You are on page 1of 570

Phan loai Nam Ngay Chi cuc hai quan Cang xuat nhap

Xuat khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Vĩnh Phúc


Xuat khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Vĩnh Phúc
Xuat khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Nhơn Trạch
Xuat khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ KCN Việt Hương
Xuat khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Xuat khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Xuat khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Xuat khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Xuat khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Xuat khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Xuat khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Hà Tây
Xuat khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Hà Tây
Xuat khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Biên Hoà
Xuat khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Thủ Dầu Một
Xuat khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Thủ Dầu Một
Xuat khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Thủ Dầu Một
Xuat khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ KCX Long Bình
Xuat khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ KCX Long Bình
Xuat khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Bắc Hà Nội
Xuat khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Hà Tây
Xuat khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Hà Tây
Xuat khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh
Xuat khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Xuat khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Xuat khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh
Xuat khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Hà Tây
Xuat khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Hà Tây
Xuat khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Hà Tây
Xuat khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Hà Tây
Xuat khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Hà Tây
Xuat khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Hà Tây
Xuat khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh
Xuat khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh
Xuat khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh
Xuat khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Long Thành
Xuat khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Long Thành
Xuat khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Long Thành
Xuat khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Long Thành
Xuat khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Long Thành
Xuat khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Long Thành
Xuat khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Long Thành
Xuat khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Long Thành
Xuat khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Long Thành
Xuat khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Long Thành
Xuat khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Long Thành
Xuat khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Long Thành
Xuat khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Long Thành
Xuat khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Long Thành
Xuat khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Long Thành
Xuat khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Long Thành
Xuat khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Long Thành
Xuat khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Long Thành
Xuat khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Long Thành
Xuat khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Long Thành
Xuat khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ KCN Sóng Thần
Xuat khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ KCN Việt Hương
Xuat khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Vĩnh Phúc
Xuat khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ KCN Sóng Thần
Xuat khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ KCN Sóng Thần
Xuat khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Hà Tây
Xuat khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Hà Tây
Xuat khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Hà Tây
Xuat khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Hà Tây
Xuat khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Xuat khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ KCN Sóng Thần
Xuat khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ KCN Mỹ Phước
Xuat khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ KCN Mỹ Phước
Xuat khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ KCN Mỹ Phước
Xuat khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh
Xuat khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Vĩnh Phúc
Xuat khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ KCN Việt Hương
Xuat khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Hòa Bình
Xuat khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II
Xuat khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II
Xuat khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II
Xuat khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Hà Tây
Xuat khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Hà Tây
Xuat khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Hà Tây
Xuat khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Biên Hoà
Xuat khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Biên Hoà
Xuat khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN
Xuat khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ KCX và KCN
Xuat khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh
Xuat khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II
Xuat khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Hòa Bình
Xuat khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II
Xuat khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II
Xuat khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Long Thành
Xuat khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ KCX và KCN
Xuat khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Nam Định
Xuat khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Nam Định
Xuat khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Nam Định
Xuat khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Nam Định
Xuat khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Nam Định
Xuat khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Nam Định
Xuat khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Nam Định
Xuat khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Nam Định
Xuat khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Nam Định
Xuat khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Nam Định
Xuat khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Nam Định
Xuat khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Nam Định
Xuat khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ CK Cảng Đình Vũ
Xuat khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Xuat khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV I
Xuat khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ KCX và KCN
Xuat khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh
Xuat khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Xuat khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Xuat khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Xuat khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Xuat khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Xuat khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Xuat khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Xuat khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ Hà Tây
Xuat khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III
Xuat khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Xuat khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III
Xuat khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III
Xuat khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ KCN Sóng Thần
Xuat khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ KCN Sóng Thần
Xuat khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ Nam Định
Xuat khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh
Xuat khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Xuat khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Xuat khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ Biên Hoà
Xuat khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ Vĩnh Phúc
Xuat khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ Vĩnh Phúc
Xuat khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ Vĩnh Phúc
Xuat khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ CK Cảng Đình Vũ
Xuat khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ Vĩnh Phúc
Xuat khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ Vĩnh Phúc
Xuat khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ CK Cảng Đình Vũ
Xuat khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ Hà Tây
Xuat khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ Hà Tây
Xuat khau 2022 11/6/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Xuat khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Ninh Bình
Xuat khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Ninh Bình
Xuat khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Ninh Bình
Xuat khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Xuat khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Xuat khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Xuat khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III
Xuat khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Biên Hoà
Xuat khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III
Xuat khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Xuat khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Xuat khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Xuat khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh
Xuat khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ KCN Mỹ Phước
Xuat khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Chơn Thành
Xuat khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Xuat khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Xuat khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Hà Tây
Xuat khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Hà Tây
Xuat khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Xuat khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Xuat khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Xuat khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ KCN Điện Nam - Điện Ngọc
Xuat khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ KCN Điện Nam - Điện Ngọc
Xuat khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN
Xuat khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN
Xuat khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN
Xuat khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN
Xuat khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN
Xuat khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN
Xuat khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN
Xuat khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Hà Tây
Xuat khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Hà Tây
Xuat khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Hà Tây
Xuat khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Hà Tây
Xuat khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ KCN Mỹ Phước
Xuat khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ KCN Mỹ Phước
Xuat khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ KCN Mỹ Phước
Xuat khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ KCN Mỹ Phước
Xuat khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Xuat khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Xuat khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Xuat khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Xuat khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Vĩnh Phúc
Xuat khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Xuat khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Xuat khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III
Xuat khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Xuat khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Hà Tây
Xuat khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Hà Tây
Xuat khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Hà Tây
Xuat khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Hà Tây
Xuat khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Hà Tây
Xuat khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Hà Tây
Xuat khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Hà Tây
Xuat khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Nam Định
Xuat khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Nam Định
Xuat khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Nam Định
Xuat khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Nam Định
Xuat khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Nam Định
Xuat khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Nam Định
Xuat khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Nam Định
Xuat khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ KCN Việt Hương
Xuat khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Xuat khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Xuat khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Hà Tây
Xuat khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Hà Tây
Xuat khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Xuat khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Xuat khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Xuat khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Biên Hoà
Xuat khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Biên Hoà
Xuat khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Biên Hoà
Xuat khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Biên Hoà
Xuat khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN
Xuat khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN
Xuat khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN
Xuat khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Xuat khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Xuat khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Xuat khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Xuat khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Xuat khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Xuat khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Hòa Bình
Xuat khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Hòa Bình
Xuat khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang
Xuat khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Xuat khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II
Xuat khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Yên Bái
Xuat khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III
Xuat khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Hà Tây
Xuat khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Xuat khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Hà Tây
Xuat khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Hà Tây
Xuat khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Xuat khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Hà Tây
Xuat khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ KCX và KCN
Xuat khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ KCX và KCN
Xuat khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Xuat khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Vĩnh Phúc
Xuat khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Vĩnh Phúc
Xuat khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Vĩnh Phúc
Xuat khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV I
Xuat khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV I
Xuat khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV I
Xuat khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV I
Xuat khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV I
Xuat khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV I
Xuat khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công
Xuat khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công
Xuat khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Bắc Hà Nội
Xuat khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Hà Tây
Xuat khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Hòa Bình
Xuat khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Hòa Bình
Xuat khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Hòa Bình
Xuat khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Hòa Bình
Xuat khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Hà Tây
Xuat khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Hưng Yên
Xuat khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Long Thành
Xuat khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Xuat khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Xuat khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Hà Tây
Xuat khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Long Thành
Xuat khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Long Thành
Xuat khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Thủ Dầu Một
Xuat khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Thủ Dầu Một
Xuat khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Hà Tây
Xuat khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Hưng Yên
Xuat khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Hưng Yên
Xuat khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ CK Cảng Thanh Hóa
Xuat khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ CK Cảng Thanh Hóa
Xuat khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ CK Cảng Thanh Hóa
Xuat khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ CK Cảng Thanh Hóa
Xuat khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ CK Cảng Thanh Hóa
Xuat khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Xuat khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ KCN Việt Hương
Xuat khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Xuat khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Xuat khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Xuat khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Xuat khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Bắc Hà Nội
Xuat khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Bắc Hà Nội
Xuat khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV I
Xuat khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV I
Xuat khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Bắc Hà Nội
Xuat khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Bắc Hà Nội
Xuat khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Bắc Hà Nội
Xuat khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Bắc Hà Nội
Xuat khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Xuat khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ KCN Sóng Thần
Xuat khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Biên Hoà
Xuat khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh
Xuat khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Long Thành
Xuat khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Xuat khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ KCN Sóng Thần
Xuat khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh
Xuat khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh
Xuat khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh
Xuat khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Bắc Hà Nội
Xuat khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II
Xuat khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Xuat khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II
Xuat khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Yên Bái
Xuat khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Yên Bái
Xuat khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Yên Bái
Xuat khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Yên Bái
Xuat khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Yên Bái
Xuat khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Yên Bái
Xuat khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Yên Bái
Xuat khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Yên Bái
Xuat khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Bắc Hà Nội
Xuat khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Hưng Yên
Xuat khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Hưng Yên
Xuat khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Hưng Yên
Xuat khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Hưng Yên
Xuat khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Hưng Yên
Xuat khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ KCN Sóng Thần
Xuat khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Hà Tây
Xuat khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Xuat khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ CK Mộc Bài
Xuat khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Vĩnh Phúc
Xuat khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Vĩnh Phúc
Xuat khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Xuat khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Xuat khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Xuat khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Xuat khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Hà Tây
Xuat khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Hà Tây
Xuat khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Vĩnh Phúc
Xuat khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II
Xuat khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN
Xuat khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ KCX Long Bình
Xuat khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công
Xuat khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II
Xuat khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Bắc Hà Nội
Xuat khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Hà Tây
Xuat khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Hà Tây
Xuat khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Hà Tây
Xuat khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Hà Tây
Xuat khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Hà Tây
Xuat khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Hà Tây
Xuat khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Hà Tây
Xuat khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Hà Tây
Xuat khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Hà Tây
Xuat khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Hà Tây
Xuat khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Hà Tây
Xuat khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Hà Tây
Xuat khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Hà Tây
Xuat khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Hà Tây
Xuat khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Hà Tây
Xuat khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ CK Cảng Đình Vũ
Xuat khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Nhơn Trạch
Xuat khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ KCN Việt Nam - Singapore
Xuat khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Vĩnh Phúc
Xuat khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Vĩnh Phúc
Xuat khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ KCN Việt Hương
Xuat khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công
Xuat khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Xuat khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Xuat khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Xuat khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Xuat khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Xuat khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II
Xuat khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II
Xuat khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II
Xuat khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II
Xuat khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Hà Tây
Xuat khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Long Thành
Xuat khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Long Thành
Xuat khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Hà Tây
Xuat khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Xuat khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Vĩnh Phúc
Xuat khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Vĩnh Phúc
Xuat khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Bắc Hà Nội
Xuat khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II
Xuat khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II
Xuat khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II
Xuat khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II
Xuat khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ CK Tịnh Biên
Xuat khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ CK Tịnh Biên
Xuat khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Nam Định
Xuat khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Xuat khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Xuat khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Xuat khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Xuat khau 2022 11/19/2022 Chi cục HQ Bắc Hà Nội
Xuat khau 2022 11/19/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Xuat khau 2022 11/19/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Xuat khau 2022 11/19/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II
Xuat khau 2022 11/19/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II
Xuat khau 2022 11/19/2022 Chi cục HQ Bắc Hà Nội
Xuat khau 2022 11/19/2022 Chi cục HQ KCN Hòa Khánh - Liên Chiểu
Xuat khau 2022 11/19/2022 Chi cục HQ KCN Hòa Khánh - Liên Chiểu
Xuat khau 2022 11/19/2022 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2022 11/19/2022 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2022 11/19/2022 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2022 11/19/2022 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2022 11/19/2022 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2022 11/19/2022 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2022 11/19/2022 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2022 11/19/2022 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2022 11/19/2022 Chi cục HQ Nhơn Trạch
Xuat khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ KCN Việt Hương
Xuat khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ KCN Việt Hương
Xuat khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Xuat khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Xuat khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Xuat khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Hưng Yên
Xuat khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Xuat khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Xuat khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh
Xuat khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh
Xuat khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh
Xuat khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN
Xuat khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Yên Bái
Xuat khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Hà Tây
Xuat khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ KCN Bắc Thăng Long
Xuat khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Hưng Yên
Xuat khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ CK Cảng Thanh Hóa
Xuat khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ CK Cảng Thanh Hóa
Xuat khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ CK Cảng Thanh Hóa
Xuat khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ CK Cảng Thanh Hóa
Xuat khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ CK Cảng Thanh Hóa
Xuat khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Nam Định
Xuat khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh
Xuat khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh
Xuat khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh
Xuat khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh
Xuat khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh
Xuat khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh
Xuat khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Chơn Thành
Xuat khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Phước Tân
Xuat khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh
Xuat khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh
Xuat khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh
Xuat khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh
Xuat khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh
Xuat khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh
Xuat khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh
Xuat khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Hòa Bình
Xuat khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Hòa Bình
Xuat khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II
Xuat khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh
Xuat khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Long Thành
Xuat khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Long Thành
Xuat khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Long Thành
Xuat khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Long Thành
Xuat khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Long Thành
Xuat khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Long Thành
Xuat khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Long Thành
Xuat khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Long Thành
Xuat khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Xuat khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Xuat khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Xuat khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh
Xuat khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh
Xuat khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN
Xuat khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng gia công
Xuat khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng gia công
Xuat khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng gia công
Xuat khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng gia công
Xuat khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng gia công
Xuat khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng gia công
Xuat khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng gia công
Xuat khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng gia công
Ten lo hang Ma doanh nghiep
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2500579452
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2500579452
Xuất kinh doanh 3700687873
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 3702146012
Xuất kinh doanh 3600718101
Xuất kinh doanh 3600718101
Xuất kinh doanh 3600718101
Xuất kinh doanh 3600718101
Xuất kinh doanh 3600718101
Xuất kinh doanh 3600718101
Xuất kinh doanh 0107658306
Xuất kinh doanh 0107658306
Xuất sản phẩm sản xuất xuất khẩu 3600450091
Xuất kinh doanh 3701658642
Xuất kinh doanh 3701658642
Xuất kinh doanh 3701658642
Xuất kinh doanh 0103171663001
Xuất kinh doanh 0103171663001
Xuất sản phẩm sản xuất xuất khẩu 0104629089
Xuất kinh doanh 0107658306
Xuất kinh doanh 0107658306
Xuất kinh doanh 1101875056
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300312998
Xuất khẩu hàng đã nhập khẩu 0700777289
Xuất khẩu hàng đã nhập khẩu 0700777289
Xuất kinh doanh 0310474190
Xuất kinh doanh 1101787882
Xuất kinh doanh 0107658306
Xuất kinh doanh 0107658306
Xuất kinh doanh 0107658306
Xuất kinh doanh 0107658306
Xuất kinh doanh 0107658306
Xuất kinh doanh 0107658306
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300276041
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300276041
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300276041
Xuất kinh doanh 3603303747
Xuất kinh doanh 3603303747
Xuất kinh doanh 3603303747
Xuất kinh doanh 3603303747
Xuất kinh doanh 3603303747
Xuất kinh doanh 3603303747
Xuất kinh doanh 3603303747
Xuất kinh doanh 3603303747
Xuất kinh doanh 3603303747
Xuất kinh doanh 3603303747
Xuất kinh doanh 3603303747
Xuất kinh doanh 3603303747
Xuất kinh doanh 3603303747
Xuất kinh doanh 3603303747
Xuất kinh doanh 3603303747
Xuất kinh doanh 3603303747
Xuất kinh doanh 3603303747
Xuất kinh doanh 3603303747
Xuất kinh doanh 3603303747
Xuất kinh doanh 3603303747
Xuất nguyên liệu gia công từ hợp đồng này sang hợp đồng khác 3700362748
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 3702146012
Xuất kinh doanh 0106710955
Xuất nguyên liệu gia công từ hợp đồng này sang hợp đồng khác 3700362748
Xuất nguyên liệu gia công từ hợp đồng này sang hợp đồng khác 3700362748
Xuất kinh doanh 0107658306
Xuất kinh doanh 0107658306
Xuất kinh doanh 0107658306
Xuất kinh doanh 0107658306
Xuất kinh doanh 0700253609
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101987627
Xuất nguyên liệu gia công từ hợp đồng này sang hợp đồng khác 3700362748
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 3700660198
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 3700660198
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 3700660198
Xuất kinh doanh 0310194725
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2500579452
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 3702146012
Xuất kinh doanh 0105821250
Xuất kinh doanh 0105821250
Xuất kinh doanh 0105821250
Xuất kinh doanh 0105821250
Xuất kinh doanh 0107137857
Xuất kinh doanh 0107137857
Xuất kinh doanh 0107137857
Xuất sản phẩm sản xuất xuất khẩu 3600450091
Xuất sản phẩm sản xuất xuất khẩu 3600450091
Xuất kinh doanh 3700228453
Xuất nguyên liệu, vật tư thuê gia công ở nước ngoài 0201907750
Xuất kinh doanh 0110019500
Xuất kinh doanh 2300990778
Xuất kinh doanh 0105821250
Xuất kinh doanh 0105821250
Xuất kinh doanh 0105821250
Xuất kinh doanh 3603303747
Xuất nguyên liệu, vật tư thuê gia công ở nước ngoài 0201907750
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 0601195875
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 0601195875
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 0601195875
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 0601195875
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 0601195875
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 0601195875
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 0601195875
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 0601195875
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 0601195875
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 0601195875
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 0601195875
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 0601195875
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101987627
Xuất kinh doanh 2500287403
Xuất kinh doanh 0309920997
Xuất khẩu hàng đã nhập khẩu 2500609971
Xuất nguyên liệu, vật tư thuê gia công ở nước ngoài 0201907750
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300312998
Xuất kinh doanh 3600718101
Xuất kinh doanh 3600718101
Xuất kinh doanh 3600718101
Xuất kinh doanh 3600718101
Xuất kinh doanh 3600718101
Xuất kinh doanh 3600718101
Xuất kinh doanh 3600718101
Xuất kinh doanh 0500448216
Xuất kinh doanh 0700724110
Xuất kinh doanh 0700801439
Xuất kinh doanh 0700724110
Xuất kinh doanh 0700724110
Xuất kinh doanh 0308849759
Xuất kinh doanh 0308849759
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 0601195875
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300312998
Xuất khẩu hàng đã nhập khẩu 0700777289
Xuất khẩu hàng đã nhập khẩu 0700777289
Xuất kinh doanh 3603194537
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2500579452
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2500579452
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2500579452
Xuất kinh doanh 2300990778
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2500579452
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2500579452
Xuất kinh doanh 2300990778
Xuất kinh doanh 0107658306
Xuất kinh doanh 0107658306
Xuất kinh doanh 0700253609
Xuất nguyên liệu gia công từ hợp đồng này sang hợp đồng khác 2700909450
Xuất nguyên liệu gia công từ hợp đồng này sang hợp đồng khác 2700909450
Xuất nguyên liệu gia công từ hợp đồng này sang hợp đồng khác 2700909450
Xuất kinh doanh 3600718101
Xuất kinh doanh 3600718101
Xuất kinh doanh 3600718101
Xuất kinh doanh 0700724110
Xuất sản phẩm sản xuất xuất khẩu 3600450091
Xuất kinh doanh 0700724110
Xuất kinh doanh 3603310568
Xuất kinh doanh 3603310568
Tái xuất hàng kinh doanh tạm nhập tái xuất 0308849759
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300312998
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 3700660198
Xuất nguyên liệu gia công từ hợp đồng này sang hợp đồng khác 3800746748
Xuất kinh doanh 3600718101
Xuất kinh doanh 3600718101
Xuất kinh doanh 0107658306
Xuất kinh doanh 0107658306
Xuất kinh doanh 0700253609
Xuất kinh doanh 0700253609
Xuất kinh doanh 0700253609
Xuất kinh doanh 0304409475
Xuất kinh doanh 0304409475
Xuất khẩu hàng khác 3702513791
Xuất khẩu hàng khác 3702513791
Xuất khẩu hàng khác 3702513791
Xuất khẩu hàng khác 3702513791
Xuất khẩu hàng khác 3702513791
Xuất khẩu hàng khác 3702513791
Xuất khẩu hàng khác 3702513791
Xuất kinh doanh 0107658306
Xuất kinh doanh 0107658306
Xuất kinh doanh 0107658306
Xuất kinh doanh 0107658306
Xuất kinh doanh 0314824287
Xuất kinh doanh 0314824287
Xuất kinh doanh 0314824287
Xuất kinh doanh 0314824287
Xuất kinh doanh 0700253609
Xuất khẩu hàng đã nhập khẩu 0700777289
Xuất khẩu hàng đã nhập khẩu 0700777289
Xuất khẩu hàng đã nhập khẩu 0700777289
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2500579452
Xuất kinh doanh 3600718101
Xuất kinh doanh 0107579608
Xuất kinh doanh 0700724110
Xuất kinh doanh 0107579608
Xuất kinh doanh 0107658306
Xuất kinh doanh 0107658306
Xuất kinh doanh 0107658306
Xuất kinh doanh 0107658306
Xuất kinh doanh 0107658306
Xuất kinh doanh 0107658306
Xuất kinh doanh 0107658306
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 0601195875
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 0601195875
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 0601195875
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 0601195875
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 0601195875
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 0601195875
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 0601195875
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882
Xuất khẩu hàng khác 3700888273
Xuất kinh doanh 3600718101
Xuất kinh doanh 3600718101
Xuất kinh doanh 0104635981
Xuất kinh doanh 0107658306
Xuất kinh doanh 0700253609
Xuất kinh doanh 0700253609
Xuất kinh doanh 0700253609
Xuất kinh doanh 3600256520
Xuất kinh doanh 3600256520
Xuất kinh doanh 3600256520
Xuất kinh doanh 3600256520
Xuất kinh doanh 3702777473
Xuất kinh doanh 3702777473
Xuất kinh doanh 3702777473
Xuất kinh doanh 3600718101
Xuất kinh doanh 3600718101
Xuất kinh doanh 3600718101
Xuất kinh doanh 3600718101
Xuất kinh doanh 3600718101
Xuất kinh doanh 3600718101
Xuất kinh doanh 0105821250
Xuất kinh doanh 0105821250
Xuất kinh doanh 2400393373
Xuất kinh doanh 0700801439
Xuất kinh doanh 2300990778
Xuất kinh doanh 5200466372
Xuất kinh doanh 0700724110
Xuất kinh doanh 0107658306
Xuất kinh doanh 0700801439
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882
Xuất kinh doanh 1101875056
Xuất kinh doanh 1101875056
Xuất kinh doanh 1101875056
Xuất kinh doanh 0107658306
Xuất kinh doanh 0107658306
Xuất kinh doanh 0700253609
Xuất kinh doanh 0107658306
Xuất nguyên liệu, vật tư thuê gia công ở nước ngoài 0201907750
Xuất nguyên liệu, vật tư thuê gia công ở nước ngoài 0201907750
Xuất khẩu hàng đã nhập khẩu 0700777289
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2500579452
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2500579452
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2500579452
Xuất kinh doanh 0202153305
Xuất kinh doanh 0202153305
Xuất kinh doanh 0202153305
Xuất kinh doanh 0202153305
Xuất kinh doanh 0202153305
Xuất kinh doanh 0202153305
Xuất nguyên liệu gia công từ hợp đồng này sang hợp đồng khác 0801244375
Xuất nguyên liệu gia công từ hợp đồng này sang hợp đồng khác 0801244375
Xuất sản phẩm sản xuất xuất khẩu 0104629089
Xuất kinh doanh 0104635981
Xuất kinh doanh 0105821250
Xuất kinh doanh 0105821250
Xuất kinh doanh 0105821250
Xuất kinh doanh 0105821250
Xuất kinh doanh 0109557938
Xuất kinh doanh 0202153305
Xuất sản phẩm sản xuất xuất khẩu 0301948302
Tái xuất hàng kinh doanh tạm nhập tái xuất 0303819077
Tái xuất hàng kinh doanh tạm nhập tái xuất 0303819077
Xuất kinh doanh 0104635981
Xuất kinh doanh 3603303747
Xuất kinh doanh 3603303747
Xuất kinh doanh 3701658642
Xuất kinh doanh 3701658642
Xuất kinh doanh 0107658306
Xuất kinh doanh 0202153305
Xuất kinh doanh 0202153305
Xuất kinh doanh 0314824287
Xuất kinh doanh 0314824287
Xuất kinh doanh 0314824287
Xuất kinh doanh 0314824287
Xuất kinh doanh 0314824287
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101987627
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101987627
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101987627
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101987627
Xuất nguyên liệu gia công từ hợp đồng này sang hợp đồng khác 0305686658
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 3702146012
Xuất kinh doanh 3600718101
Xuất kinh doanh 3600718101
Xuất kinh doanh 3600718101
Xuất kinh doanh 3600718101
Xuất sản phẩm sản xuất xuất khẩu 0104629089
Xuất sản phẩm sản xuất xuất khẩu 0104629089
Xuất kinh doanh 0700724110
Xuất kinh doanh 0700724110
Xuất sản phẩm sản xuất xuất khẩu 0104629089
Xuất sản phẩm sản xuất xuất khẩu 0104629089
Xuất sản phẩm sản xuất xuất khẩu 0104629089
Xuất sản phẩm sản xuất xuất khẩu 0104629089
Xuất kinh doanh 3603310568
Xuất kinh doanh 0304708309
Xuất kinh doanh 0313538646
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101987627
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300312998
Xuất kinh doanh 3603659101
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 0801227796
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 3700619778
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300312998
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300312998
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300312998
Xuất sản phẩm sản xuất xuất khẩu 0104629089
Xuất kinh doanh 0201873942
Xuất kinh doanh 0700253609
Xuất kinh doanh 0700724110
Xuất kinh doanh 5200466372
Xuất kinh doanh 5200466372
Xuất kinh doanh 5200466372
Xuất kinh doanh 5200466372
Xuất kinh doanh 5200466372
Xuất kinh doanh 5200466372
Xuất kinh doanh 5200466372
Xuất kinh doanh 5200466372
Xuất sản phẩm sản xuất xuất khẩu 0104629089
Xuất kinh doanh 0107658306001
Xuất kinh doanh 0107658306001
Xuất kinh doanh 0107658306001
Xuất kinh doanh 0107658306001
Xuất kinh doanh 0107658306001
Xuất kinh doanh 0311883703
Xuất kinh doanh 0500567245
Xuất kinh doanh 0700253609
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882
Xuất kinh doanh 3702533364
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2500579452
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2500579452
Xuất kinh doanh 3600718101
Xuất kinh doanh 3600718101
Xuất kinh doanh 3600718101
Xuất kinh doanh 3600718101
Xuất kinh doanh 0107658306
Xuất kinh doanh 0107658306
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2500579452
Xuất kinh doanh 0700724110
Xuất kinh doanh 3700228453
Xuất kinh doanh 0313932089
Xuất kinh doanh 0106357401
Xuất kinh doanh 0700724110
Xuất sản phẩm sản xuất xuất khẩu 0104629089
Xuất kinh doanh 0107658306
Xuất kinh doanh 0107658306
Xuất kinh doanh 0107658306
Xuất kinh doanh 0107658306
Xuất kinh doanh 0107658306
Xuất kinh doanh 0107658306
Xuất kinh doanh 0107658306
Xuất kinh doanh 0107658306
Xuất kinh doanh 0107658306
Xuất kinh doanh 0107658306
Xuất kinh doanh 0107658306
Xuất kinh doanh 0107658306
Xuất kinh doanh 0107658306
Xuất kinh doanh 0107658306
Xuất kinh doanh 0107658306
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882
Xuất kinh doanh 2500287403
Xuất khẩu hàng đã nhập khẩu 3600487246
Xuất kinh doanh 0302974993
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2500579452
Xuất khẩu hàng khác 2500579452
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 3702146012
Xuất nguyên liệu gia công từ hợp đồng này sang hợp đồng khác 0200655934
Xuất kinh doanh 3600718101
Xuất kinh doanh 3600718101
Xuất kinh doanh 3600718101
Xuất kinh doanh 3600718101
Xuất kinh doanh 3600718101
Xuất kinh doanh 0105821250
Xuất kinh doanh 0105821250
Xuất kinh doanh 0105821250
Xuất kinh doanh 0105821250
Xuất kinh doanh 0107658306
Xuất khẩu hàng khác 0301948302
Xuất khẩu hàng khác 0301948302
Xuất kinh doanh 0500448216
Xuất kinh doanh 0700253609
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2500579452
Xuất khẩu hàng khác 2500579452
Xuất sản phẩm sản xuất xuất khẩu 0104629089
Xuất kinh doanh 0105821250
Xuất kinh doanh 0105821250
Xuất kinh doanh 0105821250
Xuất kinh doanh 0105821250
Xuất kinh doanh 0301850226
Xuất kinh doanh 0301850226
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 0601195875
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101987627
Xuất sản phẩm sản xuất xuất khẩu 3603310568
Xuất sản phẩm sản xuất xuất khẩu 3603310568
Xuất kinh doanh 3603310568
Xuất kinh doanh 3603310568
Xuất sản phẩm sản xuất xuất khẩu 0104629089
Xuất kinh doanh 0700253609
Xuất kinh doanh 0700253609
Xuất kinh doanh 0700724110
Xuất kinh doanh 0700724110
Xuất sản phẩm sản xuất xuất khẩu 0104629089
Xuất kinh doanh 0401552632
Xuất kinh doanh 0401552632
Xuất kinh doanh 1101875056
Xuất kinh doanh 1101875056
Xuất kinh doanh 1101875056
Xuất kinh doanh 1101875056
Xuất kinh doanh 1101875056
Xuất kinh doanh 1101875056
Xuất kinh doanh 1101875056
Xuất kinh doanh 1101875056
Xuất kinh doanh 3702648816
Xuất kinh doanh 3702258527
Xuất kinh doanh 3702258527
Xuất kinh doanh 3600718101
Xuất kinh doanh 3600718101
Xuất kinh doanh 3600718101
Xuất kinh doanh 0107658306001
Xuất kinh doanh 0700253609
Xuất kinh doanh 0700253609
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300276041
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300276041
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300276041
Xuất kinh doanh 3700228453
Xuất kinh doanh 5200466372
Xuất kinh doanh 0104635981
Xuất kinh doanh 0107262600
Xuất kinh doanh 0107658306001
Xuất kinh doanh 0314824287
Xuất kinh doanh 0314824287
Xuất kinh doanh 0314824287
Xuất kinh doanh 0314824287
Xuất kinh doanh 0314824287
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 0601195875
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300276041
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300276041
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300276041
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300276041
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300276041
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300276041
Xuất kinh doanh 1101824622
Xuất kinh doanh 0302317476
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300312998
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300312998
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300312998
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300312998
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300312998
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300312998
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300312998
Xuất kinh doanh 0109385534
Xuất kinh doanh 0109385534
Xuất kinh doanh 0201873942
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300276059
Xuất kinh doanh 3603303747
Xuất kinh doanh 3603303747
Xuất kinh doanh 3603303747
Xuất kinh doanh 3603303747
Xuất kinh doanh 3603303747
Xuất kinh doanh 3603303747
Xuất kinh doanh 3603303747
Xuất kinh doanh 3603303747
Xuất kinh doanh 0308849759
Xuất kinh doanh 0700253609
Xuất kinh doanh 0700253609
Xuất kinh doanh 1101787882
Xuất kinh doanh 1101787882
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300276059
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300312998
Xuất kinh doanh 3702777473
Xuất kinh doanh 3702961458
Xuất kinh doanh 3702961458
Xuất kinh doanh 3702961458
Xuất kinh doanh 3702961458
Xuất kinh doanh 3702961458
Xuất kinh doanh 3702961458
Xuất kinh doanh 3702961458
Xuất kinh doanh 3702961458
Doanh nghiep xuat nhap HS code
CôNG TY TNHH DYNAMIX MATERIAL SCIENCE 32061190
CôNG TY TNHH DYNAMIX MATERIAL SCIENCE 32061190
CôNG TY TNHH AKZO NOBEL VIệT NAM 32061190
CôNG TY TNHH Kỹ NGHệ LONGHI (VIETNAM) 32061190
CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910
CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910
CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910
CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910
CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910
CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910
CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32061990
CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32061990
CôNG TY TNHH HENKEL ADHESIVE TECHNOLOGIES VIệT NAM 32061990
CôNG TY TNHH PLASTICOLORS VIETNAM 32064910
CôNG TY TNHH PLASTICOLORS VIETNAM 32064910
CôNG TY TNHH PLASTICOLORS VIETNAM 32064910
Chi Nhánh Công Ty TNHH Toyota Tsusho Việt Nam Tại Thành Phố Hồ Chí Minh 32064990
Chi Nhánh Công Ty TNHH Toyota Tsusho Việt Nam Tại Thành Phố Hồ Chí Minh 32064990
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Sắc Màu Việt Nam 32064990
CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32064990
CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32064990
CôNG TY TNHH PHONG SắC VIệT NAM 32064990
Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Nam 32064990
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA 32065010
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA 32065010
CôNG TY TNHH BRENNTAG VIệT NAM 32061110
Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32061910
CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32061990
CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32061990
CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32061990
CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32061990
CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32061990
CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32061990
Công ty TNHH Toyo Ink Compounds Việt Nam 32061990
Công ty TNHH Toyo Ink Compounds Việt Nam 32061990
Công ty TNHH Toyo Ink Compounds Việt Nam 32061990
Công Ty TNHH Masterbatch (Việt Nam) 32061990
Công Ty TNHH Masterbatch (Việt Nam) 32061990
Công Ty TNHH Masterbatch (Việt Nam) 32061990
Công Ty TNHH Masterbatch (Việt Nam) 32061990
Công Ty TNHH Masterbatch (Việt Nam) 32061990
Công Ty TNHH Masterbatch (Việt Nam) 32061990
Công Ty TNHH Masterbatch (Việt Nam) 32061990
Công Ty TNHH Masterbatch (Việt Nam) 32061990
Công Ty TNHH Masterbatch (Việt Nam) 32061990
Công Ty TNHH Masterbatch (Việt Nam) 32061990
Công Ty TNHH Masterbatch (Việt Nam) 32061990
Công Ty TNHH Masterbatch (Việt Nam) 32061990
Công Ty TNHH Masterbatch (Việt Nam) 32061990
Công Ty TNHH Masterbatch (Việt Nam) 32061990
Công Ty TNHH Masterbatch (Việt Nam) 32061990
Công Ty TNHH Masterbatch (Việt Nam) 32061990
Công Ty TNHH Masterbatch (Việt Nam) 32061990
Công Ty TNHH Masterbatch (Việt Nam) 32061990
Công Ty TNHH Masterbatch (Việt Nam) 32061990
Công Ty TNHH Masterbatch (Việt Nam) 32061990
Công ty TNHH Framas Việt nam 32061990
CôNG TY TNHH Kỹ NGHệ LONGHI (VIETNAM) 32061990
CôNG TY TNHH TSUCHIYA TRADING VIệT NAM 32064910
Công ty TNHH Framas Việt nam 32064910
Công ty TNHH Framas Việt nam 32064910
CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32064990
CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32064990
CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32064990
CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32064990
CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU 32064990
Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990
Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990
Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990
CôNG TY TNHH GUANG BANG VIệT NAM 32064990
Công ty TNHH Framas Việt nam 32064990
Công Ty TNHH CHENG-FENG (Việt Nam) 32064990
Công Ty TNHH CHENG-FENG (Việt Nam) 32064990
Công Ty TNHH CHENG-FENG (Việt Nam) 32064990
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Sản Xuất Bến Thành 32061110
CôNG TY TNHH DYNAMIX MATERIAL SCIENCE 32061190
CôNG TY TNHH Kỹ NGHệ LONGHI (VIETNAM) 32061190
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Đại á 32061990
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Đại á 32061990
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Đại á 32061990
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Đại á 32061990
CôNG TY TNHH BEENPLAST 32061990
CôNG TY TNHH BEENPLAST 32061990
CôNG TY TNHH BEENPLAST 32061990
CôNG TY TNHH HENKEL ADHESIVE TECHNOLOGIES VIệT NAM 32061990
CôNG TY TNHH HENKEL ADHESIVE TECHNOLOGIES VIệT NAM 32061990
Công ty TNHH FOTAI Việt Nam 32061990
CôNG TY TNHH GREAT STAR VIệT NAM 32064190
CôNG TY TNHH ĐầU Tư SIN GROUP 32064910
CôNG TY Cổ PHầN ĐạI á PLASTIC 32064910
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Đại á 32064990
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Đại á 32064990
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Đại á 32064990
Công Ty TNHH Masterbatch (Việt Nam) 32064910
CôNG TY TNHH GREAT STAR VIệT NAM 32064990
CôNG TY TNHH LIAN SHUO VN 32064990
CôNG TY TNHH LIAN SHUO VN 32064990
CôNG TY TNHH LIAN SHUO VN 32064990
CôNG TY TNHH LIAN SHUO VN 32064990
CôNG TY TNHH LIAN SHUO VN 32064990
CôNG TY TNHH LIAN SHUO VN 32064990
CôNG TY TNHH LIAN SHUO VN 32064990
CôNG TY TNHH LIAN SHUO VN 32064990
CôNG TY TNHH LIAN SHUO VN 32064990
CôNG TY TNHH LIAN SHUO VN 32064990
CôNG TY TNHH LIAN SHUO VN 32064990
CôNG TY TNHH LIAN SHUO VN 32064990
Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990
CôNG TY TNHH GUANG BANG VIệT NAM 32064990
Công Ty Cổ Phần Phụ Gia Nhựa 32064990
Công Ty TNHH Jebsen & Jessen Ingredients Việt Nam 32061110
CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU TUấN Mã 32061190
CôNG TY TNHH GREAT STAR VIệT NAM 32061910
Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Nam 32061910
CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910
CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910
CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910
CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910
CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910
CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910
CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910
Công Ty Cổ Phần Nhựa á Đông 32061990
Công Ty TNHH Nhựa Cpi Việt Nam 32061990
CôNG TY Cổ PHầN ABBEY VIệT NAM 32061990
Công Ty TNHH Nhựa Cpi Việt Nam 32064910
Công Ty TNHH Nhựa Cpi Việt Nam 32064910
Công Ty TNHH Nhựa Hóa Chất An Như Phúc 32064990
Công Ty TNHH Nhựa Hóa Chất An Như Phúc 32064990
CôNG TY TNHH LIAN SHUO VN 32064990
Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Nam 32064990
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA 32065010
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA 32065010
Công Ty TNHH Thiên Đỉnh Phong 32061110
CôNG TY TNHH DYNAMIX MATERIAL SCIENCE 32061190
CôNG TY TNHH DYNAMIX MATERIAL SCIENCE 32061190
CôNG TY TNHH DYNAMIX MATERIAL SCIENCE 32061190
CôNG TY Cổ PHầN ĐạI á PLASTIC 32061990
CôNG TY TNHH DYNAMIX MATERIAL SCIENCE 32061990
CôNG TY TNHH DYNAMIX MATERIAL SCIENCE 32061990
CôNG TY Cổ PHầN ĐạI á PLASTIC 32064910
CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32064990
CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32064990
CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU 32061990
CôNG TY TNHH VONORNA 32061110
CôNG TY TNHH VONORNA 32061110
CôNG TY TNHH VONORNA 32061110
CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910
CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910
CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910
Công Ty TNHH Nhựa Cpi Việt Nam 32061990
CôNG TY TNHH HENKEL ADHESIVE TECHNOLOGIES VIệT NAM 32061990
Công Ty TNHH Nhựa Cpi Việt Nam 32064910
CôNG TY TNHH DUROCOLOUR VIệT NAM 32064910
CôNG TY TNHH DUROCOLOUR VIệT NAM 32064910
Công Ty TNHH Nhựa Hóa Chất An Như Phúc 32064990
Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990
Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990
Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Nam 32064990
Công Ty TNHH CHENG-FENG (Việt Nam) 32064990
Công ty TNHH FREEWELL (Việt Nam) 32061190
CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910
CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910
CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32061990
CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32061990
CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU 32061990
CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU 32061990
CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU 32061990
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI KIệM TâN 32062090
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI KIệM TâN 32062090
CôNG TY TNHH MựC IN GREAT WORLD VIệT NAM 32064910
CôNG TY TNHH MựC IN GREAT WORLD VIệT NAM 32064910
CôNG TY TNHH MựC IN GREAT WORLD VIệT NAM 32064910
CôNG TY TNHH MựC IN GREAT WORLD VIệT NAM 32064910
CôNG TY TNHH MựC IN GREAT WORLD VIệT NAM 32064910
CôNG TY TNHH MựC IN GREAT WORLD VIệT NAM 32064910
CôNG TY TNHH MựC IN GREAT WORLD VIệT NAM 32064910
CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32064990
CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32064990
CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32064990
CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32064990
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ BAO SHENG 32064990
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ BAO SHENG 32064990
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ BAO SHENG 32064990
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ BAO SHENG 32064990
CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU 32064990
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA 32065010
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA 32065010
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA 32065010
CôNG TY TNHH DYNAMIX MATERIAL SCIENCE 32061190
CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910
CôNG TY Cổ PHầN POLY POLY 32061990
Công Ty TNHH Nhựa Cpi Việt Nam 32064910
CôNG TY Cổ PHầN POLY POLY 32064990
CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32064990
CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32064990
CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32064990
CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32064990
CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32064990
CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32064990
CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32064990
CôNG TY TNHH LIAN SHUO VN 32064990
CôNG TY TNHH LIAN SHUO VN 32064990
CôNG TY TNHH LIAN SHUO VN 32064990
CôNG TY TNHH LIAN SHUO VN 32064990
CôNG TY TNHH LIAN SHUO VN 32064990
CôNG TY TNHH LIAN SHUO VN 32064990
CôNG TY TNHH LIAN SHUO VN 32064990
Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990
Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990
Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990
Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990
Công ty TNHH Sơn Long Bảo Việt Nam 32061110
CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910
CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910
Công ty cổ phần HANOTECH Việt Nam 32061990
CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32061990
CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU 32061990
CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU 32061990
CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU 32064990
Công ty TNHH Công nghiệp Plus Việt Nam 32064990
Công ty TNHH Công nghiệp Plus Việt Nam 32064990
Công ty TNHH Công nghiệp Plus Việt Nam 32064990
Công ty TNHH Công nghiệp Plus Việt Nam 32064990
CôNG TY TNHH NHựA NHUậN HồNG 32064990
CôNG TY TNHH NHựA NHUậN HồNG 32064990
CôNG TY TNHH NHựA NHUậN HồNG 32064990
CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910
CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910
CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910
CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910
CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910
CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Đại á 32061990
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Đại á 32061990
CôNG TY TNHH KHảI THừA VIệT NAM 32061990
CôNG TY Cổ PHầN ABBEY VIệT NAM 32061990
CôNG TY Cổ PHầN ĐạI á PLASTIC 32061990
CôNG TY Cổ PHầN AN TIếN INDUSTRIES 32061990
Công Ty TNHH Nhựa Cpi Việt Nam 32064910
CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32064990
CôNG TY Cổ PHầN ABBEY VIệT NAM 32064990
Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990
Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990
Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990
CôNG TY TNHH PHONG SắC VIệT NAM 32064990
CôNG TY TNHH PHONG SắC VIệT NAM 32064990
CôNG TY TNHH PHONG SắC VIệT NAM 32064990
CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32061990
CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32061990
CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU 32061990
CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32064990
CôNG TY TNHH GREAT STAR VIệT NAM 32064990
CôNG TY TNHH GREAT STAR VIệT NAM 32064990
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA 32065010
CôNG TY TNHH DYNAMIX MATERIAL SCIENCE 32061190
CôNG TY TNHH DYNAMIX MATERIAL SCIENCE 32061190
CôNG TY TNHH DYNAMIX MATERIAL SCIENCE 32061190
CôNG TY Cổ PHầN XâY DựNG âU CHâU 32061910
CôNG TY Cổ PHầN XâY DựNG âU CHâU 32061910
CôNG TY Cổ PHầN XâY DựNG âU CHâU 32061910
CôNG TY Cổ PHầN XâY DựNG âU CHâU 32061910
CôNG TY Cổ PHầN XâY DựNG âU CHâU 32061910
CôNG TY Cổ PHầN XâY DựNG âU CHâU 32061910
CôNG TY TNHH TM BìNH NGUYêN 32061910
CôNG TY TNHH TM BìNH NGUYêN 32061910
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Sắc Màu Việt Nam 32061990
Công ty cổ phần HANOTECH Việt Nam 32061990
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Đại á 32061990
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Đại á 32061990
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Đại á 32061990
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Đại á 32061990
CôNG TY TNHH MASKA GLOBAL 32061990
CôNG TY Cổ PHầN XâY DựNG âU CHâU 32061990
Công Ty TNHH Dae Myung Chemical (Việt Nam) 32061990
Cty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nhị Nguyên 32062010
Cty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nhị Nguyên 32062010
Công ty cổ phần HANOTECH Việt Nam 32064910
Công Ty TNHH Masterbatch (Việt Nam) 32064910
Công Ty TNHH Masterbatch (Việt Nam) 32064910
CôNG TY TNHH PLASTICOLORS VIETNAM 32064910
CôNG TY TNHH PLASTICOLORS VIETNAM 32064910
CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32064990
CôNG TY Cổ PHầN XâY DựNG âU CHâU 32064990
CôNG TY Cổ PHầN XâY DựNG âU CHâU 32064990
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ BAO SHENG 32064990
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ BAO SHENG 32064990
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ BAO SHENG 32064990
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ BAO SHENG 32064990
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ BAO SHENG 32064990
CôNG TY TNHH GUANG BANG VIệT NAM 32064990
CôNG TY TNHH GUANG BANG VIệT NAM 32064990
CôNG TY TNHH GUANG BANG VIệT NAM 32064990
CôNG TY TNHH GUANG BANG VIệT NAM 32064990
Cty TNHH Hào Thành (Việt Nam) 32061190
CôNG TY TNHH Kỹ NGHệ LONGHI (VIETNAM) 32061190
CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910
CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910
CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910
CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Sắc Màu Việt Nam 32061990
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Sắc Màu Việt Nam 32061990
Công Ty TNHH Nhựa Cpi Việt Nam 32061990
Công Ty TNHH Nhựa Cpi Việt Nam 32064910
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Sắc Màu Việt Nam 32064990
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Sắc Màu Việt Nam 32064990
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Sắc Màu Việt Nam 32064990
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Sắc Màu Việt Nam 32064990
CôNG TY TNHH DUROCOLOUR VIệT NAM 32064910
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Minh Khang 32064990
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THươNG MạI ONE & ONLY 32064990
CôNG TY TNHH GUANG BANG VIệT NAM 32064990
Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Nam 32064990
CôNG TY TNHH WOOSHIN ĐồNG NAI 32064990
CôNG TY TNHH Kỹ NGHệ LONG STAR (VIệT NAM) 32061190
Công ty TNHH Nhựa Cây Trung Bộ (Việt Nam) 32061190
Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Nam 32061910
Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Nam 32061910
Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Nam 32061910
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Sắc Màu Việt Nam 32061990
CôNG TY TNHH FILLPLAS 32061990
CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU 32061990
Công Ty TNHH Nhựa Cpi Việt Nam 32061990
CôNG TY Cổ PHầN AN TIếN INDUSTRIES 32061990
CôNG TY Cổ PHầN AN TIếN INDUSTRIES 32061990
CôNG TY Cổ PHầN AN TIếN INDUSTRIES 32061990
CôNG TY Cổ PHầN AN TIếN INDUSTRIES 32061990
CôNG TY Cổ PHầN AN TIếN INDUSTRIES 32061990
CôNG TY Cổ PHầN AN TIếN INDUSTRIES 32061990
CôNG TY Cổ PHầN AN TIếN INDUSTRIES 32061990
CôNG TY Cổ PHầN AN TIếN INDUSTRIES 32061990
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Sắc Màu Việt Nam 32064990
CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH CHI NHáNH HưNG YêN 32064990
CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH CHI NHáNH HưNG YêN 32064990
CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH CHI NHáNH HưNG YêN 32064990
CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH CHI NHáNH HưNG YêN 32064990
CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH CHI NHáNH HưNG YêN 32064990
Công Ty TNHH DP Chemicals Việt Nam 32064990
Công ty TNHH một thành viên quốc tế Tân Đức Việt Nam 32064990
CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU 32064990
Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ SơN VIệT Mỹ 32065090
CôNG TY TNHH DYNAMIX MATERIAL SCIENCE 32061190
CôNG TY TNHH DYNAMIX MATERIAL SCIENCE 32061190
CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910
CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910
CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910
CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910
CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32061990
CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32061990
CôNG TY TNHH DYNAMIX MATERIAL SCIENCE 32061990
Công Ty TNHH Nhựa Cpi Việt Nam 32061990
Công ty TNHH FOTAI Việt Nam 32061990
CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHIệP ENDI 32064290
Công Ty TNHH Chế Phẩm Nhựa Hồng Phú 32064910
Công Ty TNHH Nhựa Cpi Việt Nam 32064910
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Sắc Màu Việt Nam 32064990
CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32064990
CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32064990
CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32064990
CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32064990
CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32064990
CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32064990
CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32064990
CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32064990
CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32064990
CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32064990
CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32064990
CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32064990
CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32064990
CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32064990
CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32064990
Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990
Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990
Công Ty Cổ Phần Phụ Gia Nhựa 32064990
Công ty TNHH Wooree Vina 32065090
CôNG TY TNHH AVIENT VIệT NAM 32061110
CôNG TY TNHH DYNAMIX MATERIAL SCIENCE 32061190
CôNG TY TNHH DYNAMIX MATERIAL SCIENCE 32061190
CôNG TY TNHH Kỹ NGHệ LONGHI (VIETNAM) 32061190
Công ty trách nhiệm hữu hạn công nghiệp giầy AURORA Việt Nam 32061910
CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910
CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910
CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910
CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910
CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Đại á 32061990
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Đại á 32061990
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Đại á 32061990
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Đại á 32061990
CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32061990
Công Ty TNHH Dae Myung Chemical (Việt Nam) 32061990
Công Ty TNHH Dae Myung Chemical (Việt Nam) 32061990
Công Ty Cổ Phần Nhựa á Đông 32061990
CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU 32061990
CôNG TY TNHH DYNAMIX MATERIAL SCIENCE 32061990
CôNG TY TNHH DYNAMIX MATERIAL SCIENCE 32061990
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Sắc Màu Việt Nam 32064990
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Đại á 32064990
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Đại á 32064990
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Đại á 32064990
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Đại á 32064990
Công Ty TNHH Thái Sơn G.M 32064990
Công Ty TNHH Thái Sơn G.M 32064990
CôNG TY TNHH LIAN SHUO VN 32064990
CôNG TY TNHH GUANG BANG VIệT NAM 32064990
CôNG TY TNHH DUROCOLOUR VIệT NAM 32064990
CôNG TY TNHH DUROCOLOUR VIệT NAM 32064990
CôNG TY TNHH DUROCOLOUR VIệT NAM 32064990
CôNG TY TNHH DUROCOLOUR VIệT NAM 32064990
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Sắc Màu Việt Nam 32061990
CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU 32061990
CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU 32061990
Công Ty TNHH Nhựa Cpi Việt Nam 32064910
Công Ty TNHH Nhựa Cpi Việt Nam 32064910
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Sắc Màu Việt Nam 32064990
Công Ty TNHH Coature Việt Nam 32064990
Công Ty TNHH Coature Việt Nam 32064990
CôNG TY TNHH PHONG SắC VIệT NAM 32064990
CôNG TY TNHH PHONG SắC VIệT NAM 32064990
CôNG TY TNHH PHONG SắC VIệT NAM 32064990
CôNG TY TNHH PHONG SắC VIệT NAM 32064990
CôNG TY TNHH PHONG SắC VIệT NAM 32064990
CôNG TY TNHH PHONG SắC VIệT NAM 32064990
CôNG TY TNHH PHONG SắC VIệT NAM 32064990
CôNG TY TNHH PHONG SắC VIệT NAM 32064990
CôNG TY TNHH NHựA YONG QI 32064990
CôNG TY TNHH SPARKLE ASIA PACIFIC VIệT NAM 32061110
CôNG TY TNHH SPARKLE ASIA PACIFIC VIệT NAM 32061110
CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910
CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910
CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910
CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH CHI NHáNH HưNG YêN 32061990
CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU 32061990
CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU 32061990
Công ty TNHH Toyo Ink Compounds Việt Nam 32061990
Công ty TNHH Toyo Ink Compounds Việt Nam 32061990
Công ty TNHH Toyo Ink Compounds Việt Nam 32061990
Công ty TNHH FOTAI Việt Nam 32061990
CôNG TY Cổ PHầN AN TIếN INDUSTRIES 32061990
Công ty cổ phần HANOTECH Việt Nam 32064910
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI NHựA VIệT úC 32064990
CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH CHI NHáNH HưNG YêN 32064990
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ BAO SHENG 32064990
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ BAO SHENG 32064990
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ BAO SHENG 32064990
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ BAO SHENG 32064990
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ BAO SHENG 32064990
CôNG TY TNHH LIAN SHUO VN 32064990
Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990
Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990
Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990
Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990
Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990
Công ty TNHH Toyo Ink Compounds Việt Nam 32064990
Công ty TNHH Toyo Ink Compounds Việt Nam 32064990
Công ty TNHH Toyo Ink Compounds Việt Nam 32064990
Công ty TNHH Toyo Ink Compounds Việt Nam 32064990
Công ty TNHH Toyo Ink Compounds Việt Nam 32064990
Công ty TNHH Toyo Ink Compounds Việt Nam 32064990
CôNG TY TNHH HóA DượC HữU TíN 32061110
Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại Ngọc Sơn 32061190
Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Nam 32061910
Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Nam 32061910
Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Nam 32061910
Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Nam 32061910
Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Nam 32061910
Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Nam 32061910
Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Nam 32061910
CôNG TY Cổ PHầN GPM Hà NộI 32061990
CôNG TY Cổ PHầN GPM Hà NộI 32061990
CôNG TY TNHH FILLPLAS 32061990
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN DAINICHI COLOR VIệT NAM 32061990
Công Ty TNHH Masterbatch (Việt Nam) 32061990
Công Ty TNHH Masterbatch (Việt Nam) 32061990
Công Ty TNHH Masterbatch (Việt Nam) 32061990
Công Ty TNHH Masterbatch (Việt Nam) 32061990
Công Ty TNHH Masterbatch (Việt Nam) 32061990
Công Ty TNHH Masterbatch (Việt Nam) 32061990
Công Ty TNHH Masterbatch (Việt Nam) 32061990
Công Ty TNHH Masterbatch (Việt Nam) 32061990
Công Ty TNHH Nhựa Hóa Chất An Như Phúc 32064990
CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU 32064990
CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU 32064990
Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990
Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN DAINICHI COLOR VIệT NAM 32064990
Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Nam 32064990
CôNG TY TNHH NHựA NHUậN HồNG 32064990
CôNG TY TNHH SảN XUấT XUấT NHậP KHẩU YING CAI 32064990
CôNG TY TNHH SảN XUấT XUấT NHậP KHẩU YING CAI 32064990
CôNG TY TNHH SảN XUấT XUấT NHậP KHẩU YING CAI 32064990
CôNG TY TNHH SảN XUấT XUấT NHậP KHẩU YING CAI 32064990
CôNG TY TNHH SảN XUấT XUấT NHậP KHẩU YING CAI 32064990
CôNG TY TNHH SảN XUấT XUấT NHậP KHẩU YING CAI 32064990
CôNG TY TNHH SảN XUấT XUấT NHậP KHẩU YING CAI 32064990
CôNG TY TNHH SảN XUấT XUấT NHậP KHẩU YING CAI 32064990
Chung loai hang hoa xuat nhap
22TIO8AA2AAN-1#&Hạt phụ gia tạo màu cao su Atnen TIO2-80, dạng hạt, 25 kg/kiện. Hàng mới 100%#&VN
22TIO8AA2AAN-1#&Màu các loại (thuốc màu) Atnen TIO2-80, dạng hạt, 25 kg/kiện. Hàng mới 100%#&VN
Chế phẩm từ dioxit titan-chứa hàm lượng dioxit titan từ 80% trở lên tính theo trọng lượng khô-thường được dùng trong ngành
TIO2-R-80-2019#&TIO2-R-80-Chế phẩm từ Dioxit titan đã điều chế(TITANIUM DIOXIDE TI02-R-80, 25 Kg/ Kiện)#&VN
Chất màu B80 TiO2 (E) (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN
Chất màu B60 TiO2 (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN
Chất màu B60 TiO2 (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN
Chất màu B80 TiO2 (E) (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN
Chất màu B60 TiO2 (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN
Chất màu B60 TiO2 (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN
Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, titan và các phụ gia khác), W
Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, titan và các phụ gia khác), W
1342293-SX-N424394989#&Chất tạo màu LOCTITE AQUACE D-TONER WHITE 20KG. (Hàng mới 100%)#&VN
Chất màu (dạng hạt) dùng để tạo màu - MASTER BATCH GREEN VN210556 (21).Hàng mới 100%#&VN
Chất màu (dạng hạt) dùng để tạo màu - MASTER BATCH GREY VN220813 (21). Hàng mới 100% #&VN
Chất màu (dạng hạt) dùng để tạo màu -MASTER BATCH D-BLUE VN6449-20 (21) NV. Hàng mới 100%#&VN
Chất tạo màu dạng hạt dùng trong ngành nhựa ECOMA A-FR46BK. Hàng mới 100%. #&TH
Chất tạo màu dạng hạt dùng trong ngành nhựa ECOMA A-FR46BK. hàng mới 100%#&TH
2231.N/M#&Hạt phụ gia màu trắng dùng trong nghành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, polyme, bột màu trắng
Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, bột màu và các phụ gia khác)
Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, bột màu và các phụ gia khác)
Chất tạo màu 3U-703, dạng nhão, (thành phần chính: Polyether polyol), 20kg/thùng. Hàng mới 100%#&VN
HMG-1#&Hạt màu gốc. Hàng mới 100%, 25kg/bao.#&VN
3011009.NVL#&Chấtphát quangPOSP_NR-6931-04APLUS_INTEMATIXdùng sx điốt p/q(TP:Potassium Fluorosilicate(K2Si
3010731.NVL#&Chất phát quang POSP_SM-8_BREE dùng sx điốt phát quang(TP:Aluminium oxide (Al2O3);Yttrium oxide(Y
Chất phụ gia (TIOXIDE R-FC5;Tên hh:Titanium Dioxide;Tp:TiO2 (80-99.5%);Amorphous SiO2 (0-11%);Al2O3 (0-7%); ZrO
Chất tạo màu (Bột màu) 9024, thành phần chính: Pigments, 25kgs/kiện. Hàng mới 100%#&VN
Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, titan, nhựa nguyên sinh và các phụ gia khác), W
Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, titan và các phụ gia khác), W
Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, titan và các phụ gia khác), W
Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, titan và các phụ gia khác), W
Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, titan, nhựa nguyên sinh và các phụ gia khác), W
Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, titan, nhựa nguyên sinh và các phụ gia khác), W
F010032#&Chất màu PS cô đặc#&VN
F010035#&Chất màu PS cô đặc#&VN
F010228#&Chất màu cô đặc PS#&VN
Bột màu hồng ABS757 MROJ59412 (chuẩn), hàng mới 100%#&VN
Bột màu xanh lá PP348 MGOJ49958 (nhạt), hàng mới 100%#&VN
Bột màu tím ABS757 MVOJ59046 (đậm), hàng mới 100%#&VN
Bột màu blue MTAJ59494 (chuẩn), hàng mới 100%#&VN
Bột màu xanh dương PP348 MBOJ59721 (chuẩn), hàng mới 100%#&VN
Bột màu xanh dương ABS757 MBOJ69249 (đậm), hàng mới 100%#&VN
Bột màu tím MTAJ49950 (chuẩn), hàng mới 100%#&VN
Bột màu tím ABS757 MVOJ59046 (đậm), hàng mới 100%#&VN
Bột màu hồng tint MTAJ39498 (chuẩn), hàng mới 100%#&VN
Bột màu xanh dương PP348 MBOJ59721 (chuẩn), hàng mới 100%#&VN
Bột màu xanh lá tint MTAJ69485 (chuẩn), hàng mới 100%#&VN
Bột màu xanh lá ABS757 MGOJ39387 (chuẩn), hàng mới 100%#&VN
Bột màu blue MTAJ59494 (chuẩn), hàng mới 100%#&VN
Bột màu hồng tint MTAJ39498 (chuẩn), hàng mới 100%#&VN
Bột màu xanh dương ABS757 MBOJ69249 (đậm), hàng mới 100%#&VN
Bột màu tím MTAJ49950 (chuẩn), hàng mới 100%#&VN
Bột màu tím ABS757 MVOJ59046 (đậm), hàng mới 100%#&VN
Bột màu hồng PP348 MROJ39481 (nhạt), hàng mới 100%#&VN
Bột màu hồng ABS757 MROJ59412 (chuẩn), hàng mới 100%#&VN
Bột màu xanh lá tint MTAJ69485 (chuẩn), hàng mới 100%#&VN
NPL36.03#&Chất nhuộm#&KR
TIO2-80-CS-2019#&TIO2-80 Chế phẩm thuốc màu từ Dioxit titan(Titanium Dioxide TIO2-80, 25 Kg/ Kiện)#&VN
Chế phẩm màu vô cơ từ cacbon black phân tán trong môi trường nước SUCCED #80V-ERD F-1 BLACK (20kg/can) sơn phủ l
NPL36.07#&Hạt màu#&VN
NPL36.19#&Chất Phụ gia#&CN
Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, bột màu và các phụ gia khác)
Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, bột màu và các phụ gia khác)
Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, bột màu và các phụ gia khác)
Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, bột màu và các phụ gia khác)
Hạt nhựa compound màu đen ECP 25T kích thước 3x3mm, Là polyethylen được phân tán trong nhựa, có chứa canxi cacbonat d
SFHM1122#&Chất tạo màu dạng hạt (Color Masterbatch) EE513A, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện. Hàn
SFHM1222#&Chất tạo màu dạng hạt (Color Masterbatch) EH8506, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện. Hàn
SFBM0322#&Chất tạo màu dạng bột (Color Masterbatch) 9144, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện. Hàng m
PXCS0122GB#&Chất tạo màu (Cao su màu), thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 20kgs/kiện.Hàng mới 100%#&VN
NPL36.10#&Bột màu#&DE
SPE711#&Chế phẩm màu trộn-Chất màu cam EVA2502 . (Hạt nhựa trộn thuốc màu)#&VN
SPE564#&Chế phẩm màu trộn-Chất màu xanh lục EVA5003 . (Hạt nhựa trộn thuốc màu)#&VN
SPE625#&Chế phẩm màu trộn-Chất màu xanh lục EVA5505-2 . (Hạt nhựa trộn thuốc màu)#&VN
Hóa chất dùng trong công nghiệp sản xuất sơn -Thuốc màu chứa hàm lượng Dioxide Titan 80% trở lên - Ti-pure Rutile Titaniu
22TIO8AA2AAN-1#&Hạt phụ gia tạo màu cao su Atnen TIO2-80, dạng hạt, 25 kg/kiện. Hàng mới 100%#&VN
TCR(TIO2)-80#&TCR(TIO2)-80-Chế phẩm từ Dioxit titan đã điều chế(TITANIUM DIOXIDE TCR(TIO2)-80, 25 Kg/ Kiện)#
Hạt nhựa màu mã hàng IM-PE930, dùng để tạo màu trong công nghiệp nhựa. Bao gồm: CaCO3 , Titan, nhựa, zinc, oil... Hàng
Hạt nhựa màu mã hàng IM-PP926NO, dùng để tạo màu trong công nghiệp nhựa. Bao gồm: CaCO3 , Titan, nhựa, zinc, oil... Kí
Hạt nhựa màu mã hàng IM-W950, dùng để tạo màu trong công nghiệp nhựa. Bao gồm: CaCO3 , Titan, nhựa, zinc, oil... Kích th
Hạt nhựa màu mã hàng IM-W940B2, dùng để tạo màu trong công nghiệp nhựa. Bao gồm: CaCO3 , Titan, nhựa, zinc, oil...Kích
Hạt phụ gia màu trắng ( White masterbatch ), mã 1009. Hỗn hợp gồm: Nhựa, CaCO3 và chất phụ gia. Kích thước 3x3 mm. 25k
Hạt phụ gia trắng (White masterbatch) mã 8770B gồm Nhựa, CaCO3, chất phụ gia. Kích thước 3x3mm. 25kg/bao. Dùng trong
Hạt phụ gia trắng (White masterbatch) mã 8520B gồm Nhựa, CaCO3, chất phụ gia. Kích thước 3x3mm. 25kg/bao. Dùng trong
1342293-SX-N424394989#&Chất tạo màu LOCTITE AQUACE D-TONER WHITE 20KG#&VN
1342293-SX-N424395910#&Chất tạo màu LOCTITE AQUACE D-TONER WHITE 20KG#&VN
Hạt tạo màu - dung trong sx bao bì#&VN
1-05-04-0015#&Bột nhuộm màu xanh Ultramarine, từ zeolytic sodium aluminosilicate, Hàng mới 100%#&VN
Hỗn hợp Muraxide (C8H8N6O6) trong kali sunphat dùng trong hóa phân tích dùng làm chất thị phức, thành phần: Potassium S
Chế phẩm màu vô cơ đi từ cacbon được phân tán trong nhựa, dạng hạt, màu đen, mã: DAMB 035. Kích thước 3x3 mm. 25kg/b
Hạt nhựa màu mã hàng IM-PE050NM, dùng để tạo màu trong công nghiệp nhựa. Bao gồm: CaCO3 , Carbon black, nhựa, zinc,
Hạt nhựa màu mã hàng IM-PP056NW, dùng để tạo màu trong công nghiệp nhựa. Bao gồm: CaCO3 , bột màu, nhựa, zinc, oil...
Hạt nhựa màu mã hàng IM-PP1055NW, dùng để tạo màu trong công nghiệp nhựa. Bao gồm: CaCO3 , bột màu, nhựa, zinc, oil.
Hạt màu vàng MFOJ19030 (Hạt nhựa màu), hàng mới 100%#&VN
1-05-04-0014#&Bột nhuộm màu vàng, từ oxide hidroxide FeO(OH),Hàng mới 100%#&VN
LS02#&Chất tạo màu dạng hạt LS4804-1 (Đơn giá gia công: 0.6USD/KG).Mới 100%#&VN
LS02#&Chất tạo màu dạng hạt RL1076-1(TP chính bao gồm hạt nhựa EVA nguyên sinh, bột màu,phụ gia).Mới 100%#&VN
LS02#&Chất tạo màu dạng hạt RL4001-1 (TP chính bao gồm hạt nhựa EVA nguyên sinh, bột màu,phụ gia).Mới 100%#&VN
LS02#&Chất tạo màu dạng hạt RL1231-1 (TP chính bao gồm hạt nhựa EVA nguyên sinh, bột màu,phụ gia).Mới 100%#&VN
LS01#&Chất tạo màu dạng hạt LS1872-1 (Đơn giá gia công: 0.6USD/KG).Mới 100%#&VN
LS02#&Chất tạo màu dạng hạt LS2806-1 (Đơn giá gia công: 0.6USD/KG).Mới 100%#&VN
LS03#&Chất tạo màu dạng hạt LS8007-1 (Đơn giá gia công: 0.6USD/KG).Mới 100%#&VN
LS03#&Chất tạo màu dạng hạt LS5804-1 (Đơn giá gia công: 0.6USD/KG).Mới 100%#&VN
LS01#&Chất tạo màu dạng hạt PE5015 (đơn giá gia công: 0.6USD/KG) .Mới 100%#&VN
LS05#&Chất tạo màu dạng hạt PE1008 (đơn giá gia công: 0.6USD/KG) .Mới 100%#&VN
LS05#&Chất tạo màu dạng hạt PE3004 (đơn giá gia công: 0.6USD/KG) .Mới 100%#&VN
LS05#&Chất tạo màu dạng hạt PE7002 (đơn giá gia công: 0.6USD/KG) .Mới 100%#&VN
BOSHM0522#&Chất tạo màu dạng hạt (Color Masterbatch), thành phần chính: Thuốc màu (Pigments),25kgs/kiện. Hàng mới 1
HMVP0122GB#&Chất tạo màu (Hạt màu Eva), thành phần chính:Thuốc màu (Pigments),25kgs/kiện. Hàng mới 100%#&VN
Hạt tạo màu đen ( được làm từ than đen và nhựa Polyethylene ) MBV-BK40L-1, hàng mới 100%#&VN
Chất tạo màu trắng dùng cho ngành sơn - TITANIUM DIOXIDE KRONOS 2360 (25kg/bag). Hàng mới 100%#&DE
Phụ gia ( Rutile Titanium Dioxide), mã CAS: 13463-67-7, dùng để sản xuất keo dán gỗ công nghiệp, màu trắng, kí hiệu: ZR-94
1-05-04-0011#&Bột nhuộm màu trắng từ Titan dioxit, hàng mới 100%#&VN
BM-1#&Bột Màu#&VN
Chất màu B60 TiO2 (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm) (hàng mới 100%)#&VN
Chất màu B80 TiO2 (E) (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN
Chất màu B60 TiO2 (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN
Chất màu B60 TiO2 (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm) ( hàng mới 100% )#&VN
Chất màu B60 TiO2 (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN
Chất màu B60 TiO2 (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN
Chất màu B60 TiO2 (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm) (hàng mới 100%)#&VN
Hạt phụ gia màu trắng CW1370, dùng để tạo màu trong công nghiệp nhựa. Là chế phẩm màu có chứa titan dioxit, polyethylene
#&Hạt phụ gia White Masterbatch 0244A dùng trong ngành nhựa (chế phẩm màu tổng hợp thành phần bao gồm Titan dioxit và
Hạt nhựa màu R50. kích thước 3x3mm. Là chế phẩm màu có chứa titan dioxit, hàm lượng titan chiếm dưới 80% tính theo trọng
#&Hạt phụ gia Black Masterbatch 17022, dùng trong ngành nhựa, (thành phần bao gồm titan dioxide và phụ gia), cỡ hạt 3mm,
#&Hạt phụ gia Black Masterbatch 1702 dùng trong ngành nhựa, (thành phần bao gồm canxi cacbonat và phụ gia), cỡ hạt 3mm,
Chất màu dạng bột ( BLUE TR PIGMENT), dùng để tạo màu trong công nghiệp nhựa. Hàng mới 100%#&FR
Chất màu dạng bột (CARBON BLACK RAVEN 1170 POWDER), dùng để tạo màu trong công nghiệp nhựa. Hàng mới 100%#
LS04#&Chất tạo màu dạng hạt LS80007-1 (TP chính bao gồm hạt nhựa EVA nguyên sinh, bột màu,phụ gia) dùng trong sản xu
HMG-1#&Hạt màu gốc ( MASTER BATCH BLACK 2021). Hàng mới 100%, 25kg/bao.#&VN
3010726.NVL#&Chất phát quang POSP_SM-3A_BREE dùng sx điốt phát quang (TP:Aluminum oxide (Al2O3);Yttrium oxide
3010671.NVL#&Chất phát quang POSP_RE407 dùng sx điốt phát quang(TP:Silicon nitride; Aluminium nitride; Calcium nitrid
Thuốc màu Titanium Dioxide R-996 (Bột Titanium Dioxide R-996) mã CAS: 13463-67-7, hàm lượng Titanium Dioxide 95%.
22TIO8AA2AAN-2#&Hạt phụ gia tạo màu cao su Atnen TIO2-80, dạng hạt, 25 kg/kiện. Hàng mới 100%#&VN
22TIO8AA2AAN-1#&Màu các loại (thuốc màu) Atnen TIO2-80, dạng hạt, 25 kg/kiện. Hàng mới 100%#&VN
22TIO8AA2AAN-2#&Màu các loại (thuốc màu) Atnen TIO2-80, dạng hạt, 25 kg/kiện. Hàng mới 100%#&VN
Chế phẩm từ TiO2 có hàm lượng TiO2 < 80% tính theo trọng lượng khô, phân tán trong polyetylen, dạng hạt, màu trắng, mã: D
22TIO6AA2AAN#&Màu các loại (thuốc màu) Atnen TIO2-60. Hàng mới 100%#&VN
22TIO6AA2AAN-1#&Màu các loại (thuốc màu) Atnen TIO2-60. Hàng mới 100%#&VN
Chế phẩm màu vô cơ đi từ cacbon được phân tán trong nhựa polyetylen, dạng hạt, màu đen, mã: DAMB 030. Kích thước 3x3 m
Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, bột màu và các phụ gia khác)
Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, bột màu và các phụ gia khác)
Hạt nhựa màu EMPE 1020-S kích thước 3x3mm. Là chế phẩm màu có chứa titan dioxit, hàm lượng titan chiếm dưới 80% tính
CPG#&Chất tạo màu CR-60-2 là thuốc màu, thành phần: Titanium dioxide 13463-67-7: 90%,Aluminum hydroxide 21645-51-2
CPG#&Thuốc màu BLR-886 từ titanium dioxide, CAS: 13463-67-7, 90-100%, mới 100% dùng trong gia công phụ kiện giầy d
CPG#&Thuốc màu BLR-886 từ titanium dioxide, CAS: 13463-67-7, 90-100%, mới 100% dùng trong gia công phụ kiện giầy d
Chất màu B60 TiO2 (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN
Chất màu B60 TiO2 (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN
Chất màu B60 TiO2 (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN
#&Hạt phụ gia White Masterbatch 0245CPI dùng trong ngành nhựa (chế phẩm màu tổng hợp thành phần bao gồm Titan dioxit
134229307#&Chất tạo màu LOCTITE AQUACE D-TONER WHITE 20KG#&VN
#&Hạt phụ gia Black Masterbatch 7020BNS dùng trong ngành nhựa, (thành phần bao gồm canxi cacbonat và phụ gia), cỡ hạt 3
Hạt màu GREY GYV02901, hàng mới 100%.#&VN
Hạt màu BLACK BKV02430, hàng mới 100%.#&VN
Chất màu dạng hạt - BLACK MASTERBATCH MEBK44, dùng để tạo màu trong công nghiệp nhựa, (25kgs/ bao, mã CAS: 90
CSCR3822#&Chất tạo màu dạng miếng HA185-1, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 20kgs/kiện. Hàng mới 100%#&V
CSCR3922#&Chất tạo màu dạng miếng FHC205, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 20kgs/kiện. Hàng mới 100%#&V
HMG-1#&Hạt màu gốc. Hàng mới 100%, 25kg/bao.#&VN
SPE001#&Chế phẩm màu trộn-Chất màu đen EVA8502... (Hạt nhựa trộn thuốc màu)#&VN
6#&Chất tạo màu - Additive - TI-PURE RUTILE TITANIUM DIOXIDE , thành phần chính Titanium dioxide -R-103 (mới, ng
Chất màu B60 TiO2 (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN
Chất màu B80 TiO2 (E) (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN
Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, polyme, titan và các phụ gia khác), COLOR MA
Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, titan, nhựa nguyên sinh và các phụ gia khác), W
Hạt nhựa màu EMPE 1070 kích thước 3x3mm. Là chế phẩm màu có chứa titan dioxit, hàm lượng titan chiếm dưới 80% tính th
Hạt nhựa màu EMPE 1060 kích thước 3x3mm. Là chế phẩm chất màu hữu cơ phân tán trong nhựa dạng hạt. Hàng mới 100% #
Hạt nhựa màu EMPE 1070 kích thước 3x3mm. Là chế phẩm chất màu hữu cơ phân tán trong nhựa dạng hạt. Hàng mới 100% #
Chất phủ Phosphat Zn sử dụng cho kim loại sắt PP-2006KK (25KG/Can) . H3PO4 (1-10%), Zn(H2PO4)2 (10-20%) Zn(NO3)2
Chất Định Hình sử dụng cho bề mặt kim loại sắt ĐH-TiK (25Kg/Bao) Na3PO4 (40~50%), Na4P2O7 (10~20%), Titanium com
Bột màu vô cơ ánh ngọc trai, item TI-LA-500,dùng pha vào keo trong suốt để phun trực tiếp lên thành phẩm trong ngành may m
Bột màu vô cơ ánh ngọc trai, item TI-LA-500,dùng pha vào keo trong suốt để phun trực tiếp lên thành phẩm trong ngành may m
Bột màu vô cơ ánh ngọc trai, item TI-LA-360,dùng pha vào keo trong suốt để phun trực tiếp lên thành phẩm trong ngành may m
Bột màu vô cơ ánh ngọc trai, item TI-2020L,dùng pha vào keo trong suốt để phun trực tiếp lên thành phẩm trong ngành may m
Bột màu vô cơ ánh ngọc trai, item TI-210352L,dùng pha vào keo trong suốt để phun trực tiếp lên thành phẩm trong ngành may
Bột màu vô cơ ánh ngọc trai, item TI-2016L,dùng pha vào keo trong suốt để phun trực tiếp lên thành phẩm trong ngành may m
Bột màu vô cơ ánh ngọc trai, item TI-1018AL,dùng pha vào keo trong suốt để phun trực tiếp lên thành phẩm trong ngành may
Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, polyme, bột màu và các phụ gia khác), COLOR
Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, polyme, bột màu và các phụ gia khác),COLOR M
Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, polyme, bột màu và các phụ gia khác), COLOR
Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, polyme, bột màu và các phụ gia khác), COLOR
Chất màu dùng sản xuất đế giày PU (PU Paste Colour); Hiệu: không; Mới 100%#&CN
Chất màu dùng sản xuất đế giày PU (PU Paste Colour); Hiệu: không; Mới 100%#&CN
Chất màu dùng sản xuất đế giày PU (PU Paste Colour); Hiệu: không; Mới 100%#&CN
Chất màu dùng sản xuất đế giày PU (PU Paste Colour); Hiệu: không; Mới 100%#&CN
Hạt nhựa màu EMPP 0068. kích thước 3x3mm. Là chế phẩm gồm chất màu phân tán trong Polyethylene, dùng trong ngành côn
3009398.NVL#&Chất phát quang POSP SM301 dùng trong sx điốt phát quang, (TP có công thức hóa học là Y3(Al,Ga)5O12:C
1013721.NVL#&Chất phát quangFILM_PIG_FC G2HF 1X1A (130) dạng màng(TP:Transene glass composition;calcium nitrid
1013721.NVL#&Chất phát quang FILM_PIG_FC4 G2HF 1X1A (130)dạng màng(TP:Transene glass composition;calcium nitr
22TIO8AA2AAN-2#&Hạt phụ gia tạo màu cao su Atnen TIO2-80, dạng hạt, 25 kg/kiện. Hàng mới 100%#&VN
Chất màu B60 TiO2 (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN
Hạt nhựa màu MPE 1030 kích thước 3x3mm. Là chế phẩm màu có chứa titan dioxit, hàm lượng titan chiếm dưới 80% tính theo
#&Hạt phụ gia Calcium Carbonate Black Filler dùng trong ngành nhựa, (thành phần bao gồm canxi cacbonat và phụ gia), cỡ hạ
Hạt nhựa màu EMPE 0030. kích thước 3x3mm. Là chế phẩm gồm chất màu phân tán trong Polyethylene, dùng trong ngành côn
Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, polyme, bột màu và các phụ gia khác), COLOR
Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, polyme, bột màu và các phụ gia khác), COLOR
Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, polyme, bột màu và các phụ gia khác), COLOR
Hạt phụ gia dùng trong ngành sx nhựa (gồm canxi cacbonat, polyme, bột màu và các phụ gia khác), COLOR MASTERBATCH
Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (gồm canxi cacbonat, polyme, bột màu và các phụ gia khác), COLOR MASTERB
Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (gồm canxi cacbonat, polyme, bột màu và các phụ gia khác), COLOR MASTERB
Hạt phụ gia dùng trong ngành sx nhựa (gồm canxi cacbonat, polyme, bột màu và các phụ gia khác), COLOR MASTERBATCH
LS01#&Chất tạo màu dạng hạt LS10076C-1 (đơn giá gia công: 0.6USD/KG) .Mới 100%#&VN
LS03#&Chất tạo màu dạng hạt LS5005-1 (đơn giá gia công: 0.6USD/KG) .Mới 100%#&VN
LS03#&Chất tạo màu dạng hạt LS5013-1 (đơn giá gia công: 0.6USD/KG) .Mới 100%#&VN
LS03#&Chất tạo màu dạng hạt LS9080-1 (đơn giá gia công: 0.6USD/KG) .Mới 100%#&VN
LS03#&Chất tạo màu dạng hạt LS5005-1 (đơn giá gia công: 0.6USD/ KG), Mới 100%#&VN
LS03#&Chất tạo màu dạng hạt LS61001-1 (đơn giá gia công: 0.6USD/ KG), Mới 100%#&VN
LS03#&Chất tạo màu dạng hạt LS8007-1 (đơn giá gia công: 0.6USD/ KG), Mới 100%#&VN
NIPO1022#&Chất tạo màu dạng hạt EA372, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện.Hàng mới 100%#&VN
NIPO0322#&Chất tạo màu dạng hạt EE505A, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện.Hàng mới 100%#&VN
NIPO1422#&Chất tạo màu dạng hạt EE513A, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện.Hàng mới 100%#&VN
NIPO0722#&Chất tạo màu dạng hạt EA376, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện.Hàng mới 100%#&VN
Thuốc màu từ Dioxit Titan TITANIUM DIOXIDE R903, chứa hàm lượng Dioxit Titan từ 80% trở lên tính theo trọng lượng kh
Chất màu B60 TiO2 (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN
Chất màu B60 TiO2 (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN
Hạt màu trắng dùng trong ngành sản xuất nhựa, mã HW7500UV. Hàm lượng Caco3 khoảng 50%, nhựa, TiO2 và các phụ gia k
Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, titan và phụ gia), White Mast
Hạt nhựa màu WHITE 1070-S kích thước 3x3mm. Là chế phẩm màu có chứa titan dioxit, hàm lượng titan chiếm dưới 80% tín
Hạt nhựa màu White 12868 P. kích thước 3x3mm. Là chế phẩm màu có chứa titan dioxit, hàm lượng titan chiếm dưới 80% tính
Hạt nhựa màu BLACK 0040. kích thước 3x3mm. Là chế phẩm gồm chất màu phân tán trong Polyethylene, dùng trong ngành c
HẠT NHỰA MÀU - 156003266 Masterbatch BL3266 (BL) - HÀNG MUA TẠI VN XK#&VN
HẠT NHỰA MÀU - 156004474 Masterbatch GL4474 (GN) - HÀNG MUA TẠI VN XK#&VN
HẠT NHỰA MÀU - 156008012 Masterbatch YL8012 (YL) - HÀNG MUA TẠI VN XK#&VN
HẠT NHỰA MÀU - 156007103 Masterbatch RL7103 (PK) - HÀNG MUA TẠI VN XK#&VN
Bột màu xám 2# dùng để tạo màu cho sản phẩm, mã Cas: 6486-23-3, 980-26-7, 1333-86-4, hàng mới 100%, đơn giá: 346.153.8
Bột màu xám 425C dùng để tạo màu cho sản phẩm, mã Cas: 6486-23-3, 980-26-7, 1333-86-4, hàng mới 100%, đơn giá: 407.14
Bột màu xám 1# dùng để tạo màu cho sản phẩm. mã Cas: 6486-23-3. 980-26-7. 1333-86-4. hàng mới 100%.#&CN
Chất màu B80 TiO2 (E) (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN
Chất màu B60 TiO2 (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN
Chất màu B60 TiO2 (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN
Chất màu B60 TiO2 (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN
Chất màu B60 TiO2 (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm) ( hàng mới 100% )#&VN
Chất màu B60 TiO2 (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm) (hàng mới 100%)#&VN
Hạt nhựa màu mã hàng IM-W970N, dùng để tạo màu trong công nghiệp nhựa. Bao gồm: CaCO3 , Titan, nhựa, zinc, oil... Hàng
Hạt nhựa màu mã hàng IM-W960N, dùng để tạo màu trong công nghiệp nhựa. Bao gồm: CaCO3 , Titan, nhựa, zinc, oil... Hàng
Chế phẩm màu dạng hạt mã: BL6695, Hàng mới 100%#&VN
Hạt nhựa màu WHITE 1040. kích thước 3x3mm. Là chế phẩm màu có chứa titan dioxit, hàm lượng titan chiếm dưới 80% tính
Chế phẩm từ TiO2 có hàm lượng TiO2 < 80% tính theo trọng lượng khô, phân tán trong nhựa, dạng hạt, màu trắng, mã: PP 90W
Ti50: Hạt phụ gia tạo màu trắng ( thành phần: Bột đá CaCO3, Titanium Dioxide và các thành phần khác), dùng trong ngành nh
#&Hạt phụ gia Black Masterbatch 7030NW dùng trong ngành nhựa, (thành phần bao gồm canxi cacbonat và phụ gia), cỡ hạt 3
Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, bột màu và các phụ gia khác)
Hạt nhựa màu BLACK 1030 kích thước 3x3mm. Là chế phẩm gồm chất màu phân tán trong Polyethylene, dùng trong ngành cô
WNHM1522#&Chất tạo màu (Hạt màu Eva) EH8506, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/bao.Hàng mới 100%#&
WNHM1622#&Chất tạo màu (Hạt màu Eva) EA620, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/bao.Hàng mới 100%#&
WNHM1722#&Chất tạo màu (Hạt màu Eva) EE513A, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/bao.Hàng mới 100%#&
Chất tạo màu 3U-1220 (thành phần chính: Polyether polyol), dạng nhão, 20kg/thùng. Hàng mới 100%#&VN
Chất tạo màu 3U-4052 (thành phần chính: Polyether polyol), dạng nhão, 20kg/thùng. Hàng mới 100%#&VN
Chất tạo màu FC-3U-701BK (thành phần chính: Polyether polyol), dạng nhão, 20kg/thùng. Hàng mới 100%#&VN
Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, titan và các phụ gia khác), W
Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, titan và các phụ gia khác), W
Hạt nhựa màu RP 1020 kích thước 3x3mm. Là chế phẩm màu có chứa titan dioxit, hàm lượng titan chiếm dưới 80% tính theo t
Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, bột màu và các phụ gia khác)
1-05-04-0014#&Bột nhuộm màu vàng, từ oxide hidroxide FeO(OH),Hàng mới 100%#&VN
1-05-04-0016#&Bột nhuộm màu đỏ, từ Fe2O3, Hàng mới 100%#&VN
3010730.NVL#&ChấtphátquangPOSP_SM-6_BREEdùngsxđiốtphátquang(TP:Aluminium oxide(Al2O3);Yttrium oxide(Y2O3
22TIO8AA2AAN-2#&Màu các loại (thuốc màu) Atnen TIO2-80, dạng hạt, 25 kg/kiện. Hàng mới 100%#&VN
22TIO8AA2AAN-2#&Hạt phụ gia tạo màu cao su Atnen TIO2-80, dạng hạt, 25 kg/kiện. Hàng mới 100%#&VN
22TIO8AA2AAN-2#&Hạt phụ gia tạo màu cao su Atnen TIO2-80, dạng hạt, 25 kg/kiện. Hàng mới 100%#&VN
Hạt phụ gia CaCO3, mã hàng: W8320 (thành phần: bột đá CaCO3, TiO2, Pe wax, hạt nhựa, zinc stearate, axit stearate, dầu par
Hạt phụ gia CaCO3, mã hàng: W8345 (thành phần: bột đá CaCO3, TIO2, Pe wax, hạt nhựa, zinc stearate, axit stearate, dầu par
Hạt phụ gia CaCO3, mã hàng: W8320 (TP: bột đá CaCO3, Titan, Pe wax, hạt nhựa, zinc stearate, axit stearate, dầu parafin); - c
Hạt phụ gia CaCO3, mã hàng: W8345 (TP: bột đá CaCO3, Titan, Pe wax, hạt nhựa, zinc stearate, axit stearate, dầu parafin); - c
Hạt phụ gia CaCO3, mã hàng: W8320 (TP: bột đá CaCO3, Titan, Pe wax, hạt nhựa, zinc stearate, axit stearate, dầu parafin); - c
Hạt phụ gia CaCO3, mã hàng: W8345 (TP: bột đá CaCO3, Titan, Pe wax, hạt nhựa, zinc stearate, axit stearate, dầu parafin); - c
BN04#&Phẩm màu, Dòng hàng 1 tk 103458256160 ngày 05/08/2020, Dòng hàng 1 tk 103411349900 ngày 10/07/2020, #&CN
BN04#&Phẩm màu, Dòng hàng 1 tk 103458256160 ngày 05/08/2020, Dòng hàng 1 tk 103411349900 ngày 10/07/2020, #&CN
223.KB801#&Hạt nhựa màu trắng dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần chính gồm bột màu trắng titan dioxit, nhựa và
Hạt màu trắng dùng trong ngành sản xuất nhựa, mã HW7250L. Hàm lượng Caco3 khoảng 50%, nhựa, TiO2 và các phụ gia khá
Hạt nhựa màu mã hàng IM-PE970N.V2, dùng để tạo màu trong công nghiệp nhựa. Bao gồm: CaCO3 , Titan, nhựa, zinc, oil... H
Hạt nhựa màu mã hàng IM-PE950.V2, dùng để tạo màu trong công nghiệp nhựa. Bao gồm: CaCO3 , Titan, nhựa, zinc, oil... Hà
Hạt nhựa màu mã hàng IM-PE970.V2, dùng để tạo màu trong công nghiệp nhựa. Bao gồm: CaCO3 , Titan, nhựa, zinc, oil... Hà
Hạt nhựa màu mã hàng IM-W970.V2 , dùng để tạo màu trong công nghiệp nhựa. Bao gồm: CaCO3 , Titan, nhựa, zinc, oil... Hà
Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, polyme, titan và các phụ gia khác), White maste
Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, titan và các phụ gia khác), W
DMC224-EF CHIP#&Hạt nhựa màu - WHITE MASTER BATCH EF CHIP - NW WHITE#&VN
LEVANYL BLUE BR-LF 02 CAS 99734-09-5 ( Thuốc tạo màu xanh dương dùng trong SX găng tay Y tế ) đóng gói thùng 30k
LEVANYL GREEN G-LF 02 CAS 25322-68-3 ( Thuốc tạo màu xanh lá dùng trong sx găng tay Y tế ) đóng gói thùng 30kg#&
Hạt màu đen dùng trong ngành sản xuất nhựa, mã 1030NH. Hàm lượng Caco3 khoảng 50%, nhựa và các phụ gia khác 50%. 25
Hạt màu vàng MFOJ69239 (Hạt nhựa màu), hàng mới 100%#&VN
Hạt màu SHOCK PINK MFOJ39490-V1 (Hạt nhựa màu), hàng mới 100%#&VN
Chất màu (dạng hạt) dùng để tạo màu - MASTER BATCH BLUE VN210308 (21) NV, dùng để tạo màu cho vật liệu đóng gói
Chất màu (dạng hạt) dùng để tạo màu - MASTER BATCH GREY VN220913 (11), dùng để tạo màu cho vật liệu đóng gói bằng
Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, bột màu và các phụ gia khác)
Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, bột màu và các phụ gia khác)
Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, bột màu và các phụ gia khác)
Chất màu dùng sản xuất đế giày PU -Trắng(TP:Polyester Polyol Resin(39362-51-1)-(82.2%),Color Pigments (17.8%),Mới 100
Chất màu dùng sản xuất đế giày PU - Xanh lá (TP:Polyester Polyol Resin(39362-51-1)-(82.2%),Color Pigments (17.8%),Mới 1
Chất màu dùng sản xuất đế giày PU -Vàng (TP:Polyester Polyol Resin(39362-51-1)-(82.2%),Color Pigments (17.8%),Mới 100
Chất màu dùng sản xuất đế giày PU -Xám (TP:Polyester Polyol Resin(39362-51-1)-(82.2%),Color Pigments (17.8%),Mới 100%
Chất màu dùng sản xuất đế giày PU -Tím (TP:Polyester Polyol Resin(39362-51-1)-(82.2%),Color Pigments (17.8%),Mới 100%
EVTHM1122GB#&Chất tạo màu dạng hạt EH8001, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện. Hàng mới 100%#&
EVTHM1222GB#&Chất tạo màu dạng hạt TI02-60, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện. Hàng mới 100%#&
EVTHM1322GB#&Chất tạo màu dạng hạt EA1376XY, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện. Hàng mới 100%
EVTHM1422GB#&Chất tạo màu dạng hạt EC3513, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện. Hàng mới 100%#&
4#&Bột R-103#&TW
TIO2-80-2019#&TIO2-80-Chế phẩm từ Dioxit titan đã điều chế(Titanium Dioxide TIO2-80, 25 Kg/ Kiện)#&VN
Chất màu B80 TiO2 (E) (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN
Chất màu B80 TiO2 (E) (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN
Chất màu B60 TiO2 (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN
Chất màu B60 TiO2 (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN
223.WM4500#&Hạt nhựa màu trắng dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần chính gồm bột màu trắng titan dioxit, nhựa v
223.WM4500#&Hạt nhựa màu trắng dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần chính gồm bột màu trắng titan dioxit, nhựa v
Hạt phụ gia White Masterbatch 0245CPI dùng trong ngành nhựa (chế phẩm màu tổng hợp thành phần bao gồm Titan dioxit và
#&Hạt phụ gia Black Masterbatch 7030B dùng trong ngành nhựa, (thành phần bao gồm canxi cacbonat và phụ gia), cỡ hạt 3mm
223.BM301#&Hạt nhựa màu đen dùng trong ngành sản xuất nhựa, thành phần ( bột màu đen cacbon black, polyme và các phụ
223.BM301S#&Hạt nhựa màu đen dùng trong ngành sản xuất nhựa, thành phần ( bột màu đen cacbon black, polyme và các ph
223.BM301#&Hạt nhựa màu đen dùng trong ngành sản xuất nhựa, thành phần ( bột màu đen cacbon black, polyme và các phụ
223.BM301S#&Hạt nhựa màu đen dùng trong ngành sản xuất nhựa, thành phần ( bột màu đen cacbon black, polyme và các ph
Hạt màu BLUE BEV02951, hàng mới 100%.#&VN
Chất màu ánh đỏ dạng bột dùng cho ngành công nghiệp - Miraval 5422 Magic Red (Nguyên phụ liệu sản xuất)#&DE
Chất màu dạ quang - LUMINOUS PIGMENT ASG-6D#&CN
CSWN0122GB#&Chất tạo màu (Cao su màu), thành phần chính:Thuốc màu (Pigments),20kgs/kiện. Hàng mới 100%#&VN
HMG-1#&Hạt màu gốc(MASTER BATCH MB2082). Hàng mới 100%, 25kg/bao.#&VN
Chất màu từ dioxit titan dạng bột-SAMHWA #923-WHITE SY-CAS: 13463-67-7; dùng để sản xuất chất màu.Mới 100%.#&K
TIO2-80-22#&TIO2-80 : Hỗn hợp Dioxit Titan ( CAS NO : 13463-67-7 ; 80% là Titanium dioxide ,20% là ethylene-Propylene
SP0388#&Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) N-1000R (chế phẩm thuốc màu từ Titan dioxit>80%Tp
BM-1#&Bột Màu#&VN
BM-1#&Bột Màu( PIGMENT ABS 02070#-1)#&VN
BM-1#&Bột Màu( PIGMENT ABS 02070#-2)#&VN
223.VCWM4040#&Hạt nhựa màu trắng dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần chính gồm bột màu trắng titan dioxit, nhự
Hạt nhựa màu DM 4.0 kích thước 3x3mm. Là chế phẩm màu có chứa titan dioxit, hàm lượng titan chiếm dưới 80% tính theo tr
Hạt nhựa màu MPE 1050-S kích thước 3x3mm. Là chế phẩm màu có chứa titan dioxit, hàm lượng titan chiếm dưới 80% tính th
Hạt phụ gia White Masterbatch 0247A dùng trong ngành nhựa, (thành phần bao gồm titan dioxide và phụ gia), cỡ hạt 3mm, đó
T45: Hạt phụ gia tạo màu trắng ( thành phần: Bột đá CaCO3, Titanium Dioxide và các thành phần khác), dùng trong ngành nhự
AO 01: Hạt phụ gia tạo màu trắng ( thành phần: Hạt nhựa các loại, Titanium Dioxide và các thành phần khác), dùng trong ngàn
T45: Hạt phụ gia tạo màu trắng ( thành phần: Bột đá CaCO3, Titanium Dioxide và các thành phần khác), đóng gói 25 kgs/bao,
AO 01: Hạt phụ gia tạo màu trắng ( thành phần: Hạt nhựa các loại, Titanium Dioxide và các thành phần khác), đóng gói 15 kgs
T45: Hạt phụ gia tạo màu trắng ( thành phần: Bột đá CaCO3, Titanium Dioxide và các thành phần khác), dùng trong ngành nhự
AO 01: Hạt phụ gia tạo màu trắng ( thành phần: Hạt nhựa các loại, Titanium Dioxide và các thành phần khác), dùng trong ngàn
Ti50/25: Hạt phụ gia tạo màu trắng ( thành phần: Bột đá CaCO3, Titanium Dioxide và các thành phần khác), dùng trong ngành
Ti70K3: Hạt phụ gia tạo màu trắng ( thành phần: Bột đá CaCO3, Titanium Dioxide và các thành phần khác), dùng trong ngành
223.VCBM3030#&Hạt nhựa màu đen dùng trong ngành sản xuất nhựa, thành phần ( bột màu đen cacbon black, polyme và các
Hạt phụ gia dùng trong ngành sx nhựa (gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, bột màu & các phụ gia khác), Color Masterbatc
Hạt phụ gia dùng trong ngành sx nhựa (gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, bột màu & các phụ gia khác), Color Masterbatc
Hạt phụ gia dùng trong ngành sx nhựa (gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, bột màu & các phụ gia khác), Color Masterbatc
Hạt phụ gia dùng trong ngành sx nhựa (gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, bột màu & các phụ gia khác), Color Masterbatc
Hạt phụ gia dùng trong ngành sx nhựa (gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, bột màu & các phụ gia khác), Color Masterbatc
Thuốc màu vô cơ dùng trong ngành công nghiệp nhựa (Nightglo Green Pigment NG200). mới 100%#&US
Hạt nhựa màu MV6298 dùng trong ngành sản xuất nhựa. Kích thước 2x3mm, hàng mới 100% #&VN
Hạt nhựa màu EMPE 0040K. kích thước 3x3mm. Là chế phẩm gồm chất màu phân tán trong Polyethylene, dùng trong ngành c
SJCS0522#&Chất tạo màu (Cao su màu) HH801-1/RS307, dạng miếng, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 20kgs/kiện.
BỘT NGỌC TRAI PHÁT QUANG DÙNG ĐỂ PHA SƠN KC 225, HÀNG MỚI 100%#&CN
22TIO8AA2AAN-2#&Hạt phụ gia tạo màu cao su Atnen TIO2-80, dạng hạt, 25 kg/kiện. Hàng mới 100%#&VN
22TIO8AA2AAN-2#&Hạt phụ gia tạo màu cao su Atnen TIO2-80, dạng hạt, 25 kg/kiện. Hàng mới 100%#&VN
Chất màu B60 TiO2 (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN
Chất màu B60 TiO2 (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm) (hàng mới 100%)#&VN
Chất màu B60 TiO2 (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm) ( hàng mới 100% )#&VN
Chất màu B60 TiO2 (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN
Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, polyme, titan và các phụ gia khác), COLOR MA
Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, titan và phụ gia), White maste
22TIO6AA2AAN-1#&Hạt phụ gia tạo màu cao su Atnen TIO2-60. Hàng mới 100%#&VN
Hạt phụ gia White Masterbatch 0247CPI dùng trong ngành nhựa, (thành phần bao gồm titan dioxide và phụ gia), cỡ hạt 3mm, đ
Hạt tạo màu - dung trong sx bao bì#&VN
Sơn mạ kẽm Zinc Paste Silver 10kg/hộp- Hàng mới 100%#&DE
Chế phẩm màu dạng hạt : HP1988A - VAC99900019: Thành phần gồm: 40% ABS, 35% Tio2, 25% Pigment. #&VN
#&Hạt phụ gia Black Masterbatch 7030B dùng trong ngành nhựa, (thành phần bao gồm canxi cacbonat và phụ gia), cỡ hạt 3mm
2231.N/M#&Hạt phụ gia màu trắng dùng trong nghành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, polyme, bột màu trắng
Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, bột màu và các phụ gia khác)
Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, bột màu và phụ gia), Red Ma
Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, bột màu và phụ gia), Green M
Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, bột màu và phụ gia), Green M
Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, bột màu và phụ gia), Green M
Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, bột màu và phụ gia), Green M
Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, bột màu và phụ gia), Yellow
Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, bột màu và phụ gia), Orange
Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, bột màu và phụ gia), Red Ma
Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, bột màu và phụ gia), Orange
Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, bột màu và phụ gia), Red Ma
Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, bột màu và phụ gia), Purple M
Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, bột màu và phụ gia), Blue Ma
Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, bột màu và phụ gia), Black m
Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, bột màu và phụ gia), Beige M
CSCR4022#&Chất tạo màu dạng miếng FHC205, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 20kgs/kiện. Hàng mới 100%#&V
CSCR4122#&Chất tạo màu dạng miếng HD4007, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 20kgs/kiện. Hàng mới 100%#&V
Hạt tạo màu đen ( được làm từ than đen và nhựa Polyethylene ) MBV-BK40L-1, hàng mới 100%#&VN
L034#&Sản phẩm vô cơ được dùng như chất phát quang-PHOSPHOR SG-G535-N50; đã thẩm định kỹ thuật số:3518/N3.10/TĐ
Bột màu Chimassorb 944 FDL#&DE
22TIO8AA2AAN-2#&Màu các loại (thuốc màu) Atnen TIO2-80, dạng hạt, 25 kg/kiện. Hàng mới 100%#&VN
22TIO8AA2AAN-2#&Hạt phụ gia tạo màu cao su Atnen TIO2-80, dạng hạt, 25 kg/kiện. Hàng mới 100%.(Hàng mẫu không th
TIO2-80-2019#&TIO2-80 Chế phẩm từ Dioxit titan đã điều chế(CHEMICAL PRODUCT TITANIUM DIOXIDE TI02-80, 25
CPG#&Chế phẩm B60 TiO2 (Có thành phần chính là dioxit titan, polyme, dạng hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm). Mớ
Chất màu B65 TiO2 (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN
Chất màu B80 TiO2 (E) (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN
Chất màu B60 TiO2 (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN
Chế phẩm B60 TiO2 (Có thành phần chính là dioxit titan, polyme, dạng hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN
Chế phẩm B80 TiO2 (Có thành phần chính là dioxit titan, polyme, dạng hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN
Hạt nhựa màu mã hàng IM-WA8, dùng để tạo màu trong công nghiệp nhựa. Bao gồm: CaCO3 , Titan, nhựa, zinc, oil... Hàng m
Hạt nhựa màu mã hàng IM-WP3 dùng để tạo màu trong công nghiệp nhựa. Bao gồm: CaCO3 , Titan, nhựa, zinc, oil... Hàng mớ
Hạt nhựa màu mã hàng IM-WA8, dùng để tạo màu trong công nghiệp nhựa. Bao gồm: CaCO3 , Titan, nhựa, zinc, oil...Kích thư
Hạt nhựa màu mã hàng IM-WP3 dùng để tạo màu trong công nghiệp nhựa. Bao gồm: CaCO3 , Titan, nhựa, zinc, oil...Kích thư
Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, titan và các phụ gia khác), W
Hạt nhựa màu - WHITE MASTER BATCH FSU105#&VN
Hạt nhựa màu - WHITE MASTER BATCH CE505E#&VN
Hạt phụ gia màu trắng, mã hàng CW1360, dùng để tạo màu trong công nghiệp nhựa. Là chế phẩm màu có chứa titan dioxit, po
Hạt nhựa màu White 12868 P. kích thước 3x3mm. Là chế phẩm màu có chứa titan dioxit, hàm lượng titan chiếm dưới 80% tính
22TIO6AA2AAN-1#&Màu các loại (thuốc màu) Atnen TIO2-60. Hàng mới 100%#&VN
22TIO6AA2AAN-1#&Hạt phụ gia cao su hỗn hợp model Atnen TIO2-60. Hàng mới 100%.(Hàng mẫu không thanh toán)#&V
2231.ECV02#&Hạt phụ gia màu trắng dùng trong nghành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, polyme, bột tăng trắ
Hạt nhựa màu mã hàng 161201-B, dùng để tạo màu trong công nghiệp nhựa. Bao gồm: CaCO3 , BỘT MÀU, nhựa, zinc, oil... H
Hạt nhựa màu mã hàng 17666-A, dùng để tạo màu trong công nghiệp nhựa. Bao gồm: CaCO3 , BỘT MÀU, nhựa, zinc, oil... H
Hạt nhựa màu mã hàng IM-PE3002C, dùng để tạo màu trong công nghiệp nhựa. Bao gồm: CaCO3 , BỘT MÀU, nhựa, zinc, oi
Hạt nhựa màu mã hàng 11748-N, dùng để tạo màu trong công nghiệp nhựa. Bao gồm: CaCO3 , BỘT MÀU, nhựa, zinc, oil... H
Chất màu khác dùng trong ngành sơn: YELLOW OXIDE - 1974.C (xFe2O3.yH2O). CAS#: 51274-00-1. Hàng mới 100%#&U
Chất màu khác dùng trong ngành sơn: RAW UMBER - 1986.L (xFe2O3.FeO). CAS#: 1333-86-4.Hàng mới 100%#&US
LS03#&Chất tạo màu dạng hạt LS20006-1, thành phần chính từ hạt nhựa EVA nguyên sinh và bột màu(đơn giá gia công: 0.6U
PXHM0122GB#&Chất tạo màu (Hạt màu), thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện.Hàng mới 100%#&VN
GRV00863#&Hạt nhựa màu NBN GREEN (GRV00863), hàng mới 100%.#&VN
BEV00862#&HẠT NHỰA MÀU BLUE, HÀNG MỚI 100%#&VN
Hạt nhựa màu YELLOW (YWV02543), hàng mới 100%.#&VN
Hạt nhựa màu ORANGE (ORV02544), hàng mới 100%.#&VN
223.WM7000#&Hạt nhựa màu trắng dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần chính gồm bột màu trắng titan dioxit, nhựa v
Hạt nhựa màu EMPE 1060. kích thước 3x3mm. Là chế phẩm màu có chứa titan dioxit, hàm lượng titan chiếm dưới 80% tính th
Hạt nhựa màu EMPE 1070-S kích thước 3x3mm. Là chế phẩm màu có chứa titan dioxit, hàm lượng titan chiếm dưới 80% tính
#&Hạt phụ gia Black Masterbatch (Grade 7020B) dùng trong ngành nhựa, (thành phần bao gồm canxi cacbonat và phụ gia), cỡ
#&Hạt phụ gia Black Masterbatch (Grade 7020B) dùng trong ngành nhựa, (thành phần bao gồm canxi cacbonat và phụ gia), cỡ
2231.ECV02#&Hạt phụ gia màu trắng dùng trong nghành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, polyme, bột tăng trắ
Chất màu CT-Poly Kubota Ivory, dùng để tạo màu khi pha vào nhựa#&VN
Chất màu CT-Poly Grey N7, dùng để tạo màu khi pha vào nhựa#&VN
KEM MÀU 3U-0333 (chất tạo màu, thành phần chính: Polyether polyol), dạng nhão, 20kg/thùng. Hàng mới 100%#&VN
KEM MÀU 3U-0308B (chất tạo màu, thành phần chính: Polyether polyol), dạng nhão, 20kg/thùng. Hàng mới 100%#&VN
KEM MÀU 3U-0329 (chất tạo màu, thành phần chính: Polyether polyol), dạng nhão, 20kg/thùng. Hàng mới 100%#&VN
KEM MÀU JC.3U-1910 (chất tạo màu, thành phần chính: Polyether polyol), dạng nhão, 20kg/thùng. Hàng mới 100%#&VN
KEM MÀU 3U-0228A (chất tạo màu, thành phần chính: Polyether polyol), dạng nhão, 20kg/thùng. Hàng mới 100%#&VN
KEM MÀU 3U-504A (chất tạo màu, thành phần chính: Polyether polyol), dạng nhão, 20kg/thùng. Hàng mới 100%#&VN
KEM MÀU 3U-139A (chất tạo màu, thành phần chính: Polyether polyol), dạng nhão, 20kg/thùng. Hàng mới 100%#&VN
KEM MÀU 3U-1102E (chất tạo màu, thành phần chính: Polyether polyol), dạng nhão, 20kg/thùng. Hàng mới 100%#&VN
Hạt nhựa màu đen - CCG-COLOR-MPP11717-P-B(dùng trong sản xuất nghành nhựa), hàng mới 100%#&VN
Bột Titanium Dioxide (dạng bột ), ( 25 kgs/ bag ) - mới 100%#&KXĐ
Bột Titanium Dioxide (dạng bột ), ( 25 kgs/ bag ) - mới 100%#&KXĐ
Chất màu B60 TiO2 (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN
Chất màu B60 TiO2 (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN
Chất màu B60 TiO2 (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN
Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, titan và phụ gia), White maste
Hạt nhựa màu EMPE 1070 kích thước 3x3mm. Là chế phẩm màu có chứa titan dioxit, hàm lượng titan chiếm dưới 80% tính th
Hạt nhựa màu RC4030. kích thước 3x3mm. Là chế phẩm màu có chứa titan dioxit, hàm lượng titan chiếm dưới 80% tính theo t
F010329#&Chất màu cô đặc PS#&VN
F010329#&Chất màu cô đặc PS#&VN
F010292#&Chất màu PS cô đặc#&VN
Hạt tạo màu - dung trong sx bao bì#&VN
MB 2340: Hạt phụ gia tạo màu trắng ( thành phần: Bột đá CaCO3, Titanium Dioxide và các thành phần khác), dùng trong ngàn
Hạt màu đen dùng cho ngành sản xuất hạt nhựa, mã BLACK 1030ULT.Hàm lượng CACO3 khoảng 50%,nhựa và phụ gia khoả
Hạt màu đỏ - Red RF42001 (404-P04-186Vn-Red) dùng tạo mầu cho sản phẩm nhựa. Hàng mới 100%#&VN
Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, bột màu và các phụ gia khác)
Chất màu dùng sản xuất đế giày PU -Đen (TP:Polyester Polyol Resin(39362-51-1)-(82.2%),Color Pigments (17.8%),Mới 100%
Chất màu dùng sản xuất đế giày PU -Xám (TP:Polyester Polyol Resin(39362-51-1)-(82.2%),Color Pigments (17.8%),Mới 100%
Chất màu dùng sản xuất đế giày PU -Tím (TP:Polyester Polyol Resin(39362-51-1)-(82.2%),Color Pigments (17.8%),Mới 100%
Chất màu dùng sản xuất đế giày PU -Vàng (TP:Polyester Polyol Resin(39362-51-1)-(82.2%),Color Pigments (17.8%),Mới 100
Chất màu dùng sản xuất đế giày PU -Xanh dương (TP:Polyester Polyol Resin(39362-51-1)-(82.2%),Color Pigments (17.8%),M
LS03#&Chất tạo màu dạng hạt LS8002-1(TP chính bao gồm hạt nhựa EVA nguyên sinh, bột màu,phụ gia).Mới 100%#&VN
AMR3922#&Chất tạo màu dạng hạt EH504, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện, dùng trong sản xuất gia côn
AMR4022#&Chất tạo màu dạng hạt EA376, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện, dùng trong sản xuất gia côn
AMR4122#&Chất tạo màu dạng hạt EC513, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện, dùng trong sản xuất gia côn
AMR4222#&Chất tạo màu dạng hạt ED504, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện, dùng trong sản xuất gia côn
AMR4322#&Chất tạo màu dạng hạt EE513A, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện, dùng trong sản xuất gia c
F010291#&Chất màu PS cô đặc#&VN
F010291#&Chất màu PS cô đặc#&VN
F010291#&Chất màu PS cô đặc#&VN
F010291#&Chất màu PS cô đặc#&VN
F010291#&Chất màu PS cô đặc#&VN
F010291#&Chất màu PS cô đặc#&VN
- Chế phẩm TITANDIOXIT, dạng bột: TIPURE RUTILE TITANIUM DIOXIDE R103 (CTHH: TiO2, CAS:13463-67-7; 2164
Thuốc màu chứa hàm lượng dioxit titan từ 80% trở lên tính theo trọng lượng khô (loại khác) dùng trong ngành CN Sơn: TITAN
BM-1#&Bột Màu. Hàng mới 100%.#&VN
BM-1#&Bột Màu. Hàng mới 100%.#&VN
BM-1#&Bột Màu. Hàng mới 100%.#&VN
BM-1#&Bột Màu. Hàng mới 100%.#&VN
BM-1#&Bột Màu. Hàng mới 100%.#&VN
BM-1#&Bột Màu. Hàng mới 100%.#&VN
BM-1#&Bột Màu. Hàng mới 100%.#&VN
Chất màu dạng hạt mã hàng WMB PE1060, dùng để tạo màu trong công nghiệp nhựa. Bao gồm: CaCO3 , Titan, nhựa, zinc, oil
Hạt nhựa màu Mã hàng WMB PE1060, dùng để tạo màu trong công nghiệp nhựa. Bao gồm: CaCO3 , Titan, nhựa, zinc, oil... H
Hạt nhựa màu FILL10W65. kích thước 3x3mm. Là chế phẩm màu có chứa titan dioxit, hàm lượng titan chiếm dưới 80% tính t
16887VD8#&Hỗn hợp bột màu(PIGMENT PPD 16887V COOL GRAY)#&VN
Bột màu hồng ABS757 MROJ59412 (chuẩn), hàng mới 100%#&VN
Bột màu xanh dương ABS757 MBOJ69249 (đậm), hàng mới 100%#&VN
Bột màu tím MTAJ49950 (chuẩn), hàng mới 100%#&VN
Bột màu tím ABS757 MVOJ59046 (đậm), hàng mới 100%#&VN
Bột màu xanh lá tint MTAJ69485 (chuẩn), hàng mới 100%#&VN
Bột màu xanh lá ABS757 MGOJ39387 (chuẩn), hàng mới 100%#&VN
Bột màu xanh lá ABS757 MGOJ39387 (chuẩn), hàng mới 100%#&VN
Bột màu blue MTAJ59494 (chuẩn), hàng mới 100%#&VN
Chất màu dạng bột (CARBON BLACK RAVEN 2350 ULTRA POWDER, 10KG/BAO), dùng để tạo màu trong công nghiệp n
Hạt nhựa màu AURORA V225G kích thước 3x3mm. Là chế phẩm gồm chất màu phân tán trong Polyethylene, dùng trong ngàn
Hạt nhựa màu AURORA V225G kích thước 3x3mm. Là chế phẩm gồm chất màu phân tán trong Polyethylene, dùng trong ngàn
Chất tạo màu dạng miếng (Cao su màu) FHA1420F, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 20kgs/kiện và 10kgs/kiện . Hàn
Chất tạo màu dạng miếng (Cao su màu) HE5025, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 20kgs/kiện. Hàng mới 100%#&VN
VK0704D1#&Hỗn hợp bột màu (PIGMENT PPD VK0704 BLACK(U))#&VN
HMG-1#&Hạt màu gốc. Hàng mới 100%, 25kg/bao.#&VN
Bột màu vàng, dùng để tạo màu cho sản phẩm, mã Cas: 6486-23-3, 980-26-7, 1333-86-4, hàng mới 100%, #&CN
Cao Màu 22109, dạng bùn, dùng SX ngành giày, TP: Color Pigments, CAS: 1328-53-6, Polyethylene-polypropylene glycol, CA
Cao Màu 22131 dạng bùn, dùng SX ngành giày, TP: Color Pigments:, CAS: 1328-53-6, Polyethylene-polypropylene glycol, CA
Cao Màu 22133, dạng bùn, dùng SX ngành giày, TP: Color Pigments: , CAS: 1328-53-6, Polyethylene-polypropylene glycol, C
Cao Màu 22137, dạng bùn, dùng SX ngành giày, TP: Color Pigments, CAS: 1328-53-6, Polyethylene-polypropylene glycol, CA
Cao Màu 22138, dạng bùn, dùng SX ngành giày, TP: Color Pigments, CAS: 1328-53-6, Polyethylene-polypropylene glycol, CA
Cao Màu 22138, dạng bùn, dùng SX ngành giày, TP: Color Pigments, CAS: 1328-53-6, Polyethylene-polypropylene glycol, CA
Cao Màu 22138, dạng bùn, dùng SX ngành giày, TP: Color Pigments, CAS: 1328-53-6, Polyethylene-polypropylene glycol, CA
Cao Màu 22139, dạng bùn, dùng SX ngành giày, TP: Color Pigments, CAS: 1328-53-6, Polyethylene-polypropylene glycol, CA
Don vi doi tac
UNITRADE ENTERPRISES CO., LTD/FEET BIT INTERNATIONAL COMPANY LIMITED
UNITRADE ENTERPRISES CO., LTD/FEET BIT INTERNATIONAL COMPANY LIMITED
AKZO NOBEL PAINTS(THAILAND)LIMITED,(COATINGS SAMUT SAKHON)BRANCH 00016
CONG TY TNHH CU HUNG II/EASE SUCCESS INTERNATIONAL LIMITED
TKG TAEKWANG MOC BAI JOINT STOCK COMPANY ( DNCX )
TKG TAEKWANG MOC BAI JOINT STOCK COMPANY ( DNCX )
CONG TY TNHH POU CHEN VIET NAM ENTERPRISE ( DNCX )
CONG TY TNHH TKG TAEKWANG CAN THO (DNCX)
CONG TY TNHH TKG TAEKWANG CAN THO (DNCX)
CONG TY CHANGSHIN VIET NAM TRACH NHIEM HUU HAN
NEOP PLASTIC FACTORY
NEOP PLASTIC FACTORY
FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED/CTY TNHH GIAY CHINGLUH VIET NAM
IWASAKI INDUSTRY INC
IWASAKI INDUSTRY INC
IWASAKI INDUSTRY INC
CTY TNHH DICH VU SAN XUAT THIET BI AUREOLE
CTY TNHH AUREOLE BCD
PT.CHEMINDO PUTRA MANDIRI
NEOP PLASTIC FACTORY
NEOP PLASTIC FACTORY
ADD & JOIN CO.,LTD/CTY TNHH CONG NGHE TONG LI VIET NAM
CONG TY TNHH DORCO VINA
SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD
SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD
CONG TY TNHH DAINICHI COLOR VIET NAM
CONG TY TNHH NHUA CAO SU TIEE ING VIET NAM
TARQUIN POLYMERS & COLORS, INC
QYMEM FOR MASTERBATCH
QYMEM FOR MASTERBATCH
QYMEM FOR MASTERBATCH
TARQUIN POLYMERS & COLORS, INC
TARQUIN POLYMERS & COLORS, INC
TOPLA VIETNAM CO.,LTD
TOPLA VIETNAM CO.,LTD
TOPLA VIETNAM CO.,LTD
CONG TY TNHH INITATION VIET NAM (DNCX)
CONG TY TNHH INITATION VIET NAM (DNCX)
CONG TY TNHH INITATION VIET NAM (DNCX)
CONG TY TNHH INITATION VIET NAM (DNCX)
CONG TY TNHH INITATION VIET NAM (DNCX)
CONG TY TNHH INITATION VIET NAM (DNCX)
CONG TY TNHH INITATION VIET NAM (DNCX)
CONG TY TNHH INITATION VIET NAM (DNCX)
CONG TY TNHH INITATION VIET NAM (DNCX)
CONG TY TNHH INITATION VIET NAM (DNCX)
CONG TY TNHH INITATION VIET NAM (DNCX)
CONG TY TNHH INITATION VIET NAM (DNCX)
CONG TY TNHH INITATION VIET NAM (DNCX)
CONG TY TNHH INITATION VIET NAM (DNCX)
CONG TY TNHH INITATION VIET NAM (DNCX)
CONG TY TNHH INITATION VIET NAM (DNCX)
CONG TY TNHH INITATION VIET NAM (DNCX)
CONG TY TNHH INITATION VIET NAM (DNCX)
CONG TY TNHH INITATION VIET NAM (DNCX)
CONG TY TNHH INITATION VIET NAM (DNCX)
FRAMAS HONG KONG LTD/CONG TY TNHH FRAMAS VIET NAM
CTY TNHH CAN SPORTS VIETNAM/ EASE SUCCESS INTERNATIONAL LTD
CONG TY TNHH OHASHI TEKKO VIET NAM
FRAMAS HONG KONG LTD/CONG TY TNHH FRAMAS VIET NAM
FRAMAS HONG KONG LTD/CONG TY TNHH FRAMAS VIET NAM
QYMEM FOR MASTERBATCH
QYMEM FOR MASTERBATCH
QYMEM FOR MASTERBATCH
QYMEM FOR MASTERBATCH
DRAINMASTER VIETNAM CO., LTD
XING BANG TRADING LIMITED
XING BANG TRADING LIMITED
XING BANG TRADING LIMITED
XING BANG TRADING LIMITED/CTY TNHH NGUYEN LIEU GIAY PINXIANG VIET NAM
FRAMAS HONG KONG LTD/CONG TY TNHH FRAMAS VIET NAM
SURE FINE INDUSTRIAL LTD/ CONG TY TNHH CHENG V
SURE FINE INDUSTRIAL LTD/ CONG TY TNHH CHENG V
SURE FINE INDUSTRIAL LTD/ CONG TY TNHH CHENG V
CONG TY TNHH DAINICHI COLOR VIET NAM
UNITRADE ENTERPRISES CO., LTD/GREAT ASCENT TRADING LIMITED
CONG TY TNHH TY XUAN/EASE SUCCESS INTERNATIONAL LIMITED
OMAN PLASTIC INDUSTRIES LLC
RELIANCE NON-WOVEN INDUSTRY LLC
TECHNOCOM COMPOUNDS D.O.O
TECHNOCOM COMPOUNDS D.O.O
B.T PORTOKALLIDIS S.A
B.T PORTOKALLIDIS S.A
B.T PORTOKALLIDIS S.A
GREAT ASCENT TRADING LIMITED/CONG TY TNHH GIAY ROLL SPORT VIET NAM
GREAT ASCENT TRADING LIMITED/CONG TY TNHH GIAY ROLL SPORT VIET NAM
FOPACK (CAMBODIA) ENTERPRISE CORPORATION
CTY TNHH VIETNAM UNITED
CONG TY TNHH SEOJIN AUTO
ABLE POLYMERS AND CHEMICALS DMCC
OMAN PLASTIC INDUSTRIES LLC
RELIANCE NON-WOVEN INDUSTRY LLC
RELIANCE NON-WOVEN INDUSTRY LLC
FRAMAS HONGKONG CO., LTD
CTY TNHH VIETNAM UNITED
HONG KONG LIAN SHUO PLASTIC CO., LTD/LUCKY TREND TRADING LIMITED
HONG KONG LIAN SHUO PLASTIC CO., LTD/VICTORY SPORTS TECHNOLOGY LIMITED
HONG KONG LIAN SHUO PLASTIC CO., LTD/VICTORY SPORTS TECHNOLOGY LIMITED
HONG KONG LIAN SHUO PLASTIC CO., LTD/VICTORY SPORTS TECHNOLOGY LIMITED
HONG KONG LIAN SHUO PLASTIC CO., LTD/LUCKY TREND TRADING LIMITED
HONG KONG LIAN SHUO PLASTIC CO., LTD/LUCKY TREND TRADING LIMITED
HONG KONG LIAN SHUO PLASTIC CO., LTD/LUCKY TREND TRADING LIMITED
HONG KONG LIAN SHUO PLASTIC CO., LTD/LUCKY TREND TRADING LIMITED
HK LIAN SHUO PLASTIC CO., LTD/TONZEX TECHNOLOGY CO., LTD
HK LIAN SHUO PLASTIC CO., LTD/TONZEX TECHNOLOGY CO., LTD
HK LIAN SHUO PLASTIC CO., LTD/TONZEX TECHNOLOGY CO., LTD
HK LIAN SHUO PLASTIC CO., LTD/TONZEX TECHNOLOGY CO., LTD
XING BANG TRADING LIMITED
HONG KONG WANNING INDUSTRIAL LIMITED/CONG TY TNHH VAN PHUOC VIET NAM
SANYO TRADING CO., LTD.
PT. JEBSEN JESSEN INGREDIENTS INDONESIA
JIANGSU ZHENTAI CHEMICAL CO., LTD
CTY TNHH VIETNAM UNITED
CONG TY TNHH FONG HO
FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED. /CTY TNHH GIAY CHINGLUH VIET NAM
CONG TY TNHH TKG TAEKWANG CAN THO (DNCX)
CONG TY TNHH TKG TAEKWANG CAN THO (DNCX)
FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED. / FULUH SHOES CO., LTD
CONG TY CHANGSHIN VIET NAM TRACH NHIEM HUU HAN
TKG TAEKWANG MOC BAI JOINT STOCK COMPANY ( DNCX )
FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED. /CTY TNHH GIAY CHINGLUH VIET NAM
FLEX IMPORT COMERCIO INDUSTRIA LTDA
HAMS AL WADI CO.,
EURO K
HAMS AL WADI CO.,
AL KHALID PLASTIC INDUSTRIES CO WLL
FRAMAS HONG KONG LTD
FRAMAS HONG KONG LTD
HONG KONG LIAN SHUO PLASTIC CO.,LIMITED/GREAT WIN INT'L LIMITED
CONG TY TNHH FONG HO
SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD
SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD
IS INTERNATIONAL SOURCING AG
UNITRADE ENTERPRISES CO., LTD/FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED.
UNITRADE ENTERPRISES CO., LTD/FEET BIT INTERNATIONAL COMPANY LIMITED
UNITRADE ENTERPRISES CO., LTD/FEET BIT INTERNATIONAL COMPANY LIMITED
ZMZM FOR PLASTIC INDUSTRIES
UNITRADE ENTERPRISES CO., LTD/FEET BIT INTERNATIONAL COMPANY LIMITED
UNITRADE ENTERPRISES CO., LTD/FEET BIT INTERNATIONAL COMPANY LIMITED
ZMZM FOR PLASTIC INDUSTRIES
EUREKA PLAST COM MATERIAS PLASTICAS SA
EUREKA PLAST COM MATERIAS PLASTICAS SA
FINE TECH INDUSTRIES
GLOBAL DEVELOP LIMITED/CONG TY TNHH VONORNA
GLOBAL DEVELOP LIMITED/CONG TY TNHH VONORNA
GLOBAL DEVELOP LIMITED/CONG TY TNHH VONORNA
TKG TAEKWANG MOC BAI JOINT STOCK COMPANY ( DNCX )
CONG TY CHANGSHIN VIET NAM TRACH NHIEM HUU HAN
CONG TY CHANGSHIN VIET NAM TRACH NHIEM HUU HAN
ORIENT PLASTIC CONTAINERS FACTORY.
FEET BIT INTERNATIONAL CO.,LTD/CTY TNHH FREETREND INDUSTRIAL(VN)(DNCX)
ORIENT PLASTIC CONTAINERS FACTORY.
FRAMAS HONGKONG CO.,LTD
FRAMAS HONGKONG CO.,LTD
POLYMER LINK COLOR & ADDITIVES SDN BHD
XING BANG TRADING LIMITED/GENUINE ASIA LIMITED
XING BANG TRADING LIMITED/GENUINE ASIA LIMITED
CONG TY TNHH DORCO LIVING VINA
COLORRICH INTERNATIONAL LIMITED
AIKNIT INTERNATIONAL LIMITED
CONG TY TNHH TKG TAEKWANG CAN THO (DNCX)
CONG TY TNHH TKG TAEKWANG CAN THO (DNCX)
LLC FELISA
TARQUIN POLYMERS & COLORS, INC
GRAND PLAS YEMEN COMPANY
GRAND PLAS YEMEN COMPANY
GRAND PLAS YEMEN COMPANY
CONG TY TNHH MAKITECH VIETNAM
CONG TY TNHH MAKITECH VIETNAM
PACT-EUROPACT
PACT-EUROPACT
PACT-EUROPACT
PACT-EUROPACT
PACT-EUROPACT
PACT-EUROPACT
PACT-EUROPACT
LLC FELISA
LLC FELISA
LLC FELISA
LLC FELISA
LONG HUA SHOES INDUSTRY LIMITED / CONG TY TNHH LONG HUA VIET NAM
LONG HUA SHOES INDUSTRY LIMITED / CONG TY TNHH LONG HUA VIET NAM
LONG HUA SHOES INDUSTRY LIMITED / CONG TY TNHH LONG HUA VIET NAM
LONG HUA SHOES INDUSTRY LIMITED / CONG TY TNHH LONG HUA VIET NAM
GRAND PLAS YEMEN COMPANY
SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD
SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD
SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD
UNITRADE ENTERPRISES CO., LTD/GREAT ASCENT TRADING LIMITED
FEET BIT INTERNATIONAL CO.,LTD / CTY TNHH FREETREND INDUSTRIAL A (VN)
CITY PLAST CO.,LTD
TWIN SOURCE AGRO LIMITED
CITY PLAST CO.,LTD
UAB DAGE CAPITAL
UAB DAGE CAPITAL
UAB DAGE CAPITAL
UAB DAGE CAPITAL
UAB DAGE CAPITAL
UAB DAGE CAPITAL
UAB DAGE CAPITAL
HK LIAN SHUO PLASTIC CO., LTD/ KINGMAKER III (VN) FOOTWEAR CO.,LTD
HK LIAN SHUO PLASTIC CO., LTD/ KINGMAKER III (VN) FOOTWEAR CO.,LTD
HK LIAN SHUO PLASTIC CO., LTD/ KINGMAKER III (VN) FOOTWEAR CO.,LTD
HK LIAN SHUO PLASTIC CO., LTD/ KINGMAKER III (VN) FOOTWEAR CO.,LTD
HONG KONG LIAN SHUO PLASTIC CO., LTD/MAXHOUSE RISE LIMITED.
HONG KONG LIAN SHUO PLASTIC CO., LTD/MAXHOUSE RISE LIMITED.
HONG KONG LIAN SHUO PLASTIC CO., LTD/MAXHOUSE RISE LIMITED.
XING BANG TRADING LIMITED/GOLDEN EAGLE LTD.
XING BANG TRADING LIMITED/GOLDEN EAGLE LTD.
XING BANG TRADING LIMITED/GOLDEN EAGLE LTD.
XING BANG TRADING LIMITED/GOLDEN EAGLE LTD.
TITANOS (HONG KONG) LIMITED
CONG TY CHANGSHIN VIET NAM TRACH NHIEM HUU HAN
CONG TY TNHH POU CHEN VIET NAM ENTERPRISE ( DNCX )
ROYAL INDUSTRIAL TRADING COMPANY
PT MULTI SPUNINDO JAYA
ENVIROPLAST INC
PROVELAN CIA. LTDA
ENVIROPLAST INC
PLUS CORPORATION
PLUS CORPORATION
PLUS CORPORATION
PLUS CORPORATION
CONG TY TNHH LEOCH BATTERY (VIET NAM)
CONG TY TNHH LEOCH BATTERY (VIET NAM)
CONG TY TNHH LEOCH BATTERY (VIET NAM)
CONG TY TNHH TKG TAEKWANG CAN THO (DNCX)
CONG TY TNHH TKG TAEKWANG CAN THO (DNCX)
TKG TAEKWANG MOC BAI JOINT STOCK COMPANY ( DNCX )
CONG TY CHANGSHIN VIET NAM TRACH NHIEM HUU HAN
FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED. / FULUH SHOES CO., LTD
FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED. /CTY TNHH GIAY CHINGLUH VIET NAM
SO.T.AC.SRL
SO.T.AC.SRL
SANTO COMMERCIAL CO., LIMITED
RADHEY POLYMERS & PAPER LLC
SOGAMATEC SARL
CV SELARAS TODAYA
ECOERI GREEN CO., LTD
PIPE INDUSTRIES COMPANY LIMITED
RADHEY POLYMERS & PAPER LLC
XING BANG TRADING LIMITED/WIDE VICTORY INTERNATIONAL LIMITED
XING BANG TRADING LIMITED/WIDE VICTORY INTERNATIONAL LIMITED
XING BANG TRADING LIMITED/WIDE VICTORY INTERNATIONAL LIMITED
CHAMPION FORTUNE TRADING LIMITED / CONG TY TNHH WEI SHENG
CHAMPION FORTUNE TRADING LIMITED / CONG TY TNHH WEI SHENG
CHAMPION FORTUNE TRADING LIMITED / CONG TY TNHH WEI SHENG
A1 INDUSTRY PLASTIC PRODUCTS
KWALITY PLASTIC FACTORY LLC
RUSHABH PLASTIC
A1 INDUSTRY PLASTIC PRODUCTS
CTY TNHH VIETNAM UNITED
CTY TNHH VIETNAM UNITED
SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD
UNITRADE ENTERPRISES CO., LTD/FEET BIT INTERNATIONAL COMPANY LIMITED
UNITRADE ENTERPRISES CO., LTD/FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED.
UNITRADE ENTERPRISES CO., LTD/FEET BIT INTERNATIONAL COMPANY LIMITED
POLYMER TRADE LLC
POLYMER TRADE LLC
POLYMER TRADE LLC
POLYMER TRADE LLC
POLYMER TRADE LLC
POLYMER TRADE LLC
LEE HOK CORRP., LTD
LEE HOK CORRP., LTD
KATHURIA BROTHERS
AL QEBLATAIN ESTABLISHMENT FR MANUFACTURING PLASTICS BAGS
EXTREME CAR SERVICE
EXTREME CAR SERVICE
EXTREME CAR SERVICE
EXTREME CAR SERVICE
VIVEK POLYMERS
POLYMER TRADE LLC
DAEMYUNG CHEMICAL CO., LTD.
SHOWA GLOVES VIET NAM CO.,LTD
SHOWA GLOVES VIET NAM CO.,LTD
AL QEBLATAIN ESTABLISHMENT FR MANUFACTURING PLASTICS BAGS
FRAMAS HONGKONG CO., LTD
FRAMAS HONGKONG CO., LTD
IWASAKI INDUSTRY INC
IWASAKI INDUSTRY INC
PIPE INDUSTRIES COMPANY LIMITED
POLYMER TRADE LLC
POLYMER TRADE LLC
PROFIT SIGN INTERNATIONAL LIMITED/ CONG TY TNHH GIAY ARESA VIET NAM
PROFIT SIGN INTERNATIONAL LIMITED/ CONG TY TNHH GIAY ARESA VIET NAM
PROFIT SIGN INTERNATIONAL LIMITED/ CONG TY TNHH GIAY ARESA VIET NAM
PROFIT SIGN INTERNATIONAL LIMITED/ CONG TY TNHH GIAY ARESA VIET NAM
PROFIT SIGN INTERNATIONAL LIMITED/ CONG TY TNHH GIAY ARESA VIET NAM
XING BANG TRADING LIMITED
XING BANG TRADING LIMITED
XING BANG TRADING LIMITED
XING BANG TRADING LIMITED
HUNG CHENG INDUSTRY CO.,LTD/CONG TY TNHH HAO THANH (VIET NAM)
CTY TNHH CAN SPORTS VIETNAM/ EASE SUCCESS INTERNATIONAL LTD
CONG TY TNHH TKG TAEKWANG CAN THO (DNCX)
TKG TAEKWANG MOC BAI JOINT STOCK COMPANY ( DNCX )
CONG TY TNHH TKG TAEKWANG CAN THO (DNCX)
CONG TY CHANGSHIN VIET NAM TRACH NHIEM HUU HAN
DV-POLIMER COMPANY LIMITED
DV-POLIMER COMPANY LIMITED
HORNG BIN PLASTIC CO., LTD
HORNG BIN PLASTIC CO., LTD
DV-POLIMER COMPANY LIMITED
DV-POLIMER COMPANY LIMITED
DV-POLIMER COMPANY LIMITED
DV-POLIMER COMPANY LIMITED
FRAMAS HONGKONG CO.,LTD
FRAMAS HONG KONG .,LTD
DUEL VIETNAM INC (DNCX)
HONG KONG WANNING INDUSTRIAL LIMITED/CONG TY TNHH WANNING VIET NAM
CONG TY TNHH HONDA LOCK VIET NAM
WOOSHIN PIGMENT IKSAN BRANCH
FULLY LOADED INTERNATIONAL LIMITED / CONG TY TNHH GOLDEN VICTORY VN
IAO SON HONG TINTA E VERNIZES LIMITADA/ CTY TNHH HUU TIN HANG VIET NAM
CONG TY TNHH MINGHUI VIET NAM
CONG TY TNHH DIEN TU AOMAGA (VIET NAM)
CONG TY TNHH DIEN TU AOMAGA (VIET NAM)
AL KHUDAIRI GROUP CO. FOR GENERAL TRADING & CONTRACTING
DAMON SRL
REDOX LTD
BOSGER SP. Z.OO
DV - POLIMER COMPANY LIMITED
DV - POLIMER COMPANY LIMITED
DV - POLIMER COMPANY LIMITED
DV - POLIMER COMPANY LIMITED
DV - POLIMER COMPANY LIMITED
DV - POLIMER COMPANY LIMITED
SCANDINAVIA TRADING SWEDEN AB
SCANDINAVIA TRADING SWEDEN AB
AL KHUDAIRI GROUP CO. FOR GENERAL TRADING & CONTRACTING
PT. KEMILAU INDAH PERMANA
PT. KEMILAU INDAH PERMANA
PT. KEMILAU INDAH PERMANA
PT. KEMILAU INDAH PERMANA
PT. KEMILAU INDAH PERMANA
CONG TY TNHH FRAMAS VIET NAM
CONG TY TNHH MPT SOLUTION (VIET NAM)
REDOX LTD
XING BANG TRADING LIMITED/CTY TNHH GIAY SUN JADE VIET NAM
YING HAI COATING(CAMBODIA)CO.,LTD
UNITRADE ENTERPRISES CO., LTD
UNITRADE ENTERPRISES CO., LTD
TKG TAEKWANG VINA JOINT STOCK COMPANY ( DNCX )
FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED. /CTY TNHH GIAY CHINGLUH VIET NAM
FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED. / FULUH SHOES CO., LTD
CONG TY CHANGSHIN VIET NAM TRACH NHIEM HUU HAN
LLC FELISA
DOC PLAST INDUSTRIES SRL
UNITRADE ENTERPRISES CO., LTD
SOPEIN-T
FOPACK (CAMBODIA) ENTERPRISE CORPORATION
CONG TY TNHH ASAHI KASEI JYUKO VIET NAM
CONG TY TNHH CONG NGHE DIEN TU CHEE YUEN (VIET NAM)
SOPEIN-T
PT.CHEMINDO PUTRA MANDIRI
PT. KARYA PLASINDO
DOC PLAST INDUSTRIES SRL
DOC PLAST INDUSTRIES SRL
DOC PLAST INDUSTRIES SRL
DOC PLAST INDUSTRIES SRL
DOC PLAST INDUSTRIES SRL
DOC PLAST INDUSTRIES SRL
DOC PLAST INDUSTRIES SRL
DOC PLAST INDUSTRIES SRL
DOC PLAST INDUSTRIES SRL
DOC PLAST INDUSTRIES SRL
DOC PLAST INDUSTRIES SRL
DOC PLAST INDUSTRIES SRL
DOC PLAST INDUSTRIES SRL
DOC PLAST INDUSTRIES SRL
XING BANG TRADING LIMITED/GENUINE ASIA LIMITED
XING BANG TRADING LIMITED/GENUINE ASIA LIMITED
SANYO TRADING CO., LTD.
WOOREE E&L CO., LTD
AVIENT COLORANTS SINGAPORE PTE. LTD
UNITRADE ENTERPRISES CO., LTD/FEET BIT INTERNATIONAL COMPANY LIMITED
UNITRADE ENTERPRISES CO., LTD
EASE SUCCESS INTERNATIONAL LIMITED
GREAT ASCENT TRADING LIMITED/ CONG TY TNHH GIAY WEILINA VIET NAM
CONG TY TNHH TKG TAEKWANG CAN THO (DNCX)
CONG TY TNHH TKG TAEKWANG CAN THO (DNCX)
CONG TY TNHH TKG TAEKWANG CAN THO (DNCX)
SUNRISE ENTERPRISE CO., LTD./GREAT ASCENT TRADING LIMITED-VQ
SUNRISE ENTERPRISE CO., LTD./GREAT ASCENT TRADING LIMITED-VQ
ASHPLAST TRADING AND PLASTIC INDUSTRIES 1999 LTD
ASHPLAST TRADING AND PLASTIC INDUSTRIES 1999 LTD
ASHPLAST TRADING AND PLASTIC INDUSTRIES 1999 LTD
ASHPLAST TRADING AND PLASTIC INDUSTRIES 1999 LTD
SM INDUSTRY CHEMICAL
DAEMYUNG CHEMICAL CO.,LTD
DAEMYUNG CHEMICAL CO.,LTD
ADVANCED FLEXIBLE PACKAGING CO.
PROVELAN CIA. LTDA
UNITRADE ENTERPRISES CO., LTD/FEET BIT INTERNATIONAL COMPANY LIMITED
UNITRADE ENTERPRISES CO., LTD
SHANGHAI EC GLOBAL INTERNATIONAL TRADING CO., LTD
KANGAROO PAK, INC.
KANGAROO PAK, INC.
KANGAROO PAK, INC.
KANGAROO PAK, INC.
SAMBATH MAKARA
SAMBATH MAKARA
HONG KONG LIAN SHUO PLASTIC CO., LTD/APEX (VIETNAM) SHOES CO., LTD
XING BANG TRADING LIMITED/CTY TNHH NGUYEN LIEU GIAY PINXIANG VIET NAM
DUROMER PRODUCTS PTY LTD
DUROMER PRODUCTS PTY LTD
DUROMER PRODUCTS PTY LTD
DUROMER PRODUCTS PTY LTD
TEXPLAST INDUSTRIES LIMITED
PROCHEMICAL BS SAS
PACKAGING ENTERPRISES, LLC
RDB RASAYANS LIMITED
RDB RASAYANS LIMITED
SHANGHAI EC GLOBAL INTERNATIONAL TRADING CO., LTD
CONG TY TNHH NITTO JOKASO VIET NAM
CONG TY TNHH NITTO JOKASO VIET NAM
RADIANT LION LIMITED TAIWAN BRANCH
RADIANT LION LIMITED TAIWAN BRANCH
RADIANT LION LIMITED TAIWAN BRANCH
RADIANT LION LIMITED TAIWAN BRANCH
RADIANT LION LIMITED TAIWAN BRANCH
RADIANT LION LIMITED TAIWAN BRANCH
RADIANT LION LIMITED TAIWAN BRANCH
RADIANT LION LIMITED TAIWAN BRANCH
CONG TY TNHH SAN XUAT SUNLUXE
NCH HOLDINGS CO LTD
NCH HOLDINGS CO LTD
CONG TY TNHH POU CHEN VIET NAM ENTERPRISE ( DNCX )
TKG TAEKWANG MOC BAI JOINT STOCK COMPANY ( DNCX )
CONG TY CHANGSHIN VIET NAM TRACH NHIEM HUU HAN
SWANSON PLASTICS (MALAYSIA) SDN. BHD.
