You are on page 1of 6

Những tình huống giao tiếp bằng tiếng Anh khi đi du lịch thông dụng nhất

TÌNH HUỐNG 1: CHỈ ĐƯỜNG


– Could you show me the way to Guom Lake?
– Sorry. I don’t speak English

1. Đoạn hội thoại trong tình huống: chỉ đường – tiếng anh du lịch

 Good morning! (Xin chào!)


 Good morning! May I help you? (Xin chào! Tôi có thể giúp gì cô?)
 I’m going to go Guom Lake. But I don’t dertemine the way to get there. Could you show me
the way to Guom Lake? (Tôi đang đi tới hồ Gươm. Nhưng tôi không xác định được đường
tới đó. Anh có thể chỉ cho tôi đường đến hồ Gươm, được không?)
 Please go straight 50m, then turn left, you can see Trang Tien Plaza at the corner on the
street, and Guom Lake is the opposite it (Được chứ. Cô cứ đi thẳng tầm 50m, sau đó rẽ trái
cô sẽ nhìn thấy trung tâm thương mại Tràng Tiền tại góc đường, và hồ Gươm đối diện với
nó)
 Thank you so much! (Cảm ơn rất nhiều!)
 You’re welcome. Goodbye! (Không có gì. Tạm biệt!)
 Goodbye! (Tạm biệt!)

2. Một số mẫu câu tiếng anh phổ biến

1. Could you tell me how to get to…? (Bạn có thể nói với tôi cách để đến…?)
2. Do you know where the …..is? (Bạn có biết đây là đâu không?)
3. Could you show me the way on map? (Bạn có thể chỉ đường trên bản đồ, được không?)
4. I don’t know (Xin lỗi. Tôi không biết)
5. I don’t remember the street (Tôi không nhớ đường này)
6. I’m looking for…(Tôi đang tìm kiếm…)
7. Is this the right road for…? (Đây có phải đường đến…?)
8. Do you have a map? (Bạn có bản đồ không?)
9. Turn left (Rẽ trái)
10. Turn right (Rẽ phải)
11. Go straight (Đi thẳng)
12. A is the opposite B (A đối diện B)
13. It’s over there (Nó ở đằng kia)
14. Here it is (Nó ở đây)
15. This way (Đường này)
16. Where is the place, please? (Địa điểm này là ở đâu?)
17. Excuse, where am I? (Xin lỗi, tôi đang ở đâu đây?)
18. I have lost my way (Tôi bị lạc đường
19. Please show me the way (Vui lòng chỉ cho tôi đường ạ)
20. Thank you for direction (Cảm ơn vì đã chỉ đường)
Vậy là bạn sẽ không còn phải lo lắng khi bị lạc đường nếu nắm vững một số mẫu câu tiếng anh
trong tình huống tiếng anh chuyên ngành du lịch trên, và bạn còn có thể chỉ đường cho những ai
cần phải giúp đỡ. Thật sự rất hữu ích phải không nào!
TÌNH HUỐNG 2: HỎI NGƯỜI QUA ĐƯỜNG LỐI ĐI
Bob: Excuse me, I’m afraid I can’t find a bank. Do you know where one is? (Xin lỗi, tôi không
biết đường đến ngân hàng. Anh có biết cái nào quanh đây không?)
Frank: Well, there are a few banks near here. Do you have a particular bank in mind? (Có, có
một vài cái gần đây. Anh có tên ngân hàng cụ thể không?)
Bob: I’m afraid I don’t. I just need to withdraw some money from either a teller, or an
ATM. (Tôi không, tôi chỉ cần rút ít tiền từ ngân hàng, hoặc cây rút tiền.
Frank: OK, that’s easy. (Quá đơn giản)
Bob: I’m going by car. (Tôi đang lái xe.)
Frank: Well, in that case, go straight ahead on this street until the sencond traffic light. Take a
left there, and continue on until you come to a stop sign. (Anh hãy đi thẳng, đến đèn giao thông
thứ hai, rồi rẽ trái, và tiếp tục đi đến khi gặp đèn giao thông.)
Bob: Do you know what the name of the street is? (Anh có biết tên phố không?)
Frank: Yes, I think it’s Jennings Lane. Now, when you come to the stop sign, take the street on
the left. You’ll be on 8th Avenue. (Tôi nghĩ đó là đường Jennings Lane. Bây giờ, anh đi đến chỗ
đèn giao thông, ré trái. Anh sẽ đến số 8 đường Avenue)
Bob: OK, I go straight ahead on this street to the second traffic light. That’s Jennings
lane. (Được rồi, đi thẳng đến đèn giao thông thứ 2, đó là đường Jennings Lane)
Frank: Yes, that’s right. (Đúng vậy.)
Bob: Then I continue on to the stop sign and take a right on 8th Avenue. (Sau đó, tôi đi tiếp đến
đèn giao thông nữa, và rẽ phải ở số 8 đường Avenue.)
Frank: No, take a left at the stop sign onto 8th Avenue. (Không, rẽ trái chứ.)
Bob: Oh, thanks. What’s next? (Ôi cảm ơn. Tiếp theo thì sao?)
Frank: Well, continue on 8th Avenue for about 100 metres, pass a supermarket until you come
to another traffic light. Take a left and continue on for another 200 metres. You’ll see the bank
on the right. (Anh đi tiếp khoảng 100 mét, qua một siêu thị đến khi gặp một đèn giao thông khác.
Rẽ trái và đi tiếp 200 mét. Anh sẽ thấy ngân hàng ở bên tay phải.)
Bob: Let me repeat that: I go about 100 yards, pass a supermarket to the traffic light. I take a left
and continue for another 200 yards. The bank is on the right. (Để tôi nhắc lại: đi tiếp khoảng 100
mét, qua một siêu thị đến khi gặp một đèn giao thông khác. Rẽ trái và đi tiếp 200 mét. ngân hàng
ở bên tay phải.)
Frank: Yes, that’s it! (Đúng vậy.)
Bob: Well, thank you very much for taking the time to explain this to me! (Cám ơn anh đã chỉ
đường cho tôi.)
Frank: Not at all. Enjoy your visit! (Không có gì, chúc anh vui vẻ.)
Bob: Thank you. (cảm ơn anh)
TÌNH HUỐNG 3: ĐI THAM QUAN
Đi tham quan du lịch (sightseeing) không chỉ để ngắm cảnh, thăm thú mà còn là cơ hội để học
hỏi nhiều kiến thức bổ ích trong cuộc sống. Hãy để ngôn ngữ giao tiếp làm tăng sự hiểu biết của
bạn. Đó là lý do bạn không thể bỏ qua một số đoạn hội thoại trong đoạn hội thoại dưới đây.
1. Đoạn hội thoại 1
Hội thoại Ý nghĩa
(You and museum worker) (Bạn và nhân viên bảo tàng)

