Phan loai Nam Ngay Chi cuc hai quan Cang xuat nhap
Xuat khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Vĩnh Phúc
Xuat khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Vĩnh Phúc Xuat khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Nhơn Trạch Xuat khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ KCN Việt Hương Xuat khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Xuat khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Xuat khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Xuat khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Xuat khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Xuat khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Xuat khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Hà Tây Xuat khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Hà Tây Xuat khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Biên Hoà Xuat khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Thủ Dầu Một Xuat khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Thủ Dầu Một Xuat khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Thủ Dầu Một Xuat khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ KCX Long Bình Xuat khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ KCX Long Bình Xuat khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Bắc Hà Nội Xuat khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Hà Tây Xuat khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Hà Tây Xuat khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh Xuat khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Xuat khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Xuat khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh Xuat khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Hà Tây Xuat khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Hà Tây Xuat khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Hà Tây Xuat khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Hà Tây Xuat khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Hà Tây Xuat khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Hà Tây Xuat khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh Xuat khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh Xuat khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh Xuat khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Long Thành Xuat khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Long Thành Xuat khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Long Thành Xuat khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Long Thành Xuat khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Long Thành Xuat khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Long Thành Xuat khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Long Thành Xuat khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Long Thành Xuat khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Long Thành Xuat khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Long Thành Xuat khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Long Thành Xuat khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Long Thành Xuat khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Long Thành Xuat khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Long Thành Xuat khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Long Thành Xuat khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Long Thành Xuat khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Long Thành Xuat khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Long Thành Xuat khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Long Thành Xuat khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Long Thành Xuat khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ KCN Sóng Thần Xuat khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ KCN Việt Hương Xuat khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Vĩnh Phúc Xuat khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ KCN Sóng Thần Xuat khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ KCN Sóng Thần Xuat khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Hà Tây Xuat khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Hà Tây Xuat khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Hà Tây Xuat khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Hà Tây Xuat khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Xuat khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ KCN Sóng Thần Xuat khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ KCN Mỹ Phước Xuat khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ KCN Mỹ Phước Xuat khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ KCN Mỹ Phước Xuat khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh Xuat khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Vĩnh Phúc Xuat khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ KCN Việt Hương Xuat khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Hòa Bình Xuat khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II Xuat khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II Xuat khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II Xuat khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Hà Tây Xuat khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Hà Tây Xuat khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Hà Tây Xuat khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Biên Hoà Xuat khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Biên Hoà Xuat khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN Xuat khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ KCX và KCN Xuat khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh Xuat khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II Xuat khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Hòa Bình Xuat khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II Xuat khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II Xuat khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Long Thành Xuat khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ KCX và KCN Xuat khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Nam Định Xuat khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Nam Định Xuat khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Nam Định Xuat khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Nam Định Xuat khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Nam Định Xuat khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Nam Định Xuat khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Nam Định Xuat khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Nam Định Xuat khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Nam Định Xuat khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Nam Định Xuat khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Nam Định Xuat khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Nam Định Xuat khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ CK Cảng Đình Vũ Xuat khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Xuat khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV I Xuat khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ KCX và KCN Xuat khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh Xuat khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Xuat khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Xuat khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Xuat khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Xuat khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Xuat khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Xuat khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Xuat khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ Hà Tây Xuat khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III Xuat khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Xuat khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III Xuat khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III Xuat khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ KCN Sóng Thần Xuat khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ KCN Sóng Thần Xuat khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ Nam Định Xuat khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh Xuat khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Xuat khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Xuat khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ Biên Hoà Xuat khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ Vĩnh Phúc Xuat khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ Vĩnh Phúc Xuat khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ Vĩnh Phúc Xuat khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ CK Cảng Đình Vũ Xuat khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ Vĩnh Phúc Xuat khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ Vĩnh Phúc Xuat khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ CK Cảng Đình Vũ Xuat khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ Hà Tây Xuat khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ Hà Tây Xuat khau 2022 11/6/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Xuat khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Ninh Bình Xuat khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Ninh Bình Xuat khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Ninh Bình Xuat khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Xuat khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Xuat khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Xuat khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III Xuat khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Biên Hoà Xuat khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III Xuat khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Xuat khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Xuat khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Xuat khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh Xuat khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ KCN Mỹ Phước Xuat khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Chơn Thành Xuat khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Xuat khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Xuat khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Hà Tây Xuat khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Hà Tây Xuat khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Xuat khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Xuat khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Xuat khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ KCN Điện Nam - Điện Ngọc Xuat khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ KCN Điện Nam - Điện Ngọc Xuat khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN Xuat khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN Xuat khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN Xuat khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN Xuat khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN Xuat khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN Xuat khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN Xuat khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Hà Tây Xuat khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Hà Tây Xuat khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Hà Tây Xuat khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Hà Tây Xuat khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ KCN Mỹ Phước Xuat khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ KCN Mỹ Phước Xuat khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ KCN Mỹ Phước Xuat khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ KCN Mỹ Phước Xuat khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Xuat khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Xuat khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Xuat khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Xuat khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Vĩnh Phúc Xuat khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Xuat khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Xuat khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III Xuat khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Xuat khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Hà Tây Xuat khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Hà Tây Xuat khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Hà Tây Xuat khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Hà Tây Xuat khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Hà Tây Xuat khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Hà Tây Xuat khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Hà Tây Xuat khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Nam Định Xuat khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Nam Định Xuat khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Nam Định Xuat khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Nam Định Xuat khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Nam Định Xuat khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Nam Định Xuat khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Nam Định Xuat khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ KCN Việt Hương Xuat khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Xuat khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Xuat khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Hà Tây Xuat khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Hà Tây Xuat khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Xuat khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Xuat khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Xuat khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Biên Hoà Xuat khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Biên Hoà Xuat khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Biên Hoà Xuat khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Biên Hoà Xuat khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN Xuat khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN Xuat khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN Xuat khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Xuat khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Xuat khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Xuat khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Xuat khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Xuat khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Xuat khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Hòa Bình Xuat khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Hòa Bình Xuat khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang Xuat khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Xuat khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II Xuat khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Yên Bái Xuat khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III Xuat khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Hà Tây Xuat khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Xuat khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Hà Tây Xuat khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Hà Tây Xuat khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Xuat khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Hà Tây Xuat khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ KCX và KCN Xuat khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ KCX và KCN Xuat khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Xuat khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Vĩnh Phúc Xuat khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Vĩnh Phúc Xuat khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Vĩnh Phúc Xuat khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV I Xuat khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV I Xuat khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV I Xuat khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV I Xuat khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV I Xuat khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV I Xuat khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công Xuat khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công Xuat khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Bắc Hà Nội Xuat khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Hà Tây Xuat khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Hòa Bình Xuat khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Hòa Bình Xuat khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Hòa Bình Xuat khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Hòa Bình Xuat khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Hà Tây Xuat khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Hưng Yên Xuat khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Long Thành Xuat khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Xuat khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Xuat khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Hà Tây Xuat khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Long Thành Xuat khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Long Thành Xuat khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Thủ Dầu Một Xuat khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Thủ Dầu Một Xuat khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Hà Tây Xuat khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Hưng Yên Xuat khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Hưng Yên Xuat khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ CK Cảng Thanh Hóa Xuat khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ CK Cảng Thanh Hóa Xuat khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ CK Cảng Thanh Hóa Xuat khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ CK Cảng Thanh Hóa Xuat khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ CK Cảng Thanh Hóa Xuat khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Xuat khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ KCN Việt Hương Xuat khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Xuat khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Xuat khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Xuat khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Xuat khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Bắc Hà Nội Xuat khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Bắc Hà Nội Xuat khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV I Xuat khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV I Xuat khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Bắc Hà Nội Xuat khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Bắc Hà Nội Xuat khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Bắc Hà Nội Xuat khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Bắc Hà Nội Xuat khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Xuat khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ KCN Sóng Thần Xuat khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Biên Hoà Xuat khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh Xuat khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Long Thành Xuat khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Hải Dương Xuat khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ KCN Sóng Thần Xuat khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh Xuat khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh Xuat khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh Xuat khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Bắc Hà Nội Xuat khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II Xuat khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Xuat khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II Xuat khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Yên Bái Xuat khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Yên Bái Xuat khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Yên Bái Xuat khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Yên Bái Xuat khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Yên Bái Xuat khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Yên Bái Xuat khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Yên Bái Xuat khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Yên Bái Xuat khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Bắc Hà Nội Xuat khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Hưng Yên Xuat khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Hưng Yên Xuat khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Hưng Yên Xuat khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Hưng Yên Xuat khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Hưng Yên Xuat khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ KCN Sóng Thần Xuat khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Hà Tây Xuat khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Xuat khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ CK Mộc Bài Xuat khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Vĩnh Phúc Xuat khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Vĩnh Phúc Xuat khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Xuat khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Xuat khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Xuat khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Xuat khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Hà Tây Xuat khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Hà Tây Xuat khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Vĩnh Phúc Xuat khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II Xuat khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN Xuat khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ KCX Long Bình Xuat khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công Xuat khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II Xuat khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Bắc Hà Nội Xuat khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Hà Tây Xuat khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Hà Tây Xuat khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Hà Tây Xuat khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Hà Tây Xuat khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Hà Tây Xuat khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Hà Tây Xuat khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Hà Tây Xuat khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Hà Tây Xuat khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Hà Tây Xuat khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Hà Tây Xuat khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Hà Tây Xuat khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Hà Tây Xuat khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Hà Tây Xuat khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Hà Tây Xuat khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Hà Tây Xuat khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ CK Cảng Đình Vũ Xuat khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Nhơn Trạch Xuat khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ KCN Việt Nam - Singapore Xuat khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Vĩnh Phúc Xuat khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Vĩnh Phúc Xuat khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ KCN Việt Hương Xuat khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công Xuat khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Xuat khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Xuat khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Xuat khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Xuat khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Xuat khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II Xuat khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II Xuat khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II Xuat khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II Xuat khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Hà Tây Xuat khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Long Thành Xuat khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Long Thành Xuat khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Hà Tây Xuat khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Xuat khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Vĩnh Phúc Xuat khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Vĩnh Phúc Xuat khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Bắc Hà Nội Xuat khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II Xuat khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II Xuat khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II Xuat khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II Xuat khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ CK Tịnh Biên Xuat khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ CK Tịnh Biên Xuat khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Nam Định Xuat khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Xuat khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Xuat khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Xuat khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Xuat khau 2022 11/19/2022 Chi cục HQ Bắc Hà Nội Xuat khau 2022 11/19/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Xuat khau 2022 11/19/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Xuat khau 2022 11/19/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II Xuat khau 2022 11/19/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II Xuat khau 2022 11/19/2022 Chi cục HQ Bắc Hà Nội Xuat khau 2022 11/19/2022 Chi cục HQ KCN Hòa Khánh - Liên Chiểu Xuat khau 2022 11/19/2022 Chi cục HQ KCN Hòa Khánh - Liên Chiểu Xuat khau 2022 11/19/2022 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2022 11/19/2022 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2022 11/19/2022 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2022 11/19/2022 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2022 11/19/2022 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2022 11/19/2022 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2022 11/19/2022 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2022 11/19/2022 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2022 11/19/2022 Chi cục HQ Nhơn Trạch Xuat khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ KCN Việt Hương Xuat khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ KCN Việt Hương Xuat khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Xuat khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Xuat khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Xuat khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Hưng Yên Xuat khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Xuat khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Xuat khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh Xuat khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh Xuat khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh Xuat khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN Xuat khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Yên Bái Xuat khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Hà Tây Xuat khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ KCN Bắc Thăng Long Xuat khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Hưng Yên Xuat khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ CK Cảng Thanh Hóa Xuat khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ CK Cảng Thanh Hóa Xuat khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ CK Cảng Thanh Hóa Xuat khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ CK Cảng Thanh Hóa Xuat khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ CK Cảng Thanh Hóa Xuat khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Nam Định Xuat khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh Xuat khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh Xuat khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh Xuat khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh Xuat khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh Xuat khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh Xuat khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Chơn Thành Xuat khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Phước Tân Xuat khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh Xuat khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh Xuat khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh Xuat khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh Xuat khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh Xuat khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh Xuat khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh Xuat khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Hòa Bình Xuat khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Hòa Bình Xuat khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II Xuat khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh Xuat khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Long Thành Xuat khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Long Thành Xuat khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Long Thành Xuat khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Long Thành Xuat khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Long Thành Xuat khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Long Thành Xuat khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Long Thành Xuat khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Long Thành Xuat khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Xuat khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Xuat khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Xuat khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh Xuat khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh Xuat khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN Xuat khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng gia công Xuat khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng gia công Xuat khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng gia công Xuat khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng gia công Xuat khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng gia công Xuat khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng gia công Xuat khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng gia công Xuat khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng gia công Ten lo hang Ma doanh nghiep Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2500579452 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2500579452 Xuất kinh doanh 3700687873 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 3702146012 Xuất kinh doanh 3600718101 Xuất kinh doanh 3600718101 Xuất kinh doanh 3600718101 Xuất kinh doanh 3600718101 Xuất kinh doanh 3600718101 Xuất kinh doanh 3600718101 Xuất kinh doanh 0107658306 Xuất kinh doanh 0107658306 Xuất sản phẩm sản xuất xuất khẩu 3600450091 Xuất kinh doanh 3701658642 Xuất kinh doanh 3701658642 Xuất kinh doanh 3701658642 Xuất kinh doanh 0103171663001 Xuất kinh doanh 0103171663001 Xuất sản phẩm sản xuất xuất khẩu 0104629089 Xuất kinh doanh 0107658306 Xuất kinh doanh 0107658306 Xuất kinh doanh 1101875056 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300312998 Xuất khẩu hàng đã nhập khẩu 0700777289 Xuất khẩu hàng đã nhập khẩu 0700777289 Xuất kinh doanh 0310474190 Xuất kinh doanh 1101787882 Xuất kinh doanh 0107658306 Xuất kinh doanh 0107658306 Xuất kinh doanh 0107658306 Xuất kinh doanh 0107658306 Xuất kinh doanh 0107658306 Xuất kinh doanh 0107658306 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300276041 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300276041 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300276041 Xuất kinh doanh 3603303747 Xuất kinh doanh 3603303747 Xuất kinh doanh 3603303747 Xuất kinh doanh 3603303747 Xuất kinh doanh 3603303747 Xuất kinh doanh 3603303747 Xuất kinh doanh 3603303747 Xuất kinh doanh 3603303747 Xuất kinh doanh 3603303747 Xuất kinh doanh 3603303747 Xuất kinh doanh 3603303747 Xuất kinh doanh 3603303747 Xuất kinh doanh 3603303747 Xuất kinh doanh 3603303747 Xuất kinh doanh 3603303747 Xuất kinh doanh 3603303747 Xuất kinh doanh 3603303747 Xuất kinh doanh 3603303747 Xuất kinh doanh 3603303747 Xuất kinh doanh 3603303747 Xuất nguyên liệu gia công từ hợp đồng này sang hợp đồng khác 3700362748 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 3702146012 Xuất kinh doanh 0106710955 Xuất nguyên liệu gia công từ hợp đồng này sang hợp đồng khác 3700362748 Xuất nguyên liệu gia công từ hợp đồng này sang hợp đồng khác 3700362748 Xuất kinh doanh 0107658306 Xuất kinh doanh 0107658306 Xuất kinh doanh 0107658306 Xuất kinh doanh 0107658306 Xuất kinh doanh 0700253609 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101987627 Xuất nguyên liệu gia công từ hợp đồng này sang hợp đồng khác 3700362748 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 3700660198 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 3700660198 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 3700660198 Xuất kinh doanh 0310194725 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2500579452 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 3702146012 Xuất kinh doanh 0105821250 Xuất kinh doanh 0105821250 Xuất kinh doanh 0105821250 Xuất kinh doanh 0105821250 Xuất kinh doanh 0107137857 Xuất kinh doanh 0107137857 Xuất kinh doanh 0107137857 Xuất sản phẩm sản xuất xuất khẩu 3600450091 Xuất sản phẩm sản xuất xuất khẩu 3600450091 Xuất kinh doanh 3700228453 Xuất nguyên liệu, vật tư thuê gia công ở nước ngoài 0201907750 Xuất kinh doanh 0110019500 Xuất kinh doanh 2300990778 Xuất kinh doanh 0105821250 Xuất kinh doanh 0105821250 Xuất kinh doanh 0105821250 Xuất kinh doanh 3603303747 Xuất nguyên liệu, vật tư thuê gia công ở nước ngoài 0201907750 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 0601195875 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 0601195875 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 0601195875 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 0601195875 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 0601195875 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 0601195875 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 0601195875 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 0601195875 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 0601195875 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 0601195875 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 0601195875 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 0601195875 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101987627 Xuất kinh doanh 2500287403 Xuất kinh doanh 0309920997 Xuất khẩu hàng đã nhập khẩu 2500609971 Xuất nguyên liệu, vật tư thuê gia công ở nước ngoài 0201907750 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300312998 Xuất kinh doanh 3600718101 Xuất kinh doanh 3600718101 Xuất kinh doanh 3600718101 Xuất kinh doanh 3600718101 Xuất kinh doanh 3600718101 Xuất kinh doanh 3600718101 Xuất kinh doanh 3600718101 Xuất kinh doanh 0500448216 Xuất kinh doanh 0700724110 Xuất kinh doanh 0700801439 Xuất kinh doanh 0700724110 Xuất kinh doanh 0700724110 Xuất kinh doanh 0308849759 Xuất kinh doanh 0308849759 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 0601195875 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300312998 Xuất khẩu hàng đã nhập khẩu 0700777289 Xuất khẩu hàng đã nhập khẩu 0700777289 Xuất kinh doanh 3603194537 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2500579452 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2500579452 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2500579452 Xuất kinh doanh 2300990778 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2500579452 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2500579452 Xuất kinh doanh 2300990778 Xuất kinh doanh 0107658306 Xuất kinh doanh 0107658306 Xuất kinh doanh 0700253609 Xuất nguyên liệu gia công từ hợp đồng này sang hợp đồng khác 2700909450 Xuất nguyên liệu gia công từ hợp đồng này sang hợp đồng khác 2700909450 Xuất nguyên liệu gia công từ hợp đồng này sang hợp đồng khác 2700909450 Xuất kinh doanh 3600718101 Xuất kinh doanh 3600718101 Xuất kinh doanh 3600718101 Xuất kinh doanh 0700724110 Xuất sản phẩm sản xuất xuất khẩu 3600450091 Xuất kinh doanh 0700724110 Xuất kinh doanh 3603310568 Xuất kinh doanh 3603310568 Tái xuất hàng kinh doanh tạm nhập tái xuất 0308849759 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300312998 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 3700660198 Xuất nguyên liệu gia công từ hợp đồng này sang hợp đồng khác 3800746748 Xuất kinh doanh 3600718101 Xuất kinh doanh 3600718101 Xuất kinh doanh 0107658306 Xuất kinh doanh 0107658306 Xuất kinh doanh 0700253609 Xuất kinh doanh 0700253609 Xuất kinh doanh 0700253609 Xuất kinh doanh 0304409475 Xuất kinh doanh 0304409475 Xuất khẩu hàng khác 3702513791 Xuất khẩu hàng khác 3702513791 Xuất khẩu hàng khác 3702513791 Xuất khẩu hàng khác 3702513791 Xuất khẩu hàng khác 3702513791 Xuất khẩu hàng khác 3702513791 Xuất khẩu hàng khác 3702513791 Xuất kinh doanh 0107658306 Xuất kinh doanh 0107658306 Xuất kinh doanh 0107658306 Xuất kinh doanh 0107658306 Xuất kinh doanh 0314824287 Xuất kinh doanh 0314824287 Xuất kinh doanh 0314824287 Xuất kinh doanh 0314824287 Xuất kinh doanh 0700253609 Xuất khẩu hàng đã nhập khẩu 0700777289 Xuất khẩu hàng đã nhập khẩu 0700777289 Xuất khẩu hàng đã nhập khẩu 0700777289 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2500579452 Xuất kinh doanh 3600718101 Xuất kinh doanh 0107579608 Xuất kinh doanh 0700724110 Xuất kinh doanh 0107579608 Xuất kinh doanh 0107658306 Xuất kinh doanh 0107658306 Xuất kinh doanh 0107658306 Xuất kinh doanh 0107658306 Xuất kinh doanh 0107658306 Xuất kinh doanh 0107658306 Xuất kinh doanh 0107658306 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 0601195875 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 0601195875 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 0601195875 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 0601195875 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 0601195875 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 0601195875 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 0601195875 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882 Xuất khẩu hàng khác 3700888273 Xuất kinh doanh 3600718101 Xuất kinh doanh 3600718101 Xuất kinh doanh 0104635981 Xuất kinh doanh 0107658306 Xuất kinh doanh 0700253609 Xuất kinh doanh 0700253609 Xuất kinh doanh 0700253609 Xuất kinh doanh 3600256520 Xuất kinh doanh 3600256520 Xuất kinh doanh 3600256520 Xuất kinh doanh 3600256520 Xuất kinh doanh 3702777473 Xuất kinh doanh 3702777473 Xuất kinh doanh 3702777473 Xuất kinh doanh 3600718101 Xuất kinh doanh 3600718101 Xuất kinh doanh 3600718101 Xuất kinh doanh 3600718101 Xuất kinh doanh 3600718101 Xuất kinh doanh 3600718101 Xuất kinh doanh 0105821250 Xuất kinh doanh 0105821250 Xuất kinh doanh 2400393373 Xuất kinh doanh 0700801439 Xuất kinh doanh 2300990778 Xuất kinh doanh 5200466372 Xuất kinh doanh 0700724110 Xuất kinh doanh 0107658306 Xuất kinh doanh 0700801439 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882 Xuất kinh doanh 1101875056 Xuất kinh doanh 1101875056 Xuất kinh doanh 1101875056 Xuất kinh doanh 0107658306 Xuất kinh doanh 0107658306 Xuất kinh doanh 0700253609 Xuất kinh doanh 0107658306 Xuất nguyên liệu, vật tư thuê gia công ở nước ngoài 0201907750 Xuất nguyên liệu, vật tư thuê gia công ở nước ngoài 0201907750 Xuất khẩu hàng đã nhập khẩu 0700777289 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2500579452 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2500579452 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2500579452 Xuất kinh doanh 0202153305 Xuất kinh doanh 0202153305 Xuất kinh doanh 0202153305 Xuất kinh doanh 0202153305 Xuất kinh doanh 0202153305 Xuất kinh doanh 0202153305 Xuất nguyên liệu gia công từ hợp đồng này sang hợp đồng khác 0801244375 Xuất nguyên liệu gia công từ hợp đồng này sang hợp đồng khác 0801244375 Xuất sản phẩm sản xuất xuất khẩu 0104629089 Xuất kinh doanh 0104635981 Xuất kinh doanh 0105821250 Xuất kinh doanh 0105821250 Xuất kinh doanh 0105821250 Xuất kinh doanh 0105821250 Xuất kinh doanh 0109557938 Xuất kinh doanh 0202153305 Xuất sản phẩm sản xuất xuất khẩu 0301948302 Tái xuất hàng kinh doanh tạm nhập tái xuất 0303819077 Tái xuất hàng kinh doanh tạm nhập tái xuất 0303819077 Xuất kinh doanh 0104635981 Xuất kinh doanh 3603303747 Xuất kinh doanh 3603303747 Xuất kinh doanh 3701658642 Xuất kinh doanh 3701658642 Xuất kinh doanh 0107658306 Xuất kinh doanh 0202153305 Xuất kinh doanh 0202153305 Xuất kinh doanh 0314824287 Xuất kinh doanh 0314824287 Xuất kinh doanh 0314824287 Xuất kinh doanh 0314824287 Xuất kinh doanh 0314824287 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101987627 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101987627 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101987627 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101987627 Xuất nguyên liệu gia công từ hợp đồng này sang hợp đồng khác 0305686658 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 3702146012 Xuất kinh doanh 3600718101 Xuất kinh doanh 3600718101 Xuất kinh doanh 3600718101 Xuất kinh doanh 3600718101 Xuất sản phẩm sản xuất xuất khẩu 0104629089 Xuất sản phẩm sản xuất xuất khẩu 0104629089 Xuất kinh doanh 0700724110 Xuất kinh doanh 0700724110 Xuất sản phẩm sản xuất xuất khẩu 0104629089 Xuất sản phẩm sản xuất xuất khẩu 0104629089 Xuất sản phẩm sản xuất xuất khẩu 0104629089 Xuất sản phẩm sản xuất xuất khẩu 0104629089 Xuất kinh doanh 3603310568 Xuất kinh doanh 0304708309 Xuất kinh doanh 0313538646 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101987627 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300312998 Xuất kinh doanh 3603659101 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 0801227796 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 3700619778 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300312998 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300312998 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300312998 Xuất sản phẩm sản xuất xuất khẩu 0104629089 Xuất kinh doanh 0201873942 Xuất kinh doanh 0700253609 Xuất kinh doanh 0700724110 Xuất kinh doanh 5200466372 Xuất kinh doanh 5200466372 Xuất kinh doanh 5200466372 Xuất kinh doanh 5200466372 Xuất kinh doanh 5200466372 Xuất kinh doanh 5200466372 Xuất kinh doanh 5200466372 Xuất kinh doanh 5200466372 Xuất sản phẩm sản xuất xuất khẩu 0104629089 Xuất kinh doanh 0107658306001 Xuất kinh doanh 0107658306001 Xuất kinh doanh 0107658306001 Xuất kinh doanh 0107658306001 Xuất kinh doanh 0107658306001 Xuất kinh doanh 0311883703 Xuất kinh doanh 0500567245 Xuất kinh doanh 0700253609 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882 Xuất kinh doanh 3702533364 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2500579452 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2500579452 Xuất kinh doanh 3600718101 Xuất kinh doanh 3600718101 Xuất kinh doanh 3600718101 Xuất kinh doanh 3600718101 Xuất kinh doanh 0107658306 Xuất kinh doanh 0107658306 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2500579452 Xuất kinh doanh 0700724110 Xuất kinh doanh 3700228453 Xuất kinh doanh 0313932089 Xuất kinh doanh 0106357401 Xuất kinh doanh 0700724110 Xuất sản phẩm sản xuất xuất khẩu 0104629089 Xuất kinh doanh 0107658306 Xuất kinh doanh 0107658306 Xuất kinh doanh 0107658306 Xuất kinh doanh 0107658306 Xuất kinh doanh 0107658306 Xuất kinh doanh 0107658306 Xuất kinh doanh 0107658306 Xuất kinh doanh 0107658306 Xuất kinh doanh 0107658306 Xuất kinh doanh 0107658306 Xuất kinh doanh 0107658306 Xuất kinh doanh 0107658306 Xuất kinh doanh 0107658306 Xuất kinh doanh 0107658306 Xuất kinh doanh 0107658306 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882 Xuất kinh doanh 2500287403 Xuất khẩu hàng đã nhập khẩu 3600487246 Xuất kinh doanh 0302974993 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2500579452 Xuất khẩu hàng khác 2500579452 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 3702146012 Xuất nguyên liệu gia công từ hợp đồng này sang hợp đồng khác 0200655934 Xuất kinh doanh 3600718101 Xuất kinh doanh 3600718101 Xuất kinh doanh 3600718101 Xuất kinh doanh 3600718101 Xuất kinh doanh 3600718101 Xuất kinh doanh 0105821250 Xuất kinh doanh 0105821250 Xuất kinh doanh 0105821250 Xuất kinh doanh 0105821250 Xuất kinh doanh 0107658306 Xuất khẩu hàng khác 0301948302 Xuất khẩu hàng khác 0301948302 Xuất kinh doanh 0500448216 Xuất kinh doanh 0700253609 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2500579452 Xuất khẩu hàng khác 2500579452 Xuất sản phẩm sản xuất xuất khẩu 0104629089 Xuất kinh doanh 0105821250 Xuất kinh doanh 0105821250 Xuất kinh doanh 0105821250 Xuất kinh doanh 0105821250 Xuất kinh doanh 0301850226 Xuất kinh doanh 0301850226 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 0601195875 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101987627 Xuất sản phẩm sản xuất xuất khẩu 3603310568 Xuất sản phẩm sản xuất xuất khẩu 3603310568 Xuất kinh doanh 3603310568 Xuất kinh doanh 3603310568 Xuất sản phẩm sản xuất xuất khẩu 0104629089 Xuất kinh doanh 0700253609 Xuất kinh doanh 0700253609 Xuất kinh doanh 0700724110 Xuất kinh doanh 0700724110 Xuất sản phẩm sản xuất xuất khẩu 0104629089 Xuất kinh doanh 0401552632 Xuất kinh doanh 0401552632 Xuất kinh doanh 1101875056 Xuất kinh doanh 1101875056 Xuất kinh doanh 1101875056 Xuất kinh doanh 1101875056 Xuất kinh doanh 1101875056 Xuất kinh doanh 1101875056 Xuất kinh doanh 1101875056 Xuất kinh doanh 1101875056 Xuất kinh doanh 3702648816 Xuất kinh doanh 3702258527 Xuất kinh doanh 3702258527 Xuất kinh doanh 3600718101 Xuất kinh doanh 3600718101 Xuất kinh doanh 3600718101 Xuất kinh doanh 0107658306001 Xuất kinh doanh 0700253609 Xuất kinh doanh 0700253609 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300276041 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300276041 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300276041 Xuất kinh doanh 3700228453 Xuất kinh doanh 5200466372 Xuất kinh doanh 0104635981 Xuất kinh doanh 0107262600 Xuất kinh doanh 0107658306001 Xuất kinh doanh 0314824287 Xuất kinh doanh 0314824287 Xuất kinh doanh 0314824287 Xuất kinh doanh 0314824287 Xuất kinh doanh 0314824287 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 0601195875 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300276041 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300276041 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300276041 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300276041 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300276041 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300276041 Xuất kinh doanh 1101824622 Xuất kinh doanh 0302317476 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300312998 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300312998 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300312998 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300312998 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300312998 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300312998 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300312998 Xuất kinh doanh 0109385534 Xuất kinh doanh 0109385534 Xuất kinh doanh 0201873942 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300276059 Xuất kinh doanh 3603303747 Xuất kinh doanh 3603303747 Xuất kinh doanh 3603303747 Xuất kinh doanh 3603303747 Xuất kinh doanh 3603303747 Xuất kinh doanh 3603303747 Xuất kinh doanh 3603303747 Xuất kinh doanh 3603303747 Xuất kinh doanh 0308849759 Xuất kinh doanh 0700253609 Xuất kinh doanh 0700253609 Xuất kinh doanh 1101787882 Xuất kinh doanh 1101787882 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300276059 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300312998 Xuất kinh doanh 3702777473 Xuất kinh doanh 3702961458 Xuất kinh doanh 3702961458 Xuất kinh doanh 3702961458 Xuất kinh doanh 3702961458 Xuất kinh doanh 3702961458 Xuất kinh doanh 3702961458 Xuất kinh doanh 3702961458 Xuất kinh doanh 3702961458 Doanh nghiep xuat nhap HS code CôNG TY TNHH DYNAMIX MATERIAL SCIENCE 32061190 CôNG TY TNHH DYNAMIX MATERIAL SCIENCE 32061190 CôNG TY TNHH AKZO NOBEL VIệT NAM 32061190 CôNG TY TNHH Kỹ NGHệ LONGHI (VIETNAM) 32061190 CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910 CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910 CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910 CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910 CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910 CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910 CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32061990 CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32061990 CôNG TY TNHH HENKEL ADHESIVE TECHNOLOGIES VIệT NAM 32061990 CôNG TY TNHH PLASTICOLORS VIETNAM 32064910 CôNG TY TNHH PLASTICOLORS VIETNAM 32064910 CôNG TY TNHH PLASTICOLORS VIETNAM 32064910 Chi Nhánh Công Ty TNHH Toyota Tsusho Việt Nam Tại Thành Phố Hồ Chí Minh 32064990 Chi Nhánh Công Ty TNHH Toyota Tsusho Việt Nam Tại Thành Phố Hồ Chí Minh 32064990 Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Sắc Màu Việt Nam 32064990 CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32064990 CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32064990 CôNG TY TNHH PHONG SắC VIệT NAM 32064990 Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Nam 32064990 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA 32065010 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA 32065010 CôNG TY TNHH BRENNTAG VIệT NAM 32061110 Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32061910 CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32061990 CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32061990 CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32061990 CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32061990 CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32061990 CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32061990 Công ty TNHH Toyo Ink Compounds Việt Nam 32061990 Công ty TNHH Toyo Ink Compounds Việt Nam 32061990 Công ty TNHH Toyo Ink Compounds Việt Nam 32061990 Công Ty TNHH Masterbatch (Việt Nam) 32061990 Công Ty TNHH Masterbatch (Việt Nam) 32061990 Công Ty TNHH Masterbatch (Việt Nam) 32061990 Công Ty TNHH Masterbatch (Việt Nam) 32061990 Công Ty TNHH Masterbatch (Việt Nam) 32061990 Công Ty TNHH Masterbatch (Việt Nam) 32061990 Công Ty TNHH Masterbatch (Việt Nam) 32061990 Công Ty TNHH Masterbatch (Việt Nam) 32061990 Công Ty TNHH Masterbatch (Việt Nam) 32061990 Công Ty TNHH Masterbatch (Việt Nam) 32061990 Công Ty TNHH Masterbatch (Việt Nam) 32061990 Công Ty TNHH Masterbatch (Việt Nam) 32061990 Công Ty TNHH Masterbatch (Việt Nam) 32061990 Công Ty TNHH Masterbatch (Việt Nam) 32061990 Công Ty TNHH Masterbatch (Việt Nam) 32061990 Công Ty TNHH Masterbatch (Việt Nam) 32061990 Công Ty TNHH Masterbatch (Việt Nam) 32061990 Công Ty TNHH Masterbatch (Việt Nam) 32061990 Công Ty TNHH Masterbatch (Việt Nam) 32061990 Công Ty TNHH Masterbatch (Việt Nam) 32061990 Công ty TNHH Framas Việt nam 32061990 CôNG TY TNHH Kỹ NGHệ LONGHI (VIETNAM) 32061990 CôNG TY TNHH TSUCHIYA TRADING VIệT NAM 32064910 Công ty TNHH Framas Việt nam 32064910 Công ty TNHH Framas Việt nam 32064910 CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32064990 CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32064990 CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32064990 CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32064990 CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU 32064990 Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990 Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990 Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990 CôNG TY TNHH GUANG BANG VIệT NAM 32064990 Công ty TNHH Framas Việt nam 32064990 Công Ty TNHH CHENG-FENG (Việt Nam) 32064990 Công Ty TNHH CHENG-FENG (Việt Nam) 32064990 Công Ty TNHH CHENG-FENG (Việt Nam) 32064990 Công Ty Cổ Phần Thương Mại Sản Xuất Bến Thành 32061110 CôNG TY TNHH DYNAMIX MATERIAL SCIENCE 32061190 CôNG TY TNHH Kỹ NGHệ LONGHI (VIETNAM) 32061190 Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Đại á 32061990 Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Đại á 32061990 Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Đại á 32061990 Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Đại á 32061990 CôNG TY TNHH BEENPLAST 32061990 CôNG TY TNHH BEENPLAST 32061990 CôNG TY TNHH BEENPLAST 32061990 CôNG TY TNHH HENKEL ADHESIVE TECHNOLOGIES VIệT NAM 32061990 CôNG TY TNHH HENKEL ADHESIVE TECHNOLOGIES VIệT NAM 32061990 Công ty TNHH FOTAI Việt Nam 32061990 CôNG TY TNHH GREAT STAR VIệT NAM 32064190 CôNG TY TNHH ĐầU Tư SIN GROUP 32064910 CôNG TY Cổ PHầN ĐạI á PLASTIC 32064910 Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Đại á 32064990 Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Đại á 32064990 Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Đại á 32064990 Công Ty TNHH Masterbatch (Việt Nam) 32064910 CôNG TY TNHH GREAT STAR VIệT NAM 32064990 CôNG TY TNHH LIAN SHUO VN 32064990 CôNG TY TNHH LIAN SHUO VN 32064990 CôNG TY TNHH LIAN SHUO VN 32064990 CôNG TY TNHH LIAN SHUO VN 32064990 CôNG TY TNHH LIAN SHUO VN 32064990 CôNG TY TNHH LIAN SHUO VN 32064990 CôNG TY TNHH LIAN SHUO VN 32064990 CôNG TY TNHH LIAN SHUO VN 32064990 CôNG TY TNHH LIAN SHUO VN 32064990 CôNG TY TNHH LIAN SHUO VN 32064990 CôNG TY TNHH LIAN SHUO VN 32064990 CôNG TY TNHH LIAN SHUO VN 32064990 Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990 CôNG TY TNHH GUANG BANG VIệT NAM 32064990 Công Ty Cổ Phần Phụ Gia Nhựa 32064990 Công Ty TNHH Jebsen & Jessen Ingredients Việt Nam 32061110 CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU TUấN Mã 32061190 CôNG TY TNHH GREAT STAR VIệT NAM 32061910 Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Nam 32061910 CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910 CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910 CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910 CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910 CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910 CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910 CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910 Công Ty Cổ Phần Nhựa á Đông 32061990 Công Ty TNHH Nhựa Cpi Việt Nam 32061990 CôNG TY Cổ PHầN ABBEY VIệT NAM 32061990 Công Ty TNHH Nhựa Cpi Việt Nam 32064910 Công Ty TNHH Nhựa Cpi Việt Nam 32064910 Công Ty TNHH Nhựa Hóa Chất An Như Phúc 32064990 Công Ty TNHH Nhựa Hóa Chất An Như Phúc 32064990 CôNG TY TNHH LIAN SHUO VN 32064990 Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Nam 32064990 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA 32065010 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA 32065010 Công Ty TNHH Thiên Đỉnh Phong 32061110 CôNG TY TNHH DYNAMIX MATERIAL SCIENCE 32061190 CôNG TY TNHH DYNAMIX MATERIAL SCIENCE 32061190 CôNG TY TNHH DYNAMIX MATERIAL SCIENCE 32061190 CôNG TY Cổ PHầN ĐạI á PLASTIC 32061990 CôNG TY TNHH DYNAMIX MATERIAL SCIENCE 32061990 CôNG TY TNHH DYNAMIX MATERIAL SCIENCE 32061990 CôNG TY Cổ PHầN ĐạI á PLASTIC 32064910 CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32064990 CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32064990 CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU 32061990 CôNG TY TNHH VONORNA 32061110 CôNG TY TNHH VONORNA 32061110 CôNG TY TNHH VONORNA 32061110 CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910 CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910 CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910 Công Ty TNHH Nhựa Cpi Việt Nam 32061990 CôNG TY TNHH HENKEL ADHESIVE TECHNOLOGIES VIệT NAM 32061990 Công Ty TNHH Nhựa Cpi Việt Nam 32064910 CôNG TY TNHH DUROCOLOUR VIệT NAM 32064910 CôNG TY TNHH DUROCOLOUR VIệT NAM 32064910 Công Ty TNHH Nhựa Hóa Chất An Như Phúc 32064990 Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990 Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990 Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Nam 32064990 Công Ty TNHH CHENG-FENG (Việt Nam) 32064990 Công ty TNHH FREEWELL (Việt Nam) 32061190 CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910 CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910 CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32061990 CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32061990 CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU 32061990 CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU 32061990 CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU 32061990 CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI KIệM TâN 32062090 CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI KIệM TâN 32062090 CôNG TY TNHH MựC IN GREAT WORLD VIệT NAM 32064910 CôNG TY TNHH MựC IN GREAT WORLD VIệT NAM 32064910 CôNG TY TNHH MựC IN GREAT WORLD VIệT NAM 32064910 CôNG TY TNHH MựC IN GREAT WORLD VIệT NAM 32064910 CôNG TY TNHH MựC IN GREAT WORLD VIệT NAM 32064910 CôNG TY TNHH MựC IN GREAT WORLD VIệT NAM 32064910 CôNG TY TNHH MựC IN GREAT WORLD VIệT NAM 32064910 CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32064990 CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32064990 CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32064990 CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32064990 CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ BAO SHENG 32064990 CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ BAO SHENG 32064990 CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ BAO SHENG 32064990 CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ BAO SHENG 32064990 CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU 32064990 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA 32065010 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA 32065010 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA 32065010 CôNG TY TNHH DYNAMIX MATERIAL SCIENCE 32061190 CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910 CôNG TY Cổ PHầN POLY POLY 32061990 Công Ty TNHH Nhựa Cpi Việt Nam 32064910 CôNG TY Cổ PHầN POLY POLY 32064990 CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32064990 CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32064990 CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32064990 CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32064990 CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32064990 CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32064990 CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32064990 CôNG TY TNHH LIAN SHUO VN 32064990 CôNG TY TNHH LIAN SHUO VN 32064990 CôNG TY TNHH LIAN SHUO VN 32064990 CôNG TY TNHH LIAN SHUO VN 32064990 CôNG TY TNHH LIAN SHUO VN 32064990 CôNG TY TNHH LIAN SHUO VN 32064990 CôNG TY TNHH LIAN SHUO VN 32064990 Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990 Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990 Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990 Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990 Công ty TNHH Sơn Long Bảo Việt Nam 32061110 CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910 CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910 Công ty cổ phần HANOTECH Việt Nam 32061990 CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32061990 CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU 32061990 CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU 32061990 CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU 32064990 Công ty TNHH Công nghiệp Plus Việt Nam 32064990 Công ty TNHH Công nghiệp Plus Việt Nam 32064990 Công ty TNHH Công nghiệp Plus Việt Nam 32064990 Công ty TNHH Công nghiệp Plus Việt Nam 32064990 CôNG TY TNHH NHựA NHUậN HồNG 32064990 CôNG TY TNHH NHựA NHUậN HồNG 32064990 CôNG TY TNHH NHựA NHUậN HồNG 32064990 CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910 CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910 CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910 CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910 CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910 CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910 Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Đại á 32061990 Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Đại á 32061990 CôNG TY TNHH KHảI THừA VIệT NAM 32061990 CôNG TY Cổ PHầN ABBEY VIệT NAM 32061990 CôNG TY Cổ PHầN ĐạI á PLASTIC 32061990 CôNG TY Cổ PHầN AN TIếN INDUSTRIES 32061990 Công Ty TNHH Nhựa Cpi Việt Nam 32064910 CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32064990 CôNG TY Cổ PHầN ABBEY VIệT NAM 32064990 Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990 Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990 Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990 CôNG TY TNHH PHONG SắC VIệT NAM 32064990 CôNG TY TNHH PHONG SắC VIệT NAM 32064990 CôNG TY TNHH PHONG SắC VIệT NAM 32064990 CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32061990 CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32061990 CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU 32061990 CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32064990 CôNG TY TNHH GREAT STAR VIệT NAM 32064990 CôNG TY TNHH GREAT STAR VIệT NAM 32064990 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA 32065010 CôNG TY TNHH DYNAMIX MATERIAL SCIENCE 32061190 CôNG TY TNHH DYNAMIX MATERIAL SCIENCE 32061190 CôNG TY TNHH DYNAMIX MATERIAL SCIENCE 32061190 CôNG TY Cổ PHầN XâY DựNG âU CHâU 32061910 CôNG TY Cổ PHầN XâY DựNG âU CHâU 32061910 CôNG TY Cổ PHầN XâY DựNG âU CHâU 32061910 CôNG TY Cổ PHầN XâY DựNG âU CHâU 32061910 CôNG TY Cổ PHầN XâY DựNG âU CHâU 32061910 CôNG TY Cổ PHầN XâY DựNG âU CHâU 32061910 CôNG TY TNHH TM BìNH NGUYêN 32061910 CôNG TY TNHH TM BìNH NGUYêN 32061910 Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Sắc Màu Việt Nam 32061990 Công ty cổ phần HANOTECH Việt Nam 32061990 Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Đại á 32061990 Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Đại á 32061990 Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Đại á 32061990 Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Đại á 32061990 CôNG TY TNHH MASKA GLOBAL 32061990 CôNG TY Cổ PHầN XâY DựNG âU CHâU 32061990 Công Ty TNHH Dae Myung Chemical (Việt Nam) 32061990 Cty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nhị Nguyên 32062010 Cty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nhị Nguyên 32062010 Công ty cổ phần HANOTECH Việt Nam 32064910 Công Ty TNHH Masterbatch (Việt Nam) 32064910 Công Ty TNHH Masterbatch (Việt Nam) 32064910 CôNG TY TNHH PLASTICOLORS VIETNAM 32064910 CôNG TY TNHH PLASTICOLORS VIETNAM 32064910 CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32064990 CôNG TY Cổ PHầN XâY DựNG âU CHâU 32064990 CôNG TY Cổ PHầN XâY DựNG âU CHâU 32064990 CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ BAO SHENG 32064990 CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ BAO SHENG 32064990 CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ BAO SHENG 32064990 CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ BAO SHENG 32064990 CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ BAO SHENG 32064990 CôNG TY TNHH GUANG BANG VIệT NAM 32064990 CôNG TY TNHH GUANG BANG VIệT NAM 32064990 CôNG TY TNHH GUANG BANG VIệT NAM 32064990 CôNG TY TNHH GUANG BANG VIệT NAM 32064990 Cty TNHH Hào Thành (Việt Nam) 32061190 CôNG TY TNHH Kỹ NGHệ LONGHI (VIETNAM) 32061190 CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910 CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910 CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910 CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910 Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Sắc Màu Việt Nam 32061990 Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Sắc Màu Việt Nam 32061990 Công Ty TNHH Nhựa Cpi Việt Nam 32061990 Công Ty TNHH Nhựa Cpi Việt Nam 32064910 Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Sắc Màu Việt Nam 32064990 Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Sắc Màu Việt Nam 32064990 Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Sắc Màu Việt Nam 32064990 Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Sắc Màu Việt Nam 32064990 CôNG TY TNHH DUROCOLOUR VIệT NAM 32064910 Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Minh Khang 32064990 CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THươNG MạI ONE & ONLY 32064990 CôNG TY TNHH GUANG BANG VIệT NAM 32064990 Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Nam 32064990 CôNG TY TNHH WOOSHIN ĐồNG NAI 32064990 CôNG TY TNHH Kỹ NGHệ LONG STAR (VIệT NAM) 32061190 Công ty TNHH Nhựa Cây Trung Bộ (Việt Nam) 32061190 Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Nam 32061910 Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Nam 32061910 Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Nam 32061910 Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Sắc Màu Việt Nam 32061990 CôNG TY TNHH FILLPLAS 32061990 CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU 32061990 Công Ty TNHH Nhựa Cpi Việt Nam 32061990 CôNG TY Cổ PHầN AN TIếN INDUSTRIES 32061990 CôNG TY Cổ PHầN AN TIếN INDUSTRIES 32061990 CôNG TY Cổ PHầN AN TIếN INDUSTRIES 32061990 CôNG TY Cổ PHầN AN TIếN INDUSTRIES 32061990 CôNG TY Cổ PHầN AN TIếN INDUSTRIES 32061990 CôNG TY Cổ PHầN AN TIếN INDUSTRIES 32061990 CôNG TY Cổ PHầN AN TIếN INDUSTRIES 32061990 CôNG TY Cổ PHầN AN TIếN INDUSTRIES 32061990 Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Sắc Màu Việt Nam 32064990 CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH CHI NHáNH HưNG YêN 32064990 CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH CHI NHáNH HưNG YêN 32064990 CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH CHI NHáNH HưNG YêN 32064990 CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH CHI NHáNH HưNG YêN 32064990 CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH CHI NHáNH HưNG YêN 32064990 Công Ty TNHH DP Chemicals Việt Nam 32064990 Công ty TNHH một thành viên quốc tế Tân Đức Việt Nam 32064990 CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU 32064990 Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990 CôNG TY TNHH CôNG NGHệ SơN VIệT Mỹ 32065090 CôNG TY TNHH DYNAMIX MATERIAL SCIENCE 32061190 CôNG TY TNHH DYNAMIX MATERIAL SCIENCE 32061190 CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910 CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910 CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910 CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910 CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32061990 CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32061990 CôNG TY TNHH DYNAMIX MATERIAL SCIENCE 32061990 Công Ty TNHH Nhựa Cpi Việt Nam 32061990 Công ty TNHH FOTAI Việt Nam 32061990 CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHIệP ENDI 32064290 Công Ty TNHH Chế Phẩm Nhựa Hồng Phú 32064910 Công Ty TNHH Nhựa Cpi Việt Nam 32064910 Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Sắc Màu Việt Nam 32064990 CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32064990 CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32064990 CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32064990 CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32064990 CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32064990 CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32064990 CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32064990 CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32064990 CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32064990 CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32064990 CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32064990 CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32064990 CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32064990 CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32064990 CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32064990 Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990 Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990 Công Ty Cổ Phần Phụ Gia Nhựa 32064990 Công ty TNHH Wooree Vina 32065090 CôNG TY TNHH AVIENT VIệT NAM 32061110 CôNG TY TNHH DYNAMIX MATERIAL SCIENCE 32061190 CôNG TY TNHH DYNAMIX MATERIAL SCIENCE 32061190 CôNG TY TNHH Kỹ NGHệ LONGHI (VIETNAM) 32061190 Công ty trách nhiệm hữu hạn công nghiệp giầy AURORA Việt Nam 32061910 CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910 CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910 CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910 CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910 CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910 Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Đại á 32061990 Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Đại á 32061990 Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Đại á 32061990 Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Đại á 32061990 CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32061990 Công Ty TNHH Dae Myung Chemical (Việt Nam) 32061990 Công Ty TNHH Dae Myung Chemical (Việt Nam) 32061990 Công Ty Cổ Phần Nhựa á Đông 32061990 CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU 32061990 CôNG TY TNHH DYNAMIX MATERIAL SCIENCE 32061990 CôNG TY TNHH DYNAMIX MATERIAL SCIENCE 32061990 Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Sắc Màu Việt Nam 32064990 Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Đại á 32064990 Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Đại á 32064990 Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Đại á 32064990 Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Đại á 32064990 Công Ty TNHH Thái Sơn G.M 32064990 Công Ty TNHH Thái Sơn G.M 32064990 CôNG TY TNHH LIAN SHUO VN 32064990 CôNG TY TNHH GUANG BANG VIệT NAM 32064990 CôNG TY TNHH DUROCOLOUR VIệT NAM 32064990 CôNG TY TNHH DUROCOLOUR VIệT NAM 32064990 CôNG TY TNHH DUROCOLOUR VIệT NAM 32064990 CôNG TY TNHH DUROCOLOUR VIệT NAM 32064990 Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Sắc Màu Việt Nam 32061990 CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU 32061990 CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU 32061990 Công Ty TNHH Nhựa Cpi Việt Nam 32064910 Công Ty TNHH Nhựa Cpi Việt Nam 32064910 Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Sắc Màu Việt Nam 32064990 Công Ty TNHH Coature Việt Nam 32064990 Công Ty TNHH Coature Việt Nam 32064990 CôNG TY TNHH PHONG SắC VIệT NAM 32064990 CôNG TY TNHH PHONG SắC VIệT NAM 32064990 CôNG TY TNHH PHONG SắC VIệT NAM 32064990 CôNG TY TNHH PHONG SắC VIệT NAM 32064990 CôNG TY TNHH PHONG SắC VIệT NAM 32064990 CôNG TY TNHH PHONG SắC VIệT NAM 32064990 CôNG TY TNHH PHONG SắC VIệT NAM 32064990 CôNG TY TNHH PHONG SắC VIệT NAM 32064990 CôNG TY TNHH NHựA YONG QI 32064990 CôNG TY TNHH SPARKLE ASIA PACIFIC VIệT NAM 32061110 CôNG TY TNHH SPARKLE ASIA PACIFIC VIệT NAM 32061110 CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910 CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910 CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910 CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH CHI NHáNH HưNG YêN 32061990 CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU 32061990 CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU 32061990 Công ty TNHH Toyo Ink Compounds Việt Nam 32061990 Công ty TNHH Toyo Ink Compounds Việt Nam 32061990 Công ty TNHH Toyo Ink Compounds Việt Nam 32061990 Công ty TNHH FOTAI Việt Nam 32061990 CôNG TY Cổ PHầN AN TIếN INDUSTRIES 32061990 Công ty cổ phần HANOTECH Việt Nam 32064910 CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI NHựA VIệT úC 32064990 CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH CHI NHáNH HưNG YêN 32064990 CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ BAO SHENG 32064990 CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ BAO SHENG 32064990 CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ BAO SHENG 32064990 CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ BAO SHENG 32064990 CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ BAO SHENG 32064990 CôNG TY TNHH LIAN SHUO VN 32064990 Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990 Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990 Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990 Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990 Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990 Công ty TNHH Toyo Ink Compounds Việt Nam 32064990 Công ty TNHH Toyo Ink Compounds Việt Nam 32064990 Công ty TNHH Toyo Ink Compounds Việt Nam 32064990 Công ty TNHH Toyo Ink Compounds Việt Nam 32064990 Công ty TNHH Toyo Ink Compounds Việt Nam 32064990 Công ty TNHH Toyo Ink Compounds Việt Nam 32064990 CôNG TY TNHH HóA DượC HữU TíN 32061110 Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại Ngọc Sơn 32061190 Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Nam 32061910 Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Nam 32061910 Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Nam 32061910 Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Nam 32061910 Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Nam 32061910 Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Nam 32061910 Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Nam 32061910 CôNG TY Cổ PHầN GPM Hà NộI 32061990 CôNG TY Cổ PHầN GPM Hà NộI 32061990 CôNG TY TNHH FILLPLAS 32061990 CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN DAINICHI COLOR VIệT NAM 32061990 Công Ty TNHH Masterbatch (Việt Nam) 32061990 Công Ty TNHH Masterbatch (Việt Nam) 32061990 Công Ty TNHH Masterbatch (Việt Nam) 32061990 Công Ty TNHH Masterbatch (Việt Nam) 32061990 Công Ty TNHH Masterbatch (Việt Nam) 32061990 Công Ty TNHH Masterbatch (Việt Nam) 32061990 Công Ty TNHH Masterbatch (Việt Nam) 32061990 Công Ty TNHH Masterbatch (Việt Nam) 32061990 Công Ty TNHH Nhựa Hóa Chất An Như Phúc 32064990 CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU 32064990 CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU 32064990 Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990 Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990 CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN DAINICHI COLOR VIệT NAM 32064990 Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Nam 32064990 CôNG TY TNHH NHựA NHUậN HồNG 32064990 CôNG TY TNHH SảN XUấT XUấT NHậP KHẩU YING CAI 32064990 CôNG TY TNHH SảN XUấT XUấT NHậP KHẩU YING CAI 32064990 CôNG TY TNHH SảN XUấT XUấT NHậP KHẩU YING CAI 32064990 CôNG TY TNHH SảN XUấT XUấT NHậP KHẩU YING CAI 32064990 CôNG TY TNHH SảN XUấT XUấT NHậP KHẩU YING CAI 32064990 CôNG TY TNHH SảN XUấT XUấT NHậP KHẩU YING CAI 32064990 CôNG TY TNHH SảN XUấT XUấT NHậP KHẩU YING CAI 32064990 CôNG TY TNHH SảN XUấT XUấT NHậP KHẩU YING CAI 32064990 Chung loai hang hoa xuat nhap 22TIO8AA2AAN-1#&Hạt phụ gia tạo màu cao su Atnen TIO2-80, dạng hạt, 25 kg/kiện. Hàng mới 100%#&VN 22TIO8AA2AAN-1#&Màu các loại (thuốc màu) Atnen TIO2-80, dạng hạt, 25 kg/kiện. Hàng mới 100%#&VN Chế phẩm từ dioxit titan-chứa hàm lượng dioxit titan từ 80% trở lên tính theo trọng lượng khô-thường được dùng trong ngành TIO2-R-80-2019#&TIO2-R-80-Chế phẩm từ Dioxit titan đã điều chế(TITANIUM DIOXIDE TI02-R-80, 25 Kg/ Kiện)#&VN Chất màu B80 TiO2 (E) (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN Chất màu B60 TiO2 (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN Chất màu B60 TiO2 (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN Chất màu B80 TiO2 (E) (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN Chất màu B60 TiO2 (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN Chất màu B60 TiO2 (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, titan và các phụ gia khác), W Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, titan và các phụ gia khác), W 1342293-SX-N424394989#&Chất tạo màu LOCTITE AQUACE D-TONER WHITE 20KG. (Hàng mới 100%)#&VN Chất màu (dạng hạt) dùng để tạo màu - MASTER BATCH GREEN VN210556 (21).Hàng mới 100%#&VN Chất màu (dạng hạt) dùng để tạo màu - MASTER BATCH GREY VN220813 (21). Hàng mới 100% #&VN Chất màu (dạng hạt) dùng để tạo màu -MASTER BATCH D-BLUE VN6449-20 (21) NV. Hàng mới 100%#&VN Chất tạo màu dạng hạt dùng trong ngành nhựa ECOMA A-FR46BK. Hàng mới 100%. #&TH Chất tạo màu dạng hạt dùng trong ngành nhựa ECOMA A-FR46BK. hàng mới 100%#&TH 2231.N/M#&Hạt phụ gia màu trắng dùng trong nghành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, polyme, bột màu trắng Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, bột màu và các phụ gia khác) Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, bột màu và các phụ gia khác) Chất tạo màu 3U-703, dạng nhão, (thành phần chính: Polyether polyol), 20kg/thùng. Hàng mới 100%#&VN HMG-1#&Hạt màu gốc. Hàng mới 100%, 25kg/bao.#&VN 3011009.NVL#&Chấtphát quangPOSP_NR-6931-04APLUS_INTEMATIXdùng sx điốt p/q(TP:Potassium Fluorosilicate(K2Si 3010731.NVL#&Chất phát quang POSP_SM-8_BREE dùng sx điốt phát quang(TP:Aluminium oxide (Al2O3);Yttrium oxide(Y Chất phụ gia (TIOXIDE R-FC5;Tên hh:Titanium Dioxide;Tp:TiO2 (80-99.5%);Amorphous SiO2 (0-11%);Al2O3 (0-7%); ZrO Chất tạo màu (Bột màu) 9024, thành phần chính: Pigments, 25kgs/kiện. Hàng mới 100%#&VN Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, titan, nhựa nguyên sinh và các phụ gia khác), W Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, titan và các phụ gia khác), W Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, titan và các phụ gia khác), W Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, titan và các phụ gia khác), W Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, titan, nhựa nguyên sinh và các phụ gia khác), W Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, titan, nhựa nguyên sinh và các phụ gia khác), W F010032#&Chất màu PS cô đặc#&VN F010035#&Chất màu PS cô đặc#&VN F010228#&Chất màu cô đặc PS#&VN Bột màu hồng ABS757 MROJ59412 (chuẩn), hàng mới 100%#&VN Bột màu xanh lá PP348 MGOJ49958 (nhạt), hàng mới 100%#&VN Bột màu tím ABS757 MVOJ59046 (đậm), hàng mới 100%#&VN Bột màu blue MTAJ59494 (chuẩn), hàng mới 100%#&VN Bột màu xanh dương PP348 MBOJ59721 (chuẩn), hàng mới 100%#&VN Bột màu xanh dương ABS757 MBOJ69249 (đậm), hàng mới 100%#&VN Bột màu tím MTAJ49950 (chuẩn), hàng mới 100%#&VN Bột màu tím ABS757 MVOJ59046 (đậm), hàng mới 100%#&VN Bột màu hồng tint MTAJ39498 (chuẩn), hàng mới 100%#&VN Bột màu xanh dương PP348 MBOJ59721 (chuẩn), hàng mới 100%#&VN Bột màu xanh lá tint MTAJ69485 (chuẩn), hàng mới 100%#&VN Bột màu xanh lá ABS757 MGOJ39387 (chuẩn), hàng mới 100%#&VN Bột màu blue MTAJ59494 (chuẩn), hàng mới 100%#&VN Bột màu hồng tint MTAJ39498 (chuẩn), hàng mới 100%#&VN Bột màu xanh dương ABS757 MBOJ69249 (đậm), hàng mới 100%#&VN Bột màu tím MTAJ49950 (chuẩn), hàng mới 100%#&VN Bột màu tím ABS757 MVOJ59046 (đậm), hàng mới 100%#&VN Bột màu hồng PP348 MROJ39481 (nhạt), hàng mới 100%#&VN Bột màu hồng ABS757 MROJ59412 (chuẩn), hàng mới 100%#&VN Bột màu xanh lá tint MTAJ69485 (chuẩn), hàng mới 100%#&VN NPL36.03#&Chất nhuộm#&KR TIO2-80-CS-2019#&TIO2-80 Chế phẩm thuốc màu từ Dioxit titan(Titanium Dioxide TIO2-80, 25 Kg/ Kiện)#&VN Chế phẩm màu vô cơ từ cacbon black phân tán trong môi trường nước SUCCED #80V-ERD F-1 BLACK (20kg/can) sơn phủ l NPL36.07#&Hạt màu#&VN NPL36.19#&Chất Phụ gia#&CN Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, bột màu và các phụ gia khác) Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, bột màu và các phụ gia khác) Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, bột màu và các phụ gia khác) Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, bột màu và các phụ gia khác) Hạt nhựa compound màu đen ECP 25T kích thước 3x3mm, Là polyethylen được phân tán trong nhựa, có chứa canxi cacbonat d SFHM1122#&Chất tạo màu dạng hạt (Color Masterbatch) EE513A, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện. Hàn SFHM1222#&Chất tạo màu dạng hạt (Color Masterbatch) EH8506, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện. Hàn SFBM0322#&Chất tạo màu dạng bột (Color Masterbatch) 9144, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện. Hàng m PXCS0122GB#&Chất tạo màu (Cao su màu), thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 20kgs/kiện.Hàng mới 100%#&VN NPL36.10#&Bột màu#&DE SPE711#&Chế phẩm màu trộn-Chất màu cam EVA2502 . (Hạt nhựa trộn thuốc màu)#&VN SPE564#&Chế phẩm màu trộn-Chất màu xanh lục EVA5003 . (Hạt nhựa trộn thuốc màu)#&VN SPE625#&Chế phẩm màu trộn-Chất màu xanh lục EVA5505-2 . (Hạt nhựa trộn thuốc màu)#&VN Hóa chất dùng trong công nghiệp sản xuất sơn -Thuốc màu chứa hàm lượng Dioxide Titan 80% trở lên - Ti-pure Rutile Titaniu 22TIO8AA2AAN-1#&Hạt phụ gia tạo màu cao su Atnen TIO2-80, dạng hạt, 25 kg/kiện. Hàng mới 100%#&VN TCR(TIO2)-80#&TCR(TIO2)-80-Chế phẩm từ Dioxit titan đã điều chế(TITANIUM DIOXIDE TCR(TIO2)-80, 25 Kg/ Kiện)# Hạt nhựa màu mã hàng IM-PE930, dùng để tạo màu trong công nghiệp nhựa. Bao gồm: CaCO3 , Titan, nhựa, zinc, oil... Hàng Hạt nhựa màu mã hàng IM-PP926NO, dùng để tạo màu trong công nghiệp nhựa. Bao gồm: CaCO3 , Titan, nhựa, zinc, oil... Kí Hạt nhựa màu mã hàng IM-W950, dùng để tạo màu trong công nghiệp nhựa. Bao gồm: CaCO3 , Titan, nhựa, zinc, oil... Kích th Hạt nhựa màu mã hàng IM-W940B2, dùng để tạo màu trong công nghiệp nhựa. Bao gồm: CaCO3 , Titan, nhựa, zinc, oil...Kích Hạt phụ gia màu trắng ( White masterbatch ), mã 1009. Hỗn hợp gồm: Nhựa, CaCO3 và chất phụ gia. Kích thước 3x3 mm. 25k Hạt phụ gia trắng (White masterbatch) mã 8770B gồm Nhựa, CaCO3, chất phụ gia. Kích thước 3x3mm. 25kg/bao. Dùng trong Hạt phụ gia trắng (White masterbatch) mã 8520B gồm Nhựa, CaCO3, chất phụ gia. Kích thước 3x3mm. 25kg/bao. Dùng trong 1342293-SX-N424394989#&Chất tạo màu LOCTITE AQUACE D-TONER WHITE 20KG#&VN 1342293-SX-N424395910#&Chất tạo màu LOCTITE AQUACE D-TONER WHITE 20KG#&VN Hạt tạo màu - dung trong sx bao bì#&VN 1-05-04-0015#&Bột nhuộm màu xanh Ultramarine, từ zeolytic sodium aluminosilicate, Hàng mới 100%#&VN Hỗn hợp Muraxide (C8H8N6O6) trong kali sunphat dùng trong hóa phân tích dùng làm chất thị phức, thành phần: Potassium S Chế phẩm màu vô cơ đi từ cacbon được phân tán trong nhựa, dạng hạt, màu đen, mã: DAMB 035. Kích thước 3x3 mm. 25kg/b Hạt nhựa màu mã hàng IM-PE050NM, dùng để tạo màu trong công nghiệp nhựa. Bao gồm: CaCO3 , Carbon black, nhựa, zinc, Hạt nhựa màu mã hàng IM-PP056NW, dùng để tạo màu trong công nghiệp nhựa. Bao gồm: CaCO3 , bột màu, nhựa, zinc, oil... Hạt nhựa màu mã hàng IM-PP1055NW, dùng để tạo màu trong công nghiệp nhựa. Bao gồm: CaCO3 , bột màu, nhựa, zinc, oil. Hạt màu vàng MFOJ19030 (Hạt nhựa màu), hàng mới 100%#&VN 1-05-04-0014#&Bột nhuộm màu vàng, từ oxide hidroxide FeO(OH),Hàng mới 100%#&VN LS02#&Chất tạo màu dạng hạt LS4804-1 (Đơn giá gia công: 0.6USD/KG).Mới 100%#&VN LS02#&Chất tạo màu dạng hạt RL1076-1(TP chính bao gồm hạt nhựa EVA nguyên sinh, bột màu,phụ gia).Mới 100%#&VN LS02#&Chất tạo màu dạng hạt RL4001-1 (TP chính bao gồm hạt nhựa EVA nguyên sinh, bột màu,phụ gia).Mới 100%#&VN LS02#&Chất tạo màu dạng hạt RL1231-1 (TP chính bao gồm hạt nhựa EVA nguyên sinh, bột màu,phụ gia).Mới 100%#&VN LS01#&Chất tạo màu dạng hạt LS1872-1 (Đơn giá gia công: 0.6USD/KG).Mới 100%#&VN LS02#&Chất tạo màu dạng hạt LS2806-1 (Đơn giá gia công: 0.6USD/KG).Mới 100%#&VN LS03#&Chất tạo màu dạng hạt LS8007-1 (Đơn giá gia công: 0.6USD/KG).Mới 100%#&VN LS03#&Chất tạo màu dạng hạt LS5804-1 (Đơn giá gia công: 0.6USD/KG).Mới 100%#&VN LS01#&Chất tạo màu dạng hạt PE5015 (đơn giá gia công: 0.6USD/KG) .Mới 100%#&VN LS05#&Chất tạo màu dạng hạt PE1008 (đơn giá gia công: 0.6USD/KG) .Mới 100%#&VN LS05#&Chất tạo màu dạng hạt PE3004 (đơn giá gia công: 0.6USD/KG) .Mới 100%#&VN LS05#&Chất tạo màu dạng hạt PE7002 (đơn giá gia công: 0.6USD/KG) .Mới 100%#&VN BOSHM0522#&Chất tạo màu dạng hạt (Color Masterbatch), thành phần chính: Thuốc màu (Pigments),25kgs/kiện. Hàng mới 1 HMVP0122GB#&Chất tạo màu (Hạt màu Eva), thành phần chính:Thuốc màu (Pigments),25kgs/kiện. Hàng mới 100%#&VN Hạt tạo màu đen ( được làm từ than đen và nhựa Polyethylene ) MBV-BK40L-1, hàng mới 100%#&VN Chất tạo màu trắng dùng cho ngành sơn - TITANIUM DIOXIDE KRONOS 2360 (25kg/bag). Hàng mới 100%#&DE Phụ gia ( Rutile Titanium Dioxide), mã CAS: 13463-67-7, dùng để sản xuất keo dán gỗ công nghiệp, màu trắng, kí hiệu: ZR-94 1-05-04-0011#&Bột nhuộm màu trắng từ Titan dioxit, hàng mới 100%#&VN BM-1#&Bột Màu#&VN Chất màu B60 TiO2 (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm) (hàng mới 100%)#&VN Chất màu B80 TiO2 (E) (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN Chất màu B60 TiO2 (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN Chất màu B60 TiO2 (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm) ( hàng mới 100% )#&VN Chất màu B60 TiO2 (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN Chất màu B60 TiO2 (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN Chất màu B60 TiO2 (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm) (hàng mới 100%)#&VN Hạt phụ gia màu trắng CW1370, dùng để tạo màu trong công nghiệp nhựa. Là chế phẩm màu có chứa titan dioxit, polyethylene #&Hạt phụ gia White Masterbatch 0244A dùng trong ngành nhựa (chế phẩm màu tổng hợp thành phần bao gồm Titan dioxit và Hạt nhựa màu R50. kích thước 3x3mm. Là chế phẩm màu có chứa titan dioxit, hàm lượng titan chiếm dưới 80% tính theo trọng #&Hạt phụ gia Black Masterbatch 17022, dùng trong ngành nhựa, (thành phần bao gồm titan dioxide và phụ gia), cỡ hạt 3mm, #&Hạt phụ gia Black Masterbatch 1702 dùng trong ngành nhựa, (thành phần bao gồm canxi cacbonat và phụ gia), cỡ hạt 3mm, Chất màu dạng bột ( BLUE TR PIGMENT), dùng để tạo màu trong công nghiệp nhựa. Hàng mới 100%#&FR Chất màu dạng bột (CARBON BLACK RAVEN 1170 POWDER), dùng để tạo màu trong công nghiệp nhựa. Hàng mới 100%# LS04#&Chất tạo màu dạng hạt LS80007-1 (TP chính bao gồm hạt nhựa EVA nguyên sinh, bột màu,phụ gia) dùng trong sản xu HMG-1#&Hạt màu gốc ( MASTER BATCH BLACK 2021). Hàng mới 100%, 25kg/bao.#&VN 3010726.NVL#&Chất phát quang POSP_SM-3A_BREE dùng sx điốt phát quang (TP:Aluminum oxide (Al2O3);Yttrium oxide 3010671.NVL#&Chất phát quang POSP_RE407 dùng sx điốt phát quang(TP:Silicon nitride; Aluminium nitride; Calcium nitrid Thuốc màu Titanium Dioxide R-996 (Bột Titanium Dioxide R-996) mã CAS: 13463-67-7, hàm lượng Titanium Dioxide 95%. 22TIO8AA2AAN-2#&Hạt phụ gia tạo màu cao su Atnen TIO2-80, dạng hạt, 25 kg/kiện. Hàng mới 100%#&VN 22TIO8AA2AAN-1#&Màu các loại (thuốc màu) Atnen TIO2-80, dạng hạt, 25 kg/kiện. Hàng mới 100%#&VN 22TIO8AA2AAN-2#&Màu các loại (thuốc màu) Atnen TIO2-80, dạng hạt, 25 kg/kiện. Hàng mới 100%#&VN Chế phẩm từ TiO2 có hàm lượng TiO2 < 80% tính theo trọng lượng khô, phân tán trong polyetylen, dạng hạt, màu trắng, mã: D 22TIO6AA2AAN#&Màu các loại (thuốc màu) Atnen TIO2-60. Hàng mới 100%#&VN 22TIO6AA2AAN-1#&Màu các loại (thuốc màu) Atnen TIO2-60. Hàng mới 100%#&VN Chế phẩm màu vô cơ đi từ cacbon được phân tán trong nhựa polyetylen, dạng hạt, màu đen, mã: DAMB 030. Kích thước 3x3 m Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, bột màu và các phụ gia khác) Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, bột màu và các phụ gia khác) Hạt nhựa màu EMPE 1020-S kích thước 3x3mm. Là chế phẩm màu có chứa titan dioxit, hàm lượng titan chiếm dưới 80% tính CPG#&Chất tạo màu CR-60-2 là thuốc màu, thành phần: Titanium dioxide 13463-67-7: 90%,Aluminum hydroxide 21645-51-2 CPG#&Thuốc màu BLR-886 từ titanium dioxide, CAS: 13463-67-7, 90-100%, mới 100% dùng trong gia công phụ kiện giầy d CPG#&Thuốc màu BLR-886 từ titanium dioxide, CAS: 13463-67-7, 90-100%, mới 100% dùng trong gia công phụ kiện giầy d Chất màu B60 TiO2 (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN Chất màu B60 TiO2 (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN Chất màu B60 TiO2 (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN #&Hạt phụ gia White Masterbatch 0245CPI dùng trong ngành nhựa (chế phẩm màu tổng hợp thành phần bao gồm Titan dioxit 134229307#&Chất tạo màu LOCTITE AQUACE D-TONER WHITE 20KG#&VN #&Hạt phụ gia Black Masterbatch 7020BNS dùng trong ngành nhựa, (thành phần bao gồm canxi cacbonat và phụ gia), cỡ hạt 3 Hạt màu GREY GYV02901, hàng mới 100%.#&VN Hạt màu BLACK BKV02430, hàng mới 100%.#&VN Chất màu dạng hạt - BLACK MASTERBATCH MEBK44, dùng để tạo màu trong công nghiệp nhựa, (25kgs/ bao, mã CAS: 90 CSCR3822#&Chất tạo màu dạng miếng HA185-1, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 20kgs/kiện. Hàng mới 100%#&V CSCR3922#&Chất tạo màu dạng miếng FHC205, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 20kgs/kiện. Hàng mới 100%#&V HMG-1#&Hạt màu gốc. Hàng mới 100%, 25kg/bao.#&VN SPE001#&Chế phẩm màu trộn-Chất màu đen EVA8502... (Hạt nhựa trộn thuốc màu)#&VN 6#&Chất tạo màu - Additive - TI-PURE RUTILE TITANIUM DIOXIDE , thành phần chính Titanium dioxide -R-103 (mới, ng Chất màu B60 TiO2 (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN Chất màu B80 TiO2 (E) (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, polyme, titan và các phụ gia khác), COLOR MA Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, titan, nhựa nguyên sinh và các phụ gia khác), W Hạt nhựa màu EMPE 1070 kích thước 3x3mm. Là chế phẩm màu có chứa titan dioxit, hàm lượng titan chiếm dưới 80% tính th Hạt nhựa màu EMPE 1060 kích thước 3x3mm. Là chế phẩm chất màu hữu cơ phân tán trong nhựa dạng hạt. Hàng mới 100% # Hạt nhựa màu EMPE 1070 kích thước 3x3mm. Là chế phẩm chất màu hữu cơ phân tán trong nhựa dạng hạt. Hàng mới 100% # Chất phủ Phosphat Zn sử dụng cho kim loại sắt PP-2006KK (25KG/Can) . H3PO4 (1-10%), Zn(H2PO4)2 (10-20%) Zn(NO3)2 Chất Định Hình sử dụng cho bề mặt kim loại sắt ĐH-TiK (25Kg/Bao) Na3PO4 (40~50%), Na4P2O7 (10~20%), Titanium com Bột màu vô cơ ánh ngọc trai, item TI-LA-500,dùng pha vào keo trong suốt để phun trực tiếp lên thành phẩm trong ngành may m Bột màu vô cơ ánh ngọc trai, item TI-LA-500,dùng pha vào keo trong suốt để phun trực tiếp lên thành phẩm trong ngành may m Bột màu vô cơ ánh ngọc trai, item TI-LA-360,dùng pha vào keo trong suốt để phun trực tiếp lên thành phẩm trong ngành may m Bột màu vô cơ ánh ngọc trai, item TI-2020L,dùng pha vào keo trong suốt để phun trực tiếp lên thành phẩm trong ngành may m Bột màu vô cơ ánh ngọc trai, item TI-210352L,dùng pha vào keo trong suốt để phun trực tiếp lên thành phẩm trong ngành may Bột màu vô cơ ánh ngọc trai, item TI-2016L,dùng pha vào keo trong suốt để phun trực tiếp lên thành phẩm trong ngành may m Bột màu vô cơ ánh ngọc trai, item TI-1018AL,dùng pha vào keo trong suốt để phun trực tiếp lên thành phẩm trong ngành may Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, polyme, bột màu và các phụ gia khác), COLOR Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, polyme, bột màu và các phụ gia khác),COLOR M Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, polyme, bột màu và các phụ gia khác), COLOR Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, polyme, bột màu và các phụ gia khác), COLOR Chất màu dùng sản xuất đế giày PU (PU Paste Colour); Hiệu: không; Mới 100%#&CN Chất màu dùng sản xuất đế giày PU (PU Paste Colour); Hiệu: không; Mới 100%#&CN Chất màu dùng sản xuất đế giày PU (PU Paste Colour); Hiệu: không; Mới 100%#&CN Chất màu dùng sản xuất đế giày PU (PU Paste Colour); Hiệu: không; Mới 100%#&CN Hạt nhựa màu EMPP 0068. kích thước 3x3mm. Là chế phẩm gồm chất màu phân tán trong Polyethylene, dùng trong ngành côn 3009398.NVL#&Chất phát quang POSP SM301 dùng trong sx điốt phát quang, (TP có công thức hóa học là Y3(Al,Ga)5O12:C 1013721.NVL#&Chất phát quangFILM_PIG_FC G2HF 1X1A (130) dạng màng(TP:Transene glass composition;calcium nitrid 1013721.NVL#&Chất phát quang FILM_PIG_FC4 G2HF 1X1A (130)dạng màng(TP:Transene glass composition;calcium nitr 22TIO8AA2AAN-2#&Hạt phụ gia tạo màu cao su Atnen TIO2-80, dạng hạt, 25 kg/kiện. Hàng mới 100%#&VN Chất màu B60 TiO2 (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN Hạt nhựa màu MPE 1030 kích thước 3x3mm. Là chế phẩm màu có chứa titan dioxit, hàm lượng titan chiếm dưới 80% tính theo #&Hạt phụ gia Calcium Carbonate Black Filler dùng trong ngành nhựa, (thành phần bao gồm canxi cacbonat và phụ gia), cỡ hạ Hạt nhựa màu EMPE 0030. kích thước 3x3mm. Là chế phẩm gồm chất màu phân tán trong Polyethylene, dùng trong ngành côn Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, polyme, bột màu và các phụ gia khác), COLOR Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, polyme, bột màu và các phụ gia khác), COLOR Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, polyme, bột màu và các phụ gia khác), COLOR Hạt phụ gia dùng trong ngành sx nhựa (gồm canxi cacbonat, polyme, bột màu và các phụ gia khác), COLOR MASTERBATCH Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (gồm canxi cacbonat, polyme, bột màu và các phụ gia khác), COLOR MASTERB Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (gồm canxi cacbonat, polyme, bột màu và các phụ gia khác), COLOR MASTERB Hạt phụ gia dùng trong ngành sx nhựa (gồm canxi cacbonat, polyme, bột màu và các phụ gia khác), COLOR MASTERBATCH LS01#&Chất tạo màu dạng hạt LS10076C-1 (đơn giá gia công: 0.6USD/KG) .Mới 100%#&VN LS03#&Chất tạo màu dạng hạt LS5005-1 (đơn giá gia công: 0.6USD/KG) .Mới 100%#&VN LS03#&Chất tạo màu dạng hạt LS5013-1 (đơn giá gia công: 0.6USD/KG) .Mới 100%#&VN LS03#&Chất tạo màu dạng hạt LS9080-1 (đơn giá gia công: 0.6USD/KG) .Mới 100%#&VN LS03#&Chất tạo màu dạng hạt LS5005-1 (đơn giá gia công: 0.6USD/ KG), Mới 100%#&VN LS03#&Chất tạo màu dạng hạt LS61001-1 (đơn giá gia công: 0.6USD/ KG), Mới 100%#&VN LS03#&Chất tạo màu dạng hạt LS8007-1 (đơn giá gia công: 0.6USD/ KG), Mới 100%#&VN NIPO1022#&Chất tạo màu dạng hạt EA372, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện.Hàng mới 100%#&VN NIPO0322#&Chất tạo màu dạng hạt EE505A, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện.Hàng mới 100%#&VN NIPO1422#&Chất tạo màu dạng hạt EE513A, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện.Hàng mới 100%#&VN NIPO0722#&Chất tạo màu dạng hạt EA376, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện.Hàng mới 100%#&VN Thuốc màu từ Dioxit Titan TITANIUM DIOXIDE R903, chứa hàm lượng Dioxit Titan từ 80% trở lên tính theo trọng lượng kh Chất màu B60 TiO2 (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN Chất màu B60 TiO2 (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN Hạt màu trắng dùng trong ngành sản xuất nhựa, mã HW7500UV. Hàm lượng Caco3 khoảng 50%, nhựa, TiO2 và các phụ gia k Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, titan và phụ gia), White Mast Hạt nhựa màu WHITE 1070-S kích thước 3x3mm. Là chế phẩm màu có chứa titan dioxit, hàm lượng titan chiếm dưới 80% tín Hạt nhựa màu White 12868 P. kích thước 3x3mm. Là chế phẩm màu có chứa titan dioxit, hàm lượng titan chiếm dưới 80% tính Hạt nhựa màu BLACK 0040. kích thước 3x3mm. Là chế phẩm gồm chất màu phân tán trong Polyethylene, dùng trong ngành c HẠT NHỰA MÀU - 156003266 Masterbatch BL3266 (BL) - HÀNG MUA TẠI VN XK#&VN HẠT NHỰA MÀU - 156004474 Masterbatch GL4474 (GN) - HÀNG MUA TẠI VN XK#&VN HẠT NHỰA MÀU - 156008012 Masterbatch YL8012 (YL) - HÀNG MUA TẠI VN XK#&VN HẠT NHỰA MÀU - 156007103 Masterbatch RL7103 (PK) - HÀNG MUA TẠI VN XK#&VN Bột màu xám 2# dùng để tạo màu cho sản phẩm, mã Cas: 6486-23-3, 980-26-7, 1333-86-4, hàng mới 100%, đơn giá: 346.153.8 Bột màu xám 425C dùng để tạo màu cho sản phẩm, mã Cas: 6486-23-3, 980-26-7, 1333-86-4, hàng mới 100%, đơn giá: 407.14 Bột màu xám 1# dùng để tạo màu cho sản phẩm. mã Cas: 6486-23-3. 980-26-7. 1333-86-4. hàng mới 100%.#&CN Chất màu B80 TiO2 (E) (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN Chất màu B60 TiO2 (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN Chất màu B60 TiO2 (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN Chất màu B60 TiO2 (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN Chất màu B60 TiO2 (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm) ( hàng mới 100% )#&VN Chất màu B60 TiO2 (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm) (hàng mới 100%)#&VN Hạt nhựa màu mã hàng IM-W970N, dùng để tạo màu trong công nghiệp nhựa. Bao gồm: CaCO3 , Titan, nhựa, zinc, oil... Hàng Hạt nhựa màu mã hàng IM-W960N, dùng để tạo màu trong công nghiệp nhựa. Bao gồm: CaCO3 , Titan, nhựa, zinc, oil... Hàng Chế phẩm màu dạng hạt mã: BL6695, Hàng mới 100%#&VN Hạt nhựa màu WHITE 1040. kích thước 3x3mm. Là chế phẩm màu có chứa titan dioxit, hàm lượng titan chiếm dưới 80% tính Chế phẩm từ TiO2 có hàm lượng TiO2 < 80% tính theo trọng lượng khô, phân tán trong nhựa, dạng hạt, màu trắng, mã: PP 90W Ti50: Hạt phụ gia tạo màu trắng ( thành phần: Bột đá CaCO3, Titanium Dioxide và các thành phần khác), dùng trong ngành nh #&Hạt phụ gia Black Masterbatch 7030NW dùng trong ngành nhựa, (thành phần bao gồm canxi cacbonat và phụ gia), cỡ hạt 3 Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, bột màu và các phụ gia khác) Hạt nhựa màu BLACK 1030 kích thước 3x3mm. Là chế phẩm gồm chất màu phân tán trong Polyethylene, dùng trong ngành cô WNHM1522#&Chất tạo màu (Hạt màu Eva) EH8506, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/bao.Hàng mới 100%#& WNHM1622#&Chất tạo màu (Hạt màu Eva) EA620, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/bao.Hàng mới 100%#& WNHM1722#&Chất tạo màu (Hạt màu Eva) EE513A, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/bao.Hàng mới 100%#& Chất tạo màu 3U-1220 (thành phần chính: Polyether polyol), dạng nhão, 20kg/thùng. Hàng mới 100%#&VN Chất tạo màu 3U-4052 (thành phần chính: Polyether polyol), dạng nhão, 20kg/thùng. Hàng mới 100%#&VN Chất tạo màu FC-3U-701BK (thành phần chính: Polyether polyol), dạng nhão, 20kg/thùng. Hàng mới 100%#&VN Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, titan và các phụ gia khác), W Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, titan và các phụ gia khác), W Hạt nhựa màu RP 1020 kích thước 3x3mm. Là chế phẩm màu có chứa titan dioxit, hàm lượng titan chiếm dưới 80% tính theo t Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, bột màu và các phụ gia khác) 1-05-04-0014#&Bột nhuộm màu vàng, từ oxide hidroxide FeO(OH),Hàng mới 100%#&VN 1-05-04-0016#&Bột nhuộm màu đỏ, từ Fe2O3, Hàng mới 100%#&VN 3010730.NVL#&ChấtphátquangPOSP_SM-6_BREEdùngsxđiốtphátquang(TP:Aluminium oxide(Al2O3);Yttrium oxide(Y2O3 22TIO8AA2AAN-2#&Màu các loại (thuốc màu) Atnen TIO2-80, dạng hạt, 25 kg/kiện. Hàng mới 100%#&VN 22TIO8AA2AAN-2#&Hạt phụ gia tạo màu cao su Atnen TIO2-80, dạng hạt, 25 kg/kiện. Hàng mới 100%#&VN 22TIO8AA2AAN-2#&Hạt phụ gia tạo màu cao su Atnen TIO2-80, dạng hạt, 25 kg/kiện. Hàng mới 100%#&VN Hạt phụ gia CaCO3, mã hàng: W8320 (thành phần: bột đá CaCO3, TiO2, Pe wax, hạt nhựa, zinc stearate, axit stearate, dầu par Hạt phụ gia CaCO3, mã hàng: W8345 (thành phần: bột đá CaCO3, TIO2, Pe wax, hạt nhựa, zinc stearate, axit stearate, dầu par Hạt phụ gia CaCO3, mã hàng: W8320 (TP: bột đá CaCO3, Titan, Pe wax, hạt nhựa, zinc stearate, axit stearate, dầu parafin); - c Hạt phụ gia CaCO3, mã hàng: W8345 (TP: bột đá CaCO3, Titan, Pe wax, hạt nhựa, zinc stearate, axit stearate, dầu parafin); - c Hạt phụ gia CaCO3, mã hàng: W8320 (TP: bột đá CaCO3, Titan, Pe wax, hạt nhựa, zinc stearate, axit stearate, dầu parafin); - c Hạt phụ gia CaCO3, mã hàng: W8345 (TP: bột đá CaCO3, Titan, Pe wax, hạt nhựa, zinc stearate, axit stearate, dầu parafin); - c BN04#&Phẩm màu, Dòng hàng 1 tk 103458256160 ngày 05/08/2020, Dòng hàng 1 tk 103411349900 ngày 10/07/2020, #&CN BN04#&Phẩm màu, Dòng hàng 1 tk 103458256160 ngày 05/08/2020, Dòng hàng 1 tk 103411349900 ngày 10/07/2020, #&CN 223.KB801#&Hạt nhựa màu trắng dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần chính gồm bột màu trắng titan dioxit, nhựa và Hạt màu trắng dùng trong ngành sản xuất nhựa, mã HW7250L. Hàm lượng Caco3 khoảng 50%, nhựa, TiO2 và các phụ gia khá Hạt nhựa màu mã hàng IM-PE970N.V2, dùng để tạo màu trong công nghiệp nhựa. Bao gồm: CaCO3 , Titan, nhựa, zinc, oil... H Hạt nhựa màu mã hàng IM-PE950.V2, dùng để tạo màu trong công nghiệp nhựa. Bao gồm: CaCO3 , Titan, nhựa, zinc, oil... Hà Hạt nhựa màu mã hàng IM-PE970.V2, dùng để tạo màu trong công nghiệp nhựa. Bao gồm: CaCO3 , Titan, nhựa, zinc, oil... Hà Hạt nhựa màu mã hàng IM-W970.V2 , dùng để tạo màu trong công nghiệp nhựa. Bao gồm: CaCO3 , Titan, nhựa, zinc, oil... Hà Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, polyme, titan và các phụ gia khác), White maste Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, titan và các phụ gia khác), W DMC224-EF CHIP#&Hạt nhựa màu - WHITE MASTER BATCH EF CHIP - NW WHITE#&VN LEVANYL BLUE BR-LF 02 CAS 99734-09-5 ( Thuốc tạo màu xanh dương dùng trong SX găng tay Y tế ) đóng gói thùng 30k LEVANYL GREEN G-LF 02 CAS 25322-68-3 ( Thuốc tạo màu xanh lá dùng trong sx găng tay Y tế ) đóng gói thùng 30kg#& Hạt màu đen dùng trong ngành sản xuất nhựa, mã 1030NH. Hàm lượng Caco3 khoảng 50%, nhựa và các phụ gia khác 50%. 25 Hạt màu vàng MFOJ69239 (Hạt nhựa màu), hàng mới 100%#&VN Hạt màu SHOCK PINK MFOJ39490-V1 (Hạt nhựa màu), hàng mới 100%#&VN Chất màu (dạng hạt) dùng để tạo màu - MASTER BATCH BLUE VN210308 (21) NV, dùng để tạo màu cho vật liệu đóng gói Chất màu (dạng hạt) dùng để tạo màu - MASTER BATCH GREY VN220913 (11), dùng để tạo màu cho vật liệu đóng gói bằng Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, bột màu và các phụ gia khác) Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, bột màu và các phụ gia khác) Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, bột màu và các phụ gia khác) Chất màu dùng sản xuất đế giày PU -Trắng(TP:Polyester Polyol Resin(39362-51-1)-(82.2%),Color Pigments (17.8%),Mới 100 Chất màu dùng sản xuất đế giày PU - Xanh lá (TP:Polyester Polyol Resin(39362-51-1)-(82.2%),Color Pigments (17.8%),Mới 1 Chất màu dùng sản xuất đế giày PU -Vàng (TP:Polyester Polyol Resin(39362-51-1)-(82.2%),Color Pigments (17.8%),Mới 100 Chất màu dùng sản xuất đế giày PU -Xám (TP:Polyester Polyol Resin(39362-51-1)-(82.2%),Color Pigments (17.8%),Mới 100% Chất màu dùng sản xuất đế giày PU -Tím (TP:Polyester Polyol Resin(39362-51-1)-(82.2%),Color Pigments (17.8%),Mới 100% EVTHM1122GB#&Chất tạo màu dạng hạt EH8001, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện. Hàng mới 100%#& EVTHM1222GB#&Chất tạo màu dạng hạt TI02-60, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện. Hàng mới 100%#& EVTHM1322GB#&Chất tạo màu dạng hạt EA1376XY, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện. Hàng mới 100% EVTHM1422GB#&Chất tạo màu dạng hạt EC3513, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện. Hàng mới 100%#& 4#&Bột R-103#&TW TIO2-80-2019#&TIO2-80-Chế phẩm từ Dioxit titan đã điều chế(Titanium Dioxide TIO2-80, 25 Kg/ Kiện)#&VN Chất màu B80 TiO2 (E) (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN Chất màu B80 TiO2 (E) (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN Chất màu B60 TiO2 (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN Chất màu B60 TiO2 (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN 223.WM4500#&Hạt nhựa màu trắng dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần chính gồm bột màu trắng titan dioxit, nhựa v 223.WM4500#&Hạt nhựa màu trắng dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần chính gồm bột màu trắng titan dioxit, nhựa v Hạt phụ gia White Masterbatch 0245CPI dùng trong ngành nhựa (chế phẩm màu tổng hợp thành phần bao gồm Titan dioxit và #&Hạt phụ gia Black Masterbatch 7030B dùng trong ngành nhựa, (thành phần bao gồm canxi cacbonat và phụ gia), cỡ hạt 3mm 223.BM301#&Hạt nhựa màu đen dùng trong ngành sản xuất nhựa, thành phần ( bột màu đen cacbon black, polyme và các phụ 223.BM301S#&Hạt nhựa màu đen dùng trong ngành sản xuất nhựa, thành phần ( bột màu đen cacbon black, polyme và các ph 223.BM301#&Hạt nhựa màu đen dùng trong ngành sản xuất nhựa, thành phần ( bột màu đen cacbon black, polyme và các phụ 223.BM301S#&Hạt nhựa màu đen dùng trong ngành sản xuất nhựa, thành phần ( bột màu đen cacbon black, polyme và các ph Hạt màu BLUE BEV02951, hàng mới 100%.#&VN Chất màu ánh đỏ dạng bột dùng cho ngành công nghiệp - Miraval 5422 Magic Red (Nguyên phụ liệu sản xuất)#&DE Chất màu dạ quang - LUMINOUS PIGMENT ASG-6D#&CN CSWN0122GB#&Chất tạo màu (Cao su màu), thành phần chính:Thuốc màu (Pigments),20kgs/kiện. Hàng mới 100%#&VN HMG-1#&Hạt màu gốc(MASTER BATCH MB2082). Hàng mới 100%, 25kg/bao.#&VN Chất màu từ dioxit titan dạng bột-SAMHWA #923-WHITE SY-CAS: 13463-67-7; dùng để sản xuất chất màu.Mới 100%.#&K TIO2-80-22#&TIO2-80 : Hỗn hợp Dioxit Titan ( CAS NO : 13463-67-7 ; 80% là Titanium dioxide ,20% là ethylene-Propylene SP0388#&Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) N-1000R (chế phẩm thuốc màu từ Titan dioxit>80%Tp BM-1#&Bột Màu#&VN BM-1#&Bột Màu( PIGMENT ABS 02070#-1)#&VN BM-1#&Bột Màu( PIGMENT ABS 02070#-2)#&VN 223.VCWM4040#&Hạt nhựa màu trắng dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần chính gồm bột màu trắng titan dioxit, nhự Hạt nhựa màu DM 4.0 kích thước 3x3mm. Là chế phẩm màu có chứa titan dioxit, hàm lượng titan chiếm dưới 80% tính theo tr Hạt nhựa màu MPE 1050-S kích thước 3x3mm. Là chế phẩm màu có chứa titan dioxit, hàm lượng titan chiếm dưới 80% tính th Hạt phụ gia White Masterbatch 0247A dùng trong ngành nhựa, (thành phần bao gồm titan dioxide và phụ gia), cỡ hạt 3mm, đó T45: Hạt phụ gia tạo màu trắng ( thành phần: Bột đá CaCO3, Titanium Dioxide và các thành phần khác), dùng trong ngành nhự AO 01: Hạt phụ gia tạo màu trắng ( thành phần: Hạt nhựa các loại, Titanium Dioxide và các thành phần khác), dùng trong ngàn T45: Hạt phụ gia tạo màu trắng ( thành phần: Bột đá CaCO3, Titanium Dioxide và các thành phần khác), đóng gói 25 kgs/bao, AO 01: Hạt phụ gia tạo màu trắng ( thành phần: Hạt nhựa các loại, Titanium Dioxide và các thành phần khác), đóng gói 15 kgs T45: Hạt phụ gia tạo màu trắng ( thành phần: Bột đá CaCO3, Titanium Dioxide và các thành phần khác), dùng trong ngành nhự AO 01: Hạt phụ gia tạo màu trắng ( thành phần: Hạt nhựa các loại, Titanium Dioxide và các thành phần khác), dùng trong ngàn Ti50/25: Hạt phụ gia tạo màu trắng ( thành phần: Bột đá CaCO3, Titanium Dioxide và các thành phần khác), dùng trong ngành Ti70K3: Hạt phụ gia tạo màu trắng ( thành phần: Bột đá CaCO3, Titanium Dioxide và các thành phần khác), dùng trong ngành 223.VCBM3030#&Hạt nhựa màu đen dùng trong ngành sản xuất nhựa, thành phần ( bột màu đen cacbon black, polyme và các Hạt phụ gia dùng trong ngành sx nhựa (gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, bột màu & các phụ gia khác), Color Masterbatc Hạt phụ gia dùng trong ngành sx nhựa (gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, bột màu & các phụ gia khác), Color Masterbatc Hạt phụ gia dùng trong ngành sx nhựa (gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, bột màu & các phụ gia khác), Color Masterbatc Hạt phụ gia dùng trong ngành sx nhựa (gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, bột màu & các phụ gia khác), Color Masterbatc Hạt phụ gia dùng trong ngành sx nhựa (gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, bột màu & các phụ gia khác), Color Masterbatc Thuốc màu vô cơ dùng trong ngành công nghiệp nhựa (Nightglo Green Pigment NG200). mới 100%#&US Hạt nhựa màu MV6298 dùng trong ngành sản xuất nhựa. Kích thước 2x3mm, hàng mới 100% #&VN Hạt nhựa màu EMPE 0040K. kích thước 3x3mm. Là chế phẩm gồm chất màu phân tán trong Polyethylene, dùng trong ngành c SJCS0522#&Chất tạo màu (Cao su màu) HH801-1/RS307, dạng miếng, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 20kgs/kiện. BỘT NGỌC TRAI PHÁT QUANG DÙNG ĐỂ PHA SƠN KC 225, HÀNG MỚI 100%#&CN 22TIO8AA2AAN-2#&Hạt phụ gia tạo màu cao su Atnen TIO2-80, dạng hạt, 25 kg/kiện. Hàng mới 100%#&VN 22TIO8AA2AAN-2#&Hạt phụ gia tạo màu cao su Atnen TIO2-80, dạng hạt, 25 kg/kiện. Hàng mới 100%#&VN Chất màu B60 TiO2 (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN Chất màu B60 TiO2 (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm) (hàng mới 100%)#&VN Chất màu B60 TiO2 (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm) ( hàng mới 100% )#&VN Chất màu B60 TiO2 (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, polyme, titan và các phụ gia khác), COLOR MA Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, titan và phụ gia), White maste 22TIO6AA2AAN-1#&Hạt phụ gia tạo màu cao su Atnen TIO2-60. Hàng mới 100%#&VN Hạt phụ gia White Masterbatch 0247CPI dùng trong ngành nhựa, (thành phần bao gồm titan dioxide và phụ gia), cỡ hạt 3mm, đ Hạt tạo màu - dung trong sx bao bì#&VN Sơn mạ kẽm Zinc Paste Silver 10kg/hộp- Hàng mới 100%#&DE Chế phẩm màu dạng hạt : HP1988A - VAC99900019: Thành phần gồm: 40% ABS, 35% Tio2, 25% Pigment. #&VN #&Hạt phụ gia Black Masterbatch 7030B dùng trong ngành nhựa, (thành phần bao gồm canxi cacbonat và phụ gia), cỡ hạt 3mm 2231.N/M#&Hạt phụ gia màu trắng dùng trong nghành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, polyme, bột màu trắng Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, bột màu và các phụ gia khác) Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, bột màu và phụ gia), Red Ma Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, bột màu và phụ gia), Green M Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, bột màu và phụ gia), Green M Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, bột màu và phụ gia), Green M Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, bột màu và phụ gia), Green M Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, bột màu và phụ gia), Yellow Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, bột màu và phụ gia), Orange Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, bột màu và phụ gia), Red Ma Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, bột màu và phụ gia), Orange Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, bột màu và phụ gia), Red Ma Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, bột màu và phụ gia), Purple M Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, bột màu và phụ gia), Blue Ma Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, bột màu và phụ gia), Black m Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, bột màu và phụ gia), Beige M CSCR4022#&Chất tạo màu dạng miếng FHC205, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 20kgs/kiện. Hàng mới 100%#&V CSCR4122#&Chất tạo màu dạng miếng HD4007, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 20kgs/kiện. Hàng mới 100%#&V Hạt tạo màu đen ( được làm từ than đen và nhựa Polyethylene ) MBV-BK40L-1, hàng mới 100%#&VN L034#&Sản phẩm vô cơ được dùng như chất phát quang-PHOSPHOR SG-G535-N50; đã thẩm định kỹ thuật số:3518/N3.10/TĐ Bột màu Chimassorb 944 FDL#&DE 22TIO8AA2AAN-2#&Màu các loại (thuốc màu) Atnen TIO2-80, dạng hạt, 25 kg/kiện. Hàng mới 100%#&VN 22TIO8AA2AAN-2#&Hạt phụ gia tạo màu cao su Atnen TIO2-80, dạng hạt, 25 kg/kiện. Hàng mới 100%.(Hàng mẫu không th TIO2-80-2019#&TIO2-80 Chế phẩm từ Dioxit titan đã điều chế(CHEMICAL PRODUCT TITANIUM DIOXIDE TI02-80, 25 CPG#&Chế phẩm B60 TiO2 (Có thành phần chính là dioxit titan, polyme, dạng hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm). Mớ Chất màu B65 TiO2 (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN Chất màu B80 TiO2 (E) (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN Chất màu B60 TiO2 (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN Chế phẩm B60 TiO2 (Có thành phần chính là dioxit titan, polyme, dạng hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN Chế phẩm B80 TiO2 (Có thành phần chính là dioxit titan, polyme, dạng hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN Hạt nhựa màu mã hàng IM-WA8, dùng để tạo màu trong công nghiệp nhựa. Bao gồm: CaCO3 , Titan, nhựa, zinc, oil... Hàng m Hạt nhựa màu mã hàng IM-WP3 dùng để tạo màu trong công nghiệp nhựa. Bao gồm: CaCO3 , Titan, nhựa, zinc, oil... Hàng mớ Hạt nhựa màu mã hàng IM-WA8, dùng để tạo màu trong công nghiệp nhựa. Bao gồm: CaCO3 , Titan, nhựa, zinc, oil...Kích thư Hạt nhựa màu mã hàng IM-WP3 dùng để tạo màu trong công nghiệp nhựa. Bao gồm: CaCO3 , Titan, nhựa, zinc, oil...Kích thư Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, titan và các phụ gia khác), W Hạt nhựa màu - WHITE MASTER BATCH FSU105#&VN Hạt nhựa màu - WHITE MASTER BATCH CE505E#&VN Hạt phụ gia màu trắng, mã hàng CW1360, dùng để tạo màu trong công nghiệp nhựa. Là chế phẩm màu có chứa titan dioxit, po Hạt nhựa màu White 12868 P. kích thước 3x3mm. Là chế phẩm màu có chứa titan dioxit, hàm lượng titan chiếm dưới 80% tính 22TIO6AA2AAN-1#&Màu các loại (thuốc màu) Atnen TIO2-60. Hàng mới 100%#&VN 22TIO6AA2AAN-1#&Hạt phụ gia cao su hỗn hợp model Atnen TIO2-60. Hàng mới 100%.(Hàng mẫu không thanh toán)#&V 2231.ECV02#&Hạt phụ gia màu trắng dùng trong nghành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, polyme, bột tăng trắ Hạt nhựa màu mã hàng 161201-B, dùng để tạo màu trong công nghiệp nhựa. Bao gồm: CaCO3 , BỘT MÀU, nhựa, zinc, oil... H Hạt nhựa màu mã hàng 17666-A, dùng để tạo màu trong công nghiệp nhựa. Bao gồm: CaCO3 , BỘT MÀU, nhựa, zinc, oil... H Hạt nhựa màu mã hàng IM-PE3002C, dùng để tạo màu trong công nghiệp nhựa. Bao gồm: CaCO3 , BỘT MÀU, nhựa, zinc, oi Hạt nhựa màu mã hàng 11748-N, dùng để tạo màu trong công nghiệp nhựa. Bao gồm: CaCO3 , BỘT MÀU, nhựa, zinc, oil... H Chất màu khác dùng trong ngành sơn: YELLOW OXIDE - 1974.C (xFe2O3.yH2O). CAS#: 51274-00-1. Hàng mới 100%#&U Chất màu khác dùng trong ngành sơn: RAW UMBER - 1986.L (xFe2O3.FeO). CAS#: 1333-86-4.Hàng mới 100%#&US LS03#&Chất tạo màu dạng hạt LS20006-1, thành phần chính từ hạt nhựa EVA nguyên sinh và bột màu(đơn giá gia công: 0.6U PXHM0122GB#&Chất tạo màu (Hạt màu), thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện.Hàng mới 100%#&VN GRV00863#&Hạt nhựa màu NBN GREEN (GRV00863), hàng mới 100%.#&VN BEV00862#&HẠT NHỰA MÀU BLUE, HÀNG MỚI 100%#&VN Hạt nhựa màu YELLOW (YWV02543), hàng mới 100%.#&VN Hạt nhựa màu ORANGE (ORV02544), hàng mới 100%.#&VN 223.WM7000#&Hạt nhựa màu trắng dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần chính gồm bột màu trắng titan dioxit, nhựa v Hạt nhựa màu EMPE 1060. kích thước 3x3mm. Là chế phẩm màu có chứa titan dioxit, hàm lượng titan chiếm dưới 80% tính th Hạt nhựa màu EMPE 1070-S kích thước 3x3mm. Là chế phẩm màu có chứa titan dioxit, hàm lượng titan chiếm dưới 80% tính #&Hạt phụ gia Black Masterbatch (Grade 7020B) dùng trong ngành nhựa, (thành phần bao gồm canxi cacbonat và phụ gia), cỡ #&Hạt phụ gia Black Masterbatch (Grade 7020B) dùng trong ngành nhựa, (thành phần bao gồm canxi cacbonat và phụ gia), cỡ 2231.ECV02#&Hạt phụ gia màu trắng dùng trong nghành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, polyme, bột tăng trắ Chất màu CT-Poly Kubota Ivory, dùng để tạo màu khi pha vào nhựa#&VN Chất màu CT-Poly Grey N7, dùng để tạo màu khi pha vào nhựa#&VN KEM MÀU 3U-0333 (chất tạo màu, thành phần chính: Polyether polyol), dạng nhão, 20kg/thùng. Hàng mới 100%#&VN KEM MÀU 3U-0308B (chất tạo màu, thành phần chính: Polyether polyol), dạng nhão, 20kg/thùng. Hàng mới 100%#&VN KEM MÀU 3U-0329 (chất tạo màu, thành phần chính: Polyether polyol), dạng nhão, 20kg/thùng. Hàng mới 100%#&VN KEM MÀU JC.3U-1910 (chất tạo màu, thành phần chính: Polyether polyol), dạng nhão, 20kg/thùng. Hàng mới 100%#&VN KEM MÀU 3U-0228A (chất tạo màu, thành phần chính: Polyether polyol), dạng nhão, 20kg/thùng. Hàng mới 100%#&VN KEM MÀU 3U-504A (chất tạo màu, thành phần chính: Polyether polyol), dạng nhão, 20kg/thùng. Hàng mới 100%#&VN KEM MÀU 3U-139A (chất tạo màu, thành phần chính: Polyether polyol), dạng nhão, 20kg/thùng. Hàng mới 100%#&VN KEM MÀU 3U-1102E (chất tạo màu, thành phần chính: Polyether polyol), dạng nhão, 20kg/thùng. Hàng mới 100%#&VN Hạt nhựa màu đen - CCG-COLOR-MPP11717-P-B(dùng trong sản xuất nghành nhựa), hàng mới 100%#&VN Bột Titanium Dioxide (dạng bột ), ( 25 kgs/ bag ) - mới 100%#&KXĐ Bột Titanium Dioxide (dạng bột ), ( 25 kgs/ bag ) - mới 100%#&KXĐ Chất màu B60 TiO2 (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN Chất màu B60 TiO2 (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN Chất màu B60 TiO2 (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, titan và phụ gia), White maste Hạt nhựa màu EMPE 1070 kích thước 3x3mm. Là chế phẩm màu có chứa titan dioxit, hàm lượng titan chiếm dưới 80% tính th Hạt nhựa màu RC4030. kích thước 3x3mm. Là chế phẩm màu có chứa titan dioxit, hàm lượng titan chiếm dưới 80% tính theo t F010329#&Chất màu cô đặc PS#&VN F010329#&Chất màu cô đặc PS#&VN F010292#&Chất màu PS cô đặc#&VN Hạt tạo màu - dung trong sx bao bì#&VN MB 2340: Hạt phụ gia tạo màu trắng ( thành phần: Bột đá CaCO3, Titanium Dioxide và các thành phần khác), dùng trong ngàn Hạt màu đen dùng cho ngành sản xuất hạt nhựa, mã BLACK 1030ULT.Hàm lượng CACO3 khoảng 50%,nhựa và phụ gia khoả Hạt màu đỏ - Red RF42001 (404-P04-186Vn-Red) dùng tạo mầu cho sản phẩm nhựa. Hàng mới 100%#&VN Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, bột màu và các phụ gia khác) Chất màu dùng sản xuất đế giày PU -Đen (TP:Polyester Polyol Resin(39362-51-1)-(82.2%),Color Pigments (17.8%),Mới 100% Chất màu dùng sản xuất đế giày PU -Xám (TP:Polyester Polyol Resin(39362-51-1)-(82.2%),Color Pigments (17.8%),Mới 100% Chất màu dùng sản xuất đế giày PU -Tím (TP:Polyester Polyol Resin(39362-51-1)-(82.2%),Color Pigments (17.8%),Mới 100% Chất màu dùng sản xuất đế giày PU -Vàng (TP:Polyester Polyol Resin(39362-51-1)-(82.2%),Color Pigments (17.8%),Mới 100 Chất màu dùng sản xuất đế giày PU -Xanh dương (TP:Polyester Polyol Resin(39362-51-1)-(82.2%),Color Pigments (17.8%),M LS03#&Chất tạo màu dạng hạt LS8002-1(TP chính bao gồm hạt nhựa EVA nguyên sinh, bột màu,phụ gia).Mới 100%#&VN AMR3922#&Chất tạo màu dạng hạt EH504, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện, dùng trong sản xuất gia côn AMR4022#&Chất tạo màu dạng hạt EA376, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện, dùng trong sản xuất gia côn AMR4122#&Chất tạo màu dạng hạt EC513, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện, dùng trong sản xuất gia côn AMR4222#&Chất tạo màu dạng hạt ED504, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện, dùng trong sản xuất gia côn AMR4322#&Chất tạo màu dạng hạt EE513A, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện, dùng trong sản xuất gia c F010291#&Chất màu PS cô đặc#&VN F010291#&Chất màu PS cô đặc#&VN F010291#&Chất màu PS cô đặc#&VN F010291#&Chất màu PS cô đặc#&VN F010291#&Chất màu PS cô đặc#&VN F010291#&Chất màu PS cô đặc#&VN - Chế phẩm TITANDIOXIT, dạng bột: TIPURE RUTILE TITANIUM DIOXIDE R103 (CTHH: TiO2, CAS:13463-67-7; 2164 Thuốc màu chứa hàm lượng dioxit titan từ 80% trở lên tính theo trọng lượng khô (loại khác) dùng trong ngành CN Sơn: TITAN BM-1#&Bột Màu. Hàng mới 100%.#&VN BM-1#&Bột Màu. Hàng mới 100%.#&VN BM-1#&Bột Màu. Hàng mới 100%.#&VN BM-1#&Bột Màu. Hàng mới 100%.#&VN BM-1#&Bột Màu. Hàng mới 100%.#&VN BM-1#&Bột Màu. Hàng mới 100%.#&VN BM-1#&Bột Màu. Hàng mới 100%.#&VN Chất màu dạng hạt mã hàng WMB PE1060, dùng để tạo màu trong công nghiệp nhựa. Bao gồm: CaCO3 , Titan, nhựa, zinc, oil Hạt nhựa màu Mã hàng WMB PE1060, dùng để tạo màu trong công nghiệp nhựa. Bao gồm: CaCO3 , Titan, nhựa, zinc, oil... H Hạt nhựa màu FILL10W65. kích thước 3x3mm. Là chế phẩm màu có chứa titan dioxit, hàm lượng titan chiếm dưới 80% tính t 16887VD8#&Hỗn hợp bột màu(PIGMENT PPD 16887V COOL GRAY)#&VN Bột màu hồng ABS757 MROJ59412 (chuẩn), hàng mới 100%#&VN Bột màu xanh dương ABS757 MBOJ69249 (đậm), hàng mới 100%#&VN Bột màu tím MTAJ49950 (chuẩn), hàng mới 100%#&VN Bột màu tím ABS757 MVOJ59046 (đậm), hàng mới 100%#&VN Bột màu xanh lá tint MTAJ69485 (chuẩn), hàng mới 100%#&VN Bột màu xanh lá ABS757 MGOJ39387 (chuẩn), hàng mới 100%#&VN Bột màu xanh lá ABS757 MGOJ39387 (chuẩn), hàng mới 100%#&VN Bột màu blue MTAJ59494 (chuẩn), hàng mới 100%#&VN Chất màu dạng bột (CARBON BLACK RAVEN 2350 ULTRA POWDER, 10KG/BAO), dùng để tạo màu trong công nghiệp n Hạt nhựa màu AURORA V225G kích thước 3x3mm. Là chế phẩm gồm chất màu phân tán trong Polyethylene, dùng trong ngàn Hạt nhựa màu AURORA V225G kích thước 3x3mm. Là chế phẩm gồm chất màu phân tán trong Polyethylene, dùng trong ngàn Chất tạo màu dạng miếng (Cao su màu) FHA1420F, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 20kgs/kiện và 10kgs/kiện . Hàn Chất tạo màu dạng miếng (Cao su màu) HE5025, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 20kgs/kiện. Hàng mới 100%#&VN VK0704D1#&Hỗn hợp bột màu (PIGMENT PPD VK0704 BLACK(U))#&VN HMG-1#&Hạt màu gốc. Hàng mới 100%, 25kg/bao.