SEVENPLASTECO S.L
RISHABH COLOURS PVT LTD
CANON VIETNAM CO., LTD
CANON VIETNAM CO., LTD
CANON VIETNAM CO., LTD
FOPACK (CAMBODIA) ENTERPRISE CORPORATION
NEW TREND TRADING ESTABLISHMENT
MC SHANE PACKAGING LTD
CONG TY TNHH CONG CU CIBON VIET NAM
SURABHI POLYMERS PVT LTD
PROFIT SIGN INTERNATIONAL LIMITED/ CONG TY TNHH GIAY ARESA VIET NAM
PROFIT SIGN INTERNATIONAL LIMITED/ CONG TY TNHH GIAY ARESA VIET NAM
PROFIT SIGN INTERNATIONAL LIMITED/ CONG TY TNHH GIAY ARESA VIET NAM
PROFIT SIGN INTERNATIONAL LIMITED/ CONG TY TNHH GIAY ARESA VIET NAM
PROFIT SIGN INTERNATIONAL LIMITED/ CONG TY TNHH GIAY ARESA VIET NAM
HONG KONG LIAN SHUO PLASTIC CO., LTD/SUN GOLD CO.,LTD
XING BANG TRADING LIMITED
XING BANG TRADING LIMITED
XING BANG TRADING LIMITED
XING BANG TRADING LIMITED
XING BANG TRADING LIMITED
CANON VIETNAM CO., LTD
CANON VIETNAM CO., LTD
CANON VIETNAM CO., LTD
CANON VIETNAM CO., LTD-TIEN SON FACTORY
CANON VIETNAM CO., LTD-TIEN SON FACTORY
CANON VIETNAM CO., LTD-TIEN SON FACTORY
RICH DILIGENT LIMITED
CAMBODIAN CHEMICAL SUPPLY CO.,LTD (CAM-PAINT)
CONG TY CO PHAN NHOM NHUA ALUBA VIET NAM
CONG TY TNHH HA NOI - CHING HAI
CONG TY TNHH HA NOI - CHING HAI
CONG TY TNHH HA NOI - CHING HAI
CONG TY TNHH HA NOI - CHING HAI
CONG TY TNHH HA NOI - CHING HAI
CONG TY TNHH HA NOI - CHING HAI
ABASSI MOHAMED HICHEM
ABASSI MOHAMED HICHEM
INTERALLIS D.O.O
CONG TY TNHH DIEN MAY AQUA VIET NAM
CONG TY TNHH INITATION VIET NAM (DNCX)
CONG TY TNHH INITATION VIET NAM (DNCX)
CONG TY TNHH INITATION VIET NAM (DNCX)
CONG TY TNHH INITATION VIET NAM (DNCX)
CONG TY TNHH INITATION VIET NAM (DNCX)
CONG TY TNHH INITATION VIET NAM (DNCX)
CONG TY TNHH INITATION VIET NAM (DNCX)
CONG TY TNHH INITATION VIET NAM (DNCX)
POLYMER LINK COLOR & ADDITIVES SDN BHD
NILGIRIS INTERNATIONAL FZCO
NILGIRIS INTERNATIONAL FZCO
CONG TY TNHH VEGA BALLS (VIET NAM)
CONG TY TNHH VEGA BALLS (VIET NAM)
CONG TY TNHH DIEN MAY AQUA VIET NAM
CONG TY TNHH HA NOI - CHING HAI
CONG TY TNHH CONG CU XINKE (VIET NAM)
RADIANT LION LIMITED TAIWAN BRANCH/CONG TY TNHH ACTIVE CREATION
RADIANT LION LIMITED TAIWAN BRANCH/CONG TY TNHH ACTIVE CREATION
RADIANT LION LIMITED TAIWAN BRANCH/CONG TY TNHH ACTIVE CREATION
RADIANT LION LIMITED TAIWAN BRANCH/CONG TY TNHH ACTIVE CREATION
RADIANT LION LIMITED TAIWAN BRANCH/CONG TY TNHH ACTIVE CREATION
RADIANT LION LIMITED TAIWAN BRANCH/CONG TY TNHH ACTIVE CREATION
RADIANT LION LIMITED TAIWAN BRANCH/CONG TY TNHH ACTIVE CREATION
RADIANT LION LIMITED TAIWAN BRANCH/CONG TY TNHH ACTIVE CREATION
Nuoc xuat xu DVT Luong Don gia Tri gia Ngoai te thanh toan
kg 8,000.00 4.55 36,400.00 USD
kg 1,600.00 4.55 7,280.00 USD
kg 5,000.00 3.45 17,250.00 USD
kg 5,000.00 4.12 20,600.00 USD
kg 500.00 5.15 2,575.00 USD
kg 1,000.00 5.05 5,050.00 USD
kg 3,000.00 4.62 13,860.00 USD
kg 6,000.00 5.15 30,900.00 USD
kg 3,000.00 5.05 15,150.00 USD
kg 1,500.00 4.90 7,350.00 USD
tấn 5.40 975.00 5,265.00 USD
tấn 1.35 1,225.00 1,653.75 USD
kg 20.00 12.90 258.00 USD
kg 25.00 8.25 206.25 USD
kg 49.00 6.65 325.85 USD
kg 25.00 9.58 239.50 USD
kg 1,000.00 16.69 16,692.00 USD
kg 50.00 16.69 834.60 USD
kg 52,000.00 0.30 15,600.00 USD
tấn 4.80 935.00 4,488.00 USD
tấn 1.20 1,135.00 1,362.00 USD
kg 40.00 10.80 432.00 USD
kg 50.00 82,005.00 4,100,250.00 VND
g 500.00 1.15 576.29 USD
g 500.00 0.13 66.95 USD
kg 1,000.00 93,000.00 93,000,000.00 VND
kg 200.00 520,000.00 104,000,000.00 VND
tấn 25.00 2,341.00 58,525.00 USD
tấn 1.25 1,055.00 1,318.75 USD
tấn 1.25 1,580.00 1,975.00 USD
tấn 1.25 2,035.00 2,543.75 USD
tấn 10.00 1,311.00 13,110.00 USD
tấn 15.00 2,177.00 32,655.00 USD
kg 10,000.00 91,718.00 917,180,000.00 VND
kg 2,000.00 99,401.00 198,802,000.00 VND
kg 1,125.00 99,497.00 111,934,125.00 VND
kg 2.00 1,380,000.00 2,760,000.00 VND
kg 1.00 259,000.00 259,000.00 VND
kg 10.00 1,662,000.00 16,620,000.00 VND
kg 2.00 3,000,000.00 6,000,000.00 VND
kg 1.00 275,000.00 275,000.00 VND
kg 14.50 420,000.00 6,090,000.00 VND
kg 1.00 1,800,000.00 1,800,000.00 VND
kg 5.00 1,662,000.00 8,310,000.00 VND
kg 2.00 1,800,000.00 3,600,000.00 VND
kg 2.00 235,000.00 470,000.00 VND
kg 1.00 1,800,000.00 1,800,000.00 VND
kg 3.00 545,000.00 1,635,000.00 VND
kg 3.00 3,052,000.00 9,156,000.00 VND
kg 2.00 1,800,000.00 3,600,000.00 VND
kg 6.00 490,000.00 2,940,000.00 VND
kg 2.00 2,091,000.00 4,182,000.00 VND
kg 5.00 1,574,000.00 7,870,000.00 VND
kg 1.00 690,000.00 690,000.00 VND
kg 2.00 1,213,000.00 2,426,000.00 VND
kg 2.00 1,800,000.00 3,600,000.00 VND
kg 21.98 52.00 1,142.96 USD
kg 1,000.00 4.75 4,750.00 USD
kg 100.00 303,000.00 30,300,000.00 VND
kg 2,672.34 8.34 22,289.19 USD
kg 419.07 1.19 497.39 USD
tấn 5.00 800.00 4,000.00 USD
tấn 0.05 2,210.00 110.50 USD
tấn 0.05 2,000.00 100.00 USD
tấn 0.05 2,230.00 111.50 USD
kg 3,000.00 36,700.00 110,100,000.00 VND
kg 500.00 4.90 2,450.00 USD
kg 2,000.00 2.30 4,600.00 USD
kg 3,000.00 2.30 6,900.00 USD
kg 2,960.00 5.52 16,340.00 USD
kg 130.73 47.36 6,191.37 USD
kg 300.00 5.10 1,530.00 USD
kg 500.00 7.20 3,600.00 USD
kg 300.00 4.50 1,350.00 USD
kg 5,000.00 95,000.00 475,000,000.00 VND
kg 15,000.00 4.55 68,250.00 USD
kg 1,000.00 4.20 4,200.00 USD
tấn 6.75 1,235.00 8,336.25 USD
tấn 0.75 1,620.00 1,215.00 USD
tấn 5.00 1,796.00 8,980.00 EUR
tấn 10.00 1,563.00 15,630.00 EUR
tấn 12.75 1,580.00 20,145.00 USD
tấn 6.38 0.00 0.00
tấn 6.38 0.00 0.00
kg 20.00 18.63 372.60 USD
kg 40.00 18.63 745.20 USD
kg 10,000.00 2.40 24,000.00 USD
kg 2.50 325,000.00 812,500.00 VND
chai/lọ/tuýp 3.00 525,000.00 1,575,000.00 VND
tấn 22.00 1,490.00 32,780.00 USD
tấn 4.05 2,355.00 9,537.75 USD
tấn 0.25 3,920.00 980.00 USD
tấn 0.50 2,430.00 1,215.00 USD
kg 50.00 15.44 772.00 USD
kg 2.16 325,000.00 702,000.00 VND
kg 100.00 4.20 420.00 USD
kg 100.00 8.90 890.00 USD
kg 20.00 6.30 126.00 USD
kg 220.00 12.20 2,684.00 USD
kg 300.00 6.20 1,860.00 USD
kg 300.00 5.00 1,500.00 USD
kg 1,000.00 2.98 2,980.00 USD
kg 400.00 4.70 1,880.00 USD
kg 2,700.00 5.67 15,309.00 USD
kg 1,500.00 5.80 8,700.00 USD
kg 300.00 6.00 1,800.00 USD
kg 350.00 5.00 1,750.00 USD
kg 2,025.00 2.37 4,802.50 USD
kg 5,500.00 3.80 20,908.80 USD
kg 24,000.00 1.36 32,520.00 USD
kg 20,000.00 3.80 76,000.00 USD
kg 20,000.00 3.32 66,400.00 USD
kg 15.00 231,000.00 3,465,000.00 VND
kg 28.06 680,815.00 19,103,668.90 VND
kg 2,000.00 4.71 9,420.00 USD
kg 3,000.00 5.15 15,450.00 USD
kg 2,000.00 5.05 10,100.00 USD
kg 3,000.00 4.71 14,130.00 USD
kg 1,500.00 4.90 7,350.00 USD
kg 1,000.00 5.05 5,050.00 USD
kg 3,000.00 4.71 14,130.00 USD
tấn 1.35 2,542.00 3,431.70 USD
tấn 1.00 1,705.00 1,705.00 USD
tấn 2.70 1,465.00 3,955.50 USD
tấn 47.50 1,235.00 58,662.50 USD
tấn 3.00 1,170.00 3,510.00 USD
kg 25.00 50.50 1,262.50 USD
kg 56.70 18.55 1,051.79 USD
kg 1,500.00 3.16 4,740.00 USD
kg 25.00 68,735.00 1,718,375.00 VND
g 500.00 0.43 212.89 USD
g 1,000.00 2.73 2,731.56 USD
kg 1,000.00 3.93 3,930.00 USD
kg 8,000.00 4.55 36,400.00 USD
kg 1,075.00 4.55 4,891.25 USD
kg 925.00 4.55 4,208.75 USD
tấn 27.00 1,280.00 34,560.00 USD
kg 21.30 4.50 95.85 USD
kg 1,978.70 4.50 8,904.15 USD
tấn 21.00 1,280.00 26,880.00 USD
tấn 5.25 1,397.00 7,334.25 USD
tấn 10.80 1,054.00 11,383.20 USD
tấn 27.50 1,060.00 29,150.00 USD
kg 19,900.00 3.80 75,620.00 USD
kg 20,000.00 3.38 67,600.00 USD
kg 7,937.82 3.38 26,829.83 USD
kg 1,000.00 5.05 5,050.00 USD
kg 1,000.00 4.90 4,900.00 USD
kg 1,000.00 4.90 4,900.00 USD
tấn 2.00 2,080.00 4,160.00 USD
kg 20.00 18.62 372.40 USD
tấn 3.00 1,570.00 4,710.00 USD
kg 20.00 9.55 191.00 USD
kg 1,000.00 9.08 9,080.00 USD
tấn 12.00 2,460.00 29,520.00 USD
kg 400.00 10.20 4,080.00 USD
kg 120.00 9.30 1,116.00 USD
kg 25.00 100,656.00 2,516,400.00 VND
kg 18,000.00 2.43 43,740.00 USD
kg 5,367.60 3.90 20,933.62 USD
kg 3,000.00 5.05 15,150.00 USD
kg 6,000.00 5.15 30,900.00 USD
tấn 4.20 1,681.00 7,060.20 USD
tấn 50.00 1,384.88 69,244.00 USD
tấn 4.00 2,626.00 10,504.00 USD
tấn 2.00 2,176.00 4,352.00 USD
tấn 4.00 2,626.00 10,504.00 USD
kg 500.00 35,200.00 17,600,000.00 VND
kg 300.00 84,100.00 25,230,000.00 VND
kg 0.05 1.00 0.05 EUR
kg 0.05 1.00 0.05 EUR
kg 0.05 1.00 0.05 EUR
kg 0.01 1.00 0.01 EUR
kg 0.01 1.00 0.01 EUR
kg 0.01 1.00 0.01 EUR
kg 0.01 1.00 0.01 EUR
tấn 0.70 1,966.00 1,376.20 USD
tấn 0.70 2,450.00 1,715.00 USD
tấn 2.70 1,462.00 3,947.40 USD
tấn 0.70 1,937.00 1,355.90 USD
kg 520.00 4.70 2,444.00 USD
kg 2,500.00 3.85 9,625.00 USD
kg 200.00 3.96 792.00 USD
kg 49.00 5.35 262.15 USD
tấn 2.00 2,236.00 4,472.00 USD
g 1,000.00 0.12 120.51 USD
cái/chiếc 702,674.00 0.10 73,099.18 USD
cái/chiếc 384,948.00 0.10 40,046.14 USD
kg 15,000.00 4.55 68,250.00 USD
kg 1,500.00 4.60 6,900.00 USD
tấn 5.00 1,440.00 7,200.00 USD
tấn 21.00 1,183.62 24,856.02 USD
tấn 4.50 1,290.00 5,805.00 USD
tấn 2.10 1,554.00 3,263.40 USD
tấn 4.80 1,195.00 5,736.00 USD
tấn 2.10 1,919.00 4,029.90 USD
tấn 2.10 2,169.00 4,554.90 USD
tấn 1.05 1,668.00 1,751.40 USD
tấn 0.53 0.00 0.00
tấn 0.45 2,437.00 1,096.65 USD
kg 1,500.00 6.40 9,600.00 USD
kg 1,000.00 4.35 4,350.00 USD
kg 1,000.00 4.45 4,450.00 USD
kg 2,000.00 8.20 16,400.00 USD
kg 2,000.00 3.64 7,280.00 USD
kg 1,500.00 2.27 3,405.00 USD
kg 5,000.00 1.97 9,850.00 USD
kg 200.00 6.20 1,240.00 USD
kg 100.00 4.10 410.00 USD
kg 100.00 5.20 520.00 USD
kg 200.00 6.51 1,302.00 USD
kg 24,000.00 3.32 79,680.00 USD
kg 2,000.00 4.90 9,800.00 USD
kg 3,000.00 4.62 13,860.00 USD
kg 15,000.00 2.09 31,350.00 USD
tấn 6.75 1,575.00 10,631.25 USD
tấn 18.20 2,246.00 40,877.20 USD
kg 4,050.00 1.59 6,419.25 USD
tấn 5.10 1,646.00 8,394.60 USD
kg 25.00 4.72 118.10 USD
kg 25.00 4.72 118.10 USD
kg 25.00 5.62 140.59 USD
kg 25.00 8.55 213.70 USD
kg 13.00 0.00 0.00
kg 21.00 0.00 0.00
kg 3.00 250,000.00 750,000.00 VND
kg 6,000.00 5.15 30,900.00 USD
kg 1,000.00 5.05 5,050.00 USD
kg 1,000.00 5.05 5,050.00 USD
kg 1,000.00 4.90 4,900.00 USD
kg 2,000.00 4.71 9,420.00 USD
kg 1,500.00 4.71 7,065.00 USD
tấn 1.00 2,470.00 2,470.00 USD
tấn 1.00 2,342.00 2,342.00 USD
kg 10,000.00 4.50 45,000.00 USD
tấn 1.35 1,530.00 2,065.50 USD
tấn 27.50 980.00 26,950.00 EUR
kg 100.00 1.93 192.50 USD
tấn 0.25 2,590.00 647.50 USD
tấn 24.00 1,750.00 42,000.00 USD
tấn 1.00 1,435.00 1,435.00 USD
kg 3,000.00 2.40 7,200.00 USD
kg 500.00 13.50 6,750.00 USD
kg 1,000.00 5.20 5,200.00 USD
kg 200.00 7.78 1,556.00 USD
kg 200.00 7.78 1,556.00 USD
kg 200.00 4.69 938.00 USD
tấn 13.50 1,370.00 18,495.00 USD
tấn 2.70 1,560.00 4,212.00 USD
tấn 3.60 1,025.00 3,690.00 USD
tấn 10.50 1,305.00 13,702.50 USD
kg 3.02 325,000.00 981,500.00 VND
kg 2.29 325,000.00 744,250.00 VND
g 1,000.00 0.00 0.00
kg 3,550.00 4.55 16,152.50 USD
kg 15,000.00 4.55 68,250.00 USD
kg 1,400.00 4.55 6,370.00 USD
kg 1,500.00 1.13 1,695.00 USD
kg 500.00 1.95 975.00 USD
kg 1,500.00 1.13 1,695.00 USD
kg 500.00 1.95 975.00 USD
kg 1,500.00 1.13 1,695.00 USD
kg 500.00 1.95 975.00 USD
kg 79.20 1.00 79.20 USD
kg 79.20 1.00 79.20 USD
kg 28,000.00 0.95 26,720.40 USD
kg 9,450.00 1.12 10,584.00 USD
tấn 10.00 2,410.00 24,100.00 USD
tấn 5.00 1,595.00 7,975.00 USD
tấn 5.00 2,105.00 10,525.00 USD
tấn 5.00 2,290.00 11,450.00 USD
tấn 5.00 2,200.00 11,000.00 USD
tấn 1.00 1,610.00 1,610.00 USD
kg 16,000.00 1.26 20,144.00 USD
kg 720.00 770,505.00 554,763,600.00 VND
kg 120.00 385,252.50 46,230,300.00 VND
kg 1,000.00 1.49 1,490.00 USD
kg 25.00 17.54 438.50 USD
kg 25.00 23.80 595.00 USD
kg 24.50 5.65 138.43 USD
kg 25.00 7.51 187.75 USD
tấn 24.00 1,750.00 42,000.00 USD
tấn 2.00 1,380.00 2,760.00 USD
tấn 3.00 2,290.00 6,870.00 USD
kg 300.00 7.23 2,169.00 USD
kg 200.00 7.23 1,446.00 USD
kg 300.00 7.23 2,169.00 USD
kg 2,000.00 7.23 14,460.00 USD
kg 500.00 7.23 3,615.00 USD
kg 2,000.00 1.21 2,420.00 USD
kg 10,000.00 3.67 36,700.00 USD
kg 500.00 6.91 3,455.00 USD
kg 1,000.00 5.30 5,300.00 USD
kg 26,039.86 6.33 164,832.31 USD
kg 2,000.00 4.75 9,500.00 USD
kg 6,000.00 5.15 30,900.00 USD
kg 500.00 5.15 2,575.00 USD
kg 4,000.00 5.05 20,200.00 USD
kg 1,000.00 4.90 4,900.00 USD
kg 1,350.00 1.44 1,944.00 USD
kg 1,350.00 1.44 1,944.00 USD
tấn 2.00 2,088.00 4,176.00 USD
tấn 0.30 1,758.00 527.40 USD
kg 5,400.00 1.08 5,805.00 USD
kg 5,400.00 1.16 6,264.00 USD
kg 5,400.00 1.08 5,805.00 USD
kg 5,400.00 1.16 6,264.00 USD
kg 20.00 10.50 210.00 USD
kg 4.00 291.00 1,164.00 USD
kg 100.00 1,692,500.00 169,250,000.00 VND
kg 3,820.00 3.27 12,497.76 USD
kg 150.00 59,415.00 8,912,250.00 VND
kg 5,000.00 3.67 18,350.00 USD
kg 10,000.00 4.75 47,500.00 USD
kg 15.00 8.07 121.05 USD
kg 0.03 4.00 0.12 USD
kg 6.00 9.75 58.50 USD
kg 12.00 12.20 146.40 USD
kg 24,300.00 1.63 39,609.00 USD
tấn 1.35 1,537.00 2,074.95 EUR
kg 13,500.00 1.78 24,030.00 USD
tấn 4.00 2,405.00 9,620.00 USD
kg 1,350.00 1.58 2,137.05 USD
kg 3,510.00 2.45 8,594.94 USD
kg 1,350.00 1.58 2,137.05 USD
kg 3,510.00 2.45 8,594.94 USD
kg 1,350.00 1.58 2,137.05 USD
kg 3,500.00 2.45 8,570.45 USD
kg 22,500.00 1.84 41,400.00 USD
kg 2,500.00 1.98 4,950.00 USD
kg 1,920.00 1.35 2,582.40 USD
tấn 0.02 0.00 0.00
tấn 0.02 0.00 0.00
tấn 0.01 0.00 0.00
tấn 0.02 0.00 0.00
tấn 0.02 0.00 0.00
kg 4.54 200.66 911.00 USD
kg 500.00 0.84 420.00 USD
kg 10,000.00 1.72 17,150.00 USD
kg 5,000.00 1.71 8,550.00 USD
kg 65.00 15.06 979.16 USD
kg 4,500.00 4.55 20,475.00 USD
kg 10,500.00 4.55 47,775.00 USD
kg 100.00 5.05 505.00 USD
kg 2,500.00 4.71 11,775.00 USD
kg 3,000.00 4.71 14,130.00 USD
kg 1,500.00 4.90 7,350.00 USD
tấn 1.30 2,153.00 2,798.90 USD
tấn 9.45 1,961.00 18,531.45 USD
kg 675.00 4.50 3,037.50 USD
tấn 2.00 3,080.00 6,160.00 EUR
kg 2,000.00 4.06 8,120.00 USD
kiện/hộp/bao/gói 3.00 6,250,000.00 18,750,000.00 VND
kg 200.00 6.80 1,360.00 USD
tấn 1.50 2,007.00 3,010.50 EUR
kg 52,000.00 0.30 15,600.00 USD
tấn 5.00 1,400.00 7,000.00 USD
tấn 1.05 1,912.00 2,007.60 USD
tấn 1.05 2,112.00 2,217.60 USD
tấn 1.05 2,145.00 2,252.25 USD
tấn 2.10 3,504.00 7,358.40 USD
tấn 2.10 2,597.00 5,453.70 USD
tấn 2.10 2,132.00 4,477.20 USD
tấn 1.05 2,276.00 2,389.80 USD
tấn 1.05 3,318.00 3,483.90 USD
tấn 2.10 2,112.00 4,435.20 USD
tấn 2.10 2,667.00 5,600.70 USD
tấn 1.05 3,006.00 3,156.30 USD
tấn 2.10 3,113.00 6,537.30 USD
tấn 13.30 1,827.00 24,299.10 USD
tấn 0.20 2,548.00 509.60 USD
kg 100.00 9.30 930.00 USD
kg 100.00 7.80 780.00 USD
kg 24,000.00 1.38 33,024.00 USD
g 700.00 7.95 5,564.09 USD
kg 20.00 25.00 500.00 USD
kg 8,000.00 4.55 36,400.00 USD
kg 25.00 2.00 50.00 USD
kg 4,000.00 4.75 19,000.00 USD
kg 10,000.00 4.00 40,000.00 USD
kg 1,000.00 5.05 5,050.00 USD
kg 5,000.00 5.15 25,750.00 USD
kg 2,000.00 5.05 10,100.00 USD
kg 2,000.00 4.45 8,900.00 USD
kg 10,000.00 4.35 43,500.00 USD
tấn 5.00 1,864.00 9,320.00 USD
tấn 5.00 1,629.00 8,145.00 USD
tấn 5.00 1,864.00 9,320.00 USD
tấn 5.00 1,629.00 8,145.00 USD
tấn 10.00 1,120.00 11,200.00 USD
kg 50.00 1.20 60.00 USD
kg 50.00 1.20 60.00 USD
tấn 6.75 2,192.00 14,796.00 USD
kg 13,500.00 1.59 21,465.00 USD
kg 2,200.00 4.50 9,900.00 USD
kg 25.00 2.00 50.00 USD
kg 54,000.00 0.25 13,446.00 USD
tấn 10.00 2,323.00 23,230.00 USD
tấn 4.00 2,348.00 9,392.00 USD
tấn 2.00 2,116.00 4,232.00 USD
tấn 4.00 2,386.00 9,544.00 USD
lon/can 120.00 7.50 900.00 USD
lon/can 60.00 5.10 306.00 USD
kg 1,000.00 5.00 5,000.00 USD
kg 3,000.00 2.50 7,500.00 USD
kg 565.00 30.40 17,176.00 USD
kg 1,035.00 15.50 16,042.50 USD
kg 11.00 21.00 231.00 USD
kg 11.00 15.00 165.00 USD
kg 8,100.00 2.40 19,440.00 USD
tấn 1.35 2,020.00 2,727.00 USD
tấn 20.00 2,535.00 50,700.00 USD
tấn 8.40 1,455.00 12,222.00 USD
tấn 8.40 1,455.00 12,222.00 USD
kg 54,000.00 0.25 13,446.00 USD
kg 28.00 536,880.00 15,032,640.00 VND
kg 20.00 536,880.00 10,737,600.00 VND
kg 20.00 6.37 127.40 USD
kg 200.00 6.35 1,270.00 USD
kg 20.00 6.37 127.40 USD
kg 20.00 6.80 136.00 USD
kg 20.00 6.40 128.00 USD
kg 100.00 3.50 350.00 USD
kg 300.00 5.50 1,650.00 USD
kg 40.00 6.37 254.80 USD
g 900,000.00 50.00 45,000,000.00 VND
kg 1,000.00 4.20 4,200.00 USD
kg 1,000.00 4.20 4,200.00 USD
kg 3,000.00 4.62 13,860.00 USD
kg 1,000.00 5.05 5,050.00 USD
kg 2,000.00 4.90 9,800.00 USD
tấn 0.05 3,000.00 150.00 USD
tấn 1.30 2,330.00 3,029.00 USD
tấn 14.00 1,160.00 16,240.00 USD
kg 500.00 2.66 1,329.00 USD
kg 500.00 2.66 1,329.00 USD
kg 500.00 2.66 1,329.00 USD
kg 5,075.00 4.08 20,685.70 USD
kg 27,000.00 1.39 37,476.00 USD
kg 1,200.00 2.05 2,460.00 USD
kg 500.00 120,000.00 60,000,000.00 VND
tấn 14.00 1,070.00 14,980.00 USD
kg 200.00 4.28 856.00 USD
kg 1,100.00 7.23 7,953.00 USD
kg 500.00 7.23 3,615.00 USD
kg 500.00 7.23 3,615.00 USD
kg 600.00 7.23 4,338.00 USD
kg 2,500.00 2.30 5,750.00 USD
kg 5,000.00 2.05 10,250.00 USD
kg 3,000.00 5.85 17,550.00 USD
kg 8,000.00 3.90 31,200.00 USD
kg 3,000.00 3.85 11,550.00 USD
kg 300.00 5.00 1,500.00 USD
kg 1,000.00 3.21 3,213.00 USD
kg 1,000.00 3.21 3,213.00 USD
kg 1,000.00 3.21 3,213.00 USD
kg 1,000.00 3.21 3,213.00 USD
kg 1,000.00 3.21 3,213.00 USD
kg 500.00 3.21 1,606.50 USD
kg 20,000.00 3.90 78,000.00 USD
kg 2,000.00 2.45 4,900.00 USD
kg 12.00 250,000.00 3,000,000.00 VND
kg 10.00 180,000.00 1,800,000.00 VND
kg 15.00 180,000.00 2,700,000.00 VND
kg 10.00 200,000.00 2,000,000.00 VND
kg 10.00 195,000.00 1,950,000.00 VND
kg 30.00 200,000.00 6,000,000.00 VND
kg 50.00 140,000.00 7,000,000.00 VND
tấn 26.00 2,085.00 54,210.00 USD
tấn 26.00 2,085.00 54,210.00 USD
tấn 15.60 1,939.00 30,248.40 USD
kg 250.00 196,191.00 49,047,750.00 VND
kg 1.00 1,213,000.00 1,213,000.00 VND
kg 20.00 490,000.00 9,800,000.00 VND
kg 3.00 2,091,000.00 6,273,000.00 VND
kg 12.00 1,574,000.00 18,888,000.00 VND
kg 1.00 1,800,000.00 1,800,000.00 VND
kg 3.00 574,000.00 1,722,000.00 VND
kg 5.00 574,000.00 2,870,000.00 VND
kg 3.00 3,052,000.00 9,156,000.00 VND
kg 200.00 6.90 1,380.00 USD
kg 12,000.00 0.93 11,160.00 USD
kg 15.00 0.93 13.95 USD
kg 550.00 185,000.00 101,750,000.00 VND
kg 100.00 103,000.00 10,300,000.00 VND
kg 200.00 240,628.00 48,125,600.00 VND
kg 200.00 80,000.00 16,000,000.00 VND
kg 6.00 602,500.00 3,615,000.00 VND
kg 40.00 6.80 272.00 USD
kg 100.00 6.40 640.00 USD
kg 60.00 6.50 390.00 USD
kg 20.00 6.50 130.00 USD
kg 40.00 6.50 260.00 USD
kg 60.00 6.50 390.00 USD
kg 40.00 6.50 260.00 USD
kg 20.00 6.50 130.00 USD
Ty gia VND Tri gia VND Ty gia USD Tri gia USD Dieu kien giao hang
24,597.00 895,330,800.00 24,597.00 36,400.00 DAP
24,597.00 179,066,160.00 24,597.00 7,280.00 DAP
24,597.00 424,298,250.00 24,597.00 17,250.00 EXW
24,597.00 506,698,200.00 24,597.00 20,600.00 CPT
24,597.00 63,337,275.00 24,597.00 2,575.00 CPT
24,597.00 124,214,850.00 24,597.00 5,050.00 CPT
24,597.00 340,914,420.00 24,597.00 13,860.00 CPT
24,597.00 760,047,300.00 24,597.00 30,900.00 CPT
24,597.00 372,644,550.00 24,597.00 15,150.00 CPT
24,597.00 180,787,950.00 24,597.00 7,350.00 DAP
24,597.00 115,108,624.91 24,597.00 4,679.78 CIF
24,597.00 36,155,913.47 24,597.00 1,469.93 CIF
24,597.00 6,346,026.00 24,597.00 258.00 DAP
24,597.00 5,073,131.25 24,597.00 206.25 DAP
24,597.00 8,014,932.45 24,597.00 325.85 DAP
24,597.00 5,890,981.50 24,597.00 239.50 DAP
24,597.00 410,573,124.00 24,597.00 16,692.00 DAP
24,597.00 20,528,656.20 24,597.00 834.60 DAP
24,597.00 383,713,200.00 24,597.00 15,600.00 CIF
24,597.00 98,121,073.36 24,597.00 3,989.15 CIF
24,597.00 29,777,386.96 24,597.00 1,210.61 CIF
24,597.00 10,625,904.00 24,597.00 432.00 CPT
1.00 4,100,196.92 24,597.00 166.70 DAP
24,597.00 14,175,251.10 24,597.00 576.30 FOB
24,597.00 1,646,769.15 24,597.00 66.95 FOB
1.00 92,998,797.30 24,597.00 3,780.90 DAP
1.00 104,000,051.52 24,597.00 4,228.16 DAP
24,597.00 1,355,117,847.57 24,597.00 55,092.81 CIF
24,597.00 29,912,005.85 24,597.00 1,216.08 CIF
24,597.00 44,797,126.37 24,597.00 1,821.24 CIF
24,597.00 57,697,564.15 24,597.00 2,345.72 CIF
24,597.00 299,037,043.62 24,597.00 12,157.46 CIF
24,597.00 744,855,430.29 24,597.00 30,282.37 CIF
1.00 917,172,936.00 24,597.00 37,288.00 DAP
1.00 198,802,792.80 24,597.00 8,082.40 DAP
1.00 111,934,490.29 24,597.00 4,550.74 DAP
1.00 2,759,999.85 24,597.00 112.21 DAP
1.00 258,999.03 24,597.00 10.53 DAP
1.00 16,619,996.12 24,597.00 675.69 DAP
1.00 6,000,000.32 24,597.00 243.93 DAP
1.00 274,999.38 24,597.00 11.18 DAP
1.00 6,090,016.73 24,597.00 247.59 DAP
1.00 1,800,001.08 24,597.00 73.18 DAP
1.00 8,309,998.06 24,597.00 337.85 DAP
1.00 3,600,002.16 24,597.00 146.36 DAP
1.00 469,999.48 24,597.00 19.11 DAP
1.00 1,800,001.08 24,597.00 73.18 DAP
1.00 1,635,001.95 24,597.00 66.47 DAP
1.00 9,156,002.04 24,597.00 372.24 DAP
1.00 3,600,002.16 24,597.00 146.36 DAP
1.00 2,939,995.78 24,597.00 119.53 DAP
1.00 4,182,001.62 24,597.00 170.02 DAP
1.00 7,869,994.63 24,597.00 319.96 DAP
1.00 689,999.96 24,597.00 28.05 DAP
1.00 2,426,002.11 24,597.00 98.63 DAP
1.00 3,600,002.16 24,597.00 146.36 DAP
24,597.00 28,113,387.12 24,597.00 1,142.96 DDU
24,597.00 116,835,750.00 24,597.00 4,750.00 DAP
1.00 30,300,060.42 24,597.00 1,231.86 DAP
24,597.00 548,247,113.90 24,597.00 22,289.19 DDU
24,597.00 12,234,404.72 24,597.00 497.39 DDU
24,597.00 90,728,358.92 24,597.00 3,688.59 CIF
24,597.00 2,506,370.84 24,597.00 101.90 CIF
24,597.00 2,268,208.91 24,597.00 92.21 CIF
24,597.00 2,529,052.96 24,597.00 102.82 CIF
1.00 110,103,551.10 24,597.00 4,476.30 DDU
24,597.00 60,262,650.00 24,597.00 2,450.00 DAP
24,597.00 113,146,200.00 24,597.00 4,600.00 DAP
24,597.00 169,719,300.00 24,597.00 6,900.00 DAP
24,597.00 401,917,144.54 24,597.00 16,340.09 CPT
24,597.00 152,289,196.76 24,597.00 6,191.37 DDU
24,597.00 37,633,410.00 24,597.00 1,530.00 CPT
24,597.00 88,549,200.00 24,597.00 3,600.00 CPT
24,597.00 33,205,950.00 24,597.00 1,350.00 CPT
1.00 475,004,965.50 24,597.00 19,311.50 DAP
24,597.00 1,678,745,250.00 24,597.00 68,250.00 DAP
24,597.00 103,307,400.00 24,597.00 4,200.00 DAP
24,597.00 205,046,741.25 24,597.00 8,336.25 CIF
24,597.00 29,885,355.00 24,597.00 1,215.00 C&F
24,528.84 220,268,988.25 24,597.00 8,955.12 CIF
24,528.84 383,385,764.74 24,597.00 15,586.69 CIF
24,597.00 495,506,565.00 24,597.00 20,145.00 FOB
24,597.00 338,700,688.43 24,597.00 13,770.00 FOB
24,597.00 136,421,114.10 24,597.00 5,546.25 FOB
24,597.00 9,164,842.20 24,597.00 372.60 CPT
24,597.00 18,329,684.40 24,597.00 745.20 CPT
24,597.00 590,328,000.00 24,597.00 24,000.00 CPT
1.00 812,500.40 24,597.00 33.03 DAP
1.00 1,575,002.48 24,597.00 64.03 DAP
24,597.00 806,289,660.00 24,597.00 32,780.00 CFR
24,597.00 234,600,036.75 24,597.00 9,537.75 CIF
24,597.00 24,105,060.00 24,597.00 980.00 C&F
24,597.00 29,885,355.00 24,597.00 1,215.00 C&F
24,597.00 18,988,884.00 24,597.00 772.00 DAP
1.00 702,000.35 24,597.00 28.54 DAP
24,597.00 10,330,740.00 24,597.00 420.00 DAP
24,597.00 21,891,330.00 24,597.00 890.00 DAP
24,597.00 3,099,222.00 24,597.00 126.00 DAP
24,597.00 66,018,348.00 24,597.00 2,684.00 DAP
24,597.00 45,750,420.00 24,597.00 1,860.00 DAP
24,597.00 36,895,500.00 24,597.00 1,500.00 DAP
24,597.00 73,299,060.00 24,597.00 2,980.00 DAP
24,597.00 46,242,360.00 24,597.00 1,880.00 DAP
24,597.00 376,555,473.00 24,597.00 15,309.00 DAP
24,597.00 213,993,900.00 24,597.00 8,700.00 DAP
24,597.00 44,274,600.00 24,597.00 1,800.00 DAP
24,597.00 43,044,750.00 24,597.00 1,750.00 DAP
24,597.00 118,126,846.53 24,597.00 4,802.49 DAP
24,597.00 514,293,753.60 24,597.00 20,908.80 DAP
24,597.00 799,894,440.00 24,597.00 32,520.00 CIF
24,597.00 1,869,372,000.00 24,597.00 76,000.00 CIF
24,597.00 1,652,918,400.00 24,597.00 67,200.00 EXW
1.00 3,465,003.99 24,597.00 140.87 DAP
1.00 19,103,681.35 24,597.00 776.67 DAP
24,597.00 231,703,740.00 24,597.00 9,420.00 DAT
24,597.00 380,023,650.00 24,597.00 15,450.00 CPT
24,597.00 248,429,700.00 24,597.00 10,100.00 CPT
24,597.00 347,555,610.00 24,597.00 14,130.00 DAT
24,597.00 180,787,950.00 24,597.00 7,350.00 DAP
24,597.00 124,214,850.00 24,597.00 5,050.00 CPT
24,597.00 347,555,610.00 24,597.00 14,130.00 DAT
24,597.00 84,409,524.90 24,597.00 3,431.70 CIF
24,597.00 41,937,885.00 24,597.00 1,705.00 CIF
24,597.00 94,725,750.21 24,597.00 3,851.11 CIF
24,597.00 1,442,921,512.50 24,597.00 58,662.50 CIF
24,597.00 86,335,470.00 24,597.00 3,510.00 CIF
24,597.00 31,053,712.50 24,597.00 1,262.50 DAP
24,597.00 25,870,895.11 24,597.00 1,051.79 DAP
24,597.00 116,589,780.00 24,597.00 4,740.00 DAP
1.00 1,718,346.42 24,597.00 69.86 DAP
24,597.00 5,236,701.30 24,597.00 212.90 FOB
24,597.00 67,189,165.20 24,597.00 2,731.60 FOB
24,597.00 96,666,210.00 24,597.00 3,930.00 DAP
24,597.00 895,330,800.00 24,597.00 36,400.00 DAT
24,597.00 120,310,076.25 24,597.00 4,891.25 DAP
24,597.00 103,522,623.75 24,597.00 4,208.75 DAP
24,597.00 850,072,320.00 24,597.00 34,560.00 CIF
24,597.00 2,357,622.45 24,597.00 95.85 DAP
24,597.00 219,015,377.55 24,597.00 8,904.15 DAP
24,597.00 661,167,360.00 24,597.00 26,880.00 CIF
24,597.00 160,909,811.27 24,597.00 6,541.85 CIF
24,597.00 249,741,764.00 24,597.00 10,153.34 CIF
24,597.00 668,126,853.63 24,597.00 27,162.94 CIP
24,591.00 1,859,571,420.00 24,591.00 75,620.00 CPT
24,591.00 1,662,351,600.00 24,591.00 67,600.00 CPT
24,591.00 659,772,388.88 24,591.00 26,829.83 CPT
24,591.00 124,184,550.00 24,591.00 5,050.00 CPT
24,591.00 120,495,900.00 24,591.00 4,900.00 DAP
24,591.00 120,495,900.00 24,591.00 4,900.00 DAP
24,591.00 102,298,560.00 24,591.00 4,160.00 CIF
24,591.00 9,157,688.40 24,591.00 372.40 DAP
24,591.00 115,823,610.00 24,591.00 4,710.00 CIF
24,591.00 4,696,881.00 24,591.00 191.00 C&F
24,591.00 223,286,280.00 24,591.00 9,080.00 C&F
24,591.00 725,926,320.00 24,591.00 29,520.00 CIF
24,591.00 100,331,280.00 24,591.00 4,080.00 CPT
24,591.00 27,443,556.00 24,591.00 1,116.00 CPT
1.00 2,516,397.03 24,591.00 102.33 DAP
24,591.00 1,075,610,340.00 24,591.00 43,740.00 EXW
24,591.00 514,779,141.24 24,591.00 20,933.64 CPT
24,591.00 372,553,650.00 24,591.00 15,150.00 CPT
24,591.00 759,861,900.00 24,591.00 30,900.00 CPT
24,591.00 173,617,378.20 24,591.00 7,060.20 FOB
24,591.00 1,534,623,978.72 24,591.00 62,405.92 CIF
24,591.00 244,862,374.22 24,591.00 9,957.40 CIF
24,591.00 101,466,754.67 24,591.00 4,126.17 CIF
24,591.00 244,900,450.92 24,591.00 9,958.95 CIF
1.00 17,599,778.70 24,591.00 715.70 DAP
1.00 25,230,366.00 24,591.00 1,026.00 DAP
23,941.12 1,197.09 24,591.00 0.05 EXW
23,941.12 1,197.09 24,591.00 0.05 EXW
23,941.12 1,197.09 24,591.00 0.05 EXW
23,941.12 239.42 24,591.00 0.01 EXW
23,941.12 239.42 24,591.00 0.01 EXW
23,941.12 239.42 24,591.00 0.01 EXW
23,941.12 239.42 24,591.00 0.01 EXW
24,591.00 33,842,134.20 24,591.00 1,376.20 FOB
24,591.00 42,173,565.00 24,591.00 1,715.00 FOB
24,591.00 97,070,513.40 24,591.00 3,947.40 FOB
24,591.00 33,342,936.90 24,591.00 1,355.90 FOB
24,591.00 60,100,404.00 24,591.00 2,444.00 DAP
24,591.00 236,688,375.00 24,591.00 9,625.00 DAP
24,591.00 19,476,072.00 24,591.00 792.00 DAP
24,591.00 6,446,530.65 24,591.00 262.15 DAP
24,591.00 104,264,546.51 24,591.00 4,239.95 CIF
24,591.00 2,963,215.50 24,591.00 120.50 FOB
24,591.00 1,797,063,458.74 24,591.00 73,078.10 FOB
24,591.00 984,490,651.87 24,591.00 40,034.59 FOB
24,591.00 1,678,335,750.00 24,591.00 68,250.00 DAP
24,591.00 169,677,900.00 24,591.00 6,900.00 CPT
24,591.00 177,055,200.00 24,591.00 7,200.00 FOB
24,591.00 611,233,923.05 24,591.00 24,856.00 CIF
24,591.00 142,750,755.00 24,591.00 5,805.00 FOB
24,591.00 70,848,971.00 24,591.00 2,881.09 CIF
24,591.00 124,529,544.02 24,591.00 5,064.03 CIF
24,591.00 87,489,819.72 24,591.00 3,557.80 CIF
24,591.00 98,887,661.16 24,591.00 4,021.29 CIF
24,591.00 38,023,194.75 24,591.00 1,546.22 CIF
24,591.00 19,171,167.11 24,591.00 779.60 CIF
24,591.00 23,808,458.93 24,591.00 968.18 CIF
24,591.00 236,073,600.00 24,591.00 9,600.00 DAP
24,591.00 106,970,850.00 24,591.00 4,350.00 DAP
24,591.00 109,429,950.00 24,591.00 4,450.00 DAP
24,591.00 403,292,400.00 24,591.00 16,400.00 DAP
24,591.00 179,022,480.00 24,591.00 7,280.00 DAP
24,591.00 83,732,355.00 24,591.00 3,405.00 DAP
24,591.00 242,221,350.00 24,591.00 9,850.00 DAP
24,591.00 30,492,840.00 24,591.00 1,240.00 DAP
24,591.00 10,082,310.00 24,591.00 410.00 DAP
24,591.00 12,787,320.00 24,591.00 520.00 DAP
24,591.00 32,017,482.00 24,591.00 1,302.00 DAP
24,591.00 1,959,410,880.00 24,591.00 79,680.00 C&F
24,591.00 240,991,800.00 24,591.00 9,800.00 DAP
24,591.00 340,831,260.00 24,591.00 13,860.00 CPT
24,591.00 770,927,850.00 24,591.00 31,350.00 CIF
24,591.00 257,537,334.25 24,591.00 10,472.83 CIF
24,591.00 937,470,774.73 24,591.00 38,122.52 CIF
24,591.00 151,541,545.68 24,591.00 6,162.48 CIF
24,591.00 192,520,338.01 24,591.00 7,828.89 CIF
24,591.00 2,904,197.10 24,591.00 118.10 FOB
24,591.00 2,904,197.10 24,591.00 118.10 FOB
24,591.00 3,457,248.69 24,591.00 140.59 FOB
24,591.00 5,255,096.70 24,591.00 213.70 FOB
0.00 4,499,985.78 24,591.00 182.99 DAP
0.00 8,550,010.36 24,591.00 347.69 DAP
1.00 749,998.45 24,591.00 30.50 DAP
24,591.00 759,861,900.00 24,591.00 30,900.00 CPT
24,591.00 124,184,550.00 24,591.00 5,050.00 CPT
24,591.00 124,184,550.00 24,591.00 5,050.00 CPT
24,591.00 120,495,900.00 24,591.00 4,900.00 DAP
24,591.00 231,647,220.00 24,591.00 9,420.00 DAT
24,591.00 173,735,415.00 24,591.00 7,065.00 DAT
24,591.00 60,739,770.00 24,591.00 2,470.00 CIF
24,591.00 57,592,122.00 24,591.00 2,342.00 CIF
24,591.00 1,106,595,000.00 24,591.00 45,000.00 CIF
24,591.00 45,062,864.50 24,591.00 1,832.49 CIF
23,941.12 645,213,186.50 24,591.00 26,237.78 CFR
24,591.00 4,733,767.50 24,591.00 192.50 CIF
24,591.00 15,922,672.50 24,591.00 647.50 CIF
24,591.00 970,344,649.61 24,591.00 39,459.34 CIF
24,591.00 31,307,291.46 24,591.00 1,273.12 CIF
24,591.00 177,055,200.00 24,591.00 7,200.00 CPT
24,591.00 165,989,250.00 24,591.00 6,750.00 CPT
24,591.00 127,873,200.00 24,591.00 5,200.00 CPT
24,591.00 38,263,596.00 24,591.00 1,556.00 DAP
24,591.00 38,263,596.00 24,591.00 1,556.00 DAP
24,591.00 23,066,358.00 24,591.00 938.00 DAP
24,591.00 436,806,487.80 24,591.00 17,762.86 CIF
24,591.00 96,792,308.78 24,591.00 3,936.09 CIF
24,591.00 85,058,681.41 24,591.00 3,458.94 CIF
24,591.00 323,619,410.47 24,591.00 13,160.08 CIF
1.00 981,498.71 24,591.00 39.91 DAP
1.00 744,249.02 24,591.00 30.27 DAP
24,591.00 10,077,391.80 24,591.00 409.80 FOB
24,720.00 399,289,800.00 24,720.00 16,152.50 DAP
24,720.00 1,687,140,000.00 24,720.00 68,250.00 DAT
24,720.00 157,466,400.00 24,720.00 6,370.00 DAP
24,720.00 41,900,400.00 24,720.00 1,695.00 FOB
24,720.00 24,102,000.00 24,720.00 975.00 FOB
24,720.00 41,900,400.00 24,720.00 1,695.00 FOB
24,720.00 24,102,000.00 24,720.00 975.00 FOB
24,720.00 41,900,400.00 24,720.00 1,695.00 FOB
24,720.00 24,102,000.00 24,720.00 975.00 FOB
24,720.00 1,957,824.00 24,720.00 79.20 DAP
24,720.00 1,957,824.00 24,720.00 79.20 DAP
24,720.00 660,528,288.00 24,720.00 26,720.40 CFR
24,720.00 261,636,480.00 24,720.00 10,584.00 CIF
24,720.00 595,752,000.00 24,720.00 24,100.00 FOB
24,720.00 197,142,000.00 24,720.00 7,975.00 FOB
24,720.00 260,178,000.00 24,720.00 10,525.00 FOB
24,720.00 283,044,000.00 24,720.00 11,450.00 FOB
24,720.00 263,628,256.92 24,720.00 10,664.57 CIF
24,720.00 39,799,200.00 24,720.00 1,610.00 FOB
24,720.00 497,959,680.00 24,720.00 20,144.00 CIF
1.00 554,763,669.12 24,720.00 22,441.90 DDU
1.00 46,230,157.44 24,720.00 1,870.15 DDU
24,720.00 36,832,800.00 24,720.00 1,490.00 CIF
24,720.00 10,839,720.00 24,720.00 438.50 DAP
24,720.00 14,708,400.00 24,720.00 595.00 DAP
24,720.00 3,421,987.13 24,720.00 138.43 DAP
24,720.00 4,641,180.00 24,720.00 187.75 DAP
24,720.00 975,434,904.58 24,720.00 39,459.34 CIF
24,720.00 68,227,200.00 24,720.00 2,760.00 FOB
24,720.00 169,826,400.00 24,720.00 6,870.00 FOB
24,720.00 53,617,680.00 24,720.00 2,169.00 DAP
24,720.00 35,745,120.00 24,720.00 1,446.00 DAP
24,720.00 53,617,680.00 24,720.00 2,169.00 DAP
24,720.00 357,451,200.00 24,720.00 14,460.00 DAP
24,720.00 89,362,800.00 24,720.00 3,615.00 DAP
24,720.00 59,822,400.00 24,720.00 2,420.00 CPT
24,720.00 907,224,000.00 24,720.00 36,700.00 CPT
24,720.00 85,407,600.00 24,720.00 3,455.00 CPT
24,720.00 131,016,000.00 24,720.00 5,300.00 CPT
24,720.00 4,074,654,797.14 24,720.00 164,832.31 CPT
24,720.00 234,840,000.00 24,720.00 9,500.00 DAP
24,720.00 763,848,000.00 24,720.00 30,900.00 CPT
24,720.00 63,654,000.00 24,720.00 2,575.00 CPT
24,720.00 499,344,000.00 24,720.00 20,200.00 CPT
24,720.00 121,128,000.00 24,720.00 4,900.00 DAP
24,720.00 48,055,680.00 24,720.00 1,944.00 FOB
24,720.00 48,055,680.00 24,720.00 1,944.00 FOB
24,720.00 103,230,720.00 24,720.00 4,176.00 CIF
24,720.00 13,037,328.00 24,720.00 527.40 CIF
24,720.00 143,499,600.00 24,720.00 5,805.00 FOB
24,720.00 154,846,080.00 24,720.00 6,264.00 FOB
24,720.00 143,499,600.00 24,720.00 5,805.00 FOB
24,720.00 154,846,080.00 24,720.00 6,264.00 FOB
24,720.00 5,191,200.00 24,720.00 210.00 C&F
24,720.00 28,774,080.00 24,720.00 1,164.00 DAP
1.00 169,249,929.60 24,720.00 6,846.68 DAP
24,720.00 308,947,939.68 24,720.00 12,497.89 DAP
1.00 8,912,178.00 24,720.00 360.53 DAP
24,720.00 453,612,000.00 24,720.00 18,350.00 CIF
24,720.00 1,174,200,000.00 24,720.00 47,500.00 DAP
24,720.00 2,992,356.00 24,720.00 121.05 CPT
24,720.00 2,966.40 24,720.00 0.12 DAP
24,720.00 1,446,120.00 24,720.00 58.50 DAP
24,720.00 3,619,008.00 24,720.00 146.40 DAP
24,720.00 979,134,480.00 24,720.00 39,609.00 CIF
24,496.80 42,737,391.27 24,720.00 1,728.86 CIF
24,720.00 572,129,568.00 24,720.00 23,144.40 CIF
24,720.00 237,806,400.00 24,720.00 9,620.00 CIF
24,720.00 52,827,876.00 24,720.00 2,137.05 FOB
24,720.00 212,466,842.64 24,720.00 8,594.94 FOB
24,720.00 52,827,876.00 24,720.00 2,137.05 FOB
24,720.00 212,466,842.64 24,720.00 8,594.94 FOB
24,720.00 52,827,876.00 24,720.00 2,137.05 FOB
24,720.00 211,861,524.00 24,720.00 8,570.45 FOB
24,720.00 1,023,408,000.00 24,720.00 41,400.00 CIF
24,720.00 122,364,000.00 24,720.00 4,950.00 CIF
24,720.00 63,836,928.00 24,720.00 2,582.40 CIF
24,720.00 333,720.00 24,720.00 13.50 CIF
24,720.00 454,848.00 24,720.00 18.40 CIF
24,720.00 211,356.00 24,720.00 8.55 CIF
24,720.00 494,400.00 24,720.00 20.00 CIF
24,720.00 484,512.00 24,720.00 19.60 CIF
24,720.00 22,519,920.79 24,720.00 911.00 DAP
24,720.00 10,382,400.00 24,720.00 420.00 DAP
24,720.00 408,324,960.00 24,720.00 16,518.00 CIF
24,720.00 211,356,000.00 24,720.00 8,550.00 CPT
24,720.00 24,204,835.20 24,720.00 979.16 DAP
24,720.00 506,142,000.00 24,720.00 20,475.00 CIF
24,720.00 1,180,998,000.00 24,720.00 47,775.00 CIF
24,720.00 12,483,600.00 24,720.00 505.00 CPT
24,720.00 291,078,000.00 24,720.00 11,775.00 DAT
24,720.00 349,293,600.00 24,720.00 14,130.00 DAT
24,720.00 181,692,000.00 24,720.00 7,350.00 DAP
24,720.00 69,188,808.00 24,720.00 2,798.90 FOB
24,720.00 458,097,444.00 24,720.00 18,531.45 FOB
24,720.00 75,087,000.00 24,720.00 3,037.50 CIF
24,496.80 150,900,288.43 24,720.00 6,104.38 CIF
24,720.00 200,726,400.00 24,720.00 8,120.00 CPT
1.00 18,749,998.87 24,720.00 758.50 DDU
24,720.00 33,619,200.00 24,720.00 1,360.00 DAP
24,496.80 73,747,614.78 24,720.00 2,983.32 CIF
24,720.00 385,632,000.00 24,720.00 15,600.00 CIF
24,720.00 169,973,768.28 24,720.00 6,875.96 CIF
24,720.00 49,627,872.00 24,720.00 2,007.60 FOB
24,720.00 54,819,072.00 24,720.00 2,217.60 FOB
24,720.00 55,675,620.00 24,720.00 2,252.25 FOB
24,720.00 181,899,648.00 24,720.00 7,358.40 FOB
24,720.00 134,815,464.00 24,720.00 5,453.70 FOB
24,720.00 110,676,384.00 24,720.00 4,477.20 FOB
24,720.00 59,075,856.00 24,720.00 2,389.80 FOB
24,720.00 86,122,008.00 24,720.00 3,483.90 FOB
24,720.00 109,638,144.00 24,720.00 4,435.20 FOB
24,720.00 138,449,304.00 24,720.00 5,600.70 FOB
24,720.00 78,023,736.00 24,720.00 3,156.30 FOB
24,720.00 161,602,056.00 24,720.00 6,537.30 FOB
24,720.00 600,673,752.00 24,720.00 24,299.10 FOB
24,720.00 12,597,312.00 24,720.00 509.60 FOB
24,720.00 22,989,600.00 24,720.00 930.00 CPT
24,720.00 19,281,600.00 24,720.00 780.00 CPT
24,720.00 816,353,280.00 24,720.00 33,024.00 CIF
24,720.00 137,544,304.80 24,720.00 5,564.09 EXW
24,720.00 12,360,000.00 24,720.00 500.00 EXW
24,720.00 899,808,000.00 24,720.00 36,400.00 DAP
24,720.00 1,236,000.00 24,720.00 50.00 DAP
24,720.00 469,680,000.00 24,720.00 19,000.00 CIF
24,720.00 988,800,000.00 24,720.00 40,000.00 CPT
24,720.00 124,836,000.00 24,720.00 5,050.00 CPT
24,720.00 636,540,000.00 24,720.00 25,750.00 CPT
24,720.00 249,672,000.00 24,720.00 10,100.00 CPT
24,720.00 220,008,000.00 24,720.00 8,900.00 CIP
24,720.00 1,075,320,000.00 24,720.00 43,500.00 CIP
24,720.00 230,390,400.00 24,720.00 9,320.00 CIF
24,720.00 201,344,400.00 24,720.00 8,145.00 CIF
24,720.00 230,390,400.00 24,720.00 9,320.00 CIF
24,720.00 201,344,400.00 24,720.00 8,145.00 CIF
24,720.00 257,408,865.60 24,720.00 10,412.98 CIF
24,720.00 1,483,200.00 24,720.00 60.00 CIF
24,720.00 1,483,200.00 24,720.00 60.00 CIF
24,720.00 365,757,120.00 24,720.00 14,796.00 CIF
24,720.00 510,958,692.00 24,720.00 20,669.85 CIF
24,720.00 244,728,000.00 24,720.00 9,900.00 DAP
24,720.00 1,236,000.00 24,720.00 50.00 DAP
24,720.00 332,385,120.00 24,720.00 13,446.00 CIF
24,720.00 574,245,600.00 24,720.00 23,230.00 FOB
24,720.00 232,170,240.00 24,720.00 9,392.00 FOB
24,720.00 104,615,040.00 24,720.00 4,232.00 FOB
24,720.00 235,927,680.00 24,720.00 9,544.00 FOB
24,720.00 22,248,000.00 24,720.00 900.00 DAF
24,720.00 7,564,320.00 24,720.00 306.00 DAF
24,720.00 123,600,000.00 24,720.00 5,000.00 DAP
24,720.00 185,400,000.00 24,720.00 7,500.00 CPT
24,720.00 424,590,720.00 24,720.00 17,176.00 FOB
24,720.00 396,570,600.00 24,720.00 16,042.50 FOB
24,720.00 5,710,320.00 24,720.00 231.00 FOB
24,720.00 4,078,800.00 24,720.00 165.00 FOB
24,720.00 480,556,800.00 24,720.00 19,440.00 CIF
24,720.00 60,177,661.87 24,720.00 2,434.37 CIF
24,720.00 1,143,800,580.00 24,720.00 46,270.25 DDP
24,720.00 302,127,840.00 24,720.00 12,222.00 CIF
24,720.00 302,127,840.00 24,720.00 12,222.00 CIF
24,720.00 332,385,120.00 24,720.00 13,446.00 CIF
1.00 15,032,607.74 24,720.00 608.12 DAP
1.00 10,737,576.96 24,720.00 434.37 DAP
24,720.00 3,149,328.00 24,720.00 127.40 DDU
24,720.00 31,394,400.00 24,720.00 1,270.00 DDU
24,720.00 3,149,328.00 24,720.00 127.40 DDU
24,720.00 3,361,920.00 24,720.00 136.00 DDU
24,720.00 3,164,160.00 24,720.00 128.00 DDU
24,720.00 8,652,000.00 24,720.00 350.00 DDU
24,720.00 40,788,000.00 24,720.00 1,650.00 DDU
24,720.00 6,298,656.00 24,720.00 254.80 DDU
1.00 44,496,000.00 24,720.00 1,800.00 DAP
24,610.00 103,362,000.00 24,610.00 4,200.00 DAP
24,610.00 103,362,000.00 24,610.00 4,200.00 DAP
24,610.00 341,094,600.00 24,610.00 13,860.00 CPT
24,610.00 124,280,500.00 24,610.00 5,050.00 CPT
24,610.00 241,178,000.00 24,610.00 9,800.00 DAP
24,610.00 3,340,955.16 24,610.00 135.76 CIF
24,610.00 74,543,690.00 24,610.00 3,029.00 FOB
24,610.00 385,626,119.37 24,610.00 15,669.49 CIF
24,610.00 32,706,690.00 24,610.00 1,329.00 DAP
24,610.00 32,706,690.00 24,610.00 1,329.00 DAP
24,610.00 32,706,690.00 24,610.00 1,329.00 DAP
24,610.00 509,075,077.00 24,610.00 20,685.70 CPT
24,610.00 922,284,360.00 24,610.00 37,476.00 CIF
24,610.00 60,540,600.00 24,610.00 2,460.00 CIF
1.00 60,000,410.50 24,610.00 2,438.05 DAP
24,610.00 347,771,544.02 24,610.00 14,131.31 CIF
24,610.00 21,066,160.00 24,610.00 856.00 DAP
24,610.00 195,723,330.00 24,610.00 7,953.00 DAP
24,610.00 88,965,150.00 24,610.00 3,615.00 DAP
24,610.00 88,965,150.00 24,610.00 3,615.00 DAP
24,610.00 106,758,180.00 24,610.00 4,338.00 DAP
24,610.00 141,507,500.00 24,610.00 5,750.00 DAP
24,610.00 252,252,500.00 24,610.00 10,250.00 CPT
24,610.00 431,905,500.00 24,610.00 17,550.00 CPT
24,610.00 767,832,000.00 24,610.00 31,200.00 CPT
24,610.00 284,245,500.00 24,610.00 11,550.00 CPT
24,610.00 36,915,000.00 24,610.00 1,500.00 CPT
24,610.00 79,071,930.00 24,610.00 3,213.00 DAP
24,610.00 79,071,930.00 24,610.00 3,213.00 DAP
24,610.00 79,071,930.00 24,610.00 3,213.00 DAP
24,610.00 79,071,930.00 24,610.00 3,213.00 DAP
24,610.00 79,071,930.00 24,610.00 3,213.00 DAP
24,610.00 39,535,965.00 24,610.00 1,606.50 DAP
24,610.00 1,919,580,000.00 24,610.00 78,000.00 DAP
24,610.00 120,589,000.00 24,610.00 4,900.00 DAF
1.00 3,000,008.22 24,610.00 121.90 DAP
1.00 1,800,000.01 24,610.00 73.14 DAP
1.00 2,700,000.02 24,610.00 109.71 DAP
1.00 2,000,005.48 24,610.00 81.27 DAP
1.00 1,949,997.96 24,610.00 79.24 DAP
1.00 6,000,016.44 24,610.00 243.80 DAP
1.00 6,999,945.35 24,610.00 284.44 DAP
24,610.00 1,334,108,100.00 24,610.00 54,210.00 CFR
24,610.00 1,334,108,100.00 24,610.00 54,210.00 CFR
24,610.00 701,641,004.05 24,610.00 28,510.40 CIF
1.00 49,047,730.00 24,610.00 1,993.00 DAP
1.00 1,212,999.83 24,610.00 49.29 DAP
1.00 9,799,997.32 24,610.00 398.21 DAP
1.00 6,273,002.87 24,610.00 254.90 DAP
1.00 18,887,987.96 24,610.00 767.49 DAP
1.00 1,800,000.01 24,610.00 73.14 DAP
1.00 1,722,003.54 24,610.00 69.97 DAP
1.00 2,870,005.90 24,610.00 116.62 DAP
1.00 9,155,997.92 24,610.00 372.04 DAP
24,610.00 33,961,800.00 24,610.00 1,380.00 CIF
24,610.00 249,899,784.00 24,610.00 10,154.40 CIF
24,610.00 312,374.73 24,610.00 12.69 CIF
1.00 101,750,414.15 24,610.00 4,134.52 DAP
1.00 10,300,023.30 24,610.00 418.53 DAP
1.00 48,125,839.40 24,610.00 1,955.54 DAP
1.00 15,999,945.40 24,610.00 650.14 DAP
1.00 3,614,997.35 24,610.00 146.89 DAP
24,610.00 6,693,920.00 24,610.00 272.00 DAP
24,610.00 15,750,400.00 24,610.00 640.00 DAP
24,610.00 9,597,900.00 24,610.00 390.00 DAP
24,610.00 3,199,300.00 24,610.00 130.00 DAP
24,610.00 6,398,600.00 24,610.00 260.00 DAP
24,610.00 9,597,900.00 24,610.00 390.00 DAP
24,610.00 6,398,600.00 24,610.00 260.00 DAP
24,610.00 3,199,300.00 24,610.00 130.00 DAP
Dieu kien thanh toan TS_XNK Thue_XNK TS_TTDB Thue_TTDB
KC -
KC -
KC -
TTR -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
TTR -
TTR -
TTR -
TTR -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KHONGTT -
TTR -
KC -
KHONGTT -
KHONGTT -
KC -
KC -
KC -
KC -
TTR -
KC -
KC -
KC -
KC -
KHONGTT -
TTR -
TTR -
TTR -
KC -
KC -
TTR -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
TTR -
TTR -
TTR -
KHONGTT -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KHONGTT -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KHONGTT -
KHONGTT -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KHONGTT -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
LC -
LC -
DP -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
TTR -
KC -
TTR -
TTR -
KC -
KC -
KC -
KC -
TTR -
KHONGTT -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KHONGTT -
KHONGTT -
KHONGTT -
KHONGTT -
KHONGTT -
KHONGTT -
KHONGTT -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KHONGTT -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
LC -
LC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
LC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
LC -
KC -
DP -
LC -
KHONGTT -
KHONGTT -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KHONGTT -
KHONGTT -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
TTR -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
TTR -
TTR -
LC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KHONGTT -
TTR -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
TTR -
TTR -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
TTR -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
CANTRU -
KC -
KC -
KHONGTT -
TTR -
KHONGTT -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KHONGTT -
KHONGTT -
KC -
KC -
KC -
KHONGTT -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
TTR -
TTR -
KC -
KC -
TTR -
TTR -
TTR -
TTR -
KC -
KC -
KC -
LC -
LC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
TTR -
TTR -
KC -
KC -
KC -
KC -
LC -
KC -
KC -
KC -
KC -
TTR -
KC -
KC -
KC -
LC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
TTR -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
DA -
DA -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
KC -
TS_VAT Thue_VAT Phu_Thu MienThue Phuong tien van tai
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Đường biển (container)
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Đường không
- - Đường không
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Đường bộ (xe tải)
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Đường không
- - Đường không
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Đường biển (container)
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Đường biển (container)
- - Loại khác
- - Đường biển (container)
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Đường biển (container)
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Đường biển (container)
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Đường không
- - Đường không
- - Đường không
- - Đường không
- - Đường không
- - Đường không
- - Đường không
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Đường biển (container)
- - Đường không
- - Đường không
- - Đường không
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Đường biển (container)
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Đường không
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Đường biển (container)
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Đường biển (container)
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Đường biển (container)
- - Loại khác
- - Đường bộ (xe tải)
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Đường bộ (xe tải)
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Đường biển (container)
- - Đường không
- - Đường không
- - Loại khác
- - Đường biển (hàng rời, lỏng...)
- - Đường biển (container)
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Loại khác
- - Đường biển (hàng rời, lỏng...)
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Đường bộ (xe tải)
- - Đường bộ (xe tải)
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Đường biển (hàng rời, lỏng...)
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Đường bộ (xe tải)
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Loại khác
- - Đường biển (container)
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Đường bộ (xe tải)
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Đường biển (hàng rời, lỏng...)
- - Đường biển (container)
- - Đường biển (container)
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
- - Loại khác
Ten phuong tien van tai Nuoc xuat khau Nuoc nhap khau Cang nuoc ngoai
Viet Nam Belize
Viet Nam Belize
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Indonesia
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Belize
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam United States of America
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam HongKong
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam HongKong
Viet Nam HongKong
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam HongKong
Viet Nam HongKong
Viet Nam HongKong
Viet Nam HongKong
Viet Nam HongKong
Viet Nam Taiwan
Viet Nam Taiwan
Viet Nam Taiwan
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Belize
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Greece
Viet Nam Greece
Viet Nam Greece
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam United Arab Emirates
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam HongKong
Viet Nam HongKong
Viet Nam HongKong
Viet Nam HongKong
Viet Nam HongKong
Viet Nam HongKong
Viet Nam HongKong
Viet Nam HongKong
Viet Nam HongKong
Viet Nam HongKong
Viet Nam HongKong
Viet Nam HongKong
Viet Nam HongKong
Viet Nam HongKong
Viet Nam Japan
Viet Nam
Viet Nam China
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Iraq
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Iraq
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam HongKong
Viet Nam HongKong
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Switzerland
Viet Nam Belize
Viet Nam Belize
Viet Nam Belize
Viet Nam Palestine
Viet Nam Belize
Viet Nam Belize
Viet Nam Palestine
Viet Nam portugal
Viet Nam portugal
Viet Nam India
Viet Nam HongKong
Viet Nam HongKong
Viet Nam HongKong
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Qatar
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Qatar
Viet Nam HongKong
Viet Nam HongKong
Viet Nam Malaysia
Viet Nam HongKong
Viet Nam HongKong
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Taiwan
Viet Nam HongKong
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam United States of America
Viet Nam Yemen
Viet Nam Yemen
Viet Nam Yemen
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam France
Viet Nam France
Viet Nam France
Viet Nam France
Viet Nam France
Viet Nam France
Viet Nam France
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Yemen
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Belize
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Lebanon
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Lebanon
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam HongKong
Viet Nam HongKong
Viet Nam HongKong
Viet Nam HongKong
Viet Nam HongKong
Viet Nam HongKong
Viet Nam HongKong
Viet Nam HongKong
Viet Nam HongKong
Viet Nam HongKong
Viet Nam HongKong
Viet Nam China
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam United States of America
Viet Nam Ecuador
Viet Nam United States of America
Viet Nam Japan
Viet Nam Japan
Viet Nam Japan
Viet Nam Japan
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam
Viet Nam United Arab Emirates
Viet Nam Gabon
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Tanzania (United Rep.)
Viet Nam United Arab Emirates
Viet Nam HongKong
Viet Nam HongKong
Viet Nam HongKong
Viet Nam Belize
Viet Nam Belize
Viet Nam Belize
Viet Nam
Viet Nam United Arab Emirates
Viet Nam India
Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Belize
Viet Nam Belize
Viet Nam Belize
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Russian Federation
Viet Nam Russian Federation
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam HongKong
Viet Nam Pakistan
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Korea (Republic)
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Tanzania (United Rep.)
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam HongKong
Viet Nam HongKong
Viet Nam HongKong
Viet Nam HongKong
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Russian Federation
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Russian Federation
Viet Nam Russian Federation
Viet Nam HongKong
Viet Nam HongKong
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam HongKong
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Australia
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Russian Federation
Viet Nam Russian Federation
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Russian Federation
Viet Nam Russian Federation
Viet Nam Sweden
Viet Nam Sweden
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Australia
Viet Nam HongKong
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Belize
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Indonesia
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam
Viet Nam
Viet Nam
Viet Nam
Viet Nam
Viet Nam
Viet Nam
Viet Nam
Viet Nam
Viet Nam
Viet Nam
Viet Nam
Viet Nam
Viet Nam
Viet Nam HongKong
Viet Nam HongKong
Viet Nam Japan
Viet Nam Korea (Republic)
Viet Nam Singapore
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Belize
Viet Nam Anguilla
Viet Nam HongKong
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Israel
Viet Nam Israel
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Korea (Republic)
Viet Nam Korea (Republic)
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Ecuador
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Belize
Viet Nam China
Viet Nam United States of America
Viet Nam United States of America
Viet Nam United States of America
Viet Nam United States of America
Viet Nam Cambodia
Viet Nam Cambodia
Viet Nam HongKong
Viet Nam HongKong
Viet Nam Australia
Viet Nam Australia
Viet Nam Australia
Viet Nam Australia
Viet Nam Kenya
Viet Nam Colombia
Viet Nam United States of America
Viet Nam India
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam China
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Taiwan
Viet Nam Taiwan
Viet Nam Taiwan
Viet Nam Taiwan
Viet Nam Taiwan
Viet Nam Taiwan
Viet Nam Taiwan
Viet Nam Taiwan
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam HongKong
Viet Nam HongKong
Viet Nam HongKong
Viet Nam HongKong
Viet Nam HongKong
Viet Nam HongKong
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam HongKong
Viet Nam Cambodia
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Algeria
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Viet Nam
Viet Nam Taiwan
Viet Nam Taiwan
Viet Nam Taiwan
Viet Nam Taiwan
Viet Nam Taiwan
Viet Nam Taiwan
Viet Nam Taiwan
Viet Nam Taiwan
Phan loai Nam Ngay Chi cuc hai quan Cang xuat nhap
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ chuyển phát nhanh HN
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ chuyển phát nhanh HN
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ chuyển phát nhanh HN
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ chuyển phát nhanh HN
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ chuyển phát nhanh HN
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ chuyển phát nhanh HN
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ chuyển phát nhanh HN
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ chuyển phát nhanh HN
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ chuyển phát nhanh HN
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ chuyển phát nhanh HN
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ chuyển phát nhanh HN
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ CK Cảng Đình Vũ
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ CK Cảng Đình Vũ
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ CK Cảng Đình Vũ
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Nhơn Trạch
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ CK Cảng Phú Mỹ
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ CK Cảng Phú Mỹ
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ CK Sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Biên Hoà
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Biên Hoà
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Biên Hoà
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Biên Hoà
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Cảng nội địa Tiên Sơn
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ các KCN Quảng Ngãi
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ chuyển phát nhanh HN
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ CK Cảng Đình Vũ
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ CK Cảng Chân Mây
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ CK Vĩnh Long
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Cảng nội địa Tiên Sơn
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Thủ Dầu Một
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Thủ Dầu Một
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Thủ Dầu Một
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ KCN Việt Nam - Singapore
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ KCN Việt Nam - Singapore
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ KCN Việt Nam - Singapore
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ KCX Linh Trung
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ KCN Sóng Thần
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ KCN Sóng Thần
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ KCN Trảng Bàng
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Nhơn Trạch
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ KCX và KCN
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ CK Cảng Thanh Hóa
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ CK Cảng Thanh Hóa
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ CK Hữu Nghị
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ KCX Tân Thuận
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ KCX Tân Thuận
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ KCN Việt Hương
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ KCN Việt Hương
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Sóng Thần
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Sóng Thần
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Sóng Thần
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Thủ Dầu Một
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Thủ Dầu Một
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Thủ Dầu Một
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Thủ Dầu Một
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Thủ Dầu Một
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Thủ Dầu Một
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Thủ Dầu Một
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Thủ Dầu Một
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Thủ Dầu Một
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Thủ Dầu Một
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Thủ Dầu Một
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Thủ Dầu Một
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Thủ Dầu Một
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Thủ Dầu Một
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Thủ Dầu Một
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Thủ Dầu Một
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Thủ Dầu Một
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Thủ Dầu Một
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Thủ Dầu Một
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Nam Định
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Nam Định
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Nam Định
Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Nam Định
Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Bắc Hà Nội
Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II
Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ KCN Sóng Thần
Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ CK Cảng Đình Vũ
Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công
Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III
Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III
Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III
Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III
Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III
Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III
Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III
Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III
Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III
Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III
Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III
Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III
Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III
Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III
Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III
Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III
Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III
Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III
Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III
Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III
Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III
Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III
Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III
Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II
Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ chuyển phát nhanh HN
Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Ninh Bình
Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang
Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh
Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh
Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh
Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Biên Hoà
Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng gia công
Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Biên Hoà
Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Biên Hoà
Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Biên Hoà
Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ KCN Sóng Thần
Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ KCX Long Bình
Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công
Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Tây Đô
Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Tây Đô
Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ CK Mộc Bài
Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ CK Mộc Bài
Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ KCX và KCN
Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang
Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Vĩnh Phúc
Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ KCN Trảng Bàng
Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ KCN Trảng Bàng
Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ KCN Trảng Bàng
Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ CK Chi Ma
Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Yên Phong
Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Yên Phong
Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ KCX Long Bình
Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ KCX Long Bình
Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ KCN Mỹ Phước
Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Chuyển phát nhanh
Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Long Bình Tân
Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang
Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang
Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Sóng Thần
Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN
Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN
Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN
Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN
Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN
Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN
Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN
Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN
Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN
Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN
Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN
Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang
Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang
Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang
Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang
Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang
Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang
Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ KCX Tân Thuận
Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ KCX Tân Thuận
Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang
Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang
Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang
Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang
Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ KCN Trảng Bàng
Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh
Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh
Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Hưng Yên
Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ KCX và KCN
Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Hà Tây
Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ KCN Việt Nam - Singapore
Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ KCN Việt Nam - Singapore
Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Vân Phong
Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Vân Phong
Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Vĩnh Phúc
Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ CK Cảng Hòn Gai
Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ CK Cảng Hòn Gai
Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh
Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh
Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh
Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh
Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh
Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh
Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh
Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh
Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh
Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh
Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh
Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh
Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh
Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Vĩnh Phúc
Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Cảng nội địa Tiên Sơn
Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công
Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ KCX Linh Trung
Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ KCX Linh Trung
Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ KCX Linh Trung
Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ KCX và KCN
Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ KCX và KCN
Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công
Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ KCN Mỹ Phước
Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Chuyển phát nhanh
Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công
Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công
Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công
Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ CK Sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất
Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ CK Sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất
Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công
Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Biên Hoà
Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Biên Hoà
Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ KCN Trảng Bàng
Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ KCN Trảng Bàng
Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ KCX Tân Thuận
Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Nam Định
Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Nam Định
Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Nam Định
Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Đức Hòa
Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Cảng nội địa Tiên Sơn
Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Cảng nội địa Tiên Sơn
Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Cảng nội địa Tiên Sơn
Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Cảng nội địa Tiên Sơn
Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Biên Hoà
Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh
Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh
Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Bến Lức
Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ KCN Trảng Bàng
Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ CK Hữu Nghị
Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ KCX Tân Thuận
Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ KCX Tân Thuận
Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ KCN Việt Hương
Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II
Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II
Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ KCN Việt Nam - Singapore
Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II
Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II
Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II
Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II
Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ Bắc Hà Nội
Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II
Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II
Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II
Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II
Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III
Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III
Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III
Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ Long Thành
Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ Thái Bình
Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ Long Thành
Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ Thủ Dầu Một
Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ Cảng nội địa Tiên Sơn
Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II
Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh
Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh
Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ KCN Bắc Thăng Long
Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ KCN Bắc Thăng Long
Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ KCN Bắc Thăng Long
Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ KCN Bắc Thăng Long
Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ KCN Bắc Thăng Long
Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ KCN Việt Nam - Singapore
Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ Hưng Yên
Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ Chuyển phát nhanh
Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ KCX Long Bình
Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ KCN Việt Nam - Singapore
Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ KCN Việt Nam - Singapore
Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ Biên Hoà
Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ Biên Hoà
Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ Biên Hoà
Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang
Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang
Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang
Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ Biên Hoà
Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ KCN Việt Nam - Singapore
Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ Nam Định
Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ CK Vĩnh Long
Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh
Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công
Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công
Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công
Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công
Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công
Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ chuyển phát nhanh HN
Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ Bến Lức
Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ Bến Lức
Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN
Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN
Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN
Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN
Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN
Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN
Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN
Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN
Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN
Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN
Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN
Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN
Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ CK Hữu Nghị
Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ CK Hữu Nghị
Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ Nhơn Trạch
Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ CK Hữu Nghị
Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ Thủ Dầu Một
Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ Biên Hoà
Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN
Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN
Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN
Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN
Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN
Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN
Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công
Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công
Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ Hà Tây
Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ Hà Tây
Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ CK Sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất
Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ Nhơn Trạch
Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ Nhơn Trạch
Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ CK Cảng Phú Mỹ
Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ Chuyển phát nhanh
Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ KCN Điện Nam - Điện Ngọc
Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ KCN Điện Nam - Điện Ngọc
Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ KCN Điện Nam - Điện Ngọc
Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ KCN Điện Nam - Điện Ngọc
Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ KCN Điện Nam - Điện Ngọc
Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ KCN Điện Nam - Điện Ngọc
Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ KCN Điện Nam - Điện Ngọc
Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ KCN Điện Nam - Điện Ngọc
Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ KCN Điện Nam - Điện Ngọc
Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ KCN Điện Nam - Điện Ngọc
Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ KCN Điện Nam - Điện Ngọc
Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ KCN Điện Nam - Điện Ngọc
Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ KCN Điện Nam - Điện Ngọc
Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ KCN Điện Nam - Điện Ngọc
Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ KCN Điện Nam - Điện Ngọc
Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ KCN Điện Nam - Điện Ngọc
Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ KCN Điện Nam - Điện Ngọc
Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ KCN Điện Nam - Điện Ngọc
Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ KCN Điện Nam - Điện Ngọc
Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ KCN Điện Nam - Điện Ngọc
Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ KCN Việt Nam - Singapore
Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ KCN Việt Nam - Singapore
Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ KCN Việt Nam - Singapore
Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ KCN Việt Nam - Singapore
Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ KCN Việt Nam - Singapore
Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công
Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công
Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công
Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công
Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công
Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công
Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công
Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công
Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công
Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công
Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công
Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công
Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công
Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công
Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công
Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ CK Hữu Nghị
Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ CK Hữu Nghị
Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ Long Thành
Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ KCN Sóng Thần
Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ KCN Sóng Thần
Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ KCN Sóng Thần
Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ KCN Trảng Bàng
Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ KCN Sóng Thần
Nhap khau 2022 11/6/2022 Chi cục HQ Long Thành
Nhap khau 2022 11/6/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/6/2022 Chi cục HQ CK Hữu Nghị
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ KCX Long Bình
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ KCX và KCN
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ KCX và KCN
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ KCN Sóng Thần
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ KCX Linh Trung
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ CK Cảng Mỹ Tho
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Cảng nội địa Tiên Sơn
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ CK Sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ CK Sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ CK Sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ CK Sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ CK Sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV I
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Cảng nội địa Tiên Sơn
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ KCN Mỹ Phước
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ KCN Mỹ Phước
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ KCN Mỹ Phước
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Biên Hoà
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ chuyển phát nhanh HN
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ KCX và KCN
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ KCX và KCN
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ CK Sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Cảng nội địa Tiên Sơn
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Cảng nội địa Tiên Sơn
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Biên Hoà
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Biên Hoà
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Long Thành
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Bến Lức
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ KCN Mỹ Phước
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Chơn Thành
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Tây Đô
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Tây Đô
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ CK Mộc Bài
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Vinh
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Vinh
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ KCX Tân Thuận
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ KCX Tân Thuận
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ KCN Điện Nam - Điện Ngọc
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ KCN Điện Nam - Điện Ngọc
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ KCN Hòa Khánh - Liên Chiểu
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Biên Hoà
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ KCN Bắc Thăng Long
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ KCX Tân Thuận
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ KCX Long Bình
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ KCX Long Bình
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ KCX Long Bình
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ KCN Sóng Thần
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ KCX Tân Thuận
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ KCX Tân Thuận
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ KCX Long Bình
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ KCN Trảng Bàng
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ KCN Trảng Bàng
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ KCN Sóng Thần
Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ KCN Sóng Thần
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ KCX và KCN
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ KCN Điện Nam - Điện Ngọc
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Cảng nội địa Tiên Sơn
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Nhơn Trạch
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Nhơn Trạch
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Nhơn Trạch
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ CK Sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ KCN Sóng Thần
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ KCN Sóng Thần
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ KCN Sóng Thần
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ KCN Sóng Thần
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ KCN Sóng Thần
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ KCN Sóng Thần
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ KCN Sóng Thần
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ chuyển phát nhanh HN
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ chuyển phát nhanh HN
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ CK Cảng Đình Vũ
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ KCN Việt Nam - Singapore
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ CK Vĩnh Long
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ KCN Sóng Thần
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ CK Quốc tế Lào Cai
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ CK Quốc tế Lào Cai
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ CK Quốc tế Lào Cai
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ KCX Linh Trung
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ CK Cảng Thanh Hóa
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Bến Lức
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Long Thành
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ CK Mộc Bài
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ KCX Linh Trung
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ CK Hữu Nghị
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Chuyển phát nhanh
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Chuyển phát nhanh
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Nhơn Trạch
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Nhơn Trạch
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ KCN Sóng Thần
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Nhơn Trạch
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Nhơn Trạch
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Nhơn Trạch
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Nhơn Trạch
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ KCX Tân Thuận
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ KCX Tân Thuận
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Cảng nội địa Tiên Sơn
Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công
Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ KCN Việt Hương
Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ KCN Việt Hương
Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ KCN Việt Hương
Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ KCN Việt Hương
Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Thủ Dầu Một
Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ KCN Mỹ Phước
Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh
Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Chơn Thành
Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ CK Sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất
Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ CK Sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất
Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ KCN Mỹ Phước
Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ KCN Mỹ Phước
Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Sóng Thần
Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ chuyển phát nhanh HN
Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Biên Hoà
Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ CK Cảng Đình Vũ
Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Biên Hoà
Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Long Thành
Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Long Thành
Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Long Thành
Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Long Thành
Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Long Thành
Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Long Thành
Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Long Thành
Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Long Thành
Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Long Thành
Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Hòa Bình
Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ KCN Sóng Thần
Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Thủ Dầu Một
Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Thủ Dầu Một
Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ KCN Điện Nam - Điện Ngọc
Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Long Thành
Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Bến Lức
Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Bến Lức
Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Tây Đô
Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Tây Đô
Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ KCN Bắc Thăng Long
Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ KCX và KCN
Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công
Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công
Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ KCN Việt Nam - Singapore
Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ KCN Việt Nam - Singapore
Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ KCN Bắc Thăng Long
Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ CK Cảng Đình Vũ
Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ CK Cảng Đình Vũ
Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ CK Cảng Đình Vũ
Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ CK Cảng Đình Vũ
Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ CK Cảng Đình Vũ
Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ CK Cảng Đình Vũ
Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Nhơn Trạch
Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Nhơn Trạch
Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ KCN Việt Nam - Singapore
Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ KCN Việt Nam - Singapore
Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ KCN Việt Nam - Singapore
Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ các KCN Quảng Ngãi
Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ các KCN Quảng Ngãi
Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ các KCN Quảng Ngãi
Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ các KCN Quảng Ngãi
Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Nhơn Trạch
Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Nhơn Trạch
Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ KCX Linh Trung
Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ KCX Linh Trung
Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ KCN Mỹ Phước
Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Biên Hoà
Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Biên Hoà
Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ CK Cảng tổng hợp Bình Dương
Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ CK Cảng tổng hợp Bình Dương
Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Biên Hoà
Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ KCX Tân Thuận
Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ KCX Tân Thuận
Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ KCN Mỹ Phước
Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang
Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang
Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II
Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ CK Cảng Đình Vũ
Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ KCN Việt Nam - Singapore
Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ KCN Việt Nam - Singapore
Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ KCN Việt Nam - Singapore
Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II
Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III
Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II
Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III
Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ CK Cảng Đình Vũ
Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II
Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Bắc Hà Nội
Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Bắc Hà Nội
Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Bến Lức
Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Đức Hòa
Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III
Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh
Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh
Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III
Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III
Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh
Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh
Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh
Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh
Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ KCN Sóng Thần
Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Biên Hoà
Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Long Thành
Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Thủ Dầu Một
Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ KCN Trảng Bàng
Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Long Thành
Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Thủ Dầu Một
Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Long Thành
Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Long Thành
Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Long Thành
Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Long Thành
Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Thủ Dầu Một
Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Thủ Dầu Một
Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Thủ Dầu Một
Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Thủ Dầu Một
Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Thủ Dầu Một
Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Thủ Dầu Một
Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ KCN Trảng Bàng
Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ KCN Trảng Bàng
Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ KCN Trảng Bàng
Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ KCN Trảng Bàng
Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ KCN Trảng Bàng
Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ KCN Trảng Bàng
Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ KCN Trảng Bàng
Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang
Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Ninh Bình
Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Ninh Bình
Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Ninh Bình
Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công
Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ KCN Việt Hương
Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Chơn Thành
Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang
Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang
Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ KCN Mỹ Phước
Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang
Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ CK Chi Ma
Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Chuyển phát nhanh
Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Chuyển phát nhanh
Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Nam Định
Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Bến Lức
Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Bến Lức
Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang
Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang
Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công
Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công
Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công
Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Thủ Dầu Một
Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Thủ Dầu Một
Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Thủ Dầu Một
Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Thủ Dầu Một
Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Thủ Dầu Một
Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Thủ Dầu Một
Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Thủ Dầu Một
Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Thủ Dầu Một
Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Thủ Dầu Một
Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Thủ Dầu Một
Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Thủ Dầu Một
Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ KCX Tân Thuận
Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ KCX Tân Thuận
Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ KCN Sóng Thần
Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ KCN Sóng Thần
Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ KCN Sóng Thần
Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ KCN Sóng Thần
Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ KCX và KCN
Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Nam Định
Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Nam Định
Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Nam Định
Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Nam Định
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Gia Thụy
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ KCN Bắc Thăng Long
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ KCN Bắc Thăng Long
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ KCN Bắc Thăng Long
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ KCN Bắc Thăng Long
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ KCX và KCN
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ KCX và KCN
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ CK Cảng Đình Vũ
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ CK Cảng Chân Mây
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Hưng Yên
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV I
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ CK Cảng Chân Mây
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ chuyển phát nhanh HN
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Long Thành
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Long Thành
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Long Thành
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Long Thành
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Long Thành
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ chuyển phát nhanh HN
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ KCN Việt Nam - Singapore
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ KCN Việt Nam - Singapore
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ KCN Việt Nam - Singapore
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV I
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ KCN Việt Nam - Singapore
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Long Thành
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Long Thành
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Long Thành
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Long Thành
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Long Thành
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Long Thành
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Long Thành
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ CK Hữu Nghị
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Nam Định
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Long Thành
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ chuyển phát nhanh HN
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ chuyển phát nhanh HN
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ KCX Linh Trung
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ KCN Mỹ Phước
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ KCN Mỹ Phước
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ KCN Mỹ Phước
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ KCN Mỹ Phước
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Bến Lức
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ KCN Việt Nam - Singapore
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Chơn Thành
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Chơn Thành
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Chơn Thành
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Nhơn Trạch
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Nhơn Trạch
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Nhơn Trạch
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ KCX và KCN
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ KCX và KCN
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ KCX và KCN
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Nhơn Trạch
Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Nhơn Trạch
Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Yên Bái
Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công
Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ CK Hữu Nghị
Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ KCX Tân Thuận
Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ KCX Tân Thuận
Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ CK Cảng Thanh Hóa
Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ CK Cảng Thanh Hóa
Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ CK Cảng Thanh Hóa
Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ CK Hữu Nghị
Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ CK Hữu Nghị
Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ CK Hữu Nghị
Nhap khau 2022 11/13/2022 Chi cục HQ CK Hữu Nghị
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ KCN Sóng Thần
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ KCX và KCN
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Nam Định
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Long Thành
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Cảng nội địa Tiên Sơn
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Cảng nội địa Tiên Sơn
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV I
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ KCN Việt Nam - Singapore
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ KCN Việt Nam - Singapore
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ KCN Việt Nam - Singapore
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Long Thành
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Long Thành
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Thủ Dầu Một
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Thủ Dầu Một
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ KCX và KCN
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Đức Hòa
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Đức Hòa
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Thủ Dầu Một
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ KCN Sóng Thần
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ KCN Sóng Thần
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ KCN Mỹ Phước
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Chuyển phát nhanh
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Chuyển phát nhanh
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Chuyển phát nhanh
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ CK Cảng Đồng Tháp
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ CK Cảng Đồng Tháp
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Chuyển phát nhanh
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Chuyển phát nhanh
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ KCX Long Bình
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ KCN Việt Nam - Singapore
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ KCN Việt Nam - Singapore
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ KCN Việt Nam - Singapore
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ KCN Việt Nam - Singapore
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ KCN Việt Nam - Singapore
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ KCN Việt Nam - Singapore
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ KCN Điện Nam - Điện Ngọc
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ KCN Điện Nam - Điện Ngọc
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ KCN Điện Nam - Điện Ngọc
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Vĩnh Phúc
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Vĩnh Phúc
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Vĩnh Phúc
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Vĩnh Phúc
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ KCN Việt Nam - Singapore
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ KCN Việt Nam - Singapore
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ KCN Việt Nam - Singapore
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ KCN Việt Nam - Singapore
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Long Thành
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Long Thành
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Long Thành
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Hưng Yên
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Sóng Thần
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Thủ Dầu Một
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ CK Hữu Nghị
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ CK Hữu Nghị
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ CK Hữu Nghị
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ CK Hữu Nghị
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ KCX Tân Thuận
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ KCX Tân Thuận
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Sóng Thần
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Sóng Thần
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Sóng Thần
Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Biên Hoà
Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ KCX Linh Trung
Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ KCX Linh Trung
Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ KCX Linh Trung
Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ KCX Linh Trung
Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ KCX Linh Trung
Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ CK Cảng Mỹ Tho
Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ CK Cảng Mỹ Tho
Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ CK Cảng Mỹ Tho
Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh
Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Hưng Yên
Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Cảng nội địa Tiên Sơn
Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Cảng nội địa Tiên Sơn
Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Long Thành
Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Long Thành
Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Long Thành
Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Long Thành
Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Long Thành
Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Long Thành
Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ KCN Việt Nam - Singapore
Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công
Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công
Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Đức Hòa
Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ KCN Sóng Thần
Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ chuyển phát nhanh HN
Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Chuyển phát nhanh
Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Chơn Thành
Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Chơn Thành
Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ chuyển phát nhanh HN
Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ chuyển phát nhanh HN
Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ chuyển phát nhanh HN
Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ chuyển phát nhanh HN
Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ chuyển phát nhanh HN
Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ chuyển phát nhanh HN
Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ chuyển phát nhanh HN
Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ chuyển phát nhanh HN
Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ chuyển phát nhanh HN
Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Long Thành
Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ KCN Việt Hương
Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Chơn Thành
Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Chơn Thành
Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ KCN Việt Nam - Singapore
Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ KCN Việt Nam - Singapore
Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Chuyển phát nhanh
Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Tây Đô
Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Tây Đô
Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ CK Mộc Bài
Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Vĩnh Phúc
Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Biên Hoà
Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Chơn Thành
Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ KCN Trảng Bàng
Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ KCN Trảng Bàng
Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ KCN Trảng Bàng
Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Chuyển phát nhanh
Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Chuyển phát nhanh
Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Đức Hòa
Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ KCN Mỹ Phước
Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ KCN Mỹ Phước
Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ KCN Việt Nam - Singapore
Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ KCN Sóng Thần
Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ KCN Sóng Thần
Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Bến Lức
Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ KCN Trảng Bàng
Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Nhơn Trạch
Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ KCX Tân Thuận
Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ KCX Tân Thuận
Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ KCX Tân Thuận
Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ KCX Tân Thuận
Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ CK Sân bay quốc tế Nội Bài
Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ KCN Sóng Thần
Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ KCN Sóng Thần
Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Long Thành
Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Long Thành
Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Long Thành
Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Long Thành
Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Long Thành
Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ chuyển phát nhanh HN
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV I
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV I
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Hòa Bình
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ KCN Mỹ Phước
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ KCN Mỹ Phước
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ KCN Mỹ Phước
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ KCN Mỹ Phước
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ KCN Mỹ Phước
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ CK Cảng Đình Vũ
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ chuyển phát nhanh HN
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ chuyển phát nhanh HN
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Hưng Yên
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ CK Cảng Đình Vũ
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ CK Sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Biên Hoà
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Biên Hoà
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ chuyển phát nhanh HN
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Biên Hoà
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ CK Cảng Thanh Hóa
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ CK Vĩnh Long
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Hưng Yên
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ CK Mộc Bài
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ CK Hữu Nghị
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ CK Hữu Nghị
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ CK Hữu Nghị
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ CK Hữu Nghị
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ CK Hữu Nghị
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ CK Hữu Nghị
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Thủ Dầu Một
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Thủ Dầu Một
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Thủ Dầu Một
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Thủ Dầu Một
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Thủ Dầu Một
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Thủ Dầu Một
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Thủ Dầu Một
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Thủ Dầu Một
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Thủ Dầu Một
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Thủ Dầu Một
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Thủ Dầu Một
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ CK Chi Ma
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ CK Hữu Nghị
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ CK Hữu Nghị
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ CK Hữu Nghị
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ CK Hữu Nghị
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ KCX Tân Thuận
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ KCX Tân Thuận
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ KCX Tân Thuận
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ KCN Sóng Thần
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ KCN Sóng Thần
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ KCN Sóng Thần
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ KCN Sóng Thần
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ KCN Sóng Thần
Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công
Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Bến Lức
Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Chơn Thành
Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Chơn Thành
Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh
Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Chuyển phát nhanh
Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II
Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II
Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ KCX và KCN
Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ CK Sân bay quốc tế Nội Bài
Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ CK Sân bay quốc tế Nội Bài
Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ CK Sân bay quốc tế Nội Bài
Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ KCN Sóng Thần
Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh
Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh
Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II
Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ KCN Việt Nam - Singapore
Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Ninh Bình
Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Nhơn Trạch
Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Đức Hòa
Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Hưng Yên
Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Hưng Yên
Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Cảng nội địa Tiên Sơn
Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ CK Chi Ma
Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ KCN Sóng Thần
Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ KCN Sóng Thần
Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ KCN Trảng Bàng
Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công
Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công
Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Tây Đô
Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Tây Đô
Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Tây Đô
Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ CK Cảng Phú Mỹ
Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ CK Cảng Phú Mỹ
Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Long Thành
Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN
Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN
Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh
Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ KCX Long Bình
Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ KCX và KCN
Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh
Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công
Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ KCN Sóng Thần
Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN
Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN
Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN
Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN
Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN
Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN
Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN
Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN
Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN
Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN
Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN
Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN
Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN
Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN
Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ KCX Tân Thuận
Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ KCX Tân Thuận
Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ KCN Sóng Thần
Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Nhơn Trạch
Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Nhơn Trạch
Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Nhơn Trạch
Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Nhơn Trạch
Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Nhơn Trạch
Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Nhơn Trạch
Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Nhơn Trạch
Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Nhơn Trạch
Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Sóng Thần
Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Sóng Thần
Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Sóng Thần
Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ CK Cảng Đình Vũ
Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ CK Cảng Đình Vũ
Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Nam Định
Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II
Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ KCN Mỹ Phước
Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ CK Cảng Phú Mỹ
Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Cảng nội địa Tiên Sơn
Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Biên Hoà
Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Biên Hoà
Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Biên Hoà
Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Biên Hoà
Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV IV
Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ chuyển phát nhanh HN
Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Biên Hoà
Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Biên Hoà
Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Biên Hoà
Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Biên Hoà
Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ KCN Việt Nam - Singapore
Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Biên Hoà
Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh
Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Long Thành
Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ KCN Sóng Thần
Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ KCN Sóng Thần
Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ KCN Sóng Thần
Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ KCN Sóng Thần
Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công
Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh
Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh
Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ CK Cảng Phú Mỹ
Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ KCN Việt Nam - Singapore
Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ KCN Trảng Bàng
Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ KCN Trảng Bàng
Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ KCN Trảng Bàng
Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ KCN Trảng Bàng
Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công
Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Chuyển phát nhanh
Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang
Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ CK Cảng Phú Mỹ
Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Bến Lức
Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Biên Hoà
Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ CK Cảng Thanh Hóa
Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ CK Cảng Thanh Hóa
Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ CK Cảng Thanh Hóa
Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ CK Cảng Thanh Hóa
Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ CK Cảng Thanh Hóa
Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ KCN Trảng Bàng
Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh
Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh
Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh
Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh
Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang
Nhap khau 2022 11/19/2022 Chi cục HQ Hưng Yên
Nhap khau 2022 11/19/2022 Chi cục HQ KCX và KCN
Nhap khau 2022 11/19/2022 Chi cục HQ KCX và KCN
Nhap khau 2022 11/19/2022 Chi cục HQ KCX và KCN
Nhap khau 2022 11/19/2022 Chi cục HQ KCX và KCN
Nhap khau 2022 11/19/2022 Chi cục HQ KCX và KCN
Nhap khau 2022 11/19/2022 Chi cục HQ KCX và KCN
Nhap khau 2022 11/19/2022 Chi cục HQ KCX và KCN
Nhap khau 2022 11/19/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III
Nhap khau 2022 11/19/2022 Chi cục HQ CK Cảng Phú Mỹ
Nhap khau 2022 11/19/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II
Nhap khau 2022 11/19/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II
Nhap khau 2022 11/19/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công
Nhap khau 2022 11/19/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công
Nhap khau 2022 11/19/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công
Nhap khau 2022 11/19/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công
Nhap khau 2022 11/19/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công
Nhap khau 2022 11/19/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/19/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/19/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/19/2022 Chi cục HQ Biên Hoà
Nhap khau 2022 11/19/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang
Nhap khau 2022 11/19/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/19/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II
Nhap khau 2022 11/19/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II
Nhap khau 2022 11/19/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/19/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/19/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/19/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/19/2022 Chi cục HQ KCX Tân Thuận
Nhap khau 2022 11/19/2022 Chi cục HQ KCX Tân Thuận
Nhap khau 2022 11/20/2022 Chi cục HQ CK Hữu Nghị
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Bắc Hà Nội
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Bắc Hà Nội
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Bắc Hà Nội
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ KCN Sóng Thần
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Bắc Hà Nội
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Bắc Hà Nội
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV I
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV I
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV I
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV I
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV I
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV I
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV I
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV I
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV I
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV I
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ CK Cảng Đình Vũ
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ KCN Sóng Thần
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ KCN Sóng Thần
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV I
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ KCX và KCN
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ CK Cảng Hòn Gai
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ CK Cảng Hòn Gai
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Hưng Yên
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ KCN Mỹ Phước
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Nhơn Trạch
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Nhơn Trạch
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Nhơn Trạch
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Nhơn Trạch
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Nhơn Trạch
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Nhơn Trạch
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Nhơn Trạch
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Nhơn Trạch
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Nhơn Trạch
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Long Thành
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ KCN Việt Nam - Singapore
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ KCN Bắc Thăng Long
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Biên Hoà
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Biên Hoà
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Biên Hoà
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ KCN Việt Nam - Singapore
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ KCN Việt Nam - Singapore
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ QL KCN Bình Thuận
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Đức Hòa
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Đức Hòa
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Đức Hòa
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Đức Hòa
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Đức Hòa
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Long Thành
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Thủ Dầu Một
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Thủ Dầu Một
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Thủ Dầu Một
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Thủ Dầu Một
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Thủ Dầu Một
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Thủ Dầu Một
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ CK Quốc tế Lào Cai
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ CK Quốc tế Lào Cai
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ chuyển phát nhanh HN
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Bến Lức
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Nhơn Trạch
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ CK Cảng Thanh Hóa
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ KCN Hòa Khánh - Liên Chiểu
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ KCN Hòa Khánh - Liên Chiểu
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Nhơn Trạch
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ CK Mộc Bài
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ KCX Linh Trung
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ KCX Linh Trung
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ KCN Mỹ Phước
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ KCN Việt Nam - Singapore
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ KCX Tân Thuận
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ KCX Tân Thuận
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ KCX Tân Thuận
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Sóng Thần
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN
Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN
Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Phú Thọ
Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Thủy An
Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh
Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ KCN Sóng Thần
Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Cảng nội địa Tiên Sơn
Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Hòa Bình
Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Hòa Bình
Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Hòa Bình
Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Cảng nội địa Tiên Sơn
Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Hòa Bình
Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Hòa Bình
Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Nhơn Trạch
Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Nhơn Trạch
Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Nhơn Trạch
Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công
Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Cảng nội địa Tiên Sơn
Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ KCN Mỹ Phước
Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II
Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II
Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Cảng nội địa Tiên Sơn
Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Cảng nội địa Tiên Sơn
Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Cảng nội địa Tiên Sơn
Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Cảng nội địa Tiên Sơn
Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Cảng nội địa Tiên Sơn
Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Cảng nội địa Tiên Sơn
Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang
Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang
Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công
Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công
Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ CK Cảng Đình Vũ
Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ KCN Mỹ Phước
Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ CK Cảng Đình Vũ
Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Thủ Dầu Một
Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ chuyển phát nhanh HN
Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh
Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh
Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh
Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh
Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh
Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh
Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh
Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ chuyển phát nhanh HN
Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ chuyển phát nhanh HN
Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ chuyển phát nhanh HN
Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh
Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ chuyển phát nhanh HN
Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công
Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ KCX Linh Trung
Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ KCX Long Bình
Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Hải Dương
Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Bến Lức
Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Tây Đô
Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Tây Đô
Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Tây Đô
Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Thống Nhất
Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ CK Mộc Bài
Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Bến Lức
Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang
Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Cảng Cát Lở
Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Long Thành
Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Long Thành
Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Nam Định
Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ KCN Mỹ Phước
Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ CK Hữu Nghị
Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ KCX Tân Thuận
Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Nam Định
Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Nam Định
Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Nam Định
Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Nam Định
Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Nam Định
Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Long Thành
Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Nhơn Trạch
Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Nhơn Trạch
Ten lo hang Ma doanh nghiep
Nhập kinh doanh sản xuất 0901024221
Hàng nhập khẩu khác 0901076438
Hàng nhập khẩu khác 0901076438
Hàng nhập khẩu khác 0901076438
Hàng nhập khẩu khác 0901076438
Hàng nhập khẩu khác 0901076438
Hàng nhập khẩu khác 0901076438
Hàng nhập khẩu khác 0901076438
Hàng nhập khẩu khác 0901076438
Hàng nhập khẩu khác 0901076438
Hàng nhập khẩu khác 0901076438
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0306841835
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315438654
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0201290482
Nhập kinh doanh sản xuất 3701658642
Nhập kinh doanh sản xuất 3701658642
Nhập kinh doanh sản xuất 3701658642
Nhập kinh doanh sản xuất 3701658642
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0313380832
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0313380832
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0313380832
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0313380832
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0313380832
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0102390408
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0102390408
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0102390408
Nhập kinh doanh sản xuất 3600726575
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3502322013
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3502322013
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0302317476
Nhập kinh doanh sản xuất 3600244941
Nhập kinh doanh sản xuất 3600244941
Nhập kinh doanh sản xuất 3600244941
Nhập kinh doanh sản xuất 3600244941
Nhập kinh doanh sản xuất 2300575073
Nhập kinh doanh sản xuất 2300861878
Nhập kinh doanh tiêu dùng 1101894281
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0313673236
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 4300830369
Hàng nhập khẩu khác 0104629089
Nhập kinh doanh sản xuất 0201559207
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 3301650769
Nhập kinh doanh tiêu dùng 3603169065
Nhập kinh doanh sản xuất 2300861878
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 1500505787
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289
Nhập kinh doanh tiêu dùng 3702770774
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930
Nhập kinh doanh sản xuất 3700687873
Nhập kinh doanh sản xuất 0300762150
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 3700996141
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 3700996141
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 3700996141
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3700626951
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3700626951
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3700626951
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0303119389
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0313427745
Nhập kinh doanh sản xuất 3700623502
Nhập kinh doanh sản xuất 3700623502
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3901260792
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0200655934
Nhập kinh doanh sản xuất 3700969317
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 2400291195
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3603054138
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0200591279
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0200591279
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0200591279
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0200591279
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0200591279
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 0201884101
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 2400824189
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 2802612434
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 2802612434
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 3702641225
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 3702641225
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 3702641225
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 2400854828
Nhập kinh doanh sản xuất 3603623578
Nhập kinh doanh tiêu dùng 4900887543
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 0300797153
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 0300797153
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 3701802751
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 3701802751
Nhập kinh doanh sản xuất 3702741533
Nhập kinh doanh sản xuất 3702741533
Nhập kinh doanh sản xuất 3702741533
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3702468066
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3702468066
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3702468066
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3702468066
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3702468066
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3702468066
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3702468066
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3702468066
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3702468066
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3702468066
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3702468066
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3702468066
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3702468066
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3702468066
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3702468066
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3702468066
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3702468066
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3702468066
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3702468066
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0202030977
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0202030977
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0202030977
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0202030977
Nhập kinh doanh sản xuất 0100779573
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0104635981
Nhập kinh doanh sản xuất 3700230043
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0313351849
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0313351849
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0313351849
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0101681517
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0310474190
Nhập kinh doanh sản xuất 0801297144
Nhập kinh doanh sản xuất 0801297144
Nhập kinh doanh sản xuất 0801297144
Nhập kinh doanh sản xuất 0801297144
Nhập kinh doanh sản xuất 0801297144
Nhập kinh doanh sản xuất 0801297144
Nhập kinh doanh sản xuất 0801297144
Nhập kinh doanh sản xuất 0801297144
Nhập kinh doanh sản xuất 0801297144
Nhập kinh doanh sản xuất 0801297144
Nhập kinh doanh sản xuất 0801297144
Nhập kinh doanh sản xuất 0801297144
Nhập kinh doanh sản xuất 0801297144
Nhập kinh doanh sản xuất 0801297144
Nhập kinh doanh sản xuất 0801297144
Nhập kinh doanh sản xuất 0801297144
Nhập kinh doanh sản xuất 0801297144
Nhập kinh doanh sản xuất 0801297144
Nhập kinh doanh sản xuất 0801297144
Nhập kinh doanh sản xuất 0801297144
Nhập kinh doanh sản xuất 0801297144
Nhập kinh doanh sản xuất 0801297144
Nhập kinh doanh sản xuất 0801297144
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0302802521
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0302802521
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0302802521
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 0312124635
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0104197791
Nhập kinh doanh sản xuất 0900108380
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 3700687873
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 3700687873
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 3700687873
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 3700687873
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0301679628
Nhập kinh doanh sản xuất 3603310568
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 2700557199
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2400737352
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 0101125340002
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 0101125340002
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 0101125340002
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600873386
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0311073265
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600873386
Nhập kinh doanh sản xuất 3600478837
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289
Nhập kinh doanh sản xuất 3600244941
Nhập kinh doanh sản xuất 3600244941
Nhập kinh doanh sản xuất 3700226914
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 3600265571
Nhập kinh doanh sản xuất 0102614418
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0801190955
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 1801449166
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 1801449166
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 3900831450
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 3900831450
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0200653912
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0306151768
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 2400391545
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 3600834796
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 3600834796
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 2500496728
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3901218222
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3901218222
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3901218222
Nhập kinh doanh tiêu dùng 4900854202
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0302479438
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 2301075570
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 2301075570
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 3600504910
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 3600834796
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 3600834796
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 3600834796
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 3600834796
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 3603207659
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 3700538511
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289
Hàng nhập khẩu khác 0310730214
Hàng gửi KNQ 0100112691
Nhập kinh doanh sản xuất 2400872626
Nhập kinh doanh sản xuất 2400872626
Nhập kinh doanh sản xuất 3700878733
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3700230036
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3700230036
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3700230036
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3700230036
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3700230036
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3700230036
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3700230036
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3700230036
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3700230036
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3700230036
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3700230036
Nhập kinh doanh sản xuất 2400872626
Nhập kinh doanh sản xuất 2400872626
Nhập kinh doanh sản xuất 2400872626
Nhập kinh doanh sản xuất 2400872626
Nhập kinh doanh sản xuất 2400872626
Nhập kinh doanh sản xuất 2400872626
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 0300797153
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 0300797153
Nhập kinh doanh sản xuất 0302541781
Nhập kinh doanh sản xuất 0302541781
Nhập kinh doanh sản xuất 2400872626
Nhập kinh doanh sản xuất 2400872626
Nhập kinh doanh sản xuất 2400872626
Nhập kinh doanh sản xuất 2400872626
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 3901233767
Nhập kinh doanh sản xuất 2400499404
Nhập kinh doanh sản xuất 2400499404
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0101330967
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 3603413411
Hàng nhập khẩu khác 0201859151
Nhập kinh doanh sản xuất 0500469512
Nhập kinh doanh sản xuất 0303177976
Nhập kinh doanh sản xuất 0303177976
Nhập kinh doanh sản xuất 4201796646
Nhập kinh doanh sản xuất 4201796646
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0317248497
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0317248497
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 1100781870
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2500509790
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 5700519689
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 5700519689
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0317248497
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0317248497
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2301082539
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2301082539
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2301082539
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2301082539
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2301082539
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2301082539
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2301082539
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2301082539
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2301082539
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2301082539
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2301082539
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2301082539
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2301082539
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2500509790
Nhập kinh doanh sản xuất 3700590818001
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0200623178
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0301864878
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0301864878
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0301864878
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 0201280004
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 0201280004
Nhập kinh doanh tiêu dùng 3702689957
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0310474190
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0310474190
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 0801256187
Nhập kinh doanh sản xuất 0800453520
Nhập kinh doanh sản xuất 0800453520
Nhập kinh doanh sản xuất 0800453520
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0317349569
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0317349569
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 3700772102
Hàng nhập khẩu khác 3702307703
Nhập kinh doanh sản xuất 0200109445
Nhập kinh doanh sản xuất 0200109445
Nhập kinh doanh sản xuất 0200109445
Tạm nhập hàng kinh doanh tạm nhập tái xuất 0308849759
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0304863047
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0304863047
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0310474190
Nhập kinh doanh sản xuất 0202130812
Nhập kinh doanh sản xuất 3600246811
Nhập kinh doanh sản xuất 3600246811
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 3900367581
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 3900367581
Hàng gửi KNQ 0300783746
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0601214817
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0601214817
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0601214817
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 1101727361
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 2300999072
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 2300999072
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 2300999072
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 2300999072
Nhập kinh doanh sản xuất 3600246811
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 2300276059
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2300312998
Nhập kinh doanh sản xuất 3600718101
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0103812250
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 1100555173
Nhập kinh doanh sản xuất 3900963009
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0109845809
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 0300797153
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 0300797153
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0314260506
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 3701802751
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0104635981
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0104635981
Nhập kinh doanh sản xuất 0303177976
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0105928081
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0105928081
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0302685825
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0106163766
Nhập kinh doanh sản xuất 0100779573
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0304355389
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0304355389
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0304355389
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0105276816
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0104635981
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0104635981
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0303106573
Nhập kinh doanh sản xuất 3600718912
Nhập kinh doanh sản xuất 1001010362
Nhập kinh doanh sản xuất 3600718912
Nhập kinh doanh sản xuất 3702188541
Nhập kinh doanh sản xuất 2300575073
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0202026201
Nhập kinh doanh sản xuất 2300861878
Nhập kinh doanh sản xuất 2300861878
Nhập kinh doanh tiêu dùng 3702460395
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 0101125340
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 0101125340
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 0101125340
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 0101125340
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 0101125340
Nhập kinh doanh sản xuất 0303177976
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0311234057
Nhập kinh doanh sản xuất 0700266943
Nhập kinh doanh sản xuất 0700266943
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0107438117
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0107438117
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0302644794
Nhập kinh doanh sản xuất 0900891454
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0312710968
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3600994768
Nhập kinh doanh sản xuất 0302974993
Nhập kinh doanh sản xuất 0302974993
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 3600668186
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 3600668186
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 3600668186
Nhập tạo tài sản cố định của doanh nghiệp chế xuất 2400872471
Nhập tạo tài sản cố định của doanh nghiệp chế xuất 2400872471
Nhập tạo tài sản cố định của doanh nghiệp chế xuất 2400872471
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 3600668186
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0302974993
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0600341280
Nhập kinh doanh sản xuất 1500411257
Nhập kinh doanh sản xuất 3600478837
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 2300312998
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0201993365
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0201993365
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0201993365
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0201993365
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0801204911
Hàng nhập khẩu khác 0901076438
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 1101846619
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 1101834324
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 1101834324
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0311183620
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315022670
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0700241917
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0700241917
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3700230036
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3700230036
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3700230036
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3700230036
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3700230036
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3700230036
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3700230036
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3700230036
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3700230036
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3700230036
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3700230036
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3700230036
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0102238499
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0102238499
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 3600478837
Nhập kinh doanh sản xuất 3602226088
Nhập kinh doanh tiêu dùng 4900887543
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0801039231
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 3702242478
Nhập kinh doanh sản xuất 3600253061
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0801337340
Nhập kinh doanh sản xuất 3700386435
Nhập kinh doanh sản xuất 3700386435
Nhập kinh doanh sản xuất 3700386435
Nhập kinh doanh sản xuất 3700386435
Nhập kinh doanh sản xuất 3700386435
Nhập kinh doanh sản xuất 3700386435
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0313251202
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0102659320
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0102659320
Nhập kinh doanh sản xuất 0500567245
Nhập kinh doanh sản xuất 0500567245
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0800965952
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0800965952
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0800965952
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0302273677
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600487246
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600487246
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3500613955
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0303609584
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 4000468268
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 4000468268
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 4000468268
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 4000468268
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 4000468268
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 4000468268
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 4000468268
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 4000468268
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 4000468268
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 4000468268
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 4000468268
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 4000468268
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 4000468268
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 4000468268
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 4000468268
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 4000468268
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 4000468268
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 4000468268
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 4000468268
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 4000468268
Nhập kinh doanh sản xuất 3700419955
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3700358942
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3700358942
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3700358942
Nhập kinh doanh sản xuất 3700419955
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 0201287088
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 0201287088
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 0201287088
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 0201287088
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 0201287088
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 0201287088
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 0201287088
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 0201287088
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 0201287088
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 0201287088
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0601166962
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0601166962
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0601166962
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0601166962
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0601166962
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289
Nhập kinh doanh tiêu dùng 4900887543
Nhập kinh doanh tiêu dùng 4900887543
Nhập kinh doanh sản xuất 3603435207
Nhập nguyên liệu gia công từ hợp đồng khác chuyển sang 3700362748
Nhập nguyên liệu gia công từ hợp đồng khác chuyển sang 3700362748
Nhập nguyên liệu gia công từ hợp đồng khác chuyển sang 3700362748
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3900367581
Nhập nguyên liệu gia công từ hợp đồng khác chuyển sang 3700362748
Nhập kinh doanh sản xuất 3600718912
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0301469525
Nhập kinh doanh tiêu dùng 4900887543
Nhập kinh doanh sản xuất 0311702410
Nhập kinh doanh sản xuất 0311702410
Nhập kinh doanh sản xuất 0311702410
Nhập kinh doanh sản xuất 0311702410
Nhập kinh doanh sản xuất 0311702410
Nhập kinh doanh sản xuất 0311702410
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0304863047
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0314637632
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0314637632
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0314637632
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0314637632
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0314637632
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 3700238204
Nhập kinh doanh sản xuất 3600533693
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0108001231
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0108001231
Nhập kinh doanh sản xuất 3700230043
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0313798034
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0313798034
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0313798034
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0317029689
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0312654914
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0312654914
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0301864878
Nhập tạo tài sản cố định của doanh nghiệp chế xuất 1201538248
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0310474190
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2300359749
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600265726
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600265726
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600265726
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600265726
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0310054333001
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0311135666
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0311135666
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0311135666
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0311135666
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0311135666
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0315641550
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0315641550
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0105928081
Nhập kinh doanh sản xuất 0202084820
Nhập kinh doanh sản xuất 3603453728
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0312710968
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0312710968
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0312710968
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0302595561
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 0300546015001
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 0300546015001
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 0300546015001
Nhập kinh doanh sản xuất 0313538646
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0104897793
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0302317476
Nhập kinh doanh sản xuất 3700704208
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0312710968
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0312710968
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0312710968
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0312710968
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0312710968
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0312710968
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0312710968
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0312710968
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0312710968
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0312710968
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0312710968
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0312710968
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0312710968
Hàng nhập khẩu khác 2600348360
Nhập kinh doanh tiêu dùng 3702648816
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0201920293
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0201920293
Nhập kinh doanh sản xuất 2300602827
Nhập kinh doanh sản xuất 0311702410
Nhập kinh doanh sản xuất 0311702410
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2400774315
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0302366480
Nhập kinh doanh sản xuất 2300575073
Nhập kinh doanh sản xuất 2300575073
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0311883703
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 2300276059
Nhập kinh doanh sản xuất 3600245416
Nhập kinh doanh sản xuất 2300679763
Nhập kinh doanh sản xuất 2300679763
Nhập kinh doanh sản xuất 2300679763
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0317170995
Nhập kinh doanh sản xuất 3600244941
Nhập kinh doanh sản xuất 3600244941
Nhập kinh doanh tiêu dùng 3603169065
Nhập kinh doanh sản xuất 3603395025
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 1101749284
Hàng nhập khẩu khác 3702753786
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 3600478837
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 3600478837
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0311879778
Nhập kinh doanh sản xuất 3701977945
Nhập kinh doanh sản xuất 0312675625
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3801104101
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0801337340
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 0200613081
Nhập kinh doanh sản xuất 0312675625
Nhập kinh doanh sản xuất 0312675625
Nhập kinh doanh sản xuất 0312675625
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 1801449166
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 1801449166
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 2400830425
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 2400830425
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 3900831450
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600659583
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2901993406
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2901993406
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 0200613081
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 0300797153
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 0300797153
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0317316242
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0317316242
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600659583
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600659583
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 4001018818
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 4001018818
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 0400100256
Nhập kinh doanh sản xuất 3600689323
Nhập kinh doanh sản xuất 0101296385
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0300710064
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930
Nhập kinh doanh sản xuất 3600686259
Nhập kinh doanh sản xuất 3600686259
Nhập kinh doanh sản xuất 3600686259
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 3700362748
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 0300797153
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 0300797153
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 1001094651
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 1001094651
Nhập kinh doanh sản xuất 3600686259
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 3901247713
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 3901247713
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 3700362748
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 3700362748
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0200540595
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0104635981
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0104635981
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 4000765976
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 2300577458
Nhập kinh doanh sản xuất 3603601951
Nhập kinh doanh sản xuất 3603601951
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 0800122744
Nhập kinh doanh sản xuất 3700687873
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0302317476
Nhập kinh doanh sản xuất 3700230043
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2400737352
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0303506557
Nhập kinh doanh sản xuất 3700230043
Nhập kinh doanh sản xuất 3700230043
Nhập kinh doanh sản xuất 3700230043
Nhập kinh doanh sản xuất 3700230043
Nhập kinh doanh sản xuất 3700230043
Nhập kinh doanh sản xuất 3700230043
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0312710968
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0312710968
Hàng nhập khẩu khác 0109616982
Hàng nhập khẩu khác 0109616982
Nhập kinh doanh sản xuất 0311978881
Nhập kinh doanh sản xuất 0311978881
Nhập kinh doanh sản xuất 0311978881
Nhập kinh doanh sản xuất 0311978881
Nhập kinh doanh sản xuất 0311978881
Nhập kinh doanh sản xuất 0311978881
Nhập kinh doanh sản xuất 0311978881
Nhập kinh doanh sản xuất 0311978881
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0104577673
Nhập kinh doanh sản xuất 3700549827
Nhập kinh doanh sản xuất 3700680765
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 1500411257
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0311396530
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0311396530
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2400872471
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2400872471
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2400872471
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2400872471
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2400872471
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2400872471
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2400872471
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2400872471
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2400872471
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 3700362748
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600710751
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600265726
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600265726
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0700546309
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0105928081
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0105928081
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0105928081
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0302721505
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 2802612434
Nhập kinh doanh sản xuất 0102614418
Nhập kinh doanh sản xuất 0102614418
Nhập kinh doanh sản xuất 0102614418
Nhập kinh doanh sản xuất 0102614418
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0801190955
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 1100555173
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600672150
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 3900831450
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 0301218306
Nhập kinh doanh sản xuất 2400576842
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0110105301
Hàng nhập khẩu khác 0311388794
Hàng nhập khẩu khác 0311388794
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2400835335
Nhập kinh doanh sản xuất 3600255100
Nhập kinh doanh sản xuất 3600478837
Nhập kinh doanh sản xuất 3600834796
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3603405668
Nhập kinh doanh sản xuất 3603453728
Nhập kinh doanh sản xuất 3700689574
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0317240924
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0317240924
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0317240924
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0317240924
Nhập kinh doanh sản xuất 3603453728
Nhập kinh doanh sản xuất 3603453728
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600834796
Nhập kinh doanh sản xuất 3603453728
Nhập kinh doanh sản xuất 3603453728
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 0300797153
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 0300797153
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600834796
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600834796
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600834796
Nhập kinh doanh sản xuất 2300278842
Nhập kinh doanh sản xuất 0700253609
Nhập kinh doanh sản xuất 0700253609
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 3700238204
Nhập kinh doanh sản xuất 0700253609
Nhập kinh doanh tiêu dùng 3701675084
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0302869727
Nhập kinh doanh sản xuất 3700482957
Nhập kinh doanh sản xuất 3700482957
Nhập kinh doanh sản xuất 3700482957
Nhập kinh doanh sản xuất 3700482957
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3700778993
Nhập kinh doanh sản xuất 3702513819
Hàng gửi KNQ 0303590848001
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2301104782
Nhập kinh doanh sản xuất 3600718101
Nhập kinh doanh sản xuất 3600718101
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 3801069390
Nhập kinh doanh sản xuất 3600718101
Nhập kinh doanh sản xuất 3600718101
Nhập kinh doanh tiêu dùng 1100625092
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0314467878
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0314467878
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 3700772102
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 3700772102
Nhập kinh doanh sản xuất 3702521217
Hàng nhập khẩu khác 0500448216
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600873386
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0107995823
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600873386
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603212923
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603212923
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603212923
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603212923
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603212923
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603212923
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603212923
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603212923
Nhập kinh doanh sản xuất 3600855877
Nhập kinh doanh sản xuất 0107554480
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289
Nhập kinh doanh tiêu dùng 3600767606
Nhập kinh doanh sản xuất 3700339481
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3702252331
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3702252331
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 4000395355
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0314351665
Nhập kinh doanh sản xuất 0301948302
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 1100555173
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 1100733122
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 1801449166
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 1801449166
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0101084581
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0200653912
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 2801572789
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 2801572789
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 3600834796
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 3600834796
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 3600834796
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 3600834796
Nhập kinh doanh sản xuất 3600834796
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3700522790
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3700522790
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0101084581
Nhập kinh doanh sản xuất 1101914918
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0104790306
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0104790306
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0104790306
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0104790306
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0104790306
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0104790306
Nhập kinh doanh sản xuất 3600492775
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600492775
Nhập kinh doanh sản xuất 3600679607
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600710751
Nhập kinh doanh sản xuất 3600834796
Nhập kinh doanh sản xuất 3600834796
Nhập kinh doanh sản xuất 3600834796
Nhập kinh doanh sản xuất 3600834796
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 3600834796
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 3600834796
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 3600834796
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 3600834796
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 3600834796
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 3600834796
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 3600834796
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 3600834796
Nhập kinh doanh sản xuất 3600834796
Nhập kinh doanh sản xuất 3600834796
Nhập kinh doanh sản xuất 3600919312
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3700522790
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3700522790
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3700522790
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 4300734094
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 4300734094
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 4300734094
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 4300734094
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289
Hàng nhập khẩu khác 3600487246
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600487246
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600710751
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600710751
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600710751
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600710751
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600710751
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 0301218306
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 0301218306
Nhập kinh doanh sản xuất 3700578472
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 0200109445002
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 0200109445002
Nhập kinh doanh sản xuất 0309391013
Nhập kinh doanh sản xuất 0309391013
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 0200109445002
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 0300797153
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 0300797153
Nhập kinh doanh sản xuất 3700578472
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 2400860701
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 2400860701
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0105928081
Nhập kinh doanh tiêu dùng 2400743878
Nhập kinh doanh sản xuất 3700239769
Nhập kinh doanh sản xuất 3700239769
Nhập kinh doanh sản xuất 3700239769
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0109516882
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0107761952
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0314703691
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0314703691
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0109516882
Nhập kinh doanh sản xuất 0901092126
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0104635981
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0105928081
Nhập kinh doanh tiêu dùng 3702460395
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0313798034
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0313798034
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0313798034
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0313798034
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0313798034
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0313798034
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0313798034
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0313798034
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0313798034
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0308849759
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0308849759
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 0104629089
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 0104629089
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 1100555173
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 0801183725
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0312792819
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 1101844731
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0104635981
Nhập kinh doanh sản xuất 2400499404
Nhập kinh doanh sản xuất 2400499404
Nhập kinh doanh tiêu dùng 2802496996
Nhập kinh doanh sản xuất 3600245416
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0202026201
Nhập kinh doanh sản xuất 2400499404
Nhập kinh doanh sản xuất 2400499404
Nhập kinh doanh sản xuất 2400499404
Nhập kinh doanh sản xuất 2400499404
Nhập kinh doanh sản xuất 3700230043
Nhập kinh doanh sản xuất 3603060678
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0311183620
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0311183620
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600659230
Nhập kinh doanh sản xuất 3702252331
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3901193592
Hàng gửi KNQ 3600334112
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3702320824
Hàng gửi KNQ 3600334112
Hàng gửi KNQ 3600334112
Hàng gửi KNQ 3600334112
Hàng gửi KNQ 3600334112
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3702320824
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3702320824
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3702320824
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3702320824
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3702320824
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3702320824
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3900963009
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3900963009
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3900963009
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3900963009
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3900963009
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3900963009
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3900963009
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289
Nhập kinh doanh sản xuất 2400872626
Nhập nguyên liệu gia công từ hợp đồng khác chuyển sang 2700909450
Nhập nguyên liệu gia công từ hợp đồng khác chuyển sang 2700909450
Nhập nguyên liệu gia công từ hợp đồng khác chuyển sang 2700909450
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 2801568888
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 3600659583
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 3702212427
Nhập nguyên liệu gia công từ hợp đồng khác chuyển sang 3800746748
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0801190955
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 0801270216
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 0801270216
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 0801270216
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 3600265726
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 3600265726
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 3600659583
Nhập kinh doanh sản xuất 2400872626
Nhập kinh doanh sản xuất 2400872626
Nhập kinh doanh sản xuất 3701990706
Nhập kinh doanh sản xuất 2400872626
Nhập kinh doanh tiêu dùng 4900854202
Hàng nhập khẩu khác 0311388794
Hàng nhập khẩu khác 0311388794
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0600341280
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 1101787762
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 1101787762
Nhập kinh doanh sản xuất 2400872626
Nhập kinh doanh sản xuất 2400872626
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 2600783532
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 2600783532
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 2600783532
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 3600265726
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 3600265726
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 3600265726
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 3600265726
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 3600659583
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 3600659583
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 3600834796
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3702504941
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3702504941
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3702504941
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3702504941
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3702504941
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3702504941
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3702504941
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3702504941
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3702504941
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3702504941
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3702504941
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 0300797153
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 0300797153
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0308849759
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0308849759
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0308849759
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0308849759
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0308849759
Nhập kinh doanh sản xuất 3702396100
Nhập kinh doanh sản xuất 3700231833
Nhập kinh doanh sản xuất 3700231833
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 3700362748
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 3700362748
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 0201629165
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0202030977
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0202030977
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0202030977
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0202030977
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2300276041
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0106163766
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0106163766
Nhập kinh doanh sản xuất 0100103619
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2500236896
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2500236896
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2500236896
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2500236896
Nhập kinh doanh sản xuất 0201859151
Nhập kinh doanh sản xuất 0201859151
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 2300271050
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 2300271050
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 2300271050
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 2300271050
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 2300271050
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 2300271050
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 2300271050
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 2300271050
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 2300271050
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0100510501
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0105276816
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 3301650769
Nhập kinh doanh sản xuất 0900888772
Tạm nhập hàng miễn thuế 0310793207
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0310474190
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0310474190
Nhập kinh doanh sản xuất 3702619124
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0317093613
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0313380832
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0313380832
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0313380832
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0313380832
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0313380832
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0303106573
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0303106573
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 3301650769
Hàng nhập khẩu khác 0103906607
Nhập kinh doanh sản xuất 0311702410
Nhập kinh doanh sản xuất 3603488992
Nhập kinh doanh sản xuất 3603488992
Nhập kinh doanh sản xuất 3603488992
Nhập kinh doanh sản xuất 3603488992
Nhập kinh doanh sản xuất 3603488992
Hàng nhập khẩu khác 0106318586
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0200613081
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600710751
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 1100781870
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3700358942
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3700358942
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3700358942
Nhập kinh doanh sản xuất 3700387904001
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600710751
Nhập kinh doanh sản xuất 0302974993
Nhập kinh doanh sản xuất 3603659101
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 3603659101
Nhập kinh doanh sản xuất 3603659101
Nhập kinh doanh sản xuất 3603659101
Nhập kinh doanh sản xuất 3603659101
Nhập kinh doanh sản xuất 3603659101
Nhập kinh doanh sản xuất 3603659101
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0311879778
Nhập kinh doanh tiêu dùng 2500572721
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0308849759
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0308849759
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0308849759
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0308849759
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0308849759
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0600341280
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 3603659101
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0801291801
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0311234057
Nhập kinh doanh sản xuất 0102614418
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0107074780
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0107074780
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0302721505
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0801204911
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0801291801
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0801291801
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0801291801
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0801291801
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0801291801
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0801291801
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0801291801
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0801291801
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0801291801
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0801291801
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0801291801
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0801291801
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0801291801
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0801291801
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0801291801
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2400835335
Hàng nhập khẩu khác 3600710751
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 3702476853
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 3702476853
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 3702476853
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 3702476853
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 1100733122
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3700688210
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 3801157209
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 3801157209
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 3801157209
Nhập kinh doanh sản xuất 3603453728
Nhập kinh doanh sản xuất 3603453728
Nhập kinh doanh sản xuất 3603453728
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0200653912
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0200653912
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0200653912
Nhập kinh doanh sản xuất 3603453728
Nhập kinh doanh sản xuất 3603453728
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0301048213
Nhập kinh doanh sản xuất 5200466372
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0200591279
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289
Tạm nhập hàng kinh doanh tạm nhập tái xuất 0303819077
Tạm nhập hàng kinh doanh tạm nhập tái xuất 0303819077
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0109845809
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 0300797153
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 0300797153
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 2802200279
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 2802200279
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 2802200279
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0109845809
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0109845809
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0109845809
Nhập kinh doanh tiêu dùng 4900887543
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0302869727
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0302869727
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0303106573
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0303106573
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0303106573
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0303106573
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0303106573
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0303106573
Nhập kinh doanh sản xuất 3700230043
Nhập kinh doanh tiêu dùng 1101824622
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0200540595
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0310474190
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0310474190
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0317029689
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0303106573
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0305262754
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0305262754
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0305262754
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0104897793
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0314271748
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0105928081
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0601182072
Nhập kinh doanh sản xuất 3600718912
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0302685825
Nhập kinh doanh tiêu dùng 1100748087
Nhập kinh doanh sản xuất 3603453728
Nhập kinh doanh sản xuất 3700687873
