Professional Documents
Culture Documents
Tu Vung Quan Trong Tieng Anh 12 Nguyen Tien Vinh
Tu Vung Quan Trong Tieng Anh 12 Nguyen Tien Vinh
Hiện tại, do thời gian rất gấp rút và có rất nhiều bài cần thiết phải làm, nên các em hãy tải file
này về.
Gồm 26 Units, cả sách Mới + cũ của lớp 12, các từ vựng này (anh xin nhấn mạnh) rất quan
trọng.
Do thời gian gấp rút nên chúng ta không thể luyện tập theo từng unit này được, do đó chúng
ta cần lên kế hoạch để học chay các từ vựng.
- Nếu có quá nhiều từ mới, hãy tách ra học dần (ngày 15 từ), không cần phải học quá
nhiều để tránh không thuộc được -
LƯU Ý: Phải ôn lại các từ vựng liên tiếp trong vòng 7 ngày, các e sẽ nhớ (mở tài liệu ra ôn
lại 1 lúc là xong)
Anh tạo nhóm nhỏ cho các em để tự kiểm tra lẫn nhau.
- household /ˈhaʊshəʊld/ (a): trong gia - well-behaved /ˌwel bɪˈheɪvd/ (a): có hạnh
đình;(n): hộ gia đình kiểm tốt
- running /ˈrʌnɪŋ/(n): sự quản lý;(a): đang - separately /'seprətli/ (adv): tách biệt nhau
chảy
- relationship /ri'lei∫n∫ip/ (n): mối quan hệ
- responsibility /ri,spɔnsə'biləti/ (n): trách
- trick /trik/ (n): tr ̣bịp bợm
nhiệm
- annoying /əˈnɔɪɪŋ/ (a): làm khó chịu tức
- suitable /'su:təbl/ (a): thích hợp
giận
- rush /rʌ∫/(v): vội vã, đi gấp ;(n): sự vội
- decision /di'siʒn/(n): sự giải quyết
vàng
- flight /flait/ (n): chuyến bay
- by the time /baɪ/ /ðə/ /taɪm/: trước thời
gian - sibship /'sib∫ip/ (n): anh chị em ruột
- however /haʊˈevə(r)/: tuy nhiên - conclusion /kən'klu:ʒn/ (n): sự kết luận
- dress sb /dres/ (v): mặc đồ
⟹ assume /ə'sju:m/ (v): cho rằng - gesture /'dʒest∫ə/ (v): làm điệu bộ
- driving test /ˈdraɪvɪŋ test/ (n): cuộc thi - judge /'dʒʌdʒ/(v): xét xử;(n): quan toà
bằng lái
- embark /im'bɑ:k/(v): tham gia
- silence /ˈsaɪləns/ (n): sự im lặng
- legacy /'legəsi/(n): gia tài
- experiment /iks'periment/(n): cuộc thử
- encourage /in'kʌridʒ/(v): khuyến khích
nghiệm; (v): thí nghiệm
- value/ˈvæljuː/ (n): giá trị
- unexpectedly /,ʌniks'pektidli/ (adv): bất
ngờ - respect /rɪˈspekt/ (n): sự tôn trọng
- devote /di'vout/ (v): hiến dâng - worthy (n): nhân vật nổi bật\ ['wə:đi]
- candidate /ˈkændɪdət/(n): người xin việc - memory /'meməri/ (n): trí nhớ, kỷ niệm
- conscience /'kɔn∫ns/(n): lương tâm - devoted /di'voutid/(a): dâng cho
- suppose /sə'pouz/ (v): cho là; tin rằng - attitude /ˈætɪtjuːd/ (n): quan điểm
- precede /pri:'si:d/ (v): đến trước ,đi trước - concern /kən'sə:n/ (n): mối quan tâm
- to show the differences :để cho thấy rằng - finding /ˈfaɪndɪŋ/ (n): sự khám phá
những cái khác
- generation /,dʒenə'rei∫n/(n): thế hệ
