Professional Documents
Culture Documents
Baocao Quihoi CMHS Tieuhoc Binhtan 2020-2021 HK1
Baocao Quihoi CMHS Tieuhoc Binhtan 2020-2021 HK1
NGÂN SÁCH DỰ KIẾN QUỸ CHA MẸ HỌC SINH TRƯỜNG TIỂU HỌC BÌNH T
NĂM HỌC 2020 - 2021
SỐ
ĐƠN GIÁ
STT NỘI DUNG LƯỢN THÀNH TIỀN TỈ LỆ
DỰ KIẾN
G
I Khuyến học, khuyến tài
Tặng học bổng cho hs vượt
1 67 1,000,000 67,000,000
khó, học giỏi
II Tổ chức Lễ Hội
BÁO CÁO TÌNH HÌNH THU CHI QUỸ HỘI PHỤ HUYNH HỌC SINH
CHỨNG TỪ SỐ DƯ
SỐ DƯ
PHIẾ NỘI DUNG THU CHI CUỐI
PHIẾ ĐẦU KỲ
NGÀY U
U CHI KỲ
THU
62,116,763 Nội dung
DANH SÁCH ĐÓNG GÓP QUỸ HỘI NGÀY 23 THÁNG 12 NĂM 2020
NGÀY NỘP
STT HỌ VÀ TÊN TÊN LỚP SỐ BIÊN LAI Quyển SỐ TIỀN
ngày tháng năm NGÀY NỘP
Dương Thị Kim Thảo Trần Quốc Đạt Huỳnh Tấn Quốc
43 1/15/1900 3,200,000
BAN ĐẠI DIỆN CMHS
TRƯỜNG TIỂU HỌC BÌNH TÂN
DANH SÁCH THU TIỀN QUỸ HỘI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
NGÀY NỘP
Dương Thị Kim Thảo Trần Quốc Đạt Huỳnh Tấn Quốc
0 3,200,000
BAN ĐẠI DIỆN CHA MẸ HỌC SINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG TIỂU HỌC BÌNH TÂN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BẢNG TỔNG HỢP THU QUỸ HỘI PHỤ HUYNH HỌC SINH HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
TỈ LỆ
SỐ PH
SỐ TIỀN ĐÓNG
STT LỚP GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM SĨ SỐ ĐÓNG
(đồng) GÓP
GÓP
(%)
1 1/1 Bùi Thị Ngọc Minh 50 0 0 0.00%
2 1/2 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 49 38 7,600,000 77.55%
3 1/3 Võ Thị Việt Trinh 48 18 4,450,000 37.50%
4 1/4 Lê Thị Thanh Hằng 48 0 0 0.00%
5 1/5 Phạm Thị Ngọc Trinh 47 0 0 0.00%
6 1/6 Lữ Thị Hằng 46 0 0 0.00%
7 1/7 Nguyễn Thị Bảo Trân 46 0 0 0.00%
8 1/8 Huỳnh Thị Nhã Phương 43 0 0 0.00%
9 1/9 Trần Thị Ngọc Diệu 42 0 0 0.00%
10 1/10 Đặng Thị Thúy 45 0 0 0.00%
11 1/11 Nguyễn Thị Huyên 46 1 200,000 2.17%
12 1/12 Nguyễn Trâm 46 8 1,600,000 17.39%
13 1/13 Lưu Ngọc Thanh Trang 45 0 0 0.00%
14 1/14 Nguyễn Thị Thanh Thảo 39 0 0 0.00%
15 1/15 Lê Thị Mỹ Kiều 44 0 0 0.00%
16 1/16 Trương Thị Huệ 44 0 0 0.00%
17 1/17 Nguyễn Hoàng Mai Trang 45 0 0 0.00%
18 2/1 Lý Thị Thu Vân 50 0 0 0.00%
19 2/2 Nguyễn Thị Thu Hà 44 0 0 0.00%
20 2/3 Trần Trung Nguyên 48 43 8,600,000 89.58%
21 2/4 Trần Mộng Ảo 50 0 0 0.00%
22 2/5 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 47 0 0 0.00%
23 2/6 Lê Thị Minh Hiền 48 0 0 0.00%
24 2/7 Nguyễn Ngọc Vy 44 26 5,200,000 59.09%
25 2/8 Phan Thị Thanh Xuân 44 23 4,600,000 52.27%