Nhập kinh doanh sản xuất 3700687873
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0103904180
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 3700720496
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 3700720496
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 3700720496
Nhập kinh doanh sản xuất 3600718912
Nhập kinh doanh sản xuất 3600718912
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 0200990273
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289
Nhập kinh doanh sản xuất 3700798245
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 3700238204
Nhập kinh doanh sản xuất 3700798245
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0201964741
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 1101911804
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 1101911804
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3700778993
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0308849759
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0308849759
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0308849759
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0308849759
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0308849759
Nhập kinh doanh tiêu dùng 3702721537
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0801039231
Nhập kinh doanh sản xuất 3600478837
Nhập kinh doanh sản xuất 3700231833
Nhập kinh doanh sản xuất 3700231833
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 3700441037
Hàng nhập khẩu khác 0311388794
Hàng nhập khẩu khác 0311388794
Hàng nhập khẩu khác 0311388794
Nhập kinh doanh sản xuất 3702622688
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 2301142347
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 2301142347
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 2301142347
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 2301142347
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 2301142347
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 2301142347
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 2301142347
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 2301142347
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 2301142347
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 2301142347
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 2301142347
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 2301142347
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 2301142347
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 2301142347
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 2301142347
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 2301142347
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 2301142347
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 1402145166
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 1402145166
Hàng nhập khẩu khác 0315650516
Hàng nhập khẩu khác 0315650516
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 2801149968
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 3600265571
Nhập nguyên liệu gia công từ hợp đồng khác chuyển sang 0801244375
Nhập kinh doanh sản xuất 0302737671001
Nhập kinh doanh sản xuất 0302737671001
Nhập kinh doanh sản xuất 0302737671001
Nhập kinh doanh sản xuất 0302737671001
Nhập kinh doanh sản xuất 0302737671001
Nhập kinh doanh sản xuất 0302737671001
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 4000468268
Nhập tạo tài sản cố định của doanh nghiệp chế xuất 4000981261
Nhập tạo tài sản cố định của doanh nghiệp chế xuất 4000981261
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 2500292788
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 2500292788
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 2500292788
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 2500292788
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 3701415632
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 3701415632
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 3701415632
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 3701415632
Nhập kinh doanh sản xuất 3600649634
Nhập kinh doanh sản xuất 3600649634
Nhập kinh doanh sản xuất 3600649634
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0314039583
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0900886704
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 3702643857
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3700230036
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3700230036
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3700230036
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3700230036
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3700230036
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3700230036
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3700230036
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3700230036
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3700230036
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3700230036
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3700230036
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3700230036
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3700230036
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3700230036
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3700230036
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3700230036
Nhập kinh doanh sản xuất 3702636930
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0100978667
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0100978667
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0100978667
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0100978667
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 0300797153
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 0300797153
Nhập kinh doanh sản xuất 3702741533
Nhập kinh doanh sản xuất 3702741533
Nhập kinh doanh sản xuất 3702741533
Nhập kinh doanh sản xuất 3600689323
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0301864878
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0301864878
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0301864878
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0301864878
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0301864878
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 1201142158
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 1201142158
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 1201142158
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2300276041
Nhập kinh doanh tiêu dùng 3702460395
Nhập kinh doanh tiêu dùng 3702460395
Nhập kinh doanh sản xuất 0900867959
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2300359749
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2300359749
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0302802521
Nhập kinh doanh tiêu dùng 3702460395
Nhập kinh doanh sản xuất 3600515648
Nhập kinh doanh sản xuất 3600515648
Nhập kinh doanh sản xuất 3600515648
Nhập kinh doanh sản xuất 3600515648
Nhập kinh doanh sản xuất 3600515648
Nhập kinh doanh sản xuất 3600515648
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0303106573
Nhập kinh doanh sản xuất 0303177976
Nhập tạo tài sản cố định của doanh nghiệp chế xuất 0700777289
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 1001094651
Nhập kinh doanh sản xuất 3700687873
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 0201199339
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 1101863188
Nhập kinh doanh sản xuất 3700230043
Hàng nhập khẩu khác 0700253609
Hàng nhập khẩu khác 1100747559
Nhập kinh doanh tiêu dùng 3801271007
Nhập kinh doanh tiêu dùng 3801271007
Nhập kinh doanh sản xuất 2600106523
Nhập kinh doanh sản xuất 2600106523
Nhập kinh doanh sản xuất 2600106523
Nhập kinh doanh sản xuất 2600106523
Nhập kinh doanh sản xuất 2600106523
Nhập kinh doanh sản xuất 2600106523
Nhập kinh doanh sản xuất 2600106523
Nhập kinh doanh sản xuất 2600106523
Nhập kinh doanh sản xuất 2600106523
Nhập kinh doanh sản xuất 0800453520
Nhập kinh doanh sản xuất 3600718101
Nhập kinh doanh sản xuất 3600718101
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3603343926
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 3702286852
Nhập kinh doanh tiêu dùng 3801271007
Nhập kinh doanh tiêu dùng 3801271007
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0311388794
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0302440800
Nhập kinh doanh sản xuất 3700590818
Nhập kinh doanh sản xuất 3700590818
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0311183620
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289
Hàng nhập khẩu khác 0310730214
Nhập kinh doanh sản xuất 3502349512
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 1801449166
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 1801449166
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 3900831450
Nhập kinh doanh sản xuất 2500241938
Nhập kinh doanh sản xuất 3600243377
Nhập kinh doanh sản xuất 3800335628
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3900850615
Nhập kinh doanh sản xuất 3600249259
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 3900367581
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 3900367581
Hàng nhập khẩu khác 0311388794
Hàng nhập khẩu khác 0311388794
Nhập kinh doanh sản xuất 0700269366
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0801362788
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0801362788
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0801362788
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0801362788
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0801362788
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 1101992289
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 3700550886
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 3700550886
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 3700626951
Nhập kinh doanh sản xuất 3700226914
Nhập kinh doanh sản xuất 3700226914
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 1100555173
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600834796
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600834796
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600834796
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3901278951
Nhập kinh doanh sản xuất 3600999484
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 0300797153
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 0300797153
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 0300797153
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 0300797153
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600834796
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600834796
Nhập kinh doanh sản xuất 0109090717
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 3700362748
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 3700362748
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 3600892935
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 3600892935
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 3600892935
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 3600892935
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 3600892935
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 3603413411
Hàng nhập khẩu khác 9999999999998
Nhập kinh doanh tiêu dùng 3703041502
Nhập kinh doanh tiêu dùng 3703041502
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0308849759
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0308849759
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0308849759
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0308849759
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0303106573
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0109516882
Nhập kinh doanh sản xuất 2500251252
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3702899778
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0104635981
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0104635981
Nhập kinh doanh sản xuất 3701658642
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 0300546015001
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 0300546015001
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 0300546015001
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 0300546015001
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0109454650
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0107521580
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0107521580
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0103867933
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0103867933
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0103867933
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0103867933
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0103867933
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0103867933
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0103867933
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0103867933
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0103867933
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0311183620
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0311183620
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0311183620
Nhập kinh doanh sản xuất 0900891454
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0312666719
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0302366480
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0302366480
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0302366480
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0302366480
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0302366480
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0302366480
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0107995823
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2300271050
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2300271050
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2300271050
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2300271050
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2300271050
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2300271050
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2300271050
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2300271050
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2300271050
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2400872471
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2400872471
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2400872471
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2400872471
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2400872471
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2400872471
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2400872471
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2400872471
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2400872471
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2400872471
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2400872471
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2400872471
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2400872471
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2400872471
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2400872471
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2400872471
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2400872471
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2400872471
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2400872471
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2400872471
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2400872471
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2400872471
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2400872471
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2400872471
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2400872471
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2400872471
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2400872471
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2400872471
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2400872471
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2400872471
Nhập kinh doanh sản xuất 3603310568
Nhập kinh doanh sản xuất 3603310568
Nhập kinh doanh sản xuất 3603310568
Hàng nhập khẩu khác 1100676611
Nhập kinh doanh sản xuất 3600873386
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600873386
Hàng nhập khẩu khác 0901076438
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600873386
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 2802612434
Nhập kinh doanh sản xuất 3600478837
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 1500411257
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 2801568888
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600659583
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 0900912418
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 3900831450
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600659583
Nhập kinh doanh sản xuất 3600834796
Nhập kinh doanh sản xuất 3600834796
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0109845809
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0109845809
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0109845809
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0109845809
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0109845809
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0109845809
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3702707187
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3702707187
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3702707187
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3702707187
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3702707187
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3702707187
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3702707187
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3702707187
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3702707187
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3702707187
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3702707187
Nhập kinh doanh tiêu dùng 4900854202
Nhập kinh doanh tiêu dùng 4900887543
Nhập kinh doanh tiêu dùng 4900887543
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 2300272632
Nhập kinh doanh sản xuất 3600248720
Nhập kinh doanh sản xuất 3600248720
Nhập kinh doanh sản xuất 3600248720
Nhập kinh doanh sản xuất 3600248720
Nhập kinh doanh sản xuất 3600248720
Nhập kinh doanh sản xuất 3600248720
Nhập kinh doanh sản xuất 3600248720
Nhập kinh doanh sản xuất 3600248720
Nhập kinh doanh sản xuất 3600248720
Nhập kinh doanh sản xuất 3600248720
Nhập kinh doanh sản xuất 3600248720
Nhập kinh doanh sản xuất 3600248720
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600659583
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600659583
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600659583
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600659583
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600710751
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600710751
Nhập kinh doanh sản xuất 3600834796
Nhập kinh doanh sản xuất 3600834796
Nhập kinh doanh sản xuất 3600834796
Nhập kinh doanh sản xuất 3600834796
Nhập kinh doanh sản xuất 3600834796
Nhập kinh doanh sản xuất 3600834796
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600834796
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600834796
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600834796
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600834796
Nhập kinh doanh sản xuất 3600834796
Nhập kinh doanh tiêu dùng 4900776804
Nhập kinh doanh tiêu dùng 4900776804
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 0300797153
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 0300797153
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 0300797153
Nhập kinh doanh sản xuất 3700362138
Nhập kinh doanh sản xuất 3700362138
Nhập kinh doanh sản xuất 3700362138
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 3700362748
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 3700362748
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0601097067
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 1100733122
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 3600869661
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 3600869661
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2300276041
Hàng nhập khẩu khác 1201538248
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0109516882
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0109516882
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0200540595
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0106378401
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0106378401
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0106378401
Nhập kinh doanh sản xuất 3700769283
Nhập kinh doanh sản xuất 2300861878
Nhập kinh doanh sản xuất 2300861878
Nhập kinh doanh sản xuất 0200640053
Nhập kinh doanh sản xuất 3703005617
Nhập kinh doanh sản xuất 0800453520
Nhập kinh doanh sản xuất 0800453520
Nhập kinh doanh sản xuất 0800453520
Nhập kinh doanh sản xuất 0800453520
Nhập kinh doanh sản xuất 0800453520
Nhập kinh doanh sản xuất 0800453520
Nhập kinh doanh sản xuất 0800453520
Nhập kinh doanh sản xuất 0800453520
Nhập kinh doanh sản xuất 0800453520
Nhập kinh doanh sản xuất 0800453520
Nhập kinh doanh sản xuất 0800453520
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0801227820
Nhập kinh doanh tiêu dùng 3900337435
Nhập kinh doanh sản xuất 0302974993
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 2700557199
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 3600731871
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 1101911804
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0302644794
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0302644794
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0900889039
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0900889039
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 2301198685
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600492775
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600834796
Nhập kinh doanh tiêu dùng 4900888699
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0311183620
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600492775
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600492775
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 3700689574
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 3700689574
Nhập kinh doanh sản xuất 3900963009
Nhập kinh doanh sản xuất 0102614418
Nhập kinh doanh sản xuất 0102614418
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 1801449166
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 1801449166
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 1801449166
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3500613955
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3500613955
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600672150
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 3700230036
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 3700230036
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 3600834796
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 3600834796
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 3600834796
Nhập kinh doanh tiêu dùng 2300855627
Nhập tạo tài sản cố định của doanh nghiệp chế xuất 3603273531
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 0202011981
Nhập tạo tài sản cố định của doanh nghiệp chế xuất 2300956022
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0201951118
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0313278363
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 3600834796
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 3600834796
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 3600834796
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 3600834796
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 3600834796
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 3700828443
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 3700230036
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 3700230036
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 3700230036
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 3700230036
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 3700230036
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 3700230036
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 3700230036
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 3700230036
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 3700230036
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 3700230036
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 3700230036
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 3700230036
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 3700230036
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 3700230036
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 0300797153
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 0300797153
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600834796
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 3700362748
Nhập kinh doanh sản xuất 3603453728
Nhập kinh doanh sản xuất 3603453728
Nhập kinh doanh sản xuất 3603453728
Nhập kinh doanh sản xuất 3603453728
Nhập kinh doanh sản xuất 3603453728
Nhập kinh doanh sản xuất 3603453728
Nhập kinh doanh sản xuất 3603453728
Nhập kinh doanh sản xuất 3603453728
Nhập kinh doanh sản xuất 3702741533
Nhập kinh doanh sản xuất 3702741533
Nhập kinh doanh sản xuất 3702741533
Nhập kinh doanh sản xuất 3600478837
Nhập kinh doanh sản xuất 3702672287
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0104635981
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0104635981
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0600341280
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0303106573
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0314703691
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0314703691
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0313375141
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0313375141
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0313375141
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0313375141
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0107924445
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 3702478868
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 3500752846
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 2300577458
Nhập kinh doanh sản xuất 0306199262
Nhập kinh doanh sản xuất 0306199262
Nhập kinh doanh sản xuất 0306199262
Nhập kinh doanh sản xuất 0306199262
Nhập kinh doanh sản xuất 3600244941
Nhập kinh doanh sản xuất 3600244941
Nhập kinh doanh sản xuất 3600244941
Nhập kinh doanh sản xuất 3600244941
Hàng gửi KNQ 0301874259
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0312973893
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0312973893
Hàng nhập khẩu khác 2300305214
Nhập kinh doanh sản xuất 3600244941
Nhập kinh doanh sản xuất 3600244941
Nhập kinh doanh sản xuất 3600244941
Nhập kinh doanh sản xuất 3600244941
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3700358942
Nhập kinh doanh sản xuất 1101994166
Nhập kinh doanh tiêu dùng 3603169065
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600710751
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0311879778
Nhập kinh doanh sản xuất 3600450091
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2300312998
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600265726
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600265726
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600265726
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600265726
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600265726
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600265726
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600265726
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600710751
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289
Nhập kinh doanh sản xuất 3600478837
Nhập kinh doanh sản xuất 3600478837
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600659230
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 3700689574
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 3700689574
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 3700689574
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 3700689574
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0200613081
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0801190955
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 0901053180
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 0901053180
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3500613955
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0700798384
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0700798384
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0700798384
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0700798384
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0700798384
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0700798384
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0700798384
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0700798384
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0700798384
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0700798384
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0700798384
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0700798384
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0700798384
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0700798384
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0700798384
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0700798384
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0700798384
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0700798384
Nhập kinh doanh sản xuất 3600834796
Nhập kinh doanh sản xuất 3700590818
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3900963009
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3900963009
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3900963009
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3900963009
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0201993365
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0314271748
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2400872471
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3500613955
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600265726
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600265726
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600265726
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600265726
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600265726
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600265726
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600265726
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600265726
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600265726
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600265726
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600659583
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600659583
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600659583
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600710751
Nhập kinh doanh sản xuất 3600834796
Nhập kinh doanh sản xuất 3600834796
Nhập kinh doanh sản xuất 3600834796
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600834796
Nhập kinh doanh sản xuất 3600834796
Nhập kinh doanh sản xuất 3600834796
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600834796
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600834796
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0700546309
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0700241917
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 1100555173
Nhập kinh doanh sản xuất 3600725726
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 2801598378
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 2801598378
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 2801598378
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 2801598378
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 2801598378
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 3901233767
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0311537728
Nhập kinh doanh sản xuất 2300936026
Nhập kinh doanh sản xuất 2300936026
Nhập kinh doanh sản xuất 2300936026
Nhập kinh doanh sản xuất 2300936026
Nhập kinh doanh sản xuất 3600478837
Nhập kinh doanh sản xuất 2400576842
Nhập kinh doanh sản xuất 0900867959
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0201920293
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0201920293
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0201920293
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0201920293
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0201920293
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0201920293
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0201920293
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0315605873
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 3500752846
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0303106573
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0102238499
Nhập kinh doanh sản xuất 0200109445
Nhập kinh doanh sản xuất 0200109445
Nhập kinh doanh sản xuất 0200109445
Nhập kinh doanh sản xuất 0200109445
Nhập kinh doanh sản xuất 0200109445
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0302479438
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0302479438
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0302479438
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600257203
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2400872471
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289
Nhập kinh doanh tiêu dùng 2500572721
Nhập kinh doanh tiêu dùng 2500572721
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0103812250
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 0300797153
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 0300797153
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0110105301
Nhập kinh doanh sản xuất 0100779573
Nhập kinh doanh sản xuất 0100779573
Nhập kinh doanh sản xuất 0100779573
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0305304669
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0104635981
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0104635981
Nhập kinh doanh sản xuất 3700230043
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0305262754
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0305262754
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0305262754
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0305262754
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 0104629089
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 0104629089
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0107841012
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0107841012
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0107841012
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0107841012
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0107841012
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0107841012
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0107841012
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0107841012
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0107841012
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0107841012
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0313351849
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0313351849
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0202020062
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0202020062
Hàng gửi KNQ 0101824243
Nhập kinh doanh sản xuất 0700253609
Nhập kinh doanh tiêu dùng 1101802636
Nhập kinh doanh sản xuất 3700446204
Nhập kinh doanh sản xuất 3700446204
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 0200990273
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 0200990273
Nhập kinh doanh sản xuất 3600478837
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0101189464
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2300276041
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0106235555
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0201920293
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0313351849
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0313351849
Nhập kinh doanh sản xuất 3700687873
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 5700519689
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 5700519689
Nhập kinh doanh sản xuất 0900891454
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 3700543166
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 3600653415
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 3600653415
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 3600653415
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 3600653415
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 3600653415
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 3600653415
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 3600653415
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 3600653415
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 3600653415
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 3601050184
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0200844113
Nhập kinh doanh sản xuất 3700239769
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0107438117
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0107438117
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0314226671
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289
Nhập kinh doanh sản xuất 0109243025
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0304684866
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0314886741
Nhập kinh doanh sản xuất 3600964996
Nhập kinh doanh sản xuất 3600964996
Nhập kinh doanh sản xuất 3600964996
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3700228453
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0200613081
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3700688210
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3700688210
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3400829252
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0800304247
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0800304247
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0800304247
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0800304247
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0800304247
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0800304247
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0800304247
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0800304247
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0800304247
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0800304247
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0800304247
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0800304247
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0800304247
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0800304247
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0800304247
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0800304247
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0800304247
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0800304247
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0800304247
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0800304247
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0800304247
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0800304247
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0800304247
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0800304247
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0800304247
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0800304247
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0800304247
Nhập kinh doanh tiêu dùng 1101792025
Nhập kinh doanh tiêu dùng 1101792025
Nhập kinh doanh tiêu dùng 1101792025
Nhập kinh doanh tiêu dùng 1101792025
Nhập kinh doanh tiêu dùng 1101792025
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 3601050184
Nhập kinh doanh tiêu dùng 1101743645
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3701715065
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3701715065
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3701715065
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3701715065
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3701715065
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3701715065
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0105928081
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0105928081
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0310474190
Hàng nhập khẩu khác 0700253609
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0801278159
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0801278159
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 1100555173
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0300391040
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 3600834796
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0316802049
Nhập kinh doanh sản xuất 3602226088
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0200591279001
Nhập tạo tài sản cố định của doanh nghiệp chế xuất 0401427180
Nhập tạo tài sản cố định của doanh nghiệp chế xuất 0401427180
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 3600834796
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 3600834796
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 3600834796
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 3600834796
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 3603296793
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3901259885
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 0301218306
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 0301218306
Nhập kinh doanh sản xuất 3700358935
Nhập kinh doanh sản xuất 3700358935
Nhập kinh doanh sản xuất 3702459209
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0315198385
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0302366480
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 2400393373
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 3700522790
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0300710064
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 0300797153
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 0300797153
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3702581921
Nhập kinh doanh sản xuất 3702619124
Nhập kinh doanh sản xuất 3702619124
Nhập kinh doanh sản xuất 2601042209
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3301661538
Nhập kinh doanh sản xuất 2300861878
Nhập kinh doanh sản xuất 3700230043
Nhập kinh doanh sản xuất 2300575073
Nhập kinh doanh sản xuất 2500476111
Nhập kinh doanh sản xuất 2500476111
Nhập kinh doanh sản xuất 2500476111
Nhập kinh doanh sản xuất 2300575073
Nhập kinh doanh sản xuất 2500476111
Nhập kinh doanh sản xuất 2500476111
Nhập kinh doanh sản xuất 3600517557
Nhập kinh doanh sản xuất 3600517557
Nhập kinh doanh sản xuất 3600517557
Nhập kinh doanh sản xuất 0200109445
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0314344259
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0314344259
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0314344259
Nhập kinh doanh sản xuất 3603453728
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 3700543166
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0109621781
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0109621781
Nhập kinh doanh sản xuất 3603453728
Nhập kinh doanh sản xuất 3603453728
Nhập kinh doanh sản xuất 3603453728
Nhập kinh doanh sản xuất 3603453728
Nhập kinh doanh sản xuất 3603453728
Nhập kinh doanh sản xuất 3603453728
Nhập kinh doanh sản xuất 2400831531
Nhập kinh doanh sản xuất 2400831531
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 1001094651
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 1001094651
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0102390408
Nhập kinh doanh sản xuất 3702413451
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0310474190
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930
Nhập kinh doanh sản xuất 0201559207
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930
Nhập kinh doanh sản xuất 3702569642
Nhập kinh doanh sản xuất 0900108380
Nhập kinh doanh sản xuất 2300602827
Nhập kinh doanh sản xuất 2300602827
Nhập kinh doanh sản xuất 2300602827
Nhập kinh doanh sản xuất 2300602827
Nhập kinh doanh sản xuất 2300602827
Nhập kinh doanh sản xuất 2300602827
Nhập kinh doanh sản xuất 2300602827
Hàng nhập khẩu khác 0101354446
Hàng nhập khẩu khác 0101354446
Hàng nhập khẩu khác 0101354446
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 2301082539
Hàng nhập khẩu khác 2600348360
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0201734498
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0302721505
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 3600265571
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 1100733122
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 1801449166
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 1801449166
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 1801449166
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 3603417984
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 3900831450
Nhập kinh doanh tiêu dùng 0314467878
Chuyển tiêu thụ nội địa khác 1101787762
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2400872471
Nhập kinh doanh sản xuất 3502413694
Nhập kinh doanh sản xuất 3603395025
Nhập kinh doanh sản xuất 3603395025
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0600341280
Nhập kinh doanh sản xuất 3701990706
Nhập kinh doanh tiêu dùng 3603639440
Nhập kinh doanh tiêu dùng 4900887543
Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 0300797153
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0601038738
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0601038738
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0601038738
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0601038738
Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0601038738
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600823561
Nhập kinh doanh sản xuất 3603588387
Nhập kinh doanh sản xuất 3603588387
Doanh nghiep xuat nhap HS code
CôNG TY TNHH HạT NHựA MàU VIệT T 32064190
CôNG TY TNHH NAKO CHEMICALS VIệ 32064990
CôNG TY TNHH NAKO CHEMICALS VIệ 32064990
CôNG TY TNHH NAKO CHEMICALS VIệ 32064990
CôNG TY TNHH NAKO CHEMICALS VIệ 32064990
CôNG TY TNHH NAKO CHEMICALS VIệ 32064990
CôNG TY TNHH NAKO CHEMICALS VIệ 32064990
CôNG TY TNHH NAKO CHEMICALS VIệ 32064990
CôNG TY TNHH NAKO CHEMICALS VIệ 32064990
CôNG TY TNHH NAKO CHEMICALS VIệ 32064990
CôNG TY TNHH NAKO CHEMICALS VIệ 32064990
Công Ty TNHH Tỷ Phước Hùng Nam 32065090
CôNG TY TNHH CARL ZEISS VIệT NAM 32064910
Công ty trách nhiệm hữu hạn ZHONG XIN Y 32064990
CôNG TY TNHH PLASTICOLORS VIETN 32061910
CôNG TY TNHH PLASTICOLORS VIETN 32061910
CôNG TY TNHH PLASTICOLORS VIETN 32061910
CôNG TY TNHH PLASTICOLORS VIETN 32061910
Công Ty TNHH Nhựa Mata 32064990
Công Ty TNHH Nhựa Mata 32064990
Công Ty TNHH Nhựa Mata 32064990
Công Ty TNHH Nhựa Mata 32064990
Công Ty TNHH Nhựa Mata 32064990
Công ty TNHH đầu tư sản xuất và thương m 32064910
Công ty TNHH đầu tư sản xuất và thương m 32064910
Công ty TNHH đầu tư sản xuất và thương m 32064910
Công ty TNHH White Glove 32061190
CôNG TY TNHH STARFLEX VIệT NAM 32061910
CôNG TY TNHH STARFLEX VIệT NAM 32061910
Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại Ngọ 32061990
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN NIPPON 32064910
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN NIPPON 32064910
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN NIPPON 32064910
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN NIPPON 32064910
CôNG TY TNHH SơN SAMHWA VINA 32061990
Công ty TNHH KCC (Hà Nội) 32064910
CôNG TY TNHH TâN MINH THịNH (VIệT 32064990
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Công Nghiệp Liên 32061110
CôNG TY TNHH GESIN VIệT NAM 32061910
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Sắ 32061110
Công Ty TNHH Sơn Và Mực In Giai Thăng V32061110
CôNG TY TNHH CHế XUấT BILLION MAX32061110
CôNG TY TNHH KOVA NANOPRO 32061110
Công ty TNHH KCC (Hà Nội) 32064910
Công Ty Cổ Phần Nhựa Sao Việt 32064990
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010
CôNG TY TNHH SơN HồNG THịNH 32061110
CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32061990
CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32061990
CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32061990
CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32061990
CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32061990
CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32061990
CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32061990
CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32061990
CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32061990
CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32061990
CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32061990
CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32061990
CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32064910
CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32064910
CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32064910
CôNG TY TNHH AKZO NOBEL VIệT NAM32061910
CôNG TY TNHH QUốC Tế UNILEVER VIệ 32061990
Công ty TNHH MEDOCHEMIE (Viễn Đông)32061990
Công ty TNHH MEDOCHEMIE (Viễn Đông)32061990
Công ty TNHH MEDOCHEMIE (Viễn Đông)32061990
Công ty TNHH DUEL Việt Nam 32064990
Công ty TNHH DUEL Việt Nam 32064990
Công ty TNHH DUEL Việt Nam 32064990
Công Ty TNHH Build Up Việt Nam 32065090
Công Ty TNHH Focus Success 32061110
Công ty TNHH Hóa Chất Kyung Sung Việt 32061110
Công ty TNHH Hóa Chất Kyung Sung Việt 32061110
CôNG TY TNHH COCREATION GRASS C 32061110
Công ty trách nhiệm hữu hạn công nghiệp 32061190
Công ty TNHH Cự Hùng II 32061190
Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910
Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910
Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910
Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910
Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910
Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910
Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910
Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910
Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910
Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910
Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910
Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910
Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910
Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910
Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910
Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910
Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910
Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910
Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910
Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910
Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910
Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910
Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910
Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910
Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910
Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910
Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910
Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910
Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910
Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910
Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910
Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910
Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910
Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910
Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910
Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910
Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910
Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910
Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910
Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910
Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910
Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910
Công ty TNHH Hoa Hạ Việt Nam 32061990
Công ty TNHH JUNGWOO VINA 32064910
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HOA 32064990
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HOA 32064990
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HOA 32064990
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HOA 32064990
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HOA 32064990
CôNG TY TNHH HANGTAI HảI PHòNG (V32064990
CôNG TY TNHH LINH KIệN NHựA S-DRA 32064990
CôNG TY TNHH GIầY KIM VIệT VIệT NA 32064990
CôNG TY TNHH GIầY KIM VIệT VIệT NA 32064990
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN NGHĩA32064990
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN NGHĩA32064990
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN NGHĩA32064990
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử QUảNG ĐôNG V32065090
CôNG TY TNHH SECHANG VINA 32061190
CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI Và XN32064910
Công Ty TNHH Furukawa Automotive Parts 32064990
Công Ty TNHH Furukawa Automotive Parts 32064990
Công ty TNHH PATEL (VN) 32061190
Công ty TNHH PATEL (VN) 32061190
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI 32064990
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI 32064990
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI 32064990
Công Ty TNHH Một Thành Viên Modelleisen32064190
Công Ty TNHH Một Thành Viên Modelleisen32064190
Công Ty TNHH Một Thành Viên Modelleisen32064190
Công Ty TNHH Một Thành Viên Modelleisen32064190
Công Ty TNHH Một Thành Viên Modelleisen32064190
Công Ty TNHH Một Thành Viên Modelleisen32064190
Công Ty TNHH Một Thành Viên Modelleisen32064190
Công Ty TNHH Một Thành Viên Modelleisen32064190
Công Ty TNHH Một Thành Viên Modelleisen32064190
Công Ty TNHH Một Thành Viên Modelleisen32064190
Công Ty TNHH Một Thành Viên Modelleisen32064190
Công Ty TNHH Một Thành Viên Modelleisen32064190
Công Ty TNHH Một Thành Viên Modelleisen32064190
Công Ty TNHH Một Thành Viên Modelleisen32064190
Công Ty TNHH Một Thành Viên Modelleisen32064190
Công Ty TNHH Một Thành Viên Modelleisen32064190
Công Ty TNHH Một Thành Viên Modelleisen32064190
Công Ty TNHH Một Thành Viên Modelleisen32064190
Công Ty TNHH Một Thành Viên Modelleisen32064190
CôNG TY TNHH NICE POWER 32064990
CôNG TY TNHH NICE POWER 32064990
CôNG TY TNHH NICE POWER 32064990
CôNG TY TNHH NICE POWER 32064990
CôNG TY TNHH SơN KOVA 32061110
Công ty cổ phần HANOTECH Việt Nam 32061110
Công ty TNHH Sơn JOTUN Việt Nam 32061110
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hằng 32065090
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hằng 32065090
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hằng 32065090
CôNG TY TNHH THươNG MạI HưNG THà 32061110
CôNG TY TNHH BRENNTAG VIệT NAM 32061110
CôNG TY TNHH RICHICO VIệT NAM 32064990
CôNG TY TNHH RICHICO VIệT NAM 32064990
CôNG TY TNHH RICHICO VIệT NAM 32064990
CôNG TY TNHH RICHICO VIệT NAM 32064990
CôNG TY TNHH RICHICO VIệT NAM 32064990
CôNG TY TNHH RICHICO VIệT NAM 32064990
CôNG TY TNHH RICHICO VIệT NAM 32064990
CôNG TY TNHH RICHICO VIệT NAM 32064990
CôNG TY TNHH RICHICO VIệT NAM 32064990
CôNG TY TNHH RICHICO VIệT NAM 32064990
CôNG TY TNHH RICHICO VIệT NAM 32064990
CôNG TY TNHH RICHICO VIệT NAM 32064990
CôNG TY TNHH RICHICO VIệT NAM 32064990
CôNG TY TNHH RICHICO VIệT NAM 32064990
CôNG TY TNHH RICHICO VIệT NAM 32064990
CôNG TY TNHH RICHICO VIệT NAM 32064990
CôNG TY TNHH RICHICO VIệT NAM 32064990
CôNG TY TNHH RICHICO VIệT NAM 32064990
CôNG TY TNHH RICHICO VIệT NAM 32064990
CôNG TY TNHH RICHICO VIệT NAM 32064990
CôNG TY TNHH RICHICO VIệT NAM 32064990
CôNG TY TNHH RICHICO VIệT NAM 32064990
CôNG TY TNHH RICHICO VIệT NAM 32064990
Công Ty TNHH Thương Mại - Tư Vấn - Tiếp 32061990
Công Ty TNHH Thương Mại - Tư Vấn - Tiếp 32061990
Công Ty TNHH Thương Mại - Tư Vấn - Tiếp 32061990
CôNG TY Cổ PHầN GIảI PHáP SợI THôNG 32064990
CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và THươNG MạI S32061110
Công Ty Cổ Phần Nhựa Hưng Yên 32064190
CôNG TY TNHH AKZO NOBEL VIệT NAM32064990
CôNG TY TNHH AKZO NOBEL VIệT NAM32064990
CôNG TY TNHH AKZO NOBEL VIệT NAM32064990
CôNG TY TNHH AKZO NOBEL VIệT NAM32064990
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch 32065090
CôNG TY TNHH DUROCOLOUR VIệT NA 32065090
Công ty TNHH giầy Adora Việt Nam 32061190
Công ty TNHH DYT Việt Nam 32065090
CôNG TY TNHH CANON VIệT NAM - CHI 32064990
CôNG TY TNHH CANON VIệT NAM - CHI 32064990
CôNG TY TNHH CANON VIệT NAM - CHI 32064990
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN DONG 32061990
Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Nhựa 3t 32064910
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN DONG 32064910
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN PPG V 32064990
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN NIPPON 32061110
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN NIPPON 32061110
CôNG TY TNHH SơN TOA VIệT NAM 32061110
Công ty TNHH Pou Chen Việt Nam 32061190
CôNG TY TNHH H.F.T VIệT NAM 32061910
CôNG TY TNHH FANTASTIC INTERNAT 32061910
CôNG TY TNHH TKG TAEKWANG CầN T 32061910
CôNG TY TNHH TKG TAEKWANG CầN T 32061910
CôNG TY Cổ PHầN TKG TAEKWANG MộC32061910
CôNG TY Cổ PHầN TKG TAEKWANG MộC32061910
Công ty trách nhiệm hữu hạn NISSEI ECO Vi32061990
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Nhựa Duy Tân 32061990
Công ty TNHH bao bì Hạo Nhuệ Việt Nam 32061990
Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Na 32061990
Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Na 32061990
CôNG TY TNHH OHASHI TEKKO VIệT N 32064910
CôNG TY TNHH MTV Gỗ KHANG ĐạT (VI32064910
CôNG TY TNHH MTV Gỗ KHANG ĐạT (VI32064910
CôNG TY TNHH MTV Gỗ KHANG ĐạT (VI32064910
CôNG TY TNHH MTV XUấT NHậP KHẩU 32064910
Công Ty TNHH Chang Yang Việt Nam 32064990
CôNG TY TNHH DELI VIệT NAM 32064990
CôNG TY TNHH DELI VIệT NAM 32064990
Công ty TNHH Aureole BCD 32064990
Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Na 32064990
Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Na 32064990
Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Na 32064990
Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Na 32064990
CôNG TY TNHH DịCH Vụ SảN XUấT THIế 32064990
Công Ty TNHH Công Nghệ TONG LI Việt 32064990
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010
Công Ty TNHH Song ưng 32065090
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN TIếP 32061110
CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI HST 32061110
CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI HST 32061110
Công ty TNHH Mực In Vạn Thông Việt Nam 32061110
CôNG TY TNHH YAZAKI EDS VIệT NAM 32061910
CôNG TY TNHH YAZAKI EDS VIệT NAM 32061910
CôNG TY TNHH YAZAKI EDS VIệT NAM 32061910
CôNG TY TNHH YAZAKI EDS VIệT NAM 32061910
CôNG TY TNHH YAZAKI EDS VIệT NAM 32061910
CôNG TY TNHH YAZAKI EDS VIệT NAM 32061910
CôNG TY TNHH YAZAKI EDS VIệT NAM 32061910
CôNG TY TNHH YAZAKI EDS VIệT NAM 32061910
CôNG TY TNHH YAZAKI EDS VIệT NAM 32061910
CôNG TY TNHH YAZAKI EDS VIệT NAM 32061910
CôNG TY TNHH YAZAKI EDS VIệT NAM 32061910
CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI HST 32062010
CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI HST 32062010
CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI HST 32062010
CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI HST 32062010
CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI HST 32064190
CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI HST 32064190
Công Ty TNHH Furukawa Automotive Parts 32064990
Công Ty TNHH Furukawa Automotive Parts 32064990
CôNG TY Cổ PHầN GROUPE SEB VIệT N 32064990
CôNG TY Cổ PHầN GROUPE SEB VIệT N 32064990
CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI HST 32064990
CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI HST 32064990
CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI HST 32064990
CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI HST 32064990
CôNG TY TNHH NGUYêN LIệU GIàY PIN 32064990
Công ty TNHH JUNGBU ESCHEM Việt Na 32061910
Công ty TNHH JUNGBU ESCHEM Việt Na 32061910
Công Ty TNHH Giày Ngọc Tề 32061990
CôNG TY TNHH LONGWELL 32061190
CôNG TY TNHH LG CHEM HảI PHòNG EN32061110
CôNG TY Cổ PHầN VICOSTONE 32064910
CôNG TY TNHH SAKATA INX VIệT NAM 32061110
CôNG TY TNHH SAKATA INX VIệT NAM 32061110
CôNG TY TNHH ĐIệN LựC VâN PHONG 32061110
CôNG TY TNHH ĐIệN LựC VâN PHONG 32061110
CôNG TY TNHH TIệM NửA THướC 32061990
CôNG TY TNHH TIệM NửA THướC 32061990
CôNG TY TNHH LONG Vĩ VIệT NAM 32061990
Công ty TNHH DST VINA 32064190
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN VINA 32064910
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN VINA 32064910
CôNG TY TNHH TIệM NửA THướC 32064990
CôNG TY TNHH TIệM NửA THướC 32064990
CôNG TY TNHH CôNG Cụ CIBON VIệT N 32064990
CôNG TY TNHH CôNG Cụ CIBON VIệT N 32064990
CôNG TY TNHH CôNG Cụ CIBON VIệT N 32064990
CôNG TY TNHH CôNG Cụ CIBON VIệT N 32064990
CôNG TY TNHH CôNG Cụ CIBON VIệT N 32064990
CôNG TY TNHH CôNG Cụ CIBON VIệT N 32064990
CôNG TY TNHH CôNG Cụ CIBON VIệT N 32064990
CôNG TY TNHH CôNG Cụ CIBON VIệT N 32064990
CôNG TY TNHH CôNG Cụ CIBON VIệT N 32064990
CôNG TY TNHH CôNG Cụ CIBON VIệT N 32064990
CôNG TY TNHH CôNG Cụ CIBON VIệT N 32064990
CôNG TY TNHH CôNG Cụ CIBON VIệT N 32064990
CôNG TY TNHH CôNG Cụ CIBON VIệT N 32064990
Công ty TNHH DST VINA 32064990
CôNG TY TNHH DYNAPLAST PACKAGING 32061990
CôNG TY TNHH NGUYêN LIệU GIàY THU32061190
Cty TNHH Nissei Electric Việt Nam 32061910
Cty TNHH Nissei Electric Việt Nam 32061910
Cty TNHH Nissei Electric Việt Nam 32064910
CôNG TY TNHH HANMIFLEXIBLE VINA 32064990
CôNG TY TNHH HANMIFLEXIBLE VINA 32064990
CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI XIN SHUA32064990
CôNG TY TNHH BRENNTAG VIệT NAM 32064990
CôNG TY TNHH BRENNTAG VIệT NAM 32064990
CôNG TY TNHH BIGFUN LEISURE TOYS 32061190
Công ty TNHH Hulane Electronic (Việt Nam)32061910
Công ty TNHH Hulane Electronic (Việt Nam)32061910
Công ty TNHH Hulane Electronic (Việt Nam)32061910
CôNG TY Cổ PHầN GREEN GLOBAL CHE 32064910
CôNG TY Cổ PHầN GREEN GLOBAL CHE 32064990
Công ty TNHH SUNG SHIN A (Việt Nam) 32061110
CôNG TY TNHH TECHNO COATINGS IN 32061990
Công ty cổ phần công nghiệp nhựa Phú Lâm 32064910
Công ty cổ phần công nghiệp nhựa Phú Lâm 32064910
Công ty cổ phần công nghiệp nhựa Phú Lâm 32064910
Công Ty TNHH Nhựa Hóa Chất An Như Phú 32064990
Cty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Minh Anh 32064990
Cty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Minh Anh 32064990
CôNG TY TNHH BRENNTAG VIệT NAM 32061110
CôNG TY TNHH VậT LIệU MàU CAO SU 32061190
Công ty TNHH Kao Việt Nam 32061190
Công ty TNHH Kao Việt Nam 32061990
Công ty TNHH KATAGIRI INDUSTRY (VI 32064910
Công ty TNHH KATAGIRI INDUSTRY (VI 32064910
Cty TNHH Tân Thuận 32064990
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ THể THAO 32064990
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ THể THAO 32064990
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ THể THAO 32064990
Công Ty TNHH Vạn Phước Việt Nam 32064990
CôNG TY TNHH SUNZEX 32064990
CôNG TY TNHH SUNZEX 32064990
CôNG TY TNHH SUNZEX 32064990
CôNG TY TNHH SUNZEX 32064990
Công ty TNHH Kao Việt Nam 32064990
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN DAINI 32061110
Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Na 32061110
CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061110
CôNG TY TNHH FSI VIệT NAM 32061190
Công Ty TNHH Giầy CHING LUH Việt Nam32061990
CôNG TY TNHH CAN SPORTS VIệT NAM 32061990
CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI Và 32064910
Công Ty TNHH Furukawa Automotive Parts 32064990
Công Ty TNHH Furukawa Automotive Parts 32064990
CôNG TY TNHH VIK COLORS 32061110
Công ty TNHH PATEL (VN) 32064910
Công ty cổ phần HANOTECH Việt Nam 32061110
Công ty cổ phần HANOTECH Việt Nam 32061110
CôNG TY TNHH SAKATA INX VIệT NAM 32061110
Công Ty TNHH Thương Mại Và Hoá Chất H 32061110
Công Ty TNHH Thương Mại Và Hoá Chất H 32061110
Công Ty TNHH Hóa Chất Đệ Nhất 32061190
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN TUAN 32061990
CôNG TY TNHH SơN KOVA 32061110
CôNG TY TNHH KIếN VươNG 32061110
CôNG TY TNHH KIếN VươNG 32061110
CôNG TY TNHH KIếN VươNG 32061110
CôNG TY TNHH SUNCHEM 32061110
Công ty cổ phần HANOTECH Việt Nam 32061110
Công ty cổ phần HANOTECH Việt Nam 32061110
Công Ty TNHH Nam Đan 32061110
Công ty TNHH KCC (Việt Nam) 32061910
CôNG TY TNHH SảN XUấT ĐèN PIN, VợT 32061990
Công ty TNHH KCC (Việt Nam) 32064990
CôNG TY TNHH SEWOON MEDICAL VIN32064990
CôNG TY TNHH SơN SAMHWA VINA 32061990
CôNG TY TNHH THươNG MạI DNA 32061190
Công ty TNHH KCC (Hà Nội) 32064190
Công ty TNHH KCC (Hà Nội) 32064910
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN TRí L 32061190
CôNG TY TNHH CANON VIệT NAM 32061990
CôNG TY TNHH CANON VIệT NAM 32061990
CôNG TY TNHH CANON VIệT NAM 32064990
CôNG TY TNHH CANON VIệT NAM 32064990
CôNG TY TNHH CANON VIệT NAM 32064990
CôNG TY TNHH SAKATA INX VIệT NAM 32061110
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hóa Chất H 32061190
Công Ty CP Vải Địa Kỹ Thuật Việt Nam 32061990
Công Ty CP Vải Địa Kỹ Thuật Việt Nam 32064190
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thương Mại32064910
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thương Mại32064910
Công Ty TNHH Thương Mại U.C.C 32061110
CôNG TY Cổ PHầN PMJ 32061110
CôNG TY Cổ PHầN HóA CHấT MINH THA 32061910
Công ty TNHH Shiseido Việt Nam 32061910
CôNG TY TNHH AVIENT VIệT NAM 32061110
CôNG TY TNHH AVIENT VIệT NAM 32061110
Công ty TNHH Toyo Ink Việt Nam 32061990
Công ty TNHH Toyo Ink Việt Nam 32061990
Công ty TNHH Toyo Ink Việt Nam 32061990
CôNG TY TNHH NHựA RICHELL U KWO 32064990
CôNG TY TNHH NHựA RICHELL U KWO 32064990
CôNG TY TNHH NHựA RICHELL U KWO 32064990
Công ty TNHH Toyo Ink Việt Nam 32064990
CôNG TY TNHH AVIENT VIệT NAM 32065090
Công ty TNHH UNIVERSAL CANDLE Việt 32065090
Công ty TNHH Tỷ Xuân 32061110
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN PPG V 32061190
Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Na 32061910
CôNG TY TNHH EVERVIET TOYS 32064990
CôNG TY TNHH EVERVIET TOYS 32064990
CôNG TY TNHH EVERVIET TOYS 32064990
CôNG TY TNHH EVERVIET TOYS 32064990
CôNG TY TNHH GFT UNIQUE VIệT NAM 32064990
CôNG TY TNHH NAKO CHEMICALS VIệ 32064990
CôNG TY TNHH LONGSHINTECH VIệT 32064990
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010
CôNG TY TNHH COASIA ITSWELL VINA 32065090
CôNG TY TNHH COASIA ITSWELL VINA 32065090
CôNG TY TNHH GETZ BROS & CO. (VIệT 32061110
CôNG TY TNHH MàU FOCUS 32061110
Công Ty CP Casablanca Việt Nam 32061110
Công Ty CP Casablanca Việt Nam 32061110
CôNG TY TNHH YAZAKI EDS VIệT NAM 32061910
CôNG TY TNHH YAZAKI EDS VIệT NAM 32061910
CôNG TY TNHH YAZAKI EDS VIệT NAM 32061910
CôNG TY TNHH YAZAKI EDS VIệT NAM 32061910
CôNG TY TNHH YAZAKI EDS VIệT NAM 32061910
CôNG TY TNHH YAZAKI EDS VIệT NAM 32061910
CôNG TY TNHH YAZAKI EDS VIệT NAM 32061910
CôNG TY TNHH YAZAKI EDS VIệT NAM 32061910
CôNG TY TNHH YAZAKI EDS VIệT NAM 32061910
CôNG TY TNHH YAZAKI EDS VIệT NAM 32061910
CôNG TY TNHH YAZAKI EDS VIệT NAM 32061910
CôNG TY TNHH YAZAKI EDS VIệT NAM 32061910
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Hóa 32062010
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Hóa 32062010
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN PPG V 32064910
Công ty TNHH MTV CONCORD TEXTILE 32064910
CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI Và XN32064910
CôNG TY TNHH SX-TM TâN CươNG 32064990
Công ty TNHH DRAINMASTER Việt Nam 32064990
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MUTO 32064990
CôNG TY TNHH BOSHENG VIệT NAM 32064990
CTy TNHH GRITTI Việt Nam 32061910
CTy TNHH GRITTI Việt Nam 32061910
CTy TNHH GRITTI Việt Nam 32061910
CTy TNHH GRITTI Việt Nam 32061910
CTy TNHH GRITTI Việt Nam 32061910
CTy TNHH GRITTI Việt Nam 32061910
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xuất N32064910
CôNG TY TNHH NAGASE VIệT NAM 32061910
CôNG TY TNHH NAGASE VIệT NAM 32061910
Công ty TNHH một thành viên quốc tế Tân Đ 32061990
Công ty TNHH một thành viên quốc tế Tân Đ 32064990
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại32061190
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại32061190
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại32061190
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Mỹ32061910
Công ty TNHH Wooree Vina 32065090
Công ty TNHH Wooree Vina 32065090
Công ty Cổ phần Tong Hong Tannery Việt N 32061110
DOANH NGHIệP Tư NHâN AN THàNH 32061910
CôNG TY TNHH INITATION VIệT NAM 32061990
CôNG TY TNHH INITATION VIệT NAM 32061990
CôNG TY TNHH INITATION VIệT NAM 32061990
CôNG TY TNHH INITATION VIệT NAM 32061990
CôNG TY TNHH INITATION VIệT NAM 32061990
CôNG TY TNHH INITATION VIệT NAM 32061990
CôNG TY TNHH INITATION VIệT NAM 32061990
CôNG TY TNHH INITATION VIệT NAM 32061990
CôNG TY TNHH INITATION VIệT NAM 32061990
CôNG TY TNHH INITATION VIệT NAM 32061990
CôNG TY TNHH INITATION VIệT NAM 32061990
CôNG TY TNHH INITATION VIệT NAM 32061990
CôNG TY TNHH INITATION VIệT NAM 32061990
CôNG TY TNHH INITATION VIệT NAM 32061990
CôNG TY TNHH INITATION VIệT NAM 32061990
CôNG TY TNHH INITATION VIệT NAM 32061990
CôNG TY TNHH INITATION VIệT NAM 32061990
CôNG TY TNHH INITATION VIệT NAM 32061990
CôNG TY TNHH INITATION VIệT NAM 32061990
CôNG TY TNHH INITATION VIệT NAM 32061990
CTy TNHH SX Sơn PHOENIX (Việt Nam) 32061110
CôNG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL ( 32061990
CôNG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL ( 32061990
CôNG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL ( 32061990
CTy TNHH SX Sơn PHOENIX (Việt Nam) 32064910
Công ty TNHH Cheng-V 32064990
Công ty TNHH Cheng-V 32064990
Công ty TNHH Cheng-V 32064990
Công ty TNHH Cheng-V 32064990
Công ty TNHH Cheng-V 32064990
Công ty TNHH Cheng-V 32064990
Công ty TNHH Cheng-V 32064990
Công ty TNHH Cheng-V 32064990
Công ty TNHH Cheng-V 32064990
Công ty TNHH Cheng-V 32064990
CôNG TY TNHH VậT LIệU PHứC HợP TâN 32064990
CôNG TY TNHH VậT LIệU PHứC HợP TâN 32064990
CôNG TY TNHH VậT LIệU PHứC HợP TâN 32064990
CôNG TY TNHH VậT LIệU PHứC HợP TâN 32064990
CôNG TY TNHH VậT LIệU PHứC HợP TâN 32064990
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010
CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI Và XN32064910
CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI Và XN32064910
CôNG TY TNHH NASAN HCM VIệT NAM 32064990
Công ty TNHH Framas Việt nam 32061990
Công ty TNHH Framas Việt nam 32064910
Công ty TNHH Framas Việt nam 32064910
Công ty TNHH KATAGIRI INDUSTRY (VI 32064910
Công ty TNHH Framas Việt nam 32064990
Công ty TNHH KCC (Việt Nam) 32064990
CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT THươNG Mạ32061190
CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI Và XN32064910
Công Ty TNHH Bao Bì Alpla (Việt Nam) 32064990
Công Ty TNHH Bao Bì Alpla (Việt Nam) 32064990
Công Ty TNHH Bao Bì Alpla (Việt Nam) 32064990
Công Ty TNHH Bao Bì Alpla (Việt Nam) 32064990
Công Ty TNHH Bao Bì Alpla (Việt Nam) 32064990
Công Ty TNHH Bao Bì Alpla (Việt Nam) 32064990
Cty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Minh Anh 32064990
CôNG TY TNHH REDACHEM VIệT NAM 32064990
CôNG TY TNHH REDACHEM VIệT NAM 32064990
CôNG TY TNHH REDACHEM VIệT NAM 32064990
CôNG TY TNHH REDACHEM VIệT NAM 32064990
CôNG TY TNHH REDACHEM VIệT NAM 32064990
CôNG TY TNHH BASF VIệT NAM 32061910
Công ty TNHH Emico Việt Nam 32064990
CôNG TY TNHH FINPROJECT VIệT NAM 32061110
CôNG TY TNHH FINPROJECT VIệT NAM 32064990
Công ty TNHH Sơn JOTUN Việt Nam 32061990
Công Ty TNHH Azelis Việt Nam 32061910
Công Ty TNHH Azelis Việt Nam 32061910
Công Ty TNHH Azelis Việt Nam 32061910
CôNG TY TNHH DKSH PERFORMANCE M32064990
CôNG TY TNHH SMART INGREDIENTS 32061190
CôNG TY TNHH SMART INGREDIENTS 32061190
Cty TNHH Nissei Electric Việt Nam 32061910
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP BELLINT 32064990
CôNG TY TNHH BRENNTAG VIệT NAM 32061110
CôNG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL B32064990
CôNG TY TNHH GIàY ĐồNG NAI VIệT VI 32064990
CôNG TY TNHH GIàY ĐồNG NAI VIệT VI 32064990
CôNG TY TNHH GIàY ĐồNG NAI VIệT VI 32064990
CôNG TY TNHH GIàY ĐồNG NAI VIệT VI 32064990
CHI NHáNH CôNG TY TNHH Kỹ THUậT S.32061110
Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại A3 32061110
Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại A3 32061110
Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại A3 32061110
Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại A3 32061110
Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại A3 32061110
CôNG TY TNHH FRANCOLOR VIệT NAM 32064990
CôNG TY TNHH FRANCOLOR VIệT NAM 32064990
Công Ty TNHH Thương Mại Và Hoá Chất H 32061110
CôNG TY TNHH STRRY MANUFACTURI 32061110
CôNG TY TNHH LOTTE CHEMICAL VIệT 32061190
CôNG TY Cổ PHầN HóA CHấT MINH THA 32061910
CôNG TY Cổ PHầN HóA CHấT MINH THA 32061910
CôNG TY Cổ PHầN HóA CHấT MINH THA 32061910
Công Ty TNHH Thương Mại Hóa Chất K&K 32064910
Công Ty TNHH COLGATE- PALMOLIVE (Việ 32064990
Công Ty TNHH COLGATE- PALMOLIVE (Việ 32064990
Công Ty TNHH COLGATE- PALMOLIVE (Việ 32064990
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THươN32064990
CôNG TY Cổ PHầN COLOR - TECH VIệT 32061110
Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại Ngọ 32061190
Công Ty TNHH HEMPEL Việt Nam 32061190
CôNG TY Cổ PHầN HóA CHấT MINH THA 32061910
CôNG TY Cổ PHầN HóA CHấT MINH THA 32061910
CôNG TY Cổ PHầN HóA CHấT MINH THA 32061910
CôNG TY Cổ PHầN HóA CHấT MINH THA 32061910
CôNG TY Cổ PHầN HóA CHấT MINH THA 32061910
CôNG TY Cổ PHầN HóA CHấT MINH THA 32061910
CôNG TY Cổ PHầN HóA CHấT MINH THA 32061910
CôNG TY Cổ PHầN HóA CHấT MINH THA 32061910
CôNG TY Cổ PHầN HóA CHấT MINH THA 32061910
CôNG TY Cổ PHầN HóA CHấT MINH THA 32061910
CôNG TY Cổ PHầN HóA CHấT MINH THA 32061910
CôNG TY Cổ PHầN HóA CHấT MINH THA 32061910
CôNG TY Cổ PHầN HóA CHấT MINH THA 32061910
Công ty TNHH Hàn Việt COLOR COM 32062090
CôNG TY TNHH NHựA YONG QI 32064910
CôNG TY TNHH GREENWORKS (VIệT NA32064990
CôNG TY TNHH GREENWORKS (VIệT NA32064990
Công ty TNHH KTC Electronics Việt Nam 32064910
Công Ty TNHH Bao Bì Alpla (Việt Nam) 32064990
Công Ty TNHH Bao Bì Alpla (Việt Nam) 32064990
CôNG TY TNHH LATON ROSIN VIệT NA 32064990
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU Y T 32061990
CôNG TY TNHH SơN SAMHWA VINA 32061990
CôNG TY TNHH SơN SAMHWA VINA 32064910
Công Ty TNHH DP Chemicals Việt Nam 32064990
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN DAINI 32061110
Công ty Urai Phanich (Việt Nam) TNHH 32061110
Công ty trách nhiệm hữu hạn Topla Việt Nam 32061990
Công ty trách nhiệm hữu hạn Topla Việt Nam 32061990
Công ty trách nhiệm hữu hạn Topla Việt Nam 32061990
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU TấN K 32064990
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN NIPPON 32061110
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN NIPPON 32061110
CôNG TY TNHH KOVA NANOPRO 32061110
CôNG TY TNHH SAMHWA-VH 32061110
CôNG TY TNHH SX-TM TâN THàNH HòA 32061190
CôNG TY TNHH SàN NHà VĩNH Dụ VIệT 32061910
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN PPG V 32064910
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN PPG V 32064910
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG 32064910
Công ty TNHH LUCKY VINA 32064990
CôNG TY TNHH CLEANWRAP LATEX V 32061110
CôNG TY TNHH BEESCO VINA 32061110
CôNG TY TNHH BOSHENG VIệT NAM 32061190
Công ty trách nhiệm hữu hạn FONG HO 32061910
CôNG TY TNHH CLEANWRAP LATEX V 32061910
CôNG TY TNHH CLEANWRAP LATEX V 32061910
CôNG TY TNHH CLEANWRAP LATEX V 32061910
CôNG TY TNHH TKG TAEKWANG CầN T 32061910
CôNG TY TNHH TKG TAEKWANG CầN T 32061910
CôNG TY TNHH Đồ GIA DụNG BLUE & G 32061910
CôNG TY TNHH Đồ GIA DụNG BLUE & G 32061910
CôNG TY Cổ PHầN TKG TAEKWANG MộC32061910
Công Ty TNHH Đông Phương Đồng Nai Việ 32061990
CôNG TY TNHH LUXSHARE - ICT (NGHệ 32064910
CôNG TY TNHH LUXSHARE - ICT (NGHệ 32064910
Công ty trách nhiệm hữu hạn FONG HO 32064990
Công Ty TNHH Furukawa Automotive Parts 32064990
Công Ty TNHH Furukawa Automotive Parts 32064990
CôNG TY TNHH NHựA AMK 32064990
CôNG TY TNHH NHựA AMK 32064990
Công Ty TNHH Đông Phương Đồng Nai Việ 32064990
Công Ty TNHH Đông Phương Đồng Nai Việ 32064990
Công ty TNHH Sasaki Shoko Việt Nam 32064990
Công ty TNHH Sasaki Shoko Việt Nam 32064990
CôNG TY Cổ PHầN KEYHINGE TOYS VIệ 32061110
Công ty TNHH Việt Nam NOK 32061110
CôNG TY TNHH NIPPO MECHATRONICS 32061190
CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32061990
CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32061990
CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32061990
CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32061990
CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32061990
CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32061990
CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32061990
CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32061990
CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32061990
CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32061990
CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32061990
CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32061990
CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32061990
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN VINA 32062090
CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32064910
CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32064910
CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32064910
Công ty TNHH Công Nghiệp Việt Nam Uy Tí32064910
Công ty TNHH Công Nghiệp Việt Nam Uy Tí32064910
Công ty TNHH Công Nghiệp Việt Nam Uy Tí32064910
Công ty TNHH Framas Việt nam 32064910
Công Ty TNHH Furukawa Automotive Parts 32064990
Công Ty TNHH Furukawa Automotive Parts 32064990
Công Ty TNHH Creative Source Việt Nam 32064990
Công Ty TNHH Creative Source Việt Nam 32064990
Công ty TNHH Công Nghiệp Việt Nam Uy Tí32064990
CôNG TY TNHH XIANG JIANG GROUP (V32061110
CôNG TY TNHH XIANG JIANG GROUP (V32061110
Công ty TNHH Framas Việt nam 32064910
Công ty TNHH Framas Việt nam 32064910
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010
Công ty trách nhiệm hữu hạn SIK Việt nam 32064990
Công ty cổ phần HANOTECH Việt Nam 32061110
Công ty cổ phần HANOTECH Việt Nam 32061110
Công ty TNHH Lavergne Việt Nam 32064190
Công ty TNHH Cedo (Việt Nam) 32064990
CôNG TY TNHH HWASEUNG CHEMICAL32061110
CôNG TY TNHH HWASEUNG CHEMICAL32061110
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Phát 32064910
CôNG TY TNHH AKZO NOBEL VIệT NAM32061110
Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại Ngọ 32061990
Công ty TNHH Sơn JOTUN Việt Nam 32061110
Công ty TNHH DYT Việt Nam 32065090
Công Ty TNHH Sản Xuầt - Thương Mại - Dịc32061190
Công ty TNHH Sơn JOTUN Việt Nam 32061990
Công ty TNHH Sơn JOTUN Việt Nam 32061990
Công ty TNHH Sơn JOTUN Việt Nam 32064910
Công ty TNHH Sơn JOTUN Việt Nam 32064910
Công ty TNHH Sơn JOTUN Việt Nam 32064910
Công ty TNHH Sơn JOTUN Việt Nam 32064990
CôNG TY Cổ PHầN HóA CHấT MINH THA 32061910
CôNG TY Cổ PHầN HóA CHấT MINH THA 32061910
CôNG TY TNHH TOMOE TRADING VIệT 32061990
CôNG TY TNHH TOMOE TRADING VIệT 32061990
Công Ty TNHH CNS Amura Precision 32064990
Công Ty TNHH CNS Amura Precision 32064990
Công Ty TNHH CNS Amura Precision 32064990
Công Ty TNHH CNS Amura Precision 32064990
Công Ty TNHH CNS Amura Precision 32064990
Công Ty TNHH CNS Amura Precision 32064990
Công Ty TNHH CNS Amura Precision 32064990
Công Ty TNHH CNS Amura Precision 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
Công Ty TNHH Công Nghệ Và Thiết Bị Ninh32064910
CôNG TY TNHH URC VIệT NAM 32064910
Công Ty TNHH SX - DV - TM Trí Năng 32065090
Công ty TNHH Tỷ Xuân 32061110
Công Ty TNHH Thương Mại I.C.B 32064990
Công Ty TNHH Thương Mại I.C.B 32064990
CôNG TY TNHH NHựA RICHELL U KWO 32064990
CôNG TY TNHH NHựA RICHELL U KWO 32064990
CôNG TY TNHH NHựA RICHELL U KWO 32064990
CôNG TY TNHH NHựA RICHELL U KWO 32064990
CôNG TY TNHH NHựA RICHELL U KWO 32064990
CôNG TY TNHH NHựA RICHELL U KWO 32064990
CôNG TY TNHH NHựA RICHELL U KWO 32064990
CôNG TY TNHH NHựA RICHELL U KWO 32064990
CôNG TY TNHH NHựA RICHELL U KWO 32064990
Công ty TNHH Framas Việt nam 32064990
Công ty TNHH Pou Sung Việt Nam 32061910
CôNG TY TNHH GIàY ĐồNG NAI VIệT VI 32064990
CôNG TY TNHH GIàY ĐồNG NAI VIệT VI 32064990
Công ty TNHH DREAM PLASTIC 32065090
Công Ty TNHH Thương Mại Và Hoá Chất H 32061110
Công Ty TNHH Thương Mại Và Hoá Chất H 32061110
Công Ty TNHH Thương Mại Và Hoá Chất H 32061110
Cty TNHH FREETREND INDUSTRIAL A Vi32061110
CôNG TY TNHH GIầY KIM VIệT VIệT NA 32061110
CôNG TY TNHH H.F.T VIệT NAM 32061910
CôNG TY TNHH H.F.T VIệT NAM 32061910
CôNG TY TNHH H.F.T VIệT NAM 32061910
CôNG TY TNHH H.F.T VIệT NAM 32061910
Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910
Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910
Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910
Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910
Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910
Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910
Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910
Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910
Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910
Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910
Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910
Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910
Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910
Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910
Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910
Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910
Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910
Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910
Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910
CôNG TY TNHH FANTASTIC INTERNAT 32061910
Công Ty TNHH Giầy CHING LUH Việt Nam32061910
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN QUốC T32061910
CôNG TY Cổ PHầN TKG TAEKWANG MộC32061910
Cty TNHH FREETREND INDUSTRIAL (V 32061990
CôNG TY TNHH MYUNGBO VINA 32061990
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU C2S32064910
CôNG TY TNHH VIệT ấN THáI BìNH Dươ 32064990
CôNG TY TNHH VIệT ấN THáI BìNH Dươ 32064990
CôNG TY TNHH SơN XING MEI (BắC GIA 32064990
Công ty TNHH YKK Việt Nam 32064990
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN PPG V 32064990
Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Na 32064990
CôNG TY TNHH FULLWAY 32064990
CôNG TY TNHH LOTTE CHEMICAL VIệT 32061190
CôNG TY TNHH VIệT NAM 3 KINGS 32061190
CôNG TY TNHH NVDENT 32061910
CôNG TY TNHH NVDENT 32061910
CôNG TY TNHH NVDENT 32061910
CôNG TY TNHH NVDENT 32061910
CôNG TY TNHH LOTTE CHEMICAL VIệT 32061910
CôNG TY TNHH LOTTE CHEMICAL VIệT 32061910
Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Na 32061990
CôNG TY TNHH LOTTE CHEMICAL VIệT 32064190
CôNG TY TNHH LOTTE CHEMICAL VIệT 32064190
Công Ty TNHH Furukawa Automotive Parts 32064990
Công Ty TNHH Furukawa Automotive Parts 32064990
Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Na 32064990
Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Na 32064990
Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Na 32064990
Công ty TNHH bao bì NM Việt Nam 32061990
CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU 32061110
CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU 32061110
CôNG TY TNHH BASF VIệT NAM 32061990
CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU 32061110
Công Ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ Nguy32061110
Công Ty TNHH Thương Mại - Sản Xuất Và D32061190
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP HAO SI V 32061190
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP HAO SI V 32061190
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP HAO SI V 32061190
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP HAO SI V 32061190
Công Ty TNHH HOYA LENS Việt Nam 32064990
CôNG TY TNHH DSR VINA 32064990
CHI NHáNH CôNG TY TNHH SANKYU (VIệ 32064990
CôNG TY TNHH TALWAY VIệT NAM 32064990
CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061110
CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061110
Công ty TNHH LONG FA (Việt Nam) 32065090
CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061110
CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061110
Công Ty TNHH Tm Sx Dv Tân Nam Phát 32061190
CôNG TY TNHH BELAVN 32061990
CôNG TY TNHH BELAVN 32061990
Công ty TNHH SUNG SHIN A (Việt Nam) 32061110
Công ty TNHH SUNG SHIN A (Việt Nam) 32061110
CôNG TY TNHH SUMEI MATERIAL (VIE 32061110
Công Ty Cổ Phần Nhựa á Đông 32061990
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN DONG 32061990
CôNG TY TNHH NHựA ZHOU CHANG VI 32064910
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN DONG 32064910
CôNG TY TNHH SMC MANUFACTURING 32064990
CôNG TY TNHH SMC MANUFACTURING 32064990
CôNG TY TNHH SMC MANUFACTURING 32064990
CôNG TY TNHH SMC MANUFACTURING 32064990
CôNG TY TNHH SMC MANUFACTURING 32064990
CôNG TY TNHH SMC MANUFACTURING 32064990
CôNG TY TNHH SMC MANUFACTURING 32064990
CôNG TY TNHH SMC MANUFACTURING 32064990
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN ILSAM32061110
CôNG TY Cổ PHầN NHôM NHựA ALUBA 32061910
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Tân Đ32061110
Công ty TNHH sơn HUNG TAH Việt nam 32061110
Công ty TNHH ACE ELITE 32061110
Công ty TNHH ACE ELITE 32061110
Công ty giầy RIEKER Việt Nam 32061110
CôNG TY TNHH CHEMICO VIệT NAM 32061190
Công Ty TNHH Dae Myung Chemical (Việt 32061910
Công Ty TNHH Giầy CHING LUH Việt Nam32061910
CôNG TY TNHH GIầY FU-LUH 32061910
CôNG TY TNHH TKG TAEKWANG CầN T 32061910
CôNG TY TNHH TKG TAEKWANG CầN T 32061910
Công ty TNHH bút chì mitsubishi việt nam 32061990
Công ty trách nhiệm hữu hạn NISSEI ECO Vi32061990
Công ty TNHH giầy ROLL SPORT Việt Nam32061990
Công ty TNHH giầy ROLL SPORT Việt Nam32061990
Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Na 32061990
Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Na 32061990
Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Na 32061990
Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Na 32061990
Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Na 32061990
CôNG TY TNHH SHOWA GLOVES VIệT 32061990
CôNG TY TNHH SHOWA GLOVES VIệT 32061990
Công ty TNHH bút chì mitsubishi việt nam 32062010
CôNG TY TNHH GRANDRICH 32062090
Công ty cổ phần công nghệ hoá Thái Hiền 32064990
Công ty cổ phần công nghệ hoá Thái Hiền 32064990
Công ty cổ phần công nghệ hoá Thái Hiền 32064990
Công ty cổ phần công nghệ hoá Thái Hiền 32064990
Công ty cổ phần công nghệ hoá Thái Hiền 32064990
Công ty cổ phần công nghệ hoá Thái Hiền 32064990
Công ty TNHH Dona Pacific Việt Nam 32064990
Công ty TNHH Dona Pacific Việt Nam 32064990
Công ty TNHH Formosa Taffeta Đồng Nai 32064990
Công ty TNHH Pou Sung Việt Nam 32064990
Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Na 32064990
Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Na 32064990
Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Na 32064990
Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Na 32064990
Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Na 32064990
Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Na 32064990
Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Na 32064990
Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Na 32064990
Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Na 32064990
Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Na 32064990
Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Na 32064990
Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Na 32064990
Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Na 32064990
Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Na 32064990
Công ty TNHH Sang Gee Roll Việt Nam 32064990
CôNG TY TNHH SHOWA GLOVES VIệT 32064990
CôNG TY TNHH SHOWA GLOVES VIệT 32064990
CôNG TY TNHH SHOWA GLOVES VIệT 32064990
CôNG TY TNHH KINGMAKER III (VIệT 32064990
CôNG TY TNHH KINGMAKER III (VIệT 32064990
CôNG TY TNHH KINGMAKER III (VIệT 32064990
CôNG TY TNHH KINGMAKER III (VIệT 32064990
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010
Công ty TNHH Wooree Vina 32065090
Công ty TNHH Wooree Vina 32065090
Công ty TNHH Pou Sung Việt Nam 32065090
Công ty TNHH Pou Sung Việt Nam 32065090
Công ty TNHH Pou Sung Việt Nam 32065090
Công ty TNHH Pou Sung Việt Nam 32065090
Công ty TNHH Pou Sung Việt Nam 32065090
Cty TNHH FREETREND INDUSTRIAL (V 32061110
Cty TNHH FREETREND INDUSTRIAL (V 32061110
Công Ty TNHH Thái Long Việt Nam 32061110
CHI NHáNH CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGH32064190
CHI NHáNH CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGH32064910
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN SơN 32064910
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN SơN 32064910
CHI NHáNH CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGH32064990
Công Ty TNHH Furukawa Automotive Parts 32064990
Công Ty TNHH Furukawa Automotive Parts 32064990
Công Ty TNHH Thái Long Việt Nam 32064990
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP NIENYI V 32061190
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP NIENYI V 32061190
Công Ty TNHH Thương Mại Và Hoá Chất H 32061110
CôNG TY Cổ PHầN CẩM LâM VIệT NAM 32061190
Công ty TNHH Rohto - Mentholatum ( Việt 32061190
Công ty TNHH Rohto - Mentholatum ( Việt 32061990
Công ty TNHH Rohto - Mentholatum ( Việt 32064990
CôNG TY Cổ PHầN STROMANN 32061110
CôNG TY TNHH GIảI PHáP MùI HươNG E 32064990
CôNG TY TNHH KOREA MIKASA VIệT 32064910
CôNG TY TNHH KOREA MIKASA VIệT 32064910
CôNG TY Cổ PHầN STROMANN 32061110
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư THươNG MạI T32061190
Công ty cổ phần HANOTECH Việt Nam 32061110
Công Ty TNHH Thương Mại Và Hoá Chất H 32061110
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN TRí L 32061190
Công Ty TNHH Azelis Việt Nam 32061910
Công Ty TNHH Azelis Việt Nam 32061910
Công Ty TNHH Azelis Việt Nam 32061910
Công Ty TNHH Azelis Việt Nam 32061910
Công Ty TNHH Azelis Việt Nam 32061910
Công Ty TNHH Azelis Việt Nam 32061990
Công Ty TNHH Azelis Việt Nam 32061990
Công Ty TNHH Azelis Việt Nam 32064990
Công Ty TNHH Azelis Việt Nam 32064990
Công Ty TNHH Nhựa Hóa Chất An Như Phú 32064990
Công Ty TNHH Nhựa Hóa Chất An Như Phú 32064990
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Sắ 32061110
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Sắ 32061110
Công Ty TNHH Giầy CHING LUH Việt Nam32061190
CôNG TY TNHH QUảNG PHONG VIệT NA32061110
Công Ty TNHH Hóa Chất Mai Châu 32061190
CôNG TY TNHH DA KING HùNG 32061990
Công ty cổ phần HANOTECH Việt Nam 32061110
Công ty TNHH JUNGBU ESCHEM Việt Na 32061110
Công ty TNHH JUNGBU ESCHEM Việt Na 32061110
CôNG TY TNHH PHúC Mỹ TIệP VIệT NAM32061110
Công ty Urai Phanich (Việt Nam) TNHH 32061110
CôNG TY TNHH THươNG MạI DNA 32061190
Công ty TNHH JUNGBU ESCHEM Việt Na 32061910
Công ty TNHH JUNGBU ESCHEM Việt Na 32061910
Công ty TNHH JUNGBU ESCHEM Việt Na 32061990
Công ty TNHH JUNGBU ESCHEM Việt Na 32061990
Công ty TNHH Sơn JOTUN Việt Nam 32062090
Công ty TNHH HONDAPLUS Việt Nam 32064910
CôNG TY TNHH GETZ BROS & CO. (VIệT 32061110
CôNG TY TNHH GETZ BROS & CO. (VIệT 32061110
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN Cự TH 32061110
Công ty TNHH ACE ELITE 32061110
CôNG TY Cổ PHầN TKG ECO MATERIAL 32061190
Công Ty Cổ Phần Cảng Đồng Nai 32061910
Công Ty TNHH Riken Việt Nam 32061910
Công Ty Cổ Phần Cảng Đồng Nai 32061990
Công Ty Cổ Phần Cảng Đồng Nai 32061990
Công Ty Cổ Phần Cảng Đồng Nai 32061990
Công Ty Cổ Phần Cảng Đồng Nai 32061990
Công Ty TNHH Riken Việt Nam 32064910
Công Ty TNHH Riken Việt Nam 32064910
Công Ty TNHH Riken Việt Nam 32064910
Công Ty TNHH Riken Việt Nam 32064910
Công Ty TNHH Riken Việt Nam 32064910
Công Ty TNHH Riken Việt Nam 32064910
CôNG TY TNHH CAN SPORTS VIệT NAM 32064910
CôNG TY TNHH CAN SPORTS VIệT NAM 32064910
CôNG TY TNHH CAN SPORTS VIệT NAM 32064910
CôNG TY TNHH CAN SPORTS VIệT NAM 32064910
CôNG TY TNHH CAN SPORTS VIệT NAM 32064910
CôNG TY TNHH CAN SPORTS VIệT NAM 32064910
CôNG TY TNHH CAN SPORTS VIệT NAM 32064910
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010
CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI HST 32061110
CôNG TY TNHH VONORNA 32061110
CôNG TY TNHH VONORNA 32061110
CôNG TY TNHH VONORNA 32061110
CôNG TY TNHH GIầY ANNORA VIệT NA 32061190
Công Ty TNHH Đông Phương Đồng Nai Việ 32061190
Công ty TNHH Sản Xuất Sản Phẩm Nhưa C 32061190
Công ty TNHH FREEWELL (Việt Nam) 32061190
CôNG TY TNHH FANTASTIC INTERNAT 32061910
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử BONSEN VIệT 32061910
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử BONSEN VIệT 32061910
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử BONSEN VIệT 32061910
CôNG TY TNHH GIàY ĐồNG NAI VIệT VI 32061990
CôNG TY TNHH GIàY ĐồNG NAI VIệT VI 32061990
Công Ty TNHH Đông Phương Đồng Nai Việ 32061990
CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI HST 32062010
CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI HST 32062010
Công ty TNHH CARBOLINE Việt Nam 32062010
CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI HST 32064190
CôNG TY TNHH MTV XUấT NHậP KHẩU 32064910
CôNG TY TNHH VIệT ấN THáI BìNH Dươ 32064990
CôNG TY TNHH VIệT ấN THáI BìNH Dươ 32064990
Công ty TNHH UNIVERSAL CANDLE Việt 32064990
CôNG TY TNHH ACTIVE CREATION 32064990
CôNG TY TNHH ACTIVE CREATION 32064990
CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI HST 32064990
CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI HST 32064990
CôNG TY TNHH SảN PHẩM THể THAO BA32064990
CôNG TY TNHH SảN PHẩM THể THAO BA32064990
CôNG TY TNHH SảN PHẩM THể THAO BA32064990
CôNG TY TNHH GIàY ĐồNG NAI VIệT VI 32064990
CôNG TY TNHH GIàY ĐồNG NAI VIệT VI 32064990
CôNG TY TNHH GIàY ĐồNG NAI VIệT VI 32064990
CôNG TY TNHH GIàY ĐồNG NAI VIệT VI 32064990
Công Ty TNHH Đông Phương Đồng Nai Việ 32064990
Công Ty TNHH Đông Phương Đồng Nai Việ 32064990
Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Na 32064990
CôNG TY TNHH SAKURA COLOR PRODU32061910
CôNG TY TNHH SAKURA COLOR PRODU32061910
CôNG TY TNHH SAKURA COLOR PRODU32061910
CôNG TY TNHH SAKURA COLOR PRODU32061910
CôNG TY TNHH SAKURA COLOR PRODU32061910
CôNG TY TNHH SAKURA COLOR PRODU32061910
CôNG TY TNHH SAKURA COLOR PRODU32061910
CôNG TY TNHH SAKURA COLOR PRODU32061910
CôNG TY TNHH SAKURA COLOR PRODU32061910
CôNG TY TNHH SAKURA COLOR PRODU32061910
CôNG TY TNHH SAKURA COLOR PRODU32061910
Công Ty TNHH Furukawa Automotive Parts 32064990
Công Ty TNHH Furukawa Automotive Parts 32064990
Công Ty TNHH Nhựa Hóa Chất An Như Phú 32064990
Công Ty TNHH Nhựa Hóa Chất An Như Phú 32064990
Công Ty TNHH Nhựa Hóa Chất An Như Phú 32064990
Công Ty TNHH Nhựa Hóa Chất An Như Phú 32064990
Công Ty TNHH Nhựa Hóa Chất An Như Phú 32064990
Công Ty TNHH Hang Tai ( Việt Nam) 32064990
Công Ty Cổ Phần Better Resin 32061110
Công Ty Cổ Phần Better Resin 32061110
Công ty TNHH Framas Việt nam 32064990
Công ty TNHH Framas Việt nam 32064990
Công ty TNHH công nghiệp nhựa KYOWA (V32064990
CôNG TY TNHH NICE POWER 32064990
CôNG TY TNHH NICE POWER 32064990
CôNG TY TNHH NICE POWER 32064990
CôNG TY TNHH NICE POWER 32064990
Công ty TNHH Toyo Ink Compounds Việt N 32064990
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN TUAN 32061990
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN TUAN 32061990
Công ty cổ phần Sơn tổng hợp Hà Nội 32061190
Công ty trách nhiệm hữu hạn INOAC Việt N 32061990
Công ty trách nhiệm hữu hạn INOAC Việt N 32061990
Công ty trách nhiệm hữu hạn INOAC Việt N 32064990
Công ty trách nhiệm hữu hạn INOAC Việt N 32064990
CôNG TY TNHH LG CHEM HảI PHòNG EN32061110
CôNG TY TNHH LG CHEM HảI PHòNG EN32062010
CôNG TY Cổ PHầN VS INDUSTRY VIET 32061910
CôNG TY Cổ PHầN VS INDUSTRY VIET 32061910
CôNG TY Cổ PHầN VS INDUSTRY VIET 32061910
CôNG TY Cổ PHầN VS INDUSTRY VIET 32061910
CôNG TY Cổ PHầN VS INDUSTRY VIET 32061910
CôNG TY Cổ PHầN VS INDUSTRY VIET 32061910
CôNG TY Cổ PHầN VS INDUSTRY VIET 32061910
CôNG TY Cổ PHầN VS INDUSTRY VIET 32061910
CôNG TY Cổ PHầN VS INDUSTRY VIET 32061910
CôNG TY Cổ PHầN NHôM Đô THàNH 32061110
CôNG TY TNHH SUNCHEM 32061110
CôNG TY TNHH CHế XUấT BILLION MAX32061110
Công Ty TNHH Vật Liệu Mới Thời Đại 32061190
Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Ael 32064910
CôNG TY TNHH BRENNTAG VIệT NAM 32061110
CôNG TY TNHH BRENNTAG VIệT NAM 32061110
CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI ZHANCHE32061110
CôNG TY Cổ PHầN STROMANN VIệT NA 32061190
Công Ty TNHH Nhựa Mata 32064990
Công Ty TNHH Nhựa Mata 32064990
Công Ty TNHH Nhựa Mata 32064990
Công Ty TNHH Nhựa Mata 32064990
Công Ty TNHH Nhựa Mata 32064990
Công Ty TNHH Nam Đan 32061110
Công Ty TNHH Nam Đan 32061110
CôNG TY TNHH CHế XUấT BILLION MAX32061110
CôNG TY TNHH DượC PHúC THáI 32064990
Công Ty TNHH Bao Bì Alpla (Việt Nam) 32064990
CôNG TY TNHH SANWA KAKO VIệT NA 32061910
CôNG TY TNHH SANWA KAKO VIệT NA 32061910
CôNG TY TNHH SANWA KAKO VIệT NA 32061910
CôNG TY TNHH SANWA KAKO VIệT NA 32061910
CôNG TY TNHH SANWA KAKO VIệT NA 32061910
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Vật Tư Hóa Chấ32064910
Công ty trách nhiệm hữu hạn FONG HO 32061910
Công ty TNHH Pou Sung Việt Nam 32061910
CôNG TY TNHH LONG Vĩ VIệT NAM 32061990
CôNG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL ( 32061990
CôNG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL ( 32061990
CôNG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL ( 32061990
Chi nhánh công ty liên doanh TNHH In Mei 32064910
Công ty TNHH Pou Sung Việt Nam 32064990
CôNG TY TNHH AVIENT VIệT NAM 32061110
CôNG TY TNHH WOOSHIN ĐồNG NAI 32061110
CôNG TY TNHH WOOSHIN ĐồNG NAI 32061110
CôNG TY TNHH WOOSHIN ĐồNG NAI 32061110
CôNG TY TNHH WOOSHIN ĐồNG NAI 32061110
CôNG TY TNHH WOOSHIN ĐồNG NAI 32061110
CôNG TY TNHH WOOSHIN ĐồNG NAI 32061110
CôNG TY TNHH WOOSHIN ĐồNG NAI 32061110
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG 32064910
CôNG TY TNHH ĐầU Tư SảN XUấT Và TH 32064910
Công Ty TNHH Nhựa Hóa Chất An Như Phú 32064990
Công Ty TNHH Nhựa Hóa Chất An Như Phú 32064990
Công Ty TNHH Nhựa Hóa Chất An Như Phú 32064990
Công Ty TNHH Nhựa Hóa Chất An Như Phú 32064990
Công Ty TNHH Nhựa Hóa Chất An Như Phú 32064990
Công ty TNHH UNIVERSAL CANDLE Việt 32064990
CôNG TY TNHH WOOSHIN ĐồNG NAI 32064990
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010
CôNG TY TNHH SơN GLOBALITE VIệT 32061110
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hóa Chất H 32061190
CôNG TY TNHH H.F.T VIệT NAM 32061910
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Mobino 32061910
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Mobino 32061910
Cty TNHH FREETREND INDUSTRIAL A Vi32061910
Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910
Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910
Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910
Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910
Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910
Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910
Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910
Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910
Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910
Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910
Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910
Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910
Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910
Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910
Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910
Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910
Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910
Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910
Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910
Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910
Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910
Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910
Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910
Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910
Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910
Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910
Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910
Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910
Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910
Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910
Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910
Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910
Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910
Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910
Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910
Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910
Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910
CôNG TY TNHH GFT UNIQUE VIệT NAM 32064990
CôNG TY TNHH SơN GLOBALITE VIệT 32064990
CôNG TY TNHH SơN GLOBALITE VIệT 32064990
CôNG TY TNHH SơN GLOBALITE VIệT 32064990
CôNG TY TNHH SơN GLOBALITE VIệT 32064990
CôNG TY TNHH SơN GLOBALITE VIệT 32064990
CôNG TY TNHH SơN GLOBALITE VIệT 32064990
CôNG TY TNHH SơN GLOBALITE VIệT 32064990
CôNG TY TNHH SơN GLOBALITE VIệT 32064990
CôNG TY TNHH SơN GLOBALITE VIệT 32064990
CôNG TY TNHH SơN GLOBALITE VIệT 32064990
CôNG TY TNHH SơN GLOBALITE VIệT 32064990
CôNG TY TNHH SơN GLOBALITE VIệT 32064990
CôNG TY TNHH SơN GLOBALITE VIệT 32064990
CôNG TY TNHH SơN GLOBALITE VIệT 32064990
CôNG TY TNHH SơN GLOBALITE VIệT 32064990
CôNG TY TNHH SơN XING MEI (BắC GIA 32064990
Công ty TNHH Pou Sung Việt Nam 32064990
CôNG TY TNHH LONG HUA VIệT NAM 32064990
CôNG TY TNHH LONG HUA VIệT NAM 32064990
CôNG TY TNHH LONG HUA VIệT NAM 32064990
CôNG TY TNHH LONG HUA VIệT NAM 32064990
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010
CôNG TY TNHH GIầY FU-LUH 32061190
CôNG TY TNHH MIDEA CONSUMER ELEC 32064990
CôNG TY TNHH LEOCH BATTERY (VIệT 32064990
CôNG TY TNHH LEOCH BATTERY (VIệT 32064990
CôNG TY TNHH LEOCH BATTERY (VIệT 32064990
CôNG TY TNHH LOTTE CHEMICAL VIệT 32061190
CôNG TY TNHH LOTTE CHEMICAL VIệT 32061910
CôNG TY TNHH LOTTE CHEMICAL VIệT 32061910
Công ty trách nhiệm hữu hạn NISSEI ECO Vi32061990
Công ty trách nhiệm hữu hạn NISSEI ECO Vi32061990
Công ty trách nhiệm hữu hạn NISSEI ECO Vi32061990
CôNG TY TNHH LOTTE CHEMICAL VIệT 32064190
CôNG TY TNHH LOTTE CHEMICAL VIệT 32064990
Công Ty TNHH Thương Mại Lâm Long 32064910
CôNG TY Cổ PHầN AN TIếN INDUSTRIES 32061190
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HOA 32061190
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010
Cty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nhị Nguyên32062010
Cty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nhị Nguyên32062010
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI Và 32064910
Công Ty TNHH Furukawa Automotive Parts 32064990
Công Ty TNHH Furukawa Automotive Parts 32064990
CôNG TY TNHH VậT Tư NGàNH GIầY WI 32064990
CôNG TY TNHH VậT Tư NGàNH GIầY WI 32064990
CôNG TY TNHH VậT Tư NGàNH GIầY WI 32064990
CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI Và 32064910
CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI Và 32064910
CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI Và 32064910
CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI Và XN32064910
Công Ty TNHH Thương Mại - Sản Xuất Và D32061190
Công Ty TNHH Thương Mại - Sản Xuất Và D32061190
Công Ty TNHH Nam Đan 32061990
Công Ty TNHH Nam Đan 32064910
Công Ty TNHH Nam Đan 32064910
Công Ty TNHH Nam Đan 32064910
Công Ty TNHH Nam Đan 32064910
Công Ty TNHH Nam Đan 32064910
Công ty TNHH Sơn JOTUN Việt Nam 32061990
CôNG TY TNHH HóA DượC HữU TíN 32061110
Công ty trách nhiệm hữu hạn SIK Việt nam 32064990
CôNG TY TNHH BRENNTAG VIệT NAM 32061110
CôNG TY TNHH BRENNTAG VIệT NAM 32061110
CôNG TY TNHH DKSH PERFORMANCE M32064190
Công Ty TNHH Nam Đan 32061110
Công Ty TNHH Hóa Chất Minh Long 32062090
Công Ty TNHH Hóa Chất Minh Long 32062090
Công Ty TNHH Hóa Chất Minh Long 32062090
CôNG TY Cổ PHầN COLOR - TECH VIệT 32061110
CôNG TY TNHH GIảI PHáP VINAPLUS 32064990
Công Ty TNHH Thương Mại Và Hoá Chất H 32061110
CôNG TY TNHH Đồ DùNG THể THAO VI 32061110
Công ty TNHH KCC (Việt Nam) 32061110
Công Ty TNHH Hóa Chất Đệ Nhất 32061190
Công Ty Cổ Phần SX TM Khang Việt 32061190
CôNG TY TNHH LOTTE CHEMICAL VIệT 32061910
CôNG TY TNHH AKZO NOBEL VIệT NAM32061190
CôNG TY TNHH AKZO NOBEL VIệT NAM32061910
Công Ty TNHH Châm Vinh 32061990
CôNG TY TNHH BEHN MEYER VIệT NA 32061990
CôNG TY TNHH BEHN MEYER VIệT NA 32061990
CôNG TY TNHH BEHN MEYER VIệT NA 32061990
Công ty TNHH KCC (Việt Nam) 32064910
Công ty TNHH KCC (Việt Nam) 32064910
Công ty trách nhiệm hữu hạn văn phòng phẩ 32064990
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010
Công ty TNHH ALKANA Việt Nam 32061910
CôNG TY TNHH BASF VIệT NAM 32061990
Công ty TNHH ALKANA Việt Nam 32064910
CôNG TY TNHH MAYA CREATION (VIệT 32064990
CôNG TY TNHH MEDICAL PRODUCTS Hồ32064990
CôNG TY TNHH MEDICAL PRODUCTS Hồ32064990
Công Ty TNHH HOYA LENS Việt Nam 32064990
Công Ty TNHH Nhựa Hóa Chất An Như Phú 32064990
Công Ty TNHH Nhựa Hóa Chất An Như Phú 32064990
Công Ty TNHH Nhựa Hóa Chất An Như Phú 32064990
Công Ty TNHH Nhựa Hóa Chất An Như Phú 32064990
Công Ty TNHH Nhựa Hóa Chất An Như Phú 32064990
CôNG TY TNHH HOA LIêN TEXPRINT 32065090
CôNG TY TNHH SX-TM TâN CươNG 32061110
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN PPG V 32061110
Công Ty Cổ Phần Better Resin 32061110
Công Ty Cổ Phần Better Resin 32061110
Công Ty TNHH Quận Thạnh 32064190
CôNG TY TNHH VIệT ấN THáI BìNH Dươ 32064990
CôNG TY TNHH VIệT ấN THáI BìNH Dươ 32064990
CôNG TY TNHH VIệT ấN THáI BìNH Dươ 32064990
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI 32061110
CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32061990
CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32061990
CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32061990
CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32061990
CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32061990
CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32061990
CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32061990
CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32061990
CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32061990
CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32061990
CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32061990
CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32061990
CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32061990
CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32061990
CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32061990
CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32064910
CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32064910
CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32064910
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ HO&TAO (V32064990
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ HO&TAO (V32064990
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ HO&TAO (V32064990
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ HO&TAO (V32064990
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ HO&TAO (V32064990
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ HO&TAO (V32064990
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ HO&TAO (V32064990
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ HO&TAO (V32064990
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ HO&TAO (V32064990
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ HO&TAO (V32064990
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ HO&TAO (V32064990
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ HO&TAO (V32064990
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ HO&TAO (V32064990
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ HO&TAO (V32064990
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ HO&TAO (V32064990
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ HO&TAO (V32064990
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ HO&TAO (V32064990
CôNG TY TNHH SOLETECH 32061110
CôNG TY TNHH SOLETECH 32061110
CôNG TY TNHH THươNG MạI Kỹ NGHệ 32061190
CôNG TY TNHH THươNG MạI Kỹ NGHệ 32061190
Công Ty TNHH Giầy Sun Jade Việt Nam 32061190
Công ty TNHH Pou Chen Việt Nam 32061190
CôNG TY TNHH TM BìNH NGUYêN 32061910
CôNG TY TNHH LIêN DOANH STELLAPH32061990
CôNG TY TNHH LIêN DOANH STELLAPH32061990
CôNG TY TNHH LIêN DOANH STELLAPH32061990
CôNG TY TNHH LIêN DOANH STELLAPH32061990
CôNG TY TNHH LIêN DOANH STELLAPH32061990
CôNG TY TNHH LIêN DOANH STELLAPH32061990
CôNG TY TNHH INITATION VIệT NAM 32061990
Công ty TNHH Makitech Việt Nam 32062090
Công ty TNHH Makitech Việt Nam 32062090
Công ty TNHH KOHSEI MULTIPACK Việt 32064910
Công ty TNHH KOHSEI MULTIPACK Việt 32064910
Công ty TNHH KOHSEI MULTIPACK Việt 32064910
Công ty TNHH KOHSEI MULTIPACK Việt 32064910
Công ty TNHH Đa Hợp EVATECH Việt Nam32064990
Công ty TNHH Đa Hợp EVATECH Việt Nam32064990
Công ty TNHH Đa Hợp EVATECH Việt Nam32064990
Công ty TNHH Đa Hợp EVATECH Việt Nam32064990
Công ty TNHH Ak Vina 32061110
Công ty TNHH Ak Vina 32061110
Công ty TNHH Ak Vina 32061110
CôNG TY TNHH WWRC VIệT NAM 32061190
Công ty TNHH Công nghiệp Fancy Việt Nam 32061190
CôNG TY TNHH PHụ LIệU GIàY HâN THáI32061190
CôNG TY TNHH YAZAKI EDS VIệT NAM 32061910
CôNG TY TNHH YAZAKI EDS VIệT NAM 32061910
CôNG TY TNHH YAZAKI EDS VIệT NAM 32061910
CôNG TY TNHH YAZAKI EDS VIệT NAM 32061910
CôNG TY TNHH YAZAKI EDS VIệT NAM 32061910
CôNG TY TNHH YAZAKI EDS VIệT NAM 32061910
CôNG TY TNHH YAZAKI EDS VIệT NAM 32061910
CôNG TY TNHH YAZAKI EDS VIệT NAM 32061910
CôNG TY TNHH YAZAKI EDS VIệT NAM 32061910
CôNG TY TNHH YAZAKI EDS VIệT NAM 32061910
CôNG TY TNHH YAZAKI EDS VIệT NAM 32061910
CôNG TY TNHH YAZAKI EDS VIệT NAM 32061910
CôNG TY TNHH YAZAKI EDS VIệT NAM 32061910
CôNG TY TNHH YAZAKI EDS VIệT NAM 32061910
CôNG TY TNHH YAZAKI EDS VIệT NAM 32061910
CôNG TY TNHH YAZAKI EDS VIệT NAM 32061910
CôNG TY TNHH XốP SERIM VINA 32061990
Công Ty TNHH Thương Mại Hạnh Đức 32062010
Công Ty TNHH Thương Mại Hạnh Đức 32062010
Công Ty TNHH Thương Mại Hạnh Đức 32062010
Công Ty TNHH Thương Mại Hạnh Đức 32062010
Công Ty TNHH Furukawa Automotive Parts 32064990
Công Ty TNHH Furukawa Automotive Parts 32064990
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI 32064990
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI 32064990
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI 32064990
Công ty TNHH Việt Nam NOK 32061110
Cty TNHH Nissei Electric Việt Nam 32064990
Cty TNHH Nissei Electric Việt Nam 32064990
Cty TNHH Nissei Electric Việt Nam 32064990
Cty TNHH Nissei Electric Việt Nam 32064990
Cty TNHH Nissei Electric Việt Nam 32064990
CTy TNHH NISSEI ELECTRIC My Tho 32064990
CTy TNHH NISSEI ELECTRIC My Tho 32064990
CTy TNHH NISSEI ELECTRIC My Tho 32064990
Công ty TNHH Toyo Ink Compounds Việt N 32061110
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN TRí L 32061190
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN TRí L 32061190
CôNG TY TNHH SơN MIềN BắC 32064190
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010
CôNG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL B32064990
CôNG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL B32064990
Công Ty TNHH Thương Mại - Tư Vấn - Tiếp 32061110
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN TRí L 32061190
CôNG TY TNHH WORLD VINA 32064910
CôNG TY TNHH WORLD VINA 32064910
CôNG TY TNHH WORLD VINA 32064910
CôNG TY TNHH WORLD VINA 32064910
CôNG TY TNHH WORLD VINA 32064910
CôNG TY TNHH WORLD VINA 32064910
Công Ty TNHH Nam Đan 32061110
CôNG TY TNHH SAKATA INX VIệT NAM 32061110
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010
Công Ty TNHH Creative Source Việt Nam 32061190
CôNG TY TNHH AKZO NOBEL VIệT NAM32061190
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ32064910
CôNG TY TNHH QUốC Tế LIễN QUáN 32061110
Công ty TNHH Sơn JOTUN Việt Nam 32061110
CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU 32061190
CôNG TY Cổ PHầN BAO Bì NHựA THàNH 32064990
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU MạNH 32061910
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU MạNH 32061910
Công Ty Cổ Phần Cmc 32064990
Công Ty Cổ Phần Cmc 32064990
Công Ty Cổ Phần Cmc 32064990
Công Ty Cổ Phần Cmc 32064990
Công Ty Cổ Phần Cmc 32064990
Công Ty Cổ Phần Cmc 32064990
Công Ty Cổ Phần Cmc 32064990
Công Ty Cổ Phần Cmc 32064990
Công Ty Cổ Phần Cmc 32064990
Công ty TNHH Hulane Electronic (Việt Nam)32061910
CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061110
CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061110
Công Ty TNHH Joyful 32061190
Công Ty TNHH ZHU RUI VIệT NAM 32061190
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU MạNH 32061910
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU MạNH 32061910
CôNG TY TNHH VIệT ấN THáI BìNH Dươ 32062010
Công Ty TNHH Thương Mại Tiếp Thị Cms 32064990
CôNG TY TNHH DYNAPLAST PACKAGING 32061990
CôNG TY TNHH DYNAPLAST PACKAGING 32061990
CôNG TY TNHH GETZ BROS & CO. (VIệT 32064990
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010
CôNG TY TNHH SONG ưNG 32065090
CôNG TY Cổ PHầN ACV GLAZE 32061110
CôNG TY TNHH TKG TAEKWANG CầN T 32061910
CôNG TY TNHH TKG TAEKWANG CầN T 32061910
CôNG TY Cổ PHầN TKG TAEKWANG MộC32061910
Công ty TNHH sản xuất Sơn PHOENIX ( Hà 32061990
CôNG TY TNHH WESTLAKE COMPOUNDS 32061990
Công ty TNHH SAM WOON IND 32061990
CôNG TY TNHH MITSUEI (VIệT NAM) 32061990
Công ty TNHH Dong Yang ( Việt nam ) 32064190
Công ty TNHH KATAGIRI INDUSTRY (VI 32064910
Công ty TNHH KATAGIRI INDUSTRY (VI 32064910
CôNG TY TNHH VIệT ấN THáI BìNH Dươ 32064990
CôNG TY TNHH VIệT ấN THáI BìNH Dươ 32064990
CôNG TY TNHH HONDA LOCK VIệT NA 32064990
CôNG TY TNHH Đồ DùNG TRẻ EM WEIB 32064990
CôNG TY TNHH Đồ DùNG TRẻ EM WEIB 32064990
CôNG TY TNHH Đồ DùNG TRẻ EM WEIB 32064990
CôNG TY TNHH Đồ DùNG TRẻ EM WEIB 32064990
CôNG TY TNHH Đồ DùNG TRẻ EM WEIB 32064990
CôNG TY TNHH WANNING (VIệT NAM) 32064990
Công Ty TNHH WEI SHENG 32064990
Công Ty TNHH WEI SHENG 32064990
Công ty TNHH DUEL Việt Nam 32064990
CôNG TY TNHH SơN TOA VIệT NAM 32061110
CôNG TY TNHH SơN TOA VIệT NAM 32061110
Công Ty TNHH Giầy CHING LUH Việt Nam32061910
Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Na 32061990
Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Na 32061990
Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Na 32061990
CôNG TY TNHH CôNG Cụ XINKE (VIệT N 32064190
Công ty TNHH Noroo- Nanpao Paints & Coat32064910
Công Ty TNHH Furukawa Automotive Parts 32064990
Công Ty TNHH Furukawa Automotive Parts 32064990
Công Ty TNHH Furukawa Automotive Parts 32064990
Công Ty TNHH Furukawa Automotive Parts 32064990
Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Na 32064990
Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Na 32064990
CôNG TY TNHH SảN XUấT ROBOT TOSY 32065010
Công ty TNHH Framas Việt nam 32064910
Công ty TNHH Framas Việt nam 32064910
Công ty TNHH Hoá Chất Công Nghệ SAMS 32064990
Công ty TNHH Hoá Chất Công Nghệ SAMS 32064990
Công ty TNHH Hoá Chất Công Nghệ SAMS 32064990
Công ty TNHH Hoá Chất Công Nghệ SAMS 32064990
Công ty TNHH Hoá Chất Công Nghệ SAMS 32064990
CôNG TY TNHH LONGWELL 32061190
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế 32064990
CôNG TY TNHH XNK NGUYễN KHôI 32061110
CôNG TY TNHH XNK NGUYễN KHôI 32061110
Công Ty TNHH Nhựa Hóa Chất An Như Phú 32064990
Công Ty TNHH Nhựa Hóa Chất An Như Phú 32064990
Công Ty TNHH Nhựa Hóa Chất An Như Phú 32064990
Công Ty TNHH Nhựa Hóa Chất An Như Phú 32064990
Công Ty TNHH Nam Đan 32061110
CôNG TY Cổ PHầN STROMANN 32061110
CôNG TY TNHH NIPPON PAINT VIệT NAM 32061190
CôNG TY TNHH CHế TạO CHíNH XáC Bà 32064990
Công ty cổ phần HANOTECH Việt Nam 32061110
Công ty cổ phần HANOTECH Việt Nam 32061110
CôNG TY TNHH PLASTICOLORS VIETN 32061990
Công Ty TNHH COLGATE- PALMOLIVE (Việ 32061990
Công Ty TNHH COLGATE- PALMOLIVE (Việ 32061990
Công Ty TNHH COLGATE- PALMOLIVE (Việ 32061990
Công Ty TNHH COLGATE- PALMOLIVE (Việ 32061990
CôNG TY Cổ PHầN NHựA Kỹ THUậT TOàN32064990
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ32064990
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ32064990
Công ty TNHH Thương mại và hoá chất Duy 32064990
Công ty TNHH Thương mại và hoá chất Duy 32064990
Công ty TNHH Thương mại và hoá chất Duy 32064990
Công ty TNHH Thương mại và hoá chất Duy 32064990
Công ty TNHH Thương mại và hoá chất Duy 32064990
Công ty TNHH Thương mại và hoá chất Duy 32064990
Công ty TNHH Thương mại và hoá chất Duy 32064990
Công ty TNHH Thương mại và hoá chất Duy 32064990
Công ty TNHH Thương mại và hoá chất Duy 32064990
CôNG TY TNHH GETZ BROS & CO. (VIệT 32061110
CôNG TY TNHH GETZ BROS & CO. (VIệT 32061110
CôNG TY TNHH GETZ BROS & CO. (VIệT 32061110
CôNG TY Cổ PHầN PMJ 32061110
Công Ty TNHH Tchem Việt Nam 32061190
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU Y T 32061990
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU Y T 32061990
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU Y T 32061990
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU Y T 32061990
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU Y T 32061990
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU Y T 32061990
CôNG TY TNHH NHựA ZHOU CHANG VI 32064910
CôNG TY Cổ PHầN VS INDUSTRY VIET 32064990
CôNG TY Cổ PHầN VS INDUSTRY VIET 32064990
CôNG TY Cổ PHầN VS INDUSTRY VIET 32064990
CôNG TY Cổ PHầN VS INDUSTRY VIET 32064990
CôNG TY Cổ PHầN VS INDUSTRY VIET 32064990
CôNG TY Cổ PHầN VS INDUSTRY VIET 32064990
CôNG TY Cổ PHầN VS INDUSTRY VIET 32064990
CôNG TY Cổ PHầN VS INDUSTRY VIET 32064990
CôNG TY Cổ PHầN VS INDUSTRY VIET 32064990
CôNG TY TNHH NHựA RICHELL U KWO 32064990
CôNG TY TNHH NHựA RICHELL U KWO 32064990
CôNG TY TNHH NHựA RICHELL U KWO 32064990
CôNG TY TNHH NHựA RICHELL U KWO 32064990
CôNG TY TNHH NHựA RICHELL U KWO 32064990
CôNG TY TNHH NHựA RICHELL U KWO 32064990
CôNG TY TNHH NHựA RICHELL U KWO 32064990
CôNG TY TNHH NHựA RICHELL U KWO 32064990
CôNG TY TNHH NHựA RICHELL U KWO 32064990
CôNG TY TNHH NHựA RICHELL U KWO 32064990
CôNG TY TNHH NHựA RICHELL U KWO 32064990
CôNG TY TNHH NHựA RICHELL U KWO 32064990
CôNG TY TNHH NHựA RICHELL U KWO 32064990
CôNG TY TNHH NHựA RICHELL U KWO 32064990
CôNG TY TNHH NHựA RICHELL U KWO 32064990
CôNG TY TNHH NHựA RICHELL U KWO 32064990
CôNG TY TNHH NHựA RICHELL U KWO 32064990
CôNG TY TNHH NHựA RICHELL U KWO 32064990
CôNG TY TNHH NHựA RICHELL U KWO 32064990
CôNG TY TNHH NHựA RICHELL U KWO 32064990
CôNG TY TNHH NHựA RICHELL U KWO 32064990
CôNG TY TNHH NHựA RICHELL U KWO 32064990
CôNG TY TNHH NHựA RICHELL U KWO 32064990
CôNG TY TNHH NHựA RICHELL U KWO 32064990
CôNG TY TNHH NHựA RICHELL U KWO 32064990
CôNG TY TNHH NHựA RICHELL U KWO 32064990
CôNG TY TNHH NHựA RICHELL U KWO 32064990
CôNG TY TNHH NHựA RICHELL U KWO 32064990
CôNG TY TNHH NHựA RICHELL U KWO 32064990
CôNG TY TNHH NHựA RICHELL U KWO 32064990
CôNG TY TNHH DUROCOLOUR VIệT NA 32065090
CôNG TY TNHH DUROCOLOUR VIệT NA 32065090
CôNG TY TNHH DUROCOLOUR VIệT NA 32065090
CôNG TY TNHH NHựA TáI CHế DUY TâN 32061990
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN DONG 32061990
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN DONG 32061990
CôNG TY TNHH NAKO CHEMICALS VIệ 32064190
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN DONG 32064910
CôNG TY TNHH GIầY KIM VIệT VIệT NA 32064990
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN PPG V 32065090
Công ty TNHH Tỷ Xuân 32061110
CôNG TY TNHH GIầY ANNORA VIệT NA 32061190
Công Ty TNHH Đông Phương Đồng Nai Việ 32061190
Công ty TNHH Minghui Việt Nam 32061910
CôNG TY Cổ PHầN TKG TAEKWANG MộC32061910
Công Ty TNHH Đông Phương Đồng Nai Việ 32061990
Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Na 32061990
Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Na 32061990
CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI Và 32064910
CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI Và 32064910
CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI Và 32064910
CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI Và 32064910
CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI Và 32064910
CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI Và 32064910
CôNG TY TNHH SUNYIN VIệT NAM 32064910
CôNG TY TNHH SUNYIN VIệT NAM 32064910
CôNG TY TNHH SUNYIN VIệT NAM 32064910
CôNG TY TNHH SUNYIN VIệT NAM 32064910
CôNG TY TNHH SUNYIN VIệT NAM 32064910
CôNG TY TNHH SUNYIN VIệT NAM 32064910
CôNG TY TNHH SUNYIN VIệT NAM 32064910
CôNG TY TNHH SUNYIN VIệT NAM 32064910
CôNG TY TNHH SUNYIN VIệT NAM 32064910
CôNG TY TNHH SUNYIN VIệT NAM 32064910
CôNG TY TNHH SUNYIN VIệT NAM 32064910
CôNG TY TNHH MTV XUấT NHậP KHẩU 32064910
CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI Và XN32064910
CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI Và XN32064910
CôNG TY TNHH MPT SOLUTION (VIệT N 32064990
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam) 32064990
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam) 32064990
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam) 32064990
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam) 32064990
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam) 32064990
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam) 32064990
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam) 32064990
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam) 32064990
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam) 32064990
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam) 32064990
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam) 32064990
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam) 32064990
Công Ty TNHH Đông Phương Đồng Nai Việ 32064990
Công Ty TNHH Đông Phương Đồng Nai Việ 32064990
Công Ty TNHH Đông Phương Đồng Nai Việ 32064990
Công Ty TNHH Đông Phương Đồng Nai Việ 32064990
Công ty TNHH Pou Sung Việt Nam 32064990
Công ty TNHH Pou Sung Việt Nam 32064990
Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Na 32064990
Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Na 32064990
Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Na 32064990
Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Na 32064990
Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Na 32064990
Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Na 32064990
Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Na 32064990
Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Na 32064990
Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Na 32064990
Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Na 32064990
Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Na 32064990
Công Ty TNHH Mtv Xuất Nhập Khẩu An Bìn32064990
Công Ty TNHH Mtv Xuất Nhập Khẩu An Bìn32064990
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010
Công Ty TNHH Furukawa Automotive Parts 32064990
Công Ty TNHH Furukawa Automotive Parts 32064990
Công Ty TNHH Furukawa Automotive Parts 32064990
CôNG TY TNHH GREAT EASTERN RESINS 32064990
CôNG TY TNHH GREAT EASTERN RESINS 32064990
CôNG TY TNHH GREAT EASTERN RESINS 32064990
Công ty TNHH Framas Việt nam 32064990
Công ty TNHH Framas Việt nam 32064910
CôNG TY TNHH GOLDEN VICTORY VIệT32061190
CôNG TY TNHH GIầY FU-LUH 32061910
Công ty TNHH Winner Bags Product 32064990
Công ty TNHH Winner Bags Product 32064990
Công ty TNHH Toyo Ink Compounds Việt N 32061910
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP BELLINT 32064990
CôNG TY Cổ PHầN STROMANN 32061110
CôNG TY Cổ PHầN STROMANN 32061110
Công ty trách nhiệm hữu hạn SIK Việt nam 32062090
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Tk32064990
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Tk32064990
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Tk32064990
Công ty TNHH BECKER INDUSTRIAL COA32061110
Công ty TNHH KCC (Hà Nội) 32064910
Công ty TNHH KCC (Hà Nội) 32064990
CôNG TY TNHH Đá QUốC Tế THủY NGUY32061110
CôNG TY TNHH YAMADA ELECTRIC VI 32064990
Công ty TNHH Hulane Electronic (Việt Nam)32061910
Công ty TNHH Hulane Electronic (Việt Nam)32061910
Công ty TNHH Hulane Electronic (Việt Nam)32061910
Công ty TNHH Hulane Electronic (Việt Nam)32061910
Công ty TNHH Hulane Electronic (Việt Nam)32061910
Công ty TNHH Hulane Electronic (Việt Nam)32061910
Công ty TNHH Hulane Electronic (Việt Nam)32061910
Công ty TNHH Hulane Electronic (Việt Nam)32061910
Công ty TNHH Hulane Electronic (Việt Nam)32061910
Công ty TNHH Hulane Electronic (Việt Nam)32061910
Công ty TNHH Hulane Electronic (Việt Nam)32061910
CôNG TY TNHH SUPER FOAM ENTERPRI32061110
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN SảN XU32061190
CôNG TY TNHH AVIENT VIệT NAM 32061110
Công ty TNHH giầy Adora Việt Nam 32061190
Công ty TNHH Da Thuộc WEITAI Việt Nam 32061190
CôNG TY TNHH MEDICAL PRODUCTS Hồ32064990
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010
Công Ty TNHH Thương Mại U.C.C 32061110
Công Ty TNHH Thương Mại U.C.C 32061110
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử ANNEX 32061190
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử ANNEX 32061190
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ MEDITEC 32061190
Công ty TNHH Dona Pacific Việt Nam 32061990
Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Na 32061990
CôNG TY TNHH MTV XUâN THắNG LợI L32064910
CôNG TY TNHH GETZ BROS & CO. (VIệT 32064990
Công ty TNHH Dona Pacific Việt Nam 32064990
Công ty TNHH Dona Pacific Việt Nam 32064990
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010
CôNG TY TNHH VIệT NAM 3 KINGS 32061190
CôNG TY TNHH VIệT NAM 3 KINGS 32061190
CôNG TY TNHH CAN SPORTS VIệT NAM 32061190
CôNG TY TNHH H.F.T VIệT NAM 32061910
CôNG TY TNHH H.F.T VIệT NAM 32061910
Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910
Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910
Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910
Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910
Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910
Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910
Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910
Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910
Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910
Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910
Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910
Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910
Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910
Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910
Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910
Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910
Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910
Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910
Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910
Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910
Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910
Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910
Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910
CôNG TY TNHH TKG TAEKWANG CầN T 32061910
CôNG TY TNHH TKG TAEKWANG CầN T 32061910
CôNG TY TNHH TKG TAEKWANG CầN T 32061910
Công ty Cổ phần Tong Hong Tannery Việt N 32061910
Công ty Cổ phần Tong Hong Tannery Việt N 32061910
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN QUốC T32061910
CôNG TY TNHH YAZAKI EDS VIệT NAM 32061910
CôNG TY TNHH YAZAKI EDS VIệT NAM 32061910
Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Na 32061990
Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Na 32061990
Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Na 32061990
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xuất N32064290
CôNG TY TNHH ASAHI KASEI JYUKO VI32064290
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ ĐIệN Tử CH 32064910
CôNG TY TNHH SEOJIN AUTO 32064910
CôNG TY TNHH JIAYANG 32064990
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Hóa Chất Dktk 32064990
Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Na 32064990
Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Na 32064990
Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Na 32064990
Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Na 32064990
Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Na 32064990
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010
Công Ty TNHH Hữu Tín Hằng 32061190
CôNG TY TNHH YAZAKI EDS VIệT NAM 32061910
CôNG TY TNHH YAZAKI EDS VIệT NAM 32061910
CôNG TY TNHH YAZAKI EDS VIệT NAM 32061910
CôNG TY TNHH YAZAKI EDS VIệT NAM 32061910
CôNG TY TNHH YAZAKI EDS VIệT NAM 32061910
CôNG TY TNHH YAZAKI EDS VIệT NAM 32061910
CôNG TY TNHH YAZAKI EDS VIệT NAM 32061910
CôNG TY TNHH YAZAKI EDS VIệT NAM 32061910
CôNG TY TNHH YAZAKI EDS VIệT NAM 32061910
CôNG TY TNHH YAZAKI EDS VIệT NAM 32061910
CôNG TY TNHH YAZAKI EDS VIệT NAM 32061910
CôNG TY TNHH YAZAKI EDS VIệT NAM 32061910
CôNG TY TNHH YAZAKI EDS VIệT NAM 32061910
CôNG TY TNHH YAZAKI EDS VIệT NAM 32061910
Công Ty TNHH Furukawa Automotive Parts 32064990
Công Ty TNHH Furukawa Automotive Parts 32064990
Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Na 32064990
Công ty TNHH Framas Việt nam 32064990
CôNG TY TNHH LOTTE CHEMICAL VIệT 32061190
CôNG TY TNHH LOTTE CHEMICAL VIệT 32061190
CôNG TY TNHH LOTTE CHEMICAL VIệT 32061910
CôNG TY TNHH LOTTE CHEMICAL VIệT 32061910
CôNG TY TNHH LOTTE CHEMICAL VIệT 32064990
CôNG TY TNHH LOTTE CHEMICAL VIệT 32064990
CôNG TY TNHH LOTTE CHEMICAL VIệT 32064990
CôNG TY TNHH LOTTE CHEMICAL VIệT 32064990
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI 32064990
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI 32064990
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI 32064990
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN PPG V 32065090
CôNG TY TNHH THIếT Bị ĐóNG GóI THô 32064990
Công ty cổ phần HANOTECH Việt Nam 32061110
Công ty cổ phần HANOTECH Việt Nam 32061110
Công ty TNHH UNIVERSAL CANDLE Việt 32064990
Công Ty TNHH Nam Đan 32061110
CôNG TY TNHH KOREA MIKASA VIệT 32064910
CôNG TY TNHH KOREA MIKASA VIệT 32064910
Công Ty TNHH Sản Xuất Dpc 32064990
Công Ty TNHH Sản Xuất Dpc 32064990
Công Ty TNHH Sản Xuất Dpc 32064990
Công Ty TNHH Sản Xuất Dpc 32064990
CôNG TY Cổ PHầN MICHEM VIệT NAM 32061110
CôNG TY TNHH BOSUNG VINA 32061190
Công ty TNHH Te An Việt Nam 32064910
Công ty TNHH Cedo (Việt Nam) 32064990
Công Ty TNHH Thiên Phú Khang 32064990
Công Ty TNHH Thiên Phú Khang 32064990
Công Ty TNHH Thiên Phú Khang 32064990
Công Ty TNHH Thiên Phú Khang 32064990
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN NIPPON 32061110
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN NIPPON 32061110
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN NIPPON 32061110
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN NIPPON 32061110
CôNG TY Cổ PHầN TRANSIMEX 32061910
Công Ty TNHH Hóa Sao á Châu 32064910
Công Ty TNHH Hóa Sao á Châu 32064910
CôNG TY Cổ PHầN THựC PHẩM FARINA 32064990
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN NIPPON 32061110
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN NIPPON 32061110
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN NIPPON 32061110
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN NIPPON 32061110
CôNG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL ( 32061990
CôNG TY TNHH YINYUAN VIệT NAM 32064990
CôNG TY TNHH KOVA NANOPRO 32061110
Công ty TNHH Pou Sung Việt Nam 32061910
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG 32064910
CôNG TY TNHH HENKEL ADHESIVE TE 32064910
Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Na 32064990
CôNG TY TNHH GIàY ĐồNG NAI VIệT VI 32064990
CôNG TY TNHH GIàY ĐồNG NAI VIệT VI 32064990
CôNG TY TNHH GIàY ĐồNG NAI VIệT VI 32064990
CôNG TY TNHH GIàY ĐồNG NAI VIệT VI 32064990
CôNG TY TNHH GIàY ĐồNG NAI VIệT VI 32064990
CôNG TY TNHH GIàY ĐồNG NAI VIệT VI 32064990
CôNG TY TNHH GIàY ĐồNG NAI VIệT VI 32064990
Công ty TNHH Pou Sung Việt Nam 32064990
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN PPG V 32061110
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN PPG V 32061110
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN Cự TH 32061110
CôNG TY TNHH VIệT NAM 3 KINGS 32061190
CôNG TY TNHH VIệT NAM 3 KINGS 32061190
CôNG TY TNHH VIệT NAM 3 KINGS 32061190
CôNG TY TNHH VIệT NAM 3 KINGS 32061190
Công ty trách nhiệm hữu hạn FONG HO 32061910
CôNG TY TNHH FANTASTIC INTERNAT 32061910
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử AOMAGA (VIệT32061910
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử AOMAGA (VIệT32061910
Công ty Cổ phần Tong Hong Tannery Việt N 32061910
CôNG TY TNHH TAESUNG HITECH VINA32061990
CôNG TY TNHH TAESUNG HITECH VINA32061990
CôNG TY TNHH TAESUNG HITECH VINA32061990
CôNG TY TNHH TAESUNG HITECH VINA32061990
CôNG TY TNHH TAESUNG HITECH VINA32061990
CôNG TY TNHH TAESUNG HITECH VINA32061990
CôNG TY TNHH TAESUNG HITECH VINA32061990
CôNG TY TNHH TAESUNG HITECH VINA32061990
CôNG TY TNHH TAESUNG HITECH VINA32061990
CôNG TY TNHH TAESUNG HITECH VINA32061990
CôNG TY TNHH TAESUNG HITECH VINA32061990
CôNG TY TNHH TAESUNG HITECH VINA32061990
CôNG TY TNHH TAESUNG HITECH VINA32061990
CôNG TY TNHH TAESUNG HITECH VINA32061990
CôNG TY TNHH TAESUNG HITECH VINA32061990
CôNG TY TNHH TAESUNG HITECH VINA32061990
CôNG TY TNHH TAESUNG HITECH VINA32061990
CôNG TY TNHH TAESUNG HITECH VINA32061990
Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Na 32061990
CôNG TY TNHH DYNAPLAST PACKAGING 32061990
CôNG TY TNHH CAN SPORTS VIệT NAM 32064910
CôNG TY TNHH CAN SPORTS VIệT NAM 32064910
CôNG TY TNHH CAN SPORTS VIệT NAM 32064910
CôNG TY TNHH CAN SPORTS VIệT NAM 32064910
CôNG TY TNHH EVERVIET TOYS 32064990
CôNG TY TNHH GIảI PHáP VINAPLUS 32064990
CôNG TY TNHH NHựA RICHELL U KWO 32064990
Công ty Cổ phần Tong Hong Tannery Việt N 32064990
CôNG TY TNHH GIàY ĐồNG NAI VIệT VI 32064990
CôNG TY TNHH GIàY ĐồNG NAI VIệT VI 32064990
CôNG TY TNHH GIàY ĐồNG NAI VIệT VI 32064990
CôNG TY TNHH GIàY ĐồNG NAI VIệT VI 32064990
CôNG TY TNHH GIàY ĐồNG NAI VIệT VI 32064990
CôNG TY TNHH GIàY ĐồNG NAI VIệT VI 32064990
CôNG TY TNHH GIàY ĐồNG NAI VIệT VI 32064990
CôNG TY TNHH GIàY ĐồNG NAI VIệT VI 32064990
CôNG TY TNHH GIàY ĐồNG NAI VIệT VI 32064990
CôNG TY TNHH GIàY ĐồNG NAI VIệT VI 32064990
Công Ty TNHH Đông Phương Đồng Nai Việ 32064990
Công Ty TNHH Đông Phương Đồng Nai Việ 32064990
Công Ty TNHH Đông Phương Đồng Nai Việ 32064990
Công ty TNHH Pou Sung Việt Nam 32064990
Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Na 32064990
Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Na 32064990
Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Na 32064990
Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Na 32064990
Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Na 32064990
Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Na 32064990
Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Na 32064990
Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Na 32064990
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010
Công ty TNHH DREAM PLASTIC 32065090
Công Ty CP Casablanca Việt Nam 32061110
Công Ty TNHH Giầy CHING LUH Việt Nam32061190
Công ty TNHH Yung Chi Paint & Varnish M 32062090
Công ty TNHH giầy ARESA Việt Nam 32064990
Công ty TNHH giầy ARESA Việt Nam 32064990
Công ty TNHH giầy ARESA Việt Nam 32064990
Công ty TNHH giầy ARESA Việt Nam 32064990
Công ty TNHH giầy ARESA Việt Nam 32064990
CôNG TY TNHH NGUYêN LIệU GIàY PIN 32064990
Công Ty TNHH Hóa Chất Thiết Bị Việt Trun 32061190
CôNG TY TNHH PLACHEM VINA 32064990
CôNG TY TNHH PLACHEM VINA 32064990
CôNG TY TNHH PLACHEM VINA 32064990
CôNG TY TNHH PLACHEM VINA 32064990
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN PPG V 32065090
CôNG TY TNHH MYUNGBO VINA 32061990
CôNG TY TNHH SơN MIềN BắC 32061190
CôNG TY TNHH GREENWORKS (VIệT NA32064990
CôNG TY TNHH GREENWORKS (VIệT NA32064990
CôNG TY TNHH GREENWORKS (VIệT NA32064990
CôNG TY TNHH GREENWORKS (VIệT NA32064990
CôNG TY TNHH GREENWORKS (VIệT NA32064990
CôNG TY TNHH GREENWORKS (VIệT NA32064990
CôNG TY TNHH GREENWORKS (VIệT NA32064990
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI D32061190
Công ty TNHH Te An Việt Nam 32064910
Công Ty TNHH Nam Đan 32061110
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Hóa 32061190
Công ty cổ phần công nghiệp nhựa Phú Lâm 32064910
Công ty cổ phần công nghiệp nhựa Phú Lâm 32064910
Công ty cổ phần công nghiệp nhựa Phú Lâm 32064910
Công ty cổ phần công nghiệp nhựa Phú Lâm 32064910
Công ty cổ phần công nghiệp nhựa Phú Lâm 32064910
Công Ty TNHH Chang Yang Việt Nam 32064990
Công Ty TNHH Chang Yang Việt Nam 32064990
Công Ty TNHH Chang Yang Việt Nam 32064990
Công ty CP Diệu Thương 32061990
CôNG TY TNHH NHựA RICHELL U KWO 32064990
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065090
CôNG TY TNHH ĐầU Tư SảN XUấT Và TH 32064910
CôNG TY TNHH ĐầU Tư SảN XUấT Và TH 32064910
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010
CôNG TY TNHH FSI VIệT NAM 32061190
Công Ty TNHH Furukawa Automotive Parts 32064990
Công Ty TNHH Furukawa Automotive Parts 32064990
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU C2S32064990
CôNG TY TNHH SơN KOVA 32061110
CôNG TY TNHH SơN KOVA 32061110
CôNG TY TNHH SơN KOVA 32061110
Công Ty TNHH Thương Mại - Xuất Nhập Kh32064990
Công ty cổ phần HANOTECH Việt Nam 32061110
Công ty cổ phần HANOTECH Việt Nam 32061110
Công ty TNHH Sơn JOTUN Việt Nam 32061110
Công Ty TNHH Hóa Chất Minh Long 32061910
Công Ty TNHH Hóa Chất Minh Long 32061910
Công Ty TNHH Hóa Chất Minh Long 32061910
Công Ty TNHH Hóa Chất Minh Long 32061910
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Sắ 32061110
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Sắ 32061110
CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT Và THươNG32064990
CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT Và THươNG32064990
CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT Và THươNG32064990
CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT Và THươNG32064990
CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT Và THươNG32064990
CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT Và THươNG32064990
CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT Và THươNG32064990
CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT Và THươNG32064990
CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT Và THươNG32064990
CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT Và THươNG32064990
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hằng 32065090
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hằng 32065090
CôNG TY TNHH BảO ĐặC 32064990
CôNG TY TNHH BảO ĐặC 32064990
CôNG TY TNHH PANASONIC VIệT NAM 32064990
CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU 32061110
CôNG TY Cổ PHầN NHựA RạNG ĐôNG L 32061110
CTy TNHH Top Chemical Tech 32064910
CTy TNHH Top Chemical Tech 32064910
Công ty trách nhiệm hữu hạn văn phòng phẩ 32064990
Công ty trách nhiệm hữu hạn văn phòng phẩ 32064990
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN PPG V 32065090
Công Ty TNHH Bk 32061110
Công ty TNHH Toyo Ink Compounds Việt N 32061110
Công Ty TNHH Banta Việt Nam 32061190
CôNG TY TNHH GREENWORKS (VIệT NA32064990
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hằng 32064990
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hằng 32065090
CôNG TY TNHH AKZO NOBEL VIệT NAM32061110
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN VINA 32064910
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN VINA 32064910
CôNG TY Cổ PHầN PMJ 32061110
Công Ty TNHH Việt Hữu 32061110
Công ty TNHH Kuo Yuen Việt Nam 32064910
Công ty TNHH Kuo Yuen Việt Nam 32064910
Công ty TNHH Kuo Yuen Việt Nam 32064910
Công ty TNHH Kuo Yuen Việt Nam 32064910
Công ty TNHH Kuo Yuen Việt Nam 32064910
Công ty TNHH Kuo Yuen Việt Nam 32064910
Công ty TNHH Kuo Yuen Việt Nam 32064910
Công ty TNHH Kuo Yuen Việt Nam 32064910
Công ty TNHH Kuo Yuen Việt Nam 32064910
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN FRAM 32064910
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN EASIL 32061110
Công ty TNHH Rohto - Mentholatum ( Việt 32061110
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thương Mại32064910
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thương Mại32064910
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN DịCH 32064990
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010
CôNG TY TNHH TAIYO INK VIệT NAM 32061190
CôNG TY Cổ PHầN SHANG ONE VIệT NA 32061990
CôNG TY TNHH DC CHEMICALS 32061990
CôNG TY TNHH VIệT NAM MUSASHI PA 32061990
CôNG TY TNHH VIệT NAM MUSASHI PA 32061990
CôNG TY TNHH VIệT NAM MUSASHI PA 32061990
Công ty TNHH FOTAI Việt Nam 32061990
Công ty trách nhiệm hữu hạn FONG HO 32064990
CôNG TY TNHH MIDEA CONSUMER ELEC 32064990
CôNG TY TNHH MIDEA CONSUMER ELEC 32064990
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065090
CôNG TY TNHH ĐầU Tư KINH DOANH Bấ32061110
Công ty TNHH dây cáp điện ôtô SUMIDEN V32061990
Công ty TNHH dây cáp điện ôtô SUMIDEN V32061990
Công ty TNHH dây cáp điện ôtô SUMIDEN V32061990
Công ty TNHH dây cáp điện ôtô SUMIDEN V32061990
Công ty TNHH dây cáp điện ôtô SUMIDEN V32061990
Công ty TNHH dây cáp điện ôtô SUMIDEN V32061990
Công ty TNHH dây cáp điện ôtô SUMIDEN V32061990
Công ty TNHH dây cáp điện ôtô SUMIDEN V32061990
Công ty TNHH dây cáp điện ôtô SUMIDEN V32061990
Công ty TNHH dây cáp điện ôtô SUMIDEN V32061990
Công ty TNHH dây cáp điện ôtô SUMIDEN V32061990
Công ty TNHH dây cáp điện ôtô SUMIDEN V32061990
Công ty TNHH dây cáp điện ôtô SUMIDEN V32061990
Công ty TNHH dây cáp điện ôtô SUMIDEN V32061990
Công ty TNHH dây cáp điện ôtô SUMIDEN V32061990
Công ty TNHH dây cáp điện ôtô SUMIDEN V32061990
Công ty TNHH dây cáp điện ôtô SUMIDEN V32061990
Công ty TNHH dây cáp điện ôtô SUMIDEN V32061990
Công ty TNHH dây cáp điện ôtô SUMIDEN V32061990
Công ty TNHH dây cáp điện ôtô SUMIDEN V32061990
Công ty TNHH dây cáp điện ôtô SUMIDEN V32061990
Công ty TNHH dây cáp điện ôtô SUMIDEN V32061990
Công ty TNHH dây cáp điện ôtô SUMIDEN V32061990
Công ty TNHH dây cáp điện ôtô SUMIDEN V32061990
Công ty TNHH dây cáp điện ôtô SUMIDEN V32061990
Công ty TNHH dây cáp điện ôtô SUMIDEN V32061990
Công ty TNHH dây cáp điện ôtô SUMIDEN V32061990
Công Ty TNHH Amanda Chem 32064910
Công Ty TNHH Amanda Chem 32064910
Công Ty TNHH Amanda Chem 32064910
Công Ty TNHH Amanda Chem 32064910
Công Ty TNHH Amanda Chem 32064910
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN FRAM 32064910
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI 32064990
Công ty TNHH G.B LIGHT Việt Nam 32064990
Công ty TNHH G.B LIGHT Việt Nam 32064990
Công ty TNHH G.B LIGHT Việt Nam 32064990
Công ty TNHH G.B LIGHT Việt Nam 32064990
Công ty TNHH G.B LIGHT Việt Nam 32064990
Công ty TNHH G.B LIGHT Việt Nam 32064990
Công Ty TNHH Thương Mại Và Hoá Chất H 32061110
Công Ty TNHH Thương Mại Và Hoá Chất H 32061110
CôNG TY TNHH BRENNTAG VIệT NAM 32061110
CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU 32061190
CôNG TY TNHH NGàN MạCH 32061910
CôNG TY TNHH NGàN MạCH 32061910
Công Ty TNHH Giầy CHING LUH Việt Nam32061910
CôNG TY Cổ PHầN BAO Bì NHựA TâN TIế 32061990
Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Na 32061990
CôNG TY TNHH CTS - SOLUTIONS VIệT 32062010
Công ty TNHH MTV CONCORD TEXTILE 32064910
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HOA T32064990
CôNG TY TNHH NITTO JOKASO VIệT N 32064990
CôNG TY TNHH NITTO JOKASO VIệT N 32064990
Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Na 32064990
Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Na 32064990
Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Na 32064990
Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Na 32064990
Công Ty TNHH Sản Xuất Sunluxe 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990
CôNG TY TNHH MIHWA VINA LIVING 32064990
Cty TNHH FREETREND INDUSTRIAL (V 32061110
Cty TNHH FREETREND INDUSTRIAL (V 32061110
CôNG TY TNHH SAO VIệT BìNH DươNG 32061110
CôNG TY TNHH SAO VIệT BìNH DươNG 32061110
Công Ty TNHH Công Nghệ Cao Su An Thái 32061190
CôNG TY TNHH CHEMSCO VINA 32061910
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU Y T 32061990
CôNG TY TNHH KHảI THừA VIệT NAM 32061990
CôNG TY TNHH SHOWA GLOVES VIệT 32062010
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN VINA 32062090
Công Ty TNHH Furukawa Automotive Parts 32064990
Công Ty TNHH Furukawa Automotive Parts 32064990
CôNG TY TNHH SAMBU FINE VIệT NAM 32064990
CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI ZHANCHE32061110
CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI ZHANCHE32061110
CôNG TY TNHH PLASCOM VINA 32061110
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ BảO Hộ KA 32061910
Công ty TNHH KCC (Hà Nội) 32061110
Công ty TNHH Sơn JOTUN Việt Nam 32061110
CôNG TY TNHH SơN SAMHWA VINA 32061190
Công ty TNHH NIPPON PAINT Vĩnh Phúc 32061190
Công ty TNHH NIPPON PAINT Vĩnh Phúc 32061910
Công ty TNHH NIPPON PAINT Vĩnh Phúc 32064910
CôNG TY TNHH SơN SAMHWA VINA 32064990
Công ty TNHH NIPPON PAINT Vĩnh Phúc 32064990
Công ty TNHH NIPPON PAINT Vĩnh Phúc 32064990
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HưNG 32064110
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HưNG 32064910
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HưNG 32064910
Công ty cổ phần công nghiệp nhựa Phú Lâm 32061110
CôNG TY TNHH IWASE COSFA VIệT NA 32061110
CôNG TY TNHH IWASE COSFA VIệT NA 32061110
CôNG TY TNHH IWASE COSFA VIệT NA 32061110
CôNG TY TNHH LOTTE CHEMICAL VIệT 32061110
Công Ty TNHH Việt Hữu 32061110
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ X-CHEM 32061190
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ X-CHEM 32061190
CôNG TY TNHH LOTTE CHEMICAL VIệT 32061910
CôNG TY TNHH LOTTE CHEMICAL VIệT 32061910
CôNG TY TNHH LOTTE CHEMICAL VIệT 32064190
CôNG TY TNHH LOTTE CHEMICAL VIệT 32064990
CôNG TY TNHH LOTTE CHEMICAL VIệT 32061190
CôNG TY TNHH LOTTE CHEMICAL VIệT 32061910
CôNG TY TNHH CAO SU JHAO YANG (VN32064910
CôNG TY TNHH CAO SU JHAO YANG (VN32064910
Công Ty TNHH Creative Source Việt Nam 32064990
Công Ty TNHH Creative Source Việt Nam 32064990
Công ty TNHH đầu tư sản xuất và thương m 32064910
CôNG TY TNHH RTI ( VIệT NAM ) 32064990
CôNG TY TNHH BRENNTAG VIệT NAM 32061110
CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32061990
CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32061990
CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32061990
CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32061990
CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32061990
CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32061990
CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32061990
CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32061990
CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32061990
CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32061990
CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32061990
CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32061990
CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32061990
CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32061990
CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32061990
CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32061990
CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32061990
CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32061990
CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32061990
CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32061990
CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32061990
CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32061990
CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32061990
CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32061990
CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32061990
CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32061990
CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32061990
CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32061990
Công Ty TNHH Sơn Và Mực In Giai Thăng V32064910
CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32064910
CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32064910
CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32064910
CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32064910
CôNG TY TNHH LEADERART INDUSTRIE32064990
Công Ty Cổ Phần Nhựa Hưng Yên 32064190
Công ty TNHH KTC Electronics Việt Nam 32064910
Công ty TNHH KTC Electronics Việt Nam 32064910
Công ty TNHH KTC Electronics Việt Nam 32064910
Công ty TNHH KTC Electronics Việt Nam 32064910
Công ty TNHH KTC Electronics Việt Nam 32064910
Công ty TNHH KTC Electronics Việt Nam 32064910
Công ty TNHH KTC Electronics Việt Nam 32064910
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Và 32064990
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Và 32064990
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Và 32064990
CôNG TY TNHH CôNG Cụ CIBON VIệT N 32064990
Công ty TNHH Hàn Việt COLOR COM 32064990
Công Ty TNHH Cao Su Thịnh Lợi Hoà Việt 32061110
Cty TNHH FREETREND INDUSTRIAL A Vi32061110
Công ty TNHH Pou Chen Việt Nam 32061190
Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910
Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910
Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910
Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910
Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910
Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910
Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910
Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910
Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910
Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910
Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910
Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910
Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910
Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910
Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910
CôNG TY TNHH GIầY FU-LUH 32061910
CôNG TY TNHH TKG TAEKWANG CầN T 32061910
CôNG TY TNHH TKG TAEKWANG CầN T 32061910
CôNG TY TNHH TKG TAEKWANG CầN T 32061910
CôNG TY TNHH QUốC Tế EVER GROWTH32061910
CôNG TY Cổ PHầN TKG TAEKWANG MộC32061910
CôNG TY TNHH BELAVN 32061990
CôNG TY TNHH ACTIVE CREATION 32064990
CôNG TY TNHH NHựA RICHELL U KWO 32064990
CôNG TY TNHH NGàNH GIàY APEX (VIệ 32064990
CôNG TY TNHH SAMHWA-VH 32064990
CôNG TY TNHH SAMHWA-VH 32064990
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010
Công ty TNHH UNIVERSAL CANDLE Việt 32065090
Công ty TNHH CARBOLINE Việt Nam 32061110
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ SạCH ĐồNG 32061190
CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI Và XN32064910
Công Ty TNHH Furukawa Automotive Parts 32064990
Công ty TNHH Giầy AMARA Việt Nam 32064990
Công ty TNHH Giầy AMARA Việt Nam 32064990
Công ty TNHH Giầy AMARA Việt Nam 32064990
Công ty TNHH Giầy AMARA Việt Nam 32064990
Công ty TNHH Giầy AMARA Việt Nam 32064990
Công ty TNHH Daewon Chemical Vina 32064990
CôNG TY TNHH SAMYANG EP VIệT NA 32064990
CôNG TY TNHH SAMYANG EP VIệT NA 32064990
Chung loai hang hoa xuat nhap
Bột màu xanh Pigment Blue 29(mã cas:57455-37-5) từ hợp chất vô cơ dùng cho ngành nhựa, cao su, sơn, mực
PIGMENT BLUE 151 : Bột màu xanh dùng tạo màu cho hạt nhựa . NSX; RAMDEV CHEMICAL INDUSTRIES, Số
PIGMENT BLUE 151 : Bột màu xanh dùng tạo màu cho hạt nhựa . NSX; RAMDEV CHEMICAL INDUSTRIES, Số
PIGMENT BLUE 153 : Bột màu xanh dùng tạo màu cho hạt nhựa . NSX; RAMDEV CHEMICAL INDUSTRIES, Số
PIGMENT BLUE 153 : Bột màu xanh dùng tạo màu cho hạt nhựa . NSX; RAMDEV CHEMICAL INDUSTRIES, Số
PIGMENT BLUE 154 : Bột màu xanh dùng tạo màu cho hạt nhựa . NSX; RAMDEV CHEMICAL INDUSTRIES, Số
PIGMENT BLUE 154 : Bột màu xanh dùng tạo màu cho hạt nhựa . NSX; RAMDEV CHEMICAL INDUSTRIES, Số
PIGMENT GREEN 7 : Bột màu xanh dùng tạo màu cho hạt nhựa . NSX; RAMDEV CHEMICAL INDUSTRIES, Số
PIGMENT GREEN 7 : Bột màu xanh dùng tạo màu cho hạt nhựa . NSX; RAMDEV CHEMICAL INDUSTRIES, Số
PIGMENT BLUE 150 : Bột màu xanh dùng tạo màu cho hạt nhựa . NSX; RAMDEV CHEMICAL INDUSTRIES, Số
PIGMENT BLUE 150 : Bột màu xanh dùng tạo màu cho hạt nhựa . NSX; RAMDEV CHEMICAL INDUSTRIES, Số
Bột màu phản quang PEARLESCENT PIGMENT.Mới 100%
Chế phẩm làm mờ bề mặt sản phẩm Whitening fluid, 1 litre, dùng phủ mờ bề mặt mẫu vật để chống phản xạ
NL31#&Hạt tạo màu, tạo bóng dùng trong ngành công nghiệp nhựa = 20 bao. Hàng mới 100%
Thuốc màu vô cơ chứa Dioxit Titan màu ngọc trai dạng bột - KW100 Silver Pearl, dùng để sản xuất hạt nhựa
Thuốc màu vô cơ chứa Dioxit Titan màu trắng dạng bột dùng để sản xuất hạt nhựa màu - KW120 Luster Satin
Thuốc màu vô cơ dioxit titan màu đỏ ngọc trai dạng bột dùng để sản xuất hạt nhựa màu - KW215 Red Pearl.
Thuốc màu vô cơ chứa Dioxit Titan màu trắng dạng bột dùng để sản xuất hạt nhựa màu - KW300 Gold Pearl.
Bột màu dùng trong sản xuất sản phẩm nhựa - PEARL PIGMENT 120. Mới 100%
Bột màu dùng trong sản xuất sản phẩm nhựa - PEARL PIGMENT 100. Mới 100%
Bột màu dùng trong sản xuất sản phẩm nhựa - PEARL PIGMENT 205A. Mới 100%
Bột màu dùng trong sản xuất sản phẩm nhựa - PEARL PIGMENT 121. Mới 100%
Bột màu dùng trong sản xuất sản phẩm nhựa - PEARL PIGMENT 111. Mới 100%
Chế phẩm màu vô cơ ở dạng hạt: BLACK MASTERBATCH 701BNS; đóng gói 25kg/bao. Hàng mới 100%, (dùng
Chế phẩm màu vô cơ ở dạng hạt: BLACK MASTERBATCH 702BNS đóng gói 25kg/bao. Hàng mới 100%, (dùng
Chế phẩm màu vô cơ ở dạng hạt: BLACK MASTERBATCH 703BNS; đóng gói 25kg/bao. Hàng mới 100%, (dùng
Chế phẩm thuốc màu từ titan dioxit C.I PIGMENT YELLOW 14 DS 204 YELLOW (TKKH 104935399331/A12
SS-NT04#&Chế phẩm màu dạng sệt, thành phần có chứa Dioctyl phthalate,titan dioxit-trong đó hàm lượng ti
SS-NT04#&Chế phẩm màu dạng sệt, thành phần có chứa Dioctyl phthalate,titan dioxit-trong đó hàm lượng ti
Thuốc màu loại khác và chế phẩm của chúng dùng trong CN nhựa: HE9350Z:MEARLIN SUP.COPPER 93
8119907 ECO 100 BLACK B 20KG PAIL - Chế phẩm thuốc màu vô cơ từ cacbon black trong môi trường nước,
8111810 ECO 100 YELLOW OXIDE C 20KG PAIL-Chếphẩm thuốc màu vôcơtừoxitsắttrongmôitrườngnước,màu
8119907 ECO 100 BLACK B 20KG PAIL - Chế phẩm thuốc màu vô cơ từ cacbon black trong môi trường nước,
8111810 ECO 100 YELLOW OXIDE C 20KG PAIL-Chếphẩm thuốc màu vôcơtừoxitsắttrongmôitrườngnước,màu
PG-1032(WHITE R-900F) Chế phẩm chất màu đi từ titan dioxit, hàm lượng titan oxide <80%.TP: Synthetic Fl
(BBO00062) Chế phẩm thuốc màu vô cơ và hữu cơ, dạng bột ECO ORANGE 860B (TITANIUM DIOXIDE:8-
Chất màu dạng hạt - màu đen, dùng để sản xuất các sản phẩm bằng nhựa của ghế đu quay có điều chỉnh đ
Titanium Dioxide Rutile R216 (titanium dioxide TiO2, hàm lượng>80%), dạng bột sử dụng trong sản xuất sơn,
RESN-CLMB-BGWT#&Hạt nhựa (chế phẩm) tạo màu trắng sáng có thành phần chính: Polyetylen 40%; Titani
Nguyên liệu sản xuất hạt phụ gia dùng trong ngành nhựa: POLYMER " 2-2-BROMOPHENYL-4,6-DIPHENY
(TITANIUM DIOXIDE)Thuốc màu có thành phần chính là titan dioxit (hàm lg titan dioxit trên 80% trọng lg)
QT0022#&Bột màu, thành phần 80% titan dioxide, 20% sắc tố, được sử dụng để nhuộm nhựa
Thuốc màu dùng trong CNSX Sơn -TI-PURE SELECT TITANIUM DIOXIDE 6300 SB50 (500KG/bag), Hàng m
Chế phẩm thuốc màu dạng sệt Stellar AE-6615-OP ( Aluminum: 2-12%; Silicon dioxide: 1-7%; Iron Oxide: 54
F62#&Phụ gia màu (Signal Grey Ral 7004), dùng để pha chung với men đánh bóng, để phun, quét lên khuôn tạo
1013839.NVL#&Chất phát quang FILM_PIG_BASS G2HF 1X1A (130) 37% dạng màng (TP:Fiberglass Wool-CAS:6
1013867.NVL#&Chất phát quang FILM_PIG_BASS G2HF 1X1 A (130) 31% dạng màng (TP:Fiberglass Wool-CAS:
Chất xúc tác làm tăng độ trắng từ Titanium Dioxide (hàm lượng 93%) dạng rắn dùng trong ngành công nghiệp
Chất màu dạng hạt_BLOMITE 98 (mới 100%)
Chất màu dạng hạt_VIVA VERDIGRIS PE ME (mới 100%)
Chất màu dạng hạt_VIVA VERDIGRIS PE ME (mới 100%)
Chất màu dạng hạt_LAMITE 31 (mới 100%)
Chất màu dạng hạt_CASTITE 89 (mới 100%)
Chất màu dạng hạt_LAMITE 48 (mới 100%)
Chất màu dạng hạt_LAMITE 999 (mới 100%)
Chất màu dạng hạt_SITE 986 (mới 100%)
Chất màu dạng hạt_CASTROL LIGHT SILVER B (mới 100%)
Chất màu dạng hạt_EXCOAT 68 (mới 100%)
Chất màu dạng hạt_LAMITE 48 P (mới 100%)
Chất màu dạng hạt_LAMITE 48 P (mới 100%)
Chế phẩm màu dạng hạt_CASTROL GOLD (mới 100%)
Chế phẩm màu dạng hạt_ONYX 600 (mới 100%)
Chế phẩm màu dạng hạt_CASTROL BLUE GREEN (mới 100%)
Bột ngọc trai TWINCLE PEARL SXA dùng để sản xuất sơn. Thành phần: ANATASE; Titanium Dioxide;
Thuốc màu(Chất tạo ngoại quan)-PEARL ESSENCES SM272FD025 SUMICOS IRIDESCENT BRIGHT GOLD Pea
OOB/A5A#&Nguyên liệu OPADRY COMPLETE FILM COATING SYSTEM OY-2500 ORANGE LOT:SH663218
OWW/A5A#&Nguyên liệu OPADRY II COMPLETE FILM COATING SYSTEM 85F18422 WHITE LOT:SH6632
OY3/A5A#&Nguyên liệu OPADRY COMPLETE FILM COATING SYSTEM 03F520097 YELLOW LOT:SH6632
2BBMB0000#&Bột màu PHOSPHORESCENT PIGMENT GB-U ZnS: Cu 100% dùng trong sản xuất mồi giả câ
2BBME0000#&Bột màu PHOSPHORESCENT PIGMENT GSS ZnS: Cu 100% dùng trong sản xuất một phần mồi
2BBMI0000#&Bột màu LUMINOUS POWDER LUMINOVA GREEN SrAl2O4: EU, DY CAS No.12004-37-4GLL-30
98#&chat tao mau Masterbatch A1800C
Hóa chất TITANIUM DIOXIDE B-101 , hàng mới 100%
Thuốc màu Dioxit titan dạng bột hàm lượng Dioxit titan>80% theo trọng lượng (TITANIUM DIOXIDE R-996
Thuốc màu Dioxit titan dạng bột hàm lượng Dioxit titan>80% theo trọng lượng (TITANIUM DIOXIDE R-996
1000000081#&Thuốc màu (TITANIUM DIOXIDE) TiO2, có hàm lượng dioxit titan từ 80% - 99%, dạng bột, dùng
CPG#&Phụ gia cao su ZT-350 (thành phần: TITANIUM DIOXIDE, CAS: 13463-67-7: 93%) ( 20PALLET
013#&TIO2-R-80-Chế phẩm từ Dioxit titan đã điều chế (Hàng nhập phục vụ sản xuất xuất khẩu, sản xuất đế giày
NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 01 TK 101186134710)
NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 01 TK 101186134710)
NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 01 TK 101186134710)
NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 01 TK 101186134710)
NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 01 TK 101186134710)
NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 01 TK 101186134710)
NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 01 TK 104942577720)
NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 01 TK 104942577720)
NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 10 TK 101178402360)
NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 11 TK 101178402360)
NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 10 TK 101178402360)
NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 06 TK 101907034020)
NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 10 TK 101178402360)
NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 06 TK 101907034020)
NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 11 TK 101178402360)
NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 11 TK 101178402360)
NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 11 TK 101178402360)
NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 10 TK 101178402360)
NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 06 TK 101907034020)
NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 11 TK 101178402360)
NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 10 TK 101178402360)
NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 11 TK 101178402360)
NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 06 TK 101907034020)
NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 06 TK 101907034020)
NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 07 TK 102444251710)
NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 07 TK 102444251710)
NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 03 TK 104001908840)
NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 03 TK 104001908840)
NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 01 TK 102903395230)
NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 07 TK 102444251710)
NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 01 TK 102903395230)
NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 07 TK 102444251710)
NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 03 TK 104001908840)
NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 03 TK 104001908840)
NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 07 TK 102444251710)
NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 03 TK 104001908840)
NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 01 TK 102903395230)
NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 07 TK 102444251710)
NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 07 TK 102444251710)
NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 03 TK 104001908840)
NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 01 TK 102903395230)
NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 01 TK 102903395230)
NL04#&Chế phẩm màu chứa titan dioxit hàm lượng dưới 80% theo trọng lượng, mã 10#. Hàng mới 100%. dùng
NPLHC007#&Chế phẩm màu đen dùng trong nghành dệt nhuộm (NEOPRINT BLACK LB H.C) (CAS: 78330-2
2-NL015#&Chất tạo màu dạng hạt EE505A, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện.Hàng mới 1
2-NL015#&Chất tạo màu dạng hạt EA509M, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện.Hàng mới 1
2-NL015#&Chất tạo màu dạng hạt EH506, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện.Hàng mới 100
2-NL015#&Chất tạo màu dạng hạt EC513, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện.Hàng mới 100
2-NL015#&Chất tạo màu dạng hạt EA372, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện.Hàng mới 100
GC-EH8506#&Chất tạo màu dạng hạt EH8506, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), dùng để sản xuất Eva
KMP-590#&Bột màu BLUE MASTER BATCHKMP-590, hàng mới 100%
NPL175#&Chất tạo màu cao su dạng miếng R802A. Thành phần: Polymer (SBR) 60% Cas no 9003-55-8, Pigmen
MC175#&Chất tạo màu cao su R802A (TP: Polymer 60% cas no 9003-55-8, pigment 40% cas no 1333-86-34)
NXKT-95#&Chất tạo màu dạng hạt EA1376N XY, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện. Hàng
NXKT-70#&Chất tạo màu dạng hạt EH8506, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments). 25kgs/kiện Hàng mới 1
NXKT-93#&Chất tạo màu dạng hạt EF6501, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện. Hàng mới
1013839.NVL#&Chất phát quang FILM_PIG_BASS G2HF 1X1A (130) 37% dạng màng (TP:Fiberglass Wool-CAS:6
1013867.NVL#&Chất phát quang FILM_PIG_BASS G2HF 1X1 A (130) 31% dạng màng (TP:Fiberglass Wool-CAS:
YU0092#&Bột màu trắng PP
Chất xúc tác Titanium dioxide dạng bột (dùng trong sản xuất mực in)-TITANIUM DIOXIDE LR-982-(1 bao=
Bột nhũ kim tuyến dạng bột vảy từ polyeste đã tráng phủ ánh kim, dùng trang trí, ký hiệu: KIM, mới 100%
BHCPDVN#&Hạt nhựa nguyên sinh loại S136
BHCCPDVN#&Hạt nhựa nguyên sinh loại PPM77255-B
034EVA#&Thuốc màu (Chất tạo màu) AG-17-1564TPX (thành phần chính: Polyether polyol), dạng nhão, 20k
034EVA#&Thuốc màu (Chất tạo màu) AG-5311 (thành phần chính: Polyether polyol), dạng nhão, 20kg/thùng
Chất màu dạng bột màu xanh lá cây.(Sử dụng trong ngành nhựa) - COLOR POWDER (GREEN),thành phần bao
Chất màu dạng bột màu cam.(Sử dụng trong ngành nhựa) - COLOR POWDER (ORANGE),hành phần bao gồm: P
Chất màu dạng bột màu xám.(Sử dụng trong ngành nhựa) - COLOR POWDER (GRAY),thành phần bao gồm: Pi
891504C019#&Hạt màu dùng để trộn với hạt nhựa mới 100% /891504C019
891504C021#&Hạt màu dùng để trộn hạt nhựa, mới 100% / 891504C021
891504C042#&Hạt màu dùng để trộn với hạt nhựa mới 100% / 891504C042
891504C137#&Hạt màu dùng để trộn hạt nhựa, mới 100% / 891504C137
891504C139#&Hạt màu dùng để trộn với hạt nhựa mới 100% / 891504C139
891504C352#&Hạt màu dùng để trộn hạt nhựa, mới 100% / 891504C352
891504C416#&Hạt màu để trộn hạt nhựa, mới 100% / 891504C416
891504C381#&Hạt màu dùng để trộn hạt nhựa, mới 100% / 891504C381
891504C408#&Hạt màu dùng để trộn hạt nhựa, mới 100% / 891504C408
891504C018#&Hạt màu dùng để trộn hạt nhựa, mới 100% / 891504C018
891504C044#&Hạt màu dùng để trộn hạt nhựa, mới 100% / 891504C044
891504C047#&Hạt màu dùng để trộn hạt nhựa, mới 100% / 891504C047
891504C055#&Hạt màu dùng để trộn hạt nhựa, mới 100% / 891504C055
891504C067#&Hạt màu dùng để trộn hạt nhựa, mới 100% / 891504C067
891504C107#&Hạt màu dùng để trộn hạt nhựa, mới 100% / 891504C107
891504C109#&Hạt màu dùng để trộn hạt nhựa, mới 100% / 891504C109
891504C224#&Hạt màu dùng để trộn hạt nhựa, mới 100% / 891504C224
891504C238#&Hạt màu dùng để trộn hạt nhựa, mới 100% / 891504C238
891504C266#&Hạt màu dùng để trộn hạt nhựa, mới 100% / 891504C266
9#&Chất tạo màu dạng hạt EA372, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện.Hàng mới 100%
9#&Chất tạo màu dạng hạt EC513, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện.Hàng mới 100%
9#&Chất tạo màu dạng hạt EH8506, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện.Hàng mới 100%
9#&Chất tạo màu dạng hạt EA376, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện.Hàng mới 100%
Thuốc màu vô cơ Titanium Dioxide 6300 EX25 chứa TiO2 với hàm lượng trên 80% - dùng trong ngành sản xuất
Thuốc màu, tạo màu trắng trong sản xuất sơn và nhựa. Titanium Dioxide BLR-895, chứa hàm lượng Dioxide Tita
Thuốc màu đi từ dioxit titan với hàm lượng dioxit titan >80% theo khối lượng, tp chính:Titanium Dioxid
Chất tạo màu dạng bột màu vàng OB-1 (15kg/thùng), dùng trong ngành sản xuất nhựa. Hàng mới 100%
Chất tạo màu dạng bột màu xanh ngọc FP-127 (25kg/thùng), dùng trong ngành sản xuất nhựa. Hàng mới 100%
Chất tạo màu dạng bột màu xanh ngọc OB (20kg/thùng), dùng trong ngành sản xuất nhựa. Hàng mới 100%
Thuốc màu từ Titanium Dioxide Rutile SR-237/SR-2377,dạng bột màu trắng,hàm lượng dioxit titan từ 92.5% trở
TITANIUM DIOXIDE BLR-895 25KG/BAG: BỘT TITAN DIOXIDE HÀM LƯỢNG 95%, DÙNG TRONG NGÀ
Chất màu vô cơ tổng hợp dạng hạt màu xanh 5B-18683 (Masterbatch ), phân tán trong nhựa Acrylonitrile But
Chất màu vô cơ tổng hợp dạng hạt màu xanh 5B-18672 (Masterbatch ), phân tán trong nhựa Poly(ethylene-1-b
'Chất màu vô cơ tổng hợp dạng hạt màu đen 5C-04099 (Masterbatch ), phân tán trong nhựa Poly(ethylene-1-b
Chất màu vô cơ tổng hợp dạng hạt màu cam 5D-04487 (Masterbatch ), phân tán trong nhựa Acrylonitrile Buta
Chất màu vô cơ tổng hợp dạng hạt màu cam 5D-04488 (Masterbatch ), phân tán trong nhựa Polypropylene-ho
Chất màu vô cơ tổng hợp dạng hạt màu cam 5D-04660 (Masterbatch ), phân tán trong nhựa Acrylonitrile Buta
Chất màu vô cơ tổng hợp dạng hạt màu xanh 5G-11843 (Masterbatch ), phân tán trong nhựa Polypropylene-h
Chất màu vô cơ tổng hợp dạng hạt màu xanh 5G-12247 (Masterbatch ), phân tán trong nhựa Acrylonitrile But
Chất màu vô cơ tổng hợp dạng hạt màu xanh 5G-12291 (Masterbatch ), phân tán trong nhựa Acrylonitrile But
Chất màu vô cơ tổng hợp dạng hạt màu đỏ 5R-19775 (Masterbatch ), phân tán trong nhựa Acrylonitrile Butad
Chất màu vô cơ tổng hợp dạng hạt màu đỏ 5R-20302 (Masterbatch ), phân tán trong nhựa Acrylonitrile Butad
Chất màu vô cơ tổng hợp dạng hạt màu đỏ 5R-20355 (Masterbatch ), phân tán trong nhựa Ethylene-Vinyl Ace
Chất màu vô cơ tổng hợp dạng hạt màu đỏ 5R-20414 (Masterbatch ), phân tán trong nhựa Acrylonitrile Butad
Chất màu vô cơ tổng hợp dạng hạt màu đỏ 5R-20418 (Masterbatch ), phân tán trong nhựa Acrylonitrile Butadi
Chất màu vô cơ tổng hợp dạng hạt màu nâu 5T-05784 (Masterbatch ),phân tán trong nhựa Polypropylene-hom
Chất màu vô cơ tổng hợp dạng hạt màu nâu 5T-06321 (Masterbatch ),phân tán trong nhựa Acrylonitrile Butad
Chất màu vô cơ tổng hợp dạng hạt màu nâu 5T-06322A (Masterbatch ),phân tán trong nhựa Acrylonitrile Buta
Chất màu vô cơ tổng hợp dạng hạt màu nâu 5T-06444 (Masterbatch ),phân tán trong nhựa Acrylonitrile Butad
Chất màu vô cơ tổng hợp dạng hạt màu tím 5V-06116 (Masterbatch ),phân tán trong nhựa Acrylonitrile Butad
Chất màu vô cơ tổng hợp dạng hạt màu trắng 5W-09642 (Masterbatch ),phân tán trong nhựa Acrylonitrile But
Chất màu vô cơ tổng hợp dạng hạt màu trắng 5W-09854 (Masterbatch ),phân tán trong nhựa Acrylonitrile But
Chất màu vô cơ tổng hợp dạng hạt màu trắng 5W-09856 (Masterbatch ),phân tán trong nhựa Polyamide 6 , dù
Chất màu vô cơ tổng hợp dạng hạt màu trắng 5W-09891 (Masterbatch ),phân tán trong nhựa Acrylonitrile But
Hạt màu (masterbatch) vô cơ từ Polyethylen: Polywhite 8000 CL ID, chứa 70% titanium dioxide, dùng để sản x
Hạt màu (masterbatch) vô cơ từ Polyethylen: Polywhite 8100 CA, chứa 60% titanium dioxide, dùng để sản xuất
Hạt màu (masterbatch) vô cơ từ Polyethylen: Polywhite 8000 CL ID, chứa 70% titanium dioxide, dùng để sản x
GDTTC#& Hạt màu phụ gia ngành nhựa, màu tím, dùng để sản xuất sản phẩm sản xuất xuất khẩu - hàng mới 1
Chế phẩm từ dioxit titan (TITANIUM DIOXIDE RUTILE R8930++) dùng làm chất phụ gia cho ngành sơn. Hàn
Chất tạo màu dùng cho sản xuất nhựa Pigments ( màu xanh dương),hiệu GreenEarth, hãng sản xuất KAN
Chất màu hệ nước dạng paste: ACOMIX COLORANT WJY YELLOW/ACOMIX-WJY/3L (3L/PC) (Mã hàng: 56
Chất màu hệ nước dạng paste: ACOMIX COLORANT WJZ BLACK/ACOMIX-WJZ/3L (3L/PC) (Mã hàng: 56442
Chất màu hệ nước dạng paste: ACOMIX COLORANT WJR RED/ACOMIX-WJR/3L (3L/PC) (Mã hàng: 5644226
Chất màu hệ nước dạng paste - WB YELLOW PASTE V62-YTJ-062 (20KG/PC) (Mã hàng: 5629773). Mã CAS:
Chế phẩm màu dạng hạt dùng trong ngành nhựa PS FOAM MASTERBATCH, GRADE NO.: GP - 50S. 720 Bags
Chế phẩm hạt màu PARID PURGE PM9240-G, CAS NO. 1113-38-8 , nguyên liệu dùng để sx hạt nhựa màu, hà
CPG#&Phụ gia cao su TITANIUM DIOXIDE ZT-350 (thành phần: TITANIUM DIOXIDE, CAS: 13463-67-7 9
MAU04#&Phụ gia mầu (Đen) dùng để sản xuất băng dính JS292138, thành phần :Pigment. Hàng mới 100%.
KM1-1706-002000#&Chất màu PS cô đặc
KM1-1706-002000#&Chất màu PS cô đặc
KM1-1706-002000#&Chất màu PS cô đặc
DSC139A#&DT-103 (Chếphẩmmàuvôcơ thànhphầnchínhgồmTitan dioxit ~ 44% tính theotrọnglượngkhô,polyest
MB#&Chất màu (dạng hạt) dùng để tạo màu - MASTER BATCH GREEN VN210556 (21). Hàng mới 100%
DSC140A#&DT-151 (Chế phẩm màu vô cơ thành phần chính gồm carbon black và polyeste polyol, dạng nhão
Bột màu ngọc trai Pearlescent Pigment KC9153-WR - Dùng trong ngành công nghiệp sản xuất sơn(25kg/thùng)
3011931.NVL#&Chất phát quang POSP_BG601K dùng trong sản xuất điốt phát quang (TP chứa: Si3N4-CAS:1
3002941.NVL#&Chất phát quang POSP BR103-A (RED PHOSPHOR) dùng trong sản xuất điốt phát quang (Thành
3011902.NVL#&Chất phát quang POSP_BY201K(YELLOW PHOSPHOR) dùng trong sản xuất điốt phát quang (Thà
Thuốc màu từ dioxit titan chứa hàm lượng dioxit titan từ 80% trở lên tính theo trọng lượng khô, dạng bột
Thuốc màu từ dioxit titan chứa hàm lượng dioxit titan từ 80% trở lên tính theo trọng lượng khô, dạng bột
Tiona 595 titanium dioxide- Thuốc màu Dioxit Titan dùng sản xuất sơn, hàm lượng dioxit titan từ 80% trở
TMD#&Thuốc màu dioxit titan/B60-TIO2
Bột Camay KE7424 - Thuốc màu ở dạng bột, thành phần chính gồm mica, titan dioxit (hàm lượng dưới 80% tính
NK055#&Thuốc màu các loại (Hàng mới 100%)
AJLH00#&Chất màu B60 TiO2 (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm) thành phần TiO2 60% (Cas:13463-67
AJLH00#&Chất màu B80 TiO2 (E)(Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm) TP:TiO2 79%(13463-67-7), SBR
AHTH02#&Thuốc màu và các chế phẩm từ dioxit titan B80 TiO2(E) (25kg/thùng, dạng hạt, dùng sản xuất đế gi
AHTH02#&Thuốc màu và các chế phẩm từ dioxit titan B60 TiO2 (25kg/bao, dạng hạt,dùng sản xuất đế giày, h
NS05#&Chất tạo màu cho nhựa MFP-CMB45L, thành phần polyethylene, carbon black
Chế phẩm màu trắng Masterbatch. Grade: WT12A (Mới 100%) (Hàng có CO form D)
HNM#&Hạt nhựa màu đen 2718.Hàng mới 100% dùng trong SX bao bì nhựa.
NPL014-01#&Chất pha màu vô cơ (hàng mới 100%) - TIO2-80 MASTER BATCH(mục 5 của TKNK số: 10494
NPL014-01#&Chất pha màu vô cơ (hàng mới 100%) - TIO2-60 MASTER BATCH(mục 3 của TKNK số: 10494
80V-ERD F-1#&Chế phẩm màu vô cơ từ cacbon black phân tán trong môi trường nước SUCCED #80V-ERD F-1 B
KD02#&Chế phẩm chất màu vô cơ có thành phần chính là sắt oxit và phụ gia phân tán trong môi trường nước,
KD02#&Chế phẩm chất màu vô cơ có thành phần chính là sắt oxit và phụ gia phân tán trong môi trường nướ
KD02#&Chế phẩm chất màu vô cơ có thành phần chính là sắt oxit và phụ gia phân tán trong môi trường nướ
Bột nhũ kim tuyến dạng bột vảy từ polyeste đã tráng phủ màu ánh kim thường dùng để tạo màu trang trí. Mới 100
CH MT#&Màu trộn - MT / COLOR POWDER P-294
300133812.1#&Chế phẩm màu dạng Bột màu trắng H3521
300133813.1#&Chế phẩm màu dạng Bột màu trắng H3526
MT-MB-ECOMA-A-FR46-BLK#&Hạt nhựa (Chất tạo màu dạng hạt) Plastic Resin ECOMA A-FR46BK
NPL056#&Chất pha màu ( hàng mới 100% ) - RM-21048 YELLOW RUBBER MASTER BATCH (mục 5 của TK
NPL056#&Chất pha màu ( hàng mới 100% ) - RM-21082 YELLOW RUBBER MASTER BATCH(mục 50 của TK
NPL056#&Chất pha màu ( hàng mới 100% ) - RM-2978 BLACK PIGMENT(mục 45 của TKNK số: 1049451230
NPL056#&Chất pha màu ( hàng mới 100% ) - RM-27020 BLUE RUBBER MASTER BATCH(mục 5 của TKNK s
MT-MB-ECOMA-A-FR46-BLK#&Hạt nhựa màu Plastic Resin ECOMA A-FR46BK dùng để sản xuất sản phẩm
27#&Chất tạo màu (3U-703, dạng nhão, thành phần chính: Polyether polyol, 20kg/thùng và 5kg/thùng. Hàng mớ
1011697.NVL#&Chất phát quang FILM_PIG_1X1MW 12.7% 1BIN dạng màng (TP chính: Aluminum Cerium Yttriu
1012199.NVL#&Chất phát quang FILM_PIG_1X1HL 14.0% 2BIN dạng màng (TP chính: Yttrium oxide, Aluminum ni
1012639.NVL#&Chất phát quang FILM_PIG_G2 MINI 1X1W 2BIN dạng màng (TP chính:Aluminum Cerium Ytttium
1013663.NVL#&Chất phát quang FILM_PIG_WICOP-C G2HF 1X1 W (130) dạng màng (TP:Yttrium oxide-CAS
1013664.NVL#&Chất phát quang FILM_PIG_G2 MINI 1X1W (130) dạng màng (TP:Yttrium oxide-CAS:1314-3
Bột màu pha tạo thành mực in sử dụng cho máy in offset (bao bì, nhãn mác), hiệu: NCC, hàng mới 100%
Titan dioxit chưa xử lý bề mặt, hàm lượng 99.1%, dạng bột - TIPAQUE A-100
Bột tạo màu trắng, dùng trong sản xuất sơn, thành phần chính Titanium dioxide 87% min. Quy cách 25kg/ bao.
Bột tạo màu trắng, dùng trong sản xuất sơn, thành phần chính Titanium dioxide 87% min. Quy cách 25kg/ bao.
Thuốc màu từ titan dioxide ZR-940 có hàm lượng titan dioxit lớn hơn 80% .Hàng mới 100% . NPL dùng pha chế
00077-AW#&Thuốc màu dạng hạt dùng để sản xuất dây điện dùng cho ô tô
00077-AW#&Thuốc màu dạng hạt dùng để sản xuất dây điện dùng cho ô tô
00077-AW#&Thuốc màu dạng hạt dùng để sản xuất dây điện dùng cho ô tô
00077-AW#&Thuốc màu dạng hạt dùng để sản xuất dây điện dùng cho ô tô
00077-AW#&Thuốc màu dạng hạt dùng để sản xuất dây điện dùng cho ô tô
00077-AW#&Thuốc màu dạng hạt dùng để sản xuất dây điện dùng cho ô tô
00077-AW#&Thuốc màu dạng hạt dùng để sản xuất dây điện dùng cho ô tô
00077-AW#&Thuốc màu dạng hạt dùng để sản xuất dây điện dùng cho ô tô
00077-AW#&Thuốc màu dạng hạt dùng để sản xuất dây điện dùng cho ô tô
00077-AW#&Thuốc màu dạng hạt dùng để sản xuất dây điện dùng cho ô tô
00077-AW#&Thuốc màu dạng hạt dùng để sản xuất dây điện dùng cho ô tô
Bột tạo màu vàng crom, dùng trong sản xuất sơn, thành phần Lead(2+),tetraoxido(oxo)chromium 100%. Quy cá
Bột tạo màu xanh lá cây, dùng trong sản xuất sơn, thành phần: Crom(III) oxide 90% . Quy cách 25kg/ bao. Hàn
Bột tạo màu vàng crom, dùng trong sản xuất sơn, thành phần Lead(2+),tetraoxido(oxo)chromium 100%. Quy cá
Bột tạo màu xanh lá cây, dùng trong sản xuất sơn, thành phần: Crom(III) oxide 90% . Quy cách 25kg/ bao. Hàn
Bột tạo màu xanh nước biển, dùng trong sản xuất sơn, thành phần Copper(II) phthalocyanine 100%. Quy cách
Bột tạo màu xanh nước biển, dùng trong sản xuất sơn, thành phần Copper(II) phthalocyanine 100%. Quy cách
BHCCPDVN#&Hạt nhựa nguyên sinh loại PPM77255-B
BHCPDVN#&Hạt nhựa nguyên sinh loại S136
Hạt màu ABS - GPS - 0121A/CC10315188BG - Trắng 3 - RR -UV RR2/ Z068003-021 MASTERBATCH, ABS
Hạt màu PP - 03447610/151964 - Trắng 3- RR - UV, CC10315189BG, hàng mới 100%
Bột tạo màu đỏ, dùng trong sản xuất sơn, thành phần Synthetic iron oxide 100%. Quy cách 25kg/ bao. Hàng mớ
Bột tạo màu vàng sắt, dùng trong sản xuất sơn, thành phần Synthetic iron oxide 100%. Quy cách 25kg/ bao. Hà
Bột tạo màu đỏ, dùng trong sản xuất sơn, thành phần Synthetic iron oxide 100%. Quy cách 25kg/ bao. Hàng mớ
Bột tạo màu vàng sắt, dùng trong sản xuất sơn, thành phần Synthetic iron oxide 100%. Quy cách 25kg/ bao. Hà
62#&Chất tạo màu (Cao su màu), thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 20kgs/kiện.Hàng mới 100%#&VN
Chế phẩm màu dạng bột, WHITE CARBON(CP-4 (184)),TP: (1-Hydroxycyclohexyl)phenylmethanone 100%
Chế phẩm màu chứa Fluorphlogopite,Dioxit titan,hàm lượng dioxit titan nhỏ hơn 80% trọng lượng dạng bột
CPG#&Hỗn hợp Dioxit Titan ( CAS No : 13463-67-7 , 50 % là Titanium dioxide , 49% là Calcium carbonate ,
184#&Màu các loại (Thuốc màu) - Atnen TiO2-80 (Hàng mới 100%, NPL GCSX giày)
Chất màu vô cơ màu trắng ở dạng bột, loại TYR-568, thành phần chính Titanium dioxide, CAS: 13463-67-7, m
Chế phẩm màu từ oxit sắt (FeO), dạng bột, dùng để tạo màu cho đá nhân tạo (Tico Red 655)
Thuốc màu chứa hàm lượng dioxit titan từ 80% trở lên theo trọng lượng khô, dạng bột /Titone R-78.Hgh Sa
Thuốc màu vô cơ từ Dioxit Titan có thành phần Dioxit Titan lớn hơn 80% theo trọng lượng /Titanium dioxid
Chất nhuộm màu xanh - SEMI GLOSS(tạo độ bóng một nửa). Mới 100%- PIGMENT GRASS GREEN (SEMI
Chất nhuộm màu xanh - SEMI GLOSS(tạo độ bóng một nửa). Mới 100%- PIGMENT GRASS GREEN (SEMI
Chế phẩm chất màu từ dioxit titan dạng bột (200g/lọ, 12lọ/kiện) phân tán trong nhựa dùng để chế tạo các đồ vật
Chế phẩm chất màu từ dioxit titan dạng bột (1kg/lọ, 12lọ/kiện) phân tán trong nhựa dùng để chế tạo các đồ vật
BT-18/2#&Chất màu dạng bột ( 120g/gói ) dùng cho bơm tay nhựa. Hàng mới: 100%
TONER BLUE(D)#&Phụ gia tạo màu xanh chứa MEK 55-65%(cas:78-93-3),Ferric hexacyanoferrate (II) 10-20%
M. B#&Chất tạo màu MUV-7123 dạng hạt (Polymeric hindered amine:50-60%; LDPE:30-40%; phụ gia:<20%) dùng
M. B#&Chất tạo màu Black MBK-768 dạng hạt (Carbon nanotubes:50-60%; LDPE:30-40%; phụ gia:<20%) dùng để
Chế phẩm chất màu dạng bột (200g/lọ, 12lọ/kiện) phân tán trong nhựa dùng để chế tạo các đồ vật đúc trang trí:
Chế phẩm chất màu dạng bột (200g/lọ, 12lọ/kiện) phân tán trong nhựa dùng để chế tạo các đồ vật đúc trang trí:
404-P04-186C-PP-Warner#&Hạt màu #186 pha với nhựa PP mã M1600 ( Warner màu đỏ), lượng dùng 1:25, nguy
404-P04-109-POM#&Bột màu, màu vàng, nguyên liệu sx cán dao Putty, đóng gói:60g /túi, Item No:404-P04-
404-P04-115C-PP#&Bột màu vàng, nguyên liệu sx cán dao Putty, đóng gói:50g/túi, Item No:404-P04-115C-PP
404-P04-186-POM#&Bột màu, màu đỏ, nguyên liệu sx cán dao Putty, đóng gói: 45g /bao, Item No:404-P04-
404-P04-2935C-POM#&BỘT MÀU TRỘN VỚI POM MÀU XANH LAM,#PMS2935C
404-P04-368C-PP#&Bột màu mã 368C pha với nhựa PP M1600( màu xanh lá cây), nguyên liệu dùng để sx cán d
404-P04-368C-PP#&Bột màu mã 368C pha với nhựa PP M1600( màu xanh lá cây), nguyên liệu dùng để sx cán d
404-P04-424C-TPR-DIB#&Bột màu xám (H8438)PMS424C trộn với TRP, nguyên liệu dùng để sx cán dao Putty
404-P04-424C-TPR-DIB#&Bột màu xám (H8438)PMS424C trộn với TRP, nguyên liệu dùng để sx cán dao Putty
404-P04-7686C-PP#&Bột màu, màu xanh da trời, nguyên liệu sx cán dao Putty, đóng gói:50g/túi, Item No:40
404-P04-7686C-PP#&Bột màu, màu xanh da trời, nguyên liệu sx cán dao Putty, đóng gói:50g/túi, Item No:40
404-P04-804-Y8475-PP#&Bột tạo màu cam cho nhựa sản phẩm,Mã:404-P04-804-Y8475-PP,Mới 100%
404-P04-804-Y8475-PP#&Bột tạo màu cam cho nhựa sản phẩm,Mã:404-P04-804-Y8475-PP,Mới 100%
TL1000#&TL-1000 -Chất phụ gia tạo màu chứa Calcium Carbonate >96%(Cas:471-34-1) dùng trong sản xuất bă
Hạt màu REMAFIN GREEN 108200-14, dùng trong công nghiệp sản xuất bao bì nhựa, hàng mới 100%
11#&Chất xúc tác (TiO2) TITANIUM DIOXIDE BLR-886, thành phần Titanium dioxide 90-100%, CAS No 13463-
M2733A#&Nguyên liệu tạo màu sản phẩm PTFE 7411C GREY N PASTE
M2659B#&Nguyên liệu tạo màu sản phẩm PTFE 7401 WHITE N PASTE
M2741A#&Nguyên liệu tạo màu sản phẩm PTFE 7815 BLACK N PASTE
PP#&(WH 70-18) Hạt nhựa màu White, dạng hạt, hàng mới 100%
PP#&(BL 20-2) Hạt nhựa màu Sky Blue (Lazer), dạng hạt, hàng mới 100%
Chế phẩm màu dùng trong sản xuất khuôn đúc (PIGMENT), hàng mới 100%
ZINC FERRITE FZ1000 22.68KG/BAG -Chất màu vô cơ tổng hợp thành phần 100% Ferit kẽm (ZnFe2O4), dạng bộ
UMBER PIGMENT 635 25KG/BAG- Chất màu vô cơ ở dạng bột, thành phần gồm 40% oxit sắt, 5-10% silic dioxit
NK10#&Titanium dioxide - Chất xúc tác tạo sắc tố, thành phần Titanium dioxide >90%, mã CAS: 13463-67-7,
1YA00000406020 Thuốc màu ( dạng bột màu vàng) dùng để tạo màu cho hạt nhựa, hàng mới 100%
1YA00000406020 Thuốc màu ( dạng bột màu vàng) dùng để tạo màu cho hạt nhựa, hàng mới 100%
1YA00000606070 Thuốc màu ( dạng bột màu xám) dùng để tạo màu cho hạt nhựa, hàng mới 100%
Màu in cho vải sợi, CAS:12125-02-9 ( Đóng gói:30Kg/Drum)/Printofix Black H-RT, Hàng mới 100%.(FOC)
Màu in cho vải sợi ( Đóng gói:30Kg/Drum)/Printofix Black F-HDT HP, Hàng mới 100%.(FOC)
N26#&Thuốc màu (Titanium dioxide) (CAS: 13463-67-7)
BỘT MÀU PHÁT QUANG , SX SAMKWANG , HÀNG MẪU , MỚI 100%
Chất tạo màu #3P382H, (chế phẩm màu vô cơ, dạng tấm) dùng cho vải tráng nhựa PVC, hàng mới 100%
Chất tạo màu #3P364H, (chế phẩm màu vô cơ, dạng tấm) dùng cho vải tráng nhựa PVC, hàng mới 100%
Chất tạo màu UT-2112, (chế phẩm màu vô cơ, dạng tấm), dùng cho vải tráng nhựa PVC, hàng mới 100%
Chất màu dạng hạt - BLACK MASTERBATCH MEBK44, dùng để tạo màu trong công nghiệp nhựa. Hàng mới
Bột màu hữu cơ dùng trong ngành nhựa và sơn DCC 14247, Cas: 14059-33-7. Mới 100%
Bột màu hữu cơ dùng trong ngành nhựa và sơn DCC 2094, Cas: 14059-33-7. Mới 100%
Thuốc màu vô cơ từ titan dioxit lớn hơn 80% tính theo trọng lượng, dạng bột, dùng trong ngành sơn- TIOXI
Chất phụ gia dạng bột R69 ( thành phần (100% Titanium Dioxide) ( dùng trong pha chế bột màu), mới 100%
146852#&EMU WHITE FX-4174 30kg DM(chế phẩm màu vô cơ chứa hàm lượng titan dioxit~61% tính theo trọng
296756#&SA-FLAMENCO SILK VIOLET : violet dùng trong sx mỹ phẩm,đã kiểm tk 102395827442/A12 (19.02.
MB#&Chế phẩm chất màu dạng hạt dùng để tạo màu cho sản phẩm nhựa - MASTER BATCH GREY VN220813
MB#&Chế phẩm chất màu dạng hạt dùng để tạo màu cho sản phẩm nhựa - MASTER BATCH D-BLUE VN6449-
COMPOUND PPM77255-B (Hạt nhựa loại PPM77255-B)
MAU01#&Chất màu dùng trong sản xuất đế giày cao su dạng hạt RL1076-1 (TP chính bao gồm hạt nhựa EVA n
MAU01#&Chất màu dùng trong sản xuất đế giày cao su dạng hạt RL1231-1 (TP chính bao gồm hạt nhựa EVA n
MAU01#&Chất màu dùng trong sản xuất đế giày cao su dạng hạt RL4001-1 (TP chính bao gồm hạt nhựa EVA n
21-VP0702C#&Chất tạo màu (Hạt màu Eva), thành phần chính: Thuốc màu ( Pigments). Hàng mới 100%
N34#&Hạt nhựa màu( Chất tạo màu dạng hạt PE5015; đơn giá gia công: 0.6USD/KG). Mới 100%#&VN. Dùng để
N34#&Hạt nhựa màu( Chất tạo màu dạng hạt PE3004; đơn giá gia công: 0.6USD/KG). Mới 100%#&VN. Dùng để
N34#&Hạt nhựa màu( Chất tạo màu dạng hạt PE1008; đơn giá gia công: 0.6USD/KG). Mới 100%#&VN. Dùng để
N34#&Hạt nhựa màu( Chất tạo màu dạng hạt PE7002; đơn giá gia công: 0.6USD/KG). Mới 100%#&VN. Dùng để
608043#&BC3SIW-SRD 10kg CN. Thuốc màu từ Titanium Oxide dùng cho sản xuất mỹ phẩm. Đã kiểm tk 10461
1012199.NVL#&Chất phát quang FILM_PIG_1X1HL 14.0% 2BIN dạng màng (TP chính: Yttrium oxide, Aluminum ni
1013663.NVL#&Chất phát quang FILM_PIG_WICOP-C G2HF 1X1 W (130) dạng màng (TP:Yttrium oxide-CAS:13
T-X-701#&Chất phụ gia (TIOXIDE R-FC5;Tên hh:Titanium Dioxide;TP:TiO2 (80-99.5%);Amorphous SiO2 (0
NPL-011#&Chất phụ gia - Titanium Dioxide BLR-886, Hàng mới 100%
KA-100 / Thuốc màu từ titan dioxit có chứa hàm lượng titan dioxit lớn hơn 80% tính theo trọng lượng (GD 1
Titannium dioxide NTR-606( TiO2), chế phẩm từ dioxit titan, CAS NO: 13463-67-7, phụ gia dùng trong ngành
NL36#&Chất màu các loại (Chất tạo màu) (LOCTITE AQUACE D-TONER WHITE) (60 - 100% Titanium Dioxid
R008.A12#&Chế phẩm thuốc màu từ Dioxit titan(Titanium Dioxide TIO2-80 dưới 80% tính theo trọng lượng khô
Bột vảy từ polyester(bột nhũ rắc ko màu kim tuyến) đã tráng phủ màu ánh kim dùng tạo màu trang trí,
BHCCPDVN#&Hạt nhựa nguyên sinh loại PPM77255-B
BHCPDVN#&Hạt nhựa nguyên sinh loại S136
Thuốc màu Titanium Dioxide (Titanium Dioxide R-996), mã CAS: 13463-67-7, hàm lượng Dioxit Titan từ 80% tr
047EVA#&Chất tạo màu (Carbon, polume hợp chât hữu cơ) 25kg/kien
Thuốc màu, tạo màu trắng trong sản xuất sơn và nhựa. Titanium Dioxide BLR-895, chứa hàm lượng Dioxide Tita
Thuốc màu, tạo màu trắng trong sản xuất sơn và nhựa. Titanium Dioxide BLR-895, chứa hàm lượng Dioxide Tita
Thuốc màu chứa hàm lượng dioxit titan từ 80% trở lên theo trọng lượng khô, dạng bột /Titanium Dioxide P
Thuốc màu chế phẩm từ Dioxyt Titan nguyên liệu sản xuất sơn , titanium Dioxide(TIO2), hàm lượng >80%
Thuốc màu chế phẩm từ Dioxyt Titan nguyên liệu sản xuất sơn , titanium Dioxide(TIO2), hàm lượng >80%.
Thuốc màu chứa hàm lượng dioxit titan từ 80% trở lên: TITANIUM DIOXIDE RUTILE BLR-699 / Hàng mới
Titan dioxit (Titanium Dioxide Rutile R216) Chất tạo trắng dùng trong công nghiệp nhựa,hàm lượng TiO2 70%
Thuốc màu vô cơ Titanium Dioxide R706 EX55 chứa TiO2 hàm lượng trên 80% (dạng bột,không phân tán trong
(Hóa chất cơ bản,MNSP:2011270) Thuốc màu titan dioxit có chứa hàm lượng titan dioxit lớn hơn 80% vc
(Hóa chất cơ bản,MNSP:2011270) Thuốc màu titan dioxit có chứa hàm lượng titan dioxit lớn hơn 80% vc
(Hóa chất cơ bản,MNSP:2011270) Thuốc màu titan dioxit có chứa hàm lượng titan dioxit lớn hơn 80% vc
Thuốc màu titan dioxit có chứa hàm lượng titan dioxit lớn hơn 80% dùng trong ngành công nghiệp SX sơ
Thuốc màu, tạo màu trắng trong sản xuất sơn và nhựa. Titanium Dioxide LR-108, chứa hàm lượng Dioxide Titan
Thuốc màu, tạo màu trắng trong sản xuất sơn và nhựa. Titanium Dioxide LR-108, chứa hàm lượng Dioxide Titan
Chất màu vô cơ Titannium Dioxide R-996, dạng bột, chứa hàm lượng dioxit titan từ 80% trở lên tính theo trọng
Thuốc màu dùng cho sản xuất sơn -BBY00679V -YELLOW 10C229 (TK KIỂM 104743574352)
Chất phụ gia cho bóng LED màu trắng mã 90023.Dạng rắn, màu trắng xanh. Chế phẩm chất màu từ chất màu hữu
Chế phẩm màu vô cơ TP gồm Sắt oxit - 75%; Mangan oxit-25%, dạng bột - (BBK27227V) BAYFERROX 303T
Hạt tạo màu xanh dùng pha trộn liệu để sx bán thành phẩm nhựa - masterbatch blue 20-6533, hàng mới 100%
PG-1032(WHITE R-900F) Chế phẩm chất màu đi từ titan dioxit, hàm lượng titan oxide <80%.TP: Synthetic Fl
Titanium Dioxide R-760- Ôxit Titan (TiO2) dạng bột. Dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn. Xuất xứ: Trung Quốc
(BBB22015) EP-62 (ULTRAMARINE BLUE 2000) Chất màu xanh, dạng bột, phụ gia dùng trong sản xuất sơn bộ
(BBP01360) Chế phẩm thuốc màu vô cơ và hữu cơ, dạng bột TWINCLEPEARL SXA (Fluorphlogopite: 58%; Ti
Chế phẩm Titanium dioxide dạng bột, hàm lượng 93% ( R-5569), 25 kg/bao.Mã CAS: 13463-67-7.Dùng để sử dụ
KM1-1168-014003#&Chất màu cô đặc PS
KM1-1168-014003#&Chất màu cô đặc PS
KM1-1706-002000#&Chất màu PS cô đặc
KM1-1706-002000#&Chất màu PS cô đặc
KM1-1706-002000#&Chất màu PS cô đặc
Thuốc màu chứa hàm lượng dioxit titan từ 80% trở lên theo trọng lượng khô, dạng bột /Titanium Dioxide R
Chất màu chứa hàm lượng Dioxyt Titan>80% (Titanium Dioxide Rutile DR-2588) (CAS:13463-67-7 không KBHC
Titan oxit (chế phẩm chất màu vô cơ đi từ titan oxit, hàm lượng titan dioxit < 80%) dùng để sản xuất tấm x
Chất màu xanh nước biển Ultramarine dùng để sản xuất tấm xốp PVC, hàng mới 100%, công thức hóa học: Na
Chế phẩm màu đen 6025DLV (PASTE), công thức: C, CAS: 1333-86-4: 30%; 9003-11-6: 70%. Dùng trong sản
Chế phẩm màu trắng 1005D (PASTE), công thức: O2Ti, CAS: 1317-80-2: 20%; 9003-11-6: 80%. Dùng trong sả
Thuốc màu - Titan oxit : RUTILE TITANIUM DIOXIDE R607 (HÀNG MỚI 100%) (Mã CAS : 13463-67-7)
Thuốc màu TITANIUM DIOXIDE RUTILE R288 dùng trong ngành công nghiệp sản xuất nhựa, hàng mới 100%
BỘT MÀU POPCO VIOLET 19M (PV19); dùng trong sản xuất sơn. Hàng mới 100%
91100444300#&ST-485SA15- Hỗn hợp titan dioxit, nhôm hydroxit, muối stearate, dùng làm thuốc màu trong
Organic ( Pv fast Yellow H3R Powder ) (Thuốc màu từ dioxit titan,chứa hàm lượng dioxit titan từ>80% tính the
Inorganic ( Graphtol Yellow 3GP;Heucodur Yellow G9216 PWD;Shepherd Black 1 G Powder) (Thuốc màu từ dioxi
TET 1TB088 E-PAL-FD - Chế phẩm thuốc màu. Cas 9002-88-4
TET 1TA244 WHT - Chế phẩm thuốc màu từ dioxit titan trong nhựa polyethylene. Cas 9002-88-4, 13463-67-7, 5
TET 1TA308 EZ-WHT-VN - Chế phẩm thuốc màu từ dioxit titan. Cas 13463-67-7, 9002-88-4, 80693-00-1, 557-
Hạt nhựa tạo màu 5911 Gray. Hàng mẫu phục vụ nghiên cứu sản xuất trong DNCX. Hàng mới 100%
Hạt nhựa tạo màu 5911 Brown. Hàng mẫu phục vụ nghiên cứu sản xuất trong DNCX. Hàng mới 100%
Hạt nhựa tạo màu 5911 Dark gray. Hàng mẫu phục vụ nghiên cứu sản xuất trong DNCX. Hàng mới 100%
TET 1TA281 PAL - Chất màu khác. Cas 9002-88-4, 12001-26-2, 12001-26-2
Pigments ( Hiformer Red 135933-17-L ) ( Các sản phẩm vô cơ được dùng như chất phát quang, dạng lỏng, dùng
9#&Bột kim tuyến(NL trang trí nến; CAS# 25188-98-1, 26062-94-2, 25038-59-9, 61788-97-4)
TC-HC31-1#&Thuốc màu từ Titan dioxit có hàm lượng Titan dioxit ở thể khô lớn hơn 80% tính theo trọng
NLSX Sơn: chất màu hữu cơ tổng hợp (dạng bột) YELLOW PIGMENT BAYFERROX 4920; Mã hàng: PS-42-4929/
NPL-002#&Bột màu, 9024 Hàng mới 100%
00005-81109#&Phẩm màu XC-90356 , tp(ethylene terephthaiate= 96.3%)mã CAS 25038-59-9,(phenoilc epoxy re
00005-81109#&Phẩm màu GC14A , tp(ethylene terephthaiate= 96.3%)mã CAS 25038-59-9,(phenoilc epoxy resin
00005-81109#&Phẩm màu 5N-02831FMB , tp(ethylene terephthaiate= 96.3%)mã CAS 25038-59-9,(phenoilc epoxy
00005-81109#&Phẩm màu 5N-02833FMB , tp(ethylene terephthaiate= 96.3%)mã CAS 25038-59-9,(phenoilc epoxy
03-GT002#&Bột màu (dùng trong sản xuất đồ chơi trẻ em) hàng mới 100%.
