You are on page 1of 20

UBND QUẬN BÌNH TÂN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VI

TRƯỜNG TIỂU HỌC BÌNH TÂN Độc lập - Tự do - Hạnh p

NGÂN SÁCH DỰ KIẾN QUỸ CHA MẸ HỌC SINH TRƯỜNG TIỂU HỌC BÌNH T
NĂM HỌC 2020 - 2021

SỐ
ĐƠN GIÁ
STT NỘI DUNG LƯỢN THÀNH TIỀN TỈ LỆ
DỰ KIẾN
G
I Khuyến học, khuyến tài
Tặng học bổng cho hs vượt
1 67 1,000,000 67,000,000
khó, học giỏi

2 Quà tết cho HS khó khăn 67 500,000 33,500,000

Hỗ trợ cho hs có hoàn cảnh


3 67 1,000,000 67,000,000
khó khăn

Tổng chi mục ( I ) 167,500,000 27.94%

II Tổ chức Lễ Hội

4 Trung thu 1 23,785,000 23,785,000

Văn nghệ chào mừng ngày


5 1 5,600,000 5,600,000
20/11

6 Tết nguyên đán 1 27,000,000 27,000,000


7 Noel 67 500,000 33,500,000

8 Giỗ tổ Hùng vương 1 5,000,000 5,000,000

9 Lễ tổng kết 1 1,500,000 1,500,000

Tổng chi mục ( II ) 96,385,000 16.08%

III Thể dục Thể thao

Bồi dưỡng tập luyện cho hs thi


đấu 11 môn: Bóng chuyền,
10 bóng đá, bóng ném, bóng rổ, 120 80,000 9,600,000
Cờ tướng, cờ vua, Kéo co, bơi
lội, cầu lông, Vovinam, judo.

Tổng chi mục ( III ) 9,600,000 1.60%

IV Khen thưởng cho học sinh

Khen thưởng học sinh xuất


11 1,000 200,000 200,000,000
sắc, tiến bộ

Khen học sinh đạt 5 năm liền


12 100 500,000 50,000,000
xuất sắc

Khen hs đạt giải phong trào


(TDTT, nét vẽ xanh, văn nghệ,
13 1,000 50,000 50,000,000
ATGT, CTĐ, công tác đội,
văn hoá: TA+TH)

Tổng chi mục ( IV ) 300,000,000 50.04%

V Công tác đội

14 Sử ca học đường 80 80,000 6,400,000


15 Thuê đạo cụ 100 100,000 10,000,000

16 Thi các giải măng non 120 80,000 9,600,000

Tổng chi mục ( V ) 26,000,000 4.34%

TỔNG CHI DỰ KIẾN 599,485,000 100.00%

Dự kiến số tiền mỗi PH đóng g 3,003 80% 249,536


Ghi chú:
- Tổng thu Quỹ CMHS dự kiến phải đảm bảo đạt trước HK1 năm 2020. Không đạt, Phòng Tài Chính
sách PH các lớp chưa đóng để Hội vận động.
- Sau khi Hội đã vận động, Quỹ CMHS dự kiến vẫn không đạt thì cắt giảm các hoạt động theo tình h
Hình thức thu Quỹ Hội:
- Mức đóng góp: Tối thiểu 200.000 đồng/hội viên, trên tinh thần tự nguyện và trách nhiệm chun
- GVCN nhận đóng góp từ PH và ghi biên lai cho PH.
- Phòng Tài Chính của Trường tổng kết danh sách tổng thu từ GVCN.
À XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

ỜNG TIỂU HỌC BÌNH TÂN

THUYẾT MINH / GIẢI TRÌNH

Tặng cho học sinh có hoàn cảnh


khó khăn, học giỏi;
Tặng cho học sinh khó khăn
theo đề xuất của GVCN xuyên
suốt cả năm học.