#&VN Bột màu vàng, dùng để tạo màu cho sản phẩm, mã Cas: 6486-23-3, 980-26-7, 1333-86-4, hàng mới 100%, #&CN Cao Màu 22109, dạng bùn, dùng SX ngành giày, TP: Color Pigments, CAS: 1328-53-6, Polyethylene-polypropylene glycol, CA Cao Màu 22131 dạng bùn, dùng SX ngành giày, TP: Color Pigments:, CAS: 1328-53-6, Polyethylene-polypropylene glycol, CA Cao Màu 22133, dạng bùn, dùng SX ngành giày, TP: Color Pigments: , CAS: 1328-53-6, Polyethylene-polypropylene glycol, C Cao Màu 22137, dạng bùn, dùng SX ngành giày, TP: Color Pigments, CAS: 1328-53-6, Polyethylene-polypropylene glycol, CA Cao Màu 22138, dạng bùn, dùng SX ngành giày, TP: Color Pigments, CAS: 1328-53-6, Polyethylene-polypropylene glycol, CA Cao Màu 22138, dạng bùn, dùng SX ngành giày, TP: Color Pigments, CAS: 1328-53-6, Polyethylene-polypropylene glycol, CA Cao Màu 22138, dạng bùn, dùng SX ngành giày, TP: Color Pigments, CAS: 1328-53-6, Polyethylene-polypropylene glycol, CA Cao Màu 22139, dạng bùn, dùng SX ngành giày, TP: Color Pigments, CAS: 1328-53-6, Polyethylene-polypropylene glycol, CA Don vi doi tac UNITRADE ENTERPRISES CO., LTD/FEET BIT INTERNATIONAL COMPANY LIMITED UNITRADE ENTERPRISES CO., LTD/FEET BIT INTERNATIONAL COMPANY LIMITED AKZO NOBEL PAINTS(THAILAND)LIMITED,(COATINGS SAMUT SAKHON)BRANCH 00016 CONG TY TNHH CU HUNG II/EASE SUCCESS INTERNATIONAL LIMITED TKG TAEKWANG MOC BAI JOINT STOCK COMPANY ( DNCX ) TKG TAEKWANG MOC BAI JOINT STOCK COMPANY ( DNCX ) CONG TY TNHH POU CHEN VIET NAM ENTERPRISE ( DNCX ) CONG TY TNHH TKG TAEKWANG CAN THO (DNCX) CONG TY TNHH TKG TAEKWANG CAN THO (DNCX) CONG TY CHANGSHIN VIET NAM TRACH NHIEM HUU HAN NEOP PLASTIC FACTORY NEOP PLASTIC FACTORY FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED/CTY TNHH GIAY CHINGLUH VIET NAM IWASAKI INDUSTRY INC IWASAKI INDUSTRY INC IWASAKI INDUSTRY INC CTY TNHH DICH VU SAN XUAT THIET BI AUREOLE CTY TNHH AUREOLE BCD PT.CHEMINDO PUTRA MANDIRI NEOP PLASTIC FACTORY NEOP PLASTIC FACTORY ADD & JOIN CO.,LTD/CTY TNHH CONG NGHE TONG LI VIET NAM CONG TY TNHH DORCO VINA SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD CONG TY TNHH DAINICHI COLOR VIET NAM CONG TY TNHH NHUA CAO SU TIEE ING VIET NAM TARQUIN POLYMERS & COLORS, INC QYMEM FOR MASTERBATCH QYMEM FOR MASTERBATCH QYMEM FOR MASTERBATCH TARQUIN POLYMERS & COLORS, INC TARQUIN POLYMERS & COLORS, INC TOPLA VIETNAM CO.,LTD TOPLA VIETNAM CO.,LTD TOPLA VIETNAM CO.,LTD CONG TY TNHH INITATION VIET NAM (DNCX) CONG TY TNHH INITATION VIET NAM (DNCX) CONG TY TNHH INITATION VIET NAM (DNCX) CONG TY TNHH INITATION VIET NAM (DNCX) CONG TY TNHH INITATION VIET NAM (DNCX) CONG TY TNHH INITATION VIET NAM (DNCX) CONG TY TNHH INITATION VIET NAM (DNCX) CONG TY TNHH INITATION VIET NAM (DNCX) CONG TY TNHH INITATION VIET NAM (DNCX) CONG TY TNHH INITATION VIET NAM (DNCX) CONG TY TNHH INITATION VIET NAM (DNCX) CONG TY TNHH INITATION VIET NAM (DNCX) CONG TY TNHH INITATION VIET NAM (DNCX) CONG TY TNHH INITATION VIET NAM (DNCX) CONG TY TNHH INITATION VIET NAM (DNCX) CONG TY TNHH INITATION VIET NAM (DNCX) CONG TY TNHH INITATION VIET NAM (DNCX) CONG TY TNHH INITATION VIET NAM (DNCX) CONG TY TNHH INITATION VIET NAM (DNCX) CONG TY TNHH INITATION VIET NAM (DNCX) FRAMAS HONG KONG LTD/CONG TY TNHH FRAMAS VIET NAM CTY TNHH CAN SPORTS VIETNAM/ EASE SUCCESS INTERNATIONAL LTD CONG TY TNHH OHASHI TEKKO VIET NAM FRAMAS HONG KONG LTD/CONG TY TNHH FRAMAS VIET NAM FRAMAS HONG KONG LTD/CONG TY TNHH FRAMAS VIET NAM QYMEM FOR MASTERBATCH QYMEM FOR MASTERBATCH QYMEM FOR MASTERBATCH QYMEM FOR MASTERBATCH DRAINMASTER VIETNAM CO., LTD XING BANG TRADING LIMITED XING BANG TRADING LIMITED XING BANG TRADING LIMITED XING BANG TRADING LIMITED/CTY TNHH NGUYEN LIEU GIAY PINXIANG VIET NAM FRAMAS HONG KONG LTD/CONG TY TNHH FRAMAS VIET NAM SURE FINE INDUSTRIAL LTD/ CONG TY TNHH CHENG V SURE FINE INDUSTRIAL LTD/ CONG TY TNHH CHENG V SURE FINE INDUSTRIAL LTD/ CONG TY TNHH CHENG V CONG TY TNHH DAINICHI COLOR VIET NAM UNITRADE ENTERPRISES CO., LTD/GREAT ASCENT TRADING LIMITED CONG TY TNHH TY XUAN/EASE SUCCESS INTERNATIONAL LIMITED OMAN PLASTIC INDUSTRIES LLC RELIANCE NON-WOVEN INDUSTRY LLC TECHNOCOM COMPOUNDS D.O.O TECHNOCOM COMPOUNDS D.O.O B.T PORTOKALLIDIS S.A B.T PORTOKALLIDIS S.A B.T PORTOKALLIDIS S.A GREAT ASCENT TRADING LIMITED/CONG TY TNHH GIAY ROLL SPORT VIET NAM GREAT ASCENT TRADING LIMITED/CONG TY TNHH GIAY ROLL SPORT VIET NAM FOPACK (CAMBODIA) ENTERPRISE CORPORATION CTY TNHH VIETNAM UNITED CONG TY TNHH SEOJIN AUTO ABLE POLYMERS AND CHEMICALS DMCC OMAN PLASTIC INDUSTRIES LLC RELIANCE NON-WOVEN INDUSTRY LLC RELIANCE NON-WOVEN INDUSTRY LLC FRAMAS HONGKONG CO., LTD CTY TNHH VIETNAM UNITED HONG KONG LIAN SHUO PLASTIC CO., LTD/LUCKY TREND TRADING LIMITED HONG KONG LIAN SHUO PLASTIC CO., LTD/VICTORY SPORTS TECHNOLOGY LIMITED HONG KONG LIAN SHUO PLASTIC CO., LTD/VICTORY SPORTS TECHNOLOGY LIMITED HONG KONG LIAN SHUO PLASTIC CO., LTD/VICTORY SPORTS TECHNOLOGY LIMITED HONG KONG LIAN SHUO PLASTIC CO., LTD/LUCKY TREND TRADING LIMITED HONG KONG LIAN SHUO PLASTIC CO., LTD/LUCKY TREND TRADING LIMITED HONG KONG LIAN SHUO PLASTIC CO., LTD/LUCKY TREND TRADING LIMITED HONG KONG LIAN SHUO PLASTIC CO., LTD/LUCKY TREND TRADING LIMITED HK LIAN SHUO PLASTIC CO., LTD/TONZEX TECHNOLOGY CO., LTD HK LIAN SHUO PLASTIC CO., LTD/TONZEX TECHNOLOGY CO., LTD HK LIAN SHUO PLASTIC CO., LTD/TONZEX TECHNOLOGY CO., LTD HK LIAN SHUO PLASTIC CO., LTD/TONZEX TECHNOLOGY CO., LTD XING BANG TRADING LIMITED HONG KONG WANNING INDUSTRIAL LIMITED/CONG TY TNHH VAN PHUOC VIET NAM SANYO TRADING CO., LTD. PT. JEBSEN JESSEN INGREDIENTS INDONESIA JIANGSU ZHENTAI CHEMICAL CO., LTD CTY TNHH VIETNAM UNITED CONG TY TNHH FONG HO FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED. /CTY TNHH GIAY CHINGLUH VIET NAM CONG TY TNHH TKG TAEKWANG CAN THO (DNCX) CONG TY TNHH TKG TAEKWANG CAN THO (DNCX) FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED. / FULUH SHOES CO., LTD CONG TY CHANGSHIN VIET NAM TRACH NHIEM HUU HAN TKG TAEKWANG MOC BAI JOINT STOCK COMPANY ( DNCX ) FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED. /CTY TNHH GIAY CHINGLUH VIET NAM FLEX IMPORT COMERCIO INDUSTRIA LTDA HAMS AL WADI CO., EURO K HAMS AL WADI CO., AL KHALID PLASTIC INDUSTRIES CO WLL FRAMAS HONG KONG LTD FRAMAS HONG KONG LTD HONG KONG LIAN SHUO PLASTIC CO.,LIMITED/GREAT WIN INT'L LIMITED CONG TY TNHH FONG HO SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD IS INTERNATIONAL SOURCING AG UNITRADE ENTERPRISES CO., LTD/FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED. UNITRADE ENTERPRISES CO., LTD/FEET BIT INTERNATIONAL COMPANY LIMITED UNITRADE ENTERPRISES CO., LTD/FEET BIT INTERNATIONAL COMPANY LIMITED ZMZM FOR PLASTIC INDUSTRIES UNITRADE ENTERPRISES CO., LTD/FEET BIT INTERNATIONAL COMPANY LIMITED UNITRADE ENTERPRISES CO., LTD/FEET BIT INTERNATIONAL COMPANY LIMITED ZMZM FOR PLASTIC INDUSTRIES EUREKA PLAST COM MATERIAS PLASTICAS SA EUREKA PLAST COM MATERIAS PLASTICAS SA FINE TECH INDUSTRIES GLOBAL DEVELOP LIMITED/CONG TY TNHH VONORNA GLOBAL DEVELOP LIMITED/CONG TY TNHH VONORNA GLOBAL DEVELOP LIMITED/CONG TY TNHH VONORNA TKG TAEKWANG MOC BAI JOINT STOCK COMPANY ( DNCX ) CONG TY CHANGSHIN VIET NAM TRACH NHIEM HUU HAN CONG TY CHANGSHIN VIET NAM TRACH NHIEM HUU HAN ORIENT PLASTIC CONTAINERS FACTORY. FEET BIT INTERNATIONAL CO.,LTD/CTY TNHH FREETREND INDUSTRIAL(VN)(DNCX) ORIENT PLASTIC CONTAINERS FACTORY. FRAMAS HONGKONG CO.,LTD FRAMAS HONGKONG CO.,LTD POLYMER LINK COLOR & ADDITIVES SDN BHD XING BANG TRADING LIMITED/GENUINE ASIA LIMITED XING BANG TRADING LIMITED/GENUINE ASIA LIMITED CONG TY TNHH DORCO LIVING VINA COLORRICH INTERNATIONAL LIMITED AIKNIT INTERNATIONAL LIMITED CONG TY TNHH TKG TAEKWANG CAN THO (DNCX) CONG TY TNHH TKG TAEKWANG CAN THO (DNCX) LLC FELISA TARQUIN POLYMERS & COLORS, INC GRAND PLAS YEMEN COMPANY GRAND PLAS YEMEN COMPANY GRAND PLAS YEMEN COMPANY CONG TY TNHH MAKITECH VIETNAM CONG TY TNHH MAKITECH VIETNAM PACT-EUROPACT PACT-EUROPACT PACT-EUROPACT PACT-EUROPACT PACT-EUROPACT PACT-EUROPACT PACT-EUROPACT LLC FELISA LLC FELISA LLC FELISA LLC FELISA LONG HUA SHOES INDUSTRY LIMITED / CONG TY TNHH LONG HUA VIET NAM LONG HUA SHOES INDUSTRY LIMITED / CONG TY TNHH LONG HUA VIET NAM LONG HUA SHOES INDUSTRY LIMITED / CONG TY TNHH LONG HUA VIET NAM LONG HUA SHOES INDUSTRY LIMITED / CONG TY TNHH LONG HUA VIET NAM GRAND PLAS YEMEN COMPANY SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD UNITRADE ENTERPRISES CO., LTD/GREAT ASCENT TRADING LIMITED FEET BIT INTERNATIONAL CO.,LTD / CTY TNHH FREETREND INDUSTRIAL A (VN) CITY PLAST CO.,LTD TWIN SOURCE AGRO LIMITED CITY PLAST CO.,LTD UAB DAGE CAPITAL UAB DAGE CAPITAL UAB DAGE CAPITAL UAB DAGE CAPITAL UAB DAGE CAPITAL UAB DAGE CAPITAL UAB DAGE CAPITAL HK LIAN SHUO PLASTIC CO., LTD/ KINGMAKER III (VN) FOOTWEAR CO.,LTD HK LIAN SHUO PLASTIC CO., LTD/ KINGMAKER III (VN) FOOTWEAR CO.,LTD HK LIAN SHUO PLASTIC CO., LTD/ KINGMAKER III (VN) FOOTWEAR CO.,LTD HK LIAN SHUO PLASTIC CO., LTD/ KINGMAKER III (VN) FOOTWEAR CO.,LTD HONG KONG LIAN SHUO PLASTIC CO., LTD/MAXHOUSE RISE LIMITED. HONG KONG LIAN SHUO PLASTIC CO., LTD/MAXHOUSE RISE LIMITED. HONG KONG LIAN SHUO PLASTIC CO., LTD/MAXHOUSE RISE LIMITED. XING BANG TRADING LIMITED/GOLDEN EAGLE LTD. XING BANG TRADING LIMITED/GOLDEN EAGLE LTD. XING BANG TRADING LIMITED/GOLDEN EAGLE LTD. XING BANG TRADING LIMITED/GOLDEN EAGLE LTD. TITANOS (HONG KONG) LIMITED CONG TY CHANGSHIN VIET NAM TRACH NHIEM HUU HAN CONG TY TNHH POU CHEN VIET NAM ENTERPRISE ( DNCX ) ROYAL INDUSTRIAL TRADING COMPANY PT MULTI SPUNINDO JAYA ENVIROPLAST INC PROVELAN CIA. LTDA ENVIROPLAST INC PLUS CORPORATION PLUS CORPORATION PLUS CORPORATION PLUS CORPORATION CONG TY TNHH LEOCH BATTERY (VIET NAM) CONG TY TNHH LEOCH BATTERY (VIET NAM) CONG TY TNHH LEOCH BATTERY (VIET NAM) CONG TY TNHH TKG TAEKWANG CAN THO (DNCX) CONG TY TNHH TKG TAEKWANG CAN THO (DNCX) TKG TAEKWANG MOC BAI JOINT STOCK COMPANY ( DNCX ) CONG TY CHANGSHIN VIET NAM TRACH NHIEM HUU HAN FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED. / FULUH SHOES CO., LTD FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED. /CTY TNHH GIAY CHINGLUH VIET NAM SO.T.AC.SRL SO.T.AC.SRL SANTO COMMERCIAL CO., LIMITED RADHEY POLYMERS & PAPER LLC SOGAMATEC SARL CV SELARAS TODAYA ECOERI GREEN CO., LTD PIPE INDUSTRIES COMPANY LIMITED RADHEY POLYMERS & PAPER LLC XING BANG TRADING LIMITED/WIDE VICTORY INTERNATIONAL LIMITED XING BANG TRADING LIMITED/WIDE VICTORY INTERNATIONAL LIMITED XING BANG TRADING LIMITED/WIDE VICTORY INTERNATIONAL LIMITED CHAMPION FORTUNE TRADING LIMITED / CONG TY TNHH WEI SHENG CHAMPION FORTUNE TRADING LIMITED / CONG TY TNHH WEI SHENG CHAMPION FORTUNE TRADING LIMITED / CONG TY TNHH WEI SHENG A1 INDUSTRY PLASTIC PRODUCTS KWALITY PLASTIC FACTORY LLC RUSHABH PLASTIC A1 INDUSTRY PLASTIC PRODUCTS CTY TNHH VIETNAM UNITED CTY TNHH VIETNAM UNITED SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD UNITRADE ENTERPRISES CO., LTD/FEET BIT INTERNATIONAL COMPANY LIMITED UNITRADE ENTERPRISES CO., LTD/FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED. UNITRADE ENTERPRISES CO., LTD/FEET BIT INTERNATIONAL COMPANY LIMITED POLYMER TRADE LLC POLYMER TRADE LLC POLYMER TRADE LLC POLYMER TRADE LLC POLYMER TRADE LLC POLYMER TRADE LLC LEE HOK CORRP., LTD LEE HOK CORRP., LTD KATHURIA BROTHERS AL QEBLATAIN ESTABLISHMENT FR MANUFACTURING PLASTICS BAGS EXTREME CAR SERVICE EXTREME CAR SERVICE EXTREME CAR SERVICE EXTREME CAR SERVICE VIVEK POLYMERS POLYMER TRADE LLC DAEMYUNG CHEMICAL CO., LTD. SHOWA GLOVES VIET NAM CO.,LTD SHOWA GLOVES VIET NAM CO.,LTD AL QEBLATAIN ESTABLISHMENT FR MANUFACTURING PLASTICS BAGS FRAMAS HONGKONG CO., LTD FRAMAS HONGKONG CO., LTD IWASAKI INDUSTRY INC IWASAKI INDUSTRY INC PIPE INDUSTRIES COMPANY LIMITED POLYMER TRADE LLC POLYMER TRADE LLC PROFIT SIGN INTERNATIONAL LIMITED/ CONG TY TNHH GIAY ARESA VIET NAM PROFIT SIGN INTERNATIONAL LIMITED/ CONG TY TNHH GIAY ARESA VIET NAM PROFIT SIGN INTERNATIONAL LIMITED/ CONG TY TNHH GIAY ARESA VIET NAM PROFIT SIGN INTERNATIONAL LIMITED/ CONG TY TNHH GIAY ARESA VIET NAM PROFIT SIGN INTERNATIONAL LIMITED/ CONG TY TNHH GIAY ARESA VIET NAM XING BANG TRADING LIMITED XING BANG TRADING LIMITED XING BANG TRADING LIMITED XING BANG TRADING LIMITED HUNG CHENG INDUSTRY CO.,LTD/CONG TY TNHH HAO THANH (VIET NAM) CTY TNHH CAN SPORTS VIETNAM/ EASE SUCCESS INTERNATIONAL LTD CONG TY TNHH TKG TAEKWANG CAN THO (DNCX) TKG TAEKWANG MOC BAI JOINT STOCK COMPANY ( DNCX ) CONG TY TNHH TKG TAEKWANG CAN THO (DNCX) CONG TY CHANGSHIN VIET NAM TRACH NHIEM HUU HAN DV-POLIMER COMPANY LIMITED DV-POLIMER COMPANY LIMITED HORNG BIN PLASTIC CO., LTD HORNG BIN PLASTIC CO., LTD DV-POLIMER COMPANY LIMITED DV-POLIMER COMPANY LIMITED DV-POLIMER COMPANY LIMITED DV-POLIMER COMPANY LIMITED FRAMAS HONGKONG CO.,LTD FRAMAS HONG KONG .,LTD DUEL VIETNAM INC (DNCX) HONG KONG WANNING INDUSTRIAL LIMITED/CONG TY TNHH WANNING VIET NAM CONG TY TNHH HONDA LOCK VIET NAM WOOSHIN PIGMENT IKSAN BRANCH FULLY LOADED INTERNATIONAL LIMITED / CONG TY TNHH GOLDEN VICTORY VN IAO SON HONG TINTA E VERNIZES LIMITADA/ CTY TNHH HUU TIN HANG VIET NAM CONG TY TNHH MINGHUI VIET NAM CONG TY TNHH DIEN TU AOMAGA (VIET NAM) CONG TY TNHH DIEN TU AOMAGA (VIET NAM) AL KHUDAIRI GROUP CO. FOR GENERAL TRADING & CONTRACTING DAMON SRL REDOX LTD BOSGER SP. Z.OO DV - POLIMER COMPANY LIMITED DV - POLIMER COMPANY LIMITED DV - POLIMER COMPANY LIMITED DV - POLIMER COMPANY LIMITED DV - POLIMER COMPANY LIMITED DV - POLIMER COMPANY LIMITED SCANDINAVIA TRADING SWEDEN AB SCANDINAVIA TRADING SWEDEN AB AL KHUDAIRI GROUP CO. FOR GENERAL TRADING & CONTRACTING PT. KEMILAU INDAH PERMANA PT. KEMILAU INDAH PERMANA PT. KEMILAU INDAH PERMANA PT. KEMILAU INDAH PERMANA PT. KEMILAU INDAH PERMANA CONG TY TNHH FRAMAS VIET NAM CONG TY TNHH MPT SOLUTION (VIET NAM) REDOX LTD XING BANG TRADING LIMITED/CTY TNHH GIAY SUN JADE VIET NAM YING HAI COATING(CAMBODIA)CO.,LTD UNITRADE ENTERPRISES CO., LTD UNITRADE ENTERPRISES CO., LTD TKG TAEKWANG VINA JOINT STOCK COMPANY ( DNCX ) FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED. /CTY TNHH GIAY CHINGLUH VIET NAM FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED. / FULUH SHOES CO., LTD CONG TY CHANGSHIN VIET NAM TRACH NHIEM HUU HAN LLC FELISA DOC PLAST INDUSTRIES SRL UNITRADE ENTERPRISES CO., LTD SOPEIN-T FOPACK (CAMBODIA) ENTERPRISE CORPORATION CONG TY TNHH ASAHI KASEI JYUKO VIET NAM CONG TY TNHH CONG NGHE DIEN TU CHEE YUEN (VIET NAM) SOPEIN-T PT.CHEMINDO PUTRA MANDIRI PT. KARYA PLASINDO DOC PLAST INDUSTRIES SRL DOC PLAST INDUSTRIES SRL DOC PLAST INDUSTRIES SRL DOC PLAST INDUSTRIES SRL DOC PLAST INDUSTRIES SRL DOC PLAST INDUSTRIES SRL DOC PLAST INDUSTRIES SRL DOC PLAST INDUSTRIES SRL DOC PLAST INDUSTRIES SRL DOC PLAST INDUSTRIES SRL DOC PLAST INDUSTRIES SRL DOC PLAST INDUSTRIES SRL DOC PLAST INDUSTRIES SRL DOC PLAST INDUSTRIES SRL XING BANG TRADING LIMITED/GENUINE ASIA LIMITED XING BANG TRADING LIMITED/GENUINE ASIA LIMITED SANYO TRADING CO., LTD. WOOREE E&L CO., LTD AVIENT COLORANTS SINGAPORE PTE. LTD UNITRADE ENTERPRISES CO., LTD/FEET BIT INTERNATIONAL COMPANY LIMITED UNITRADE ENTERPRISES CO., LTD EASE SUCCESS INTERNATIONAL LIMITED GREAT ASCENT TRADING LIMITED/ CONG TY TNHH GIAY WEILINA VIET NAM CONG TY TNHH TKG TAEKWANG CAN THO (DNCX) CONG TY TNHH TKG TAEKWANG CAN THO (DNCX) CONG TY TNHH TKG TAEKWANG CAN THO (DNCX) SUNRISE ENTERPRISE CO., LTD./GREAT ASCENT TRADING LIMITED-VQ SUNRISE ENTERPRISE CO., LTD./GREAT ASCENT TRADING LIMITED-VQ ASHPLAST TRADING AND PLASTIC INDUSTRIES 1999 LTD ASHPLAST TRADING AND PLASTIC INDUSTRIES 1999 LTD ASHPLAST TRADING AND PLASTIC INDUSTRIES 1999 LTD ASHPLAST TRADING AND PLASTIC INDUSTRIES 1999 LTD SM INDUSTRY CHEMICAL DAEMYUNG CHEMICAL CO.,LTD DAEMYUNG CHEMICAL CO.,LTD ADVANCED FLEXIBLE PACKAGING CO. PROVELAN CIA. LTDA UNITRADE ENTERPRISES CO., LTD/FEET BIT INTERNATIONAL COMPANY LIMITED UNITRADE ENTERPRISES CO., LTD SHANGHAI EC GLOBAL INTERNATIONAL TRADING CO., LTD KANGAROO PAK, INC. KANGAROO PAK, INC. KANGAROO PAK, INC. KANGAROO PAK, INC. SAMBATH MAKARA SAMBATH MAKARA HONG KONG LIAN SHUO PLASTIC CO., LTD/APEX (VIETNAM) SHOES CO., LTD XING BANG TRADING LIMITED/CTY TNHH NGUYEN LIEU GIAY PINXIANG VIET NAM DUROMER PRODUCTS PTY LTD DUROMER PRODUCTS PTY LTD DUROMER PRODUCTS PTY LTD DUROMER PRODUCTS PTY LTD TEXPLAST INDUSTRIES LIMITED PROCHEMICAL BS SAS PACKAGING ENTERPRISES, LLC RDB RASAYANS LIMITED RDB RASAYANS LIMITED SHANGHAI EC GLOBAL INTERNATIONAL TRADING CO., LTD CONG TY TNHH NITTO JOKASO VIET NAM CONG TY TNHH NITTO JOKASO VIET NAM RADIANT LION LIMITED TAIWAN BRANCH RADIANT LION LIMITED TAIWAN BRANCH RADIANT LION LIMITED TAIWAN BRANCH RADIANT LION LIMITED TAIWAN BRANCH RADIANT LION LIMITED TAIWAN BRANCH RADIANT LION LIMITED TAIWAN BRANCH RADIANT LION LIMITED TAIWAN BRANCH RADIANT LION LIMITED TAIWAN BRANCH CONG TY TNHH SAN XUAT SUNLUXE NCH HOLDINGS CO LTD NCH HOLDINGS CO LTD CONG TY TNHH POU CHEN VIET NAM ENTERPRISE ( DNCX ) TKG TAEKWANG MOC BAI JOINT STOCK COMPANY ( DNCX ) CONG TY CHANGSHIN VIET NAM TRACH NHIEM HUU HAN SWANSON PLASTICS (MALAYSIA) SDN. BHD. SEVENPLASTECO S.L RISHABH COLOURS PVT LTD CANON VIETNAM CO., LTD CANON VIETNAM CO., LTD CANON VIETNAM CO., LTD FOPACK (CAMBODIA) ENTERPRISE CORPORATION NEW TREND TRADING ESTABLISHMENT MC SHANE PACKAGING LTD CONG TY TNHH CONG CU CIBON VIET NAM SURABHI POLYMERS PVT LTD PROFIT SIGN INTERNATIONAL LIMITED/ CONG TY TNHH GIAY ARESA VIET NAM PROFIT SIGN INTERNATIONAL LIMITED/ CONG TY TNHH GIAY ARESA VIET NAM PROFIT SIGN INTERNATIONAL LIMITED/ CONG TY TNHH GIAY ARESA VIET NAM PROFIT SIGN INTERNATIONAL LIMITED/ CONG TY TNHH GIAY ARESA VIET NAM PROFIT SIGN INTERNATIONAL LIMITED/ CONG TY TNHH GIAY ARESA VIET NAM HONG KONG LIAN SHUO PLASTIC CO., LTD/SUN GOLD CO.,LTD XING BANG TRADING LIMITED XING BANG TRADING LIMITED XING BANG TRADING LIMITED XING BANG TRADING LIMITED XING BANG TRADING LIMITED CANON VIETNAM CO., LTD CANON VIETNAM CO., LTD CANON VIETNAM CO., LTD CANON VIETNAM CO., LTD-TIEN SON FACTORY CANON VIETNAM CO., LTD-TIEN SON FACTORY CANON VIETNAM CO., LTD-TIEN SON FACTORY RICH DILIGENT LIMITED CAMBODIAN CHEMICAL SUPPLY CO.,LTD (CAM-PAINT) CONG TY CO PHAN NHOM NHUA ALUBA VIET NAM CONG TY TNHH HA NOI - CHING HAI CONG TY TNHH HA NOI - CHING HAI CONG TY TNHH HA NOI - CHING HAI CONG TY TNHH HA NOI - CHING HAI CONG TY TNHH HA NOI - CHING HAI CONG TY TNHH HA NOI - CHING HAI ABASSI MOHAMED HICHEM ABASSI MOHAMED HICHEM INTERALLIS D.O.O CONG TY TNHH DIEN MAY AQUA VIET NAM CONG TY TNHH INITATION VIET NAM (DNCX) CONG TY TNHH INITATION VIET NAM (DNCX) CONG TY TNHH INITATION VIET NAM (DNCX) CONG TY TNHH INITATION VIET NAM (DNCX) CONG TY TNHH INITATION VIET NAM (DNCX) CONG TY TNHH INITATION VIET NAM (DNCX) CONG TY TNHH INITATION VIET NAM (DNCX) CONG TY TNHH INITATION VIET NAM (DNCX) POLYMER LINK COLOR & ADDITIVES SDN BHD NILGIRIS INTERNATIONAL FZCO NILGIRIS INTERNATIONAL FZCO CONG TY TNHH VEGA BALLS (VIET NAM) CONG TY TNHH VEGA BALLS (VIET NAM) CONG TY TNHH DIEN MAY AQUA VIET NAM CONG TY TNHH HA NOI - CHING HAI CONG TY TNHH CONG CU XINKE (VIET NAM) RADIANT LION LIMITED TAIWAN BRANCH/CONG TY TNHH ACTIVE CREATION RADIANT LION LIMITED TAIWAN BRANCH/CONG TY TNHH ACTIVE CREATION RADIANT LION LIMITED TAIWAN BRANCH/CONG TY TNHH ACTIVE CREATION RADIANT LION LIMITED TAIWAN BRANCH/CONG TY TNHH ACTIVE CREATION RADIANT LION LIMITED TAIWAN BRANCH/CONG TY TNHH ACTIVE CREATION RADIANT LION LIMITED TAIWAN BRANCH/CONG TY TNHH ACTIVE CREATION RADIANT LION LIMITED TAIWAN BRANCH/CONG TY TNHH ACTIVE CREATION RADIANT LION LIMITED TAIWAN BRANCH/CONG TY TNHH ACTIVE CREATION Nuoc xuat xu DVT Luong Don gia Tri gia Ngoai te thanh toan kg 8,000.00 4.55 36,400.00 USD kg 1,600.00 4.55 7,280.00 USD kg 5,000.00 3.45 17,250.00 USD kg 5,000.00 4.12 20,600.00 USD kg 500.00 5.15 2,575.00 USD kg 1,000.00 5.05 5,050.00 USD kg 3,000.00 4.62 13,860.00 USD kg 6,000.00 5.15 30,900.00 USD kg 3,000.00 5.05 15,150.00 USD kg 1,500.00 4.90 7,350.00 USD tấn 5.40 975.00 5,265.00 USD tấn 1.35 1,225.00 1,653.75 USD kg 20.00 12.90 258.00 USD kg 25.00 8.25 206.25 USD kg 49.00 6.65 325.85 USD kg 25.00 9.58 239.50 USD kg 1,000.00 16.69 16,692.00 USD kg 50.00 16.69 834.60 USD kg 52,000.00 0.30 15,600.00 USD tấn 4.80 935.00 4,488.00 USD tấn 1.20 1,135.00 1,362.00 USD kg 40.00 10.80 432.00 USD kg 50.00 82,005.00 4,100,250.00 VND g 500.00 1.15 576.29 USD g 500.00 0.13 66.95 USD kg 1,000.00 93,000.00 93,000,000.00 VND kg 200.00 520,000.00 104,000,000.00 VND tấn 25.00 2,341.00 58,525.00 USD tấn 1.25 1,055.00 1,318.75 USD tấn 1.25 1,580.00 1,975.00 USD tấn 1.25 2,035.00 2,543.75 USD tấn 10.00 1,311.00 13,110.00 USD tấn 15.00 2,177.00 32,655.00 USD kg 10,000.00 91,718.00 917,180,000.00 VND kg 2,000.00 99,401.00 198,802,000.00 VND kg 1,125.00 99,497.00 111,934,125.00 VND kg 2.00 1,380,000.00 2,760,000.00 VND kg 1.00 259,000.00 259,000.00 VND kg 10.00 1,662,000.00 16,620,000.00 VND kg 2.00 3,000,000.00 6,000,000.00 VND kg 1.00 275,000.00 275,000.00 VND kg 14.50 420,000.00 6,090,000.00 VND kg 1.00 1,800,000.00 1,800,000.00 VND kg 5.00 1,662,000.00 8,310,000.00 VND kg 2.00 1,800,000.00 3,600,000.00 VND kg 2.00 235,000.00 470,000.00 VND kg 1.00 1,800,000.00 1,800,000.00 VND kg 3.00 545,000.00 1,635,000.00 VND kg 3.00 3,052,000.00 9,156,000.00 VND kg 2.00 1,800,000.00 3,600,000.00 VND kg 6.00 490,000.00 2,940,000.00 VND kg 2.00 2,091,000.00 4,182,000.00 VND kg 5.00 1,574,000.00 7,870,000.00 VND kg 1.00 690,000.00 690,000.00 VND kg 2.00 1,213,000.00 2,426,000.00 VND kg 2.00 1,800,000.00 3,600,000.00 VND kg 21.98 52.00 1,142.96 USD kg 1,000.00 4.75 4,750.00 USD kg 100.00 303,000.00 30,300,000.00 VND kg 2,672.34 8.34 22,289.19 USD kg 419.07 1.19 497.39 USD tấn 5.00 800.00 4,000.00 USD tấn 0.05 2,210.00 110.50 USD tấn 0.05 2,000.00 100.00 USD tấn 0.05 2,230.00 111.50 USD kg 3,000.00 36,700.00 110,100,000.00 VND kg 500.00 4.90 2,450.00 USD kg 2,000.00 2.30 4,600.00 USD kg 3,000.00 2.30 6,900.00 USD kg 2,960.00 5.52 16,340.00 USD kg 130.73 47.36 6,191.37 USD kg 300.00 5.10 1,530.00 USD kg 500.00 7.20 3,600.00 USD kg 300.00 4.50 1,350.00 USD kg 5,000.00 95,000.00 475,000,000.00 VND kg 15,000.00 4.55 68,250.00 USD kg 1,000.00 4.20 4,200.00 USD tấn 6.75 1,235.00 8,336.25 USD tấn 0.75 1,620.00 1,215.00 USD tấn 5.00 1,796.00 8,980.00 EUR tấn 10.00 1,563.00 15,630.00 EUR tấn 12.75 1,580.00 20,145.00 USD tấn 6.38 0.00 0.00 tấn 6.38 0.00 0.00 kg 20.00 18.63 372.60 USD kg 40.00 18.63 745.20 USD kg 10,000.00 2.40 24,000.00 USD kg 2.50 325,000.00 812,500.00 VND chai/lọ/tuýp 3.00 525,000.00 1,575,000.00 VND tấn 22.00 1,490.00 32,780.00 USD tấn 4.05 2,355.00 9,537.75 USD tấn 0.25 3,920.00 980.00 USD tấn 0.50 2,430.00 1,215.00 USD kg 50.00 15.44 772.00 USD kg 2.16 325,000.00 702,000.00 VND kg 100.00 4.20 420.00 USD kg 100.00 8.90 890.00 USD kg 20.00 6.30 126.00 USD kg 220.00 12.20 2,684.00 USD kg 300.00 6.20 1,860.00 USD kg 300.00 5.00 1,500.00 USD kg 1,000.00 2.98 2,980.00 USD kg 400.00 4.70 1,880.00 USD kg 2,700.00 5.67 15,309.00 USD kg 1,500.00 5.80 8,700.00 USD kg 300.00 6.00 1,800.00 USD kg 350.00 5.00 1,750.00 USD kg 2,025.00 2.37 4,802.50 USD kg 5,500.00 3.80 20,908.80 USD kg 24,000.00 1.36 32,520.00 USD kg 20,000.00 3.80 76,000.00 USD kg 20,000.00 3.32 66,400.00 USD kg 15.00 231,000.00 3,465,000.00 VND kg 28.06 680,815.00 19,103,668.90 VND kg 2,000.00 4.71 9,420.00 USD kg 3,000.00 5.15 15,450.00 USD kg 2,000.00 5.05 10,100.00 USD kg 3,000.00 4.71 14,130.00 USD kg 1,500.00 4.90 7,350.00 USD kg 1,000.00 5.05 5,050.00 USD kg 3,000.00 4.71 14,130.00 USD tấn 1.35 2,542.00 3,431.70 USD tấn 1.00 1,705.00 1,705.00 USD tấn 2.70 1,465.00 3,955.50 USD tấn 47.50 1,235.00 58,662.50 USD tấn 3.00 1,170.00 3,510.00 USD kg 25.00 50.50 1,262.50 USD kg 56.70 18.55 1,051.79 USD kg 1,500.00 3.16 4,740.00 USD kg 25.00 68,735.00 1,718,375.00 VND g 500.00 0.43 212.89 USD g 1,000.00 2.73 2,731.56 USD kg 1,000.00 3.93 3,930.00 USD kg 8,000.00 4.55 36,400.00 USD kg 1,075.00 4.55 4,891.25 USD kg 925.00 4.55 4,208.75 USD tấn 27.00 1,280.00 34,560.00 USD kg 21.30 4.50 95.85 USD kg 1,978.70 4.50 8,904.15 USD tấn 21.00 1,280.00 26,880.00 USD tấn 5.25 1,397.00 7,334.25 USD tấn 10.80 1,054.00 11,383.20 USD tấn 27.50 1,060.00 29,150.00 USD kg 19,900.00 3.80 75,620.00 USD kg 20,000.00 3.38 67,600.00 USD kg 7,937.82 3.38 26,829.83 USD kg 1,000.00 5.05 5,050.00 USD kg 1,000.00 4.90 4,900.00 USD kg 1,000.00 4.90 4,900.00 USD tấn 2.00 2,080.00 4,160.00 USD kg 20.00 18.62 372.40 USD tấn 3.00 1,570.00 4,710.00 USD kg 20.00 9.55 191.00 USD kg 1,000.00 9.08 9,080.00 USD tấn 12.00 2,460.00 29,520.00 USD kg 400.00 10.20 4,080.00 USD kg 120.00 9.30 1,116.00 USD kg 25.00 100,656.00 2,516,400.00 VND kg 18,000.00 2.43 43,740.00 USD kg 5,367.60 3.90 20,933.62 USD kg 3,000.00 5.05 15,150.00 USD kg 6,000.00 5.15 30,900.00 USD tấn 4.20 1,681.00 7,060.20 USD tấn 50.00 1,384.88 69,244.00 USD tấn 4.00 2,626.00 10,504.00 USD tấn 2.00 2,176.00 4,352.00 USD tấn 4.00 2,626.00 10,504.00 USD kg 500.00 35,200.00 17,600,000.00 VND kg 300.00 84,100.00 25,230,000.00 VND kg 0.05 1.00 0.05 EUR kg 0.05 1.00 0.05 EUR kg 0.05 1.00 0.05 EUR kg 0.01 1.00 0.01 EUR kg 0.01 1.00 0.01 EUR kg 0.01 1.00 0.01 EUR kg 0.01 1.00 0.01 EUR tấn 0.70 1,966.00 1,376.20 USD tấn 0.70 2,450.00 1,715.00 USD tấn 2.70 1,462.00 3,947.40 USD tấn 0.70 1,937.00 1,355.90 USD kg 520.00 4.70 2,444.00 USD kg 2,500.00 3.85 9,625.00 USD kg 200.00 3.96 792.00 USD kg 49.00 5.35 262.15 USD tấn 2.00 2,236.00 4,472.00 USD g 1,000.00 0.12 120.51 USD cái/chiếc 702,674.00 0.10 73,099.18 USD cái/chiếc 384,948.00 0.10 40,046.14 USD kg 15,000.00 4.55 68,250.00 USD kg 1,500.00 4.60 6,900.00 USD tấn 5.00 1,440.00 7,200.00 USD tấn 21.00 1,183.62 24,856.02 USD tấn 4.50 1,290.00 5,805.00 USD tấn 2.10 1,554.00 3,263.40 USD tấn 4.80 1,195.00 5,736.00 USD tấn 2.10 1,919.00 4,029.90 USD tấn 2.10 2,169.00 4,554.90 USD tấn 1.05 1,668.00 1,751.40 USD tấn 0.53 0.00 0.00 tấn 0.45 2,437.00 1,096.65 USD kg 1,500.00 6.40 9,600.00 USD kg 1,000.00 4.35 4,350.00 USD kg 1,000.00 4.45 4,450.00 USD kg 2,000.00 8.20 16,400.00 USD kg 2,000.00 3.64 7,280.00 USD kg 1,500.00 2.27 3,405.00 USD kg 5,000.00 1.97 9,850.00 USD kg 200.00 6.20 1,240.00 USD kg 100.00 4.10 410.00 USD kg 100.00 5.20 520.00 USD kg 200.00 6.51 1,302.00 USD kg 24,000.00 3.32 79,680.00 USD kg 2,000.00 4.90 9,800.00 USD kg 3,000.00 4.62 13,860.00 USD kg 15,000.00 2.09 31,350.00 USD tấn 6.75 1,575.00 10,631.25 USD tấn 18.20 2,246.00 40,877.20 USD kg 4,050.00 1.59 6,419.25 USD tấn 5.10 1,646.00 8,394.60 USD kg 25.00 4.72 118.10 USD kg 25.00 4.72 118.10 USD kg 25.00 5.62 140.59 USD kg 25.00 8.55 213.70 USD kg 13.00 0.00 0.00 kg 21.00 0.00 0.00 kg 3.00 250,000.00 750,000.00 VND kg 6,000.00 5.15 30,900.00 USD kg 1,000.00 5.05 5,050.00 USD kg 1,000.00 5.05 5,050.00 USD kg 1,000.00 4.90 4,900.00 USD kg 2,000.00 4.71 9,420.00 USD kg 1,500.00 4.71 7,065.00 USD tấn 1.00 2,470.00 2,470.00 USD tấn 1.00 2,342.00 2,342.00 USD kg 10,000.00 4.50 45,000.00 USD tấn 1.35 1,530.00 2,065.50 USD tấn 27.50 980.00 26,950.00 EUR kg 100.00 1.93 192.50 USD tấn 0.25 2,590.00 647.50 USD tấn 24.00 1,750.00 42,000.00 USD tấn 1.00 1,435.00 1,435.00 USD kg 3,000.00 2.40 7,200.00 USD kg 500.00 13.50 6,750.00 USD kg 1,000.00 5.20 5,200.00 USD kg 200.00 7.78 1,556.00 USD kg 200.00 7.78 1,556.00 USD kg 200.00 4.69 938.00 USD tấn 13.50 1,370.00 18,495.00 USD tấn 2.70 1,560.00 4,212.00 USD tấn 3.60 1,025.00 3,690.00 USD tấn 10.50 1,305.00 13,702.50 USD kg 3.02 325,000.00 981,500.00 VND kg 2.29 325,000.00 744,250.00 VND g 1,000.00 0.00 0.00 kg 3,550.00 4.55 16,152.50 USD kg 15,000.00 4.55 68,250.00 USD kg 1,400.00 4.55 6,370.00 USD kg 1,500.00 1.13 1,695.00 USD kg 500.00 1.95 975.00 USD kg 1,500.00 1.13 1,695.00 USD kg 500.00 1.95 975.00 USD kg 1,500.00 1.13 1,695.00 USD kg 500.00 1.95 975.00 USD kg 79.20 1.00 79.20 USD kg 79.20 1.00 79.20 USD kg 28,000.00 0.95 26,720.40 USD kg 9,450.00 1.12 10,584.00 USD tấn 10.00 2,410.00 24,100.00 USD tấn 5.00 1,595.00 7,975.00 USD tấn 5.00 2,105.00 10,525.00 USD tấn 5.00 2,290.00 11,450.00 USD tấn 5.00 2,200.00 11,000.00 USD tấn 1.00 1,610.00 1,610.00 USD kg 16,000.00 1.26 20,144.00 USD kg 720.00 770,505.00 554,763,600.00 VND kg 120.00 385,252.50 46,230,300.00 VND kg 1,000.00 1.49 1,490.00 USD kg 25.00 17.54 438.50 USD kg 25.00 23.80 595.00 USD kg 24.50 5.65 138.43 USD kg 25.00 7.51 187.75 USD tấn 24.00 1,750.00 42,000.00 USD tấn 2.00 1,380.00 2,760.00 USD tấn 3.00 2,290.00 6,870.00 USD kg 300.00 7.23 2,169.00 USD kg 200.00 7.23 1,446.00 USD kg 300.00 7.23 2,169.00 USD kg 2,000.00 7.23 14,460.00 USD kg 500.00 7.23 3,615.00 USD kg 2,000.00 1.21 2,420.00 USD kg 10,000.00 3.67 36,700.00 USD kg 500.00 6.91 3,455.00 USD kg 1,000.00 5.30 5,300.00 USD kg 26,039.86 6.33 164,832.31 USD kg 2,000.00 4.75 9,500.00 USD kg 6,000.00 5.15 30,900.00 USD kg 500.00 5.15 2,575.00 USD kg 4,000.00 5.05 20,200.00 USD kg 1,000.00 4.90 4,900.00 USD kg 1,350.00 1.44 1,944.00 USD kg 1,350.00 1.44 1,944.00 USD tấn 2.00 2,088.00 4,176.00 USD tấn 0.30 1,758.00 527.40 USD kg 5,400.00 1.08 5,805.00 USD kg 5,400.00 1.16 6,264.00 USD kg 5,400.00 1.08 5,805.00 USD kg 5,400.00 1.16 6,264.00 USD kg 20.00 10.50 210.00 USD kg 4.00 291.00 1,164.00 USD kg 100.00 1,692,500.00 169,250,000.00 VND kg 3,820.00 3.27 12,497.76 USD kg 150.00 59,415.00 8,912,250.00 VND kg 5,000.00 3.67 18,350.00 USD kg 10,000.00 4.75 47,500.00 USD kg 15.00 8.07 121.05 USD kg 0.03 4.00 0.12 USD kg 6.00 9.75 58.50 USD kg 12.00 12.20 146.40 USD kg 24,300.00 1.63 39,609.00 USD tấn 1.35 1,537.00 2,074.95 EUR kg 13,500.00 1.78 24,030.00 USD tấn 4.00 2,405.00 9,620.00 USD kg 1,350.00 1.58 2,137.05 USD kg 3,510.00 2.45 8,594.94 USD kg 1,350.00 1.58 2,137.05 USD kg 3,510.00 2.45 8,594.94 USD kg 1,350.00 1.58 2,137.05 USD kg 3,500.00 2.45 8,570.45 USD kg 22,500.00 1.84 41,400.00 USD kg 2,500.00 1.98 4,950.00 USD kg 1,920.00 1.35 2,582.40 USD tấn 0.02 0.00 0.00 tấn 0.02 0.00 0.00 tấn 0.01 0.00 0.00 tấn 0.02 0.00 0.00 tấn 0.02 0.00 0.00 kg 4.54 200.66 911.00 USD kg 500.00 0.84 420.00 USD kg 10,000.00 1.72 17,150.00 USD kg 5,000.00 1.71 8,550.00 USD kg 65.00 15.06 979.16 USD kg 4,500.00 4.55 20,475.00 USD kg 10,500.00 4.55 47,775.00 USD kg 100.00 5.05 505.00 USD kg 2,500.00 4.71 11,775.00 USD kg 3,000.00 4.71 14,130.00 USD kg 1,500.00 4.90 7,350.00 USD tấn 1.30 2,153.00 2,798.90 USD tấn 9.45 1,961.00 18,531.45 USD kg 675.00 4.50 3,037.50 USD tấn 2.00 3,080.00 6,160.00 EUR kg 2,000.00 4.06 8,120.00 USD kiện/hộp/bao/gói 3.00 6,250,000.00 18,750,000.00 VND kg 200.00 6.80 1,360.00 USD tấn 1.50 2,007.00 3,010.50 EUR kg 52,000.00 0.30 15,600.00 USD tấn 5.00 1,400.00 7,000.00 USD tấn 1.05 1,912.00 2,007.60 USD tấn 1.05 2,112.00 2,217.60 USD tấn 1.05 2,145.00 2,252.25 USD tấn 2.10 3,504.00 7,358.40 USD tấn 2.10 2,597.00 5,453.70 USD tấn 2.10 2,132.00 4,477.20 USD tấn 1.05 2,276.00 2,389.80 USD tấn 1.05 3,318.00 3,483.90 USD tấn 2.10 2,112.00 4,435.20 USD tấn 2.10 2,667.00 5,600.70 USD tấn 1.05 3,006.00 3,156.30 USD tấn 2.10 3,113.00 6,537.30 USD tấn 13.30 1,827.00 24,299.10 USD tấn 0.20 2,548.00 509.60 USD kg 100.00 9.30 930.00 USD kg 100.00 7.80 780.00 USD kg 24,000.00 1.38 33,024.00 USD g 700.00 7.95 5,564.09 USD kg 20.00 25.00 500.00 USD kg 8,000.00 4.55 36,400.00 USD kg 25.00 2.00 50.00 USD kg 4,000.00 4.75 19,000.00 USD kg 10,000.00 4.00 40,000.00 USD kg 1,000.00 5.05 5,050.00 USD kg 5,000.00 5.15 25,750.00 USD kg 2,000.00 5.05 10,100.00 USD kg 2,000.00 4.45 8,900.00 USD kg 10,000.00 4.35 43,500.00 USD tấn 5.00 1,864.00 9,320.00 USD tấn 5.00 1,629.00 8,145.00 USD tấn 5.00 1,864.00 9,320.00 USD tấn 5.00 1,629.00 8,145.00 USD tấn 10.00 1,120.00 11,200.00 USD kg 50.00 1.20 60.00 USD kg 50.00 1.20 60.00 USD tấn 6.75 2,192.00 14,796.00 USD kg 13,500.00 1.59 21,465.00 USD kg 2,200.00 4.50 9,900.00 USD kg 25.00 2.00 50.00 USD kg 54,000.00 0.25 13,446.00 USD tấn 10.00 2,323.00 23,230.00 USD tấn 4.00 2,348.00 9,392.00 USD tấn 2.00 2,116.00 4,232.00 USD tấn 4.00 2,386.00 9,544.00 USD lon/can 120.00 7.50 900.00 USD lon/can 60.00 5.10 306.00 USD kg 1,000.00 5.00 5,000.00 USD kg 3,000.00 2.50 7,500.00 USD kg 565.00 30.40 17,176.00 USD kg 1,035.00 15.50 16,042.50 USD kg 11.00 21.00 231.00 USD kg 11.00 15.00 165.00 USD kg 8,100.00 2.40 19,440.00 USD tấn 1.35 2,020.00 2,727.00 USD tấn 20.00 2,535.00 50,700.00 USD tấn 8.40 1,455.00 12,222.00 USD tấn 8.40 1,455.00 12,222.00 USD kg 54,000.00 0.25 13,446.00 USD kg 28.00 536,880.00 15,032,640.00 VND kg 20.00 536,880.00 10,737,600.00 VND kg 20.00 6.37 127.40 USD kg 200.00 6.35 1,270.00 USD kg 20.00 6.37 127.40 USD kg 20.00 6.80 136.00 USD kg 20.00 6.40 128.00 USD kg 100.00 3.50 350.00 USD kg 300.00 5.50 1,650.00 USD kg 40.00 6.37 254.80 USD g 900,000.00 50.00 45,000,000.00 VND kg 1,000.00 4.20 4,200.00 USD kg 1,000.00 4.20 4,200.00 USD kg 3,000.00 4.62 13,860.00 USD kg 1,000.00 5.05 5,050.00 USD kg 2,000.00 4.90 9,800.00 USD tấn 0.05 3,000.00 150.00 USD tấn 1.30 2,330.00 3,029.00 USD tấn 14.00 1,160.00 16,240.00 USD kg 500.00 2.66 1,329.00 USD kg 500.00 2.66 1,329.00 USD kg 500.00 2.66 1,329.00 USD kg 5,075.00 4.08 20,685.70 USD kg 27,000.00 1.39 37,476.00 USD kg 1,200.00 2.05 2,460.00 USD kg 500.00 120,000.00 60,000,000.00 VND tấn 14.00 1,070.00 14,980.00 USD kg 200.00 4.28 856.00 USD kg 1,100.00 7.23 7,953.00 USD kg 500.00 7.23 3,615.00 USD kg 500.00 7.23 3,615.00 USD kg 600.00 7.23 4,338.00 USD kg 2,500.00 2.30 5,750.00 USD kg 5,000.00 2.05 10,250.00 USD kg 3,000.00 5.85 17,550.00 USD kg 8,000.00 3.90 31,200.00 USD kg 3,000.00 3.85 11,550.00 USD kg 300.00 5.00 1,500.00 USD kg 1,000.00 3.21 3,213.00 USD kg 1,000.00 3.21 3,213.00 USD kg 1,000.00 3.21 3,213.00 USD kg 1,000.00 3.21 3,213.00 USD kg 1,000.00 3.21 3,213.00 USD kg 500.00 3.21 1,606.50 USD kg 20,000.00 3.90 78,000.00 USD kg 2,000.00 2.45 4,900.00 USD kg 12.00 250,000.00 3,000,000.00 VND kg 10.00 180,000.00 1,800,000.00 VND kg 15.00 180,000.00 2,700,000.00 VND kg 10.00 200,000.00 2,000,000.00 VND kg 10.00 195,000.00 1,950,000.00 VND kg 30.00 200,000.00 6,000,000.00 VND kg 50.00 140,000.00 7,000,000.00 VND tấn 26.00 2,085.00 54,210.00 USD tấn 26.00 2,085.00 54,210.00 USD tấn 15.60 1,939.00 30,248.40 USD kg 250.00 196,191.00 49,047,750.00 VND kg 1.00 1,213,000.00 1,213,000.00 VND kg 20.00 490,000.00 9,800,000.00 VND kg 3.00 2,091,000.00 6,273,000.00 VND kg 12.00 1,574,000.00 18,888,000.00 VND kg 1.00 1,800,000.00 1,800,000.00 VND kg 3.00 574,000.00 1,722,000.00 VND kg 5.00 574,000.00 2,870,000.00 VND kg 3.00 3,052,000.00 9,156,000.00 VND kg 200.00 6.90 1,380.00 USD kg 12,000.00 0.93 11,160.00 USD kg 15.00 0.93 13.95 USD kg 550.00 185,000.00 101,750,000.00 VND kg 100.00 103,000.00 10,300,000.00 VND kg 200.00 240,628.00 48,125,600.00 VND kg 200.00 80,000.00 16,000,000.00 VND kg 6.00 602,500.00 3,615,000.00 VND kg 40.00 6.80 272.00 USD kg 100.00 6.40 640.00 USD kg 60.00 6.50 390.00 USD kg 20.00 6.50 130.00 USD kg 40.00 6.50 260.00 USD kg 60.00 6.50 390.00 USD kg 40.00 6.50 260.00 USD kg 20.00 6.50 130.00 USD Ty gia VND Tri gia VND Ty gia USD Tri gia USD Dieu kien giao hang 24,597.00 895,330,800.00 24,597.00 36,400.00 DAP 24,597.00 179,066,160.00 24,597.00 7,280.00 DAP 24,597.00 424,298,250.00 24,597.00 17,250.00 EXW 24,597.00 506,698,200.00 24,597.00 20,600.00 CPT 24,597.00 63,337,275.00 24,597.00 2,575.00 CPT 24,597.00 124,214,850.00 24,597.00 5,050.00 CPT 24,597.00 340,914,420.00 24,597.00 13,860.00 CPT 24,597.00 760,047,300.00 24,597.00 30,900.00 CPT 24,597.00 372,644,550.00 24,597.00 15,150.00 CPT 24,597.00 180,787,950.00 24,597.00 7,350.00 DAP 24,597.00 115,108,624.91 24,597.00 4,679.78 CIF 24,597.00 36,155,913.47 24,597.00 1,469.93 CIF 24,597.00 6,346,026.00 24,597.00 258.00 DAP 24,597.00 5,073,131.25 24,597.00 206.25 DAP 24,597.00 8,014,932.45 24,597.00 325.85 DAP 24,597.00 5,890,981.50 24,597.00 239.50 DAP 24,597.00 410,573,124.00 24,597.00 16,692.00 DAP 24,597.00 20,528,656.20 24,597.00 834.60 DAP 24,597.00 383,713,200.00 24,597.00 15,600.00 CIF 24,597.00 98,121,073.36 24,597.00 3,989.15 CIF 24,597.00 29,777,386.96 24,597.00 1,210.61 CIF 24,597.00 10,625,904.00 24,597.00 432.00 CPT 1.00 4,100,196.92 24,597.00 166.70 DAP 24,597.00 14,175,251.10 24,597.00 576.30 FOB 24,597.00 1,646,769.15 24,597.00 66.95 FOB 1.00 92,998,797.30 24,597.00 3,780.90 DAP 1.00 104,000,051.52 24,597.00 4,228.16 DAP 24,597.00 1,355,117,847.57 24,597.00 55,092.81 CIF 24,597.00 29,912,005.85 24,597.00 1,216.08 CIF 24,597.00 44,797,126.37 24,597.00 1,821.24 CIF 24,597.00 57,697,564.15 24,597.00 2,345.72 CIF 24,597.00 299,037,043.62 24,597.00 12,157.46 CIF 24,597.00 744,855,430.29 24,597.00 30,282.37 CIF 1.00 917,172,936.00 24,597.00 37,288.00 DAP 1.00 198,802,792.80 24,597.00 8,082.40 DAP 1.00 111,934,490.29 24,597.00 4,550.74 DAP 1.00 2,759,999.85 24,597.00 112.21 DAP 1.00 258,999.03 24,597.00 10.53 DAP 1.00 16,619,996.12 24,597.00 675.69 DAP 1.00 6,000,000.32 24,597.00 243.93 DAP 1.00 274,999.38 24,597.00 11.18 DAP 1.00 6,090,016.73 24,597.00 247.59 DAP 1.00 1,800,001.08 24,597.00 73.18 DAP 1.00 8,309,998.06 24,597.00 337.85 DAP 1.00 3,600,002.16 24,597.00 146.36 DAP 1.00 469,999.48 24,597.00 19.11 DAP 1.00 1,800,001.08 24,597.00 73.18 DAP 1.00 1,635,001.95 24,597.00 66.47 DAP 1.00 9,156,002.04 24,597.00 372.24 DAP 1.00 3,600,002.16 24,597.00 146.36 DAP 1.00 2,939,995.78 24,597.00 119.53 DAP 1.00 4,182,001.62 24,597.00 170.02 DAP 1.00 7,869,994.63 24,597.00 319.96 DAP 1.00 689,999.96 24,597.00 28.05 DAP 1.00 2,426,002.11 24,597.00 98.63 DAP 1.00 3,600,002.16 24,597.00 146.36 DAP 24,597.00 28,113,387.12 24,597.00 1,142.96 DDU 24,597.00 116,835,750.00 24,597.00 4,750.00 DAP 1.00 30,300,060.42 24,597.00 1,231.86 DAP 24,597.00 548,247,113.90 24,597.00 22,289.19 DDU 24,597.00 12,234,404.72 24,597.00 497.39 DDU 24,597.00 90,728,358.92 24,597.00 3,688.59 CIF 24,597.00 2,506,370.84 24,597.00 101.90 CIF 24,597.00 2,268,208.91 24,597.00 92.21 CIF 24,597.00 2,529,052.96 24,597.00 102.82 CIF 1.00 110,103,551.10 24,597.00 4,476.30 DDU 24,597.00 60,262,650.00 24,597.00 2,450.00 DAP 24,597.00 113,146,200.00 24,597.00 4,600.00 DAP 24,597.00 169,719,300.00 24,597.00 6,900.00 DAP 24,597.00 401,917,144.54 24,597.00 16,340.09 CPT 24,597.00 152,289,196.76 24,597.00 6,191.37 DDU 24,597.00 37,633,410.00 24,597.00 1,530.00 CPT 24,597.00 88,549,200.00 24,597.00 3,600.00 CPT 24,597.00 33,205,950.00 24,597.00 1,350.00 CPT 1.00 475,004,965.50 24,597.00 19,311.50 DAP 24,597.00 1,678,745,250.00 24,597.00 68,250.00 DAP 24,597.00 103,307,400.00 24,597.00 4,200.00 DAP 24,597.00 205,046,741.25 24,597.00 8,336.25 CIF 24,597.00 29,885,355.00 24,597.00 1,215.00 C&F 24,528.84 220,268,988.25 24,597.00 8,955.12 CIF 24,528.84 383,385,764.74 24,597.00 15,586.69 CIF 24,597.00 495,506,565.00 24,597.00 20,145.00 FOB 24,597.00 338,700,688.43 24,597.00 13,770.00 FOB 24,597.00 136,421,114.10 24,597.00 5,546.25 FOB 24,597.00 9,164,842.20 24,597.00 372.60 CPT 24,597.00 18,329,684.40 24,597.00 745.20 CPT 24,597.00 590,328,000.00 24,597.00 24,000.00 CPT 1.00 812,500.40 24,597.00 33.03 DAP 1.00 1,575,002.48 24,597.00 64.03 DAP 24,597.00 806,289,660.00 24,597.00 32,780.00 CFR 24,597.00 234,600,036.75 24,597.00 9,537.75 CIF 24,597.00 24,105,060.00 24,597.00 980.00 C&F 24,597.00 29,885,355.00 24,597.00 1,215.00 C&F 24,597.00 18,988,884.00 24,597.00 772.00 DAP 1.00 702,000.35 24,597.00 28.54 DAP 24,597.00 10,330,740.00 24,597.00 420.00 DAP 24,597.00 21,891,330.00 24,597.00 890.00 DAP 24,597.00 3,099,222.00 24,597.00 126.00 DAP 24,597.00 66,018,348.00 24,597.00 2,684.00 DAP 24,597.00 45,750,420.00 24,597.00 1,860.00 DAP 24,597.00 36,895,500.00 24,597.00 1,500.00 DAP 24,597.00 73,299,060.00 24,597.00 2,980.00 DAP 24,597.00 46,242,360.00 24,597.00 1,880.00 DAP 24,597.00 376,555,473.00 24,597.00 15,309.00 DAP 24,597.00 213,993,900.00 24,597.00 8,700.00 DAP 24,597.00 44,274,600.00 24,597.00 1,800.00 DAP 24,597.00 43,044,750.00 24,597.00 1,750.00 DAP 24,597.00 118,126,846.53 24,597.00 4,802.49 DAP 24,597.00 514,293,753.60 24,597.00 20,908.80 DAP 24,597.00 799,894,440.00 24,597.00 32,520.00 CIF 24,597.00 1,869,372,000.00 24,597.00 76,000.00 CIF 24,597.00 1,652,918,400.00 24,597.00 67,200.00 EXW 1.00 3,465,003.99 24,597.00 140.87 DAP 1.00 19,103,681.35 24,597.00 776.67 DAP 24,597.00 231,703,740.00 24,597.00 9,420.00 DAT 24,597.00 380,023,650.00 24,597.00 15,450.00 CPT 24,597.00 248,429,700.00 24,597.00 10,100.00 CPT 24,597.00 347,555,610.00 24,597.00 14,130.00 DAT 24,597.00 180,787,950.00 24,597.00 7,350.00 DAP 24,597.00 124,214,850.00 24,597.00 5,050.00 CPT 24,597.00 347,555,610.00 24,597.00 14,130.00 DAT 24,597.00 84,409,524.90 24,597.00 3,431.70 CIF 24,597.00 41,937,885.00 24,597.00 1,705.00 CIF 24,597.00 94,725,750.21 24,597.00 3,851.11 CIF 24,597.00 1,442,921,512.50 24,597.00 58,662.50 CIF 24,597.00 86,335,470.00 24,597.00 3,510.00 CIF 24,597.00 31,053,712.50 24,597.00 1,262.50 DAP 24,597.00 25,870,895.11 24,597.00 1,051.79 DAP 24,597.00 116,589,780.00 24,597.00 4,740.00 DAP 1.00 1,718,346.42 24,597.00 69.86 DAP 24,597.00 5,236,701.30 24,597.00 212.90 FOB 24,597.00 67,189,165.20 24,597.00 2,731.60 FOB 24,597.00 96,666,210.00 24,597.00 3,930.00 DAP 24,597.00 895,330,800.00 24,597.00 36,400.00 DAT 24,597.00 120,310,076.25 24,597.00 4,891.25 DAP 24,597.00 103,522,623.75 24,597.00 4,208.75 DAP 24,597.00 850,072,320.00 24,597.00 34,560.00 CIF 24,597.00 2,357,622.45 24,597.00 95.85 DAP 24,597.00 219,015,377.55 24,597.00 8,904.15 DAP 24,597.00 661,167,360.00 24,597.00 26,880.00 CIF 24,597.00 160,909,811.27 24,597.00 6,541.85 CIF 24,597.00 249,741,764.00 24,597.00 10,153.34 CIF 24,597.00 668,126,853.63 24,597.00 27,162.94 CIP 24,591.00 1,859,571,420.00 24,591.00 75,620.00 CPT 24,591.00 1,662,351,600.00 24,591.00 67,600.00 CPT 24,591.00 659,772,388.88 24,591.00 26,829.83 CPT 24,591.00 124,184,550.00 24,591.00 5,050.00 CPT 24,591.00 120,495,900.00 24,591.00 4,900.00 DAP 24,591.00 120,495,900.00 24,591.00 4,900.00 DAP 24,591.00 102,298,560.00 24,591.00 4,160.00 CIF 24,591.00 9,157,688.40 24,591.00 372.40 DAP 24,591.00 115,823,610.00 24,591.00 4,710.00 CIF 24,591.00 4,696,881.00 24,591.00 191.00 C&F 24,591.00 223,286,280.00 24,591.00 9,080.00 C&F 24,591.00 725,926,320.00 24,591.00 29,520.00 CIF 24,591.00 100,331,280.00 24,591.00 4,080.00 CPT 24,591.00 27,443,556.00 24,591.00 1,116.00 CPT 1.00 2,516,397.03 24,591.00 102.33 DAP 24,591.00 1,075,610,340.00 24,591.00 43,740.00 EXW 24,591.00 514,779,141.24 24,591.00 20,933.64 CPT 24,591.00 372,553,650.00 24,591.00 15,150.00 CPT 24,591.00 759,861,900.00 24,591.00 30,900.00 CPT 24,591.00 173,617,378.20 24,591.00 7,060.20 FOB 24,591.00 1,534,623,978.72 24,591.00 62,405.92 CIF 24,591.00 244,862,374.22 24,591.00 9,957.40 CIF 24,591.00 101,466,754.67 24,591.00 4,126.17 CIF 24,591.00 244,900,450.92 24,591.00 9,958.95 CIF 1.00 17,599,778.70 24,591.00 715.70 DAP 1.00 25,230,366.00 24,591.00 1,026.00 DAP 23,941.12 1,197.09 24,591.00 0.05 EXW 23,941.12 1,197.09 24,591.00 0.05 EXW 23,941.12 1,197.09 24,591.00 0.05 EXW 23,941.12 239.42 24,591.00 0.01 EXW 23,941.12 239.42 24,591.00 0.01 EXW 23,941.12 239.42 24,591.00 0.01 EXW 23,941.12 239.42 24,591.00 0.01 EXW 24,591.00 33,842,134.20 24,591.00 1,376.20 FOB 24,591.00 42,173,565.00 24,591.00 1,715.00 FOB 24,591.00 97,070,513.40 24,591.00 3,947.40 FOB 24,591.00 33,342,936.90 24,591.00 1,355.90 FOB 24,591.00 60,100,404.00 24,591.00 2,444.00 DAP 24,591.00 236,688,375.00 24,591.00 9,625.00 DAP 24,591.00 19,476,072.00 24,591.00 792.00 DAP 24,591.00 6,446,530.65 24,591.00 262.15 DAP 24,591.00 104,264,546.51 24,591.00 4,239.95 CIF 24,591.00 2,963,215.50 24,591.00 120.50 FOB 24,591.00 1,797,063,458.74 24,591.00 73,078.10 FOB 24,591.00 984,490,651.87 24,591.00 40,034.59 FOB 24,591.00 1,678,335,750.00 24,591.00 68,250.00 DAP 24,591.00 169,677,900.00 24,591.00 6,900.00 CPT 24,591.00 177,055,200.00 24,591.00 7,200.00 FOB 24,591.00 611,233,923.05 24,591.00 24,856.00 CIF 24,591.00 142,750,755.00 24,591.00 5,805.00 FOB 24,591.00 70,848,971.00 24,591.00 2,881.09 CIF 24,591.00 124,529,544.02 24,591.00 5,064.03 CIF 24,591.00 87,489,819.72 24,591.00 3,557.80 CIF 24,591.00 98,887,661.16 24,591.00 4,021.29 CIF 24,591.00 38,023,194.75 24,591.00 1,546.22 CIF 24,591.00 19,171,167.11 24,591.00 779.60 CIF 24,591.00 23,808,458.93 24,591.00 968.18 CIF 24,591.00 236,073,600.00 24,591.00 9,600.00 DAP 24,591.00 106,970,850.00 24,591.00 4,350.00 DAP 24,591.00 109,429,950.00 24,591.00 4,450.00 DAP 24,591.00 403,292,400.00 24,591.00 16,400.00 DAP 24,591.00 179,022,480.00 24,591.00 7,280.00 DAP 24,591.00 83,732,355.00 24,591.00 3,405.00 DAP 24,591.00 242,221,350.00 24,591.00 9,850.00 DAP 24,591.00 30,492,840.00 24,591.00 1,240.00 DAP 24,591.00 10,082,310.00 24,591.00 410.00 DAP 24,591.00 12,787,320.00 24,591.00 520.00 DAP 24,591.00 32,017,482.00 24,591.00 1,302.00 DAP 24,591.00 1,959,410,880.00 24,591.00 79,680.00 C&F 24,591.00 240,991,800.00 24,591.00 9,800.00 DAP 24,591.00 340,831,260.00 24,591.00 13,860.00 CPT 24,591.00 770,927,850.00 24,591.00 31,350.00 CIF 24,591.00 257,537,334.25 24,591.00 10,472.83 CIF 24,591.00 937,470,774.73 24,591.00 38,122.52 CIF 24,591.00 151,541,545.68 24,591.00 6,162.48 CIF 24,591.00 192,520,338.01 24,591.00 7,828.89 CIF 24,591.00 2,904,197.10 24,591.00 118.10 FOB 24,591.00 2,904,197.10 24,591.00 118.10 FOB 24,591.00 3,457,248.69 24,591.00 140.59 FOB 24,591.00 5,255,096.70 24,591.00 213.70 FOB 0.00 4,499,985.78 24,591.00 182.99 DAP 0.00 8,550,010.36 24,591.00 347.69 DAP 1.00 749,998.45 24,591.00 30.50 DAP 24,591.00 759,861,900.00 24,591.00 30,900.00 CPT 24,591.00 124,184,550.00 24,591.00 5,050.00 CPT 24,591.00 124,184,550.00 24,591.00 5,050.00 CPT 24,591.00 120,495,900.00 24,591.00 4,900.00 DAP 24,591.00 231,647,220.00 24,591.00 9,420.00 DAT 24,591.00 173,735,415.00 24,591.00 7,065.00 DAT 24,591.00 60,739,770.00 24,591.00 2,470.00 CIF 24,591.00 57,592,122.00 24,591.00 2,342.00 CIF 24,591.00 1,106,595,000.00 24,591.00 45,000.00 CIF 24,591.00 45,062,864.50 24,591.00 1,832.49 CIF 23,941.12 645,213,186.50 24,591.00 26,237.78 CFR 24,591.00 4,733,767.50 24,591.00 192.50 CIF 24,591.00 15,922,672.50 24,591.00 647.50 CIF 24,591.00 970,344,649.61 24,591.00 39,459.34 CIF 24,591.00 31,307,291.46 24,591.00 1,273.12 CIF 24,591.00 177,055,200.00 24,591.00 7,200.00 CPT 24,591.00 165,989,250.00 24,591.00 6,750.00 CPT 24,591.00 127,873,200.00 24,591.00 5,200.00 CPT 24,591.00 38,263,596.00 24,591.00 1,556.00 DAP 24,591.00 38,263,596.00 24,591.00 1,556.00 DAP 24,591.00 23,066,358.00 24,591.00 938.00 DAP 24,591.00 436,806,487.80 24,591.00 17,762.86 CIF 24,591.00 96,792,308.78 24,591.00 3,936.09 CIF 24,591.00 85,058,681.41 24,591.00 3,458.94 CIF 24,591.00 323,619,410.47 24,591.00 13,160.08 CIF 1.00 981,498.71 24,591.00 39.91 DAP 1.00 744,249.02 24,591.00 30.27 DAP 24,591.00 10,077,391.80 24,591.00 409.80 FOB 24,720.00 399,289,800.00 24,720.00 16,152.50 DAP 24,720.00 1,687,140,000.00 24,720.00 68,250.00 DAT 24,720.00 157,466,400.00 24,720.00 6,370.00 DAP 24,720.00 41,900,400.00 24,720.00 1,695.00 FOB 24,720.00 24,102,000.00 24,720.00 975.00 FOB 24,720.00 41,900,400.00 24,720.00 1,695.00 FOB 24,720.00 24,102,000.00 24,720.00 975.00 FOB 24,720.00 41,900,400.00 24,720.00 1,695.00 FOB 24,720.00 24,102,000.00 24,720.00 975.00 FOB 24,720.00 1,957,824.00 24,720.00 79.20 DAP 24,720.00 1,957,824.00 24,720.00 79.20 DAP 24,720.00 660,528,288.00 24,720.00 26,720.40 CFR 24,720.00 261,636,480.00 24,720.00 10,584.00 CIF 24,720.00 595,752,000.00 24,720.00 24,100.00 FOB 24,720.00 197,142,000.00 24,720.00 7,975.00 FOB 24,720.00 260,178,000.00 24,720.00 10,525.00 FOB 24,720.00 283,044,000.00 24,720.00 11,450.00 FOB 24,720.00 263,628,256.92 24,720.00 10,664.57 CIF 24,720.00 39,799,200.00 24,720.00 1,610.00 FOB 24,720.00 497,959,680.00 24,720.00 20,144.00 CIF 1.00 554,763,669.12 24,720.00 22,441.90 DDU 1.00 46,230,157.44 24,720.00 1,870.15 DDU 24,720.00 36,832,800.00 24,720.00 1,490.00 CIF 24,720.00 10,839,720.00 24,720.00 438.50 DAP 24,720.00 14,708,400.00 24,720.00 595.00 DAP 24,720.00 3,421,987.13 24,720.00 138.43 DAP 24,720.00 4,641,180.00 24,720.00 187.75 DAP 24,720.00 975,434,904.58 24,720.00 39,459.34 CIF 24,720.00 68,227,200.00 24,720.00 2,760.00 FOB 24,720.00 169,826,400.00 24,720.00 6,870.00 FOB 24,720.00 53,617,680.00 24,720.00 2,169.00 DAP 24,720.00 35,745,120.00 24,720.00 1,446.00 DAP 24,720.00 53,617,680.00 24,720.00 2,169.00 DAP 24,720.00 357,451,200.00 24,720.00 14,460.00 DAP 24,720.00 89,362,800.00 24,720.00 3,615.00 DAP 24,720.00 59,822,400.00 24,720.00 2,420.00 CPT 24,720.00 907,224,000.00 24,720.00 36,700.00 CPT 24,720.00 85,407,600.00 24,720.00 3,455.00 CPT 24,720.00 131,016,000.00 24,720.00 5,300.00 CPT 24,720.00 4,074,654,797.14 24,720.00 164,832.31 CPT 24,720.00 234,840,000.00 24,720.00 9,500.00 DAP 24,720.00 763,848,000.00 24,720.00 30,900.00 CPT 24,720.00 63,654,000.00 24,720.00 2,575.00 CPT 24,720.00 499,344,000.00 24,720.00 20,200.00 CPT 24,720.00 121,128,000.00 24,720.00 4,900.00 DAP 24,720.00 48,055,680.00 24,720.00 1,944.00 FOB 24,720.00 48,055,680.00 24,720.00 1,944.00 FOB 24,720.00 103,230,720.00 24,720.00 4,176.00 CIF 24,720.00 13,037,328.00 24,720.00 527.40 CIF 24,720.00 143,499,600.00 24,720.00 5,805.00 FOB 24,720.00 154,846,080.00 24,720.00 6,264.00 FOB 24,720.00 143,499,600.00 24,720.00 5,805.00 FOB 24,720.00 154,846,080.00 24,720.00 6,264.00 FOB 24,720.00 5,191,200.00 24,720.00 210.00 C&F 24,720.00 28,774,080.00 24,720.00 1,164.00 DAP 1.00 169,249,929.60 24,720.00 6,846.68 DAP 24,720.00 308,947,939.68 24,720.00 12,497.89 DAP 1.00 8,912,178.00 24,720.00 360.53 DAP 24,720.00 453,612,000.00 24,720.00 18,350.00 CIF 24,720.00 1,174,200,000.00 24,720.00 47,500.00 DAP 24,720.00 2,992,356.00 24,720.00 121.05 CPT 24,720.00 2,966.40 24,720.00 0.12 DAP 24,720.00 1,446,120.00 24,720.00 58.50 DAP 24,720.00 3,619,008.00 24,720.00 146.40 DAP 24,720.00 979,134,480.00 24,720.00 39,609.00 CIF 24,496.80 42,737,391.27 24,720.00 1,728.86 CIF 24,720.00 572,129,568.00 24,720.00 23,144.40 CIF 24,720.00 237,806,400.00 24,720.00 9,620.00 CIF 24,720.00 52,827,876.00 24,720.00 2,137.05 FOB 24,720.00 212,466,842.64 24,720.00 8,594.94 FOB 24,720.00 52,827,876.00 24,720.00 2,137.05 FOB 24,720.00 212,466,842.64 24,720.00 8,594.94 FOB 24,720.00 52,827,876.00 24,720.00 2,137.05 FOB 24,720.00 211,861,524.00 24,720.00 8,570.45 FOB 24,720.00 1,023,408,000.00 24,720.00 41,400.00 CIF 24,720.00 122,364,000.00 24,720.00 4,950.00 CIF 24,720.00 63,836,928.00 24,720.00 2,582.40 CIF 24,720.00 333,720.00 24,720.00 13.50 CIF 24,720.00 454,848.00 24,720.00 18.40 CIF 24,720.00 211,356.00 24,720.00 8.55 CIF 24,720.00 494,400.00 24,720.00 20.00 CIF 24,720.00 484,512.00 24,720.00 19.60 CIF 24,720.00 22,519,920.79 24,720.00 911.00 DAP 24,720.00 10,382,400.00 24,720.00 420.00 DAP 24,720.00 408,324,960.00 24,720.00 16,518.00 CIF 24,720.00 211,356,000.00 24,720.00 8,550.00 CPT 24,720.00 24,204,835.20 24,720.00 979.16 DAP 24,720.00 506,142,000.00 24,720.00 20,475.00 CIF 24,720.00 1,180,998,000.00 24,720.00 47,775.00 CIF 24,720.00 12,483,600.00 24,720.00 505.00 CPT 24,720.00 291,078,000.00 24,720.00 11,775.00 DAT 24,720.00 349,293,600.00 24,720.00 14,130.00 DAT 24,720.00 181,692,000.00 24,720.00 7,350.00 DAP 24,720.00 69,188,808.00 24,720.00 2,798.90 FOB 24,720.00 458,097,444.00 24,720.00 18,531.45 FOB 24,720.00 75,087,000.00 24,720.00 3,037.50 CIF 24,496.80 150,900,288.43 24,720.00 6,104.38 CIF 24,720.00 200,726,400.00 24,720.00 8,120.00 CPT 1.00 18,749,998.87 24,720.00 758.50 DDU 24,720.00 33,619,200.00 24,720.00 1,360.00 DAP 24,496.80 73,747,614.78 24,720.00 2,983.32 CIF 24,720.00 385,632,000.00 24,720.00 15,600.00 CIF 24,720.00 169,973,768.28 24,720.00 6,875.96 CIF 24,720.00 49,627,872.00 24,720.00 2,007.60 FOB 24,720.00 54,819,072.00 24,720.00 2,217.60 FOB 24,720.00 55,675,620.00 24,720.00 2,252.25 FOB 24,720.00 181,899,648.00 24,720.00 7,358.40 FOB 24,720.00 134,815,464.00 24,720.00 5,453.70 FOB 24,720.00 110,676,384.00 24,720.00 4,477.20 FOB 24,720.00 59,075,856.00 24,720.00 2,389.80 FOB 24,720.00 86,122,008.00 24,720.00 3,483.90 FOB 24,720.00 109,638,144.00 24,720.00 4,435.20 FOB 24,720.00 138,449,304.00 24,720.00 5,600.70 FOB 24,720.00 78,023,736.00 24,720.00 3,156.30 FOB 24,720.00 161,602,056.00 24,720.00 6,537.30 FOB 24,720.00 600,673,752.00 24,720.00 24,299.10 FOB 24,720.00 12,597,312.00 24,720.00 509.60 FOB 24,720.00 22,989,600.00 24,720.00 930.00 CPT 24,720.00 19,281,600.00 24,720.00 780.00 CPT 24,720.00 816,353,280.00 24,720.00 33,024.00 CIF 24,720.00 137,544,304.80 24,720.00 5,564.09 EXW 24,720.00 12,360,000.00 24,720.00 500.00 EXW 24,720.00 899,808,000.00 24,720.00 36,400.00 DAP 24,720.00 1,236,000.00 24,720.00 50.00 DAP 24,720.00 469,680,000.00 24,720.00 19,000.00 CIF 24,720.00 988,800,000.00 24,720.00 40,000.00 CPT 24,720.00 124,836,000.00 24,720.00 5,050.00 CPT 24,720.00 636,540,000.00 24,720.00 25,750.00 CPT 24,720.00 249,672,000.00 24,720.00 10,100.00 CPT 24,720.00 220,008,000.00 24,720.00 8,900.00 CIP 24,720.00 1,075,320,000.00 24,720.00 43,500.00 CIP 24,720.00 230,390,400.00 24,720.00 9,320.00 CIF 24,720.00 201,344,400.00 24,720.00 8,145.00 CIF 24,720.00 230,390,400.00 24,720.00 9,320.00 CIF 24,720.00 201,344,400.00 24,720.00 8,145.00 CIF 24,720.00 257,408,865.60 24,720.00 10,412.98 CIF 24,720.00 1,483,200.00 24,720.00 60.00 CIF 24,720.00 1,483,200.00 24,720.00 60.00 CIF 24,720.00 365,757,120.00 24,720.00 14,796.00 CIF 24,720.00 510,958,692.00 24,720.00 20,669.85 CIF 24,720.00 244,728,000.00 24,720.00 9,900.00 DAP 24,720.00 1,236,000.00 24,720.00 50.00 DAP 24,720.00 332,385,120.00 24,720.00 13,446.00 CIF 24,720.00 574,245,600.00 24,720.00 23,230.00 FOB 24,720.00 232,170,240.00 24,720.00 9,392.00 FOB 24,720.00 104,615,040.00 24,720.00 4,232.00 FOB 24,720.00 235,927,680.00 24,720.00 9,544.00 FOB 24,720.00 22,248,000.00 24,720.00 900.00 DAF 24,720.00 7,564,320.00 24,720.00 306.00 DAF 24,720.00 123,600,000.00 24,720.00 5,000.00 DAP 24,720.00 185,400,000.00 24,720.00 7,500.00 CPT 24,720.00 424,590,720.00 24,720.00 17,176.00 FOB 24,720.00 396,570,600.00 24,720.00 16,042.50 FOB 24,720.00 5,710,320.00 24,720.00 231.00 FOB 24,720.00 4,078,800.00 24,720.00 165.00 FOB 24,720.00 480,556,800.00 24,720.00 19,440.00 CIF 24,720.00 60,177,661.87 24,720.00 2,434.37 CIF 24,720.00 1,143,800,580.00 24,720.00 46,270.25 DDP 24,720.00 302,127,840.00 24,720.00 12,222.00 CIF 24,720.00 302,127,840.00 24,720.00 12,222.00 CIF 24,720.00 332,385,120.00 24,720.00 13,446.00 CIF 1.00 15,032,607.74 24,720.00 608.12 DAP 1.00 10,737,576.96 24,720.00 434.37 DAP 24,720.00 3,149,328.00 24,720.00 127.40 DDU 24,720.00 31,394,400.00 24,720.00 1,270.00 DDU 24,720.00 3,149,328.00 24,720.00 127.40 DDU 24,720.00 3,361,920.00 24,720.00 136.00 DDU 24,720.00 3,164,160.00 24,720.00 128.00 DDU 24,720.00 8,652,000.00 24,720.00 350.00 DDU 24,720.00 40,788,000.00 24,720.00 1,650.00 DDU 24,720.00 6,298,656.00 24,720.00 254.80 DDU 1.00 44,496,000.00 24,720.00 1,800.00 DAP 24,610.00 103,362,000.00 24,610.00 4,200.00 DAP 24,610.00 103,362,000.00 24,610.00 4,200.00 DAP 24,610.00 341,094,600.00 24,610.00 13,860.00 CPT 24,610.00 124,280,500.00 24,610.00 5,050.00 CPT 24,610.00 241,178,000.00 24,610.00 9,800.00 DAP 24,610.00 3,340,955.16 24,610.00 135.76 CIF 24,610.00 74,543,690.00 24,610.00 3,029.00 FOB 24,610.00 385,626,119.37 24,610.00 15,669.49 CIF 24,610.00 32,706,690.00 24,610.00 1,329.00 DAP 24,610.00 32,706,690.00 24,610.00 1,329.00 DAP 24,610.00 32,706,690.00 24,610.00 1,329.00 DAP 24,610.00 509,075,077.00 24,610.00 20,685.70 CPT 24,610.00 922,284,360.00 24,610.00 37,476.00 CIF 24,610.00 60,540,600.00 24,610.00 2,460.00 CIF 1.00 60,000,410.50 24,610.00 2,438.05 DAP 24,610.00 347,771,544.02 24,610.00 14,131.31 CIF 24,610.00 21,066,160.00 24,610.00 856.00 DAP 24,610.00 195,723,330.00 24,610.00 7,953.00 DAP 24,610.00 88,965,150.00 24,610.00 3,615.00 DAP 24,610.00 88,965,150.00 24,610.00 3,615.00 DAP 24,610.00 106,758,180.00 24,610.00 4,338.00 DAP 24,610.00 141,507,500.00 24,610.00 5,750.00 DAP 24,610.00 252,252,500.00 24,610.00 10,250.00 CPT 24,610.00 431,905,500.00 24,610.00 17,550.00 CPT 24,610.00 767,832,000.00 24,610.00 31,200.00 CPT 24,610.00 284,245,500.00 24,610.00 11,550.00 CPT 24,610.00 36,915,000.00 24,610.00 1,500.00 CPT 24,610.00 79,071,930.00 24,610.00 3,213.00 DAP 24,610.00 79,071,930.00 24,610.00 3,213.00 DAP 24,610.00 79,071,930.00 24,610.00 3,213.00 DAP 24,610.00 79,071,930.00 24,610.00 3,213.00 DAP 24,610.00 79,071,930.00 24,610.00 3,213.00 DAP 24,610.00 39,535,965.00 24,610.00 1,606.50 DAP 24,610.00 1,919,580,000.00 24,610.00 78,000.00 DAP 24,610.00 120,589,000.00 24,610.00 4,900.00 DAF 1.00 3,000,008.22 24,610.00 121.90 DAP 1.00 1,800,000.01 24,610.00 73.14 DAP 1.00 2,700,000.02 24,610.00 109.71 DAP 1.00 2,000,005.48 24,610.00 81.27 DAP 1.00 1,949,997.96 24,610.00 79.24 DAP 1.00 6,000,016.44 24,610.00 243.80 DAP 1.00 6,999,945.35 24,610.00 284.44 DAP 24,610.00 1,334,108,100.00 24,610.00 54,210.00 CFR 24,610.00 1,334,108,100.00 24,610.00 54,210.00 CFR 24,610.00 701,641,004.05 24,610.00 28,510.40 CIF 1.00 49,047,730.00 24,610.00 1,993.00 DAP 1.00 1,212,999.83 24,610.00 49.29 DAP 1.00 9,799,997.32 24,610.00 398.21 DAP 1.00 6,273,002.87 24,610.00 254.90 DAP 1.00 18,887,987.96 24,610.00 767.49 DAP 1.00 1,800,000.01 24,610.00 73.14 DAP 1.00 1,722,003.54 24,610.00 69.97 DAP 1.00 2,870,005.90 24,610.00 116.62 DAP 1.00 9,155,997.92 24,610.00 372.04 DAP 24,610.00 33,961,800.00 24,610.00 1,380.00 CIF 24,610.00 249,899,784.00 24,610.00 10,154.40 CIF 24,610.00 312,374.73 24,610.00 12.69 CIF 1.00 101,750,414.15 24,610.00 4,134.52 DAP 1.00 10,300,023.30 24,610.00 418.53 DAP 1.00 48,125,839.40 24,610.00 1,955.54 DAP 1.00 15,999,945.40 24,610.00 650.14 DAP 1.00 3,614,997.35 24,610.00 146.89 DAP 24,610.00 6,693,920.00 24,610.00 272.00 DAP 24,610.00 15,750,400.00 24,610.00 640.00 DAP 24,610.00 9,597,900.00 24,610.00 390.00 DAP 24,610.00 3,199,300.00 24,610.00 130.00 DAP 24,610.00 6,398,600.00 24,610.00 260.00 DAP 24,610.00 9,597,900.00 24,610.00 390.00 DAP 24,610.00 6,398,600.00 24,610.00 260.00 DAP 24,610.00 3,199,300.00 24,610.00 130.00 DAP Dieu kien thanh toan TS_XNK Thue_XNK TS_TTDB Thue_TTDB KC - KC - KC - TTR - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - TTR - TTR - TTR - TTR - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KHONGTT - TTR - KC - KHONGTT - KHONGTT - KC - KC - KC - KC - TTR - KC - KC - KC - KC - KHONGTT - TTR - TTR - TTR - KC - KC - TTR - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - TTR - TTR - TTR - KHONGTT - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KHONGTT - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KHONGTT - KHONGTT - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KHONGTT - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - LC - LC - DP - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - TTR - KC - TTR - TTR - KC - KC - KC - KC - TTR - KHONGTT - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KHONGTT - KHONGTT - KHONGTT - KHONGTT - KHONGTT - KHONGTT - KHONGTT - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KHONGTT - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - LC - LC - KC - KC - KC - KC - KC - LC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - LC - KC - DP - LC - KHONGTT - KHONGTT - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KHONGTT - KHONGTT - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - TTR - KC - KC - KC - KC - KC - TTR - TTR - LC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KHONGTT - TTR - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - TTR - TTR - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - TTR - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - CANTRU - KC - KC - KHONGTT - TTR - KHONGTT - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KHONGTT - KHONGTT - KC - KC - KC - KHONGTT - KC - KC - KC - KC - KC - TTR - TTR - KC - KC - TTR - TTR - TTR - TTR - KC - KC - KC - LC - LC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - TTR - TTR - KC - KC - KC - KC - LC - KC - KC - KC - KC - TTR - KC - KC - KC - LC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - TTR - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - DA - DA - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - KC - TS_VAT Thue_VAT Phu_Thu MienThue Phuong tien van tai - - Loại khác - - Loại khác - - Đường biển (container) - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Loại khác - - Loại khác - - Đường không - - Đường không - - Loại khác - - Loại khác - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Loại khác - - Loại khác - - Đường bộ (xe tải) - - Loại khác - - Loại khác - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Đường không - - Đường không - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Đường biển (container) - - Loại khác - - Loại khác - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Đường biển (container) - - Loại khác - - Đường biển (container) - - Loại khác - - Loại khác - - Đường biển (container) - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Đường biển (container) - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Loại khác - - Loại khác - - Đường không - - Đường không - - Đường không - - Đường không - - Đường không - - Đường không - - Đường không - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Đường biển (container) - - Đường không - - Đường không - - Đường không - - Loại khác - - Loại khác - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Đường biển (container) - - Loại khác - - Loại khác - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Loại khác - - Loại khác - - Đường không - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Loại khác - - Loại khác - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Loại khác - - Loại khác - - Đường biển (container) - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Đường biển (container) - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Loại khác - - Loại khác - - Đường biển (container) - - Loại khác - - Đường bộ (xe tải) - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Đường bộ (xe tải) - - Loại khác - - Loại khác - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Loại khác - - Loại khác - - Đường biển (container) - - Đường không - - Đường không - - Loại khác - - Đường biển (hàng rời, lỏng...) - - Đường biển (container) - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Loại khác - - Đường biển (hàng rời, lỏng...) - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Đường bộ (xe tải) - - Đường bộ (xe tải) - - Loại khác - - Loại khác - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Đường biển (hàng rời, lỏng...) - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Đường bộ (xe tải) - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Loại khác - - Đường biển (container) - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Đường bộ (xe tải) - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Đường biển (hàng rời, lỏng...) - - Đường biển (container) - - Đường biển (container) - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác - - Loại khác Ten phuong tien van tai Nuoc xuat khau Nuoc nhap khau Cang nuoc ngoai Viet Nam Belize Viet Nam Belize Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Indonesia Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Belize Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam United States of America Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam HongKong Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam HongKong Viet Nam HongKong Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam HongKong Viet Nam HongKong Viet Nam HongKong Viet Nam HongKong Viet Nam HongKong Viet Nam Taiwan Viet Nam Taiwan Viet Nam Taiwan Viet Nam Viet Nam Viet Nam Belize Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Greece Viet Nam Greece Viet Nam Greece Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam United Arab Emirates Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam HongKong Viet Nam HongKong Viet Nam HongKong Viet Nam HongKong Viet Nam HongKong Viet Nam HongKong Viet Nam HongKong Viet Nam HongKong Viet Nam HongKong Viet Nam HongKong Viet Nam HongKong Viet Nam HongKong Viet Nam HongKong Viet Nam HongKong Viet Nam Japan Viet Nam Viet Nam China Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Iraq Viet Nam Viet Nam Viet Nam Iraq Viet Nam Viet Nam Viet Nam HongKong Viet Nam HongKong Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Switzerland Viet Nam Belize Viet Nam Belize Viet Nam Belize Viet Nam Palestine Viet Nam Belize Viet Nam Belize Viet Nam Palestine Viet Nam portugal Viet Nam portugal Viet Nam India Viet Nam HongKong Viet Nam HongKong Viet Nam HongKong Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Qatar Viet Nam Viet Nam Viet Nam Qatar Viet Nam HongKong Viet Nam HongKong Viet Nam Malaysia Viet Nam HongKong Viet Nam HongKong Viet Nam Viet Nam Viet Nam Taiwan Viet Nam HongKong Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam United States of America Viet Nam Yemen Viet Nam Yemen Viet Nam Yemen Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam France Viet Nam France Viet Nam France Viet Nam France Viet Nam France Viet Nam France Viet Nam France Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Yemen Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Belize Viet Nam Viet Nam Viet Nam Lebanon Viet Nam Viet Nam Viet Nam Lebanon Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam HongKong Viet Nam HongKong Viet Nam HongKong Viet Nam HongKong Viet Nam HongKong Viet Nam HongKong Viet Nam HongKong Viet Nam HongKong Viet Nam HongKong Viet Nam HongKong Viet Nam HongKong Viet Nam China Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam United States of America Viet Nam Ecuador Viet Nam United States of America Viet Nam Japan Viet Nam Japan Viet Nam Japan Viet Nam Japan Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam United Arab Emirates Viet Nam Gabon Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Tanzania (United Rep.) Viet Nam United Arab Emirates Viet Nam HongKong Viet Nam HongKong Viet Nam HongKong Viet Nam Belize Viet Nam Belize Viet Nam Belize Viet Nam Viet Nam United Arab Emirates Viet Nam India Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Belize Viet Nam Belize Viet Nam Belize Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Russian Federation Viet Nam Russian Federation Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam HongKong Viet Nam Pakistan Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Korea (Republic) Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Tanzania (United Rep.) Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam HongKong Viet Nam HongKong Viet Nam HongKong Viet Nam HongKong Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Russian Federation Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Russian Federation Viet Nam Russian Federation Viet Nam HongKong Viet Nam HongKong Viet Nam Viet Nam Viet Nam HongKong Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Australia Viet Nam Viet Nam Viet Nam Russian Federation Viet Nam Russian Federation Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Russian Federation Viet Nam Russian Federation Viet Nam Sweden Viet Nam Sweden Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Australia Viet Nam HongKong Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Belize Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Indonesia Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam HongKong Viet Nam HongKong Viet Nam Japan Viet Nam Korea (Republic) Viet Nam Singapore Viet Nam Viet Nam Viet Nam Belize Viet Nam Anguilla Viet Nam HongKong Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Israel Viet Nam Israel Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Korea (Republic) Viet Nam Korea (Republic) Viet Nam Viet Nam Viet Nam Ecuador Viet Nam Viet Nam Viet Nam Belize Viet Nam China Viet Nam United States of America Viet Nam United States of America Viet Nam United States of America Viet Nam United States of America Viet Nam Cambodia Viet Nam Cambodia Viet Nam HongKong Viet Nam HongKong Viet Nam Australia Viet Nam Australia Viet Nam Australia Viet Nam Australia Viet Nam Kenya Viet Nam Colombia Viet Nam United States of America Viet Nam India Viet Nam Viet Nam Viet Nam China Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Taiwan Viet Nam Taiwan Viet Nam Taiwan Viet Nam Taiwan Viet Nam Taiwan Viet Nam Taiwan Viet Nam Taiwan Viet Nam Taiwan Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam HongKong Viet Nam HongKong Viet Nam HongKong Viet Nam HongKong Viet Nam HongKong Viet Nam HongKong Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam HongKong Viet Nam Cambodia Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Algeria Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Viet Nam Taiwan Viet Nam Taiwan Viet Nam Taiwan Viet Nam Taiwan Viet Nam Taiwan Viet Nam Taiwan Viet Nam Taiwan Viet Nam Taiwan Phan loai Nam Ngay Chi cuc hai quan Cang xuat nhap Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ chuyển phát nhanh HN Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ chuyển phát nhanh HN Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ chuyển phát nhanh HN Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ chuyển phát nhanh HN Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ chuyển phát nhanh HN Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ chuyển phát nhanh HN Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ chuyển phát nhanh HN Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ chuyển phát nhanh HN Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ chuyển phát nhanh HN Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ chuyển phát nhanh HN Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ chuyển phát nhanh HN Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ CK Cảng Đình Vũ Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ CK Cảng Đình Vũ Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ CK Cảng Đình Vũ Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Nhơn Trạch Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ CK Cảng Phú Mỹ Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ CK Cảng Phú Mỹ Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ CK Sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Biên Hoà Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Biên Hoà Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Biên Hoà Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Biên Hoà Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Cảng nội địa Tiên Sơn Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ các KCN Quảng Ngãi Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ chuyển phát nhanh HN Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ CK Cảng Đình Vũ Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ CK Cảng Chân Mây Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ CK Vĩnh Long Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Cảng nội địa Tiên Sơn Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Thủ Dầu Một Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Thủ Dầu Một Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Thủ Dầu Một Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ KCN Việt Nam - Singapore Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ KCN Việt Nam - Singapore Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ KCN Việt Nam - Singapore Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ KCX Linh Trung Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ KCN Sóng Thần Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ KCN Sóng Thần Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ KCN Trảng Bàng Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Nhơn Trạch Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ KCX và KCN Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ CK Cảng Thanh Hóa Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ CK Cảng Thanh Hóa Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ CK Hữu Nghị Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ KCX Tân Thuận Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ KCX Tân Thuận Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ KCN Việt Hương Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ KCN Việt Hương Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Sóng Thần Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Sóng Thần Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Sóng Thần Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Thủ Dầu Một Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Thủ Dầu Một Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Thủ Dầu Một Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Thủ Dầu Một Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Thủ Dầu Một Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Thủ Dầu Một Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Thủ Dầu Một Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Thủ Dầu Một Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Thủ Dầu Một Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Thủ Dầu Một Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Thủ Dầu Một Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Thủ Dầu Một Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Thủ Dầu Một Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Thủ Dầu Một Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Thủ Dầu Một Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Thủ Dầu Một Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Thủ Dầu Một Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Thủ Dầu Một Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Thủ Dầu Một Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Nam Định Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Nam Định Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Nam Định Nhap khau 2022 11/1/2022 Chi cục HQ Nam Định Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Bắc Hà Nội Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ KCN Sóng Thần Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ CK Cảng Đình Vũ Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ chuyển phát nhanh HN Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Ninh Bình Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Biên Hoà Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng gia công Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Biên Hoà Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Biên Hoà Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Biên Hoà Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ KCN Sóng Thần Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ KCX Long Bình Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Tây Đô Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Tây Đô Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ CK Mộc Bài Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ CK Mộc Bài Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ KCX và KCN Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Vĩnh Phúc Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ KCN Trảng Bàng Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ KCN Trảng Bàng Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ KCN Trảng Bàng Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ CK Chi Ma Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Yên Phong Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Yên Phong Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ KCX Long Bình Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ KCX Long Bình Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ KCN Mỹ Phước Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Chuyển phát nhanh Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Long Bình Tân Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Sóng Thần Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ KCX Tân Thuận Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ KCX Tân Thuận Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ KCN Trảng Bàng Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Hưng Yên Nhap khau 2022 11/2/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ KCX và KCN Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Hà Tây Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ KCN Việt Nam - Singapore Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ KCN Việt Nam - Singapore Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Vân Phong Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Vân Phong Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Vĩnh Phúc Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ CK Cảng Hòn Gai Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ CK Cảng Hòn Gai Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Vĩnh Phúc Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Cảng nội địa Tiên Sơn Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ KCX Linh Trung Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ KCX Linh Trung Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ KCX Linh Trung Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ KCX và KCN Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ KCX và KCN Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ KCN Mỹ Phước Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Chuyển phát nhanh Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ CK Sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ CK Sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Biên Hoà Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Biên Hoà Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ KCN Trảng Bàng Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ KCN Trảng Bàng Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ KCX Tân Thuận Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Nam Định Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Nam Định Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Nam Định Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Đức Hòa Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Cảng nội địa Tiên Sơn Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Cảng nội địa Tiên Sơn Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Cảng nội địa Tiên Sơn Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Cảng nội địa Tiên Sơn Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Biên Hoà Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ Bến Lức Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ KCN Trảng Bàng Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ CK Hữu Nghị Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ KCX Tân Thuận Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ KCX Tân Thuận Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/3/2022 Chi cục HQ KCN Việt Hương Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ KCN Việt Nam - Singapore Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ Bắc Hà Nội Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ Long Thành Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ Thái Bình Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ Long Thành Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ Thủ Dầu Một Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ Cảng nội địa Tiên Sơn Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ KCN Bắc Thăng Long Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ KCN Bắc Thăng Long Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ KCN Bắc Thăng Long Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ KCN Bắc Thăng Long Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ KCN Bắc Thăng Long Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ KCN Việt Nam - Singapore Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ Hưng Yên Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ Chuyển phát nhanh Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ KCX Long Bình Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ KCN Việt Nam - Singapore Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ KCN Việt Nam - Singapore Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ Biên Hoà Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ Biên Hoà Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ Biên Hoà Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ Biên Hoà Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ KCN Việt Nam - Singapore Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ Nam Định Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ CK Vĩnh Long Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ chuyển phát nhanh HN Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ Bến Lức Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ Bến Lức Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ CK Hữu Nghị Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ CK Hữu Nghị Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ Nhơn Trạch Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ CK Hữu Nghị Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ Thủ Dầu Một Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ Biên Hoà Nhap khau 2022 11/4/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ Hà Tây Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ Hà Tây Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ CK Sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ Nhơn Trạch Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ Nhơn Trạch Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ CK Cảng Phú Mỹ Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ Chuyển phát nhanh Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ KCN Điện Nam - Điện Ngọc Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ KCN Điện Nam - Điện Ngọc Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ KCN Điện Nam - Điện Ngọc Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ KCN Điện Nam - Điện Ngọc Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ KCN Điện Nam - Điện Ngọc Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ KCN Điện Nam - Điện Ngọc Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ KCN Điện Nam - Điện Ngọc Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ KCN Điện Nam - Điện Ngọc Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ KCN Điện Nam - Điện Ngọc Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ KCN Điện Nam - Điện Ngọc Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ KCN Điện Nam - Điện Ngọc Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ KCN Điện Nam - Điện Ngọc Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ KCN Điện Nam - Điện Ngọc Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ KCN Điện Nam - Điện Ngọc Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ KCN Điện Nam - Điện Ngọc Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ KCN Điện Nam - Điện Ngọc Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ KCN Điện Nam - Điện Ngọc Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ KCN Điện Nam - Điện Ngọc Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ KCN Điện Nam - Điện Ngọc Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ KCN Điện Nam - Điện Ngọc Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ KCN Việt Nam - Singapore Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ KCN Việt Nam - Singapore Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ KCN Việt Nam - Singapore Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ KCN Việt Nam - Singapore Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ KCN Việt Nam - Singapore Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ CK Hữu Nghị Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ CK Hữu Nghị Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ Long Thành Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ KCN Sóng Thần Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ KCN Sóng Thần Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ KCN Sóng Thần Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ KCN Trảng Bàng Nhap khau 2022 11/5/2022 Chi cục HQ KCN Sóng Thần Nhap khau 2022 11/6/2022 Chi cục HQ Long Thành Nhap khau 2022 11/6/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/6/2022 Chi cục HQ CK Hữu Nghị Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ KCX Long Bình Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ KCX và KCN Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ KCX và KCN Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ KCN Sóng Thần Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ KCX Linh Trung Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ CK Cảng Mỹ Tho Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Cảng nội địa Tiên Sơn Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ CK Sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ CK Sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ CK Sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ CK Sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ CK Sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV I Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Cảng nội địa Tiên Sơn Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ KCN Mỹ Phước Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ KCN Mỹ Phước Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ KCN Mỹ Phước Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Biên Hoà Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ chuyển phát nhanh HN Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ KCX và KCN Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ KCX và KCN Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ CK Sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Cảng nội địa Tiên Sơn Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Cảng nội địa Tiên Sơn Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Biên Hoà Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Biên Hoà Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Long Thành Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Bến Lức Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ KCN Mỹ Phước Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Chơn Thành Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Tây Đô Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Tây Đô Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ CK Mộc Bài Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Vinh Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Vinh Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ KCX Tân Thuận Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ KCX Tân Thuận Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ KCN Điện Nam - Điện Ngọc Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ KCN Điện Nam - Điện Ngọc Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ KCN Hòa Khánh - Liên Chiểu Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Biên Hoà Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ KCN Bắc Thăng Long Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ KCX Tân Thuận Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ KCX Long Bình Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ KCX Long Bình Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ KCX Long Bình Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ KCN Sóng Thần Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ KCX Tân Thuận Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ KCX Tân Thuận Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ KCX Long Bình Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ KCN Trảng Bàng Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ KCN Trảng Bàng Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ KCN Sóng Thần Nhap khau 2022 11/7/2022 Chi cục HQ KCN Sóng Thần Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ KCX và KCN Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ KCN Điện Nam - Điện Ngọc Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Cảng nội địa Tiên Sơn Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Nhơn Trạch Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Nhơn Trạch Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Nhơn Trạch Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ CK Sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ KCN Sóng Thần Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ KCN Sóng Thần Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ KCN Sóng Thần Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ KCN Sóng Thần Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ KCN Sóng Thần Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ KCN Sóng Thần Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ KCN Sóng Thần Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ chuyển phát nhanh HN Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ chuyển phát nhanh HN Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ CK Cảng Đình Vũ Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ KCN Việt Nam - Singapore Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ CK Vĩnh Long Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ KCN Sóng Thần Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ CK Quốc tế Lào Cai Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ CK Quốc tế Lào Cai Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ CK Quốc tế Lào Cai Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ KCX Linh Trung Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ CK Cảng Thanh Hóa Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Bến Lức Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Long Thành Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ CK Mộc Bài Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ KCX Linh Trung Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ CK Hữu Nghị Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Chuyển phát nhanh Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Chuyển phát nhanh Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Nhơn Trạch Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Nhơn Trạch Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ KCN Sóng Thần Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Nhơn Trạch Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Nhơn Trạch Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Nhơn Trạch Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Nhơn Trạch Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ KCX Tân Thuận Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ KCX Tân Thuận Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/8/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Cảng nội địa Tiên Sơn Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ KCN Việt Hương Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ KCN Việt Hương Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ KCN Việt Hương Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ KCN Việt Hương Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Thủ Dầu Một Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ KCN Mỹ Phước Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Chơn Thành Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ CK Sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ CK Sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ KCN Mỹ Phước Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ KCN Mỹ Phước Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Sóng Thần Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ chuyển phát nhanh HN Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Biên Hoà Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ CK Cảng Đình Vũ Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Biên Hoà Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Long Thành Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Long Thành Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Long Thành Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Long Thành Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Long Thành Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Long Thành Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Long Thành Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Long Thành Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Long Thành Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Hòa Bình Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ KCN Sóng Thần Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Thủ Dầu Một Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Thủ Dầu Một Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ KCN Điện Nam - Điện Ngọc Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Long Thành Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Bến Lức Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Bến Lức Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Tây Đô Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Tây Đô Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ KCN Bắc Thăng Long Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ KCX và KCN Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ KCN Việt Nam - Singapore Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ KCN Việt Nam - Singapore Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ KCN Bắc Thăng Long Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ CK Cảng Đình Vũ Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ CK Cảng Đình Vũ Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ CK Cảng Đình Vũ Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ CK Cảng Đình Vũ Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ CK Cảng Đình Vũ Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ CK Cảng Đình Vũ Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Nhơn Trạch Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Nhơn Trạch Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ KCN Việt Nam - Singapore Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ KCN Việt Nam - Singapore Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ KCN Việt Nam - Singapore Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ các KCN Quảng Ngãi Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ các KCN Quảng Ngãi Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ các KCN Quảng Ngãi Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ các KCN Quảng Ngãi Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Nhơn Trạch Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Nhơn Trạch Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ KCX Linh Trung Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ KCX Linh Trung Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ KCN Mỹ Phước Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Biên Hoà Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Biên Hoà Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ CK Cảng tổng hợp Bình Dương Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ CK Cảng tổng hợp Bình Dương Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ Biên Hoà Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ KCX Tân Thuận Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ KCX Tân Thuận Nhap khau 2022 11/9/2022 Chi cục HQ KCN Mỹ Phước Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ CK Cảng Đình Vũ Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ KCN Việt Nam - Singapore Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ KCN Việt Nam - Singapore Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ KCN Việt Nam - Singapore Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ CK Cảng Đình Vũ Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Bắc Hà Nội Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Bắc Hà Nội Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Bến Lức Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Đức Hòa Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ KCN Sóng Thần Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Biên Hoà Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Long Thành Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Thủ Dầu Một Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ KCN Trảng Bàng Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Long Thành Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Thủ Dầu Một Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Long Thành Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Long Thành Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Long Thành Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Long Thành Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Thủ Dầu Một Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Thủ Dầu Một Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Thủ Dầu Một Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Thủ Dầu Một Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Thủ Dầu Một Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Thủ Dầu Một Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ KCN Trảng Bàng Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ KCN Trảng Bàng Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ KCN Trảng Bàng Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ KCN Trảng Bàng Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ KCN Trảng Bàng Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ KCN Trảng Bàng Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ KCN Trảng Bàng Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Ninh Bình Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Ninh Bình Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Ninh Bình Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ KCN Việt Hương Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Chơn Thành Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ KCN Mỹ Phước Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ CK Chi Ma Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Chuyển phát nhanh Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Chuyển phát nhanh Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Nam Định Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Bến Lức Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Bến Lức Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Thủ Dầu Một Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Thủ Dầu Một Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Thủ Dầu Một Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Thủ Dầu Một Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Thủ Dầu Một Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Thủ Dầu Một Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Thủ Dầu Một Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Thủ Dầu Một Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Thủ Dầu Một Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Thủ Dầu Một Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Thủ Dầu Một Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ KCX Tân Thuận Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ KCX Tân Thuận Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ KCN Sóng Thần Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ KCN Sóng Thần Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ KCN Sóng Thần Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ KCN Sóng Thần Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ KCX và KCN Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Nam Định Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Nam Định Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Nam Định Nhap khau 2022 11/10/2022 Chi cục HQ Nam Định Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Gia Thụy Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ KCN Bắc Thăng Long Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ KCN Bắc Thăng Long Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ KCN Bắc Thăng Long Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ KCN Bắc Thăng Long Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ KCX và KCN Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ KCX và KCN Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ CK Cảng Đình Vũ Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ CK Cảng Chân Mây Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Hưng Yên Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV I Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ CK Cảng Chân Mây Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ chuyển phát nhanh HN Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Long Thành Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Long Thành Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Long Thành Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Long Thành Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Long Thành Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ chuyển phát nhanh HN Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ KCN Việt Nam - Singapore Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ KCN Việt Nam - Singapore Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ KCN Việt Nam - Singapore Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV I Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ KCN Việt Nam - Singapore Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Long Thành Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Long Thành Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Long Thành Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Long Thành Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Long Thành Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Long Thành Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Long Thành Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ CK Hữu Nghị Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Nam Định Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Long Thành Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ chuyển phát nhanh HN Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ chuyển phát nhanh HN Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ KCX Linh Trung Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ KCN Mỹ Phước Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ KCN Mỹ Phước Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ KCN Mỹ Phước Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ KCN Mỹ Phước Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Bến Lức Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ KCN Việt Nam - Singapore Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Chơn Thành Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Chơn Thành Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Chơn Thành Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Nhơn Trạch Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Nhơn Trạch Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Nhơn Trạch Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ KCX và KCN Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ KCX và KCN Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ KCX và KCN Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Nhơn Trạch Nhap khau 2022 11/11/2022 Chi cục HQ Nhơn Trạch Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Yên Bái Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ CK Hữu Nghị Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ KCX Tân Thuận Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ KCX Tân Thuận Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ CK Cảng Thanh Hóa Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ CK Cảng Thanh Hóa Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ CK Cảng Thanh Hóa Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ CK Hữu Nghị Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ CK Hữu Nghị Nhap khau 2022 11/12/2022 Chi cục HQ CK Hữu Nghị Nhap khau 2022 11/13/2022 Chi cục HQ CK Hữu Nghị Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ KCN Sóng Thần Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ KCX và KCN Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Nam Định Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Long Thành Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Cảng nội địa Tiên Sơn Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Cảng nội địa Tiên Sơn Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV I Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ KCN Việt Nam - Singapore Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ KCN Việt Nam - Singapore Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ KCN Việt Nam - Singapore Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Long Thành Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Long Thành Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Thủ Dầu Một Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Thủ Dầu Một Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ KCX và KCN Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Đức Hòa Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Đức Hòa Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Thủ Dầu Một Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ KCN Sóng Thần Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ KCN Sóng Thần Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ KCN Mỹ Phước Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Chuyển phát nhanh Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Chuyển phát nhanh Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Chuyển phát nhanh Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ CK Cảng Đồng Tháp Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ CK Cảng Đồng Tháp Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Chuyển phát nhanh Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Chuyển phát nhanh Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ KCX Long Bình Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ KCN Việt Nam - Singapore Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ KCN Việt Nam - Singapore Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ KCN Việt Nam - Singapore Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ KCN Việt Nam - Singapore Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ KCN Việt Nam - Singapore Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ KCN Việt Nam - Singapore Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ KCN Điện Nam - Điện Ngọc Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ KCN Điện Nam - Điện Ngọc Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ KCN Điện Nam - Điện Ngọc Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Vĩnh Phúc Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Vĩnh Phúc Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Vĩnh Phúc Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Vĩnh Phúc Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ KCN Việt Nam - Singapore Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ KCN Việt Nam - Singapore Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ KCN Việt Nam - Singapore Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ KCN Việt Nam - Singapore Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Long Thành Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Long Thành Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Long Thành Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Hưng Yên Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Sóng Thần Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Thủ Dầu Một Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ CK Hữu Nghị Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ CK Hữu Nghị Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ CK Hữu Nghị Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ CK Hữu Nghị Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ KCX Tân Thuận Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ KCX Tân Thuận Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Sóng Thần Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Sóng Thần Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Sóng Thần Nhap khau 2022 11/14/2022 Chi cục HQ Biên Hoà Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ KCX Linh Trung Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ KCX Linh Trung Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ KCX Linh Trung Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ KCX Linh Trung Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ KCX Linh Trung Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ CK Cảng Mỹ Tho Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ CK Cảng Mỹ Tho Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ CK Cảng Mỹ Tho Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Hưng Yên Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Cảng nội địa Tiên Sơn Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Cảng nội địa Tiên Sơn Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Long Thành Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Long Thành Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Long Thành Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Long Thành Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Long Thành Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Long Thành Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ KCN Việt Nam - Singapore Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Đức Hòa Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ KCN Sóng Thần Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ chuyển phát nhanh HN Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Chuyển phát nhanh Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Chơn Thành Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Chơn Thành Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ chuyển phát nhanh HN Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ chuyển phát nhanh HN Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ chuyển phát nhanh HN Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ chuyển phát nhanh HN Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ chuyển phát nhanh HN Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ chuyển phát nhanh HN Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ chuyển phát nhanh HN Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ chuyển phát nhanh HN Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ chuyển phát nhanh HN Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Long Thành Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ KCN Việt Hương Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Chơn Thành Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Chơn Thành Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ KCN Việt Nam - Singapore Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ KCN Việt Nam - Singapore Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Chuyển phát nhanh Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Tây Đô Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Tây Đô Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ CK Mộc Bài Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Vĩnh Phúc Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Biên Hoà Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Chơn Thành Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ KCN Trảng Bàng Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ KCN Trảng Bàng Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ KCN Trảng Bàng Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Chuyển phát nhanh Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Chuyển phát nhanh Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Đức Hòa Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ KCN Mỹ Phước Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ KCN Mỹ Phước Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ KCN Việt Nam - Singapore Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ KCN Sóng Thần Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ KCN Sóng Thần Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Bến Lức Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ KCN Trảng Bàng Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Nhơn Trạch Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ KCX Tân Thuận Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ KCX Tân Thuận Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ KCX Tân Thuận Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ KCX Tân Thuận Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ CK Sân bay quốc tế Nội Bài Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ KCN Sóng Thần Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ KCN Sóng Thần Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Long Thành Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Long Thành Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Long Thành Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Long Thành Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Long Thành Nhap khau 2022 11/15/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ chuyển phát nhanh HN Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV I Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV I Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Hòa Bình Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ KCN Mỹ Phước Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ KCN Mỹ Phước Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ KCN Mỹ Phước Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ KCN Mỹ Phước Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ KCN Mỹ Phước Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ CK Cảng Đình Vũ Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ chuyển phát nhanh HN Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ chuyển phát nhanh HN Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Hưng Yên Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ CK Cảng Đình Vũ Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ CK Sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Biên Hoà Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Biên Hoà Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ chuyển phát nhanh HN Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Biên Hoà Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ CK Cảng Thanh Hóa Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ CK Vĩnh Long Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Hưng Yên Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ CK Mộc Bài Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ CK Hữu Nghị Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ CK Hữu Nghị Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ CK Hữu Nghị Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ CK Hữu Nghị Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ CK Hữu Nghị Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ CK Hữu Nghị Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Thủ Dầu Một Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Thủ Dầu Một Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Thủ Dầu Một Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Thủ Dầu Một Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Thủ Dầu Một Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Thủ Dầu Một Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Thủ Dầu Một Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Thủ Dầu Một Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Thủ Dầu Một Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Thủ Dầu Một Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Thủ Dầu Một Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ CK Chi Ma Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ CK Hữu Nghị Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ CK Hữu Nghị Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ CK Hữu Nghị Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ CK Hữu Nghị Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ KCX Tân Thuận Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ KCX Tân Thuận Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ KCX Tân Thuận Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ KCN Sóng Thần Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ KCN Sóng Thần Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ KCN Sóng Thần Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ KCN Sóng Thần Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ KCN Sóng Thần Nhap khau 2022 11/16/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Bến Lức Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Chơn Thành Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Chơn Thành Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Chuyển phát nhanh Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ KCX và KCN Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ CK Sân bay quốc tế Nội Bài Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ CK Sân bay quốc tế Nội Bài Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ CK Sân bay quốc tế Nội Bài Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ KCN Sóng Thần Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ KCN Việt Nam - Singapore Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Ninh Bình Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Nhơn Trạch Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Đức Hòa Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Hưng Yên Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Hưng Yên Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Cảng nội địa Tiên Sơn Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ CK Chi Ma Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ KCN Sóng Thần Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ KCN Sóng Thần Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ KCN Trảng Bàng Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Tây Đô Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Tây Đô Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Tây Đô Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ CK Cảng Phú Mỹ Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ CK Cảng Phú Mỹ Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Long Thành Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ KCX Long Bình Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ KCX và KCN Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ KCN Sóng Thần Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ KCX Tân Thuận Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ KCX Tân Thuận Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ KCN Sóng Thần Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Nhơn Trạch Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Nhơn Trạch Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Nhơn Trạch Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Nhơn Trạch Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Nhơn Trạch Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Nhơn Trạch Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Nhơn Trạch Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Nhơn Trạch Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Sóng Thần Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Sóng Thần Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Sóng Thần Nhap khau 2022 11/17/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ CK Cảng Đình Vũ Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ CK Cảng Đình Vũ Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Nam Định Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ KCN Mỹ Phước Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ CK Cảng Phú Mỹ Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Cảng nội địa Tiên Sơn Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Biên Hoà Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Biên Hoà Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Biên Hoà Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Biên Hoà Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV IV Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ chuyển phát nhanh HN Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Biên Hoà Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Biên Hoà Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Biên Hoà Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Biên Hoà Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ KCN Việt Nam - Singapore Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Biên Hoà Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Long Thành Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ KCN Sóng Thần Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ KCN Sóng Thần Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ KCN Sóng Thần Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ KCN Sóng Thần Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ CK Cảng Phú Mỹ Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ KCN Việt Nam - Singapore Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ KCN Trảng Bàng Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ KCN Trảng Bàng Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ KCN Trảng Bàng Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ KCN Trảng Bàng Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Chuyển phát nhanh Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ CK Cảng Phú Mỹ Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Bến Lức Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Biên Hoà Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ CK Cảng Thanh Hóa Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ CK Cảng Thanh Hóa Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ CK Cảng Thanh Hóa Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ CK Cảng Thanh Hóa Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ CK Cảng Thanh Hóa Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ KCN Trảng Bàng Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/18/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang Nhap khau 2022 11/19/2022 Chi cục HQ Hưng Yên Nhap khau 2022 11/19/2022 Chi cục HQ KCX và KCN Nhap khau 2022 11/19/2022 Chi cục HQ KCX và KCN Nhap khau 2022 11/19/2022 Chi cục HQ KCX và KCN Nhap khau 2022 11/19/2022 Chi cục HQ KCX và KCN Nhap khau 2022 11/19/2022 Chi cục HQ KCX và KCN Nhap khau 2022 11/19/2022 Chi cục HQ KCX và KCN Nhap khau 2022 11/19/2022 Chi cục HQ KCX và KCN Nhap khau 2022 11/19/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III Nhap khau 2022 11/19/2022 Chi cục HQ CK Cảng Phú Mỹ Nhap khau 2022 11/19/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II Nhap khau 2022 11/19/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II Nhap khau 2022 11/19/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công Nhap khau 2022 11/19/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công Nhap khau 2022 11/19/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công Nhap khau 2022 11/19/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công Nhap khau 2022 11/19/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công Nhap khau 2022 11/19/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/19/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/19/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/19/2022 Chi cục HQ Biên Hoà Nhap khau 2022 11/19/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang Nhap khau 2022 11/19/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/19/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II Nhap khau 2022 11/19/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II Nhap khau 2022 11/19/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/19/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/19/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/19/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/19/2022 Chi cục HQ KCX Tân Thuận Nhap khau 2022 11/19/2022 Chi cục HQ KCX Tân Thuận Nhap khau 2022 11/20/2022 Chi cục HQ CK Hữu Nghị Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Bắc Hà Nội Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Bắc Hà Nội Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Bắc Hà Nội Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ KCN Sóng Thần Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Bắc Hà Nội Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Bắc Hà Nội Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV I Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV I Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV I Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV I Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV I Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV I Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV I Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV I Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV I Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV I Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ CK Cảng Đình Vũ Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ KCN Sóng Thần Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ KCN Sóng Thần Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV I Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ KCX và KCN Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ CK Cảng Hòn Gai Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ CK Cảng Hòn Gai Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Hưng Yên Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ KCN Mỹ Phước Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Nhơn Trạch Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Nhơn Trạch Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Nhơn Trạch Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Nhơn Trạch Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Nhơn Trạch Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Nhơn Trạch Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Nhơn Trạch Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Nhơn Trạch Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Nhơn Trạch Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Long Thành Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ KCN Việt Nam - Singapore Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ KCN Bắc Thăng Long Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Biên Hoà Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Biên Hoà Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Biên Hoà Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ KCN Việt Nam - Singapore Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ KCN Việt Nam - Singapore Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ QL KCN Bình Thuận Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Đức Hòa Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Đức Hòa Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Đức Hòa Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Đức Hòa Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Đức Hòa Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Long Thành Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Thủ Dầu Một Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Thủ Dầu Một Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Thủ Dầu Một Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Thủ Dầu Một Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Thủ Dầu Một Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Thủ Dầu Một Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ CK Quốc tế Lào Cai Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ CK Quốc tế Lào Cai Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ chuyển phát nhanh HN Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Bến Lức Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Nhơn Trạch Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ CK Cảng Thanh Hóa Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ KCN Hòa Khánh - Liên Chiểu Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ KCN Hòa Khánh - Liên Chiểu Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Nhơn Trạch Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ CK Mộc Bài Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ KCX Linh Trung Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ KCX Linh Trung Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ KCN Mỹ Phước Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ KCN Việt Nam - Singapore Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ KCX Tân Thuận Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ KCX Tân Thuận Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ KCX Tân Thuận Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Sóng Thần Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN Nhap khau 2022 11/21/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Phú Thọ Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Thủy An Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ KCN Sóng Thần Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Cảng nội địa Tiên Sơn Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Hòa Bình Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Hòa Bình Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Hòa Bình Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Cảng nội địa Tiên Sơn Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Hòa Bình Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Hòa Bình Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Nhơn Trạch Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Nhơn Trạch Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Nhơn Trạch Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Cảng nội địa Tiên Sơn Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ KCN Mỹ Phước Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Cảng nội địa Tiên Sơn Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Cảng nội địa Tiên Sơn Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Cảng nội địa Tiên Sơn Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Cảng nội địa Tiên Sơn Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Cảng nội địa Tiên Sơn Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Cảng nội địa Tiên Sơn Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ CK Cảng Đình Vũ Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ KCN Mỹ Phước Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ CK Cảng Đình Vũ Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Thủ Dầu Một Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ chuyển phát nhanh HN Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ chuyển phát nhanh HN Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ chuyển phát nhanh HN Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ chuyển phát nhanh HN Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Bắc Ninh Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ chuyển phát nhanh HN Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ KCX Linh Trung Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ KCX Long Bình Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Hải Dương Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Bến Lức Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Tây Đô Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Tây Đô Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Tây Đô Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Thống Nhất Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ CK Mộc Bài Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Bến Lức Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Cảng Cát Lở Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Long Thành Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Long Thành Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Nam Định Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ KCN Mỹ Phước Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ CK Hữu Nghị Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ KCX Tân Thuận Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Nam Định Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Nam Định Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Nam Định Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Nam Định Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Nam Định Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Long Thành Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Nhơn Trạch Nhap khau 2022 11/22/2022 Chi cục HQ Nhơn Trạch Ten lo hang Ma doanh nghiep Nhập kinh doanh sản xuất 0901024221 Hàng nhập khẩu khác 0901076438 Hàng nhập khẩu khác 0901076438 Hàng nhập khẩu khác 0901076438 Hàng nhập khẩu khác 0901076438 Hàng nhập khẩu khác 0901076438 Hàng nhập khẩu khác 0901076438 Hàng nhập khẩu khác 0901076438 Hàng nhập khẩu khác 0901076438 Hàng nhập khẩu khác 0901076438 Hàng nhập khẩu khác 0901076438 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0306841835 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315438654 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0201290482 Nhập kinh doanh sản xuất 3701658642 Nhập kinh doanh sản xuất 3701658642 Nhập kinh doanh sản xuất 3701658642 Nhập kinh doanh sản xuất 3701658642 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0313380832 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0313380832 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0313380832 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0313380832 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0313380832 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0102390408 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0102390408 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0102390408 Nhập kinh doanh sản xuất 3600726575 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3502322013 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3502322013 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0302317476 Nhập kinh doanh sản xuất 3600244941 Nhập kinh doanh sản xuất 3600244941 Nhập kinh doanh sản xuất 3600244941 Nhập kinh doanh sản xuất 3600244941 Nhập kinh doanh sản xuất 2300575073 Nhập kinh doanh sản xuất 2300861878 Nhập kinh doanh tiêu dùng 1101894281 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0313673236 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 4300830369 Hàng nhập khẩu khác 0104629089 Nhập kinh doanh sản xuất 0201559207 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 3301650769 Nhập kinh doanh tiêu dùng 3603169065 Nhập kinh doanh sản xuất 2300861878 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 1500505787 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289 Nhập kinh doanh tiêu dùng 3702770774 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930 Nhập kinh doanh sản xuất 3700687873 Nhập kinh doanh sản xuất 0300762150 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 3700996141 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 3700996141 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 3700996141 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3700626951 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3700626951 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3700626951 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0303119389 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0313427745 Nhập kinh doanh sản xuất 3700623502 Nhập kinh doanh sản xuất 3700623502 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3901260792 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0200655934 Nhập kinh doanh sản xuất 3700969317 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 2400291195 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3603054138 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0200591279 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0200591279 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0200591279 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0200591279 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0200591279 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 0201884101 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 2400824189 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 2802612434 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 2802612434 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 3702641225 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 3702641225 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 3702641225 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 2400854828 Nhập kinh doanh sản xuất 3603623578 Nhập kinh doanh tiêu dùng 4900887543 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 0300797153 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 0300797153 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 3701802751 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 3701802751 Nhập kinh doanh sản xuất 3702741533 Nhập kinh doanh sản xuất 3702741533 Nhập kinh doanh sản xuất 3702741533 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3702468066 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3702468066 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3702468066 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3702468066 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3702468066 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3702468066 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3702468066 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3702468066 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3702468066 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3702468066 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3702468066 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3702468066 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3702468066 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3702468066 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3702468066 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3702468066 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3702468066 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3702468066 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3702468066 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0202030977 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0202030977 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0202030977 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0202030977 Nhập kinh doanh sản xuất 0100779573 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0104635981 Nhập kinh doanh sản xuất 3700230043 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0313351849 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0313351849 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0313351849 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0101681517 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0310474190 Nhập kinh doanh sản xuất 0801297144 Nhập kinh doanh sản xuất 0801297144 Nhập kinh doanh sản xuất 0801297144 Nhập kinh doanh sản xuất 0801297144 Nhập kinh doanh sản xuất 0801297144 Nhập kinh doanh sản xuất 0801297144 Nhập kinh doanh sản xuất 0801297144 Nhập kinh doanh sản xuất 0801297144 Nhập kinh doanh sản xuất 0801297144 Nhập kinh doanh sản xuất 0801297144 Nhập kinh doanh sản xuất 0801297144 Nhập kinh doanh sản xuất 0801297144 Nhập kinh doanh sản xuất 0801297144 Nhập kinh doanh sản xuất 0801297144 Nhập kinh doanh sản xuất 0801297144 Nhập kinh doanh sản xuất 0801297144 Nhập kinh doanh sản xuất 0801297144 Nhập kinh doanh sản xuất 0801297144 Nhập kinh doanh sản xuất 0801297144 Nhập kinh doanh sản xuất 0801297144 Nhập kinh doanh sản xuất 0801297144 Nhập kinh doanh sản xuất 0801297144 Nhập kinh doanh sản xuất 0801297144 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0302802521 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0302802521 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0302802521 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 0312124635 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0104197791 Nhập kinh doanh sản xuất 0900108380 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 3700687873 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 3700687873 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 3700687873 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 3700687873 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0301679628 Nhập kinh doanh sản xuất 3603310568 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 2700557199 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2400737352 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 0101125340002 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 0101125340002 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 0101125340002 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600873386 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0311073265 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600873386 Nhập kinh doanh sản xuất 3600478837 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289 Nhập kinh doanh sản xuất 3600244941 Nhập kinh doanh sản xuất 3600244941 Nhập kinh doanh sản xuất 3700226914 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 3600265571 Nhập kinh doanh sản xuất 0102614418 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0801190955 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 1801449166 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 1801449166 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 3900831450 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 3900831450 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0200653912 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0306151768 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 2400391545 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 3600834796 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 3600834796 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 2500496728 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3901218222 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3901218222 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3901218222 Nhập kinh doanh tiêu dùng 4900854202 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0302479438 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 2301075570 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 2301075570 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 3600504910 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 3600834796 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 3600834796 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 3600834796 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 3600834796 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 3603207659 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 3700538511 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289 Hàng nhập khẩu khác 0310730214 Hàng gửi KNQ 0100112691 Nhập kinh doanh sản xuất 2400872626 Nhập kinh doanh sản xuất 2400872626 Nhập kinh doanh sản xuất 3700878733 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3700230036 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3700230036 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3700230036 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3700230036 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3700230036 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3700230036 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3700230036 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3700230036 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3700230036 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3700230036 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3700230036 Nhập kinh doanh sản xuất 2400872626 Nhập kinh doanh sản xuất 2400872626 Nhập kinh doanh sản xuất 2400872626 Nhập kinh doanh sản xuất 2400872626 Nhập kinh doanh sản xuất 2400872626 Nhập kinh doanh sản xuất 2400872626 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 0300797153 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 0300797153 Nhập kinh doanh sản xuất 0302541781 Nhập kinh doanh sản xuất 0302541781 Nhập kinh doanh sản xuất 2400872626 Nhập kinh doanh sản xuất 2400872626 Nhập kinh doanh sản xuất 2400872626 Nhập kinh doanh sản xuất 2400872626 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 3901233767 Nhập kinh doanh sản xuất 2400499404 Nhập kinh doanh sản xuất 2400499404 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0101330967 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 3603413411 Hàng nhập khẩu khác 0201859151 Nhập kinh doanh sản xuất 0500469512 Nhập kinh doanh sản xuất 0303177976 Nhập kinh doanh sản xuất 0303177976 Nhập kinh doanh sản xuất 4201796646 Nhập kinh doanh sản xuất 4201796646 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0317248497 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0317248497 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 1100781870 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2500509790 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 5700519689 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 5700519689 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0317248497 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0317248497 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2301082539 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2301082539 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2301082539 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2301082539 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2301082539 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2301082539 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2301082539 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2301082539 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2301082539 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2301082539 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2301082539 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2301082539 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2301082539 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2500509790 Nhập kinh doanh sản xuất 3700590818001 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0200623178 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0301864878 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0301864878 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0301864878 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 0201280004 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 0201280004 Nhập kinh doanh tiêu dùng 3702689957 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0310474190 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0310474190 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 0801256187 Nhập kinh doanh sản xuất 0800453520 Nhập kinh doanh sản xuất 0800453520 Nhập kinh doanh sản xuất 0800453520 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0317349569 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0317349569 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 3700772102 Hàng nhập khẩu khác 3702307703 Nhập kinh doanh sản xuất 0200109445 Nhập kinh doanh sản xuất 0200109445 Nhập kinh doanh sản xuất 0200109445 Tạm nhập hàng kinh doanh tạm nhập tái xuất 0308849759 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0304863047 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0304863047 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0310474190 Nhập kinh doanh sản xuất 0202130812 Nhập kinh doanh sản xuất 3600246811 Nhập kinh doanh sản xuất 3600246811 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 3900367581 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 3900367581 Hàng gửi KNQ 0300783746 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0601214817 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0601214817 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0601214817 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 1101727361 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 2300999072 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 2300999072 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 2300999072 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 2300999072 Nhập kinh doanh sản xuất 3600246811 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 2300276059 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2300312998 Nhập kinh doanh sản xuất 3600718101 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0103812250 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 1100555173 Nhập kinh doanh sản xuất 3900963009 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0109845809 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 0300797153 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 0300797153 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0314260506 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 3701802751 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0104635981 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0104635981 Nhập kinh doanh sản xuất 0303177976 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0105928081 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0105928081 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0302685825 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0106163766 Nhập kinh doanh sản xuất 0100779573 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0304355389 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0304355389 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0304355389 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0105276816 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0104635981 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0104635981 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0303106573 Nhập kinh doanh sản xuất 3600718912 Nhập kinh doanh sản xuất 1001010362 Nhập kinh doanh sản xuất 3600718912 Nhập kinh doanh sản xuất 3702188541 Nhập kinh doanh sản xuất 2300575073 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0202026201 Nhập kinh doanh sản xuất 2300861878 Nhập kinh doanh sản xuất 2300861878 Nhập kinh doanh tiêu dùng 3702460395 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 0101125340 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 