC CHÂU
3 VÕ THỊ HIẾU CHI
4 PHAN KIM KỲ DUYÊN
5 LÊ BÌNH ĐẠT
6 NGUYỄN VĂN ĐỊNH
7 TRƯƠNG VĂN ĐỨC
8 NGUYỄN TRÍ HẠO
9 VÕ QUỐC HUY
10 TỐNG NGỌC HỮU
11 NGUYỄN TUẤN KHANG
12 NGUYỄN VĂN KHANG
13 TRẦN VĂN KHEN
14 TRỊNH ANH KHOA
15 NGUYỄN THANH KIỆT
16 TRƯƠNG NGỌC GIA LINH
17 TRẦN GIA LĨNH
18 TRẦN HOÀI NAM
19 VÕ THỊ THU NGÂN
20 TRẦN HỮU NGHĨA
21 NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC
22 TRẦN THỊ MỸ NGỌC
23 VÕ VĂN NGỌC
24 TRẦN THỊ QUỲNH NHƯ
25 NGUYỄN THỊ KIM PHÚC
26 TRẦN NHẬT MINH QUY
27 TRẦN THỊ TRÚC QUYÊN
28 NGUYỄN THỊ MỸ TÂM
29 VÕ NGỌC TẤN
30 VÕ VĂN THÁI
31 TỐNG THỊ THU THẢO
32 TRỊNH THÁI KIM THẮM
33 NGUYỄN HUỲNH THẾ THIỆN
34 VÕ VĂN THƯƠNG
35 TRẦN MINH TRÍ
36 TRỊNH THỊ HẠ VY
37 TRẦN THỊ BẢO YÊN
38 TRẦN THỊ NGỌC YẾN
39 TRẦN PHỤNG PHI YẾN
37
ào bài nhóm, phát biểu cá nhân. Điểm trừ dựa
bài, không nghiêm túc trong quá trình học
38