Chương trình biểu diễn múa


lân, ảo thuật: 7,035tr
Tặng quà trung thu cho các lớp:
67*250.000Đ= 16.750.000Đ

Nước uống tập luyện HS tham


gia: 20 hsX 10 ngàyX 20.000
đ=4tr. Thuê trang phục cho HS
20 X 40.000 đ=1,6tr

Tổ chức trò chơi dân gian cho


HS: 12,000,000Đ
Quà cho hs: 5,000*3000 =
15.000.000Đ
Quà noel cho các lớp:
500,000*67=33,500,0000Đ

Thuê trang phục cho học sinh


biểu diễn

Thuê trang phục cho học sinh


biểu diễn

Ăn trưa, nuớc uống =


50.000/1hs, bồi dưỡng cho hs:
30.000/1hs

Dự kiến 1,000 học sinh được


tuyên dương

Dự kiến 100 học sinh được


tuyên dương

Dự kiến 1,000 học sinh được


tuyên dương.

Hỗ trợ công tác tập luyện cho


hs, tổ chức cho hs tham gia thi
đấu. Thuê trang phục đạo cụ
Hỗ trợ công tác tập luyện cho
hs, tổ chức cho hs tham gia thi
đấu. Thuê trang phục đạo cụ

Dự kiến 80% PH đóng góp.

Không đạt, Phòng Tài Chính gửi danh

ảm các hoạt động theo tình hình thực tế.

guyện và trách nhiệm chung.


UBND QUẬN BÌNH TÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG TIỂU HỌC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BÌNH TÂN

BÁO CÁO TÌNH HÌNH THU CHI QUỸ HỘI PHỤ HUYNH HỌC SINH

NĂM HỌC 2020 - 2021

CHỨNG TỪ SỐ DƯ
SỐ DƯ
PHIẾ NỘI DUNG THU CHI CUỐI
PHIẾ ĐẦU KỲ
NGÀY U
U CHI KỲ
THU
62,116,763 Nội dung

28/09/2020 1 Thu tiền quỹ hội khuyến học 82,650,500

Chi hỗ trợ học bổng học sinh có


02/10/2020 1 hoàn cảnh khó khăn (1 hs/lớp x 46,900,000
67 lớp x 700.000 đồng)

02/10/2020 2 Chi tổ chức trung thu 13,305,000

02/11/2020 3 Chi mua biên lai thu tiền 5,100,000

Chi hỗ trợ ăn sáng, ăn trưa, bồi


02/11/2020 4 3,600,000
dưỡng học sinh thi kéo co
Chi hỗ trợ học sinh có hoàn cảnh
05/11/2020 5 khó khăn (em Nguyễn Ngọc 1,000,000
Tường Lam lớp 2/5)
10/11/2020 2 Thu tiền quỹ hội ngày 10/11 1,350,000