 Hello. What time does the museum close  Xin chào. Bảo tàng hôm nay đóng lúc mấy
today? giờ vậy?

 The museum closes at 7:00 PM  Bảo tàng đóng lúc 7 giờ tối

 Vậy ngày mai bảo tàng mở cửa khi nào


 So what time does it open tomorrow?
vậy?

 The museum opens at 9:00 AM  Bảo tàng sẽ mở cửa lúc 9 giờ sáng

 And how much is the admission?  Giá vé vào cửa bao nhiêu vậy?

 The admission fee is $10, but $5 if you’re a  Tiền vé vào cửa là 10 đô, nhưng chỉ 5 đô
student nếu là học sinh

 And are there any special exhibitions on right  Ở đây có triển lãm nào đặc biệt ngay bây
now? giờ không?

 Yes, there’s a special exhibition of To Ngoc  Có, có triển lãm tranh đặc biệt của họa sỹ
Van’s paintings Tô Ngọc Vân

 Is this included in the price of admission?  Nó đã bao gồm giá vé vào cửa chưa?

 Không, có giá vé 7 đô riêng cho triển lãm


 No, there’s a separate $7 for the exhibition
tranh này
2. Đoạn hội thoại 2
Hội thoại Ý nghĩa
(You and tourist information center worker) (Bạn và nhân viên trung tâm thông tin du lịch)

 Xin chào, cô có bản đồ thành phố nào miễn


 Hi, do you have any free maps of the city?
phí không?

 Vâng, chúng tôi có…Và ngoài ra chúng tôi


 Yes, we do… And we also have a free
có một cuốn sách thông tin cầm tay miễn
information booklet
phí

 Tuyệt vời. Chúng tôi có thể có một cuốn,


 Great. Could we have one please?
được không?

 Sure, here you go  Chắc chắn rồi, của anh đây

 Chúng tôi chỉ ở đây 1 ngày. Cô có thể giới


 We’re only here for one day. What do you
thiệu vài địa điểm để chúng tôi tham quan
recommend us to see?
không?

