You are on page 1of 2

-------------------------------------------------------------------------------------------------------

在北京大学的东边
1. Từ mới

西边 xībian Phía tây

专业 zhuānyè Chuyên ngành

国际 guójì Quốc tế

关系 guānxi Quan hệ

中文 Zhōngwén Tiếng Trung Quốc

系 xi Khoa, hệ

研究生 yánjiūshēng Nghiên cứu sinh

现代 xiàndài Hiện đại

文学 wénxué Văn học

有 yǒu Có

空儿 kòngr Rảnh rỗi

时候 shíhou Lúc, khi

欢迎 huānyíng Hoan nghênh

去 qù Đi

玩儿 wánr Chơi

卫生间 wèishēngjiān Nhà vệ sinh

教室 jiàoshì Lớp học

1
-------------------------------------------------------------------------------------------------------

旁边 pángbiān Bên cạnh

东边 dōngbian Phía đông

对 duì Đông

2. Bài khóa
Hội thoại 1:

玛丽: 你好!你叫甚么名子?
张 红: 我叫张红。 你呢?
玛丽:
我叫玛丽,我是北京大学的留学生,我的专业是国际关系。你呢?
张 红: 我是清华大学中文系的研究生,我的专业是现代文学。
玛丽:清华大学在那儿?
张红: 在北京大学的东边。有空儿的时候,欢迎你去玩儿。
Hội thoại 2:

大卫: 请问,卫生间在那儿?
学生: 在那儿,教室的旁边。
大卫: 是西边的教室吗?
学生:对。

You might also like