26 2/9 Lê Thị Ngọc Nhã 43 0 0 0.00%
27 2/10 Đặng Thị Hồng Xuyến 43 7 1,450,000 16.28%
28 2/11 Nguyễn Thị Hạnh 45 16 3,200,000 35.56%
29 2/12 Lưu Thị Trường An 39 21 4,200,000 53.85%
30 2/13 Trần Thanh Đạt 42 0 0 0.00%
TỈ LỆ
SỐ PH
SỐ TIỀN ĐÓNG
STT LỚP GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM SĨ SỐ ĐÓNG
(đồng) GÓP
GÓP
(%)
31 2/14 Lý Tố Anh 39 0 0 0.00%
32 3/1 Nguyễn Thành Công 55 51 10,200,000 92.73%
33 3/2 Trần Mạnh Luân 54 54 10,700,000 100.00%
34 3/3 Hoàng Phan Phượng Vi 52 0 0 0.00%
35 3/4 Nguyễn Vinh Quan 42 0 0 0.00%
36 3/5 Phạm Hồng Trang 53 47 11,750,000 88.68%
37 3/6 Huỳnh Kim Thùy 43 0 0 0.00%
38 3/7 Phạm Nguyễn Vân Anh 44 0 0 0.00%
39 3/8 Trần Thanh Phụng 45 0 0 0.00%
40 3/9 Nguyễn Thị Hồng Ngân 45 0 0 0.00%
41 3/10 Nguyễn Xuân Anh 46 23 4,600,000 50.00%
42 3/11 Giang Bích Loan 47 17 3,400,000 36.17%
43 3/12 Võ Thị Hồng Thắm 47 39 7,800,000 82.98%
44 3/13 Nguyễn Hồ Minh Hiếu 48 24 4,800,000 50.00%
45 3/14 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 51 18 3,600,000 35.29%
46 3/15 Nguyễn Thị Phương Nga 51 30 6,000,000 58.82%
47 4/1 Nguyễn Việt Hào 48 48 11,040,000 100.00%
48 4/2 Nguyễn Ngọc Thanh Hằng 46 0 0 0.00%
49 4/3 Trần Thị Nhài 42 30 6,100,000 71.43%
50 4/4 Nguyễn Phúc Quỳnh 42 28 5,600,000 66.67%
51 4/5 Nguyễn Thị Ngọc Linh 40 0 0 0.00%
52 4/6 Nguyễn Thị Hà 40 1 200,000 2.50%
53 4/7 Nguyễn Thị Xuân Mai 41 0 0 0.00%
54 4/8 Cao Thị Thùy Trang 44 12 2,400,000 27.27%
55 4/9 Trần Thị Dung 45 26 5,100,000 57.78%
56 4/10 Đào Quốc Phụng 44 1 200,000 2.27%
57 4/11 Nguyễn Thành Luân 47 24 4,950,000 51.06%
58 4/12 Trần Thị Xuân Huyền 44 24 4,850,000 54.55%
59 5/1 Nguyễn Thị Cẩm Yến 41 20 4,000,000 48.78%
60 5/2 Phan Thị Thanh Thảo 38 10 1,900,000 26.32%
61 5/3 Nguyễn Thị Bích Hường 40 0 0 0.00%
62 5/4 Bùi Chí Thiện 38 0 0 0.00%
63 5/5 Đặng Đình Công 39 0 0 0.00%
64 5/6 Nguyễn Thị Ngọc Lan 38 17 3,400,000 44.74%
65 5/7 Nguyễn Thị Nhan 37 26 4,900,000 70.27%
TỈ LỆ
SỐ PH
SỐ TIỀN ĐÓNG
STT LỚP GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM SĨ SỐ ĐÓNG
(đồng) GÓP
GÓP
(%)
66 5/8 Lại Thị Thúy Hằng 39 0 0 0.00%
67 5/9 Nguyễn Anh Thư 38 10 2,000,000 26.32%
TỔNG CỘNG 2,993 781 160,590,000 26.09%
Số tiền bằng chữ: Một trăm sáu mươi triệu năm trăm chín mươi ngàn đồng
Bình Tân, ngày ... tháng ... năm 2021
Người lập biểu BAN ĐẠI DIỆN CMHS
TRƯỞNG BAN
GHI CHÚ
GHI CHÚ
Hạng 1
GHI CHÚ