You are on page 1of 2

Trường 2021 2020 2019 2018 2017

Khu vực 1: Ba Đình


Phan Đình Phùng 49.1 40.5 46.25 50.5 51.5
8.1833333 8.1 7.7083333 7.25 7.5
Phạm Hồng Thái 43 37.5 42.25 48 50
7.1666667 7.5 7.0416667 6.625 7.125
Nguyễn Trãi 44.4 35.75 41.5 47.5 48.5
7.4 7.15 6.9166667 6.5 6.75
Tây Hồ 41.7 34 39.75 46 46.5
6.95 6.8 6.625 6.125 6.25
Khu vực 2: Hoàn Kiếm/HBT
Việt Đức 48.25 40 45.5 49 52
8.0416667 8 7.5833333 6.875 7.625
Trần Phú 47 37.75 42.5 49 51
7.8333333 7.55 7.0833333 6.875 7.375
Trần Nhân Tông 44.45 37.25 41.75 47 49
7.4083333 7.45 6.9583333 6.375 6.875
Đoàn Kết 44.25 36 40.5 45.5 49.5
7.375 7.2 6.75 6 7
Khu vực 5: Long Biên
NGT 48.75 39.75 41.75 49.5 50.5
8.125 7.95 6.9583333 7 7.25
Thạch Bàn 37.5 31.5 35.5 42.5 43
6.25 6.3 5.9166667 5.25 5.375
Yên Viên 37.7 31.5 36.75 45 42.5
6.2833333 6.3 6.125 5.875 5.25
Phúc Lợi 38.9 27 37.5 44.5 43.5
6.4833333 5.4 6.25 5.75 5.5
2016(thảo)

52.5
7.75
50
7.125
49.5
7
46.5
6.25

52.5
7.75
51
7.375
50
7.125
48
6.625

51
7.375
42
5.125
43.5
5.5
44
5.625

You might also like