- survey /'sə:vei/ (n): cuộc khảo sát
- even /'i:vn/ (adv): thậm chí; ngay cả
- determine /di'tə:min/ (v): xác định ; quyết
- groceries /'grousəriz/ (n): hàng tạp phẩm
định
- nursing home /ˈnɜːsɪŋ həʊm/ (n): bệnh xá
- summary /'sʌməri/ (a):tóm
tắt;(n):bảntómtắt - income /ˈɪnkʌm/ (n): thu nhập
- appearance /ə'piərəns/ (n): sự xuất hiện - ancestor /ˈænsestə(r)/ (n): ông bà, tổ tiên
- majority /mə'dʒɔriti/ (n): tuổi thành - altar /'ɔ:ltə/ (n): bàn thờ
niên;đa số
- ceremony /'seriməni/ (n): nghi lễ
- wise /waiz/(n): sáng suốt
- newly /ˈnjuːli/ (adv): gần đây
- confide /kən'faid/(v): kể (một bí mật);
- envelop /in'veləp/ (n): bao / phong bì
giao phó
- exchange /iks't∫eindʒ/(v): trao đổi
- reject /'ri:dʒekt/ (v): không chấp
thuận;(n):vật bỏ đi - process /'prouses/ (n): quá trnh
- sacrifice /'sỉkrifais/(v): hy sinh;(n):vật - covering /ˈkʌvərɪŋ/(n): vật che phủ
hiến tế
- solution /sə'lu:∫n/ (n): giải pháp - apologetic /ə,pɔlə'dʒetik/ (a): xin lỗi
- basically /'beisikəli/ (adv): về cơ bản - muffin /'mʌfin/ (n): bánh nướng xốp
- In the case /keɪs/: trong trường hợp - sausage /'sɔsidʒ/ (n): xúc xích
- complicated /'kɔmplikeitid/ (a):phức - bacon /'beikən/ (n): thịt hông lợn muối
tạp,rắc rối xông khói
- require /ri'kwaiə/ (v): cần đến - overwhelm /,ouvə'welm/ (v): tràn ngập
- primarily /'praimərəli/ (adv): chủ yếu - measurement /'məʒəmənt/ (n): khuôn khổ
- regardless of /ri'gɑ:dlis/ (adv): bất chấp - indeed /in'di:d/ (adv): thực vậy
- Eastern /'i:stən/ (a): thuộc về phương - cultural /'kʌlt∫ərəl/(a): (thuộc) văn hoá
Đông
- unavoidable /,ʌnə'vɔidəbl/(a): tất yếu
- element /'elimənt/ (n): yếu tố
- romance /rəʊˈmæns/ (a):sự lãng mạn
- spiritual /'spirit∫uəl/ (a): (thuộc ) tinh
- kindness /'kaindnis/ (n): lòng tốt
thần
- considerate /kən'sidərit/ (a): chu đáo
- fortune /'fɔ:t∫u:n/ (n): vận may
- community /kə'mju:niti/ (n): cộng đồng
- teller /'telə/ (n): người kể chuyện
- particularly /pə,tikju'lỉrəli/(adv):một cách
- extensive /iks'tensiv/ (a): lớn về số lượng
đặc biệt
3 cost – effective /ˌkɒst ɪˈfektɪv/ (a) hiệu quả, xứng đáng với chi phí
5 densely populated /ˈdensli ˈpɒpjuleɪtɪd/ dân cư đông đúc/ mật độ dân số cao
13 interest-free /ˌɪntrəst ˈfriː/ (a) không tính lãi/ không lãi suất
15 long-lasting /ˌlɒŋ ˈlɑːstɪŋ/ (a) kéo dài, diễn ra trong thời gian dài
20 self-motivated /ˌself ˈməʊtɪveɪtɪd/ (a) tự tạo động lực cho bản thân
22 switch off /swɪtʃ ɒf/ (v) ngừng, thôi không chú ý đến nữa
- raise /reiz/ (v): giơ lên - relax /rɪˈlæks/(v): buông lỏng / thư giãn
- signal /'signəl/(a): nổi bật;(n): dấu hiệu - shy /∫ai/ (a): e thẹn