12/11/2020 3 Thu tiền quỹ hội ngày 12/11 2,600,000

13/11/2020 4 Thu tiền quỹ hội ngày 13/11 600,000

16/11/2020 5 Thu tiền quỹ hội ngày 16/11 800,000

17/11/2020 6 Thu tiền quỹ hội ngày 17/11 200,000

18/11/2020 7 Thu tiền quỹ hội ngày 18/11 16,840,000


19/11/2020 8 Thu tiền quỹ hội ngày 19/11 11,600,000

23/11/2020 9 Thu tiền quỹ hội ngày 23/11 12,050,000

24/11/2020 10 Thu tiền quỹ hội ngày 24/11 20,150,000

25/11/2020 11 Thu tiền quỹ hội ngày 25/11 6,000,000

26/11/2020 12 Thu tiền quỹ hội ngày 26/11 8,850,000

27/11/2020 13 Thu tiền quỹ hội ngày 27/11 7,100,000

28/11/2020 14 Thu tiền quỹ hội ngày 28/11 1,900,000

30/11/2020 15 Thu tiền quỹ hội ngày 30/11 11,700,000

30/11/2020 6 Chi tiền mua sách cho học sinh 40,800,000

01/12/2020 16 Thu tiền quỹ hội ngày 01/12 12,500,000

02/12/2020 17 Thu tiền quỹ hội ngày 02/12 1,800,000

03/12/2020 18 Thu tiền quỹ hội ngày 03/12 1,800,000

04/12/2020 19 Thu tiền quỹ hội ngày 04/12 1,500,000

06/12/2020 20 Thu tiền quỹ hội ngày 06/12 200,000

07/12/2020 21 Thu tiền quỹ hội ngày 07/12 2,600,000

08/12/2020 22 Thu tiền quỹ hội ngày 08/12 5,000,000

09/12/2020 23 Thu tiền quỹ hội ngày 09/12 1,400,000

10/12/2020 24 Thu tiền quỹ hội ngày 10/12 2,400,000


11/12/2020 25 Thu tiền quỹ hội ngày 11/12 400,000

14/12/2020 26 Thu tiền quỹ hội ngày 14/12 1,850,000

15/12/2020 27 Thu tiền quỹ hội ngày 15/12 900,000

16/12/2020 28 Thu tiền quỹ hội ngày 16/12 1,400,000

17/12/2020 29 Thu tiền quỹ hội ngày 17/12 12,800,000

18/12/2020 30 Thu tiền quỹ hội ngày 18/12 400,000

20/12/2020 7 Chi mua quà noel cho 67 lớp 37,479,800

Chi thuê đồ cho học sinh diễn văn


23/12/2020 8 2,981,000
nghệ 20/11

24/12/2020 31 Thu tiền quỹ hội ngày 24/12 400,000

25/12/2020 32 Thu tiền quỹ hội ngày 25/12 200,000

28/12/2020 33 Thu tiền quỹ hội ngày 28/12 200,000

29/12/2020 34 Thu tiền quỹ hội ngày 29/12 10,200,000

06/01/2021 35 Thu tiền quỹ hội ngày 06/01 200,000

08/01/2021 36 Thu tiền quỹ hội ngày 08/01 400,000

11/01/2021 37 Thu tiền quỹ hội ngày 11/01 200,000

13/01/2021 38 Thu tiền quỹ hội ngày 13/01 200,000

TỔNG 62,116,763 243,340,500 151,165,800 154,291,463

Bình Tân, ngày 18 tháng 01 năm 2021


BAN ĐDCMHS
NGƯỜI LẬP BẢNG TRƯỞNG BAN

Trần Quốc Đạt Huỳnh Tấn Quốc


BAN ĐẠI DIỆN CMHS
TRƯỜNG TIỂU HỌC BÌNH TÂN

DANH SÁCH ĐÓNG GÓP QUỸ HỘI NGÀY 23 THÁNG 12 NĂM 2020

NGÀY NỘP
STT HỌ VÀ TÊN TÊN LỚP SỐ BIÊN LAI Quyển SỐ TIỀN
ngày tháng năm NGÀY NỘP

1 Phạm Băng Băng 2/11 00805 1611 2020 //2020


2 Hoàng Ngọc Minh Châu 2/11 0080501 1611 19 11 2020 19/11/2020 200,000
3 Lâm Thị Chi 2/11 00805 1611 2020 //2020
4 Nguyễn Ngọc Linh Đan 2/11 00805 1611 2020 //2020
5 Nguyễn Đào Duy Đạt 2/11 0080515 1611 23 11 2020 23/11/2020 200,000