Bột màu hữu cơ (PIGMENT RED), CAS: 5160-02-1, dùng trong ngành nhựa, 0.3kg/ túi, HSX: Hangzhou Jiekai
Chất màu hữu cơ tổng hợp - Toner (nguyên liệu dạng hạt, dùng để tạo màu, điều chỉnh màu cho các sản phẩm nhự
1013664.NVL#&Chất phát quang FILM_PIG_G2 MINI 1X1W (130) dạng màng (TP:Yttrium oxide-CAS:1314-36-
PHO-G01#&Bột phát quang phosphor màu xanh GAL540, dùng sản xuất đi-ốt phát sáng Led, hàng mới 100%
PHO-Y01#&Bột phát quang phosphor màu vàng EY4453(Y), dùng để sản xuất điốt phát sáng LED. Hàng mới
Chất màu chứa hàm lượng Dioxyt Titan>80% (Titanium Dioxide Rutile R-2196+) chế phẩm từ Dioxyt Titan nguy
Thuốc màu Titanium Dioxide R-996 ở dạng bột, phân tán trong môi trường nước (TP:Melting point Ca. 1843C B
PIGMENT#&Bột màu trắng Tiona 595 Titanium Dioxide (25KG bao) dùng trong sản xuất đá ốp lát nhân tạo cố
PIGMENT#&Bột màu trắng Tiona 595 Titanium Dioxide (25KG bao) dùng trong SX đá ốp lát nhân tạo cốt thạc
00077-AW#&Thuốc màu dạng hạt dùng để sản xuất dây điện dùng cho ô tô
00077-AW#&Thuốc màu dạng hạt dùng để sản xuất dây điện dùng cho ô tô
00077-AW#&Thuốc màu dạng hạt dùng để sản xuất dây điện dùng cho ô tô
00077-AW#&Thuốc màu dạng hạt dùng để sản xuất dây điện dùng cho ô tô
00077-AW#&Thuốc màu dạng hạt dùng để sản xuất dây điện dùng cho ô tô
00077-AW#&Thuốc màu dạng hạt dùng để sản xuất dây điện dùng cho ô tô
00077-AW#&Thuốc màu dạng hạt dùng để sản xuất dây điện dùng cho ô tô
00077-AW#&Thuốc màu dạng hạt dùng để sản xuất dây điện dùng cho ô tô
00077-AW#&Thuốc màu dạng hạt dùng để sản xuất dây điện dùng cho ô tô
00077-AW#&Thuốc màu dạng hạt dùng để sản xuất dây điện dùng cho ô tô
00077-AW#&Thuốc màu dạng hạt dùng để sản xuất dây điện dùng cho ô tô
00077-AW#&Thuốc màu dạng hạt dùng để sản xuất dây điện dùng cho ô tô
Bột mầu vô cơ mầu vàng chanh - Zinc Chromate (là chế phẩm màu vô cơ đi từ hợp chất crôm) dùng để sản xuất
Bột mầu vô cơ mầu vàng thư - Lead Chromate (là chế phẩm màu vô cơ đi từ hợp chất crôm) dùng để sản xuất s
Chế phẩm màu GLF DOTO CATIONIC PASTE dùng trong công nghiệp sơn xe oto, mã hàng: KR-W971000364/VN/
Hạt nhựa màu đen (PET BLACK MASTERBATCH) JHTC-01. Có thành phần từ Carbon phân tán trong chất mang Pol
Bột nhũ kim tuyến dạng bột vảy từ polyeste đã tráng phủ ánh kim, dùng trang trí, ký hiệu: KIM, mới 100%
NL36#&Chất tạo màu. Dùng trong sản xuất đế giày. Hàng mới 100%
PVL0001#&Hạt nhựa PP phụ gia compound màu đen ECP 25T.mơi 100%
Hạt nhựa (dùng để tạo màu cho các polymer) (PLASTIC COMPOUND PPM77255-B) (Theo HĐ KNQ: B22LS/FK
BS007#&Chất tạo màu dạng hạt (COLOR MASTERBATCH), thành phần chính: thuốc màu (Pigments), hàng m
Chế phẩm thuốc màu từ dioxit titan,hàm lượng dioxit titan nhỏ hơn 80% tính theo trọng lượng chất khô,phân tá
Chế phẩm thuốc màu từ dioxit titan,hàm lượng dioxit titan nhỏ hơn 80% tính theo trọng lượng chất khô,phân tá
Chế phẩm thuốc màu từ dioxit titan,hàm lượng dioxit titan nhỏ hơn 80% tính theo trọng lượng chất khô,phân
Chế phẩm thuốc màu từ dioxit titan,hàm lượng dioxit titan nhỏ hơn 80% tính theo trọng lượng chất khô,phân
Chế phẩm thuốc màu từ dioxit titan,hàm lượng dioxit titan nhỏ hơn 80% tính theo trọng lượng chất khô,phân tá
Chế phẩm thuốc màu từ dioxit titan,hàm lượng dioxit titan nhỏ hơn 80% tính theo trọng lượng chất khô,phân
Bột màu vô cơ trong ngành nhựa , quy cách 25kg / thùng . Hàng mới 100%
Bột màu trắng được làm từ titan oxit có thành phần titan oxit từ 70% FT-4000 (WHITE ELECTROCONDU
Bột màu xanh nhạt được sản xuất từ Titan oxit có thành phần titan oxit từ 44-59% MEARLIN EXTERIOR HI
Chế phẩm màu từ dioxit titan phân tán trong nhựa polyetylen dạng hạt với hàm lượng dioxit titan nhỏ hơn 80
Hạt nhựa màu đen ( Black Masterbatch, dạng hạt,đường kính 2mm, dài 3mm, công dụng: tạo màu đen cho cá
TT01#&Phẩm in (dùng để gia công giấy vàng mã)
TT01#&Phẩm in (dùng để gia công giấy vàng mã)
TT01#&Phẩm in (dùng để gia công giấy vàng mã)
3011009.NVL#&Chất phát quang POSP_NR-6931-04APLUS_INTEMATIX (tên TM: NR6931-04A+) dùngsxđiốt phát
3011009.NVL#&Chất phát quang POSP_NR-6931-04APLUS_INTEMATIX (tên TM: NR6931-04A+) dùngsxđiốt phát
3010090.NVL#&Chất phát quang POSP NR6931-04A(RED PHOS.) dùng sx điốt phát quang (TP: Potassium Fluoro
3010090.NVL#&Chất phát quang POSP NR6931-04A(RED PHOS.) dùng sx điốt phát quang (TP: Potassium Fluoro
3010090.NVL#&Chất phát quang POSP NR6931-04A(RED PHOS.) dùng sx điốt phát quang (TP: Potassium Fluoro
3010848.NVL#&Chất phát quang POSP_NR6931-04C dùng sx điốt phát quang (TP: Potassium Fluorosilicate (K2
Tinta Seal - Belini Color-Chế phẩm thuốc màu vô cơ dùng để làm màu nền cho bêtông, CAS No.: 13463-67-7,
L034#&Sản phẩm vô cơ được dùng như chất phát quang-Phosphor BR102Q; đã thẩm định kỹ thuật số: 3518/N3
L034#&Sản phẩm vô cơ được dùng như chất phát quang-Phosphor BY201G; đã thẩm định kỹ thuật số: 3518/N3
NL19#&Thuốc màu (thuốc nhuộm dioxit titan Cas#13463-67-7 (97%) hàm lượng >80%- R-908S) dùng để nhuộ
Pearlescent pigment 7162 ( Bột màu - Màu công nghiệp dùng trong ngành sơn ) ( CAS: 12001-26-2, 13463-67-7,
MTAJ39498#&Bột màu hồng tint MTAJ39498 (chuẩn), hàng mới 100%
MTAJ59494#&Bột màu blue MTAJ59494 (chuẩn), hàng mới 100%
MTAJ49950#&Bột màu tím MTAJ49950 (chuẩn), hàng mới 100%
MTAJ69485#&Bột màu xanh lá tint MTAJ69485 (chuẩn), hàng mới 100%
MROJ59412-ABS757#&Bột màu hồng ABS757 MROJ59412 (chuẩn), hàng mới 100%
MVOJ59046-ABS757#&Bột màu tím ABS757 MVOJ59046 (đậm), hàng mới 100%
MGOJ39387 -ABS757#&Bột màu xanh lá ABS757 MGOJ39387 (chuẩn), hàng mới 100%
MROJ39481-PP348#&Bột màu hồng PP348 MROJ39481 (nhạt), hàng mới 100%
MBOJ59721-PP348#&Bột màu xanh dương PP348 MBOJ59721 (chuẩn), hàng mới 100%
MGOJ49958-PP348#&Bột màu xanh lá PP348 MGOJ49958 (nhạt), hàng mới 100%
MBOJ69249-ABS757#&Bột màu xanh dương ABS757 MBOJ69249 (đậm), hàng mới 100%
MTAJ59494#&Bột màu blue MTAJ59494 (chuẩn), hàng mới 100%
MBOJ59721-PP348#&Bột màu xanh dương PP348 MBOJ59721 (chuẩn), hàng mới 100%
MBOJ69249-ABS757#&Bột màu xanh dương ABS757 MBOJ69249 (đậm), hàng mới 100%
MTAJ49950#&Bột màu tím MTAJ49950 (chuẩn), hàng mới 100%
MVOJ59046-ABS757#&Bột màu tím ABS757 MVOJ59046 (đậm), hàng mới 100%
MTAJ39498#&Bột màu hồng tint MTAJ39498 (chuẩn), hàng mới 100%
MTAJ69485#&Bột màu xanh lá tint MTAJ69485 (chuẩn), hàng mới 100%
MVOJ59046-ABS757#&Bột màu tím ABS757 MVOJ59046 (đậm), hàng mới 100%
MROJ59412-ABS757#&Bột màu hồng ABS757 MROJ59412 (chuẩn), hàng mới 100%
R-09 Titanium oxide ( thuốc màu từ titan dioxit lớn hơn 80% tính theo trọng lượng khô)-Nlsx sơn(Số 2485/K
M1161#&Hỗn hợp sắc tố FEP (FLUORINATED ETHYLENE PROPYLENE) dạng hạt, dùng để tạo màu cho dây
M1161#&Hỗn hợp sắc tố FEP (FLUORINATED ETHYLENE PROPYLENE) dạng hạt, dùng để tạo màu cho dây
M1161#&Hỗn hợp sắc tố FEP (FLUORINATED ETHYLENE PROPYLENE) dạng hạt, dùng để tạo màu cho dây
YELLOW Color pigment ( Chế phẩm thuốc màu vô cơ tổng hợp)-Nlsx sơn ( Số 1326/KQ/PTPLMN)
KS25#&Chất tạo màu HC313-1 (dạng miếng, màu vàng), thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 20kgs/ki
KS25#&Chất tạo màu EC015 (dạng hạt, màu vàng), thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện. H
KS25#&Chất tạo màu EC513 (dạng hạt, màu vàng), thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện. H
KS25#&Chất tạo màu EE502 (dạng hạt, màu xanh dương), thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/k
KS25#&Chất tạo màu FHB2010 (dạng miếng, màu cam), thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 20kgs/kiệ
KS25#&Chất tạo màu HE555 (dạng miếng, màu xanh), thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 20kgs/kiện
KS25#&Chất tạo màu HH801-1 (dạng miếng, màu đen), thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 20kgs/kiệ
KS25#&Màu pha nguyên liệu- Chất màu cam EVA2502.Hàng mới 100%
KS25#&Màu pha nguyên liệu- Chất màu xanh lục EVA5003.Hàng mới 100%
KS25#&Màu pha nguyên liệu- Chất màu xanh lục EVA5505-2.Hàng mới 100%
E100042#&Chất tạo màu dạng hạt. Mới 100%
E100042#&Chất tạo màu dạng hạt. Mới 100%
E100042#&Chất tạo màu dạng hạt. Mới 100%
E100042#&Chất tạo màu dạng hạt. Mới 100%
E100042#&Chất tạo màu dạng hạt. Mới 100%
3012947.NVL#&Chất phát quang POSP_GM530TX dùng trong sản xuất điốt phát quang (TP: Al5O12Y3 - CAS:
3013055.NVL#&Chất phát quang POSP POSP_GYM530 dùng trong sản xuất điốt phát quang (Thành phần: Alumi
3013061.NVL#&Chất phát quang POSP_RH640F1 dùng trong sx điốt phát quang (TP: Sr3N2 - CAS: 12033-82-8
1013664.NVL#&Chất phát quang FILM_PIG_G2 MINI 1X1W (130) dạng màng (TP:Yttrium oxide-CAS:1314-36-9
1010295.NVL#&Chất phát quang FILM_PIG_1X1W 13.2% 1BIN dạng màng (TP chính: Yttrium Oxide, Aluminum
1011109.NVL#&Chất phát quang FILM PIG 1*1W(2BIN) 1BIN dạng màng (TP chính: Yttrium oxide, Aluminum ox
1012816.NVL#&Chất phát quang FILM_PIG_BASS 1X1A dạng màng (TP chính: Fiberglass Wool, Silicon nitride,
1013839.NVL#&Chất phát quang FILM_PIG_BASS G2HF 1X1A (130) 37% dạng màng (TP:Fiberglass Wool-CAS:6
1013855.NVL#&Chất phát quang FILM_PIG_BASS G2 MINI 1X1A (130) 37% dạng màng (TP:Fiberglass Wool-CA
1013867.NVL#&Chất phát quang FILM_PIG_BASS G2HF 1X1 A (130) 31% dạng màng (TP:Fiberglass Wool-CAS:
Bột nhũ kim tuyến dạng bột vảy từ polyeste đã tráng phủ ánh kim, dùng trang trí, ký hiệu: KIM, mới 100%
Bột nhũ kim tuyến dạng bột vảy từ polyeste đã tráng phủ ánh kim, dùng trang trí, ký hiệu: KIM, mới 100%
Code NVR032: COLOURING MATTER (M/B Silver) chất tạo màu bạc (dạng hạt) MSDS nhựa LLDPE 62~68%;vả
NPL38.03#&Chất nhuộm
NPL38.19#&Chất Phụ gia
NPL38.07#&Hạt màu
MB#&Chế phẩm chất màu dạng hạt dùng để tạo màu cho sản phẩm nhựa( Master Batch )Mới 100%
NPL38.10#&Bột màu
Chế phẩm màu vô cơ thành phần gồm sắt oxit ~ 75%; Mangan oxit ~ 25%, dạng bột - (BBK27227) BAYFER
Hạt màu Remafin MBP 207 White, P/N: PE0N420032 dùng trong ngành in bao bì nhựa. Hàng mới 100%
Bột nhũ kim tuyến dạng bột vảy từ polyeste đã tráng phủ ánh kim, dùng trang trí, ký hiệu: KIM, mới 100%
Chất màu đen (tạo màu) mã PL94420192 - ZN/S dạng hạt, dùng trong ngành sản xuất nhựa, mới 100%
Chất màu trắng(tạo màu) mã PL03420579-ZN/S dạng hạt, dùng trong ngành sản xuất nhựa, mới 100%
Chất màu trắng (tạo màu) mã MX-ST dạng hạt, dùng trong ngành sản xuất nhựa, mới 100%
Chất màu xám (tạo màu) mã PL73420186-ZN/S dạng hạt, dùng trong ngành sản xuất nhựa, mới 100%
Chất màu xanh (tạo màu) mã PE52421188 -ZN/S dạng hạt, dùng trong ngành sản xuất nhựa, mới 100%
Chất màu vàng (tạo màu) mã PE13420618-ZN/S dạng hạt, dùng trong ngành sản xuất nhựa, mới 100%
Bột màu hữu cơ dùng trong ngành nhựa và sơn DCC 7019, Cas: 1047-16-1. Mới 100%
Chế phẩm màu vô cơ dạng lỏng chứa titan dioxit 60% Aquatint 888-0018, loại WHITE KX,dùng trong sơn,phân
Chế phẩm màu vô cơ dạng lỏng Aquatint 888-1810, loại YELLOW OXIDE C, dùng trong sơn,phân tán trong nướ
Chế phẩm màu vô cơ dạng lỏng Aquatint 888-1045, loại RED OXIDE F, dùng trong sơn,phân tán trong nước,khô
Chế phẩm màu vô cơ dạng lỏng Aquatint 888-1572, loại BROWN OXIDE I, dùng trong sơn,phân tán trong nước,
Chế phẩm màu vô cơ dạng lỏng Aquatint T Colourant T8, loại BLACK, dùng trong sơn, phân tán trong nước,
55644421-LF Yellow 5G-Z-190 - Chế phẩm màu vô cơ có thành phần titan dioxit chiếm 35%, dạng bột, nguyên
Hạt nhựa màu đen ( dùng làm chất màu đậm để tạo màu cho các polymer) - Masterbatch PE2718 Black, hàng m
WH-BIANCO CR826#&Chất tạo màu trắng cho hạt nhựa BIANCO CR826 từ dioxit titan chứa 80% trở lên,dạng
FILLER#&Chất tạo màu FILLER,tp: Natural calcium carbonate, stearic acid,dạng bột 25kg/bao,dùng để sản xuất
Chế phẩm màu hữu cơ phân tán trong nước, dạng lỏng, tp: bronopol,.. (CAS: 55406-53-6/ 52-51-7/ 5596
Chất màu trắng ánh bạc dạng bột dùng cho nhựa - Iriodin 119 Polar White KU 26, 20kg/drum. Mã CAS: 12001
Chất màu trắng ánh bạc dạng bột dùng cho nhựa - Iriodin 119 Polar White KU 26, 20kg/drum. Mã CAS: 12001
Chất màu trắng ánh bạc dạng bột dùng cho nhựa - Iriodin 119 Polar White KU 26, 20kg/drum. Mã CAS: 12001
HEUCODUR Black 953-1 - Bột màu đen tạo màu cho sản phẩm sơn dùng trong ngành sơn(25kg/bag).CAS: 681
Nguyên liệu dùng để sx mỹ phẩm : chất màu titanium dioxide SUNTITAN-AS, hạn dùng 20,21,26/06/2025,
Nguyên liệu dùng để sx mỹ phẩm : chất tạo màu thành phần chính titanium dioxide TX-85, hạn dùng 06/06
M1730845#&Nguyên liệu tạo màu sản phẩm CP-145W
1070236#&Hạt nhựa tạo màu POLYETHYLENE, hàng mẫu, hàng mới 100%
TITANIUM DIOXIDE BLR-895 25KG/BAG - BỘT TITAN DIOXIDE HÀM LƯỢNG 95%, DÙNG TRONG NGÀ
M0112#&Chất tạo màu cao su (RUBBER PIGMENT PV KR016 RED) (tạo màu đỏ cho cao su, dùng trong sx vỏ dâ
A/19-1#&Chất pha màu các loại - PW-08-2 WHITE PIGMENT (GĐ: 4226/N3.10/TĐ,CAS:13463-67-7,5214-18-0
A/19-1#&Chất pha màu các loại - RM-2978 BLACK PIGMENT (kiểm tại TK:101755892341,CAS:1333-86-4,900
A/19-1#&Chất pha màu các loại - EVA-6991 BLACK PIGMENT (kiểm tại TK: 101773720641,CAS:24937-78-8,
A/19-1#&Chất pha màu các loại - NP625 65N RED W/B COLOR PASTE (chưa có giám định,CAS:0007732-18-
Thuốc màu dùng sản xuất hạt nhựa màu, hàm lượng dioxit titan ở thể khô lớn hơn 80%: Titanium Dioxide DTR
Chất màu dùng trong ngành dệt ECO FLUORESCENT VIOLET HFV.Hàng mới 100%
Chất màu dùng trong ngành dệt ECO ORANGE HO.Hàng mới 100%
Chất màu dùng trong ngành dệt ECO YELLOW HG.Hàng mới 100%
Chất màu dùng trong ngành dệt ECO BLACK NGN.Hàng mới 100%
Chất màu dùng trong ngành dệt ECO FLUORESCENT PINK HFP.Hàng mới 100%
Bột màu nhũ sử dụng trong ngành sơn, mực in, plastic-Pearlescent pigment KC300, (CAS.: 12001-26-2, 13463-
Bột màu nhũ sử dụng trong ngành sơn, mực in, plastic-Pearlescent Pigment KC302, (CAS.: 12001-26-2, 13463-
Thuốc màu chế phẩm từ Dioxyt Titan nguyên liệu sản xuất sơn, Titanium Dioxide (TIO2), hàm lượng >80%
Bột titan dioxit dùng để tạo màu sắc và hoa văn trên đá,có thành phần không phải khai báo hoá chất,thà
2501216 (ZZ13-WH100) Chất màu trắng Titan dioxit, dạng bột, dùng trong sản xuất hạt nhựa các loại, hàng m
BỘT MÀU POPCO YELLOW HR10 (PY83); dùng trong sản xuất sơn. Hàng mới 100%
BỘT MÀU POPCO YELLOW 151P (PY151); dùng trong sản xuất sơn. Hàng mới 100%
BỘT MÀU POPCO LITHOL RED B (PR49:1); dùng trong sản xuất sơn. Hàng mới 100%
C YELLOW OXIDE - 8881810 : Chế phẩm màu vô cơ dùng trong sơn, Cas: 111-46-6, mới 100%
M17716#&Chế phẩm màu có thành phần gồm thuốc màu hữu cơ phân tán trong Polymer-Vinyl dạng hạ
M39762#&Chế phẩm màu có thành phần gồm thuốc màu hữu cơ phân tán trong Polymer-Vinyl dạng hạ
M17716#&Chế phẩm màu có thành phần gồm thuốc màu hữu cơ phân tán trong Polymer-Vinyl dạng hạ
Chất màu dạ quang (Luminous Pigment) ASG-6D
TITANIUM DIOXIDE NTR-606 ( TiO2), titan dioxit đã xử lý bề mặt, hàm lượng titan dioxit lớn hơn 80% tính t
Thuốc màu chứa hàm lượng dioxit titan từ 80% trở lên tính theo trọng lượng khô (loại khác) dùng tron
Nguyên liệu sản xuất sơn:Titanium dioxide TITANIUM DIOXIDE HR991. 25Kg/Bao (P162). Hàng mới 100%
Thuốc màu LB-307 (Turquoise Gold) ,dùng trong sản xuất sơn.Hàng mới 100%
Thuốc màu LB-302 (Gold Stain) ,dùng trong sản xuất sơn.Hàng mới 100%
Thuốc màu LB-100 (Silver White Pearl) ,dùng trong sản xuất sơn.Hàng mới 100%
Thuốc màu LB-310 (Golden) ,dùng trong sản xuất sơn.Hàng mới 100%
Thuốc màu LB-320 (Sunny Gold) ,dùng trong sản xuất sơn.Hàng mới 100%
Thuốc màu LB-323 (Royal Gold Stain) ,dùng trong sản xuất sơn.Hàng mới 100%
Thuốc màu LB-6003 (Stain White) ,dùng trong sản xuất sơn.Hàng mới 100%
Thuốc màu LB-9365 (Super Flash Gold) ,dùng trong sản xuất sơn.Hàng mới 100%
Thuốc màu LB-9355 (Flash Rich Gold) ,dùng trong sản xuất sơn.Hàng mới 100%
Thuốc màu LB-425 (Magic Blue) ,dùng trong sản xuất sơn.Hàng mới 100%
Thuốc màu LB-93305 (Solar Green Gold) ,dùng trong sản xuất sơn.Hàng mới 100%
Thuốc màu LB-111 (Silver White Stain) ,dùng trong sản xuất sơn.Hàng mới 100%
Thuốc màu LB-120 (Luster White) ,dùng trong sản xuất sơn.Hàng mới 100%
Bột mầu( Scarlet Chrome ) nguyên liệu sản xuất hạt nhựa mầu, được tảo bởi hợp chất hữu cơ, NSX: Meghna, S
Chất phẩm thuốc màu vô cơ được phân tán trong môi trường chứa nước thành phần chính là Carbon Black, ở dạ
M0800117-00#&Hạt màu trong sản xuất ngành nhựa, thành phần chính từ pigment, dạng hạt, mới 100%
M0800113-00#&Hạt màu trong sản xuất ngành nhựa, thành phần chính từ pigment vô cơ phân tán trong polypro
Chất tạo màu cho Silicon mã SJS-43TN/UL.BLUE, t/p: Dimethylpolysiloxane, hãng sx: SEJIN SILICONE Co.,
Chất màu trắng mã 107693-15 dạng hạt-REMAFIN PEARL WHITE 107693-15 dùng trong ngành sản xuất nhựa
Chất màu hồng mã PE3-04099U(SG01) dạng hạt- REMAFIN PINK PE3-04099U(SG01) dùng trong ngành sản x
Q4-1115#&Chất màu dùng để tạo màu cho nhựa thông ( mã: Q4-1115 )
Tá dược: OPADRY II PINK, lô: SH663437, sx: 10/2022, hạn dùng: 10/2023. Nsx: Nsx: Shanghai Colorcon Coa
PG-9647(R-900D) Chế phẩm chất màu vô cơ đi từ Titan dioxit, với hàm lượng Titan dioxit dưới 80%.TP:Synth
PG-9652(Adamas A-741K) Chế phẩm màu tổng hợp, dạng bột.TP: Alumina 47-59%,Tin Oxide 1-3%,Titanium
Thuốc màu vô cơ( dạng bột) dùng cho ngành công nghiệp nhựa, Nightglo Green Pigment NG200, mã cas: 6861
T-X-553#&Chất phụ gia (TITANIUM DIOXIDE R-103; Tên hóa học: Titanium dioxide; Thành phần: Titanium
Thuốc màu từ dioxit titan loại 25 kg/bao. CAS 13463-67-7 Titanium Dioxide
Chất màu PS cô đặc,dạng hạt,dùng trong sản xuất sản phẩm nhựa,mã hàng TSM 1VA170WHT(PS colorant MB
Chất màu PS cô đặc, dạng hạt, dùng trong sản xuất sản phẩm nhựa, mã hàng TSM 1VA178WHT(MB TSM 1VA1
Chất màu PS cô đặc, dạng hạt, dùng trong sản xuất sản phẩm nhựa, mã hàng TSM 1VA302 WHT (TSM 1VA302
Nước màu dùng trong công nghiệp sơn, mới 100%
Thuốc màu từ titan dioxit có hàm lượng titan dioxit lớn hơn 80% tính theo trọng lượng khô _ TI-PURE RU
Thuốc màu từ titan dioxit có hàm lượng titan dioxit lớn hơn 80% tính theo trọng lượng khô _ TI-PURE RU
Thuốc màu dùng trong CNSX Sơn -TI-PURE RUTILE TITANIUM DIOXIDE R706 SB22(1000KG/bag), Hàng
Titanium Dioxide (R-298) - Thuốc màu đi từ dioxit titan có hàm lượng titan dioxit lớn hơn 80% tính theo trọn
NL18#&Chất độn TITANIUM DIOXIDE (TITANIUM DIOXIDE RUTILE TIONA-834) ,hóa chất dùng trong công n
Thuốc tạo màu (J-4031Y) từ dioxit titan, chứa 70% hàm lượng Titanium Dioxide dạng bột, 15% Pigment Yellow,
Chế phẩm màu ED6280ZT CATIONIC PASTE, dùng trong CN sơn xe oto, mã KR-E6420T/VN/250K (250Kg/thùn
Chế phẩm màu ED7010 PASTE dạng lỏng dùng trong CN sơn xe oto,mã:KR-E6462/VN/250K(250Kgs/thùng),T
Chế phẩm màu hữu cơ dạng hạt dùng để sản xuất các sản phẩm nhựa- Black Masterbatch 77160, (25kgs/bao), m
Hạt màu dùng trong ngành nhựa, ký hiệu: M/B BAMBOO SALT NA938, dùng để sản xuất cán bàn chải đánh r
Hóa chất dùng để sản xuất găng tay cao su- Titannium Dioxide R-902. Số CAS: 13463-67-7. Hàng mới 100%
HC2#&Thuốc màu từ Titan dioxit lớn hơn 80% tính theo trọng lượng dùng để sản xuất đế giày (hàng m
BS015#&Bột Dioxit Titan R-103, (Cas no: 13463-67-7, Titanium dioxide >=90%), 25kgs/bao, dùng để sản xuất
PH12#&Thuốc màu hữu cơ tổng hợp dạng bột. Hàng mới 100%
Hóa chất dùng để sản xuất găng tay cao su- Calcium Chloride 74% Flake, Food Grade . Số CAS: 10043-52-4.
Hóa chất dùng để sản xuất găng tay cao su- Starbilizer ST - LTX, CAS: 1191-50-1. Hàng mới 100%
Hóa chất dùng để sản xuất găng tay cao su - Triton X - 100. Số CAS: 9036-19-5. Hàng mới 100%
AJLH00#&Chất màu B60 TiO2 (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm) thành phần TiO2 60% (Cas:13463-67
AJLH00#&Chất màu B80 TiO2 (E)(Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm) TP:TiO2 79%(13463-67-7), SBR
BOTMAU#&Bột Màu (PP BLACK E89). Hàng mới 100%.#&VN
BOTMAU#&Bột Màu (PP 34599). Hàng mới 100%.#&VN
AHTH02#&Thuốc màu và các chế phẩm từ dioxit titan B60 TiO2 (25kg/bao, dạng hạt,dùng sản xuất đế giày, h
A/19.1#&Chế phẩm từ dioxit titan- PW-08-2 white pigment CAS:25214-18-0,57455-37-5,13463-67-7(2155/N3.12
LXNA0098#&Hạt màu MasterBatch (chất làm trắng ngọc trai, thành phần: FEP (tp chính >50%) và titan dioxi
LXNA0098#&Hạt màu MasterBatch (chất làm trắng ngọc trai, thành phần: FEP (tp chính >50%) và titan dioxi
PH03#&Chất màu hữu cơ tổng hợp dạng hạt. Hàng mới 100%
BHCCPDVN#&COMPOUND PPM77255-B (Hạt nhựa loại PPM77255-B) 104985757810, dòng 1)
BHCPDVN#&S136 BK (Hạt nhựa SPS Xarec S136 BK (Polyme từ Styren dạng nguyên sinh)) 104834923060, d
Hạt tạo màu nhựa -Functional masterbatch (GY-9090) . thành phần: Ethylene/Propylene/Diene Terpolymer :88%
Hạt tạo màu nhựa -Black masterbatch (2200BK) . thành phần:Carbon black:60% , Cas No.:1333-86-4 , mới 100
A/19.1#&Chất pha màu -eva-6991 black pigment CAS:1333-86-4, 24937-78-8, 557-05-1, 471-34-1(KH 10163237
A/19.1#&Chất màu khác - Np 625 w/b white color paste CAS No: 7732-18-5,13463-67-7,57-55-6(kiểm hóa 1
PEX5830951#&Chất tạo màu lơ cho nhựa PEX 583095 Blue 1.5X EA. Hàng mới 100%
PEXKT10002#&Chất tạo màu đen cho nhựa PEX 9BJ 010 Black. Hàng mới 100%
KT1#&THUỐC NHUỘM NHỰA ( thành phần hóa học: titanium dioxide (CAS 13463-67-7), có hàm lượng dioxit ti
121011-Titan dioxit chưa xử lý bề mặt, hàm lượng 99.1%, dạng bột _ TIPAQUE A-100; CAS:13463-67-7; (Kh
Chất phẩm màu vô cơ đi từ Dioxit Titan TE-58054 (màu trắng), (NK theo TK KNQ 104826384460 C11 ngày 06
Chất màu dạng hạt_BLOMITE 34 I (mới 100%)
Chất màu dạng hạt_LAMITE 68 (mới 100%)
Chất màu dạng hạt_EXCOAT 68 (mới 100%)
Chất màu dạng hạt_EXCOAT 68 (mới 100%)
Chất màu dạng hạt_LAMITE 999 (mới 100%)
Chất màu dạng hạt_LAMITE 999 (mới 100%)
Chất màu dạng hạt_SILVER 070 (mới 100%)
Chất màu dạng hạt_SHELL RED REFORM BP (mới 100%)
Chất màu dạng hạt_PEARL BLUE 194 (mới 100%)
Chất màu dạng hạt_LAMITE 999 (mới 100%)
Chất màu dạng hạt_LAMITE 48 P (mới 100%)
Chất màu dạng hạt_LAMITE 48 P (mới 100%)
Chất màu dạng hạt_SILVER 070 (mới 100%)
43000052#&Chất tạo màu xanh dương số.1 pigment blue no.1 (dùng để sản xuất các chất tẩy rửa)
Chế phẩm màu dạng hạt_HELIX BLUE (mới 100%)
Chế phẩm màu dạng hạt_CASTROL BLUE GREEN (mới 100%)
Chế phẩm màu dạng hạt_CASTROL BLUE GREEN (mới 100%)
Chất màu khác dùng trong công nghiệp, chất phụ gia để sản xuất sơn / IRIODIN / AFFAIR KC-153 ( Đã kiểm hó
Chế phẩm thuốc màu hữu cơ và thuốc màu vô cơ, dạng bột, dùng để pha chế sơn / PIGMENT YELLOW H3G (
Chế phẩm thuốc màu từ titan dioxit, chất phụ gia để sản xuất sơn/ IRIODIN / AFFAIR KC-103 (KQGĐ: 31/
NPL38.07#&Hạt màu-MFOJ19030
BHCCPDVN#&COMPOUND PPM77255-B (Hạt nhựa loại PPM77255-B)(105019851530, dòng 2)
BHCPDVN#&S136 BK (Hạt nhựa SPS Xarec S136 BK (Polyme từ Styren dạng nguyên sinh))(104972972900, d
C40#&Chất tạo màu dạng miếng HA185-1, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 20kgs/kiện, mới 100%
C40#&Chất tạo màu dạng miếng FHC205, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 20kgs/kiện, mới 100%
Chất màu khác dùng trong công nghiệp, chất phụ gia để sản xuất sơn / IRIODIN / AFFAIR KC-119 (KQGĐ: 39
XJ-05#&Thuốc màu Titanium dioxit(TITANIUM POWDER,Mã CAS:13463-67-7)(Chứa hàm lượng dioxit titan từ 80
XJ-05#&Thuốc màu Titanium dioxit(TITANIUM POWDER,Mã CAS:13463-67-7)(Chứa hàm lượng dioxit titan từ 80
NPL38.07#&Hạt màu-GREY GYV02901
NPL38.07#&Hạt màu-BLACK BKV02430
3008599.NVL#&Chất phát quang POSP GNYAG3657 dùng trong sản xuất điốt phát quang (Thành phần: Alumin
3012257.NVL#&Chất phát quang POSP_GNYAG3657-01-25 dùng trong sản xuất điốt phát quang (Thành phần:
3011295.NVL#&Chất phát quang POSP_GAL535-04-16 dùng trong sản xuất điốt phát quang (TP chứa: Alumin
3011688.NVL#&Chất phát quang POSP_SHC-A-Y4553-03-16 dùng trong sản xuất điốt phát quang (Công thức hó
3001978.NVL#&Chất phát quang POSP_SUC-A dùng trong sản xuất điốt phát quang (TP: Strontium Oxide, Barium
3002868.NVL#&Chất phát quang POSP_SSC-B_M1 (SSC-B) dùng trong sản xuất điốt phát quang (TP: Strontium ox
PI000126#&Chất màu dạng hạt, PETRIC (dùng để tạo màu cho nhựa ), 25KG/BAG, mới 100%
Thuốc màu, tạo màu trắng trong sản xuất sơn và nhựa. Titanium Dioxide BLR-895, chứa hàm lượng Dioxide Tita
Thuốc màu, tạo màu trắng trong sản xuất sơn và nhựa. Titanium Dioxide BLR-895, chứa hàm lượng Dioxide Tita
CC01#&Hạt nhựa tạo màu-Hàng mới 100%
PolyIFF#&Hạt màu dùng trong sản xuất túi nylon. Hàng mới 100%
Bột màu Titanium Dioxide TIPAQUE YELLOW TY-300 , Cas No : 68186-90-3, hàm lượng Dioxit Titan trên 80%,
Bột màu Titanium Dioxide TIPAQUE CR-60-2 , Cas No : 13463-67-7, hàm lượng Dioxit Titan trên 80%, nguyên
B1#&Bột màu các loại, dùng để sản xuất giấy vàng mã xuất khẩu, hàng mới 100%
Thuốc màu từ dioxit titan có hàm lượng dioxit titan từ 80% trở lên tính theo trọng lượng khô-thường đư
Thuốc màu loại khác và chế phẩm của chúng dùng trong CN nhựa: HE139P:MEARLIN SPRKL 139P:FXC
Thuốc màu đi từ dioxit titan với hàm lượng dioxit titan >80% theo khối lượng, tp chính:Titanium Dioxid
MAU08#&Phụ gia mầu JS( xanh) dùng để sản xuất băng dính JS26324, thành phần: silicone oil, Pigment. Hàng
Chất màu chứa hàm lượng Dioxyt Titan>80% (Titanium Dioxide Rutile Tioxide TR92) (CAS:13463-67-7 không
Chế phẩm màu từ dioxit titan có hàm lượng dioxit titan < 80%,dạng lỏng phân tán trog mt nước,tp:ami
Chế phẩm màu từ dioxit titan có hàm lượng dioxit titan < 80%,dạng lỏng phân tán trog mt nước,tp:ami
Chế phẩm màu từ sắt oxít có hàm lượg sắt oxít <70%,dạng lỏng,phân tán trong mt nước,tp:amides,coco
Chế phẩm màu từ sắt oxít có hàm lượg sắt oxít <70%,dạng lỏng,phân tán trong mt nước,tp:amides,coco
Chế phẩm màu vô cơ phân tán trg mt có nước,dạg lỏg,màu đen,tp có chứa hợp chất sắt,silic,mangan,can
Chất màu từ quặng inmenit, dạng bột, màu nâu, tp chính: Ilmenite Sand (FeTiO3) (CAS: 98072-94-7) (ILM
Thuốc màu PIGMENT YELLOW 12G dạng bột, 25kgs/bag; Mã CAS: 6358-85-6; dùng trong sản xuất sơn.Hàng
Thuốc màu PIGMENT YELLOW 14G dạng bột, 25kgs/bag; Mã CAS: 5468-75-7; dùng trong sản xuất sơn.Hàng
Bột màu và độn dioxit titan (FP-440), dùng trong ngành sơn, thành phần chính: calcium carbonate, số CAS:
Bột màu và độn dioxit titan (FP-460), dùng trong ngành sơn, thành phần chính: calcium carbonate, số CAS:
Chất tạo màu dạng hạt dùng để trộn hạt nhựa, hàng mới 100%: PSD-82000 brown 891004A056.
Chất tạo màu dạng hạt dùng để trộn hạt nhựa, hàng mới 100%: masterbatch UN 7400 891504C027.
Chất tạo màu dạng hạt dùng để trộn hạt nhựa, hàng mới 100%: Masterbatch UNMB 66 891504C076.
Chất tạo màu dạng hạt dùng để trộn hạt nhựa, hàng mới 100%: Masterbatch UN 5036 891504C083.
Chất tạo màu dạng hạt dùng để trộn hạt nhựa, hàng mới 100%: masterbatch brown U 891504C109.
Chất tạo màu dạng hạt dùng để trộn hạt nhựa, hàng mới 100%: masterb. UN 5042 891504C134.
Chất tạo màu dạng hạt dùng để trộn hạt nhựa, hàng mới 100%: UN 3500357 891504C361.
Chất tạo màu dạng hạt dùng để trộn hạt nhựa, hàng mới 100%: UN 0500318 891504C385.
6872900101#&toner PC/ABS: GN-5007FL Grey-1#chất tạo màu PC/ABS: GN-5007FL Màu xám-1, (CAS 12001
4900037801#&toner ABS747 Grey-1#chất tạo màu ABS747 màu xám-1, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100%
4900043401#&toner ABS747 7690C#chất tạo màu ABS747 7690C, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100%
4922310201#&toner PA6 LMS384#chất tạo màu PA6 LMS384, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100%
4900036601#&ABS GREEN TONER-2#chất tạo màu ABS GREEN-2, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100%
4900037801#&toner ABS747 Grey-1#chất tạo màu ABS747 màu xám-1, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100%
4900500101#&toner TPE 1500 Q930#chất tạo màu TPE 1500 Q930, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100%
4900220201#&toner PC:SC-110(+) Q930#chất tạo màu PC:SC-110(+) Q930, (CAS 12001-26-2)
6885270201#&toner ABS747 Blue-4#chất tạo màu ABS747 Blue-4, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100%
6872900101#&toner PC/ABS: GN-5007FL Grey-1#chất tạo màu PC/ABS: GN-5007FL Màu xám-1, (CAS 12001
6872890101#&toner PA6 GERY#chất tạo màu PA6 Màu xám, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100%
6872880101#&Toner PC 385 Terracotta#chất tạo màu PC 385 Màu đất không ánh ngọc trai, (CAS 12001-26-2)
6870660201#&toner ABS 750 7417C#chất tạo màu ABS 750 7417C, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100%
6884990101#&Toner POM M90-44 143C#chất tạo màu POM M90-44 143C, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100
4900270301#&toner PC+ABSPC385 10454C#chất tạo màu PC+ABSPC385 10454C, (CAS 12001-26-2), hàng
4900040001#&toner ABS750 7690C#chất tạo màu ABS750 7690C, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100%
4900270301#&toner PC+ABSPC385 10454C#chất tạo màu PC+ABSPC385 10454C, (CAS 12001-26-2), hàng
4900490201#&toner PPBI 45(+) Grey#chất tạo màu PPBI 45(+) Màu xám, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100%
4900038001#&toner ABS 750 Silver#chất tạo màu 750 màu bạc, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100%
4900010701#&Toner PP K8025 2262C#chất tạo màu PP K8025 2262C, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100%
4900034101#&toner ABS 750 Q930#chất tạo màu ABS 750 Q930, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100%
4900011201#&toner PP K8025 blue-1#chất tạo màu PP K8025 Màu xanh lam-1, (CAS 12001-26-2), hàng mới
6873520201#&toner PC:SC-110(+) LMS384#chất tạo màu PC:SC-110(+) LMS384, (CAS 12001-26-2), hàng m
4921520101#&toner PC 945GG 9C#chất tạo màu PC 945GG 9C, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100%
6871250101#&toner PA6 Q930#chất tạo màu PA6 Q930, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100%
4900045401#&toner ABS 747 Q930#chất tạo màu ABS 747 Q930, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100%
4900031401#&Toner ABS750 AH401#chất tạo màu ABS750 AH401, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100%
4900046701#&Toner 747 2262C#chất tạo màu 747 2262C, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100%
4900400101#&toner PC945(GG) Q930#chất tạo màu PC945(GG) Q930, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100%
4900038401#&toner ABS 747/ABS 750 10454C#chất tạo màu ABS 747/ABS 750 10454C, (CAS 12001-26-2),
4900270401#&toner PC+ABS : PC385 2262C#chất tạo màu PC+ABS : PC385 2262C, (CAS 12001-26-2), hàng
4900010401#&Toner PP K8025 Terracotta#chất tạo màu PP K8025 Màu đất không ánh ngọc trai, (CAS 12001-2
4900380201#&Toner ABS/PC385 Terracotta#chất tạo màu ABS/PC38 Màu đất không ánh ngọc trai, (CAS 1200
4900045301#&Toner 747 Red-1#chất tạo màu 747 đỏ-1, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100%
4900300202#&Toner ABS/PC385 Red#chất tạo màu ABS/PC385 đỏ, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100%
4900050301#&toner ABS747 Blue-3#chất tạo màu ABS747 Blue-3 , (CAS 12001-26-2), hàng mới 100%
4900038201#&Toner 750 Red#chất tạo màu 750 đỏ, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100%
4900300201#&Toner PP K8025 Red#chất tạo màu PP K8025 đỏ, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100%
6886770101#&toner TPE 1500 Grey#chất tạo màu TPE 1500 Màu xám, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100%
6872070101#&toner PA6 Grey-3#chất tạo màu PA6 Màu xám-3, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100%
6872880101#&Toner PC 385 Terracotta#chất tạo màu PC 385 Màu đất không ánh ngọc trai, (CAS 12001-26-2)
6882520201#&toner POM 500P Grey#chất tạo màu POM 500P Màu xám, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100%
6871040201#&toner PA6 Grey-4#chất tạo màu PA6 Màu xám-4, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100%
6882330201#&toner PC:945(GG) Grey-1#chất tạo màu PC : 945(GG) (xám không ánh quang), (CAS 12001-26-
6873580201#&toner ABS750 Blue-1#chất tạo màu ABS750 Blue-1, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100%
6876660101#&toner MABS Grey-2#chất tạo màu MABS Màu xám-2 , (CAS 12001-26-2), hàng mới 100%
6882360201#&Toner TPU/5004-85A(TPU/90 Grey#chất tạo màu TPU/5004-85A(TPU/90 xám không ánh quang)
6872380101#&Toner PP K8025 Blue Irisa-1#chất tạo màu PP K8025 Màu xanh không ánh ngọc trai-1, (CAS 12
6872890101#&toner PA6 GERY#chất tạo màu PA6 Màu xám, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100%
4900035301#&Toner PP BI 45(+) Black#chất tạo màu PP BI 45(+) đen, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100%
4900490201#&toner PPBI 45(+) Grey#chất tạo màu PPBI 45(+) Màu xám, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100%
4900038401#&toner ABS 747/ABS 750 10454C#chất tạo màu ABS 747/ABS 750 10454C, (CAS 12001-26-2),
4900220201#&toner PC:SC-110(+) Q930#chất tạo màu PC:SC-110(+) Q930, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100
4900270301#&toner PC+ABSPC385 10454C#chất tạo màu PC+ABSPC385 10454C, (CAS 12001-26-2), hàng
4900400101#&toner PC945(GG) Q930#chất tạo màu PC945(GG) Q930, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100%
4900010701#&Toner PP K8025 2262C#chất tạo màu PP K8025 2262C, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100%
4900270401#&toner PC+ABS : PC385 2262C#chất tạo màu PC+ABS : PC385 2262C, (CAS 12001-26-2), hàng
4900046701#&Toner 747 2262C#chất tạo màu 747 2262C, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100%
6883540102#&toner PA6 GERY-1#chất tạo màu PA6 Màu xám-1, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100%
6871250101#&toner PA6 Q930#chất tạo màu PA6 Q930, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100%
6873290101#&toner PA6+30%GF Q930#chất tạo màu PA6+30%GF Q930, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100%
6886760101#&toner PA6+30%GF GREY#chất tạo màu PA6+30%GF Màu xám-1, (CAS 12001-26-2), hàng mớ
6886370201#&toner PC 945GG Q930#chất tạo màu PC 945GG Q930, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100%
6873460101#&toner POM 500P 423C#chất tạo màu POM 500P 423C, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100%
6885480201#&toner ABS 750 GERY 1J4#chất tạo màu ABS 750 Màu xám 1J4, (CAS 12001-26-2), hàng mới
4900037001#&toner ABS747 Blue-1#chất tạo màu ABS747 Blue-1, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100%
4900050601#&toner ABS747/750 Grey#chất tạo màu ABS747/750 Màu xám, (CAS 12001-26-2), hàng mới 10
4900011601#&toner PP K8025 blue-2#chất tạo màu PP K8025 Màu xanh lam-2, (CAS 12001-26-2), hàng mới
4900010401#&Toner PP K8025 Terracotta#chất tạo màu PP K8025 Màu đất không ánh ngọc trai, (CAS 12001-2
4900043701#&toner ABS747 Grey-5#chất tạo màu ABS747 Màu xám-5, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100%
4900036601#&ABS GREEN TONER-2#chất tạo màu ABS GREEN-2, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100%
4900043801#&Toner 747 Terracotta#chất tạo màu 747 Màu đất không ánh ngọc trai, (CAS 12001-26-2), hàng
6886770101#&toner TPE 1500 Grey#chất tạo màu TPE 1500 Màu xám, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100%
6876820201#&Toner PA6+30%GF 9C#chất tạo màu PA6+30%GF 9C, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100%
6883460201#&toner PA6+30%GF LMS384#chất tạo màu PA6+30%GF LMS384, (CAS 12001-26-2), hàng mới
4922640201#&toner ABS750 GREY 8C#chất tạo màu 8C ABS750, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100%
6886760101#&toner PA6+30%GF GREY#chất tạo màu PA6+30%GF Màu xám-1, (CAS 12001-26-2), hàng mớ
6886370201#&toner PC 945GG Q930#chất tạo màu PC 945GG Q930, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100%
6873460101#&toner POM 500P 423C#chất tạo màu POM 500P 423C, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100%
6883540102#&toner PA6 GERY-1#chất tạo màu PA6 Màu xám-1, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100%
4900500101#&toner TPE 1500 Q930#chất tạo màu TPE 1500 Q930, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100%
6873290101#&toner PA6+30%GF Q930#chất tạo màu PA6+30%GF Q930, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100%
4900035301#&Toner PP BI 45(+) Black#chất tạo màu PP BI 45(+) đen, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100%
4900032201#&toner ABS750 Grey-3#chất tạo màu ABS750 Màu xám-3, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100%
4900012101#&toner PP K8025 Grey-1#chất tạo màu PP K8025 Màu xám-1, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100%
4900011801#&Toner PP K8025 8784C#chất tạo màu PP K8025 8784C, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100%
4900011601#&toner PP K8025 blue-2#chất tạo màu PP K8025 Màu xanh lam-2, (CAS 12001-26-2), hàng mới
4900037001#&toner ABS747 Blue-1#chất tạo màu ABS747 Blue-1, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100%
4900045601#&toner ABS747 8784C#chất tạo màu ABS747 8784C, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100%
4900050601#&toner ABS747/750 Grey#chất tạo màu ABS747/750 Màu xám, (CAS 12001-26-2), hàng mới 10
4900043801#&Toner 747 Terracotta#chất tạo màu 747 Màu đất không ánh ngọc trai, (CAS 12001-26-2), hàng
4900030701#&toner ABS750 Grey-1#chất tạo màu ABS750 màu xám-1, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100%
4900045901#&toner ABS747 Grey-6#chất tạo màu ABS747 Màu xám-6, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100%
4921140101#&Toner PC+ABSPC385 Red#chất tạo màu PC+ABSPC385 đỏ, (CAS 25929-04-8), hàng mới 100
Chế phẩm chất màu vô cơ PE9903 có thành phần từ carbon black phân tán trong chất mang polyethylene, dạng
NLSX Bánh, kẹo: Chế phẩm chất màu vô cơ,thành phần chính là sắt oxit phân tán trong dung dịch có chứa n
Bột phản quang (Dùng trong công nghiệp làm sơn) - Reflective powder. Hàng mới 100%
HC31-1#&Thuốc màu từ Titan dioxit có hàm lượng Titan dioxit ở thể khô lớn hơn 80% tính theo trọng lượng
Hạt màu đen dùng trong ngành nhựa BLACK MASTERBATCH, Grade: MEBK44, Resin:9002-88-4: 40-50%; carb
Hạt màu trắng dùng trong ngành nhựa WHITE MASTERBATCH, Grade: MEWH14051, (Titanium Dioxide: 13463-
MB-IPP00659#&Hạt nhựa tạo màu IPP00659. Hàng mới 100%
MB-ITP30626#&Hạt nhựa tạo màu ITP30626. Hàng mới 100%
MB-IAS80387#&Hạt nhựa tạo màu IAS80387. Hàng mới 100%
MB-ITP10479#&Hạt nhựa tạo màu ITP10479. Hàng mới 100%
MB-AS9917#&Hạt nhựa tạo màu AS9917. Hàng mới 100%
MB-PP9918#&Hạt nhựa tạo màu PP9918. Hàng mới 100%
MB-PP9919#&Hạt nhựa tạo màu PP9919. Hàng mới 100%
MB-AS9920#&Hạt nhựa tạo màu AS9920. Hàng mới 100%
MB-AS9923#&Hạt nhựa tạo màu AS9923. Hàng mới 100%
NPL38.10#&Bột màu (AD-54560 Sparkle Effect Pigment AT9102 white)
TMD#&Thuốc màu dioxit titan/YCMB (CAS No.: 24937-78-8)(gđ số: 2937/N3.12/TĐ, ngày 16/11/2012)
A/19-1#&Chất pha màu các loại - PW-08-2 WHITE PIGMENT (GĐ: 4226/N3.10/TĐ,CAS:13463-67-7,5214-18-0
A/19-1#&Chất pha màu các loại - NP625 W/B MAT90V GUM MD BRWN COLOR PASTE (CTHH:C3H8O2,CAS:57
NPL18#&Bột phát quang dùng sx đồ chơi TE bằng nhựa,Tp:poly(ethylene terephthalate)(25038-59-9)96-96.5%
Thuốc màu chế phẩm từ Dioxyt Titan nguyên liệu sản xuất sơn , titanium Dioxide(TIO2), hàm lượng >80%.
Thuốc màu chế phẩm từ Dioxyt Titan nguyên liệu sản xuất sơn , titanium Dioxide(TIO2), hàm lượng >80%.
Thuốc màu chế phẩm từ Dioxyt Titan nguyên liệu sản xuất sơn , titanium Dioxide(TIO2), hàm lượng >80%.
33#&Màu các loại-Atnen TiO2-80
MC135#&Bột trắng Titanium Dioxide LCR-821. Thành phần Titanium dioxide 96% Cas 13463-67-7
Bột Camay ME305 - Thuốc màu ở dạng bột, thành phần chính gồm mica, titan dioxit (hàm lượng dưới 80% tính t
Bột Camay ME500 - Thuốc màu ở dạng bột, thành phần chính gồm mica, titan dioxit (hàm lượng dưới 80% tính t
Bột Camay ME6045 - Thuốc màu ở dạng bột, thành phần chính gồm mica, titan dioxit (hàm lượng dưới 80% tính
Bột Camay KC9000H - Thuốc màu ở dạng bột, thành phần chính gồm mica, titan dioxit (hàm lượng dưới 80% tính
NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 01 TK 104942577720)
NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 01 TK 104917557730)
NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 01 TK 104942577720)
NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 01 TK 101186134710)
NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 01 TK 101186134710)
NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 01 TK 104917557730)
NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 01 TK 101186134710)
NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 06 TK 101907034020)
NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 11 TK 101178402360)
NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 10 TK 101178402360)
NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 11 TK 101178402360)
NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 06 TK 101907034020)
NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 11 TK 101178402360)
NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 01 TK 104930340430)
NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 07 TK 102444251710)
NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 01 TK 104930340430)
NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 07 TK 102444251710)
NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 01 TK 104930340430)
NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 07 TK 102444251710)
NK055#&Thuốc màu các loại (Hàng mới 100%)
NL36#&Chất màu các loại (B60 TiO2) Dạng hạt-Đóng trong bao (25kg/bao)-TPHH:TiO2 (60%)CAS:(13463-67-7
NBR17#&Titan dioxit dưới 80% tính theo trọng lượng khô (dùng làm thuốc màu), mã cas: 13463-67-7 /
AHTH02#&Thuốc màu và các chế phẩm từ dioxit titan B60 TiO2 (25kg/bao, dạng hạt,dùng sản xuất đế giày, h
92A#&Chất tạo màu - LOCTITE AQUACE D-TONER WHITE 20KG (20 Kg)
Chế phẩm màu có thành phần từ chất màu hữu cơ và TiO2 ( nhỏ hơn 80%) phân tán trong nhựa polyethyl
Nhựa polyester, dạng bột vảy, đã tráng phủ nhiều màu ánh kim, thường dùng để tạo màu trang trí, mới 100%
Bột màu vô cơ tổng hợp (Sudatherm Copper Black 6461K), mã CAS: 68186-91-4, NSX: SUDARSHAN CHEM
Bột màu vô cơ tổng hợp (Sudatherm Brown 6411K), mã CAS: 68412-38-4,NSX: SUDARSHAN CHEMICAL I
CL-728#&Chất tạo màu tím V5023-UA, thành phần; propylene glycol methyl ether acetate 40%, Aldosterone res
Thuốc màu hữu cơ tổng hợp chứa N,N-Dimetyl formamit,Carbon black - Seikaseven - BS780(S)Black, CAS:68-
Bột màu ngọc trai Pearlescent Pigment KC98600-WR - Dùng trong ngành công nghiệp sản xuất sơn(25kg/thùng
Chất pha màu(Mặt hàng đã được KTTTHH củaTK :101818357761/A12) (CAS: 1333-86-4) (hàng mới 100%)
452080000000112#&Bột màu
2501216 ( ZZ13-WH100), TIONA 288, TIO2;WHITE POWDER -Chất màu trắng Titan dioxit, bột, đã kiểm tk: 10
Chế phẩm từ dioxit titan, dạng lỏng - Coloring matter (CM-W1) (Nguyên liệu sản xuất sơn, mực in: Thành phầ
Dung dịch nhuộm màu phôi phục hình răng thẩm mỹ Colouring Liquid ACL50A2L - Hàng mới 100%. H
Dung dịch nhuộm màu phôi phục hình răng thẩm mỹ Colouring Liquid ACL50A3.5L - Hàng mới 100%.
Dung dịch nhuộm màu phôi phục hình răng thẩm mỹ Colouring Liquid ACL50A1L - Hàng mới 100%. H
Dung dịch nhuộm màu phôi phục hình răng thẩm mỹ Colouring Liquid ACL50A3L - Hàng mới 100%. H
2500261 (ZZ13-YE-13),42-118S; PIGMENT; YELLOW -Thuốc màu, dạng bột, đã kiểm hóa tk:101780357453/A
2500262 (ZZ13-YE-15), 42-401A; PIGMENT;YELLOW; - Thuốc màu, dạng bột, đã kiểm tk: 102373241612/A12
NPL014-01#&Chất pha màu vô cơ ( hàng mới 100% ) - PW-08-2 WHITE PIGMENT (có KQGD: 2098a/N3.13/TD
2500378 (ZZ13-BL-164), NUBIPERF HR, PIGMENT;BLUE- Chất màu, tạo màu xanh nước biển, dạng bột, đã ki
2500183 (ZZ13-BL-162),GP-58; PIGMENT; AZUL ULTRAMAR; BLUE -Chất màu, tạo màu xanh nước biển, dạng
BHCCPDVN#&COMPOUND PPM77255-B (Hạt nhựa loại PPM77255-B) (104985757810, dòng 1)
BHCPDVN#&S136 BK (Hạt nhựa SPS Xarec S136 BK (Polyme từ Styren dạng nguyên sinh)) (104693282300, d
NPL056#&Chất pha màu ( hàng mới 100% ) - RM-21082 YELLOW RUBBER MASTER BATCH (theo KQGD: 0062/N
NPL056#&Chất pha màu ( hàng mới 100% ) - GE 05 W/B WHITE COLOR PASTE (CAS: 7732-18-5; 1333-86-4;
NPL056#&Chất pha màu ( hàng mới 100% ) - RM-21082 YELLOW RUBBER MASTER BATCH (theo KQGD: 0062/N
Dioxit titan phân tán trong polypropylene, ở dạng hạt, hàm lượng Dioxit Titan chiếm 70% tính theo khối l
Thuốc màu TITANIUM DIOXIDE R-2013, chứa hàm lượng dioxit titan trên 80% tính theo trọng lượng khô. Dùn
Thuốc màu TITANIUM DIOXIDE R-2013, chứa hàm lượng dioxit titan trên 80% tính theo trọng lượng khô. Dùn
50168901-Chế phẩm màu đi từ dioxit titan GT1040RS( Metashine),hàm lượng dioxit titan nhỏ hơn 80% về khồi
Thuốc màu TITANIUM DIOXIDE TIKON 36, hàm lượng titan dioxit trên 80% theo trọng lượng khô. Dùng tron
Bột màu trắng Titanium Dioxide Rutile Grade R- 129, nguyên liệu sản xuất mực in, hàng mới 100%.
Dioxit titan (TiO2) dùng trong ngành nhựa : Titanium Dioxide ACJ-HR990 (25 kg/bag) (hàng mới 100%)
THUỐC MÀU TỪ TITANIUM DIOXIDE R-2377 DÙNG SẢN XUẤT MỰC IN -Titanium dioxide 85% -98
THUỐC MÀU TỪ TITANIUM DIOXIDE BLR-895 DÙNG SẢN XUẤT MỰC IN -Titanium dioxide 85% -9
THUỐC MÀU TỪ TITANIUM DIOXIDE R-996 DÙNG SẢN XUẤT MỰC IN -Titanium dioxide 85% -98%
THUỐC MÀU TỪ TITANIUM DIOXIDE JLR-221 DÙNG SẢN XUẤT MỰC IN Titanium dioxide 85% -98
VM1911041-ODM#&Bột màu dùng để kiểm tra độ bám màu của tròng mắt kính chưa qua pha chế dùng tron
PIGMENT#&Hạt màu dùng trong sản xuất dây thừng ( PIGMENT) . Hàng mới 100%
CHẤT TẠO MÀU PAK-T210083N UV.BLACK, Pigment Black 7, CAS NO: 1333-86-4, 0.65KG =1 UNI
TW080#&Bột màu dùng để tạo màu trong sản xuất dây điện. , mới 100% ( GSZS0500031 )
Thuốc màu từ Titan dioxit.Hàm lượng Titan dioxit lớn hơn 80% tính theo trọng lượng khô / TITANIUM DIO
Thuốc màu từ Titan dioxit.Hàm lượng Titan dioxit lớn hơn 80% tính theo trọng lượng khô / TITANIUM DIO
71#&Chất phụ gia tổng hợp-(Sản phẩm vô cơ phát quang thành phần chính gồm Strontium carbonate, Aluminim
Thuốc màu từ Titan dioxit.Hàm lượng Titan dioxit lớn hơn 80% tính theo trọng lượng khô / TITANIUM DIO
Thuốc màu từ Titan dioxit.Hàm lượng Titan dioxit lớn hơn 80% tính theo trọng lượng khô / TITANIUM DIO
NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT BỘT SƠN TĨNH ĐIỆN ( TITANIUM DIOXIDE R806 "TiO2"). HÀNG MỚI 100%
Phụ gia thực phẩm: Màu Opadry 02B28778 White, Lot no: SH663554, Nsx: 31/10/2022, thành phần có chứa dioxi
Phụ gia thực phẩm: Màu Opadry 03F180011 White, Lot no: SH663515, Nsx: 28/10/2022, thành phần có chứa diox
N26#&Thuốc màu (Titanium dioxide) (CAS: 13463-67-7)
N26#&Thuốc màu (Titanium dioxide) (CAS: 13463-67-7)
Thuốc màu Pigment SR-2377 (màu trắng) chứa hàm lượng Titanium dioxide (13463-67-7) từ 80-99% tính theo h
Hạt phụ gia màu trắng, thành phần chính TiO2, số CAS: 13463-67-7, model: CW1360, 1kg/gói, dùng để tạo m
DSC139A#&DT-103 (Chếphẩmmàuvôcơ thànhphầnchínhgồmTitan dioxit ~ 44% tính theotrọnglượngkhô,polyest
Chế phẩm màu vô cơ Black Masterbatch, dùng trong công nghiêp sản xuất nhựa,thành phần chính từ cacbon blac
DSC140A#&DT-151 (Chế phẩm màu vô cơ thành phần chính gồm carbon black và polyeste polyol, dạng nhão
TUMB-PU1#&Chất màu (tím) dùng sản xuất ống nhựa - MASTERBATCH (TUMB-PU1); hàng mới 100%
TUMB-G1#&Chất màu (xanh lá) dùng sản xuất ống nhựa - MASTERBATCH (TUMB-G1); hàng mới 100%
TUMB-G2#&Chất màu (xanh lá trong) dùng sản xuất ống nhựa - MASTERBATCH (TUMB-G2); hàng mới 10
TUMB-GR2#&Chất màu (xám nhạt) dùng sản xuất ống nhựa - MASTERBATCH (TUMB-GR2); hàng mới 100
TUMB-S1#&Chất màu (bạc) dùng sản xuất ống nhựa - MASTERBATCH (TUMB-S1); hàng mới 100%
TUMB-YR2#&Chất màu (cam dạ quang) dùng sản xuất ống nhựa - MASTERBATCH (TUMB-YR2); hàng mới
TUMB-Y1#&Chất màu (vàng) dùng sản xuất ống nhựa - MASTERBATCH (TUMB-Y1); hàng mới 100%
TUMB-Y2#&Chất màu (xanh vàng trong) dùng sản xuất ống nhựa - MASTERBATCH (TUMB-Y2); hàng mới
Thuốc màu vô cơ từ titan dioxit, chứa hàm lượng titan dioxit từ 97,6% dạng bột đã xử lý bề mặt CAS: 13463-
Bột màu(màu gốc),tạo màu xanh cho hạt nhựa,PIGMENT BLUE MF50, TP:Titanium Dioxide 53%,Carbon Black
3011350.NVL#&Chất phát quang POSP_SM-3A-L9 dùngsx điốt phát quang (TP:Aluminum oxide (Al2O3)-CAS:
3010772.NVL#&Chất phát quang POSP SHC-B-L6 dùng trong sản xuất điốt phát quang (Công thức hóa học: (Sr
3012141.NVL#&Chất phát quang POSP_YM545C dùngsx điốt phát quang (TP: Aluminium oxide-CAS: 1344-28-1;
3012320.NVL#&Chất phát quang POSP_RE-420B2 dùng trong sản xuất điốt phát quang (TP chứa: Europium do
3011902.NVL#&Chất phát quang POSP_BY201K(YELLOW PHOSPHOR) dùng trong sản xuất điốt phát quang (Thà
3011931.NVL#&Chất phát quang POSP_BG601K dùng trong sản xuất điốt phát quang (TP chứa: Si3N4-CAS:1
3010295.NVL#&Chất phát quang POSP Sunlike SPD-980-Y dùngsxđiốt phát quang (TP: Y2O3-CAS:1314-36-
3010296.NVL#&Chất phát quang POSP Sunlike SPD-980-G dùng trong sx điốt phát quang (TP chứa: Lu2O3 -
3010297.NVL#&Chất phát quang POSP Sunlike SPD-852M-Y dùng trong sản xuất điốt phát quang (Công thức h
3010298.NVL#&Chất phát quang POSP Sunlike SPD-801-B480 dùng trong sản xuất điốt phát quang (Công thức
3010299.NVL#&Chất phát quang POSP Sunlike SPD-801-B450 dùng trong sản xuất điốt phát quang (Công thức
3010557.NVL#&Chất phát quang POSP VR-103B dùng sx điốt phát quang (TP:Trisilicon tetranitrid -CAS:12033
3012372.NVL#&Chất phát quang POSP_SB-1 dùngSX điốt phát quang (TP chính:Tristrontium bis(orthophosphate
Nguyên liệu sản xuất mực in: Thuốc màu có chứa hàm lượng dioxit titan từ 80% trở lên tính theo trọng l
Nguyên liệu sản xuất sơn: Paste Black 9727 (Thuốc màu từ dioxit titan, chứa hàm lượng dioxit titan lớn hơn
024#&Thuốc màu (TITANIUM DIOXIDE) PGA110 (Chứa hàm lượng dioxit titan trên 80%), mới 100%
024#&Thuốc màu (TITANIUM DIOXIDE) A1 (Chứa hàm lượng dioxit titan trên 80%), mới 100%
320611100011#&Thuốc màu từ dioxyt titan (hàm lượng dioxide titan từ 80% trở lên) (hàng mới 100%)(R-996;
SI01-2 TiO2 CR-50-Thuốc màu vô cơ(20kg/bao)()(Titannium dioxide,Aluminumhydroxide), cas no. 13463-67-
DR-2588#&Chế phẩm từ dioxit titan - TITANIUM DIOXIDE RUTILE DR-2588. Hàng mới 100%. Hàng đã được k
NL36#&Chất màu các loại (B60 TiO2) Dạng hạt-Đóng trong bao (25kg/bao)-TPHH:TiO2 (60%)CAS:(13463-67-7
NL36#&Chất màu các loại (B60 TiO2) (Dạng hạt - 25kg/Bag) (chất tạo màu trong công thức đế trung)
AJLH00#&Chất màu B80 TiO2 (E)(Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm) TP:TiO2 79%(13463-67-7), SBR
AJLH00#&Chất màu B60 TiO2 (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm) thành phần TiO2 60% (Cas:13463-67
BM 701#&Bột màu Titanix JP-701 (bột màu trắng) dùng sản xuất lõi chì màu, mã cas 13463-67-7, 21645-51-2
NS05#&Chất tạo màu cho nhựa (PIG), thành phần carbon black, mới 100%
CXL#&Chất tạo màu LOCTITE AQUACE D-TONER WHITE 20KG, mới 100%
CXL#&Chất tạo màu LOCTITE AQUACE D-TONER WHITE 20KG, mới 100%
NPL014-01#&Chất pha màu vô cơ (hàng mới 100%) - TIO2-80 MASTER BATCH (mục 4 của TKNK số: 10483
NPL014-01#&Chất pha màu vô cơ (hàng mới 100%) - TIO2-60 MASTER BATCH (mục 6 của TKNK số: 10478
NPL014-01#&Chất pha màu vô cơ ( hàng mới 100% ) - PW-08-2 WHITE PIGMENT(mục 1 của TKNK số: 104
NPL014-01#&Chất pha màu vô cơ (hàng mới 100%) - TIO2-80 MASTER BATCH (mục 7 của TKNK số: 10489
Chất pha màu ( chất phẩm từ dioxit titan) ( hàng mới 100% ) - 10A WHITE PE MASTER BATCH (cas: 9002-88
NPL095#&Phẩm màu Tipaque _Tipaque Yellow TY-100 (Thành phần chính Aluminum hydroxide), Mã CAS: 681
NPL006#&Phẩm màu Grand Black YT100 (Thành phần Carbon Black, Surfactant, phụ gia và nước, Mã CAS: 133
BM HS4#&Bột màu Chromofine Blue HS-4 (bột màu xanh crom). Cas: 147-14-8
Thuốc màu và các chế phẩm từ hợp chất crom (COLOUR AGENT BLUE-623)dạng bột, màu xanh dương, dùng để
Chất mầu hữu cơ tổng hợp dạng lỏng dùng cho nhựa polyester: White 101K (hàng mới 100%) 35kg/thùng x 50 t
Chất mầu hữu cơ tổng hợp dạng lỏng dùng cho nhựa polyester: Black 001K (hàng mới 100%).35kg/thùng x30 th
Chất mầu hữu cơ tổng hợp dạng lỏng dùng cho nhựa polyester: Yellow 501K-UV (hàng mới 100%). 35kg/thùng
Chất mầu hữu cơ tổng hợp dạng lỏng dùng cho nhựa polyester: Signal Red 703K-UV (hàng mới 100%). 35kg/th
Chất mầu hữu cơ tổng hợp dạng lỏng dùng cho nhựa polyester:Blue 201K - UV (hàng mới 100%). 25kg/thùng x
Chất mầu hữu cơ tổng hợp dạng lỏng dùng cho nhựa polyester: Green 302K -UV (hàng mới 100%) 25kg/thùng x
KDW3HGC Chất màu các loại - NP625 W/B MAT90V GUM MD BRWN COLOR PASTE(mã cas: 7732-18-5, 57-55
SX16A49#&Chất màu các loại - RM-2009 WHITE PEARL PIGMENT(mã Cas: 13463-67-7, 12001-26-1, 9003-55-
Chất màu chuẩn - GUARDIAN RENEWAL KIT ( 1 Bộ = 12 hộp màu, Dùng cho máy pha màu xưởng nhuộm - h
TMT#&Thuốc màu trộn hạt nhựa, cao su,.../PU COLOR PASTE 12J NP-625 (CAS 7732-18-5)
Chất pha màu ( hàng mới 100% ) - M-430 BLACK PIGMENT (Mặt hàng đã được KTTTHH củaTK :1018183577
Chất pha màu (hàng mới 100%) - LICOWAX E (Mặt hàng đã được KTTTHH của tờ khai : 101370708611/A12 ng
Chất pha màu ( hàng mới 100% ) - P-191 FLUO PINK POWDER (CAS: 12001-26-2)
Chất pha màu (hàng mới 100%) - 00A BLACK TPE MASTER BATCH (CAS: 1333-86-4; 9003-55-8)
NPL056#&Chất pha màu ( hàng mới 100% ) - RM-21048 YELLOW RUBBER MASTER BATCH (mục 35 của T
NPL056#&Chất pha màu ( hàng mới 100% ) - RM-2998 BLACK PIGMENT (mục 18 của TKNK số: 104527506
NPL056#&Chất pha màu ( hàng mới 100% ) - RM-27020 BLUE RUBBER MASTER BATCH (mục 20 của TKNK
NPL056#&Chất pha màu ( hàng mới 100% ) - RM-2978 BLACK PIGMENT (mục 11 của TKNK số: 104878217
NPL056#&Chất pha màu ( hàng mới 100% ) - RM-2978 BLACK PIGMENT (mục 8 của TKNK số: 1049346737
NPL056#&Chất pha màu ( hàng mới 100% ) - RM-2998 BLACK PIGMENT(mục 38 của TKNK số: 1047432331
NPL056#&Chất pha màu ( hàng mới 100% ) - EVA-6991 BLACK PIGMENT (mục 1 của TKNK số: 104956824
NPL056#&Chất pha màu ( hàng mới 100% ) - RM-27020 BLUE RUBBER MASTER BATCH (mục 1 của TKNK
Chất pha màu ( hàng mới 100% ) - M-120 BLACK PIGMENT (Mặt hàng đã KTTTHH ở tờ khai : 101381569221/
Chất pha màu (hàng mới 100%) - R-104 WHITE PIGMENT (Mặt hàng đã KTTTHH ở tờ khai : 101381569221/A12
Chế phẩm màu dạng lỏng dùng trộn vào PU-PU-COLOR (YELLOW)(mới 100%) CAS 28553-12-0
NPL102#&Phẩm màu telon navy - (Thuốc màu Telon Navy AMF, số CAS 3351-05-1, CTHH: C32H21N5Na2O6
NPL073#&Phẩm màu SA BLACK AS-1159 (Thành phần chính carbon black, C2H7NO), Mã CAS: 67-63-0; 141
NPL075#&Phẩm màu aminyl - (Aminyl Yellow FD-3RL, T.phần Acid dyestuff, CAS 9004-53-9)
K046#&Chất tạo màu LS9080-1(Dạng hạt dùng sx giày,dép), Mới 100%
K046#&Chất tạo màu LS10076C-1(Dạng hạt dùng sx giày,dép), Mới 100%
K046#&Chất tạo màu LS5005-1(Dạng hạt dùng sx giày,dép), Mới 100%
K046#&Chất tạo màuLS5013-1(Dạng hạt dùng sx giày,dép), Mới 100%
3013061.NVL#&Chất phát quang POSP_RH640F1 dùng trong sản xuất điốt phát quang (TP: Sr3N2 - CAS:12
3010732.NVL#&Chất phát quang POSP_SM-1_BREE dùng trong sản xuất điốt phát quang (TP: Lu-YAG, số CA
3012950.NVL#&Chất phát quang POSP_RH629TG dùng trong sản xuất điốt phát quang (TP:Sr3N2 - CAS: 12
3010731.NVL#&Chất phát quang POSP_SM-8_BREE dùng trong sản xuất điốt phát quang (TP: Aluminium oxide
Sản phẩm vô cơ được dùng như chất phát quang-PHOSPHOR M270L2; đã thẩm định kỹ thuật số: 3518/N3.10/
L034#&Sản phẩm vô cơ được dùng như chất phát quang-Phosphor GR-SW535D; đã thẩm định kỹ thuật số: 351
TMPQ#&Thuốc màu phát quang/GSS GREEN LUMINESCENT PIGMENT (CAS: 68611-70-1)
TMPQ#&Thuốc màu phát quang/GSS GREEN LUMINESCENT PIGMENT (CAS: 68611-70-1)
TMPQ#&Thuốc màu phát quang/GSS GREEN LUMINESCENT PIGMENT (CAS: 68611-70-1)
TMPQ#&Thuốc màu phát quang/GSS GREEN LUMINESCENT PIGMENT (CAS: 68611-70-1)
TMPQ#&Thuốc màu phát quang/GSS GREEN LUMINESCENT PIGMENT (CAS: 68611-70-1)
171#&Màu các loại (Thuốc màu) - Atnen TIO2-80
171#&Màu các loại (Thuốc màu) - Atnen TIO2-60
Thuốc màu vô cơ có chứa hàm lượng dioxit titan ở thể khô hơn 80% tính theo trọng lượng (TITANIUM OXIDES
NPL26#&Chất tạo màu cho vải tráng PVC JP-331 (chất màu xanh nước biển, dạng bột) (master batch); theo G
NPL26#&chất tạo màu cho vải tráng nhựa #3P328B (master batch);H.đã kiểm tại TK: 102428740413/A12.
PIGMENT FLOURESCENT MAGENTA (Chất màu dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn; là chế phẩm thuốc màu hữ
PIGMENT FLOURESCENT ORANGE (Chất màu dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn; là chế phẩm thuốc màu hữu
NPL26#&Chất tạo màu cho vải tráng PVC NPU-4551 (chất màu khác); hàng đã kiểm tại TK:102886849661/A12
BHCCPDVN#&COMPOUND PPM77255-B (Hạt nhựa loại PPM77255-B) (104985757810, dòng 1)
BHCPDVN#&S136 BK (Hạt nhựa SPS Xarec S136 BK (Polyme từ Styren dạng nguyên sinh)) (104693282300, d
Chế phẩm màu vô cơ phân tán trong polymer - PE MASTERBATCH BLACK, nguyên liệu dùng trong sản xuất.
30108211930A#&Chất tạo trắng dùng trong công nghiệp nhựa mã R1930, hàm lượng TiO2 là 89.2%, dạng bột, đ
30108211930A#&Chất tạo trắng dùng trong công nghiệp nhựa mã R1930, hàm lượng TiO2 là 89.2%, dạng bột, đ
Thuốc màu chế phẩm từ Dioxyt Titan nguyên liệu sản xuất sơn , Tianium Dioxide(TIO2), hàm lượng >80%.
Bột Titanium Dioxit, phụ gia dùng để sản xuất keo dán gỗ công nghiệp, loại R818, 25kg/bag, nhà sx: Yuxing,
Chế phẩm màu có thành phần từ Titanium Dioxide, hàm lượng TiO2 > 80% (Sympholight WW-E) - NPL SX m
Chế phẩm màu có thành phần từ Titanium dioxide dạng bột, hàm lượng TiO2<80% (HELIOS R20Y_tham khảo
Hợp chất màu hữu cơ dạng bột (Twinclepearl 340) - NPL SX mỹ phẩm
Thuốc màu chế phẩm từ Dioxyt Titan nguyên liệu sản xuất sơn,titanium Dioxide(TIO2),hàm lượng >80%.(
Bột màu có nguồn gốc hóa học, đã được nhuộm nhiều màu sắc khác nhau,dùng để sản xuất nến thơm,kh
Chất phủ bề mặt có thành phần chính đi từ poly(3,4-ethylendioxythiophene): poly(styren sulfonate) phân
Chất phủ bề mặt có thành phần chính đi từ poly(3,4-ethylendioxythiophene): poly(styren sulfonate) phân
Thuốc màu chế phẩm từ Dioxyt Titan nguyên liệu sản xuất sơn,titanium Dioxide(TIO2),hàm lượng >80%.(
Bột màu- COLOR PIGMENT(T-120) thành phầnTitan Dioxit 100% dùng để sx gia công nhựa , mã Cas 1317-80-2
Thuốc màu, tạo màu trắng trong sản xuất sơn và nhựa. Titanium Dioxide LR-108, chứa hàm lượng Dioxide Titan
Thuốc màu chế phẩm từ Dioxyt Titan nguyên liệu sản xuất sơn , titanium Dioxide(TIO2), hàm lượng >80%.
Chế phẩm Titanium dioxide dạng bột, hàm lượng 93% ( CR-510), 25 kg/bao.Mã CAS: 13463-67-7.Dùng để sử dụ
Chất màu ánh vàng, dạng bột dùng cho nhựa - Iriodin 201 Rutile Fine Gold, 1kg/bottle. Mã CAS: 12001-26-2,
Chất màu trắng ánh bạc dạng bột dùng cho sơn - MIRAVAL 95311 WR SCENIC WHITE, 1kg/bottle. Mã CAS:
Chất màu ánh đa sắc dạng bột dùng cho ngành công nghiệp - Colorstream T10-02 Arctic Fire, 1kg/bottle. Mã
Chất màu ánh xanh dương dạng bột dùng cho nhựa - Miraval 5424 Magic Blue, 1kg/bottle. Mã CAS: 65997-17
Chất màu trắng ánh bạc dạng bột dùng cho nhựa - Iriodin 6123 Icy White Satin, 20kg/box. Mã CAS: 12003-38
Chất màu bạc dùng trong sản xuất hoá mỹ phẩm - Timiron Halo White, 20kg/box. Mã CAS: 12003-38-2,13463-
Chất màu ánh bạc dạng bột dùng cho nhựa - Miraval 5412 Cosmic Silver, 1kg/bottle. Mã CAS: 65997-17-3,13
Chất màu ánh nâu đỏ, dạng bột, dùng trong ngành công nghiệp - Iriodin 9522 Red-Brown Satin WR, 20kg/box
Chất màu ánh nâu đỏ, dạng bột, dùng trong ngành công nghiệp - Iriodin 9522 Red-Brown Satin WR, 20kg/box
Chất màu dạng hạt - MASTERBATCH 9A, dùng để tạo màu trong công nghiệp nhựa, (25kg/bao). Hàng mới 10
Chất màu dạng hạt - MASTERBATCH KA-100, dùng để tạo màu trong công nghiệp nhựa, (25kg/bao). Hàng mớ
TI02#&Titanium dioxide R566 (TiO2, thuốc màu chứa 80% titan dioxit trở lên dùng trong quá trình sản xuất hạ
TI02#&Titanium dioxide R816 (TiO2, thuốc màu chứa 80% titan dioxit trở lên dùng trong quá trình sản xuất hạ
NL36#&Chất màu các loại (PIGMENT ATNEN TIO2-80) (80% Titanium Dioxie - CAS: 13463-67-7, 20% Ethylene
T21#&Titan trắng ( TiO2 - Chất ổn định màu cho sản phẩm ) B101 CAS NO: 13463-67-7 /Hàng mới 100%
Titanium dioxide dùng trong hóa mỹ phẩm - KINGRUTI 08 AS (30kg/drum). Hàng mới 100%
KH11#&Thuốc màu nước WHITE ( dạng nước, dùng để hoàn thiện da) Thành Phần: Titanium Dioxide pigment
Thuốc màu, tạo màu trắng trong sản xuất sơn và nhựa. Titanium Dioxide BLR-886, chứa hàm lượng Dioxide Tita
Chế phẩm màu chứa Fluorphlogopite,Dioxit titan,hàm lượng dioxit titan nhỏ hơn 80% trọng lượng dạng bột
Chế phẩm màu chứa Fluorphlogopite,Dioxit titan,hàm lượng dioxit titan nhỏ hơn 80% trọng lượng dạng bột
'Thuốc màu chứa hàm lượngTitanium dioxide từ 80% trở lên theo hàm lượng khô,dạng bột,mã hàng BLR-886,
Thuốc màu từ dioxit titan loại 25 kg/bao. CAS 13463-67-7 Titanium Dioxide
Titanium Dioxide R-760- Ôxit Titan (TiO2) dạng bột. Dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn. Xuất xứ: Trung Quốc
Chế phẩm màu WHITE CARBON(T40-20 SW YELLOW), TP: Rutile(TiO2) (45-55%); Mica-group minerals(40-
Chế phẩm màu WHITE CARBON(T40-20 SW YELLOW), TP: Rutile(TiO2) (45-55%); Mica-group minerals(40-
Chế phẩm màu dạng bột, WHITE CARBON(CERAFLOUR 1000), thành phần: Silicon dioxide 10%. Hàng mới
Chế phẩm màu dạng bột, WHITE CARBON(CERAFLOUR 1000), thành phần: Silicon dioxide 10%. Hàng mới
Chất màu dùng trong SX sơn, dạng bột, màu vàng, thành phần chính là zinc ferrite brown spinel, CAS: 68187-
Nguyên liệu SX sản phẩm nhựa: Chế phẩm màu vô cơ từ muội carbon trong chất mang polymer, dạng hạt _ Re
Chất màu chứa hàm lượng Dioxyt Titan>80% (Titanium Dioxide Rutile R-2196+) chế phẩm từ Dioxyt Titan nguy
Chất màu chứa hàm lượng Dioxyt Titan>80% (Titanium Dioxide Rutile R-2196+) chế phẩm từ Dioxyt Titan nguy
CT041B#&Thuốc màu đi từ titan dioxit có hàm lượng titan dioxit lớn hơn 80% tính theo trọng lượng khô), đư
Thuốc màu (TITANIUM DIOXIDE PIGMENT) LR-108(Chứa hàm lượng dioxit titan 90%) dùng để thử nghiệm mẫu
NPL19#&Chế Phẩm màu vô cơ (dạng bột),TP chính gồmTitan Dioxit~87% tính theo trọng lượng khô,(TP :Titan
PYRISMA T30-00 PACIFIC LAGOON#&Màu phủ bóng (Màu colorant) PYRISMA T30-00 PACIFIC LAGOO
RMG080010#&MX RKV W-1152 - Titanium (IV) oxide - Chất tạo màu trong sản xuất hạt nhựa (CTHH: TiO2
PEARL GLAZE ME-100 (2KG/BAG x 1BAG)#&Một sắc tố ngọc trai PEARL GLAZE ME-100 (2KG/BAG x 1B
PEARL GLAZE MF-100 (2KG/BAG x 1BAG)#&Một sắc tố ngọc trai PEARL GLAZE MF-100 (2KG/BAG x 1BA
ULTIMICA SB-100 (2KG/BAG x 1BAG)#&Một sắc tố ngọc ULTIMICA SB-100 (2KG/BAG x 1BAG) phủ bề m
ULTIMICA SD-100 (2KG/BAG x 1BAG)#&Một sắc tố ngọc ULTIMICA SD-100 (2KG/BAG x 1BAG) phủ bề m
RMG080012#&EM K-2409S-BLACK-T Carbon black - Chất tạo màu trong sản xuất hạt nhựa (30-40% là Carbon
RMG080013#&E-343S- Carbon black - Chất tạo màu trong sản xuất hạt nhựa (30-40% là Carbon, 60-70% dầu k
RMG080028#&MP X-138 PINK Chất tạo màu trong sản xuất hạt nhựa CTHH: C22H16N2O2, CAS NO: 980-26
RMM080001#&MX RKV A-448-20 RED- chất tạo màu trong sản xuất hạt nhựa CTHH: C25H43NO3;CAS:8042
RMM080003#&YL Y-0035T - Chất tạo màu trong sản xuất hạt nhựa (CTHH: C13H18ClN; CAS: 25037-78-9)
RMM080011#&SPN-3115R - Chất tạo màu trong sản xuất hạt nhựa (80-90% Methylenebisoctadecanamide, 5-1
R025.E31#&Hạt nhựa màu 397996(dùng tạo màu cho đế, dạng hạt, hiệu Kaelin,hàng mới 100%)
R025.E31#&Hạt nhựa màu C9A7792 (dùng tạo màu cho đế, dạng hạt,hiệu Kaelin, hàng mới 100%)
R025.E31#&Hạt nhựa màu E9K3-8(dùng tạo màu cho đế, dạng hạt, hiệu Kaelin, hàng mới 100%)
R025.E31#&Hạt nhựa màu 59423 (dùng tạo màu cho đế, dạng hạt, hiệu Kaelin, hàng mới 100%)
R025.E31#&Hạt nhựa màu Y9F09 (dùng tạo màu cho đế, dạng hạt, hiệu Kaelin, hàng mới 100%)
R025.E31#&Hạt nhựa màu 599D1 (dùng tạo màu cho đế, dạng hạt, hiệu Kaelin,hàng mới 100%)
R025.E31#&Hạt nhựa màu L79312 (dùng tạo màu cho đế, dạng hạt, hiệu Kaelin,hàng mới 100%)
1011109.NVL#&Chất phát quang FILM PIG 1*1W(2BIN) 1BIN dạng màng (TP chính: Yttrium oxide, Aluminum ox
1013664.NVL#&Chất phát quang FILM_PIG_G2 MINI 1X1W (130) dạng màng (TP:Yttrium oxide-CAS:1314-3
1011698.NVL#&Chất phát quang FILM_PIG_1X1MA 26.0% 1BIN dạng màng (TP chính: Silicon nitride, Aluminum n
3012371.NVL#&Chất phát quang POSP_SG-1 dùng SX điốt phát quang (TP chính:Strontium oxide;Barium oxide, ob
Bột tạo màu trắng, dùng trong sản xuất sơn, thành phần chính Titanium dioxide 87% min. Quy cách 25kg/ bao.
CPG#&Thuốc màu BLR-886 từ titanium dioxide, CAS: 13463-67-7, 90-100%, mới 100% dùng trong gia công phụ
CPG#&Thuốc màu BLR-886 từ titanium dioxide, CAS: 13463-67-7, 90-100%, mới 100% dùng trong gia công phụ
CPG#&Chất tạo màu CR-60-2 là thuốc màu, thành phần: Titanium dioxide 13463-67-7: 90%,Aluminum hydroxid
CPG#&Chế phẩm chất màu ATNEN TIO2-80 (TP: TIO2 80%, Ethylene propylene terpolymer /Styrene-butadien
A/19.2b Chế phẩm từ dioxit titan - TIO2-60 master batch CAS: 24937-78-8,13463-67-7 CLH theo tk số:10503
TIO2-1#&Hợp chất Titanium Dioxide đã điều chế ,dùng sản xuất đế giày,nhà sản xuất LIANXIN INDUSTRIA
6#&Chất tạo màu - Additive - TI-PURE RUTILE TITANIUM DIOXIDE , thành phần chính Titanium dioxide -R-
NK055#&Thuốc màu các loại (Hàng mới 100%)
3060000750#&Bột màu. Hàng mới 100%
3060000555#&Bột màu các loại. Hàng mới 100%
3060000587#&Bột màu các loại. Hàng mới 100%
A/19-3#&Chất pha màu từ dioxit titan-TIO2-80 MASTER BATCH( NPL sản xuất giày)( GD số 1203/N3.13/TĐ
A/19-3#&Chất pha màu từ dioxit titan - TIO2-60 MASTER BATCH (GĐ: 3431/N3.11/TĐ)(CLH của TK:104668
A/19.2b Chế phẩm màu từ titan dioxit có hàm lượng titan dioxit nhỏ hơn 80% tính theo trọng lượng khô- TI
Bột tạo màu vàng crom, dùng trong sản xuất sơn, thành phần Lead(2+),tetraoxido(oxo)chromium 100%. Quy cá
Bột tạo màu xanh lá cây, dùng trong sản xuất sơn, thành phần: Crom(III) oxide 90% . Quy cách 25kg/ bao. Hàn
Chế phẩm thuốc màu vô cơ từ hợp chất crom, màu vàng, dạng bột_PANAX YELLOW 341, NLSX sơn
Bột tạo màu xanh nước biển, dùng trong sản xuất sơn, thành phần Copper(II) phthalocyanine 100%. Quy cách
Bột nhũ kim tuyến dạng bột vảy từ polyeste đã tráng phủ màu ánh kim thường dùng để tạo màu trang trí. Mới 100
Bột màu vô cơ tổng hợp dùng sx sơn, mực in: Sudatherm Yellow 6406K (Antinomy nickel titanium oxid
Bột màu vô cơ tổng hợp dùng sx sơn, mực in: Sudatherm Tan 6416K (Manganese antimony titanium), N
8#&Bột màu (dùng để tạo màu nến CAS# 147148, 9002884, 67762270)
AC-KM#&Kem màu/ Color cream 3U-504A, nguyên liệu chuyển tiêu thụ nội địa một phần dòng hàng số 2 thu
AC-KM#&Kem màu/ Color cream 3U-504A, nguyên liệu chuyển tiêu thụ nội địa một phần dòng hàng số 2 thu
Bột tạo màu đỏ, dùng trong sản xuất sơn, thành phần Synthetic iron oxide 100%. Quy cách 25kg/ bao. Hàng mớ
Bột tạo màu vàng sắt, dùng trong sản xuất sơn, thành phần Synthetic iron oxide 100%. Quy cách 25kg/ bao. Hà
NK73#&Chất tạo màu LS5005-1 dạng hạt, dùng để tạo màu trong qua trình sảnh xuất giày dép.Mới 100%
NK73#&Chất tạo màu LS61001-1 dạng hạt, dùng để tạo màu trong qua trình sảnh xuất giày dép.Mới 100%
NK73#&Chất tạo màu LS8007-1 dạng hạt, dùng để tạo màu trong qua trình sảnh xuất giày dép.Mới 100%
A/19-1#&Chất pha màu các loại - RM-2998 BLACK PIGMENT(CLH của TK:104721438361/E31 ngày 18/05/20
A/19-1#&Chất pha màu các loại - PW-08-2 WHITE PIGMENT (GĐ: 4226/N3.10/TĐ)(CLH của TK:10492741093
A/19-1#&Chất pha màu các loại-RM-2978 BLACK PIGMENT(Đã KH Tk102513830201)(CLH của TK:10445298
A/19-1#&Chất pha màu các loại - EVA-6991 BLACK PIGMENT (kiểm hóa Tk tại 101773720641)(CLH của TK:
A/19.2 Chất pha màu-RM-2998 BLACK PIGMENT CAS NO :1333-86-4,9003-55-8 CLH theo tk số:1050299624
A/19.1 Chất pha màu -eva-6991 black pigment CAS:1333-86-4, 24937-78-8, 557-05-1, 471-34-1 CLH theo tk
NPL056#&Chất pha màu ( hàng mới 100% ) - EVA 5505FT LIGHT GREEN COMPOUND(mục 2 của TKNK số:
511018#& Bột màu xanh BLUE 65 dùng để tạo bút sáp màu, thành phần CI2Cu, cas: 101357-30-6
510010#&Bột màu đỏ RED IRON OXIDE 503 dùng để tạo bút sáp màu thành phần Fe2O3.Caco3, cas: 1309.37-
511058#&Bột màu đỏ RED SR200P dùng để tạo bút sáp màu, thành phần C18H11CIN2O6ssr, cas: 15782-05-5
511120#&Bột màu đỏ FASTOGEN SUPER MAGENTA RE-01 dùng để tạo sáp màu, thành phần Fe2O3.Caco3, ca
511139#&Bột màu xanh dương CI BLUE HS-3 dùng để tạo bút sáp màu, thành phần C32H16CuN8, CAS: 147-1
511396-1#&Bột màu trắng SANKATITAN TCA888 dùng để làm nhạt tông màu cho các phẩm màu khác, thành
511505#&Bột màu đỏ SCARLET R-177N dùng để tạo bút sáp màu, thành phần C24H17CI2N3O3, cas: 6410-38
513488#&Bột màu xanh 210 BLUE 60 dùng để tạo sáp màu, thành phần C14H17NO2, cas: 91-44-1
511060#&Bột màu vàng nhạt ( làm nhạt đối với những màu đậm). (YELLOW ORCHER NO5) thành phần CI2Cu,
513212#&Bột màu FS ND-9, thành phần CaCo3, Sio2, nH20, mã cas: 147-14-8, 1328-58-7
513203-1#&Bột màu trắng STEARONE FK-65 JP dùng để làm nhạt tông màu cho các phẩm màu khác , thành ph
BHCCPDVN#&COMPOUND PPM77255-B (Hạt nhựa loại PPM77255-B) (104985757810, dòng 1)
BHCPDVN#&S136 BK (Hạt nhựa SPS Xarec S136 BK (Polyme từ Styren dạng nguyên sinh)) (104693282300, d
Chất màu dạng hạt - BLACK MASTERBATCH 3020A, dùng để tạo màu trong công nghiệp nhựa. Hàng mới 10
Chất màu dạng hạt - BLACK MASTERBATCH 3523A, dùng để tạo màu trong công nghiệp nhựa. Hàng mới 10
Chất màu dạng hạt - WHITE MASTERBACH ANP35, dùng để tạo màu trong công nghiệp nhựa. Hàng mới 100
Chất màu dạng hạt -SILVER MASTERBATCH S-337A, dùng để tạo màu trong công nghiệp nhựa. Hàng mới 1
Chất màu dạng hạt -BLUE MASTERBATCH B2107, dùng để tạo màu trong công nghiệp nhựa. Hàng mới 100%
Chất tạo màu 23A dùng trong ngành sản xuất mút xốp,hàng mới 100% )
Bột màu Titan Dioxit-LA101 (dùng làm trắng sản phẩm bột nhựa đúc khuôn)
Bột màu Titan Dioxit R908 (dùng làm trắng sản phẩm bột nhựa đúc khuôn)
NPL38.10#&Bột màu ( BLUE TR PIGMENT)
NPL38.10#&Bột màu (CARBON BLACK RAVEN 1170 POWDER)
KVNL91#&Chất tạo màu PAK-T210083N UV.BLACK (1 UNIT=0.65KG). hàng mới 100%
9#&Chất tạo màu dạng hạt EA372, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện.Hàng mới 100%
9#&Chất tạo màu dạng hạt EE505A, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện.Hàng mới 100%
9#&Chất tạo màu dạng hạt EE513A, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện.Hàng mới 100%
9#&Chất tạo màu dạng hạt EA376, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện.Hàng mới 100%
RAM0001#&Carbon dạng hạt dùng để tạo màu đen, làm phụ gia cho sản xuất hạt nhựa(số CAS: 26062-94-2;
Titan dioxit (Titanium Dioxide Rutile R916) Chất tạo trắng dùng trong công nghiệp nhựa,hàm lượng TiO2 70%
Titan dioxit (Titanium Dioxide Rutile R216) Chất tạo trắng dùng trong công nghiệp nhựa,hàm lượng TiO2 70%
Chất màu từ dioxit titan TIPAQUE CR-90 với hàm lượng >80% dùng cho sản xuất sơn, mới 100%, 25 kg/bao
SF.015#&Hóa chất White G-4 (Chất tạo màu dùng trong sản xuất mút xốp, công thức hóa học thành phần: TiO2
SF.015#&Hóa chất White G-4 (Chất tạo màu dùng trong sản xuất mút xốp, công thức hóa học thành phần: TiO2
SF.018#&Hóa chất Polyton Black PC-4114T-T (Chất tạo màu dùng trong sản xuất mút xốp,CTHH thành p
SF.018#&Hóa chất Polyton Black PC-4114T-T (Chất tạo màu dùng trong sản xuất mút xốp,CTHH thành p
PCNTIO0006#&Chất màu vô cơ màu trắng ở dạng bột, loại PCNTIO0006 (WH-08 (R-350)), thành phần chính T
PCNCLA0002#&Chất màu vô cơ loại PCNCLA0002 (YW17/ 42-118S) màu vàng ở dạng bột, thành phần Chromi
VSNL52#&Bột màu PIGMENT GR-90033 gray 527-B00056-00, hàng mới 100%.
VSNL52#&Bột màu PIGMENT KJ1513 Blue ABS 527-B01005-00, hàng mới 100%.
VSNL52#&Bột màu PIGMENT 60877 PC transparent gray 527-B01079-00, hàng mới 100%.
VSNL52#&Bột màu PIGMENT V80253 white 527-B00649-00, hàng mới 100%.
VSNL52#&Bột màu PIGMENT KJ1511 Gray 527-B01327-00, hàng mới 100%.
VSNL52#&Bột màu PIGMENT GR-90034 Gray 527-B00058-00, hàng mới 100%.
VSNL52#&Bột màu PIGMENT V50326 Gray 527-B00296-00, hàng mới 100%.
VSNL52#&Bột màu PIGMENT 61953 PC 427 Transparent gray 527-B01253-00, hàng mới 100%.
VSNL52#&Bột màu PIGMENT GR-90053 Gray 527-B00062-00, hàng mới 100%.
Thuốc màu Tianium Dioxit R6618(T) có chứa hàm lượng titan dioxit lớn hơn 80% tính theo trọng lượn
Thuốc màu titan dioxit có chứa hàm lượng titan dioxit lớn hơn 80% dùng trong ngành công nghiệp SX sơ
QT0022#&Bột màu, thành phần 80% titan dioxide, 20% sắc tố, được sử dụng để nhuộm nhựa
Chế phẩm từ chất màu (hàm lượng titanium dioxide trên 80%), phân tán trong môi trường nước, dạng bột vô địn
Chất màu hữu cơ tổng hợp ở dạng viên dùng trong sản xuất các sản phẩm nhựa, hàng mẫu trưng bày, nhà
TITANIUM DIOXIDE BLR-698 25KG/BAG - Thuốc màu chứa hàm lượng dioxit titan từ 94% theo trọng lượng khô
TITANIUM DIOXIDE BLR-699 25KG/BAG-Thuốc màu chứa hàm lượng dioxit titan từ 94% theo trọng lượng khô,
Thuốc mầu đi từ Titanium Dioxide hàm lượng từ 90%- 97%. (TITANIUM DIOXIDE CR-510), CAS: 13463-67-7.
Chất màu chứa hàm lượng Dioxyt Titan>80% (Titanium Dioxide Rutile R-248) (CAS:13463-67-7 không KBHC)
Bột màu dùng trong sản xuất sản phẩm nhựa - PIGMENT YELLOW 191. Mới 100%
Bột màu dùng trong sản xuất sản phẩm nhựa - PIGMENT YELLOW 183. Mới 100%
Bột màu dùng trong sản xuất sản phẩm nhựa - PIGMENT YELLOW 62. Mới 100%
Bột màu dùng trong sản xuất sản phẩm nhựa - PIGMENT YELLOW 168. Mới 100%
Bột màu dùng trong sản xuất sản phẩm nhựa - PIGMENT RED 254. Mới 100%
Chất màu vô cơ Titannium Dioxide LR-972, dạng bột, chứa hàm lượng dioxit titan từ 80% trở lên tính theo trọn
Chất màu vô cơ Titannium Dioxide Rutile LR-982, dạng bột, chứa hàm lượng dioxit titan từ 80% trở lên tính th
QT0022#&Bột màu, thành phần 80% titan dioxide, 20% sắc tố, được sử dụng để nhuộm nhựa
Nguyên liệu bột màu vẽ TEXTILE RAW MATERIALS TONER. số CAS: 1345-05-7. 1kg/ kiện. HSX: NING
Chất màu xanh mã 102234-14 dạng hạt - REMAFIN BLUE 102234-14(R)., dùng trong ngành sản xuất nhựa, mớ
Thuốc màu (chất tạo màu) - PIGMENT PCM-D 82Z079 (10kg/ CT x 4), mới 100%. đã kiểm hóa: 104574503461
Thuốc màu (chất tạo màu) - PIGMENT PCM-D 82Z121 (10kg/CT x 30), mới 100%. đã kiểm hóa: 104755295301
Thuốc màu (chất tạo màu) - PIGMENT TE95177 GREY (10KGS/bag x 6), mới 100%. đã kiểm hóa: 104574503461
Thuốc màu (chất tạo màu) - PIGMENT PEM46062 (A) (20kg/Bag x 5), mới 100%. Đã kiểm hóa: 103503250804
Thuốc màu (chất tạo màu) - PIGMENT AP-09Z820 (2kg/CT), mới 100%. Hàng F.O.C không có giá trị thanh toá
bột màu tổng hợp từ chất hữu cơ,dạng bột rắn,cho sản xuất Sơn công nghiệp,nhựa công nghiệp.nsx CRYPTON
PH12#&Thuốc màu hữu cơ tổng hợp dạng bột 3YE-DC0277. Hàng mới 100%
TMD#&Thuốc màu dioxit titan/TIO2-80 (CAS NO: 13463-67-7)(giám định số: 1243/N3.11/TĐ, ngày 29/04/201
BT-18/4#&Chất màu dạng bột ( 290g/gói ) dùng cho bơm tay nhựa. Hàng mới: 100%
M1161#&Hỗn hợp sắc tố FEP (FLUORINATED ETHYLENE PROPYLENE) dạng hạt, dùng để tạo màu cho dây
M1161#&Hỗn hợp sắc tố FEP (FLUORINATED ETHYLENE PROPYLENE) dạng hạt, dùng để tạo màu cho dây
M1161#&Hỗn hợp sắc tố FEP (FLUORINATED ETHYLENE PROPYLENE) dạng hạt, dùng để tạo màu cho dây
Chế phẩm màu vô cơ dạng bột màu xanh PIGMENT BLUE C-4049 dùng làm nguyên liệu sản xuất mực in.25kg
TMT#&Thuốc màu trộn hạt nhựa, cao su /ZNO-80 (CAS NO: 1314-13-2)(giám định số: 1243/N3.11/TĐ, ngày 2
Organic ( Cromophtal Scarlet RN) (Thuốc màu từ dioxit titan,chứa hàm lượng dioxit titan từ>80% tính theo g t
Thuốc màu từ dioxit titan /TR-33 ;CAS:13463-67-7 ;dùng để sản xuất chất màu.Hàng mới 100%
Thuốc màu từ dioxit titan- LOMON R-996 .CAS:13463-67-7. Dùng để sản xuất chất màu. Hàng mới 100%.
Thuốc màu từ dioxit titan /TR-33 ;CAS:13463-67-7 ;dùng để sản xuất chất màu.Hàng mới 100%
Thuốc màu từ dioxit titan /TR-92;CAS:13463-67-7 ;1344-28-1,dùng để sản xuất chất màu.Hàng mới 100%
Thuốc màu từ dioxit titan /TR-92;CAS:13463-67-7 ;1344-28-1,dùng để sản xuất chất màu.Hàng mới 100%
Thuốc màu từ dioxit titan /RCL596-CAS:13463-67-7,21645-51-2,7631-86-9 - dùng để sản xuất chất màu. Hà
Thuốc màu từ dioxit titan /RCL596-CAS:13463-67-7,21645-51-2,7631-86-9 - dùng để sản xuất chất màu. Hà
Chế phẩm màu hữu cơ dạng hạt dùng để sản xuất các sản phẩm nhựa- Black Masterbatch 77160, (25kgs/bao), m
Chế phẩm màu vô cơ có thành phần canxi carbonat và carbon, dạng bột màu vàng (IRON OXIDE YELLOW YIP
Chất màu dạng hạt - Red masterbatch model R517, dùng để tạo màu trong công nghiệp nhựa,( 25KG/bao). Hàn
Chất màu dạng hạt - Yellow masterbatch model Y320, dùng để tạo màu trong công nghiệp nhựa,( 25KG/bao).
Chất màu dạng hạt - Black masterbatch model 4341B, dùng để tạo màu trong công nghiệp nhựa,( 25KG/bao).
Chất màu dạng hạt - black masterbatch PE0008, dùng để tạo màu trong công nghiệp nhựa,( 25KG/bao). Hàng m
Chất màu dạng hạt - Red masterbatch model R101, dùng để tạo màu trong công nghiệp nhựa,( 25KG/bao). Hàn
8#&Bột màu(NL làm nến - tạo màu nến; CAS# 81-77-6, 5102-83-0, 6410-32-8, 2786-76-7, 7023-61-2)
Chất tạo màu gốc nước / BAYFERROX 303T,CAS No. 68186-94-7,130269-056-3. Hàng mới 100%
3007870.NVL#&Chất phát quang POSP YL-600B dùng trong sản xuất điốt phát quang (TP chứa: Europium dope
3010063.NVL#&Chất phát quang POSP SY54-16 dùng trong sản xuất điốt phát quang (Tên thương mại: DLP-SY
3010824.NVL#&Chất phát quang POSP_SY57-16 dùng trong sản xuất điốt phát quang (Tên thương mại: DLP-SY
1012639.NVL#&Chất phát quang FILM_PIG_G2 MINI 1X1W 2BIN dạng màng (TP chính:Aluminum Cerium Ytttium
1013663.NVL#&Chất phát quang FILM_PIG_WICOP-C G2HF 1X1 W (130) dạng màng (TP:Yttrium oxide-CAS:13
1013664.NVL#&Chất phát quang FILM_PIG_G2 MINI 1X1W (130) dạng màng (TP:Yttrium oxide-CAS:1314-36-9
NL009#&Bột màu Titanium pigment R996: Titanium Dioxide(CAS:13463-67-7)95%, Al2O3(CAS:1344-28-
Chất màu chứa hàm lượng Dioxyt Titan>80% (Titanium Dioxide Rutile DR-2588) (CAS:13463-67-7 không KBHC
Bột Camay ME307 - Thuốc màu ở dạng bột, thành phần chính gồm mica, titan dioxit (hàm lượng dưới 80% tính t
Thuốc màu (phát quang) (LURK2 fluorescent pigment) dùng để phủ bề mặt tài liệu in. Hãng sx: LUMINOCHE
Thuốc màu (phát quang) (LUUPC7/2 upconverting pigment) dùng để phủ bề mặt tài liệu in. Hãng sx: LUMI
33#&Màu các loại (RESIN B60 TiO2)
NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 01 TK 104942577720)
NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 01 TK 101186134710)
NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 01 TK 101186134710)
NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 01 TK 101186134710)
NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 01 TK 101186134710)
NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 01 TK 101186134710)
NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 01 TK 104942577720)
NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 01 TK 104942577720)
NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 01 TK 101186134710)
NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 11 TK 101178402360)
NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 10 TK 101178402360)
NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 11 TK 101178402360)
NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 11 TK 101178402360)
NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 11 TK 101178402360)
NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 10 TK 101178402360)
NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 06 TK 101907034020)
NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 11 TK 101178402360)
NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 06 TK 101907034020)
NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 10 TK 101178402360)
NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 11 TK 101178402360)
NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 06 TK 101907034020)
NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 07 TK 102444251710)
NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 07 TK 102444251710)
NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 01 TK 104930340430)
NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 07 TK 102444251710)
NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 07 TK 102444251710)
NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 01 TK 104930340430)
NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 01 TK 102903395230)
NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 01 TK 104930340430)
NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 07 TK 102444251710)
NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 01 TK 102903395230)
NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 01 TK 104930340430)
NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 01 TK 104930340430)
NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 01 TK 102903395230)
NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 01 TK 102903395230)
NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 07 TK 102444251710)
NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 01 TK 104930340430)
03-GT002#&Bột màu (dùng trong sản xuất đồ chơi trẻ em) hàng mới 100%.
NL006#&Bột màu Pigment Novoperm Red F5RK: C.I. Pigment Red 170 (CAS:2786-76-7) 100%, mới 100%
NL006#&Bột màu Pigment PO-1601: Butanamide, 2.2-[(3,3-dime thoxy [1,1-biphenyl] -4,4-diyl) bis(azo)] bi
NL006#&Bột màu Pigment Arrovide Red 1102B (P.R.122 CAS:980-26-7. 100%), mới 100%
NL006#&Bột màu Pigment Novoperm Yellow HR: C.I. Pigment Yellow 83 (CAS:22094-93-5) 90-99%, Acetoace
NL006#&Bột màu Pigment Permanent Yellow GR (13#): C.I. Pigment Yellow 13 (CAS:5102-83-0) 100%, mới
NL006#&Bột màu Pigment CCA8517: PY110 Pigment Yellow(CAS:5590-18-1)35-37%, Secondary alcohol poly
NL006#&Bột màu Pigment Yellow 1309 (CAS:5102-83-0) 100%
NL006#&Bột màu Pigment Pearl luster Pigments 1110: Mica(CAS:12001-26-2)53-58%, TiO2(CAS:13463-67-
NL006#&Bột màu Pigment T-21406(9UM): Aluminum Powder, Coated (CAS:7429-90-5) 60-75%; Solvent Napht
NL006#&Bột màu Pigment T-906(6UM): Aluminum Powder, Coated(CAS:7429-90-5) 65%; Solvent Naphtha(CA
NL006#&Bột màu Pigment TSA-260: Silicon dioxide(CAS:7631-86-9)99.3%, Other(CAS:64742-95-6)1-7%, m
NL006#&Bột màu Pigment Heliogen Green K8730: C.I. Pigment Green 7 (CAS:1328-53-6) 95-100%, Propriet
NL006#&Bột màu Pigment OK-500: Silicon dioxide (CAS:7631-86-9) 80%, Polyethylene (CAS:9002-88-4) 20
NL006#&Bột màu Pigment Ultramarine Blue Nubiperf AR: Pigment Blue 29, CI 77007 (CAS:57455-37-5) 100
NL006#&Bột màu Pigment Raven P5U Ultra, Carbon Black (amorphous)(CAS:1333-86-4)100%
CL-728#&Chất tạo màu tím V5023-UA, thành phần; propylene glycol methyl ether acetate 40%, Aldosterone res
Thuốc màu trộn hạt nhựa, cao su/NP 625 Water based color paste (CAS NO: 7732-18-5)
NPLH004#&Chất màu dùng sản xuất đế giày PU (PU Paste Colour), dùng sản xuất ngành giày, Hiệu : không h
NPLH004#&Chất màu dùng sản xuất đế giày PU (PU Paste Colour), dùng sản xuất ngành giày, Hiệu : không h
NPLH004#&Chất màu dùng sản xuất đế giày PU (PU Paste Colour), dùng sản xuất ngành giày, Hiệu : không h
NPLH004#&Chất màu dùng sản xuất đế giày PU (PU Paste Colour), dùng sản xuất ngành giày, Hiệu : không h
3012419.NVL#&Chất phát quang POSP_SUNBLUE510-01-15 dùng trong sản xuất điốt phát quang (Thành phần: Al
NL36#&Chất màu các loại ( TIO2-80 ) ( 80% TiO2 - Cas: 13463-67-7, 20% EPDM - Cas: 25038-36-2 ) ( Dạng
NLQ082#&Hạt màu(color parent)., mới 100% - Color masterbatch CC01042108BG
NL0002#&Bột màu xám 2# dùng để tạo màu cho sản phẩm, mã Cas: 6486-23-3, 980-26-7, 1333-86-4,mới 100
NL0002#&Bột màu xám 425C dùng để tạo màu cho sản phẩm, mã Cas: 6486-23-3, 980-26-7, 1333-86-4, hàn
NL0002#&Bột màu xám1# dùng để tạo màu cho sản phẩm, mã Cas: 6486-23-3, 980-26-7, 1333-86-4, hàng mới
2501216 ( ZZ13-WH100), TIONA 288, TIO2;TIONA RCL 288; WHITE POWDER -Chất màu trắng Titan dioxit, bột
2500261 (ZZ13-YE-13),42-118S; PIGMENT; YELLOW -Thuốc màu, dạng bột, đã kiểm hóa tk:101780357453/A
2500186 (ZZ13-BL-171), 42-236A; PIGMENT;BLUE- Thuốc màu, dạng bột, đã kiểm tk: 103087220132/A12, ca
NS05#&Chất tạo màu cho nhựa, (SKB-6-2773), thành phần carbon black
NS05#&Chất tạo màu cho nhựa PP-RM 12K1802B RD-34 thành phần titanium oxide, magnesium stearate, silica
NS05#&Chất tạo màu cho nhựa PP-RM 12K1802B RD-34 thành phần titanium oxide, magnesium stearate, silica
2500378 (ZZ13-BL-164), NUBIPERF AR, PIGMENT;BLUE POWDER - Chất màu, tạo màu xanh nước biển, dạng b
2504136 (ZZ13-BR-113U) RED 130 M, PIGMENT; RED POWD - Thuốc màu, dạng bột, cas: 1309-37-1; đã kiể
Hạt màu PLASBLAK PE6269B (20 EA), dùng để sản xuất bao bì nhựa. Hàng mới 100%.
RUTILE TITANIUM DIOXIDE R-2013, dạng bột, hàm lượng dioxit titan trên 80%, đóng 25 kgs/bao và 40 bao/pa
2-NL022#&Chất xúc tác TITANIUM DIOXIDE BLR-886, gồm: TiO2 hơn 90%, (13463-67-7), 25KGS/bao dùng t
3010729.NVL#&Chất phát quang POSP_SM-7_BREE dùng trong sản xuất điốt phát quang (TP chứa: Aluminium
3010774.NVL#&Chất phát quang POSP_SSC-B-L5,dùng trong sản xuất điốt phát quang (TP: Strontium oxide, Bari
LEVANYL BLUE BR-LF 02 CAS 99734-09-5 ( Thuốc tạo màu xanh dương dùng trong SX găng tay Y tế ) đóng
LEVANYL GREEN G-LF 02 CAS 25322-68-3 ( Thuốc tạo màu xanh lá dùng trong sx găng tay Y tế ) đóng gói
6886370201#&toner PC 945GG Q930#chất tạo màu PC 945GG Q930, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100%
6873460101#&toner POM 500P 423C#chất tạo màu POM 500P 423C, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100%
4900010701#&Toner PP K8025 2262C#chất tạo màu PP K8025 2262C, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100%
4900270401#&toner PC+ABS : PC385 2262C#chất tạo màu PC+ABS : PC385 2262C, (CAS 12001-26-2), hàng
4900046701#&Toner 747 2262C#chất tạo màu 747 2262C, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100%
4900270301#&toner PC+ABS: PC385 10454C#chất tạo màu PC+ABSPC385 10454C, (CAS 12001-26-2), hàng
4900038401#&toner ABS 747/ABS 750 10454C#chất tạo màu ABS 747/ABS 750 10454C, (CAS 12001-26-2),
4900400101#&toner PC945(GG) Q930#chất tạo màu PC945(GG) Q930, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100%
4900490201#&toner PPBI 45(+) Grey#chất tạo màu PPBI 45(+) Màu xám, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100%
4900046101#&toner 747 10226C#chất tạo màu 747 10226C, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100%
4900037801#&toner ABS747 Grey-1#chất tạo màu ABS747 màu xám-1, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100%
4900032201#&toner ABS750 Grey-3#chất tạo màu ABS750 Màu xám-3, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100%
4900012101#&toner PP K8025 Grey-1#chất tạo màu PP K8025 Màu xám-1, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100%
4900036301#&toner ABS750 Red+0.42%#chất tạo màu ABS750 đỏ+0.42%, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100
4900037001#&toner ABS747 Blue-1#chất tạo màu ABS747 Blue-1, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100%
4900300201#&Toner PP K8025 Red#chất tạo màu PP K8025 đỏ, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100%
4900300202#&Toner ABS/PC385 Red#chất tạo màu ABS/PC385 đỏ, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100%
4900045301#&Toner 747 Red-1#chất tạo màu 747 đỏ-1, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100%
4900038201#&Toner 750 Red#chất tạo màu 750 đỏ, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100%
4900050601#&toner ABS747/750 Grey#chất tạo màu ABS747/750 Màu xám, (CAS 12001-26-2), hàng mới 10
4900045901#&toner ABS747 Grey-6#chất tạo màu ABS747 Màu xám-6, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100%
6882520201#&toner POM 500P Grey#chất tạo màu POM 500P Màu xám, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100%
6871040201#&toner PA6 Grey-4#chất tạo màu PA6 Màu xám-4, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100%
6882330201#&toner PC:945(GG) Grey-1#chất tạo màu PC : 945(GG) (xám không ánh quang), (CAS 12001-26-
6885270201#&toner ABS747 Blue-4#chất tạo màu ABS747 Blue-4, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100%
6873580201#&toner ABS750 Blue-1#chất tạo màu ABS750 Blue-1, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100%
6872380101#&Toner PP K8025 Blue Irisa-1#chất tạo màu PP K8025 Màu xanh không ánh ngọc trai-1, (CAS 12
6876660101#&toner MABS Grey-2#chất tạo màu MABS Màu xám-2 , (CAS 12001-26-2), hàng mới 100%
6882360201#&Toner TPU/5004-85A(TPU/90 Grey#chất tạo màu TPU/5004-85A(TPU/90 xám không ánh quang)
6872900101#&toner PC/ABS: GN-5007FL Grey-1#chất tạo màu PC/ABS: GN-5007FL Màu xám-1, (CAS 12001
6872890101#&toner PA6 GERY#chất tạo màu PA6 Màu xám,, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100%
6872070101#&toner PA6 Grey-3#chất tạo màu PA6 Màu xám-3, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100%
6886770101#&toner TPE 1500 Grey#chất tạo màu TPE 1500 Màu xám, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100%
4900035301#&Toner PP BI 45(+) Black#chất tạo màu PP BI 45(+) đen, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100%
4900037801#&toner ABS747 Grey-1#chất tạo màu ABS747 màu xám-1, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100%
4900220201#&toner PC:SC-110(+) Q930#chất tạo màu PC:SC-110(+) Q930, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100
4900046101#&toner 747 10226C#chất tạo màu 747 10226C, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100%
4900490201#&toner PPBI 45(+) Grey#chất tạo màu PPBI 45(+) Màu xám, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100%
4900038401#&toner ABS 747/ABS 750 10454C#chất tạo màu ABS 747/ABS 750 10454C, (CAS 12001-26-2),
4900011301#&toner PP K8025 10226C#chất tạo màu PP K8025 10226C, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100%
6871250101#&toner PA6 Q930#chất tạo màu PA6 Q930, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100%
6873290101#&toner PA6+30%GF Q930#chất tạo màu PA6+30%GF Q930, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100%
6886760101#&toner PA6+30%GF GREY#chất tạo màu PA6+30%GF Màu xám-1, (CAS 12001-26-2), hàng mớ
6886370201#&toner PC 945GG Q930#chất tạo màu PC 945GG Q930, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100%
6873460101#&toner POM 500P 423C#chất tạo màu POM 500P 423C, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100%
6883540102#&toner PA6 GERY-1#chất tạo màu PA6 Màu xám-1, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100%
6885480201#&toner ABS 750 GERY 1J4#chất tạo màu ABS 750 Màu xám 1J4, (CAS 12001-26-2), hàng mới
4900037001#&toner ABS747 Blue-1#chất tạo màu ABS747 Blue-1, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100%
4900038201#&Toner 750 Red#chất tạo màu 750 đỏ, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100%
4900011601#&toner PP K8025 blue-2#chất tạo màu PP K8025 Màu xanh lam-2, (CAS 12001-26-2), hàng mới
4900300201#&Toner PP K8025 Red#chất tạo màu PP K8025 đỏ, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100%
4900300202#&Toner ABS/PC385 Red#chất tạo màu ABS/PC385 đỏ, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100%
4900050601#&toner ABS747/750 Grey#chất tạo màu ABS747/750 Màu xám, (CAS 12001-26-2), hàng mới 10
4900043801#&Toner 747 Terracotta#chất tạo màu 747 Màu đất không ánh ngọc trai, (CAS 12001-26-2), hàng
4900045901#&toner ABS747 Grey-6#chất tạo màu ABS747 Màu xám-6, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100%
4900045301#&Toner 747 Red-1#chất tạo màu 747 đỏ-1, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100%
6872890101#&toner PA6 GERY#chất tạo màu PA6 Màu xám, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100%
6886770101#&toner TPE 1500 Grey#chất tạo màu TPE 1500 Màu xám, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100%
6872880101#&Toner PC 385 Terracotta#chất tạo màu PC 385 Màu đất không ánh ngọc trai, (CAS 12001-26-2)
6872900101#&toner PC/ABS: GN-5007FL Grey-1#chất tạo màu PC/ABS: GN-5007FL Màu xám-1, (CAS 12001
6870660201#&toner ABS 750 7417C#chất tạo màu ABS 750 7417C, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100%
4900010401#&Toner PP K8025 Terracotta#chất tạo màu PP K8025 Màu đất không ánh ngọc trai, (CAS 12001-2
4900043701#&toner ABS747 Grey-5#chất tạo màu ABS747 Màu xám-5, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100%
6872070101#&toner PA6 Grey-3#chất tạo màu PA6 Màu xám-3, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100%
6884990101#&Toner POM M90-44 143C#chất tạo màu POM M90-44 143C, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100
4900035301#&Toner PP BI 45(+) Black#chất tạo màu PP BI 45(+) đen, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100%
4922310201#&toner PA6 LMS384#chất tạo màu PA6 LMS384, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100%
6883460201#&toner PA6+30%GF LMS384#chất tạo màu PA6+30%GF LMS384, (CAS 12001-26-2), hàng mới
4922640201#&toner ABS750 GREY 8C#chất tạo màu 8C ABS750, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100%
6883540102#&toner PA6 GERY-1#chất tạo màu PA6 Màu xám-1, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100%
6871250101#&toner PA6 Q930#chất tạo màu PA6 Q930, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100%
6886760101#&toner PA6+30%GF GREY#chất tạo màu PA6+30%GF Màu xám-1, (CAS 12001-26-2), hàng mớ
4900500101#&toner TPE 1500 Q930#chất tạo màu TPE 1500 Q930, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100%
4900400101#&toner PC945(GG) Q930#chất tạo màu PC945(GG) Q930, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100%
4900050301#&toner ABS747 Blue-3#chất tạo màu ABS747 Blue-3, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100%
4900500101#&toner TPE 1500 Q930#chất tạo màu TPE 1500 Q930, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100%
4900011601#&toner PP K8025 blue-2#chất tạo màu PP K8025 Màu xanh lam-2, (CAS 12001-26-2), hàng mới
6873290101#&toner PA6+30%GF Q930#chất tạo màu PA6+30%GF Q930, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100%
4900011301#&toner PP K8025 10226C#chất tạo màu PP K8025 10226C, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100%
4921140101#&Toner PC+ABSPC385 Red#chất tạo màu PC+ABSPC385 đỏ, (CAS 25929-04-8), hàng mới 100
4921140101#&Toner PC+ABSPC385 Red#chất tạo màu PC+ABSPC385 đỏ, (CAS 25929-04-8), hàng mới 100
Bột vảy từ polyester(bột nhũ rắc ko màu kim tuyến) đã tráng phủ màu ánh kim dùng tạo màu trang trí đ
BHCCPDVN#&COMPOUND PPM77255-B (Hạt nhựa loại PPM77255-B) (104985757810, dòng 1)
BHCPDVN#&S136 BK (Hạt nhựa SPS Xarec S136 BK (Polyme từ Styren dạng nguyên sinh)) (104693282300, d
CTM#&Chất tạo màu EH8506,Thành phần chính: Thuốc màu,dùng làm nguyên liệu sản xuất gia công vật tư ngà
CTM#&Chất tạo màu EE513A,Thành phần chính: Thuốc màu,dùng làm nguyên liệu sản xuất gia công vật tư ngà
CTM#&Chất tạo màu EA620,Thành phần chính: Thuốc màu,dùng làm nguyên liệu sản xuất gia công vật tư ngàn
Bột vảy từ polyester(bột nhũ rắc ko màu kim tuyến) đã tráng phủ màu ánh kim dùng tạo màu trang trí đ
Bột vảy từ polyester(bột nhũ rắc ko màu kim tuyến) đã tráng phủ màu ánh kim dùng tạo màu trang trí đ
Bột vảy từ polyester(bột nhũ rắc ko màu kim tuyến) đã tráng phủ màu ánh kim dùng tạo màu trang trí đ
Bột nhũ kim tuyến dạng bột vảy từ polyeste đã tráng phủ ánh kim, dùng trang trí, ký hiệu: KIM, mới 100%
Dioxit titan (TiO2) dùng trong ngành nhựa : Titanium Dioxide Rutile Tioxide TR28 . Cas no 13463-67-7 (25 kg
Dioxit titan (TiO2) dùng trong ngành nhựa : Titanium Dioxide Rutile Tioxide R-FC5 Cas no 13463-67-7 (25 kg
Chế phẩm màu vô cơ chứa hàm lượngTitan dioxide gần 63.6% tính theo trọng lượng khô, dạng lỏng ColourFal
Chế phẩm thuốc màu vô cơ phân tán trong môi trường nước, dạng lỏng ColourFal Zero 400-020 B Lamp Black, dù
Chế phẩm màu vô cơ, thành phần chính là oxit sắt (hàm lượng tính theo Fe2O3 <70%), hợp chất hữu cơ phân tá
Chế phẩm màu vô cơ, thành phần chính là oxit sắt (hàm lượng tính theo Fe2O3 <70%), hợp chất hữu cơ phân tá
Chế phẩm màu vô cơ,thành phần chính là oxit sắt (hàm lượng tính theoFe2O3 <70%),bột talc,hợp chất hữu cơ
Chế phẩm màu vô cơ, thành phần chính là oxit sắt (hàm lượng tính theoFe2O3 <70%), hợp chất hữu cơ phân tá
Chế phẩm màu hữu cơ phân tán trong nước, dạng lỏng, tp: bronopol,... (CAS: 55406-53-6/ 52-51-7/ 559
(Hóa chất cơ bản,MNSP:2011270) Thuốc màu titan dioxit,chứa hàm lượng titan dioxit lớn hơn 80% vck, d
PI000126#&Chất màu dạng hạt, PETRIC (dùng để tạo màu cho nhựa ), 25KG/BAG, mới 100%
TITANIUM DIOXIDE BLR-895 25KG/BAG: BỘT TITAN DIOXIDE HÀM LƯỢNG 95%, DÙNG TRONG NGÀ
TITANIUM DIOXIDE BLR-699 25KG/BAG: Thuốc màu chứa hàm lượng dioxit titan từ 94% theo trọng lượng khô,
ULTRAMARINE BLUE NUBIPERF H-77 - Chất màu xanh nước biển dùng trong công nghiệp sơn,(25kg/bag).H
Chất màu vô cơ Titannium Dioxide LR-972, dạng bột, chứa hàm lượng dioxit titan từ 80% trở lên tính theo trọn
Thuốc màu hữu cơ tổng hợp dạng bột dùng tạo màu trong ngành sơn, nhựa. Pigment Yellow 4430. Bột màu vàng
Thuốc màu hữu cơ tổng hợp dạng bột dùng tạo màu trong ngành sơn, nhựa. Pigment Yellow 8491N. Bột màu và
Thuốc màu hữu cơ tổng hợp dạng bột dùng tạo màu trong ngành sơn, nhựa. Pigment Orange 9310N. Bột màu ca
TITANIUM DIOXIDE NTR-606 ( TiO2), titan dioxit đã xử lý bề mặt, hàm lượng titan dioxit lớn hơn 80% tính t
Chất tạo màu CC01056251Z0 GLOBAL TRIPLE A-1 , Batch 712242924 phụ gia pha chế dùng làm chất tạo mà
Thuốc màu chế phẩm từ Dioxyt Titan nguyên liệu sản xuất sơn, Titanium Dioxide (TIO2), hàm lượng >80%
NK33#&Chất tạo màu (TI-PURE TITANIUM DIOXIDE PIGMENT R103), Thuốc màu có thành phần chính là dioxi
Phân nhóm thuốc màu và các chế phẩm từ dioxit titan, dùng trong sx sơn - TITANIUM DIOXIDE NTR-606 AND
Thuốc màu chứa hàm lượng dioxit titan từ 80% trở lên: TITANIUM DIOXIDE RUTILE BLR-699 / Hàng mới
Nguyên liệu sản xuất mực in - Bột màu trắng TITANIUM DIOXIDE RUTILE R806 (25KG/BAG). Hàng mới 1
2500261(ZZ13-YE-13)PIGMENT;YELLOW 42-118S;YELLOW-Thuốc màu, dạng bột, dùng trong sản xuất hạt nhự
Thuốc màu Titanium Dioxide: Titanium Dioxide Rutile BLR-895 (Mã hàng: 124487) dạng bột,phân tán trong mô
Bột ngọc trai R-741F dùng để sản xuất sơn. TP: Synthetic Fluorphlogopite, Tin Oxide, Titanium Dioxide. N
Chế phẩm thuốc màu vô cơ từ Dioxit Titan với hàm lượng Dioxit Titan dưới 80% ( bột màu trắng ), dùng nhuộm
Chất màu vô cơ dùng trong mỹ phẩm, CC BEAD WTDB (5KG/CARTON), NSX-HSD: 14/05/2021 - 13/05/2024
Chất màu vô cơ dùng trong mỹ phẩm, Dạng rắn, thành phần: Titanium Dioxide, CC BEAD WTDB (5KG/CART
Chất màu vô cơ dùng trong mỹ phẩm, Dạng rắn, thành phần: Titanium Dioxide, CC BEAD WTDB (5KG/CART
Chế phẩm màu vô cơ có màu ánh xà cừ, thành phần gồm mica, titan dioxit, dạng bột - (BBP00686V) PYRI
Chế phẩm màu vô cơ có màu ánh xà cừ, thành phần gồm mica, titan dioxit, dạng bột - (BBP00686V) PYRI
NC64#&Bột màu(dùng trong sản xuất bút chì): MATTING AGENT HS-417, mới 100%
3008599.NVL#&Chất phát quang POSP GNYAG3657 dùng trong sản xuất điốt phát quang (Thành phần: Alumin
3011768.NVL#&Chất phát quang POSP_SHC-B-Y4552-03-16 dùng trong sản xuất điốt phát quang (Công thức hó
3012257.NVL#&Chất phát quang POSP_GNYAG3657-01-25 dùng trong sản xuất điốt phát quang (Thành phần:
3011920.NVL#&Chất phát quang POSP_YAG-05_YELLOW dùng trong sản xuất điốt phát quang, (TP: Aluminum
Thuốc màu trắng chứa 93% titanium dioxide (CAS 13463-67-7, TiO2) ở dạng bột khô.,PA 05566,mục 13 CO
57030053-Micro titaniumoxide MT-500HD 10KG-Bột màu đen Micro titaniumoxide MT-500HD, nguyên liệu dùn
Chế phẩm màu vô cơ từ carbon black phân tán trong môi trường nước , dạng lỏng, CAS 1333-86-4 , C,PTPL 12
44.XX.XX.886OE01#&Hạt màu (BLACK MASTERBATCH) dùng trong công nghiệp sản xuất nhựa, (1bag=25
HD0008#&Chất tạo màu hạt nhựa PE - Yellow Masterbatches 20372, màu vàng, dạng hạt (dùng trong sản xuất á
HD0008#&Chất tạo màu hạt nhựa PE - Blue Masterbatches 30728C, màu xanh, dạng hạt (dùng trong sản xuất áo
NL32064990-310522#&Chất nhuộm màu tròng kính dùng trong phòng thí nghiệm, dạng lỏng,chưa qua pha chế (Su
Chất màu dạng hạt - BLACK MASTERBATCH 3523A, dùng để tạo màu trong công nghiệp nhựa,(25kg/bao). H
Chất màu dạng hạt - BLACK MASTERBATCH 3865HF, dùng để tạo màu trong công nghiệp nhựa, (25kg/bao).
Chất màu dạng hạt - BLACK MASTERBATCH 388M, dùng để tạo màu trong công nghiệp nhựa, (25kg/bao). H
Chất màu dạng hạt - BLACK MASTERBATCH PE801, dùng để tạo màu trong công nghiệp nhựa, (25kg/bao).
Chất màu dạng hạt - BLACK MASTERBATCH P182, dùng để tạo màu trong công nghiệp nhựa, (25kg/bao). H
Bột dạ quang ( Luminious powder ) mã hàng TL-2A, 20 kg/thùng dùng trong ngành in.Hàng mới 100%.
NL09#&Thuốc màu_Titanium Dioxide (TI-PURE RUTILE TITANIUM DIOXIDE R103, công thức hóa học:TiO2),
NLSX Sơn: chất màu dạng bột chế phẩm từ Titanium Dioxide - TIPAQUE YELLOW TY-70 (25Kg/Bao); Code
Bột màu Titan Dioxit-LA101 (dùng làm trắng sản phẩm bột nhựa đúc khuôn)
Bột màu Titan Dioxit R908 (dùng làm trắng sản phẩm bột nhựa đúc khuôn)
VI.1#&Chất làm đổi màu cao su: LUR, BZ; SỐ CAS: 57455-37-5;TÊN KHOA HỌC: LUR, BZ; CTHH: O
Bột màu vô cơ tổng hợp (Sudatherm Tan) dùng làm nguyên liệu trong công nghiệp sản xuất sơn, 100g/túi
Bột màu vô cơ tổng hợp (Sudatherm Brown) dùng làm nguyên liệu trong công nghiệp sản xuất sơn, 100g/
Bột màu vô cơ tổng hợp (Sudatherm Yellow) dùng làm nguyên liệu trong công nghiệp sản xuất sơn, 100g/
Thuốc bột màu dùng để sản xuất sơn ( thành phần: titanium dioxide). Model: 816, hàng mới 100%.
Chất màu dạng hạt_PEARL PINK 213 (mới 100%)
Chất màu dạng hạt_PEARL PINK 213 (mới 100%)
Chất màu dạng hạt_PEARL PURPLE 139 (mới 100%)
Chất màu dạng hạt_SITE 76 (mới 100%)
Chất màu dạng hạt_PEARL PINK 213 (mới 100%)
Chất màu dạng hạt_LAMITE 48 P (mới 100%)
Chất màu dạng hạt_PEARL PURPLE 139 (mới 100%)
Chất màu dạng hạt_PEARL PURPLE 139 (mới 100%)
Chất màu dạng hạt_OYS151QK (mới 100%)
Chất màu dạng hạt_WHT1033KQ (mới 100%)
Chất màu dạng hạt_WHT1033KQ (mới 100%)
Chất màu dạng hạt_TIFFANY BLUE (mới 100%)
Chất màu dạng hạt_SILVER PE MB (mới 100%)
Chất màu dạng hạt_LAMITE 999 (mới 100%)
Chất màu dạng hạt_CASTITE 89 (mới 100%)
Chế phẩm màu dạng hạt_ONYX 9832N (mới 100%)
Chế phẩm màu dạng hạt_ONYX 9832N (mới 100%)
Chế phẩm màu dạng hạt_CASTROL BLUE GREEN (mới 100%)
H0-07#&Nhựa tạo màu nguyên sinh 5T-06321MB, dạng hạt, dùng trong sản xuất đồ chơi trẻ em, hàng mới 100
H0-07#&Nhựa tạo màu nguyên sinh 5W-09856MB, dạng hạt, dùng trong sản xuất đồ chơi trẻ em, hàng mới 10
H0-07#&Nhựa tạo màu nguyên sinh 5R-20418MB, dạng hạt, dùng trong sản xuất đồ chơi trẻ em, hàng mới 100
H0-07#&Nhựa tạo màu nguyên sinh 5G-12247MB, dạng hạt, dùng trong sản xuất đồ chơi trẻ em, hàng mới 100
H0-07#&Nhựa tạo màu nguyên sinh 5T-06322AMB, dạng hạt, dùng trong sản xuất đồ chơi trẻ em, hàng mới 10
H0-07#&Nhựa tạo màu nguyên sinh 5R-20301MB, dạng hạt, dùng trong sản xuất đồ chơi trẻ em, hàng mới 100
H0-07#&Nhựa tạo màu nguyên sinh 5W-09854MB, dạng hạt, dùng trong sản xuất đồ chơi trẻ em, hàng mới 10
H0-07#&Nhựa tạo màu nguyên sinh 5B-18683MB, dạng hạt, dùng trong sản xuất đồ chơi trẻ em, hàng mới 100
H0-07#&Nhựa tạo màu nguyên sinh 5R-20302MB, dạng hạt, dùng trong sản xuất đồ chơi trẻ em, hàng mới 100
H0-07#&Nhựa tạo màu nguyên sinh 5B-18672MB, dạng hạt, dùng trong sản xuất đồ chơi trẻ em, hàng mới 100
H0-07#&Nhựa tạo màu nguyên sinh 5W-09891MB, dạng hạt, dùng trong sản xuất đồ chơi trẻ em, hàng mới 10
H0-07#&Nhựa tạo màu nguyên sinh 5T-06347MB, dạng hạt, dùng trong sản xuất đồ chơi trẻ em, hàng mới 100
H0-07#&Nhựa tạo màu nguyên sinh 5R-20355MB, dạng hạt, dùng trong sản xuất đồ chơi trẻ em, hàng mới 100
H0-07#&Nhựa tạo màu nguyên sinh 5C-04099MB, dạng hạt, dùng trong sản xuất đồ chơi trẻ em, hàng mới 100
H0-07#&Nhựa tạo màu nguyên sinh 5G-12291MB, dạng hạt, dùng trong sản xuất đồ chơi trẻ em, hàng mới 100
H0-07#&Nhựa tạo màu nguyên sinh 5T-06444MB, dạng hạt, dùng trong sản xuất đồ chơi trẻ em, hàng mới 100
H0-07#&Nhựa tạo màu nguyên sinh 5R-20414MB, dạng hạt, dùng trong sản xuất đồ chơi trẻ em, hàng mới 100
Titan dioxit A100 (dùng trong sản xuất đế giày), dạng bột 25 Kg/ bao, chuyển TTNĐ tờ khai số 104774596951
Titan dioxit A100 (dùng trong sản xuất đế giày), dạng bột 25 Kg/ bao, chuyển TTNĐ tờ khai số 104774596951
BỘT MÀU PIGMET SỬ DỤNG TRONG SX GẠCH MEN , SX VIDRES, S.A. , TÂY BAN NHA , HÀNG MẪ
BỘT MÀU PIGMET SỬ DỤNG TRONG SX GẠCH MEN , SX VIDRES, S.A. , TÂY BAN NHA , HÀNG MẪ
CPG#&Chế phẩm từ dioxit titan chứa hàm lượng dioxit titan 100% tính theo trọng lượng khô (TITANIUM DIO
TMD#&Thuốc màu dioxit titan/B60-TIO2
LH04#&Phẩm màu, Dòng hàng 1 tk 103458256160 ngày 05/08/2020, Dòng hàng 1 tk 103411349900 ngày 10/07
Tá dược dùng sx thuốc: OPADRY COMPLETE FILM COATING SYSTEM 13B58802 WHITE (TCNSX). Lô: SH662
Tá dược dùng sx thuốc: OPADRY AMB AQUEOUS MOISTURE BARRIER COATING SYSTEM 80W64910 PINK (T
Tá dược dùng sx thuốc: OPADRY AMB AQUEOUS MOISTURE BARRIER COATING SYSTEM 80W68912 WHITE
Tá dược dùng sx thuốc :OPADRY II COMPLETE FILM COATING SYSTEM 85F42129 YELLOW (TCNSX). Lô: S
Tá dược dùng sx thuốc :OPADRY COMPLETE FILM COATING SYSTEM 02F28644 WHITE (TCNSX). Lô: SH663
Tá dược dùng sx thuốc :OPADRY COMPLETE FILM COATING SYSTEM 02F28644 WHITE (TCNSX). Lô: SH663
Fan-Colour#&Bột màu, hàng mới 100%
Chất phủ Phosphat Zn sử dụng cho kim loại sắt PP-2006KK (25KG/Can) . H3PO4 (1-10%), Zn(H2PO4)2 (10-20
Chất Định Hình sử dụng cho bề mặt kim loại sắt ĐH-TiK (25Kg/Bao) Na3PO4 (40~50%), Na4P2O7 (10~20%),
MB-06#&HAT TAO MAU (MB-WHITE) Chế phẩm chất màu vô cơ được phân tán trong polyethylene
MB-06#&HAT TAO MAU MB-649 (GREEN) Chế phẩm chất màu vô cơ được phân tán trong polyethylene
MB-06#&HAT TAO MAU (MB-2656 BG4) Chế phẩm chất màu vô cơ được phân tán trong polyethylene
MB-06#&HAT TAO MAU (MB-5770 SKYBLUE)- Chế phẩm chất màu vô cơ được phân tán trong polyethylene
E11NPL43#&Chất tạo màu dạng hạt EH8001, thành phần chính: thuốc màu (Pigments).
E11NPL43#&Chất tạo màu dạng hạt TI02-60, thành phần chính: thuốc màu (Pigments)
E11NPL43#&Chất tạo màu dạng hạt EA1376XY, thành phần chính: thuốc màu (Pigments)
E11NPL43#&Chất tạo màu dạng hạt EC3513, thành phần chính: thuốc màu (Pigments)
THUỐC MÀU RUTTLE TITANIUM DIOXIDE R6618(T), HÀNG MỚI 100%,
THUỐC MÀU TITANIUM DIOXIDE R-760 ( R-760 TITANIUM DIOXIDE) HÀNG MỚI 100%,
THUỐC MÀU TITANIUM DIOXIDE R-760 ( R-760 TITANIUM DIOXIDE) , dạng bột. HÀNG MỚI 100%, CAS
Chất tạo màu chứa Titan dioxit trên 80% TYR-681 (25KG/BAG) dùng cho sơn và mực in. Mã CAS:13463-67-7
TIO2-80#&Hỗn hợp Dioxit Titan
NPL047#&BỘT TITANIUM DIOXIDE (Nguyên liệu dùng để sản xuất đế giày)
00077-AW#&Thuốc màu dạng hạt dùng để sản xuất dây điện dùng cho ô tô
00077-AW#&Thuốc màu dạng hạt dùng để sản xuất dây điện dùng cho ô tô
00077-AW#&Thuốc màu dạng hạt dùng để sản xuất dây điện dùng cho ô tô
00077-AW#&Thuốc màu dạng hạt dùng để sản xuất dây điện dùng cho ô tô
00077-AW#&Thuốc màu dạng hạt dùng để sản xuất dây điện dùng cho ô tô
00077-AW#&Thuốc màu dạng hạt dùng để sản xuất dây điện dùng cho ô tô
00077-AW#&Thuốc màu dạng hạt dùng để sản xuất dây điện dùng cho ô tô
00077-AW#&Thuốc màu dạng hạt dùng để sản xuất dây điện dùng cho ô tô
00077-AW#&Thuốc màu dạng hạt dùng để sản xuất dây điện dùng cho ô tô
00077-AW#&Thuốc màu dạng hạt dùng để sản xuất dây điện dùng cho ô tô
00077-AW#&Thuốc màu dạng hạt dùng để sản xuất dây điện dùng cho ô tô
00077-AW#&Thuốc màu dạng hạt dùng để sản xuất dây điện dùng cho ô tô
00077-AW#&Thuốc màu dạng hạt dùng để sản xuất dây điện dùng cho ô tô
00077-AW#&Thuốc màu dạng hạt dùng để sản xuất dây điện dùng cho ô tô
00077-AW#&Thuốc màu dạng hạt dùng để sản xuất dây điện dùng cho ô tô
00077-AW#&Thuốc màu dạng hạt dùng để sản xuất dây điện dùng cho ô tô
BLUE PO: 20220916 chế phẩm màu chứa dioxit titan và chất màu hữu cơ, phân tán trong POLYETE POLYOL, hàm
LEAD CHROMATE - 1725 ( Là chế phẩm màu vô cơ, có thành phần chính là muối chromate chì, dạng bột, Màu v
ZINC CHROMATE - 1706 ( Là chế phẩm màu vô cơ, có thành phần chính là muối chromate chì, dạng bột, Màu và
LEAD CHROMATE - 1725 ( Là chế phẩm màu vô cơ, có thành phần chính là muối chromate chì, dạng bột, Màu v
ZINC CHROMATE - 1706 ( Là chế phẩm màu vô cơ, có thành phần chính là muối chromate chì, dạng bột, Màu và
BHCPDVN#&S136 BK (Hạt nhựa SPS Xarec S136 BK (Polyme từ Styren dạng nguyên sinh)) (104693282300, d
BHCCPDVN#&COMPOUND PPM77255-B (Hạt nhựa loại PPM77255-B) (104985757810, dòng 1)
Chất màu dạng bột màu cam.(Sử dụng trong ngành nhựa) - COLOR POWDER (ORANGE),hành phần bao gồm: P
Chất màu dạng bột màu xám.(Sử dụng trong ngành nhựa) - COLOR POWDER (GRAY),thành phần bao gồm: Pi
Chất màu dạng bột màu xanh lá cây.(Sử dụng trong ngành nhựa) - COLOR POWDER (GREEN),thành phần bao
121011-Titan dioxit chưa xử lý bề mặt, hàm lượng 99.1%, dạng bột _ TIPAQUE A-100; CAS:13463-67-7; (Kh
M2521524A#&Nguyên liệu tạo màu sản phẩm FCM-T 6497 YELLOW
M1459809A#&Nguyên liệu tạo màu sản phẩm FCM-T 6683 BLUE (B)
M2521532A#&Nguyên liệu tạo màu sản phẩm FCM-T 6650 BLUE
M2521565A#&Nguyên liệu tạo màu sản phẩm FCM-T ND 6003 VIOLET
M2521565A#&Nguyên liệu tạo màu sản phẩm FCM-T ND 6003 VIOLET
M3810785#&Nguyên liệu tạo màu sản phẩm FCM-T ND 15203 BLUE
M3810785#&Nguyên liệu tạo màu sản phẩm FCM-T ND 15203 BLUE
M3810785#&Nguyên liệu tạo màu sản phẩm FCM-T ND 15203 BLUE
RA20003#&Chất màu dạng bột chế phẩm từ titanium dioxide, làm phụ gia cho sản xuất nhựa, mã hàng DCF-T
Chế phẩm Titanium dioxide dạng bột, hàm lượng 93% ( R-5569), 25 kg/bao.Mã CAS: 13463-67-7.Dùng để sử dụ
Chế phẩm Titanium dioxide dạng bột, hàm lượng 93% ( R-5566), 25 kg/bao.Mã CAS: 13463-67-7.Dùng để sử dụ
Chất tạo màu lớp phủ điện, dạng bột màu xanh nước biển, là phụ gia dùng trong sản xuất sơn. CAS No.: 57455-3
3012257.NVL#&Chất phát quang POSP_GNYAG3657-01-25 dùng trong sản xuất điốt phát quang (Thành phần:
3012257.NVL#&Chất phát quang POSP_GNYAG3657-01-25 dùng trong sản xuất điốt phát quang (Thành phần:
3008599.NVL#&Chất phát quang POSP GNYAG3657 dùng trong sản xuất điốt phát quang (Thành phần: Alumin
3011767.NVL#&Chất phát quang POSP_SUNBLUE500-01-15 dùng sx điốt phát quang (TP: Aluminum Lutetium Oxi
3010457.NVL#&Chất phát quang POSP SXR6535A-02 dùng sx điốt phát quang (TP: Aluminum calcium europium
3011295.NVL#&Chất phát quang POSP_GAL535-04-16 dùng trong sản xuất điốt phát quang (TP chứa: Alumin
3012257.NVL#&Chất phát quang POSP_GNYAG3657-01-25 dùng trong sản xuất điốt phát quang (Thành phần:
3012257.NVL#&Chất phát quang POSP_GNYAG3657-01-25 dùng trong sản xuất điốt phát quang (Thành phần:
3008599.NVL#&Chất phát quang POSP GNYAG3657 dùng trong sản xuất điốt phát quang (Thành phần: Alumin
3011767.NVL#&Chất phát quang POSP_SUNBLUE500-01-15 dùng sx điốt phát quang (TP: Aluminum Lutetium Oxi
3010457.NVL#&Chất phát quang POSP SXR6535A-02 dùng sx điốt phát quang (TP: Aluminum calcium europium
3011295.NVL#&Chất phát quang POSP_GAL535-04-16 dùng trong sản xuất điốt phát quang (TP chứa: Alumin
M0263#&Chất tạo màu cho cao su FEP(FLUORINATED ETHYLENEPROPYLENE) PIGMENT FCM H 1305 (dùng tro
M0263#&Chất tạo màu cho cao su FEP(FLUORINATED ETHYLENEPROPYLENE) PIGMENT FCM H 1305 (dùng tro
Bột màu dùng cho ngành sản xuất sơn - Titanium Dioxide R-95 có hàm lượng dioxit titan TiO2 trên 80% (mã
Chế phẩm Titanium dioxide dạng bột, hàm lượng 93% ( CR-510), 25 kg/bao.Mã CAS: 13463-67-7.Dùng để sử dụ
Chế phẩm màu đen MB9845ST, dùng tạo màu trong ngành nhựa, hàng mới 100%, kèm công văn trả mẫu 186/K
Hạt phụ gia chống rỉ sét RUST dùng trong ngành nhựa, mới 100%, (nhập lần đầu, tạm áp MST, chờ giám định)
Chế phẩm màu xanh Royal Blue 2284L, dùng tạo màu trong ngành nhựa, hàng mới 100% kèm công văn trả mẫu
Chế phẩm màu trắng W150L, dùng tạo màu trong ngành nhựa, hàng mới 100%, (nhập lần đầu, tạm áp MST, chờ
Hạt phụ gia chống tĩnh điện HDF16 dùng trong ngành nhựa, mới 100%, (nhập lần đầu, tạm áp MST, chờ giám đị
Chế phẩm màu đen MB9000B, dùng tạo màu trong ngành nhựa, hàng mới 100% kèm công văn trả mẫu 186/KĐ4
Chất màu vô cơ Titannium Dioxide Rutile BLR-895, dạng bột, chứa hàm lượng dioxit titan từ 80% trở lên tính t
Thuốc màu chứa hàm lượng dioxit titan từ 80% trở lên theo trọng lượng khô, dạng bột /Titanium Dioxide R
Chất phát quang POSP GR-SW531B(ALONBRIGHT) dùng trong sản xuất điốt phát quang (TP: Europium doped si
C145#&Chất màu đi từ dioxit titan có hàm lượng dioxit titan 98% trọng lượng khô (Titanium Dioxide (TiO2) là
Thuốc màu Titanium Dioxide: Titanium Dioxide Rutile BLR-895 (Mã hàng: 124487) dạng bột,phân tán trong mô
MASTERBATCH#&Chất tạo màu Masterbatch (thành phần gồm carbon và phụ gia) dùng trong sản xuất hạt nh
M04006#&Bột màu dioxit titan (dioxit titan trên 80%) (Titanium Pigment BA01-01)( CAS#13463-67-7; Tên hóa
Thuốc màu đi từ dioxit titan với hàm lượng dioxit titan >80% theo khối lượng, tp chính:Titanium Dioxid
PHỤ GIA TITANIUM DIOXIDE, DẠNG BỘT, CAS:13463-67-7 , DÙNG TẠO MÀU TRONG SẢN XUẤT
HẠT NHỰA MÀU PPA PE MB , DÙNG TRONG SX BAO BÌ NHỰA , SX AMPACET CORP , HÀNG MỚI 1
Bột màu phân tán trong môi trường có nước, màu công nghiệp dùng trong ngành sơn (25kg/bao), thành phần: cac
Bột màu phân tán trong môi trường có nước, màu công nghiệp dùng trong ngành sơn (25kg/bao), thành phần: cac
Bột màu đỏ BY320 , dùng trong sản xuất gạch ốp lát ceramic, chưa pha chế, có nguồn gốc hóa học, NSX:Fengy
Bột màu nâu sẫm BY101 , dùng trong sản xuất gạch ốp lát ceramic, chưa pha chế, có nguồn gốc hóa học, NSX:
Bột màu đen BY906 , dùng trong sản xuất gạch ốp lát ceramic, chưa pha chế, có nguồn gốc hóa học, NSX:Feng
Bột màu vàng BY901 , dùng trong sản xuất gạch ốp lát ceramic, chưa pha chế, có nguồn gốc hóa học, NSX:Fen
Bột màu xanh lam BY181 , dùng trong sản xuất gạch ốp lát ceramic, chưa pha chế, có nguồn gốc hóa học, NSX
Bột màu đỏ BY329 , dùng trong sản xuất gạch ốp lát ceramic, chưa pha chế, có nguồn gốc hóa học, NSX:Fengy
Bột màu nâu BY122 , dùng trong sản xuất gạch ốp lát ceramic, chưa pha chế, có nguồn gốc hóa học, NSX:Feng
Bột màu xanh dương BY218 , dùng trong sản xuất gạch ốp lát ceramic, chưa pha chế, có nguồn gốc hóa học, N
Bột màu xanh lá BY252 , dùng trong sản xuất gạch ốp lát ceramic, chưa pha chế, có nguồn gốc hóa học, NSX:
1YBB00162091 Thuốc màu ( dạng bột màu vàng) dùng để tạo màu cho hạt nhựa, hàng mới 100%
Thuốc màu từ Titan dioxit.Hàm lượng Titan dioxit lớn hơn 80% tính theo trọng lượng khô / TITANIUM DIO
Thuốc màu từ Titan dioxit.Hàm lượng Titan dioxit lớn hơn 80% tính theo trọng lượng khô / TITANIUM DIO
B-1#&Chế phẩm từ dioxit titan, dạng bột, loại khác. - TITANIUM DIOXIDE RUTILE MBR-9668 (Đã nhập khẩu t
NPL-09F#&Chế phẩm từ dioxide titan làm chất xúc tác trong sản xuất đế giày - BLR-886 (25 kg/bao), Mã CAS:
Bột màu phân tán trong môi trường có nước, màu công nghiệp dùng trong ngành sơn (25kg/bao), thành phần: cac
Bột màu phân tán trong môi trường có nước, màu công nghiệp dùng trong ngành sơn (25kg/bao), thành phần: cac
Hoá chất cơ bản: Bột màu từ hợp chất Crom nguyên liệu dùng sản xuất sơn (Strontium Chromate (SC/ST-205
Màu xanh -PEARL PIGMENT SOLAR GREEN GOLD LB93305 (chất màu khác dùng trong sản xuất các chế phẩm
Hạt màu CESA-COMBI PINK-PROCESS PL32420222-ZN, dùng trong công nghiệp sản xuất bao bì nhựa, hàng
Hạt màu CESA-COMBI WHITE-IMPACT PL02420263-ZN, dùng trong công nghiệp sản xuất bao bì nhựa, hàng
Chất màu vô cơ tổng hợp dạng bột màu vàng nguyên liệu dùng sx sơn (Zinc Ferrite ZF15) (CAS:68187-51-9
3010824.NVL#&Chất phát quang POSP_SY57-16 dùng sx điốt phát quang (Tên TM: DLP-SY57-16; TP chứa: Yt
1013690.NVL#&Chất phátquang FILM_PIS_1010 CYAN dạng màng (TP: barium carbonate Cas: 513-77-9, alumini
1012817.NVL#&Chất phát quang FILM_PIG_FC4 1X1W dạng màng (TP chính: Zinc Boro-Silicate, Aluminum O
1010295.NVL#&Chất phát quang FILM_PIG_1X1W 13.2% 1BIN dạng màng (TP chính: Yttrium Oxide, Aluminum
1012199.NVL#&Chất phát quang FILM_PIG_1X1HL 14.0% 2BIN dạng màng (TP chính: Yttrium oxide, Aluminum ni
Bột màu dùng để sản xuất mực in offset dùng để in báo bì, nhãn mác, 25kg/túi, hiệu: NCC, mới 100%
Titan oxit dùng trong công nghiệp gốm sứ - TiO2; CAS No.: 13463-67-7. Hàng mới 100%
AJLH00#&Chất màu B80 TiO2 (E)(Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm) TP:TiO2 79%(13463-67-7), SBR
AJLH00#&Chất màu B60 TiO2 (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm) thành phần TiO2 60% (Cas:13463-67
AHTH02#&Thuốc màu và các chế phẩm từ dioxit titan B60 TiO2 (25kg/bao, dạng hạt,dùng sản xuất đế giày, h
MY-01 (TITANIUM OXIDES-Là chế phẩm màu di từ oxit titan, hàm luợng titan dioxit <80%- Quy cách: 20kg/1
Nguyên liệu sản xuất hạt nhựa: Thuốc màu - YG-D4Z (GLOW IN THE DARK PIGMENT). Mã CAS: 12004-37-4,
WHITE 506W - Chế phẩm màu chứa titan dioxit phân tán trong nhựa , hàm lượng titan dioxit dưới 80% theo
135JP#&Hạt nhựa màu - (PEX 4AK741 RED), Chế phẩm màu từ dioxit titan, có hàm lượng dioxit titan từ 5 đế
Chế phẩm màu xanh nước biển (UB R-BLUE france 29 ) Mã CAS:101357-30-6 - Hàng có giám định số 549/TB-
MB#&Chế phẩm chất màu dạng hạt dùng để tạo màu cho sản phẩm nhựa - MASTER BATCH BLUE VN210308
MB#&Chế phẩm chất màu dạng hạt dùng để tạo màu cho sản phẩm nhựa - MASTER BATCH GREY VN220913
Bột màu vô cơ tổng hợp (Sudatherm Copper Black), nguyên liệu dùng trong công nghiệp sản xuất sơn, mự
Bột màu vô cơ tổng hợp (Sudatherm Yellow), nguyên liệu dùng trong công nghiệp sản xuất sơn, mực in,
Hạt màu gốc(MASTER BATCH MB2082),quy cách đóng gói : 25kg/bao.Hàng mới 100%
WBNPL06#&Chế phẩm tạo màu 4-007965YT (Thành phần: Cas No. 980-26-7 : 2%; 1328-53-6: 14%;147-14-8:
WBNPL06#&Chế phẩm tạo màu 4-008056YT-A1 (Thành phần: Cas No. 1328-53-6 : 32%; 77804-81-0: 66% ).đ
WBNPL06#&Chế phẩm tạo màu FP-1004 (thành phần: titanium(IV) oxide 91.11%; Ultramarine Blue 0.05%; Chr
WBNPL06#&Chế phẩm tạo màu GD-43572A (Thành phần: Titanium Dioxide 21.25%; phthalocyanine 5%; Ultrama
WBNPL06#&Chế phẩm tạo màu GD-61376A (Thành phần: Cas No.13463-67-7: 2.47%; 1328-53-6: 1.97%; 30125
YBMAU#&Chất tạo màu (Cao su màu), thành phần chính: Thuốc màu ( Pigments). Hàng mới 100%
18#&Chất nhuộm màu
18#&Chất nhuộm màu
2BBMQ0000-VN#&Chất màu dạ quang LUMINOUS PIGMENT ASG-6D strontium aluminate europium doped dùng
TI-PURE RUTILE TITANIUM DIOXIDE R706(bao bì SB11-500 kg/bao)-Thuốc màu Dioxit Titan,hàm lượng dio
TI-PURE RUTILE TITANIUM DIOXIDE R706(bao bì EX55-25 kg/bao)-Thuốc màu Dioxit Titan,hàm lượng diox
NL36#&Chất màu các loại (B60 TiO2) Dạng hạt-Đóng trong bao (25kg/bao)-TPHH:TiO2 (60%)CAS:(13463-67-7
NPL056-01#&Chất pha màu ( chất phẩm từ dioxit titan) ( hàng mới 100% ) - NP 625 W/B BLACK COLOR P
NPL056-01#&Chất pha màu ( chất phẩm từ dioxit titan) ( hàng mới 100% ) - NP 625 W/B WHITE COLOR PAS
NPL014-01#&Chất pha màu vô cơ ( hàng mới 100% ) - PW-08-2 WHITE PIGMENT (có KQGD: 2098a/N3.13/TD
XKCL012#&Bột phấn,chất màu xanh nước biển, không có nhãn hiệu, dùng để sản xuất công cụ đánh dấu, hàng
pigment MIOX SG_chế phẩm thuốc màu vô cơ và hữu cơ. Mã Cas: 1317-60-8, 7732-18-5.
