You are on page 1of 3

Diary of a Wimpy Kid(book 1)

Trang 1:

- First of all: trước hết

- let me get something straigh: để tôi làm rõ một vài điều

- Journal: hồi ký

- specifically : đặc biệt

- jerk: tên ngốc

- catch: bắt

- carrying around: mang theo thứ gì đó từ nơi này sang nơi khác

- clear up right away: làm rõ ngay lập tức

Trang 2:

- later on: sau này

- all day long: cả ngày dài

- come in handy: có ích

- moron: thằng đần

Trang 3:

- say for the record: nói rõ một điều

- dumb: ngu xuẩn

- invent: phát minh

- hit their growth spurt: dậy thì

- mix in: trộn lẫn

- shave: cạo râu

- bully: bắt nạt

- it was up to me: nếu điều đó phụ thuộc vào tôi

- based: dựa vào


Trang 4:

- waiting around: chờ đợi


- chart: sơ đồ
- might as well: cũng có thể
- pass the time: đốt thời gian
- By the way: nhân tiện, tiện thể
- plunk sth down: thả xuống
- permanent: vĩnh viễn
- stuck: mắc kẹt

Trang 5:

- step in : bước vào


- Certainly: chắc chắn rồi.

Trang 6:

- WHAT is up: chuyện gì đang xảy ra


- scratching their heads: gãi, vò đầu
- stink: bốc mùi
- into: thích
- come around: quan tâm

Trang 7:

- Stinky Poos: cứt thối


- don’t get any credit for sticking: không nhận lại được gì khi giúp đỡ ai đó.
- leaves: để lại
- scrambling: tranh giành
- sports: những vị trí
- about to: sắp
- above: ở trên
- getting his braces: đeo niềng răng của anh ta

Trang 8:

- hovering around: lơ lửng


- sneak off: lẻn ra
- court: sân chơi thể thao
- sure enough: đúng như mong đợi

Trang 9:

- blacktop: một vật liệu được sử dụng trên hầu hết các bề mặt đường
- spring: mùa xuân
- moldy: mốc
- nasty: mùi khó chịu
- hoop: vòng
- net: lưới
- Cooties: vi rút

Trang 10:

- end up: cuối cùng


- taping mine together: dán chúng lại với nhau
- stay: continue
- worth it: xứng đáng
- move away: đi đến sống ở khu vực khác
- seriously: nghiêm trọng.
- getting used to: dần quen với
- get off to a great start: khởi đầu tuyệt vời.

You might also like