0101125340 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 0101125340 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 0101125340 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 0101125340 Nhập kinh doanh sản xuất 0303177976 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0311234057 Nhập kinh doanh sản xuất 0700266943 Nhập kinh doanh sản xuất 0700266943 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0107438117 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0107438117 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0302644794 Nhập kinh doanh sản xuất 0900891454 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0312710968 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3600994768 Nhập kinh doanh sản xuất 0302974993 Nhập kinh doanh sản xuất 0302974993 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 3600668186 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 3600668186 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 3600668186 Nhập tạo tài sản cố định của doanh nghiệp chế xuất 2400872471 Nhập tạo tài sản cố định của doanh nghiệp chế xuất 2400872471 Nhập tạo tài sản cố định của doanh nghiệp chế xuất 2400872471 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 3600668186 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0302974993 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0600341280 Nhập kinh doanh sản xuất 1500411257 Nhập kinh doanh sản xuất 3600478837 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 2300312998 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0201993365 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0201993365 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0201993365 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0201993365 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0801204911 Hàng nhập khẩu khác 0901076438 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 1101846619 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 1101834324 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 1101834324 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0311183620 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315022670 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0700241917 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0700241917 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3700230036 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3700230036 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3700230036 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3700230036 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3700230036 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3700230036 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3700230036 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3700230036 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3700230036 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3700230036 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3700230036 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3700230036 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0102238499 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0102238499 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 3600478837 Nhập kinh doanh sản xuất 3602226088 Nhập kinh doanh tiêu dùng 4900887543 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0801039231 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 3702242478 Nhập kinh doanh sản xuất 3600253061 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0801337340 Nhập kinh doanh sản xuất 3700386435 Nhập kinh doanh sản xuất 3700386435 Nhập kinh doanh sản xuất 3700386435 Nhập kinh doanh sản xuất 3700386435 Nhập kinh doanh sản xuất 3700386435 Nhập kinh doanh sản xuất 3700386435 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0313251202 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0102659320 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0102659320 Nhập kinh doanh sản xuất 0500567245 Nhập kinh doanh sản xuất 0500567245 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0800965952 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0800965952 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0800965952 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0302273677 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600487246 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600487246 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3500613955 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0303609584 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 4000468268 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 4000468268 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 4000468268 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 4000468268 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 4000468268 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 4000468268 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 4000468268 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 4000468268 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 4000468268 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 4000468268 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 4000468268 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 4000468268 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 4000468268 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 4000468268 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 4000468268 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 4000468268 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 4000468268 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 4000468268 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 4000468268 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 4000468268 Nhập kinh doanh sản xuất 3700419955 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3700358942 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3700358942 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3700358942 Nhập kinh doanh sản xuất 3700419955 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 0201287088 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 0201287088 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 0201287088 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 0201287088 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 0201287088 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 0201287088 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 0201287088 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 0201287088 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 0201287088 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 0201287088 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0601166962 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0601166962 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0601166962 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0601166962 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0601166962 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289 Nhập kinh doanh tiêu dùng 4900887543 Nhập kinh doanh tiêu dùng 4900887543 Nhập kinh doanh sản xuất 3603435207 Nhập nguyên liệu gia công từ hợp đồng khác chuyển sang 3700362748 Nhập nguyên liệu gia công từ hợp đồng khác chuyển sang 3700362748 Nhập nguyên liệu gia công từ hợp đồng khác chuyển sang 3700362748 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3900367581 Nhập nguyên liệu gia công từ hợp đồng khác chuyển sang 3700362748 Nhập kinh doanh sản xuất 3600718912 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0301469525 Nhập kinh doanh tiêu dùng 4900887543 Nhập kinh doanh sản xuất 0311702410 Nhập kinh doanh sản xuất 0311702410 Nhập kinh doanh sản xuất 0311702410 Nhập kinh doanh sản xuất 0311702410 Nhập kinh doanh sản xuất 0311702410 Nhập kinh doanh sản xuất 0311702410 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0304863047 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0314637632 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0314637632 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0314637632 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0314637632 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0314637632 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 3700238204 Nhập kinh doanh sản xuất 3600533693 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0108001231 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0108001231 Nhập kinh doanh sản xuất 3700230043 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0313798034 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0313798034 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0313798034 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0317029689 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0312654914 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0312654914 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0301864878 Nhập tạo tài sản cố định của doanh nghiệp chế xuất 1201538248 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0310474190 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2300359749 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600265726 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600265726 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600265726 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600265726 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0310054333001 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0311135666 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0311135666 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0311135666 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0311135666 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0311135666 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0315641550 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0315641550 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0105928081 Nhập kinh doanh sản xuất 0202084820 Nhập kinh doanh sản xuất 3603453728 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0312710968 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0312710968 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0312710968 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0302595561 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 0300546015001 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 0300546015001 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 0300546015001 Nhập kinh doanh sản xuất 0313538646 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0104897793 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0302317476 Nhập kinh doanh sản xuất 3700704208 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0312710968 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0312710968 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0312710968 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0312710968 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0312710968 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0312710968 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0312710968 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0312710968 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0312710968 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0312710968 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0312710968 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0312710968 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0312710968 Hàng nhập khẩu khác 2600348360 Nhập kinh doanh tiêu dùng 3702648816 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0201920293 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0201920293 Nhập kinh doanh sản xuất 2300602827 Nhập kinh doanh sản xuất 0311702410 Nhập kinh doanh sản xuất 0311702410 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2400774315 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0302366480 Nhập kinh doanh sản xuất 2300575073 Nhập kinh doanh sản xuất 2300575073 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0311883703 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 2300276059 Nhập kinh doanh sản xuất 3600245416 Nhập kinh doanh sản xuất 2300679763 Nhập kinh doanh sản xuất 2300679763 Nhập kinh doanh sản xuất 2300679763 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0317170995 Nhập kinh doanh sản xuất 3600244941 Nhập kinh doanh sản xuất 3600244941 Nhập kinh doanh tiêu dùng 3603169065 Nhập kinh doanh sản xuất 3603395025 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 1101749284 Hàng nhập khẩu khác 3702753786 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 3600478837 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 3600478837 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0311879778 Nhập kinh doanh sản xuất 3701977945 Nhập kinh doanh sản xuất 0312675625 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3801104101 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0801337340 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 0200613081 Nhập kinh doanh sản xuất 0312675625 Nhập kinh doanh sản xuất 0312675625 Nhập kinh doanh sản xuất 0312675625 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 1801449166 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 1801449166 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 2400830425 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 2400830425 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 3900831450 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600659583 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2901993406 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2901993406 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 0200613081 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 0300797153 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 0300797153 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0317316242 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0317316242 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600659583 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600659583 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 4001018818 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 4001018818 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 0400100256 Nhập kinh doanh sản xuất 3600689323 Nhập kinh doanh sản xuất 0101296385 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0300710064 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930 Nhập kinh doanh sản xuất 3600686259 Nhập kinh doanh sản xuất 3600686259 Nhập kinh doanh sản xuất 3600686259 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 3700362748 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 0300797153 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 0300797153 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 1001094651 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 1001094651 Nhập kinh doanh sản xuất 3600686259 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 3901247713 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 3901247713 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 3700362748 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 3700362748 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0200540595 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0104635981 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0104635981 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 4000765976 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 2300577458 Nhập kinh doanh sản xuất 3603601951 Nhập kinh doanh sản xuất 3603601951 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 0800122744 Nhập kinh doanh sản xuất 3700687873 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0302317476 Nhập kinh doanh sản xuất 3700230043 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2400737352 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0303506557 Nhập kinh doanh sản xuất 3700230043 Nhập kinh doanh sản xuất 3700230043 Nhập kinh doanh sản xuất 3700230043 Nhập kinh doanh sản xuất 3700230043 Nhập kinh doanh sản xuất 3700230043 Nhập kinh doanh sản xuất 3700230043 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0312710968 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0312710968 Hàng nhập khẩu khác 0109616982 Hàng nhập khẩu khác 0109616982 Nhập kinh doanh sản xuất 0311978881 Nhập kinh doanh sản xuất 0311978881 Nhập kinh doanh sản xuất 0311978881 Nhập kinh doanh sản xuất 0311978881 Nhập kinh doanh sản xuất 0311978881 Nhập kinh doanh sản xuất 0311978881 Nhập kinh doanh sản xuất 0311978881 Nhập kinh doanh sản xuất 0311978881 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0104577673 Nhập kinh doanh sản xuất 3700549827 Nhập kinh doanh sản xuất 3700680765 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 1500411257 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0311396530 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0311396530 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2400872471 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2400872471 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2400872471 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2400872471 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2400872471 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2400872471 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2400872471 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2400872471 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2400872471 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 3700362748 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600710751 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600265726 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600265726 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0700546309 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0105928081 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0105928081 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0105928081 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0302721505 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 2802612434 Nhập kinh doanh sản xuất 0102614418 Nhập kinh doanh sản xuất 0102614418 Nhập kinh doanh sản xuất 0102614418 Nhập kinh doanh sản xuất 0102614418 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0801190955 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 1100555173 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600672150 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 3900831450 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 0301218306 Nhập kinh doanh sản xuất 2400576842 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0110105301 Hàng nhập khẩu khác 0311388794 Hàng nhập khẩu khác 0311388794 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2400835335 Nhập kinh doanh sản xuất 3600255100 Nhập kinh doanh sản xuất 3600478837 Nhập kinh doanh sản xuất 3600834796 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3603405668 Nhập kinh doanh sản xuất 3603453728 Nhập kinh doanh sản xuất 3700689574 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0317240924 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0317240924 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0317240924 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0317240924 Nhập kinh doanh sản xuất 3603453728 Nhập kinh doanh sản xuất 3603453728 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600834796 Nhập kinh doanh sản xuất 3603453728 Nhập kinh doanh sản xuất 3603453728 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 0300797153 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 0300797153 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600834796 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600834796 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600834796 Nhập kinh doanh sản xuất 2300278842 Nhập kinh doanh sản xuất 0700253609 Nhập kinh doanh sản xuất 0700253609 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 3700238204 Nhập kinh doanh sản xuất 0700253609 Nhập kinh doanh tiêu dùng 3701675084 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0302869727 Nhập kinh doanh sản xuất 3700482957 Nhập kinh doanh sản xuất 3700482957 Nhập kinh doanh sản xuất 3700482957 Nhập kinh doanh sản xuất 3700482957 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3700778993 Nhập kinh doanh sản xuất 3702513819 Hàng gửi KNQ 0303590848001 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2301104782 Nhập kinh doanh sản xuất 3600718101 Nhập kinh doanh sản xuất 3600718101 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 3801069390 Nhập kinh doanh sản xuất 3600718101 Nhập kinh doanh sản xuất 3600718101 Nhập kinh doanh tiêu dùng 1100625092 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0314467878 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0314467878 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 3700772102 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 3700772102 Nhập kinh doanh sản xuất 3702521217 Hàng nhập khẩu khác 0500448216 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600873386 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0107995823 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600873386 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603212923 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603212923 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603212923 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603212923 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603212923 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603212923 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603212923 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603212923 Nhập kinh doanh sản xuất 3600855877 Nhập kinh doanh sản xuất 0107554480 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289 Nhập kinh doanh tiêu dùng 3600767606 Nhập kinh doanh sản xuất 3700339481 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3702252331 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3702252331 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 4000395355 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0314351665 Nhập kinh doanh sản xuất 0301948302 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 1100555173 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 1100733122 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 1801449166 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 1801449166 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0101084581 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0200653912 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 2801572789 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 2801572789 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 3600834796 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 3600834796 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 3600834796 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 3600834796 Nhập kinh doanh sản xuất 3600834796 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3700522790 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3700522790 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0101084581 Nhập kinh doanh sản xuất 1101914918 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0104790306 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0104790306 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0104790306 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0104790306 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0104790306 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0104790306 Nhập kinh doanh sản xuất 3600492775 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600492775 Nhập kinh doanh sản xuất 3600679607 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600710751 Nhập kinh doanh sản xuất 3600834796 Nhập kinh doanh sản xuất 3600834796 Nhập kinh doanh sản xuất 3600834796 Nhập kinh doanh sản xuất 3600834796 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 3600834796 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 3600834796 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 3600834796 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 3600834796 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 3600834796 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 3600834796 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 3600834796 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 3600834796 Nhập kinh doanh sản xuất 3600834796 Nhập kinh doanh sản xuất 3600834796 Nhập kinh doanh sản xuất 3600919312 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3700522790 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3700522790 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3700522790 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 4300734094 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 4300734094 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 4300734094 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 4300734094 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289 Hàng nhập khẩu khác 3600487246 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600487246 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600710751 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600710751 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600710751 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600710751 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600710751 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 0301218306 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 0301218306 Nhập kinh doanh sản xuất 3700578472 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 0200109445002 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 0200109445002 Nhập kinh doanh sản xuất 0309391013 Nhập kinh doanh sản xuất 0309391013 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 0200109445002 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 0300797153 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 0300797153 Nhập kinh doanh sản xuất 3700578472 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 2400860701 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 2400860701 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0105928081 Nhập kinh doanh tiêu dùng 2400743878 Nhập kinh doanh sản xuất 3700239769 Nhập kinh doanh sản xuất 3700239769 Nhập kinh doanh sản xuất 3700239769 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0109516882 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0107761952 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0314703691 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0314703691 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0109516882 Nhập kinh doanh sản xuất 0901092126 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0104635981 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0105928081 Nhập kinh doanh tiêu dùng 3702460395 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0313798034 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0313798034 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0313798034 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0313798034 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0313798034 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0313798034 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0313798034 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0313798034 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0313798034 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0308849759 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0308849759 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 0104629089 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 0104629089 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 1100555173 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 0801183725 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0312792819 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 1101844731 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0104635981 Nhập kinh doanh sản xuất 2400499404 Nhập kinh doanh sản xuất 2400499404 Nhập kinh doanh tiêu dùng 2802496996 Nhập kinh doanh sản xuất 3600245416 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0202026201 Nhập kinh doanh sản xuất 2400499404 Nhập kinh doanh sản xuất 2400499404 Nhập kinh doanh sản xuất 2400499404 Nhập kinh doanh sản xuất 2400499404 Nhập kinh doanh sản xuất 3700230043 Nhập kinh doanh sản xuất 3603060678 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0311183620 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0311183620 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600659230 Nhập kinh doanh sản xuất 3702252331 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3901193592 Hàng gửi KNQ 3600334112 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3702320824 Hàng gửi KNQ 3600334112 Hàng gửi KNQ 3600334112 Hàng gửi KNQ 3600334112 Hàng gửi KNQ 3600334112 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3702320824 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3702320824 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3702320824 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3702320824 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3702320824 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3702320824 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3900963009 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3900963009 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3900963009 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3900963009 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3900963009 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3900963009 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3900963009 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289 Nhập kinh doanh sản xuất 2400872626 Nhập nguyên liệu gia công từ hợp đồng khác chuyển sang 2700909450 Nhập nguyên liệu gia công từ hợp đồng khác chuyển sang 2700909450 Nhập nguyên liệu gia công từ hợp đồng khác chuyển sang 2700909450 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 2801568888 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 3600659583 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 3702212427 Nhập nguyên liệu gia công từ hợp đồng khác chuyển sang 3800746748 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0801190955 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 0801270216 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 0801270216 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 0801270216 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 3600265726 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 3600265726 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 3600659583 Nhập kinh doanh sản xuất 2400872626 Nhập kinh doanh sản xuất 2400872626 Nhập kinh doanh sản xuất 3701990706 Nhập kinh doanh sản xuất 2400872626 Nhập kinh doanh tiêu dùng 4900854202 Hàng nhập khẩu khác 0311388794 Hàng nhập khẩu khác 0311388794 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0600341280 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 1101787762 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 1101787762 Nhập kinh doanh sản xuất 2400872626 Nhập kinh doanh sản xuất 2400872626 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 2600783532 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 2600783532 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 2600783532 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 3600265726 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 3600265726 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 3600265726 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 3600265726 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 3600659583 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 3600659583 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 3600834796 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3702504941 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3702504941 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3702504941 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3702504941 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3702504941 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3702504941 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3702504941 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3702504941 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3702504941 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3702504941 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3702504941 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 0300797153 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 0300797153 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0308849759 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0308849759 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0308849759 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0308849759 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0308849759 Nhập kinh doanh sản xuất 3702396100 Nhập kinh doanh sản xuất 3700231833 Nhập kinh doanh sản xuất 3700231833 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 3700362748 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 3700362748 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 0201629165 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0202030977 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0202030977 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0202030977 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0202030977 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2300276041 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0106163766 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0106163766 Nhập kinh doanh sản xuất 0100103619 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2500236896 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2500236896 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2500236896 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2500236896 Nhập kinh doanh sản xuất 0201859151 Nhập kinh doanh sản xuất 0201859151 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 2300271050 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 2300271050 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 2300271050 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 2300271050 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 2300271050 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 2300271050 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 2300271050 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 2300271050 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 2300271050 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0100510501 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0105276816 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 3301650769 Nhập kinh doanh sản xuất 0900888772 Tạm nhập hàng miễn thuế 0310793207 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0310474190 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0310474190 Nhập kinh doanh sản xuất 3702619124 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0317093613 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0313380832 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0313380832 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0313380832 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0313380832 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0313380832 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0303106573 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0303106573 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 3301650769 Hàng nhập khẩu khác 0103906607 Nhập kinh doanh sản xuất 0311702410 Nhập kinh doanh sản xuất 3603488992 Nhập kinh doanh sản xuất 3603488992 Nhập kinh doanh sản xuất 3603488992 Nhập kinh doanh sản xuất 3603488992 Nhập kinh doanh sản xuất 3603488992 Hàng nhập khẩu khác 0106318586 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0200613081 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600710751 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 1100781870 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3700358942 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3700358942 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3700358942 Nhập kinh doanh sản xuất 3700387904001 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600710751 Nhập kinh doanh sản xuất 0302974993 Nhập kinh doanh sản xuất 3603659101 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 3603659101 Nhập kinh doanh sản xuất 3603659101 Nhập kinh doanh sản xuất 3603659101 Nhập kinh doanh sản xuất 3603659101 Nhập kinh doanh sản xuất 3603659101 Nhập kinh doanh sản xuất 3603659101 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0311879778 Nhập kinh doanh tiêu dùng 2500572721 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0308849759 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0308849759 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0308849759 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0308849759 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0308849759 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0600341280 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 3603659101 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0801291801 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0311234057 Nhập kinh doanh sản xuất 0102614418 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0107074780 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0107074780 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0302721505 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0801204911 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0801291801 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0801291801 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0801291801 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0801291801 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0801291801 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0801291801 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0801291801 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0801291801 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0801291801 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0801291801 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0801291801 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0801291801 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0801291801 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0801291801 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0801291801 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2400835335 Hàng nhập khẩu khác 3600710751 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 3702476853 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 3702476853 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 3702476853 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 3702476853 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 1100733122 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3700688210 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 3801157209 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 3801157209 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 3801157209 Nhập kinh doanh sản xuất 3603453728 Nhập kinh doanh sản xuất 3603453728 Nhập kinh doanh sản xuất 3603453728 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0200653912 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0200653912 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0200653912 Nhập kinh doanh sản xuất 3603453728 Nhập kinh doanh sản xuất 3603453728 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0301048213 Nhập kinh doanh sản xuất 5200466372 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0200591279 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289 Tạm nhập hàng kinh doanh tạm nhập tái xuất 0303819077 Tạm nhập hàng kinh doanh tạm nhập tái xuất 0303819077 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0109845809 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 0300797153 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 0300797153 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 2802200279 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 2802200279 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 2802200279 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0109845809 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0109845809 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0109845809 Nhập kinh doanh tiêu dùng 4900887543 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0302869727 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0302869727 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0303106573 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0303106573 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0303106573 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0303106573 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0303106573 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0303106573 Nhập kinh doanh sản xuất 3700230043 Nhập kinh doanh tiêu dùng 1101824622 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0200540595 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0310474190 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0310474190 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0317029689 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0303106573 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0305262754 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0305262754 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0305262754 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0104897793 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0314271748 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0105928081 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0601182072 Nhập kinh doanh sản xuất 3600718912 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0302685825 Nhập kinh doanh tiêu dùng 1100748087 Nhập kinh doanh sản xuất 3603453728 Nhập kinh doanh sản xuất 3700687873 Nhập kinh doanh sản xuất 3700687873 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0103904180 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 3700720496 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 3700720496 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 3700720496 Nhập kinh doanh sản xuất 3600718912 Nhập kinh doanh sản xuất 3600718912 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 0200990273 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289 Nhập kinh doanh sản xuất 3700798245 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 3700238204 Nhập kinh doanh sản xuất 3700798245 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0201964741 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 1101911804 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 1101911804 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3700778993 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0308849759 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0308849759 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0308849759 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0308849759 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0308849759 Nhập kinh doanh tiêu dùng 3702721537 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0801039231 Nhập kinh doanh sản xuất 3600478837 Nhập kinh doanh sản xuất 3700231833 Nhập kinh doanh sản xuất 3700231833 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 3700441037 Hàng nhập khẩu khác 0311388794 Hàng nhập khẩu khác 0311388794 Hàng nhập khẩu khác 0311388794 Nhập kinh doanh sản xuất 3702622688 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 2301142347 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 2301142347 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 2301142347 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 2301142347 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 2301142347 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 2301142347 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 2301142347 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 2301142347 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 2301142347 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 2301142347 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 2301142347 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 2301142347 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 2301142347 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 2301142347 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 2301142347 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 2301142347 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 2301142347 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 1402145166 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 1402145166 Hàng nhập khẩu khác 0315650516 Hàng nhập khẩu khác 0315650516 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 2801149968 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 3600265571 Nhập nguyên liệu gia công từ hợp đồng khác chuyển sang 0801244375 Nhập kinh doanh sản xuất 0302737671001 Nhập kinh doanh sản xuất 0302737671001 Nhập kinh doanh sản xuất 0302737671001 Nhập kinh doanh sản xuất 0302737671001 Nhập kinh doanh sản xuất 0302737671001 Nhập kinh doanh sản xuất 0302737671001 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 4000468268 Nhập tạo tài sản cố định của doanh nghiệp chế xuất 4000981261 Nhập tạo tài sản cố định của doanh nghiệp chế xuất 4000981261 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 2500292788 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 2500292788 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 2500292788 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 2500292788 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 3701415632 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 3701415632 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 3701415632 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 3701415632 Nhập kinh doanh sản xuất 3600649634 Nhập kinh doanh sản xuất 3600649634 Nhập kinh doanh sản xuất 3600649634 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0314039583 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0900886704 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 3702643857 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3700230036 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3700230036 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3700230036 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3700230036 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3700230036 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3700230036 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3700230036 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3700230036 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3700230036 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3700230036 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3700230036 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3700230036 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3700230036 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3700230036 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3700230036 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3700230036 Nhập kinh doanh sản xuất 3702636930 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0100978667 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0100978667 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0100978667 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0100978667 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 0300797153 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 0300797153 Nhập kinh doanh sản xuất 3702741533 Nhập kinh doanh sản xuất 3702741533 Nhập kinh doanh sản xuất 3702741533 Nhập kinh doanh sản xuất 3600689323 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0301864878 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0301864878 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0301864878 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0301864878 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0301864878 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 1201142158 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 1201142158 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 1201142158 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2300276041 Nhập kinh doanh tiêu dùng 3702460395 Nhập kinh doanh tiêu dùng 3702460395 Nhập kinh doanh sản xuất 0900867959 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2300359749 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2300359749 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0302802521 Nhập kinh doanh tiêu dùng 3702460395 Nhập kinh doanh sản xuất 3600515648 Nhập kinh doanh sản xuất 3600515648 Nhập kinh doanh sản xuất 3600515648 Nhập kinh doanh sản xuất 3600515648 Nhập kinh doanh sản xuất 3600515648 Nhập kinh doanh sản xuất 3600515648 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0303106573 Nhập kinh doanh sản xuất 0303177976 Nhập tạo tài sản cố định của doanh nghiệp chế xuất 0700777289 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 1001094651 Nhập kinh doanh sản xuất 3700687873 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 0201199339 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 1101863188 Nhập kinh doanh sản xuất 3700230043 Hàng nhập khẩu khác 0700253609 Hàng nhập khẩu khác 1100747559 Nhập kinh doanh tiêu dùng 3801271007 Nhập kinh doanh tiêu dùng 3801271007 Nhập kinh doanh sản xuất 2600106523 Nhập kinh doanh sản xuất 2600106523 Nhập kinh doanh sản xuất 2600106523 Nhập kinh doanh sản xuất 2600106523 Nhập kinh doanh sản xuất 2600106523 Nhập kinh doanh sản xuất 2600106523 Nhập kinh doanh sản xuất 2600106523 Nhập kinh doanh sản xuất 2600106523 Nhập kinh doanh sản xuất 2600106523 Nhập kinh doanh sản xuất 0800453520 Nhập kinh doanh sản xuất 3600718101 Nhập kinh doanh sản xuất 3600718101 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3603343926 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 3702286852 Nhập kinh doanh tiêu dùng 3801271007 Nhập kinh doanh tiêu dùng 3801271007 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0311388794 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0302440800 Nhập kinh doanh sản xuất 3700590818 Nhập kinh doanh sản xuất 3700590818 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0311183620 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289 Hàng nhập khẩu khác 0310730214 Nhập kinh doanh sản xuất 3502349512 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 1801449166 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 1801449166 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 3900831450 Nhập kinh doanh sản xuất 2500241938 Nhập kinh doanh sản xuất 3600243377 Nhập kinh doanh sản xuất 3800335628 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3900850615 Nhập kinh doanh sản xuất 3600249259 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 3900367581 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 3900367581 Hàng nhập khẩu khác 0311388794 Hàng nhập khẩu khác 0311388794 Nhập kinh doanh sản xuất 0700269366 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0801362788 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0801362788 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0801362788 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0801362788 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0801362788 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 1101992289 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 3700550886 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 3700550886 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 3700626951 Nhập kinh doanh sản xuất 3700226914 Nhập kinh doanh sản xuất 3700226914 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 1100555173 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600834796 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600834796 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600834796 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3901278951 Nhập kinh doanh sản xuất 3600999484 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 0300797153 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 0300797153 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 0300797153 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 0300797153 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600834796 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600834796 Nhập kinh doanh sản xuất 0109090717 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 3700362748 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 3700362748 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 3600892935 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 3600892935 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 3600892935 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 3600892935 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 3600892935 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 3603413411 Hàng nhập khẩu khác 9999999999998 Nhập kinh doanh tiêu dùng 3703041502 Nhập kinh doanh tiêu dùng 3703041502 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0308849759 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0308849759 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0308849759 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0308849759 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0303106573 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0109516882 Nhập kinh doanh sản xuất 2500251252 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3702899778 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0104635981 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0104635981 Nhập kinh doanh sản xuất 3701658642 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 0300546015001 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 0300546015001 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 0300546015001 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 0300546015001 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0109454650 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0107521580 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0107521580 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0103867933 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0103867933 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0103867933 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0103867933 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0103867933 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0103867933 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0103867933 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0103867933 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0103867933 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0311183620 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0311183620 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0311183620 Nhập kinh doanh sản xuất 0900891454 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0312666719 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0302366480 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0302366480 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0302366480 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0302366480 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0302366480 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0302366480 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0107995823 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2300271050 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2300271050 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2300271050 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2300271050 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2300271050 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2300271050 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2300271050 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2300271050 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2300271050 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2400872471 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2400872471 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2400872471 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2400872471 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2400872471 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2400872471 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2400872471 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2400872471 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2400872471 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2400872471 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2400872471 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2400872471 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2400872471 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2400872471 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2400872471 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2400872471 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2400872471 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2400872471 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2400872471 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2400872471 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2400872471 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2400872471 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2400872471 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2400872471 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2400872471 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2400872471 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2400872471 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2400872471 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2400872471 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2400872471 Nhập kinh doanh sản xuất 3603310568 Nhập kinh doanh sản xuất 3603310568 Nhập kinh doanh sản xuất 3603310568 Hàng nhập khẩu khác 1100676611 Nhập kinh doanh sản xuất 3600873386 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600873386 Hàng nhập khẩu khác 0901076438 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600873386 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 2802612434 Nhập kinh doanh sản xuất 3600478837 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 1500411257 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 2801568888 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600659583 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 0900912418 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 3900831450 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600659583 Nhập kinh doanh sản xuất 3600834796 Nhập kinh doanh sản xuất 3600834796 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0109845809 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0109845809 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0109845809 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0109845809 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0109845809 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0109845809 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3702707187 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3702707187 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3702707187 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3702707187 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3702707187 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3702707187 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3702707187 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3702707187 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3702707187 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3702707187 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3702707187 Nhập kinh doanh tiêu dùng 4900854202 Nhập kinh doanh tiêu dùng 4900887543 Nhập kinh doanh tiêu dùng 4900887543 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 2300272632 Nhập kinh doanh sản xuất 3600248720 Nhập kinh doanh sản xuất 3600248720 Nhập kinh doanh sản xuất 3600248720 Nhập kinh doanh sản xuất 3600248720 Nhập kinh doanh sản xuất 3600248720 Nhập kinh doanh sản xuất 3600248720 Nhập kinh doanh sản xuất 3600248720 Nhập kinh doanh sản xuất 3600248720 Nhập kinh doanh sản xuất 3600248720 Nhập kinh doanh sản xuất 3600248720 Nhập kinh doanh sản xuất 3600248720 Nhập kinh doanh sản xuất 3600248720 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600659583 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600659583 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600659583 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600659583 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600710751 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600710751 Nhập kinh doanh sản xuất 3600834796 Nhập kinh doanh sản xuất 3600834796 Nhập kinh doanh sản xuất 3600834796 Nhập kinh doanh sản xuất 3600834796 Nhập kinh doanh sản xuất 3600834796 Nhập kinh doanh sản xuất 3600834796 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600834796 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600834796 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600834796 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600834796 Nhập kinh doanh sản xuất 3600834796 Nhập kinh doanh tiêu dùng 4900776804 Nhập kinh doanh tiêu dùng 4900776804 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 0300797153 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 0300797153 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 0300797153 Nhập kinh doanh sản xuất 3700362138 Nhập kinh doanh sản xuất 3700362138 Nhập kinh doanh sản xuất 3700362138 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 3700362748 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 3700362748 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0601097067 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 1100733122 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 3600869661 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 3600869661 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2300276041 Hàng nhập khẩu khác 1201538248 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0109516882 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0109516882 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0200540595 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0106378401 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0106378401 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0106378401 Nhập kinh doanh sản xuất 3700769283 Nhập kinh doanh sản xuất 2300861878 Nhập kinh doanh sản xuất 2300861878 Nhập kinh doanh sản xuất 0200640053 Nhập kinh doanh sản xuất 3703005617 Nhập kinh doanh sản xuất 0800453520 Nhập kinh doanh sản xuất 0800453520 Nhập kinh doanh sản xuất 0800453520 Nhập kinh doanh sản xuất 0800453520 Nhập kinh doanh sản xuất 0800453520 Nhập kinh doanh sản xuất 0800453520 Nhập kinh doanh sản xuất 0800453520 Nhập kinh doanh sản xuất 0800453520 Nhập kinh doanh sản xuất 0800453520 Nhập kinh doanh sản xuất 0800453520 Nhập kinh doanh sản xuất 0800453520 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0801227820 Nhập kinh doanh tiêu dùng 3900337435 Nhập kinh doanh sản xuất 0302974993 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 2700557199 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 3600731871 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 1101911804 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0302644794 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0302644794 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0900889039 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0900889039 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 2301198685 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600492775 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600834796 Nhập kinh doanh tiêu dùng 4900888699 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0311183620 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600492775 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600492775 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 3700689574 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 3700689574 Nhập kinh doanh sản xuất 3900963009 Nhập kinh doanh sản xuất 0102614418 Nhập kinh doanh sản xuất 0102614418 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 1801449166 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 1801449166 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 1801449166 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3500613955 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3500613955 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600672150 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 3700230036 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 3700230036 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 3600834796 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 3600834796 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 3600834796 Nhập kinh doanh tiêu dùng 2300855627 Nhập tạo tài sản cố định của doanh nghiệp chế xuất 3603273531 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 0202011981 Nhập tạo tài sản cố định của doanh nghiệp chế xuất 2300956022 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0201951118 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0313278363 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 3600834796 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 3600834796 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 3600834796 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 3600834796 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 3600834796 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 3700828443 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 3700230036 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 3700230036 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 3700230036 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 3700230036 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 3700230036 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 3700230036 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 3700230036 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 3700230036 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 3700230036 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 3700230036 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 3700230036 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 3700230036 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 3700230036 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 3700230036 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 0300797153 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 0300797153 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600834796 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 3700362748 Nhập kinh doanh sản xuất 3603453728 Nhập kinh doanh sản xuất 3603453728 Nhập kinh doanh sản xuất 3603453728 Nhập kinh doanh sản xuất 3603453728 Nhập kinh doanh sản xuất 3603453728 Nhập kinh doanh sản xuất 3603453728 Nhập kinh doanh sản xuất 3603453728 Nhập kinh doanh sản xuất 3603453728 Nhập kinh doanh sản xuất 3702741533 Nhập kinh doanh sản xuất 3702741533 Nhập kinh doanh sản xuất 3702741533 Nhập kinh doanh sản xuất 3600478837 Nhập kinh doanh sản xuất 3702672287 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0104635981 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0104635981 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0600341280 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0303106573 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0314703691 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0314703691 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0313375141 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0313375141 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0313375141 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0313375141 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0107924445 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 3702478868 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 3500752846 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 2300577458 Nhập kinh doanh sản xuất 0306199262 Nhập kinh doanh sản xuất 0306199262 Nhập kinh doanh sản xuất 0306199262 Nhập kinh doanh sản xuất 0306199262 Nhập kinh doanh sản xuất 3600244941 Nhập kinh doanh sản xuất 3600244941 Nhập kinh doanh sản xuất 3600244941 Nhập kinh doanh sản xuất 3600244941 Hàng gửi KNQ 0301874259 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0312973893 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0312973893 Hàng nhập khẩu khác 2300305214 Nhập kinh doanh sản xuất 3600244941 Nhập kinh doanh sản xuất 3600244941 Nhập kinh doanh sản xuất 3600244941 Nhập kinh doanh sản xuất 3600244941 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3700358942 Nhập kinh doanh sản xuất 1101994166 Nhập kinh doanh tiêu dùng 3603169065 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600710751 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0311879778 Nhập kinh doanh sản xuất 3600450091 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2300312998 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600265726 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600265726 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600265726 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600265726 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600265726 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600265726 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600265726 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600710751 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289 Nhập kinh doanh sản xuất 3600478837 Nhập kinh doanh sản xuất 3600478837 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600659230 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 3700689574 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 3700689574 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 3700689574 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 3700689574 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0200613081 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0801190955 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 0901053180 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 0901053180 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3500613955 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0700798384 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0700798384 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0700798384 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0700798384 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0700798384 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0700798384 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0700798384 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0700798384 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0700798384 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0700798384 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0700798384 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0700798384 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0700798384 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0700798384 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0700798384 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0700798384 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0700798384 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0700798384 Nhập kinh doanh sản xuất 3600834796 Nhập kinh doanh sản xuất 3700590818 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3900963009 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3900963009 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3900963009 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3900963009 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0201993365 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0314271748 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2400872471 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3500613955 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600265726 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600265726 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600265726 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600265726 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600265726 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600265726 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600265726 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600265726 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600265726 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600265726 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600659583 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600659583 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600659583 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600710751 Nhập kinh doanh sản xuất 3600834796 Nhập kinh doanh sản xuất 3600834796 Nhập kinh doanh sản xuất 3600834796 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600834796 Nhập kinh doanh sản xuất 3600834796 Nhập kinh doanh sản xuất 3600834796 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600834796 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600834796 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0700546309 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0700241917 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 1100555173 Nhập kinh doanh sản xuất 3600725726 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 2801598378 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 2801598378 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 2801598378 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 2801598378 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 2801598378 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 3901233767 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0311537728 Nhập kinh doanh sản xuất 2300936026 Nhập kinh doanh sản xuất 2300936026 Nhập kinh doanh sản xuất 2300936026 Nhập kinh doanh sản xuất 2300936026 Nhập kinh doanh sản xuất 3600478837 Nhập kinh doanh sản xuất 2400576842 Nhập kinh doanh sản xuất 0900867959 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0201920293 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0201920293 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0201920293 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0201920293 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0201920293 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0201920293 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0201920293 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0315605873 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 3500752846 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0303106573 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0102238499 Nhập kinh doanh sản xuất 0200109445 Nhập kinh doanh sản xuất 0200109445 Nhập kinh doanh sản xuất 0200109445 Nhập kinh doanh sản xuất 0200109445 Nhập kinh doanh sản xuất 0200109445 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0302479438 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0302479438 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0302479438 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600257203 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2400872471 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289 Nhập kinh doanh tiêu dùng 2500572721 Nhập kinh doanh tiêu dùng 2500572721 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0103812250 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 0300797153 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 0300797153 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0110105301 Nhập kinh doanh sản xuất 0100779573 Nhập kinh doanh sản xuất 0100779573 Nhập kinh doanh sản xuất 0100779573 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0305304669 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0104635981 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0104635981 Nhập kinh doanh sản xuất 3700230043 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0305262754 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0305262754 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0305262754 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0305262754 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 0104629089 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 0104629089 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0107841012 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0107841012 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0107841012 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0107841012 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0107841012 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0107841012 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0107841012 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0107841012 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0107841012 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0107841012 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0313351849 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0313351849 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0202020062 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0202020062 Hàng gửi KNQ 0101824243 Nhập kinh doanh sản xuất 0700253609 Nhập kinh doanh tiêu dùng 1101802636 Nhập kinh doanh sản xuất 3700446204 Nhập kinh doanh sản xuất 3700446204 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 0200990273 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 0200990273 Nhập kinh doanh sản xuất 3600478837 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0101189464 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2300276041 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0106235555 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0201920293 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0313351849 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0313351849 Nhập kinh doanh sản xuất 3700687873 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 5700519689 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 5700519689 Nhập kinh doanh sản xuất 0900891454 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 3700543166 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 3600653415 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 3600653415 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 3600653415 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 3600653415 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 3600653415 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 3600653415 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 3600653415 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 3600653415 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 3600653415 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 3601050184 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0200844113 Nhập kinh doanh sản xuất 3700239769 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0107438117 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0107438117 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0314226671 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289 Nhập kinh doanh sản xuất 0109243025 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0304684866 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0314886741 Nhập kinh doanh sản xuất 3600964996 Nhập kinh doanh sản xuất 3600964996 Nhập kinh doanh sản xuất 3600964996 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3700228453 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0200613081 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3700688210 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3700688210 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3400829252 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0800304247 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0800304247 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0800304247 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0800304247 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0800304247 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0800304247 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0800304247 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0800304247 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0800304247 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0800304247 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0800304247 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0800304247 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0800304247 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0800304247 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0800304247 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0800304247 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0800304247 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0800304247 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0800304247 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0800304247 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0800304247 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0800304247 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0800304247 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0800304247 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0800304247 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0800304247 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0800304247 Nhập kinh doanh tiêu dùng 1101792025 Nhập kinh doanh tiêu dùng 1101792025 Nhập kinh doanh tiêu dùng 1101792025 Nhập kinh doanh tiêu dùng 1101792025 Nhập kinh doanh tiêu dùng 1101792025 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 3601050184 Nhập kinh doanh tiêu dùng 1101743645 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3701715065 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3701715065 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3701715065 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3701715065 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3701715065 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3701715065 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0105928081 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0105928081 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0310474190 Hàng nhập khẩu khác 0700253609 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0801278159 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0801278159 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 1100555173 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0300391040 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 3600834796 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0316802049 Nhập kinh doanh sản xuất 3602226088 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0200591279001 Nhập tạo tài sản cố định của doanh nghiệp chế xuất 0401427180 Nhập tạo tài sản cố định của doanh nghiệp chế xuất 0401427180 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 3600834796 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 3600834796 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 3600834796 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 3600834796 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 3603296793 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3603802016 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3901259885 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 0301218306 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 0301218306 Nhập kinh doanh sản xuất 3700358935 Nhập kinh doanh sản xuất 3700358935 Nhập kinh doanh sản xuất 3702459209 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0315198385 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0302366480 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 2400393373 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 3700522790 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0300710064 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 0300797153 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 0300797153 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3702581921 Nhập kinh doanh sản xuất 3702619124 Nhập kinh doanh sản xuất 3702619124 Nhập kinh doanh sản xuất 2601042209 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 3301661538 Nhập kinh doanh sản xuất 2300861878 Nhập kinh doanh sản xuất 3700230043 Nhập kinh doanh sản xuất 2300575073 Nhập kinh doanh sản xuất 2500476111 Nhập kinh doanh sản xuất 2500476111 Nhập kinh doanh sản xuất 2500476111 Nhập kinh doanh sản xuất 2300575073 Nhập kinh doanh sản xuất 2500476111 Nhập kinh doanh sản xuất 2500476111 Nhập kinh doanh sản xuất 3600517557 Nhập kinh doanh sản xuất 3600517557 Nhập kinh doanh sản xuất 3600517557 Nhập kinh doanh sản xuất 0200109445 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0314344259 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0314344259 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0314344259 Nhập kinh doanh sản xuất 3603453728 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 3700543166 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0109621781 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0109621781 Nhập kinh doanh sản xuất 3603453728 Nhập kinh doanh sản xuất 3603453728 Nhập kinh doanh sản xuất 3603453728 Nhập kinh doanh sản xuất 3603453728 Nhập kinh doanh sản xuất 3603453728 Nhập kinh doanh sản xuất 3603453728 Nhập kinh doanh sản xuất 2400831531 Nhập kinh doanh sản xuất 2400831531 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 1001094651 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 1001094651 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0102390408 Nhập kinh doanh sản xuất 3702413451 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0310474190 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930 Nhập kinh doanh sản xuất 0201559207 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư 0315083930 Nhập kinh doanh sản xuất 3702569642 Nhập kinh doanh sản xuất 0900108380 Nhập kinh doanh sản xuất 2300602827 Nhập kinh doanh sản xuất 2300602827 Nhập kinh doanh sản xuất 2300602827 Nhập kinh doanh sản xuất 2300602827 Nhập kinh doanh sản xuất 2300602827 Nhập kinh doanh sản xuất 2300602827 Nhập kinh doanh sản xuất 2300602827 Hàng nhập khẩu khác 0101354446 Hàng nhập khẩu khác 0101354446 Hàng nhập khẩu khác 0101354446 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 2301082539 Hàng nhập khẩu khác 2600348360 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0201734498 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0302721505 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 3600265571 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 0800916338 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 1100733122 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 1801449166 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 1801449166 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 1801449166 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 3603417984 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 3900831450 Nhập kinh doanh tiêu dùng 0314467878 Chuyển tiêu thụ nội địa khác 1101787762 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 2400872471 Nhập kinh doanh sản xuất 3502413694 Nhập kinh doanh sản xuất 3603395025 Nhập kinh doanh sản xuất 3603395025 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nước ngoài 0700777289 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0600341280 Nhập kinh doanh sản xuất 3701990706 Nhập kinh doanh tiêu dùng 3603639440 Nhập kinh doanh tiêu dùng 4900887543 Nhập nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất từ nội địa 0300797153 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0601038738 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0601038738 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0601038738 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0601038738 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài 0601038738 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu 3600823561 Nhập kinh doanh sản xuất 3603588387 Nhập kinh doanh sản xuất 3603588387 Doanh nghiep xuat nhap HS code CôNG TY TNHH HạT NHựA MàU VIệT T 32064190 CôNG TY TNHH NAKO CHEMICALS VIệ 32064990 CôNG TY TNHH NAKO CHEMICALS VIệ 32064990 CôNG TY TNHH NAKO CHEMICALS VIệ 32064990 CôNG TY TNHH NAKO CHEMICALS VIệ 32064990 CôNG TY TNHH NAKO CHEMICALS VIệ 32064990 CôNG TY TNHH NAKO CHEMICALS VIệ 32064990 CôNG TY TNHH NAKO CHEMICALS VIệ 32064990 CôNG TY TNHH NAKO CHEMICALS VIệ 32064990 CôNG TY TNHH NAKO CHEMICALS VIệ 32064990 CôNG TY TNHH NAKO CHEMICALS VIệ 32064990 Công Ty TNHH Tỷ Phước Hùng Nam 32065090 CôNG TY TNHH CARL ZEISS VIệT NAM 32064910 Công ty trách nhiệm hữu hạn ZHONG XIN Y 32064990 CôNG TY TNHH PLASTICOLORS VIETN 32061910 CôNG TY TNHH PLASTICOLORS VIETN 32061910 CôNG TY TNHH PLASTICOLORS VIETN 32061910 CôNG TY TNHH PLASTICOLORS VIETN 32061910 Công Ty TNHH Nhựa Mata 32064990 Công Ty TNHH Nhựa Mata 32064990 Công Ty TNHH Nhựa Mata 32064990 Công Ty TNHH Nhựa Mata 32064990 Công Ty TNHH Nhựa Mata 32064990 Công ty TNHH đầu tư sản xuất và thương m 32064910 Công ty TNHH đầu tư sản xuất và thương m 32064910 Công ty TNHH đầu tư sản xuất và thương m 32064910 Công ty TNHH White Glove 32061190 CôNG TY TNHH STARFLEX VIệT NAM 32061910 CôNG TY TNHH STARFLEX VIệT NAM 32061910 Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại Ngọ 32061990 CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN NIPPON 32064910 CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN NIPPON 32064910 CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN NIPPON 32064910 CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN NIPPON 32064910 CôNG TY TNHH SơN SAMHWA VINA 32061990 Công ty TNHH KCC (Hà Nội) 32064910 CôNG TY TNHH TâN MINH THịNH (VIệT 32064990 Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Công Nghiệp Liên 32061110 CôNG TY TNHH GESIN VIệT NAM 32061910 Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Sắ 32061110 Công Ty TNHH Sơn Và Mực In Giai Thăng V32061110 CôNG TY TNHH CHế XUấT BILLION MAX32061110 CôNG TY TNHH KOVA NANOPRO 32061110 Công ty TNHH KCC (Hà Nội) 32064910 Công Ty Cổ Phần Nhựa Sao Việt 32064990 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010 CôNG TY TNHH SơN HồNG THịNH 32061110 CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32061990 CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32061990 CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32061990 CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32061990 CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32061990 CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32061990 CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32061990 CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32061990 CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32061990 CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32061990 CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32061990 CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32061990 CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32064910 CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32064910 CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32064910 CôNG TY TNHH AKZO NOBEL VIệT NAM32061910 CôNG TY TNHH QUốC Tế UNILEVER VIệ 32061990 Công ty TNHH MEDOCHEMIE (Viễn Đông)32061990 Công ty TNHH MEDOCHEMIE (Viễn Đông)32061990 Công ty TNHH MEDOCHEMIE (Viễn Đông)32061990 Công ty TNHH DUEL Việt Nam 32064990 Công ty TNHH DUEL Việt Nam 32064990 Công ty TNHH DUEL Việt Nam 32064990 Công Ty TNHH Build Up Việt Nam 32065090 Công Ty TNHH Focus Success 32061110 Công ty TNHH Hóa Chất Kyung Sung Việt 32061110 Công ty TNHH Hóa Chất Kyung Sung Việt 32061110 CôNG TY TNHH COCREATION GRASS C 32061110 Công ty trách nhiệm hữu hạn công nghiệp 32061190 Công ty TNHH Cự Hùng II 32061190 Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910 Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910 Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910 Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910 Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910 Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910 Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910 Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910 Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910 Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910 Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910 Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910 Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910 Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910 Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910 Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910 Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910 Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910 Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910 Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910 Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910 Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910 Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910 Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910 Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910 Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910 Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910 Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910 Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910 Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910 Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910 Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910 Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910 Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910 Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910 Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910 Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910 Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910 Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910 Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910 Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910 Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910 Công ty TNHH Hoa Hạ Việt Nam 32061990 Công ty TNHH JUNGWOO VINA 32064910 CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HOA 32064990 CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HOA 32064990 CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HOA 32064990 CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HOA 32064990 CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HOA 32064990 CôNG TY TNHH HANGTAI HảI PHòNG (V32064990 CôNG TY TNHH LINH KIệN NHựA S-DRA 32064990 CôNG TY TNHH GIầY KIM VIệT VIệT NA 32064990 CôNG TY TNHH GIầY KIM VIệT VIệT NA 32064990 CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN NGHĩA32064990 CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN NGHĩA32064990 CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN NGHĩA32064990 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010 CôNG TY TNHH ĐIệN Tử QUảNG ĐôNG V32065090 CôNG TY TNHH SECHANG VINA 32061190 CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI Và XN32064910 Công Ty TNHH Furukawa Automotive Parts 32064990 Công Ty TNHH Furukawa Automotive Parts 32064990 Công ty TNHH PATEL (VN) 32061190 Công ty TNHH PATEL (VN) 32061190 CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI 32064990 CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI 32064990 CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI 32064990 Công Ty TNHH Một Thành Viên Modelleisen32064190 Công Ty TNHH Một Thành Viên Modelleisen32064190 Công Ty TNHH Một Thành Viên Modelleisen32064190 Công Ty TNHH Một Thành Viên Modelleisen32064190 Công Ty TNHH Một Thành Viên Modelleisen32064190 Công Ty TNHH Một Thành Viên Modelleisen32064190 Công Ty TNHH Một Thành Viên Modelleisen32064190 Công Ty TNHH Một Thành Viên Modelleisen32064190 Công Ty TNHH Một Thành Viên Modelleisen32064190 Công Ty TNHH Một Thành Viên Modelleisen32064190 Công Ty TNHH Một Thành Viên Modelleisen32064190 Công Ty TNHH Một Thành Viên Modelleisen32064190 Công Ty TNHH Một Thành Viên Modelleisen32064190 Công Ty TNHH Một Thành Viên Modelleisen32064190 Công Ty TNHH Một Thành Viên Modelleisen32064190 Công Ty TNHH Một Thành Viên Modelleisen32064190 Công Ty TNHH Một Thành Viên Modelleisen32064190 Công Ty TNHH Một Thành Viên Modelleisen32064190 Công Ty TNHH Một Thành Viên Modelleisen32064190 CôNG TY TNHH NICE POWER 32064990 CôNG TY TNHH NICE POWER 32064990 CôNG TY TNHH NICE POWER 32064990 CôNG TY TNHH NICE POWER 32064990 CôNG TY TNHH SơN KOVA 32061110 Công ty cổ phần HANOTECH Việt Nam 32061110 Công ty TNHH Sơn JOTUN Việt Nam 32061110 Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hằng 32065090 Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hằng 32065090 Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hằng 32065090 CôNG TY TNHH THươNG MạI HưNG THà 32061110 CôNG TY TNHH BRENNTAG VIệT NAM 32061110 CôNG TY TNHH RICHICO VIệT NAM 32064990 CôNG TY TNHH RICHICO VIệT NAM 32064990 CôNG TY TNHH RICHICO VIệT NAM 32064990 CôNG TY TNHH RICHICO VIệT NAM 32064990 CôNG TY TNHH RICHICO VIệT NAM 32064990 CôNG TY TNHH RICHICO VIệT NAM 32064990 CôNG TY TNHH RICHICO VIệT NAM 32064990 CôNG TY TNHH RICHICO VIệT NAM 32064990 CôNG TY TNHH RICHICO VIệT NAM 32064990 CôNG TY TNHH RICHICO VIệT NAM 32064990 CôNG TY TNHH RICHICO VIệT NAM 32064990 CôNG TY TNHH RICHICO VIệT NAM 32064990 CôNG TY TNHH RICHICO VIệT NAM 32064990 CôNG TY TNHH RICHICO VIệT NAM 32064990 CôNG TY TNHH RICHICO VIệT NAM 32064990 CôNG TY TNHH RICHICO VIệT NAM 32064990 CôNG TY TNHH RICHICO VIệT NAM 32064990 CôNG TY TNHH RICHICO VIệT NAM 32064990 CôNG TY TNHH RICHICO VIệT NAM 32064990 CôNG TY TNHH RICHICO VIệT NAM 32064990 CôNG TY TNHH RICHICO VIệT NAM 32064990 CôNG TY TNHH RICHICO VIệT NAM 32064990 CôNG TY TNHH RICHICO VIệT NAM 32064990 Công Ty TNHH Thương Mại - Tư Vấn - Tiếp 32061990 Công Ty TNHH Thương Mại - Tư Vấn - Tiếp 32061990 Công Ty TNHH Thương Mại - Tư Vấn - Tiếp 32061990 CôNG TY Cổ PHầN GIảI PHáP SợI THôNG 32064990 CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và THươNG MạI S32061110 Công Ty Cổ Phần Nhựa Hưng Yên 32064190 CôNG TY TNHH AKZO NOBEL VIệT NAM32064990 CôNG TY TNHH AKZO NOBEL VIệT NAM32064990 CôNG TY TNHH AKZO NOBEL VIệT NAM32064990 CôNG TY TNHH AKZO NOBEL VIệT NAM32064990 Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch 32065090 CôNG TY TNHH DUROCOLOUR VIệT NA 32065090 Công ty TNHH giầy Adora Việt Nam 32061190 Công ty TNHH DYT Việt Nam 32065090 CôNG TY TNHH CANON VIệT NAM - CHI 32064990 CôNG TY TNHH CANON VIệT NAM - CHI 32064990 CôNG TY TNHH CANON VIệT NAM - CHI 32064990 CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN DONG 32061990 Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Nhựa 3t 32064910 CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN DONG 32064910 CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN PPG V 32064990 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010 CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN NIPPON 32061110 CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN NIPPON 32061110 CôNG TY TNHH SơN TOA VIệT NAM 32061110 Công ty TNHH Pou Chen Việt Nam 32061190 CôNG TY TNHH H.F.T VIệT NAM 32061910 CôNG TY TNHH FANTASTIC INTERNAT 32061910 CôNG TY TNHH TKG TAEKWANG CầN T 32061910 CôNG TY TNHH TKG TAEKWANG CầN T 32061910 CôNG TY Cổ PHầN TKG TAEKWANG MộC32061910 CôNG TY Cổ PHầN TKG TAEKWANG MộC32061910 Công ty trách nhiệm hữu hạn NISSEI ECO Vi32061990 Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Nhựa Duy Tân 32061990 Công ty TNHH bao bì Hạo Nhuệ Việt Nam 32061990 Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Na 32061990 Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Na 32061990 CôNG TY TNHH OHASHI TEKKO VIệT N 32064910 CôNG TY TNHH MTV Gỗ KHANG ĐạT (VI32064910 CôNG TY TNHH MTV Gỗ KHANG ĐạT (VI32064910 CôNG TY TNHH MTV Gỗ KHANG ĐạT (VI32064910 CôNG TY TNHH MTV XUấT NHậP KHẩU 32064910 Công Ty TNHH Chang Yang Việt Nam 32064990 CôNG TY TNHH DELI VIệT NAM 32064990 CôNG TY TNHH DELI VIệT NAM 32064990 Công ty TNHH Aureole BCD 32064990 Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Na 32064990 Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Na 32064990 Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Na 32064990 Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Na 32064990 CôNG TY TNHH DịCH Vụ SảN XUấT THIế 32064990 Công Ty TNHH Công Nghệ TONG LI Việt 32064990 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010 Công Ty TNHH Song ưng 32065090 CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN TIếP 32061110 CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI HST 32061110 CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI HST 32061110 Công ty TNHH Mực In Vạn Thông Việt Nam 32061110 CôNG TY TNHH YAZAKI EDS VIệT NAM 32061910 CôNG TY TNHH YAZAKI EDS VIệT NAM 32061910 CôNG TY TNHH YAZAKI EDS VIệT NAM 32061910 CôNG TY TNHH YAZAKI EDS VIệT NAM 32061910 CôNG TY TNHH YAZAKI EDS VIệT NAM 32061910 CôNG TY TNHH YAZAKI EDS VIệT NAM 32061910 CôNG TY TNHH YAZAKI EDS VIệT NAM 32061910 CôNG TY TNHH YAZAKI EDS VIệT NAM 32061910 CôNG TY TNHH YAZAKI EDS VIệT NAM 32061910 CôNG TY TNHH YAZAKI EDS VIệT NAM 32061910 CôNG TY TNHH YAZAKI EDS VIệT NAM 32061910 CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI HST 32062010 CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI HST 32062010 CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI HST 32062010 CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI HST 32062010 CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI HST 32064190 CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI HST 32064190 Công Ty TNHH Furukawa Automotive Parts 32064990 Công Ty TNHH Furukawa Automotive Parts 32064990 CôNG TY Cổ PHầN GROUPE SEB VIệT N 32064990 CôNG TY Cổ PHầN GROUPE SEB VIệT N 32064990 CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI HST 32064990 CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI HST 32064990 CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI HST 32064990 CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI HST 32064990 CôNG TY TNHH NGUYêN LIệU GIàY PIN 32064990 Công ty TNHH JUNGBU ESCHEM Việt Na 32061910 Công ty TNHH JUNGBU ESCHEM Việt Na 32061910 Công Ty TNHH Giày Ngọc Tề 32061990 CôNG TY TNHH LONGWELL 32061190 CôNG TY TNHH LG CHEM HảI PHòNG EN32061110 CôNG TY Cổ PHầN VICOSTONE 32064910 CôNG TY TNHH SAKATA INX VIệT NAM 32061110 CôNG TY TNHH SAKATA INX VIệT NAM 32061110 CôNG TY TNHH ĐIệN LựC VâN PHONG 32061110 CôNG TY TNHH ĐIệN LựC VâN PHONG 32061110 CôNG TY TNHH TIệM NửA THướC 32061990 CôNG TY TNHH TIệM NửA THướC 32061990 CôNG TY TNHH LONG Vĩ VIệT NAM 32061990 Công ty TNHH DST VINA 32064190 CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN VINA 32064910 CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN VINA 32064910 CôNG TY TNHH TIệM NửA THướC 32064990 CôNG TY TNHH TIệM NửA THướC 32064990 CôNG TY TNHH CôNG Cụ CIBON VIệT N 32064990 CôNG TY TNHH CôNG Cụ CIBON VIệT N 32064990 CôNG TY TNHH CôNG Cụ CIBON VIệT N 32064990 CôNG TY TNHH CôNG Cụ CIBON VIệT N 32064990 CôNG TY TNHH CôNG Cụ CIBON VIệT N 32064990 CôNG TY TNHH CôNG Cụ CIBON VIệT N 32064990 CôNG TY TNHH CôNG Cụ CIBON VIệT N 32064990 CôNG TY TNHH CôNG Cụ CIBON VIệT N 32064990 CôNG TY TNHH CôNG Cụ CIBON VIệT N 32064990 CôNG TY TNHH CôNG Cụ CIBON VIệT N 32064990 CôNG TY TNHH CôNG Cụ CIBON VIệT N 32064990 CôNG TY TNHH CôNG Cụ CIBON VIệT N 32064990 CôNG TY TNHH CôNG Cụ CIBON VIệT N 32064990 Công ty TNHH DST VINA 32064990 CôNG TY TNHH DYNAPLAST PACKAGING 32061990 CôNG TY TNHH NGUYêN LIệU GIàY THU32061190 Cty TNHH Nissei Electric Việt Nam 32061910 Cty TNHH Nissei Electric Việt Nam 32061910 Cty TNHH Nissei Electric Việt Nam 32064910 CôNG TY TNHH HANMIFLEXIBLE VINA 32064990 CôNG TY TNHH HANMIFLEXIBLE VINA 32064990 CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI XIN SHUA32064990 CôNG TY TNHH BRENNTAG VIệT NAM 32064990 CôNG TY TNHH BRENNTAG VIệT NAM 32064990 CôNG TY TNHH BIGFUN LEISURE TOYS 32061190 Công ty TNHH Hulane Electronic (Việt Nam)32061910 Công ty TNHH Hulane Electronic (Việt Nam)32061910 Công ty TNHH Hulane Electronic (Việt Nam)32061910 CôNG TY Cổ PHầN GREEN GLOBAL CHE 32064910 CôNG TY Cổ PHầN GREEN GLOBAL CHE 32064990 Công ty TNHH SUNG SHIN A (Việt Nam) 32061110 CôNG TY TNHH TECHNO COATINGS IN 32061990 Công ty cổ phần công nghiệp nhựa Phú Lâm 32064910 Công ty cổ phần công nghiệp nhựa Phú Lâm 32064910 Công ty cổ phần công nghiệp nhựa Phú Lâm 32064910 Công Ty TNHH Nhựa Hóa Chất An Như Phú 32064990 Cty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Minh Anh 32064990 Cty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Minh Anh 32064990 CôNG TY TNHH BRENNTAG VIệT NAM 32061110 CôNG TY TNHH VậT LIệU MàU CAO SU 32061190 Công ty TNHH Kao Việt Nam 32061190 Công ty TNHH Kao Việt Nam 32061990 Công ty TNHH KATAGIRI INDUSTRY (VI 32064910 Công ty TNHH KATAGIRI INDUSTRY (VI 32064910 Cty TNHH Tân Thuận 32064990 CôNG TY TNHH CôNG NGHệ THể THAO 32064990 CôNG TY TNHH CôNG NGHệ THể THAO 32064990 CôNG TY TNHH CôNG NGHệ THể THAO 32064990 Công Ty TNHH Vạn Phước Việt Nam 32064990 CôNG TY TNHH SUNZEX 32064990 CôNG TY TNHH SUNZEX 32064990 CôNG TY TNHH SUNZEX 32064990 CôNG TY TNHH SUNZEX 32064990 Công ty TNHH Kao Việt Nam 32064990 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010 CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN DAINI 32061110 Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Na 32061110 CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061110 CôNG TY TNHH FSI VIệT NAM 32061190 Công Ty TNHH Giầy CHING LUH Việt Nam32061990 CôNG TY TNHH CAN SPORTS VIệT NAM 32061990 CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI Và 32064910 Công Ty TNHH Furukawa Automotive Parts 32064990 Công Ty TNHH Furukawa Automotive Parts 32064990 CôNG TY TNHH VIK COLORS 32061110 Công ty TNHH PATEL (VN) 32064910 Công ty cổ phần HANOTECH Việt Nam 32061110 Công ty cổ phần HANOTECH Việt Nam 32061110 CôNG TY TNHH SAKATA INX VIệT NAM 32061110 Công Ty TNHH Thương Mại Và Hoá Chất H 32061110 Công Ty TNHH Thương Mại Và Hoá Chất H 32061110 Công Ty TNHH Hóa Chất Đệ Nhất 32061190 CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN TUAN 32061990 CôNG TY TNHH SơN KOVA 32061110 CôNG TY TNHH KIếN VươNG 32061110 CôNG TY TNHH KIếN VươNG 32061110 CôNG TY TNHH KIếN VươNG 32061110 CôNG TY TNHH SUNCHEM 32061110 Công ty cổ phần HANOTECH Việt Nam 32061110 Công ty cổ phần HANOTECH Việt Nam 32061110 Công Ty TNHH Nam Đan 32061110 Công ty TNHH KCC (Việt Nam) 32061910 CôNG TY TNHH SảN XUấT ĐèN PIN, VợT 32061990 Công ty TNHH KCC (Việt Nam) 32064990 CôNG TY TNHH SEWOON MEDICAL VIN32064990 CôNG TY TNHH SơN SAMHWA VINA 32061990 CôNG TY TNHH THươNG MạI DNA 32061190 Công ty TNHH KCC (Hà Nội) 32064190 Công ty TNHH KCC (Hà Nội) 32064910 CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN TRí L 32061190 CôNG TY TNHH CANON VIệT NAM 32061990 CôNG TY TNHH CANON VIệT NAM 32061990 CôNG TY TNHH CANON VIệT NAM 32064990 CôNG TY TNHH CANON VIệT NAM 32064990 CôNG TY TNHH CANON VIệT NAM 32064990 CôNG TY TNHH SAKATA INX VIệT NAM 32061110 Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hóa Chất H 32061190 Công Ty CP Vải Địa Kỹ Thuật Việt Nam 32061990 Công Ty CP Vải Địa Kỹ Thuật Việt Nam 32064190 Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thương Mại32064910 Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thương Mại32064910 Công Ty TNHH Thương Mại U.C.C 32061110 CôNG TY Cổ PHầN PMJ 32061110 CôNG TY Cổ PHầN HóA CHấT MINH THA 32061910 Công ty TNHH Shiseido Việt Nam 32061910 CôNG TY TNHH AVIENT VIệT NAM 32061110 CôNG TY TNHH AVIENT VIệT NAM 32061110 Công ty TNHH Toyo Ink Việt Nam 32061990 Công ty TNHH Toyo Ink Việt Nam 32061990 Công ty TNHH Toyo Ink Việt Nam 32061990 CôNG TY TNHH NHựA RICHELL U KWO 32064990 CôNG TY TNHH NHựA RICHELL U KWO 32064990 CôNG TY TNHH NHựA RICHELL U KWO 32064990 Công ty TNHH Toyo Ink Việt Nam 32064990 CôNG TY TNHH AVIENT VIệT NAM 32065090 Công ty TNHH UNIVERSAL CANDLE Việt 32065090 Công ty TNHH Tỷ Xuân 32061110 CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN PPG V 32061190 Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Na 32061910 CôNG TY TNHH EVERVIET TOYS 32064990 CôNG TY TNHH EVERVIET TOYS 32064990 CôNG TY TNHH EVERVIET TOYS 32064990 CôNG TY TNHH EVERVIET TOYS 32064990 CôNG TY TNHH GFT UNIQUE VIệT NAM 32064990 CôNG TY TNHH NAKO CHEMICALS VIệ 32064990 CôNG TY TNHH LONGSHINTECH VIệT 32064990 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010 CôNG TY TNHH COASIA ITSWELL VINA 32065090 CôNG TY TNHH COASIA ITSWELL VINA 32065090 CôNG TY TNHH GETZ BROS & CO. (VIệT 32061110 CôNG TY TNHH MàU FOCUS 32061110 Công Ty CP Casablanca Việt Nam 32061110 Công Ty CP Casablanca Việt Nam 32061110 CôNG TY TNHH YAZAKI EDS VIệT NAM 32061910 CôNG TY TNHH YAZAKI EDS VIệT NAM 32061910 CôNG TY TNHH YAZAKI EDS VIệT NAM 32061910 CôNG TY TNHH YAZAKI EDS VIệT NAM 32061910 CôNG TY TNHH YAZAKI EDS VIệT NAM 32061910 CôNG TY TNHH YAZAKI EDS VIệT NAM 32061910 CôNG TY TNHH YAZAKI EDS VIệT NAM 32061910 CôNG TY TNHH YAZAKI EDS VIệT NAM 32061910 CôNG TY TNHH YAZAKI EDS VIệT NAM 32061910 CôNG TY TNHH YAZAKI EDS VIệT NAM 32061910 CôNG TY TNHH YAZAKI EDS VIệT NAM 32061910 CôNG TY TNHH YAZAKI EDS VIệT NAM 32061910 Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Hóa 32062010 Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Hóa 32062010 CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN PPG V 32064910 Công ty TNHH MTV CONCORD TEXTILE 32064910 CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI Và XN32064910 CôNG TY TNHH SX-TM TâN CươNG 32064990 Công ty TNHH DRAINMASTER Việt Nam 32064990 CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MUTO 32064990 CôNG TY TNHH BOSHENG VIệT NAM 32064990 CTy TNHH GRITTI Việt Nam 32061910 CTy TNHH GRITTI Việt Nam 32061910 CTy TNHH GRITTI Việt Nam 32061910 CTy TNHH GRITTI Việt Nam 32061910 CTy TNHH GRITTI Việt Nam 32061910 CTy TNHH GRITTI Việt Nam 32061910 Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xuất N32064910 CôNG TY TNHH NAGASE VIệT NAM 32061910 CôNG TY TNHH NAGASE VIệT NAM 32061910 Công ty TNHH một thành viên quốc tế Tân Đ 32061990 Công ty TNHH một thành viên quốc tế Tân Đ 32064990 Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại32061190 Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại32061190 Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại32061190 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010 Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Mỹ32061910 Công ty TNHH Wooree Vina 32065090 Công ty TNHH Wooree Vina 32065090 Công ty Cổ phần Tong Hong Tannery Việt N 32061110 DOANH NGHIệP Tư NHâN AN THàNH 32061910 CôNG TY TNHH INITATION VIệT NAM 32061990 CôNG TY TNHH INITATION VIệT NAM 32061990 CôNG TY TNHH INITATION VIệT NAM 32061990 CôNG TY TNHH INITATION VIệT NAM 32061990 CôNG TY TNHH INITATION VIệT NAM 32061990 CôNG TY TNHH INITATION VIệT NAM 32061990 CôNG TY TNHH INITATION VIệT NAM 32061990 CôNG TY TNHH INITATION VIệT NAM 32061990 CôNG TY TNHH INITATION VIệT NAM 32061990 CôNG TY TNHH INITATION VIệT NAM 32061990 CôNG TY TNHH INITATION VIệT NAM 32061990 CôNG TY TNHH INITATION VIệT NAM 32061990 CôNG TY TNHH INITATION VIệT NAM 32061990 CôNG TY TNHH INITATION VIệT NAM 32061990 CôNG TY TNHH INITATION VIệT NAM 32061990 CôNG TY TNHH INITATION VIệT NAM 32061990 CôNG TY TNHH INITATION VIệT NAM 32061990 CôNG TY TNHH INITATION VIệT NAM 32061990 CôNG TY TNHH INITATION VIệT NAM 32061990 CôNG TY TNHH INITATION VIệT NAM 32061990 CTy TNHH SX Sơn PHOENIX (Việt Nam) 32061110 CôNG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL ( 32061990 CôNG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL ( 32061990 CôNG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL ( 32061990 CTy TNHH SX Sơn PHOENIX (Việt Nam) 32064910 Công ty TNHH Cheng-V 32064990 Công ty TNHH Cheng-V 32064990 Công ty TNHH Cheng-V 32064990 Công ty TNHH Cheng-V 32064990 Công ty TNHH Cheng-V 32064990 Công ty TNHH Cheng-V 32064990 Công ty TNHH Cheng-V 32064990 Công ty TNHH Cheng-V 32064990 Công ty TNHH Cheng-V 32064990 Công ty TNHH Cheng-V 32064990 CôNG TY TNHH VậT LIệU PHứC HợP TâN 32064990 CôNG TY TNHH VậT LIệU PHứC HợP TâN 32064990 CôNG TY TNHH VậT LIệU PHứC HợP TâN 32064990 CôNG TY TNHH VậT LIệU PHứC HợP TâN 32064990 CôNG TY TNHH VậT LIệU PHứC HợP TâN 32064990 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010 CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI Và XN32064910 CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI Và XN32064910 CôNG TY TNHH NASAN HCM VIệT NAM 32064990 Công ty TNHH Framas Việt nam 32061990 Công ty TNHH Framas Việt nam 32064910 Công ty TNHH Framas Việt nam 32064910 Công ty TNHH KATAGIRI INDUSTRY (VI 32064910 Công ty TNHH Framas Việt nam 32064990 Công ty TNHH KCC (Việt Nam) 32064990 CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT THươNG Mạ32061190 CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI Và XN32064910 Công Ty TNHH Bao Bì Alpla (Việt Nam) 32064990 Công Ty TNHH Bao Bì Alpla (Việt Nam) 32064990 Công Ty TNHH Bao Bì Alpla (Việt Nam) 32064990 Công Ty TNHH Bao Bì Alpla (Việt Nam) 32064990 Công Ty TNHH Bao Bì Alpla (Việt Nam) 32064990 Công Ty TNHH Bao Bì Alpla (Việt Nam) 32064990 Cty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Minh Anh 32064990 CôNG TY TNHH REDACHEM VIệT NAM 32064990 CôNG TY TNHH REDACHEM VIệT NAM 32064990 CôNG TY TNHH REDACHEM VIệT NAM 32064990 CôNG TY TNHH REDACHEM VIệT NAM 32064990 CôNG TY TNHH REDACHEM VIệT NAM 32064990 CôNG TY TNHH BASF VIệT NAM 32061910 Công ty TNHH Emico Việt Nam 32064990 CôNG TY TNHH FINPROJECT VIệT NAM 32061110 CôNG TY TNHH FINPROJECT VIệT NAM 32064990 Công ty TNHH Sơn JOTUN Việt Nam 32061990 Công Ty TNHH Azelis Việt Nam 32061910 Công Ty TNHH Azelis Việt Nam 32061910 Công Ty TNHH Azelis Việt Nam 32061910 CôNG TY TNHH DKSH PERFORMANCE M32064990 CôNG TY TNHH SMART INGREDIENTS 32061190 CôNG TY TNHH SMART INGREDIENTS 32061190 Cty TNHH Nissei Electric Việt Nam 32061910 CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP BELLINT 32064990 CôNG TY TNHH BRENNTAG VIệT NAM 32061110 CôNG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL B32064990 CôNG TY TNHH GIàY ĐồNG NAI VIệT VI 32064990 CôNG TY TNHH GIàY ĐồNG NAI VIệT VI 32064990 CôNG TY TNHH GIàY ĐồNG NAI VIệT VI 32064990 CôNG TY TNHH GIàY ĐồNG NAI VIệT VI 32064990 CHI NHáNH CôNG TY TNHH Kỹ THUậT S.32061110 Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại A3 32061110 Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại A3 32061110 Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại A3 32061110 Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại A3 32061110 Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại A3 32061110 CôNG TY TNHH FRANCOLOR VIệT NAM 32064990 CôNG TY TNHH FRANCOLOR VIệT NAM 32064990 Công Ty TNHH Thương Mại Và Hoá Chất H 32061110 CôNG TY TNHH STRRY MANUFACTURI 32061110 CôNG TY TNHH LOTTE CHEMICAL VIệT 32061190 CôNG TY Cổ PHầN HóA CHấT MINH THA 32061910 CôNG TY Cổ PHầN HóA CHấT MINH THA 32061910 CôNG TY Cổ PHầN HóA CHấT MINH THA 32061910 Công Ty TNHH Thương Mại Hóa Chất K&K 32064910 Công Ty TNHH COLGATE- PALMOLIVE (Việ 32064990 Công Ty TNHH COLGATE- PALMOLIVE (Việ 32064990 Công Ty TNHH COLGATE- PALMOLIVE (Việ 32064990 CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THươN32064990 CôNG TY Cổ PHầN COLOR - TECH VIệT 32061110 Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại Ngọ 32061190 Công Ty TNHH HEMPEL Việt Nam 32061190 CôNG TY Cổ PHầN HóA CHấT MINH THA 32061910 CôNG TY Cổ PHầN HóA CHấT MINH THA 32061910 CôNG TY Cổ PHầN HóA CHấT MINH THA 32061910 CôNG TY Cổ PHầN HóA CHấT MINH THA 32061910 CôNG TY Cổ PHầN HóA CHấT MINH THA 32061910 CôNG TY Cổ PHầN HóA CHấT MINH THA 32061910 CôNG TY Cổ PHầN HóA CHấT MINH THA 32061910 CôNG TY Cổ PHầN HóA CHấT MINH THA 32061910 CôNG TY Cổ PHầN HóA CHấT MINH THA 32061910 CôNG TY Cổ PHầN HóA CHấT MINH THA 32061910 CôNG TY Cổ PHầN HóA CHấT MINH THA 32061910 CôNG TY Cổ PHầN HóA CHấT MINH THA 32061910 CôNG TY Cổ PHầN HóA CHấT MINH THA 32061910 Công ty TNHH Hàn Việt COLOR COM 32062090 CôNG TY TNHH NHựA YONG QI 32064910 CôNG TY TNHH GREENWORKS (VIệT NA32064990 CôNG TY TNHH GREENWORKS (VIệT NA32064990 Công ty TNHH KTC Electronics Việt Nam 32064910 Công Ty TNHH Bao Bì Alpla (Việt Nam) 32064990 Công Ty TNHH Bao Bì Alpla (Việt Nam) 32064990 CôNG TY TNHH LATON ROSIN VIệT NA 32064990 CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU Y T 32061990 CôNG TY TNHH SơN SAMHWA VINA 32061990 CôNG TY TNHH SơN SAMHWA VINA 32064910 Công Ty TNHH DP Chemicals Việt Nam 32064990 CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN DAINI 32061110 Công ty Urai Phanich (Việt Nam) TNHH 32061110 Công ty trách nhiệm hữu hạn Topla Việt Nam 32061990 Công ty trách nhiệm hữu hạn Topla Việt Nam 32061990 Công ty trách nhiệm hữu hạn Topla Việt Nam 32061990 CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU TấN K 32064990 CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN NIPPON 32061110 CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN NIPPON 32061110 CôNG TY TNHH KOVA NANOPRO 32061110 CôNG TY TNHH SAMHWA-VH 32061110 CôNG TY TNHH SX-TM TâN THàNH HòA 32061190 CôNG TY TNHH SàN NHà VĩNH Dụ VIệT 32061910 CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN PPG V 32064910 CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN PPG V 32064910 CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG 32064910 Công ty TNHH LUCKY VINA 32064990 CôNG TY TNHH CLEANWRAP LATEX V 32061110 CôNG TY TNHH BEESCO VINA 32061110 CôNG TY TNHH BOSHENG VIệT NAM 32061190 Công ty trách nhiệm hữu hạn FONG HO 32061910 CôNG TY TNHH CLEANWRAP LATEX V 32061910 CôNG TY TNHH CLEANWRAP LATEX V 32061910 CôNG TY TNHH CLEANWRAP LATEX V 32061910 CôNG TY TNHH TKG TAEKWANG CầN T 32061910 CôNG TY TNHH TKG TAEKWANG CầN T 32061910 CôNG TY TNHH Đồ GIA DụNG BLUE & G 32061910 CôNG TY TNHH Đồ GIA DụNG BLUE & G 32061910 CôNG TY Cổ PHầN TKG TAEKWANG MộC32061910 Công Ty TNHH Đông Phương Đồng Nai Việ 32061990 CôNG TY TNHH LUXSHARE - ICT (NGHệ 32064910 CôNG TY TNHH LUXSHARE - ICT (NGHệ 32064910 Công ty trách nhiệm hữu hạn FONG HO 32064990 Công Ty TNHH Furukawa Automotive Parts 32064990 Công Ty TNHH Furukawa Automotive Parts 32064990 CôNG TY TNHH NHựA AMK 32064990 CôNG TY TNHH NHựA AMK 32064990 Công Ty TNHH Đông Phương Đồng Nai Việ 32064990 Công Ty TNHH Đông Phương Đồng Nai Việ 32064990 Công ty TNHH Sasaki Shoko Việt Nam 32064990 Công ty TNHH Sasaki Shoko Việt Nam 32064990 CôNG TY Cổ PHầN KEYHINGE TOYS VIệ 32061110 Công ty TNHH Việt Nam NOK 32061110 CôNG TY TNHH NIPPO MECHATRONICS 32061190 CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32061990 CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32061990 CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32061990 CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32061990 CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32061990 CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32061990 CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32061990 CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32061990 CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32061990 CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32061990 CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32061990 CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32061990 CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32061990 CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN VINA 32062090 CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32064910 CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32064910 CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32064910 Công ty TNHH Công Nghiệp Việt Nam Uy Tí32064910 Công ty TNHH Công Nghiệp Việt Nam Uy Tí32064910 Công ty TNHH Công Nghiệp Việt Nam Uy Tí32064910 Công ty TNHH Framas Việt nam 32064910 Công Ty TNHH Furukawa Automotive Parts 32064990 Công Ty TNHH Furukawa Automotive Parts 32064990 Công Ty TNHH Creative Source Việt Nam 32064990 Công Ty TNHH Creative Source Việt Nam 32064990 Công ty TNHH Công Nghiệp Việt Nam Uy Tí32064990 CôNG TY TNHH XIANG JIANG GROUP (V32061110 CôNG TY TNHH XIANG JIANG GROUP (V32061110 Công ty TNHH Framas Việt nam 32064910 Công ty TNHH Framas Việt nam 32064910 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010 Công ty trách nhiệm hữu hạn SIK Việt nam 32064990 Công ty cổ phần HANOTECH Việt Nam 32061110 Công ty cổ phần HANOTECH Việt Nam 32061110 Công ty TNHH Lavergne Việt Nam 32064190 Công ty TNHH Cedo (Việt Nam) 32064990 CôNG TY TNHH HWASEUNG CHEMICAL32061110 CôNG TY TNHH HWASEUNG CHEMICAL32061110 Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Phát 32064910 CôNG TY TNHH AKZO NOBEL VIệT NAM32061110 Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại Ngọ 32061990 Công ty TNHH Sơn JOTUN Việt Nam 32061110 Công ty TNHH DYT Việt Nam 32065090 Công Ty TNHH Sản Xuầt - Thương Mại - Dịc32061190 Công ty TNHH Sơn JOTUN Việt Nam 32061990 Công ty TNHH Sơn JOTUN Việt Nam 32061990 Công ty TNHH Sơn JOTUN Việt Nam 32064910 Công ty TNHH Sơn JOTUN Việt Nam 32064910 Công ty TNHH Sơn JOTUN Việt Nam 32064910 Công ty TNHH Sơn JOTUN Việt Nam 32064990 CôNG TY Cổ PHầN HóA CHấT MINH THA 32061910 CôNG TY Cổ PHầN HóA CHấT MINH THA 32061910 CôNG TY TNHH TOMOE TRADING VIệT 32061990 CôNG TY TNHH TOMOE TRADING VIệT 32061990 Công Ty TNHH CNS Amura Precision 32064990 Công Ty TNHH CNS Amura Precision 32064990 Công Ty TNHH CNS Amura Precision 32064990 Công Ty TNHH CNS Amura Precision 32064990 Công Ty TNHH CNS Amura Precision 32064990 Công Ty TNHH CNS Amura Precision 32064990 Công Ty TNHH CNS Amura Precision 32064990 Công Ty TNHH CNS Amura Precision 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 Công Ty TNHH Công Nghệ Và Thiết Bị Ninh32064910 CôNG TY TNHH URC VIệT NAM 32064910 Công Ty TNHH SX - DV - TM Trí Năng 32065090 Công ty TNHH Tỷ Xuân 32061110 Công Ty TNHH Thương Mại I.C.B 32064990 Công Ty TNHH Thương Mại I.C.B 32064990 CôNG TY TNHH NHựA RICHELL U KWO 32064990 CôNG TY TNHH NHựA RICHELL U KWO 32064990 CôNG TY TNHH NHựA RICHELL U KWO 32064990 CôNG TY TNHH NHựA RICHELL U KWO 32064990 CôNG TY TNHH NHựA RICHELL U KWO 32064990 CôNG TY TNHH NHựA RICHELL U KWO 32064990 CôNG TY TNHH NHựA RICHELL U KWO 32064990 CôNG TY TNHH NHựA RICHELL U KWO 32064990 CôNG TY TNHH NHựA RICHELL U KWO 32064990 Công ty TNHH Framas Việt nam 32064990 Công ty TNHH Pou Sung Việt Nam 32061910 CôNG TY TNHH GIàY ĐồNG NAI VIệT VI 32064990 CôNG TY TNHH GIàY ĐồNG NAI VIệT VI 32064990 Công ty TNHH DREAM PLASTIC 32065090 Công Ty TNHH Thương Mại Và Hoá Chất H 32061110 Công Ty TNHH Thương Mại Và Hoá Chất H 32061110 Công Ty TNHH Thương Mại Và Hoá Chất H 32061110 Cty TNHH FREETREND INDUSTRIAL A Vi32061110 CôNG TY TNHH GIầY KIM VIệT VIệT NA 32061110 CôNG TY TNHH H.F.T VIệT NAM 32061910 CôNG TY TNHH H.F.T VIệT NAM 32061910 CôNG TY TNHH H.F.T VIệT NAM 32061910 CôNG TY TNHH H.F.T VIệT NAM 32061910 Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910 Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910 Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910 Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910 Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910 Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910 Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910 Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910 Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910 Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910 Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910 Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910 Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910 Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910 Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910 Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910 Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910 Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910 Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910 CôNG TY TNHH FANTASTIC INTERNAT 32061910 Công Ty TNHH Giầy CHING LUH Việt Nam32061910 CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN QUốC T32061910 CôNG TY Cổ PHầN TKG TAEKWANG MộC32061910 Cty TNHH FREETREND INDUSTRIAL (V 32061990 CôNG TY TNHH MYUNGBO VINA 32061990 CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU C2S32064910 CôNG TY TNHH VIệT ấN THáI BìNH Dươ 32064990 CôNG TY TNHH VIệT ấN THáI BìNH Dươ 32064990 CôNG TY TNHH SơN XING MEI (BắC GIA 32064990 Công ty TNHH YKK Việt Nam 32064990 CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN PPG V 32064990 Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Na 32064990 CôNG TY TNHH FULLWAY 32064990 CôNG TY TNHH LOTTE CHEMICAL VIệT 32061190 CôNG TY TNHH VIệT NAM 3 KINGS 32061190 CôNG TY TNHH NVDENT 32061910 CôNG TY TNHH NVDENT 32061910 CôNG TY TNHH NVDENT 32061910 CôNG TY TNHH NVDENT 32061910 CôNG TY TNHH LOTTE CHEMICAL VIệT 32061910 CôNG TY TNHH LOTTE CHEMICAL VIệT 32061910 Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Na 32061990 CôNG TY TNHH LOTTE CHEMICAL VIệT 32064190 CôNG TY TNHH LOTTE CHEMICAL VIệT 32064190 Công Ty TNHH Furukawa Automotive Parts 32064990 Công Ty TNHH Furukawa Automotive Parts 32064990 Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Na 32064990 Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Na 32064990 Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Na 32064990 Công ty TNHH bao bì NM Việt Nam 32061990 CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU 32061110 CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU 32061110 CôNG TY TNHH BASF VIệT NAM 32061990 CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU 32061110 Công Ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ Nguy32061110 Công Ty TNHH Thương Mại - Sản Xuất Và D32061190 CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP HAO SI V 32061190 CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP HAO SI V 32061190 CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP HAO SI V 32061190 CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP HAO SI V 32061190 Công Ty TNHH HOYA LENS Việt Nam 32064990 CôNG TY TNHH DSR VINA 32064990 CHI NHáNH CôNG TY TNHH SANKYU (VIệ 32064990 CôNG TY TNHH TALWAY VIệT NAM 32064990 CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061110 CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061110 Công ty TNHH LONG FA (Việt Nam) 32065090 CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061110 CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061110 Công Ty TNHH Tm Sx Dv Tân Nam Phát 32061190 CôNG TY TNHH BELAVN 32061990 CôNG TY TNHH BELAVN 32061990 Công ty TNHH SUNG SHIN A (Việt Nam) 32061110 Công ty TNHH SUNG SHIN A (Việt Nam) 32061110 CôNG TY TNHH SUMEI MATERIAL (VIE 32061110 Công Ty Cổ Phần Nhựa á Đông 32061990 CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN DONG 32061990 CôNG TY TNHH NHựA ZHOU CHANG VI 32064910 CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN DONG 32064910 CôNG TY TNHH SMC MANUFACTURING 32064990 CôNG TY TNHH SMC MANUFACTURING 32064990 CôNG TY TNHH SMC MANUFACTURING 32064990 CôNG TY TNHH SMC MANUFACTURING 32064990 CôNG TY TNHH SMC MANUFACTURING 32064990 CôNG TY TNHH SMC MANUFACTURING 32064990 CôNG TY TNHH SMC MANUFACTURING 32064990 CôNG TY TNHH SMC MANUFACTURING 32064990 CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN ILSAM32061110 CôNG TY Cổ PHầN NHôM NHựA ALUBA 32061910 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010 Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Tân Đ32061110 Công ty TNHH sơn HUNG TAH Việt nam 32061110 Công ty TNHH ACE ELITE 32061110 Công ty TNHH ACE ELITE 32061110 Công ty giầy RIEKER Việt Nam 32061110 CôNG TY TNHH CHEMICO VIệT NAM 32061190 Công Ty TNHH Dae Myung Chemical (Việt 32061910 Công Ty TNHH Giầy CHING LUH Việt Nam32061910 CôNG TY TNHH GIầY FU-LUH 32061910 CôNG TY TNHH TKG TAEKWANG CầN T 32061910 CôNG TY TNHH TKG TAEKWANG CầN T 32061910 Công ty TNHH bút chì mitsubishi việt nam 32061990 Công ty trách nhiệm hữu hạn NISSEI ECO Vi32061990 Công ty TNHH giầy ROLL SPORT Việt Nam32061990 Công ty TNHH giầy ROLL SPORT Việt Nam32061990 Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Na 32061990 Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Na 32061990 Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Na 32061990 Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Na 32061990 Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Na 32061990 CôNG TY TNHH SHOWA GLOVES VIệT 32061990 CôNG TY TNHH SHOWA GLOVES VIệT 32061990 Công ty TNHH bút chì mitsubishi việt nam 32062010 CôNG TY TNHH GRANDRICH 32062090 Công ty cổ phần công nghệ hoá Thái Hiền 32064990 Công ty cổ phần công nghệ hoá Thái Hiền 32064990 Công ty cổ phần công nghệ hoá Thái Hiền 32064990 Công ty cổ phần công nghệ hoá Thái Hiền 32064990 Công ty cổ phần công nghệ hoá Thái Hiền 32064990 Công ty cổ phần công nghệ hoá Thái Hiền 32064990 Công ty TNHH Dona Pacific Việt Nam 32064990 Công ty TNHH Dona Pacific Việt Nam 32064990 Công ty TNHH Formosa Taffeta Đồng Nai 32064990 Công ty TNHH Pou Sung Việt Nam 32064990 Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Na 32064990 Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Na 32064990 Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Na 32064990 Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Na 32064990 Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Na 32064990 Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Na 32064990 Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Na 32064990 Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Na 32064990 Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Na 32064990 Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Na 32064990 Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Na 32064990 Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Na 32064990 Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Na 32064990 Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Na 32064990 Công ty TNHH Sang Gee Roll Việt Nam 32064990 CôNG TY TNHH SHOWA GLOVES VIệT 32064990 CôNG TY TNHH SHOWA GLOVES VIệT 32064990 CôNG TY TNHH SHOWA GLOVES VIệT 32064990 CôNG TY TNHH KINGMAKER III (VIệT 32064990 CôNG TY TNHH KINGMAKER III (VIệT 32064990 CôNG TY TNHH KINGMAKER III (VIệT 32064990 CôNG TY TNHH KINGMAKER III (VIệT 32064990 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010 Công ty TNHH Wooree Vina 32065090 Công ty TNHH Wooree Vina 32065090 Công ty TNHH Pou Sung Việt Nam 32065090 Công ty TNHH Pou Sung Việt Nam 32065090 Công ty TNHH Pou Sung Việt Nam 32065090 Công ty TNHH Pou Sung Việt Nam 32065090 Công ty TNHH Pou Sung Việt Nam 32065090 Cty TNHH FREETREND INDUSTRIAL (V 32061110 Cty TNHH FREETREND INDUSTRIAL (V 32061110 Công Ty TNHH Thái Long Việt Nam 32061110 CHI NHáNH CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGH32064190 CHI NHáNH CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGH32064910 CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN SơN 32064910 CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN SơN 32064910 CHI NHáNH CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGH32064990 Công Ty TNHH Furukawa Automotive Parts 32064990 Công Ty TNHH Furukawa Automotive Parts 32064990 Công Ty TNHH Thái Long Việt Nam 32064990 CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP NIENYI V 32061190 CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP NIENYI V 32061190 Công Ty TNHH Thương Mại Và Hoá Chất H 32061110 CôNG TY Cổ PHầN CẩM LâM VIệT NAM 32061190 Công ty TNHH Rohto - Mentholatum ( Việt 32061190 Công ty TNHH Rohto - Mentholatum ( Việt 32061990 Công ty TNHH Rohto - Mentholatum ( Việt 32064990 CôNG TY Cổ PHầN STROMANN 32061110 CôNG TY TNHH GIảI PHáP MùI HươNG E 32064990 CôNG TY TNHH KOREA MIKASA VIệT 32064910 CôNG TY TNHH KOREA MIKASA VIệT 32064910 CôNG TY Cổ PHầN STROMANN 32061110 CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư THươNG MạI T32061190 Công ty cổ phần HANOTECH Việt Nam 32061110 Công Ty TNHH Thương Mại Và Hoá Chất H 32061110 CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN TRí L 32061190 Công Ty TNHH Azelis Việt Nam 32061910 Công Ty TNHH Azelis Việt Nam 32061910 Công Ty TNHH Azelis Việt Nam 32061910 Công Ty TNHH Azelis Việt Nam 32061910 Công Ty TNHH Azelis Việt Nam 32061910 Công Ty TNHH Azelis Việt Nam 32061990 Công Ty TNHH Azelis Việt Nam 32061990 Công Ty TNHH Azelis Việt Nam 32064990 Công Ty TNHH Azelis Việt Nam 32064990 Công Ty TNHH Nhựa Hóa Chất An Như Phú 32064990 Công Ty TNHH Nhựa Hóa Chất An Như Phú 32064990 Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Sắ 32061110 Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Sắ 32061110 Công Ty TNHH Giầy CHING LUH Việt Nam32061190 CôNG TY TNHH QUảNG PHONG VIệT NA32061110 Công Ty TNHH Hóa Chất Mai Châu 32061190 CôNG TY TNHH DA KING HùNG 32061990 Công ty cổ phần HANOTECH Việt Nam 32061110 Công ty TNHH JUNGBU ESCHEM Việt Na 32061110 Công ty TNHH JUNGBU ESCHEM Việt Na 32061110 CôNG TY TNHH PHúC Mỹ TIệP VIệT NAM32061110 Công ty Urai Phanich (Việt Nam) TNHH 32061110 CôNG TY TNHH THươNG MạI DNA 32061190 Công ty TNHH JUNGBU ESCHEM Việt Na 32061910 Công ty TNHH JUNGBU ESCHEM Việt Na 32061910 Công ty TNHH JUNGBU ESCHEM Việt Na 32061990 Công ty TNHH JUNGBU ESCHEM Việt Na 32061990 Công ty TNHH Sơn JOTUN Việt Nam 32062090 Công ty TNHH HONDAPLUS Việt Nam 32064910 CôNG TY TNHH GETZ BROS & CO. (VIệT 32061110 CôNG TY TNHH GETZ BROS & CO. (VIệT 32061110 CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN Cự TH 32061110 Công ty TNHH ACE ELITE 32061110 CôNG TY Cổ PHầN TKG ECO MATERIAL 32061190 Công Ty Cổ Phần Cảng Đồng Nai 32061910 Công Ty TNHH Riken Việt Nam 32061910 Công Ty Cổ Phần Cảng Đồng Nai 32061990 Công Ty Cổ Phần Cảng Đồng Nai 32061990 Công Ty Cổ Phần Cảng Đồng Nai 32061990 Công Ty Cổ Phần Cảng Đồng Nai 32061990 Công Ty TNHH Riken Việt Nam 32064910 Công Ty TNHH Riken Việt Nam 32064910 Công Ty TNHH Riken Việt Nam 32064910 Công Ty TNHH Riken Việt Nam 32064910 Công Ty TNHH Riken Việt Nam 32064910 Công Ty TNHH Riken Việt Nam 32064910 CôNG TY TNHH CAN SPORTS VIệT NAM 32064910 CôNG TY TNHH CAN SPORTS VIệT NAM 32064910 CôNG TY TNHH CAN SPORTS VIệT NAM 32064910 CôNG TY TNHH CAN SPORTS VIệT NAM 32064910 CôNG TY TNHH CAN SPORTS VIệT NAM 32064910 CôNG TY TNHH CAN SPORTS VIệT NAM 32064910 CôNG TY TNHH CAN SPORTS VIệT NAM 32064910 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010 CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI HST 32061110 CôNG TY TNHH VONORNA 32061110 CôNG TY TNHH VONORNA 32061110 CôNG TY TNHH VONORNA 32061110 CôNG TY TNHH GIầY ANNORA VIệT NA 32061190 Công Ty TNHH Đông Phương Đồng Nai Việ 32061190 Công ty TNHH Sản Xuất Sản Phẩm Nhưa C 32061190 Công ty TNHH FREEWELL (Việt Nam) 32061190 CôNG TY TNHH FANTASTIC INTERNAT 32061910 CôNG TY TNHH ĐIệN Tử BONSEN VIệT 32061910 CôNG TY TNHH ĐIệN Tử BONSEN VIệT 32061910 CôNG TY TNHH ĐIệN Tử BONSEN VIệT 32061910 CôNG TY TNHH GIàY ĐồNG NAI VIệT VI 32061990 CôNG TY TNHH GIàY ĐồNG NAI VIệT VI 32061990 Công Ty TNHH Đông Phương Đồng Nai Việ 32061990 CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI HST 32062010 CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI HST 32062010 Công ty TNHH CARBOLINE Việt Nam 32062010 CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI HST 32064190 CôNG TY TNHH MTV XUấT NHậP KHẩU 32064910 CôNG TY TNHH VIệT ấN THáI BìNH Dươ 32064990 CôNG TY TNHH VIệT ấN THáI BìNH Dươ 32064990 Công ty TNHH UNIVERSAL CANDLE Việt 32064990 CôNG TY TNHH ACTIVE CREATION 32064990 CôNG TY TNHH ACTIVE CREATION 32064990 CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI HST 32064990 CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI HST 32064990 CôNG TY TNHH SảN PHẩM THể THAO BA32064990 CôNG TY TNHH SảN PHẩM THể THAO BA32064990 CôNG TY TNHH SảN PHẩM THể THAO BA32064990 CôNG TY TNHH GIàY ĐồNG NAI VIệT VI 32064990 CôNG TY TNHH GIàY ĐồNG NAI VIệT VI 32064990 CôNG TY TNHH GIàY ĐồNG NAI VIệT VI 32064990 CôNG TY TNHH GIàY ĐồNG NAI VIệT VI 32064990 Công Ty TNHH Đông Phương Đồng Nai Việ 32064990 Công Ty TNHH Đông Phương Đồng Nai Việ 32064990 Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Na 32064990 CôNG TY TNHH SAKURA COLOR PRODU32061910 CôNG TY TNHH SAKURA COLOR PRODU32061910 CôNG TY TNHH SAKURA COLOR PRODU32061910 CôNG TY TNHH SAKURA COLOR PRODU32061910 CôNG TY TNHH SAKURA COLOR PRODU32061910 CôNG TY TNHH SAKURA COLOR PRODU32061910 CôNG TY TNHH SAKURA COLOR PRODU32061910 CôNG TY TNHH SAKURA COLOR PRODU32061910 CôNG TY TNHH SAKURA COLOR PRODU32061910 CôNG TY TNHH SAKURA COLOR PRODU32061910 CôNG TY TNHH SAKURA COLOR PRODU32061910 Công Ty TNHH Furukawa Automotive Parts 32064990 Công Ty TNHH Furukawa Automotive Parts 32064990 Công Ty TNHH Nhựa Hóa Chất An Như Phú 32064990 Công Ty TNHH Nhựa Hóa Chất An Như Phú 32064990 Công Ty TNHH Nhựa Hóa Chất An Như Phú 32064990 Công Ty TNHH Nhựa Hóa Chất An Như Phú 32064990 Công Ty TNHH Nhựa Hóa Chất An Như Phú 32064990 Công Ty TNHH Hang Tai ( Việt Nam) 32064990 Công Ty Cổ Phần Better Resin 32061110 Công Ty Cổ Phần Better Resin 32061110 Công ty TNHH Framas Việt nam 32064990 Công ty TNHH Framas Việt nam 32064990 Công ty TNHH công nghiệp nhựa KYOWA (V32064990 CôNG TY TNHH NICE POWER 32064990 CôNG TY TNHH NICE POWER 32064990 CôNG TY TNHH NICE POWER 32064990 CôNG TY TNHH NICE POWER 32064990 Công ty TNHH Toyo Ink Compounds Việt N 32064990 CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN TUAN 32061990 CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN TUAN 32061990 Công ty cổ phần Sơn tổng hợp Hà Nội 32061190 Công ty trách nhiệm hữu hạn INOAC Việt N 32061990 Công ty trách nhiệm hữu hạn INOAC Việt N 32061990 Công ty trách nhiệm hữu hạn INOAC Việt N 32064990 Công ty trách nhiệm hữu hạn INOAC Việt N 32064990 CôNG TY TNHH LG CHEM HảI PHòNG EN32061110 CôNG TY TNHH LG CHEM HảI PHòNG EN32062010 CôNG TY Cổ PHầN VS INDUSTRY VIET 32061910 CôNG TY Cổ PHầN VS INDUSTRY VIET 32061910 CôNG TY Cổ PHầN VS INDUSTRY VIET 32061910 CôNG TY Cổ PHầN VS INDUSTRY VIET 32061910 CôNG TY Cổ PHầN VS INDUSTRY VIET 32061910 CôNG TY Cổ PHầN VS INDUSTRY VIET 32061910 CôNG TY Cổ PHầN VS INDUSTRY VIET 32061910 CôNG TY Cổ PHầN VS INDUSTRY VIET 32061910 CôNG TY Cổ PHầN VS INDUSTRY VIET 32061910 CôNG TY Cổ PHầN NHôM Đô THàNH 32061110 CôNG TY TNHH SUNCHEM 32061110 CôNG TY TNHH CHế XUấT BILLION MAX32061110 Công Ty TNHH Vật Liệu Mới Thời Đại 32061190 Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Ael 32064910 CôNG TY TNHH BRENNTAG VIệT NAM 32061110 CôNG TY TNHH BRENNTAG VIệT NAM 32061110 CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI ZHANCHE32061110 CôNG TY Cổ PHầN STROMANN VIệT NA 32061190 Công Ty TNHH Nhựa Mata 32064990 Công Ty TNHH Nhựa Mata 32064990 Công Ty TNHH Nhựa Mata 32064990 Công Ty TNHH Nhựa Mata 32064990 Công Ty TNHH Nhựa Mata 32064990 Công Ty TNHH Nam Đan 32061110 Công Ty TNHH Nam Đan 32061110 CôNG TY TNHH CHế XUấT BILLION MAX32061110 CôNG TY TNHH DượC PHúC THáI 32064990 Công Ty TNHH Bao Bì Alpla (Việt Nam) 32064990 CôNG TY TNHH SANWA KAKO VIệT NA 32061910 CôNG TY TNHH SANWA KAKO VIệT NA 32061910 CôNG TY TNHH SANWA KAKO VIệT NA 32061910 CôNG TY TNHH SANWA KAKO VIệT NA 32061910 CôNG TY TNHH SANWA KAKO VIệT NA 32061910 Công Ty TNHH Sản Xuất Và Vật Tư Hóa Chấ32064910 Công ty trách nhiệm hữu hạn FONG HO 32061910 Công ty TNHH Pou Sung Việt Nam 32061910 CôNG TY TNHH LONG Vĩ VIệT NAM 32061990 CôNG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL ( 32061990 CôNG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL ( 32061990 CôNG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL ( 32061990 Chi nhánh công ty liên doanh TNHH In Mei 32064910 Công ty TNHH Pou Sung Việt Nam 32064990 CôNG TY TNHH AVIENT VIệT NAM 32061110 CôNG TY TNHH WOOSHIN ĐồNG NAI 32061110 CôNG TY TNHH WOOSHIN ĐồNG NAI 32061110 CôNG TY TNHH WOOSHIN ĐồNG NAI 32061110 CôNG TY TNHH WOOSHIN ĐồNG NAI 32061110 CôNG TY TNHH WOOSHIN ĐồNG NAI 32061110 CôNG TY TNHH WOOSHIN ĐồNG NAI 32061110 CôNG TY TNHH WOOSHIN ĐồNG NAI 32061110 CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG 32064910 CôNG TY TNHH ĐầU Tư SảN XUấT Và TH 32064910 Công Ty TNHH Nhựa Hóa Chất An Như Phú 32064990 Công Ty TNHH Nhựa Hóa Chất An Như Phú 32064990 Công Ty TNHH Nhựa Hóa Chất An Như Phú 32064990 Công Ty TNHH Nhựa Hóa Chất An Như Phú 32064990 Công Ty TNHH Nhựa Hóa Chất An Như Phú 32064990 Công ty TNHH UNIVERSAL CANDLE Việt 32064990 CôNG TY TNHH WOOSHIN ĐồNG NAI 32064990 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010 CôNG TY TNHH SơN GLOBALITE VIệT 32061110 Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hóa Chất H 32061190 CôNG TY TNHH H.F.T VIệT NAM 32061910 Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Mobino 32061910 Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Mobino 32061910 Cty TNHH FREETREND INDUSTRIAL A Vi32061910 Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910 Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910 Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910 Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910 Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910 Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910 Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910 Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910 Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910 Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910 Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910 Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910 Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910 Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910 Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910 Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910 Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910 Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910 Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910 Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910 Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910 Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910 Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910 Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910 Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910 Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910 Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910 Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910 Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910 Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910 Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910 Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910 Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910 Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910 Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910 Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910 Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910 CôNG TY TNHH GFT UNIQUE VIệT NAM 32064990 CôNG TY TNHH SơN GLOBALITE VIệT 32064990 CôNG TY TNHH SơN GLOBALITE VIệT 32064990 CôNG TY TNHH SơN GLOBALITE VIệT 32064990 CôNG TY TNHH SơN GLOBALITE VIệT 32064990 CôNG TY TNHH SơN GLOBALITE VIệT 32064990 CôNG TY TNHH SơN GLOBALITE VIệT 32064990 CôNG TY TNHH SơN GLOBALITE VIệT 32064990 CôNG TY TNHH SơN GLOBALITE VIệT 32064990 CôNG TY TNHH SơN GLOBALITE VIệT 32064990 CôNG TY TNHH SơN GLOBALITE VIệT 32064990 CôNG TY TNHH SơN GLOBALITE VIệT 32064990 CôNG TY TNHH SơN GLOBALITE VIệT 32064990 CôNG TY TNHH SơN GLOBALITE VIệT 32064990 CôNG TY TNHH SơN GLOBALITE VIệT 32064990 CôNG TY TNHH SơN GLOBALITE VIệT 32064990 CôNG TY TNHH SơN XING MEI (BắC GIA 32064990 Công ty TNHH Pou Sung Việt Nam 32064990 CôNG TY TNHH LONG HUA VIệT NAM 32064990 CôNG TY TNHH LONG HUA VIệT NAM 32064990 CôNG TY TNHH LONG HUA VIệT NAM 32064990 CôNG TY TNHH LONG HUA VIệT NAM 32064990 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010 CôNG TY TNHH GIầY FU-LUH 32061190 CôNG TY TNHH MIDEA CONSUMER ELEC 32064990 CôNG TY TNHH LEOCH BATTERY (VIệT 32064990 CôNG TY TNHH LEOCH BATTERY (VIệT 32064990 CôNG TY TNHH LEOCH BATTERY (VIệT 32064990 CôNG TY TNHH LOTTE CHEMICAL VIệT 32061190 CôNG TY TNHH LOTTE CHEMICAL VIệT 32061910 CôNG TY TNHH LOTTE CHEMICAL VIệT 32061910 Công ty trách nhiệm hữu hạn NISSEI ECO Vi32061990 Công ty trách nhiệm hữu hạn NISSEI ECO Vi32061990 Công ty trách nhiệm hữu hạn NISSEI ECO Vi32061990 CôNG TY TNHH LOTTE CHEMICAL VIệT 32064190 CôNG TY TNHH LOTTE CHEMICAL VIệT 32064990 Công Ty TNHH Thương Mại Lâm Long 32064910 CôNG TY Cổ PHầN AN TIếN INDUSTRIES 32061190 CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HOA 32061190 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010 Cty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nhị Nguyên32062010 Cty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nhị Nguyên32062010 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI Và 32064910 Công Ty TNHH Furukawa Automotive Parts 32064990 Công Ty TNHH Furukawa Automotive Parts 32064990 CôNG TY TNHH VậT Tư NGàNH GIầY WI 32064990 CôNG TY TNHH VậT Tư NGàNH GIầY WI 32064990 CôNG TY TNHH VậT Tư NGàNH GIầY WI 32064990 CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI Và 32064910 CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI Và 32064910 CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI Và 32064910 CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI Và XN32064910 Công Ty TNHH Thương Mại - Sản Xuất Và D32061190 Công Ty TNHH Thương Mại - Sản Xuất Và D32061190 Công Ty TNHH Nam Đan 32061990 Công Ty TNHH Nam Đan 32064910 Công Ty TNHH Nam Đan 32064910 Công Ty TNHH Nam Đan 32064910 Công Ty TNHH Nam Đan 32064910 Công Ty TNHH Nam Đan 32064910 Công ty TNHH Sơn JOTUN Việt Nam 32061990 CôNG TY TNHH HóA DượC HữU TíN 32061110 Công ty trách nhiệm hữu hạn SIK Việt nam 32064990 CôNG TY TNHH BRENNTAG VIệT NAM 32061110 CôNG TY TNHH BRENNTAG VIệT NAM 32061110 CôNG TY TNHH DKSH PERFORMANCE M32064190 Công Ty TNHH Nam Đan 32061110 Công Ty TNHH Hóa Chất Minh Long 32062090 Công Ty TNHH Hóa Chất Minh Long 32062090 Công Ty TNHH Hóa Chất Minh Long 32062090 CôNG TY Cổ PHầN COLOR - TECH VIệT 32061110 CôNG TY TNHH GIảI PHáP VINAPLUS 32064990 Công Ty TNHH Thương Mại Và Hoá Chất H 32061110 CôNG TY TNHH Đồ DùNG THể THAO VI 32061110 Công ty TNHH KCC (Việt Nam) 32061110 Công Ty TNHH Hóa Chất Đệ Nhất 32061190 Công Ty Cổ Phần SX TM Khang Việt 32061190 CôNG TY TNHH LOTTE CHEMICAL VIệT 32061910 CôNG TY TNHH AKZO NOBEL VIệT NAM32061190 CôNG TY TNHH AKZO NOBEL VIệT NAM32061910 Công Ty TNHH Châm Vinh 32061990 CôNG TY TNHH BEHN MEYER VIệT NA 32061990 CôNG TY TNHH BEHN MEYER VIệT NA 32061990 CôNG TY TNHH BEHN MEYER VIệT NA 32061990 Công ty TNHH KCC (Việt Nam) 32064910 Công ty TNHH KCC (Việt Nam) 32064910 Công ty trách nhiệm hữu hạn văn phòng phẩ 32064990 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010 Công ty TNHH ALKANA Việt Nam 32061910 CôNG TY TNHH BASF VIệT NAM 32061990 Công ty TNHH ALKANA Việt Nam 32064910 CôNG TY TNHH MAYA CREATION (VIệT 32064990 CôNG TY TNHH MEDICAL PRODUCTS Hồ32064990 CôNG TY TNHH MEDICAL PRODUCTS Hồ32064990 Công Ty TNHH HOYA LENS Việt Nam 32064990 Công Ty TNHH Nhựa Hóa Chất An Như Phú 32064990 Công Ty TNHH Nhựa Hóa Chất An Như Phú 32064990 Công Ty TNHH Nhựa Hóa Chất An Như Phú 32064990 Công Ty TNHH Nhựa Hóa Chất An Như Phú 32064990 Công Ty TNHH Nhựa Hóa Chất An Như Phú 32064990 CôNG TY TNHH HOA LIêN TEXPRINT 32065090 CôNG TY TNHH SX-TM TâN CươNG 32061110 CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN PPG V 32061110 Công Ty Cổ Phần Better Resin 32061110 Công Ty Cổ Phần Better Resin 32061110 Công Ty TNHH Quận Thạnh 32064190 CôNG TY TNHH VIệT ấN THáI BìNH Dươ 32064990 CôNG TY TNHH VIệT ấN THáI BìNH Dươ 32064990 CôNG TY TNHH VIệT ấN THáI BìNH Dươ 32064990 CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI 32061110 CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32061990 CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32061990 CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32061990 CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32061990 CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32061990 CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32061990 CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32061990 CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32061990 CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32061990 CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32061990 CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32061990 CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32061990 CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32061990 CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32061990 CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32061990 CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32064910 CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32064910 CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32064910 CôNG TY TNHH CôNG NGHệ HO&TAO (V32064990 CôNG TY TNHH CôNG NGHệ HO&TAO (V32064990 CôNG TY TNHH CôNG NGHệ HO&TAO (V32064990 CôNG TY TNHH CôNG NGHệ HO&TAO (V32064990 CôNG TY TNHH CôNG NGHệ HO&TAO (V32064990 CôNG TY TNHH CôNG NGHệ HO&TAO (V32064990 CôNG TY TNHH CôNG NGHệ HO&TAO (V32064990 CôNG TY TNHH CôNG NGHệ HO&TAO (V32064990 CôNG TY TNHH CôNG NGHệ HO&TAO (V32064990 CôNG TY TNHH CôNG NGHệ HO&TAO (V32064990 CôNG TY TNHH CôNG NGHệ HO&TAO (V32064990 CôNG TY TNHH CôNG NGHệ HO&TAO (V32064990 CôNG TY TNHH CôNG NGHệ HO&TAO (V32064990 CôNG TY TNHH CôNG NGHệ HO&TAO (V32064990 CôNG TY TNHH CôNG NGHệ HO&TAO (V32064990 CôNG TY TNHH CôNG NGHệ HO&TAO (V32064990 CôNG TY TNHH CôNG NGHệ HO&TAO (V32064990 CôNG TY TNHH SOLETECH 32061110 CôNG TY TNHH SOLETECH 32061110 CôNG TY TNHH THươNG MạI Kỹ NGHệ 32061190 CôNG TY TNHH THươNG MạI Kỹ NGHệ 32061190 Công Ty TNHH Giầy Sun Jade Việt Nam 32061190 Công ty TNHH Pou Chen Việt Nam 32061190 CôNG TY TNHH TM BìNH NGUYêN 32061910 CôNG TY TNHH LIêN DOANH STELLAPH32061990 CôNG TY TNHH LIêN DOANH STELLAPH32061990 CôNG TY TNHH LIêN DOANH STELLAPH32061990 CôNG TY TNHH LIêN DOANH STELLAPH32061990 CôNG TY TNHH LIêN DOANH STELLAPH32061990 CôNG TY TNHH LIêN DOANH STELLAPH32061990 CôNG TY TNHH INITATION VIệT NAM 32061990 Công ty TNHH Makitech Việt Nam 32062090 Công ty TNHH Makitech Việt Nam 32062090 Công ty TNHH KOHSEI MULTIPACK Việt 32064910 Công ty TNHH KOHSEI MULTIPACK Việt 32064910 Công ty TNHH KOHSEI MULTIPACK Việt 32064910 Công ty TNHH KOHSEI MULTIPACK Việt 32064910 Công ty TNHH Đa Hợp EVATECH Việt Nam32064990 Công ty TNHH Đa Hợp EVATECH Việt Nam32064990 Công ty TNHH Đa Hợp EVATECH Việt Nam32064990 Công ty TNHH Đa Hợp EVATECH Việt Nam32064990 Công ty TNHH Ak Vina 32061110 Công ty TNHH Ak Vina 32061110 Công ty TNHH Ak Vina 32061110 CôNG TY TNHH WWRC VIệT NAM 32061190 Công ty TNHH Công nghiệp Fancy Việt Nam 32061190 CôNG TY TNHH PHụ LIệU GIàY HâN THáI32061190 CôNG TY TNHH YAZAKI EDS VIệT NAM 32061910 CôNG TY TNHH YAZAKI EDS VIệT NAM 32061910 CôNG TY TNHH YAZAKI EDS VIệT NAM 32061910 CôNG TY TNHH YAZAKI EDS VIệT NAM 32061910 CôNG TY TNHH YAZAKI EDS VIệT NAM 32061910 CôNG TY TNHH YAZAKI EDS VIệT NAM 32061910 CôNG TY TNHH YAZAKI EDS VIệT NAM 32061910 CôNG TY TNHH YAZAKI EDS VIệT NAM 32061910 CôNG TY TNHH YAZAKI EDS VIệT NAM 32061910 CôNG TY TNHH YAZAKI EDS VIệT NAM 32061910 CôNG TY TNHH YAZAKI EDS VIệT NAM 32061910 CôNG TY TNHH YAZAKI EDS VIệT NAM 32061910 CôNG TY TNHH YAZAKI EDS VIệT NAM 32061910 CôNG TY TNHH YAZAKI EDS VIệT NAM 32061910 CôNG TY TNHH YAZAKI EDS VIệT NAM 32061910 CôNG TY TNHH YAZAKI EDS VIệT NAM 32061910 CôNG TY TNHH XốP SERIM VINA 32061990 Công Ty TNHH Thương Mại Hạnh Đức 32062010 Công Ty TNHH Thương Mại Hạnh Đức 32062010 Công Ty TNHH Thương Mại Hạnh Đức 32062010 Công Ty TNHH Thương Mại Hạnh Đức 32062010 Công Ty TNHH Furukawa Automotive Parts 32064990 Công Ty TNHH Furukawa Automotive Parts 32064990 CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI 32064990 CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI 32064990 CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI 32064990 Công ty TNHH Việt Nam NOK 32061110 Cty TNHH Nissei Electric Việt Nam 32064990 Cty TNHH Nissei Electric Việt Nam 32064990 Cty TNHH Nissei Electric Việt Nam 32064990 Cty TNHH Nissei Electric Việt Nam 32064990 Cty TNHH Nissei Electric Việt Nam 32064990 CTy TNHH NISSEI ELECTRIC My Tho 32064990 CTy TNHH NISSEI ELECTRIC My Tho 32064990 CTy TNHH NISSEI ELECTRIC My Tho 32064990 Công ty TNHH Toyo Ink Compounds Việt N 32061110 CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN TRí L 32061190 CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN TRí L 32061190 CôNG TY TNHH SơN MIềN BắC 32064190 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010 CôNG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL B32064990 CôNG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL B32064990 Công Ty TNHH Thương Mại - Tư Vấn - Tiếp 32061110 CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN TRí L 32061190 CôNG TY TNHH WORLD VINA 32064910 CôNG TY TNHH WORLD VINA 32064910 CôNG TY TNHH WORLD VINA 32064910 CôNG TY TNHH WORLD VINA 32064910 CôNG TY TNHH WORLD VINA 32064910 CôNG TY TNHH WORLD VINA 32064910 Công Ty TNHH Nam Đan 32061110 CôNG TY TNHH SAKATA INX VIệT NAM 32061110 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010 Công Ty TNHH Creative Source Việt Nam 32061190 CôNG TY TNHH AKZO NOBEL VIệT NAM32061190 CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ32064910 CôNG TY TNHH QUốC Tế LIễN QUáN 32061110 Công ty TNHH Sơn JOTUN Việt Nam 32061110 CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU 32061190 CôNG TY Cổ PHầN BAO Bì NHựA THàNH 32064990 CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU MạNH 32061910 CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU MạNH 32061910 Công Ty Cổ Phần Cmc 32064990 Công Ty Cổ Phần Cmc 32064990 Công Ty Cổ Phần Cmc 32064990 Công Ty Cổ Phần Cmc 32064990 Công Ty Cổ Phần Cmc 32064990 Công Ty Cổ Phần Cmc 32064990 Công Ty Cổ Phần Cmc 32064990 Công Ty Cổ Phần Cmc 32064990 Công Ty Cổ Phần Cmc 32064990 Công ty TNHH Hulane Electronic (Việt Nam)32061910 CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061110 CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061110 Công Ty TNHH Joyful 32061190 Công Ty TNHH ZHU RUI VIệT NAM 32061190 CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU MạNH 32061910 CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU MạNH 32061910 CôNG TY TNHH VIệT ấN THáI BìNH Dươ 32062010 Công Ty TNHH Thương Mại Tiếp Thị Cms 32064990 CôNG TY TNHH DYNAPLAST PACKAGING 32061990 CôNG TY TNHH DYNAPLAST PACKAGING 32061990 CôNG TY TNHH GETZ BROS & CO. (VIệT 32064990 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010 CôNG TY TNHH SONG ưNG 32065090 CôNG TY Cổ PHầN ACV GLAZE 32061110 CôNG TY TNHH TKG TAEKWANG CầN T 32061910 CôNG TY TNHH TKG TAEKWANG CầN T 32061910 CôNG TY Cổ PHầN TKG TAEKWANG MộC32061910 Công ty TNHH sản xuất Sơn PHOENIX ( Hà 32061990 CôNG TY TNHH WESTLAKE COMPOUNDS 32061990 Công ty TNHH SAM WOON IND 32061990 CôNG TY TNHH MITSUEI (VIệT NAM) 32061990 Công ty TNHH Dong Yang ( Việt nam ) 32064190 Công ty TNHH KATAGIRI INDUSTRY (VI 32064910 Công ty TNHH KATAGIRI INDUSTRY (VI 32064910 CôNG TY TNHH VIệT ấN THáI BìNH Dươ 32064990 CôNG TY TNHH VIệT ấN THáI BìNH Dươ 32064990 CôNG TY TNHH HONDA LOCK VIệT NA 32064990 CôNG TY TNHH Đồ DùNG TRẻ EM WEIB 32064990 CôNG TY TNHH Đồ DùNG TRẻ EM WEIB 32064990 CôNG TY TNHH Đồ DùNG TRẻ EM WEIB 32064990 CôNG TY TNHH Đồ DùNG TRẻ EM WEIB 32064990 CôNG TY TNHH Đồ DùNG TRẻ EM WEIB 32064990 CôNG TY TNHH WANNING (VIệT NAM) 32064990 Công Ty TNHH WEI SHENG 32064990 Công Ty TNHH WEI SHENG 32064990 Công ty TNHH DUEL Việt Nam 32064990 CôNG TY TNHH SơN TOA VIệT NAM 32061110 CôNG TY TNHH SơN TOA VIệT NAM 32061110 Công Ty TNHH Giầy CHING LUH Việt Nam32061910 Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Na 32061990 Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Na 32061990 Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Na 32061990 CôNG TY TNHH CôNG Cụ XINKE (VIệT N 32064190 Công ty TNHH Noroo- Nanpao Paints & Coat32064910 Công Ty TNHH Furukawa Automotive Parts 32064990 Công Ty TNHH Furukawa Automotive Parts 32064990 Công Ty TNHH Furukawa Automotive Parts 32064990 Công Ty TNHH Furukawa Automotive Parts 32064990 Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Na 32064990 Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Na 32064990 CôNG TY TNHH SảN XUấT ROBOT TOSY 32065010 Công ty TNHH Framas Việt nam 32064910 Công ty TNHH Framas Việt nam 32064910 Công ty TNHH Hoá Chất Công Nghệ SAMS 32064990 Công ty TNHH Hoá Chất Công Nghệ SAMS 32064990 Công ty TNHH Hoá Chất Công Nghệ SAMS 32064990 Công ty TNHH Hoá Chất Công Nghệ SAMS 32064990 Công ty TNHH Hoá Chất Công Nghệ SAMS 32064990 CôNG TY TNHH LONGWELL 32061190 Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế 32064990 CôNG TY TNHH XNK NGUYễN KHôI 32061110 CôNG TY TNHH XNK NGUYễN KHôI 32061110 Công Ty TNHH Nhựa Hóa Chất An Như Phú 32064990 Công Ty TNHH Nhựa Hóa Chất An Như Phú 32064990 Công Ty TNHH Nhựa Hóa Chất An Như Phú 32064990 Công Ty TNHH Nhựa Hóa Chất An Như Phú 32064990 Công Ty TNHH Nam Đan 32061110 CôNG TY Cổ PHầN STROMANN 32061110 CôNG TY TNHH NIPPON PAINT VIệT NAM 32061190 CôNG TY TNHH CHế TạO CHíNH XáC Bà 32064990 Công ty cổ phần HANOTECH Việt Nam 32061110 Công ty cổ phần HANOTECH Việt Nam 32061110 CôNG TY TNHH PLASTICOLORS VIETN 32061990 Công Ty TNHH COLGATE- PALMOLIVE (Việ 32061990 Công Ty TNHH COLGATE- PALMOLIVE (Việ 32061990 Công Ty TNHH COLGATE- PALMOLIVE (Việ 32061990 Công Ty TNHH COLGATE- PALMOLIVE (Việ 32061990 CôNG TY Cổ PHầN NHựA Kỹ THUậT TOàN32064990 CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ32064990 CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ32064990 Công ty TNHH Thương mại và hoá chất Duy 32064990 Công ty TNHH Thương mại và hoá chất Duy 32064990 Công ty TNHH Thương mại và hoá chất Duy 32064990 Công ty TNHH Thương mại và hoá chất Duy 32064990 Công ty TNHH Thương mại và hoá chất Duy 32064990 Công ty TNHH Thương mại và hoá chất Duy 32064990 Công ty TNHH Thương mại và hoá chất Duy 32064990 Công ty TNHH Thương mại và hoá chất Duy 32064990 Công ty TNHH Thương mại và hoá chất Duy 32064990 CôNG TY TNHH GETZ BROS & CO. (VIệT 32061110 CôNG TY TNHH GETZ BROS & CO. (VIệT 32061110 CôNG TY TNHH GETZ BROS & CO. (VIệT 32061110 CôNG TY Cổ PHầN PMJ 32061110 Công Ty TNHH Tchem Việt Nam 32061190 CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU Y T 32061990 CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU Y T 32061990 CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU Y T 32061990 CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU Y T 32061990 CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU Y T 32061990 CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU Y T 32061990 CôNG TY TNHH NHựA ZHOU CHANG VI 32064910 CôNG TY Cổ PHầN VS INDUSTRY VIET 32064990 CôNG TY Cổ PHầN VS INDUSTRY VIET 32064990 CôNG TY Cổ PHầN VS INDUSTRY VIET 32064990 CôNG TY Cổ PHầN VS INDUSTRY VIET 32064990 CôNG TY Cổ PHầN VS INDUSTRY VIET 32064990 CôNG TY Cổ PHầN VS INDUSTRY VIET 32064990 CôNG TY Cổ PHầN VS INDUSTRY VIET 32064990 CôNG TY Cổ PHầN VS INDUSTRY VIET 32064990 CôNG TY Cổ PHầN VS INDUSTRY VIET 32064990 CôNG TY TNHH NHựA RICHELL U KWO 32064990 CôNG TY TNHH NHựA RICHELL U KWO 32064990 CôNG TY TNHH NHựA RICHELL U KWO 32064990 CôNG TY TNHH NHựA RICHELL U KWO 32064990 CôNG TY TNHH NHựA RICHELL U KWO 32064990 CôNG TY TNHH NHựA RICHELL U KWO 32064990 CôNG TY TNHH NHựA RICHELL U KWO 32064990 CôNG TY TNHH NHựA RICHELL U KWO 32064990 CôNG TY TNHH NHựA RICHELL U KWO 32064990 CôNG TY TNHH NHựA RICHELL U KWO 32064990 CôNG TY TNHH NHựA RICHELL U KWO 32064990 CôNG TY TNHH NHựA RICHELL U KWO 32064990 CôNG TY TNHH NHựA RICHELL U KWO 32064990 CôNG TY TNHH NHựA RICHELL U KWO 32064990 CôNG TY TNHH NHựA RICHELL U KWO 32064990 CôNG TY TNHH NHựA RICHELL U KWO 32064990 CôNG TY TNHH NHựA RICHELL U KWO 32064990 CôNG TY TNHH NHựA RICHELL U KWO 32064990 CôNG TY TNHH NHựA RICHELL U KWO 32064990 CôNG TY TNHH NHựA RICHELL U KWO 32064990 CôNG TY TNHH NHựA RICHELL U KWO 32064990 CôNG TY TNHH NHựA RICHELL U KWO 32064990 CôNG TY TNHH NHựA RICHELL U KWO 32064990 CôNG TY TNHH NHựA RICHELL U KWO 32064990 CôNG TY TNHH NHựA RICHELL U KWO 32064990 CôNG TY TNHH NHựA RICHELL U KWO 32064990 CôNG TY TNHH NHựA RICHELL U KWO 32064990 CôNG TY TNHH NHựA RICHELL U KWO 32064990 CôNG TY TNHH NHựA RICHELL U KWO 32064990 CôNG TY TNHH NHựA RICHELL U KWO 32064990 CôNG TY TNHH DUROCOLOUR VIệT NA 32065090 CôNG TY TNHH DUROCOLOUR VIệT NA 32065090 CôNG TY TNHH DUROCOLOUR VIệT NA 32065090 CôNG TY TNHH NHựA TáI CHế DUY TâN 32061990 CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN DONG 32061990 CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN DONG 32061990 CôNG TY TNHH NAKO CHEMICALS VIệ 32064190 CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN DONG 32064910 CôNG TY TNHH GIầY KIM VIệT VIệT NA 32064990 CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN PPG V 32065090 Công ty TNHH Tỷ Xuân 32061110 CôNG TY TNHH GIầY ANNORA VIệT NA 32061190 Công Ty TNHH Đông Phương Đồng Nai Việ 32061190 Công ty TNHH Minghui Việt Nam 32061910 CôNG TY Cổ PHầN TKG TAEKWANG MộC32061910 Công Ty TNHH Đông Phương Đồng Nai Việ 32061990 Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Na 32061990 Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Na 32061990 CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI Và 32064910 CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI Và 32064910 CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI Và 32064910 CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI Và 32064910 CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI Và 32064910 CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI Và 32064910 CôNG TY TNHH SUNYIN VIệT NAM 32064910 CôNG TY TNHH SUNYIN VIệT NAM 32064910 CôNG TY TNHH SUNYIN VIệT NAM 32064910 CôNG TY TNHH SUNYIN VIệT NAM 32064910 CôNG TY TNHH SUNYIN VIệT NAM 32064910 CôNG TY TNHH SUNYIN VIệT NAM 32064910 CôNG TY TNHH SUNYIN VIệT NAM 32064910 CôNG TY TNHH SUNYIN VIệT NAM 32064910 CôNG TY TNHH SUNYIN VIệT NAM 32064910 CôNG TY TNHH SUNYIN VIệT NAM 32064910 CôNG TY TNHH SUNYIN VIệT NAM 32064910 CôNG TY TNHH MTV XUấT NHậP KHẩU 32064910 CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI Và XN32064910 CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI Và XN32064910 CôNG TY TNHH MPT SOLUTION (VIệT N 32064990 Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam) 32064990 Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam) 32064990 Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam) 32064990 Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam) 32064990 Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam) 32064990 Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam) 32064990 Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam) 32064990 Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam) 32064990 Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam) 32064990 Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam) 32064990 Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam) 32064990 Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam) 32064990 Công Ty TNHH Đông Phương Đồng Nai Việ 32064990 Công Ty TNHH Đông Phương Đồng Nai Việ 32064990 Công Ty TNHH Đông Phương Đồng Nai Việ 32064990 Công Ty TNHH Đông Phương Đồng Nai Việ 32064990 Công ty TNHH Pou Sung Việt Nam 32064990 Công ty TNHH Pou Sung Việt Nam 32064990 Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Na 32064990 Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Na 32064990 Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Na 32064990 Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Na 32064990 Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Na 32064990 Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Na 32064990 Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Na 32064990 Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Na 32064990 Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Na 32064990 Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Na 32064990 Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Na 32064990 Công Ty TNHH Mtv Xuất Nhập Khẩu An Bìn32064990 Công Ty TNHH Mtv Xuất Nhập Khẩu An Bìn32064990 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010 Công Ty TNHH Furukawa Automotive Parts 32064990 Công Ty TNHH Furukawa Automotive Parts 32064990 Công Ty TNHH Furukawa Automotive Parts 32064990 CôNG TY TNHH GREAT EASTERN RESINS 32064990 CôNG TY TNHH GREAT EASTERN RESINS 32064990 CôNG TY TNHH GREAT EASTERN RESINS 32064990 Công ty TNHH Framas Việt nam 32064990 Công ty TNHH Framas Việt nam 32064910 CôNG TY TNHH GOLDEN VICTORY VIệT32061190 CôNG TY TNHH GIầY FU-LUH 32061910 Công ty TNHH Winner Bags Product 32064990 Công ty TNHH Winner Bags Product 32064990 Công ty TNHH Toyo Ink Compounds Việt N 32061910 CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP BELLINT 32064990 CôNG TY Cổ PHầN STROMANN 32061110 CôNG TY Cổ PHầN STROMANN 32061110 Công ty trách nhiệm hữu hạn SIK Việt nam 32062090 Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Tk32064990 Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Tk32064990 Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Tk32064990 Công ty TNHH BECKER INDUSTRIAL COA32061110 Công ty TNHH KCC (Hà Nội) 32064910 Công ty TNHH KCC (Hà Nội) 32064990 CôNG TY TNHH Đá QUốC Tế THủY NGUY32061110 CôNG TY TNHH YAMADA ELECTRIC VI 32064990 Công ty TNHH Hulane Electronic (Việt Nam)32061910 Công ty TNHH Hulane Electronic (Việt Nam)32061910 Công ty TNHH Hulane Electronic (Việt Nam)32061910 Công ty TNHH Hulane Electronic (Việt Nam)32061910 Công ty TNHH Hulane Electronic (Việt Nam)32061910 Công ty TNHH Hulane Electronic (Việt Nam)32061910 Công ty TNHH Hulane Electronic (Việt Nam)32061910 Công ty TNHH Hulane Electronic (Việt Nam)32061910 Công ty TNHH Hulane Electronic (Việt Nam)32061910 Công ty TNHH Hulane Electronic (Việt Nam)32061910 Công ty TNHH Hulane Electronic (Việt Nam)32061910 CôNG TY TNHH SUPER FOAM ENTERPRI32061110 CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN SảN XU32061190 CôNG TY TNHH AVIENT VIệT NAM 32061110 Công ty TNHH giầy Adora Việt Nam 32061190 Công ty TNHH Da Thuộc WEITAI Việt Nam 32061190 CôNG TY TNHH MEDICAL PRODUCTS Hồ32064990 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010 Công Ty TNHH Thương Mại U.C.C 32061110 Công Ty TNHH Thương Mại U.C.C 32061110 CôNG TY TNHH ĐIệN Tử ANNEX 32061190 CôNG TY TNHH ĐIệN Tử ANNEX 32061190 CôNG TY TNHH CôNG NGHệ MEDITEC 32061190 Công ty TNHH Dona Pacific Việt Nam 32061990 Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Na 32061990 CôNG TY TNHH MTV XUâN THắNG LợI L32064910 CôNG TY TNHH GETZ BROS & CO. (VIệT 32064990 Công ty TNHH Dona Pacific Việt Nam 32064990 Công ty TNHH Dona Pacific Việt Nam 32064990 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010 CôNG TY TNHH VIệT NAM 3 KINGS 32061190 CôNG TY TNHH VIệT NAM 3 KINGS 32061190 CôNG TY TNHH CAN SPORTS VIệT NAM 32061190 CôNG TY TNHH H.F.T VIệT NAM 32061910 CôNG TY TNHH H.F.T VIệT NAM 32061910 Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910 Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910 Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910 Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910 Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910 Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910 Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910 Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910 Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910 Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910 Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910 Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910 Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910 Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910 Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910 Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910 Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910 Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910 Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910 Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910 Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910 Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910 Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910 CôNG TY TNHH TKG TAEKWANG CầN T 32061910 CôNG TY TNHH TKG TAEKWANG CầN T 32061910 CôNG TY TNHH TKG TAEKWANG CầN T 32061910 Công ty Cổ phần Tong Hong Tannery Việt N 32061910 Công ty Cổ phần Tong Hong Tannery Việt N 32061910 CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN QUốC T32061910 CôNG TY TNHH YAZAKI EDS VIệT NAM 32061910 CôNG TY TNHH YAZAKI EDS VIệT NAM 32061910 Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Na 32061990 Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Na 32061990 Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Na 32061990 Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xuất N32064290 CôNG TY TNHH ASAHI KASEI JYUKO VI32064290 CôNG TY TNHH CôNG NGHệ ĐIệN Tử CH 32064910 CôNG TY TNHH SEOJIN AUTO 32064910 CôNG TY TNHH JIAYANG 32064990 Công Ty TNHH Kỹ Thuật Hóa Chất Dktk 32064990 Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Na 32064990 Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Na 32064990 Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Na 32064990 Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Na 32064990 Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Na 32064990 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010 Công Ty TNHH Hữu Tín Hằng 32061190 CôNG TY TNHH YAZAKI EDS VIệT NAM 32061910 CôNG TY TNHH YAZAKI EDS VIệT NAM 32061910 CôNG TY TNHH YAZAKI EDS VIệT NAM 32061910 CôNG TY TNHH YAZAKI EDS VIệT NAM 32061910 CôNG TY TNHH YAZAKI EDS VIệT NAM 32061910 CôNG TY TNHH YAZAKI EDS VIệT NAM 32061910 CôNG TY TNHH YAZAKI EDS VIệT NAM 32061910 CôNG TY TNHH YAZAKI EDS VIệT NAM 32061910 CôNG TY TNHH YAZAKI EDS VIệT NAM 32061910 CôNG TY TNHH YAZAKI EDS VIệT NAM 32061910 CôNG TY TNHH YAZAKI EDS VIệT NAM 32061910 CôNG TY TNHH YAZAKI EDS VIệT NAM 32061910 CôNG TY TNHH YAZAKI EDS VIệT NAM 32061910 CôNG TY TNHH YAZAKI EDS VIệT NAM 32061910 Công Ty TNHH Furukawa Automotive Parts 32064990 Công Ty TNHH Furukawa Automotive Parts 32064990 Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Na 32064990 Công ty TNHH Framas Việt nam 32064990 CôNG TY TNHH LOTTE CHEMICAL VIệT 32061190 CôNG TY TNHH LOTTE CHEMICAL VIệT 32061190 CôNG TY TNHH LOTTE CHEMICAL VIệT 32061910 CôNG TY TNHH LOTTE CHEMICAL VIệT 32061910 CôNG TY TNHH LOTTE CHEMICAL VIệT 32064990 CôNG TY TNHH LOTTE CHEMICAL VIệT 32064990 CôNG TY TNHH LOTTE CHEMICAL VIệT 32064990 CôNG TY TNHH LOTTE CHEMICAL VIệT 32064990 CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI 32064990 CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI 32064990 CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI 32064990 CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN PPG V 32065090 CôNG TY TNHH THIếT Bị ĐóNG GóI THô 32064990 Công ty cổ phần HANOTECH Việt Nam 32061110 Công ty cổ phần HANOTECH Việt Nam 32061110 Công ty TNHH UNIVERSAL CANDLE Việt 32064990 Công Ty TNHH Nam Đan 32061110 CôNG TY TNHH KOREA MIKASA VIệT 32064910 CôNG TY TNHH KOREA MIKASA VIệT 32064910 Công Ty TNHH Sản Xuất Dpc 32064990 Công Ty TNHH Sản Xuất Dpc 32064990 Công Ty TNHH Sản Xuất Dpc 32064990 Công Ty TNHH Sản Xuất Dpc 32064990 CôNG TY Cổ PHầN MICHEM VIệT NAM 32061110 CôNG TY TNHH BOSUNG VINA 32061190 Công ty TNHH Te An Việt Nam 32064910 Công ty TNHH Cedo (Việt Nam) 32064990 Công Ty TNHH Thiên Phú Khang 32064990 Công Ty TNHH Thiên Phú Khang 32064990 Công Ty TNHH Thiên Phú Khang 32064990 Công Ty TNHH Thiên Phú Khang 32064990 CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN NIPPON 32061110 CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN NIPPON 32061110 CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN NIPPON 32061110 CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN NIPPON 32061110 CôNG TY Cổ PHầN TRANSIMEX 32061910 Công Ty TNHH Hóa Sao á Châu 32064910 Công Ty TNHH Hóa Sao á Châu 32064910 CôNG TY Cổ PHầN THựC PHẩM FARINA 32064990 CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN NIPPON 32061110 CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN NIPPON 32061110 CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN NIPPON 32061110 CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN NIPPON 32061110 CôNG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL ( 32061990 CôNG TY TNHH YINYUAN VIệT NAM 32064990 CôNG TY TNHH KOVA NANOPRO 32061110 Công ty TNHH Pou Sung Việt Nam 32061910 CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG 32064910 CôNG TY TNHH HENKEL ADHESIVE TE 32064910 Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Na 32064990 CôNG TY TNHH GIàY ĐồNG NAI VIệT VI 32064990 CôNG TY TNHH GIàY ĐồNG NAI VIệT VI 32064990 CôNG TY TNHH GIàY ĐồNG NAI VIệT VI 32064990 CôNG TY TNHH GIàY ĐồNG NAI VIệT VI 32064990 CôNG TY TNHH GIàY ĐồNG NAI VIệT VI 32064990 CôNG TY TNHH GIàY ĐồNG NAI VIệT VI 32064990 CôNG TY TNHH GIàY ĐồNG NAI VIệT VI 32064990 Công ty TNHH Pou Sung Việt Nam 32064990 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010 CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN PPG V 32061110 CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN PPG V 32061110 CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN Cự TH 32061110 CôNG TY TNHH VIệT NAM 3 KINGS 32061190 CôNG TY TNHH VIệT NAM 3 KINGS 32061190 CôNG TY TNHH VIệT NAM 3 KINGS 32061190 CôNG TY TNHH VIệT NAM 3 KINGS 32061190 Công ty trách nhiệm hữu hạn FONG HO 32061910 CôNG TY TNHH FANTASTIC INTERNAT 32061910 CôNG TY TNHH ĐIệN Tử AOMAGA (VIệT32061910 CôNG TY TNHH ĐIệN Tử AOMAGA (VIệT32061910 Công ty Cổ phần Tong Hong Tannery Việt N 32061910 CôNG TY TNHH TAESUNG HITECH VINA32061990 CôNG TY TNHH TAESUNG HITECH VINA32061990 CôNG TY TNHH TAESUNG HITECH VINA32061990 CôNG TY TNHH TAESUNG HITECH VINA32061990 CôNG TY TNHH TAESUNG HITECH VINA32061990 CôNG TY TNHH TAESUNG HITECH VINA32061990 CôNG TY TNHH TAESUNG HITECH VINA32061990 CôNG TY TNHH TAESUNG HITECH VINA32061990 CôNG TY TNHH TAESUNG HITECH VINA32061990 CôNG TY TNHH TAESUNG HITECH VINA32061990 CôNG TY TNHH TAESUNG HITECH VINA32061990 CôNG TY TNHH TAESUNG HITECH VINA32061990 CôNG TY TNHH TAESUNG HITECH VINA32061990 CôNG TY TNHH TAESUNG HITECH VINA32061990 CôNG TY TNHH TAESUNG HITECH VINA32061990 CôNG TY TNHH TAESUNG HITECH VINA32061990 CôNG TY TNHH TAESUNG HITECH VINA32061990 CôNG TY TNHH TAESUNG HITECH VINA32061990 Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Na 32061990 CôNG TY TNHH DYNAPLAST PACKAGING 32061990 CôNG TY TNHH CAN SPORTS VIệT NAM 32064910 CôNG TY TNHH CAN SPORTS VIệT NAM 32064910 CôNG TY TNHH CAN SPORTS VIệT NAM 32064910 CôNG TY TNHH CAN SPORTS VIệT NAM 32064910 CôNG TY TNHH EVERVIET TOYS 32064990 CôNG TY TNHH GIảI PHáP VINAPLUS 32064990 CôNG TY TNHH NHựA RICHELL U KWO 32064990 Công ty Cổ phần Tong Hong Tannery Việt N 32064990 CôNG TY TNHH GIàY ĐồNG NAI VIệT VI 32064990 CôNG TY TNHH GIàY ĐồNG NAI VIệT VI 32064990 CôNG TY TNHH GIàY ĐồNG NAI VIệT VI 32064990 CôNG TY TNHH GIàY ĐồNG NAI VIệT VI 32064990 CôNG TY TNHH GIàY ĐồNG NAI VIệT VI 32064990 CôNG TY TNHH GIàY ĐồNG NAI VIệT VI 32064990 CôNG TY TNHH GIàY ĐồNG NAI VIệT VI 32064990 CôNG TY TNHH GIàY ĐồNG NAI VIệT VI 32064990 CôNG TY TNHH GIàY ĐồNG NAI VIệT VI 32064990 CôNG TY TNHH GIàY ĐồNG NAI VIệT VI 32064990 Công Ty TNHH Đông Phương Đồng Nai Việ 32064990 Công Ty TNHH Đông Phương Đồng Nai Việ 32064990 Công Ty TNHH Đông Phương Đồng Nai Việ 32064990 Công ty TNHH Pou Sung Việt Nam 32064990 Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Na 32064990 Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Na 32064990 Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Na 32064990 Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Na 32064990 Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Na 32064990 Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Na 32064990 Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Na 32064990 Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Na 32064990 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010 Công ty TNHH DREAM PLASTIC 32065090 Công Ty CP Casablanca Việt Nam 32061110 Công Ty TNHH Giầy CHING LUH Việt Nam32061190 Công ty TNHH Yung Chi Paint & Varnish M 32062090 Công ty TNHH giầy ARESA Việt Nam 32064990 Công ty TNHH giầy ARESA Việt Nam 32064990 Công ty TNHH giầy ARESA Việt Nam 32064990 Công ty TNHH giầy ARESA Việt Nam 32064990 Công ty TNHH giầy ARESA Việt Nam 32064990 CôNG TY TNHH NGUYêN LIệU GIàY PIN 32064990 Công Ty TNHH Hóa Chất Thiết Bị Việt Trun 32061190 CôNG TY TNHH PLACHEM VINA 32064990 CôNG TY TNHH PLACHEM VINA 32064990 CôNG TY TNHH PLACHEM VINA 32064990 CôNG TY TNHH PLACHEM VINA 32064990 CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN PPG V 32065090 CôNG TY TNHH MYUNGBO VINA 32061990 CôNG TY TNHH SơN MIềN BắC 32061190 CôNG TY TNHH GREENWORKS (VIệT NA32064990 CôNG TY TNHH GREENWORKS (VIệT NA32064990 CôNG TY TNHH GREENWORKS (VIệT NA32064990 CôNG TY TNHH GREENWORKS (VIệT NA32064990 CôNG TY TNHH GREENWORKS (VIệT NA32064990 CôNG TY TNHH GREENWORKS (VIệT NA32064990 CôNG TY TNHH GREENWORKS (VIệT NA32064990 CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI D32061190 Công ty TNHH Te An Việt Nam 32064910 Công Ty TNHH Nam Đan 32061110 Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Hóa 32061190 Công ty cổ phần công nghiệp nhựa Phú Lâm 32064910 Công ty cổ phần công nghiệp nhựa Phú Lâm 32064910 Công ty cổ phần công nghiệp nhựa Phú Lâm 32064910 Công ty cổ phần công nghiệp nhựa Phú Lâm 32064910 Công ty cổ phần công nghiệp nhựa Phú Lâm 32064910 Công Ty TNHH Chang Yang Việt Nam 32064990 Công Ty TNHH Chang Yang Việt Nam 32064990 Công Ty TNHH Chang Yang Việt Nam 32064990 Công ty CP Diệu Thương 32061990 CôNG TY TNHH NHựA RICHELL U KWO 32064990 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065090 CôNG TY TNHH ĐầU Tư SảN XUấT Và TH 32064910 CôNG TY TNHH ĐầU Tư SảN XUấT Và TH 32064910 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010 CôNG TY TNHH FSI VIệT NAM 32061190 Công Ty TNHH Furukawa Automotive Parts 32064990 Công Ty TNHH Furukawa Automotive Parts 32064990 CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU C2S32064990 CôNG TY TNHH SơN KOVA 32061110 CôNG TY TNHH SơN KOVA 32061110 CôNG TY TNHH SơN KOVA 32061110 Công Ty TNHH Thương Mại - Xuất Nhập Kh32064990 Công ty cổ phần HANOTECH Việt Nam 32061110 Công ty cổ phần HANOTECH Việt Nam 32061110 Công ty TNHH Sơn JOTUN Việt Nam 32061110 Công Ty TNHH Hóa Chất Minh Long 32061910 Công Ty TNHH Hóa Chất Minh Long 32061910 Công Ty TNHH Hóa Chất Minh Long 32061910 Công Ty TNHH Hóa Chất Minh Long 32061910 Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Sắ 32061110 Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Sắ 32061110 CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT Và THươNG32064990 CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT Và THươNG32064990 CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT Và THươNG32064990 CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT Và THươNG32064990 CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT Và THươNG32064990 CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT Và THươNG32064990 CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT Và THươNG32064990 CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT Và THươNG32064990 CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT Và THươNG32064990 CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT Và THươNG32064990 Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hằng 32065090 Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hằng 32065090 CôNG TY TNHH BảO ĐặC 32064990 CôNG TY TNHH BảO ĐặC 32064990 CôNG TY TNHH PANASONIC VIệT NAM 32064990 CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU 32061110 CôNG TY Cổ PHầN NHựA RạNG ĐôNG L 32061110 CTy TNHH Top Chemical Tech 32064910 CTy TNHH Top Chemical Tech 32064910 Công ty trách nhiệm hữu hạn văn phòng phẩ 32064990 Công ty trách nhiệm hữu hạn văn phòng phẩ 32064990 CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN PPG V 32065090 Công Ty TNHH Bk 32061110 Công ty TNHH Toyo Ink Compounds Việt N 32061110 Công Ty TNHH Banta Việt Nam 32061190 CôNG TY TNHH GREENWORKS (VIệT NA32064990 Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hằng 32064990 Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hằng 32065090 CôNG TY TNHH AKZO NOBEL VIệT NAM32061110 CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN VINA 32064910 CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN VINA 32064910 CôNG TY Cổ PHầN PMJ 32061110 Công Ty TNHH Việt Hữu 32061110 Công ty TNHH Kuo Yuen Việt Nam 32064910 Công ty TNHH Kuo Yuen Việt Nam 32064910 Công ty TNHH Kuo Yuen Việt Nam 32064910 Công ty TNHH Kuo Yuen Việt Nam 32064910 Công ty TNHH Kuo Yuen Việt Nam 32064910 Công ty TNHH Kuo Yuen Việt Nam 32064910 Công ty TNHH Kuo Yuen Việt Nam 32064910 Công ty TNHH Kuo Yuen Việt Nam 32064910 Công ty TNHH Kuo Yuen Việt Nam 32064910 CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN FRAM 32064910 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010 CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN EASIL 32061110 Công ty TNHH Rohto - Mentholatum ( Việt 32061110 Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thương Mại32064910 Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thương Mại32064910 CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN DịCH 32064990 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010 CôNG TY TNHH TAIYO INK VIệT NAM 32061190 CôNG TY Cổ PHầN SHANG ONE VIệT NA 32061990 CôNG TY TNHH DC CHEMICALS 32061990 CôNG TY TNHH VIệT NAM MUSASHI PA 32061990 CôNG TY TNHH VIệT NAM MUSASHI PA 32061990 CôNG TY TNHH VIệT NAM MUSASHI PA 32061990 Công ty TNHH FOTAI Việt Nam 32061990 Công ty trách nhiệm hữu hạn FONG HO 32064990 CôNG TY TNHH MIDEA CONSUMER ELEC 32064990 CôNG TY TNHH MIDEA CONSUMER ELEC 32064990 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065090 CôNG TY TNHH ĐầU Tư KINH DOANH Bấ32061110 Công ty TNHH dây cáp điện ôtô SUMIDEN V32061990 Công ty TNHH dây cáp điện ôtô SUMIDEN V32061990 Công ty TNHH dây cáp điện ôtô SUMIDEN V32061990 Công ty TNHH dây cáp điện ôtô SUMIDEN V32061990 Công ty TNHH dây cáp điện ôtô SUMIDEN V32061990 Công ty TNHH dây cáp điện ôtô SUMIDEN V32061990 Công ty TNHH dây cáp điện ôtô SUMIDEN V32061990 Công ty TNHH dây cáp điện ôtô SUMIDEN V32061990 Công ty TNHH dây cáp điện ôtô SUMIDEN V32061990 Công ty TNHH dây cáp điện ôtô SUMIDEN V32061990 Công ty TNHH dây cáp điện ôtô SUMIDEN V32061990 Công ty TNHH dây cáp điện ôtô SUMIDEN V32061990 Công ty TNHH dây cáp điện ôtô SUMIDEN V32061990 Công ty TNHH dây cáp điện ôtô SUMIDEN V32061990 Công ty TNHH dây cáp điện ôtô SUMIDEN V32061990 Công ty TNHH dây cáp điện ôtô SUMIDEN V32061990 Công ty TNHH dây cáp điện ôtô SUMIDEN V32061990 Công ty TNHH dây cáp điện ôtô SUMIDEN V32061990 Công ty TNHH dây cáp điện ôtô SUMIDEN V32061990 Công ty TNHH dây cáp điện ôtô SUMIDEN V32061990 Công ty TNHH dây cáp điện ôtô SUMIDEN V32061990 Công ty TNHH dây cáp điện ôtô SUMIDEN V32061990 Công ty TNHH dây cáp điện ôtô SUMIDEN V32061990 Công ty TNHH dây cáp điện ôtô SUMIDEN V32061990 Công ty TNHH dây cáp điện ôtô SUMIDEN V32061990 Công ty TNHH dây cáp điện ôtô SUMIDEN V32061990 Công ty TNHH dây cáp điện ôtô SUMIDEN V32061990 Công Ty TNHH Amanda Chem 32064910 Công Ty TNHH Amanda Chem 32064910 Công Ty TNHH Amanda Chem 32064910 Công Ty TNHH Amanda Chem 32064910 Công Ty TNHH Amanda Chem 32064910 CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN FRAM 32064910 CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI 32064990 Công ty TNHH G.B LIGHT Việt Nam 32064990 Công ty TNHH G.B LIGHT Việt Nam 32064990 Công ty TNHH G.B LIGHT Việt Nam 32064990 Công ty TNHH G.B LIGHT Việt Nam 32064990 Công ty TNHH G.B LIGHT Việt Nam 32064990 Công ty TNHH G.B LIGHT Việt Nam 32064990 Công Ty TNHH Thương Mại Và Hoá Chất H 32061110 Công Ty TNHH Thương Mại Và Hoá Chất H 32061110 CôNG TY TNHH BRENNTAG VIệT NAM 32061110 CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU 32061190 CôNG TY TNHH NGàN MạCH 32061910 CôNG TY TNHH NGàN MạCH 32061910 Công Ty TNHH Giầy CHING LUH Việt Nam32061910 CôNG TY Cổ PHầN BAO Bì NHựA TâN TIế 32061990 Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Na 32061990 CôNG TY TNHH CTS - SOLUTIONS VIệT 32062010 Công ty TNHH MTV CONCORD TEXTILE 32064910 CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HOA T32064990 CôNG TY TNHH NITTO JOKASO VIệT N 32064990 CôNG TY TNHH NITTO JOKASO VIệT N 32064990 Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Na 32064990 Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Na 32064990 Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Na 32064990 Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Na 32064990 Công Ty TNHH Sản Xuất Sunluxe 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH LEADER ELECTRIC APP 32064990 CôNG TY TNHH MIHWA VINA LIVING 32064990 Cty TNHH FREETREND INDUSTRIAL (V 32061110 Cty TNHH FREETREND INDUSTRIAL (V 32061110 CôNG TY TNHH SAO VIệT BìNH DươNG 32061110 CôNG TY TNHH SAO VIệT BìNH DươNG 32061110 Công Ty TNHH Công Nghệ Cao Su An Thái 32061190 CôNG TY TNHH CHEMSCO VINA 32061910 CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU Y T 32061990 CôNG TY TNHH KHảI THừA VIệT NAM 32061990 CôNG TY TNHH SHOWA GLOVES VIệT 32062010 CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN VINA 32062090 Công Ty TNHH Furukawa Automotive Parts 32064990 Công Ty TNHH Furukawa Automotive Parts 32064990 CôNG TY TNHH SAMBU FINE VIệT NAM 32064990 CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI ZHANCHE32061110 CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI ZHANCHE32061110 CôNG TY TNHH PLASCOM VINA 32061110 CôNG TY TNHH CôNG NGHệ BảO Hộ KA 32061910 Công ty TNHH KCC (Hà Nội) 32061110 Công ty TNHH Sơn JOTUN Việt Nam 32061110 CôNG TY TNHH SơN SAMHWA VINA 32061190 Công ty TNHH NIPPON PAINT Vĩnh Phúc 32061190 Công ty TNHH NIPPON PAINT Vĩnh Phúc 32061910 Công ty TNHH NIPPON PAINT Vĩnh Phúc 32064910 CôNG TY TNHH SơN SAMHWA VINA 32064990 Công ty TNHH NIPPON PAINT Vĩnh Phúc 32064990 Công ty TNHH NIPPON PAINT Vĩnh Phúc 32064990 CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HưNG 32064110 CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HưNG 32064910 CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HưNG 32064910 Công ty cổ phần công nghiệp nhựa Phú Lâm 32061110 CôNG TY TNHH IWASE COSFA VIệT NA 32061110 CôNG TY TNHH IWASE COSFA VIệT NA 32061110 CôNG TY TNHH IWASE COSFA VIệT NA 32061110 CôNG TY TNHH LOTTE CHEMICAL VIệT 32061110 Công Ty TNHH Việt Hữu 32061110 CôNG TY TNHH CôNG NGHệ X-CHEM 32061190 CôNG TY TNHH CôNG NGHệ X-CHEM 32061190 CôNG TY TNHH LOTTE CHEMICAL VIệT 32061910 CôNG TY TNHH LOTTE CHEMICAL VIệT 32061910 CôNG TY TNHH LOTTE CHEMICAL VIệT 32064190 CôNG TY TNHH LOTTE CHEMICAL VIệT 32064990 CôNG TY TNHH LOTTE CHEMICAL VIệT 32061190 CôNG TY TNHH LOTTE CHEMICAL VIệT 32061910 CôNG TY TNHH CAO SU JHAO YANG (VN32064910 CôNG TY TNHH CAO SU JHAO YANG (VN32064910 Công Ty TNHH Creative Source Việt Nam 32064990 Công Ty TNHH Creative Source Việt Nam 32064990 Công ty TNHH đầu tư sản xuất và thương m 32064910 CôNG TY TNHH RTI ( VIệT NAM ) 32064990 CôNG TY TNHH BRENNTAG VIệT NAM 32061110 CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32061990 CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32061990 CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32061990 CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32061990 CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32061990 CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32061990 CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32061990 CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32061990 CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32061990 CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32061990 CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32061990 CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32061990 CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32061990 CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32061990 CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32061990 CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32061990 CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32061990 CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32061990 CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32061990 CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32061990 CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32061990 CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32061990 CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32061990 CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32061990 CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32061990 CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32061990 CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32061990 CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32061990 Công Ty TNHH Sơn Và Mực In Giai Thăng V32064910 CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32064910 CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32064910 CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32064910 CôNG TY TNHH AMPACET VIệT NAM 32064910 CôNG TY TNHH LEADERART INDUSTRIE32064990 Công Ty Cổ Phần Nhựa Hưng Yên 32064190 Công ty TNHH KTC Electronics Việt Nam 32064910 Công ty TNHH KTC Electronics Việt Nam 32064910 Công ty TNHH KTC Electronics Việt Nam 32064910 Công ty TNHH KTC Electronics Việt Nam 32064910 Công ty TNHH KTC Electronics Việt Nam 32064910 Công ty TNHH KTC Electronics Việt Nam 32064910 Công ty TNHH KTC Electronics Việt Nam 32064910 Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Và 32064990 Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Và 32064990 Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Và 32064990 CôNG TY TNHH CôNG Cụ CIBON VIệT N 32064990 Công ty TNHH Hàn Việt COLOR COM 32064990 Công Ty TNHH Cao Su Thịnh Lợi Hoà Việt 32061110 Cty TNHH FREETREND INDUSTRIAL A Vi32061110 Công ty TNHH Pou Chen Việt Nam 32061190 Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910 Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910 Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910 Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910 Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910 Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910 Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910 Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910 Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910 Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910 Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910 Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910 Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910 Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910 Công ty TNHH dệt PACIFIC CRYSTAL 32061910 CôNG TY TNHH GIầY FU-LUH 32061910 CôNG TY TNHH TKG TAEKWANG CầN T 32061910 CôNG TY TNHH TKG TAEKWANG CầN T 32061910 CôNG TY TNHH TKG TAEKWANG CầN T 32061910 CôNG TY TNHH QUốC Tế EVER GROWTH32061910 CôNG TY Cổ PHầN TKG TAEKWANG MộC32061910 CôNG TY TNHH BELAVN 32061990 CôNG TY TNHH ACTIVE CREATION 32064990 CôNG TY TNHH NHựA RICHELL U KWO 32064990 CôNG TY TNHH NGàNH GIàY APEX (VIệ 32064990 CôNG TY TNHH SAMHWA-VH 32064990 CôNG TY TNHH SAMHWA-VH 32064990 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTO32065010 Công ty TNHH UNIVERSAL CANDLE Việt 32065090 Công ty TNHH CARBOLINE Việt Nam 32061110 CôNG TY TNHH CôNG NGHệ SạCH ĐồNG 32061190 CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI Và XN32064910 Công Ty TNHH Furukawa Automotive Parts 32064990 Công ty TNHH Giầy AMARA Việt Nam 32064990 Công ty TNHH Giầy AMARA Việt Nam 32064990 Công ty TNHH Giầy AMARA Việt Nam 32064990 Công ty TNHH Giầy AMARA Việt Nam 32064990 Công ty TNHH Giầy AMARA Việt Nam 32064990 Công ty TNHH Daewon Chemical Vina 32064990 CôNG TY TNHH SAMYANG EP VIệT NA 32064990 CôNG TY TNHH SAMYANG EP VIệT NA 32064990 Chung loai hang hoa xuat nhap Bột màu xanh Pigment Blue 29(mã cas:57455-37-5) từ hợp chất vô cơ dùng cho ngành nhựa, cao su, sơn, mực PIGMENT BLUE 151 : Bột màu xanh dùng tạo màu cho hạt nhựa . NSX; RAMDEV CHEMICAL INDUSTRIES, Số PIGMENT BLUE 151 : Bột màu xanh dùng tạo màu cho hạt nhựa . NSX; RAMDEV CHEMICAL INDUSTRIES, Số PIGMENT BLUE 153 : Bột màu xanh dùng tạo màu cho hạt nhựa . NSX; RAMDEV CHEMICAL INDUSTRIES, Số PIGMENT BLUE 153 : Bột màu xanh dùng tạo màu cho hạt nhựa . NSX; RAMDEV CHEMICAL INDUSTRIES, Số PIGMENT BLUE 154 : Bột màu xanh dùng tạo màu cho hạt nhựa . NSX; RAMDEV CHEMICAL INDUSTRIES, Số PIGMENT BLUE 154 : Bột màu xanh dùng tạo màu cho hạt nhựa . NSX; RAMDEV CHEMICAL INDUSTRIES, Số PIGMENT GREEN 7 : Bột màu xanh dùng tạo màu cho hạt nhựa . NSX; RAMDEV CHEMICAL INDUSTRIES, Số PIGMENT GREEN 7 : Bột màu xanh dùng tạo màu cho hạt nhựa . NSX; RAMDEV CHEMICAL INDUSTRIES, Số PIGMENT BLUE 150 : Bột màu xanh dùng tạo màu cho hạt nhựa . NSX; RAMDEV CHEMICAL INDUSTRIES, Số PIGMENT BLUE 150 : Bột màu xanh dùng tạo màu cho hạt nhựa . NSX; RAMDEV CHEMICAL INDUSTRIES, Số Bột màu phản quang PEARLESCENT PIGMENT.Mới 100% Chế phẩm làm mờ bề mặt sản phẩm Whitening fluid, 1 litre, dùng phủ mờ bề mặt mẫu vật để chống phản xạ NL31#&Hạt tạo màu, tạo bóng dùng trong ngành công nghiệp nhựa = 20 bao. Hàng mới 100% Thuốc màu vô cơ chứa Dioxit Titan màu ngọc trai dạng bột - KW100 Silver Pearl, dùng để sản xuất hạt nhựa Thuốc màu vô cơ chứa Dioxit Titan màu trắng dạng bột dùng để sản xuất hạt nhựa màu - KW120 Luster Satin Thuốc màu vô cơ dioxit titan màu đỏ ngọc trai dạng bột dùng để sản xuất hạt nhựa màu - KW215 Red Pearl. Thuốc màu vô cơ chứa Dioxit Titan màu trắng dạng bột dùng để sản xuất hạt nhựa màu - KW300 Gold Pearl. Bột màu dùng trong sản xuất sản phẩm nhựa - PEARL PIGMENT 120. Mới 100% Bột màu dùng trong sản xuất sản phẩm nhựa - PEARL PIGMENT 100. Mới 100% Bột màu dùng trong sản xuất sản phẩm nhựa - PEARL PIGMENT 205A. Mới 100% Bột màu dùng trong sản xuất sản phẩm nhựa - PEARL PIGMENT 121. Mới 100% Bột màu dùng trong sản xuất sản phẩm nhựa - PEARL PIGMENT 111. Mới 100% Chế phẩm màu vô cơ ở dạng hạt: BLACK MASTERBATCH 701BNS; đóng gói 25kg/bao. Hàng mới 100%, (dùng Chế phẩm màu vô cơ ở dạng hạt: BLACK MASTERBATCH 702BNS đóng gói 25kg/bao. Hàng mới 100%, (dùng Chế phẩm màu vô cơ ở dạng hạt: BLACK MASTERBATCH 703BNS; đóng gói 25kg/bao. Hàng mới 100%, (dùng Chế phẩm thuốc màu từ titan dioxit C.I PIGMENT YELLOW 14 DS 204 YELLOW (TKKH 104935399331/A12 SS-NT04#&Chế phẩm màu dạng sệt, thành phần có chứa Dioctyl phthalate,titan dioxit-trong đó hàm lượng ti SS-NT04#&Chế phẩm màu dạng sệt, thành phần có chứa Dioctyl phthalate,titan dioxit-trong đó hàm lượng ti Thuốc màu loại khác và chế phẩm của chúng dùng trong CN nhựa: HE9350Z:MEARLIN SUP.COPPER 93 8119907 ECO 100 BLACK B 20KG PAIL - Chế phẩm thuốc màu vô cơ từ cacbon black trong môi trường nước, 8111810 ECO 100 YELLOW OXIDE C 20KG PAIL-Chếphẩm thuốc màu vôcơtừoxitsắttrongmôitrườngnước,màu 8119907 ECO 100 BLACK B 20KG PAIL - Chế phẩm thuốc màu vô cơ từ cacbon black trong môi trường nước, 8111810 ECO 100 YELLOW OXIDE C 20KG PAIL-Chếphẩm thuốc màu vôcơtừoxitsắttrongmôitrườngnước,màu PG-1032(WHITE R-900F) Chế phẩm chất màu đi từ titan dioxit, hàm lượng titan oxide <80%.TP: Synthetic Fl (BBO00062) Chế phẩm thuốc màu vô cơ và hữu cơ, dạng bột ECO ORANGE 860B (TITANIUM DIOXIDE:8- Chất màu dạng hạt - màu đen, dùng để sản xuất các sản phẩm bằng nhựa của ghế đu quay có điều chỉnh đ Titanium Dioxide Rutile R216 (titanium dioxide TiO2, hàm lượng>80%), dạng bột sử dụng trong sản xuất sơn, RESN-CLMB-BGWT#&Hạt nhựa (chế phẩm) tạo màu trắng sáng có thành phần chính: Polyetylen 40%; Titani Nguyên liệu sản xuất hạt phụ gia dùng trong ngành nhựa: POLYMER " 2-2-BROMOPHENYL-4,6-DIPHENY (TITANIUM DIOXIDE)Thuốc màu có thành phần chính là titan dioxit (hàm lg titan dioxit trên 80% trọng lg) QT0022#&Bột màu, thành phần 80% titan dioxide, 20% sắc tố, được sử dụng để nhuộm nhựa Thuốc màu dùng trong CNSX Sơn -TI-PURE SELECT TITANIUM DIOXIDE 6300 SB50 (500KG/bag), Hàng m Chế phẩm thuốc màu dạng sệt Stellar AE-6615-OP ( Aluminum: 2-12%; Silicon dioxide: 1-7%; Iron Oxide: 54 F62#&Phụ gia màu (Signal Grey Ral 7004), dùng để pha chung với men đánh bóng, để phun, quét lên khuôn tạo 1013839.NVL#&Chất phát quang FILM_PIG_BASS G2HF 1X1A (130) 37% dạng màng (TP:Fiberglass Wool-CAS:6 1013867.NVL#&Chất phát quang FILM_PIG_BASS G2HF 1X1 A (130) 31% dạng màng (TP:Fiberglass Wool-CAS: Chất xúc tác làm tăng độ trắng từ Titanium Dioxide (hàm lượng 93%) dạng rắn dùng trong ngành công nghiệp Chất màu dạng hạt_BLOMITE 98 (mới 100%) Chất màu dạng hạt_VIVA VERDIGRIS PE ME (mới 100%) Chất màu dạng hạt_VIVA VERDIGRIS PE ME (mới 100%) Chất màu dạng hạt_LAMITE 31 (mới 100%) Chất màu dạng hạt_CASTITE 89 (mới 100%) Chất màu dạng hạt_LAMITE 48 (mới 100%) Chất màu dạng hạt_LAMITE 999 (mới 100%) Chất màu dạng hạt_SITE 986 (mới 100%) Chất màu dạng hạt_CASTROL LIGHT SILVER B (mới 100%) Chất màu dạng hạt_EXCOAT 68 (mới 100%) Chất màu dạng hạt_LAMITE 48 P (mới 100%) Chất màu dạng hạt_LAMITE 48 P (mới 100%) Chế phẩm màu dạng hạt_CASTROL GOLD (mới 100%) Chế phẩm màu dạng hạt_ONYX 600 (mới 100%) Chế phẩm màu dạng hạt_CASTROL BLUE GREEN (mới 100%) Bột ngọc trai TWINCLE PEARL SXA dùng để sản xuất sơn. Thành phần: ANATASE; Titanium Dioxide; Thuốc màu(Chất tạo ngoại quan)-PEARL ESSENCES SM272FD025 SUMICOS IRIDESCENT BRIGHT GOLD Pea OOB/A5A#&Nguyên liệu OPADRY COMPLETE FILM COATING SYSTEM OY-2500 ORANGE LOT:SH663218 OWW/A5A#&Nguyên liệu OPADRY II COMPLETE FILM COATING SYSTEM 85F18422 WHITE LOT:SH6632 OY3/A5A#&Nguyên liệu OPADRY COMPLETE FILM COATING SYSTEM 03F520097 YELLOW LOT:SH6632 2BBMB0000#&Bột màu PHOSPHORESCENT PIGMENT GB-U ZnS: Cu 100% dùng trong sản xuất mồi giả câ 2BBME0000#&Bột màu PHOSPHORESCENT PIGMENT GSS ZnS: Cu 100% dùng trong sản xuất một phần mồi 2BBMI0000#&Bột màu LUMINOUS POWDER LUMINOVA GREEN SrAl2O4: EU, DY CAS No.12004-37-4GLL-30 98#&chat tao mau Masterbatch A1800C Hóa chất TITANIUM DIOXIDE B-101 , hàng mới 100% Thuốc màu Dioxit titan dạng bột hàm lượng Dioxit titan>80% theo trọng lượng (TITANIUM DIOXIDE R-996 Thuốc màu Dioxit titan dạng bột hàm lượng Dioxit titan>80% theo trọng lượng (TITANIUM DIOXIDE R-996 1000000081#&Thuốc màu (TITANIUM DIOXIDE) TiO2, có hàm lượng dioxit titan từ 80% - 99%, dạng bột, dùng CPG#&Phụ gia cao su ZT-350 (thành phần: TITANIUM DIOXIDE, CAS: 13463-67-7: 93%) ( 20PALLET 013#&TIO2-R-80-Chế phẩm từ Dioxit titan đã điều chế (Hàng nhập phục vụ sản xuất xuất khẩu, sản xuất đế giày NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 01 TK 101186134710) NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 01 TK 101186134710) NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 01 TK 101186134710) NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 01 TK 101186134710) NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 01 TK 101186134710) NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 01 TK 101186134710) NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 01 TK 104942577720) NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 01 TK 104942577720) NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 10 TK 101178402360) NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 11 TK 101178402360) NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 10 TK 101178402360) NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 06 TK 101907034020) NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 10 TK 101178402360) NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 06 TK 101907034020) NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 11 TK 101178402360) NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 11 TK 101178402360) NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 11 TK 101178402360) NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 10 TK 101178402360) NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 06 TK 101907034020) NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 11 TK 101178402360) NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 10 TK 101178402360) NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 11 TK 101178402360) NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 06 TK 101907034020) NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 06 TK 101907034020) NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 07 TK 102444251710) NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 07 TK 102444251710) NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 03 TK 104001908840) NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 03 TK 104001908840) NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 01 TK 102903395230) NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 07 TK 102444251710) NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 01 TK 102903395230) NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 07 TK 102444251710) NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 03 TK 104001908840) NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 03 TK 104001908840) NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 07 TK 102444251710) NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 03 TK 104001908840) NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 01 TK 102903395230) NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 07 TK 102444251710) NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 07 TK 102444251710) NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 03 TK 104001908840) NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 01 TK 102903395230) NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 01 TK 102903395230) NL04#&Chế phẩm màu chứa titan dioxit hàm lượng dưới 80% theo trọng lượng, mã 10#. Hàng mới 100%. dùng NPLHC007#&Chế phẩm màu đen dùng trong nghành dệt nhuộm (NEOPRINT BLACK LB H.C) (CAS: 78330-2 2-NL015#&Chất tạo màu dạng hạt EE505A, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện.Hàng mới 1 2-NL015#&Chất tạo màu dạng hạt EA509M, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện.Hàng mới 1 2-NL015#&Chất tạo màu dạng hạt EH506, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện.Hàng mới 100 2-NL015#&Chất tạo màu dạng hạt EC513, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện.Hàng mới 100 2-NL015#&Chất tạo màu dạng hạt EA372, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện.Hàng mới 100 GC-EH8506#&Chất tạo màu dạng hạt EH8506, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), dùng để sản xuất Eva KMP-590#&Bột màu BLUE MASTER BATCHKMP-590, hàng mới 100% NPL175#&Chất tạo màu cao su dạng miếng R802A. Thành phần: Polymer (SBR) 60% Cas no 9003-55-8, Pigmen MC175#&Chất tạo màu cao su R802A (TP: Polymer 60% cas no 9003-55-8, pigment 40% cas no 1333-86-34) NXKT-95#&Chất tạo màu dạng hạt EA1376N XY, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện. Hàng NXKT-70#&Chất tạo màu dạng hạt EH8506, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments). 25kgs/kiện Hàng mới 1 NXKT-93#&Chất tạo màu dạng hạt EF6501, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện. Hàng mới 1013839.NVL#&Chất phát quang FILM_PIG_BASS G2HF 1X1A (130) 37% dạng màng (TP:Fiberglass Wool-CAS:6 1013867.NVL#&Chất phát quang FILM_PIG_BASS G2HF 1X1 A (130) 31% dạng màng (TP:Fiberglass Wool-CAS: YU0092#&Bột màu trắng PP Chất xúc tác Titanium dioxide dạng bột (dùng trong sản xuất mực in)-TITANIUM DIOXIDE LR-982-(1 bao= Bột nhũ kim tuyến dạng bột vảy từ polyeste đã tráng phủ ánh kim, dùng trang trí, ký hiệu: KIM, mới 100% BHCPDVN#&Hạt nhựa nguyên sinh loại S136 BHCCPDVN#&Hạt nhựa nguyên sinh loại PPM77255-B 034EVA#&Thuốc màu (Chất tạo màu) AG-17-1564TPX (thành phần chính: Polyether polyol), dạng nhão, 20k 034EVA#&Thuốc màu (Chất tạo màu) AG-5311 (thành phần chính: Polyether polyol), dạng nhão, 20kg/thùng Chất màu dạng bột màu xanh lá cây.(Sử dụng trong ngành nhựa) - COLOR POWDER (GREEN),thành phần bao Chất màu dạng bột màu cam.(Sử dụng trong ngành nhựa) - COLOR POWDER (ORANGE),hành phần bao gồm: P Chất màu dạng bột màu xám.(Sử dụng trong ngành nhựa) - COLOR POWDER (GRAY),thành phần bao gồm: Pi 891504C019#&Hạt màu dùng để trộn với hạt nhựa mới 100% /891504C019 891504C021#&Hạt màu dùng để trộn hạt nhựa, mới 100% / 891504C021 891504C042#&Hạt màu dùng để trộn với hạt nhựa mới 100% / 891504C042 891504C137#&Hạt màu dùng để trộn hạt nhựa, mới 100% / 891504C137 891504C139#&Hạt màu dùng để trộn với hạt nhựa mới 100% / 891504C139 891504C352#&Hạt màu dùng để trộn hạt nhựa, mới 100% / 891504C352 891504C416#&Hạt màu để trộn hạt nhựa, mới 100% / 891504C416 891504C381#&Hạt màu dùng để trộn hạt nhựa, mới 100% / 891504C381 891504C408#&Hạt màu dùng để trộn hạt nhựa, mới 100% / 891504C408 891504C018#&Hạt màu dùng để trộn hạt nhựa, mới 100% / 891504C018 891504C044#&Hạt màu dùng để trộn hạt nhựa, mới 100% / 891504C044 891504C047#&Hạt màu dùng để trộn hạt nhựa, mới 100% / 891504C047 891504C055#&Hạt màu dùng để trộn hạt nhựa, mới 100% / 891504C055 891504C067#&Hạt màu dùng để trộn hạt nhựa, mới 100% / 891504C067 891504C107#&Hạt màu dùng để trộn hạt nhựa, mới 100% / 891504C107 891504C109#&Hạt màu dùng để trộn hạt nhựa, mới 100% / 891504C109 891504C224#&Hạt màu dùng để trộn hạt nhựa, mới 100% / 891504C224 891504C238#&Hạt màu dùng để trộn hạt nhựa, mới 100% / 891504C238 891504C266#&Hạt màu dùng để trộn hạt nhựa, mới 100% / 891504C266 9#&Chất tạo màu dạng hạt EA372, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện.Hàng mới 100% 9#&Chất tạo màu dạng hạt EC513, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện.Hàng mới 100% 9#&Chất tạo màu dạng hạt EH8506, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện.Hàng mới 100% 9#&Chất tạo màu dạng hạt EA376, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện.Hàng mới 100% Thuốc màu vô cơ Titanium Dioxide 6300 EX25 chứa TiO2 với hàm lượng trên 80% - dùng trong ngành sản xuất Thuốc màu, tạo màu trắng trong sản xuất sơn và nhựa. Titanium Dioxide BLR-895, chứa hàm lượng Dioxide Tita Thuốc màu đi từ dioxit titan với hàm lượng dioxit titan >80% theo khối lượng, tp chính:Titanium Dioxid Chất tạo màu dạng bột màu vàng OB-1 (15kg/thùng), dùng trong ngành sản xuất nhựa. Hàng mới 100% Chất tạo màu dạng bột màu xanh ngọc FP-127 (25kg/thùng), dùng trong ngành sản xuất nhựa. Hàng mới 100% Chất tạo màu dạng bột màu xanh ngọc OB (20kg/thùng), dùng trong ngành sản xuất nhựa. Hàng mới 100% Thuốc màu từ Titanium Dioxide Rutile SR-237/SR-2377,dạng bột màu trắng,hàm lượng dioxit titan từ 92.5% trở TITANIUM DIOXIDE BLR-895 25KG/BAG: BỘT TITAN DIOXIDE HÀM LƯỢNG 95%, DÙNG TRONG NGÀ Chất màu vô cơ tổng hợp dạng hạt màu xanh 5B-18683 (Masterbatch ), phân tán trong nhựa Acrylonitrile But Chất màu vô cơ tổng hợp dạng hạt màu xanh 5B-18672 (Masterbatch ), phân tán trong nhựa Poly(ethylene-1-b 'Chất màu vô cơ tổng hợp dạng hạt màu đen 5C-04099 (Masterbatch ), phân tán trong nhựa Poly(ethylene-1-b Chất màu vô cơ tổng hợp dạng hạt màu cam 5D-04487 (Masterbatch ), phân tán trong nhựa Acrylonitrile Buta Chất màu vô cơ tổng hợp dạng hạt màu cam 5D-04488 (Masterbatch ), phân tán trong nhựa Polypropylene-ho Chất màu vô cơ tổng hợp dạng hạt màu cam 5D-04660 (Masterbatch ), phân tán trong nhựa Acrylonitrile Buta Chất màu vô cơ tổng hợp dạng hạt màu xanh 5G-11843 (Masterbatch ), phân tán trong nhựa Polypropylene-h Chất màu vô cơ tổng hợp dạng hạt màu xanh 5G-12247 (Masterbatch ), phân tán trong nhựa Acrylonitrile But Chất màu vô cơ tổng hợp dạng hạt màu xanh 5G-12291 (Masterbatch ), phân tán trong nhựa Acrylonitrile But Chất màu vô cơ tổng hợp dạng hạt màu đỏ 5R-19775 (Masterbatch ), phân tán trong nhựa Acrylonitrile Butad Chất màu vô cơ tổng hợp dạng hạt màu đỏ 5R-20302 (Masterbatch ), phân tán trong nhựa Acrylonitrile Butad Chất màu vô cơ tổng hợp dạng hạt màu đỏ 5R-20355 (Masterbatch ), phân tán trong nhựa Ethylene-Vinyl Ace Chất màu vô cơ tổng hợp dạng hạt màu đỏ 5R-20414 (Masterbatch ), phân tán trong nhựa Acrylonitrile Butad Chất màu vô cơ tổng hợp dạng hạt màu đỏ 5R-20418 (Masterbatch ), phân tán trong nhựa Acrylonitrile Butadi Chất màu vô cơ tổng hợp dạng hạt màu nâu 5T-05784 (Masterbatch ),phân tán trong nhựa Polypropylene-hom Chất màu vô cơ tổng hợp dạng hạt màu nâu 5T-06321 (Masterbatch ),phân tán trong nhựa Acrylonitrile Butad Chất màu vô cơ tổng hợp dạng hạt màu nâu 5T-06322A (Masterbatch ),phân tán trong nhựa Acrylonitrile Buta Chất màu vô cơ tổng hợp dạng hạt màu nâu 5T-06444 (Masterbatch ),phân tán trong nhựa Acrylonitrile Butad Chất màu vô cơ tổng hợp dạng hạt màu tím 5V-06116 (Masterbatch ),phân tán trong nhựa Acrylonitrile Butad Chất màu vô cơ tổng hợp dạng hạt màu trắng 5W-09642 (Masterbatch ),phân tán trong nhựa Acrylonitrile But Chất màu vô cơ tổng hợp dạng hạt màu trắng 5W-09854 (Masterbatch ),phân tán trong nhựa Acrylonitrile But Chất màu vô cơ tổng hợp dạng hạt màu trắng 5W-09856 (Masterbatch ),phân tán trong nhựa Polyamide 6 , dù Chất màu vô cơ tổng hợp dạng hạt màu trắng 5W-09891 (Masterbatch ),phân tán trong nhựa Acrylonitrile But Hạt màu (masterbatch) vô cơ từ Polyethylen: Polywhite 8000 CL ID, chứa 70% titanium dioxide, dùng để sản x Hạt màu (masterbatch) vô cơ từ Polyethylen: Polywhite 8100 CA, chứa 60% titanium dioxide, dùng để sản xuất Hạt màu (masterbatch) vô cơ từ Polyethylen: Polywhite 8000 CL ID, chứa 70% titanium dioxide, dùng để sản x GDTTC#& Hạt màu phụ gia ngành nhựa, màu tím, dùng để sản xuất sản phẩm sản xuất xuất khẩu - hàng mới 1 Chế phẩm từ dioxit titan (TITANIUM DIOXIDE RUTILE R8930++) dùng làm chất phụ gia cho ngành sơn. Hàn Chất tạo màu dùng cho sản xuất nhựa Pigments ( màu xanh dương),hiệu GreenEarth, hãng sản xuất KAN Chất màu hệ nước dạng paste: ACOMIX COLORANT WJY YELLOW/ACOMIX-WJY/3L (3L/PC) (Mã hàng: 56 Chất màu hệ nước dạng paste: ACOMIX COLORANT WJZ BLACK/ACOMIX-WJZ/3L (3L/PC) (Mã hàng: 56442 Chất màu hệ nước dạng paste: ACOMIX COLORANT WJR RED/ACOMIX-WJR/3L (3L/PC) (Mã hàng: 5644226 Chất màu hệ nước dạng paste - WB YELLOW PASTE V62-YTJ-062 (20KG/PC) (Mã hàng: 5629773). Mã CAS: Chế phẩm màu dạng hạt dùng trong ngành nhựa PS FOAM MASTERBATCH, GRADE NO.: GP - 50S. 720 Bags Chế phẩm hạt màu PARID PURGE PM9240-G, CAS NO. 1113-38-8 , nguyên liệu dùng để sx hạt nhựa màu, hà CPG#&Phụ gia cao su TITANIUM DIOXIDE ZT-350 (thành phần: TITANIUM DIOXIDE, CAS: 13463-67-7 9 MAU04#&Phụ gia mầu (Đen) dùng để sản xuất băng dính JS292138, thành phần :Pigment. Hàng mới 100%. KM1-1706-002000#&Chất màu PS cô đặc KM1-1706-002000#&Chất màu PS cô đặc KM1-1706-002000#&Chất màu PS cô đặc DSC139A#&DT-103 (Chếphẩmmàuvôcơ thànhphầnchínhgồmTitan dioxit ~ 44% tính theotrọnglượngkhô,polyest MB#&Chất màu (dạng hạt) dùng để tạo màu - MASTER BATCH GREEN VN210556 (21). Hàng mới 100% DSC140A#&DT-151 (Chế phẩm màu vô cơ thành phần chính gồm carbon black và polyeste polyol, dạng nhão Bột màu ngọc trai Pearlescent Pigment KC9153-WR - Dùng trong ngành công nghiệp sản xuất sơn(25kg/thùng) 3011931.NVL#&Chất phát quang POSP_BG601K dùng trong sản xuất điốt phát quang (TP chứa: Si3N4-CAS:1 3002941.NVL#&Chất phát quang POSP BR103-A (RED PHOSPHOR) dùng trong sản xuất điốt phát quang (Thành 3011902.NVL#&Chất phát quang POSP_BY201K(YELLOW PHOSPHOR) dùng trong sản xuất điốt phát quang (Thà Thuốc màu từ dioxit titan chứa hàm lượng dioxit titan từ 80% trở lên tính theo trọng lượng khô, dạng bột Thuốc màu từ dioxit titan chứa hàm lượng dioxit titan từ 80% trở lên tính theo trọng lượng khô, dạng bột Tiona 595 titanium dioxide- Thuốc màu Dioxit Titan dùng sản xuất sơn, hàm lượng dioxit titan từ 80% trở TMD#&Thuốc màu dioxit titan/B60-TIO2 Bột Camay KE7424 - Thuốc màu ở dạng bột, thành phần chính gồm mica, titan dioxit (hàm lượng dưới 80% tính NK055#&Thuốc màu các loại (Hàng mới 100%) AJLH00#&Chất màu B60 TiO2 (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm) thành phần TiO2 60% (Cas:13463-67 AJLH00#&Chất màu B80 TiO2 (E)(Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm) TP:TiO2 79%(13463-67-7), SBR AHTH02#&Thuốc màu và các chế phẩm từ dioxit titan B80 TiO2(E) (25kg/thùng, dạng hạt, dùng sản xuất đế gi AHTH02#&Thuốc màu và các chế phẩm từ dioxit titan B60 TiO2 (25kg/bao, dạng hạt,dùng sản xuất đế giày, h NS05#&Chất tạo màu cho nhựa MFP-CMB45L, thành phần polyethylene, carbon black Chế phẩm màu trắng Masterbatch. Grade: WT12A (Mới 100%) (Hàng có CO form D) HNM#&Hạt nhựa màu đen 2718.Hàng mới 100% dùng trong SX bao bì nhựa. NPL014-01#&Chất pha màu vô cơ (hàng mới 100%) - TIO2-80 MASTER BATCH(mục 5 của TKNK số: 10494 NPL014-01#&Chất pha màu vô cơ (hàng mới 100%) - TIO2-60 MASTER BATCH(mục 3 của TKNK số: 10494 80V-ERD F-1#&Chế phẩm màu vô cơ từ cacbon black phân tán trong môi trường nước SUCCED #80V-ERD F-1 B KD02#&Chế phẩm chất màu vô cơ có thành phần chính là sắt oxit và phụ gia phân tán trong môi trường nước, KD02#&Chế phẩm chất màu vô cơ có thành phần chính là sắt oxit và phụ gia phân tán trong môi trường nướ KD02#&Chế phẩm chất màu vô cơ có thành phần chính là sắt oxit và phụ gia phân tán trong môi trường nướ Bột nhũ kim tuyến dạng bột vảy từ polyeste đã tráng phủ màu ánh kim thường dùng để tạo màu trang trí. Mới 100 CH MT#&Màu trộn - MT / COLOR POWDER P-294 300133812.1#&Chế phẩm màu dạng Bột màu trắng H3521 300133813.1#&Chế phẩm màu dạng Bột màu trắng H3526 MT-MB-ECOMA-A-FR46-BLK#&Hạt nhựa (Chất tạo màu dạng hạt) Plastic Resin ECOMA A-FR46BK NPL056#&Chất pha màu ( hàng mới 100% ) - RM-21048 YELLOW RUBBER MASTER BATCH (mục 5 của TK NPL056#&Chất pha màu ( hàng mới 100% ) - RM-21082 YELLOW RUBBER MASTER BATCH(mục 50 của TK NPL056#&Chất pha màu ( hàng mới 100% ) - RM-2978 BLACK PIGMENT(mục 45 của TKNK số: 1049451230 NPL056#&Chất pha màu ( hàng mới 100% ) - RM-27020 BLUE RUBBER MASTER BATCH(mục 5 của TKNK s MT-MB-ECOMA-A-FR46-BLK#&Hạt nhựa màu Plastic Resin ECOMA A-FR46BK dùng để sản xuất sản phẩm 27#&Chất tạo màu (3U-703, dạng nhão, thành phần chính: Polyether polyol, 20kg/thùng và 5kg/thùng. Hàng mớ 1011697.NVL#&Chất phát quang FILM_PIG_1X1MW 12.7% 1BIN dạng màng (TP chính: Aluminum Cerium Yttriu 1012199.NVL#&Chất phát quang FILM_PIG_1X1HL 14.0% 2BIN dạng màng (TP chính: Yttrium oxide, Aluminum ni 1012639.NVL#&Chất phát quang FILM_PIG_G2 MINI 1X1W 2BIN dạng màng (TP chính:Aluminum Cerium Ytttium 1013663.NVL#&Chất phát quang FILM_PIG_WICOP-C G2HF 1X1 W (130) dạng màng (TP:Yttrium oxide-CAS 1013664.NVL#&Chất phát quang FILM_PIG_G2 MINI 1X1W (130) dạng màng (TP:Yttrium oxide-CAS:1314-3 Bột màu pha tạo thành mực in sử dụng cho máy in offset (bao bì, nhãn mác), hiệu: NCC, hàng mới 100% Titan dioxit chưa xử lý bề mặt, hàm lượng 99.1%, dạng bột - TIPAQUE A-100 Bột tạo màu trắng, dùng trong sản xuất sơn, thành phần chính Titanium dioxide 87% min. Quy cách 25kg/ bao. Bột tạo màu trắng, dùng trong sản xuất sơn, thành phần chính Titanium dioxide 87% min. Quy cách 25kg/ bao. Thuốc màu từ titan dioxide ZR-940 có hàm lượng titan dioxit lớn hơn 80% .Hàng mới 100% . NPL dùng pha chế 00077-AW#&Thuốc màu dạng hạt dùng để sản xuất dây điện dùng cho ô tô 00077-AW#&Thuốc màu dạng hạt dùng để sản xuất dây điện dùng cho ô tô 00077-AW#&Thuốc màu dạng hạt dùng để sản xuất dây điện dùng cho ô tô 00077-AW#&Thuốc màu dạng hạt dùng để sản xuất dây điện dùng cho ô tô 00077-AW#&Thuốc màu dạng hạt dùng để sản xuất dây điện dùng cho ô tô 00077-AW#&Thuốc màu dạng hạt dùng để sản xuất dây điện dùng cho ô tô 00077-AW#&Thuốc màu dạng hạt dùng để sản xuất dây điện dùng cho ô tô 00077-AW#&Thuốc màu dạng hạt dùng để sản xuất dây điện dùng cho ô tô 00077-AW#&Thuốc màu dạng hạt dùng để sản xuất dây điện dùng cho ô tô 00077-AW#&Thuốc màu dạng hạt dùng để sản xuất dây điện dùng cho ô tô 00077-AW#&Thuốc màu dạng hạt dùng để sản xuất dây điện dùng cho ô tô Bột tạo màu vàng crom, dùng trong sản xuất sơn, thành phần Lead(2+),tetraoxido(oxo)chromium 100%. Quy cá Bột tạo màu xanh lá cây, dùng trong sản xuất sơn, thành phần: Crom(III) oxide 90% . Quy cách 25kg/ bao. Hàn Bột tạo màu vàng crom, dùng trong sản xuất sơn, thành phần Lead(2+),tetraoxido(oxo)chromium 100%. Quy cá Bột tạo màu xanh lá cây, dùng trong sản xuất sơn, thành phần: Crom(III) oxide 90% . Quy cách 25kg/ bao. Hàn Bột tạo màu xanh nước biển, dùng trong sản xuất sơn, thành phần Copper(II) phthalocyanine 100%. Quy cách Bột tạo màu xanh nước biển, dùng trong sản xuất sơn, thành phần Copper(II) phthalocyanine 100%. Quy cách BHCCPDVN#&Hạt nhựa nguyên sinh loại PPM77255-B BHCPDVN#&Hạt nhựa nguyên sinh loại S136 Hạt màu ABS - GPS - 0121A/CC10315188BG - Trắng 3 - RR -UV RR2/ Z068003-021 MASTERBATCH, ABS Hạt màu PP - 03447610/151964 - Trắng 3- RR - UV, CC10315189BG, hàng mới 100% Bột tạo màu đỏ, dùng trong sản xuất sơn, thành phần Synthetic iron oxide 100%. Quy cách 25kg/ bao. Hàng mớ Bột tạo màu vàng sắt, dùng trong sản xuất sơn, thành phần Synthetic iron oxide 100%. Quy cách 25kg/ bao. Hà Bột tạo màu đỏ, dùng trong sản xuất sơn, thành phần Synthetic iron oxide 100%. Quy cách 25kg/ bao. Hàng mớ Bột tạo màu vàng sắt, dùng trong sản xuất sơn, thành phần Synthetic iron oxide 100%. Quy cách 25kg/ bao. Hà 62#&Chất tạo màu (Cao su màu), thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 20kgs/kiện.Hàng mới 100%#&VN Chế phẩm màu dạng bột, WHITE CARBON(CP-4 (184)),TP: (1-Hydroxycyclohexyl)phenylmethanone 100% Chế phẩm màu chứa Fluorphlogopite,Dioxit titan,hàm lượng dioxit titan nhỏ hơn 80% trọng lượng dạng bột CPG#&Hỗn hợp Dioxit Titan ( CAS No : 13463-67-7 , 50 % là Titanium dioxide , 49% là Calcium carbonate , 184#&Màu các loại (Thuốc màu) - Atnen TiO2-80 (Hàng mới 100%, NPL GCSX giày) Chất màu vô cơ màu trắng ở dạng bột, loại TYR-568, thành phần chính Titanium dioxide, CAS: 13463-67-7, m Chế phẩm màu từ oxit sắt (FeO), dạng bột, dùng để tạo màu cho đá nhân tạo (Tico Red 655) Thuốc màu chứa hàm lượng dioxit titan từ 80% trở lên theo trọng lượng khô, dạng bột /Titone R-78.Hgh Sa Thuốc màu vô cơ từ Dioxit Titan có thành phần Dioxit Titan lớn hơn 80% theo trọng lượng /Titanium dioxid Chất nhuộm màu xanh - SEMI GLOSS(tạo độ bóng một nửa). Mới 100%- PIGMENT GRASS GREEN (SEMI Chất nhuộm màu xanh - SEMI GLOSS(tạo độ bóng một nửa). Mới 100%- PIGMENT GRASS GREEN (SEMI Chế phẩm chất màu từ dioxit titan dạng bột (200g/lọ, 12lọ/kiện) phân tán trong nhựa dùng để chế tạo các đồ vật Chế phẩm chất màu từ dioxit titan dạng bột (1kg/lọ, 12lọ/kiện) phân tán trong nhựa dùng để chế tạo các đồ vật BT-18/2#&Chất màu dạng bột ( 120g/gói ) dùng cho bơm tay nhựa. Hàng mới: 100% TONER BLUE(D)#&Phụ gia tạo màu xanh chứa MEK 55-65%(cas:78-93-3),Ferric hexacyanoferrate (II) 10-20% M. B#&Chất tạo màu MUV-7123 dạng hạt (Polymeric hindered amine:50-60%; LDPE:30-40%; phụ gia:<20%) dùng M. B#&Chất tạo màu Black MBK-768 dạng hạt (Carbon nanotubes:50-60%; LDPE:30-40%; phụ gia:<20%) dùng để Chế phẩm chất màu dạng bột (200g/lọ, 12lọ/kiện) phân tán trong nhựa dùng để chế tạo các đồ vật đúc trang trí: Chế phẩm chất màu dạng bột (200g/lọ, 12lọ/kiện) phân tán trong nhựa dùng để chế tạo các đồ vật đúc trang trí: 404-P04-186C-PP-Warner#&Hạt màu #186 pha với nhựa PP mã M1600 ( Warner màu đỏ), lượng dùng 1:25, nguy 404-P04-109-POM#&Bột màu, màu vàng, nguyên liệu sx cán dao Putty, đóng gói:60g /túi, Item No:404-P04- 404-P04-115C-PP#&Bột màu vàng, nguyên liệu sx cán dao Putty, đóng gói:50g/túi, Item No:404-P04-115C-PP 404-P04-186-POM#&Bột màu, màu đỏ, nguyên liệu sx cán dao Putty, đóng gói: 45g /bao, Item No:404-P04- 404-P04-2935C-POM#&BỘT MÀU TRỘN VỚI POM MÀU XANH LAM,#PMS2935C 404-P04-368C-PP#&Bột màu mã 368C pha với nhựa PP M1600( màu xanh lá cây), nguyên liệu dùng để sx cán d 404-P04-368C-PP#&Bột màu mã 368C pha với nhựa PP M1600( màu xanh lá cây), nguyên liệu dùng để sx cán d 404-P04-424C-TPR-DIB#&Bột màu xám (H8438)PMS424C trộn với TRP, nguyên liệu dùng để sx cán dao Putty 404-P04-424C-TPR-DIB#&Bột màu xám (H8438)PMS424C trộn với TRP, nguyên liệu dùng để sx cán dao Putty 404-P04-7686C-PP#&Bột màu, màu xanh da trời, nguyên liệu sx cán dao Putty, đóng gói:50g/túi, Item No:40 404-P04-7686C-PP#&Bột màu, màu xanh da trời, nguyên liệu sx cán dao Putty, đóng gói:50g/túi, Item No:40 404-P04-804-Y8475-PP#&Bột tạo màu cam cho nhựa sản phẩm,Mã:404-P04-804-Y8475-PP,Mới 100% 404-P04-804-Y8475-PP#&Bột tạo màu cam cho nhựa sản phẩm,Mã:404-P04-804-Y8475-PP,Mới 100% TL1000#&TL-1000 -Chất phụ gia tạo màu chứa Calcium Carbonate >96%(Cas:471-34-1) dùng trong sản xuất bă Hạt màu REMAFIN GREEN 108200-14, dùng trong công nghiệp sản xuất bao bì nhựa, hàng mới 100% 11#&Chất xúc tác (TiO2) TITANIUM DIOXIDE BLR-886, thành phần Titanium dioxide 90-100%, CAS No 13463- M2733A#&Nguyên liệu tạo màu sản phẩm PTFE 7411C GREY N PASTE M2659B#&Nguyên liệu tạo màu sản phẩm PTFE 7401 WHITE N PASTE M2741A#&Nguyên liệu tạo màu sản phẩm PTFE 7815 BLACK N PASTE PP#&(WH 70-18) Hạt nhựa màu White, dạng hạt, hàng mới 100% PP#&(BL 20-2) Hạt nhựa màu Sky Blue (Lazer), dạng hạt, hàng mới 100% Chế phẩm màu dùng trong sản xuất khuôn đúc (PIGMENT), hàng mới 100% ZINC FERRITE FZ1000 22.68KG/BAG -Chất màu vô cơ tổng hợp thành phần 100% Ferit kẽm (ZnFe2O4), dạng bộ UMBER PIGMENT 635 25KG/BAG- Chất màu vô cơ ở dạng bột, thành phần gồm 40% oxit sắt, 5-10% silic dioxit NK10#&Titanium dioxide - Chất xúc tác tạo sắc tố, thành phần Titanium dioxide >90%, mã CAS: 13463-67-7, 1YA00000406020 Thuốc màu ( dạng bột màu vàng) dùng để tạo màu cho hạt nhựa, hàng mới 100% 1YA00000406020 Thuốc màu ( dạng bột màu vàng) dùng để tạo màu cho hạt nhựa, hàng mới 100% 1YA00000606070 Thuốc màu ( dạng bột màu xám) dùng để tạo màu cho hạt nhựa, hàng mới 100% Màu in cho vải sợi, CAS:12125-02-9 ( Đóng gói:30Kg/Drum)/Printofix Black H-RT, Hàng mới 100%.(FOC) Màu in cho vải sợi ( Đóng gói:30Kg/Drum)/Printofix Black F-HDT HP, Hàng mới 100%.(FOC) N26#&Thuốc màu (Titanium dioxide) (CAS: 13463-67-7) BỘT MÀU PHÁT QUANG , SX SAMKWANG , HÀNG MẪU , MỚI 100% Chất tạo màu #3P382H, (chế phẩm màu vô cơ, dạng tấm) dùng cho vải tráng nhựa PVC, hàng mới 100% Chất tạo màu #3P364H, (chế phẩm màu vô cơ, dạng tấm) dùng cho vải tráng nhựa PVC, hàng mới 100% Chất tạo màu UT-2112, (chế phẩm màu vô cơ, dạng tấm), dùng cho vải tráng nhựa PVC, hàng mới 100% Chất màu dạng hạt - BLACK MASTERBATCH MEBK44, dùng để tạo màu trong công nghiệp nhựa. Hàng mới Bột màu hữu cơ dùng trong ngành nhựa và sơn DCC 14247, Cas: 14059-33-7. Mới 100% Bột màu hữu cơ dùng trong ngành nhựa và sơn DCC 2094, Cas: 14059-33-7. Mới 100% Thuốc màu vô cơ từ titan dioxit lớn hơn 80% tính theo trọng lượng, dạng bột, dùng trong ngành sơn- TIOXI Chất phụ gia dạng bột R69 ( thành phần (100% Titanium Dioxide) ( dùng trong pha chế bột màu), mới 100% 146852#&EMU WHITE FX-4174 30kg DM(chế phẩm màu vô cơ chứa hàm lượng titan dioxit~61% tính theo trọng 296756#&SA-FLAMENCO SILK VIOLET : violet dùng trong sx mỹ phẩm,đã kiểm tk 102395827442/A12 (19.02. MB#&Chế phẩm chất màu dạng hạt dùng để tạo màu cho sản phẩm nhựa - MASTER BATCH GREY VN220813 MB#&Chế phẩm chất màu dạng hạt dùng để tạo màu cho sản phẩm nhựa - MASTER BATCH D-BLUE VN6449- COMPOUND PPM77255-B (Hạt nhựa loại PPM77255-B) MAU01#&Chất màu dùng trong sản xuất đế giày cao su dạng hạt RL1076-1 (TP chính bao gồm hạt nhựa EVA n MAU01#&Chất màu dùng trong sản xuất đế giày cao su dạng hạt RL1231-1 (TP chính bao gồm hạt nhựa EVA n MAU01#&Chất màu dùng trong sản xuất đế giày cao su dạng hạt RL4001-1 (TP chính bao gồm hạt nhựa EVA n 21-VP0702C#&Chất tạo màu (Hạt màu Eva), thành phần chính: Thuốc màu ( Pigments). Hàng mới 100% N34#&Hạt nhựa màu( Chất tạo màu dạng hạt PE5015; đơn giá gia công: 0.6USD/KG). Mới 100%#&VN. Dùng để N34#&Hạt nhựa màu( Chất tạo màu dạng hạt PE3004; đơn giá gia công: 0.6USD/KG). Mới 100%#&VN. Dùng để N34#&Hạt nhựa màu( Chất tạo màu dạng hạt PE1008; đơn giá gia công: 0.6USD/KG). Mới 100%#&VN. Dùng để N34#&Hạt nhựa màu( Chất tạo màu dạng hạt PE7002; đơn giá gia công: 0.6USD/KG). Mới 100%#&VN. Dùng để 608043#&BC3SIW-SRD 10kg CN. Thuốc màu từ Titanium Oxide dùng cho sản xuất mỹ phẩm. Đã kiểm tk 10461 1012199.NVL#&Chất phát quang FILM_PIG_1X1HL 14.0% 2BIN dạng màng (TP chính: Yttrium oxide, Aluminum ni 1013663.NVL#&Chất phát quang FILM_PIG_WICOP-C G2HF 1X1 W (130) dạng màng (TP:Yttrium oxide-CAS:13 T-X-701#&Chất phụ gia (TIOXIDE R-FC5;Tên hh:Titanium Dioxide;TP:TiO2 (80-99.5%);Amorphous SiO2 (0 NPL-011#&Chất phụ gia - Titanium Dioxide BLR-886, Hàng mới 100% KA-100 / Thuốc màu từ titan dioxit có chứa hàm lượng titan dioxit lớn hơn 80% tính theo trọng lượng (GD 1 Titannium dioxide NTR-606( TiO2), chế phẩm từ dioxit titan, CAS NO: 13463-67-7, phụ gia dùng trong ngành NL36#&Chất màu các loại (Chất tạo màu) (LOCTITE AQUACE D-TONER WHITE) (60 - 100% Titanium Dioxid R008.A12#&Chế phẩm thuốc màu từ Dioxit titan(Titanium Dioxide TIO2-80 dưới 80% tính theo trọng lượng khô Bột vảy từ polyester(bột nhũ rắc ko màu kim tuyến) đã tráng phủ màu ánh kim dùng tạo màu trang trí, BHCCPDVN#&Hạt nhựa nguyên sinh loại PPM77255-B BHCPDVN#&Hạt nhựa nguyên sinh loại S136 Thuốc màu Titanium Dioxide (Titanium Dioxide R-996), mã CAS: 13463-67-7, hàm lượng Dioxit Titan từ 80% tr 047EVA#&Chất tạo màu (Carbon, polume hợp chât hữu cơ) 25kg/kien Thuốc màu, tạo màu trắng trong sản xuất sơn và nhựa. Titanium Dioxide BLR-895, chứa hàm lượng Dioxide Tita Thuốc màu, tạo màu trắng trong sản xuất sơn và nhựa. Titanium Dioxide BLR-895, chứa hàm lượng Dioxide Tita Thuốc màu chứa hàm lượng dioxit titan từ 80% trở lên theo trọng lượng khô, dạng bột /Titanium Dioxide P Thuốc màu chế phẩm từ Dioxyt Titan nguyên liệu sản xuất sơn , titanium Dioxide(TIO2), hàm lượng >80% Thuốc màu chế phẩm từ Dioxyt Titan nguyên liệu sản xuất sơn , titanium Dioxide(TIO2), hàm lượng >80%. Thuốc màu chứa hàm lượng dioxit titan từ 80% trở lên: TITANIUM DIOXIDE RUTILE BLR-699 / Hàng mới Titan dioxit (Titanium Dioxide Rutile R216) Chất tạo trắng dùng trong công nghiệp nhựa,hàm lượng TiO2 70% Thuốc màu vô cơ Titanium Dioxide R706 EX55 chứa TiO2 hàm lượng trên 80% (dạng bột,không phân tán trong (Hóa chất cơ bản,MNSP:2011270) Thuốc màu titan dioxit có chứa hàm lượng titan dioxit lớn hơn 80% vc (Hóa chất cơ bản,MNSP:2011270) Thuốc màu titan dioxit có chứa hàm lượng titan dioxit lớn hơn 80% vc (Hóa chất cơ bản,MNSP:2011270) Thuốc màu titan dioxit có chứa hàm lượng titan dioxit lớn hơn 80% vc Thuốc màu titan dioxit có chứa hàm lượng titan dioxit lớn hơn 80% dùng trong ngành công nghiệp SX sơ Thuốc màu, tạo màu trắng trong sản xuất sơn và nhựa. Titanium Dioxide LR-108, chứa hàm lượng Dioxide Titan Thuốc màu, tạo màu trắng trong sản xuất sơn và nhựa. Titanium Dioxide LR-108, chứa hàm lượng Dioxide Titan Chất màu vô cơ Titannium Dioxide R-996, dạng bột, chứa hàm lượng dioxit titan từ 80% trở lên tính theo trọng Thuốc màu dùng cho sản xuất sơn -BBY00679V -YELLOW 10C229 (TK KIỂM 104743574352) Chất phụ gia cho bóng LED màu trắng mã 90023.Dạng rắn, màu trắng xanh. Chế phẩm chất màu từ chất màu hữu Chế phẩm màu vô cơ TP gồm Sắt oxit - 75%; Mangan oxit-25%, dạng bột - (BBK27227V) BAYFERROX 303T Hạt tạo màu xanh dùng pha trộn liệu để sx bán thành phẩm nhựa - masterbatch blue 20-6533, hàng mới 100% PG-1032(WHITE R-900F) Chế phẩm chất màu đi từ titan dioxit, hàm lượng titan oxide <80%.TP: Synthetic Fl Titanium Dioxide R-760- Ôxit Titan (TiO2) dạng bột. Dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn. Xuất xứ: Trung Quốc (BBB22015) EP-62 (ULTRAMARINE BLUE 2000) Chất màu xanh, dạng bột, phụ gia dùng trong sản xuất sơn bộ (BBP01360) Chế phẩm thuốc màu vô cơ và hữu cơ, dạng bột TWINCLEPEARL SXA (Fluorphlogopite: 58%; Ti Chế phẩm Titanium dioxide dạng bột, hàm lượng 93% ( R-5569), 25 kg/bao.Mã CAS: 13463-67-7.Dùng để sử dụ KM1-1168-014003#&Chất màu cô đặc PS KM1-1168-014003#&Chất màu cô đặc PS KM1-1706-002000#&Chất màu PS cô đặc KM1-1706-002000#&Chất màu PS cô đặc KM1-1706-002000#&Chất màu PS cô đặc Thuốc màu chứa hàm lượng dioxit titan từ 80% trở lên theo trọng lượng khô, dạng bột /Titanium Dioxide R Chất màu chứa hàm lượng Dioxyt Titan>80% (Titanium Dioxide Rutile DR-2588) (CAS:13463-67-7 không KBHC Titan oxit (chế phẩm chất màu vô cơ đi từ titan oxit, hàm lượng titan dioxit < 80%) dùng để sản xuất tấm x Chất màu xanh nước biển Ultramarine dùng để sản xuất tấm xốp PVC, hàng mới 100%, công thức hóa học: Na Chế phẩm màu đen 6025DLV (PASTE), công thức: C, CAS: 1333-86-4: 30%; 9003-11-6: 70%. Dùng trong sản Chế phẩm màu trắng 1005D (PASTE), công thức: O2Ti, CAS: 1317-80-2: 20%; 9003-11-6: 80%. Dùng trong sả Thuốc màu - Titan oxit : RUTILE TITANIUM DIOXIDE R607 (HÀNG MỚI 100%) (Mã CAS : 13463-67-7) Thuốc màu TITANIUM DIOXIDE RUTILE R288 dùng trong ngành công nghiệp sản xuất nhựa, hàng mới 100% BỘT MÀU POPCO VIOLET 19M (PV19); dùng trong sản xuất sơn. Hàng mới 100% 91100444300#&ST-485SA15- Hỗn hợp titan dioxit, nhôm hydroxit, muối stearate, dùng làm thuốc màu trong Organic ( Pv fast Yellow H3R Powder ) (Thuốc màu từ dioxit titan,chứa hàm lượng dioxit titan từ>80% tính the Inorganic ( Graphtol Yellow 3GP;Heucodur Yellow G9216 PWD;Shepherd Black 1 G Powder) (Thuốc màu từ dioxi TET 1TB088 E-PAL-FD - Chế phẩm thuốc màu. Cas 9002-88-4 TET 1TA244 WHT - Chế phẩm thuốc màu từ dioxit titan trong nhựa polyethylene. Cas 9002-88-4, 13463-67-7, 5 TET 1TA308 EZ-WHT-VN - Chế phẩm thuốc màu từ dioxit titan. Cas 13463-67-7, 9002-88-4, 80693-00-1, 557- Hạt nhựa tạo màu 5911 Gray. Hàng mẫu phục vụ nghiên cứu sản xuất trong DNCX. Hàng mới 100% Hạt nhựa tạo màu 5911 Brown. Hàng mẫu phục vụ nghiên cứu sản xuất trong DNCX. Hàng mới 100% Hạt nhựa tạo màu 5911 Dark gray. Hàng mẫu phục vụ nghiên cứu sản xuất trong DNCX. Hàng mới 100% TET 1TA281 PAL - Chất màu khác. Cas 9002-88-4, 12001-26-2, 12001-26-2 Pigments ( Hiformer Red 135933-17-L ) ( Các sản phẩm vô cơ được dùng như chất phát quang, dạng lỏng, dùng 9#&Bột kim tuyến(NL trang trí nến; CAS# 25188-98-1, 26062-94-2, 25038-59-9, 61788-97-4) TC-HC31-1#&Thuốc màu từ Titan dioxit có hàm lượng Titan dioxit ở thể khô lớn hơn 80% tính theo trọng NLSX Sơn: chất màu hữu cơ tổng hợp (dạng bột) YELLOW PIGMENT BAYFERROX 4920; Mã hàng: PS-42-4929/ NPL-002#&Bột màu, 9024 Hàng mới 100% 00005-81109#&Phẩm màu XC-90356 , tp(ethylene terephthaiate= 96.3%)mã CAS 25038-59-9,(phenoilc epoxy re 00005-81109#&Phẩm màu GC14A , tp(ethylene terephthaiate= 96.3%)mã CAS 25038-59-9,(phenoilc epoxy resin 00005-81109#&Phẩm màu 5N-02831FMB , tp(ethylene terephthaiate= 96.3%)mã CAS 25038-59-9,(phenoilc epoxy 00005-81109#&Phẩm màu 5N-02833FMB , tp(ethylene terephthaiate= 96.3%)mã CAS 25038-59-9,(phenoilc epoxy 03-GT002#&Bột màu (dùng trong sản xuất đồ chơi trẻ em) hàng mới 100%. Bột màu hữu cơ (PIGMENT RED), CAS: 5160-02-1, dùng trong ngành nhựa, 0.3kg/ túi, HSX: Hangzhou Jiekai Chất màu hữu cơ tổng hợp - Toner (nguyên liệu dạng hạt, dùng để tạo màu, điều chỉnh màu cho các sản phẩm nhự 1013664.NVL#&Chất phát quang FILM_PIG_G2 MINI 1X1W (130) dạng màng (TP:Yttrium oxide-CAS:1314-36- PHO-G01#&Bột phát quang phosphor màu xanh GAL540, dùng sản xuất đi-ốt phát sáng Led, hàng mới 100% PHO-Y01#&Bột phát quang phosphor màu vàng EY4453(Y), dùng để sản xuất điốt phát sáng LED. Hàng mới Chất màu chứa hàm lượng Dioxyt Titan>80% (Titanium Dioxide Rutile R-2196+) chế phẩm từ Dioxyt Titan nguy Thuốc màu Titanium Dioxide R-996 ở dạng bột, phân tán trong môi trường nước (TP:Melting point Ca. 1843C B PIGMENT#&Bột màu trắng Tiona 595 Titanium Dioxide (25KG bao) dùng trong sản xuất đá ốp lát nhân tạo cố PIGMENT#&Bột màu trắng Tiona 595 Titanium Dioxide (25KG bao) dùng trong SX đá ốp lát nhân tạo cốt thạc 00077-AW#&Thuốc màu dạng hạt dùng để sản xuất dây điện dùng cho ô tô 00077-AW#&Thuốc màu dạng hạt dùng để sản xuất dây điện dùng cho ô tô 00077-AW#&Thuốc màu dạng hạt dùng để sản xuất dây điện dùng cho ô tô 00077-AW#&Thuốc màu dạng hạt dùng để sản xuất dây điện dùng cho ô tô 00077-AW#&Thuốc màu dạng hạt dùng để sản xuất dây điện dùng cho ô tô 00077-AW#&Thuốc màu dạng hạt dùng để sản xuất dây điện dùng cho ô tô 00077-AW#&Thuốc màu dạng hạt dùng để sản xuất dây điện dùng cho ô tô 00077-AW#&Thuốc màu dạng hạt dùng để sản xuất dây điện dùng cho ô tô 00077-AW#&Thuốc màu dạng hạt dùng để sản xuất dây điện dùng cho ô tô 00077-AW#&Thuốc màu dạng hạt dùng để sản xuất dây điện dùng cho ô tô 00077-AW#&Thuốc màu dạng hạt dùng để sản xuất dây điện dùng cho ô tô 00077-AW#&Thuốc màu dạng hạt dùng để sản xuất dây điện dùng cho ô tô Bột mầu vô cơ mầu vàng chanh - Zinc Chromate (là chế phẩm màu vô cơ đi từ hợp chất crôm) dùng để sản xuất Bột mầu vô cơ mầu vàng thư - Lead Chromate (là chế phẩm màu vô cơ đi từ hợp chất crôm) dùng để sản xuất s Chế phẩm màu GLF DOTO CATIONIC PASTE dùng trong công nghiệp sơn xe oto, mã hàng: KR-W971000364/VN/ Hạt nhựa màu đen (PET BLACK MASTERBATCH) JHTC-01. Có thành phần từ Carbon phân tán trong chất mang Pol Bột nhũ kim tuyến dạng bột vảy từ polyeste đã tráng phủ ánh kim, dùng trang trí, ký hiệu: KIM, mới 100% NL36#&Chất tạo màu. Dùng trong sản xuất đế giày. Hàng mới 100% PVL0001#&Hạt nhựa PP phụ gia compound màu đen ECP 25T.mơi 100% Hạt nhựa (dùng để tạo màu cho các polymer) (PLASTIC COMPOUND PPM77255-B) (Theo HĐ KNQ: B22LS/FK BS007#&Chất tạo màu dạng hạt (COLOR MASTERBATCH), thành phần chính: thuốc màu (Pigments), hàng m Chế phẩm thuốc màu từ dioxit titan,hàm lượng dioxit titan nhỏ hơn 80% tính theo trọng lượng chất khô,phân tá Chế phẩm thuốc màu từ dioxit titan,hàm lượng dioxit titan nhỏ hơn 80% tính theo trọng lượng chất khô,phân tá Chế phẩm thuốc màu từ dioxit titan,hàm lượng dioxit titan nhỏ hơn 80% tính theo trọng lượng chất khô,phân Chế phẩm thuốc màu từ dioxit titan,hàm lượng dioxit titan nhỏ hơn 80% tính theo trọng lượng chất khô,phân Chế phẩm thuốc màu từ dioxit titan,hàm lượng dioxit titan nhỏ hơn 80% tính theo trọng lượng chất khô,phân tá Chế phẩm thuốc màu từ dioxit titan,hàm lượng dioxit titan nhỏ hơn 80% tính theo trọng lượng chất khô,phân Bột màu vô cơ trong ngành nhựa , quy cách 25kg / thùng . Hàng mới 100% Bột màu trắng được làm từ titan oxit có thành phần titan oxit từ 70% FT-4000 (WHITE ELECTROCONDU Bột màu xanh nhạt được sản xuất từ Titan oxit có thành phần titan oxit từ 44-59% MEARLIN EXTERIOR HI Chế phẩm màu từ dioxit titan phân tán trong nhựa polyetylen dạng hạt với hàm lượng dioxit titan nhỏ hơn 80 Hạt nhựa màu đen ( Black Masterbatch, dạng hạt,đường kính 2mm, dài 3mm, công dụng: tạo màu đen cho cá TT01#&Phẩm in (dùng để gia công giấy vàng mã) TT01#&Phẩm in (dùng để gia công giấy vàng mã) TT01#&Phẩm in (dùng để gia công giấy vàng mã) 3011009.NVL#&Chất phát quang POSP_NR-6931-04APLUS_INTEMATIX (tên TM: NR6931-04A+) dùngsxđiốt phát 3011009.NVL#&Chất phát quang POSP_NR-6931-04APLUS_INTEMATIX (tên TM: NR6931-04A+) dùngsxđiốt phát 3010090.NVL#&Chất phát quang POSP NR6931-04A(RED PHOS.) dùng sx điốt phát quang (TP: Potassium Fluoro 3010090.NVL#&Chất phát quang POSP NR6931-04A(RED PHOS.) dùng sx điốt phát quang (TP: Potassium Fluoro 3010090.NVL#&Chất phát quang POSP NR6931-04A(RED PHOS.) dùng sx điốt phát quang (TP: Potassium Fluoro 3010848.NVL#&Chất phát quang POSP_NR6931-04C dùng sx điốt phát quang (TP: Potassium Fluorosilicate (K2 Tinta Seal - Belini Color-Chế phẩm thuốc màu vô cơ dùng để làm màu nền cho bêtông, CAS No.: 13463-67-7, L034#&Sản phẩm vô cơ được dùng như chất phát quang-Phosphor BR102Q; đã thẩm định kỹ thuật số: 3518/N3 L034#&Sản phẩm vô cơ được dùng như chất phát quang-Phosphor BY201G; đã thẩm định kỹ thuật số: 3518/N3 NL19#&Thuốc màu (thuốc nhuộm dioxit titan Cas#13463-67-7 (97%) hàm lượng >80%- R-908S) dùng để nhuộ Pearlescent pigment 7162 ( Bột màu - Màu công nghiệp dùng trong ngành sơn ) ( CAS: 12001-26-2, 13463-67-7, MTAJ39498#&Bột màu hồng tint MTAJ39498 (chuẩn), hàng mới 100% MTAJ59494#&Bột màu blue MTAJ59494 (chuẩn), hàng mới 100% MTAJ49950#&Bột màu tím MTAJ49950 (chuẩn), hàng mới 100% MTAJ69485#&Bột màu xanh lá tint MTAJ69485 (chuẩn), hàng mới 100% MROJ59412-ABS757#&Bột màu hồng ABS757 MROJ59412 (chuẩn), hàng mới 100% MVOJ59046-ABS757#&Bột màu tím ABS757 MVOJ59046 (đậm), hàng mới 100% MGOJ39387 -ABS757#&Bột màu xanh lá ABS757 MGOJ39387 (chuẩn), hàng mới 100% MROJ39481-PP348#&Bột màu hồng PP348 MROJ39481 (nhạt), hàng mới 100% MBOJ59721-PP348#&Bột màu xanh dương PP348 MBOJ59721 (chuẩn), hàng mới 100% MGOJ49958-PP348#&Bột màu xanh lá PP348 MGOJ49958 (nhạt), hàng mới 100% MBOJ69249-ABS757#&Bột màu xanh dương ABS757 MBOJ69249 (đậm), hàng mới 100% MTAJ59494#&Bột màu blue MTAJ59494 (chuẩn), hàng mới 100% MBOJ59721-PP348#&Bột màu xanh dương PP348 MBOJ59721 (chuẩn), hàng mới 100% MBOJ69249-ABS757#&Bột màu xanh dương ABS757 MBOJ69249 (đậm), hàng mới 100% MTAJ49950#&Bột màu tím MTAJ49950 (chuẩn), hàng mới 100% MVOJ59046-ABS757#&Bột màu tím ABS757 MVOJ59046 (đậm), hàng mới 100% MTAJ39498#&Bột màu hồng tint MTAJ39498 (chuẩn), hàng mới 100% MTAJ69485#&Bột màu xanh lá tint MTAJ69485 (chuẩn), hàng mới 100% MVOJ59046-ABS757#&Bột màu tím ABS757 MVOJ59046 (đậm), hàng mới 100% MROJ59412-ABS757#&Bột màu hồng ABS757 MROJ59412 (chuẩn), hàng mới 100% R-09 Titanium oxide ( thuốc màu từ titan dioxit lớn hơn 80% tính theo trọng lượng khô)-Nlsx sơn(Số 2485/K M1161#&Hỗn hợp sắc tố FEP (FLUORINATED ETHYLENE PROPYLENE) dạng hạt, dùng để tạo màu cho dây M1161#&Hỗn hợp sắc tố FEP (FLUORINATED ETHYLENE PROPYLENE) dạng hạt, dùng để tạo màu cho dây M1161#&Hỗn hợp sắc tố FEP (FLUORINATED ETHYLENE PROPYLENE) dạng hạt, dùng để tạo màu cho dây YELLOW Color pigment ( Chế phẩm thuốc màu vô cơ tổng hợp)-Nlsx sơn ( Số 1326/KQ/PTPLMN) KS25#&Chất tạo màu HC313-1 (dạng miếng, màu vàng), thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 20kgs/ki KS25#&Chất tạo màu EC015 (dạng hạt, màu vàng), thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện. H KS25#&Chất tạo màu EC513 (dạng hạt, màu vàng), thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện. H KS25#&Chất tạo màu EE502 (dạng hạt, màu xanh dương), thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/k KS25#&Chất tạo màu FHB2010 (dạng miếng, màu cam), thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 20kgs/kiệ KS25#&Chất tạo màu HE555 (dạng miếng, màu xanh), thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 20kgs/kiện KS25#&Chất tạo màu HH801-1 (dạng miếng, màu đen), thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 20kgs/kiệ KS25#&Màu pha nguyên liệu- Chất màu cam EVA2502.Hàng mới 100% KS25#&Màu pha nguyên liệu- Chất màu xanh lục EVA5003.Hàng mới 100% KS25#&Màu pha nguyên liệu- Chất màu xanh lục EVA5505-2.Hàng mới 100% E100042#&Chất tạo màu dạng hạt. Mới 100% E100042#&Chất tạo màu dạng hạt. Mới 100% E100042#&Chất tạo màu dạng hạt. Mới 100% E100042#&Chất tạo màu dạng hạt. Mới 100% E100042#&Chất tạo màu dạng hạt. Mới 100% 3012947.NVL#&Chất phát quang POSP_GM530TX dùng trong sản xuất điốt phát quang (TP: Al5O12Y3 - CAS: 3013055.NVL#&Chất phát quang POSP POSP_GYM530 dùng trong sản xuất điốt phát quang (Thành phần: Alumi 3013061.NVL#&Chất phát quang POSP_RH640F1 dùng trong sx điốt phát quang (TP: Sr3N2 - CAS: 12033-82-8 1013664.NVL#&Chất phát quang FILM_PIG_G2 MINI 1X1W (130) dạng màng (TP:Yttrium oxide-CAS:1314-36-9 1010295.NVL#&Chất phát quang FILM_PIG_1X1W 13.2% 1BIN dạng màng (TP chính: Yttrium Oxide, Aluminum 1011109.NVL#&Chất phát quang FILM PIG 1*1W(2BIN) 1BIN dạng màng (TP chính: Yttrium oxide, Aluminum ox 1012816.NVL#&Chất phát quang FILM_PIG_BASS 1X1A dạng màng (TP chính: Fiberglass Wool, Silicon nitride, 1013839.NVL#&Chất phát quang FILM_PIG_BASS G2HF 1X1A (130) 37% dạng màng (TP:Fiberglass Wool-CAS:6 1013855.NVL#&Chất phát quang FILM_PIG_BASS G2 MINI 1X1A (130) 37% dạng màng (TP:Fiberglass Wool-CA 1013867.NVL#&Chất phát quang FILM_PIG_BASS G2HF 1X1 A (130) 31% dạng màng (TP:Fiberglass Wool-CAS: Bột nhũ kim tuyến dạng bột vảy từ polyeste đã tráng phủ ánh kim, dùng trang trí, ký hiệu: KIM, mới 100% Bột nhũ kim tuyến dạng bột vảy từ polyeste đã tráng phủ ánh kim, dùng trang trí, ký hiệu: KIM, mới 100% Code NVR032: COLOURING MATTER (M/B Silver) chất tạo màu bạc (dạng hạt) MSDS nhựa LLDPE 62~68%;vả NPL38.03#&Chất nhuộm NPL38.19#&Chất Phụ gia NPL38.07#&Hạt màu MB#&Chế phẩm chất màu dạng hạt dùng để tạo màu cho sản phẩm nhựa( Master Batch )Mới 100% NPL38.10#&Bột màu Chế phẩm màu vô cơ thành phần gồm sắt oxit ~ 75%; Mangan oxit ~ 25%, dạng bột - (BBK27227) BAYFER Hạt màu Remafin MBP 207 White, P/N: PE0N420032 dùng trong ngành in bao bì nhựa. Hàng mới 100% Bột nhũ kim tuyến dạng bột vảy từ polyeste đã tráng phủ ánh kim, dùng trang trí, ký hiệu: KIM, mới 100% Chất màu đen (tạo màu) mã PL94420192 - ZN/S dạng hạt, dùng trong ngành sản xuất nhựa, mới 100% Chất màu trắng(tạo màu) mã PL03420579-ZN/S dạng hạt, dùng trong ngành sản xuất nhựa, mới 100% Chất màu trắng (tạo màu) mã MX-ST dạng hạt, dùng trong ngành sản xuất nhựa, mới 100% Chất màu xám (tạo màu) mã PL73420186-ZN/S dạng hạt, dùng trong ngành sản xuất nhựa, mới 100% Chất màu xanh (tạo màu) mã PE52421188 -ZN/S dạng hạt, dùng trong ngành sản xuất nhựa, mới 100% Chất màu vàng (tạo màu) mã PE13420618-ZN/S dạng hạt, dùng trong ngành sản xuất nhựa, mới 100% Bột màu hữu cơ dùng trong ngành nhựa và sơn DCC 7019, Cas: 1047-16-1. Mới 100% Chế phẩm màu vô cơ dạng lỏng chứa titan dioxit 60% Aquatint 888-0018, loại WHITE KX,dùng trong sơn,phân Chế phẩm màu vô cơ dạng lỏng Aquatint 888-1810, loại YELLOW OXIDE C, dùng trong sơn,phân tán trong nướ Chế phẩm màu vô cơ dạng lỏng Aquatint 888-1045, loại RED OXIDE F, dùng trong sơn,phân tán trong nước,khô Chế phẩm màu vô cơ dạng lỏng Aquatint 888-1572, loại BROWN OXIDE I, dùng trong sơn,phân tán trong nước, Chế phẩm màu vô cơ dạng lỏng Aquatint T Colourant T8, loại BLACK, dùng trong sơn, phân tán trong nước, 55644421-LF Yellow 5G-Z-190 - Chế phẩm màu vô cơ có thành phần titan dioxit chiếm 35%, dạng bột, nguyên Hạt nhựa màu đen ( dùng làm chất màu đậm để tạo màu cho các polymer) - Masterbatch PE2718 Black, hàng m WH-BIANCO CR826#&Chất tạo màu trắng cho hạt nhựa BIANCO CR826 từ dioxit titan chứa 80% trở lên,dạng FILLER#&Chất tạo màu FILLER,tp: Natural calcium carbonate, stearic acid,dạng bột 25kg/bao,dùng để sản xuất Chế phẩm màu hữu cơ phân tán trong nước, dạng lỏng, tp: bronopol,.. (CAS: 55406-53-6/ 52-51-7/ 5596 Chất màu trắng ánh bạc dạng bột dùng cho nhựa - Iriodin 119 Polar White KU 26, 20kg/drum. Mã CAS: 12001 Chất màu trắng ánh bạc dạng bột dùng cho nhựa - Iriodin 119 Polar White KU 26, 20kg/drum. Mã CAS: 12001 Chất màu trắng ánh bạc dạng bột dùng cho nhựa - Iriodin 119 Polar White KU 26, 20kg/drum. Mã CAS: 12001 HEUCODUR Black 953-1 - Bột màu đen tạo màu cho sản phẩm sơn dùng trong ngành sơn(25kg/bag).CAS: 681 Nguyên liệu dùng để sx mỹ phẩm : chất màu titanium dioxide SUNTITAN-AS, hạn dùng 20,21,26/06/2025, Nguyên liệu dùng để sx mỹ phẩm : chất tạo màu thành phần chính titanium dioxide TX-85, hạn dùng 06/06 M1730845#&Nguyên liệu tạo màu sản phẩm CP-145W 1070236#&Hạt nhựa tạo màu POLYETHYLENE, hàng mẫu, hàng mới 100% TITANIUM DIOXIDE BLR-895 25KG/BAG - BỘT TITAN DIOXIDE HÀM LƯỢNG 95%, DÙNG TRONG NGÀ M0112#&Chất tạo màu cao su (RUBBER PIGMENT PV KR016 RED) (tạo màu đỏ cho cao su, dùng trong sx vỏ dâ A/19-1#&Chất pha màu các loại - PW-08-2 WHITE PIGMENT (GĐ: 4226/N3.10/TĐ,CAS:13463-67-7,5214-18-0 A/19-1#&Chất pha màu các loại - RM-2978 BLACK PIGMENT (kiểm tại TK:101755892341,CAS:1333-86-4,900 A/19-1#&Chất pha màu các loại - EVA-6991 BLACK PIGMENT (kiểm tại TK: 101773720641,CAS:24937-78-8, A/19-1#&Chất pha màu các loại - NP625 65N RED W/B COLOR PASTE (chưa có giám định,CAS:0007732-18- Thuốc màu dùng sản xuất hạt nhựa màu, hàm lượng dioxit titan ở thể khô lớn hơn 80%: Titanium Dioxide DTR Chất màu dùng trong ngành dệt ECO FLUORESCENT VIOLET HFV.Hàng mới 100% Chất màu dùng trong ngành dệt ECO ORANGE HO.Hàng mới 100% Chất màu dùng trong ngành dệt ECO YELLOW HG.Hàng mới 100% Chất màu dùng trong ngành dệt ECO BLACK NGN.Hàng mới 100% Chất màu dùng trong ngành dệt ECO FLUORESCENT PINK HFP.Hàng mới 100% Bột màu nhũ sử dụng trong ngành sơn, mực in, plastic-Pearlescent pigment KC300, (CAS.: 12001-26-2, 13463- Bột màu nhũ sử dụng trong ngành sơn, mực in, plastic-Pearlescent Pigment KC302, (CAS.: 12001-26-2, 13463- Thuốc màu chế phẩm từ Dioxyt Titan nguyên liệu sản xuất sơn, Titanium Dioxide (TIO2), hàm lượng >80% Bột titan dioxit dùng để tạo màu sắc và hoa văn trên đá,có thành phần không phải khai báo hoá chất,thà 2501216 (ZZ13-WH100) Chất màu trắng Titan dioxit, dạng bột, dùng trong sản xuất hạt nhựa các loại, hàng m BỘT MÀU POPCO YELLOW HR10 (PY83); dùng trong sản xuất sơn. Hàng mới 100% BỘT MÀU POPCO YELLOW 151P (PY151); dùng trong sản xuất sơn. Hàng mới 100% BỘT MÀU POPCO LITHOL RED B (PR49:1); dùng trong sản xuất sơn. Hàng mới 100% C YELLOW OXIDE - 8881810 : Chế phẩm màu vô cơ dùng trong sơn, Cas: 111-46-6, mới 100% M17716#&Chế phẩm màu có thành phần gồm thuốc màu hữu cơ phân tán trong Polymer-Vinyl dạng hạ M39762#&Chế phẩm màu có thành phần gồm thuốc màu hữu cơ phân tán trong Polymer-Vinyl dạng hạ M17716#&Chế phẩm màu có thành phần gồm thuốc màu hữu cơ phân tán trong Polymer-Vinyl dạng hạ Chất màu dạ quang (Luminous Pigment) ASG-6D TITANIUM DIOXIDE NTR-606 ( TiO2), titan dioxit đã xử lý bề mặt, hàm lượng titan dioxit lớn hơn 80% tính t Thuốc màu chứa hàm lượng dioxit titan từ 80% trở lên tính theo trọng lượng khô (loại khác) dùng tron Nguyên liệu sản xuất sơn:Titanium dioxide TITANIUM DIOXIDE HR991. 25Kg/Bao (P162). Hàng mới 100% Thuốc màu LB-307 (Turquoise Gold) ,dùng trong sản xuất sơn.Hàng mới 100% Thuốc màu LB-302 (Gold Stain) ,dùng trong sản xuất sơn.Hàng mới 100% Thuốc màu LB-100 (Silver White Pearl) ,dùng trong sản xuất sơn.Hàng mới 100% Thuốc màu LB-310 (Golden) ,dùng trong sản xuất sơn.Hàng mới 100% Thuốc màu LB-320 (Sunny Gold) ,dùng trong sản xuất sơn.Hàng mới 100% Thuốc màu LB-323 (Royal Gold Stain) ,dùng trong sản xuất sơn.Hàng mới 100% Thuốc màu LB-6003 (Stain White) ,dùng trong sản xuất sơn.Hàng mới 100% Thuốc màu LB-9365 (Super Flash Gold) ,dùng trong sản xuất sơn.Hàng mới 100% Thuốc màu LB-9355 (Flash Rich Gold) ,dùng trong sản xuất sơn.Hàng mới 100% Thuốc màu LB-425 (Magic Blue) ,dùng trong sản xuất sơn.Hàng mới 100% Thuốc màu LB-93305 (Solar Green Gold) ,dùng trong sản xuất sơn.Hàng mới 100% Thuốc màu LB-111 (Silver White Stain) ,dùng trong sản xuất sơn.Hàng mới 100% Thuốc màu LB-120 (Luster White) ,dùng trong sản xuất sơn.Hàng mới 100% Bột mầu( Scarlet Chrome ) nguyên liệu sản xuất hạt nhựa mầu, được tảo bởi hợp chất hữu cơ, NSX: Meghna, S Chất phẩm thuốc màu vô cơ được phân tán trong môi trường chứa nước thành phần chính là Carbon Black, ở dạ M0800117-00#&Hạt màu trong sản xuất ngành nhựa, thành phần chính từ pigment, dạng hạt, mới 100% M0800113-00#&Hạt màu trong sản xuất ngành nhựa, thành phần chính từ pigment vô cơ phân tán trong polypro Chất tạo màu cho Silicon mã SJS-43TN/UL.BLUE, t/p: Dimethylpolysiloxane, hãng sx: SEJIN SILICONE Co., Chất màu trắng mã 107693-15 dạng hạt-REMAFIN PEARL WHITE 107693-15 dùng trong ngành sản xuất nhựa Chất màu hồng mã PE3-04099U(SG01) dạng hạt- REMAFIN PINK PE3-04099U(SG01) dùng trong ngành sản x Q4-1115#&Chất màu dùng để tạo màu cho nhựa thông ( mã: Q4-1115 ) Tá dược: OPADRY II PINK, lô: SH663437, sx: 10/2022, hạn dùng: 10/2023. Nsx: Nsx: Shanghai Colorcon Coa PG-9647(R-900D) Chế phẩm chất màu vô cơ đi từ Titan dioxit, với hàm lượng Titan dioxit dưới 80%.TP:Synth PG-9652(Adamas A-741K) Chế phẩm màu tổng hợp, dạng bột.TP: Alumina 47-59%,Tin Oxide 1-3%,Titanium Thuốc màu vô cơ( dạng bột) dùng cho ngành công nghiệp nhựa, Nightglo Green Pigment NG200, mã cas: 6861 T-X-553#&Chất phụ gia (TITANIUM DIOXIDE R-103; Tên hóa học: Titanium dioxide; Thành phần: Titanium Thuốc màu từ dioxit titan loại 25 kg/bao. CAS 13463-67-7 Titanium Dioxide Chất màu PS cô đặc,dạng hạt,dùng trong sản xuất sản phẩm nhựa,mã hàng TSM 1VA170WHT(PS colorant MB Chất màu PS cô đặc, dạng hạt, dùng trong sản xuất sản phẩm nhựa, mã hàng TSM 1VA178WHT(MB TSM 1VA1 Chất màu PS cô đặc, dạng hạt, dùng trong sản xuất sản phẩm nhựa, mã hàng TSM 1VA302 WHT (TSM 1VA302 Nước màu dùng trong công nghiệp sơn, mới 100% Thuốc màu từ titan dioxit có hàm lượng titan dioxit lớn hơn 80% tính theo trọng lượng khô _ TI-PURE RU Thuốc màu từ titan dioxit có hàm lượng titan dioxit lớn hơn 80% tính theo trọng lượng khô _ TI-PURE RU Thuốc màu dùng trong CNSX Sơn -TI-PURE RUTILE TITANIUM DIOXIDE R706 SB22(1000KG/bag), Hàng Titanium Dioxide (R-298) - Thuốc màu đi từ dioxit titan có hàm lượng titan dioxit lớn hơn 80% tính theo trọn NL18#&Chất độn TITANIUM DIOXIDE (TITANIUM DIOXIDE RUTILE TIONA-834) ,hóa chất dùng trong công n Thuốc tạo màu (J-4031Y) từ dioxit titan, chứa 70% hàm lượng Titanium Dioxide dạng bột, 15% Pigment Yellow, Chế phẩm màu ED6280ZT CATIONIC PASTE, dùng trong CN sơn xe oto, mã KR-E6420T/VN/250K (250Kg/thùn Chế phẩm màu ED7010 PASTE dạng lỏng dùng trong CN sơn xe oto,mã:KR-E6462/VN/250K(250Kgs/thùng),T Chế phẩm màu hữu cơ dạng hạt dùng để sản xuất các sản phẩm nhựa- Black Masterbatch 77160, (25kgs/bao), m Hạt màu dùng trong ngành nhựa, ký hiệu: M/B BAMBOO SALT NA938, dùng để sản xuất cán bàn chải đánh r Hóa chất dùng để sản xuất găng tay cao su- Titannium Dioxide R-902. Số CAS: 13463-67-7. Hàng mới 100% HC2#&Thuốc màu từ Titan dioxit lớn hơn 80% tính theo trọng lượng dùng để sản xuất đế giày (hàng m BS015#&Bột Dioxit Titan R-103, (Cas no: 13463-67-7, Titanium dioxide >=90%), 25kgs/bao, dùng để sản xuất PH12#&Thuốc màu hữu cơ tổng hợp dạng bột. Hàng mới 100% Hóa chất dùng để sản xuất găng tay cao su- Calcium Chloride 74% Flake, Food Grade . Số CAS: 10043-52-4. Hóa chất dùng để sản xuất găng tay cao su- Starbilizer ST - LTX, CAS: 1191-50-1. Hàng mới 100% Hóa chất dùng để sản xuất găng tay cao su - Triton X - 100. Số CAS: 9036-19-5. Hàng mới 100% AJLH00#&Chất màu B60 TiO2 (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm) thành phần TiO2 60% (Cas:13463-67 AJLH00#&Chất màu B80 TiO2 (E)(Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm) TP:TiO2 79%(13463-67-7), SBR BOTMAU#&Bột Màu (PP BLACK E89). Hàng mới 100%.#&VN BOTMAU#&Bột Màu (PP 34599). Hàng mới 100%.#&VN AHTH02#&Thuốc màu và các chế phẩm từ dioxit titan B60 TiO2 (25kg/bao, dạng hạt,dùng sản xuất đế giày, h A/19.1#&Chế phẩm từ dioxit titan- PW-08-2 white pigment CAS:25214-18-0,57455-37-5,13463-67-7(2155/N3.12 LXNA0098#&Hạt màu MasterBatch (chất làm trắng ngọc trai, thành phần: FEP (tp chính >50%) và titan dioxi LXNA0098#&Hạt màu MasterBatch (chất làm trắng ngọc trai, thành phần: FEP (tp chính >50%) và titan dioxi PH03#&Chất màu hữu cơ tổng hợp dạng hạt. Hàng mới 100% BHCCPDVN#&COMPOUND PPM77255-B (Hạt nhựa loại PPM77255-B) 104985757810, dòng 1) BHCPDVN#&S136 BK (Hạt nhựa SPS Xarec S136 BK (Polyme từ Styren dạng nguyên sinh)) 104834923060, d Hạt tạo màu nhựa -Functional masterbatch (GY-9090) . thành phần: Ethylene/Propylene/Diene Terpolymer :88% Hạt tạo màu nhựa -Black masterbatch (2200BK) . thành phần:Carbon black:60% , Cas No.:1333-86-4 , mới 100 A/19.1#&Chất pha màu -eva-6991 black pigment CAS:1333-86-4, 24937-78-8, 557-05-1, 471-34-1(KH 10163237 A/19.1#&Chất màu khác - Np 625 w/b white color paste CAS No: 7732-18-5,13463-67-7,57-55-6(kiểm hóa 1 PEX5830951#&Chất tạo màu lơ cho nhựa PEX 583095 Blue 1.5X EA. Hàng mới 100% PEXKT10002#&Chất tạo màu đen cho nhựa PEX 9BJ 010 Black. Hàng mới 100% KT1#&THUỐC NHUỘM NHỰA ( thành phần hóa học: titanium dioxide (CAS 13463-67-7), có hàm lượng dioxit ti 121011-Titan dioxit chưa xử lý bề mặt, hàm lượng 99.1%, dạng bột _ TIPAQUE A-100; CAS:13463-67-7; (Kh Chất phẩm màu vô cơ đi từ Dioxit Titan TE-58054 (màu trắng), (NK theo TK KNQ 104826384460 C11 ngày 06 Chất màu dạng hạt_BLOMITE 34 I (mới 100%) Chất màu dạng hạt_LAMITE 68 (mới 100%) Chất màu dạng hạt_EXCOAT 68 (mới 100%) Chất màu dạng hạt_EXCOAT 68 (mới 100%) Chất màu dạng hạt_LAMITE 999 (mới 100%) Chất màu dạng hạt_LAMITE 999 (mới 100%) Chất màu dạng hạt_SILVER 070 (mới 100%) Chất màu dạng hạt_SHELL RED REFORM BP (mới 100%) Chất màu dạng hạt_PEARL BLUE 194 (mới 100%) Chất màu dạng hạt_LAMITE 999 (mới 100%) Chất màu dạng hạt_LAMITE 48 P (mới 100%) Chất màu dạng hạt_LAMITE 48 P (mới 100%) Chất màu dạng hạt_SILVER 070 (mới 100%) 43000052#&Chất tạo màu xanh dương số.1 pigment blue no.1 (dùng để sản xuất các chất tẩy rửa) Chế phẩm màu dạng hạt_HELIX BLUE (mới 100%) Chế phẩm màu dạng hạt_CASTROL BLUE GREEN (mới 100%) Chế phẩm màu dạng hạt_CASTROL BLUE GREEN (mới 100%) Chất màu khác dùng trong công nghiệp, chất phụ gia để sản xuất sơn / IRIODIN / AFFAIR KC-153 ( Đã kiểm hó Chế phẩm thuốc màu hữu cơ và thuốc màu vô cơ, dạng bột, dùng để pha chế sơn / PIGMENT YELLOW H3G ( Chế phẩm thuốc màu từ titan dioxit, chất phụ gia để sản xuất sơn/ IRIODIN / AFFAIR KC-103 (KQGĐ: 31/ NPL38.07#&Hạt màu-MFOJ19030 BHCCPDVN#&COMPOUND PPM77255-B (Hạt nhựa loại PPM77255-B)(105019851530, dòng 2) BHCPDVN#&S136 BK (Hạt nhựa SPS Xarec S136 BK (Polyme từ Styren dạng nguyên sinh))(104972972900, d C40#&Chất tạo màu dạng miếng HA185-1, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 20kgs/kiện, mới 100% C40#&Chất tạo màu dạng miếng FHC205, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 20kgs/kiện, mới 100% Chất màu khác dùng trong công nghiệp, chất phụ gia để sản xuất sơn / IRIODIN / AFFAIR KC-119 (KQGĐ: 39 XJ-05#&Thuốc màu Titanium dioxit(TITANIUM POWDER,Mã CAS:13463-67-7)(Chứa hàm lượng dioxit titan từ 80 XJ-05#&Thuốc màu Titanium dioxit(TITANIUM POWDER,Mã CAS:13463-67-7)(Chứa hàm lượng dioxit titan từ 80 NPL38.07#&Hạt màu-GREY GYV02901 NPL38.07#&Hạt màu-BLACK BKV02430 3008599.NVL#&Chất phát quang POSP GNYAG3657 dùng trong sản xuất điốt phát quang (Thành phần: Alumin 3012257.NVL#&Chất phát quang POSP_GNYAG3657-01-25 dùng trong sản xuất điốt phát quang (Thành phần: 3011295.NVL#&Chất phát quang POSP_GAL535-04-16 dùng trong sản xuất điốt phát quang (TP chứa: Alumin 3011688.NVL#&Chất phát quang POSP_SHC-A-Y4553-03-16 dùng trong sản xuất điốt phát quang (Công thức hó 3001978.NVL#&Chất phát quang POSP_SUC-A dùng trong sản xuất điốt phát quang (TP: Strontium Oxide, Barium 3002868.NVL#&Chất phát quang POSP_SSC-B_M1 (SSC-B) dùng trong sản xuất điốt phát quang (TP: Strontium ox PI000126#&Chất màu dạng hạt, PETRIC (dùng để tạo màu cho nhựa ), 25KG/BAG, mới 100% Thuốc màu, tạo màu trắng trong sản xuất sơn và nhựa. Titanium Dioxide BLR-895, chứa hàm lượng Dioxide Tita Thuốc màu, tạo màu trắng trong sản xuất sơn và nhựa. Titanium Dioxide BLR-895, chứa hàm lượng Dioxide Tita CC01#&Hạt nhựa tạo màu-Hàng mới 100% PolyIFF#&Hạt màu dùng trong sản xuất túi nylon. Hàng mới 100% Bột màu Titanium Dioxide TIPAQUE YELLOW TY-300 , Cas No : 68186-90-3, hàm lượng Dioxit Titan trên 80%, Bột màu Titanium Dioxide TIPAQUE CR-60-2 , Cas No : 13463-67-7, hàm lượng Dioxit Titan trên 80%, nguyên B1#&Bột màu các loại, dùng để sản xuất giấy vàng mã xuất khẩu, hàng mới 100% Thuốc màu từ dioxit titan có hàm lượng dioxit titan từ 80% trở lên tính theo trọng lượng khô-thường đư Thuốc màu loại khác và chế phẩm của chúng dùng trong CN nhựa: HE139P:MEARLIN SPRKL 139P:FXC Thuốc màu đi từ dioxit titan với hàm lượng dioxit titan >80% theo khối lượng, tp chính:Titanium Dioxid MAU08#&Phụ gia mầu JS( xanh) dùng để sản xuất băng dính JS26324, thành phần: silicone oil, Pigment. Hàng Chất màu chứa hàm lượng Dioxyt Titan>80% (Titanium Dioxide Rutile Tioxide TR92) (CAS:13463-67-7 không Chế phẩm màu từ dioxit titan có hàm lượng dioxit titan < 80%,dạng lỏng phân tán trog mt nước,tp:ami Chế phẩm màu từ dioxit titan có hàm lượng dioxit titan < 80%,dạng lỏng phân tán trog mt nước,tp:ami Chế phẩm màu từ sắt oxít có hàm lượg sắt oxít <70%,dạng lỏng,phân tán trong mt nước,tp:amides,coco Chế phẩm màu từ sắt oxít có hàm lượg sắt oxít <70%,dạng lỏng,phân tán trong mt nước,tp:amides,coco Chế phẩm màu vô cơ phân tán trg mt có nước,dạg lỏg,màu đen,tp có chứa hợp chất sắt,silic,mangan,can Chất màu từ quặng inmenit, dạng bột, màu nâu, tp chính: Ilmenite Sand (FeTiO3) (CAS: 98072-94-7) (ILM Thuốc màu PIGMENT YELLOW 12G dạng bột, 25kgs/bag; Mã CAS: 6358-85-6; dùng trong sản xuất sơn.Hàng Thuốc màu PIGMENT YELLOW 14G dạng bột, 25kgs/bag; Mã CAS: 5468-75-7; dùng trong sản xuất sơn.Hàng Bột màu và độn dioxit titan (FP-440), dùng trong ngành sơn, thành phần chính: calcium carbonate, số CAS: Bột màu và độn dioxit titan (FP-460), dùng trong ngành sơn, thành phần chính: calcium carbonate, số CAS: Chất tạo màu dạng hạt dùng để trộn hạt nhựa, hàng mới 100%: PSD-82000 brown 891004A056. Chất tạo màu dạng hạt dùng để trộn hạt nhựa, hàng mới 100%: masterbatch UN 7400 891504C027. Chất tạo màu dạng hạt dùng để trộn hạt nhựa, hàng mới 100%: Masterbatch UNMB 66 891504C076. Chất tạo màu dạng hạt dùng để trộn hạt nhựa, hàng mới 100%: Masterbatch UN 5036 891504C083. Chất tạo màu dạng hạt dùng để trộn hạt nhựa, hàng mới 100%: masterbatch brown U 891504C109. Chất tạo màu dạng hạt dùng để trộn hạt nhựa, hàng mới 100%: masterb. UN 5042 891504C134. Chất tạo màu dạng hạt dùng để trộn hạt nhựa, hàng mới 100%: UN 3500357 891504C361. Chất tạo màu dạng hạt dùng để trộn hạt nhựa, hàng mới 100%: UN 0500318 891504C385. 6872900101#&toner PC/ABS: GN-5007FL Grey-1#chất tạo màu PC/ABS: GN-5007FL Màu xám-1, (CAS 12001 4900037801#&toner ABS747 Grey-1#chất tạo màu ABS747 màu xám-1, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100% 4900043401#&toner ABS747 7690C#chất tạo màu ABS747 7690C, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100% 4922310201#&toner PA6 LMS384#chất tạo màu PA6 LMS384, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100% 4900036601#&ABS GREEN TONER-2#chất tạo màu ABS GREEN-2, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100% 4900037801#&toner ABS747 Grey-1#chất tạo màu ABS747 màu xám-1, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100% 4900500101#&toner TPE 1500 Q930#chất tạo màu TPE 1500 Q930, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100% 4900220201#&toner PC:SC-110(+) Q930#chất tạo màu PC:SC-110(+) Q930, (CAS 12001-26-2) 6885270201#&toner ABS747 Blue-4#chất tạo màu ABS747 Blue-4, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100% 6872900101#&toner PC/ABS: GN-5007FL Grey-1#chất tạo màu PC/ABS: GN-5007FL Màu xám-1, (CAS 12001 6872890101#&toner PA6 GERY#chất tạo màu PA6 Màu xám, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100% 6872880101#&Toner PC 385 Terracotta#chất tạo màu PC 385 Màu đất không ánh ngọc trai, (CAS 12001-26-2) 6870660201#&toner ABS 750 7417C#chất tạo màu ABS 750 7417C, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100% 6884990101#&Toner POM M90-44 143C#chất tạo màu POM M90-44 143C, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100 4900270301#&toner PC+ABSPC385 10454C#chất tạo màu PC+ABSPC385 10454C, (CAS 12001-26-2), hàng 4900040001#&toner ABS750 7690C#chất tạo màu ABS750 7690C, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100% 4900270301#&toner PC+ABSPC385 10454C#chất tạo màu PC+ABSPC385 10454C, (CAS 12001-26-2), hàng 4900490201#&toner PPBI 45(+) Grey#chất tạo màu PPBI 45(+) Màu xám, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100% 4900038001#&toner ABS 750 Silver#chất tạo màu 750 màu bạc, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100% 4900010701#&Toner PP K8025 2262C#chất tạo màu PP K8025 2262C, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100% 4900034101#&toner ABS 750 Q930#chất tạo màu ABS 750 Q930, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100% 4900011201#&toner PP K8025 blue-1#chất tạo màu PP K8025 Màu xanh lam-1, (CAS 12001-26-2), hàng mới 6873520201#&toner PC:SC-110(+) LMS384#chất tạo màu PC:SC-110(+) LMS384, (CAS 12001-26-2), hàng m 4921520101#&toner PC 945GG 9C#chất tạo màu PC 945GG 9C, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100% 6871250101#&toner PA6 Q930#chất tạo màu PA6 Q930, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100% 4900045401#&toner ABS 747 Q930#chất tạo màu ABS 747 Q930, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100% 4900031401#&Toner ABS750 AH401#chất tạo màu ABS750 AH401, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100% 4900046701#&Toner 747 2262C#chất tạo màu 747 2262C, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100% 4900400101#&toner PC945(GG) Q930#chất tạo màu PC945(GG) Q930, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100% 4900038401#&toner ABS 747/ABS 750 10454C#chất tạo màu ABS 747/ABS 750 10454C, (CAS 12001-26-2), 4900270401#&toner PC+ABS : PC385 2262C#chất tạo màu PC+ABS : PC385 2262C, (CAS 12001-26-2), hàng 4900010401#&Toner PP K8025 Terracotta#chất tạo màu PP K8025 Màu đất không ánh ngọc trai, (CAS 12001-2 4900380201#&Toner ABS/PC385 Terracotta#chất tạo màu ABS/PC38 Màu đất không ánh ngọc trai, (CAS 1200 4900045301#&Toner 747 Red-1#chất tạo màu 747 đỏ-1, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100% 4900300202#&Toner ABS/PC385 Red#chất tạo màu ABS/PC385 đỏ, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100% 4900050301#&toner ABS747 Blue-3#chất tạo màu ABS747 Blue-3 , (CAS 12001-26-2), hàng mới 100% 4900038201#&Toner 750 Red#chất tạo màu 750 đỏ, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100% 4900300201#&Toner PP K8025 Red#chất tạo màu PP K8025 đỏ, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100% 6886770101#&toner TPE 1500 Grey#chất tạo màu TPE 1500 Màu xám, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100% 6872070101#&toner PA6 Grey-3#chất tạo màu PA6 Màu xám-3, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100% 6872880101#&Toner PC 385 Terracotta#chất tạo màu PC 385 Màu đất không ánh ngọc trai, (CAS 12001-26-2) 6882520201#&toner POM 500P Grey#chất tạo màu POM 500P Màu xám, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100% 6871040201#&toner PA6 Grey-4#chất tạo màu PA6 Màu xám-4, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100% 6882330201#&toner PC:945(GG) Grey-1#chất tạo màu PC : 945(GG) (xám không ánh quang), (CAS 12001-26- 6873580201#&toner ABS750 Blue-1#chất tạo màu ABS750 Blue-1, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100% 6876660101#&toner MABS Grey-2#chất tạo màu MABS Màu xám-2 , (CAS 12001-26-2), hàng mới 100% 6882360201#&Toner TPU/5004-85A(TPU/90 Grey#chất tạo màu TPU/5004-85A(TPU/90 xám không ánh quang) 6872380101#&Toner PP K8025 Blue Irisa-1#chất tạo màu PP K8025 Màu xanh không ánh ngọc trai-1, (CAS 12 6872890101#&toner PA6 GERY#chất tạo màu PA6 Màu xám, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100% 4900035301#&Toner PP BI 45(+) Black#chất tạo màu PP BI 45(+) đen, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100% 4900490201#&toner PPBI 45(+) Grey#chất tạo màu PPBI 45(+) Màu xám, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100% 4900038401#&toner ABS 747/ABS 750 10454C#chất tạo màu ABS 747/ABS 750 10454C, (CAS 12001-26-2), 4900220201#&toner PC:SC-110(+) Q930#chất tạo màu PC:SC-110(+) Q930, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100 4900270301#&toner PC+ABSPC385 10454C#chất tạo màu PC+ABSPC385 10454C, (CAS 12001-26-2), hàng 4900400101#&toner PC945(GG) Q930#chất tạo màu PC945(GG) Q930, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100% 4900010701#&Toner PP K8025 2262C#chất tạo màu PP K8025 2262C, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100% 4900270401#&toner PC+ABS : PC385 2262C#chất tạo màu PC+ABS : PC385 2262C, (CAS 12001-26-2), hàng 4900046701#&Toner 747 2262C#chất tạo màu 747 2262C, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100% 6883540102#&toner PA6 GERY-1#chất tạo màu PA6 Màu xám-1, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100% 6871250101#&toner PA6 Q930#chất tạo màu PA6 Q930, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100% 6873290101#&toner PA6+30%GF Q930#chất tạo màu PA6+30%GF Q930, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100% 6886760101#&toner PA6+30%GF GREY#chất tạo màu PA6+30%GF Màu xám-1, (CAS 12001-26-2), hàng mớ 6886370201#&toner PC 945GG Q930#chất tạo màu PC 945GG Q930, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100% 6873460101#&toner POM 500P 423C#chất tạo màu POM 500P 423C, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100% 6885480201#&toner ABS 750 GERY 1J4#chất tạo màu ABS 750 Màu xám 1J4, (CAS 12001-26-2), hàng mới 4900037001#&toner ABS747 Blue-1#chất tạo màu ABS747 Blue-1, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100% 4900050601#&toner ABS747/750 Grey#chất tạo màu ABS747/750 Màu xám, (CAS 12001-26-2), hàng mới 10 4900011601#&toner PP K8025 blue-2#chất tạo màu PP K8025 Màu xanh lam-2, (CAS 12001-26-2), hàng mới 4900010401#&Toner PP K8025 Terracotta#chất tạo màu PP K8025 Màu đất không ánh ngọc trai, (CAS 12001-2 4900043701#&toner ABS747 Grey-5#chất tạo màu ABS747 Màu xám-5, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100% 4900036601#&ABS GREEN TONER-2#chất tạo màu ABS GREEN-2, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100% 4900043801#&Toner 747 Terracotta#chất tạo màu 747 Màu đất không ánh ngọc trai, (CAS 12001-26-2), hàng 6886770101#&toner TPE 1500 Grey#chất tạo màu TPE 1500 Màu xám, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100% 6876820201#&Toner PA6+30%GF 9C#chất tạo màu PA6+30%GF 9C, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100% 6883460201#&toner PA6+30%GF LMS384#chất tạo màu PA6+30%GF LMS384, (CAS 12001-26-2), hàng mới 4922640201#&toner ABS750 GREY 8C#chất tạo màu 8C ABS750, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100% 6886760101#&toner PA6+30%GF GREY#chất tạo màu PA6+30%GF Màu xám-1, (CAS 12001-26-2), hàng mớ 6886370201#&toner PC 945GG Q930#chất tạo màu PC 945GG Q930, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100% 6873460101#&toner POM 500P 423C#chất tạo màu POM 500P 423C, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100% 6883540102#&toner PA6 GERY-1#chất tạo màu PA6 Màu xám-1, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100% 4900500101#&toner TPE 1500 Q930#chất tạo màu TPE 1500 Q930, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100% 6873290101#&toner PA6+30%GF Q930#chất tạo màu PA6+30%GF Q930, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100% 4900035301#&Toner PP BI 45(+) Black#chất tạo màu PP BI 45(+) đen, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100% 4900032201#&toner ABS750 Grey-3#chất tạo màu ABS750 Màu xám-3, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100% 4900012101#&toner PP K8025 Grey-1#chất tạo màu PP K8025 Màu xám-1, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100% 4900011801#&Toner PP K8025 8784C#chất tạo màu PP K8025 8784C, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100% 4900011601#&toner PP K8025 blue-2#chất tạo màu PP K8025 Màu xanh lam-2, (CAS 12001-26-2), hàng mới 4900037001#&toner ABS747 Blue-1#chất tạo màu ABS747 Blue-1, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100% 4900045601#&toner ABS747 8784C#chất tạo màu ABS747 8784C, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100% 4900050601#&toner ABS747/750 Grey#chất tạo màu ABS747/750 Màu xám, (CAS 12001-26-2), hàng mới 10 4900043801#&Toner 747 Terracotta#chất tạo màu 747 Màu đất không ánh ngọc trai, (CAS 12001-26-2), hàng 4900030701#&toner ABS750 Grey-1#chất tạo màu ABS750 màu xám-1, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100% 4900045901#&toner ABS747 Grey-6#chất tạo màu ABS747 Màu xám-6, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100% 4921140101#&Toner PC+ABSPC385 Red#chất tạo màu PC+ABSPC385 đỏ, (CAS 25929-04-8), hàng mới 100 Chế phẩm chất màu vô cơ PE9903 có thành phần từ carbon black phân tán trong chất mang polyethylene, dạng NLSX Bánh, kẹo: Chế phẩm chất màu vô cơ,thành phần chính là sắt oxit phân tán trong dung dịch có chứa n Bột phản quang (Dùng trong công nghiệp làm sơn) - Reflective powder. Hàng mới 100% HC31-1#&Thuốc màu từ Titan dioxit có hàm lượng Titan dioxit ở thể khô lớn hơn 80% tính theo trọng lượng Hạt màu đen dùng trong ngành nhựa BLACK MASTERBATCH, Grade: MEBK44, Resin:9002-88-4: 40-50%; carb Hạt màu trắng dùng trong ngành nhựa WHITE MASTERBATCH, Grade: MEWH14051, (Titanium Dioxide: 13463- MB-IPP00659#&Hạt nhựa tạo màu IPP00659. Hàng mới 100% MB-ITP30626#&Hạt nhựa tạo màu ITP30626. Hàng mới 100% MB-IAS80387#&Hạt nhựa tạo màu IAS80387. Hàng mới 100% MB-ITP10479#&Hạt nhựa tạo màu ITP10479. Hàng mới 100% MB-AS9917#&Hạt nhựa tạo màu AS9917. Hàng mới 100% MB-PP9918#&Hạt nhựa tạo màu PP9918. Hàng mới 100% MB-PP9919#&Hạt nhựa tạo màu PP9919. Hàng mới 100% MB-AS9920#&Hạt nhựa tạo màu AS9920. Hàng mới 100% MB-AS9923#&Hạt nhựa tạo màu AS9923. Hàng mới 100% NPL38.10#&Bột màu (AD-54560 Sparkle Effect Pigment AT9102 white) TMD#&Thuốc màu dioxit titan/YCMB (CAS No.: 24937-78-8)(gđ số: 2937/N3.12/TĐ, ngày 16/11/2012) A/19-1#&Chất pha màu các loại - PW-08-2 WHITE PIGMENT (GĐ: 4226/N3.10/TĐ,CAS:13463-67-7,5214-18-0 A/19-1#&Chất pha màu các loại - NP625 W/B MAT90V GUM MD BRWN COLOR PASTE (CTHH:C3H8O2,CAS:57 NPL18#&Bột phát quang dùng sx đồ chơi TE bằng nhựa,Tp:poly(ethylene terephthalate)(25038-59-9)96-96.5% Thuốc màu chế phẩm từ Dioxyt Titan nguyên liệu sản xuất sơn , titanium Dioxide(TIO2), hàm lượng >80%. Thuốc màu chế phẩm từ Dioxyt Titan nguyên liệu sản xuất sơn , titanium Dioxide(TIO2), hàm lượng >80%. Thuốc màu chế phẩm từ Dioxyt Titan nguyên liệu sản xuất sơn , titanium Dioxide(TIO2), hàm lượng >80%. 