Thứ tự nguyện vọng 1 Họ tên: TRẦN THỊ NGỌC HÂN DKC-TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ CMND: 075304001482 Trường: MINH SBD: 48007012 Ngành: 7320108-Quan hệ công chúng Ngày sinh: 30/08/2004 Hệ đào tạo: Đại học Giới tính: Nữ Chương trình Chương trình đại trà Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: đào tạo: Điểm thi: 5.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: Mô tả: 3.20 GDCD: 8.75 Phương thức 202_Xét kết quả học tập THPT (học bạ) - theo điểm Điểm môn năng xét tuyển: trung bình 3 học kỳ khiếu: Tổ hợp môn: 3HK-HK1.11, HK2.11, HK1.12 Khu vực ưu tiên: Khu vực 2 NT Trạng thái: Đã ghi nhận NV Đối tượng ưu tiên: Ghi chú: Cảnh báo: Thứ tự nguyện vọng 2 DKC-TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ Trường: MINH Ngành: 7320104-Truyền thông đa phương tiện Hệ đào tạo: Đại học Chương trình Chương trình đại trà đào tạo: Mô tả: Phương thức 202_Xét kết quả học tập THPT (học bạ) - theo điểm xét tuyển: trung bình 3 học kỳ Tổ hợp môn: 3HK-HK1.11, HK2.11, HK1.12 Trạng thái: Đã ghi nhận NV Ghi chú: Cảnh báo: Thứ tự nguyện vọng 3 DKC-TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ Trường: MINH Ngành: 7810202-Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống Hệ đào tạo: Đại học Chương trình Chương trình đại trà đào tạo: Mô tả: Phương thức 202_Xét kết quả học tập THPT (học bạ) - theo điểm xét tuyển: trung bình 3 học kỳ Tổ hợp môn: 3HK-HK1.11, HK2.11, HK1.12 Trạng thái: Đã ghi nhận NV Ghi chú: Cảnh báo: Thứ tự nguyện vọng 4 DKC-TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ Trường: MINH Ngành: 7220210-Ngôn ngữ Hàn Quốc Hệ đào tạo: Đại học Chương trình Chương trình đại trà đào tạo: Mô tả: Phương thức 202_Xét kết quả học tập THPT (học bạ) - theo điểm xét tuyển: trung bình 3 học kỳ Tổ hợp môn: 3HK-HK1.11, HK2.11, HK1.12 Trạng thái: Đã ghi nhận NV Ghi chú: Cảnh báo: