You are on page 1of 1097

NGUYỄN TH0936936168

HUỲNH CH0907530808
ĐỖ THỊ TH 0903 397 872
LÊ MINH Q0903357387
BÙI VĂN T 0988312853
HỒ THUẬT 0918414788
NGUYỄN TH0913743122
TRẦN TRUN0933742633
TRẦN THỊ 0918033102
BÙI QUANG0912359923
ĐỖ THỊ MA0916391639
LÊ THỊ HỒ 0936601178
TRẦN THỊ 0902331079
HUỲNH AN0903023990
VŨ NGỌC B0908164761
NGUYỄN TH0928682222
NGUYỄN T 0932332411
ĐẶNG THỊ 0937932069
NGÔ MINH0909156556
ĐỖ TUYẾT 0948150707
NGUYỄN D 0902544531
NGUYỄN TH0903933435
TRỊNH CẨM0933021323
NGUYỄN TH0907661108
NGUYỄN TR0913901768
TÔN TRÚC 0983337617
NGUYỄN TH0913666174
TRẦN THỊ C0917283283
VIÊN SƠN 0792313229
YE LU 00852-59985118
ĐỖ MINH 0938939635
NGUYỄN TH0903933435
TRẦN THÙ 0938089005
TRỊNH THỊ 0933335868
LÊ THỊ LAN 0912144175
NGUYỄN TH0944990025
HUỲNH HOÀ 0938298121 - 0933153252
PHAN THỊ 0908048887
NGUYỄN TH0903933435
QUÁCH THỊ0938275054
HỒ NGHĨA 0918815927
TRẦN THỊ 0948747970
LÊ ĐỨC DŨ0903643436
NGUYỄN B 0919119834
LÊ TRƯỜNG0984272420
TRƯƠNG TR0911903838
NGUYỄN T 0917007595
TRẦN HÀ C0903820889
NGUYỄN NG 0917252168
NGUYỄN TH0908985515
ĐẶNG THỊ 0903614077
NGUYỄN TH0983888877
NGUYỄN NH 0903100200
WU YU TZU0910203280
LUNG KUAN886911800738
NGUYỄN T 0903693012
MAI HOÀN0938663227
NGUYỄN T 0979808047
YE LU 00852-59985118/0988060220
KHÚC MINH0903605169
MAI THỊ DI 0933336676
VŨ THỊ TH 0903392835
NGUYỄN TÔ0934621383, 0938820472
TRÀ ANH T0983640557
TRẦN QUỐ0931222689
NGUYỄN Đ0907198934
NGÔ ANH 0977838689
TRỊNH THỊ 0915337767
TRẦN MỸ 0942229090
CAO TAM 0938377117
TRẦN NGỌ0908648414 - 0915191074
LÊ HOÀNG 0908383117
PHAN THA 0989009927
ĐẶNG HỮU0918717727
ĐẶNG HỮU0918717727
NGUYỄN LỆ0903912908
BÙI NGỌC 0703391109
NGUYỄN TH0918206886
PHAN VĂN 0903886152
PHAN VĂN 0903886152
NGUYỄN V 0918464070
NGUYỄN V 0918464070
NGUYỄN V 0918464070
NGUYỄN TH0947680708
NGUYỄN TH0947680708
LÊ THANH 0901070413
HUỲNH THỊ0777949001
PHẠM THỊ 0909099056
NGUYỄN XU0908260890
MAI NGỌC 0914066670
HÀ LAN AN0907738488
NGUYỄN TH0909811045
VƯƠNG TI 0903330633
PHAN NGU0906477293
PHẠM NAM0909962669
NGUYỄN TH0903137955
NGUYỄN TH0916211568
LÊ ĐỨC DŨ0903643436
TRẦN THỊ 0939862125
NGÔ TRỌNG 0903916510
ĐỖ TRÌNH 0946423296 - 0908969286
NGUYỄN T 0985231619
NGUYỄN TH0908886919-0913624448
LÝ THỊ KIM 0989595568
HO FELIX (852)61130952
TRẦN NGỌ0986747735
NGUYỄN TH0933434727
ĐẶNG THỊ K0937618018
NGUYỄN TH0913613044
NGUYỄN T 0903900045
ĐINH KHẮ 0918592697
ĐINH THỊ 0968319619
ĐẶNG THỊ 0918518547
VÕ THANH0949476876
LÊ THỊ HỒ 0345362830
ĐỖ THỊ PH 0903321731
TRẦN NGỌ0909270059
PHẠM ĐỖ 0907651852
NGÔ TIẾN 0903930558
NGUYỄN X 0937777048
NGUYỄN TH 8.86E+09
NGUYỄN T 0947310310
HOÀNG PH0977275333
ĐINH THỊ 0968319619
NGUYỄN A 090843050-0941254044
NGUYỄN V 0909470898
TRƯƠNG TH 0982627878
TRẦN TUẤ 0905156459
NGUYỄN THI 0906660291
NGUYỄN Đ0978933379
NGÔ THỊ H 0917551718
NGUYỄN T 0916258925
TRƯƠNG N0907468241
ĐẶNG BÍCH0909484461
PHẠM VĨN 0919029811
HUNG SHIH0907945668
NGUYỄN TH0918883888
HOÀNG MIN 0918388663
LÊ THỊ NH 0903192255
LÊ THỊ TUYÊ0901411698
TRẦN THỊ B0979700106
TRẦN THỊ T0918248529
LÊ HỒ AN 0918217632
TRẦN THỊ 0988038688
NGUYỄN TH0939299497
YE LU 00852-59985118
YE LU 00852-59985118
CÔNG TY T 0931822950
TRẦN VĂN 0937585155
ĐẶNG THI 0913219638
PHẠM THỊ 0909099056
NGUYỄN TH0938658739
NGUYỄN TH0938658739
LÊ THỊ THỦ0917368163
ĐINH HOÀN0908758884
LÊ THỊ PH 0909518189
AZUKIZAWA+ 81-90-1482-5179
NGUYỄN TH0965182222
PHẠM DƯƠ0935404568
TRẦN THỊ 0918288289
LÊ NGỌC 0912602902
PHÙNG TH0918458712
HAYASHI D 0
NGUYỄN TH0919100634
PHÙNG THỊ0782702010
TRƯƠNG TH 0934346879
NGUYỄN Đ 0907170979
BÙI THỊ T 0912175005
TRƯƠNG TH 0903910463
CÔNG TY T 2.84E+09
CÔNG TY T 2.84E+09
NGUYỄN ĐĂ0913194171
PHẠM THỊ 0385202996
PHẠM THỊ 0916911345
PHẠM THỊ 0916911345
NGUYỄN T 0913663242 - 0903158684
CAO THỊ T 0919096204
NGUYỄN T 0982946870
HÀ MINH H0775133653
LÊ THỊ MI 0903696465
PHẠM THA0917132229
ĐOÀN THỊ 0989220197
LÊ PHÙNG 0939091277
LƯƠNG VĂ0977335836
IVAN SUDJ +6592222022/+60136761311
IVAN SUDJ +6592222022/+60136761311
LIN HSIN-I 0912800808
0903625323/0935956777 (VN)
LE HIEN 0400628428 (AUS)
BÙI THỊ YẾ 0939627709
LÊ THỊ TH 0985124133
SONG JAE 0777780447
TRẦN MAI 0909602071
NGUYỄN TH0979794940
ĐOÀN THỊ 0989220197
ĐỖ THỊ NGO 0326203988 hoặc 0932842739
NGUYỄN M0933094889
PHẠM THỊ 0903838943
HANAI EIJI 0909318336
LÊ ĐÌNH D 0916799939
VUONG KI 0903625323
VŨ HẢI LIN0345152196
NGUYỄN SA0909888888
TRẦN ĐÌNH0906002233
TRƯƠNG H0908788014
VÕ PHÚ LỘ0908446752
NGUYỄN Q0909828838
LIN TING H0392500201
LÂM QUỐC0944359998
PHẠM MIN0909678192
TRẦN NHÂN0908880701
TRẦN SỸ T 0906962103
HÀ MINH T0908250524
LA THỊ HÒA0982844207
ĐỖ VĂN LŨ0909889972
ĐÀO THAN0903903416
NGUYỄN KI0908145445
ĐẶNG DUY 0903670036
NGUYỄN TH0917303890
NGUYỄN TH0987060095
TRỊNH THỊ 0933335868
NGUYỄN TH0918883888
NGUYỄN Q0932159110
HUỲNH THI0903130566
HOÀNG TH09668777777
VÕ THỊ KI 0903919793
HOÀNG BẢ0962476288
LÊ ANH 0915 109 810
NGUYỄN H0919700679
JIN XIAO LI 8613840004189- 0948336366
TRIỆU TR 0819790999
TRẦN THỊ 0981757677
MATSUMOT 0909 318 336
SHIMIZU S 0909318336
NGUYỄN THI 0918403325
PHẠM NGU0968797879
ĐẶNG THA0907405090
LÂM THỊ T 0915184483
QUÁCH THỊ0938275054
NGUYỄN T 0903672622
TRẦN NGUY0908834352
NGUYỄN TH0932141149
NGUYỄN TH0983995919
NGUYỄN TH0983995919
OH YUKIMA0909318336
NGUYỄN H 0983909265
LÊ NGUYỄN0908161202
TRẦN ĐỨC 0912826999
NGUYỄN THI 0908277288
CÔNG TY T 0463278822/0915021111
CHOI WON821023500671/0914695539
HỒ THANH0906379679
TẠ NGUYỆ 0913442165
DƯƠNG THỊ0903322890
HAN SANG 0398276008/0937459595 (A.Ngân)
NGUYỄN T 0903080268
NGUYỄN A 0903080268
NGUYỄN T 0903080268
LÊ THỊ KIM 0903911991
LÊ THỊ ÁNH0903746629
NGUYỄN TH0905214555
PHAN ANH 0903754004
SEO HIROM0909 318 336
KATAYAMA0909318336
NGUYỄN H 0913803077
NGUYỄN TH0909488488
HÌNH THỊ 0948304878
NGUYỄN TH0919998004
HUỲNH NGỌ 0906889917
NGUYỄN V 0786390137
ĐỖ THỊ BÍC0898493738
HUANG, YU03701677847/0889065319
PHẠM THÀ0938803246
DƯƠNG NA0908000766
ĐẶNG HỮU0918717727
PHẠM QUỐ0902818689
TENG, TING0932268611
NGUYỄN TH0919497904
PHUONG Q0933933399/0902955077
NGUYỄN P 0908665717
ĐỖ VĂN HI0989594236
HUỲNH THỊ0937380007
TRẦN THỊ 0903329833
NGUYỄN TH0903683265
LÝ MỸ PHỤ0829049999
TRẦN THA 0777000091
TÒNG HỒN0983385776
LÊ THỊ MIN0918311888
NGUYỄN TH0916773501
PHAN MẠN0937272238
GIÃ QUANG0983986259
NGUYỄN HƯ 0946805555
NGUYỄN TH0858739228
NGUYỄN P 0908665717
NGUYỄN TH0918873366
TRẦN THỊ 0903329833
NGUYỄN TH0973333119
LI, HSIEN- 13806137900
LÊ MINH T 0932145065
PHAN ANH0908104500
CHANG, KU0889065319
NGUYỄN H 0902823078
LÊ THỊ HẬN0799645898
TRẦN CHÂU714 9067696/ 714 4613463
ĐINH NGỌ 0932662995
CHU TẤN SĨ0913770055
LÝ THỊ TH 0987512990
ÔNG NHƯ 0963888818
NGUYỄN Q0908374529
NGUYỄN LÊ0903880840
PHAN HỒN0918248877
PHẠM VĂN0903734585
BÙI THỊ H 0908483361
PHẠM MẠN0918943709
VŨ THỊ KI 0974209323
TRẦN THỊ 0925666686
ĐOÀN HỒN0908126242
NGUYỄN LÊ0903880840
NGUYỄN TH0912680708
NGUYỄN TH0912680708
ĐOÀN THA0965202570
NGUYỄN TH0947300608
NGUYỄN TH0903999530
HUỲNH NGỌ 0908582494
LÊ NGỌC 0912602902
NGÔ QUỐC0932142639
ĐẶNG HOÀ0989090909
JIANG HON+ 86 139 1837 6299
JUNG YUNJ0973331550 - 0907758000
NGUYỄN TH0907814229
SO HUNG, S(852) 6102-3026
ĐẶNG BẮC 0903755766
NGUYỄN T 0971516137
PHẠM THỊ 0913926712
HUỲNH CẨM 0902878783
PHAN TRÀ 0938336181
LÊ THỊ MIN0904356899
VÕ THỊ TƯƠ0939941112
LI, FUNG L (852) 9015-2600
NGUYỄN TH0983110306
PHẠM THA0903581308
LƯƠNG AN0918123456
TRẦN THỊ 0902903227
NGUYỄN TH0903784871
HOÀNG QU0918349664
TRẦN THỊ 0908712662
CAO THU 0786075575
TƯỜNG TH0983914996
CHO YEONG0909570500
BÙI THỊ T 0912175005
HAN MIYO 01058919922
ĐOÀN THỊ 0906543261
HOÀNG THỊ0903967016
HUỲNH MI 0903702074
CHOW LOK,(852) 6332-6333
THÁI THỊ 0909381696
CAO CHUNX+8613813990969
NGUYỄN TH0947300608
TÁN MINH 9.08E+08
ĐỖ THỊ TH 0985791011
DƯƠNG TH0903221129
LÂM QUỐC0778886868
KHỔNG ĐỨ0934758411
WONG, CHU (852) 6877-3930
NGUYỄN T 0982946870
JANG SUJE 0786101866
PARK HYO 0937900852
PARK HYO 0937900852
LƯƠNG NG0931497275
ĐINH THỊ 0903931409
LÂM MINH0939111222
VÕ THỊ HỒ 0909700696
KONG, PUI (852) 9042-6788
PARK HYO 0937900852
KIM MYEO 0901398350
CÔNG TY T 0931822950
PARK HYO 0937900852
CHU TẤN SĨ0913770055
TRẦN THỊ 0373127999
TRẦN THỊ 0918288289
NGUYỄN TH0949956966
SIU, YAT (852) 9465-8675
QUÁCH TH0918364536
NGUYỄN TH0905865186
PARK HYO 0937900852
PARK HYO 0937900852
TRỊNH THỊ 0909339333
DƯƠNG THỊ0913522522 / 0931308092
LÊ NHƯ NG0909791449
YEUNG, SH(86)13825094884
LEE HYE JIN01051550382
LI, FUNG L (852) 9015-2600
PARK HYO 0937900852
OH SUNGMI 02513569345
PHẠM THỊ 0902327355
NGUYỄN TH0329742746
LÊ HOÀI BÁ0907607271
HỒ THỊ KI 0918501350
HO, MAN M(852) 9754-6620
PARK HYO 0937900852
KANG GUY +8210-3768-2666
TRỊNH ANH0985269095
HAN SUK H0903693286
NGUYỄN TH0975732655
HUỲNH THỊ0973579018
HSU WEI H0902908150
KIM MYEO 0901398350
SO HUNG, S(852) 6102-3026
LEE HYEOK0938183445
KIM MYEO 0901398350
PARK HYO 0937900852
PARK HYO 0937900852
KIM MI JU +852 6387 7029
LÊ HỮU TH0913771885
NGUYỄN TH0932484999
HE, GUOQI+8618121050867
LEE, SAU Y (852) 9482-3535
PARK HYO 0937900852
TRẦN THỊ K0983225771
PARK HYO 0937900852
PARK HYO 0937900852
MAI THỊ M 0903826319
TRẦN VĂN 0969357373
TRẦN MINH0949344787
KIM MYEO 0901398350
HO, SCARL (852) 9400-0894
PARK HYO 0937900852
AN HO JUN0901152004
SONG JAE 0777780447
PARK HYO 0937900852
NGUYỄN TH0919989727
TRỊNH VĂN0929511057 - 0913707730
HSU WEI C 0947483198
NGUYỄN TH0903083978
FOK, TSE (852) 6336-2333
HO, SCARL (852) 9400-0894
CHEN LI WE0903032077 - 0902789486
YOO MINH0938486762
NGÔ HOÀ 0903919051
NGUYỄN LÊ0915727879
TRẦN THỊ 0909784722
ĐÀO VĂN S0395634155
NGÔ BÍCH L 9.2E+08
SIU, YAT (852) 9465-8675
VŨ TUẤN A0908154752
LỶ PHUI Q 0909780997
NGUYỄN M0989282288
TRẦN TIẾN 0982283868
TRẦN THỊ 0938423228
TAI, CHIU- 00886932930046 - 00886916010562-0889065319
YOSHIKAWA 0909318336
VY THỊ THA0918806953
HO, SCARL (852) 9400-0894
LEUNG, PO(852) 9460-5080
NGUYỄN TH0908169716
NGUYỄN H 0909475474
NGUYỄN N0989311527
MẠC PHI L 0932706848
BÙI THỊ TI 0939342434
PHẠM THỊ K0963942288
HUỲNH THỊ0918810055
CÔNG TY T 0902027618;0901528018
VŨ CAO KỲ0906499701
NGUYỄN TH0968189169
VŨ HẢI 0913778784
NGUYỄN TH0946091765
PHẠM THỊ 0903643436
NGUYỄN TH0903100200
ĐẶNG NHÂ0774571814
PHAN THỊ 0984665900
HOÀNG THỊ0903886152
HOÀNG THỊ0903886152
ĐẶNG TRƯ0908345767
NGUYỄN N0944406345
NGUYỄN T 0908337734
NGUYỄN Đ 0939710866
NGUYỄN TH0984505505
THÂN HỒN0903602071
TRẦN THỊ 0937824679
NGUYỄN TH0909678192
NGUYỄN T 0909488488
HUỲNH TH 0937272238
NGUYEN K 0932662995
LÊ KIỀU D 0908274529
TRẦN VĂN 0932637337
NGUYỄN TH0904060495
DIỆP TRẤN 0902891549
NGUYỄN H 0903616045
NGUYỄN TH0938807698
NGUYỄN CH0903884724
LÊ ĐÌNH D 0908169717
BIỀU THỊ M0974445050
PARK YOUN0913917834
PARK YOUN0913917834
NGUYỄN THÁI DƯƠNG
HOÀNG NA0918582958
PHẠM ĐỨC PHONG
HOÀNG NA0918582958
HOÀNG ĐỨ0917262337
HOÀNG NA0918582958
NGUYỄN T 0386524986
HÌNH THỊ 0948043878
LÊ PHÚC T 0903 966 868
VÕ THỊ TH 0949759793
BÙI THỊ H 0903728354
ĐỖ THỊ KH 0326203988
ĐẶNG THỊ 0903614077
TRẦN THỊ 0982283868
NGUYỄN TR0965182222
PHẠM THỊ 0935956777
TÁN MINH 0903817021
TRẦN QUA 0929696979
NGUYỄN B 0909962669
LÊ PHƯƠN 0943245678
NGUYỄN Đ 0909365059 - 0909185059
HỒ CAM T 0918217632
NGUYỄN TH0903321731
TRẦN BÁ T 0988663483
NGUYỄN TH0907369333
NGUYỄN S 0913668539 - 0985791011
HUỲNH THỊ0983269199
HUỲNH TH 0912 343 110
TRỊNH HOÀ0939070413
PARK HYO 0937900852
NGUYỄN TH0983795284
TRẦN THỊ 0909482461
NGUYỄN T 0918854963
HUỲNH TRÁ0908198966
ĐINH THỊ 0937585155
TRẦN CÔN 0905003779
PHẠM DƯƠ0935404568
MAI THỊ T 0915242579
LƯƠNG MI0914187355
YEH, LAN-H0937939228
NGUYỄN XU0908260890
HÀ VĂN VIỆ0949889198
NGUYỄN Đ 0913435436
NGUYỄN VI0913092242
LÊ NGỌC B 0909355154
PHAN THỊ 0931082222
TAN CHON+6597105271
HUANG SHI0953813846
PHẠM THỊ 0919393998
NGUYỄN B 0855555207
MAI THỊ H 0974673041
NGUYỄN TH0931287539
VŨ HOÀNG0903944992
VŨ THỊ HO 0907353338
NGUYỄN V 0944729729
TRẦN VĂN 0914066166
HOÀNG THỊ0886456456
KIM DOCK 0933432128
NGUYỄN X 0907022302
ĐỖ QUANG0981987898
VÕ MINH 0916247479
KÝ NGỌC H0903633629
NGUYỄN T 0933493297
NGUYỄN T 0907265265
NGUYỄN TH0903933885
NGÔ THỊ N0976 668310
LƯƠNG THỊ0918984481
NGUYỄN TH0905214555
LE HUU NH 3.36E+10
TRẦN ĐỨC 0845555555
LÊ THỊ XUÂ0938689846
PHẠM BẢO0903045999
ĐINH TRƯ 0898980962
TRẦN THỊ H0918018679
HUỲNH HÀ 0932996399
TRẦN NGU0944070184
TRẦN THỊ 0903962629
CHAN WAI (852)93267696
NGUYỄN TH0903667947
PHẠM NGỌ0933975786
TRẦN ĐIỀN0908000920
ĐẶNG HÀ 0933091361
NGÔ THỊ P 0979391379
PHẠM HẢI 0903051230
LÊ ĐAN P 0934389169
CHEN, CHI 8613 901993116
LÊ HỒNG V0971528958
LÊ HỒNG V0971528958
HUỲNH THỊ0913621717
NGUYỄN TH0978138879
NGUYỄN A 0938232228
LÝ TUẤN KI0918325118
TRỊNH THỊ 0982015058
CAO THU 0937241263
DỊP VĂN SI 0937923665
VŨ HUY RẬ0837978123
PHÙNG THỊ0782702010
NGUYỄN T0982754744
MAI THỊ T 0908432159
VÕ THỊ HẠ 0909667551
VÕ THỊ MỸ 0913846724
LÊ CẨM NG0901218429/0932605879-liên hệ số sau
ĐẶNG THỊ 0386285050
NGUYỄN TH0961949188 - 0947725206
TRẦN THỊ 0931151491
KWAN PAUL +85290229562
LU HSIU CH0909235228
TẠ THỊ TRÚ0932104510
NGÔ THÀN0909486171
ĐOÀN THỊ 0906543261
NGUYỄN TH0937808868
NGUYỄN TH0839379797
YEUNG KWA +85296201084
VŨ THỊ KI 0974209323
HAN SUK H0903693286;+ 8210 6229 3584
DAN WU +12243923628
PHẠM THỊ 0973064064
DIỆP THỊ C 0901 346 197
BÙI THỊ OA0953813846
NGUYỄN TH0937690593
NGOC LAN 0902505290
NGUYỄN TH0903862166
TRẦN THIÊ 0704460007
NGUYỄN TH0799773222
NGUYỄN TH0909202323
VŨ THỊ CHI0985544137
ĐINH VĂN 0903800370
HUỲNH THI0903923246
LÊ ĐÌNH D #REF!
NGUYỄN M0902579809
NGUYỄN H 0908000920
CHÂU NGỌ0911884456
ĐINH QUỐC0933401070
NGUYỄN TH0949121993
THÁI THAN0913905555
SÚ VÂY HÀ0968660690
LƯƠNG THÁ 0916144394
TRẦN GIA L0769550522
NGUYỄN V 0968875839
HOÀNG THỊ0779883881
NGUYỄN AN 0978983966
TRẦN LỆ NH0983288713
VÕ NGUYỄN 0942414347
NGUYỄN TH0908961807
TRẦN THỊ P0903792399
LƯƠNG MI0914187355
NGUYỄN TH0918979348
LƯƠNG MI0914187355
LƯƠNG QU0903167128
NGUYỄN XU0903626427
NGUYỄN TH0918918195
NGUYỄN TH0903645774
NGUYỄN TH0947459203
NGUYỄN TH0909547999
NGUYỄN V 0903970478
VÕ THỊ TH 0908114682
VÕ NGỌC 0983668777
NGUYỄN VÕ 0948917052
TRỊNH SƠN0935956777
NGUYỄN TH0913958057
NGUYỄN TH0913958057
VÕ ÁI TÚ N0901484988
JIANG, CHU0981 677 180
NGUYỄN D 0908199305
VŨ THỊ TH 0934131617
NGUYỄN T 0909202323
LANG THÀ 0935102889
PHẠM THA0917132299
NGUYỄN TH0903669257
ĐỖ BÁ THỊ 0912011651
TÔ THỊ TH 0913070281
HUỲNH THỊ0907392163
LÊ VĂN HIỂ0903955868; 0934181939
DIỆP THỊ C 0901 346 197
PHẠM THỊ 0988155616
TRẦN QUA 0929696979
LÊ HỮU KH0985699771
NGUYỄN TH0362221990
TRẦN NAM0909236402
NGUYỄN T 0936969798
NGUYỄN TH0909547999
NGUYỄN T 0936969798
LƯƠNG TH0397210449
NGUYỄN H 0963614655
WANG QUI+17788366698
NGUYỄN H 0931241738
NGUYỄN TH0932006488
VŨ HOÀNG0935606868
KHẤU HỮU0388835445
HUỲNH MI 0903702074
QIU, QIUH 0984332254
KIMURA TA0931287539 - 819027645688
CHOI JESIN+821086949575
NGUYỄN TH0902302184
NGUYỄN TH0902302184
ĐỖ THỊ AN 0903191042
TRỊNH THỊ 0982015058
WANG FAN008613666307654
LÊ VĨ LƯƠ 0903338601
NGUYỄN H 0909852963
LAI SIN YEE+85298040428
IKEMOTO H0909318336
JANG WOO0937646801
TRẦN THỊ 0909164518
TRẦN NGU0944070184
LU HSIU CH0909235228
NGUYỄN KI0903711386
CHU YU HS0935231561
PAN, CHIH +886-937421921/ +8613901635567
ĐỖ TIẾN D 0932484999
TRẦN THỊ 0903680650
NGUYỄN TU0913181447
HUANG, Z 008613757104201
NGUYỄN H 0906882909; 0933688608
NGUYỄN N0906794079-0912923939
NGUYỄN TH0903541332
LÊ THỊ TÂM0939084839
LIANG ZHE 8.62E+12
MAI THỊ NG0986999399
HUANG, CH+8613901815864
LÊ THỊ THU0933030838
CHANG, CH+886982376168
HUANG, CH+886939757001
NGUYỄN M0913912671
CHEN, MEI +886933104531
CHEN, MEI +886933104531
PIERRE RI 00491791441556
LAI KA WAI(852) 9381 9453
JEN, SHUN 0956916568
LIN YU - H 0966691544
HUỲNH THỊ 9.07E+08
CHEN, MEI +886933104531
SHEN, CHIH+86 13822730189
VŨ ĐÌNH LÝ0918031903
NGUYỄN M0902579809
HU, HAIBI 0919 196 778
CHEUNG HA +85290456223
HAN MIYO 010 5891 9922
LEE CHANG01028480880
VÕ THỊ MỸ 0939941112
HAN MIYO 010 5891 9922
SÚ VẦY HÀ0968660690
LEE HYE JIN010 5155 0382
SEO SEONG0918262800
NGUYỄN TH0799773222
NGUYỄN TH0913756432
VANISHA VI 8.53E+10
NGUYỄN TH0909896978
NGUYỄN DO 0901777483
VŨ HUY RẬ0837978123
NGUYỄN TH0903920927
TRẦN ĐỨC 0918420420
HWANG YE0948421045
ĐÀO VĂN S0395634155
LÊ ĐAN P 0934389169
KÝ NGỌC H0903633629
VÕ THỊ MỸ 0969555509
NGUYỄN TH0908920977
MAI THỊ T 0968788888
TRẦN NGỌ0983437479
VÕ TƯ THIỆ0935773939
NGUYỄN V 0908222252
KIM YOUN 058-648-7952
KWON YON82-10-9720-7739
NGUYỄN MI0987133200
TRẦN VĂN 0916542041
VÕ THỊ QU 0988960151
PHẠM BẢO0903045999
HUỲNH VỊ 0908896668
SHIN SEON0908953998
LÂM THỊ K 0932008538
NÔNG THỊ 0936635775
LÊ THỊ CHÂ0989599284
PHẠM LÊ 0918544723
JANG KEU +821072926915
NGUYỄN Q0903841559
YAU YUEN 852-61682408
NGUYỄN V 0988 082 486
MIN JI YUN64274792132
NGUYỄN V 0932 211 166
PHƯƠNG LỄ0938068719
DOMINIC, 65 9660 6124
XU, MIAO +86 18664168183
CÔNG TY T 0902027618;0901528018
NGUYỄN LÊ0933102131
VŨ VÂN AN0982748279
TRẦN XUÂN0969302468
LÊ THỊ THU0903727030
CHAN WAI 85291931745
NGUYỄN BẢ0932757257
TRẦN VĂN 0903856800
LI FUNG LI +85290152600
NGUYỄN V 0913604367
NGUYỄN TH0908464010
FUNG KAM+85262771099
NGUYỄN VĂ0961899388
NGUYỄN TH0902302184
NGUYỄN TH0902302184
ĐÀO MINH0938815877
ĐÀO MINH0938815877
NGUYỄN Q0903736381
ĐÀO HOÀN0938815877
ĐÀO HOÀN0938815877
TRẦN PHỤ 0901454949
LÝ KIM QU 0938882212;0829899640
NGUYỄN TH0918247568
TRẦN CÔN 0903191217
NGUYỄN TH0918070283
NGUYỄN TH0918325118
LÊ HOÀNG 0916812281
NGUYỄN TH0972 298 126
PHẠM TRÍ 0911300696
THÁI THẢO0972307979
NGUYỄN H 0909852963
NGUYỄN TH0908961807
MAI THỊ H 0974673041
LƯƠNG THỊ0918984481
NGUYỄN TH0362221990
NGUYỄN TH 9.32E+08
NÔNG THỊ 0936635775
LÊ ĐÌNH D 0908322396
NÔNG THỊ 0936635775
GUO QING 0979649066
LÂM THỊ K 0932008538
PHẠM BẢO0903045999
HUỲNH DIỆ0903995333
HE HUI +85296438714
PHẠM THỊ 0918299318
HE HUI +85296438714
LAI NGỌC 0937193758
NGUYỄN TH0909 547 999
NGUYỄN TH0909 547 999
MAI THỊ N 0937626277
LÊ THỊ TH 0908984906
VÕ THỊ MỸ 0913846724
TẠ THỊ NG 0918364132
NGUYỄN TH0977 854 054
PHẠM HỒNG 0938107891
HOÀNG ĐĂ0909 199 256
LÂM CHÍN 0919252392
NGUYỄN TH0908533295
LIN, CHING0903088835
NGUYỄN TH0918070283
ĐÀO MINH0903949866
NGÔ THỊ M0983445088
ĐẶNG BÍCH0939583030
PHẠM THÚ0938683224
NGUYỄN TH0909238844
PHAN THÀN0918412622
NGUYỄN TH0938662620
CHIANG CH0901484379
ĐỖ MINH V0937333486
NGUYỄN TH0919556755
NGUYỄN TH0932517517;0932317517
LÊ THỊ THU0915841551
ĐỖ HOÀNG0903763889
HỨA BẢO T0903945697
SONG MYU(82) 10 2297 3300
HỒ NGỌC 0903849046
HUỲNH ĐĂ0911597360
TUNG SOH +65 98252263
CHEN, CHI 86-13901993116
NGUYỄN TH0912797100
LÝ CHÁNH 0941389229-mis Yến
TRƯƠNG M0918630704
PHẠM TRỊN0918219933
NGUYỄN VĂ0913716296
HAN MIYO 010 5891 9922
NGUYỄN T 0933178377
NGUYỄN TH0902668117
TAN RILIN 1 - 415 - 672 - 1255
BÙI BÌNH 0989064873
TRẦN CÔN 0903191217
LÊ HỮU TH0913771885
ĐOÀN THỊ 0913945943
LÊ NGUYỄN0908266667
KIM JISOOK0904984308
LOW MUN +85293865200
CHÂU HUYỀ0938698384
LEO CHOON+65 9878 5157;093 914 2811
NGUYỄN TH0918 883 888
HAN MIYO 010 5891 9922
MARK YIQ +8613681917110
ĐÀO MINH0903949866
HUỲNH TH 0918100015
HUỲNH THỊ0909751409
PHAN THỊ 0899 776 678;0937 813 589
TRẦN THỊ 0931396777
ĐẶNG PHƯ0705138460; 0899776678
LIOU JÉRO 008618036158999
LIOU JÉRO 008618036158999
DƯƠNG HO0982 555 656
TÔ THỊ UY 0908 591 111
NGUYỄN T 6.51E+12
NGUYỄN TH0911353898 ; 0823689696
LÊ THỊ ÁNH0913150192
TRƯƠNG Đ0913 939 357
LÊ THÀNH 0343943845
TRƯƠNG TH 0988371898
MAI THỊ T 0968788888
HỒ CAM T 0918217632
TRẦN VŨ K0909013401
LÊ MỸ HOÀ0908982123
TRƯƠNG MI 0939390239
NGUYỄN N0921171019
TRƯƠNG T0913973700
TRẦN HỒN0908220877
NGUYỄN TH0908290841
LÊ THỊ TH 0985273659
PHAN VĂN 0937035345
NGUYỄN T 0962969287
ĐẶNG THỊ 0913843091
PHẠM HOÀI0779031982
COLIN SHI 1-415-730-8450
NGÔ THỊ T 0792627999
NGUYỄN H 0903877758
NGÔ HOÀN0764557486
HUỲNH THỊ0909553663
NGUYỄN BÍ0917290709
NGUYỄN TH0913191905
NGUYỄN TH0908920977
LƯƠNG THỊ0908676962
CHUI PUI YI 8.53E+10
NGUYỄN THỊ 0938281727
NGUYỄN TH0916279977
TRẦN THA 0983669661
PHAN THỊ 0908184187
TRẦN THỊ 0969224350
ĐỖ THỊ TH 0935266509
BÙI THỊ VÓ0977765789
NGUYỄN K 0939100966
NGUYỄN B 0974211242
NGUYỄN P 0909008494
LIU, YI-SEN886-937373390
NGÔ THỊ M0983445088
NGUYỄN X 0933926612
LÊ PHƯỚC 0913485288
ĐOÀN MINH 0963262829
CHEN, CHI 8.61E+12
WANG JUN61424724313;85265266288
KELLY M C 0941840420
VŨ QUANG0938481681
HOÀNG TH0938887575
TRẦN MINH0888339072
TRẦN QUỐ0908462256
NGUYỄN TH0908356235
HOÀNG THỊ0961315358
HUỲNH THỊ0909648797
NGUYỄN TH0981404488
LÊ XUÂN BI0907090068
NGUYỄN TẤ0938884566
DƯƠNG BẢ0909332225
NGUYỄN NG 0909252390
PHẠM THỊ 0913926712
LÊ BÁ VŨ 0903651658
VÕ THỊ VIỆ 0916899968
LÊ NGUYỄN0903866672
LÂM NGỌC0917171818
TÔ THỊ DU 0916899968
TÔ THỊ DU 0916899968
TRƯƠNG K0903841559
NGUYỄN H 0919704433
PHẠM NGU0902346898; 0923344508
TRẦN THỊ 0919 656 533
ĐỖ NGUYỄ0779 798 889
PHẠM NGỌ0908755969
TRẦN BẢO 0907107277
VÕ THỊ TH 0938455181
HUỲNH NGỌ 963874835 - 0909 648 797
NGUYỄN TH963874835 - 0909 648 797
LÊ NGỌC T 0908 880 306
LÊ KIM TH 0903194104
TRẦN MẠN0933 332 318
ĐOÀN THỊ 0935512168
SONG ZHIH+8613661842184
TRẦN NAM0906630640
HUỲNH THỊ0908586103
HUỲNH THA0937758062
ETIENNE PL852 5264 5729
NGUYỄN TH0823252392
NGUYỄN TH0937443486
NGUYỄN TH0973385757
WONG YEW+65 9878 5157;093 914 2811
TRẦN THỊ M0909610519
NGUYỄN TH0903144277
NGUYỄN TH0785378456
ĐỖ THỊ DI 0908 880 306
NGÔ THỊ M0983445088
PHẠM HOÀI0779031982
NGÔ THỊ M0983445088
VŨ QUANG0938481681
TRẦN MINH0888339072
KELLY M C 0941840420
TRẦN NAM0906630640
NGUYỄN TH0332488484
MẠCH NGỌC 0902912727
NGÔ THỊ K +85263556989 - 0936567955
LÊ NGUYỄ 0908192903
NGUYỄN T 0919562966
TỪ DƯƠNG0919909898
TRẦN ĐÌNH0986881688
PHẠM THỊ 0908384891
TỪ DƯƠNG0919909898
NGUYỄN TH0768026547
NGUYỄN T 0938882626
LÊ THỊ TH 0947387000
NGUYỄN TH0938112308
HUỲNH THA0898779999 - 0906738999
ĐẶNG VĂN0913654771
HSIU WEI 008618616106087
HAN SUK H0903693286
NGUYỄN TH0934074423
LÊ TUẤN K 0908364374
LÊ HUY PH 0777993599
ĐOÀN ANH0918997666
KHANH NGH 0706659744
LÊ QUỐC TR0903350806
NGUYỄN ĐÌ0918094330
DƯƠNG ĐỨ0909099056 - +41792881623
LÊ THÀNH T0982342925
NGUYỄN TH0983953270
GÉRARD V +86186-1679-8192
LÊ THỊ HỮU0913896001
NGUYỄN Q0374559788
NGUYỄN TH0989041514
NGUYỄN K 0827900100
LÊ HỮU THI0913771885 - 0973385757
NGUYỄN TH0918651065
ĐẶNG MIN0918593965
PALDEN N 0041797298900
LƯƠNG NG0967642735
PHẠM THỊ 0909099056
LÊ HOÀNG 0909872900
KIM KI HO 0326052412-01053529829
NGUYỄN KH0964748213
NATHAN N+447941534362
YANG, HON+8613711990056
NGUYỄN N0909921002
NGÔ THỊ H 0778851647
HUỲNH THA0909992828
YEH, WEI-C0938165898
YEH, WEI-C0938165898
NGUYỄN THỊ 0983703588
PHAN ĐĂNG 0912489529 - 0912008876
NGUYỄN TH0938544466
THÂN HỒ Y0905215284; 0779078567
NGUYỄN TH0903900117
HE, JINLIA 861 5013 702 759
LÊ THỊ XUÂ0918138200
HE, JINLIA 861 5013 702 759
PHẠM THỊ 0984689299
PHẠM ĐẶN0903377915
NGUYỄN TH0903043838
TRẦN THỊ 0869338361
KIỀU NGỌC0984191191
ĐINH THAN004915146779522
NGUYỄN H 0983078209 - 0909068643
DE ANNA M85292269616
PHAN KIM 0987977909
SPENCER K+86 18018622668
OH PILLJAE+82 10-3894-0030
MAI THỊ L 0979039090
MICHAEL B+6590605249 - 6591718019
Hình
Tên Dự Loại thức
STT Tòa Tầng Căn số Mã CH Loại VB Note
án BĐS vay/ko
vay

City SG A1 03 10 A1.03.10 Officetel HĐCN Đã nhập liVay - TT sớm

City SG A1 14 11 A1.14.11 Officetel HĐCN Đã nhập liVay - TT sớm

City SG A1 21 05 A1.21.05 Officetel HĐCN Đã nhập liVay - TT sớm


4

City SG A1 08 04 A1.08.04 Officetel HĐCN Đã nhập liVay - TT sớm

City SG A1 08 08 A1.08.08 Officetel HĐCN Đã nhập liVay - TT sớm

City SG A1 21 06 A1.21.06 Officetel HĐCN Đã nhập liVay - TT sớm

City SG A1 23 02 A1.23.02 Officetel HĐCN Đã nhập liVay - TT sớm


8

City SG A1 06 05 A1.06.05 Officetel HĐCN Đã nhập liKhông Vay - TT chuẩn

City SG A1 03 01 A1.03.01 Officetel HĐCN Đã nhập liVay - TT sớm

10

City SG A1 16 05 A1.16.05 Officetel HĐCN Đã nhập liVay - TT sớm

11

City SG A1 05 09 A1.05.09 Officetel HĐCN Đã nhập liVay - TT sớm


12

City SG A1 04 11 A1.04.11 Officetel HĐCN Đã nhập liVay - TT sớm

13

City SG A1 22 07 A1.22.07 Officetel HĐCN Đã nhập liVay - TT sớm

14

City SG A1 06 04 A1.06.04 Officetel HĐCN Nhập liệu Vay - TT sớm

15

City SG A1 24 07 A1.24.07 Officetel HĐCN Đã nhập liVay - TT sớm


16

City SG A1 24 08 A1.24.08 Officetel HĐCN Đã nhập liVay - TT sớm

17

City SG A1 24 09 A1.24.09 Officetel HĐCN Đã nhập liVay - TT sớm

18

City SG A1 17 02 A1.17.02 Officetel HĐCN Đã nhập liKhông Vay - TT chuẩn

19

City SG A1 22 01 A1.22.01 Officetel HĐCN Đã nhập liVay - TT sớm


20

City SG A1 04 08 A1.04.08 Officetel HĐCN Đã nhập liVay - TT sớm

21

City SG A1 03 06 A1.03.06 Officetel HĐCN Đã nhập liVay - TT sớm

22

City SG A1 23 04 A1.23.04 Officetel HĐCN Đã nhập liVay - TT sớm


23

City SG A1 22 02 A1.22.02 Officetel HĐCN Đã nhập liKhông Vay - TT chuẩn

24

City SG A1 10 04 A1.10.04 Officetel HĐCN Đã nhập liVay - TT sớm

25

City SG A1 13 07 A1.13.07 Officetel HĐCN Nhập liệu Vay - TT sớm

26

City SG A1 19 06 A1.19.06 Officetel HĐCN Đã nhập liVay - TT sớm


27

City SG A1 10 08 A1.10.08 Officetel HĐCN Đã nhập liVay - TT sớm

28

City SG A1 19 12 A1.19.12 Officetel HĐCN Đã nhập liKhông Vay - TT chu

29

City SG A1 07 04 A1.07.04 Officetel HĐCN Đã nhập liKhông Vay - TT chu


30 City SG A1 17 05 A1.17.05 Officetel HĐT Đã nhập liKhông Vay - TT chu

31

City SG A1 03 07 A1.03.07 Officetel HĐCN Đã nhập liVay - TT sớm


32

City SG A1 20 04 A1.20.04 Officetel HĐCN Đã nhập liVay - TT sớm

33

City SG A2 09 10 A2.09.10 CH HĐMB Đã nhập liVay - TT sớm

34

City SG A2 12 05 A2.12.05 CH HĐMB Đã nhập liVay - TT sớm

35

City SG A2 13 05 A2.13.05 CH HĐMB Đã nhập liKhông Vay - TT chu


36

City SG A1 08 05 A1.08.05 Officetel HĐCN Đã nhập liVay - TT sớm

37

City SG A1 14 05 A1.14.05 Officetel HĐT Đã nhập liKhông Vay - TT chu

38

City SG A1 04 06 A1.04.06 Officetel HĐCN Đã nhập liVay - TT sớm


39

City SG A1 23 10 A1.23.10 Officetel HĐCN Đã nhập liVay - TT sớm

40

City SG A2 09 05 A2.09.05 CH HĐMB Đã nhập liVay - TT sớm

41

City SG A1 04 04 A1.04.04 Officetel HĐCN Đã nhập liVay - TT sớm


42

City SG A1 16 04 A1.16.04 Officetel HĐCN Đã nhập liKhông Vay - TT chu

43

City SG A1 16 07 A1.16.07 Officetel HĐCN Đã nhập liKhông Vay - TT chu

44

City SG A1 22 06 A1.22.06 Officetel HĐCN Đã nhập liVay - TT sớm


45

City SG A1 20 11 A1.20.11 Officetel HĐCN Đã nhập liVay - TT sớm

46

City SG A1 08 02 A1.08.02 Officetel HĐCN Đã nhập liVay - TT sớm

47

City SG A1 16 02 A1.16.02 Officetel HĐCN Đã nhập liVay - TT sớm

48

City SG A1 22 11 A1.22.11 Officetel HĐCN Đã nhập liVay - TT sớm


49

City SG A1 21 04 A1.21.04 Officetel HĐCN Đã nhập liVay - TT sớm

50

City SG A1 21 11 A1.21.11 Officetel HĐCN Đã nhập liVay - TT sớm


51 City SG A1 17 04 A1.17.04 Officetel HĐT Nhập liệu Không Vay - TT chu

52

City SG A1 18 01 A1.18.01 Officetel HĐCN Đã nhập liVay - TT sớm

53

City SG A1 03 09 A1.03.09 Officetel HĐCN Nhập liệu Vay - TT sớm


54

City SG A1 24 03 A1.24.03 Officetel HĐCN Nhập liệu Không Vay - TT chu

55

City SG A1 11 02 A1.11.02 Officetel HĐCN Đã nhập liVay - TT sớm

56

City SG A2 06 08 A2.06.08 CH HĐMB Đã nhập liVay - TT sớm


57

City SG A2 11 10 A2.11.10 CH HĐMB Đã nhập liKhông Vay - TT sớm

58

City SG A1 03 03 A1.03.03 Officetel HĐCN Đã nhập liVay - TT sớm

59

City SG A1 03 08 A1.03.08 Officetel HĐCN Đã nhập liVay - TT sớm


60

City SG A2 06 05 A2.06.05 CH HĐMB Đã nhập liVay - TT sớm

61

City SG A1 10 10 A1.10.10 Officetel HĐCN Đã nhập liVay - TT sớm

62

City SG A2 05 05 A2.05.05 CH HĐMB Đã nhập liVay - TT sớm


63

City SG A2 05 07 A2.05.07 CH HĐMB Đã nhập liVay - TT sớm

64

City SG A2 07 07 A2.07.07 CH HĐMB Đã nhập liVay - TT sớm

65

City SG A2 23 10 A2.23.10 CH HĐMB Đã nhập liKhông Vay - TT sớm


66

City SG A2 14 05 A2.14.05 CH HĐMB Đã nhập liKhông Vay - TT sớm

67

City SG A1 10 09 A1.10.09 Officetel HĐCN Đã nhập liVay - TT sớm

68

City SG A2 15 06 A2.15.06 CH HĐMB Đã nhập liKhông Vay - TT chuẩn


69

City SG A1 16 12 A1.16.12 Officetel HĐCN Đã nhập liKhông Vay - TT chuẩn

70

City SG A1 07 11 A1.07.11 Officetel HĐCN Đã nhập liVay - TT sớm

71

City SG A2 19 04 A2.19.04 CH HĐMB Đã nhập liVay - TT sớm


72

City SG A2 09 07 A2.09.07 CH HĐMB Đã nhập liKhông Vay - TT chuẩn

73

City SG A2 13 01 A2.13.01 CH HĐMB Đã nhập liKhông Vay - TT chuẩn

74

City SG A1 05 11 A1.05.11 Officetel HĐCN Đã nhập liVay - TT sớm

75

City SG A1 21 08 A1.21.08 Officetel HĐCN Đã nhập liVay - TT sớm


76

City SG A1 21 02 A1.21.02 Officetel HĐCN Đã nhập liVay - TT sớm

77

City SG A1 21 01 A1.21.01 Officetel HĐCN Đã nhập liKhông Vay - TT chuẩn

78

City SG A1 05 02 A1.05.02 Officetel HĐCN Đã nhập liVay - TT sớm

79

City SG A1 05 05 A1.05.05 Officetel HĐCN Đã nhập liVay - TT sớm


80

City SG A1 17 03 A1.17.03 Officetel HĐCN Đã nhập liVay - TT sớm

81

City SG A1 23 01 A1.23.01 Officetel HĐCN Đã nhập liKhông Vay - TT chuẩn

82

City SG A2 13 08 A2.13.08 CH HĐMB Đã nhập liVay - TT sớm

83

City SG A1 18 05 A1.18.05 Officetel HĐCN Đã nhập liKhông Vay - TT chuẩn


84

City SG A1 19 05 A1.19.05 Officetel HĐCN Đã nhập liKhông Vay - TT chuẩn

85

City SG A2 22 06 A2.22.06 CH HĐMB Đã nhập liKhông Vay - TT chuẩn

86

City SG A1 10 05 A1.10.05 Officetel HĐCN Đã nhập liKhông Vay - TT chuẩn

87

City SG A1 06 02 A1.06.02 Officetel HĐCN Đã nhập liVay - TT sớm


88

City SG A2 20 02 A2.20.02 CH HĐMB Đã nhập liKhông Vay - TT sớm

89

City SG A1 05 12 A1.05.12 Officetel HĐCN Đã nhập liVay - TT sớm

90

City SG A2 18 10 A2.18.10 CH HĐMB Đã nhập liKhông Vay - TT sớm


91

City SG A2 11 06 A2.11.06 CH HĐMB Đã nhập liVay - TT sớm

92

City SG A2 18 07 A2.18.07 CH HĐMB Đã nhập liVay - TT sớm

93

City SG A2 05 09 A2.05.09 CH HĐMB Đã nhập liKhông Vay - TT chuẩn

94

City SG A2 25 09 A2.25.09 CH HĐMB Đã nhập liKhông Vay - TT sớm


95

City SG A2 15 08 A2.15.08 CH HĐMB Đã nhập liKhông Vay - TT sớm

96

City SG A2 24 08 A2.24.08 CH HĐMB Đã nhập liKhông Vay - TT chuẩn

97

City SG A2 18 08 A2.18.08 CH HĐMB Đã nhập liKhông Vay - TT sớm


98

City SG A2 23 08 A2.23.08 CH HĐMB Đã nhập liKhông Vay - TT sớm

99

City SG A2 17 08 A2.17.08 CH HĐMB Đã nhập liKhông Vay - TT chuẩn

100

City SG A2 14 08 A2.14.08 CH HĐMB Đã nhập liKhông Vay - TT sớm

101

City SG A2 19 08 A2.19.08 CH HĐMB Đã nhập liKhông Vay - TT sớm


102

City SG A2 16 08 A2.16.08 CH HĐMB Đã nhập liKhông Vay - TT sớm

103

City SG A2 12 08 A2.12.08 CH HĐMB Đã nhập liKhông Vay - TT sớm

104

City SG A2 20 08 A2.20.08 CH HĐMB Đã nhập liKhông Vay - TT sớm

105

City SG A2 25 08 A2.25.08 CH HĐMB Đã nhập liKhông Vay - TT sớm


106

City SG A2 23 09 A2.23.09 CH HĐMB Đã nhập liKhông Vay - TT sớm

107

City SG A2 22 08 A2.22.08 CH HĐMB Đã nhập liKhông Vay - TT sớm

108

City SG A2 21 08 A2.21.08 CH HĐMB Đã nhập liKhông Vay - TT sớm

109

City SG A2 11 01 A2.11.01 CH HĐMB Đã nhập liKhông Vay - TT chuẩn


110

City SG A1 20 06 A1.20.06 Officetel HĐCN Đã nhập liKhông Vay - TT chuẩn

111

City SG A2 09 04 A2.09.04 CH HĐMB Đã nhập liKhông Vay - TT chuẩn

112

City SG A2 10 06 A2.10.06 CH HĐMB Đã nhập liKhông Vay - TT sớm

113

City SG A2 09 06 A2.09.06 CH HĐMB Đã nhập liKhông Vay - TT sớm


114

City SG A2 20 06 A2.20.06 CH HĐMB Đã nhập liKhông Vay - TT chuẩn

115

City SG A2 23 06 A2.23.06 CH HĐMB Đã nhập liKhông Vay - TT chuẩn

116

City SG A2 07 05 A2.07.05 CH HĐMB Đã nhập liKhông Vay - TT chuẩn


117

City SG A1 19 03 A1.19.03 Officetel HĐCN Đã nhập liVay - TT sớm

118

City SG A2 14 10 A2.14.10 CH HĐMB Đã nhập liKhông Vay - TT chuẩn

119

City SG A2 10 04 A2.10.04 CH HĐMB Đã nhập liVay - TT sớm


120

City SG A2 12 02 A2.12.02 CH HĐMB Đã nhập liKhông Vay - TT chuẩn

121

City SG A1 04 12 A1.04.12 Officetel HĐCN Đã nhập liVay - TT sớm

122

City SG A1 07 07 A1.07.07 Officetel HĐCN Đã nhập liKhông Vay - TT chuẩn


123

City SG A1 07 08 A1.07.08 Officetel HĐCN Đã nhập liKhông Vay - TT chuẩn

124

City SG A1 20 03 A1.20.03 Officetel HĐCN Đã nhập liVay - TT sớm

125

City SG A1 08 10 A1.08.10 Officetel HĐCN Đã nhập liVay - TT sớm


126

City SG A1 11 04 A1.11.04 Officetel HĐCN Đã nhập liVay - TT sớm

127

City SG A1 12 03 A1.12.03 Officetel HĐCN Đã nhập liVay - TT sớm

128

City SG A1 08 03 A1.08.03 Officetel HĐCN Đã nhập liVay - TT sớm


129

City SG A1 12 09 A1.12.09 Officetel HĐCN Đã nhập liVay - TT

130

City SG A2 05 06 A2.05.06 CH HĐMB Đã nhập liKhông Vay - TT chuẩn

131

City SG A1 06 11 A1.06.11 Officetel HĐCN Đã nhập liVay - TT sớm


132

City SG A1 08 11 A1.08.11 Officetel HĐCN Đã nhập liVay - TT sớm

133

City SG A1 06 12 A1.06.12 Officetel HĐCN Đã nhập liVay - TT sớm

134

City SG A1 18 10 A1.18.10 Officetel HĐCN Đã nhập liKhông Vay - TT sớm


135

City SG A2 10 09 A2.10.09 CH HĐMB Đã nhập liKhông Vay - TT sớm

136

City SG A1 15 10 A1.15.10 Officetel HĐCN Nhập liệu Không Vay - TT sớm

137

City SG A1 15 11 A1.15.11 Officetel HĐCN Nhập liệu Không Vay - TT sớm


138

City SG A1 19 10 A1.19.10 Officetel HĐCN Nhập liệu Vay - TT sớm

139

City SG A1 22 04 A1.22.04 Officetel HĐCN Nhập liệu Vay - TT sớm

140

City SG A1 20 09 A1.20.09 Officetel HĐCN Nhập liệu Không Vay - TT chuẩn


141

City SG A1 12 12 A1.12.12 Officetel HĐCN Nhập liệu Không Vay - TT sớm

142

City SG A2 25 07 A2.25.07 CH HĐMB Nhập liệu Vay - TT sớm

143

City SG A1 15 08 A1.15.08 Officetel HĐCN Nhập liệu Không Vay - TT chuẩn

144

City SG A2 03 01 A2.03.01 CH HĐMB Nhập liệu Không Vay - TT chuẩn


145

City SG A1 22 10 A1.22.10 Officetel HĐCN Nhập liệu Vay - TT sớm

146

City SG A1 24 04 A1.24.04 Officetel HĐCN Nhập liệu Vay - TT sớm

147

City SG A1 11 12 A1.11.12 Officetel HĐCN Nhập liệu Vay - TT sớm

148

City SG A1 05 01 A1.05.01 Officetel HĐCN Nhập liệu Không Vay - TT chu


149

City SG A1 18 03 A1.18.03 Officetel HĐCN Nhập liệu Vay - TT sớm

150

City SG A1 14 07 A1.14.07 Officetel HĐCN Đã nhập liVay - TT sớm

151

City SG A1 06 07 A1.06.07 Officetel HĐCN Nhập liệu Vay - TT sớm

152

City SG A1 07 03 A1.07.03 Officetel HĐCN Nhập liệu Vay - TT sớm


153

City SG A1 12 04 A1.12.04 Officetel HĐCN Nhập liệu Vay - TT sớm

154

City SG A1 13 03 A1.13.03 Officetel HĐCN Nhập liệu Vay - TT sớm

155

City SG A2 21 06 A2.21.06 CH HĐMB Nhập liệu Vay - TT sớm

156

City SG A1 03 11 A1.03.11 Officetel HĐCN Nhập liệu Vay - TT sớm


157

City SG A1 24 05 A1.24.05 Officetel HĐCN Nhập liệu Vay - TT sớm

158

City SG A1 14 02 A1.14.02 Officetel HĐCN Nhập liệu Vay - TT sớm

159

City SG A2 17 04 A2.17.04 CH HĐMB Nhập liệu Vay - TT sớm

160

City SG A2 08 10 A2.08.10 CH HĐMB Nhập liệu Vay - TT sớm


161

City SG A1 09 08 A1.09.08 Officetel HĐCN Nhập liệu Không Vay - TT chu

162

City SG A1 09 09 A1.09.09 Officetel HĐCN Nhập liệu Không Vay - TT chu

163

City SG A1 22 05 A1.22.05 Officetel HĐT Nhập liệu Không Vay - TT chu

164

City SG A1 15 02 A1.15.02 Officetel HĐCN Nhập liệu Không Vay - TT sớ


165

City SG A1 19 01 A1.19.01 Officetel HĐCN Đã nhập liKhông Vay - TT sớ

166

City SG A1 05 07 A1.05.07 Officetel HĐT Đã nhập liKhông Vay - TT chu

167

City SG A1 07 12 A1.07.12 Officetel HĐT Đã nhập liKhông Vay - TT chu


168

City SG A1 15 03 A1.15.03 Officetel HĐT Đã nhập liKhông Vay - TT chu

169

City SG A1 15 04 A1.15.04 Officetel HĐT Đã nhập liKhông Vay - TT chu


170 City SG A2 19 02 A2.19.02 CH HĐMB Đã nhập liKhông Vay - TT chu

171

City SG A1 05 10 A1.05.10 Officetel HĐCN Đã nhập liVay - TT sớm


172

City SG A1 25 12 A1.25.12 CH HĐCN Đã nhập liKhông Vay - TT chu

173

City SG A1 10 11 A1.10.11 Officetel HĐCN Nhập liệu Vay - TT sớm

174

City SG A1 17 08 A1.17.08 Officetel HĐCN Đã nhập liVay - TT sớm


175

City SG A1 04 10 A1.04.10 Officetel HĐCN Đã nhập liKhông Vay - TT chu

176

City SG A1 08 06 A1.08.06 Officetel HĐCN Đã nhập liKhông Vay - TT chu

177

City SG A1 16 09 A1.16.09 Officetel HĐCN Đã nhập liKhông Vay - TT sớ

178

City SG A2 03 07 A2.03.07 CH HĐMB Đã nhập liVay - TT sớm


179

City SG A1 06 10 A1.06.10 Officetel HĐCN Đã nhập liVay - TT sớm

180

City SG A1 19 07 A1.19.07 Officetel HĐCN Đã nhập liVay - TT sớm

181

City SG A1 06 06 A1.06.06 Officetel HĐCN Nhập liệu Vay - TT sớm


182

City SG A1 09 02 A1.09.02 Officetel HĐCN Nhập liệu Vay - TT sớm

183

City SG A1 25 01 A1.25.01 CH HĐMB Nhập liệu Vay - TT sớm

184

City SG A1 12 11 A1.12.11 Officetel HĐCN Nhập liệu Vay - TT sớm


185

City SG A1 12 05 A1.12.05 Officetel HĐCN Nhập liệu Vay - TT sớm

186

City SG A1 13 05 A1.13.05 Officetel HĐCN Nhập liệu Vay - TT sớm

187

City SG A2 15 01 A2.15.01 CH HĐMB Nhập liệu Không Vay - TT chuẩn


188

City SG A2 10 10 A2.10.10 CH HĐMB Nhập liệu Không Vay - TT chuẩn

189

City SG A1 25 04 A1.25.04 CH HĐMB Nhập liệu Vay - TT sớm

190

City SG A1 17 09 A1.17.09 Officetel HĐCN Nhập liệu Vay - TT sớm

191

City SG A1 24 10 A1.24.10 Officetel HĐCN Nhập liệu Vay - TT sớm


192

City SG A1 13 08 A1.13.08 Officetel HĐCN Nhập liệu Vay - TT sớm

193

City SG A1 23 11 A1.23.11 Officetel HĐCN Nhập liệu Vay - TT sớm

194

City SG A1 11 08 A1.11.08 Officetel HĐCN Nhập liệu Vay - TT sớm

195

City SG A1 14 09 A1.14.09 Officetel HĐCN Nhập liệu Không Vay - TT chu


196

City SG A1 06 08 A1.06.08 Officetel HĐCN Nhập liệu Không Vay - TT sớm

197

City SG A1 19 04 A1.19.04 Officetel HĐCN Nhập liệu Vay - TT sớm

198

City SG A1 04 01 A1.04.01 Officetel HĐCN Đã nhập liVay - TT sớm

199

City SG A1 20 08 A1.20.08 Officetel HĐCN Nhập liệu Vay - TT sớm


200

City SG A2 24 04 A2.24.04 CH HĐMB Nhập liệu Vay - TT sớm

201

City SG A1 13 04 A1.13.04 Officetel HĐCN Nhập liệu Vay - TT sớm

202

City SG A1 11 11 A1.11.11 Officetel HĐCN Nhập liệu Không Vay - TT chu

203

City SG A1 18 12 A1.18.12 Officetel HĐCN Nhập liệu Vay - TT sớm


204

City SG A1 14 01 A1.14.01 Officetel HĐCN Nhập liệu Vay - TT sớm

205

City SG A1 16 03 A1.16.03 Officetel HĐT Nhập liệu Không Vay - TT chu

206

City SG A1 19 09 A1.19.09 Officetel HĐT Nhập liệu Không Vay - TT chu

207

City SG A2 18 05 A2.18.05 CH HĐMB Nhập liệu Không Vay - TT chu


208

City SG A2 20 04 A2.20.04 CH HĐMB Đã nhập liKhông Vay - TT chu

209

City SG A1 21 07 A1.21.07 Officetel HĐCN Đã nhập liVay - TT sớm

210

City SG A1 18 04 A1.18.04 Officetel HĐMB Nhập liệu Vay - TT sớm

211

City SG A1 07 09 A1.07.09 Officetel HĐCN Nhập liệu Vay - TT sớm


212

City SG A1 07 10 A1.07.10 Officetel HĐMB Nhập liệu Vay - TT sớm

213

City SG A1 13 11 A1.13.11 Officetel HĐMB Nhập liệu Vay - TT sớm

214

City SG A1 08 09 A1.08.09 Officetel HĐCN Nhập liệu Không Vay - TT sớm


215

City SG A1 20 07 A1.20.07 Officetel HĐCN Nhập liệu Không Vay - TT chu

216

City SG A1 11 03 A1.11.03 Officetel HĐCN Nhập liệu Vay - TT sớm

217

City SG A1 17 07 A1.17.07 Officetel HĐCN Nhập liệu Vay - TT sớm

218

City SG A1 24 12 A1.24.12 Officetel HĐCN Nhập liệu Vay - TT sớm


219

City SG A1 08 12 A1.08.12 Officetel HĐCN Nhập liệu Vay - TT sớm

220

City SG A1 12 02 A1.12.02 Officetel HĐCN Nhập liệu Vay - TT sớm

221

City SG A1 14 10 A1.14.10 Officetel HĐCN Nhập liệu Vay - TT sớm

222

City SG A2 04 04 A2.04.04 CH HĐMB Nhập liệu Vay - TT sớm


223

City SG A2 13 07 A2.13.07 CH HĐMB Nhập liệu Không Vay - TT sớ

224

City SG A2 03 04 A2.03.04 CH HĐMB Đã nhập liVay - TT

225

City SG A1 03 02 A1.03.02 Officetel HĐCN Nhập liệu Vay - TT sớm

226

City SG A1 11 05 A1.11.05 Officetel HĐCN Nhập liệu Vay - TT sớm


227

City SG A1 04 09 A1.04.09 Officetel HĐCN Nhập liệu Vay - TT sớm

228

City SG A2 18 04 A2.18.04 CH HĐMB Nhập liệu Vay - TT sớm

229

City SG A1 15 07 A1.15.07 Officetel HĐCN Nhập liệu Vay - TT sớm

230

City SG A2 06 10 A2.06.10 CH HĐMB Đã nhập liVay - TT


231

City SG A2 25 10 A2.25.10 CH HĐMB Đã nhập liVay - TT

232

City SG A2 11 07 A2.11.07 CH HĐT Nhập liệu Không Vay - TT chuẩn

233

City SG A2 15 04 A2.15.04 CH HĐMB Nhập liệu Không Vay - TT chuẩn

234

City SG A1 13 10 A1.13.10 Officetel HĐCN Nhập liệu Vay - TT sớm


235

City SG A1 09 03 A1.09.03 Officetel HĐCN Đã nhập liVay - TT sớm

236

City SG A1 09 04 A1.09.04 Officetel HĐCN Đã nhập liVay - TT sớm

237

City SG A2 04 06 A2.04.06 CH HĐMB Đã nhập liVay - TT sớm

238

City SG A1 09 10 A1.09.10 Officetel HĐCN Đã nhập liVay - TT sớm

239

City SG A1 09 11 A1.09.11 Officetel HĐCN Đã nhập liVay - TT sớm


240

City SG A1 09 12 A1.09.12 Officetel HĐCN Đã nhập liVay - TT sớm

241

City SG A2 15 02 A2.15.02 CH HĐMB Nhập liệu Không Vay - TT chu

242

City SG A1 16 08 A1.16.08 Officetel HĐCN Nhập liệu Vay - TT sớm


243

City SG A1 18 06 A1.18.06 Officetel HĐCN Nhập liệu Vay - TT sớm

244

City SG A1 24 06 A1.24.06 Officetel HĐCN Đã nhập liKhông Vay - TT chu


245

City SG A1 12 10 A1.12.10 Officetel HĐCN Đã nhập liVay - TT sớm

246

City SG A2 15 05 A2.15.05 CH HĐMB Đã nhập liVay - TT

247

City SG A2 17 10 A2.17.10 CH HĐMB Đã nhập liVay - TT


248

City SG A2 25 01 A2.25.01 CH HĐMB Nhập liệu Vay - TT sớm

249

City SG A1 11 09 A1.11.09 Officetel HĐCN Nhập liệu Vay - TT

250

City SG A1 21 10 A1.21.10 Officetel HĐCN Nhập liệu Vay - TT sớm


251 City SG A2 17 01 A2.17.01 CH HĐMB Nhập liệu Không Vay - TT chu
252 City SG A1 15 05 A1.15.05 Officetel HĐMB Nhập liệu Không Vay - TT chu

253

City SG A2 24 05 A2.24.05 CH HĐMB Nhập liệu Không Vay - TT chu


254

City SG A2 05 04 A2.05.04 CH HĐMB Đã nhập liVay - TT

255

City SG A2 07 04 A2.07.04 CH HĐMB Nhập liệu Vay - TT sớm

256

City SG A1 22 03 A1.22.03 Officetel HĐMB Nhập liệu Vay - TT


257

City SG A1 17 11 A1.17.11 Officetel HĐCN Nhập liệu Vay - TT sớm

258

City SG A1 21 03 A1.21.03 Officetel HĐCN Nhập liệu Vay - TT sớm

259

City SG A2 06 07 A2.06.07 CH HĐMB Nhập liệu Không Vay - TT chu


260

City SG A2 12 01 A2.12.01 CH HĐMB Nhập liệu Vay - TT sớm

261

City SG A1 03 12 A1.03.12 Officetel HĐCN Nhập liệu Vay - TT sớm

262

City SG A1 10 12 A1.10.12 Officetel HĐCN Nhập liệu Vay - TT sớm


263

City SG A2 13 10 A2.13.10 CH HĐMB Đã nhập liKhông Vay - TT chu

264

City SG A1 20 05 A1.20.05 Officetel HĐMB Đã nhập liVay - TT sớm

265

City SG A2 21 05 A2.21.05 CH HĐMB Nhập liệu Không Vay - TT chuẩn


266

City SG A2 03 05 A2.03.05 CH HĐMB Đã nhập liVay - TT sớm

267

City SG A2 21 04 A2.21.04 CH HĐMB Đã nhập liKhông Vay - TT sớ

268

City SG A2 20 09 A2.20.09 CH HĐMB Đã nhập liKhông Vay - TT chuẩn


269

City SG A1 04 03 A1.04.03 Officetel HĐCN Đã nhập liVay - TT sớm

270

City SG A1 14 03 A1.14.03 Officetel HĐCN Đã nhập liVay - TT sớm

271

City SG A1 08 07 A1.08.07 Officetel HĐCN Nhập liệu Vay - TT sớm

272

City SG A1 12 08 A1.12.08 Officetel HĐCN Nhập liệu Vay - TT


273

City SG A2 08 04 A2.08.04 CH HĐMB Đã nhập liVay - TT

274

City SG A1 03 05 A1.03.05 Officetel HĐMB Nhập liệu Vay - TT sớm

275

City SG A1 07 02 A1.07.02 Officetel HĐCN Nhập liệu Vay - TT sớm

276

City SG A2 04 10 A2.04.10 CH HĐMB Đã nhập liKhông Vay - TT chu


277

City SG A1 14 08 A1.14.08 Officetel HĐMB Đã nhập liVay - TT

278

City SG A1 06 01 A1.06.01 Officetel HĐCN Nhập liệu Không Vay - TT chu

279

City SG A1 08 01 A1.08.01 Officetel HĐMB Đã nhập liKhông Vay - TT chu

280

City SG A2 06 04 A2.06.04 CH HĐMB Đã nhập liVay - TT sớm


281

City SG A2 08 07 A2.08.07 CH HĐMB Nhập liệu Vay - TT sớm

282

City SG A2 20 05 A2.20.05 CH HĐMB Đã nhập liVay - TT

283

City SG A2 06 06 A2.06.06 CH HĐMB Đã nhập liVay - TT sớm


284

City SG A2 12 04 A2.12.04 CH HĐMB Nhập liệu Vay - TT

285

City SG A1 18 09 A1.18.09 Officetel HĐCN Nhập liệu Không Vay - TT sớ

286

City SG A1 18 08 A1.18.08 Officetel HĐCN Đã nhập liKhông Vay - TT sớ

287

City SG A2 12 06 A2.12.06 CH HĐMB Đã nhập liVay - TT sớm


288

City SG A2 21 07 A2.21.07 CH HĐT Nhập liệu Không Vay - TT chu

289

City SG A1 14 04 A1.14.04 Officetel HĐCN Đã nhập liVay - TT sớm

290

City SG A2 24 07 A2.24.07 CH HĐMB Đã nhập liVay - TT sớm


291

City SG A1 18 07 A1.18.07 Officetel HĐCN Nhập liệu Vay - TT sớm

292
Vay -
City SG A1 11 07 A1.11.07 Officetel HĐCN Nhập liệu TT sớm

293

City SG A2 12 09 A2.12.09 CH HĐMB Nhập liệu Không Vay - TT chuẩn

294

City SG A2 21 10 A2.21.10 CH HĐMB Đã nhập liVay - TT


295

City SG A1 13 01 A1.13.01 Officetel HĐCN Nhập liệu Vay - TT sớm

296

City SG A2 09 09 A2.09.09 CH HĐMB Nhập liệu Vay - TT sớm

297

City SG A2 25 06 A2.25.06 CH HĐMB Nhập liệu Không Vay - TT sớm


298

City SG A2 22 04 A2.22.04 CH HĐMB Đã nhập liVay - TT sớm

299

City SG A2 14 02 A2.14.02 CH HĐMB Nhập liệu Vay - TT


300

City SG A2 05 08 A2.19.07 CH HĐMB Nhập liệu Vay - TT sớm

301

City SG A2 19 07 A2.05.08 CH HĐMB Nhập liệu Không Vay - TT chu

302

City SG A2 11 05 A2.11.05 CH HĐMB Nhập liệu Vay - TT


303

City SG A2 03 06 A2.03.06 CH HĐMB Đã nhập liVay - TT

304

City SG A2 17 09 A2.17.09 CH HĐMB Đã nhập liVay - TT

305

City SG A1 25 05 A1.25.05 CH HĐMB Nhập liệu Vay - TT sớm


306

City SG A2 15 09 A2.15.09 CH HĐMB Nhập liệu Vay - TT sớm

307

City SG A1 17 12 A1.17.12 Officetel HĐMB Nhập liệu Vay - TT sớm

308

City SG A2 09 08 A2.09.08 CH HĐMB Nhập liệu Vay - TT sớm

309

City SG A1 06 03 A1.06.03 Officetel HĐCN Nhập liệu Vay - TT sớm


310

City SG A1 13 02 A1.13.02 Officetel HĐCN Nhập liệu Không vay - TT chuẩn

311

City SG A1 22 12 A1.22.12 Officetel HĐCN Nhập liệu Không vay - TT chuẩn

312

City SG A1 24 11 A1.24.11 Officetel HĐCN Nhập liệu Vay - TT sớm

313

City SG A1 19 08 A1.19.08 Officetel HĐCN Nhập liệu Vay - TT sớm


314

City SG A1 23 12 A1.23.12 Officetel HĐCN Nhập liệu Vay - TT sớm

315

City SG A1 25 10 A1.25.10 CH HĐMB Nhập liệu Không Vay - TT chuẩn

316

City SG A2 25 04 A2.25.04 CH HĐMB Nhập liệu Vay - TT sớm

317

Vay - TT
City SG A2 22 05 A2.22.05 CH HĐMB Đã nhập lisớm
318

Vay - TT
City SG A2 16 05 A2.16.05 CH HĐMB Đã nhập lisớm

319

Vay - TT
City SG A2 23 05 A2.23.05 CH HĐMB Đã nhập lisớm

320

Vay - TT
City SG A1 17 10 A1.17.10 Officetel HĐCN Đã nhập lisớm
Không
321 A2 10 07 Vay -
TT sớm

City SG A2.10.07 CH HĐMB Đã nhập li

Không
322 A1 10 01 Vay -
TT sớm

City SG A1.10.01 Officetel HĐCN Đã nhập li

Không
323 A1 10 02 Vay -
TT sớm

City SG A1.10.02 Officetel HĐCN Đã nhập li

Không
324 A2 10 08 Vay -
TT sớm

City SG A2.10.08 CH HĐMB Đã nhập li


Vay -
325 A1 11 06
TT sớm

City SG A1.11.06 Officetel HĐCN Nhập liệu

326 A1 11 10
City SG A1.11.10 Officetel HĐT Nhập liệu Không Vay - TT chu

327

City SG A2 12 10 A2.12.10 CH HĐMB Nhập liệu Vay - TT sớm


328

Vay - TT
City SG A2 12 10 A1.03.04 Officetel HĐCN Đã nhập lisớm

329

City SG A2 12 10 A2.13.04 CH HĐMB Nhập liệu Không Vay - TT chu

Vay -
330
TT sớm

City SG A2 12 10 A2.23.07 CH HĐMB Nhập liệu

331
City SG A2 08 05 A2.08.05 CH HĐMB Nhập liệu Không Vay - TT chu
332

Vay -
City SG A1 13 09 A1.13.09 Officetel HĐMB Nhập liệu TT sớm

Không
Vay -
333 A2 12 07
TT
chuẩn

City SG A2.12.07 CH HĐMB Nhập liệu

334

Vay -
City SG A1 21 12 A1.21.12 Officetel HĐCN Nhập liệu TT sớm
Vay - TT
335 A1 25 02
sớm

City SG A1.25.02 CH HĐMB Đã nhập li

336

Vay - TT
City SG A2 07 08 A2.07.08 CH HĐMB Đã nhập lisớm

337

Không
Vay - TT
City SG A2 03 10 A2.03.10 CH HĐMB Đã nhập lichuẩn
338

Không
Vay - TT
City SG A2 24 09 A2.24.09 CH HĐMB Đã nhập lisớm

Không
Vay -
339 A2 25 05
TT
chuẩn
City SG A2.25.05 CH HĐMB Nhập liệu

340 A1 24 02

City SG A1.24.02 Officetel HĐT Nhập liệu Không Vay - TT sớ

341 A1 16 11

City SG A1.16.11 Officetel HĐCN Nhập liệu Vay - TT sớm


342 A2 14 06

City SG A2.14.06 CH HĐMB Nhập liệu Vay - TT sớm

343

City SG A1 12 01 A1.12.01 Officetel HĐCN Đã nhập liVay - TT

344

City SG A2 25 02 A2.25.02 CH HĐMB Nhập liệu Không Vay - TT chu


345

City SG A2 14 04 A2.14.04 CH HĐMB Nhập liệu Vay - TT sớm

346

City SG A2 10 05 A2.10.05 CH HĐMB Nhập liệu Vay - TT sớm

347

City SG A1 14 12 A1.14.12 Officetel HĐMB Nhập liệu Vay - TT


348

City SG A1 25 03 A1.25.03 CH HĐMB Nhập liệu Không Vay - TT chu

349

City SG A1 11 01 A1.11.01 Officetel HĐCN Đã nhập liKhông Vay - TT chu

350

City SG A2 07 01 A2.07.01 CH HĐMB Nhập liệu Vay - TT


351

City SG A2 24 10 A2.24.10 CH HĐMB Nhập liệu Vay - TT

352

City SG A2 11 08 A2.11.08 CH HĐMB Nhập liệu Không Vay - TT chuẩn

353

City SG A1 13 06 A1.13.06 Officetel HĐCN Nhập liệu Vay - TT sớm


354

City SG A1 20 01 A1.20.01 Officetel HĐCN Nhập liệu Không Vay - TT chuẩn

355

City SG A1 20 02 A1.20.02 Officetel HĐCN Nhập liệu Không Vay - TT chuẩn

356

City SG A1 07 05 A1.07.05 Officetel HĐCN Đã nhập liVay - TT sớm


357

City SG A2 15 07 A2.15.07 CH HĐMB Nhập liệu Vay - TT

358

City SG A2 14 09 A2.14.09 CH HĐMB Nhập liệu Vay - TT

359

City SG A1 05 06 A1.05.06 Officetel HĐCN Nhập liệu Vay - TT


360

City SG A1 23 05 A1.23.05 Officetel HĐCN Nhập liệu Vay - TT sớm

361

City SG A2 11 09 A2.11.09 CH HĐMB Đã nhập liKhông Vay

362

City SG A2 11 04 A2.11.04 CH HĐMB Nhập liệu Không Vay - TT chuẩn


363

City SG A2 08 08 A2.08.08 CH HĐMB Nhập liệu Không Vay - TT chu

364

City SG A1 12 06 A1.12.06 Officetel HĐCN Nhập liệu Vay - TT

365

City SG A1 05 04 A1.05.04 Officetel HĐCN Nhập liệu Vay - TT


366

City SG A1 05 03 A1.05.03 Officetel HĐCN Nhập liệu Không Vay - TT chu

367

City SG A2 07 09 A2.07.09 CH HĐMB Nhập liệu Không Vay - TT chu

368

City SG A2 04 08 A2.04.08 CH HĐMB Nhập liệu Không Vay - TT chu

369

City SG A1 20 12 A1.20.12 Officetel HĐCN Nhập liệu Vay - TT sớm


370

City SG A1 16 10 A1.16.10 Officetel HĐCN Đã nhập liVay - TT

371

City SG A2 06 01 A2.06.01 CH HĐMB Nhập liệu Vay - TT

372

City SG A1 15 06 A1.15.06 Officetel HĐCN Nhập liệu Vay - TT


373

City SG A1 09 07 A1.09.07 Officetel HĐCN Nhập liệu Vay - TT

374

City SG A1 14 06 A1.14.06 Officetel HĐCN Nhập liệu Vay - TT

375

City SG A2 14 01 A2.14.01 CH HĐMB Nhập liệu Không Vay - TT chu


376

City SG A1 23 03 A1.23.03 Officetel HĐCN Nhập liệu Vay - TT

377

City SG A2 17 05 A2.17.05 CH HĐMB Nhập liệu Vay - TT

378

City SG A2 14 07 A2.14.07 CH HĐMB Nhập liệu Vay - TT


379

City SG A1 25 11 A1.25.11 CH HĐMB Nhập liệu Vay - TT

380

City SG A2 03 08 A2.03.08 CH HĐMB Nhập liệu Vay - TT


381

City SG A2 15 10 A2.15.10 CH HĐMB Nhập liệu Không Vay - TT chu

382

City SG A2 23 01 A2.23.01 CH HĐMB Nhập liệu Không Vay - TT sớm


383

City SG A2 08 A2.08.06 CH HĐMB Nhập liệu Không vay - TT chuẩn

384

City SG A1 19 A1.19.02 Officetel HĐCN Nhập liệu Không Vay - TT sớm


385

City SG A2 24 06 A2.24.06 CH HĐMB Nhập liệu Vay - TT

386

City SG A1 20 A1.20.10 Officetel HĐMB Nhập liệu Vay - TT sớm

387

City SG A2 07 A2.07.10 CH HĐMB Nhập liệu Vay - TT sớm


388

City SG A2 20 01 A2.20.01 CH HĐMB Nhập liệu Không Vay - TT chu

389

Không
Vay - TT
City SG A1 25 06 A1.25.06 CH HĐMB Đã nhập lisớm

390

City SG A1 16 06 A1.16.06 Officetel HĐCN Nhập liệu Vay - TT


391

City SG A2 17 06 A2.17.06 CH HĐMB Nhập liệu Vay - TT

392

Không
Vay - TT
City SG A2 18 09 A2.18.09 CH HĐMB Nhập liệu chuẩn

393

Vay - TT
City SG A1 06 09 A1.06.09 Officetel HĐCN Nhập liệu sớm
394

Vay - TT
City SG A1 12 07 A1.12.07 Officetel HĐCN Nhập liệu sớm

395

Không
Vay - TT
City SG A1 24 01 A1.24.01 Officetel HĐCN Nhập liệu chuẩn

396

Không
Vay - TT
City SG A2 24 01 A2.24.01 CH HĐMB Nhập liệu sớm
397

Vay - TT
City SG A2 17 07 A2.17.07 CH HĐMB Nhập liệu sớm

398

Vay - TT
City SG A1 23 06 A1.23.06 Officetel HĐCN Nhập liệu sớm
399

Vay - TT
City SG A1 23 07 A1.23.07 Officetel HĐCN Nhập liệu sớm

400

Vay - TT
City SG A1 21 09 A1.21.09 Officetel HĐCN Nhập liệu sớm

401

Vay - TT
City SG A1 10 03 A1.10.03 Officetel HĐCN Nhập liệu sớm
402

Vay - TT
City SG A1 17 01 A1.17.01 Officetel HĐCN Nhập liệu sớm

403

Vay - TT
City SG A1 16 01 A1.16.01 Officetel HĐCN Nhập liệu sớm

404

Vay - TT
City SG A2 04 07 A2.04.07 CH HĐMB Nhập liệu sớm
405

Vay - TT
City SG A1 13 12 A1.13.12 Officetel HĐCN Đã nhập lisớm

406

Vay - TT
City SG A1 05 08 A1.05.08 Officetel HĐCN Nhập liệu sớm

407

City SG A2 19 05 A2.19.05 CH HĐMB Nhập liệu Vay - TT sớm


408

Không
Vay - TT
City SG A2 05 01 A2.05.01 CH HĐMB Nhập liệu sớm

409

Vay - TT
City SG A2 04 05 A2.04.05 CH HĐMB Nhập liệu sớm

410

Vay - TT
City SG A2 16 07 A2.16.07 CH HĐMB Nhập liệu sớm
411

Vay - TT
City SG A1 07 06 A1.07.06 Officetel HĐCN Nhập liệu sớm

412

Vay - TT
City SG A2 13 09 A2.13.09 CH HĐMB Nhập liệu sớm

413

Không
Vay - TT
City SG A2 22 10 A2.22.10 CH HĐMB Nhập liệu chuẩn
414

Không
Vay - TT
City SG A1 09 01 A1.09.01 Officetel HĐCN Nhập liệu chuẩn

415

Vay - TT
City SG A1 25 07 A1.25.07 CH HĐMB Nhập liệu sớm

416

City SG A2 19 10 A2.19.10 CH HĐMB Nhập liệu Không Vay - TT sớm


417
Không
Vay - TT
City SG A1 10 07 A1.10.07 Officetel HĐCN Nhập liệu chuẩn

418

City SG A2 19 06 A2.19.06 CH HĐMB Nhập liệu Vay - TT sớm

419

Vay - TT
City SG A2 05 10 A2.05.10 CH HĐMB Nhập liệu sớm
420

Vay - TT
City SG A1 15 01 A1.15.01 Officetel HĐCN Nhập liệu sớm

421

Không
Vay - TT
City SG A1 15 09 A1.15.09 Officetel HĐCN Nhập liệu chuẩn

422

Vay - TT
City SG A1 18 02 A1.18.02 Officetel HĐCN Nhập liệu sớm
423

Vay - TT
City SG A2 24 02 A2.24.02 CH HĐMB Nhập liệu sớm

424

Vay - TT
City SG A2 16 04 A2.16.04 CH HĐMB Nhập liệu sớm

425

Vay - TT
City SG A2 23 04 A2.23.04 CH HĐMB Đã nhập lisớm
426

Vay - TT
City SG A1 15 12 A1.15.12 Officetel HĐCN Nhập liệu sớm

427

Không
Vay - TT
City SG A1 23 09 A1.23.09 HĐCN Nhập liệu chuẩn

428

Vay - TT
City SG A1 17 06 A1.17.06 HĐCN Nhập liệu sớm

429

Vay - TT
City SG A2 07 06 A2.07.06 HĐMB Đã nhập lisớm
430

Không
Vay - TT
City SG A1 19 11 A1.19.11 HĐT Nhập liệu chuẩn

431

Không
Vay - TT
City SG A1 18 11 A1.18.11 HĐT Nhập liệu chuẩn

432

Không
Vay - TT
City SG A2 22 07 A2.22.07 CH HĐMB Đã nhập lichuẩn
433

Không
Vay - TT
City SG A2 18 01 A2.18.01 CH HĐMB Đã nhập lichuẩn

434

Không
Vay - TT
City SG A2 16 01 A2.16.01 CH HĐMB Đã nhập lichuẩn

435

Không
Vay - TT
City SG A2 16 10 A2.16.10 CH HĐMB Đã nhập lichuẩn
436

Không
Vay - TT
City SG A2 20 07 A2.20.07 CH HĐMB Đã nhập lichuẩn

437

Không
Vay - TT
City SG A2 23 02 A2.23.02 CH HĐMB Đã nhập lichuẩn

438

Không
Vay - TT
City SG A2 22 02 A2.22.02 CH HĐMB Đã nhập lichuẩn
439

Không
Vay - TT
City SG A2 21 02 A2.21.02 CH HĐMB Đã nhập lichuẩn

440

Không
Vay - TT
City SG A2 18 02 A2.18.02 CH HĐMB Đã nhập lichuẩn

441

Không
Vay - TT
City SG A2 17 02 A2.17.02 CH HĐMB Đã nhập lichuẩn
442

Không
Vay - TT
City SG A2 16 02 A2.16.02 CH HĐMB Đã nhập lichuẩn

443

Không
Vay - TT
City SG A2 22 01 A2.22.01 CH HĐMB Đã nhập lichuẩn

444

Không
Vay - TT
City SG A2 21 01 A2.21.01 CH HĐMB Đã nhập lichuẩn
445

Không
Vay - TT
City SG A2 19 01 A2.19.01 CH HĐMB Đã nhập lichuẩn

446

Không
Vay - TT
City SG A2 20 10 A2.20.10 CH HĐMB Đã nhập lichuẩn

447

Không
Vay - TT
City SG A2 16 09 A2.16.09 CH HĐMB Đã nhập lichuẩn
448

Không
Vay - TT
City SG A2 22 09 A2.22.09 CH HĐMB Đã nhập lichuẩn

449

Không
Vay - TT
City SG A2 19 09 A2.19.09 CH HĐMB Đã nhập lichuẩn

450

Không
Vay - TT
City SG A2 21 09 A2.21.09 CH HĐMB Đã nhập lichuẩn
451

City Sài GA1 04 05 A1.04.05 Office TelHĐCN Vay - TT sớm


City Sài GA1 04 05 A1.25.09 Office TelHĐT
City Sài GA1 04 05 A1.25.08 Office TelHĐT
City Sài GA1 04 05 A1.22.08 Office TelHĐT
City Sài GA1 04 05 A1.09.06 Office TelHĐCN
City Sài GA1 04 05 A1.07.01 Office TelHĐCN

City Sài GA1 04 05 A1.17.11 Office TelHĐCN Vay - TT sớm


Phân
Ngày
loại 1 Ngày
Ngân Ngày hiệu lực Quý Số
Ngày thực ký Tên KH 1Ngày sinh (CMND/ Cấp
hàng soạn hợp danh 1 CMND 1
Hộ CMND 1
đồng
Chiếu)

03/04/2019#NAME? Ông
BÙI QUANG THẠCH
05/03/1975
CMND/CCCD
01300012226/07/2007

Vay - TT sớm

27/03/2019#NAME? Bà TRẦN THỊ TY


01/11/1953
CMND/CCCD
02217380723/10/2006

Vay - TT sớm

27/03/2019#NAME?NGUYỄN
Bà THỤY THỦY
26/07/1990
TIÊN
CMND/CCCD
02569660201/12/2012

Vay - TT sớm
06/06/2019#NAME? NGUYỄN
Bà TÔ KỲ17/10/1995
DUYÊNCMND/CCCD
02533415921/06/2010

Vay - TT sớm

27/03/2019#NAME? ÔngNGÔ ANH ĐỨC


06/09/1983
CMND/CCCD
33133698317/10/2011

Vay - TT sớm

18/04/20195/6/2019 Ông
NGUYỄN TRÍ22/06/1973
HẢI CMND/CCCD
2.71E+0805/09/2007

Vay - TT sớm

02/04/2019#NAME? QUÁCH
Bà THỊ THANH
14/12/1992
TÚCMND/CCCD
001192006058
21/04/2016

Vay - TT sớm
02/04/2019#NAME? QUÁCH
Bà THỊ THANH
14/12/1992
TÚCMND/CCCD
001192006058
21/04/2016

Không Vay - TT chuẩn

25/06/2019 NGUYỄN
Bà THỊ THÚY
27/04/1983
HẰNG CMND/CCCD
02364168015/05/2013

Vay - TT sớm

02/04/2019#NAME? Ông
PHẠM DƯƠNG28/03/1985
TÙNG CMND/CCCD
02572628812/12/2012

Vay - TT sớm

17/04/2019#NAME? NGUYỄN
Bà THỊ YẾN
10/05/1972
TRANG CMND/CCCD
079172007278
05/12/2017

Vay - TT sớm
17/04/2019#NAME? NGUYỄN
Bà THỊ YẾN
10/05/1972
TRANG CMND/CCCD
079172007278 ###

Vay - TT sớm

28/03/2019#NAME? BàTRẦN THỊ HUẾ


05/05/1977
CMND/CCCD
25057864801/09/2015

Vay - TT sớm

17/04/2019#NAME? NGUYỄN
Bà THỊ YẾN
10/05/1972
TRANG CMND/CCCD
079172007278
05/12/2017

Vay - TT sớm

12/04/2019#NAME?NGUYỄN
Bà THỊ PHƯỢNG
08/02/1968
HOA
CMND/CCCD
079168006928
02/01/2018

Vay - TT sớm
079168006928
06/06/2019#NAME? Ông
NGUYỄN ANH 13/12/1996
TUẤN CMND/CCCD
079096007180
25/01/2018

Vay - TT sớm

12/04/2019#NAME?NGUYỄN
Bà THỊ PHƯỢNG
08/02/1968
HOA
CMND/CCCD
079168006928
02/01/2018

Vay - TT sớm

28/03/2019#NAME? BÙI
Bà THỊ THANH25/02/1954
XUÂNCMND/CCCD
001154009630
02/01/2019

Không Vay - TT chuẩn

28/03/2019#NAME? VÕ
Bà THỊ KIM HOÀNG
12/07/1957
CMND/CCCD
02022608625/01/2013

Vay - TT sớm
29/03/2019#NAME? Ông
NGÔ MINH QUANG
20/02/1982
CMND/CCCD
075082000406
26/01/2018

Vay - TT sớm

29/03/2019#NAME? Ông HỒ THUẬT


12/12/1983
CMND/CCCD
2.51E+0814/07/2010

Vay - TT sớm

29/03/2019#NAME? TRẦN
Bà NGUYỆT
24/09/1968
THU CMND/CCCD
02177534212/12/2012

Vay - TT sớm
29/03/2019#NAME? Ông
HOÀNG BẢO 26/05/1986
NAM CMND/CCCD
02399731521/05/2015

Không Vay - TT chuẩn

30/03/2019#NAME? Bà
HUỲNH THỊ DIỄM
29/06/1989
CMND/CCCD
3.12E+0802/03/2009

Vay - TT sớm

17/04/2019#NAME? NGUYỄN
Ông VĂN HOÀNG
1974 CMND/CCCD
34108947001/10/2008

Vay - TT sớm

### #NAME? Bà
ĐỖ THỊ NGỌC21/01/1967
YẾN CMND/CCCD
32060213819/04/2006

Vay - TT sớm
30/03/2019#NAME? Bà HÀ LAN ANH
24/08/1986
CMND/CCCD
036186008187
20/09/2018

Vay - TT sớm 30/03/201

30/03/2019 Bà VŨ HẢI LINH


24/01/1996
CMND/CCCD
03193352626/06/2012

Không Vay - TT chu29/03/201

30/03/2019#NAME? ĐẶNG
Bà THỊ NGỌC
30/12/1958
DANHCMND/CCCD
02098472218/12/2010

Không Vay - TT chu30/03/201


Không Vay - TT chu27/03/20127/03/2019

29/03/2019#NAME? NGUYỄN
Ông THANH
20/04/1953
HẢI CMND/CCCD
02259456204/06/2013

Vay - TT sớm 29/03/201


29/03/2019 Ông VÕ PHÚ LỘC
24/06/1981
CMND/CCCD
02330917328/06/2011

Vay - TT sớm 29/03/201

26/03/2019#NAME? PHẠM
Ông MẠNH TRƯỜNG
06/08/1989
CMND/CCCD
25070990117/04/2018

Vay - TT sớm 26/03/201

26/03/2019#NAME? Ông
TRẦN TIẾN HẠNH
17/08/1972
CMND/CCCD
031072005198
22/12/2017

Vay - TT sớm 26/03/201

26/03/2019#NAME? Ông
NGUYỄN THIỆN
01/06/1905
MỸ CMND/CCCD
02470414417/04/2007

Không Vay - TT chu26/03/201


26/03/2019#NAME? ÔngTRÀ ANH THI
26/10/1971
CMND/CCCD
02231481020/07/2013

Vay - TT sớm 26/03/201

02/04/2019#NAME? Mrs.
HUNG SHIH, FENG
01/01/1978Hộ Chiếu31039934519/01/2015

Không Vay - TT chu27/03/201

27/03/2019#NAME? NGUYỄN
Bà TUYẾT20/05/1979
NHUNG CMND/CCCD
068179000023 ###

Vay - TT sớm 27/03/201


28/03/2019#NAME? LÊBà
NGUYỄN HIỀN
16/03/1973
TRINH CMND/CCCD
056173000055
13/10/2017

Vay - TT sớm 28/03/201

28/03/2019#NAME? ÔngNGUYỄN QUÂN### CMND/CCCD


02376066221/08/2014

Vay - TT sớm 28/03/201

29/03/2019#NAME? ÔngVŨ NGỌC BÍNH


05/05/1968
CMND/CCCD
02341722513/06/2011

Vay - TT sớm 29/03/201


29/03/2019#NAME? Ông
NGUYỄN THÀNH
12/03/1955
TỚI CMND/CCCD
24515397426/09/2007

Không Vay - TT chu29/03/201

01/04/2019 Ông
LÊ NGỌC TRƯỜNG
20/11/1968
CMND/CCCD
038068004145
16/11/2017

Không Vay - TT chu01/04/201

KH kí
HĐ ngày 28/03/2019 TRIỆU
Ông TRỌNG VƯƠNG
13/06/1994
CMND/CCCD
079094002252
18/07/2016
28/03
nhưng
thay đổi
PTTT
nên kí lại
ngày
25/04/20
Vay - TT sớm 19
29/03/20195/6/2019 Ông HÀ MINH TÚ
21/10/1972
CMND/CCCD
038072002437
23/11/2016

Vay - TT sớm 28/03/201

28/03/20195/6/2019 Bà MAI THỊ DIỆU


02/02/1989
CMND/CCCD
2.13E+0803/05/2018

Vay - TT sớm 28/03/201

29/03/2019#NAME? LÊ
BàTHỊ PHƯƠNG17/12/1989
DUNGCMND/CCCD
02435099826/09/2015

Vay - TT sớm 29/03/201

29/03/2019#NAME? Ông
PHẠM NGUYÊN
28/04/1972
VŨ CMND/CCCD
079072002592
12/07/2018

Vay - TT sớm 29/03/201


27/03/2019#NAME? ĐẶNG
Bà DUY HẢI
13/08/1974
PHỐ CMND/CCCD
02317993921/03/2011

Vay - TT sớm 27/03/201

27/03/2019#NAME? HUỲNH
Bà THỊ NGỌC
09/01/1965
TRINH CMND/CCCD
02472467011/10/2007

Vay - TT sớm 27/03/201


Không Vay - TT chu27/03/20127/03/2019

01/04/2019#NAME? ÔngHÀ MINH HẢI


02/08/1988
CMND/CCCD
079088002707
01/08/2016

Vay - TT sớm 01/04/201

30/03/2019#NAME? TRẦN
Bà THỊ NHƯ 29/09/1962
TUYẾTCMND/CCCD
02037400702/10/2005

Vay - TT sớm 26/03/201


30/03/2019#NAME? ÔngHỒ THANH HẢI
26/09/1966
CMND/CCCD
02459683602/04/2011

Không Vay - TT chu29/03/201

26/03/2019#NAME?NGUYỄN
Bà THỊ HUYỀN
12/01/1990
LINHCMND/CCCD
022190000226
22/11/2017

Vay - TT sớm

3/2/2019 #NAME? ÔngGIÃ QUANG06/10/1986


VŨ CMND/CCCD
02519640806/11/2009

Vay - TT sớm
3/2/2019 SO HUNG, SHELLEY
01/06/1970Hộ ChiếuK04791307
07/05/2015

Không Vay - TT sớm

25/03/2019#NAME? ĐỖ
Bà THỊ THÙY DƯƠNG
25/11/1978
CMND/CCCD
02490682113/10/2014

Vay - TT sớm

20/03/2019#NAME? TRẦN TRUNG 28/10/1992


MINH CMND/CCCD
02466033001/12/2006

Vay - TT sớm
15/03/2019#NAME? LÊ THỊ MINH08/10/1954
HUỆ CMND/CCCD
02318356209/01/2012

Vay - TT sớm

07/03/2019#NAME? Ông
VƯƠNG TIẾN DŨNG
27/05/1974
CMND/CCCD
079074006422
02/11/2017

Vay - TT sớm

15/03/2019#NAME? ÔngĐỖ VĂN HIỆU


24/07/1977
CMND/CCCD
02308062118/03/2008

Vay - TT sớm
15/03/2019#NAME? TRẦN
Bà THỊ THUÝ24/10/1967
LÀNHCMND/CCCD
079167003982
17/02/2017

Vay - TT sớm

15/03/2019#NAME? TRẦN
Bà THỊ THUÝ24/10/1967
LÀNHCMND/CCCD
079167003982
17/02/2017

Vay - TT sớm

19/03/2019#NAME? CHEN LI WEI


19/01/1974Hộ Chiếu 3.07E+0820/08/2013

Không Vay - TT sớm


05/03/2019#NAME? ĐOÀN THỊ HIỆP
18/07/1962
CMND/CCCD
02329170302/10/2009

Không Vay - TT sớm

23/03/2019#NAME? NGUYỄN
Bà THỊ KIỀU
01/03/1973
TRANG CMND/CCCD
27124799912/11/2007

Vay - TT sớm

07/03/2019#NAME? Ông
LÂM QUỐC TOÀN
28/09/1996
CMND/CCCD
37171360327/11/2015

Không Vay - TT chuẩn


07/03/2019#NAME? Ông
TRƯƠNG TIẾN 19/10/1956
DŨNG CMND/CCCD
3.64E+0805/07/2018

Không Vay - TT chuẩn

21/03/2019#NAME? NGUYỄN
Ông TUẤN PHƯƠNG
28/07/1976
CMND/CCCD
02295625115/03/2013

Vay - TT sớm

3/1/2019 #NAME?NGUYỄN
Bà THỊ THUỲ
01/07/1972
DƯƠNG CMND/CCCD
21159393902/12/2013

Vay - TT sớm
05/03/2019 Ông
PHAN HỒNG GIANG
15/12/1969
CMND/CCCD
2.5E+08 27/03/2006

Không Vay - TT chuẩn

25/03/2019#NAME? Bà
LƯƠNG ANH 04/04/1960
HOA CMND/CCCD
038160000150
23/12/2015

Không Vay - TT chuẩn

26/03/2019#NAME? BàTRỊNH THỊ NGA


05/09/1974
CMND/CCCD
02469395617/11/2014

Vay - TT sớm

26/03/2019#NAME? BàTRỊNH THỊ NGA


05/09/1974
CMND/CCCD
02469395617/11/2014

Vay - TT sớm
26/03/2019#NAME? Bà
ĐÀO THANH XUÂN
04/03/1963
CMND/CCCD
092163001109
24/08/2017

Vay - TT sớm

19/03/2019#NAME? Ông ĐỖ VĂN LŨY


16/02/1959
CMND/CCCD
02186280608/02/2014

Không Vay - TT chuẩn

25/03/2019 NGUYỄN
Bà TRÀ GIANG
14/09/1970
CMND/CCCD
051070000333
08/08/2018

Vay - TT sớm

3/2/2019 #NAME? Bà TRẦN THỊ CHI


20/11/1950
CMND/CCCD
27001625108/05/2012

Vay - TT sớm
25/03/2019#NAME? Ông
TRƯƠNG THẾ06/06/1969
HIỀN CMND/CCCD
02200217515/08/2008

Vay - TT sớm

21/03/2019#NAME? LÂM
Bà THỊ THÙY 21/09/1989
TRANGCMND/CCCD
02437002716/02/2005

Không Vay - TT chuẩn

23/03/2019#NAME? BàTRẦN THỊ THU


07/06/1976
CMND/CCCD
02468954824/05/2007

Vay - TT sớm

23/03/2019#NAME? ĐOÀN
Bà THỊ KHÁNH
26/04/1956
VÂNCMND/CCCD
27316664428/10/2014

Không Vay - TT chuẩn


23/03/2019#NAME? ĐOÀN
Bà THỊ KHÁNH
26/04/1956
VÂNCMND/CCCD
2.73E+0828/10/2014

Không Vay - TT chuẩn

### #NAME? Ông


TRẦN MINH NGHỊ
### CMND/CCCD
3.41E+0817/09/2016

Không Vay - TT chuẩn

21/03/2019 PHẠM
Bà THỊ NGỌC
21/02/1975
ĐIỆP CMND/CCCD
02307314227/06/2011

Không Vay - TT chuẩn

20/03/2019#NAME? Ông
HUỲNH HOÀI04/10/1972
ẨN CMND/CCCD
02437269420/07/2013

Vay - TT sớm
### HAN SUK HO
10/05/1954Hộ ChiếuM53210149
07/08/2012

Không Vay - TT sớm

11/03/2019#NAME? Bà LÊ THỊ LAN


29/05/1965
CMND/CCCD
001165012117
05/04/2018

Vay - TT sớm

3/2/2019 LI, FUNG LING 23/12/1963Hộ


HELEN ChiếuKJ033164010/01/2014

Không Vay - TT sớm


23/03/2019#NAME? BàĐẶNG HOÀNG
19/01/1995
Y CMND/CCCD
38571021917/06/2016

Vay - TT sớm

19/03/2019#NAME? Bà
LÊ NHƯ NGUYỆN
22/10/1991
CMND/CCCD
079191002600
10/10/2016

Vay - TT sớm

20/03/2019#NAME? Bà LÝ MỸ PHỤNG
14/06/1981
CMND/CCCD
28075925107/03/2016

Không Vay - TT chuẩn

3/2/2019 LEUNG, PO WAH 12/04/1967Hộ


PAULINE ChiếuKJ015591815/02/2011

Không Vay - TT sớm


3/2/2019 #NAME? WONG, CHUI10/07/1967Hộ
YIN ChiếuK02675432
11/04/2012

Không Vay - TT sớm

3/2/2019 SIU,
Mr.
YAT FUNG ANTHONY
23/09/1969Hộ ChiếuK03676614
12/10/2013

Không Vay - TT chuẩn

3/2/2019 YEUNG, SHEUNG


17/09/1971Hộ
YUEN ChiếuKJ051215211/05/2016

Không Vay - TT sớm


18/03/2019 FOK, TSE HANG28/02/1964Hộ
ALLAN ChiếuKJ058147102/03/2017

Không Vay - TT sớm

3/2/2019 SIU,
Mr.
YAT FUNG ANTHONY
23/09/1969Hộ ChiếuK03676614
12/10/2013

Không Vay - TT chuẩn

3/2/2019 #NAME?CHOW LOK, MEI KI


22/07/1970Hộ
CINDY ChiếuKJ068603211/04/2018

Không Vay - TT sớm

3/2/2019 HO, MAN MAY FLORENCE


07/09/1970Hộ ChiếuK06931695
15/08/2018

Không Vay - TT sớm


3/2/2019 #NAME? KONG, PUI YIN
01/07/1968Hộ ChiếuKJ054796518/10/2016

Không Vay - TT sớm

3/2/2019 LI, FUNG LING 23/12/1963Hộ


HELEN ChiếuKJ033164010/01/2014

Không Vay - TT sớm

3/2/2019 Mrs.
SO HUNG, SHELLEY
01/06/1970Hộ ChiếuK04791307
07/05/2015

Không Vay - TT sớm

3/2/2019 Mrs.HO, SCARLETT


27/04/1995Hộ ChiếuK04827143
20/05/2015

Không Vay - TT sớm


3/2/2019 HO, SCARLETT
27/04/1995Hộ ChiếuK04827143
20/05/2015

Không Vay - TT sớm

3/2/2019 HO, SCARLETT


27/04/1995Hộ ChiếuK04827143
20/05/2015

Không Vay - TT sớm

3/2/2019 LEE, SAU YEE


15/07/1974Hộ ChiếuK03034077
06/11/2012

Không Vay - TT sớm

05/03/2019#NAME? NGUYỄN
Bà THỊ KIM
02/12/1993
KHỔCMND/CCCD
02530556706/08/2013

Không Vay - TT chuẩn


3/5/2019 #NAME? LIN TING HENG
11/07/1967Hộ Chiếu31396685903/10/2016

Không Vay - TT chuẩn

22/03/2019#NAME? Bà ÔNG NHƯ15/02/1994


Ý CMND/CCCD
38573327714/01/2019

Không Vay - TT chuẩn

3/1/2019 #NAME? NGUYỄN


Bà LÊ DIỄM CHÂU
CMND/CCCD
056175000069
20/04/2017

Không Vay - TT sớm

3/1/2019 #NAME? NGUYỄN


Bà LÊ DIỄM CHÂU
CMND/CCCD
056175000069
20/04/2017

Không Vay - TT sớm


29/03/2019 ### Mr.
HSU WEI HSIANG
20/01/1984Hộ Chiếu30122569823/02/2010

Không Vay - TT chuẩn

29/03/2019 ### Mr.HSU WEI CHUN


04/04/1986Hộ Chiếu30550446420/04/2012

Không Vay - TT chuẩn

14/06/2019#NAME?NGUYỄN
Bà THỊ NGỌC
24/04/1973
TUYỀNCMND/CCCD
27120877223/08/2006

Không Vay - TT chuẩn


20/03/2019#NAME? TRẦN
Bà MAI PHƯƠNG
06/08/1977
CMND/CCCD
079177003288
20/12/2016

Vay - TT sớm

28/03/2019 ### Ms.CAO CHUNXIA


28/12/1981Hộ ChiếuG39525748
18/01/2010

Không Vay - TT chuẩn

19/03/2019#NAME? TRẦN
Bà THỊ BÍCH10/05/1995
NGỌC CMND/CCCD
031195001906
01/11/2016

Vay - TT sớm
26/03/2019#NAME? NGUYỄN
Bà THANH10/06/2000
HUYỀN CMND/CCCD
3.22E+0825/06/2015

Không Vay - TT chuẩn

26/03/2019#NAME? BàTRỊNH CẨM23/07/1985


TÚ CMND/CCCD
02408931225/09/2009

Vay - TT sớm

3/5/2019 WU YU TZU
10/01/1966Hộ Chiếu30078160912/11/2009

Không Vay - TT chuẩn


3/5/2019 LUNG KUANG12/04/1965Hộ
HUI Chiếu35018259726/02/2018

Không Vay - TT chuẩn

20/03/2019#NAME? Ông
TRƯƠNG HỮU06/10/1990
THỌ CMND/CCCD
079090004212
20/12/2016

Vay - TT sớm

15/03/2019#NAME? BàTRẦN MỸ HẰNG


09/09/1970
CMND/CCCD
079170003686
17/11/2016

Vay - TT sớm
23/03/2019#NAME? TRẦN
Bà THỊ MINH
14/08/1961
TÂM CMND/CCCD
031161004087
29/06/2018

Vay - TT sớm

23/03/2019#NAME? NGUYỄN
Bà THU PHƯƠNG
21/08/1967
CMND/CCCD
031167004120
13/09/2018

Vay - TT sớm

23/03/2019#NAME? Bà VŨ THỊ THOA


08/08/1950
CMND/CCCD
02316965908/08/2007

Vay - TT sớm
25/03/20195/6/2019 ĐỖ
BàTHỊ PHƯƠNG LOAN
### CMND/CCCD
0232453853/4/2011

VP BANK24/04/2019

14/03/2019 HUỲNH
Bà THỊ LỆ07/12/1978
HẰNG CMND/CCCD
30096859404/04/2015

Không Vay - TT chuẩn

20/03/2019#NAME? Ông
TRƯƠNG TRỌNG
01/09/1980
THI CMND/CCCD
02538425829/10/2010

Vay - TT sớm
25/03/2019#NAME? Ông
CAO TAM QUỐC
23/08/1986
CMND/CCCD
082086000314
18/10/2018

Vay - TT sớm

25/03/20195/6/2019 Ông
NGUYỄN TAM28/11/1992
ANH CMND/CCCD
02468456110/05/2012

Vay - TT sớm

29/03/2019 Mrs. LIN HSIN-I


11/04/1977Hộ Chiếu30269687704/03/2011

Không Vay - TT sớm


20/03/2019#NAME? ĐOÀN
Bà THANH 20/01/1995
XUÂN CMND/CCCD
27355302013/07/2011

Không Vay - TT sớm

### #NAME? NGUYỄN


Bà THỊ BÍCH
04/11/1972
MINH CMND/CCCD
02290528030/10/2014

Không Vay - TT sớm

### #NAME? NGUYỄN


Bà THỊ BÍCH
04/11/1972
MINH CMND/CCCD
02290528030/10/2014

Không Vay - TT sớm


18/03/2019#NAME? ÔngLÊ ĐÌNH DANH
09/07/1966
CMND/CCCD
079066005441
20/07/2017

Vay - TT sớm

16/03/2019#NAME? Ông
NGUYỄN HỮU
13/10/1961
AN CMND/CCCD
040061000279
18/8/2017

Vay - TT sớm

25/03/2019 Ông
TRẦN NHÂN04/04/1988
TÍN CMND/CCCD
058088000018
14/07/2016

Không Vay - TT chuẩn


25/03/2019#NAME? Ông
NGÔ TIẾN DŨNG
02/05/1953
CMND/CCCD
02544476321/05/2011

Không Vay - TT sớm

20/03/2019#NAME? VY
Bà THỊ THANH18/02/1961
LỊCH CMND/CCCD
2.71E+0818/08/2014

Vay - TT sớm

18/03/2019 PHẠM
Bà THỊ NGỌC
21/02/1975
ĐIỆP CMND/CCCD
02307314227/06/2011

Không Vay - TT chuẩn

21/03/2019#NAME? NGUYỄN
Bà THỊ BÉ
02/01/1984
THU CMND/CCCD
31175864922/10/2008

Không Vay - TT chuẩn


23/03/2019#NAME? Bà
NGUYỄN THỊ 18/12/1960
LIÊN CMND/CCCD
29118482405/12/2013

Vay - TT sớm

23/03/2019#NAME? TẠ
Bà NGUYỆT THANH
15/09/1958
CMND/CCCD
38556983625/07/2014

Vay - TT sớm

01/04/201902/04/2019#NAME? NGUYỄN
Bà THỊ MINH
27/12/1988
THƯCMND/CCCD
22536616910/08/2005

Vay - TT sớm

4/2/201902/04/2019#NAME?NGUYỄN
Bà THỊ THANH###
THÚY
CMND/CCCD
3.42E+08 ###

Không Vay - TT chu


02/04/2019#NAME? Bà
LÊ THỊ MINH NGỌC
### CMND/CCCD
023319418 ###

Vay - TT sớm 4/2/2019

02/04/2019#NAME? Ông
HOÀNG MINH HIẾU
### CMND/CCCD
075068000230 ###

Vay - TT sớm 4/1/2019

01/04/2019#NAME? TRẦN
Bà THỊ KIM LIÊN
### CMND/CCCD
0243957848/6/2011

Vay - TT sớm 4/1/2019

01/04/2019#NAME? NGUYỄN
Bà THỊ THÚY ###
HIỀNCMND/CCCD
251038844 ###

Vay - TT sớm 4/1/2019


03/04/2019#NAME? ĐINH
Ông KHẮC NAM TRÂN
### CMND/CCCD
3207495733/7/2006

Vay - TT sớm 4/3/2019

03/04/2019#NAME? NGUYỄN
Bà THANH TÂM
### CMND/CCCD
341355776 ###

Vay - TT sớm 4/3/2019

18/06/2019 NGUYỄN
Bà THỊ QUYÊN
### CMND/CCCD
28069063908/08/2018

Vay - TT sớm 4/3/2019

11/04/2019#NAME? ĐỖ
Bà THỊ MAI HƯƠNG
06/04/1977
CMND/CCCD
031177002682
21/09/2016

Vay - TT sớm 03/04/201


03/04/2019#NAME? DƯƠNG
Bà THỊ KIM13/05/1971
NGỌCCMND/CCCD
079171010892
21/01/2019

Vay - TT sớm 03/04/201

03/04/2019#NAME? DƯƠNG
Bà THỊ KIM13/05/1971
NGỌCCMND/CCCD
079171010892
21/01/2019

Vay - TT sớm 03/04/201

18/04/2019#NAME? Ông CHU TẤN SĨ CMND/CCCD


02156255328/10/2014

Vay - TT sớm 04/04/201

18/04/2019#NAME? Ông CHU TẤN SĨ CMND/CCCD


02156255328/10/2014

Vay - TT sớm 04/04/201


HOÀNG THỊ THÁI LINH
04/04/2019#NAME? Bà 18/9/1964
CMND/CCCD
048164000070
10/07/2017

Không Vay - TT chu04/04/201

HOÀNG THỊ THÁI LINH


04/04/2019#NAME? Bà 18/9/1964
CMND/CCCD
048164000070
10/07/2017

Không Vay - TT chu04/04/201

04/04/2019 Mr. JIN XIAO LIN


3/5/1977 Hộ ChiếuG48338208 ###

Không Vay - TT chu 4/4/2019

04/04/2019#NAME?NGUYỄN
Bà THỊ NGỌC THANH
### CMND/CCCD
3415099573/1/2006

Không Vay - TT sớ 4/4/2019


11/04/2019#NAME? LÊ
Bà THỊ THANH17/02/1973
THẢO CMND/CCCD
26068561004/08/2011

Không Vay - TT sớ 4/2/2019

18/04/2019 Bà YE LU 02/12/1962Hộ ChiếuKJ019057310/12/2012

Không Vay - TT chu 4/5/2019

18/04/2019 Bà YE LU 02/12/1962Hộ ChiếuKJ019057310/12/2012

Không Vay - TT chu 4/5/2019


18/04/2019 Bà YE LU 02/12/1962Hộ ChiếuKJ019057310/12/2012

Không Vay - TT chu 4/5/2019

18/04/2019 Bà YE LU 02/12/1962Hộ ChiếuKJ019057310/12/2012

Không Vay - TT chu 4/5/2019


Không Vay - TT chu 4/3/201903/04/2019#NAME? Bà

30/03/2019#NAME? TRẦN
Bà THÙY NHUNG
11/10/1974
CMND/CCCD
33155682223/02/2019

Vay - TT sớm ###


05/04/2019#NAME? NGUYỄN
Ông HUY HOÀNG
23/01/1958
CMND/CCCD
02008251029/08/2007

Không Vay - TT chu 4/3/2019

04/04/2019#NAME?
PHANBàNGUYỄN HOÀNG
24/12/1993
DIỄM
CMND/CCCD
24139345229/03/2017

Vay - TT sớm 4/3/2019

02/04/20195/6/2019 PHẠM
Bà THỊ KIM NHUNG
16/07/1984
CMND/CCCD
02605718902/06/2015

Vay - TT sớm 4/2/2019


04/04/2019#NAME? NGUYỄN
Ông DUY QUANG
27/09/1979
CMND/CCCD
024587830 ###

Không Vay - TT chu 4/4/2019

03/04/2019#NAME? Ông
TRẦN QUỐC BẢO
30/11/1983
CMND/CCCD
056083000089
29/10/2018

Không Vay - TT chu 4/2/2019

01/04/2019 Mr
HAYASHI DAISUKE
19/04/1977Hộ ChiếuTS222694219/12/2018

Không Vay - TT sớ ###

11/04/2019#NAME? NGUYỄN
Ông VĂN THÔNG
13/04/1970
CMND/CCCD
30166629313/01/2014

Vay - TT sớm 4/4/2019


29/03/2019#NAME? LÊ
BàTRƯỜNG THU VÂNCMND/CCCD
02454026424/12/2014

Vay - TT sớm ###

01/04/2019 NGUYỄN
Ông MINH 11/05/1991
THẮNGCMND/CCCD
024474735 ###

Vay - TT sớm 4/1/2019

17/04/2019#NAME? Ông HỒ NGHĨA


13/08/1967
CMND/CCCD
25026672213/06/2015

Vay - TT sớm 4/2/2019


05/04/2019#NAME? Ông
PHAN THANH 28/12/1975
NHÀN CMND/CCCD
083075000258
14/01/2019

Vay - TT sớm 05/04/201

05/04/2019#NAME? TRẦN
Bà THỊ THANH
15/05/1972
THYCMND/CCCD
02210452610/03/2010

Vay - TT sớm 05/04/201

09/04/2019#NAME? Ông
PHẠM ĐỖ ĐỨC06/06/1987
ANH CMND/CCCD
3.62E+0829/06/2013

Vay - TT sớm 05/04/201


03/04/2019#NAME? ĐINH
Bà THỊ THU 27/10/1983
HẰNG CMND/CCCD
079183002590
23/06/2016

Vay - TT sớm ĐIỀU CHỈ

03/04/2019#NAME? ĐINH
Bà THỊ THU 27/10/1983
HẰNG CMND/CCCD
079183002590
23/06/2016

Vay - TT sớm

03/04/2019#NAME? NGUYỄN
Bà THỊ THANH
15/09/1993
KIMCMND/CCCD
27350220515/08/2009

Không Vay - TT chuẩn


03/04/2019#NAME? NGUYỄN
Bà THỊ THANH
15/09/1993
KIMCMND/CCCD
27350220515/08/2009

Không Vay - TT chuẩn

05/04/2019 HUỲNH
Bà THIÊN TRANG
22/02/1997
CMND/CCCD
02539730514/03/2011

Vay - TT sớm

02/04/20195/6/2019 PHẠM
Bà THỊ KIM NHUNG
16/07/1984
CMND/CCCD
02605718902/06/2015

Vay - TT sớm

06/06/20196/6/2019 BàLÊ THỊ KIM 28/12/1972


CHI CMND/CCCD
02268744204/01/2012

Vay - TT sớm 4/4/2019


TRƯƠN
G THỊ
05/04/2019#NAME? Bà 01/01/1984
CMND/CCCD
0125163526/1/2011
THANH
HƯƠNG

Vay - TT sớm 4/4/2019

03/04/2019#NAME? Ông
TRẦN ĐỨC THÀNH
09/01/1980
CMND/CCCD
01293117107/01/2010

Vay - TT sớm

05/04/2019#NAME? Bà
NGUYỄN THỊ ANH
### CMND/CCCD
079157003133
6/5/2017

Vay - TT sớm 4/5/2019

05/04/2019#NAME? Bà LÊ THỊ TUYẾT


3/4/1962
CMND/CCCD
020300077 ###

Không Vay - TT chu 4/5/2019


30/03/2019 ÔngLÊ ĐỨC DŨNG### CMND/CCCD
07907600 ###

Không Vay - TT sớm

30/03/2019#NAME? NGUYỄN
Bà THỊ XUÂN
20/02/1972
MAI CMND/CCCD
001172013548
15/11/2017

Vay - TT sớm

30/03/2019#NAME? Bà
VÕ THỊ NGỌC15/01/1983
MỸ CMND/CCCD
2.72E+0810/08/2017

Vay - TT sớm

4/3/2019 #NAME? Ông


PHẠM MINH QUÂN
### CMND/CCCD
024208617 ###

Vay - TT sớm 4/3/2019


4/3/2019 #NAME? NGUYỄN
Bà LÊ THÚY UYỂN
### CMND/CCCD
2.11E+08 ###

Vay - TT sớm 4/3/2019

4/3/2019 #NAME? HOÀNG


Bà PHẠM KIM UYÊN
### CMND/CCCD
02483398919/09/2015

Vay - TT sớm 4/3/2019

4/4/2019 #NAME?TRẦN
Bà NGỌC PHƯƠNG CẨM
CMND/CCCD
087166000039
22/7/2016

Không Vay - TT chu 4/4/2019

4/5/2019 #NAME? BàBÙI THỊ YẾN NHI


6/5/1905
CMND/CCCD
3.71E+08 ###

Vay - TT sớm 4/5/2019


4/5/2019 #NAME? NGUYỄN
Bà THẠCH BĂNG
### CMND/CCCD
0246109408/9/2006

Vay - TT sớm 4/5/2019

01/04/2019 Mr IMAI AKIRA


01/01/1070Hộ ChiếuTS201895405/11/2018

Không Vay - TT chuTháng 3/2

01/04/2019 Mr HANAI EIJI


02/07/1958Hộ ChiếuTK0095565
04/09/2009

Không Vay - TT chuTháng 3/2

06/04/2019 ### DƯƠNG


Bà THỊ HẢI
11/01/1979
YẾN CMND/CCCD
02444956515/03/2012

Không Vay - TT chu 4/6/2019


4/6/2019 #NAME? NGUYỄN
Bà THỊ BÍCH
26/12/1986
TRÂM CMND/CCCD
02391655907/05/2015

Không Vay - TT chu 4/6/2019

4/6/2019 #NAME? NGUYỄN


Bà THỊ LỆ08/07/1982
HẰNGCMND/CCCD
072182003167
28/07/2017

Vay - TT sớm 4/6/2019

06/04/2019#NAME? Bà
PHẠM THANH26/09/1973
VÂN CMND/CCCD
25032658904/02/2012

Vay - TT sớm

02/04/2019#NAME?NGUYỄN
Bà THANH BẢO
30/12/1989
TRÂMCMND/CCCD
02421043326/11/2008

Vay - TT sớm
02/04/2019#NAME? Ông
MAI HOÀNG20/10/1986
VŨ CMND/CCCD
2.81E+0821/05/2014

Vay - TT sớm

06/04/2019#NAME? NGUYỄN
Ông ĐÌNH 07/11/1972
TRUNGCMND/CCCD
28115513629/01/2013

Vay - TT sớm

04/04/2019#NAME? TRỊNH
Bà THỊ MỸ21/10/1983
LIÊN CMND/CCCD
02519772928/12/2009

Không Vay - TT sớm


30/03/20195/6/2019 Ông
LÂM QUỐC THỊNH
### CMND/CCCD
381593336 ###

Không Vay - TT chu ###

30/03/2019#NAME? ÔngLÊ ĐỨC DŨNG### CMND/CCCD


079076009088
11/07/2018

Vay - TT sớm

06/04/2019#NAME? BàPHẠM THỊ HIÊN CMND/CCCD


301275570 ###

Vay - TT sớm 4/6/2019

06/04/20195/6/2019 BàNGUYỄN THỊ4/9/1963


LÊ CMND/CCCD
240285920 ###

Vay - TT sớm 4/6/2019


4/6/2019 #NAME? Ông
TRẦN NGỌC NAM CMND/CCCD
079077004847
18/4/2017

Vay - TT sớm 4/6/2019

4/6/2019 #NAME? NGUYỄN


Bà THỊ ÁNH LOAN
CMND/CCCD
02151504902/10/2012

Vay - TT sớm 4/6/2019

#NAME? BàTRẦN THỊ BẢY CMND/CCCD


2800213124/4/2015

Vay - TT sớm 4/8/2019

#NAME? PHẠM
Ông THÀNH TRUNG
### CMND/CCCD
024602933 ###

Vay - TT sớm 4/8/2019


#NAME? HOÀNG
Ông QUỐC THÀNHCMND/CCCD
35002593314/04/2014

Không Vay - TT sớ 8/4/2019 4/8/2019

#NAME? HÌNH
Bà THỊ MINH XUÂN
### CMND/CCCD
079160007317 ###

VP BANK 4/8/2019

09/04/2019 Ông
HUỲNH CHẤN25/04/1986
ĐỨC CMND/CCCD
02403327624/06/2015

Vay - TT sớm

09/04/2019#NAME? Ông
NGÔ TRỌNG HIỀN
### CMND/CCCD
02052515509/09/2009

Vay - TT sớm
09/04/20195/4/2019 Bà
ĐỖ TUYẾT NHUNG
1/1/1990
CMND/CCCD
3.32E+08 ###

Vay - TT sớm

09/04/2019#NAME? TRỊNH
Bà THỊ BÉ QUYÊN CMND/CCCD
096186000069 ###

Vay - TT sớm 4/9/2019

04/06/2019#NAME? ĐẶNG
Bà THỊ THANH HƯƠNG
CMND/CCCD
012699446 ###

Vay - TT sớm 4/9/2019

09/04/2019#NAME? Ông
NGUYỄN HỮU PHÚC CMND/CCCD
19145338701/06/2009

VP BANK 4/9/2019
09/04/20195/6/2019 NGUYỄN
Bà THỊ THANH HIỀN
CMND/CCCD
02299112124/11/2007

VP BANK 4/9/2019

24/04/20
09/04/2019 ÔngJIANG HONG
07/12/1979
RI CMND/CCCD
E16072121
14

Không Vay - TT chuẩn

09/04/2019 Bà
ĐỖ THỊ THU THẢO
04/11/1984
CMND/CCCD
084184000124
30/11/2016

Không Vay - TT chuẩn

15/09/20
09/04/2019#NAME? NGUYỄN
Bà THỊ BÍCH THÚY
CMND/CCCD
023889198
08

Vay - TT sớm
10/04/2019 ÔngĐẶNG HỮU TÀI
1970 CMND/CCCD
3.41E+0828/02/2019

Vay - TT sớm

10/04/2019 ÔngĐẶNG HỮU TÀI


1970 CMND/CCCD
3.41E+0828/02/2019

Vay - TT sớm

10/04/2019 ÔngĐẶNG HỮU TÀI


1970 CMND/CCCD
3.41E+0828/02/2019

Vay - TT sớm

10/04/2019#NAME? Ông
NGUYỄN VĂN THÊM
1969 CMND/CCCD
34090535126/04/2019

Vay - TT sớm

10/04/2019#NAME? Ông
NGUYỄN VĂN THÊM
1969 CMND/CCCD
34090535126/04/2019

Vay - TT sớm
10/04/2019#NAME? Ông
NGUYỄN VĂN THÊM
1969 CMND/CCCD
34090535126/04/2019

Vay - TT sớm

10/04/2019#NAME? ÔngTÁN MINH DUY CMND/CCCD


079081009221 ###

Không Vay - TT chu 4/8/2019

10/04/2019#NAME? PHÙNG
Ông THANH TUẤN
### CMND/CCCD
089078000232
8/8/2018

Vay - TT sớm
10/04/2019 LÊBà
PHÙNG PHƯỢNG###
ANHCMND/CCCD
3623795062/5/2010

Vay - TT sớm ###

10/04/2019#NAME? Mr
HAN SANG YEOB
34525 Hộ ChiếuM81514263 ###

Không Vay - TT chu ###


10/04/2019#NAME? Ông
TRẦN NGỌC 16/02/1982
ÁNH CMND/CCCD
1.94E+0814/05/2013

Vay - TT sớm ###

10/04/2019#NAME? Ông
DƯƠNG THANH TÚ CMND/CCCD
01166935705/07/2007

VP BANK ###

10/04/20195/6/2019 NGUYỄN
Bà THỊ TRÚC LINH
CMND/CCCD
34185933903/06/2014

VP BANK ###
10/04/2019#NAME? NGUYỄN
Bà MINH BẢO ANH
CMND/CCCD
079087002646
19/12/2017

Vay - TT sớm

CMND/ 0791760 26/03/20


10/04/2019#NAME? Bà
LÝ THỊ KIM CHÂU
CCCD 10168 19

HĐCN

### #NAME? NGUYỄN


Ông QUANG7/3/1963
VINHCMND/CCCD
020430741 ###

Vay - TT sớm ###


Không Vay - TT chu ### ###
Không Vay - TT chu ### ###

#NAME? BàTRẦN THỊ HOA### CMND/CCCD


079184011779 ###

Không Vay - TT chu ### ###


02/06/20
#NAME?
NGUYỄN
Bà PHẠM QUỲNH
11/11/1986
GIAO
CMND/CCCD
024190079
08

VP BANK ### ###

#NAME?
NGUYỄN
Bà PHẠM QUỲNH
11/11/1986
GIAO
CMND/CCCD
02419007902/06/2008

Vay - TT sớm ###

11/04/2019#NAME? Ông LÊ ANH ### CMND/CCCD


045085000056 ###

Vpbank
11/04/20195/6/2019 Bà
NGUYỄN KIM26/03/1973
CHI CMND/CCCD
02463824924/10/2007

Vay - TT sớm

11/04/2019#NAME? Bà
NGUYỄN KIM26/03/1973
CHI CMND/CCCD
02463824924/10/2007

Vay - TT sớm

11/04/2019#NAME? Ông
PHAN MẠNH HÙNG
### CMND/CCCD
021787524 ###

Không Vay - TT chu ###


12/04/2019#NAME? ÔngĐẶNG BẮC SƠN### CMND/CCCD
0200478442/8/2011

Vay - TT sớm ###

12/04/2019#NAME? Bà
LÊ THỊ HỒNG LOAN
### CMND/CCCD
020780278 ###

Vay - TT sớm ###

12/04/2019#NAME? Ông
PHẠM NAM ANH
### CMND/CCCD
0248005418/8/2007

Vay - TT sớm ###


### #NAME? TƯỜNG
Bà THỊ CẨM HƯỜNG
7/2/1972
CMND/CCCD
02598378418/03/2015

Không Vay - TT chu ###

### #NAME? NGUYỄN


Ông QUỐC DŨNG
### CMND/CCCD
079072010435
14/08/2018

Vay - TT sớm ###

### #NAME? ÔngLÊ HỮU THIỆN


01/01/1962
CMND/CCCD
045062000111
13/08/2018

Không Vay - TT chuẩn


12/04/2019#NAME? NGUYỄN
Bà THỊ TUYẾT
31/03/1958
CMND/CCCD
02231883305/01/2010

Vay - TT sớm 12/04/201

12/04/2019 Mrs.KIM MI JUNG


11/11/1974Hộ ChiếuM30761652
31/08/2012

Không Vay - TT sớ ###

16/04/2019#NAME? Ms LEE HYEOK


05/02/1982Hộ ChiếuM83489821
22/06/2011

Không Vay - TT chuẩn


### #NAME? Ông
HUỲNH ANH25/12/1984
VŨ CMND/CCCD
02378332602/06/2015

Vay - TT sớm

13/04/2019#NAME? Bà
ĐẶNG BÍCH HUYỀN
04/05/1986
CMND/CCCD
31179898924/11/2007

Vay - TT sớm

13/04/2019#NAME?
NGUYỄN ĐÌNH
Bà PHƯƠNG THÙYCMND/CCCD
KHANH 022993160 ###

Vay - TT sớm 4/6/2019

#NAME? Bà
LÊ THỊ HỒNG THÙY
### CMND/CCCD
0216228876/6/2011

VP Bank 13/04/201
#NAME? PHAN
Bà ANH PHƯƠNG###
TÂMCMND/CCCD
074182000101
05/01/2018

VP BANK ### 09/05/201

#NAME? NGUYỄN NGỌC10/10/1979


Ông TÌNH CMND/CCCD
23051118902/02/2017

Vay - TT sớm 13/04/201

#NAME? NGUYỄN NGỌC10/10/1979


Ông TÌNH CMND/CCCD
23051118902/02/2017

Vay - TT sớm 13/04/201

NGUYỄN
Bà THỊ THANH
08/10/1978
QUYÊNCMND/CCCD
02574692618/4/2013

Không Vay - TT chu ### 13/04/2019


#NAME? Bà
LÊ THỊ NHƯ NGỌC
### CMND/CCCD
0243626566/1/2005

VP BANK ### ###

NGUYỄN
Bà THỊ NHÂN
1/1/1988
HÒA CMND/CCCD
080188000596 ###

Không Vay - TT chu ### ###

#NAME? Bà
KHÚC MINH THÚY
### CMND/CCCD
020764012 ###

Không Vay - TT chu ### ###

### #NAME? TÒNG


Bà HỒNG DUYÊN
### CMND/CCCD
024609415 ###

Vay - TT sớm ###


### #NAME? Bà LÊ THỊ HẬN5/3/1905
CMND/CCCD
34106295017/09/2014

Vay - TT sớm

### #NAME? HUỲNH


Bà THỊ KIM 1/1/1987
VÀNGCMND/CCCD
025658518 ###

VP BANK ###

16/04/2019#NAME? Bà
NGUYỄN THỊ XANH
03/04/1962
CMND/CCCD
02417085920/05/2010

Vay - TT sớm
16/04/2019#NAME? Ông
HUỲNH CẨM 10/07/1988
BIÊU CMND/CCCD
02424952615/06/2015

VP BANK

16/04/2019 Mr.IVAN SUDJONO


13/06/1982
CMND/CCCD
B682309726/01/2018

Không Vay - TT sớ ###

16/04/2019 Mr.IVAN SUDJONO


13/06/1982
CMND/CCCD
B682309726/01/2018

Không Vay - TT sớ ###

16/04/2019#NAME? Bà
LÊ THỊ MINH THÚY
03/12/1974
CMND/CCCD
02580059304/10/2013

Vay - TT sớm
16/04/2019 Mr HE, GUOQING
01/10/1984Hộ ChiếuE2858229418/08/2014

Không Vay - TT chu ###

16/04/2019#NAME? Ông
PHẠM VĨNH TUÂN
04/06/1985
CMND/CCCD
082085000158
07/12/2016

Vay - TT sớm ###

16/04/2019#NAME? BàNGÔ BÍCH LIÊN


13/04/1955
CMND/CCCD
092155001113 ###

Vay - TT sớm
16/04/2019#NAME? Ông
LƯƠNG VĂN TUÂN
17/04/1981
CMND/CCCD
27330198214/07/2005

Vay - TT sớm
NGUYỄ
16/04/2019#NAME? N THỊ 00116901 16/8/2017
PHƯƠN CMND/
Bà G CCCD

17/04/20 VÕ THỊ Hộ N13932


#NAME? Bà ### 9/6/2010
19 TƯƠI Chiếu 53

Không Vay - TT chuẩn

17/04/2019#NAME? TRẦN
Bà THỊ KIM LIÊN
### CMND/CCCD
060162000028 ###

VP BANK ###
17/04/2019#NAME? Ông
NGUYỄN XUÂN HUY CMND/CCCD
02344494125/10/2013

Vay - TT sớm

17/04/20195/6/2019 BàBÙI THỊ HƯƠNG


07/03/1955
CMND/CCCD
02071609515/04/2013

Vay - TT sớm

17/04/2019 Mr
YOSHIKAWA 04/04/1961Hộ
SHIN ChiếuTR7729188
27/02/2017

Không Vay - TT sớm


17/04/2019#NAME? Bà
MAI THỊ MỸ 05/02/1970
NGA CMND/CCCD
02245909910/09/2007

Vay - TT sớm ###

17/04/2019#NAME? BÙI
Bà THỊ THANH XUÂNCMND/CCCD
001154009630
1/2/2019

Vpbank
Bà BÙI THỊ NGA
01/10/1991
CMND/CCCD
27211764527/04/2018

Vay - TT sớm ### ###

NGUYỄN
Bà THỊ NGỌC TRANG
CMND/CCCD
024241391 ###

Không Vay - TT chu ### ###

17/04/2019#NAME? Ông
NGÔ QUỐC QUANG
18/01/1985
CMND/CCCD
02383236914/08/2014

VP BANK
### #NAME? HUỲNH
Bà NGỌC TRINH
### CMND/CCCD
079162005665
26/01/2018

VP BANK ###

### #NAME? QUÁCH


Bà THÙY CHÂU CMND/CCCD
3.65E+08 4/4/2014

VP BANK ###

18/04/2019#NAME? Ông
NGUYỄN TRÍ22/06/1973
HẢI CMND/CCCD
2.71E+0805/09/2007

Vay - TT sớm
18/04/2019#NAME? NGUYỄN
Ông THANH TRUNG
CMND/CCCD
079089003503
21/10/2016

Vay - TT sớm

18/04/2019#NAME? NGUYỄN
Ông THANH TRUNG
CMND/CCCD
079089003503
21/10/2016

Vay - TT sớm

### #NAME? Ông


PHẠM VĂN THẮNG
14/05/1969
CMND/CCCD
02403127416/06/2015

Vay - TT sớm ###

#NAME? PHAN
Bà THỊ THÚY LAN
### CMND/CCCD
0226779608/06/2011

Vay - TT sớm 3/22/2019


#NAME?
NGUYỄN
Bà THỊ BORKOWSKA
### ANH
Hộ Chiếu N1541468 ###

Không vay - TT chuẩn 3/22/2019

#NAME? #NAME? 6/1/1991


CMND/CCCD
#NAME? #NAME?

Không vay - TT chuẩn 3/21/2019

#NAME? #NAME? 9/6/1954


CMND/CCCD
#NAME? ###

Vay - TT sớm 3/23/2019

#NAME? #NAME? ### CMND/CCCD


#NAME? #NAME?

Vay - TT sớm 3/27/2019


#NAME? #NAME? ### CMND/CCCD
#NAME? ###

Vay - TT sớm 4/3/2019

#NAME? #NAME? ### CMND/CCCD


#NAME? #NAME?

Không Vay - TT chuẩn 4/3/2019

03/04/2019#NAME? #NAME? ### CMND/CCCD


#NAME? #NAME?

Vay - TT sớm

5/6/2019 TRẦN VĂ 2.85E+08 ###

VP CMND/
BANK ### ### Ông ### CCCD
ĐINH
#NAME? THỊ
NHANH

VP CMND/ 0791580
BANK ### ### Bà ### CCCD 05648 ###

#NAME? TRỊNH V 02087147 12/07/201

VP CMND/
BANK ### ### Ông ### CCCD

#NAME?

NGUYỄ
N
VP THANH CMND/
BANK ### ### Bà HÙNG ### CCCD 02183151 ###
NGUYỄN
19/04/20 19/04/20 CMND/ 02375260009/01/2015
#NAME? Bà THỊ MAI 19/01/1985
19 19 ANH CCCD

NGUYỄN
19/04/20 19/04/20 CMND/
#NAME? Bà THỊ MAI 19/01/1985 02375260009/01/2015
19 19 ANH CCCD

NGUYỄN
19/04/20 19/04/20 CMND/ 02375260009/01/2015
#NAME? Bà THỊ MAI 19/01/1985
19 19 ANH CCCD

NGUYỄ
19/04/20 19/04/20 N THỊ CMND/
#NAME? Bà 19/01/1985 02375260009/01/2015
19 19 MAI CCCD
ANH
19/04/20
19
(cập 08/04/20 30/07/20 CMND/ 2728405
#NAME? Ông ĐỖ TRÌN ###
nhật lại 19 00 CCCD 27
thông
tin)

HO
FELIX CMND/
### ### ### Mr ### AG64820210/04/201
CHE- CCCD
Không Vay - TT chu HUNG

### ### #NAME? Ông


PHẠM THANH HÙNG CMND/CCCD
2.25E+08 ###

Vay - TT sớm

2052029 05/06/20
#NAME? MINH
24 15
QUỐC

VP CMND/
BANK ### ### Ông CCCD

TRẦN
05/11/19 CMND/ 2809281 06/05/20
### ### #NAME? Bà THỊ
88 CCCD 95 16
HÒA

Không Vay - TT chu

NGUYỄ
N THỊ 05/02/19 CMND/
### ### #NAME? Bà 02469240 23/05/200
LINH 92 CCCD
NHÂM

CHANG,
22/04/20 22/04/20 KUO- 02/01/1966
CMND/ 30389044318/11/2011
Không Vay - TT chu19 19 Mr. CHING CCCD
CMND/
#NAME?
CCCD

22/04/20 22/04/20 TRẦN 08/09/19 16/08/20


19 19 Ông TUẤN 66 2.3E+08 10

PHAN
22/4/201 22/04/20 CMND/ 0011740 15/08/20
Bà TRÀ
9 19 CCCD 18700 18
MY

22/04/20 CMND/
#NAME?
19 CCCD

HOÀNG
THỊ
PHƯƠN
22/04/20 G 13/03/19 10/04/20
19 Bà QUỲNH 94 1.8E+08 18
DƯƠNG
VP 22/04/20 CMND/ 0541800 20/03/20
### #NAME? Bà BẢO ###
BANK 19 TRÂN
CCCD 00048 18

#NAME?

NGUYỄ
VP N THỊ CMND/
BANK ### ### Bà LY ### CCCD 3.32E+08 ###

HUANG,
YU -
### ### Bà CHUN ### Hộ Chiếu 3.08E+08 ###
#NAME?


TUẤN CMND/ 0360580
### ### Ông ANH ### CCCD 04724 ###

TAI,
Hộ
### ### Mrs. CHIU- 15/05/1963 3.14E+08 18/07/2016
FEN Chiếu

CHOI
Hộ
### ### Mr WON 24/02/1970 M6328648613/10/2017
KEE Chiếu

Không Vay - TT sớ

PHÙNG 22/06/19 CMND/ 0801640 13/03/20


### ### #NAME? Bà
THỊ MỸ 64 CCCD 00314 18

Vay - TT sớm
HOÀNG
THỊ 17/10/19 CMND/ 0232877 18/04/20
### ### #NAME? Bà
PHƯƠN 57 CCCD 12 09
G LAN

Vay - TT sớm

### #NAME? Bà
ĐẶNG THỊ KIM CHI
### CMND/CCCD
27002667207/03/2013

VP BANK ###

### Mrs.HAN MIYOUNG### Hộ ChiếuM51946056 ###

Không Vay - TT chu ###


25/04/2019#NAME? NGUYỄN THỊ THƠM
Bà 10/02/1976
CMND/CCCD
02331695427/07/2011

Vay - TT sớm 4/9/2019

24/04/2019#NAME? BàĐOÀN HỒNG04/06/1960


HÀ CMND/CCCD
02373371230/10/2014

Vay - TT sớm 24/04/201

### 5/6/2019 Ông


LÊ HỒ AN KHƯƠNG
### CMND/CCCD
024743982 ###

VP BANK ###
### #NAME? Ông
PHAN ANH DŨNG
### CMND/CCCD
042075000321 ###

Không Vay - TT chu ###

25/04/2019 NGUYỄN
Bà THỊ THANH###
HOA Hộ ChiếuN2096597 4/8/2019

Không Vay - TT chu ###

### #NAME? NGUYỄN


Bà THỊ MAI TRANG
### Hộ Chiếu C6737110 ###

VP BANK ###
### #NAME? BàLỶ PHUI QUẮN
8/2/1990
CMND/CCCD
060190000272 ###

VP BANK ###

25/04/2019 ### Mrs JUNG YUNJA


09/01/1973Hộ ChiếuM23833378
20/02/2014

Không Vay - TT chuẩn

25/04/2019#NAME? Ông
NGUYỄN ANH HƯNG CMND/CCCD
2.5E+08 5/2/2013

Vay - TT sớm 24/04/201


26/04/2019#NAME? NGUYỄN
Ông SAN MIÊN NHÂN
CMND/CCCD
0253758142/6/2013

Không Vay - TT chuẩn

26/04/2019#NAME? ÔngTRẦN ĐÌNH HẢI CMND/CCCD


02528178108/06/2010

Không Vay - TT chuẩn

26/04/2019 Bà
NGUYỄN THỊ OANH CMND/CCCD
025177252 ###

Vay - TT sớm
26/04/2019#NAME? Ông
KHỔNG ĐỨC HƯNG
### CMND/CCCD
023760235 ###

VP BANK

### #NAME? THÁI


Bà THỊ HỒNG PHƯƠNG
### CMND/CCCD
025520238 ###

VP BANK ###

### 5/6/2019
VIÊN SƠN
Ông ĐẶNG HOÀNG
###
KHANH
CMND/CCCD
2.5E+08 5/9/2005

VP BANK ###
### #NAME?NGUYỄN
Bà THỊ KHÁNH NGÂN
CMND/CCCD
068185000260
23/03/2018

Vay - TT sớm

5/2/2019 NGUYỄN
Bà THỊ KIM
2/6/1974
LÝ CMND/CCCD
079174005415 ###

###

02/05/2019 Ông
LÊ NGỌC TRƯỜNG
20/11/1968
CMND/CCCD
038068004145
16/11/2017

Không Vay - TT chuẩn


5/2/2019 Bà
TRẦN CHÂU LINH
5/9/1989
CMND/CCCD
024233128 ###

Không Vay - TT chu 5/2/2019

5/2/2019 #NAME? ĐẶNG


Bà THỊ MAI HƯƠNG
### CMND/CCCD
023996328 ###

VP BANK 5/2/2019

5/2/2019 #NAME? BàNGUYỄN THỊ ÚT### CMND/CCCD


024355070 ###

VP BANK 5/2/2019
5/2/2019 #NAME? BàTÔN TRÚC LIÊN### CMND/CCCD
0252640058/6/2014

Không Vay - TT chu 5/2/2019

03/05/2019 Mr.
LI, HSIEN-TSUNG
05/01/1964Hộ Chiếu 3E+08 08/07/2010

Không Vay - TT chu 5/3/2019

03/05/2019 Mrs.TENG, TING-YU


14/08/1994Hộ Chiếu 3.51E+0818/07/2018

Không Vay - TT chu 5/3/2019

03/05/2019 Bà LA THỊ HÒA


28/08/1972
CMND/CCCD
18183055217/08/2007

Vay - TT sớm 03/05/201


5/3/2019 #NAME? NGUYỄN
Bà THỊ THÙY ###
LINHCMND/CCCD
070181000003 ###

VP BANK 5/3/2019

5/3/2019 5/6/2019 TRẦN


Bà THANH THANH###
TÂMCMND/CCCD
2.81E+08 ###

VP BANK 5/3/2019

03/06/2019#NAME? Ông
TRẦN VĂN KHA
05/05/1985
CMND/CCCD
33150195216/03/2016

VP BANK 5/3/2019
5/3/2019 #NAME? NGUYỄN
Bà THỊ ANH
9/1/1979
THƯCMND/CCCD
024797548 ###

VP BANK 5/3/2019

5/3/2019 5/6/2019NGUYỄN
Bà THỊ THÙY TRANG
### CMND/CCCD
025500606 ###

VP BANK 5/3/2019

Mr.CHO YEONGIL### Hộ ChiếuM53747375 ###

Không Vay - TT chu04/05/20104/05/2019


06/05/2019#NAME?
NGUYỄN
Bà THỊ HẠNH PHƯƠNG
### CMND/CCCD
024800142 ###

VP BANK

07/05/20195/6/2019 TRẦN
Bà THỊ PHƯƠNG DUNG
### CMND/CCCD
2.33E+08 ###

VP BANK

07/05/2019#NAME? HUỲNH
Ông MINH HOÀNG
4/5/1970
CMND/CCCD
079070003252 ###

VP BANK
07/05/2019 Ông
CAO XUÂN THỦY
### CMND/CCCD
025074000287 ###

VP BANK

08/05/2019#NAME? Bà
ĐỖ THỊ BÍCH LOAN
### Hộ Chiếu C2496402 ###

VP BANK 5/8/2019
08/05/2019 BàJANG SUJEONG
9/9/1972 Hộ ChiếuM042186515/9/2013

Không Vay - TT chu 5/8/2019

08/05/2019 ÔngSONG JAE HO ### Hộ ChiếuM00044786 ###

Không Vay - TT sớm


08/05/2019 NGUYỄN
Ông HỮU QUỐC
02/12/1982
THỊNH
CMND/CCCD
079082007802
20/07/2018

Không vay - TT chuẩn

08/05/2019 SONG JAE HO ### Hộ ChiếuM00044786 ###

Không Vay - TT sớm


#NAME? Ông
ĐÀO VĂN SANG### CMND/CCCD
079097009377 ###

VP BANK 5/9/2019 5/9/2019

09/05/2019#NAME? Ông
TRẦN SỸ THANH
13/03/1965
CMND/CCCD
064065000012
06/02/2017

Vay - TT sớm

10/05/2019#NAME? ÔngLÊ MINH THỂ


20/04/1974
CMND/CCCD
02576803903/08/2015

Vay - TT sớm
### #NAME? Ông
BÙI TRUNG DŨNG
### CMND/CCCD
025004305 ###

Không Vay - TT chu ###

### #NAME? ĐINH NG 08053601 ###

CMND/
Bà ### CCCD

### #NAME? TRẦN


Bà THỊ THÚY 8/8/1964
HẰNGCMND/CCCD
031164001450 ###

VP BANK ###
### #NAME? TRẦN
Bà THỊ THÚY 8/8/1964
HẰNGCMND/CCCD
031164001450 ###

VP BANK

LEE HYE M2384954###

13/05/20
19 Mrs. ### Hộ Chiếu

NGUYỄN 02357491 4/4/2012

VP CMND/
BANK 5/3/2019 ### Bà ### CCCD
#NAME? VÕ THAN 2.51E+08 ###

VP CMND/
BANK 5/3/2019 ### Ông 8/2/1993 CCCD

14/05/20
19

YOO MI M81042752/3/2014

11/05/20
19 Mr. ### Hộ Chiếu
NGÔ THỊ NGỌC T C314128126/07/201

VP 14/05/20
BANK ### 19 Bà Hộ Chiếu

#NAME? NGUYỄN 07517200 29/12/201

VP CMND/
BANK ### ### Bà ### CCCD
5/6/2019 NGUYỄN 07517200 29/12/201

VP CMND/
BANK ### ### Bà ### CCCD

5/6/2019 NGUYỄN 02550060 ###

CMND/
### Bà ### CCCD

16/05/2019#NAME? LÊ THAN 02466112 ###

CMND/
Bà ### CCCD
16/05/2019#NAME? NGUYỄN 02554543 ###

VP CMND/
BANK Ông ### CCCD

16/05/2019#NAME? ĐINH HO 02582953 ###

CMND/
Ông 8/8/1984 CCCD

16/05/2019#NAME? PHẠM QU 02605655 ###

CMND/
Ông ### CCCD
16/05/2019#NAME? NGÔ THỊ 02244942 ###

CMND/
Bà ### CCCD

#NAME? ĐỖ MINH 00108601 17/01/201

VP 17/05/20 CMND/
BANK 19 Ông ### CCCD

18/05/2019#NAME? Ông
LÊ HOÀI BÁ THUYẾT
17/09/1986
CMND/CCCD
22529810911/06/2014

Vay - TT sớm
PHUONG HC864072###

18/05/20
19 Mr. ### Hộ Chiếu

#NAME? DƯƠNG N 02707900 ###

20/05/20 13/03/19 CMND/


5/9/2019 19 Ông 79 CCCD

#NAME? VÕ THỊ 02163043 28/12/200

21/05/20 25/05/19 CMND/


19 Bà 65 CCCD
#NAME? NGUYỄN 00106801 14/01/201

22/05/20 01/09/19 CMND/


19 Ông 68 CCCD

#NAME? CAO THU C5806169###

22/05/20
19 Bà ### Hộ Chiếu

AN HO J M3731179###

23/05/20
19 Mr. 1/5/1992 Hộ Chiếu
LÊ THỊ PHƯƠNG 26079925 14/12/201

CMND/
### ### Bà CCCD

PHAN TH 07917400 14/04/201

20/01/19 CMND/
### Bà 74 CCCD

25/05/2019 Mr
KANG GUYOUNG
08/11/1970Hộ ChiếuM31381071
26/04/2019

Không Vay - TT sớm


27/05/2019 Ông
MAI NGỌC THƯỞNG
05/06/1945
CMND/CCCD
02076062605/05/2006

30/05/2019#NAME? HỒ
Bà THỊ KIM KHÁNH
14/11/1968
CMND/CCCD
075168000061
21/07/2016

Vay - TT sớm 28/05/201

30/05/2019 KHIẾU X 02208600 27/06/201

19/03/19 CMND/
Ông 86 CCCD
31/05/2019#NAME? Bà
TRẦN THỊ TRÀ
09/08/1974
MY 01164488009/09/2013

CMND/
CCCD

31/05/2019 NGÔBà
HOÀNG PHƯƠNG
03/04/1981
ĐÔNG 02574875525/04/2013

CMND/
CCCD

31/05/2019 NGÔBà
HOÀNG PHƯƠNG
03/04/1981
ĐÔNG 02574875525/04/2013

CMND/
CCCD
31/05/2019 NGÔBà
HOÀNG PHƯƠNG
03/04/1981
ĐÔNG 02574875525/04/2013

CMND/
CCCD

#NAME? LƯƠNG N 02330733 17/10/200

01/06/20 21/10/19 CMND/


19 Bà 81 CCCD

#NAME? NGUYỄN 02557342 26/04/201

VP 01/06/20 CMND/
BANK ### 19 Bà ### CCCD
12/06/2019#NAME? Bà LÊ THỊ THỦY
30/11/1975 038175003698
19/06/2017

CMND/
CCCD

13/06/2019 Ông
NGUYỄN HỮU
17/10/1973
CÓ 087073000102
13/09/2017

CMND/
CCCD

20/06/2019 NGUYỄN
Ông ĐĂNG26/10/1988
KHÔI 26428667113/02/2015

CMND/
CCCD

20/06/2019 ĐẶNG
Bà THỊ KIM 10/02/1955
THẠNH 21015114304/01/2016

CMND/
CCCD
20/06/2019 Bà
VUONG KIM OANH
12/10/1970Hộ ChiếuN246851606/04/2019

20/06/2019 Bà LE HIEN09/02/1970Hộ ChiếuN576856402/04/2012

21/06/201921/06/2019 Mrs
KIM MYEONG 03/11/1978Hộ
YEON ChiếuM47322037
09/08/2018
21/06/201921/06/2019 Mr
PARK HYOUNWON
03/08/1979Hộ ChiếuM98856171 ###

21/06/201921/06/2019 Mr
PARK HYOUNWON
03/08/1979Hộ ChiếuM98856171 ###

21/06/201921/06/2019 Mrs
KIM MYEONG 03/11/1978Hộ
YEON ChiếuM47322037
09/08/2018
21/06/201921/06/2019 Mrs
KIM MYEONG 03/11/1978Hộ
YEON ChiếuM47322037
09/08/2018

21/06/201921/06/2019 Mr
PARK HYOUNWON
03/08/1979Hộ ChiếuM98856171 ###

21/06/201921/06/2019 Mr
PARK HYOUNWON
03/08/1979Hộ ChiếuM98856171 ###
21/06/201921/06/2019 Mr
PARK HYOUNWON
03/08/1979Hộ ChiếuM98856171 ###

21/06/201921/06/2019 Mr
PARK HYOUNWON
03/08/1979Hộ ChiếuM98856171 ###

21/06/201921/06/2019 Mr
PARK HYOUNWON
03/08/1979Hộ ChiếuM98856171 ###
21/06/201921/06/2019 Mr
PARK HYOUNWON
03/08/1979Hộ ChiếuM98856171 ###

21/06/201921/06/2019 Mr
PARK HYOUNWON
03/08/1979Hộ ChiếuM98856171 ###

21/06/201921/06/2019 Mr
PARK HYOUNWON
03/08/1979Hộ ChiếuM98856171 ###
21/06/201921/06/2019 Mr
PARK HYOUNWON
03/08/1979Hộ ChiếuM98856171 ###

21/06/201921/06/2019 Mrs
KIM MYEONG 03/11/1978Hộ
YEON ChiếuM47322037
09/08/2018

21/06/201921/06/2019 Mr
PARK HYOUNWON
03/08/1979Hộ ChiếuM98856171 ###
21/06/201921/06/2019 Mr
PARK HYOUNWON
03/08/1979Hộ ChiếuM98856171 ###

21/06/201921/06/2019 Mr
PARK HYOUNWON
03/08/1979Hộ ChiếuM98856171 ###

21/06/201921/06/2019 Mr
PARK HYOUNWON
03/08/1979Hộ ChiếuM98856171 ###
01/07/2019 NGUYỄN
Bà THỊ ÁNH
09/02/1992
HỒNG CMND/CCCD
32139437204/05/2017

Vay - TT sớm 01/07/201


KATAYAMA ERIKO
SEO HIROMI
MATSUMOTO TERUMI
BÙI NGỌC THÚY
TRẦN HÀ CHÂN CHÂN

23/07/2019 CAO
Bà THỊ THÙY LAN
29095CMND/CCCD
02475059612/01/2012

Vay - TT sớm 23/07/201


Tỉnh/
Hộ Khẩu Quận/
Nơi Cấp Nơi cấp Quốc Hộ khẩu Địa chỉ Thành Liên hệ Điện
Thường Huyện
CMND 1 ENG 1 Tịch 1 EN liên hệ 1 Phố LH ENG 1 thoại 1
Trú 1 LH 1
1

C5/2 ngõ
70,
đường
Tập thể
Phan
Pin, Văn
Trọng Huyện
CA. TP Điển, TP Hà 0912359
Việt Nam Tuệ, Thị Thanh
Hà Nội Thanh Nội 923
trấn Văn Trì
Trì, Hà
Điển, H.
Nội
Thanh
Trì, Hà
Nội

512/1/11 512/1/11
Trường Trường
512/1/11
Chinh, Chinh,
Trường
CA. Phường Phường Quận 0918248
Việt Nam Chinh, TPHCM
TPHCM 13, Quận 13, Quận Tân Bình 529
Phường
Tân Tân
13
Bình, Bình,
TPHCM TPHCM

E70 Ấp
Mỹ Hòa 72/7E
2, Xã Bạch
72/7E
Xuân Đằng,
Bạch Quận
CA.TPH Thới Phường 0917303
Việt Nam Đằng, Bình TPHCM
CM Đông, 24, Quận 890
Phường Thạnh
Huyện Bình
24
Hóc Thạnh,
Môn, TPHCM
TPHCM
557 Lạc 557 Lạc
Long Long
557 Lạc
Quân, Quân, 0934621
Long
CA.TPH Phường Phường Quận 383,
Quân, TPHCM
CM 10, Quận 10, Quận Tân Bình 0938820
Phường
Tân Tân 472
10
Bình, Bình,
TPHCM TPHCM

55/8A
Phạm
3C Tôn
Thái
Đức 3C Tôn
Bường,
CA. tỉnh Thắng, Đức
Phường 0977838
Vĩnh Bến Thắng, Quận 1 TPHCM
4, TX 689
Long Nghé, Bến
Vĩnh
Quận 1, Nghé
Long,
TPHCM
tỉnh Vĩnh
Long

75L Long
Long Hiệp-
Hiệp, Long
Long Điền,
Long Tỉnh Bà
CA. Bà Điền, Huyện Huyện
Hiệp- Rịa -
Rịa-Vũng Huyện Long Long 0913887
Long Vũng
Tàu Long Điền, Điền 791
Điền Tàu
Điền, Tp. Tỉnh Bà
Bà Rịa- Rịa -
Vũng Vũng
Tàu Tàu

Phòng
Cục cảnh 55 Tràng
803, Phòng
sát Tiền,
Chung cư 803,
ĐKQL Tràng
Screx II, Chung cư 0938275
Cư trú và Tiền, Quận 2 TPHCM
Phường Screx II, 054
DLQG Hoàn
An Phú, Phường
về Dân Kiếm, Hà
Quận 2, An Phú
cư Nội
TPHCM
Cục cảnh 55 Tràng
Chung cư
sát Tiền,
Screx II, Chung cư
ĐKQL Tràng
Phường Screx II, 0938275
Cư trú và Tiền, Quận 2 TPHCM
An Phú, Phường 054
DLQG Hoàn
Quận 2, An Phú
về Dân Kiếm, Hà
TPHCM
cư Nội

A-02-6
71 Điện 783 Trần
Biên Phủ, Xuân
CA. TP P. Soạn, P. 0936936
TPHCM
HCM ĐaKao, Tân 168
Quận 1, hưng,
TP.HCM Quận 7,
TP.HCM

81/43/7
Landmar
Phan
k 5 Căn
Đăng Landmar
24.10,
Lưu, k 5 Căn
702A
Phường 24.10, Quận
CA. TP Điện 0935404
1, Quận 702A Bình TPHCM
HCM Biên Phủ, 568
Phú Điện Thạnh
Phường
Nhuận Biên Phủ,
22, Quận
(tổ 30), Phường
Bình
TP. 22
Thạnh,
HCM
TPHCM

91 91
Cục cảnh
Calmettle Calmettle 91
sát
, Phường , Phường Calmettle
ĐKQL
Nguyễn Nguyễn , Phường 0903933
Cư trú và Quận 1 TPHCM
Thái Thái Nguyễn 435
DLQG
Bình, Bình, Thái
về Dân
Quận 1, Quận 1, Bình

TP.HCM TPHCM
91 91
Cục cảnh
Calmette, Calmettle 91
sát
Phường , Phường Calmettle
ĐKQL
Nguyễn Nguyễn , Phường 0903933
Cư trú và Quận 1 TPHCM
Thái Thái Nguyễn 435
DLQG
Bình, Bình, Thái
về Dân
Quận 1, Quận 1, Bình

TP.HCM TPHCM

Thạch Thạch
Thất 1, Thất 1,
Thạch
CA. Lâm Tân Hà, Tân Hà, tỉnh Lâm 0981757
Thất 1, Lâm Hà
Đồng Lâm Hà, Lâm Hà, Đồng 677
Tân Hà
tỉnh Lâm tỉnh Lâm
Đồng Đồng

Tòa W2-
91
31.03
Calmettle
Chung cư
, Phường
Sunrise
CA.TPH Nguyễn 0903933
Central TPHCM
CM Thái 435
Nguyễn
Bình,
Hữu Thọ,
Quận 1,
Quận 7,
TP.HCM
TP.HCM

345A
Cục cảnh 126 Cách
Nguyễn 345A
sát mạng
Trãi, Nguyễn
ĐKQL Tháng 8,
Phường Trãi, 0903080
Cư trú và Phường Quận 1 TPHCM
Nguyễn Phường 268
DLQG 12, Quận
Cư Trinh, Nguyễn
về Dân Tân Bình
Quận 1, Cư Trinh
cư TP.HCM
TPHCM
345A
Cục cảnh 126 Cách
Nguyễn 345A
sát mạng
Trãi, Nguyễn
ĐKQL Tháng 8,
Phường Trãi, 0903080
Cư trú và Phường Quận 1 TPHCM
Nguyễn Phường 268
DLQG 12, Quận
Cư Trinh, Nguyễn
về Dân Tân Bình
Quận 1, Cư Trinh
cư TP.HCM
TPHCM

345A
Cục cảnh 126 Cách
Nguyễn 345A
sát mạng
Trãi, Nguyễn
ĐKQL Tháng 8,
Phường Trãi, 0903080
Cư trú và Phường Quận 1 TPHCM
Nguyễn Phường 268
DLQG 12, Quận
Cư Trinh, Nguyễn
về Dân Tân Bình
Quận 1, Cư Trinh
cư TP.HCM
TPHCM

T070712 T070712
B Times B Times
City, 458 City, 458
Minh Minh T070712
Cục Khai, Khai, B Times
Cảnh sát Phường Phường City, 458
Quận Hai TP Hà 0912175
QLHC về Vĩnh Vĩnh Minh
Bà Trưng Nội 005
trật tự xã Tuy, Tuy, Khai,
hội Quận Hai Quận Hai Phường
Bà Bà Vĩnh Tuy
Trưng, Trưng,
TP Hà TP Hà
Nội Nội

113 Khu
202-204 phố Mỹ 113 Khu
Bà Hạt, Hưng, phố Mỹ
CA.TPH Phường Phường Hưng, 0903919
Quận 7 TPHCM
CM 9, Quận Tân Phường 793
10, Phong, Tân
TPHCM Quận 7, Phong
TPHCM
06 đường
Mỹ Phú
Cục cảnh 1C (khu số 10,
sát Mỹ Phú Mỹ Phú số 10,
ĐKQL 1-S9-1), 1, Mỹ Phú
0909156
Cư trú và Khu phố Phường 1, Quận 7 TPHCM
556
DLQG 6, Tân Phú, Phường
về Dân Phường Quận 7, Tân Phú
cư Tân Phú, TPHCM
Quận 7,
TPHCM

Lạc Xuân Lạc Xuân


1, Lạc 1, Lạc
CA
Xuân, Xuân, Lạc Xuân
TỈNH Đơn tỉnh Lâm 0918414
Đơn Đơn 1, Lạc
LÂM Dương Đồng 788
Dương, Dương, Xuân
ĐỒNG
Lâm tỉnh Lâm
Đồng Đồng

02 02 đường
Đường Hòa
Hòa Bình, Tổ 02 đường
Bình, Tổ Khu Phố Hòa
Khu Phố 4, Bình, Tổ
CA.TPH Quận 0908834
4 ,Phườn Phường Khu Phố TPHCM
CM Thủ Đức 352
g Bình Bình 4,
Thọ, Thọ, Phường
Quận Quận Bình Thọ
Thủ Đức, Thủ Đức,
TPHCM TPHCM
10/25 10/25
Trần Trần
10/25
Nhật Nhật
Trần
Duật, Duật,
CA.TPH Nhật 0962476
Phường Phường Quận 1 TPHCM
CM Duật, 288
Tân Tân
Phường
Định, Định,
Tân Định
Quận 1, Quận 1,
TPHCM TPHCM

198A
Trần
Ấp 7, Mỹ 198A
Bình
CA. tỉnh Thành Trần
Trọng, 0777949
Tiền Nam, Cai Bình Quận 5 TPHCM
Phường 001
Giang Lậy, Tiền Trọng,
4, Quận
Giang Phường 4
5,
TPHCM

Số 67,
đường số
017 Bình 14, khu Số 67,
Nhứt, dân cư đường số
Nhị Mỹ, Lovera 14, khu
CA. Huyện
Cao Park, xã dân cư 0909470
Đồng Bình TPHCM
Lãnh, Phong Lovera 898
Tháp Chánh
tỉnh Phú, Park, xã
Đồng Huyện Phong
Tháp Bình Phú
Chánh,
TPHCM

07.B1
Khu phố 07.B1
4, Phú Khu phố 0932842
CA.Bến Khương, 4, Phú TP Bến tỉnh Bến 739 -
Tre Thành Khương, Tre Tre 0326203
phố Bến TP. Bến 988
Tre, tỉnh Tre
Bến Tre
C05.08 C05.08
C/C The C/C The
C05.08
Harmona Harmona
Cục cảnh C/C The
, 33 , 33
sát Harmona
Trương Trương
ĐKQL , 33
Công Công Quận 0907738
Cư trú và Trương TPHCM
Định, Định, Tân Bình 488
DLQG Công
Phường Phường
về Dân Định,
14, Quận 14, Quận
cư Phường
Tân Tân
14
Bình, Bình,
TPHCM TPHCM

43/4B Số 8, Đ4,
Bạch Jamona Số 8, Đ4,
Đằng, City Jamona
Phường Đường City
CA Hải Hạ Lý, Đào Trí, Đường 0345152
Quận 7 TPHCM
Phòng Quận Phường Đào Trí, 196
Hồng Phú Phường
Bàng, TP Thuận, Phú
Hải Quận 7, Thuận
phòng TPHCM

66 Tân 66 Tân
Trang, Trang,
Phường Phường 66 Tân
CA.TPH Quận 0903614
9, Quận 9, Quận Trang, TPHCM
CM Tân Bình 077
Tân Tân Phường 9
Bình, Bình,
TPHCM TPHCM

77 77
Huỳnh Huỳnh
77
Tịnh Tịnh
Huỳnh
CA. Của, Của, 0913743
Tịnh Quận 3 TPHCM
TPHCM Phường Phường 122
Của,
8, Quận 8, Quận
Phường 8
3, 3,
TP.HCM TPHCM
107/24 107/24
Tân Tân 107/24
Thành, Thành, Tân
CA 0908446
Phường Phường Thành, Quận 5 TPHCM
TP.HCM 752
15, Quận 15, Quận Phường
5, 5, 15
TP.HCM TPHCM

535 Lê
Hồng
Phường 535 Lê
Phong,
Công an 1, TP Hồng
Phường TP. Hồ 0918943
Lâm Việt Nam Bảo Lộc, Phong, Quận 10
10, Quận Chí Minh 709
Đồng Lâm Phường
10, TP.
Đồng 10
Hồ Chí
Minh

212B/ 212B/
D95B D95B
Cục 212B/
Nguyễn Nguyễn
Cảnh sát D95B 0938807
Trãi, P. Trãi, P.
ĐKQL Nguyễn TP. Hồ 698 -
Việt Nam Nguyễn Nguyễn Quận 1
cư trú và Trãi, P. Chí Minh 0982283
Cư Trinh, Cư Trinh,
DLQG Nguyễn 868
Quận 1, Quận 1,
về dân cư Cư Trinh
TP. Hồ TP. Hồ
Chí Minh Chí Minh

Số 268/8 Số 339/5
Nguyễn Nguyễn
Thái Thái Số 339/5
Bình, Bình, Nguyễn
Công an
Phường Phường Thái Quận TP. Hồ 0903784
TP. Hồ Việt Nam
12, Quận 12, Quận Bình, Tân Bình Chí Minh 871
Chí Minh
Tân Tân Phường
Bình, TP. Bình, TP. 12
Hồ Chí Hồ Chí
Minh Minh
5 Đường 5 Đường
số 5, Tổ số 5, Tổ
5 Đường
15, Khu 15, Khu
số 5, Tổ
Công an phố 3, P. phố 3, P.
15, Khu TP. Hồ 0983640
TP. Hồ Việt Nam Bình Bình Quận 7
phố 3, P. Chí Minh 557
Chí Minh Thuận, Thuận,
Bình
Quận 7, Quận 7,
Thuận
TP. Hồ TP. Hồ
Chí Minh Chí Minh

9/84
9/84
Quang
Quang
Minh,Du
Minh,
y Tan 300/21/8
đường
Street, Nguyen
Ministry Duy Tân,
Bộ Ngoại hamlet 6, 300/21/8 Thai Son,
of khóm 6,
giao Trung Duy Nguyễn Quận Gò TP. Hồ Go Vap 0907945
Foreign thôn Duy
Trung Quốc Tan, Thái Sơn, Vấp Chí Minh District, 668
Affairs, Tân, xã
Quốc Vinh An Phường 3 Ho Chi
China Vĩnh An,
Ward, Minh
huyện
Cao City
Cao
Hung
Hùng,
District,
Đài Loan
Taiwan

8F đường 8F
Cục Nguyễn Nguyễn
Cảnh sát Kiệm, Kiệm, 8F
ĐKQL phường phường Nguyễn TP. Hồ 0932332
Việt Nam Gò Vấp
cư trú và 3, quận 1, Gò Kiệm, Chí Minh 411
DLQG Gò Vấp, Vấp, TP. phường 1
về dân cư TP. Hồ Hồ Chí
Chí Minh Minh
39
10/13
Trương
Đặng
Cục Quốc
Văn Ngữ, 10/13
Cảnh sát Dung,
Phường Đặng Quận
ĐKQL Phường TP. Hồ 0908161
Việt Nam 10, Quận Văn Ngữ, Phú
cư trú và 8, Quận Chí Minh 202
Phú Phường Nhuận
DLQG Phú
Nhuận, 10
về dân cư Nhuận,
TP. Hồ
TP. Hồ
Chí Minh
Chí Minh

AD 3-5
Block A, AD 3-5
33/5/1
Khu Block A,
Trường
CA TP. Riverside Khu
Sơn, P4, TP. Hồ 0908374
Hồ Chí Việt Nam Residenc Riverside Quận 7
TB, TP. Chí Minh 529
Minh e, đường Residenc
Hồ Chí
19, Quận e, đường
Minh
7, TP. Hồ 19
Chí Minh

139/23A
đường
379
Nguyễn
đường
Thượng
Bình Lợi,
CA TP. Hiền, 379 quận
quận TP. Hồ 0908164
Hồ Chí Việt Nam phường đường Bình
Bình Chí Minh 761
Minh 6, quận Bình Lợi Thạnh
Thạnh,
Bình
TP. Hồ
Thạnh,
Chí Minh
TP. Hồ
Chí Minh
133/29 133/29
Đỗ Xuân Đỗ Xuân
133/29
Hợp, Tổ Hợp, Tổ
Đỗ Xuân
dân phố dân phố
Hợp, Tổ
Công an 4, Khu 4, Khu
dân phố TP. Hồ 0965182
Tỉnh Đăk Việt Nam phố 2, P. phố 2, P. Quận 9
4, Khu Chí Minh 222
Nông Phước Phước
phố 2, P.
Long B, Long B,
Phước
Quận 9, Quận 9,
Long B
TP. Hồ TP. Hồ
Chí Minh Chí Minh

26/518 26/518
đường đường
Nguyễn Nguyễn
Cục Trãi, Trãi, 26/518
Cảnh sát Phường Phường đường Thành
tỉnh
ĐKQL Phú Sơn, Phú Sơn, Nguyễn phố 0912602
0 Việt Nam Thanh
cư trú và Thành Thành Trãi, Thanh 902
Hóa
DLQG phố phố Phường Hóa
về dân cư Thanh Thanh Phú Sơn
Hóa, tỉnh Hóa, tỉnh
Thanh Thanh
Hóa Hóa

B4-1607
Chung cư
B4-1607
The Park
Chung cư
Residenc
Cục 49 Võ The Park
e, 12
Cảnh sát Thị Sáu, Residenc
Nguyễn
ĐKQL Phường e, 12 Huyện 0819790
0 Việt Nam Hữu Thọ, TP.HCM
cư trú và 6, Quận Nguyễn Nhà Bè 999
Phường
DLQG 3, Hữu Thọ,
Phước
về dân cư TP.HCM Phường
Kiểm,
Phước
Huyện
Kiểm
Nhà Bè,
TP.HCM
29 Phú 29 Phú
Cục
Lộc, Lộc,
Cảnh sát
Phường Phường 29 Phú
ĐKQL Quận 0908250
0 Việt Nam 6, Quận 6, Quận Lộc, TP.HCM
cư trú và Tân Bình 524
Tân Tân Phường 6
DLQG
Bình, Bình,
về dân cư
TP.HCM TP.HCM

A3-2606
Xóm 3
Chung cư
Thôn
Gold
Hòa Tân,
Công an View,
Nghĩa 0933336
Quảng 0 Việt Nam 346 Bến Quận 4 TP.HCM
Hòa, Tư 676
Ngãi Vân Đồn,
Nghĩa,
Phường
Quảng
01, Q.4,
Ngãi
TP.HCM

P2905
Petroland P2905
637A Âu
tower, 12 Petroland
Công an Cơ, Hòa
Tân Trào, tower, 12 0909518
TP. Hồ 0 Việt Nam Thạnh, Quận 7 TP.HCM
Phường Tân Trào, 189
Chí Minh Tân Phú,
Tân Phú, Phường
TP.HCM
Quận 7, Tân Phú
TP.HCM

68B
Đường số
68B
76 14 Khu
Cục Đường số
Nguyễn biệt thự
Cảnh sát 14 Khu
Hữu Cầu, Chu Văn Quận
ĐKQL biệt thự 0968797
0 Việt Nam Phường An, Bình TP.HCM
cư trú và Chu Văn 879
Tân Phường Thạnh
DLQG An,
Định, 26, Quận
về dân cư Phường
TP.HCM Bình
26
Thạnh,
TP.HCM
742A Âu
742A Âu
Cơ, Phú
Cơ, Phú 742A Âu
Công an Trung, 0903670
0 Việt Nam Trung, Cơ, Phú Tân Phú TPHCM
TPHCM Tân Phú, 036
Tân Phú, Trung
TP.
TPHCM
HCM

396A
Đường
Trần
224 Chợ Hưng 396A
Lớn, Đạo, Đường
Thành Tỉnh
Công an Phường Phường Trần 0903130
0 Việt Nam phố Mỹ Tiền
TP.HCM 11, Quận 4, Thành Hưng 566
Tho Giang
6, TP. phố Mỹ Đạo,
HCM Tho, Phường 4
Tỉnh
Tiền
Giang

0
100/53 100/53
Cục
Cô Bắc, Cô Bắc,
Cảnh sát 100/53
Phường Phường
ĐKQL Cô Bắc, 0775133
0 Việt Nam Cô Cô Quận 1 TPHCM
cư trú và Phường 653
Giang, Giang,
DLQG Cô Giang
Quận 1, Quận 1,
về dân cư
TPHCM TPHCM

116 Mỹ
Kim 3,
11 116 Mỹ
Phú Mỹ
Nguyễn Kim 3,
Hưng,
Thi, Phú Mỹ
CA. Phường TP. Hồ 0918033
Việt Nam Phường Hưng, Quận 7
TPHCM Tân Chí Minh 102
13, Quận Phường
Phong,
5, TP Hồ Tân
Quận 7,
Chí Minh Phong
TP. Hồ
Chí Minh
68 Hiệp 68 Hiệp
Nhất, Nhất,
Phường Phường
68 Hiệp
CA. 4, Quận 4, Quận Quận TP. Hồ 0906 379
Việt Nam Nhất,
TPHCM Tân Tân Tân Bình Chí Minh 679
Phường 4
Bình, Tp Bình, TP.
Hồ Chí Hồ Chí
Minh Minh

Tháp T3
dự án
Tháp T3
Tổ 40, Masteri
dự án
Khu 11, Thảo
Cục cảnh Masteri
Phường Điền, 159
sát Thảo
Quang Xa Lộ Hà
ĐKQL Điền, 159 TP. Hồ 0916211
0 Trung, Nội, Quận 2
và Xa Lộ Hà Chí Minh 568
TP. Uông Phường
DLQG Nội,
Bí, tỉnh Thảo
về dân cư Phường
Quảng Điền,
Thảo
Ninh Quận 2,
Điền
TP. Hồ
Chí Minh

37/23 Bờ
37/23 Bờ
Bao Tân
Bao Tân
Thắng, , 37/23 Bờ
Thắng,
CA.TPH P.Sơn Bao Tân Quận TP. Hồ 0983986
0 P.Sơn
CM Kỳ, Quận Thắng, , Tân Phú Chí Minh 259
Kỳ, Q.
Tân Phú, P.Sơn Kỳ
Tân Phú,
TP. Hồ
TP.HCM
Chí Minh
41 Siu 41 Siu 41 Siu
Hang Hang Hang
Hong
Đặc khu Hau, Hau, 41 Siu Hau,
Kong
hành Clearwat Clearwat Hang Clearwat (852)
Special Hong
chính er Bay, er Bay, Hau, Sai Kung er Bay, 6102-
Administ Kong
Hồng Sai Sai Clearwat Sai 3026
rative
Kông Kung, Kung, er Bay Kung,
Region
Hong Hong Hong
Kong Kong Kong

P.0601 P.0601
A1 Cao A1 Cao
Ốc BMC, Ốc BMC, P.0601
Đường Đường A1 Cao
Võ Văn Võ Văn Ốc BMC,
CA.TPH Kiệt, Kiệt, Đường TP. Hồ 0903397
0 Quận 1
CM Phường Phường Võ Văn Chí Minh 872
Cô Cô Kiệt,
Giang, Giang, Phường
Quận 1, Quận 1, Cô Giang
TP. Hồ TP. Hồ
Chí Minh Chí Minh

528/1C
528/1C


Quang 528/1C
Quang
Định, Lê
CA.TPH Định, Quận Gò TP. Hồ 0933742
0 Phường 1 Quang
CM Phường Vấp Chí Minh 633
, Quận Định,
1, Quận
Gò Vấp, Phường 1
Gò Vấp,
TP. Hồ
TPHCM
Chí Minh
90 Block
Nguyễn 4A-01.02
Block
Văn Thủ, căn hộ
CA 4A-01.02 TP. Hồ 0918311
0 Phường Estella , Quận 2
TP.HCM căn hộ Chí Minh 888
Đakao, Quận 2,
Estella
Quận 1, TP. Hồ
Tp.HCM Chí Minh

18.12A
HQ3, CC
104/43 HQC
Cục
Phạm PLAZA, 18.12A
Cảnh sát
Thế Nguyễn HQ3, CC
ĐKQL Huyện
Hiển, Văn HQC TP. Hồ 0903.330
Cư Trú 0 Bình
Phường Linh, PLAZA, Chí Minh .633
và Chánh
2, Quận Huyện Nguyễn
DLQG
8, TP. Hồ Bình Văn Linh
Dân cư
Chí Minh Chánh,
TP. Hồ
Chí Minh

5/2 số nhà
đường L3-23-
27,Khu 07, 720 số nhà
phố 9, A Điện L3-23-
Phường Biên Phủ, 07, 720 Quận
CA. TP. Hồ 0989594
0 Hiệp Phường A Điện Bình
TPHCM Chí Minh 236
Bình 22, Quận Biên Phủ, Thạnh
Chánh, Bình Phường
Quận Thạnh, 22
Thủ Đức, TP. Hồ
TPHCM Chí Minh
66 đường
Cục 66 đường
số 7, Khu
Cảnh Sát số 7, Khu
dân cư 66 đường
ĐKQL dân cư
Cityland, số 7, Khu
Cư Trú Cityland, Quận Gò TP. Hồ 0903329
0 Phường dân cư
và Phường Vấp Chí Minh 833
7, Quận Cityland,
DLQG 7, Quận
Gò Vấp, Phường 7
về Dân Gò Vấp,
TP. Hồ
Cư TPHCM
Chí Minh

66 đường
Cục 66 đường
số 7, Khu
Cảnh Sát số 7, Khu
dân cư 66 đường
ĐKQL dân cư
Cityland, số 7, Khu
Cư Trú Cityland, Quận Gò TP. Hồ 0903329
0 Phường dân cư
và Phường Vấp Chí Minh 833
7, Quận Cityland,
DLQG 7, Quận
Gò Vấp, Phường 7
về Dân Gò Vấp,
TP. Hồ
Cư TPHCM
Chí Minh

No 40, L81.11.0
L81.11.0
Sishih 7, VHCP
7, VHCP
street, Nguyen
Ministry Nguyễn
Fusing L81.11.0 Huu
Bộ Ngoại of Hữu
Townshi 7, VHCP Quận Canh,
giao Foreign Cảnh, TP. Hồ 0903032
p, Nguyễn Bình Binh
Trung Affairs, Quận Chí Minh 077
Changhu Hữu Thạnh Thanh
Quốc Republic Bình
a county Cảnh District,
of China Thạnh,
506, Ho Chi
TP. Hồ
Taiwan Minh
Chí Minh
(R.O.C) City
Căn hộ
Số 13 07-04 ,
Căn hộ
Đường Chung
07-04 ,
35, Tổ Cư Sky
Chung
53, Khu Garden 2
Cư Sky
CA.TPH Phố 6, - R1- 2, TP. Hồ 0906543
0 Garden 2 Quận 7
CM Phường Phường Chí Minh 261
- R1- 2,
Bình Tân
Phường
Thuận, Phong ,
Tân
Quận 7, Quận 7,
Phong
TPHCM TP. Hồ
Chí Minh

44/1, Tổ 96 Hà
7, Khu Huy
phố 7, Giáp, 96 Hà
Phường Phường Huy TP Biên
CA. Thống Quyết Giáp, Hòa, 0909811
0
Đồng Nai Nhất, Thắng, , Phường Tỉnh 045
Thành TP Biên Quyết Đồng Nai
Phố Biên Hòa, Thắng
Hòa, tỉnh Tỉnh
Đồng Nai Đồng Nai

574A 574A
Nguyễn Nguyễn
Trung Trung
574A
Trực, Trực,
Nguyễn TP Rạch
CA. tỉnh KP5, KP5,
Trung Giá, Tỉnh 0778886
Kiên 0 Vĩnh Vĩnh Lạc
Trực, Kiên 868
Giang Lạc, TP , , TP
KP5, Giang.
Rạch Rạch
Vĩnh Lạc
Giá, Tỉnh Giá, Tỉnh
Kiên Kiên
Giang. Giang.
Khu Cát
Tường
Mới, Khu
Khu Vực
Vực 1,
1,
Phường Khu Cát
Phường TP Vị TP Vị
3, TP Vị Tường
CA. Hậu 3, Thành Thanh, Thanh, 0982865
0 Thanh, Mới, Khu
Giang phố Vị Tỉnh Hậu Tỉnh Hậu 366
Tỉnh Hậu Vực 1,
Thanh, Giang Giang
Giang, Phường 3
Tỉnh Hậu
TP Vị
Giang
Thanh,
Tỉnh Hậu
Giang

Căn hộ
45 đường B26.08
Căn hộ
1, khu tòa Bora
B26.08
phố 3, Bora, khu
tòa Bora
CA. Phường dân cư TP. Hồ 0979808
Bora, khu Quận 2
TPHCM Thảo Đảo Kim Chí Minh 047
dân cư
Điền, Cương,
Đảo Kim
Quận 2, Quận 2,
Cương
TP.HCM TP. Hồ
Chí Minh

Tổ 41, Tòa T3,


KV 6, Chung cư
Tòa T3,
Phường Masteri
Chung cư 0329742
Lê Hồng Thảo
CA. Bình Masteri TP. Hồ 746 -
Phong, Điền, An Quận 2
Định Thảo Chí Minh 0899878
TP. Quy Phú,
Điền, An 981
Nhơn, Quận 2,
Phú
tỉnh Bình TP. Hồ
Định Chí Minh
16 Khu 16 Khu
phố 2, phố 2, 16 Khu
Thống Thống phố 2,
Nhất, Nhất, Thống
CA. Lâm Liên Liên Nhất, Lâm 0918248
Đồng Nghĩa, Nghĩa, Liên Đồng 877
Đức Đức Nghĩa,
Trọng, Trọng, , Đức
tỉnh Lâm Lâm Trọng
Đồng Đồng

766B/51
766B/51
Cục cảnh Lạc Long
Lạc Long
sát Quân,
Quân, 766B/51
ĐKQL Phường
Phường Lạc Long Quận TP. Hồ 0918123
Cư trú và 9, Quận
9, Quận Quân, Tân Bình Chí Minh 456
DLQG Tân
Tân Phường 9
về Dân Bình, TP.
Bình,
cư Hồ Chí
TPHCM
Minh

B10-4 B10-4
Khu phố cảnh viên
B10-4
cảnh viên S5-2,
cảnh viên
CA.TPH S5-2, PhườngT TP. Hồ 0933335
S5-2, Quận 7
CM Phường ân Phú, Chí Minh 868
PhườngT
Tân Phú, Quận 7,
ân Phú
Quận 7, TP. Hồ
TPHCM Chí Minh

B10-4 B10-4
Khu phố cảnh viên
B10-4
cảnh viên S5-2,
cảnh viên
CA.TPH S5-2, PhườngT TP. Hồ 0933335
S5-2, Quận 7
CM Phường ân Phú, Chí Minh 868
PhườngT
Tân Phú, Quận 7,
ân Phú
Quận 7, TP. Hồ
TPHCM Chí Minh
458/46
Cục cảnh 458/46
Đường
sát Đường 458/46
3/2,
ĐKQL 3/2, Đường
Phường TP. Hồ 0903903
Cư trú và Phường 3/2, Quận 10
12, Quận Chí Minh 416
DLQG 12, Quận Phường
10, TP.
về Dân 10, 12
Hồ Chí
cư Tp.HCM
Minh

62 Tân 62 Tân
Vĩnh, Vĩnh,
62 Tân
CA.TPH Phường Phường TP. Hồ 0909889
Vĩnh, Quận 4
CM 6, Quận 6, Quận Chí Minh 972
Phường 6
4, 4, TP. Hồ
Tp.HCM Chí Minh

57
Nguyễn 57
Cục cảnh
Cừ, Tổ Nguyễn 57
sát
32, Khu Cừ, Nguyễn
ĐKQL
phố 4, Phường Cừ, 0913901
Cư trú và Quận 2 TPHCM
Phường Thảo Phường 768
DLQG
Thảo Điền, Thảo
về Dân
Điền, Quận 2, Điền

Quận 2, TPHCM
TP HCM

165-167
125
Đường
Phạm
30.4, 125
Văn
KP3, Phạm
Thuận,
CA.Đồng Phường Văn TP Biên tỉnh 0917283
Phường
Nai Trung Thuận, Hòa Đồng Nai 283
Tân Tiến,
Dũng, TP Phường
TP Biên
Biên Tân Tiến
Hòa, tỉnh
Hòa, tỉnh
Đồng Nai
Đồng Nai
66 An 66 An
Bình, Bình,
66 An
CA.TPH Phường Phường 0903910
Bình, Quận 5 TPHCM
CM 5, Quận 5, Quận 463
Phường 5
5, Tp. 5,
HCM TPHCM

176
Huỳnh
1134
Tấn Phát,
Quốc lộ
tổ 1, Khu
50, Bình 1134
phố 2, Huyện
CA.TPH Hưng, Quốc lộ 0915184
Phường Bình TPHCM
CM Huyện 50, Bình 483
Tân Chánh
Bình Hưng
Thuận
Chánh,
Tây,
TPHCM
Quận 7,
TPHCM

Số nhà
A1704, Số nhà
107B/647 chung cư A1704,
Trần Rivera chung cư
Hưng Park, số Rivera
CA Đạo, 7/28, Park, số 0908712
Quận 10 TPHCM
TP.HCM Phường Thành 7/28, 662
6, Quận Thái, Thành
5, Phường Thái,
TP.HCM 14, Quận Phường
10, 14
TPHCM

459/23
L2-02-
Trương
12A khu
Công L2-02-
Vinhome
Định, 12A khu
s Tân
Phường Vinhome Quận
CA. tỉnh Cảng, 0989220
7, TP s Tân Bình TPHCM
BR - VT Phường 197
Vũng Cảng, Thạnh
22, Quận
Tàu, tỉnh Phường
Bình
Bà Rịa- 22
Thạnh,
Vũng
TPHCM
Tàu
459/23
L2-02-
Trương
12A khu
Công L2-02-
Vinhome
Định, 12A khu
s Tân
Phường Vinhome Quận
CA. tỉnh Cảng, 0989220
7, TP s Tân Bình TPHCM
BR - VT Phường 197
Vũng Cảng, Thạnh
22, Quận
Tàu, tỉnh Phường
Bình
Bà Rịa - 22
Thạnh,
Vũng
TPHCM
Tàu

Đường
Trung Căn B-
Trực, 20.08
Căn B-
Khóm 4, Mastery
20.08
Phường Millenniu
Mastery
ĐỒNG An m 132 0949344
Millenniu Quận 4 TPHCM
THÁP Thạnh, Vân Đồn, 787
m 132
thị xã Phường
Vân Đồn,
Hồng 6, Quận
Phường 6
Ngự, 4,
Đồng TPHCM
Tháp

148B/6 148B/6
Phan Văn Phan Văn
148B/6
Khỏe, Khỏe,
CA. Phan Văn 0909099
Phường Phường Quận 6 TPHCM
TPHCM Khỏe, 056
2, Quận 2, Quận
Phường 2
6, 6,
TPHCM TPHCM

28 Trần 28 Trần
Quý, Quý, 0938298
28 Trần
CA Phường Phường 121 -
Quý, Quận 11 TPHCM
TP.HCM 6, Quận 6, Quận 0933153
Phường 6
11, TP. 11, 252
HCM TPHCM
4005-
1502,
156 Tòa T3B-
Kwanggy 22.03 Tòa T3B-
o-Maeul Masteri 22.03
Ro, Thảo Masteri
Republic 0903693
Youngto Điền, 159 Thảo Quận 2 TPHCM
of Korea 286
ng-Gu, Xa lộ Hà Điền, 159
Suwon- Nội, Xa lộ Hà
Si, Quận 2, Nội
Kyeonggi TPHCM
-Do,
Korea

Căn hộ Số 3
B1903, Đường Số 3
Nhà B, Hàm Đường
Cục cảnh
CC 21 Nghi, Hàm
sát
tầng, Tổ Phường Nghi,
ĐKQL
dân phố Cầu Phường Nam Từ 0912144
Cư trú và Hà Nội
11, Nhân Diễn, Cầu Liêm 175
DLQG
Mỹ, Mỹ Nam Từ Diễn,
về Dân
Đình 1, Liêm, Hà Nam Từ

Nam Từ Nội, Nam Liêm, Hà
Liêm, Hà Từ Liêm, Nội
Nội Hà Nội

15A, 15A, 15A,


Universit Universit Universit
Hong 15A,
Đặc khu y Court , y Court , y Court ,
Kong Universit
hành 169 169 169 (852)
Special y Court , Hong
chính Boundary Boundary Kowloon Boundary 9015-
Administ 169 Kong
Hồng Street, Street , Street, 2600
rative Boundary
Kông Kowloon Kowloon Kowloon
Region Street
, Hong , Hong , Hong
Kong Kong Kong
Ấp Bình
48 Ngô
Lễ, Xã
Quyền,
Vĩnh Phú
Phường 48 Ngô
Tây, Quận
CA Tỉnh Tân An, Quyền, TP Cần 0989090
Huyện Ninh
Bạc Liêu Quận Phường Thơ 909
Phước Kiều
Ninh Tân An
Long,
Kiều, TP
Tỉnh Bạc
Cần Thơ
Liêu

Chung cư
Gold
Cục 307 Chung cư
View
Cảnh sát Nguyễn Gold
A3.32-
ĐKQL Văn View
04, 346
Cư Trú Luông, A3.32- 0909791
Bến Vân Quận 4 TPHCM
và Phường 04, 346 449
Đồn ,
DLQG 12, Quận Bến Vân
Phường
Về Dân 6, Đồn ,
1, Quận
Cư TPHCM Phường 1
4,
TPHCM

Phòng
0G-0710,
Lô Phòng
Tân Ba,
Officetel, 0G-0710,
Thái
số 128 Lô Quận
CA Bình Hòa, Tân 0829049
Hồng Hà, Officetel, Phú TPHCM
Dương Uyên, 999
Phường số 128 Nhuận
tỉnh Bình
9, Quận Hồng Hà,
Dương
Phú Phường 9
Nhuận,
TPHCM

6,
6, 6,
Hong Oaklands
Đặc khu Oaklands 6, Oaklands
Kong Path, 1st
hành Path, 1st Oaklands Path, 1st (852)
Special Floor, Hong
chính Floor, Path, 1st Floor, 9460-
Administ Block Kong
Hồng Block Floor, Block 5080
rative B1, ,
Kông B1, Hong Block B1 B1, Hong
Region Hong
Kong Kong
Kong
Flat E, Flat E, Flat E,
18/F, 18/F, 18/F,
Hong Block 9, Block 9, Flat E, Block 9,
Đặc khu
Kong Monte Monte 18/F, Monte
hành New (852)
Special Vista, Ma Vista, Ma Block 9, Hong Vista, Ma
chính Territorie 6877-
Administ On Shan, On Shan, Monte Kong On Shan,
Hồng s 3930
rative New New Vista, Ma New
Kông
Region Territorie Territorie On Shan Territorie
s, Hong s, Hong s, Hong
Kong Kong Kong

Unit Unit Unit


1102-3, 1102-3, Unit 1102-3,
Hong
Đặc khu 11/F, 11/F, 1102-3, 11/F,
Kong
hành Nine Nine 11/F, Nine (852)
Special Hong
chính Queen's Queen's Nine Queen's 9465-
Administ Kong
Hồng Road Road Queen's Road 8675
rative
Kông Central, Central, , Road Central,
Region
Hong Hong Central Hong
Kong Kong Kong

Room
2705,
Room Room
Ning Room
2705, 2705,
Fung 2705,
Ning Ning
Hong Court, Ning
Đặc khu Fung Fung
Kong Yun Fung
hành Court, New Court,
Special Fung Court, Hong (86)1382
chính Yun Territorie Yun
Administ House, Yun Kong 5094884
Hồng Fung s Fung
rative Kwai Fung
Kông House, House,
Region Chung, House,
Kwai Kwai
New Kwai
Chung, Chung,
Territorie Chung
NT, HK NT, HK
s, Hong
Kong
10-A, 10-A, 10-A,
Hong Tower 1, Tower 1, 10-A, Tower 1,
Đặc khu
Kong Dynasty Dynasty Tower 1, Dynasty
hành (852)
Special Court, 23 Court, 23 Dynasty Hong Court, 23
chính 6336-
Administ Old Peak Old Peak Court, 23 Kong Old Peak
Hồng 2333
rative Road, Road, , Old Peak Road,
Kông
Region Hong Hong Road Hong
Kong Kong Kong

Unit Unit Unit


1102-3, 1102-3, Unit 1102-3,
Hong
Đặc khu 11/F, 11/F, 1102-3, 11/F,
Kong
hành Nine Nine 11/F, Nine (852)
Special Hong
chính Queen's Queen's Nine Queen's 9465-
Administ Kong
Hồng Road Road Queen's Road 8675
rative
Kông Central, Central, , Road Central,
Region
Hong Hong Central Hong
Kong Kong Kong

26/F. 26/F. 26/F.


Hong Tower 1, Tower 1, 26/F. Tower 1,
Đặc khu
Kong Times Times Tower 1, Times
hành (852)
Special Square, 1 Square, 1 Times Hong Square, 1
chính 6332-
Administ Matheson Matheson Square, 1 Kong Matheson
Hồng 6333
rative Street, Street, , Matheson Street,
Kông
Region Hong Hong Street Hong
Kong Kong Kong

47/F 47/F 47/F


Hong
Đặc khu IFC2, 8 IFC2, 8 47/F IFC2, 8
Kong
hành Finance Finance IFC2, 8 Finance (852)
Special Hong
chính Street, Street, Finance Street, 9754-
Administ Kong
Hồng Central, Central, , Street, Central, 6620
rative
Kông Hong Hong Central Hong
Region
Kong Kong Kong
Unit C, Unit C, Unit C,
14/F, 14/F, Unit C, 14/F,
Block 1, Block 1, 14/F, Block 1,
Hong
Đặc khu Flora Flora Block 1, Flora
Kong
hành Garden, 7 Garden, 7 Flora Garden, 7 (852)
Special Hong
chính Chun Fai Chun Fai Garden, 7 Chun Fai 9042-
Administ Kong
Hồng Road, Road, Chun Fai Road, 6788
rative
Kông Jardine's Jardine's Road, Jardine's
Region
Lookout, Lookout, Jardine's Lookout,
Hong , Hong Lookout Hong
Kong Kong Kong

15A, 15A, 15A,


Universit Universit Universit
Hong 15A,
Đặc khu y Court , y Court , y Court ,
Kong Universit
hành 169 169 169 (852)
Special y Court , Hong
chính Boundary Boundary Kowloon Boundary 9015-
Administ 169 Kong
Hồng Street, Street, Street, 2600
rative Boundary
Kông Kowloon Kowloon Kowloon
Region Street
, Hong , Hong , Hong
Kong Kong Kong

41 Siu 41 Siu 41 Siu


Hang Hang Hang
Hong
Đặc khu Hau, Hau, 41 Siu Hau,
Kong
hành Clearwat Clearwat Hang Clearwat (852)
Special Hong
chính er Bay, er Bay , Hau, Sai Kung er Bay, 6102-
Administ Kong
Hồng Sai Sai Clearwat Sai 3026
rative
Kông Kung, Kung, er Bay Kung,
Region
Hong Hong Hong
Kong Kong Kong

16 16 16
Monterey Monterey Monterey
Hong
Đặc khu Avenue, Avenue, 16 Avenue,
Kong
hành Royal Royal Monterey Royal (852)
Special Yuen Hong
chính Palms, Palms, Avenue, Palms, 9400-
Administ long NT Kong
Hồng Yuen Yuen Royal Yuen 0894
rative
Kông long NT long NT, Palms long NT
Region
Hong Hong Hong
Kong Kong Kong
16 16 16
Monterey Monterey Monterey
Hong
Đặc khu Avenue, Avenue, 16 Avenue,
Kong
hành Royal Royal Monterey Royal (852)
Special Yuen Hong
chính Palms, Palms, Avenue, Palms, 9400-
Administ long NT Kong
Hồng Yuen Yuen Royal Yuen 0894
rative
Kông long NT long NT , Palms long NT
Region
Hong Hong Hong
Kong Kong Kong

16 16 16
Monterey Monterey Monterey
Hong
Đặc khu Avenue, Avenue, 16 Avenue,
Kong
hành Royal Royal Monterey Royal (852)
Special Yuen Hong
chính Palms, Palms , Avenue, Palms, 9400-
Administ long NT Kong
Hồng Yuen Yuen Royal Yuen 0894
rative
Kông long NT long NT, Palms long NT
Region
Hong Hong Hong
Kong Kong Kong

Flat D, Flat D, Flat D,


53 /F, 53 /F, 53 /F,
Hong Block 3, Block 3, Flat D, Block 3,
Đặc khu
Kong the the 53 /F, the
hành (852)
Special Merton, 8 Merton, 8 Block 3, Kennedy Hong Merton, 8
chính 9482-
Administ Davis St, Davis St, the town Kong Davis St,
Hồng 3535
rative Kennedy Kennedy Merton, 8 Kennedy
Kông
Region town, town, Davis St town,
Hong Hong Hong
Kong Kong Kong

404/20/2 628/54/4
8 Phú A Hậu 628/54/4
Định, Giang, A Hậu
CA.TPH 0903999
Phường phường Giang, Quận 6 TPHCM
CM 530
16, Quận 12, Quận phường
8, 6, 12
TPHCM TPHCM
04-21- 04-21-
04-21-
C3, khu C3,
C3, khu 04-21-
HimLam HimLam
Bộ Ngoại HimLam C3, khu
Chợ Lớn, Cho Lon, 84
giao Chợ Lớn, HimLam TP. Hồ
phường Quận 6 Ward 11, 3925002
Trung phường Chợ Lớn, Chí Minh
11, quận District 01
Quốc 11, Quận phường
6, thành 6, Ho Chi
6, TP. Hồ 11
phố Hồ Minh
Chí Minh
Chí Minh City

46/31
Ấp 19 Nguyễn
46/31
Vĩnh Cữu Vân,
Nguyễn Quận
CA Tỉnh Bình, Phường 0963888
Cữu Vân, Bình TPHCM
Bạc Liêu Hòa 17, Quận 818
Phường Thạnh
Bình, Bình
17
Bạc Liêu Thạnh,
TPHCM

Cục cảnh 282/14


415 Ngô
sát Ngô Gia
Gia Tự,
ĐKQL Tự, 415 Ngô
Phường 0903880
Cư trú và Phường Gia Tự, Quận 10 TPHCM
3, Quận 840
DLQG 4, Quận Phường 3
10,
về Dân 10,
TPHCM
cư TPHCM

Cục cảnh 282/14


415 Ngô
sát Ngô Gia
Gia Tự,
ĐKQL Tự, 415 Ngô
Phường 0903880
Cư trú và Phường Gia Tự, Quận 10 TPHCM
3, Quận 840
DLQG 4, Quận Phường 3
10,
về Dân 10,
TPHCM
cư TPHCM
13F-1,No
13F-1,No 13F-1,No
85,
85, 85,
GongZhe
Ministry GongZhe Tai GongZhe
ng Rd , 13F-1,No
of ng Rd, Chung ng Rd,
West 85, West 8869029
Foreign West city, West
Dist, Tai GongZhe Dist 08150
Affairs, Dist, Tai 403Taiw Dist, Tai
Chung ng Rd
China Chung an Chung
city,
city, 403 city, 403
403Taiw
Taiwan Taiwan
an

13F-1,No
13F-1,No 13F-1,No
85,
85, 85,
GongZhe
Ministry GongZhe Tai GongZhe
ng Rd , 13F-1,No
of ng Rd, Chung ng Rd, 886
Rebublic West 85, West
Foreign West city, West 9474831
of China Dist, Tai GongZhe Dist
Affairs, Dist, Tai 403Taiw Dist, Tai 98
Chung ng Rd
China Chung an Chung
city,
city, 403 city, 403
403Taiw
Taiwan Taiwan
an

K4/203, A3.04.09
Kp5, Bửu Vinhome A3.04.09
CA. tỉnh Hoà, s Golden Vinhome 0918873
Quận 1 TPHCM
Đồng Nai Biên River, s Golden 366
Hoà, Quận 1, River
Đồng Nai TPHCM
14.10
tầng 14 14.10
Block tầng 14
Era 4 Block
112 Lê
Chung cư Era 4
Cục cảnh Thánh
Kỷ Chung cư
sát Tôn,
Nguyên_ Kỷ
ĐKQL Phường 0909602
The Era Nguyên_ Quận 7 TPHCM
cư trú và Bến 071
Town, The Era
DLQG Thành,
đường Town,
về dân cư Quận 1,
15B, đường
TPHCM
Phường 15B,
Phú Mỹ, Phường
Quận 7, Phú Mỹ
TPHCM

Ministry
Bộ Ngoại
of
giao
Foreign China 0, , 0 0
Trung
Affairs,
Quốc
China

68B 68B
ngách 53 ngách 53
Cục cảnh
ngõ Văn ngõ Văn
sát 68B
Hương, Hương,
ĐKQL ngách 53
Hàng Hàng Quận TP Hà 0925666
Cư trú và ngõ Văn
Bột, Bột, Đống Đa Nội 686
DLQG Hương,
Đống Đa, Quận
về Dân Hàng Bột
TP Hà Đống Đa,

Nội TP Hà
Hà Nội Nội
A2-9.02
Căn hộ A2-9.02
08 đường
Xi Grand Căn hộ
Lãnh
Court, Xi Grand
Binh
256-258 Court,
Thăng,
CA Tỉnh Lý 256-258 0971516
Phường Quận 10 TPHCM
Bến Tre Thường Lý 137
03, TP.
Kiệt, Thường
Bến Tre,
Phường Kiệt,
tỉnh Bến
14, Quận Phường
Tre
10, 14
TPHCM

Căn hộ
09.07, Căn hộ
tầng 9, 09.07,
432B/ khu dân tầng 9,
22A cư Hoàng khu dân
Dương Quốc cư Hoàng
CA. Bá Trạc, Việt, 64 Quốc 0933021
Quận 7 TPHCM
TPHCM Phường Hoàng Việt, 64 323
1, Quận Quốc Hoàng
8, Việt, Quốc
TP.HCM Phường Việt,
Phú Mỹ, Phường
Quận 7, Phú Mỹ
TPHCM

No.8, No.8,
Aly.98, Aly.98,
Ln.48,Se Ln.48,Se
c.1, c.1,
No.8, No.8,
Shanjiao Shanjiao
Bộ Ngoại Aly.98, Aly.98,
Rd., Rd., 886
giao Ln.48,Se Ln.48,Se
Yuanlin Yuanlin 9102032
Trung c.1, c.1,
City, City, 80
Quốc Shanjiao Shanjiao
Changhu Changhu
Rd., , , Rd.,
a County a County
510, 510,
Taiwan Taiwan
(R.O.C) (R.O.C)
No.8, No.8,
Aly.98, Aly.98,
Ln.48,Se Ln.48,Se
c.1, c.1, Yuanlin
No.8,
Shanjiao Shanjiao City,
Aly.98,
Rd., Rd, , Changhu 886
TAIWA Ln.48,Se
Yuanlin Yuanlin a County 9118007
N c.1,
City, City, 510, 38
Shanjiao
Changhu Changhu Taiwan
Rd
a County a County (R.O.C)
510, 510,
Taiwan Taiwan
(R.O.C) (R.O.C)

Cục 623/26 623/26


Cảnh sát Nguyễn Nguyễn 623/26
ĐKQL Tất Tất Nguyễn
Cư Trú Thành, Thành, Tất 0908788
Quận 4 TPHCM
và Phường Phường Thành, 014
DLQG 18 , Quận 18, Quận Phường
về Dân 4, TP. 4, 18
cư HCM TPHCM

Cục 341 P4 AB 3-7


Cảnh Sát Lô C Cảnh AB 3-7
ĐKQL Tầng 15, Viên 3 Cảnh
Cư Trú Cao Đạt, PMH, Viên 3 0942229
Quận 7 TPHCM
và Phường Phường PMH, 090
DLQG 1, Quận Tân Phú, Phường
về Dân 5, Quận 7, Tân Phú
Cư Tp.HCM TPHCM
30B,
30B,
Đường số
Đường số 30B,
12(B)
12(B) Đường số
Cục CXNH,
CXNH, 12(B)
Cảnh sát Tổ 2,
Tổ 2, CXNH,
ĐKQL Khu Phố
Khu Phố Tổ 2,
Cư Trú 5, 0939862
5, Khu Phố Quận 7 TPHCM
và Phường 125
Phường 5,
DLQG Tân
Tân Phường
về Dân Thuận
Thuận Tân
cư Tây,
Tây, Thuận
Quận 7,
Quận 7, Tây
TP.
TPHCM
HCM

Cục
11 Lê 11 Lê
Cảnh sát
Văn Văn 11 Lê
ĐKQL
Linh, Linh, Văn
Cư Trú 0903900
Phường Phường Linh, Quận 4 TPHCM
và 045
13, Quận 13, Quận Phường
DLQG
4, TP. 4, 13
về Dân
HCM TPHCM

77D
Đường
58A
Bùi Thị
Đường 58A
Xuân,
77, Đường
CA Phường 0903392
Phường 77, Quận 7 TPHCM
TP.HCM Phạm 835
Tân Quy, Phường
Ngũ Lão,
Quận 7, Tân Quy
Quận 1,
TPHCM
TP.
HCM
11-04 Lô 11-04 Lô
4 C/c 4 C/c
11-04 Lô
Khu B, Khu B,
4 C/c
Khu nhà Khu nhà
Khu B,
CA TP. ở Phú ở Phú
Khu nhà TP. Hồ 0903321
Hồ Chí 0 Việt Nam Thọ, Thọ, Quận 11
ở Phú Chí Minh 731
Minh Phường Phường
Thọ,
15, Quận 15, Quận
Phường
11, TP. 11, TP.
15
Hồ Chí Hồ Chí
Minh Minh

83 Cử 83 Cử
Luyện, Luyện,
Khu phố Khu phố 83 Cử
Bình Bình Luyện,
CA. Phú, Phú, Khu phố TP Tân tỉnh Long 0937380
Long An Phường Phường Bình An An 007
5, Thành 5, TP Phú,
phố Tân Tân An, Phường 5
An, tỉnh tỉnh Long
Long An An

378/12
đường 378/12
Trương Trương
Công Công
Định, Định, 378/12
tỉnh Bà
Phường Phường Trương
CA. TP Vũng Rịa - 0911903
8, Thành 8, TP Công
TPHCM Tàu Vũng 838
phố Vũng Định,
Tàu
Vũng Tàu, tỉnh Phường 8
Tàu, tỉnh Bà Rịa -
Bà Rịa - Vũng
Vũng Tàu
Tàu
201B
Nguyễn 201B
Chí Nguyễn
25/25/13
Cục cảnh Thanh, Chí
Đội
sát Phường Thanh,
Cung,
ĐKQL 12 Phường 0938377
Phường Quận 5 TPHCM
cư trú và (Phòng 12 117
11, Quận
DLQG trang bị y (Phòng
11,
về dân cư tế trang bị y
TPHCM
BVCR), tế
Quận 5, BVCR)
TPHCM

86 đường
số 9, khu
98/94/62
dân cư 86 đường
Thăng
Hương số 9, khu
Long,
Lộ 5, dân cư
CA Phường Quận 0917007
Phường Hương TPHCM
TP.HCM 5, Quận Bình Tân 595
An Lạc, Lộ 5,
Tân
Quận Phường
Bình,
Bình An Lạc
TPHCM
Tân,
TPHCM

Rm. Rm. Rm.


1803,18F 1803,18F 1803,18F
., No. 35, ., No. 35, ., No. 35,
Ministry Aiguo E. Aiguo E. Rm. Aiguo E.
Taipei
of Rd., Rd, 1803,18F Rd.,
Rebublic Zhongzh City 100, 0912800
Foreign Zhongzh Zhongzh ., No. 35, Zhongzh
of China eng Dist Taiwan 808
Affairs, eng Dist., eng Dist, Aiguo E. eng Dist.,
(R.O.C.)
China Taipei Taipei Rd Taipei
City 100, City 100, City 100,
Taiwan Taiwan Taiwan
(R.O.C.) (R.O.C.) (R.O.C.)
98 Bà
58/104
Triệu,
Phan Chu
Phường 58/104
Trinh,
CA. Bà 4, TP Phan Chu Quận
Phường 096
Rịa-Vũng Vũng Trinh, Bình TPHCM
24, Quận 5202570
Tàu Tàu, tỉnh Phường Thạnh
Bình
Bà Rịa 24
Thạnh,
Vũng
TPHCM
Tàu

83/508E
83/508E
Nguyễn
Nguyễn
Kiệm, 83/508E
Kiệm,
CA.TPH Phường Nguyễn Quận Gò 0938658
Phường TPHCM
CM 3, Quận Kiệm, Vấp 739
3, Quận
Gò Vấp, Phường 3
Gò Vấp,
TP.Hồ
TPHCM
Chí Minh

83/508E
83/508E
Nguyễn
Nguyễn
Kiệm, 83/508E
Kiệm,
CA.TPH Phường Nguyễn Quận Gò 0938658
Phường TPHCM
CM 3, Quận Kiệm, Vấp 739
3, Quận
Gò Vấp, Phường 3
Gò Vấp,
TP.Hồ
TPHCM
Chí Minh
L6-04.02
Tòa nhà
L6-04.02 Vinhome L6-04.02
Tòa nhà s, số Tòa nhà
Vinhome 720A Vinhome
Cục cảnh
s, số Điện s, số
sát
720A Biên Phủ, 720A
ĐKQL Quận
Điện Phường Điện 0916799
Cư trú và Bình TPHCM
Biên Phủ, 22, Quận Biên Phủ, 939
DLQG Thạnh
Phường Bình Phường
về Dân
22, Quận Thạnh, 22, Quận

Bình TPHCM, Bình
Thạnh, Quận Thạnh,
TPHCM Bình TPHCM
Thạnh,
TPHCM

268
268
Thạch
Thạch
Cục Lam, 268
Lam,
Cảnh Sát Phường Thạch
Phường
ĐKQL Phú Lam, Quận 0919700
Phú TPHCM
Cư trú và Thạnh, Phường Tân Phú 679
Thạnh,
DLQG Quận Phú
Quận
về dân cư Tân Phú, Thạnh
Tân Phú,
TP.Hồ
TPHCM
Chí Minh

Cục
48/12 48/12
Cảnh sát
Đường Đường
ĐKQL 48/12
Lê Lợi, Lê Lợi,
Cư Trú Đường Quận Gò 0908880
Phường Phường TPHCM
và Lê Lợi, Vấp 701
4, Quận 4, Quận
DLQG Phường 4
Gò Vấp, Gò Vấp,
về Dân
Tp.HCM TPHCM

4/1/6 4/1/6
Hoàng Hoàng
Việt, Việt, 4/1/6
CA TP. Phường Phường Hoàng Quận 0903930
TPHCM
HCM 4, Quận 4, Quận Việt, Tân Bình 558
Tân Tân Phường 4
Bình, TP. Bình,
HCM TPHCM

194 Khu 194 Khu


phố Hiệp phố Hiệp
Quyết, Quyết,
194 Khu
Thị Trấn Thị Trấn
phố Hiệp
Định Định Huyện
CA. tỉnh Quyết, tỉnh 0918806
Quán, Quán, Định
Đồng Nai Thị Trấn Đồng Nai 953
Huyện Huyện Quán
Định
Định Định
Quán
Quán, Quán,
tỉnh tỉnh
Đồng Nai Đồng Nai

148B/6 148B/6
Phan Văn Phan Văn
148B/6
Khỏe, Khỏe,
CA Phan Văn 0909099
Phường Phường Quận 6 TPHCM
TP.HCM Khỏe, 056
2, Quận 2, Quận
Phường 2
6, TP.Hồ 6,
Chí Minh TPHCM

124 124
Trưng Trưng
Trắc, Trắc, 124
CA. Tiền Phường Phường Trưng TP Mỹ tỉnh Tiền 0909488
Giang 1, TP Mỹ 1, TP Mỹ Trắc, Tho Giang 488
Tho, tỉnh Tho, tỉnh Phường 1
Tiền Tiền
Giang Giang
73 Trần 73 Trần
Hưng Hưng
Đạo, Khu Đạo, Khu
73 Trần
phố 4, phố 4,
Hưng
CA. Tây Phường Phường TP Tây tỉnh Tây 0918403
Đạo, Khu
Ninh 2, TP 2, TP Ninh Ninh 325
phố 4,
Tây Tây
Phường 2
Ninh, Ninh,
tỉnh Tây tỉnh Tây
Ninh Ninh

Khóm 3, Khóm 3,
Phường Phường
CA. Bạc 8, TP 8, TP Khóm 3, TP Bạc tỉnh Bạc 0913442
Liêu Bạc Liêu, Bạc Liêu, Phường 8 Liêu Liêu 165
tỉnh Bạc tỉnh Bạc
Liêu Liêu

TDP7
Bình
1236/8/3
Tây,
A Lê Văn 1236/8/3
Phường
Công an Lương, A Lê Văn
Ninh Hải, 0933434
Khánh Việt Nam Phước Lương, Nhà Bè TP.HCM
Thị xã 727
Hòa Kiển, Phước
Ninh
Nhà Bè, Kiển
Hòa,
TP.HCM
Khánh
Hòa

Tổ 14 Ấp
Tân Hòa,
854 Tạ
Xã An
Quang
Hiệp, 854 Tạ
Công an Bửu,
Huyện Quang 0907661
Đồng Việt Nam Phường Quận 8 TP.HCM
Châu Bửu, 108
Tháp 5, Quận
Thành, Phường 5
8,
Tỉnh
TP.HCM
Đồng
Tháp
496B 200/18
Nguyễn Cô
200/18
Thị Minh Giang,
Công an Cô
Khai, Phường 0903696
TP. Hồ Việt Nam Giang, Quận 1 TP.HCM
Phường Cô 465
Chí Minh Phường
2, Quận Giang,
Cô Giang
3, Quận 1,
TP.HCM TP.HCM

140/39 140/39
Bình Bình
Cục cảnh
Quới, Quới, 140/39
sát
Phường Phường Bình Quận
ĐKQL TP. Hồ 0918388
0 Việt Nam 27, Quận 27, Quận Quới, Bình
cư trú và Chí Minh 663
Bình Bình Phường Thạnh
DLQG
Thạnh, Thạnh, 27
về dân cư
TP. Hồ TP. Hồ
Chí Minh Chí Minh

71/50
49/76
Nguyễn
Trần Kế
Công
Xương, 71/50
Hoan,
Công an Phường Nguyễn Quận
Phường TP. Hồ 0948747
TP. Hồ 0 Việt Nam 07, Quận Công Phú
7, Quận Chí Minh 970
Chí Minh Phú Hoan, Nhuận
Phú
Nhuận, Phường 7
Nhuận,
TP. Hồ
TP. Hồ
Chí Minh
Chí Minh

Hẻm
357/11/2
Hẻm
K Cách
25D Mạc 357/11/2
mạng
Công an Đỉnh Chi, K Cách
Tháng
Tỉnh Phường mạng TP. Hồ 0908985
0 Việt Nam Tám, Quận 10
Lâm 4, Thành Tháng Chí Minh 515
Phường
Đồng phố Đà Tám,
12, Quận
Lạt Phường
10, TP.
12
Hồ Chí
Minh
97 Lê 97 Lê
Lợi, Lợi,
Công an Phường Phường 97 Lê
Thị xã Tỉnh Bến 0918592
Tỉnh Bến 0 Việt Nam 2, Thị xã 2, Thị xã Lợi,
Bến Tre Tre 697
Tre Bến Tre, Bến Tre, Phường 2
Tỉnh Bến Tỉnh Bến
Tre Tre

694/1
Tân Lợi,
Tân Lợi,
Phong 694/1
Công an Phong
Hòa, Lai Tân Lợi, Đồng 0947310
Đồng 0 Việt Nam Hòa, Lai Lai Vung
Vung, Phong Tháp 310
Tháp Vung,
Đồng Hòa
Đồng
Tháp
Tháp

Tổ 2, Ấp
I, Trừ
Văn Thố,
Tổ 2, Ấp Tổ 2, Ấp
Bàu
I, Trừ I, Trừ
Bàng,
Công an Văn Thố, Văn Thố, huyện
Bình tỉnh Bình 0932484
Bình 0 Việt Nam Bàu Bàu Bàu
Dương, Dương 999
Dương Bàng, Bàng, Bàng
huyện
Bình Bình
Bàu
Dương Dương
Bàng,
tỉnh Bình
Dương

Cục
Số 3 Ngõ Số 3 Ngõ
Cảnh Sát
19 Hoàng 19 Hoàng Số 3 Ngõ
ĐKQL
Ngọc Ngọc 19 Hoàng
Cư Trú 0916391
0 Việt Nam Phách, Phách, Ngọc Đống Đa Hà Nội
và 639
Láng Hạ, Láng Hạ, Phách,
DLQG
Đống Đa, Đống Đa, Láng Hạ
Về Dân
Hà Nội Hà Nội

20/C2 20/C2
Đường Đường
20/C2
11, Tổ 6, 11, Tổ 6,
Cục Đường
Khu phố Khu phố
Cảnh sát 11, Tổ 6,
4, 4,
Quản lý Khu phố Quận 0903322
0 Việt Nam Phường Phường TPHCM
HC về 4, Thủ Đức 890
Linh Linh
Trật tự Phường
Xuân, Xuân,
XH Linh
Quận Quận
Xuân
Thủ Đức, Thủ Đức,
TPHCM TPHCM

20/C2 20/C2
Đường Đường
20/C2
11, Tổ 6, 11, Tổ 6,
Cục Đường
Khu phố Khu phố
Cảnh sát 11, Tổ 6,
4, 4,
Quản lý Khu phố Quận 0903322
0 Việt Nam Phường Phường TPHCM
HC về 4, Thủ Đức 890
Linh Linh
Trật tự Phường
Xuân, Xuân,
XH Linh
Quận Quận
Xuân
Thủ Đức, Thủ Đức,
TPHCM TPHCM

134/74
518 Phan
Thành 134/74
Văn Trị,
Thái, Thành
CA.TPH Phường 0913770
Việt Nam Phường Thái, Quận 10 TPHCM
CM 7, Quận 055
12, Quận Phường
5,
10, 12
TPHCM
TPHCM

134/74
518 Phan
Thành 134/74
Văn Trị,
Thái, Thành
CA.TPH Phường 0913770
Việt Nam Phường Thái, Quận 10 TPHCM
CM 7, Quận 055
12, Quận Phường
5,
10, 12
TPHCM
TPHCM
Cục cảnh 56/2 Vân 56/2 Vân
sát Côi, Côi,
ĐKQL Phường Phường 56/2 Vân
Quận 0903886
Cư trú và Việt Nam 7, Quận 7, Quận Côi, TPHCM
Tân Bình 152
DLQG Tân Tân Phường 7
về Dân Bình, Tp. Bình,
cư HCM TPHCM

Cục cảnh 56/2 Vân 56/2 Vân


sát Côi, Côi,
ĐKQL Phường Phường 56/2 Vân
Quận 0903886
Cư trú và Việt Nam 7, Quận 7, Quận Côi, TPHCM
Tân Bình 152
DLQG Tân Tân Phường 7
về Dân Bình, Tp. Bình,
cư HCM TPHCM

5-2, No.
7-1,
5-2, Số
Exit & Sanhao +861384
7-1, Phố
Cục Entry South 0004189
Quảng Sanhao
Quản lý Administ street, -
Trung Châu, Guangzh South, Liêu Trung
Xuất ration Heping 0948336
Quốc Trung ou, China Quận Ninh Quốc
Nhập Ministry District, 366 -
Quốc Heping,
Cảnh of Public Shenyang 1900208
Thẩm
Security , 9
Dương
Liaoning,
China

Tòa
SN 343
X2.17.11
Ấp
CC
Trung, xã
Sunrise
Tân
Công an City, 27
Thạnh, TP. Hồ 0939299
Đồng Việt Nam đường Quận 7
huyện Chí Minh 497
Tháp Nguyễn
Thanh
Hữu Thọ,
Bình,
Phường
Đồng
Tân
Tháp
Hưng
404 Lô A
c/c
KP 1, P.
Nguyễn
Phú Tài,
Văn Tỉnh
CA Bình Phan 0985124
Việt Nam Lượng 3, Phan
Thuận Thiết, 133
Phường Thiết
tỉnh Bình
16, Quận
Thuận
Gò Vấp,
TP.HCM

Cục 41E BLK


Immigrat
Quản Lý 2 Le 41E BLK
ion
Xuất Sommet 2 Le
Departme
Nhập 28 Sommet
nt, Hong 00852-
Cảnh, Fortress 28 Hong
Kong 0 5998511
Đặc Khu Hill Road Fortress Kong
Special 8
Hành North Hill Road
Administ
Chính Point North
rative
Hồng Hong Poin
Region
Kông Kong

Cục 41E BLK


Immigrat
Quản Lý 2 Le 41E BLK
ion
Xuất Sommet 2 Le
Departme
Nhập 28 Sommet
nt, Hong 00852-
Cảnh, Fortress 28 Hong
Kong 0 5998511
Đặc Khu Hill Road Fortress Kong
Special 8
Hành North Hill Road
Administ
Chính Point North
rative
Hồng Hong Poin
Region
Kông Kong
Cục 41E BLK
Immigrat
Quản Lý 2 Le 41E BLK
ion
Xuất Sommet 2 Le
Departme
Nhập 28 Sommet
nt, Hong 00852-
Cảnh, Fortress 28 Hong
Kong 0 5998511
Đặc Khu Hill Road Fortress Kong
Special 8
Hành North Hill Road
Administ
Chính Point North
rative
Hồng Hong Poin
Region
Kông Kong

Cục 41E BLK


Immigrat
Quản Lý 2 Le 41E BLK
ion
Xuất Sommet 2 Le
Departme
Nhập 28 Sommet
nt, Hong 00852-
Cảnh, Fortress 28 Hong
Kong 0 5998511
Đặc Khu Hill Road Fortress Kong
Special 8
Hành North Hill Road
Administ
Chính Point North
rative
Hồng Hong Poin
Region
Kông Kong

0 0 0 0
69/61 69/61
Khóm 2, Khóm 2,
69/61
CA Vĩnh Phường Phường TP Vĩnh 0938089
0 Việt Nam Khóm 2, 0
Long 3, TP. 3, 0, TP Long 005
Phường 3
Vĩnh Vĩnh
Long Long
81/20-21 81/20-21
Nguyễn Nguyễn
Hữu Cầu, Hữu Cầu, 81/20-21
Phường Phường Nguyễn
CA.TPH TP. Hồ 0913803
0 Tân Tân Hữu Cầu, Quận 1
CM Chí Minh 077
Định, Định, Phường
Quận 1, Quận 1, Tân Định
TP. TP. Hồ
HCM Chí Minh

Phường
An Bình,
258/18/2
TX Buôn
7 Cách 258/18/2
Hồ, Tỉnh
Mạng 7 Cách
Đắk Lắk
CA Tỉnh Tháng 8, Mạng TP. Hồ 0906477
0 (49, Quận 3
Đắk Lắk Phường Tháng 8, Chí Minh 293
Hoàng
10, Quận Phường
Diệu,
3, TP. Hồ 10
TDP7,
Chí Minh
Phường
An Bình)

212
Đường 3,
Masteri
Tổ 1,
T1.B.09.
Khu phố Masteri
06 Xa Lộ
CA. 6, T1.B.09. TP. Hồ 0916911
0 Hà Nội, Quận 2
TPHCM Phường 06 Xa Lộ Chí Minh 345
Quận 2,
Phước Hà Nội
TP. Hồ
Long B,
Chí Minh
Quận 9,
TP.HCM
496/9/24 496/9/24
A2 A2
496/9/24
Đường Đường
A2
Dương Dương
Đường
Quảng Quảng
CA Dương Quận Gò TP. Hồ 0902544
0 Hàm , Hàm,
TP.HCM Quảng Vấp Chí Minh 531
Phường Phường
Hàm,
06 ,Quận 06, Quận
Phường
Gò Vấp , Gò Vấp,
06
TP.Hồ TP. Hồ
Chí Minh Chí Minh

1360/1
352/2
Tổ 3,
Cục cảnh Bình Lợi,
Khu phố
sát quản Phường 352/2
1, Quận
lý hành 13, Quận Bình Lợi, TP. Hồ 0931222
0 Phường Bỉnh
chính về Bỉnh Phường Chí Minh 689
Phú Thạnh
trật tự xã Thạnh, 13
Mỹ ,Quậ
hội TP. Hồ
n 7,
Chí Minh
TP.HCM

Ministry
Bộ Ngoại of
KOCHI - KOCHI - KOCHI -
giao, Foreign 0 Japan
JAPAN JAPAN JAPAN
Nhật Bản Affairs,
Japan

D15/12C
Võ Văn
Ấp An
Vân, Ấp D15/12C
Thạnh,
4, Xã Võ Văn
Xã An Huyện
CA. Vĩnh Lộc Vân, Ấp TP. Hồ 0906842
Ninh Bình
Long An B, Huyện 4, Xã Chí Minh 110
Tây, Đức Chánh
Bình Vĩnh Lộc
Hoà,
Chánh, B
Long An
TP. Hồ
Chí Minh
Vinhome
s Central
96/21, Lê Park
Vinhome
Lai, Land
s Central
Phường Mark Quận
CA Park TP. Hồ 0984272
Bến 1.2506, Bình
TP.HCM Land Chí Minh 420
Thành, Quận Thạnh
Mark
Quận 1, Bình
1.2506
TP.HCM Thạnh,
TP. Hồ
Chí Minh

72/16, Lê
XX7S, Văn
Hồng Phan,
72/16, Lê
Lĩnh Cư Phường
Văn
Xá Bắc Phú Thọ
CA Phan, Quận TP. Hồ 0933094
Hải, Hòa,
TP.HCM Phường Tân Phú Chí Minh 889
Phường Tân,
Phú Thọ
15, Quận Quận
Hòa, Tân
10, Tân Phú,
TP.HCM TP. Hồ
Chí Minh

52, Thôn
Lạc Xuân Lạc Xuân
I, Lạc 1, Xã Lạc
Xuân, Xuân, 52, Thôn
CA Tỉnh Huyện Tỉnh
Đơn Huyện Lạc Xuân 0918815
Lâm Đơn Lâm
Dương, Đơn 1, Xã Lạc 927
Đồng Dương Đồng
Tỉnh Dương, Xuân
Lâm Tỉnh
Đồng Lâm
Đồng
Căn hộ Căn hộ
D2.01, D2.01, Căn hộ
Lô S10- Lô S10- D2.01,
2, KP 2, KP Lô S10-
Cục cảnh
Hưng Hưng 2, KP
sát Quản
Phúc - Phúc - Hưng
lý hành 0989009
Việt Nam Happy Happy Phúc - Quận 7 TPHCM
chính về 927
Residenc Residenc Happy
trật tự xã
e, e, Residenc
hội
Phường Phường e,
Tân Phú, Tân Phú , Phường
Quận 7, Quận 7, Tân Phú
TPHCM TPHCM

12/1 Ấp 12/1 Ấp
Tam Tam
Đông 1, Đông 1, 12/1 Ấp
Xã Thới Xã Thới Tam
CA. Tam Tam Đông 1, Huyện 0903000
Việt Nam TPHCM
TPHCM Thôn, Thôn, Xã Thới Hóc Môn 572
Huyện Huyện Tam
Hóc Hóc Thôn
Môn, Môn,
TPHCM TPHCM

5/10/8B
D8 Khu
đường
tập thể 5/10/8B
27, Tổ
hoá chất đường
57A,
KV4 Lê 27, Tổ
Khu phố
Hồng 57A,
9,
CA. TP Phong, Khu phố Quận 0907651
Việt Nam Phường TPHCM
Cần Thơ Phường 9, Thủ Đức 852
Hiệp
Trà Nóc, Phường
Bình
Quận Hiệp
Chánh,
Bình Bình
Quận
Thuỷ, TP Chánh
Thủ Đức,
Cần Thơ
TPHCM
P7-
03.12B
P7-
Vinhome
Cục cảnh 145 Tô 03.12B
s Central
sát Hiến Vinhome
Park, 208
ĐKQL Thành, s Central Quận
Điện 0968319
Cư trú và Phường Park, 208 Bình TP.HCM
Biên Phủ, 619
DLQG 13, Quận Điện Thạnh
Phường
về Dân 10, TP Biên Phủ,
22, Quận
cư HCM Phường
Bình
22
Thạnh,
TP.HCM

P7-
03.12B
Vinhome
Cục cảnh 145 Tô
s Central
sát Hiến
Park, 208
ĐKQL Thành,
Điện 0968319
Cư trú và Phường
Biên Phủ, 619
DLQG 13, Quận
Phường
về Dân 10, TP
22, Quận
cư HCM
Bình
Thạnh,
TP HCM

Công ty
Tổ 4, Ấp
TNHH
Phước
TM SX
Hưng,
Vinh Chí
Phường
CA. Tỉnh Thành,
Mỹ Bà rịa
Bà Rịa - KCN Mỹ Thị Xã 0947300
Xuân, Vũng
Vũng Xuân, Phú Mỹ 608
Tân Tàu
Tàu Tân
Thành,
Thành,
Bà Rịa
Bà Rịa -
Vũng
Vũng
Tàu
Tàu
Công ty
Tổ 4, Ấp
TNHH
Phước
TM SX
Hưng,
Vinh Chí
Phường
CA. Tỉnh Thành,
Mỹ Bà rịa
Bà Rịa - KCN Mỹ Thị Xã 0947300
Xuân, Vũng
Vũng Xuân, Phú Mỹ 608
Tân Tàu
Tàu Tân
Thành,
Thành,
Bà Rịa
Bà Rịa -
Vũng
Vũng
Tàu
Tàu

115T1
136
Lý Tự
Khánh
Trọng, 136
Hội,
CA.TPH Phường Khánh 0903923
Phường Quận 4 TP.HCM
CM Bến Hội, 246
6, Quận
Thành, Phường 6
4,
Quận 1,
TP.HCM
TPHCM

212
Đường 3,
Tổ 1,
Khu phố Masteri
CA. 6, T1.B.09. 0916911
Quận 2 TP.HCM
TPHCM Phường 06 Xa Lộ 345
Phước Hà Nội
Long B,
Quận 9,
TP.HCM

766/68/1
766/103/
0/20
6 Cách
Cách
Mạng
Mạng
CA Tháng 8, Quận 0903911
Tháng 8, TP.HCM
TP.HCM Phường Tân Bình 991
Phường
5, Q.Tân
5, Q.Tân
Bình,
Bình,
TP.HCM
TP.HCM
A12A.12
(Sky
Tổ 6, Lệ Center), A12A.12
Mật, Việt 5B Phổ (Sky
CA Hà Hưng, Quang, Center), Quận 0982627
TP.HCM
Nội Long Phường 5B Phổ Tân Bình 878
Biên, Hà 2, Quận Quang,
Nội Tân Phường 2
Bình,
TP.HCM

A24
Ngách Phòng
78, Ngõ 07, Tầng
Trung 32, Toà
Tiền, nhà P11
CA Hà Phường khu đô Hai Bà 0912826
Hà Nội
Nội Khâm thị Times Trưng 999
Thiên, City, 458
Quận Minh
Đống Khai,
Đa,TP Vĩnh Tuy
Hà Nội

106/9 106/9
Phan Văn Phan Văn
Cục
Trị, Trị, 106/9
Cảnh sát 0908886
Phường Phường Phan Văn Quận
ĐKQL TP. Hồ 919 -
0 12, Quận 12, Quận Trị, Bình
cư trú và Chí Minh 0913624
Bình Bình Phường Thạnh
DLQG 448
Thạnh, Thạnh, 12
về dân cư
TP. Hồ TP. Hồ
Chí Minh Chí Minh

226/17 226/17
Lê Trọng Lê Trọng
226/17
Công an Tấn, Tây Tấn, Tây
Lê Trọng TP. Hồ 0901411
TP. Hồ 0 Thạnh, Thạnh, Tân Phú
Tấn, Tây Chí Minh 698
Chí Minh Tân Phú, Tân Phú,
Thạnh
TP. Hồ TP. Hồ
Chí Minh Chí Minh
262/1D 262/1D
Phan Phan
Anh, Anh,
0903643
nh sát ĐKQL Cư trú và DLQG về Dân cư Hiệp Hiệp
436
Tân, Tân Tân, Tân
Phú, TP. Phú, TP.
HCM HCM

A4.17.09
c/c Kỷ
P113 C7
Cục cảnh Nguyên
TT Kim
sát 15B
Liên, P.
ĐKQL Nguyễn 0979794
Kim
cư trú và Lương 940
Liên,
DLQG Bằng, P.
Đống Đa,
về dân cư Phú Mỹ,
Hà Nội
Quận 7,
TP.HCM

T2- Căn hộ
12b.07 T2-
khu dân 12b.07,
cư cao chng cư
cấp M One,
M_One 35/12 Bế
CA. tỉnh 0907124
Nam Sài Văn Quận 7 TPHCM
Đồng Nai 121
Gòn, Cấm,
Phường Phường
Tân Tân
Kiểng, Kiểng, Q.
Quận 7, 7,
TPHCM TP.HCM