33#&Màu các loại-Atnen TiO2-80 MC135#&Bột trắng Titanium Dioxide LCR-821. Thành phần Titanium dioxide 96% Cas 13463-67-7 Bột Camay ME305 - Thuốc màu ở dạng bột, thành phần chính gồm mica, titan dioxit (hàm lượng dưới 80% tính t Bột Camay ME500 - Thuốc màu ở dạng bột, thành phần chính gồm mica, titan dioxit (hàm lượng dưới 80% tính t Bột Camay ME6045 - Thuốc màu ở dạng bột, thành phần chính gồm mica, titan dioxit (hàm lượng dưới 80% tính Bột Camay KC9000H - Thuốc màu ở dạng bột, thành phần chính gồm mica, titan dioxit (hàm lượng dưới 80% tính NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 01 TK 104942577720) NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 01 TK 104917557730) NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 01 TK 104942577720) NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 01 TK 101186134710) NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 01 TK 101186134710) NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 01 TK 104917557730) NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 01 TK 101186134710) NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 06 TK 101907034020) NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 11 TK 101178402360) NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 10 TK 101178402360) NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 11 TK 101178402360) NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 06 TK 101907034020) NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 11 TK 101178402360) NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 01 TK 104930340430) NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 07 TK 102444251710) NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 01 TK 104930340430) NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 07 TK 102444251710) NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 01 TK 104930340430) NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 07 TK 102444251710) NK055#&Thuốc màu các loại (Hàng mới 100%) NL36#&Chất màu các loại (B60 TiO2) Dạng hạt-Đóng trong bao (25kg/bao)-TPHH:TiO2 (60%)CAS:(13463-67-7 NBR17#&Titan dioxit dưới 80% tính theo trọng lượng khô (dùng làm thuốc màu), mã cas: 13463-67-7 / AHTH02#&Thuốc màu và các chế phẩm từ dioxit titan B60 TiO2 (25kg/bao, dạng hạt,dùng sản xuất đế giày, h 92A#&Chất tạo màu - LOCTITE AQUACE D-TONER WHITE 20KG (20 Kg) Chế phẩm màu có thành phần từ chất màu hữu cơ và TiO2 ( nhỏ hơn 80%) phân tán trong nhựa polyethyl Nhựa polyester, dạng bột vảy, đã tráng phủ nhiều màu ánh kim, thường dùng để tạo màu trang trí, mới 100% Bột màu vô cơ tổng hợp (Sudatherm Copper Black 6461K), mã CAS: 68186-91-4, NSX: SUDARSHAN CHEM Bột màu vô cơ tổng hợp (Sudatherm Brown 6411K), mã CAS: 68412-38-4,NSX: SUDARSHAN CHEMICAL I CL-728#&Chất tạo màu tím V5023-UA, thành phần; propylene glycol methyl ether acetate 40%, Aldosterone res Thuốc màu hữu cơ tổng hợp chứa N,N-Dimetyl formamit,Carbon black - Seikaseven - BS780(S)Black, CAS:68- Bột màu ngọc trai Pearlescent Pigment KC98600-WR - Dùng trong ngành công nghiệp sản xuất sơn(25kg/thùng Chất pha màu(Mặt hàng đã được KTTTHH củaTK :101818357761/A12) (CAS: 1333-86-4) (hàng mới 100%) 452080000000112#&Bột màu 2501216 ( ZZ13-WH100), TIONA 288, TIO2;WHITE POWDER -Chất màu trắng Titan dioxit, bột, đã kiểm tk: 10 Chế phẩm từ dioxit titan, dạng lỏng - Coloring matter (CM-W1) (Nguyên liệu sản xuất sơn, mực in: Thành phầ Dung dịch nhuộm màu phôi phục hình răng thẩm mỹ Colouring Liquid ACL50A2L - Hàng mới 100%. H Dung dịch nhuộm màu phôi phục hình răng thẩm mỹ Colouring Liquid ACL50A3.5L - Hàng mới 100%. Dung dịch nhuộm màu phôi phục hình răng thẩm mỹ Colouring Liquid ACL50A1L - Hàng mới 100%. H Dung dịch nhuộm màu phôi phục hình răng thẩm mỹ Colouring Liquid ACL50A3L - Hàng mới 100%. H 2500261 (ZZ13-YE-13),42-118S; PIGMENT; YELLOW -Thuốc màu, dạng bột, đã kiểm hóa tk:101780357453/A 2500262 (ZZ13-YE-15), 42-401A; PIGMENT;YELLOW; - Thuốc màu, dạng bột, đã kiểm tk: 102373241612/A12 NPL014-01#&Chất pha màu vô cơ ( hàng mới 100% ) - PW-08-2 WHITE PIGMENT (có KQGD: 2098a/N3.13/TD 2500378 (ZZ13-BL-164), NUBIPERF HR, PIGMENT;BLUE- Chất màu, tạo màu xanh nước biển, dạng bột, đã ki 2500183 (ZZ13-BL-162),GP-58; PIGMENT; AZUL ULTRAMAR; BLUE -Chất màu, tạo màu xanh nước biển, dạng BHCCPDVN#&COMPOUND PPM77255-B (Hạt nhựa loại PPM77255-B) (104985757810, dòng 1) BHCPDVN#&S136 BK (Hạt nhựa SPS Xarec S136 BK (Polyme từ Styren dạng nguyên sinh)) (104693282300, d NPL056#&Chất pha màu ( hàng mới 100% ) - RM-21082 YELLOW RUBBER MASTER BATCH (theo KQGD: 0062/N NPL056#&Chất pha màu ( hàng mới 100% ) - GE 05 W/B WHITE COLOR PASTE (CAS: 7732-18-5; 1333-86-4; NPL056#&Chất pha màu ( hàng mới 100% ) - RM-21082 YELLOW RUBBER MASTER BATCH (theo KQGD: 0062/N Dioxit titan phân tán trong polypropylene, ở dạng hạt, hàm lượng Dioxit Titan chiếm 70% tính theo khối l Thuốc màu TITANIUM DIOXIDE R-2013, chứa hàm lượng dioxit titan trên 80% tính theo trọng lượng khô. Dùn Thuốc màu TITANIUM DIOXIDE R-2013, chứa hàm lượng dioxit titan trên 80% tính theo trọng lượng khô. Dùn 50168901-Chế phẩm màu đi từ dioxit titan GT1040RS( Metashine),hàm lượng dioxit titan nhỏ hơn 80% về khồi Thuốc màu TITANIUM DIOXIDE TIKON 36, hàm lượng titan dioxit trên 80% theo trọng lượng khô. Dùng tron Bột màu trắng Titanium Dioxide Rutile Grade R- 129, nguyên liệu sản xuất mực in, hàng mới 100%. Dioxit titan (TiO2) dùng trong ngành nhựa : Titanium Dioxide ACJ-HR990 (25 kg/bag) (hàng mới 100%) THUỐC MÀU TỪ TITANIUM DIOXIDE R-2377 DÙNG SẢN XUẤT MỰC IN -Titanium dioxide 85% -98 THUỐC MÀU TỪ TITANIUM DIOXIDE BLR-895 DÙNG SẢN XUẤT MỰC IN -Titanium dioxide 85% -9 THUỐC MÀU TỪ TITANIUM DIOXIDE R-996 DÙNG SẢN XUẤT MỰC IN -Titanium dioxide 85% -98% THUỐC MÀU TỪ TITANIUM DIOXIDE JLR-221 DÙNG SẢN XUẤT MỰC IN Titanium dioxide 85% -98 VM1911041-ODM#&Bột màu dùng để kiểm tra độ bám màu của tròng mắt kính chưa qua pha chế dùng tron PIGMENT#&Hạt màu dùng trong sản xuất dây thừng ( PIGMENT) . Hàng mới 100% CHẤT TẠO MÀU PAK-T210083N UV.BLACK, Pigment Black 7, CAS NO: 1333-86-4, 0.65KG =1 UNI TW080#&Bột màu dùng để tạo màu trong sản xuất dây điện. , mới 100% ( GSZS0500031 ) Thuốc màu từ Titan dioxit.Hàm lượng Titan dioxit lớn hơn 80% tính theo trọng lượng khô / TITANIUM DIO Thuốc màu từ Titan dioxit.Hàm lượng Titan dioxit lớn hơn 80% tính theo trọng lượng khô / TITANIUM DIO 71#&Chất phụ gia tổng hợp-(Sản phẩm vô cơ phát quang thành phần chính gồm Strontium carbonate, Aluminim Thuốc màu từ Titan dioxit.Hàm lượng Titan dioxit lớn hơn 80% tính theo trọng lượng khô / TITANIUM DIO Thuốc màu từ Titan dioxit.Hàm lượng Titan dioxit lớn hơn 80% tính theo trọng lượng khô / TITANIUM DIO NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT BỘT SƠN TĨNH ĐIỆN ( TITANIUM DIOXIDE R806 "TiO2"). HÀNG MỚI 100% Phụ gia thực phẩm: Màu Opadry 02B28778 White, Lot no: SH663554, Nsx: 31/10/2022, thành phần có chứa dioxi Phụ gia thực phẩm: Màu Opadry 03F180011 White, Lot no: SH663515, Nsx: 28/10/2022, thành phần có chứa diox N26#&Thuốc màu (Titanium dioxide) (CAS: 13463-67-7) N26#&Thuốc màu (Titanium dioxide) (CAS: 13463-67-7) Thuốc màu Pigment SR-2377 (màu trắng) chứa hàm lượng Titanium dioxide (13463-67-7) từ 80-99% tính theo h Hạt phụ gia màu trắng, thành phần chính TiO2, số CAS: 13463-67-7, model: CW1360, 1kg/gói, dùng để tạo m DSC139A#&DT-103 (Chếphẩmmàuvôcơ thànhphầnchínhgồmTitan dioxit ~ 44% tính theotrọnglượngkhô,polyest Chế phẩm màu vô cơ Black Masterbatch, dùng trong công nghiêp sản xuất nhựa,thành phần chính từ cacbon blac DSC140A#&DT-151 (Chế phẩm màu vô cơ thành phần chính gồm carbon black và polyeste polyol, dạng nhão TUMB-PU1#&Chất màu (tím) dùng sản xuất ống nhựa - MASTERBATCH (TUMB-PU1); hàng mới 100% TUMB-G1#&Chất màu (xanh lá) dùng sản xuất ống nhựa - MASTERBATCH (TUMB-G1); hàng mới 100% TUMB-G2#&Chất màu (xanh lá trong) dùng sản xuất ống nhựa - MASTERBATCH (TUMB-G2); hàng mới 10 TUMB-GR2#&Chất màu (xám nhạt) dùng sản xuất ống nhựa - MASTERBATCH (TUMB-GR2); hàng mới 100 TUMB-S1#&Chất màu (bạc) dùng sản xuất ống nhựa - MASTERBATCH (TUMB-S1); hàng mới 100% TUMB-YR2#&Chất màu (cam dạ quang) dùng sản xuất ống nhựa - MASTERBATCH (TUMB-YR2); hàng mới TUMB-Y1#&Chất màu (vàng) dùng sản xuất ống nhựa - MASTERBATCH (TUMB-Y1); hàng mới 100% TUMB-Y2#&Chất màu (xanh vàng trong) dùng sản xuất ống nhựa - MASTERBATCH (TUMB-Y2); hàng mới Thuốc màu vô cơ từ titan dioxit, chứa hàm lượng titan dioxit từ 97,6% dạng bột đã xử lý bề mặt CAS: 13463- Bột màu(màu gốc),tạo màu xanh cho hạt nhựa,PIGMENT BLUE MF50, TP:Titanium Dioxide 53%,Carbon Black 3011350.NVL#&Chất phát quang POSP_SM-3A-L9 dùngsx điốt phát quang (TP:Aluminum oxide (Al2O3)-CAS: 3010772.NVL#&Chất phát quang POSP SHC-B-L6 dùng trong sản xuất điốt phát quang (Công thức hóa học: (Sr 3012141.NVL#&Chất phát quang POSP_YM545C dùngsx điốt phát quang (TP: Aluminium oxide-CAS: 1344-28-1; 3012320.NVL#&Chất phát quang POSP_RE-420B2 dùng trong sản xuất điốt phát quang (TP chứa: Europium do 3011902.NVL#&Chất phát quang POSP_BY201K(YELLOW PHOSPHOR) dùng trong sản xuất điốt phát quang (Thà 3011931.NVL#&Chất phát quang POSP_BG601K dùng trong sản xuất điốt phát quang (TP chứa: Si3N4-CAS:1 3010295.NVL#&Chất phát quang POSP Sunlike SPD-980-Y dùngsxđiốt phát quang (TP: Y2O3-CAS:1314-36- 3010296.NVL#&Chất phát quang POSP Sunlike SPD-980-G dùng trong sx điốt phát quang (TP chứa: Lu2O3 - 3010297.NVL#&Chất phát quang POSP Sunlike SPD-852M-Y dùng trong sản xuất điốt phát quang (Công thức h 3010298.NVL#&Chất phát quang POSP Sunlike SPD-801-B480 dùng trong sản xuất điốt phát quang (Công thức 3010299.NVL#&Chất phát quang POSP Sunlike SPD-801-B450 dùng trong sản xuất điốt phát quang (Công thức 3010557.NVL#&Chất phát quang POSP VR-103B dùng sx điốt phát quang (TP:Trisilicon tetranitrid -CAS:12033 3012372.NVL#&Chất phát quang POSP_SB-1 dùngSX điốt phát quang (TP chính:Tristrontium bis(orthophosphate Nguyên liệu sản xuất mực in: Thuốc màu có chứa hàm lượng dioxit titan từ 80% trở lên tính theo trọng l Nguyên liệu sản xuất sơn: Paste Black 9727 (Thuốc màu từ dioxit titan, chứa hàm lượng dioxit titan lớn hơn 024#&Thuốc màu (TITANIUM DIOXIDE) PGA110 (Chứa hàm lượng dioxit titan trên 80%), mới 100% 024#&Thuốc màu (TITANIUM DIOXIDE) A1 (Chứa hàm lượng dioxit titan trên 80%), mới 100% 320611100011#&Thuốc màu từ dioxyt titan (hàm lượng dioxide titan từ 80% trở lên) (hàng mới 100%)(R-996; SI01-2 TiO2 CR-50-Thuốc màu vô cơ(20kg/bao)()(Titannium dioxide,Aluminumhydroxide), cas no. 13463-67- DR-2588#&Chế phẩm từ dioxit titan - TITANIUM DIOXIDE RUTILE DR-2588. Hàng mới 100%. Hàng đã được k NL36#&Chất màu các loại (B60 TiO2) Dạng hạt-Đóng trong bao (25kg/bao)-TPHH:TiO2 (60%)CAS:(13463-67-7 NL36#&Chất màu các loại (B60 TiO2) (Dạng hạt - 25kg/Bag) (chất tạo màu trong công thức đế trung) AJLH00#&Chất màu B80 TiO2 (E)(Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm) TP:TiO2 79%(13463-67-7), SBR AJLH00#&Chất màu B60 TiO2 (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm) thành phần TiO2 60% (Cas:13463-67 BM 701#&Bột màu Titanix JP-701 (bột màu trắng) dùng sản xuất lõi chì màu, mã cas 13463-67-7, 21645-51-2 NS05#&Chất tạo màu cho nhựa (PIG), thành phần carbon black, mới 100% CXL#&Chất tạo màu LOCTITE AQUACE D-TONER WHITE 20KG, mới 100% CXL#&Chất tạo màu LOCTITE AQUACE D-TONER WHITE 20KG, mới 100% NPL014-01#&Chất pha màu vô cơ (hàng mới 100%) - TIO2-80 MASTER BATCH (mục 4 của TKNK số: 10483 NPL014-01#&Chất pha màu vô cơ (hàng mới 100%) - TIO2-60 MASTER BATCH (mục 6 của TKNK số: 10478 NPL014-01#&Chất pha màu vô cơ ( hàng mới 100% ) - PW-08-2 WHITE PIGMENT(mục 1 của TKNK số: 104 NPL014-01#&Chất pha màu vô cơ (hàng mới 100%) - TIO2-80 MASTER BATCH (mục 7 của TKNK số: 10489 Chất pha màu ( chất phẩm từ dioxit titan) ( hàng mới 100% ) - 10A WHITE PE MASTER BATCH (cas: 9002-88 NPL095#&Phẩm màu Tipaque _Tipaque Yellow TY-100 (Thành phần chính Aluminum hydroxide), Mã CAS: 681 NPL006#&Phẩm màu Grand Black YT100 (Thành phần Carbon Black, Surfactant, phụ gia và nước, Mã CAS: 133 BM HS4#&Bột màu Chromofine Blue HS-4 (bột màu xanh crom). Cas: 147-14-8 Thuốc màu và các chế phẩm từ hợp chất crom (COLOUR AGENT BLUE-623)dạng bột, màu xanh dương, dùng để Chất mầu hữu cơ tổng hợp dạng lỏng dùng cho nhựa polyester: White 101K (hàng mới 100%) 35kg/thùng x 50 t Chất mầu hữu cơ tổng hợp dạng lỏng dùng cho nhựa polyester: Black 001K (hàng mới 100%).35kg/thùng x30 th Chất mầu hữu cơ tổng hợp dạng lỏng dùng cho nhựa polyester: Yellow 501K-UV (hàng mới 100%). 35kg/thùng Chất mầu hữu cơ tổng hợp dạng lỏng dùng cho nhựa polyester: Signal Red 703K-UV (hàng mới 100%). 35kg/th Chất mầu hữu cơ tổng hợp dạng lỏng dùng cho nhựa polyester:Blue 201K - UV (hàng mới 100%). 25kg/thùng x Chất mầu hữu cơ tổng hợp dạng lỏng dùng cho nhựa polyester: Green 302K -UV (hàng mới 100%) 25kg/thùng x KDW3HGC Chất màu các loại - NP625 W/B MAT90V GUM MD BRWN COLOR PASTE(mã cas: 7732-18-5, 57-55 SX16A49#&Chất màu các loại - RM-2009 WHITE PEARL PIGMENT(mã Cas: 13463-67-7, 12001-26-1, 9003-55- Chất màu chuẩn - GUARDIAN RENEWAL KIT ( 1 Bộ = 12 hộp màu, Dùng cho máy pha màu xưởng nhuộm - h TMT#&Thuốc màu trộn hạt nhựa, cao su,.../PU COLOR PASTE 12J NP-625 (CAS 7732-18-5) Chất pha màu ( hàng mới 100% ) - M-430 BLACK PIGMENT (Mặt hàng đã được KTTTHH củaTK :1018183577 Chất pha màu (hàng mới 100%) - LICOWAX E (Mặt hàng đã được KTTTHH của tờ khai : 101370708611/A12 ng Chất pha màu ( hàng mới 100% ) - P-191 FLUO PINK POWDER (CAS: 12001-26-2) Chất pha màu (hàng mới 100%) - 00A BLACK TPE MASTER BATCH (CAS: 1333-86-4; 9003-55-8) NPL056#&Chất pha màu ( hàng mới 100% ) - RM-21048 YELLOW RUBBER MASTER BATCH (mục 35 của T NPL056#&Chất pha màu ( hàng mới 100% ) - RM-2998 BLACK PIGMENT (mục 18 của TKNK số: 104527506 NPL056#&Chất pha màu ( hàng mới 100% ) - RM-27020 BLUE RUBBER MASTER BATCH (mục 20 của TKNK NPL056#&Chất pha màu ( hàng mới 100% ) - RM-2978 BLACK PIGMENT (mục 11 của TKNK số: 104878217 NPL056#&Chất pha màu ( hàng mới 100% ) - RM-2978 BLACK PIGMENT (mục 8 của TKNK số: 1049346737 NPL056#&Chất pha màu ( hàng mới 100% ) - RM-2998 BLACK PIGMENT(mục 38 của TKNK số: 1047432331 NPL056#&Chất pha màu ( hàng mới 100% ) - EVA-6991 BLACK PIGMENT (mục 1 của TKNK số: 104956824 NPL056#&Chất pha màu ( hàng mới 100% ) - RM-27020 BLUE RUBBER MASTER BATCH (mục 1 của TKNK Chất pha màu ( hàng mới 100% ) - M-120 BLACK PIGMENT (Mặt hàng đã KTTTHH ở tờ khai : 101381569221/ Chất pha màu (hàng mới 100%) - R-104 WHITE PIGMENT (Mặt hàng đã KTTTHH ở tờ khai : 101381569221/A12 Chế phẩm màu dạng lỏng dùng trộn vào PU-PU-COLOR (YELLOW)(mới 100%) CAS 28553-12-0 NPL102#&Phẩm màu telon navy - (Thuốc màu Telon Navy AMF, số CAS 3351-05-1, CTHH: C32H21N5Na2O6 NPL073#&Phẩm màu SA BLACK AS-1159 (Thành phần chính carbon black, C2H7NO), Mã CAS: 67-63-0; 141 NPL075#&Phẩm màu aminyl - (Aminyl Yellow FD-3RL, T.phần Acid dyestuff, CAS 9004-53-9) K046#&Chất tạo màu LS9080-1(Dạng hạt dùng sx giày,dép), Mới 100% K046#&Chất tạo màu LS10076C-1(Dạng hạt dùng sx giày,dép), Mới 100% K046#&Chất tạo màu LS5005-1(Dạng hạt dùng sx giày,dép), Mới 100% K046#&Chất tạo màuLS5013-1(Dạng hạt dùng sx giày,dép), Mới 100% 3013061.NVL#&Chất phát quang POSP_RH640F1 dùng trong sản xuất điốt phát quang (TP: Sr3N2 - CAS:12 3010732.NVL#&Chất phát quang POSP_SM-1_BREE dùng trong sản xuất điốt phát quang (TP: Lu-YAG, số CA 3012950.NVL#&Chất phát quang POSP_RH629TG dùng trong sản xuất điốt phát quang (TP:Sr3N2 - CAS: 12 3010731.NVL#&Chất phát quang POSP_SM-8_BREE dùng trong sản xuất điốt phát quang (TP: Aluminium oxide Sản phẩm vô cơ được dùng như chất phát quang-PHOSPHOR M270L2; đã thẩm định kỹ thuật số: 3518/N3.10/ L034#&Sản phẩm vô cơ được dùng như chất phát quang-Phosphor GR-SW535D; đã thẩm định kỹ thuật số: 351 TMPQ#&Thuốc màu phát quang/GSS GREEN LUMINESCENT PIGMENT (CAS: 68611-70-1) TMPQ#&Thuốc màu phát quang/GSS GREEN LUMINESCENT PIGMENT (CAS: 68611-70-1) TMPQ#&Thuốc màu phát quang/GSS GREEN LUMINESCENT PIGMENT (CAS: 68611-70-1) TMPQ#&Thuốc màu phát quang/GSS GREEN LUMINESCENT PIGMENT (CAS: 68611-70-1) TMPQ#&Thuốc màu phát quang/GSS GREEN LUMINESCENT PIGMENT (CAS: 68611-70-1) 171#&Màu các loại (Thuốc màu) - Atnen TIO2-80 171#&Màu các loại (Thuốc màu) - Atnen TIO2-60 Thuốc màu vô cơ có chứa hàm lượng dioxit titan ở thể khô hơn 80% tính theo trọng lượng (TITANIUM OXIDES NPL26#&Chất tạo màu cho vải tráng PVC JP-331 (chất màu xanh nước biển, dạng bột) (master batch); theo G NPL26#&chất tạo màu cho vải tráng nhựa #3P328B (master batch);H.đã kiểm tại TK: 102428740413/A12. PIGMENT FLOURESCENT MAGENTA (Chất màu dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn; là chế phẩm thuốc màu hữ PIGMENT FLOURESCENT ORANGE (Chất màu dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn; là chế phẩm thuốc màu hữu NPL26#&Chất tạo màu cho vải tráng PVC NPU-4551 (chất màu khác); hàng đã kiểm tại TK:102886849661/A12 BHCCPDVN#&COMPOUND PPM77255-B (Hạt nhựa loại PPM77255-B) (104985757810, dòng 1) BHCPDVN#&S136 BK (Hạt nhựa SPS Xarec S136 BK (Polyme từ Styren dạng nguyên sinh)) (104693282300, d Chế phẩm màu vô cơ phân tán trong polymer - PE MASTERBATCH BLACK, nguyên liệu dùng trong sản xuất. 30108211930A#&Chất tạo trắng dùng trong công nghiệp nhựa mã R1930, hàm lượng TiO2 là 89.2%, dạng bột, đ 30108211930A#&Chất tạo trắng dùng trong công nghiệp nhựa mã R1930, hàm lượng TiO2 là 89.2%, dạng bột, đ Thuốc màu chế phẩm từ Dioxyt Titan nguyên liệu sản xuất sơn , Tianium Dioxide(TIO2), hàm lượng >80%. Bột Titanium Dioxit, phụ gia dùng để sản xuất keo dán gỗ công nghiệp, loại R818, 25kg/bag, nhà sx: Yuxing, Chế phẩm màu có thành phần từ Titanium Dioxide, hàm lượng TiO2 > 80% (Sympholight WW-E) - NPL SX m Chế phẩm màu có thành phần từ Titanium dioxide dạng bột, hàm lượng TiO2<80% (HELIOS R20Y_tham khảo Hợp chất màu hữu cơ dạng bột (Twinclepearl 340) - NPL SX mỹ phẩm Thuốc màu chế phẩm từ Dioxyt Titan nguyên liệu sản xuất sơn,titanium Dioxide(TIO2),hàm lượng >80%.( Bột màu có nguồn gốc hóa học, đã được nhuộm nhiều màu sắc khác nhau,dùng để sản xuất nến thơm,kh Chất phủ bề mặt có thành phần chính đi từ poly(3,4-ethylendioxythiophene): poly(styren sulfonate) phân Chất phủ bề mặt có thành phần chính đi từ poly(3,4-ethylendioxythiophene): poly(styren sulfonate) phân Thuốc màu chế phẩm từ Dioxyt Titan nguyên liệu sản xuất sơn,titanium Dioxide(TIO2),hàm lượng >80%.( Bột màu- COLOR PIGMENT(T-120) thành phầnTitan Dioxit 100% dùng để sx gia công nhựa , mã Cas 1317-80-2 Thuốc màu, tạo màu trắng trong sản xuất sơn và nhựa. Titanium Dioxide LR-108, chứa hàm lượng Dioxide Titan Thuốc màu chế phẩm từ Dioxyt Titan nguyên liệu sản xuất sơn , titanium Dioxide(TIO2), hàm lượng >80%. Chế phẩm Titanium dioxide dạng bột, hàm lượng 93% ( CR-510), 25 kg/bao.Mã CAS: 13463-67-7.Dùng để sử dụ Chất màu ánh vàng, dạng bột dùng cho nhựa - Iriodin 201 Rutile Fine Gold, 1kg/bottle. Mã CAS: 12001-26-2, Chất màu trắng ánh bạc dạng bột dùng cho sơn - MIRAVAL 95311 WR SCENIC WHITE, 1kg/bottle. Mã CAS: Chất màu ánh đa sắc dạng bột dùng cho ngành công nghiệp - Colorstream T10-02 Arctic Fire, 1kg/bottle. Mã Chất màu ánh xanh dương dạng bột dùng cho nhựa - Miraval 5424 Magic Blue, 1kg/bottle. Mã CAS: 65997-17 Chất màu trắng ánh bạc dạng bột dùng cho nhựa - Iriodin 6123 Icy White Satin, 20kg/box. Mã CAS: 12003-38 Chất màu bạc dùng trong sản xuất hoá mỹ phẩm - Timiron Halo White, 20kg/box. Mã CAS: 12003-38-2,13463- Chất màu ánh bạc dạng bột dùng cho nhựa - Miraval 5412 Cosmic Silver, 1kg/bottle. Mã CAS: 65997-17-3,13 Chất màu ánh nâu đỏ, dạng bột, dùng trong ngành công nghiệp - Iriodin 9522 Red-Brown Satin WR, 20kg/box Chất màu ánh nâu đỏ, dạng bột, dùng trong ngành công nghiệp - Iriodin 9522 Red-Brown Satin WR, 20kg/box Chất màu dạng hạt - MASTERBATCH 9A, dùng để tạo màu trong công nghiệp nhựa, (25kg/bao). Hàng mới 10 Chất màu dạng hạt - MASTERBATCH KA-100, dùng để tạo màu trong công nghiệp nhựa, (25kg/bao). Hàng mớ TI02#&Titanium dioxide R566 (TiO2, thuốc màu chứa 80% titan dioxit trở lên dùng trong quá trình sản xuất hạ TI02#&Titanium dioxide R816 (TiO2, thuốc màu chứa 80% titan dioxit trở lên dùng trong quá trình sản xuất hạ NL36#&Chất màu các loại (PIGMENT ATNEN TIO2-80) (80% Titanium Dioxie - CAS: 13463-67-7, 20% Ethylene T21#&Titan trắng ( TiO2 - Chất ổn định màu cho sản phẩm ) B101 CAS NO: 13463-67-7 /Hàng mới 100% Titanium dioxide dùng trong hóa mỹ phẩm - KINGRUTI 08 AS (30kg/drum). Hàng mới 100% KH11#&Thuốc màu nước WHITE ( dạng nước, dùng để hoàn thiện da) Thành Phần: Titanium Dioxide pigment Thuốc màu, tạo màu trắng trong sản xuất sơn và nhựa. Titanium Dioxide BLR-886, chứa hàm lượng Dioxide Tita Chế phẩm màu chứa Fluorphlogopite,Dioxit titan,hàm lượng dioxit titan nhỏ hơn 80% trọng lượng dạng bột Chế phẩm màu chứa Fluorphlogopite,Dioxit titan,hàm lượng dioxit titan nhỏ hơn 80% trọng lượng dạng bột 'Thuốc màu chứa hàm lượngTitanium dioxide từ 80% trở lên theo hàm lượng khô,dạng bột,mã hàng BLR-886, Thuốc màu từ dioxit titan loại 25 kg/bao. CAS 13463-67-7 Titanium Dioxide Titanium Dioxide R-760- Ôxit Titan (TiO2) dạng bột. Dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn. Xuất xứ: Trung Quốc Chế phẩm màu WHITE CARBON(T40-20 SW YELLOW), TP: Rutile(TiO2) (45-55%); Mica-group minerals(40- Chế phẩm màu WHITE CARBON(T40-20 SW YELLOW), TP: Rutile(TiO2) (45-55%); Mica-group minerals(40- Chế phẩm màu dạng bột, WHITE CARBON(CERAFLOUR 1000), thành phần: Silicon dioxide 10%. Hàng mới Chế phẩm màu dạng bột, WHITE CARBON(CERAFLOUR 1000), thành phần: Silicon dioxide 10%. Hàng mới Chất màu dùng trong SX sơn, dạng bột, màu vàng, thành phần chính là zinc ferrite brown spinel, CAS: 68187- Nguyên liệu SX sản phẩm nhựa: Chế phẩm màu vô cơ từ muội carbon trong chất mang polymer, dạng hạt _ Re Chất màu chứa hàm lượng Dioxyt Titan>80% (Titanium Dioxide Rutile R-2196+) chế phẩm từ Dioxyt Titan nguy Chất màu chứa hàm lượng Dioxyt Titan>80% (Titanium Dioxide Rutile R-2196+) chế phẩm từ Dioxyt Titan nguy CT041B#&Thuốc màu đi từ titan dioxit có hàm lượng titan dioxit lớn hơn 80% tính theo trọng lượng khô), đư Thuốc màu (TITANIUM DIOXIDE PIGMENT) LR-108(Chứa hàm lượng dioxit titan 90%) dùng để thử nghiệm mẫu NPL19#&Chế Phẩm màu vô cơ (dạng bột),TP chính gồmTitan Dioxit~87% tính theo trọng lượng khô,(TP :Titan PYRISMA T30-00 PACIFIC LAGOON#&Màu phủ bóng (Màu colorant) PYRISMA T30-00 PACIFIC LAGOO RMG080010#&MX RKV W-1152 - Titanium (IV) oxide - Chất tạo màu trong sản xuất hạt nhựa (CTHH: TiO2 PEARL GLAZE ME-100 (2KG/BAG x 1BAG)#&Một sắc tố ngọc trai PEARL GLAZE ME-100 (2KG/BAG x 1B PEARL GLAZE MF-100 (2KG/BAG x 1BAG)#&Một sắc tố ngọc trai PEARL GLAZE MF-100 (2KG/BAG x 1BA ULTIMICA SB-100 (2KG/BAG x 1BAG)#&Một sắc tố ngọc ULTIMICA SB-100 (2KG/BAG x 1BAG) phủ bề m ULTIMICA SD-100 (2KG/BAG x 1BAG)#&Một sắc tố ngọc ULTIMICA SD-100 (2KG/BAG x 1BAG) phủ bề m RMG080012#&EM K-2409S-BLACK-T Carbon black - Chất tạo màu trong sản xuất hạt nhựa (30-40% là Carbon RMG080013#&E-343S- Carbon black - Chất tạo màu trong sản xuất hạt nhựa (30-40% là Carbon, 60-70% dầu k RMG080028#&MP X-138 PINK Chất tạo màu trong sản xuất hạt nhựa CTHH: C22H16N2O2, CAS NO: 980-26 RMM080001#&MX RKV A-448-20 RED- chất tạo màu trong sản xuất hạt nhựa CTHH: C25H43NO3;CAS:8042 RMM080003#&YL Y-0035T - Chất tạo màu trong sản xuất hạt nhựa (CTHH: C13H18ClN; CAS: 25037-78-9) RMM080011#&SPN-3115R - Chất tạo màu trong sản xuất hạt nhựa (80-90% Methylenebisoctadecanamide, 5-1 R025.E31#&Hạt nhựa màu 397996(dùng tạo màu cho đế, dạng hạt, hiệu Kaelin,hàng mới 100%) R025.E31#&Hạt nhựa màu C9A7792 (dùng tạo màu cho đế, dạng hạt,hiệu Kaelin, hàng mới 100%) R025.E31#&Hạt nhựa màu E9K3-8(dùng tạo màu cho đế, dạng hạt, hiệu Kaelin, hàng mới 100%) R025.E31#&Hạt nhựa màu 59423 (dùng tạo màu cho đế, dạng hạt, hiệu Kaelin, hàng mới 100%) R025.E31#&Hạt nhựa màu Y9F09 (dùng tạo màu cho đế, dạng hạt, hiệu Kaelin, hàng mới 100%) R025.E31#&Hạt nhựa màu 599D1 (dùng tạo màu cho đế, dạng hạt, hiệu Kaelin,hàng mới 100%) R025.E31#&Hạt nhựa màu L79312 (dùng tạo màu cho đế, dạng hạt, hiệu Kaelin,hàng mới 100%) 1011109.NVL#&Chất phát quang FILM PIG 1*1W(2BIN) 1BIN dạng màng (TP chính: Yttrium oxide, Aluminum ox 1013664.NVL#&Chất phát quang FILM_PIG_G2 MINI 1X1W (130) dạng màng (TP:Yttrium oxide-CAS:1314-3 1011698.NVL#&Chất phát quang FILM_PIG_1X1MA 26.0% 1BIN dạng màng (TP chính: Silicon nitride, Aluminum n 3012371.NVL#&Chất phát quang POSP_SG-1 dùng SX điốt phát quang (TP chính:Strontium oxide;Barium oxide, ob Bột tạo màu trắng, dùng trong sản xuất sơn, thành phần chính Titanium dioxide 87% min. Quy cách 25kg/ bao. CPG#&Thuốc màu BLR-886 từ titanium dioxide, CAS: 13463-67-7, 90-100%, mới 100% dùng trong gia công phụ CPG#&Thuốc màu BLR-886 từ titanium dioxide, CAS: 13463-67-7, 90-100%, mới 100% dùng trong gia công phụ CPG#&Chất tạo màu CR-60-2 là thuốc màu, thành phần: Titanium dioxide 13463-67-7: 90%,Aluminum hydroxid CPG#&Chế phẩm chất màu ATNEN TIO2-80 (TP: TIO2 80%, Ethylene propylene terpolymer /Styrene-butadien A/19.2b Chế phẩm từ dioxit titan - TIO2-60 master batch CAS: 24937-78-8,13463-67-7 CLH theo tk số:10503 TIO2-1#&Hợp chất Titanium Dioxide đã điều chế ,dùng sản xuất đế giày,nhà sản xuất LIANXIN INDUSTRIA 6#&Chất tạo màu - Additive - TI-PURE RUTILE TITANIUM DIOXIDE , thành phần chính Titanium dioxide -R- NK055#&Thuốc màu các loại (Hàng mới 100%) 3060000750#&Bột màu. Hàng mới 100% 3060000555#&Bột màu các loại. Hàng mới 100% 3060000587#&Bột màu các loại. Hàng mới 100% A/19-3#&Chất pha màu từ dioxit titan-TIO2-80 MASTER BATCH( NPL sản xuất giày)( GD số 1203/N3.13/TĐ A/19-3#&Chất pha màu từ dioxit titan - TIO2-60 MASTER BATCH (GĐ: 3431/N3.11/TĐ)(CLH của TK:104668 A/19.2b Chế phẩm màu từ titan dioxit có hàm lượng titan dioxit nhỏ hơn 80% tính theo trọng lượng khô- TI Bột tạo màu vàng crom, dùng trong sản xuất sơn, thành phần Lead(2+),tetraoxido(oxo)chromium 100%. Quy cá Bột tạo màu xanh lá cây, dùng trong sản xuất sơn, thành phần: Crom(III) oxide 90% . Quy cách 25kg/ bao. Hàn Chế phẩm thuốc màu vô cơ từ hợp chất crom, màu vàng, dạng bột_PANAX YELLOW 341, NLSX sơn Bột tạo màu xanh nước biển, dùng trong sản xuất sơn, thành phần Copper(II) phthalocyanine 100%. Quy cách Bột nhũ kim tuyến dạng bột vảy từ polyeste đã tráng phủ màu ánh kim thường dùng để tạo màu trang trí. Mới 100 Bột màu vô cơ tổng hợp dùng sx sơn, mực in: Sudatherm Yellow 6406K (Antinomy nickel titanium oxid Bột màu vô cơ tổng hợp dùng sx sơn, mực in: Sudatherm Tan 6416K (Manganese antimony titanium), N 8#&Bột màu (dùng để tạo màu nến CAS# 147148, 9002884, 67762270) AC-KM#&Kem màu/ Color cream 3U-504A, nguyên liệu chuyển tiêu thụ nội địa một phần dòng hàng số 2 thu AC-KM#&Kem màu/ Color cream 3U-504A, nguyên liệu chuyển tiêu thụ nội địa một phần dòng hàng số 2 thu Bột tạo màu đỏ, dùng trong sản xuất sơn, thành phần Synthetic iron oxide 100%. Quy cách 25kg/ bao. Hàng mớ Bột tạo màu vàng sắt, dùng trong sản xuất sơn, thành phần Synthetic iron oxide 100%. Quy cách 25kg/ bao. Hà NK73#&Chất tạo màu LS5005-1 dạng hạt, dùng để tạo màu trong qua trình sảnh xuất giày dép.Mới 100% NK73#&Chất tạo màu LS61001-1 dạng hạt, dùng để tạo màu trong qua trình sảnh xuất giày dép.Mới 100% NK73#&Chất tạo màu LS8007-1 dạng hạt, dùng để tạo màu trong qua trình sảnh xuất giày dép.Mới 100% A/19-1#&Chất pha màu các loại - RM-2998 BLACK PIGMENT(CLH của TK:104721438361/E31 ngày 18/05/20 A/19-1#&Chất pha màu các loại - PW-08-2 WHITE PIGMENT (GĐ: 4226/N3.10/TĐ)(CLH của TK:10492741093 A/19-1#&Chất pha màu các loại-RM-2978 BLACK PIGMENT(Đã KH Tk102513830201)(CLH của TK:10445298 A/19-1#&Chất pha màu các loại - EVA-6991 BLACK PIGMENT (kiểm hóa Tk tại 101773720641)(CLH của TK: A/19.2 Chất pha màu-RM-2998 BLACK PIGMENT CAS NO :1333-86-4,9003-55-8 CLH theo tk số:1050299624 A/19.1 Chất pha màu -eva-6991 black pigment CAS:1333-86-4, 24937-78-8, 557-05-1, 471-34-1 CLH theo tk NPL056#&Chất pha màu ( hàng mới 100% ) - EVA 5505FT LIGHT GREEN COMPOUND(mục 2 của TKNK số: 511018#& Bột màu xanh BLUE 65 dùng để tạo bút sáp màu, thành phần CI2Cu, cas: 101357-30-6 510010#&Bột màu đỏ RED IRON OXIDE 503 dùng để tạo bút sáp màu thành phần Fe2O3.Caco3, cas: 1309.37- 511058#&Bột màu đỏ RED SR200P dùng để tạo bút sáp màu, thành phần C18H11CIN2O6ssr, cas: 15782-05-5 511120#&Bột màu đỏ FASTOGEN SUPER MAGENTA RE-01 dùng để tạo sáp màu, thành phần Fe2O3.Caco3, ca 511139#&Bột màu xanh dương CI BLUE HS-3 dùng để tạo bút sáp màu, thành phần C32H16CuN8, CAS: 147-1 511396-1#&Bột màu trắng SANKATITAN TCA888 dùng để làm nhạt tông màu cho các phẩm màu khác, thành 511505#&Bột màu đỏ SCARLET R-177N dùng để tạo bút sáp màu, thành phần C24H17CI2N3O3, cas: 6410-38 513488#&Bột màu xanh 210 BLUE 60 dùng để tạo sáp màu, thành phần C14H17NO2, cas: 91-44-1 511060#&Bột màu vàng nhạt ( làm nhạt đối với những màu đậm). (YELLOW ORCHER NO5) thành phần CI2Cu, 513212#&Bột màu FS ND-9, thành phần CaCo3, Sio2, nH20, mã cas: 147-14-8, 1328-58-7 513203-1#&Bột màu trắng STEARONE FK-65 JP dùng để làm nhạt tông màu cho các phẩm màu khác , thành ph BHCCPDVN#&COMPOUND PPM77255-B (Hạt nhựa loại PPM77255-B) (104985757810, dòng 1) BHCPDVN#&S136 BK (Hạt nhựa SPS Xarec S136 BK (Polyme từ Styren dạng nguyên sinh)) (104693282300, d Chất màu dạng hạt - BLACK MASTERBATCH 3020A, dùng để tạo màu trong công nghiệp nhựa. Hàng mới 10 Chất màu dạng hạt - BLACK MASTERBATCH 3523A, dùng để tạo màu trong công nghiệp nhựa. Hàng mới 10 Chất màu dạng hạt - WHITE MASTERBACH ANP35, dùng để tạo màu trong công nghiệp nhựa. Hàng mới 100 Chất màu dạng hạt -SILVER MASTERBATCH S-337A, dùng để tạo màu trong công nghiệp nhựa. Hàng mới 1 Chất màu dạng hạt -BLUE MASTERBATCH B2107, dùng để tạo màu trong công nghiệp nhựa. Hàng mới 100% Chất tạo màu 23A dùng trong ngành sản xuất mút xốp,hàng mới 100% ) Bột màu Titan Dioxit-LA101 (dùng làm trắng sản phẩm bột nhựa đúc khuôn) Bột màu Titan Dioxit R908 (dùng làm trắng sản phẩm bột nhựa đúc khuôn) NPL38.10#&Bột màu ( BLUE TR PIGMENT) NPL38.10#&Bột màu (CARBON BLACK RAVEN 1170 POWDER) KVNL91#&Chất tạo màu PAK-T210083N UV.BLACK (1 UNIT=0.65KG). hàng mới 100% 9#&Chất tạo màu dạng hạt EA372, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện.Hàng mới 100% 9#&Chất tạo màu dạng hạt EE505A, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện.Hàng mới 100% 9#&Chất tạo màu dạng hạt EE513A, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện.Hàng mới 100% 9#&Chất tạo màu dạng hạt EA376, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện.Hàng mới 100% RAM0001#&Carbon dạng hạt dùng để tạo màu đen, làm phụ gia cho sản xuất hạt nhựa(số CAS: 26062-94-2; Titan dioxit (Titanium Dioxide Rutile R916) Chất tạo trắng dùng trong công nghiệp nhựa,hàm lượng TiO2 70% Titan dioxit (Titanium Dioxide Rutile R216) Chất tạo trắng dùng trong công nghiệp nhựa,hàm lượng TiO2 70% Chất màu từ dioxit titan TIPAQUE CR-90 với hàm lượng >80% dùng cho sản xuất sơn, mới 100%, 25 kg/bao SF.015#&Hóa chất White G-4 (Chất tạo màu dùng trong sản xuất mút xốp, công thức hóa học thành phần: TiO2 SF.015#&Hóa chất White G-4 (Chất tạo màu dùng trong sản xuất mút xốp, công thức hóa học thành phần: TiO2 SF.018#&Hóa chất Polyton Black PC-4114T-T (Chất tạo màu dùng trong sản xuất mút xốp,CTHH thành p SF.018#&Hóa chất Polyton Black PC-4114T-T (Chất tạo màu dùng trong sản xuất mút xốp,CTHH thành p PCNTIO0006#&Chất màu vô cơ màu trắng ở dạng bột, loại PCNTIO0006 (WH-08 (R-350)), thành phần chính T PCNCLA0002#&Chất màu vô cơ loại PCNCLA0002 (YW17/ 42-118S) màu vàng ở dạng bột, thành phần Chromi VSNL52#&Bột màu PIGMENT GR-90033 gray 527-B00056-00, hàng mới 100%. VSNL52#&Bột màu PIGMENT KJ1513 Blue ABS 527-B01005-00, hàng mới 100%. VSNL52#&Bột màu PIGMENT 60877 PC transparent gray 527-B01079-00, hàng mới 100%. VSNL52#&Bột màu PIGMENT V80253 white 527-B00649-00, hàng mới 100%. VSNL52#&Bột màu PIGMENT KJ1511 Gray 527-B01327-00, hàng mới 100%. VSNL52#&Bột màu PIGMENT GR-90034 Gray 527-B00058-00, hàng mới 100%. VSNL52#&Bột màu PIGMENT V50326 Gray 527-B00296-00, hàng mới 100%. VSNL52#&Bột màu PIGMENT 61953 PC 427 Transparent gray 527-B01253-00, hàng mới 100%. VSNL52#&Bột màu PIGMENT GR-90053 Gray 527-B00062-00, hàng mới 100%. Thuốc màu Tianium Dioxit R6618(T) có chứa hàm lượng titan dioxit lớn hơn 80% tính theo trọng lượn Thuốc màu titan dioxit có chứa hàm lượng titan dioxit lớn hơn 80% dùng trong ngành công nghiệp SX sơ QT0022#&Bột màu, thành phần 80% titan dioxide, 20% sắc tố, được sử dụng để nhuộm nhựa Chế phẩm từ chất màu (hàm lượng titanium dioxide trên 80%), phân tán trong môi trường nước, dạng bột vô địn Chất màu hữu cơ tổng hợp ở dạng viên dùng trong sản xuất các sản phẩm nhựa, hàng mẫu trưng bày, nhà TITANIUM DIOXIDE BLR-698 25KG/BAG - Thuốc màu chứa hàm lượng dioxit titan từ 94% theo trọng lượng khô TITANIUM DIOXIDE BLR-699 25KG/BAG-Thuốc màu chứa hàm lượng dioxit titan từ 94% theo trọng lượng khô, Thuốc mầu đi từ Titanium Dioxide hàm lượng từ 90%- 97%. (TITANIUM DIOXIDE CR-510), CAS: 13463-67-7. Chất màu chứa hàm lượng Dioxyt Titan>80% (Titanium Dioxide Rutile R-248) (CAS:13463-67-7 không KBHC) Bột màu dùng trong sản xuất sản phẩm nhựa - PIGMENT YELLOW 191. Mới 100% Bột màu dùng trong sản xuất sản phẩm nhựa - PIGMENT YELLOW 183. Mới 100% Bột màu dùng trong sản xuất sản phẩm nhựa - PIGMENT YELLOW 62. Mới 100% Bột màu dùng trong sản xuất sản phẩm nhựa - PIGMENT YELLOW 168. Mới 100% Bột màu dùng trong sản xuất sản phẩm nhựa - PIGMENT RED 254. Mới 100% Chất màu vô cơ Titannium Dioxide LR-972, dạng bột, chứa hàm lượng dioxit titan từ 80% trở lên tính theo trọn Chất màu vô cơ Titannium Dioxide Rutile LR-982, dạng bột, chứa hàm lượng dioxit titan từ 80% trở lên tính th QT0022#&Bột màu, thành phần 80% titan dioxide, 20% sắc tố, được sử dụng để nhuộm nhựa Nguyên liệu bột màu vẽ TEXTILE RAW MATERIALS TONER. số CAS: 1345-05-7. 1kg/ kiện. HSX: NING Chất màu xanh mã 102234-14 dạng hạt - REMAFIN BLUE 102234-14(R)., dùng trong ngành sản xuất nhựa, mớ Thuốc màu (chất tạo màu) - PIGMENT PCM-D 82Z079 (10kg/ CT x 4), mới 100%. đã kiểm hóa: 104574503461 Thuốc màu (chất tạo màu) - PIGMENT PCM-D 82Z121 (10kg/CT x 30), mới 100%. đã kiểm hóa: 104755295301 Thuốc màu (chất tạo màu) - PIGMENT TE95177 GREY (10KGS/bag x 6), mới 100%. đã kiểm hóa: 104574503461 Thuốc màu (chất tạo màu) - PIGMENT PEM46062 (A) (20kg/Bag x 5), mới 100%. Đã kiểm hóa: 103503250804 Thuốc màu (chất tạo màu) - PIGMENT AP-09Z820 (2kg/CT), mới 100%. Hàng F.O.C không có giá trị thanh toá bột màu tổng hợp từ chất hữu cơ,dạng bột rắn,cho sản xuất Sơn công nghiệp,nhựa công nghiệp.nsx CRYPTON PH12#&Thuốc màu hữu cơ tổng hợp dạng bột 3YE-DC0277. Hàng mới 100% TMD#&Thuốc màu dioxit titan/TIO2-80 (CAS NO: 13463-67-7)(giám định số: 1243/N3.11/TĐ, ngày 29/04/201 BT-18/4#&Chất màu dạng bột ( 290g/gói ) dùng cho bơm tay nhựa. Hàng mới: 100% M1161#&Hỗn hợp sắc tố FEP (FLUORINATED ETHYLENE PROPYLENE) dạng hạt, dùng để tạo màu cho dây M1161#&Hỗn hợp sắc tố FEP (FLUORINATED ETHYLENE PROPYLENE) dạng hạt, dùng để tạo màu cho dây M1161#&Hỗn hợp sắc tố FEP (FLUORINATED ETHYLENE PROPYLENE) dạng hạt, dùng để tạo màu cho dây Chế phẩm màu vô cơ dạng bột màu xanh PIGMENT BLUE C-4049 dùng làm nguyên liệu sản xuất mực in.25kg TMT#&Thuốc màu trộn hạt nhựa, cao su /ZNO-80 (CAS NO: 1314-13-2)(giám định số: 1243/N3.11/TĐ, ngày 2 Organic ( Cromophtal Scarlet RN) (Thuốc màu từ dioxit titan,chứa hàm lượng dioxit titan từ>80% tính theo g t Thuốc màu từ dioxit titan /TR-33 ;CAS:13463-67-7 ;dùng để sản xuất chất màu.Hàng mới 100% Thuốc màu từ dioxit titan- LOMON R-996 .CAS:13463-67-7. Dùng để sản xuất chất màu. Hàng mới 100%. Thuốc màu từ dioxit titan /TR-33 ;CAS:13463-67-7 ;dùng để sản xuất chất màu.Hàng mới 100% Thuốc màu từ dioxit titan /TR-92;CAS:13463-67-7 ;1344-28-1,dùng để sản xuất chất màu.Hàng mới 100% Thuốc màu từ dioxit titan /TR-92;CAS:13463-67-7 ;1344-28-1,dùng để sản xuất chất màu.Hàng mới 100% Thuốc màu từ dioxit titan /RCL596-CAS:13463-67-7,21645-51-2,7631-86-9 - dùng để sản xuất chất màu. Hà Thuốc màu từ dioxit titan /RCL596-CAS:13463-67-7,21645-51-2,7631-86-9 - dùng để sản xuất chất màu. Hà Chế phẩm màu hữu cơ dạng hạt dùng để sản xuất các sản phẩm nhựa- Black Masterbatch 77160, (25kgs/bao), m Chế phẩm màu vô cơ có thành phần canxi carbonat và carbon, dạng bột màu vàng (IRON OXIDE YELLOW YIP Chất màu dạng hạt - Red masterbatch model R517, dùng để tạo màu trong công nghiệp nhựa,( 25KG/bao). Hàn Chất màu dạng hạt - Yellow masterbatch model Y320, dùng để tạo màu trong công nghiệp nhựa,( 25KG/bao). Chất màu dạng hạt - Black masterbatch model 4341B, dùng để tạo màu trong công nghiệp nhựa,( 25KG/bao). Chất màu dạng hạt - black masterbatch PE0008, dùng để tạo màu trong công nghiệp nhựa,( 25KG/bao). Hàng m Chất màu dạng hạt - Red masterbatch model R101, dùng để tạo màu trong công nghiệp nhựa,( 25KG/bao). Hàn 8#&Bột màu(NL làm nến - tạo màu nến; CAS# 81-77-6, 5102-83-0, 6410-32-8, 2786-76-7, 7023-61-2) Chất tạo màu gốc nước / BAYFERROX 303T,CAS No. 68186-94-7,130269-056-3. Hàng mới 100% 3007870.NVL#&Chất phát quang POSP YL-600B dùng trong sản xuất điốt phát quang (TP chứa: Europium dope 3010063.NVL#&Chất phát quang POSP SY54-16 dùng trong sản xuất điốt phát quang (Tên thương mại: DLP-SY 3010824.NVL#&Chất phát quang POSP_SY57-16 dùng trong sản xuất điốt phát quang (Tên thương mại: DLP-SY 1012639.NVL#&Chất phát quang FILM_PIG_G2 MINI 1X1W 2BIN dạng màng (TP chính:Aluminum Cerium Ytttium 1013663.NVL#&Chất phát quang FILM_PIG_WICOP-C G2HF 1X1 W (130) dạng màng (TP:Yttrium oxide-CAS:13 1013664.NVL#&Chất phát quang FILM_PIG_G2 MINI 1X1W (130) dạng màng (TP:Yttrium oxide-CAS:1314-36-9 NL009#&Bột màu Titanium pigment R996: Titanium Dioxide(CAS:13463-67-7)95%, Al2O3(CAS:1344-28- Chất màu chứa hàm lượng Dioxyt Titan>80% (Titanium Dioxide Rutile DR-2588) (CAS:13463-67-7 không KBHC Bột Camay ME307 - Thuốc màu ở dạng bột, thành phần chính gồm mica, titan dioxit (hàm lượng dưới 80% tính t Thuốc màu (phát quang) (LURK2 fluorescent pigment) dùng để phủ bề mặt tài liệu in. Hãng sx: LUMINOCHE Thuốc màu (phát quang) (LUUPC7/2 upconverting pigment) dùng để phủ bề mặt tài liệu in. Hãng sx: LUMI 33#&Màu các loại (RESIN B60 TiO2) NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 01 TK 104942577720) NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 01 TK 101186134710) NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 01 TK 101186134710) NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 01 TK 101186134710) NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 01 TK 101186134710) NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 01 TK 101186134710) NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 01 TK 104942577720) NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 01 TK 104942577720) NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 01 TK 101186134710) NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 11 TK 101178402360) NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 10 TK 101178402360) NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 11 TK 101178402360) NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 11 TK 101178402360) NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 11 TK 101178402360) NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 10 TK 101178402360) NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 06 TK 101907034020) NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 11 TK 101178402360) NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 06 TK 101907034020) NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 10 TK 101178402360) NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 11 TK 101178402360) NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 06 TK 101907034020) NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 07 TK 102444251710) NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 07 TK 102444251710) NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 01 TK 104930340430) NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 07 TK 102444251710) NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 07 TK 102444251710) NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 01 TK 104930340430) NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 01 TK 102903395230) NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 01 TK 104930340430) NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 07 TK 102444251710) NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 01 TK 102903395230) NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 01 TK 104930340430) NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 01 TK 104930340430) NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 01 TK 102903395230) NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 01 TK 102903395230) NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 07 TK 102444251710) NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 01 TK 104930340430) 03-GT002#&Bột màu (dùng trong sản xuất đồ chơi trẻ em) hàng mới 100%. NL006#&Bột màu Pigment Novoperm Red F5RK: C.I. Pigment Red 170 (CAS:2786-76-7) 100%, mới 100% NL006#&Bột màu Pigment PO-1601: Butanamide, 2.2-[(3,3-dime thoxy [1,1-biphenyl] -4,4-diyl) bis(azo)] bi NL006#&Bột màu Pigment Arrovide Red 1102B (P.R.122 CAS:980-26-7. 100%), mới 100% NL006#&Bột màu Pigment Novoperm Yellow HR: C.I. Pigment Yellow 83 (CAS:22094-93-5) 90-99%, Acetoace NL006#&Bột màu Pigment Permanent Yellow GR (13#): C.I. Pigment Yellow 13 (CAS:5102-83-0) 100%, mới NL006#&Bột màu Pigment CCA8517: PY110 Pigment Yellow(CAS:5590-18-1)35-37%, Secondary alcohol poly NL006#&Bột màu Pigment Yellow 1309 (CAS:5102-83-0) 100% NL006#&Bột màu Pigment Pearl luster Pigments 1110: Mica(CAS:12001-26-2)53-58%, TiO2(CAS:13463-67- NL006#&Bột màu Pigment T-21406(9UM): Aluminum Powder, Coated (CAS:7429-90-5) 60-75%; Solvent Napht NL006#&Bột màu Pigment T-906(6UM): Aluminum Powder, Coated(CAS:7429-90-5) 65%; Solvent Naphtha(CA NL006#&Bột màu Pigment TSA-260: Silicon dioxide(CAS:7631-86-9)99.3%, Other(CAS:64742-95-6)1-7%, m NL006#&Bột màu Pigment Heliogen Green K8730: C.I. Pigment Green 7 (CAS:1328-53-6) 95-100%, Propriet NL006#&Bột màu Pigment OK-500: Silicon dioxide (CAS:7631-86-9) 80%, Polyethylene (CAS:9002-88-4) 20 NL006#&Bột màu Pigment Ultramarine Blue Nubiperf AR: Pigment Blue 29, CI 77007 (CAS:57455-37-5) 100 NL006#&Bột màu Pigment Raven P5U Ultra, Carbon Black (amorphous)(CAS:1333-86-4)100% CL-728#&Chất tạo màu tím V5023-UA, thành phần; propylene glycol methyl ether acetate 40%, Aldosterone res Thuốc màu trộn hạt nhựa, cao su/NP 625 Water based color paste (CAS NO: 7732-18-5) NPLH004#&Chất màu dùng sản xuất đế giày PU (PU Paste Colour), dùng sản xuất ngành giày, Hiệu : không h NPLH004#&Chất màu dùng sản xuất đế giày PU (PU Paste Colour), dùng sản xuất ngành giày, Hiệu : không h NPLH004#&Chất màu dùng sản xuất đế giày PU (PU Paste Colour), dùng sản xuất ngành giày, Hiệu : không h NPLH004#&Chất màu dùng sản xuất đế giày PU (PU Paste Colour), dùng sản xuất ngành giày, Hiệu : không h 3012419.NVL#&Chất phát quang POSP_SUNBLUE510-01-15 dùng trong sản xuất điốt phát quang (Thành phần: Al NL36#&Chất màu các loại ( TIO2-80 ) ( 80% TiO2 - Cas: 13463-67-7, 20% EPDM - Cas: 25038-36-2 ) ( Dạng NLQ082#&Hạt màu(color parent)., mới 100% - Color masterbatch CC01042108BG NL0002#&Bột màu xám 2# dùng để tạo màu cho sản phẩm, mã Cas: 6486-23-3, 980-26-7, 1333-86-4,mới 100 NL0002#&Bột màu xám 425C dùng để tạo màu cho sản phẩm, mã Cas: 6486-23-3, 980-26-7, 1333-86-4, hàn NL0002#&Bột màu xám1# dùng để tạo màu cho sản phẩm, mã Cas: 6486-23-3, 980-26-7, 1333-86-4, hàng mới 2501216 ( ZZ13-WH100), TIONA 288, TIO2;TIONA RCL 288; WHITE POWDER -Chất màu trắng Titan dioxit, bột 2500261 (ZZ13-YE-13),42-118S; PIGMENT; YELLOW -Thuốc màu, dạng bột, đã kiểm hóa tk:101780357453/A 2500186 (ZZ13-BL-171), 42-236A; PIGMENT;BLUE- Thuốc màu, dạng bột, đã kiểm tk: 103087220132/A12, ca NS05#&Chất tạo màu cho nhựa, (SKB-6-2773), thành phần carbon black NS05#&Chất tạo màu cho nhựa PP-RM 12K1802B RD-34 thành phần titanium oxide, magnesium stearate, silica NS05#&Chất tạo màu cho nhựa PP-RM 12K1802B RD-34 thành phần titanium oxide, magnesium stearate, silica 2500378 (ZZ13-BL-164), NUBIPERF AR, PIGMENT;BLUE POWDER - Chất màu, tạo màu xanh nước biển, dạng b 2504136 (ZZ13-BR-113U) RED 130 M, PIGMENT; RED POWD - Thuốc màu, dạng bột, cas: 1309-37-1; đã kiể Hạt màu PLASBLAK PE6269B (20 EA), dùng để sản xuất bao bì nhựa. Hàng mới 100%. RUTILE TITANIUM DIOXIDE R-2013, dạng bột, hàm lượng dioxit titan trên 80%, đóng 25 kgs/bao và 40 bao/pa 2-NL022#&Chất xúc tác TITANIUM DIOXIDE BLR-886, gồm: TiO2 hơn 90%, (13463-67-7), 25KGS/bao dùng t 3010729.NVL#&Chất phát quang POSP_SM-7_BREE dùng trong sản xuất điốt phát quang (TP chứa: Aluminium 3010774.NVL#&Chất phát quang POSP_SSC-B-L5,dùng trong sản xuất điốt phát quang (TP: Strontium oxide, Bari LEVANYL BLUE BR-LF 02 CAS 99734-09-5 ( Thuốc tạo màu xanh dương dùng trong SX găng tay Y tế ) đóng LEVANYL GREEN G-LF 02 CAS 25322-68-3 ( Thuốc tạo màu xanh lá dùng trong sx găng tay Y tế ) đóng gói 6886370201#&toner PC 945GG Q930#chất tạo màu PC 945GG Q930, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100% 6873460101#&toner POM 500P 423C#chất tạo màu POM 500P 423C, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100% 4900010701#&Toner PP K8025 2262C#chất tạo màu PP K8025 2262C, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100% 4900270401#&toner PC+ABS : PC385 2262C#chất tạo màu PC+ABS : PC385 2262C, (CAS 12001-26-2), hàng 4900046701#&Toner 747 2262C#chất tạo màu 747 2262C, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100% 4900270301#&toner PC+ABS: PC385 10454C#chất tạo màu PC+ABSPC385 10454C, (CAS 12001-26-2), hàng 4900038401#&toner ABS 747/ABS 750 10454C#chất tạo màu ABS 747/ABS 750 10454C, (CAS 12001-26-2), 4900400101#&toner PC945(GG) Q930#chất tạo màu PC945(GG) Q930, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100% 4900490201#&toner PPBI 45(+) Grey#chất tạo màu PPBI 45(+) Màu xám, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100% 4900046101#&toner 747 10226C#chất tạo màu 747 10226C, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100% 4900037801#&toner ABS747 Grey-1#chất tạo màu ABS747 màu xám-1, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100% 4900032201#&toner ABS750 Grey-3#chất tạo màu ABS750 Màu xám-3, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100% 4900012101#&toner PP K8025 Grey-1#chất tạo màu PP K8025 Màu xám-1, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100% 4900036301#&toner ABS750 Red+0.42%#chất tạo màu ABS750 đỏ+0.42%, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100 4900037001#&toner ABS747 Blue-1#chất tạo màu ABS747 Blue-1, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100% 4900300201#&Toner PP K8025 Red#chất tạo màu PP K8025 đỏ, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100% 4900300202#&Toner ABS/PC385 Red#chất tạo màu ABS/PC385 đỏ, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100% 4900045301#&Toner 747 Red-1#chất tạo màu 747 đỏ-1, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100% 4900038201#&Toner 750 Red#chất tạo màu 750 đỏ, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100% 4900050601#&toner ABS747/750 Grey#chất tạo màu ABS747/750 Màu xám, (CAS 12001-26-2), hàng mới 10 4900045901#&toner ABS747 Grey-6#chất tạo màu ABS747 Màu xám-6, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100% 6882520201#&toner POM 500P Grey#chất tạo màu POM 500P Màu xám, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100% 6871040201#&toner PA6 Grey-4#chất tạo màu PA6 Màu xám-4, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100% 6882330201#&toner PC:945(GG) Grey-1#chất tạo màu PC : 945(GG) (xám không ánh quang), (CAS 12001-26- 6885270201#&toner ABS747 Blue-4#chất tạo màu ABS747 Blue-4, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100% 6873580201#&toner ABS750 Blue-1#chất tạo màu ABS750 Blue-1, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100% 6872380101#&Toner PP K8025 Blue Irisa-1#chất tạo màu PP K8025 Màu xanh không ánh ngọc trai-1, (CAS 12 6876660101#&toner MABS Grey-2#chất tạo màu MABS Màu xám-2 , (CAS 12001-26-2), hàng mới 100% 6882360201#&Toner TPU/5004-85A(TPU/90 Grey#chất tạo màu TPU/5004-85A(TPU/90 xám không ánh quang) 6872900101#&toner PC/ABS: GN-5007FL Grey-1#chất tạo màu PC/ABS: GN-5007FL Màu xám-1, (CAS 12001 6872890101#&toner PA6 GERY#chất tạo màu PA6 Màu xám,, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100% 6872070101#&toner PA6 Grey-3#chất tạo màu PA6 Màu xám-3, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100% 6886770101#&toner TPE 1500 Grey#chất tạo màu TPE 1500 Màu xám, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100% 4900035301#&Toner PP BI 45(+) Black#chất tạo màu PP BI 45(+) đen, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100% 4900037801#&toner ABS747 Grey-1#chất tạo màu ABS747 màu xám-1, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100% 4900220201#&toner PC:SC-110(+) Q930#chất tạo màu PC:SC-110(+) Q930, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100 4900046101#&toner 747 10226C#chất tạo màu 747 10226C, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100% 4900490201#&toner PPBI 45(+) Grey#chất tạo màu PPBI 45(+) Màu xám, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100% 4900038401#&toner ABS 747/ABS 750 10454C#chất tạo màu ABS 747/ABS 750 10454C, (CAS 12001-26-2), 4900011301#&toner PP K8025 10226C#chất tạo màu PP K8025 10226C, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100% 6871250101#&toner PA6 Q930#chất tạo màu PA6 Q930, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100% 6873290101#&toner PA6+30%GF Q930#chất tạo màu PA6+30%GF Q930, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100% 6886760101#&toner PA6+30%GF GREY#chất tạo màu PA6+30%GF Màu xám-1, (CAS 12001-26-2), hàng mớ 6886370201#&toner PC 945GG Q930#chất tạo màu PC 945GG Q930, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100% 6873460101#&toner POM 500P 423C#chất tạo màu POM 500P 423C, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100% 6883540102#&toner PA6 GERY-1#chất tạo màu PA6 Màu xám-1, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100% 6885480201#&toner ABS 750 GERY 1J4#chất tạo màu ABS 750 Màu xám 1J4, (CAS 12001-26-2), hàng mới 4900037001#&toner ABS747 Blue-1#chất tạo màu ABS747 Blue-1, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100% 4900038201#&Toner 750 Red#chất tạo màu 750 đỏ, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100% 4900011601#&toner PP K8025 blue-2#chất tạo màu PP K8025 Màu xanh lam-2, (CAS 12001-26-2), hàng mới 4900300201#&Toner PP K8025 Red#chất tạo màu PP K8025 đỏ, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100% 4900300202#&Toner ABS/PC385 Red#chất tạo màu ABS/PC385 đỏ, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100% 4900050601#&toner ABS747/750 Grey#chất tạo màu ABS747/750 Màu xám, (CAS 12001-26-2), hàng mới 10 4900043801#&Toner 747 Terracotta#chất tạo màu 747 Màu đất không ánh ngọc trai, (CAS 12001-26-2), hàng 4900045901#&toner ABS747 Grey-6#chất tạo màu ABS747 Màu xám-6, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100% 4900045301#&Toner 747 Red-1#chất tạo màu 747 đỏ-1, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100% 6872890101#&toner PA6 GERY#chất tạo màu PA6 Màu xám, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100% 6886770101#&toner TPE 1500 Grey#chất tạo màu TPE 1500 Màu xám, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100% 6872880101#&Toner PC 385 Terracotta#chất tạo màu PC 385 Màu đất không ánh ngọc trai, (CAS 12001-26-2) 6872900101#&toner PC/ABS: GN-5007FL Grey-1#chất tạo màu PC/ABS: GN-5007FL Màu xám-1, (CAS 12001 6870660201#&toner ABS 750 7417C#chất tạo màu ABS 750 7417C, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100% 4900010401#&Toner PP K8025 Terracotta#chất tạo màu PP K8025 Màu đất không ánh ngọc trai, (CAS 12001-2 4900043701#&toner ABS747 Grey-5#chất tạo màu ABS747 Màu xám-5, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100% 6872070101#&toner PA6 Grey-3#chất tạo màu PA6 Màu xám-3, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100% 6884990101#&Toner POM M90-44 143C#chất tạo màu POM M90-44 143C, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100 4900035301#&Toner PP BI 45(+) Black#chất tạo màu PP BI 45(+) đen, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100% 4922310201#&toner PA6 LMS384#chất tạo màu PA6 LMS384, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100% 6883460201#&toner PA6+30%GF LMS384#chất tạo màu PA6+30%GF LMS384, (CAS 12001-26-2), hàng mới 4922640201#&toner ABS750 GREY 8C#chất tạo màu 8C ABS750, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100% 6883540102#&toner PA6 GERY-1#chất tạo màu PA6 Màu xám-1, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100% 6871250101#&toner PA6 Q930#chất tạo màu PA6 Q930, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100% 6886760101#&toner PA6+30%GF GREY#chất tạo màu PA6+30%GF Màu xám-1, (CAS 12001-26-2), hàng mớ 4900500101#&toner TPE 1500 Q930#chất tạo màu TPE 1500 Q930, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100% 4900400101#&toner PC945(GG) Q930#chất tạo màu PC945(GG) Q930, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100% 4900050301#&toner ABS747 Blue-3#chất tạo màu ABS747 Blue-3, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100% 4900500101#&toner TPE 1500 Q930#chất tạo màu TPE 1500 Q930, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100% 4900011601#&toner PP K8025 blue-2#chất tạo màu PP K8025 Màu xanh lam-2, (CAS 12001-26-2), hàng mới 6873290101#&toner PA6+30%GF Q930#chất tạo màu PA6+30%GF Q930, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100% 4900011301#&toner PP K8025 10226C#chất tạo màu PP K8025 10226C, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100% 4921140101#&Toner PC+ABSPC385 Red#chất tạo màu PC+ABSPC385 đỏ, (CAS 25929-04-8), hàng mới 100 4921140101#&Toner PC+ABSPC385 Red#chất tạo màu PC+ABSPC385 đỏ, (CAS 25929-04-8), hàng mới 100 Bột vảy từ polyester(bột nhũ rắc ko màu kim tuyến) đã tráng phủ màu ánh kim dùng tạo màu trang trí đ BHCCPDVN#&COMPOUND PPM77255-B (Hạt nhựa loại PPM77255-B) (104985757810, dòng 1) BHCPDVN#&S136 BK (Hạt nhựa SPS Xarec S136 BK (Polyme từ Styren dạng nguyên sinh)) (104693282300, d CTM#&Chất tạo màu EH8506,Thành phần chính: Thuốc màu,dùng làm nguyên liệu sản xuất gia công vật tư ngà CTM#&Chất tạo màu EE513A,Thành phần chính: Thuốc màu,dùng làm nguyên liệu sản xuất gia công vật tư ngà CTM#&Chất tạo màu EA620,Thành phần chính: Thuốc màu,dùng làm nguyên liệu sản xuất gia công vật tư ngàn Bột vảy từ polyester(bột nhũ rắc ko màu kim tuyến) đã tráng phủ màu ánh kim dùng tạo màu trang trí đ Bột vảy từ polyester(bột nhũ rắc ko màu kim tuyến) đã tráng phủ màu ánh kim dùng tạo màu trang trí đ Bột vảy từ polyester(bột nhũ rắc ko màu kim tuyến) đã tráng phủ màu ánh kim dùng tạo màu trang trí đ Bột nhũ kim tuyến dạng bột vảy từ polyeste đã tráng phủ ánh kim, dùng trang trí, ký hiệu: KIM, mới 100% Dioxit titan (TiO2) dùng trong ngành nhựa : Titanium Dioxide Rutile Tioxide TR28 . Cas no 13463-67-7 (25 kg Dioxit titan (TiO2) dùng trong ngành nhựa : Titanium Dioxide Rutile Tioxide R-FC5 Cas no 13463-67-7 (25 kg Chế phẩm màu vô cơ chứa hàm lượngTitan dioxide gần 63.6% tính theo trọng lượng khô, dạng lỏng ColourFal Chế phẩm thuốc màu vô cơ phân tán trong môi trường nước, dạng lỏng ColourFal Zero 400-020 B Lamp Black, dù Chế phẩm màu vô cơ, thành phần chính là oxit sắt (hàm lượng tính theo Fe2O3 <70%), hợp chất hữu cơ phân tá Chế phẩm màu vô cơ, thành phần chính là oxit sắt (hàm lượng tính theo Fe2O3 <70%), hợp chất hữu cơ phân tá Chế phẩm màu vô cơ,thành phần chính là oxit sắt (hàm lượng tính theoFe2O3 <70%),bột talc,hợp chất hữu cơ Chế phẩm màu vô cơ, thành phần chính là oxit sắt (hàm lượng tính theoFe2O3 <70%), hợp chất hữu cơ phân tá Chế phẩm màu hữu cơ phân tán trong nước, dạng lỏng, tp: bronopol,... (CAS: 55406-53-6/ 52-51-7/ 559 (Hóa chất cơ bản,MNSP:2011270) Thuốc màu titan dioxit,chứa hàm lượng titan dioxit lớn hơn 80% vck, d PI000126#&Chất màu dạng hạt, PETRIC (dùng để tạo màu cho nhựa ), 25KG/BAG, mới 100% TITANIUM DIOXIDE BLR-895 25KG/BAG: BỘT TITAN DIOXIDE HÀM LƯỢNG 95%, DÙNG TRONG NGÀ TITANIUM DIOXIDE BLR-699 25KG/BAG: Thuốc màu chứa hàm lượng dioxit titan từ 94% theo trọng lượng khô, ULTRAMARINE BLUE NUBIPERF H-77 - Chất màu xanh nước biển dùng trong công nghiệp sơn,(25kg/bag).H Chất màu vô cơ Titannium Dioxide LR-972, dạng bột, chứa hàm lượng dioxit titan từ 80% trở lên tính theo trọn Thuốc màu hữu cơ tổng hợp dạng bột dùng tạo màu trong ngành sơn, nhựa. Pigment Yellow 4430. Bột màu vàng Thuốc màu hữu cơ tổng hợp dạng bột dùng tạo màu trong ngành sơn, nhựa. Pigment Yellow 8491N. Bột màu và Thuốc màu hữu cơ tổng hợp dạng bột dùng tạo màu trong ngành sơn, nhựa. Pigment Orange 9310N. Bột màu ca TITANIUM DIOXIDE NTR-606 ( TiO2), titan dioxit đã xử lý bề mặt, hàm lượng titan dioxit lớn hơn 80% tính t Chất tạo màu CC01056251Z0 GLOBAL TRIPLE A-1 , Batch 712242924 phụ gia pha chế dùng làm chất tạo mà Thuốc màu chế phẩm từ Dioxyt Titan nguyên liệu sản xuất sơn, Titanium Dioxide (TIO2), hàm lượng >80% NK33#&Chất tạo màu (TI-PURE TITANIUM DIOXIDE PIGMENT R103), Thuốc màu có thành phần chính là dioxi Phân nhóm thuốc màu và các chế phẩm từ dioxit titan, dùng trong sx sơn - TITANIUM DIOXIDE NTR-606 AND Thuốc màu chứa hàm lượng dioxit titan từ 80% trở lên: TITANIUM DIOXIDE RUTILE BLR-699 / Hàng mới Nguyên liệu sản xuất mực in - Bột màu trắng TITANIUM DIOXIDE RUTILE R806 (25KG/BAG). Hàng mới 1 2500261(ZZ13-YE-13)PIGMENT;YELLOW 42-118S;YELLOW-Thuốc màu, dạng bột, dùng trong sản xuất hạt nhự Thuốc màu Titanium Dioxide: Titanium Dioxide Rutile BLR-895 (Mã hàng: 124487) dạng bột,phân tán trong mô Bột ngọc trai R-741F dùng để sản xuất sơn. TP: Synthetic Fluorphlogopite, Tin Oxide, Titanium Dioxide. N Chế phẩm thuốc màu vô cơ từ Dioxit Titan với hàm lượng Dioxit Titan dưới 80% ( bột màu trắng ), dùng nhuộm Chất màu vô cơ dùng trong mỹ phẩm, CC BEAD WTDB (5KG/CARTON), NSX-HSD: 14/05/2021 - 13/05/2024 Chất màu vô cơ dùng trong mỹ phẩm, Dạng rắn, thành phần: Titanium Dioxide, CC BEAD WTDB (5KG/CART Chất màu vô cơ dùng trong mỹ phẩm, Dạng rắn, thành phần: Titanium Dioxide, CC BEAD WTDB (5KG/CART Chế phẩm màu vô cơ có màu ánh xà cừ, thành phần gồm mica, titan dioxit, dạng bột - (BBP00686V) PYRI Chế phẩm màu vô cơ có màu ánh xà cừ, thành phần gồm mica, titan dioxit, dạng bột - (BBP00686V) PYRI NC64#&Bột màu(dùng trong sản xuất bút chì): MATTING AGENT HS-417, mới 100% 3008599.NVL#&Chất phát quang POSP GNYAG3657 dùng trong sản xuất điốt phát quang (Thành phần: Alumin 3011768.NVL#&Chất phát quang POSP_SHC-B-Y4552-03-16 dùng trong sản xuất điốt phát quang (Công thức hó 3012257.NVL#&Chất phát quang POSP_GNYAG3657-01-25 dùng trong sản xuất điốt phát quang (Thành phần: 3011920.NVL#&Chất phát quang POSP_YAG-05_YELLOW dùng trong sản xuất điốt phát quang, (TP: Aluminum Thuốc màu trắng chứa 93% titanium dioxide (CAS 13463-67-7, TiO2) ở dạng bột khô.,PA 05566,mục 13 CO 57030053-Micro titaniumoxide MT-500HD 10KG-Bột màu đen Micro titaniumoxide MT-500HD, nguyên liệu dùn Chế phẩm màu vô cơ từ carbon black phân tán trong môi trường nước , dạng lỏng, CAS 1333-86-4 , C,PTPL 12 44.XX.XX.886OE01#&Hạt màu (BLACK MASTERBATCH) dùng trong công nghiệp sản xuất nhựa, (1bag=25 HD0008#&Chất tạo màu hạt nhựa PE - Yellow Masterbatches 20372, màu vàng, dạng hạt (dùng trong sản xuất á HD0008#&Chất tạo màu hạt nhựa PE - Blue Masterbatches 30728C, màu xanh, dạng hạt (dùng trong sản xuất áo NL32064990-310522#&Chất nhuộm màu tròng kính dùng trong phòng thí nghiệm, dạng lỏng,chưa qua pha chế (Su Chất màu dạng hạt - BLACK MASTERBATCH 3523A, dùng để tạo màu trong công nghiệp nhựa,(25kg/bao). H Chất màu dạng hạt - BLACK MASTERBATCH 3865HF, dùng để tạo màu trong công nghiệp nhựa, (25kg/bao). Chất màu dạng hạt - BLACK MASTERBATCH 388M, dùng để tạo màu trong công nghiệp nhựa, (25kg/bao). H Chất màu dạng hạt - BLACK MASTERBATCH PE801, dùng để tạo màu trong công nghiệp nhựa, (25kg/bao). Chất màu dạng hạt - BLACK MASTERBATCH P182, dùng để tạo màu trong công nghiệp nhựa, (25kg/bao). H Bột dạ quang ( Luminious powder ) mã hàng TL-2A, 20 kg/thùng dùng trong ngành in.Hàng mới 100%. NL09#&Thuốc màu_Titanium Dioxide (TI-PURE RUTILE TITANIUM DIOXIDE R103, công thức hóa học:TiO2), NLSX Sơn: chất màu dạng bột chế phẩm từ Titanium Dioxide - TIPAQUE YELLOW TY-70 (25Kg/Bao); Code Bột màu Titan Dioxit-LA101 (dùng làm trắng sản phẩm bột nhựa đúc khuôn) Bột màu Titan Dioxit R908 (dùng làm trắng sản phẩm bột nhựa đúc khuôn) VI.1#&Chất làm đổi màu cao su: LUR, BZ; SỐ CAS: 57455-37-5;TÊN KHOA HỌC: LUR, BZ; CTHH: O Bột màu vô cơ tổng hợp (Sudatherm Tan) dùng làm nguyên liệu trong công nghiệp sản xuất sơn, 100g/túi Bột màu vô cơ tổng hợp (Sudatherm Brown) dùng làm nguyên liệu trong công nghiệp sản xuất sơn, 100g/ Bột màu vô cơ tổng hợp (Sudatherm Yellow) dùng làm nguyên liệu trong công nghiệp sản xuất sơn, 100g/ Thuốc bột màu dùng để sản xuất sơn ( thành phần: titanium dioxide). Model: 816, hàng mới 100%. Chất màu dạng hạt_PEARL PINK 213 (mới 100%) Chất màu dạng hạt_PEARL PINK 213 (mới 100%) Chất màu dạng hạt_PEARL PURPLE 139 (mới 100%) Chất màu dạng hạt_SITE 76 (mới 100%) Chất màu dạng hạt_PEARL PINK 213 (mới 100%) Chất màu dạng hạt_LAMITE 48 P (mới 100%) Chất màu dạng hạt_PEARL PURPLE 139 (mới 100%) Chất màu dạng hạt_PEARL PURPLE 139 (mới 100%) Chất màu dạng hạt_OYS151QK (mới 100%) Chất màu dạng hạt_WHT1033KQ (mới 100%) Chất màu dạng hạt_WHT1033KQ (mới 100%) Chất màu dạng hạt_TIFFANY BLUE (mới 100%) Chất màu dạng hạt_SILVER PE MB (mới 100%) Chất màu dạng hạt_LAMITE 999 (mới 100%) Chất màu dạng hạt_CASTITE 89 (mới 100%) Chế phẩm màu dạng hạt_ONYX 9832N (mới 100%) Chế phẩm màu dạng hạt_ONYX 9832N (mới 100%) Chế phẩm màu dạng hạt_CASTROL BLUE GREEN (mới 100%) H0-07#&Nhựa tạo màu nguyên sinh 5T-06321MB, dạng hạt, dùng trong sản xuất đồ chơi trẻ em, hàng mới 100 H0-07#&Nhựa tạo màu nguyên sinh 5W-09856MB, dạng hạt, dùng trong sản xuất đồ chơi trẻ em, hàng mới 10 H0-07#&Nhựa tạo màu nguyên sinh 5R-20418MB, dạng hạt, dùng trong sản xuất đồ chơi trẻ em, hàng mới 100 H0-07#&Nhựa tạo màu nguyên sinh 5G-12247MB, dạng hạt, dùng trong sản xuất đồ chơi trẻ em, hàng mới 100 H0-07#&Nhựa tạo màu nguyên sinh 5T-06322AMB, dạng hạt, dùng trong sản xuất đồ chơi trẻ em, hàng mới 10 H0-07#&Nhựa tạo màu nguyên sinh 5R-20301MB, dạng hạt, dùng trong sản xuất đồ chơi trẻ em, hàng mới 100 H0-07#&Nhựa tạo màu nguyên sinh 5W-09854MB, dạng hạt, dùng trong sản xuất đồ chơi trẻ em, hàng mới 10 H0-07#&Nhựa tạo màu nguyên sinh 5B-18683MB, dạng hạt, dùng trong sản xuất đồ chơi trẻ em, hàng mới 100 H0-07#&Nhựa tạo màu nguyên sinh 5R-20302MB, dạng hạt, dùng trong sản xuất đồ chơi trẻ em, hàng mới 100 H0-07#&Nhựa tạo màu nguyên sinh 5B-18672MB, dạng hạt, dùng trong sản xuất đồ chơi trẻ em, hàng mới 100 H0-07#&Nhựa tạo màu nguyên sinh 5W-09891MB, dạng hạt, dùng trong sản xuất đồ chơi trẻ em, hàng mới 10 H0-07#&Nhựa tạo màu nguyên sinh 5T-06347MB, dạng hạt, dùng trong sản xuất đồ chơi trẻ em, hàng mới 100 H0-07#&Nhựa tạo màu nguyên sinh 5R-20355MB, dạng hạt, dùng trong sản xuất đồ chơi trẻ em, hàng mới 100 H0-07#&Nhựa tạo màu nguyên sinh 5C-04099MB, dạng hạt, dùng trong sản xuất đồ chơi trẻ em, hàng mới 100 H0-07#&Nhựa tạo màu nguyên sinh 5G-12291MB, dạng hạt, dùng trong sản xuất đồ chơi trẻ em, hàng mới 100 H0-07#&Nhựa tạo màu nguyên sinh 5T-06444MB, dạng hạt, dùng trong sản xuất đồ chơi trẻ em, hàng mới 100 H0-07#&Nhựa tạo màu nguyên sinh 5R-20414MB, dạng hạt, dùng trong sản xuất đồ chơi trẻ em, hàng mới 100 Titan dioxit A100 (dùng trong sản xuất đế giày), dạng bột 25 Kg/ bao, chuyển TTNĐ tờ khai số 104774596951 Titan dioxit A100 (dùng trong sản xuất đế giày), dạng bột 25 Kg/ bao, chuyển TTNĐ tờ khai số 104774596951 BỘT MÀU PIGMET SỬ DỤNG TRONG SX GẠCH MEN , SX VIDRES, S.A. , TÂY BAN NHA , HÀNG MẪ BỘT MÀU PIGMET SỬ DỤNG TRONG SX GẠCH MEN , SX VIDRES, S.A. , TÂY BAN NHA , HÀNG MẪ CPG#&Chế phẩm từ dioxit titan chứa hàm lượng dioxit titan 100% tính theo trọng lượng khô (TITANIUM DIO TMD#&Thuốc màu dioxit titan/B60-TIO2 LH04#&Phẩm màu, Dòng hàng 1 tk 103458256160 ngày 05/08/2020, Dòng hàng 1 tk 103411349900 ngày 10/07 Tá dược dùng sx thuốc: OPADRY COMPLETE FILM COATING SYSTEM 13B58802 WHITE (TCNSX). Lô: SH662 Tá dược dùng sx thuốc: OPADRY AMB AQUEOUS MOISTURE BARRIER COATING SYSTEM 80W64910 PINK (T Tá dược dùng sx thuốc: OPADRY AMB AQUEOUS MOISTURE BARRIER COATING SYSTEM 80W68912 WHITE Tá dược dùng sx thuốc :OPADRY II COMPLETE FILM COATING SYSTEM 85F42129 YELLOW (TCNSX). Lô: S Tá dược dùng sx thuốc :OPADRY COMPLETE FILM COATING SYSTEM 02F28644 WHITE (TCNSX). Lô: SH663 Tá dược dùng sx thuốc :OPADRY COMPLETE FILM COATING SYSTEM 02F28644 WHITE (TCNSX). Lô: SH663 Fan-Colour#&Bột màu, hàng mới 100% Chất phủ Phosphat Zn sử dụng cho kim loại sắt PP-2006KK (25KG/Can) . H3PO4 (1-10%), Zn(H2PO4)2 (10-20 Chất Định Hình sử dụng cho bề mặt kim loại sắt ĐH-TiK (25Kg/Bao) Na3PO4 (40~50%), Na4P2O7 (10~20%), MB-06#&HAT TAO MAU (MB-WHITE) Chế phẩm chất màu vô cơ được phân tán trong polyethylene MB-06#&HAT TAO MAU MB-649 (GREEN) Chế phẩm chất màu vô cơ được phân tán trong polyethylene MB-06#&HAT TAO MAU (MB-2656 BG4) Chế phẩm chất màu vô cơ được phân tán trong polyethylene MB-06#&HAT TAO MAU (MB-5770 SKYBLUE)- Chế phẩm chất màu vô cơ được phân tán trong polyethylene E11NPL43#&Chất tạo màu dạng hạt EH8001, thành phần chính: thuốc màu (Pigments). E11NPL43#&Chất tạo màu dạng hạt TI02-60, thành phần chính: thuốc màu (Pigments) E11NPL43#&Chất tạo màu dạng hạt EA1376XY, thành phần chính: thuốc màu (Pigments) E11NPL43#&Chất tạo màu dạng hạt EC3513, thành phần chính: thuốc màu (Pigments) THUỐC MÀU RUTTLE TITANIUM DIOXIDE R6618(T), HÀNG MỚI 100%, THUỐC MÀU TITANIUM DIOXIDE R-760 ( R-760 TITANIUM DIOXIDE) HÀNG MỚI 100%, THUỐC MÀU TITANIUM DIOXIDE R-760 ( R-760 TITANIUM DIOXIDE) , dạng bột. HÀNG MỚI 100%, CAS Chất tạo màu chứa Titan dioxit trên 80% TYR-681 (25KG/BAG) dùng cho sơn và mực in. Mã CAS:13463-67-7 TIO2-80#&Hỗn hợp Dioxit Titan NPL047#&BỘT TITANIUM DIOXIDE (Nguyên liệu dùng để sản xuất đế giày) 00077-AW#&Thuốc màu dạng hạt dùng để sản xuất dây điện dùng cho ô tô 00077-AW#&Thuốc màu dạng hạt dùng để sản xuất dây điện dùng cho ô tô 00077-AW#&Thuốc màu dạng hạt dùng để sản xuất dây điện dùng cho ô tô 00077-AW#&Thuốc màu dạng hạt dùng để sản xuất dây điện dùng cho ô tô 00077-AW#&Thuốc màu dạng hạt dùng để sản xuất dây điện dùng cho ô tô 00077-AW#&Thuốc màu dạng hạt dùng để sản xuất dây điện dùng cho ô tô 00077-AW#&Thuốc màu dạng hạt dùng để sản xuất dây điện dùng cho ô tô 00077-AW#&Thuốc màu dạng hạt dùng để sản xuất dây điện dùng cho ô tô 00077-AW#&Thuốc màu dạng hạt dùng để sản xuất dây điện dùng cho ô tô 00077-AW#&Thuốc màu dạng hạt dùng để sản xuất dây điện dùng cho ô tô 00077-AW#&Thuốc màu dạng hạt dùng để sản xuất dây điện dùng cho ô tô 00077-AW#&Thuốc màu dạng hạt dùng để sản xuất dây điện dùng cho ô tô 00077-AW#&Thuốc màu dạng hạt dùng để sản xuất dây điện dùng cho ô tô 00077-AW#&Thuốc màu dạng hạt dùng để sản xuất dây điện dùng cho ô tô 00077-AW#&Thuốc màu dạng hạt dùng để sản xuất dây điện dùng cho ô tô 00077-AW#&Thuốc màu dạng hạt dùng để sản xuất dây điện dùng cho ô tô BLUE PO: 20220916 chế phẩm màu chứa dioxit titan và chất màu hữu cơ, phân tán trong POLYETE POLYOL, hàm LEAD CHROMATE - 1725 ( Là chế phẩm màu vô cơ, có thành phần chính là muối chromate chì, dạng bột, Màu v ZINC CHROMATE - 1706 ( Là chế phẩm màu vô cơ, có thành phần chính là muối chromate chì, dạng bột, Màu và LEAD CHROMATE - 1725 ( Là chế phẩm màu vô cơ, có thành phần chính là muối chromate chì, dạng bột, Màu v ZINC CHROMATE - 1706 ( Là chế phẩm màu vô cơ, có thành phần chính là muối chromate chì, dạng bột, Màu và BHCPDVN#&S136 BK (Hạt nhựa SPS Xarec S136 BK (Polyme từ Styren dạng nguyên sinh)) (104693282300, d BHCCPDVN#&COMPOUND PPM77255-B (Hạt nhựa loại PPM77255-B) (104985757810, dòng 1) Chất màu dạng bột màu cam.(Sử dụng trong ngành nhựa) - COLOR POWDER (ORANGE),hành phần bao gồm: P Chất màu dạng bột màu xám.(Sử dụng trong ngành nhựa) - COLOR POWDER (GRAY),thành phần bao gồm: Pi Chất màu dạng bột màu xanh lá cây.(Sử dụng trong ngành nhựa) - COLOR POWDER (GREEN),thành phần bao 121011-Titan dioxit chưa xử lý bề mặt, hàm lượng 99.1%, dạng bột _ TIPAQUE A-100; CAS:13463-67-7; (Kh M2521524A#&Nguyên liệu tạo màu sản phẩm FCM-T 6497 YELLOW M1459809A#&Nguyên liệu tạo màu sản phẩm FCM-T 6683 BLUE (B) M2521532A#&Nguyên liệu tạo màu sản phẩm FCM-T 6650 BLUE M2521565A#&Nguyên liệu tạo màu sản phẩm FCM-T ND 6003 VIOLET M2521565A#&Nguyên liệu tạo màu sản phẩm FCM-T ND 6003 VIOLET M3810785#&Nguyên liệu tạo màu sản phẩm FCM-T ND 15203 BLUE M3810785#&Nguyên liệu tạo màu sản phẩm FCM-T ND 15203 BLUE M3810785#&Nguyên liệu tạo màu sản phẩm FCM-T ND 15203 BLUE RA20003#&Chất màu dạng bột chế phẩm từ titanium dioxide, làm phụ gia cho sản xuất nhựa, mã hàng DCF-T Chế phẩm Titanium dioxide dạng bột, hàm lượng 93% ( R-5569), 25 kg/bao.Mã CAS: 13463-67-7.Dùng để sử dụ Chế phẩm Titanium dioxide dạng bột, hàm lượng 93% ( R-5566), 25 kg/bao.Mã CAS: 13463-67-7.Dùng để sử dụ Chất tạo màu lớp phủ điện, dạng bột màu xanh nước biển, là phụ gia dùng trong sản xuất sơn. CAS No.: 57455-3 3012257.NVL#&Chất phát quang POSP_GNYAG3657-01-25 dùng trong sản xuất điốt phát quang (Thành phần: 3012257.NVL#&Chất phát quang POSP_GNYAG3657-01-25 dùng trong sản xuất điốt phát quang (Thành phần: 3008599.NVL#&Chất phát quang POSP GNYAG3657 dùng trong sản xuất điốt phát quang (Thành phần: Alumin 3011767.NVL#&Chất phát quang POSP_SUNBLUE500-01-15 dùng sx điốt phát quang (TP: Aluminum Lutetium Oxi 3010457.NVL#&Chất phát quang POSP SXR6535A-02 dùng sx điốt phát quang (TP: Aluminum calcium europium 3011295.NVL#&Chất phát quang POSP_GAL535-04-16 dùng trong sản xuất điốt phát quang (TP chứa: Alumin 3012257.NVL#&Chất phát quang POSP_GNYAG3657-01-25 dùng trong sản xuất điốt phát quang (Thành phần: 3012257.NVL#&Chất phát quang POSP_GNYAG3657-01-25 dùng trong sản xuất điốt phát quang (Thành phần: 3008599.NVL#&Chất phát quang POSP GNYAG3657 dùng trong sản xuất điốt phát quang (Thành phần: Alumin 3011767.NVL#&Chất phát quang POSP_SUNBLUE500-01-15 dùng sx điốt phát quang (TP: Aluminum Lutetium Oxi 3010457.NVL#&Chất phát quang POSP SXR6535A-02 dùng sx điốt phát quang (TP: Aluminum calcium europium 3011295.NVL#&Chất phát quang POSP_GAL535-04-16 dùng trong sản xuất điốt phát quang (TP chứa: Alumin M0263#&Chất tạo màu cho cao su FEP(FLUORINATED ETHYLENEPROPYLENE) PIGMENT FCM H 1305 (dùng tro M0263#&Chất tạo màu cho cao su FEP(FLUORINATED ETHYLENEPROPYLENE) PIGMENT FCM H 1305 (dùng tro Bột màu dùng cho ngành sản xuất sơn - Titanium Dioxide R-95 có hàm lượng dioxit titan TiO2 trên 80% (mã Chế phẩm Titanium dioxide dạng bột, hàm lượng 93% ( CR-510), 25 kg/bao.Mã CAS: 13463-67-7.Dùng để sử dụ Chế phẩm màu đen MB9845ST, dùng tạo màu trong ngành nhựa, hàng mới 100%, kèm công văn trả mẫu 186/K Hạt phụ gia chống rỉ sét RUST dùng trong ngành nhựa, mới 100%, (nhập lần đầu, tạm áp MST, chờ giám định) Chế phẩm màu xanh Royal Blue 2284L, dùng tạo màu trong ngành nhựa, hàng mới 100% kèm công văn trả mẫu Chế phẩm màu trắng W150L, dùng tạo màu trong ngành nhựa, hàng mới 100%, (nhập lần đầu, tạm áp MST, chờ Hạt phụ gia chống tĩnh điện HDF16 dùng trong ngành nhựa, mới 100%, (nhập lần đầu, tạm áp MST, chờ giám đị Chế phẩm màu đen MB9000B, dùng tạo màu trong ngành nhựa, hàng mới 100% kèm công văn trả mẫu 186/KĐ4 Chất màu vô cơ Titannium Dioxide Rutile BLR-895, dạng bột, chứa hàm lượng dioxit titan từ 80% trở lên tính t Thuốc màu chứa hàm lượng dioxit titan từ 80% trở lên theo trọng lượng khô, dạng bột /Titanium Dioxide R Chất phát quang POSP GR-SW531B(ALONBRIGHT) dùng trong sản xuất điốt phát quang (TP: Europium doped si C145#&Chất màu đi từ dioxit titan có hàm lượng dioxit titan 98% trọng lượng khô (Titanium Dioxide (TiO2) là Thuốc màu Titanium Dioxide: Titanium Dioxide Rutile BLR-895 (Mã hàng: 124487) dạng bột,phân tán trong mô MASTERBATCH#&Chất tạo màu Masterbatch (thành phần gồm carbon và phụ gia) dùng trong sản xuất hạt nh M04006#&Bột màu dioxit titan (dioxit titan trên 80%) (Titanium Pigment BA01-01)( CAS#13463-67-7; Tên hóa Thuốc màu đi từ dioxit titan với hàm lượng dioxit titan >80% theo khối lượng, tp chính:Titanium Dioxid PHỤ GIA TITANIUM DIOXIDE, DẠNG BỘT, CAS:13463-67-7 , DÙNG TẠO MÀU TRONG SẢN XUẤT HẠT NHỰA MÀU PPA PE MB , DÙNG TRONG SX BAO BÌ NHỰA , SX AMPACET CORP , HÀNG MỚI 1 Bột màu phân tán trong môi trường có nước, màu công nghiệp dùng trong ngành sơn (25kg/bao), thành phần: cac Bột màu phân tán trong môi trường có nước, màu công nghiệp dùng trong ngành sơn (25kg/bao), thành phần: cac Bột màu đỏ BY320 , dùng trong sản xuất gạch ốp lát ceramic, chưa pha chế, có nguồn gốc hóa học, NSX:Fengy Bột màu nâu sẫm BY101 , dùng trong sản xuất gạch ốp lát ceramic, chưa pha chế, có nguồn gốc hóa học, NSX: Bột màu đen BY906 , dùng trong sản xuất gạch ốp lát ceramic, chưa pha chế, có nguồn gốc hóa học, NSX:Feng Bột màu vàng BY901 , dùng trong sản xuất gạch ốp lát ceramic, chưa pha chế, có nguồn gốc hóa học, NSX:Fen Bột màu xanh lam BY181 , dùng trong sản xuất gạch ốp lát ceramic, chưa pha chế, có nguồn gốc hóa học, NSX Bột màu đỏ BY329 , dùng trong sản xuất gạch ốp lát ceramic, chưa pha chế, có nguồn gốc hóa học, NSX:Fengy Bột màu nâu BY122 , dùng trong sản xuất gạch ốp lát ceramic, chưa pha chế, có nguồn gốc hóa học, NSX:Feng Bột màu xanh dương BY218 , dùng trong sản xuất gạch ốp lát ceramic, chưa pha chế, có nguồn gốc hóa học, N Bột màu xanh lá BY252 , dùng trong sản xuất gạch ốp lát ceramic, chưa pha chế, có nguồn gốc hóa học, NSX: 1YBB00162091 Thuốc màu ( dạng bột màu vàng) dùng để tạo màu cho hạt nhựa, hàng mới 100% Thuốc màu từ Titan dioxit.Hàm lượng Titan dioxit lớn hơn 80% tính theo trọng lượng khô / TITANIUM DIO Thuốc màu từ Titan dioxit.Hàm lượng Titan dioxit lớn hơn 80% tính theo trọng lượng khô / TITANIUM DIO B-1#&Chế phẩm từ dioxit titan, dạng bột, loại khác. - TITANIUM DIOXIDE RUTILE MBR-9668 (Đã nhập khẩu t NPL-09F#&Chế phẩm từ dioxide titan làm chất xúc tác trong sản xuất đế giày - BLR-886 (25 kg/bao), Mã CAS: Bột màu phân tán trong môi trường có nước, màu công nghiệp dùng trong ngành sơn (25kg/bao), thành phần: cac Bột màu phân tán trong môi trường có nước, màu công nghiệp dùng trong ngành sơn (25kg/bao), thành phần: cac Hoá chất cơ bản: Bột màu từ hợp chất Crom nguyên liệu dùng sản xuất sơn (Strontium Chromate (SC/ST-205 Màu xanh -PEARL PIGMENT SOLAR GREEN GOLD LB93305 (chất màu khác dùng trong sản xuất các chế phẩm Hạt màu CESA-COMBI PINK-PROCESS PL32420222-ZN, dùng trong công nghiệp sản xuất bao bì nhựa, hàng Hạt màu CESA-COMBI WHITE-IMPACT PL02420263-ZN, dùng trong công nghiệp sản xuất bao bì nhựa, hàng Chất màu vô cơ tổng hợp dạng bột màu vàng nguyên liệu dùng sx sơn (Zinc Ferrite ZF15) (CAS:68187-51-9 3010824.NVL#&Chất phát quang POSP_SY57-16 dùng sx điốt phát quang (Tên TM: DLP-SY57-16; TP chứa: Yt 1013690.NVL#&Chất phátquang FILM_PIS_1010 CYAN dạng màng (TP: barium carbonate Cas: 513-77-9, alumini 1012817.NVL#&Chất phát quang FILM_PIG_FC4 1X1W dạng màng (TP chính: Zinc Boro-Silicate, Aluminum O 1010295.NVL#&Chất phát quang FILM_PIG_1X1W 13.2% 1BIN dạng màng (TP chính: Yttrium Oxide, Aluminum 1012199.NVL#&Chất phát quang FILM_PIG_1X1HL 14.0% 2BIN dạng màng (TP chính: Yttrium oxide, Aluminum ni Bột màu dùng để sản xuất mực in offset dùng để in báo bì, nhãn mác, 25kg/túi, hiệu: NCC, mới 100% Titan oxit dùng trong công nghiệp gốm sứ - TiO2; CAS No.: 13463-67-7. Hàng mới 100% AJLH00#&Chất màu B80 TiO2 (E)(Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm) TP:TiO2 79%(13463-67-7), SBR AJLH00#&Chất màu B60 TiO2 (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm) thành phần TiO2 60% (Cas:13463-67 AHTH02#&Thuốc màu và các chế phẩm từ dioxit titan B60 TiO2 (25kg/bao, dạng hạt,dùng sản xuất đế giày, h MY-01 (TITANIUM OXIDES-Là chế phẩm màu di từ oxit titan, hàm luợng titan dioxit <80%- Quy cách: 20kg/1 Nguyên liệu sản xuất hạt nhựa: Thuốc màu - YG-D4Z (GLOW IN THE DARK PIGMENT). Mã CAS: 12004-37-4, WHITE 506W - Chế phẩm màu chứa titan dioxit phân tán trong nhựa , hàm lượng titan dioxit dưới 80% theo 135JP#&Hạt nhựa màu - (PEX 4AK741 RED), Chế phẩm màu từ dioxit titan, có hàm lượng dioxit titan từ 5 đế Chế phẩm màu xanh nước biển (UB R-BLUE france 29 ) Mã CAS:101357-30-6 - Hàng có giám định số 549/TB- MB#&Chế phẩm chất màu dạng hạt dùng để tạo màu cho sản phẩm nhựa - MASTER BATCH BLUE VN210308 MB#&Chế phẩm chất màu dạng hạt dùng để tạo màu cho sản phẩm nhựa - MASTER BATCH GREY VN220913 Bột màu vô cơ tổng hợp (Sudatherm Copper Black), nguyên liệu dùng trong công nghiệp sản xuất sơn, mự Bột màu vô cơ tổng hợp (Sudatherm Yellow), nguyên liệu dùng trong công nghiệp sản xuất sơn, mực in, Hạt màu gốc(MASTER BATCH MB2082),quy cách đóng gói : 25kg/bao.Hàng mới 100% WBNPL06#&Chế phẩm tạo màu 4-007965YT (Thành phần: Cas No. 980-26-7 : 2%; 1328-53-6: 14%;147-14-8: WBNPL06#&Chế phẩm tạo màu 4-008056YT-A1 (Thành phần: Cas No. 1328-53-6 : 32%; 77804-81-0: 66% ).đ WBNPL06#&Chế phẩm tạo màu FP-1004 (thành phần: titanium(IV) oxide 91.11%; Ultramarine Blue 0.05%; Chr WBNPL06#&Chế phẩm tạo màu GD-43572A (Thành phần: Titanium Dioxide 21.25%; phthalocyanine 5%; Ultrama WBNPL06#&Chế phẩm tạo màu GD-61376A (Thành phần: Cas No.13463-67-7: 2.47%; 1328-53-6: 1.97%; 30125 YBMAU#&Chất tạo màu (Cao su màu), thành phần chính: Thuốc màu ( Pigments). Hàng mới 100% 18#&Chất nhuộm màu 18#&Chất nhuộm màu 2BBMQ0000-VN#&Chất màu dạ quang LUMINOUS PIGMENT ASG-6D strontium aluminate europium doped dùng TI-PURE RUTILE TITANIUM DIOXIDE R706(bao bì SB11-500 kg/bao)-Thuốc màu Dioxit Titan,hàm lượng dio TI-PURE RUTILE TITANIUM DIOXIDE R706(bao bì EX55-25 kg/bao)-Thuốc màu Dioxit Titan,hàm lượng diox NL36#&Chất màu các loại (B60 TiO2) Dạng hạt-Đóng trong bao (25kg/bao)-TPHH:TiO2 (60%)CAS:(13463-67-7 NPL056-01#&Chất pha màu ( chất phẩm từ dioxit titan) ( hàng mới 100% ) - NP 625 W/B BLACK COLOR P NPL056-01#&Chất pha màu ( chất phẩm từ dioxit titan) ( hàng mới 100% ) - NP 625 W/B WHITE COLOR PAS NPL014-01#&Chất pha màu vô cơ ( hàng mới 100% ) - PW-08-2 WHITE PIGMENT (có KQGD: 2098a/N3.13/TD XKCL012#&Bột phấn,chất màu xanh nước biển, không có nhãn hiệu, dùng để sản xuất công cụ đánh dấu, hàng pigment MIOX SG_chế phẩm thuốc màu vô cơ và hữu cơ. Mã Cas: 1317-60-8, 7732-18-5. BHCPDVN#&S136 BK (Hạt nhựa SPS Xarec S136 BK (Polyme từ Styren dạng nguyên sinh)) (104693282300, d BHCCPDVN#&COMPOUND PPM77255-B (Hạt nhựa loại PPM77255-B) (104985757810, dòng 1) BHCCPDVN#&COMPOUND PPM77255-B (Hạt nhựa loại PPM77255-B) (104985757810, dòng 1) BHCPDVN#&S136 BK (Hạt nhựa SPS Xarec S136 BK (Polyme từ Styren dạng nguyên sinh)) (104693282300, d NPL056#&Chất pha màu ( hàng mới 100% ) - PU BLACK PIGMENT(L) (có KQGD: 1868/N3.13/TD của tờ kh NPL056#&Chất pha màu ( hàng mới 100% ) - RM-27020 BLUE RUBBER MASTER BATCH (có KQGD: 0416/N3.1 Bột dạ quang, ánh sáng xanh lá, mã hàng: JPG-394, kích thước hạt 60-80um, NSX: Foshan Juliang Photolumine NPL38.07#&Hạt màu-MFOJ69239 NPL38.07#&Hạt màu-SHOCK PINK MFOJ39490-V1 CHẤT TẠO MÀU (DẠNG HẠT) MASTERBATCH PP 05-4596 VERSAILLES GRAY. HÀNG MỚI 100% CHẤT TẠO MÀU (DẠNG HẠT) MASTERBATCH PP 05-A458 MB INOX GRAY. HÀNG MỚI 100% CHẤT TẠO MÀU (DẠNG HẠT) MASTERBATCH PP PPW177710 MB COOL WHITE. HÀNG MỚI 100% CHẤT TẠO MÀU (DẠNG HẠT) MASTERBATCH PP PPG2256500 DARK HOLDER GRAY. HÀNG MỚI 1 CHẤT TẠO MÀU (DẠNG HẠT) MASTERBATCH PP PPV0988600 MERLOT PURPLE. HÀNG MỚI 100% 184#&Màu các loại (Thuốc màu) - Atnen TiO2-80 (Hàng mới 100%, NPL GCSX giày) Mẫu chất tạo màu Pigment Toner, cas: 13515-40-7, sủ dụng làm mẫu trong sản xuất mực in, hsx: Hefei Yueerte Bột màu Titanium DIOXIDE dùng nhuộm màu bề mặt gỗ công nghiệp, 25kg/ bao. Nhà sản xuất: Yipin. Hàng m Bột màu Titanium DIOXIDE dùng nhuộm màu bề mặt gỗ công nghiệp, 25kg/ bao. Nhà sản xuất: Yipin. Hàng m Chất màu dạng hạt - WHITE MASTERBATCH MEWH4154, dùng để tạo màu trong công nghiệp nhựa. Hàng m Chất màu dạng hạt - WHITE MASTERBATCH MEWH14051, dùng để tạo màu trong công nghiệp nhựa. Hàng Chất màu dạng hạt - BLACK MASTERBATCH MEBK44, dùng để tạo màu trong công nghiệp nhựa. Hàng mới Chất màu dạng hạt - WHITE MASTERBATCH MEWH773, dùng để tạo màu trong công nghiệp nhựa. Hàng mớ Chất màu vô cơ Titannium Dioxide LR-972, dạng bột, chứa hàm lượng dioxit titan từ 80% trở lên tính theo trọn Thuốc màu chế phẩm từ Dioxyt Titan nguyên liệu sản xuất sơn,titanium Dioxide(TIO2),hàm lượng >80%.( Chế phẩm thuốc màu có hàm lượng titan dioxit trên 90% theo khối lượng(TITANIUM DIOXIDE TIPAQUE CR NL024#&Hạt nhựa tạo màu (Color masterbatch), dùng trong sản xuất nắp chụp nhựa của thang nhôm - 0130200 Thuốc màu, tạo màu trắng trong sản xuất sơn và nhựa. Titanium Dioxide LR-108, chứa hàm lượng Dioxide Titan Thuốc màu, tạo màu trắng trong sản xuất sơn và nhựa. Titanium Dioxide LR-108, chứa hàm lượng Dioxide Titan Chất màu vô cơ - White Masterbatch W1015 dạng hạt màu trắng chứa hàm lượng dioxit dưới 80% tính theo trọ M32190#&Chế phẩm màu có thành phần từ chất màu hũu cơ và titan dioxit (nhỏ hơn 80%) phân tán tro M38252#&Chế phẩm màu có thành phần từ chất màu hũu cơ và titan dioxit (nhỏ hơn 80%) phân tán trong M39668#&Chế phẩm màu có t.phần từ chất màu hữu cơ,Titan dioxit(nhỏ hơn 80%) phân tán trong Polym M38249#&Chế phẩm màu có chứa dioxit titan phân tán trong polyme,hàm lượng dioxit titan dưới 80%, d Chế phẩm màu hữu cơ, dạng hạt, màu đen ( BLACK MASTERBATCH GBM 1030 ) dùng trong sản xuất phụ gia Hạt phụ gia màu CC10369603BG ABRASION ENHANCER dùng trong sản xuất nhựa. Hàng mới 100%. Hạt phụ gia màu CC10369603BG ABRASION ENHANCER dùng trong sản xuất nhựa. Hàng mới 100%. Chất màu đỏ RED 172L dùng trong sản xuất sơn hệ nước dùng trong công nghiệp, hàng mới 100%.NSX: Chất màu đỏ RED 182L dùng trong sản xuất sơn hệ nước dùng trong công nghiệp, hàng mới 100%.NSX: Chất màu đỏ RED 183L dùng trong sản xuất sơn hệ nước dùng trong công nghiệp, hàng mới 100%.NSX: W Chất màu xanh BLUE 283L dùng trong sản xuất sơn hệ nước dùng trong công nghiệp, hàng mới 100%.NSX Chất màu vàng YELLOW 978L dùng trong sản xuất sơn hệ nước dùng trong công nghiệp, hàng mới 100 Chất màu vàng YELLOW 984L dùng trong sản xuất sơn hệ nước dùng trong công nghiệp, hàng mới 100 Chất màu vàng YELLOW 1914-01 dùng trong sản xuất sơn hệ nước dùng trong công nghiệp, hàng mới Chất màu đen BLACK 383Z dùng trong sản xuất sơn hệ nước dùng trong công nghiệp, hàng mới 100%.N Chất màu vàng YELLOW 992L dùng trong sản xuất sơn hệ nước dùng trong công nghiệp, hàng mới 100 Chất màu chế phẩm từ dioxit titan chứa hàm lượng TiO2>80%(Titanium Dioxide Rutile R-2196+) dùng làm nguy Chất màu chế phẩm từ dioxit titan chứa hàm lượng TiO2>80%(Titanium Dioxide Rutile R-216) dùng làm nguyên Chất màu chế phẩm từ dioxit titan chứa hàm lượng TiO2>80%(Titanium Dioxide Rutile R-2196+) dùng làm nguy Thuốc màu TITANIUM DIOXIDE RUTILE R299 dùng trong ngành công nghiệp sản xuất nhựa, hàng mới 100% Chất ổn định màu dùng trong ngành nhựa, sơn, cao su. TITANIUM DIOXIDE RC-101. Thành phần chính: Titani Tá dược: OPADRY II PINK, lô: SH663454, sx: 10/2022, hạn dùng: 10/2024. Nsx: Shanghai Colorcon Coating Tá dược: OPADRY WHITE, lô: SH663455, sx: 10/2022, hạn dùng: 10/2024. Nsx: Shanghai Colorcon Coating Tá dược: OPADRY II WHITE, lô: SH663447, sx: 10/2022, hạn dùng: 10/2024. Nsx: Shanghai Colorcon Coatin Tá dược: OPADRY II PINK, lô: SH663454, sx: 10/2022, hạn dùng: 10/2024. Nsx: Shanghai Colorcon Coating Tá dược: OPADRY WHITE, lô: SH663455, sx: 10/2022, hạn dùng: 10/2024. Nsx: Shanghai Colorcon Coating Tá dược: OPADRY II WHITE, lô: SH663447, sx: 10/2022, hạn dùng: 10/2024. Nsx: Shanghai Colorcon Coatin Chế phẩm màu vô cơ Black Masterbatch, dùng trong công nghiêp sản xuất nhựa,thành phần chính từ cacbon bla VSNL56#&Hạt màu - Masterbatch HW-90028 White, 527-B00061-00, hàng mới 100% VSNL56#&Hạt màu - Masterbatch BL-0404B (Gray), 527-B00037-00, hàng mới 100% VSNL56#&Hạt màu - Masterbatch R-0352B (Mauve Color), 527-B00047-00, hàng mới 100% VSNL56#&Hạt màu - Masterbatch HR-90044 (Brown), 527-B00302-00, hàng mới 100% VSNL56#&Hạt màu - Masterbatch HL9388 (Black), 527-B00317-00, hàng mới 100% VSNL56#&Hạt màu - Masterbatch KJ72520 (Black), 527-B01098-00, hàng mới 100% VSNL56#&Hạt màu - Masterbatch HL9968 (Black), 527-B01233-00, hàng mới 100% VSNL56#&Hạt màu - Masterbatch V50333 Light Grey, 527-B01039-00, hàng mới 100% VSNL56#&Hạt màu - Masterbatch KJ8035 (White), 527-B01048-00, hàng mới 100% MB-IPP30486#&Hạt nhựa màu IPP30486. Hàng mới 100% MB-IPP00572#&Hạt nhựa màu MB-IPP00572. Hàng mới 100% MB-IPP60509#&Hạt nhựa màu IPP60509. Hàng mới 100% MB-IPP80223#&Hạt nhựa màu IPP80223. Hàng mới 100% MB-IPP50541#&Hạt nhựa màu IPP50541. Hàng mới 100% MB-TM1120Y#&Hạt nhựa tạo màu TM1120Y. Hàng mới 100% MB-TM1121Y#&Hạt nhựa tạo màu TM1121Y. Hàng mới 100% MB-TM1129B#&Hạt nhựa tạo màu TM1129B. Hàng mới 100% MB-TM1256G#&Hạt nhựa tạo màu TM1256G. Hàng mới 100% MB-IPP00587#&Hạt nhựa màu IPP00587. Hàng mới 100% MB-IPP80284#&Hạt nhựa màu IPP80284. Hàng mới 100% MB-IPP40242#&Hạt nhựa màu IPP40242. Hàng mới 100% MB-IPP00515#&Hạt nhựa màu IPP00515. Hàng mới 100% MB-IPP50684#&Hạt nhựa màu IPP50684. Hàng mới 100% MB-IPP30682#&Hạt nhựa màu IPP30682. Hàng mới 100% MB-IPP70715#&Hạt nhựa màu IPP70715. Hàng mới 100% MB-IPP10534A#&Hạt nhựa màu IPP10534A. Hàng mới 100% MB-IPP10532#&Hạt nhựa màu IPP10532. Hàng mới 100% MB-IPP60359#&Hạt nhựa tạo màu IPP60359. Hàng mới 100% MB-IPP30767#&Hạt nhựa tạo màu IPP30767. Hàng mới 100% MB-IPP70738#&Hạt nhựa tạo màu IPP70738. Hàng mới 100% MB-IPP50705#&Hạt nhựa tạo màu IPP50705. Hàng mới 100% MB-IPC30757#&Hạt nhựa tạo màu IPC30757. Hàng mới 100% MB-IPC60357#&Hạt nhựa tạo màu IPC60357. Hàng mới 100% MB-1Z-2735#&Hạt nhựa màu ABRM-ZZ-7B5549-1. Hàng mới 100% MB-K-62925#&Hạt nhựa màu K-62925. Hàng mới 100% MB-R-61197#&Hạt nhựa tạo màu R-61197. Hàng mới 100% MB-ITP30491#&Hạt nhựa màu MB-ITP30491. Hàng mới 100% MB-Y-10918#&Hạt nhựa tạo màu Y-10918. Hàng mới 100% MB-IPP70714A#&Hạt nhựa tạo màu IPP70714A. Hàng mới 100% Chế phẩm bột màu PIGMENT ORANGE 64 (CAS NO. 72102-84-2), nguyên liệu dùng để sx hạt nhựa màu, hàn Chế phẩm bột màu PIGMENT RED 254 (CAS NO. 84632-65-5), nguyên liệu dùng để sx hạt nhựa màu, hàng m Chế phẩm bột màu PIGMENT RED 170F3RK (CAS NO. 2786-76-7), nguyên liệu dùng để sx hạt nhựa màu, hà Chất màu hữu cơ tổng hợp dạng nước để pha chế tạo màu cho hạt nhựa (I.V ENHANCER 00409 FG)- Nhãn hiệ DT-103 (Chếphẩmmàuvôcơ thànhphầnchínhgồmTitan dioxit ~ 44% tính theotrọnglượngkhô,polyester polyol, DSC139A#&DT-103 (Chếphẩmmàuvôcơ thànhphầnchínhgồmTitan dioxit ~ 44% tính theotrọnglượngkhô,polyest BỘT MÀU VÀNG SOLVENT YELLOW 114, SỬ DỤNG LÀM MẪU THỬ NGHIỆM CHO TẠO MÀU CHO HẠT NH DSC140A#&DT-151 (Chế phẩm màu vô cơ thành phần chính gồm carbon black và polyeste polyol, dạng nhão MC175#&Chất tạo màu EVA dạng hạt, EVA3513. TP: Polymer (EVA) 90% Cas no 24937-78-8, Pigment 10% C NLSX Sơn: chất màu vô cơ dạng bột BLACK 411A - DRY MORTAR COLOR IN BULK - (BK0411A-25KGX) (25k HC31-1#&Thuốc màu từ Titan dioxit có hàm lượng Titan dioxit ở thể khô lớn hơn 80% tính theo trọng lượng CPG#&Chế phẩm chất màu ATNEN TIO2-80 (TP: TIO2 80%, Ethylene propylene terpolymer /Styrene-butadien A/19.2b#&Chế phẩm từ dioxit titan - TIO2-60 master batch CAS: 24937-78-8,13463-67-7(2835/N3.11/TD, 26/09 BM004#&Bột màu ABS PA757 WHITE 4201, hàng mới 100% AHTH02#&Thuốc màu và các chế phẩm từ dioxit titan B80 TiO2 (E) (25kg/thùng, dạng hạt, dùng sản xuất đế g A/19.2b#&Chế phẩm màu từ titan dioxit có hàm lượng titan dioxit nhỏ hơn 80% tính theo trọng lượng khô- Chất pha màu (chế phẩm làm từ dioxit titan) - ( hàng mới 100% ) - 10A WHITE EVA MASTER BATCH (CAS: Chất pha màu ( chế phẩm làm từ dioxit titan) (hàng mới 100%) - PDN001 WHITE MASTER BATCH (CAS: 321 Bột vảy từ polyester(bột nhũ rắc ko màu kim tuyến) đã tráng phủ màu ánh kim dùng tạo màu trang trí, Bột vảy từ polyester(bột nhũ rắc ko màu kim tuyến) đã tráng phủ màu ánh kim dùng tạo màu trang trí, Bột vảy từ polyester(bột nhũ rắc ko màu kim tuyến) đã tráng phủ màu ánh kim dùng tạo màu trang trí, Bột vảy từ polyester(bột nhũ rắc ko màu kim tuyến) đã tráng phủ màu ánh kim dùng tạo màu trang trí, Bột vảy từ polyester(bột nhũ rắc ko màu kim tuyến) đã tráng phủ màu ánh kim dùng tạo màu trang trí, Bột vảy từ polyester(bột nhũ rắc ko màu kim tuyến) đã tráng phủ màu ánh kim dùng tạo màu trang trí, NL02#&Chế phẩm chất màu vô cơ (Color masterbatch) 895610 dạng hạt, dùng trong sản xuất đế giày. NL02#&Chế phẩm chất màu vô cơ (Color masterbatch) 797400 dạng hạt, dùng trong sản xuất đế giày. NL02#&Chế phẩm chất màu vô cơ (Color masterbatch) 190021 dạng hạt, dùng trong sản xuất đế giày. NL02#&Chế phẩm chất màu vô cơ (Color masterbatch) 890011 dạng hạt, dùng trong sản xuất đế giày. NL02#&Chế phẩm chất màu vô cơ (Color masterbatch) R-11 dạng bột, dùng trong sản xuất đế giày. NL02#&Chế phẩm chất màu vô cơ (Color masterbatch) R-13 dạng bột, dùng trong sản xuất đế giày. NL02#&Chế phẩm chất màu vô cơ (Color masterbatch) dạng bột, dùng trong sản xuất đế giày. NL02#&Chế phẩm chất màu vô cơ (Color masterbatch) 2014 dạng hạt, dùng trong sản xuất đế giày. NL02#&Chế phẩm chất màu vô cơ (Color masterbatch) 8V9-UBX dạng hạt, dùng trong sản xuất đế giày. NL02#&Chế phẩm chất màu vô cơ (Color masterbatch) 797351 dạng hạt, dùng trong sản xuất đế giày. NL02#&Chế phẩm chất màu vô cơ (Color masterbatch) 790007 dạng hạt, dùng trong sản xuất đế giày. Bột nhũ kim tuyến dạng bột vảy từ polyeste đã tráng phủ màu ánh kim thường dùng để tạo màu trang trí. Mới 100 Bột nhũ kim tuyến dạng bột vảy từ polyeste đã tráng phủ ánh kim, dùng trang trí, ký hiệu: KIM, mới 100% Bột nhũ kim tuyến dạng bột vảy từ polyeste đã tráng phủ ánh kim, dùng trang trí, ký hiệu: KIM, mới 100% MVN19#&Hạt nhựa màu MV6298 dùng trong ngành sản xuất nhựa (923000003134). Kích thước 2x3mm, hàng Chất phụ màu (nguyên phụ liệu sản xuất cao su) - STANDARD COLOR FOR TREAD GY2015R ( da duoc kiem h Chất phụ màu (nguyên phụ liệu sản xuất cao su) - STANDARD COLOR FOR TREAD OY4230 Chất phụ màu (nguyên phụ liệu sản xuất cao su) - STANDARD COLOR FOR TREAD W-126R (da duoc kiem hoa Chất phụ màu (nguyên phụ liệu sản xuất cao su) - STANDARD COLOR FOR TREAD PE-50R Chất phụ màu (nguyên phụ liệu sản xuất cao su) - STANDARD COLOR FOR TREAD W-126R (da duoc kiem hoa Chất phụ màu (nguyên phụ liệu sản xuất cao su) - STANDARD COLOR FOR TREAD GY2015R ( da duoc kiem h Chất phụ màu (nguyên phụ liệu sản xuất cao su) - STANDARD COLOR FOR TREAD W-126R (da duoc kiem hoa Chất phụ màu (nguyên phụ liệu sản xuất cao su) - STANDARD COLOR FOR TREAD PE-50R Chất phụ màu (nguyên phụ liệu sản xuất cao su) - STANDARD COLOR FOR TREAD GY2015R ( da duoc kiem h Chất phụ màu (nguyên phụ liệu sản xuất cao su) - STANDARD COLOR FOR TREAD OY4230 Chất phụ màu (nguyên phụ liệu sản xuất cao su) - STANDARD COLOR FOR TREAD W-126R (da duoc kiem hoa Chất phụ màu (nguyên phụ liệu sản xuất cao su) - STANDARD COLOR FOR TREAD GY2015R ( da duoc kiem h A/19.2a#&Chất pha màu-RM-2675 violet rubber master batch CAS No: 6358-30-1, 9003-55-8(npl sx giày) A/19.1#&Chất màu khác - Np 625 w/b white color paste CAS No: 7732-18-5,13463-67-7,57-55-6(kiểm hóa 1 A/19.1#&Chất màu khác - Np 625 w/b white color paste CAS No: 7732-18-5,13463-67-7,57-55-6(kiểm hóa 10 A/19.1#&Chất màu khác - W/B Matting paste(102522178622/E31,11/03/2019) cas: 9009-54-5(NPL SX giày) TMT#&Thuốc màu trộn hạt nhựa, cao su,.../PU COLOR PASTE 12J NP-625 (CAS 7732-18-5) TMT#&Thuốc màu trộn hạt nhựa, cao su,.../PU COLOR PASTE 12J NP-625 (CAS 7732-18-5) Chất pha màu ( hàng mới 100% ) - M-430 BLACK PIGMENT (Mặt hàng đã được KTTTHH củaTK :1018183577 Chất pha màu ( hàng mới 100% ) - P-381 BRIGHT YELLOW POWDER (Mặt hàng đã được KTTTHH ở TK :1018 Chất pha màu (hàng mới 100%) - K7090 BLUE PIGMENT (CAS: 147-14-8) Chất pha màu ( hàng mới 100%)- P-183 BRIGHT RED POWDER (Mặt hàng đã được KTTTHH ở TK : 10181835 Chất pha màu (hàng mới 100%) - N-3152 ULTRAMARINE BLUE PIGMENT (CAS: 57455-37-5) Chất pha màu ( hàng mới 100%) - CLEAR ULTRAMARINE TPU BASIC MASTER BATCH (cas: 9087-79-0; 1 NPL056#&Chất pha màu ( hàng mới 100% ) - RM-27020 BLUE RUBBER MASTER BATCH (có KQGD: 0416/N3.1 NPL056#&Chất pha màu ( hàng mới 100% ) - RM-21048 YELLOW RUBBER MASTER BATCH (có KQGD 0175/N3.1 NPL056#&Chất pha màu ( hàng mới 100% ) - RM-2998 BLACK PIGMENT (cas: 1333-86-4; 9003-55-8) NPL056#&Chất pha màu ( hàng mới 100% ) - EVA-6991 BLACK PIGMENT (theo KQGD: 0062/N3.19/TĐ ngày 1 Chất pha màu (hàng mới 100%) - 10A WHITE NL MASTER BATCH (có KQGD 1916/N3.13/TD của tờ khai 353 Chế phẩm vô cơ bột mầu men (màu đen) dùng trong sx gốm sứ , Hàng mới 100% Chế phẩm vô cơ bột mầu men (màu đen) dùng trong sx gốm sứ,(20kg/bao) , Hàng mới 100% 3009398.NVL#&Chất phát quang POSP SM301 dùng trong sản xuất điốt phát quang, (TP có công thức hóa học 3013497.NVL#&Chất phát quang POSP_GM537RT dùngsx điốt phát quang (TP:Aluminium oxide (Al2O3) - CAS 3010729.NVL#&Chất phát quang POSP_SM-7_BREE dùng trong sản xuất điốt phát quang (TP chứa: Aluminium 3012947.NVL#&Chất phát quang POSP_GM530TX dùng trong sản xuất điốt phát quang (TP: Al5O12Y3 - CAS: 1011109.NVL#&Chất phát quang FILM PIG 1*1W(2BIN) 1BIN dạng màng (TP chính: Yttrium oxide, Aluminum ox 1012199.NVL#&Chất phát quang FILM_PIG_1X1HL 14.0% 2BIN dạng màng (TP chính: Yttrium oxide, Aluminum ni 1011109.NVL#&Chất phát quang FILM PIG 1*1W(2BIN) 1BIN dạng màng (TP chính: Yttrium oxide, Aluminum ox 1012199.NVL#&Chất phát quang FILM_PIG_1X1HL 14.0% 2BIN dạng màng (TP chính: Yttrium oxide, Aluminum ni BHCCPDVN#&COMPOUND PPM77255-B (Hạt nhựa loại PPM77255-B) (104985757810, dòng 1) BHCCPDVN#&COMPOUND PPM77255-B (Hạt nhựa loại PPM77255-B) (104985757810, dòng 1) BHCPDVN#&S136 BK (Hạt nhựa SPS Xarec S136 BK (Polyme từ Styren dạng nguyên sinh)) (104693282300, d Black paste pigment (PG7921) (chế phẩm màu từ carbon black phân tán trong nước ,206/PTPLHCM-NV 26/01/ Chất tạo màu pigment SP05W1A (206/PTPLHCM-NV 26/01/2011) NL sx keo Black paste pigment (SP08B) (chế phẩm màu từ carbon black phân tán trong nước ,206/PTPLHCM-NV 26/01/2 NPL38.10#&Bột màu- Miraval 5422 Magic Red NPL38.07#&Hạt màu-BLUE BEV02951 NK30#&Hỗn hợp Dioxit Titan TIO2-80 làm tăng tính bền màu của nguyên liệu ( 80% là Titanium dioxide( CAS NL36#&Chất màu các loại (B60 TiO2) (Dạng hạt - 25kg/Bag) (chất tạo màu trong công thức đế trung) 8#&Hạt màu carbonate (Color carbonate masterbatch)-chất màu, không phải từ dioxit titan hoặc hợp chất từ cr 8#&Hạt màu carbonate (Color carbonate masterbatch)-chất màu, không phải từ dioxit titan hoặc hợp chất từ cr RA10009#&Chất màu dạng bột, làm chất phụ gia cho sản xuất hạt nhựa (số CAS: 68186-90-3)(TOMATEC 42-1 HẠT MÀU GRANULAT TỪ PE, DÙNG TRONG SX THẢM NHÂN TẠO, HÀNG MẪU, MỚI 100% Thuốc màu chế phẩm từ Dioxyt Titan nguyên liệu sản xuất sơn,titanium Dioxide(TIO2),hàm lượng >80%.( Thuốc màu chế phẩm từ Dioxyt Titan nguyên liệu sản xuất sơn,titanium Dioxide(TIO2),hàm lượng >80%.( PI000111#&Chất màu dạng bột, HEXA COLOR HO8H252, (dùng để tạo màu cho nhựa), 20KG/BAG/CARTON Chất tạo màu vàng ELASTOSIL COLOUR PASTE PT YELLOW RAL 1033 (dạng rắn), dùng sản xuất gioăng phớt Chất tạo màu xanh nước biển ELASTOSIL COLOUR PASTE PT ULTRAMARINE BLUE RAL 5002 (dạng rắn), dùng Chất tạo màu vàng ELASTOSIL COLOUR PASTE PT YELLOW RAL 1026 F (dạng rắn), dùng sản xuất gioăng ph TITANIUM DIOXIDE RUTILE SR -2377 ( thuốc màu từ titan dioxit có hàm lượng titan dioxit lớn hơn 80% trọ Chế phẩm thuốc màu dạng bột Automotive Flash Russet A-660S ( Synthetic Fluorphlogopite: 49-61%; Iron Oxi (BBY00662)Thuốc màu tổng hợp (màu vàng) dạng bột ECO-LYSOPAC YELLOW 9916C Bột màu Titanium Dioxide, ký hiệu:R706,(cas 13463-67-7 :>90%),dùng để sản xuất đá đá thạch anh nhân tạo,2 Hạt nhựa màu trắng, dùng để trộn với nguyên liệu để tạo màu_ MWT151057W Model BWL-5_PO NO: YEV-2 1YA00000102010 Thuốc màu ( dạng bột màu nâu) dùng để tạo màu cho hạt nhựa, hàng mới 100% 1YA00000206004 Thuốc màu ( dạng bột màu xanh) dùng để tạo màu cho hạt nhựa, hàng mới 100% 1YA00000206004 Thuốc màu ( dạng bột màu xanh) dùng để tạo màu cho hạt nhựa, hàng mới 100% 1YA00000102010 Thuốc màu ( dạng bột màu nâu) dùng để tạo màu cho hạt nhựa, hàng mới 100% 1YA00000406020 Thuốc màu ( dạng bột màu vàng) dùng để tạo màu cho hạt nhựa, hàng mới 100% 1YA00000602018 Thuốc màu ( dạng bột màu xám) dùng để tạo màu cho hạt nhựa, hàng mới 100% 1YA00000606070 Thuốc màu ( dạng bột màu xám) dùng để tạo màu cho hạt nhựa, hàng mới 100% 1YA00000606098 Thuốc màu ( dạng bột màu xám) dùng để tạo màu cho hạt nhựa, hàng mới 100% 1YA00000606098 Thuốc màu ( dạng bột màu xám) dùng để tạo màu cho hạt nhựa, hàng mới 100% 1YA00000706012 Thuốc màu ( dạng bột màu xanh) dùng để tạo màu cho hạt nhựa, hàng mới 100% 1YA00000906002 Thuốc màu ( dạng bột màu cam) dùng để tạo màu cho hạt nhựa, hàng mới 100% EVA007#&Chất pha màu trắng từ Titan Dioxit (TITANIUM DIOXIDE RUTILE TIONA 834), hàng mới 100% Chất tạo màu R-6618 Titanium - Chứa hàm lượng dioxit titan từ 80% trở lên tính theo trọng lượng khô, dạng b Organic ( PR247=W=PV Fast Red HB) (Thuốc màu từ dioxit titan,chứa hàm lượng dioxit titan từ>80% tính theo CPG#&Phụ gia cao su ZT-0513G (thành phần:O,O-Dibutyl Zinc Dithiophosphate CAS 6990-43-8: 80%,Fatt WT-003#&Chế phẩm của thuốc màu vô cơ - TITANIUM DIOXIDE ( TITANIUM POWDER); CAS. 13463-67-7 đã HD0008#&Chất tạo màu hạt nhựa PE - Blue Masterbatches 30728C, màu xanh, dạng hạt (dùng trong sản xuất áo 3007870.NVL#&Chất phát quang POSP YL-600B dùng trong sản xuất điốt phát quang (TP chứa: Europium dope Thuốc màu - Titan oxit : RUTILE TITANIUM DIOXIDE R608 (HÀNG MỚI 100%) (Mã CAS : 13463-67-7) Thuốc màu - Titan oxit : RUTILE TITANIUM DIOXIDE R607 (HÀNG MỚI 100%) (Mã CAS : 13463-67-7) 702N63051#&BỘT MẦU /POWDER 702N63051 63051 702Y61041#&BỘT MẦU /POWDER 61041 O1#&Chất tạo màu trắng đục (Oxide Titan) B/19-1#&Chất pha màu pigment(chế phẩm làm từ chất màu hữu cơ tổng hợp) - PW-08-2 WHITE PIGMENT (NPL NPL014-01#&Chất pha màu vô cơ (hàng mới 100%) - TIO2-80 MASTER BATCH (có KQGD 2412/N3.12/TD của Bột nhũ kim tuyến dạng bột vảy từ polyeste đã tráng phủ ánh kim dùng để trang trí. Mới 100%. NSX: Zetar indus Hạt màu dùng trong công nghiệp sản xuất nhựa Color Masterbatch for Plastics Black Masterbatch ME80002, m SXW3H02#&Chất màu các loại - NP 625 W/B WHITE COLOR PASTE(Propylene Glycol: 2-5%,CAS:57-55-6,CT SXW1Y62-1#&Chất màu các loại - NP625 3MJ LIGHT MENTA W/B COLOR PASTE(CAS:CAS:57-55-6 khai báo h 3012372.NVL#&Chất phát quang POSP_SB-1 dùng trong SX điốt phát quang (TP chính:Tristrontium bis(orthoph NL06#&Chất màu vô cơ Polyme , dạng sánh (PU Color paste A) có chứa 15% Aceton. Mã Cas: 141-78-6; 67- NL05#&Chất màu vô cơ Polyme , dạng sánh (PU Color paste ). Mã Cas: 9009-54-5; 13463-67-7; 7732-18-5 R008.A12#&Chế phẩm thuốc màu từ Dioxit titan(Titanium Dioxide TIO2-80 từ 80% tính theo TL khô,hạt phụ gi Bột Camay ME302 - Thuốc màu ở dạng bột, thành phần chính gồm mica, titan dioxit (hàm lượng dưới 80% tính t Bột Camay ME305 - Thuốc màu ở dạng bột, thành phần chính gồm mica, titan dioxit (hàm lượng dưới 80% tính t NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 01 TK 104917557730) NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 01 TK 101186134710) NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 01 TK 104942577720) NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 01 TK 101186134710) NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 01 TK 104942577720) NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 01 TK 104917557730) NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 01 TK 104917557730) NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 01 TK 104942577720) NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 01 TK 101186134710) NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 06 TK 101907034020) NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 11 TK 101178402360) NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 06 TK 101907034020) NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 11 TK 101178402360) NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 06 TK 101907034020) NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 10 TK 101178402360) NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 11 TK 101178402360) NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 06 TK 101907034020) NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 07 TK 102444251710) NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 01 TK 104930340430) NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 07 TK 102444251710) NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 01 TK 104930340430) NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 07 TK 102444251710) NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 01 TK 104930340430) AJLH00#&Chất màu B60 TiO2 (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm) thành phần TiO2 60% (Cas:13463-67 AJLH00#&Chất màu B80 TiO2 (E)(Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm) TP:TiO2 79%(13463-67-7), SBR AJLH00#&Chất màu B60 TiO2 (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm) thành phần TiO2 60% (Cas:13463-67 NL19#&Thuốc màu (thuốc nhuộm dioxit titan (67%) hàm lượng <80%- UT WHITE N1 YR-3) dùng để nhuộm d NL19#&Thuốc màu (thuốc nhuộm dioxit titan (58%) hàm lượng <80%- KH WHITE 10A) dùng để nhuộm da, h NBR17#&Titan dioxit dưới 80% tính theo trọng lượng khô (dùng làm thuốc màu), mã cas: 13463-67-7 / 00077-AW#&Thuốc màu dạng hạt dùng để sản xuất dây điện dùng cho ô tô (ĐG: 165,803 VND) (CMDSD từ dò 00077-AW#&Thuốc màu dạng hạt dùng để sản xuất dây điện dùng cho ô tô (ĐG: 165,803 VND) (CMDSD từ dò NPL014-01#&Chất pha màu vô cơ (hàng mới 100%) - TIO2-60 MASTER BATCH(mục 1 của TKNK số: 10495 NPL014-01#&Chất pha màu vô cơ ( hàng mới 100% ) - PW-08-2 WHITE PIGMENT(mục 1 của TKNK số: 105 NPL014-01#&Chất pha màu vô cơ (hàng mới 100%) - TIO2-80 MASTER BATCH (mục 1 của TKNK số: 10481 Zinc sulfide, dùng để gia công kính. Hàng mới 100% Sơn mạ kẽm Zinc Paste Silver 10kg/hộp- Hàng mới 100% VAC99900019#&Chế phẩm màu dạng hạt : HP1988A - VAC99900019: Thành phần gồm: 40% ABS, 35% Tio2, .#&Hỗn hợp Muraxide (C8H8N6O6) trong kali sunphat dùng trong hóa phân tích dùng làm chất thị phức, thàn NL58#&Chất tạo màu SK-104(TP:Yellow Pigment 5468-75-7 15-25%,Polyether polyols 3055-99-0 40-60%,Anti Bột màu JLM-9002NP GRAY, thành phần chính là Titanium dioxide ( mã cas 13463-67-7), trên 80%, dùng trong NPL056#&Chất pha màu ( hàng mới 100% ) - RM-27020 BLUE RUBBER MASTER BATCH(mục 1 của TKNK s NPL056#&Chất pha màu ( hàng mới 100% ) - EVA-6991 BLACK PIGMENT(mục 1 của TKNK số: 1049568247 NPL056#&Chất pha màu ( hàng mới 100% ) - RM-2998 BLACK PIGMENT (mục 38 của TKNK số: 104743233 NPL056#&Chất pha màu ( hàng mới 100% ) - RM-2978 BLACK PIGMENT(mục 30 của TKNK số: 1048784382 NPL056#&Chất pha màu ( hàng mới 100% ) - RM-21048 YELLOW RUBBER MASTER BATCH(mục 48 của TK 3012371.NVL#&Chất phát quang POSP_SG-1 dùng SX điốt phát quang (TP:Strontium oxide;Barium oxide, obtained 3012371.NVL#&Chất phát quang POSP_SG-1 dùng SX điốt phát quang (TP:Strontium oxide;Barium oxide, obtained Chat xu ly be mat da, giay Primer N-1000R chế phẩm thuốc màu từ Titan dioxit >80% Tp:Water 35%,Titaniu 00077-AW#&Thuốc màu dạng hạt dùng để sản xuất dây điện dùng cho ô tô#&0.00072 KG (ĐG: 178,524 VND) Thuốc màu dạng hạt dùng để sản xuất dây điện dùng cho ô tô (ĐG: 178,524 VND) (NK: dòng 10 của TK 10468 Thuốc màu dạng hạt dùng để sản xuất dây điện dùng cho ô tô (ĐG: 178,524 VND) (NK: dòng 10 của TK 10468 Thuốc màu dạng hạt dùng để sản xuất dây điện dùng cho ô tô (ĐG: 178,524 VND) (NK: dòng 10 của TK 10468 Thuốc màu dạng hạt dùng để sản xuất dây điện dùng cho ô tô (ĐG: 154,584 VND) (NK: dòng 1 của TK 1048263 Thuốc màu dạng hạt dùng để sản xuất dây điện dùng cho ô tô (ĐG: 154,584 VND) (NK: dòng 1 của TK 1048263 Thuốc màu dạng hạt dùng để sản xuất dây điện dùng cho ô tô (ĐG: 154,584 VND) (NK: dòng 1 của TK 1048263 Thuốc màu dạng hạt dùng để sản xuất dây điện dùng cho ô tô (ĐG: 154,584 VND) (NK: dòng 1 của TK 1048263 Thuốc màu dạng hạt dùng để sản xuất dây điện dùng cho ô tô (ĐG: 154,584 VND) (NK: dòng 1 của TK 1048263 Thuốc màu dạng hạt dùng để sản xuất dây điện dùng cho ô tô (ĐG: 154,584 VND) (NK: dòng 1 của TK 1048263 Thuốc màu dạng hạt dùng để sản xuất dây điện dùng cho ô tô (ĐG: 154,584 VND) (NK: dòng 1 của TK 1048263 Thuốc màu dạng hạt dùng để sản xuất dây điện dùng cho ô tô (ĐG: 154,584 VND) (NK: dòng 1 của TK 1048263 Thuốc màu dạng hạt dùng để sản xuất dây điện dùng cho ô tô (ĐG: 154,584 VND) (NK: dòng 1 của TK 1048263 Thuốc màu dạng hạt dùng để sản xuất dây điện dùng cho ô tô (ĐG: 154,584 VND) (NK: dòng 1 của TK 1048263 BHCCPDVN#&COMPOUND PPM77255-B (Hạt nhựa loại PPM77255-B) (104985757810, dòng 10 BHCCPDVN#&COMPOUND PPM77255-B (Hạt nhựa loại PPM77255-B) (104985757810, dòng 10 NPL056#&Chất pha màu ( hàng mới 100% ) - RM-21048 YELLOW RUBBER MASTER BATCH (có KQGD 0175/N3.1 NPL38.10#&Bột màu-Nightglo Green Pigment NG200 2501216 ( ZZ13-WH100), TIONA 288, TIO2;TIONA RCL 288; WHITE POWDER -Chất màu trắng Titan dioxit, bột 2501216 ( ZZ13-WH100), TIONA 288, TIO2;TIONA RCL 288; WHITE POWDER -Chất màu trắng Titan dioxit, bột 2500261 (ZZ13-YE-13),42-118S; PIGMENT; YELLOW -Thuốc màu, dạng bột, đã kiểm hóa tk:101780357453/A 2500261 (ZZ13-YE-13),42-118S; PIGMENT; YELLOW -Thuốc màu, dạng bột, đã kiểm hóa tk:101780357453/A 2504136 (ZZ13-BR-113U) RED 130 M, PIGMENT;RED - Thuốc màu, dạng bột, cas: 1309-37-1, đã kiểm tk: 1 2504136 (ZZ13-BR-113U) RED 130 M, PIGMENT;RED - Thuốc màu, dạng bột, cas: 1309-37-1, đã kiểm tk: 1 2505417 (ZZ13-GR-15) 42-641A; PIGMENT; GREEN- Chất màu, dạng bột, cas: 68186-85-6* 2505417 (ZZ13-GR-15) 42-641A; PIGMENT; GREEN- Chất màu, dạng bột, cas: 68186-85-6* Chất màu dạng bột màu cam.(Sử dụng trong ngành nhựa) - COLOR POWDER (ORANGE),thành phần bao gồm: Chất màu dạng bột màu xám.(Sử dụng trong ngành nhựa) - COLOR POWDER (GRAY)),thành phần bao gồm: Pi Chất màu dạng bột màu xanh lá cây.(Sử dụng trong ngành nhựa) - COLOR POWDER (GREEN),thành phần bao Chất màu vô cơ CP552 PASTE - Dùng trong ngành CN sản xuất sơn; Code: KR-CP552/VN/200K; (200Kg/Thùng); Hạt nhựa màu MASTERBATCH -KT: (460*220)mm. Dùng làm màu trong sản xuất dây đại nhựa. Hàng mới 10 Thuốc màu, tạo màu trắng trong sản xuất sơn và nhựa. Titanium Dioxide BLR-895, chứa hàm lượng Dioxide Tita Thuốc màu, tạo màu trắng trong sản xuất sơn và nhựa. Titanium Dioxide BLR-895, chứa hàm lượng Dioxide Tita 8#&Bột màu(NL làm nến - tạo màu nến; CAS# 81-77-6, 5102-83-0, 6410-32-8, 2786-76-7, 7023-61-2) Chất màu vô cơ Titannium Dioxide Rutile BLR-895, dạng bột, chứa hàm lượng dioxit titan từ 80% trở lên tính t Chất phủ bề mặt có thành phần chính đi từ poly(3,4-ethylendioxythiophene): poly(styren sulfonate) phân Chất phủ bề mặt có thành phần chính đi từ poly(3,4-ethylendioxythiophene): poly(styren sulfonate) phân Hạt nhựa màu trắng (WHITE 01-130), dùng để sản xuất sợi pp cho ngành dệt, 25kg/bao, NSX: SEJIN INDUST Hạt nhựa màu xanh (BLUE 30-260), dùng để sản xuất sợi pp cho ngành dệt, 25kg/bao, NSX: SEJIN INDUSTR Hạt nhựa màu tím (PURPLE 70-100), dùng để sản xuất sợi pp cho ngành dệt, 25kg/bao, NSX: SEJIN INDUST Hạt nhựa màu đen (BLACK), dùng để sản xuất sợi pp cho ngành dệt, 25kg/bao, NSX: SEJIN INDUSTRY CO.,L Bột màu titan dioxit mã Rutile CR6618, hàm lượng titan dioxit lớn hơn 80% theo trọng lượng, dùng để sản xuấ R-081#&Chất tạo màu có hàm lượng Titanium dioxide từ 80 - 98 %,dùng trong quá trình sản xuất bút sáp màu, N104#&Thuốc màu (dạng bột), hàng mới 100% PolyIFF#&Hạt màu dùng trong sản xuất túi nylon. Hàng mới 100% Hạt nhựa màu nguyên sinh(màu đen), làm phụ gia cho nguyên liệu nhựa LLDPE sản xuất màng phủ nông nghi Hạt nhựa màu nguyên sinh chống tia cực tím, làm phụ gia cho nguyên liệu nhựa LLDPE sản xuất màng phủ Hạt nhựa màu nguyên sinh chống tia cực tím, làm phụ gia cho nguyên liệu nhựa LLDPE sản xuất màng phủ Hạt nhựa màu nguyên sinh(màu bạc), làm phụ gia cho nguyên liệu nhựa LLDPE sản xuất màng phủ nông nghiệ Thuốc màu từ titan dioxit có hàm lượng titan dioxit lớn hơn 80% tính theo trọng lượng khô _ TI-PURE RU Thuốc màu từ titan dioxit có hàm lượng titan dioxit lớn hơn 80% tính theo trọng lượng khô _ TI-PURE RU Thuốc màu từ titan dioxit có hàm lượng titan dioxit lớn hơn 80% tính theo trọng lượng khô _ TI-PURE RU Thuốc màu từ titan dioxit có hàm lượng titan dioxit lớn hơn 80% tính theo trọng lượng khô _ TI-PURE RU Chất tạo màu chứa Titan dioxit trên 80% DR-2589 dùng cho sản xuất phụ kiện giày. Số lượng: 300bags (25kgs Bột màu oxit sắt - BROWN F8800MS (TP: Inorganic pigment), Cas No: 12062-81-6, dùng trong ngành công ngh Bột màu oxit sắt - BLACK F9900M (TP: Inorganic pigment), Cas No: 75864-23-2, dùng trong ngành công nghi Chất tạo sắc tố màu ngọc trai,là chất hỗ trợ tạo sắc tố màu, dạng bột mịn, màu trắng ngà,hãng sản xuấ Thuốc màu từ titan dioxit có hàm lượng titan dioxit lớn hơn 80% tính theo trọng lượng khô _ TI-PURE RU Thuốc màu từ titan dioxit có hàm lượng titan dioxit lớn hơn 80% tính theo trọng lượng khô _ TI-PURE RU Thuốc màu từ titan dioxit có hàm lượng titan dioxit lớn hơn 80% tính theo trọng lượng khô _ TI-PURE RU Thuốc màu từ titan dioxit có hàm lượng titan dioxit lớn hơn 80% tính theo trọng lượng khô _ TI-PURE RU M1161#&Hỗn hợp sắc tố FEP (FLUORINATED ETHYLENE PROPYLENE) dạng hạt, dùng để tạo màu cho dây Hạt Ánh Kim, AS173 màu trắng, AS205 màu ngọc trai, AS300 AS302 AS306 màu vàng và AS427 màu xanh, dùn Thuốc màu dùng trong CNSX Sơn -TI-PURE RUTILE TITANIUM DIOXIDE R706 SB22(1000KG/bag), Hàng TMD#&Thuốc màu dioxit titan/TIO2-80 (CAS NO: 13463-67-7)(giám định số: 1243/N3.11/TĐ, ngày 29/04/201 Chế phẩm màu hữu cơ dạng hạt dùng để sản xuất các sản phẩm nhựa- Black Masterbatch 77020, (25kgs/bao), m NLSX KEO: D'art Black BK-905 (Chế phẩm màu từ carbon black thành phần gồm carbon black, chất hoạt động NPL-001#&Hạt màu gốc, (MASTERBATCH BLACK N2014) Hàng mới 100% A/19-1#&Chất pha màu các loại - EVA-6991 BLACK PIGMENT(kiểm hóa xác định TK101587409451E31,CAS:1 A/19-1#&Chất pha màu các loại - GE05 90U GUM LIGHT BROWN W/B COLOR PASTE(CAS:7732-18-5 ko th A/19-1#&Chất pha màu các loại - NP625 3EY PRO GREEN W/B COLOR PASTE(CAS:0007732-18-5,0000057- A/19-1#&Chất pha màu các loại - NP625 W/B MAT90V GUM MD BRWN COLOR PASTE(CAS:0007732-18-5,0 A/19-1#&Chất pha màu các loại - PW-08-2 WHITE PIGMENT(GĐ4226/N3.10/TĐ,ngày14/12/10,CAS:25214-18- A/19-1#&Chất pha màu các loại - RM-2009 WHITE PEARL PIGMENT(GĐ2976/N3.12/TĐ,ngày30/11/2012,CAS: A/19-1#&Chất pha màu các loại - RM-2978 BLACK PIGMENT(kiểm hóa xác định TK101599720351E31,CAS:133 TMT#&Thuốc màu trộn hạt nhựa, cao su /ZNO-80 (CAS NO: 1314-13-2)(giám định số: 1243/N3.11/TĐ, ngày 2 3011689.NVL#&Chất phát quang POSP_SHC-C2-Y4453-03-16 dùng trong sản xuất điốt phát quang (TP:Barium 3012709.NVL#&Chất phát quang POSP_SM-6-L6 dùngsx điốt phát quang (TP: Aluminium oxide (Al2O3)-CAS:134 NLSX Sơn: thuốc màu, dạng bột từ Dioxit titan BLR-895 TITANIUM DIOXIDE PIGMENT (25Kg/Bao); Code: P NLSX Sơn: thuốc màu, dạng bột từ Dioxit titan BLR-698 TITANIUM DIOXIDE PIGMENT (25Kg/Bao); Code: P CT041B#&Thuốc màu đi từ titan dioxit có hàm lượng titan dioxit lớn hơn 80% tính theo trọng lượng khô), đư NL06#&Chất màu vô cơ Polyme , dạng sánh (PU Color paste A) có chứa 15% Aceton. Mã Cas: 141-78-6; 67- NL05#&Chất màu vô cơ Polyme , dạng sánh (PU Color paste ). Mã Cas: 9009-54-5; 13463-67-7; 7732-18-5 NL06#&Chất màu vô cơ Polyme , dạng sánh (PU Color paste A) có chứa 15% Aceton. Mã Cas: 141-78-6; 67- NL05#&Chất màu vô cơ Polyme , dạng sánh (PU Color paste ). Mã Cas: 9009-54-5; 13463-67-7; 7732-18-5 PH12#&Thuốc màu hữu cơ tổng hợp dạng bột. Hàng mới 100% NK055#&Thuốc màu các loại (Hàng mới 100%) BM0001#&Bột Màu( PIGMENT ABS 02070#-1). Hàng mới 100% BM0001#&Bột Màu( PIGMENT ABS 02070#-2). Hàng mới 100% NL19#&Thuốc màu (thuốc nhuộm dioxit titan (50%) hàm lượng <80%- WHITE R2) dùng để nhuộm da, hàng m MASTER BATCH MNY10-2378 WK#&Hạt tạo màu cho nhựa mã MNY10-2378 WK thành phần 100% PA, dùng để MASTER BATCH MNY 10-5264 OFW#&Hạt tạo màu cho nhựa mã MNY 10-5264 OFW, dùng để tạo màu sản MASTER BATCH MNY 10-4213 MMH#&Hạt tạo màu cho nhựa mã MNY 10-4213 MMH thành phần 100% PA, dù MASTER BATCH MNY10-4770 TVN#&Hạt tạo màu cho nhựa mã MNY 10-4770 TVN thành phần 100% PA, dùng MASTER BATCH MNY 10-4628 GYT#&Hạt tạo màu cho nhựa mã MNY 10-4628 GYT thành phần 100% PA, dùn MASTER BATCH MNY-60-1074 VNB#&Hạt tạo màu cho nhựa mã MNY-60-1074 VNB. Hàng mới 100% MASTER BATCH MNY 10-4793 YFR#&Hạt tạo màu cho nhựa mã MNY 10-4793 YFR thành phần 100% PA, dùng MASTER BATCH MNY 10-5135 YGU#&Hạt tạo màu cho nhựa mã MNY 10-5135 YGU thành phần 100% PA, dùn MASTER BATCH MNY 1000-898 NBD#&Hạt tạo màu cho nhựa mã MNY 1000-898 NBD thành phần 100% PA, d MASTER BATCH MNY-60-1343 ZHB#&Hạt tạo màu cho nhựa mã MNY-60-1343 ZHB thành phần 100% PA, dùn MASTER BATCH MNY-60-1345 ZHB#&Hạt tạo màu cho nhựa mã MNY-60-1345 ZHB thành phần 100% PA, dùn MASTER BATCH MPO10-2409 GY#&Hạt tạo màu cho nhựa mã MPO10-2409 GY . Hàng mới 100% MASTER BATCH MPO10-2268 POM OM#&Hạt tạo màu cho nhựa mã MPO10-2268 POM OM, nhà sx Doonam MASTER BATCH MPO10-4743 YFR#&Hạt tạo màu cho nhựa mã MPO10-4743 YFR, nhà sx Doonam . Hàng MASTER BATCH MPO1000-934 NBD#&Hạt tạo màu cho nhựa mã MPO1000-934 NBD . Hàng mới 100% MASTER BATCH MPO 10-5277 OFW#&Hạt tạo màu cho nhựa mã MPO 10-5277 OFW, dùng để tạo màu sản MASTER BATCH MPO 10-2418 GY#&Hạt tạo màu cho nhựa mã MPO 10-2418 GY, nhà sx Dunam. Hàng mới MASTER BATCH MPO 50-318 RED#&Hạt tạo màu cho nhựa mã MPO 50-318 RED, nhà sx Dunam. Hàng mớ Chất pha màu ( chế phẩm làm từ dioxit titan) - (hàng mới 100%) - 64D 6CV TPU MASTER BATCH (CAS: 9087 Màu nước HiFormer-ORANGE FP22415032-LN/S, dùng trong sản xuất bao bì nhựa, hàng mới 100%. R025.E31#&Hạt nhựa màu 397996 MASTER BATCH (dùng tạo màu cho đế, dạng hạt, hiệu Kaelin,hàng mới 1 R025.E31#&Hạt nhựa màu A95K7 MASTER BATCH (dùng tạo màu cho đế, dạng hạt, hiệu Kaelin, hàng mới 1 R025.E31#&Hạt nhựa màu 599D1 MASTER BATCH (dùng tạo màu cho đế, dạng hạt,hiệu Kaelin,hàng mới 10 R025.E31#&Hạt nhựa màu 59423 MASTER BATCH (dùng tạo màu cho đế, dạng hạt,hiệu Kaelin,hàng mới 100 00005-81109#&Phẩm màu GC14A , tp(ethylene terephthaiate= 96.3%)mã CAS 25038-59-9,(phenoilc epoxy resin Chất tạo màu CC10273561ZB Light Violet Batch 712896635, Dùng làm chất tạo màu cho chai nhựa PET,Hàng m PPMZ-N160230A-40#&Hạt nhựa tạo màu PPMZ-N160230A-40. Hàng mới 100% NL19#&Thuốc màu dùng để nhuộm da EXNE, (thành phần: Carbon pigment, protein, water), hàng mới 100% A/19-1#&Chất pha màu các loại - PW-08-2 WHITE PIGMENT (GĐ:4226/N3.10/TĐ,ngày14/12/2010,CAS:25214- A/19-1#&Chất pha màu các loại - RM-2998 BLACK PIGMENT(CAS:1333-86-4,9003-55-8 ko thuộc TC,HC nguy A/19-1#&Chất pha màu các loại - EVA-6991 BLACK PIGMENT(kiểm hóa xác định TK101587409451E31,CAS:1 A/19-1#&Chất pha màu các loại - GE 05 W/B WHITE COLOR PASTE( GD: 0403/N3.13/TĐ ngày 13/03/2013,C A/19-1#&Chất pha màu các loại - GE05 6HR W/B COLOR PASTE(CAS: 7732-18-5 ko thuộc TC,HC nguy hiể A/19-1#&Chất pha màu các loại - GE05 3JZ W/B COLOR PASTE(CAS: 7732-18-5 ko thuộc TC,HC nguy hiểm A/19-1#&Chất pha màu các loại - NP625 90U GUM W/B COLOR PASTE(CAS:0007732-18-5,0000057-55-6ko t A/19-1#&Chất pha màu các loại - NP625 6HR FLSH CRMSN W/B COLOR PASTE (CAS:0007732-18-5,0000057 A/19-1#&Chất pha màu các loại - NP625 3JZ HYPER JADE W/B COLOR PASTE(CAS:0007732-18-5,0000057-5 A/19-1#&Chất pha màu các loại - NP 625 W/B BLACK COLOR PASTE (GD:3084/N3.12/TĐ,ngày03/12/2012, C A/19.1#&Chất màu khác - Np 625 w/b white color paste CAS No: 7732-18-5,13463-67-7,57-55-6(kiểm hóa 1 A/19.1#&Chất màu khác -np625 90u gum w/b color paste CAS NO:7732-18-5,13463-67-7,57-55-6 miễn trừ khai A/19.2#&Chất pha màu-RM-2998 BLACK PIGMENT CAS NO :1333-86-4,9003-55-8(npl sx giày) TMT#&Thuốc màu trộn hạt nhựa, cao su /PU COLOR PASTE (10A) NP-625(CAS 7732-18-5) Chất pha màu (hàng mới 100%) - K3911 RED PIGMENT ( CAS: 3049-71-6) Chất pha màu (hàng mới 100%) - P-189 BRIGHT RED VIOLET POWDER (CAS: 12225-06-8) Chất pha màu (hàng mới 100%) - YELLOW 1160 FG YELLOW PIGMENT (Mặt hàng đã được kiểm hóa ở tờ khai NPL056#&Chất pha màu ( hàng mới 100% ) - PU BLACK PIGMENT(L) (có KQGD: 1868/N3.13/TD của tờ kh Chất pha màu ( hàng mới 100%) - 77A GOLD PA MASTER BATCH (Mặt hàng đã kiểm tra thực tế hàng hóa ở tờ Chất pha màu ( hàng mới 100%) - PROCESS BLUE TPU MASTER BATCH (cas: 9087-79-0; 147-14-8) NPL056#&Chất pha màu ( hàng mới 100% ) - PD3214 YELLOW EVA MASTER BATCH (Đã kiểm tra thực tế hàng NPL056#&Chất pha màu ( hàng mới 100% ) - 7107 CARBON BLACK PIGMENT (chứa 100% CARBON BLACK 3003647.NVL#&Chất phát quang POSP X50W (15um) dùngsx điốt phát quang, (TP: Pentaaluminium trilutetium 3003685.NVL#&Chất phát quang POSP X46W (15um) dùng sx điốt phát quang, (TP: Pentaaluminium trilutetiu 3012320.NVL#&Chất phát quang POSP_RE-420B2 dùngsx điốt phát quang (TP chứa: Europium doped Strontiu 1012199.NVL#&Chất phát quang FILM_PIG_1X1HL 14.0% 2BIN dạng màng (TP chính: Yttrium oxide, Aluminum ni 1013662.NVL#&Chất phát quang FILM_PIG_G2 MINI 1X1A (130) dạng màng (TP chính:Aluminum Cerium Ytttium NPL18#&Bột phát quang dùng sx đồ chơi TE bằng nhựa C20 1/128,Tp:poly(ethylene terephthalate)(25038-59- PIGMENT#&Bột màu trắng Titanium Dioxide TR88 (25KG bao) dùng trong SX đá ốp lát nhân tạo cốt thạch anh NL36#&Chất màu các loại ATNEN TIO2-80 80% Titanium Dioxie - CAS: 13463-67-7, 20% Ethylene propylene t Thuốc màu hữu cơ HEUCODUR 9-100 Cooper Chrome Spinel Pigment KQ GĐ: 290/TB-KĐ4 02.03.2017 TK N CPG#&Chất màu dùng sản xuất đế giày PU - xám (TP:Polyester Polyol Resin(39362-51-1)-(82.2%), color Pig CPG#&Chất màu dùng sản xuất đế giày PU -Tím(TP:Polyester Polyol Resin(39362-51-1)-(82.2%),Color Pigme CPG#&Chất màu dùng sản xuất đế giày PU - vàng (TP:Polyester Polyol Resin(39362-51-1)-(82.2%), Color Pi CPG#&Chất màu dùng sản xuất đế giày PU - Xanh lá (TP:Polyester Polyol Resin(39362-51-1)-(82.2%),Color CPG#&Chất màu dùng sản xuất đế giày PU - Trắng (TP:Polyester Polyol Resin(39362-51-1)-(82.2%),Color Pi 7#&Chất tạo màu (Hạt màu), thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện.Hàng mới 100%#&VN Hóa chất công nghiệp TITANIUM DIOXIDE 98% ( TIO2 KA-100 , Mã CAS : 13463-67-7 ( 25kg/Drum ), hàng Thuốc màu dùng pha chế màu tráng bề mặt sản phẩm TAC BLUE-RCD(501) thành phần: Acid dyes 49.7%, Organ Thuốc màu dùng pha chế màu tráng bề mặt sản phẩm,ADD BLACK(419) TP: Metal salt:35-40%, Organic compo Thuốc màu dùng pha chế màu tráng bề mặt sản phẩm,ADD BLACK(419) TP: Metal salt:35-40%, Organic compo Thuốc màu dùng pha chế màu tráng bề mặt sản phẩm TAC BLUE-RCD(501) thành phần: Acid dyes 49.7%, Organ Chất màu vô cơ CP552 PASTE - Dùng trong ngành CN sản xuất sơn; Code: KR-CP552/VN/200K; (200Kg/Thùng); Chế phẩm màu có thành phần từ chất màu hữu cơ và TiO2 ( nhỏ hơn 80%) phân tán trong nhựa polyethyl Rutile Titanium Dioxide R6618(T) là bột tạo màu trắng dùng trong sản xuất sơn tĩnh điện, có hàm lư 205783#&Hạt màu trong sản xuất ngành nhựa, thành phần chính từ pigment vô cơ, dạng hạt, mới 100% M0800116-00#&Hạt màu trong sản xuất ngành nhựa, thành phần chính từ pigment, dạng hạt, mới 100% M0800167-00#&Hạt màu trong sản xuất ngành nhựa, thành phần chính từ pigment, dạng hạt, mới 100% M0800173-00#&Hạt màu trong sản xuất ngành nhựa, thành phần chính từ pigment, dạng hạt, mới 100% M0800176-00#&Hạt màu trong sản xuất ngành nhựa, thành phần chính từ pigment, dạng hạt, mới 100% M0800177-00#&Hạt màu trong sản xuất ngành nhựa, thành phần chính từ pigment, dạng hạt, mới 100% M0800178-00#&Hạt màu trong sản xuất ngành nhựa, thành phần chính từ pigment, dạng hạt, mới 100% Nguyên liệu dùng trong sản xuất sơn: Thuốc màu chứa hàm lượng Dioxyt Titan>80% (Rutile Titanium N45#&Thuốc màu (dạng hạt), hàng mới 100% Chất màu vô cơ Titannium Dioxide LR-972, dạng bột, chứa hàm lượng dioxit titan từ 80% trở lên tính theo trọn Hóa chất công nghiệp:Titanium dioxide KA100- TiO2 hàm lượng titan dioxide >=98% (CAS 13463-67-7), dùng Chất tạo màu JV-504-10NP, chế phẩm màu vô cơ, dạng tấm) dùng cho vải tráng nhựa PVC, hàng mới 100% Chất tạo màu: #3P366H, (chế phẩm màu vô cơ, dạng tấm), dùng cho vải tráng nhựa PVC, hàng mới 100% Chất tạo màu: #3P331, (chế phẩm màu vô cơ, dạng tấm) dùng cho vải tráng nhựa PVC, hàng mới 100% Chất tạo màu: #3P274, (chế phẩm màu vô cơ, dạng tấm), dùng cho vải tráng nhựa PVC, hàng mới 100% Chất tạo màu: TW-0001S, (chế phẩm màu vô cơ, dạng tấm), dùng cho vải tráng nhựa PVC, hàng mới 100% CH MT#&Màu trộn - MT / COLOR POWDER Clariant PV Fast Orange H4GL01 CH MT#&Màu trộn - MT / COLOR POWDER P-294 CH MT#&Màu trộn - MT / COLOR POWDER 234 HM5#&Chất màu vô cơ dạng hạt ( Master Batch ).Hàng KQ theo biên bản làm việc số 030/BB-HC11/LBT tháng PKM-1N1939-40#&Hạt nhựa tạo màu PKM-1N1939-40. Hàng mới 100% 3007005.NVL#&Chất cảm quang CHEM DNR-L4615D dùngsx chip,LED(TP: Propylene glycol methyl ether acetat Chế phẩm màu vô cơ có thành phần canxi carbonat và carbon, dạng bột màu vàng (IRON OXIDE YELLOW YIP Chế phẩm màu vô cơ có thành phần canxi carbonat và carbon, dạng bột màu vàng (ký hiệu 313, 20KG/01 bao , 3012172.NVL#&Chất phát quang POSP_SDY555-07 dùng trong sản xuất điốt phát quang (TP chứa: Yttrium oxid 3012684.NVL#&Chất phát quang POSP_SDK305 dùng trong sản xuất điốt phát quang (Thành phần: Potassium Fl 1012199.NVL#&Chất phát quang FILM_PIG_1X1HL 14.0% 2BIN dạng màng (TP chính: Yttrium oxide, Aluminum ni Titannium dioxide NTR-606( TiO2), chế phẩm từ dioxit titan, CAS NO: 13463-67-7, phụ gia dùng trong ngành BHCCPDVN#&COMPOUND PPM77255-B (Hạt nhựa PA loại PPM77255-B) (104985757810, dòng 1) BHCPDVN#&S136 BK (Hạt nhựa SPS Xarec S136 BK (Polyme từ Styren dạng nguyên sinh)) (PS) (1046932823 Hạt nhựa, sản phẩm bằng nhựa polystyren và chất màu hữu cơ tổng hợp, nhiều màu, dùng để trang trí, KT: (11 Thuốc màu vô cơ Titanium Dioxide 6300 EX25 chứa TiO2 với hàm lượng trên 80% - dùng trong ngành sản xuất Thuốc màu vô cơ Titanium Dioxide R706 EX55 chứa TiO2 hàm lượng trên 80% (dạng bột,không phân tán trong Thuốc màu vô cơ Titanium Dioxide R706 EX55 chứa TiO2 hàm lượng trên 80% (dạng bột,không phân tán trong Màu vô cơ (màu xanh cổ vịt), dùng để tạo màu cho sản phẩm trong công nghiệp, quy cách: 25Kg/bao, Nhà s Thuốc màu, tạo màu trắng trong sản xuất sơn và nhựa. Titanium Dioxide BLR-895, chứa hàm lượng Dioxide Tita Thuốc màu, tạo màu trắng trong sản xuất sơn và nhựa. Titanium Dioxide BLR-895, chứa hàm lượng Dioxide Tita Thuốc màu từ titan dioxit với hàm lượng >80% tính theo trọng lượng (Cas:13463-67-7) (TITANIUM DI Chất màu tổng hợp dạng bột dùng tạo màu trong ngành sơn, nhựa. Angel Yellow 1060. Bột màu vàng. CAS: 63 Chất màu tổng hợp dạng bột dùng tạo màu trong ngành sơn, nhựa. Angel Yellow 13 SN. Bột màu vàng. CAS: 6 Chất màu tổng hợp dạng bột dùng tạo màu trong ngành sơn, nhựa. Angel Yellow 132. Bột màu vàng. CAS: 635 Chất màu tổng hợp dạng bột dùng tạo màu trong ngành sơn, nhựa. Angel Orange 210 SN. Bột màu Cam. CAS: TI02#&Titanium dioxide R816 (TiO2, thuốc màu chứa 80% titan dioxit trở lên dùng trong quá trình sản xuất hạ TI02#&Titanium dioxide R566 (TiO2, thuốc màu chứa 80% titan dioxit trở lên dùng trong quá trình sản xuất hạ Chế phẩm màu hữu cơ, dạng hạt, màu đen (black masterbatch) MB108, 25kg/bao, nsx: SHANDONG LONGD Chế phẩm màu hữu cơ, dạng hạt, màu đen (black masterbatch) AP838, 25kg/bao, nsx: SHANDONG LONGDA Chế phẩm màu hữu cơ, dạng hạt, màu đen (black masterbatch) LP9366, 25kg/bao, nsx: SHANDONG LONGD Chế phẩm màu hữu cơ, dạng hạt, màu đen (black masterbatch) 801, 25kg/bao, nsx: SHANDONG LONGDA N Chế phẩm màu hữu cơ, dạng hạt, màu đen (black masterbatch) UP838, 25kg/bao, nsx: SHANDONG LONGDA Chế phẩm màu hữu cơ, dạng hạt, màu xanh nước biển (blue masterbatch) BL8686A, 25kg/bao, nsx: SHA Chế phẩm màu hữu cơ, dạng hạt, màu đỏ (red masterbatch) RL3671, 25kg/bao, nsx: SHANDONG LONGDA Chế phẩm màu hữu cơ, dạng hạt, màu đỏ (red masterbatch) RL120ZH, 25kg/bao, nsx: SHANDONG LONGDA Chế phẩm màu hữu cơ, dạng hạt, màu đỏ (red masterbatch) RL210731, 25kg/bao, nsx: SHANDONG LONGD Chế phẩm màu hữu cơ, dạng hạt, màu đen (black masterbatch) MLLA99137, 25kg/bao, nsx: SHANDONG L Chất tạo màu dạng bột màu tím 59 (25kg/thùng), dùng trong ngành sản xuất nhựa. Hàng mới 100% Chất tạo màu dạng bột màu xanh ngọc G5X (25kg/thùng), dùng trong ngành sản xuất nhựa. Hàng mới 100% Hạt màu đen bằng nhựa , dùng trong sản xuất ngành nhựa (23 kg/bao), hàng mới 100% Chế phẩm màu đen (Black master-batch), dạng hạt, 25kgs/bags, dùng để tạo màu cho nhựa, mới 100% Hạt màu Master batch, code MB PKM-86793-30, màu ghi, dạng nguyên sinh, 25kg/bao Thuốc màu TITANIUM DIOXIDE TIKON 36, hàm lượng titan dioxit trên 80% theo trọng lượng khô. Dùng tron Thuốc màu TITANIUM DIOXIDE RUTILE R603. Dùng tạo màu trắng cho màng nhựa và tôn ván nhựa . Đóng gó METAL SURFACE ADDITIVE 415- Chế phẩm thuốc màu vô cơ và hữu cơ, dạng bột(2270/TB-KĐ3, ngày 20.0 METAL SURFACE ADDITIVE 415- Chế phẩm thuốc màu vô cơ và hữu cơ, dạng bột(2270/TB-KĐ3, ngày 20.0 NC64#&Bột màu(dùng trong sản xuất bút chì): MATTING AGENT HS-417, mới 100% NC64#&Bột màu(dùng trong sản xuất bút chì): Pearlescent Pigments, mới 100% NLSX Sơn: chất màu vô cơ dạng bột BLACK 411A DRY MORTAR COLOR IN BULK (BK0411A-25KGX) (25kg/B TITANIUM DIOXIDE RUTILE R299 Dùng trong công nghiệp - sản xuất sơn), mới 100%, mac CAS: 13463-67- RA10065#&Chất màu dạng bột màu trắng dùng cho sản xuất nhựa(sô CAS: 13463-67-7; 7631-86-9; 1344-28-1; Titanium dioxide (TiO2) R216, hàm lượng 95.2%, dạng bột màu trắng, được đóng gói 25kg/bao, là nguyên liệu 205143#&Hạt màu trong sản xuất ngành nhựa, thành phần chính từ pigment vô cơ phân tán trong polypropylene Chất tạo màu đen HS-2014B- dạng hạt (25 kg/bao) dùng trong ngành sản xuất nhựa. Hàng mới 100% Chất tạo màu dạng bột màu xanh 5008 (25kg/thùng), dùng trong ngành sản xuất nhựa. Hàng mới 100% Bột oxit Titan TITANIUM DIOXIDE RUTILE SR-9000 (Mã hàng: 146156 ) dùng để sản xuất sơn. Mã cas: 1346 M. B#&Chất tạo màu Black MBK-768 dạng hạt (Carbon nanotubes:50-60%; LDPE:30-40%; phụ gia:<20%) dùng để M. B#&Chất tạo màu MUV-7123 dạng hạt (Polymeric hindered amine:50-60%; LDPE:30-40%; phụ gia:<20%) dùng Thuốc màu TITANIUM DIOXIDE RUTILE R288 dùng trong ngành công nghiệp sản xuất nhựa, hàng mới 100% TITANIUM DIOXIDE B-101 - Thuốc màu sản xuất từ Dioxit Titan có hàm lượng trên 80% dạng bột dùng tăng NPL2#&Thuốc màu vô cơ - GK RED (Cas:127-19-5 (KBHC:HC2022066236),123-42-2,12239-74-6,71735-61-0 NPL2#&Thuốc màu vô cơ - GK YELLOW (Cas: 127-19-5 (KBHC: HC2022066236); 85959-73-5, 7757-82-6). NPL2#&Thuốc màu vô cơ - GK SKY BLUE (Cas: 111-90-0; 4368-56-3). Hàng mới 100% NPL2#&Thuốc màu vô cơ - KY WHITE (Cas: 13463-67-7, 68400-67-9, 7732-18-5). Hàng mới 100% NPL2#&Thuốc màu vô cơ-KY YELLOW 6GSN (Cas:31837-42-0,68400-67-9,7732-18-5). Hàng mới 100% NPL2#&Thuốc màu vô cơ - RL-307 (Cas: 74441-05-47, 9003-54-7). Hàng mới 100% NPL2#&Thuốc màu vô cơ-RL-309 (Cas:5567-15-7,9003-54-7). Hàng mới 100% NPL2#&Thuốc màu vô cơ-SF-880 (Cas: 9007-16-3,7732-18-5) Hàng mới 100% NPL2#&Thuốc màu vô cơ-SP-358 (Cas: 12001-26-2, 13463-67-7, 1309-37-1, 18282-10-5) Hàng mới 100% 01#&Chất nhuộm,dạng bột, mã CAS: 9002-88-4; 1333-88-4; 557-05-1,91051-01-3, thành phần:LDPE,CARBON 3012319.NVL#&Chất phát quang POSP_RE-701M2 dùng trong sản xuất điốt phát quang (TP: Europium doped St 3010815.NVL#&Chất phát quang POSP_GR-M270_AKROS dùng trong sản xuất điốt phát quang (TP: Europium do 3010090.NVL#&Chất phát quang POSP NR6931-04A(RED PHOS.) dùng sx điốt phát quang (TP: Potassium Fluoro 3011009.NVL#&Chấtphátquang POSP_NR-6931-04APLUS_INTEMATIX (tênTM:NR6931-04A+) dùngsxđiốtphátqua 3010848.NVL#&Chất phát quang POSP_NR6931-04C dùng sx điốt phát quang (Thành phần: Potassium Fluorosil 3010848.NVL#&Chất phát quang POSP_NR6931-04C dùng sx điốt phát quang (Thành phần: Potassium Fluorosil 40#&Thuốc màu dạng bột dùng để sản xuất đế giày- Titanium Dioxide, đóng gói 25kg/bao, CAS: 13463-67-7, Titan dioxit đã xử lý bề mặt, hàm lượng titan dioxit~98.9%, dạng bột (STR-100A-LP _9187/TB-TCHQ) - NPL Chế phẩm màu đen 6025DLV (PASTE), công thức: C, CAS: 1333-86-4: 30%; 9003-11-6: 70%. Dùng trong sản Chế phẩm màu đỏ 2001D (PASTE), công thức: C11H16C1N3O3S 1/2ZnCl2, CAS: 27580-14-9: 25%; 9003-11-6: Bột màu - DYE, 5kg/bịch, không hiệu, dùng để pha màu xi mạ hàng nhựa. Hàng mới 100% 3002941.NVL#&Chất phát quang POSP BR103-A (RED PHOSPHOR) dùng trong sản xuất điốt phát quang (Thành 3011902.NVL#&Chất phát quang POSP_BY201K(YELLOW PHOSPHOR) dùng trong sản xuất điốt phát quang (Thà 3011931.NVL#&Chất phát quang POSP_BG601K dùng trong sản xuất điốt phát quang (TP Aluminum nitrogen s 3007871.NVL#&Chất phát quang POSP_BR102Q dùng trong sản xuất điốt phát quang (TP chứa: Aluminum calcium 3012192.NVL#&Chất phát quang POSP_BG-601/N dùng trong sản xuất điốt phát quang (TP chứa: Aluminum nitr Hợp chất Titanium dioxide TITONE SA-1, dạng bột, có hàm lượng >98%, số cas: 13463-67-7 NL16#&Chất tạo màu TITANIUM DIOXIDE (R-103 TI-PURE TITANIUM DIOXIDE ) nguyên liệu sx đế giày, Nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm, Chế phẩm màu titan oxit - CREASPERSE WHITE R, Lot: 22 Chế phẩm màu từ dioxit titan-XIRALLIC T60-23WNT(20kg/hộp)Cas:1344-28-1;13463-67-7;7631-86-9;18282-1 Chế phẩm màu từ dioxit titan-XIRALLIC T60-23WNT(20kg/hộp)Cas:1344-28-1;13463-67-7;7631-86-9;18282-1 Chế phẩm màu từ dioxit titan-XIRALLIC T60-23WNT(1kg/hộp)Cas:1344-28-1;13463-67-7;7631-86-9;18282-1 012#&Hạt tạo màu (Masterbatch) dung trong sx bao bi PH03#&Chất màu hữu cơ tổng hợp dạng hạt. Hàng mới 100% NLQ082#&Hạt màu(color parent)., mới 100% - CC01042108BG NLQ082#&Hạt màu(color parent)., mới 100% - CC01042108BG 3002766.NVL#&Chất cảm quang CHEM_GXR-601_3785ML(tên TM:AZ GXR 601 (46cp))(TP: Ethyl lactate-CAS: CTT01#&Titanium Dioxide R902+ (Chế phẩm từ Dioxit titan - Chất màu) dạng bột, 1 Bao=25kg, Nguyên liệu dù 2. CLB HF#&Chất tạo màu cho dây HF (PE-M SD HF1 B chứa Titanium(IV) oxide:40-50%) dùng sản xuất dây 2. CLB HF#&Chất tạo màu cho dây HF (PE-M SD HF2 W chứa Titanium(IV) oxide:40-50%) dùng sản xuất dây 2. CLB HF#&Chất tạo màu cho dây HF (PE-M SD HF3 R chứa Titanium(IV) oxide:40-50%) dùng sản xuất dây 2. CLB HF#&Chất tạo màu cho dây HF (PE-M SD HF134 G chứa Titanium(IV) oxide:5-15%) dùng sản xuất dây 2. CLB HF#&Chất tạo màu cho dây HF (PE-M SD HF5 Y chứa Titanium(IV) oxide:5-15%) dùng sản xuất dây c 2. CLB HF#&Chất tạo màu cho dây HF (PE-M SD HF8 LG chứa Titanium(IV) oxide:5-15%) dùng sản xuất dây 2. CLB HF#&Chất tạo màu cho dây HF (PE-M SD HF9 P chứa Titanium(IV) oxide:5-15%) dùng sản xuất dây cá 2. CLB HF#&Chất tạo màu cho dây HF (PE-M SD HF11 GR chứa Titanium(IV) oxide:10-20%) dùng sản xuất dâ 2. CLB HF#&Chất tạo màu cho dây HF (PE-M SD HF12 SB chứa Titanium(IV) oxide:10-20%) dùng sản xuất dâ 2. CLB HF#&Chất tạo màu cho dây HF (PE-M SD HF20 V chứa Titanium(IV) oxide:10-20%) dùng sản xuất dây 2. CLB HF#&Chất tạo màu cho dây HF (PE-M SD HF44 L chứa Titanium(IV) oxide:5-10%) dùng sản xuất dây c 2. CLB HF#&Chất tạo màu cho dây HF (PE-M SD HF45 BR chứa Titanium(IV) oxide:5-10%) dùng sản xuất dây 2. CLB HF#&Chất tạo màu cho dây HF (PE-M SD HF56 BG chứa Titanium(IV) oxide:5-10%) dùng sản xuất dây 2. CLB AVSS 01#&Chất tạo màu cho dây AVSS (EM TS AV-1(C) B chứa Carbon Black : 5-15%) dùng sản xuất 2. CLB AVSS 01#&Chất tạo màu cho dây AVSS (EM TS AV-2(C) W chứa Titanium (IV) Oxide : 25-35%) dùng s 2. CLB AVSS 01#&Chất tạo màu cho dây AVSS (EM TS AV-3(C) R chứa Titanium (IV) Oxide : 5-15%) dùng sả 2. CLB AVSS 01#&Chất tạo màu cho dây AVSS (EM TS AV-4(C) G chứa Titanium (IV) Oxide : 15-25%) dùng s 2. CLB AVSS 01#&Chất tạo màu cho dây AVSS (EM TS AV-5(C) Y chứa Titanium (IV) Oxide : 15-25%) dùng s 2. CLB AVSS 01#&Chất tạo màu cho dây AVSS (EM TS AV-8(C) LG chứa Titanium (IV) Oxide : 40-50%) dùng 2. CLB AVSS 01#&Chất tạo màu cho dây AVSS (EM TS AV-9(C) P chứa Titanium (IV) Oxide : 20-30%) dùng s 2. CLB AVSS 01#&Chất tạo màu cho dây AVSS (EM TS AV-11(C) GR chứa Titanium (IV) Oxide : 25-35%) dùng 2. CLB AVSS 01#&Chất tạo màu cho dây AVSS (EM TS AV-12(C) SB chứa Titanium (IV) Oxide : 20-30%) dùng 2. CLB AVSS 01#&Chất tạo màu cho dây AVSS (EM TS AV-20(C) V chứa Titanium (IV) Oxide : 15-25%) dùng 2. CLB AVSS 01#&Chất tạo màu cho dây AVSS (EM TS AV-44(C) L chứa Titanium (IV) Oxide : 20-30%) dùng 2. CLB AVSS 01#&Chất tạo màu cho dây AVSS (EM TS AV-45(C) BR chứa Titanium (IV) Oxide : 5-10%) dùng 2. CLB AVSS 01#&Chất tạo màu cho dây AVSS (EM TS AV-56(C) BG chứa Titanium (IV) Oxide : 20-30%) dùng 2. CLB AVSS 01#&Chất tạo màu cho dây AVSS (EM TS AV-65(B) LA chứa Titanium (IV) Oxide : 20-30%) dùng PET Glitter G4001 : Bột kim tuyến G4001 kích cỡ 1/128, TPC: polyetylen terephtalat 92-97%, số Cas 25038-59 PET Glitter G5007 : Bột kim tuyến G5007 kích cỡ 1/128, TPC: polyetylen terephtalat 92-97%, số Cas 25038-59- PET Glitter G3607 : Bột kim tuyến G3607 kích cỡ 1/128, TPC: polyetylen terephtalat 92-97%, số Cas 25038-59- PET Glitter G3610 : Bột kim tuyến G3610 kích cỡ 1/128, TPC: polyetylen terephtalat 92-97%, số Cas 25038-59 PET Glitter G1003 : Bột kim tuyến G1003 kích cỡ 1/128, TPC: polyetylen terephtalat 92-97%, số Cas 25038-59- 01#&Chất nhuộm (chế phẩm chất màu vô cơ), dạng bột, thành phần: C.I.Solvent Orange 60,mã CAS: 6925-69 Phụ gia dùng trong ngành nhựa (hạt tạo màu), hàng không hiệu, hàng mới 100% AT-8800#&Chất tạo màu ( AT-8800 BROWN) dạng lỏng. Dùng sản xuất vật liệu phản quang. Mới 100% AT-6050#&Chất tạo màu ( AT-6050 BLUE) dạng lỏng. Dùng sản xuất vật liệu phản quang. Mới 100% AT-6040#&Chất tạo màu ( AT-6040 BLUE) dạng lỏng. Dùng sản xuất vật liệu phản quang. Mới 100% AT-6030#&Chất tạo màu ( AT-6030 BLUE) dạng lỏng. Dùng sản xuất vật liệu phản quang. Mới 100% AT-2070 BLK#&Chất tạo màu ( AT-2070 BLACK) dạng lỏng. Dùng sản xuất vật liệu phản quang. Mới 100% AT-S.W#&Chất tạo màu ( AT-S.W) dạng lỏng. Dùng sản xuất vật liệu phản quang. Mới 100% Thuốc màu chế phẩm từ Dioxyt Titan nguyên liệu sản xuất sơn , titanium Dioxide(TIO2), hàm lượng >80%. Thuốc màu chế phẩm từ Dioxyt Titan nguyên liệu sản xuất sơn , titanium Dioxide(TIO2), hàm lượng >80% Màu dioxit titan trong sản xuất mỹ phẩm TITANIUM DIOXIDE ANATASE. CAS 13463-67-7 không thuộc NĐ PHỤ GIA TITANIUM DIOXIDE, DẠNG BỘT, CAS:13463-67-7, DÙNG TẠO MÀU TRONG SẢN XUẤT N BOTMAU#&Bột mầu từ dioxit titan 75%, đóng gói 100g/gói BOTMAU#&Bột mầu từ dioxit titan 60%, đóng gói 100g/gói NL36#&Chất màu các loại (B60 TiO2) Dạng hạt-Đóng trong bao (25kg/bao)-TPHH:TiO2 (60%)CAS:(13463-67-7 HẠT BÃ TRẮNG F-655 dùng làm bao bì nhựa - PEONY WHITE F-655 - hàng mới 100%, 25kg/bag NPL014-01#&Chất pha màu vô cơ (hàng mới 100%) - TIO2-80 MASTER BATCH (mục 5 của TKNK số: 10494 HABICOR SR ATD : Thuốc màu vô cơ gốc Crôm dạng bột dùng trong ngành sơn , ... , đóng gói: 25 Kgs/Bao . Hạt nhựa màu đen (PET BLACK MASTERBATCH) JHTC-01. Có thành phần từ Carbon phân tán trong chất mang Pol CPG#&Chất tạo màu dạng hạt LS8002-1(TP chính bao gồm hạt nhựa EVA nguyên sinh, bột màu,phụ gia).Mới GREY N7#&Chất màu CT - POLY GREY N7 KUBOTA IVORY#&Chất màu CT - POLY KUBOTA IVORY NPL056#&Chất pha màu ( hàng mới 100% ) - RM-2998 BLACK PIGMENT(mục 18 của TKNK số: 1045275068 NPL056#&Chất pha màu ( hàng mới 100% ) - RM-2978 BLACK PIGMENT (mục 45 của TKNK số: 104945123 NPL056#&Chất pha màu ( hàng mới 100% ) - 7107 CARBON BLACK PIGMENTmục 2 của TKNK số: 1051059 NPL056#&Chất pha màu ( hàng mới 100% ) - 7107 CARBON BLACK PIGMENTmục 2 của TKNK số: 1045362 CCG-COLOR-MPP11717-P-B#&Hạt nhựa màu đen - CCG-COLOR-MPP11717-P-B (dùng trong sản xuất nghà 4921520101#&toner PC 945GG 9C#chất tạo màu PC 945GG 9C, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100% 6876820201#&Toner PA6+30%GF 9C#chất tạo màu PA6+30%GF 9C, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100% 6871250101#&toner PA6 Q930#chất tạo màu PA6 Q930, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100% 4900034101#&toner ABS 750 Q930#chất tạo màu ABS 750 Q930, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100% 4900045401#&toner ABS 747 Q930#chất tạo màu ABS 747 Q930, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100% 4900220201#&toner PC:SC-110(+) Q930#chất tạo màu PC:SC-110(+) Q930, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100 4900030701#&toner ABS750 Grey-1#chất tạo màu ABS750 màu xám-1, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100% 4900035301#&Toner PP BI 45(+) Black#chất tạo màu PP BI 45(+) đen, (CAS 12001-26-2), hàng mới 100% MVPM-01#&Chất tạo màu các loại , mã CAS: 9010-79-1, dùng để tạo màu cho sản phẩm, mới 100%. 