BHCPDVN#&S136 BK (Hạt nhựa SPS Xarec S136 BK (Polyme từ Styren dạng nguyên sinh)) (104693282300, d
BHCCPDVN#&COMPOUND PPM77255-B (Hạt nhựa loại PPM77255-B) (104985757810, dòng 1)
BHCCPDVN#&COMPOUND PPM77255-B (Hạt nhựa loại PPM77255-B) (104985757810, dòng 1)
BHCPDVN#&S136 BK (Hạt nhựa SPS Xarec S136 BK (Polyme từ Styren dạng nguyên sinh)) (104693282300, d
NPL056#&Chất pha màu ( hàng mới 100% ) - PU BLACK PIGMENT(L) (có KQGD: 1868/N3.13/TD của tờ kh
NPL056#&Chất pha màu ( hàng mới 100% ) - RM-27020 BLUE RUBBER MASTER BATCH (có KQGD: 0416/N3.1
Bột dạ quang, ánh sáng xanh lá, mã hàng: JPG-394, kích thước hạt 60-80um, NSX: Foshan Juliang Photolumine
NPL38.07#&Hạt màu-MFOJ69239
NPL38.07#&Hạt màu-SHOCK PINK MFOJ39490-V1
CHẤT TẠO MÀU (DẠNG HẠT) MASTERBATCH PP 05-4596 VERSAILLES GRAY. HÀNG MỚI 100%
CHẤT TẠO MÀU (DẠNG HẠT) MASTERBATCH PP 05-A458 MB INOX GRAY. HÀNG MỚI 100%
CHẤT TẠO MÀU (DẠNG HẠT) MASTERBATCH PP PPW177710 MB COOL WHITE. HÀNG MỚI 100%
CHẤT TẠO MÀU (DẠNG HẠT) MASTERBATCH PP PPG2256500 DARK HOLDER GRAY. HÀNG MỚI 1
CHẤT TẠO MÀU (DẠNG HẠT) MASTERBATCH PP PPV0988600 MERLOT PURPLE. HÀNG MỚI 100%
184#&Màu các loại (Thuốc màu) - Atnen TiO2-80 (Hàng mới 100%, NPL GCSX giày)
Mẫu chất tạo màu Pigment Toner, cas: 13515-40-7, sủ dụng làm mẫu trong sản xuất mực in, hsx: Hefei Yueerte
Bột màu Titanium DIOXIDE dùng nhuộm màu bề mặt gỗ công nghiệp, 25kg/ bao. Nhà sản xuất: Yipin. Hàng m
Bột màu Titanium DIOXIDE dùng nhuộm màu bề mặt gỗ công nghiệp, 25kg/ bao. Nhà sản xuất: Yipin. Hàng m
Chất màu dạng hạt - WHITE MASTERBATCH MEWH4154, dùng để tạo màu trong công nghiệp nhựa. Hàng m
Chất màu dạng hạt - WHITE MASTERBATCH MEWH14051, dùng để tạo màu trong công nghiệp nhựa. Hàng
Chất màu dạng hạt - BLACK MASTERBATCH MEBK44, dùng để tạo màu trong công nghiệp nhựa. Hàng mới
Chất màu dạng hạt - WHITE MASTERBATCH MEWH773, dùng để tạo màu trong công nghiệp nhựa. Hàng mớ
Chất màu vô cơ Titannium Dioxide LR-972, dạng bột, chứa hàm lượng dioxit titan từ 80% trở lên tính theo trọn
Thuốc màu chế phẩm từ Dioxyt Titan nguyên liệu sản xuất sơn,titanium Dioxide(TIO2),hàm lượng >80%.(
Chế phẩm thuốc màu có hàm lượng titan dioxit trên 90% theo khối lượng(TITANIUM DIOXIDE TIPAQUE CR
NL024#&Hạt nhựa tạo màu (Color masterbatch), dùng trong sản xuất nắp chụp nhựa của thang nhôm - 0130200
Thuốc màu, tạo màu trắng trong sản xuất sơn và nhựa. Titanium Dioxide LR-108, chứa hàm lượng Dioxide Titan
Thuốc màu, tạo màu trắng trong sản xuất sơn và nhựa. Titanium Dioxide LR-108, chứa hàm lượng Dioxide Titan
Chất màu vô cơ - White Masterbatch W1015 dạng hạt màu trắng chứa hàm lượng dioxit dưới 80% tính theo trọ
M32190#&Chế phẩm màu có thành phần từ chất màu hũu cơ và titan dioxit (nhỏ hơn 80%) phân tán tro
M38252#&Chế phẩm màu có thành phần từ chất màu hũu cơ và titan dioxit (nhỏ hơn 80%) phân tán trong
M39668#&Chế phẩm màu có t.phần từ chất màu hữu cơ,Titan dioxit(nhỏ hơn 80%) phân tán trong Polym
M38249#&Chế phẩm màu có chứa dioxit titan phân tán trong polyme,hàm lượng dioxit titan dưới 80%, d
Chế phẩm màu hữu cơ, dạng hạt, màu đen ( BLACK MASTERBATCH GBM 1030 ) dùng trong sản xuất phụ gia
Hạt phụ gia màu CC10369603BG ABRASION ENHANCER dùng trong sản xuất nhựa. Hàng mới 100%.
Hạt phụ gia màu CC10369603BG ABRASION ENHANCER dùng trong sản xuất nhựa. Hàng mới 100%.
Chất màu đỏ RED 172L dùng trong sản xuất sơn hệ nước dùng trong công nghiệp, hàng mới 100%.NSX:
Chất màu đỏ RED 182L dùng trong sản xuất sơn hệ nước dùng trong công nghiệp, hàng mới 100%.NSX:
Chất màu đỏ RED 183L dùng trong sản xuất sơn hệ nước dùng trong công nghiệp, hàng mới 100%.NSX: W
Chất màu xanh BLUE 283L dùng trong sản xuất sơn hệ nước dùng trong công nghiệp, hàng mới 100%.NSX
Chất màu vàng YELLOW 978L dùng trong sản xuất sơn hệ nước dùng trong công nghiệp, hàng mới 100
Chất màu vàng YELLOW 984L dùng trong sản xuất sơn hệ nước dùng trong công nghiệp, hàng mới 100
Chất màu vàng YELLOW 1914-01 dùng trong sản xuất sơn hệ nước dùng trong công nghiệp, hàng mới
Chất màu đen BLACK 383Z dùng trong sản xuất sơn hệ nước dùng trong công nghiệp, hàng mới 100%.N
Chất màu vàng YELLOW 992L dùng trong sản xuất sơn hệ nước dùng trong công nghiệp, hàng mới 100
Chất màu chế phẩm từ dioxit titan chứa hàm lượng TiO2>80%(Titanium Dioxide Rutile R-2196+) dùng làm nguy
Chất màu chế phẩm từ dioxit titan chứa hàm lượng TiO2>80%(Titanium Dioxide Rutile R-216) dùng làm nguyên
Chất màu chế phẩm từ dioxit titan chứa hàm lượng TiO2>80%(Titanium Dioxide Rutile R-2196+) dùng làm nguy
Thuốc màu TITANIUM DIOXIDE RUTILE R299 dùng trong ngành công nghiệp sản xuất nhựa, hàng mới 100%
Chất ổn định màu dùng trong ngành nhựa, sơn, cao su. TITANIUM DIOXIDE RC-101. Thành phần chính: Titani
Tá dược: OPADRY II PINK, lô: SH663454, sx: 10/2022, hạn dùng: 10/2024. Nsx: Shanghai Colorcon Coating
Tá dược: OPADRY WHITE, lô: SH663455, sx: 10/2022, hạn dùng: 10/2024. Nsx: Shanghai Colorcon Coating
Tá dược: OPADRY II WHITE, lô: SH663447, sx: 10/2022, hạn dùng: 10/2024. Nsx: Shanghai Colorcon Coatin
Tá dược: OPADRY II PINK, lô: SH663454, sx: 10/2022, hạn dùng: 10/2024. Nsx: Shanghai Colorcon Coating
Tá dược: OPADRY WHITE, lô: SH663455, sx: 10/2022, hạn dùng: 10/2024. Nsx: Shanghai Colorcon Coating
Tá dược: OPADRY II WHITE, lô: SH663447, sx: 10/2022, hạn dùng: 10/2024. Nsx: Shanghai Colorcon Coatin
Chế phẩm màu vô cơ Black Masterbatch, dùng trong công nghiêp sản xuất nhựa,thành phần chính từ cacbon bla
VSNL56#&Hạt màu - Masterbatch HW-90028 White, 527-B00061-00, hàng mới 100%
VSNL56#&Hạt màu - Masterbatch BL-0404B (Gray), 527-B00037-00, hàng mới 100%
VSNL56#&Hạt màu - Masterbatch R-0352B (Mauve Color), 527-B00047-00, hàng mới 100%
VSNL56#&Hạt màu - Masterbatch HR-90044 (Brown), 527-B00302-00, hàng mới 100%
VSNL56#&Hạt màu - Masterbatch HL9388 (Black), 527-B00317-00, hàng mới 100%
VSNL56#&Hạt màu - Masterbatch KJ72520 (Black), 527-B01098-00, hàng mới 100%
VSNL56#&Hạt màu - Masterbatch HL9968 (Black), 527-B01233-00, hàng mới 100%
VSNL56#&Hạt màu - Masterbatch V50333 Light Grey, 527-B01039-00, hàng mới 100%
VSNL56#&Hạt màu - Masterbatch KJ8035 (White), 527-B01048-00, hàng mới 100%
MB-IPP30486#&Hạt nhựa màu IPP30486. Hàng mới 100%
MB-IPP00572#&Hạt nhựa màu MB-IPP00572. Hàng mới 100%
MB-IPP60509#&Hạt nhựa màu IPP60509. Hàng mới 100%
MB-IPP80223#&Hạt nhựa màu IPP80223. Hàng mới 100%
MB-IPP50541#&Hạt nhựa màu IPP50541. Hàng mới 100%
MB-TM1120Y#&Hạt nhựa tạo màu TM1120Y. Hàng mới 100%
MB-TM1121Y#&Hạt nhựa tạo màu TM1121Y. Hàng mới 100%
MB-TM1129B#&Hạt nhựa tạo màu TM1129B. Hàng mới 100%
MB-TM1256G#&Hạt nhựa tạo màu TM1256G. Hàng mới 100%
MB-IPP00587#&Hạt nhựa màu IPP00587. Hàng mới 100%
MB-IPP80284#&Hạt nhựa màu IPP80284. Hàng mới 100%
MB-IPP40242#&Hạt nhựa màu IPP40242. Hàng mới 100%
MB-IPP00515#&Hạt nhựa màu IPP00515. Hàng mới 100%
MB-IPP50684#&Hạt nhựa màu IPP50684. Hàng mới 100%
MB-IPP30682#&Hạt nhựa màu IPP30682. Hàng mới 100%
MB-IPP70715#&Hạt nhựa màu IPP70715. Hàng mới 100%
MB-IPP10534A#&Hạt nhựa màu IPP10534A. Hàng mới 100%
MB-IPP10532#&Hạt nhựa màu IPP10532. Hàng mới 100%
MB-IPP60359#&Hạt nhựa tạo màu IPP60359. Hàng mới 100%
MB-IPP30767#&Hạt nhựa tạo màu IPP30767. Hàng mới 100%
MB-IPP70738#&Hạt nhựa tạo màu IPP70738. Hàng mới 100%
MB-IPP50705#&Hạt nhựa tạo màu IPP50705. Hàng mới 100%
MB-IPC30757#&Hạt nhựa tạo màu IPC30757. Hàng mới 100%
MB-IPC60357#&Hạt nhựa tạo màu IPC60357. Hàng mới 100%
MB-1Z-2735#&Hạt nhựa màu ABRM-ZZ-7B5549-1. Hàng mới 100%
MB-K-62925#&Hạt nhựa màu K-62925. Hàng mới 100%
MB-R-61197#&Hạt nhựa tạo màu R-61197. Hàng mới 100%
MB-ITP30491#&Hạt nhựa màu MB-ITP30491. Hàng mới 100%
MB-Y-10918#&Hạt nhựa tạo màu Y-10918. Hàng mới 100%
MB-IPP70714A#&Hạt nhựa tạo màu IPP70714A. Hàng mới 100%
Chế phẩm bột màu PIGMENT ORANGE 64 (CAS NO. 72102-84-2), nguyên liệu dùng để sx hạt nhựa màu, hàn
Chế phẩm bột màu PIGMENT RED 254 (CAS NO. 84632-65-5), nguyên liệu dùng để sx hạt nhựa màu, hàng m
Chế phẩm bột màu PIGMENT RED 170F3RK (CAS NO. 2786-76-7), nguyên liệu dùng để sx hạt nhựa màu, hà
Chất màu hữu cơ tổng hợp dạng nước để pha chế tạo màu cho hạt nhựa (I.V ENHANCER 00409 FG)- Nhãn hiệ
DT-103 (Chếphẩmmàuvôcơ thànhphầnchínhgồmTitan dioxit ~ 44% tính theotrọnglượngkhô,polyester polyol,
DSC139A#&DT-103 (Chếphẩmmàuvôcơ thànhphầnchínhgồmTitan dioxit ~ 44% tính theotrọnglượngkhô,polyest
BỘT MÀU VÀNG SOLVENT YELLOW 114, SỬ DỤNG LÀM MẪU THỬ NGHIỆM CHO TẠO MÀU CHO HẠT NH
DSC140A#&DT-151 (Chế phẩm màu vô cơ thành phần chính gồm carbon black và polyeste polyol, dạng nhão
MC175#&Chất tạo màu EVA dạng hạt, EVA3513. TP: Polymer (EVA) 90% Cas no 24937-78-8, Pigment 10% C
NLSX Sơn: chất màu vô cơ dạng bột BLACK 411A - DRY MORTAR COLOR IN BULK - (BK0411A-25KGX) (25k
HC31-1#&Thuốc màu từ Titan dioxit có hàm lượng Titan dioxit ở thể khô lớn hơn 80% tính theo trọng lượng
CPG#&Chế phẩm chất màu ATNEN TIO2-80 (TP: TIO2 80%, Ethylene propylene terpolymer /Styrene-butadien
A/19.2b#&Chế phẩm từ dioxit titan - TIO2-60 master batch CAS: 24937-78-8,13463-67-7(2835/N3.11/TD, 26/09
BM004#&Bột màu ABS PA757 WHITE 4201, hàng mới 100%
AHTH02#&Thuốc màu và các chế phẩm từ dioxit titan B80 TiO2 (E) (25kg/thùng, dạng hạt, dùng sản xuất đế g
A/19.2b#&Chế phẩm màu từ titan dioxit có hàm lượng titan dioxit nhỏ hơn 80% tính theo trọng lượng khô-
Chất pha màu (chế phẩm làm từ dioxit titan) - ( hàng mới 100% ) - 10A WHITE EVA MASTER BATCH (CAS:
Chất pha màu ( chế phẩm làm từ dioxit titan) (hàng mới 100%) - PDN001 WHITE MASTER BATCH (CAS: 321
Bột vảy từ polyester(bột nhũ rắc ko màu kim tuyến) đã tráng phủ màu ánh kim dùng tạo màu trang trí,
Bột vảy từ polyester(bột nhũ rắc ko màu kim tuyến) đã tráng phủ màu ánh kim dùng tạo màu trang trí,
Bột vảy từ polyester(bột nhũ rắc ko màu kim tuyến) đã tráng phủ màu ánh kim dùng tạo màu trang trí,
Bột vảy từ polyester(bột nhũ rắc ko màu kim tuyến) đã tráng phủ màu ánh kim dùng tạo màu trang trí,
Bột vảy từ polyester(bột nhũ rắc ko màu kim tuyến) đã tráng phủ màu ánh kim dùng tạo màu trang trí,
Bột vảy từ polyester(bột nhũ rắc ko màu kim tuyến) đã tráng phủ màu ánh kim dùng tạo màu trang trí,
NL02#&Chế phẩm chất màu vô cơ (Color masterbatch) 895610 dạng hạt, dùng trong sản xuất đế giày.
NL02#&Chế phẩm chất màu vô cơ (Color masterbatch) 797400 dạng hạt, dùng trong sản xuất đế giày.
NL02#&Chế phẩm chất màu vô cơ (Color masterbatch) 190021 dạng hạt, dùng trong sản xuất đế giày.
NL02#&Chế phẩm chất màu vô cơ (Color masterbatch) 890011 dạng hạt, dùng trong sản xuất đế giày.
NL02#&Chế phẩm chất màu vô cơ (Color masterbatch) R-11 dạng bột, dùng trong sản xuất đế giày.
NL02#&Chế phẩm chất màu vô cơ (Color masterbatch) R-13 dạng bột, dùng trong sản xuất đế giày.
NL02#&Chế phẩm chất màu vô cơ (Color masterbatch) dạng bột, dùng trong sản xuất đế giày.
NL02#&Chế phẩm chất màu vô cơ (Color masterbatch) 2014 dạng hạt, dùng trong sản xuất đế giày.
NL02#&Chế phẩm chất màu vô cơ (Color masterbatch) 8V9-UBX dạng hạt, dùng trong sản xuất đế giày.
NL02#&Chế phẩm chất màu vô cơ (Color masterbatch) 797351 dạng hạt, dùng trong sản xuất đế giày.
NL02#&Chế phẩm chất màu vô cơ (Color masterbatch) 790007 dạng hạt, dùng trong sản xuất đế giày.
Bột nhũ kim tuyến dạng bột vảy từ polyeste đã tráng phủ màu ánh kim thường dùng để tạo màu trang trí. Mới 100
Bột nhũ kim tuyến dạng bột vảy từ polyeste đã tráng phủ ánh kim, dùng trang trí, ký hiệu: KIM, mới 100%
Bột nhũ kim tuyến dạng bột vảy từ polyeste đã tráng phủ ánh kim, dùng trang trí, ký hiệu: KIM, mới 100%
MVN19#&Hạt nhựa màu MV6298 dùng trong ngành sản xuất nhựa (923000003134). Kích thước 2x3mm, hàng
Chất phụ màu (nguyên phụ liệu sản xuất cao su) - STANDARD COLOR FOR TREAD GY2015R ( da duoc kiem h
Chất phụ màu (nguyên phụ liệu sản xuất cao su) - STANDARD COLOR FOR TREAD OY4230
Chất phụ màu (nguyên phụ liệu sản xuất cao su) - STANDARD COLOR FOR TREAD W-126R (da duoc kiem hoa
Chất phụ màu (nguyên phụ liệu sản xuất cao su) - STANDARD COLOR FOR TREAD PE-50R
Chất phụ màu (nguyên phụ liệu sản xuất cao su) - STANDARD COLOR FOR TREAD W-126R (da duoc kiem hoa
Chất phụ màu (nguyên phụ liệu sản xuất cao su) - STANDARD COLOR FOR TREAD GY2015R ( da duoc kiem h
Chất phụ màu (nguyên phụ liệu sản xuất cao su) - STANDARD COLOR FOR TREAD W-126R (da duoc kiem hoa
Chất phụ màu (nguyên phụ liệu sản xuất cao su) - STANDARD COLOR FOR TREAD PE-50R
Chất phụ màu (nguyên phụ liệu sản xuất cao su) - STANDARD COLOR FOR TREAD GY2015R ( da duoc kiem h
Chất phụ màu (nguyên phụ liệu sản xuất cao su) - STANDARD COLOR FOR TREAD OY4230
Chất phụ màu (nguyên phụ liệu sản xuất cao su) - STANDARD COLOR FOR TREAD W-126R (da duoc kiem hoa
Chất phụ màu (nguyên phụ liệu sản xuất cao su) - STANDARD COLOR FOR TREAD GY2015R ( da duoc kiem h
A/19.2a#&Chất pha màu-RM-2675 violet rubber master batch CAS No: 6358-30-1, 9003-55-8(npl sx giày)
A/19.1#&Chất màu khác - Np 625 w/b white color paste CAS No: 7732-18-5,13463-67-7,57-55-6(kiểm hóa 1
A/19.1#&Chất màu khác - Np 625 w/b white color paste CAS No: 7732-18-5,13463-67-7,57-55-6(kiểm hóa 10
A/19.1#&Chất màu khác - W/B Matting paste(102522178622/E31,11/03/2019) cas: 9009-54-5(NPL SX giày)
TMT#&Thuốc màu trộn hạt nhựa, cao su,.../PU COLOR PASTE 12J NP-625 (CAS 7732-18-5)
TMT#&Thuốc màu trộn hạt nhựa, cao su,.../PU COLOR PASTE 12J NP-625 (CAS 7732-18-5)
Chất pha màu ( hàng mới 100% ) - M-430 BLACK PIGMENT (Mặt hàng đã được KTTTHH củaTK :1018183577
Chất pha màu ( hàng mới 100% ) - P-381 BRIGHT YELLOW POWDER (Mặt hàng đã được KTTTHH ở TK :1018
Chất pha màu (hàng mới 100%) - K7090 BLUE PIGMENT (CAS: 147-14-8)
Chất pha màu ( hàng mới 100%)- P-183 BRIGHT RED POWDER (Mặt hàng đã được KTTTHH ở TK : 10181835
Chất pha màu (hàng mới 100%) - N-3152 ULTRAMARINE BLUE PIGMENT (CAS: 57455-37-5)
Chất pha màu ( hàng mới 100%) - CLEAR ULTRAMARINE TPU BASIC MASTER BATCH (cas: 9087-79-0; 1
NPL056#&Chất pha màu ( hàng mới 100% ) - RM-27020 BLUE RUBBER MASTER BATCH (có KQGD: 0416/N3.1
NPL056#&Chất pha màu ( hàng mới 100% ) - RM-21048 YELLOW RUBBER MASTER BATCH (có KQGD 0175/N3.1
NPL056#&Chất pha màu ( hàng mới 100% ) - RM-2998 BLACK PIGMENT (cas: 1333-86-4; 9003-55-8)
NPL056#&Chất pha màu ( hàng mới 100% ) - EVA-6991 BLACK PIGMENT (theo KQGD: 0062/N3.19/TĐ ngày 1
Chất pha màu (hàng mới 100%) - 10A WHITE NL MASTER BATCH (có KQGD 1916/N3.13/TD của tờ khai 353
Chế phẩm vô cơ bột mầu men (màu đen) dùng trong sx gốm sứ , Hàng mới 100%
Chế phẩm vô cơ bột mầu men (màu đen) dùng trong sx gốm sứ,(20kg/bao) , Hàng mới 100%
3009398.NVL#&Chất phát quang POSP SM301 dùng trong sản xuất điốt phát quang, (TP có công thức hóa học
3013497.NVL#&Chất phát quang POSP_GM537RT dùngsx điốt phát quang (TP:Aluminium oxide (Al2O3) - CAS
3010729.NVL#&Chất phát quang POSP_SM-7_BREE dùng trong sản xuất điốt phát quang (TP chứa: Aluminium
3012947.NVL#&Chất phát quang POSP_GM530TX dùng trong sản xuất điốt phát quang (TP: Al5O12Y3 - CAS:
1011109.NVL#&Chất phát quang FILM PIG 1*1W(2BIN) 1BIN dạng màng (TP chính: Yttrium oxide, Aluminum ox
1012199.NVL#&Chất phát quang FILM_PIG_1X1HL 14.0% 2BIN dạng màng (TP chính: Yttrium oxide, Aluminum ni
1011109.NVL#&Chất phát quang FILM PIG 1*1W(2BIN) 1BIN dạng màng (TP chính: Yttrium oxide, Aluminum ox
1012199.NVL#&Chất phát quang FILM_PIG_1X1HL 14.0% 2BIN dạng màng (TP chính: Yttrium oxide, Aluminum ni
BHCCPDVN#&COMPOUND PPM77255-B (Hạt nhựa loại PPM77255-B) (104985757810, dòng 1)
BHCCPDVN#&COMPOUND PPM77255-B (Hạt nhựa loại PPM77255-B) (104985757810, dòng 1)
BHCPDVN#&S136 BK (Hạt nhựa SPS Xarec S136 BK (Polyme từ Styren dạng nguyên sinh)) (104693282300, d
Black paste pigment (PG7921) (chế phẩm màu từ carbon black phân tán trong nước ,206/PTPLHCM-NV 26/01/
Chất tạo màu pigment SP05W1A (206/PTPLHCM-NV 26/01/2011) NL sx keo
Black paste pigment (SP08B) (chế phẩm màu từ carbon black phân tán trong nước ,206/PTPLHCM-NV 26/01/2
NPL38.10#&Bột màu- Miraval 5422 Magic Red
NPL38.07#&Hạt màu-BLUE BEV02951
NK30#&Hỗn hợp Dioxit Titan TIO2-80 làm tăng tính bền màu của nguyên liệu ( 80% là Titanium dioxide( CAS
NL36#&Chất màu các loại (B60 TiO2) (Dạng hạt - 25kg/Bag) (chất tạo màu trong công thức đế trung)
8#&Hạt màu carbonate (Color carbonate masterbatch)-chất màu, không phải từ dioxit titan hoặc hợp chất từ cr
8#&Hạt màu carbonate (Color carbonate masterbatch)-chất màu, không phải từ dioxit titan hoặc hợp chất từ cr
RA10009#&Chất màu dạng bột, làm chất phụ gia cho sản xuất hạt nhựa (số CAS: 68186-90-3)(TOMATEC 42-1
HẠT MÀU GRANULAT TỪ PE, DÙNG TRONG SX THẢM NHÂN TẠO, HÀNG MẪU, MỚI 100%
Thuốc màu chế phẩm từ Dioxyt Titan nguyên liệu sản xuất sơn,titanium Dioxide(TIO2),hàm lượng >80%.(
Thuốc màu chế phẩm từ Dioxyt Titan nguyên liệu sản xuất sơn,titanium Dioxide(TIO2),hàm lượng >80%.(
PI000111#&Chất màu dạng bột, HEXA COLOR HO8H252, (dùng để tạo màu cho nhựa), 20KG/BAG/CARTON
Chất tạo màu vàng ELASTOSIL COLOUR PASTE PT YELLOW RAL 1033 (dạng rắn), dùng sản xuất gioăng phớt
Chất tạo màu xanh nước biển ELASTOSIL COLOUR PASTE PT ULTRAMARINE BLUE RAL 5002 (dạng rắn), dùng
Chất tạo màu vàng ELASTOSIL COLOUR PASTE PT YELLOW RAL 1026 F (dạng rắn), dùng sản xuất gioăng ph
TITANIUM DIOXIDE RUTILE SR -2377 ( thuốc màu từ titan dioxit có hàm lượng titan dioxit lớn hơn 80% trọ
Chế phẩm thuốc màu dạng bột Automotive Flash Russet A-660S ( Synthetic Fluorphlogopite: 49-61%; Iron Oxi
(BBY00662)Thuốc màu tổng hợp (màu vàng) dạng bột ECO-LYSOPAC YELLOW 9916C
Bột màu Titanium Dioxide, ký hiệu:R706,(cas 13463-67-7 :>90%),dùng để sản xuất đá đá thạch anh nhân tạo,2
Hạt nhựa màu trắng, dùng để trộn với nguyên liệu để tạo màu_ MWT151057W Model BWL-5_PO NO: YEV-2
1YA00000102010 Thuốc màu ( dạng bột màu nâu) dùng để tạo màu cho hạt nhựa, hàng mới 100%
1YA00000206004 Thuốc màu ( dạng bột màu xanh) dùng để tạo màu cho hạt nhựa, hàng mới 100%
1YA00000206004 Thuốc màu ( dạng bột màu xanh) dùng để tạo màu cho hạt nhựa, hàng mới 100%
1YA00000102010 Thuốc màu ( dạng bột màu nâu) dùng để tạo màu cho hạt nhựa, hàng mới 100%
1YA00000406020 Thuốc màu ( dạng bột màu vàng) dùng để tạo màu cho hạt nhựa, hàng mới 100%
1YA00000602018 Thuốc màu ( dạng bột màu xám) dùng để tạo màu cho hạt nhựa, hàng mới 100%
1YA00000606070 Thuốc màu ( dạng bột màu xám) dùng để tạo màu cho hạt nhựa, hàng mới 100%
1YA00000606098 Thuốc màu ( dạng bột màu xám) dùng để tạo màu cho hạt nhựa, hàng mới 100%
1YA00000606098 Thuốc màu ( dạng bột màu xám) dùng để tạo màu cho hạt nhựa, hàng mới 100%
1YA00000706012 Thuốc màu ( dạng bột màu xanh) dùng để tạo màu cho hạt nhựa, hàng mới 100%
1YA00000906002 Thuốc màu ( dạng bột màu cam) dùng để tạo màu cho hạt nhựa, hàng mới 100%
EVA007#&Chất pha màu trắng từ Titan Dioxit (TITANIUM DIOXIDE RUTILE TIONA 834), hàng mới 100%
Chất tạo màu R-6618 Titanium - Chứa hàm lượng dioxit titan từ 80% trở lên tính theo trọng lượng khô, dạng b
Organic ( PR247=W=PV Fast Red HB) (Thuốc màu từ dioxit titan,chứa hàm lượng dioxit titan từ>80% tính theo
CPG#&Phụ gia cao su ZT-0513G (thành phần:O,O-Dibutyl Zinc Dithiophosphate CAS 6990-43-8: 80%,Fatt
WT-003#&Chế phẩm của thuốc màu vô cơ - TITANIUM DIOXIDE ( TITANIUM POWDER); CAS. 13463-67-7 đã
HD0008#&Chất tạo màu hạt nhựa PE - Blue Masterbatches 30728C, màu xanh, dạng hạt (dùng trong sản xuất áo
3007870.NVL#&Chất phát quang POSP YL-600B dùng trong sản xuất điốt phát quang (TP chứa: Europium dope
Thuốc màu - Titan oxit : RUTILE TITANIUM DIOXIDE R608 (HÀNG MỚI 100%) (Mã CAS : 13463-67-7)
Thuốc màu - Titan oxit : RUTILE TITANIUM DIOXIDE R607 (HÀNG MỚI 100%) (Mã CAS : 13463-67-7)
702N63051#&BỘT MẦU /POWDER 702N63051 63051
702Y61041#&BỘT MẦU /POWDER 61041
O1#&Chất tạo màu trắng đục (Oxide Titan)
B/19-1#&Chất pha màu pigment(chế phẩm làm từ chất màu hữu cơ tổng hợp) - PW-08-2 WHITE PIGMENT (NPL
NPL014-01#&Chất pha màu vô cơ (hàng mới 100%) - TIO2-80 MASTER BATCH (có KQGD 2412/N3.12/TD của
Bột nhũ kim tuyến dạng bột vảy từ polyeste đã tráng phủ ánh kim dùng để trang trí. Mới 100%. NSX: Zetar indus
Hạt màu dùng trong công nghiệp sản xuất nhựa Color Masterbatch for Plastics Black Masterbatch ME80002, m
SXW3H02#&Chất màu các loại - NP 625 W/B WHITE COLOR PASTE(Propylene Glycol: 2-5%,CAS:57-55-6,CT
SXW1Y62-1#&Chất màu các loại - NP625 3MJ LIGHT MENTA W/B COLOR PASTE(CAS:CAS:57-55-6 khai báo h
3012372.NVL#&Chất phát quang POSP_SB-1 dùng trong SX điốt phát quang (TP chính:Tristrontium bis(orthoph
NL06#&Chất màu vô cơ Polyme , dạng sánh (PU Color paste A) có chứa 15% Aceton. Mã Cas: 141-78-6; 67-
NL05#&Chất màu vô cơ Polyme , dạng sánh (PU Color paste ). Mã Cas: 9009-54-5; 13463-67-7; 7732-18-5
R008.A12#&Chế phẩm thuốc màu từ Dioxit titan(Titanium Dioxide TIO2-80 từ 80% tính theo TL khô,hạt phụ gi
Bột Camay ME302 - Thuốc màu ở dạng bột, thành phần chính gồm mica, titan dioxit (hàm lượng dưới 80% tính t
Bột Camay ME305 - Thuốc màu ở dạng bột, thành phần chính gồm mica, titan dioxit (hàm lượng dưới 80% tính t
NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 01 TK 104917557730)
NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 01 TK 101186134710)
NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 01 TK 104942577720)
NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 01 TK 101186134710)
NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 01 TK 104942577720)
NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 01 TK 104917557730)
NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 01 TK 104917557730)
NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 01 TK 104942577720)
NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 01 TK 101186134710)
NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 06 TK 101907034020)
NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 11 TK 101178402360)
NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 06 TK 101907034020)
NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 11 TK 101178402360)
NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 06 TK 101907034020)
NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 10 TK 101178402360)
NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 11 TK 101178402360)
NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 06 TK 101907034020)
NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 07 TK 102444251710)
NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 01 TK 104930340430)
NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 07 TK 102444251710)
NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 01 TK 104930340430)
NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 07 TK 102444251710)
NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 01 TK 104930340430)
AJLH00#&Chất màu B60 TiO2 (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm) thành phần TiO2 60% (Cas:13463-67
AJLH00#&Chất màu B80 TiO2 (E)(Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm) TP:TiO2 79%(13463-67-7), SBR
AJLH00#&Chất màu B60 TiO2 (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm) thành phần TiO2 60% (Cas:13463-67
NL19#&Thuốc màu (thuốc nhuộm dioxit titan (67%) hàm lượng <80%- UT WHITE N1 YR-3) dùng để nhuộm d
NL19#&Thuốc màu (thuốc nhuộm dioxit titan (58%) hàm lượng <80%- KH WHITE 10A) dùng để nhuộm da, h
NBR17#&Titan dioxit dưới 80% tính theo trọng lượng khô (dùng làm thuốc màu), mã cas: 13463-67-7 /
00077-AW#&Thuốc màu dạng hạt dùng để sản xuất dây điện dùng cho ô tô (ĐG: 165,803 VND) (CMDSD từ dò
00077-AW#&Thuốc màu dạng hạt dùng để sản xuất dây điện dùng cho ô tô (ĐG: 165,803 VND) (CMDSD từ dò
NPL014-01#&Chất pha màu vô cơ (hàng mới 100%) - TIO2-60 MASTER BATCH(mục 1 của TKNK số: 10495
NPL014-01#&Chất pha màu vô cơ ( hàng mới 100% ) - PW-08-2 WHITE PIGMENT(mục 1 của TKNK số: 105
NPL014-01#&Chất pha màu vô cơ (hàng mới 100%) - TIO2-80 MASTER BATCH (mục 1 của TKNK số: 10481
Zinc sulfide, dùng để gia công kính. Hàng mới 100%
Sơn mạ kẽm Zinc Paste Silver 10kg/hộp- Hàng mới 100%
VAC99900019#&Chế phẩm màu dạng hạt : HP1988A - VAC99900019: Thành phần gồm: 40% ABS, 35% Tio2,
.#&Hỗn hợp Muraxide (C8H8N6O6) trong kali sunphat dùng trong hóa phân tích dùng làm chất thị phức, thàn
NL58#&Chất tạo màu SK-104(TP:Yellow Pigment 5468-75-7 15-25%,Polyether polyols 3055-99-0 40-60%,Anti
Bột màu JLM-9002NP GRAY, thành phần chính là Titanium dioxide ( mã cas 13463-67-7), trên 80%, dùng trong
NPL056#&Chất pha màu ( hàng mới 100% ) - RM-27020 BLUE RUBBER MASTER BATCH(mục 1 của TKNK s
NPL056#&Chất pha màu ( hàng mới 100% ) - EVA-6991 BLACK PIGMENT(mục 1 của TKNK số: 1049568247
NPL056#&Chất pha màu ( hàng mới 100% ) - RM-2998 BLACK PIGMENT (mục 38 của TKNK số: 104743233
NPL056#&Chất pha màu ( hàng mới 100% ) - RM-2978 BLACK PIGMENT(mục 30 của TKNK số: 1048784382
NPL056#&Chất pha màu ( hàng mới 100% ) - RM-21048 YELLOW RUBBER MASTER BATCH(mục 48 của TK
3012371.NVL#&Chất phát quang POSP_SG-1 dùng SX điốt phát quang (TP:Strontium oxide;Barium oxide, obtained
3012371.NVL#&Chất phát quang POSP_SG-1 dùng SX điốt phát quang (TP:Strontium oxide;Barium oxide, obtained
Chat xu ly be mat da, giay Primer N-1000R chế phẩm thuốc màu từ Titan dioxit >80% Tp:Water 35%,Titaniu
00077-AW#&Thuốc màu dạng hạt dùng để sản xuất dây điện dùng cho ô tô#&0.00072 KG (ĐG: 178,524 VND)
Thuốc màu dạng hạt dùng để sản xuất dây điện dùng cho ô tô (ĐG: 178,524 VND) (NK: dòng 10 của TK 10468
Thuốc màu dạng hạt dùng để sản xuất dây điện dùng cho ô tô (ĐG: 178,524 VND) (NK: dòng 10 của TK 10468
Thuốc màu dạng hạt dùng để sản xuất dây điện dùng cho ô tô (ĐG: 178,524 VND) (NK: dòng 10 của TK 10468
Thuốc màu dạng hạt dùng để sản xuất dây điện dùng cho ô tô (ĐG: 154,584 VND) (NK: dòng 1 của TK 1048263
Thuốc màu dạng hạt dùng để sản xuất dây điện dùng cho ô tô (ĐG: 154,584 VND) (NK: dòng 1 của TK 1048263
Thuốc màu dạng hạt dùng để sản xuất dây điện dùng cho ô tô (ĐG: 154,584 VND) (NK: dòng 1 của TK 1048263
Thuốc màu dạng hạt dùng để sản xuất dây điện dùng cho ô tô (ĐG: 154,584 VND) (NK: dòng 1 của TK 1048263
Thuốc màu dạng hạt dùng để sản xuất dây điện dùng cho ô tô (ĐG: 154,584 VND) (NK: dòng 1 của TK 1048263
Thuốc màu dạng hạt dùng để sản xuất dây điện dùng cho ô tô (ĐG: 154,584 VND) (NK: dòng 1 của TK 1048263
Thuốc màu dạng hạt dùng để sản xuất dây điện dùng cho ô tô (ĐG: 154,584 VND) (NK: dòng 1 của TK 1048263
Thuốc màu dạng hạt dùng để sản xuất dây điện dùng cho ô tô (ĐG: 154,584 VND) (NK: dòng 1 của TK 1048263
Thuốc màu dạng hạt dùng để sản xuất dây điện dùng cho ô tô (ĐG: 154,584 VND) (NK: dòng 1 của TK 1048263
Thuốc màu dạng hạt dùng để sản xuất dây điện dùng cho ô tô (ĐG: 154,584 VND) (NK: dòng 1 của TK 1048263
BHCCPDVN#&COMPOUND PPM77255-B (Hạt nhựa loại PPM77255-B) (104985757810, dòng 10
BHCCPDVN#&COMPOUND PPM77255-B (Hạt nhựa loại PPM77255-B) (104985757810, dòng 10
NPL056#&Chất pha màu ( hàng mới 100% ) - RM-21048 YELLOW RUBBER MASTER BATCH (có KQGD 0175/N3.1
NPL38.10#&Bột màu-Nightglo Green Pigment NG200
2501216 ( ZZ13-WH100), TIONA 288, TIO2;TIONA RCL 288; WHITE POWDER -Chất màu trắng Titan dioxit, bột
2501216 ( ZZ13-WH100), TIONA 288, TIO2;TIONA RCL 288; WHITE POWDER -Chất màu trắng Titan dioxit, bột
2500261 (ZZ13-YE-13),42-118S; PIGMENT; YELLOW -Thuốc màu, dạng bột, đã kiểm hóa tk:101780357453/A
2500261 (ZZ13-YE-13),42-118S; PIGMENT; YELLOW -Thuốc màu, dạng bột, đã kiểm hóa tk:101780357453/A
2504136 (ZZ13-BR-113U) RED 130 M, PIGMENT;RED - Thuốc màu, dạng bột, cas: 1309-37-1, đã kiểm tk: 1
2504136 (ZZ13-BR-113U) RED 130 M, PIGMENT;RED - Thuốc màu, dạng bột, cas: 1309-37-1, đã kiểm tk: 1
2505417 (ZZ13-GR-15) 42-641A; PIGMENT; GREEN- Chất màu, dạng bột, cas: 68186-85-6*
2505417 (ZZ13-GR-15) 42-641A; PIGMENT; GREEN- Chất màu, dạng bột, cas: 68186-85-6*
Chất màu dạng bột màu cam.(Sử dụng trong ngành nhựa) - COLOR POWDER (ORANGE),thành phần bao gồm:
Chất màu dạng bột màu xám.(Sử dụng trong ngành nhựa) - COLOR POWDER (GRAY)),thành phần bao gồm: Pi
Chất màu dạng bột màu xanh lá cây.(Sử dụng trong ngành nhựa) - COLOR POWDER (GREEN),thành phần bao
Chất màu vô cơ CP552 PASTE - Dùng trong ngành CN sản xuất sơn; Code: KR-CP552/VN/200K; (200Kg/Thùng);
Hạt nhựa màu MASTERBATCH -KT: (460*220)mm. Dùng làm màu trong sản xuất dây đại nhựa. Hàng mới 10
Thuốc màu, tạo màu trắng trong sản xuất sơn và nhựa. Titanium Dioxide BLR-895, chứa hàm lượng Dioxide Tita
Thuốc màu, tạo màu trắng trong sản xuất sơn và nhựa. Titanium Dioxide BLR-895, chứa hàm lượng Dioxide Tita
8#&Bột màu(NL làm nến - tạo màu nến; CAS# 81-77-6, 5102-83-0, 6410-32-8, 2786-76-7, 7023-61-2)
Chất màu vô cơ Titannium Dioxide Rutile BLR-895, dạng bột, chứa hàm lượng dioxit titan từ 80% trở lên tính t
Chất phủ bề mặt có thành phần chính đi từ poly(3,4-ethylendioxythiophene): poly(styren sulfonate) phân
Chất phủ bề mặt có thành phần chính đi từ poly(3,4-ethylendioxythiophene): poly(styren sulfonate) phân
Hạt nhựa màu trắng (WHITE 01-130), dùng để sản xuất sợi pp cho ngành dệt, 25kg/bao, NSX: SEJIN INDUST
Hạt nhựa màu xanh (BLUE 30-260), dùng để sản xuất sợi pp cho ngành dệt, 25kg/bao, NSX: SEJIN INDUSTR
Hạt nhựa màu tím (PURPLE 70-100), dùng để sản xuất sợi pp cho ngành dệt, 25kg/bao, NSX: SEJIN INDUST
Hạt nhựa màu đen (BLACK), dùng để sản xuất sợi pp cho ngành dệt, 25kg/bao, NSX: SEJIN INDUSTRY CO.,L
Bột màu titan dioxit mã Rutile CR6618, hàm lượng titan dioxit lớn hơn 80% theo trọng lượng, dùng để sản xuấ
R-081#&Chất tạo màu có hàm lượng Titanium dioxide từ 80 - 98 %,dùng trong quá trình sản xuất bút sáp màu,
N104#&Thuốc màu (dạng bột), hàng mới 100%
PolyIFF#&Hạt màu dùng trong sản xuất túi nylon. Hàng mới 100%
Hạt nhựa màu nguyên sinh(màu đen), làm phụ gia cho nguyên liệu nhựa LLDPE sản xuất màng phủ nông nghi
Hạt nhựa màu nguyên sinh chống tia cực tím, làm phụ gia cho nguyên liệu nhựa LLDPE sản xuất màng phủ
Hạt nhựa màu nguyên sinh chống tia cực tím, làm phụ gia cho nguyên liệu nhựa LLDPE sản xuất màng phủ
Hạt nhựa màu nguyên sinh(màu bạc), làm phụ gia cho nguyên liệu nhựa LLDPE sản xuất màng phủ nông nghiệ
Thuốc màu từ titan dioxit có hàm lượng titan dioxit lớn hơn 80% tính theo trọng lượng khô _ TI-PURE RU
Thuốc màu từ titan dioxit có hàm lượng titan dioxit lớn hơn 80% tính theo trọng lượng khô _ TI-PURE RU
Thuốc màu từ titan dioxit có hàm lượng titan dioxit lớn hơn 80% tính theo trọng lượng khô _ TI-PURE RU
Thuốc màu từ titan dioxit có hàm lượng titan dioxit lớn hơn 80% tính theo trọng lượng khô _ TI-PURE RU
Chất tạo màu chứa Titan dioxit trên 80% DR-2589 dùng cho sản xuất phụ kiện giày. Số lượng: 300bags (25kgs
Bột màu oxit sắt - BROWN F8800MS (TP: Inorganic pigment), Cas No: 12062-81-6, dùng trong ngành công ngh
Bột màu oxit sắt - BLACK F9900M (TP: Inorganic pigment), Cas No: 75864-23-2, dùng trong ngành công nghi
Chất tạo sắc tố màu ngọc trai,là chất hỗ trợ tạo sắc tố màu, dạng bột mịn, màu trắng ngà,hãng sản xuấ
Thuốc màu từ titan dioxit có hàm lượng titan dioxit lớn hơn 80% tính theo trọng lượng khô _ TI-PURE RU
Thuốc màu từ titan dioxit có hàm lượng titan dioxit lớn hơn 80% tính theo trọng lượng khô _ TI-PURE RU
Thuốc màu từ titan dioxit có hàm lượng titan dioxit lớn hơn 80% tính theo trọng lượng khô _ TI-PURE RU
Thuốc màu từ titan dioxit có hàm lượng titan dioxit lớn hơn 80% tính theo trọng lượng khô _ TI-PURE RU
M1161#&Hỗn hợp sắc tố FEP (FLUORINATED ETHYLENE PROPYLENE) dạng hạt, dùng để tạo màu cho dây
Hạt Ánh Kim, AS173 màu trắng, AS205 màu ngọc trai, AS300 AS302 AS306 màu vàng và AS427 màu xanh, dùn
Thuốc màu dùng trong CNSX Sơn -TI-PURE RUTILE TITANIUM DIOXIDE R706 SB22(1000KG/bag), Hàng
TMD#&Thuốc màu dioxit titan/TIO2-80 (CAS NO: 13463-67-7)(giám định số: 1243/N3.11/TĐ, ngày 29/04/201
Chế phẩm màu hữu cơ dạng hạt dùng để sản xuất các sản phẩm nhựa- Black Masterbatch 77020, (25kgs/bao), m
NLSX KEO: D'art Black BK-905 (Chế phẩm màu từ carbon black thành phần gồm carbon black, chất hoạt động
NPL-001#&Hạt màu gốc, (MASTERBATCH BLACK N2014) Hàng mới 100%
A/19-1#&Chất pha màu các loại - EVA-6991 BLACK PIGMENT(kiểm hóa xác định TK101587409451E31,CAS:1
A/19-1#&Chất pha màu các loại - GE05 90U GUM LIGHT BROWN W/B COLOR PASTE(CAS:7732-18-5 ko th
A/19-1#&Chất pha màu các loại - NP625 3EY PRO GREEN W/B COLOR PASTE(CAS:0007732-18-5,0000057-
A/19-1#&Chất pha màu các loại - NP625 W/B MAT90V GUM MD BRWN COLOR PASTE(CAS:0007732-18-5,0
A/19-1#&Chất pha màu các loại - PW-08-2 WHITE PIGMENT(GĐ4226/N3.10/TĐ,ngày14/12/10,CAS:25214-18-
A/19-1#&Chất pha màu các loại - RM-2009 WHITE PEARL PIGMENT(GĐ2976/N3.12/TĐ,ngày30/11/2012,CAS:
A/19-1#&Chất pha màu các loại - RM-2978 BLACK PIGMENT(kiểm hóa xác định TK101599720351E31,CAS:133
TMT#&Thuốc màu trộn hạt nhựa, cao su /ZNO-80 (CAS NO: 1314-13-2)(giám định số: 1243/N3.11/TĐ, ngày 2
3011689.NVL#&Chất phát quang POSP_SHC-C2-Y4453-03-16 dùng trong sản xuất điốt phát quang (TP:Barium
3012709.NVL#&Chất phát quang POSP_SM-6-L6 dùngsx điốt phát quang (TP: Aluminium oxide (Al2O3)-CAS:134
NLSX Sơn: thuốc màu, dạng bột từ Dioxit titan BLR-895 TITANIUM DIOXIDE PIGMENT (25Kg/Bao); Code: P
NLSX Sơn: thuốc màu, dạng bột từ Dioxit titan BLR-698 TITANIUM DIOXIDE PIGMENT (25Kg/Bao); Code: P
CT041B#&Thuốc màu đi từ titan dioxit có hàm lượng titan dioxit lớn hơn 80% tính theo trọng lượng khô), đư
NL06#&Chất màu vô cơ Polyme , dạng sánh (PU Color paste A) có chứa 15% Aceton. Mã Cas: 141-78-6; 67-
NL05#&Chất màu vô cơ Polyme , dạng sánh (PU Color paste ). Mã Cas: 9009-54-5; 13463-67-7; 7732-18-5
NL06#&Chất màu vô cơ Polyme , dạng sánh (PU Color paste A) có chứa 15% Aceton. Mã Cas: 141-78-6; 67-
NL05#&Chất màu vô cơ Polyme , dạng sánh (PU Color paste ). Mã Cas: 9009-54-5; 13463-67-7; 7732-18-5
PH12#&Thuốc màu hữu cơ tổng hợp dạng bột. Hàng mới 100%
NK055#&Thuốc màu các loại (Hàng mới 100%)
BM0001#&Bột Màu( PIGMENT ABS 02070#-1). Hàng mới 100%
BM0001#&Bột Màu( PIGMENT ABS 02070#-2). Hàng mới 100%
NL19#&Thuốc màu (thuốc nhuộm dioxit titan (50%) hàm lượng <80%- WHITE R2) dùng để nhuộm da, hàng m
MASTER BATCH MNY10-2378 WK#&Hạt tạo màu cho nhựa mã MNY10-2378 WK thành phần 100% PA, dùng để
MASTER BATCH MNY 10-5264 OFW#&Hạt tạo màu cho nhựa mã MNY 10-5264 OFW, dùng để tạo màu sản
MASTER BATCH MNY 10-4213 MMH#&Hạt tạo màu cho nhựa mã MNY 10-4213 MMH thành phần 100% PA, dù
MASTER BATCH MNY10-4770 TVN#&Hạt tạo màu cho nhựa mã MNY 10-4770 TVN thành phần 100% PA, dùng
MASTER BATCH MNY 10-4628 GYT#&Hạt tạo màu cho nhựa mã MNY 10-4628 GYT thành phần 100% PA, dùn
MASTER BATCH MNY-60-1074 VNB#&Hạt tạo màu cho nhựa mã MNY-60-1074 VNB. Hàng mới 100%
MASTER BATCH MNY 10-4793 YFR#&Hạt tạo màu cho nhựa mã MNY 10-4793 YFR thành phần 100% PA, dùng
MASTER BATCH MNY 10-5135 YGU#&Hạt tạo màu cho nhựa mã MNY 10-5135 YGU thành phần 100% PA, dùn
MASTER BATCH MNY 1000-898 NBD#&Hạt tạo màu cho nhựa mã MNY 1000-898 NBD thành phần 100% PA, d
MASTER BATCH MNY-60-1343 ZHB#&Hạt tạo màu cho nhựa mã MNY-60-1343 ZHB thành phần 100% PA, dùn
MASTER BATCH MNY-60-1345 ZHB#&Hạt tạo màu cho nhựa mã MNY-60-1345 ZHB thành phần 100% PA, dùn
MASTER BATCH MPO10-2409 GY#&Hạt tạo màu cho nhựa mã MPO10-2409 GY . Hàng mới 100%
MASTER BATCH MPO10-2268 POM OM#&Hạt tạo màu cho nhựa mã MPO10-2268 POM OM, nhà sx Doonam
MASTER BATCH MPO10-4743 YFR#&Hạt tạo màu cho nhựa mã MPO10-4743 YFR, nhà sx Doonam . Hàng
MASTER BATCH MPO1000-934 NBD#&Hạt tạo màu cho nhựa mã MPO1000-934 NBD . Hàng mới 100%
MASTER BATCH MPO 10-5277 OFW#&Hạt tạo màu cho nhựa mã MPO 10-5277 OFW, dùng để tạo màu sản
MASTER BATCH MPO 10-2418 GY#&Hạt tạo màu cho nhựa mã MPO 10-2418 GY, nhà sx Dunam. Hàng mới
MASTER BATCH MPO 50-318 RED#&Hạt tạo màu cho nhựa mã MPO 50-318 RED, nhà sx Dunam. Hàng mớ
Chất pha màu ( chế phẩm làm từ dioxit titan) - (hàng mới 100%) - 64D 6CV TPU MASTER BATCH (CAS: 9087
Màu nước HiFormer-ORANGE FP22415032-LN/S, dùng trong sản xuất bao bì nhựa, hàng mới 100%.
R025.E31#&Hạt nhựa màu 397996 MASTER BATCH (dùng tạo màu cho đế, dạng hạt, hiệu Kaelin,hàng mới 1
R025.E31#&Hạt nhựa màu A95K7 MASTER BATCH (dùng tạo màu cho đế, dạng hạt, hiệu Kaelin, hàng mới 1
R025.E31#&Hạt nhựa màu 599D1 MASTER BATCH (dùng tạo màu cho đế, dạng hạt,hiệu Kaelin,hàng mới 10
R025.E31#&Hạt nhựa màu 59423 MASTER BATCH (dùng tạo màu cho đế, dạng hạt,hiệu Kaelin,hàng mới 100
00005-81109#&Phẩm màu GC14A , tp(ethylene terephthaiate= 96.3%)mã CAS 25038-59-9,(phenoilc epoxy resin
Chất tạo màu CC10273561ZB Light Violet Batch 712896635, Dùng làm chất tạo màu cho chai nhựa PET,Hàng m
PPMZ-N160230A-40#&Hạt nhựa tạo màu PPMZ-N160230A-40. Hàng mới 100%
NL19#&Thuốc màu dùng để nhuộm da EXNE, (thành phần: Carbon pigment, protein, water), hàng mới 100%
A/19-1#&Chất pha màu các loại - PW-08-2 WHITE PIGMENT (GĐ:4226/N3.10/TĐ,ngày14/12/2010,CAS:25214-
A/19-1#&Chất pha màu các loại - RM-2998 BLACK PIGMENT(CAS:1333-86-4,9003-55-8 ko thuộc TC,HC nguy
A/19-1#&Chất pha màu các loại - EVA-6991 BLACK PIGMENT(kiểm hóa xác định TK101587409451E31,CAS:1
A/19-1#&Chất pha màu các loại - GE 05 W/B WHITE COLOR PASTE( GD: 0403/N3.13/TĐ ngày 13/03/2013,C
A/19-1#&Chất pha màu các loại - GE05 6HR W/B COLOR PASTE(CAS: 7732-18-5 ko thuộc TC,HC nguy hiể
A/19-1#&Chất pha màu các loại - GE05 3JZ W/B COLOR PASTE(CAS: 7732-18-5 ko thuộc TC,HC nguy hiểm
A/19-1#&Chất pha màu các loại - NP625 90U GUM W/B COLOR PASTE(CAS:0007732-18-5,0000057-55-6ko t
A/19-1#&Chất pha màu các loại - NP625 6HR FLSH CRMSN W/B COLOR PASTE (CAS:0007732-18-5,0000057
A/19-1#&Chất pha màu các loại - NP625 3JZ HYPER JADE W/B COLOR PASTE(CAS:0007732-18-5,0000057-5
A/19-1#&Chất pha màu các loại - NP 625 W/B BLACK COLOR PASTE (GD:3084/N3.12/TĐ,ngày03/12/2012, C
A/19.1#&Chất màu khác - Np 625 w/b white color paste CAS No: 7732-18-5,13463-67-7,57-55-6(kiểm hóa 1
A/19.1#&Chất màu khác -np625 90u gum w/b color paste CAS NO:7732-18-5,13463-67-7,57-55-6 miễn trừ khai
A/19.2#&Chất pha màu-RM-2998 BLACK PIGMENT CAS NO :1333-86-4,9003-55-8(npl sx giày)
TMT#&Thuốc màu trộn hạt nhựa, cao su /PU COLOR PASTE (10A) NP-625(CAS 7732-18-5)
Chất pha màu (hàng mới 100%) - K3911 RED PIGMENT ( CAS: 3049-71-6)
Chất pha màu (hàng mới 100%) - P-189 BRIGHT RED VIOLET POWDER (CAS: 12225-06-8)
Chất pha màu (hàng mới 100%) - YELLOW 1160 FG YELLOW PIGMENT (Mặt hàng đã được kiểm hóa ở tờ khai
NPL056#&Chất pha màu ( hàng mới 100% ) - PU BLACK PIGMENT(L) (có KQGD: 1868/N3.13/TD của tờ kh
Chất pha màu ( hàng mới 100%) - 77A GOLD PA MASTER BATCH (Mặt hàng đã kiểm tra thực tế hàng hóa ở tờ
Chất pha màu ( hàng mới 100%) - PROCESS BLUE TPU MASTER BATCH (cas: 9087-79-0; 147-14-8)
NPL056#&Chất pha màu ( hàng mới 100% ) - PD3214 YELLOW EVA MASTER BATCH (Đã kiểm tra thực tế hàng
NPL056#&Chất pha màu ( hàng mới 100% ) - 7107 CARBON BLACK PIGMENT (chứa 100% CARBON BLACK
3003647.NVL#&Chất phát quang POSP X50W (15um) dùngsx điốt phát quang, (TP: Pentaaluminium trilutetium
3003685.NVL#&Chất phát quang POSP X46W (15um) dùng sx điốt phát quang, (TP: Pentaaluminium trilutetiu
3012320.NVL#&Chất phát quang POSP_RE-420B2 dùngsx điốt phát quang (TP chứa: Europium doped Strontiu
1012199.NVL#&Chất phát quang FILM_PIG_1X1HL 14.0% 2BIN dạng màng (TP chính: Yttrium oxide, Aluminum ni
1013662.NVL#&Chất phát quang FILM_PIG_G2 MINI 1X1A (130) dạng màng (TP chính:Aluminum Cerium Ytttium
NPL18#&Bột phát quang dùng sx đồ chơi TE bằng nhựa C20 1/128,Tp:poly(ethylene terephthalate)(25038-59-
PIGMENT#&Bột màu trắng Titanium Dioxide TR88 (25KG bao) dùng trong SX đá ốp lát nhân tạo cốt thạch anh
NL36#&Chất màu các loại ATNEN TIO2-80 80% Titanium Dioxie - CAS: 13463-67-7, 20% Ethylene propylene t
Thuốc màu hữu cơ HEUCODUR 9-100 Cooper Chrome Spinel Pigment KQ GĐ: 290/TB-KĐ4 02.03.2017 TK N
CPG#&Chất màu dùng sản xuất đế giày PU - xám (TP:Polyester Polyol Resin(39362-51-1)-(82.2%), color Pig
CPG#&Chất màu dùng sản xuất đế giày PU -Tím(TP:Polyester Polyol Resin(39362-51-1)-(82.2%),Color Pigme
CPG#&Chất màu dùng sản xuất đế giày PU - vàng (TP:Polyester Polyol Resin(39362-51-1)-(82.2%), Color Pi
CPG#&Chất màu dùng sản xuất đế giày PU - Xanh lá (TP:Polyester Polyol Resin(39362-51-1)-(82.2%),Color
CPG#&Chất màu dùng sản xuất đế giày PU - Trắng (TP:Polyester Polyol Resin(39362-51-1)-(82.2%),Color Pi
7#&Chất tạo màu (Hạt màu), thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện.Hàng mới 100%#&VN
Hóa chất công nghiệp TITANIUM DIOXIDE 98% ( TIO2 KA-100 , Mã CAS : 13463-67-7 ( 25kg/Drum ), hàng
Thuốc màu dùng pha chế màu tráng bề mặt sản phẩm TAC BLUE-RCD(501) thành phần: Acid dyes 49.7%, Organ
Thuốc màu dùng pha chế màu tráng bề mặt sản phẩm,ADD BLACK(419) TP: Metal salt:35-40%, Organic compo
Thuốc màu dùng pha chế màu tráng bề mặt sản phẩm,ADD BLACK(419) TP: Metal salt:35-40%, Organic compo
Thuốc màu dùng pha chế màu tráng bề mặt sản phẩm TAC BLUE-RCD(501) thành phần: Acid dyes 49.7%, Organ
Chất màu vô cơ CP552 PASTE - Dùng trong ngành CN sản xuất sơn; Code: KR-CP552/VN/200K; (200Kg/Thùng);
Chế phẩm màu có thành phần từ chất màu hữu cơ và TiO2 ( nhỏ hơn 80%) phân tán trong nhựa polyethyl
Rutile Titanium Dioxide R6618(T) là bột tạo màu trắng dùng trong sản xuất sơn tĩnh điện, có hàm lư
205783#&Hạt màu trong sản xuất ngành nhựa, thành phần chính từ pigment vô cơ, dạng hạt, mới 100%
M0800116-00#&Hạt màu trong sản xuất ngành nhựa, thành phần chính từ pigment, dạng hạt, mới 100%
M0800167-00#&Hạt màu trong sản xuất ngành nhựa, thành phần chính từ pigment, dạng hạt, mới 100%
M0800173-00#&Hạt màu trong sản xuất ngành nhựa, thành phần chính từ pigment, dạng hạt, mới 100%
M0800176-00#&Hạt màu trong sản xuất ngành nhựa, thành phần chính từ pigment, dạng hạt, mới 100%
M0800177-00#&Hạt màu trong sản xuất ngành nhựa, thành phần chính từ pigment, dạng hạt, mới 100%
M0800178-00#&Hạt màu trong sản xuất ngành nhựa, thành phần chính từ pigment, dạng hạt, mới 100%
Nguyên liệu dùng trong sản xuất sơn: Thuốc màu chứa hàm lượng Dioxyt Titan>80% (Rutile Titanium
N45#&Thuốc màu (dạng hạt), hàng mới 100%
Chất màu vô cơ Titannium Dioxide LR-972, dạng bột, chứa hàm lượng dioxit titan từ 80% trở lên tính theo trọn
Hóa chất công nghiệp:Titanium dioxide KA100- TiO2 hàm lượng titan dioxide >=98% (CAS 13463-67-7), dùng
Chất tạo màu JV-504-10NP, chế phẩm màu vô cơ, dạng tấm) dùng cho vải tráng nhựa PVC, hàng mới 100%
Chất tạo màu: #3P366H, (chế phẩm màu vô cơ, dạng tấm), dùng cho vải tráng nhựa PVC, hàng mới 100%
Chất tạo màu: #3P331, (chế phẩm màu vô cơ, dạng tấm) dùng cho vải tráng nhựa PVC, hàng mới 100%
Chất tạo màu: #3P274, (chế phẩm màu vô cơ, dạng tấm), dùng cho vải tráng nhựa PVC, hàng mới 100%
Chất tạo màu: TW-0001S, (chế phẩm màu vô cơ, dạng tấm), dùng cho vải tráng nhựa PVC, hàng mới 100%
CH MT#&Màu trộn - MT / COLOR POWDER Clariant PV Fast Orange H4GL01
CH MT#&Màu trộn - MT / COLOR POWDER P-294
CH MT#&Màu trộn - MT / COLOR POWDER 234
HM5#&Chất màu vô cơ dạng hạt ( Master Batch ).Hàng KQ theo biên bản làm việc số 030/BB-HC11/LBT tháng
PKM-1N1939-40#&Hạt nhựa tạo màu PKM-1N1939-40. Hàng mới 100%
3007005.NVL#&Chất cảm quang CHEM DNR-L4615D dùngsx chip,LED(TP: Propylene glycol methyl ether acetat
Chế phẩm màu vô cơ có thành phần canxi carbonat và carbon, dạng bột màu vàng (IRON OXIDE YELLOW YIP
Chế phẩm màu vô cơ có thành phần canxi carbonat và carbon, dạng bột màu vàng (ký hiệu 313, 20KG/01 bao ,
3012172.NVL#&Chất phát quang POSP_SDY555-07 dùng trong sản xuất điốt phát quang (TP chứa: Yttrium oxid
3012684.NVL#&Chất phát quang POSP_SDK305 dùng trong sản xuất điốt phát quang (Thành phần: Potassium Fl
1012199.NVL#&Chất phát quang FILM_PIG_1X1HL 14.0% 2BIN dạng màng (TP chính: Yttrium oxide, Aluminum ni
Titannium dioxide NTR-606( TiO2), chế phẩm từ dioxit titan, CAS NO: 13463-67-7, phụ gia dùng trong ngành
BHCCPDVN#&COMPOUND PPM77255-B (Hạt nhựa PA loại PPM77255-B) (104985757810, dòng 1)
BHCPDVN#&S136 BK (Hạt nhựa SPS Xarec S136 BK (Polyme từ Styren dạng nguyên sinh)) (PS) (1046932823
Hạt nhựa, sản phẩm bằng nhựa polystyren và chất màu hữu cơ tổng hợp, nhiều màu, dùng để trang trí, KT: (11
Thuốc màu vô cơ Titanium Dioxide 6300 EX25 chứa TiO2 với hàm lượng trên 80% - dùng trong ngành sản xuất
Thuốc màu vô cơ Titanium Dioxide R706 EX55 chứa TiO2 hàm lượng trên 80% (dạng bột,không phân tán trong
Thuốc màu vô cơ Titanium Dioxide R706 EX55 chứa TiO2 hàm lượng trên 80% (dạng bột,không phân tán trong
Màu vô cơ (màu xanh cổ vịt), dùng để tạo màu cho sản phẩm trong công nghiệp, quy cách: 25Kg/bao, Nhà s
Thuốc màu, tạo màu trắng trong sản xuất sơn và nhựa. Titanium Dioxide BLR-895, chứa hàm lượng Dioxide Tita
Thuốc màu, tạo màu trắng trong sản xuất sơn và nhựa. Titanium Dioxide BLR-895, chứa hàm lượng Dioxide Tita
Thuốc màu từ titan dioxit với hàm lượng >80% tính theo trọng lượng (Cas:13463-67-7) (TITANIUM DI
Chất màu tổng hợp dạng bột dùng tạo màu trong ngành sơn, nhựa. Angel Yellow 1060. Bột màu vàng. CAS: 63
Chất màu tổng hợp dạng bột dùng tạo màu trong ngành sơn, nhựa. Angel Yellow 13 SN. Bột màu vàng. CAS: 6
Chất màu tổng hợp dạng bột dùng tạo màu trong ngành sơn, nhựa. Angel Yellow 132. Bột màu vàng. CAS: 635
Chất màu tổng hợp dạng bột dùng tạo màu trong ngành sơn, nhựa. Angel Orange 210 SN. Bột màu Cam. CAS:
TI02#&Titanium dioxide R816 (TiO2, thuốc màu chứa 80% titan dioxit trở lên dùng trong quá trình sản xuất hạ
TI02#&Titanium dioxide R566 (TiO2, thuốc màu chứa 80% titan dioxit trở lên dùng trong quá trình sản xuất hạ
Chế phẩm màu hữu cơ, dạng hạt, màu đen (black masterbatch) MB108, 25kg/bao, nsx: SHANDONG LONGD
Chế phẩm màu hữu cơ, dạng hạt, màu đen (black masterbatch) AP838, 25kg/bao, nsx: SHANDONG LONGDA
Chế phẩm màu hữu cơ, dạng hạt, màu đen (black masterbatch) LP9366, 25kg/bao, nsx: SHANDONG LONGD
Chế phẩm màu hữu cơ, dạng hạt, màu đen (black masterbatch) 801, 25kg/bao, nsx: SHANDONG LONGDA N
Chế phẩm màu hữu cơ, dạng hạt, màu đen (black masterbatch) UP838, 25kg/bao, nsx: SHANDONG LONGDA
Chế phẩm màu hữu cơ, dạng hạt, màu xanh nước biển (blue masterbatch) BL8686A, 25kg/bao, nsx: SHA
Chế phẩm màu hữu cơ, dạng hạt, màu đỏ (red masterbatch) RL3671, 25kg/bao, nsx: SHANDONG LONGDA
Chế phẩm màu hữu cơ, dạng hạt, màu đỏ (red masterbatch) RL120ZH, 25kg/bao, nsx: SHANDONG LONGDA
Chế phẩm màu hữu cơ, dạng hạt, màu đỏ (red masterbatch) RL210731, 25kg/bao, nsx: SHANDONG LONGD
Chế phẩm màu hữu cơ, dạng hạt, màu đen (black masterbatch) MLLA99137, 25kg/bao, nsx: SHANDONG L
Chất tạo màu dạng bột màu tím 59 (25kg/thùng), dùng trong ngành sản xuất nhựa. Hàng mới 100%
Chất tạo màu dạng bột màu xanh ngọc G5X (25kg/thùng), dùng trong ngành sản xuất nhựa. Hàng mới 100%
Hạt màu đen bằng nhựa , dùng trong sản xuất ngành nhựa (23 kg/bao), hàng mới 100%
Chế phẩm màu đen (Black master-batch), dạng hạt, 25kgs/bags, dùng để tạo màu cho nhựa, mới 100%
Hạt màu Master batch, code MB PKM-86793-30, màu ghi, dạng nguyên sinh, 25kg/bao
Thuốc màu TITANIUM DIOXIDE TIKON 36, hàm lượng titan dioxit trên 80% theo trọng lượng khô. Dùng tron
Thuốc màu TITANIUM DIOXIDE RUTILE R603. Dùng tạo màu trắng cho màng nhựa và tôn ván nhựa . Đóng gó
METAL SURFACE ADDITIVE 415- Chế phẩm thuốc màu vô cơ và hữu cơ, dạng bột(2270/TB-KĐ3, ngày 20.0
METAL SURFACE ADDITIVE 415- Chế phẩm thuốc màu vô cơ và hữu cơ, dạng bột(2270/TB-KĐ3, ngày 20.0
NC64#&Bột màu(dùng trong sản xuất bút chì): MATTING AGENT HS-417, mới 100%
NC64#&Bột màu(dùng trong sản xuất bút chì): Pearlescent Pigments, mới 100%
NLSX Sơn: chất màu vô cơ dạng bột BLACK 411A DRY MORTAR COLOR IN BULK (BK0411A-25KGX) (25kg/B
TITANIUM DIOXIDE RUTILE R299 Dùng trong công nghiệp - sản xuất sơn), mới 100%, mac CAS: 13463-67-
RA10065#&Chất màu dạng bột màu trắng dùng cho sản xuất nhựa(sô CAS: 13463-67-7; 7631-86-9; 1344-28-1;
Titanium dioxide (TiO2) R216, hàm lượng 95.2%, dạng bột màu trắng, được đóng gói 25kg/bao, là nguyên liệu
205143#&Hạt màu trong sản xuất ngành nhựa, thành phần chính từ pigment vô cơ phân tán trong polypropylene
Chất tạo màu đen HS-2014B- dạng hạt (25 kg/bao) dùng trong ngành sản xuất nhựa. Hàng mới 100%
Chất tạo màu dạng bột màu xanh 5008 (25kg/thùng), dùng trong ngành sản xuất nhựa. Hàng mới 100%
Bột oxit Titan TITANIUM DIOXIDE RUTILE SR-9000 (Mã hàng: 146156 ) dùng để sản xuất sơn. Mã cas: 1346
M. B#&Chất tạo màu Black MBK-768 dạng hạt (Carbon nanotubes:50-60%; LDPE:30-40%; phụ gia:<20%) dùng để
M. B#&Chất tạo màu MUV-7123 dạng hạt (Polymeric hindered amine:50-60%; LDPE:30-40%; phụ gia:<20%) dùng
Thuốc màu TITANIUM DIOXIDE RUTILE R288 dùng trong ngành công nghiệp sản xuất nhựa, hàng mới 100%
TITANIUM DIOXIDE B-101 - Thuốc màu sản xuất từ Dioxit Titan có hàm lượng trên 80% dạng bột dùng tăng
NPL2#&Thuốc màu vô cơ - GK RED (Cas:127-19-5 (KBHC:HC2022066236),123-42-2,12239-74-6,71735-61-0
NPL2#&Thuốc màu vô cơ - GK YELLOW (Cas: 127-19-5 (KBHC: HC2022066236); 85959-73-5, 7757-82-6).
NPL2#&Thuốc màu vô cơ - GK SKY BLUE (Cas: 111-90-0; 4368-56-3). Hàng mới 100%
NPL2#&Thuốc màu vô cơ - KY WHITE (Cas: 13463-67-7, 68400-67-9, 7732-18-5). Hàng mới 100%
NPL2#&Thuốc màu vô cơ-KY YELLOW 6GSN (Cas:31837-42-0,68400-67-9,7732-18-5). Hàng mới 100%
NPL2#&Thuốc màu vô cơ - RL-307 (Cas: 74441-05-47, 9003-54-7). Hàng mới 100%
NPL2#&Thuốc màu vô cơ-RL-309 (Cas:5567-15-7,9003-54-7). Hàng mới 100%
NPL2#&Thuốc màu vô cơ-SF-880 (Cas: 9007-16-3,7732-18-5) Hàng mới 100%
NPL2#&Thuốc màu vô cơ-SP-358 (Cas: 12001-26-2, 13463-67-7, 1309-37-1, 18282-10-5) Hàng mới 100%
01#&Chất nhuộm,dạng bột, mã CAS: 9002-88-4; 1333-88-4; 557-05-1,91051-01-3, thành phần:LDPE,CARBON
3012319.NVL#&Chất phát quang POSP_RE-701M2 dùng trong sản xuất điốt phát quang (TP: Europium doped St
3010815.NVL#&Chất phát quang POSP_GR-M270_AKROS dùng trong sản xuất điốt phát quang (TP: Europium do
3010090.NVL#&Chất phát quang POSP NR6931-04A(RED PHOS.) dùng sx điốt phát quang (TP: Potassium Fluoro
3011009.NVL#&Chấtphátquang POSP_NR-6931-04APLUS_INTEMATIX (tênTM:NR6931-04A+) dùngsxđiốtphátqua
3010848.NVL#&Chất phát quang POSP_NR6931-04C dùng sx điốt phát quang (Thành phần: Potassium Fluorosil
3010848.NVL#&Chất phát quang POSP_NR6931-04C dùng sx điốt phát quang (Thành phần: Potassium Fluorosil
40#&Thuốc màu dạng bột dùng để sản xuất đế giày- Titanium Dioxide, đóng gói 25kg/bao, CAS: 13463-67-7,
Titan dioxit đã xử lý bề mặt, hàm lượng titan dioxit~98.9%, dạng bột (STR-100A-LP _9187/TB-TCHQ) - NPL
Chế phẩm màu đen 6025DLV (PASTE), công thức: C, CAS: 1333-86-4: 30%; 9003-11-6: 70%. Dùng trong sản
Chế phẩm màu đỏ 2001D (PASTE), công thức: C11H16C1N3O3S 1/2ZnCl2, CAS: 27580-14-9: 25%; 9003-11-6:
Bột màu - DYE, 5kg/bịch, không hiệu, dùng để pha màu xi mạ hàng nhựa. Hàng mới 100%
3002941.NVL#&Chất phát quang POSP BR103-A (RED PHOSPHOR) dùng trong sản xuất điốt phát quang (Thành
3011902.NVL#&Chất phát quang POSP_BY201K(YELLOW PHOSPHOR) dùng trong sản xuất điốt phát quang (Thà
3011931.NVL#&Chất phát quang POSP_BG601K dùng trong sản xuất điốt phát quang (TP Aluminum nitrogen s
3007871.NVL#&Chất phát quang POSP_BR102Q dùng trong sản xuất điốt phát quang (TP chứa: Aluminum calcium
3012192.NVL#&Chất phát quang POSP_BG-601/N dùng trong sản xuất điốt phát quang (TP chứa: Aluminum nitr
Hợp chất Titanium dioxide TITONE SA-1, dạng bột, có hàm lượng >98%, số cas: 13463-67-7
NL16#&Chất tạo màu TITANIUM DIOXIDE (R-103 TI-PURE TITANIUM DIOXIDE ) nguyên liệu sx đế giày,
Nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm, Chế phẩm màu titan oxit - CREASPERSE WHITE R, Lot: 22
Chế phẩm màu từ dioxit titan-XIRALLIC T60-23WNT(20kg/hộp)Cas:1344-28-1;13463-67-7;7631-86-9;18282-1
Chế phẩm màu từ dioxit titan-XIRALLIC T60-23WNT(20kg/hộp)Cas:1344-28-1;13463-67-7;7631-86-9;18282-1
Chế phẩm màu từ dioxit titan-XIRALLIC T60-23WNT(1kg/hộp)Cas:1344-28-1;13463-67-7;7631-86-9;18282-1
012#&Hạt tạo màu (Masterbatch) dung trong sx bao bi
PH03#&Chất màu hữu cơ tổng hợp dạng hạt. Hàng mới 100%
NLQ082#&Hạt màu(color parent)., mới 100% - CC01042108BG
NLQ082#&Hạt màu(color parent)., mới 100% - CC01042108BG
3002766.NVL#&Chất cảm quang CHEM_GXR-601_3785ML(tên TM:AZ GXR 601 (46cp))(TP: Ethyl lactate-CAS:
CTT01#&Titanium Dioxide R902+ (Chế phẩm từ Dioxit titan - Chất màu) dạng bột, 1 Bao=25kg, Nguyên liệu dù
2. CLB HF#&Chất tạo màu cho dây HF (PE-M SD HF1 B chứa Titanium(IV) oxide:40-50%) dùng sản xuất dây
2. CLB HF#&Chất tạo màu cho dây HF (PE-M SD HF2 W chứa Titanium(IV) oxide:40-50%) dùng sản xuất dây
2. CLB HF#&Chất tạo màu cho dây HF (PE-M SD HF3 R chứa Titanium(IV) oxide:40-50%) dùng sản xuất dây
2. CLB HF#&Chất tạo màu cho dây HF (PE-M SD HF134 G chứa Titanium(IV) oxide:5-15%) dùng sản xuất dây
2. CLB HF#&Chất tạo màu cho dây HF (PE-M SD HF5 Y chứa Titanium(IV) oxide:5-15%) dùng sản xuất dây c
2. CLB HF#&Chất tạo màu cho dây HF (PE-M SD HF8 LG chứa Titanium(IV) oxide:5-15%) dùng sản xuất dây
2. CLB HF#&Chất tạo màu cho dây HF (PE-M SD HF9 P chứa Titanium(IV) oxide:5-15%) dùng sản xuất dây cá
2. CLB HF#&Chất tạo màu cho dây HF (PE-M SD HF11 GR chứa Titanium(IV) oxide:10-20%) dùng sản xuất dâ
2. CLB HF#&Chất tạo màu cho dây HF (PE-M SD HF12 SB chứa Titanium(IV) oxide:10-20%) dùng sản xuất dâ
2. CLB HF#&Chất tạo màu cho dây HF (PE-M SD HF20 V chứa Titanium(IV) oxide:10-20%) dùng sản xuất dây
2. CLB HF#&Chất tạo màu cho dây HF (PE-M SD HF44 L chứa Titanium(IV) oxide:5-10%) dùng sản xuất dây c
2. CLB HF#&Chất tạo màu cho dây HF (PE-M SD HF45 BR chứa Titanium(IV) oxide:5-10%) dùng sản xuất dây
2. CLB HF#&Chất tạo màu cho dây HF (PE-M SD HF56 BG chứa Titanium(IV) oxide:5-10%) dùng sản xuất dây
2. CLB AVSS 01#&Chất tạo màu cho dây AVSS (EM TS AV-1(C) B chứa Carbon Black : 5-15%) dùng sản xuất
2. CLB AVSS 01#&Chất tạo màu cho dây AVSS (EM TS AV-2(C) W chứa Titanium (IV) Oxide : 25-35%) dùng s
2. CLB AVSS 01#&Chất tạo màu cho dây AVSS (EM TS AV-3(C) R chứa Titanium (IV) Oxide : 5-15%) dùng sả
2. CLB AVSS 01#&Chất tạo màu cho dây AVSS (EM TS AV-4(C) G chứa Titanium (IV) Oxide : 15-25%) dùng s
2. CLB AVSS 01#&Chất tạo màu cho dây AVSS (EM TS AV-5(C) Y chứa Titanium (IV) Oxide : 15-25%) dùng s
2. CLB AVSS 01#&Chất tạo màu cho dây AVSS (EM TS AV-8(C) LG chứa Titanium (IV) Oxide : 40-50%) dùng
2. CLB AVSS 01#&Chất tạo màu cho dây AVSS (EM TS AV-9(C) P chứa Titanium (IV) Oxide : 20-30%) dùng s
2. CLB AVSS 01#&Chất tạo màu cho dây AVSS (EM TS AV-11(C) GR chứa Titanium (IV) Oxide : 25-35%) dùng
2. CLB AVSS 01#&Chất tạo màu cho dây AVSS (EM TS AV-12(C) SB chứa Titanium (IV) Oxide : 20-30%) dùng
2. CLB AVSS 01#&Chất tạo màu cho dây AVSS (EM TS AV-20(C) V chứa Titanium (IV) Oxide : 15-25%) dùng
2. CLB AVSS 01#&Chất tạo màu cho dây AVSS (EM TS AV-44(C) L chứa Titanium (IV) Oxide : 20-30%) dùng
2. CLB AVSS 01#&Chất tạo màu cho dây AVSS (EM TS AV-45(C) BR chứa Titanium (IV) Oxide : 5-10%) dùng
2. CLB AVSS 01#&Chất tạo màu cho dây AVSS (EM TS AV-56(C) BG chứa Titanium (IV) Oxide : 20-30%) dùng
2. CLB AVSS 01#&Chất tạo màu cho dây AVSS (EM TS AV-65(B) LA chứa Titanium (IV) Oxide : 20-30%) dùng
PET Glitter G4001 : Bột kim tuyến G4001 kích cỡ 1/128, TPC: polyetylen terephtalat 92-97%, số Cas 25038-59
PET Glitter G5007 : Bột kim tuyến G5007 kích cỡ 1/128, TPC: polyetylen terephtalat 92-97%, số Cas 25038-59-
PET Glitter G3607 : Bột kim tuyến G3607 kích cỡ 1/128, TPC: polyetylen terephtalat 92-97%, số Cas 25038-59-
PET Glitter G3610 : Bột kim tuyến G3610 kích cỡ 1/128, TPC: polyetylen terephtalat 92-97%, số Cas 25038-59
PET Glitter G1003 : Bột kim tuyến G1003 kích cỡ 1/128, TPC: polyetylen terephtalat 92-97%, số Cas 25038-59-
01#&Chất nhuộm (chế phẩm chất màu vô cơ), dạng bột, thành phần: C.I.Solvent Orange 60,mã CAS: 6925-69
Phụ gia dùng trong ngành nhựa (hạt tạo màu), hàng không hiệu, hàng mới 100%
AT-8800#&Chất tạo màu ( AT-8800 BROWN) dạng lỏng. Dùng sản xuất vật liệu phản quang. Mới 100%
AT-6050#&Chất tạo màu ( AT-6050 BLUE) dạng lỏng. Dùng sản xuất vật liệu phản quang. Mới 100%
AT-6040#&Chất tạo màu ( AT-6040 BLUE) dạng lỏng. Dùng sản xuất vật liệu phản quang. Mới 100%
AT-6030#&Chất tạo màu ( AT-6030 BLUE) dạng lỏng. Dùng sản xuất vật liệu phản quang. Mới 100%
AT-2070 BLK#&Chất tạo màu ( AT-2070 BLACK) dạng lỏng. Dùng sản xuất vật liệu phản quang. Mới 100%
AT-S.W#&Chất tạo màu ( AT-S.W) dạng lỏng. Dùng sản xuất vật liệu phản quang. Mới 100%
Thuốc màu chế phẩm từ Dioxyt Titan nguyên liệu sản xuất sơn , titanium Dioxide(TIO2), hàm lượng >80%.
Thuốc màu chế phẩm từ Dioxyt Titan nguyên liệu sản xuất sơn , titanium Dioxide(TIO2), hàm lượng >80%
Màu dioxit titan trong sản xuất mỹ phẩm TITANIUM DIOXIDE ANATASE. CAS 13463-67-7 không thuộc NĐ
PHỤ GIA TITANIUM DIOXIDE, DẠNG BỘT, CAS:13463-67-7, DÙNG TẠO MÀU TRONG SẢN XUẤT N
BOTMAU#&Bột mầu từ dioxit titan 75%, đóng gói 100g/gói
BOTMAU#&Bột mầu từ dioxit titan 60%, đóng gói 100g/gói
NL36#&Chất màu các loại (B60 TiO2) Dạng hạt-Đóng trong bao (25kg/bao)-TPHH:TiO2 (60%)CAS:(13463-67-7
HẠT BÃ TRẮNG F-655 dùng làm bao bì nhựa - PEONY WHITE F-655 - hàng mới 100%, 25kg/bag
NPL014-01#&Chất pha màu vô cơ (hàng mới 100%) - TIO2-80 MASTER BATCH (mục 5 của TKNK số: 10494
HABICOR SR ATD : Thuốc màu vô cơ gốc Crôm dạng bột dùng trong ngành sơn , ... , đóng gói: 25 Kgs/Bao .
Hạt nhựa màu đen (PET BLACK MASTERBATCH) JHTC-01. Có thành phần từ Carbon phân tán trong chất mang Pol
CPG#&Chất tạo màu dạng hạt LS8002-1(TP chính bao gồm hạt nhựa EVA nguyên sinh, bột màu,phụ gia).Mới
GREY N7#&Chất màu CT - POLY GREY N7
KUBOTA IVORY#&Chất màu CT - POLY KUBOTA IVORY
NPL056#&Chất pha màu ( hàng mới 100% ) - RM-2998 BLACK PIGMENT(mục 18 của TKNK số: 1045275068
NPL056#&Chất pha màu ( hàng mới 100% ) - RM-2978 BLACK PIGMENT (mục 45 của TKNK số: 104945123
NPL056#&Chất pha màu ( hàng mới 100% ) - 7107 CARBON BLACK PIGMENTmục 2 của TKNK số: 1051059
NPL056#&Chất pha màu ( hàng mới 100% ) - 7107 CARBON BLACK PIGMENTmục 2 của TKNK số: 1045362
CCG-COLOR-MPP11717-P-B#&Hạt nhựa màu đen - CCG-COLOR-MPP11717-P-B (dùng trong sản xuất nghà
4921520101#&toner PC 945GG 9C#chất tạo màu PC 945GG 9C, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100%
6876820201#&Toner PA6+30%GF 9C#chất tạo màu PA6+30%GF 9C, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100%
6871250101#&toner PA6 Q930#chất tạo màu PA6 Q930, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100%
4900034101#&toner ABS 750 Q930#chất tạo màu ABS 750 Q930, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100%
4900045401#&toner ABS 747 Q930#chất tạo màu ABS 747 Q930, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100%
4900220201#&toner PC:SC-110(+) Q930#chất tạo màu PC:SC-110(+) Q930, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100
4900030701#&toner ABS750 Grey-1#chất tạo màu ABS750 màu xám-1, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100%
4900035301#&Toner PP BI 45(+) Black#chất tạo màu PP BI 45(+) đen, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100%
MVPM-01#&Chất tạo màu các loại , mã CAS: 9010-79-1, dùng để tạo màu cho sản phẩm, mới 100%.
171#&Màu các loại (Thuốc màu) - Atnen TIO2-80
171#&Màu các loại (Thuốc màu) - Atnen TIO2-60
Thuốc màu TIO2 (titanium) từ titan dioxit có hàm lượng titan dioxit lớn hơn dùng để sản xuất đế giày cao su ,
Thuốc màu TIO2 (titanium) từ titan dioxit có hàm lượng titan dioxit lớn hơn dùng để sản xuất đế giày cao su ,
Hợp chất TITANIUM DIOXIT TA-100 (TIO2). Cas no:13463-67-7. Chứa hàm lượng dioxit titan từ 80% trở lên.
Thuốc màu (Pigment) BROWN 216, 20KG/BAG*1EA, CAS: 68412-38-4, dùng để sản xuất đế giày thể thao, hà
Tá dược: OPADRY CLEAR, lô: SH663637, sx: 11/2022, hạn dùng: 10/2024. Nsx: Nsx: Shanghai Colorcon Coat
NL04#&Chế phẩm màu chứa titan dioxit hàm lượng dưới 80% theo trọng lượng, mã OE010, dùng sản xuất các
NPL020#&Chất phụ gia levanyl blue BR-LF02 (thuốc tạo màu, Cas no. 99734-09-5; C30H24O.(C2H4O)n), (30
43000053#&Chất tạo màu vàng pigment yellow no.4 (dùng để sản xuất mỹ phẩm dưỡng da)
BHCCPDVN#&COMPOUND PPM77255-B (Hạt nhựa PA loại PPM77255-B) (104985757810, dòng 1)
BHCPDVN#&S136 BK (Hạt nhựa SPS Xarec S136 BK (Polyme từ Styren dạng nguyên sinh)) (PS) (1046932823
TM001#&Chất tạo màu, sử dụng trong ngành sản xuất giày SW VIOLET 823W
Thuốc mầu đi từ Titanium Dioxide hàm lượng từ 90%- 97%. (TITANIUM DIOXIDE HR990), CAS: 13463-67-7.
Thuốc mầu đi từ Titanium Dioxide hàm lượng từ 90%- 97%. (TITANIUM DIOXIDE HR990), CAS: 13463-67-7.
Thuốc màu dùng sản xuất hạt nhựa màu: Titanium Dioxide LR-108. TP: TI02 88-100%(CAS 13463-67-7). Hàn
Ti2O HR-923#&Chất tạo màu HR-923 (hợp chất Titanium Dioxide), CTHH: Ti2O, mã cas: 13463-67-7, hàm lượng
(BBW00493) Thuốc màu chứa hàm lượng dioxit titan từ 80% trở lên theo trọng lượng khô, dạng bột TITANI
Thuốc màu đi từ dioxit titan với hàm lượng dioxit titan >80% theo khối lượng, tp chính:Titanium Dioxid
PG-01-28(R-996) Chế phẩm màu đi từ dioxit titan, hàm lượng dioxit titan >80% trọng lượng.TP:Rutile (TiO2)
Thuốc màu đi từ titan dioxit(TITANIUM DIOXIDE (D-918))(25Kg/Túi);Hàng mới 100%
Chất mầu vô cơ (dạng bột) có thành phần chính là tio2 (hàm lượng <80%)(POWDER PIGMENT (AUTOMO
Chế phẩm màu vô cơ có chứa kẽm oxit, nhôm phosphat (dạng bột)(POWDER PIGMENT(LF-BOWSEI PM-300C
PG-283-2(PANAX GREEN 720) Thuốc màu tổng hợp.TP: Polychloro copper phthalocyanine 15 ~ 35%,Titanium
Bột màu cho sơn trên cơ sở khoáng fluorphlogopite(POWDER PIGMENT (AUTOMOTIVE SUPER WHITE A-
Bột màu cho sơn trên cơ sở khoáng fluorphlogopite(POWDER PIGMENT (AUTOMOTIVE SUPER WHITE A-
Chế phẩm màu vô cơ có thành phần chính từ Ultramarine blue phân tán trong poly vylin clorua, dạng hạt
Chế phẩm màu vô cơ có thành phần chính từ Carbon phân tán trong polyme, dạng hạt (KQGĐ số 323/TB-P
Chế phẩm màu vô cơ có thành phần chính từ Carbon phân tán trong polyme, dạng hạt (TK kiểm: 10237129
Chất tạo màu Titanium Dioxide R-996, dùng cho vải tráng nhựa PVC, hàng mới 100%
STR-100W-OTS-Thuốc màu có thành phần chính từ titan dioxit, hàm lượng titan dioxit trên 80% tính theo
STV-455-Titan dioxit-(7kg/carton), nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm, CAS: 13463-67-7, không thuộc đối tượn
Titan DN-SH(2)-Titan dioxit (15kg/carton), nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm, CAS 13463-67-7, không thuộc đ
2504389(ZZ13-WH113A)TIO2;CR-211-Chất màu trắng Titan dioxit, dạng bột, dùng trong sản xuất hạt nhựa các
TITANIUM DIOXIDE A-121 - Thuốc màu sản xuất từ Dioxit Titan có hàm lượng trên 80% dạng bột dùng tăng
Hoá chất công nghiệp: Titanium dioxide R299-TiO2, hàm lượng Titan dioxide >=98% (Mã CAS13463-67-7), dù
Hoá chất công nghiệp: Titanium dioxide R216-TiO2, hàm lượng Titan dioxide >=98% (Mã CAS13463-67-7), dù
2500261(ZZ13-YE-13)PIGMENT;YELLOW 42-118S;YELLOW-Thuốc màu, dạng bột, dùng trong sản xuất hạt nhự
2500262 (ZZ13-YE-15)Thuốc màu, dạng bột, dùng trong sản xuất hạt nhựa các loại, hàng mới 100% (20kg/bao)
2500183 (ZZ13-BL-162) Chất màu, tạo màu xanh nước biển, dạng bột, dùng trong sản xuất hạt nhựa các loại; c
2504136 (ZZ13-BR-113U) Thuốc màu, dạng bột, dùng trong sản xuất hạt nhựa các loại, hàng mới 100%(25kg/ba
2504379 (ZZ13-WH-14A) Chất màu trắng Titan dioxit, dạng bột, dùng trong sản xuất hạt nhựa các loại, hàng
2500261(ZZ13-YE-13)PIGMENT;YELLOW 42-118S;YELLOW-Thuốc màu, dạng bột, dùng trong sản xuất hạt nhự
Chế phẩm màu vô cơ từ carbon black phân tán trong nhựa silicone, dạng rắn. COMPOSITE SILICONE 1801.
Silicon dạng nguyên sinh, dạng rắn, không phân tán và hòa tan. COMPOSITE SILICONE 1924 thành phần chính
C40#&Chất tạo màu dạng miếng FHC205, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 20kgs/kiện. Hàng mới 10
C40#&Chất tạo màu dạng miếng HD4007, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 20kgs/kiện. Hàng mới 10
Chế phẩm màu hữu cơ ở dạng hạt: BLACK MASTERBATCH 17022, đóng gói 25kgs/bao. Hàng mới 100%, (dùng
Hạt màu (PET MASTER BATCH LOT NO:NE9NDB12020), Chế phẩm chất màu vô cơ từ cacbon black, phân tán tr
Thuốc màu vô cơ từ titan dioxit lớn hơn 80% tính theo trọng lượng, dạng bột, dùng trong ngành sơn TIOXID
Chất màu dạng hạt_CASTITE 89 MASTERBATCH (mới 100%)
Chất màu dạng hạt_PEARL YELLOW 041 MASTERBATCH (mới 100%)
Chất màu dạng hạt_PEARL VIOLET 067 MASTERBATCH (mới 100%)
Chất màu dạng hạt_PEARL VIOLET 067 MASTERBATCH (mới 100%)
Chất màu dạng hạt_PEARL PURPLE 139 MASTERBATCH (mới 100%)
Chất màu dạng hạt_PINK 753 MASTERBATCH (mới 100%)
Chất màu dạng hạt_PINK 753 MASTERBATCH (mới 100%)
Chất màu dạng hạt_BLOMITE 80 MASTERBATCH (mới 100%)
Chất màu dạng hạt_EXCOAT 68 MASTERBATCH (mới 100%)
Chất màu dạng hạt_BLOMITE 056 MASTERBATCH (mới 100%)
Chất màu dạng hạt_SILVER PE MB MASTERBATCH (mới 100%)
Chất màu dạng hạt_HELIX WHITE MASTERBATCH (mới 100%)
Chất màu dạng hạt_SILVER 130 MASTERBATCH (mới 100%)
Chất màu dạng hạt_VIOLET 066 MASTERBATCH (mới 100%)
Chất màu dạng hạt_BLOMITE 34 I MASTERBATCH (mới 100%)
Chất màu dạng hạt_BLOMITE 056 MASTERBATCH (mới 100%)
Chất màu dạng hạt_BLOMITE 98 MASTERBATCH (mới 100%)
Chất màu dạng hạt_PEARL VIOLET 067 MASTERBATCH (mới 100%)
Chất màu dạng hạt_TIFFANY BLUE MASTERBATCH (mới 100%)
Chất màu dạng hạt_BLOMITE 98 MASTERBATCH (mới 100%)
Chất màu dạng hạt_BLOMITE 84 MASTERBATCH (mới 100%)
Chất màu dạng hạt_OYS151QK MASTERBATCH (mới 100%)
Chất màu dạng hạt_PEARL VIOLET 067 MASTERBATCH (mới 100%)
Chất màu dạng hạt_LAMITE 48 P MASTERBATCH (mới 100%)
Chất màu dạng hạt_PINK 753 MASTERBATCH (mới 100%)
Chất màu dạng hạt_SITE 76 MASTERBATCH (mới 100%)
Chất màu dạng hạt_BLOMITE 98 MASTERBATCH (mới 100%)
Chất màu dạng hạt_SILVER 343 MASTERBATCH (mới 100%)
(PEARL PIGMENT)Chế phẩm thuốc màu tổng hợp có ánh xà cừ (thành phần chính mica: 66-74%, titan dioxit:
Chế phẩm màu dạng hạt_ONYX 2531 MASTERBATCH (mới 100%)
Chế phẩm màu dạng hạt_CASTROL GOLD MASTERBATCH (mới 100%)
Chế phẩm màu dạng hạt_BLK00009E MASTERBATCH (mới 100%)
Chế phẩm màu dạng hạt_PEARLBLACK 660 MASTERBATCH (mới 100%)
Hạt màu, thành phần chính từ polypropylen, màu cam, MTB-MPP-OE07-01, dùng sản xuất bút, mới 100%
Chất tạo màu dùng cho sản xuất nhựa Pigments ( màu xanh dương),hiệu GreenEarth, hãng sản xuất KAN
Chất tạo màu cho Silicon mã KE-COLOR-W, tp:Siloxanes and Silicones, di-Me, Me vinyl, vinyl group-terminat
Chất tạo màu cho Silicon mã GM-PM-752, t/p: METHYL VINYL POLYSILOXANE 70%, Pigment Orange 013
Chất tạo màu cho Silicon mã GM-PM-71, t/p: METHYL VINYL POLYSILOXANE 70%, Pigment Orange 013 4
Chất tạo màu cho Silicon mã YELLOW-2270, t/p: METHYL VINYL POLYSILOXANE 70%, Pigment Orange 01
Chất tạo màu cho Silicon mã GREEN-705, t/p: METHYL VINYL POLYSILOXANE 70%, Pigment Orange 013
Chất tạo màu cho Silicon mã PF-1025, t/p: METHYL VINYL POLYSILOXANE 70%, Pigment Orange 013 4%..
Chất tạo màu cho Silicon mã GM-PM-753, t/p: METHYL VINYL POLYSILOXANE 70%, Pigment Orange 013
Bột màu xanh Ceramic Colour Brown, HSX: ZHONGDA NEW MATERIALS CO. LTD, 200g/1 gói, số CAS:1314-23-
Bột màu xanh Ceramic Colour Red, HSX: ZHONGDA NEW MATERIALS CO. LTD, 100g/1 gói,số CAS:1314-23-4,
Bột màu xanh Ceramic Colour Green, HSX: ZHONGDA NEW MATERIALS CO. LTD, 200g/1 gói, số CAS:1314-23-
404-P04-186VN-RED#&Hạt nhựa màu đỏ RP52007 (404-P04-186VN-RED), dùng tạo màu cho sản phẩm nhựa,
MỰC NHỰA (ACID BLUE 225), LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT HẠT NHỰA MÀU, DÙNG TRANG TRÍ,
17#&Thuốc màu, dùng trong sản xuất cao su, tp titanium dioxide 97% ( cas no: 13463-67-7). Mới 100%
33#&Màu các loại-Atnen TiO2-80
TMD#&Thuốc màu dioxit titan/B60-TIO2
NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 01 TK 101186134710)
NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 01 TK 104917557730)
NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 01 TK 104917557730)
NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 01 TK 104942577720)
NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 01 TK 101186134710)
NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 01 TK 104942577720)
NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 06 TK 101907034020)
NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 10 TK 101178402360)
NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 06 TK 101907034020)
NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 11 TK 101178402360)
NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 11 TK 101178402360)
NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 07 TK 102444251710)
NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 01 TK 104930340430)
NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 07 TK 102444251710)
NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 01 TK 104930340430)
NL36#&Chất màu các loại (B60 TiO2) (Dạng hạt - 25kg/Bag) (chất tạo màu trong công thức đế trung)
AJLH00#&Chất màu B80 TiO2 (E)(Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm) TP:TiO2 79%(13463-67-7), SBR
AJLH00#&Chất màu B60 TiO2 (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm) thành phần TiO2 60% (Cas:13463-67
AJLH00#&Chất màu B65 TiO2 (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm) thành phần TiO2 65% (Cas:13463-
LK14#&Titan dioxit dưới 70% tính theo trọng lượng khô(dùng làm thuốc màu)/TRANSTINT TIO270,dùng tron
AHTH02#&Thuốc màu và các chế phẩm từ dioxit titan B60 TiO2 (25kg/bao, dạng hạt,dùng sản xuất đế giày, h
Phụ gia thực phẩm: Màu Opadry WHITE OYB - 28920, Lot no: SH663948, Nsx: 03/11/2022, Hsd: 02/11/2024
AC-KM#&Kem màu/ Color cream 3U-504A, nguyên liệu chuyển tiêu thụ nội địa một phần dòng hàng số 2 thu
PKM-9N15180-30#&Hạt nhựa tạo màu PKM-9N15180-30. Hàng mới 100%
NL0040#&Chất tạo màu dạng hạt LS20006-1, thành phần chính từ hạt nhựa EVA nguyên sinh và bột màu. Mới
PG-265(GEOLOR GREEN 458F) Chất màu dùng trong sản xuất sơn, mã Cas 51274-00-1, dạng bột, màu xanh. (
PG-265(GEOLOR GREEN 458F) Chất màu dùng trong sản xuất sơn, mã Cas 51274-00-1, dạng bột, màu xanh. (
1013855.NVL#&Chất phát quang FILM_PIG_BASS G2 MINI 1X1A (130) 37% dạng màng (TP:Fiberglass Woo
1013855.NVL#&Chất phát quang FILM_PIG_BASS G2 MINI 1X1A (130) 37% dạng màng (TP:Fiberglass Woo
9#&Bột kim tuyến(NL trang trí nến; CAS# 25188-98-1, 26062-94-2, 25038-59-9, 61788-97-4)
Thuốc màu dioxit titan chứa hàm lượng Dioxit titan từ 80% trở lên ,tính theo trọng lượng khô, dạng bột T
Chất màu chứa hàm lượng Dioxyt Titan>80% (Titanium Dioxide Rutile R603) (CAS:13463-67-7 không KBHC) c
Bột nhũ kim tuyến dạng bột vảy từ polyeste đã tráng phủ ánh kim, dùng trang trí, ký hiệu: KIM, mới 100%
BHCCPDVN#&COMPOUND PPM77255-B (Hạt nhựa PA loại PPM77255-B) (104985757810, dòng 1)
HN#&Chất tạo màu dạng hạt EH504, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện, dùng trong sản xuất
HN#&Chất tạo màu dạng hạt EA376, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện, dùng trong sản xuất
HN#&Chất tạo màu dạng hạt EC513, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện, dùng trong sản xuất
HN#&Chất tạo màu dạng hạt ED504, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện, dùng trong sản xuất
HN#&Chất tạo màu dạng hạt EE513A, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện, dùng trong sản xu
NPL5#&Chế phẩm khác làm từ chất màu vô cơ - loại khác (nhóm chất màu khác) thường được dùng trong nhi
R002844#&Chất màu (TP chính là bột nhôm, CAS: 7429-90-5) - METAL M-1620, K.hoa TK: 104322771820 muc
EUA004PZ#&Hạt nhựa màu-MASTER BATCH OB M/B(OB-1 M/B), K.hoa TK: 103605346611 muc : 39. NL S
Don vi doi tac Nuoc xuat xuDVT Luong Don gia
ALLIANCE ORGANICS LLP India kg 2,000.00 3.00
RAMDEV CHEMICAL INDUSTRIES India túi 10.00 0.50
RAMDEV CHEMICAL INDUSTRIES India túi 10.00 0.50
RAMDEV CHEMICAL INDUSTRIES India túi 10.00 0.50
RAMDEV CHEMICAL INDUSTRIES India túi 10.00 0.50
RAMDEV CHEMICAL INDUSTRIES India túi 10.00 0.50
RAMDEV CHEMICAL INDUSTRIES India túi 10.00 0.50
RAMDEV CHEMICAL INDUSTRIES India túi 10.00 0.50
RAMDEV CHEMICAL INDUSTRIES India túi 1.00 5.00
RAMDEV CHEMICAL INDUSTRIES India túi 10.00 0.50
RAMDEV CHEMICAL INDUSTRIES India túi 10.00 0.50
JIANGSU PRITTY NEW MATERIAL CO.,LTD China kg 2,425.00 7.62
CARL ZEISS INDUSTRIELLE MESSTECHNIK Germany lít 2.00 343,000.00
HONG KONG KA WO DEVELOPMENT LIMITEDChina kg 500.00 2.69
KWO SEA TRADING PTE. LTD. China kg 50.00 3.90
KWO SEA TRADING PTE. LTD. China kg 500.00 4.30
KWO SEA TRADING PTE. LTD. China kg 25.00 6.80
KWO SEA TRADING PTE. LTD. China kg 25.00 6.80
NINGBO ULTRA COLOR CO.,LTD. China kg 100.00 4.39
NINGBO ULTRA COLOR CO.,LTD. China kg 300.00 4.01
NINGBO ULTRA COLOR CO.,LTD. China kg 200.00 7.34
NINGBO ULTRA COLOR CO.,LTD. China kg 200.00 4.39
NINGBO ULTRA COLOR CO.,LTD. China kg 200.00 4.39
ZHONGFUHAI NEW MATERIALS TRADING CO.China kg 4,000.00 0.50
ZHONGFUHAI NEW MATERIALS TRADING CO.China kg 15,000.00 0.51
ZHONGFUHAI NEW MATERIALS TRADING CO.China kg 2,000.00 0.52
SEOBOO CHEMICAL CO.,LTD Korea (Republkg 300.00 5.45
STARFLEX.CO.,LTD Korea (Republkg 200.00 3.64
STARFLEX.CO.,LTD Korea (Republkg 200.00 3.53
COLORS & EFFECTS SINGAPORE PTE.,LTD United States kg 100.00 26.07
CHROMAFLO TECHNOLOGIES (M) SDN BHD (12
Malaysia kg 800.00 3.39
CHROMAFLO TECHNOLOGIES (M) SDN BHD (12
Malaysia kg 240.00 3.52
CHROMAFLO TECHNOLOGIES (M) SDN BHD (12
Malaysia kg 600.00 3.39
CHROMAFLO TECHNOLOGIES (M) SDN BHD (12
Malaysia kg 240.00 3.52
SAMHWA PAINTS IND.CO.,LTD. Korea (Republkg 50.00 73.59
SAMBO FINE CHEMICALS MFG. CO.,LTD Korea (Republkg 700.00 16.05
SHENZHEN CITY YI ZHUANG HARDWARE PLAChina kg 27,000.00 0.90
SHANGHAI YUEJIANG TITANIUM CHEMICAL China kg 16,000.00 1.61
JY OUTDOOR TRADING LIMITED China kg 675.00 3.53
SHANGHAI SUYI INL TRADING CO LTD China túi 1.00 10.00
JIASHENG PAINT CO., LTD China kg 7,200.00 5.55
BILLION MAX INTERNATIONAL DEVELOPMEN China kg 1,100.00 13.08
THE CHEMOURS COMPANY SINGAPORE PTE.,United States kg 20,000.00 3.57
CQV CO.,LTD Korea (Republkg 15.00 90.00
CHEMITONE SDN.BHD Malaysia kg 120.00 5.20
SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD Korea (Republcái/chi 665,121.00 0.07
SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD Korea (Republcái/chi 238,517.00 0.07
QIANJIANG FANGYUAN TITANIUM INDUSTRYChina kg 24,000.00 2.17
AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 300.00 3.68
AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 100.00 22.47
AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 8.00 22.47
AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 400.00 2.81
AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 2,000.00 3.56
AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 1,000.00 3.50
AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 1,500.00 3.59
AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 500.00 1.79
AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 300.00 4.79
AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 4,000.00 4.08
AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 13,700.00 3.33
AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 1,800.00 3.33
AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 500.00 7.34
AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 100.00 2.53
AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 600.00 3.93
JINWOO TRADING CO., LTD. Japan kg 120.00 58.09
SUDARSHAN CHEMICAL INDUSTRIES LTD India kg 200.00 29.76
COLORCON ASIA PACIFIC PTE LTD China kg 100.00 81.68
COLORCON ASIA PACIFIC PTE LTD China kg 300.00 64.65
COLORCON ASIA PACIFIC PTE LTD China kg 400.00 62.31
DUEL CO., INC. Japan kg 50.00 38.64
DUEL CO., INC. portugal kg 25.00 48.40
DUEL CO., INC. portugal kg 10.00 177.48
THE BUILD UP PLASTIC & METAL CO.,LTD China kg 12,500.00 1.55
JAYI INDUSTRY CO., LIMITED China kg 950.00 2.50
SAMJUNG C&T CO.,LTD China kg 20,000.00 2.30
SAMJUNG C&T CO.,LTD China kg 20,000.00 2.30
COCREATION GRASS CO.,LTD. China kg 9,000.00 2.27
GREAT ASCENT TRADING LIMITED China kg 20,000.00 3.60
EASE SUCCESS INTERNATIONAL LIMITED. Viet Nam kg 5,000.00 4.12
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL China kg 0.01 14.10
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL China kg 0.01 14.10
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL China kg 0.01 14.10
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL China kg 0.01 14.10
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL China kg 0.01 14.10
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL China kg 0.01 14.10
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL China kg 0.01 11.80
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL China kg 0.01 11.80
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL Japan kg 0.01 7.54
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL Japan kg 0.01 13.02
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL Japan kg 0.01 7.54
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL Japan kg 0.01 16.86
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL Japan kg 0.01 7.54
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL Japan kg 0.01 16.86
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL Japan kg 0.01 13.02
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL Japan kg 0.01 13.02
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL Japan kg 0.01 13.02
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL Japan kg 0.01 7.54
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL Japan kg 0.01 16.86
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL Japan kg 0.01 13.02
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL Japan kg 0.01 7.54
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL Japan kg 0.01 13.02
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL Japan kg 0.01 16.86
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL Japan kg 0.01 16.86
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL portugal kg 0.01 10.35
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL portugal kg 0.01 10.35
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL portugal kg 0.01 7.02
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL portugal kg 0.01 7.02
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL portugal kg 0.01 7.01
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL portugal kg 0.01 10.35
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL portugal kg 0.01 7.01
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL portugal kg 0.01 10.35
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL portugal kg 0.01 7.02
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL portugal kg 0.01 7.02
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL portugal kg 0.01 10.35
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL portugal kg 0.01 7.02
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL portugal kg 0.01 7.01
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL portugal kg 0.01 10.35
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL portugal kg 0.01 10.35
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL portugal kg 0.01 7.02
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL portugal kg 0.01 7.01
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL portugal kg 0.01 7.01
GUANGXI YUNQUN IMPORT AND EXPORT CO.China kg 32,000.00 1.35
ONEPLUS CO., LTD China kg 120.00 3.80
SUN GOLD CO., LTD Viet Nam kg 1,200.00 3.80
SUN GOLD CO., LTD Viet Nam kg 100.00 4.20
SUN GOLD CO., LTD Viet Nam kg 2,000.00 2.20
SUN GOLD CO., LTD Viet Nam kg 500.00 4.20
SUN GOLD CO., LTD Viet Nam kg 200.00 5.50
HONG KONG HANG TAI INVESTMENT LIMITEViet Nam kg 2,000.00 2.10
CONG TY TNHH ZHILIANG VIET NAM Viet Nam kg 21.03 563,000.00
KIM VIET (HONG KONG)COMPANY LIMITED China kg 2,000.00 1.82
MACAU XANADU LIMITED China kg 3,000.00 1.82
KINGTECH CHEMICAL LIMITED Viet Nam kg 1,000.00 5.90
KINGTECH CHEMICAL LIMITED Viet Nam kg 2,000.00 2.45
KINGTECH CHEMICAL LIMITED Viet Nam kg 500.00 2.60
SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD Korea (Republcái/chi 234,879.00 0.07
SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD Korea (Republcái/chi 861,483.00 0.07
CONG TY TNHH NHUA CAO SU TIEE ING VIE Viet Nam kg 1.35 832,500.00
SECHANG CHEMICAL CO., LTD China kg 4,000.00 3.07
GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EChina kg 1,000.00 1.25
FURUKAWA SANGYO VIETNAM COMPANY LIJapan kg 100.00 5.25
FURUKAWA SANGYO VIETNAM COMPANY LIJapan kg 40.00 4.65
PATEL INTERNATIONAL LIMITED Viet Nam kg 200.00 5.99
PATEL INTERNATIONAL LIMITED Viet Nam kg 100.00 6.46
MING SHING INDUSTRIAL LIMITED China kg 8.00 2.50
MING SHING INDUSTRIAL LIMITED China kg 10.00 2.80
MING SHING INDUSTRIAL LIMITED China kg 37.00 2.85
MODELLEISENBAHN GMBH Austria kg 15.00 16.60
MODELLEISENBAHN GMBH Austria kg 5.00 17.54
MODELLEISENBAHN GMBH Austria kg 10.00 12.10
MODELLEISENBAHN GMBH Austria kg 3.00 23.40
MODELLEISENBAHN GMBH Austria kg 3.00 28.20
MODELLEISENBAHN GMBH Austria kg 5.00 17.47
MODELLEISENBAHN GMBH Austria kg 10.00 16.23
MODELLEISENBAHN GMBH Austria kg 3.00 13.24
MODELLEISENBAHN GMBH Austria kg 5.00 15.76
MODELLEISENBAHN GMBH Austria kg 3.00 11.99
MODELLEISENBAHN GMBH Austria kg 5.00 15.74
MODELLEISENBAHN GMBH Austria kg 5.00 11.85
MODELLEISENBAHN GMBH Austria kg 10.00 15.23
MODELLEISENBAHN GMBH Austria kg 5.00 20.32
MODELLEISENBAHN GMBH Austria kg 5.00 12.54
MODELLEISENBAHN GMBH Austria kg 10.00 22.54
MODELLEISENBAHN GMBH Austria kg 5.00 11.85
MODELLEISENBAHN GMBH Austria kg 5.00 18.09
MODELLEISENBAHN GMBH Austria kg 10.00 12.64
GOLDEN EAGLE LTD. Viet Nam kg 200.00 6.20
GOLDEN EAGLE LTD. Viet Nam kg 200.00 4.73
GOLDEN EAGLE LTD. Viet Nam kg 500.00 2.35
GOLDEN EAGLE LTD. Viet Nam kg 50.00 6.51
THE CHEMOURS COMPANY SINGAPORE PTE. United States kg 20,000.00 3.76
BILLIONS (HONG KONG) CORPORATION LIMI China kg 20,000.00 2.36
TITANOS (HONG KONG) LIMITED China kg 100,000.00 2.22
HEBEI XINGYU CHEMICAL CO.,LTD China kg 300.00 15.30
HEBEI XINGYU CHEMICAL CO.,LTD China kg 300.00 15.10
HEBEI XINGYU CHEMICAL CO.,LTD China kg 100.00 29.40
SHANDONG DOGUIDE GROUP CO., LTD China tấn 20.00 1,950.00
BILLIONS (HONG KONG) CORPORATION LIMI China kg 20,000.00 2.31
RICHICO COLORANTS LTD China kg 125.00 10.53
RICHICO COLORANTS LTD China kg 25.00 14.42
RICHICO COLORANTS LTD China kg 25.00 7.41
RICHICO COLORANTS LTD China kg 250.00 11.00
RICHICO COLORANTS LTD China kg 125.00 10.00
RICHICO COLORANTS LTD China kg 75.00 15.26
RICHICO COLORANTS LTD China kg 200.00 9.00
RICHICO COLORANTS LTD China kg 100.00 14.69
RICHICO COLORANTS LTD China kg 75.00 14.55
RICHICO COLORANTS LTD China kg 25.00 12.00
RICHICO COLORANTS LTD China kg 150.00 16.60
RICHICO COLORANTS LTD China kg 75.00 20.24
RICHICO COLORANTS LTD China kg 25.00 13.86
RICHICO COLORANTS LTD China kg 50.00 15.51
RICHICO COLORANTS LTD China kg 75.00 10.00
RICHICO COLORANTS LTD China kg 150.00 11.87
RICHICO COLORANTS LTD China kg 150.00 14.95
RICHICO COLORANTS LTD China kg 25.00 11.47
RICHICO COLORANTS LTD China kg 375.00 10.00
RICHICO COLORANTS LTD China kg 175.00 10.00
RICHICO COLORANTS LTD China kg 25.00 10.78
RICHICO COLORANTS LTD China kg 100.00 13.86
RICHICO COLORANTS LTD China kg 150.00 14.42
LYONDELLBASELL ADVANCED POLYOLEFINS Malaysia kg 24,000.00 2.90
LYONDELLBASELL ADVANCED POLYOLEFINS Malaysia kg 12,000.00 2.80
LYONDELLBASELL ADVANCED POLYOLEFINS Malaysia kg 25.00 2.90
TAMA HUNGARY KFT. Hungary kg 25.00 33.30
SHANGHAI YUEJIANG TITANIUM CHEMICAL China kg 25,000.00 2.37
KANKYO CREATE CORPORATION Japan kg 3.40 100,000.00
AKZO NOBEL COATINGS (TIANJIN) CO., LTD China cái/chi 3.00 54.39
AKZO NOBEL COATINGS (TIANJIN) CO., LTD China cái/chi 3.00 26.88
AKZO NOBEL COATINGS (TIANJIN) CO., LTD China cái/chi 3.00 61.36
AKZO NOBEL COATINGS (TIANJIN) CO., LTD China cái/chi 11.00 433.57
JE IL CHEMICAL CO., LTD Korea (Republtấn 18.00 1,350.00
RAPID PURGE United States kg 680.39 8.82
NICE ELITE INTERNATIONAL LIMITED China kg 40,000.00 3.60
COLORSAINT ( SHANGHAI ) NEW MATERIAL CChina kg 40.00 16.00
CONG TY TNHH TOYO INK COMPOUNDS VIE Viet Nam kg 1,000.00 3.40
CONG TY TNHH TOYO INK COMPOUNDS VIE Viet Nam kg 1,000.00 3.40
CONG TY TNHH TOYO INK COMPOUNDS VIE Viet Nam kg 1,000.00 3.40
DONGSUNG CHEMICAL CO., LTD. Korea (Republkg 2,000.00 6.91
IWASAKI INDUSTRY INC., Viet Nam kg 25.00 8.25
DONGSUNG CHEMICAL CO., LTD. Korea (Republkg 504.00 6.91
FUJIAN KUNCAI MATERIAL TECHNOLOGY CO. China kg 75.00 15.80
MITSUBISHI CHEMICAL CORPORATION Japan g 3,000.00 520.00
MITSUBISHI CHEMICAL CORPORATION Japan g 3,000.00 820.00
MITSUBISHI CHEMICAL CORPORATION Japan g 6,000.00 560.00
TRONOX PIGMENT BUNBURY LTD. Australia tấn 19.00 3,650.00
TRONOX PIGMENT BUNBURY LTD. Australia tấn 19.00 3,650.00
TRONOX PIGMENT BUNBURY LTD Australia tấn 20.00 3,540.00
CONG TY TNHH BUWON VINA Viet Nam kg 3,000.00 4.62
GUANGXI PINGXIANG LIRONG IMP. AND EXP.China kg 75.00 5.80
MASTER HERO MANUFACTURING COMPANY China kg 5.60 10.11
CONG TY TNHH BUWON VINA Viet Nam kg 3,000.00 5.05
CONG TY TNHH BUWON VINA Viet Nam kg 6,000.00 5.15
CTY TNHH BUWON VINA Viet Nam kg 500.00 5.15
CTY TNHH BUWON VINA Viet Nam kg 1,000.00 5.05
DYNAMIC SUNNY LIMITED Japan kg 1,000.00 5.80
QUALITY MINERALS PUBLIC COMPANY LIMI Thailand tấn 2.00 2,532.00
CONG TY CO PHAN XUAT NHAP KHAU HOA CViet Nam kg 500.00 80,000.00
CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIE Taiwan kg 0.14 5.07
CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIE Taiwan kg 4.56 5.14
CONG TY TNHH TSUCHIYA TRADING VIET N Japan kg 100.00 303,000.00
GUANGZHOU KANGHUI BOARD CO., LTD. China kg 150.00 11.87
GUANGZHOU KANGHUI BOARD CO., LTD. China kg 26.30 22.25
GUANGZHOU KANGHUI BOARD CO., LTD. China kg 25.00 23.40
GUANGXI PINGXIANG AN HE IMP.&EXP. CO., China kg 2,000.00 1.25
EVER BRAVE DEVELOPMENTS LIMITED TAI Taiwan kg 10.00 29.43
CONG TY TNHH CHE PHAM NHUA HONG PHUViet Nam kg 50.00 16.85
CONG TY TNHH CHE PHAM NHUA HONG PHUViet Nam kg 7.00 16.87
CHI NHANH CONG TY TNHH TOYOTA TSUSHOThailand kg 50.00 16.69
CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIE Taiwan kg 1.00 14.62
CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIE Taiwan kg 1.00 19.96
CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIE Taiwan kg 1.28 6.19
CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIE Taiwan kg 0.18 6.78
TOYOTA TSUSHO VIETNAM CO., LTD. HOCH Thailand kg 1,000.00 16.69
ADD & JOIN CO.,LTD Viet Nam kg 40.00 10.80
SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD Korea (Republcái/chi 1,033,853.00 0.05
SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD Korea (Republcái/chi 363,952.00 0.04
SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD Korea (Republcái/chi 257,675.00 0.04
SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD Korea (Republcái/chi 242,274.00 0.06
SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD Korea (Republcái/chi 438,852.00 0.04
NEW PRISMATIC ENTERPRISE CO., LTD China kg 3.70 60.00
TOKYO ZAIRYO CO., LTD. / CHU HANG: TOKYJapan kg 3,000.00 548.00
R.SUN TECHNOLOGY (HONG KONG) CO., LIM China kg 2,000.00 3.20
GUANGXI LIANGXUN IMPORT AND EXPORT TChina kg 2,000.00 3.20
WIN-WIN CO.,LTD Taiwan kg 20,000.00 2.25
CONG TY TNHH NAGASE VIET NAM Taiwan kg 100.00 148,369.00
CONG TY TNHH NAGASE VIET NAM Taiwan kg 80.00 293,744.00
CONG TY TNHH NAGASE VIET NAM Taiwan kg 20.00 181,569.00
CONG TY TNHH NAGASE VIET NAM Taiwan kg 50.00 191,378.00
CONG TY TNHH NAGASE VIET NAM Taiwan kg 50.00 165,975.00
CONG TY TNHH NAGASE VIET NAM Taiwan kg 100.00 256,017.00
CONG TY TNHH NAGASE VIET NAM Taiwan kg 10.00 195,654.00
CONG TY TNHH NAGASE VIET NAM Taiwan kg 50.00 318,896.00
CONG TY TNHH NAGASE VIET NAM Taiwan kg 200.00 171,005.00
CONG TY TNHH NAGASE VIET NAM Taiwan kg 80.00 314,871.00
CONG TY TNHH NAGASE VIET NAM Taiwan kg 20.00 264,066.00
R.SUN TECHNOLOGY (HONG KONG) CO., LIM China kg 2,000.00 3.40
R.SUN TECHNOLOGY (HONG KONG) CO., LIM China kg 500.00 3.40
GUANGXI LIANGXUN IMPORT AND EXPORT TChina kg 2,000.00 3.40
GUANGXI LIANGXUN IMPORT AND EXPORT TChina kg 500.00 3.40
R.SUN TECHNOLOGY (HONG KONG) CO., LIM China kg 400.00 6.70
GUANGXI LIANGXUN IMPORT AND EXPORT TChina kg 400.00 6.70
FURUKAWA SANGYO VIETNAM COMPANY LIJapan kg 40.00 4.58
FURUKAWA SANGYO VIETNAM COMPANY LIJapan kg 150.00 5.25
AVIENT (THAILAND) CO., LTD. Thailand kg 350.00 8.87
AVIENT (THAILAND) CO., LTD. Thailand kg 500.00 6.40
R.SUN TECHNOLOGY (HONG KONG) CO., LIM China kg 100.00 2.20
R.SUN TECHNOLOGY (HONG KONG) CO., LIM China kg 100.00 2.20
GUANGXI LIANGXUN IMPORT AND EXPORT TChina kg 100.00 2.20
GUANGXI LIANGXUN IMPORT AND EXPORT TChina kg 100.00 2.20
HONG KONG WEIXIANG INDUSTRIAL CO.,LIMViet Nam kg 2,960.00 5.52
JUNG BU ESCHEM CO.LTD China kg 200.00 12.46
JUNG BU ESCHEM CO.LTD Korea (Republkg 150.00 53.46
CAPITAL CONCORD ENTERPRISES LTD/CTY TChina kg 5,000.00 3.40
FEET BIT INTERNATIONAL CO., LTD. / UNITR Viet Nam kg 8,000.00 5.00
GUANGZHOU XIANGCHENG POLYMER MATERI China kg 10.00 8.50
ALLIANCE CHEMICALS PTE LTD Germany kg 495.00 35.00
SAKATA INX CORPORATION Japan kg 20,000.00 3.41
SAKATA INX CORPORATION Japan kg 20,000.00 3.83
CTCI CORPORATION India kg 0.50 1.62
CTCI CORPORATION India kg 4.50 1.46
JESMONITE LIMITED United King kiện/hộ 3.00 51.61
JESMONITE LIMITED United King kiện/hộ 1.00 116.68
LONG WAY ENTERPRISE CO., LTD China kiện/hộ 5.00 0.80
DAEWONCHEM CO., LTD. Korea (Republkg 20.00 5.57
KUK DONG NEW TARPS CO., LTD Korea (Republkg 250.00 4.55
KUK DONG NEW TARPS CO., LTD Korea (Republkg 350.00 4.31
JESMONITE LIMITED United King kiện/hộ 3.00 51.61
JESMONITE LIMITED United King kiện/hộ 1.00 59.11
SU ZHOU WOTESHEN IMPORT AND EXPORT CChina kg 150.00 2.70
SU ZHOU WOTESHEN IMPORT AND EXPORT CChina túi 1.00 1.75
SU ZHOU WOTESHEN IMPORT AND EXPORT CChina túi 5.00 1.90
SU ZHOU WOTESHEN IMPORT AND EXPORT CChina túi 1.00 1.90
SU ZHOU WOTESHEN IMPORT AND EXPORT CChina túi 1.00 1.93
SU ZHOU WOTESHEN IMPORT AND EXPORT CChina túi 28.00 1.75
SU ZHOU WOTESHEN IMPORT AND EXPORT CChina túi 23.00 1.75
SU ZHOU WOTESHEN IMPORT AND EXPORT CChina túi 6.00 1.46
SU ZHOU WOTESHEN IMPORT AND EXPORT CChina túi 9.00 1.46
SU ZHOU WOTESHEN IMPORT AND EXPORT CChina túi 15.00 1.90
SU ZHOU WOTESHEN IMPORT AND EXPORT CChina túi 13.00 2.07
SU ZHOU WOTESHEN IMPORT AND EXPORT CChina túi 13.00 3.94
SU ZHOU WOTESHEN IMPORT AND EXPORT CChina túi 29.00 3.94
DAEWONCHEM CO., LTD. Korea (Republkg 500.00 0.74
AVIENT COLORANTS SINGAPORE PTE. LTD. Singapore kg 25.00 42.17
GIA CHIU CO.,LTD China kg 20,000.00 2.95
KT RESOURCES PTE LTD United States g 13,800.00 0.12
KT RESOURCES PTE LTD United States g 42,300.00 0.11
KT RESOURCES PTE LTD United States g 108,800.00 0.15
CONG TY TNHH DUNAM CHEMISTRY VINA Viet Nam kg 40.00 200,000.00
CONG TY TNHH DUNAM CHEMISTRY VINA Viet Nam kg 21.00 158,171.00
GUANGZHOU RENXIN MATERIALS CO.,LTD China kg 625.00 4.00
VENATOR ASIA SDN.BHD China kg 1,360.80 4.61
VENATOR ASIA SDN.BHD China kg 700.00 1.90
HTPP TRADING CO., LIMITED China kg 10,000.00 2.10
HU LANE ASSOCIATE INC. China túi 10.00 0.16
HU LANE ASSOCIATE INC. China túi 20.00 0.16
HU LANE ASSOCIATE INC. China túi 20.00 0.07
ARCHROMA SINGAPORE, PTE. LTD Indonesia kg 30.00 0.50
ARCHROMA SINGAPORE, PTE. LTD India kg 30.00 0.50
ROYAL TECH COMPANY LIMITED Korea (Republkg 4,000.00 3.60
CHARLIE SHIN Korea (Republg 25.00 0.01
FULIN PLASTIC INDUSTRY (CAYMAN) HOLDI Taiwan kg 1,200.00 5.83
FULIN PLASTIC INDUSTRY (CAYMAN) HOLDI Taiwan kg 2,000.00 4.21
FULIN PLASTIC INDUSTRY (CAYMAN) HOLDI Taiwan kg 50.00 11.40
SALEE COLOUR PUBLIC CO., LTD. Thailand tấn 12.00 1,950.00
DCL CORPORATION (USA) LLC Netherlands kg 50.00 23.32
DCL CORPORATION (USA) LLC Netherlands kg 100.00 27.44
BRENNTAG PTE LTD Malaysia kg 20,000.00 3.42
DONGGUAN XINWANCAI PLASTIC PRODUCTSChina kg 300.00 6.30
SUMITOMO SHOJI CHEMICALS CO., LTD Japan kg 180.00 6.31
SUMITOMO SHOJI CHEMICALS CO., LTD Japan kg 15.00 104.24
IWASAKI INDUSTRY INC Viet Nam kg 49.00 6.65
IWASAKI INDUSTRY INC Viet Nam kg 25.00 9.58
FURUKAWA SANGYO KAISHA., LTD Japan kg 1,500.00 4.29
VICTORY SPORTS TECHNOLOGY LIMITED Viet Nam kg 100.00 8.90
VICTORY SPORTS TECHNOLOGY LIMITED Viet Nam kg 220.00 12.20
VICTORY SPORTS TECHNOLOGY LIMITED Viet Nam kg 20.00 6.30
HONG KONG WANNING INDUSTRIAL LIMITE Viet Nam kg 5,500.00 3.80
TONZEX TECHNOLOGY CO.,LTD Viet Nam kg 2,700.00 5.67
TONZEX TECHNOLOGY CO.,LTD Viet Nam kg 300.00 6.00
TONZEX TECHNOLOGY CO.,LTD Viet Nam kg 1,500.00 5.80
TONZEX TECHNOLOGY CO.,LTD Viet Nam kg 350.00 5.00
SUMITOMO SHOJI CHEMICALS CO., LTD Japan kg 80.00 83.00
SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD Korea (Republcái/chi 333,627.00 0.04
SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD Korea (Republcái/chi 1,489,166.00 0.06
CONG TY TNHH BRENNTAG VIET NAM Malaysia kg 1,000.00 93,000.00
ASIA SPARKLES LTD China kg 20,000.00 5.20
BUWON INDUSTRY CO., LTD. Korea (Republkg 5,000.00 2.80
NINGBO XINFU CHEMICAL MARKETING CO., China tấn 24.00 2,200.00
FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED Viet Nam kg 20.00 12.90
EASE SUCCESS INTERNATIONAL LIMITED Viet Nam kg 1,000.00 4.75
PINGXIANG SHUNXIANG IMP.&EXP.TRADE CO China kg 2,346.00 1.25
FURUKAWA SANGYO VIETNAM COMPANY LIJapan kg 100.00 4.58
FURUKAWA SANGYO VIETNAM COMPANY LIJapan kg 100.00 5.25
SMART CHEMICAL LIMITED China kg 24,000.00 2.15
PATEL INTERNATIONAL LIMITED Viet Nam kg 8,125.00 2.47
BILLIONS (HONG KONG) CORPORATION LIMI China kg 20,000.00 2.36
BILLIONS (HONG KONG) CORPORATION LIMI China kg 20,000.00 2.36
MITSUI & CO.,LTD. Japan tấn 20.00 3,800.00
SHANDONG DOGUIDE GROUP CO., LTD China tấn 34.00 2,100.00
SHANDONG DOGUIDE GROUP CO., LTD China tấn 10.00 2,100.00
BILLIONS (HONGKONG) CORPORATION LIMI China kg 20,000.00 2.04
GUANGDONG HONGTAI CHEMICAL CO.,LTD China kg 20,000.00 1.65
THE CHEMOURS COMPANY SINGAPORE PTE. United States kg 60,000.00 3.57
THE CHEMOURS COMPANY SINGAPORE PTE. United States tấn 20.00 4,018.00
THE CHEMOURS COMPANY SINGAPORE PTE. United States tấn 180.00 4,018.00
THE CHEMOURS COMPANY SINGAPORE PTE. United States tấn 200.00 4,018.00
IEFI ( FAR EAST) PTE LTD China kg 60,000.00 2.12
BILLIONS (HONG KONG) CORPORATION LIMI China kg 20,000.00 2.08
BILLIONS (HONG KONG) CORPORATION LIMI China kg 20,000.00 2.08
BILLIONS (HONG KONG) CORPORATION LIMI China kg 20,000.00 2.06
KCC CORPORATION United States kg 400.00 8.59
GUANGZHOU JUN SHI TRADING CO,LTD. China kg 5,000.00 1.34
KCC CORPORATION Germany kg 4,000.00 3.37
SEWOON MEDICAL CO.,LTD Korea (Republg 100,000.00 0.01
SAMHWA PAINTS IND.CO.,LTD. Korea (Republkg 50.00 73.59
BOOM (HK) LIMITED China kg 72,000.00 2.04
KCC CORPORATION Romania kg 100.00 5.04
KCC CORPORATION Japan kg 80.00 49.51
SANITY MASTERY INTERNATIONAL CO.,LTD China tấn 48.00 2,450.00
CONG TY TNHH TOYO INK COMPOUNDS VIE Viet Nam kg 500.00 2.87
CONG TY TNHH TOYO INK COMPOUNDS VIE Viet Nam kg 500.00 2.87
CONG TY TNHH TOYO INK COMPOUNDS VIE Viet Nam kg 1,000.00 3.40
CONG TY TNHH TOYO INK COMPOUNDS VIE Viet Nam kg 1,000.00 3.40
CONG TY TNHH TOYO INK COMPOUNDS VIE Viet Nam kg 1,000.00 3.40
FOCUS PIGMENT CORP. China kg 24,000.00 2.50
KUNMING DONGHAO TITANIUM CO.,LTD China kg 20,000.00 2.25
GIHUG (SHANGHAI) INVESTMENT HOLDINGSChina kg 3,725.00 1.96
GIHUG (SHANGHAI) INVESTMENT HOLDINGSChina kg 200.00 5.74
SHANGHAI XUCHENG IMPORT AND EXPORT CChina kg 455.00 2.50
SHANGHAI XUCHENG IMPORT AND EXPORT CChina kg 175.00 3.75
JIANGSU JINHAI HEZHONG TITANIUM CO., L China kg 20,000.00 1.90
SHANGHAI YUEJIANG TITANIUM CHEMICAL China kg 25,000.00 2.29
KYUNG KEE COLOR CO.,LTD Korea (Republkg 8.80 64.42
FUJIKASEI CO., LTD Japan g 580,000.00 0.03
AVIENT COLORANTS SINGAPORE PTE. LTD Germany kg 20.00 75.70
AVIENT COLORANTS SINGAPORE PTE. LTD Germany kg 239.00 20.60
TOYO INK (THAILAND) CO., LTD. Thailand kg 100.00 7.28
TOYO INK (THAILAND) CO., LTD. Thailand kg 300.00 5.40
TOYO INK (THAILAND) CO., LTD. Thailand kg 1,000.00 5.70
RICHELL CORPORATION Japan kg 3.00 5.00
RICHELL CORPORATION Japan kg 3.00 5.00
RICHELL CORPORATION Japan kg 3.00 5.00
TOYO INK (THAILAND) CO., LTD. Thailand kg 25.00 9.50
AVIENT COLORANTS SINGAPORE PTE. LTD Singapore kg 2,800.00 35.30
UNIVERSAL CANDLE CO., LTD China kg 38.71 6.00
EASE SUCCESS INTERNATIONAL LIMITED Viet Nam kg 1,000.00 4.20
PPG COATINGS (MALAYSIA) SDN.BHD. Malaysia lon/can 30.00 44.80
CONG TY TNHH YUE BANG VIET NAM Viet Nam kg 200.00 520,000.00
WAH SHING TOYS COMPANY LIMITED China kg 5.00 9.38
WAH SHING TOYS COMPANY LIMITED China kg 1.00 7.17
WAH SHING TOYS COMPANY LIMITED China kg 2.48 67.05
WAH SHING TOYS COMPANY LIMITED China kg 0.64 123.27
GFT UNIQUE TOYS LIMITED China kg 160.00 50.61
ZEBANG SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO China túi 1.00 1.00
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO., LTD. China kg 0.90 22.08
SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD Korea (Republcái/chi 530,870.00 0.04
COASIA CORPORATION China g 2,000.00 1.89
COASIA CORPORATION China g 3,000.00 1.89
ANHUI GOLD STAR TITANIUM DIOXIDE TRA China kg 40,000.00 2.08
FOCUS PIGMENT CORP. China kg 24,000.00 2.07
CASABLANCA VIET NAM., JSC Austria kg 142.15 3.95
CASABLANCA VIET NAM., JSC Australia kg 1.90 3.95
CONG TY TNHH NAGASE VIET NAM Taiwan kg 50.00 191,378.00
CONG TY TNHH NAGASE VIET NAM Taiwan kg 50.00 256,017.00
CONG TY TNHH NAGASE VIET NAM Taiwan kg 20.00 195,654.00
CONG TY TNHH NAGASE VIET NAM Taiwan kg 50.00 318,896.00
CONG TY TNHH NAGASE VIET NAM Taiwan kg 150.00 171,005.00
CONG TY TNHH NAGASE VIET NAM Taiwan kg 100.00 314,871.00
CONG TY TNHH NAGASE VIET NAM Taiwan kg 50.00 283,181.00
CONG TY TNHH NAGASE VIET NAM Taiwan kg 100.00 214,014.00
CONG TY TNHH NAGASE VIET NAM Taiwan kg 20.00 148,369.00
CONG TY TNHH NAGASE VIET NAM Taiwan kg 50.00 293,744.00
CONG TY TNHH NAGASE VIET NAM Taiwan kg 100.00 181,569.00
CONG TY TNHH NAGASE VIET NAM Taiwan kg 100.00 165,975.00
GUANGXI DONGFA TRADING CO.,LTD China kg 3,000.00 0.55
GUANGXI DONGFA TRADING CO.,LTD China kg 1,225.00 0.55
PPG INDUSTRIES (KOREA) LTD. Korea (Republlon/can 4.00 762.14
OPTIMA VENTURES GROUP LIMITED China kg 40,000.00 2.90
GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EChina kg 750.00 1.25
GREAT WIN INT'L LIMITED Viet Nam kg 1,500.00 3.16
CONG TY CO PHAN NHUA CHAU AU Viet Nam kg 3,000.00 36,700.00
FURUKAWA SANGYO VIETNAM COMPANY LIJapan kg 20.00 201,038.00
ESON INTERNATION TRADE LIMITED Viet Nam kg 2,025.00 2.37
GRITTI GROUP S.P.A. Italy kg 15.00 33.77
GRITTI GROUP S.P.A. Italy kg 10.00 33.77
GRITTI GROUP S.P.A. Italy kg 6.00 31.35
GRITTI GROUP S.P.A. Italy kg 6.00 35.53
GRITTI GROUP S.P.A. Italy kg 7.00 55.77
GRITTI GROUP S.P.A. Italy kg 150.00 5.50
TONGLU ZHIZI TRADING CO., LTD China kg 25.00 1.50
NAGASE & CO.,LTD. Japan kg 160.00 4,184.00
NAGASE & CO.,LTD. United States kg 50.00 5,140.00
SHANGHAI EXCELLENCE INTERNATIONAL TRChina kg 6,000.00 16.00
SHANGHAI EXCELLENCE INTERNATIONAL TRChina kg 8,500.00 14.68
LIOU PIN PAPER CO.,LTD Taiwan kg 150.00 7.20
LIOU PIN PAPER CO.,LTD Taiwan kg 120.00 7.20
LIOU PIN PAPER CO.,LTD Taiwan kg 330.00 7.20
INTEMATIX CORPORATION United States g 9,000.00 1.12
INTEMATIX CORPORATION United States g 6,000.00 1.12
INTEMATIX CORPORATION United States g 1,000.00 1.12
INTEMATIX CORPORATION United States g 2,000.00 1.12
INTEMATIX CORPORATION United States g 3,000.00 1.12
INTEMATIX CORPORATION United States g 100.00 0.01
AMERICAN INFOTEK PROFESSIONALS United States túi 20.00 82.28
WOOREE E&L CO.,LTD Japan g 200.00 5.91
WOOREE E&L CO.,LTD Japan g 500.00 4.67
RED SILVER STONE CO., LTD China kg 16,000.00 3.92
GUANGZHOU ZHENGTAI KOSMOCOLOR INTEChina kg 25.00 23.70
CONG TY TNHH MASTERBATCH (VIET NAM) Viet Nam kg 2.00 1,800,000.00
CONG TY TNHH MASTERBATCH (VIET NAM) Viet Nam kg 2.00 3,000,000.00
CONG TY TNHH MASTERBATCH (VIET NAM) Viet Nam kg 1.00 1,800,000.00
CONG TY TNHH MASTERBATCH (VIET NAM) Viet Nam kg 1.00 1,800,000.00
CONG TY TNHH MASTERBATCH (VIET NAM) Viet Nam kg 2.00 1,380,000.00
CONG TY TNHH MASTERBATCH (VIET NAM) Viet Nam kg 5.00 1,662,000.00
CONG TY TNHH MASTERBATCH (VIET NAM) Viet Nam kg 3.00 545,000.00
CONG TY TNHH MASTERBATCH (VIET NAM) Viet Nam kg 1.00 690,000.00
CONG TY TNHH MASTERBATCH (VIET NAM) Viet Nam kg 1.00 275,000.00
CONG TY TNHH MASTERBATCH (VIET NAM) Viet Nam kg 1.00 259,000.00
CONG TY TNHH MASTERBATCH (VIET NAM) Viet Nam kg 14.50 420,000.00
CONG TY TNHH MASTERBATCH (VIET NAM) Viet Nam kg 3.00 3,052,000.00
CONG TY TNHH MASTERBATCH (VIET NAM) Viet Nam kg 2.00 235,000.00
CONG TY TNHH MASTERBATCH (VIET NAM) Viet Nam kg 6.00 490,000.00
CONG TY TNHH MASTERBATCH (VIET NAM) Viet Nam kg 2.00 2,091,000.00
CONG TY TNHH MASTERBATCH (VIET NAM) Viet Nam kg 5.00 1,574,000.00
CONG TY TNHH MASTERBATCH (VIET NAM) Viet Nam kg 2.00 1,800,000.00
CONG TY TNHH MASTERBATCH (VIET NAM) Viet Nam kg 2.00 1,800,000.00
CONG TY TNHH MASTERBATCH (VIET NAM) Viet Nam kg 10.00 1,662,000.00
CONG TY TNHH MASTERBATCH (VIET NAM) Viet Nam kg 2.00 1,213,000.00
FIRE PHOENIX CO., LTD Taiwan kg 150.00 4.30
KURABE INDUSTRIAL CO.,LTD Japan kg 60.00 58.70
KURABE INDUSTRIAL CO.,LTD Japan kg 20.00 59.50
KURABE INDUSTRIAL CO.,LTD Japan kg 60.00 58.70
FIRE PHOENIX CO., LTD Taiwan kg 300.00 21.00
SURE FINE INDUSTRIAL LTD Viet Nam kg 520.00 7.89
SURE FINE INDUSTRIAL LTD Viet Nam kg 300.00 5.23
SURE FINE INDUSTRIAL LTD Viet Nam kg 300.00 4.09
SURE FINE INDUSTRIAL LTD Viet Nam kg 500.00 5.08
SURE FINE INDUSTRIAL LTD Viet Nam kg 200.00 10.93
SURE FINE INDUSTRIAL LTD Viet Nam kg 500.00 4.09
SURE FINE INDUSTRIAL LTD Viet Nam kg 4,100.00 1.81
SURE FINE INDUSTRIAL LTD Viet Nam kg 300.00 5.10
SURE FINE INDUSTRIAL LTD Viet Nam kg 500.00 7.20
SURE FINE INDUSTRIAL LTD Viet Nam kg 300.00 4.50
LUCKY TREND TRADING LIMITED Viet Nam kg 300.00 6.20
LUCKY TREND TRADING LIMITED Viet Nam kg 300.00 5.00
LUCKY TREND TRADING LIMITED Viet Nam kg 100.00 4.20
LUCKY TREND TRADING LIMITED Viet Nam kg 1,000.00 2.98
LUCKY TREND TRADING LIMITED Viet Nam kg 400.00 4.70
JIANGSU BREE OPTRONICS CO., LTD China g 16,000.00 0.18
JIANGSU BREE OPTRONICS CO., LTD China g 2,000.00 0.13
JIANGSU BREE OPTRONICS CO., LTD China g 2,000.00 0.66
SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD Korea (Republcái/chi 83,847.00 0.04
SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD Korea (Republcái/chi 339,473.00 0.04
SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD Korea (Republcái/chi 160,859.00 0.04
SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD Korea (Republcái/chi 703,151.00 0.05
SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD Korea (Republcái/chi 400,888.00 0.07
SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD Korea (Republcái/chi 403,040.00 0.05
SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD Korea (Republcái/chi 303,245.00 0.07
GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EChina kg 1,800.00 1.25
GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EChina kg 100.00 1.25
NASAN INDUSTRIAL CO., LTD Korea (Republkg 250.00 3.44
FRAMAS HONG KONG LTD/CONG TY FRAMASKorea (Republkg 21.98 52.00
FRAMAS HONG KONG LTD/CONG TY FRAMASChina kg 419.07 1.19
FRAMAS HONG KONG LTD/CONG TY FRAMASViet Nam kg 2,672.34 8.34
IWASAKI INDUSTRY INC. Japan kg 38.00 500.00
FRAMAS HONG KONG LTD/CONG TY FRAMASGermany kg 130.73 47.36
KCC CORPORATION Germany kg 2,000.00 3.37
AVIENT COLORANTS SINGAPORE PTE. LTD. Thailand kg 500.00 14.22
GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EChina kg 250.00 1.25
AVIENT COLORANTS SINGAPORE PTE. LTD. Thailand kg 125.00 8.26
AVIENT COLORANTS SINGAPORE PTE. LTD. Thailand kg 100.00 7.76
AVIENT COLORANTS SINGAPORE PTE. LTD. Thailand kg 100.00 4.84
AVIENT COLORANTS SINGAPORE PTE. LTD. Thailand kg 1,000.00 6.00
AVIENT COLORANTS SINGAPORE PTE. LTD. Thailand kg 100.00 13.64
AVIENT COLORANTS SINGAPORE PTE. LTD. Thailand kg 48.00 20.34
DCL CORPORATION (USA) LLC India kg 1,200.00 45.32
COLOR BREEZE SDN.BHD Malaysia chai/lọ 300.00 9.37
COLOR BREEZE SDN.BHD Malaysia chai/lọ 120.00 6.47
COLOR BREEZE SDN.BHD Malaysia chai/lọ 450.00 8.26
COLOR BREEZE SDN.BHD Malaysia chai/lọ 300.00 6.26
COLOR BREEZE SDN.BHD Malaysia kiện/hộ 20.00 80.00
KIKUCHI COLOR & CHEMICALS CORPORATI China kg 1,000.00 18.30
EMICO PENANG SDN BHD Malaysia kg 25.00 3.96
FINPROJECT S.P.A Netherlands kg 2,000.00 4.49
FINPROJECT S.P.A Italy kg 4,200.00 0.16
JOTUN AS Norway lít 756.00 22.02
MERCK PERFORMANCE MATERIALS GERMA Germany kg 500.00 11.08
MERCK PERFORMANCE MATERIALS GERMA Germany kg 500.00 11.65
MERCK PERFORMANCE MATERIALS GERMA Germany kg 500.00 11.08
HEUBACH GMBH Germany kg 100.00 11.80
SUNJIN BEAUTY SCIENCE CO.,LTD Korea (Republkg 1,000.00 13.50
SUNJIN BEAUTY SCIENCE CO.,LTD Korea (Republkg 60.00 45.60
NISSEI ELECTRIC (H.K.) CO., LTD. Japan g 12,000.00 0.02
QINGDAO BELLINTURF INDUSTRIAL CO.,LTDChina kg 15.00 1.95
BILLIONS (HONG KONG) CORPORATION LIMI China kg 20,000.00 2.31
KURABE INDUSTRIAL CO.,LTD Japan kg 10.00 24.00
FENGTAY ENTERPRISES CO., LTD Taiwan kg 60.00 6.97
FENGTAY ENTERPRISES CO., LTD Taiwan kg 200.00 5.94
FENGTAY ENTERPRISES CO., LTD Taiwan kg 200.00 4.05
FENGTAY ENTERPRISES CO., LTD Taiwan kg 1.00 52.95
SPIDERBOND ADHESIVES CO., LIMITED China kg 5,000.00 2.83
MAGNA COLOURS LIMITED United King kg 30.00 23.10
MAGNA COLOURS LIMITED United King kg 120.00 17.33
MAGNA COLOURS LIMITED United King kg 30.00 10.78
MAGNA COLOURS LIMITED United King kg 150.00 7.99
MAGNA COLOURS LIMITED United King kg 30.00 23.10
NANTONG HERMETA CHEMICALS CO.,LTD China kg 50.00 9.00
NANTONG HERMETA CHEMICALS CO.,LTD China kg 25.00 9.00
SHANGHAI YUEJIANG TITANIUM CHEMICAL China kg 44,000.00 1.68
HR-MEZE QUARTZ MACHINERY CO., LIMITEDChina kg 2,000.00 3.59
LOTTE CHEMICAL CORPORATION. Australia kg 1,000.00 3.65
KYUNG KEE COLOR CO.,LTD Korea (Republkg 500.00 17.61
KYUNG KEE COLOR CO.,LTD Korea (Republkg 500.00 18.48
KYUNG KEE COLOR CO.,LTD Korea (Republkg 500.00 5.55
CHROMAFLO TECHNOLOGIES (M) SDH BHD Malaysia lít 1,968.00 8.00
AVIENT (THAILAND) CO., LTD. China kg 100.00 20.58
AVIENT (THAILAND) CO., LTD. China kg 500.00 10.04
AVIENT (THAILAND) CO., LTD. China kg 100.00 20.58
ANHUI I-SOURCING INTERNATIONAL CO., LT China kg 100.00 41.40
NINGBO XINFU CHEMICAL MARKETING CO., China kg 24,000.00 2.20
YUNNAN DAHUTONG TITANIUM INDUSTRY CO China kg 24,000.00 2.07
V-STAR CHEMICAL LIMITED China kg 10,000.00 2.38
HENAN LINGBAO NEW MATERIALS TECHNOLO China kg 50.00 5.70
HENAN LINGBAO NEW MATERIALS TECHNOLO China kg 150.00 5.70
HENAN LINGBAO NEW MATERIALS TECHNOLO China kg 50.00 3.60
HENAN LINGBAO NEW MATERIALS TECHNOLO China kg 50.00 5.70
HENAN LINGBAO NEW MATERIALS TECHNOLO China kg 150.00 5.70
HENAN LINGBAO NEW MATERIALS TECHNOLO China kg 225.00 5.70
HENAN LINGBAO NEW MATERIALS TECHNOLO China kg 250.00 5.70
HENAN LINGBAO NEW MATERIALS TECHNOLO China kg 375.00 9.40
HENAN LINGBAO NEW MATERIALS TECHNOLO China kg 200.00 9.40
HENAN LINGBAO NEW MATERIALS TECHNOLO China kg 50.00 9.00
HENAN LINGBAO NEW MATERIALS TECHNOLO China kg 625.00 9.50
HENAN LINGBAO NEW MATERIALS TECHNOLO China kg 100.00 3.80
HENAN LINGBAO NEW MATERIALS TECHNOLO China kg 750.00 3.80
MEGHNA COLOUR CHEM India kg 0.30 3.00
TAIXING YONGQI NEW MATERIAL CO.,LTD China kg 3,000.00 4.90
GLOBE (JIANGSU) CO.,LTD China kg 78.00 9.81
GLOBE (JIANGSU) CO.,LTD China kg 10.00 7.30
K.T.C CO.,LTD Korea (Republkg 20.00 52.00
AVIENT COLORANTS SINGAPORE PTE. LTD. Singapore kg 500.00 8.03
AVIENT COLORANTS SINGAPORE PTE. LTD. Singapore kg 50.00 26.10
DEERS I CO., LTD. Korea (Republkg 1,360.00 4.42
COLORCON ASIA PACIFIC PTE LTD. China kg 25.00 73.42
SAMHWA PAINTS IND.CO.,LTD. Korea (Republkg 170.00 6.86
SAMHWA PAINTS IND.CO.,LTD. Korea (Republkg 127.00 46.61
DP CHEMICALS PTE. LTD United States kg 4.54 50.61
CONG TY CO PHAN THUONG MAI SAN XUAT Mexico kg 5,000.00 95,000.00
URAI PHANICH CO., LTD. Australia túi 400.00 4,290.00
CONG TY TNHH TOYO INK COMPOUNDS VIE Viet Nam kg 10,000.00 91,718.00
CONG TY TNHH TOYO INK COMPOUNDS VIE Viet Nam kg 2,000.00 99,401.00
CONG TY TNHH TOYO INK COMPOUNDS VIE Viet Nam kg 1,125.00 99,497.00
DONGGUAN TONGDA STORAGE SERVE CO.,L China kg 210.00 0.29
THE CHEMOURS COMPANY SINGAPORE PTE. Taiwan kg 19,000.00 3.51
THE CHEMOURS COMPANY SINGAPORE PTE. Taiwan kg 19,000.00 3.51
THE CHEMOURS COMPANY SINGAPORE PTE. Taiwan kg 20,000.00 3.70
SHANGHAI BAOSAN INTERNATIONAL TRADIN China kg 12,000.00 2.31
GOOD HARMONY LIMITED Australia kg 20,000.00 4.03
QINGDAO JABETTER NEW MATERIAL TECHNO China kg 50.00 10.70
PPG INDUSTRIES (KOREA) LTD. Korea (Republlon/can 13.00 816.80
PPG INDUSTRIES (KOREA) LTD. Korea (Republlon/can 32.00 842.08
DIMEI INTERNATIONAL (HK) LIMITED China kg 26,000.00 0.50
LUCKY INDUSTRY CO., LTD Korea (Republkg 102.00 2.71
POONG YOUNG CHEMICAL CO Korea (Republkg 2,000.00 4.80
LEEWOO CORPORATION Korea (Republm 6,000.00 4.66
ESON INTERNATION TRADE LIMITED Mexico kg 2,000.00 4.60
CONG TY TNHH NHUA CAO SU TIEE ING VIE Viet Nam kg 28.06 680,815.00
POONG YOUNG CHEMICAL CO China kg 3,000.00 0.53
POONG YOUNG CHEMICAL CO Korea (Republkg 1,000.00 2.80
POONG YOUNG CHEMICAL CO Korea (Republkg 600.00 3.00
CONG TY TNHH BUWON VINA Viet Nam kg 2,000.00 5.05
CONG TY TNHH BUWON VINA Viet Nam kg 3,000.00 5.15
CONG TY TNHH NHUA CAO SU TEEING VIET Viet Nam kg 8.00 22.70
CONG TY TNHH NHUA CAO SU TEEING VIET Viet Nam kg 1.00 13.00
CTY TNHH BUWON VINA Viet Nam kg 1,000.00 5.05
FENGTAY ENTERPRISES CO.,LTD. Taiwan kg 80.00 6.99
LUXSHARE PRECISION LIMITED China kg 25.00 4.18
LUXSHARE PRECISION LIMITED China kg 25.00 9.70
CONG TY TNHH NHUA CAO SU TIEE ING VIE Viet Nam kg 25.00 68,735.00
FURUKAWA SANGYO VIETNAM COMPANY LIJapan kg 40.00 4.58
FURUKAWA SANGYO VIETNAM COMPANY LIJapan kg 50.00 5.25
GREAT YEAR CO., LTD Taiwan kg 2,000.00 8.35
GREAT YEAR CO., LTD Taiwan kg 2,000.00 3.65
FENGTAY ENTERPRISES CO.,LTD. Taiwan kg 350.00 4.06
FENGTAY ENTERPRISES CO.,LTD. Taiwan kg 15.00 12.46
SASAKI SHOKO CO.,LTD Japan kg 900.00 2,679.00
SASAKI SHOKO CO.,LTD Japan kg 1,000.00 1,221.00
KEYHINGE ENTERPRISES (MACAO COMMERCIA China kg 352.24 8.69
TOKYO ZAIRYO CO., LTD Japan kg 1,000.00 488.00
CONG TY TNHH NAGASE VIET NAM Japan kg 10.00 491,308.00
AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 4,900.00 3.41
AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 1,000.00 4.04
AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 725.00 4.19
AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 5,275.00 4.19
AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 1,250.00 3.59
AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 750.00 3.59
AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 5.00 11.92
AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 200.00 4.42
AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 275.00 9.06
AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 1,000.00 3.59
AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 6,500.00 3.27
AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 9,500.00 3.27
AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 250.00 11.92
COSMOBEAUTY CO.,LTD Japan kg 3.00 89.50
AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 400.00 4.69
AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 100.00 3.98
AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 400.00 3.98
LI CHIA HSIANG CO., LTD China kg 25.00 11.10
LI CHIA HSIANG CO., LTD China kg 60.00 42.40
LI CHIA HSIANG CO., LTD China kg 50.00 8.81
FRAMAS HONGKONG LTD Viet Nam kg 50.00 15.44
FURUKAWA SANGYO VIETNAM COMPANY LIJapan kg 40.00 4.58
FURUKAWA SANGYO VIETNAM COMPANY LIJapan kg 100.00 5.25
GENUINE ASIA LIMITED Viet Nam kg 400.00 10.20
GENUINE ASIA LIMITED Viet Nam kg 120.00 9.30
LI CHIA HSIANG CO., LTD China kg 25.00 9.85
NCH HOLDINGS CO., LIMITED Taiwan kg 20,000.00 4.60
NCH HOLDINGS CO., LIMITED Taiwan kg 20,000.00 4.78
FRAMAS HONGKONG LTD Viet Nam kg 20.00 9.55
FRAMAS HONGKONG LTD Viet Nam kg 1,000.00 9.08
INTEMATIX CORPORATION China g 20,000.00 0.12
INTEMATIX CORPORATION China g 10,000.00 0.14
INTEMATIX CORPORATION China g 10,000.00 0.53
INTEMATIX CORPORATION China g 4,000.00 0.14
INTEMATIX CORPORATION Germany g 1,000.00 0.14
INTEMATIX CORPORATION Germany g 1,000.00 0.14
TECHNO - UMG HONG KONG CO., LTD. Japan kg 750.00 7.49
BILLIONS (HONG KONG) CORPORATION LIMI China kg 20,000.00 2.31
BILLIONS (HONG KONG) CORPORATION LIMI China kg 20,000.00 2.31
LAVERGNE GROUPE INC United States tấn 3.00 5,951.08
SHANGHAI EAST BEST FOREIGN TRADE CO., China kg 500.00 10.28
HWASEUNG CHEMICAL CO., LTD. Japan kg 40.00 9.52
HWASEUNG CHEMICAL CO., LTD. Japan kg 1,000.00 5.27
I SONG ENTERPRISE CO., LTD Taiwan kg 2,720.00 12.95
ANHUI GOLD STAR TITANIUM DIOXIDE TRADIChina kg 20,000.00 1.96
COLORS & EFFECTS SINGAPORE PTE.,LTD United States kg 125.00 29.74
TITANOS (HONG KONG) LIMITED China kg 20,000.00 2.22
COLORSAINT ( SHANGHAI ) NEW MATERIAL CChina kg 400.00 12.00
BRENNTAG PTE. LTD Malaysia kg 20,000.00 3.20
JOTUN PAINTS (MALAYSIA) SDN BHD Malaysia lít 1,200.00 9.19
JOTUN PAINTS (MALAYSIA) SDN BHD Malaysia lít 1,808.00 9.07
JOTUN PAINTS (MALAYSIA) SDN BHD Malaysia lít 2,461.00 7.19
JOTUN PAINTS (MALAYSIA) SDN BHD Malaysia lít 1,224.00 7.23
JOTUN PAINTS (MALAYSIA) SDN BHD Malaysia lít 2,093.00 18.87
JOTUN PAINTS (MALAYSIA) SDN BHD United King kg 300.00 1.23
HUANGHUA HUAMAO TRADING CO., LTD China kg 1,500.00 4.75
HUANGHUA HUAMAO TRADING CO., LTD China kg 1,500.00 5.00
SAMPLERITE LTD United King kg 3.00 2.00
SAMPLERITE LTD United King kg 3.00 2.00
MODELLEISENBAHN GMBH Austria kg 0.50 19.73
MODELLEISENBAHN GMBH Austria kg 4.00 28.37
MODELLEISENBAHN GMBH Austria kg 0.50 22.01
MODELLEISENBAHN GMBH Austria kg 2.00 20.22
MODELLEISENBAHN GMBH Austria kg 4.00 28.21
MODELLEISENBAHN GMBH Austria kg 0.70 18.36
MODELLEISENBAHN GMBH Austria kg 1.00 15.27
MODELLEISENBAHN GMBH Austria kg 2.00 18.71
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 1.60 1.94
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 480.00 7.04
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 120.00 2.05
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 0.16 15.45
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 1,650.00 10.76
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 150.00 7.04
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 0.10 7.34
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 4.50 8.21
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 0.12 28.74
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 0.64 1.94
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 0.29 17.62
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 0.82 25.91
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 0.05 26.69
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 0.27 12.30
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 48.00 2.55
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 390.00 5.88
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 4.50 2.55
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 6.00 7.61
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 60.00 13.95
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 3.00 6.53
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 6.00 7.45
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 8.00 5.47
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 6.88 10.18
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 0.10 15.21
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 0.60 16.66
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 3.00 7.45
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 33.00 5.25
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 15.00 6.54
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 3.00 8.09
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 4.50 5.96
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 4.50 6.53
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 3.00 5.64
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 3.00 11.53
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 12.00 10.33
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 6.00 11.68
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 12.00 6.49
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 3.00 14.24
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 3.00 11.68
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 0.06 39.22
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 0.88 20.29
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 0.82 25.91
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 0.12 20.42
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 0.21 16.53
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 0.21 21.65
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 0.36 56.40
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 0.05 92.13
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 0.05 21.45
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 1.50 18.88
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 0.48 17.62
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 250.00 2.55
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 5.00 7.61
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 3.00 5.96
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 1.50 8.21
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 3.00 2.55
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 1.50 8.09
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 3.00 6.53
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 4.50 6.53
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 15.00 6.54
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 1.00 4.01
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 0.20 16.66
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 0.20 15.14
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 0.12 4.01
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 0.13 15.48
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 0.12 20.28
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 1.35 7.40
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 99.00 9.73
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 30.00 14.09
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 6.00 8.54
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 3.00 5.64
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 39.00 14.09
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 210.00 10.76
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 12.00 14.02
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 0.06 39.22
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 0.05 20.34
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 0.16 15.95