6 Nguyễn Cao Kỳ Duyên 2/11 00805 1611 2020 //2020
7 Trần Thị Quỳnh Giao 2/11 00805 1611 2020 //2020
8 Võ Thanh Hiếu 2/11 00805 1611 2020 //2020
9 Danh Thị Quỳnh Hoa 2/11 00805 1611 2020 //2020
10 Nguyễn Việt Hoàng 2/11 00805 1611 2020 //2020
11 Danh Thị Ngọc Hương 2/11 00805 1611 2020 //2020
12 Nguyễn Huỳnh Ngọc Hương 2/11 00805 1611 2020 //2020
13 Nguyễn Tuấn Huy 2/11 00805 1611 2020 //2020
14 Yi Văn Đăng Khôi 2/11 0080502 1611 19 11 2020 19/11/2020 200,000
15 Nguyễn Lâm Gia Kiệt 2/11 00805 1611 2020 //2020
16 Nguyễn Quốc Kiệt 2/11 0080503 1611 19 11 2020 19/11/2020 200,000
17 Nguyễn Trần Gia Mi 2/11 0080504 1611 19 11 2020 19/11/2020 200,000
18 Nguyễn Nhật Nam 2/11 00805 1611 2020 //2020
19 Cao Kim Ngân 2/11 0080505 1611 19 11 2020 19/11/2020 200,000
20 Nguyễn Huỳnh Bảo Ngân 2/11 0080506 1611 19 11 2020 19/11/2020 200,000
21 Nguyễn Trọng Nghĩa 2/11 0080516 1611 17 12 2020 17/12/2020 200,000
22 Nguyễn Hoài Ngọc 2/11 0080507 1611 19 11 2020 19/11/2020 200,000
23 Vương Hoàng Ngọc 2/11 00805 1611 2020 //2020
24 Hoàng Minh Nhật 2/11 00805 1611 2020 //2020
25 Lê Ngọc Quỳnh Như 2/11 0080508 1611 19 11 2020 19/11/2020 200,000
26 Trần Thị Cẩm Nhung 2/11 00805 1611 2020 //2020
27 Ro Hi Ni 2/11 0080509 1611 19 11 2020 19/11/2020 200,000
28 Huỳnh Thục Quyên 2/11 00805 1611 2020 //2020
29 Ngô Nguyễn Tấn Tài 2/11 00805 1611 2020 //2020
30 Nguyễn Thành Tâm 2/11 0080510 1611 19 11 2020 19/11/2020 200,000
31 Vương Ngọc Hương Thảo 2/11 00805 1611 2020 //2020
32 Lê Chí Thiện 2/11 0080511 1611 19 11 2020 19/11/2020 200,000
33 Võ Anh Thơ 2/11 00805 1611 2020 //2020
34 Nguyễn Phúc Tiến 2/11 00805 1611 2020 //2020
35 Phan Thị Ngọc Trâm 2/11 00805 1611 2020 //2020
36 Trần Phạm Ngọc Trân 2/11 00805 1611 2020 //2020
NGÀY NỘP
STT HỌ VÀ TÊN TÊN LỚP SỐ BIÊN LAI Quyển SỐ TIỀN
ngày tháng năm NGÀY NỘP

37 Phạm Ngọc Thùy Trang 2/11 00805 1611 2020 //2020


38 Vũ Nguyên Trí 2/11 0080512 1611 19 11 2020 19/11/2020 200,000
39 Nguyễn Minh Trí 2/11 0080513 1611 19 11 2020 19/11/2020 200,000
40 Nguyễn Võ Thành Trí 2/11 00805 1611 2020 //2020
41 Nguyễn Thị Tố Trinh 2/11 0080514 1611 19 11 2020 19/11/2020 200,000
42 Nguyễn Thanh Trúc 2/11 00805 1611 2020 //2020
43 Bùi Thị Kim Tuyến 2/11 00805 1611 2020 //2020
44 Nguyễn Trúc Vy 2/11 00805 1611 2020 //2020
45 Phạm Ngọc Như Ý 2/11 00805 1611 2020 //2020
TỔNG CỘNG A a a 3,004 3,200,000

Bình Tân, ngày 23 tháng 12 năm 2020


THỦ QUỸ KẾ TOÁN BAN ĐẠI DIỆN CMHS
TRƯỞNG BAN

Dương Thị Kim Thảo Trần Quốc Đạt Huỳnh Tấn Quốc

43 1/15/1900 3,200,000
BAN ĐẠI DIỆN CMHS
TRƯỜNG TIỂU HỌC BÌNH TÂN

DANH SÁCH THU TIỀN QUỸ HỘI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021

NGÀY NỘP

STT HỌ VÀ TÊN TÊN LỚP SỐ BIÊN LAI Quyển SỐ TIỀN


ngày tháng năm

1 Hoàng Ngọc Minh Châu 2/11 0080501 1611 19 11 2020 200,000


2 Yi Văn Đăng Khôi 2/11 0080502 1611 19 11 2020 200,000
3 Nguyễn Quốc Kiệt 2/11 0080503 1611 19 11 2020 200,000
4 Nguyễn Trần Gia Mi 2/11 0080504 1611 19 11 2020 200,000
5 Cao Kim Ngân 2/11 0080505 1611 19 11 2020 200,000
6 Nguyễn Huỳnh Bảo Ngân 2/11 0080506 1611 19 11 2020 200,000
7 Nguyễn Hoài Ngọc 2/11 0080507 1611 19 11 2020 200,000
8 Lê Ngọc Quỳnh Như 2/11 0080508 1611 19 11 2020 200,000
9 Ro Hi Ni 2/11 0080509 1611 19 11 2020 200,000
10 Nguyễn Thành Tâm 2/11 0080510 1611 19 11 2020 200,000
11 Lê Chí Thiện 2/11 0080511 1611 19 11 2020 200,000
12 Vũ Nguyên Trí 2/11 0080512 1611 19 11 2020 200,000
13 Nguyễn Minh Trí 2/11 0080513 1611 19 11 2020 200,000
14 Nguyễn Thị Tố Trinh 2/11 0080514 1611 19 11 2020 200,000
15 Nguyễn Đào Duy Đạt 2/11 0080515 1611 23 11 2020 200,000
16 Nguyễn Trọng Nghĩa 2/11 0080516 1611 17 12 2020 200,000
TỔNG CỘNG A a a 3,200,000

Bình Tân, ngày 23 tháng 12 năm 2020


THỦ QUỸ KẾ TOÁN BAN ĐẠI DIỆN CMHS
TRƯỞNG BAN

Dương Thị Kim Thảo Trần Quốc Đạt Huỳnh Tấn Quốc

0 3,200,000
BAN ĐẠI DIỆN CHA MẸ HỌC SINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG TIỂU HỌC BÌNH TÂN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG TỔNG HỢP THU QUỸ HỘI PHỤ HUYNH HỌC SINH HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021

