You are on page 1of 1

Inventor: người phát minh

recognized: được công nhận

The Next Generation: thế hệ tiếp theo

Page 9:

1. a team of Gallup scientists: một nhóm các nhà khoa học Gallup
2. the late Father: người cha quá cố
3. Strengths Psychology: tâm lý học sức mạnh
4. a global conversation:
5. revolved around fixing our weaknesses: xoay quanh việc sửa chữa những điểm yếu của mình
6. Society’s relentless focus: sự tập trung không ngừng nghỉ của xã hội
7. people’s shortcomings: những thiếu sót của con người
8. turned into: đã trở thành
9. a global obsession: một nỗi ám ảnh toàn cầu
10. What’s more: hơn nữa
11. discovered: đã phát hiện
12. potential for growth: tiềm năng phát triển
13. several times more potential for growth: tiềm năng phát triển gấp nhiều lần
14. invest: đầu tư
15. deficiencies: khiếm khuyết
16. 40-year study: nghiên cứu 40 năm
17. human strengths: sức mạnh con người
18. common: phổ biến
19. assessment: bài đánh giá
20. describe: mô tả
21. initial version: phiên bản đầu tiên
22. bestselling management book: cuốn sách quản lý bán chạy nhất
23. discussion: cuộc thảo luận
24. moved beyond: vượt ra ngoài
25. management audience: đối tượng quản lý
26. It appears: có vẻ như
27. Over the past few years alone: chỉ trong vài năm qua
28. participated: đã tham gia
29. their top five themes of talent: 5 chủ đề tài năng hàng đầu của họ
30. spent more than five years on the bestseller lists: dành hơn 5 năm trong danh sách bán chạy
nhất
31. has since been translated into: đã được dịch sang
32. is used by businesses: được sử dụng bởi các doanh nghiệp
33. community groups: nhóm cộng đồng
34. in more than 100 nations around the world: tại hơn 100 quốc gia trên thế giới
35. Yet when it comes to: Tuy nhiên khi nói đến
36. strength-based: sức mạnh dựa trên
37. workplaces: nơi làm việc

You might also like