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 0.06 26.64
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 0.12 4.01
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 0.26 15.48
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 0.20 20.28
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 2.00 4.01
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 0.20 7.34
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 0.20 15.14
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 600.00 2.55
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 150.00 3.81
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 3.00 3.50
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 6.00 7.64
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 3.00 8.54
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 90.00 9.73
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 24.00 8.99
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 48.00 14.09
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 15.00 14.02
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 15.00 4.49
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 60.00 4.12
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. Taiwan kg 0.48 9.67
YIHENG PLASTIC (GROUP) CO.,LIMITED China kg 25,000.00 0.40
COLORCON ASIA PACIFIC PTE LTD United King kg 3,000.00 20.98
DONGGUAN TONGDA STORAGE SERVE CO.,L China kg 50.00 11.00
CHEER ACCESS LTD. China kg 20,000.00 2.68
SALEE COLOUR PUBLIC COMPANY LIMITED Thailand kg 12,000.00 1.85
SALEE COLOUR PUBLIC COMPANY LIMITED Thailand kg 3,000.00 1.83
HUA YEE INDUSTRIAL CO. LTD China kg 200.00 5.49
HUA YEE INDUSTRIAL CO. LTD China kg 200.00 4.09
HUA YEE INDUSTRIAL CO. LTD China kg 200.00 5.78
HUA YEE INDUSTRIAL CO. LTD China kg 200.00 3.94
HUA YEE INDUSTRIAL CO. LTD China kg 200.00 5.07
HUA YEE INDUSTRIAL CO. LTD China kg 200.00 5.07
HUA YEE INDUSTRIAL CO. LTD China kg 200.00 4.51
HUA YEE INDUSTRIAL CO. LTD China kg 200.00 5.21
HUA YEE INDUSTRIAL CO. LTD China kg 200.00 4.93
FRAMAS HONGKONG LTD China kg 5.00 64.58
YC TEC.,CORP. Korea (Republkg 3,000.00 3.92
FENGTAY ENTERPRISES CO., LTD Taiwan kg 40.00 6.97
FENGTAY ENTERPRISES CO., LTD Taiwan kg 1.00 52.95
CAIMING PLASTIC TECHNOLOGY CO., LIMIT China kg 507.00 7.09
KUNMING DONGHAO TITANIUM CO.,LTD China kg 32,000.00 2.15
KUNMING DONGHAO TITANIUM CO.,LTD China kg 16,000.00 2.05
KUNMING DONGHAO TITANIUM CO.,LTD China kg 16,000.00 2.15
FEET BIT INTERNATIONAL COMPANY LIMIT Viet Nam kg 1,600.00 5.00
MACAU XANADU LIMITED China kg 15,000.00 2.43
GUANGXI PINGXIANG LIRONG IMP. AND EXP.China kg 75.00 7.50
GUANGXI PINGXIANG LIRONG IMP. AND EXP.China kg 75.00 7.80
GUANGXI PINGXIANG LIRONG IMP. AND EXP.China kg 20.00 6.00
GUANGXI PINGXIANG LIRONG IMP. AND EXP.China kg 300.00 9.50
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL China kg 0.01 11.80
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL China kg 0.01 12.88
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL China kg 0.01 11.80
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL China kg 0.01 14.10
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL China kg 0.01 14.10
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL China kg 0.01 12.88
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL China kg 0.01 14.10
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL Japan kg 0.01 16.86
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL Japan kg 0.01 13.02
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL Japan kg 0.01 7.54
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL Japan kg 0.01 13.02
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL Japan kg 0.01 16.86
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL Japan kg 0.01 13.02
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL portugal kg 0.01 13.78
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL portugal kg 0.01 10.35
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL portugal kg 0.01 13.78
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL portugal kg 0.01 10.35
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL portugal kg 0.01 13.78
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL portugal kg 0.01 10.35
MASTER HERO MANUFACTURING COMPANY China kg 23.70 10.11
FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED Viet Nam kg 3,000.00 4.71
PRECIOUS MOUNTAIN ENT. CORP. TAIWAN Malaysia kg 10,000.00 2.54
CTY TNHH BUWON VINA Viet Nam kg 1,000.00 5.05
FEET BIT INTERNATIONAL COMPANY LIMIT Viet Nam kg 20.00 18.62
MYUNGBO CABLE CO., LTD Korea (Republkg 50.00 18.80
GUANGXI TENG DA INTERNATIONAL TRADE China kg 2,880.00 1.30
SUDARSHAN CHEMICAL INDUSTRIES India kiện/hộ 10.00 0.40
SUDARSHAN CHEMICAL INDUSTRIES India kiện/hộ 10.00 0.40
PINGXIANG XIN SHENG TRADING CO., LTD China kg 20.00 23.00
DAINICHISEIKA COLOR & CHEMICALS MFG.CO Japan kg 15.00 1,440.00
FUJIAN KUNCAI MATERIAL TECHNOLOGY CO. China kg 100.00 16.00
FENG TAY ENTERPRISES CO.,LTD China kg 2.00 16.80
LSSP SUPPLY CHAIN CO., LTD Taiwan kg 800.00 1.60
LOTTE CHEMICAL CORPORATION Australia kg 10,000.00 3.64
VICTORY CO., LTD. Taiwan kg 680.00 8.50
AIDITE (QINHUANGDAO) TECHNOLOGY CO., China cái/chi 12.00 1.20
AIDITE (QINHUANGDAO) TECHNOLOGY CO., China cái/chi 12.00 1.20
AIDITE (QINHUANGDAO) TECHNOLOGY CO., China cái/chi 14.00 1.20
AIDITE (QINHUANGDAO) TECHNOLOGY CO., China cái/chi 14.00 1.20
LOTTE CHEMICAL CORPORATION Japan kg 120.00 7.01
LOTTE CHEMICAL CORPORATION Japan kg 60.00 8.60
FENG TAY ENTERPRISES CO.,LTD Taiwan kg 300.00 7.00
LOTTE CHEMICAL CORPORATION Spain kg 75.00 9.88
LOTTE CHEMICAL CORPORATION Romania kg 100.00 5.81
FURUKAWA SANGYO VIETNAM COMPANY LIJapan kg 60.00 4.58
FURUKAWA SANGYO VIETNAM COMPANY LIJapan kg 50.00 5.25
FENG TAY ENTERPRISES CO.,LTD Taiwan kg 80.00 19.33
FENG TAY ENTERPRISES CO.,LTD Taiwan kg 6.00 30.05
FENG TAY ENTERPRISES CO.,LTD Taiwan kg 80.00 19.33
EDSTACHEM (M) SDN BHD Malaysia kg 20,000.00 3.47
HARMONY CHEMICAL (INT'L) CO.,LTD China tấn 200.00 2,245.00
HARMONY CHEMICAL (INT'L) CO.,LTD China tấn 160.00 2,245.00
MATSUO SANGYO (MALAYSIA) SDN.BHD Japan kg 200.00 160.00
JIANGXI TIKON TITANIUM PRODUCTS CO., LTChina kg 100,000.00 2.20
ANHUI HERRMAN IMPEX CO. , LTD. China tấn 24.00 2,113.33
ACJ MATERIALS INC. China kg 20,000.00 3.20
MTS (HONGKONG) CHEMICAL CO., LIMITEDDChina tấn 2.00 2,210.00
MTS (HONGKONG) CHEMICAL CO., LIMITEDDChina tấn 8.00 2,330.00
MTS (HONGKONG) CHEMICAL CO., LIMITEDDChina tấn 5.00 2,130.00
MTS (HONGKONG) CHEMICAL CO., LIMITEDDChina tấn 5.00 2,090.00
HOYA LENS THAILAND LTD (AYUTTHAYA PLJapan kg 2.00 162.09
DSR CORP Korea (Republkg 2,300.00 3.76
INABATA & CO.,LTD Japan đơn vị 2.00 5,500.00
SHANGHAI GREATWAY INDUSTRY CO.,LTD. China túi 34.00 1.47
BUWON INDUSTRY CO., LTD Mexico kg 34,000.00 4.16
BUWON INDUSTRY CO., LTD United States kg 6,000.00 4.16
RICH DILIGENT LIMITED China kg 15.00 70.00
BUWON INDUSTRY CO., LTD Mexico kg 40,000.00 4.16
BUWON INDUSTRY CO., LTD Mexico kg 40,000.00 4.16
GUANGZHOU TITANOS INDUSTRY CO.,LTD China kg 24,000.00 2.00
COLORCON ASIA PACIFIC PTE LTD China kg 15.00 74.49
COLORCON ASIA PACIFIC PTE LTD China kg 15.00 66.99
ROYAL TECH COMPANY LIMITED Korea (Republkg 4,000.00 3.60
ROYAL TECH COMPANY LIMITED Korea (Republkg 4,000.00 5.50
SUMEI CHEMICAL CO., LTD. Taiwan kg 1,250.00 3.20
VILKRITIS UAB Viet Nam kg 1.00 1.00
DONGSUNG CHEMICAL CO., LTD. Korea (Republkg 1,800.00 6.91
GZ YUTONG MASTERBATCH INDUSTRY LIMI China kg 6,650.00 0.55
DONGSUNG CHEMICAL CO., LTD. Korea (Republkg 432.00 6.91
SMC CORPORATION Japan kg 200.00 48.60
SMC CORPORATION Japan kg 1,300.00 45.62
SMC CORPORATION Japan kg 200.00 39.77
SMC CORPORATION Japan kg 200.00 40.79
SMC CORPORATION Japan kg 250.00 55.47
SMC CORPORATION Japan kg 475.00 45.62
SMC CORPORATION Japan kg 525.00 45.62
SMC CORPORATION Japan kg 150.00 41.71
ILSAM CO., LTD Korea (Republkg 1,000.00 5.10
CONG TY TNHH NHUA CAO SU TIEE ING VIE Viet Nam kg 50.00 360,000.00
SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD China g 500.00 0.43
SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD China g 2,000.00 0.15
SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD China g 1,380.00 0.61
SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD Japan g 500.00 4.17
MITSUBISHI CHEMICAL CORPORATION Japan g 9,000.00 560.00
MITSUBISHI CHEMICAL CORPORATION Japan g 3,000.00 520.00
SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD Japan g 1,120.00 1.45
SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD Japan g 645.00 2.79
SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD Japan g 4,750.00 1.00
SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD Japan g 237.00 1.74
SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD Japan g 840.00 1.65
SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD Japan g 1,770.00 12.52
SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD Korea (Republg 8,016.00 2.12
HANGZHOU HARMONY CHEMICAL CO.,LTD China kg 20,000.00 2.16
GO UP INTERNATIONAL CO., LTD. Taiwan kg 60.00 6.67
GREEN TRIUMPH LIMITED China kg 10,000.00 2.19
GREEN TRIUMPH LIMITED China kg 10,000.00 2.12
IS INTERNATIONAL SOURCING AG China kg 1,000.00 3.93
DAITO KASEI KOGYO CO., LTD Japan kg 400.00 1,380.00
INTER-CHINA CHEMICAL CO., LTD. China kg 20,000.00 2.44
FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED Viet Nam kg 2,000.00 4.71
FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED Viet Nam kg 3,000.00 4.71
CONG TY TNHH BUWON VINA Viet Nam kg 6,000.00 5.15
CONG TY TNHH BUWON VINA Viet Nam kg 3,000.00 5.05
MITSUBISHI PENCIL CO., LTD Japan kg 150.00 4.57
DYNAMIC SUNNY LIMITED Japan kg 230.00 10.50
GREAT ASCENT TRADING LIMITED Viet Nam kg 20.00 18.63
GREAT ASCENT TRADING LIMITED Viet Nam kg 40.00 18.63
CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIE Taiwan kg 1.30 5.08
CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIE Taiwan kg 3.00 4.81
CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIE Taiwan kg 3.30 7.25
CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIE Taiwan kg 0.01 5.00
FENG TAY ENTERPRISES CO.,LTD Taiwan kg 500.00 12.46
SHOWA GLOVE CO. Japan kg 360.00 9.77
SHOWA GLOVE CO. Japan kg 100.00 2.94
MITSUBISHI PENCIL CO., LTD Japan kg 90.00 25.44
WAU CAPITAL INC. China kg 20.00 65.00
KROMATIK & INSULANTS P.LTD. India kg 1,925.00 4.00
KROMATIK & INSULANTS P.LTD. India kg 1,575.00 4.10
KROMATIK & INSULANTS P.LTD. India kg 1,855.00 5.30
KROMATIK & INSULANTS P.LTD. India kg 840.00 7.20
KROMATIK & INSULANTS P.LTD. India kg 1,375.00 5.90
KROMATIK & INSULANTS P.LTD. India kg 500.00 6.10
FENG TAY ENTERPRISES CO.,LTD Taiwan kg 1.00 52.95
FENG TAY ENTERPRISES CO.,LTD Taiwan kg 20.00 19.77
DATACOLOR ASIA PACIFIC (HK) LTD China bộ 5.00 738.00
THE LOOK(MACAO COMMERCIAL OFFSHORE)Taiwan kg 1.00 47.95
FENG TAY ENTERPRISES CO.,LTD China kg 5.00 17.78
FENG TAY ENTERPRISES CO.,LTD Germany kg 40.00 19.95
FENG TAY ENTERPRISES CO.,LTD Germany kg 10.00 49.13
FENG TAY ENTERPRISES CO.,LTD Taiwan kg 25.00 11.74
CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIE Taiwan kg 0.04 14.50
CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIE Taiwan kg 1.10 5.91
CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIE Taiwan kg 0.20 7.15
CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIE Taiwan kg 5.00 6.21
CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIE Taiwan kg 0.01 6.00
CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIE Taiwan kg 0.01 6.00
CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIE Taiwan kg 7.60 4.25
CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIE Taiwan kg 0.01 7.00
FENG TAY ENTERPRISES CO.,LTD United States kg 5.00 17.78
FENG TAY ENTERPRISES CO.,LTD United States kg 100.00 9.14
SANG GEE RUBBER ROLL COMPANY. Australia kg 20.00 100.00
SHOWA GLOVE CO. China kg 100.00 26.80
SHOWA GLOVE CO. Japan kg 504.00 5.52
SHOWA GLOVE CO. Japan kg 10.00 29.98
HONG KONG LIAN SHUO PLASTIC CO.,LTD Viet Nam kg 2,000.00 8.20
HONG KONG LIAN SHUO PLASTIC CO.,LTD Viet Nam kg 1,500.00 6.40
HONG KONG LIAN SHUO PLASTIC CO.,LTD Viet Nam kg 1,000.00 4.35
HONG KONG LIAN SHUO PLASTIC CO.,LTD Viet Nam kg 1,000.00 4.45
JIANGSU BREE OPTRONICS CO., LTD China g 2,000.00 0.66
JIANGSU BREE OPTRONICS CO., LTD China g 1,000.00 0.40
JIANGSU BREE OPTRONICS CO., LTD China g 3,000.00 0.63
JIANGSU BREE OPTRONICS CO., LTD China g 2,000.00 0.13
WOOREE E&L CO.,LTD Japan g 40.00 0.51
AKROS TRADING CO.LTD Japan g 1,000.00 1,040.00
THE LOOK(MACAO COMMERCIAL OFFSHORE)portugal kg 25.00 23.50
THE LOOK(MACAO COMMERCIAL OFFSHORE)portugal kg 25.00 23.50
THE LOOK(MACAO COMMERCIAL OFFSHORE)portugal kg 25.00 23.50
THE LOOK(MACAO COMMERCIAL OFFSHORE)portugal kg 25.00 23.50
THE LOOK(MACAO COMMERCIAL OFFSHORE)portugal kg 25.00 23.50
FEET BIT INTERNATIONAL COMPANY LIMIT Viet Nam kg 2,000.00 5.00
FEET BIT INTERNATIONAL COMPANY LIMIT Viet Nam kg 2,000.00 4.91
SHINE WELL LIMITED Taiwan kg 2,000.00 5.10
FULIN PLASTIC INDUSTRY (CAYMAN) HOLDI Taiwan kg 200.00 13.60
FULIN PLASTIC INDUSTRY (CAYMAN) HOLDI Taiwan kg 500.00 11.49
CRAYOLA LLC United States Pound 110.00 9.74
CRAYOLA LLC United States Pound 110.00 8.96
FULIN PLASTIC INDUSTRY (CAYMAN) HOLDI Taiwan kg 400.00 5.83
FURUKAWA SANGYO VIETNAM COMPANY LIJapan kg 40.00 4.58
FURUKAWA SANGYO VIETNAM COMPANY LIJapan kg 50.00 5.25
SHINE WELL LIMITED Taiwan kg 3,000.00 4.85
CONG TY TNHH TUAN TSUKI VIET NAM China kg 50.00 86,000.00
CONG TY TNHH TUAN TSUKI VIET NAM China kg 75.00 75,000.00
CITIC TITANIUM INDUSTRY CO.,LTD. China kg 22,000.00 2.41
LINYI FREE TRADE ZONE JINCAN SUPPLY CHA
China gói 40.00 46.00
INABATA & CO., LTD. Japan kg 40.00 4,050.00
INABATA & CO., LTD. Japan kg 10.00 8,900.00
INABATA & CO., LTD. Japan kg 40.00 6,750.00
PAN KONG COMPANY LIMITED China kg 24,000.00 2.05
DONGGUAN YIDE MACHINERY CO., LTD China kg 4.00 65.00
LHP INTERNATIONAL PVT LTD. India tấn 12.00 2,075.00
LHP INTERNATIONAL PVT LTD. India tấn 6.00 2,200.00
PAN KONG COMPANY LIMITED China kg 48,000.00 2.05
QINGDAO JABETTER NEW MATERIAL TECHNO China kg 3,000.00 2.53
BILLIONS (HONG KONG) CORPORATION LIMI China kg 20,000.00 2.03
JINAN YUXING CHEMICAL CO., LTD. China kg 48,000.00 2.01
SANITY MASTERY INTERNATIONAL CO.,LTD China tấn 24.00 3,100.00
MERCK PERFORMANCE MATERIALS GERMA Germany kg 4.00 29.37
MERCK PERFORMANCE MATERIALS GERMA Germany kg 5.00 130.10
MERCK PERFORMANCE MATERIALS GERMA Germany kg 10.00 225.40
MERCK PERFORMANCE MATERIALS GERMA Germany kg 3.00 147.40
MERCK PERFORMANCE MATERIALS GERMA United States kg 20.00 21.81
MERCK PERFORMANCE MATERIALS GERMA Germany kg 100.00 37.20
MERCK PERFORMANCE MATERIALS GERMA Germany kg 10.00 151.20
MERCK PERFORMANCE MATERIALS GERMA Germany kg 40.00 42.08
MERCK PERFORMANCE MATERIALS GERMA Germany kg 20.00 42.08
SMINDUSTRY CHEMICAL Korea (Republkg 12,000.00 1.45
SMINDUSTRY CHEMICAL Korea (Republkg 3,000.00 2.80
GUANGZHOU TIPTOP NEW MATERIAL CO.,LTChina kg 20,000.00 2.03
GUANGZHOU TIPTOP NEW MATERIAL CO.,LTChina kg 5,000.00 2.21
FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED Viet Nam kg 15,000.00 4.67
BEAUTY OCEAN INT'L LTD. China kg 22,000.00 2.08
GUANGZHOU KINGPOWDER TECHNOLOGY CO China kg 1,620.00 9.20
KING RISER INTERNATIONAL CO., LTD Taiwan kg 750.00 1.05
BILLIONS (HONG KONG) CORPORATION LIMI China kg 20,000.00 2.36
JUNG BU ESCHEM CO.LTD Japan kg 20.00 78.70
JUNG BU ESCHEM CO.LTD Japan kg 20.00 78.70
HONGYUAN (HK) ECONOMIC AND TRADING CChina kg 20,000.00 2.60
URAI PHANICH CO., LTD. Australia túi 400.00 4,290.00
BOOM (HK) LIMITED China kg 72,000.00 2.03
JUNG BU ESCHEM CO.LTD Germany kg 20.00 152.74
JUNG BU ESCHEM CO.LTD Germany kg 20.00 152.74
JUNG BU ESCHEM CO.LTD Germany kg 40.00 28.84
JUNG BU ESCHEM CO.LTD Germany kg 40.00 28.84
JOTUN THAILAND LIMITED Germany kg 50.00 7.50
HONDA PLUS CO., LTD. Japan kg 100.00 733.00
ANHUI GOLD STAR TITANIUM DIOXIDE TRA China kg 20,000.00 1.98
ANHUI GOLD STAR TITANIUM DIOXIDE TRA China kg 20,000.00 1.98
VIP COMPOSITES CO.,LTD. Taiwan kg 2,032.00 4.09
SHEEN WORLD TECHNOLOGY CORPORATIONChina kg 500.00 2.57
TKG ECO MATERIAL CO., LTD. Korea (Republkg 1,000.00 7.56
ITATSU (THAILAND) CO.,LTD Germany kg 7.00 426.71
MITSUBISHI CORPORATION Japan kg 1,500.00 4.94
ITATSU (THAILAND) CO.,LTD Japan kg 2.00 76.36
ITATSU (THAILAND) CO.,LTD Japan kg 2.00 89.29
ITATSU (THAILAND) CO.,LTD Japan kg 2.00 146.40
ITATSU (THAILAND) CO.,LTD Japan kg 2.00 147.40
MITSUBISHI CORPORATION Japan kg 700.00 3.72
MITSUBISHI CORPORATION Japan kg 800.00 4.90
MITSUBISHI CORPORATION Japan kg 20.00 9.49
MITSUBISHI CORPORATION Japan kg 10.00 26.27
MITSUBISHI CORPORATION Japan kg 14.00 60.32
MITSUBISHI CORPORATION Japan kg 10.00 46.72
SPORTS GEAR CO.,LTD TAIWAN BRANCH Taiwan kg 252.90 25.56
SPORTS GEAR CO.,LTD TAIWAN BRANCH Taiwan kg 55.00 29.60
SPORTS GEAR CO.,LTD TAIWAN BRANCH Taiwan kg 53.90 33.20
SPORTS GEAR CO.,LTD TAIWAN BRANCH Taiwan kg 153.10 33.92
SPORTS GEAR CO.,LTD TAIWAN BRANCH Taiwan kg 52.50 35.52
SPORTS GEAR CO.,LTD TAIWAN BRANCH Taiwan kg 201.80 35.70
SPORTS GEAR CO.,LTD TAIWAN BRANCH Taiwan kg 63.20 36.06
SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD Korea (Republcái/chi 165,682.00 0.04
SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD Korea (Republcái/chi 852,920.00 0.04
SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD Korea (Republcái/chi 414,317.00 0.03
SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD Korea (Republg 1,994.00 0.54
R.SUN TECHNOLOGY (HONG KONG) CO., LIM China kg 2,000.00 3.20
GLOBAL DEVELOP LIMITED China kg 20,000.00 3.38
GLOBAL DEVELOP LIMITED China kg 7,937.82 3.38
GLOBAL DEVELOP LIMITED Japan kg 19,900.00 3.80
GREAT ASCENT TRADING LIMITED Viet Nam kg 15,000.00 4.65
CONG TY TNHH DONG PHUONG DONG NAI V Taiwan kg 4.56 5.13
GENTLE BREEZE LIMITED China kg 20,000.00 2.75
AIKNIT INTERNATIONAL LIMITED Mexico kg 5,367.60 3.90
MASTER HERO MANUFACTURING COMPANY China kg 13.40 10.11
CONG TY TNHH NHUA CAO SU TIEE ING VIE Viet Nam kg 10.00 5.20
CONG TY TNHH NHUA CAO SU TIEE ING VIE Viet Nam kg 0.10 11.00
CONG TY TNHH NHUA CAO SU TIEE ING VIE Viet Nam kg 2.10 11.00
CONG TY TNHH GIAY DONG NAI VIET VINH Taiwan kg 10.11 4.63
CONG TY TNHH GIAY DONG NAI VIET VINH Taiwan kg 20.78 4.79
CONG TY TNHH DONG PHUONG DONG NAI V Taiwan kg 0.81 5.22
R.SUN TECHNOLOGY (HONG KONG) CO., LIM China kg 2,000.00 3.40
R.SUN TECHNOLOGY (HONG KONG) CO., LIM China kg 500.00 3.40
CARBOLINE KOREA LTD Korea (Republkg 500.00 14.45
R.SUN TECHNOLOGY (HONG KONG) CO., LIM China kg 400.00 6.70
GUANGXI PINGXIANG AN HE IMP.&EXP. CO., China kg 1,400.00 1.25
SUDARSHAN CHEMICAL INDUSTRIES India kiện/hộ 10.00 0.40
SUDARSHAN CHEMICAL INDUSTRIES India kiện/hộ 10.00 0.40
UNIVERSAL CANDLE CO., LTD China kg 110.00 13.00
RADIANT LION LIMITED TAIWAN BRANCH Viet Nam kg 0.18 3.50
RADIANT LION LIMITED TAIWAN BRANCH Viet Nam kg 0.18 3.50
R.SUN TECHNOLOGY (HONG KONG) CO., LIM China kg 100.00 2.20
R.SUN TECHNOLOGY (HONG KONG) CO., LIM China kg 100.00 2.20
MAXHOUSE RISE LIMITED Viet Nam kg 2,000.00 3.64
MAXHOUSE RISE LIMITED Viet Nam kg 1,500.00 2.27
MAXHOUSE RISE LIMITED Viet Nam kg 5,000.00 1.97
CONG TY TNHH GIAY DONG NAI VIET VINH Taiwan kg 10.55 5.75
CONG TY TNHH GIAY DONG NAI VIET VINH Taiwan kg 2.80 7.21
CONG TY TNHH GIAY DONG NAI VIET VINH Taiwan kg 21.28 6.45
CONG TY TNHH GIAY DONG NAI VIET VINH Taiwan kg 51.99 4.57
CONG TY TNHH DONG PHUONG DONG NAI V Taiwan kg 0.01 5.27
CONG TY TNHH DONG PHUONG DONG NAI V Taiwan kg 2.61 4.06
CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIE Taiwan kg 0.02 8.00
SAKURA COLOR PRODUCTS CORPORATION France kg 50.00 9.95
SAKURA COLOR PRODUCTS CORPORATION Japan kg 100.00 3.83
SAKURA COLOR PRODUCTS CORPORATION Japan kg 80.00 18.87
SAKURA COLOR PRODUCTS CORPORATION Japan kg 10.00 106.77
SAKURA COLOR PRODUCTS CORPORATION Japan kg 10.00 22.89
SAKURA COLOR PRODUCTS CORPORATION Japan kg 100.00 3.92
SAKURA COLOR PRODUCTS CORPORATION Japan kg 20.00 25.72
SAKURA COLOR PRODUCTS CORPORATION Japan kg 20.00 45.45
SAKURA COLOR PRODUCTS CORPORATION Japan kg 150.00 3.61
SAKURA COLOR PRODUCTS CORPORATION Japan kg 20.00 10.08
SAKURA COLOR PRODUCTS CORPORATION Taiwan kg 1,500.00 5.27
FURUKAWA SANGYO VIETNAM COMPANY LIJapan kg 100.00 4.58
FURUKAWA SANGYO VIETNAM COMPANY LIJapan kg 25.00 5.25
HENG CAI MASTERBATCH (HK) LIMITED China kg 8,000.00 0.78
HENG CAI MASTERBATCH (HK) LIMITED China kg 7,000.00 0.92
HENG CAI MASTERBATCH (HK) LIMITED China kg 2,000.00 1.19
HENG CAI MASTERBATCH (HK) LIMITED China kg 2,000.00 2.87
HENG CAI MASTERBATCH (HK) LIMITED China kg 1,000.00 2.75
HONG KONG HANG TAI INVESTMENT LIMITEChina kg 16,800.00 2.68
SHANGHAI LOMAN CHEMICAL CO., LTD China kg 2,000.00 2.10
SHANGHAI LOMAN CHEMICAL CO., LTD China kg 2,000.00 2.22
FRAMAS HONGKONG LTD France kg 25.00 50.50
FRAMAS HONGKONG LTD United States kg 56.70 18.55
INABATA VIETNAM CO., LTD Japan đơn vị 2.00 150.31
GOLDEN EAGLE LTD. Viet Nam kg 200.00 6.20
GOLDEN EAGLE LTD. Viet Nam kg 100.00 4.10
GOLDEN EAGLE LTD. Viet Nam kg 100.00 5.20
GOLDEN EAGLE LTD. Viet Nam kg 200.00 6.51
MITSUBISHI ENGINEERING-PLASTICS CORP. Japan kg 1,100.00 7.16
GUANGDONG HONGTAI CHEMICAL CO.,LTD China kg 20,000.00 1.77
GUANGDONG HONGTAI CHEMICAL CO.,LTD China kg 20,000.00 1.65
MITSUI BUSSAN CHEMICALS CO.,LTD Japan kg 2,000.00 3.10
INOAC INTERNATIONAL CO., LTD Japan kg 1,000.00 1,205.00
INOAC INTERNATIONAL CO., LTD Japan kg 1,000.00 1,205.00
INOAC INTERNATIONAL CO., LTD Taiwan kg 720.00 723.00
INOAC INTERNATIONAL CO., LTD Taiwan kg 720.00 723.00
LG CHEM,LTD. United States kg 1,500.00 3.70
LG CHEM,LTD. Japan kg 500.00 6.66
CONG TY TNHH VAT LIEU MOI HONG THAI Viet Nam kg 12.00 320,000.00
CONG TY TNHH VAT LIEU MOI HONG THAI Viet Nam kg 15.00 520,000.00
CONG TY TNHH VAT LIEU MOI HONG THAI Viet Nam kg 0.90 2,015,000.00
CONG TY TNHH VAT LIEU MOI HONG THAI Viet Nam kg 1.20 736,250.00
CONG TY TNHH VAT LIEU MOI HONG THAI Viet Nam kg 3.45 300,000.00
CONG TY TNHH VAT LIEU MOI HONG THAI Viet Nam kg 1.80 350,000.00
CONG TY TNHH VAT LIEU MOI HONG THAI Viet Nam kg 3.60 400,000.00
CONG TY TNHH VAT LIEU MOI HONG THAI Viet Nam kg 7.00 2,964,000.00
CONG TY TNHH VAT LIEU MOI HONG THAI Viet Nam kg 1.08 350,000.00
SHANDONG JINHAI TITANIUM RESOURCES T China kg 17,000.00 2.07
IEFI ( FAR EAST) PTE LTD China kg 40,000.00 2.08
BILLION MAX INTERNATIONAL DEVELOPMEN China kg 1,127.00 6.43
JINAN YUXING CHEMICAL CO.,LTD China tấn 24.00 2,100.00
NY INTERNATIONAL LOGISTICS CO.,LTD Korea (Republchai/lọ 12.00 0.10
BILLIONS (HONG KONG) CORPORATION LIMI China kg 5,000.00 2.03
BILLIONS (HONG KONG) CORPORATION LIMI China kg 15,000.00 2.03
CITIC TITANIUM INDUSTRY CO., LTD China kg 22,000.00 2.37
PAN KONG COMPANY LTD China tấn 48.00 2,050.00
NINGBO PRECISE NEW MATERIAL TECHNOLOChina kg 1,000.00 10.50
NINGBO PRECISE NEW MATERIAL TECHNOLOChina kg 500.00 12.40
NINGBO PRECISE NEW MATERIAL TECHNOLOChina kg 100.00 8.30
NINGBO PRECISE NEW MATERIAL TECHNOLOChina kg 200.00 9.00
NINGBO PRECISE NEW MATERIAL TECHNOLOChina kg 500.00 18.70
BILLIONS (HONG KONG) CORPORATION LIMI China kg 20,000.00 2.08
BILLIONS EUROPE LTD China kg 20,000.00 2.25
BILLION MAX INTERNATIONAL DEVELOPMEN China kg 1,045.00 8.39
NINGBO FEIWANG E-COMMERCE CO., China kg 1.00 5.00
AVIENT COLORANTS SINGAPORE PTE. LTD. Singapore kg 1,000.00 11.85
SANWA KAKO CO.,LTD Japan kg 40.00 2,340.00
SANWA KAKO CO.,LTD Japan kg 300.00 1,097.00
SANWA KAKO CO.,LTD Japan kg 60.00 2,736.00
SANWA KAKO CO.,LTD Japan kg 100.00 818.90
SANWA KAKO CO.,LTD Japan kg 2.00 1,180.00
CRYPTON PIGMENTS PVT. LTD. India túi 3.00 0.33
NIXX CO., LTD Japan kg 12.50 38.64
UNITRADE ENTERPRISES CO.,LTD Taiwan kg 4,500.00 4.85
LONG WAY ENTERPRISE CO., LTD/YAYORK PChina kiện/hộ 9.00 0.90
KURABE INDUSTRIAL CO.,LTD Japan kg 10.00 64.30
KURABE INDUSTRIAL CO.,LTD Japan kg 1.00 60.80
KURABE INDUSTRIAL CO.,LTD Japan kg 1.00 60.30
SHENZHEN WINGER BEAUTIFUL COLOR TECHChina kg 100.00 3.69
UNITRADE ENTERPRISES CO.,LTD Taiwan kg 4,500.00 4.58
AVIENT COLORANTS MALAYSIA SDN BHD Malaysia kg 3.00 53.10
WOOSHIN PIGMENT IKSAN BRANCH China kg 7,000.00 2.79
WOOSHIN PIGMENT IKSAN BRANCH China kg 2,004.00 2.57
WOOSHIN PIGMENT IKSAN BRANCH China kg 7,000.00 2.79
WOOSHIN PIGMENT IKSAN BRANCH Malaysia kg 4,000.00 3.28
WOOSHIN PIGMENT IKSAN BRANCH Malaysia kg 4,000.00 3.28
WOOSHIN PIGMENT IKSAN BRANCH United States kg 2,000.00 3.25
WOOSHIN PIGMENT IKSAN BRANCH United States kg 2,000.00 3.25
DIMEI INTERNATIONAL (HK) LIMITED China kg 26,000.00 0.50
GUANGXI ZHONGJI LIANYUN INTERNATIONAL China tấn 5.00 914.00
BEATUM POLYMER (DONGGUAN) CO., LTD China tấn 2.00 1,480.00
BEATUM POLYMER (DONGGUAN) CO., LTD China tấn 1.00 1,480.00
BEATUM POLYMER (DONGGUAN) CO., LTD China tấn 6.00 1,400.00
BEATUM POLYMER (DONGGUAN) CO., LTD China tấn 6.00 360.00
BEATUM POLYMER (DONGGUAN) CO., LTD China tấn 2.00 1,860.00
UNIVERSAL CANDLE CO., LTD/BEKRO CHEM Germany kg 50.00 42.26
WOOSHIN PIGMENT IKSAN BRANCH Germany kg 2,000.00 3.38
SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD Japan g 5,000.00 16.65
DAEJOO ELECTRONIC MATERIALS CO.,LTD. Korea (Republg 3,000.00 0.07
DAEJOO ELECTRONIC MATERIALS CO.,LTD. Korea (Republg 6,000.00 0.34
SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD Korea (Republcái/chi 438,852.00 0.03
SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD Korea (Republcái/chi 242,274.00 0.06
SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD Korea (Republcái/chi 363,952.00 0.04
GLOBALITE PAINTS MANUFACTURING LIMITChina kg 5,000.00 2.47
KUNMING DONGHAO TITANIUM CO.,LTD China kg 25,000.00 2.25
GUANGXI PINGXIANG LIRONG IMP. AND EXP.China kg 500.00 4.80
LUMINOCHEM KFT Hungary kg 0.50 1,190.00
LUMINOCHEM KFT Hungary kg 10.00 1,500.00
FEET BIT INTERNATIONAL COMPANY LIMIT Viet Nam kg 1,500.00 4.60
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL China kg 0.01 11.80
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL China kg 0.01 14.10
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL China kg 0.01 14.10
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL China kg 0.01 14.10
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL China kg 0.01 14.10
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL China kg 0.01 14.10
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL China kg 0.01 11.80
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL China kg 0.01 11.80
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL China kg 0.01 14.10
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL Japan kg 0.01 13.02
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL Japan kg 0.01 7.54
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL Japan kg 0.01 13.02
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL Japan kg 0.01 13.02
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL Japan kg 0.01 13.02
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL Japan kg 0.01 7.54
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL Japan kg 0.01 16.86
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL Japan kg 0.01 13.02
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL Japan kg 0.01 16.86
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL Japan kg 0.01 7.54
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL Japan kg 0.01 13.02
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL Japan kg 0.01 16.86
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL portugal kg 0.01 10.35
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL portugal kg 0.01 10.35
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL portugal kg 0.01 13.78
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL portugal kg 0.01 10.35
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL portugal kg 0.01 10.35
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL portugal kg 0.01 13.78
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL portugal kg 0.01 7.01
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL portugal kg 0.01 13.78
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL portugal kg 0.01 10.35
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL portugal kg 0.01 7.01
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL portugal kg 0.01 13.78
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL portugal kg 0.01 13.78
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL portugal kg 0.01 7.01
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL portugal kg 0.01 7.01
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL portugal kg 0.01 10.35
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL portugal kg 0.01 13.78
GFT UNIQUE TOYS LIMITED China kg 287.50 38.05
GLOBALITE PAINTS MANUFACTURING LIMITChina kg 200.00 13.30
GLOBALITE PAINTS MANUFACTURING LIMITChina kg 50.00 15.71
GLOBALITE PAINTS MANUFACTURING LIMITChina kg 20.00 44.87
GLOBALITE PAINTS MANUFACTURING LIMITChina kg 50.00 23.40
GLOBALITE PAINTS MANUFACTURING LIMITChina kg 300.00 12.50
GLOBALITE PAINTS MANUFACTURING LIMITChina kg 30.00 31.25
GLOBALITE PAINTS MANUFACTURING LIMITChina kg 300.00 8.81
GLOBALITE PAINTS MANUFACTURING LIMITChina kg 25.00 5.93
GLOBALITE PAINTS MANUFACTURING LIMITChina kg 25.00 27.24
GLOBALITE PAINTS MANUFACTURING LIMITChina kg 50.00 24.04
GLOBALITE PAINTS MANUFACTURING LIMITChina kg 100.00 3.97
GLOBALITE PAINTS MANUFACTURING LIMITGermany kg 45.00 17.23
GLOBALITE PAINTS MANUFACTURING LIMITGermany kg 150.00 8.01
GLOBALITE PAINTS MANUFACTURING LIMITSpain kg 250.00 18.43
GLOBALITE PAINTS MANUFACTURING LIMITKorea (Republkg 150.00 4.01
PINGXIANG XIN SHENG TRADING CO., LTD China kg 20.00 23.00
POUCHEN CORPORATION Taiwan kg 0.20 5.00
LONG HUA SHOES INDUSTRY LIMITED China kg 2,500.00 3.85
LONG HUA SHOES INDUSTRY LIMITED China kg 520.00 4.70
LONG HUA SHOES INDUSTRY LIMITED China kg 200.00 3.96
LONG HUA SHOES INDUSTRY LIMITED China kg 49.00 5.35
INTEMATIX CORPORATION China g 2,000.00 0.96
FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED Viet Nam kg 8,000.00 4.67
JIANGSU MIDEA CLEANING APPLIANCES CO. China kg 1,500.00 2.56
CONG TY TNHH NHUA NHUAN HONG China kg 13.00 0.00
CONG TY TNHH NHUA NHUAN HONG China kg 21.00 0.00
CONG TY TNHH NHUA NHUAN HONG China kg 3.00 250,000.00
LOTTE CHEMICAL CORPORATION Australia kg 5,000.00 3.64
LOTTE CHEMICAL CORPORATION Japan kg 100.00 7.01
LOTTE CHEMICAL CORPORATION Japan kg 60.00 38.01
DYNAMIC SUNNY LIMITED Japan kg 1,000.00 11.33
DYNAMIC SUNNY LIMITED Japan kg 200.00 39.82
DYNAMIC SUNNY LIMITED Japan kg 20.00 39.82
LOTTE CHEMICAL CORPORATION Spain kg 25.00 9.88
LOTTE CHEMICAL CORPORATION Germany kg 25.00 3.06
CABOT CHINA LIMITED China kg 25,000.00 1.95
HANGZHOU HARMONY CHEMICAL CO.,LTD. China tấn 40.00 2,225.00
SUN GOLD CO.,LTD China kg 20,000.00 2.95
SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD China g 500.00 0.14
SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD China g 700.00 0.15
YAMAMOTO TRADING (THAILAND) CO,.LTD Germany kg 720.00 23.15
YAMAMOTO TRADING (THAILAND) CO,.LTD Germany kg 120.00 11.70
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 0.26 15.48
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 0.20 20.28
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 3.00 6.53
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 4.50 6.53
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 15.00 6.54
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 4.50 2.55
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 6.00 5.96
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 3.00 8.09
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 6.00 7.61
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 12.00 5.90
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 300.00 7.04
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 300.00 3.81
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 3.00 3.50
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 1.50 13.99
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 36.00 9.73
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 3.00 11.68
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 4.50 11.68
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 12.00 10.33
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 1.50 11.53
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 30.00 14.09
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 18.00 4.12
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 0.18 20.42
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 0.42 16.53
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 0.28 21.65
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 1.50 28.74
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 0.78 56.40
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 4.50 18.88
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 0.16 92.13
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 0.10 21.45
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 0.40 1.94
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 0.29 17.62
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 0.29 20.29
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 0.06 39.22
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 400.00 2.55
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 90.00 7.04
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 3.00 8.21
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 15.00 5.90
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 3.00 7.61
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 3.00 5.96
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 3.00 5.90
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 0.40 16.66
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 0.20 15.14
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 0.12 4.01
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 0.26 15.48
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 0.12 20.28
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 0.30 4.01
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 0.90 7.40
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 175.50 9.73
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 3.00 14.24
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 3.00 8.54
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 6.00 11.68
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 9.00 11.68
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 66.00 14.09
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 15.00 14.02
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 18.00 4.12
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 22.50 10.33
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 0.96 17.62
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 0.12 39.22
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 0.82 25.91
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 0.32 1.94
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 0.10 26.69
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 3.00 5.64
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 60.00 14.09
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 0.29 20.29
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 0.45 12.30
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 300.00 2.55
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 0.16 15.45
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 0.16 15.95
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 0.12 26.64
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 2.00 4.01
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 0.40 16.66
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 0.24 4.01
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 0.20 7.34
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 4.50 8.09
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 45.00 6.49
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 0.10 7.34
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 9.00 8.54
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 0.20 15.14
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 3.00 5.90
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. Taiwan kg 0.16 9.67
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. Taiwan kg 0.48 9.67
PINGXIANG SHUNXIANG IMP.&EXP.TRADE CO China kg 3,000.00 1.25
FURUKAWA SANGYO VIETNAM COMPANY LIJapan kg 20.00 4.58
FURUKAWA SANGYO VIETNAM COMPANY LIJapan kg 50.00 5.25
WIDE VICTORY INTERNATIONAL LTD Viet Nam kg 3,000.00 2.40
WIDE VICTORY INTERNATIONAL LTD Viet Nam kg 1,000.00 5.20
WIDE VICTORY INTERNATIONAL LTD Viet Nam kg 500.00 13.50
PINGXIANG SHUNXIANG IMP.&EXP.TRADE CO China kg 3,000.00 1.25
PINGXIANG SHUNXIANG IMP.&EXP.TRADE CO China kg 3,000.00 1.25
PINGXIANG SHUNXIANG IMP.&EXP.TRADE CO China kg 3,000.00 1.25
GUANGXI HEKANG TRADE CO.,LTD China kg 1,000.00 1.25
BRENNTAG PTE. LTD Spain kg 40,000.00 3.60
BRENNTAG PTE. LTD Spain kg 20,000.00 3.50
LORAMA GROUP INTERNATIONAL INC Canada lít 300.00 9.09
LORAMA GROUP INTERNATIONAL INC Canada lít 600.00 4.98
LORAMA GROUP INTERNATIONAL INC Canada lít 120.00 6.97
LORAMA GROUP INTERNATIONAL INC Canada lít 48.00 9.28
LORAMA GROUP INTERNATIONAL INC Canada lít 60.00 6.56
LORAMA GROUP INTERNATIONAL INC Canada lít 180.00 5.58
JOTUN AS Norway lít 216.00 22.00
THE CHEMOURS COMPANY SINGAPORE PTE. United States kg 60,000.00 4.02
TECHNO - UMG HONG KONG CO., LTD. Japan kg 650.00 7.49
BILLIONS (HONG KONG) CORPORATION LIMI China kg 20,000.00 2.31
BILLIONS (HONG KONG) CORPORATION LIMI China kg 20,000.00 2.03
FERRO PERFORMANCE MATERIALS (THAILAND Spain kg 500.00 5.66
BILLIONS (HONG KONG) CORPORATION LIMI China kg 20,000.00 2.08
SUNLOUR PIGMENT CO.,LTD. China kg 200.00 5.08
SUNLOUR PIGMENT CO.,LTD. China kg 300.00 3.85
SUNLOUR PIGMENT CO.,LTD. China kg 1,500.00 5.69
NINGBO XINFU CHEMICAL MARKETING CO., China kg 24,000.00 2.16
COLORMATRIX ASIA LTD China kg 100.00 56.00
SHANGHAI YUEJIANG TITANIUM CHEMICAL China kg 22,000.00 1.58
HONGKONG SHENGNUO INDUSTRIAL DEVELO Mexico kg 20,000.00 4.00
CHEMIKHAN CORPORATION. Korea (Republkg 60,000.00 3.05
BILLIONS (HONGKONG) CORPORATION LIMI China kg 20,000.00 2.04
GUANGZHOU TITANOS INDUSTRY CO.,LTD China kg 24,000.00 2.04
LOTTE CHEMICAL CORPORATION. Japan kg 100.00 7.03
BILLIONS (HONG KONG) CORPORATION LIMI China kg 20,000.00 2.31
AKZONOBEL INDUSTRIAL COATINGS KOREAKorea (Republkg 25.00 40.31
WUHAN SHINE TECHNOLLOGY CO.,LIMITED China kg 2,000.00 0.55
CHEMLAND CO., LTD Korea (Republkg 5.00 120.00
CHEMLAND CO., LTD Korea (Republkg 5.00 120.00
CHEMLAND CO., LTD Korea (Republkg 5.00 120.00
KCC CORPORATION Germany kg 20.00 60.71
KCC CORPORATION Germany kg 20.00 60.71
AXUS STATIONERY (SHANGHAI) COMPANY LChina g 500,000.00 0.00
INTEMATIX CORPORATION China g 15,000.00 0.11
INTEMATIX CORPORATION China g 3,000.00 0.14
INTEMATIX CORPORATION China g 1,000.00 0.14
INTEMATIX CORPORATION China g 3,000.00 0.04
PT. PROPAN RAYA INDUSTRIAL COATING C Indonesia kg 300.00 2.42
BASF (THAI) LTD Thailand kg 20.00 48.34
PT. PROPAN RAYA INDUSTRIAL COATING C Indonesia kg 60.00 2.83
SHENGZHEN MAYA ELECTRONICS CREATIONChina kg 50.00 4.89
FU JING CHINA INVESTMENT LIMITED China kg 2,425.00 3.56
FU JING CHINA INVESTMENT LIMITED China kg 8,250.00 2.67
MABUCHI S&T INC Japan kg 1.00 640.00
HENG CAI MASTERBATCH (HK) LIMITED China kg 9,000.00 0.92
HENG CAI MASTERBATCH (HK) LIMITED China kg 4,000.00 1.10
HENG CAI MASTERBATCH (HK) LIMITED China kg 2,000.00 1.20
HENG CAI MASTERBATCH (HK) LIMITED China kg 5,000.00 0.79
HENG CAI MASTERBATCH (HK) LIMITED China kg 1,000.00 1.33
GUANGDONG HUAYIN TEXPRINT CO.,LTD China kg 20.00 22.89
GREAT WIN INT'L LIMITTED Mexico kg 20,000.00 4.05
MITSUI & CO., LTD. Japan kg 75.00 16.64
WUHU LOMAN TITANIUM INDUSTRIAL CO., China kg 2,000.00 2.10
WUHU LOMAN TITANIUM INDUSTRIAL CO., China kg 2,000.00 2.22
JIN SHONE ENTERPRISE CO., LTD Japan kg 140.00 1.00
SUDARSHAN CHEMICAL IND LTD India túi 10.00 0.40
SUDARSHAN CHEMICAL IND LTD India túi 10.00 0.40
SUDARSHAN CHEMICAL IND LTD India túi 10.00 0.40
FOSHAN CITY BLUE ASIA CHEMICAL CO. LTDChina tấn 20.00 2,100.00
AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 50.00 5.23
AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 50.00 5.23
AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 25.00 4.44
AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 575.00 3.02
AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 50.00 5.23
AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 4,000.00 3.35
AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 25.00 4.44
AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 100.00 4.44
AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 100.00 4.46
AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 25.00 14.39
AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 175.00 14.39
AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 500.00 4.78
AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 200.00 4.54
AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 2,000.00 3.44
AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 2,600.00 3.65
AMPACET (THAILAND) CO., LTD United Arab Ekg 875.00 1.86
AMPACET (THAILAND) CO., LTD United Arab Ekg 100.00 1.86
AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 500.00 4.02
HO AND TAO INDUSTRY COMPANY LIMITED.China kg 150.00 12.32
HO AND TAO INDUSTRY COMPANY LIMITED.China kg 50.00 14.42
HO AND TAO INDUSTRY COMPANY LIMITED.China kg 50.00 16.10
HO AND TAO INDUSTRY COMPANY LIMITED.China kg 75.00 15.26
HO AND TAO INDUSTRY COMPANY LIMITED.China kg 50.00 15.54
HO AND TAO INDUSTRY COMPANY LIMITED.China kg 25.00 11.90
HO AND TAO INDUSTRY COMPANY LIMITED.China kg 75.00 11.20
HO AND TAO INDUSTRY COMPANY LIMITED.China kg 100.00 14.98
HO AND TAO INDUSTRY COMPANY LIMITED.China kg 100.00 17.22
HO AND TAO INDUSTRY COMPANY LIMITED.China kg 50.00 10.92
HO AND TAO INDUSTRY COMPANY LIMITED.China kg 150.00 14.98
HO AND TAO INDUSTRY COMPANY LIMITED.China kg 25.00 11.90
HO AND TAO INDUSTRY COMPANY LIMITED.China kg 50.00 21.00
HO AND TAO INDUSTRY COMPANY LIMITED.China kg 50.00 7.70
HO AND TAO INDUSTRY COMPANY LIMITED.China kg 50.00 15.12
HO AND TAO INDUSTRY COMPANY LIMITED.China kg 50.00 11.90
HO AND TAO INDUSTRY COMPANY LIMITED.China kg 50.00 14.42
WALTER CO., LTD. Japan kg 50.00 5.23
WALTER CO., LTD. Japan kg 50.00 5.23
SHEILA SERRA Spain kg 3.00 18.10
SHEILA SERRA Spain kg 3.00 3.00
UNITED WELL TRADING LIMITED China kg 20,000.00 3.00
CONG TY TNHH BUWON VINA Viet Nam kg 3,000.00 4.62
LEE HOK CORRP.,LTD/CHORYUEN CORPORATChina kg 79.20 1.00
COLORCON ASIA PACIFIC PTE LTD China kg 25.00 60.09
COLORCON ASIA PACIFIC PTE LTD China kg 100.00 63.26
COLORCON ASIA PACIFIC PTE LTD China kg 100.00 54.64
COLORCON ASIA PACIFIC PTE LTD China kg 25.00 49.25
COLORCON ASIA PACIFIC PTE LTD China kg 1,000.00 62.59
COLORCON ASIA PACIFIC PTE LTD China kg 700.00 62.59
YUSHIN PRECISION LIMITED China kg 9.60 333.33
CONG TY TNHH SAN XUAT VA THUONG MAI Viet Nam kg 500.00 35,200.00
CONG TY TNHH SAN XUAT VA THUONG MAI Viet Nam kg 300.00 84,100.00
KOHSEI MULTIPACK KOREA CO.,LTD Korea (Republkg 300.00 3.47
KOHSEI MULTIPACK KOREA CO.,LTD Korea (Republkg 300.00 4.07
KOHSEI MULTIPACK KOREA CO.,LTD Korea (Republkg 1,000.00 3.39
KOHSEI MULTIPACK KOREA CO.,LTD Korea (Republkg 200.00 3.17
EVATECH CO., LTD / XING BANG TRADING L Viet Nam kg 2,000.00 1.21
EVATECH CO., LTD / XING BANG TRADING L Viet Nam kg 10,000.00 3.67
EVATECH CO., LTD / XING BANG TRADING L Viet Nam kg 500.00 6.91
EVATECH CO., LTD / XING BANG TRADING L Viet Nam kg 1,000.00 5.30
SHANDONG JINHAI TITANIUM RESOURCES T China kg 20,000.00 2.00
BOOM (HK) LIMITED China kg 24,000.00 1.98
BOOM (HK) LIMITED China kg 24,000.00 1.98
TYNOX INTERNATIONAL CO., LTD (LL14956) China kg 72,000.00 2.10
FANCY CREATION INDUSTRIAL(HK) LTD China kg 25.00 5.53
CENTRAL MORAL CORP (SHIPPER:JACOBSON Mexico kg 20,000.00 4.00
CONG TY TNHH NAGASE VIET NAM Taiwan kg 50.00 283,181.00
CONG TY TNHH NAGASE VIET NAM Taiwan kg 40.00 214,014.00
CONG TY TNHH NAGASE VIET NAM Taiwan kg 20.00 148,369.00
CONG TY TNHH NAGASE VIET NAM Taiwan kg 160.00 148,369.00
CONG TY TNHH NAGASE VIET NAM Taiwan kg 30.00 293,744.00
CONG TY TNHH NAGASE VIET NAM Taiwan kg 30.00 181,569.00
CONG TY TNHH NAGASE VIET NAM Taiwan kg 90.00 165,975.00
CONG TY TNHH NAGASE VIET NAM Taiwan kg 120.00 165,975.00
CONG TY TNHH NAGASE VIET NAM Taiwan kg 20.00 191,378.00
CONG TY TNHH NAGASE VIET NAM Taiwan kg 50.00 256,017.00
CONG TY TNHH NAGASE VIET NAM Taiwan kg 40.00 195,654.00
CONG TY TNHH NAGASE VIET NAM Taiwan kg 60.00 318,896.00
CONG TY TNHH NAGASE VIET NAM Taiwan kg 690.00 171,005.00
CONG TY TNHH NAGASE VIET NAM Taiwan kg 110.00 171,005.00
CONG TY TNHH NAGASE VIET NAM Taiwan kg 100.00 314,871.00
CONG TY TNHH NAGASE VIET NAM Taiwan kg 20.00 264,066.00
SERIM POLYURETHANE CO.,LTD China kg 600.00 7.33
HEIGHTS INVESTMENT AND TRADING INC China kg 30,000.00 1.62
HEIGHTS INVESTMENT AND TRADING INC China kg 2,000.00 0.50
HEIGHTS INVESTMENT AND TRADING INC China kg 30,000.00 1.62
HEIGHTS INVESTMENT AND TRADING INC China kg 2,000.00 0.50
FURUKAWA SANGYO VIETNAM COMPANY LIJapan kg 50.00 5.25
FURUKAWA SANGYO VIETNAM COMPANY LIJapan kg 80.00 4.58
MING SHING INDUSTRIAL LIMITED China kg 2.00 2.80
MING SHING INDUSTRIAL LIMITED China kg 22.00 2.85
MING SHING INDUSTRIAL LIMITED China kg 8.00 2.50
TOKYO ZAIRYO CO., LTD Japan kg 1,000.00 488.00
NISSEI ELECTRIC (H.K.) CO., LTD. Japan g 10,000.00 0.17
NISSEI ELECTRIC (H.K.) CO., LTD. Japan g 15,000.00 0.09
NISSEI ELECTRIC (H.K.) CO., LTD. Japan g 5,000.00 0.15
NISSEI ELECTRIC (H.K.) CO., LTD. Japan g 10,000.00 0.14
NISSEI ELECTRIC (H.K.) CO., LTD. Japan g 10,000.00 0.14
NISSEI ELECTRIC (H.K.) CO., LTD Japan g 10,000.00 0.11
NISSEI ELECTRIC (H.K.) CO., LTD Japan g 10,000.00 0.11
NISSEI ELECTRIC (H.K.) CO., LTD Japan g 10,000.00 0.11
TEIJIN LIMITED.ON BEHALF OF TEIJIN CORP Japan kg 60.00 6.67
SANITY MASTERY INTERNATIONAL CO.,LTD China tấn 36.00 2,450.00
SANITY MASTERY INTERNATIONAL CO.,LTD China tấn 12.00 2,450.00
SICHUAN XINGYUEYONG IMPORT&EXPORT CChina kg 500.00 4.78
INTEMATIX CORPORATION China g 6,000.00 0.14
INTEMATIX CORPORATION China g 4,000.00 0.14
INTEMATIX CORPORATION China g 40,000.00 0.11
INTEMATIX CORPORATION China g 2,000.00 0.93
INTEMATIX CORPORATION China g 4,000.00 0.26
INTEMATIX CORPORATION China g 10,000.00 0.53
INTEMATIX CORPORATION China g 6,000.00 0.14
INTEMATIX CORPORATION China g 4,000.00 0.14
INTEMATIX CORPORATION China g 40,000.00 0.11
INTEMATIX CORPORATION China g 2,000.00 0.93
INTEMATIX CORPORATION China g 4,000.00 0.26
INTEMATIX CORPORATION China g 10,000.00 0.53
KURABE INDUSTRIAL CO.,LTD Japan kg 30.00 58.70
KURABE INDUSTRIAL CO.,LTD Japan kg 30.00 58.70
BOOM (HK) LIMITED China kg 4,000.00 2.50
SANITY MASTERY INTERNATIONAL CO.,LTD China tấn 24.00 3,100.00
ONE INDUSTRIAL CO., LTD Korea (Republkg 3,000.00 2.06
ONE INDUSTRIAL CO., LTD Korea (Republkg 1,000.00 5.25
ONE INDUSTRIAL CO., LTD Korea (Republkg 6,000.00 3.68
ONE INDUSTRIAL CO., LTD Korea (Republkg 4,000.00 2.99
ONE INDUSTRIAL CO., LTD Korea (Republkg 200.00 3.05
ONE INDUSTRIAL CO., LTD Korea (Republkg 2,000.00 1.51
BILLIONS (HONG KONG) CORPORATION LIMI China kg 20,000.00 2.30
BOOM (HK) LIMITED China kg 22,000.00 2.25
DENKA CO., LTD Japan g 40.00 600.00
GENUINE ASIA LIMITED China kg 10,000.00 3.40
BILLIONS (HONG KONG) CORPORATION LIMI China kg 20,000.00 2.31
GUANGZHOU JUN SHI TRADING CO,LTD China tấn 15.18 1,500.00
NACHAN HK INDUSTRIAL CO., LIMITED China kg 23,000.00 2.09
TITANOS (HONG KONG) LIMITED China kg 140,000.00 2.22
GUANGZHOU TIPTOP NEW MATERIAL CO. China kg 0.80 3.00
AMPACET CORP United States kg 55.00 8.11
GUANGZHOU BOLIN INTERNATIONAL SUPPLY China kg 550.00 4.70
GUANGZHOU BOLIN INTERNATIONAL SUPPLY China kg 550.00 4.70
FENGYE NEW MATERIAL CO.,LIMITED China kg 1.00 19.70
FENGYE NEW MATERIAL CO.,LIMITED China kg 1.00 16.10
FENGYE NEW MATERIAL CO.,LIMITED China kg 1.00 15.80
FENGYE NEW MATERIAL CO.,LIMITED China kg 1.00 12.20
FENGYE NEW MATERIAL CO.,LIMITED China kg 1.00 6.60
FENGYE NEW MATERIAL CO.,LIMITED China kg 1.00 21.80
FENGYE NEW MATERIAL CO.,LIMITED China kg 1.00 4.76
FENGYE NEW MATERIAL CO.,LIMITED China kg 1.00 27.50
FENGYE NEW MATERIAL CO.,LIMITED China kg 1.00 7.65
HU LANE ASSOCIATE INC. Taiwan túi 7.00 2.85
BUWON INDUSTRY CO., LTD Mexico kg 40,000.00 4.13
BUWON INDUSTRY CO., LTD Mexico kg 40,000.00 4.13
LUCKY SPARK INVESTMENTS LTD China kg 24,000.00 2.08
HUA RUI (HONG KONG) COMPANY LIMITED China kg 20,000.00 2.77
GUANGZHOU XINGHANG IMPORT AND EXPOR China kg 400.00 4.70
GUANGZHOU XINGHANG IMPORT AND EXPOR China kg 400.00 4.70
SONA SYNTHETICS PRODUCTS India kg 12,000.00 4.40
CHEMIPAC PTE LTD China kg 250.00 12.20
AVIENT COLORANTS SINGAPORE PTE. LTD Thailand kg 24.30 43.32
AVIENT COLORANTS SINGAPORE PTE. LTD Thailand kg 225.00 9.26
CATHAY COLORS & PIGMENTS LIMITED China kg 2,000.00 4.20
DAEJOO ELECTRONIC MATERIALS CO.,LTD. Korea (Republg 2,000.00 0.34
SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD Korea (Republcái/chi 628,247.00 0.01
SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD Korea (Republcái/chi 527,275.00 0.04
SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD Korea (Republcái/chi 164,111.00 0.04
SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD Korea (Republcái/chi 617,772.00 0.04
GUANGZHOU CHONGYU PAINT FACTORY China túi 2.00 1,125.00
CHEMSTAR ENTERPRISES CO.,LIMITED China kg 54,000.00 1.80
CONG TY TNHH BUWON VINA Viet Nam kg 6,000.00 5.15
CONG TY TNHH BUWON VINA Viet Nam kg 1,000.00 5.05
CTY TNHH BUWON VINA Viet Nam kg 1,000.00 5.05
FIRE PHOENIX CO.,LTD Taiwan kg 550.00 3.00
JOLIN CORPORATION China kg 25.00 38.90
ONEPLUS CO.,LTD Korea (Republkg 650.00 3.50
MITSUEI CHEMICAL CO., LTD Japan kg 25.00 4,307.00
DONGYANG KOREA CO., LTD Korea (Republkg 100.00 7.30
IWASAKI INDUSTRY INC Viet Nam kg 24.50 5.65
IWASAKI INDUSTRY INC Viet Nam kg 25.00 7.51
SUDARSHAN CHEMICAL INDUSTRIES India túi 10.00 0.40
SUDARSHAN CHEMICAL INDUSTRIES India túi 10.00 0.40
CONG TY TNHH NHUA CAO SU TIEE ING VIE Viet Nam kg 150.00 59,415.00
DSJ INNOVATIONS LIMITED China kg 2.00 27.06
DSJ INNOVATIONS LIMITED China kg 2.00 27.94
DSJ INNOVATIONS LIMITED China kg 11.55 21.16
DSJ INNOVATIONS LIMITED China kg 1.00 161.51
DSJ INNOVATIONS LIMITED China kg 2.00 126.59
HONG KONG WANNING INDUSTRIAL LIMITE Viet Nam kg 3,820.00 3.27
CHAMPION FORTUNE TRADING LIMITED Viet Nam kg 400.00 7.78
CHAMPION FORTUNE TRADING LIMITED Viet Nam kg 200.00 4.69
CTY TNHH THUONG MAI ONE & ONLY China kg 100.00 1,692,500.00
THE CHEMOURS COMPANY SINGAPORE PTE. L Taiwan kg 85,000.00 3.54
THE CHEMOURS COMPANY SINGAPORE PTE. L Taiwan kg 55,000.00 3.54
FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED Viet Nam kg 1,500.00 4.71
FENG TAY ENTERPRISES CO.,LTD Taiwan kg 2.00 12.47
FENG TAY ENTERPRISES CO.,LTD Taiwan kg 6.00 12.47
FENG TAY ENTERPRISES CO.,LTD Taiwan kg 400.00 7.00
WUXI XINKE TOOLS MANUFACTURE CO.,LTDChina cái/chi 16,983.00 0.17
NOROO PAINT & COATINGS CO., LTD. China túi 16.00 44.25
FURUKAWA SANGYO VIETNAM COMPANY LIJapan kg 50.00 5.25
FURUKAWA SANGYO VIETNAM COMPANY LIJapan kg 20.00 4.58
FURUKAWA SANGYO VIETNAM COMPANY LIJapan kg 20.00 4.58
FURUKAWA SANGYO VIETNAM COMPANY LIJapan kg 50.00 5.25
FENG TAY ENTERPRISES CO.,LTD Taiwan kg 45.00 7.34
FENG TAY ENTERPRISES CO.,LTD Taiwan kg 200.00 6.55
FOSHAN JULIANG PHOTOLUMINESCENT PIGMChina kg 100.00 14.50
FRAMAS HONGKONG LTD Viet Nam kg 25.00 17.54
FRAMAS HONGKONG LTD Viet Nam kg 25.00 23.80
SAMSUNG C&T CORPORATION Korea (Republkg 2,000.00 3.81
SAMSUNG C&T CORPORATION Korea (Republkg 100.00 3.54
SAMSUNG C&T CORPORATION Korea (Republkg 10,000.00 3.18
SAMSUNG C&T CORPORATION Korea (Republkg 200.00 3.10
SAMSUNG C&T CORPORATION Korea (Republkg 50.00 7.72
FEET BIT INTERNATIONAL CO., LTD. / UNITR Viet Nam kg 1,400.00 5.00
QINGQING Z ZHENG China kiện/hộ 1.00 10.00
LINYI LANTIAN GLOBAL TRADE CO.,LTD China kg 2,500.00 1.30
LINYI LANTIAN GLOBAL TRADE CO.,LTD China kg 2,500.00 1.30
SALEE COLOUR PUBLIC CO., LTD. Thailand tấn 3.00 2,780.00
SALEE COLOUR PUBLIC CO., LTD. Thailand tấn 5.00 1,980.00
SALEE COLOUR PUBLIC CO., LTD. Thailand tấn 3.00 1,950.00
SALEE COLOUR PUBLIC CO., LTD. Thailand tấn 1.00 3,750.00
BILLIONS (HONG KONG) CORPORATION LIMI China kg 20,000.00 2.08
PAN KONG COMPANY LIMITED China kg 72,000.00 2.05
NIPPON PAINT MATERIALS CO.,LTD. Japan kg 1,000.00 3.55
RHINE PRECISION TRADING(SUZHOU INDUSTR China kg 650.00 3.66
BILLIONS (HONG KONG) CORPORATION LIMI China kg 20,000.00 2.08
BILLIONS (HONG KONG) CORPORATION LIMI China kg 20,000.00 2.08
KWO SEA TRADING PTE. LTD. China kg 10,000.00 2.33
SHANGHAI COLTEC PLASTIC TRADING CO., China kg 775.00 9.80
SHANGHAI COLTEC PLASTIC TRADING CO., China kg 1,450.00 7.30
SHANGHAI COLTEC PLASTIC TRADING CO., China kg 75.00 14.00
SHANGHAI COLTEC PLASTIC TRADING CO., China kg 2,075.00 8.40
EASTERN GIANT GOLD INTERNATIONAL (HO China tấn 25.00 805.00
AVIENT (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 2.00 115.50
AVIENT (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 2.00 115.50
WOOSHIN PIGMENT CO.,LTD Korea (Republkg 200.00 3.54
WOOSHIN PIGMENT CO.,LTD Korea (Republkg 100.00 7.45
WOOSHIN PIGMENT CO.,LTD Korea (Republkg 60.00 12.00
WOOSHIN PIGMENT CO.,LTD Korea (Republkg 100.00 6.70
WOOSHIN PIGMENT CO.,LTD Korea (Republkg 500.00 3.30
WOOSHIN PIGMENT CO.,LTD Korea (Republkg 100.00 11.40
WOOSHIN PIGMENT CO.,LTD Korea (Republkg 400.00 13.75
WOOSHIN PIGMENT CO.,LTD Korea (Republkg 1,000.00 4.00
WOOSHIN PIGMENT CO.,LTD Korea (Republkg 100.00 10.55
ANHUI GOLD STAR TITANIUM DIOXIDE TRA China kg 10,000.00 1.98
ANHUI GOLD STAR TITANIUM DIOXIDE TRA China kg 10,000.00 1.98
ANHUI GOLD STAR TITANIUM DIOXIDE TRA China kg 20,000.00 1.98
SHANGHAI YUEJIANG TITANIUM CHEMICAL China kg 25,000.00 2.40
HANGZHOU RUIJIANG CHEMICAL CO., LTD China kg 3,000.00 2.10
COLORCON ASIA PACIFIC PTE LTD. China kg 15.00 55.79
COLORCON ASIA PACIFIC PTE LTD. China kg 75.00 58.12
COLORCON ASIA PACIFIC PTE LTD. China kg 25.00 39.69
COLORCON ASIA PACIFIC PTE LTD. China kg 15.00 55.79
COLORCON ASIA PACIFIC PTE LTD. China kg 75.00 58.12
COLORCON ASIA PACIFIC PTE LTD. China kg 25.00 39.69
GZ YUTONG MASTERBATCH INDUSTRY LIMI China kg 13,125.00 0.55
HTPP TRADING CO., LIMITED China kg 25.00 3.80
HTPP TRADING CO., LIMITED China kg 2,000.00 2.20
HTPP TRADING CO., LIMITED China kg 1,000.00 2.20
HTPP TRADING CO., LIMITED China kg 100.00 4.40
HTPP TRADING CO., LIMITED China kg 300.00 5.42
HTPP TRADING CO., LIMITED China kg 3,000.00 3.05
HTPP TRADING CO., LIMITED China kg 100.00 4.48
HTPP TRADING CO., LIMITED China kg 50.00 4.82
HTPP TRADING CO., LIMITED China kg 250.00 4.66
HUA YEE INDUSTRIAL CO. LTD China kg 125.00 3.44
HUA YEE INDUSTRIAL CO. LTD China kg 50.00 5.78
HUA YEE INDUSTRIAL CO. LTD China kg 100.00 3.33
HUA YEE INDUSTRIAL CO. LTD China kg 100.00 4.54
HUA YEE INDUSTRIAL CO. LTD China kg 100.00 3.75
HUA YEE INDUSTRIAL CO. LTD China kg 10.00 11.91
HUA YEE INDUSTRIAL CO. LTD China kg 5.00 13.48
HUA YEE INDUSTRIAL CO. LTD China kg 10.00 12.54
HUA YEE INDUSTRIAL CO. LTD China kg 15.00 11.24
HUA YEE INDUSTRIAL CO. LTD China kg 100.00 4.13
HUA YEE INDUSTRIAL CO. LTD China kg 100.00 3.89
HUA YEE INDUSTRIAL CO. LTD China kg 100.00 3.89
HUA YEE INDUSTRIAL CO. LTD China kg 100.00 3.58
HUA YEE INDUSTRIAL CO. LTD China kg 100.00 3.61
HUA YEE INDUSTRIAL CO. LTD China kg 100.00 8.32
HUA YEE INDUSTRIAL CO. LTD China kg 100.00 3.47
HUA YEE INDUSTRIAL CO. LTD China kg 50.00 3.47
HUA YEE INDUSTRIAL CO. LTD China kg 100.00 8.60
HUA YEE INDUSTRIAL CO. LTD China kg 100.00 3.58
HUA YEE INDUSTRIAL CO. LTD China kg 100.00 4.44
HUA YEE INDUSTRIAL CO. LTD China kg 100.00 3.89
HUA YEE INDUSTRIAL CO. LTD China kg 100.00 3.89
HUA YEE INDUSTRIAL CO. LTD China kg 100.00 9.23
HUA YEE INDUSTRIAL CO. LTD China kg 100.00 8.96
HUA YEE INDUSTRIAL CO. LTD China kg 24.00 5.11
HUA YEE INDUSTRIAL CO. LTD China kg 6.00 23.12
HUA YEE INDUSTRIAL CO. LTD China kg 5.00 20.12
HUA YEE INDUSTRIAL CO. LTD China kg 125.00 4.13
HUA YEE INDUSTRIAL CO. LTD China kg 25.00 10.48
HUA YEE INDUSTRIAL CO. LTD China kg 100.00 3.61
NINGBO PRECISE NEW MATERIAL TECHNOLOChina kg 100.00 33.40
NINGBO PRECISE NEW MATERIAL TECHNOLOChina kg 300.00 17.10
NINGBO PRECISE NEW MATERIAL TECHNOLOChina kg 100.00 12.32
REPI THAI CO., LTD Italy kg 300.00 1.00
DONGSUNG CHEMICAL CO., LTD. Korea (Republkg 334.00 6.91
DONGSUNG CHEMICAL CO., LTD. Korea (Republkg 1,166.00 6.91
NINGBO PRECISE NEW MATERIAL TECH India kg 0.20 10.00
DONGSUNG CHEMICAL CO., LTD. Korea (Republkg 72.00 6.91
MACAU XANADU LIMITED China kg 1,000.00 3.38
THE SHEPHERD COLOR COMPANY United States kg 500.00 14.88
CHEER ACCESS LTD. China kg 20,000.00 2.68
GREAT ASCENT TRADING LIMITED Viet Nam kg 15,000.00 4.65
FENGTAY ENTERPRISES CO.,LTD. Taiwan kg 2,700.00 5.13
CONG TY TNHH NHUA CAO SU TIEE ING VIE Viet Nam kg 0.03 4.00
CTY TNHH BUWON VINA Viet Nam kg 500.00 5.15
FENGTAY ENTERPRISES CO.,LTD. Taiwan kg 3,000.00 5.22
FENG TAY ENTERPRISES CO.,LTD Taiwan kg 10.00 14.79
FENG TAY ENTERPRISES CO.,LTD Taiwan kg 10.00 15.05
PINGXIANG SHUNXIANG IMP.&EXP.TRADE CO China kg 720.00 1.25
PINGXIANG SHUNXIANG IMP.&EXP.TRADE CO China kg 720.00 1.25
PINGXIANG SHUNXIANG IMP.&EXP.TRADE CO China kg 720.00 1.25
PINGXIANG SHUNXIANG IMP.&EXP.TRADE CO China kg 720.00 1.25
PINGXIANG SHUNXIANG IMP.&EXP.TRADE CO China kg 720.00 1.25
PINGXIANG SHUNXIANG IMP.&EXP.TRADE CO China kg 720.00 1.25
TAYIN R AND D CO., LTD. Taiwan kg 20.80 7.33
TAYIN R AND D CO., LTD. Taiwan kg 22.50 9.72
TAYIN R AND D CO., LTD. Taiwan kg 21.60 11.73
TAYIN R AND D CO., LTD. Taiwan kg 70.70 10.27
TAYIN R AND D CO., LTD. Taiwan kg 3.00 40.33
TAYIN R AND D CO., LTD. Taiwan kg 1.00 40.33
TAYIN R AND D CO., LTD. Taiwan kg 20.00 5.13
TAYIN R AND D CO., LTD. Taiwan kg 25.00 6.60
TAYIN R AND D CO., LTD. Taiwan kg 25.00 15.03
TAYIN R AND D CO., LTD. Taiwan kg 22.00 9.90
TAYIN R AND D CO., LTD. Taiwan kg 19.90 10.27
GUANGXI PINGXIANG AN HE IMP.&EXP. CO., China kg 250.00 1.25
GUANGXI HEKANG TRADE CO.,LTD China kg 1,075.00 1.25
GUANGXI HEKANG TRADE CO.,LTD China kg 1,075.00 1.25
CONG TY TNHH MOT THANH VIEN QUOC TE Viet Nam kg 500.00 0.84
KENDA RUBBER IND. CO., LTD China kg 100.00 13.51
KENDA RUBBER IND. CO., LTD China kg 140.00 13.51
KENDA RUBBER IND. CO., LTD China kg 300.00 13.51
KENDA RUBBER IND. CO., LTD China kg 120.00 13.51
KENDA RUBBER IND. CO., LTD China kg 100.00 13.51
KENDA RUBBER IND. CO., LTD China kg 100.00 13.51
KENDA RUBBER IND. CO., LTD China kg 300.00 13.51
KENDA RUBBER IND. CO., LTD China kg 120.00 13.51
KENDA RUBBER IND. CO., LTD China kg 100.00 13.51
KENDA RUBBER IND. CO., LTD China kg 140.00 13.51
KENDA RUBBER IND. CO., LTD China kg 100.00 13.51
KENDA RUBBER IND. CO., LTD China kg 100.00 13.51
FENGTAY ENTERPRISES CO.,LTD Taiwan kg 20.00 15.00
FENGTAY ENTERPRISES CO.,LTD Taiwan kg 7.00 12.46
FENGTAY ENTERPRISES CO.,LTD Taiwan kg 8.00 12.46
FENGTAY ENTERPRISES CO.,LTD Taiwan kg 10.00 10.86
THE LOOK(MACAO COMMERCIAL OFFSHORE)Taiwan kg 1.00 10.88
THE LOOK(MACAO COMMERCIAL OFFSHORE)Taiwan kg 4.00 47.38
FENG TAY ENTERPRISES CO.,LTD China kg 5.00 17.78
FENG TAY ENTERPRISES CO.,LTD Germany kg 5.00 40.98
FENG TAY ENTERPRISES CO.,LTD Germany kg 5.00 19.88
FENG TAY ENTERPRISES CO.,LTD Germany kg 10.00 40.98
FENG TAY ENTERPRISES CO.,LTD Japan kg 5.00 21.75
FENG TAY ENTERPRISES CO.,LTD Taiwan kg 100.00 19.37
FENG TAY ENTERPRISES CO.,LTD Taiwan kg 100.00 6.19
FENG TAY ENTERPRISES CO.,LTD Taiwan kg 40.00 14.15
FENG TAY ENTERPRISES CO.,LTD Taiwan kg 500.00 4.97
FENG TAY ENTERPRISES CO.,LTD Taiwan kg 200.00 4.07
FENG TAY ENTERPRISES CO.,LTD Taiwan kg 300.00 20.58
PINGXIANG CITY YUJIE IMPORT & EXPORT T China kg 800.00 10.00
PINGXIANG CITY YUJIE IMPORT & EXPORT T China kg 800.00 10.00
JIANGSU BREE OPTRONICS CO., LTD China g 5,000.00 0.12
JIANGSU BREE OPTRONICS CO., LTD China g 13,000.00 0.20
JIANGSU BREE OPTRONICS CO., LTD China g 2,000.00 0.14
JIANGSU BREE OPTRONICS CO., LTD China g 10,000.00 0.18
SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD Korea (Republcái/chi 274,337.00 0.04
SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD Korea (Republcái/chi 332,655.00 0.04
SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD Korea (Republcái/chi 274,337.00 0.04
SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD Korea (Republcái/chi 332,655.00 0.04
FURUKAWA SANGYO VIETNAM COMPANY LIJapan kg 60.00 4.58
FURUKAWA SANGYO VIETNAM COMPANY LIJapan kg 60.00 4.58
FURUKAWA SANGYO VIETNAM COMPANY LIJapan kg 50.00 5.25
GREAT EASTERN RESINS INDUSTRIAL CO., LTTaiwan kg 72.00 8.11
GREAT EASTERN RESINS INDUSTRIAL CO., LTTaiwan kg 72.00 20.30
GREAT EASTERN RESINS INDUSTRIAL CO., LTTaiwan kg 108.00 6.96
FRAMAS HONGKONG LTD Germany kg 4.00 291.00
FRAMAS HONGKONG LTD Viet Nam kg 20.00 10.50
CERES FOOTWEAR TRADING (MACAU) LIMITChina kg 10,000.00 4.75
FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED Viet Nam kg 2,000.00 4.71
WINNER BAGS PRODUCT CO, . LTD. China kg 8,250.00 2.00
WINNER BAGS PRODUCT CO, . LTD. China kg 8,250.00 2.00
TOYO SC TRADING CO.,LTD Japan kg 20.00 10.75
POLYTEX SPORTBELAEGE PRODUKTIONS- G Germany kg 50.00 1.00
PAN KONG COMPANY LIMITED China kg 24,000.00 2.05
PAN KONG COMPANY LIMITED China kg 24,000.00 2.05
INABATA SINGAPORE (PTE.) LTD. Japan kg 600.00 8.50
DRAWIN VERTRIEBS GMBH Germany kg 20.00 38.70
DRAWIN VERTRIEBS GMBH Germany kg 20.00 36.70
DRAWIN VERTRIEBS GMBH Germany kg 3.00 80.70
WINNING AIM HOLDINGS LIMITED China kg 20,000.00 2.28
CQV CO.,LTD Korea (Republkg 25.00 29.59
KCC CORPORATION Belgium kg 20.00 19.20
DAVA INDUSTRY CO.,LIMITED China kg 4,000.00 3.72
YAMADA ELECTRIC IND.CO.,LTD HONG KON China kg 50.00 10.44
HU LANE ASSOCIATE INC. China túi 10.00 3.36
HU LANE ASSOCIATE INC. China túi 1.00 1.91
HU LANE ASSOCIATE INC. China túi 4.00 1.91
HU LANE ASSOCIATE INC. China túi 1.00 3.36
HU LANE ASSOCIATE INC. China túi 10.00 0.16
HU LANE ASSOCIATE INC. China túi 7.00 0.14
HU LANE ASSOCIATE INC. China túi 30.00 0.07
HU LANE ASSOCIATE INC. China túi 20.00 0.14
HU LANE ASSOCIATE INC. China túi 3.00 0.14
HU LANE ASSOCIATE INC. China túi 8.00 0.35
HU LANE ASSOCIATE INC. China túi 3.00 4.70
SUPER FOAM ENTERPRISE INC. Australia kg 20,000.00 4.15
TAI CHUAN PAINT MANUFACTURE CO., LTD. Taiwan kg 1,000.00 2.52
AVIENT TAIWAN CO., LTD. Taiwan kg 5.00 83.01
NICE ELITE INTERNATIONAL LIMITED China kg 4,000.00 7.80
TOPPING INT'L CO.,LTD China kg 20,000.00 3.30
FU JING CHINA INVESTMENT LIMITED China kg 2,750.00 2.68
AKROS TRADING CO. LTD. Japan g 6,000.00 1,565.00
JIANGSU JINHAI HEZHONG TITANIUM CO., L China kg 10,000.00 1.88
JIANGSU JINHAI HEZHONG TITANIUM CO., L China kg 10,000.00 1.88
HARTL ELECTRONIC GMBH LTD. Taiwan gói 40.00 13.37
HARTL ELECTRONIC GMBH LTD. Taiwan túi 20.00 8.23
TENGA CO., LTD Japan kg 18.00 5,983.33
FENGTAY ENTERPRISES CO.,LTD Taiwan kg 640.00 7.21
FENG TAY ENTERPRISES CO.,LTD Taiwan kg 4,500.00 5.23
DONGGUAN XIONGYI TRADE CO.,LTD China kg 600.00 1.25
TH COLOR COMPANY LIMITED Thailand kg 7,000.00 1.74
FENGTAY ENTERPRISES CO.,LTD Taiwan kg 12.00 12.42
FENGTAY ENTERPRISES CO.,LTD Taiwan kg 5.00 52.95
SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD Korea (Republg 8,106.00 2.12
KELLY & LEONA CO.,LTD Taiwan kg 440.00 7.20
KELLY & LEONA CO.,LTD Taiwan kg 1,140.00 7.20
EASE SUCCESS INTERNATIONAL LIMITED Viet Nam kg 2,000.00 4.75
GUANGXI PINGXIANG LIRONG IMP. AND EXP.China kg 50.00 7.30
GUANGXI PINGXIANG LIRONG IMP. AND EXP.China kg 500.00 7.30
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL China kg 0.01 12.88
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL China kg 0.01 14.10
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL China kg 0.01 11.80
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL China kg 0.01 14.10
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL China kg 0.01 11.80
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL China kg 0.01 12.88
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL China kg 0.01 12.88
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL China kg 0.01 11.80
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL China kg 0.01 14.10
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL Japan kg 0.01 16.86
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL Japan kg 0.01 13.02
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL Japan kg 0.01 16.86
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL Japan kg 0.01 13.02
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL Japan kg 0.01 16.86
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL Japan kg 0.01 7.54
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL Japan kg 0.01 13.02
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL Japan kg 0.01 16.86
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL portugal kg 0.01 10.35
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL portugal kg 0.01 13.78
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL portugal kg 0.01 10.35
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL portugal kg 0.01 13.78
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL portugal kg 0.01 10.35
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL portugal kg 0.01 13.78
CONG TY TNHH BUWON VINA Viet Nam kg 2,000.00 5.05
CONG TY TNHH BUWON VINA Viet Nam kg 6,000.00 5.15
CONG TY TNHH BUWON VINA Viet Nam kg 2,000.00 5.05
RED SILVER STONE CO., LTD Taiwan kg 4,320.00 5.56
RED SILVER STONE CO., LTD Taiwan kg 6,000.00 4.82
PRECIOUS MOUNTAIN ENT. CORP. TAIWAN Malaysia kg 10,000.00 2.54
CONG TY TNHH YAZAKI EDS VIET NAM Taiwan kg 0.07 6.71
CONG TY TNHH YAZAKI EDS VIET NAM Taiwan kg 0.05 6.71
CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIE Taiwan kg 22.87 5.14
CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIE Taiwan kg 27.50 7.24
CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIE Taiwan kg 17.81 4.75
HONGKONG JING RIVER LIMITED China kg 5.00 110.40
CONG TY CP CONG NGHIEP ENDI Germany kiện/hộ 3.00 6,250,000.00
CONG TY TNHH CHE PHAM NHUA HONG PHUViet Nam kg 200.00 6.80
CONG TY TNHH DAU TU SIN GROUP Korea (Republchai/lọ 3.00 525,000.00
JIA YANG INDUSTRIAL (HK) CO ., LTD China kg 175.00 5.60
JIUH LIH PIGMENT PLASTICS IND. CO., LTD. Taiwan kg 22,400.00 3.30
CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIE Taiwan kg 1.00 6.79
CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIE Taiwan kg 10.02 4.25
CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIE Taiwan kg 0.64 5.91
CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIE Taiwan kg 1.24 6.21
CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIE Taiwan kg 0.01 15.00
SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD Korea (Republg 1,825.00 0.54
SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD Korea (Republg 1,825.00 0.54
IAO SON HONG TINTA E VERNIZES LIMITADAViet Nam kg 15.00 8.07
CONG TY TNHH YAZAKI EDS VIET NAM Taiwan kg 0.01 1.00
CONG TY TNHH YAZAKI EDS VIET NAM Taiwan kg 0.01 7.22
CONG TY TNHH YAZAKI EDS VIET NAM Taiwan kg 0.14 7.22
CONG TY TNHH YAZAKI EDS VIET NAM Taiwan kg 1.61 7.22
CONG TY TNHH YAZAKI EDS VIET NAM Taiwan kg 0.29 6.25
CONG TY TNHH YAZAKI EDS VIET NAM Taiwan kg 0.32 6.25
CONG TY TNHH YAZAKI EDS VIET NAM Taiwan kg 0.02 6.25
CONG TY TNHH YAZAKI EDS VIET NAM Taiwan kg 0.09 6.25
CONG TY TNHH YAZAKI EDS VIET NAM Taiwan kg 0.46 6.25
CONG TY TNHH YAZAKI EDS VIET NAM Taiwan kg 0.03 6.25
CONG TY TNHH YAZAKI EDS VIET NAM Taiwan kg 0.05 6.25
CONG TY TNHH YAZAKI EDS VIET NAM Taiwan kg 0.24 6.25
CONG TY TNHH YAZAKI EDS VIET NAM Taiwan kg 0.34 6.25
CONG TY TNHH YAZAKI EDS VIET NAM Taiwan kg 0.05 6.25
FURUKAWA SANGYO VIETNAM COMPANY LIJapan kg 80.00 4.58
FURUKAWA SANGYO VIETNAM COMPANY LIJapan kg 80.00 4.58
FENG TAY ENTERPRISES CO.,LTD Taiwan kg 40.00 14.15
FRAMAS HONGKONG LTD United States kg 4.54 200.66
LOTTE CHEMICAL CORPORATION Australia kg 10,000.00 3.91
LOTTE CHEMICAL CORPORATION Australia kg 10,000.00 3.91
LOTTE CHEMICAL CORPORATION Japan kg 100.00 6.76
LOTTE CHEMICAL CORPORATION Japan kg 100.00 6.76
LOTTE CHEMICAL CORPORATION Germany kg 25.00 2.91
LOTTE CHEMICAL CORPORATION Germany kg 25.00 2.91
LOTTE CHEMICAL CORPORATION Japan kg 20.00 37.43
LOTTE CHEMICAL CORPORATION Japan kg 20.00 37.43
MING SHING INDUSTRIAL LIMITED China kg 5.00 1.35
MING SHING INDUSTRIAL LIMITED China kg 5.00 1.87
MING SHING INDUSTRIAL LIMITED China kg 28.00 1.55
PPG INDUSTRIES (KOREA) LTD. Korea (Republlon/can 6.00 381.51
PENGXING TRADE PTE. LTD China kg 2,000.00 1.30
BILLIONS (HONG KONG) CORPORATION LIMI China kg 20,000.00 2.31
BILLIONS (HONG KONG) CORPORATION LIMI China kg 20,000.00 2.31
UNIVERSAL CANDLE CO., LTD/BEKRO CHEM Germany kg 130.00 41.66
BILLIONS (HONG KONG) CORPORATION LIMI China kg 40,000.00 2.30
LHP INTERNATIONAL PVT LTD. India tấn 8.00 2,075.00
LHP INTERNATIONAL PVT LTD. India tấn 10.00 2,200.00
SEJIN INDUSTRY CO.,LTD Korea (Republkg 500.00 3.16
SEJIN INDUSTRY CO.,LTD Korea (Republkg 1,000.00 6.75
SEJIN INDUSTRY CO.,LTD Korea (Republkg 1,000.00 7.52
SEJIN INDUSTRY CO.,LTD Korea (Republkg 500.00 2.47
SHANDONG XIANGHAI TITANIUM CO.,LTD China tấn 24.00 2,200.00
BOSUNG IND. CO., LTD Korea (Republkg 500.00 1.60
TE AN HELMET INDUSTRIAL CO., LTD. Taiwan kg 23.60 10.36
SHANGHAI EAST BEST FOREIGN TRADE CO., China kg 500.00 10.78
TAI LI PLASTICS CO., LTD. Taiwan kg 10,000.00 2.73
TAI LI PLASTICS CO., LTD. Taiwan kg 2,500.00 6.55
TAI LI PLASTICS CO., LTD. Taiwan kg 1,250.00 8.30
TAI LI PLASTICS CO., LTD. Taiwan kg 7,500.00 5.10
THE CHEMOURS COMPANY SINGAPORE PTE. Taiwan kg 19,000.00 3.51
THE CHEMOURS COMPANY SINGAPORE PTE. Taiwan kg 19,000.00 3.51
THE CHEMOURS COMPANY SINGAPORE PTE. Taiwan kg 19,000.00 3.51
THE CHEMOURS COMPANY SINGAPORE PTE. Taiwan kg 19,000.00 3.51
HARMONY CHEM ENTERPRISE LTD China kg 7,500.00 2.82
KHEMSTERN INTERNATIONAL China kg 125.00 3.55
KHEMSTERN INTERNATIONAL China kg 100.00 3.55
HUANMENG INTERNATIONAL TRADE China túi 1.00 5.00
THE CHEMOURS COMPANY SINGAPORE PTE. Taiwan kg 19,000.00 3.51
THE CHEMOURS COMPANY SINGAPORE PTE. Taiwan kg 19,000.00 3.51
THE CHEMOURS COMPANY SINGAPORE PTE. Taiwan kg 19,000.00 3.51
THE CHEMOURS COMPANY SINGAPORE PTE. Taiwan kg 19,000.00 3.51
KURABE INDUSTRIAL CO.,LTD Japan kg 60.00 58.70
ANHUI I-SOURCING INTERNATIONAL CO., LT China kg 2,800.00 9.08
THE CHEMOURS COMPANY SINGAPORE PTE. United States kg 20,000.00 3.57
UNITRADE ENTERPRISES CO.,LTD Taiwan kg 4,500.00 4.85
DIMEI INTERNATIONAL (HK) LIMITED China kg 26,000.00 0.50
GREENSTONE GLOBAL LTD Korea (Republkg 210.00 5.50
ASIA SPARKLES LTD China kg 23,000.00 4.04
FENG TAY ENTERPRISES CO.,LTD Taiwan kg 200.00 4.05
FENG TAY ENTERPRISES CO.,LTD Taiwan kg 3.00 43.01
FENG TAY ENTERPRISES CO.,LTD Taiwan kg 17.00 52.95
FENG TAY ENTERPRISES CO.,LTD Taiwan kg 3.00 52.95
FENG TAY ENTERPRISES CO.,LTD Taiwan kg 40.00 6.97
FENG TAY ENTERPRISES CO.,LTD Taiwan kg 20.00 19.77
FENG TAY ENTERPRISES CO.,LTD Taiwan kg 200.00 5.94
UNITRADE ENTERPRISES CO.,LTD Taiwan kg 4,500.00 4.58
SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD China g 1,000.00 0.15
SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD China g 1,000.00 0.41
BILLIONS (HONG KONG) CORPORATION LIMI China kg 13,000.00 2.40
BILLIONS (HONG KONG) CORPORATION LIMI China kg 7,000.00 2.20
VIP COMPOSITES CO.,LTD. Taiwan kg 7,004.50 5.82
KELLY & LEONA CO.,LTD Taiwan kg 400.00 7.20
KELLY & LEONA CO.,LTD Taiwan kg 800.00 7.20
KELLY & LEONA CO.,LTD Taiwan kg 400.00 7.20
KELLY & LEONA CO.,LTD Taiwan kg 800.00 7.20
MAX TALENT LTD. China kg 26.50 9.85
MASTER HERO MANUFACTURING COMPANY China kg 129.00 10.11
CONG TY TNHH NHUA CAO SU TIEE ING VIE Viet Nam kg 6.00 9.75
CONG TY TNHH NHUA CAO SU TIEE ING VIE Viet Nam kg 12.00 12.20
RED SILVER STONE CO., LTD Taiwan kg 2,400.00 3.81
TAESUNG CHEMICAL CO., LTD Korea (Republkg 75.00 6.10
TAESUNG CHEMICAL CO., LTD Korea (Republkg 75.00 6.10
TAESUNG CHEMICAL CO., LTD Korea (Republkg 75.00 5.76
TAESUNG CHEMICAL CO., LTD Korea (Republkg 75.00 5.85
TAESUNG CHEMICAL CO., LTD Korea (Republkg 75.00 5.76
TAESUNG CHEMICAL CO., LTD Korea (Republkg 50.00 5.85
TAESUNG CHEMICAL CO., LTD Korea (Republkg 50.00 6.10
TAESUNG CHEMICAL CO., LTD Korea (Republkg 75.00 5.93
TAESUNG CHEMICAL CO., LTD Korea (Republkg 50.00 5.93
TAESUNG CHEMICAL CO., LTD Korea (Republkg 25.00 6.36
TAESUNG CHEMICAL CO., LTD Korea (Republkg 25.00 6.36
TAESUNG CHEMICAL CO., LTD Korea (Republkg 25.00 3.39
TAESUNG CHEMICAL CO., LTD Korea (Republkg 50.00 3.14
TAESUNG CHEMICAL CO., LTD Korea (Republkg 50.00 4.58
TAESUNG CHEMICAL CO., LTD Korea (Republkg 50.00 4.15
TAESUNG CHEMICAL CO., LTD Korea (Republkg 50.00 4.92
TAESUNG CHEMICAL CO., LTD Korea (Republkg 75.00 3.31
TAESUNG CHEMICAL CO., LTD Korea (Republkg 50.00 4.83
FENG TAY ENTERPRISES CO.,LTD Taiwan kg 25.00 21.03
AVIENT COLORANTS SINGAPORE PTE. LTD Singapore kg 100.00 39.11
SPORTS GEAR CO.,LTD TAIWAN BRANCH Taiwan kg 52.60 25.56
SPORTS GEAR CO.,LTD TAIWAN BRANCH Taiwan kg 26.00 36.38
SPORTS GEAR CO.,LTD TAIWAN BRANCH Taiwan kg 75.60 35.70
SPORTS GEAR CO.,LTD TAIWAN BRANCH Taiwan kg 23.80 33.92
WAH SHING TOYS COMPANY LIMITED China kg 3.00 7.11
COLORMATRIX ASIA LTD. China kg 20.00 64.65
RICHELL CORPORATION Japan kg 25.00 7.91
RED SILVER STONE CO., LTD Taiwan kg 500.00 2.97
FENG TAY ENTERPRISES CO.,LTD Taiwan kg 140.00 6.97
FENG TAY ENTERPRISES CO.,LTD Taiwan kg 300.00 4.96
FENG TAY ENTERPRISES CO.,LTD Taiwan kg 125.00 4.05
FENG TAY ENTERPRISES CO.,LTD Taiwan kg 3.00 28.35
FENG TAY ENTERPRISES CO.,LTD Taiwan kg 2.00 60.68
FENG TAY ENTERPRISES CO.,LTD Taiwan kg 2.00 60.68
FENG TAY ENTERPRISES CO.,LTD Taiwan kg 12.00 50.20
FENG TAY ENTERPRISES CO.,LTD Taiwan kg 3.00 50.20
FENG TAY ENTERPRISES CO.,LTD Taiwan kg 3.00 50.20
FENG TAY ENTERPRISES CO.,LTD Taiwan kg 3.00 12.42
FENGTAY ENTERPRISES CO.,LTD. Taiwan kg 53.00 12.46
FENGTAY ENTERPRISES CO.,LTD. Taiwan kg 1.00 50.34
FENGTAY ENTERPRISES CO.,LTD. Taiwan kg 20.00 5.27
THE LOOK(MACAO COMMERCIAL OFFSHORE)Taiwan kg 8.00 10.85
FENG TAY ENTERPRISES CO.,LTD Germany kg 5.00 224.62
FENG TAY ENTERPRISES CO.,LTD Germany kg 5.00 40.98
FENG TAY ENTERPRISES CO.,LTD Germany kg 5.00 82.47
FENG TAY ENTERPRISES CO.,LTD Taiwan kg 15.00 6.95
FENG TAY ENTERPRISES CO.,LTD Taiwan kg 5.00 20.38
FENG TAY ENTERPRISES CO.,LTD Taiwan kg 50.00 11.80
FENG TAY ENTERPRISES CO.,LTD Taiwan kg 25.00 22.73
FENG TAY ENTERPRISES CO.,LTD United States kg 50.00 19.71
SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD China g 3,000.00 1.17
SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD China g 1,000.00 1.16
SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD Japan g 1,000.00 4.17
SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD Korea (Republcái/chi 335,173.00 0.04
SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD Korea (Republcái/chi 1,038,972.00 0.05
CAIMING PLASTIC TECHNOLOGY CO., LIMIT China kg 318.00 6.83
CASABLANCA VIET NAM., JSC United King kg 61.66 2.75
FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED Viet Nam kg 15,000.00 4.67
YUNG CHI PAINT& VARNISH MFG CO.,LTD Germany kg 50.00 15.51
PROFIT SIGN INTERNATIONAL LIMITED China kg 2,000.00 7.23
PROFIT SIGN INTERNATIONAL LIMITED China kg 500.00 7.23
PROFIT SIGN INTERNATIONAL LIMITED China kg 300.00 7.23
PROFIT SIGN INTERNATIONAL LIMITED China kg 200.00 7.23
PROFIT SIGN INTERNATIONAL LIMITED China kg 300.00 7.23
HONG KONG WEIXIANG INDUSTRIAL CO.,LIMViet Nam kg 3,000.00 2.50
BEEKEI CORPORATION Korea (Republtấn 20.00 2,325.00
PLACHEM CO.,LTD Japan kiện/hộ 1.00 158,750.00
PLACHEM CO.,LTD Japan kiện/hộ 3.00 213,100.00
PLACHEM CO.,LTD Japan kiện/hộ 3.00 213,100.00
PLACHEM CO.,LTD Japan kiện/hộ 1.00 158,750.00
PPG INDUSTRIES (KOREA) LTD. Korea (Republlon/can 45.00 381.51
MYUNGBO CABLE CO., LTD Korea (Republkg 150.00 18.00
SHANDONG JINHAI TITANIUM RESOURCES T China kg 24,000.00 1.94
GLOBE (JIANGSU) CO.,LTD China kg 25.00 6.74
GLOBE (JIANGSU) CO.,LTD China kg 10.00 7.73
GLOBE (JIANGSU) CO.,LTD China kg 4.00 8.12
GLOBE (JIANGSU) CO.,LTD China kg 13.00 4.89
GLOBE (JIANGSU) CO.,LTD China kg 21.00 12.87
GLOBE (JIANGSU) CO.,LTD China kg 14.00 11.08
GLOBE (JIANGSU) CO.,LTD China kg 1.00 8.86
SHANDONG JINHAI TITANIUM RESOURCES T China kg 24,000.00 1.95
TE AN HELMET INDUSTRIAL CO., LTD. Taiwan kg 50.00 1.87
BILLIONS (HONG KONG) CORPORATION LIMI China kg 20,000.00 2.01
BEEKEI CORPORATION Korea (Republkg 20,000.00 2.32
FULIN PLASTIC INDUSTRY (CAYMAN) HOLDI Taiwan kg 2,000.00 3.20
FULIN PLASTIC INDUSTRY (CAYMAN) HOLDI Taiwan kg 2,000.00 3.33
FULIN PLASTIC INDUSTRY (CAYMAN) HOLDI Taiwan kg 500.00 2.94
FULIN PLASTIC INDUSTRY (CAYMAN) HOLDI Taiwan kg 2,000.00 4.12
FULIN PLASTIC INDUSTRY (CAYMAN) HOLDI Taiwan kg 25.00 32.89
EVER BRAVE DEVELOPMENTS LIMITED TAI Germany kg 20.00 79.01
EVER BRAVE DEVELOPMENTS LIMITED TAI Taiwan kg 30.00 29.43
EVER BRAVE DEVELOPMENTS LIMITED TAI Taiwan kg 5.00 210.69
FAME YANG CO., LTD Taiwan kg 13,500.00 10.00
RICHELL CORPORATION Japan kg 204.00 5.59
DONGJIN SEMICHEM CO., LTD Korea (Republml 151,400.00 0.14
LINYI FREE TRADE ZONE JINCAN SUPPLY CHA
China tấn 7.00 918.00
LINYI FREE TRADE ZONE JINCAN SUPPLY CHAChina tấn 5.00 1,092.00
YANTAI BRIGHT PHOTOELECTRIC MATERIALChina g 1,000.00 0.12
YANTAI BRIGHT PHOTOELECTRIC MATERIALChina g 2,000.00 0.60
SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD Korea (Republcái/chi 339,306.00 0.04
NINGBO XINFU CHEMICAL MARKETING CO., China tấn 24.00 2,160.00
FURUKAWA SANGYO VIETNAM COMPANY LIJapan kg 40.00 4.58
FURUKAWA SANGYO VIETNAM COMPANY LIJapan kg 50.00 5.25
GUANGXI TENG DA INTERNATIONAL TRADE China kg 3,050.00 1.30
THE CHEMOURS COMPANY SINGAPORE PTE. United States kg 20,000.00 3.57
THE CHEMOURS COMPANY SINGAPORE PTE. United States kg 40,000.00 3.57
THE CHEMOURS COMPANY SINGAPORE PTE. United States kg 40,000.00 3.57
RED SUN DYE CHEM India kg 200.00 2.27
BILLIONS (HONG KONG) CORPORATION LIMI China kg 20,000.00 2.31
BILLIONS (HONG KONG) CORPORATION LIMI China kg 20,000.00 2.31
TRONOX PIGMENTS PTY LIMITED Australia kg 140,000.00 3.47
RAVESHIA COLOURS PVT.LTD India kg 500.00 3.54
RAVESHIA COLOURS PVT.LTD India kg 500.00 4.32
RAVESHIA COLOURS PVT.LTD India kg 1,500.00 3.54
RAVESHIA COLOURS PVT.LTD India kg 500.00 5.37
GUANGZHOU TIPTOP NEW MATERIAL CO.,LTChina kg 5,000.00 2.21
GUANGZHOU TIPTOP NEW MATERIAL CO.,LTChina kg 20,000.00 2.03
SHANDONG LONGDA NEW MATERIAL CO,.LI China kg 2,000.00 1.72
SHANDONG LONGDA NEW MATERIAL CO,.LI China kg 3,000.00 1.35
SHANDONG LONGDA NEW MATERIAL CO,.LI China kg 8,000.00 1.23
SHANDONG LONGDA NEW MATERIAL CO,.LI China kg 5,000.00 0.56
SHANDONG LONGDA NEW MATERIAL CO,.LI China kg 5,000.00 1.14
SHANDONG LONGDA NEW MATERIAL CO,.LI China kg 3,000.00 1.96
SHANDONG LONGDA NEW MATERIAL CO,.LI China kg 2,000.00 3.32
SHANDONG LONGDA NEW MATERIAL CO,.LI China kg 1,000.00 1.83
SHANDONG LONGDA NEW MATERIAL CO,.LI China kg 1,000.00 2.62
SHANDONG LONGDA NEW MATERIAL CO,.LI China kg 1,000.00 1.69
KUNSHAN ORGANIC CHEMICAL FACTORY CO. China kg 100.00 24.50
KUNSHAN ORGANIC CHEMICAL FACTORY CO. China kg 200.00 20.50
K-BETTER (SUZHOU) CO., LTD China kg 24,817.00 1.03
K-BETTER (SUZHOU) CO., LTD China kg 27,500.00 1.03
PANASONIC OPERATIONAL EXCELLENCE CO.Japan kg 25.00 48.75
JIANGXI TIKON TITANIUM PRODUCTS CO., LTChina kg 100,000.00 2.20
GUANGZHOU TITANOS INDUSTRY CO., LTD China kg 3,000.00 2.15
YUOEH I CO., LTD Taiwan kg 10.00 100.00
YUOEH I CO., LTD Taiwan kg 10.00 100.00
AXUS STATIONERY (SHANGHAI) COMPANY LChina g 500,000.00 0.00
AXUS STATIONERY (SHANGHAI) COMPANY LChina g 100,000.00 0.02
THE SHEPHERD COLOR COMPANY United States kg 400.00 17.03
SHANGHAI YUEJIANG TITANIUM CHEMICAL China kg 20,000.00 2.22
INTER CHINA CHEMICAL CO LTD China kg 100.00 4.65
SHANGHAI YUEJIANG TITANIUM CHEMICAL China kg 20,000.00 1.73
GLOBE (JIANGSU) CO.,LTD China kg 200.00 2.75
SHANDONG NUOSEN PLASTIC CO., LTD China kg 5,000.00 0.92
SHUNCHANG JINGRONG BAMBOO AND WOOD China kg 2,000.00 4.35
SHANDONG DOGUIDE GROUP CO., LTD China kg 20,000.00 2.13
KUK DONG NEW TARPS CO., LTD Korea (Republkg 350.00 3.60
KUK DONG NEW TARPS CO., LTD Korea (Republkg 675.00 3.80
SHANGHAI YUEJIANG TITANIUM CHEMICAL China kg 25,000.00 2.29
NATURE GREEN CO.,LTD China kg 22,000.00 2.12
INNOVATIVE TRACK LIMITED TAIWAN BRA Taiwan kg 50.00 8.99
INNOVATIVE TRACK LIMITED TAIWAN BRA Taiwan kg 50.00 6.82
INNOVATIVE TRACK LIMITED TAIWAN BRA Taiwan kg 25.00 20.92
INNOVATIVE TRACK LIMITED TAIWAN BRA Taiwan kg 16,650.00 4.37
INNOVATIVE TRACK LIMITED TAIWAN BRA Taiwan kg 150.00 13.24
INNOVATIVE TRACK LIMITED TAIWAN BRA Taiwan kg 100.00 44.00
INNOVATIVE TRACK LIMITED TAIWAN BRA Taiwan kg 100.00 6.36
INNOVATIVE TRACK LIMITED TAIWAN BRA Taiwan kg 120.00 37.19
INNOVATIVE TRACK LIMITED TAIWAN BRA Taiwan kg 50.00 38.73
FRAMAS HONG KONG LIMITED Korea (Republkg 1,000.00 6.50
AKROS TRADING CO. LTD. Japan g 1,000.00 800.00
AKROS TRADING CO. LTD. Japan g 2,000.00 870.00
INTEMATIX CORPORATION United States g 4,000.00 1.12
INTEMATIX CORPORATION United States g 3,000.00 1.12
INTEMATIX CORPORATION United States g 6,000.00 1.12
INTEMATIX CORPORATION United States g 200.00 0.01
YUNG MING ASSETS LIMITED China kg 20,000.00 1.40
INABATA & CO., LTD Japan kg 495.00 3,750.00
SHANGHAI XUCHENG IMPORT AND EXPORT CChina kg 630.00 2.50
SHANGHAI XUCHENG IMPORT AND EXPORT CChina kg 630.00 3.20
TAIR SHENG MACHINERY CO., LTD Taiwan kg 50.00 50.00
MITSUBISHI CHEMICAL CORPORATION Japan g 2,000.00 820.00
MITSUBISHI CHEMICAL CORPORATION Japan g 7,000.00 560.00
MITSUBISHI CHEMICAL CORPORATION Japan g 3,000.00 520.00
MITSUBISHI CHEMICAL CORPORATION Japan g 1,000.00 437.00
MITSUBISHI CHEMICAL CORPORATION Japan g 4,000.00 605.00
TAIYO INK MFG. CO.,LTD Japan kg 25.00 8.99
TRIANGLE LAND TRADING CORP United States kg 10,000.00 4.65
NOVALLIA SPE PTE LTD France kg 50.00 26.80
MUSASHI PAINT INTERNATIONAL CO.,LTD Japan kiện/hộ 5.00 22,684.00
MUSASHI PAINT INTERNATIONAL CO.,LTD Japan kiện/hộ 5.00 22,684.00
MUSASHI PAINT INTERNATIONAL CO.,LTD Japan kiện/hộ 5.00 22,684.00
FOTAI ENTERPRISE CORPORATION Taiwan kg 50.00 5.00
MAX TALENT LTD. China kg 150.00 2.12
JIANGSU MIDEA CLEANING APPLIANCES CO. China kg 500.00 2.56
JIANGSU MIDEA CLEANING APPLIANCES CO. China kg 500.00 2.56
MERCK PERFORMANCE MATERIALS LTD Korea (Republml 30,280.00 0.07
SHUNAN INTERNATIONAL SUPPLY CHAIN CO.China kg 5,000.00 3.39
SANKYO TRADING (HK) LIMITED Japan kg 260.00 853.00
SANKYO TRADING (HK) LIMITED Japan kg 320.00 837.00
SANKYO TRADING (HK) LIMITED Japan kg 180.00 4,639.00
SANKYO TRADING (HK) LIMITED Japan kg 160.00 1,582.00
SANKYO TRADING (HK) LIMITED Japan kg 40.00 2,398.00
SANKYO TRADING (HK) LIMITED Japan kg 140.00 1,284.00
SANKYO TRADING (HK) LIMITED Japan kg 40.00 1,246.00
SANKYO TRADING (HK) LIMITED Japan kg 280.00 1,264.00
SANKYO TRADING (HK) LIMITED Japan kg 40.00 1,338.00
SANKYO TRADING (HK) LIMITED Japan kg 100.00 1,280.00
SANKYO TRADING (HK) LIMITED Japan kg 100.00 1,255.00
SANKYO TRADING (HK) LIMITED Japan kg 40.00 1,053.00
SANKYO TRADING (HK) LIMITED Japan kg 40.00 1,435.00
SANKYO TRADING (HK) LIMITED Taiwan kg 1,300.00 276.00
SANKYO TRADING (HK) LIMITED Taiwan kg 2,700.00 405.00
SANKYO TRADING (HK) LIMITED Taiwan kg 1,250.00 389.00
SANKYO TRADING (HK) LIMITED Taiwan kg 900.00 447.00
SANKYO TRADING (HK) LIMITED Taiwan kg 950.00 418.00
SANKYO TRADING (HK) LIMITED Taiwan kg 800.00 452.00
SANKYO TRADING (HK) LIMITED Taiwan kg 575.00 483.00
SANKYO TRADING (HK) LIMITED Taiwan kg 700.00 390.00
SANKYO TRADING (HK) LIMITED Taiwan kg 700.00 384.00
SANKYO TRADING (HK) LIMITED Taiwan kg 600.00 377.00
SANKYO TRADING (HK) LIMITED Taiwan kg 1,100.00 412.00
SANKYO TRADING (HK) LIMITED Taiwan kg 575.00 360.00
SANKYO TRADING (HK) LIMITED Taiwan kg 500.00 458.00
SANKYO TRADING (HK) LIMITED Taiwan kg 700.00 818.00
GENERATION OF SHANGHAI REAL INDUSTRIA
China kg 150.00 14.32
GENERATION OF SHANGHAI REAL INDUSTRIA
China kg 350.00 13.10
GENERATION OF SHANGHAI REAL INDUSTRIA
China kg 25.00 4.20
GENERATION OF SHANGHAI REAL INDUSTRIA
China kg 25.00 4.20
GENERATION OF SHANGHAI REAL INDUSTRIA
China kg 25.00 8.40
FRAMAS HONG KONG LTD Japan kg 20.00 63.40
FERMAC HK INDUSTRIAL CO.,LIMITED China kg 4,800.00 3.32
GB LIGHT CO .,LTD Korea (Republkg 18.00 7.61
GB LIGHT CO .,LTD Korea (Republkg 18.00 8.42
GB LIGHT CO .,LTD Korea (Republkg 36.00 8.78
GB LIGHT CO .,LTD Korea (Republkg 18.00 7.84
GB LIGHT CO .,LTD Korea (Republkg 18.00 5.03
GB LIGHT CO .,LTD Korea (Republkg 24.00 19.89
KUNMING DONGHAO TITANIUM CO.,LTD China kg 27,000.00 2.15
KUNMING DONGHAO TITANIUM CO.,LTD China kg 5,000.00 2.15
NEMI CHEM China kg 150.00 4.45
GUANGZHOU XIMI NEW MATERIAL TECHNOLChina kg 2.00 20.00
BONSEN VIET NAM ELECTRIC CO.,LTD Viet Nam kg 1.20 1.10
BONSEN VIET NAM ELECTRIC CO.,LTD Viet Nam kg 0.30 2.60
FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED Viet Nam kg 2,500.00 4.71
EDSTACHEM (M) SDNBHD Malaysia kg 2,050.00 4.07
CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIE Taiwan kg 0.27 5.07
HABICH INORGANIC PIGMENTS WORLDWIDEAustria kg 14,400.00 4.76
OPTIMA VENTURES GROUP LIMITED China kg 40,000.00 2.90
SUN GOLD CO.,LTD Viet Nam kg 2,500.00 2.30
CONG TY TNHH COATURE VIET NAM Viet Nam kg 20.00 536,880.00
CONG TY TNHH COATURE VIET NAM Viet Nam kg 28.00 536,880.00
CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIE Taiwan kg 0.04 6.00
CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIE Taiwan kg 0.62 6.19
CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIE United States kg 35.00 19.71
CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIE United States kg 12.60 24.23
CONG TY TNHH NHUA YONG QI Viet Nam g 900,000.00 50.00
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 0.10 15.21
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 0.10 20.34
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 0.40 16.66
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 6.00 7.45
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 3.00 7.45
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 3.00 8.21
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 240.00 4.49
NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 65.00 2.55
MIHWA CO.,LTD Korea (Republkg 4,735.00 3.00
FEET BIT INTERNATIONAL COMPANY LIMIT Viet Nam kg 8,000.00 5.00
FEET BIT INTERNATIONAL COMPANY LIMIT Viet Nam kg 2,200.00 4.91
YOUNG JIN CHEMICAL Korea (Republkg 1,000.00 3.38
YOUNG JIN CHEMICAL Korea (Republkg 1,000.00 3.38
HONGKONG SEA FLYING (GROUP) CO., LIMITChina kg 7,000.00 2.20
CHEMSCO CO.,LTD India kg 20.00 28.53
COLORCON ASIA PACIFIC PTE LTD. China kg 750.00 40.84
GUANGXI YUNQUN IMPORT AND EXPORT CO.China kg 5,000.00 5.10
CONG TY TNHH THUONG MAI - DICH VU NHI Germany kg 720.00 770,505.00
COSMOBEAUTY CO.,LTD Japan kg 5.00 58.40
FURUKAWA SANGYO VIETNAM COMPANY LIJapan kg 60.00 4.58
FURUKAWA SANGYO VIETNAM COMPANY LIJapan kg 125.00 5.25
SAM BU FINE CHEMICAL CO., LTD. Korea (Republkg 75.00 21.62
GUANGZHOU TITANOS INDUSTRY CO., LTD China kg 24,000.00 2.22
GUANGZHOU TITANOS INDUSTRY CO., LTD China kg 24,000.00 2.22
MIN YOUNG TECH China kg 4,500.00 2.69
SUZHOU RIICHING TRADING CO.,LTD China kg 3,000.00 3.00
CHEMIKHAN CORPORATION China kg 20,000.00 2.65
TITANOS (HONG KONG) LIMITED China kg 100,000.00 2.22
SAMHWA PAINTS IND.CO.,LTD. Korea (Republkg 1,500.00 3.68
NIPPON PAINT MATERIALS CO.,LTD. Japan kg 200.00 4.16
NIPPON PAINT MATERIALS CO.,LTD. Korea (Republkg 25.00 36.58
NIPPON PAINT MATERIALS CO.,LTD. Japan kg 140.00 6.93
SAMHWA PAINTS IND.CO.,LTD. Korea (Republkg 400.00 4.61
NIPPON PAINT MATERIALS CO.,LTD. Korea (Republkg 100.00 23.88
NIPPON PAINT MATERIALS CO.,LTD. Korea (Republkg 100.00 23.88
NAN YA PLASTICS CORPORATION Taiwan kg 50.00 3.94
NAN YA PLASTICS CORPORATION Taiwan kg 5,000.00 3.00
NAN YA PLASTICS CORPORATION Taiwan kg 100.00 2.41
LB SICHUAN TITANIUM INDUSTRY CO., LTD China kg 20,000.00 2.12
IWASE COSFA CO., LTD Japan kg 1,600.00 3,811.00
IWASE COSFA CO., LTD Japan kg 140.00 2,840.00
IWASE COSFA CO., LTD Japan kg 600.00 1,315.00
LOTTE CHEMICAL CORPORATION. China kg 1,000.00 4.43
BEAUTY OCEAN INT'L LTD China kg 22,000.00 2.06
SHANGHAI YUEJIANG TITANIUM CHEMICAL China tấn 8.00 2,300.00
SHANGHAI YUEJIANG TITANIUM CHEMICAL China tấn 16.00 1,500.00
LOTTE CHEMICAL CORPORATION. Japan kg 40.00 6.76
LOTTE CHEMICAL CORPORATION. Japan kg 20.00 8.32
LOTTE CHEMICAL CORPORATION. Romania kg 25.00 5.39
LOTTE CHEMICAL CORPORATION. Germany kg 25.00 2.91
LOTTE CHEMICAL CORPORATION. United King kg 1,000.00 4.20
LOTTE CHEMICAL CORPORATION. Japan kg 40.00 6.76
JHAO YANG RUBBER INDUSTRIAL CO., LTD Taiwan kg 20.00 30.00
JHAO YANG RUBBER INDUSTRIAL CO., LTD Taiwan kg 10.00 30.00
GENUINE ASIA LIMITED Viet Nam kg 100.00 9.30
GENUINE ASIA LIMITED Viet Nam kg 100.00 7.80
HENG CAI MASTERBATCH (HK) LIMITED China kg 25,000.00 0.97
ARISTO GLOBAL INC. Taiwan kg 11,964.00 3.28
BRENNTAG PTE LTD Malaysia kg 20,000.00 3.21
AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 5,000.00 3.78
AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 100.00 4.76
AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 6.00 5.36
AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 100.00 5.36
AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 50.00 4.47
AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 100.00 4.80
AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 9.00 4.80
AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 200.00 2.66
AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 5,000.00 4.32
AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 1,400.00 2.99
AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 50.00 4.84
AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 300.00 3.07
AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 1,000.00 3.55
AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 325.00 4.80
AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 6,500.00 3.51
AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 600.00 2.99
AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 250.00 3.88
AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 100.00 5.36
AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 1,000.00 4.80
AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 50.00 3.88
AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 500.00 5.08
AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 150.00 4.69
AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 200.00 5.36
AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 1,500.00 3.48
AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 200.00 4.80
AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 5,000.00 3.09
AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 500.00 3.88
AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 150.00 5.40
JIASHENG PAINT CO., LTD China kg 700.00 9.00
AMPACET (THAILAND) CO., LTD Belgium kg 300.00 1.97
AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 500.00 7.78
AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 150.00 4.02
AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 175.00 3.43
LEADERART INDUSTRIES (M) SDN. BHD Malaysia kg 50.00 8.38
KANKYO CREATE CORPORATION Japan kg 1.80 100,000.00
K.T.C CO.,LTD.. Japan kg 7.00 23.14
K.T.C CO.,LTD.. Korea (Republkg 2.00 44.06
K.T.C CO.,LTD.. Korea (Republkg 2.00 59.90
K.T.C CO.,LTD.. Korea (Republkg 1.00 47.42
K.T.C CO.,LTD.. Korea (Republkg 1.00 44.06
K.T.C CO.,LTD.. Korea (Republkg 2.00 50.78
K.T.C CO.,LTD.. Korea (Republkg 1.00 44.06
ZHONGDA NEW MATERIALS CO. LTD China kg 0.20 2.00
ZHONGDA NEW MATERIALS CO. LTD China kg 0.10 2.00
ZHONGDA NEW MATERIALS CO. LTD China kg 0.20 2.00
CONG TY TNHH SAN XUAT THUONG MAI NHUViet Nam kg 500.00 120,000.00
HANGZHOU DINGYANCHEM CO.,LTD China kiện/hộ 1.00 2.00
SHENLIHEJI(HK)CO.,LTD China kg 20,000.00 2.17
FEET BIT INTERNATIONAL COMPANY LIMIT Viet Nam kg 3,550.00 5.00
CONG TY TNHH BUWON VINA Viet Nam kg 3,000.00 4.62
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL China kg 0.01 14.10
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL China kg 0.01 12.88
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL China kg 0.01 12.88
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL China kg 0.01 11.80
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL China kg 0.01 14.10
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL China kg 0.01 11.80
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL Japan kg 0.01 16.86
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL Japan kg 0.01 7.54
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL Japan kg 0.01 16.86
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL Japan kg 0.01 13.02
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL Japan kg 0.01 13.02
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL portugal kg 0.01 10.35
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL portugal kg 0.01 13.78
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL portugal kg 0.01 10.35
CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL portugal kg 0.01 13.78
FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED Viet Nam kg 3,000.00 4.71
CONG TY TNHH BUWON VINA Viet Nam kg 5,000.00 5.15
CONG TY TNHH BUWON VINA Viet Nam kg 2,000.00 5.05
CONG TY TNHH BUWON VINA Viet Nam kg 1,000.00 5.05
CONG TY TNHH QUOC TE EVER GROWTH (VI Malaysia kg 18,071.47 2.99
CTY TNHH BUWON VINA Viet Nam kg 1,000.00 5.05
COLORCON ASIA PACIFIC PTE LTD China kg 800.00 56.76
RADIANT LION LIMITED TAIWAN BRANCH Viet Nam kg 1.38 3.50
RICHELL CORPORATION Japan kg 25.00 4.55
HONG KONG LIAN SHUO PLASTIC CO., LTD/ Viet Nam kg 1,000.00 5.00
SAMHWA PAINTS IND.CO.,LTD Korea (Republkg 200.00 3.68
SAMHWA PAINTS IND.CO.,LTD Korea (Republkg 200.00 3.68
SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD Korea (Republcái/chi 904,406.00 0.05
SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD Korea (Republcái/chi 904,406.00 0.05
UNIVERSAL CANDLE CO., LTD China kg 10.56 12.00
CARBOLINE KOREA LTD China kg 20,000.00 2.21
GUANGZHOU TITANOS INDUSTRY CO.,LTD China kg 24,000.00 2.03
GUANGXI HEKANG TRADE CO.,LTD China kg 400.00 1.25
FURUKAWA SANGYO VIETNAM COMPANY LIJapan kg 60.00 4.58
NICE ELITE INTERNATIONAL LIMITED Viet Nam kg 5,000.00 2.05
NICE ELITE INTERNATIONAL LIMITED Viet Nam kg 3,000.00 5.85
NICE ELITE INTERNATIONAL LIMITED Viet Nam kg 8,000.00 3.90
NICE ELITE INTERNATIONAL LIMITED Viet Nam kg 3,000.00 3.85
NICE ELITE INTERNATIONAL LIMITED Viet Nam kg 300.00 5.00
DAEWON CHEMICAL CO., LTD Korea (Republkg 50.00 39.71
SAMYANG CORPORATION China kg 300.00 23.03
SAMYANG CORPORATION Germany kg 2,000.00 3.64
Tri gia Ngoai te thanh toan Ty gia VND Tri gia VND Ty gia USD
6,000.00 USD 24,597.00 147,582,000.00 24,597.00
5.00 USD 24,597.00 203,786.15 24,597.00
5.00 USD 24,597.00 203,786.15 24,597.00
5.00 USD 24,597.00 203,786.15 24,597.00
5.00 USD 24,597.00 203,786.15 24,597.00
5.00 USD 24,597.00 203,786.15 24,597.00
5.00 USD 24,597.00 203,786.15 24,597.00
5.00 USD 24,597.00 203,786.15 24,597.00
5.00 USD 24,597.00 203,786.15 24,597.00
5.00 USD 24,597.00 203,786.15 24,597.00
5.00 USD 24,597.00 203,786.15 24,597.00
18,473.00 USD 24,597.00 454,378,474.73 24,597.00
686,000.00 VND 1.00 686,000.49 24,597.00
1,346.00 USD 24,597.00 33,107,562.00 24,597.00
195.00 USD 24,597.00 5,065,506.18 24,597.00
2,150.00 USD 24,597.00 55,851,178.05 24,597.00
170.00 USD 24,597.00 4,416,145.38 24,597.00
170.00 USD 24,597.00 4,416,145.38 24,597.00
439.00 USD 24,597.00 10,798,083.00 24,597.00
1,203.00 USD 24,597.00 29,590,191.00 24,597.00
1,468.00 USD 24,597.00 36,108,396.00 24,597.00
878.00 USD 24,597.00 21,596,166.00 24,597.00
878.00 USD 24,597.00 21,596,166.00 24,597.00
2,000.00 USD 24,597.00 49,194,000.00 24,597.00
7,650.00 USD 24,597.00 188,167,050.00 24,597.00
1,040.00 USD 24,597.00 25,580,880.00 24,597.00
1,635.00 USD 24,597.00 41,439,549.78 24,597.00
727.00 USD 24,597.00 17,882,019.00 24,597.00
705.00 USD 24,597.00 17,340,885.00 24,597.00
2,607.00 EUR 24,528.84 63,946,788.66 24,597.00
2,712.00 USD 24,597.00 66,707,064.00 24,597.00
844.80 USD 24,597.00 20,779,545.60 24,597.00
2,034.00 USD 24,597.00 50,030,298.00 24,597.00
844.80 USD 24,597.00 20,779,545.60 24,597.00
3,679.50 USD 24,597.00 90,504,661.50 24,597.00
11,235.00 USD 24,597.00 276,347,295.00 24,597.00
24,300.00 USD 24,597.00 597,707,100.00 24,597.00
25,760.00 USD 24,597.00 633,618,720.00 24,597.00
2,379.98 USD 24,597.00 58,540,429.55 24,597.00
10.00 USD 24,597.00 245,970.00 24,597.00
39,960.00 USD 24,597.00 982,896,120.00 24,597.00
14,389.66 USD 24,597.00 353,942,221.05 24,597.00
71,460.00 USD 24,597.00 1,757,701,620.00 24,597.00
1,350.00 USD 24,597.00 33,205,950.00 24,597.00
624.00 USD 24,597.00 26,786,133.00 24,597.00
47,130.47 USD 24,597.00 1,166,466,662.20 24,597.00
16,901.31 USD 24,597.00 418,303,028.87 24,597.00
52,080.00 USD 24,597.00 1,281,011,760.00 24,597.00
1,104.00 USD 24,597.00 27,155,088.00 24,597.00
2,247.00 USD 24,597.00 55,269,459.00 24,597.00
179.76 USD 24,597.00 4,421,556.72 24,597.00
1,124.00 USD 24,597.00 27,647,028.00 24,597.00
7,120.00 USD 24,597.00 175,130,640.00 24,597.00
3,500.00 USD 24,597.00 86,089,500.00 24,597.00
5,385.00 USD 24,597.00 132,454,845.00 24,597.00
895.00 USD 24,597.00 22,014,315.00 24,597.00
1,437.00 USD 24,597.00 35,345,889.00 24,597.00
16,320.00 USD 24,597.00 401,423,040.00 24,597.00
45,621.00 USD 24,597.00 1,122,139,737.00 24,597.00
5,994.00 USD 24,597.00 147,434,418.00 24,597.00
3,670.00 USD 24,597.00 90,270,990.00 24,597.00
253.00 USD 24,597.00 6,223,041.00 24,597.00
2,358.00 USD 24,597.00 57,999,726.00 24,597.00
6,970.80 USD 24,597.00 171,460,767.60 24,597.00
5,952.00 USD 24,597.00 146,401,344.00 24,597.00
8,168.00 USD 24,597.00 200,908,296.00 24,597.00
19,395.00 USD 24,597.00 477,058,815.00 24,597.00
24,924.00 USD 24,597.00 613,055,628.00 24,597.00
1,931.81 USD 24,597.00 47,516,730.57 24,597.00
1,210.07 USD 24,597.00 29,764,091.79 24,597.00
1,774.77 USD 24,597.00 43,654,017.69 24,597.00
19,316.25 USD 24,597.00 478,719,112.50 24,597.00
2,375.00 USD 24,597.00 58,417,875.00 24,597.00
46,000.00 USD 24,597.00 1,131,462,000.00 24,597.00
46,000.00 USD 24,597.00 1,131,462,000.00 24,597.00
20,430.00 USD 24,597.00 503,822,810.70 24,597.00
72,000.00 USD 24,597.00 1,770,984,000.00 24,597.00
20,600.00 USD 24,597.00 506,698,200.00 24,597.00
0.14 USD 24,597.00 3,468.18 24,597.00
0.14 USD 24,597.00 3,468.18 24,597.00
0.14 USD 24,597.00 3,468.18 24,597.00
0.14 USD 24,597.00 3,468.18 24,597.00
0.14 USD 24,597.00 3,468.18 24,597.00
0.14 USD 24,597.00 3,468.18 24,597.00
0.12 USD 24,597.00 2,902.45 24,597.00
0.12 USD 24,597.00 2,902.45 24,597.00
0.08 USD 24,597.00 1,854.61 24,597.00
0.13 USD 24,597.00 3,202.53 24,597.00
0.08 USD 24,597.00 1,854.61 24,597.00
0.17 USD 24,597.00 4,147.05 24,597.00
0.08 USD 24,597.00 1,854.61 24,597.00
0.17 USD 24,597.00 4,147.05 24,597.00
0.13 USD 24,597.00 3,202.53 24,597.00
0.13 USD 24,597.00 3,202.53 24,597.00
0.13 USD 24,597.00 3,202.53 24,597.00
0.08 USD 24,597.00 1,854.61 24,597.00
0.17 USD 24,597.00 4,147.05 24,597.00
0.13 USD 24,597.00 3,202.53 24,597.00
0.08 USD 24,597.00 1,854.61 24,597.00
0.13 USD 24,597.00 3,202.53 24,597.00
0.17 USD 24,597.00 4,147.05 24,597.00
0.17 USD 24,597.00 4,147.05 24,597.00
0.10 USD 24,597.00 2,545.79 24,597.00
0.10 USD 24,597.00 2,545.79 24,597.00
0.07 USD 24,597.00 1,726.71 24,597.00
0.07 USD 24,597.00 1,726.71 24,597.00
0.07 USD 24,597.00 1,724.25 24,597.00
0.10 USD 24,597.00 2,545.79 24,597.00
0.07 USD 24,597.00 1,724.25 24,597.00
0.10 USD 24,597.00 2,545.79 24,597.00
0.07 USD 24,597.00 1,726.71 24,597.00
0.07 USD 24,597.00 1,726.71 24,597.00
0.10 USD 24,597.00 2,545.79 24,597.00
0.07 USD 24,597.00 1,726.71 24,597.00
0.07 USD 24,597.00 1,724.25 24,597.00
0.10 USD 24,597.00 2,545.79 24,597.00
0.10 USD 24,597.00 2,545.79 24,597.00
0.07 USD 24,597.00 1,726.71 24,597.00
0.07 USD 24,597.00 1,724.25 24,597.00
0.07 USD 24,597.00 1,724.25 24,597.00
43,200.00 USD 24,597.00 1,062,590,400.00 24,597.00
456.00 USD 24,597.00 11,216,232.00 24,597.00
4,560.00 USD 24,597.00 112,162,320.00 24,597.00
420.00 USD 24,597.00 10,330,740.00 24,597.00
4,400.00 USD 24,597.00 108,226,800.00 24,597.00
2,100.00 USD 24,597.00 51,653,700.00 24,597.00
1,100.00 USD 24,597.00 27,056,700.00 24,597.00
4,200.00 USD 24,597.00 103,307,400.00 24,597.00
11,839,890.00 VND 1.00 11,839,905.41 24,597.00
3,639.95 USD 24,597.00 89,533,080.00 24,597.00
5,459.92 USD 24,597.00 134,299,620.00 24,597.00
5,900.00 USD 24,597.00 145,122,300.00 24,597.00
4,900.00 USD 24,597.00 120,525,300.00 24,597.00
1,300.00 USD 24,597.00 31,976,100.00 24,597.00
16,643.53 USD 24,597.00 411,345,095.93 24,597.00
61,044.69 USD 24,597.00 1,508,720,691.39 24,597.00
1,123,875.00 VND 1.00 1,123,875.30 24,597.00
12,280.00 USD 24,597.00 302,051,160.00 24,597.00
1,250.00 USD 24,597.00 30,746,250.00 24,597.00
525.00 USD 24,597.00 12,928,675.14 24,597.00
186.00 USD 24,597.00 4,580,453.34 24,597.00
1,198.00 USD 24,597.00 29,467,206.00 24,597.00
646.00 USD 24,597.00 15,889,662.00 24,597.00
20.00 USD 24,597.00 491,940.00 24,597.00
28.00 USD 24,597.00 688,716.00 24,597.00
105.45 USD 24,597.00 2,593,753.65 24,597.00
249.01 EUR 24,528.84 6,107,939.34 24,597.00
87.69 EUR 24,528.84 2,150,946.16 24,597.00
120.99 EUR 24,528.84 2,967,751.04 24,597.00
70.21 EUR 24,528.84 1,722,097.46 24,597.00
84.59 EUR 24,528.84 2,075,017.68 24,597.00
87.36 EUR 24,528.84 2,142,878.34 24,597.00
162.30 EUR 24,528.84 3,981,049.05 24,597.00
39.73 EUR 24,528.84 974,542.98 24,597.00
78.81 EUR 24,528.84 1,933,041.33 24,597.00
35.97 EUR 24,528.84 882,304.23 24,597.00
78.70 EUR 24,528.84 1,930,372.56 24,597.00
59.24 EUR 24,528.84 1,453,129.27 24,597.00
152.27 EUR 24,528.84 3,735,079.05 24,597.00
101.59 EUR 24,528.84 2,491,835.98 24,597.00
62.68 EUR 24,528.84 1,537,349.40 24,597.00
225.41 EUR 24,528.84 5,529,085.84 24,597.00
59.24 EUR 24,528.84 1,453,129.27 24,597.00
90.47 EUR 24,528.84 2,219,129.04 24,597.00
126.44 EUR 24,528.84 3,101,435.73 24,597.00
1,240.00 USD 24,597.00 30,500,280.00 24,597.00
946.00 USD 24,597.00 23,268,762.00 24,597.00
1,175.00 USD 24,597.00 28,901,475.00 24,597.00
325.50 USD 24,597.00 8,006,323.50 24,597.00
75,140.00 USD 24,597.00 1,848,218,580.00 24,597.00
47,200.00 USD 24,597.00 1,160,978,400.00 24,597.00
222,000.00 USD 24,597.00 5,460,534,000.00 24,597.00
4,590.00 USD 24,597.00 115,015,817.97 24,597.00
4,530.00 USD 24,597.00 113,512,695.30 24,597.00
2,940.00 USD 24,597.00 73,670,228.73 24,597.00
39,000.00 USD 24,597.00 959,283,000.00 24,597.00
46,100.00 USD 24,597.00 1,133,921,700.00 24,597.00
1,316.25 USD 24,597.00 32,375,801.25 24,597.00
360.50 USD 24,597.00 8,867,218.50 24,597.00
185.25 USD 24,597.00 4,556,594.25 24,597.00
2,750.00 USD 24,597.00 67,641,750.00 24,597.00
1,250.00 USD 24,597.00 30,746,250.00 24,597.00
1,144.50 USD 24,597.00 28,151,266.50 24,597.00
1,800.00 USD 24,597.00 44,274,600.00 24,597.00
1,469.00 USD 24,597.00 36,132,993.00 24,597.00
1,091.25 USD 24,597.00 26,841,476.25 24,597.00
300.00 USD 24,597.00 7,379,100.00 24,597.00
2,490.00 USD 24,597.00 61,246,530.00 24,597.00
1,518.00 USD 24,597.00 37,338,246.00 24,597.00
346.50 USD 24,597.00 8,522,860.50 24,597.00
775.50 USD 24,597.00 19,074,973.50 24,597.00
750.00 USD 24,597.00 18,447,750.00 24,597.00
1,780.50 USD 24,597.00 43,794,958.50 24,597.00
2,242.50 USD 24,597.00 55,158,772.50 24,597.00
286.75 USD 24,597.00 7,053,189.75 24,597.00
3,750.00 USD 24,597.00 92,238,750.00 24,597.00
1,750.00 USD 24,597.00 43,044,750.00 24,597.00
269.50 USD 24,597.00 6,628,891.50 24,597.00
1,386.00 USD 24,597.00 34,091,442.00 24,597.00
2,163.00 USD 24,597.00 53,203,311.00 24,597.00
69,600.00 USD 24,597.00 1,711,951,200.00 24,597.00
33,600.00 USD 24,597.00 826,459,200.00 24,597.00
72.50 USD 24,597.00 1,783,282.50 24,597.00
832.50 EUR 24,528.84 20,420,244.92 24,597.00
59,250.00 USD 24,597.00 1,457,372,250.00 24,597.00
340,000.00 JPY 166.41 56,579,398.31 24,597.00
163.16 USD 24,597.00 4,534,228.20 24,597.00
80.64 USD 24,597.00 2,240,988.40 24,597.00
184.08 USD 24,597.00 5,115,597.97 24,597.00
4,769.26 USD 24,597.00 132,538,110.76 24,597.00
24,300.00 USD 24,597.00 597,707,100.00 24,597.00
6,002.40 USD 24,597.00 147,641,047.07 24,597.00
144,000.00 USD 24,597.00 3,541,968,000.00 24,597.00
640.00 USD 24,597.00 15,742,080.00 24,597.00
3,402.00 USD 24,597.00 83,678,994.00 24,597.00
3,402.00 USD 24,597.00 83,678,994.00 24,597.00
3,402.00 USD 24,597.00 83,678,994.00 24,597.00
13,820.00 USD 24,597.00 339,930,540.00 24,597.00
206.25 USD 24,597.00 5,073,131.25 24,597.00
3,482.64 USD 24,597.00 85,662,496.08 24,597.00
1,185.00 USD 24,597.00 49,923,116.57 24,597.00
1,560,000.00 JPY 166.41 261,168,486.30 24,597.00
2,460,000.00 JPY 166.41 411,842,329.20 24,597.00
3,360,000.00 JPY 166.41 562,523,551.20 24,597.00
69,350.00 USD 24,597.00 1,705,801,950.00 24,597.00
69,350.00 USD 24,597.00 1,705,801,950.00 24,597.00
70,800.00 USD 24,597.00 1,741,467,600.00 24,597.00
13,860.00 USD 24,597.00 340,914,420.00 24,597.00
435.00 USD 24,597.00 10,699,695.00 24,597.00
56.61 USD 24,597.00 1,392,432.23 24,597.00
15,150.00 USD 24,597.00 372,644,550.00 24,597.00
30,900.00 USD 24,597.00 760,047,300.00 24,597.00
2,575.00 USD 24,597.00 63,337,275.00 24,597.00
5,050.00 USD 24,597.00 124,214,850.00 24,597.00
5,800.00 USD 24,597.00 142,662,600.00 24,597.00
5,064.00 USD 24,597.00 124,559,208.00 24,597.00
40,000,000.00 VND 1.00 39,999,641.40 24,597.00
0.71 USD 24,597.00 17,463.77 24,597.00
23.44 USD 24,597.00 576,559.19 24,597.00
30,300,000.00 VND 1.00 30,300,060.42 24,597.00
1,779.75 USD 24,597.00 43,776,510.75 24,597.00
585.05 USD 24,597.00 14,390,444.35 24,597.00
585.05 USD 24,597.00 14,390,474.85 24,597.00
2,500.00 USD 24,597.00 61,492,500.00 24,597.00
294.35 USD 24,597.00 7,241,356.80 24,597.00
842.50 USD 24,597.00 20,722,972.50 24,597.00
118.09 USD 24,597.00 2,904,659.73 24,597.00
834.60 USD 24,597.00 20,528,656.20 24,597.00
14.62 USD 24,597.00 359,608.14 24,597.00
19.96 USD 24,597.00 490,956.12 24,597.00
7.92 USD 24,597.00 194,808.24 24,597.00
1.22 USD 24,597.00 30,008.44 24,597.00
16,692.00 USD 24,597.00 410,573,124.00 24,597.00
432.00 USD 24,597.00 10,625,904.00 24,597.00
47,226.41 USD 24,597.00 1,164,679,446.64 24,597.00
15,107.65 USD 24,597.00 372,408,497.51 24,597.00
10,979.53 USD 24,597.00 270,633,965.33 24,597.00
14,393.50 USD 24,597.00 355,169,129.25 24,597.00
16,334.07 USD 24,597.00 402,632,710.62 24,597.00
222.00 USD 24,597.00 7,625,071.48 24,597.00
1,644,000.00 JPY 166.41 273,580,132.50 24,597.00
6,400.00 USD 24,597.00 157,420,800.00 24,597.00
6,400.00 USD 24,597.00 157,420,800.00 24,597.00
45,000.00 USD 24,597.00 1,106,865,000.00 24,597.00
14,836,900.00 VND 1.00 14,836,910.40 24,597.00
23,499,520.00 VND 1.00 23,499,580.25 24,597.00
3,631,380.00 VND 1.00 3,631,402.69 24,597.00
9,568,900.00 VND 1.00 9,568,847.93 24,597.00
8,298,750.00 VND 1.00 8,298,781.83 24,597.00
25,601,700.00 VND 1.00 25,601,787.45 24,597.00
1,956,540.00 VND 1.00 1,956,543.77 24,597.00
15,944,800.00 VND 1.00 15,944,759.28 24,597.00
34,201,000.00 VND 1.00 34,201,144.62 24,597.00
25,189,680.00 VND 1.00 25,189,689.31 24,597.00
5,281,320.00 VND 1.00 5,281,320.26 24,597.00
6,800.00 USD 24,597.00 167,259,600.00 24,597.00
1,700.00 USD 24,597.00 41,814,900.00 24,597.00
6,800.00 USD 24,597.00 167,259,600.00 24,597.00
1,700.00 USD 24,597.00 41,814,900.00 24,597.00
2,680.00 USD 24,597.00 65,919,960.00 24,597.00
2,680.00 USD 24,597.00 65,919,960.00 24,597.00
183.20 USD 24,597.00 4,511,483.35 24,597.00
787.50 USD 24,597.00 19,393,012.71 24,597.00
3,104.50 USD 24,597.00 76,361,386.50 24,597.00
3,200.00 USD 24,597.00 78,710,400.00 24,597.00
220.00 USD 24,597.00 5,411,340.00 24,597.00
220.00 USD 24,597.00 5,411,340.00 24,597.00
220.00 USD 24,597.00 5,411,340.00 24,597.00
220.00 USD 24,597.00 5,411,340.00 24,597.00
16,340.00 USD 24,597.00 401,917,144.54 24,597.00
2,492.00 USD 24,597.00 61,295,724.00 24,597.00
8,019.00 USD 24,597.00 197,243,343.00 24,597.00
17,000.00 USD 24,597.00 418,149,000.00 24,597.00
40,000.00 USD 24,597.00 983,880,000.00 24,597.00
85.00 USD 24,597.00 2,090,745.00 24,597.00
17,325.00 USD 24,597.00 426,143,025.00 24,597.00
68,200.00 USD 24,597.00 1,677,515,400.00 24,597.00
76,600.00 USD 24,597.00 1,884,130,200.00 24,597.00
0.81 USD 24,597.00 19,943.25 24,597.00
6.57 USD 24,597.00 161,768.32 24,597.00
154.83 GBP 28,307.38 5,108,801.82 24,597.00
116.68 GBP 28,307.38 3,849,998.69 24,597.00
4.00 USD 24,597.00 98,388.00 24,597.00
111.40 USD 24,597.00 2,800,811.20 24,597.00
1,137.50 USD 24,597.00 27,979,087.50 24,597.00
1,508.50 USD 24,597.00 37,104,574.50 24,597.00
154.83 GBP 28,307.38 5,108,801.82 24,597.00
59.11 GBP 28,307.38 1,950,406.82 24,597.00
405.11 USD 24,597.00 10,023,769.44 24,597.00
1.75 USD 24,597.00 43,347.29 24,597.00
9.49 USD 24,597.00 234,790.66 24,597.00
1.90 USD 24,597.00 46,958.13 24,597.00
1.93 USD 24,597.00 47,725.56 24,597.00
49.05 USD 24,597.00 1,213,724.21 24,597.00
40.29 USD 24,597.00 996,987.74 24,597.00
8.76 USD 24,597.00 216,738.93 24,597.00
13.14 USD 24,597.00 325,108.39 24,597.00
28.47 USD 24,597.00 704,371.99 24,597.00
26.86 USD 24,597.00 664,687.19 24,597.00
51.24 USD 24,597.00 1,267,884.34 24,597.00
114.31 USD 24,597.00 2,828,357.38 24,597.00
370.00 USD 24,597.00 9,302,585.40 24,597.00
1,054.25 USD 24,597.00 32,880,039.75 24,597.00
59,000.00 USD 24,597.00 1,451,223,000.00 24,597.00
1,636.50 USD 24,597.00 40,257,417.96 24,597.00
4,504.48 USD 24,597.00 110,808,255.15 24,597.00
16,791.97 USD 24,597.00 412,930,500.48 24,597.00
8,000,000.00 VND 1.00 8,000,026.67 24,597.00
3,321,591.00 VND 1.00 3,321,591.18 24,597.00
2,500.00 USD 24,597.00 61,492,500.00 24,597.00
6,278.73 USD 24,597.00 154,437,951.33 24,597.00
1,330.00 USD 24,597.00 32,714,010.00 24,597.00
21,000.00 USD 24,597.00 516,537,000.00 24,597.00
1.60 USD 24,597.00 39,355.20 24,597.00
3.20 USD 24,597.00 78,710.40 24,597.00
1.40 USD 24,597.00 34,435.80 24,597.00
15.00 USD 24,597.00 368,955.00 24,597.00
15.00 USD 24,597.00 368,955.00 24,597.00
14,400.00 USD 24,597.00 354,196,800.00 24,597.00
0.13 USD 24,597.00 5,226.86 24,597.00
6,996.00 USD 24,597.00 172,080,612.00 24,597.00
8,420.00 USD 24,597.00 207,106,740.00 24,597.00
570.00 USD 24,597.00 14,020,290.00 24,597.00
23,400.00 USD 24,597.00 575,569,800.00 24,597.00
1,166.00 USD 24,597.00 34,548,208.29 24,597.00
2,744.00 USD 24,597.00 81,303,661.71 24,597.00
68,480.00 USD 24,597.00 1,684,402,560.00 24,597.00
1,890.00 USD 24,597.00 46,488,330.00 24,597.00
1,135.80 USD 24,597.00 27,941,257.31 24,597.00
1,563.60 USD 24,597.00 38,465,255.94 24,597.00
325.85 USD 24,597.00 8,014,932.45 24,597.00
239.50 USD 24,597.00 5,890,981.50 24,597.00
6,435.00 USD 24,597.00 158,281,695.00 24,597.00
890.00 USD 24,597.00 21,891,330.00 24,597.00
2,684.00 USD 24,597.00 66,018,348.00 24,597.00
126.00 USD 24,597.00 3,099,222.00 24,597.00
20,908.80 USD 24,597.00 514,293,753.60 24,597.00
15,309.00 USD 24,597.00 376,555,473.00 24,597.00
1,800.00 USD 24,597.00 44,274,600.00 24,597.00
8,700.00 USD 24,597.00 213,993,900.00 24,597.00
1,750.00 USD 24,597.00 43,044,750.00 24,597.00
6,640.00 USD 24,597.00 163,346,906.02 24,597.00
13,848.86 USD 24,597.00 341,378,890.07 24,597.00
88,471.35 USD 24,597.00 2,183,089,359.68 24,597.00
93,000,000.00 VND 1.00 92,998,797.30 24,597.00
104,000.00 USD 24,597.00 2,558,088,000.00 24,597.00
14,000.00 USD 24,597.00 357,603,484.50 24,597.00
52,800.00 USD 24,597.00 1,298,721,600.00 24,597.00
258.00 USD 24,597.00 6,346,026.00 24,597.00
4,750.00 USD 24,597.00 116,835,750.00 24,597.00
2,932.50 USD 24,597.00 72,130,702.50 24,597.00
458.00 USD 24,597.00 11,274,034.95 24,597.00
525.00 USD 24,597.00 12,923,263.80 24,597.00
51,600.00 USD 24,597.00 1,269,205,200.00 24,597.00
20,037.50 USD 24,597.00 492,871,611.38 24,597.00
47,200.00 USD 24,597.00 1,160,978,400.00 24,597.00
47,200.00 USD 24,597.00 1,160,978,400.00 24,597.00
76,000.00 USD 24,597.00 1,869,372,000.00 24,597.00
71,400.00 USD 24,597.00 1,756,225,800.00 24,597.00
21,000.00 USD 24,597.00 516,537,000.00 24,597.00
40,800.00 USD 24,597.00 1,003,557,600.00 24,597.00
33,000.00 USD 24,597.00 811,701,000.00 24,597.00
214,020.00 USD 24,597.00 5,264,249,940.00 24,597.00
80,360.00 USD 24,597.00 1,976,614,920.00 24,597.00
723,240.00 USD 24,597.00 17,789,534,280.00 24,597.00
803,600.00 USD 24,597.00 19,766,149,200.00 24,597.00
127,200.00 USD 24,597.00 3,128,738,400.00 24,597.00
41,600.00 USD 24,597.00 1,023,235,200.00 24,597.00
41,600.00 USD 24,597.00 1,023,235,200.00 24,597.00
41,200.00 USD 24,597.00 1,013,396,400.00 24,597.00
3,436.00 USD 24,597.00 84,515,292.00 24,597.00
6,680.86 USD 24,597.00 164,332,557.00 24,597.00
13,480.00 USD 24,597.00 331,567,560.00 24,597.00
500.00 USD 24,597.00 12,298,500.00 24,597.00
3,679.50 USD 24,597.00 90,504,661.50 24,597.00
146,880.00 USD 24,597.00 3,612,807,360.00 24,597.00
504.00 USD 24,597.00 12,396,888.00 24,597.00
3,960.80 USD 24,597.00 97,423,797.60 24,597.00
117,600.00 USD 24,597.00 2,892,607,200.00 24,597.00
1,433.00 USD 24,597.00 35,247,501.00 24,597.00
1,433.00 USD 24,597.00 35,247,501.00 24,597.00
3,402.00 USD 24,597.00 83,678,994.00 24,597.00
3,402.00 USD 24,597.00 83,678,994.00 24,597.00
3,402.00 USD 24,597.00 83,678,994.00 24,597.00
60,000.00 USD 24,597.00 1,475,820,000.00 24,597.00
45,000.00 USD 24,597.00 1,107,110,970.00 24,597.00
7,301.00 USD 24,597.00 180,324,849.98 24,597.00
1,148.00 USD 24,597.00 28,354,437.72 24,597.00
1,137.50 USD 24,597.00 27,979,087.50 24,597.00
656.25 USD 24,597.00 16,141,781.25 24,597.00
38,000.00 USD 24,597.00 934,686,000.00 24,597.00
57,250.00 USD 24,597.00 1,408,178,250.00 24,597.00
566.90 USD 24,597.00 13,944,049.14 24,597.00
15,068.40 USD 24,597.00 370,922,760.00 24,597.00
1,514.00 USD 24,597.00 37,239,858.00 24,597.00
4,923.20 USD 24,597.00 121,096,166.85 24,597.00
728.00 USD 24,597.00 17,906,616.00 24,597.00
1,620.00 USD 24,597.00 39,847,140.00 24,597.00
5,700.00 USD 24,597.00 140,202,900.00 24,597.00
15.00 USD 24,597.00 368,955.00 24,597.00
15.00 USD 24,597.00 368,955.00 24,597.00
15.00 USD 24,597.00 368,955.00 24,597.00
237.50 USD 24,597.00 5,841,787.50 24,597.00
98,840.00 USD 24,597.00 2,431,167,480.00 24,597.00
232.26 USD 24,597.00 5,712,899.22 24,597.00
4,200.00 USD 24,597.00 103,307,400.00 24,597.00
1,344.00 USD 24,597.00 40,191,522.60 24,597.00
104,000,000.00 VND 1.00 104,000,051.52 24,597.00
46.92 USD 24,597.00 1,153,968.26 24,597.00
7.17 USD 24,597.00 176,446.58 24,597.00
166.27 USD 24,597.00 4,089,806.95 24,597.00
78.89 USD 24,597.00 1,940,570.28 24,597.00
8,097.66 USD 24,597.00 199,177,847.86 24,597.00
1.00 USD 24,597.00 282,865.50 24,597.00
19.87 USD 24,597.00 488,742.88 24,597.00
19,758.98 USD 24,597.00 488,362,071.19 24,597.00
3,770.00 USD 24,597.00 92,666,737.80 24,597.00
5,655.00 USD 24,597.00 139,000,106.70 24,597.00
83,000.00 USD 24,597.00 2,041,551,000.00 24,597.00
49,560.00 USD 24,597.00 1,219,027,320.00 24,597.00
561.49 USD 24,597.00 13,811,031.02 24,597.00
7.51 USD 24,597.00 184,600.49 24,597.00
9,568,900.00 VND 1.00 9,568,847.93 24,597.00
12,800,850.00 VND 1.00 12,800,893.73 24,597.00
3,913,080.00 VND 1.00 3,913,087.54 24,597.00
15,944,800.00 VND 1.00 15,944,759.28 24,597.00
25,650,750.00 VND 1.00 25,650,858.47 24,597.00
31,487,100.00 VND 1.00 31,487,111.64 24,597.00
14,159,050.00 VND 1.00 14,159,017.08 24,597.00
21,401,400.00 VND 1.00 21,401,357.76 24,597.00
2,967,380.00 VND 1.00 2,967,382.08 24,597.00
14,687,200.00 VND 1.00 14,687,237.66 24,597.00
18,156,900.00 VND 1.00 18,157,013.46 24,597.00
16,597,500.00 VND 1.00 16,597,563.66 24,597.00
1,650.00 USD 24,597.00 40,585,050.00 24,597.00
673.75 USD 24,597.00 16,572,228.75 24,597.00
3,048.56 USD 24,597.00 84,854,504.31 24,597.00
116,000.00 USD 24,597.00 2,855,908,476.00 24,597.00
937.50 USD 24,597.00 23,059,687.50 24,597.00
4,740.00 USD 24,597.00 116,589,780.00 24,597.00
110,100,000.00 VND 1.00 110,103,551.10 24,597.00
4,020,760.00 VND 1.00 4,020,773.20 24,597.00
4,802.50 USD 24,597.00 118,126,846.53 24,597.00
506.55 EUR 24,528.84 13,120,667.02 24,597.00
337.70 EUR 24,528.84 8,747,111.35 24,597.00
188.10 EUR 24,528.84 4,872,168.84 24,597.00
213.18 EUR 24,528.84 5,521,795.29 24,597.00
390.39 EUR 24,528.84 10,111,883.27 24,597.00
825.00 EUR 24,528.84 21,369,135.69 24,597.00
37.50 USD 24,597.00 922,387.50 24,597.00
669,440.00 JPY 166.41 111,401,583.98 24,597.00
257,000.00 JPY 166.41 42,767,418.83 24,597.00
96,000.00 CNY 3,410.49 327,410,667.00 24,597.00
124,800.00 CNY 3,410.49 425,633,867.10 24,597.00
1,080.00 USD 24,597.00 26,564,760.00 24,597.00
864.00 USD 24,597.00 21,251,808.00 24,597.00
2,376.00 USD 24,597.00 58,442,472.00 24,597.00
10,071.00 USD 24,597.00 247,716,387.00 24,597.00
6,714.00 USD 24,597.00 165,144,258.00 24,597.00
1,119.00 USD 24,597.00 27,524,043.00 24,597.00
2,238.00 USD 24,597.00 55,048,086.00 24,597.00
3,357.00 USD 24,597.00 82,572,129.00 24,597.00
1.00 USD 24,597.00 24,597.00 24,597.00
1,645.60 USD 24,597.00 40,476,823.20 24,597.00
1,182.40 USD 24,597.00 29,083,492.80 24,597.00
2,333.50 USD 24,597.00 57,397,099.50 24,597.00
62,720.00 USD 24,597.00 1,542,723,840.00 24,597.00
592.50 USD 24,597.00 14,573,722.50 24,597.00
3,600,000.00 VND 1.00 3,600,002.16 24,597.00
6,000,000.00 VND 1.00 6,000,000.32 24,597.00
1,800,000.00 VND 1.00 1,800,001.08 24,597.00
1,800,000.00 VND 1.00 1,800,001.08 24,597.00
2,760,000.00 VND 1.00 2,759,999.85 24,597.00
8,310,000.00 VND 1.00 8,309,998.06 24,597.00
1,635,000.00 VND 1.00 1,635,001.95 24,597.00
690,000.00 VND 1.00 689,999.96 24,597.00
275,000.00 VND 1.00 274,999.38 24,597.00
259,000.00 VND 1.00 258,999.03 24,597.00
6,090,000.00 VND 1.00 6,090,016.73 24,597.00
