You are on page 1of 4

GSP-SOP006-BM01 Biên bản kiểm kê hàng hóa

BIÊN BẢN BÀN GIAO HÀNG HÓA


Số:................
Hôm nay, ngày......tháng.....năm.....
Chúng tôi gồm:
Người bàn giao:…………………………………………………………
Người nhận:……………………………………………………………..
Đã tiến hành kiểm kê hàng hóa tại kho: …………………………….
GSP-SOP006-BM01 Biên bản kiểm kê hàng hóa

Ghi chú: Cột “Đủ”: đánh dấu √, cột thiếu thừa: ghi số lượng thiếu/thừa
Người bàn giao Người nhận Người đồng kiểm Giám đốc
GSP-SOP006-BM01 Biên bản kiểm kê hàng hóa

STT NVL DVT SỔ SÁCH GHI CHÚ


011121-90,2kg
1 Talc kg 140,2
021121-50kg
2 PVP K30 kg 44,4 021121 44,4kg
020520-150kg
010920-200kg
011120-200kg
3 Tinh bột sắn thực phẩm kg 989
011220-200kg
010121-200kg
010520-63,2kg
4 Tinh bột sắn dược dụng kg 296,6 010521-500kg
011121-5kg
5 Lactose kg 105
011221-100kg
011121-63,8g
6 Magnesi stearat kg 113,8
021121-50kg
7 HPMC E15 kg 73,442 010820-50000g
GSP-SOP006-BM01 Biên bản kiểm kê hàng hóa

011020-25000g
011021-25000g
8 PEG 6000 kg 0,784 010921
9 Oxid sắt nâu kg 0,792 010321
10 Titan oxyd kg 0,784 010921
11 Ethanol 96% Lit 478,6 010521
18 Mg cacbonat kg 25 010221
011020 25kg
19 HPMC E6 kg 50
011021 25kg
20 Sorbitol kg 25 011020
21 Chloramin B kg 25 010221

You might also like