16/18/25
16/18/25
Nguyễn
Nguyễn
Thiện
Công an Thiện
Thuật, 0909678
TP. Hồ 0 Việt Nam Thuật, Quận 3 TP.HCM
Phường 192
Chí Minh Phường
2, Quận
2, Q.3,
3,
TP.HCM
TP.HCM
Tổ 37 Tổ 37
Khu vực Khu vực
7, 7,
Tổ 37
Phường Phường
Công an Khu vực Thành
Đống Đa, Đống Đa, Bình 0915727
Bình 0 Việt Nam 7, Phố Quy
Thành Thành Định 879
Định Phường Nhơn
Phố Quy Phố Quy
Đống Đa
Nhơn, Nhơn,
Bình Bình
Định Định

80/17/60
Dương
Quảng
Công an 207/35
Hàm, 0977275
TP. Hồ 0 Việt Nam Đường Quận 10 TP.HCM
Phường 333
Chí Minh 3/2
5, Quận
Gò Vấp,
TP.HCM

Cục 15C
Cảnh sát Đường
280 Độc
ĐKQL 20, Khu
Lập, Tân
Cư Trú phố 1, Quận 0986747
0 Việt Nam Quý, Tân TP.HCM
và Phường Bình Tân 735
Phú,
DLQG Bình
TP.HCM
về Dân Hưng
cư Hòa A

SN tổ,
Visip1 ,
Ấp Kinh
KDC
7B, Xã
Việt Sing
Thạnh
Công an , The Thị Xã Tỉnh
Đông A, 0939627
Kiên 0 Việt Nam OASIS 2 Thuận Bình
Huyện 709
Giang Số nhà An Dương
Tân
B92 ,Phư
Hiệp,
ờng An
Kiên
Phú
Giang
30
30
Đường 4,
Đường 4,
Tổ 60
Tổ 60
Khu phố
Khu phố
5,
5,
Công an Phường
Phường Quận 0916258
TP. Hồ 0 Việt Nam Hiệp TP.HCM
Hiệp Thủ Đức 925
Chí Minh Bình
Bình
Chánh,
Chánh,
Quận
Quận
Thủ Đức,
Thủ Đức,
TP. Hồ
TP.HCM
Chí Minh

Ministry
Bộ Ngoại of
OSAKA OSAKA OSAKA OSAKA 0909318
giao, Foreign Japan Japan
- JAPAN - JAPAN - JAPAN - JAPAN 336
Nhật Bản Affairs,
Japan

Ministry
Bộ Ngoại of
HYOGO HYOGO HYOGO HYOGO 0909318
giao, Foreign Japan Japan
- JAPAN - JAPAN - JAPAN - JAPAN 336
Nhật Bản Affairs,
Japan

23/27
12C/1 Đinh
Nguyễn Tiên 23/27
Thị Minh Hoàng, Đinh 0913522
Quận
CA.TPH Khai, Phường Tiên TP Hồ 522 -
Việt Nam Bình
CM Phường 3,, Quận Hoàng, Chí Minh 0931308
Thạnh
Đa Kao, Bình Phường 092
Quận 1, Thạnh, 3,
TPHCM TP Hồ
Chí Minh
145 Đào 147 Đào
Cam Cam
147 Đào
Mộc, Mộc,
CA. Cam TP Hồ 0975732
Việt Nam Phường Phường Quận 8
TPHCM Mộc, Chí Minh 655
4, Quận 4, Quận
Phường 4
8, 8, TP Hồ
TP.HCM Chí Minh

Số 31,
Hẻm 3,
Cục Huỳnh 31, Hiệp
Cảnh Sát Tấn Phát, Bình,
31, Hiệp
ĐKQL KP Hiệp Hiệp
Bình,
Cư Trú Bình, Ninh, TP Tỉnh Tây 0987060
Việt Nam Hiệp
và Phường Tây Ninh 095
Ninh, TP
DLQG Hiệp Ninh, ,
Tây Ninh
Về Dân Ninh, Tỉnh Tây
Cư Thành Ninh
phố Tây
Ninh

Tổ 2,
Hẻm Lữ Tổ 2 Lữ
Gia, Gia, Tổ 2 Lữ
CA Lâm Tp Đà 0917132
Phường Phường Gia,
Đồng Lạt 229
9, Tp Đà 9, , Tp Phường 9
Lạt, Lâm Đà Lạt
Đồng

174
174
đường số
đường số 174
17,
17, tổ 10, đường số
Phường
Khu phố 17,
Tân
CA. 2, Phường Tp Hồ 0903693
Kiểng, Quận 7
TPHCM Phường Tân chí Minh 012
quận 7,
Tân Kiểng,
Tp.HCM,
Kiểng, quận 7,
Quận 7,
Quận 7, Tp.HCM
Tp Hồ
Tp.HCM
chí Minh
B16.07,
CC
Tổ 1, ấp B16.07,
Everrich
4, xã CC
Infinity,
Vĩnh Everrich
290 An
CA. Bình Tân, , tx Infinity, Tp Hồ 0938663
Dương Quận5
Dương Tân 290 An chí Minh 227
Vương,
Uyên, Dương
phường
Bình Vương,
4, Quận5,
Dương phường 4
Tp Hồ
chí Minh

56 56
Đường Đường
N22, N22,
56
KDC KDC
Đường
Biconsi, Biconsi,
N22,
Khu phố Khu phố
KDC
Tân Tân Tỉnh
CA Bình Biconsi, Thị xã Dĩ 0978933
Thắng, Thắng, Bình
Dương Khu phố An 379
Phường Phường Dương
Tân
Tân Tân
Thắng,
Bình, Thị Bình, Thị
Phường
Xã Dĩ xã Dĩ An,
Tân Bình
An, tỉnh Tỉnh
Bình Bình
Dương Dương

F07.03c/
B08.01
C
C/c Phú
Carillon B08.01
Thạnh 53
Số 1, C/c Phú
Nguyễn
Đường Thạnh 53
Sơn,
CA Trần Văn Nguyễn Quận 0915 337
Phường TP.HCM
TP.HCM Danh, Sơn, Tân Phú 767
Phú
Phường Phường
Thạnh,
13, Quận Phú
Quận
Tân Thạnh
Tân Phú,
Bình,
TP.HCM
TP.HCM
Số 64,
Ấp 09,
đường
Khánh
30/4, Số 64,
Công an Bình thành
phường đường tỉnh Cà 0944359
Tỉnh Cà Việt Nam Đông, phố Cà
5, thành 30/4, Mau 998
Mau Trần Văn Mau
phố Cà phường 5
Thời, Cà
Mau, tỉnh
Mau
Cà Mau

262/1D
262/1D
Cục cảnh Phan
Phan
sát Anh, 262/1D
Anh,
ĐKQL Hiệp Phan TP. Hồ 0903643
Việt Nam Hiệp Tân Phú
cư trú và Tân, Tân Anh, Chí Minh 436
Tân, Tân
DLQG Phú, TP. Hiệp Tân
Phú, TP.
về dân cư Hồ Chí
HCM
Minh

14 đường 14 đường
298A, 298A,
Khu phố Khu phố 14 đường
Bình An, Bình An, 298A, Thành
Công an 0385202
Việt Nam Phường Phường Khu phố phố Tân Long An
Long An 996
3, Thành 3, Thành Bình An, An
phố Tân phố Tân Phường 3
An, Long An, Long
An An

12 Lê
215/181
Thánh
Nguyễn
Tông,
Xí, 215/181
Phường
Công an Phường Nguyễn quận
Thắng TP. Hồ 0905214
Tỉnh Đăk Việt Nam 13, quận Xí, Bình
Lợi, TP. Chí Minh 555
Lăk Bình Phường Thạnh
Buôn Ma
Thạnh, 13
Thuột ,
TP. Hồ
Tỉnh Đăk
Chí Minh
Lăk
Cục 649
118/84A,
Cảnh sát Hoàng
Lê Trọng 649
ĐKQL Văn Thụ, 0915191
Tấn, Tây Hoàng
Cư Trú Phường 4 Quận 074 -
Việt Nam Thạnh, Văn Thụ, TP.HCM
và , Quận Tân Bình 0908648
Tân Phú, Phường 4
DLQG Tân 414
TP.
về Dân Bình,
HCM
cư TP.HCM

907/10 907/10
Trần Trần
907/10
Hưng Hưng
Công an Trần
Đạo, Đạo, 0913613
TP. Hồ Việt Nam Hưng Quận 5 TP.HCM
Phường Phường 044
Chí Minh Đạo,
1, Quận 1, Quận
Phường 1
5, TP. 5,
HCM TP.HCM

104 104
Nguyễn Nguyễn
Thị Minh Thị Minh
Khai, Tổ Khai, Tổ
Công an
5, Khu 8, 5, Khu 8, Thủ Dầu Bình 0979700
Bình Việt Nam
Phú Hòa, Phú Hòa, Một Dương 106
Dương
Thủ Dầu Thủ Dầu
Một, Một,
Bình Bình
Dương Dương

205 Ngô 205 Ngô


Tất Tố, Tất Tố,
205 Ngô
Công an Phường Phường Quận
Tất Tố, 0938803
TP. Hồ 0 Việt Nam 22, Quận 22, Quận Bình TP.HCM
Phường 246
Chí Minh Bình Bình Thạnh
22
Thạnh, Thạnh,
TP.HCM TP.HCM
13 13
Huỳnh Huỳnh
Văn Hây, Văn Hây, 13
CA An Mỹ Mỹ Huỳnh Long 0918349
0 An Giang
Giang Long, Long, Văn Hây, Xuyên 664
Long Long Mỹ Long
Xuyên, Xuyên,
An Giang An Giang

Căn hộ
chung cư
A9.03
A9.03,
Cục Chung cư A9.03
Khu
Cảnh sát Cảnh Chung cư
Cảnh
ĐKQL Viên 3, Cảnh 0948043
Việt Nam Viên 3- Quận 7 TP HCM
cư trú và P. Tân Viên 3, 878
S4-2,
DLQG Phú, P. Tân
Phường
về dân cư Quận 7, Phú
Tân Phú,
TP HCM
Quận 7,
TP HCM

159
257A
đường
Nguyễn
CMT8, 159
Văn
Phường đường tỉnh
CA. Luông, TP Rạch 0907530
0 Việt Nam Vĩnh Lợi, CMT8, Kiên
TPHCM Phường Giá 808
TP Rạch Phường Giang
11, Quận
Giá, tỉnh Vĩnh Lợi
6,
Kiên
TPHCM
Giang

Số nhà Số nhà
244, 244, Số nhà
Đường Đường 244,
Công an
Chợ Lớn, Chợ Lớn, Đường 0903916
TP. Hồ 0 Việt Nam Quận 6 TP.HCM
Phường Phường Chợ Lớn, 510
Chí Minh
11, Quận 11, Quận Phường
6, 6, 11
TP.HCM TP.HCM
21D
21D
Khóm 2,
Khóm 2,
Phường
Phường
9, Thị Xã
Công an 9, Thị Xã 21D Thị Xã Tỉnh
Vĩnh 0948150
Vĩnh 0 Việt Nam Vĩnh Khóm 2, Vĩnh Vĩnh
Long, 707
Long Long, Phường 9 Long Long
Tỉnh
Tỉnh
Vĩnh
Vĩnh
Long,
Long
TP.HCM

99/4 99/4
Nguyên Nguyên
Cục
Hồng, Hồng, 99/4
Cảnh sát
Phường Phường Nguyên Quận
ĐKQL TP. Hồ 0909339
0 Việt Nam 11, Quận 11, Quận Hồng, Bình
cư trú và Chí Minh 333
Bình Bình Phường Thạnh
DLQG
Thạnh, Thạnh, 11
về dân cư
TP. Hồ TP. Hồ
Chí Minh Chí Minh

Số 18,
đường
Lô số Số 18,
41,
D56, An đường
Công an phường
Dương, 41, TP. Hồ 0913219
TP. Hà 0 Việt Nam Tân Quận 7
Yên Phụ, phường Chí Minh 638
Nội Phong,
Tây Hồ, Tân
Quận 7,
Hà Nội Phong
TP. Hồ
Chí Minh

305/73 305/73
Tân Sơn Tân Sơn
Nhì, Nhì, 305/73
Phường Phường Tân Sơn
CA Thừa
Tân Sơn Tân Sơn Nhì, Quận TP Hồ 0946805
Thiên 0 Việt Nam
Nhì, Nhì, Phường Tân Phú Chí Minh 555
Huế
Quận Quận Tân Sơn
Tân Phú, Tân Phú, Nhì
TP. TP Hồ
HCM Chí Minh
59/68 174/34
Huỳnh Nguyễn
174/34
Tịnh Thiện 0908169
CA TP. Nguyễn
Của, Thuật, TP Hồ 716 -
Hồ Chí 0 Việt Nam Thiện Quận 3
Phường Phường Chí Minh 0903169
Minh Thuật,
8, Quận 3, Quận 716
Phường 3
3, TP. Hồ 3, TP Hồ
Chí Minh Chí Minh

B15.12,
11A Tòa nhà B15.12,
Yindong CBD, Tòa nhà
BLG, 125 CBD, +86 139
MPS Exit
No.58, Đồng 125 1837
& Entry
0 Xin Qiao Văn Đồng Quận 2 TP.HCM 6299
Administ
RD, Cống, Văn 0919 836
ration
Pudong, Thạnh Cống, 509
Shanghai Mỹ Lợi, Thạnh
, China Quận 2, Mỹ Lợi
TP.HCM

1-09 lô 1-09 lô
C2 C2
Cục cảnh Chung cư Chung cư
sát Lý Lý
ĐKQL Thường Thường 0985791
0 Việt Nam Quận 11 TP.HCM
cư trú và Kiệt, Kiệt, 011
DLQG Phường Phường
về dân cư 7, Quận 7Quận
11, TP. 11, TP.
HCM. HCM

Cty
DMV,
226/21F, Cty
tầng 10,
Thái DMV,
258 Nam
Phiên, tầng 10,
CA TP. Kỳ Khởi 0906660
0 Phường 258 Nam Quận 3 TP.HCM
HCM Nghĩa, 291
08, Quận Kỳ Khởi
Phường
11, TP. Nghĩa,
8, Quận
HCM Phường 8
3,
TP.HCM
323A2, 51 Khóm
Khóm 2, Tân Bình
Phường , Phường 51 Khóm
tỉnh
CA Đồng 2, Thị Xã An Hoà, Tân Bình TP Sa 0918717
0 Việt Nam Đồng
Tháp Sa Đéc, TP Sa , Phường Đéc 727
Tháp
tỉnh Đéc, tỉnh An Hoà
Đồng Đồng
Tháp Tháp

323A2, 51 Khóm
Khóm 2, Tân Bình
Phường , Phường 51 Khóm
tỉnh
CA Đồng 2, Thị Xã An Hoà, Tân Bình TP Sa 0918717
0 Việt Nam Đồng
Tháp Sa Đéc, TP Sa , Phường Đéc 727
Tháp
tỉnh Đéc, tỉnh An Hoà
Đồng Đồng
Tháp Tháp

51 Khóm
323A2,
Tân Bình
Khóm 2,
, Phường 51 Khóm
Phường tỉnh
CA Đồng An Hoà, Tân Bình TP Sa 0918717
0 Việt Nam 2, TP. Sa Đồng
Tháp TP Sa , Phường Đéc 727
Đéc, tỉnh Tháp
Đéc, tỉnh An Hoà
Đồng
Đồng
Tháp
Tháp

513A
513A
Hùng
Khóm 2,
Vương , 513A
Phường tỉnh
CA Đồng Phường Hùng TP Sa 0918464
0 Việt Nam 1, TP Sa Đồng
Tháp 1, TP Sa Vương , Đéc 070
Đéc, tỉnh Tháp
Đéc, tỉnh Phường 1
Đồng
Đồng
Tháp
Tháp

513A
513A
Hùng
Khóm 2,
Vương , 513A
Phường tỉnh
CA Đồng Phường Hùng TP Sa 0918464
0 Việt Nam 1, TP Sa Đồng
Tháp 1, TP Sa Vương , Đéc 070
Đéc, tỉnh Tháp
Đéc, tỉnh Phường 1
Đồng
Đồng
Tháp
Tháp
513A
513A
Hùng
Khóm 2,
Vương , 513A
Phường tỉnh
CA Đồng Phường Hùng TP Sa 0918464
0 Việt Nam 1, TP Sa Đồng
Tháp 1, TP Sa Vương , Đéc 070
Đéc, tỉnh Tháp
Đéc, tỉnh Phường 1
Đồng
Đồng
Tháp
Tháp

Căn hộ Căn hộ
I5.02 I5.02
Căn hộ
Khu dân Khu dân
I5.02
cư Happy cư Happy
Khu dân
Cục Valley Valley
cư Happy
Cảnh sát (R18) (R18), TP. Hồ 0908368
0 Việt Nam Valley Quận 7
QLHC về Phường Phường Chí Minh 089
(R18),
TTXH Tân Tân
Phường
Phong, Phong,
Tân
Quận 7, Quận 7,
Phong
TP. Hồ TP. Hồ
Chí Minh Chí Minh

A14.04 A14.04
tòa nhà Chung cư
Sen Lotus A14.04
Xanh, 36 Garden, Chung cư
Cục cảnh Trịnh 36 Trịnh Lotus
sát Đình Đình Garden,
ĐKQL Thảo, Thảo, 36 Trịnh Quận TP. Hồ 0918458
0 Việt Nam
cư trú và Phường Phường Đình Tân Phú Chí Minh 712
DLQG Hòa Hòa Thảo,
về dân cư Thạnh, Thạnh, Phường
Quận Quận Hòa
Tân Phú, Tân Phú, Thạnh
TP. Hồ TP. Hồ
Chí Minh Chí Minh
CH 22.04
Central 1,
Vinhome CH 22.04
468
s Central Central 1,
Nguyễn
Park, 208 Vinhome
Văn Cừ,
Nguyễn s Central
Công an Phường Quận
Hữu Park, 208 TP. Hồ 0939091
TP. Cần 0 Việt Nam An Hòa, Bình
Cảnh, Nguyễn Chí Minh 277
Thơ Quận Thạnh
phường Hữu
Ninh
22, Quận Cảnh,
Kiều, TP.
Bình phường
Cần Thơ
Thạnh, 22
TP. Hồ
Chí Minh

B3.26.08,
29, 29,
The Park
Duteopba Duteopba
B3.26.08, Residenc
Ministry wi-ro 69- wi-ro 69-
The Park e, 12
of gil, gil,
Residenc Huyện TP Hồ Nguyen 0398276
Bộ Ngoại giao, HànForeign
Quốc Korea Yongsan- Yongsan-
e, 12 Nhà Bè Chí Minh Huu Tho, 008
Affairs, gu, gu,
Nguyễn Nha Be,
Korea Seoul, Seoul,
Hữu Thọ Ho Chi
Republic Republic
Minh
of Korea of Korea
City
A5/10,
Chung cư
Thuận
Kiều, KP 11
Tân An, Trương
11
CA Phường Quyền,
Trương TP Hồ 0909270
Quảng 0 Việt Nam Tân Phường Quận 3
Quyền, Chí Minh 059
Bình Đông 6, Quận
Phường 6
Hiệp, TX 3, TP Hồ
Dĩ An, Chí Minh
Tỉnh
Bình
Dương

Căn hộ
AA2 - 4
A10-02,
Lô H12 -
Khu phố
2, Khu A10-02,
Cảnh
phố Mỹ Khu phố
Viên 2,
CA TP Khánh 4, Cảnh TP Hồ 0903221
0 Việt Nam Phường Quận 7
Hà Nội Phường Viên 2, Chí Minh 129
Tân Phú,
Tân Phường
Quận 7,
Phong, Tân Phú
TP Hồ
Quận 7,
Chí Minh
TP.
HCM

Shop 363
85/20 Lò Nguyễn
Shop 363
Siêu, Đình
CA Tỉnh Nguyễn
Phường Chiểu, TP Hồ 0905865
Đồng 0 Việt Nam Đình Quận 3
16, Quận Phường Chí Minh 186
Tháp Chiểu,
11, TP. 5, Quận
Phường 5
HCM 3, TP Hồ
Chí Minh
Cục 266 Lý
266 Lý
Cảnh sát Thường
Thường 266 Lý
ĐKQL Kiệt,
Kiệt, Thường
Cư Trú Phường TP Hồ 0989282
0 Việt Nam Phường Kiệt, Quận 10
và 14, Quận Chí Minh 288
14, Quận Phường
DLQG 10, TP
10, TP. 14
về Dân Hồ Chí
HCM
cư Minh

18
18
Đường 1,
Đường 1,
Tổ 8, 18
Tổ 8,
Cục CS Khu Phố Đường 1,
Khu Phố
Quản lý 6, Tổ 8,
6,
hành Phường Khu Phố Quận
0 Phường TP.HCM 0989595568
chính về Trường 6, Thủ Đức
Trường
trật tự xã Thọ, Phường
Thọ,
hội. Quận Trường
Quận
Thủ Đức, Thọ
Thủ Đức,
TP.
TP.HCM
HCM

5/101/6 5/101/6
Nơ Trang Nơ Trang
Long, Long, 5/101/6
Công an Quận
Phường Phường Nơ Trang 0932159
TP. Hồ 0 Việt Nam Bình TP.HCM
7, Quận 7, Quận Long, 110
Chí Minh Thạnh
Bình Bình Phường 7
Thạnh, Thạnh,
TP.HCM TP.HCM

0
0

A22/6 A22/6
Cục cảnh Phạm Phạm
A22/6
sát Thế Thế
Phạm
ĐKQL Hiển, Hiển, TP. Hồ 0909784
0 Việt Nam Thế Quận 8
cư trú và Phường Phường Chí Minh 722
Hiển,
DLQG 3, Quận 3, Quận
Phường 3
về dân cư 8, TP. Hồ 8, TP. Hồ
Chí Minh Chí Minh
Số 7,
173 Đào đường số
Số 7,
Duy 2, khu
đường số
Anh, dân cư
2, khu
phường Himlam,
CA dân cư TP Hồ 0908665
0 9, quận Phường Quận 7
TP.HCM Himlam, Chí Minh 717
Phú Tân
Phường
Nhuận, Hưng,
Tân
TP. Hồ Quận 7,
Hưng
Chí Minh TP Hồ
Chí Minh

Số 7,
173 Đào đường số
Số 7,
Duy 2, khu
đường số
Anh, dân cư
2, khu
Phường Himlam,
CA. dân cư TP Hồ 0908665
0 9, Quận Phường Quận 7
TPHCM Himlam, Chí Minh 717
Phú Tân
Phường
Nhuận, Hưng,
Tân
Tp. Hồ Quận 7,
Hưng
Chí Minh TP Hồ
Chí Minh

E402
Khu Mỹ Số 21
Phước, Nội khu Số 21
Cục
H6-1, Nam Nội khu
Cảnh sát
Khu phố Viên, Nam
ĐKQL 0915109
0 Việt Nam 4, Phú Mỹ Viên, Quận 7 TP.HCM
cư trú và 810
Phường Hưng, Phú Mỹ
DLQG
Tân Tân Phú, Hưng,
về dân cư
Phong, Quận 7, Tân Phú
Quận 7, TP.HCM
TP.HCM
6/82 Trần B17.11
Văn C/C The B17.11
Khánh, tổ Golden C/C The
47, Khu Star, 58B Golden
phố 4, Huỳnh Star, 58B
CA. 0908145
0 Việt Nam Phường Tấn Phát, Huỳnh Quận 7 TPHCM
TPHCM 445
Tân Phường Tấn Phát,
Thuận Bình Phường
Đông, Thuận, Bình
Quận 7, Quận 7, Thuận
TPHCM TPHCM

6/82 Trần B17.11


Văn C/C The B17.11
Khánh, tổ Golden C/C The
47, Khu Star, 58B Golden
phố 4, Huỳnh Star, 58B
CA. 0908145
0 Việt Nam Phường Tấn Phát, Huỳnh Quận 7 TPHCM
TPHCM 445
Tân Phường Tấn Phát,
Thuận Bình Phường
Đông, Thuận, Bình
Quận 7, Quận 7, Thuận
TPHCM TPHCM

202 A1
Man
Thiện, tổ 3-2-5
8 khu Chung cư
3-2-5
phố 5, Phú Mỹ,
Công an Chung cư
phường phường TP. Hồ 0937272
TP. Hồ 0 Việt Nam Phú Mỹ, quận 7
Tăng Phú Mỹ, Chí Minh 238
Chí Minh phường
Nhơn quận 7,
Phú Mỹ
Phú A, TP. Hồ
quận 9, Chí Minh
TP. Hồ
Chí Minh
Công ty
11A,
CPXD
đường
Khánh Công ty
Mỹ
Bình, số CPXD
Giang
31, khu Khánh
2B, khu
phố Long Bình, số
Công an phố Mỹ thị xã
Bình, 31, khu tỉnh Bình 0903755
TP. Hồ 0 Việt Nam Giang 2, Tân
phường phố Long Dương 766
Chí Minh phường Uyên
Khánh Bình,
Tân
Bình, thị phường
Phong,
xã Tân Khánh
quận 7,
Uyên, Bình
TP. Hồ
tỉnh Bình
Chí Minh
Dương

633/18/7 633/18/7
F Lê F Lê
633/18/7
Hồng Hồng
F Lê
Công an Phong, Phong,
Hồng TP. Hồ 0936601
TP. Hồ 0 Việt Nam Phường Phường Quận 10
Phong, Chí Minh 178
Chí Minh 10, Quận 10, Quận
Phường
10, TP. 10, TP.
10
Hồ Chí Hồ Chí
Minh Minh

A1-1 Cư A1-1 Cư
Xá Phú Xá Phú
A1-1 Cư
Thọ Hòa, Thọ Hòa,
Công an Xá Phú
Phường Phường TP. Hồ 0909962
TP. Hồ 0 Việt Nam Thọ Hòa, Tân Bình
10, Quận 10, Tân Chí Minh 669
Chí Minh Phường
Tân Bình Bình, TP.
10
TP. Hồ Hồ Chí
Chí Minh Minh
156 Đỗ 156 Đỗ
Bí, Bí,
Phường Phường 156 Đỗ
CA TP. Phú Phú Bí,
Quận TP. Hồ 0983914
Hồ Chí 0 Việt Nam Thạnh, Thạnh, Phường
Tân Phú Chí Minh 996
Minh Quận Quận Phú
Tân Phú, Tân Phú, Thạnh
TP. Hồ TP. Hồ
Chí Minh Chí Minh

33A 33A
Trường Trường
Cục cảnh
Sơn, Sơn,
sát 33A
Phường Phường
ĐKQL Trường Quận TP. Hồ 0909828
0 Việt Nam 4, Quận 4, Quận
cư trú và Sơn, Tân Bình Chí Minh 838
Tân Tân
DLQG Phường 4
Bình, TP. Bình, TP.
về dân cư
Hồ Chí Hồ Chí
Minh. Minh

145/2A
(31) 145/2A
Hùng (31 Hùng
Vương,T Vương)
Cục cảnh
TQ:8, Khu Phố
sát
Khu Phố 2, Thị
ĐKQL
2, Thị Trấn Hoà 0913771
Cư trú và 0
Trấn Hoà Thành, 885
DLQG
Thành, Huyện
về Dân
Huyện Hoà

Hoà Thành,
Thành, Tỉnh Tây
Tỉnh Tây Ninh
Ninh
606/139 606/139
Ba Tháng Ba Tháng 606/139
Hai, Hai, Ba Tháng
CA.TPH 0919998
0 Việt Nam Phường Phường Hai, Quận 10 TP.HCM
CM 004
14, Quận 14 , Quận Phường
10, TP 10, 14
HCM TP.HCM

Flat C, Flat C, Flat C,


Flat C,
23/F, 23/F, 23/F,
23/F,
Block Block Block
Block
3,Kwai 3,Kwai 3,Kwai
3,Kwai
Chung Chung Chung
Ministry Chung
Plaza, Plaza, Plaza,
Bộ Ngoại of Plaza,
7~11 7~11 7~11
Giao Và Foreign 7~11 +852
Kwai Kwai Hong Kwai
Thương Affairs Korea Kwai 6387
Foo Foo Kong Foo
Mại, Hàn and Foo 7029
Road, Road, Road,
Quốc Trade, Road,
Kwai Kwai Kwai
Korea Kwai
Chung, Chung, Chung,
Chung,
New New New
New
Territorie Territorie Territorie
Territorie
s, Hong s, Hong s, Hong
s
Kong Kong Kong

#503 #503
Block Block
106, 106,
Cheon Cheon A22.05
Ministry nyon nyon Scenic
Bộ Ngoại of NaMu, NaMu, A22.05 Valley 1,
Giao Và Foreign Shinphyu Shinphyu Scenic Tan Phu
0938183
Thương Affairs Korea ng LH, gi ng LH, gi Valley 1, Quận 7 TP.HCM Ward,
445
Mại, Hàn and Kil59, Kil59, P.Tân District
Quốc Trade, SinSan SinSan Phú 7, Ho Chi
Korea buk #43, buk #43, Minh
Saha Gu, Saha Gu, City
Busan Busan
Kwang Kwang
Yok Shi Yok Shi
8-10 D1
Saigon
43D/17
Pearl 92
Hồ Văn
Nguyễn
Huê,
Hữu
CA TP. Phường
Cảnh, 0903023
Hồ Chí 0 9, Quận
Phường 990
Minh Phú
22, Quận
Nhuận,
Bình
Tp. Hồ
Thạnh,
Chí Minh
Tp. Hồ
Chí Minh

Tổ 12, Tổ 12,
Ngô Thì Ngô Thì
Sỹ, Sỹ, Tổ 12,
CA Tiền Phường Phường Ngô Thì TP. Đà tỉnh Lâm 0909484
0 Việt Nam
Giang 4, TP. Đà 4, TP. Sỹ, Lạt Đồng 461
Lạt, tỉnh Đà Lạt, Phường 4
Lâm tỉnh Lâm
Đồng Đồng

85/1 85/1
Cống Cống
85/1
Hộp Hộp
Cống
Rạch Rạch
Công an Hộp
Bùng Bùng TP. Hồ 0907198
TP. Hồ 0 Việt Nam Rạch Quận 3
Binh, Binh, Chí Minh 934
Chí Minh Bùng
Phường Phường
Binh,
9, Quận 9, Quận
Phường 9
3, TP. Hồ 3, TP. Hồ
Chí Minh Chí Minh

29 đường 29 đường
số 78, số 78, 29 đường
Công an
phường phường số 78, TP. Hồ 0345362
TP. Hồ 0 Việt Nam quận 6
10, quận 10, quận phường Chí Minh 830
Chí Minh
6, TP. Hồ 6, TP. Hồ 10
Chí Minh Chí Minh
36-40
Moonligh
B701
t Park
Chung cư 36-40
Cục View,
An Lạc, Moonligh
Cảnh sát Đường số
KP4, t Park
ĐKQL 7,
Phường View,
Cư Trú Phường Quận TP. Hồ 0908104
0 Việt Nam An Lạc, Đường số
và An Lạc A Bình Tân Chí Minh 500
Quận 7,
DLQG (A1.05),
Bình Phường
về Dân Quận
Tân, TP. An Lạc A
cư Bình
Hồ Chí (A1.05)
Tân, TP.
Minh
Hồ Chí
Minh

76
218A
Nguyễn
D5,
Viết 218A
Phường Quận
CA. Gia Xuân, D5, 0917252
0 25, Quận Bình TP.HCM
Lai Tp. Phường 168
Bình Thạnh
Pleiku, 25
Thạnh,
tỉnh Gia
TP.HCM
Lai

76
Nguyễn 218A
Viết D5,
218A
Xuân, Tổ Phường Quận
CA. Gia D5, 0917252
0 7, Hội 25, Quận Bình TP.HCM
Lai Phường 168
Phú, Tp. Bình Thạnh
25
Pleiku, Thạnh,
tỉnh Gia TP.HCM
Lai

48/4/6
Quang A11505
Trung, Chung cư
A11505
CA Phường Linh Tây, Quận 0919497
Việt Nam Chung cư TP.HCM
TP.HCM 10, Quận Quận Thủ Đức 904
Linh Tây
Gò Vấp, Thủ Đức,
TP. TP.HCM
HCM
72D Khu 72D Khu
Phố 7, Phố 7,
72D Khu
Phường Phường
Phố 7,
CA Trung Trung TP. Hồ 0903192
0 Việt Nam Phường Quận 12
TP.HCM Mỹ Tây, Mỹ Tây, Chí Minh 255
Trung
Quận 12, Quận 12,
Mỹ Tây
TP. Hồ TP. Hồ
Chí Minh Chí Minh

A10/11C Số 04,
1, ấp 2, đường
Cục cảnh
xã Bình 15, ấp 5, Số 04,
sát
Hưng, xã Phong đường
ĐKQL Bình TP. Hồ 0944990
0 Việt Nam huyện Phú, 15, ấp 5,
cư trú và Chánh Chí Minh 025
Bình Bình xã Phong
DLQG
Chánh, Chánh, Phú
về dân cư
TP. Hồ TP. Hồ
Chí Minh Chí Minh

Số 05
355 Trần Nguyễn
Hưng Sáng, Số 05
Đạo, Phường Nguyễn
CA TP
Phường Tây Sáng, Quận TP. Hồ 0903605
Hồ Chí 0 Việt Nam
Cầu Kho, Thạnh, Phường Tân Phú Chí Minh 169
Minh
Quận 1, Quận Tây
TP. Hồ Tân Phú, Thạnh
Chí Minh TP. Hồ
Chí Minh

A2.07.05
Sarimi
243A/56 A2.07.05
Khu đô
Hoàng Sarimi
thị Sala,
CA TP Diệu, Khu đô
Phường TP. Hồ 0983385
Hồ Chí 0 Việt Nam Phường thị Sala, Quận 2
An Lợi Chí Minh 776
Minh 8, Quận Phường
Đông,
4, An Lợi
Quận 2,
TPHCM Đông
TP. Hồ
Chí Minh
Số 92 Số 9
Nguyễn Đinh
Huệ, Tổ Công
Số 9
16, Tráng,
Đinh Tp Cao
Khóm 2, Phường
CA Đồng Công Lãnh, 0799645
0 Phường Mỹ
Tháp Tráng, Đồng 898
2, TP. Phú, , Tp
Phường Tháp
Cao Cao
Mỹ Phú
Lãnh, Lãnh,
Đồng Đồng
Tháp Tháp

29A2
Đường
786 Long
36, 29A2
Hòa B,
P.Hiệp Đường
CA TP. Đạo
Bình 36, Quận TP. Hồ 0973579
Hồ Chí 0 Việt Nam Thạnh,
Chánh, P.Hiệp Thủ Đức Chí Minh 018
Minh TP. Mỹ
Quận Bình
Tho, Tiền
Thủ Đức, Chánh
Giang
TP. Hồ
Chí Minh

Căn hộ
10.23
Căn hộ
136 chung cư
10.23
Đông Bàu Cát
chung cư
Hồ, 2, Thái
Bàu Cát
CA. Phường Thị Quận 0916773
0 Việt Nam 2, Thái TPHCM
TPHCM 8, Quận Nhạn, Tân Bình 501
Thị
Tân Phường
Nhạn,
Bình, 10, Quận
Phường
TPHCM Tân
10
Bình,
TPHCM
35/24
35/24
Trần
Trần
Quý, 35/24
Quý,
CA.TPH Phường Trần 0902878
0 Phường Quận 11 TP.HCM
CM 4, Quận Quý, 783
4, Quận
11, TP. Phường 4
11,
Hồ Chí
TP.HCM
Minh

#09-01, #09-01, #09-01, #09-01,


68 St 68 St 68 St 68 St
Thomas Thomas Thomas Thomas
KBRI
Walk, Walk, Walk, Walk,
Kuala 0 6.59E+09
skyline skyline Skyline Skyline
Lumpur
360, 360, 360, 360,
Singapor Singapor Singapor Singapor
e 238142 e 238142 e 238142 e 238142

#09-01, #09-01, #09-01, #09-01,


68 St 68 St 68 St 68 St
Thomas Thomas Thomas Thomas
KBRI
Walk, Walk, Walk, Walk,
Kuala 0 6.59E+09
skyline skyline Skyline Skyline
Lumpur
360, 360, 360, 360,
Singapor Singapor Singapor Singapor
e 238142 e 238142 e 238142 e 238142

13C/18 13C/18
Kỳ Kỳ
13C/18
Đồng, Đồng,
CA. Kỳ 0904356
0 Việt Nam Phường Phường Quận 3 TPHCM
TPHCM Đồng, 899
9, Quận 9, Quận
Phường 9
3, 3,
TPHCM TPHCM
A33302
Vinhome
A33302
s Golden
Vinhome
River,
Cơ quan Room101 Room101 s Golden
MPS Exit No.2 Ton
Quản lý ,No 82 ,No 82 River, Số
& Entry Duc
xuất nhập Hongxu Hongxu 2 Tôn +861812
Administ China Quận 1 TP.HCM Thang,
cảnh Road,Sha Road,Sha Đức 1050867
ration, Ben
Trung nghai nghai Thắng,
China Nghe
Quốc China. China. Phường
Ward,
Bến
District
Nghé
1,
HCMC

Phòng
A908,
9.08,
Lầu 9, Phòng
Cục Block A,
Chung cư A908,
Cảnh Sát Chung cư
An Lạc, Lầu 9,
ĐKQL An Lạc,
28 Bùi Chung cư
Cư Trú Phường Quận 0919029
Việt Nam Tư Toàn, An Lạc, TP.HCM
và An Lạc, Bình Tân 811
Phường 28 Bùi
DLQG Quận
An Lạc, Tư Toàn,
Về Dân Bình
Quận Phường
Cư Tân,
Bình An Lạc
TP.HCM
Tân,
TP.HCM

160 B5
160 B5
KDC
KDC
Hưng 160 B5
Hưng
Cục cảnh Phú 1, KDC
Phú 1,
sát quản KV8, Hưng
KV8,
lý hành Phường Phú 1, Quận Cái TP Cần 0919757
0 Việt Nam Phường
chính về Hưng KV8, Răng Thơ 757
Hưng
trật tự xã Phú, Phường
Phú,
hội Quận Cái Hưng
Quận Cái
Răng, Phú
Răng, TP
TP.Cần
Cần Thơ
Thơ
Căn hộ Căn hộ
24-12, 24-12,
tầng 24, tầng 24,
số 33A số 33A Căn hộ
đường đường 24-12,
tỉnh Bà
CA. Bà 30-4, 30-4, tầng 24,
TP Vũng Rịa - 0977335
Rịa-Vũng 0 Việt Nam Phường Phường số 33A
Tàu Vũng 836
Tàu 9, TP 9, TP đường
Tàu
Vũng Vũng 30-4,
Tàu, tỉnh Tàu, tỉnh Phường 9
Bà Rịa - Bà Rịa -
Vũng Vũng
Tàu Tàu

h sát ĐKQL Cư Trú và DLQG về Dân cư Số 5, Ngõ Quan ThổSố 5, Ngõ Quan Thổ 1, (Cũ 246Tôn Đức 09852316

Ấp Phú
Nghĩa, A2-15- A2-15-
Xã Phú 01, City 01, City
Hữu, Gate Gate
Tower,
Hồng Việt Huyện Tower, TP.HC 0939941
0 Phường Quận 8
Kông Nam Châu 16, Võ Phường M 112
Thành, Văn Kiệt, 16, Võ
Tỉnh Quận 8, Văn
Hậu TP.HCM Kiệt
Giang

776/29B 776/29B
Cục
Nguyễn Nguyễn
Cảnh sát
Kiệm, Kiệm,
ĐKQL 776/29B
Phường Phường 4 Quận
Cư Trú Nguyễn TP. Hồ 0983225
0 Việt Nam 4, Quận , Quận Phú
và Kiệm, Chí Minh 771
Phú Phú Nhuận
DLQG Phường 4
Nhuận, Nhuận,
về Dân
TP. Hồ TP. Hồ

Chí Minh Chí Minh
271/5
Bùi Đình
270 Túy,
271/5
Nguyễn Phường
Bùi Đình
Trọng 24, Bình
Túy,
Tuyển, Thạnh, Quận
CA Phường 0937777
0 Phường TP. Hồ Bình TP.HCM
TP.HCM 24, Bình 048
8, Phú Chí Thạnh
Thạnh,
Nhuận, Minh,
TP. Hồ
TP. Hồ Quận
Chí Minh
Chí Minh Bình
Thạnh,
TP.HCM

17 đường
180/10F
số 9 Him 17 đường
Lạc Long
Lam, số 9 Him
Quân,
CA.TPH Phường Lam, 0908483
Việt Nam Phường Quận 7 TPHCM
CM Tân Phường 361
10, Quận
Hưng, Tân
11,
Quận 7, Hưng
TP.HCM
TPHCM

464-4, 464-4, 464-4,


Bukko- Bukko- Bukko-
Ministry Cho, Cho, Cho,
Bộ Ngoại of Hodogay Hodogay Hodogay
0909318
Giao Foreign Japan a-Ku, a-Ku, a-Ku,
336
Nhật Bản Affairs, Yokoham Yokoham Yokoham
Japan a-Shi, a-Shi, a-Shi,
Kanagaw Kanagaw Kanagaw
a, Japan a, Japan a, Japan
117 Hai
Bà 117 Hai
Trưng, Bà
Phường Trưng,
Bến Phường
73/21 Nghé, Bến
Huỳnh Quận 1, Nghé,
Văn TP.HCM Quận 1,
Bánh, (Hộp thư TP.HCM
CA.TPH 0903826
Việt Nam Phường 200 Mai (Hộp thư Quận 1 TP.HCM
CM 319
17, Quận Thị Mỹ 200 Mai
Phú Nga - Thị Mỹ
Nhuận, Bưu cục Nga -
TP.HCM Giao Bưu cục
Dịch Giao
Quốc Tế Dịch
Sài Gòn), Quốc Tế
Quận 1, Sài Gòn)
TP.HCM

T070712
B Times
City, 458
T070712 T070712
Minh
B Times B Times
Khai,
City, 458 City, 458
Phường
Minh Minh
Vĩnh
Khai, Khai,
Cục Tuy,
Phường Phường
Cảnh sát Quận Hai Quận Hai TP Hà
0 Việt Nam Vĩnh Vĩnh 9.12E+08
QLHC về Bà Bà Trưng Nội
Tuy, Tuy,
TTXH Trưng,
Quận Hai Quận Hai
TP Hà
Bà Bà
Nội,
Trưng, Trưng,
Quận Hai
TP Hà TP Hà

Nội Nội
Trưng,
TP Hà
Nội
P26.06
P26.06
Vinhome
Vinhome
Central
Central
Park 1 ,
Ấp 4 Xã Park 1 ,
208
Long An, 208
Nguyễn
Huyện Nguyễn
Hữu 0965343
Đồng Nai 0 Long Hữu
Cảnh, 979
Thành, Cảnh,
Phường
Tỉnh Phường
22, Quận
Đồng Nai 22, Quận
Bình
Bình
Thạnh,
Thạnh,
TP.HCM
TP.HCM
,,

A10-02, A10-02,
630 Điện
Khu phố Khu phố
Biên Phủ,
Cảnh Cảnh
Phường
Viên 2, Viên 2,
TP. 22, Quận 0903683
0 Phường Phường
HCM Bình 265
Tân Phú, Tân Phú,
Thạnh,
Quận 7, Quận 7,
TP.
TP. TP.
HCM
HCM, , HCM

50 50
Nguyễn Nguyễn
50
Tri Tri
Nguyễn
CA Phương, Phương, 0932142
Tri Quận 5 TPHCM
TP.HCM Phường Phường 639
Phương,
6, Quận 6, Quận
Phường 6
5, 5,
TPHCM TPHCM
217/11 217/11
Cục Xô Viết Xô Viết
Cảnh sát Nghệ Nghệ 217/11
ĐKQL Tĩnh, Tĩnh, Xô Viết
Quận
Cư Trú Phường Phường Nghệ TP. Hồ 0906889
0 Việt Nam Bình
và 17, Quận 17, Quận Tĩnh, Chí Minh 917
Thạnh
DLQG Bình Bình Phường
về Dân Thạnh, Thạnh, 17
cư TP. Hồ TP. Hồ
Chí Minh Chí Minh

A1.20.06
Chung cư
Hoàng A1.20.06
Ấp Cảng,
Anh Gia Chung cư
Thị trấn
Lai, An Hoàng
Trần Đề,
CA Sóc Tiến, Xã Anh Gia Huyện TP. Hồ 0918364
0 Việt Nam Huyện
Trăng Phước Lai, An Nhà Bè Chí Minh 536
Trần Đề,
Kiển, Tiến, Xã
Tỉnh Sóc
Huyện Phước
Trăng
Nhà Bè, Kiển
TP. Hồ
Chí Minh

75L Long
Long Hiệp-
Hiệp- Long
Long Điền,
Long Tỉnh Bà
CA. Bà Điền, Huyện Huyện
Hiệp- Rịa -
Rịa-Vũng Huyện Long Long 0913887
Long Vũng
Tàu Long Điền, Điền 791
Điền Tàu
Điền, Tp. Tỉnh Bà
Bà Rịa- Rịa -
Vũng Vũng
Tàu Tàu
Cục 195C 195C
Cảnh sát Nguyễn Nguyễn
ĐKQL Chí Chí
Cư Trú Thanh, Thanh, 0982946
Quận 5 TP.HCM
và Phường Phường 870
DLQG 12, Quận 12, Quận
về Dân 5, 5,
cư TP.HCM TP.HCM

Cục 195C 195C


Cảnh sát Nguyễn Nguyễn
ĐKQL Chí Chí
Cư Trú Thanh, Thanh, 0982946
Quận 5 TP.HCM
và Phường Phường 870
DLQG 12, Quận 12, Quận
về Dân 5, 5,
cư TP.HCM TP.HCM

2.2, Lô C
243A9,
C/C
Nguyễn
350/15,
Thượng
Đường
Hiền, Quận
CA Lê Đức 0903734
Phường Bình TP.HCM
TP.HCM Thọ, 585
6, Q. Thạnh
Phường
Bình
06, Quận
Thạnh,
Gò Vấp,
TP.HCM
TP.HCM

407 Lô
120 Ấp
C, cư xá
Phú Thứ,
Chợ
xã Phú
Quán, 0908048
CA. TPHCM Việt Nam An, TX
Phường 887
Bến Cát,
1, Quận
tỉnh Bình
5,
Dương
TPHCM
Rajska 1
Room
108
Ms Thu
Marina
Lý - 203
Mokotow
Chùa
ĐSQ Việt Nam tại Ba Lan BALAN , 8.86E+09
Bộc,
Warszaw
Đống Đa,
a,
Hà Nội
Poland,
Boxmail
00654

#NAME? Việt Nam #NAME? #NAME? #NAME?

647 647
Đường Đường
Điện Điện
Biên Phủ, Biên Phủ,
#NAME? Việt Nam #NAME?
Phường Phường
1, Quận 1, Quận
3, 3,
TP.HCM TP.HCM

#NAME? Việt Nam #NAME? #NAME? #NAME?


337/1 Lê
Văn
Lương,
Tổ 12,
#NAME? Việt Nam KP1, #NAME? #NAME?
phường
Tân Quy,
Q.7,
Tp.HCM

#NAME? Việt Nam #NAME? #NAME? #NAME?

#NAME? Việt Nam #NAME? #NAME? #NAME?