9,156,000.00 VND 1.00 9,156,002.04 24,597.00
470,000.00 VND 1.00 469,999.48 24,597.00
2,940,000.00 VND 1.00 2,939,995.78 24,597.00
4,182,000.00 VND 1.00 4,182,001.62 24,597.00
7,870,000.00 VND 1.00 7,869,994.63 24,597.00
3,600,000.00 VND 1.00 3,600,002.16 24,597.00
3,600,000.00 VND 1.00 3,600,002.16 24,597.00
16,620,000.00 VND 1.00 16,619,996.12 24,597.00
2,426,000.00 VND 1.00 2,426,002.11 24,597.00
645.00 USD 24,597.00 15,899,377.82 24,597.00
3,522.00 USD 24,597.00 86,630,634.00 24,597.00
1,190.00 USD 24,597.00 29,270,430.00 24,597.00
3,522.00 USD 24,597.00 86,630,634.00 24,597.00
6,300.00 USD 24,597.00 155,296,849.05 24,597.00
4,100.20 USD 24,597.00 100,852,619.40 24,597.00
1,567.50 USD 24,597.00 38,555,797.50 24,597.00
1,225.50 USD 24,597.00 30,143,623.50 24,597.00
2,541.25 USD 24,597.00 62,507,126.25 24,597.00
2,185.00 USD 24,597.00 53,744,445.00 24,597.00
2,042.50 USD 24,597.00 50,239,372.50 24,597.00
7,400.50 USD 24,597.00 182,030,098.50 24,597.00
1,530.00 USD 24,597.00 37,633,410.00 24,597.00
3,600.00 USD 24,597.00 88,549,200.00 24,597.00
1,350.00 USD 24,597.00 33,205,950.00 24,597.00
1,860.00 USD 24,597.00 45,750,420.00 24,597.00
1,500.00 USD 24,597.00 36,895,500.00 24,597.00
420.00 USD 24,597.00 10,330,740.00 24,597.00
2,980.00 USD 24,597.00 73,299,060.00 24,597.00
1,880.00 USD 24,597.00 46,242,360.00 24,597.00
2,880.00 USD 24,597.00 70,839,360.00 24,597.00
251.60 USD 24,597.00 6,188,605.20 24,597.00
1,328.40 USD 24,597.00 32,674,654.80 24,597.00
3,120.79 USD 24,597.00 77,133,186.25 24,597.00
12,879.61 USD 24,597.00 318,970,663.95 24,597.00
6,102.99 USD 24,597.00 151,143,985.04 24,597.00
37,147.47 USD 24,597.00 920,115,553.82 24,597.00
28,406.92 USD 24,597.00 704,049,848.51 24,597.00
19,748.96 USD 24,597.00 489,730,599.07 24,597.00
21,487.94 USD 24,597.00 532,566,692.72 24,597.00
2,250.00 USD 24,597.00 55,343,250.00 24,597.00
125.00 USD 24,597.00 3,074,625.00 24,597.00
859.38 USD 24,597.00 21,138,046.88 24,597.00
1,142.96 USD 24,597.00 28,113,387.12 24,597.00
497.39 USD 24,597.00 12,234,404.72 24,597.00
22,289.19 USD 24,597.00 548,247,113.90 24,597.00
19,000.00 JPY 166.41 3,161,762.33 24,597.00
6,191.37 USD 24,597.00 152,289,196.76 24,597.00
6,740.00 USD 24,597.00 165,783,780.00 24,597.00
7,110.00 USD 24,597.00 175,745,565.00 24,597.00
312.50 USD 24,597.00 7,686,562.50 24,597.00
1,032.50 USD 24,591.00 25,566,033.15 24,591.00
776.00 USD 24,591.00 19,214,915.58 24,591.00
484.00 USD 24,591.00 11,984,423.85 24,591.00
6,000.00 USD 24,591.00 148,568,985.60 24,591.00
1,364.00 USD 24,591.00 33,774,508.95 24,591.00
976.32 USD 24,591.00 24,174,998.97 24,591.00
54,384.00 USD 24,591.00 1,337,356,944.00 24,591.00
2,811.00 USD 24,591.00 69,125,301.00 24,591.00
776.40 USD 24,591.00 19,092,452.40 24,591.00
3,717.00 USD 24,591.00 91,404,747.00 24,591.00
1,878.00 USD 24,591.00 46,181,898.00 24,591.00
1,600.00 USD 24,591.00 39,345,600.00 24,591.00
18,300.00 USD 24,591.00 450,391,542.30 24,591.00
99.03 USD 24,591.00 2,435,246.73 24,591.00
8,980.00 EUR 23,941.12 222,819,051.00 24,591.00
672.00 EUR 23,941.12 16,669,747.08 24,591.00
16,650.24 USD 24,591.00 409,445,550.18 24,591.00
5,540.00 USD 24,591.00 136,234,140.00 24,591.00
5,825.00 USD 24,591.00 143,242,575.00 24,591.00
5,540.00 USD 24,591.00 136,234,140.00 24,591.00
1,180.00 EUR 23,941.12 28,250,632.62 24,591.00
13,500.00 USD 24,591.00 338,288,550.60 24,591.00
2,736.00 USD 24,591.00 68,559,904.73 24,591.00
216.00 USD 24,591.00 5,311,656.00 24,591.00
29.32 USD 24,591.00 721,020.42 24,591.00
46,100.00 USD 24,591.00 1,133,645,100.00 24,591.00
240.00 USD 24,591.00 5,901,840.00 24,591.00
418.20 USD 24,591.00 10,283,956.20 24,591.00
1,188.00 USD 24,591.00 29,214,108.00 24,591.00
810.00 USD 24,591.00 19,918,710.00 24,591.00
52.95 USD 24,591.00 1,302,093.45 24,591.00
14,150.00 USD 24,591.00 347,962,650.00 24,591.00
693.00 USD 24,591.00 20,256,147.70 24,591.00
2,079.60 USD 24,591.00 60,786,001.08 24,591.00
323.40 USD 24,591.00 9,452,829.58 24,591.00
1,198.50 USD 24,591.00 35,031,846.78 24,591.00
693.00 USD 24,591.00 20,256,147.70 24,591.00
450.00 USD 24,591.00 11,065,950.00 24,591.00
225.00 USD 24,591.00 5,532,975.00 24,591.00
73,766.00 USD 24,591.00 1,813,979,706.00 24,591.00
7,178.20 USD 24,591.00 176,519,116.20 24,591.00
3,650.00 USD 24,591.00 89,757,150.00 24,591.00
8,805.00 USD 24,591.00 217,267,632.75 24,591.00
9,240.00 USD 24,591.00 228,001,604.25 24,591.00
2,775.00 USD 24,591.00 68,474,869.05 24,591.00
15,744.00 USD 24,591.00 387,160,704.00 24,591.00
2,058.00 USD 24,591.00 50,608,278.00 24,591.00
5,020.00 USD 24,591.00 123,446,820.00 24,591.00
2,058.00 USD 24,591.00 50,608,278.00 24,591.00
4,139.80 USD 24,591.00 101,801,821.80 24,591.00
52,800.00 USD 24,591.00 1,298,404,800.00 24,591.00
49,680.00 USD 24,591.00 1,221,680,880.00 24,591.00
23,760.00 USD 24,591.00 584,282,160.00 24,591.00
285.00 USD 24,591.00 7,023,312.56 24,591.00
855.00 USD 24,591.00 21,069,937.67 24,591.00
180.00 USD 24,591.00 4,435,724.58 24,591.00
285.00 USD 24,591.00 7,023,312.56 24,591.00
855.00 USD 24,591.00 21,069,937.67 24,591.00
1,282.50 USD 24,591.00 31,604,906.50 24,591.00
1,425.00 USD 24,591.00 35,116,562.78 24,591.00
3,525.00 USD 24,591.00 86,866,785.34 24,591.00
1,880.00 USD 24,591.00 46,328,952.18 24,591.00
450.00 USD 24,591.00 11,089,434.41 24,591.00
5,937.50 USD 24,591.00 146,319,523.88 24,591.00
380.00 USD 24,591.00 9,364,498.71 24,591.00
2,850.00 USD 24,591.00 70,233,740.33 24,591.00
0.90 USD 24,591.00 94,675.10 24,591.00
14,700.00 USD 24,591.00 361,487,700.00 24,591.00
765.17 USD 24,591.00 18,816,349.57 24,591.00
72.99 USD 24,591.00 1,794,897.09 24,591.00
1,040.00 USD 24,591.00 25,963,718.80 24,591.00
4,015.00 USD 24,591.00 99,243,128.25 24,591.00
1,305.00 USD 24,591.00 32,257,121.30 24,591.00
6,011.20 USD 24,591.00 150,279,535.56 24,591.00
1,835.50 USD 24,591.00 45,136,780.50 24,591.00
1,165.40 USD 24,591.00 28,658,375.99 24,591.00
5,919.90 USD 24,591.00 145,576,305.16 24,591.00
229.77 USD 24,591.00 13,416,357.09 24,591.00
475,000,000.00 VND 1.00 474,999,756.00 24,591.00
1,716,000.00 THB 643.70 1,104,589,358.04 24,591.00
917,180,000.00 VND 1.00 917,170,527.00 24,591.00
198,802,000.00 VND 1.00 198,803,480.40 24,591.00
111,934,125.00 VND 1.00 111,934,850.74 24,591.00
59.85 USD 24,591.00 1,471,771.35 24,591.00
66,728.00 USD 24,591.00 1,640,908,248.00 24,591.00
66,728.00 USD 24,591.00 1,640,908,248.00 24,591.00
73,920.00 USD 24,591.00 1,817,766,720.00 24,591.00
27,720.00 USD 24,591.00 681,662,520.00 24,591.00
80,600.00 USD 24,591.00 1,982,034,600.00 24,591.00
535.00 USD 24,591.00 13,156,185.00 24,591.00
10,618.40 USD 24,591.00 277,257,485.45 24,591.00
26,946.56 USD 24,591.00 703,602,728.24 24,591.00
13,000.00 USD 24,591.00 319,683,000.00 24,591.00
276.42 USD 24,591.00 6,797,444.22 24,591.00
9,600.00 USD 24,591.00 236,073,600.00 24,591.00
27,960.00 USD 24,591.00 704,517,395.40 24,591.00
9,200.00 USD 24,591.00 226,237,200.00 24,591.00
19,103,668.90 VND 1.00 19,103,644.50 24,591.00
1,590.00 USD 24,591.00 39,099,690.00 24,591.00
2,800.00 USD 24,591.00 68,854,800.00 24,591.00
1,800.00 USD 24,591.00 44,263,800.00 24,591.00
10,100.00 USD 24,591.00 248,369,100.00 24,591.00
15,450.00 USD 24,591.00 379,930,950.00 24,591.00
181.60 USD 24,591.00 4,465,725.60 24,591.00
13.00 USD 24,591.00 319,683.00 24,591.00
5,050.00 USD 24,591.00 124,184,550.00 24,591.00
559.20 USD 24,591.00 13,751,287.20 24,591.00
104.50 USD 24,591.00 4,365,578.75 24,591.00
242.50 USD 24,591.00 10,130,692.79 24,591.00
1,718,375.00 VND 1.00 1,718,357.60 24,591.00
183.20 USD 24,591.00 4,510,481.22 24,591.00
262.50 USD 24,591.00 6,462,883.67 24,591.00
16,700.00 USD 24,591.00 410,669,700.00 24,591.00
7,300.00 USD 24,591.00 179,514,300.00 24,591.00
1,421.00 USD 24,591.00 34,943,811.00 24,591.00
186.90 USD 24,591.00 4,596,057.90 24,591.00
2,411,100.00 JPY 165.28 398,506,991.40 24,591.00
1,221,000.00 JPY 165.28 201,806,041.50 24,591.00
3,060.97 USD 24,591.00 75,272,205.07 24,591.00
488,000.00 JPY 165.28 80,656,020.90 24,591.00
4,913,080.00 VND 1.00 4,913,085.07 24,591.00
16,709.00 USD 24,591.00 410,891,019.00 24,591.00
4,040.00 USD 24,591.00 99,347,640.00 24,591.00
3,037.75 USD 24,591.00 74,701,310.25 24,591.00
22,102.25 USD 24,591.00 543,516,429.75 24,591.00
4,487.50 USD 24,591.00 110,352,112.50 24,591.00
2,692.50 USD 24,591.00 66,211,267.50 24,591.00
59.60 USD 24,591.00 1,465,623.60 24,591.00
884.00 USD 24,591.00 21,738,444.00 24,591.00
2,491.50 USD 24,591.00 61,268,476.50 24,591.00
3,590.00 USD 24,591.00 88,281,690.00 24,591.00
21,255.00 USD 24,591.00 522,681,705.00 24,591.00
31,065.00 USD 24,591.00 763,919,415.00 24,591.00
2,980.00 USD 24,591.00 73,281,180.00 24,591.00
268.50 USD 24,591.00 6,602,683.50 24,591.00
1,876.00 USD 24,591.00 46,132,716.00 24,591.00
398.00 USD 24,591.00 9,787,218.00 24,591.00
1,592.00 USD 24,591.00 39,148,872.00 24,591.00
277.50 USD 24,591.00 6,824,002.50 24,591.00
2,544.00 USD 24,591.00 62,559,504.00 24,591.00
440.50 USD 24,591.00 10,832,335.50 24,591.00
772.00 USD 24,591.00 18,984,252.00 24,591.00
183.20 USD 24,591.00 4,510,874.68 24,591.00
525.00 USD 24,591.00 12,926,996.88 24,591.00
4,080.00 USD 24,591.00 100,331,280.00 24,591.00
1,116.00 USD 24,591.00 27,443,556.00 24,591.00
246.25 USD 24,591.00 6,055,533.75 24,591.00
91,900.00 USD 24,591.00 2,259,912,900.00 24,591.00
95,500.00 USD 24,591.00 2,348,440,500.00 24,591.00
191.00 USD 24,591.00 4,696,881.00 24,591.00
9,080.00 USD 24,591.00 223,286,280.00 24,591.00
2,462.20 USD 24,591.00 60,543,042.00 24,591.00
1,389.70 USD 24,591.00 34,181,490.00 24,591.00
5,293.00 USD 24,591.00 130,160,163.00 24,591.00
576.00 USD 24,591.00 14,164,416.00 24,591.00
144.00 USD 24,591.00 3,541,104.00 24,591.00
144.00 USD 24,591.00 3,541,104.00 24,591.00
5,617.50 USD 24,591.00 138,139,942.50 24,591.00
46,200.00 USD 24,591.00 1,136,104,200.00 24,591.00
46,200.00 USD 24,591.00 1,136,104,200.00 24,591.00
17,853.24 USD 24,591.00 439,029,024.84 24,591.00
5,140.00 USD 24,591.00 135,023,033.25 24,591.00
380.80 USD 24,591.00 9,364,252.80 24,591.00
5,270.00 USD 24,591.00 129,594,570.00 24,591.00
35,224.00 USD 24,591.00 866,193,384.00 24,591.00
39,200.00 USD 24,591.00 963,967,200.00 24,591.00
3,717.50 EUR 23,941.12 89,000,976.75 24,591.00
44,400.00 USD 24,591.00 1,091,840,400.00 24,591.00
4,800.00 USD 24,591.00 118,036,800.00 24,591.00
64,000.00 USD 24,591.00 1,573,824,000.00 24,591.00
11,028.31 USD 24,591.00 271,198,400.76 24,591.00
16,393.45 USD 24,591.00 403,132,499.48 24,591.00
17,694.95 USD 24,591.00 435,133,714.54 24,591.00
8,850.96 USD 24,591.00 217,654,665.58 24,591.00
39,500.88 USD 24,591.00 971,368,591.80 24,591.00
369.25 USD 24,591.00 9,079,980.84 24,591.00
7,125.00 USD 24,591.00 175,756,795.20 24,591.00
7,500.00 USD 24,591.00 185,007,929.40 24,591.00
6.00 GBP 27,762.79 166,579.43 24,591.00
6.00 GBP 27,762.79 166,579.43 24,591.00
9.87 USD 24,591.00 242,592.67 24,591.00
113.48 USD 24,591.00 2,790,616.19 24,591.00
11.01 USD 24,591.00 270,626.41 24,591.00
40.44 USD 24,591.00 994,469.88 24,591.00
112.84 USD 24,591.00 2,774,877.95 24,591.00
12.85 USD 24,591.00 316,046.97 24,591.00
15.27 USD 24,591.00 375,509.49 24,591.00
37.42 USD 24,591.00 920,205.06 24,591.00
3.10 USD 24,591.00 76,232.10 24,591.00
3,379.20 USD 24,591.00 83,097,907.20 24,591.00
246.00 USD 24,591.00 6,049,386.00 24,591.00
2.47 USD 24,591.00 60,739.77 24,591.00
17,754.00 USD 24,591.00 436,588,614.00 24,591.00
1,056.00 USD 24,591.00 25,968,096.00 24,591.00
0.73 USD 24,591.00 17,951.43 24,591.00
36.95 USD 24,591.00 908,636.22 24,591.00
3.45 USD 24,591.00 84,838.95 24,591.00
1.24 USD 24,591.00 30,492.84 24,591.00
5.11 USD 24,591.00 124,676.67 24,591.00
21.25 USD 24,591.00 522,558.06 24,591.00
1.33 USD 24,591.00 33,443.76 24,591.00
3.32 USD 24,591.00 81,642.14 24,591.00
122.40 USD 24,591.00 3,009,938.40 24,591.00
2,293.20 USD 24,591.00 56,392,081.20 24,591.00
11.48 USD 24,591.00 282,303.45 24,591.00
45.66 USD 24,591.00 1,122,825.06 24,591.00
837.00 USD 24,591.00 20,582,667.00 24,591.00
19.59 USD 24,591.00 481,737.69 24,591.00
44.70 USD 24,591.00 1,099,217.70 24,591.00
43.76 USD 24,591.00 1,076,102.16 24,591.00
70.04 USD 24,591.00 1,722,348.13 24,591.00
1.52 USD 24,591.00 37,378.32 24,591.00
10.00 USD 24,591.00 245,910.49 24,591.00
22.35 USD 24,591.00 549,608.85 24,591.00
173.25 USD 24,591.00 4,260,390.75 24,591.00
98.10 USD 24,591.00 2,412,377.10 24,591.00
24.27 USD 24,591.00 596,823.57 24,591.00
26.82 USD 24,591.00 659,530.62 24,591.00
29.39 USD 24,591.00 722,728.26 24,591.00
16.92 USD 24,591.00 416,079.72 24,591.00
34.59 USD 24,591.00 850,602.69 24,591.00
123.96 USD 24,591.00 3,048,300.36 24,591.00
70.08 USD 24,591.00 1,723,337.28 24,591.00
77.88 USD 24,591.00 1,915,147.08 24,591.00
42.72 USD 24,591.00 1,050,527.52 24,591.00
35.04 USD 24,591.00 861,668.64 24,591.00
2.35 USD 24,591.00 58,772.44 24,591.00
17.86 USD 24,591.00 436,982.46 24,591.00
21.25 USD 24,591.00 522,558.06 24,591.00
2.45 USD 24,591.00 60,248.05 24,591.00
3.47 USD 24,591.00 85,330.72 24,591.00
4.55 USD 24,591.00 113,364.61 24,591.00
20.30 USD 24,591.00 499,197.40 24,591.00
4.61 USD 24,591.00 119,020.44 24,591.00
1.07 USD 24,591.00 23,853.27 24,591.00
28.32 USD 24,591.00 696,417.12 24,591.00
8.46 USD 24,591.00 208,039.86 24,591.00
637.50 USD 24,591.00 15,676,762.50 24,591.00
38.05 USD 24,591.00 935,687.55 24,591.00
17.88 USD 24,591.00 439,687.08 24,591.00
12.32 USD 24,591.00 302,959.89 24,591.00
7.65 USD 24,591.00 188,121.15 24,591.00
12.14 USD 24,591.00 298,533.51 24,591.00
19.59 USD 24,591.00 481,737.69 24,591.00
29.39 USD 24,591.00 722,728.26 24,591.00
98.10 USD 24,591.00 2,412,377.10 24,591.00
4.01 USD 24,591.00 98,609.91 24,591.00
3.33 USD 24,591.00 81,888.03 24,591.00
3.03 USD 24,591.00 74,510.73 24,591.00
0.48 USD 24,591.00 11,803.68 24,591.00
2.01 USD 24,591.00 49,427.79 24,591.00
2.43 USD 24,591.00 59,756.13 24,591.00
9.99 USD 24,591.00 245,664.09 24,591.00
963.27 USD 24,591.00 23,687,772.57 24,591.00
422.70 USD 24,591.00 10,394,615.70 24,591.00
51.24 USD 24,591.00 1,260,042.84 24,591.00
16.92 USD 24,591.00 416,079.72 24,591.00
549.51 USD 24,591.00 13,513,000.41 24,591.00
2,259.60 USD 24,591.00 55,565,823.60 24,591.00
168.24 USD 24,591.00 4,137,189.84 24,591.00
2.35 USD 24,591.00 58,772.44 24,591.00
1.02 USD 24,591.00 25,082.82 24,591.00
2.55 USD 24,591.00 60,739.77 24,591.00
1.60 USD 24,591.00 39,345.65 24,591.00
0.48 USD 24,591.00 11,803.68 24,591.00
4.02 USD 24,591.00 98,855.57 24,591.00
4.06 USD 24,591.00 99,839.46 24,591.00
8.02 USD 24,591.00 197,219.82 24,591.00
1.47 USD 24,591.00 36,148.77 24,591.00
3.03 USD 24,591.00 74,510.73 24,591.00
1,530.00 USD 24,591.00 37,624,230.00 24,591.00
571.50 USD 24,591.00 14,053,756.50 24,591.00
10.50 USD 24,591.00 258,205.50 24,591.00
45.84 USD 24,591.00 1,127,251.44 24,591.00
25.62 USD 24,591.00 630,021.42 24,591.00
875.70 USD 24,591.00 21,534,338.70 24,591.00
215.76 USD 24,591.00 5,305,754.16 24,591.00
676.32 USD 24,591.00 16,631,385.12 24,591.00
210.30 USD 24,591.00 5,171,487.30 24,591.00
67.35 USD 24,591.00 1,656,203.85 24,591.00
247.20 USD 24,591.00 6,078,895.20 24,591.00
4.64 USD 24,591.00 114,102.63 24,591.00
10,045.00 USD 24,591.00 247,016,595.00 24,591.00
62,940.00 USD 24,591.00 1,579,450,420.80 24,591.00
550.00 USD 24,591.00 13,525,050.00 24,591.00
53,600.00 USD 24,591.00 1,318,077,600.00 24,591.00
22,200.00 USD 24,591.00 545,920,200.00 24,591.00
5,490.00 USD 24,591.00 135,004,590.00 24,591.00
1,098.80 USD 24,591.00 32,305,196.70 24,591.00
817.00 USD 24,591.00 24,019,996.98 24,591.00
1,155.00 USD 24,591.00 33,957,711.90 24,591.00
788.80 USD 24,591.00 23,191,280.28 24,591.00
1,014.20 USD 24,591.00 29,818,062.96 24,591.00
1,014.20 USD 24,591.00 29,818,062.96 24,591.00
901.60 USD 24,591.00 26,507,622.54 24,591.00
1,042.40 USD 24,591.00 30,647,271.48 24,591.00
986.00 USD 24,591.00 28,988,854.44 24,591.00
322.90 USD 24,591.00 11,614,280.12 24,591.00
11,760.00 USD 24,591.00 292,583,718.00 24,591.00
278.80 USD 24,591.00 6,855,970.80 24,591.00
52.95 USD 24,591.00 1,302,093.45 24,591.00
3,592.80 USD 24,591.00 88,350,662.84 24,591.00
68,800.00 USD 24,591.00 1,691,860,800.00 24,591.00
32,800.00 USD 24,591.00 806,584,800.00 24,591.00
34,400.00 USD 24,591.00 845,930,400.00 24,591.00
8,000.00 USD 24,591.00 196,728,000.00 24,591.00
36,465.00 USD 24,591.00 896,710,815.00 24,591.00
562.50 USD 24,591.00 13,832,437.50 24,591.00
585.00 USD 24,591.00 14,385,735.00 24,591.00
120.00 USD 24,591.00 2,950,920.00 24,591.00
2,850.00 USD 24,591.00 70,084,350.00 24,591.00
0.12 USD 24,591.00 2,901.74 24,591.00
0.13 USD 24,591.00 3,167.32 24,591.00
0.12 USD 24,591.00 2,901.74 24,591.00
0.14 USD 24,591.00 3,467.33 24,591.00
0.14 USD 24,591.00 3,467.33 24,591.00
0.13 USD 24,591.00 3,167.32 24,591.00
0.14 USD 24,591.00 3,467.33 24,591.00
0.17 USD 24,591.00 4,146.04 24,591.00
0.13 USD 24,591.00 3,201.75 24,591.00
0.08 USD 24,591.00 1,854.16 24,591.00
0.13 USD 24,591.00 3,201.75 24,591.00
0.17 USD 24,591.00 4,146.04 24,591.00
0.13 USD 24,591.00 3,201.75 24,591.00
0.14 USD 24,591.00 3,388.64 24,591.00
0.10 USD 24,591.00 2,545.17 24,591.00
0.14 USD 24,591.00 3,388.64 24,591.00
0.10 USD 24,591.00 2,545.17 24,591.00
0.14 USD 24,591.00 3,388.64 24,591.00
0.10 USD 24,591.00 2,545.17 24,591.00
239.58 USD 24,591.00 5,891,534.65 24,591.00
14,130.00 USD 24,591.00 347,470,830.00 24,591.00
25,400.00 USD 24,591.00 624,611,400.00 24,591.00
5,050.00 USD 24,591.00 124,184,550.00 24,591.00
372.40 USD 24,591.00 9,157,688.40 24,591.00
940.00 USD 24,591.00 28,096,938.87 24,591.00
3,744.00 USD 24,591.00 92,068,704.00 24,591.00
4.00 USD 24,591.00 277,263.53 24,591.00
4.00 USD 24,591.00 277,263.53 24,591.00
460.00 USD 24,591.00 11,311,860.00 24,591.00
21,600.00 JPY 165.28 3,570,059.90 24,591.00
1,600.00 USD 24,591.00 61,209,949.92 24,591.00
33.60 USD 24,591.00 2,251,866.72 24,591.00
1,280.00 USD 24,591.00 31,476,480.00 24,591.00
36,400.00 USD 24,591.00 895,112,400.00 24,591.00
5,780.00 USD 24,591.00 142,135,980.00 24,591.00
14.40 USD 24,591.00 368,363.34 24,591.00
14.40 USD 24,591.00 368,363.34 24,591.00
16.80 USD 24,591.00 429,757.23 24,591.00
16.80 USD 24,591.00 429,757.23 24,591.00
841.20 USD 24,591.00 20,685,949.20 24,591.00
516.00 USD 24,591.00 12,688,956.00 24,591.00
2,100.00 USD 24,591.00 51,641,100.00 24,591.00
741.00 USD 24,591.00 18,221,931.00 24,591.00
581.00 USD 24,591.00 14,287,371.00 24,591.00
274.80 USD 24,591.00 6,764,836.55 24,591.00
262.50 USD 24,591.00 6,462,022.98 24,591.00
1,546.40 USD 24,591.00 38,027,522.40 24,591.00
180.30 USD 24,591.00 4,433,757.30 24,591.00
1,546.40 USD 24,591.00 38,027,522.40 24,591.00
69,400.00 USD 24,591.00 1,706,615,400.00 24,591.00
449,000.00 USD 24,591.00 11,041,359,000.00 24,591.00
359,200.00 USD 24,591.00 8,833,087,200.00 24,591.00
32,000.00 USD 24,591.00 786,912,000.00 24,591.00
220,000.00 USD 24,591.00 5,410,020,000.00 24,591.00
50,720.00 USD 24,591.00 1,247,255,500.33 24,591.00
64,000.00 USD 24,591.00 1,573,824,000.00 24,591.00
4,420.00 USD 24,591.00 108,692,220.00 24,591.00
18,640.00 USD 24,591.00 458,376,240.00 24,591.00
10,650.00 USD 24,591.00 261,894,150.00 24,591.00
10,450.00 USD 24,591.00 256,975,950.00 24,591.00
324.18 USD 24,591.00 13,575,736.97 24,591.00
8,648.00 USD 24,591.00 212,662,968.00 24,591.00
11,000.00 JPY 165.28 4,591,547.91 24,591.00
49.83 USD 24,591.00 1,225,881.02 24,591.00
141,440.00 USD 24,591.00 3,478,151,040.00 24,591.00
24,960.00 USD 24,591.00 613,791,360.00 24,591.00
1,050.00 USD 24,591.00 25,820,550.00 24,591.00
166,400.00 USD 24,591.00 4,091,942,400.00 24,591.00
166,400.00 USD 24,591.00 4,091,942,400.00 24,591.00
48,000.00 USD 24,591.00 1,180,368,000.00 24,591.00
1,117.35 USD 24,591.00 37,692,174.93 24,591.00
1,004.85 USD 24,591.00 33,897,144.27 24,591.00
14,400.00 USD 24,591.00 354,110,400.00 24,591.00
22,000.00 USD 24,591.00 541,002,000.00 24,591.00
4,000.00 USD 24,591.00 98,364,000.00 24,591.00
1.00 EUR 23,941.12 441,988.80 24,591.00
12,438.00 USD 24,591.00 305,862,858.00 24,591.00
3,657.50 USD 24,591.00 89,941,582.50 24,591.00
2,985.12 USD 24,591.00 73,407,085.92 24,591.00
9,720.00 USD 24,591.00 239,024,520.00 24,591.00
59,306.00 USD 24,591.00 1,458,393,846.00 24,591.00
7,954.00 USD 24,591.00 195,596,814.00 24,591.00
8,158.00 USD 24,591.00 200,613,378.00 24,591.00
13,867.50 USD 24,591.00 341,015,692.50 24,591.00
21,669.50 USD 24,591.00 532,874,674.50 24,591.00
23,950.50 USD 24,591.00 588,966,745.50 24,591.00
6,256.50 USD 24,591.00 153,853,591.50 24,591.00
5,100.00 USD 24,591.00 125,414,100.00 24,591.00
18,000,000.00 VND 1.00 17,999,997.23 24,591.00
212.89 USD 24,591.00 6,543,665.10 24,591.00
296.64 USD 24,591.00 7,303,527.00 24,591.00
838.63 USD 24,591.00 20,653,193.99 24,591.00
2,085.90 USD 24,591.00 52,622,280.90 24,591.00
5,040,000.00 JPY 165.28 838,865,405.70 24,591.00
1,560,000.00 JPY 165.28 259,651,450.80 24,591.00
1,620.81 USD 24,591.00 39,913,750.46 24,591.00
1,797.07 USD 24,591.00 44,254,320.17 24,591.00
4,745.73 USD 24,591.00 116,865,653.63 24,591.00
411.33 USD 24,591.00 10,129,180.45 24,591.00
1,384.32 USD 24,591.00 34,089,322.93 24,591.00
22,152.19 USD 24,591.00 545,516,587.92 24,591.00
16,966.18 USD 24,591.00 417,798,925.99 24,591.00
43,200.00 USD 24,591.00 1,067,741,220.00 24,591.00
400.38 USD 24,591.00 9,845,744.58 24,591.00
21,881.50 USD 24,591.00 538,100,262.00 24,591.00
21,239.50 USD 24,591.00 522,312,840.00 24,591.00
3,930.00 USD 24,591.00 96,642,630.00 24,591.00
552,000.00 JPY 165.28 94,831,748.76 24,591.00
48,700.00 USD 24,591.00 1,197,581,700.00 24,591.00
9,420.00 USD 24,591.00 231,647,220.00 24,591.00
14,130.00 USD 24,591.00 347,470,830.00 24,591.00
30,900.00 USD 24,591.00 759,861,900.00 24,591.00
15,150.00 USD 24,591.00 372,553,650.00 24,591.00
685.17 USD 24,591.00 16,849,015.47 24,591.00
2,415.00 USD 24,591.00 59,387,265.00 24,591.00
372.60 USD 24,591.00 9,162,606.60 24,591.00
745.20 USD 24,591.00 18,325,213.20 24,591.00
6.60 USD 24,591.00 162,299.86 24,591.00
14.43 USD 24,591.00 354,848.13 24,591.00
23.93 USD 24,591.00 588,461.40 24,591.00
0.05 USD 24,591.00 1,229.55 24,591.00
6,230.00 USD 24,591.00 153,201,930.00 24,591.00
3,517.20 USD 24,591.00 86,648,159.05 24,591.00
294.00 USD 24,591.00 7,242,787.23 24,591.00
2,289.29 USD 24,591.00 56,295,807.44 24,591.00
1,300.00 USD 24,591.00 31,968,300.00 24,591.00
7,700.00 USD 24,591.00 189,350,700.00 24,591.00
6,457.50 USD 24,591.00 158,796,382.50 24,591.00
9,831.50 USD 24,591.00 241,766,416.50 24,591.00
6,048.00 USD 24,591.00 148,726,368.00 24,591.00
8,112.50 USD 24,591.00 199,494,487.50 24,591.00
3,050.00 USD 24,591.00 75,002,550.00 24,591.00
52.95 USD 24,591.00 1,302,093.45 24,591.00
395.40 USD 24,591.00 9,723,281.40 24,591.00
3,690.00 USD 24,591.00 90,740,790.00 24,591.00
47.95 USD 24,591.00 1,179,150.75 24,591.00
88.90 USD 24,591.00 2,186,139.90 24,591.00
798.00 USD 24,591.00 19,623,618.00 24,591.00
491.30 USD 24,591.00 12,081,558.30 24,591.00
293.50 USD 24,591.00 7,217,458.50 24,591.00
0.58 USD 24,591.00 14,262.78 24,591.00
6.50 USD 24,591.00 159,841.75 24,591.00
1.43 USD 24,591.00 35,165.13 24,591.00
31.05 USD 24,591.00 763,550.55 24,591.00
0.06 USD 24,591.00 1,475.46 24,591.00
0.06 USD 24,591.00 1,475.46 24,591.00
32.30 USD 24,591.00 794,289.30 24,591.00
0.07 USD 24,591.00 1,721.37 24,591.00
88.90 USD 24,591.00 2,186,139.90 24,591.00
914.00 USD 24,591.00 22,476,174.00 24,591.00
2,000.00 USD 24,591.00 49,271,166.97 24,591.00
2,680.00 USD 24,591.00 66,023,392.26 24,591.00
2,782.08 USD 24,591.00 68,538,067.92 24,591.00
299.80 USD 24,591.00 7,385,759.30 24,591.00
16,400.00 USD 24,591.00 403,292,400.00 24,591.00
9,600.00 USD 24,591.00 236,073,600.00 24,591.00
4,350.00 USD 24,591.00 106,970,850.00 24,591.00
4,450.00 USD 24,591.00 109,429,950.00 24,591.00
1,315.60 USD 24,591.00 32,351,919.60 24,591.00
397.90 USD 24,591.00 9,784,758.90 24,591.00
1,891.80 USD 24,591.00 46,521,253.80 24,591.00
260.00 USD 24,591.00 6,393,660.00 24,591.00
20.40 USD 24,591.00 501,656.40 24,591.00
1,040,000.00 JPY 165.28 174,000,997.80 24,591.00
587.43 USD 24,591.00 14,445,982.95 24,591.00
587.44 USD 24,591.00 14,446,228.86 24,591.00
587.44 USD 24,591.00 14,446,228.86 24,591.00
587.44 USD 24,591.00 14,446,228.86 24,591.00
587.44 USD 24,591.00 14,446,228.86 24,591.00
10,000.00 USD 24,591.00 245,910,000.00 24,591.00
9,820.00 USD 24,591.00 241,483,620.00 24,591.00
10,200.00 USD 24,591.00 250,828,200.00 24,591.00
2,720.00 USD 24,591.00 66,887,520.00 24,591.00
5,745.00 USD 24,591.00 141,275,295.00 24,591.00
1,071.93 USD 24,591.00 26,359,781.45 24,591.00
986.13 USD 24,591.00 24,249,873.65 24,591.00
2,332.00 USD 24,591.00 57,346,212.00 24,591.00
183.20 USD 24,591.00 4,510,087.76 24,591.00
262.50 USD 24,591.00 6,462,391.85 24,591.00
14,550.00 USD 24,591.00 357,799,050.00 24,591.00
4,300,000.00 VND 1.00 4,299,982.26 24,591.00
5,625,000.00 VND 1.00 5,625,006.82 24,591.00
53,020.00 USD 24,591.00 1,303,814,820.00 24,591.00
1,840.00 USD 24,591.00 45,247,440.00 24,591.00
162,000.00 JPY 165.28 28,146,661.87 24,591.00
89,000.00 JPY 165.28 15,463,288.03 24,591.00
270,000.00 JPY 165.28 46,911,168.70 24,591.00
49,200.00 USD 24,591.00 1,209,877,200.00 24,591.00
260.00 USD 24,591.00 7,314,622.46 24,591.00
24,900.00 USD 24,591.00 612,315,900.00 24,591.00
13,200.00 USD 24,591.00 324,601,200.00 24,591.00
98,400.00 USD 24,591.00 2,419,754,400.00 24,591.00
7,590.00 USD 24,591.00 186,645,690.00 24,591.00
40,600.00 USD 24,591.00 998,394,600.00 24,591.00
96,480.00 USD 24,591.00 2,372,539,680.00 24,591.00
74,400.00 USD 24,591.00 1,829,570,400.00 24,591.00
117.48 EUR 23,941.12 2,937,365.44 24,591.00
650.50 EUR 23,941.12 16,264,511.99 24,591.00
2,254.00 EUR 23,941.12 56,356,989.84 24,591.00
442.20 EUR 23,941.12 11,056,374.26 24,591.00
436.20 EUR 23,941.12 10,906,354.41 24,591.00
3,720.00 EUR 23,941.12 93,011,522.94 24,591.00
1,512.00 EUR 23,941.12 37,804,678.76 24,591.00
1,683.20 EUR 23,941.12 42,085,234.13 24,591.00
841.60 EUR 23,941.12 21,042,617.06 24,591.00
17,400.00 USD 24,591.00 427,883,400.00 24,591.00
8,400.00 USD 24,591.00 206,564,400.00 24,591.00
40,600.00 USD 24,591.00 998,394,600.00 24,591.00
11,050.00 USD 24,591.00 271,730,550.00 24,591.00
70,050.00 USD 24,591.00 1,722,599,550.00 24,591.00
45,760.00 USD 24,591.00 1,125,284,160.00 24,591.00
14,904.00 USD 24,591.00 366,504,264.00 24,591.00
787.50 USD 24,591.00 19,365,412.50 24,591.00
47,200.00 USD 24,591.00 1,160,695,200.00 24,591.00
1,574.00 USD 24,591.00 38,706,234.00 24,591.00
1,574.00 USD 24,591.00 38,706,234.00 24,591.00
52,000.00 USD 24,591.00 1,278,732,000.00 24,591.00
1,716,000.00 THB 643.70 1,104,589,358.04 24,591.00
146,160.00 USD 24,591.00 3,594,220,560.00 24,591.00
3,054.80 USD 24,591.00 75,120,586.80 24,591.00
3,054.80 USD 24,591.00 75,120,586.80 24,591.00
1,153.60 USD 24,591.00 28,368,177.60 24,591.00
1,153.60 USD 24,591.00 28,368,177.60 24,591.00
375.00 USD 24,591.00 9,300,193.25 24,591.00
73,300.00 JPY 165.28 12,115,002.06 24,591.00
39,600.00 USD 24,591.00 973,803,600.00 24,591.00
39,600.00 USD 24,591.00 973,803,600.00 24,591.00
8,301.13 USD 24,591.00 204,252,924.69 24,591.00
1,284.27 USD 24,591.00 31,580,991.75 24,591.00
7,560.00 USD 24,591.00 185,907,960.00 24,591.00
2,986.97 USD 24,591.00 73,452,579.27 24,591.00
7,410.00 USD 24,591.00 182,219,310.00 24,591.00
152.72 USD 24,591.00 3,755,537.52 24,591.00
178.58 USD 24,591.00 4,391,460.78 24,591.00
292.80 USD 24,591.00 7,200,244.80 24,591.00
294.80 USD 24,591.00 7,249,426.80 24,591.00
2,604.00 USD 24,591.00 64,034,964.00 24,591.00
3,920.00 USD 24,591.00 96,396,720.00 24,591.00
189.80 USD 24,591.00 4,667,371.80 24,591.00
262.70 USD 24,591.00 6,460,055.70 24,591.00
844.48 USD 24,591.00 20,766,607.68 24,591.00
467.20 USD 24,591.00 11,488,915.20 24,591.00
6,464.63 USD 24,591.00 158,971,711.41 24,591.00
1,627.78 USD 24,591.00 40,028,737.98 24,591.00
1,789.53 USD 24,591.00 44,006,295.59 24,591.00
5,192.39 USD 24,591.00 127,685,976.42 24,591.00
1,864.91 USD 24,591.00 45,860,007.96 24,591.00
7,204.26 USD 24,591.00 177,159,957.66 24,591.00
2,278.80 USD 24,591.00 56,038,029.82 24,591.00
6,317.45 USD 24,591.00 155,637,727.57 24,591.00
31,907.74 USD 24,591.00 786,530,839.50 24,591.00
13,709.75 USD 24,591.00 338,257,182.32 24,591.00
1,083.70 USD 24,591.00 28,219,328.28 24,591.00
6,400.00 USD 24,591.00 157,382,400.00 24,591.00
67,600.00 USD 24,591.00 1,662,351,600.00 24,591.00
26,829.83 USD 24,591.00 659,772,388.88 24,591.00
75,620.00 USD 24,591.00 1,859,571,420.00 24,591.00
69,750.00 USD 24,591.00 1,715,222,250.00 24,591.00
23.39 USD 24,591.00 575,252.34 24,591.00
55,000.00 USD 24,591.00 1,352,505,000.00 24,591.00
20,933.62 USD 24,591.00 514,779,141.24 24,591.00
135.46 USD 24,591.00 3,331,111.61 24,591.00
52.00 USD 24,591.00 1,278,732.00 24,591.00
1.10 USD 24,591.00 27,050.10 24,591.00
23.10 USD 24,591.00 568,052.10 24,591.00
46.81 USD 24,591.00 1,151,087.50 24,591.00
99.54 USD 24,591.00 2,447,694.69 24,591.00
4.23 USD 24,591.00 103,975.67 24,591.00
6,800.00 USD 24,591.00 167,218,800.00 24,591.00
1,700.00 USD 24,591.00 41,804,700.00 24,591.00
7,225.73 USD 24,591.00 177,688,418.25 24,591.00
2,680.00 USD 24,591.00 65,903,880.00 24,591.00
1,750.00 USD 24,591.00 43,034,250.00 24,591.00
4.00 USD 24,591.00 271,730.55 24,591.00
4.00 USD 24,591.00 271,730.55 24,591.00
1,430.00 USD 24,591.00 35,165,130.00 24,591.00
0.63 USD 24,591.00 15,492.33 24,591.00
0.63 USD 24,591.00 15,492.33 24,591.00
220.00 USD 24,591.00 5,410,020.00 24,591.00
220.00 USD 24,591.00 5,410,020.00 24,591.00
7,280.00 USD 24,591.00 179,022,480.00 24,591.00
3,405.00 USD 24,591.00 83,732,355.00 24,591.00
9,850.00 USD 24,591.00 242,221,350.00 24,591.00
60.66 USD 24,591.00 1,491,751.54 24,591.00
20.19 USD 24,591.00 496,443.11 24,591.00
137.26 USD 24,591.00 3,375,262.30 24,591.00
237.59 USD 24,591.00 5,842,681.43 24,591.00
0.05 USD 24,591.00 1,295.95 24,591.00
10.60 USD 24,591.00 260,580.99 24,591.00
0.16 USD 24,591.00 3,934.56 24,591.00
497.50 USD 24,591.00 12,234,022.50 24,591.00
382.60 USD 24,591.00 9,408,516.60 24,591.00
1,509.20 USD 24,591.00 37,112,737.20 24,591.00
1,067.70 USD 24,591.00 26,255,810.70 24,591.00
228.94 USD 24,591.00 5,629,863.54 24,591.00
391.90 USD 24,591.00 9,637,212.90 24,591.00
514.38 USD 24,591.00 12,649,118.58 24,591.00
909.00 USD 24,591.00 22,353,219.00 24,591.00
542.10 USD 24,591.00 13,330,781.10 24,591.00
201.54 USD 24,591.00 4,956,070.14 24,591.00
7,902.00 USD 24,591.00 194,318,082.00 24,591.00
458.00 USD 24,591.00 11,271,038.94 24,591.00
131.25 USD 24,591.00 3,229,966.37 24,591.00
6,200.00 USD 24,591.00 152,464,200.00 24,591.00
6,440.00 USD 24,591.00 158,366,040.00 24,591.00
2,380.00 USD 24,591.00 58,526,580.00 24,591.00
5,740.00 USD 24,591.00 141,152,340.00 24,591.00
2,750.00 USD 24,591.00 67,625,250.00 24,591.00
45,024.00 USD 24,591.00 1,107,185,184.00 24,591.00
4,200.00 USD 24,591.00 103,282,200.00 24,591.00
4,440.00 USD 24,591.00 109,184,040.00 24,591.00
1,262.50 USD 24,591.00 31,046,137.50 24,591.00
1,051.79 USD 24,591.00 25,864,584.37 24,591.00
300.62 USD 24,591.00 7,392,546.42 24,591.00
1,240.00 USD 24,591.00 30,492,840.00 24,591.00
410.00 USD 24,591.00 10,082,310.00 24,591.00
520.00 USD 24,591.00 12,787,320.00 24,591.00
1,302.00 USD 24,591.00 32,017,482.00 24,591.00
7,870.50 USD 24,591.00 193,543,465.50 24,591.00
35,400.00 USD 24,591.00 870,521,400.00 24,591.00
33,000.00 USD 24,591.00 811,503,000.00 24,591.00
6,200.00 USD 24,591.00 152,464,200.00 24,591.00
1,205,000.00 JPY 165.28 199,162,509.00 24,591.00
1,205,000.00 JPY 165.28 199,162,509.00 24,591.00
520,560.00 JPY 165.28 86,038,203.89 24,591.00
520,560.00 JPY 165.28 86,038,203.89 24,591.00
5,550.00 USD 24,591.00 141,902,365.50 24,591.00
3,330.00 USD 24,591.00 85,141,419.30 24,591.00
3,840,000.00 VND 1.00 3,840,002.69 24,591.00
7,800,000.00 VND 1.00 7,799,982.40 24,591.00
1,813,500.00 VND 1.00 1,813,498.95 24,591.00
883,500.00 VND 1.00 883,499.55 24,591.00
1,035,000.00 VND 1.00 1,035,001.25 24,591.00
630,000.00 VND 1.00 629,997.81 24,591.00
1,440,000.00 VND 1.00 1,439,998.79 24,591.00
20,748,000.00 VND 1.00 20,747,999.67 24,591.00
378,000.00 VND 1.00 377,998.69 24,591.00
35,190.00 USD 24,591.00 865,357,290.00 24,591.00
83,000.00 USD 24,591.00 2,041,053,000.00 24,591.00
7,244.77 USD 24,591.00 178,157,044.02 24,591.00
50,400.00 USD 24,591.00 1,239,386,400.00 24,591.00
1.20 USD 24,591.00 29,509.20 24,591.00
10,150.00 USD 24,591.00 249,598,650.00 24,591.00
30,450.00 USD 24,591.00 748,795,950.00 24,591.00
52,206.00 USD 24,591.00 1,283,797,746.00 24,591.00
98,400.00 USD 24,591.00 2,419,754,400.00 24,591.00
10,500.00 USD 24,591.00 258,205,500.00 24,591.00
6,200.00 USD 24,591.00 152,464,200.00 24,591.00
830.00 USD 24,591.00 20,410,530.00 24,591.00
1,800.00 USD 24,591.00 44,263,800.00 24,591.00
9,350.00 USD 24,591.00 229,925,850.00 24,591.00
41,600.00 USD 24,591.00 1,022,985,600.00 24,591.00
45,000.00 USD 24,591.00 1,106,595,000.00 24,591.00
8,771.22 USD 24,591.00 215,692,763.63 24,591.00
5.00 USD 24,591.00 405,751.50 24,591.00
11,850.00 USD 24,591.00 292,632,900.00 24,591.00
93,600.00 JPY 165.28 15,470,198.10 24,591.00
329,100.00 JPY 165.28 54,393,570.63 24,591.00
164,160.00 JPY 165.28 27,132,381.49 24,591.00
81,890.00 JPY 165.28 13,534,886.40 24,591.00
2,360.00 JPY 165.28 390,062.44 24,591.00
1.00 USD 24,591.00 368,865.00 24,591.00
483.00 USD 24,591.00 11,877,453.00 24,591.00
21,825.00 USD 24,591.00 536,698,575.00 24,591.00
8.10 USD 24,591.00 199,187.10 24,591.00
643.00 USD 24,591.00 15,812,013.00 24,591.00
60.80 USD 24,591.00 1,495,132.80 24,591.00
60.30 USD 24,591.00 1,482,837.30 24,591.00
369.00 USD 24,591.00 9,074,079.00 24,591.00
20,610.00 USD 24,591.00 506,820,510.00 24,591.00
159.30 USD 24,591.00 8,198,858.26 24,591.00
19,530.00 USD 24,591.00 480,262,230.00 24,591.00
5,150.28 USD 24,591.00 126,650,535.48 24,591.00
19,530.00 USD 24,591.00 480,262,230.00 24,591.00
13,120.00 USD 24,591.00 322,633,920.00 24,591.00
13,120.00 USD 24,591.00 322,633,920.00 24,591.00
6,500.00 USD 24,591.00 159,841,500.00 24,591.00
6,500.00 USD 24,591.00 159,841,500.00 24,591.00
13,000.00 USD 24,591.00 319,683,000.00 24,591.00
4,570.00 USD 24,591.00 112,380,870.00 24,591.00
2,960.00 USD 24,591.00 72,789,360.00 24,591.00
1,480.00 USD 24,591.00 36,394,680.00 24,591.00
8,400.00 USD 24,591.00 206,564,400.00 24,591.00
2,160.00 USD 24,591.00 53,116,560.00 24,591.00
3,720.00 USD 24,591.00 91,478,520.00 24,591.00
2,113.00 USD 24,591.00 51,960,783.00 24,591.00
6,760.00 USD 24,591.00 166,235,160.00 24,591.00
83,266.50 USD 24,591.00 2,049,094,257.00 24,591.00
210.00 USD 24,591.00 5,296,901.40 24,591.00
2,040.00 USD 24,591.00 51,478,799.40 24,591.00
14,205.64 USD 24,591.00 350,733,809.79 24,591.00
14,463.76 USD 24,591.00 356,869,820.05 24,591.00
13,615.44 USD 24,591.00 335,622,886.20 24,591.00
12,350.00 USD 24,591.00 303,698,850.00 24,591.00
56,250.00 USD 24,591.00 1,383,735,570.00 24,591.00
2,400.00 USD 24,591.00 59,018,400.00 24,591.00
595.00 EUR 23,941.12 14,618,560.13 24,591.00
15,000.00 EUR 23,941.12 368,535,136.33 24,591.00
6,900.00 USD 24,591.00 169,677,900.00 24,591.00
0.12 USD 24,591.00 2,901.74 24,591.00
0.14 USD 24,591.00 3,467.33 24,591.00
0.14 USD 24,591.00 3,467.33 24,591.00
0.14 USD 24,591.00 3,467.33 24,591.00
0.14 USD 24,591.00 3,467.33 24,591.00
0.14 USD 24,591.00 3,467.33 24,591.00
0.12 USD 24,591.00 2,901.74 24,591.00
0.12 USD 24,591.00 2,901.74 24,591.00
0.14 USD 24,591.00 3,467.33 24,591.00
0.13 USD 24,591.00 3,201.75 24,591.00
0.08 USD 24,591.00 1,854.16 24,591.00
0.13 USD 24,591.00 3,201.75 24,591.00
0.13 USD 24,591.00 3,201.75 24,591.00
0.13 USD 24,591.00 3,201.75 24,591.00
0.08 USD 24,591.00 1,854.16 24,591.00
0.17 USD 24,591.00 4,146.04 24,591.00
0.13 USD 24,591.00 3,201.75 24,591.00
0.17 USD 24,591.00 4,146.04 24,591.00
0.08 USD 24,591.00 1,854.16 24,591.00
0.13 USD 24,591.00 3,201.75 24,591.00
0.17 USD 24,591.00 4,146.04 24,591.00
0.10 USD 24,591.00 2,545.17 24,591.00
0.10 USD 24,591.00 2,545.17 24,591.00
0.14 USD 24,591.00 3,388.64 24,591.00
0.10 USD 24,591.00 2,545.17 24,591.00
0.10 USD 24,591.00 2,545.17 24,591.00
0.14 USD 24,591.00 3,388.64 24,591.00
0.07 USD 24,591.00 1,723.83 24,591.00
0.14 USD 24,591.00 3,388.64 24,591.00
0.10 USD 24,591.00 2,545.17 24,591.00
0.07 USD 24,591.00 1,723.83 24,591.00
0.14 USD 24,591.00 3,388.64 24,591.00
0.14 USD 24,591.00 3,388.64 24,591.00
0.07 USD 24,591.00 1,723.83 24,591.00
0.07 USD 24,591.00 1,723.83 24,591.00
0.10 USD 24,591.00 2,545.17 24,591.00
0.14 USD 24,591.00 3,388.64 24,591.00
10,938.01 USD 24,591.00 268,976,235.05 24,591.00
2,660.00 USD 24,591.00 65,412,060.00 24,591.00
785.50 USD 24,591.00 19,316,230.50 24,591.00
897.40 USD 24,591.00 22,067,963.40 24,591.00
1,170.00 USD 24,591.00 28,771,470.00 24,591.00
3,750.00 USD 24,591.00 92,216,250.00 24,591.00
937.50 USD 24,591.00 23,054,062.50 24,591.00
2,643.00 USD 24,591.00 64,994,013.00 24,591.00
148.25 USD 24,591.00 3,645,615.75 24,591.00
681.00 USD 24,591.00 16,746,471.00 24,591.00
1,202.00 USD 24,591.00 29,558,382.00 24,591.00
397.00 USD 24,591.00 9,762,627.00 24,591.00
775.35 USD 24,591.00 19,066,631.85 24,591.00
1,201.50 USD 24,591.00 29,546,086.50 24,591.00
4,607.50 USD 24,591.00 113,303,032.50 24,591.00
601.50 USD 24,591.00 14,791,486.50 24,591.00
460.00 USD 24,591.00 11,311,860.00 24,591.00
1.00 USD 24,591.00 1,138,563.30 24,591.00
9,625.00 USD 24,591.00 236,688,375.00 24,591.00
2,444.00 USD 24,591.00 60,100,404.00 24,591.00
792.00 USD 24,591.00 19,476,072.00 24,591.00
262.15 USD 24,591.00 6,446,530.65 24,591.00
1,912.38 USD 24,591.00 54,060,854.40 24,591.00
37,360.00 USD 24,591.00 918,719,760.00 24,591.00
3,836.40 USD 24,591.00 94,912,653.15 24,591.00
0.00 0.00 4,499,985.78 24,591.00
0.00 0.00 8,550,010.36 24,591.00
750,000.00 VND 1.00 749,998.45 24,591.00
18,200.00 USD 24,591.00 447,556,200.00 24,591.00
701.00 USD 24,591.00 17,238,291.00 24,591.00
2,280.60 USD 24,591.00 56,082,234.60 24,591.00
11,330.00 USD 24,591.00 278,616,030.00 24,591.00
7,964.00 USD 24,591.00 195,842,724.00 24,591.00
796.40 USD 24,591.00 19,584,272.40 24,591.00
247.00 USD 24,591.00 6,073,977.00 24,591.00
76.50 USD 24,591.00 1,881,211.50 24,591.00
48,750.00 USD 24,591.00 1,198,811,250.00 24,591.00
89,000.00 USD 24,591.00 2,188,599,000.00 24,591.00
59,000.00 USD 24,591.00 1,450,869,000.00 24,591.00
69.89 USD 24,591.00 1,720,140.45 24,591.00
103.82 USD 24,591.00 2,556,234.45 24,591.00
16,668.00 USD 24,591.00 409,882,788.00 24,591.00
1,404.00 USD 24,591.00 34,525,764.00 24,591.00
4.02 USD 24,591.00 98,855.57 24,591.00
4.06 USD 24,591.00 99,839.46 24,591.00
19.59 USD 24,591.00 481,737.69 24,591.00
29.39 USD 24,591.00 722,728.26 24,591.00
98.10 USD 24,591.00 2,412,377.10 24,591.00
11.48 USD 24,591.00 282,303.45 24,591.00
35.76 USD 24,591.00 879,374.16 24,591.00
24.27 USD 24,591.00 596,823.57 24,591.00
45.66 USD 24,591.00 1,122,825.06 24,591.00
70.80 USD 24,591.00 1,741,042.80 24,591.00
2,112.00 USD 24,591.00 51,936,192.00 24,591.00
1,143.00 USD 24,591.00 28,107,513.00 24,591.00
10.50 USD 24,591.00 258,205.50 24,591.00
20.99 USD 24,591.00 516,163.86 24,591.00
350.28 USD 24,591.00 8,613,735.48 24,591.00
35.04 USD 24,591.00 861,668.64 24,591.00
52.56 USD 24,591.00 1,292,502.96 24,591.00
123.96 USD 24,591.00 3,048,300.36 24,591.00
17.30 USD 24,591.00 425,423.07 24,591.00
422.70 USD 24,591.00 10,394,615.70 24,591.00
74.16 USD 24,591.00 1,823,668.56 24,591.00
3.68 USD 24,591.00 90,494.68 24,591.00
6.94 USD 24,591.00 170,661.44 24,591.00
6.06 USD 24,591.00 151,234.75 24,591.00
43.11 USD 24,591.00 1,060,118.01 24,591.00
43.99 USD 24,591.00 1,081,757.40 24,591.00
84.96 USD 24,591.00 2,089,251.36 24,591.00
14.74 USD 24,591.00 356,815.41 24,591.00
2.15 USD 24,591.00 52,870.65 24,591.00
0.78 USD 24,591.00 19,180.98 24,591.00
5.11 USD 24,591.00 124,676.67 24,591.00
5.88 USD 24,591.00 145,578.77 24,591.00
2.35 USD 24,591.00 58,772.44 24,591.00
1,020.00 USD 24,591.00 25,082,820.00 24,591.00
633.60 USD 24,591.00 15,580,857.60 24,591.00
24.63 USD 24,591.00 605,676.33 24,591.00
88.50 USD 24,591.00 2,176,303.50 24,591.00
22.83 USD 24,591.00 561,412.53 24,591.00
17.88 USD 24,591.00 439,687.08 24,591.00
17.70 USD 24,591.00 435,260.70 24,591.00
6.66 USD 24,591.00 163,776.06 24,591.00
3.03 USD 24,591.00 74,510.73 24,591.00
0.48 USD 24,591.00 11,803.68 24,591.00
4.02 USD 24,591.00 98,855.57 24,591.00
2.43 USD 24,591.00 59,756.13 24,591.00
1.20 USD 24,591.00 29,509.20 24,591.00
6.66 USD 24,591.00 163,776.06 24,591.00
1,707.62 USD 24,591.00 41,991,960.47 24,591.00
42.72 USD 24,591.00 1,050,527.52 24,591.00
25.62 USD 24,591.00 630,021.42 24,591.00
70.08 USD 24,591.00 1,723,337.28 24,591.00
105.12 USD 24,591.00 2,585,005.92 24,591.00
929.94 USD 24,591.00 22,868,154.54 24,591.00
210.30 USD 24,591.00 5,171,487.30 24,591.00
74.16 USD 24,591.00 1,823,668.56 24,591.00
232.43 USD 24,591.00 5,715,673.83 24,591.00
16.92 USD 24,591.00 416,079.72 24,591.00
4.71 USD 24,591.00 117,544.88 24,591.00
21.25 USD 24,591.00 522,558.06 24,591.00
0.62 USD 24,591.00 15,246.42 24,591.00
2.67 USD 24,591.00 66,887.52 24,591.00
16.92 USD 24,591.00 416,079.72 24,591.00
845.40 USD 24,591.00 20,789,231.40 24,591.00
5.88 USD 24,591.00 145,578.77 24,591.00
5.54 USD 24,591.00 136,234.02 24,591.00
765.00 USD 24,591.00 18,812,115.00 24,591.00
2.47 USD 24,591.00 60,739.77 24,591.00
2.55 USD 24,591.00 60,739.77 24,591.00
3.20 USD 24,591.00 78,691.30 24,591.00
8.02 USD 24,591.00 197,219.82 24,591.00
6.66 USD 24,591.00 163,776.06 24,591.00
0.96 USD 24,591.00 23,607.36 24,591.00
1.47 USD 24,591.00 36,148.77 24,591.00
36.41 USD 24,591.00 895,357.08 24,591.00
292.05 USD 24,591.00 7,181,801.55 24,591.00
0.73 USD 24,591.00 17,951.43 24,591.00
76.86 USD 24,591.00 1,890,064.26 24,591.00
3.03 USD 24,591.00 74,510.73 24,591.00
17.70 USD 24,591.00 435,260.70 24,591.00
1.55 USD 24,591.00 38,116.05 24,591.00
4.64 USD 24,591.00 114,102.63 24,591.00
3,750.00 USD 24,591.00 92,216,250.00 24,591.00
91.60 USD 24,591.00 2,255,535.70 24,591.00
262.50 USD 24,591.00 6,463,744.35 24,591.00
7,200.00 USD 24,591.00 177,055,200.00 24,591.00
5,200.00 USD 24,591.00 127,873,200.00 24,591.00
6,750.00 USD 24,591.00 165,989,250.00 24,591.00
3,750.00 USD 24,591.00 92,216,250.00 24,591.00
3,750.00 USD 24,591.00 92,216,250.00 24,591.00
3,750.00 USD 24,591.00 92,216,250.00 24,591.00
1,250.00 USD 24,591.00 30,738,750.00 24,591.00
144,000.00 USD 24,720.00 3,559,680,000.00 24,720.00
70,000.00 USD 24,720.00 1,730,400,000.00 24,720.00
2,727.00 USD 24,720.00 69,956,611.20 24,720.00
2,988.00 USD 24,720.00 76,651,776.00 24,720.00
836.40 USD 24,720.00 21,456,564.48 24,720.00
445.44 USD 24,720.00 11,427,047.42 24,720.00
393.60 USD 24,720.00 10,097,180.64 24,720.00
1,004.40 USD 24,720.00 25,766,298.72 24,720.00
4,751.66 USD 24,720.00 117,460,896.77 24,720.00
241,080.00 USD 24,720.00 5,959,497,600.00 24,720.00
4,868.50 USD 24,720.00 120,349,320.00 24,720.00
46,100.00 USD 24,720.00 1,139,592,000.00 24,720.00
40,600.00 USD 24,720.00 1,003,632,000.00 24,720.00
2,830.00 USD 24,720.00 121,783,080.00 24,720.00
41,600.00 USD 24,720.00 1,028,352,000.00 24,720.00
1,016.00 USD 24,720.00 25,115,520.00 24,720.00
1,155.00 USD 24,720.00 28,551,600.00 24,720.00
8,535.00 USD 24,720.00 210,985,200.00 24,720.00
51,840.00 USD 24,720.00 1,281,484,800.00 24,720.00
5,600.00 USD 24,720.00 138,556,341.60 24,720.00
34,760.00 USD 24,720.00 859,267,200.00 24,720.00
80,000.00 USD 24,720.00 1,977,600,000.00 24,720.00
183,000.00 USD 24,720.00 4,523,760,000.00 24,720.00
40,800.00 USD 24,720.00 1,008,576,000.00 24,720.00
48,960.00 USD 24,720.00 1,210,291,200.00 24,720.00
703.00 USD 24,720.00 17,378,160.00 24,720.00
46,200.00 USD 24,720.00 1,142,064,000.00 24,720.00
1,007.65 USD 24,720.00 24,909,108.00 24,720.00
1,100.00 USD 24,720.00 27,192,000.00 24,720.00
600.00 USD 24,720.00 18,237,723.84 24,720.00
600.00 USD 24,720.00 18,237,723.84 24,720.00
600.00 USD 24,720.00 18,237,723.84 24,720.00
1,214.20 USD 24,720.00 30,015,024.00 24,720.00
1,214.20 USD 24,720.00 30,015,024.00 24,720.00
1,567.00 USD 24,720.00 38,316,000.00 24,720.00
1,631.40 USD 24,720.00 40,343,040.00 24,720.00
432.00 USD 24,720.00 10,679,040.00 24,720.00
138.97 USD 24,720.00 3,436,080.00 24,720.00
117.90 USD 24,720.00 2,914,488.00 24,720.00
726.00 USD 24,720.00 18,253,000.80 24,720.00
966.80 USD 24,720.00 23,899,296.00 24,720.00
169.80 USD 24,720.00 4,268,946.24 24,720.00
244.31 USD 24,720.00 6,039,343.20 24,720.00
8,637.85 USD 24,720.00 218,497,175.40 24,720.00
22,039.88 USD 24,720.00 557,510,778.00 24,720.00
640.00 JPY 166.99 121,481.50 24,720.00
8,280.00 USD 24,720.00 204,681,600.00 24,720.00
4,400.00 USD 24,720.00 108,768,000.00 24,720.00
2,390.00 USD 24,720.00 59,080,800.00 24,720.00
3,950.00 USD 24,720.00 97,644,000.00 24,720.00
1,330.00 USD 24,720.00 32,877,600.00 24,720.00
457.80 USD 24,720.00 11,316,816.00 24,720.00
81,000.00 USD 24,720.00 2,002,320,000.00 24,720.00
1,248.00 USD 24,720.00 30,850,560.00 24,720.00
4,200.00 USD 24,720.00 103,824,000.00 24,720.00
4,440.00 USD 24,720.00 109,756,800.00 24,720.00
140.00 USD 24,720.00 3,531,746.40 24,720.00
4.00 USD 24,720.00 275,010.00 24,720.00
4.00 USD 24,720.00 275,010.00 24,720.00
4.00 USD 24,720.00 275,010.00 24,720.00
42,000.00 USD 24,720.00 1,038,240,000.00 24,720.00
261.50 USD 24,720.00 6,464,280.00 24,720.00
261.50 USD 24,720.00 6,464,280.00 24,720.00
111.00 USD 24,720.00 2,743,920.00 24,720.00
1,736.50 USD 24,720.00 42,926,280.00 24,720.00
261.50 USD 24,720.00 6,464,280.00 24,720.00
13,400.00 USD 24,720.00 331,248,000.00 24,720.00
111.00 USD 24,720.00 2,743,920.00 24,720.00
444.00 USD 24,720.00 10,975,680.00 24,720.00
446.00 USD 24,720.00 11,025,120.00 24,720.00
359.75 USD 24,720.00 8,893,020.00 24,720.00
2,518.25 USD 24,720.00 62,251,140.00 24,720.00
2,390.00 USD 24,720.00 59,080,800.00 24,720.00
908.00 USD 24,720.00 22,445,760.00 24,720.00
6,880.00 USD 24,720.00 170,073,600.00 24,720.00
9,490.00 USD 24,720.00 234,592,800.00 24,720.00
1,627.50 USD 24,720.00 40,231,800.00 24,720.00
186.00 USD 24,720.00 4,597,920.00 24,720.00
2,010.00 USD 24,720.00 49,687,200.00 24,720.00
1,848.00 USD 24,720.00 46,545,040.80 24,720.00
721.00 USD 24,720.00 18,159,682.80 24,720.00
805.00 USD 24,720.00 20,275,344.00 24,720.00
1,144.50 USD 24,720.00 28,826,177.40 24,720.00
777.00 USD 24,720.00 19,570,082.40 24,720.00
297.50 USD 24,720.00 7,493,064.60 24,720.00
840.00 USD 24,720.00 21,156,921.00 24,720.00
1,498.00 USD 24,720.00 37,729,641.60 24,720.00
1,722.00 USD 24,720.00 43,371,487.20 24,720.00
546.00 USD 24,720.00 13,751,983.20 24,720.00
2,247.00 USD 24,720.00 56,594,462.40 24,720.00
297.50 USD 24,720.00 7,493,064.60 24,720.00
1,050.00 USD 24,720.00 26,446,074.00 24,720.00
385.00 USD 24,720.00 9,696,914.40 24,720.00
756.00 USD 24,720.00 19,041,198.00 24,720.00
595.00 USD 24,720.00 14,986,129.20 24,720.00
721.00 USD 24,720.00 18,159,682.80 24,720.00
261.40 USD 24,720.00 6,478,988.40 24,720.00
261.40 USD 24,720.00 6,478,988.40 24,720.00
54.30 EUR 24,496.80 1,330,178.26 24,720.00
9.00 EUR 24,496.80 220,470.26 24,720.00
60,000.00 USD 24,720.00 1,483,200,000.00 24,720.00
13,860.00 USD 24,720.00 342,619,200.00 24,720.00
79.20 USD 24,720.00 1,957,824.00 24,720.00
1,502.25 USD 24,720.00 37,135,620.00 24,720.00
6,326.00 USD 24,720.00 156,378,720.00 24,720.00
5,464.00 USD 24,720.00 135,070,080.00 24,720.00
1,231.25 USD 24,720.00 30,436,500.00 24,720.00
62,590.00 USD 24,720.00 1,547,224,800.00 24,720.00
43,813.00 USD 24,720.00 1,083,057,360.00 24,720.00
3,200.00 USD 24,720.00 79,103,992.09 24,720.00
17,600,000.00 VND 1.00 17,599,404.00 24,720.00
25,230,000.00 VND 1.00 25,229,973.60 24,720.00
1,041.00 USD 24,720.00 26,036,834.40 24,720.00
1,221.00 USD 24,720.00 30,539,088.00 24,720.00
3,390.00 USD 24,720.00 84,789,600.00 24,720.00
634.00 USD 24,720.00 15,857,385.60 24,720.00
2,420.00 USD 24,720.00 59,822,400.00 24,720.00
36,700.00 USD 24,720.00 907,224,000.00 24,720.00
3,455.00 USD 24,720.00 85,407,600.00 24,720.00
5,300.00 USD 24,720.00 131,016,000.00 24,720.00
40,000.00 USD 24,720.00 988,800,000.00 24,720.00
47,520.00 USD 24,720.00 1,174,694,400.00 24,720.00
47,520.00 USD 24,720.00 1,174,694,400.00 24,720.00
151,200.00 USD 24,720.00 3,737,664,000.00 24,720.00
138.25 USD 24,720.00 3,417,540.00 24,720.00
80,000.00 USD 24,720.00 1,977,600,000.00 24,720.00
14,159,050.00 VND 1.00 14,158,998.00 24,720.00
8,560,560.00 VND 1.00 8,560,536.00 24,720.00
2,967,380.00 VND 1.00 2,967,388.80 24,720.00
23,739,040.00 VND 1.00 23,739,110.40 24,720.00
8,812,320.00 VND 1.00 8,812,284.48 24,720.00
5,447,070.00 VND 1.00 5,447,052.00 24,720.00
14,937,750.00 VND 1.00 14,937,752.16 24,720.00
19,917,000.00 VND 1.00 19,917,002.88 24,720.00
3,827,560.00 VND 1.00 3,827,545.92 24,720.00
12,800,850.00 VND 1.00 12,800,881.20 24,720.00
7,826,160.00 VND 1.00 7,826,154.24 24,720.00
19,133,760.00 VND 1.00 19,133,724.96 24,720.00
117,993,450.00 VND 1.00 117,993,825.36 24,720.00
18,810,550.00 VND 1.00 18,810,609.84 24,720.00
31,487,100.00 VND 1.00 31,487,100.00 24,720.00
5,281,320.00 VND 1.00 5,281,329.12 24,720.00
4,400.40 USD 24,720.00 108,777,888.00 24,720.00
48,600.00 USD 24,720.00 1,201,392,000.00 24,720.00
1,000.00 USD 24,720.00 24,720,000.00 24,720.00
48,600.00 USD 24,720.00 1,201,392,000.00 24,720.00
1,000.00 USD 24,720.00 24,720,000.00 24,720.00
262.50 USD 24,720.00 6,500,494.80 24,720.00
366.40 USD 24,720.00 9,073,426.56 24,720.00
5.60 USD 24,720.00 138,432.00 24,720.00
62.70 USD 24,720.00 1,549,944.00 24,720.00
20.00 USD 24,720.00 494,400.00 24,720.00
488,000.00 JPY 166.99 81,491,952.00 24,720.00
1,720.00 USD 24,720.00 42,518,400.00 24,720.00
1,395.00 USD 24,720.00 34,484,400.00 24,720.00
750.00 USD 24,720.00 18,540,000.00 24,720.00
1,360.00 USD 24,720.00 33,619,200.00 24,720.00
1,360.00 USD 24,720.00 33,619,200.00 24,720.00
1,050.00 USD 24,720.00 25,956,000.00 24,720.00
1,050.00 USD 24,720.00 25,956,000.00 24,720.00
1,050.00 USD 24,720.00 25,956,000.00 24,720.00
400.20 USD 24,720.00 9,892,944.00 24,720.00
88,200.00 USD 24,720.00 2,180,304,000.00 24,720.00
29,400.00 USD 24,720.00 726,768,000.00 24,720.00
2,390.00 USD 24,720.00 59,080,800.00 24,720.00
833.82 USD 24,720.00 20,616,480.00 24,720.00
555.88 USD 24,720.00 13,744,320.00 24,720.00
4,350.40 USD 24,720.00 107,581,440.00 24,720.00
1,864.04 USD 24,720.00 46,078,080.00 24,720.00
1,040.00 USD 24,720.00 25,708,800.00 24,720.00
5,293.00 USD 24,720.00 130,842,960.00 24,720.00
833.82 USD 24,720.00 20,616,480.00 24,720.00
555.88 USD 24,720.00 13,744,320.00 24,720.00
4,350.40 USD 24,720.00 107,581,440.00 24,720.00
1,864.04 USD 24,720.00 46,078,080.00 24,720.00
1,040.00 USD 24,720.00 25,708,800.00 24,720.00
5,293.00 USD 24,720.00 130,842,960.00 24,720.00
1,761.00 USD 24,720.00 43,531,920.00 24,720.00
1,761.00 USD 24,720.00 43,531,920.00 24,720.00
10,000.00 USD 24,720.00 247,200,000.00 24,720.00
74,400.00 USD 24,720.00 1,839,168,000.00 24,720.00
6,174.00 USD 24,720.00 152,621,280.00 24,720.00
5,250.00 USD 24,720.00 129,780,000.00 24,720.00
22,050.00 USD 24,720.00 545,076,000.00 24,720.00
11,972.00 USD 24,720.00 295,947,840.00 24,720.00
609.00 USD 24,720.00 15,054,480.00 24,720.00
3,024.00 USD 24,720.00 74,753,280.00 24,720.00
46,000.00 USD 24,720.00 1,137,120,000.00 24,720.00
49,500.00 USD 24,720.00 1,223,640,000.00 24,720.00
24,000.00 JPY 166.99 4,007,804.16 24,720.00
34,000.00 USD 24,720.00 840,480,000.00 24,720.00
46,200.00 USD 24,720.00 1,142,064,000.00 24,720.00
22,770.00 USD 24,720.00 562,874,400.00 24,720.00
48,070.00 USD 24,720.00 1,188,290,400.00 24,720.00
310,800.00 USD 24,720.00 7,682,976,000.00 24,720.00
2.40 USD 24,720.00 343,608.00 24,720.00
446.00 USD 24,720.00 12,393,433.80 24,720.00
2,585.00 USD 24,720.00 63,901,200.00 24,720.00
2,585.00 USD 24,720.00 63,901,200.00 24,720.00
19.70 USD 24,720.00 1,176,642.34 24,720.00
16.10 USD 24,720.00 1,477,677.55 24,720.00
15.80 USD 24,720.00 1,450,141.94 24,720.00
12.20 USD 24,720.00 1,119,729.48 24,720.00
6.60 USD 24,720.00 605,756.18 24,720.00
21.80 USD 24,720.00 1,302,069.14 24,720.00
4.76 USD 24,720.00 284,304.72 24,720.00
27.50 USD 24,720.00 1,642,520.40 24,720.00
7.65 USD 24,720.00 456,919.54 24,720.00
19.95 USD 24,720.00 493,164.00 24,720.00
165,200.00 USD 24,720.00 4,083,744,000.00 24,720.00
165,200.00 USD 24,720.00 4,083,744,000.00 24,720.00
49,920.00 USD 24,720.00 1,234,022,400.00 24,720.00
55,400.00 USD 24,720.00 1,369,488,000.00 24,720.00
1,880.00 USD 24,720.00 46,473,600.00 24,720.00
1,880.00 USD 24,720.00 46,473,600.00 24,720.00
52,800.00 USD 24,720.00 1,305,216,000.00 24,720.00
3,050.00 USD 24,720.00 75,396,000.00 24,720.00
1,052.68 USD 24,720.00 26,332,590.41 24,720.00
2,083.50 USD 24,720.00 52,118,164.80 24,720.00
8,400.00 USD 24,720.00 207,648,000.00 24,720.00
680.00 USD 24,720.00 18,139,536.00 24,720.00
5,698.20 USD 24,720.00 141,325,419.14 24,720.00
20,859.00 USD 24,720.00 517,459,248.60 24,720.00
6,257.55 USD 24,720.00 155,376,356.14 24,720.00
25,773.45 USD 24,720.00 639,868,468.90 24,720.00
2,250.00 USD 24,720.00 59,090,688.00 24,720.00
96,930.00 USD 24,720.00 2,396,109,600.00 24,720.00
30,900.00 USD 24,720.00 763,848,000.00 24,720.00
5,050.00 USD 24,720.00 124,836,000.00 24,720.00
5,050.00 USD 24,720.00 124,836,000.00 24,720.00
1,650.00 USD 24,720.00 41,238,027.60 24,720.00
972.50 USD 24,720.00 24,040,200.00 24,720.00
2,275.00 USD 24,720.00 56,238,000.00 24,720.00
107,675.00 JPY 166.99 17,980,648.20 24,720.00
730.00 USD 24,720.00 18,151,401.60 24,720.00
138.43 USD 24,720.00 3,421,866.00 24,720.00
187.75 USD 24,720.00 4,641,180.00 24,720.00
4.00 USD 24,720.00 253,132.80 24,720.00
4.00 USD 24,720.00 253,132.80 24,720.00
8,912,250.00 VND 1.00 8,912,178.00 24,720.00
54.13 USD 24,720.00 1,338,093.60 24,720.00
55.87 USD 24,720.00 1,381,106.40 24,720.00
244.45 USD 24,720.00 6,042,803.38 24,720.00
161.51 USD 24,720.00 3,992,527.20 24,720.00
253.18 USD 24,720.00 6,258,609.60 24,720.00
12,497.76 USD 24,720.00 308,947,939.68 24,720.00
3,112.00 USD 24,720.00 76,928,640.00 24,720.00
938.00 USD 24,720.00 23,187,360.00 24,720.00
169,250,000.00 VND 1.00 169,249,929.60 24,720.00
301,240.00 USD 24,720.00 7,446,652,800.00 24,720.00
194,920.00 USD 24,720.00 4,818,422,400.00 24,720.00
7,065.00 USD 24,720.00 174,646,800.00 24,720.00
24.94 USD 24,720.00 616,516.80 24,720.00
74.82 USD 24,720.00 1,849,550.40 24,720.00
2,800.00 USD 24,720.00 69,216,000.00 24,720.00
2,830.51 USD 24,720.00 69,983,953.99 24,720.00
708.00 USD 24,720.00 17,501,760.00 24,720.00
262.50 USD 24,720.00 6,497,528.40 24,720.00
91.60 USD 24,720.00 2,267,318.40 24,720.00
91.60 USD 24,720.00 2,267,318.40 24,720.00
262.50 USD 24,720.00 6,497,528.40 24,720.00
330.30 USD 24,720.00 8,165,016.00 24,720.00
1,310.00 USD 24,720.00 32,383,200.00 24,720.00
1,450.00 USD 24,720.00 47,424,084.00 24,720.00
438.50 USD 24,720.00 10,839,720.00 24,720.00
595.00 USD 24,720.00 14,708,400.00 24,720.00
7,620.00 USD 24,720.00 188,366,400.00 24,720.00
354.00 USD 24,720.00 8,750,880.00 24,720.00
31,800.00 USD 24,720.00 786,096,000.00 24,720.00
620.00 USD 24,720.00 15,326,400.00 24,720.00
386.00 USD 24,720.00 9,541,920.00 24,720.00
7,000.00 USD 24,720.00 173,040,000.00 24,720.00
10.00 USD 24,720.00 531,480.00 24,720.00
3,250.00 USD 24,720.00 80,340,000.00 24,720.00
3,250.00 USD 24,720.00 80,340,000.00 24,720.00
8,340.00 USD 24,720.00 206,164,800.00 24,720.00
9,900.00 USD 24,720.00 244,728,000.00 24,720.00
5,850.00 USD 24,720.00 144,612,000.00 24,720.00
3,750.00 USD 24,720.00 92,700,000.00 24,720.00
41,600.00 USD 24,720.00 1,028,352,000.00 24,720.00
147,600.00 USD 24,720.00 3,648,672,000.00 24,720.00
3,550.00 USD 24,720.00 87,756,000.00 24,720.00
2,379.00 USD 24,720.00 60,346,587.60 24,720.00
41,600.00 USD 24,720.00 1,028,352,000.00 24,720.00
41,600.00 USD 24,720.00 1,028,352,000.00 24,720.00
23,300.00 USD 24,720.00 580,944,720.00 24,720.00
7,595.00 USD 24,720.00 187,748,400.00 24,720.00
10,585.00 USD 24,720.00 261,661,200.00 24,720.00
1,050.00 USD 24,720.00 25,956,000.00 24,720.00
17,430.00 USD 24,720.00 430,869,600.00 24,720.00
20,125.00 USD 24,720.00 497,490,000.00 24,720.00
231.00 USD 24,720.00 5,710,320.00 24,720.00
231.00 USD 24,720.00 5,710,320.00 24,720.00
708.00 USD 24,720.00 17,501,760.00 24,720.00
745.00 USD 24,720.00 18,416,400.00 24,720.00
720.00 USD 24,720.00 17,798,400.00 24,720.00
670.00 USD 24,720.00 16,562,400.00 24,720.00
1,650.00 USD 24,720.00 40,788,000.00 24,720.00
1,140.00 USD 24,720.00 28,180,800.00 24,720.00
5,500.00 USD 24,720.00 135,960,000.00 24,720.00
4,000.00 USD 24,720.00 98,880,000.00 24,720.00
1,055.00 USD 24,720.00 26,079,600.00 24,720.00
19,800.00 USD 24,720.00 489,456,000.00 24,720.00
19,800.00 USD 24,720.00 489,456,000.00 24,720.00
39,600.00 USD 24,720.00 978,912,000.00 24,720.00
60,000.00 USD 24,720.00 1,483,200,000.00 24,720.00
6,300.00 USD 24,720.00 155,736,000.00 24,720.00
836.85 USD 24,720.00 20,686,932.00 24,720.00
4,359.00 USD 24,720.00 107,754,480.00 24,720.00
992.25 USD 24,720.00 24,528,420.00 24,720.00
836.85 USD 24,720.00 20,686,932.00 24,720.00
4,359.00 USD 24,720.00 107,754,480.00 24,720.00
992.25 USD 24,720.00 24,528,420.00 24,720.00
7,218.75 USD 24,720.00 178,447,500.00 24,720.00
95.00 USD 24,720.00 2,348,400.00 24,720.00
4,400.00 USD 24,720.00 108,768,000.00 24,720.00
2,200.00 USD 24,720.00 54,384,000.00 24,720.00
440.00 USD 24,720.00 10,876,800.00 24,720.00
1,626.00 USD 24,720.00 40,194,720.00 24,720.00
9,150.00 USD 24,720.00 226,188,000.00 24,720.00
448.00 USD 24,720.00 11,074,560.00 24,720.00
241.00 USD 24,720.00 5,957,520.00 24,720.00
1,165.00 USD 24,720.00 28,798,800.00 24,720.00
429.88 USD 24,720.00 10,930,566.00 24,720.00
288.85 USD 24,720.00 7,344,682.80 24,720.00
333.00 USD 24,720.00 8,467,341.60 24,720.00
453.90 USD 24,720.00 11,541,273.60 24,720.00
374.60 USD 24,720.00 9,525,110.40 24,720.00
119.14 USD 24,720.00 3,029,386.56 24,720.00
67.41 USD 24,720.00 1,714,047.72 24,720.00
125.41 USD 24,720.00 3,188,805.84 24,720.00
168.53 USD 24,720.00 4,285,113.12 24,720.00
412.60 USD 24,720.00 10,491,168.00 24,720.00
388.50 USD 24,720.00 9,878,359.20 24,720.00
388.50 USD 24,720.00 9,878,359.20 24,720.00
357.70 USD 24,720.00 9,095,229.60 24,720.00
360.70 USD 24,720.00 9,171,614.40 24,720.00
832.40 USD 24,720.00 21,165,511.20 24,720.00
346.80 USD 24,720.00 8,818,118.40 24,720.00
173.40 USD 24,720.00 4,409,059.20 24,720.00
860.10 USD 24,720.00 21,869,784.00 24,720.00
357.70 USD 24,720.00 9,095,229.60 24,720.00
443.90 USD 24,720.00 11,287,152.00 24,720.00
388.50 USD 24,720.00 9,878,359.20 24,720.00
388.50 USD 24,720.00 9,878,359.20 24,720.00
923.30 USD 24,720.00 23,476,831.20 24,720.00
895.50 USD 24,720.00 22,770,086.40 24,720.00
122.52 USD 24,720.00 3,115,313.28 24,720.00
138.73 USD 24,720.00 3,527,405.57 24,720.00
100.58 USD 24,720.00 2,557,457.04 24,720.00
516.13 USD 24,720.00 13,123,539.00 24,720.00
262.10 USD 24,720.00 6,664,450.20 24,720.00
360.70 USD 24,720.00 9,171,614.40 24,720.00
3,340.00 USD 24,720.00 82,564,800.00 24,720.00
5,130.00 USD 24,720.00 126,813,600.00 24,720.00
1,232.00 USD 24,720.00 30,455,040.00 24,720.00
300.00 USD 24,720.00 7,416,000.00 24,720.00
2,307.94 USD 24,720.00 57,052,276.80 24,720.00
8,057.06 USD 24,720.00 199,170,523.20 24,720.00
2.00 USD 24,720.00 309,000.00 24,720.00
497.52 USD 24,720.00 12,298,694.40 24,720.00
3,376.24 USD 24,720.00 83,459,664.00 24,720.00
7,440.00 USD 24,720.00 240,402,000.00 24,720.00
53,600.00 USD 24,720.00 1,324,992,000.00 24,720.00
69,750.00 USD 24,720.00 1,724,220,000.00 24,720.00
13,851.00 USD 24,720.00 342,396,720.00 24,720.00
0.12 USD 24,720.00 2,966.40 24,720.00
2,575.00 USD 24,720.00 63,654,000.00 24,720.00
15,660.00 USD 24,720.00 387,115,200.00 24,720.00
147.90 USD 24,720.00 3,656,088.00 24,720.00
150.50 USD 24,720.00 3,720,360.00 24,720.00
900.00 USD 24,720.00 22,248,000.00 24,720.00
900.00 USD 24,720.00 22,248,000.00 24,720.00
900.00 USD 24,720.00 22,248,000.00 24,720.00
900.00 USD 24,720.00 22,248,000.00 24,720.00
900.00 USD 24,720.00 22,248,000.00 24,720.00
900.00 USD 24,720.00 22,248,000.00 24,720.00
152.46 USD 24,720.00 3,795,750.07 24,720.00
218.70 USD 24,720.00 5,444,753.04 24,720.00
253.37 USD 24,720.00 6,307,841.95 24,720.00
726.09 USD 24,720.00 18,076,677.24 24,720.00
120.99 USD 24,720.00 3,012,171.55 24,720.00
40.33 USD 24,720.00 1,004,057.18 24,720.00
102.60 USD 24,720.00 2,554,317.60 24,720.00
165.00 USD 24,720.00 4,107,846.00 24,720.00
375.75 USD 24,720.00 9,354,666.00 24,720.00
217.80 USD 24,720.00 5,422,356.72 24,720.00
204.37 USD 24,720.00 5,088,060.50 24,720.00
312.50 USD 24,720.00 7,725,000.00 24,720.00
1,343.75 USD 24,720.00 33,217,500.00 24,720.00
1,343.75 USD 24,720.00 33,217,500.00 24,720.00
420.00 USD 24,720.00 10,382,400.00 24,720.00
1,351.10 USD 24,720.00 33,428,608.80 24,720.00
1,891.54 USD 24,720.00 46,800,052.32 24,720.00
4,053.30 USD 24,720.00 100,285,826.40 24,720.00
1,621.32 USD 24,720.00 40,114,330.56 24,720.00
1,351.10 USD 24,720.00 33,428,608.80 24,720.00
1,351.10 USD 24,720.00 33,428,608.80 24,720.00
4,053.30 USD 24,720.00 100,285,826.40 24,720.00
1,621.32 USD 24,720.00 40,114,330.56 24,720.00
1,351.10 USD 24,720.00 33,428,608.80 24,720.00
1,891.54 USD 24,720.00 46,800,052.32 24,720.00
1,351.10 USD 24,720.00 33,428,608.80 24,720.00
1,351.10 USD 24,720.00 33,428,608.80 24,720.00
300.00 USD 24,720.00 7,416,000.00 24,720.00
87.22 USD 24,720.00 2,156,078.40 24,720.00
99.68 USD 24,720.00 2,464,089.60 24,720.00
108.60 USD 24,720.00 2,684,592.00 24,720.00
10.88 USD 24,720.00 268,958.54 24,720.00
189.53 USD 24,720.00 4,685,250.82 24,720.00
88.90 USD 24,720.00 2,197,608.00 24,720.00
204.90 USD 24,720.00 5,065,128.00 24,720.00
99.40 USD 24,720.00 2,457,168.00 24,720.00
409.80 USD 24,720.00 10,130,256.00 24,720.00
108.75 USD 24,720.00 2,688,300.00 24,720.00
1,937.00 USD 24,720.00 47,882,640.00 24,720.00
619.00 USD 24,720.00 15,301,680.00 24,720.00
566.00 USD 24,720.00 13,991,520.00 24,720.00
2,485.00 USD 24,720.00 61,429,200.00 24,720.00
814.00 USD 24,720.00 20,122,080.00 24,720.00
6,174.00 USD 24,720.00 152,621,280.00 24,720.00
8,000.00 USD 24,720.00 197,760,000.00 24,720.00
8,000.00 USD 24,720.00 197,760,000.00 24,720.00
585.00 USD 24,720.00 14,461,200.00 24,720.00
2,613.00 USD 24,720.00 64,593,360.00 24,720.00
271.40 USD 24,720.00 6,709,008.00 24,720.00
1,800.00 USD 24,720.00 44,496,000.00 24,720.00
10,460.47 USD 24,720.00 259,735,687.51 24,720.00
13,878.37 USD 24,720.00 344,553,404.04 24,720.00
10,460.47 USD 24,720.00 259,735,687.51 24,720.00
13,878.37 USD 24,720.00 344,553,404.04 24,720.00
274.80 USD 24,720.00 6,802,103.52 24,720.00
274.80 USD 24,720.00 6,802,103.52 24,720.00
262.50 USD 24,720.00 6,497,652.00 24,720.00
584.16 USD 24,720.00 14,451,054.91 24,720.00
1,461.36 USD 24,720.00 36,151,576.13 24,720.00
752.04 USD 24,720.00 18,604,222.56 24,720.00
1,164.00 USD 24,720.00 28,774,080.00 24,720.00
210.00 USD 24,720.00 5,191,200.00 24,720.00
47,500.00 USD 24,720.00 1,174,200,000.00 24,720.00
9,420.00 USD 24,720.00 232,862,400.00 24,720.00
16,500.00 USD 24,720.00 407,880,000.00 24,720.00
16,500.00 USD 24,720.00 407,880,000.00 24,720.00
215.00 USD 24,720.00 5,314,800.00 24,720.00
50.00 EUR 24,496.80 4,395,463.20 24,720.00
49,200.00 USD 24,720.00 1,216,224,000.00 24,720.00
49,200.00 USD 24,720.00 1,216,224,000.00 24,720.00
5,100.00 USD 24,720.00 126,072,000.00 24,720.00
774.00 USD 24,720.00 19,133,280.00 24,720.00
734.00 USD 24,720.00 18,144,480.00 24,720.00
242.10 USD 24,720.00 5,984,712.00 24,720.00
45,600.00 USD 24,720.00 1,127,232,000.00 24,720.00
739.75 USD 24,720.00 18,286,620.00 24,720.00
384.00 USD 24,720.00 9,492,480.00 24,720.00
14,880.00 USD 24,720.00 367,833,600.00 24,720.00
521.98 USD 24,720.00 12,921,762.00 24,720.00
33.58 USD 24,720.00 830,097.60 24,720.00
1.91 USD 24,720.00 47,215.20 24,720.00
7.64 USD 24,720.00 188,860.80 24,720.00
3.36 USD 24,720.00 83,059.20 24,720.00
1.60 USD 24,720.00 39,552.00 24,720.00
1.00 USD 24,720.00 24,727.42 24,720.00
2.10 USD 24,720.00 51,912.00 24,720.00
2.80 USD 24,720.00 69,216.00 24,720.00
0.42 USD 24,720.00 10,382.40 24,720.00
2.80 USD 24,720.00 69,216.00 24,720.00
14.09 USD 24,720.00 348,307.27 24,720.00
83,000.00 USD 24,720.00 2,051,760,000.00 24,720.00
2,520.00 USD 24,720.00 62,294,400.00 24,720.00
415.05 USD 24,720.00 10,260,036.00 24,720.00
31,200.00 USD 24,720.00 771,264,000.00 24,720.00
66,000.00 USD 24,720.00 1,631,520,000.00 24,720.00
7,370.00 USD 24,720.00 187,604,406.00 24,720.00
9,390,000.00 JPY 166.99 1,568,039,040.00 24,720.00
18,800.00 USD 24,720.00 464,736,000.00 24,720.00
18,800.00 USD 24,720.00 464,736,000.00 24,720.00
534.67 USD 24,720.00 13,217,091.84 24,720.00
164.67 USD 24,720.00 4,070,642.40 24,720.00
107,700.00 JPY 166.99 17,984,838.24 24,720.00
4,614.40 USD 24,720.00 114,067,968.00 24,720.00
23,535.00 USD 24,720.00 581,785,200.00 24,720.00
750.00 USD 24,720.00 18,540,000.00 24,720.00
12,149.90 USD 24,720.00 300,345,528.00 24,720.00
149.04 USD 24,720.00 3,684,268.80 24,720.00
264.75 USD 24,720.00 6,544,620.00 24,720.00
17,156.67 USD 24,720.00 426,489,473.09 24,720.00
3,168.00 USD 24,720.00 78,312,960.00 24,720.00
8,208.00 USD 24,720.00 202,901,760.00 24,720.00
9,500.00 USD 24,720.00 234,840,000.00 24,720.00
365.00 USD 24,720.00 9,022,800.00 24,720.00
3,650.00 USD 24,720.00 90,228,000.00 24,720.00
0.13 USD 24,720.00 3,183.94 24,720.00
0.14 USD 24,720.00 3,485.52 24,720.00
0.12 USD 24,720.00 2,916.96 24,720.00
0.14 USD 24,720.00 3,485.52 24,720.00
0.12 USD 24,720.00 2,916.96 24,720.00
0.13 USD 24,720.00 3,183.94 24,720.00
0.13 USD 24,720.00 3,183.94 24,720.00
0.12 USD 24,720.00 2,916.96 24,720.00
0.14 USD 24,720.00 3,485.52 24,720.00
0.17 USD 24,720.00 4,167.79 24,720.00
0.13 USD 24,720.00 3,218.54 24,720.00
0.17 USD 24,720.00 4,167.79 24,720.00
0.13 USD 24,720.00 3,218.54 24,720.00
0.17 USD 24,720.00 4,167.79 24,720.00
0.08 USD 24,720.00 1,863.89 24,720.00
0.13 USD 24,720.00 3,218.54 24,720.00
0.17 USD 24,720.00 4,167.79 24,720.00
0.10 USD 24,720.00 2,558.52 24,720.00
0.14 USD 24,720.00 3,406.42 24,720.00
0.10 USD 24,720.00 2,558.52 24,720.00
0.14 USD 24,720.00 3,406.42 24,720.00
0.10 USD 24,720.00 2,558.52 24,720.00
0.14 USD 24,720.00 3,406.42 24,720.00
10,100.00 USD 24,720.00 249,672,000.00 24,720.00
30,900.00 USD 24,720.00 763,848,000.00 24,720.00
10,100.00 USD 24,720.00 249,672,000.00 24,720.00
24,019.20 USD 24,720.00 593,754,624.00 24,720.00
28,920.00 USD 24,720.00 714,902,400.00 24,720.00
25,400.00 USD 24,720.00 627,888,000.00 24,720.00
0.47 USD 24,720.00 11,618.42 24,720.00
0.34 USD 24,720.00 8,404.80 24,720.00
117.55 USD 24,720.00 2,905,823.96 24,720.00
199.10 USD 24,720.00 4,921,752.00 24,720.00
84.60 USD 24,720.00 2,091,294.23 24,720.00
552.00 USD 24,720.00 13,645,440.00 24,720.00
18,750,000.00 VND 1.00 18,749,998.87 24,720.00
1,360.00 USD 24,720.00 33,619,200.00 24,720.00
1,575,000.00 VND 1.00 1,575,002.66 24,720.00
980.00 USD 24,720.00 24,225,600.00 24,720.00
73,920.00 USD 24,720.00 1,827,302,400.00 24,720.00
6.79 USD 24,720.00 167,848.80 24,720.00
42.59 USD 24,720.00 1,052,825.05 24,720.00
3.78 USD 24,720.00 93,442.39 24,720.00
7.70 USD 24,720.00 190,344.69 24,720.00
0.15 USD 24,720.00 3,708.00 24,720.00
991.85 USD 24,720.00 29,288,008.80 24,720.00
991.85 USD 24,720.00 29,288,008.80 24,720.00
121.05 USD 24,720.00 2,992,356.00 24,720.00
0.01 USD 24,720.00 247.20 24,720.00
0.07 USD 24,720.00 1,730.40 24,720.00
1.01 USD 24,720.00 24,967.25 24,720.00
11.63 USD 24,720.00 287,493.50 24,720.00
1.81 USD 24,720.00 44,743.35 24,720.00
2.00 USD 24,720.00 49,440.00 24,720.00
0.13 USD 24,720.00 3,213.60 24,720.00
0.56 USD 24,720.00 13,843.15 24,720.00
2.88 USD 24,720.00 71,193.95 24,720.00
0.19 USD 24,720.00 4,696.78 24,720.00
0.31 USD 24,720.00 7,663.20 24,720.00
1.50 USD 24,720.00 37,080.00 24,720.00
2.13 USD 24,720.00 52,653.55 24,720.00
0.31 USD 24,720.00 7,663.20 24,720.00
366.40 USD 24,720.00 9,064,131.84 24,720.00
366.40 USD 24,720.00 9,064,131.84 24,720.00
566.00 USD 24,720.00 13,991,520.00 24,720.00
911.00 USD 24,720.00 22,519,920.79 24,720.00
39,100.00 USD 24,720.00 966,552,000.00 24,720.00
39,100.00 USD 24,720.00 966,552,000.00 24,720.00
676.00 USD 24,720.00 16,710,720.00 24,720.00
676.00 USD 24,720.00 16,710,720.00 24,720.00
72.75 USD 24,720.00 1,798,380.00 24,720.00
72.75 USD 24,720.00 1,798,380.00 24,720.00
748.60 USD 24,720.00 18,505,392.00 24,720.00
748.60 USD 24,720.00 18,505,392.00 24,720.00
6.75 USD 24,720.00 166,860.00 24,720.00
9.35 USD 24,720.00 231,132.00 24,720.00
43.40 USD 24,720.00 1,072,848.00 24,720.00
2,289.06 USD 24,720.00 61,594,715.23 24,720.00
2,600.00 USD 24,720.00 64,272,000.00 24,720.00
46,200.00 USD 24,720.00 1,142,064,000.00 24,720.00
46,200.00 USD 24,720.00 1,142,064,000.00 24,720.00
5,415.80 USD 24,720.00 133,878,576.00 24,720.00
92,000.00 USD 24,720.00 2,274,240,000.00 24,720.00
16,600.00 USD 24,720.00 410,352,000.00 24,720.00
22,000.00 USD 24,720.00 543,840,000.00 24,720.00
1,580.00 USD 24,720.00 39,254,124.00 24,720.00
6,750.00 USD 24,720.00 167,702,952.00 24,720.00
7,520.00 USD 24,720.00 186,831,288.00 24,720.00
1,235.00 USD 24,720.00 30,683,700.00 24,720.00
52,800.00 USD 24,720.00 1,305,216,000.00 24,720.00
800.00 USD 24,720.00 19,776,000.00 24,720.00
244.50 USD 24,720.00 6,048,666.60 24,720.00
5,390.00 USD 24,720.00 141,865,608.00 24,720.00
27,300.00 USD 24,720.00 674,856,000.00 24,720.00
16,375.00 USD 24,720.00 404,790,000.00 24,720.00
10,375.00 USD 24,720.00 256,470,000.00 24,720.00
38,250.00 USD 24,720.00 945,540,000.00 24,720.00
66,728.00 USD 24,720.00 1,649,516,160.00 24,720.00
66,728.00 USD 24,720.00 1,649,516,160.00 24,720.00
66,728.00 USD 24,720.00 1,649,516,160.00 24,720.00
66,728.00 USD 24,720.00 1,649,516,160.00 24,720.00
21,150.00 USD 24,720.00 522,828,000.00 24,720.00
443.75 USD 24,720.00 10,969,500.00 24,720.00
355.00 USD 24,720.00 8,775,600.00 24,720.00
5.00 USD 24,720.00 123,600.00 24,720.00
66,728.00 USD 24,720.00 1,649,516,160.00 24,720.00
66,728.00 USD 24,720.00 1,649,516,160.00 24,720.00
66,728.00 USD 24,720.00 1,649,516,160.00 24,720.00
66,728.00 USD 24,720.00 1,649,516,160.00 24,720.00
3,522.00 USD 24,720.00 87,063,840.00 24,720.00
25,424.00 USD 24,720.00 628,481,280.00 24,720.00
71,340.00 USD 24,720.00 1,763,524,800.00 24,720.00
21,825.00 USD 24,720.00 539,514,000.00 24,720.00
13,000.00 USD 24,720.00 321,360,000.00 24,720.00
1,155.00 USD 24,720.00 28,551,600.00 24,720.00
92,920.00 USD 24,720.00 2,296,982,400.00 24,720.00
810.00 USD 24,720.00 20,023,200.00 24,720.00
129.03 USD 24,720.00 3,189,621.60 24,720.00
900.15 USD 24,720.00 22,251,708.00 24,720.00
158.85 USD 24,720.00 3,926,772.00 24,720.00
278.80 USD 24,720.00 6,891,936.00 24,720.00
395.40 USD 24,720.00 9,774,288.00 24,720.00
1,188.00 USD 24,720.00 29,367,360.00 24,720.00
20,610.00 USD 24,720.00 509,479,200.00 24,720.00
148.32 USD 24,720.00 4,024,416.00 24,720.00
409.84 USD 24,720.00 11,119,056.00 24,720.00
31,200.00 USD 24,720.00 771,264,000.00 24,720.00
15,400.00 USD 24,720.00 380,688,000.00 24,720.00
40,761.29 USD 24,720.00 1,008,051,889.03 24,720.00
2,880.00 USD 24,720.00 71,193,600.00 24,720.00
5,760.00 USD 24,720.00 142,387,200.00 24,720.00
2,880.00 USD 24,720.00 71,193,600.00 24,720.00
5,760.00 USD 24,720.00 142,387,200.00 24,720.00
261.03 USD 24,720.00 6,452,669.02 24,720.00
1,304.06 USD 24,720.00 32,236,387.92 24,720.00
58.50 USD 24,720.00 1,446,120.00 24,720.00
146.40 USD 24,720.00 3,619,008.00 24,720.00
9,144.00 USD 24,720.00 226,039,680.00 24,720.00
457.63 USD 24,720.00 11,312,551.80 24,720.00
457.63 USD 24,720.00 11,312,551.80 24,720.00
432.20 USD 24,720.00 10,684,045.80 24,720.00
438.56 USD 24,720.00 10,841,265.00 24,720.00
432.20 USD 24,720.00 10,684,045.80 24,720.00
292.37 USD 24,720.00 7,227,510.00 24,720.00
305.08 USD 24,720.00 7,541,701.20 24,720.00
444.92 USD 24,720.00 10,998,298.80 24,720.00
296.61 USD 24,720.00 7,332,199.20 24,720.00
158.90 USD 24,720.00 3,927,946.20 24,720.00
158.90 USD 24,720.00 3,927,946.20 24,720.00
84.75 USD 24,720.00 2,094,896.40 24,720.00
156.78 USD 24,720.00 3,875,601.60 24,720.00
228.81 USD 24,720.00 5,656,306.80 24,720.00
207.63 USD 24,720.00 5,132,490.00 24,720.00
245.76 USD 24,720.00 6,075,310.80 24,720.00
247.88 USD 24,720.00 6,127,655.40 24,720.00
241.53 USD 24,720.00 5,970,498.00 24,720.00
525.75 USD 24,720.00 12,996,540.00 24,720.00
3,911.00 USD 24,720.00 103,107,120.00 24,720.00
1,344.56 USD 24,720.00 33,237,552.86 24,720.00
945.86 USD 24,720.00 23,381,639.42 24,720.00
2,698.92 USD 24,720.00 66,717,302.40 24,720.00
807.18 USD 24,720.00 19,953,474.27 24,720.00
21.33 USD 24,720.00 527,247.94 24,720.00
1,293.00 USD 24,720.00 31,962,960.00 24,720.00
197.75 USD 24,720.00 4,888,380.00 24,720.00
1,485.00 USD 24,720.00 36,709,200.00 24,720.00
975.80 USD 24,720.00 24,121,776.00 24,720.00
1,488.00 USD 24,720.00 36,783,360.00 24,720.00
506.25 USD 24,720.00 12,514,500.00 24,720.00
85.05 USD 24,720.00 2,102,436.00 24,720.00
121.36 USD 24,720.00 3,000,019.20 24,720.00
121.36 USD 24,720.00 3,000,019.20 24,720.00
602.40 USD 24,720.00 14,891,328.00 24,720.00
150.60 USD 24,720.00 3,722,832.00 24,720.00
150.60 USD 24,720.00 3,722,832.00 24,720.00
37.26 USD 24,720.00 921,067.20 24,720.00
660.38 USD 24,720.00 16,324,593.60 24,720.00
50.34 USD 24,720.00 1,244,404.80 24,720.00
105.40 USD 24,720.00 2,605,488.00 24,720.00
86.80 USD 24,720.00 2,145,715.78 24,720.00
1,123.10 USD 24,720.00 27,763,032.00 24,720.00
204.90 USD 24,720.00 5,065,128.00 24,720.00
412.35 USD 24,720.00 10,193,292.00 24,720.00
104.25 USD 24,720.00 2,577,060.00 24,720.00
101.90 USD 24,720.00 2,518,968.00 24,720.00
590.00 USD 24,720.00 14,584,800.00 24,720.00
568.25 USD 24,720.00 14,047,140.00 24,720.00
985.50 USD 24,720.00 24,361,560.00 24,720.00
3,522.60 USD 24,720.00 87,234,408.00 24,720.00
1,163.90 USD 24,720.00 28,823,520.00 24,720.00
4,171.79 USD 24,720.00 103,309,824.00 24,720.00
13,983.42 USD 24,720.00 347,161,467.86 24,720.00
56,052.54 USD 24,720.00 1,386,902,943.36 24,720.00
2,172.80 USD 24,720.00 53,711,581.39 24,720.00
169.57 USD 24,720.00 4,191,646.80 24,720.00
70,050.00 USD 24,720.00 1,731,636,000.00 24,720.00
775.50 USD 24,720.00 19,170,360.00 24,720.00
14,460.00 USD 24,720.00 357,451,200.00 24,720.00
3,615.00 USD 24,720.00 89,362,800.00 24,720.00
2,169.00 USD 24,720.00 53,617,680.00 24,720.00
1,446.00 USD 24,720.00 35,745,120.00 24,720.00
2,169.00 USD 24,720.00 53,617,680.00 24,720.00
7,500.00 USD 24,720.00 185,400,000.00 24,720.00
46,500.00 USD 24,720.00 1,149,480,000.00 24,720.00
158,750.00 KRW 17.30 2,746,374.70 24,720.00
639,300.00 KRW 17.30 11,059,888.68 24,720.00
639,300.00 KRW 17.30 11,059,888.68 24,720.00
158,750.00 KRW 17.30 2,746,374.70 24,720.00
17,167.95 USD 24,720.00 458,938,307.16 24,720.00
2,700.00 USD 24,720.00 70,760,505.60 24,720.00
46,560.00 USD 24,720.00 1,150,963,200.00 24,720.00
168.57 USD 24,720.00 4,167,050.40 24,720.00
77.26 USD 24,720.00 1,909,867.20 24,720.00
32.46 USD 24,720.00 802,411.20 24,720.00
63.63 USD 24,720.00 1,572,928.66 24,720.00
270.36 USD 24,720.00 6,683,306.62 24,720.00
155.15 USD 24,720.00 3,835,293.17 24,720.00
8.86 USD 24,720.00 219,019.20 24,720.00
46,800.00 USD 24,720.00 1,156,896,000.00 24,720.00
93.25 USD 24,720.00 2,307,364.80 24,720.00
40,200.00 USD 24,720.00 993,744,000.00 24,720.00
46,400.00 USD 24,720.00 1,147,008,000.00 24,720.00
6,400.00 USD 24,720.00 158,208,000.00 24,720.00
6,660.00 USD 24,720.00 164,635,200.00 24,720.00
1,470.00 USD 24,720.00 36,338,400.00 24,720.00
8,240.00 USD 24,720.00 203,692,800.00 24,720.00
822.25 USD 24,720.00 20,326,020.00 24,720.00
1,580.17 USD 24,720.00 39,069,564.48 24,720.00
883.04 USD 24,720.00 21,833,074.80 24,720.00
1,053.45 USD 24,720.00 26,046,450.48 24,720.00
135,000.00 USD 24,720.00 3,337,200,000.00 24,720.00
1,140.36 USD 24,720.00 29,214,412.42 24,720.00
21,359.97 USD 24,720.00 577,484,414.40 24,720.00
6,426.00 USD 24,720.00 158,850,720.00 24,720.00
5,460.00 USD 24,720.00 134,971,200.00 24,720.00
121.00 USD 24,720.00 2,991,120.00 24,720.00
1,196.00 USD 24,720.00 29,565,120.00 24,720.00
14,155.85 USD 24,720.00 351,442,297.01 24,720.00
51,840.00 USD 24,720.00 1,281,484,800.00 24,720.00
183.20 USD 24,720.00 4,533,252.48 24,720.00
262.50 USD 24,720.00 6,495,550.80 24,720.00
3,965.00 USD 24,720.00 98,014,800.00 24,720.00
71,460.00 USD 24,610.00 1,758,630,600.00 24,610.00
142,680.00 USD 24,610.00 3,511,354,800.00 24,610.00
142,680.00 USD 24,610.00 3,511,354,800.00 24,610.00
454.00 USD 24,610.00 11,172,940.00 24,610.00
46,200.00 USD 24,610.00 1,136,982,000.00 24,610.00
46,200.00 USD 24,610.00 1,136,982,000.00 24,610.00
486,080.00 USD 24,610.00 11,962,428,800.00 24,610.00
1,768.50 USD 24,610.00 43,522,785.00 24,610.00
2,158.50 USD 24,610.00 53,120,685.00 24,610.00
5,305.50 USD 24,610.00 130,568,355.00 24,610.00
2,683.00 USD 24,610.00 66,028,630.00 24,610.00
11,050.00 USD 24,610.00 271,940,500.00 24,610.00
40,600.00 USD 24,610.00 999,166,000.00 24,610.00
3,440.00 USD 24,610.00 84,658,400.00 24,610.00
4,050.00 USD 24,610.00 99,670,500.00 24,610.00
9,840.00 USD 24,610.00 242,162,400.00 24,610.00
2,800.00 USD 24,610.00 68,908,000.00 24,610.00
5,700.00 USD 24,610.00 140,277,000.00 24,610.00
5,880.00 USD 24,610.00 144,706,800.00 24,610.00
6,640.00 USD 24,610.00 163,410,400.00 24,610.00
1,830.00 USD 24,610.00 45,036,300.00 24,610.00
2,620.00 USD 24,610.00 64,478,200.00 24,610.00
1,690.00 USD 24,610.00 41,590,900.00 24,610.00
2,450.00 USD 24,610.00 60,294,500.00 24,610.00
4,100.00 USD 24,610.00 100,901,000.00 24,610.00
25,561.51 USD 24,610.00 629,068,761.10 24,610.00
28,325.00 USD 24,610.00 697,078,250.00 24,610.00
1,218.75 USD 24,610.00 29,993,437.50 24,610.00
220,000.00 USD 24,610.00 5,414,200,000.00 24,610.00
6,444.00 USD 24,610.00 158,586,840.00 24,610.00
1,000.00 USD 24,610.00 24,626,784.02 24,610.00
1,000.00 USD 24,610.00 24,626,784.02 24,610.00
1,550.00 USD 24,610.00 38,145,500.00 24,610.00
1,614.90 USD 24,610.00 39,622,100.00 24,610.00
6,812.00 USD 24,610.00 167,643,320.00 24,610.00
44,400.00 USD 24,610.00 1,092,684,000.00 24,610.00
465.00 USD 24,610.00 11,443,650.00 24,610.00
34,600.00 USD 24,610.00 851,506,000.00 24,610.00
550.61 USD 24,610.00 13,550,758.20 24,610.00
4,615.00 USD 24,610.00 115,297,850.00 24,610.00
8,700.00 USD 24,610.00 219,398,150.00 24,610.00
42,600.00 USD 24,610.00 1,048,386,000.00 24,610.00
1,260.00 USD 24,610.00 31,008,600.00 24,610.00
2,565.00 USD 24,610.00 63,124,650.00 24,610.00
57,250.00 USD 24,610.00 1,408,922,500.00 24,610.00
46,640.00 USD 24,610.00 1,147,810,400.00 24,610.00
449.50 USD 24,610.00 11,062,195.00 24,610.00
341.00 USD 24,610.00 8,392,010.00 24,610.00
523.00 USD 24,610.00 12,871,030.00 24,610.00
72,760.50 USD 24,610.00 1,790,635,905.00 24,610.00
1,986.00 USD 24,610.00 48,875,460.00 24,610.00
4,400.00 USD 24,610.00 108,284,000.00 24,610.00
636.00 USD 24,610.00 15,651,960.00 24,610.00
4,462.80 USD 24,610.00 109,829,508.00 24,610.00
1,936.50 USD 24,610.00 47,657,265.00 24,610.00
6,500.00 USD 24,610.00 160,649,158.00 24,610.00
800,000.00 JPY 174.83 139,863,552.00 24,610.00
1,740,000.00 JPY 174.83 304,204,210.00 24,610.00
4,476.00 USD 24,610.00 110,154,360.00 24,610.00
3,357.00 USD 24,610.00 82,615,770.00 24,610.00
6,714.00 USD 24,610.00 165,231,540.00 24,610.00
2.00 USD 24,610.00 49,220.00 24,610.00
28,000.00 USD 24,610.00 689,080,000.00 24,610.00
1,856,250.00 JPY 174.83 358,403,932.76 24,610.00
1,575.00 USD 24,610.00 38,760,750.00 24,610.00
2,016.00 USD 24,610.00 49,613,760.00 24,610.00
2,500.00 USD 24,610.00 61,525,000.00 24,610.00
1,640,000.00 JPY 174.83 288,242,164.00 24,610.00
3,920,000.00 JPY 174.83 688,959,411.00 24,610.00
1,560,000.00 JPY 174.83 274,182,471.00 24,610.00
437,000.00 JPY 174.83 76,805,349.00 24,610.00
2,420,000.00 JPY 174.83 425,329,708.00 24,610.00
224.75 USD 24,610.00 6,278,564.73 24,610.00
46,500.00 USD 24,610.00 1,144,365,000.00 24,610.00
1,340.00 EUR 25,350.46 34,995,912.20 24,610.00
113,420.00 JPY 174.83 21,684,929.23 24,610.00
113,420.00 JPY 174.83 21,684,929.23 24,610.00
113,420.00 JPY 174.83 21,684,929.23 24,610.00
250.00 USD 24,610.00 6,152,500.00 24,610.00
317.52 USD 24,610.00 7,814,167.20 24,610.00
1,278.80 USD 24,610.00 31,705,063.00 24,610.00
1,278.80 USD 24,610.00 31,705,063.00 24,610.00
2,128.81 USD 24,610.00 72,358,026.68 24,610.00
16,956.85 USD 24,610.00 417,311,770.00 24,610.00
221,780.00 JPY 174.83 38,773,596.42 24,610.00
267,840.00 JPY 174.83 46,826,726.72 24,610.00
835,020.00 JPY 174.83 145,986,716.88 24,610.00
253,120.00 JPY 174.83 44,253,111.36 24,610.00
95,920.00 JPY 174.83 16,769,647.76 24,610.00
179,760.00 JPY 174.83 31,427,560.64 24,610.00
49,840.00 JPY 174.83 8,713,515.04 24,610.00
353,920.00 JPY 174.83 61,875,938.60 24,610.00
53,520.00 JPY 174.83 9,356,918.88 24,610.00
128,000.00 JPY 174.83 22,378,119.10 24,610.00
125,500.00 JPY 174.83 21,941,045.50 24,610.00
42,120.00 JPY 174.83 7,363,804.20 24,610.00
57,400.00 JPY 174.83 10,035,268.92 24,610.00
358,800.00 JPY 174.83 62,728,675.10 24,610.00
1,093,500.00 JPY 174.83 191,174,663.70 24,610.00
486,250.00 JPY 174.83 85,012,168.75 24,610.00
402,300.00 JPY 174.83 70,334,149.50 24,610.00
397,100.00 JPY 174.83 69,425,425.25 24,610.00
361,600.00 JPY 174.83 63,218,168.00 24,610.00
277,725.00 JPY 174.83 48,554,053.40 24,610.00
273,000.00 JPY 174.83 47,729,126.20 24,610.00
268,800.00 JPY 174.83 46,993,533.30 24,610.00
226,200.00 JPY 174.83 39,546,301.20 24,610.00
453,200.00 JPY 174.83 79,234,109.90 24,610.00
207,000.00 JPY 174.83 36,189,128.05 24,610.00
229,000.00 JPY 174.83 40,035,548.00 24,610.00
572,600.00 JPY 174.83 100,107,819.70 24,610.00
2,148.00 USD 24,610.00 52,862,280.00 24,610.00
4,585.00 USD 24,610.00 112,836,850.00 24,610.00
105.00 USD 24,610.00 2,584,050.00 24,610.00
105.00 USD 24,610.00 2,584,050.00 24,610.00
210.00 USD 24,610.00 5,168,100.00 24,610.00
1,268.00 USD 24,610.00 34,159,910.50 24,610.00
15,931.68 USD 24,610.00 392,078,644.80 24,610.00
136.98 USD 24,610.00 7,193,375.03 24,610.00
151.56 USD 24,610.00 7,959,065.96 24,610.00
316.08 USD 24,610.00 16,598,726.39 24,610.00
141.12 USD 24,610.00 7,410,789.61 24,610.00
90.56 USD 24,610.00 4,755,567.49 24,610.00
477.36 USD 24,610.00 25,068,179.14 24,610.00
58,050.00 USD 24,610.00 1,428,610,500.00 24,610.00
10,750.00 USD 24,610.00 264,557,500.00 24,610.00
667.50 USD 24,610.00 16,427,175.00 24,610.00
40.00 USD 24,610.00 1,245,266.00 24,610.00
1.32 USD 24,610.00 32,485.20 24,610.00
0.78 USD 24,610.00 19,195.80 24,610.00
11,775.00 USD 24,610.00 289,782,750.00 24,610.00
8,343.50 USD 24,610.00 205,333,535.00 24,610.00
1.37 USD 24,610.00 33,715.87 24,610.00
68,544.00 USD 24,610.00 1,686,867,840.00 24,610.00
116,000.00 USD 24,610.00 2,857,417,880.00 24,610.00
5,750.00 USD 24,610.00 141,507,500.00 24,610.00
10,737,600.00 VND 1.00 10,737,589.10 24,610.00
15,032,640.00 VND 1.00 15,032,624.74 24,610.00
0.24 USD 24,610.00 5,906.40 24,610.00
3.84 USD 24,610.00 94,501.66 24,610.00
689.85 USD 24,610.00 16,977,208.50 24,610.00
305.30 USD 24,610.00 7,513,445.80 24,610.00
45,000,000.00 VND 1.00 44,298,000.00 24,610.00
1.52 USD 24,610.00 37,407.20 24,610.00
2.03 USD 24,610.00 49,958.30 24,610.00
6.66 USD 24,610.00 163,902.60 24,610.00
44.70 USD 24,610.00 1,100,067.00 24,610.00
22.35 USD 24,610.00 550,033.50 24,610.00
24.63 USD 24,610.00 606,144.30 24,610.00
1,077.60 USD 24,610.00 26,519,736.00 24,610.00
165.75 USD 24,610.00 4,079,107.50 24,610.00
14,205.00 USD 24,610.00 349,585,050.00 24,610.00
40,000.00 USD 24,610.00 984,400,000.00 24,610.00
10,802.00 USD 24,610.00 265,837,220.00 24,610.00
3,380.00 USD 24,610.00 83,605,092.00 24,610.00
3,380.00 USD 24,610.00 83,605,092.00 24,610.00
15,400.00 USD 24,610.00 378,994,000.00 24,610.00
570.60 USD 24,610.00 14,042,466.00 24,610.00
30,630.00 USD 24,610.00 753,804,300.00 24,610.00
25,500.00 USD 24,610.00 627,555,000.00 24,610.00
554,763,600.00 VND 1.00 554,763,345.12 24,610.00
292.00 USD 24,610.00 7,186,120.00 24,610.00
274.80 USD 24,610.00 6,776,412.72 24,610.00
656.25 USD 24,610.00 16,182,613.13 24,610.00
1,621.50 USD 24,610.00 41,102,822.18 24,610.00
53,280.00 USD 24,610.00 1,311,220,800.00 24,610.00
53,280.00 USD 24,610.00 1,311,220,800.00 24,610.00
12,105.00 USD 24,610.00 297,904,050.00 24,610.00
9,000.00 USD 24,610.00 221,490,000.00 24,610.00
53,000.00 USD 24,610.00 1,304,330,000.00 24,610.00
222,000.00 USD 24,610.00 5,463,420,000.00 24,610.00
5,520.00 USD 24,610.00 135,847,200.00 24,610.00
832.00 USD 24,610.00 20,475,520.00 24,610.00
914.50 USD 24,610.00 22,505,845.00 24,610.00
970.20 USD 24,610.00 23,876,622.00 24,610.00
1,844.00 USD 24,610.00 45,380,840.00 24,610.00
2,388.00 USD 24,610.00 58,768,680.00 24,610.00
2,388.00 USD 24,610.00 58,768,680.00 24,610.00
197.00 USD 24,610.00 4,848,785.25 24,610.00
15,000.00 USD 24,610.00 369,199,220.00 24,610.00
241.00 USD 24,610.00 5,931,748.30 24,610.00
42,400.00 USD 24,610.00 1,043,464,000.00 24,610.00
6,097,600.00 JPY 174.83 1,081,835,912.00 24,610.00
397,600.00 JPY 174.83 70,542,153.22 24,610.00
789,000.00 JPY 174.83 139,984,633.20 24,610.00
4,430.00 USD 24,610.00 109,022,300.00 24,610.00
45,320.00 USD 24,610.00 1,115,325,200.00 24,610.00
18,400.00 USD 24,610.00 452,824,000.00 24,610.00
24,000.00 USD 24,610.00 590,640,000.00 24,610.00
270.40 USD 24,610.00 6,654,544.00 24,610.00
166.40 USD 24,610.00 4,095,104.00 24,610.00
134.75 USD 24,610.00 3,316,197.50 24,610.00
72.75 USD 24,610.00 1,790,377.50 24,610.00
4,200.00 USD 24,610.00 103,362,000.00 24,610.00
270.40 USD 24,610.00 6,654,544.00 24,610.00
600.00 USD 24,610.00 14,766,000.00 24,610.00
300.00 USD 24,610.00 7,383,000.00 24,610.00
930.00 USD 24,610.00 22,887,300.00 24,610.00
780.00 USD 24,610.00 19,195,800.00 24,610.00
24,125.00 USD 24,610.00 593,716,250.00 24,610.00
39,241.92 USD 24,610.00 965,743,651.20 24,610.00
64,200.00 USD 24,610.00 1,579,962,000.00 24,610.00
18,900.00 USD 24,610.00 465,129,000.00 24,610.00
476.00 USD 24,610.00 11,714,360.00 24,610.00
32.16 USD 24,610.00 791,457.60 24,610.00
536.00 USD 24,610.00 13,190,960.00 24,610.00
223.50 USD 24,610.00 5,500,335.00 24,610.00
480.00 USD 24,610.00 11,812,800.00 24,610.00
43.20 USD 24,610.00 1,063,152.00 24,610.00
532.00 USD 24,610.00 13,092,520.00 24,610.00
21,600.00 USD 24,610.00 531,576,000.00 24,610.00
4,186.00 USD 24,610.00 103,017,460.00 24,610.00
242.00 USD 24,610.00 5,955,620.00 24,610.00
921.00 USD 24,610.00 22,665,810.00 24,610.00
3,550.00 USD 24,610.00 87,365,500.00 24,610.00
1,560.00 USD 24,610.00 38,391,600.00 24,610.00
22,815.00 USD 24,610.00 561,477,150.00 24,610.00
1,794.00 USD 24,610.00 44,150,340.00 24,610.00
970.00 USD 24,610.00 23,871,700.00 24,610.00
536.00 USD 24,610.00 13,190,960.00 24,610.00
4,800.00 USD 24,610.00 118,128,000.00 24,610.00
194.00 USD 24,610.00 4,774,340.00 24,610.00
2,540.00 USD 24,610.00 62,509,400.00 24,610.00
703.50 USD 24,610.00 17,313,135.00 24,610.00
1,072.00 USD 24,610.00 26,381,920.00 24,610.00
5,220.00 USD 24,610.00 128,464,200.00 24,610.00
960.00 USD 24,610.00 23,625,600.00 24,610.00
15,450.00 USD 24,610.00 380,224,500.00 24,610.00
1,940.00 USD 24,610.00 47,743,400.00 24,610.00
810.00 USD 24,610.00 19,934,100.00 24,610.00
6,300.00 USD 24,610.00 155,043,000.00 24,610.00
591.00 USD 24,610.00 14,544,510.00 24,610.00
3,890.00 USD 24,610.00 95,732,900.00 24,610.00
603.00 USD 24,610.00 14,839,830.00 24,610.00
600.25 USD 24,610.00 14,772,152.50 24,610.00
419.00 USD 24,610.00 10,311,590.00 24,610.00
180,000.00 JPY 174.83 31,469,401.09 24,610.00
161.98 USD 24,610.00 4,450,509.32 24,610.00
88.12 USD 24,610.00 2,421,151.49 24,610.00
119.80 USD 24,610.00 3,291,577.66 24,610.00
47.42 USD 24,610.00 1,302,895.24 24,610.00
44.06 USD 24,610.00 1,210,575.74 24,610.00
101.56 USD 24,610.00 2,790,424.54 24,610.00
44.06 USD 24,610.00 1,210,575.74 24,610.00
0.40 USD 24,610.00 113,206.00 24,610.00
0.20 USD 24,610.00 56,603.00 24,610.00
0.40 USD 24,610.00 113,206.00 24,610.00
60,000,000.00 VND 1.00 60,000,410.50 24,610.00
2.00 USD 24,610.00 307,625.00 24,610.00
43,360.00 USD 24,610.00 1,067,089,600.00 24,610.00
17,750.00 USD 24,610.00 436,827,500.00 24,610.00
13,860.00 USD 24,610.00 341,094,600.00 24,610.00
0.14 USD 24,610.00 3,470.01 24,610.00
0.13 USD 24,610.00 3,169.77 24,610.00
0.13 USD 24,610.00 3,169.77 24,610.00
0.12 USD 24,610.00 2,903.98 24,610.00
0.14 USD 24,610.00 3,470.01 24,610.00
0.12 USD 24,610.00 2,903.98 24,610.00
0.17 USD 24,610.00 4,149.25 24,610.00
0.08 USD 24,610.00 1,855.59 24,610.00
0.17 USD 24,610.00 4,149.25 24,610.00
0.13 USD 24,610.00 3,204.22 24,610.00
0.13 USD 24,610.00 3,204.22 24,610.00
0.10 USD 24,610.00 2,547.14 24,610.00
0.14 USD 24,610.00 3,391.26 24,610.00
0.10 USD 24,610.00 2,547.14 24,610.00
0.14 USD 24,610.00 3,391.26 24,610.00
14,130.00 USD 24,610.00 347,739,300.00 24,610.00
25,750.00 USD 24,610.00 633,707,500.00 24,610.00
10,100.00 USD 24,610.00 248,561,000.00 24,610.00
5,050.00 USD 24,610.00 124,280,500.00 24,610.00
54,033.70 USD 24,610.00 1,329,769,241.33 24,610.00
5,050.00 USD 24,610.00 124,280,500.00 24,610.00
45,408.00 USD 24,610.00 1,117,490,880.00 24,610.00
4.83 USD 24,610.00 118,866.30 24,610.00
113.75 USD 24,610.00 2,799,387.50 24,610.00
5,000.00 USD 24,610.00 123,050,000.00 24,610.00
736.00 USD 24,610.00 18,112,960.00 24,610.00
736.00 USD 24,610.00 18,112,960.00 24,610.00
44,822.36 USD 24,610.00 1,108,420,096.67 24,610.00
44,822.36 USD 24,610.00 1,108,420,096.67 24,610.00
126.72 USD 24,610.00 3,118,579.20 24,610.00
44,200.00 USD 24,610.00 1,087,762,000.00 24,610.00
48,720.00 USD 24,610.00 1,198,999,200.00 24,610.00
500.00 USD 24,610.00 12,305,000.00 24,610.00
274.80 USD 24,610.00 6,771,982.92 24,610.00
10,250.00 USD 24,610.00 252,252,500.00 24,610.00
17,550.00 USD 24,610.00 431,905,500.00 24,610.00
31,200.00 USD 24,610.00 767,832,000.00 24,610.00
11,550.00 USD 24,610.00 284,245,500.00 24,610.00
1,500.00 USD 24,610.00 36,915,000.00 24,610.00
1,985.50 USD 24,610.00 48,863,155.00 24,610.00
6,909.00 USD 24,610.00 170,030,490.00 24,610.00
7,280.00 USD 24,610.00 179,160,800.00 24,610.00
Tri gia USD Dieu kien giao hang Dieu kien thanh toan TS_XNK Thue_XNK
6,000.00 CIF DP - -
8.29 FOB KHONGTT - -
8.29 FOB KHONGTT - -
8.29 FOB KHONGTT - -
8.29 FOB KHONGTT - -
8.29 FOB KHONGTT - -
8.29 FOB KHONGTT - -
8.29 FOB KHONGTT - -
8.29 FOB KHONGTT - -
8.29 FOB KHONGTT - -
8.29 FOB KHONGTT - -
18,472.92 CIF KC - -
27.89 CIP KC - -
1,346.00 C&F KC -
205.94 FOB KC - -
2,270.65 FOB KC - -
179.54 FOB KC - -
179.54 FOB KC - -
439.00 CIF KC - -
1,203.00 CIF KC - -
1,468.00 CIF KC - -
878.00 CIF KC - -
878.00 CIF KC - -
2,000.00 CIF KC - -
7,650.00 CIF KC - -
1,040.00 CIF KC - -
1,684.74 FOB KC - -
727.00 CIF KC - -
705.00 CIF KC - -
2,599.78 CIP TTR - -
2,712.00 CIF KC - -
844.80 CIF KC - -
2,034.00 CIF KC - -
844.80 CIF KC - -
3,679.50 CIF KC - -
11,235.00 CIF KC - -
24,300.00 C&F TTR - -
25,760.00 CIF KC - -
2,379.98 CIF KC -
10.00 DAP KHONGTT - -
39,960.00 CIF KC - -
14,389.65 CIF KHONGTT -
71,460.00 CIP DA - -
1,350.00 CFR KC - -
1,089.00 FOB TTR - -
47,423.13 FOB KC -
17,006.26 FOB KC -
52,080.00 CIF TTR - -
1,104.00 CIF KC - -
2,247.00 CIF KC - -
179.76 CIF KC - -
1,124.00 CIF KC - -
7,120.00 CIF KC - -
3,500.00 CIF KC - -
5,385.00 CIF KC - -
895.00 CIF KC - -
1,437.00 CIF KC - -
16,320.00 CIF KC - -
45,621.00 CIF KC - -
5,994.00 CIF KC - -
3,670.00 CIF KC - -
253.00 CIF KC - -
2,358.00 CIF KC - -
6,970.80 CIF KC - -
5,952.00 CIF TTR - -
8,168.00 CIP KC -
19,395.00 CIP KC -
24,924.00 CIP KC -
1,931.81 CIF CANTRU -
1,210.07 CIF CANTRU -
1,774.77 CIF CANTRU -
19,462.50 FOB TTR -
2,375.00 DDU TTR - -
46,000.00 C&F TTR - -
46,000.00 C&F TTR - -
20,483.10 FOB KC -
72,000.00 CIF KHONGTT -
20,600.00 CIF TTR - -
0.14 CPT KHONGTT - -
0.14 CPT KHONGTT - -
0.14 CPT KHONGTT - -
0.14 CPT KHONGTT - -
0.14 CPT KHONGTT - -
0.14 CPT KHONGTT - -
0.12 CPT KHONGTT - -
0.12 CPT KHONGTT - -
0.08 CPT KHONGTT - -
0.13 CPT KHONGTT - -
0.08 CPT KHONGTT - -
0.17 CPT KHONGTT - -
0.08 CPT KHONGTT - -
0.17 CPT KHONGTT - -
0.13 CPT KHONGTT - -
0.13 CPT KHONGTT - -
0.13 CPT KHONGTT - -
0.08 CPT KHONGTT - -
0.17 CPT KHONGTT - -
0.13 CPT KHONGTT - -
0.08 CPT KHONGTT - -
0.13 CPT KHONGTT - -
0.17 CPT KHONGTT - -
0.17 CPT KHONGTT - -
0.10 CPT KHONGTT - -
0.10 CPT KHONGTT - -
0.07 CPT KHONGTT - -
0.07 CPT KHONGTT - -
0.07 CPT KHONGTT - -
0.10 CPT KHONGTT - -
0.07 CPT KHONGTT - -
0.10 CPT KHONGTT - -
0.07 CPT KHONGTT - -
0.07 CPT KHONGTT - -
0.10 CPT KHONGTT - -
0.07 CPT KHONGTT - -
0.07 CPT KHONGTT - -
0.10 CPT KHONGTT - -
0.10 CPT KHONGTT - -
0.07 CPT KHONGTT - -
0.07 CPT KHONGTT - -
0.07 CPT KHONGTT - -
43,200.00 DAF KC - -
456.00 CIF KC - -
4,560.00 DAP KHONGTT -
420.00 DAP KHONGTT -
4,400.00 DAP KHONGTT -
2,100.00 DAP KHONGTT -
1,100.00 DAP KHONGTT -
4,200.00 DAP KHONGTT -
481.36 DAP KHONGTT -
3,640.00 C&F KHONGTT -
5,460.00 C&F KHONGTT -
5,900.00 CPT KHONGTT -
4,900.00 CPT KHONGTT -
1,300.00 CPT KHONGTT -
16,723.38 FOB KC -
61,337.59 FOB KC -
45.69 DAP KC - -
12,280.00 CIF KC - -
1,250.00 DAF TTR - -
525.62 EXW KC -
186.22 EXW KC -
1,198.00 DAP KHONGTT -
646.00 DAP KHONGTT -
20.00 CIF KC - -
28.00 CIF KC - -
105.45 CIF KC - -
248.32 CPT KC -
87.45 CPT KC -
120.66 CPT KC -
70.01 CPT KC -
84.36 CPT KC -
87.12 CPT KC -
161.85 CPT KC -
39.62 CPT KC -
78.59 CPT KC -
35.87 CPT KC -
78.48 CPT KC -
59.08 CPT KC -
151.85 CPT KC -
101.31 CPT KC -
62.50 CPT KC -
224.79 CPT KC -
59.08 CPT KC -
90.22 CPT KC -
126.09 CPT KC -
1,240.00 DAP KHONGTT -
946.00 DAP KHONGTT -
1,175.00 DAP KHONGTT -
325.50 DAP KHONGTT -
75,140.00 CIP KC - -
47,200.00 CIF KC - -
222,000.00 CIF KC - -
4,676.01 FOB KC - -
4,614.90 FOB KC - -
2,995.09 FOB KC - -
39,000.00 CIF KC - -
46,100.00 CIF KC - -
1,316.25 CIF KC - -
360.50 CIF KC - -
185.25 CIF KC - -
2,750.00 CIF KC - -
1,250.00 CIF KC - -
1,144.50 CIF KC - -
1,800.00 CIF KC - -
1,469.00 CIF KC - -
1,091.25 CIF KC - -
300.00 CIF KC - -
2,490.00 CIF KC - -
1,518.00 CIF KC - -
346.50 CIF KC - -
775.50 CIF KC - -
750.00 CIF KC - -
1,780.50 CIF KC - -
2,242.50 CIF KC - -
286.75 CIF KC - -
3,750.00 CIF KC - -
1,750.00 CIF KC - -
269.50 CIF KC - -
1,386.00 CIF KC - -
2,163.00 CIF KC - -
69,600.00 CIF LC - -
33,600.00 CIF LC - -
72.50 CIF LC - -
830.19 CPT TTR - -
59,250.00 CIF KC - -
2,300.26 DAP TTR - -
184.34 CIF KC - -
91.11 CIF KC - -
207.98 CIF KC - -
5,388.39 CIF KC - -
24,300.00 CIF TTR - -
6,002.40 CIF TTR - -
144,000.00 CIF KHONGTT -
640.00 CIF KC -
3,402.00 DAP KC -
3,402.00 DAP KC -
3,402.00 DAP KC -
13,820.00 CIF KC - -
206.25 DAP KHONGTT -
3,482.64 CIF KC - -
2,029.64 EXW KC - -
10,617.90 FCA KC -
16,743.60 FCA KC -
22,869.60 FCA KC -
69,350.00 CIP KC - -
69,350.00 CIP KC - -
70,800.00 CIP KC - -
13,860.00 CPT TTR -
435.00 DAF KC - -
56.61 DAF KHONGTT -
15,150.00 CPT KC -
30,900.00 CPT KC -
2,575.00 CPT KC -
5,050.00 CPT KC -
5,800.00 C&F KC -
5,064.00 CIF TTR - -
1,626.20 DAP KC -
0.71 CPT KHONGTT - -
23.44 CPT KHONGTT - -
1,231.86 DAP KC -
1,779.75 CFR KC -
585.05 CFR KC -
585.05 CFR KC -
2,500.00 DAF TTR - -
294.40 FOB KHONGTT -
842.50 DAP KC -
118.09 DAP KC -
834.60 DAP KC -
14.62 CPT KHONGTT - -
19.96 CPT KHONGTT - -
7.92 CPT KHONGTT - -
1.22 CPT KHONGTT - -
16,692.00 CFR KC -
432.00 DAP KHONGTT -
47,350.47 FOB KC -
15,140.40 FOB KC -
11,002.72 FOB KC -
14,439.53 FOB KC -
16,369.18 FOB KC -
310.00 FOB KHONGTT - -
11,122.50 CIP KC -
6,400.00 DAF KC - -
6,400.00 DAF KC - -
45,000.00 CIF TTR - -
603.20 DDU KC - -
955.38 DDU KC - -
147.64 DDU KC - -
389.03 DDU KC - -
337.39 DDU KC - -
1,040.85 DDU KC - -
79.54 DDU KC - -
648.24 DDU KC - -
1,390.46 DDU KC - -
1,024.10 DDU KC - -
214.71 DDU KC - -
6,800.00 DAF KC - -
1,700.00 DAF KC - -
6,800.00 DAF KC - -
1,700.00 DAF KC - -
2,680.00 DAF KC - -
2,680.00 DAF KC - -
183.42 EXW KC -
788.43 EXW KC -
3,104.50 CIF KC - -
3,200.00 CIF KC - -
220.00 DAF KC - -
220.00 DAF KC - -
220.00 DAF KC - -
220.00 DAF KC - -
16,340.09 CPT KHONGTT -
2,492.00 C&F KC - -
8,019.00 C&F KC - -
17,000.00 DAP KHONGTT -
40,000.00 DAP KHONGTT -
85.00 DDP KHONGTT - -
17,325.00 CIF KC - -
68,200.00 CIF KC - -
76,600.00 CIF KC - -
0.81 CFR KC - -
6.58 CFR KC - -
207.70 EXW KC - -
156.52 EXW KC - -
4.00 C&F KHONGTT -
113.87 FOB KC -
1,137.50 C&F KC - -
1,508.50 C&F KC - -
207.70 EXW KC - -
79.29 EXW KC - -
407.52 FOB KC -
1.76 FOB KC -
9.55 FOB KC -
1.91 FOB KC -
1.94 FOB KC -
49.34 FOB KC -
40.53 FOB KC -
8.81 FOB KC -
13.22 FOB KC -
28.64 FOB KC -
27.02 FOB KC -
51.55 FOB KC -
114.99 FOB KC -
378.20 FOB KC -
1,336.75 CIP KC - -
59,000.00 CIF KHONGTT -
1,636.68 CIF KC -
4,504.95 CIF KC -
16,787.84 CIF KC -
325.24 DAP KC -
135.04 DAP KC -
2,500.00 C&F TTR - -
6,278.73 CIF KC - -
1,330.00 CIF KC - -
21,000.00 C&F KC - -
1.60 CIF KC - -
3.20 CIF KC - -
1.40 CIF KC - -
15.00 CIF KC - -
15.00 CIF KC - -
14,400.00 CIF KHONGTT -
0.21 FCA KHONGTT - -
6,996.00 CIF KC - -
8,420.00 CIF KC - -
570.00 CIF KC - -
23,400.00 CIF KC - -
1,404.57 CIP KC - -
3,305.43 CIP KC - -
68,480.00 CIF KC - -
1,890.00 DAF KC - -
1,135.96 CFR KC - -
1,563.82 CFR KC - -
325.85 DAP KHONGTT -
239.50 DAP KHONGTT -
6,435.00 CIF KHONGTT - -
890.00 DAP KHONGTT -
2,684.00 DAP KHONGTT -
126.00 DAP KHONGTT -
20,908.80 DAP KHONGTT -
15,309.00 DAP KHONGTT -
1,800.00 DAP KHONGTT -
8,700.00 DAP KHONGTT -
1,750.00 DAP KHONGTT -
6,640.93 CFR KC - -
13,878.88 FOB KC -
88,754.29 FOB KC -
3,780.90 CIF KC -
104,000.00 CIF KC -
14,538.50 FOB KC - -
52,800.00 CIF TTR - -
258.00 DAP KHONGTT -
4,750.00 DAP KC - -
2,932.50 DAF KC - -
458.35 EXW KC -
525.40 EXW KC -
51,600.00 CIF KC - -
20,037.88 DAP KHONGTT -
47,200.00 CIF KC - -
47,200.00 CIF KC - -
76,000.00 CIF KC - -
71,400.00 CIF LC - -
21,000.00 CIF LC - -
40,800.00 CIF TTR - -
33,000.00 CIF KC - -
214,020.00 CIP KC - -
80,360.00 CIP KC - -
723,240.00 CIP KC - -
803,600.00 CIP KC - -
127,200.00 CIF KC - -
41,600.00 CIF KC - -
41,600.00 CIF KC - -
41,200.00 CIF KC - -
3,436.00 CIF KC - -
6,681.00 CFR KC - -
13,480.00 CIF KC - -
500.00 C&F KC - -
3,679.50 CIF KC - -
146,880.00 CIF KC - -
504.00 CIF KC - -
3,960.80 CIF KC - -
117,600.00 CIF KC - -
1,433.00 DAP KC -
1,433.00 DAP KC -
3,402.00 DAP KC -
3,402.00 DAP KC -
3,402.00 DAP KC -
60,000.00 CIF KC - -
45,010.00 FOB KC - -
7,331.17 CIF KC - -
1,152.76 CIF KC - -
1,137.50 C&F KC - -
656.25 C&F KC - -
38,000.00 CIF TTR - -
57,250.00 CIF TTR - -
566.90 CIP KC - -
15,080.00 CIF KC -
1,514.00 CIF KC - -
4,923.21 CIF KC - -
728.00 CIF KC - -
1,620.00 CIF KC - -
5,700.00 CIF KC - -
15.00 DAP KHONGTT -
15.00 DAP KHONGTT -
15.00 DAP KHONGTT -
237.50 CIF KC - -
98,840.00 CIF KC - -
232.26 DAP KHONGTT -
4,200.00 DAP KC - -
1,634.00 FOB KC - -
4,228.16 DAP KC -
46.92 DAF KHONGTT -
7.17 DAF KHONGTT -
166.27 DAF KHONGTT -
78.89 DAF KHONGTT -
8,097.65 DAF KHONGTT -
11.50 FCA KHONGTT - -
19.87 C&F KC - -
19,854.54 FOB KC -
3,767.40 FOB KC -
5,651.10 FOB KC -
83,000.00 CIF KC - -
49,560.00 CIF TTR - -
561.49 CIF KHONGTT - -
7.51 CIF KHONGTT - -
389.03 DDU KC - -
520.43 DDU KC - -
159.09 DDU KC - -
648.24 DDU KC - -
1,042.85 DDU KC - -
1,280.12 DDU KC - -
575.64 DDU KC - -
870.08 DDU KC - -
120.64 DDU KC - -
597.12 DDU KC - -
738.18 DDU KC - -
674.78 DDU KC - -
1,650.00 DAF KC - -
673.75 DAF KC - -
3,449.79 FOB KC - -
116,108.00 CIF KC - -
937.50 DAF TTR - -
4,740.00 DAP KC -
4,476.30 DAP KC -
163.47 CFR KC - -
4,802.49 DAP KHONGTT -
533.43 CIP KC - -
355.62 CIP KC - -
198.08 CIP KC - -
224.49 CIP KC - -
411.10 CIP KC - -
868.77 CIP KC - -
37.50 CIF KC - -
4,529.07 CIF KC - -
1,738.73 CIF KC - -
13,311.00 CIF KC - -
17,304.30 CIF KC - -
1,080.00 CIF KHONGTT -
864.00 CIF KHONGTT -
2,376.00 CIF KHONGTT -
10,071.00 CIF KC -
6,714.00 CIF KC -
1,119.00 CIF KC -
2,238.00 CIF KC -
3,357.00 CIF KC -
1.00 CIF KC -
1,645.60 CIF TTR - -
1,182.40 CIP TTR - -
2,333.50 CIP TTR - -
62,720.00 CIF KC - -
592.50 DDU TTR - -
146.36 DAP KC -
243.93 DAP KC -
73.18 DAP KC -
73.18 DAP KC -
112.21 DAP KC -
337.85 DAP KC -
66.47 DAP KC -
28.05 DAP KC -
11.18 DAP KC -
10.53 DAP KC -
247.59 DAP KC -
372.24 DAP KC -
19.11 DAP KC -
119.53 DAP KC -
170.02 DAP KC -
319.96 DAP KC -
146.36 DAP KC -
146.36 DAP KC -
675.69 DAP KC -
98.63 DAP KC -
646.40 FOB TTR - -
3,522.00 CIF KC -
1,190.00 CIF KC -
3,522.00 CIF KC -
6,313.65 FOB TTR - -
4,100.20 CPT KHONGTT -
1,567.50 CPT KHONGTT -
1,225.50 CPT KHONGTT -
2,541.25 CPT KHONGTT -
2,185.00 CPT KHONGTT -
2,042.50 CPT KHONGTT -
7,400.50 CPT KHONGTT -
1,530.00 CPT KHONGTT -
3,600.00 CPT KHONGTT -
1,350.00 CPT KHONGTT -
1,860.00 DAP KHONGTT -
1,500.00 DAP KHONGTT -
420.00 DAP KHONGTT -
2,980.00 DAP KHONGTT -
1,880.00 DAP KHONGTT -
2,880.00 CIF KC -
251.60 CIF KC -
1,328.40 CIF KC -
3,135.88 FOB KC -
12,967.87 FOB KC -
6,144.81 FOB KC -
37,407.63 FOB KC -
28,623.40 FOB KC -
19,910.18 FOB KC -
21,651.69 FOB KC -
2,250.00 DAF TTR - -
125.00 DAF TTR - -
859.38 CIF KC - -
1,142.96 DDU KHONGTT -
497.39 DDU KHONGTT -
22,289.19 DDU KHONGTT -
128.54 CIP KHONGTT -
6,191.37 DDU KHONGTT -
6,740.00 CIF KC - -
7,145.00 CIF KC - -
312.50 DAF TTR - -
1,039.65 CIF KC - -
781.38 CIF KC - -
487.35 CIF KC - -
6,041.60 CIF KC - -
1,373.45 CIF KC - -
983.08 CIF KC - -
54,384.00 CIP KC - -
2,811.00 CIF KC - -
776.40 CIF KC - -
3,717.00 CIF KC - -
1,878.00 CIF KC - -
1,600.00 CIF KC - -
18,315.30 CIF KC - -
99.03 DDU KC - -
9,061.00 EXW KC -
677.88 EXW KC -
16,650.22 DDU KC - -
5,540.00 CPT KC - -
5,825.00 CPT KC - -
5,540.00 CPT KC - -
1,148.82 CIF KC - -
13,756.60 FOB KC - -
2,788.01 FOB KC - -
216.00 CIP KC -
29.32 CIF TTR -
46,100.00 CIF KC - -
240.00 CIF KC -
418.20 CIF OA - -
1,188.00 CIF OA - -
810.00 CIF OA - -
52.95 CIF OA - -
14,150.00 CIF KC - -
823.72 FCA TTR - -
2,471.88 FCA TTR - -
384.40 FCA TTR - -
1,424.58 FCA TTR - -
823.72 FCA TTR - -
450.00 CIF KC - -
225.00 CIF KC - -
73,766.00 CIF KC - -
7,178.20 C&F KC - -
3,650.00 CIF KC - -
8,835.25 CIF DA - -
9,271.75 CIF DA - -
2,784.55 CIF DA - -
15,744.00 CIF TTR - -
2,058.00 CFR TTR - -
5,020.00 CFR TTR - -
2,058.00 CFR TTR - -
4,139.80 C&F KC - -
52,800.00 CIF KC - -
49,680.00 CIF KC - -
23,760.00 CIF KC - -
285.61 CIF KC - -
856.82 CIF KC - -
180.38 CIF KC - -
285.61 CIF KC - -
856.82 CIF KC - -
1,285.22 CIF KC - -
1,428.03 CIF KC - -
3,532.46 CIF KC - -
1,883.98 CIF KC - -
450.96 CIF KC - -
5,950.13 CIF KC - -
380.81 CIF KC - -
2,856.08 CIF KC - -
3.85 FOB KHONGTT - -
14,700.00 CFR KC - -
765.17 CIF KC -
72.99 CIF KC -
1,055.82 FOB KC - -
4,035.75 CIF KC - -
1,311.75 CIF KC - -
6,111.16 FOB KC -
1,835.50 CIP KC - -
1,165.40 CIF KC - -
5,919.90 CIF KC - -
545.58 FCA KC - -
19,316.00 DAP KC -
44,918.44 CIF TTR - -
37,297.00 DAP KC - -
8,084.40 DAP KC - -
4,551.86 DAP KC - -
59.85 C&F TTR - -
66,728.00 DAP KC - -
66,728.00 DAP KC - -
73,920.00 DAP TTR - -
27,720.00 CIF KC - -
80,600.00 CIF KHONGTT -
535.00 CIF KHONGTT - -
11,274.75 FOB KC - -
28,612.20 FOB KC - -
13,000.00 C&F KC - -
276.42 CIF KC - -
9,600.00 CIF KC - -
28,649.40 FOB KC - -
9,200.00 DAP KHONGTT -
776.86 DAP KC -
1,590.00 CIF KC - -
2,800.00 CIF KC - -
1,800.00 CIF KC - -
10,100.00 CPT KC -
15,450.00 CPT KC -
181.60 DAP KC -
13.00 DAP KC -
5,050.00 CPT KC -
559.20 CIF OA - -
177.53 FCA KC -
411.97 FCA KC -
69.88 DAP KC -
183.42 EXW KC -
262.82 EXW KC -
16,700.00 CIF TTR - -
7,300.00 CIF TTR - -
1,421.00 CIF OA - -
186.90 CIF OA - -
16,205.40 CIF KC -
8,206.50 CIF KC -
3,060.97 CIF OA - -
3,279.90 CIF KC - -
199.79 CIF KC - -
16,709.00 CIF KC - -
4,040.00 CIF KC - -
3,037.75 CIF KC - -
22,102.25 CIF KC - -
4,487.50 CIF KC - -
2,692.50 CIF KC - -
59.60 CIF KC - -
884.00 CIF KC - -
2,491.50 CIF KC - -
3,590.00 CIF KC - -
21,255.00 CIF KC - -
31,065.00 CIF KC - -
2,980.00 CIF KC - -
268.50 CIF KC -
1,876.00 CIF KC - -
398.00 CIF KC - -
1,592.00 CIF KC - -
277.50 CIF TTR - -
2,544.00 CIF TTR - -
440.50 CIF TTR - -
772.00 DAP KHONGTT -
183.44 EXW KC -
525.68 EXW KC -
4,080.00 CPT KHONGTT -
1,116.00 CPT KHONGTT -
246.25 CIF TTR - -
91,900.00 CIF KHONGTT -
95,500.00 CIF KHONGTT -
191.00 C&F KHONGTT -
9,080.00 C&F KHONGTT -
2,462.00 CIF KC -
1,390.00 CIF KC -
5,293.00 CIF KC -
576.00 CIF KC -
144.00 CIF KC -
144.00 CIF KC -
5,617.50 CIF KC -
46,200.00 CIF KC - -
46,200.00 CIF KC - -
17,853.24 DAT KHONGTT -
5,490.75 EXW KC - -
380.80 CIF KC - -
5,270.00 CIF KC - -
35,224.00 C&F TTR - -
39,200.00 CIF KC - -
3,619.25 CIP TTR - -
44,400.00 CIF KC - -
4,800.00 CIF KC -
64,000.00 CIF LC - -
11,028.36 DAP KC - -
16,393.50 DAP KC - -
17,694.84 DAP KC - -
8,850.99 DAP KC - -
39,500.98 DAP KC - -
369.24 DAP KC - -
7,147.20 C&F KC - -
7,523.40 C&F KC - -
6.77 DDP KHONGTT - -
6.77 DDP KHONGTT - -
9.87 DDP KC - -
113.48 DDP KC - -
11.01 DDP KC - -
40.44 DDP KC - -
112.84 DDP KC - -
12.85 DDP KC - -
15.27 DDP KC - -
37.42 DDP KC - -
3.10 CIF KC -
3,379.20 CIF KC -
246.00 CIF KC -
2.47 CIF KC -
17,754.00 CIF KC -
1,056.00 CIF KC -
0.73 CIF KC -
36.95 CIF KC -
3.45 CIF KC -
1.24 CIF KC -
5.07 CIF KC -
21.25 CIF KC -
1.36 CIF KC -
3.32 CIF KC -
122.40 CIF KC -
2,293.20 CIF KC -
11.48 CIF KC -
45.66 CIF KC -
837.00 CIF KC -
19.59 CIF KC -
44.70 CIF KC -
43.76 CIF KC -
70.04 CIF KC -
1.52 CIF KC -
10.00 CIF KC -
22.35 CIF KC -
173.25 CIF KC -
98.10 CIF KC -
24.27 CIF KC -
26.82 CIF KC -
29.39 CIF KC -
16.92 CIF KC -
34.59 CIF KC -
123.96 CIF KC -
70.08 CIF KC -
77.88 CIF KC -
42.72 CIF KC -
35.04 CIF KC -
2.39 CIF KC -
17.77 CIF KC -
21.25 CIF KC -
2.45 CIF KC -
3.47 CIF KC -
4.61 CIF KC -
20.30 CIF KC -
4.84 CIF KC -
0.97 CIF KC -
28.32 CIF KC -
8.46 CIF KC -
637.50 CIF KC -
38.05 CIF KC -
17.88 CIF KC -
12.32 CIF KC -
7.65 CIF KC -
12.14 CIF KC -
19.59 CIF KC -
29.39 CIF KC -
98.10 CIF KC -
4.01 CIF KC -
3.33 CIF KC -
3.03 CIF KC -
0.48 CIF KC -
2.01 CIF KC -
2.43 CIF KC -
9.99 CIF KC -
963.27 CIF KC -
422.70 CIF KC -
51.24 CIF KC -
16.92 CIF KC -
549.51 CIF KC -
2,259.60 CIF KC -
168.24 CIF KC -
2.39 CIF KC -
1.02 CIF KC -
2.47 CIF KC -
1.60 CIF KC -
0.48 CIF KC -
4.02 CIF KC -
4.06 CIF KC -
8.02 CIF KC -
1.47 CIF KC -
3.03 CIF KC -
1,530.00 CIF KC -
571.50 CIF KC -
10.50 CIF KC -
45.84 CIF KC -
25.62 CIF KC -
875.70 CIF KC -
215.76 CIF KC -
676.32 CIF KC -
210.30 CIF KC -
67.35 CIF KC -
247.20 CIF KC -
4.64 CIF KC -
10,045.00 CFR TTR - -
64,228.80 EXW KC - -
550.00 CFR KC - -
53,600.00 CIF KC - -
22,200.00 CIF TTR - -
5,490.00 CIF TTR - -
1,313.70 DAP KC -
976.78 DAP KC -
1,380.90 DAP KC -
943.08 DAP KC -
1,212.56 DAP KC -
1,212.56 DAP KC -
1,077.94 DAP KC -
1,246.28 DAP KC -
1,178.84 DAP KC -
472.30 EXW KHONGTT -
11,898.00 FOB KC - -
278.80 CIF OA - -
52.95 CIF OA - -
3,592.80 DAF TTR -
68,800.00 DAF TTR - -
32,800.00 DAF TTR - -
34,400.00 DAF TTR - -
8,000.00 CPT KHONGTT -
36,465.00 C&F KHONGTT -
562.50 DAF KC - -
585.00 DAF KC - -
120.00 DAF KC - -
2,850.00 DAF KC - -
0.12 CPT KHONGTT - -
0.13 CPT KHONGTT - -
0.12 CPT KHONGTT - -
0.14 CPT KHONGTT - -
0.14 CPT KHONGTT - -
0.13 CPT KHONGTT - -
0.14 CPT KHONGTT - -
0.17 CPT KHONGTT - -
0.13 CPT KHONGTT - -
0.08 CPT KHONGTT - -
0.13 CPT KHONGTT - -
0.17 CPT KHONGTT - -
0.13 CPT KHONGTT - -
0.14 CPT KHONGTT - -
0.10 CPT KHONGTT - -
0.14 CPT KHONGTT - -
0.10 CPT KHONGTT - -
0.14 CPT KHONGTT - -
0.10 CPT KHONGTT - -
239.58 CIF KHONGTT -
14,130.00 DAT KHONGTT -
25,400.00 CIF KC - -
5,050.00 CPT KC -
372.40 DAP KHONGTT -
1,142.57 FOB KC - -
3,744.00 DAF KC - -
11.28 EXW KHONGTT - -
11.28 EXW KHONGTT - -
460.00 CIP KC -
145.18 CIF KC - -
2,489.12 EXW KC - -
91.57 EXW OA - -
1,280.00 DDU KC - -
36,400.00 CIF KC - -
5,780.00 CIF TTR - -
14.98 C&F KC - -
14.98 C&F KC - -
17.48 C&F KC - -
17.48 C&F KC - -
841.20 CIF KC - -
516.00 CIF KC - -
2,100.00 CIF OA - -
741.00 CIF KC - -
581.00 CIF KC - -
275.09 EXW KC -
262.78 EXW KC -
1,546.40 CIF OA - -
180.30 CIF OA - -
1,546.40 CIF OA - -
69,400.00 CIF KC - -
449,000.00 CIF KC - -
359,200.00 CIF KC - -
32,000.00 CIF KC - -
220,000.00 CIF DP - -
50,720.00 CIF DP - -
64,000.00 CIF TTR - -
4,420.00 CIF TTR - -
18,640.00 CIF TTR - -
10,650.00 CIF TTR - -
10,450.00 CIF TTR - -
552.06 FCA KC -
8,648.00 CIF KC - -
186.72 EXW KC -
49.85 EXW KC -
141,440.00 CIP KC - -
24,960.00 CIP KC - -
1,050.00 CIF KHONGTT -
166,400.00 CIP KC - -
166,400.00 CIP KC - -
48,000.00 CIF TTR - -
1,532.76 CIP KC - -
1,378.44 CIP KC - -
14,400.00 CIF KHONGTT -
22,000.00 CIF KHONGTT -
4,000.00 CIF KC - -
17.97 DAP KHONGTT - -
12,438.00 CIF KC - -
3,657.50 C&F KC - -
2,985.12 CIF KC - -
9,720.00 CIF KC -
59,306.00 CIF KC -
7,954.00 CIF KC -
8,158.00 CIF KC -
13,867.50 CIF KC -
21,669.50 CIF KC -
23,950.50 CIF KC -
6,256.50 CIF KC -
5,100.00 CIF KC - -
731.98 DAP KC - -
266.10 FOB KHONGTT -
297.00 FOB KC -
839.87 FOB KC -
2,139.90 FOB KC -
34,112.70 FCA KC -
10,558.80 FCA KC -
1,623.10 FOB KC -
1,799.61 FOB KC -
4,752.38 FOB KC -
411.91 FOB KC -
1,386.25 FOB KC -
22,183.59 FOB KC -
16,989.91 FOB KC -
43,420.00 FOB LC - -
400.38 CIF TTR - -
21,882.00 CIF KC - -
21,240.00 CIF KC - -
3,930.00 DAP KHONGTT -
3,856.36 FOB KC - -
48,700.00 CIF KC - -
9,420.00 DAT KHONGTT -
14,130.00 DAT KHONGTT -
30,900.00 CPT KC -
15,150.00 CPT KC -
685.17 CIF KC -
2,415.00 C&F KC -
372.60 CPT KHONGTT -
745.20 CPT KHONGTT -
6.60 CPT KHONGTT - -
14.43 CPT KHONGTT - -
23.93 CPT KHONGTT - -
0.05 CPT KHONGTT - -
6,230.00 CIF OA - -
3,523.57 CPT KC -
294.53 CPT KC -
2,289.29 CIF KC -
1,300.00 CIF TTR - -
7,700.00 CIF DP - -
6,457.50 CIF DP - -
9,831.50 CIF DP - -
6,048.00 CIF DP - -
8,112.50 CIF DP - -
3,050.00 CIF DP - -
52.95 CIF OA - -
395.40 CIF OA - -
3,690.00 CIP KC - -
47.95 FOB KC - -
88.90 CIF OA - -
798.00 CIF OA - -
491.30 CIF OA - -
293.50 CIF OA - -
0.58 CPT KHONGTT - -
6.50 CPT KHONGTT - -
1.43 CPT KHONGTT - -
31.05 CPT KHONGTT - -
0.06 CPT KHONGTT - -
0.06 CPT KHONGTT - -
32.30 CPT KHONGTT - -
0.07 CPT KHONGTT - -
88.90 CIF OA - -
914.00 CIF OA - -
2,003.63 CIF KC - -
2,684.86 CPT KC -
2,787.12 CPT KC -
300.34 CPT KC -
16,400.00 DAP KC -
9,600.00 DAP KC -
4,350.00 DAP KC -
4,450.00 DAP KC -
1,315.60 CIF KC -
397.90 CIF KC -
1,891.80 CIF KC -
260.00 CIF KC -
20.40 CIP KHONGTT - -
7,075.80 FOB TTR - -
587.45 FOB KC - -
587.46 FOB KC - -
587.46 FOB KC - -
587.46 FOB KC - -
587.46 FOB KC - -
10,000.00 DAP KHONGTT -
9,820.00 DAP KHONGTT -
10,200.00 CIF KC - -
2,720.00 CIF KC - -
5,745.00 CIF KC - -
1,071.93 CPT KC - -
986.13 CPT KC - -
2,332.00 CIF KC - -
183.40 EXW KC -
262.80 EXW KC -
14,550.00 CIF KC - -
174.86 DAP KC -
228.74 DAP KC -
53,020.00 CIF LC - -
1,840.00 CIF KC - -
1,144.59 CFR KC - -
628.82 CFR KC - -
1,907.66 CFR KC - -
49,200.00 CIF LC - -
297.45 EXW KC - -
24,900.00 CIF KC - -
13,200.00 CIF KC - -
98,400.00 CIF LC - -
7,590.00 CIF KC - -
40,600.00 CIF KC - -
96,480.00 CIF LC - -
74,400.00 CIF KC - -
119.45 CPT KC - -
661.40 CPT KC - -
2,291.77 CPT KC - -
449.61 CPT KC - -
443.51 CPT KC - -
3,782.34 CPT KC - -
1,537.34 CPT KC - -
1,711.41 CPT KC - -
855.70 CPT KC - -
17,400.00 CIF KC - -
8,400.00 CIF KC - -
40,600.00 CIF KC - -
11,050.00 CIF KC - -
70,050.00 CIF KHONGTT -
45,760.00 CIF KC - -
14,904.00 CIF KC - -
787.50 CIF KHONGTT -
47,200.00 CIF KC - -
1,574.00 C&F KC - -
1,574.00 C&F KC - -
52,000.00 CIF KC - -
44,918.44 CIF TTR - -
146,160.00 CIF KC - -
3,054.80 C&F KC - -
3,054.80 C&F KC - -
1,153.60 C&F KC - -
1,153.60 C&F KC - -
378.20 FOB KC - -
492.66 CIF KC - -
39,600.00 CIF KC - -
39,600.00 CIF KC - -
8,306.00 C&F H-D-H - -
1,284.25 CIF KC - -
7,560.00 CIF KC - -
2,986.97 CIF KC -
7,410.00 CIF KC -
152.72 CIF KC -
178.58 CIF KC -
292.80 CIF KC -
294.80 CIF KC -
2,604.00 CIF KC -
3,920.00 CIF KC -
189.80 CIF KC -
262.70 CIF KC -
844.48 CIF KC -
467.20 CIF KC -
6,464.63 CIF KC - -
1,627.78 CIF KC - -
1,789.53 CIF KC - -
5,192.39 CIF KC - -
1,864.91 CIF KC - -
7,204.26 CIF KC - -
2,278.80 CIF KC - -
6,329.05 FOB KC -
31,984.50 FOB KC -
13,755.32 FOB KC -
1,147.55 FOB KC -
6,400.00 DAF KC - -
67,600.00 CPT KHONGTT -
26,829.83 CPT KHONGTT -
75,620.00 CPT KHONGTT -
69,750.00 DAP KHONGTT -
23.39 CIF KHONGTT - -
55,000.00 CIF KHONGTT -
20,933.64 CPT KHONGTT -
135.46 DAF KHONGTT -
52.00 DAP KC -
1.10 DAP KC -
23.10 DAP KC -
46.81 DAP KHONGTT - -
99.54 DAP KHONGTT - -
4.23 CIF KHONGTT - -
6,800.00 DAF KC - -
1,700.00 DAF KC - -
7,225.75 CIF TTR - -
2,680.00 DAF KC - -
1,750.00 DAF TTR - -
11.05 EXW KHONGTT - -
11.05 EXW KHONGTT - -
1,430.00 DAP KHONGTT -
0.63 DAP KHONGTT - -
0.63 DAP KHONGTT -
220.00 DAF KC - -
220.00 DAF KC - -
7,280.00 DAP KHONGTT -
3,405.00 DAP KHONGTT -
9,850.00 DAP KHONGTT -
60.66 DAP KHONGTT - -
20.19 DAP KHONGTT - -
137.26 DAP KHONGTT - -
237.59 DAP KHONGTT - -
0.05 CIF KHONGTT - -
10.60 CIF KHONGTT - -
0.16 CPT KHONGTT - -
497.50 CIF KC -
382.60 CIF KC -
1,509.20 CIF KC -
1,067.70 CIF KC -
228.94 CIF KC -
391.90 CIF KC -
514.38 CIF KC -
909.00 CIF KC -
542.10 CIF KC -
201.54 CIF KC -
7,902.00 CIF KC -
458.34 EXW KC -
131.35 EXW KC -
6,200.00 CFR KC - -
6,440.00 CFR KC - -
2,380.00 CFR KC - -
5,740.00 CFR KC - -
2,750.00 CFR KC - -
45,024.00 CIF KC - -
4,200.00 CIF KC - -
4,440.00 CIF KC - -
1,262.50 DAP KHONGTT -
1,051.79 DAP KHONGTT -
300.62 DAP KC -
1,240.00 DAP KHONGTT -
410.00 DAP KHONGTT -
520.00 DAP KHONGTT -
1,302.00 DAP KHONGTT -
7,870.50 CIF KC -
35,400.00 CIF KC - -
33,000.00 CIF KC - -
6,200.00 CIF DP - -
8,099.00 CIF KC -
8,099.00 CIF KC -
3,498.77 CIF KC -
3,498.77 CIF KC -
5,770.50 FOB KC - -
3,462.30 FOB KC - -
156.15 DAP KC -
317.19 DAP KC -
73.75 DAP KC -
35.93 DAP KC -
42.09 DAP KC -
25.62 DAP KC -
58.56 DAP KC -
843.72 DAP KC -
15.37 DAP KC -
35,190.00 CIF KC - -
83,000.00 CIF KC - -
7,244.81 CIF KHONGTT -
50,400.00 CIF KC - -
1.20 CIF KHONGTT - -
10,150.00 CIF KC - -
30,450.00 CIF KC - -
52,206.00 CIF KC - -
98,400.00 CIF KC - -
10,500.00 CIF KC - -
6,200.00 CIF KC - -
830.00 CIF KC - -
1,800.00 CIF KC - -
9,350.00 CIF KC - -
41,600.00 CIF KC - -
45,000.00 CIF KC - -
8,771.21 CIF KHONGTT -
16.50 FCA KHONGTT - -
11,900.00 CIF KC - -
629.10 CIF KC - -
2,211.93 CIF KC - -
1,103.35 CIF KC - -
550.40 CIF KC - -
15.86 CIF KC - -
15.00 FOB KHONGTT - -
483.00 CIF KC -
21,825.00 CIF KC - -
8.10 C&F KHONGTT -
643.00 CIF KC -
60.80 CIF KC -
60.30 CIF KC -
369.00 CIF KC - -
20,610.00 CIF KC - -
333.41 EXW KC - -
19,530.00 CIF KC - -
5,150.28 CIF KC - -
19,530.00 CIF KC - -
13,120.00 CIF KC - -
13,120.00 CIF KC - -
6,500.00 CIF KC - -
6,500.00 CIF KC - -
13,000.00 C&F KC - -
4,570.00 DAF KC - -
2,960.00 CIF KC - -
1,480.00 CIF KC - -
8,400.00 CIF KC - -
2,160.00 CIF KC - -
3,720.00 CIF KC - -
2,113.00 CPT KHONGTT -
6,760.00 CIF KC - -
83,327.00 FOB KC -
215.40 FOB KC -
2,093.40 FOB KC -
14,262.69 FOB KC -
14,512.21 FOB KC -
13,648.20 FOB KC -
12,350.00 DAF KHONGTT -
56,270.00 FOB KC - -
2,400.00 DAF KC - -
594.47 FOB KC - -
14,986.59 FOB KC - -
6,900.00 CPT KHONGTT -
0.12 CPT KHONGTT - -
0.14 CPT KHONGTT - -
0.14 CPT KHONGTT - -
0.14 CPT KHONGTT - -
0.14 CPT KHONGTT - -
0.14 CPT KHONGTT - -
0.12 CPT KHONGTT - -
0.12 CPT KHONGTT - -
0.14 CPT KHONGTT - -
0.13 CPT KHONGTT - -
0.08 CPT KHONGTT - -
0.13 CPT KHONGTT - -
0.13 CPT KHONGTT - -
0.13 CPT KHONGTT - -
0.08 CPT KHONGTT - -
0.17 CPT KHONGTT - -
0.13 CPT KHONGTT - -
0.17 CPT KHONGTT - -
0.08 CPT KHONGTT - -
0.13 CPT KHONGTT - -
0.17 CPT KHONGTT - -
0.10 CPT KHONGTT - -
0.10 CPT KHONGTT - -
0.14 CPT KHONGTT - -
0.10 CPT KHONGTT - -
0.10 CPT KHONGTT - -
0.14 CPT KHONGTT - -
0.07 CPT KHONGTT - -
0.14 CPT KHONGTT - -
0.10 CPT KHONGTT - -
0.07 CPT KHONGTT - -
0.14 CPT KHONGTT - -
0.14 CPT KHONGTT - -
0.07 CPT KHONGTT - -
0.07 CPT KHONGTT - -
0.10 CPT KHONGTT - -
0.14 CPT KHONGTT - -
10,938.00 DAF KHONGTT -
2,660.00 DAF KHONGTT -
785.50 DAF KHONGTT -
897.40 DAF KHONGTT -
1,170.00 DAF KHONGTT -
3,750.00 DAF KHONGTT -
937.50 DAF KHONGTT -
2,643.00 DAF KHONGTT -
148.25 DAF KHONGTT -
681.00 DAF KHONGTT -
1,202.00 DAF KHONGTT -
397.00 DAF KHONGTT -
775.35 DAF KHONGTT -
1,201.50 DAF KHONGTT -
4,607.50 DAF KHONGTT -
601.50 DAF KHONGTT -
460.00 CIP KC -
46.30 EXW KHONGTT - -
9,625.00 DAP KHONGTT -
2,444.00 DAP KHONGTT -
792.00 DAP KHONGTT -
262.15 DAP KHONGTT -
2,198.40 EXW KC -
37,360.00 DAT KHONGTT -
3,859.65 CIF OA - -
182.99 DAP KC -
347.69 DAP KC -
30.50 DAP KC -
18,200.00 CIF KC - -
701.00 CIF KC - -
2,280.60 CIF KC - -
11,330.00 C&F KC -
7,964.00 C&F KC -
796.40 C&F KC -
247.00 CIF KC - -
76.50 CIF KC - -
48,750.00 CIF TTR - -
89,000.00 CIF KC - -
59,000.00 CIF KHONGTT -
69.95 FOB KC -
103.95 FOB KC -
16,668.00 CIF KC - -
1,404.00 CIF KC - -
4.02 CIF KC -
4.06 CIF KC -
19.59 CIF KC -
29.39 CIF KC -
98.10 CIF KC -
11.48 CIF KC -
35.76 CIF KC -
24.27 CIF KC -
45.66 CIF KC -
70.80 CIF KC -
2,112.00 CIF KC -
1,143.00 CIF KC -
10.50 CIF KC -
20.99 CIF KC -
350.28 CIF KC -
35.04 CIF KC -
52.56 CIF KC -
123.96 CIF KC -
17.30 CIF KC -
422.70 CIF KC -
74.16 CIF KC -
3.68 CIF KC -
6.94 CIF KC -
6.15 CIF KC -
43.11 CIF KC -
43.99 CIF KC -
84.96 CIF KC -
14.51 CIF KC -
2.15 CIF KC -
0.78 CIF KC -
5.07 CIF KC -
5.92 CIF KC -
2.39 CIF KC -
1,020.00 CIF KC -
633.60 CIF KC -
24.63 CIF KC -
88.50 CIF KC -
22.83 CIF KC -
17.88 CIF KC -
17.70 CIF KC -
6.66 CIF KC -
3.03 CIF KC -
0.48 CIF KC -
4.02 CIF KC -
2.43 CIF KC -
1.20 CIF KC -
6.66 CIF KC -
1,707.62 CIF KC -
42.72 CIF KC -
25.62 CIF KC -
70.08 CIF KC -
105.12 CIF KC -
929.94 CIF KC -
210.30 CIF KC -
74.16 CIF KC -
232.43 CIF KC -
16.92 CIF KC -
4.78 CIF KC -
21.25 CIF KC -
0.62 CIF KC -
2.72 CIF KC -
16.92 CIF KC -
845.40 CIF KC -
5.92 CIF KC -
5.54 CIF KC -
765.00 CIF KC -
2.47 CIF KC -
2.47 CIF KC -
3.20 CIF KC -
8.02 CIF KC -
6.66 CIF KC -
0.96 CIF KC -
1.47 CIF KC -
36.41 CIF KC -
292.05 CIF KC -
0.73 CIF KC -
76.86 CIF KC -
3.03 CIF KC -
17.70 CIF KC -
1.55 CIF KC -
4.64 CIF KC -
3,750.00 DAF KC - -
91.72 EXW KC -
262.85 EXW KC -
7,200.00 CPT KC -
5,200.00 CPT KC -
6,750.00 CPT KC -
3,750.00 DAF KC - -
3,750.00 DAF KC - -
3,750.00 DAF KC - -
1,250.00 DAF TTR - -
144,000.00 CIF TTR - -