171#&Màu các loại (Thuốc màu) - Atnen TIO2-80 171#&Màu các loại (Thuốc màu) - Atnen TIO2-60 Thuốc màu TIO2 (titanium) từ titan dioxit có hàm lượng titan dioxit lớn hơn dùng để sản xuất đế giày cao su , Thuốc màu TIO2 (titanium) từ titan dioxit có hàm lượng titan dioxit lớn hơn dùng để sản xuất đế giày cao su , Hợp chất TITANIUM DIOXIT TA-100 (TIO2). Cas no:13463-67-7. Chứa hàm lượng dioxit titan từ 80% trở lên. Thuốc màu (Pigment) BROWN 216, 20KG/BAG*1EA, CAS: 68412-38-4, dùng để sản xuất đế giày thể thao, hà Tá dược: OPADRY CLEAR, lô: SH663637, sx: 11/2022, hạn dùng: 10/2024. Nsx: Nsx: Shanghai Colorcon Coat NL04#&Chế phẩm màu chứa titan dioxit hàm lượng dưới 80% theo trọng lượng, mã OE010, dùng sản xuất các NPL020#&Chất phụ gia levanyl blue BR-LF02 (thuốc tạo màu, Cas no. 99734-09-5; C30H24O.(C2H4O)n), (30 43000053#&Chất tạo màu vàng pigment yellow no.4 (dùng để sản xuất mỹ phẩm dưỡng da) BHCCPDVN#&COMPOUND PPM77255-B (Hạt nhựa PA loại PPM77255-B) (104985757810, dòng 1) BHCPDVN#&S136 BK (Hạt nhựa SPS Xarec S136 BK (Polyme từ Styren dạng nguyên sinh)) (PS) (1046932823 TM001#&Chất tạo màu, sử dụng trong ngành sản xuất giày SW VIOLET 823W Thuốc mầu đi từ Titanium Dioxide hàm lượng từ 90%- 97%. (TITANIUM DIOXIDE HR990), CAS: 13463-67-7. Thuốc mầu đi từ Titanium Dioxide hàm lượng từ 90%- 97%. (TITANIUM DIOXIDE HR990), CAS: 13463-67-7. Thuốc màu dùng sản xuất hạt nhựa màu: Titanium Dioxide LR-108. TP: TI02 88-100%(CAS 13463-67-7). Hàn Ti2O HR-923#&Chất tạo màu HR-923 (hợp chất Titanium Dioxide), CTHH: Ti2O, mã cas: 13463-67-7, hàm lượng (BBW00493) Thuốc màu chứa hàm lượng dioxit titan từ 80% trở lên theo trọng lượng khô, dạng bột TITANI Thuốc màu đi từ dioxit titan với hàm lượng dioxit titan >80% theo khối lượng, tp chính:Titanium Dioxid PG-01-28(R-996) Chế phẩm màu đi từ dioxit titan, hàm lượng dioxit titan >80% trọng lượng.TP:Rutile (TiO2) Thuốc màu đi từ titan dioxit(TITANIUM DIOXIDE (D-918))(25Kg/Túi);Hàng mới 100% Chất mầu vô cơ (dạng bột) có thành phần chính là tio2 (hàm lượng <80%)(POWDER PIGMENT (AUTOMO Chế phẩm màu vô cơ có chứa kẽm oxit, nhôm phosphat (dạng bột)(POWDER PIGMENT(LF-BOWSEI PM-300C PG-283-2(PANAX GREEN 720) Thuốc màu tổng hợp.TP: Polychloro copper phthalocyanine 15 ~ 35%,Titanium Bột màu cho sơn trên cơ sở khoáng fluorphlogopite(POWDER PIGMENT (AUTOMOTIVE SUPER WHITE A- Bột màu cho sơn trên cơ sở khoáng fluorphlogopite(POWDER PIGMENT (AUTOMOTIVE SUPER WHITE A- Chế phẩm màu vô cơ có thành phần chính từ Ultramarine blue phân tán trong poly vylin clorua, dạng hạt Chế phẩm màu vô cơ có thành phần chính từ Carbon phân tán trong polyme, dạng hạt (KQGĐ số 323/TB-P Chế phẩm màu vô cơ có thành phần chính từ Carbon phân tán trong polyme, dạng hạt (TK kiểm: 10237129 Chất tạo màu Titanium Dioxide R-996, dùng cho vải tráng nhựa PVC, hàng mới 100% STR-100W-OTS-Thuốc màu có thành phần chính từ titan dioxit, hàm lượng titan dioxit trên 80% tính theo STV-455-Titan dioxit-(7kg/carton), nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm, CAS: 13463-67-7, không thuộc đối tượn Titan DN-SH(2)-Titan dioxit (15kg/carton), nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm, CAS 13463-67-7, không thuộc đ 2504389(ZZ13-WH113A)TIO2;CR-211-Chất màu trắng Titan dioxit, dạng bột, dùng trong sản xuất hạt nhựa các TITANIUM DIOXIDE A-121 - Thuốc màu sản xuất từ Dioxit Titan có hàm lượng trên 80% dạng bột dùng tăng Hoá chất công nghiệp: Titanium dioxide R299-TiO2, hàm lượng Titan dioxide >=98% (Mã CAS13463-67-7), dù Hoá chất công nghiệp: Titanium dioxide R216-TiO2, hàm lượng Titan dioxide >=98% (Mã CAS13463-67-7), dù 2500261(ZZ13-YE-13)PIGMENT;YELLOW 42-118S;YELLOW-Thuốc màu, dạng bột, dùng trong sản xuất hạt nhự 2500262 (ZZ13-YE-15)Thuốc màu, dạng bột, dùng trong sản xuất hạt nhựa các loại, hàng mới 100% (20kg/bao) 2500183 (ZZ13-BL-162) Chất màu, tạo màu xanh nước biển, dạng bột, dùng trong sản xuất hạt nhựa các loại; c 2504136 (ZZ13-BR-113U) Thuốc màu, dạng bột, dùng trong sản xuất hạt nhựa các loại, hàng mới 100%(25kg/ba 2504379 (ZZ13-WH-14A) Chất màu trắng Titan dioxit, dạng bột, dùng trong sản xuất hạt nhựa các loại, hàng 2500261(ZZ13-YE-13)PIGMENT;YELLOW 42-118S;YELLOW-Thuốc màu, dạng bột, dùng trong sản xuất hạt nhự Chế phẩm màu vô cơ từ carbon black phân tán trong nhựa silicone, dạng rắn. COMPOSITE SILICONE 1801. Silicon dạng nguyên sinh, dạng rắn, không phân tán và hòa tan. COMPOSITE SILICONE 1924 thành phần chính C40#&Chất tạo màu dạng miếng FHC205, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 20kgs/kiện. Hàng mới 10 C40#&Chất tạo màu dạng miếng HD4007, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 20kgs/kiện. Hàng mới 10 Chế phẩm màu hữu cơ ở dạng hạt: BLACK MASTERBATCH 17022, đóng gói 25kgs/bao. Hàng mới 100%, (dùng Hạt màu (PET MASTER BATCH LOT NO:NE9NDB12020), Chế phẩm chất màu vô cơ từ cacbon black, phân tán tr Thuốc màu vô cơ từ titan dioxit lớn hơn 80% tính theo trọng lượng, dạng bột, dùng trong ngành sơn TIOXID Chất màu dạng hạt_CASTITE 89 MASTERBATCH (mới 100%) Chất màu dạng hạt_PEARL YELLOW 041 MASTERBATCH (mới 100%) Chất màu dạng hạt_PEARL VIOLET 067 MASTERBATCH (mới 100%) Chất màu dạng hạt_PEARL VIOLET 067 MASTERBATCH (mới 100%) Chất màu dạng hạt_PEARL PURPLE 139 MASTERBATCH (mới 100%) Chất màu dạng hạt_PINK 753 MASTERBATCH (mới 100%) Chất màu dạng hạt_PINK 753 MASTERBATCH (mới 100%) Chất màu dạng hạt_BLOMITE 80 MASTERBATCH (mới 100%) Chất màu dạng hạt_EXCOAT 68 MASTERBATCH (mới 100%) Chất màu dạng hạt_BLOMITE 056 MASTERBATCH (mới 100%) Chất màu dạng hạt_SILVER PE MB MASTERBATCH (mới 100%) Chất màu dạng hạt_HELIX WHITE MASTERBATCH (mới 100%) Chất màu dạng hạt_SILVER 130 MASTERBATCH (mới 100%) Chất màu dạng hạt_VIOLET 066 MASTERBATCH (mới 100%) Chất màu dạng hạt_BLOMITE 34 I MASTERBATCH (mới 100%) Chất màu dạng hạt_BLOMITE 056 MASTERBATCH (mới 100%) Chất màu dạng hạt_BLOMITE 98 MASTERBATCH (mới 100%) Chất màu dạng hạt_PEARL VIOLET 067 MASTERBATCH (mới 100%) Chất màu dạng hạt_TIFFANY BLUE MASTERBATCH (mới 100%) Chất màu dạng hạt_BLOMITE 98 MASTERBATCH (mới 100%) Chất màu dạng hạt_BLOMITE 84 MASTERBATCH (mới 100%) Chất màu dạng hạt_OYS151QK MASTERBATCH (mới 100%) Chất màu dạng hạt_PEARL VIOLET 067 MASTERBATCH (mới 100%) Chất màu dạng hạt_LAMITE 48 P MASTERBATCH (mới 100%) Chất màu dạng hạt_PINK 753 MASTERBATCH (mới 100%) Chất màu dạng hạt_SITE 76 MASTERBATCH (mới 100%) Chất màu dạng hạt_BLOMITE 98 MASTERBATCH (mới 100%) Chất màu dạng hạt_SILVER 343 MASTERBATCH (mới 100%) (PEARL PIGMENT)Chế phẩm thuốc màu tổng hợp có ánh xà cừ (thành phần chính mica: 66-74%, titan dioxit: Chế phẩm màu dạng hạt_ONYX 2531 MASTERBATCH (mới 100%) Chế phẩm màu dạng hạt_CASTROL GOLD MASTERBATCH (mới 100%) Chế phẩm màu dạng hạt_BLK00009E MASTERBATCH (mới 100%) Chế phẩm màu dạng hạt_PEARLBLACK 660 MASTERBATCH (mới 100%) Hạt màu, thành phần chính từ polypropylen, màu cam, MTB-MPP-OE07-01, dùng sản xuất bút, mới 100% Chất tạo màu dùng cho sản xuất nhựa Pigments ( màu xanh dương),hiệu GreenEarth, hãng sản xuất KAN Chất tạo màu cho Silicon mã KE-COLOR-W, tp:Siloxanes and Silicones, di-Me, Me vinyl, vinyl group-terminat Chất tạo màu cho Silicon mã GM-PM-752, t/p: METHYL VINYL POLYSILOXANE 70%, Pigment Orange 013 Chất tạo màu cho Silicon mã GM-PM-71, t/p: METHYL VINYL POLYSILOXANE 70%, Pigment Orange 013 4 Chất tạo màu cho Silicon mã YELLOW-2270, t/p: METHYL VINYL POLYSILOXANE 70%, Pigment Orange 01 Chất tạo màu cho Silicon mã GREEN-705, t/p: METHYL VINYL POLYSILOXANE 70%, Pigment Orange 013 Chất tạo màu cho Silicon mã PF-1025, t/p: METHYL VINYL POLYSILOXANE 70%, Pigment Orange 013 4%.. Chất tạo màu cho Silicon mã GM-PM-753, t/p: METHYL VINYL POLYSILOXANE 70%, Pigment Orange 013 Bột màu xanh Ceramic Colour Brown, HSX: ZHONGDA NEW MATERIALS CO. LTD, 200g/1 gói, số CAS:1314-23- Bột màu xanh Ceramic Colour Red, HSX: ZHONGDA NEW MATERIALS CO. LTD, 100g/1 gói,số CAS:1314-23-4, Bột màu xanh Ceramic Colour Green, HSX: ZHONGDA NEW MATERIALS CO. LTD, 200g/1 gói, số CAS:1314-23- 404-P04-186VN-RED#&Hạt nhựa màu đỏ RP52007 (404-P04-186VN-RED), dùng tạo màu cho sản phẩm nhựa, MỰC NHỰA (ACID BLUE 225), LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT HẠT NHỰA MÀU, DÙNG TRANG TRÍ, 17#&Thuốc màu, dùng trong sản xuất cao su, tp titanium dioxide 97% ( cas no: 13463-67-7). Mới 100% 33#&Màu các loại-Atnen TiO2-80 TMD#&Thuốc màu dioxit titan/B60-TIO2 NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 01 TK 101186134710) NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 01 TK 104917557730) NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 01 TK 104917557730) NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 01 TK 104942577720) NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 01 TK 101186134710) NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 01 TK 104942577720) NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 06 TK 101907034020) NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 10 TK 101178402360) NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 06 TK 101907034020) NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 11 TK 101178402360) NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 11 TK 101178402360) NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 07 TK 102444251710) NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 01 TK 104930340430) NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 07 TK 102444251710) NPL-P-001#&Phẩm màu cho vải dệt các loại (MỤC 01 TK 104930340430) NL36#&Chất màu các loại (B60 TiO2) (Dạng hạt - 25kg/Bag) (chất tạo màu trong công thức đế trung) AJLH00#&Chất màu B80 TiO2 (E)(Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm) TP:TiO2 79%(13463-67-7), SBR AJLH00#&Chất màu B60 TiO2 (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm) thành phần TiO2 60% (Cas:13463-67 AJLH00#&Chất màu B65 TiO2 (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm) thành phần TiO2 65% (Cas:13463- LK14#&Titan dioxit dưới 70% tính theo trọng lượng khô(dùng làm thuốc màu)/TRANSTINT TIO270,dùng tron AHTH02#&Thuốc màu và các chế phẩm từ dioxit titan B60 TiO2 (25kg/bao, dạng hạt,dùng sản xuất đế giày, h Phụ gia thực phẩm: Màu Opadry WHITE OYB - 28920, Lot no: SH663948, Nsx: 03/11/2022, Hsd: 02/11/2024 AC-KM#&Kem màu/ Color cream 3U-504A, nguyên liệu chuyển tiêu thụ nội địa một phần dòng hàng số 2 thu PKM-9N15180-30#&Hạt nhựa tạo màu PKM-9N15180-30. Hàng mới 100% NL0040#&Chất tạo màu dạng hạt LS20006-1, thành phần chính từ hạt nhựa EVA nguyên sinh và bột màu. Mới PG-265(GEOLOR GREEN 458F) Chất màu dùng trong sản xuất sơn, mã Cas 51274-00-1, dạng bột, màu xanh. ( PG-265(GEOLOR GREEN 458F) Chất màu dùng trong sản xuất sơn, mã Cas 51274-00-1, dạng bột, màu xanh. ( 1013855.NVL#&Chất phát quang FILM_PIG_BASS G2 MINI 1X1A (130) 37% dạng màng (TP:Fiberglass Woo 1013855.NVL#&Chất phát quang FILM_PIG_BASS G2 MINI 1X1A (130) 37% dạng màng (TP:Fiberglass Woo 9#&Bột kim tuyến(NL trang trí nến; CAS# 25188-98-1, 26062-94-2, 25038-59-9, 61788-97-4) Thuốc màu dioxit titan chứa hàm lượng Dioxit titan từ 80% trở lên ,tính theo trọng lượng khô, dạng bột T Chất màu chứa hàm lượng Dioxyt Titan>80% (Titanium Dioxide Rutile R603) (CAS:13463-67-7 không KBHC) c Bột nhũ kim tuyến dạng bột vảy từ polyeste đã tráng phủ ánh kim, dùng trang trí, ký hiệu: KIM, mới 100% BHCCPDVN#&COMPOUND PPM77255-B (Hạt nhựa PA loại PPM77255-B) (104985757810, dòng 1) HN#&Chất tạo màu dạng hạt EH504, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện, dùng trong sản xuất HN#&Chất tạo màu dạng hạt EA376, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện, dùng trong sản xuất HN#&Chất tạo màu dạng hạt EC513, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện, dùng trong sản xuất HN#&Chất tạo màu dạng hạt ED504, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện, dùng trong sản xuất HN#&Chất tạo màu dạng hạt EE513A, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện, dùng trong sản xu NPL5#&Chế phẩm khác làm từ chất màu vô cơ - loại khác (nhóm chất màu khác) thường được dùng trong nhi R002844#&Chất màu (TP chính là bột nhôm, CAS: 7429-90-5) - METAL M-1620, K.hoa TK: 104322771820 muc EUA004PZ#&Hạt nhựa màu-MASTER BATCH OB M/B(OB-1 M/B), K.hoa TK: 103605346611 muc : 39. NL S Don vi doi tac Nuoc xuat xuDVT Luong Don gia ALLIANCE ORGANICS LLP India kg 2,000.00 3.00 RAMDEV CHEMICAL INDUSTRIES India túi 10.00 0.50 RAMDEV CHEMICAL INDUSTRIES India túi 10.00 0.50 RAMDEV CHEMICAL INDUSTRIES India túi 10.00 0.50 RAMDEV CHEMICAL INDUSTRIES India túi 10.00 0.50 RAMDEV CHEMICAL INDUSTRIES India túi 10.00 0.50 RAMDEV CHEMICAL INDUSTRIES India túi 10.00 0.50 RAMDEV CHEMICAL INDUSTRIES India túi 10.00 0.50 RAMDEV CHEMICAL INDUSTRIES India túi 1.00 5.00 RAMDEV CHEMICAL INDUSTRIES India túi 10.00 0.50 RAMDEV CHEMICAL INDUSTRIES India túi 10.00 0.50 JIANGSU PRITTY NEW MATERIAL CO.,LTD China kg 2,425.00 7.62 CARL ZEISS INDUSTRIELLE MESSTECHNIK Germany lít 2.00 343,000.00 HONG KONG KA WO DEVELOPMENT LIMITEDChina kg 500.00 2.69 KWO SEA TRADING PTE. LTD. China kg 50.00 3.90 KWO SEA TRADING PTE. LTD. China kg 500.00 4.30 KWO SEA TRADING PTE. LTD. China kg 25.00 6.80 KWO SEA TRADING PTE. LTD. China kg 25.00 6.80 NINGBO ULTRA COLOR CO.,LTD. China kg 100.00 4.39 NINGBO ULTRA COLOR CO.,LTD. China kg 300.00 4.01 NINGBO ULTRA COLOR CO.,LTD. China kg 200.00 7.34 NINGBO ULTRA COLOR CO.,LTD. China kg 200.00 4.39 NINGBO ULTRA COLOR CO.,LTD. China kg 200.00 4.39 ZHONGFUHAI NEW MATERIALS TRADING CO.China kg 4,000.00 0.50 ZHONGFUHAI NEW MATERIALS TRADING CO.China kg 15,000.00 0.51 ZHONGFUHAI NEW MATERIALS TRADING CO.China kg 2,000.00 0.52 SEOBOO CHEMICAL CO.,LTD Korea (Republkg 300.00 5.45 STARFLEX.CO.,LTD Korea (Republkg 200.00 3.64 STARFLEX.CO.,LTD Korea (Republkg 200.00 3.53 COLORS & EFFECTS SINGAPORE PTE.,LTD United States kg 100.00 26.07 CHROMAFLO TECHNOLOGIES (M) SDN BHD (12 Malaysia kg 800.00 3.39 CHROMAFLO TECHNOLOGIES (M) SDN BHD (12 Malaysia kg 240.00 3.52 CHROMAFLO TECHNOLOGIES (M) SDN BHD (12 Malaysia kg 600.00 3.39 CHROMAFLO TECHNOLOGIES (M) SDN BHD (12 Malaysia kg 240.00 3.52 SAMHWA PAINTS IND.CO.,LTD. Korea (Republkg 50.00 73.59 SAMBO FINE CHEMICALS MFG. CO.,LTD Korea (Republkg 700.00 16.05 SHENZHEN CITY YI ZHUANG HARDWARE PLAChina kg 27,000.00 0.90 SHANGHAI YUEJIANG TITANIUM CHEMICAL China kg 16,000.00 1.61 JY OUTDOOR TRADING LIMITED China kg 675.00 3.53 SHANGHAI SUYI INL TRADING CO LTD China túi 1.00 10.00 JIASHENG PAINT CO., LTD China kg 7,200.00 5.55 BILLION MAX INTERNATIONAL DEVELOPMEN China kg 1,100.00 13.08 THE CHEMOURS COMPANY SINGAPORE PTE.,United States kg 20,000.00 3.57 CQV CO.,LTD Korea (Republkg 15.00 90.00 CHEMITONE SDN.BHD Malaysia kg 120.00 5.20 SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD Korea (Republcái/chi 665,121.00 0.07 SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD Korea (Republcái/chi 238,517.00 0.07 QIANJIANG FANGYUAN TITANIUM INDUSTRYChina kg 24,000.00 2.17 AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 300.00 3.68 AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 100.00 22.47 AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 8.00 22.47 AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 400.00 2.81 AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 2,000.00 3.56 AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 1,000.00 3.50 AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 1,500.00 3.59 AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 500.00 1.79 AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 300.00 4.79 AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 4,000.00 4.08 AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 13,700.00 3.33 AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 1,800.00 3.33 AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 500.00 7.34 AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 100.00 2.53 AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 600.00 3.93 JINWOO TRADING CO., LTD. Japan kg 120.00 58.09 SUDARSHAN CHEMICAL INDUSTRIES LTD India kg 200.00 29.76 COLORCON ASIA PACIFIC PTE LTD China kg 100.00 81.68 COLORCON ASIA PACIFIC PTE LTD China kg 300.00 64.65 COLORCON ASIA PACIFIC PTE LTD China kg 400.00 62.31 DUEL CO., INC. Japan kg 50.00 38.64 DUEL CO., INC. portugal kg 25.00 48.40 DUEL CO., INC. portugal kg 10.00 177.48 THE BUILD UP PLASTIC & METAL CO.,LTD China kg 12,500.00 1.55 JAYI INDUSTRY CO., LIMITED China kg 950.00 2.50 SAMJUNG C&T CO.,LTD China kg 20,000.00 2.30 SAMJUNG C&T CO.,LTD China kg 20,000.00 2.30 COCREATION GRASS CO.,LTD. China kg 9,000.00 2.27 GREAT ASCENT TRADING LIMITED China kg 20,000.00 3.60 EASE SUCCESS INTERNATIONAL LIMITED. Viet Nam kg 5,000.00 4.12 CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL China kg 0.01 14.10 CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL China kg 0.01 14.10 CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL China kg 0.01 14.10 CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL China kg 0.01 14.10 CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL China kg 0.01 14.10 CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL China kg 0.01 14.10 CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL China kg 0.01 11.80 CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL China kg 0.01 11.80 CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL Japan kg 0.01 7.54 CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL Japan kg 0.01 13.02 CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL Japan kg 0.01 7.54 CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL Japan kg 0.01 16.86 CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL Japan kg 0.01 7.54 CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL Japan kg 0.01 16.86 CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL Japan kg 0.01 13.02 CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL Japan kg 0.01 13.02 CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL Japan kg 0.01 13.02 CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL Japan kg 0.01 7.54 CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL Japan kg 0.01 16.86 CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL Japan kg 0.01 13.02 CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL Japan kg 0.01 7.54 CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL Japan kg 0.01 13.02 CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL Japan kg 0.01 16.86 CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL Japan kg 0.01 16.86 CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL portugal kg 0.01 10.35 CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL portugal kg 0.01 10.35 CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL portugal kg 0.01 7.02 CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL portugal kg 0.01 7.02 CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL portugal kg 0.01 7.01 CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL portugal kg 0.01 10.35 CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL portugal kg 0.01 7.01 CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL portugal kg 0.01 10.35 CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL portugal kg 0.01 7.02 CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL portugal kg 0.01 7.02 CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL portugal kg 0.01 10.35 CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL portugal kg 0.01 7.02 CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL portugal kg 0.01 7.01 CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL portugal kg 0.01 10.35 CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL portugal kg 0.01 10.35 CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL portugal kg 0.01 7.02 CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL portugal kg 0.01 7.01 CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL portugal kg 0.01 7.01 GUANGXI YUNQUN IMPORT AND EXPORT CO.China kg 32,000.00 1.35 ONEPLUS CO., LTD China kg 120.00 3.80 SUN GOLD CO., LTD Viet Nam kg 1,200.00 3.80 SUN GOLD CO., LTD Viet Nam kg 100.00 4.20 SUN GOLD CO., LTD Viet Nam kg 2,000.00 2.20 SUN GOLD CO., LTD Viet Nam kg 500.00 4.20 SUN GOLD CO., LTD Viet Nam kg 200.00 5.50 HONG KONG HANG TAI INVESTMENT LIMITEViet Nam kg 2,000.00 2.10 CONG TY TNHH ZHILIANG VIET NAM Viet Nam kg 21.03 563,000.00 KIM VIET (HONG KONG)COMPANY LIMITED China kg 2,000.00 1.82 MACAU XANADU LIMITED China kg 3,000.00 1.82 KINGTECH CHEMICAL LIMITED Viet Nam kg 1,000.00 5.90 KINGTECH CHEMICAL LIMITED Viet Nam kg 2,000.00 2.45 KINGTECH CHEMICAL LIMITED Viet Nam kg 500.00 2.60 SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD Korea (Republcái/chi 234,879.00 0.07 SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD Korea (Republcái/chi 861,483.00 0.07 CONG TY TNHH NHUA CAO SU TIEE ING VIE Viet Nam kg 1.35 832,500.00 SECHANG CHEMICAL CO., LTD China kg 4,000.00 3.07 GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EChina kg 1,000.00 1.25 FURUKAWA SANGYO VIETNAM COMPANY LIJapan kg 100.00 5.25 FURUKAWA SANGYO VIETNAM COMPANY LIJapan kg 40.00 4.65 PATEL INTERNATIONAL LIMITED Viet Nam kg 200.00 5.99 PATEL INTERNATIONAL LIMITED Viet Nam kg 100.00 6.46 MING SHING INDUSTRIAL LIMITED China kg 8.00 2.50 MING SHING INDUSTRIAL LIMITED China kg 10.00 2.80 MING SHING INDUSTRIAL LIMITED China kg 37.00 2.85 MODELLEISENBAHN GMBH Austria kg 15.00 16.60 MODELLEISENBAHN GMBH Austria kg 5.00 17.54 MODELLEISENBAHN GMBH Austria kg 10.00 12.10 MODELLEISENBAHN GMBH Austria kg 3.00 23.40 MODELLEISENBAHN GMBH Austria kg 3.00 28.20 MODELLEISENBAHN GMBH Austria kg 5.00 17.47 MODELLEISENBAHN GMBH Austria kg 10.00 16.23 MODELLEISENBAHN GMBH Austria kg 3.00 13.24 MODELLEISENBAHN GMBH Austria kg 5.00 15.76 MODELLEISENBAHN GMBH Austria kg 3.00 11.99 MODELLEISENBAHN GMBH Austria kg 5.00 15.74 MODELLEISENBAHN GMBH Austria kg 5.00 11.85 MODELLEISENBAHN GMBH Austria kg 10.00 15.23 MODELLEISENBAHN GMBH Austria kg 5.00 20.32 MODELLEISENBAHN GMBH Austria kg 5.00 12.54 MODELLEISENBAHN GMBH Austria kg 10.00 22.54 MODELLEISENBAHN GMBH Austria kg 5.00 11.85 MODELLEISENBAHN GMBH Austria kg 5.00 18.09 MODELLEISENBAHN GMBH Austria kg 10.00 12.64 GOLDEN EAGLE LTD. Viet Nam kg 200.00 6.20 GOLDEN EAGLE LTD. Viet Nam kg 200.00 4.73 GOLDEN EAGLE LTD. Viet Nam kg 500.00 2.35 GOLDEN EAGLE LTD. Viet Nam kg 50.00 6.51 THE CHEMOURS COMPANY SINGAPORE PTE. United States kg 20,000.00 3.76 BILLIONS (HONG KONG) CORPORATION LIMI China kg 20,000.00 2.36 TITANOS (HONG KONG) LIMITED China kg 100,000.00 2.22 HEBEI XINGYU CHEMICAL CO.,LTD China kg 300.00 15.30 HEBEI XINGYU CHEMICAL CO.,LTD China kg 300.00 15.10 HEBEI XINGYU CHEMICAL CO.,LTD China kg 100.00 29.40 SHANDONG DOGUIDE GROUP CO., LTD China tấn 20.00 1,950.00 BILLIONS (HONG KONG) CORPORATION LIMI China kg 20,000.00 2.31 RICHICO COLORANTS LTD China kg 125.00 10.53 RICHICO COLORANTS LTD China kg 25.00 14.42 RICHICO COLORANTS LTD China kg 25.00 7.41 RICHICO COLORANTS LTD China kg 250.00 11.00 RICHICO COLORANTS LTD China kg 125.00 10.00 RICHICO COLORANTS LTD China kg 75.00 15.26 RICHICO COLORANTS LTD China kg 200.00 9.00 RICHICO COLORANTS LTD China kg 100.00 14.69 RICHICO COLORANTS LTD China kg 75.00 14.55 RICHICO COLORANTS LTD China kg 25.00 12.00 RICHICO COLORANTS LTD China kg 150.00 16.60 RICHICO COLORANTS LTD China kg 75.00 20.24 RICHICO COLORANTS LTD China kg 25.00 13.86 RICHICO COLORANTS LTD China kg 50.00 15.51 RICHICO COLORANTS LTD China kg 75.00 10.00 RICHICO COLORANTS LTD China kg 150.00 11.87 RICHICO COLORANTS LTD China kg 150.00 14.95 RICHICO COLORANTS LTD China kg 25.00 11.47 RICHICO COLORANTS LTD China kg 375.00 10.00 RICHICO COLORANTS LTD China kg 175.00 10.00 RICHICO COLORANTS LTD China kg 25.00 10.78 RICHICO COLORANTS LTD China kg 100.00 13.86 RICHICO COLORANTS LTD China kg 150.00 14.42 LYONDELLBASELL ADVANCED POLYOLEFINS Malaysia kg 24,000.00 2.90 LYONDELLBASELL ADVANCED POLYOLEFINS Malaysia kg 12,000.00 2.80 LYONDELLBASELL ADVANCED POLYOLEFINS Malaysia kg 25.00 2.90 TAMA HUNGARY KFT. Hungary kg 25.00 33.30 SHANGHAI YUEJIANG TITANIUM CHEMICAL China kg 25,000.00 2.37 KANKYO CREATE CORPORATION Japan kg 3.40 100,000.00 AKZO NOBEL COATINGS (TIANJIN) CO., LTD China cái/chi 3.00 54.39 AKZO NOBEL COATINGS (TIANJIN) CO., LTD China cái/chi 3.00 26.88 AKZO NOBEL COATINGS (TIANJIN) CO., LTD China cái/chi 3.00 61.36 AKZO NOBEL COATINGS (TIANJIN) CO., LTD China cái/chi 11.00 433.57 JE IL CHEMICAL CO., LTD Korea (Republtấn 18.00 1,350.00 RAPID PURGE United States kg 680.39 8.82 NICE ELITE INTERNATIONAL LIMITED China kg 40,000.00 3.60 COLORSAINT ( SHANGHAI ) NEW MATERIAL CChina kg 40.00 16.00 CONG TY TNHH TOYO INK COMPOUNDS VIE Viet Nam kg 1,000.00 3.40 CONG TY TNHH TOYO INK COMPOUNDS VIE Viet Nam kg 1,000.00 3.40 CONG TY TNHH TOYO INK COMPOUNDS VIE Viet Nam kg 1,000.00 3.40 DONGSUNG CHEMICAL CO., LTD. Korea (Republkg 2,000.00 6.91 IWASAKI INDUSTRY INC., Viet Nam kg 25.00 8.25 DONGSUNG CHEMICAL CO., LTD. Korea (Republkg 504.00 6.91 FUJIAN KUNCAI MATERIAL TECHNOLOGY CO. China kg 75.00 15.80 MITSUBISHI CHEMICAL CORPORATION Japan g 3,000.00 520.00 MITSUBISHI CHEMICAL CORPORATION Japan g 3,000.00 820.00 MITSUBISHI CHEMICAL CORPORATION Japan g 6,000.00 560.00 TRONOX PIGMENT BUNBURY LTD. Australia tấn 19.00 3,650.00 TRONOX PIGMENT BUNBURY LTD. Australia tấn 19.00 3,650.00 TRONOX PIGMENT BUNBURY LTD Australia tấn 20.00 3,540.00 CONG TY TNHH BUWON VINA Viet Nam kg 3,000.00 4.62 GUANGXI PINGXIANG LIRONG IMP. AND EXP.China kg 75.00 5.80 MASTER HERO MANUFACTURING COMPANY China kg 5.60 10.11 CONG TY TNHH BUWON VINA Viet Nam kg 3,000.00 5.05 CONG TY TNHH BUWON VINA Viet Nam kg 6,000.00 5.15 CTY TNHH BUWON VINA Viet Nam kg 500.00 5.15 CTY TNHH BUWON VINA Viet Nam kg 1,000.00 5.05 DYNAMIC SUNNY LIMITED Japan kg 1,000.00 5.80 QUALITY MINERALS PUBLIC COMPANY LIMI Thailand tấn 2.00 2,532.00 CONG TY CO PHAN XUAT NHAP KHAU HOA CViet Nam kg 500.00 80,000.00 CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIE Taiwan kg 0.14 5.07 CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIE Taiwan kg 4.56 5.14 CONG TY TNHH TSUCHIYA TRADING VIET N Japan kg 100.00 303,000.00 GUANGZHOU KANGHUI BOARD CO., LTD. China kg 150.00 11.87 GUANGZHOU KANGHUI BOARD CO., LTD. China kg 26.30 22.25 GUANGZHOU KANGHUI BOARD CO., LTD. China kg 25.00 23.40 GUANGXI PINGXIANG AN HE IMP.&EXP. CO., China kg 2,000.00 1.25 EVER BRAVE DEVELOPMENTS LIMITED TAI Taiwan kg 10.00 29.43 CONG TY TNHH CHE PHAM NHUA HONG PHUViet Nam kg 50.00 16.85 CONG TY TNHH CHE PHAM NHUA HONG PHUViet Nam kg 7.00 16.87 CHI NHANH CONG TY TNHH TOYOTA TSUSHOThailand kg 50.00 16.69 CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIE Taiwan kg 1.00 14.62 CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIE Taiwan kg 1.00 19.96 CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIE Taiwan kg 1.28 6.19 CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIE Taiwan kg 0.18 6.78 TOYOTA TSUSHO VIETNAM CO., LTD. HOCH Thailand kg 1,000.00 16.69 ADD & JOIN CO.,LTD Viet Nam kg 40.00 10.80 SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD Korea (Republcái/chi 1,033,853.00 0.05 SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD Korea (Republcái/chi 363,952.00 0.04 SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD Korea (Republcái/chi 257,675.00 0.04 SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD Korea (Republcái/chi 242,274.00 0.06 SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD Korea (Republcái/chi 438,852.00 0.04 NEW PRISMATIC ENTERPRISE CO., LTD China kg 3.70 60.00 TOKYO ZAIRYO CO., LTD. / CHU HANG: TOKYJapan kg 3,000.00 548.00 R.SUN TECHNOLOGY (HONG KONG) CO., LIM China kg 2,000.00 3.20 GUANGXI LIANGXUN IMPORT AND EXPORT TChina kg 2,000.00 3.20 WIN-WIN CO.,LTD Taiwan kg 20,000.00 2.25 CONG TY TNHH NAGASE VIET NAM Taiwan kg 100.00 148,369.00 CONG TY TNHH NAGASE VIET NAM Taiwan kg 80.00 293,744.00 CONG TY TNHH NAGASE VIET NAM Taiwan kg 20.00 181,569.00 CONG TY TNHH NAGASE VIET NAM Taiwan kg 50.00 191,378.00 CONG TY TNHH NAGASE VIET NAM Taiwan kg 50.00 165,975.00 CONG TY TNHH NAGASE VIET NAM Taiwan kg 100.00 256,017.00 CONG TY TNHH NAGASE VIET NAM Taiwan kg 10.00 195,654.00 CONG TY TNHH NAGASE VIET NAM Taiwan kg 50.00 318,896.00 CONG TY TNHH NAGASE VIET NAM Taiwan kg 200.00 171,005.00 CONG TY TNHH NAGASE VIET NAM Taiwan kg 80.00 314,871.00 CONG TY TNHH NAGASE VIET NAM Taiwan kg 20.00 264,066.00 R.SUN TECHNOLOGY (HONG KONG) CO., LIM China kg 2,000.00 3.40 R.SUN TECHNOLOGY (HONG KONG) CO., LIM China kg 500.00 3.40 GUANGXI LIANGXUN IMPORT AND EXPORT TChina kg 2,000.00 3.40 GUANGXI LIANGXUN IMPORT AND EXPORT TChina kg 500.00 3.40 R.SUN TECHNOLOGY (HONG KONG) CO., LIM China kg 400.00 6.70 GUANGXI LIANGXUN IMPORT AND EXPORT TChina kg 400.00 6.70 FURUKAWA SANGYO VIETNAM COMPANY LIJapan kg 40.00 4.58 FURUKAWA SANGYO VIETNAM COMPANY LIJapan kg 150.00 5.25 AVIENT (THAILAND) CO., LTD. Thailand kg 350.00 8.87 AVIENT (THAILAND) CO., LTD. Thailand kg 500.00 6.40 R.SUN TECHNOLOGY (HONG KONG) CO., LIM China kg 100.00 2.20 R.SUN TECHNOLOGY (HONG KONG) CO., LIM China kg 100.00 2.20 GUANGXI LIANGXUN IMPORT AND EXPORT TChina kg 100.00 2.20 GUANGXI LIANGXUN IMPORT AND EXPORT TChina kg 100.00 2.20 HONG KONG WEIXIANG INDUSTRIAL CO.,LIMViet Nam kg 2,960.00 5.52 JUNG BU ESCHEM CO.LTD China kg 200.00 12.46 JUNG BU ESCHEM CO.LTD Korea (Republkg 150.00 53.46 CAPITAL CONCORD ENTERPRISES LTD/CTY TChina kg 5,000.00 3.40 FEET BIT INTERNATIONAL CO., LTD. / UNITR Viet Nam kg 8,000.00 5.00 GUANGZHOU XIANGCHENG POLYMER MATERI China kg 10.00 8.50 ALLIANCE CHEMICALS PTE LTD Germany kg 495.00 35.00 SAKATA INX CORPORATION Japan kg 20,000.00 3.41 SAKATA INX CORPORATION Japan kg 20,000.00 3.83 CTCI CORPORATION India kg 0.50 1.62 CTCI CORPORATION India kg 4.50 1.46 JESMONITE LIMITED United King kiện/hộ 3.00 51.61 JESMONITE LIMITED United King kiện/hộ 1.00 116.68 LONG WAY ENTERPRISE CO., LTD China kiện/hộ 5.00 0.80 DAEWONCHEM CO., LTD. Korea (Republkg 20.00 5.57 KUK DONG NEW TARPS CO., LTD Korea (Republkg 250.00 4.55 KUK DONG NEW TARPS CO., LTD Korea (Republkg 350.00 4.31 JESMONITE LIMITED United King kiện/hộ 3.00 51.61 JESMONITE LIMITED United King kiện/hộ 1.00 59.11 SU ZHOU WOTESHEN IMPORT AND EXPORT CChina kg 150.00 2.70 SU ZHOU WOTESHEN IMPORT AND EXPORT CChina túi 1.00 1.75 SU ZHOU WOTESHEN IMPORT AND EXPORT CChina túi 5.00 1.90 SU ZHOU WOTESHEN IMPORT AND EXPORT CChina túi 1.00 1.90 SU ZHOU WOTESHEN IMPORT AND EXPORT CChina túi 1.00 1.93 SU ZHOU WOTESHEN IMPORT AND EXPORT CChina túi 28.00 1.75 SU ZHOU WOTESHEN IMPORT AND EXPORT CChina túi 23.00 1.75 SU ZHOU WOTESHEN IMPORT AND EXPORT CChina túi 6.00 1.46 SU ZHOU WOTESHEN IMPORT AND EXPORT CChina túi 9.00 1.46 SU ZHOU WOTESHEN IMPORT AND EXPORT CChina túi 15.00 1.90 SU ZHOU WOTESHEN IMPORT AND EXPORT CChina túi 13.00 2.07 SU ZHOU WOTESHEN IMPORT AND EXPORT CChina túi 13.00 3.94 SU ZHOU WOTESHEN IMPORT AND EXPORT CChina túi 29.00 3.94 DAEWONCHEM CO., LTD. Korea (Republkg 500.00 0.74 AVIENT COLORANTS SINGAPORE PTE. LTD. Singapore kg 25.00 42.17 GIA CHIU CO.,LTD China kg 20,000.00 2.95 KT RESOURCES PTE LTD United States g 13,800.00 0.12 KT RESOURCES PTE LTD United States g 42,300.00 0.11 KT RESOURCES PTE LTD United States g 108,800.00 0.15 CONG TY TNHH DUNAM CHEMISTRY VINA Viet Nam kg 40.00 200,000.00 CONG TY TNHH DUNAM CHEMISTRY VINA Viet Nam kg 21.00 158,171.00 GUANGZHOU RENXIN MATERIALS CO.,LTD China kg 625.00 4.00 VENATOR ASIA SDN.BHD China kg 1,360.80 4.61 VENATOR ASIA SDN.BHD China kg 700.00 1.90 HTPP TRADING CO., LIMITED China kg 10,000.00 2.10 HU LANE ASSOCIATE INC. China túi 10.00 0.16 HU LANE ASSOCIATE INC. China túi 20.00 0.16 HU LANE ASSOCIATE INC. China túi 20.00 0.07 ARCHROMA SINGAPORE, PTE. LTD Indonesia kg 30.00 0.50 ARCHROMA SINGAPORE, PTE. LTD India kg 30.00 0.50 ROYAL TECH COMPANY LIMITED Korea (Republkg 4,000.00 3.60 CHARLIE SHIN Korea (Republg 25.00 0.01 FULIN PLASTIC INDUSTRY (CAYMAN) HOLDI Taiwan kg 1,200.00 5.83 FULIN PLASTIC INDUSTRY (CAYMAN) HOLDI Taiwan kg 2,000.00 4.21 FULIN PLASTIC INDUSTRY (CAYMAN) HOLDI Taiwan kg 50.00 11.40 SALEE COLOUR PUBLIC CO., LTD. Thailand tấn 12.00 1,950.00 DCL CORPORATION (USA) LLC Netherlands kg 50.00 23.32 DCL CORPORATION (USA) LLC Netherlands kg 100.00 27.44 BRENNTAG PTE LTD Malaysia kg 20,000.00 3.42 DONGGUAN XINWANCAI PLASTIC PRODUCTSChina kg 300.00 6.30 SUMITOMO SHOJI CHEMICALS CO., LTD Japan kg 180.00 6.31 SUMITOMO SHOJI CHEMICALS CO., LTD Japan kg 15.00 104.24 IWASAKI INDUSTRY INC Viet Nam kg 49.00 6.65 IWASAKI INDUSTRY INC Viet Nam kg 25.00 9.58 FURUKAWA SANGYO KAISHA., LTD Japan kg 1,500.00 4.29 VICTORY SPORTS TECHNOLOGY LIMITED Viet Nam kg 100.00 8.90 VICTORY SPORTS TECHNOLOGY LIMITED Viet Nam kg 220.00 12.20 VICTORY SPORTS TECHNOLOGY LIMITED Viet Nam kg 20.00 6.30 HONG KONG WANNING INDUSTRIAL LIMITE Viet Nam kg 5,500.00 3.80 TONZEX TECHNOLOGY CO.,LTD Viet Nam kg 2,700.00 5.67 TONZEX TECHNOLOGY CO.,LTD Viet Nam kg 300.00 6.00 TONZEX TECHNOLOGY CO.,LTD Viet Nam kg 1,500.00 5.80 TONZEX TECHNOLOGY CO.,LTD Viet Nam kg 350.00 5.00 SUMITOMO SHOJI CHEMICALS CO., LTD Japan kg 80.00 83.00 SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD Korea (Republcái/chi 333,627.00 0.04 SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD Korea (Republcái/chi 1,489,166.00 0.06 CONG TY TNHH BRENNTAG VIET NAM Malaysia kg 1,000.00 93,000.00 ASIA SPARKLES LTD China kg 20,000.00 5.20 BUWON INDUSTRY CO., LTD. Korea (Republkg 5,000.00 2.80 NINGBO XINFU CHEMICAL MARKETING CO., China tấn 24.00 2,200.00 FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED Viet Nam kg 20.00 12.90 EASE SUCCESS INTERNATIONAL LIMITED Viet Nam kg 1,000.00 4.75 PINGXIANG SHUNXIANG IMP.&EXP.TRADE CO China kg 2,346.00 1.25 FURUKAWA SANGYO VIETNAM COMPANY LIJapan kg 100.00 4.58 FURUKAWA SANGYO VIETNAM COMPANY LIJapan kg 100.00 5.25 SMART CHEMICAL LIMITED China kg 24,000.00 2.15 PATEL INTERNATIONAL LIMITED Viet Nam kg 8,125.00 2.47 BILLIONS (HONG KONG) CORPORATION LIMI China kg 20,000.00 2.36 BILLIONS (HONG KONG) CORPORATION LIMI China kg 20,000.00 2.36 MITSUI & CO.,LTD. Japan tấn 20.00 3,800.00 SHANDONG DOGUIDE GROUP CO., LTD China tấn 34.00 2,100.00 SHANDONG DOGUIDE GROUP CO., LTD China tấn 10.00 2,100.00 BILLIONS (HONGKONG) CORPORATION LIMI China kg 20,000.00 2.04 GUANGDONG HONGTAI CHEMICAL CO.,LTD China kg 20,000.00 1.65 THE CHEMOURS COMPANY SINGAPORE PTE. United States kg 60,000.00 3.57 THE CHEMOURS COMPANY SINGAPORE PTE. United States tấn 20.00 4,018.00 THE CHEMOURS COMPANY SINGAPORE PTE. United States tấn 180.00 4,018.00 THE CHEMOURS COMPANY SINGAPORE PTE. United States tấn 200.00 4,018.00 IEFI ( FAR EAST) PTE LTD China kg 60,000.00 2.12 BILLIONS (HONG KONG) CORPORATION LIMI China kg 20,000.00 2.08 BILLIONS (HONG KONG) CORPORATION LIMI China kg 20,000.00 2.08 BILLIONS (HONG KONG) CORPORATION LIMI China kg 20,000.00 2.06 KCC CORPORATION United States kg 400.00 8.59 GUANGZHOU JUN SHI TRADING CO,LTD. China kg 5,000.00 1.34 KCC CORPORATION Germany kg 4,000.00 3.37 SEWOON MEDICAL CO.,LTD Korea (Republg 100,000.00 0.01 SAMHWA PAINTS IND.CO.,LTD. Korea (Republkg 50.00 73.59 BOOM (HK) LIMITED China kg 72,000.00 2.04 KCC CORPORATION Romania kg 100.00 5.04 KCC CORPORATION Japan kg 80.00 49.51 SANITY MASTERY INTERNATIONAL CO.,LTD China tấn 48.00 2,450.00 CONG TY TNHH TOYO INK COMPOUNDS VIE Viet Nam kg 500.00 2.87 CONG TY TNHH TOYO INK COMPOUNDS VIE Viet Nam kg 500.00 2.87 CONG TY TNHH TOYO INK COMPOUNDS VIE Viet Nam kg 1,000.00 3.40 CONG TY TNHH TOYO INK COMPOUNDS VIE Viet Nam kg 1,000.00 3.40 CONG TY TNHH TOYO INK COMPOUNDS VIE Viet Nam kg 1,000.00 3.40 FOCUS PIGMENT CORP. China kg 24,000.00 2.50 KUNMING DONGHAO TITANIUM CO.,LTD China kg 20,000.00 2.25 GIHUG (SHANGHAI) INVESTMENT HOLDINGSChina kg 3,725.00 1.96 GIHUG (SHANGHAI) INVESTMENT HOLDINGSChina kg 200.00 5.74 SHANGHAI XUCHENG IMPORT AND EXPORT CChina kg 455.00 2.50 SHANGHAI XUCHENG IMPORT AND EXPORT CChina kg 175.00 3.75 JIANGSU JINHAI HEZHONG TITANIUM CO., L China kg 20,000.00 1.90 SHANGHAI YUEJIANG TITANIUM CHEMICAL China kg 25,000.00 2.29 KYUNG KEE COLOR CO.,LTD Korea (Republkg 8.80 64.42 FUJIKASEI CO., LTD Japan g 580,000.00 0.03 AVIENT COLORANTS SINGAPORE PTE. LTD Germany kg 20.00 75.70 AVIENT COLORANTS SINGAPORE PTE. LTD Germany kg 239.00 20.60 TOYO INK (THAILAND) CO., LTD. Thailand kg 100.00 7.28 TOYO INK (THAILAND) CO., LTD. Thailand kg 300.00 5.40 TOYO INK (THAILAND) CO., LTD. Thailand kg 1,000.00 5.70 RICHELL CORPORATION Japan kg 3.00 5.00 RICHELL CORPORATION Japan kg 3.00 5.00 RICHELL CORPORATION Japan kg 3.00 5.00 TOYO INK (THAILAND) CO., LTD. Thailand kg 25.00 9.50 AVIENT COLORANTS SINGAPORE PTE. LTD Singapore kg 2,800.00 35.30 UNIVERSAL CANDLE CO., LTD China kg 38.71 6.00 EASE SUCCESS INTERNATIONAL LIMITED Viet Nam kg 1,000.00 4.20 PPG COATINGS (MALAYSIA) SDN.BHD. Malaysia lon/can 30.00 44.80 CONG TY TNHH YUE BANG VIET NAM Viet Nam kg 200.00 520,000.00 WAH SHING TOYS COMPANY LIMITED China kg 5.00 9.38 WAH SHING TOYS COMPANY LIMITED China kg 1.00 7.17 WAH SHING TOYS COMPANY LIMITED China kg 2.48 67.05 WAH SHING TOYS COMPANY LIMITED China kg 0.64 123.27 GFT UNIQUE TOYS LIMITED China kg 160.00 50.61 ZEBANG SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO China túi 1.00 1.00 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO., LTD. China kg 0.90 22.08 SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD Korea (Republcái/chi 530,870.00 0.04 COASIA CORPORATION China g 2,000.00 1.89 COASIA CORPORATION China g 3,000.00 1.89 ANHUI GOLD STAR TITANIUM DIOXIDE TRA China kg 40,000.00 2.08 FOCUS PIGMENT CORP. China kg 24,000.00 2.07 CASABLANCA VIET NAM., JSC Austria kg 142.15 3.95 CASABLANCA VIET NAM., JSC Australia kg 1.90 3.95 CONG TY TNHH NAGASE VIET NAM Taiwan kg 50.00 191,378.00 CONG TY TNHH NAGASE VIET NAM Taiwan kg 50.00 256,017.00 CONG TY TNHH NAGASE VIET NAM Taiwan kg 20.00 195,654.00 CONG TY TNHH NAGASE VIET NAM Taiwan kg 50.00 318,896.00 CONG TY TNHH NAGASE VIET NAM Taiwan kg 150.00 171,005.00 CONG TY TNHH NAGASE VIET NAM Taiwan kg 100.00 314,871.00 CONG TY TNHH NAGASE VIET NAM Taiwan kg 50.00 283,181.00 CONG TY TNHH NAGASE VIET NAM Taiwan kg 100.00 214,014.00 CONG TY TNHH NAGASE VIET NAM Taiwan kg 20.00 148,369.00 CONG TY TNHH NAGASE VIET NAM Taiwan kg 50.00 293,744.00 CONG TY TNHH NAGASE VIET NAM Taiwan kg 100.00 181,569.00 CONG TY TNHH NAGASE VIET NAM Taiwan kg 100.00 165,975.00 GUANGXI DONGFA TRADING CO.,LTD China kg 3,000.00 0.55 GUANGXI DONGFA TRADING CO.,LTD China kg 1,225.00 0.55 PPG INDUSTRIES (KOREA) LTD. Korea (Republlon/can 4.00 762.14 OPTIMA VENTURES GROUP LIMITED China kg 40,000.00 2.90 GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EChina kg 750.00 1.25 GREAT WIN INT'L LIMITED Viet Nam kg 1,500.00 3.16 CONG TY CO PHAN NHUA CHAU AU Viet Nam kg 3,000.00 36,700.00 FURUKAWA SANGYO VIETNAM COMPANY LIJapan kg 20.00 201,038.00 ESON INTERNATION TRADE LIMITED Viet Nam kg 2,025.00 2.37 GRITTI GROUP S.P.A. Italy kg 15.00 33.77 GRITTI GROUP S.P.A. Italy kg 10.00 33.77 GRITTI GROUP S.P.A. Italy kg 6.00 31.35 GRITTI GROUP S.P.A. Italy kg 6.00 35.53 GRITTI GROUP S.P.A. Italy kg 7.00 55.77 GRITTI GROUP S.P.A. Italy kg 150.00 5.50 TONGLU ZHIZI TRADING CO., LTD China kg 25.00 1.50 NAGASE & CO.,LTD. Japan kg 160.00 4,184.00 NAGASE & CO.,LTD. United States kg 50.00 5,140.00 SHANGHAI EXCELLENCE INTERNATIONAL TRChina kg 6,000.00 16.00 SHANGHAI EXCELLENCE INTERNATIONAL TRChina kg 8,500.00 14.68 LIOU PIN PAPER CO.,LTD Taiwan kg 150.00 7.20 LIOU PIN PAPER CO.,LTD Taiwan kg 120.00 7.20 LIOU PIN PAPER CO.,LTD Taiwan kg 330.00 7.20 INTEMATIX CORPORATION United States g 9,000.00 1.12 INTEMATIX CORPORATION United States g 6,000.00 1.12 INTEMATIX CORPORATION United States g 1,000.00 1.12 INTEMATIX CORPORATION United States g 2,000.00 1.12 INTEMATIX CORPORATION United States g 3,000.00 1.12 INTEMATIX CORPORATION United States g 100.00 0.01 AMERICAN INFOTEK PROFESSIONALS United States túi 20.00 82.28 WOOREE E&L CO.,LTD Japan g 200.00 5.91 WOOREE E&L CO.,LTD Japan g 500.00 4.67 RED SILVER STONE CO., LTD China kg 16,000.00 3.92 GUANGZHOU ZHENGTAI KOSMOCOLOR INTEChina kg 25.00 23.70 CONG TY TNHH MASTERBATCH (VIET NAM) Viet Nam kg 2.00 1,800,000.00 CONG TY TNHH MASTERBATCH (VIET NAM) Viet Nam kg 2.00 3,000,000.00 CONG TY TNHH MASTERBATCH (VIET NAM) Viet Nam kg 1.00 1,800,000.00 CONG TY TNHH MASTERBATCH (VIET NAM) Viet Nam kg 1.00 1,800,000.00 CONG TY TNHH MASTERBATCH (VIET NAM) Viet Nam kg 2.00 1,380,000.00 CONG TY TNHH MASTERBATCH (VIET NAM) Viet Nam kg 5.00 1,662,000.00 CONG TY TNHH MASTERBATCH (VIET NAM) Viet Nam kg 3.00 545,000.00 CONG TY TNHH MASTERBATCH (VIET NAM) Viet Nam kg 1.00 690,000.00 CONG TY TNHH MASTERBATCH (VIET NAM) Viet Nam kg 1.00 275,000.00 CONG TY TNHH MASTERBATCH (VIET NAM) Viet Nam kg 1.00 259,000.00 CONG TY TNHH MASTERBATCH (VIET NAM) Viet Nam kg 14.50 420,000.00 CONG TY TNHH MASTERBATCH (VIET NAM) Viet Nam kg 3.00 3,052,000.00 CONG TY TNHH MASTERBATCH (VIET NAM) Viet Nam kg 2.00 235,000.00 CONG TY TNHH MASTERBATCH (VIET NAM) Viet Nam kg 6.00 490,000.00 CONG TY TNHH MASTERBATCH (VIET NAM) Viet Nam kg 2.00 2,091,000.00 CONG TY TNHH MASTERBATCH (VIET NAM) Viet Nam kg 5.00 1,574,000.00 CONG TY TNHH MASTERBATCH (VIET NAM) Viet Nam kg 2.00 1,800,000.00 CONG TY TNHH MASTERBATCH (VIET NAM) Viet Nam kg 2.00 1,800,000.00 CONG TY TNHH MASTERBATCH (VIET NAM) Viet Nam kg 10.00 1,662,000.00 CONG TY TNHH MASTERBATCH (VIET NAM) Viet Nam kg 2.00 1,213,000.00 FIRE PHOENIX CO., LTD Taiwan kg 150.00 4.30 KURABE INDUSTRIAL CO.,LTD Japan kg 60.00 58.70 KURABE INDUSTRIAL CO.,LTD Japan kg 20.00 59.50 KURABE INDUSTRIAL CO.,LTD Japan kg 60.00 58.70 FIRE PHOENIX CO., LTD Taiwan kg 300.00 21.00 SURE FINE INDUSTRIAL LTD Viet Nam kg 520.00 7.89 SURE FINE INDUSTRIAL LTD Viet Nam kg 300.00 5.23 SURE FINE INDUSTRIAL LTD Viet Nam kg 300.00 4.09 SURE FINE INDUSTRIAL LTD Viet Nam kg 500.00 5.08 SURE FINE INDUSTRIAL LTD Viet Nam kg 200.00 10.93 SURE FINE INDUSTRIAL LTD Viet Nam kg 500.00 4.09 SURE FINE INDUSTRIAL LTD Viet Nam kg 4,100.00 1.81 SURE FINE INDUSTRIAL LTD Viet Nam kg 300.00 5.10 SURE FINE INDUSTRIAL LTD Viet Nam kg 500.00 7.20 SURE FINE INDUSTRIAL LTD Viet Nam kg 300.00 4.50 LUCKY TREND TRADING LIMITED Viet Nam kg 300.00 6.20 LUCKY TREND TRADING LIMITED Viet Nam kg 300.00 5.00 LUCKY TREND TRADING LIMITED Viet Nam kg 100.00 4.20 LUCKY TREND TRADING LIMITED Viet Nam kg 1,000.00 2.98 LUCKY TREND TRADING LIMITED Viet Nam kg 400.00 4.70 JIANGSU BREE OPTRONICS CO., LTD China g 16,000.00 0.18 JIANGSU BREE OPTRONICS CO., LTD China g 2,000.00 0.13 JIANGSU BREE OPTRONICS CO., LTD China g 2,000.00 0.66 SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD Korea (Republcái/chi 83,847.00 0.04 SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD Korea (Republcái/chi 339,473.00 0.04 SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD Korea (Republcái/chi 160,859.00 0.04 SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD Korea (Republcái/chi 703,151.00 0.05 SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD Korea (Republcái/chi 400,888.00 0.07 SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD Korea (Republcái/chi 403,040.00 0.05 SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD Korea (Republcái/chi 303,245.00 0.07 GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EChina kg 1,800.00 1.25 GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EChina kg 100.00 1.25 NASAN INDUSTRIAL CO., LTD Korea (Republkg 250.00 3.44 FRAMAS HONG KONG LTD/CONG TY FRAMASKorea (Republkg 21.98 52.00 FRAMAS HONG KONG LTD/CONG TY FRAMASChina kg 419.07 1.19 FRAMAS HONG KONG LTD/CONG TY FRAMASViet Nam kg 2,672.34 8.34 IWASAKI INDUSTRY INC. Japan kg 38.00 500.00 FRAMAS HONG KONG LTD/CONG TY FRAMASGermany kg 130.73 47.36 KCC CORPORATION Germany kg 2,000.00 3.37 AVIENT COLORANTS SINGAPORE PTE. LTD. Thailand kg 500.00 14.22 GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EChina kg 250.00 1.25 AVIENT COLORANTS SINGAPORE PTE. LTD. Thailand kg 125.00 8.26 AVIENT COLORANTS SINGAPORE PTE. LTD. Thailand kg 100.00 7.76 AVIENT COLORANTS SINGAPORE PTE. LTD. Thailand kg 100.00 4.84 AVIENT COLORANTS SINGAPORE PTE. LTD. Thailand kg 1,000.00 6.00 AVIENT COLORANTS SINGAPORE PTE. LTD. Thailand kg 100.00 13.64 AVIENT COLORANTS SINGAPORE PTE. LTD. Thailand kg 48.00 20.34 DCL CORPORATION (USA) LLC India kg 1,200.00 45.32 COLOR BREEZE SDN.BHD Malaysia chai/lọ 300.00 9.37 COLOR BREEZE SDN.BHD Malaysia chai/lọ 120.00 6.47 COLOR BREEZE SDN.BHD Malaysia chai/lọ 450.00 8.26 COLOR BREEZE SDN.BHD Malaysia chai/lọ 300.00 6.26 COLOR BREEZE SDN.BHD Malaysia kiện/hộ 20.00 80.00 KIKUCHI COLOR & CHEMICALS CORPORATI China kg 1,000.00 18.30 EMICO PENANG SDN BHD Malaysia kg 25.00 3.96 FINPROJECT S.P.A Netherlands kg 2,000.00 4.49 FINPROJECT S.P.A Italy kg 4,200.00 0.16 JOTUN AS Norway lít 756.00 22.02 MERCK PERFORMANCE MATERIALS GERMA Germany kg 500.00 11.08 MERCK PERFORMANCE MATERIALS GERMA Germany kg 500.00 11.65 MERCK PERFORMANCE MATERIALS GERMA Germany kg 500.00 11.08 HEUBACH GMBH Germany kg 100.00 11.80 SUNJIN BEAUTY SCIENCE CO.,LTD Korea (Republkg 1,000.00 13.50 SUNJIN BEAUTY SCIENCE CO.,LTD Korea (Republkg 60.00 45.60 NISSEI ELECTRIC (H.K.) CO., LTD. Japan g 12,000.00 0.02 QINGDAO BELLINTURF INDUSTRIAL CO.,LTDChina kg 15.00 1.95 BILLIONS (HONG KONG) CORPORATION LIMI China kg 20,000.00 2.31 KURABE INDUSTRIAL CO.,LTD Japan kg 10.00 24.00 FENGTAY ENTERPRISES CO., LTD Taiwan kg 60.00 6.97 FENGTAY ENTERPRISES CO., LTD Taiwan kg 200.00 5.94 FENGTAY ENTERPRISES CO., LTD Taiwan kg 200.00 4.05 FENGTAY ENTERPRISES CO., LTD Taiwan kg 1.00 52.95 SPIDERBOND ADHESIVES CO., LIMITED China kg 5,000.00 2.83 MAGNA COLOURS LIMITED United King kg 30.00 23.10 MAGNA COLOURS LIMITED United King kg 120.00 17.33 MAGNA COLOURS LIMITED United King kg 30.00 10.78 MAGNA COLOURS LIMITED United King kg 150.00 7.99 MAGNA COLOURS LIMITED United King kg 30.00 23.10 NANTONG HERMETA CHEMICALS CO.,LTD China kg 50.00 9.00 NANTONG HERMETA CHEMICALS CO.,LTD China kg 25.00 9.00 SHANGHAI YUEJIANG TITANIUM CHEMICAL China kg 44,000.00 1.68 HR-MEZE QUARTZ MACHINERY CO., LIMITEDChina kg 2,000.00 3.59 LOTTE CHEMICAL CORPORATION. Australia kg 1,000.00 3.65 KYUNG KEE COLOR CO.,LTD Korea (Republkg 500.00 17.61 KYUNG KEE COLOR CO.,LTD Korea (Republkg 500.00 18.48 KYUNG KEE COLOR CO.,LTD Korea (Republkg 500.00 5.55 CHROMAFLO TECHNOLOGIES (M) SDH BHD Malaysia lít 1,968.00 8.00 AVIENT (THAILAND) CO., LTD. China kg 100.00 20.58 AVIENT (THAILAND) CO., LTD. China kg 500.00 10.04 AVIENT (THAILAND) CO., LTD. China kg 100.00 20.58 ANHUI I-SOURCING INTERNATIONAL CO., LT China kg 100.00 41.40 NINGBO XINFU CHEMICAL MARKETING CO., China kg 24,000.00 2.20 YUNNAN DAHUTONG TITANIUM INDUSTRY CO China kg 24,000.00 2.07 V-STAR CHEMICAL LIMITED China kg 10,000.00 2.38 HENAN LINGBAO NEW MATERIALS TECHNOLO China kg 50.00 5.70 HENAN LINGBAO NEW MATERIALS TECHNOLO China kg 150.00 5.70 HENAN LINGBAO NEW MATERIALS TECHNOLO China kg 50.00 3.60 HENAN LINGBAO NEW MATERIALS TECHNOLO China kg 50.00 5.70 HENAN LINGBAO NEW MATERIALS TECHNOLO China kg 150.00 5.70 HENAN LINGBAO NEW MATERIALS TECHNOLO China kg 225.00 5.70 HENAN LINGBAO NEW MATERIALS TECHNOLO China kg 250.00 5.70 HENAN LINGBAO NEW MATERIALS TECHNOLO China kg 375.00 9.40 HENAN LINGBAO NEW MATERIALS TECHNOLO China kg 200.00 9.40 HENAN LINGBAO NEW MATERIALS TECHNOLO China kg 50.00 9.00 HENAN LINGBAO NEW MATERIALS TECHNOLO China kg 625.00 9.50 HENAN LINGBAO NEW MATERIALS TECHNOLO China kg 100.00 3.80 HENAN LINGBAO NEW MATERIALS TECHNOLO China kg 750.00 3.80 MEGHNA COLOUR CHEM India kg 0.30 3.00 TAIXING YONGQI NEW MATERIAL CO.,LTD China kg 3,000.00 4.90 GLOBE (JIANGSU) CO.,LTD China kg 78.00 9.81 GLOBE (JIANGSU) CO.,LTD China kg 10.00 7.30 K.T.C CO.,LTD Korea (Republkg 20.00 52.00 AVIENT COLORANTS SINGAPORE PTE. LTD. Singapore kg 500.00 8.03 AVIENT COLORANTS SINGAPORE PTE. LTD. Singapore kg 50.00 26.10 DEERS I CO., LTD. Korea (Republkg 1,360.00 4.42 COLORCON ASIA PACIFIC PTE LTD. China kg 25.00 73.42 SAMHWA PAINTS IND.CO.,LTD. Korea (Republkg 170.00 6.86 SAMHWA PAINTS IND.CO.,LTD. Korea (Republkg 127.00 46.61 DP CHEMICALS PTE. LTD United States kg 4.54 50.61 CONG TY CO PHAN THUONG MAI SAN XUAT Mexico kg 5,000.00 95,000.00 URAI PHANICH CO., LTD. Australia túi 400.00 4,290.00 CONG TY TNHH TOYO INK COMPOUNDS VIE Viet Nam kg 10,000.00 91,718.00 CONG TY TNHH TOYO INK COMPOUNDS VIE Viet Nam kg 2,000.00 99,401.00 CONG TY TNHH TOYO INK COMPOUNDS VIE Viet Nam kg 1,125.00 99,497.00 DONGGUAN TONGDA STORAGE SERVE CO.,L China kg 210.00 0.29 THE CHEMOURS COMPANY SINGAPORE PTE. Taiwan kg 19,000.00 3.51 THE CHEMOURS COMPANY SINGAPORE PTE. Taiwan kg 19,000.00 3.51 THE CHEMOURS COMPANY SINGAPORE PTE. Taiwan kg 20,000.00 3.70 SHANGHAI BAOSAN INTERNATIONAL TRADIN China kg 12,000.00 2.31 GOOD HARMONY LIMITED Australia kg 20,000.00 4.03 QINGDAO JABETTER NEW MATERIAL TECHNO China kg 50.00 10.70 PPG INDUSTRIES (KOREA) LTD. Korea (Republlon/can 13.00 816.80 PPG INDUSTRIES (KOREA) LTD. Korea (Republlon/can 32.00 842.08 DIMEI INTERNATIONAL (HK) LIMITED China kg 26,000.00 0.50 LUCKY INDUSTRY CO., LTD Korea (Republkg 102.00 2.71 POONG YOUNG CHEMICAL CO Korea (Republkg 2,000.00 4.80 LEEWOO CORPORATION Korea (Republm 6,000.00 4.66 ESON INTERNATION TRADE LIMITED Mexico kg 2,000.00 4.60 CONG TY TNHH NHUA CAO SU TIEE ING VIE Viet Nam kg 28.06 680,815.00 POONG YOUNG CHEMICAL CO China kg 3,000.00 0.53 POONG YOUNG CHEMICAL CO Korea (Republkg 1,000.00 2.80 POONG YOUNG CHEMICAL CO Korea (Republkg 600.00 3.00 CONG TY TNHH BUWON VINA Viet Nam kg 2,000.00 5.05 CONG TY TNHH BUWON VINA Viet Nam kg 3,000.00 5.15 CONG TY TNHH NHUA CAO SU TEEING VIET Viet Nam kg 8.00 22.70 CONG TY TNHH NHUA CAO SU TEEING VIET Viet Nam kg 1.00 13.00 CTY TNHH BUWON VINA Viet Nam kg 1,000.00 5.05 FENGTAY ENTERPRISES CO.,LTD. Taiwan kg 80.00 6.99 LUXSHARE PRECISION LIMITED China kg 25.00 4.18 LUXSHARE PRECISION LIMITED China kg 25.00 9.70 CONG TY TNHH NHUA CAO SU TIEE ING VIE Viet Nam kg 25.00 68,735.00 FURUKAWA SANGYO VIETNAM COMPANY LIJapan kg 40.00 4.58 FURUKAWA SANGYO VIETNAM COMPANY LIJapan kg 50.00 5.25 GREAT YEAR CO., LTD Taiwan kg 2,000.00 8.35 GREAT YEAR CO., LTD Taiwan kg 2,000.00 3.65 FENGTAY ENTERPRISES CO.,LTD. Taiwan kg 350.00 4.06 FENGTAY ENTERPRISES CO.,LTD. Taiwan kg 15.00 12.46 SASAKI SHOKO CO.,LTD Japan kg 900.00 2,679.00 SASAKI SHOKO CO.,LTD Japan kg 1,000.00 1,221.00 KEYHINGE ENTERPRISES (MACAO COMMERCIA China kg 352.24 8.69 TOKYO ZAIRYO CO., LTD Japan kg 1,000.00 488.00 CONG TY TNHH NAGASE VIET NAM Japan kg 10.00 491,308.00 AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 4,900.00 3.41 AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 1,000.00 4.04 AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 725.00 4.19 AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 5,275.00 4.19 AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 1,250.00 3.59 AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 750.00 3.59 AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 5.00 11.92 AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 200.00 4.42 AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 275.00 9.06 AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 1,000.00 3.59 AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 6,500.00 3.27 AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 9,500.00 3.27 AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 250.00 11.92 COSMOBEAUTY CO.,LTD Japan kg 3.00 89.50 AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 400.00 4.69 AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 100.00 3.98 AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 400.00 3.98 LI CHIA HSIANG CO., LTD China kg 25.00 11.10 LI CHIA HSIANG CO., LTD China kg 60.00 42.40 LI CHIA HSIANG CO., LTD China kg 50.00 8.81 FRAMAS HONGKONG LTD Viet Nam kg 50.00 15.44 FURUKAWA SANGYO VIETNAM COMPANY LIJapan kg 40.00 4.58 FURUKAWA SANGYO VIETNAM COMPANY LIJapan kg 100.00 5.25 GENUINE ASIA LIMITED Viet Nam kg 400.00 10.20 GENUINE ASIA LIMITED Viet Nam kg 120.00 9.30 LI CHIA HSIANG CO., LTD China kg 25.00 9.85 NCH HOLDINGS CO., LIMITED Taiwan kg 20,000.00 4.60 NCH HOLDINGS CO., LIMITED Taiwan kg 20,000.00 4.78 FRAMAS HONGKONG LTD Viet Nam kg 20.00 9.55 FRAMAS HONGKONG LTD Viet Nam kg 1,000.00 9.08 INTEMATIX CORPORATION China g 20,000.00 0.12 INTEMATIX CORPORATION China g 10,000.00 0.14 INTEMATIX CORPORATION China g 10,000.00 0.53 INTEMATIX CORPORATION China g 4,000.00 0.14 INTEMATIX CORPORATION Germany g 1,000.00 0.14 INTEMATIX CORPORATION Germany g 1,000.00 0.14 TECHNO - UMG HONG KONG CO., LTD. Japan kg 750.00 7.49 BILLIONS (HONG KONG) CORPORATION LIMI China kg 20,000.00 2.31 BILLIONS (HONG KONG) CORPORATION LIMI China kg 20,000.00 2.31 LAVERGNE GROUPE INC United States tấn 3.00 5,951.08 SHANGHAI EAST BEST FOREIGN TRADE CO., China kg 500.00 10.28 HWASEUNG CHEMICAL CO., LTD. Japan kg 40.00 9.52 HWASEUNG CHEMICAL CO., LTD. Japan kg 1,000.00 5.27 I SONG ENTERPRISE CO., LTD Taiwan kg 2,720.00 12.95 ANHUI GOLD STAR TITANIUM DIOXIDE TRADIChina kg 20,000.00 1.96 COLORS & EFFECTS SINGAPORE PTE.,LTD United States kg 125.00 29.74 TITANOS (HONG KONG) LIMITED China kg 20,000.00 2.22 COLORSAINT ( SHANGHAI ) NEW MATERIAL CChina kg 400.00 12.00 BRENNTAG PTE. LTD Malaysia kg 20,000.00 3.20 JOTUN PAINTS (MALAYSIA) SDN BHD Malaysia lít 1,200.00 9.19 JOTUN PAINTS (MALAYSIA) SDN BHD Malaysia lít 1,808.00 9.07 JOTUN PAINTS (MALAYSIA) SDN BHD Malaysia lít 2,461.00 7.19 JOTUN PAINTS (MALAYSIA) SDN BHD Malaysia lít 1,224.00 7.23 JOTUN PAINTS (MALAYSIA) SDN BHD Malaysia lít 2,093.00 18.87 JOTUN PAINTS (MALAYSIA) SDN BHD United King kg 300.00 1.23 HUANGHUA HUAMAO TRADING CO., LTD China kg 1,500.00 4.75 HUANGHUA HUAMAO TRADING CO., LTD China kg 1,500.00 5.00 SAMPLERITE LTD United King kg 3.00 2.00 SAMPLERITE LTD United King kg 3.00 2.00 MODELLEISENBAHN GMBH Austria kg 0.50 19.73 MODELLEISENBAHN GMBH Austria kg 4.00 28.37 MODELLEISENBAHN GMBH Austria kg 0.50 22.01 MODELLEISENBAHN GMBH Austria kg 2.00 20.22 MODELLEISENBAHN GMBH Austria kg 4.00 28.21 MODELLEISENBAHN GMBH Austria kg 0.70 18.36 MODELLEISENBAHN GMBH Austria kg 1.00 15.27 MODELLEISENBAHN GMBH Austria kg 2.00 18.71 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 1.60 1.94 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 480.00 7.04 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 120.00 2.05 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 0.16 15.45 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 1,650.00 10.76 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 150.00 7.04 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 0.10 7.34 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 4.50 8.21 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 0.12 28.74 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 0.64 1.94 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 0.29 17.62 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 0.82 25.91 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 0.05 26.69 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 0.27 12.30 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 48.00 2.55 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 390.00 5.88 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 4.50 2.55 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 6.00 7.61 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 60.00 13.95 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 3.00 6.53 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 6.00 7.45 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 8.00 5.47 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 6.88 10.18 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 0.10 15.21 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 0.60 16.66 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 3.00 7.45 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 33.00 5.25 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 15.00 6.54 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 3.00 8.09 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 4.50 5.96 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 4.50 6.53 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 3.00 5.64 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 3.00 11.53 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 12.00 10.33 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 6.00 11.68 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 12.00 6.49 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 3.00 14.24 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 3.00 11.68 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 0.06 39.22 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 0.88 20.29 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 0.82 25.91 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 0.12 20.42 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 0.21 16.53 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 0.21 21.65 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 0.36 56.40 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 0.05 92.13 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 0.05 21.45 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 1.50 18.88 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 0.48 17.62 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 250.00 2.55 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 5.00 7.61 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 3.00 5.96 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 1.50 8.21 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 3.00 2.55 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 1.50 8.09 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 3.00 6.53 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 4.50 6.53 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 15.00 6.54 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 1.00 4.01 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 0.20 16.66 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 0.20 15.14 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 0.12 4.01 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 0.13 15.48 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 0.12 20.28 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 1.35 7.40 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 99.00 9.73 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 30.00 14.09 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 6.00 8.54 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 3.00 5.64 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 39.00 14.09 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 210.00 10.76 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 12.00 14.02 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 0.06 39.22 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 0.05 20.34 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 0.16 15.95 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 0.06 26.64 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 0.12 4.01 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 0.26 15.48 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 0.20 20.28 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 2.00 4.01 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 0.20 7.34 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 0.20 15.14 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 600.00 2.55 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 150.00 3.81 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 3.00 3.50 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 6.00 7.64 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 3.00 8.54 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 90.00 9.73 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 24.00 8.99 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 48.00 14.09 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 15.00 14.02 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 15.00 4.49 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 60.00 4.12 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. Taiwan kg 0.48 9.67 YIHENG PLASTIC (GROUP) CO.,LIMITED China kg 25,000.00 0.40 COLORCON ASIA PACIFIC PTE LTD United King kg 3,000.00 20.98 DONGGUAN TONGDA STORAGE SERVE CO.,L China kg 50.00 11.00 CHEER ACCESS LTD. China kg 20,000.00 2.68 SALEE COLOUR PUBLIC COMPANY LIMITED Thailand kg 12,000.00 1.85 SALEE COLOUR PUBLIC COMPANY LIMITED Thailand kg 3,000.00 1.83 HUA YEE INDUSTRIAL CO. LTD China kg 200.00 5.49 HUA YEE INDUSTRIAL CO. LTD China kg 200.00 4.09 HUA YEE INDUSTRIAL CO. LTD China kg 200.00 5.78 HUA YEE INDUSTRIAL CO. LTD China kg 200.00 3.94 HUA YEE INDUSTRIAL CO. LTD China kg 200.00 5.07 HUA YEE INDUSTRIAL CO. LTD China kg 200.00 5.07 HUA YEE INDUSTRIAL CO. LTD China kg 200.00 4.51 HUA YEE INDUSTRIAL CO. LTD China kg 200.00 5.21 HUA YEE INDUSTRIAL CO. LTD China kg 200.00 4.93 FRAMAS HONGKONG LTD China kg 5.00 64.58 YC TEC.,CORP. Korea (Republkg 3,000.00 3.92 FENGTAY ENTERPRISES CO., LTD Taiwan kg 40.00 6.97 FENGTAY ENTERPRISES CO., LTD Taiwan kg 1.00 52.95 CAIMING PLASTIC TECHNOLOGY CO., LIMIT China kg 507.00 7.09 KUNMING DONGHAO TITANIUM CO.,LTD China kg 32,000.00 2.15 KUNMING DONGHAO TITANIUM CO.,LTD China kg 16,000.00 2.05 KUNMING DONGHAO TITANIUM CO.,LTD China kg 16,000.00 2.15 FEET BIT INTERNATIONAL COMPANY LIMIT Viet Nam kg 1,600.00 5.00 MACAU XANADU LIMITED China kg 15,000.00 2.43 GUANGXI PINGXIANG LIRONG IMP. AND EXP.China kg 75.00 7.50 GUANGXI PINGXIANG LIRONG IMP. AND EXP.China kg 75.00 7.80 GUANGXI PINGXIANG LIRONG IMP. AND EXP.China kg 20.00 6.00 GUANGXI PINGXIANG LIRONG IMP. AND EXP.China kg 300.00 9.50 CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL China kg 0.01 11.80 CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL China kg 0.01 12.88 CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL China kg 0.01 11.80 CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL China kg 0.01 14.10 CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL China kg 0.01 14.10 CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL China kg 0.01 12.88 CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL China kg 0.01 14.10 CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL Japan kg 0.01 16.86 CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL Japan kg 0.01 13.02 CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL Japan kg 0.01 7.54 CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL Japan kg 0.01 13.02 CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL Japan kg 0.01 16.86 CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL Japan kg 0.01 13.02 CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL portugal kg 0.01 13.78 CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL portugal kg 0.01 10.35 CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL portugal kg 0.01 13.78 CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL portugal kg 0.01 10.35 CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL portugal kg 0.01 13.78 CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL portugal kg 0.01 10.35 MASTER HERO MANUFACTURING COMPANY China kg 23.70 10.11 FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED Viet Nam kg 3,000.00 4.71 PRECIOUS MOUNTAIN ENT. CORP. TAIWAN Malaysia kg 10,000.00 2.54 CTY TNHH BUWON VINA Viet Nam kg 1,000.00 5.05 FEET BIT INTERNATIONAL COMPANY LIMIT Viet Nam kg 20.00 18.62 MYUNGBO CABLE CO., LTD Korea (Republkg 50.00 18.80 GUANGXI TENG DA INTERNATIONAL TRADE China kg 2,880.00 1.30 SUDARSHAN CHEMICAL INDUSTRIES India kiện/hộ 10.00 0.40 SUDARSHAN CHEMICAL INDUSTRIES India kiện/hộ 10.00 0.40 PINGXIANG XIN SHENG TRADING CO., LTD China kg 20.00 23.00 DAINICHISEIKA COLOR & CHEMICALS MFG.CO Japan kg 15.00 1,440.00 FUJIAN KUNCAI MATERIAL TECHNOLOGY CO. China kg 100.00 16.00 FENG TAY ENTERPRISES CO.,LTD China kg 2.00 16.80 LSSP SUPPLY CHAIN CO., LTD Taiwan kg 800.00 1.60 LOTTE CHEMICAL CORPORATION Australia kg 10,000.00 3.64 VICTORY CO., LTD. Taiwan kg 680.00 8.50 AIDITE (QINHUANGDAO) TECHNOLOGY CO., China cái/chi 12.00 1.20 AIDITE (QINHUANGDAO) TECHNOLOGY CO., China cái/chi 12.00 1.20 AIDITE (QINHUANGDAO) TECHNOLOGY CO., China cái/chi 14.00 1.20 AIDITE (QINHUANGDAO) TECHNOLOGY CO., China cái/chi 14.00 1.20 LOTTE CHEMICAL CORPORATION Japan kg 120.00 7.01 LOTTE CHEMICAL CORPORATION Japan kg 60.00 8.60 FENG TAY ENTERPRISES CO.,LTD Taiwan kg 300.00 7.00 LOTTE CHEMICAL CORPORATION Spain kg 75.00 9.88 LOTTE CHEMICAL CORPORATION Romania kg 100.00 5.81 FURUKAWA SANGYO VIETNAM COMPANY LIJapan kg 60.00 4.58 FURUKAWA SANGYO VIETNAM COMPANY LIJapan kg 50.00 5.25 FENG TAY ENTERPRISES CO.,LTD Taiwan kg 80.00 19.33 FENG TAY ENTERPRISES CO.,LTD Taiwan kg 6.00 30.05 FENG TAY ENTERPRISES CO.,LTD Taiwan kg 80.00 19.33 EDSTACHEM (M) SDN BHD Malaysia kg 20,000.00 3.47 HARMONY CHEMICAL (INT'L) CO.,LTD China tấn 200.00 2,245.00 HARMONY CHEMICAL (INT'L) CO.,LTD China tấn 160.00 2,245.00 MATSUO SANGYO (MALAYSIA) SDN.BHD Japan kg 200.00 160.00 JIANGXI TIKON TITANIUM PRODUCTS CO., LTChina kg 100,000.00 2.20 ANHUI HERRMAN IMPEX CO. , LTD. China tấn 24.00 2,113.33 ACJ MATERIALS INC. China kg 20,000.00 3.20 MTS (HONGKONG) CHEMICAL CO., LIMITEDDChina tấn 2.00 2,210.00 MTS (HONGKONG) CHEMICAL CO., LIMITEDDChina tấn 8.00 2,330.00 MTS (HONGKONG) CHEMICAL CO., LIMITEDDChina tấn 5.00 2,130.00 MTS (HONGKONG) CHEMICAL CO., LIMITEDDChina tấn 5.00 2,090.00 HOYA LENS THAILAND LTD (AYUTTHAYA PLJapan kg 2.00 162.09 DSR CORP Korea (Republkg 2,300.00 3.76 INABATA & CO.,LTD Japan đơn vị 2.00 5,500.00 SHANGHAI GREATWAY INDUSTRY CO.,LTD. China túi 34.00 1.47 BUWON INDUSTRY CO., LTD Mexico kg 34,000.00 4.16 BUWON INDUSTRY CO., LTD United States kg 6,000.00 4.16 RICH DILIGENT LIMITED China kg 15.00 70.00 BUWON INDUSTRY CO., LTD Mexico kg 40,000.00 4.16 BUWON INDUSTRY CO., LTD Mexico kg 40,000.00 4.16 GUANGZHOU TITANOS INDUSTRY CO.,LTD China kg 24,000.00 2.00 COLORCON ASIA PACIFIC PTE LTD China kg 15.00 74.49 COLORCON ASIA PACIFIC PTE LTD China kg 15.00 66.99 ROYAL TECH COMPANY LIMITED Korea (Republkg 4,000.00 3.60 ROYAL TECH COMPANY LIMITED Korea (Republkg 4,000.00 5.50 SUMEI CHEMICAL CO., LTD. Taiwan kg 1,250.00 3.20 VILKRITIS UAB Viet Nam kg 1.00 1.00 DONGSUNG CHEMICAL CO., LTD. Korea (Republkg 1,800.00 6.91 GZ YUTONG MASTERBATCH INDUSTRY LIMI China kg 6,650.00 0.55 DONGSUNG CHEMICAL CO., LTD. Korea (Republkg 432.00 6.91 SMC CORPORATION Japan kg 200.00 48.60 SMC CORPORATION Japan kg 1,300.00 45.62 SMC CORPORATION Japan kg 200.00 39.77 SMC CORPORATION Japan kg 200.00 40.79 SMC CORPORATION Japan kg 250.00 55.47 SMC CORPORATION Japan kg 475.00 45.62 SMC CORPORATION Japan kg 525.00 45.62 SMC CORPORATION Japan kg 150.00 41.71 ILSAM CO., LTD Korea (Republkg 1,000.00 5.10 CONG TY TNHH NHUA CAO SU TIEE ING VIE Viet Nam kg 50.00 360,000.00 SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD China g 500.00 0.43 SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD China g 2,000.00 0.15 SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD China g 1,380.00 0.61 SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD Japan g 500.00 4.17 MITSUBISHI CHEMICAL CORPORATION Japan g 9,000.00 560.00 MITSUBISHI CHEMICAL CORPORATION Japan g 3,000.00 520.00 SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD Japan g 1,120.00 1.45 SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD Japan g 645.00 2.79 SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD Japan g 4,750.00 1.00 SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD Japan g 237.00 1.74 SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD Japan g 840.00 1.65 SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD Japan g 1,770.00 12.52 SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD Korea (Republg 8,016.00 2.12 HANGZHOU HARMONY CHEMICAL CO.,LTD China kg 20,000.00 2.16 GO UP INTERNATIONAL CO., LTD. Taiwan kg 60.00 6.67 GREEN TRIUMPH LIMITED China kg 10,000.00 2.19 GREEN TRIUMPH LIMITED China kg 10,000.00 2.12 IS INTERNATIONAL SOURCING AG China kg 1,000.00 3.93 DAITO KASEI KOGYO CO., LTD Japan kg 400.00 1,380.00 INTER-CHINA CHEMICAL CO., LTD. China kg 20,000.00 2.44 FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED Viet Nam kg 2,000.00 4.71 FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED Viet Nam kg 3,000.00 4.71 CONG TY TNHH BUWON VINA Viet Nam kg 6,000.00 5.15 CONG TY TNHH BUWON VINA Viet Nam kg 3,000.00 5.05 MITSUBISHI PENCIL CO., LTD Japan kg 150.00 4.57 DYNAMIC SUNNY LIMITED Japan kg 230.00 10.50 GREAT ASCENT TRADING LIMITED Viet Nam kg 20.00 18.63 GREAT ASCENT TRADING LIMITED Viet Nam kg 40.00 18.63 CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIE Taiwan kg 1.30 5.08 CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIE Taiwan kg 3.00 4.81 CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIE Taiwan kg 3.30 7.25 CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIE Taiwan kg 0.01 5.00 FENG TAY ENTERPRISES CO.,LTD Taiwan kg 500.00 12.46 SHOWA GLOVE CO. Japan kg 360.00 9.77 SHOWA GLOVE CO. Japan kg 100.00 2.94 MITSUBISHI PENCIL CO., LTD Japan kg 90.00 25.44 WAU CAPITAL INC. China kg 20.00 65.00 KROMATIK & INSULANTS P.LTD. India kg 1,925.00 4.00 KROMATIK & INSULANTS P.LTD. India kg 1,575.00 4.10 KROMATIK & INSULANTS P.LTD. India kg 1,855.00 5.30 KROMATIK & INSULANTS P.LTD. India kg 840.00 7.20 KROMATIK & INSULANTS P.LTD. India kg 1,375.00 5.90 KROMATIK & INSULANTS P.LTD. India kg 500.00 6.10 FENG TAY ENTERPRISES CO.,LTD Taiwan kg 1.00 52.95 FENG TAY ENTERPRISES CO.,LTD Taiwan kg 20.00 19.77 DATACOLOR ASIA PACIFIC (HK) LTD China bộ 5.00 738.00 THE LOOK(MACAO COMMERCIAL OFFSHORE)Taiwan kg 1.00 47.95 FENG TAY ENTERPRISES CO.,LTD China kg 5.00 17.78 FENG TAY ENTERPRISES CO.,LTD Germany kg 40.00 19.95 FENG TAY ENTERPRISES CO.,LTD Germany kg 10.00 49.13 FENG TAY ENTERPRISES CO.,LTD Taiwan kg 25.00 11.74 CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIE Taiwan kg 0.04 14.50 CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIE Taiwan kg 1.10 5.91 CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIE Taiwan kg 0.20 7.15 CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIE Taiwan kg 5.00 6.21 CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIE Taiwan kg 0.01 6.00 CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIE Taiwan kg 0.01 6.00 CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIE Taiwan kg 7.60 4.25 CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIE Taiwan kg 0.01 7.00 FENG TAY ENTERPRISES CO.,LTD United States kg 5.00 17.78 FENG TAY ENTERPRISES CO.,LTD United States kg 100.00 9.14 SANG GEE RUBBER ROLL COMPANY. Australia kg 20.00 100.00 SHOWA GLOVE CO. China kg 100.00 26.80 SHOWA GLOVE CO. Japan kg 504.00 5.52 SHOWA GLOVE CO. Japan kg 10.00 29.98 HONG KONG LIAN SHUO PLASTIC CO.,LTD Viet Nam kg 2,000.00 8.20 HONG KONG LIAN SHUO PLASTIC CO.,LTD Viet Nam kg 1,500.00 6.40 HONG KONG LIAN SHUO PLASTIC CO.,LTD Viet Nam kg 1,000.00 4.35 HONG KONG LIAN SHUO PLASTIC CO.,LTD Viet Nam kg 1,000.00 4.45 JIANGSU BREE OPTRONICS CO., LTD China g 2,000.00 0.66 JIANGSU BREE OPTRONICS CO., LTD China g 1,000.00 0.40 JIANGSU BREE OPTRONICS CO., LTD China g 3,000.00 0.63 JIANGSU BREE OPTRONICS CO., LTD China g 2,000.00 0.13 WOOREE E&L CO.,LTD Japan g 40.00 0.51 AKROS TRADING CO.LTD Japan g 1,000.00 1,040.00 THE LOOK(MACAO COMMERCIAL OFFSHORE)portugal kg 25.00 23.50 THE LOOK(MACAO COMMERCIAL OFFSHORE)portugal kg 25.00 23.50 THE LOOK(MACAO COMMERCIAL OFFSHORE)portugal kg 25.00 23.50 THE LOOK(MACAO COMMERCIAL OFFSHORE)portugal kg 25.00 23.50 THE LOOK(MACAO COMMERCIAL OFFSHORE)portugal kg 25.00 23.50 FEET BIT INTERNATIONAL COMPANY LIMIT Viet Nam kg 2,000.00 5.00 FEET BIT INTERNATIONAL COMPANY LIMIT Viet Nam kg 2,000.00 4.91 SHINE WELL LIMITED Taiwan kg 2,000.00 5.10 FULIN PLASTIC INDUSTRY (CAYMAN) HOLDI Taiwan kg 200.00 13.60 FULIN PLASTIC INDUSTRY (CAYMAN) HOLDI Taiwan kg 500.00 11.49 CRAYOLA LLC United States Pound 110.00 9.74 CRAYOLA LLC United States Pound 110.00 8.96 FULIN PLASTIC INDUSTRY (CAYMAN) HOLDI Taiwan kg 400.00 5.83 FURUKAWA SANGYO VIETNAM COMPANY LIJapan kg 40.00 4.58 FURUKAWA SANGYO VIETNAM COMPANY LIJapan kg 50.00 5.25 SHINE WELL LIMITED Taiwan kg 3,000.00 4.85 CONG TY TNHH TUAN TSUKI VIET NAM China kg 50.00 86,000.00 CONG TY TNHH TUAN TSUKI VIET NAM China kg 75.00 75,000.00 CITIC TITANIUM INDUSTRY CO.,LTD. China kg 22,000.00 2.41 LINYI FREE TRADE ZONE JINCAN SUPPLY CHA China gói 40.00 46.00 INABATA & CO., LTD. Japan kg 40.00 4,050.00 INABATA & CO., LTD. Japan kg 10.00 8,900.00 INABATA & CO., LTD. Japan kg 40.00 6,750.00 PAN KONG COMPANY LIMITED China kg 24,000.00 2.05 DONGGUAN YIDE MACHINERY CO., LTD China kg 4.00 65.00 LHP INTERNATIONAL PVT LTD. India tấn 12.00 2,075.00 LHP INTERNATIONAL PVT LTD. India tấn 6.00 2,200.00 PAN KONG COMPANY LIMITED China kg 48,000.00 2.05 QINGDAO JABETTER NEW MATERIAL TECHNO China kg 3,000.00 2.53 BILLIONS (HONG KONG) CORPORATION LIMI China kg 20,000.00 2.03 JINAN YUXING CHEMICAL CO., LTD. China kg 48,000.00 2.01 SANITY MASTERY INTERNATIONAL CO.,LTD China tấn 24.00 3,100.00 MERCK PERFORMANCE MATERIALS GERMA Germany kg 4.00 29.37 MERCK PERFORMANCE MATERIALS GERMA Germany kg 5.00 130.10 MERCK PERFORMANCE MATERIALS GERMA Germany kg 10.00 225.40 MERCK PERFORMANCE MATERIALS GERMA Germany kg 3.00 147.40 MERCK PERFORMANCE MATERIALS GERMA United States kg 20.00 21.81 MERCK PERFORMANCE MATERIALS GERMA Germany kg 100.00 37.20 MERCK PERFORMANCE MATERIALS GERMA Germany kg 10.00 151.20 MERCK PERFORMANCE MATERIALS GERMA Germany kg 40.00 42.08 MERCK PERFORMANCE MATERIALS GERMA Germany kg 20.00 42.08 SMINDUSTRY CHEMICAL Korea (Republkg 12,000.00 1.45 SMINDUSTRY CHEMICAL Korea (Republkg 3,000.00 2.80 GUANGZHOU TIPTOP NEW MATERIAL CO.,LTChina kg 20,000.00 2.03 GUANGZHOU TIPTOP NEW MATERIAL CO.,LTChina kg 5,000.00 2.21 FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED Viet Nam kg 15,000.00 4.67 BEAUTY OCEAN INT'L LTD. China kg 22,000.00 2.08 GUANGZHOU KINGPOWDER TECHNOLOGY CO China kg 1,620.00 9.20 KING RISER INTERNATIONAL CO., LTD Taiwan kg 750.00 1.05 BILLIONS (HONG KONG) CORPORATION LIMI China kg 20,000.00 2.36 JUNG BU ESCHEM CO.LTD Japan kg 20.00 78.70 JUNG BU ESCHEM CO.LTD Japan kg 20.00 78.70 HONGYUAN (HK) ECONOMIC AND TRADING CChina kg 20,000.00 2.60 URAI PHANICH CO., LTD. Australia túi 400.00 4,290.00 BOOM (HK) LIMITED China kg 72,000.00 2.03 JUNG BU ESCHEM CO.LTD Germany kg 20.00 152.74 JUNG BU ESCHEM CO.LTD Germany kg 20.00 152.74 JUNG BU ESCHEM CO.LTD Germany kg 40.00 28.84 JUNG BU ESCHEM CO.LTD Germany kg 40.00 28.84 JOTUN THAILAND LIMITED Germany kg 50.00 7.50 HONDA PLUS CO., LTD. Japan kg 100.00 733.00 ANHUI GOLD STAR TITANIUM DIOXIDE TRA China kg 20,000.00 1.98 ANHUI GOLD STAR TITANIUM DIOXIDE TRA China kg 20,000.00 1.98 VIP COMPOSITES CO.,LTD. Taiwan kg 2,032.00 4.09 SHEEN WORLD TECHNOLOGY CORPORATIONChina kg 500.00 2.57 TKG ECO MATERIAL CO., LTD. Korea (Republkg 1,000.00 7.56 ITATSU (THAILAND) CO.,LTD Germany kg 7.00 426.71 MITSUBISHI CORPORATION Japan kg 1,500.00 4.94 ITATSU (THAILAND) CO.,LTD Japan kg 2.00 76.36 ITATSU (THAILAND) CO.,LTD Japan kg 2.00 89.29 ITATSU (THAILAND) CO.,LTD Japan kg 2.00 146.40 ITATSU (THAILAND) CO.,LTD Japan kg 2.00 147.40 MITSUBISHI CORPORATION Japan kg 700.00 3.72 MITSUBISHI CORPORATION Japan kg 800.00 4.90 MITSUBISHI CORPORATION Japan kg 20.00 9.49 MITSUBISHI CORPORATION Japan kg 10.00 26.27 MITSUBISHI CORPORATION Japan kg 14.00 60.32 MITSUBISHI CORPORATION Japan kg 10.00 46.72 SPORTS GEAR CO.,LTD TAIWAN BRANCH Taiwan kg 252.90 25.56 SPORTS GEAR CO.,LTD TAIWAN BRANCH Taiwan kg 55.00 29.60 SPORTS GEAR CO.,LTD TAIWAN BRANCH Taiwan kg 53.90 33.20 SPORTS GEAR CO.,LTD TAIWAN BRANCH Taiwan kg 153.10 33.92 SPORTS GEAR CO.,LTD TAIWAN BRANCH Taiwan kg 52.50 35.52 SPORTS GEAR CO.,LTD TAIWAN BRANCH Taiwan kg 201.80 35.70 SPORTS GEAR CO.,LTD TAIWAN BRANCH Taiwan kg 63.20 36.06 SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD Korea (Republcái/chi 165,682.00 0.04 SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD Korea (Republcái/chi 852,920.00 0.04 SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD Korea (Republcái/chi 414,317.00 0.03 SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD Korea (Republg 1,994.00 0.54 R.SUN TECHNOLOGY (HONG KONG) CO., LIM China kg 2,000.00 3.20 GLOBAL DEVELOP LIMITED China kg 20,000.00 3.38 GLOBAL DEVELOP LIMITED China kg 7,937.82 3.38 GLOBAL DEVELOP LIMITED Japan kg 19,900.00 3.80 GREAT ASCENT TRADING LIMITED Viet Nam kg 15,000.00 4.65 CONG TY TNHH DONG PHUONG DONG NAI V Taiwan kg 4.56 5.13 GENTLE BREEZE LIMITED China kg 20,000.00 2.75 AIKNIT INTERNATIONAL LIMITED Mexico kg 5,367.60 3.90 MASTER HERO MANUFACTURING COMPANY China kg 13.40 10.11 CONG TY TNHH NHUA CAO SU TIEE ING VIE Viet Nam kg 10.00 5.20 CONG TY TNHH NHUA CAO SU TIEE ING VIE Viet Nam kg 0.10 11.00 CONG TY TNHH NHUA CAO SU TIEE ING VIE Viet Nam kg 2.10 11.00 CONG TY TNHH GIAY DONG NAI VIET VINH Taiwan kg 10.11 4.63 CONG TY TNHH GIAY DONG NAI VIET VINH Taiwan kg 20.78 4.79 CONG TY TNHH DONG PHUONG DONG NAI V Taiwan kg 0.81 5.22 R.SUN TECHNOLOGY (HONG KONG) CO., LIM China kg 2,000.00 3.40 R.SUN TECHNOLOGY (HONG KONG) CO., LIM China kg 500.00 3.40 CARBOLINE KOREA LTD Korea (Republkg 500.00 14.45 R.SUN TECHNOLOGY (HONG KONG) CO., LIM China kg 400.00 6.70 GUANGXI PINGXIANG AN HE IMP.&EXP. CO., China kg 1,400.00 1.25 SUDARSHAN CHEMICAL INDUSTRIES India kiện/hộ 10.00 0.40 SUDARSHAN CHEMICAL INDUSTRIES India kiện/hộ 10.00 0.40 UNIVERSAL CANDLE CO., LTD China kg 110.00 13.00 RADIANT LION LIMITED TAIWAN BRANCH Viet Nam kg 0.18 3.50 RADIANT LION LIMITED TAIWAN BRANCH Viet Nam kg 0.18 3.50 R.SUN TECHNOLOGY (HONG KONG) CO., LIM China kg 100.00 2.20 R.SUN TECHNOLOGY (HONG KONG) CO., LIM China kg 100.00 2.20 MAXHOUSE RISE LIMITED Viet Nam kg 2,000.00 3.64 MAXHOUSE RISE LIMITED Viet Nam kg 1,500.00 2.27 MAXHOUSE RISE LIMITED Viet Nam kg 5,000.00 1.97 CONG TY TNHH GIAY DONG NAI VIET VINH Taiwan kg 10.55 5.75 CONG TY TNHH GIAY DONG NAI VIET VINH Taiwan kg 2.80 7.21 CONG TY TNHH GIAY DONG NAI VIET VINH Taiwan kg 21.28 6.45 CONG TY TNHH GIAY DONG NAI VIET VINH Taiwan kg 51.99 4.57 CONG TY TNHH DONG PHUONG DONG NAI V Taiwan kg 0.01 5.27 CONG TY TNHH DONG PHUONG DONG NAI V Taiwan kg 2.61 4.06 CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIE Taiwan kg 0.02 8.00 SAKURA COLOR PRODUCTS CORPORATION France kg 50.00 9.95 SAKURA COLOR PRODUCTS CORPORATION Japan kg 100.00 3.83 SAKURA COLOR PRODUCTS CORPORATION Japan kg 80.00 18.87 SAKURA COLOR PRODUCTS CORPORATION Japan kg 10.00 106.77 SAKURA COLOR PRODUCTS CORPORATION Japan kg 10.00 22.89 SAKURA COLOR PRODUCTS CORPORATION Japan kg 100.00 3.92 SAKURA COLOR PRODUCTS CORPORATION Japan kg 20.00 25.72 SAKURA COLOR PRODUCTS CORPORATION Japan kg 20.00 45.45 SAKURA COLOR PRODUCTS CORPORATION Japan kg 150.00 3.61 SAKURA COLOR PRODUCTS CORPORATION Japan kg 20.00 10.08 SAKURA COLOR PRODUCTS CORPORATION Taiwan kg 1,500.00 5.27 FURUKAWA SANGYO VIETNAM COMPANY LIJapan kg 100.00 4.58 FURUKAWA SANGYO VIETNAM COMPANY LIJapan kg 25.00 5.25 HENG CAI MASTERBATCH (HK) LIMITED China kg 8,000.00 0.78 HENG CAI MASTERBATCH (HK) LIMITED China kg 7,000.00 0.92 HENG CAI MASTERBATCH (HK) LIMITED China kg 2,000.00 1.19 HENG CAI MASTERBATCH (HK) LIMITED China kg 2,000.00 2.87 HENG CAI MASTERBATCH (HK) LIMITED China kg 1,000.00 2.75 HONG KONG HANG TAI INVESTMENT LIMITEChina kg 16,800.00 2.68 SHANGHAI LOMAN CHEMICAL CO., LTD China kg 2,000.00 2.10 SHANGHAI LOMAN CHEMICAL CO., LTD China kg 2,000.00 2.22 FRAMAS HONGKONG LTD France kg 25.00 50.50 FRAMAS HONGKONG LTD United States kg 56.70 18.55 INABATA VIETNAM CO., LTD Japan đơn vị 2.00 150.31 GOLDEN EAGLE LTD. Viet Nam kg 200.00 6.20 GOLDEN EAGLE LTD. Viet Nam kg 100.00 4.10 GOLDEN EAGLE LTD. Viet Nam kg 100.00 5.20 GOLDEN EAGLE LTD. Viet Nam kg 200.00 6.51 MITSUBISHI ENGINEERING-PLASTICS CORP. Japan kg 1,100.00 7.16 GUANGDONG HONGTAI CHEMICAL CO.,LTD China kg 20,000.00 1.77 GUANGDONG HONGTAI CHEMICAL CO.,LTD China kg 20,000.00 1.65 MITSUI BUSSAN CHEMICALS CO.,LTD Japan kg 2,000.00 3.10 INOAC INTERNATIONAL CO., LTD Japan kg 1,000.00 1,205.00 INOAC INTERNATIONAL CO., LTD Japan kg 1,000.00 1,205.00 INOAC INTERNATIONAL CO., LTD Taiwan kg 720.00 723.00 INOAC INTERNATIONAL CO., LTD Taiwan kg 720.00 723.00 LG CHEM,LTD. United States kg 1,500.00 3.70 LG CHEM,LTD. Japan kg 500.00 6.66 CONG TY TNHH VAT LIEU MOI HONG THAI Viet Nam kg 12.00 320,000.00 CONG TY TNHH VAT LIEU MOI HONG THAI Viet Nam kg 15.00 520,000.00 CONG TY TNHH VAT LIEU MOI HONG THAI Viet Nam kg 0.90 2,015,000.00 CONG TY TNHH VAT LIEU MOI HONG THAI Viet Nam kg 1.20 736,250.00 CONG TY TNHH VAT LIEU MOI HONG THAI Viet Nam kg 3.45 300,000.00 CONG TY TNHH VAT LIEU MOI HONG THAI Viet Nam kg 1.80 350,000.00 CONG TY TNHH VAT LIEU MOI HONG THAI Viet Nam kg 3.60 400,000.00 CONG TY TNHH VAT LIEU MOI HONG THAI Viet Nam kg 7.00 2,964,000.00 CONG TY TNHH VAT LIEU MOI HONG THAI Viet Nam kg 1.08 350,000.00 SHANDONG JINHAI TITANIUM RESOURCES T China kg 17,000.00 2.07 IEFI ( FAR EAST) PTE LTD China kg 40,000.00 2.08 BILLION MAX INTERNATIONAL DEVELOPMEN China kg 1,127.00 6.43 JINAN YUXING CHEMICAL CO.,LTD China tấn 24.00 2,100.00 NY INTERNATIONAL LOGISTICS CO.,LTD Korea (Republchai/lọ 12.00 0.10 BILLIONS (HONG KONG) CORPORATION LIMI China kg 5,000.00 2.03 BILLIONS (HONG KONG) CORPORATION LIMI China kg 15,000.00 2.03 CITIC TITANIUM INDUSTRY CO., LTD China kg 22,000.00 2.37 PAN KONG COMPANY LTD China tấn 48.00 2,050.00 NINGBO PRECISE NEW MATERIAL TECHNOLOChina kg 1,000.00 10.50 NINGBO PRECISE NEW MATERIAL TECHNOLOChina kg 500.00 12.40 NINGBO PRECISE NEW MATERIAL TECHNOLOChina kg 100.00 8.30 NINGBO PRECISE NEW MATERIAL TECHNOLOChina kg 200.00 9.00 NINGBO PRECISE NEW MATERIAL TECHNOLOChina kg 500.00 18.70 BILLIONS (HONG KONG) CORPORATION LIMI China kg 20,000.00 2.08 BILLIONS EUROPE LTD China kg 20,000.00 2.25 BILLION MAX INTERNATIONAL DEVELOPMEN China kg 1,045.00 8.39 NINGBO FEIWANG E-COMMERCE CO., China kg 1.00 5.00 AVIENT COLORANTS SINGAPORE PTE. LTD. Singapore kg 1,000.00 11.85 SANWA KAKO CO.,LTD Japan kg 40.00 2,340.00 SANWA KAKO CO.,LTD Japan kg 300.00 1,097.00 SANWA KAKO CO.,LTD Japan kg 60.00 2,736.00 SANWA KAKO CO.,LTD Japan kg 100.00 818.90 SANWA KAKO CO.,LTD Japan kg 2.00 1,180.00 CRYPTON PIGMENTS PVT. LTD. India túi 3.00 0.33 NIXX CO., LTD Japan kg 12.50 38.64 UNITRADE ENTERPRISES CO.,LTD Taiwan kg 4,500.00 4.85 LONG WAY ENTERPRISE CO., LTD/YAYORK PChina kiện/hộ 9.00 0.90 KURABE INDUSTRIAL CO.,LTD Japan kg 10.00 64.30 KURABE INDUSTRIAL CO.,LTD Japan kg 1.00 60.80 KURABE INDUSTRIAL CO.,LTD Japan kg 1.00 60.30 SHENZHEN WINGER BEAUTIFUL COLOR TECHChina kg 100.00 3.69 UNITRADE ENTERPRISES CO.,LTD Taiwan kg 4,500.00 4.58 AVIENT COLORANTS MALAYSIA SDN BHD Malaysia kg 3.00 53.10 WOOSHIN PIGMENT IKSAN BRANCH China kg 7,000.00 2.79 WOOSHIN PIGMENT IKSAN BRANCH China kg 2,004.00 2.57 WOOSHIN PIGMENT IKSAN BRANCH China kg 7,000.00 2.79 WOOSHIN PIGMENT IKSAN BRANCH Malaysia kg 4,000.00 3.28 WOOSHIN PIGMENT IKSAN BRANCH Malaysia kg 4,000.00 3.28 WOOSHIN PIGMENT IKSAN BRANCH United States kg 2,000.00 3.25 WOOSHIN PIGMENT IKSAN BRANCH United States kg 2,000.00 3.25 DIMEI INTERNATIONAL (HK) LIMITED China kg 26,000.00 0.50 GUANGXI ZHONGJI LIANYUN INTERNATIONAL China tấn 5.00 914.00 BEATUM POLYMER (DONGGUAN) CO., LTD China tấn 2.00 1,480.00 BEATUM POLYMER (DONGGUAN) CO., LTD China tấn 1.00 1,480.00 BEATUM POLYMER (DONGGUAN) CO., LTD China tấn 6.00 1,400.00 BEATUM POLYMER (DONGGUAN) CO., LTD China tấn 6.00 360.00 BEATUM POLYMER (DONGGUAN) CO., LTD China tấn 2.00 1,860.00 UNIVERSAL CANDLE CO., LTD/BEKRO CHEM Germany kg 50.00 42.26 WOOSHIN PIGMENT IKSAN BRANCH Germany kg 2,000.00 3.38 SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD Japan g 5,000.00 16.65 DAEJOO ELECTRONIC MATERIALS CO.,LTD. Korea (Republg 3,000.00 0.07 DAEJOO ELECTRONIC MATERIALS CO.,LTD. Korea (Republg 6,000.00 0.34 SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD Korea (Republcái/chi 438,852.00 0.03 SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD Korea (Republcái/chi 242,274.00 0.06 SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD Korea (Republcái/chi 363,952.00 0.04 GLOBALITE PAINTS MANUFACTURING LIMITChina kg 5,000.00 2.47 KUNMING DONGHAO TITANIUM CO.,LTD China kg 25,000.00 2.25 GUANGXI PINGXIANG LIRONG IMP. AND EXP.China kg 500.00 4.80 LUMINOCHEM KFT Hungary kg 0.50 1,190.00 LUMINOCHEM KFT Hungary kg 10.00 1,500.00 FEET BIT INTERNATIONAL COMPANY LIMIT Viet Nam kg 1,500.00 4.60 CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL China kg 0.01 11.80 CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL China kg 0.01 14.10 CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL China kg 0.01 14.10 CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL China kg 0.01 14.10 CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL China kg 0.01 14.10 CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL China kg 0.01 14.10 CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL China kg 0.01 11.80 CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL China kg 0.01 11.80 CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL China kg 0.01 14.10 CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL Japan kg 0.01 13.02 CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL Japan kg 0.01 7.54 CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL Japan kg 0.01 13.02 CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL Japan kg 0.01 13.02 CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL Japan kg 0.01 13.02 CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL Japan kg 0.01 7.54 CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL Japan kg 0.01 16.86 CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL Japan kg 0.01 13.02 CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL Japan kg 0.01 16.86 CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL Japan kg 0.01 7.54 CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL Japan kg 0.01 13.02 CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL Japan kg 0.01 16.86 CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL portugal kg 0.01 10.35 CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL portugal kg 0.01 10.35 CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL portugal kg 0.01 13.78 CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL portugal kg 0.01 10.35 CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL portugal kg 0.01 10.35 CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL portugal kg 0.01 13.78 CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL portugal kg 0.01 7.01 CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL portugal kg 0.01 13.78 CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL portugal kg 0.01 10.35 CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL portugal kg 0.01 7.01 CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL portugal kg 0.01 13.78 CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL portugal kg 0.01 13.78 CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL portugal kg 0.01 7.01 CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL portugal kg 0.01 7.01 CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL portugal kg 0.01 10.35 CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL portugal kg 0.01 13.78 GFT UNIQUE TOYS LIMITED China kg 287.50 38.05 GLOBALITE PAINTS MANUFACTURING LIMITChina kg 200.00 13.30 GLOBALITE PAINTS MANUFACTURING LIMITChina kg 50.00 15.71 GLOBALITE PAINTS MANUFACTURING LIMITChina kg 20.00 44.87 GLOBALITE PAINTS MANUFACTURING LIMITChina kg 50.00 23.40 GLOBALITE PAINTS MANUFACTURING LIMITChina kg 300.00 12.50 GLOBALITE PAINTS MANUFACTURING LIMITChina kg 30.00 31.25 GLOBALITE PAINTS MANUFACTURING LIMITChina kg 300.00 8.81 GLOBALITE PAINTS MANUFACTURING LIMITChina kg 25.00 5.93 GLOBALITE PAINTS MANUFACTURING LIMITChina kg 25.00 27.24 GLOBALITE PAINTS MANUFACTURING LIMITChina kg 50.00 24.04 GLOBALITE PAINTS MANUFACTURING LIMITChina kg 100.00 3.97 GLOBALITE PAINTS MANUFACTURING LIMITGermany kg 45.00 17.23 GLOBALITE PAINTS MANUFACTURING LIMITGermany kg 150.00 8.01 GLOBALITE PAINTS MANUFACTURING LIMITSpain kg 250.00 18.43 GLOBALITE PAINTS MANUFACTURING LIMITKorea (Republkg 150.00 4.01 PINGXIANG XIN SHENG TRADING CO., LTD China kg 20.00 23.00 POUCHEN CORPORATION Taiwan kg 0.20 5.00 LONG HUA SHOES INDUSTRY LIMITED China kg 2,500.00 3.85 LONG HUA SHOES INDUSTRY LIMITED China kg 520.00 4.70 LONG HUA SHOES INDUSTRY LIMITED China kg 200.00 3.96 LONG HUA SHOES INDUSTRY LIMITED China kg 49.00 5.35 INTEMATIX CORPORATION China g 2,000.00 0.96 FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED Viet Nam kg 8,000.00 4.67 JIANGSU MIDEA CLEANING APPLIANCES CO. China kg 1,500.00 2.56 CONG TY TNHH NHUA NHUAN HONG China kg 13.00 0.00 CONG TY TNHH NHUA NHUAN HONG China kg 21.00 0.00 CONG TY TNHH NHUA NHUAN HONG China kg 3.00 250,000.00 LOTTE CHEMICAL CORPORATION Australia kg 5,000.00 3.64 LOTTE CHEMICAL CORPORATION Japan kg 100.00 7.01 LOTTE CHEMICAL CORPORATION Japan kg 60.00 38.01 DYNAMIC SUNNY LIMITED Japan kg 1,000.00 11.33 DYNAMIC SUNNY LIMITED Japan kg 200.00 39.82 DYNAMIC SUNNY LIMITED Japan kg 20.00 39.82 LOTTE CHEMICAL CORPORATION Spain kg 25.00 9.88 LOTTE CHEMICAL CORPORATION Germany kg 25.00 3.06 CABOT CHINA LIMITED China kg 25,000.00 1.95 HANGZHOU HARMONY CHEMICAL CO.,LTD. China tấn 40.00 2,225.00 SUN GOLD CO.,LTD China kg 20,000.00 2.95 SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD China g 500.00 0.14 SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD China g 700.00 0.15 YAMAMOTO TRADING (THAILAND) CO,.LTD Germany kg 720.00 23.15 YAMAMOTO TRADING (THAILAND) CO,.LTD Germany kg 120.00 11.70 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 0.26 15.48 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 0.20 20.28 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 3.00 6.53 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 4.50 6.53 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 15.00 6.54 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 4.50 2.55 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 6.00 5.96 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 3.00 8.09 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 6.00 7.61 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 12.00 5.90 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 300.00 7.04 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 300.00 3.81 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 3.00 3.50 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 1.50 13.99 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 36.00 9.73 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 3.00 11.68 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 4.50 11.68 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 12.00 10.33 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 1.50 11.53 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 30.00 14.09 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 18.00 4.12 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 0.18 20.42 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 0.42 16.53 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 0.28 21.65 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 1.50 28.74 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 0.78 56.40 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 4.50 18.88 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 0.16 92.13 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 0.10 21.45 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 0.40 1.94 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 0.29 17.62 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 0.29 20.29 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 0.06 39.22 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 400.00 2.55 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 90.00 7.04 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 3.00 8.21 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 15.00 5.90 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 3.00 7.61 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 3.00 5.96 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 3.00 5.90 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 0.40 16.66 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 0.20 15.14 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 0.12 4.01 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 0.26 15.48 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 0.12 20.28 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 0.30 4.01 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 0.90 7.40 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 175.50 9.73 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 3.00 14.24 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 3.00 8.54 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 6.00 11.68 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 9.00 11.68 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 66.00 14.09 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 15.00 14.02 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 18.00 4.12 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 22.50 10.33 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 0.96 17.62 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 0.12 39.22 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 0.82 25.91 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 0.32 1.94 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 0.10 26.69 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 3.00 5.64 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 60.00 14.09 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 0.29 20.29 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 0.45 12.30 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 300.00 2.55 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 0.16 15.45 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 0.16 15.95 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 0.12 26.64 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 2.00 4.01 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 0.40 16.66 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 0.24 4.01 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 0.20 7.34 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 4.50 8.09 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 45.00 6.49 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 0.10 7.34 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 9.00 8.54 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 0.20 15.14 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 3.00 5.90 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. Taiwan kg 0.16 9.67 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. Taiwan kg 0.48 9.67 PINGXIANG SHUNXIANG IMP.&EXP.TRADE CO China kg 3,000.00 1.25 FURUKAWA SANGYO VIETNAM COMPANY LIJapan kg 20.00 4.58 FURUKAWA SANGYO VIETNAM COMPANY LIJapan kg 50.00 5.25 WIDE VICTORY INTERNATIONAL LTD Viet Nam kg 3,000.00 2.40 WIDE VICTORY INTERNATIONAL LTD Viet Nam kg 1,000.00 5.20 WIDE VICTORY INTERNATIONAL LTD Viet Nam kg 500.00 13.50 PINGXIANG SHUNXIANG IMP.&EXP.TRADE CO China kg 3,000.00 1.25 PINGXIANG SHUNXIANG IMP.&EXP.TRADE CO China kg 3,000.00 1.25 PINGXIANG SHUNXIANG IMP.&EXP.TRADE CO China kg 3,000.00 1.25 GUANGXI HEKANG TRADE CO.,LTD China kg 1,000.00 1.25 BRENNTAG PTE. LTD Spain kg 40,000.00 3.60 BRENNTAG PTE. LTD Spain kg 20,000.00 3.50 LORAMA GROUP INTERNATIONAL INC Canada lít 300.00 9.09 LORAMA GROUP INTERNATIONAL INC Canada lít 600.00 4.98 LORAMA GROUP INTERNATIONAL INC Canada lít 120.00 6.97 LORAMA GROUP INTERNATIONAL INC Canada lít 48.00 9.28 LORAMA GROUP INTERNATIONAL INC Canada lít 60.00 6.56 LORAMA GROUP INTERNATIONAL INC Canada lít 180.00 5.58 JOTUN AS Norway lít 216.00 22.00 THE CHEMOURS COMPANY SINGAPORE PTE. United States kg 60,000.00 4.02 TECHNO - UMG HONG KONG CO., LTD. Japan kg 650.00 7.49 BILLIONS (HONG KONG) CORPORATION LIMI China kg 20,000.00 2.31 BILLIONS (HONG KONG) CORPORATION LIMI China kg 20,000.00 2.03 FERRO PERFORMANCE MATERIALS (THAILAND Spain kg 500.00 5.66 BILLIONS (HONG KONG) CORPORATION LIMI China kg 20,000.00 2.08 SUNLOUR PIGMENT CO.,LTD. China kg 200.00 5.08 SUNLOUR PIGMENT CO.,LTD. China kg 300.00 3.85 SUNLOUR PIGMENT CO.,LTD. China kg 1,500.00 5.69 NINGBO XINFU CHEMICAL MARKETING CO., China kg 24,000.00 2.16 COLORMATRIX ASIA LTD China kg 100.00 56.00 SHANGHAI YUEJIANG TITANIUM CHEMICAL China kg 22,000.00 1.58 HONGKONG SHENGNUO INDUSTRIAL DEVELO Mexico kg 20,000.00 4.00 CHEMIKHAN CORPORATION. Korea (Republkg 60,000.00 3.05 BILLIONS (HONGKONG) CORPORATION LIMI China kg 20,000.00 2.04 GUANGZHOU TITANOS INDUSTRY CO.,LTD China kg 24,000.00 2.04 LOTTE CHEMICAL CORPORATION. Japan kg 100.00 7.03 BILLIONS (HONG KONG) CORPORATION LIMI China kg 20,000.00 2.31 AKZONOBEL INDUSTRIAL COATINGS KOREAKorea (Republkg 25.00 40.31 WUHAN SHINE TECHNOLLOGY CO.,LIMITED China kg 2,000.00 0.55 CHEMLAND CO., LTD Korea (Republkg 5.00 120.00 CHEMLAND CO., LTD Korea (Republkg 5.00 120.00 CHEMLAND CO., LTD Korea (Republkg 5.00 120.00 KCC CORPORATION Germany kg 20.00 60.71 KCC CORPORATION Germany kg 20.00 60.71 AXUS STATIONERY (SHANGHAI) COMPANY LChina g 500,000.00 0.00 INTEMATIX CORPORATION China g 15,000.00 0.11 INTEMATIX CORPORATION China g 3,000.00 0.14 INTEMATIX CORPORATION China g 1,000.00 0.14 INTEMATIX CORPORATION China g 3,000.00 0.04 PT. PROPAN RAYA INDUSTRIAL COATING C Indonesia kg 300.00 2.42 BASF (THAI) LTD Thailand kg 20.00 48.34 PT. PROPAN RAYA INDUSTRIAL COATING C Indonesia kg 60.00 2.83 SHENGZHEN MAYA ELECTRONICS CREATIONChina kg 50.00 4.89 FU JING CHINA INVESTMENT LIMITED China kg 2,425.00 3.56 FU JING CHINA INVESTMENT LIMITED China kg 8,250.00 2.67 MABUCHI S&T INC Japan kg 1.00 640.00 HENG CAI MASTERBATCH (HK) LIMITED China kg 9,000.00 0.92 HENG CAI MASTERBATCH (HK) LIMITED China kg 4,000.00 1.10 HENG CAI MASTERBATCH (HK) LIMITED China kg 2,000.00 1.20 HENG CAI MASTERBATCH (HK) LIMITED China kg 5,000.00 0.79 HENG CAI MASTERBATCH (HK) LIMITED China kg 1,000.00 1.33 GUANGDONG HUAYIN TEXPRINT CO.,LTD China kg 20.00 22.89 GREAT WIN INT'L LIMITTED Mexico kg 20,000.00 4.05 MITSUI & CO., LTD. Japan kg 75.00 16.64 WUHU LOMAN TITANIUM INDUSTRIAL CO., China kg 2,000.00 2.10 WUHU LOMAN TITANIUM INDUSTRIAL CO., China kg 2,000.00 2.22 JIN SHONE ENTERPRISE CO., LTD Japan kg 140.00 1.00 SUDARSHAN CHEMICAL IND LTD India túi 10.00 0.40 SUDARSHAN CHEMICAL IND LTD India túi 10.00 0.40 SUDARSHAN CHEMICAL IND LTD India túi 10.00 0.40 FOSHAN CITY BLUE ASIA CHEMICAL CO. LTDChina tấn 20.00 2,100.00 AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 50.00 5.23 AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 50.00 5.23 AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 25.00 4.44 AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 575.00 3.02 AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 50.00 5.23 AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 4,000.00 3.35 AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 25.00 4.44 AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 100.00 4.44 AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 100.00 4.46 AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 25.00 14.39 AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 175.00 14.39 AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 500.00 4.78 AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 200.00 4.54 AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 2,000.00 3.44 AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 2,600.00 3.65 AMPACET (THAILAND) CO., LTD United Arab Ekg 875.00 1.86 AMPACET (THAILAND) CO., LTD United Arab Ekg 100.00 1.86 AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 500.00 4.02 HO AND TAO INDUSTRY COMPANY LIMITED.China kg 150.00 12.32 HO AND TAO INDUSTRY COMPANY LIMITED.China kg 50.00 14.42 HO AND TAO INDUSTRY COMPANY LIMITED.China kg 50.00 16.10 HO AND TAO INDUSTRY COMPANY LIMITED.China kg 75.00 15.26 HO AND TAO INDUSTRY COMPANY LIMITED.China kg 50.00 15.54 HO AND TAO INDUSTRY COMPANY LIMITED.China kg 25.00 11.90 HO AND TAO INDUSTRY COMPANY LIMITED.China kg 75.00 11.20 HO AND TAO INDUSTRY COMPANY LIMITED.China kg 100.00 14.98 HO AND TAO INDUSTRY COMPANY LIMITED.China kg 100.00 17.22 HO AND TAO INDUSTRY COMPANY LIMITED.China kg 50.00 10.92 HO AND TAO INDUSTRY COMPANY LIMITED.China kg 150.00 14.98 HO AND TAO INDUSTRY COMPANY LIMITED.China kg 25.00 11.90 HO AND TAO INDUSTRY COMPANY LIMITED.China kg 50.00 21.00 HO AND TAO INDUSTRY COMPANY LIMITED.China kg 50.00 7.70 HO AND TAO INDUSTRY COMPANY LIMITED.China kg 50.00 15.12 HO AND TAO INDUSTRY COMPANY LIMITED.China kg 50.00 11.90 HO AND TAO INDUSTRY COMPANY LIMITED.China kg 50.00 14.42 WALTER CO., LTD. Japan kg 50.00 5.23 WALTER CO., LTD. Japan kg 50.00 5.23 SHEILA SERRA Spain kg 3.00 18.10 SHEILA SERRA Spain kg 3.00 3.00 UNITED WELL TRADING LIMITED China kg 20,000.00 3.00 CONG TY TNHH BUWON VINA Viet Nam kg 3,000.00 4.62 LEE HOK CORRP.,LTD/CHORYUEN CORPORATChina kg 79.20 1.00 COLORCON ASIA PACIFIC PTE LTD China kg 25.00 60.09 COLORCON ASIA PACIFIC PTE LTD China kg 100.00 63.26 COLORCON ASIA PACIFIC PTE LTD China kg 100.00 54.64 COLORCON ASIA PACIFIC PTE LTD China kg 25.00 49.25 COLORCON ASIA PACIFIC PTE LTD China kg 1,000.00 62.59 COLORCON ASIA PACIFIC PTE LTD China kg 700.00 62.59 YUSHIN PRECISION LIMITED China kg 9.60 333.33 CONG TY TNHH SAN XUAT VA THUONG MAI Viet Nam kg 500.00 35,200.00 CONG TY TNHH SAN XUAT VA THUONG MAI Viet Nam kg 300.00 84,100.00 KOHSEI MULTIPACK KOREA CO.,LTD Korea (Republkg 300.00 3.47 KOHSEI MULTIPACK KOREA CO.,LTD Korea (Republkg 300.00 4.07 KOHSEI MULTIPACK KOREA CO.,LTD Korea (Republkg 1,000.00 3.39 KOHSEI MULTIPACK KOREA CO.,LTD Korea (Republkg 200.00 3.17 EVATECH CO., LTD / XING BANG TRADING L Viet Nam kg 2,000.00 1.21 EVATECH CO., LTD / XING BANG TRADING L Viet Nam kg 10,000.00 3.67 EVATECH CO., LTD / XING BANG TRADING L Viet Nam kg 500.00 6.91 EVATECH CO., LTD / XING BANG TRADING L Viet Nam kg 1,000.00 5.30 SHANDONG JINHAI TITANIUM RESOURCES T China kg 20,000.00 2.00 BOOM (HK) LIMITED China kg 24,000.00 1.98 BOOM (HK) LIMITED China kg 24,000.00 1.98 TYNOX INTERNATIONAL CO., LTD (LL14956) China kg 72,000.00 2.10 FANCY CREATION INDUSTRIAL(HK) LTD China kg 25.00 5.53 CENTRAL MORAL CORP (SHIPPER:JACOBSON Mexico kg 20,000.00 4.00 CONG TY TNHH NAGASE VIET NAM Taiwan kg 50.00 283,181.00 CONG TY TNHH NAGASE VIET NAM Taiwan kg 40.00 214,014.00 CONG TY TNHH NAGASE VIET NAM Taiwan kg 20.00 148,369.00 CONG TY TNHH NAGASE VIET NAM Taiwan kg 160.00 148,369.00 CONG TY TNHH NAGASE VIET NAM Taiwan kg 30.00 293,744.00 CONG TY TNHH NAGASE VIET NAM Taiwan kg 30.00 181,569.00 CONG TY TNHH NAGASE VIET NAM Taiwan kg 90.00 165,975.00 CONG TY TNHH NAGASE VIET NAM Taiwan kg 120.00 165,975.00 CONG TY TNHH NAGASE VIET NAM Taiwan kg 20.00 191,378.00 CONG TY TNHH NAGASE VIET NAM Taiwan kg 50.00 256,017.00 CONG TY TNHH NAGASE VIET NAM Taiwan kg 40.00 195,654.00 CONG TY TNHH NAGASE VIET NAM Taiwan kg 60.00 318,896.00 CONG TY TNHH NAGASE VIET NAM Taiwan kg 690.00 171,005.00 CONG TY TNHH NAGASE VIET NAM Taiwan kg 110.00 171,005.00 CONG TY TNHH NAGASE VIET NAM Taiwan kg 100.00 314,871.00 CONG TY TNHH NAGASE VIET NAM Taiwan kg 20.00 264,066.00 SERIM POLYURETHANE CO.,LTD China kg 600.00 7.33 HEIGHTS INVESTMENT AND TRADING INC China kg 30,000.00 1.62 HEIGHTS INVESTMENT AND TRADING INC China kg 2,000.00 0.50 HEIGHTS INVESTMENT AND TRADING INC China kg 30,000.00 1.62 HEIGHTS INVESTMENT AND TRADING INC China kg 2,000.00 0.50 FURUKAWA SANGYO VIETNAM COMPANY LIJapan kg 50.00 5.25 FURUKAWA SANGYO VIETNAM COMPANY LIJapan kg 80.00 4.58 MING SHING INDUSTRIAL LIMITED China kg 2.00 2.80 MING SHING INDUSTRIAL LIMITED China kg 22.00 2.85 MING SHING INDUSTRIAL LIMITED China kg 8.00 2.50 TOKYO ZAIRYO CO., LTD Japan kg 1,000.00 488.00 NISSEI ELECTRIC (H.K.) CO., LTD. Japan g 10,000.00 0.17 NISSEI ELECTRIC (H.K.) CO., LTD. Japan g 15,000.00 0.09 NISSEI ELECTRIC (H.K.) CO., LTD. Japan g 5,000.00 0.15 NISSEI ELECTRIC (H.K.) CO., LTD. Japan g 10,000.00 0.14 NISSEI ELECTRIC (H.K.) CO., LTD. Japan g 10,000.00 0.14 NISSEI ELECTRIC (H.K.) CO., LTD Japan g 10,000.00 0.11 NISSEI ELECTRIC (H.K.) CO., LTD Japan g 10,000.00 0.11 NISSEI ELECTRIC (H.K.) CO., LTD Japan g 10,000.00 0.11 TEIJIN LIMITED.ON BEHALF OF TEIJIN CORP Japan kg 60.00 6.67 SANITY MASTERY INTERNATIONAL CO.,LTD China tấn 36.00 2,450.00 SANITY MASTERY INTERNATIONAL CO.,LTD China tấn 12.00 2,450.00 SICHUAN XINGYUEYONG IMPORT&EXPORT CChina kg 500.00 4.78 INTEMATIX CORPORATION China g 6,000.00 0.14 INTEMATIX CORPORATION China g 4,000.00 0.14 INTEMATIX CORPORATION China g 40,000.00 0.11 INTEMATIX CORPORATION China g 2,000.00 0.93 INTEMATIX CORPORATION China g 4,000.00 0.26 INTEMATIX CORPORATION China g 10,000.00 0.53 INTEMATIX CORPORATION China g 6,000.00 0.14 INTEMATIX CORPORATION China g 4,000.00 0.14 INTEMATIX CORPORATION China g 40,000.00 0.11 INTEMATIX CORPORATION China g 2,000.00 0.93 INTEMATIX CORPORATION China g 4,000.00 0.26 INTEMATIX CORPORATION China g 10,000.00 0.53 KURABE INDUSTRIAL CO.,LTD Japan kg 30.00 58.70 KURABE INDUSTRIAL CO.,LTD Japan kg 30.00 58.70 BOOM (HK) LIMITED China kg 4,000.00 2.50 SANITY MASTERY INTERNATIONAL CO.,LTD China tấn 24.00 3,100.00 ONE INDUSTRIAL CO., LTD Korea (Republkg 3,000.00 2.06 ONE INDUSTRIAL CO., LTD Korea (Republkg 1,000.00 5.25 ONE INDUSTRIAL CO., LTD Korea (Republkg 6,000.00 3.68 ONE INDUSTRIAL CO., LTD Korea (Republkg 4,000.00 2.99 ONE INDUSTRIAL CO., LTD Korea (Republkg 200.00 3.05 ONE INDUSTRIAL CO., LTD Korea (Republkg 2,000.00 1.51 BILLIONS (HONG KONG) CORPORATION LIMI China kg 20,000.00 2.30 BOOM (HK) LIMITED China kg 22,000.00 2.25 DENKA CO., LTD Japan g 40.00 600.00 GENUINE ASIA LIMITED China kg 10,000.00 3.40 BILLIONS (HONG KONG) CORPORATION LIMI China kg 20,000.00 2.31 GUANGZHOU JUN SHI TRADING CO,LTD China tấn 15.18 1,500.00 NACHAN HK INDUSTRIAL CO., LIMITED China kg 23,000.00 2.09 TITANOS (HONG KONG) LIMITED China kg 140,000.00 2.22 GUANGZHOU TIPTOP NEW MATERIAL CO. China kg 0.80 3.00 AMPACET CORP United States kg 55.00 8.11 GUANGZHOU BOLIN INTERNATIONAL SUPPLY China kg 550.00 4.70 GUANGZHOU BOLIN INTERNATIONAL SUPPLY China kg 550.00 4.70 FENGYE NEW MATERIAL CO.,LIMITED China kg 1.00 19.70 FENGYE NEW MATERIAL CO.,LIMITED China kg 1.00 16.10 FENGYE NEW MATERIAL CO.,LIMITED China kg 1.00 15.80 FENGYE NEW MATERIAL CO.,LIMITED China kg 1.00 12.20 FENGYE NEW MATERIAL CO.,LIMITED China kg 1.00 6.60 FENGYE NEW MATERIAL CO.,LIMITED China kg 1.00 21.80 FENGYE NEW MATERIAL CO.,LIMITED China kg 1.00 4.76 FENGYE NEW MATERIAL CO.,LIMITED China kg 1.00 27.50 FENGYE NEW MATERIAL CO.,LIMITED China kg 1.00 7.65 HU LANE ASSOCIATE INC. Taiwan túi 7.00 2.85 BUWON INDUSTRY CO., LTD Mexico kg 40,000.00 4.13 BUWON INDUSTRY CO., LTD Mexico kg 40,000.00 4.13 LUCKY SPARK INVESTMENTS LTD China kg 24,000.00 2.08 HUA RUI (HONG KONG) COMPANY LIMITED China kg 20,000.00 2.77 GUANGZHOU XINGHANG IMPORT AND EXPOR China kg 400.00 4.70 GUANGZHOU XINGHANG IMPORT AND EXPOR China kg 400.00 4.70 SONA SYNTHETICS PRODUCTS India kg 12,000.00 4.40 CHEMIPAC PTE LTD China kg 250.00 12.20 AVIENT COLORANTS SINGAPORE PTE. LTD Thailand kg 24.30 43.32 AVIENT COLORANTS SINGAPORE PTE. LTD Thailand kg 225.00 9.26 CATHAY COLORS & PIGMENTS LIMITED China kg 2,000.00 4.20 DAEJOO ELECTRONIC MATERIALS CO.,LTD. Korea (Republg 2,000.00 0.34 SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD Korea (Republcái/chi 628,247.00 0.01 SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD Korea (Republcái/chi 527,275.00 0.04 SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD Korea (Republcái/chi 164,111.00 0.04 SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD Korea (Republcái/chi 617,772.00 0.04 GUANGZHOU CHONGYU PAINT FACTORY China túi 2.00 1,125.00 CHEMSTAR ENTERPRISES CO.,LIMITED China kg 54,000.00 1.80 CONG TY TNHH BUWON VINA Viet Nam kg 6,000.00 5.15 CONG TY TNHH BUWON VINA Viet Nam kg 1,000.00 5.05 CTY TNHH BUWON VINA Viet Nam kg 1,000.00 5.05 FIRE PHOENIX CO.,LTD Taiwan kg 550.00 3.00 JOLIN CORPORATION China kg 25.00 38.90 ONEPLUS CO.,LTD Korea (Republkg 650.00 3.50 MITSUEI CHEMICAL CO., LTD Japan kg 25.00 4,307.00 DONGYANG KOREA CO., LTD Korea (Republkg 100.00 7.30 IWASAKI INDUSTRY INC Viet Nam kg 24.50 5.65 IWASAKI INDUSTRY INC Viet Nam kg 25.00 7.51 SUDARSHAN CHEMICAL INDUSTRIES India túi 10.00 0.40 SUDARSHAN CHEMICAL INDUSTRIES India túi 10.00 0.40 CONG TY TNHH NHUA CAO SU TIEE ING VIE Viet Nam kg 150.00 59,415.00 DSJ INNOVATIONS LIMITED China kg 2.00 27.06 DSJ INNOVATIONS LIMITED China kg 2.00 27.94 DSJ INNOVATIONS LIMITED China kg 11.55 21.16 DSJ INNOVATIONS LIMITED China kg 1.00 161.51 DSJ INNOVATIONS LIMITED China kg 2.00 126.59 HONG KONG WANNING INDUSTRIAL LIMITE Viet Nam kg 3,820.00 3.27 CHAMPION FORTUNE TRADING LIMITED Viet Nam kg 400.00 7.78 CHAMPION FORTUNE TRADING LIMITED Viet Nam kg 200.00 4.69 CTY TNHH THUONG MAI ONE & ONLY China kg 100.00 1,692,500.00 THE CHEMOURS COMPANY SINGAPORE PTE. L Taiwan kg 85,000.00 3.54 THE CHEMOURS COMPANY SINGAPORE PTE. L Taiwan kg 55,000.00 3.54 FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED Viet Nam kg 1,500.00 4.71 FENG TAY ENTERPRISES CO.,LTD Taiwan kg 2.00 12.47 FENG TAY ENTERPRISES CO.,LTD Taiwan kg 6.00 12.47 FENG TAY ENTERPRISES CO.,LTD Taiwan kg 400.00 7.00 WUXI XINKE TOOLS MANUFACTURE CO.,LTDChina cái/chi 16,983.00 0.17 NOROO PAINT & COATINGS CO., LTD. China túi 16.00 44.25 FURUKAWA SANGYO VIETNAM COMPANY LIJapan kg 50.00 5.25 FURUKAWA SANGYO VIETNAM COMPANY LIJapan kg 20.00 4.58 FURUKAWA SANGYO VIETNAM COMPANY LIJapan kg 20.00 4.58 FURUKAWA SANGYO VIETNAM COMPANY LIJapan kg 50.00 5.25 FENG TAY ENTERPRISES CO.,LTD Taiwan kg 45.00 7.34 FENG TAY ENTERPRISES CO.,LTD Taiwan kg 200.00 6.55 FOSHAN JULIANG PHOTOLUMINESCENT PIGMChina kg 100.00 14.50 FRAMAS HONGKONG LTD Viet Nam kg 25.00 17.54 FRAMAS HONGKONG LTD Viet Nam kg 25.00 23.80 SAMSUNG C&T CORPORATION Korea (Republkg 2,000.00 3.81 SAMSUNG C&T CORPORATION Korea (Republkg 100.00 3.54 SAMSUNG C&T CORPORATION Korea (Republkg 10,000.00 3.18 SAMSUNG C&T CORPORATION Korea (Republkg 200.00 3.10 SAMSUNG C&T CORPORATION Korea (Republkg 50.00 7.72 FEET BIT INTERNATIONAL CO., LTD. / UNITR Viet Nam kg 1,400.00 5.00 QINGQING Z ZHENG China kiện/hộ 1.00 10.00 LINYI LANTIAN GLOBAL TRADE CO.,LTD China kg 2,500.00 1.30 LINYI LANTIAN GLOBAL TRADE CO.,LTD China kg 2,500.00 1.30 SALEE COLOUR PUBLIC CO., LTD. Thailand tấn 3.00 2,780.00 SALEE COLOUR PUBLIC CO., LTD. Thailand tấn 5.00 1,980.00 SALEE COLOUR PUBLIC CO., LTD. Thailand tấn 3.00 1,950.00 SALEE COLOUR PUBLIC CO., LTD. Thailand tấn 1.00 3,750.00 BILLIONS (HONG KONG) CORPORATION LIMI China kg 20,000.00 2.08 PAN KONG COMPANY LIMITED China kg 72,000.00 2.05 NIPPON PAINT MATERIALS CO.,LTD. Japan kg 1,000.00 3.55 RHINE PRECISION TRADING(SUZHOU INDUSTR China kg 650.00 3.66 BILLIONS (HONG KONG) CORPORATION LIMI China kg 20,000.00 2.08 BILLIONS (HONG KONG) CORPORATION LIMI China kg 20,000.00 2.08 KWO SEA TRADING PTE. LTD. China kg 10,000.00 2.33 SHANGHAI COLTEC PLASTIC TRADING CO., China kg 775.00 9.80 SHANGHAI COLTEC PLASTIC TRADING CO., China kg 1,450.00 7.30 SHANGHAI COLTEC PLASTIC TRADING CO., China kg 75.00 14.00 SHANGHAI COLTEC PLASTIC TRADING CO., China kg 2,075.00 8.40 EASTERN GIANT GOLD INTERNATIONAL (HO China tấn 25.00 805.00 AVIENT (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 2.00 115.50 AVIENT (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 2.00 115.50 WOOSHIN PIGMENT CO.,LTD Korea (Republkg 200.00 3.54 WOOSHIN PIGMENT CO.,LTD Korea (Republkg 100.00 7.45 WOOSHIN PIGMENT CO.,LTD Korea (Republkg 60.00 12.00 WOOSHIN PIGMENT CO.,LTD Korea (Republkg 100.00 6.70 WOOSHIN PIGMENT CO.,LTD Korea (Republkg 500.00 3.30 WOOSHIN PIGMENT CO.,LTD Korea (Republkg 100.00 11.40 WOOSHIN PIGMENT CO.,LTD Korea (Republkg 400.00 13.75 WOOSHIN PIGMENT CO.,LTD Korea (Republkg 1,000.00 4.00 WOOSHIN PIGMENT CO.,LTD Korea (Republkg 100.00 10.55 ANHUI GOLD STAR TITANIUM DIOXIDE TRA China kg 10,000.00 1.98 ANHUI GOLD STAR TITANIUM DIOXIDE TRA China kg 10,000.00 1.98 ANHUI GOLD STAR TITANIUM DIOXIDE TRA China kg 20,000.00 1.98 SHANGHAI YUEJIANG TITANIUM CHEMICAL China kg 25,000.00 2.40 HANGZHOU RUIJIANG CHEMICAL CO., LTD China kg 3,000.00 2.10 COLORCON ASIA PACIFIC PTE LTD. China kg 15.00 55.79 COLORCON ASIA PACIFIC PTE LTD. China kg 75.00 58.12 COLORCON ASIA PACIFIC PTE LTD. China kg 25.00 39.69 COLORCON ASIA PACIFIC PTE LTD. China kg 15.00 55.79 COLORCON ASIA PACIFIC PTE LTD. China kg 75.00 58.12 COLORCON ASIA PACIFIC PTE LTD. China kg 25.00 39.69 GZ YUTONG MASTERBATCH INDUSTRY LIMI China kg 13,125.00 0.55 HTPP TRADING CO., LIMITED China kg 25.00 3.80 HTPP TRADING CO., LIMITED China kg 2,000.00 2.20 HTPP TRADING CO., LIMITED China kg 1,000.00 2.20 HTPP TRADING CO., LIMITED China kg 100.00 4.40 HTPP TRADING CO., LIMITED China kg 300.00 5.42 HTPP TRADING CO., LIMITED China kg 3,000.00 3.05 HTPP TRADING CO., LIMITED China kg 100.00 4.48 HTPP TRADING CO., LIMITED China kg 50.00 4.82 HTPP TRADING CO., LIMITED China kg 250.00 4.66 HUA YEE INDUSTRIAL CO. LTD China kg 125.00 3.44 HUA YEE INDUSTRIAL CO. LTD China kg 50.00 5.78 HUA YEE INDUSTRIAL CO. LTD China kg 100.00 3.33 HUA YEE INDUSTRIAL CO. LTD China kg 100.00 4.54 HUA YEE INDUSTRIAL CO. LTD China kg 100.00 3.75 HUA YEE INDUSTRIAL CO. LTD China kg 10.00 11.91 HUA YEE INDUSTRIAL CO. LTD China kg 5.00 13.48 HUA YEE INDUSTRIAL CO. LTD China kg 10.00 12.54 HUA YEE INDUSTRIAL CO. LTD China kg 15.00 11.24 HUA YEE INDUSTRIAL CO. LTD China kg 100.00 4.13 HUA YEE INDUSTRIAL CO. LTD China kg 100.00 3.89 HUA YEE INDUSTRIAL CO. LTD China kg 100.00 3.89 HUA YEE INDUSTRIAL CO. LTD China kg 100.00 3.58 HUA YEE INDUSTRIAL CO. LTD China kg 100.00 3.61 HUA YEE INDUSTRIAL CO. LTD China kg 100.00 8.32 HUA YEE INDUSTRIAL CO. LTD China kg 100.00 3.47 HUA YEE INDUSTRIAL CO. LTD China kg 50.00 3.47 HUA YEE INDUSTRIAL CO. LTD China kg 100.00 8.60 HUA YEE INDUSTRIAL CO. LTD China kg 100.00 3.58 HUA YEE INDUSTRIAL CO. LTD China kg 100.00 4.44 HUA YEE INDUSTRIAL CO. LTD China kg 100.00 3.89 HUA YEE INDUSTRIAL CO. LTD China kg 100.00 3.89 HUA YEE INDUSTRIAL CO. LTD China kg 100.00 9.23 HUA YEE INDUSTRIAL CO. LTD China kg 100.00 8.96 HUA YEE INDUSTRIAL CO. LTD China kg 24.00 5.11 HUA YEE INDUSTRIAL CO. LTD China kg 6.00 23.12 HUA YEE INDUSTRIAL CO. LTD China kg 5.00 20.12 HUA YEE INDUSTRIAL CO. LTD China kg 125.00 4.13 HUA YEE INDUSTRIAL CO. LTD China kg 25.00 10.48 HUA YEE INDUSTRIAL CO. LTD China kg 100.00 3.61 NINGBO PRECISE NEW MATERIAL TECHNOLOChina kg 100.00 33.40 NINGBO PRECISE NEW MATERIAL TECHNOLOChina kg 300.00 17.10 NINGBO PRECISE NEW MATERIAL TECHNOLOChina kg 100.00 12.32 REPI THAI CO., LTD Italy kg 300.00 1.00 DONGSUNG CHEMICAL CO., LTD. Korea (Republkg 334.00 6.91 DONGSUNG CHEMICAL CO., LTD. Korea (Republkg 1,166.00 6.91 NINGBO PRECISE NEW MATERIAL TECH India kg 0.20 10.00 DONGSUNG CHEMICAL CO., LTD. Korea (Republkg 72.00 6.91 MACAU XANADU LIMITED China kg 1,000.00 3.38 THE SHEPHERD COLOR COMPANY United States kg 500.00 14.88 CHEER ACCESS LTD. China kg 20,000.00 2.68 GREAT ASCENT TRADING LIMITED Viet Nam kg 15,000.00 4.65 FENGTAY ENTERPRISES CO.,LTD. Taiwan kg 2,700.00 5.13 CONG TY TNHH NHUA CAO SU TIEE ING VIE Viet Nam kg 0.03 4.00 CTY TNHH BUWON VINA Viet Nam kg 500.00 5.15 FENGTAY ENTERPRISES CO.,LTD. Taiwan kg 3,000.00 5.22 FENG TAY ENTERPRISES CO.,LTD Taiwan kg 10.00 14.79 FENG TAY ENTERPRISES CO.,LTD Taiwan kg 10.00 15.05 PINGXIANG SHUNXIANG IMP.&EXP.TRADE CO China kg 720.00 1.25 PINGXIANG SHUNXIANG IMP.&EXP.TRADE CO China kg 720.00 1.25 PINGXIANG SHUNXIANG IMP.&EXP.TRADE CO China kg 720.00 1.25 PINGXIANG SHUNXIANG IMP.&EXP.TRADE CO China kg 720.00 1.25 PINGXIANG SHUNXIANG IMP.&EXP.TRADE CO China kg 720.00 1.25 PINGXIANG SHUNXIANG IMP.&EXP.TRADE CO China kg 720.00 1.25 TAYIN R AND D CO., LTD. Taiwan kg 20.80 7.33 TAYIN R AND D CO., LTD. Taiwan kg 22.50 9.72 TAYIN R AND D CO., LTD. Taiwan kg 21.60 11.73 TAYIN R AND D CO., LTD. Taiwan kg 70.70 10.27 TAYIN R AND D CO., LTD. Taiwan kg 3.00 40.33 TAYIN R AND D CO., LTD. Taiwan kg 1.00 40.33 TAYIN R AND D CO., LTD. Taiwan kg 20.00 5.13 TAYIN R AND D CO., LTD. Taiwan kg 25.00 6.60 TAYIN R AND D CO., LTD. Taiwan kg 25.00 15.03 TAYIN R AND D CO., LTD. Taiwan kg 22.00 9.90 TAYIN R AND D CO., LTD. Taiwan kg 19.90 10.27 GUANGXI PINGXIANG AN HE IMP.