B1404
Ấp Tân
Chung cư
Bình II,
Linh Tây, B1404
Lộc
CA Tỉnh phường Chung cư
Thành, 0969357
Bình Linh Tây, Linh Tây,
Lộc 373
Phước Quận phường
Ninh,
Thủ Đức, Linh Tây
Bình
TP. Hồ
Phước
Chí Minh
Quận TP. Hồ
0 Việt Nam Thủ Đức Chí Minh
409 QL
22, Ấp
Cục cảnh Tổ 3, Ấp Thượng,
sát Thượng, Xã Tân
ĐKQL Xã Tân Thông
cư trú và Thông Hội, 409 QL
DLQG Hội, Huyện 22, Ấp
về dân cư Huyện Củ Chi, Thượng,
Củ Chi, TP. Hồ Xã Tân
TP. Hồ Chí Minh Thông Huyện TP. Hồ 0903931
0 Việt Nam Chí Minh Hội Củ Chi Chí Minh 409

671 671
Phạm Phạm 671
Thế Thế Phạm 0929511
Hiển, Hiển, Thế 057 -
CA TP.H
Phường Phường Hiển, 0913707
04, Quận 04, Quận Phường 730
8, TP. Hồ 8, TP. Hồ 04
Chí Minh Chí Minh TP. Hồ
0 Việt Nam Quận 8 Chí Minh

Căn hộ
BB1-3-
Căn hộ 11 Lô
BB1-3- S5-2 Khu
11 Lô phố Cảnh
CA TP.H S5-2 Khu Viên, Căn hộ
phố Cảnh Phường BB1-3-
Viên, Tân Phú, 11 Lô
Phường Quận 7, S5-2 Khu
Tân Phú, TP. Hồ phố Cảnh
Quận 7, Chí Minh Viên,
TP. Hồ Phường TP. Hồ
0 Việt Nam Chí Minh Tân Phú Quận 7 Chí Minh 09136632
D5-5
Hưng
Vượng 2,
Đường 6,
6,Quận
TP.HC
CA.TPHCM
87 Nguyễn Thái Học, PhườngD5-5 ÔngPhường
CầuHưng Lãnh,
VượngQuận
2, Đường
1, TP.HCM 7 Tân Phong
Phường 0912 680 708
Tân M
Phong,
Quận 7,
TP.HCM
0

D5-5
Hưng
Vượng 2,
Đường 6,
TP.HC
CA.TPHCM
87 Nguyễn Thái Học, PhườngD5-5 ÔngPhường
CầuHưng Lãnh,
VượngQuận
2, Đường 6,Quận
1, TP.HCM 7 Tân Phong
Phường 0912 680 708
Tân M
Phong,
Quận 7,
TP.HCM
0

D5-5
Hưng
Vượng,
Đường 6,
TP.HC
CA.TPHCM
87 Nguyễn Thái Học, PhườngD5-5
Cầu ÔngPhường
HưngLãnh,
Vượng,
Quận
Đường Quận 7Tân Phong
1, TP.HCM
6, Phường 0912 680 708
Tân M
Phong,
Quận 7,
TP.HCM
0

D5-5
Hưng
Vượng 2,
Đường 6,
CA.TPH TP.HC
87 Nguyễn Thái Học, PhườngD5-5 ÔngPhường
Cầu HưngLãnh,
VượngQuận
2, Đường
1, TP. 6,
HCMQuận 7 Tân Phong
Phường 0912 680 708
CM Tân M
Phong,
Quận 7,
TP.HCM
0
Tổ 6, Ấp Nhà nghỉ
3, Xã Hương
Xuân Thủy,
Hòa, Đường 0946423
Huyện Tỉnh
Việt Huyện Số 1, Ấp 296 -
CA Tỉnh Đồng Nai 2 Xuân Nhà nghỉ Xuân Đồng
Nam Xuân Hòa, 0908969
Lộc Nai
Lộc, Huyện 286
Tỉnh Xuân
Đồng Lộc, Tỉnh
Nai Đồng Nai

Hồng Hong Hong


Canada Flat 5B, Flat 5B, Flat 5B, 5F Ka Lai Flat 5B, (852)6113
Kông Kong Kong

15 Vĩnh
Tổ 2, Tây
Xương,
Nam 2,
Phường 15 Vĩnh
Công an Vĩnh Hải,
Vĩnh Hải, Xương, Nha Khánh 0903581
Khánh 0 Việt Nam Nha
Nha Phường Trang Hòa 308
Hòa Trang,
Trang, Vĩnh Hải
Khánh
Khánh
Hòa
Hòa
P6 - A19.
Tổ 8, 07
Khu phố Vinhome P6 - A19.
4, Thị Central 07
Trấn Hà Park, 208 Vinhome
Lam, Nguyễn Central
CA
Huyện Hữu Park, 208 0903357
Quảng
Thăng Cảnh, Nguyễn 387
Nam
Bình, Phường Hữu
Tỉnh 22 , Quận Cảnh,
Quảng Bình Phường
Nam - Đà Thạnh, 22
Nẵng TP. Hồ
Chí Minh
Quận
Bình TP. Hồ
0 Việt Nam Thạnh Chí Minh

Đội 3, Ấp Hòa
Sơn Cường,
Đồng, Xã Minh
Hòa, Ấp Hòa
Xã Tiên Huyện Tỉnh
CA Bình Việt Huyện Cường, 0902903
0 Phương, Dầu
Dầu Bình
Dương Nam Xã Minh 227
Huyện Tiếng, Tiếng Dương
Hòa
Chương Tỉnh
Mỹ, TP Bình
Hà Nội Dương

25 25
Đường số Đường số 25
1 , Tổ 1 , Tổ Đường số
18 , Khu 18 , Khu 1 , Tổ
Việt TP.HC
CA TP. Hồ Chí Minh 0 Phố 2 , Phố 2 , 18 , Khu Quận 7 09030839
Nam Phường Phường Phố 2 , M
Phú Mỹ, Phú Mỹ, Phường
Quận 7, Quận 7, Phú Mỹ
TP HCM TP.HCM

Bộ Ngoại giao,
No.36,
Trung
Section
Quốc
No.36,
1, Jiapu
Section
No.36,
East
1, Road,
Jiapu
Section
East
Taibao
1, Road,
Jiapu
City,
East
Taibao
Chiayi
Road,
City,
County,
No.36,
Taibao
Chiayi
Section
Taiwan
City,
County,
Chiayi
1, Jiapu
Taiwan
County,
East Road,
Taiwan
Taibao
0889065319
City, Chiayi County, Tai
Ministry of Foreign A
389
Hùng
Khối 9, Vương,
Thị Trấn Thị Trấn
Đắk Tô, Đắk Tô,
Đắk Tô, Đắk Tô,
CA Kon Kon Kon 0905
Tum 0 Tum Tum 156 459

22/56/7 22/56/7
Cục Huỳnh Huỳnh
Trưởng Đình Đình
Cục CS Hai, Hai,
ĐKQL Phường Phường
Cư Trú 0 24, 24, 0919 877 755
và Quận Quận
DLQG Bình Bình
về Dân Thạnh, Thạnh,
Cư. TP. TP.
HCM HCM

Số 38,
Đường
2A, Khu
Dân Cư
Nam
Hùng
Vương,
Phường
An Lạc,
Quận
Thị Trấn Bình
Đức Tân,
CA. Hà Thọ, Hà TP.HC 0966
Tĩnh 0 Tĩnh M 877 777
30 30
Đường 9, Đường 9,
Tổ 40B, Tổ 40B, 30
Khu phố Khu phố Đường 9,
Cục cảnh
6, 6, Tổ 40B,
sát
Phường Phường Khu phố
ĐKQL Quận TP. Hồ 0909332
0 Việt Nam Hiệp Hiệp 6,
cư trú và Thủ Đức Chí Minh 225
Bình Bình Phường
DLQG
Chánh, Chánh, Hiệp
về dân cư
Quận Quận Bình
Thủ Đức, Thủ Đức, Chánh
TP. Hồ TP. Hồ
Chí Minh Chí Minh

79E
Khóm 3,
Phường
9, TP.
Vĩnh
Long,
CA Tỉnh
79E Tỉnh 79E
Vĩnh
Khóm 3, Vĩnh Khóm 3,
Long
Phường Long, Phường
9, TP. TP. Vĩnh 9, TP.
Vĩnh Long, Vĩnh
Long, Tỉnh Long,
Tỉnh Vĩnh Tỉnh Tỉnh
Vĩnh Long Vĩnh TP. Vĩnh Vĩnh
0 Việt Nam Long Long Long Long 09733331

Room Room Room


101, 101, 101,
Bộ Ngoại Building Building Building
giao 10, Lane 10, Lane 10, Lane
Trung Ministry 188, 188, Room 188,
Quốc of Zhejiang Zhejiang 101, Zhejiang
Foreign Middle Middle Building Zhejiang Middle 1370167
affairs, Road, Road, 10, Lane Middle Road, 7847/088
China Taiwan Shanghai Shanghai 188 Road Shanghai Shanghai 9065319
4/5
Đường
Cục 4/5 Kha Vạn
Đường
Cảnh sát Cân,
ĐKQL Kha Vạn Phường 7
Cư Trú Cân, , Thành
Phường
và phố
7, Thành
DLQG Vũng
phố
về Dân Tàu, Tỉnh
cư Vũng Bà Rịa - 4/5
Tàu, Tỉnh Vũng Đường Thành Tỉnh Bà
Bà Rịa - Kha Vạn phố Rịa -
Tàu
Vũng Cân, Vũng Vũng 0908154
0 Tàu Phường 7 Tàu Tàu 752
No 6, No 6, No 6,
Lane 16, Lane 16, Lane 16,
Bộ Ngoại Ministry Dafu Dafu Dafu
Giao, of Foreign street, street, street,
Affairs, China Taiwan
00886932930046 / 00886916010562 / 088906
Trung Babe Babe Babe
Quốc China District, District, District,
Taoyuan Taoyuan Taoyuan
City City City

Bongeuns Bongeuns Bongeuns


aro 535 aro 535 aro 535
Ministry
Bộ Ngoại Samsung Samsung Samsung
of Foreign Hàn
giao, Hàn
Affairs, Quốc
Dong, Dong, Korea
Dong,Bongeunsaro 535 Samsung821023500671
Dong, Gangnamgu,
/ 0914695539
Seoul, Korea
Quốc Gangnam Gangnam Gangnam
Korea
gu, Seoul, gu, Seoul, gu, Seoul,
Korea Korea Korea

436B
Cục Trệt, 40B, Bùi
cảnh sát Nguyễn Minh 40B, Bùi
ĐKQL Trãi, Trực, Minh
Việt TP.HC 0782702
cư trú và Phường Phường Trực, Quận 8
Nam M 010
DLQG 8, Quận 6, Quận Phường
về dân 5, 8, 6
cư TP.HC TP.HCM
M
86/56/39
, Phổ 86/56/39,
Quang, Phổ 86/56/39
CA Phường Quang, , Phổ
Việt TP.HC 0903967
TP.HC 2, Quận Phường Quang, Quận 8
Nam 2, Quận Phường M 016
M Tân
Bình, 8, 2
TP.HC TP.HCM
M

12 Đồ 12 Đồ
Chiểu, Chiểu,
Phường Phường
CA Bà Tỉnh Bà
1, TP. 1, TP. 12 Đồ
Rịa - TP. Vũng Rịa - 0937618
0 Việt Nam Vũng Vũng Chiểu,
Vũng Tàu Vũng 018
Tàu, Tỉnh Tàu, Tỉnh Phường 1
Tàu Tàu
Bà Rịa - Bà Rịa -
Vũng Vũng
Tàu Tàu

A2.49.07
Vinhome
A2.49.07
Golden
Phòng Room Vinhome
River, 02
701, 16 701, 16 Golden
Bộ ngoại Ton Duc
Ministry HuiuJeon HuiuJeon River, Số
giao và Thang,
of Hàn glo Seoul glo Seoul 02 Tôn TP. Hồ 0105891
thương Quận 1 Ben
Foreign Quốc Mapogu, Mapogu, Đức Chí Minh 9922
mại Hàn Nghe
affairs Hapjeong Hapjeong Thắng,
Quốc Ward,
-dong, -dong, Phường
District
River Inn River Inn Bến
1, Ho Chi
Nghé
Minh
City
107/8C
Trần Kế
Xương,
107/8C 107/8C
Phường
Trần Kế Trần Kế
7, Quận
Xương, Xương,
Phú Quận
CA.TPH Phường Phường 0983110
Việt Nam Nhuận, Phú TP.HCM
CM 7, Quận 7, Quận 306
TP Nhuận
Phú Phú
HCM,
Nhuận, Nhuận,
Quận
TPHCM TP HCM
Phú
Nhuận,
TP.HCM

C/c Sài
gòn
412/2 Airport
Nguyễn Plaza, Lô
Chí B1 1004,
CA.TPH Thanh, số 1 Bạch 0908126
0
CM Phường Đằng, 242
6, Quận Phường
10, TP. 2, Quận
HCM Tân
Bình,
TP.HCM

355 Lê
355 Lê
Văn Sỹ,
Văn Sỹ,
Phường
CA TP. Phường 355 Lê
1, Quận Quận 0918217
Hồ Chí 0 Việt Nam 1, Quận Văn Sỹ, TP.HCM
Tân Tân Bình 632
Minh Tân Phường 1
Bình, TP.
Bình,
Hồ Chí
TP.HCM
Minh
239/7E1 263/12
Cục
Điện Điện
Cảnh sát
Biên Phủ, Biên Phủ, 263/12
ĐKQL
Phường Phường Điện Quận
Cư Trú TP. Hồ 0903754
0 Việt Nam 15, Quận 15, Quận Biên Phủ, Bình
và Chí Minh 004
Bình Bình Phường Thạnh
DLQG
Thạnh, Thạnh, 15
về Dân
TP. Hồ TP. Hồ

Chí Minh Chí Minh

31
Đường số
Hyogoke 6, KDC
31
n Đại Phúc,
Đại sứ Đường số
himejishi xã Bình Huyện
quán Việt 6, KDC TP. Hồ 0903137
0 Việt Nam mikunino Hưng, Bình
Nam Tại Đại Phúc, Chí Minh 955
chyo Huyện Chánh
Nhật Bản xã Bình
kokubuna Bình
Hưng
i 809-15 Chánh,
TP. Hồ
Chí Minh

198/71 198/71
Đường số Đường số
198/71
Cục 3, 3,
Đường số
Quản lý Phường Phường Quận Gò TP. Hồ 0858739
Việt Nam 3,
xuất nhập 09, Quận 09, Quận Vấp Chí Minh 228
Phường
cảnh Gò Vấp, Gò Vấp,
09
TP. Hồ TP. Hồ
Chí Minh Chí Minh
Căn hộ Căn hộ
A18.04 A18.04
Căn hộ
Tầng 18 Tầng 18
A18.04
Block A Block A
Tầng 18
Hoàng Hoàng
Block A
Cục Anh Anh
Hoàng
Cảnh sát River River
Anh
ĐKQL View - số View - số
River
Cư Trú 37 37 TP. Hồ 0909780
Việt Nam View - số Quận 2
và Nguyễn Nguyễn Chí Minh 997
37
DLQG Văn Văn
Nguyễn
về Dân Hưởng, Hưởng,
Văn
cư Phường Phường
Hưởng,
Thảo Thảo
Phường
Điền, Điền,
Thảo
Quận 2, Quận 2,
Điền
TP. Hồ TP. Hồ
Chí Minh Chí Minh

101 101 Riveria


Riveria
Building Building Point
Point
701, 701, room T3
room T3
Daedong- Daedong- 39-05, 2
Ministry 39-05, 2
dong, dong, Nguyen 097 333
Bộ Ngoại of Nguyễn
Hàn Shinkwa Shinkwa Van 1550 -
giao Hàn Foreign Văn
Quốc n-dong, n-dong, Tuong, 090 775
Quốc Affairs, Tưởng,
Gongju- Gongju- Tan Phu 8000
Korea Phường
si, si, Ward,
Tân Phú,
Chungch Chungch District
Quận 7,
eongnam eongnam 7,
TP.HCM
-do -do HCMC

21/2B- 21/2B-
Trần Phú, Trần Phú,
CA Lâm Phường Phường 0908 403
0
Đồng 3, Đà 3, Đà 050
Lạt, Lâm Lạt, Lâm
Đồng Đồng
72/83/23
385/39
Huỳnh
Lê Văn 72/83/23
Văn
Sỹ, Huỳnh
CA TP. Nghệ,
Phường 2 Văn Quận 0909888
Hồ Chí 0 Việt Nam Phường TP.HCM
, Quận Nghệ, Tân Bình 888
Minh 15, Quận
Tân Bình Phường
Tân
, TP. 15
Bình,
HCM
TP.HCM

72/83/23
72/83/23
Huỳnh
Huỳnh
Văn 72/83/23
Văn
Nghệ, Huỳnh
CA TP. Nghệ,
Phường Văn Quận TP. Hồ 0906002
Hồ Chí Việt Nam Phường
15, Quận Nghệ, Tân Bình Chí Minh 233
Minh 15, Quận
Tân Phường
Tân
Bình, TP. 15
Bình, TP.
Hồ Chí
HCM
Minh

24-07
Tổ 4, Tòa
Khu Phố Landmar 24-07
Khánh k 4, Số Tòa
Lợi, 208 Landmar
Phường Nguyễn k 4, Số
CA TP. Quận
Tân Hữu 208 TP. Hồ 0983888
Hồ Chí Việt Nam Bình
Phước Cảnh, Nguyễn Chí Minh 877
Minh Thạnh
Khánh, Phường Hữu
TX Tân 22, Quận Cảnh,
Uyên, Bình Phường
Bình Thạnh, 22
Dương TP. Hồ
Chí Minh
17 Trần 13/2 Trần
Mai Mai
Ninh, Ninh, 13/2 Trần
CA TP. Phường Phường Mai
Quận TP. Hồ 0934758
Hồ Chí Việt Nam 12, Quận 12, Quận Ninh,
Tân Bình Chí Minh 411
Minh Tân Tân Phường
Bình, TP. Bình, TP. 12
Hồ Chí Hồ Chí
Minh Minh

23 đường
71/9A số 7, Khu
Đường Dân Cư
23 đường
Bông Bình
CA TP. số 7, Khu Huyện
Sao, Hưng , TP. Hồ 0909381
Hồ Chí Việt Nam Dân Cư Bình
Phường Huyện Chí Minh 696
Minh Bình Chánh
5, Quận Bình
Hưng
8, TP. Hồ Chánh,
Chí Minh TP. Hồ
Chí Minh

20/11 20/11
Cống Lở, Cống Lở,
Phường Phường 20/11
CA Tỉnh
15, Quận 15, Quận Cống Lở, Quận TP. Hồ 0792313
Lâm Việt Nam
Tân Tân Phường Tân Bình Chí Minh 229
Đồng
Bình, TP. Bình, TP. 15
Hồ Chí Hồ Chí
Minh Minh
79 đường
52/14 số 3
79 đường
đường (Phạm
Cục số 3
77, tổ 7, Hữu
Cảnh sát (Phạm
khu phố Lầu), P.
ĐKQL Hữu TP. Hồ 0932141
Việt Nam 1, Phú Mỹ, Quận 7
cư trú và Lầu), P. Chí Minh 149
Phường Q.7,
DLQG Phú Mỹ,
Tân Quy, TP.HCM
về dân cư Q.7,
Quận 7, , Quận 7,
TP.HCM
TPHCM TP. Hồ
Chí Minh

Cục 105A/11 105A/11


Cảnh sát Nguyễn Nguyễn 105A/11
ĐKQL Thần Thần Nguyễn
Cư Trú Hiến, Hiến, Thần TP. Hồ 0907814
0 Việt Nam Quận 4
và Phường Phường Hiến, Chí Minh 229
DLQG 18, Quận 18, Quận Phường
về Dân 4, TP. Hồ 4, TP. Hồ 18
cư Chí Minh Chí Minh

26/518 26/518
đường đường
Nguyễn Nguyễn
Cục Trãi, Trãi, 26/518
Cảnh sát Phường Phường đường Thành
tỉnh
ĐKQL Phú Sơn, Phú Sơn, Nguyễn phố 0912602
Việt Nam Thanh
cư trú và Thành Thành Trãi, Thanh 902
Hóa
DLQG phố phố Phường Hóa
về dân cư Thanh Thanh Phú Sơn
Hóa, tỉnh Hóa, tỉnh
Thanh Thanh
Hóa Hóa
Số 02,
Khu A,
Tầng 24,
7231
Cao ốc
Sunbreez
Phúc 714
CA TP. e Dr,
Thịnh, 4613463/
Hồ Chí Việt Nam Huntingt
341 Cao 714
Minh on Beach
Đạt, 9067696
CA
Phường
92647
1, Quận
5, TP. Hồ
Chí Minh

17F 17F
Đường số Đường số
17F
11, Khu 11, Khu
Đường số
phố 1, phố 1,
CA TP. 11, Khu
Phường Phường TP. Hồ 0918518
Hồ Chí Việt Nam phố 1, Quận 2
Thảo Thảo Chí Minh 547
Minh Phường
Điền, Điền,
Thảo
Quận 2, Quận 2,
Điền
TP. Hồ TP. Hồ
Chí Minh Chí Minh

1005/81 1005/81
Nguyễn Nguyễn
Kiệm Kiệm 1005/81
CA TP.
Phường Phường Nguyễn Quận Gò TP. Hồ 0913666
Hồ Chí Việt Nam
3, Quận 3, Quận Kiệm Vấp Chí Minh 174
Minh
Gò Vấp, Gò Vấp, Phường 3
TP. Hồ TP. Hồ
Chí Minh Chí Minh
8.04 8.04
Chung cư Chung cư
8.04
1C3 1C3
Chung cư
CA TP. Cantavil, Cantavil,
1C3 TP. Hồ 0983337
Hồ Chí Việt Nam Phường Phường Quận 2
Cantavil, Chí Minh 617
Minh An Phú, An Phú,
Phường
Quận 2, Quận 2,
An Phú
TP. Hồ TP. Hồ
Chí Minh Chí Minh

No.28, No.28, No.28,


Ministry
Bộ Ngoại Lane 35, Lane 35, Lane 35,
of
Giao, Jiezhi Jiezhi Jiezhi 1380613
Foreign Taiwan
Trung Street, Street, Street, 7900
Affairs,
Quốc Hualien Hualien Hualien
China
City City City

No. 510, No. 510, No. 510,


Ministry JieshouR JieshouR JieshouR
Bộ Ngoại
of d., Daxi d., Daxi d., Daxi
Giao, 0932268
Foreign Dist., Dist., Dist., Taiwan
Trung 611
Affairs, Taoyuan Taoyuan Taoyuan
Quốc
China City 335, City 335, City 335,
Taiwan Taiwan Taiwan

nhà số 8,
nhà số 8,
Khu nhà
Khu nhà
ở Công
ở Công
ty Thủy
ty Thủy
Lợi Nam
Khối 5, Lợi Nam
Nghệ An,
Phường Nghệ An,
Khối 13,
Đội Khối 13,
CA. tỉnh Phường 0982844
Cung, Tp Phường
Nghệ An Cửa 207
Vinh, Cửa
Nam,
tỉnh Nam,
Thành
Nghệ An Thành
phố
phố
Vinh,
Vinh,
tỉnh
tỉnh
Nghệ An,
Nghệ An
,
8/78
Cục 43
Đinh Bộ
Cảnh sát Nguyễn
Lĩnh, 8/78
ĐKQL Văn Giai,
Phường Đinh Bộ Quận
Cư Trú Phường TP. Hồ 0919100
0 Việt Nam 24, Quận Lĩnh, Bình
và Đa Kao, Chí Minh 634
Bình Phường Thạnh
DLQG Quận 1,
Thạnh, 24
về Dân TP. Hồ
TP. Hồ
cư Chí Minh
Chí Minh

110/D Tổ
3, Khu
Tổ 3, phố 4,
Khu phố Phường 110/D Tổ
4, Uyên 3, Khu
Phường Hưng, phố 4,
Uyên TX. Tân Phường
Thị xã Tỉnh
CA Bình Hưng, Uyên, Uyên 0777000
Việt Nam Tân Bình
Dương Thị xã Bình Hưng, 091
Uyên Dương
Tân Dương, TX. Tân
Uyên, Thị xã Uyên,
Tỉnh Tân Bình
Bình Uyên, Dương
Dương Tỉnh
Bình
Dương

Hồi Hồi
Ngãi
Thạnh, Thạnh,
Hòa, Hòa
CA. Vĩnh Xuân Xuân 0937585
Việt Nam Bình, Trà
Long Hiệp, Trà Hiệp, Trà 155
Ôn, Vĩnh
Ôn, Vĩnh Ôn, Vĩnh
Long
Long, , Long
Phòng
327 Lô C
2.4 -
Chung cư Phòng
Chung cư
Nguyễn 2.4 -
01 AB
CA TP. Thiện Chung cư
Cao TP. Hồ 0918206
Hồ Chí Việt Nam Thuật, 01 AB Quận 3
Thắng, Chí Minh 886
Minh Phường Cao
Phường
1, Quận Thắng,
2, Quận
3, TP. Hồ Phường 2
3, TP. Hồ
Chí Minh
Chí Minh

120/12 331/6
Mai Thị Nguyễn
331/6
Lựu, Thiện
CA TP. Nguyễn
Phường Thuật, TP. Hồ 0918883
Hồ Chí Việt Nam Thiện Quận 3
Đa Kao, Phường Chí Minh 888
Minh Thuật,
Quận 1, 1, Quận
Phường 1
TP. Hồ 3, TP. Hồ
Chí Minh Chí Minh

V4
14.06,
Sunrise
V4
32-2 City
32-2 14.06,
Maesu 2 South
Maesu 2 Sunrise
- gil, Towers,
- gil, City
Byeokjin 23
Ministry Byeokjin South
Bộ ngoại - myeon, Nguyen
of Hàn - myeon, Towers, TP. Hồ 0909 570
giao Hàn Seongju - Quận 7 Huu Tho
Foreign Quốc Seongju - 23 Chí Minh 500
Quốc gun, Street,
affairs gun, Nguyễn
GyeongS Tan
GyeongS Hữu Thọ,
angbuk - Hung
angbuk - Phường
do, Hàn Ward,
do, Korea Tân
Quốc District
Hưng
7, Ho Chi
Minh
City
13/13 Lý 13/13 Lý
Thường Thường
Kiệt, Kiệt,
13/13 Lý
Phường Phường
Thường Quận TP. Hồ 0903672
CA TP. Hồ Chí Minh Việt Nam 9, Quận 9, Quận
Kiệt, Tân Bình Chí Minh 622
Tân Tân
Phường 9
Bình, TP. Bình, TP.
Hồ Chí Hồ Chí
Minh Minh

348/2
Hùng
Vương,
Tổ 3, Số 07 Lê
Phường Ngô Cát,
Số 07 Lê
Quang Phường TP. Hồ 0373 127
CA Tỉnh Kon Tum Việt Nam Ngô Cát, Quận 3
Trung, 7, Quận Chí Minh 999
Phường 7
Thành 3, TP. Hồ
Phố Kon Chí Minh
Tum,
Tỉnh Kon
Tum

463 463
Nguyễn Nguyễn
Tri Tri 463
Phương, Phương, Nguyễn
TP. Hồ 0903702
h sát ĐKQL Cư Trú và DLQG về
Việt
DânNam
cư Phường Phường Tri Quận 10
Chí Minh 074
8, Quận 8, Quận Phương,
10, TP. 10, TP. Phường 8
Hồ Chí Hồ Chí
Minh Minh
2/4/46 Lê 140 Lê
Thúc Trọng
Hoạch, Tấn, 140 Lê
Phường Phường Trọng
Phú Thọ Tây Tấn, Quận TP. Hồ 0918003
h sát ĐKQL Cư Trú và DLQG về
Việt
DânNam

Hòa, Thạnh, Phường Tân Phú Chí Minh 579
Quận Quận Tây
Tân Phú, Tân Phú, Thạnh
TP. Hồ TP. Hồ
Chí Minh Chí Minh

L5.24.12
B
Vinhome L5.24.12
31C
s Central B
Nguyễn
Park, Số Vinhome
Đình
208 s Central
Chiểu,
Nguyễn Park, Số Quận
Phường TP. Hồ 0898493
Cục Quản lý xuất nhập cảnh Việt Nam Hữu 208 Bình
4, Quận Chí Minh 738
Cảnh, Nguyễn Thạnh
Phú
Phường Hữu
Nhuận,
22, Quận Cảnh,
TP. Hồ
Bình Phường
Chí Minh
Thạnh, 22
TP. Hồ
Chí Minh
Floor 22,
Room 09,
Lầu 22, Block B,
310, 310, Phòng số Era
Dong- Dong- 09, Lô B Town
Ministry won won Chung cư Duc Khai
of Apartme Apartme Era Apartme
Foreign Hàn nt 801, nt 801, Town TP. Hồ nt, Pham 0786 101
ngoại giao và thương mại Hàn Quốc Quận 7
affairs Quốc Sanggok- Sanggok- Đức Chí Minh Huu Lau 866
and trade, dong, dong, Khải, Street,
Korea Bypyeon Bypyeon Phạm Phu My
g Gu, g Gu, Hữu Lầu, Ward,
Incheon Incheon Phường District
Phú Mỹ 7, Ho Chi
Minh
City

A315.03
Vinhome
1405 1405 s Golden
A315.03
Block A, Block A, River, 02
Vinhome
13 Eonju 13 Eonju Ton Duc
Ministry s Golden
- ro 30 - - ro 30 - Thang
of River, 02
Hàn gil, gil, TP. Hồ Street, 0777780
Bộ ngoại giao HànForeign
Quốc Tôn Đức Quận 1
Quốc Gangnam Gangnam Chí Minh Ben 447
affairs Thắng,
- gu - gu Nghe
Korea Phường
Seoul, Seoul, Ward,
Bến
Republic Republic Dicstrict
Nghé
of Korea of Korea 1, Ho Chi
Minh
City
305/58, 305/58,
Cục
Lê Văn Lê Văn
Cảnh sát
Sỹ, Sỹ,
ĐKQL
Phường Phường 0902823
Cư trú và 0
1, Quận 1, Quận 078
DLQG
Tân Tân
về Dân
Bình, Bình,

TPHCM TP.HCM

A315.03
Vinhome
1405 1405 s Golden
A315.03
Block A, Block A, River, 02
Vinhome
13 Eonju 13 Eonju Ton Duc
Ministry s Golden
- ro 30 - - ro 30 - Thang
of River, 02
Hàn gil, gil, TP. Hồ Street, 0777780
Bộ ngoại giao HànForeign
Quốc Tôn Đức Quận 1
Quốc Gangnam Gangnam Chí Minh Ben 447
affairs Thắng,
- gu - gu Nghe
Korea Phường
Seoul, Seoul, Ward,
Bến
Republic Republic Dicstrict
Nghé
of Korea of Korea 1, Ho Chi
Minh
City
Trường
mầm non
Trường
Hoa
mầm non
Thiên Lý,
Hoa
Số 37,
Thiên Lý,
Cục 473/1 - Khu phố
Số 37,
Cảnh sát Tô Hiến 7, Tổ 15,
Khu phố
ĐKQL Thành, Đường
7, Tổ 15,
Cư Trú Phường Dương TP. Hồ 0395634
Việt Nam Đường Quận 12
và 14, Quận Thị Chí Minh 155
Dương
DLQG 10, TP. Mười,
Thị
về Dân Hồ Chí Phường
Mười,
cư Minh Tân
Phường
Chánh
Tân
Hiệp,
Chánh
Quận 12,
Hiệp
TP. Hồ
Chí Minh

80/11A
46/5 Trần
Đường
Bình
Cục CS 38, P.
Trọng,
ĐKQL Hiệp
phường 0906962
cư trú và Bình
5, Q. 103
DLQG Chánh,
Bình
về dân cư Q. Thủ
Thạnh,
Đức,
TP.HCM
TP.HCM

71/8 71/8
Đường số Đường số
0932145
14, 14,
CA 065 -
Phường Phường
TP.HCM 0935039
8, Quận 8, Quận
049
Gò Vấp, Gò Vấp,
TP.HCM TP.HCM
Căn hộ
chung cư AB4.11
số B206, Khu phố
AB4.11
Khu phố Mỹ
Khu phố
Hưng Khang,
Mỹ
Vượng - Nguyễn
CA TP. Khang,
TT đô thị Lương TP. Hồ 0904507
Hồ Chí Việt Nam Nguyễn Quận 7
mới, Bằng, Chí Minh 786
Minh Lương
Phường Phường
Bằng,
Tân Tân Phú,
Phường
Phong, Quận 7,
Tân Phú
Quận 7, TP. Hồ
TP. Hồ Chí Minh
Chí Minh

A7-06
Chung cư
Tổ dân A7-06
Green
phố 11, Chung cư
Valley,
Thị Trấn Green 0932662
CA Tỉnh Cao Bằng Phường
Bảo Lạc, Valley, 995
Tân Phú,
Tỉnh Cao Phường
Quận 7,
Bằng Tân Phú
TP. Hồ
Chí Minh TP. Hồ
Việt Nam Quận 7 Chí Minh

Cục
611/34 611/34
Cảnh sát
Điện Điện
ĐKQL 611/34
Biên Phủ, Biên Phủ,
Cư Trú Điện TP. Hồ 0918288
Việt Nam Phường Phường Quận 3
và Biên Phủ, Chí Minh 289
1, Quận 1, Quận
DLQG Phường 1
3, TP. Hồ 3, TP. Hồ
về Dân
Chí Minh Chí Minh

Cục
611/34 611/34
Cảnh sát
Điện Điện
ĐKQL 611/34
Biên Phủ, Biên Phủ,
Cư Trú Điện TP. Hồ 0918288
Việt Nam Phường Phường Quận 3
và Biên Phủ, Chí Minh 289
1, Quận 1, Quận
DLQG Phường 1
3, TP. Hồ 3, TP. Hồ
về Dân
Chí Minh Chí Minh

16 218 Tran
Wangsim Van Tra
218 Trần
ni - ro, 16 Street,
Văn Trà,
Seongdo Wangsim Tan 010 5155
Bộ ngoại Phường
Ministry ng - gu, ni - ro, Phong 0382
Tân
of Seoul, Seongdo Phong Ward,
Foreign Republic ng - gu, District
affairs of Korea Seoul, 7, Ho Chi
and trade Hàn Republic TP. Hồ Minh
Korea Quốc of Korea Quận 7 Chí Minh City

139 AC2 139 AC2


Đường số Đường số
3, KDC 3, KDC 139 AC2
Cái Sơn Cái Sơn Đường số
Hàng Hàng 3, KDC
Bàng Bàng Cái Sơn
0919119
CA TP. Hồ Chí Min KV2, KV2, Hàng
834
Phường Phường Bàng
An Bình, An Bình, KV2,
Quận Quận Phường
Ninh Ninh An Bình
Kiều, TP. Kiều, TP.
Cần Thơ Cần Thơ Quận
Ninh TP. Cần
Việt Nam Kiều Thơ
12/25
Trần Phú,
Tổ dân
Phường
phố 1,
4, TP. Đà 12/25
Thị trấn
Lạt, Tỉnh Trần Phú,
D'ran,
Lâm Phường
Huyện 0949476
CA Tỉnh Lâm Đồng Đồng, 4, TP. Đà
Đơn 876
Huyện Lạt, Tỉnh
Dương,
Đơn Lâm
Tỉnh
Dương, Đồng
Lâm
Tỉnh
Đồng
Lâm
Đồng Huyện Tỉnh
Đơn Lâm
Việt Nam Dương Đồng

Seoul,
Seongdan
g - ro 23
road 112 Seoul, B7-06
(Raemian Seongdan Hưng
0938 486
Bộ ngoại , Sadang g - ro 23 Phúc, B7-06
762
- dong, road 112 Phường Hung
Roy (Raemian Tân Phú Phuc,
Park) 101 , Sadang Tan Phu
Ministry - dong, - dong, Ward,
of No 1804 Roy District
Foreign Park) 101 7, Ho Chi
affairs Hàn - dong, TP. Hồ Minh
Korea Quốc No 1804 Quận 7 Chí Minh City
118
Chung cư
118
Hà Đô
Khu phố Chung cư
Centrosa
III, Thị Hà Đô
Block
Trấn Centrosa
Orchid 2
D'ran, Block
Lầu 9,
Huyện Orchid 2 0909925
Cục Quản lý xuất nh Phòng 5,
Đơn Lầu 9, 691
đường
Dương, Phòng 5,
3/2,
Tỉnh đường
Phường
Lâm 3/2,
12, Quận
Đồng Phường
10, TP.
12
Hồ Chí
Minh
TP. Hồ
Việt Nam Quận 10 Chí Minh

32 32
Đường số Đường số
32
10, Khu 10, Khu
Đường số
đô thị đô thị
10, Khu
mới Him mới Him
đô thị
Lam, Lam, 0983995
Cục Cảnh mới Him
Phường Phường 919
Lam,
Tân Tân
Phường
Hưng, Hưng ,
Tân
Quận 7, Quận 7,
Hưng
TP. Hồ TP. Hồ
Chí Minh Chí Minh
TP. Hồ
0 Việt Nam Quận 7 Chí Minh
32 32
Đường số Đường số
32
10, Khu 10, Khu
Đường số
đô thị đô thị
10, Khu
mới Him mới Him
đô thị
Lam, Lam, 0983995
Cục Cảnh mới Him
Phường Phường 919
Lam,
Tân Tân
Phường
Hưng, Hưng ,
Tân
Quận 7, Quận 7,
Hưng
TP. Hồ TP. Hồ
Chí Minh Chí Minh
TP. Hồ
0 Việt Nam Quận 7 Chí Minh

120/12 331/6
Mai Thị Nguyễn
331/6
Lựu, Thiện
Nguyễn
Phường Thuật, 0918883
CA TP. Hồ Chí Min Thiện
Đa Kao, Phường 888
Thuật,
Quận 1, 1, Quận
Phường 1
TP. Hồ 3, TP. Hồ
Chí Minh Chí Minh TP. Hồ
Việt Nam Quận 3 Chí Minh

142/18 142/18
Đường Đường
Lê Lợi, Lê Lợi, 142/18
Phường Phường Đường 0901070
CA TP. Hồ Chí Min
4, Quận 4, Quận Lê Lợi, 413
Gò Vấp, Gò Vấp, Phường 4
TP. Hồ TP. Hồ
Chí Minh Chí Minh Quận Gò TP. Hồ
Việt Nam Vấp Chí Minh
16.05 Lô
16.05 Lô A, Chung
A, Chung cư Tân 16.05 Lô
cư Tân Hồng A, Chung
Hồng Ngọc, Số cư Tân
Ngọc, 4 Lê Hồng
Phường Quát, Ngọc, Số 0907170
CA TP. Hồ Chí Min
Tân Thới Phường 4 Lê 979
Hòa, Tân Thới Quát,
Quận Hòa, Phường
Tân Phú, Quận Tân Thới
TP. Hồ Tân Phú, Hòa
Chí Minh TP. Hồ
Chí Minh
Quận TP. Hồ
Việt Nam Tân Phú Chí Minh

96/16 96/16
Đường Đường
Trục, Trục, 96/16
Phường Phường Đường
0908758
CA TP. Hồ Chí Min 13, Quận 13, Quận Trục,
884
Bình Bình Phường
Thạnh, Thạnh, 13
TP. Hồ TP. Hồ Quận
Chí Minh Chí Minh Bình TP. Hồ
Việt Nam Thạnh Chí Minh

70A 70A
Đường số Đường số
70A
2 - Khu 2 - Khu
Đường số
phố 3, phố 3,
2 - Khu
Phường Phường 0902818
CA TP. Hồ Chí Min phố 3,
Thảo Thảo 689
Phường
Điền, Điền,
Thảo
Quận 2, Quận 2,
Điền
TP. Hồ TP. Hồ
Chí Minh Chí Minh
TP. Hồ
Việt Nam Quận 2 Chí Minh
35 35
Dương Dương
Thiệu Thiệu 35
Tước, Tước, Dương
Phường Phường Thiệu 0917551
CA TP. Hồ Chí Min
Tân Quý, Tân Quý, Tước, 718
Quận Quận Phường
Tân Phú, Tân Phú, Tân Quý
TP. Hồ TP. Hồ
Chí Minh Chí Minh Quận TP. Hồ
Việt Nam Tân Phú Chí Minh

147/3E/4 P.803
Xô Viết Chung cư
P.803
Nghệ SCREC 2
Chung cư
Tĩnh, Đường số
SCREC 2
Phường 4, 0938939
Cục Cảnh sát ĐKQL Đường số
25, Quận Phường 635
4,
Bình An Phú,
Phường
Thạnh, Quận 2,
An Phú
TP. Hồ TP. Hồ
Chí Minh Chí Minh
TP. Hồ
Việt Nam Quận 2 Chí Minh

Căn B-
Căn B-
02-01
02-01
Nghĩa Khối B,
Khối B,
Cam Chung cư
Chung cư
Đông, Opal
Opal
Nghĩa Riverside
Riverside
CA Cam, , Đường
, Đường 0907607
Khánh Việt Nam Cam số 10, P.
số 10, P. 271
Hòa Nghĩa, Hiệp
Hiệp
Cam Bình
Bình
Ranh, Chánh,
Chánh,
Khánh Q. Thủ
Q. Thủ
Hòa Đức,
Đức,
TP.HCM
TP.HCM
,,
10/33
Chu Van
73 westra An, Le
10/33
drive. Loi
Chu Văn 0933933
Guelph, Ward,
Kitchener, An, 399/0902
ON, N1K 73 westra District 955077
Phường
0B5, drive. Ngo
Lê Lợi
Canada Guelph, Quyen,
ON, N1K Quận Hai
Kitchener 0B5, Ngô TP. Hải Phong
, Canada Canada Canada Quyền Phòng City

Số 48,
Đường số
Số 48,
300 Âu 16, Khu
Đường số
Dương dân cư
16, Khu
Lân, ven sông,
dân cư 0908000
Cục Cảnh sát ĐKQL Phường Phường
ven sông, 766
3, Quận Tân
Phường
8, TP. Hồ Phong,
Tân
Chí Minh Quận 7,
Phong
TP. Hồ
Chí Minh
TP. Hồ
Việt Nam Quận 7 Chí Minh

Chung cư
Xi Grand
Chung cư
90 Court 24-
Xi Grand
Đường 07 Lô C,
Court 24-
16, Cư xá 256-258
07 Lô C,
Lữ Gia, Lý
256-258 0909700
CA TP. Hồ Chí Min Phường Thường
Lý 696
15, Quận Kiệt,
Thường
11, TP. Phường
Kiệt,
Hồ Chí 14, Quận
Phường
Minh 10, TP.
14
Hồ Chí
Minh
TP. Hồ
Việt Nam Quận 10 Chí Minh
133/25/3
172 Lê
Quang
Lợi, 133/25/3
Trung,
Phường Quang
Phường 0903100
Cục Cảnh sát Quản lý 3, Quận Trung,
10, Quận 200
Gò Vấp, Phường
Gò Vấp,
TP. Hồ 10
TP. Hồ
Chí Minh
Chí Minh Quận Gò TP. Hồ
Việt Nam Vấp Chí Minh

Tổ 3, Ấp 200/3 Ấp
Lập Lập
Thành, Thành,
200/3 Ấp
Xã Xuân Xã Xuân
Lập
Thạnh, Thạnh, 0786075
Cục Quản lý xuất nh Thành,
Huyện Huyện 575
Xã Xuân
Thống Thống
Thạnh
Nhất, Nhất,
Tỉnh Tỉnh Huyện
Đồng Nai Đồng Nai Thống Tỉnh
Việt Nam Nhất Đồng Nai

11D4-5 11D4-5
235
Sky Sky
Nonhyeo
Garden 3, Garden 3,
n - ro,
68 Phạm 68 Pham 0901152
Namdong
Bộ ngoại Văn Van
- gu, 004
Nghị,
Incheon, 235 Nghi,
Phường
Republic Nonhyeo Tan
Tân
of Korea n - ro, Phong
Ministry Namdong Phong Ward,
of - gu, District
Foreign Incheon, 7, Ho Chi
affairs Hàn Republic TP. Hồ Minh
Korea Quốc of Korea Quận 7 Chí Minh City
KM06,
41 Võ Đường
Hữu, Phú Nguyễn
KM06,
Thủy, Thông, P.
Đường
TP. Phan Phú Hài, 0908383
CA. Bình Thuận Nguyễn
Thiết, TP. Phan 117
Thông, P.
Tỉnh Thiết,
Phú Hài
Bình Tỉnh
Thuận Bình Tỉnh
Thuận TP. Phan Bình
Thiết Thuận

Số 1,
Đường số
280A/5 Số 1,
20, Khu
Phạm Đường số
Him
Thế 20, Khu
Lam,
Hiển, Him 0908454
Cục Cảnh sát ĐKQL Phường
Phường Lam, 515
Tân
03, Quận Phường
Hưng,
8, TP. Hồ Tân
Quận 7,
Chí Minh Hưng
TP. Hồ
Chí Minh
TP. Hồ
Việt Nam Quận 7 Chí Minh

120,
Gonjiam-
ro,
Gonjiam-
218 Trần
eup,
Ministry Văn Trà,
Gwangju
of Phường +8210-
Hàn -si,
Foreign Tân 3768-
Quốc Gyeonggi
Affairs, Phong, 2666
-do,
Korea Quận 7,
Republic
TP.HCM
of Korea,
101-2006
(ssangyo
ng)
452/16 452/16
Nhật Nhật
Tảo, Tảo,
CA 0914066
Phường Phường
TP.HCM 670
7, Quận 7, Quận
10, 10,
TP.HCM TP.HCM

Căn hộ
C08-6,
tầng 8,
C/c
Tổ 3,
Hoàng
KP1, P.
Cục CS Anh II,
Uyên
ĐKQL Số 769-
Hưng, 0918501
cư trú và 783 Trần
TX. Tân 350
DLQG Xuân
Uyên,
về dân cư Soạn,
Bình
Khu phố
Dương
4, P. Tân
Hưng,
Quận 7,
TP.HCM

Tổ 39 Tổ 39
Khu 7, Khu 7,
Phường Phường Tổ 39
Trưng Trưng Khu 7,
0852822
Cục Cảnh sát ĐKQL Vương, Vương, Phường
222
TP. Uông TP. Uông Trưng
Bí, Tỉnh Bí, Tỉnh Vương
Quảng Quảng Tỉnh
Ninh Ninh TP. Uông Quảng
Việt Nam Bí Ninh
Căn 05
tầng 4, Khu biệt
nhà P01 thự
Khu đô Vinhome
thị mới s Thăng
Nam Long
CA Hà 0988038
Thăng LH3-42A
Nội 688
Long, Nam An
Xuân Khánh,
Đỉnh, Hoài
Bắc Từ Đức, Hà
Liêm, Hà Nội
Nội

343/99H
1 Nguyễn 22 Phổ
Trọng Quang,
CA Tuyển, Phường 0903919
TP.HCM Phường 2, Q. Tân 851
1, Q. Tân Bình,
Bình, TP.HCM
TP.HCM

343/99H
1 Nguyễn 22 Phổ
Trọng Quang,
CA Tuyển, Phường 0903919
TP.HCM Phường 2, Q. Tân 851
1, Q. Tân Bình,
Bình, TP.HCM
TP.HCM
343/99H
1 Nguyễn 22 Phổ
Trọng Quang,
CA Tuyển, Phường 0903919
TP.HCM Phường 2, Q. Tân 851
1, Q. Tân Bình,
Bình, TP.HCM
TP.HCM

161C/58
Đường
449 Điện
Lạc Long
Biên Phủ,
Quân, 449 Điện
Phường 0931497
CA TP. Hồ Chí Min Phường Biên Phủ,
3, Quận 275
03, Quận Phường 3
3, TP. Hồ
11, TP.
Chí Minh
Hồ Chí
Minh TP. Hồ
Việt Nam Quận 3 Chí Minh