- nod /nɒd/ (v): cúi đầu/ gật đầu - express /iks'pres/ (v): biểu lộ
- slightly /'slaitli/ (adv): nhỏ,mỏng manh - carpet /'kɑ:pit/ (n): tấm thảm
- impolite /,impə'lait/ (a): bất lịch sự - lecturer /'lekt∫ərə/ (n): người diễn thuyết
- social /'sou∫l/ (a): thuộc xă hội - response /ri'spɔns/ (n): câu trả lời
- positive /'pɔzətiv/ (a): rõ ràng; tích cực - emphasis /'emfəsis/ (n): sự nhấn mạnh
2 biomass /ˈbaɪəʊmæs/ (n) nguyên liệu tự nhiên từ động vật/ thực vật ; sinh khối
21 sustainability /səˌsteɪnəˈbɪləti/ (n) việc sử dụng năng lượng tự nhiên, sản phẩm không
gây hại môi trường, bền vững
- issue /'isju:/ (n): sự phát hành - publicize /'pəblisaiz/ (v): cơng khai
- drama /'drɑ:mə/ (n): kịch tính - require /ri'kwaiə/ (v): quy định
- literate /'litərit/ (a):có học;(n): người học - evident /'evidənt/(a): hiển nhiên
thức
- discretion /dis'kre∫n/ (n): sự thận trọng
- daunt /dɔːnt/ (v): àm nản chí - surgery /'sə:dʒəri/ (n): khoa phẫu thuật
- scary /ˈskeəri/ (v): sợ hãi - leader /'li:də/ (n): người lãnh đạo
- campus /ˈkæmpəs/ (n): khu sân bãi của - prospective /prəs'pektiv/ (a): sắp tới
trường
- admission /əd'mi∫n/ (n): tiền nhập học
- college /'kɔlidʒ/ (n): trường đại học
- scientific /,saiən'tifik/ (a): (thuộc) khoa
- roommate/'rummeit/ (n): bạn chung học
phòng
- regret /ri'gret/ (v): hối tiếc
- notice /'noutis/ (v): chú ý, (n): thông cáo
- undergo /,ʌndə'gou/ (v): chịu đựng
- midterm /'midtə:m/ (n): giữa năm học
- establishment /is'tỉbli∫mənt/ (n) sự thành
- graduate /ˈɡrædʒuət/(v): tốt nghiệp lập
- amazing /əˈmeɪzɪŋ/(a): làm kinh ngạc - evolve /i'vɔlv/ (v): tiến triển
- knowledge /'nɔlidʒ/ (n): kiến thức - statistics /stə'tistiks/ (n): số liệu thống kê
- socially /sou∫əli/ (adv): dễ gần gũi - scholar /'skɔlə/ (n): học giả
- emphasize /'emfəsaiz/ (v): nhấn mạnh - remarkable /ri'mɑ:kəbl/ (a): đáng chú ý
6 cultural practices /ˈkʌltʃərəl ˈpræktɪs/ các hoạt động văn hóa, tập quán văn hóa
- reaffirm /'ri:ə'fə:m/ (v): tái xác nhận - officially /ə'fi∫əli]/ (adv): một cách chính
thức
- reform /ri'fɔ:m/ (v),(n): cải cách,cải tổ
- initiate /i'ni∫iit/ (v): khởi đầu, đề xướng
- renovation /,renə'vei∫n/ (n): sự đổi mới
- centenarian /,senti'neəriən/ (n): người - high-tech (a): sản xuất theo công nghệ
sống trăm tuổi cao
- eternal /i:'tə:nl/ (a): vĩnh cửu,bất diệt - proper /'prɔpə/ (a): thích hợp
1 academic /ˌækəˈdemɪk/ (a) học thuật, giỏi các môn học thuật
9 barista /bəˈriːstə/ (n) nhân viên làm việc trong quán cà phê
19 prioritise /praɪˈɒrətaɪz/ (v) sắp xếp công việc hợp lý, ưu tiên việc quan trọng trước
