You are on page 1of 2

DANH SÁCH NGUYỆN VỌNG ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN SINH

Thời điểm in: 22:02:57 12/08/2022

Danh sách nguyện vọng Thông tin thí sinh


Thứ tự nguyện vọng 1 Họ tên: TRẦN THỊ NGỌC HÂN
DKC-TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ CMND: 075304001482
Trường:
MINH
SBD: 48007012
Ngành: 7320108-Quan hệ công chúng
Ngày sinh: 30/08/2004
Hệ đào tạo: Đại học
Giới tính: Nữ
Chương trình
Chương trình đại trà Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử:
đào tạo:
Điểm thi: 5.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh:
Mô tả: 3.20 GDCD: 8.75
Phương thức 202_Xét kết quả học tập THPT (học bạ) - theo điểm Điểm môn năng
xét tuyển: trung bình 3 học kỳ khiếu:
Tổ hợp môn: 3HK-HK1.11, HK2.11, HK1.12 Khu vực ưu tiên: Khu vực 2 NT
Trạng thái: Đã ghi nhận NV Đối tượng ưu tiên:
Ghi chú:
Cảnh báo:
Thứ tự nguyện vọng 2
DKC-TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ
Trường:
MINH
Ngành: 7320104-Truyền thông đa phương tiện
Hệ đào tạo: Đại học
Chương trình
Chương trình đại trà
đào tạo:
Mô tả:
Phương thức 202_Xét kết quả học tập THPT (học bạ) - theo điểm
xét tuyển: trung bình 3 học kỳ
Tổ hợp môn: 3HK-HK1.11, HK2.11, HK1.12
Trạng thái: Đã ghi nhận NV
Ghi chú:
Cảnh báo:
Thứ tự nguyện vọng 3
DKC-TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ
Trường:
MINH
Ngành: 7810202-Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
Hệ đào tạo: Đại học
Chương trình
Chương trình đại trà
đào tạo:
Mô tả:
Phương thức 202_Xét kết quả học tập THPT (học bạ) - theo điểm
xét tuyển: trung bình 3 học kỳ
Tổ hợp môn: 3HK-HK1.11, HK2.11, HK1.12
Trạng thái: Đã ghi nhận NV
Ghi chú:
Cảnh báo:
Thứ tự nguyện vọng 4
DKC-TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ
Trường:
MINH
Ngành: 7220210-Ngôn ngữ Hàn Quốc
Hệ đào tạo: Đại học
Chương trình
Chương trình đại trà
đào tạo:
Mô tả:
Phương thức 202_Xét kết quả học tập THPT (học bạ) - theo điểm
xét tuyển: trung bình 3 học kỳ
Tổ hợp môn: 3HK-HK1.11, HK2.11, HK1.12
Trạng thái: Đã ghi nhận NV
Ghi chú:
Cảnh báo:

You might also like