70,000.00 CIF TTR - -
2,829.96 CIF KC - -
3,100.80 CIF KC - -
867.98 CIF KC - -
462.26 CIF KC - -
408.46 CIF KC - -
1,042.33 CIF KC - -
4,751.65 DDU KC - -
241,080.00 CIP KC - -
4,868.50 CIF KC -
46,100.00 CIF KC - -
40,600.00 CIF KC - -
4,926.50 EXW KC - -
41,600.00 CIF KC - -
1,016.00 CIF KC - -
1,155.00 CIF KC - -
8,535.00 CIF KC - -
51,840.00 CIF KC - -
5,605.03 CIF KC - -
34,760.00 CIF KC - -
80,000.00 CIF KHONGTT -
183,000.00 CIF LC - -
40,800.00 CIF TTR - -
48,960.00 CIF KC - -
703.00 CIF KC - -
46,200.00 CIF KC - -
1,007.65 CIF KC - -
1,100.00 CIF KC - -
737.77 EXW KC - -
737.77 EXW KC - -
737.77 EXW KC - -
1,214.20 CIF KC - -
1,214.20 CIF KC - -
1,550.00 CIF KC - -
1,632.00 CIF KC -
432.00 CIF KC -
139.00 CIF KC -
117.90 CIF KC -
738.39 FOB TTR - -
966.80 CIF KC - -
172.69 FOB TTR - -
244.31 CIF KC -
8,838.88 EXW KHONGTT -
22,553.03 EXW KHONGTT -
4.91 FCA KHONGTT -
8,280.00 CFR KC - -
4,400.00 CFR KC - -
2,390.00 CFR KC - -
3,950.00 CFR KC - -
1,330.00 CFR KC - -
457.80 C&F KC - -
81,000.00 CIF KHONGTT -
1,248.00 CIP KC - -
4,200.00 CIF KC - -
4,440.00 CIF KC - -
142.87 FOB KHONGTT -
11.13 FOB KHONGTT - -
11.13 FOB KHONGTT - -
11.13 FOB KHONGTT - -
42,000.00 C&F KC - -
261.50 CIF KC - -
261.50 CIF KC - -
111.00 CIF KC - -
1,736.50 CIF KC - -
261.50 CIF KC - -
13,400.00 CIF KC - -
111.00 CIF KC - -
444.00 CIF KC - -
446.00 CIF KC - -
359.75 CIF KC - -
2,518.25 CIF KC - -
2,390.00 CIF KC - -
908.00 CIF KC - -
6,880.00 CIF KC - -
9,490.00 CIF KC - -
1,627.50 CIF KC - -
186.00 CIF KC - -
2,010.00 CIF KC - -
1,882.89 EXW KHONGTT - -
734.62 EXW KHONGTT - -
820.20 EXW KHONGTT - -
1,166.11 EXW KHONGTT - -
791.67 EXW KHONGTT - -
303.12 EXW KHONGTT - -
855.86 EXW KHONGTT - -
1,526.28 EXW KHONGTT - -
1,754.51 EXW KHONGTT - -
556.31 EXW KHONGTT - -
2,289.42 EXW KHONGTT - -
303.12 EXW KHONGTT - -
1,069.83 EXW KHONGTT - -
392.27 EXW KHONGTT - -
770.28 EXW KHONGTT - -
606.24 EXW KHONGTT - -
734.62 EXW KHONGTT - -
262.10 CIF KHONGTT - -
262.10 CIF KHONGTT - -
53.81 DDP KHONGTT - -
8.92 DDP KHONGTT - -
60,000.00 CIF KHONGTT -
13,860.00 CPT TTR -
79.20 DAP KHONGTT -
1,502.25 CIP KC - -
6,326.00 CIP KC - -
5,464.00 CIP KC - -
1,231.25 CIP KC - -
62,590.00 CIP KC - -
43,813.00 CIP KC - -
3,200.00 C&F KC -
711.95 DAP KC -
1,020.63 DAP KC -
1,053.27 CIF KC - -
1,235.40 CIF KC - -
3,430.00 CIF KC - -
641.48 CIF KC - -
2,420.00 CPT KHONGTT -
36,700.00 CPT KHONGTT -
3,455.00 CPT KHONGTT -
5,300.00 CPT KHONGTT -
40,000.00 CIF TTR - -
47,520.00 CIF KC - -
47,520.00 CIF KC - -
151,200.00 CIF KC - -
138.25 CIP KC -
80,000.00 CIF KHONGTT -
572.78 DDU KC - -
346.30 DDU KC - -
120.04 DDU KC - -
960.32 DDU KC - -
356.48 DDU KC - -
220.35 DDU KC - -
604.28 DDU KC - -
805.70 DDU KC - -
154.84 DDU KC - -
517.84 DDU KC - -
316.59 DDU KC - -
774.02 DDU KC - -
4,773.21 DDU KC - -
760.95 DDU KC - -
1,273.75 DDU KC - -
213.65 DDU KC - -
4,400.40 CIF KC - -
48,600.00 DAF TTR - -
1,000.00 DAF TTR - -
48,600.00 DAF TTR - -
1,000.00 DAF TTR - -
262.97 EXW KC -
367.05 EXW KC -
5.60 CIF KC - -
62.70 CIF KC - -
20.00 CIF KC - -
3,296.60 CIF KC - -
1,720.00 CIP KC -
1,395.00 CIP KC -
750.00 CIP KC -
1,360.00 CIP KC -
1,360.00 CIP KC -
1,050.00 CIP KC -
1,050.00 CIP KC -
1,050.00 CIP KC -
400.20 CIF KC -
88,200.00 CIF KC - -
29,400.00 CIF KC - -
2,390.00 CIF KC - -
834.00 CIF KC -
556.00 CIF KC -
4,352.00 CIF KC -
1,864.00 CIF KC -
1,040.00 CIF KC -
5,293.00 CIF KC -
834.00 CIF KC -
556.00 CIF KC -
4,352.00 CIF KC -
1,864.00 CIF KC -
1,040.00 CIF KC -
5,293.00 CIF KC -
1,761.00 CIF KC -
1,761.00 CIF KC -
10,000.00 CIF KC - -
74,400.00 CIF KC - -
6,174.00 CIF KC - -
5,250.00 CIF KC - -
22,050.00 CIF KC - -
11,972.00 CIF KC - -
609.00 CIF KC - -
3,024.00 CIF KC - -
46,000.00 CIF KC - -
49,500.00 CIF KC - -
162.13 DDP KHONGTT -
34,000.00 CIF KHONGTT -
46,200.00 CIF KC - -
22,770.00 C&F KC - -
48,070.00 CIF KC - -
310,800.00 CIF KC - -
13.90 FCA KHONGTT - -
501.35 FCA KHONGTT - -
2,585.00 CIF TTR - -
2,585.00 CIF TTR - -
47.60 EXW KC - -
59.78 EXW KC - -
58.66 EXW KC - -
45.30 EXW KC - -
24.50 EXW KC - -
52.67 EXW KC - -
11.50 EXW KC - -
66.45 EXW KC - -
18.48 EXW KC - -
19.95 CIF KC - -
165,200.00 CIP KC - -
165,200.00 CIP KC - -
49,920.00 CIF KC - -
55,400.00 CIF KHONGTT -
1,880.00 CIF TTR - -
1,880.00 CIF TTR - -
52,800.00 CIF KC - -
3,050.00 CIF TTR - -
1,065.23 CIF TTR - -
2,108.34 CIF TTR - -
8,400.00 CIF KC - -
733.80 FOB KC -
5,717.05 FOB KC -
20,932.82 FOB KC -
6,285.45 FOB KC -
25,884.65 FOB KC -
2,390.40 FOB KHONGTT - -
96,930.00 CIF KC - -
30,900.00 CPT KC -
5,050.00 CPT KC -
5,050.00 CPT KC -
1,668.21 FOB TTR - -
972.50 DAP KC - -
2,275.00 CIF KC - -
727.37 CIF CANTRU - -
734.28 C&F TTR - -
138.43 DAP KHONGTT -
187.75 DAP KHONGTT -
10.24 EXW KHONGTT - -
10.24 EXW KHONGTT - -
360.53 DAP KC - -
54.13 DAT KHONGTT -
55.87 DAT KHONGTT -
244.45 DAT KHONGTT -
161.51 DAT KHONGTT -
253.18 DAT KHONGTT -
12,497.89 DAP KHONGTT -
3,112.00 DAP KHONGTT -
938.00 DAP KHONGTT -
6,846.68 DAP KC -
301,240.00 DAP KC - -
194,920.00 DAP KC - -
7,065.00 DAT KHONGTT -
24.94 CIF OA - -
74.82 CIF OA - -
2,800.00 CIF OA - -
2,831.07 CIF KC -
708.00 CIF KC - -
262.85 EXW KC -
91.72 EXW KC -
91.72 EXW KC -
262.85 EXW KC -
330.30 CIF OA - -
1,310.00 CIF OA - -
1,918.45 FCA KC - -
438.50 DAP KHONGTT -
595.00 DAP KHONGTT -
7,620.00 CIF TTR - -
354.00 CIF TTR - -
31,800.00 CIF TTR - -
620.00 CIF TTR - -
386.00 CIF TTR - -
7,000.00 DAP KHONGTT -
21.50 FCA KHONGTT - -
3,250.00 CFR KC - -
3,250.00 CFR LC - -
8,340.00 CIF KC - -
9,900.00 CIF KC - -
5,850.00 CIF KC - -
3,750.00 CIF KC - -
41,600.00 CIF KC - -
147,600.00 CIF LC - -
3,550.00 CIF KC - -
2,441.21 FOB KC - -
41,600.00 CIF KC - -
41,600.00 CIF KC - -
23,501.00 FOB KC - -
7,595.00 CFR KC - -
10,585.00 CFR KC - -
1,050.00 CFR KC - -
17,430.00 CFR KC - -
20,125.00 CIF LC - -
231.00 DAP KC - -
231.00 DAP KC - -
708.00 CIF KC - -
745.00 CIF KC - -
720.00 CIF KC - -
670.00 CIF KC - -
1,650.00 CIF KC - -
1,140.00 CIF KC - -
5,500.00 CIF KC - -
4,000.00 CIF KC - -
1,055.00 CIF KC - -
19,800.00 CIF KC - -
19,800.00 CIF KC - -
39,600.00 CIF KC - -
60,000.00 CIF TTR - -
6,300.00 CIF KC - -
836.85 CIP KC - -
4,359.00 CIP KC - -
992.25 CIP KC - -
836.85 CIP KC - -
4,359.00 CIP KC - -
992.25 CIP KC - -
7,218.75 C&F KC - -
95.00 CIF KC -
4,400.00 CIF KC -
2,200.00 CIF KC -
440.00 CIF KC -
1,626.00 CIF KC -
9,150.00 CIF KC -
448.00 CIF KC -
241.00 CIF KC -
1,165.00 CIF KC -
442.18 DAP KC -
297.12 DAP KC -
342.53 DAP KC -
466.88 DAP KC -
385.32 DAP KC -
122.55 DAP KC -
69.34 DAP KC -
129.00 DAP KC -
173.35 DAP KC -
424.40 DAP KC -
399.61 DAP KC -
399.61 DAP KC -
367.93 DAP KC -
371.02 DAP KC -
856.21 DAP KC -
356.72 DAP KC -
178.36 DAP KC -
884.70 DAP KC -
367.93 DAP KC -
456.60 DAP KC -
399.61 DAP KC -
399.61 DAP KC -
949.71 DAP KC -
921.12 DAP KC -
126.02 DAP KC -
142.69 DAP KC -
103.46 DAP KC -
530.89 DAP KC -
269.60 DAP KC -
371.02 DAP KC -
3,340.00 CIF TTR - -
5,130.00 CIF TTR - -
1,232.00 CIF TTR - -
300.00 DDU KHONGTT - -
2,307.94 CIF KC - -
8,057.06 CIF KC - -
12.50 FCA KHONGTT - -
497.52 CIF KC - -
3,376.20 C&F KHONGTT -
9,725.00 CIP KC - -
53,600.00 CIF KC - -
69,750.00 DAP KHONGTT -
13,851.00 CIF OA - -
0.12 DAP KC -
2,575.00 CPT KC -
15,660.00 CIF OA - -
147.90 CIF OA - -
150.50 CIF OA - -
900.00 DAF KC - -
900.00 DAF KC - -
900.00 DAF KC - -
900.00 DAF KC - -
900.00 DAF KC - -
900.00 DAF KC - -
153.55 FOB KC - -
220.26 FOB KC - -
255.17 FOB KC - -
731.26 FOB KC - -
121.85 FOB KC - -
40.62 FOB KC - -
103.33 FOB KC - -
166.18 FOB KC - -
378.43 FOB KC - -
219.35 FOB KC - -
205.83 FOB KC - -
312.50 DAF TTR - -
1,343.75 DAF TTR - -
1,343.75 DAF TTR - -
420.00 DAP KC -
1,352.29 CIF KC - -
1,893.21 CIF KC - -
4,056.87 CIF KC - -
1,622.75 CIF KC - -
1,352.29 CIF KC - -
1,352.29 CIF KC - -
4,056.87 CIF KC - -
1,622.75 CIF KC - -
1,352.29 CIF KC - -
1,893.21 CIF KC - -
1,352.29 CIF KC - -
1,352.29 CIF KC - -
300.00 CIF OA - -
87.22 CIF OA - -
99.68 CIF OA - -
108.60 CIF OA - -
10.88 FOB KC - -
189.53 FOB KC - -
88.90 CIF OA - -
204.90 CIF OA - -
99.40 CIF OA - -
409.80 CIF OA - -
108.75 CIF OA - -
1,937.00 CIF OA - -
619.00 CIF OA - -
566.00 CIF OA - -
2,485.00 CIF OA - -
814.00 CIF OA - -
6,174.00 CIF OA - -
8,000.00 DAF TTR - -
8,000.00 DAF TTR - -
585.00 CIF KC -
2,613.00 CIF KC -
271.40 CIF KC -
1,800.00 CIF KC -
10,507.11 FOB KC -
13,938.24 FOB KC -
10,507.11 FOB KC -
13,938.24 FOB KC -
275.17 EXW KC -
275.17 EXW KC -
262.85 EXW KC -
584.59 CIF TTR - -
1,462.44 CIF TTR - -
752.60 CIF TTR - -
1,164.00 DAP KHONGTT -
210.00 C&F KHONGTT -
47,500.00 DAP KHONGTT -
9,420.00 DAT KHONGTT -
16,500.00 CIF KHONGTT -
16,500.00 CIF KHONGTT -
215.00 CIF KC -
177.81 FOB KHONGTT - -
49,200.00 CIF LC - -
49,200.00 CIF LC - -
5,100.00 CIF KC -
774.00 CIP KC - -
734.00 CIP KC - -
242.10 CIP KC - -
45,600.00 DAP TTR - -
739.75 CIF KC - -
384.00 CIF KC - -
14,880.00 CIF KC - -
522.73 FOB KC - -
33.58 CIF KC - -
1.91 CIF KC - -
7.64 CIF KC - -
3.36 CIF KC - -
1.60 CIF KC - -
1.00 CIF KC - -
2.10 CIF KC - -
2.80 CIF KC - -
0.42 CIF KC - -
2.80 CIF KC - -
14.09 CIF KC - -
83,000.00 CIF KHONGTT -
2,520.00 CFR KC - -
415.05 CIF KC - -
31,200.00 CIF KHONGTT -
66,000.00 CIF KHONGTT -
7,589.18 EXW KHONGTT -
63,432.00 CIF KC -
18,800.00 CIF TTR - -
18,800.00 CIF TTR - -
534.67 C&F KC -
164.67 C&F KC -
727.54 DDU KHONGTT -
4,614.40 CIF OA - -
23,535.00 CIF OA - -
750.00 DAF TTR - -
12,149.90 CIF TTR - -
149.04 CIF OA - -
264.75 CIF OA - -
17,252.81 FOB KC -
3,168.00 CIF KHONGTT -
8,208.00 CIF KHONGTT -
9,500.00 DAP KC - -
365.00 DAF KC - -
3,650.00 DAF KC - -
0.13 CPT KHONGTT - -
0.14 CPT KHONGTT - -
0.12 CPT KHONGTT - -
0.14 CPT KHONGTT - -
0.12 CPT KHONGTT - -
0.13 CPT KHONGTT - -
0.13 CPT KHONGTT - -
0.12 CPT KHONGTT - -
0.14 CPT KHONGTT - -
0.17 CPT KHONGTT - -
0.13 CPT KHONGTT - -
0.17 CPT KHONGTT - -
0.13 CPT KHONGTT - -
0.17 CPT KHONGTT - -
0.08 CPT KHONGTT - -
0.13 CPT KHONGTT - -
0.17 CPT KHONGTT - -
0.10 CPT KHONGTT - -
0.14 CPT KHONGTT - -
0.10 CPT KHONGTT - -
0.14 CPT KHONGTT - -
0.10 CPT KHONGTT - -
0.14 CPT KHONGTT - -
10,100.00 CPT KC -
30,900.00 CPT KC -
10,100.00 CPT KC -
24,019.20 CFR KC - -
28,920.00 CFR KC - -
25,400.00 CIF KC - -
0.47 DAP KHONGTT - -
0.34 DAP KHONGTT - -
117.55 CPT KHONGTT - -
199.10 CPT KHONGTT - -
84.60 CPT KHONGTT - -
552.00 DDP KC - -
758.50 DDU KC -
1,360.00 DAP KC -
63.71 DAP KC -
980.00 DAF KHONGTT -
73,920.00 CIF KC - -
6.79 CPT KHONGTT - -
42.59 CPT KHONGTT - -
3.78 CPT KHONGTT - -
7.70 CPT KHONGTT - -
0.15 CPT KHONGTT - -
1,184.79 FOB KC -
1,184.79 FOB KC -
121.05 CPT KC - -
0.01 DAP KHONGTT - -
0.07 DAP KHONGTT - -
1.01 DAP KHONGTT - -
11.63 DAP KHONGTT - -
1.81 DAP KHONGTT - -
2.00 DAP KHONGTT - -
0.13 DAP KHONGTT - -
0.56 DAP KHONGTT - -
2.88 DAP KHONGTT - -
0.19 DAP KHONGTT - -
0.31 DAP KHONGTT - -
1.50 DAP KHONGTT - -
2.13 DAP KHONGTT - -
0.31 DAP KHONGTT - -
366.67 EXW KC -
366.67 EXW KC -
566.00 CIF OA - -
911.00 DAP KHONGTT -
39,100.00 CIF KC - -
39,100.00 CIF KC - -
676.00 CIF KC - -
676.00 CIF KC - -
72.75 CIF KC - -
72.75 CIF KC - -
748.60 CIF KC - -
748.60 CIF KC - -
6.75 CIF KC - -
9.35 CIF KC - -
43.40 CIF KC - -
2,491.70 FOB KC - -
2,600.00 C&F KC - -
46,200.00 CIF KC - -
46,200.00 CIF KC - -
5,415.80 CPT KHONGTT -
92,000.00 CIF KC - -
16,600.00 CIF KC - -
22,000.00 CIF KC - -
1,587.95 CIF KC - -
6,784.10 CIF KC - -
7,557.90 CIF KC - -
1,241.25 CIF KC - -
52,800.00 CIF KC - -
800.00 CIF KHONGTT -
244.69 CIF KHONGTT -
5,738.90 EXW KC - -
27,300.00 CIF LC - -
16,375.00 CIF LC - -
10,375.00 CIF LC - -
38,250.00 CIF LC - -
66,728.00 DAP KC - -
66,728.00 DAP KC - -
66,728.00 DAP KC - -
66,728.00 DAP KC - -
21,150.00 CIF KHONGTT -
443.75 CIF KC - -
355.00 CIF KC - -
5.00 CIF KHONGTT - -
66,728.00 DAP KC - -
66,728.00 DAP KC - -
66,728.00 DAP KC - -
66,728.00 DAP KC - -
3,522.00 CIF KC -
25,424.00 CIF TTR - -
71,340.00 CIP DA - -
21,825.00 CIF KC - -
13,000.00 C&F KC - -
1,155.00 CIF TTR - -
92,920.00 CIF KC - -
810.00 CIF KC - -
129.03 CIF KC - -
900.15 CIF KC - -
158.85 CIF KC - -
278.80 CIF KC - -
395.40 CIF KC - -
1,188.00 CIF KC - -
20,610.00 CIF KC - -
162.80 FOB KC -
449.80 FOB KC -
31,200.00 CIF KC - -
15,400.00 CIF KC - -
40,778.80 C&F H-D-H - -
2,880.00 CIF KHONGTT -
5,760.00 CIF KHONGTT -
2,880.00 CIF KHONGTT -
5,760.00 CIF KHONGTT -
261.03 DAF KC -
1,304.06 DAF KHONGTT -
58.50 DAP KC -
146.40 DAP KC -
9,144.00 CFR KC - -
457.63 CIF KHONGTT -
457.63 CIF KHONGTT -
432.20 CIF KHONGTT -
438.56 CIF KHONGTT -
432.20 CIF KHONGTT -
292.38 CIF KHONGTT -
305.09 CIF KHONGTT -
444.92 CIF KHONGTT -
296.61 CIF KHONGTT -
158.90 CIF KHONGTT -
158.90 CIF KHONGTT -
84.75 CIF KHONGTT -
156.78 CIF KHONGTT -
228.82 CIF KHONGTT -
207.63 CIF KHONGTT -
245.77 CIF KHONGTT -
247.88 CIF KHONGTT -
241.53 CIF KHONGTT -
525.75 CIF OA - -
4,171.00 CIF TTR - -
1,344.56 CIF KC - -
945.86 CIF KC - -
2,698.92 CIF KC - -
807.18 CIF KC - -
21.33 DAF KHONGTT -
1,293.00 CIF KC - -
197.75 DAP KC -
1,485.00 CFR KC - -
975.80 CIF KC - -
1,488.00 CIF KC - -
506.25 CIF KC - -
85.05 CIF KC - -
121.36 CIF KC - -
121.36 CIF KC - -
602.40 CIF KC - -
150.60 CIF KC - -
150.60 CIF KC - -
37.26 CIF KC - -
660.38 CIF OA - -
50.34 CIF OA - -
105.40 CIF OA - -
86.80 FOB KC - -
1,123.10 CIF OA - -
204.90 CIF OA - -
412.35 CIF OA - -
104.25 CIF OA - -
101.90 CIF OA - -
590.00 CIF OA - -
568.25 CIF OA - -
985.50 CIF OA - -
3,528.90 FOB KC -
1,166.00 FOB KC -
4,179.20 FOB KC -
14,043.75 FOB KC -
56,104.49 FOB KC -
2,172.80 DAF TTR -
169.57 CIF KHONGTT - -
70,050.00 DAT KHONGTT -
775.50 CIF KC - -
14,460.00 DAP KHONGTT -
3,615.00 DAP KHONGTT -
2,169.00 DAP KHONGTT -
1,446.00 DAP KHONGTT -
2,169.00 DAP KHONGTT -
7,500.00 CPT KHONGTT -
46,500.00 CIF KC - -
111.10 CIF TTR - -
447.41 CIF TTR - -
447.41 CIF TTR - -
111.10 CIF TTR - -
18,565.47 FOB KC - -
2,862.48 FOB KC - -
46,560.00 CIF KC - -
168.57 CIF KC -
77.26 CIF KC -
32.46 CIF KC -
63.63 CIF KC -
270.36 CIF KC -
155.15 CIF KC -
8.86 CIF KC -
46,800.00 CIF KC - -
93.34 CIF KHONGTT -
40,200.00 CIF KC - -
46,400.00 CIF KC - -
6,400.00 CIF KC - -
6,660.00 CIF KC - -
1,470.00 CIF KC - -
8,240.00 CIF KC - -
822.25 CIF KC - -
1,580.48 FOB KHONGTT -
883.22 FOB KHONGTT -
1,053.66 FOB KHONGTT -
135,000.00 CFR TTR - -
1,181.81 C&F KC -
23,361.02 FOB KC -
6,426.00 CIF KC - -
5,460.00 CIF KC - -
121.00 CIF KC -
1,196.00 CIF KC -
14,216.92 FOB KC -
51,840.00 CIF TTR - -
183.38 EXW KC -
262.77 EXW KC -
3,965.00 DAF KC - -
71,460.00 CIP KC - -
142,680.00 CIP KC - -
142,680.00 CIP KC - -
454.00 CIF KC - -
46,200.00 CIF KC - -
46,200.00 CIF KC - -
486,080.00 CIP KC - -
1,768.50 CIF DA - -
2,158.50 CIF DA - -
5,305.50 CIF DA - -
2,683.00 CIF DA - -
11,050.00 CIF KC - -
40,600.00 CIF KC - -
3,440.00 CIF KC - -
4,050.00 CIF KC - -
9,840.00 CIF KC - -
2,800.00 CIF KC - -
5,700.00 CIF KC - -
5,880.00 CIF KC - -
6,640.00 CIF KC - -
1,830.00 CIF KC - -
2,620.00 CIF KC - -
1,690.00 CIF KC - -
2,450.00 CIF KC - -
4,100.00 CIF KC - -
25,561.51 C&F KC - -
28,325.00 C&F KC - -
1,218.75 CIF KC -
220,000.00 CIF DP - -
6,444.00 CIF KC - -
1,000.68 CIF TTR - -
1,000.68 CIF TTR - -
1,550.00 CIF KC - -
1,610.00 CIF KC - -
6,812.00 CIF KC - -
44,400.00 CIF KC - -
465.00 CIP KC -
34,600.00 CIF KC - -
550.62 CIF KC -
4,685.00 FOB KC - -
8,915.00 FOB KC - -
42,600.00 CIF KC - -
1,260.00 C&F KC - -
2,565.00 C&F KC - -
57,250.00 CIF TTR - -
46,640.00 CIF KC - -
449.50 C&F KHONGTT -
341.00 C&F KHONGTT -
523.00 C&F KHONGTT -
72,760.50 C&F KHONGTT -
1,986.00 C&F KHONGTT -
4,400.00 C&F KHONGTT -
636.00 C&F KHONGTT -
4,462.80 C&F KHONGTT -
1,936.50 C&F KHONGTT -
6,527.80 FOB KHONGTT -
5,683.20 CIF KC -
12,361.00 CIF KC -
4,476.00 CIF KC -
3,357.00 CIF KC -
6,714.00 CIF KC -
2.00 CIF KC -
28,000.00 CIF KHONGTT -
14,563.35 EXW KC - -
1,575.00 C&F KC - -
2,016.00 C&F KC - -
2,500.00 CIF KC - -
11,712.40 FCA KC -
27,995.10 FCA KC -
11,141.10 FCA KC -
3,120.90 FCA KC -
17,282.80 FCA KC -
255.12 FOB KC - -
46,500.00 CIF KHONGTT -
1,422.02 EXW TTR - -
881.14 EXW KC - -
881.14 EXW KC - -
881.14 EXW KC - -
250.00 C&F KC - -
317.52 CIF KC -
1,288.30 CIF OA - -
1,288.30 CIF OA - -
2,940.19 FOB KC -
16,957.00 CIF KC - -
1,575.52 CIF KC -
1,902.75 CIF KC -
5,932.01 CIF KC -
1,798.18 CIF KC -
681.42 CIF KC -
1,277.02 CIF KC -
354.06 CIF KC -
2,514.26 CIF KC -
380.21 CIF KC -
909.31 CIF KC -
891.55 CIF KC -
299.22 CIF KC -
407.77 CIF KC -
2,548.91 CIF KC -
7,768.17 CIF KC -
3,454.38 CIF KC -
2,857.95 CIF KC -
2,821.03 CIF KC -
2,568.80 CIF KC -
1,972.94 CIF KC -
1,939.42 CIF KC -
1,909.53 CIF KC -
1,606.92 CIF KC -
3,219.59 CIF KC -
1,470.51 CIF KC -
1,626.80 CIF KC -
4,067.77 CIF KC -
2,148.00 CIF KC - -
4,585.00 CIF KC - -
105.00 CIF KC - -
105.00 CIF KC - -
210.00 CIF KC - -
1,388.05 EXW KHONGTT -
15,931.68 CIF TTR - -
292.29 FOB KC - -
323.41 FOB KC - -
674.47 FOB KC - -
301.13 FOB KC - -
193.24 FOB KC - -
1,018.62 FOB KC - -
58,050.00 DAF TTR - -
10,750.00 DAF TTR - -
667.50 CIF KC - -
50.60 FCA KHONGTT - -
1.32 DAP KHONGTT -
0.78 DAP KHONGTT -
11,775.00 DAT KHONGTT -
8,343.50 CIF KC - -
1.37 CPT KHONGTT - -
68,544.00 CIF KC - -
116,108.00 CIF KC - -
5,750.00 DAP KHONGTT -
436.31 DAP KC -
610.83 DAP KC -
0.24 CPT KHONGTT - -
3.84 CPT KHONGTT - -
689.85 CPT KHONGTT - -
305.30 CPT KHONGTT - -
1,800.00 DAP TTR -
1.52 CIF KC -
2.03 CIF KC -
6.66 CIF KC -
44.70 CIF KC -
22.35 CIF KC -
24.63 CIF KC -
1,077.60 CIF KC -
165.75 CIF KC -
14,205.00 CIF KC -
40,000.00 DAP KHONGTT -
10,802.00 DAP KHONGTT -
3,397.20 CIF TTR - -
3,397.20 CIF TTR - -
15,400.00 C&F KC - -
570.60 CIF KC - -
30,630.00 CIP KC - -
25,500.00 DAF KC - -
22,542.19 DAP KC -
292.00 CIF KC -
275.35 EXW KC -
657.56 EXW KC -
1,670.17 FOB KC - -
53,280.00 CIF KC - -
53,280.00 CIF KC - -
12,105.00 CIF KC - -
9,000.00 CIF KC -
53,000.00 CIF LC - -
222,000.00 CIF KC - -
5,520.00 CIF KC - -
832.00 CIF KC - -
914.50 CIF KC - -
970.20 CIF KC - -
1,844.00 CIF KC - -
2,388.00 CIF KC - -
2,388.00 CIF KC - -
197.03 CFR KC - -
15,002.00 CFR KC - -
241.03 CFR KC - -
42,400.00 CIF KC - -
43,959.20 FCA KC - -
2,866.40 FCA KC - -
5,688.12 FCA KC - -
4,430.00 CIF KC - -
45,320.00 CIF KC - -
18,400.00 CIF KC - -
24,000.00 CIF KC - -
270.40 CIF KC - -
166.40 CIF KC - -
134.75 CIF KC - -
72.75 CIF KC - -
4,200.00 CIF KC - -
270.40 CIF KC - -
600.00 CIF KC - -
300.00 CIF KC - -
930.00 CPT KHONGTT -
780.00 CPT KHONGTT -
24,125.00 CIF KC - -
39,241.92 CIF TTR - -
64,200.00 CIF KC - -
18,900.00 CIF KC - -
476.00 CIF KC - -
32.16 CIF KC - -
536.00 CIF KC - -
223.50 CIF KC - -
480.00 CIF KC - -
43.20 CIF KC - -
532.00 CIF KC - -
21,600.00 CIF KC - -
4,186.00 CIF KC - -
242.00 CIF KC - -
921.00 CIF KC - -
3,550.00 CIF KC - -
1,560.00 CIF KC - -
22,815.00 CIF KC - -
1,794.00 CIF KC - -
970.00 CIF KC - -
536.00 CIF KC - -
4,800.00 CIF KC - -
194.00 CIF KC - -
2,540.00 CIF KC - -
703.50 CIF KC - -
1,072.00 CIF KC - -
5,220.00 CIF KC - -
960.00 CIF KC - -
15,450.00 CIF KC - -
1,940.00 CIF KC - -
810.00 CIF KC - -
6,300.00 CIF KC - -
591.00 CIF KC - -
3,890.00 CIF KC - -
603.00 CIF KC - -
600.25 CIF KC - -
419.00 CIF KC - -
1,278.72 DAP TTR - -
180.84 FOB KC - -
98.38 FOB KC - -
133.75 FOB KC - -
52.94 FOB KC - -
49.19 FOB KC - -
113.39 FOB KC - -
49.19 FOB KC - -
4.60 FOB KHONGTT - -
2.30 FOB KHONGTT - -
4.60 FOB KHONGTT - -
2,438.05 DAP KC -
12.50 FOB KHONGTT - -
43,360.00 CIF KHONGTT -
17,750.00 CPT KHONGTT -
13,860.00 CPT TTR -
0.14 CPT KHONGTT - -
0.13 CPT KHONGTT - -
0.13 CPT KHONGTT - -
0.12 CPT KHONGTT - -
0.14 CPT KHONGTT - -
0.12 CPT KHONGTT - -
0.17 CPT KHONGTT - -
0.08 CPT KHONGTT - -
0.17 CPT KHONGTT - -
0.13 CPT KHONGTT - -
0.13 CPT KHONGTT - -
0.10 CPT KHONGTT - -
0.14 CPT KHONGTT - -
0.10 CPT KHONGTT - -
0.14 CPT KHONGTT - -
14,130.00 DAT KHONGTT -
25,750.00 CPT KC -
10,100.00 CPT KC -
5,050.00 CPT KC -
54,033.70 DAP KHONGTT - -
5,050.00 CPT KC -
45,408.00 CIP KC - -
4.83 DAP KHONGTT - -
113.75 DAP KC -
5,000.00 DAP KC - -
736.00 CIF KC - -
736.00 CIF KC - -
45,039.42 FOB KC -
45,039.42 FOB KC -
126.72 DAP KHONGTT -
44,200.00 CIF TTR - -
48,720.00 CIF KC - -
500.00 DAF TTR - -
275.17 EXW KC -
10,250.00 CPT KHONGTT -
17,550.00 CPT KHONGTT -
31,200.00 CPT KHONGTT -
11,550.00 CPT KHONGTT -
1,500.00 CPT KHONGTT -
1,985.50 CIF TTR - -
6,909.00 CIF KC - -
7,280.00 CIF KC - -
TS_TTDB Thue_TTDB TS_VAT Thue_VAT Phu_Thu MienThue
- - 8.00 11,806,560.00 - -
- - 10.00 20,378.61 - -
- - 10.00 20,378.61 - -
- - 10.00 20,378.61 - -
- - 10.00 20,378.61 - -
- - 10.00 20,378.61 - -
- - 10.00 20,378.61 - -
- - 10.00 20,378.61 - -
- - 10.00 20,378.61 - -
- - 10.00 20,378.61 - -
- - 10.00 20,378.61 - -
- - 8.00 36,350,430.48 - -
- - 10.00 68,600.00 - -
- - - - - -
- - 10.00 506,555.41 - -
- - 10.00 5,585,098.12 - -
- - 10.00 441,612.41 - -
- - 10.00 441,612.41 - -
- - 10.00 1,079,808.30 - -
- - 10.00 2,959,019.10 - -
- - 10.00 3,610,839.60 - -
- - 10.00 2,159,616.60 - -
- - 10.00 2,159,616.60 - -
- - 10.00 4,919,400.00 - -
- - 10.00 18,816,705.00 - -
- - 10.00 2,558,088.00 - -
- - 10.00 4,143,944.48 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 8.00 5,115,734.87 - -
- - 10.00 6,670,706.40 - -
- - 10.00 2,077,954.56 - -
- - 10.00 5,003,029.80 - -
- - 10.00 2,077,954.56 - -
- - 10.00 9,050,466.15 - -
- - 10.00 27,634,729.50 - -
- - 8.00 47,816,568.00 - -
- - 8.00 50,689,497.60 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 10.00 98,289,612.00 - -
- - - - - -
- - 10.00 175,770,162.00 - -
- - 10.00 3,320,595.00 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 8.00 102,480,940.80 - -
- - 10.00 2,715,508.80 - -
- - 10.00 5,526,945.90 - -
- - 10.00 442,155.67 - -
- - 10.00 2,764,702.80 - -
- - 10.00 17,513,064.00 - -
- - 10.00 8,608,950.00 - -
- - 10.00 13,245,484.50 - -
- - 10.00 2,201,431.50 - -
- - 10.00 3,534,588.90 - -
- - 10.00 40,142,304.00 - -
- - 10.00 112,213,973.70 - -
- - 10.00 14,743,441.80 - -
- - 10.00 9,027,099.00 - -
- - 10.00 622,304.10 - -
- - 10.00 5,799,972.60 - -
- - 10.00 17,146,076.76 - -
- - 8.00 11,712,107.52 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 10.00 5,841,787.50 - -
- - 10.00 113,146,200.00 - -
- - 10.00 113,146,200.00 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 10.00 50,669,820.00 - -
- - 10.00 346.82 - -
- - 10.00 346.82 - -
- - 10.00 346.82 - -
- - 10.00 346.82 - -
- - 10.00 346.82 - -
- - 10.00 346.82 - -
- - 10.00 290.24 - -
- - 10.00 290.24 - -
- - 10.00 185.46 - -
- - 10.00 320.25 - -
- - 10.00 185.46 - -
- - 10.00 414.71 - -
- - 10.00 185.46 - -
- - 10.00 414.71 - -
- - 10.00 320.25 - -
- - 10.00 320.25 - -
- - 10.00 320.25 - -
- - 10.00 185.46 - -
- - 10.00 414.71 - -
- - 10.00 320.25 - -
- - 10.00 185.46 - -
- - 10.00 320.25 - -
- - 10.00 414.71 - -
- - 10.00 414.71 - -
- - 10.00 254.58 - -
- - 10.00 254.58 - -
- - 10.00 172.67 - -
- - 10.00 172.67 - -
- - 10.00 172.43 - -
- - 10.00 254.58 - -
- - 10.00 172.43 - -
- - 10.00 254.58 - -
- - 10.00 172.67 - -
- - 10.00 172.67 - -
- - 10.00 254.58 - -
- - 10.00 172.67 - -
- - 10.00 172.43 - -
- - 10.00 254.58 - -
- - 10.00 254.58 - -
- - 10.00 172.67 - -
- - 10.00 172.43 - -
- - 10.00 172.43 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 10.00 30,205,116.00 - -
- - 10.00 3,074,625.00 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 10.00 49,194.00 - -
- - 10.00 68,871.60 - -
- - 10.00 259,375.37 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 10.00 184,821,858.00 - -
- - 8.00 92,878,272.00 - -
- - 10.00 546,053,400.00 - -
- - 8.00 9,201,275.13 - -
- - 8.00 9,080,997.02 - -
- - 8.00 5,893,627.21 - -
- - 8.00 76,742,640.00 - -
- - 8.00 90,713,736.00 - -
- - 8.00 2,590,064.10 - -
- - 8.00 709,377.48 - -
- - 8.00 364,527.54 - -
- - 8.00 5,411,340.00 - -
- - 8.00 2,459,700.00 - -
- - 8.00 2,252,101.32 - -
- - 8.00 3,541,968.00 - -
- - 8.00 2,890,639.44 - -
- - 8.00 2,147,318.10 - -
- - 8.00 590,328.00 - -
- - 8.00 4,899,722.40 - -
- - 8.00 2,987,059.68 - -
- - 8.00 681,828.84 - -
- - 8.00 1,525,997.88 - -
- - 8.00 1,475,820.00 - -
- - 8.00 3,503,596.68 - -
- - 8.00 4,412,701.80 - -
- - 8.00 564,255.18 - -
- - 8.00 7,379,100.00 - -
- - 8.00 3,443,580.00 - -
- - 8.00 530,311.32 - -
- - 8.00 2,727,315.36 - -
- - 8.00 4,256,264.88 - -
- - 8.00 136,956,096.00 - -
- - 8.00 66,116,736.00 - -
- - 8.00 142,662.60 - -
- - - - - -
- - 8.00 116,589,780.00 - -
- - 10.00 5,657,940.00 - -
- - 10.00 453,422.94 - -
- - 10.00 224,099.20 - -
- - 10.00 511,559.79 - -
- - 10.00 13,253,811.60 - -
- - 10.00 59,770,710.00 - -
- - 10.00 14,764,103.28 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 10.00 4,992,304.00 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 10.00 170,580,195.00 - -
- - 10.00 170,580,195.00 - -
- - 10.00 174,146,760.00 - -
- - - - - -
- - 10.00 1,069,969.50 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 10.00 12,455,920.80 - -
- - - - - -
- - 10.00 1,746.39 - -
- - 10.00 57,655.37 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 8.00 4,919,400.00 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 10.00 35,960.81 - -
- - 10.00 49,095.61 - -
- - 10.00 19,480.82 - -
- - 10.00 3,000.83 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 8.00 610,005.60 - -
- - - - - -
- - 10.00 15,742,080.00 - -
- - 10.00 15,742,080.00 - -
- - 8.00 88,549,200.00 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 10.00 16,725,960.00 - -
- - 10.00 4,181,490.00 - -
- - 10.00 16,725,960.00 - -
- - 10.00 4,181,490.00 - -
- - 10.00 6,591,996.00 - -
- - 10.00 6,591,996.00 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 10.00 7,636,138.65 - -
- - 10.00 7,871,040.00 - -
- - 10.00 541,134.00 - -
- - 10.00 541,134.00 - -
- - 10.00 541,134.00 - -
- - 10.00 541,134.00 - -
- - - - - -
- - 10.00 6,129,572.40 - -
- - 10.00 19,724,334.30 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 8.00 167,259.60 - -
- - 8.00 34,091,442.00 - -
- - 10.00 167,751,540.00 - -
- - 10.00 188,413,020.00 - -
- - 10.00 1,994.35 - -
- - 10.00 16,176.39 - -
- - 10.00 510,880.53 - -
- - 10.00 384,999.94 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 10.00 510,880.53 - -
- - 10.00 195,040.68 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 8.00 2,630,403.18 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 8.00 4,919,400.00 - -
- - 8.00 12,355,033.74 - -
- - 8.00 2,617,120.80 - -
- - - - - -
- - 8.00 3,148.42 - -
- - 8.00 6,296.83 - -
- - 8.00 2,754.86 - -
- - 10.00 36,895.50 - -
- - 10.00 36,895.50 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 8.00 13,766,448.96 - -
- - 8.00 16,568,539.20 - -
- - 8.00 1,121,623.20 - -
- - - - - -
- - 8.00 2,763,852.28 - -
- - 8.00 6,504,297.32 - -
- - 8.00 134,752,204.80 - -
- - 8.00 3,719,066.40 - -
- - 8.00 2,235,294.71 - -
- - 8.00 3,077,220.29 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 8.00 13,067,755.63 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 10.00 35,760,278.20 - -
- - 8.00 103,897,728.00 - -
- - - - - -
- - 10.00 11,683,575.00 - -
- - 8.00 5,770,456.20 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 10.00 126,920,520.00 - -
- - - - - -
- - 8.00 92,878,272.00 - -
- - 8.00 92,878,272.00 - -
- - 10.00 186,937,200.00 - -
- - 8.00 140,498,064.00 - -
- - 8.00 41,322,960.00 - -
- - 8.00 80,284,608.00 - -
- - 8.00 64,936,080.00 - -
- - 10.00 526,424,994.00 - -
- - 8.00 158,129,193.60 - -
- - 8.00 1,423,162,742.40 - -
- - 8.00 1,581,291,936.00 - -
- - 10.00 312,873,840.00 - -
- - 8.00 81,858,816.00 - -
- - 8.00 81,858,816.00 - -
- - 10.00 101,339,640.00 - -
- - 10.00 8,451,529.20 - -
- - 10.00 16,432,911.67 - -
- - 10.00 33,156,756.00 - -
- - 10.00 1,229,850.00 - -
- - 10.00 9,050,466.15 - -
- - 10.00 361,280,736.00 - -
- - 10.00 1,239,688.80 - -
- - 10.00 9,742,379.76 - -
- - 10.00 289,260,720.00 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 10.00 147,582,000.00 - -
- - 10.00 110,711,379.00 - -
- - 10.00 18,032,690.10 - -
- - 10.00 2,835,437.37 - -
- - 8.00 2,238,327.00 - -
- - 8.00 1,291,342.50 - -
- - 8.00 74,774,880.00 - -
- - 10.00 140,817,825.00 - -
- - 8.00 1,115,523.14 - -
- - - - - -
- - 10.00 3,723,985.80 - -
- - 10.00 12,109,595.04 - -
- - 10.00 1,790,661.60 - -
- - 10.00 3,984,714.00 - -
- - 10.00 14,020,290.00 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 10.00 584,178.75 - -
- - 10.00 243,116,748.00 - -
- - - - - -
- - 10.00 10,330,740.00 - -
- - 10.00 4,019,149.80 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 8.00 39,099.39 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 8.00 163,324,080.00 - -
- - 10.00 121,902,732.00 - -
- - 10.00 1,381,103.10 - -
- - 10.00 18,460.05 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 10.00 4,058,505.00 - -
- - 10.00 1,657,222.88 - -
- - 10.00 8,485,450.16 - -
- - 10.00 285,595,500.00 - -
- - 10.00 2,305,968.75 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 10.00 402,076.00 - -
- - - - - -
- - 10.00 1,312,066.84 - -
- - 10.00 874,711.23 - -
- - 10.00 487,217.00 - -
- - 10.00 552,179.27 - -
- - 10.00 1,011,188.97 - -
- - 10.00 2,136,916.68 - -
- - 10.00 92,238.75 - -
- - 10.00 11,140,151.04 - -
- - 10.00 4,276,737.00 - -
- - 10.00 32,740,704.00 - -
- - 10.00 42,562,915.20 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 10.00 4,047,682.32 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 10.00 1,457,372.25 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 10.00 1,589,943.56 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 10.00 15,529,681.26 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 10.00 5,534,325.00 - -
- - 10.00 307,462.50 - -
- - 10.00 2,113,816.99 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 8.00 13,262,702.40 - -
- - 10.00 17,574,556.50 - -
- - 10.00 768,656.25 - -
- - 10.00 2,556,607.70 - -
- - 10.00 1,921,479.49 - -
- - 10.00 1,198,448.55 - -
- - 10.00 14,856,800.20 - -
- - 10.00 3,377,445.91 - -
- - 10.00 2,417,498.53 - -
- - 8.00 106,988,555.52 - -
- - 10.00 6,912,530.10 - -
- - 10.00 1,909,245.24 - -
- - 10.00 9,140,474.70 - -
- - 10.00 4,618,189.80 - -
- - 10.00 3,934,560.00 - -
- - 10.00 45,039,210.00 - -
- - 10.00 243,524.67 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 10.00 40,944,595.59 - -
- - 8.00 10,898,731.20 - -
- - 8.00 11,459,406.00 - -
- - 8.00 10,898,731.20 - -
- - 10.00 2,825,052.16 - -
- - 8.00 27,063,113.10 - -
- - 8.00 5,484,790.92 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 8.00 90,691,608.00 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 8.00 27,837,012.00 - -
- - 10.00 2,025,613.99 - -
- - 10.00 6,078,595.76 - -
- - 10.00 945,286.53 - -
- - 10.00 3,503,172.25 - -
- - 10.00 2,025,613.99 - -
- - 10.00 1,106,595.00 - -
- - 10.00 553,297.50 - -
- - 8.00 145,118,376.48 - -
- - 8.00 14,121,529.30 - -
- - 10.00 8,975,715.00 - -
- - 8.00 17,381,408.23 - -
- - 8.00 18,240,114.94 - -
- - 8.00 5,477,956.60 - -
- - 10.00 38,716,070.40 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 10.00 10,180,182.18 - -
- - 8.00 103,872,384.00 - -
- - 8.00 97,734,470.40 - -
- - 10.00 58,428,216.00 - -
- - 8.00 561,864.25 - -
- - 8.00 1,685,592.74 - -
- - 8.00 354,861.63 - -
- - 8.00 561,864.25 - -
- - 8.00 1,685,592.74 - -
- - 8.00 2,528,389.11 - -
- - 8.00 2,809,321.24 - -
- - 8.00 6,949,373.59 - -
- - 8.00 3,706,332.58 - -
- - 8.00 887,154.07 - -
- - 8.00 11,705,505.15 - -
- - 8.00 749,152.33 - -
- - 8.00 5,618,642.47 - -
- - - - - -
- - 8.00 28,919,016.00 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 8.00 2,077,096.44 - -
- - 10.00 9,924,323.23 - -
- - 10.00 3,225,714.02 - -
- - - - - -
- - 5.00 2,256,839.03 - -
- - 10.00 2,865,835.14 - -
- - 10.00 14,557,626.09 - -
- - 8.00 1,073,308.62 - -
- - - - - -
- - 10.00 110,458,920.00 - -
- - 8.00 73,374,400.00 - -
- - 8.00 15,904,160.00 - -
- - 8.00 8,954,730.00 - -
- - 8.00 117,741.71 - -
- - 10.00 164,090,824.80 - -
- - 10.00 164,090,824.80 - -
- - 10.00 181,776,672.00 - -
- - 10.00 68,166,252.00 - -
- - - - - -
- - 10.00 1,315,618.50 - -
- - 10.00 27,725,748.42 - -
- - 10.00 70,360,274.92 - -
- - 10.00 31,968,300.00 - -
- - 10.00 679,744.42 - -
- - 10.00 23,607,360.00 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 10.00 3,909,969.00 - -
- - 10.00 6,885,480.00 - -
- - 10.00 4,426,380.00 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 10.00 41,066,970.00 - -
- - 10.00 17,951,430.00 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 10.00 8,065,664.00 - -
- - 8.00 393,046.40 - -
- - 10.00 41,089,101.90 - -
- - 10.00 9,934,764.00 - -
- - 10.00 7,470,131.03 - -
- - 10.00 54,351,642.98 - -
- - 10.00 11,035,211.25 - -
- - 10.00 6,621,126.75 - -
- - 10.00 146,562.36 - -
- - 10.00 2,173,844.40 - -
- - 10.00 6,126,847.65 - -
- - 10.00 8,828,169.00 - -
- - 10.00 52,268,170.50 - -
- - 10.00 76,391,941.50 - -
- - 10.00 7,328,118.00 - -
- - - - - -
- - 10.00 4,613,271.60 - -
- - 10.00 978,721.80 - -
- - 10.00 3,914,887.20 - -
- - 10.00 682,400.25 - -
- - 10.00 6,255,950.40 - -
- - 10.00 1,083,233.55 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 10.00 605,553.38 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 8.00 90,888,336.00 - -
- - 8.00 90,888,336.00 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 10.00 936,425.28 - -
- - 10.00 12,959,457.00 - -
- - - - - -
- - 10.00 96,396,720.00 - -
- - 8.00 7,120,089.09 - -
- - 10.00 109,184,040.00 - -
- - - - - -
- - 10.00 157,382,400.00 - -
- - 10.00 27,119,717.12 - -
- - 10.00 40,313,136.83 - -
- - 10.00 43,513,651.79 - -
- - 10.00 21,765,389.10 - -
- - 10.00 97,136,612.04 - -
- - 10.00 908,026.36 - -
- - 8.00 14,060,495.17 - -
- - 8.00 14,800,521.23 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 10.00 24,259.28 - -
- - 10.00 279,061.64 - -
- - 10.00 27,062.68 - -
- - 10.00 99,447.06 - -
- - 10.00 277,487.80 - -
- - 10.00 31,604.69 - -
- - 10.00 37,550.86 - -
- - 10.00 92,020.50 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 10.00 24,701,659.50 - -
- - 10.00 157,945,017.49 - -
- - 8.00 1,082,004.00 - -
- - - - - -
- - 8.00 43,673,616.00 - -
- - 8.00 10,800,367.20 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 8.00 135,348,864.00 - -
- - 8.00 64,526,784.00 - -
- - 8.00 67,674,432.00 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 10.00 1,383,243.75 - -
- - 10.00 1,438,573.50 - -
- - 10.00 295,092.00 - -
- - 10.00 7,008,435.00 - -
- - 10.00 290.17 - -
- - 10.00 316.73 - -
- - 10.00 290.17 - -
- - 10.00 346.73 - -
- - 10.00 346.73 - -
- - 10.00 316.73 - -
- - 10.00 346.73 - -
- - 10.00 414.60 - -
- - 10.00 320.17 - -
- - 10.00 185.42 - -
- - 10.00 320.17 - -
- - 10.00 414.60 - -
- - 10.00 320.17 - -
- - 10.00 338.86 - -
- - 10.00 254.52 - -
- - 10.00 338.86 - -
- - 10.00 254.52 - -
- - 10.00 338.86 - -
- - 10.00 254.52 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 10.00 2,809,691.43 - -
- - 8.00 7,365,496.32 - -
- - 8.00 22,181.08 - -
- - 8.00 22,181.08 - -
- - - - - -
- - 10.00 357,004.80 - -
- - 10.00 6,120,989.00 - -
- - 10.00 225,186.70 - -
- - - - - -
- - 10.00 89,511,240.00 - -
- - 10.00 14,213,598.00 - -
- - 5.00 18,418.19 - -
- - 5.00 18,418.19 - -
- - 5.00 21,487.89 - -
- - 5.00 21,487.89 - -
- - 10.00 2,068,594.92 - -
- - 10.00 1,268,895.60 - -
- - - - - -
- - 10.00 1,822,193.10 - -
- - 10.00 1,428,737.10 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 8.00 136,529,232.00 - -
- - 8.00 883,308,720.00 - -
- - 8.00 706,646,976.00 - -
- - 10.00 78,691,200.00 - -
- - 8.00 432,801,600.00 - -
- - 10.00 124,725,552.00 - -
- - 10.00 157,382,400.00 - -
- - 10.00 10,869,222.00 - -
- - 10.00 45,837,624.00 - -
- - 10.00 26,189,415.00 - -
- - 10.00 25,697,595.00 - -
- - - - - -
- - 10.00 21,266,296.80 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 10.00 347,815,104.00 - -
- - 10.00 61,379,136.00 - -
- - - - - -
- - 10.00 409,194,240.00 - -
- - 10.00 409,194,240.00 - -
- - 10.00 118,036,800.00 - -
- - 10.00 3,769,217.12 - -
- - 10.00 3,389,714.80 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 10.00 9,836,400.00 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 10.00 8,994,158.25 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 10.00 12,541,410.00 - -
- - 10.00 1,800,000.00 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 10.00 106,776,370.00 - -
- - 10.00 984,574.46 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 10.00 9,483,145.70 - -
- - 10.00 119,758,170.00 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 10.00 16,230.06 - -
- - 10.00 35,484.81 - -
- - 10.00 58,846.26 - -
- - 10.00 122.96 - -
- - 10.00 15,320,193.01 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 10.00 3,196,830.00 - -
- - 10.00 18,935,070.00 - -
- - 10.00 15,879,638.25 - -
- - 10.00 24,176,641.65 - -
- - 10.00 14,872,636.80 - -
- - 10.00 19,949,448.75 - -
- - 10.00 7,500,255.00 - -
- - 10.00 130,209.35 - -
- - - - - -
- - 10.00 9,074,079.00 - -
- - - - - -
- - 10.00 218,613.99 - -
- - 10.00 1,962,361.80 - -
- - 10.00 1,208,155.83 - -
- - 10.00 721,745.85 - -
- - 10.00 1,426.28 - -
- - 10.00 15,984.15 - -
- - 10.00 3,516.51 - -
- - 10.00 76,355.06 - -
- - 10.00 147.55 - -
- - 10.00 147.55 - -
- - 10.00 79,428.93 - -
- - 10.00 172.14 - -
- - 10.00 218,613.99 - -
- - 10.00 2,247,617.40 - -
- - 8.00 3,941,692.57 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 8.00 40,132.51 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 10.00 25,082,820.00 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 10.00 2,635,983.06 - -
- - 10.00 2,424,992.28 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 10.00 35,779,905.00 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 8.00 104,305,185.60 - -
- - 10.00 4,524,744.00 - -
- - 10.00 2,814,667.88 - -
- - 10.00 1,546,329.88 - -
- - 10.00 4,691,113.13 - -
- - 8.00 96,790,176.00 - -
- - 10.00 731,462.38 - -
- - 10.00 61,231,590.00 - -
- - 10.00 32,460,120.00 - -
- - 8.00 193,580,352.00 - -
- - 10.00 18,664,569.00 - -
- - 8.00 79,871,568.00 - -
- - 8.00 189,803,174.40 - -
- - 10.00 182,957,040.00 - -
- - 8.00 234,989.15 - -
- - 8.00 1,301,161.42 - -
- - 8.00 4,508,559.33 - -
- - 8.00 884,509.73 - -
- - 8.00 872,508.24 - -
- - 8.00 7,440,923.11 - -
- - 8.00 3,024,375.20 - -
- - 8.00 3,366,817.68 - -
- - 8.00 1,683,408.84 - -
- - 10.00 42,788,340.00 - -
- - 10.00 20,656,440.00 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 8.00 29,320,341.12 - -
- - - - - -
- - 8.00 92,855,616.00 - -
- - 10.00 3,870,623.40 - -
- - 10.00 3,870,623.40 - -
- - 10.00 127,873,200.00 - -
- - 10.00 110,458,920.00 - -
- - 10.00 359,422,056.00 - -
- - 10.00 7,512,058.68 - -
- - 10.00 7,512,058.68 - -
- - 10.00 2,836,817.76 - -
- - 10.00 2,836,817.76 - -
- - 10.00 930,013.60 - -
- - 10.00 1,211,502.40 - -
- - 8.00 77,904,288.00 - -
- - 8.00 77,904,288.00 - -
- - - - - -
- - 8.00 2,526,518.69 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 10.00 15,738,240.00 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 10.00 57,525.23 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 10.00 115,108.75 - -
- - 10.00 244,769.47 - -
- - 10.00 10,397.57 - -
- - 10.00 16,721,880.00 - -
- - 10.00 4,180,470.00 - -
- - 10.00 17,768,792.64 - -
- - 10.00 6,590,388.00 - -
- - 8.00 3,442,740.00 - -
- - 8.00 21,738.44 - -
- - 8.00 21,738.44 - -
- - - - - -
- - 8.00 1,239.39 - -
- - - - - -
- - 10.00 541,002.00 - -
- - 10.00 541,002.00 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 10.00 149,175.15 - -
- - 10.00 49,644.31 - -
- - 10.00 337,526.23 - -
- - 10.00 584,268.14 - -
- - 10.00 129.59 - -
- - 10.00 26,058.10 - -
- - 10.00 393.46 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 10.00 15,246,420.00 - -
- - 10.00 15,836,604.00 - -
- - 10.00 5,852,658.00 - -
- - 10.00 14,115,234.00 - -
- - 10.00 6,762,525.00 - -
- - 10.00 110,718,518.40 - -
- - 10.00 10,328,220.00 - -
- - 10.00 10,918,404.00 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 8.00 69,641,712.00 - -
- - 8.00 64,920,240.00 - -
- - 10.00 15,246,420.00 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 8.00 11,352,110.19 - -
- - 8.00 6,811,266.11 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 8.00 69,228,583.20 - -
- - 10.00 204,105,300.00 - -
- - - - - -
- - 10.00 123,938,640.00 - -
- - - - - -
- - 8.00 19,967,892.00 - -
- - 8.00 59,903,676.00 - -
- - 10.00 128,379,774.60 - -
- - 10.00 241,975,440.00 - -
- - 10.00 25,820,550.00 - -
- - 10.00 15,246,420.00 - -
- - 10.00 2,041,053.00 - -
- - 10.00 4,426,380.00 - -
- - 10.00 22,992,585.00 - -
- - 10.00 102,298,560.00 - -
- - 10.00 110,659,500.00 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 10.00 29,263,290.00 - -
- - 8.00 1,237,616.64 - -
- - 8.00 4,351,491.84 - -
- - 8.00 2,170,589.18 - -
- - 8.00 1,082,782.34 - -
- - 8.00 31,204.86 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 8.00 725,926.32 - -
- - - - - -
- - 10.00 819,885.53 - -
- - 10.00 48,026,223.00 - -
- - 10.00 12,665,053.55 - -
- - 10.00 48,026,223.00 - -
- - 10.00 32,263,392.00 - -
- - 10.00 32,263,392.00 - -
- - 10.00 15,984,150.00 - -
- - 10.00 15,984,150.00 - -
- - 10.00 31,968,300.00 - -
- - 10.00 11,238,087.00 - -
- - 10.00 7,278,936.00 - -
- - 10.00 3,639,468.00 - -
- - 10.00 20,656,440.00 - -
- - 10.00 5,311,656.00 - -
- - 10.00 9,147,852.00 - -
- - - - - -
- - 10.00 16,623,516.00 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 10.00 138,374,109.00 - -
- - 10.00 5,901,840.00 - -
- - 8.00 1,169,484.80 - -
- - 8.00 29,482,809.96 - -
- - - - - -
- - 10.00 290.17 - -
- - 10.00 346.73 - -
- - 10.00 346.73 - -
- - 10.00 346.73 - -
- - 10.00 346.73 - -
- - 10.00 346.73 - -
- - 10.00 290.17 - -
- - 10.00 290.17 - -
- - 10.00 346.73 - -
- - 10.00 320.17 - -
- - 10.00 185.42 - -
- - 10.00 320.17 - -
- - 10.00 320.17 - -
- - 10.00 320.17 - -
- - 10.00 185.42 - -
- - 10.00 414.60 - -
- - 10.00 320.17 - -
- - 10.00 414.60 - -
- - 10.00 185.42 - -
- - 10.00 320.17 - -
- - 10.00 414.60 - -
- - 10.00 254.52 - -
- - 10.00 254.52 - -
- - 10.00 338.86 - -
- - 10.00 254.52 - -
- - 10.00 254.52 - -
- - 10.00 338.86 - -
- - 10.00 172.38 - -
- - 10.00 338.86 - -
- - 10.00 254.52 - -
- - 10.00 172.38 - -
- - 10.00 338.86 - -
- - 10.00 338.86 - -
- - 10.00 172.38 - -
- - 10.00 172.38 - -
- - 10.00 254.52 - -
- - 10.00 338.86 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 10.00 113,856.33 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 10.00 44,755,620.00 - -
- - 10.00 1,723,829.10 - -
- - 10.00 5,608,223.46 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 10.00 607,397.70 - -
- - 10.00 188,121.15 - -
- - 8.00 95,904,900.00 - -
- - 10.00 218,859,900.00 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 8.00 7,377,300.00 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 8.00 7,377,300.00 - -
- - 8.00 7,377,300.00 - -
- - 8.00 7,377,300.00 - -
- - 10.00 3,073,875.00 - -
- - 10.00 355,968,000.00 - -
- - 10.00 173,040,000.00 - -
- - 10.00 6,995,684.52 - -
- - 10.00 7,665,238.49 - -
- - 10.00 2,145,651.09 - -
- - 10.00 1,142,705.43 - -
- - 10.00 1,009,718.16 - -
- - 10.00 2,576,628.36 - -
- - 10.00 11,746,096.35 - -
- - 8.00 476,759,808.00 - -
- - - - - -
- - 8.00 91,167,360.00 - -
- - 8.00 80,290,560.00 - -
- - 10.00 12,178,366.00 - -
- - 10.00 102,835,200.00 - -
- - 10.00 2,511,552.00 - -
- - 10.00 2,855,160.00 - -
- - 10.00 21,098,520.00 - -
- - 8.00 102,518,784.00 - -
- - 10.00 13,855,635.00 - -
- - 8.00 68,741,376.00 - -
- - - - - -
- - 10.00 452,376,000.00 - -
- - 8.00 80,686,080.00 - -
- - 10.00 121,029,120.00 - -
- - 10.00 1,737,816.00 - -
- - 10.00 114,206,400.00 - -
- - 10.00 2,490,910.80 - -
- - 10.00 2,719,200.00 - -
- - 10.00 1,823,772.30 - -
- - 10.00 1,823,772.30 - -
- - 10.00 1,823,772.30 - -
- - 10.00 3,001,502.40 - -
- - 10.00 3,001,502.40 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 10.00 1,825,270.13 - -
- - 8.00 1,911,943.68 - -
- - 10.00 426,902.02 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 10.00 20,468,160.00 - -
- - 10.00 10,876,800.00 - -
- - 10.00 5,908,080.00 - -
- - 10.00 9,764,400.00 - -
- - 10.00 3,287,760.00 - -
- - 10.00 1,131,681.60 - -
- - - - - -
- - 10.00 3,085,056.00 - -
- - 10.00 10,382,400.00 - -
- - 10.00 10,975,680.00 - -
- - - - - -
- - 8.00 22,000.80 - -
- - 8.00 22,000.80 - -
- - 8.00 22,000.80 - -
- - 10.00 103,824,000.00 - -
- - 10.00 646,428.00 - -
- - 10.00 646,428.00 - -
- - 10.00 274,392.00 - -
- - 10.00 4,292,628.00 - -
- - 10.00 646,428.00 - -
- - 10.00 33,124,800.00 - -
- - 10.00 274,392.00 - -
- - 10.00 1,097,568.00 - -
- - 10.00 1,102,512.00 - -
- - 10.00 889,302.00 - -
- - 10.00 6,225,114.00 - -
- - 10.00 5,908,080.00 - -
- - 10.00 2,244,576.00 - -
- - 10.00 17,007,360.00 - -
- - 10.00 23,459,280.00 - -
- - 10.00 4,023,180.00 - -
- - 10.00 459,792.00 - -
- - 10.00 4,968,720.00 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 10.00 647,895.71 - -
- - 10.00 647,895.71 - -
- - 8.00 106,414.10 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 5.00 1,856,781.00 - -
- - 5.00 7,818,936.00 - -
- - 5.00 6,753,504.00 - -
- - 5.00 1,521,825.00 - -
- - 5.00 77,361,240.00 - -
- - 5.00 54,152,868.00 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 10.00 98,880,000.00 - -
- - 10.00 117,469,440.00 - -
- - 10.00 117,469,440.00 - -
- - 8.00 299,013,120.00 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 10.00 10,877,788.80 - -
- - 10.00 120,139,200.00 - -
- - 10.00 2,472,000.00 - -
- - 10.00 120,139,200.00 - -
- - 10.00 2,472,000.00 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 10.00 13,843.20 - -
- - 10.00 154,994.40 - -
- - 10.00 49,440.00 - -
- - 10.00 8,149,112.00 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 10.00 218,030,400.00 - -
- - 10.00 72,676,800.00 - -
- - 8.00 4,726,464.00 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 8.00 19,776,000.00 - -
- - 10.00 183,916,800.00 - -
- - 10.00 15,262,128.00 - -
- - 10.00 12,978,000.00 - -
- - 10.00 54,507,600.00 - -
- - 10.00 29,594,784.00 - -
- - 10.00 1,505,448.00 - -
- - 10.00 7,475,328.00 - -
- - 10.00 113,712,000.00 - -
- - 10.00 122,364,000.00 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 10.00 114,206,400.00 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 10.00 768,297,600.00 - -
- - - - - -
- - 8.00 991,469.76 - -
- - 8.00 5,112,096.00 - -
- - 8.00 5,112,096.00 - -
- - 10.00 117,664.13 - -
- - 10.00 147,767.64 - -
- - 10.00 145,014.21 - -
- - 10.00 111,973.00 - -
- - 10.00 60,575.56 - -
- - 10.00 130,207.01 - -
- - 10.00 28,430.52 - -
- - 10.00 164,251.96 - -
- - 10.00 45,691.91 - -
- - 8.00 39,453.12 - -
- - 10.00 408,374,400.00 - -
- - 10.00 408,374,400.00 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 8.00 3,717,888.00 - -
- - 8.00 3,717,888.00 - -
- - 8.00 104,417,280.00 - -
- - 10.00 7,539,600.00 - -
- - 10.00 2,633,257.37 - -
- - 10.00 5,211,832.39 - -
- - 8.00 16,611,840.00 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 8.00 4,727,255.04 - -
- - 8.00 191,688,768.00 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 10.00 4,123,768.06 - -
- - 10.00 2,404,020.00 - -
- - 10.00 5,623,800.00 - -
- - - - - -
- - 10.00 1,815,148.25 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 8.00 20,250.62 - -
- - 8.00 20,250.62 - -
- - 8.00 712,980.00 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 10.00 744,665,280.00 - -
- - 10.00 481,842,240.00 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 10.00 1,750,176.00 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 10.00 4,742,400.00 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 10.00 18,836,640.00 - -
- - 10.00 875,088.00 - -
- - 10.00 78,609,600.00 - -
- - 10.00 1,532,640.00 - -
- - 10.00 954,192.00 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 10.00 8,034,000.00 - -
- - 10.00 8,034,000.00 - -
- - 10.00 20,616,480.00 - -
- - 10.00 24,472,800.00 - -
- - 10.00 14,461,200.00 - -
- - 10.00 9,270,000.00 - -
- - 10.00 102,835,200.00 - -
- - 8.00 291,893,760.00 - -
- - 10.00 8,775,600.00 - -
- - - - - -
- - 8.00 82,268,160.00 - -
- - 8.00 82,268,160.00 - -
- - 10.00 58,094,820.00 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 10.00 49,749,000.00 - -
- - 10.00 571,032.00 - -
- - 8.00 456,825.60 - -
- - 10.00 1,750,176.00 - -
- - 10.00 1,841,640.00 - -
- - 10.00 1,779,840.00 - -
- - 10.00 1,656,240.00 - -
- - 10.00 4,078,800.00 - -
- - 10.00 2,818,080.00 - -
- - 10.00 13,596,000.00 - -
- - 10.00 9,888,000.00 - -
- - 10.00 2,607,960.00 - -
- - 8.00 39,156,480.00 - -
- - 8.00 39,156,480.00 - -
- - 8.00 78,312,960.00 - -
- - 10.00 148,320,000.00 - -
- - 8.00 12,458,880.00 - -
- - 5.00 1,034,346.60 - -
- - 5.00 5,387,724.00 - -
- - 5.00 1,226,421.00 - -
- - 5.00 1,034,346.60 - -
- - 5.00 5,387,724.00 - -
- - 5.00 1,226,421.00 - -
- - 10.00 17,844,750.00 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 10.00 8,256,480.00 - -
- - 10.00 12,681,360.00 - -
- - 10.00 3,045,504.00 - -
- - 8.00 593,280.00 - -
- - 8.00 4,564,182.14 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 10.00 24,040,200.00 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 10.00 365,608.80 - -
- - 10.00 372,036.00 - -
- - 8.00 1,779,840.00 - -
- - 8.00 1,779,840.00 - -
- - 8.00 1,779,840.00 - -
- - 8.00 1,779,840.00 - -
- - 8.00 1,779,840.00 - -
- - 8.00 1,779,840.00 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 8.00 618,000.00 - -
- - 10.00 3,321,750.00 - -
- - 10.00 3,321,750.00 - -
- - - - - -
- - 10.00 3,342,848.96 - -
- - 10.00 4,679,988.54 - -
- - 10.00 10,028,546.87 - -
- - 10.00 4,011,418.75 - -
- - 10.00 3,342,848.96 - -
- - 10.00 3,342,848.96 - -
- - 10.00 10,028,546.87 - -
- - 10.00 4,011,418.75 - -
- - 10.00 3,342,848.96 - -
- - 10.00 4,679,988.54 - -
- - 10.00 3,342,848.96 - -
- - 10.00 3,342,848.96 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 10.00 219,760.80 - -
- - 10.00 506,512.80 - -
- - 10.00 245,716.80 - -
- - 10.00 1,013,025.60 - -
- - 10.00 268,830.00 - -
- - 10.00 4,788,264.00 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 10.00 15,262,128.00 - -
- - 8.00 15,820,800.00 - -
- - 8.00 15,820,800.00 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 10.00 1,445,114.08 - -
- - 10.00 3,615,160.07 - -
- - 10.00 1,860,421.10 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 8.00 351,634.18 - -
- - 8.00 97,297,920.00 - -
- - 8.00 97,297,920.00 - -
- - - - - -
- - 8.00 1,530,662.40 - -
- - 8.00 1,451,558.40 - -
- - 8.00 478,776.96 - -
- - 10.00 112,723,200.00 - -
- - 10.00 1,828,662.00 - -
- - 10.00 949,248.00 - -
- - 10.00 36,783,360.00 - -
- - 8.00 1,033,740.30 - -
- - 8.00 66,407.81 - -
- - 8.00 3,777.22 - -
- - 8.00 15,108.86 - -
- - 8.00 6,644.74 - -
- - 8.00 3,164.16 - -
- - 8.00 1,977.60 - -
- - 8.00 4,152.96 - -
- - 8.00 5,537.28 - -
- - 8.00 830.59 - -
- - 8.00 5,537.28 - -
- - 8.00 27,864.38 - -
- - - - - -
- - 10.00 6,229,440.00 - -
- - 10.00 1,026,003.60 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 8.00 37,178,880.00 - -
- - 8.00 37,178,880.00 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 10.00 1,854,000.00 - -
- - 8.00 24,027,642.24 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 10.00 23,484,000.00 - -
- - 10.00 902,280.00 - -
- - 10.00 9,022,800.00 - -
- - 10.00 318.39 - -
- - 10.00 348.55 - -
- - 10.00 291.70 - -
- - 10.00 348.55 - -
- - 10.00 291.70 - -
- - 10.00 318.39 - -
- - 10.00 318.39 - -
- - 10.00 291.70 - -
- - 10.00 348.55 - -
- - 10.00 416.78 - -
- - 10.00 321.85 - -
- - 10.00 416.78 - -
- - 10.00 321.85 - -
- - 10.00 416.78 - -
- - 10.00 186.39 - -
- - 10.00 321.85 - -
- - 10.00 416.78 - -
- - 10.00 255.85 - -
- - 10.00 340.64 - -
- - 10.00 255.85 - -
- - 10.00 340.64 - -
- - 10.00 255.85 - -
- - 10.00 340.64 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 8.00 929.47 - -
- - 8.00 672.38 - -
- - 10.00 290,583.60 - -
- - 10.00 492,175.20 - -
- - 10.00 209,131.20 - -
- - 8.00 1,091,635.20 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 10.00 182,730,240.00 - -
- - 10.00 16,784.88 - -
- - 10.00 105,282.48 - -
- - 10.00 9,344.16 - -
- - 10.00 19,034.40 - -
- - 10.00 370.80 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 10.00 299,235.60 - -
- - 8.00 19.78 - -
- - 8.00 138.43 - -
- - 8.00 1,997.38 - -
- - 8.00 22,999.49 - -
- - 8.00 3,579.46 - -
- - 8.00 3,955.20 - -
- - 8.00 257.09 - -
- - 8.00 1,107.46 - -
- - 8.00 5,695.49 - -
- - 8.00 375.74 - -
- - 8.00 613.06 - -
- - 8.00 2,966.40 - -
- - 8.00 4,212.29 - -
- - 8.00 613.06 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 10.00 96,655,200.00 - -
- - 10.00 96,655,200.00 - -
- - 10.00 1,671,072.00 - -
- - 10.00 1,671,072.00 - -
- - 10.00 179,838.00 - -
- - 10.00 179,838.00 - -
- - 10.00 1,850,539.20 - -
- - 10.00 1,850,539.20 - -
- - 10.00 16,686.00 - -
- - 10.00 23,113.20 - -
- - 10.00 107,284.80 - -
- - 10.00 6,159,471.76 - -
- - 8.00 5,141,760.00 - -
- - 8.00 91,365,120.00 - -
- - 8.00 91,365,120.00 - -
- - - - - -
- - 10.00 227,424,000.00 - -
- - 10.00 41,035,200.00 - -
- - 10.00 54,384,000.00 - -
- - 8.00 3,140,375.80 - -
- - 8.00 13,416,162.42 - -
- - 8.00 14,946,598.72 - -
- - 8.00 2,454,660.83 - -
- - 10.00 130,521,600.00 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 8.00 53,988,480.00 - -
- - 8.00 32,383,200.00 - -
- - 8.00 20,517,600.00 - -
- - 8.00 75,643,200.00 - -
- - 10.00 164,951,616.00 - -
- - 10.00 164,951,616.00 - -
- - 10.00 164,951,616.00 - -
- - 10.00 164,951,616.00 - -
- - - - - -
- - 10.00 1,096,950.17 - -
- - 10.00 877,560.13 - -
- - 8.00 9,888.00 - -
- - 10.00 164,951,616.00 - -
- - 10.00 164,951,616.00 - -
- - 10.00 164,951,616.00 - -
- - 10.00 164,951,616.00 - -
- - - - - -
- - 10.00 62,848,128.00 - -
- - 10.00 176,352,480.00 - -
- - - - - -
- - 10.00 32,136,000.00 - -
- - 10.00 2,855,160.00 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 10.00 77,126,400.00 - -
- - 10.00 38,068,800.00 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 10.00 1,299,654.00 - -
- - 10.00 10,310,712.00 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 10.00 3,196,296.00 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 10.00 2,776,303.20 - -
- - 10.00 506,512.80 - -
- - 10.00 1,019,329.20 - -
- - - - - -
- - 10.00 251,896.80 - -
- - 10.00 1,458,480.00 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 10.00 419,164.68 - -
- - - - - -
- - 10.00 1,917,036.00 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 10.00 114,948,000.00 - -
- - 10.00 274,637.50 - -
- - 10.00 1,105,989.00 - -
- - 10.00 1,105,989.00 - -
- - 10.00 274,637.50 - -
- - 10.00 45,893,825.74 - -
- - 10.00 7,076,045.56 - -
- - 8.00 92,077,056.00 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 8.00 92,551,680.00 - -
- - - - - -
- - 10.00 99,374,400.00 - -
- - 10.00 114,700,800.00 - -
- - 8.00 12,656,640.00 - -
- - 8.00 13,170,816.00 - -
- - 8.00 2,907,072.00 - -
- - 8.00 16,295,424.00 - -
- - 8.00 1,626,081.60 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 10.00 15,885,072.00 - -
- - 10.00 13,497,120.00 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 8.00 102,518,784.00 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 8.00 7,841,184.00 - -
- - 10.00 175,863,060.00 - -
- - 10.00 351,135,480.00 - -
- - 10.00 351,135,480.00 - -
- - 8.00 893,835.20 - -
- - 8.00 90,958,560.00 - -
- - 8.00 90,958,560.00 - -
- - 10.00 1,196,242,880.00 - -
- - 10.00 4,352,278.50 - -
- - 10.00 5,312,068.50 - -
- - 10.00 13,056,835.50 - -
- - 10.00 6,602,863.00 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 10.00 8,465,840.00 - -
- - 10.00 9,967,050.00 - -
- - 10.00 24,216,240.00 - -
- - 10.00 6,890,800.00 - -
- - 10.00 14,027,700.00 - -
- - 10.00 14,470,680.00 - -
- - 10.00 16,341,040.00 - -
- - 10.00 4,503,630.00 - -
- - 10.00 6,447,820.00 - -
- - 10.00 4,159,090.00 - -
- - 8.00 4,823,560.00 - -
- - 8.00 8,072,080.00 - -
- - 8.00 50,325,500.89 - -
- - 8.00 55,766,260.00 - -
- - - - - -
- - 8.00 433,136,000.00 - -
- - 10.00 15,858,684.00 - -
- - 10.00 2,462,678.41 - -
- - 10.00 2,462,678.41 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 10.00 16,764,332.00 - -
- - 10.00 109,268,400.00 - -
- - - - - -
- - 8.00 68,120,480.00 - -
- - - - - -
- - 8.00 9,223,828.00 - -
- - 8.00 17,551,852.00 - -
- - 10.00 104,838,600.00 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 10.00 140,892,250.00 - -
- - 10.00 114,781,040.00 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 10.00 35,840,452.12 - -
- - 8.00 3,100,860.00 - -
- - 8.00 3,969,100.80 - -
- - 8.00 4,922,000.00 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 10.00 627,858.11 - -
- - - - - -
- - 10.00 3,499,586.01 - -
- - 10.00 2,168,492.45 - -
- - 10.00 2,168,492.45 - -
- - 10.00 2,168,492.45 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 10.00 5,286,228.00 - -
- - 10.00 11,283,685.00 - -
- - 10.00 258,405.00 - -
- - 10.00 258,405.00 - -
- - 10.00 516,810.00 - -
- - - - - -
- - 10.00 39,207,864.48 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 8.00 114,288,840.00 - -
- - 8.00 21,164,600.00 - -
- - 10.00 1,642,717.50 - -
- - 8.00 99,621.28 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 10.00 20,533,353.50 - -
- - 10.00 3,371.57 - -
- - 10.00 168,686,784.00 - -
- - 10.00 285,746,300.00 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 10.00 590.64 - -
- - 10.00 9,450.24 - -
- - 10.00 1,697,720.85 - -
- - 10.00 751,343.30 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 10.00 8,360,549.42 - -
- - 10.00 8,360,549.42 - -
- - 10.00 37,899,400.00 - -
- - 10.00 1,404,246.60 - -
- - 5.00 37,690,215.00 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 10.00 131,122,080.00 - -
- - 10.00 131,122,080.00 - -
- - 10.00 29,790,405.00 - -
- - - - - -
- - 10.00 130,433,000.00 - -
- - 10.00 546,342,000.00 - -
- - 10.00 13,584,720.00 - -
- - 10.00 2,047,552.00 - -
- - 10.00 2,250,584.50 - -
- - 10.00 2,387,662.20 - -
- - 10.00 4,538,084.00 - -
- - 10.00 5,876,868.00 - -
- - 10.00 5,876,868.00 - -
- - 10.00 484,879.49 - -
- - 10.00 36,919,758.44 - -
- - 10.00 593,177.45 - -
- - 8.00 83,477,120.00 - -
- - 8.00 86,546,767.13 - -
- - 8.00 5,643,367.00 - -
- - 8.00 11,198,733.81 - -
- - 10.00 10,902,230.00 - -
- - 10.00 111,532,520.00 - -
- - 8.00 36,225,920.00 - -
- - 8.00 47,251,200.00 - -
- - 10.00 665,454.40 - -
- - 10.00 409,510.40 - -
- - 10.00 331,619.75 - -
- - 10.00 179,037.75 - -
- - 10.00 10,336,200.00 - -
- - 10.00 665,454.40 - -
- - 10.00 1,476,600.00 - -
- - 10.00 738,300.00 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 10.00 59,371,625.00 - -
- - 8.00 77,259,492.10 - -
- - 8.00 126,396,960.00 - -
- - 10.00 46,512,900.00 - -
- - 10.00 1,171,436.00 - -
- - 10.00 79,145.76 - -
- - 10.00 1,319,096.00 - -
- - 10.00 550,033.50 - -
- - 10.00 1,181,280.00 - -
- - 10.00 106,315.20 - -
- - 10.00 1,309,252.00 - -
- - 10.00 53,157,600.00 - -
- - 10.00 10,301,746.00 - -
- - 10.00 595,562.00 - -
- - 10.00 2,266,581.00 - -
- - 10.00 8,736,550.00 - -
- - 10.00 3,839,160.00 - -
- - 10.00 56,147,715.00 - -
- - 10.00 4,415,034.00 - -
- - 10.00 2,387,170.00 - -
- - 10.00 1,319,096.00 - -
- - 10.00 11,812,800.00 - -
- - 10.00 477,434.00 - -
- - 10.00 6,250,940.00 - -
- - 10.00 1,731,313.50 - -
- - 10.00 2,638,192.00 - -
- - 10.00 12,846,420.00 - -
- - 10.00 2,362,560.00 - -
- - 10.00 38,022,450.00 - -
- - 10.00 4,774,340.00 - -
- - 10.00 1,993,410.00 - -
- - 10.00 15,504,300.00 - -
- - 10.00 1,454,451.00 - -
- - 10.00 9,573,290.00 - -
- - 10.00 1,483,983.00 - -
- - 10.00 1,477,215.25 - -
- - 10.00 1,031,159.00 - -
- - 10.00 3,146,940.00 - -
- - 8.00 356,040.15 - -
- - 8.00 193,692.17 - -
- - 8.00 263,326.40 - -
- - 8.00 104,231.53 - -
- - 8.00 96,846.09 - -
- - 8.00 223,233.96 - -
- - 8.00 96,846.09 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 10.00 347.00 - -
- - 10.00 316.98 - -
- - 10.00 316.98 - -
- - 10.00 290.40 - -
- - 10.00 347.00 - -
- - 10.00 290.40 - -
- - 10.00 414.92 - -
- - 10.00 185.56 - -
- - 10.00 414.92 - -
- - 10.00 320.42 - -
- - 10.00 320.42 - -
- - 10.00 254.71 - -
- - 10.00 339.13 - -
- - 10.00 254.71 - -
- - 10.00 339.13 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 10.00 132,976,935.70 - -
- - - - - -
- - 10.00 111,749,088.00 - -
- - 8.00 9,509.30 - -
- - - - - -
- - 10.00 12,305,000.00 - -
- - 10.00 1,811,296.00 - -
- - 10.00 1,811,296.00 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 10.00 108,776,200.00 - -
- - 10.00 119,899,920.00 - -
- - 10.00 1,230,500.00 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 10.00 17,003,049.00 - -
- - 10.00 17,916,080.00 - -
Phuong tien van tai Ten phuong tien van tai Nuoc xuat khau Nuoc nhap khau
Đường biển (hàng rời, lỏng...) India Viet Nam
Đường không India Viet Nam
Đường không India Viet Nam
Đường không India Viet Nam
Đường không India Viet Nam
Đường không India Viet Nam
Đường không India Viet Nam
Đường không India Viet Nam
Đường không India Viet Nam
Đường không India Viet Nam
Đường không India Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam
Đường không Germany Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam
Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam
Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam
Đường không United States of AmeViet Nam
Đường biển (container) Malaysia Viet Nam
Đường biển (container) Malaysia Viet Nam
Đường biển (container) Malaysia Viet Nam
Đường biển (container) Malaysia Viet Nam
Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) Korea (Republic) Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường không China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) United States of AmeViet Nam
Đường không Korea (Republic) Viet Nam
Đường không Malaysia Viet Nam
Đường không Korea (Republic) Viet Nam
Đường không Korea (Republic) Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) Thailand Viet Nam
Đường biển (container) Thailand Viet Nam
Đường biển (container) Thailand Viet Nam
Đường biển (container) Thailand Viet Nam
Đường biển (container) Thailand Viet Nam
Đường biển (container) Thailand Viet Nam
Đường biển (container) Thailand Viet Nam
Đường biển (container) Thailand Viet Nam
Đường biển (container) Thailand Viet Nam
Đường biển (container) Thailand Viet Nam
Đường biển (container) Thailand Viet Nam
Đường biển (container) Thailand Viet Nam
Đường biển (container) Thailand Viet Nam
Đường biển (container) Thailand Viet Nam
Đường biển (container) Thailand Viet Nam
Đường không Japan Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) India Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam
Đường biển (container) Japan Viet Nam
Đường biển (container) portugal Viet Nam
Đường biển (container) portugal Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Loại khác China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác China Viet Nam
Loại khác China Viet Nam
Loại khác China Viet Nam
Loại khác China Viet Nam
Loại khác China Viet Nam
Loại khác China Viet Nam
Loại khác China Viet Nam
Loại khác China Viet Nam
Loại khác Japan Viet Nam
Loại khác Japan Viet Nam
Loại khác Japan Viet Nam
Loại khác Japan Viet Nam
Loại khác Japan Viet Nam
Loại khác Japan Viet Nam
Loại khác Japan Viet Nam
Loại khác Japan Viet Nam
Loại khác Japan Viet Nam
Loại khác Japan Viet Nam
Loại khác Japan Viet Nam
Loại khác Japan Viet Nam
Loại khác Japan Viet Nam
Loại khác Japan Viet Nam
Loại khác Japan Viet Nam
Loại khác Japan Viet Nam
Loại khác portugal Viet Nam
Loại khác portugal Viet Nam
Loại khác portugal Viet Nam
Loại khác portugal Viet Nam
Loại khác portugal Viet Nam
Loại khác portugal Viet Nam
Loại khác portugal Viet Nam
Loại khác portugal Viet Nam
Loại khác portugal Viet Nam
Loại khác portugal Viet Nam
Loại khác portugal Viet Nam
Loại khác portugal Viet Nam
Loại khác portugal Viet Nam
Loại khác portugal Viet Nam
Loại khác portugal Viet Nam
Loại khác portugal Viet Nam
Loại khác portugal Viet Nam
Loại khác portugal Viet Nam
Đường bộ (xe tải) China Viet Nam
Loại khác China Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Đường không Korea (Republic) Viet Nam
Đường không Korea (Republic) Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường bộ (xe tải) China Viet Nam
Loại khác Japan Viet Nam
Loại khác Japan Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) Austria Viet Nam
Đường biển (container) Austria Viet Nam
Đường biển (container) Austria Viet Nam
Đường biển (container) Austria Viet Nam
Đường biển (container) Austria Viet Nam
Đường biển (container) Austria Viet Nam
Đường biển (container) Austria Viet Nam
Đường biển (container) Austria Viet Nam
Đường biển (container) Austria Viet Nam
Đường biển (container) Austria Viet Nam
Đường biển (container) Austria Viet Nam
Đường biển (container) Austria Viet Nam
Đường biển (container) Austria Viet Nam
Đường biển (container) Austria Viet Nam
Đường biển (container) Austria Viet Nam
Đường biển (container) Austria Viet Nam
Đường biển (container) Austria Viet Nam
Đường biển (container) Austria Viet Nam
Đường biển (container) Austria Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Đường biển (container) United States of AmeViet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam
Đường biển (container) Malaysia Viet Nam
Đường biển (container) Malaysia Viet Nam
Đường biển (container) Malaysia Viet Nam
Đường không Hungary Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường không Japan Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam
Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) United States of AmeViet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) Korea (Republic) Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) Korea (Republic) Viet Nam
Đường không China Viet Nam
Đường không Japan Viet Nam
Đường không Japan Viet Nam
Đường không Japan Viet Nam
Đường biển (container) Australia Viet Nam
Đường biển (container) Australia Viet Nam
Đường biển (container) Australia Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Đường bộ (xe tải) China Viet Nam
Đường bộ (xe tải) China Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Đường biển (container) Japan Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) Thailand Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác Taiwan Viet Nam
Loại khác Taiwan Viet Nam
Loại khác Japan Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường bộ (xe tải) China Viet Nam
Đường không Taiwan Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác Thailand Viet Nam
Loại khác Taiwan Viet Nam
Loại khác Taiwan Viet Nam
Loại khác Taiwan Viet Nam
Loại khác Taiwan Viet Nam
Loại khác Thailand Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Đường không Korea (Republic) Viet Nam
Đường không Korea (Republic) Viet Nam
Đường không Korea (Republic) Viet Nam
Đường không Korea (Republic) Viet Nam
Đường không Korea (Republic) Viet Nam
Đường không China Viet Nam
Loại khác Japan Viet Nam
Đường bộ (xe tải) China Viet Nam
Đường bộ (xe tải) China Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Loại khác Taiwan Viet Nam
Loại khác Taiwan Viet Nam
Loại khác Taiwan Viet Nam
Loại khác Taiwan Viet Nam
Loại khác Taiwan Viet Nam
Loại khác Taiwan Viet Nam
Loại khác Taiwan Viet Nam
Loại khác Taiwan Viet Nam
Loại khác Taiwan Viet Nam
Loại khác Taiwan Viet Nam
Loại khác Taiwan Viet Nam
Đường bộ (xe tải) China Viet Nam
Đường bộ (xe tải) China Viet Nam
Đường bộ (xe tải) China Viet Nam
Đường bộ (xe tải) China Viet Nam
Đường bộ (xe tải) China Viet Nam
Đường bộ (xe tải) China Viet Nam
Loại khác Japan Viet Nam
Loại khác Japan Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) Thailand Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) Thailand Viet Nam
Đường bộ (xe tải) China Viet Nam
Đường bộ (xe tải) China Viet Nam
Đường bộ (xe tải) China Viet Nam
Đường bộ (xe tải) China Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam
Loại khác China Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Đường không China Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) Germany Viet Nam
Đường biển (container) Japan Viet Nam
Đường biển (container) Japan Viet Nam
Đường không India Viet Nam
Đường không India Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) United Kingdom Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) United Kingdom Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam
Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam
Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) United Kingdom Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) United Kingdom Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam
Đường không Singapore Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường không United States of AmeViet Nam
Đường không United States of AmeViet Nam
Đường không United States of AmeViet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) Indonesia Viet Nam
Đường biển (container) India Viet Nam
Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam
Đường không Korea (Republic) Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường biển (container) Thailand Viet Nam
Đường không Netherlands Viet Nam
Đường không Netherlands Viet Nam
Đường biển (container) Malaysia Viet Nam
Đường bộ (xe tải) China Viet Nam
Đường biển (container) Japan Viet Nam
Đường biển (container) Japan Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Đường biển (container) Japan Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Đường biển (container) Japan Viet Nam
Đường không Korea (Republic) Viet Nam
Đường không Korea (Republic) Viet Nam
Loại khác Malaysia Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Đường bộ (xe tải) China Viet Nam
Loại khác Japan Viet Nam
Loại khác Japan Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) Japan Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) United States of AmeViet Nam
Đường biển (container) United States of AmeViet Nam
Đường biển (container) United States of AmeViet Nam
Đường biển (container) United States of AmeViet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) United States of AmeViet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) Germany Viet Nam
Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam
Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) Romania Viet Nam
Đường biển (container) Japan Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường không Korea (Republic) Viet Nam
Đường biển (container) Japan Viet Nam
Đường biển (container) Germany Viet Nam
Đường biển (container) Germany Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) Thailand Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) Thailand Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) Thailand Viet Nam
Đường không Japan Viet Nam
Đường không Japan Viet Nam
Đường không Japan Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) Thailand Viet Nam
Đường biển (container) Singapore Viet Nam
Đường bộ (xe tải) China Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) Malaysia Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Đường bộ (xe tải) China Viet Nam
Đường bộ (xe tải) China Viet Nam
Đường bộ (xe tải) China Viet Nam
Đường bộ (xe tải) China Viet Nam
Đường bộ (xe tải) China Viet Nam
Đường không China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường không Korea (Republic) Viet Nam
Đường không China Viet Nam
Đường không China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Loại khác Austria Viet Nam
Loại khác Australia Viet Nam
Loại khác Taiwan Viet Nam
Loại khác Taiwan Viet Nam
Loại khác Taiwan Viet Nam
Loại khác Taiwan Viet Nam
Loại khác Taiwan Viet Nam
Loại khác Taiwan Viet Nam
Loại khác Taiwan Viet Nam
Loại khác Taiwan Viet Nam
Loại khác Taiwan Viet Nam
Loại khác Taiwan Viet Nam
Loại khác Taiwan Viet Nam
Loại khác Taiwan Viet Nam
Đường bộ (xe tải) China Viet Nam
Đường bộ (xe tải) China Viet Nam
Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường bộ (xe tải) China Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác Japan Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Đường không Italy Viet Nam
Đường không Italy Viet Nam
Đường không Italy Viet Nam
Đường không Italy Viet Nam
Đường không Italy Viet Nam
Đường không Italy Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) Japan Viet Nam
Đường biển (container) United States of AmeViet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường không United States of AmeViet Nam
Đường không United States of AmeViet Nam
Đường không United States of AmeViet Nam
Đường không United States of AmeViet Nam
Đường không United States of AmeViet Nam
Đường không United States of AmeViet Nam
Đường không United States of AmeViet Nam
Đường không Japan Viet Nam
Đường không Japan Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường không China Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường biển (container) Japan Viet Nam
Đường biển (container) Japan Viet Nam
Đường biển (container) Japan Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Đường không China Viet Nam
Đường không China Viet Nam
Đường không China Viet Nam
Đường không Korea (Republic) Viet Nam
Đường không Korea (Republic) Viet Nam
Đường không Korea (Republic) Viet Nam
Đường không Korea (Republic) Viet Nam
Đường không Korea (Republic) Viet Nam
Đường không Korea (Republic) Viet Nam
Đường không Korea (Republic) Viet Nam
Đường bộ (xe tải) China Viet Nam
Đường bộ (xe tải) China Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) Korea (Republic) Viet Nam
Loại khác Korea (Republic) Viet Nam
Loại khác China Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Đường không Japan Viet Nam
Loại khác Germany Viet Nam
Đường biển (container) Germany Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) Thailand Viet Nam
Đường bộ (xe tải) China Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) Thailand Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) Thailand Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) Thailand Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) Thailand Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) Thailand Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) Thailand Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) India Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) Malaysia Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) Malaysia Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) Malaysia Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) Malaysia Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) Malaysia Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam
Đường biển (container) Malaysia Viet Nam
Đường biển (container) Netherlands Viet Nam
Đường biển (container) Italy Viet Nam
Đường biển (container) Norway Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) Germany Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) Germany Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) Germany Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) Germany Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) Korea (Republic) Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) Korea (Republic) Viet Nam
Đường biển (container) Japan Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) Japan Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam
Đường không United Kingdom Viet Nam
Đường không United Kingdom Viet Nam
Đường không United Kingdom Viet Nam
Đường không United Kingdom Viet Nam
Đường không United Kingdom Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) Australia Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) Korea (Republic) Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) Korea (Republic) Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) Korea (Republic) Viet Nam
Đường biển (container) Malaysia Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam
Đường không India Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) Singapore Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) Singapore Viet Nam
Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam
Đường không China Viet Nam
Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam
Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam
Đường không United States of AmeViet Nam
Loại khác Mexico Viet Nam
Đường biển (container) Australia Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) Australia Viet Nam
Đường không China Viet Nam
Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam
Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam
Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam
Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam
Loại khác Mexico Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam
Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường bộ (xe tải) China Viet Nam
Đường bộ (xe tải) China Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác Japan Viet Nam
Loại khác Japan Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) Taiwan Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) Taiwan Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường biển (container) Japan Viet Nam
Đường biển (container) Japan Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Loại khác Japan Viet Nam
Loại khác Japan Viet Nam
Đường biển (container) Thailand Viet Nam
Đường biển (container) Thailand Viet Nam
Đường biển (container) Thailand Viet Nam
Đường biển (container) Thailand Viet Nam
Đường biển (container) Thailand Viet Nam
Đường biển (container) Thailand Viet Nam
Đường biển (container) Thailand Viet Nam
Đường biển (container) Thailand Viet Nam
Đường biển (container) Thailand Viet Nam
Đường biển (container) Thailand Viet Nam
Đường biển (container) Thailand Viet Nam
Đường biển (container) Thailand Viet Nam
Đường biển (container) Thailand Viet Nam
Đường biển (container) Japan Viet Nam
Đường biển (container) Thailand Viet Nam
Đường biển (container) Thailand Viet Nam
Đường biển (container) Thailand Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác Japan Viet Nam
Loại khác Japan Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Đường không China Viet Nam
Đường không China Viet Nam
Đường không China Viet Nam
Đường không China Viet Nam
Đường không Germany Viet Nam
Đường không Germany Viet Nam
Đường biển (container) Japan Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) United States of AmeViet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam
Đường biển (container) Japan Viet Nam
Đường biển (container) Japan Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường không United States of AmeViet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam
Đường biển (container) Malaysia Viet Nam
Đường biển (container) Malaysia Viet Nam
Đường biển (container) Malaysia Viet Nam
Đường biển (container) Malaysia Viet Nam
Đường biển (container) Malaysia Viet Nam
Đường biển (container) Malaysia Viet Nam
Đường biển (container) United Kingdom Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam
Đường không United Kingdom Viet Nam
Đường không United Kingdom Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) Austria Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) Austria Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) Austria Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) Austria Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) Austria Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) Austria Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) Austria Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) Austria Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) United Kingdom Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) Thailand Viet Nam
Đường biển (container) Thailand Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam
Đường không China Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) Korea (Republic) Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường bộ (xe tải) China Viet Nam
Đường bộ (xe tải) China Viet Nam
Đường bộ (xe tải) China Viet Nam
Đường bộ (xe tải) China Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường bộ (xe tải) China Viet Nam
Đường bộ (xe tải) China Viet Nam
Đường bộ (xe tải) China Viet Nam
Đường bộ (xe tải) China Viet Nam
Loại khác China Viet Nam
Loại khác China Viet Nam
Loại khác China Viet Nam
Loại khác China Viet Nam
Loại khác China Viet Nam
Loại khác China Viet Nam
Loại khác China Viet Nam
Loại khác Japan Viet Nam
Loại khác Japan Viet Nam
Loại khác Japan Viet Nam
Loại khác Japan Viet Nam
Loại khác Japan Viet Nam
Loại khác Japan Viet Nam
Loại khác portugal Viet Nam
Loại khác portugal Viet Nam
Loại khác portugal Viet Nam
Loại khác portugal Viet Nam
Loại khác portugal Viet Nam
Loại khác portugal Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Đường biển (container) Malaysia Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Đường không Korea (Republic) Viet Nam
Đường bộ (xe tải) China Viet Nam
Đường không India Viet Nam
Đường không India Viet Nam
Đường bộ (xe tải) China Viet Nam
Đường biển (container) Japan Viet Nam
Đường không China Viet Nam
Đường không China Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường biển (container) Australia Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam
Đường biển (container) Japan Viet Nam
Đường biển (container) Japan Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường biển (container) Spain Viet Nam
Đường biển (container) Romania Viet Nam
Loại khác Japan Viet Nam
Loại khác Japan Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường biển (container) Malaysia Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) Japan Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường không Japan Viet Nam
Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam
Đường không Japan Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) Mexico Viet Nam
Đường biển (container) United States of AmeViet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) Mexico Viet Nam
Đường biển (container) Mexico Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường không China Viet Nam
Đường không China Viet Nam
Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam
Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường không Viet Nam Viet Nam
Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam
Đường biển (container) Japan Viet Nam
Đường biển (container) Japan Viet Nam
Đường biển (container) Japan Viet Nam
Đường biển (container) Japan Viet Nam
Đường biển (container) Japan Viet Nam
Đường biển (container) Japan Viet Nam
Đường biển (container) Japan Viet Nam
Đường biển (container) Japan Viet Nam
Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Đường không China Viet Nam
Đường không China Viet Nam
Đường không China Viet Nam
Đường không Japan Viet Nam
Đường không Japan Viet Nam
Đường không Japan Viet Nam
Đường không Japan Viet Nam
Đường không Japan Viet Nam
Đường không Japan Viet Nam
Đường không Japan Viet Nam
Đường không Japan Viet Nam
Đường không Japan Viet Nam
Đường không Korea (Republic) Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Loại khác China Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) Japan Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Đường biển (container) Japan Viet Nam
Đường biển (container) Japan Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác Taiwan Viet Nam
Loại khác Taiwan Viet Nam
Loại khác Taiwan Viet Nam
Loại khác Taiwan Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường biển (container) Japan Viet Nam
Đường biển (container) Japan Viet Nam
Đường biển (container) Japan Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam
Đường biển (container) India Viet Nam
Đường biển (container) India Viet Nam
Đường biển (container) India Viet Nam
Đường biển (container) India Viet Nam
Đường biển (container) India Viet Nam
Đường biển (container) India Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường không China Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) Germany Viet Nam
Đường biển (container) Germany Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Loại khác Taiwan Viet Nam
Loại khác Taiwan Viet Nam
Loại khác Taiwan Viet Nam
Loại khác Taiwan Viet Nam
Loại khác Taiwan Viet Nam
Loại khác Taiwan Viet Nam
Loại khác Taiwan Viet Nam
Loại khác Taiwan Viet Nam
Đường biển (container) United States of AmeViet Nam
Đường biển (container) United States of AmeViet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) Australia Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) Japan Viet Nam
Đường biển (container) Japan Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Đường không China Viet Nam
Đường không China Viet Nam
Đường không China Viet Nam
Đường không China Viet Nam
Đường không Japan Viet Nam
Đường không Japan Viet Nam
Đường biển (container) portugal Viet Nam
Đường biển (container) portugal Viet Nam
Đường biển (container) portugal Viet Nam
Đường biển (container) portugal Viet Nam
Đường biển (container) portugal Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Loại khác United States of AmeViet Nam
Loại khác United States of AmeViet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Loại khác Japan Viet Nam
Loại khác Japan Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Loại khác China Viet Nam
Loại khác China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) Japan Viet Nam
Đường biển (container) Japan Viet Nam
Đường biển (container) Japan Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam
Đường biển (container) India Viet Nam
Đường biển (container) India Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường không Germany Viet Nam
Đường không Germany Viet Nam
Đường không Germany Viet Nam
Đường không Germany Viet Nam
Đường không United States of AmeViet Nam
Đường không Germany Viet Nam
Đường không Germany Viet Nam
Đường không Germany Viet Nam
Đường không Germany Viet Nam
Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam
Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) Viet Nam Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) Japan Viet Nam
Đường biển (container) Japan Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) Australia Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) Germany Viet Nam
Đường biển (container) Germany Viet Nam
Đường biển (container) Germany Viet Nam
Đường biển (container) Germany Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) Germany Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) Japan Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) Germany Viet Nam
Đường biển (container) Japan Viet Nam
Đường không Japan Viet Nam
Đường không Japan Viet Nam
Đường không Japan Viet Nam
Đường không Japan Viet Nam
Đường biển (container) Japan Viet Nam
Đường biển (container) Japan Viet Nam
Đường biển (container) Japan Viet Nam
Đường biển (container) Japan Viet Nam
Đường biển (container) Japan Viet Nam
Đường biển (container) Japan Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) Taiwan Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) Taiwan Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) Taiwan Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) Taiwan Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) Taiwan Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) Taiwan Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) Taiwan Viet Nam
Đường không Korea (Republic) Viet Nam
Đường không Korea (Republic) Viet Nam
Đường không Korea (Republic) Viet Nam
Đường không Korea (Republic) Viet Nam
Đường bộ (xe tải) China Viet Nam
Loại khác China Viet Nam
Loại khác China Viet Nam
Loại khác Japan Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác Taiwan Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Loại khác Mexico Viet Nam
Đường bộ (xe tải) China Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác Taiwan Viet Nam
Loại khác Taiwan Viet Nam
Loại khác Taiwan Viet Nam
Đường bộ (xe tải) China Viet Nam
Đường bộ (xe tải) China Viet Nam
Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam
Đường bộ (xe tải) China Viet Nam
Đường bộ (xe tải) China Viet Nam
Đường không India Viet Nam
Đường không India Viet Nam
Đường bộ (xe tải) China Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Đường bộ (xe tải) China Viet Nam
Đường bộ (xe tải) China Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác Taiwan Viet Nam
Loại khác Taiwan Viet Nam
Loại khác Taiwan Viet Nam
Loại khác Taiwan Viet Nam
Loại khác Taiwan Viet Nam
Loại khác Taiwan Viet Nam
Loại khác Taiwan Viet Nam
Đường biển (container) France Viet Nam
Đường biển (container) Japan Viet Nam
Đường biển (container) Japan Viet Nam
Đường biển (container) Japan Viet Nam
Đường biển (container) Japan Viet Nam
Đường biển (container) Japan Viet Nam
Đường biển (container) Japan Viet Nam
Đường biển (container) Japan Viet Nam
Đường biển (container) Japan Viet Nam
Đường biển (container) Japan Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Loại khác Japan Viet Nam
Loại khác Japan Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Loại khác France Viet Nam
Loại khác United States of AmeViet Nam
Loại khác Japan Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Đường biển (container) Japan Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) Japan Viet Nam
Đường biển (container) Japan Viet Nam
Đường biển (container) Japan Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường biển (container) United States of AmeViet Nam
Đường biển (container) Japan Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) Korea (Republic) Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường không China Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) Singapore Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) Japan Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) Japan Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) Japan Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) Japan Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) Japan Viet Nam
Đường không India Viet Nam
Đường không Japan Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) Japan Viet Nam
Đường biển (container) Japan Viet Nam
Đường biển (container) Japan Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường không Malaysia Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) Malaysia Viet Nam
Đường biển (container) Malaysia Viet Nam
Đường biển (container) United States of AmeViet Nam
Đường biển (container) United States of AmeViet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường bộ (xe tải) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường không Germany Viet Nam
Đường biển (container) Germany Viet Nam
Đường không Japan Viet Nam
Đường không Korea (Republic) Viet Nam
Đường không Korea (Republic) Viet Nam
Đường không Korea (Republic) Viet Nam
Đường không Korea (Republic) Viet Nam
Đường không Korea (Republic) Viet Nam
Đường bộ (xe tải) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường bộ (xe tải) China Viet Nam
Đường không Hungary Viet Nam
Đường không Hungary Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác China Viet Nam
Loại khác China Viet Nam
Loại khác China Viet Nam
Loại khác China Viet Nam
Loại khác China Viet Nam
Loại khác China Viet Nam
Loại khác China Viet Nam
Loại khác China Viet Nam
Loại khác China Viet Nam
Loại khác Japan Viet Nam
Loại khác Japan Viet Nam
Loại khác Japan Viet Nam
Loại khác Japan Viet Nam
Loại khác Japan Viet Nam
Loại khác Japan Viet Nam
Loại khác Japan Viet Nam
Loại khác Japan Viet Nam
Loại khác Japan Viet Nam
Loại khác Japan Viet Nam
Loại khác Japan Viet Nam
Loại khác Japan Viet Nam
Loại khác portugal Viet Nam
Loại khác portugal Viet Nam
Loại khác portugal Viet Nam
Loại khác portugal Viet Nam
Loại khác portugal Viet Nam
Loại khác portugal Viet Nam
Loại khác portugal Viet Nam
Loại khác portugal Viet Nam
Loại khác portugal Viet Nam
Loại khác portugal Viet Nam
Loại khác portugal Viet Nam
Loại khác portugal Viet Nam
Loại khác portugal Viet Nam
Loại khác portugal Viet Nam
Loại khác portugal Viet Nam
Loại khác portugal Viet Nam
Đường bộ (xe tải) China Viet Nam
Đường bộ (xe tải) China Viet Nam
Đường bộ (xe tải) China Viet Nam
Đường bộ (xe tải) China Viet Nam
Đường bộ (xe tải) China Viet Nam
Đường bộ (xe tải) China Viet Nam
Đường bộ (xe tải) China Viet Nam
Đường bộ (xe tải) China Viet Nam
Đường bộ (xe tải) China Viet Nam
Đường bộ (xe tải) China Viet Nam
Đường bộ (xe tải) China Viet Nam
Đường bộ (xe tải) China Viet Nam
Đường bộ (xe tải) Germany Viet Nam
Đường bộ (xe tải) Germany Viet Nam
Đường bộ (xe tải) Spain Viet Nam
Đường bộ (xe tải) Korea (Republic) Viet Nam
Đường bộ (xe tải) China Viet Nam
Đường không Taiwan Viet Nam
Loại khác China Viet Nam
Loại khác China Viet Nam
Loại khác China Viet Nam
Loại khác China Viet Nam
Đường không China Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Loại khác China Viet Nam
Loại khác China Viet Nam
Loại khác China Viet Nam
Đường biển (container) Australia Viet Nam
Đường biển (container) Japan Viet Nam
Đường biển (container) Japan Viet Nam
Đường biển (container) Japan Viet Nam
Đường biển (container) Japan Viet Nam
Đường biển (container) Japan Viet Nam
Đường biển (container) Spain Viet Nam
Đường biển (container) Germany Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường không China Viet Nam
Đường không China Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) Germany Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) Germany Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường bộ (xe tải) China Viet Nam
Loại khác Japan Viet Nam
Loại khác Japan Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Đường bộ (xe tải) China Viet Nam
Đường bộ (xe tải) China Viet Nam
Đường bộ (xe tải) China Viet Nam
Đường bộ (xe tải) China Viet Nam
Đường biển (container) Spain Viet Nam
Đường biển (container) Spain Viet Nam
Đường biển (container) Canada Viet Nam
Đường biển (container) Canada Viet Nam
Đường biển (container) Canada Viet Nam
Đường biển (container) Canada Viet Nam
Đường biển (container) Canada Viet Nam
Đường biển (container) Canada Viet Nam
Đường biển (container) Norway Viet Nam
Đường biển (container) United States of AmeViet Nam
Đường biển (container) Japan Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường không Spain Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) Mexico Viet Nam
Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) Japan Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường không Korea (Republic) Viet Nam
Đường không Korea (Republic) Viet Nam
Đường không Korea (Republic) Viet Nam
Đường biển (container) Germany Viet Nam
Đường biển (container) Germany Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường không China Viet Nam
Đường không China Viet Nam
Đường không China Viet Nam
Đường không China Viet Nam
Đường biển (container) Indonesia Viet Nam
Đường biển (container) Thailand Viet Nam
Đường biển (container) Indonesia Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường không Japan Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) Mexico Viet Nam
Đường không Japan Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) Japan Viet Nam
Đường không India Viet Nam
Đường không India Viet Nam
Đường không India Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) Thailand Viet Nam
Đường biển (container) Thailand Viet Nam
Đường biển (container) Thailand Viet Nam
Đường biển (container) Thailand Viet Nam
Đường biển (container) Thailand Viet Nam
Đường biển (container) Thailand Viet Nam
Đường biển (container) Thailand Viet Nam
Đường biển (container) Thailand Viet Nam
Đường biển (container) Thailand Viet Nam
Đường biển (container) Thailand Viet Nam
Đường biển (container) Thailand Viet Nam
Đường biển (container) Thailand Viet Nam
Đường biển (container) Thailand Viet Nam
Đường biển (container) Thailand Viet Nam
Đường biển (container) Thailand Viet Nam
Đường biển (container) United Arab EmirateViet Nam
Đường biển (container) United Arab EmirateViet Nam
Đường biển (container) Thailand Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Loại khác Japan Viet Nam
Loại khác Japan Viet Nam
Đường không Spain Viet Nam
Đường không Spain Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác China Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) Korea (Republic) Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) Korea (Republic) Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) Korea (Republic) Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) Korea (Republic) Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường bộ (xe tải) China Viet Nam
Đường biển (container) Mexico Viet Nam
Loại khác Taiwan Viet Nam
Loại khác Taiwan Viet Nam
Loại khác Taiwan Viet Nam
Loại khác Taiwan Viet Nam
Loại khác Taiwan Viet Nam
Loại khác Taiwan Viet Nam
Loại khác Taiwan Viet Nam
Loại khác Taiwan Viet Nam
Loại khác Taiwan Viet Nam
Loại khác Taiwan Viet Nam
Loại khác Taiwan Viet Nam
Loại khác Taiwan Viet Nam
Loại khác Taiwan Viet Nam
Loại khác Taiwan Viet Nam
Loại khác Taiwan Viet Nam
Loại khác Taiwan Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường bộ (xe tải) China Viet Nam
Đường bộ (xe tải) China Viet Nam
Đường bộ (xe tải) China Viet Nam
Đường bộ (xe tải) China Viet Nam
Loại khác Japan Viet Nam
Loại khác Japan Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Loại khác Japan Viet Nam
Đường biển (container) Japan Viet Nam
Đường biển (container) Japan Viet Nam
Đường biển (container) Japan Viet Nam
Đường biển (container) Japan Viet Nam
Đường biển (container) Japan Viet Nam
Đường biển (container) Japan Viet Nam
Đường biển (container) Japan Viet Nam
Đường biển (container) Japan Viet Nam
Đường biển (container) Japan Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường không China Viet Nam
Đường không China Viet Nam
Đường không China Viet Nam
Đường không China Viet Nam
Đường không China Viet Nam
Đường không China Viet Nam
Đường không China Viet Nam
Đường không China Viet Nam
Đường không China Viet Nam
Đường không China Viet Nam
Đường không China Viet Nam
Đường không China Viet Nam
Đường biển (container) Japan Viet Nam
Đường biển (container) Japan Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam
Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam
Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam
Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam
Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam
Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường không Japan Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường không China Viet Nam
Đường không United States of AmeViet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường không China Viet Nam
Đường không China Viet Nam
Đường không China Viet Nam
Đường không China Viet Nam
Đường không China Viet Nam
Đường không China Viet Nam
Đường không China Viet Nam
Đường không China Viet Nam
Đường không China Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường biển (container) Mexico Viet Nam
Đường biển (container) Mexico Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) India Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) Thailand Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) Thailand Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường không Korea (Republic) Viet Nam
Đường không Korea (Republic) Viet Nam
Đường không Korea (Republic) Viet Nam
Đường không Korea (Republic) Viet Nam
Đường không Korea (Republic) Viet Nam
Đường không China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường không China Viet Nam
Loại khác Korea (Republic) Viet Nam
Đường biển (container) Japan Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) Korea (Republic) Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Đường không India Viet Nam
Đường không India Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Đường bộ (xe tải) China Viet Nam
Đường bộ (xe tải) China Viet Nam
Đường bộ (xe tải) China Viet Nam
Đường bộ (xe tải) China Viet Nam
Đường bộ (xe tải) China Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác China Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Loại khác Japan Viet Nam
Loại khác Japan Viet Nam
Loại khác Japan Viet Nam
Loại khác Japan Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường không China Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) Korea (Republic) Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) Korea (Republic) Viet Nam
Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam
Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam
Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Đường không China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) Thailand Viet Nam
Đường biển (container) Thailand Viet Nam
Đường biển (container) Thailand Viet Nam
Đường biển (container) Thailand Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) Japan Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường không Thailand Viet Nam
Đường không Thailand Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) Korea (Republic) Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) Korea (Republic) Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) Korea (Republic) Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) Korea (Republic) Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) Korea (Republic) Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) Korea (Republic) Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) Korea (Republic) Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) Korea (Republic) Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) Korea (Republic) Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam
Đường không Italy Viet Nam
Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam
Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam
Đường không India Viet Nam
Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường không United States of AmeViet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường bộ (xe tải) China Viet Nam
Đường bộ (xe tải) China Viet Nam
Đường bộ (xe tải) China Viet Nam
Đường bộ (xe tải) China Viet Nam
Đường bộ (xe tải) China Viet Nam
Đường bộ (xe tải) China Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) Taiwan Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) Taiwan Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) Taiwan Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) Taiwan Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) Taiwan Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) Taiwan Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) Taiwan Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) Taiwan Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) Taiwan Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) Taiwan Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) Taiwan Viet Nam
Đường bộ (xe tải) China Viet Nam
Đường bộ (xe tải) China Viet Nam
Đường bộ (xe tải) China Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) Germany Viet Nam
Đường biển (container) Germany Viet Nam
Đường biển (container) Germany Viet Nam
Đường biển (container) Japan Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường bộ (xe tải) China Viet Nam
Đường bộ (xe tải) China Viet Nam
Đường không China Viet Nam
Đường không China Viet Nam
Đường không China Viet Nam
Đường không China Viet Nam
Đường không Korea (Republic) Viet Nam
Đường không Korea (Republic) Viet Nam
Đường không Korea (Republic) Viet Nam
Đường không Korea (Republic) Viet Nam
Loại khác Japan Viet Nam
Loại khác Japan Viet Nam
Loại khác Japan Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Loại khác Germany Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác China Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) Japan Viet Nam
Đường không Germany Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) Japan Viet Nam
Đường không Germany Viet Nam
Đường không Germany Viet Nam
Đường không Germany Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam
Đường biển (container) Belgium Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) Australia Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) Taiwan Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường không Japan Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường không Taiwan Viet Nam
Đường không Taiwan Viet Nam
Đường không Japan Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường bộ (xe tải) China Viet Nam
Đường biển (container) Thailand Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường không Korea (Republic) Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Đường bộ (xe tải) China Viet Nam
Đường bộ (xe tải) China Viet Nam
Loại khác China Viet Nam
Loại khác China Viet Nam
Loại khác China Viet Nam
Loại khác China Viet Nam
Loại khác China Viet Nam
Loại khác China Viet Nam
Loại khác China Viet Nam
Loại khác China Viet Nam
Loại khác China Viet Nam
Loại khác Japan Viet Nam
Loại khác Japan Viet Nam
Loại khác Japan Viet Nam
Loại khác Japan Viet Nam
Loại khác Japan Viet Nam
Loại khác Japan Viet Nam
Loại khác Japan Viet Nam
Loại khác Japan Viet Nam
Loại khác portugal Viet Nam
Loại khác portugal Viet Nam
Loại khác portugal Viet Nam
Loại khác portugal Viet Nam
Loại khác portugal Viet Nam
Loại khác portugal Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường biển (container) Malaysia Viet Nam
Loại khác Taiwan Viet Nam
Loại khác Taiwan Viet Nam
Loại khác Taiwan Viet Nam
Loại khác Taiwan Viet Nam
Loại khác Taiwan Viet Nam
Đường bộ (xe tải) China Viet Nam
Loại khác Germany Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác Korea (Republic) Viet Nam
Đường bộ (xe tải) China Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Loại khác Taiwan Viet Nam
Loại khác Taiwan Viet Nam
Loại khác Taiwan Viet Nam
Loại khác Taiwan Viet Nam
Loại khác Taiwan Viet Nam
Đường không Korea (Republic) Viet Nam
Đường không Korea (Republic) Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác Taiwan Viet Nam
Loại khác Taiwan Viet Nam
Loại khác Taiwan Viet Nam
Loại khác Taiwan Viet Nam
Loại khác Taiwan Viet Nam
Loại khác Taiwan Viet Nam
Loại khác Taiwan Viet Nam
Loại khác Taiwan Viet Nam
Loại khác Taiwan Viet Nam
Loại khác Taiwan Viet Nam
Loại khác Taiwan Viet Nam
Loại khác Taiwan Viet Nam
Loại khác Taiwan Viet Nam
Loại khác Taiwan Viet Nam
Loại khác Japan Viet Nam
Loại khác Japan Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Loại khác United States of AmeViet Nam
Đường biển (container) Australia Viet Nam
Đường biển (container) Australia Viet Nam
Đường biển (container) Japan Viet Nam
Đường biển (container) Japan Viet Nam
Đường biển (container) Germany Viet Nam
Đường biển (container) Germany Viet Nam
Đường biển (container) Japan Viet Nam
Đường biển (container) Japan Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường không Germany Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) India Viet Nam
Đường biển (container) India Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) Korea (Republic) Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) Korea (Republic) Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) Korea (Republic) Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) Korea (Republic) Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường không China Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường biển (container) Japan Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) United States of AmeViet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) Korea (Republic) Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường không China Viet Nam
Đường không China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường bộ (xe tải) China Viet Nam
Đường bộ (xe tải) China Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam
Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam
Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam
Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam
Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam
Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam
Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam
Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam
Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam
Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam
Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam
Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam
Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam
Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam
Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam
Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam
Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam
Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) Singapore Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) Taiwan Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) Taiwan Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) Taiwan Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) Taiwan Viet Nam
Đường bộ (xe tải) China Viet Nam
Đường không China Viet Nam
Đường không Japan Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường biển (container) Germany Viet Nam
Đường biển (container) Germany Viet Nam
Đường biển (container) Germany Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường biển (container) United States of AmeViet Nam
Đường không China Viet Nam
Đường không China Viet Nam
Đường không Japan Viet Nam
Đường không Korea (Republic) Viet Nam
Đường không Korea (Republic) Viet Nam
Đường bộ (xe tải) China Viet Nam
Loại khác United Kingdom Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Đường biển (container) Germany Viet Nam
Loại khác China Viet Nam
Loại khác China Viet Nam
Loại khác China Viet Nam
Loại khác China Viet Nam
Loại khác China Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam
Đường biển (container) Japan Viet Nam
Đường biển (container) Japan Viet Nam
Đường biển (container) Japan Viet Nam
Đường biển (container) Japan Viet Nam
Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam
Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) Germany Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) Taiwan Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) Taiwan Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường biển (container) Japan Viet Nam
Đường không Korea (Republic) Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường không China Viet Nam
Đường không China Viet Nam
Đường không Korea (Republic) Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Loại khác Japan Viet Nam
Loại khác Japan Viet Nam
Đường bộ (xe tải) China Viet Nam
Đường biển (container) United States of AmeViet Nam
Đường biển (container) United States of AmeViet Nam
Đường biển (container) United States of AmeViet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) India Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) Australia Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) India Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) India Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) India Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) India Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) Japan Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) United States of AmeViet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường không China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam
Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) Korea (Republic) Viet Nam
Đường không Japan Viet Nam
Đường không Japan Viet Nam
Đường không United States of AmeViet Nam
Đường không United States of AmeViet Nam
Đường không United States of AmeViet Nam
Đường không United States of AmeViet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường không Japan Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) Taiwan Viet Nam
Đường không Japan Viet Nam
Đường không Japan Viet Nam
Đường không Japan Viet Nam
Đường không Japan Viet Nam
Đường không Japan Viet Nam
Đường không Japan Viet Nam
Đường biển (container) United States of AmeViet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) France Viet Nam
Đường biển (container) Japan Viet Nam
Đường biển (container) Japan Viet Nam
Đường biển (container) Japan Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường không Korea (Republic) Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) Japan Viet Nam
Đường biển (container) Japan Viet Nam
Đường biển (container) Japan Viet Nam
Đường biển (container) Japan Viet Nam
Đường biển (container) Japan Viet Nam
Đường biển (container) Japan Viet Nam
Đường biển (container) Japan Viet Nam
Đường biển (container) Japan Viet Nam
Đường biển (container) Japan Viet Nam
Đường biển (container) Japan Viet Nam
Đường biển (container) Japan Viet Nam
Đường biển (container) Japan Viet Nam
Đường biển (container) Japan Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường không Japan Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam
Đường không Korea (Republic) Viet Nam
Đường không Korea (Republic) Viet Nam
Đường không Korea (Republic) Viet Nam
Đường không Korea (Republic) Viet Nam
Đường không Korea (Republic) Viet Nam
Đường không Korea (Republic) Viet Nam
Đường bộ (xe tải) China Viet Nam
Đường bộ (xe tải) China Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam
Đường không China Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) Malaysia Viet Nam
Loại khác Taiwan Viet Nam
Đường biển (container) Austria Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác Taiwan Viet Nam
Loại khác Taiwan Viet Nam
Loại khác United States of AmeViet Nam
Loại khác United States of AmeViet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam
Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) India Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam
Đường bộ (xe tải) China Viet Nam
Loại khác Germany Viet Nam
Đường biển (container) Japan Viet Nam
Loại khác Japan Viet Nam
Loại khác Japan Viet Nam
Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam
Đường biển (container) Japan Viet Nam
Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam
Đường biển (container) Japan Viet Nam
Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam
Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam
Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) Taiwan Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) Taiwan Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) Taiwan Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) Japan Viet Nam
Đường biển (container) Japan Viet Nam
Đường biển (container) Japan Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) Japan Viet Nam
Đường biển (container) Japan Viet Nam
Đường biển (container) Romania Viet Nam
Đường biển (container) Germany Viet Nam
Đường biển (container) United Kingdom Viet Nam
Đường biển (container) Japan Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) Taiwan Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) Taiwan Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) Taiwan Viet Nam
Đường biển (container) Malaysia Viet Nam
Đường biển (container) Thailand Viet Nam
Đường biển (container) Thailand Viet Nam
Đường biển (container) Thailand Viet Nam
Đường biển (container) Thailand Viet Nam
Đường biển (container) Thailand Viet Nam
Đường biển (container) Thailand Viet Nam
Đường biển (container) Thailand Viet Nam
Đường biển (container) Thailand Viet Nam
Đường biển (container) Thailand Viet Nam
Đường biển (container) Thailand Viet Nam
Đường biển (container) Thailand Viet Nam
Đường biển (container) Thailand Viet Nam
Đường biển (container) Thailand Viet Nam
Đường biển (container) Thailand Viet Nam
Đường biển (container) Thailand Viet Nam
Đường biển (container) Thailand Viet Nam
Đường biển (container) Thailand Viet Nam
Đường biển (container) Thailand Viet Nam
Đường biển (container) Thailand Viet Nam
Đường biển (container) Thailand Viet Nam
Đường biển (container) Thailand Viet Nam
Đường biển (container) Thailand Viet Nam
Đường biển (container) Thailand Viet Nam
Đường biển (container) Thailand Viet Nam
Đường biển (container) Thailand Viet Nam
Đường biển (container) Thailand Viet Nam
Đường biển (container) Thailand Viet Nam
Đường biển (container) Thailand Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) Belgium Viet Nam
Đường biển (container) Thailand Viet Nam
Đường biển (container) Thailand Viet Nam
Đường biển (container) Thailand Viet Nam
Đường biển (container) Malaysia Viet Nam
Đường không Japan Viet Nam
Đường không Japan Viet Nam
Đường không Korea (Republic) Viet Nam
Đường không Korea (Republic) Viet Nam
Đường không Korea (Republic) Viet Nam
Đường không Korea (Republic) Viet Nam
Đường không Korea (Republic) Viet Nam
Đường không Korea (Republic) Viet Nam
Đường không China Viet Nam
Đường không China Viet Nam
Đường không China Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Đường không China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác China Viet Nam
Loại khác China Viet Nam
Loại khác China Viet Nam
Loại khác China Viet Nam
Loại khác China Viet Nam
Loại khác China Viet Nam
Loại khác Japan Viet Nam
Loại khác Japan Viet Nam
Loại khác Japan Viet Nam
Loại khác Japan Viet Nam
Loại khác Japan Viet Nam
Loại khác portugal Viet Nam
Loại khác portugal Viet Nam
Loại khác portugal Viet Nam
Loại khác portugal Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác Malaysia Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Đường không Japan Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam
Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam
Đường không Korea (Republic) Viet Nam
Đường không Korea (Republic) Viet Nam
Đường bộ (xe tải) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường bộ (xe tải) China Viet Nam
Loại khác Japan Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Loại khác Viet Nam Viet Nam
Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam
Đường biển (container) China Viet Nam
Đường biển (container) Germany Viet Nam
Cang nuoc ngoai

You might also like