30 well-spoken /ˌwel ˈspəʊkən/ (a) nói hay, nói với lời lẽ trau chuốt
- colony /'kɔləni/ (n): thuộc địa, bầy, đàn - loose (a): lỏng,mềm (v): thả lỏng
- crest /krest/ (n): đỉnh, nóc, ngọn - wide /waid/ (a): rộng
- dune /dju:n/ (n): cồn cát, đụn cát - survey /'sə:vei/ (v):quan sát, sự điều tra
- expedition /,ekspi'di∫n/ (n): cuộc thám - aborigine /ˌæbəˈrɪdʒəni/ (n): thổ dân, thổ
hiểm, cuộc thăm dò sản
- gazelle /gə'zel/ (n): linh dương gazen - steep /stiːp/ (n):(a): dốc
- jackal /ˈdʒækl/ (n): chó hoang sa mạc - interpreter /in'tə:pritə/ (n):người phiên
dịch
- rainfall /ˈreɪnfɔːl/ (n): lượng mưa, trận
mưa rào - eucalyptus /ju:kə'liptəs/ (n): cây bạch đàn
- slope /sloup/ (n): dốc, độ dốc - frog /frɔg/ (n): con ếch
- stretch /stret∫/ (v): kéo dài, căng ra - crocodile /'krɔkədail/ (n): cá sấu
- tableland /ˈteɪbllænd/ (n): vùng cao - lizard /lizəd/ (n): con thằn lằn
nguyên
- goat /gout/ (n): con dê
- explore /iks'plɔ:/ (v): thám hiểm
- rabbit /ˈræbɪt/ (n): con thỏ
- branch /brɑːntʃ/ (n): nhánh(sông), ngả
- sheep /∫i:p/ (n): con cừu
(đường), cành cây
- Walkman (n): máy cát-xét nhỏ
- lead /li:d/ (v): chỉ huy, dẫn đường
8 dishwasher /ˈdaʊnsaɪd/ (n) người rửa bát đĩa, máy rửa bát đĩa
14 get to grips with (none) bắt đầu giải quyết ( một vấn đề khó)
24 shadow /ˈtiːdiəs/ (v) đi theo quan sát ai, thực hành để học việc
- enact /ɪˈnækt/ (v): ban hành (đạo luật) - contaminate /kənˈtæmɪneɪt/ (v): làm bẩn,
làm nhiễm (bệnh)
- gorilla /gə'rilə/ (n): con khỉ đột
- fertile /'fə:tail/ (a): màu mỡ
- habitat /ˈhæbɪtæt/ (n):môi trường
sống,chỗ ở (người) - awareness /əˈweənəs/ (a): nhận thức về
ai/cái gì
- leopard /'lepəd/ (n): con báo
- conservation /,kɔnsə:'vei∫n/ (n): sự bảo
- parrot /ˈpærət/ (n): con vẹt
tồn
- reserve /ri'zə:v/ (n): khu bảo tồn, (v): dự
- survive /sə'vaiv/ (v): sống sót; còn lại
trữ
- develop /di'veləp/ (v): phát triển
- rhinoceros /rai'nɔsərəs/ (n): con tê giác
- essential /ɪˈsenʃl/ (a): cần thiết,chủ yếu,
- sociable /'sou∫əbl/ (a): dễ gần gũi, hoà
(n): yếu tố cần thiết
đồng
- project /'prədʒekt/ (n): dự án, kế hoạch
- urbanization /,ə:bənai'zei∫n/ (n): sự đô thị
hoá - fashionable /'fỉ∫nəbl/ (a): lịch sự, sang
trọng
- vulnerable /'vʌlnərəbl/ (a): dẽ bị tổn
thương - livelihood /'laivlihud/ (n): cách kiếm
sống
- wildlife /'waildlaif/ (n): động vật hoang
dã - numerous /'nju:mərəs/ (a): đông đảo
- worm /wə:m/ (n): sâu, trùng - poach /pout∫/ (v): săn trộm, xâm phạm
8 initiative /ɪˈnɪʃətɪv/ (n) sáng kiến, tính chủ động trong công việc