Căn hộ Căn hộ
15.2 15.2
Căn hộ
(tầng 15) (tầng 15)
15.2
Block 1A Block 1A
(tầng 15)
Chung cư Chung cư
Block 1A
1A-1B 1A-1B
Chung cư
thuộc thuộc
1A-1B
khu phức khu phức
thuộc
hợp hợp 0919989
CA TP. Hồ khu phức
Lacasa, Lacasa, 727
hợp
Khu phố Khu phố
Lacasa,
4, 4,
Khu phố
Phường Phường
4,
Phú Phú
Phường
Thuận, Thuận,
Phú
Quận 7, Quận 7,
Thuận
TP. Hồ TP. Hồ
Chí Minh Chí Minh
TP. Hồ
0 Việt Nam Quận 7 Chí Minh
2 Lô A,
Số 34,
Ngõ 255
Đường số
Phố
Cục CS 5, Khu
Vọng, Tổ
ĐKQL City
62, P. 0917368
cư trú và Land,
Đồng 163
DLQG Phường
Tâm, Q.
về dân cư 7, Q. Gò
Hai Bà
Vấp,
Trưng,
TP.HCM
Hà Nội
Việt Nam

45 45
Đường Đường
21A, 21A,
Khu nhà Khu nhà
Cục CS
ở Gia ở Gia
ĐKQL
Hòa, Tổ Hòa, Tổ 0983909
cư trú và
5, Khu 5, Khu 265
DLQG
phố 6, P. phố 6, P.
về dân cư
Phước Phước
Long B, Long B,
Quận 9, Quận 9,
TP.HCM TP.HCM
Việt Nam
362/28 362/28
Lê Đức Lê Đức
Thọ, Thọ,
CA Ninh 0913194
Phường Phường
Thuận 171
6, Q. Gò 6, Q. Gò
Vấp, Vấp,
TP.HCM TP.HCM
Việt Nam

494A
Trần
Hưng 123/2B
Đạo, P. Đường số
Trần 5,
CA Bình 0915502
Hưng Phường
Định 499
Đạo, TP. 9, Q. Gò
Quy Vấp,
Nhơn, TP.HCM
Bình
Định
Việt Nam
11
B10-4
Freemans
Cảnh 0935956
Road
viên S5 - 777 (VN)
Altona
Úc Australia 2, P. Tân 0426822
North
Phú, 328
Victoria
Quận 7, (AUS)
3025
Australia Australia TP.HCM
n
21
B10-4
Singleton
Cảnh 0935956
Road,
viên S5 - 777 (VN)
Balwyn
Úc Australia 2, P. Tân 0400628
North
Phú, 428
Victoria
Quận 7, (AUS)
3104,
Australia Australia TP.HCM
n

Phòng
1603,
line 3,
Wonyoun
218 Trần
Ministry g
Văn Trà,
of Dongseo
Hàn P. Tân 0901398
Foreign ng,
Quốc Phong, 350
Affairs, Munhwa
Quận 7,
Korea - dong,
TP.HCM
Changwo
n - si,
Kyungna
m
Phòng
1603,
line 3,
Wonyoun
218 Trần
Ministry g
Văn Trà,
of Dongseo
Hàn P. Tân 0937900
Foreign ng,
Quốc Phong, 852
Affairs, Munhwa
Quận 7,
Korea - dong,
TP.HCM
Changwo
n - si,
Kyungna
m

Phòng
1603,
line 3,
Wonyoun
218 Trần
Ministry g
Văn Trà,
of Dongseo
Hàn P. Tân 0937900
Foreign ng,
Quốc Phong, 852
Affairs, Munhwa
Quận 7,
Korea - dong,
TP.HCM
Changwo
n - si,
Kyungna
m

Phòng
1603,
line 3,
Wonyoun
218 Trần
Ministry g
Văn Trà,
of Dongseo
Hàn P. Tân 0901398
Foreign ng,
Quốc Phong, 350
Affairs, Munhwa
Quận 7,
Korea - dong,
TP.HCM
Changwo
n - si,
Kyungna
m
Phòng
1603,
line 3,
Wonyoun
218 Trần
Ministry g
Văn Trà,
of Dongseo
Hàn P. Tân 0901398
Foreign ng,
Quốc Phong, 350
Affairs, Munhwa
Quận 7,
Korea - dong,
TP.HCM
Changwo
n - si,
Kyungna
m

Phòng
1603,
line 3,
Wonyoun
218 Trần
Ministry g
Văn Trà,
of Dongseo
Hàn P. Tân 0937900
Foreign ng,
Quốc Phong, 852
Affairs, Munhwa
Quận 7,
Korea - dong,
TP.HCM
Changwo
n - si,
Kyungna
m

Phòng
1603,
line 3,
Wonyoun
218 Trần
Ministry g
Văn Trà,
of Dongseo
Hàn P. Tân 0937900
Foreign ng,
Quốc Phong, 852
Affairs, Munhwa
Quận 7,
Korea - dong,
TP.HCM
Changwo
n - si,
Kyungna
m
Phòng
1603,
line 3,
Wonyoun
218 Trần
Ministry g
Văn Trà,
of Dongseo
Hàn P. Tân 0937900
Foreign ng,
Quốc Phong, 852
Affairs, Munhwa
Quận 7,
Korea - dong,
TP.HCM
Changwo
n - si,
Kyungna
m

Phòng
1603,
line 3,
Wonyoun
218 Trần
Ministry g
Văn Trà,
of Dongseo
Hàn P. Tân 0937900
Foreign ng,
Quốc Phong, 852
Affairs, Munhwa
Quận 7,
Korea - dong,
TP.HCM
Changwo
n - si,
Kyungna
m

Phòng
1603,
line 3,
Wonyoun
218 Trần
Ministry g
Văn Trà,
of Dongseo
Hàn P. Tân 0937900
Foreign ng,
Quốc Phong, 852
Affairs, Munhwa
Quận 7,
Korea - dong,
TP.HCM
Changwo
n - si,
Kyungna
m
Phòng
1603,
line 3,
Wonyoun
218 Trần
Ministry g
Văn Trà,
of Dongseo
Hàn P. Tân 0937900
Foreign ng,
Quốc Phong, 852
Affairs, Munhwa
Quận 7,
Korea - dong,
TP.HCM
Changwo
n - si,
Kyungna
m

Phòng
1603,
line 3,
Wonyoun
218 Trần
Ministry g
Văn Trà,
of Dongseo
Hàn P. Tân 0937900
Foreign ng,
Quốc Phong, 852
Affairs, Munhwa
Quận 7,
Korea - dong,
TP.HCM
Changwo
n - si,
Kyungna
m

Phòng
1603,
line 3,
Wonyoun
218 Trần
Ministry g
Văn Trà,
of Dongseo
Hàn P. Tân 0937900
Foreign ng,
Quốc Phong, 852
Affairs, Munhwa
Quận 7,
Korea - dong,
TP.HCM
Changwo
n - si,
Kyungna
m
Phòng
1603,
line 3,
Wonyoun
218 Trần
Ministry g
Văn Trà,
of Dongseo
Hàn P. Tân 0937900
Foreign ng,
Quốc Phong, 852
Affairs, Munhwa
Quận 7,
Korea - dong,
TP.HCM
Changwo
n - si,
Kyungna
m

Phòng
1603,
line 3,
Wonyoun
218 Trần
Ministry g
Văn Trà,
of Dongseo
Hàn P. Tân 0901398
Foreign ng,
Quốc Phong, 350
Affairs, Munhwa
Quận 7,
Korea - dong,
TP.HCM
Changwo
n - si,
Kyungna
m

Phòng
1603,
line 3,
Wonyoun
218 Trần
Ministry g
Văn Trà,
of Dongseo
Hàn P. Tân 0937900
Foreign ng,
Quốc Phong, 852
Affairs, Munhwa
Quận 7,
Korea - dong,
TP.HCM
Changwo
n - si,
Kyungna
m
Phòng
1603,
line 3,
Wonyoun
218 Trần
Ministry g
Văn Trà,
of Dongseo
Hàn P. Tân 0937900
Foreign ng,
Quốc Phong, 852
Affairs, Munhwa
Quận 7,
Korea - dong,
TP.HCM
Changwo
n - si,
Kyungna
m

Phòng
1603,
line 3,
Wonyoun
218 Trần
Ministry g
Văn Trà,
of Dongseo
Hàn P. Tân 0937900
Foreign ng,
Quốc Phong, 852
Affairs, Munhwa
Quận 7,
Korea - dong,
TP.HCM
Changwo
n - si,
Kyungna
m

Phòng
1603,
line 3,
Wonyoun
218 Trần
Ministry g
Văn Trà,
of Dongseo
Hàn P. Tân 0937900
Foreign ng,
Quốc Phong, 852
Affairs, Munhwa
Quận 7,
Korea - dong,
TP.HCM
Changwo
n - si,
Kyungna
m
P1
Vinhome
388 Thới
s Central
An, Châu
Park, Quận
Hòa, TP. Hồ 0928682
CA Tỉnh Bến Tre Việt Nam 720A Bình
Giồng Chí Minh 222
Điện Thạnh
Trôm,
Biên Phủ,
Bến Tre
Phường
22

4A Xóm
Chiếu, 4A Xóm
Phường Chiếu, Tp. Hồ 0919096
CA. Tp. Hồ Chí Minh Việt Nam Quận 4
13, Quận Phường Chí Minh 204
4, Tp. Hồ 13
Chí Minh
Phân
loại 2 Ngày
Nơi Cấp Nơi cấp
Email 1Quý danhHọ
2 Và TênNgày
2 Sinh 2(CMND/Số CMND 2 Cấp Quốc Tịch 2
CMND 2 ENG 2
Hộ CMND 2
Chiếu)

cokhianhphat@gmail.com

ty_sord@yahoo.com

cg.thuyti
en@gmai
l.com
kyduyen5991@gmail.com

duc.ngoanh@gmail.com

nthvt197
3@gmail.
com

quachtu1
3@gmail.
com
quachtu1
3@gmail.
com

hangnguyen2704@gmail.com

phamduo
ngtung@
gmail.co
m

anna1005
1972@ya
hoo.com
anna1005
1972@ya
hoo.com

danghuyonlyc@gmail.com

anna1005
1972@ya
hoo.com

phuongh
oa0802@
gmail.co
m
phuongh
oa0802@
gmail.co
m

phuongh
oa0802@
gmail.co
m

xuanbui1954@gmail.com

quang_ho
ang0757
@yahoo.
com
minhquang.cons@gmail.com

ncbinhdu
ong@gm
ail.com

thuemi68
@yahoo.
com
baonam86@gmail.com

diem123
90@gmai
l.com

sontrang7890@gmail.com

khanhlyd
o1986@g
mail.com
hailinhvu
.96@gma
il.com

nthai200
4@gmail. VŨ
Bà HẢI (VŨ THỊ
29/08/1955
HẢI) CMND/CCCD
02022614520/07/2010
CA. TP.HCM Việt Nam
com
vophuloc
@gmail.c Việt Nam
om

phamman
htruong7
799@gm
ail.com

thanghuy
en49@g NGUYỄN
Bà THỊ LƯƠNG
### CMND/CCCD
031183009220
Cục Cảnh sát
###ĐKQL cư trú và DLQG vềViệt
dânNam

mail.com

nguyenth
ienmy79
@gmail.c
om
thitraanh
@gmail.c
om

Angelphu
ngHK@g
mail.com

huybv17
5@yahoo
.com
nguyen.la
mnghi02
11@gmai
l.com

nquan759
@gmail.c BàLÊ KIỀU DUNG
22070CMND/CCCD
023417351 40614
Công an TP. Hồ Chí Minh Việt Nam
om

vungocbi
nh68@g
mail.com
huuduyen
@gmail.c
om

lengoctruongtyphu@gmail.com

ledfocusvn@gmail.com
Haphatco
2013@g
mail.com

maidieu
07@gmai
l.com

phuongd
ung45@g
mail.com

vuwater
@yahoo.
com
dangduyhaipho138@yahoo.com

phanbonk
imson@g
mail.com

kellykeni
x@yahoo
.com -
minhhai0
208@iclo
ud.com

nhutuyet
5@gmail.
com
ho.th.hai
@gmail.c
om/
htmyphu
ng1768@
gmail.co
m

linhnguy
en12890
@gmail.c
om

giavu610
@gmail.c
om
shelley_s
o@yahoo
.com

dothithuy
duong25
11@gmai
l.com

trungmin
htran281
0@gmail.
com
minhhue
0810@ya
hoo.com

thiensu77
2004@ya
hoo.com
lanhtran6
7@gmail.
com

lanhtran6
7@gmail.
com

albert@el
abel.com.
tw
trangthan
h1999@g Ông TRƯỜNG THÀNH
ĐẶNG CMND/CCCD
14/07/1971 27219981303/12/2014
CA. Đồng Nai
mail.com

lamquoct
oan.phuo
ngnam@
gmail.co
m
mymy09
1990@g
mail.com

ngtuanph
uong@ya
hoo.com

thuyduon
g6688@y
ahoo.com
.vn
trangpha
m151195
@gmail.c
om

knhung1
309@gm
ail.com

ngatrinh1974@yahoo.com

ngatrinh1974@yahoo.com
thanhxua
n.dao403
@gmail.c
om

dohoangt
an94@g
mail.com

tragiang
@thienan
emb.com

0
congtyqu
anghien
@gmail.c
om

tranglam
219@gm
ail.com

thu.tthi@
gmail.co Trần Văn Tuấn CMND 02330689024/05/2007
CA. Hồ Chí107B/647
Minh Trần Hưng Đạo, Phường 6
m

doankhanhvan56@gmail.com
0

Ducthanh
349@gm
ail.com

0
huyenhal
ove@gm
ail.com -
chalshan
@unitel.c
o.kr

lethituyet
lan1965
@gmail.c
om

helenlifl
@gmail.c
om
minhviet
68@yaho
o.com

nhunguye
n1022@g
mail.com

lee_mei_
fung@ho
tmail.co
m

liufamily
0515@g
mail.com
alison.cy.
wong@c
n.pwc.co
m

asiu@ant
honysiu.c
om

shirley.ye
ung@cn.
pwc.com
fokall@g
mail.com

asiu@ant
honysiu.c
om

fd2000hk
@gmail.c
om

florho@h
otmail.co
m
fionnapy
kong@ne
tvigator.c
om

helenlifl
@gmail.c
om

shelley_s
o@yahoo
.com

linnangan
@me.co
m
linnangan
@me.co
m

linnangan
@me.co
m

Lee_regi
na@yaho
o.com

mrwang
@ms26.h
inet.net
linhenry5
8@hotma
il.com

yyyong1
5294@g
mail.com

chaudiem
1973@g
mail.com

chaudiem
1973@g
mail.com
williamsa
16@hot
mail.com

weichunh
su4188@
hotmail.c
om

tuyencdh@gmail.com
Phuong_
orient@y THÂN HỒNG06/11/1978
HÀ CMND001078011028
14.10
Cụctầng
CS
27/07/2016
14,
ĐKQLBlock
cưEra
trú và
IV,DLQG
Chungvề
cưdân
kỷ Nguyên,
cư The Era Tow
ahoo.com

melaniec
ao@126.
com

0
hanhhuye
n100620
00@gmai
l.com

camtu132
3@gmail.
com

Rickywu
3749@g
mail.com
2396075
17@qq.c
om

Lee@guc
hihair.co
m

tranmyha
ng19709
3@yahoo
.com.vn
giang@g
rlogs.co
m

tiffany_nt
.phuong
@wanhai
.com

thoahaiph
ong@gm
ail.com
phuonglo
antphcm
@gmail.c
om

lehang71
2@yahoo
.com

truongtro
ngthi@g
mail.com
caotamqu
oc@gmai PHAN
Bà THỊ KIM QUYÊN 072188004608
Cục CS
18/10/2018
ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư
l.com

xuanlanh
a155@g
mail.com

sa_sa_bo
x@yahoo
.com.tw
Doanthan
hxuan95
@gmail.c
om

khaitrang
168@yah
oo.com

khaitrang
168@yah
oo.com
0

huuan68
@gmail.c
om

tintran99
99@yaho
o.com
ngotiend
ungk15@
gmail.co
m

vylich18
02@gmai
l.com

Ducthanh
349@gm
ail.com

chinhieu1
74@gmai NGUYỄN
Bà THỊ PHƯỢNGCMND/CCCD
31173950512/11/2007
CA. Tiền
90/2Giang
Lê Thị Hồng Gấm, Phường 6, TP.M
l.com
nguyenth
ilien5960
@gmail.c
om

dlsbaclie
u123@g
mail.com

minhthun
guyen271
2@gmail.
com

thuynguy
en110891
@gmail.c
om
nhatquan
gvn2003
@yahoo.
com

minhhieu
icmn@g NGUYỄN
Bà THU HƯƠNG
### CMND/CCCD
024920608 Công
### an TP. Hồ Chí Minh Việt Nam
mail.com

minhchau
ads@gm
ail.com

nguyenth
uyhien.hr
@gmail.c
om
trong.din
h2508@g
mail.com

Aliciacha
rles2109
@gmail.c
om

quynhkellyy@gmail.com

huongdm
@gmail.c
om
binhi200
0@gmail.
com

binhi200
0@gmail.
com

Chutansi2004@yahoo.com

Chutansi2004@yahoo.com
hoangthit
hailinh@
Ông
PHAN VĂN TOÁN
20/03/1961
CMND/CCCD
049061000100
Cục cảnh10/07/2017
sát ĐKQL Cư trú và DLQG vềViệt
DânNam

gmail.co
m

hoangthit
hailinh@
Ông
PHAN VĂN TOÁN
20/03/1961
CMND/CCCD
049061000100
Cục cảnh10/07/2017
sát ĐKQL Cư trú và DLQG vềViệt
DânNam

gmail.co
m

4901842
45@qq.c
om

Nlinh287
1@gmail.
com
thanhthao
le1702@
gmail.co
m

Arielye5
11@126.
com

Arielye5
11@126.
com
Arielye5
11@126.
com

Arielye5
11@126.
com

thuynhun
g111019
74@gmai
l.com
huyhoang
2301@icl NGUYỄN
Bà THỊ LỆ22/09/1964
THỦYCMND/CCCD
02158351915/09/2011
CA TP.HCM 81/20-21 Nguyễn Hữu Cầu, Phư
oud.com

diempnh
@acb.co
m.vn

kimnhun
g167@g
mail.com
ngduyqua
ng2000@
gmail.co
m

visatoant
hegioi@g
mail.com

info.vietn
amgroov
e@gmail.
com

nguyenth
ong1304
@gmail.c
om
letruongt
huvangt
@gmail.c
om

hautran2
790@yah BàTRẦN THỊ HẬU
02/07/1990
CMND/CCCD
079190002349
Cục cảnh
13/09/2016
sát ĐKQL cư trú 955,
và DLQG
Nguyễn
về Kiệm,
dân cưPhường 3, Quận
oo.com

ncbinhduong@gmail.com

NGUYỄN THỊ 20/06/1979
TRÚC CMND/CCCD
25080939813/06/2015
CA Tỉnh Lâm Lạc
ĐồngXuân I, Lạc Xuân, Đơn Dương
ptnxdk93
@gmail.c
om

thanhthyt
ran@yma
il.com

ducanh.jp
@gmail.c
om
thuhang0
798@gm
ail.com

thuhang0
798@gm
ail.com

thankim9
93@gmai
l.com
thankim9
93@gmai
l.com

tranghuynh182221997@gmail.com

kimnhun
g167@g
mail.com

lethikimchi28121972@gmail.com
thuanpho
ng668@g
mail.com

tranthanh
.vina5@g
mail.com

anhthi.ng
uyen2908
@gmail.c
om

letuyet29
99@gmai
l.com
Cục CS
leducdung0311@gmail.com Quản lý
CMND/CCCD
hành
chính về
trật tự xã
PHẠM TH ### 08217900 ### hội

maibicook@gmail.com

ngocmy1
51@yaho
o.com

NGUYỄN
Bà THỤY THỤC###
UYÊN
CMND/CCCD
056176000051
Cục Cảnh sát
###ĐKQL cư trú và DLQG
0 vềViệt
dânNam

phamnam
kobe71@
gmail.co
m

v4.c3tanb
inhtphcm
@moet.e
du.vn

Yennhi14
08@gmai
l.com
qbang200
5@yahoo
.com.vn

info@vie
tnamgroo
0
ve.com.v
n

info@vie
tnamgroo
0
ve.com.v
n

duonghai
yen522@
0
gmail.co
m
bichtram
2612198
0
6@gmail.
com

hangntl1@bidv.com.vn 0

thanhho.dalat@gmail.com

mstramntb@gmail.com
dr.mhoan
gvu@gm ĐẶNG
Bà NHẬT QUỲNH
19/08/1991
NHƯ 2.33E+0803/12/2009
Tỉnh Kon Tum 0 Việt Nam
ail.com

nguyendi
nhtrung.0
0
71172@g
mail.com

lienchibi123@gmail.com 0
0

leducdun
g0311@g PHẠM
Bà THỊ ANH ĐÀO
### CMND/CCCD
082179000638
Cục trưởng
###Cục cảnh sát QLHC
0 về TTXH
Việt Nam
mail.com

trandailo
c6@gmai 0
l.com

le941963
@gmail.c Ông
TRẦN XUÂN HIỀN
### CMND/CCCD
2.45E+08 Công
### an Tỉnh Đăk Nông
0 Việt Nam
om
thuhuong
songnhi
@yahoo.
com.vn

loanthanh
phulogist
ic@gmail
.com

linhpham
21091@g
mail.com

trungpha
m.thc@g
mail.com
hqthanhv
cbag@g
mail.com

hinhthimi
nhxuan@
gmail.co
m
nhungk3
4cnty@g
mail.com

queenytri
nh86@g
mail.com

thanhhuo
ngdang@
gmail.co
m

Phucngu
yenphat2
014@gm
ail.com
socolami
nhphuc@
Ông
LÊ ĐÌNH DƯƠNG 02299289303/03/2012
CA TP. Hồ59/68
Chí Minh
Huỳnh
0 Tịnh Của, Phường 8, Quậ
gmail.co
m

94618015@qq.com
sinopower99@foxmail.com

thuthao.i
pm@gma
il.com

bichthuy132003@gmail.com
Congtyhu
utai2017
@gmail.c
om.

Congtyhu
utai2017
@gmail.c
om.

Congtyhu
utai2017
@gmail.c
om.

phukhang
food@g
mail.com

phukhang
food@g
mail.com
phukhang
food@g
mail.com

phung.th
anhtuan
@yahoo.
com
phuongan
hlephung
@gmail.c
om

ttonytony
774@gm
ail.com
ngocanh1
6282@g
mail.com

Tusia_rus
sia@yah
oo.com

linhvi199
2@icloud ÔngDIỆP TRẤN VI CMND/CCCD
024262261 ###
CA TP. Hồ Chí Minh0 Việt Nam
.com
nmbanh
@gmail.c
om

chaultktl@gmail.com

Nguyenq
uangvinh
1963@g
mail.com

0
0

tranthiho
a311284
@gmail.c
om
giaonguyenwww@yahoo.com

giaonguy
enwww
@yahoo.
com

leanh@d
uytan.co
m
nguyenki
mchi269
@gmail.c
om

nguyenki
mchi269
@gmail.c
om

hothithuy
duyen95
HUỲNH
Bà THỊ HƯƠNG
8/8/1965
CMND/CCCD
021782532 202
Công
###A1anMan
TP. Thiện,
Hồ ChítổMinh
80khu phố 5, phường Tăng Nh
@gmail.c
om
sonbacda
ng@yaho
o.com.vn

nguyenng
ochuy@g
mail.com

huong.ng
uyenbich
@agriban
khcm.co
m.vn
atuong_2
000@yah
oo.com

dungnq2
81728@g
mail.com

Thainguy
en.thaong

NGUYỄN THỊ LIỀN cmnd080159000396
Cục cảnh
145/2A
13/08/2018
sát ĐKQL
(31 Hùng
Cư trú
Vương)
và DLQG
0Khuvề
Phố
Dân
2, cư
Thị Trấn Hoà Thà
uyen@g
mail.com
nguyen_t
hi_tuyet3
103@yah
oo.com.v
n

maijung0
74@nave
r.com

qkfkann
@hanmai
l.net
valniejun
k@gmail.
com

dangbich
huyen86
@gmail.c
om

Jesuslove
us75@g
mail.com

lttrang20
2@gmail.
com
bnbd198
2@yahoo
.com

tramhuon
gtienpho
ng@gmai
l.com

tramhuon
gtienpho
ng@gmai
l.com

luanbt76
@gmail.c
om
nhungoc5
121990@
NGUYỄN
Ông ĐÌNH NGUYÊN
### CMND/CCCD
056089000067
Cục cảnh sát###
quản lý 72D
hànhKhu
chính
Phố
về
07,trật
Phường
tự xã hội
Trung Mỹ Tây, Q
gmail.co
m

nhanhoa0
10188@g
mail.com

minhthuy
1702@g
mail.com

hongduye
n5776@g
mail.com
thoakimn
ihon@g
mail.com

Kimvang
.huynh@
gmail.co
m

my.nguy
enkim@g
mail.com
cqhan131
0@gmail.
com

ivansudjo
no@hot
mail.com

ivansudjo
no@hot
mail.com

thuy.ltm
@sctv.vn
huatingjo
hn@126.
com

pvtuanaa
g@gmail.
NGUYỄN
Bà NGỌC PHƯƠNG
30/10/1988
DIỄM
CMND/CC311989245 ###
CA9.08,
TỉnhBlock
Tiền Giang
A, Chung cư An Lạc, Phường An L
com

bichlien1
39@gmai
l.com
luongvan
tuan14@
NGUYỄN
Bà THỊ THU
25/08/1986
LỊCHCMND/CCCD
2.74E+0823/04/2015
CA. Bà Rịa-Vũng Tàu
0 Việt Nam
gmail.co
m

phuong_6469@yahoo.com

dongvoa21501@gmail.com 0

trankimli
en1414@
gmail.co
m
huynguye
n2303@g
mail.com

info@vie
tnamgroo
ve.com.v
n
myngaj@
gmail.co
m

xuanbui1954@gmail.com
ngoctrang1901@yahoo.com.vn

q093214
2639@g
mail.com
trinynguy
en@gmai
l.com

chuppy_2
018@yah
oo.com

nthvt1973@gmail.com
trung@haitrieu.com.vn

trung@haitrieu.com.vn

qlclthang@yahoo.com

quananpek288@gmail.com
liliana.borkowska95@gmail.com

#NAME?

#NAME?

#NAME?
#NAME?

#NAME?

#NAME?

NGUYỄN ### 02423603 ### CA. TP HCM

vanbinh2
3190@g
mail.com

0
minhnty@sacombank.com 0

tin.trinhvan@yahoo.com /tin.trinhvan@gmail.com

hung@cmp.vn 0
mai.hachai@gmail.com

mai.hachai@gmail.com

mai.hachai@gmail.com

mai.hachai@gmail.com

0
shuong25102001@gmail.com

Felix.ch.ho@gmail.com

hunghai0026@gmail.com 0
minhquocctc@gmail.com

Bdthanhhoa1@gmail.com

nhamnguyen9292@gmail.com

moody_violet@yahoo.com.tw
0
trantuan66@gmail.com 0

0919 877 755

hoangphuongquynh1303@gmail.com 0
baotranduong0311@gmail.com 0

mailtk@vlute.edu.vn 0

13701677847@163.com 0
anhvt1958@gmail.com 0

7338vy@gmail.com

strongspoon@naver.com

susanthu
y.bdstoa
nquoc@
gmail.co
m,
nguyent
hesang5
9@gmai
l.com
hoangthiphuong_lan@yahoo.com.vn

gaumami
@gmail.c
om

hmy5732
@nate.co
m
thomnt1.
hcm@vie
tcombank
.com.vn

dhha60@
gmail.co
m

hct8692
@yahoo.
com
dungpa75
@gmail.c
om

thanh.n0
712@gm
ail.com/
kd.nguye
nhoa@ya
hoo.com

trang128.
tanahoan
my@gma
il.com
jessicainv
n@gmail.
com

hwangyo
ungtaek0
211@gm
ail.com

hung7na
@gmail.c
om
noanhdth
@gmail.c
om

noanhdth
@gmail.c
om

noanhdth
@gmail.c
om
hungkho
ng_me@
Bà CMND/CCCD Việt Nam
yahoo.co
m.vn

ĐẶNG TH ### 02603824 ### CA TP. Hồ Chí Min

lecuong_
ha@yaho
o.com

lienanhdh
@gmail.c
om
khanhngan911@yahoo.com

thanhdatd
o2020@g
mail.com

lengoctru
ongtyphu
@gmail.c
om
chaulinh_
tran@yah
oo.com

maihuon
g250119
72@yaho
o.com.vn

nguyenth
iut0412
@gmail.c
om
truclien1
711@gm
ail.com

t1380613
7900@16
3.com

st89130h
hh@gmai
l.com

lahoa.cnd@gmail.com
Linhnguy
en_11048
1@yahoo
.com

freshskin.
withme@
gmail.co
m

tranvankha551985@gmail.com
Songanhc
ompany2
010@gm
ail.com

thuytrang
7651@g
mail.com

yicho010
1@gmail.
com
phuongn
h315@g
mail.com

phuongd
ung0610
94@gmai
l.com

hoangkie
nphat@y
ahoo.com
thuycx@
cntp.edu.
vn

dobichloa
n28@gm
ail.com
10049cry
stal@nav
er.com

kingofmi
ce@nave
r.com
quys82q@gmail.com

kingofmi
ce@nave
r.com
bennhox9
1.sd@gm
ail.com

thanhsytran@gmail.com

leminhthe1974@gmail.com
dungbt.cbv@gmail.com

ritoshow
2016@g
mail.com United
States
NGUYE Departme
N KHOA nt of
Ông TRONG 26106 Hộ Chiếu 4.77E+08 40562 State Hoa Kỳ

hangthuy
thitran@
gmail.co
m
hangthuy
thitran@
gmail.co
m

leegpwls
91@nave
r.com

tramnguy
en_81@y
mail.com
vophong
766@gm
ail.com

ozdbnz@
naver.co
m
ngongoct
ram999
@gmail.c
om

amynvo
@gmail.v
om
amynvo
@gmail.v
om

thuytrang
7651@g
mail.com

thuyletha
ch@yaho
o.com
khoa.ngu
yen683@
gmail.co
m

hoangtien
eden@g
mail.com

quochuan
pham@g
mail.com
duongthu
haaa@g
mail.com

ddominh
dao@gm
ail.com

lethuyet@live.com
crisphuon
g116789
@yahoo.
com

ga.namson@gmail.com

vohongd
ung1967
@gmail.c
om
chilang01 Cục
0968@g Cảnh sát
mail.com Quản lý
NGUYỄ hành
N THỊ chính về
THÙY 08/12/19 CMND/ 0791700 14/01/20 trật tự xã
Bà DƯƠNG 70 CCCD 11307 19 hội Việt Nam

caothuhu
ong2010
@gmail.c
om

ghwns01
05@gmai
l.com
thao.pgk
@gmail.c
om

bayphantnguyen@gmail.com

K5174001@naver.com
thucngocmai@gmail.com

mskhanhho@gmail.com
NGUYỄN
Ông HỮU TRUNG
01/01/1969
CMND/CCCD
074069000089
Cục CS
24/11/2017
ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư

Khuongx
khuong@
gmail.co
m
mytran930314@gmail.com

miss_ngodong@yahoo.com

miss_ngodong@yahoo.com
miss_ngodong@yahoo.com

lngocdin
h@gmail.
com

leha2804
agribank
@gmail.c
om
thienphat86@gmail.com

nguyenhuuco@gmail.com

dangkhoi261@gmail.com

chuonchuonhoney@gmail.com
kimmyvuong1970@hotmail.com

henryle833@gmail.com

yen0041@naver.com
money0045@hanmail.net

money0045@hanmail.net

yen0041@naver.com
yen0041@naver.com

money0045@hanmail.net

money0045@hanmail.net
money0045@hanmail.net

money0045@hanmail.net

money0045@hanmail.net
money0045@hanmail.net

money0045@hanmail.net

money0045@hanmail.net
money0045@hanmail.net

yen0041@naver.com

money0045@hanmail.net
money0045@hanmail.net

money0045@hanmail.net

money0045@hanmail.net
lancao87
2@gmail.
com
Tỉnh/
Hộ Khẩu Hộ khẩu Quận/ Số Đăng
Thành Liên hệ
Thường thườngĐịa chỉ Liên hệHuyện
2 Điện Thoại 2Email 2Tên Tổ ChứcKí Kinh
Phố LH ENG 2
Trú 2 trú EN LH 2 Doanh
2
Công Ty TNHH FIRST KAKOH
411043001417
VIỆT NAM

nh Tịnh Của, Phường 77,


8, Quận
Huỳnh
3, TP.HCM
Tịnh Của, Phường
Quận 3 8 TPHCM 0913778784
hairaivu@gmail.com
Trãi, P. Nguyễn
212B/D95B
Cư Trinh,Nguyễn
Quận 1,Trãi,
TP. P.
HồNguyễn
Quận
Chí Minh
TP.
1 Cư
HồTrinh
Chí Minh
0938807698 - 0982283868
Hậu Giang,
ADP4,
3-5TB,
Block
TP. A,
HồKhu
Chí Riverside
Minh Residence,
QuậnTP.
7 Hồ đường
Chí Minh
19 0908274529
CÔNG TY TNHH FIRST KAKOH
0302259256
VIỆT NAM
36/2 Ấp
Đồng Nai, 96 Hà
Xã Hóa Huy Giáp,
TP Biên tỉnh dangtruongthanh71@gmail.com
An, Thành Phường 0908345767
phố Biên Quyết Hòa Đồng Nai
Hòa, tỉnh Thắng
Đồng Nai
Trần
04, chung
Hưngcư
Đạo,
Rivera
Phường
Park,6,số
Quận
7/28,5,Thành
TP.HCM
Thái, Phường 14, Quận 10, TP.0932637337
Hồ Chí Minh
ư
ock
kỷEra
Nguyên,
IV, Chung
The Era
cư kỷ
Town,
Nguyên,
ĐườngThe15B,
Era P.
Town,
Phú Mỹ,
Đường
Quận
15B,
7, TP.HCM
P. Phú Mỹ,
0903602071
Quận
hathan379@gmail.com
7, TP.HCM
201B
Nguyễn
25/25/13
Chí
Đội
Thanh,
Cung,
Phường
Phường 0984665900
phamquyen2988@gmail.com
12
11, Quận
(Phòng
11,
trang bị y
TPHCM
tế
BVCR)
ng Gấm,
90/2Phường
Lê Thị Hồng
6, TP.Mỹ
Gấm,
Tho,
Phường
Tỉnh 6,
Tiền
TP.Mỹ
Giang
Tho, Tỉnh Tiền Giang 0909488488
chinhieu174@gmail.com
TRẦN THỊ THÚY NGÂN
i, Phường 27, Quận Bình
140/39
Thạnh,
BìnhTP.
Quới,
Hồ
Quận
Chí
Phường
Bình
Minh
TP.
27
Thạnh
Hồ Chí Minh 0908337734
thuhuong.tasly@gmail.com
Côi, Phường 7, Quận Tân56/2
Bình,
Vân
Tp.
Côi,
HCMPhường
Quận Tân
7 Bình
TPHCM 0903886152
hoangthithailinh@gmail.com

Côi, Phường 7, Quận Tân56/2


Bình,
Vân
Tp.
Côi,
HCMPhường
Quận Tân
7 Bình
TPHCM 0903886152
hoangthithailinh@gmail.com
CÔNG TY TNHH
JUNGANG
JUNGANG
VINA
VINA
CO.,LTD
21 Nguyễn Hữu Cầu, Phường Tân Định QuậnTP.
1 Hồ Chí Minh
ễn Kiệm, Phường72/16,
3, Quận
Lê Văn
Gò Vấp,
Phan,TP.HCM
Phường
QuậnPhú
TânTP.
Thọ
Phú
Hồ
Hòa
Chí Minh 0937824679
hautran2790@yahoo.com

I, Lạc Xuân, Đơn Dương,


52, Thôn
Tỉnh
LạcLâm
Xuân
Đồng
Huyện
1, Xã Đơn
Lạc Xuân
Tỉnh
DươngLâm Đồng0918815927
ncbinhduong@gmail.com
/ 0946091765
262/1D 262/1D
Phan Phan
Anh, Anh,
Hiệp Hiệp
Tân, Tân Tân, Tân
Phú, TP. Phú, TP.
HCM HCM
09036434 leducdung0311@gmail.com

uyễn Thiện Thuật,16/18/25


Phường Nguyễn
2, Quận Thiện
3, TP.HCM
Thuật,
QuậnPhường
3 TP.HCM
2 0909678192
thucuyen1976@gmail.com
ăng Tôn,
B16.07,
bờ Y,CC
Ngọc
Everrich
Hồi, Kon
Infinity,
Tum290 An Dương
Quận 5 Vương,
Tp HCMPhường 4 0774571814
dangnhatquynhnhu@gmail.com
n Anh, Hiệp Tân, Tân Phú,
262/1D
TP.Phan
Hồ Chí
Anh,
Minh
Hiệp
Tân Tân
Phú
TP. Hồ Chí Minh

hường Thắng Lợi, TP.215/181


Buôn MaNguyễn
ThuộtXí,
quận
, Tỉnh
Phường
Bình
ĐăkTP.
Thạnh
13
LăkHồ Chí Minh
174/34
Nguyễn
Tịnh Của, Phường 8, Quận 3, TP. Hồ
Thiện
Chí Minh
Quận TP
3 Hồ Chí Minh 0908169717
socolaminhphuc@gmail.com
Thuật,
Phường 3
Siêu, Phường 16, Shop
Quận 363
11, Thành
NguyễnPhố
Đình
HồChiểu,
Chí
Quận
Minh
Phường
TP
3 Hồ 5Chí Minh 0902891549
linhvi1992@icloud.com
CÔNG TY TNHH JUNIUS INTERNATIONAL/0315257464
JUNIUS INTERNATIO
CÔNG TY TNHH JUNIUS INTERNATIONAL/0315257464
JUNIUS INTERNATIO
u phố 5, phường 3-2-5
Tăng Nhơn
ChungPhú
cư Phú
A, quận
Mỹ,9,
phường
TP.
quậnHồ
TP.
7Phú
Chí
Hồ
Mỹ
Minh
Chí Minh
1Phố
Hùng
2, Thị
Vương)
TrấnKhu
HoàPhố
Thành,
2, Thị
Huyện
TrấnHoà
HoàThành,
Thành,Tỉnh
Huyện
TâyHoà
Ninh
Thành, Tỉnh
thainguyen.thaonguyen@gmail.com
0973Tây
385Ninh
757
Phường Trung Mỹ72D
Tây,Khu
Quận
Phố
12,7,TP.
Phường
Hồ Chí
Trung
Quận
Minh
TP.
Mỹ
12 Hồ
TâyChí Minh 0939710866
dinhnguyencvl@gmail.com

Phòng
An Lạc,
A908,Phường
Lầu 9,An
Chung
Lạc, cư
Quận
An Bình
Lạc,Quận
28
Tân,
Bùi
Bình
TP.HCM
Tư Tân
Toàn,
TP.HCM
Phường An
nguyenngocphuongdiem1988@gmail.com
Lạc
0944406345
A đường 30-4,
CănPhường
hộ 24-12,
9, TP
tầngVũng
24, số
Tàu,
33Atỉnh
TP
đường
Vũng
Bàtỉnh
Rịa
30-4,
Tàu

- Vũng
Rịa
Phường
- Tàu
Vũng
9 Tàu 0984505505
947/28
CMT8,
Phường
7, Q. Tân
Bình,
TP.HCM
149/40a Bành Văn T 09038847 xddothanh@gmail.com
13/2 Trần
Mai
Ninh, Quận TânTP.
Bình
Hồ Chí Minh
Phường
12

17 Trần Mai Ninh, P 09059967 hungkhong_me@yahoo.com.vn


1220
Vienna A7-06
Dr, #541, Chung cư
Sunnyval Green
e, CA Valley, khoazon
94089, Phường TP. Hồ 0932662 @gmail.c
USA Tân Phú Quận 7 Chí Minh 995 om
CÔNG
TY
TNHH
KỸ
THUẬT
CÔNG
NGHIỆP
NHẬT 0106312
VIỆT 087
172 Lê
Lợi,
Phường 133/25/3
3, Quận Quang
Gò Vấp, Trung, chilang01
TP. Hồ Phường Quận Gò TP. Hồ 0934100 0968@g
Chí Minh 10 Vấp Chí Minh 200 mail.com
Căn hộ Căn hộ
C08-6, C08-6,
tầng 8, tầng 8,
C/c C/c
Hoàng Hoàng
Anh II, Anh II,
Số 769- Số 769-
783 Trần 783 Trần 0903616045
trungbbpm@yahoo.com
Xuân Xuân
Soạn, Soạn,
Khu phố Khu phố
4, P. Tân 4, P. Tân
Hưng, Hưng,
Quận 7, Quận 7,
TP.HCM TP.HCM
Ngày Đăng ký Địa chỉ Địa chỉ
Nơi cấp
cấp thay đổiMã Số Thuế
Trụ Sở Chính
Trụ sở chính EN
liên hệ LH công
Người Đại Diện
Chức Vụ
ĐKKD
ĐKKD ĐKKD công ty ty EN
oạch và Đầu
thayTư
đổiThành
lần
thay
thứPhố
đổi
5, ngày
lần
Số
Hồ400
thứ
Chí
27/12/2017
5,
Nguyễn
Minh
400
ngày
Nguyen
0302259256
27/12/2017
Thị Thập,
Thi Thap
Phường
Street
Tân, Tan
Quy,Quy
Quận
Ward,
7, HCM
District SHU
7, HCM
KOJIMA
Tổng Giám Đốc
hoạch
đầu ngày
và Đầu
18 tháng
Số
tư Thành
400
09Nguyễn
năm
phố2010,
No
HồThị
400
Chí
Đăng
Thập,
Số
Nguyen
Minh
400
kýPhường
0302259256
Nguyễn
thay
Thiđổi
No
Thap,
Tân
Thị
lần
400
Quy,
Tan
Thập,
thứ
Nguyen
5Quy
Quận
ngày
Phường
ward,
Thi
7,27Thành
Thap,
tháng
Tân
7 District,
Quy,
Phố
Tan
12 năm
Hồ
Quy
Quận
HoChí
2017
Chi
ward,
7,Minh,
Thành
Minh
Ông
7 District,
Việt
KOJIMA
City,
PhốnamHồ
Viet
Ho
Tổng
Chí
SHU
Chi
Nam
Minh,
Giám
MinhĐốc
Việt
City,nam
Viet Na
20 Đống Đa, Phường204,Đống
TP. Mỹ
Đa,Tho,
Phường
tỉnh Tiền
4, TP.Giang
Mỹ Tho,
TRẦN
tỉnhTHỊ
TiềnTHÚY
GiangNGÂN
Sở3600915678
kế hoạch
Lô B-108,

Lođầu
B-108,
KCN
tư tỉnh
27/08/2007
thay
KCN
Dệt
Đồng
đổi

May
Det
B-108,
lần
Nai
Nhơn
Lo
May
1 ngày
B-108,
KCN
Nhon
Trạch,
3600915678
09/08/2018
KCN
Dệt
Trach,
XãMay
Hiệp
DetHiep
Nhơn
May
Phước,
Phuoc
Nhon
Trạch,
Huyện
Ward,
Trach,
Xã Nhơn
Hiệp
Nhon
Hiep
Phước,
Trạch,
Trach
PhuocHuyện
Tỉnh
District,
Ward,
Đồng
Nhơn
OHNhon
Đong
Nai,
SUNGMIN
Trạch,
Trach
Nai
ViệtProvince
Tỉnh
Nam
District,
Đồng ,Đon
Vie
Na
Sở
5/9/2018
Kế Hoạch
đăng
Đăng
vàký

đầu
thay
lầntưđầu
đổi
TP
63
B15-08,
ngày
lần
HCM
Nguyễn
thứ
63
5/9/2018,
Block
1Nguyen
ngày
HữuB,25/09/2018
Cảnh,
đăng
Huu
Chung

Canh,
Phường
B15-08,
thay
cư Dream
22
đổi
22,
Block
ward,
lần
Quận
Home
thứ
B,
Binh
Bình
Dream
1Residence,
ngày
Thanh
Thạnh,
Home
25/9/2018
District,
Đường
TP.
Residence
HCM
HosốChi
59,
Apartment,
Minh
Phường
HYUN
City
14,
59Quận
JU
street,
YOUNG
Gò14Vấp,
ward,TP.HC
Go V
Sở
5/9/2018
Kế Hoạch
đăng
Đăng
vàký

đầu
thay
lầntưđầu
đổi
TP
63
B15-08,
ngày
lần
HCM
Nguyễn
thứ
63
5/9/2018,
Block
1Nguyen
ngày
HữuB,25/09/2018
Cảnh,
đăng
Huu
Chung

Canh,
Phường
B15-08,
thay
cư Dream
22
đổi
22,
Block
ward,
lần
Quận
Home
thứ
B,
Binh
Bình
Dream
1Residence,
ngày
Thanh
Thạnh,
Home
25/9/2018
District,
Đường
TP.
Residence
HCM
HosốChi
59,
Apartment,
Minh
Phường
HYUN
City
14,
59Quận
JU
street,
YOUNG
Gò14Vấp,
ward,TP.HC
Go V
Số 53, Số 53,
ngõ 121, ngõ 121,
đăng ký đường đường
lần đầu Sài Sài
ngày Đồng, Đồng,
20/09/20 Phường Phường
13, hay Sài Sài
Sở kế đổi lần thay đổi Đồng, Đồng,
hoạch và thứ 7 lần thứ 7 Quận Quận
Đầu tư ngày ngày Long Long
TP Hà 17/07/20 17/07/20 0106312 Biên, TP Biên, TP HÀ ĐỨC
Nội 17 17 087 Hà Nội Hà Nội HOÀNG Giám đốc
ĐT Tổ
Ngày EN Nơi
Số Nơi Cấp Chức/Đạ
Cấp Cấp
Chức vụ ENCMND CMND Giấy Ủy Quyền i Email Công ty Fax Số tài khoản
CMND CMND
đại diện đại diện Diện/Hot
đại diện đại diện
line
Director TZ1167636
Tổng0lãnh
5/10/2016
Consulate
sự quán
General
Nhật Bản
of Japan
tại TP.HCM
in Ho Chi 02837753876
Minh
nguyenthihuong@first.gr.jp
City 02837753878 126142409
0
Director Tz1167636
Tổng0lãnh
5/10/2016
Consulate-General
sự quán Nhật BảnoftạiJapan
TP.HCM
in Ho Chi
02837753876
Minh
nguyenthihuong@first.gr.jp 1.26E+08
0
31141102004/08/2010
CA. Tiền Giang 0909488488
chinhieu174@gmail.com
0
0
Tổng giám đốc
DirectorM58809612
BộMinistry
ngoại
11/04/2013
giao
of Foreign
và thương
Affairs
mại,and
HànTrade,
Quốc Republic
0(251)-3569345
of
jav@jungangs.co.kr
Korea 0(251)3569347

0
0

0
0

0
0

0
0

0
0

0
0

0
0

0
Chủ tịchChairman
công ty kiêm
of Company
Giám đốc
AD986010
and Director
07/09/2018VancouverVancouver juniusgroup@gmail.com
0931822950/02836202555
Chủ tịchChairman
công ty kiêm
of Company
Giám đốc
AD986010
and Director
07/09/2018VancouverVancouver juniusgroup@gmail.com
0931822950/02836202555
0

0
0
0

0
0

0
0
0

0
0

0
0

0
0
Cục
Cảnh sát
ĐKQL
cư trú và 0463278
0010940 26/09/20 DLQG 822/0915
10489 16 về dân cư 021111
Ngân hàng
Ngày hiệu lực HĐ
GD Tân Phong-CN Tân Thuận,TP.HCM
Tân Phong, Chi nhánh Tân Thuận, TP.HCM
(251)3569347
Cục

Cảnh sát
TRẦN
0791750 ĐKQL
THỊ 42993
05350 cư trú và
MINH
DLQG
HƯƠNG
về dân cư
1.91E+13
Techcombank CN Sài Gòn
1.91E+13
Techcombank CN Sài Gòn

You might also like