&EXP. CO., China kg 250.00 1.25 GUANGXI HEKANG TRADE CO.,LTD China kg 1,075.00 1.25 GUANGXI HEKANG TRADE CO.,LTD China kg 1,075.00 1.25 CONG TY TNHH MOT THANH VIEN QUOC TE Viet Nam kg 500.00 0.84 KENDA RUBBER IND. CO., LTD China kg 100.00 13.51 KENDA RUBBER IND. CO., LTD China kg 140.00 13.51 KENDA RUBBER IND. CO., LTD China kg 300.00 13.51 KENDA RUBBER IND. CO., LTD China kg 120.00 13.51 KENDA RUBBER IND. CO., LTD China kg 100.00 13.51 KENDA RUBBER IND. CO., LTD China kg 100.00 13.51 KENDA RUBBER IND. CO., LTD China kg 300.00 13.51 KENDA RUBBER IND. CO., LTD China kg 120.00 13.51 KENDA RUBBER IND. CO., LTD China kg 100.00 13.51 KENDA RUBBER IND. CO., LTD China kg 140.00 13.51 KENDA RUBBER IND. CO., LTD China kg 100.00 13.51 KENDA RUBBER IND. CO., LTD China kg 100.00 13.51 FENGTAY ENTERPRISES CO.,LTD Taiwan kg 20.00 15.00 FENGTAY ENTERPRISES CO.,LTD Taiwan kg 7.00 12.46 FENGTAY ENTERPRISES CO.,LTD Taiwan kg 8.00 12.46 FENGTAY ENTERPRISES CO.,LTD Taiwan kg 10.00 10.86 THE LOOK(MACAO COMMERCIAL OFFSHORE)Taiwan kg 1.00 10.88 THE LOOK(MACAO COMMERCIAL OFFSHORE)Taiwan kg 4.00 47.38 FENG TAY ENTERPRISES CO.,LTD China kg 5.00 17.78 FENG TAY ENTERPRISES CO.,LTD Germany kg 5.00 40.98 FENG TAY ENTERPRISES CO.,LTD Germany kg 5.00 19.88 FENG TAY ENTERPRISES CO.,LTD Germany kg 10.00 40.98 FENG TAY ENTERPRISES CO.,LTD Japan kg 5.00 21.75 FENG TAY ENTERPRISES CO.,LTD Taiwan kg 100.00 19.37 FENG TAY ENTERPRISES CO.,LTD Taiwan kg 100.00 6.19 FENG TAY ENTERPRISES CO.,LTD Taiwan kg 40.00 14.15 FENG TAY ENTERPRISES CO.,LTD Taiwan kg 500.00 4.97 FENG TAY ENTERPRISES CO.,LTD Taiwan kg 200.00 4.07 FENG TAY ENTERPRISES CO.,LTD Taiwan kg 300.00 20.58 PINGXIANG CITY YUJIE IMPORT & EXPORT T China kg 800.00 10.00 PINGXIANG CITY YUJIE IMPORT & EXPORT T China kg 800.00 10.00 JIANGSU BREE OPTRONICS CO., LTD China g 5,000.00 0.12 JIANGSU BREE OPTRONICS CO., LTD China g 13,000.00 0.20 JIANGSU BREE OPTRONICS CO., LTD China g 2,000.00 0.14 JIANGSU BREE OPTRONICS CO., LTD China g 10,000.00 0.18 SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD Korea (Republcái/chi 274,337.00 0.04 SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD Korea (Republcái/chi 332,655.00 0.04 SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD Korea (Republcái/chi 274,337.00 0.04 SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD Korea (Republcái/chi 332,655.00 0.04 FURUKAWA SANGYO VIETNAM COMPANY LIJapan kg 60.00 4.58 FURUKAWA SANGYO VIETNAM COMPANY LIJapan kg 60.00 4.58 FURUKAWA SANGYO VIETNAM COMPANY LIJapan kg 50.00 5.25 GREAT EASTERN RESINS INDUSTRIAL CO., LTTaiwan kg 72.00 8.11 GREAT EASTERN RESINS INDUSTRIAL CO., LTTaiwan kg 72.00 20.30 GREAT EASTERN RESINS INDUSTRIAL CO., LTTaiwan kg 108.00 6.96 FRAMAS HONGKONG LTD Germany kg 4.00 291.00 FRAMAS HONGKONG LTD Viet Nam kg 20.00 10.50 CERES FOOTWEAR TRADING (MACAU) LIMITChina kg 10,000.00 4.75 FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED Viet Nam kg 2,000.00 4.71 WINNER BAGS PRODUCT CO, . LTD. China kg 8,250.00 2.00 WINNER BAGS PRODUCT CO, . LTD. China kg 8,250.00 2.00 TOYO SC TRADING CO.,LTD Japan kg 20.00 10.75 POLYTEX SPORTBELAEGE PRODUKTIONS- G Germany kg 50.00 1.00 PAN KONG COMPANY LIMITED China kg 24,000.00 2.05 PAN KONG COMPANY LIMITED China kg 24,000.00 2.05 INABATA SINGAPORE (PTE.) LTD. Japan kg 600.00 8.50 DRAWIN VERTRIEBS GMBH Germany kg 20.00 38.70 DRAWIN VERTRIEBS GMBH Germany kg 20.00 36.70 DRAWIN VERTRIEBS GMBH Germany kg 3.00 80.70 WINNING AIM HOLDINGS LIMITED China kg 20,000.00 2.28 CQV CO.,LTD Korea (Republkg 25.00 29.59 KCC CORPORATION Belgium kg 20.00 19.20 DAVA INDUSTRY CO.,LIMITED China kg 4,000.00 3.72 YAMADA ELECTRIC IND.CO.,LTD HONG KON China kg 50.00 10.44 HU LANE ASSOCIATE INC. China túi 10.00 3.36 HU LANE ASSOCIATE INC. China túi 1.00 1.91 HU LANE ASSOCIATE INC. China túi 4.00 1.91 HU LANE ASSOCIATE INC. China túi 1.00 3.36 HU LANE ASSOCIATE INC. China túi 10.00 0.16 HU LANE ASSOCIATE INC. China túi 7.00 0.14 HU LANE ASSOCIATE INC. China túi 30.00 0.07 HU LANE ASSOCIATE INC. China túi 20.00 0.14 HU LANE ASSOCIATE INC. China túi 3.00 0.14 HU LANE ASSOCIATE INC. China túi 8.00 0.35 HU LANE ASSOCIATE INC. China túi 3.00 4.70 SUPER FOAM ENTERPRISE INC. Australia kg 20,000.00 4.15 TAI CHUAN PAINT MANUFACTURE CO., LTD. Taiwan kg 1,000.00 2.52 AVIENT TAIWAN CO., LTD. Taiwan kg 5.00 83.01 NICE ELITE INTERNATIONAL LIMITED China kg 4,000.00 7.80 TOPPING INT'L CO.,LTD China kg 20,000.00 3.30 FU JING CHINA INVESTMENT LIMITED China kg 2,750.00 2.68 AKROS TRADING CO. LTD. Japan g 6,000.00 1,565.00 JIANGSU JINHAI HEZHONG TITANIUM CO., L China kg 10,000.00 1.88 JIANGSU JINHAI HEZHONG TITANIUM CO., L China kg 10,000.00 1.88 HARTL ELECTRONIC GMBH LTD. Taiwan gói 40.00 13.37 HARTL ELECTRONIC GMBH LTD. Taiwan túi 20.00 8.23 TENGA CO., LTD Japan kg 18.00 5,983.33 FENGTAY ENTERPRISES CO.,LTD Taiwan kg 640.00 7.21 FENG TAY ENTERPRISES CO.,LTD Taiwan kg 4,500.00 5.23 DONGGUAN XIONGYI TRADE CO.,LTD China kg 600.00 1.25 TH COLOR COMPANY LIMITED Thailand kg 7,000.00 1.74 FENGTAY ENTERPRISES CO.,LTD Taiwan kg 12.00 12.42 FENGTAY ENTERPRISES CO.,LTD Taiwan kg 5.00 52.95 SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD Korea (Republg 8,106.00 2.12 KELLY & LEONA CO.,LTD Taiwan kg 440.00 7.20 KELLY & LEONA CO.,LTD Taiwan kg 1,140.00 7.20 EASE SUCCESS INTERNATIONAL LIMITED Viet Nam kg 2,000.00 4.75 GUANGXI PINGXIANG LIRONG IMP. AND EXP.China kg 50.00 7.30 GUANGXI PINGXIANG LIRONG IMP. AND EXP.China kg 500.00 7.30 CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL China kg 0.01 12.88 CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL China kg 0.01 14.10 CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL China kg 0.01 11.80 CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL China kg 0.01 14.10 CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL China kg 0.01 11.80 CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL China kg 0.01 12.88 CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL China kg 0.01 12.88 CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL China kg 0.01 11.80 CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL China kg 0.01 14.10 CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL Japan kg 0.01 16.86 CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL Japan kg 0.01 13.02 CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL Japan kg 0.01 16.86 CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL Japan kg 0.01 13.02 CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL Japan kg 0.01 16.86 CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL Japan kg 0.01 7.54 CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL Japan kg 0.01 13.02 CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL Japan kg 0.01 16.86 CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL portugal kg 0.01 10.35 CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL portugal kg 0.01 13.78 CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL portugal kg 0.01 10.35 CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL portugal kg 0.01 13.78 CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL portugal kg 0.01 10.35 CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL portugal kg 0.01 13.78 CONG TY TNHH BUWON VINA Viet Nam kg 2,000.00 5.05 CONG TY TNHH BUWON VINA Viet Nam kg 6,000.00 5.15 CONG TY TNHH BUWON VINA Viet Nam kg 2,000.00 5.05 RED SILVER STONE CO., LTD Taiwan kg 4,320.00 5.56 RED SILVER STONE CO., LTD Taiwan kg 6,000.00 4.82 PRECIOUS MOUNTAIN ENT. CORP. TAIWAN Malaysia kg 10,000.00 2.54 CONG TY TNHH YAZAKI EDS VIET NAM Taiwan kg 0.07 6.71 CONG TY TNHH YAZAKI EDS VIET NAM Taiwan kg 0.05 6.71 CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIE Taiwan kg 22.87 5.14 CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIE Taiwan kg 27.50 7.24 CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIE Taiwan kg 17.81 4.75 HONGKONG JING RIVER LIMITED China kg 5.00 110.40 CONG TY CP CONG NGHIEP ENDI Germany kiện/hộ 3.00 6,250,000.00 CONG TY TNHH CHE PHAM NHUA HONG PHUViet Nam kg 200.00 6.80 CONG TY TNHH DAU TU SIN GROUP Korea (Republchai/lọ 3.00 525,000.00 JIA YANG INDUSTRIAL (HK) CO ., LTD China kg 175.00 5.60 JIUH LIH PIGMENT PLASTICS IND. CO., LTD. Taiwan kg 22,400.00 3.30 CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIE Taiwan kg 1.00 6.79 CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIE Taiwan kg 10.02 4.25 CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIE Taiwan kg 0.64 5.91 CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIE Taiwan kg 1.24 6.21 CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIE Taiwan kg 0.01 15.00 SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD Korea (Republg 1,825.00 0.54 SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD Korea (Republg 1,825.00 0.54 IAO SON HONG TINTA E VERNIZES LIMITADAViet Nam kg 15.00 8.07 CONG TY TNHH YAZAKI EDS VIET NAM Taiwan kg 0.01 1.00 CONG TY TNHH YAZAKI EDS VIET NAM Taiwan kg 0.01 7.22 CONG TY TNHH YAZAKI EDS VIET NAM Taiwan kg 0.14 7.22 CONG TY TNHH YAZAKI EDS VIET NAM Taiwan kg 1.61 7.22 CONG TY TNHH YAZAKI EDS VIET NAM Taiwan kg 0.29 6.25 CONG TY TNHH YAZAKI EDS VIET NAM Taiwan kg 0.32 6.25 CONG TY TNHH YAZAKI EDS VIET NAM Taiwan kg 0.02 6.25 CONG TY TNHH YAZAKI EDS VIET NAM Taiwan kg 0.09 6.25 CONG TY TNHH YAZAKI EDS VIET NAM Taiwan kg 0.46 6.25 CONG TY TNHH YAZAKI EDS VIET NAM Taiwan kg 0.03 6.25 CONG TY TNHH YAZAKI EDS VIET NAM Taiwan kg 0.05 6.25 CONG TY TNHH YAZAKI EDS VIET NAM Taiwan kg 0.24 6.25 CONG TY TNHH YAZAKI EDS VIET NAM Taiwan kg 0.34 6.25 CONG TY TNHH YAZAKI EDS VIET NAM Taiwan kg 0.05 6.25 FURUKAWA SANGYO VIETNAM COMPANY LIJapan kg 80.00 4.58 FURUKAWA SANGYO VIETNAM COMPANY LIJapan kg 80.00 4.58 FENG TAY ENTERPRISES CO.,LTD Taiwan kg 40.00 14.15 FRAMAS HONGKONG LTD United States kg 4.54 200.66 LOTTE CHEMICAL CORPORATION Australia kg 10,000.00 3.91 LOTTE CHEMICAL CORPORATION Australia kg 10,000.00 3.91 LOTTE CHEMICAL CORPORATION Japan kg 100.00 6.76 LOTTE CHEMICAL CORPORATION Japan kg 100.00 6.76 LOTTE CHEMICAL CORPORATION Germany kg 25.00 2.91 LOTTE CHEMICAL CORPORATION Germany kg 25.00 2.91 LOTTE CHEMICAL CORPORATION Japan kg 20.00 37.43 LOTTE CHEMICAL CORPORATION Japan kg 20.00 37.43 MING SHING INDUSTRIAL LIMITED China kg 5.00 1.35 MING SHING INDUSTRIAL LIMITED China kg 5.00 1.87 MING SHING INDUSTRIAL LIMITED China kg 28.00 1.55 PPG INDUSTRIES (KOREA) LTD. Korea (Republlon/can 6.00 381.51 PENGXING TRADE PTE. LTD China kg 2,000.00 1.30 BILLIONS (HONG KONG) CORPORATION LIMI China kg 20,000.00 2.31 BILLIONS (HONG KONG) CORPORATION LIMI China kg 20,000.00 2.31 UNIVERSAL CANDLE CO., LTD/BEKRO CHEM Germany kg 130.00 41.66 BILLIONS (HONG KONG) CORPORATION LIMI China kg 40,000.00 2.30 LHP INTERNATIONAL PVT LTD. India tấn 8.00 2,075.00 LHP INTERNATIONAL PVT LTD. India tấn 10.00 2,200.00 SEJIN INDUSTRY CO.,LTD Korea (Republkg 500.00 3.16 SEJIN INDUSTRY CO.,LTD Korea (Republkg 1,000.00 6.75 SEJIN INDUSTRY CO.,LTD Korea (Republkg 1,000.00 7.52 SEJIN INDUSTRY CO.,LTD Korea (Republkg 500.00 2.47 SHANDONG XIANGHAI TITANIUM CO.,LTD China tấn 24.00 2,200.00 BOSUNG IND. CO., LTD Korea (Republkg 500.00 1.60 TE AN HELMET INDUSTRIAL CO., LTD. Taiwan kg 23.60 10.36 SHANGHAI EAST BEST FOREIGN TRADE CO., China kg 500.00 10.78 TAI LI PLASTICS CO., LTD. Taiwan kg 10,000.00 2.73 TAI LI PLASTICS CO., LTD. Taiwan kg 2,500.00 6.55 TAI LI PLASTICS CO., LTD. Taiwan kg 1,250.00 8.30 TAI LI PLASTICS CO., LTD. Taiwan kg 7,500.00 5.10 THE CHEMOURS COMPANY SINGAPORE PTE. Taiwan kg 19,000.00 3.51 THE CHEMOURS COMPANY SINGAPORE PTE. Taiwan kg 19,000.00 3.51 THE CHEMOURS COMPANY SINGAPORE PTE. Taiwan kg 19,000.00 3.51 THE CHEMOURS COMPANY SINGAPORE PTE. Taiwan kg 19,000.00 3.51 HARMONY CHEM ENTERPRISE LTD China kg 7,500.00 2.82 KHEMSTERN INTERNATIONAL China kg 125.00 3.55 KHEMSTERN INTERNATIONAL China kg 100.00 3.55 HUANMENG INTERNATIONAL TRADE China túi 1.00 5.00 THE CHEMOURS COMPANY SINGAPORE PTE. Taiwan kg 19,000.00 3.51 THE CHEMOURS COMPANY SINGAPORE PTE. Taiwan kg 19,000.00 3.51 THE CHEMOURS COMPANY SINGAPORE PTE. Taiwan kg 19,000.00 3.51 THE CHEMOURS COMPANY SINGAPORE PTE. Taiwan kg 19,000.00 3.51 KURABE INDUSTRIAL CO.,LTD Japan kg 60.00 58.70 ANHUI I-SOURCING INTERNATIONAL CO., LT China kg 2,800.00 9.08 THE CHEMOURS COMPANY SINGAPORE PTE. United States kg 20,000.00 3.57 UNITRADE ENTERPRISES CO.,LTD Taiwan kg 4,500.00 4.85 DIMEI INTERNATIONAL (HK) LIMITED China kg 26,000.00 0.50 GREENSTONE GLOBAL LTD Korea (Republkg 210.00 5.50 ASIA SPARKLES LTD China kg 23,000.00 4.04 FENG TAY ENTERPRISES CO.,LTD Taiwan kg 200.00 4.05 FENG TAY ENTERPRISES CO.,LTD Taiwan kg 3.00 43.01 FENG TAY ENTERPRISES CO.,LTD Taiwan kg 17.00 52.95 FENG TAY ENTERPRISES CO.,LTD Taiwan kg 3.00 52.95 FENG TAY ENTERPRISES CO.,LTD Taiwan kg 40.00 6.97 FENG TAY ENTERPRISES CO.,LTD Taiwan kg 20.00 19.77 FENG TAY ENTERPRISES CO.,LTD Taiwan kg 200.00 5.94 UNITRADE ENTERPRISES CO.,LTD Taiwan kg 4,500.00 4.58 SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD China g 1,000.00 0.15 SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD China g 1,000.00 0.41 BILLIONS (HONG KONG) CORPORATION LIMI China kg 13,000.00 2.40 BILLIONS (HONG KONG) CORPORATION LIMI China kg 7,000.00 2.20 VIP COMPOSITES CO.,LTD. Taiwan kg 7,004.50 5.82 KELLY & LEONA CO.,LTD Taiwan kg 400.00 7.20 KELLY & LEONA CO.,LTD Taiwan kg 800.00 7.20 KELLY & LEONA CO.,LTD Taiwan kg 400.00 7.20 KELLY & LEONA CO.,LTD Taiwan kg 800.00 7.20 MAX TALENT LTD. China kg 26.50 9.85 MASTER HERO MANUFACTURING COMPANY China kg 129.00 10.11 CONG TY TNHH NHUA CAO SU TIEE ING VIE Viet Nam kg 6.00 9.75 CONG TY TNHH NHUA CAO SU TIEE ING VIE Viet Nam kg 12.00 12.20 RED SILVER STONE CO., LTD Taiwan kg 2,400.00 3.81 TAESUNG CHEMICAL CO., LTD Korea (Republkg 75.00 6.10 TAESUNG CHEMICAL CO., LTD Korea (Republkg 75.00 6.10 TAESUNG CHEMICAL CO., LTD Korea (Republkg 75.00 5.76 TAESUNG CHEMICAL CO., LTD Korea (Republkg 75.00 5.85 TAESUNG CHEMICAL CO., LTD Korea (Republkg 75.00 5.76 TAESUNG CHEMICAL CO., LTD Korea (Republkg 50.00 5.85 TAESUNG CHEMICAL CO., LTD Korea (Republkg 50.00 6.10 TAESUNG CHEMICAL CO., LTD Korea (Republkg 75.00 5.93 TAESUNG CHEMICAL CO., LTD Korea (Republkg 50.00 5.93 TAESUNG CHEMICAL CO., LTD Korea (Republkg 25.00 6.36 TAESUNG CHEMICAL CO., LTD Korea (Republkg 25.00 6.36 TAESUNG CHEMICAL CO., LTD Korea (Republkg 25.00 3.39 TAESUNG CHEMICAL CO., LTD Korea (Republkg 50.00 3.14 TAESUNG CHEMICAL CO., LTD Korea (Republkg 50.00 4.58 TAESUNG CHEMICAL CO., LTD Korea (Republkg 50.00 4.15 TAESUNG CHEMICAL CO., LTD Korea (Republkg 50.00 4.92 TAESUNG CHEMICAL CO., LTD Korea (Republkg 75.00 3.31 TAESUNG CHEMICAL CO., LTD Korea (Republkg 50.00 4.83 FENG TAY ENTERPRISES CO.,LTD Taiwan kg 25.00 21.03 AVIENT COLORANTS SINGAPORE PTE. LTD Singapore kg 100.00 39.11 SPORTS GEAR CO.,LTD TAIWAN BRANCH Taiwan kg 52.60 25.56 SPORTS GEAR CO.,LTD TAIWAN BRANCH Taiwan kg 26.00 36.38 SPORTS GEAR CO.,LTD TAIWAN BRANCH Taiwan kg 75.60 35.70 SPORTS GEAR CO.,LTD TAIWAN BRANCH Taiwan kg 23.80 33.92 WAH SHING TOYS COMPANY LIMITED China kg 3.00 7.11 COLORMATRIX ASIA LTD. China kg 20.00 64.65 RICHELL CORPORATION Japan kg 25.00 7.91 RED SILVER STONE CO., LTD Taiwan kg 500.00 2.97 FENG TAY ENTERPRISES CO.,LTD Taiwan kg 140.00 6.97 FENG TAY ENTERPRISES CO.,LTD Taiwan kg 300.00 4.96 FENG TAY ENTERPRISES CO.,LTD Taiwan kg 125.00 4.05 FENG TAY ENTERPRISES CO.,LTD Taiwan kg 3.00 28.35 FENG TAY ENTERPRISES CO.,LTD Taiwan kg 2.00 60.68 FENG TAY ENTERPRISES CO.,LTD Taiwan kg 2.00 60.68 FENG TAY ENTERPRISES CO.,LTD Taiwan kg 12.00 50.20 FENG TAY ENTERPRISES CO.,LTD Taiwan kg 3.00 50.20 FENG TAY ENTERPRISES CO.,LTD Taiwan kg 3.00 50.20 FENG TAY ENTERPRISES CO.,LTD Taiwan kg 3.00 12.42 FENGTAY ENTERPRISES CO.,LTD. Taiwan kg 53.00 12.46 FENGTAY ENTERPRISES CO.,LTD. Taiwan kg 1.00 50.34 FENGTAY ENTERPRISES CO.,LTD. Taiwan kg 20.00 5.27 THE LOOK(MACAO COMMERCIAL OFFSHORE)Taiwan kg 8.00 10.85 FENG TAY ENTERPRISES CO.,LTD Germany kg 5.00 224.62 FENG TAY ENTERPRISES CO.,LTD Germany kg 5.00 40.98 FENG TAY ENTERPRISES CO.,LTD Germany kg 5.00 82.47 FENG TAY ENTERPRISES CO.,LTD Taiwan kg 15.00 6.95 FENG TAY ENTERPRISES CO.,LTD Taiwan kg 5.00 20.38 FENG TAY ENTERPRISES CO.,LTD Taiwan kg 50.00 11.80 FENG TAY ENTERPRISES CO.,LTD Taiwan kg 25.00 22.73 FENG TAY ENTERPRISES CO.,LTD United States kg 50.00 19.71 SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD China g 3,000.00 1.17 SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD China g 1,000.00 1.16 SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD Japan g 1,000.00 4.17 SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD Korea (Republcái/chi 335,173.00 0.04 SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD Korea (Republcái/chi 1,038,972.00 0.05 CAIMING PLASTIC TECHNOLOGY CO., LIMIT China kg 318.00 6.83 CASABLANCA VIET NAM., JSC United King kg 61.66 2.75 FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED Viet Nam kg 15,000.00 4.67 YUNG CHI PAINT& VARNISH MFG CO.,LTD Germany kg 50.00 15.51 PROFIT SIGN INTERNATIONAL LIMITED China kg 2,000.00 7.23 PROFIT SIGN INTERNATIONAL LIMITED China kg 500.00 7.23 PROFIT SIGN INTERNATIONAL LIMITED China kg 300.00 7.23 PROFIT SIGN INTERNATIONAL LIMITED China kg 200.00 7.23 PROFIT SIGN INTERNATIONAL LIMITED China kg 300.00 7.23 HONG KONG WEIXIANG INDUSTRIAL CO.,LIMViet Nam kg 3,000.00 2.50 BEEKEI CORPORATION Korea (Republtấn 20.00 2,325.00 PLACHEM CO.,LTD Japan kiện/hộ 1.00 158,750.00 PLACHEM CO.,LTD Japan kiện/hộ 3.00 213,100.00 PLACHEM CO.,LTD Japan kiện/hộ 3.00 213,100.00 PLACHEM CO.,LTD Japan kiện/hộ 1.00 158,750.00 PPG INDUSTRIES (KOREA) LTD. Korea (Republlon/can 45.00 381.51 MYUNGBO CABLE CO., LTD Korea (Republkg 150.00 18.00 SHANDONG JINHAI TITANIUM RESOURCES T China kg 24,000.00 1.94 GLOBE (JIANGSU) CO.,LTD China kg 25.00 6.74 GLOBE (JIANGSU) CO.,LTD China kg 10.00 7.73 GLOBE (JIANGSU) CO.,LTD China kg 4.00 8.12 GLOBE (JIANGSU) CO.,LTD China kg 13.00 4.89 GLOBE (JIANGSU) CO.,LTD China kg 21.00 12.87 GLOBE (JIANGSU) CO.,LTD China kg 14.00 11.08 GLOBE (JIANGSU) CO.,LTD China kg 1.00 8.86 SHANDONG JINHAI TITANIUM RESOURCES T China kg 24,000.00 1.95 TE AN HELMET INDUSTRIAL CO., LTD. Taiwan kg 50.00 1.87 BILLIONS (HONG KONG) CORPORATION LIMI China kg 20,000.00 2.01 BEEKEI CORPORATION Korea (Republkg 20,000.00 2.32 FULIN PLASTIC INDUSTRY (CAYMAN) HOLDI Taiwan kg 2,000.00 3.20 FULIN PLASTIC INDUSTRY (CAYMAN) HOLDI Taiwan kg 2,000.00 3.33 FULIN PLASTIC INDUSTRY (CAYMAN) HOLDI Taiwan kg 500.00 2.94 FULIN PLASTIC INDUSTRY (CAYMAN) HOLDI Taiwan kg 2,000.00 4.12 FULIN PLASTIC INDUSTRY (CAYMAN) HOLDI Taiwan kg 25.00 32.89 EVER BRAVE DEVELOPMENTS LIMITED TAI Germany kg 20.00 79.01 EVER BRAVE DEVELOPMENTS LIMITED TAI Taiwan kg 30.00 29.43 EVER BRAVE DEVELOPMENTS LIMITED TAI Taiwan kg 5.00 210.69 FAME YANG CO., LTD Taiwan kg 13,500.00 10.00 RICHELL CORPORATION Japan kg 204.00 5.59 DONGJIN SEMICHEM CO., LTD Korea (Republml 151,400.00 0.14 LINYI FREE TRADE ZONE JINCAN SUPPLY CHA China tấn 7.00 918.00 LINYI FREE TRADE ZONE JINCAN SUPPLY CHAChina tấn 5.00 1,092.00 YANTAI BRIGHT PHOTOELECTRIC MATERIALChina g 1,000.00 0.12 YANTAI BRIGHT PHOTOELECTRIC MATERIALChina g 2,000.00 0.60 SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD Korea (Republcái/chi 339,306.00 0.04 NINGBO XINFU CHEMICAL MARKETING CO., China tấn 24.00 2,160.00 FURUKAWA SANGYO VIETNAM COMPANY LIJapan kg 40.00 4.58 FURUKAWA SANGYO VIETNAM COMPANY LIJapan kg 50.00 5.25 GUANGXI TENG DA INTERNATIONAL TRADE China kg 3,050.00 1.30 THE CHEMOURS COMPANY SINGAPORE PTE. United States kg 20,000.00 3.57 THE CHEMOURS COMPANY SINGAPORE PTE. United States kg 40,000.00 3.57 THE CHEMOURS COMPANY SINGAPORE PTE. United States kg 40,000.00 3.57 RED SUN DYE CHEM India kg 200.00 2.27 BILLIONS (HONG KONG) CORPORATION LIMI China kg 20,000.00 2.31 BILLIONS (HONG KONG) CORPORATION LIMI China kg 20,000.00 2.31 TRONOX PIGMENTS PTY LIMITED Australia kg 140,000.00 3.47 RAVESHIA COLOURS PVT.LTD India kg 500.00 3.54 RAVESHIA COLOURS PVT.LTD India kg 500.00 4.32 RAVESHIA COLOURS PVT.LTD India kg 1,500.00 3.54 RAVESHIA COLOURS PVT.LTD India kg 500.00 5.37 GUANGZHOU TIPTOP NEW MATERIAL CO.,LTChina kg 5,000.00 2.21 GUANGZHOU TIPTOP NEW MATERIAL CO.,LTChina kg 20,000.00 2.03 SHANDONG LONGDA NEW MATERIAL CO,.LI China kg 2,000.00 1.72 SHANDONG LONGDA NEW MATERIAL CO,.LI China kg 3,000.00 1.35 SHANDONG LONGDA NEW MATERIAL CO,.LI China kg 8,000.00 1.23 SHANDONG LONGDA NEW MATERIAL CO,.LI China kg 5,000.00 0.56 SHANDONG LONGDA NEW MATERIAL CO,.LI China kg 5,000.00 1.14 SHANDONG LONGDA NEW MATERIAL CO,.LI China kg 3,000.00 1.96 SHANDONG LONGDA NEW MATERIAL CO,.LI China kg 2,000.00 3.32 SHANDONG LONGDA NEW MATERIAL CO,.LI China kg 1,000.00 1.83 SHANDONG LONGDA NEW MATERIAL CO,.LI China kg 1,000.00 2.62 SHANDONG LONGDA NEW MATERIAL CO,.LI China kg 1,000.00 1.69 KUNSHAN ORGANIC CHEMICAL FACTORY CO. China kg 100.00 24.50 KUNSHAN ORGANIC CHEMICAL FACTORY CO. China kg 200.00 20.50 K-BETTER (SUZHOU) CO., LTD China kg 24,817.00 1.03 K-BETTER (SUZHOU) CO., LTD China kg 27,500.00 1.03 PANASONIC OPERATIONAL EXCELLENCE CO.Japan kg 25.00 48.75 JIANGXI TIKON TITANIUM PRODUCTS CO., LTChina kg 100,000.00 2.20 GUANGZHOU TITANOS INDUSTRY CO., LTD China kg 3,000.00 2.15 YUOEH I CO., LTD Taiwan kg 10.00 100.00 YUOEH I CO., LTD Taiwan kg 10.00 100.00 AXUS STATIONERY (SHANGHAI) COMPANY LChina g 500,000.00 0.00 AXUS STATIONERY (SHANGHAI) COMPANY LChina g 100,000.00 0.02 THE SHEPHERD COLOR COMPANY United States kg 400.00 17.03 SHANGHAI YUEJIANG TITANIUM CHEMICAL China kg 20,000.00 2.22 INTER CHINA CHEMICAL CO LTD China kg 100.00 4.65 SHANGHAI YUEJIANG TITANIUM CHEMICAL China kg 20,000.00 1.73 GLOBE (JIANGSU) CO.,LTD China kg 200.00 2.75 SHANDONG NUOSEN PLASTIC CO., LTD China kg 5,000.00 0.92 SHUNCHANG JINGRONG BAMBOO AND WOOD China kg 2,000.00 4.35 SHANDONG DOGUIDE GROUP CO., LTD China kg 20,000.00 2.13 KUK DONG NEW TARPS CO., LTD Korea (Republkg 350.00 3.60 KUK DONG NEW TARPS CO., LTD Korea (Republkg 675.00 3.80 SHANGHAI YUEJIANG TITANIUM CHEMICAL China kg 25,000.00 2.29 NATURE GREEN CO.,LTD China kg 22,000.00 2.12 INNOVATIVE TRACK LIMITED TAIWAN BRA Taiwan kg 50.00 8.99 INNOVATIVE TRACK LIMITED TAIWAN BRA Taiwan kg 50.00 6.82 INNOVATIVE TRACK LIMITED TAIWAN BRA Taiwan kg 25.00 20.92 INNOVATIVE TRACK LIMITED TAIWAN BRA Taiwan kg 16,650.00 4.37 INNOVATIVE TRACK LIMITED TAIWAN BRA Taiwan kg 150.00 13.24 INNOVATIVE TRACK LIMITED TAIWAN BRA Taiwan kg 100.00 44.00 INNOVATIVE TRACK LIMITED TAIWAN BRA Taiwan kg 100.00 6.36 INNOVATIVE TRACK LIMITED TAIWAN BRA Taiwan kg 120.00 37.19 INNOVATIVE TRACK LIMITED TAIWAN BRA Taiwan kg 50.00 38.73 FRAMAS HONG KONG LIMITED Korea (Republkg 1,000.00 6.50 AKROS TRADING CO. LTD. Japan g 1,000.00 800.00 AKROS TRADING CO. LTD. Japan g 2,000.00 870.00 INTEMATIX CORPORATION United States g 4,000.00 1.12 INTEMATIX CORPORATION United States g 3,000.00 1.12 INTEMATIX CORPORATION United States g 6,000.00 1.12 INTEMATIX CORPORATION United States g 200.00 0.01 YUNG MING ASSETS LIMITED China kg 20,000.00 1.40 INABATA & CO., LTD Japan kg 495.00 3,750.00 SHANGHAI XUCHENG IMPORT AND EXPORT CChina kg 630.00 2.50 SHANGHAI XUCHENG IMPORT AND EXPORT CChina kg 630.00 3.20 TAIR SHENG MACHINERY CO., LTD Taiwan kg 50.00 50.00 MITSUBISHI CHEMICAL CORPORATION Japan g 2,000.00 820.00 MITSUBISHI CHEMICAL CORPORATION Japan g 7,000.00 560.00 MITSUBISHI CHEMICAL CORPORATION Japan g 3,000.00 520.00 MITSUBISHI CHEMICAL CORPORATION Japan g 1,000.00 437.00 MITSUBISHI CHEMICAL CORPORATION Japan g 4,000.00 605.00 TAIYO INK MFG. CO.,LTD Japan kg 25.00 8.99 TRIANGLE LAND TRADING CORP United States kg 10,000.00 4.65 NOVALLIA SPE PTE LTD France kg 50.00 26.80 MUSASHI PAINT INTERNATIONAL CO.,LTD Japan kiện/hộ 5.00 22,684.00 MUSASHI PAINT INTERNATIONAL CO.,LTD Japan kiện/hộ 5.00 22,684.00 MUSASHI PAINT INTERNATIONAL CO.,LTD Japan kiện/hộ 5.00 22,684.00 FOTAI ENTERPRISE CORPORATION Taiwan kg 50.00 5.00 MAX TALENT LTD. China kg 150.00 2.12 JIANGSU MIDEA CLEANING APPLIANCES CO. China kg 500.00 2.56 JIANGSU MIDEA CLEANING APPLIANCES CO. China kg 500.00 2.56 MERCK PERFORMANCE MATERIALS LTD Korea (Republml 30,280.00 0.07 SHUNAN INTERNATIONAL SUPPLY CHAIN CO.China kg 5,000.00 3.39 SANKYO TRADING (HK) LIMITED Japan kg 260.00 853.00 SANKYO TRADING (HK) LIMITED Japan kg 320.00 837.00 SANKYO TRADING (HK) LIMITED Japan kg 180.00 4,639.00 SANKYO TRADING (HK) LIMITED Japan kg 160.00 1,582.00 SANKYO TRADING (HK) LIMITED Japan kg 40.00 2,398.00 SANKYO TRADING (HK) LIMITED Japan kg 140.00 1,284.00 SANKYO TRADING (HK) LIMITED Japan kg 40.00 1,246.00 SANKYO TRADING (HK) LIMITED Japan kg 280.00 1,264.00 SANKYO TRADING (HK) LIMITED Japan kg 40.00 1,338.00 SANKYO TRADING (HK) LIMITED Japan kg 100.00 1,280.00 SANKYO TRADING (HK) LIMITED Japan kg 100.00 1,255.00 SANKYO TRADING (HK) LIMITED Japan kg 40.00 1,053.00 SANKYO TRADING (HK) LIMITED Japan kg 40.00 1,435.00 SANKYO TRADING (HK) LIMITED Taiwan kg 1,300.00 276.00 SANKYO TRADING (HK) LIMITED Taiwan kg 2,700.00 405.00 SANKYO TRADING (HK) LIMITED Taiwan kg 1,250.00 389.00 SANKYO TRADING (HK) LIMITED Taiwan kg 900.00 447.00 SANKYO TRADING (HK) LIMITED Taiwan kg 950.00 418.00 SANKYO TRADING (HK) LIMITED Taiwan kg 800.00 452.00 SANKYO TRADING (HK) LIMITED Taiwan kg 575.00 483.00 SANKYO TRADING (HK) LIMITED Taiwan kg 700.00 390.00 SANKYO TRADING (HK) LIMITED Taiwan kg 700.00 384.00 SANKYO TRADING (HK) LIMITED Taiwan kg 600.00 377.00 SANKYO TRADING (HK) LIMITED Taiwan kg 1,100.00 412.00 SANKYO TRADING (HK) LIMITED Taiwan kg 575.00 360.00 SANKYO TRADING (HK) LIMITED Taiwan kg 500.00 458.00 SANKYO TRADING (HK) LIMITED Taiwan kg 700.00 818.00 GENERATION OF SHANGHAI REAL INDUSTRIA China kg 150.00 14.32 GENERATION OF SHANGHAI REAL INDUSTRIA China kg 350.00 13.10 GENERATION OF SHANGHAI REAL INDUSTRIA China kg 25.00 4.20 GENERATION OF SHANGHAI REAL INDUSTRIA China kg 25.00 4.20 GENERATION OF SHANGHAI REAL INDUSTRIA China kg 25.00 8.40 FRAMAS HONG KONG LTD Japan kg 20.00 63.40 FERMAC HK INDUSTRIAL CO.,LIMITED China kg 4,800.00 3.32 GB LIGHT CO .,LTD Korea (Republkg 18.00 7.61 GB LIGHT CO .,LTD Korea (Republkg 18.00 8.42 GB LIGHT CO .,LTD Korea (Republkg 36.00 8.78 GB LIGHT CO .,LTD Korea (Republkg 18.00 7.84 GB LIGHT CO .,LTD Korea (Republkg 18.00 5.03 GB LIGHT CO .,LTD Korea (Republkg 24.00 19.89 KUNMING DONGHAO TITANIUM CO.,LTD China kg 27,000.00 2.15 KUNMING DONGHAO TITANIUM CO.,LTD China kg 5,000.00 2.15 NEMI CHEM China kg 150.00 4.45 GUANGZHOU XIMI NEW MATERIAL TECHNOLChina kg 2.00 20.00 BONSEN VIET NAM ELECTRIC CO.,LTD Viet Nam kg 1.20 1.10 BONSEN VIET NAM ELECTRIC CO.,LTD Viet Nam kg 0.30 2.60 FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED Viet Nam kg 2,500.00 4.71 EDSTACHEM (M) SDNBHD Malaysia kg 2,050.00 4.07 CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIE Taiwan kg 0.27 5.07 HABICH INORGANIC PIGMENTS WORLDWIDEAustria kg 14,400.00 4.76 OPTIMA VENTURES GROUP LIMITED China kg 40,000.00 2.90 SUN GOLD CO.,LTD Viet Nam kg 2,500.00 2.30 CONG TY TNHH COATURE VIET NAM Viet Nam kg 20.00 536,880.00 CONG TY TNHH COATURE VIET NAM Viet Nam kg 28.00 536,880.00 CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIE Taiwan kg 0.04 6.00 CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIE Taiwan kg 0.62 6.19 CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIE United States kg 35.00 19.71 CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIE United States kg 12.60 24.23 CONG TY TNHH NHUA YONG QI Viet Nam g 900,000.00 50.00 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 0.10 15.21 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 0.10 20.34 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 0.40 16.66 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 6.00 7.45 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 3.00 7.45 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 3.00 8.21 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 240.00 4.49 NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO.,LTD. China kg 65.00 2.55 MIHWA CO.,LTD Korea (Republkg 4,735.00 3.00 FEET BIT INTERNATIONAL COMPANY LIMIT Viet Nam kg 8,000.00 5.00 FEET BIT INTERNATIONAL COMPANY LIMIT Viet Nam kg 2,200.00 4.91 YOUNG JIN CHEMICAL Korea (Republkg 1,000.00 3.38 YOUNG JIN CHEMICAL Korea (Republkg 1,000.00 3.38 HONGKONG SEA FLYING (GROUP) CO., LIMITChina kg 7,000.00 2.20 CHEMSCO CO.,LTD India kg 20.00 28.53 COLORCON ASIA PACIFIC PTE LTD. China kg 750.00 40.84 GUANGXI YUNQUN IMPORT AND EXPORT CO.China kg 5,000.00 5.10 CONG TY TNHH THUONG MAI - DICH VU NHI Germany kg 720.00 770,505.00 COSMOBEAUTY CO.,LTD Japan kg 5.00 58.40 FURUKAWA SANGYO VIETNAM COMPANY LIJapan kg 60.00 4.58 FURUKAWA SANGYO VIETNAM COMPANY LIJapan kg 125.00 5.25 SAM BU FINE CHEMICAL CO., LTD. Korea (Republkg 75.00 21.62 GUANGZHOU TITANOS INDUSTRY CO., LTD China kg 24,000.00 2.22 GUANGZHOU TITANOS INDUSTRY CO., LTD China kg 24,000.00 2.22 MIN YOUNG TECH China kg 4,500.00 2.69 SUZHOU RIICHING TRADING CO.,LTD China kg 3,000.00 3.00 CHEMIKHAN CORPORATION China kg 20,000.00 2.65 TITANOS (HONG KONG) LIMITED China kg 100,000.00 2.22 SAMHWA PAINTS IND.CO.,LTD. Korea (Republkg 1,500.00 3.68 NIPPON PAINT MATERIALS CO.,LTD. Japan kg 200.00 4.16 NIPPON PAINT MATERIALS CO.,LTD. Korea (Republkg 25.00 36.58 NIPPON PAINT MATERIALS CO.,LTD. Japan kg 140.00 6.93 SAMHWA PAINTS IND.CO.,LTD. Korea (Republkg 400.00 4.61 NIPPON PAINT MATERIALS CO.,LTD. Korea (Republkg 100.00 23.88 NIPPON PAINT MATERIALS CO.,LTD. Korea (Republkg 100.00 23.88 NAN YA PLASTICS CORPORATION Taiwan kg 50.00 3.94 NAN YA PLASTICS CORPORATION Taiwan kg 5,000.00 3.00 NAN YA PLASTICS CORPORATION Taiwan kg 100.00 2.41 LB SICHUAN TITANIUM INDUSTRY CO., LTD China kg 20,000.00 2.12 IWASE COSFA CO., LTD Japan kg 1,600.00 3,811.00 IWASE COSFA CO., LTD Japan kg 140.00 2,840.00 IWASE COSFA CO., LTD Japan kg 600.00 1,315.00 LOTTE CHEMICAL CORPORATION. China kg 1,000.00 4.43 BEAUTY OCEAN INT'L LTD China kg 22,000.00 2.06 SHANGHAI YUEJIANG TITANIUM CHEMICAL China tấn 8.00 2,300.00 SHANGHAI YUEJIANG TITANIUM CHEMICAL China tấn 16.00 1,500.00 LOTTE CHEMICAL CORPORATION. Japan kg 40.00 6.76 LOTTE CHEMICAL CORPORATION. Japan kg 20.00 8.32 LOTTE CHEMICAL CORPORATION. Romania kg 25.00 5.39 LOTTE CHEMICAL CORPORATION. Germany kg 25.00 2.91 LOTTE CHEMICAL CORPORATION. United King kg 1,000.00 4.20 LOTTE CHEMICAL CORPORATION. Japan kg 40.00 6.76 JHAO YANG RUBBER INDUSTRIAL CO., LTD Taiwan kg 20.00 30.00 JHAO YANG RUBBER INDUSTRIAL CO., LTD Taiwan kg 10.00 30.00 GENUINE ASIA LIMITED Viet Nam kg 100.00 9.30 GENUINE ASIA LIMITED Viet Nam kg 100.00 7.80 HENG CAI MASTERBATCH (HK) LIMITED China kg 25,000.00 0.97 ARISTO GLOBAL INC. Taiwan kg 11,964.00 3.28 BRENNTAG PTE LTD Malaysia kg 20,000.00 3.21 AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 5,000.00 3.78 AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 100.00 4.76 AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 6.00 5.36 AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 100.00 5.36 AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 50.00 4.47 AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 100.00 4.80 AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 9.00 4.80 AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 200.00 2.66 AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 5,000.00 4.32 AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 1,400.00 2.99 AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 50.00 4.84 AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 300.00 3.07 AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 1,000.00 3.55 AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 325.00 4.80 AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 6,500.00 3.51 AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 600.00 2.99 AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 250.00 3.88 AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 100.00 5.36 AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 1,000.00 4.80 AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 50.00 3.88 AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 500.00 5.08 AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 150.00 4.69 AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 200.00 5.36 AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 1,500.00 3.48 AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 200.00 4.80 AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 5,000.00 3.09 AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 500.00 3.88 AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 150.00 5.40 JIASHENG PAINT CO., LTD China kg 700.00 9.00 AMPACET (THAILAND) CO., LTD Belgium kg 300.00 1.97 AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 500.00 7.78 AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 150.00 4.02 AMPACET (THAILAND) CO., LTD Thailand kg 175.00 3.43 LEADERART INDUSTRIES (M) SDN. BHD Malaysia kg 50.00 8.38 KANKYO CREATE CORPORATION Japan kg 1.80 100,000.00 K.T.C CO.,LTD.. Japan kg 7.00 23.14 K.T.C CO.,LTD.. Korea (Republkg 2.00 44.06 K.T.C CO.,LTD.. Korea (Republkg 2.00 59.90 K.T.C CO.,LTD.. Korea (Republkg 1.00 47.42 K.T.C CO.,LTD.. Korea (Republkg 1.00 44.06 K.T.C CO.,LTD.. Korea (Republkg 2.00 50.78 K.T.C CO.,LTD.. Korea (Republkg 1.00 44.06 ZHONGDA NEW MATERIALS CO. LTD China kg 0.20 2.00 ZHONGDA NEW MATERIALS CO. LTD China kg 0.10 2.00 ZHONGDA NEW MATERIALS CO. LTD China kg 0.20 2.00 CONG TY TNHH SAN XUAT THUONG MAI NHUViet Nam kg 500.00 120,000.00 HANGZHOU DINGYANCHEM CO.,LTD China kiện/hộ 1.00 2.00 SHENLIHEJI(HK)CO.,LTD China kg 20,000.00 2.17 FEET BIT INTERNATIONAL COMPANY LIMIT Viet Nam kg 3,550.00 5.00 CONG TY TNHH BUWON VINA Viet Nam kg 3,000.00 4.62 CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL China kg 0.01 14.10 CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL China kg 0.01 12.88 CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL China kg 0.01 12.88 CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL China kg 0.01 11.80 CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL China kg 0.01 14.10 CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL China kg 0.01 11.80 CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL Japan kg 0.01 16.86 CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL Japan kg 0.01 7.54 CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL Japan kg 0.01 16.86 CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL Japan kg 0.01 13.02 CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL Japan kg 0.01 13.02 CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL portugal kg 0.01 10.35 CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL portugal kg 0.01 13.78 CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL portugal kg 0.01 10.35 CONG TY TNHH DET PACIFIC CRYSTAL portugal kg 0.01 13.78 FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED Viet Nam kg 3,000.00 4.71 CONG TY TNHH BUWON VINA Viet Nam kg 5,000.00 5.15 CONG TY TNHH BUWON VINA Viet Nam kg 2,000.00 5.05 CONG TY TNHH BUWON VINA Viet Nam kg 1,000.00 5.05 CONG TY TNHH QUOC TE EVER GROWTH (VI Malaysia kg 18,071.47 2.99 CTY TNHH BUWON VINA Viet Nam kg 1,000.00 5.05 COLORCON ASIA PACIFIC PTE LTD China kg 800.00 56.76 RADIANT LION LIMITED TAIWAN BRANCH Viet Nam kg 1.38 3.50 RICHELL CORPORATION Japan kg 25.00 4.55 HONG KONG LIAN SHUO PLASTIC CO., LTD/ Viet Nam kg 1,000.00 5.00 SAMHWA PAINTS IND.CO.,LTD Korea (Republkg 200.00 3.68 SAMHWA PAINTS IND.CO.,LTD Korea (Republkg 200.00 3.68 SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD Korea (Republcái/chi 904,406.00 0.05 SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD Korea (Republcái/chi 904,406.00 0.05 UNIVERSAL CANDLE CO., LTD China kg 10.56 12.00 CARBOLINE KOREA LTD China kg 20,000.00 2.21 GUANGZHOU TITANOS INDUSTRY CO.,LTD China kg 24,000.00 2.03 GUANGXI HEKANG TRADE CO.,LTD China kg 400.00 1.25 FURUKAWA SANGYO VIETNAM COMPANY LIJapan kg 60.00 4.58 NICE ELITE INTERNATIONAL LIMITED Viet Nam kg 5,000.00 2.05 NICE ELITE INTERNATIONAL LIMITED Viet Nam kg 3,000.00 5.85 NICE ELITE INTERNATIONAL LIMITED Viet Nam kg 8,000.00 3.90 NICE ELITE INTERNATIONAL LIMITED Viet Nam kg 3,000.00 3.85 NICE ELITE INTERNATIONAL LIMITED Viet Nam kg 300.00 5.00 DAEWON CHEMICAL CO., LTD Korea (Republkg 50.00 39.71 SAMYANG CORPORATION China kg 300.00 23.03 SAMYANG CORPORATION Germany kg 2,000.00 3.64 Tri gia Ngoai te thanh toan Ty gia VND Tri gia VND Ty gia USD 6,000.00 USD 24,597.00 147,582,000.00 24,597.00 5.00 USD 24,597.00 203,786.15 24,597.00 5.00 USD 24,597.00 203,786.15 24,597.00 5.00 USD 24,597.00 203,786.15 24,597.00 5.00 USD 24,597.00 203,786.15 24,597.00 5.00 USD 24,597.00 203,786.15 24,597.00 5.00 USD 24,597.00 203,786.15 24,597.00 5.00 USD 24,597.00 203,786.15 24,597.00 5.00 USD 24,597.00 203,786.15 24,597.00 5.00 USD 24,597.00 203,786.15 24,597.00 5.00 USD 24,597.00 203,786.15 24,597.00 18,473.00 USD 24,597.00 454,378,474.73 24,597.00 686,000.00 VND 1.00 686,000.49 24,597.00 1,346.00 USD 24,597.00 33,107,562.00 24,597.00 195.00 USD 24,597.00 5,065,506.18 24,597.00 2,150.00 USD 24,597.00 55,851,178.05 24,597.00 170.00 USD 24,597.00 4,416,145.38 24,597.00 170.00 USD 24,597.00 4,416,145.38 24,597.00 439.00 USD 24,597.00 10,798,083.00 24,597.00 1,203.00 USD 24,597.00 29,590,191.00 24,597.00 1,468.00 USD 24,597.00 36,108,396.00 24,597.00 878.00 USD 24,597.00 21,596,166.00 24,597.00 878.00 USD 24,597.00 21,596,166.00 24,597.00 2,000.00 USD 24,597.00 49,194,000.00 24,597.00 7,650.00 USD 24,597.00 188,167,050.00 24,597.00 1,040.00 USD 24,597.00 25,580,880.00 24,597.00 1,635.00 USD 24,597.00 41,439,549.78 24,597.00 727.00 USD 24,597.00 17,882,019.00 24,597.00 705.00 USD 24,597.00 17,340,885.00 24,597.00 2,607.00 EUR 24,528.84 63,946,788.66 24,597.00 2,712.00 USD 24,597.00 66,707,064.00 24,597.00 844.80 USD 24,597.00 20,779,545.60 24,597.00 2,034.00 USD 24,597.00 50,030,298.00 24,597.00 844.80 USD 24,597.00 20,779,545.60 24,597.00 3,679.50 USD 24,597.00 90,504,661.50 24,597.00 11,235.00 USD 24,597.00 276,347,295.00 24,597.00 24,300.00 USD 24,597.00 597,707,100.00 24,597.00 25,760.00 USD 24,597.00 633,618,720.00 24,597.00 2,379.98 USD 24,597.00 58,540,429.55 24,597.00 10.00 USD 24,597.00 245,970.00 24,597.00 39,960.00 USD 24,597.00 982,896,120.00 24,597.00 14,389.66 USD 24,597.00 353,942,221.05 24,597.00 71,460.00 USD 24,597.00 1,757,701,620.00 24,597.00 1,350.00 USD 24,597.00 33,205,950.00 24,597.00 624.00 USD 24,597.00 26,786,133.00 24,597.00 47,130.47 USD 24,597.00 1,166,466,662.20 24,597.00 16,901.31 USD 24,597.00 418,303,028.87 24,597.00 52,080.00 USD 24,597.00 1,281,011,760.00 24,597.00 1,104.00 USD 24,597.00 27,155,088.00 24,597.00 2,247.00 USD 24,597.00 55,269,459.00 24,597.00 179.76 USD 24,597.00 4,421,556.72 24,597.00 1,124.00 USD 24,597.00 27,647,028.00 24,597.00 7,120.00 USD 24,597.00 175,130,640.00 24,597.00 3,500.00 USD 24,597.00 86,089,500.00 24,597.00 5,385.00 USD 24,597.00 132,454,845.00 24,597.00 895.00 USD 24,597.00 22,014,315.00 24,597.00 1,437.00 USD 24,597.00 35,345,889.00 24,597.00 16,320.00 USD 24,597.00 401,423,040.00 24,597.00 45,621.00 USD 24,597.00 1,122,139,737.00 24,597.00 5,994.00 USD 24,597.00 147,434,418.00 24,597.00 3,670.00 USD 24,597.00 90,270,990.00 24,597.00 253.00 USD 24,597.00 6,223,041.00 24,597.00 2,358.00 USD 24,597.00 57,999,726.00 24,597.00 6,970.80 USD 24,597.00 171,460,767.60 24,597.00 5,952.00 USD 24,597.00 146,401,344.00 24,597.00 8,168.00 USD 24,597.00 200,908,296.00 24,597.00 19,395.00 USD 24,597.00 477,058,815.00 24,597.00 24,924.00 USD 24,597.00 613,055,628.00 24,597.00 1,931.81 USD 24,597.00 47,516,730.57 24,597.00 1,210.07 USD 24,597.00 29,764,091.79 24,597.00 1,774.77 USD 24,597.00 43,654,017.69 24,597.00 19,316.25 USD 24,597.00 478,719,112.50 24,597.00 2,375.00 USD 24,597.00 58,417,875.00 24,597.00 46,000.00 USD 24,597.00 1,131,462,000.00 24,597.00 46,000.00 USD 24,597.00 1,131,462,000.00 24,597.00 20,430.00 USD 24,597.00 503,822,810.70 24,597.00 72,000.00 USD 24,597.00 1,770,984,000.00 24,597.00 20,600.00 USD 24,597.00 506,698,200.00 24,597.00 0.14 USD 24,597.00 3,468.18 24,597.00 0.14 USD 24,597.00 3,468.18 24,597.00 0.14 USD 24,597.00 3,468.18 24,597.00 0.14 USD 24,597.00 3,468.18 24,597.00 0.14 USD 24,597.00 3,468.18 24,597.00 0.14 USD 24,597.00 3,468.18 24,597.00 0.12 USD 24,597.00 2,902.45 24,597.00 0.12 USD 24,597.00 2,902.45 24,597.00 0.08 USD 24,597.00 1,854.61 24,597.00 0.13 USD 24,597.00 3,202.53 24,597.00 0.08 USD 24,597.00 1,854.61 24,597.00 0.17 USD 24,597.00 4,147.05 24,597.00 0.08 USD 24,597.00 1,854.61 24,597.00 0.17 USD 24,597.00 4,147.05 24,597.00 0.13 USD 24,597.00 3,202.53 24,597.00 0.13 USD 24,597.00 3,202.53 24,597.00 0.13 USD 24,597.00 3,202.53 24,597.00 0.08 USD 24,597.00 1,854.61 24,597.00 0.17 USD 24,597.00 4,147.05 24,597.00 0.13 USD 24,597.00 3,202.53 24,597.00 0.08 USD 24,597.00 1,854.61 24,597.00 0.13 USD 24,597.00 3,202.53 24,597.00 0.17 USD 24,597.00 4,147.05 24,597.00 0.17 USD 24,597.00 4,147.05 24,597.00 0.10 USD 24,597.00 2,545.79 24,597.00 0.10 USD 24,597.00 2,545.79 24,597.00 0.07 USD 24,597.00 1,726.71 24,597.00 0.07 USD 24,597.00 1,726.71 24,597.00 0.07 USD 24,597.00 1,724.25 24,597.00 0.10 USD 24,597.00 2,545.79 24,597.00 0.07 USD 24,597.00 1,724.25 24,597.00 0.10 USD 24,597.00 2,545.79 24,597.00 0.07 USD 24,597.00 1,726.71 24,597.00 0.07 USD 24,597.00 1,726.71 24,597.00 0.10 USD 24,597.00 2,545.79 24,597.00 0.07 USD 24,597.00 1,726.71 24,597.00 0.07 USD 24,597.00 1,724.25 24,597.00 0.10 USD 24,597.00 2,545.79 24,597.00 0.10 USD 24,597.00 2,545.79 24,597.00 0.07 USD 24,597.00 1,726.71 24,597.00 0.07 USD 24,597.00 1,724.25 24,597.00 0.07 USD 24,597.00 1,724.25 24,597.00 43,200.00 USD 24,597.00 1,062,590,400.00 24,597.00 456.00 USD 24,597.00 11,216,232.00 24,597.00 4,560.00 USD 24,597.00 112,162,320.00 24,597.00 420.00 USD 24,597.00 10,330,740.00 24,597.00 4,400.00 USD 24,597.00 108,226,800.00 24,597.00 2,100.00 USD 24,597.00 51,653,700.00 24,597.00 1,100.00 USD 24,597.00 27,056,700.00 24,597.00 4,200.00 USD 24,597.00 103,307,400.00 24,597.00 11,839,890.00 VND 1.00 11,839,905.41 24,597.00 3,639.95 USD 24,597.00 89,533,080.00 24,597.00 5,459.92 USD 24,597.00 134,299,620.00 24,597.00 5,900.00 USD 24,597.00 145,122,300.00 24,597.00 4,900.00 USD 24,597.00 120,525,300.00 24,597.00 1,300.00 USD 24,597.00 31,976,100.00 24,597.00 16,643.53 USD 24,597.00 411,345,095.93 24,597.00 61,044.69 USD 24,597.00 1,508,720,691.39 24,597.00 1,123,875.00 VND 1.00 1,123,875.30 24,597.00 12,280.00 USD 24,597.00 302,051,160.00 24,597.00 1,250.00 USD 24,597.00 30,746,250.00 24,597.00 525.00 USD 24,597.00 12,928,675.14 24,597.00 186.00 USD 24,597.00 4,580,453.34 24,597.00 1,198.00 USD 24,597.00 29,467,206.00 24,597.00 646.00 USD 24,597.00 15,889,662.00 24,597.00 20.00 USD 24,597.00 491,940.00 24,597.00 28.00 USD 24,597.00 688,716.00 24,597.00 105.45 USD 24,597.00 2,593,753.65 24,597.00 249.01 EUR 24,528.84 6,107,939.34 24,597.00 87.69 EUR 24,528.84 2,150,946.16 24,597.00 120.99 EUR 24,528.84 2,967,751.04 24,597.00 70.21 EUR 24,528.84 1,722,097.46 24,597.00 84.59 EUR 24,528.84 2,075,017.68 24,597.00 87.36 EUR 24,528.84 2,142,878.34 24,597.00 162.30 EUR 24,528.84 3,981,049.05 24,597.00 39.73 EUR 24,528.84 974,542.98 24,597.00 78.81 EUR 24,528.84 1,933,041.33 24,597.00 35.97 EUR 24,528.84 882,304.23 24,597.00 78.70 EUR 24,528.84 1,930,372.56 24,597.00 59.24 EUR 24,528.84 1,453,129.27 24,597.00 152.27 EUR 24,528.84 3,735,079.05 24,597.00 101.59 EUR 24,528.84 2,491,835.98 24,597.00 62.68 EUR 24,528.84 1,537,349.40 24,597.00 225.41 EUR 24,528.84 5,529,085.84 24,597.00 59.24 EUR 24,528.84 1,453,129.27 24,597.00 90.47 EUR 24,528.84 2,219,129.04 24,597.00 126.44 EUR 24,528.84 3,101,435.73 24,597.00 1,240.00 USD 24,597.00 30,500,280.00 24,597.00 946.00 USD 24,597.00 23,268,762.00 24,597.00 1,175.00 USD 24,597.00 28,901,475.00 24,597.00 325.50 USD 24,597.00 8,006,323.50 24,597.00 75,140.00 USD 24,597.00 1,848,218,580.00 24,597.00 47,200.00 USD 24,597.00 1,160,978,400.00 24,597.00 222,000.00 USD 24,597.00 5,460,534,000.00 24,597.00 4,590.00 USD 24,597.00 115,015,817.97 24,597.00 4,530.00 USD 24,597.00 113,512,695.30 24,597.00 2,940.00 USD 24,597.00 73,670,228.73 24,597.00 39,000.00 USD 24,597.00 959,283,000.00 24,597.00 46,100.00 USD 24,597.00 1,133,921,700.00 24,597.00 1,316.25 USD 24,597.00 32,375,801.25 24,597.00 360.50 USD 24,597.00 8,867,218.50 24,597.00 185.25 USD 24,597.00 4,556,594.25 24,597.00 2,750.00 USD 24,597.00 67,641,750.00 24,597.00 1,250.00 USD 24,597.00 30,746,250.00 24,597.00 1,144.50 USD 24,597.00 28,151,266.50 24,597.00 1,800.00 USD 24,597.00 44,274,600.00 24,597.00 1,469.00 USD 24,597.00 36,132,993.00 24,597.00 1,091.25 USD 24,597.00 26,841,476.25 24,597.00 300.00 USD 24,597.00 7,379,100.00 24,597.00 2,490.00 USD 24,597.00 61,246,530.00 24,597.00 1,518.00 USD 24,597.00 37,338,246.00 24,597.00 346.50 USD 24,597.00 8,522,860.50 24,597.00 775.50 USD 24,597.00 19,074,973.50 24,597.00 750.00 USD 24,597.00 18,447,750.00 24,597.00 1,780.50 USD 24,597.00 43,794,958.50 24,597.00 2,242.50 USD 24,597.00 55,158,772.50 24,597.00 286.75 USD 24,597.00 7,053,189.75 24,597.00 3,750.00 USD 24,597.00 92,238,750.00 24,597.00 1,750.00 USD 24,597.00 43,044,750.00 24,597.00 269.50 USD 24,597.00 6,628,891.50 24,597.00 1,386.00 USD 24,597.00 34,091,442.00 24,597.00 2,163.00 USD 24,597.00 53,203,311.00 24,597.00 69,600.00 USD 24,597.00 1,711,951,200.00 24,597.00 33,600.00 USD 24,597.00 826,459,200.00 24,597.00 72.50 USD 24,597.00 1,783,282.50 24,597.00 832.50 EUR 24,528.84 20,420,244.92 24,597.00 59,250.00 USD 24,597.00 1,457,372,250.00 24,597.00 340,000.00 JPY 166.41 56,579,398.31 24,597.00 163.16 USD 24,597.00 4,534,228.20 24,597.00 80.64 USD 24,597.00 2,240,988.40 24,597.00 184.08 USD 24,597.00 5,115,597.97 24,597.00 4,769.26 USD 24,597.00 132,538,110.76 24,597.00 24,300.00 USD 24,597.00 597,707,100.00 24,597.00 6,002.40 USD 24,597.00 147,641,047.07 24,597.00 144,000.00 USD 24,597.00 3,541,968,000.00 24,597.00 640.00 USD 24,597.00 15,742,080.00 24,597.00 3,402.00 USD 24,597.00 83,678,994.00 24,597.00 3,402.00 USD 24,597.00 83,678,994.00 24,597.00 3,402.00 USD 24,597.00 83,678,994.00 24,597.00 13,820.00 USD 24,597.00 339,930,540.00 24,597.00 206.25 USD 24,597.00 5,073,131.25 24,597.00 3,482.64 USD 24,597.00 85,662,496.08 24,597.00 1,185.00 USD 24,597.00 49,923,116.57 24,597.00 1,560,000.00 JPY 166.41 261,168,486.30 24,597.00 2,460,000.00 JPY 166.41 411,842,329.20 24,597.00 3,360,000.00 JPY 166.41 562,523,551.20 24,597.00 69,350.00 USD 24,597.00 1,705,801,950.00 24,597.00 69,350.00 USD 24,597.00 1,705,801,950.00 24,597.00 70,800.00 USD 24,597.00 1,741,467,600.00 24,597.00 13,860.00 USD 24,597.00 340,914,420.00 24,597.00 435.00 USD 24,597.00 10,699,695.00 24,597.00 56.61 USD 24,597.00 1,392,432.23 24,597.00 15,150.00 USD 24,597.00 372,644,550.00 24,597.00 30,900.00 USD 24,597.00 760,047,300.00 24,597.00 2,575.00 USD 24,597.00 63,337,275.00 24,597.00 5,050.00 USD 24,597.00 124,214,850.00 24,597.00 5,800.00 USD 24,597.00 142,662,600.00 24,597.00 5,064.00 USD 24,597.00 124,559,208.00 24,597.00 40,000,000.00 VND 1.00 39,999,641.40 24,597.00 0.71 USD 24,597.00 17,463.77 24,597.00 23.44 USD 24,597.00 576,559.19 24,597.00 30,300,000.00 VND 1.00 30,300,060.42 24,597.00 1,779.75 USD 24,597.00 43,776,510.75 24,597.00 585.05 USD 24,597.00 14,390,444.35 24,597.00 585.05 USD 24,597.00 14,390,474.85 24,597.00 2,500.00 USD 24,597.00 61,492,500.00 24,597.00 294.35 USD 24,597.00 7,241,356.80 24,597.00 842.50 USD 24,597.00 20,722,972.50 24,597.00 118.09 USD 24,597.00 2,904,659.73 24,597.00 834.60 USD 24,597.00 20,528,656.20 24,597.00 14.62 USD 24,597.00 359,608.14 24,597.00 19.96 USD 24,597.00 490,956.12 24,597.00 7.92 USD 24,597.00 194,808.24 24,597.00 1.22 USD 24,597.00 30,008.44 24,597.00 16,692.00 USD 24,597.00 410,573,124.00 24,597.00 432.00 USD 24,597.00 10,625,904.00 24,597.00 47,226.41 USD 24,597.00 1,164,679,446.64 24,597.00 15,107.65 USD 24,597.00 372,408,497.51 24,597.00 10,979.53 USD 24,597.00 270,633,965.33 24,597.00 14,393.50 USD 24,597.00 355,169,129.25 24,597.00 16,334.07 USD 24,597.00 402,632,710.62 24,597.00 222.00 USD 24,597.00 7,625,071.48 24,597.00 1,644,000.00 JPY 166.41 273,580,132.50 24,597.00 6,400.00 USD 24,597.00 157,420,800.00 24,597.00 6,400.00 USD 24,597.00 157,420,800.00 24,597.00 45,000.00 USD 24,597.00 1,106,865,000.00 24,597.00 14,836,900.00 VND 1.00 14,836,910.40 24,597.00 23,499,520.00 VND 1.00 23,499,580.25 24,597.00 3,631,380.00 VND 1.00 3,631,402.69 24,597.00 9,568,900.00 VND 1.00 9,568,847.93 24,597.00 8,298,750.00 VND 1.00 8,298,781.83 24,597.00 25,601,700.00 VND 1.00 25,601,787.45 24,597.00 1,956,540.00 VND 1.00 1,956,543.77 24,597.00 15,944,800.00 VND 1.00 15,944,759.28 24,597.00 34,201,000.00 VND 1.00 34,201,144.62 24,597.00 25,189,680.00 VND 1.00 25,189,689.31 24,597.00 5,281,320.00 VND 1.00 5,281,320.26 24,597.00 6,800.00 USD 24,597.00 167,259,600.00 24,597.00 1,700.00 USD 24,597.00 41,814,900.00 24,597.00 6,800.00 USD 24,597.00 167,259,600.00 24,597.00 1,700.00 USD 24,597.00 41,814,900.00 24,597.00 2,680.00 USD 24,597.00 65,919,960.00 24,597.00 2,680.00 USD 24,597.00 65,919,960.00 24,597.00 183.20 USD 24,597.00 4,511,483.35 24,597.00 787.50 USD 24,597.00 19,393,012.71 24,597.00 3,104.50 USD 24,597.00 76,361,386.50 24,597.00 3,200.00 USD 24,597.00 78,710,400.00 24,597.00 220.00 USD 24,597.00 5,411,340.00 24,597.00 220.00 USD 24,597.00 5,411,340.00 24,597.00 220.00 USD 24,597.00 5,411,340.00 24,597.00 220.00 USD 24,597.00 5,411,340.00 24,597.00 16,340.00 USD 24,597.00 401,917,144.54 24,597.00 2,492.00 USD 24,597.00 61,295,724.00 24,597.00 8,019.00 USD 24,597.00 197,243,343.00 24,597.00 17,000.00 USD 24,597.00 418,149,000.00 24,597.00 40,000.00 USD 24,597.00 983,880,000.00 24,597.00 85.00 USD 24,597.00 2,090,745.00 24,597.00 17,325.00 USD 24,597.00 426,143,025.00 24,597.00 68,200.00 USD 24,597.00 1,677,515,400.00 24,597.00 76,600.00 USD 24,597.00 1,884,130,200.00 24,597.00 0.81 USD 24,597.00 19,943.25 24,597.00 6.57 USD 24,597.00 161,768.32 24,597.00 154.83 GBP 28,307.38 5,108,801.82 24,597.00 116.68 GBP 28,307.38 3,849,998.69 24,597.00 4.00 USD 24,597.00 98,388.00 24,597.00 111.40 USD 24,597.00 2,800,811.20 24,597.00 1,137.50 USD 24,597.00 27,979,087.50 24,597.00 1,508.50 USD 24,597.00 37,104,574.50 24,597.00 154.83 GBP 28,307.38 5,108,801.82 24,597.00 59.11 GBP 28,307.38 1,950,406.82 24,597.00 405.11 USD 24,597.00 10,023,769.44 24,597.00 1.75 USD 24,597.00 43,347.29 24,597.00 9.49 USD 24,597.00 234,790.66 24,597.00 1.90 USD 24,597.00 46,958.13 24,597.00 1.93 USD 24,597.00 47,725.56 24,597.00 49.05 USD 24,597.00 1,213,724.21 24,597.00 40.29 USD 24,597.00 996,987.74 24,597.00 8.76 USD 24,597.00 216,738.93 24,597.00 13.14 USD 24,597.00 325,108.39 24,597.00 28.47 USD 24,597.00 704,371.99 24,597.00 26.86 USD 24,597.00 664,687.19 24,597.00 51.24 USD 24,597.00 1,267,884.34 24,597.00 114.31 USD 24,597.00 2,828,357.38 24,597.00 370.00 USD 24,597.00 9,302,585.40 24,597.00 1,054.25 USD 24,597.00 32,880,039.75 24,597.00 59,000.00 USD 24,597.00 1,451,223,000.00 24,597.00 1,636.50 USD 24,597.00 40,257,417.96 24,597.00 4,504.48 USD 24,597.00 110,808,255.15 24,597.00 16,791.97 USD 24,597.00 412,930,500.48 24,597.00 8,000,000.00 VND 1.00 8,000,026.67 24,597.00 3,321,591.00 VND 1.00 3,321,591.18 24,597.00 2,500.00 USD 24,597.00 61,492,500.00 24,597.00 6,278.73 USD 24,597.00 154,437,951.33 24,597.00 1,330.00 USD 24,597.00 32,714,010.00 24,597.00 21,000.00 USD 24,597.00 516,537,000.00 24,597.00 1.60 USD 24,597.00 39,355.20 24,597.00 3.20 USD 24,597.00 78,710.40 24,597.00 1.40 USD 24,597.00 34,435.80 24,597.00 15.00 USD 24,597.00 368,955.00 24,597.00 15.00 USD 24,597.00 368,955.00 24,597.00 14,400.00 USD 24,597.00 354,196,800.00 24,597.00 0.13 USD 24,597.00 5,226.86 24,597.00 6,996.00 USD 24,597.00 172,080,612.00 24,597.00 8,420.00 USD 24,597.00 207,106,740.00 24,597.00 570.00 USD 24,597.00 14,020,290.00 24,597.00 23,400.00 USD 24,597.00 575,569,800.00 24,597.00 1,166.00 USD 24,597.00 34,548,208.29 24,597.00 2,744.00 USD 24,597.00 81,303,661.71 24,597.00 68,480.00 USD 24,597.00 1,684,402,560.00 24,597.00 1,890.00 USD 24,597.00 46,488,330.00 24,597.00 1,135.80 USD 24,597.00 27,941,257.31 24,597.00 1,563.60 USD 24,597.00 38,465,255.94 24,597.00 325.85 USD 24,597.00 8,014,932.45 24,597.00 239.50 USD 24,597.00 5,890,981.50 24,597.00 6,435.00 USD 24,597.00 158,281,695.00 24,597.00 890.00 USD 24,597.00 21,891,330.00 24,597.00 2,684.00 USD 24,597.00 66,018,348.00 24,597.00 126.00 USD 24,597.00 3,099,222.00 24,597.00 20,908.80 USD 24,597.00 514,293,753.60 24,597.00 15,309.00 USD 24,597.00 376,555,473.00 24,597.00 1,800.00 USD 24,597.00 44,274,600.00 24,597.00 8,700.00 USD 24,597.00 213,993,900.00 24,597.00 1,750.00 USD 24,597.00 43,044,750.00 24,597.00 6,640.00 USD 24,597.00 163,346,906.02 24,597.00 13,848.86 USD 24,597.00 341,378,890.07 24,597.00 88,471.35 USD 24,597.00 2,183,089,359.68 24,597.00 93,000,000.00 VND 1.00 92,998,797.30 24,597.00 104,000.00 USD 24,597.00 2,558,088,000.00 24,597.00 14,000.00 USD 24,597.00 357,603,484.50 24,597.00 52,800.00 USD 24,597.00 1,298,721,600.00 24,597.00 258.00 USD 24,597.00 6,346,026.00 24,597.00 4,750.00 USD 24,597.00 116,835,750.00 24,597.00 2,932.50 USD 24,597.00 72,130,702.50 24,597.00 458.00 USD 24,597.00 11,274,034.95 24,597.00 525.00 USD 24,597.00 12,923,263.80 24,597.00 51,600.00 USD 24,597.00 1,269,205,200.00 24,597.00 20,037.50 USD 24,597.00 492,871,611.38 24,597.00 47,200.00 USD 24,597.00 1,160,978,400.00 24,597.00 47,200.00 USD 24,597.00 1,160,978,400.00 24,597.00 76,000.00 USD 24,597.00 1,869,372,000.00 24,597.00 71,400.00 USD 24,597.00 1,756,225,800.00 24,597.00 21,000.00 USD 24,597.00 516,537,000.00 24,597.00 40,800.00 USD 24,597.00 1,003,557,600.00 24,597.00 33,000.00 USD 24,597.00 811,701,000.00 24,597.00 214,020.00 USD 24,597.00 5,264,249,940.00 24,597.00 80,360.00 USD 24,597.00 1,976,614,920.00 24,597.00 723,240.00 USD 24,597.00 17,789,534,280.00 24,597.00 803,600.00 USD 24,597.00 19,766,149,200.00 24,597.00 127,200.00 USD 24,597.00 3,128,738,400.00 24,597.00 41,600.00 USD 24,597.00 1,023,235,200.00 24,597.00 41,600.00 USD 24,597.00 1,023,235,200.00 24,597.00 41,200.00 USD 24,597.00 1,013,396,400.00 24,597.00 3,436.00 USD 24,597.00 84,515,292.00 24,597.00 6,680.86 USD 24,597.00 164,332,557.00 24,597.00 13,480.00 USD 24,597.00 331,567,560.00 24,597.00 500.00 USD 24,597.00 12,298,500.00 24,597.00 3,679.50 USD 24,597.00 90,504,661.50 24,597.00 146,880.00 USD 24,597.00 3,612,807,360.00 24,597.00 504.00 USD 24,597.00 12,396,888.00 24,597.00 3,960.80 USD 24,597.00 97,423,797.60 24,597.00 117,600.00 USD 24,597.00 2,892,607,200.00 24,597.00 1,433.00 USD 24,597.00 35,247,501.00 24,597.00 1,433.00 USD 24,597.00 35,247,501.00 24,597.00 3,402.00 USD 24,597.00 83,678,994.00 24,597.00 3,402.00 USD 24,597.00 83,678,994.00 24,597.00 3,402.00 USD 24,597.00 83,678,994.00 24,597.00 60,000.00 USD 24,597.00 1,475,820,000.00 24,597.00 45,000.00 USD 24,597.00 1,107,110,970.00 24,597.00 7,301.00 USD 24,597.00 180,324,849.98 24,597.00 1,148.00 USD 24,597.00 28,354,437.72 24,597.00 1,137.50 USD 24,597.00 27,979,087.50 24,597.00 656.25 USD 24,597.00 16,141,781.25 24,597.00 38,000.00 USD 24,597.00 934,686,000.00 24,597.00 57,250.00 USD 24,597.00 1,408,178,250.00 24,597.00 566.90 USD 24,597.00 13,944,049.14 24,597.00 15,068.40 USD 24,597.00 370,922,760.00 24,597.00 1,514.00 USD 24,597.00 37,239,858.00 24,597.00 4,923.20 USD 24,597.00 121,096,166.85 24,597.00 728.00 USD 24,597.00 17,906,616.00 24,597.00 1,620.00 USD 24,597.00 39,847,140.00 24,597.00 5,700.00 USD 24,597.00 140,202,900.00 24,597.00 15.00 USD 24,597.00 368,955.00 24,597.00 15.00 USD 24,597.00 368,955.00 24,597.00 15.00 USD 24,597.00 368,955.00 24,597.00 237.50 USD 24,597.00 5,841,787.50 24,597.00 98,840.00 USD 24,597.00 2,431,167,480.00 24,597.00 232.26 USD 24,597.00 5,712,899.22 24,597.00 4,200.00 USD 24,597.00 103,307,400.00 24,597.00 1,344.00 USD 24,597.00 40,191,522.60 24,597.00 104,000,000.00 VND 1.00 104,000,051.52 24,597.00 46.92 USD 24,597.00 1,153,968.26 24,597.00 7.17 USD 24,597.00 176,446.58 24,597.00 166.27 USD 24,597.00 4,089,806.95 24,597.00 78.89 USD 24,597.00 1,940,570.28 24,597.00 8,097.66 USD 24,597.00 199,177,847.86 24,597.00 1.00 USD 24,597.00 282,865.50 24,597.00 19.87 USD 24,597.00 488,742.88 24,597.00 19,758.98 USD 24,597.00 488,362,071.19 24,597.00 3,770.00 USD 24,597.00 92,666,737.80 24,597.00 5,655.00 USD 24,597.00 139,000,106.70 24,597.00 83,000.00 USD 24,597.00 2,041,551,000.00 24,597.00 49,560.00 USD 24,597.00 1,219,027,320.00 24,597.00 561.49 USD 24,597.00 13,811,031.02 24,597.00 7.51 USD 24,597.00 184,600.49 24,597.00 9,568,900.00 VND 1.00 9,568,847.93 24,597.00 12,800,850.00 VND 1.00 12,800,893.73 24,597.00 3,913,080.00 VND 1.00 3,913,087.54 24,597.00 15,944,800.00 VND 1.00 15,944,759.28 24,597.00 25,650,750.00 VND 1.00 25,650,858.47 24,597.00 31,487,100.00 VND 1.00 31,487,111.64 24,597.00 14,159,050.00 VND 1.00 14,159,017.08 24,597.00 21,401,400.00 VND 1.00 21,401,357.76 24,597.00 2,967,380.00 VND 1.00 2,967,382.08 24,597.00 14,687,200.00 VND 1.00 14,687,237.66 24,597.00 18,156,900.00 VND 1.00 18,157,013.46 24,597.00 16,597,500.00 VND 1.00 16,597,563.66 24,597.00 1,650.00 USD 24,597.00 40,585,050.00 24,597.00 673.75 USD 24,597.00 16,572,228.75 24,597.00 3,048.56 USD 24,597.00 84,854,504.31 24,597.00 116,000.00 USD 24,597.00 2,855,908,476.00 24,597.00 937.50 USD 24,597.00 23,059,687.50 24,597.00 4,740.00 USD 24,597.00 116,589,780.00 24,597.00 110,100,000.00 VND 1.00 110,103,551.10 24,597.00 4,020,760.00 VND 1.00 4,020,773.20 24,597.00 4,802.50 USD 24,597.00 118,126,846.53 24,597.00 506.55 EUR 24,528.84 13,120,667.02 24,597.00 337.70 EUR 24,528.84 8,747,111.35 24,597.00 188.10 EUR 24,528.84 4,872,168.84 24,597.00 213.18 EUR 24,528.84 5,521,795.29 24,597.00 390.39 EUR 24,528.84 10,111,883.27 24,597.00 825.00 EUR 24,528.84 21,369,135.69 24,597.00 37.50 USD 24,597.00 922,387.50 24,597.00 669,440.00 JPY 166.41 111,401,583.98 24,597.00 257,000.00 JPY 166.41 42,767,418.83 24,597.00 96,000.00 CNY 3,410.49 327,410,667.00 24,597.00 124,800.00 CNY 3,410.49 425,633,867.10 24,597.00 1,080.00 USD 24,597.00 26,564,760.00 24,597.00 864.00 USD 24,597.00 21,251,808.00 24,597.00 2,376.00 USD 24,597.00 58,442,472.00 24,597.00 10,071.00 USD 24,597.00 247,716,387.00 24,597.00 6,714.00 USD 24,597.00 165,144,258.00 24,597.00 1,119.00 USD 24,597.00 27,524,043.00 24,597.00 2,238.00 USD 24,597.00 55,048,086.00 24,597.00 3,357.00 USD 24,597.00 82,572,129.00 24,597.00 1.00 USD 24,597.00 24,597.00 24,597.00 1,645.60 USD 24,597.00 40,476,823.20 24,597.00 1,182.40 USD 24,597.00 29,083,492.80 24,597.00 2,333.50 USD 24,597.00 57,397,099.50 24,597.00 62,720.00 USD 24,597.00 1,542,723,840.00 24,597.00 592.50 USD 24,597.00 14,573,722.50 24,597.00 3,600,000.00 VND 1.00 3,600,002.16 24,597.00 6,000,000.00 VND 1.00 6,000,000.32 24,597.00 1,800,000.00 VND 1.00 1,800,001.08 24,597.00 1,800,000.00 VND 1.00 1,800,001.08 24,597.00 2,760,000.00 VND 1.00 2,759,999.85 24,597.00 8,310,000.00 VND 1.00 8,309,998.06 24,597.00 1,635,000.00 VND 1.00 1,635,001.95 24,597.00 690,000.00 VND 1.00 689,999.96 24,597.00 275,000.00 VND 1.00 274,999.38 24,597.00 259,000.00 VND 1.00 258,999.03 24,597.00 6,090,000.00 VND 1.00 6,090,016.73 24,597.00 9,156,000.00 VND 1.00 9,156,002.04 24,597.00 470,000.00 VND 1.00 469,999.48 24,597.00 2,940,000.00 VND 1.00 2,939,995.78 24,597.00 4,182,000.00 VND 1.00 4,182,001.62 24,597.00 7,870,000.00 VND 1.00 7,869,994.63 24,597.00 3,600,000.00 VND 1.00 3,600,002.16 24,597.00 3,600,000.00 VND 1.00 3,600,002.16 24,597.00 16,620,000.00 VND 1.00 16,619,996.12 24,597.00 2,426,000.00 VND 1.00 2,426,002.11 24,597.00 645.00 USD 24,597.00 15,899,377.82 24,597.00 3,522.00 USD 24,597.00 86,630,634.00 24,597.00 1,190.00 USD 24,597.00 29,270,430.00 24,597.00 3,522.00 USD 24,597.00 86,630,634.00 24,597.00 6,300.00 USD 24,597.00 155,296,849.05 24,597.00 4,100.20 USD 24,597.00 100,852,619.40 24,597.00 1,567.50 USD 24,597.00 38,555,797.50 24,597.00 1,225.50 USD 24,597.00 30,143,623.50 24,597.00 2,541.25 USD 24,597.00 62,507,126.25 24,597.00 2,185.00 USD 24,597.00 53,744,445.00 24,597.00 2,042.50 USD 24,597.00 50,239,372.50 24,597.00 7,400.50 USD 24,597.00 182,030,098.50 24,597.00 1,530.00 USD 24,597.00 37,633,410.00 24,597.00 3,600.00 USD 24,597.00 88,549,200.00 24,597.00 1,350.00 USD 24,597.00 33,205,950.00 24,597.00 1,860.00 USD 24,597.00 45,750,420.00 24,597.00 1,500.00 USD 24,597.00 36,895,500.00 24,597.00 420.00 USD 24,597.00 10,330,740.00 24,597.00 2,980.00 USD 24,597.00 73,299,060.00 24,597.00 1,880.00 USD 24,597.00 46,242,360.00 24,597.00 2,880.00 USD 24,597.00 70,839,360.00 24,597.00 251.60 USD 24,597.00 6,188,605.20 24,597.00 1,328.40 USD 24,597.00 32,674,654.80 24,597.00 3,120.79 USD 24,597.00 77,133,186.25 24,597.00 12,879.61 USD 24,597.00 318,970,663.95 24,597.00 6,102.99 USD 24,597.00 151,143,985.04 24,597.00 37,147.47 USD 24,597.00 920,115,553.82 24,597.00 28,406.92 USD 24,597.00 704,049,848.51 24,597.00 19,748.96 USD 24,597.00 489,730,599.07 24,597.00 21,487.94 USD 24,597.00 532,566,692.72 24,597.00 2,250.00 USD 24,597.00 55,343,250.00 24,597.00 125.00 USD 24,597.00 3,074,625.00 24,597.00 859.38 USD 24,597.00 21,138,046.88 24,597.00 1,142.96 USD 24,597.00 28,113,387.12 24,597.00 497.39 USD 24,597.00 12,234,404.72 24,597.00 22,289.19 USD 24,597.00 548,247,113.90 24,597.00 19,000.00 JPY 166.41 3,161,762.33 24,597.00 6,191.37 USD 24,597.00 152,289,196.76 24,597.00 6,740.00 USD 24,597.00 165,783,780.00 24,597.00 7,110.00 USD 24,597.00 175,745,565.00 24,597.00 312.50 USD 24,597.00 7,686,562.50 24,597.00 1,032.50 USD 24,591.00 25,566,033.15 24,591.00 776.00 USD 24,591.00 19,214,915.58 24,591.00 484.00 USD 24,591.00 11,984,423.85 24,591.00 6,000.00 USD 24,591.00 148,568,985.60 24,591.00 1,364.00 USD 24,591.00 33,774,508.95 24,591.00 976.32 USD 24,591.00 24,174,998.97 24,591.00 54,384.00 USD 24,591.00 1,337,356,944.00 24,591.00 2,811.00 USD 24,591.00 69,125,301.00 24,591.00 776.40 USD 24,591.00 19,092,452.40 24,591.00 3,717.00 USD 24,591.00 91,404,747.00 24,591.00 1,878.00 USD 24,591.00 46,181,898.00 24,591.00 1,600.00 USD 24,591.00 39,345,600.00 24,591.00 18,300.00 USD 24,591.00 450,391,542.30 24,591.00 99.03 USD 24,591.00 2,435,246.73 24,591.00 8,980.00 EUR 23,941.12 222,819,051.00 24,591.00 672.00 EUR 23,941.12 16,669,747.08 24,591.00 16,650.24 USD 24,591.00 409,445,550.18 24,591.00 5,540.00 USD 24,591.00 136,234,140.00 24,591.00 5,825.00 USD 24,591.00 143,242,575.00 24,591.00 5,540.00 USD 24,591.00 136,234,140.00 24,591.00 1,180.00 EUR 23,941.12 28,250,632.62 24,591.00 13,500.00 USD 24,591.00 338,288,550.60 24,591.00 2,736.00 USD 24,591.00 68,559,904.73 24,591.00 216.00 USD 24,591.00 5,311,656.00 24,591.00 29.32 USD 24,591.00 721,020.42 24,591.00 46,100.00 USD 24,591.00 1,133,645,100.00 24,591.00 240.00 USD 24,591.00 5,901,840.00 24,591.00 418.20 USD 24,591.00 10,283,956.20 24,591.00 1,188.00 USD 24,591.00 29,214,108.00 24,591.00 810.00 USD 24,591.00 19,918,710.00 24,591.00 52.95 USD 24,591.00 1,302,093.45 24,591.00 14,150.00 USD 24,591.00 347,962,650.00 24,591.00 693.00 USD 24,591.00 20,256,147.70 24,591.00 2,079.60 USD 24,591.00 60,786,001.08 24,591.00 323.40 USD 24,591.00 9,452,829.58 24,591.00 1,198.50 USD 24,591.00 35,031,846.78 24,591.00 693.00 USD 24,591.00 20,256,147.70 24,591.00 450.00 USD 24,591.00 11,065,950.00 24,591.00 225.00 USD 24,591.00 5,532,975.00 24,591.00 73,766.00 USD 24,591.00 1,813,979,706.00 24,591.00 7,178.20 USD 24,591.00 176,519,116.20 24,591.00 3,650.00 USD 24,591.00 89,757,150.00 24,591.00 8,805.00 USD 24,591.00 217,267,632.75 24,591.00 9,240.00 USD 24,591.00 228,001,604.25 24,591.00 2,775.00 USD 24,591.00 68,474,869.05 24,591.00 15,744.00 USD 24,591.00 387,160,704.00 24,591.00 2,058.00 USD 24,591.00 50,608,278.00 24,591.00 5,020.00 USD 24,591.00 123,446,820.00 24,591.00 2,058.00 USD 24,591.00 50,608,278.00 24,591.00 4,139.80 USD 24,591.00 101,801,821.80 24,591.00 52,800.00 USD 24,591.00 1,298,404,800.00 24,591.00 49,680.00 USD 24,591.00 1,221,680,880.00 24,591.00 23,760.00 USD 24,591.00 584,282,160.00 24,591.00 285.00 USD 24,591.00 7,023,312.56 24,591.00 855.00 USD 24,591.00 21,069,937.67 24,591.00 180.00 USD 24,591.00 4,435,724.58 24,591.00 285.00 USD 24,591.00 7,023,312.56 24,591.00 855.00 USD 24,591.00 21,069,937.67 24,591.00 1,282.50 USD 24,591.00 31,604,906.50 24,591.00 1,425.00 USD 24,591.00 35,116,562.78 24,591.00 3,525.00 USD 24,591.00 86,866,785.34 24,591.00 1,880.00 USD 24,591.00 46,328,952.18 24,591.00 450.00 USD 24,591.00 11,089,434.41 24,591.00 5,937.50 USD 24,591.00 146,319,523.88 24,591.00 380.00 USD 24,591.00 9,364,498.71 24,591.00 2,850.00 USD 24,591.00 70,233,740.33 24,591.00 0.90 USD 24,591.00 94,675.10 24,591.00 14,700.00 USD 24,591.00 361,487,700.00 24,591.00 765.17 USD 24,591.00 18,816,349.57 24,591.00 72.99 USD 24,591.00 1,794,897.09 24,591.00 1,040.00 USD 24,591.00 25,963,718.80 24,591.00 4,015.00 USD 24,591.00 99,243,128.25 24,591.00 1,305.00 USD 24,591.00 32,257,121.30 24,591.00 6,011.20 USD 24,591.00 150,279,535.56 24,591.00 1,835.50 USD 24,591.00 45,136,780.50 24,591.00 1,165.40 USD 24,591.00 28,658,375.99 24,591.00 5,919.90 USD 24,591.00 145,576,305.16 24,591.00 229.77 USD 24,591.00 13,416,357.09 24,591.00 475,000,000.00 VND 1.00 474,999,756.00 24,591.00 1,716,000.00 THB 643.70 1,104,589,358.04 24,591.00 917,180,000.00 VND 1.00 917,170,527.00 24,591.00 198,802,000.00 VND 1.00 198,803,480.40 24,591.00 111,934,125.00 VND 1.00 111,934,850.74 24,591.00 59.85 USD 24,591.00 1,471,771.35 24,591.00 66,728.00 USD 24,591.00 1,640,908,248.00 24,591.00 66,728.00 USD 24,591.00 1,640,908,248.00 24,591.00 73,920.00 USD 24,591.00 1,817,766,720.00 24,591.00 27,720.00 USD 24,591.00 681,662,520.00 24,591.00 80,600.00 USD 24,591.00 1,982,034,600.00 24,591.00 535.00 USD 24,591.00 13,156,185.00 24,591.00 10,618.40 USD 24,591.00 277,257,485.45 24,591.00 26,946.56 USD 24,591.00 703,602,728.24 24,591.00 13,000.00 USD 24,591.00 319,683,000.00 24,591.00 276.42 USD 24,591.00 6,797,444.22 24,591.00 9,600.00 USD 24,591.00 236,073,600.00 24,591.00 27,960.00 USD 24,591.00 704,517,395.40 24,591.00 9,200.00 USD 24,591.00 226,237,200.00 24,591.00 19,103,668.90 VND 1.00 19,103,644.50 24,591.00 1,590.00 USD 24,591.00 39,099,690.00 24,591.00 2,800.00 USD 24,591.00 68,854,800.00 24,591.00 1,800.00 USD 24,591.00 44,263,800.00 24,591.00 10,100.00 USD 24,591.00 248,369,100.00 24,591.00 15,450.00 USD 24,591.00 379,930,950.00 24,591.00 181.60 USD 24,591.00 4,465,725.60 24,591.00 13.00 USD 24,591.00 319,683.00 24,591.00 5,050.00 USD 24,591.00 124,184,550.00 24,591.00 559.20 USD 24,591.00 13,751,287.20 24,591.00 104.50 USD 24,591.00 4,365,578.75 24,591.00 242.50 USD 24,591.00 10,130,692.79 24,591.00 1,718,375.00 VND 1.00 1,718,357.60 24,591.00 183.20 USD 24,591.00 4,510,481.22 24,591.00 262.50 USD 24,591.00 6,462,883.67 24,591.00 16,700.00 USD 24,591.00 410,669,700.00 24,591.00 7,300.00 USD 24,591.00 179,514,300.00 24,591.00 1,421.00 USD 24,591.00 34,943,811.00 24,591.00 186.90 USD 24,591.00 4,596,057.90 24,591.00 2,411,100.00 JPY 165.28 398,506,991.40 24,591.00 1,221,000.00 JPY 165.28 201,806,041.50 24,591.00 3,060.97 USD 24,591.00 75,272,205.07 24,591.00 488,000.00 JPY 165.28 80,656,020.90 24,591.00 4,913,080.00 VND 1.00 4,913,085.07 24,591.00 16,709.00 USD 24,591.00 410,891,019.00 24,591.00 4,040.00 USD 24,591.00 99,347,640.00 24,591.00 3,037.75 USD 24,591.00 74,701,310.25 24,591.00 22,102.25 USD 24,591.00 543,516,429.75 24,591.00 4,487.50 USD 24,591.00 110,352,112.50 24,591.00 2,692.50 USD 24,591.00 66,211,267.50 24,591.00 59.60 USD 24,591.00 1,465,623.60 24,591.00 884.00 USD 24,591.00 21,738,444.00 24,591.00 2,491.50 USD 24,591.00 61,268,476.50 24,591.00 3,590.00 USD 24,591.00 88,281,690.00 24,591.00 21,255.00 USD 24,591.00 522,681,705.00 24,591.00 31,065.00 USD 24,591.00 763,919,415.00 24,591.00 2,980.00 USD 24,591.00 73,281,180.00 24,591.00 268.50 USD 24,591.00 6,602,683.50 24,591.00 1,876.00 USD 24,591.00 46,132,716.00 24,591.00 398.00 USD 24,591.00 9,787,218.00 24,591.00 1,592.00 USD 24,591.00 39,148,872.00 24,591.00 277.50 USD 24,591.00 6,824,002.50 24,591.00 2,544.00 USD 24,591.00 62,559,504.00 24,591.00 440.50 USD 24,591.00 10,832,335.50 24,591.00 772.00 USD 24,591.00 18,984,252.00 24,591.00 183.20 USD 24,591.00 4,510,874.68 24,591.00 525.00 USD 24,591.00 12,926,996.88 24,591.00 4,080.00 USD 24,591.00 100,331,280.00 24,591.00 1,116.00 USD 24,591.00 27,443,556.00 24,591.00 246.25 USD 24,591.00 6,055,533.75 24,591.00 91,900.00 USD 24,591.00 2,259,912,900.00 24,591.00 95,500.00 USD 24,591.00 2,348,440,500.00 24,591.00 191.00 USD 24,591.00 4,696,881.00 24,591.00 9,080.00 USD 24,591.00 223,286,280.00 24,591.00 2,462.20 USD 24,591.00 60,543,042.00 24,591.00 1,389.70 USD 24,591.00 34,181,490.00 24,591.00 5,293.00 USD 24,591.00 130,160,163.00 24,591.00 576.00 USD 24,591.00 14,164,416.00 24,591.00 144.00 USD 24,591.00 3,541,104.00 24,591.00 144.00 USD 24,591.00 3,541,104.00 24,591.00 5,617.50 USD 24,591.00 138,139,942.50 24,591.00 46,200.00 USD 24,591.00 1,136,104,200.00 24,591.00 46,200.00 USD 24,591.00 1,136,104,200.00 24,591.00 17,853.24 USD 24,591.00 439,029,024.84 24,591.00 5,140.00 USD 24,591.00 135,023,033.25 24,591.00 380.80 USD 24,591.00 9,364,252.80 24,591.00 5,270.00 USD 24,591.00 129,594,570.00 24,591.00 35,224.00 USD 24,591.00 866,193,384.00 24,591.00 39,200.00 USD 24,591.00 963,967,200.00 24,591.00 3,717.50 EUR 23,941.12 89,000,976.75 24,591.00 44,400.00 USD 24,591.00 1,091,840,400.00 24,591.00 4,800.00 USD 24,591.00 118,036,800.00 24,591.00 64,000.00 USD 24,591.00 1,573,824,000.00 24,591.00 11,028.31 USD 24,591.00 271,198,400.76 24,591.00 16,393.45 USD 24,591.00 403,132,499.48 24,591.00 17,694.95 USD 24,591.00 435,133,714.54 24,591.00 8,850.96 USD 24,591.00 217,654,665.58 24,591.00 39,500.88 USD 24,591.00 971,368,591.80 24,591.00 369.25 USD 24,591.00 9,079,980.84 24,591.00 7,125.00 USD 24,591.00 175,756,795.20 24,591.00 7,500.00 USD 24,591.00 185,007,929.40 24,591.00 6.00 GBP 27,762.79 166,579.43 24,591.00 6.00 GBP 27,762.79 166,579.43 24,591.00 9.87 USD 24,591.00 242,592.67 24,591.00 113.48 USD 24,591.00 2,790,616.19 24,591.00 11.01 USD 24,591.00 270,626.41 24,591.00 40.44 USD 24,591.00 994,469.88 24,591.00 112.84 USD 24,591.00 2,774,877.95 24,591.00 12.85 USD 24,591.00 316,046.97 24,591.00 15.27 USD 24,591.00 375,509.49 24,591.00 37.42 USD 24,591.00 920,205.06 24,591.00 3.10 USD 24,591.00 76,232.10 24,591.00 3,379.20 USD 24,591.00 83,097,907.20 24,591.00 246.00 USD 24,591.00 6,049,386.00 24,591.00 2.47 USD 24,591.00 60,739.77 24,591.00 17,754.00 USD 24,591.00 436,588,614.00 24,591.00 1,056.00 USD 24,591.00 25,968,096.00 24,591.00 0.73 USD 24,591.00 17,951.43 24,591.00 36.95 USD 24,591.00 908,636.22 24,591.00 3.45 USD 24,591.00 84,838.95 24,591.00 1.24 USD 24,591.00 30,492.84 24,591.00 5.11 USD 24,591.00 124,676.67 24,591.00 21.25 USD 24,591.00 522,558.06 24,591.00 1.33 USD 24,591.00 33,443.76 24,591.00 3.32 USD 24,591.00 81,642.14 24,591.00 122.40 USD 24,591.00 3,009,938.40 24,591.00 2,293.20 USD 24,591.00 56,392,081.20 24,591.00 11.48 USD 24,591.00 282,303.45 24,591.00 45.66 USD 24,591.00 1,122,825.06 24,591.00 837.00 USD 24,591.00 20,582,667.00 24,591.00 19.59 USD 24,591.00 481,737.69 24,591.00 44.70 USD 24,591.00 1,099,217.70 24,591.00 43.76 USD 24,591.00 1,076,102.16 24,591.00 70.04 USD 24,591.00 1,722,348.13 24,591.00 1.52 USD 24,591.00 37,378.32 24,591.00 10.00 USD 24,591.00 245,910.49 24,591.00 22.35 USD 24,591.00 549,608.85 24,591.00 173.25 USD 24,591.00 4,260,390.75 24,591.00 98.10 USD 24,591.00 2,412,377.10 24,591.00 24.27 USD 24,591.00 596,823.57 24,591.00 26.82 USD 24,591.00 659,530.62 24,591.00 29.39 USD 24,591.00 722,728.26 24,591.00 16.92 USD 24,591.00 416,079.72 24,591.00 34.59 USD 24,591.00 850,602.69 24,591.00 123.96 USD 24,591.00 3,048,300.36 24,591.00 70.08 USD 24,591.00 1,723,337.28 24,591.00 77.88 USD 24,591.00 1,915,147.08 24,591.00 42.72 USD 24,591.00 1,050,527.52 24,591.00 35.04 USD 24,591.00 861,668.64 24,591.00 2.35 USD 24,591.00 58,772.44 24,591.00 17.86 USD 24,591.00 436,982.46 24,591.00 21.25 USD 24,591.00 522,558.06 24,591.00 2.45 USD 24,591.00 60,248.05 24,591.00 3.47 USD 24,591.00 85,330.72 24,591.00 4.55 USD 24,591.00 113,364.61 24,591.00 20.30 USD 24,591.00 499,197.40 24,591.00 4.61 USD 24,591.00 119,020.44 24,591.00 1.07 USD 24,591.00 23,853.27 24,591.00 28.32 USD 24,591.00 696,417.12 24,591.00 8.46 USD 24,591.00 208,039.86 24,591.00 637.50 USD 24,591.00 15,676,762.50 24,591.00 38.05 USD 24,591.00 935,687.55 24,591.00 17.88 USD 24,591.00 439,687.08 24,591.00 12.32 USD 24,591.00 302,959.89 24,591.00 7.65 USD 24,591.00 188,121.15 24,591.00 12.14 USD 24,591.00 298,533.51 24,591.00 19.59 USD 24,591.00 481,737.69 24,591.00 29.39 USD 24,591.00 722,728.26 24,591.00 98.10 USD 24,591.00 2,412,377.10 24,591.00 4.01 USD 24,591.00 98,609.91 24,591.00 3.33 USD 24,591.00 81,888.03 24,591.00 3.03 USD 24,591.00 74,510.73 24,591.00 0.48 USD 24,591.00 11,803.68 24,591.00 2.01 USD 24,591.00 49,427.79 24,591.00 2.43 USD 24,591.00 59,756.13 24,591.00 9.99 USD 24,591.00 245,664.09 24,591.00 963.27 USD 24,591.00 23,687,772.57 24,591.00 422.70 USD 24,591.00 10,394,615.70 24,591.00 51.24 USD 24,591.00 1,260,042.84 24,591.00 16.92 USD 24,591.00 416,079.72 24,591.00 549.51 USD 24,591.00 13,513,000.41 24,591.00 2,259.60 USD 24,591.00 55,565,823.60 24,591.00 168.24 USD 24,591.00 4,137,189.84 24,591.00 2.35 USD 24,591.00 58,772.44 24,591.00 1.02 USD 24,591.00 25,082.82 24,591.00 2.55 USD 24,591.00 60,739.77 24,591.00 1.60 USD 24,591.00 39,345.65 24,591.00 0.48 USD 24,591.00 11,803.68 24,591.00 4.02 USD 24,591.00 98,855.57 24,591.00 4.06 USD 24,591.00 99,839.46 24,591.00 8.02 USD 24,591.00 197,219.82 24,591.00 1.47 USD 24,591.00 36,148.77 24,591.00 3.03 USD 24,591.00 74,510.73 24,591.00 1,530.00 USD 24,591.00 37,624,230.00 24,591.00 571.50 USD 24,591.00 14,053,756.50 24,591.00 10.50 USD 24,591.00 258,205.50 24,591.00 45.84 USD 24,591.00 1,127,251.44 24,591.00 25.62 USD 24,591.00 630,021.42 24,591.00 875.70 USD 24,591.00 21,534,338.70 24,591.00 215.76 USD 24,591.00 5,305,754.16 24,591.00 676.32 USD 24,591.00 16,631,385.12 24,591.00 210.30 USD 24,591.00 5,171,487.30 24,591.00 67.35 USD 24,591.00 1,656,203.85 24,591.00 247.20 USD 24,591.00 6,078,895.20 24,591.00 4.64 USD 24,591.00 114,102.63 24,591.00 10,045.00 USD 24,591.00 247,016,595.00 24,591.00 62,940.00 USD 24,591.00 1,579,450,420.80 24,591.00 550.00 USD 24,591.00 13,525,050.00 24,591.00 53,600.00 USD 24,591.00 1,318,077,600.00 24,591.00 22,200.00 USD 24,591.00 545,920,200.00 24,591.00 5,490.00 USD 24,591.00 135,004,590.00 24,591.00 1,098.80 USD 24,591.00 32,305,196.70 24,591.00 817.00 USD 24,591.00 24,019,996.98 24,591.00 1,155.00 USD 24,591.00 33,957,711.90 24,591.00 788.80 USD 24,591.00 23,191,280.28 24,591.00 1,014.20 USD 24,591.00 29,818,062.96 24,591.00 1,014.20 USD 24,591.00 29,818,062.96 24,591.00 901.60 USD 24,591.00 26,507,622.54 24,591.00 1,042.40 USD 24,591.00 30,647,271.48 24,591.00 986.00 USD 24,591.00 28,988,854.44 24,591.00 322.90 USD 24,591.00 11,614,280.12 24,591.00 11,760.00 USD 24,591.00 292,583,718.00 24,591.00 278.80 USD 24,591.00 6,855,970.80 24,591.00 52.95 USD 24,591.00 1,302,093.45 24,591.00 3,592.80 USD 24,591.00 88,350,662.84 24,591.00 68,800.00 USD 24,591.00 1,691,860,800.00 24,591.00 32,800.00 USD 24,591.00 806,584,800.00 24,591.00 34,400.00 USD 24,591.00 845,930,400.00 24,591.00 8,000.00 USD 24,591.00 196,728,000.00 24,591.00 36,465.00 USD 24,591.00 896,710,815.00 24,591.00 562.50 USD 24,591.00 13,832,437.50 24,591.00 585.00 USD 24,591.00 14,385,735.00 24,591.00 120.00 USD 24,591.00 2,950,920.00 24,591.00 2,850.00 USD 24,591.00 70,084,350.00 24,591.00 0.12 USD 24,591.00 2,901.74 24,591.00 0.13 USD 24,591.00 3,167.32 24,591.00 0.12 USD 24,591.00 2,901.74 24,591.00 0.14 USD 24,591.00 3,467.33 24,591.00 0.14 USD 24,591.00 3,467.33 24,591.00 0.13 USD 24,591.00 3,167.32 24,591.00 0.14 USD 24,591.00 3,467.33 24,591.00 0.17 USD 24,591.00 4,146.04 24,591.00 0.13 USD 24,591.00 3,201.75 24,591.00 0.08 USD 24,591.00 1,854.16 24,591.00 0.13 USD 24,591.00 3,201.75 24,591.00 0.17 USD 24,591.00 4,146.04 24,591.00 0.13 USD 24,591.00 3,201.75 24,591.00 0.14 USD 24,591.00 3,388.64 24,591.00 0.10 USD 24,591.00 2,545.17 24,591.00 0.14 USD 24,591.00 3,388.64 24,591.00 0.10 USD 24,591.00 2,545.17 24,591.00 0.14 USD 24,591.00 3,388.64 24,591.00 0.10 USD 24,591.00 2,545.17 24,591.00 239.58 USD 24,591.00 5,891,534.65 24,591.00 14,130.00 USD 24,591.00 347,470,830.00 24,591.00 25,400.00 USD 24,591.00 624,611,400.00 24,591.00 5,050.00 USD 24,591.00 124,184,550.00 24,591.00 372.40 USD 24,591.00 9,157,688.40 24,591.00 940.00 USD 24,591.00 28,096,938.87 24,591.00 3,744.00 USD 24,591.00 92,068,704.00 24,591.00 4.00 USD 24,591.00 277,263.53 24,591.00 4.00 USD 24,591.00 277,263.53 24,591.00 460.00 USD 24,591.00 11,311,860.00 24,591.00 21,600.00 JPY 165.28 3,570,059.90 24,591.00 1,600.00 USD 24,591.00 61,209,949.92 24,591.00 33.60 USD 24,591.00 2,251,866.72 24,591.00 1,280.00 USD 24,591.00 31,476,480.00 24,591.00 36,400.00 USD 24,591.00 895,112,400.00 24,591.00 5,780.00 USD 24,591.00 142,135,980.00 24,591.00 14.40 USD 24,591.00 368,363.34 24,591.00 14.40 USD 24,591.00 368,363.34 24,591.00 16.80 USD 24,591.00 429,757.23 24,591.00 16.80 USD 24,591.00 429,757.23 24,591.00 841.20 USD 24,591.00 20,685,949.20 24,591.00 516.00 USD 24,591.00 12,688,956.00 24,591.00 2,100.00 USD 24,591.00 51,641,100.00 24,591.00 741.00 USD 24,591.00 18,221,931.00 24,591.00 581.00 USD 24,591.00 14,287,371.00 24,591.00 274.80 USD 24,591.00 6,764,836.55 24,591.00 262.50 USD 24,591.00 6,462,022.98 24,591.00 1,546.40 USD 24,591.00 38,027,522.40 24,591.00 180.30 USD 24,591.00 4,433,757.30 24,591.00 1,546.40 USD 24,591.00 38,027,522.40 24,591.00 69,400.00 USD 24,591.00 1,706,615,400.00 24,591.00 449,000.00 USD 24,591.00 11,041,359,000.00 24,591.00 359,200.00 USD 24,591.00 8,833,087,200.00 24,591.00 32,000.00 USD 24,591.00 786,912,000.00 24,591.00 220,000.00 USD 24,591.00 5,410,020,000.00 24,591.00 50,720.00 USD 24,591.00 1,247,255,500.33 24,591.00 64,000.00 USD 24,591.00 1,573,824,000.00 24,591.00 4,420.00 USD 24,591.00 108,692,220.00 24,591.00 18,640.00 USD 24,591.00 458,376,240.00 24,591.00 10,650.00 USD 24,591.00 261,894,150.00 24,591.00 10,450.00 USD 24,591.00 256,975,950.00 24,591.00 324.18 USD 24,591.00 13,575,736.97 24,591.00 8,648.00 USD 24,591.00 212,662,968.00 24,591.00 11,000.00 JPY 165.28 4,591,547.91 24,591.00 49.83 USD 24,591.00 1,225,881.02 24,591.00 141,440.00 USD 24,591.00 3,478,151,040.00 24,591.00 24,960.00 USD 24,591.00 613,791,360.00 24,591.00 1,050.00 USD 24,591.00 25,820,550.00 24,591.00 166,400.00 USD 24,591.00 4,091,942,400.00 24,591.00 166,400.00 USD 24,591.00 4,091,942,400.00 24,591.00 48,000.00 USD 24,591.00 1,180,368,000.00 24,591.00 1,117.35 USD 24,591.00 37,692,174.93 24,591.00 1,004.85 USD 24,591.00 33,897,144.27 24,591.00 14,400.00 USD 24,591.00 354,110,400.00 24,591.00 22,000.00 USD 24,591.00 541,002,000.00 24,591.00 4,000.00 USD 24,591.00 98,364,000.00 24,591.00 1.00 EUR 23,941.12 441,988.80 24,591.00 12,438.00 USD 24,591.00 305,862,858.00 24,591.00 3,657.50 USD 24,591.00 89,941,582.50 24,591.00 2,985.12 USD 24,591.00 73,407,085.92 24,591.00 9,720.00 USD 24,591.00 239,024,520.00 24,591.00 59,306.00 USD 24,591.00 1,458,393,846.00 24,591.00 7,954.00 USD 24,591.00 195,596,814.00 24,591.00 8,158.00 USD 24,591.00 200,613,378.00 24,591.00 13,867.50 USD 24,591.00 341,015,692.50 24,591.00 21,669.50 USD 24,591.00 532,874,674.50 24,591.00 23,950.50 USD 24,591.00 588,966,745.50 24,591.00 6,256.50 USD 24,591.00 153,853,591.50 24,591.00 5,100.00 USD 24,591.00 125,414,100.00 24,591.00 18,000,000.00 VND 1.00 17,999,997.23 24,591.00 212.89 USD 24,591.00 6,543,665.10 24,591.00 296.64 USD 24,591.00 7,303,527.00 24,591.00 838.63 USD 24,591.00 20,653,193.99 24,591.00 2,085.90 USD 24,591.00 52,622,280.90 24,591.00 5,040,000.00 JPY 165.28 838,865,405.70 24,591.00 1,560,000.00 JPY 165.28 259,651,450.80 24,591.00 1,620.81 USD 24,591.00 39,913,750.46 24,591.00 1,797.07 USD 24,591.00 44,254,320.17 24,591.00 4,745.73 USD 24,591.00 116,865,653.63 24,591.00 411.33 USD 24,591.00 10,129,180.45 24,591.00 1,384.32 USD 24,591.00 34,089,322.93 24,591.00 22,152.19 USD 24,591.00 545,516,587.92 24,591.00 16,966.18 USD 24,591.00 417,798,925.99 24,591.00 43,200.00 USD 24,591.00 1,067,741,220.00 24,591.00 400.38 USD 24,591.00 9,845,744.58 24,591.00 21,881.50 USD 24,591.00 538,100,262.00 24,591.00 21,239.50 USD 24,591.00 522,312,840.00 24,591.00 3,930.00 USD 24,591.00 96,642,630.00 24,591.00 552,000.00 JPY 165.28 94,831,748.76 24,591.00 48,700.00 USD 24,591.00 1,197,581,700.00 24,591.00 9,420.00 USD 24,591.00 231,647,220.00 24,591.00 14,130.00 USD 24,591.00 347,470,830.00 24,591.00 30,900.00 USD 24,591.00 759,861,900.00 24,591.00 15,150.00 USD 24,591.00 372,553,650.00 24,591.00 685.17 USD 24,591.00 16,849,015.47 24,591.00 2,415.00 USD 24,591.00 59,387,265.00 24,591.00 372.60 USD 24,591.00 9,162,606.60 24,591.00 745.20 USD 24,591.00 18,325,213.20 24,591.00 6.60 USD 24,591.00 162,299.86 24,591.00 14.43 USD 24,591.00 354,848.13 24,591.00 23.93 USD 24,591.00 588,461.40 24,591.00 0.05 USD 24,591.00 1,229.55 24,591.00 6,230.00 USD 24,591.00 153,201,930.00 24,591.00 3,517.20 USD 24,591.00 86,648,159.05 24,591.00 294.00 USD 24,591.00 7,242,787.23 24,591.00 2,289.29 USD 24,591.00 56,295,807.44 24,591.00 1,300.00 USD 24,591.00 31,968,300.00 24,591.00 7,700.00 USD 24,591.00 189,350,700.00 24,591.00 6,457.50 USD 24,591.00 158,796,382.50 24,591.00 9,831.50 USD 24,591.00 241,766,416.50 24,591.00 6,048.00 USD 24,591.00 148,726,368.00 24,591.00 8,112.50 USD 24,591.00 199,494,487.50 24,591.00 3,050.00 USD 24,591.00 75,002,550.00 24,591.00 52.95 USD 24,591.00 1,302,093.45 24,591.00 395.40 USD 24,591.00 9,723,281.40 24,591.00 3,690.00 USD 24,591.00 90,740,790.00 24,591.00 47.95 USD 24,591.00 1,179,150.75 24,591.00 88.90 USD 24,591.00 2,186,139.90 24,591.00 798.00 USD 24,591.00 19,623,618.00 24,591.00 491.30 USD 24,591.00 12,081,558.30 24,591.00 293.50 USD 24,591.00 7,217,458.50 24,591.00 0.58 USD 24,591.00 14,262.78 24,591.00 6.50 USD 24,591.00 159,841.75 24,591.00 1.43 USD 24,591.00 35,165.13 24,591.00 31.05 USD 24,591.00 763,550.55 24,591.00 0.06 USD 24,591.00 1,475.46 24,591.00 0.06 USD 24,591.00 1,475.46 24,591.00 32.30 USD 24,591.00 794,289.30 24,591.00 0.07 USD 24,591.00 1,721.37 24,591.00 88.90 USD 24,591.00 2,186,139.90 24,591.00 914.00 USD 24,591.00 22,476,174.00 24,591.00 2,000.00 USD 24,591.00 49,271,166.97 24,591.00 2,680.00 USD 24,591.00 66,023,392.26 24,591.00 2,782.08 USD 24,591.00 68,538,067.92 24,591.00 299.80 USD 24,591.00 7,385,759.30 24,591.00 16,400.00 USD 24,591.00 403,292,400.00 24,591.00 9,600.00 USD 24,591.00 236,073,600.00 24,591.00 4,350.00 USD 24,591.00 106,970,850.00 24,591.00 4,450.00 USD 24,591.00 109,429,950.00 24,591.00 1,315.60 USD 24,591.00 32,351,919.60 24,591.00 397.90 USD 24,591.00 9,784,758.90 24,591.00 1,891.80 USD 24,591.00 46,521,253.80 24,591.00 260.00 USD 24,591.00 6,393,660.00 24,591.00 20.40 USD 24,591.00 501,656.40 24,591.00 1,040,000.00 JPY 165.28 174,000,997.80 24,591.00 587.43 USD 24,591.00 14,445,982.95 24,591.00 587.44 USD 24,591.00 14,446,228.86 24,591.00 587.44 USD 24,591.00 14,446,228.86 24,591.00 587.44 USD 24,591.00 14,446,228.86 24,591.00 587.44 USD 24,591.00 14,446,228.86 24,591.00 10,000.00 USD 24,591.00 245,910,000.00 24,591.00 9,820.00 USD 24,591.00 241,483,620.00 24,591.00 10,200.00 USD 24,591.00 250,828,200.00 24,591.00 2,720.00 USD 24,591.00 66,887,520.00 24,591.00 5,745.00 USD 24,591.00 141,275,295.00 24,591.00 1,071.93 USD 24,591.00 26,359,781.45 24,591.00 986.13 USD 24,591.00 24,249,873.65 24,591.00 2,332.00 USD 24,591.00 57,346,212.00 24,591.00 183.20 USD 24,591.00 4,510,087.76 24,591.00 262.50 USD 24,591.00 6,462,391.85 24,591.00 14,550.00 USD 24,591.00 357,799,050.00 24,591.00 4,300,000.00 VND 1.00 4,299,982.26 24,591.00 5,625,000.00 VND 1.00 5,625,006.82 24,591.00 53,020.00 USD 24,591.00 1,303,814,820.00 24,591.00 1,840.00 USD 24,591.00 45,247,440.00 24,591.00 162,000.00 JPY 165.28 28,146,661.87 24,591.00 89,000.00 JPY 165.28 15,463,288.03 24,591.00 270,000.00 JPY 165.28 46,911,168.70 24,591.00 49,200.00 USD 24,591.00 1,209,877,200.00 24,591.00 260.00 USD 24,591.00 7,314,622.46 24,591.00 24,900.00 USD 24,591.00 612,315,900.00 24,591.00 13,200.00 USD 24,591.00 324,601,200.00 24,591.00 98,400.00 USD 24,591.00 2,419,754,400.00 24,591.00 7,590.00 USD 24,591.00 186,645,690.00 24,591.00 40,600.00 USD 24,591.00 998,394,600.00 24,591.00 96,480.00 USD 24,591.00 2,372,539,680.00 24,591.00 74,400.00 USD 24,591.00 1,829,570,400.00 24,591.00 117.48 EUR 23,941.12 2,937,365.44 24,591.00 650.50 EUR 23,941.12 16,264,511.99 24,591.00 2,254.00 EUR 23,941.12 56,356,989.84 24,591.00 442.20 EUR 23,941.12 11,056,374.26 24,591.00 436.20 EUR 23,941.12 10,906,354.41 24,591.00 3,720.00 EUR 23,941.12 93,011,522.94 24,591.00 1,512.00 EUR 23,941.12 37,804,678.76 24,591.00 1,683.20 EUR 23,941.12 42,085,234.13 24,591.00 841.60 EUR 23,941.12 21,042,617.06 24,591.00 17,400.00 USD 24,591.00 427,883,400.00 24,591.00 8,400.00 USD 24,591.00 206,564,400.00 24,591.00 40,600.00 USD 24,591.00 998,394,600.00 24,591.00 11,050.00 USD 24,591.00 271,730,550.00 24,591.00 70,050.00 USD 24,591.00 1,722,599,550.00 24,591.00 45,760.00 USD 24,591.00 1,125,284,160.00 24,591.00 14,904.00 USD 24,591.00 366,504,264.00 24,591.00 787.50 USD 24,591.00 19,365,412.50 24,591.00 47,200.00 USD 24,591.00 1,160,695,200.00 24,591.00 1,574.00 USD 24,591.00 38,706,234.00 24,591.00 1,574.00 USD 24,591.00 38,706,234.00 24,591.00 52,000.00 USD 24,591.00 1,278,732,000.00 24,591.00 1,716,000.00 THB 643.70 1,104,589,358.04 24,591.00 146,160.00 USD 24,591.00 3,594,220,560.00 24,591.00 3,054.80 USD 24,591.00 75,120,586.80 24,591.00 3,054.80 USD 24,591.00 75,120,586.80 24,591.00 1,153.60 USD 24,591.00 28,368,177.60 24,591.00 1,153.60 USD 24,591.00 28,368,177.60 24,591.00 375.00 USD 24,591.00 9,300,193.25 24,591.00 73,300.00 JPY 165.28 12,115,002.06 24,591.00 39,600.00 USD 24,591.00 973,803,600.00 24,591.00 39,600.00 USD 24,591.00 973,803,600.00 24,591.00 8,301.13 USD 24,591.00 204,252,924.69 24,591.00 1,284.27 USD 24,591.00 31,580,991.75 24,591.00 7,560.00 USD 24,591.00 185,907,960.00 24,591.00 2,986.97 USD 24,591.00 73,452,579.27 24,591.00 7,410.00 USD 24,591.00 182,219,310.00 24,591.00 152.72 USD 24,591.00 3,755,537.52 24,591.00 178.58 USD 24,591.00 4,391,460.78 24,591.00 292.80 USD 24,591.00 7,200,244.80 24,591.00 294.80 USD 24,591.00 7,249,426.80 24,591.00 2,604.00 USD 24,591.00 64,034,964.00 24,591.00 3,920.00 USD 24,591.00 96,396,720.00 24,591.00 189.80 USD 24,591.00 4,667,371.80 24,591.00 262.70 USD 24,591.00 6,460,055.70 24,591.00 844.48 USD 24,591.00 20,766,607.68 24,591.00 467.20 USD 24,591.00 11,488,915.20 24,591.00 6,464.63 USD 24,591.00 158,971,711.41 24,591.00 1,627.78 USD 24,591.00 40,028,737.98 24,591.00 1,789.53 USD 24,591.00 44,006,295.59 24,591.00 5,192.39 USD 24,591.00 127,685,976.42 24,591.00 1,864.91 USD 24,591.00 45,860,007.96 24,591.00 7,204.26 USD 24,591.00 177,159,957.66 24,591.00 2,278.80 USD 24,591.00 56,038,029.82 24,591.00 6,317.45 USD 24,591.00 155,637,727.57 24,591.00 31,907.74 USD 24,591.00 786,530,839.50 24,591.00 13,709.75 USD 24,591.00 338,257,182.32 24,591.00 1,083.70 USD 24,591.00 28,219,328.28 24,591.00 6,400.00 USD 24,591.00 157,382,400.00 24,591.00 67,600.00 USD 24,591.00 1,662,351,600.00 24,591.00 26,829.83 USD 24,591.00 659,772,388.88 24,591.00 75,620.00 USD 24,591.00 1,859,571,420.00 24,591.00 69,750.00 USD 24,591.00 1,715,222,250.00 24,591.00 23.39 USD 24,591.00 575,252.34 24,591.00 55,000.00 USD 24,591.00 1,352,505,000.00 24,591.00 20,933.62 USD 24,591.00 514,779,141.24 24,591.00 135.46 USD 24,591.00 3,331,111.61 24,591.00 52.00 USD 24,591.00 1,278,732.00 24,591.00 1.10 USD 24,591.00 27,050.10 24,591.00 23.10 USD 24,591.00 568,052.10 24,591.00 46.81 USD 24,591.00 1,151,087.50 24,591.00 99.54 USD 24,591.00 2,447,694.69 24,591.00 4.23 USD 24,591.00 103,975.67 24,591.00 6,800.00 USD 24,591.00 167,218,800.00 24,591.00 1,700.00 USD 24,591.00 41,804,700.00 24,591.00 7,225.73 USD 24,591.00 177,688,418.25 24,591.00 2,680.00 USD 24,591.00 65,903,880.00 24,591.00 1,750.00 USD 24,591.00 43,034,250.00 24,591.00 4.00 USD 24,591.00 271,730.55 24,591.00 4.00 USD 24,591.00 271,730.55 24,591.00 1,430.00 USD 24,591.00 35,165,130.00 24,591.00 0.63 USD 24,591.00 15,492.33 24,591.00 0.63 USD 24,591.00 15,492.33 24,591.00 220.00 USD 24,591.00 5,410,020.00 24,591.00 220.00 USD 24,591.00 5,410,020.00 24,591.00 7,280.00 USD 24,591.00 179,022,480.00 24,591.00 3,405.00 USD 24,591.00 83,732,355.00 24,591.00 9,850.00 USD 24,591.00 242,221,350.00 24,591.00 60.66 USD 24,591.00 1,491,751.54 24,591.00 20.19 USD 24,591.00 496,443.11 24,591.00 137.26 USD 24,591.00 3,375,262.30 24,591.00 237.59 USD 24,591.00 5,842,681.43 24,591.00 0.05 USD 24,591.00 1,295.95 24,591.00 10.60 USD 24,591.00 260,580.99 24,591.00 0.16 USD 24,591.00 3,934.56 24,591.00 497.50 USD 24,591.00 12,234,022.50 24,591.00 382.60 USD 24,591.00 9,408,516.60 24,591.00 1,509.20 USD 24,591.00 37,112,737.20 24,591.00 1,067.70 USD 24,591.00 26,255,810.70 24,591.00 228.94 USD 24,591.00 5,629,863.54 24,591.00 391.90 USD 24,591.00 9,637,212.90 24,591.00 514.38 USD 24,591.00 12,649,118.58 24,591.00 909.00 USD 24,591.00 22,353,219.00 24,591.00 542.10 USD 24,591.00 13,330,781.10 24,591.00 201.54 USD 24,591.00 4,956,070.14 24,591.00 7,902.00 USD 24,591.00 194,318,082.00 24,591.00 458.00 USD 24,591.00 11,271,038.94 24,591.00 131.25 USD 24,591.00 3,229,966.37 24,591.00 6,200.00 USD 24,591.00 152,464,200.00 24,591.00 6,440.00 USD 24,591.00 158,366,040.00 24,591.00 2,380.00 USD 24,591.00 58,526,580.00 24,591.00 5,740.00 USD 24,591.00 141,152,340.00 24,591.00 2,750.00 USD 24,591.00 67,625,250.00 24,591.00 45,024.00 USD 24,591.00 1,107,185,184.00 24,591.00 4,200.00 USD 24,591.00 103,282,200.00 24,591.00 4,440.00 USD 24,591.00 109,184,040.00 24,591.00 1,262.50 USD 24,591.00 31,046,137.50 24,591.00 1,051.79 USD 24,591.00 25,864,584.37 24,591.00 300.62 USD 24,591.00 7,392,546.42 24,591.00 1,240.00 USD 24,591.00 30,492,840.00 24,591.00 410.00 USD 24,591.00 10,082,310.00 24,591.00 520.00 USD 24,591.00 12,787,320.00 24,591.00 1,302.00 USD 24,591.00 32,017,482.00 24,591.00 7,870.50 USD 24,591.00 193,543,465.50 24,591.00 35,400.00 USD 24,591.00 870,521,400.00 24,591.00 33,000.00 USD 24,591.00 811,503,000.00 24,591.00 6,200.00 USD 24,591.00 152,464,200.00 24,591.00 1,205,000.00 JPY 165.28 199,162,509.00 24,591.00 1,205,000.00 JPY 165.28 199,162,509.00 24,591.00 520,560.00 JPY 165.28 86,038,203.89 24,591.00 520,560.00 JPY 165.28 86,038,203.89 24,591.00 5,550.00 USD 24,591.00 141,902,365.50 24,591.00 3,330.00 USD 24,591.00 85,141,419.30 24,591.00 3,840,000.00 VND 1.00 3,840,002.69 24,591.00 7,800,000.00 VND 1.00 7,799,982.40 24,591.00 1,813,500.00 VND 1.00 1,813,498.95 24,591.00 883,500.00 VND 1.00 883,499.55 24,591.00 1,035,000.00 VND 1.00 1,035,001.25 24,591.00 630,000.00 VND 1.00 629,997.81 24,591.00 1,440,000.00 VND 1.00 1,439,998.79 24,591.00 20,748,000.00 VND 1.00 20,747,999.67 24,591.00 378,000.00 VND 1.00 377,998.69 24,591.00 35,190.00 USD 24,591.00 865,357,290.00 24,591.00 83,000.00 USD 24,591.00 2,041,053,000.00 24,591.00 7,244.77 USD 24,591.00 178,157,044.02 24,591.00 50,400.00 USD 24,591.00 1,239,386,400.00 24,591.00 1.20 USD 24,591.00 29,509.20 24,591.00 10,150.00 USD 24,591.00 249,598,650.00 24,591.00 30,450.00 USD 24,591.00 748,795,950.00 24,591.00 52,206.00 USD 24,591.00 1,283,797,746.00 24,591.00 98,400.00 USD 24,591.00 2,419,754,400.00 24,591.00 10,500.00 USD 24,591.00 258,205,500.00 24,591.00 6,200.00 USD 24,591.00 152,464,200.00 24,591.00 830.00 USD 24,591.00 20,410,530.00 24,591.00 1,800.00 USD 24,591.00 44,263,800.00 24,591.00 9,350.00 USD 24,591.00 229,925,850.00 24,591.00 41,600.00 USD 24,591.00 1,022,985,600.00 24,591.00 45,000.00 USD 24,591.00 1,106,595,000.00 24,591.00 8,771.22 USD 24,591.00 215,692,763.63 24,591.00 5.00 USD 24,591.00 405,751.50 24,591.00 11,850.00 USD 24,591.00 292,632,900.00 24,591.00 93,600.00 JPY 165.28 15,470,198.10 24,591.00 329,100.00 JPY 165.28 54,393,570.63 24,591.00 164,160.00 JPY 165.28 27,132,381.49 24,591.00 81,890.00 JPY 165.28 13,534,886.40 24,591.00 2,360.00 JPY 165.28 390,062.44 24,591.00 1.00 USD 24,591.00 368,865.00 24,591.00 483.00 USD 24,591.00 11,877,453.00 24,591.00 21,825.00 USD 24,591.00 536,698,575.00 24,591.00 8.10 USD 24,591.00 199,187.10 24,591.00 643.00 USD 24,591.00 15,812,013.00 24,591.00 60.80 USD 24,591.00 1,495,132.80 24,591.00 60.30 USD 24,591.00 1,482,837.30 24,591.00 369.00 USD 24,591.00 9,074,079.00 24,591.00 20,610.00 USD 24,591.00 506,820,510.00 24,591.00 159.30 USD 24,591.00 8,198,858.26 24,591.00 19,530.00 USD 24,591.00 480,262,230.00 24,591.00 5,150.28 USD 24,591.00 126,650,535.48 24,591.00 19,530.00 USD 24,591.00 480,262,230.00 24,591.00 13,120.00 USD 24,591.00 322,633,920.00 24,591.00 13,120.00 USD 24,591.00 322,633,920.00 24,591.00 6,500.00 USD 24,591.00 159,841,500.00 24,591.00 6,500.00 USD 24,591.00 159,841,500.00 24,591.00 13,000.00 USD 24,591.00 319,683,000.00 24,591.00 4,570.00 USD 24,591.00 112,380,870.00 24,591.00 2,960.00 USD 24,591.00 72,789,360.00 24,591.00 1,480.00 USD 24,591.00 36,394,680.00 24,591.00 8,400.00 USD 24,591.00 206,564,400.00 24,591.00 2,160.00 USD 24,591.00 53,116,560.00 24,591.00 3,720.00 USD 24,591.00 91,478,520.00 24,591.00 2,113.00 USD 24,591.00 51,960,783.00 24,591.00 6,760.00 USD 24,591.00 166,235,160.00 24,591.00 83,266.50 USD 24,591.00 2,049,094,257.00 24,591.00 210.00 USD 24,591.00 5,296,901.40 24,591.00 2,040.00 USD 24,591.00 51,478,799.40 24,591.00 14,205.64 USD 24,591.00 350,733,809.79 24,591.00 14,463.76 USD 24,591.00 356,869,820.05 24,591.00 13,615.44 USD 24,591.00 335,622,886.20 24,591.00 12,350.00 USD 24,591.00 303,698,850.00 24,591.00 56,250.00 USD 24,591.00 1,383,735,570.00 24,591.00 2,400.00 USD 24,591.00 59,018,400.00 24,591.00 595.00 EUR 23,941.12 14,618,560.13 24,591.00 15,000.00 EUR 23,941.12 368,535,136.33 24,591.00 6,900.00 USD 24,591.00 169,677,900.00 24,591.00 0.12 USD 24,591.00 2,901.74 24,591.00 0.14 USD 24,591.00 3,467.33 24,591.00 0.14 USD 24,591.00 3,467.33 24,591.00 0.14 USD 24,591.00 3,467.33 24,591.00 0.14 USD 24,591.00 3,467.33 24,591.00 0.14 USD 24,591.00 3,467.33 24,591.00 0.12 USD 24,591.00 2,901.74 24,591.00 0.12 USD 24,591.00 2,901.74 24,591.00 0.14 USD 24,591.00 3,467.33 24,591.00 0.13 USD 24,591.00 3,201.75 24,591.00 0.08 USD 24,591.00 1,854.16 24,591.00 0.13 USD 24,591.00 3,201.75 24,591.00 0.13 USD 24,591.00 3,201.75 24,591.00 0.13 USD 24,591.00 3,201.75 24,591.00 0.08 USD 24,591.00 1,854.16 24,591.00 0.17 USD 24,591.00 4,146.04 24,591.00 0.13 USD 24,591.00 3,201.75 24,591.00 0.17 USD 24,591.00 4,146.04 24,591.00 0.08 USD 24,591.00 1,854.16 24,591.00 0.13 USD 24,591.00 3,201.75 24,591.00 0.17 USD 24,591.00 4,146.04 24,591.00 0.10 USD 24,591.00 2,545.17 24,591.00 0.10 USD 24,591.00 2,545.17 24,591.00 0.14 USD 24,591.00 3,388.64 24,591.00 0.10 USD 24,591.00 2,545.17 24,591.00 0.10 USD 24,591.00 2,545.17 24,591.00 0.14 USD 24,591.00 3,388.64 24,591.00 0.07 USD 24,591.00 1,723.83 24,591.00 0.14 USD 24,591.00 3,388.64 24,591.00 0.10 USD 24,591.00 2,545.17 24,591.00 0.07 USD 24,591.00 1,723.83 24,591.00 0.14 USD 24,591.00 3,388.64 24,591.00 0.14 USD 24,591.00 3,388.64 24,591.00 0.07 USD 24,591.00 1,723.83 24,591.00 0.07 USD 24,591.00 1,723.83 24,591.00 0.10 USD 24,591.00 2,545.17 24,591.00 0.14 USD 24,591.00 3,388.64 24,591.00 10,938.01 USD 24,591.00 268,976,235.05 24,591.00 2,660.00 USD 24,591.00 65,412,060.00 24,591.00 785.50 USD 24,591.00 19,316,230.50 24,591.00 897.40 USD 24,591.00 22,067,963.40 24,591.00 1,170.00 USD 24,591.00 28,771,470.00 24,591.00 3,750.00 USD 24,591.00 92,216,250.00 24,591.00 937.50 USD 24,591.00 23,054,062.50 24,591.00 2,643.00 USD 24,591.00 64,994,013.00 24,591.00 148.25 USD 24,591.00 3,645,615.75 24,591.00 681.00 USD 24,591.00 16,746,471.00 24,591.00 1,202.00 USD 24,591.00 29,558,382.00 24,591.00 397.00 USD 24,591.00 9,762,627.00 24,591.00 775.35 USD 24,591.00 19,066,631.85 24,591.00 1,201.50 USD 24,591.00 29,546,086.50 24,591.00 4,607.50 USD 24,591.00 113,303,032.50 24,591.00 601.50 USD 24,591.00 14,791,486.50 24,591.00 460.00 USD 24,591.00 11,311,860.00 24,591.00 1.00 USD 24,591.00 1,138,563.30 24,591.00 9,625.00 USD 24,591.00 236,688,375.00 24,591.00 2,444.00 USD 24,591.00 60,100,404.00 24,591.00 792.00 USD 24,591.00 19,476,072.00 24,591.00 262.15 USD 24,591.00 6,446,530.65 24,591.00 1,912.38 USD 24,591.00 54,060,854.40 24,591.00 37,360.00 USD 24,591.00 918,719,760.00 24,591.00 3,836.40 USD 24,591.00 94,912,653.15 24,591.00 0.00 0.00 4,499,985.78 24,591.00 0.00 0.00 8,550,010.36 24,591.00 750,000.00 VND 1.00 749,998.45 24,591.00 18,200.00 USD 24,591.00 447,556,200.00 24,591.00 701.00 USD 24,591.00 17,238,291.00 24,591.00 2,280.60 USD 24,591.00 56,082,234.60 24,591.00 11,330.00 USD 24,591.00 278,616,030.00 24,591.00 7,964.00 USD 24,591.00 195,842,724.00 24,591.00 796.40 USD 24,591.00 19,584,272.40 24,591.00 247.00 USD 24,591.00 6,073,977.00 24,591.00 76.50 USD 24,591.00 1,881,211.50 24,591.00 48,750.00 USD 24,591.00 1,198,811,250.00 24,591.00 89,000.00 USD 24,591.00 2,188,599,000.00 24,591.00 59,000.00 USD 24,591.00 1,450,869,000.00 24,591.00 69.89 USD 24,591.00 1,720,140.45 24,591.00 103.82 USD 24,591.00 2,556,234.45 24,591.00 16,668.00 USD 24,591.00 409,882,788.00 24,591.00 1,404.00 USD 24,591.00 34,525,764.00 24,591.00 4.02 USD 24,591.00 98,855.57 24,591.00 4.06 USD 24,591.00 99,839.46 24,591.00 19.59 USD 24,591.00 481,737.69 24,591.00 29.39 USD 24,591.00 722,728.26 24,591.00 98.10 USD 24,591.00 2,412,377.10 24,591.00 11.48 USD 24,591.00 282,303.45 24,591.00 35.76 USD 24,591.00 879,374.16 24,591.00 24.27 USD 24,591.00 596,823.57 24,591.00 45.66 USD 24,591.00 1,122,825.06 24,591.00 70.80 USD 24,591.00 1,741,042.80 24,591.00 2,112.00 USD 24,591.00 51,936,192.00 24,591.00 1,143.00 USD 24,591.00 28,107,513.00 24,591.00 10.50 USD 24,591.00 258,205.50 24,591.00 20.99 USD 24,591.00 516,163.86 24,591.00 350.28 USD 24,591.00 8,613,735.48 24,591.00 35.04 USD 24,591.00 861,668.64 24,591.00 52.56 USD 24,591.00 1,292,502.96 24,591.00 123.96 USD 24,591.00 3,048,300.36 24,591.00 17.30 USD 24,591.00 425,423.07 24,591.00 422.70 USD 24,591.00 10,394,615.70 24,591.00 74.16 USD 24,591.00 1,823,668.56 24,591.00 3.68 USD 24,591.00 90,494.68 24,591.00 6.94 USD 24,591.00 170,661.44 24,591.00 6.06 USD 24,591.00 151,234.75 24,591.00 43.11 USD 24,591.00 1,060,118.01 24,591.00 43.99 USD 24,591.00 1,081,757.40 24,591.00 84.96 USD 24,591.00 2,089,251.36 24,591.00 14.74 USD 24,591.00 356,815.41 24,591.00 2.15 USD 24,591.00 52,870.65 24,591.00 0.78 USD 24,591.00 19,180.98 24,591.00 5.11 USD 24,591.00 124,676.67 24,591.00 5.88 USD 24,591.00 145,578.77 24,591.00 2.35 USD 24,591.00 58,772.44 24,591.00 1,020.00 USD 24,591.00 25,082,820.00 24,591.00 633.60 USD 24,591.00 15,580,857.60 24,591.00 24.63 USD 24,591.00 605,676.33 24,591.00 88.50 USD 24,591.00 2,176,303.50 24,591.00 22.83 USD 24,591.00 561,412.53 24,591.00 17.88 USD 24,591.00 439,687.08 24,591.00 17.70 USD 24,591.00 435,260.70 24,591.00 6.66 USD 24,591.00 163,776.06 24,591.00 3.03 USD 24,591.00 74,510.73 24,591.00 0.48 USD 24,591.00 11,803.68 24,591.00 4.02 USD 24,591.00 98,855.57 24,591.00 2.43 USD 24,591.00 59,756.13 24,591.00 1.20 USD 24,591.00 29,509.20 24,591.00 6.66 USD 24,591.00 163,776.06 24,591.00 1,707.62 USD 24,591.00 41,991,960.47 24,591.00 42.72 USD 24,591.00 1,050,527.52 24,591.00 25.62 USD 24,591.00 630,021.42 24,591.00 70.08 USD 24,591.00 1,723,337.28 24,591.00 105.12 USD 24,591.00 2,585,005.92 24,591.00 929.94 USD 24,591.00 22,868,154.54 24,591.00 210.30 USD 24,591.00 5,171,487.30 24,591.00 74.16 USD 24,591.00 1,823,668.56 24,591.00 232.43 USD 24,591.00 5,715,673.83 24,591.00 16.92 USD 24,591.00 416,079.72 24,591.00 4.71 USD 24,591.00 117,544.88 24,591.00 21.25 USD 24,591.00 522,558.06 24,591.00 0.62 USD 24,591.00 15,246.42 24,591.00 2.67 USD 24,591.00 66,887.52 24,591.00 16.92 USD 24,591.00 416,079.72 24,591.00 845.40 USD 24,591.00 20,789,231.40 24,591.00 5.88 USD 24,591.00 145,578.77 24,591.00 5.54 USD 24,591.00 136,234.02 24,591.00 765.00 USD 24,591.00 18,812,115.00 24,591.00 2.47 USD 24,591.00 60,739.77 24,591.00 2.55 USD 24,591.00 60,739.77 24,591.00 3.20 USD 24,591.00 78,691.30 24,591.00 8.02 USD 24,591.00 197,219.82 24,591.00 6.66 USD 24,591.00 163,776.06 24,591.00 0.96 USD 24,591.00 23,607.36 24,591.00 1.47 USD 24,591.00 36,148.77 24,591.00 36.41 USD 24,591.00 895,357.08 24,591.00 292.05 USD 24,591.00 7,181,801.55 24,591.00 0.73 USD 24,591.00 17,951.43 24,591.00 76.86 USD 24,591.00 1,890,064.26 24,591.00 3.03 USD 24,591.00 74,510.73 24,591.00 17.70 USD 24,591.00 435,260.70 24,591.00 1.55 USD 24,591.00 38,116.05 24,591.00 4.64 USD 24,591.00 114,102.63 24,591.00 3,750.00 USD 24,591.00 92,216,250.00 24,591.00 91.60 USD 24,591.00 2,255,535.70 24,591.00 262.50 USD 24,591.00 6,463,744.35 24,591.00 7,200.00 USD 24,591.00 177,055,200.00 24,591.00 5,200.00 USD 24,591.00 127,873,200.00 24,591.00 6,750.00 USD 24,591.00 165,989,250.00 24,591.00 3,750.00 USD 24,591.00 92,216,250.00 24,591.00 3,750.00 USD 24,591.00 92,216,250.00 24,591.00 3,750.00 USD 24,591.00 92,216,250.00 24,591.00 1,250.00 USD 24,591.00 30,738,750.00 24,591.00 144,000.00 USD 24,720.00 3,559,680,000.00 24,720.00 70,000.00 USD 24,720.00 1,730,400,000.00 24,720.00 2,727.00 USD 24,720.00 69,956,611.20 24,720.00 2,988.00 USD 24,720.00 76,651,776.00 24,720.00 836.40 USD 24,720.00 21,456,564.48 24,720.00 445.44 USD 24,720.00 11,427,047.42 24,720.00 393.60 USD 24,720.00 10,097,180.64 24,720.00 1,004.40 USD 24,720.00 25,766,298.72 24,720.00 4,751.66 USD 24,720.00 117,460,896.77 24,720.00 241,080.00 USD 24,720.00 5,959,497,600.00 24,720.00 4,868.50 USD 24,720.00 120,349,320.00 24,720.00 46,100.00 USD 24,720.00 1,139,592,000.00 24,720.00 40,600.00 USD 24,720.00 1,003,632,000.00 24,720.00 2,830.00 USD 24,720.00 121,783,080.00 24,720.00 41,600.00 USD 24,720.00 1,028,352,000.00 24,720.00 1,016.00 USD 24,720.00 25,115,520.00 24,720.00 1,155.00 USD 24,720.00 28,551,600.00 24,720.00 8,535.00 USD 24,720.00 210,985,200.00 24,720.00 51,840.00 USD 24,720.00 1,281,484,800.00 24,720.00 5,600.00 USD 24,720.00 138,556,341.60 24,720.00 34,760.00 USD 24,720.00 859,267,200.00 24,720.00 80,000.00 USD 24,720.00 1,977,600,000.00 24,720.00 183,000.00 USD 24,720.00 4,523,760,000.00 24,720.00 40,800.00 USD 24,720.00 1,008,576,000.00 24,720.00 48,960.00 USD 24,720.00 1,210,291,200.00 24,720.00 703.00 USD 24,720.00 17,378,160.00 24,720.00 46,200.00 USD 24,720.00 1,142,064,000.00 24,720.00 1,007.65 USD 24,720.00 24,909,108.00 24,720.00 1,100.00 USD 24,720.00 27,192,000.00 24,720.00 600.00 USD 24,720.00 18,237,723.84 24,720.00 600.00 USD 24,720.00 18,237,723.84 24,720.00 600.00 USD 24,720.00 18,237,723.84 24,720.00 1,214.20 USD 24,720.00 30,015,024.00 24,720.00 1,214.20 USD 24,720.00 30,015,024.00 24,720.00 1,567.00 USD 24,720.00 38,316,000.00 24,720.00 1,631.40 USD 24,720.00 40,343,040.00 24,720.00 432.00 USD 24,720.00 10,679,040.00 24,720.00 138.97 USD 24,720.00 3,436,080.00 24,720.00 117.90 USD 24,720.00 2,914,488.00 24,720.00 726.00 USD 24,720.00 18,253,000.80 24,720.00 966.80 USD 24,720.00 23,899,296.00 24,720.00 169.80 USD 24,720.00 4,268,946.24 24,720.00 244.31 USD 24,720.00 6,039,343.20 24,720.00 8,637.85 USD 24,720.00 218,497,175.40 24,720.00 22,039.88 USD 24,720.00 557,510,778.00 24,720.00 640.00 JPY 166.99 121,481.50 24,720.00 8,280.00 USD 24,720.00 204,681,600.00 24,720.00 4,400.00 USD 24,720.00 108,768,000.00 24,720.00 2,390.00 USD 24,720.00 59,080,800.00 24,720.00 3,950.00 USD 24,720.00 97,644,000.00 24,720.00 1,330.00 USD 24,720.00 32,877,600.00 24,720.00 457.80 USD 24,720.00 11,316,816.00 24,720.00 81,000.00 USD 24,720.00 2,002,320,000.00 24,720.00 1,248.00 USD 24,720.00 30,850,560.00 24,720.00 4,200.00 USD 24,720.00 103,824,000.00 24,720.00 4,440.00 USD 24,720.00 109,756,800.00 24,720.00 140.00 USD 24,720.00 3,531,746.40 24,720.00 4.00 USD 24,720.00 275,010.00 24,720.00 4.00 USD 24,720.00 275,010.00 24,720.00 4.00 USD 24,720.00 275,010.00 24,720.00 42,000.00 USD 24,720.00 1,038,240,000.00 24,720.00 261.50 USD 24,720.00 6,464,280.00 24,720.00 261.50 USD 24,720.00 6,464,280.00 24,720.00 111.00 USD 24,720.00 2,743,920.00 24,720.00 1,736.50 USD 24,720.00 42,926,280.00 24,720.00 261.50 USD 24,720.00 6,464,280.00 24,720.00 13,400.00 USD 24,720.00 331,248,000.00 24,720.00 111.00 USD 24,720.00 2,743,920.00 24,720.00 444.00 USD 24,720.00 10,975,680.00 24,720.00 446.00 USD 24,720.00 11,025,120.00 24,720.00 359.75 USD 24,720.00 8,893,020.00 24,720.00 2,518.25 USD 24,720.00 62,251,140.00 24,720.00 2,390.00 USD 24,720.00 59,080,800.00 24,720.00 908.00 USD 24,720.00 22,445,760.00 24,720.00 6,880.00 USD 24,720.00 170,073,600.00 24,720.00 9,490.00 USD 24,720.00 234,592,800.00 24,720.00 1,627.50 USD 24,720.00 40,231,800.00 24,720.00 186.00 USD 24,720.00 4,597,920.00 24,720.00 2,010.00 USD 24,720.00 49,687,200.00 24,720.00 1,848.00 USD 24,720.00 46,545,040.80 24,720.00 721.00 USD 24,720.00 18,159,682.80 24,720.00 805.00 USD 24,720.00 20,275,344.00 24,720.00 1,144.50 USD 24,720.00 28,826,177.40 24,720.00 777.00 USD 24,720.00 19,570,082.40 24,720.00 297.50 USD 24,720.00 7,493,064.60 24,720.00 840.00 USD 24,720.00 21,156,921.00 24,720.00 1,498.00 USD 24,720.00 37,729,641.60 24,720.00 1,722.00 USD 24,720.00 43,371,487.20 24,720.00 546.00 USD 24,720.00 13,751,983.20 24,720.00 2,247.00 USD 24,720.00 56,594,462.40 24,720.00 297.50 USD 24,720.00 7,493,064.60 24,720.00 1,050.00 USD 24,720.00 26,446,074.00 24,720.00 385.00 USD 24,720.00 9,696,914.40 24,720.00 756.00 USD 24,720.00 19,041,198.00 24,720.00 595.00 USD 24,720.00 14,986,129.20 24,720.00 721.00 USD 24,720.00 18,159,682.80 24,720.00 261.40 USD 24,720.00 6,478,988.40 24,720.00 261.40 USD 24,720.00 6,478,988.40 24,720.00 54.30 EUR 24,496.80 1,330,178.26 24,720.00 9.00 EUR 24,496.80 220,470.26 24,720.00 60,000.00 USD 24,720.00 1,483,200,000.00 24,720.00 13,860.00 USD 24,720.00 342,619,200.00 24,720.00 79.20 USD 24,720.00 1,957,824.00 24,720.00 1,502.25 USD 24,720.00 37,135,620.00 24,720.00 6,326.00 USD 24,720.00 156,378,720.00 24,720.00 5,464.00 USD 24,720.00 135,070,080.00 24,720.00 1,231.25 USD 24,720.00 30,436,500.00 24,720.00 62,590.00 USD 24,720.00 1,547,224,800.00 24,720.00 43,813.00 USD 24,720.00 1,083,057,360.00 24,720.00 3,200.00 USD 24,720.00 79,103,992.09 24,720.00 17,600,000.00 VND 1.00 17,599,404.00 24,720.00 25,230,000.00 VND 1.00 25,229,973.60 24,720.00 1,041.00 USD 24,720.00 26,036,834.40 24,720.00 1,221.00 USD 24,720.00 30,539,088.00 24,720.00 3,390.00 USD 24,720.00 84,789,600.00 24,720.00 634.00 USD 24,720.00 15,857,385.60 24,720.00 2,420.00 USD 24,720.00 59,822,400.00 24,720.00 36,700.00 USD 24,720.00 907,224,000.00 24,720.00 3,455.00 USD 24,720.00 85,407,600.00 24,720.00 5,300.00 USD 24,720.00 131,016,000.00 24,720.00 40,000.00 USD 24,720.00 988,800,000.00 24,720.00 47,520.00 USD 24,720.00 1,174,694,400.00 24,720.00 47,520.00 USD 24,720.00 1,174,694,400.00 24,720.00 151,200.00 USD 24,720.00 3,737,664,000.00 24,720.00 138.25 USD 24,720.00 3,417,540.00 24,720.00 80,000.00 USD 24,720.00 1,977,600,000.00 24,720.00 14,159,050.00 VND 1.00 14,158,998.00 24,720.00 8,560,560.00 VND 1.00 8,560,536.00 24,720.00 2,967,380.00 VND 1.00 2,967,388.80 24,720.00 23,739,040.00 VND 1.00 23,739,110.40 24,720.00 8,812,320.00 VND 1.00 8,812,284.48 24,720.00 5,447,070.00 VND 1.00 5,447,052.00 24,720.00 14,937,750.00 VND 1.00 14,937,752.16 24,720.00 19,917,000.00 VND 1.00 19,917,002.88 24,720.00 3,827,560.00 VND 1.00 3,827,545.92 24,720.00 12,800,850.00 VND 1.00 12,800,881.20 24,720.00 7,826,160.00 VND 1.00 7,826,154.24 24,720.00 19,133,760.00 VND 1.00 19,133,724.96 24,720.00 117,993,450.00 VND 1.00 117,993,825.36 24,720.00 18,810,550.00 VND 1.00 18,810,609.84 24,720.00 31,487,100.00 VND 1.00 31,487,100.00 24,720.00 5,281,320.00 VND 1.00 5,281,329.12 24,720.00 4,400.40 USD 24,720.00 108,777,888.00 24,720.00 48,600.00 USD 24,720.00 1,201,392,000.00 24,720.00 1,000.00 USD 24,720.00 24,720,000.00 24,720.00 48,600.00 USD 24,720.00 1,201,392,000.00 24,720.00 1,000.00 USD 24,720.00 24,720,000.00 24,720.00 262.50 USD 24,720.00 6,500,494.80 24,720.00 366.40 USD 24,720.00 9,073,426.56 24,720.00 5.60 USD 24,720.00 138,432.00 24,720.00 62.70 USD 24,720.00 1,549,944.00 24,720.00 20.00 USD 24,720.00 494,400.00 24,720.00 488,000.00 JPY 166.99 81,491,952.00 24,720.00 1,720.00 USD 24,720.00 42,518,400.00 24,720.00 1,395.00 USD 24,720.00 34,484,400.00 24,720.00 750.00 USD 24,720.00 18,540,000.00 24,720.00 1,360.00 USD 24,720.00 33,619,200.00 24,720.00 1,360.00 USD 24,720.00 33,619,200.00 24,720.00 1,050.00 USD 24,720.00 25,956,000.00 24,720.00 1,050.00 USD 24,720.00 25,956,000.00 24,720.00 1,050.00 USD 24,720.00 25,956,000.00 24,720.00 400.20 USD 24,720.00 9,892,944.00 24,720.00 88,200.00 USD 24,720.00 2,180,304,000.00 24,720.00 29,400.00 USD 24,720.00 726,768,000.00 24,720.00 2,390.00 USD 24,720.00 59,080,800.00 24,720.00 833.82 USD 24,720.00 20,616,480.00 24,720.00 555.88 USD 24,720.00 13,744,320.00 24,720.00 4,350.40 USD 24,720.00 107,581,440.00 24,720.00 1,864.04 USD 24,720.00 46,078,080.00 24,720.00 1,040.00 USD 24,720.00 25,708,800.00 24,720.00 5,293.00 USD 24,720.00 130,842,960.00 24,720.00 833.82 USD 24,720.00 20,616,480.00 24,720.00 555.88 USD 24,720.00 13,744,320.00 24,720.00 4,350.40 USD 24,720.00 107,581,440.00 24,720.00 1,864.04 USD 24,720.00 46,078,080.00 24,720.00 1,040.00 USD 24,720.00 25,708,800.00 24,720.00 5,293.00 USD 24,720.00 130,842,960.00 24,720.00 1,761.00 USD 24,720.00 43,531,920.00 24,720.00 1,761.00 USD 24,720.00 43,531,920.00 24,720.00 10,000.00 USD 24,720.00 247,200,000.00 24,720.00 74,400.00 USD 24,720.00 1,839,168,000.00 24,720.00 6,174.00 USD 24,720.00 152,621,280.00 24,720.00 5,250.00 USD 24,720.00 129,780,000.00 24,720.00 22,050.00 USD 24,720.00 545,076,000.00 24,720.00 11,972.00 USD 24,720.00 295,947,840.00 24,720.00 609.00 USD 24,720.00 15,054,480.00 24,720.00 3,024.00 USD 24,720.00 74,753,280.00 24,720.00 46,000.00 USD 24,720.00 1,137,120,000.00 24,720.00 49,500.00 USD 24,720.00 1,223,640,000.00 24,720.00 24,000.00 JPY 166.99 4,007,804.16 24,720.00 34,000.00 USD 24,720.00 840,480,000.00 24,720.00 46,200.00 USD 24,720.00 1,142,064,000.00 24,720.00 22,770.00 USD 24,720.00 562,874,400.00 24,720.00 48,070.00 USD 24,720.00 1,188,290,400.00 24,720.00 310,800.00 USD 24,720.00 7,682,976,000.00 24,720.00 2.40 USD 24,720.00 343,608.00 24,720.00 446.00 USD 24,720.00 12,393,433.80 24,720.00 2,585.00 USD 24,720.00 63,901,200.00 24,720.00 2,585.00 USD 24,720.00 63,901,200.00 24,720.00 19.70 USD 24,720.00 1,176,642.34 24,720.00 16.10 USD 24,720.00 1,477,677.55 24,720.00 15.80 USD 24,720.00 1,450,141.94 24,720.00 12.20 USD 24,720.00 1,119,729.48 24,720.00 6.60 USD 24,720.00 605,756.18 24,720.00 21.80 USD 24,720.00 1,302,069.14 24,720.00 4.76 USD 24,720.00 284,304.72 24,720.00 27.50 USD 24,720.00 1,642,520.40 24,720.00 7.65 USD 24,720.00 456,919.54 24,720.00 19.95 USD 24,720.00 493,164.00 24,720.00 165,200.00 USD 24,720.00 4,083,744,000.00 24,720.00 165,200.00 USD 24,720.00 4,083,744,000.00 24,720.00 49,920.00 USD 24,720.00 1,234,022,400.00 24,720.00 55,400.00 USD 24,720.00 1,369,488,000.00 24,720.00 1,880.00 USD 24,720.00 46,473,600.00 24,720.00 1,880.00 USD 24,720.00 46,473,600.00 24,720.00 52,800.00 USD 24,720.00 1,305,216,000.00 24,720.00 3,050.00 USD 24,720.00 75,396,000.00 24,720.00 1,052.68 USD 24,720.00 26,332,590.41 24,720.00 2,083.50 USD 24,720.00 52,118,164.80 24,720.00 8,400.00 USD 24,720.00 207,648,000.00 24,720.00 680.00 USD 24,720.00 18,139,536.00 24,720.00 5,698.20 USD 24,720.00 141,325,419.14 24,720.00 20,859.00 USD 24,720.00 517,459,248.60 24,720.00 6,257.55 USD 24,720.00 155,376,356.14 24,720.00 25,773.45 USD 24,720.00 639,868,468.90 24,720.00 2,250.00 USD 24,720.00 59,090,688.00 24,720.00 96,930.00 USD 24,720.00 2,396,109,600.00 24,720.00 30,900.00 USD 24,720.00 763,848,000.00 24,720.00 5,050.00 USD 24,720.00 124,836,000.00 24,720.00 5,050.00 USD 24,720.00 124,836,000.00 24,720.00 1,650.00 USD 24,720.00 41,238,027.60 24,720.00 972.50 USD 24,720.00 24,040,200.00 24,720.00 2,275.00 USD 24,720.00 56,238,000.00 24,720.00 107,675.00 JPY 166.99 17,980,648.20 24,720.00 730.00 USD 24,720.00 18,151,401.60 24,720.00 138.43 USD 24,720.00 3,421,866.00 24,720.00 187.75 USD 24,720.00 4,641,180.00 24,720.00 4.00 USD 24,720.00 253,132.80 24,720.00 4.00 USD 24,720.00 253,132.80 24,720.00 8,912,250.00 VND 1.00 8,912,178.00 24,720.00 54.13 USD 24,720.00 1,338,093.60 24,720.00 55.87 USD 24,720.00 1,381,106.40 24,720.00 244.45 USD 24,720.00 6,042,803.38 24,720.00 161.51 USD 24,720.00 3,992,527.20 24,720.00 253.18 USD 24,720.00 6,258,609.60 24,720.00 12,497.76 USD 24,720.00 308,947,939.68 24,720.00 3,112.00 USD 24,720.00 76,928,640.00 24,720.00 938.00 USD 24,720.00 23,187,360.00 24,720.00 169,250,000.00 VND 1.00 169,249,929.60 24,720.00 301,240.00 USD 24,720.00 7,446,652,800.00 24,720.00 194,920.00 USD 24,720.00 4,818,422,400.00 24,720.00 7,065.00 USD 24,720.00 174,646,800.00 24,720.00 24.94 USD 24,720.00 616,516.80 24,720.00 74.82 USD 24,720.00 1,849,550.40 24,720.00 2,800.00 USD 24,720.00 69,216,000.00 24,720.00 2,830.51 USD 24,720.00 69,983,953.99 24,720.00 708.00 USD 24,720.00 17,501,760.00 24,720.00 262.50 USD 24,720.00 6,497,528.40 24,720.00 91.60 USD 24,720.00 2,267,318.40 24,720.00 91.60 USD 24,720.00 2,267,318.40 24,720.00 262.50 USD 24,720.00 6,497,528.40 24,720.00 330.30 USD 24,720.00 8,165,016.00 24,720.00 1,310.00 USD 24,720.00 32,383,200.00 24,720.00 1,450.00 USD 24,720.00 47,424,084.00 24,720.00 438.50 USD 24,720.00 10,839,720.00 24,720.00 595.00 USD 24,720.00 14,708,400.00 24,720.00 7,620.00 USD 24,720.00 188,366,400.00 24,720.00 354.00 USD 24,720.00 8,750,880.00 24,720.00 31,800.00 USD 24,720.00 786,096,000.00 24,720.00 620.00 USD 24,720.00 15,326,400.00 24,720.00 386.00 USD 24,720.00 9,541,920.00 24,720.00 7,000.00 USD 24,720.00 173,040,000.00 24,720.00 10.00 USD 24,720.00 531,480.00 24,720.00 3,250.00 USD 24,720.00 80,340,000.00 24,720.00 3,250.00 USD 24,720.00 80,340,000.00 24,720.00 8,340.00 USD 24,720.00 206,164,800.00 24,720.00 9,900.00 USD 24,720.00 244,728,000.00 24,720.00 5,850.00 USD 24,720.00 144,612,000.00 24,720.00 3,750.00 USD 24,720.00 92,700,000.00 24,720.00 41,600.00 USD 24,720.00 1,028,352,000.00 24,720.00 147,600.00 USD 24,720.00 3,648,672,000.00 24,720.00 3,550.00 USD 24,720.00 87,756,000.00 24,720.00 2,379.00 USD 24,720.00 60,346,587.60 24,720.00 41,600.00 USD 24,720.00 1,028,352,000.00 24,720.00 41,600.00 USD 24,720.00 1,028,352,000.00 24,720.00 23,300.00 USD 24,720.00 580,944,720.00 24,720.00 7,595.00 USD 24,720.00 187,748,400.00 24,720.00 10,585.00 USD 24,720.00 261,661,200.00 24,720.00 1,050.00 USD 24,720.00 25,956,000.00 24,720.00 17,430.00 USD 24,720.00 430,869,600.00 24,720.00 20,125.00 USD 24,720.00 497,490,000.00 24,720.00 231.00 USD 24,720.00 5,710,320.00 24,720.00 231.00 USD 24,720.00 5,710,320.00 24,720.00 708.00 USD 24,720.00 17,501,760.00 24,720.00 745.00 USD 24,720.00 18,416,400.00 24,720.00 720.00 USD 24,720.00 17,798,400.00 24,720.00 670.00 USD 24,720.00 16,562,400.00 24,720.00 1,650.00 USD 24,720.00 40,788,000.00 24,720.00 1,140.00 USD 24,720.00 28,180,800.00 24,720.00 5,500.00 USD 24,720.00 135,960,000.00 24,720.00 4,000.00 USD 24,720.00 98,880,000.00 24,720.00 1,055.00 USD 24,720.00 26,079,600.00 24,720.00 19,800.00 USD 24,720.00 489,456,000.00 24,720.00 19,800.00 USD 24,720.00 489,456,000.00 24,720.00 39,600.00 USD 24,720.00 978,912,000.00 24,720.00 60,000.00 USD 24,720.00 1,483,200,000.00 24,720.00 6,300.00 USD 24,720.00 155,736,000.00 24,720.00 836.85 USD 24,720.00 20,686,932.00 24,720.00 4,359.00 USD 24,720.00 107,754,480.00 24,720.00 992.25 USD 24,720.00 24,528,420.00 24,720.00 836.85 USD 24,720.00 20,686,932.00 24,720.00 4,359.00 USD 24,720.00 107,754,480.00 24,720.00 992.25 USD 24,720.00 24,528,420.00 24,720.00 7,218.75 USD 24,720.00 178,447,500.00 24,720.00 95.00 USD 24,720.00 2,348,400.00 24,720.00 4,400.00 USD 24,720.00 108,768,000.00 24,720.00 2,200.00 USD 24,720.00 54,384,000.00 24,720.00 440.00 USD 24,720.00 10,876,800.00 24,720.00 1,626.00 USD 24,720.00 40,194,720.00 24,720.00 9,150.00 USD 24,720.00 226,188,000.00 24,720.00 448.00 USD 24,720.00 11,074,560.00 24,720.00 241.00 USD 24,720.00 5,957,520.00 24,720.00 1,165.00 USD 24,720.00 28,798,800.00 24,720.00 429.88 USD 24,720.00 10,930,566.00 24,720.00 288.85 USD 24,720.00 7,344,682.80 24,720.00 333.00 USD 24,720.00 8,467,341.60 24,720.00 453.90 USD 24,720.00 11,541,273.60 24,720.00 374.60 USD 24,720.00 9,525,110.40 24,720.00 119.14 USD 24,720.00 3,029,386.56 24,720.00 67.41 USD 24,720.00 1,714,047.72 24,720.00 125.41 USD 24,720.00 3,188,805.84 24,720.00 168.53 USD 24,720.00 4,285,113.12 24,720.00 412.60 USD 24,720.00 10,491,168.00 24,720.00 388.50 USD 24,720.00 9,878,359.20 24,720.00 388.50 USD 24,720.00 9,878,359.20 24,720.00 357.70 USD 24,720.00 9,095,229.60 24,720.00 360.70 USD 24,720.00 9,171,614.40 24,720.00 832.40 USD 24,720.00 21,165,511.20 24,720.00 346.80 USD 24,720.00 8,818,118.40 24,720.00 173.40 USD 24,720.00 4,409,059.20 24,720.00 860.10 USD 24,720.00 21,869,784.00 24,720.00 357.70 USD 24,720.00 9,095,229.60 24,720.00 443.90 USD 24,720.00 11,287,152.00 24,720.00 388.50 USD 24,720.00 9,878,359.20 24,720.00 388.50 USD 24,720.00 9,878,359.20 24,720.00 923.30 USD 24,720.00 23,476,831.20 24,720.00 895.50 USD 24,720.00 22,770,086.40 24,720.00 122.52 USD 24,720.00 3,115,313.28 24,720.00 138.73 USD 24,720.00 3,527,405.57 24,720.00 100.58 USD 24,720.00 2,557,457.04 24,720.00 516.13 USD 24,720.00 13,123,539.00 24,720.00 262.10 USD 24,720.00 6,664,450.20 24,720.00 360.70 USD 24,720.00 9,171,614.40 24,720.00 3,340.00 USD 24,720.00 82,564,800.00 24,720.00 5,130.00 USD 24,720.00 126,813,600.00 24,720.00 1,232.00 USD 24,720.00 30,455,040.00 24,720.00 300.00 USD 24,720.00 7,416,000.00 24,720.00 2,307.94 USD 24,720.00 57,052,276.80 24,720.00 8,057.06 USD 24,720.00 199,170,523.20 24,720.00 2.00 USD 24,720.00 309,000.00 24,720.00 497.52 USD 24,720.00 12,298,694.40 24,720.00 3,376.24 USD 24,720.00 83,459,664.00 24,720.00 7,440.00 USD 24,720.00 240,402,000.00 24,720.00 53,600.00 USD 24,720.00 1,324,992,000.00 24,720.00 69,750.00 USD 24,720.00 1,724,220,000.00 24,720.00 13,851.00 USD 24,720.00 342,396,720.00 24,720.00 0.12 USD 24,720.00 2,966.40 24,720.00 2,575.00 USD 24,720.00 63,654,000.00 24,720.00 15,660.00 USD 24,720.00 387,115,200.00 24,720.00 147.90 USD 24,720.00 3,656,088.00 24,720.00 150.50 USD 24,720.00 3,720,360.00 24,720.00 900.00 USD 24,720.00 22,248,000.00 24,720.00 900.00 USD 24,720.00 22,248,000.00 24,720.00 900.00 USD 24,720.00 22,248,000.00 24,720.00 900.00 USD 24,720.00 22,248,000.00 24,720.00 900.00 USD 24,720.00 22,248,000.00 24,720.00 900.00 USD 24,720.00 22,248,000.00 24,720.00 152.46 USD 24,720.00 3,795,750.07 24,720.00 218.70 USD 24,720.00 5,444,753.04 24,720.00 253.37 USD 24,720.00 6,307,841.95 24,720.00 726.09 USD 24,720.00 18,076,677.24 24,720.00 120.99 USD 24,720.00 3,012,171.55 24,720.00 40.33 USD 24,720.00 1,004,057.18 24,720.00 102.60 USD 24,720.00 2,554,317.60 24,720.00 165.00 USD 24,720.00 4,107,846.00 24,720.00 375.75 USD 24,720.00 9,354,666.00 24,720.00 217.80 USD 24,720.00 5,422,356.72 24,720.00 204.37 USD 24,720.00 5,088,060.50 24,720.00 312.50 USD 24,720.00 7,725,000.00 24,720.00 1,343.75 USD 24,720.00 33,217,500.00 24,720.00 1,343.75 USD 24,720.00 33,217,500.00 24,720.00 420.00 USD 24,720.00 10,382,400.00 24,720.00 1,351.10 USD 24,720.00 33,428,608.80 24,720.00 1,891.54 USD 24,720.00 46,800,052.32 24,720.00 4,053.30 USD 24,720.00 100,285,826.40 24,720.00 1,621.32 USD 24,720.00 40,114,330.56 24,720.00 1,351.10 USD 24,720.00 33,428,608.80 24,720.00 1,351.10 USD 24,720.00 33,428,608.80 24,720.00 4,053.30 USD 24,720.00 100,285,826.40 24,720.00 1,621.32 USD 24,720.00 40,114,330.56 24,720.00 1,351.10 USD 24,720.00 33,428,608.80 24,720.00 1,891.54 USD 24,720.00 46,800,052.32 24,720.00 1,351.10 USD 24,720.00 33,428,608.80 24,720.00 1,351.10 USD 24,720.00 33,428,608.80 24,720.00 300.00 USD 24,720.00 7,416,000.00 24,720.00 87.22 USD 24,720.00 2,156,078.40 24,720.00 99.68 USD 24,720.00 2,464,089.60 24,720.00 108.60 USD 24,720.00 2,684,592.00 24,720.00 10.88 USD 24,720.00 268,958.54 24,720.00 189.53 USD 24,720.00 4,685,250.82 24,720.00 88.90 USD 24,720.00 2,197,608.00 24,720.00 204.90 USD 24,720.00 5,065,128.00 24,720.00 99.40 USD 24,720.00 2,457,168.00 24,720.00 409.80 USD 24,720.00 10,130,256.00 24,720.00 108.75 USD 24,720.00 2,688,300.00 24,720.00 1,937.00 USD 24,720.00 47,882,640.00 24,720.00 619.00 USD 24,720.00 15,301,680.00 24,720.00 566.00 USD 24,720.00 13,991,520.00 24,720.00 2,485.00 USD 24,720.00 61,429,200.00 24,720.00 814.00 USD 24,720.00 20,122,080.00 24,720.00 6,174.00 USD 24,720.00 152,621,280.00 24,720.00 8,000.00 USD 24,720.00 197,760,000.00 24,720.00 8,000.00 USD 24,720.00 197,760,000.00 24,720.00 585.00 USD 24,720.00 14,461,200.00 24,720.00 2,613.00 USD 24,720.00 64,593,360.00 24,720.00 271.40 USD 24,720.00 6,709,008.00 24,720.00 1,800.00 USD 24,720.00 44,496,000.00 24,720.00 10,460.47 USD 24,720.00 259,735,687.51 24,720.00 13,878.37 USD 24,720.00 344,553,404.04 24,720.00 10,460.47 USD 24,720.00 259,735,687.51 24,720.00 13,878.37 USD 24,720.00 344,553,404.04 24,720.00 274.80 USD 24,720.00 6,802,103.52 24,720.00 274.80 USD 24,720.00 6,802,103.52 24,720.00 262.50 USD 24,720.00 6,497,652.00 24,720.00 584.16 USD 24,720.00 14,451,054.91 24,720.00 1,461.36 USD 24,720.00 36,151,576.13 24,720.00 752.04 USD 24,720.00 18,604,222.56 24,720.00 1,164.00 USD 24,720.00 28,774,080.00 24,720.00 210.00 USD 24,720.00 5,191,200.00 24,720.00 47,500.00 USD 24,720.00 1,174,200,000.00 24,720.00 9,420.00 USD 24,720.00 232,862,400.00 24,720.00 16,500.00 USD 24,720.00 407,880,000.00 24,720.00 16,500.00 USD 24,720.00 407,880,000.00 24,720.00 215.00 USD 24,720.00 5,314,800.00 24,720.00 50.00 EUR 24,496.80 4,395,463.20 24,720.00 49,200.00 USD 24,720.00 1,216,224,000.00 24,720.00 49,200.00 USD 24,720.00 1,216,224,000.00 24,720.00 5,100.00 USD 24,720.00 126,072,000.00 24,720.00 774.00 USD 24,720.00 19,133,280.00 24,720.00 734.00 USD 24,720.00 18,144,480.00 24,720.00 242.10 USD 24,720.00 5,984,712.00 24,720.00 45,600.00 USD 24,720.00 1,127,232,000.00 24,720.00 739.75 USD 24,720.00 18,286,620.00 24,720.00 384.00 USD 24,720.00 9,492,480.00 24,720.00 14,880.00 USD 24,720.00 367,833,600.00 24,720.00 521.98 USD 24,720.00 12,921,762.00 24,720.00 33.58 USD 24,720.00 830,097.60 24,720.00 1.91 USD 24,720.00 47,215.20 24,720.00 7.64 USD 24,720.00 188,860.80 24,720.00 3.36 USD 24,720.00 83,059.20 24,720.00 1.60 USD 24,720.00 39,552.00 24,720.00 1.00 USD 24,720.00 24,727.42 24,720.00 2.10 USD 24,720.00 51,912.00 24,720.00 2.80 USD 24,720.00 69,216.00 24,720.00 0.42 USD 24,720.00 10,382.40 24,720.00 2.80 USD 24,720.00 69,216.00 24,720.00 14.09 USD 24,720.00 348,307.27 24,720.00 83,000.00 USD 24,720.00 2,051,760,000.00 24,720.00 2,520.00 USD 24,720.00 62,294,400.00 24,720.00 415.05 USD 24,720.00 10,260,036.00 24,720.00 31,200.00 USD 24,720.00 771,264,000.00 24,720.00 66,000.00 USD 24,720.00 1,631,520,000.00 24,720.00 7,370.00 USD 24,720.00 187,604,406.00 24,720.00 9,390,000.00 JPY 166.99 1,568,039,040.00 24,720.00 18,800.00 USD 24,720.00 464,736,000.00 24,720.00 18,800.00 USD 24,720.00 464,736,000.00 24,720.00 534.67 USD 24,720.00 13,217,091.84 24,720.00 164.67 USD 24,720.00 4,070,642.40 24,720.00 107,700.00 JPY 166.99 17,984,838.24 24,720.00 4,614.40 USD 24,720.00 114,067,968.00 24,720.00 23,535.00 USD 24,720.00 581,785,200.00 24,720.00 750.00 USD 24,720.00 18,540,000.00 24,720.00 12,149.90 USD 24,720.00 300,345,528.00 24,720.00 149.04 USD 24,720.00 3,684,268.80 24,720.00 264.75 USD 24,720.00 6,544,620.00 24,720.00 17,156.67 USD 24,720.00 426,489,473.09 24,720.00 3,168.00 USD 24,720.00 78,312,960.00 24,720.00 8,208.00 USD 24,720.00 202,901,760.00 24,720.00 9,500.00 USD 24,720.00 234,840,000.00 24,720.00 365.00 USD 24,720.00 9,022,800.00 24,720.00 3,650.00 USD 24,720.00 90,228,000.00 24,720.00 0.13 USD 24,720.00 3,183.94 24,720.00 0.14 USD 24,720.00 3,485.52 24,720.00 0.12 USD 24,720.00 2,916.96 24,720.00 0.14 USD 24,720.00 3,485.52 24,720.00 0.12 USD 24,720.00 2,916.96 24,720.00 0.13 USD 24,720.00 3,183.94 24,720.00 0.13 USD 24,720.00 3,183.94 24,720.00 0.12 USD 24,720.00 2,916.96 24,720.00 0.14 USD 24,720.00 3,485.52 24,720.00 0.17 USD 24,720.00 4,167.79 24,720.00 0.13 USD 24,720.00 3,218.54 24,720.00 0.17 USD 24,720.00 4,167.79 24,720.00 0.13 USD 24,720.00 3,218.54 24,720.00 0.17 USD 24,720.00 4,167.79 24,720.00 0.08 USD 24,720.00 1,863.89 24,720.00 0.13 USD 24,720.00 3,218.54 24,720.00 0.17 USD 24,720.00 4,167.79 24,720.00 0.10 USD 24,720.00 2,558.52 24,720.00 0.14 USD 24,720.00 3,406.42 24,720.00 0.10 USD 24,720.00 2,558.52 24,720.00 0.14 USD 24,720.00 3,406.42 24,720.00 0.10 USD 24,720.00 2,558.52 24,720.00 0.14 USD 24,720.00 3,406.42 24,720.00 10,100.00 USD 24,720.00 249,672,000.00 24,720.00 30,900.00 USD 24,720.00 763,848,000.00 24,720.00 10,100.00 USD 24,720.00 249,672,000.00 24,720.00 24,019.20 USD 24,720.00 593,754,624.00 24,720.00 28,920.00 USD 24,720.00 714,902,400.00 24,720.00 25,400.00 USD 24,720.00 627,888,000.00 24,720.00 0.47 USD 24,720.00 11,618.42 24,720.00 0.34 USD 24,720.00 8,404.80 24,720.00 117.55 USD 24,720.00 2,905,823.96 24,720.00 199.10 USD 24,720.00 4,921,752.00 24,720.00 84.60 USD 24,720.00 2,091,294.23 24,720.00 552.00 USD 24,720.00 13,645,440.00 24,720.00 18,750,000.00 VND 1.00 18,749,998.87 24,720.00 1,360.00 USD 24,720.00 33,619,200.00 24,720.00 1,575,000.00 VND 1.00 1,575,002.66 24,720.00 980.00 USD 24,720.00 24,225,600.00 24,720.00 73,920.00 USD 24,720.00 1,827,302,400.00 24,720.00 6.79 USD 24,720.00 167,848.80 24,720.00 42.59 USD 24,720.00 1,052,825.05 24,720.00 3.78 USD 24,720.00 93,442.39 24,720.00 7.70 USD 24,720.00 190,344.69 24,720.00 0.15 USD 24,720.00 3,708.00 24,720.00 991.85 USD 24,720.00 29,288,008.80 24,720.00 991.85 USD 24,720.00 29,288,008.80 24,720.00 121.05 USD 24,720.00 2,992,356.00 24,720.00 0.01 USD 24,720.00 247.20 24,720.00 0.07 USD 24,720.00 1,730.40 24,720.00 1.01 USD 24,720.00 24,967.25 24,720.00 11.63 USD 24,720.00 287,493.50 24,720.00 1.81 USD 24,720.00 44,743.35 24,720.00 2.00 USD 24,720.00 49,440.00 24,720.00 0.13 USD 24,720.00 3,213.60 24,720.00 0.56 USD 24,720.00 13,843.15 24,720.00 2.88 USD 24,720.00 71,193.95 24,720.00 0.19 USD 24,720.00 4,696.78 24,720.00 0.31 USD 24,720.00 7,663.20 24,720.00 1.50 USD 24,720.00 37,080.00 24,720.00 2.13 USD 24,720.00 52,653.55 24,720.00 0.31 USD 24,720.00 7,663.20 24,720.00 366.40 USD 24,720.00 9,064,131.84 24,720.00 366.40 USD 24,720.00 9,064,131.84 24,720.00 566.00 USD 24,720.00 13,991,520.00 24,720.00 911.00 USD 24,720.00 22,519,920.79 24,720.00 39,100.00 USD 24,720.00 966,552,000.00 24,720.00 39,100.00 USD 24,720.00 966,552,000.00 24,720.00 676.00 USD 24,720.00 16,710,720.00 24,720.00 676.00 USD 24,720.00 16,710,720.00 24,720.00 72.75 USD 24,720.00 1,798,380.00 24,720.00 72.75 USD 24,720.00 1,798,380.00 24,720.00 748.60 USD 24,720.00 18,505,392.00 24,720.00 748.60 USD 24,720.00 18,505,392.00 24,720.00 6.75 USD 24,720.00 166,860.00 24,720.00 9.35 USD 24,720.00 231,132.00 24,720.00 43.40 USD 24,720.00 1,072,848.00 24,720.00 2,289.06 USD 24,720.00 61,594,715.23 24,720.00 2,600.00 USD 24,720.00 64,272,000.00 24,720.00 46,200.00 USD 24,720.00 1,142,064,000.00 24,720.00 46,200.00 USD 24,720.00 1,142,064,000.00 24,720.00 5,415.80 USD 24,720.00 133,878,576.00 24,720.00 92,000.00 USD 24,720.00 2,274,240,000.00 24,720.00 16,600.00 USD 24,720.00 410,352,000.00 24,720.00 22,000.00 USD 24,720.00 543,840,000.00 24,720.00 1,580.00 USD 24,720.00 39,254,124.00 24,720.00 6,750.00 USD 24,720.00 167,702,952.00 24,720.00 7,520.00 USD 24,720.00 186,831,288.00 24,720.00 1,235.00 USD 24,720.00 30,683,700.00 24,720.00 52,800.00 USD 24,720.00 1,305,216,000.00 24,720.00 800.00 USD 24,720.00 19,776,000.00 24,720.00 244.50 USD 24,720.00 6,048,666.60 24,720.00 5,390.00 USD 24,720.00 141,865,608.00 24,720.00 27,300.00 USD 24,720.00 674,856,000.00 24,720.00 16,375.00 USD 24,720.00 404,790,000.00 24,720.00 10,375.00 USD 24,720.00 256,470,000.00 24,720.00 38,250.00 USD 24,720.00 945,540,000.00 24,720.00 66,728.00 USD 24,720.00 1,649,516,160.00 24,720.00 66,728.00 USD 24,720.00 1,649,516,160.00 24,720.00 66,728.00 USD 24,720.00 1,649,516,160.00 24,720.00 66,728.00 USD 24,720.00 1,649,516,160.00 24,720.00 21,150.00 USD 24,720.00 522,828,000.00 24,720.00 443.75 USD 24,720.00 10,969,500.00 24,720.00 355.00 USD 24,720.00 8,775,600.00 24,720.00 5.00 USD 24,720.00 123,600.00 24,720.00 66,728.00 USD 24,720.00 1,649,516,160.00 24,720.00 66,728.00 USD 24,720.00 1,649,516,160.00 24,720.00 66,728.00 USD 24,720.00 1,649,516,160.00 24,720.00 66,728.00 USD 24,720.00 1,649,516,160.00 24,720.00 3,522.00 USD 24,720.00 87,063,840.00 24,720.00 25,424.00 USD 24,720.00 628,481,280.00 24,720.00 71,340.00 USD 24,720.00 1,763,524,800.00 24,720.00 21,825.00 USD 24,720.00 539,514,000.00 24,720.00 13,000.00 USD 24,720.00 321,360,000.00 24,720.00 1,155.00 USD 24,720.00 28,551,600.00 24,720.00 92,920.00 USD 24,720.00 2,296,982,400.00 24,720.00 810.00 USD 24,720.00 20,023,200.00 24,720.00 129.03 USD 24,720.00 3,189,621.60 24,720.00 900.15 USD 24,720.00 22,251,708.00 24,720.00 158.85 USD 24,720.00 3,926,772.00 24,720.00 278.80 USD 24,720.00 6,891,936.00 24,720.00 395.40 USD 24,720.00 9,774,288.00 24,720.00 1,188.00 USD 24,720.00 29,367,360.00 24,720.00 20,610.00 USD 24,720.00 509,479,200.00 24,720.00 148.32 USD 24,720.00 4,024,416.00 24,720.00 409.84 USD 24,720.00 11,119,056.00 24,720.00 31,200.00 USD 24,720.00 771,264,000.00 24,720.00 15,400.00 USD 24,720.00 380,688,000.00 24,720.00 40,761.29 USD 24,720.00 1,008,051,889.03 24,720.00 2,880.00 USD 24,720.00 71,193,600.00 24,720.00 5,760.00 USD 24,720.00 142,387,200.00 24,720.00 2,880.00 USD 24,720.00 71,193,600.00 24,720.00 5,760.00 USD 24,720.00 142,387,200.00 24,720.00 261.03 USD 24,720.00 6,452,669.02 24,720.00 1,304.06 USD 24,720.00 32,236,387.92 24,720.00 58.50 USD 24,720.00 1,446,120.00 24,720.00 146.40 USD 24,720.00 3,619,008.00 24,720.00 9,144.00 USD 24,720.00 226,039,680.00 24,720.00 457.63 USD 24,720.00 11,312,551.80 24,720.00 457.63 USD 24,720.00 11,312,551.80 24,720.00 432.20 USD 24,720.00 10,684,045.80 24,720.00 438.56 USD 24,720.00 10,841,265.00 24,720.00 432.20 USD 24,720.00 10,684,045.80 24,720.00 292.37 USD 24,720.00 7,227,510.00 24,720.00 305.08 USD 24,720.00 7,541,701.20 24,720.00 444.92 USD 24,720.00 10,998,298.80 24,720.00 296.61 USD 24,720.00 7,332,199.20 24,720.00 158.90 USD 24,720.00 3,927,946.20 24,720.00 158.90 USD 24,720.00 3,927,946.20 24,720.00 84.75 USD 24,720.00 2,094,896.40 24,720.00 156.78 USD 24,720.00 3,875,601.60 24,720.00 228.81 USD 24,720.00 5,656,306.80 24,720.00 207.63 USD 24,720.00 5,132,490.00 24,720.00 245.76 USD 24,720.00 6,075,310.80 24,720.00 247.88 USD 24,720.00 6,127,655.40 24,720.00 241.53 USD 24,720.00 5,970,498.00 24,720.00 525.75 USD 24,720.00 12,996,540.00 24,720.00 3,911.00 USD 24,720.00 103,107,120.00 24,720.00 1,344.56 USD 24,720.00 33,237,552.86 24,720.00 945.86 USD 24,720.00 23,381,639.42 24,720.00 2,698.92 USD 24,720.00 66,717,302.40 24,720.00 807.18 USD 24,720.00 19,953,474.27 24,720.00 21.33 USD 24,720.00 527,247.94 24,720.00 1,293.00 USD 24,720.00 31,962,960.00 24,720.00 197.75 USD 24,720.00 4,888,380.00 24,720.00 1,485.00 USD 24,720.00 36,709,200.00 24,720.00 975.80 USD 24,720.00 24,121,776.00 24,720.00 1,488.00 USD 24,720.00 36,783,360.00 24,720.00 506.25 USD 24,720.00 12,514,500.00 24,720.00 85.05 USD 24,720.00 2,102,436.00 24,720.00 121.36 USD 24,720.00 3,000,019.20 24,720.00 121.36 USD 24,720.00 3,000,019.20 24,720.00 602.40 USD 24,720.00 14,891,328.00 24,720.00 150.60 USD 24,720.00 3,722,832.00 24,720.00 150.60 USD 24,720.00 3,722,832.00 24,720.00 37.26 USD 24,720.00 921,067.20 24,720.00 660.38 USD 24,720.00 16,324,593.60 24,720.00 50.34 USD 24,720.00 1,244,404.80 24,720.00 105.40 USD 24,720.00 2,605,488.00 24,720.00 86.80 USD 24,720.00 2,145,715.78 24,720.00 1,123.10 USD 24,720.00 27,763,032.00 24,720.00 204.90 USD 24,720.00 5,065,128.00 24,720.00 412.35 USD 24,720.00 10,193,292.00 24,720.00 104.25 USD 24,720.00 2,577,060.00 24,720.00 101.90 USD 24,720.00 2,518,968.00 24,720.00 590.00 USD 24,720.00 14,584,800.00 24,720.00 568.25 USD 24,720.00 14,047,140.00 24,720.00 985.50 USD 24,720.00 24,361,560.00 24,720.00 3,522.60 USD 24,720.00 87,234,408.00 24,720.00 1,163.90 USD 24,720.00 28,823,520.00 24,720.00 4,171.79 USD 24,720.00 103,309,824.00 24,720.00 13,983.42 USD 24,720.00 347,161,467.86 24,720.00 56,052.54 USD 24,720.00 1,386,902,943.36 24,720.00 2,172.80 USD 24,720.00 53,711,581.39 24,720.00 169.57 USD 24,720.00 4,191,646.80 24,720.00 70,050.00 USD 24,720.00 1,731,636,000.00 24,720.00 775.50 USD 24,720.00 19,170,360.00 24,720.00 14,460.00 USD 24,720.00 357,451,200.00 24,720.00 3,615.00 USD 24,720.00 89,362,800.00 24,720.00 2,169.00 USD 24,720.00 53,617,680.00 24,720.00 1,446.00 USD 24,720.00 35,745,120.00 24,720.00 2,169.00 USD 24,720.00 53,617,680.00 24,720.00 7,500.00 USD 24,720.00 185,400,000.00 24,720.00 46,500.00 USD 24,720.00 1,149,480,000.00 24,720.00 158,750.00 KRW 17.30 2,746,374.70 24,720.00 639,300.00 KRW 17.30 11,059,888.68 24,720.00 639,300.00 KRW 17.30 11,059,888.68 24,720.00 158,750.00 KRW 17.30 2,746,374.70 24,720.00 17,167.95 USD 24,720.00 458,938,307.16 24,720.00 2,700.00 USD 24,720.00 70,760,505.60 24,720.00 46,560.00 USD 24,720.00 1,150,963,200.00 24,720.00 168.57 USD 24,720.00 4,167,050.40 24,720.00 77.26 USD 24,720.00 1,909,867.20 24,720.00 32.46 USD 24,720.00 802,411.20 24,720.00 63.63 USD 24,720.00 1,572,928.66 24,720.00 270.36 USD 24,720.00 6,683,306.62 24,720.00 155.15 USD 24,720.00 3,835,293.17 24,720.00 8.86 USD 24,720.00 219,019.20 24,720.00 46,800.00 USD 24,720.00 1,156,896,000.00 24,720.00 93.25 USD 24,720.00 2,307,364.80 24,720.00 40,200.00 USD 24,720.00 993,744,000.00 24,720.00 46,400.00 USD 24,720.00 1,147,008,000.00 24,720.00 6,400.00 USD 24,720.00 158,208,000.00 24,720.00 6,660.00 USD 24,720.00 164,635,200.00 24,720.00 1,470.00 USD 24,720.00 36,338,400.00 24,720.00 8,240.00 USD 24,720.00 203,692,800.00 24,720.00 822.25 USD 24,720.00 20,326,020.00 24,720.00 1,580.17 USD 24,720.00 39,069,564.48 24,720.00 883.04 USD 24,720.00 21,833,074.80 24,720.00 1,053.45 USD 24,720.00 26,046,450.48 24,720.00 135,000.00 USD 24,720.00 3,337,200,000.00 24,720.00 1,140.36 USD 24,720.00 29,214,412.42 24,720.00 21,359.97 USD 24,720.00 577,484,414.40 24,720.00 6,426.00 USD 24,720.00 158,850,720.00 24,720.00 5,460.00 USD 24,720.00 134,971,200.00 24,720.00 121.00 USD 24,720.00 2,991,120.00 24,720.00 1,196.00 USD 24,720.00 29,565,120.00 24,720.00 14,155.85 USD 24,720.00 351,442,297.01 24,720.00 51,840.00 USD 24,720.00 1,281,484,800.00 24,720.00 183.20 USD 24,720.00 4,533,252.48 24,720.00 262.50 USD 24,720.00 6,495,550.80 24,720.00 3,965.00 USD 24,720.00 98,014,800.00 24,720.00 71,460.00 USD 24,610.00 1,758,630,600.00 24,610.00 142,680.00 USD 24,610.00 3,511,354,800.00 24,610.00 142,680.00 USD 24,610.00 3,511,354,800.00 24,610.00 454.00 USD 24,610.00 11,172,940.00 24,610.00 46,200.00 USD 24,610.00 1,136,982,000.00 24,610.00 46,200.00 USD 24,610.00 1,136,982,000.00 24,610.00 486,080.00 USD 24,610.00 11,962,428,800.00 24,610.00 1,768.50 USD 24,610.00 43,522,785.00 24,610.00 2,158.50 USD 24,610.00 53,120,685.00 24,610.00 5,305.50 USD 24,610.00 130,568,355.00 24,610.00 2,683.00 USD 24,610.00 66,028,630.00 24,610.00 11,050.00 USD 24,610.00 271,940,500.00 24,610.00 40,600.00 USD 24,610.00 999,166,000.00 24,610.00 3,440.00 USD 24,610.00 84,658,400.00 24,610.00 4,050.00 USD 24,610.00 99,670,500.00 24,610.00 9,840.00 USD 24,610.00 242,162,400.00 24,610.00 2,800.00 USD 24,610.00 68,908,000.00 24,610.00 5,700.00 USD 24,610.00 140,277,000.00 24,610.00 5,880.00 USD 24,610.00 144,706,800.00 24,610.00 6,640.00 USD 24,610.00 163,410,400.00 24,610.00 1,830.00 USD 24,610.00 45,036,300.00 24,610.00 2,620.00 USD 24,610.00 64,478,200.00 24,610.00 1,690.00 USD 24,610.00 41,590,900.00 24,610.00 2,450.00 USD 24,610.00 60,294,500.00 24,610.00 4,100.00 USD 24,610.00 100,901,000.00 24,610.00 25,561.51 USD 24,610.00 629,068,761.10 24,610.00 28,325.00 USD 24,610.00 697,078,250.00 24,610.00 1,218.75 USD 24,610.00 29,993,437.50 24,610.00 220,000.00 USD 24,610.00 5,414,200,000.00 24,610.00 6,444.00 USD 24,610.00 158,586,840.00 24,610.00 1,000.00 USD 24,610.00 24,626,784.02 24,610.00 1,000.00 USD 24,610.00 24,626,784.02 24,610.00 1,550.00 USD 24,610.00 38,145,500.00 24,610.00 1,614.90 USD 24,610.00 39,622,100.00 24,610.00 6,812.00 USD 24,610.00 167,643,320.00 24,610.00 44,400.00 USD 24,610.00 1,092,684,000.00 24,610.00 465.00 USD 24,610.00 11,443,650.00 24,610.00 34,600.00 USD 24,610.00 851,506,000.00 24,610.00 550.61 USD 24,610.00 13,550,758.20 24,610.00 4,615.00 USD 24,610.00 115,297,850.00 24,610.00 8,700.00 USD 24,610.00 219,398,150.00 24,610.00 42,600.00 USD 24,610.00 1,048,386,000.00 24,610.00 1,260.00 USD 24,610.00 31,008,600.00 24,610.00 2,565.00 USD 24,610.00 63,124,650.00 24,610.00 57,250.00 USD 24,610.00 1,408,922,500.00 24,610.00 46,640.00 USD 24,610.00 1,147,810,400.00 24,610.00 449.50 USD 24,610.00 11,062,195.00 24,610.00 341.00 USD 24,610.00 8,392,010.00 24,610.00 523.00 USD 24,610.00 12,871,030.00 24,610.00 72,760.50 USD 24,610.00 1,790,635,905.00 24,610.00 1,986.00 USD 24,610.00 48,875,460.00 24,610.00 4,400.00 USD 24,610.00 108,284,000.00 24,610.00 636.00 USD 24,610.00 15,651,960.00 24,610.00 4,462.80 USD 24,610.00 109,829,508.00 24,610.00 1,936.50 USD 24,610.00 47,657,265.00 24,610.00 6,500.00 USD 24,610.00 160,649,158.00 24,610.00 800,000.00 JPY 174.83 139,863,552.00 24,610.00 1,740,000.00 JPY 174.83 304,204,210.00 24,610.00 4,476.00 USD 24,610.00 110,154,360.00 24,610.00 3,357.00 USD 24,610.00 82,615,770.00 24,610.00 6,714.00 USD 24,610.00 165,231,540.00 24,610.00 2.00 USD 24,610.00 49,220.00 24,610.00 28,000.00 USD 24,610.00 689,080,000.00 24,610.00 1,856,250.00 JPY 174.83 358,403,932.76 24,610.00 1,575.00 USD 24,610.00 38,760,750.00 24,610.00 2,016.00 USD 24,610.00 49,613,760.00 24,610.00 2,500.00 USD 24,610.00 61,525,000.00 24,610.00 1,640,000.00 JPY 174.83 288,242,164.00 24,610.00 3,920,000.00 JPY 174.83 688,959,411.00 24,610.00 1,560,000.00 JPY 174.83 274,182,471.00 24,610.00 437,000.00 JPY 174.83 76,805,349.00 24,610.00 2,420,000.00 JPY 174.83 425,329,708.00 24,610.00 224.75 USD 24,610.00 6,278,564.73 24,610.00 46,500.00 USD 24,610.00 1,144,365,000.00 24,610.00 1,340.00 EUR 25,350.46 34,995,912.20 24,610.00 113,420.00 JPY 174.83 21,684,929.23 24,610.00 113,420.00 JPY 174.83 21,684,929.23 24,610.00 113,420.00 JPY 174.83 21,684,929.23 24,610.00 250.00 USD 24,610.00 6,152,500.00 24,610.00 317.52 USD 24,610.00 7,814,167.20 24,610.00 1,278.80 USD 24,610.00 31,705,063.00 24,610.00 1,278.80 USD 24,610.00 31,705,063.00 24,610.00 2,128.81 USD 24,610.00 72,358,026.68 24,610.00 16,956.85 USD 24,610.00 417,311,770.00 24,610.00 221,780.00 JPY 174.83 38,773,596.42 24,610.00 267,840.00 JPY 174.83 46,826,726.72 24,610.00 835,020.00 JPY 174.83 145,986,716.88 24,610.00 253,120.00 JPY 174.83 44,253,111.36 24,610.00 95,920.00 JPY 174.83 16,769,647.76 24,610.00 179,760.00 JPY 174.83 31,427,560.64 24,610.00 49,840.00 JPY 174.83 8,713,515.04 24,610.00 353,920.00 JPY 174.83 61,875,938.60 24,610.00 53,520.00 JPY 174.83 9,356,918.88 24,610.00 128,000.00 JPY 174.83 22,378,119.10 24,610.00 125,500.00 JPY 174.83 21,941,045.50 24,610.00 42,120.00 JPY 174.83 7,363,804.20 24,610.00 57,400.00 JPY 174.83 10,035,268.92 24,610.00 358,800.00 JPY 174.83 62,728,675.10 24,610.00 1,093,500.00 JPY 174.83 191,174,663.70 24,610.00 486,250.00 JPY 174.83 85,012,168.75 24,610.00 402,300.00 JPY 174.83 70,334,149.50 24,610.00 397,100.00 JPY 174.83 69,425,425.25 24,610.00 361,600.00 JPY 174.83 63,218,168.00 24,610.00 277,725.00 JPY 174.83 48,554,053.40 24,610.00 273,000.00 JPY 174.83 47,729,126.20 24,610.00 268,800.00 JPY 174.83 46,993,533.30 24,610.00 226,200.00 JPY 174.83 39,546,301.20 24,610.00 453,200.00 JPY 174.83 79,234,109.90 24,610.00 207,000.00 JPY 174.83 36,189,128.05 24,610.00 229,000.00 JPY 174.83 40,035,548.00 24,610.00 572,600.00 JPY 174.83 100,107,819.70 24,610.00 2,148.00 USD 24,610.00 52,862,280.00 24,610.00 4,585.00 USD 24,610.00 112,836,850.00 24,610.00 105.00 USD 24,610.00 2,584,050.00 24,610.00 105.00 USD 24,610.00 2,584,050.00 24,610.00 210.00 USD 24,610.00 5,168,100.00 24,610.00 1,268.00 USD 24,610.00 34,159,910.50 24,610.00 15,931.68 USD 24,610.00 392,078,644.80 24,610.00 136.98 USD 24,610.00 7,193,375.03 24,610.00 151.56 USD 24,610.00 7,959,065.96 24,610.00 316.08 USD 24,610.00 16,598,726.39 24,610.00 141.12 USD 24,610.00 7,410,789.61 24,610.00 90.56 USD 24,610.00 4,755,567.49 24,610.00 477.36 USD 24,610.00 25,068,179.14 24,610.00 58,050.00 USD 24,610.00 1,428,610,500.00 24,610.00 10,750.00 USD 24,610.00 264,557,500.00 24,610.00 667.50 USD 24,610.00 16,427,175.00 24,610.00 40.00 USD 24,610.00 1,245,266.00 24,610.00 1.32 USD 24,610.00 32,485.20 24,610.00 0.78 USD 24,610.00 19,195.80 24,610.00 11,775.00 USD 24,610.00 289,782,750.00 24,610.00 8,343.50 USD 24,610.00 205,333,535.00 24,610.00 1.37 USD 24,610.00 33,715.87 24,610.00 68,544.00 USD 24,610.00 1,686,867,840.00 24,610.00 116,000.00 USD 24,610.00 2,857,417,880.00 24,610.00 5,750.00 USD 24,610.00 141,507,500.00 24,610.00 10,737,600.00 VND 1.00 10,737,589.10 24,610.00 15,032,640.00 VND 1.00 15,032,624.74 24,610.00 0.24 USD 24,610.00 5,906.40 24,610.00 3.84 USD 24,610.00 94,501.66 24,610.00 689.85 USD 24,610.00 16,977,208.50 24,610.00 305.30 USD 24,610.00 7,513,445.80 24,610.00 45,000,000.00 VND 1.00 44,298,000.00 24,610.00 1.52 USD 24,610.00 37,407.20 24,610.00 2.03 USD 24,610.00 49,958.30 24,610.00 6.66 USD 24,610.00 163,902.60 24,610.00 44.70 USD 24,610.00 1,100,067.00 24,610.00 22.35 USD 24,610.00 550,033.50 24,610.00 24.63 USD 24,610.00 606,144.30 24,610.00 1,077.60 USD 24,610.00 26,519,736.00 24,610.00 165.75 USD 24,610.00 4,079,107.50 24,610.00 14,205.00 USD 24,610.00 349,585,050.00 24,610.00 40,000.00 USD 24,610.00 984,400,000.00 24,610.00 10,802.00 USD 24,610.00 265,837,220.00 24,610.00 3,380.00 USD 24,610.00 83,605,092.00 24,610.00 3,380.00 USD 24,610.00 83,605,092.00 24,610.00 15,400.00 USD 24,610.00 378,994,000.00 24,610.00 570.60 USD 24,610.00 14,042,466.00 24,610.00 30,630.00 USD 24,610.00 753,804,300.00 24,610.00 25,500.00 USD 24,610.00 627,555,000.00 24,610.00 554,763,600.00 VND 1.00 554,763,345.12 24,610.00 292.00 USD 24,610.00 7,186,120.00 24,610.00 274.80 USD 24,610.00 6,776,412.72 24,610.00 656.25 USD 24,610.00 16,182,613.13 24,610.00 1,621.50 USD 24,610.00 41,102,822.18 24,610.00 53,280.00 USD 24,610.00 1,311,220,800.00 24,610.00 53,280.00 USD 24,610.00 1,311,220,800.00 24,610.00 12,105.00 USD 24,610.00 297,904,050.00 24,610.00 9,000.00 USD 24,610.00 221,490,000.00 24,610.00 53,000.00 USD 24,610.00 1,304,330,000.00 24,610.00 222,000.00 USD 24,610.00 5,463,420,000.00 24,610.00 5,520.00 USD 24,610.00 135,847,200.00 24,610.00 832.00 USD 24,610.00 20,475,520.00 24,610.00 914.50 USD 24,610.00 22,505,845.00 24,610.00 970.20 USD 24,610.00 23,876,622.00 24,610.00 1,844.00 USD 24,610.00 45,380,840.00 24,610.00 2,388.00 USD 24,610.00 58,768,680.00 24,610.00 2,388.00 USD 24,610.00 58,768,680.00 24,610.00 197.00 USD 24,610.00 4,848,785.25 24,610.00 15,000.00 USD 24,610.00 369,199,220.00 24,610.00 241.00 USD 24,610.00 5,931,748.30 24,610.00 42,400.00 USD 24,610.00 1,043,464,000.00 24,610.00 6,097,600.00 JPY 174.83 1,081,835,912.00 24,610.00 397,600.00 JPY 174.83 70,542,153.22 24,610.00 789,000.00 JPY 174.83 139,984,633.20 24,610.00 4,430.00 USD 24,610.00 109,022,300.00 24,610.00 45,320.00 USD 24,610.00 1,115,325,200.00 24,610.00 18,400.00 USD 24,610.00 452,824,000.00 24,610.00 24,000.00 USD 24,610.00 590,640,000.00 24,610.00 270.40 USD 24,610.00 6,654,544.00 24,610.00 166.40 USD 24,610.00 4,095,104.00 24,610.00 134.75 USD 24,610.00 3,316,197.50 24,610.00 72.75 USD 24,610.00 1,790,377.50 24,610.00 4,200.00 USD 24,610.00 103,362,000.00 24,610.00 270.40 USD 24,610.00 6,654,544.00 24,610.00 600.00 USD 24,610.00 14,766,000.00 24,610.00 300.00 USD 24,610.00 7,383,000.00 24,610.00 930.00 USD 24,610.00 22,887,300.00 24,610.00 780.00 USD 24,610.00 19,195,800.00 24,610.00 24,125.00 USD 24,610.00 593,716,250.00 24,610.00 39,241.92 USD 24,610.00 965,743,651.20 24,610.00 64,200.00 USD 24,610.00 1,579,962,000.00 24,610.00 18,900.00 USD 24,610.00 465,129,000.00 24,610.00 476.00 USD 24,610.00 11,714,360.00 24,610.00 32.16 USD 24,610.00 791,457.60 24,610.00 536.00 USD 24,610.00 13,190,960.00 24,610.00 223.50 USD 24,610.00 5,500,335.00 24,610.00 480.00 USD 24,610.00 11,812,800.00 24,610.00 43.20 USD 24,610.00 1,063,152.00 24,610.00 532.00 USD 24,610.00 13,092,520.00 24,610.00 21,600.00 USD 24,610.00 531,576,000.00 24,610.00 4,186.00 USD 24,610.00 103,017,460.00 24,610.00 242.00 USD 24,610.00 5,955,620.00 24,610.00 921.00 USD 24,610.00 22,665,810.00 24,610.00 3,550.00 USD 24,610.00 87,365,500.00 24,610.00 1,560.00 USD 24,610.00 38,391,600.00 24,610.00 22,815.00 USD 24,610.00 561,477,150.00 24,610.00 1,794.00 USD 24,610.00 44,150,340.00 24,610.00 970.00 USD 24,610.00 23,871,700.00 24,610.00 536.00 USD 24,610.00 13,190,960.00 24,610.00 4,800.00 USD 24,610.00 118,128,000.00 24,610.00 194.00 USD 24,610.00 4,774,340.00 24,610.00 2,540.00 USD 24,610.00 62,509,400.00 24,610.00 703.50 USD 24,610.00 17,313,135.00 24,610.00 1,072.00 USD 24,610.00 26,381,920.00 24,610.00 5,220.00 USD 24,610.00 128,464,200.00 24,610.00 960.00 USD 24,610.00 23,625,600.00 24,610.00 15,450.00 USD 24,610.00 380,224,500.00 24,610.00 1,940.00 USD 24,610.00 47,743,400.00 24,610.00 810.00 USD 24,610.00 19,934,100.00 24,610.00 6,300.00 USD 24,610.00 155,043,000.00 24,610.00 591.00 USD 24,610.00 14,544,510.00 24,610.00 3,890.00 USD 24,610.00 95,732,900.00 24,610.00 603.00 USD 24,610.00 14,839,830.00 24,610.00 600.25 USD 24,610.00 14,772,152.50 24,610.00 419.00 USD 24,610.00 10,311,590.00 24,610.00 180,000.00 JPY 174.83 31,469,401.09 24,610.00 161.98 USD 24,610.00 4,450,509.32 24,610.00 88.12 USD 24,610.00 2,421,151.49 24,610.00 119.80 USD 24,610.00 3,291,577.66 24,610.00 47.42 USD 24,610.00 1,302,895.24 24,610.00 44.06 USD 24,610.00 1,210,575.74 24,610.00 101.56 USD 24,610.00 2,790,424.54 24,610.00 44.06 USD 24,610.00 1,210,575.74 24,610.00 0.40 USD 24,610.00 113,206.00 24,610.00 0.20 USD 24,610.00 56,603.00 24,610.00 0.40 USD 24,610.00 113,206.00 24,610.00 60,000,000.00 VND 1.00 60,000,410.50 24,610.00 2.00 USD 24,610.00 307,625.00 24,610.00 43,360.00 USD 24,610.00 1,067,089,600.00 24,610.00 17,750.00 USD 24,610.00 436,827,500.00 24,610.00 13,860.00 USD 24,610.00 341,094,600.00 24,610.00 0.14 USD 24,610.00 3,470.01 24,610.00 0.13 USD 24,610.00 3,169.77 24,610.00 0.13 USD 24,610.00 3,169.77 24,610.00 0.12 USD 24,610.00 2,903.98 24,610.00 0.14 USD 24,610.00 3,470.01 24,610.00 0.12 USD 24,610.00 2,903.98 24,610.00 0.17 USD 24,610.00 4,149.25 24,610.00 0.08 USD 24,610.00 1,855.59 24,610.00 0.17 USD 24,610.00 4,149.25 24,610.00 0.13 USD 24,610.00 3,204.22 24,610.00 0.13 USD 24,610.00 3,204.22 24,610.00 0.10 USD 24,610.00 2,547.14 24,610.00 0.14 USD 24,610.00 3,391.26 24,610.00 0.10 USD 24,610.00 2,547.14 24,610.00 0.14 USD 24,610.00 3,391.26 24,610.00 14,130.00 USD 24,610.00 347,739,300.00 24,610.00 25,750.00 USD 24,610.00 633,707,500.00 24,610.00 10,100.00 USD 24,610.00 248,561,000.00 24,610.00 5,050.00 USD 24,610.00 124,280,500.00 24,610.00 54,033.70 USD 24,610.00 1,329,769,241.33 24,610.00 5,050.00 USD 24,610.00 124,280,500.00 24,610.00 45,408.00 USD 24,610.00 1,117,490,880.00 24,610.00 4.83 USD 24,610.00 118,866.30 24,610.00 113.75 USD 24,610.00 2,799,387.50 24,610.00 5,000.00 USD 24,610.00 123,050,000.00 24,610.00 736.00 USD 24,610.00 18,112,960.00 24,610.00 736.00 USD 24,610.00 18,112,960.00 24,610.00 44,822.36 USD 24,610.00 1,108,420,096.67 24,610.00 44,822.36 USD 24,610.00 1,108,420,096.67 24,610.00 126.72 USD 24,610.00 3,118,579.20 24,610.00 44,200.00 USD 24,610.00 1,087,762,000.00 24,610.00 48,720.00 USD 24,610.00 1,198,999,200.00 24,610.00 500.00 USD 24,610.00 12,305,000.00 24,610.00 274.80 USD 24,610.00 6,771,982.92 24,610.00 10,250.00 USD 24,610.00 252,252,500.00 24,610.00 17,550.00 USD 24,610.00 431,905,500.00 24,610.00 31,200.00 USD 24,610.00 767,832,000.00 24,610.00 11,550.00 USD 24,610.00 284,245,500.00 24,610.00 1,500.00 USD 24,610.00 36,915,000.00 24,610.00 1,985.50 USD 24,610.00 48,863,155.00 24,610.00 6,909.00 USD 24,610.00 170,030,490.00 24,610.00 7,280.00 USD 24,610.00 179,160,800.00 24,610.00 Tri gia USD Dieu kien giao hang Dieu kien thanh toan TS_XNK Thue_XNK 6,000.00 CIF DP - - 8.29 FOB KHONGTT - - 8.29 FOB KHONGTT - - 8.29 FOB KHONGTT - - 8.29 FOB KHONGTT - - 8.29 FOB KHONGTT - - 8.29 FOB KHONGTT - - 8.29 FOB KHONGTT - - 8.29 FOB KHONGTT - - 8.29 FOB KHONGTT - - 8.29 FOB KHONGTT - - 18,472.92 CIF KC - - 27.89 CIP KC - - 1,346.00 C&F KC - 205.94 FOB KC - - 2,270.65 FOB KC - - 179.54 FOB KC - - 179.54 FOB KC - - 439.00 CIF KC - - 1,203.00 CIF KC - - 1,468.00 CIF KC - - 878.00 CIF KC - - 878.00 CIF KC - - 2,000.00 CIF KC - - 7,650.00 CIF KC - - 1,040.00 CIF KC - - 1,684.74 FOB KC - - 727.00 CIF KC - - 705.00 CIF KC - - 2,599.78 CIP TTR - - 2,712.00 CIF KC - - 844.80 CIF KC - - 2,034.00 CIF KC - - 844.80 CIF KC - - 3,679.50 CIF KC - - 11,235.00 CIF KC - - 24,300.00 C&F TTR - - 25,760.00 CIF KC - - 2,379.98 CIF KC - 10.00 DAP KHONGTT - - 39,960.00 CIF KC - - 14,389.65 CIF KHONGTT - 71,460.00 CIP DA - - 1,350.00 CFR KC - - 1,089.00 FOB TTR - - 47,423.13 FOB KC - 17,006.26 FOB KC - 52,080.00 CIF TTR - - 1,104.00 CIF KC - - 2,247.00 CIF KC - - 179.76 CIF KC - - 1,124.00 CIF KC - - 7,120.00 CIF KC - - 3,500.00 CIF KC - - 5,385.00 CIF KC - - 895.00 CIF KC - - 1,437.00 CIF KC - - 16,320.00 CIF KC - - 45,621.00 CIF KC - - 5,994.00 CIF KC - - 3,670.00 CIF KC - - 253.00 CIF KC - - 2,358.00 CIF KC - - 6,970.80 CIF KC - - 5,952.00 CIF TTR - - 8,168.00 CIP KC - 19,395.00 CIP KC - 24,924.00 CIP KC - 1,931.81 CIF CANTRU - 1,210.07 CIF CANTRU - 1,774.77 CIF CANTRU - 19,462.50 FOB TTR - 2,375.00 DDU TTR - - 46,000.00 C&F TTR - - 46,000.00 C&F TTR - - 20,483.10 FOB KC - 72,000.00 CIF KHONGTT - 20,600.00 CIF TTR - - 0.14 CPT KHONGTT - - 0.14 CPT KHONGTT - - 0.14 CPT KHONGTT - - 0.14 CPT KHONGTT - - 0.14 CPT KHONGTT - - 0.14 CPT KHONGTT - - 0.12 CPT KHONGTT - - 0.12 CPT KHONGTT - - 0.08 CPT KHONGTT - - 0.13 CPT KHONGTT - - 0.08 CPT KHONGTT - - 0.17 CPT KHONGTT - - 0.08 CPT KHONGTT - - 0.17 CPT KHONGTT - - 0.13 CPT KHONGTT - - 0.13 CPT KHONGTT - - 0.13 CPT KHONGTT - - 0.08 CPT KHONGTT - - 0.17 CPT KHONGTT - - 0.13 CPT KHONGTT - - 0.08 CPT KHONGTT - - 0.13 CPT KHONGTT - - 0.17 CPT KHONGTT - - 0.17 CPT KHONGTT - - 0.10 CPT KHONGTT - - 0.10 CPT KHONGTT - - 0.07 CPT KHONGTT - - 0.07 CPT KHONGTT - - 0.07 CPT KHONGTT - - 0.10 CPT KHONGTT - - 0.07 CPT KHONGTT - - 0.10 CPT KHONGTT - - 0.07 CPT KHONGTT - - 0.07 CPT KHONGTT - - 0.10 CPT KHONGTT - - 0.07 CPT KHONGTT - - 0.07 CPT KHONGTT - - 0.10 CPT KHONGTT - - 0.10 CPT KHONGTT - - 0.07 CPT KHONGTT - - 0.07 CPT KHONGTT - - 0.07 CPT KHONGTT - - 43,200.00 DAF KC - - 456.00 CIF KC - - 4,560.00 DAP KHONGTT - 420.00 DAP KHONGTT - 4,400.00 DAP KHONGTT - 2,100.00 DAP KHONGTT - 1,100.00 DAP KHONGTT - 4,200.00 DAP KHONGTT - 481.36 DAP KHONGTT - 3,640.00 C&F KHONGTT - 5,460.00 C&F KHONGTT - 5,900.00 CPT KHONGTT - 4,900.00 CPT KHONGTT - 1,300.00 CPT KHONGTT - 16,723.38 FOB KC - 61,337.59 FOB KC - 45.69 DAP KC - - 12,280.00 CIF KC - - 1,250.00 DAF TTR - - 525.62 EXW KC - 186.22 EXW KC - 1,198.00 DAP KHONGTT - 646.00 DAP KHONGTT - 20.00 CIF KC - - 28.00 CIF KC - - 105.45 CIF KC - - 248.32 CPT KC - 87.45 CPT KC - 120.66 CPT KC - 70.01 CPT KC - 84.36 CPT KC - 87.12 CPT KC - 161.85 CPT KC - 39.62 CPT KC - 78.59 CPT KC - 35.87 CPT KC - 78.48 CPT KC - 59.08 CPT KC - 151.85 CPT KC - 101.31 CPT KC - 62.50 CPT KC - 224.79 CPT KC - 59.08 CPT KC - 90.22 CPT KC - 126.09 CPT KC - 1,240.00 DAP KHONGTT - 946.00 DAP KHONGTT - 1,175.00 DAP KHONGTT - 325.50 DAP KHONGTT - 75,140.00 CIP KC - - 47,200.00 CIF KC - - 222,000.00 CIF KC - - 4,676.01 FOB KC - - 4,614.90 FOB KC - - 2,995.09 FOB KC - - 39,000.00 CIF KC - - 46,100.00 CIF KC - - 1,316.25 CIF KC - - 360.50 CIF KC - - 185.25 CIF KC - - 2,750.00 CIF KC - - 1,250.00 CIF KC - - 1,144.50 CIF KC - - 1,800.00 CIF KC - - 1,469.00 CIF KC - - 1,091.25 CIF KC - - 300.00 CIF KC - - 2,490.00 CIF KC - - 1,518.00 CIF KC - - 346.50 CIF KC - - 775.50 CIF KC - - 750.00 CIF KC - - 1,780.50 CIF KC - - 2,242.50 CIF KC - - 286.75 CIF KC - - 3,750.00 CIF KC - - 1,750.00 CIF KC - - 269.50 CIF KC - - 1,386.00 CIF KC - - 2,163.00 CIF KC - - 69,600.00 CIF LC - - 33,600.00 CIF LC - - 72.50 CIF LC - - 830.19 CPT TTR - - 59,250.00 CIF KC - - 2,300.26 DAP TTR - - 184.34 CIF KC - - 91.11 CIF KC - - 207.98 CIF KC - - 5,388.39 CIF KC - - 24,300.00 CIF TTR - - 6,002.40 CIF TTR - - 144,000.00 CIF KHONGTT - 640.00 CIF KC - 3,402.00 DAP KC - 3,402.00 DAP KC - 3,402.00 DAP KC - 13,820.00 CIF KC - - 206.25 DAP KHONGTT - 3,482.64 CIF KC - - 2,029.64 EXW KC - - 10,617.90 FCA KC - 16,743.60 FCA KC - 22,869.60 FCA KC - 69,350.00 CIP KC - - 69,350.00 CIP KC - - 70,800.00 CIP KC - - 13,860.00 CPT TTR - 435.00 DAF KC - - 56.61 DAF KHONGTT - 15,150.00 CPT KC - 30,900.00 CPT KC - 2,575.00 CPT KC - 5,050.00 CPT KC - 5,800.00 C&F KC - 5,064.00 CIF TTR - - 1,626.20 DAP KC - 0.71 CPT KHONGTT - - 23.44 CPT KHONGTT - - 1,231.86 DAP KC - 1,779.75 CFR KC - 585.05 CFR KC - 585.05 CFR KC - 2,500.00 DAF TTR - - 294.40 FOB KHONGTT - 842.50 DAP KC - 118.09 DAP KC - 834.60 DAP KC - 14.62 CPT KHONGTT - - 19.96 CPT KHONGTT - - 7.92 CPT KHONGTT - - 1.22 CPT KHONGTT - - 16,692.00 CFR KC - 432.00 DAP KHONGTT - 47,350.47 FOB KC - 15,140.40 FOB KC - 11,002.72 FOB KC - 14,439.53 FOB KC - 16,369.18 FOB KC - 310.00 FOB KHONGTT - - 11,122.50 CIP KC - 6,400.00 DAF KC - - 6,400.00 DAF KC - - 45,000.00 CIF TTR - - 603.20 DDU KC - - 955.38 DDU KC - - 147.64 DDU KC - - 389.03 DDU KC - - 337.39 DDU KC - - 1,040.85 DDU KC - - 79.54 DDU KC - - 648.24 DDU KC - - 1,390.46 DDU KC - - 1,024.10 DDU KC - - 214.71 DDU KC - - 6,800.00 DAF KC - - 1,700.00 DAF KC - - 6,800.00 DAF KC - - 1,700.00 DAF KC - - 2,680.00 DAF KC - - 2,680.00 DAF KC - - 183.42 EXW KC - 788.43 EXW KC - 3,104.50 CIF KC - - 3,200.00 CIF KC - - 220.00 DAF KC - - 220.00 DAF KC - - 220.00 DAF KC - - 220.00 DAF KC - - 16,340.09 CPT KHONGTT - 2,492.00 C&F KC - - 8,019.00 C&F KC - - 17,000.00 DAP KHONGTT - 40,000.00 DAP KHONGTT - 85.00 DDP KHONGTT - - 17,325.00 CIF KC - - 68,200.00 CIF KC - - 76,600.00 CIF KC - - 0.81 CFR KC - - 6.58 CFR KC - - 207.70 EXW KC - - 156.52 EXW KC - - 4.00 C&F KHONGTT - 113.87 FOB KC - 1,137.50 C&F KC - - 1,508.50 C&F KC - - 207.70 EXW KC - - 79.29 EXW KC - - 407.52 FOB KC - 1.76 FOB KC - 9.55 FOB KC - 1.91 FOB KC - 1.94 FOB KC - 49.34 FOB KC - 40.53 FOB KC - 8.81 FOB KC - 13.22 FOB KC - 28.64 FOB KC - 27.02 FOB KC - 51.55 FOB KC - 114.99 FOB KC - 378.20 FOB KC - 1,336.75 CIP KC - - 59,000.00 CIF KHONGTT - 1,636.68 CIF KC - 4,504.95 CIF KC - 16,787.84 CIF KC - 325.24 DAP KC - 135.04 DAP KC - 2,500.00 C&F TTR - - 6,278.73 CIF KC - - 1,330.00 CIF KC - - 21,000.00 C&F KC - - 1.60 CIF KC - - 3.20 CIF KC - - 1.40 CIF KC - - 15.00 CIF KC - - 15.00 CIF KC - - 14,400.00 CIF KHONGTT - 0.21 FCA KHONGTT - - 6,996.00 CIF KC - - 8,420.00 CIF KC - - 570.00 CIF KC - - 23,400.00 CIF KC - - 1,404.57 CIP KC - - 3,305.43 CIP KC - - 68,480.00 CIF KC - - 1,890.00 DAF KC - - 1,135.96 CFR KC - - 1,563.82 CFR KC - - 325.85 DAP KHONGTT - 239.50 DAP KHONGTT - 6,435.00 CIF KHONGTT - - 890.00 DAP KHONGTT - 2,684.00 DAP KHONGTT - 126.00 DAP KHONGTT - 20,908.80 DAP KHONGTT - 15,309.00 DAP KHONGTT - 1,800.00 DAP KHONGTT - 8,700.00 DAP KHONGTT - 1,750.00 DAP KHONGTT - 6,640.93 CFR KC - - 13,878.88 FOB KC - 88,754.29 FOB KC - 3,780.90 CIF KC - 104,000.00 CIF KC - 14,538.50 FOB KC - - 52,800.00 CIF TTR - - 258.00 DAP KHONGTT - 4,750.00 DAP KC - - 2,932.50 DAF KC - - 458.35 EXW KC - 525.40 EXW KC - 51,600.00 CIF KC - - 20,037.88 DAP KHONGTT - 47,200.00 CIF KC - - 47,200.00 CIF KC - - 76,000.00 CIF KC - - 71,400.00 CIF LC - - 21,000.00 CIF LC - - 40,800.00 CIF TTR - - 33,000.00 CIF KC - - 214,020.00 CIP KC - - 80,360.00 CIP KC - - 723,240.00 CIP KC - - 803,600.00 CIP KC - - 127,200.00 CIF KC - - 41,600.00 CIF KC - - 41,600.00 CIF KC - - 41,200.00 CIF KC - - 3,436.00 CIF KC - - 6,681.00 CFR KC - - 13,480.00 CIF KC - - 500.00 C&F KC - - 3,679.50 CIF KC - - 146,880.00 CIF KC - - 504.00 CIF KC - - 3,960.80 CIF KC - - 117,600.00 CIF KC - - 1,433.00 DAP KC - 1,433.00 DAP KC - 3,402.00 DAP KC - 3,402.00 DAP KC - 3,402.00 DAP KC - 60,000.00 CIF KC - - 45,010.00 FOB KC - - 7,331.17 CIF KC - - 1,152.76 CIF KC - - 1,137.50 C&F KC - - 656.25 C&F KC - - 38,000.00 CIF TTR - - 57,250.00 CIF TTR - - 566.90 CIP KC - - 15,080.00 CIF KC - 1,514.00 CIF KC - - 4,923.21 CIF KC - - 728.00 CIF KC - - 1,620.00 CIF KC - - 5,700.00 CIF KC - - 15.00 DAP KHONGTT - 15.00 DAP KHONGTT - 15.00 DAP KHONGTT - 237.50 CIF KC - - 98,840.00 CIF KC - - 232.26 DAP KHONGTT - 4,200.00 DAP KC - - 1,634.00 FOB KC - - 4,228.16 DAP KC - 46.92 DAF KHONGTT - 7.17 DAF KHONGTT - 166.27 DAF KHONGTT - 78.89 DAF KHONGTT - 8,097.65 DAF KHONGTT - 11.50 FCA KHONGTT - - 19.87 C&F KC - - 19,854.54 FOB KC - 3,767.40 FOB KC - 5,651.10 FOB KC - 83,000.00 CIF KC - - 49,560.00 CIF TTR - - 561.49 CIF KHONGTT - - 7.51 CIF KHONGTT - - 389.03 DDU KC - - 520.43 DDU KC - - 159.09 DDU KC - - 648.24 DDU KC - - 1,042.85 DDU KC - - 1,280.12 DDU KC - - 575.64 DDU KC - - 870.08 DDU KC - - 120.64 DDU KC - - 597.12 DDU KC - - 738.18 DDU KC - - 674.78 DDU KC - - 1,650.00 DAF KC - - 673.75 DAF KC - - 3,449.79 FOB KC - - 116,108.00 CIF KC - - 937.50 DAF TTR - - 4,740.00 DAP KC - 4,476.30 DAP KC - 163.47 CFR KC - - 4,802.49 DAP KHONGTT - 533.43 CIP KC - - 355.62 CIP KC - - 198.08 CIP KC - - 224.49 CIP KC - - 411.10 CIP KC - - 868.77 CIP KC - - 37.50 CIF KC - - 4,529.07 CIF KC - - 1,738.73 CIF KC - - 13,311.00 CIF KC - - 17,304.30 CIF KC - - 1,080.00 CIF KHONGTT - 864.00 CIF KHONGTT - 2,376.00 CIF KHONGTT - 10,071.00 CIF KC - 6,714.00 CIF KC - 1,119.00 CIF KC - 2,238.00 CIF KC - 3,357.00 CIF KC - 1.00 CIF KC - 1,645.60 CIF TTR - - 1,182.40 CIP TTR - - 2,333.50 CIP TTR - - 62,720.00 CIF KC - - 592.50 DDU TTR - - 146.36 DAP KC - 243.93 DAP KC - 73.18 DAP KC - 73.18 DAP KC - 112.21 DAP KC - 337.85 DAP KC - 66.47 DAP KC - 28.05 DAP KC - 11.18 DAP KC - 10.53 DAP KC - 247.59 DAP KC - 372.24 DAP KC - 19.11 DAP KC - 119.53 DAP KC - 170.02 DAP KC - 319.96 DAP KC - 146.36 DAP KC - 146.36 DAP KC - 675.69 DAP KC - 98.63 DAP KC - 646.40 FOB TTR - - 3,522.00 CIF KC - 1,190.00 CIF KC - 3,522.00 CIF KC - 6,313.65 FOB TTR - - 4,100.20 CPT KHONGTT - 1,567.50 CPT KHONGTT - 1,225.50 CPT KHONGTT - 2,541.25 CPT KHONGTT - 2,185.00 CPT KHONGTT - 2,042.50 CPT KHONGTT - 7,400.50 CPT KHONGTT - 1,530.00 CPT KHONGTT - 3,600.00 CPT KHONGTT - 1,350.00 CPT KHONGTT - 1,860.00 DAP KHONGTT - 1,500.00 DAP KHONGTT - 420.00 DAP KHONGTT - 2,980.00 DAP KHONGTT - 1,880.00 DAP KHONGTT - 2,880.00 CIF KC - 251.60 CIF KC - 1,328.40 CIF KC - 3,135.88 FOB KC - 12,967.87 FOB KC - 6,144.81 FOB KC - 37,407.63 FOB KC - 28,623.40 FOB KC - 19,910.18 FOB KC - 21,651.69 FOB KC - 2,250.00 DAF TTR - - 125.00 DAF TTR - - 859.38 CIF KC - - 1,142.96 DDU KHONGTT - 497.39 DDU KHONGTT - 22,289.19 DDU KHONGTT - 128.54 CIP KHONGTT - 6,191.37 DDU KHONGTT - 6,740.00 CIF KC - - 7,145.00 CIF KC - - 312.50 DAF TTR - - 1,039.65 CIF KC - - 781.38 CIF KC - - 487.35 CIF KC - - 6,041.60 CIF KC - - 1,373.45 CIF KC - - 983.08 CIF KC - - 54,384.00 CIP KC - - 2,811.00 CIF KC - - 776.40 CIF KC - - 3,717.00 CIF KC - - 1,878.00 CIF KC - - 1,600.00 CIF KC - - 18,315.30 CIF KC - - 99.03 DDU KC - - 9,061.00 EXW KC - 677.88 EXW KC - 16,650.22 DDU KC - - 5,540.00 CPT KC - - 5,825.00 CPT KC - - 5,540.00 CPT KC - - 1,148.82 CIF KC - - 13,756.60 FOB KC - - 2,788.01 FOB KC - - 216.00 CIP KC - 29.32 CIF TTR - 46,100.00 CIF KC - - 240.00 CIF KC - 418.20 CIF OA - - 1,188.00 CIF OA - - 810.00 CIF OA - - 52.95 CIF OA - - 14,150.00 CIF KC - - 823.72 FCA TTR - - 2,471.88 FCA TTR - - 384.40 FCA TTR - - 1,424.58 FCA TTR - - 823.72 FCA TTR - - 450.00 CIF KC - - 225.00 CIF KC - - 73,766.00 CIF KC - - 7,178.20 C&F KC - - 3,650.00 CIF KC - - 8,835.25 CIF DA - - 9,271.75 CIF DA - - 2,784.55 CIF DA - - 15,744.00 CIF TTR - - 2,058.00 CFR TTR - - 5,020.00 CFR TTR - - 2,058.00 CFR TTR - - 4,139.80 C&F KC - - 52,800.00 CIF KC - - 49,680.00 CIF KC - - 23,760.00 CIF KC - - 285.61 CIF KC - - 856.82 CIF KC - - 180.38 CIF KC - - 285.61 CIF KC - - 856.82 CIF KC - - 1,285.22 CIF KC - - 1,428.03 CIF KC - - 3,532.46 CIF KC - - 1,883.98 CIF KC - - 450.96 CIF KC - - 5,950.13 CIF KC - - 380.81 CIF KC - - 2,856.08 CIF KC - - 3.85 FOB KHONGTT - - 14,700.00 CFR KC - - 765.17 CIF KC - 72.99 CIF KC - 1,055.82 FOB KC - - 4,035.75 CIF KC - - 1,311.75 CIF KC - - 6,111.16 FOB KC - 1,835.50 CIP KC - - 1,165.40 CIF KC - - 5,919.90 CIF KC - - 545.58 FCA KC - - 19,316.00 DAP KC - 44,918.44 CIF TTR - - 37,297.00 DAP KC - - 8,084.40 DAP KC - - 4,551.86 DAP KC - - 59.85 C&F TTR - - 66,728.00 DAP KC - - 66,728.00 DAP KC - - 73,920.00 DAP TTR - - 27,720.00 CIF KC - - 80,600.00 CIF KHONGTT - 535.00 CIF KHONGTT - - 11,274.75 FOB KC - - 28,612.20 FOB KC - - 13,000.00 C&F KC - - 276.42 CIF KC - - 9,600.00 CIF KC - - 28,649.40 FOB KC - - 9,200.00 DAP KHONGTT - 776.86 DAP KC - 1,590.00 CIF KC - - 2,800.00 CIF KC - - 1,800.00 CIF KC - - 10,100.00 CPT KC - 15,450.00 CPT KC - 181.60 DAP KC - 13.00 DAP KC - 5,050.00 CPT KC - 559.20 CIF OA - - 177.53 FCA KC - 411.97 FCA KC - 69.88 DAP KC - 183.42 EXW KC - 262.82 EXW KC - 16,700.00 CIF TTR - - 7,300.00 CIF TTR - - 1,421.00 CIF OA - - 186.90 CIF OA - - 16,205.40 CIF KC - 8,206.50 CIF KC - 3,060.97 CIF OA - - 3,279.90 CIF KC - - 199.79 CIF KC - - 16,709.00 CIF KC - - 4,040.00 CIF KC - - 3,037.75 CIF KC - - 22,102.25 CIF KC - - 4,487.50 CIF KC - - 2,692.50 CIF KC - - 59.60 CIF KC - - 884.00 CIF KC - - 2,491.50 CIF KC - - 3,590.00 CIF KC - - 21,255.00 CIF KC - - 31,065.00 CIF KC - - 2,980.00 CIF KC - - 268.50 CIF KC - 1,876.00 CIF KC - - 398.00 CIF KC - - 1,592.00 CIF KC - - 277.50 CIF TTR - - 2,544.00 CIF TTR - - 440.50 CIF TTR - - 772.00 DAP KHONGTT - 183.44 EXW KC - 525.68 EXW KC - 4,080.00 CPT KHONGTT - 1,116.00 CPT KHONGTT - 246.25 CIF TTR - - 91,900.00 CIF KHONGTT - 95,500.00 CIF KHONGTT - 191.00 C&F KHONGTT - 9,080.00 C&F KHONGTT - 2,462.00 CIF KC - 1,390.00 CIF KC - 5,293.00 CIF KC - 576.00 CIF KC - 144.00 CIF KC - 144.00 CIF KC - 5,617.50 CIF KC - 46,200.00 CIF KC - - 46,200.00 CIF KC - - 17,853.24 DAT KHONGTT - 5,490.75 EXW KC - - 380.80 CIF KC - - 5,270.00 CIF KC - - 35,224.00 C&F TTR - - 39,200.00 CIF KC - - 3,619.25 CIP TTR - - 44,400.00 CIF KC - - 4,800.00 CIF KC - 64,000.00 CIF LC - - 11,028.36 DAP KC - - 16,393.50 DAP KC - - 17,694.84 DAP KC - - 8,850.99 DAP KC - - 39,500.98 DAP KC - - 369.24 DAP KC - - 7,147.20 C&F KC - - 7,523.40 C&F KC - - 6.77 DDP KHONGTT - - 6.77 DDP KHONGTT - - 9.87 DDP KC - - 113.48 DDP KC - - 11.01 DDP KC - - 40.44 DDP KC - - 112.84 DDP KC - - 12.85 DDP KC - - 15.27 DDP KC - - 37.42 DDP KC - - 3.10 CIF KC - 3,379.20 CIF KC - 246.00 CIF KC - 2.47 CIF KC - 17,754.00 CIF KC - 1,056.00 CIF KC - 0.73 CIF KC - 36.95 CIF KC - 3.45 CIF KC - 1.24 CIF KC - 5.07 CIF KC - 21.25 CIF KC - 1.36 CIF KC - 3.32 CIF KC - 122.40 CIF KC - 2,293.20 CIF KC - 11.48 CIF KC - 45.66 CIF KC - 837.00 CIF KC - 19.59 CIF KC - 44.70 CIF KC - 43.76 CIF KC - 70.04 CIF KC - 1.52 CIF KC - 10.00 CIF KC - 22.35 CIF KC - 173.25 CIF KC - 98.10 CIF KC - 24.27 CIF KC - 26.82 CIF KC - 29.39 CIF KC - 16.92 CIF KC - 34.59 CIF KC - 123.96 CIF KC - 70.08 CIF KC - 77.88 CIF KC - 42.72 CIF KC - 35.04 CIF KC - 2.39 CIF KC - 17.77 CIF KC - 21.25 CIF KC - 2.45 CIF KC - 3.47 CIF KC - 4.61 CIF KC - 20.30 CIF KC - 4.84 CIF KC - 0.97 CIF KC - 28.32 CIF KC - 8.46 CIF KC - 637.50 CIF KC - 38.05 CIF KC - 17.88 CIF KC - 12.32 CIF KC - 7.65 CIF KC - 12.14 CIF KC - 19.59 CIF KC - 29.39 CIF KC - 98.10 CIF KC - 4.01 CIF KC - 3.33 CIF KC - 3.03 CIF KC - 0.48 CIF KC - 2.01 CIF KC - 2.43 CIF KC - 9.99 CIF KC - 963.27 CIF KC - 422.70 CIF KC - 51.24 CIF KC - 16.92 CIF KC - 549.51 CIF KC - 2,259.60 CIF KC - 168.24 CIF KC - 2.39 CIF KC - 1.02 CIF KC - 2.47 CIF KC - 1.60 CIF KC - 0.48 CIF KC - 4.02 CIF KC - 4.06 CIF KC - 8.02 CIF KC - 1.47 CIF KC - 3.03 CIF KC - 1,530.00 CIF KC - 571.50 CIF KC - 10.50 CIF KC - 45.84 CIF KC - 25.62 CIF KC - 875.70 CIF KC - 215.76 CIF KC - 676.32 CIF KC - 210.30 CIF KC - 67.35 CIF KC - 247.20 CIF KC - 4.64 CIF KC - 10,045.00 CFR TTR - - 64,228.80 EXW KC - - 550.00 CFR KC - - 53,600.00 CIF KC - - 22,200.00 CIF TTR - - 5,490.00 CIF TTR - - 1,313.70 DAP KC - 976.78 DAP KC - 1,380.90 DAP KC - 943.08 DAP KC - 1,212.56 DAP KC - 1,212.56 DAP KC - 1,077.94 DAP KC - 1,246.28 DAP KC - 1,178.84 DAP KC - 472.30 EXW KHONGTT - 11,898.00 FOB KC - - 278.80 CIF OA - - 52.95 CIF OA - - 3,592.80 DAF TTR - 68,800.00 DAF TTR - - 32,800.00 DAF TTR - - 34,400.00 DAF TTR - - 8,000.00 CPT KHONGTT - 36,465.00 C&F KHONGTT - 562.50 DAF KC - - 585.00 DAF KC - - 120.00 DAF KC - - 2,850.00 DAF KC - - 0.12 CPT KHONGTT - - 0.13 CPT KHONGTT - - 0.12 CPT KHONGTT - - 0.14 CPT KHONGTT - - 0.14 CPT KHONGTT - - 0.13 CPT KHONGTT - - 0.14 CPT KHONGTT - - 0.17 CPT KHONGTT - - 0.13 CPT KHONGTT - - 0.08 CPT KHONGTT - - 0.13 CPT KHONGTT - - 0.17 CPT KHONGTT - - 0.13 CPT KHONGTT - - 0.14 CPT KHONGTT - - 0.10 CPT KHONGTT - - 0.14 CPT KHONGTT - - 0.10 CPT KHONGTT - - 0.14 CPT KHONGTT - - 0.10 CPT KHONGTT - - 239.58 CIF KHONGTT - 14,130.00 DAT KHONGTT - 25,400.00 CIF KC - - 5,050.00 CPT KC - 372.40 DAP KHONGTT - 1,142.57 FOB KC - - 3,744.00 DAF KC - - 11.28 EXW KHONGTT - - 11.28 EXW KHONGTT - - 460.00 CIP KC - 145.18 CIF KC - - 2,489.12 EXW KC - - 91.57 EXW OA - - 1,280.00 DDU KC - - 36,400.00 CIF KC - - 5,780.00 CIF TTR - - 14.98 C&F KC - - 14.98 C&F KC - - 17.48 C&F KC - - 17.48 C&F KC - - 841.20 CIF KC - - 516.00 CIF KC - - 2,100.00 CIF OA - - 741.00 CIF KC - - 581.00 CIF KC - - 275.09 EXW KC - 262.78 EXW KC - 1,546.40 CIF OA - - 180.30 CIF OA - - 1,546.40 CIF OA - - 69,400.00 CIF KC - - 449,000.00 CIF KC - - 359,200.00 CIF KC - - 32,000.00 CIF KC - - 220,000.00 CIF DP - - 50,720.00 CIF DP - - 64,000.00 CIF TTR - - 4,420.00 CIF TTR - - 18,640.00 CIF TTR - - 10,650.00 CIF TTR - - 10,450.00 CIF TTR - - 552.06 FCA KC - 8,648.00 CIF KC - - 186.72 EXW KC - 49.85 EXW KC - 141,440.00 CIP KC - - 24,960.00 CIP KC - - 1,050.00 CIF KHONGTT - 166,400.00 CIP KC - - 166,400.00 CIP KC - - 48,000.00 CIF TTR - - 1,532.76 CIP KC - - 1,378.44 CIP KC - - 14,400.00 CIF KHONGTT - 22,000.00 CIF KHONGTT - 4,000.00 CIF KC - - 17.97 DAP KHONGTT - - 12,438.00 CIF KC - - 3,657.50 C&F KC - - 2,985.12 CIF KC - - 9,720.00 CIF KC - 59,306.00 CIF KC - 7,954.00 CIF KC - 8,158.00 CIF KC - 13,867.50 CIF KC - 21,669.50 CIF KC - 23,950.50 CIF KC - 6,256.50 CIF KC - 5,100.00 CIF KC - - 731.98 DAP KC - - 266.10 FOB KHONGTT - 297.00 FOB KC - 839.87 FOB KC - 2,139.90 FOB KC - 34,112.70 FCA KC - 10,558.80 FCA KC - 1,623.10 FOB KC - 1,799.61 FOB KC - 4,752.38 FOB KC - 411.91 FOB KC - 1,386.25 FOB KC - 22,183.59 FOB KC - 16,989.91 FOB KC - 43,420.00 FOB LC - - 400.38 CIF TTR - - 21,882.00 CIF KC - - 21,240.00 CIF KC - - 3,930.00 DAP KHONGTT - 3,856.36 FOB KC - - 48,700.00 CIF KC - - 9,420.00 DAT KHONGTT - 14,130.00 DAT KHONGTT - 30,900.00 CPT KC - 15,150.00 CPT KC - 685.17 CIF KC - 2,415.00 C&F KC - 372.60 CPT KHONGTT - 745.20 CPT KHONGTT - 6.60 CPT KHONGTT - - 14.43 CPT KHONGTT - - 23.93 CPT KHONGTT - - 0.05 CPT KHONGTT - - 6,230.00 CIF OA - - 3,523.57 CPT KC - 294.53 CPT KC - 2,289.29 CIF KC - 1,300.00 CIF TTR - - 7,700.00 CIF DP - - 6,457.50 CIF DP - - 9,831.50 CIF DP - - 6,048.00 CIF DP - - 8,112.50 CIF DP - - 3,050.00 CIF DP - - 52.95 CIF OA - - 395.40 CIF OA - - 3,690.00 CIP KC - - 47.95 FOB KC - - 88.90 CIF OA - - 798.00 CIF OA - - 491.30 CIF OA - - 293.50 CIF OA - - 0.58 CPT KHONGTT - - 6.50 CPT KHONGTT - - 1.43 CPT KHONGTT - - 31.05 CPT KHONGTT - - 0.06 CPT KHONGTT - - 0.06 CPT KHONGTT - - 32.30 CPT KHONGTT - - 0.07 CPT KHONGTT - - 88.90 CIF OA - - 914.00 CIF OA - - 2,003.63 CIF KC - - 2,684.86 CPT KC - 2,787.12 CPT KC - 300.34 CPT KC - 16,400.00 DAP KC - 9,600.00 DAP KC - 4,350.00 DAP KC - 4,450.00 DAP KC - 1,315.60 CIF KC - 397.90 CIF KC - 1,891.80 CIF KC - 260.00 CIF KC - 20.40 CIP KHONGTT - - 7,075.80 FOB TTR - - 587.45 FOB KC - - 587.46 FOB KC - - 587.46 FOB KC - - 587.46 FOB KC - - 587.46 FOB KC - - 10,000.00 DAP KHONGTT - 9,820.00 DAP KHONGTT - 10,200.00 CIF KC - - 2,720.00 CIF KC - - 5,745.00 CIF KC - - 1,071.93 CPT KC - - 986.13 CPT KC - - 2,332.00 CIF KC - - 183.40 EXW KC - 262.80 EXW KC - 14,550.00 CIF KC - - 174.86 DAP KC - 228.74 DAP KC - 53,020.00 CIF LC - - 1,840.00 CIF KC - - 1,144.59 CFR KC - - 628.82 CFR KC - - 1,907.66 CFR KC - - 49,200.00 CIF LC - - 297.45 EXW KC - - 24,900.00 CIF KC - - 13,200.00 CIF KC - - 98,400.00 CIF LC - - 7,590.00 CIF KC - - 40,600.00 CIF KC - - 96,480.00 CIF LC - - 74,400.00 CIF KC - - 119.45 CPT KC - - 661.40 CPT KC - - 2,291.77 CPT KC - - 449.61 CPT KC - - 443.51 CPT KC - - 3,782.34 CPT KC - - 1,537.34 CPT KC - - 1,711.41 CPT KC - - 855.70 CPT KC - - 17,400.00 CIF KC - - 8,400.00 CIF KC - - 40,600.00 CIF KC - - 11,050.00 CIF KC - - 70,050.00 CIF KHONGTT - 45,760.00 CIF KC - - 14,904.00 CIF KC - - 787.50 CIF KHONGTT - 47,200.00 CIF KC - - 1,574.00 C&F KC - - 1,574.00 C&F KC - - 52,000.00 CIF KC - - 44,918.44 CIF TTR - - 146,160.00 CIF KC - - 3,054.80 C&F KC - - 3,054.80 C&F KC - - 1,153.60 C&F KC - - 1,153.60 C&F KC - - 378.20 FOB KC - - 492.66 CIF KC - - 39,600.00 CIF KC - - 39,600.00 CIF KC - - 8,306.00 C&F H-D-H - - 1,284.25 CIF KC - - 7,560.00 CIF KC - - 2,986.97 CIF KC - 7,410.00 CIF KC - 152.72 CIF KC - 178.58 CIF KC - 292.80 CIF KC - 294.80 CIF KC - 2,604.00 CIF KC - 3,920.00 CIF KC - 189.80 CIF KC - 262.70 CIF KC - 844.48 CIF KC - 467.20 CIF KC - 6,464.63 CIF KC - - 1,627.78 CIF KC - - 1,789.53 CIF KC - - 5,192.39 CIF KC - - 1,864.91 CIF KC - - 7,204.26 CIF KC - - 2,278.80 CIF KC - - 6,329.05 FOB KC - 31,984.50 FOB KC - 13,755.32 FOB KC - 1,147.55 FOB KC - 6,400.00 DAF KC - - 67,600.00 CPT KHONGTT - 26,829.83 CPT KHONGTT - 75,620.00 CPT KHONGTT - 69,750.00 DAP KHONGTT - 23.39 CIF KHONGTT - - 55,000.00 CIF KHONGTT - 20,933.64 CPT KHONGTT - 135.46 DAF KHONGTT - 52.00 DAP KC - 1.10 DAP KC - 23.10 DAP KC - 46.81 DAP KHONGTT - - 99.54 DAP KHONGTT - - 4.23 CIF KHONGTT - - 6,800.00 DAF KC - - 1,700.00 DAF KC - - 7,225.75 CIF TTR - - 2,680.00 DAF KC - - 1,750.00 DAF TTR - - 11.05 EXW KHONGTT - - 11.05 EXW KHONGTT - - 1,430.00 DAP KHONGTT - 0.63 DAP KHONGTT - - 0.63 DAP KHONGTT - 220.00 DAF KC - - 220.00 DAF KC - - 7,280.00 DAP KHONGTT - 3,405.00 DAP KHONGTT - 9,850.00 DAP KHONGTT - 60.66 DAP KHONGTT - - 20.19 DAP KHONGTT - - 137.26 DAP KHONGTT - - 237.59 DAP KHONGTT - - 0.05 CIF KHONGTT - - 10.60 CIF KHONGTT - - 0.16 CPT KHONGTT - - 497.50 CIF KC - 382.60 CIF KC - 1,509.20 CIF KC - 1,067.70 CIF KC - 228.94 CIF KC - 391.90 CIF KC - 514.38 CIF KC - 909.00 CIF KC - 542.10 CIF KC - 201.54 CIF KC - 7,902.00 CIF KC - 458.34 EXW KC - 131.35 EXW KC - 6,200.00 CFR KC - - 6,440.00 CFR KC - - 2,380.00 CFR KC - - 5,740.00 CFR KC - - 2,750.00 CFR KC - - 45,024.00 CIF KC - - 4,200.00 CIF KC - - 4,440.00 CIF KC - - 1,262.50 DAP KHONGTT - 1,051.79 DAP KHONGTT - 300.62 DAP KC - 1,240.00 DAP KHONGTT - 410.00 DAP KHONGTT - 520.00 DAP KHONGTT - 1,302.00 DAP KHONGTT - 7,870.50 CIF KC - 35,400.00 CIF KC - - 33,000.00 CIF KC - - 6,200.00 CIF DP - - 8,099.00 CIF KC - 8,099.00 CIF KC - 3,498.77 CIF KC - 3,498.77 CIF KC - 5,770.50 FOB KC - - 3,462.30 FOB KC - - 156.15 DAP KC - 317.19 DAP KC - 73.75 DAP KC - 35.93 DAP KC - 42.09 DAP KC - 25.62 DAP KC - 58.56 DAP KC - 843.72 DAP KC - 15.37 DAP KC - 35,190.00 CIF KC - - 83,000.00 CIF KC - - 7,244.81 CIF KHONGTT - 50,400.00 CIF KC - - 1.20 CIF KHONGTT - - 10,150.00 CIF KC - - 30,450.00 CIF KC - - 52,206.00 CIF KC - - 98,400.00 CIF KC - - 10,500.00 CIF KC - - 6,200.00 CIF KC - - 830.00 CIF KC - - 1,800.00 CIF KC - - 9,350.00 CIF KC - - 41,600.00 CIF KC - - 45,000.00 CIF KC - - 8,771.21 CIF KHONGTT - 16.50 FCA KHONGTT - - 11,900.00 CIF KC - - 629.10 CIF KC - - 2,211.93 CIF KC - - 1,103.35 CIF KC - - 550.40 CIF KC - - 15.86 CIF KC - - 15.00 FOB KHONGTT - - 483.00 CIF KC - 21,825.00 CIF KC - - 8.10 C&F KHONGTT - 643.00 CIF KC - 60.80 CIF KC - 60.30 CIF KC - 369.00 CIF KC - - 20,610.00 CIF KC - - 333.41 EXW KC - - 19,530.00 CIF KC - - 5,150.28 CIF KC - - 19,530.00 CIF KC - - 13,120.00 CIF KC - - 13,120.00 CIF KC - - 6,500.00 CIF KC - - 6,500.00 CIF KC - - 13,000.00 C&F KC - - 4,570.00 DAF KC - - 2,960.00 CIF KC - - 1,480.00 CIF KC - - 8,400.00 CIF KC - - 2,160.00 CIF KC - - 3,720.00 CIF KC - - 2,113.00 CPT KHONGTT - 6,760.00 CIF KC - - 83,327.00 FOB KC - 215.40 FOB KC - 2,093.40 FOB KC - 14,262.69 FOB KC - 14,512.21 FOB KC - 13,648.20 FOB KC - 12,350.00 DAF KHONGTT - 56,270.00 FOB KC - - 2,400.00 DAF KC - - 594.47 FOB KC - - 14,986.59 FOB KC - - 6,900.00 CPT KHONGTT - 0.12 CPT KHONGTT - - 0.14 CPT KHONGTT - - 0.14 CPT KHONGTT - - 0.14 CPT KHONGTT - - 0.14 CPT KHONGTT - - 0.14 CPT KHONGTT - - 0.12 CPT KHONGTT - - 0.12 CPT KHONGTT - - 0.14 CPT KHONGTT - - 0.13 CPT KHONGTT - - 0.08 CPT KHONGTT - - 0.13 CPT KHONGTT - - 0.13 CPT KHONGTT - - 0.13 CPT KHONGTT - - 0.08 CPT KHONGTT - - 0.17 CPT KHONGTT - - 0.13 CPT KHONGTT - - 0.17 CPT KHONGTT - - 0.08 CPT KHONGTT - - 0.13 CPT KHONGTT - - 0.17 CPT KHONGTT - - 0.10 CPT KHONGTT - - 0.10 CPT KHONGTT - - 0.14 CPT KHONGTT - - 0.10 CPT KHONGTT - - 0.10 CPT KHONGTT - - 0.14 CPT KHONGTT - - 0.07 CPT KHONGTT - - 0.14 CPT KHONGTT - - 0.10 CPT KHONGTT - - 0.07 CPT KHONGTT - - 0.14 CPT KHONGTT - - 0.14 CPT KHONGTT - - 0.07 CPT KHONGTT - - 0.07 CPT KHONGTT - - 0.10 CPT KHONGTT - - 0.14 CPT KHONGTT - - 10,938.00 DAF KHONGTT - 2,660.00 DAF KHONGTT - 785.50 DAF KHONGTT - 897.40 DAF KHONGTT - 1,170.00 DAF KHONGTT - 3,750.00 DAF KHONGTT - 937.50 DAF KHONGTT - 2,643.00 DAF KHONGTT - 148.25 DAF KHONGTT - 681.00 DAF KHONGTT - 1,202.00 DAF KHONGTT - 397.00 DAF KHONGTT - 775.35 DAF KHONGTT - 1,201.50 DAF KHONGTT - 4,607.50 DAF KHONGTT - 601.50 DAF KHONGTT - 460.00 CIP KC - 46.30 EXW KHONGTT - - 9,625.00 DAP KHONGTT - 2,444.00 DAP KHONGTT - 792.00 DAP KHONGTT - 262.15 DAP KHONGTT - 2,198.40 EXW KC - 37,360.00 DAT KHONGTT - 3,859.65 CIF OA - - 182.99 DAP KC - 347.69 DAP KC - 30.50 DAP KC - 18,200.00 CIF KC - - 701.00 CIF KC - - 2,280.60 CIF KC - - 11,330.00 C&F KC - 7,964.00 C&F KC - 796.40 C&F KC - 247.00 CIF KC - - 76.50 CIF KC - - 48,750.00 CIF TTR - - 89,000.00 CIF KC - - 59,000.00 CIF KHONGTT - 69.95 FOB KC - 103.95 FOB KC - 16,668.00 CIF KC - - 1,404.00 CIF KC - - 4.02 CIF KC - 4.06 CIF KC - 19.59 CIF KC - 29.39 CIF KC - 98.10 CIF KC - 11.48 CIF KC - 35.76 CIF KC - 24.27 CIF KC - 45.66 CIF KC - 70.80 CIF KC - 2,112.00 CIF KC - 1,143.00 CIF KC - 10.50 CIF KC - 20.99 CIF KC - 350.28 CIF KC - 35.04 CIF KC - 52.56 CIF KC - 123.96 CIF KC - 17.30 CIF KC - 422.70 CIF KC - 74.16 CIF KC - 3.68 CIF KC - 6.94 CIF KC - 6.15 CIF KC - 43.11 CIF KC - 43.99 CIF KC - 84.96 CIF KC - 14.51 CIF KC - 2.15 CIF KC - 0.78 CIF KC - 5.07 CIF KC - 5.92 CIF KC - 2.39 CIF KC - 1,020.00 CIF KC - 633.60 CIF KC - 24.63 CIF KC - 88.50 CIF KC - 22.83 CIF KC - 17.88 CIF KC - 17.70 CIF KC - 6.66 CIF KC - 3.03 CIF KC - 0.48 CIF KC - 4.02 CIF KC - 2.43 CIF KC - 1.20 CIF KC - 6.66 CIF KC - 1,707.62 CIF KC - 42.72 CIF KC - 25.62 CIF KC - 70.08 CIF KC - 105.12 CIF KC - 929.94 CIF KC - 210.30 CIF KC - 74.16 CIF KC - 232.43 CIF KC - 16.92 CIF KC - 4.78 CIF KC - 21.25 CIF KC - 0.62 CIF KC - 2.72 CIF KC - 16.92 CIF KC - 845.40 CIF KC - 5.92 CIF KC - 5.54 CIF KC - 765.00 CIF KC - 2.47 CIF KC - 2.47 CIF KC - 3.20 CIF KC - 8.02 CIF KC - 6.66 CIF KC - 0.96 CIF KC - 1.47 CIF KC - 36.41 CIF KC - 292.05 CIF KC - 0.73 CIF KC - 76.86 CIF KC - 3.03 CIF KC - 17.70 CIF KC - 1.55 CIF KC - 4.64 CIF KC - 3,750.00 DAF KC - - 91.72 EXW KC - 262.85 EXW KC - 7,200.00 CPT KC - 5,200.00 CPT KC - 6,750.00 CPT KC - 3,750.00 DAF KC - - 3,750.00 DAF KC - - 3,750.00 DAF KC - - 1,250.00 DAF TTR - - 144,000.00 CIF TTR - - 70,000.00 CIF TTR - - 2,829.96 CIF KC - - 3,100.80 CIF KC - - 867.98 CIF KC - - 462.26 CIF KC - - 408.46 CIF KC - - 1,042.33 CIF KC - - 4,751.65 DDU KC - - 241,080.00 CIP KC - - 4,868.50 CIF KC - 46,100.00 CIF KC - - 40,600.00 CIF KC - - 4,926.50 EXW KC - - 41,600.00 CIF KC - - 1,016.00 CIF KC - - 1,155.00 CIF KC - - 8,535.00 CIF KC - - 51,840.00 CIF KC - - 5,605.03 CIF KC - - 34,760.00 CIF KC - - 80,000.00 CIF KHONGTT - 183,000.00 CIF LC - - 40,800.00 CIF TTR - - 48,960.00 CIF KC - - 703.00 CIF KC - - 46,200.00 CIF KC - - 1,007.65 CIF KC - - 1,100.00 CIF KC - - 737.77 EXW KC - - 737.77 EXW KC - - 737.77 EXW KC - - 1,214.20 CIF KC - - 1,214.20 CIF KC - - 1,550.00 CIF KC - - 1,632.00 CIF KC - 432.00 CIF KC - 139.00 CIF KC - 117.90 CIF KC - 738.39 FOB TTR - - 966.80 CIF KC - - 172.69 FOB TTR - - 244.31 CIF KC - 8,838.88 EXW KHONGTT - 22,553.03 EXW KHONGTT - 4.91 FCA KHONGTT - 8,280.00 CFR KC - - 4,400.00 CFR KC - - 2,390.00 CFR KC - - 3,950.00 CFR KC - - 1,330.00 CFR KC - - 457.80 C&F KC - - 81,000.00 CIF KHONGTT - 1,248.00 CIP KC - - 4,200.00 CIF KC - - 4,440.00 CIF KC - - 142.87 FOB KHONGTT - 11.13 FOB KHONGTT - - 11.13 FOB KHONGTT - - 11.13 FOB KHONGTT - - 42,000.00 C&F KC - - 261.50 CIF KC - - 261.50 CIF KC - - 111.00 CIF KC - - 1,736.50 CIF KC - - 261.50 CIF KC - - 13,400.00 CIF KC - - 111.00 CIF KC - - 444.00 CIF KC - - 446.00 CIF KC - - 359.75 CIF KC - - 2,518.25 CIF KC - - 2,390.00 CIF KC - - 908.00 CIF KC - - 6,880.00 CIF KC - - 9,490.00 CIF KC - - 1,627.50 CIF KC - - 186.00 CIF KC - - 2,010.00 CIF KC - - 1,882.89 EXW KHONGTT - - 734.62 EXW KHONGTT - - 820.20 EXW KHONGTT - - 1,166.11 EXW KHONGTT - - 791.67 EXW KHONGTT - - 303.12 EXW KHONGTT - - 855.86 EXW KHONGTT - - 1,526.28 EXW KHONGTT - - 1,754.51 EXW KHONGTT - - 556.31 EXW KHONGTT - - 2,289.42 EXW KHONGTT - - 303.12 EXW KHONGTT - - 1,069.83 EXW KHONGTT - - 392.27 EXW KHONGTT - - 770.28 EXW KHONGTT - - 606.24 EXW KHONGTT - - 734.62 EXW KHONGTT - - 262.10 CIF KHONGTT - - 262.10 CIF KHONGTT - - 53.81 DDP KHONGTT - - 8.92 DDP KHONGTT - - 60,000.00 CIF KHONGTT - 13,860.00 CPT TTR - 79.20 DAP KHONGTT - 1,502.25 CIP KC - - 6,326.00 CIP KC - - 5,464.00 CIP KC - - 1,231.25 CIP KC - - 62,590.00 CIP KC - - 43,813.00 CIP KC - - 3,200.00 C&F KC - 711.95 DAP KC - 1,020.63 DAP KC - 1,053.27 CIF KC - - 1,235.40 CIF KC - - 3,430.00 CIF KC - - 641.48 CIF KC - - 2,420.00 CPT KHONGTT - 36,700.00 CPT KHONGTT - 3,455.00 CPT KHONGTT - 5,300.00 CPT KHONGTT - 40,000.00 CIF TTR - - 47,520.00 CIF KC - - 47,520.00 CIF KC - - 151,200.00 CIF KC - - 138.25 CIP KC - 80,000.00 CIF KHONGTT - 572.78 DDU KC - - 346.30 DDU KC - - 120.04 DDU KC - - 960.32 DDU KC - - 356.48 DDU KC - - 220.35 DDU KC - - 604.28 DDU KC - - 805.70 DDU KC - - 154.84 DDU KC - - 517.84 DDU KC - - 316.59 DDU KC - - 774.02 DDU KC - - 4,773.21 DDU KC - - 760.95 DDU KC - - 1,273.75 DDU KC - - 213.65 DDU KC - - 4,400.40 CIF KC - - 48,600.00 DAF TTR - - 1,000.00 DAF TTR - - 48,600.00 DAF TTR - - 1,000.00 DAF TTR - - 262.97 EXW KC - 367.05 EXW KC - 5.60 CIF KC - - 62.70 CIF KC - - 20.00 CIF KC - - 3,296.60 CIF KC - - 1,720.00 CIP KC - 1,395.00 CIP KC - 750.00 CIP KC - 1,360.00 CIP KC - 1,360.00 CIP KC - 1,050.00 CIP KC - 1,050.00 CIP KC - 1,050.00 CIP KC - 400.20 CIF KC - 88,200.00 CIF KC - - 29,400.00 CIF KC - - 2,390.00 CIF KC - - 834.00 CIF KC - 556.00 CIF KC - 4,352.00 CIF KC - 1,864.00 CIF KC - 1,040.00 CIF KC - 5,293.00 CIF KC - 834.00 CIF KC - 556.00 CIF KC - 4,352.00 CIF KC - 1,864.00 CIF KC - 1,040.00 CIF KC - 5,293.00 CIF KC - 1,761.00 CIF KC - 1,761.00 CIF KC - 10,000.00 CIF KC - - 74,400.00 CIF KC - - 6,174.00 CIF KC - - 5,250.00 CIF KC - - 22,050.00 CIF KC - - 11,972.00 CIF KC - - 609.00 CIF KC - - 3,024.00 CIF KC - - 46,000.00 CIF KC - - 49,500.00 CIF KC - - 162.13 DDP KHONGTT - 34,000.00 CIF KHONGTT - 46,200.00 CIF KC - - 22,770.00 C&F KC - - 48,070.00 CIF KC - - 310,800.00 CIF KC - - 13.90 FCA KHONGTT - - 501.35 FCA KHONGTT - - 2,585.00 CIF TTR - - 2,585.00 CIF TTR - - 47.60 EXW KC - - 59.78 EXW KC - - 58.66 EXW KC - - 45.30 EXW KC - - 24.50 EXW KC - - 52.67 EXW KC - - 11.50 EXW KC - - 66.45 EXW KC - - 18.48 EXW KC - - 19.95 CIF KC - - 165,200.00 CIP KC - - 165,200.00 CIP KC - - 49,920.00 CIF KC - - 55,400.00 CIF KHONGTT - 1,880.00 CIF TTR - - 1,880.00 CIF TTR - - 52,800.00 CIF KC - - 3,050.00 CIF TTR - - 1,065.23 CIF TTR - - 2,108.34 CIF TTR - - 8,400.00 CIF KC - - 733.80 FOB KC - 5,717.05 FOB KC - 20,932.82 FOB KC - 6,285.45 FOB KC - 25,884.65 FOB KC - 2,390.40 FOB KHONGTT - - 96,930.00 CIF KC - - 30,900.00 CPT KC - 5,050.00 CPT KC - 5,050.00 CPT KC - 1,668.21 FOB TTR - - 972.50 DAP KC - - 2,275.00 CIF KC - - 727.37 CIF CANTRU - - 734.28 C&F TTR - - 138.43 DAP KHONGTT - 187.75 DAP KHONGTT - 10.24 EXW KHONGTT - - 10.24 EXW KHONGTT - - 360.53 DAP KC - - 54.13 DAT KHONGTT - 55.87 DAT KHONGTT - 244.45 DAT KHONGTT - 161.51 DAT KHONGTT - 253.18 DAT KHONGTT - 12,497.89 DAP KHONGTT - 3,112.00 DAP KHONGTT - 938.00 DAP KHONGTT - 6,846.68 DAP KC - 301,240.00 DAP KC - - 194,920.00 DAP KC - - 7,065.00 DAT KHONGTT - 24.94 CIF OA - - 74.82 CIF OA - - 2,800.00 CIF OA - - 2,831.07 CIF KC - 708.00 CIF KC - - 262.85 EXW KC - 91.72 EXW KC - 91.72 EXW KC - 262.85 EXW KC - 330.30 CIF OA - - 1,310.00 CIF OA - - 1,918.45 FCA KC - - 438.50 DAP KHONGTT - 595.00 DAP KHONGTT - 7,620.00 CIF TTR - - 354.00 CIF TTR - - 31,800.00 CIF TTR - - 620.00 CIF TTR - - 386.00 CIF TTR - - 7,000.00 DAP KHONGTT - 21.50 FCA KHONGTT - - 3,250.00 CFR KC - - 3,250.00 CFR LC - - 8,340.00 CIF KC - - 9,900.00 CIF KC - - 5,850.00 CIF KC - - 3,750.00 CIF KC - - 41,600.00 CIF KC - - 147,600.00 CIF LC - - 3,550.00 CIF KC - - 2,441.21 FOB KC - - 41,600.00 CIF KC - - 41,600.00 CIF KC - - 23,501.00 FOB KC - - 7,595.00 CFR KC - - 10,585.00 CFR KC - - 1,050.00 CFR KC - - 17,430.00 CFR KC - - 20,125.00 CIF LC - - 231.00 DAP KC - - 231.00 DAP KC - - 708.00 CIF KC - - 745.00 CIF KC - - 720.00 CIF KC - - 670.00 CIF KC - - 1,650.00 CIF KC - - 1,140.00 CIF KC - - 5,500.00 CIF KC - - 4,000.00 CIF KC - - 1,055.00 CIF KC - - 19,800.00 CIF KC - - 19,800.00 CIF KC - - 39,600.00 CIF KC - - 60,000.00 CIF TTR - - 6,300.00 CIF KC - - 836.85 CIP KC - - 4,359.00 CIP KC - - 992.25 CIP KC - - 836.85 CIP KC - - 4,359.00 CIP KC - - 992.25 CIP KC - - 7,218.75 C&F KC - - 95.00 CIF KC - 4,400.00 CIF KC - 2,200.00 CIF KC - 440.00 CIF KC - 1,626.00 CIF KC - 9,150.00 CIF KC - 448.00 CIF KC - 241.00 CIF KC - 1,165.00 CIF KC - 442.18 DAP KC - 297.12 DAP KC - 342.53 DAP KC - 466.88 DAP KC - 385.32 DAP KC - 122.55 DAP KC - 69.34 DAP KC - 129.00 DAP KC - 173.35 DAP KC - 424.40 DAP KC - 399.61 DAP KC - 399.61 DAP KC - 367.93 DAP KC - 371.02 DAP KC - 856.21 DAP KC - 356.72 DAP KC - 178.36 DAP KC - 884.70 DAP KC - 367.93 DAP KC - 456.60 DAP KC - 399.61 DAP KC - 399.61 DAP KC - 949.71 DAP KC - 921.12 DAP KC - 126.02 DAP KC - 142.69 DAP KC - 103.46 DAP KC - 530.89 DAP KC - 269.60 DAP KC - 371.02 DAP KC - 3,340.00 CIF TTR - - 5,130.00 CIF TTR - - 1,232.00 CIF TTR - - 300.00 DDU KHONGTT - - 2,307.94 CIF KC - - 8,057.06 CIF KC - - 12.50 FCA KHONGTT - - 497.52 CIF KC - - 3,376.20 C&F KHONGTT - 9,725.00 CIP KC - - 53,600.00 CIF KC - - 69,750.00 DAP KHONGTT - 13,851.00 CIF OA - - 0.12 DAP KC - 2,575.00 CPT KC - 15,660.00 CIF OA - - 147.90 CIF OA - - 150.50 CIF OA - - 900.00 DAF KC - - 900.00 DAF KC - - 900.00 DAF KC - - 900.00 DAF KC - - 900.00 DAF KC - - 900.00 DAF KC - - 153.55 FOB KC - - 220.26 FOB KC - - 255.17 FOB KC - - 731.26 FOB KC - - 121.85 FOB KC - - 40.62 FOB KC - - 103.33 FOB KC - - 166.18 FOB KC - - 378.43 FOB KC - - 219.35 FOB KC - - 205.83 FOB KC - - 312.50 DAF TTR - - 1,343.75 DAF TTR - - 1,343.75 DAF TTR - - 420.00 DAP KC - 1,352.29 CIF KC - - 1,893.21 CIF KC - - 4,056.87 CIF KC - - 1,622.75 CIF KC - - 1,352.29 CIF KC - - 1,352.29 CIF KC - - 4,056.87 CIF KC - - 1,622.75 CIF KC - - 1,352.29 CIF KC - - 1,893.21 CIF KC - - 1,352.29 CIF KC - - 1,352.29 CIF KC - - 300.00 CIF OA - - 87.22 CIF OA - - 99.68 CIF OA - - 108.60 CIF OA - - 10.88 FOB KC - - 189.53 FOB KC - - 88.90 CIF OA - - 204.90 CIF OA - - 99.40 CIF OA - - 409.80 CIF OA - - 108.75 CIF OA - - 1,937.00 CIF OA - - 619.00 CIF OA - - 566.00 CIF OA - - 2,485.00 CIF OA - - 814.00 CIF OA - - 6,174.00 CIF OA - - 8,000.00 DAF TTR - - 8,000.00 DAF TTR - - 585.00 CIF KC - 2,613.00 CIF KC - 271.40 CIF KC - 1,800.00 CIF KC - 10,507.11 FOB KC - 13,938.24 FOB KC - 10,507.11 FOB KC - 13,938.24 FOB KC - 275.17 EXW KC - 275.17 EXW KC - 262.85 EXW KC - 584.59 CIF TTR - - 1,462.44 CIF TTR - - 752.60 CIF TTR - - 1,164.00 DAP KHONGTT - 210.00 C&F KHONGTT - 47,500.00 DAP KHONGTT - 9,420.00 DAT KHONGTT - 16,500.00 CIF KHONGTT - 16,500.00 CIF KHONGTT - 215.00 CIF KC - 177.81 FOB KHONGTT - - 49,200.00 CIF LC - - 49,200.00 CIF LC - - 5,100.00 CIF KC - 774.00 CIP KC - - 734.00 CIP KC - - 242.10 CIP KC - - 45,600.00 DAP TTR - - 739.75 CIF KC - - 384.00 CIF KC - - 14,880.00 CIF KC - - 522.73 FOB KC - - 33.58 CIF KC - - 1.91 CIF KC - - 7.64 CIF KC - - 3.36 CIF KC - - 1.60 CIF KC - - 1.00 CIF KC - - 2.10 CIF KC - - 2.80 CIF KC - - 0.42 CIF KC - - 2.80 CIF KC - - 14.09 CIF KC - - 83,000.00 CIF KHONGTT - 2,520.00 CFR KC - - 415.05 CIF KC - - 31,200.00 CIF KHONGTT - 66,000.00 CIF KHONGTT - 7,589.18 EXW KHONGTT - 63,432.00 CIF KC - 18,800.00 CIF TTR - - 18,800.00 CIF TTR - - 534.67 C&F KC - 164.67 C&F KC - 727.54 DDU KHONGTT - 4,614.40 CIF OA - - 23,535.00 CIF OA - - 750.00 DAF TTR - - 12,149.90 CIF TTR - - 149.04 CIF OA - - 264.75 CIF OA - - 17,252.81 FOB KC - 3,168.00 CIF KHONGTT - 8,208.00 CIF KHONGTT - 9,500.00 DAP KC - - 365.00 DAF KC - - 3,650.00 DAF KC - - 0.13 CPT KHONGTT - - 0.14 CPT KHONGTT - - 0.12 CPT KHONGTT - - 0.14 CPT KHONGTT - - 0.12 CPT KHONGTT - - 0.13 CPT KHONGTT - - 0.13 CPT KHONGTT - - 0.12 CPT KHONGTT - - 0.14 CPT KHONGTT - - 0.17 CPT KHONGTT - - 0.13 CPT KHONGTT - - 0.17 CPT KHONGTT - - 0.13 CPT KHONGTT - - 0.17 CPT KHONGTT - - 0.08 CPT KHONGTT - - 0.13 CPT KHONGTT - - 0.17 CPT KHONGTT - - 0.10 CPT KHONGTT - - 0.14 CPT KHONGTT - - 0.10 CPT KHONGTT - - 0.14 CPT KHONGTT - - 0.10 CPT KHONGTT - - 0.14 CPT KHONGTT - - 10,100.00 CPT KC - 30,900.00 CPT KC - 10,100.00 CPT KC - 24,019.20 CFR KC - - 28,920.00 CFR KC - - 25,400.00 CIF KC - - 0.47 DAP KHONGTT - - 0.34 DAP KHONGTT - - 117.55 CPT KHONGTT - - 199.10 CPT KHONGTT - - 84.60 CPT KHONGTT - - 552.00 DDP KC - - 758.50 DDU KC - 1,360.00 DAP KC - 63.71 DAP KC - 980.00 DAF KHONGTT - 73,920.00 CIF KC - - 6.79 CPT KHONGTT - - 42.59 CPT KHONGTT - - 3.78 CPT KHONGTT - - 7.70 CPT KHONGTT - - 0.15 CPT KHONGTT - - 1,184.79 FOB KC - 1,184.79 FOB KC - 121.05 CPT KC - - 0.01 DAP KHONGTT - - 0.07 DAP KHONGTT - - 1.01 DAP KHONGTT - - 11.63 DAP KHONGTT - - 1.81 DAP KHONGTT - - 2.00 DAP KHONGTT - - 0.13 DAP KHONGTT - - 0.56 DAP KHONGTT - - 2.88 DAP KHONGTT - - 0.19 DAP KHONGTT - - 0.31 DAP KHONGTT - - 1.50 DAP KHONGTT - - 2.13 DAP KHONGTT - - 0.31 DAP KHONGTT - - 366.67 EXW KC - 366.67 EXW KC - 566.00 CIF OA - - 911.00 DAP KHONGTT - 39,100.00 CIF KC - - 39,100.00 CIF KC - - 676.00 CIF KC - - 676.00 CIF KC - - 72.75 CIF KC - - 72.75 CIF KC - - 748.60 CIF KC - - 748.60 CIF KC - - 6.75 CIF KC - - 9.35 CIF KC - - 43.40 CIF KC - - 2,491.70 FOB KC - - 2,600.00 C&F KC - - 46,200.00 CIF KC - - 46,200.00 CIF KC - - 5,415.80 CPT KHONGTT - 92,000.00 CIF KC - - 16,600.00 CIF KC - - 22,000.00 CIF KC - - 1,587.95 CIF KC - - 6,784.10 CIF KC - - 7,557.90 CIF KC - - 1,241.25 CIF KC - - 52,800.00 CIF KC - - 800.00 CIF KHONGTT - 244.69 CIF KHONGTT - 5,738.90 EXW KC - - 27,300.00 CIF LC - - 16,375.00 CIF LC - - 10,375.00 CIF LC - - 38,250.00 CIF LC - - 66,728.00 DAP KC - - 66,728.00 DAP KC - - 66,728.00 DAP KC - - 66,728.00 DAP KC - - 21,150.00 CIF KHONGTT - 443.75 CIF KC - - 355.00 CIF KC - - 5.00 CIF KHONGTT - - 66,728.00 DAP KC - - 66,728.00 DAP KC - - 66,728.00 DAP KC - - 66,728.00 DAP KC - - 3,522.00 CIF KC - 25,424.00 CIF TTR - - 71,340.00 CIP DA - - 21,825.00 CIF KC - - 13,000.00 C&F KC - - 1,155.00 CIF TTR - - 92,920.00 CIF KC - - 810.00 CIF KC - - 129.03 CIF KC - - 900.15 CIF KC - - 158.85 CIF KC - - 278.80 CIF KC - - 395.40 CIF KC - - 1,188.00 CIF KC - - 20,610.00 CIF KC - - 162.80 FOB KC - 449.80 FOB KC - 31,200.00 CIF KC - - 15,400.00 CIF KC - - 40,778.80 C&F H-D-H - - 2,880.00 CIF KHONGTT - 5,760.00 CIF KHONGTT - 2,880.00 CIF KHONGTT - 5,760.00 CIF KHONGTT - 261.03 DAF KC - 1,304.06 DAF KHONGTT - 58.50 DAP KC - 146.40 DAP KC - 9,144.00 CFR KC - - 457.63 CIF KHONGTT - 457.63 CIF KHONGTT - 432.20 CIF KHONGTT - 438.56 CIF KHONGTT - 432.20 CIF KHONGTT - 292.38 CIF KHONGTT - 305.09 CIF KHONGTT - 444.92 CIF KHONGTT - 296.61 CIF KHONGTT - 158.90 CIF KHONGTT - 158.90 CIF KHONGTT - 84.75 CIF KHONGTT - 156.78 CIF KHONGTT - 228.82 CIF KHONGTT - 207.63 CIF KHONGTT - 245.77 CIF KHONGTT - 247.88 CIF KHONGTT - 241.53 CIF KHONGTT - 525.75 CIF OA - - 4,171.00 CIF TTR - - 1,344.56 CIF KC - - 945.86 CIF KC - - 2,698.92 CIF KC - - 807.18 CIF KC - - 21.33 DAF KHONGTT - 1,293.00 CIF KC - - 197.75 DAP KC - 1,485.00 CFR KC - - 975.80 CIF KC - - 1,488.00 CIF KC - - 506.25 CIF KC - - 85.05 CIF KC - - 121.36 CIF KC - - 121.36 CIF KC - - 602.40 CIF KC - - 150.60 CIF KC - - 150.60 CIF KC - - 37.26 CIF KC - - 660.38 CIF OA - - 50.34 CIF OA - - 105.40 CIF OA - - 86.80 FOB KC - - 1,123.10 CIF OA - - 204.90 CIF OA - - 412.35 CIF OA - - 104.25 CIF OA - - 101.90 CIF OA - - 590.00 CIF OA - - 568.25 CIF OA - - 985.50 CIF OA - - 3,528.90 FOB KC - 1,166.00 FOB KC - 4,179.20 FOB KC - 14,043.75 FOB KC - 56,104.49 FOB KC - 2,172.80 DAF TTR - 169.57 CIF KHONGTT - - 70,050.00 DAT KHONGTT - 775.50 CIF KC - - 14,460.00 DAP KHONGTT - 3,615.00 DAP KHONGTT - 2,169.00 DAP KHONGTT - 1,446.00 DAP KHONGTT - 2,169.00 DAP KHONGTT - 7,500.00 CPT KHONGTT - 46,500.00 CIF KC - - 111.10 CIF TTR - - 447.41 CIF TTR - - 447.41 CIF TTR - - 111.10 CIF TTR - - 18,565.47 FOB KC - - 2,862.48 FOB KC - - 46,560.00 CIF KC - - 168.57 CIF KC - 77.26 CIF KC - 32.46 CIF KC - 63.63 CIF KC - 270.36 CIF KC - 155.15 CIF KC - 8.86 CIF KC - 46,800.00 CIF KC - - 93.34 CIF KHONGTT - 40,200.00 CIF KC - - 46,400.00 CIF KC - - 6,400.00 CIF KC - - 6,660.00 CIF KC - - 1,470.00 CIF KC - - 8,240.00 CIF KC - - 822.25 CIF KC - - 1,580.48 FOB KHONGTT - 883.22 FOB KHONGTT - 1,053.66 FOB KHONGTT - 135,000.00 CFR TTR - - 1,181.81 C&F KC - 23,361.02 FOB KC - 6,426.00 CIF KC - - 5,460.00 CIF KC - - 121.00 CIF KC - 1,196.00 CIF KC - 14,216.92 FOB KC - 51,840.00 CIF TTR - - 183.38 EXW KC - 262.77 EXW KC - 3,965.00 DAF KC - - 71,460.00 CIP KC - - 142,680.00 CIP KC - - 142,680.00 CIP KC - - 454.00 CIF KC - - 46,200.00 CIF KC - - 46,200.00 CIF KC - - 486,080.00 CIP KC - - 1,768.50 CIF DA - - 2,158.50 CIF DA - - 5,305.50 CIF DA - - 2,683.00 CIF DA - - 11,050.00 CIF KC - - 40,600.00 CIF KC - - 3,440.00 CIF KC - - 4,050.00 CIF KC - - 9,840.00 CIF KC - - 2,800.00 CIF KC - - 5,700.00 CIF KC - - 5,880.00 CIF KC - - 6,640.00 CIF KC - - 1,830.00 CIF KC - - 2,620.00 CIF KC - - 1,690.00 CIF KC - - 2,450.00 CIF KC - - 4,100.00 CIF KC - - 25,561.51 C&F KC - - 28,325.00 C&F KC - - 1,218.75 CIF KC - 220,000.00 CIF DP - - 6,444.00 CIF KC - - 1,000.68 CIF TTR - - 1,000.68 CIF TTR - - 1,550.00 CIF KC - - 1,610.00 CIF KC - - 6,812.00 CIF KC - - 44,400.00 CIF KC - - 465.00 CIP KC - 34,600.00 CIF KC - - 550.62 CIF KC - 4,685.00 FOB KC - - 8,915.00 FOB KC - - 42,600.00 CIF KC - - 1,260.00 C&F KC - - 2,565.00 C&F KC - - 57,250.00 CIF TTR - - 46,640.00 CIF KC - - 449.50 C&F KHONGTT - 341.00 C&F KHONGTT - 523.00 C&F KHONGTT - 72,760.50 C&F KHONGTT - 1,986.00 C&F KHONGTT - 4,400.00 C&F KHONGTT - 636.00 C&F KHONGTT - 4,462.80 C&F KHONGTT - 1,936.50 C&F KHONGTT - 6,527.80 FOB KHONGTT - 5,683.20 CIF KC - 12,361.00 CIF KC - 4,476.00 CIF KC - 3,357.00 CIF KC - 6,714.00 CIF KC - 2.00 CIF KC - 28,000.00 CIF KHONGTT - 14,563.35 EXW KC - - 1,575.00 C&F KC - - 2,016.00 C&F KC - - 2,500.00 CIF KC - - 11,712.40 FCA KC - 27,995.10 FCA KC - 11,141.10 FCA KC - 3,120.90 FCA KC - 17,282.80 FCA KC - 255.12 FOB KC - - 46,500.00 CIF KHONGTT - 1,422.02 EXW TTR - - 881.14 EXW KC - - 881.14 EXW KC - - 881.14 EXW KC - - 250.00 C&F KC - - 317.52 CIF KC - 1,288.30 CIF OA - - 1,288.30 CIF OA - - 2,940.19 FOB KC - 16,957.00 CIF KC - - 1,575.52 CIF KC - 1,902.75 CIF KC - 5,932.01 CIF KC - 1,798.18 CIF KC - 681.42 CIF KC - 1,277.02 CIF KC - 354.06 CIF KC - 2,514.26 CIF KC - 380.21 CIF KC - 909.31 CIF KC - 891.55 CIF KC - 299.22 CIF KC - 407.77 CIF KC - 2,548.91 CIF KC - 7,768.17 CIF KC - 3,454.38 CIF KC - 2,857.95 CIF KC - 2,821.03 CIF KC - 2,568.80 CIF KC - 1,972.94 CIF KC - 1,939.42 CIF KC - 1,909.53 CIF KC - 1,606.92 CIF KC - 3,219.59 CIF KC - 1,470.51 CIF KC - 1,626.80 CIF KC - 4,067.77 CIF KC - 2,148.00 CIF KC - - 4,585.00 CIF KC - - 105.00 CIF KC - - 105.00 CIF KC - - 210.00 CIF KC - - 1,388.05 EXW KHONGTT - 15,931.68 CIF TTR - - 292.29 FOB KC - - 323.41 FOB KC - - 674.47 FOB KC - - 301.13 FOB KC - - 193.24 FOB KC - - 1,018.62 FOB KC - - 58,050.00 DAF TTR - - 10,750.00 DAF TTR - - 667.50 CIF KC - - 50.60 FCA KHONGTT - - 1.32 DAP KHONGTT - 0.78 DAP KHONGTT - 11,775.00 DAT KHONGTT - 8,343.50 CIF KC - - 1.37 CPT KHONGTT - - 68,544.00 CIF KC - - 116,108.00 CIF KC - - 5,750.00 DAP KHONGTT - 436.31 DAP KC - 610.83 DAP KC - 0.24 CPT KHONGTT - - 3.84 CPT KHONGTT - - 689.85 CPT KHONGTT - - 305.30 CPT KHONGTT - - 1,800.00 DAP TTR - 1.52 CIF KC - 2.03 CIF KC - 6.66 CIF KC - 44.70 CIF KC - 22.35 CIF KC - 24.63 CIF KC - 1,077.60 CIF KC - 165.75 CIF KC - 14,205.00 CIF KC - 40,000.00 DAP KHONGTT - 10,802.00 DAP KHONGTT - 3,397.20 CIF TTR - - 3,397.20 CIF TTR - - 15,400.00 C&F KC - - 570.60 CIF KC - - 30,630.00 CIP KC - - 25,500.00 DAF KC - - 22,542.19 DAP KC - 292.00 CIF KC - 275.35 EXW KC - 657.56 EXW KC - 1,670.17 FOB KC - - 53,280.00 CIF KC - - 53,280.00 CIF KC - - 12,105.00 CIF KC - - 9,000.00 CIF KC - 53,000.00 CIF LC - - 222,000.00 CIF KC - - 5,520.00 CIF KC - - 832.00 CIF KC - - 914.50 CIF KC - - 970.20 CIF KC - - 1,844.00 CIF KC - - 2,388.00 CIF KC - - 2,388.00 CIF KC - - 197.03 CFR KC - - 15,002.00 CFR KC - - 241.03 CFR KC - - 42,400.00 CIF KC - - 43,959.20 FCA KC - - 2,866.40 FCA KC - - 5,688.12 FCA KC - - 4,430.00 CIF KC - - 45,320.00 CIF KC - - 18,400.00 CIF KC - - 24,000.00 CIF KC - - 270.40 CIF KC - - 166.40 CIF KC - - 134.75 CIF KC - - 72.75 CIF KC - - 4,200.00 CIF KC - - 270.40 CIF KC - - 600.00 CIF KC - - 300.00 CIF KC - - 930.00 CPT KHONGTT - 780.00 CPT KHONGTT - 24,125.00 CIF KC - - 39,241.92 CIF TTR - - 64,200.00 CIF KC - - 18,900.00 CIF KC - - 476.00 CIF KC - - 32.16 CIF KC - - 536.00 CIF KC - - 223.50 CIF KC - - 480.00 CIF KC - - 43.20 CIF KC - - 532.00 CIF KC - - 21,600.00 CIF KC - - 4,186.00 CIF KC - - 242.00 CIF KC - - 921.00 CIF KC - - 3,550.00 CIF KC - - 1,560.00 CIF KC - - 22,815.00 CIF KC - - 1,794.00 CIF KC - - 970.00 CIF KC - - 536.00 CIF KC - - 4,800.00 CIF KC - - 194.00 CIF KC - - 2,540.00 CIF KC - - 703.50 CIF KC - - 1,072.00 CIF KC - - 5,220.00 CIF KC - - 960.00 CIF KC - - 15,450.00 CIF KC - - 1,940.00 CIF KC - - 810.00 CIF KC - - 6,300.00 CIF KC - - 591.00 CIF KC - - 3,890.00 CIF KC - - 603.00 CIF KC - - 600.25 CIF KC - - 419.00 CIF KC - - 1,278.72 DAP TTR - - 180.84 FOB KC - - 98.38 FOB KC - - 133.75 FOB KC - - 52.94 FOB KC - - 49.19 FOB KC - - 113.39 FOB KC - - 49.19 FOB KC - - 4.60 FOB KHONGTT - - 2.30 FOB KHONGTT - - 4.60 FOB KHONGTT - - 2,438.05 DAP KC - 12.50 FOB KHONGTT - - 43,360.00 CIF KHONGTT - 17,750.00 CPT KHONGTT - 13,860.00 CPT TTR - 0.14 CPT KHONGTT - - 0.13 CPT KHONGTT - - 0.13 CPT KHONGTT - - 0.12 CPT KHONGTT - - 0.14 CPT KHONGTT - - 0.12 CPT KHONGTT - - 0.17 CPT KHONGTT - - 0.08 CPT KHONGTT - - 0.17 CPT KHONGTT - - 0.13 CPT KHONGTT - - 0.13 CPT KHONGTT - - 0.10 CPT KHONGTT - - 0.14 CPT KHONGTT - - 0.10 CPT KHONGTT - - 0.14 CPT KHONGTT - - 14,130.00 DAT KHONGTT - 25,750.00 CPT KC - 10,100.00 CPT KC - 5,050.00 CPT KC - 54,033.70 DAP KHONGTT - - 5,050.00 CPT KC - 45,408.00 CIP KC - - 4.83 DAP KHONGTT - - 113.75 DAP KC - 5,000.00 DAP KC - - 736.00 CIF KC - - 736.00 CIF KC - - 45,039.42 FOB KC - 45,039.42 FOB KC - 126.72 DAP KHONGTT - 44,200.00 CIF TTR - - 48,720.00 CIF KC - - 500.00 DAF TTR - - 275.17 EXW KC - 10,250.00 CPT KHONGTT - 17,550.00 CPT KHONGTT - 31,200.00 CPT KHONGTT - 11,550.00 CPT KHONGTT - 1,500.00 CPT KHONGTT - 1,985.50 CIF TTR - - 6,909.00 CIF KC - - 7,280.00 CIF KC - - TS_TTDB Thue_TTDB TS_VAT Thue_VAT Phu_Thu MienThue - - 8.00 11,806,560.00 - - - - 10.00 20,378.61 - - - - 10.00 20,378.61 - - - - 10.00 20,378.61 - - - - 10.00 20,378.61 - - - - 10.00 20,378.61 - - - - 10.00 20,378.61 - - - - 10.00 20,378.61 - - - - 10.00 20,378.61 - - - - 10.00 20,378.61 - - - - 10.00 20,378.61 - - - - 8.00 36,350,430.48 - - - - 10.00 68,600.00 - - - - - - - - - - 10.00 506,555.41 - - - - 10.00 5,585,098.12 - - - - 10.00 441,612.41 - - - - 10.00 441,612.41 - - - - 10.00 1,079,808.30 - - - - 10.00 2,959,019.10 - - - - 10.00 3,610,839.60 - - - - 10.00 2,159,616.60 - - - - 10.00 2,159,616.60 - - - - 10.00 4,919,400.00 - - - - 10.00 18,816,705.00 - - - - 10.00 2,558,088.00 - - - - 10.00 4,143,944.48 - - - - - - - - - - - - - - - - 8.00 5,115,734.87 - - - - 10.00 6,670,706.40 - - - - 10.00 2,077,954.56 - - - - 10.00 5,003,029.80 - - - - 10.00 2,077,954.56 - - - - 10.00 9,050,466.15 - - - - 10.00 27,634,729.50 - - - - 8.00 47,816,568.00 - - - - 8.00 50,689,497.60 - - - - - - - - - - - - - - - - 10.00 98,289,612.00 - - - - - - - - - - 10.00 175,770,162.00 - - - - 10.00 3,320,595.00 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 8.00 102,480,940.80 - - - - 10.00 2,715,508.80 - - - - 10.00 5,526,945.90 - - - - 10.00 442,155.67 - - - - 10.00 2,764,702.80 - - - - 10.00 17,513,064.00 - - - - 10.00 8,608,950.00 - - - - 10.00 13,245,484.50 - - - - 10.00 2,201,431.50 - - - - 10.00 3,534,588.90 - - - - 10.00 40,142,304.00 - - - - 10.00 112,213,973.70 - - - - 10.00 14,743,441.80 - - - - 10.00 9,027,099.00 - - - - 10.00 622,304.10 - - - - 10.00 5,799,972.60 - - - - 10.00 17,146,076.76 - - - - 8.00 11,712,107.52 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 10.00 5,841,787.50 - - - - 10.00 113,146,200.00 - - - - 10.00 113,146,200.00 - - - - - - - - - - - - - - - - 10.00 50,669,820.00 - - - - 10.00 346.82 - - - - 10.00 346.82 - - - - 10.00 346.82 - - - - 10.00 346.82 - - - - 10.00 346.82 - - - - 10.00 346.82 - - - - 10.00 290.24 - - - - 10.00 290.24 - - - - 10.00 185.46 - - - - 10.00 320.25 - - - - 10.00 185.46 - - - - 10.00 414.71 - - - - 10.00 185.46 - - - - 10.00 414.71 - - - - 10.00 320.25 - - - - 10.00 320.25 - - - - 10.00 320.25 - - - - 10.00 185.46 - - - - 10.00 414.71 - - - - 10.00 320.25 - - - - 10.00 185.46 - - - - 10.00 320.25 - - - - 10.00 414.71 - - - - 10.00 414.71 - - - - 10.00 254.58 - - - - 10.00 254.58 - - - - 10.00 172.67 - - - - 10.00 172.67 - - - - 10.00 172.43 - - - - 10.00 254.58 - - - - 10.00 172.43 - - - - 10.00 254.58 - - - - 10.00 172.67 - - - - 10.00 172.67 - - - - 10.00 254.58 - - - - 10.00 172.67 - - - - 10.00 172.43 - - - - 10.00 254.58 - - - - 10.00 254.58 - - - - 10.00 172.67 - - - - 10.00 172.43 - - - - 10.00 172.43 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 10.00 30,205,116.00 - - - - 10.00 3,074,625.00 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 10.00 49,194.00 - - - - 10.00 68,871.60 - - - - 10.00 259,375.37 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 10.00 184,821,858.00 - - - - 8.00 92,878,272.00 - - - - 10.00 546,053,400.00 - - - - 8.00 9,201,275.13 - - - - 8.00 9,080,997.02 - - - - 8.00 5,893,627.21 - - - - 8.00 76,742,640.00 - - - - 8.00 90,713,736.00 - - - - 8.00 2,590,064.10 - - - - 8.00 709,377.48 - - - - 8.00 364,527.54 - - - - 8.00 5,411,340.00 - - - - 8.00 2,459,700.00 - - - - 8.00 2,252,101.32 - - - - 8.00 3,541,968.00 - - - - 8.00 2,890,639.44 - - - - 8.00 2,147,318.10 - - - - 8.00 590,328.00 - - - - 8.00 4,899,722.40 - - - - 8.00 2,987,059.68 - - - - 8.00 681,828.84 - - - - 8.00 1,525,997.88 - - - - 8.00 1,475,820.00 - - - - 8.00 3,503,596.68 - - - - 8.00 4,412,701.80 - - - - 8.00 564,255.18 - - - - 8.00 7,379,100.00 - - - - 8.00 3,443,580.00 - - - - 8.00 530,311.32 - - - - 8.00 2,727,315.36 - - - - 8.00 4,256,264.88 - - - - 8.00 136,956,096.00 - - - - 8.00 66,116,736.00 - - - - 8.00 142,662.60 - - - - - - - - - - 8.00 116,589,780.00 - - - - 10.00 5,657,940.00 - - - - 10.00 453,422.94 - - - - 10.00 224,099.20 - - - - 10.00 511,559.79 - - - - 10.00 13,253,811.60 - - - - 10.00 59,770,710.00 - - - - 10.00 14,764,103.28 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 10.00 4,992,304.00 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 10.00 170,580,195.00 - - - - 10.00 170,580,195.00 - - - - 10.00 174,146,760.00 - - - - - - - - - - 10.00 1,069,969.50 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 10.00 12,455,920.80 - - - - - - - - - - 10.00 1,746.39 - - - - 10.00 57,655.37 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 8.00 4,919,400.00 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 10.00 35,960.81 - - - - 10.00 49,095.61 - - - - 10.00 19,480.82 - - - - 10.00 3,000.83 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 8.00 610,005.60 - - - - - - - - - - 10.00 15,742,080.00 - - - - 10.00 15,742,080.00 - - - - 8.00 88,549,200.00 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 10.00 16,725,960.00 - - - - 10.00 4,181,490.00 - - - - 10.00 16,725,960.00 - - - - 10.00 4,181,490.00 - - - - 10.00 6,591,996.00 - - - - 10.00 6,591,996.00 - - - - - - - - - - - - - - - - 10.00 7,636,138.65 - - - - 10.00 7,871,040.00 - - - - 10.00 541,134.00 - - - - 10.00 541,134.00 - - - - 10.00 541,134.00 - - - - 10.00 541,134.00 - - - - - - - - - - 10.00 6,129,572.40 - - - - 10.00 19,724,334.30 - - - - - - - - - - - - - - - - 8.00 167,259.60 - - - - 8.00 34,091,442.00 - - - - 10.00 167,751,540.00 - - - - 10.00 188,413,020.00 - - - - 10.00 1,994.35 - - - - 10.00 16,176.39 - - - - 10.00 510,880.53 - - - - 10.00 384,999.94 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 10.00 510,880.53 - - - - 10.00 195,040.68 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 8.00 2,630,403.18 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 8.00 4,919,400.00 - - - - 8.00 12,355,033.74 - - - - 8.00 2,617,120.80 - - - - - - - - - - 8.00 3,148.42 - - - - 8.00 6,296.83 - - - - 8.00 2,754.86 - - - - 10.00 36,895.50 - - - - 10.00 36,895.50 - - - - - - - - - - - - - - - - 8.00 13,766,448.96 - - - - 8.00 16,568,539.20 - - - - 8.00 1,121,623.20 - - - - - - - - - - 8.00 2,763,852.28 - - - - 8.00 6,504,297.32 - - - - 8.00 134,752,204.80 - - - - 8.00 3,719,066.40 - - - - 8.00 2,235,294.71 - - - - 8.00 3,077,220.29 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 8.00 13,067,755.63 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 10.00 35,760,278.20 - - - - 8.00 103,897,728.00 - - - - - - - - - - 10.00 11,683,575.00 - - - - 8.00 5,770,456.20 - - - - - - - - - - - - - - - - 10.00 126,920,520.00 - - - - - - - - - - 8.00 92,878,272.00 - - - - 8.00 92,878,272.00 - - - - 10.00 186,937,200.00 - - - - 8.00 140,498,064.00 - - - - 8.00 41,322,960.00 - - - - 8.00 80,284,608.00 - - - - 8.00 64,936,080.00 - - - - 10.00 526,424,994.00 - - - - 8.00 158,129,193.60 - - - - 8.00 1,423,162,742.40 - - - - 8.00 1,581,291,936.00 - - - - 10.00 312,873,840.00 - - - - 8.00 81,858,816.00 - - - - 8.00 81,858,816.00 - - - - 10.00 101,339,640.00 - - - - 10.00 8,451,529.20 - - - - 10.00 16,432,911.67 - - - - 10.00 33,156,756.00 - - - - 10.00 1,229,850.00 - - - - 10.00 9,050,466.15 - - - - 10.00 361,280,736.00 - - - - 10.00 1,239,688.80 - - - - 10.00 9,742,379.76 - - - - 10.00 289,260,720.00 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 10.00 147,582,000.00 - - - - 10.00 110,711,379.00 - - - - 10.00 18,032,690.10 - - - - 10.00 2,835,437.37 - - - - 8.00 2,238,327.00 - - - - 8.00 1,291,342.50 - - - - 8.00 74,774,880.00 - - - - 10.00 140,817,825.00 - - - - 8.00 1,115,523.14 - - - - - - - - - - 10.00 3,723,985.80 - - - - 10.00 12,109,595.04 - - - - 10.00 1,790,661.60 - - - - 10.00 3,984,714.00 - - - - 10.00 14,020,290.00 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 10.00 584,178.75 - - - - 10.00 243,116,748.00 - - - - - - - - - - 10.00 10,330,740.00 - - - - 10.00 4,019,149.80 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 8.00 39,099.39 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 8.00 163,324,080.00 - - - - 10.00 121,902,732.00 - - - - 10.00 1,381,103.10 - - - - 10.00 18,460.05 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 10.00 4,058,505.00 - - - - 10.00 1,657,222.88 - - - - 10.00 8,485,450.16 - - - - 10.00 285,595,500.00 - - - - 10.00 2,305,968.75 - - - - - - - - - - - - - - - - 10.00 402,076.00 - - - - - - - - - - 10.00 1,312,066.84 - - - - 10.00 874,711.23 - - - - 10.00 487,217.00 - - - - 10.00 552,179.27 - - - - 10.00 1,011,188.97 - - - - 10.00 2,136,916.68 - - - - 10.00 92,238.75 - - - - 10.00 11,140,151.04 - - - - 10.00 4,276,737.00 - - - - 10.00 32,740,704.00 - - - - 10.00 42,562,915.20 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 10.00 4,047,682.32 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 10.00 1,457,372.25 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 10.00 1,589,943.56 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 10.00 15,529,681.26 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 10.00 5,534,325.00 - - - - 10.00 307,462.50 - - - - 10.00 2,113,816.99 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 8.00 13,262,702.40 - - - - 10.00 17,574,556.50 - - - - 10.00 768,656.25 - - - - 10.00 2,556,607.70 - - - - 10.00 1,921,479.49 - - - - 10.00 1,198,448.55 - - - - 10.00 14,856,800.20 - - - - 10.00 3,377,445.91 - - - - 10.00 2,417,498.53 - - - - 8.00 106,988,555.52 - - - - 10.00 6,912,530.10 - - - - 10.00 1,909,245.24 - - - - 10.00 9,140,474.70 - - - - 10.00 4,618,189.80 - - - - 10.00 3,934,560.00 - - - - 10.00 45,039,210.00 - - - - 10.00 243,524.67 - - - - - - - - - - - - - - - - 10.00 40,944,595.59 - - - - 8.00 10,898,731.20 - - - - 8.00 11,459,406.00 - - - - 8.00 10,898,731.20 - - - - 10.00 2,825,052.16 - - - - 8.00 27,063,113.10 - - - - 8.00 5,484,790.92 - - - - - - - - - - - - - - - - 8.00 90,691,608.00 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 8.00 27,837,012.00 - - - - 10.00 2,025,613.99 - - - - 10.00 6,078,595.76 - - - - 10.00 945,286.53 - - - - 10.00 3,503,172.25 - - - - 10.00 2,025,613.99 - - - - 10.00 1,106,595.00 - - - - 10.00 553,297.50 - - - - 8.00 145,118,376.48 - - - - 8.00 14,121,529.30 - - - - 10.00 8,975,715.00 - - - - 8.00 17,381,408.23 - - - - 8.00 18,240,114.94 - - - - 8.00 5,477,956.60 - - - - 10.00 38,716,070.40 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 10.00 10,180,182.18 - - - - 8.00 103,872,384.00 - - - - 8.00 97,734,470.40 - - - - 10.00 58,428,216.00 - - - - 8.00 561,864.25 - - - - 8.00 1,685,592.74 - - - - 8.00 354,861.63 - - - - 8.00 561,864.25 - - - - 8.00 1,685,592.74 - - - - 8.00 2,528,389.11 - - - - 8.00 2,809,321.24 - - - - 8.00 6,949,373.59 - - - - 8.00 3,706,332.58 - - - - 8.00 887,154.07 - - - - 8.00 11,705,505.15 - - - - 8.00 749,152.33 - - - - 8.00 5,618,642.47 - - - - - - - - - - 8.00 28,919,016.00 - - - - - - - - - - - - - - - - 8.00 2,077,096.44 - - - - 10.00 9,924,323.23 - - - - 10.00 3,225,714.02 - - - - - - - - - - 5.00 2,256,839.03 - - - - 10.00 2,865,835.14 - - - - 10.00 14,557,626.09 - - - - 8.00 1,073,308.62 - - - - - - - - - - 10.00 110,458,920.00 - - - - 8.00 73,374,400.00 - - - - 8.00 15,904,160.00 - - - - 8.00 8,954,730.00 - - - - 8.00 117,741.71 - - - - 10.00 164,090,824.80 - - - - 10.00 164,090,824.80 - - - - 10.00 181,776,672.00 - - - - 10.00 68,166,252.00 - - - - - - - - - - 10.00 1,315,618.50 - - - - 10.00 27,725,748.42 - - - - 10.00 70,360,274.92 - - - - 10.00 31,968,300.00 - - - - 10.00 679,744.42 - - - - 10.00 23,607,360.00 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 10.00 3,909,969.00 - - - - 10.00 6,885,480.00 - - - - 10.00 4,426,380.00 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 10.00 41,066,970.00 - - - - 10.00 17,951,430.00 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 10.00 8,065,664.00 - - - - 8.00 393,046.40 - - - - 10.00 41,089,101.90 - - - - 10.00 9,934,764.00 - - - - 10.00 7,470,131.03 - - - - 10.00 54,351,642.98 - - - - 10.00 11,035,211.25 - - - - 10.00 6,621,126.75 - - - - 10.00 146,562.36 - - - - 10.00 2,173,844.40 - - - - 10.00 6,126,847.65 - - - - 10.00 8,828,169.00 - - - - 10.00 52,268,170.50 - - - - 10.00 76,391,941.50 - - - - 10.00 7,328,118.00 - - - - - - - - - - 10.00 4,613,271.60 - - - - 10.00 978,721.80 - - - - 10.00 3,914,887.20 - - - - 10.00 682,400.25 - - - - 10.00 6,255,950.40 - - - - 10.00 1,083,233.55 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 10.00 605,553.38 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 8.00 90,888,336.00 - - - - 8.00 90,888,336.00 - - - - - - - - - - - - - - - - 10.00 936,425.28 - - - - 10.00 12,959,457.00 - - - - - - - - - - 10.00 96,396,720.00 - - - - 8.00 7,120,089.09 - - - - 10.00 109,184,040.00 - - - - - - - - - - 10.00 157,382,400.00 - - - - 10.00 27,119,717.12 - - - - 10.00 40,313,136.83 - - - - 10.00 43,513,651.79 - - - - 10.00 21,765,389.10 - - - - 10.00 97,136,612.04 - - - - 10.00 908,026.36 - - - - 8.00 14,060,495.17 - - - - 8.00 14,800,521.23 - - - - - - - - - - - - - - - - 10.00 24,259.28 - - - - 10.00 279,061.64 - - - - 10.00 27,062.68 - - - - 10.00 99,447.06 - - - - 10.00 277,487.80 - - - - 10.00 31,604.69 - - - - 10.00 37,550.86 - - - - 10.00 92,020.50 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 10.00 24,701,659.50 - - - - 10.00 157,945,017.49 - - - - 8.00 1,082,004.00 - - - - - - - - - - 8.00 43,673,616.00 - - - - 8.00 10,800,367.20 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 8.00 135,348,864.00 - - - - 8.00 64,526,784.00 - - - - 8.00 67,674,432.00 - - - - - - - - - - - - - - - - 10.00 1,383,243.75 - - - - 10.00 1,438,573.50 - - - - 10.00 295,092.00 - - - - 10.00 7,008,435.00 - - - - 10.00 290.17 - - - - 10.00 316.73 - - - - 10.00 290.17 - - - - 10.00 346.73 - - - - 10.00 346.73 - - - - 10.00 316.73 - - - - 10.00 346.73 - - - - 10.00 414.60 - - - - 10.00 320.17 - - - - 10.00 185.42 - - - - 10.00 320.17 - - - - 10.00 414.60 - - - - 10.00 320.17 - - - - 10.00 338.86 - - - - 10.00 254.52 - - - - 10.00 338.86 - - - - 10.00 254.52 - - - - 10.00 338.86 - - - - 10.00 254.52 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 10.00 2,809,691.43 - - - - 8.00 7,365,496.32 - - - - 8.00 22,181.08 - - - - 8.00 22,181.08 - - - - - - - - - - 10.00 357,004.80 - - - - 10.00 6,120,989.00 - - - - 10.00 225,186.70 - - - - - - - - - - 10.00 89,511,240.00 - - - - 10.00 14,213,598.00 - - - - 5.00 18,418.19 - - - - 5.00 18,418.19 - - - - 5.00 21,487.89 - - - - 5.00 21,487.89 - - - - 10.00 2,068,594.92 - - - - 10.00 1,268,895.60 - - - - - - - - - - 10.00 1,822,193.10 - - - - 10.00 1,428,737.10 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 8.00 136,529,232.00 - - - - 8.00 883,308,720.00 - - - - 8.00 706,646,976.00 - - - - 10.00 78,691,200.00 - - - - 8.00 432,801,600.00 - - - - 10.00 124,725,552.00 - - - - 10.00 157,382,400.00 - - - - 10.00 10,869,222.00 - - - - 10.00 45,837,624.00 - - - - 10.00 26,189,415.00 - - - - 10.00 25,697,595.00 - - - - - - - - - - 10.00 21,266,296.80 - - - - - - - - - - - - - - - - 10.00 347,815,104.00 - - - - 10.00 61,379,136.00 - - - - - - - - - - 10.00 409,194,240.00 - - - - 10.00 409,194,240.00 - - - - 10.00 118,036,800.00 - - - - 10.00 3,769,217.12 - - - - 10.00 3,389,714.80 - - - - - - - - - - - - - - - - 10.00 9,836,400.00 - - - - - - - - - - - - - - - - 10.00 8,994,158.25 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 10.00 12,541,410.00 - - - - 10.00 1,800,000.00 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 10.00 106,776,370.00 - - - - 10.00 984,574.46 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 10.00 9,483,145.70 - - - - 10.00 119,758,170.00 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 10.00 16,230.06 - - - - 10.00 35,484.81 - - - - 10.00 58,846.26 - - - - 10.00 122.96 - - - - 10.00 15,320,193.01 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 10.00 3,196,830.00 - - - - 10.00 18,935,070.00 - - - - 10.00 15,879,638.25 - - - - 10.00 24,176,641.65 - - - - 10.00 14,872,636.80 - - - - 10.00 19,949,448.75 - - - - 10.00 7,500,255.00 - - - - 10.00 130,209.35 - - - - - - - - - - 10.00 9,074,079.00 - - - - - - - - - - 10.00 218,613.99 - - - - 10.00 1,962,361.80 - - - - 10.00 1,208,155.83 - - - - 10.00 721,745.85 - - - - 10.00 1,426.28 - - - - 10.00 15,984.15 - - - - 10.00 3,516.51 - - - - 10.00 76,355.06 - - - - 10.00 147.55 - - - - 10.00 147.55 - - - - 10.00 79,428.93 - - - - 10.00 172.14 - - - - 10.00 218,613.99 - - - - 10.00 2,247,617.40 - - - - 8.00 3,941,692.57 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 8.00 40,132.51 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 10.00 25,082,820.00 - - - - - - - - - - - - - - - - 10.00 2,635,983.06 - - - - 10.00 2,424,992.28 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 10.00 35,779,905.00 - - - - - - - - - - - - - - - - 8.00 104,305,185.60 - - - - 10.00 4,524,744.00 - - - - 10.00 2,814,667.88 - - - - 10.00 1,546,329.88 - - - - 10.00 4,691,113.13 - - - - 8.00 96,790,176.00 - - - - 10.00 731,462.38 - - - - 10.00 61,231,590.00 - - - - 10.00 32,460,120.00 - - - - 8.00 193,580,352.00 - - - - 10.00 18,664,569.00 - - - - 8.00 79,871,568.00 - - - - 8.00 189,803,174.40 - - - - 10.00 182,957,040.00 - - - - 8.00 234,989.15 - - - - 8.00 1,301,161.42 - - - - 8.00 4,508,559.33 - - - - 8.00 884,509.73 - - - - 8.00 872,508.24 - - - - 8.00 7,440,923.11 - - - - 8.00 3,024,375.20 - - - - 8.00 3,366,817.68 - - - - 8.00 1,683,408.84 - - - - 10.00 42,788,340.00 - - - - 10.00 20,656,440.00 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 8.00 29,320,341.12 - - - - - - - - - - 8.00 92,855,616.00 - - - - 10.00 3,870,623.40 - - - - 10.00 3,870,623.40 - - - - 10.00 127,873,200.00 - - - - 10.00 110,458,920.00 - - - - 10.00 359,422,056.00 - - - - 10.00 7,512,058.68 - - - - 10.00 7,512,058.68 - - - - 10.00 2,836,817.76 - - - - 10.00 2,836,817.76 - - - - 10.00 930,013.60 - - - - 10.00 1,211,502.40 - - - - 8.00 77,904,288.00 - - - - 8.00 77,904,288.00 - - - - - - - - - - 8.00 2,526,518.69 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 10.00 15,738,240.00 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 10.00 57,525.23 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 10.00 115,108.75 - - - - 10.00 244,769.47 - - - - 10.00 10,397.57 - - - - 10.00 16,721,880.00 - - - - 10.00 4,180,470.00 - - - - 10.00 17,768,792.64 - - - - 10.00 6,590,388.00 - - - - 8.00 3,442,740.00 - - - - 8.00 21,738.44 - - - - 8.00 21,738.44 - - - - - - - - - - 8.00 1,239.39 - - - - - - - - - - 10.00 541,002.00 - - - - 10.00 541,002.00 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 10.00 149,175.15 - - - - 10.00 49,644.31 - - - - 10.00 337,526.23 - - - - 10.00 584,268.14 - - - - 10.00 129.59 - - - - 10.00 26,058.10 - - - - 10.00 393.46 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 10.00 15,246,420.00 - - - - 10.00 15,836,604.00 - - - - 10.00 5,852,658.00 - - - - 10.00 14,115,234.00 - - - - 10.00 6,762,525.00 - - - - 10.00 110,718,518.40 - - - - 10.00 10,328,220.00 - - - - 10.00 10,918,404.00 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 8.00 69,641,712.00 - - - - 8.00 64,920,240.00 - - - - 10.00 15,246,420.00 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 8.00 11,352,110.19 - - - - 8.00 6,811,266.11 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 8.00 69,228,583.20 - - - - 10.00 204,105,300.00 - - - - - - - - - - 10.00 123,938,640.00 - - - - - - - - - - 8.00 19,967,892.00 - - - - 8.00 59,903,676.00 - - - - 10.00 128,379,774.60 - - - - 10.00 241,975,440.00 - - - - 10.00 25,820,550.00 - - - - 10.00 15,246,420.00 - - - - 10.00 2,041,053.00 - - - - 10.00 4,426,380.00 - - - - 10.00 22,992,585.00 - - - - 10.00 102,298,560.00 - - - - 10.00 110,659,500.00 - - - - - - - - - - - - - - - - 10.00 29,263,290.00 - - - - 8.00 1,237,616.64 - - - - 8.00 4,351,491.84 - - - - 8.00 2,170,589.18 - - - - 8.00 1,082,782.34 - - - - 8.00 31,204.86 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 8.00 725,926.32 - - - - - - - - - - 10.00 819,885.53 - - - - 10.00 48,026,223.00 - - - - 10.00 12,665,053.55 - - - - 10.00 48,026,223.00 - - - - 10.00 32,263,392.00 - - - - 10.00 32,263,392.00 - - - - 10.00 15,984,150.00 - - - - 10.00 15,984,150.00 - - - - 10.00 31,968,300.00 - - - - 10.00 11,238,087.00 - - - - 10.00 7,278,936.00 - - - - 10.00 3,639,468.00 - - - - 10.00 20,656,440.00 - - - - 10.00 5,311,656.00 - - - - 10.00 9,147,852.00 - - - - - - - - - - 10.00 16,623,516.00 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 10.00 138,374,109.00 - - - - 10.00 5,901,840.00 - - - - 8.00 1,169,484.80 - - - - 8.00 29,482,809.96 - - - - - - - - - - 10.00 290.17 - - - - 10.00 346.73 - - - - 10.00 346.73 - - - - 10.00 346.73 - - - - 10.00 346.73 - - - - 10.00 346.73 - - - - 10.00 290.17 - - - - 10.00 290.17 - - - - 10.00 346.73 - - - - 10.00 320.17 - - - - 10.00 185.42 - - - - 10.00 320.17 - - - - 10.00 320.17 - - - - 10.00 320.17 - - - - 10.00 185.42 - - - - 10.00 414.60 - - - - 10.00 320.17 - - - - 10.00 414.60 - - - - 10.00 185.42 - - - - 10.00 320.17 - - - - 10.00 414.60 - - - - 10.00 254.52 - - - - 10.00 254.52 - - - - 10.00 338.86 - - - - 10.00 254.52 - - - - 10.00 254.52 - - - - 10.00 338.86 - - - - 10.00 172.38 - - - - 10.00 338.86 - - - - 10.00 254.52 - - - - 10.00 172.38 - - - - 10.00 338.86 - - - - 10.00 338.86 - - - - 10.00 172.38 - - - - 10.00 172.38 - - - - 10.00 254.52 - - - - 10.00 338.86 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 10.00 113,856.33 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 10.00 44,755,620.00 - - - - 10.00 1,723,829.10 - - - - 10.00 5,608,223.46 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 10.00 607,397.70 - - - - 10.00 188,121.15 - - - - 8.00 95,904,900.00 - - - - 10.00 218,859,900.00 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 8.00 7,377,300.00 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 8.00 7,377,300.00 - - - - 8.00 7,377,300.00 - - - - 8.00 7,377,300.00 - - - - 10.00 3,073,875.00 - - - - 10.00 355,968,000.00 - - - - 10.00 173,040,000.00 - - - - 10.00 6,995,684.52 - - - - 10.00 7,665,238.49 - - - - 10.00 2,145,651.09 - - - - 10.00 1,142,705.43 - - - - 10.00 1,009,718.16 - - - - 10.00 2,576,628.36 - - - - 10.00 11,746,096.35 - - - - 8.00 476,759,808.00 - - - - - - - - - - 8.00 91,167,360.00 - - - - 8.00 80,290,560.00 - - - - 10.00 12,178,366.00 - - - - 10.00 102,835,200.00 - - - - 10.00 2,511,552.00 - - - - 10.00 2,855,160.00 - - - - 10.00 21,098,520.00 - - - - 8.00 102,518,784.00 - - - - 10.00 13,855,635.00 - - - - 8.00 68,741,376.00 - - - - - - - - - - 10.00 452,376,000.00 - - - - 8.00 80,686,080.00 - - - - 10.00 121,029,120.00 - - - - 10.00 1,737,816.00 - - - - 10.00 114,206,400.00 - - - - 10.00 2,490,910.80 - - - - 10.00 2,719,200.00 - - - - 10.00 1,823,772.30 - - - - 10.00 1,823,772.30 - - - - 10.00 1,823,772.30 - - - - 10.00 3,001,502.40 - - - - 10.00 3,001,502.40 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 10.00 1,825,270.13 - - - - 8.00 1,911,943.68 - - - - 10.00 426,902.02 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 10.00 20,468,160.00 - - - - 10.00 10,876,800.00 - - - - 10.00 5,908,080.00 - - - - 10.00 9,764,400.00 - - - - 10.00 3,287,760.00 - - - - 10.00 1,131,681.60 - - - - - - - - - - 10.00 3,085,056.00 - - - - 10.00 10,382,400.00 - - - - 10.00 10,975,680.00 - - - - - - - - - - 8.00 22,000.80 - - - - 8.00 22,000.80 - - - - 8.00 22,000.80 - - - - 10.00 103,824,000.00 - - - - 10.00 646,428.00 - - - - 10.00 646,428.00 - - - - 10.00 274,392.00 - - - - 10.00 4,292,628.00 - - - - 10.00 646,428.00 - - - - 10.00 33,124,800.00 - - - - 10.00 274,392.00 - - - - 10.00 1,097,568.00 - - - - 10.00 1,102,512.00 - - - - 10.00 889,302.00 - - - - 10.00 6,225,114.00 - - - - 10.00 5,908,080.00 - - - - 10.00 2,244,576.00 - - - - 10.00 17,007,360.00 - - - - 10.00 23,459,280.00 - - - - 10.00 4,023,180.00 - - - - 10.00 459,792.00 - - - - 10.00 4,968,720.00 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 10.00 647,895.71 - - - - 10.00 647,895.71 - - - - 8.00 106,414.10 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 5.00 1,856,781.00 - - - - 5.00 7,818,936.00 - - - - 5.00 6,753,504.00 - - - - 5.00 1,521,825.00 - - - - 5.00 77,361,240.00 - - - - 5.00 54,152,868.00 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 10.00 98,880,000.00 - - - - 10.00 117,469,440.00 - - - - 10.00 117,469,440.00 - - - - 8.00 299,013,120.00 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 10.00 10,877,788.80 - - - - 10.00 120,139,200.00 - - - - 10.00 2,472,000.00 - - - - 10.00 120,139,200.00 - - - - 10.00 2,472,000.00 - - - - - - - - - - - - - - - - 10.00 13,843.20 - - - - 10.00 154,994.40 - - - - 10.00 49,440.00 - - - - 10.00 8,149,112.00 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 10.00 218,030,400.00 - - - - 10.00 72,676,800.00 - - - - 8.00 4,726,464.00 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 8.00 19,776,000.00 - - - - 10.00 183,916,800.00 - - - - 10.00 15,262,128.00 - - - - 10.00 12,978,000.00 - - - - 10.00 54,507,600.00 - - - - 10.00 29,594,784.00 - - - - 10.00 1,505,448.00 - - - - 10.00 7,475,328.00 - - - - 10.00 113,712,000.00 - - - - 10.00 122,364,000.00 - - - - - - - - - - - - - - - - 10.00 114,206,400.00 - - - - - - - - - - - - - - - - 10.00 768,297,600.00 - - - - - - - - - - 8.00 991,469.76 - - - - 8.00 5,112,096.00 - - - - 8.00 5,112,096.00 - - - - 10.00 117,664.13 - - - - 10.00 147,767.64 - - - - 10.00 145,014.21 - - - - 10.00 111,973.00 - - - - 10.00 60,575.56 - - - - 10.00 130,207.01 - - - - 10.00 28,430.52 - - - - 10.00 164,251.96 - - - - 10.00 45,691.91 - - - - 8.00 39,453.12 - - - - 10.00 408,374,400.00 - - - - 10.00 408,374,400.00 - - - - - - - - - - - - - - - - 8.00 3,717,888.00 - - - - 8.00 3,717,888.00 - - - - 8.00 104,417,280.00 - - - - 10.00 7,539,600.00 - - - - 10.00 2,633,257.37 - - - - 10.00 5,211,832.39 - - - - 8.00 16,611,840.00 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 8.00 4,727,255.04 - - - - 8.00 191,688,768.00 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 10.00 4,123,768.06 - - - - 10.00 2,404,020.00 - - - - 10.00 5,623,800.00 - - - - - - - - - - 10.00 1,815,148.25 - - - - - - - - - - - - - - - - 8.00 20,250.62 - - - - 8.00 20,250.62 - - - - 8.00 712,980.00 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 10.00 744,665,280.00 - - - - 10.00 481,842,240.00 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 10.00 1,750,176.00 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 10.00 4,742,400.00 - - - - - - - - - - - - - - - - 10.00 18,836,640.00 - - - - 10.00 875,088.00 - - - - 10.00 78,609,600.00 - - - - 10.00 1,532,640.00 - - - - 10.00 954,192.00 - - - - - - - - - - - - - - - - 10.00 8,034,000.00 - - - - 10.00 8,034,000.00 - - - - 10.00 20,616,480.00 - - - - 10.00 24,472,800.00 - - - - 10.00 14,461,200.00 - - - - 10.00 9,270,000.00 - - - - 10.00 102,835,200.00 - - - - 8.00 291,893,760.00 - - - - 10.00 8,775,600.00 - - - - - - - - - - 8.00 82,268,160.00 - - - - 8.00 82,268,160.00 - - - - 10.00 58,094,820.00 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 10.00 49,749,000.00 - - - - 10.00 571,032.00 - - - - 8.00 456,825.60 - - - - 10.00 1,750,176.00 - - - - 10.00 1,841,640.00 - - - - 10.00 1,779,840.00 - - - - 10.00 1,656,240.00 - - - - 10.00 4,078,800.00 - - - - 10.00 2,818,080.00 - - - - 10.00 13,596,000.00 - - - - 10.00 9,888,000.00 - - - - 10.00 2,607,960.00 - - - - 8.00 39,156,480.00 - - - - 8.00 39,156,480.00 - - - - 8.00 78,312,960.00 - - - - 10.00 148,320,000.00 - - - - 8.00 12,458,880.00 - - - - 5.00 1,034,346.60 - - - - 5.00 5,387,724.00 - - - - 5.00 1,226,421.00 - - - - 5.00 1,034,346.60 - - - - 5.00 5,387,724.00 - - - - 5.00 1,226,421.00 - - - - 10.00 17,844,750.00 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 10.00 8,256,480.00 - - - - 10.00 12,681,360.00 - - - - 10.00 3,045,504.00 - - - - 8.00 593,280.00 - - - - 8.00 4,564,182.14 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 10.00 24,040,200.00 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 10.00 365,608.80 - - - - 10.00 372,036.00 - - - - 8.00 1,779,840.00 - - - - 8.00 1,779,840.00 - - - - 8.00 1,779,840.00 - - - - 8.00 1,779,840.00 - - - - 8.00 1,779,840.00 - - - - 8.00 1,779,840.00 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 8.00 618,000.00 - - - - 10.00 3,321,750.00 - - - - 10.00 3,321,750.00 - - - - - - - - - - 10.00 3,342,848.96 - - - - 10.00 4,679,988.54 - - - - 10.00 10,028,546.87 - - - - 10.00 4,011,418.75 - - - - 10.00 3,342,848.96 - - - - 10.00 3,342,848.96 - - - - 10.00 10,028,546.87 - - - - 10.00 4,011,418.75 - - - - 10.00 3,342,848.96 - - - - 10.00 4,679,988.54 - - - - 10.00 3,342,848.96 - - - - 10.00 3,342,848.96 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 10.00 219,760.80 - - - - 10.00 506,512.80 - - - - 10.00 245,716.80 - - - - 10.00 1,013,025.60 - - - - 10.00 268,830.00 - - - - 10.00 4,788,264.00 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 10.00 15,262,128.00 - - - - 8.00 15,820,800.00 - - - - 8.00 15,820,800.00 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 10.00 1,445,114.08 - - - - 10.00 3,615,160.07 - - - - 10.00 1,860,421.10 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 8.00 351,634.18 - - - - 8.00 97,297,920.00 - - - - 8.00 97,297,920.00 - - - - - - - - - - 8.00 1,530,662.40 - - - - 8.00 1,451,558.40 - - - - 8.00 478,776.96 - - - - 10.00 112,723,200.00 - - - - 10.00 1,828,662.00 - - - - 10.00 949,248.00 - - - - 10.00 36,783,360.00 - - - - 8.00 1,033,740.30 - - - - 8.00 66,407.81 - - - - 8.00 3,777.22 - - - - 8.00 15,108.86 - - - - 8.00 6,644.74 - - - - 8.00 3,164.16 - - - - 8.00 1,977.60 - - - - 8.00 4,152.96 - - - - 8.00 5,537.28 - - - - 8.00 830.59 - - - - 8.00 5,537.28 - - - - 8.00 27,864.38 - - - - - - - - - - 10.00 6,229,440.00 - - - - 10.00 1,026,003.60 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 8.00 37,178,880.00 - - - - 8.00 37,178,880.00 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 10.00 1,854,000.00 - - - - 8.00 24,027,642.24 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 10.00 23,484,000.00 - - - - 10.00 902,280.00 - - - - 10.00 9,022,800.00 - - - - 10.00 318.39 - - - - 10.00 348.55 - - - - 10.00 291.70 - - - - 10.00 348.55 - - - - 10.00 291.70 - - - - 10.00 318.39 - - - - 10.00 318.39 - - - - 10.00 291.70 - - - - 10.00 348.55 - - - - 10.00 416.78 - - - - 10.00 321.85 - - - - 10.00 416.78 - - - - 10.00 321.85 - - - - 10.00 416.78 - - - - 10.00 186.39 - - - - 10.00 321.85 - - - - 10.00 416.78 - - - - 10.00 255.85 - - - - 10.00 340.64 - - - - 10.00 255.85 - - - - 10.00 340.64 - - - - 10.00 255.85 - - - - 10.00 340.64 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 8.00 929.47 - - - - 8.00 672.38 - - - - 10.00 290,583.60 - - - - 10.00 492,175.20 - - - - 10.00 209,131.20 - - - - 8.00 1,091,635.20 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 10.00 182,730,240.00 - - - - 10.00 16,784.88 - - - - 10.00 105,282.48 - - - - 10.00 9,344.16 - - - - 10.00 19,034.40 - - - - 10.00 370.80 - - - - - - - - - - - - - - - - 10.00 299,235.60 - - - - 8.00 19.78 - - - - 8.00 138.43 - - - - 8.00 1,997.38 - - - - 8.00 22,999.49 - - - - 8.00 3,579.46 - - - - 8.00 3,955.20 - - - - 8.00 257.09 - - - - 8.00 1,107.46 - - - - 8.00 5,695.49 - - - - 8.00 375.74 - - - - 8.00 613.06 - - - - 8.00 2,966.40 - - - - 8.00 4,212.29 - - - - 8.00 613.06 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 10.00 96,655,200.00 - - - - 10.00 96,655,200.00 - - - - 10.00 1,671,072.00 - - - - 10.00 1,671,072.00 - - - - 10.00 179,838.00 - - - - 10.00 179,838.00 - - - - 10.00 1,850,539.20 - - - - 10.00 1,850,539.20 - - - - 10.00 16,686.00 - - - - 10.00 23,113.20 - - - - 10.00 107,284.80 - - - - 10.00 6,159,471.76 - - - - 8.00 5,141,760.00 - - - - 8.00 91,365,120.00 - - - - 8.00 91,365,120.00 - - - - - - - - - - 10.00 227,424,000.00 - - - - 10.00 41,035,200.00 - - - - 10.00 54,384,000.00 - - - - 8.00 3,140,375.80 - - - - 8.00 13,416,162.42 - - - - 8.00 14,946,598.72 - - - - 8.00 2,454,660.83 - - - - 10.00 130,521,600.00 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 8.00 53,988,480.00 - - - - 8.00 32,383,200.00 - - - - 8.00 20,517,600.00 - - - - 8.00 75,643,200.00 - - - - 10.00 164,951,616.00 - - - - 10.00 164,951,616.00 - - - - 10.00 164,951,616.00 - - - - 10.00 164,951,616.00 - - - - - - - - - - 10.00 1,096,950.17 - - - - 10.00 877,560.13 - - - - 8.00 9,888.00 - - - - 10.00 164,951,616.00 - - - - 10.00 164,951,616.00 - - - - 10.00 164,951,616.00 - - - - 10.00 164,951,616.00 - - - - - - - - - - 10.00 62,848,128.00 - - - - 10.00 176,352,480.00 - - - - - - - - - - 10.00 32,136,000.00 - - - - 10.00 2,855,160.00 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 10.00 77,126,400.00 - - - - 10.00 38,068,800.00 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 10.00 1,299,654.00 - - - - 10.00 10,310,712.00 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 10.00 3,196,296.00 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 10.00 2,776,303.20 - - - - 10.00 506,512.80 - - - - 10.00 1,019,329.20 - - - - - - - - - - 10.00 251,896.80 - - - - 10.00 1,458,480.00 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 10.00 419,164.68 - - - - - - - - - - 10.00 1,917,036.00 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 10.00 114,948,000.00 - - - - 10.00 274,637.50 - - - - 10.00 1,105,989.00 - - - - 10.00 1,105,989.00 - - - - 10.00 274,637.50 - - - - 10.00 45,893,825.74 - - - - 10.00 7,076,045.56 - - - - 8.00 92,077,056.00 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 8.00 92,551,680.00 - - - - - - - - - - 10.00 99,374,400.00 - - - - 10.00 114,700,800.00 - - - - 8.00 12,656,640.00 - - - - 8.00 13,170,816.00 - - - - 8.00 2,907,072.00 - - - - 8.00 16,295,424.00 - - - - 8.00 1,626,081.60 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 10.00 15,885,072.00 - - - - 10.00 13,497,120.00 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 8.00 102,518,784.00 - - - - - - - - - - - - - - - - 8.00 7,841,184.00 - - - - 10.00 175,863,060.00 - - - - 10.00 351,135,480.00 - - - - 10.00 351,135,480.00 - - - - 8.00 893,835.20 - - - - 8.00 90,958,560.00 - - - - 8.00 90,958,560.00 - - - - 10.00 1,196,242,880.00 - - - - 10.00 4,352,278.50 - - - - 10.00 5,312,068.50 - - - - 10.00 13,056,835.50 - - - - 10.00 6,602,863.00 - - - - - - - - - - - - - - - - 10.00 8,465,840.00 - - - - 10.00 9,967,050.00 - - - - 10.00 24,216,240.00 - - - - 10.00 6,890,800.00 - - - - 10.00 14,027,700.00 - - - - 10.00 14,470,680.00 - - - - 10.00 16,341,040.00 - - - - 10.00 4,503,630.00 - - - - 10.00 6,447,820.00 - - - - 10.00 4,159,090.00 - - - - 8.00 4,823,560.00 - - - - 8.00 8,072,080.00 - - - - 8.00 50,325,500.89 - - - - 8.00 55,766,260.00 - - - - - - - - - - 8.00 433,136,000.00 - - - - 10.00 15,858,684.00 - - - - 10.00 2,462,678.41 - - - - 10.00 2,462,678.41 - - - - - - - - - - - - - - - - 10.00 16,764,332.00 - - - - 10.00 109,268,400.00 - - - - - - - - - - 8.00 68,120,480.00 - - - - - - - - - - 8.00 9,223,828.00 - - - - 8.00 17,551,852.00 - - - - 10.00 104,838,600.00 - - - - - - - - - - - - - - - - 10.00 140,892,250.00 - - - - 10.00 114,781,040.00 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 10.00 35,840,452.12 - - - - 8.00 3,100,860.00 - - - - 8.00 3,969,100.80 - - - - 8.00 4,922,000.00 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 10.00 627,858.11 - - - - - - - - - - 10.00 3,499,586.01 - - - - 10.00 2,168,492.45 - - - - 10.00 2,168,492.45 - - - - 10.00 2,168,492.45 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 10.00 5,286,228.00 - - - - 10.00 11,283,685.00 - - - - 10.00 258,405.00 - - - - 10.00 258,405.00 - - - - 10.00 516,810.00 - - - - - - - - - - 10.00 39,207,864.48 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 8.00 114,288,840.00 - - - - 8.00 21,164,600.00 - - - - 10.00 1,642,717.50 - - - - 8.00 99,621.28 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 10.00 20,533,353.50 - - - - 10.00 3,371.57 - - - - 10.00 168,686,784.00 - - - - 10.00 285,746,300.00 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 10.00 590.64 - - - - 10.00 9,450.24 - - - - 10.00 1,697,720.85 - - - - 10.00 751,343.30 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 10.00 8,360,549.42 - - - - 10.00 8,360,549.42 - - - - 10.00 37,899,400.00 - - - - 10.00 1,404,246.60 - - - - 5.00 37,690,215.00 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 10.00 131,122,080.00 - - - - 10.00 131,122,080.00 - - - - 10.00 29,790,405.00 - - - - - - - - - - 10.00 130,433,000.00 - - - - 10.00 546,342,000.00 - - - - 10.00 13,584,720.00 - - - - 10.00 2,047,552.00 - - - - 10.00 2,250,584.50 - - - - 10.00 2,387,662.20 - - - - 10.00 4,538,084.00 - - - - 10.00 5,876,868.00 - - - - 10.00 5,876,868.00 - - - - 10.00 484,879.49 - - - - 10.00 36,919,758.44 - - - - 10.00 593,177.45 - - - - 8.00 83,477,120.00 - - - - 8.00 86,546,767.13 - - - - 8.00 5,643,367.00 - - - - 8.00 11,198,733.81 - - - - 10.00 10,902,230.00 - - - - 10.00 111,532,520.00 - - - - 8.00 36,225,920.00 - - - - 8.00 47,251,200.00 - - - - 10.00 665,454.40 - - - - 10.00 409,510.40 - - - - 10.00 331,619.75 - - - - 10.00 179,037.75 - - - - 10.00 10,336,200.00 - - - - 10.00 665,454.40 - - - - 10.00 1,476,600.00 - - - - 10.00 738,300.00 - - - - - - - - - - - - - - - - 10.00 59,371,625.00 - - - - 8.00 77,259,492.10 - - - - 8.00 126,396,960.00 - - - - 10.00 46,512,900.00 - - - - 10.00 1,171,436.00 - - - - 10.00 79,145.76 - - - - 10.00 1,319,096.00 - - - - 10.00 550,033.50 - - - - 10.00 1,181,280.00 - - - - 10.00 106,315.20 - - - - 10.00 1,309,252.00 - - - - 10.00 53,157,600.00 - - - - 10.00 10,301,746.00 - - - - 10.00 595,562.00 - - - - 10.00 2,266,581.00 - - - - 10.00 8,736,550.00 - - - - 10.00 3,839,160.00 - - - - 10.00 56,147,715.00 - - - - 10.00 4,415,034.00 - - - - 10.00 2,387,170.00 - - - - 10.00 1,319,096.00 - - - - 10.00 11,812,800.00 - - - - 10.00 477,434.00 - - - - 10.00 6,250,940.00 - - - - 10.00 1,731,313.50 - - - - 10.00 2,638,192.00 - - - - 10.00 12,846,420.00 - - - - 10.00 2,362,560.00 - - - - 10.00 38,022,450.00 - - - - 10.00 4,774,340.00 - - - - 10.00 1,993,410.00 - - - - 10.00 15,504,300.00 - - - - 10.00 1,454,451.00 - - - - 10.00 9,573,290.00 - - - - 10.00 1,483,983.00 - - - - 10.00 1,477,215.25 - - - - 10.00 1,031,159.00 - - - - 10.00 3,146,940.00 - - - - 8.00 356,040.15 - - - - 8.00 193,692.17 - - - - 8.00 263,326.40 - - - - 8.00 104,231.53 - - - - 8.00 96,846.09 - - - - 8.00 223,233.96 - - - - 8.00 96,846.09 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 10.00 347.00 - - - - 10.00 316.98 - - - - 10.00 316.98 - - - - 10.00 290.40 - - - - 10.00 347.00 - - - - 10.00 290.40 - - - - 10.00 414.92 - - - - 10.00 185.56 - - - - 10.00 414.92 - - - - 10.00 320.42 - - - - 10.00 320.42 - - - - 10.00 254.71 - - - - 10.00 339.13 - - - - 10.00 254.71 - - - - 10.00 339.13 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 10.00 132,976,935.70 - - - - - - - - - - 10.00 111,749,088.00 - - - - 8.00 9,509.30 - - - - - - - - - - 10.00 12,305,000.00 - - - - 10.00 1,811,296.00 - - - - 10.00 1,811,296.00 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 10.00 108,776,200.00 - - - - 10.00 119,899,920.00 - - - - 10.00 1,230,500.00 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 10.00 17,003,049.00 - - - - 10.00 17,916,080.00 - - Phuong tien van tai Ten phuong tien van tai Nuoc xuat khau Nuoc nhap khau Đường biển (hàng rời, lỏng...) India Viet Nam Đường không India Viet Nam Đường không India Viet Nam Đường không India Viet Nam Đường không India Viet Nam Đường không India Viet Nam Đường không India Viet Nam Đường không India Viet Nam Đường không India Viet Nam Đường không India Viet Nam Đường không India Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam Đường không Germany Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam Đường không United States of AmeViet Nam Đường biển (container) Malaysia Viet Nam Đường biển (container) Malaysia Viet Nam Đường biển (container) Malaysia Viet Nam Đường biển (container) Malaysia Viet Nam Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) Korea (Republic) Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường không China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) United States of AmeViet Nam Đường không Korea (Republic) Viet Nam Đường không Malaysia Viet Nam Đường không Korea (Republic) Viet Nam Đường không Korea (Republic) Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) Thailand Viet Nam Đường biển (container) Thailand Viet Nam Đường biển (container) Thailand Viet Nam Đường biển (container) Thailand Viet Nam Đường biển (container) Thailand Viet Nam Đường biển (container) Thailand Viet Nam Đường biển (container) Thailand Viet Nam Đường biển (container) Thailand Viet Nam Đường biển (container) Thailand Viet Nam Đường biển (container) Thailand Viet Nam Đường biển (container) Thailand Viet Nam Đường biển (container) Thailand Viet Nam Đường biển (container) Thailand Viet Nam Đường biển (container) Thailand Viet Nam Đường biển (container) Thailand Viet Nam Đường không Japan Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) India Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam Đường biển (container) Japan Viet Nam Đường biển (container) portugal Viet Nam Đường biển (container) portugal Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Loại khác China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác China Viet Nam Loại khác China Viet Nam Loại khác China Viet Nam Loại khác China Viet Nam Loại khác China Viet Nam Loại khác China Viet Nam Loại khác China Viet Nam Loại khác China Viet Nam Loại khác Japan Viet Nam Loại khác Japan Viet Nam Loại khác Japan Viet Nam Loại khác Japan Viet Nam Loại khác Japan Viet Nam Loại khác Japan Viet Nam Loại khác Japan Viet Nam Loại khác Japan Viet Nam Loại khác Japan Viet Nam Loại khác Japan Viet Nam Loại khác Japan Viet Nam Loại khác Japan Viet Nam Loại khác Japan Viet Nam Loại khác Japan Viet Nam Loại khác Japan Viet Nam Loại khác Japan Viet Nam Loại khác portugal Viet Nam Loại khác portugal Viet Nam Loại khác portugal Viet Nam Loại khác portugal Viet Nam Loại khác portugal Viet Nam Loại khác portugal Viet Nam Loại khác portugal Viet Nam Loại khác portugal Viet Nam Loại khác portugal Viet Nam Loại khác portugal Viet Nam Loại khác portugal Viet Nam Loại khác portugal Viet Nam Loại khác portugal Viet Nam Loại khác portugal Viet Nam Loại khác portugal Viet Nam Loại khác portugal Viet Nam Loại khác portugal Viet Nam Loại khác portugal Viet Nam Đường bộ (xe tải) China Viet Nam Loại khác China Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Đường không Korea (Republic) Viet Nam Đường không Korea (Republic) Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường bộ (xe tải) China Viet Nam Loại khác Japan Viet Nam Loại khác Japan Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) Austria Viet Nam Đường biển (container) Austria Viet Nam Đường biển (container) Austria Viet Nam Đường biển (container) Austria Viet Nam Đường biển (container) Austria Viet Nam Đường biển (container) Austria Viet Nam Đường biển (container) Austria Viet Nam Đường biển (container) Austria Viet Nam Đường biển (container) Austria Viet Nam Đường biển (container) Austria Viet Nam Đường biển (container) Austria Viet Nam Đường biển (container) Austria Viet Nam Đường biển (container) Austria Viet Nam Đường biển (container) Austria Viet Nam Đường biển (container) Austria Viet Nam Đường biển (container) Austria Viet Nam Đường biển (container) Austria Viet Nam Đường biển (container) Austria Viet Nam Đường biển (container) Austria Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Đường biển (container) United States of AmeViet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam Đường biển (container) Malaysia Viet Nam Đường biển (container) Malaysia Viet Nam Đường biển (container) Malaysia Viet Nam Đường không Hungary Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường không Japan Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) United States of AmeViet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) Korea (Republic) Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) Korea (Republic) Viet Nam Đường không China Viet Nam Đường không Japan Viet Nam Đường không Japan Viet Nam Đường không Japan Viet Nam Đường biển (container) Australia Viet Nam Đường biển (container) Australia Viet Nam Đường biển (container) Australia Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Đường bộ (xe tải) China Viet Nam Đường bộ (xe tải) China Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Đường biển (container) Japan Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) Thailand Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác Taiwan Viet Nam Loại khác Taiwan Viet Nam Loại khác Japan Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường bộ (xe tải) China Viet Nam Đường không Taiwan Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác Thailand Viet Nam Loại khác Taiwan Viet Nam Loại khác Taiwan Viet Nam Loại khác Taiwan Viet Nam Loại khác Taiwan Viet Nam Loại khác Thailand Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Đường không Korea (Republic) Viet Nam Đường không Korea (Republic) Viet Nam Đường không Korea (Republic) Viet Nam Đường không Korea (Republic) Viet Nam Đường không Korea (Republic) Viet Nam Đường không China Viet Nam Loại khác Japan Viet Nam Đường bộ (xe tải) China Viet Nam Đường bộ (xe tải) China Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Loại khác Taiwan Viet Nam Loại khác Taiwan Viet Nam Loại khác Taiwan Viet Nam Loại khác Taiwan Viet Nam Loại khác Taiwan Viet Nam Loại khác Taiwan Viet Nam Loại khác Taiwan Viet Nam Loại khác Taiwan Viet Nam Loại khác Taiwan Viet Nam Loại khác Taiwan Viet Nam Loại khác Taiwan Viet Nam Đường bộ (xe tải) China Viet Nam Đường bộ (xe tải) China Viet Nam Đường bộ (xe tải) China Viet Nam Đường bộ (xe tải) China Viet Nam Đường bộ (xe tải) China Viet Nam Đường bộ (xe tải) China Viet Nam Loại khác Japan Viet Nam Loại khác Japan Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) Thailand Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) Thailand Viet Nam Đường bộ (xe tải) China Viet Nam Đường bộ (xe tải) China Viet Nam Đường bộ (xe tải) China Viet Nam Đường bộ (xe tải) China Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam Loại khác China Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Đường không China Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) Germany Viet Nam Đường biển (container) Japan Viet Nam Đường biển (container) Japan Viet Nam Đường không India Viet Nam Đường không India Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) United Kingdom Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) United Kingdom Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) United Kingdom Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) United Kingdom Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam Đường không Singapore Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường không United States of AmeViet Nam Đường không United States of AmeViet Nam Đường không United States of AmeViet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) Indonesia Viet Nam Đường biển (container) India Viet Nam Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam Đường không Korea (Republic) Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường biển (container) Thailand Viet Nam Đường không Netherlands Viet Nam Đường không Netherlands Viet Nam Đường biển (container) Malaysia Viet Nam Đường bộ (xe tải) China Viet Nam Đường biển (container) Japan Viet Nam Đường biển (container) Japan Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Đường biển (container) Japan Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Đường biển (container) Japan Viet Nam Đường không Korea (Republic) Viet Nam Đường không Korea (Republic) Viet Nam Loại khác Malaysia Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Đường bộ (xe tải) China Viet Nam Loại khác Japan Viet Nam Loại khác Japan Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) Japan Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) United States of AmeViet Nam Đường biển (container) United States of AmeViet Nam Đường biển (container) United States of AmeViet Nam Đường biển (container) United States of AmeViet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) United States of AmeViet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) Germany Viet Nam Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) Romania Viet Nam Đường biển (container) Japan Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường không Korea (Republic) Viet Nam Đường biển (container) Japan Viet Nam Đường biển (container) Germany Viet Nam Đường biển (container) Germany Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) Thailand Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) Thailand Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) Thailand Viet Nam Đường không Japan Viet Nam Đường không Japan Viet Nam Đường không Japan Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) Thailand Viet Nam Đường biển (container) Singapore Viet Nam Đường bộ (xe tải) China Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) Malaysia Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Đường bộ (xe tải) China Viet Nam Đường bộ (xe tải) China Viet Nam Đường bộ (xe tải) China Viet Nam Đường bộ (xe tải) China Viet Nam Đường bộ (xe tải) China Viet Nam Đường không China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường không Korea (Republic) Viet Nam Đường không China Viet Nam Đường không China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Loại khác Austria Viet Nam Loại khác Australia Viet Nam Loại khác Taiwan Viet Nam Loại khác Taiwan Viet Nam Loại khác Taiwan Viet Nam Loại khác Taiwan Viet Nam Loại khác Taiwan Viet Nam Loại khác Taiwan Viet Nam Loại khác Taiwan Viet Nam Loại khác Taiwan Viet Nam Loại khác Taiwan Viet Nam Loại khác Taiwan Viet Nam Loại khác Taiwan Viet Nam Loại khác Taiwan Viet Nam Đường bộ (xe tải) China Viet Nam Đường bộ (xe tải) China Viet Nam Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường bộ (xe tải) China Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác Japan Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Đường không Italy Viet Nam Đường không Italy Viet Nam Đường không Italy Viet Nam Đường không Italy Viet Nam Đường không Italy Viet Nam Đường không Italy Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) Japan Viet Nam Đường biển (container) United States of AmeViet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường không United States of AmeViet Nam Đường không United States of AmeViet Nam Đường không United States of AmeViet Nam Đường không United States of AmeViet Nam Đường không United States of AmeViet Nam Đường không United States of AmeViet Nam Đường không United States of AmeViet Nam Đường không Japan Viet Nam Đường không Japan Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường không China Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường biển (container) Japan Viet Nam Đường biển (container) Japan Viet Nam Đường biển (container) Japan Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Đường không China Viet Nam Đường không China Viet Nam Đường không China Viet Nam Đường không Korea (Republic) Viet Nam Đường không Korea (Republic) Viet Nam Đường không Korea (Republic) Viet Nam Đường không Korea (Republic) Viet Nam Đường không Korea (Republic) Viet Nam Đường không Korea (Republic) Viet Nam Đường không Korea (Republic) Viet Nam Đường bộ (xe tải) China Viet Nam Đường bộ (xe tải) China Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) Korea (Republic) Viet Nam Loại khác Korea (Republic) Viet Nam Loại khác China Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Đường không Japan Viet Nam Loại khác Germany Viet Nam Đường biển (container) Germany Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) Thailand Viet Nam Đường bộ (xe tải) China Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) Thailand Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) Thailand Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) Thailand Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) Thailand Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) Thailand Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) Thailand Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) India Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) Malaysia Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) Malaysia Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) Malaysia Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) Malaysia Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) Malaysia Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam Đường biển (container) Malaysia Viet Nam Đường biển (container) Netherlands Viet Nam Đường biển (container) Italy Viet Nam Đường biển (container) Norway Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) Germany Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) Germany Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) Germany Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) Germany Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) Korea (Republic) Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) Korea (Republic) Viet Nam Đường biển (container) Japan Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) Japan Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam Đường không United Kingdom Viet Nam Đường không United Kingdom Viet Nam Đường không United Kingdom Viet Nam Đường không United Kingdom Viet Nam Đường không United Kingdom Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) Australia Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) Korea (Republic) Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) Korea (Republic) Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) Korea (Republic) Viet Nam Đường biển (container) Malaysia Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam Đường không India Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) Singapore Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) Singapore Viet Nam Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam Đường không China Viet Nam Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam Đường không United States of AmeViet Nam Loại khác Mexico Viet Nam Đường biển (container) Australia Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) Australia Viet Nam Đường không China Viet Nam Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam Loại khác Mexico Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường bộ (xe tải) China Viet Nam Đường bộ (xe tải) China Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác Japan Viet Nam Loại khác Japan Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) Taiwan Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) Taiwan Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường biển (container) Japan Viet Nam Đường biển (container) Japan Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Loại khác Japan Viet Nam Loại khác Japan Viet Nam Đường biển (container) Thailand Viet Nam Đường biển (container) Thailand Viet Nam Đường biển (container) Thailand Viet Nam Đường biển (container) Thailand Viet Nam Đường biển (container) Thailand Viet Nam Đường biển (container) Thailand Viet Nam Đường biển (container) Thailand Viet Nam Đường biển (container) Thailand Viet Nam Đường biển (container) Thailand Viet Nam Đường biển (container) Thailand Viet Nam Đường biển (container) Thailand Viet Nam Đường biển (container) Thailand Viet Nam Đường biển (container) Thailand Viet Nam Đường biển (container) Japan Viet Nam Đường biển (container) Thailand Viet Nam Đường biển (container) Thailand Viet Nam Đường biển (container) Thailand Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác Japan Viet Nam Loại khác Japan Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Đường không China Viet Nam Đường không China Viet Nam Đường không China Viet Nam Đường không China Viet Nam Đường không Germany Viet Nam Đường không Germany Viet Nam Đường biển (container) Japan Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) United States of AmeViet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam Đường biển (container) Japan Viet Nam Đường biển (container) Japan Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường không United States of AmeViet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam Đường biển (container) Malaysia Viet Nam Đường biển (container) Malaysia Viet Nam Đường biển (container) Malaysia Viet Nam Đường biển (container) Malaysia Viet Nam Đường biển (container) Malaysia Viet Nam Đường biển (container) Malaysia Viet Nam Đường biển (container) United Kingdom Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam Đường không United Kingdom Viet Nam Đường không United Kingdom Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) Austria Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) Austria Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) Austria Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) Austria Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) Austria Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) Austria Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) Austria Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) Austria Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) United Kingdom Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) Thailand Viet Nam Đường biển (container) Thailand Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam Đường không China Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) Korea (Republic) Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường bộ (xe tải) China Viet Nam Đường bộ (xe tải) China Viet Nam Đường bộ (xe tải) China Viet Nam Đường bộ (xe tải) China Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường bộ (xe tải) China Viet Nam Đường bộ (xe tải) China Viet Nam Đường bộ (xe tải) China Viet Nam Đường bộ (xe tải) China Viet Nam Loại khác China Viet Nam Loại khác China Viet Nam Loại khác China Viet Nam Loại khác China Viet Nam Loại khác China Viet Nam Loại khác China Viet Nam Loại khác China Viet Nam Loại khác Japan Viet Nam Loại khác Japan Viet Nam Loại khác Japan Viet Nam Loại khác Japan Viet Nam Loại khác Japan Viet Nam Loại khác Japan Viet Nam Loại khác portugal Viet Nam Loại khác portugal Viet Nam Loại khác portugal Viet Nam Loại khác portugal Viet Nam Loại khác portugal Viet Nam Loại khác portugal Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Đường biển (container) Malaysia Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Đường không Korea (Republic) Viet Nam Đường bộ (xe tải) China Viet Nam Đường không India Viet Nam Đường không India Viet Nam Đường bộ (xe tải) China Viet Nam Đường biển (container) Japan Viet Nam Đường không China Viet Nam Đường không China Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường biển (container) Australia Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam Đường biển (container) Japan Viet Nam Đường biển (container) Japan Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường biển (container) Spain Viet Nam Đường biển (container) Romania Viet Nam Loại khác Japan Viet Nam Loại khác Japan Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường biển (container) Malaysia Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) Japan Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường không Japan Viet Nam Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam Đường không Japan Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) Mexico Viet Nam Đường biển (container) United States of AmeViet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) Mexico Viet Nam Đường biển (container) Mexico Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường không China Viet Nam Đường không China Viet Nam Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường không Viet Nam Viet Nam Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam Đường biển (container) Japan Viet Nam Đường biển (container) Japan Viet Nam Đường biển (container) Japan Viet Nam Đường biển (container) Japan Viet Nam Đường biển (container) Japan Viet Nam Đường biển (container) Japan Viet Nam Đường biển (container) Japan Viet Nam Đường biển (container) Japan Viet Nam Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Đường không China Viet Nam Đường không China Viet Nam Đường không China Viet Nam Đường không Japan Viet Nam Đường không Japan Viet Nam Đường không Japan Viet Nam Đường không Japan Viet Nam Đường không Japan Viet Nam Đường không Japan Viet Nam Đường không Japan Viet Nam Đường không Japan Viet Nam Đường không Japan Viet Nam Đường không Korea (Republic) Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Loại khác China Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) Japan Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Đường biển (container) Japan Viet Nam Đường biển (container) Japan Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác Taiwan Viet Nam Loại khác Taiwan Viet Nam Loại khác Taiwan Viet Nam Loại khác Taiwan Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường biển (container) Japan Viet Nam Đường biển (container) Japan Viet Nam Đường biển (container) Japan Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam Đường biển (container) India Viet Nam Đường biển (container) India Viet Nam Đường biển (container) India Viet Nam Đường biển (container) India Viet Nam Đường biển (container) India Viet Nam Đường biển (container) India Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường không China Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) Germany Viet Nam Đường biển (container) Germany Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Loại khác Taiwan Viet Nam Loại khác Taiwan Viet Nam Loại khác Taiwan Viet Nam Loại khác Taiwan Viet Nam Loại khác Taiwan Viet Nam Loại khác Taiwan Viet Nam Loại khác Taiwan Viet Nam Loại khác Taiwan Viet Nam Đường biển (container) United States of AmeViet Nam Đường biển (container) United States of AmeViet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) Australia Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) Japan Viet Nam Đường biển (container) Japan Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Đường không China Viet Nam Đường không China Viet Nam Đường không China Viet Nam Đường không China Viet Nam Đường không Japan Viet Nam Đường không Japan Viet Nam Đường biển (container) portugal Viet Nam Đường biển (container) portugal Viet Nam Đường biển (container) portugal Viet Nam Đường biển (container) portugal Viet Nam Đường biển (container) portugal Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Loại khác United States of AmeViet Nam Loại khác United States of AmeViet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Loại khác Japan Viet Nam Loại khác Japan Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Loại khác China Viet Nam Loại khác China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) Japan Viet Nam Đường biển (container) Japan Viet Nam Đường biển (container) Japan Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam Đường biển (container) India Viet Nam Đường biển (container) India Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường không Germany Viet Nam Đường không Germany Viet Nam Đường không Germany Viet Nam Đường không Germany Viet Nam Đường không United States of AmeViet Nam Đường không Germany Viet Nam Đường không Germany Viet Nam Đường không Germany Viet Nam Đường không Germany Viet Nam Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) Viet Nam Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) Japan Viet Nam Đường biển (container) Japan Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) Australia Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) Germany Viet Nam Đường biển (container) Germany Viet Nam Đường biển (container) Germany Viet Nam Đường biển (container) Germany Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) Germany Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) Japan Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) Germany Viet Nam Đường biển (container) Japan Viet Nam Đường không Japan Viet Nam Đường không Japan Viet Nam Đường không Japan Viet Nam Đường không Japan Viet Nam Đường biển (container) Japan Viet Nam Đường biển (container) Japan Viet Nam Đường biển (container) Japan Viet Nam Đường biển (container) Japan Viet Nam Đường biển (container) Japan Viet Nam Đường biển (container) Japan Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) Taiwan Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) Taiwan Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) Taiwan Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) Taiwan Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) Taiwan Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) Taiwan Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) Taiwan Viet Nam Đường không Korea (Republic) Viet Nam Đường không Korea (Republic) Viet Nam Đường không Korea (Republic) Viet Nam Đường không Korea (Republic) Viet Nam Đường bộ (xe tải) China Viet Nam Loại khác China Viet Nam Loại khác China Viet Nam Loại khác Japan Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác Taiwan Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Loại khác Mexico Viet Nam Đường bộ (xe tải) China Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác Taiwan Viet Nam Loại khác Taiwan Viet Nam Loại khác Taiwan Viet Nam Đường bộ (xe tải) China Viet Nam Đường bộ (xe tải) China Viet Nam Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam Đường bộ (xe tải) China Viet Nam Đường bộ (xe tải) China Viet Nam Đường không India Viet Nam Đường không India Viet Nam Đường bộ (xe tải) China Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Đường bộ (xe tải) China Viet Nam Đường bộ (xe tải) China Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác Taiwan Viet Nam Loại khác Taiwan Viet Nam Loại khác Taiwan Viet Nam Loại khác Taiwan Viet Nam Loại khác Taiwan Viet Nam Loại khác Taiwan Viet Nam Loại khác Taiwan Viet Nam Đường biển (container) France Viet Nam Đường biển (container) Japan Viet Nam Đường biển (container) Japan Viet Nam Đường biển (container) Japan Viet Nam Đường biển (container) Japan Viet Nam Đường biển (container) Japan Viet Nam Đường biển (container) Japan Viet Nam Đường biển (container) Japan Viet Nam Đường biển (container) Japan Viet Nam Đường biển (container) Japan Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Loại khác Japan Viet Nam Loại khác Japan Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Loại khác France Viet Nam Loại khác United States of AmeViet Nam Loại khác Japan Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Đường biển (container) Japan Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) Japan Viet Nam Đường biển (container) Japan Viet Nam Đường biển (container) Japan Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường biển (container) United States of AmeViet Nam Đường biển (container) Japan Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) Korea (Republic) Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường không China Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) Singapore Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) Japan Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) Japan Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) Japan Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) Japan Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) Japan Viet Nam Đường không India Viet Nam Đường không Japan Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) Japan Viet Nam Đường biển (container) Japan Viet Nam Đường biển (container) Japan Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường không Malaysia Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) Malaysia Viet Nam Đường biển (container) Malaysia Viet Nam Đường biển (container) United States of AmeViet Nam Đường biển (container) United States of AmeViet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường bộ (xe tải) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường không Germany Viet Nam Đường biển (container) Germany Viet Nam Đường không Japan Viet Nam Đường không Korea (Republic) Viet Nam Đường không Korea (Republic) Viet Nam Đường không Korea (Republic) Viet Nam Đường không Korea (Republic) Viet Nam Đường không Korea (Republic) Viet Nam Đường bộ (xe tải) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường bộ (xe tải) China Viet Nam Đường không Hungary Viet Nam Đường không Hungary Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác China Viet Nam Loại khác China Viet Nam Loại khác China Viet Nam Loại khác China Viet Nam Loại khác China Viet Nam Loại khác China Viet Nam Loại khác China Viet Nam Loại khác China Viet Nam Loại khác China Viet Nam Loại khác Japan Viet Nam Loại khác Japan Viet Nam Loại khác Japan Viet Nam Loại khác Japan Viet Nam Loại khác Japan Viet Nam Loại khác Japan Viet Nam Loại khác Japan Viet Nam Loại khác Japan Viet Nam Loại khác Japan Viet Nam Loại khác Japan Viet Nam Loại khác Japan Viet Nam Loại khác Japan Viet Nam Loại khác portugal Viet Nam Loại khác portugal Viet Nam Loại khác portugal Viet Nam Loại khác portugal Viet Nam Loại khác portugal Viet Nam Loại khác portugal Viet Nam Loại khác portugal Viet Nam Loại khác portugal Viet Nam Loại khác portugal Viet Nam Loại khác portugal Viet Nam Loại khác portugal Viet Nam Loại khác portugal Viet Nam Loại khác portugal Viet Nam Loại khác portugal Viet Nam Loại khác portugal Viet Nam Loại khác portugal Viet Nam Đường bộ (xe tải) China Viet Nam Đường bộ (xe tải) China Viet Nam Đường bộ (xe tải) China Viet Nam Đường bộ (xe tải) China Viet Nam Đường bộ (xe tải) China Viet Nam Đường bộ (xe tải) China Viet Nam Đường bộ (xe tải) China Viet Nam Đường bộ (xe tải) China Viet Nam Đường bộ (xe tải) China Viet Nam Đường bộ (xe tải) China Viet Nam Đường bộ (xe tải) China Viet Nam Đường bộ (xe tải) China Viet Nam Đường bộ (xe tải) Germany Viet Nam Đường bộ (xe tải) Germany Viet Nam Đường bộ (xe tải) Spain Viet Nam Đường bộ (xe tải) Korea (Republic) Viet Nam Đường bộ (xe tải) China Viet Nam Đường không Taiwan Viet Nam Loại khác China Viet Nam Loại khác China Viet Nam Loại khác China Viet Nam Loại khác China Viet Nam Đường không China Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Loại khác China Viet Nam Loại khác China Viet Nam Loại khác China Viet Nam Đường biển (container) Australia Viet Nam Đường biển (container) Japan Viet Nam Đường biển (container) Japan Viet Nam Đường biển (container) Japan Viet Nam Đường biển (container) Japan Viet Nam Đường biển (container) Japan Viet Nam Đường biển (container) Spain Viet Nam Đường biển (container) Germany Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường không China Viet Nam Đường không China Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) Germany Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) Germany Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường bộ (xe tải) China Viet Nam Loại khác Japan Viet Nam Loại khác Japan Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Đường bộ (xe tải) China Viet Nam Đường bộ (xe tải) China Viet Nam Đường bộ (xe tải) China Viet Nam Đường bộ (xe tải) China Viet Nam Đường biển (container) Spain Viet Nam Đường biển (container) Spain Viet Nam Đường biển (container) Canada Viet Nam Đường biển (container) Canada Viet Nam Đường biển (container) Canada Viet Nam Đường biển (container) Canada Viet Nam Đường biển (container) Canada Viet Nam Đường biển (container) Canada Viet Nam Đường biển (container) Norway Viet Nam Đường biển (container) United States of AmeViet Nam Đường biển (container) Japan Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường không Spain Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) Mexico Viet Nam Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) Japan Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường không Korea (Republic) Viet Nam Đường không Korea (Republic) Viet Nam Đường không Korea (Republic) Viet Nam Đường biển (container) Germany Viet Nam Đường biển (container) Germany Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường không China Viet Nam Đường không China Viet Nam Đường không China Viet Nam Đường không China Viet Nam Đường biển (container) Indonesia Viet Nam Đường biển (container) Thailand Viet Nam Đường biển (container) Indonesia Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường không Japan Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) Mexico Viet Nam Đường không Japan Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) Japan Viet Nam Đường không India Viet Nam Đường không India Viet Nam Đường không India Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) Thailand Viet Nam Đường biển (container) Thailand Viet Nam Đường biển (container) Thailand Viet Nam Đường biển (container) Thailand Viet Nam Đường biển (container) Thailand Viet Nam Đường biển (container) Thailand Viet Nam Đường biển (container) Thailand Viet Nam Đường biển (container) Thailand Viet Nam Đường biển (container) Thailand Viet Nam Đường biển (container) Thailand Viet Nam Đường biển (container) Thailand Viet Nam Đường biển (container) Thailand Viet Nam Đường biển (container) Thailand Viet Nam Đường biển (container) Thailand Viet Nam Đường biển (container) Thailand Viet Nam Đường biển (container) United Arab EmirateViet Nam Đường biển (container) United Arab EmirateViet Nam Đường biển (container) Thailand Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Loại khác Japan Viet Nam Loại khác Japan Viet Nam Đường không Spain Viet Nam Đường không Spain Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác China Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) Korea (Republic) Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) Korea (Republic) Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) Korea (Republic) Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) Korea (Republic) Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường bộ (xe tải) China Viet Nam Đường biển (container) Mexico Viet Nam Loại khác Taiwan Viet Nam Loại khác Taiwan Viet Nam Loại khác Taiwan Viet Nam Loại khác Taiwan Viet Nam Loại khác Taiwan Viet Nam Loại khác Taiwan Viet Nam Loại khác Taiwan Viet Nam Loại khác Taiwan Viet Nam Loại khác Taiwan Viet Nam Loại khác Taiwan Viet Nam Loại khác Taiwan Viet Nam Loại khác Taiwan Viet Nam Loại khác Taiwan Viet Nam Loại khác Taiwan Viet Nam Loại khác Taiwan Viet Nam Loại khác Taiwan Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường bộ (xe tải) China Viet Nam Đường bộ (xe tải) China Viet Nam Đường bộ (xe tải) China Viet Nam Đường bộ (xe tải) China Viet Nam Loại khác Japan Viet Nam Loại khác Japan Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Loại khác Japan Viet Nam Đường biển (container) Japan Viet Nam Đường biển (container) Japan Viet Nam Đường biển (container) Japan Viet Nam Đường biển (container) Japan Viet Nam Đường biển (container) Japan Viet Nam Đường biển (container) Japan Viet Nam Đường biển (container) Japan Viet Nam Đường biển (container) Japan Viet Nam Đường biển (container) Japan Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường không China Viet Nam Đường không China Viet Nam Đường không China Viet Nam Đường không China Viet Nam Đường không China Viet Nam Đường không China Viet Nam Đường không China Viet Nam Đường không China Viet Nam Đường không China Viet Nam Đường không China Viet Nam Đường không China Viet Nam Đường không China Viet Nam Đường biển (container) Japan Viet Nam Đường biển (container) Japan Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường không Japan Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường không China Viet Nam Đường không United States of AmeViet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường không China Viet Nam Đường không China Viet Nam Đường không China Viet Nam Đường không China Viet Nam Đường không China Viet Nam Đường không China Viet Nam Đường không China Viet Nam Đường không China Viet Nam Đường không China Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường biển (container) Mexico Viet Nam Đường biển (container) Mexico Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) India Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) Thailand Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) Thailand Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường không Korea (Republic) Viet Nam Đường không Korea (Republic) Viet Nam Đường không Korea (Republic) Viet Nam Đường không Korea (Republic) Viet Nam Đường không Korea (Republic) Viet Nam Đường không China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường không China Viet Nam Loại khác Korea (Republic) Viet Nam Đường biển (container) Japan Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) Korea (Republic) Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Đường không India Viet Nam Đường không India Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Đường bộ (xe tải) China Viet Nam Đường bộ (xe tải) China Viet Nam Đường bộ (xe tải) China Viet Nam Đường bộ (xe tải) China Viet Nam Đường bộ (xe tải) China Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác China Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Loại khác Japan Viet Nam Loại khác Japan Viet Nam Loại khác Japan Viet Nam Loại khác Japan Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường không China Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) Korea (Republic) Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) Korea (Republic) Viet Nam Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Đường không China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) Thailand Viet Nam Đường biển (container) Thailand Viet Nam Đường biển (container) Thailand Viet Nam Đường biển (container) Thailand Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) Japan Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường không Thailand Viet Nam Đường không Thailand Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) Korea (Republic) Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) Korea (Republic) Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) Korea (Republic) Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) Korea (Republic) Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) Korea (Republic) Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) Korea (Republic) Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) Korea (Republic) Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) Korea (Republic) Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) Korea (Republic) Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam Đường không Italy Viet Nam Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam Đường không India Viet Nam Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường không United States of AmeViet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường bộ (xe tải) China Viet Nam Đường bộ (xe tải) China Viet Nam Đường bộ (xe tải) China Viet Nam Đường bộ (xe tải) China Viet Nam Đường bộ (xe tải) China Viet Nam Đường bộ (xe tải) China Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) Taiwan Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) Taiwan Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) Taiwan Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) Taiwan Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) Taiwan Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) Taiwan Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) Taiwan Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) Taiwan Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) Taiwan Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) Taiwan Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) Taiwan Viet Nam Đường bộ (xe tải) China Viet Nam Đường bộ (xe tải) China Viet Nam Đường bộ (xe tải) China Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) Germany Viet Nam Đường biển (container) Germany Viet Nam Đường biển (container) Germany Viet Nam Đường biển (container) Japan Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường bộ (xe tải) China Viet Nam Đường bộ (xe tải) China Viet Nam Đường không China Viet Nam Đường không China Viet Nam Đường không China Viet Nam Đường không China Viet Nam Đường không Korea (Republic) Viet Nam Đường không Korea (Republic) Viet Nam Đường không Korea (Republic) Viet Nam Đường không Korea (Republic) Viet Nam Loại khác Japan Viet Nam Loại khác Japan Viet Nam Loại khác Japan Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Loại khác Germany Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác China Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) Japan Viet Nam Đường không Germany Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) Japan Viet Nam Đường không Germany Viet Nam Đường không Germany Viet Nam Đường không Germany Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam Đường biển (container) Belgium Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) Australia Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) Taiwan Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường không Japan Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường không Taiwan Viet Nam Đường không Taiwan Viet Nam Đường không Japan Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường bộ (xe tải) China Viet Nam Đường biển (container) Thailand Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường không Korea (Republic) Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Đường bộ (xe tải) China Viet Nam Đường bộ (xe tải) China Viet Nam Loại khác China Viet Nam Loại khác China Viet Nam Loại khác China Viet Nam Loại khác China Viet Nam Loại khác China Viet Nam Loại khác China Viet Nam Loại khác China Viet Nam Loại khác China Viet Nam Loại khác China Viet Nam Loại khác Japan Viet Nam Loại khác Japan Viet Nam Loại khác Japan Viet Nam Loại khác Japan Viet Nam Loại khác Japan Viet Nam Loại khác Japan Viet Nam Loại khác Japan Viet Nam Loại khác Japan Viet Nam Loại khác portugal Viet Nam Loại khác portugal Viet Nam Loại khác portugal Viet Nam Loại khác portugal Viet Nam Loại khác portugal Viet Nam Loại khác portugal Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường biển (container) Malaysia Viet Nam Loại khác Taiwan Viet Nam Loại khác Taiwan Viet Nam Loại khác Taiwan Viet Nam Loại khác Taiwan Viet Nam Loại khác Taiwan Viet Nam Đường bộ (xe tải) China Viet Nam Loại khác Germany Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác Korea (Republic) Viet Nam Đường bộ (xe tải) China Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Loại khác Taiwan Viet Nam Loại khác Taiwan Viet Nam Loại khác Taiwan Viet Nam Loại khác Taiwan Viet Nam Loại khác Taiwan Viet Nam Đường không Korea (Republic) Viet Nam Đường không Korea (Republic) Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác Taiwan Viet Nam Loại khác Taiwan Viet Nam Loại khác Taiwan Viet Nam Loại khác Taiwan Viet Nam Loại khác Taiwan Viet Nam Loại khác Taiwan Viet Nam Loại khác Taiwan Viet Nam Loại khác Taiwan Viet Nam Loại khác Taiwan Viet Nam Loại khác Taiwan Viet Nam Loại khác Taiwan Viet Nam Loại khác Taiwan Viet Nam Loại khác Taiwan Viet Nam Loại khác Taiwan Viet Nam Loại khác Japan Viet Nam Loại khác Japan Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Loại khác United States of AmeViet Nam Đường biển (container) Australia Viet Nam Đường biển (container) Australia Viet Nam Đường biển (container) Japan Viet Nam Đường biển (container) Japan Viet Nam Đường biển (container) Germany Viet Nam Đường biển (container) Germany Viet Nam Đường biển (container) Japan Viet Nam Đường biển (container) Japan Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường không Germany Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) India Viet Nam Đường biển (container) India Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) Korea (Republic) Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) Korea (Republic) Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) Korea (Republic) Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) Korea (Republic) Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường không China Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường biển (container) Japan Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) United States of AmeViet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) Korea (Republic) Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường không China Viet Nam Đường không China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường bộ (xe tải) China Viet Nam Đường bộ (xe tải) China Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) Singapore Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) Taiwan Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) Taiwan Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) Taiwan Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) Taiwan Viet Nam Đường bộ (xe tải) China Viet Nam Đường không China Viet Nam Đường không Japan Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường biển (container) Germany Viet Nam Đường biển (container) Germany Viet Nam Đường biển (container) Germany Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường biển (container) United States of AmeViet Nam Đường không China Viet Nam Đường không China Viet Nam Đường không Japan Viet Nam Đường không Korea (Republic) Viet Nam Đường không Korea (Republic) Viet Nam Đường bộ (xe tải) China Viet Nam Loại khác United Kingdom Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Đường biển (container) Germany Viet Nam Loại khác China Viet Nam Loại khác China Viet Nam Loại khác China Viet Nam Loại khác China Viet Nam Loại khác China Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam Đường biển (container) Japan Viet Nam Đường biển (container) Japan Viet Nam Đường biển (container) Japan Viet Nam Đường biển (container) Japan Viet Nam Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) Germany Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) Taiwan Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) Taiwan Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường biển (container) Japan Viet Nam Đường không Korea (Republic) Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường không China Viet Nam Đường không China Viet Nam Đường không Korea (Republic) Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Loại khác Japan Viet Nam Loại khác Japan Viet Nam Đường bộ (xe tải) China Viet Nam Đường biển (container) United States of AmeViet Nam Đường biển (container) United States of AmeViet Nam Đường biển (container) United States of AmeViet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) India Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) Australia Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) India Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) India Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) India Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) India Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) Japan Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) United States of AmeViet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường không China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) Korea (Republic) Viet Nam Đường không Japan Viet Nam Đường không Japan Viet Nam Đường không United States of AmeViet Nam Đường không United States of AmeViet Nam Đường không United States of AmeViet Nam Đường không United States of AmeViet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường không Japan Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) Taiwan Viet Nam Đường không Japan Viet Nam Đường không Japan Viet Nam Đường không Japan Viet Nam Đường không Japan Viet Nam Đường không Japan Viet Nam Đường không Japan Viet Nam Đường biển (container) United States of AmeViet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) France Viet Nam Đường biển (container) Japan Viet Nam Đường biển (container) Japan Viet Nam Đường biển (container) Japan Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường không Korea (Republic) Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) Japan Viet Nam Đường biển (container) Japan Viet Nam Đường biển (container) Japan Viet Nam Đường biển (container) Japan Viet Nam Đường biển (container) Japan Viet Nam Đường biển (container) Japan Viet Nam Đường biển (container) Japan Viet Nam Đường biển (container) Japan Viet Nam Đường biển (container) Japan Viet Nam Đường biển (container) Japan Viet Nam Đường biển (container) Japan Viet Nam Đường biển (container) Japan Viet Nam Đường biển (container) Japan Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường không Japan Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam Đường không Korea (Republic) Viet Nam Đường không Korea (Republic) Viet Nam Đường không Korea (Republic) Viet Nam Đường không Korea (Republic) Viet Nam Đường không Korea (Republic) Viet Nam Đường không Korea (Republic) Viet Nam Đường bộ (xe tải) China Viet Nam Đường bộ (xe tải) China Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam Đường không China Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) Malaysia Viet Nam Loại khác Taiwan Viet Nam Đường biển (container) Austria Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác Taiwan Viet Nam Loại khác Taiwan Viet Nam Loại khác United States of AmeViet Nam Loại khác United States of AmeViet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) India Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam Đường bộ (xe tải) China Viet Nam Loại khác Germany Viet Nam Đường biển (container) Japan Viet Nam Loại khác Japan Viet Nam Loại khác Japan Viet Nam Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam Đường biển (container) Japan Viet Nam Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam Đường biển (container) Japan Viet Nam Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) Taiwan Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) Taiwan Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) Taiwan Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) Japan Viet Nam Đường biển (container) Japan Viet Nam Đường biển (container) Japan Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) Japan Viet Nam Đường biển (container) Japan Viet Nam Đường biển (container) Romania Viet Nam Đường biển (container) Germany Viet Nam Đường biển (container) United Kingdom Viet Nam Đường biển (container) Japan Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) Taiwan Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) Taiwan Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) Taiwan Viet Nam Đường biển (container) Malaysia Viet Nam Đường biển (container) Thailand Viet Nam Đường biển (container) Thailand Viet Nam Đường biển (container) Thailand Viet Nam Đường biển (container) Thailand Viet Nam Đường biển (container) Thailand Viet Nam Đường biển (container) Thailand Viet Nam Đường biển (container) Thailand Viet Nam Đường biển (container) Thailand Viet Nam Đường biển (container) Thailand Viet Nam Đường biển (container) Thailand Viet Nam Đường biển (container) Thailand Viet Nam Đường biển (container) Thailand Viet Nam Đường biển (container) Thailand Viet Nam Đường biển (container) Thailand Viet Nam Đường biển (container) Thailand Viet Nam Đường biển (container) Thailand Viet Nam Đường biển (container) Thailand Viet Nam Đường biển (container) Thailand Viet Nam Đường biển (container) Thailand Viet Nam Đường biển (container) Thailand Viet Nam Đường biển (container) Thailand Viet Nam Đường biển (container) Thailand Viet Nam Đường biển (container) Thailand Viet Nam Đường biển (container) Thailand Viet Nam Đường biển (container) Thailand Viet Nam Đường biển (container) Thailand Viet Nam Đường biển (container) Thailand Viet Nam Đường biển (container) Thailand Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) Belgium Viet Nam Đường biển (container) Thailand Viet Nam Đường biển (container) Thailand Viet Nam Đường biển (container) Thailand Viet Nam Đường biển (container) Malaysia Viet Nam Đường không Japan Viet Nam Đường không Japan Viet Nam Đường không Korea (Republic) Viet Nam Đường không Korea (Republic) Viet Nam Đường không Korea (Republic) Viet Nam Đường không Korea (Republic) Viet Nam Đường không Korea (Republic) Viet Nam Đường không Korea (Republic) Viet Nam Đường không China Viet Nam Đường không China Viet Nam Đường không China Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Đường không China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác China Viet Nam Loại khác China Viet Nam Loại khác China Viet Nam Loại khác China Viet Nam Loại khác China Viet Nam Loại khác China Viet Nam Loại khác Japan Viet Nam Loại khác Japan Viet Nam Loại khác Japan Viet Nam Loại khác Japan Viet Nam Loại khác Japan Viet Nam Loại khác portugal Viet Nam Loại khác portugal Viet Nam Loại khác portugal Viet Nam Loại khác portugal Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác Malaysia Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Đường biển (hàng rời, lỏng...) China Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Đường không Japan Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam Đường không Korea (Republic) Viet Nam Đường không Korea (Republic) Viet Nam Đường bộ (xe tải) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường bộ (xe tải) China Viet Nam Loại khác Japan Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Loại khác Viet Nam Viet Nam Đường biển (container) Korea (Republic) Viet Nam Đường biển (container) China Viet Nam Đường biển (container) Germany Viet Nam Cang nuoc ngoai