- foul /faul/ (n): phạm luật,sai sót - sprint /sprɪnt/ (v): chạy hết tốc lực
- scuba-diving /ˈskuːbə daɪvɪŋ/: lặn có bình - defensive /di'fensiv/ (a): để phòng thủ
khí
- penalize = penalise /ˈpiːnəlaɪz/ (v): phạt
- synchronized swimming /ˈsɪŋkrənaɪz/:bơi
- overtime /ˈəʊvətaɪm/ (n): giờ làm
nghệ thuật
thêm,(a): quá giờ
- tie /taɪ/ = drawn /drɔːn/ (n): trận hoà
- referee /,refə'ri:/ (n): trọng tài
- vertical /ˈvɜːtɪkl/ (a): phương thẳng đứng
- commit /kə'mit/ (v): vi phạm
- windsurfing (n): môn lướt ván buồn
- sail /seil/ (n): buồm,(v): lướt
- water polo (n): môn bóng nước
- bend /bend/ (v): cúi xuống
- composed /kəm'pouz/ (a): gồm có; bao - solidarity /ˌsɒlɪˈdærəti/ (n): đoàn kết
gồm
- co-operation /kou,ɔpə'rei∫n/ (n): sự hợp
- countryman /'kʌntrimən/ (n): người đồng tác
hương
- development /di'veləpmənt/ (n):phát triển
- deal /diːl/ (n): sự thoả thuận
- wrestling /ˈreslɪŋ/ (n): môn đấu vật
- enthusiast /in'ju:ziỉst/ (n): người say mê
- basketball /'bɑ:skitbɔ:l/ (n): bóng rổ
- defend /di'fend/ (v): bảo vệ
- volleyball /'vɔlibɔ:l/ (n): bóng chuyền
- milkmaid /'milkmeid/ (n): cô gái vắt sữa
- badminton /ˈbædmɪntən/ (n): cầu lông
- outstanding /aʊtˈstændɪŋ/ (a): xuất sắc,
- body-building (n): thể dục thể hình
nổi bật
- athlete /ˈæθliːt/ (n): lực sĩ,vận động viên
- overwhelming /ˌəʊvəˈwelmɪŋ/ (a): lớn,vĩ
đại - energetic /,enə'dʒetik/ (a): mạnh mẽ
- pole vaulting /pəʊl/ /ˈvɔːltɪŋ/ (n): nhảy - rank /ræŋk/ (v): xếp vị trí
sào
- host /həʊst/ (v): tổ chức, (n): chủ nhà
- precision /pri'siʒn/ (n): độ chính xác
- pullover /pulouvə/ = jersey /'dʒə:zi/(n):áo
- rival /'raivəl/ (n): đối thủ len chui đầu
- scoreboard /ˈskɔːbɔːd/ (n): bảng điểm - disease /di'zi:z/ (n): căn bệnh
- title /'taitl/ (n): danh hiệu, tư cách, đầu đề - acknowledge /ək'nɔlidʒ/ (v): thừa nhận
- spirit /ˈspɪrɪt/ (n): tinh thần - improve /im'pru:v/ (v): cải tiến, cải thiện
- wash (away) (v): quét sạch - neutral /'nju:trəl/ (n): nước trung lập
- delegate /ˈdelɪɡət/(n): người đại diện - agency /'eidʒənsi/(n): cơ quan, tác dụng
- convention /kən'ven∫n/ (n): hiệp định - stand for :là chữ viết tắt của cái gì.., tha
thứ
- federation /,fedə'rei∫n/ (n): liên đoàn
- stand in :đại diện cho
- emergency /i'mə:dʒensi/ (n): sự khẩn cấp
- objective /ɔb'dʒektiv/ (a): (thuộc) mục
- temporary /'temprəri/ (a):tạm thời,lâm
tiêu
thời
- potential /pə'ten∫l/ (a): (n): tiềm năng
- headquarters /'hed'kwɔ:təz/ (HQ) (n): sở
chỉ huy - advocate /ˈædvəkeɪt/ (v): biện hộ
- discriminate /dis'krimineit/(v): phân biệt - look down upon /lʊk - daʊn - əˈpɒn/ :coi
đối xử thường,khinh rẻ