TỈ LỆ
SỐ PH
SỐ TIỀN ĐÓNG
STT LỚP GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM SĨ SỐ ĐÓNG
(đồng) GÓP
GÓP
(%)
1 1/1 Bùi Thị Ngọc Minh 50 0 0 0.00%
2 1/2 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 49 38 7,600,000 77.55%
3 1/3 Võ Thị Việt Trinh 48 18 4,450,000 37.50%
4 1/4 Lê Thị Thanh Hằng 48 0 0 0.00%
5 1/5 Phạm Thị Ngọc Trinh 47 0 0 0.00%
6 1/6 Lữ Thị Hằng 46 0 0 0.00%
7 1/7 Nguyễn Thị Bảo Trân 46 0 0 0.00%
8 1/8 Huỳnh Thị Nhã Phương 43 0 0 0.00%
9 1/9 Trần Thị Ngọc Diệu 42 0 0 0.00%
10 1/10 Đặng Thị Thúy 45 0 0 0.00%
11 1/11 Nguyễn Thị Huyên 46 1 200,000 2.17%
12 1/12 Nguyễn Trâm 46 8 1,600,000 17.39%
13 1/13 Lưu Ngọc Thanh Trang 45 0 0 0.00%
14 1/14 Nguyễn Thị Thanh Thảo 39 0 0 0.00%
15 1/15 Lê Thị Mỹ Kiều 44 0 0 0.00%
16 1/16 Trương Thị Huệ 44 0 0 0.00%
17 1/17 Nguyễn Hoàng Mai Trang 45 0 0 0.00%
18 2/1 Lý Thị Thu Vân 50 0 0 0.00%
19 2/2 Nguyễn Thị Thu Hà 44 0 0 0.00%
20 2/3 Trần Trung Nguyên 48 43 8,600,000 89.58%
21 2/4 Trần Mộng Ảo 50 0 0 0.00%
22 2/5 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 47 0 0 0.00%
23 2/6 Lê Thị Minh Hiền 48 0 0 0.00%
24 2/7 Nguyễn Ngọc Vy 44 26 5,200,000 59.09%
25 2/8 Phan Thị Thanh Xuân 44 23 4,600,000 52.27%
26 2/9 Lê Thị Ngọc Nhã 43 0 0 0.00%
27 2/10 Đặng Thị Hồng Xuyến 43 7 1,450,000 16.28%
28 2/11 Nguyễn Thị Hạnh 45 16 3,200,000 35.56%
29 2/12 Lưu Thị Trường An 39 21 4,200,000 53.85%
30 2/13 Trần Thanh Đạt 42 0 0 0.00%
TỈ LỆ
SỐ PH
SỐ TIỀN ĐÓNG
STT LỚP GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM SĨ SỐ ĐÓNG
(đồng) GÓP
GÓP
(%)
31 2/14 Lý Tố Anh 39 0 0 0.00%
32 3/1 Nguyễn Thành Công 55 51 10,200,000 92.73%
33 3/2 Trần Mạnh Luân 54 54 10,700,000 100.00%
34 3/3 Hoàng Phan Phượng Vi 52 0 0 0.00%
35 3/4 Nguyễn Vinh Quan 42 0 0 0.00%
36 3/5 Phạm Hồng Trang 53 47 11,750,000 88.68%
37 3/6 Huỳnh Kim Thùy 43 0 0 0.00%
38 3/7 Phạm Nguyễn Vân Anh 44 0 0 0.00%
39 3/8 Trần Thanh Phụng 45 0 0 0.00%
40 3/9 Nguyễn Thị Hồng Ngân 45 0 0 0.00%
41 3/10 Nguyễn Xuân Anh 46 23 4,600,000 50.00%
42 3/11 Giang Bích Loan 47 17 3,400,000 36.17%
43 3/12 Võ Thị Hồng Thắm 47 39 7,800,000 82.98%
44 3/13 Nguyễn Hồ Minh Hiếu 48 24 4,800,000 50.00%
45 3/14 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 51 18 3,600,000 35.29%
46 3/15 Nguyễn Thị Phương Nga 51 30 6,000,000 58.82%
47 4/1 Nguyễn Việt Hào 48 48 11,040,000 100.00%
48 4/2 Nguyễn Ngọc Thanh Hằng 46 0 0 0.00%
49 4/3 Trần Thị Nhài 42 30 6,100,000 71.43%
50 4/4 Nguyễn Phúc Quỳnh 42 28 5,600,000 66.67%
51 4/5 Nguyễn Thị Ngọc Linh 40 0 0 0.00%
52 4/6 Nguyễn Thị Hà 40 1 200,000 2.50%
53 4/7 Nguyễn Thị Xuân Mai 41 0 0 0.00%
54 4/8 Cao Thị Thùy Trang 44 12 2,400,000 27.27%
55 4/9 Trần Thị Dung 45 26 5,100,000 57.78%
56 4/10 Đào Quốc Phụng 44 1 200,000 2.27%
57 4/11 Nguyễn Thành Luân 47 24 4,950,000 51.06%
58 4/12 Trần Thị Xuân Huyền 44 24 4,850,000 54.55%
59 5/1 Nguyễn Thị Cẩm Yến 41 20 4,000,000 48.78%
60 5/2 Phan Thị Thanh Thảo 38 10 1,900,000 26.32%
61 5/3 Nguyễn Thị Bích Hường 40 0 0 0.00%
62 5/4 Bùi Chí Thiện 38 0 0 0.00%
63 5/5 Đặng Đình Công 39 0 0 0.00%
64 5/6 Nguyễn Thị Ngọc Lan 38 17 3,400,000 44.74%
65 5/7 Nguyễn Thị Nhan 37 26 4,900,000 70.27%
TỈ LỆ
SỐ PH
SỐ TIỀN ĐÓNG
STT LỚP GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM SĨ SỐ ĐÓNG
(đồng) GÓP
GÓP
(%)
66 5/8 Lại Thị Thúy Hằng 39 0 0 0.00%
67 5/9 Nguyễn Anh Thư 38 10 2,000,000 26.32%
TỔNG CỘNG 2,993 781 160,590,000 26.09%

Số tiền bằng chữ: Một trăm sáu mươi triệu năm trăm chín mươi ngàn đồng
Bình Tân, ngày ... tháng ... năm 2021
Người lập biểu BAN ĐẠI DIỆN CMHS
TRƯỞNG BAN

Trần Quốc Đạt Huỳnh Tấn Quốc


ÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

C KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021

GHI CHÚ
GHI CHÚ

Hạng 1
GHI CHÚ

ình Tân, ngày ... tháng ... năm 2021


BAN ĐẠI DIỆN CMHS
TRƯỞNG BAN

Huỳnh Tấn Quốc

You might also like