 Well, you can walk down The Old quarter. It  Vâng, anh có thể đi bộ Phố Cổ. Ở đó có hồ
has Hoan Kiem lake, some beautiful historic Hoàn Kiếm, vài công trình kiến trúc lịch
architecture, and some special museums sử đẹp, và vài viện bỏ tàng đặc biệt

 Tuyệt vời. Chúng tôi sẽ tham quan quan


 Great. We’ll check it out. Thank you!
ngay. Xin cảm ơn cô!

 You’re welcome  Không có gì

3. Đoạn hội thoại 3


Hội thoại Ý nghĩa
(You and other tourist) (Bạn và du khách khác)

 Does the sightseeing tour leave  Chuyến đi tham quan sẽ bắt đầu từ đây phải
from here? không?

 Yes, I think so. We’re just  Đúng, tôi nghĩ vậy. Chúng ta chỉ đợi hướng
waiting for the tour guide to arrive dẫn viên du lịch đến

 Isn’t the tour made to start at 4:  Chuyến đi có phải bắt đầu vào lúc 4:30
30? không?

 Yes, it is. I guess the tour guide is  Vâng, đúng rồi. Tôi đoán hướng dẫn viên du
running a little late… lịch đang đến muộn một chút…
(5 minutes later) (5 phút sau)

 I’m sorry everyone, the 4:30 PM


 Tôi xin lỗi tất cả mọi người, chuyến đi lúc 4:
tour has been cancelled. We’re
30 chiều bị hủy bỏ. Chúng ta đang có vài vấn đề
having some mechanical problems
kỹ thuật với chiếc xe bus
with our bus

 So there won’t be any more tours  Vậy ngày hôm nay sẽ không có thêm chuyến
today? đi nào nữa phải không?

 I’m not sure right now. We’ll  Ngay bây giờ tôi không dám chắc điều đó.
have to wait and see… Chúng ta phải chờ xem…

 How long do we have to wait?  Chúng ta phải chờ trong bao lâu ?

 I’m not sure. They’re fixing the  Tôi không chắc. Chúng tôi đang giải quyết vấn
bus right now. If they don’t fix it in đề của xe bus ngay bây giờ. Nếu họ không sửa nó
30 minutes, I’ll give all of you your trong vòng 30 phút, tôi sẽ hoàn tất cả tiền lại cho
money back mọi người

 So how long does the tour last  Vậy chuyến đi kéo dài trong bau lâu kể từ khi
once it starts? nó bắt đầu ?

 About one hour  Khoảng 1 giờ

TÌNH HUỐNG 4: ĐỔI TIỀN TẠI NGÂN HÀNG


Tình huống đổi tiền tại ngân hàng khá phổ biến đối với người đi du lịch khi muốn đổi tiền để
thuận tiện cho việc mua sắm, chi trả tại nước mình đi du lịch.
Việc đổi tiền tại các ngân hàng khá đơn giản, tuy nhiên bạn cần phải chú ý một số vấn đề về tỷ
giá, cước phí, và loại tiền mình muốn đổi. Do đó, tham khảo đoạn tình huống đổi tiền tại ngân
hàng dưới đây sẽ giúp bạn làm quen với việc đổi tiền khi đi du lịch.

Tình huống đổi tiền tại ngân hàng trong tiếng anh du lịch
(Bank teller (n) nhân viên ngân hàng; customer (n) khách hàng)

 B: Good afternoon! May I help you? (Xin chào! Tôi có thể giúp gì ông?)
 C: Yes. I’d like to change some moneys Vâng. Tôi muốn đổi ít tiền)
 B: What currency would you like to change? (Ông muốn đổi loại tiền tệ nào?)
 C: I want to change Dollar to Vietnam dong. What is the exchange rate on Dollar? (Tôi
muốn đổi tiền đô sang tiền việt. Tỷ giá hối đoái theo tiền đô là bao nhiêu?)
 B: 1 dollar equals 22.700 Vietnam dongs (1 đô bằng 22.700 tiền việt)
 C: How much does the fee service cost? (Phí dịch vụ là bao nhiêu?)
 B: We don’t charge the fee service. It’s a courtesy service that we provide for our guests
(Chúng tôi không tính phí dịch vụ. Đây là dịch vụ ưu đãi của chúng tôi cung cấp dành cho
khách hàng)
 C: Really? (Thật chứ?)
 B: Yes. Certainly (Vâng. Chắc chắn ạ)
 C: So, Please change 2.000 dollars for me now (Vậy, vui lòng đổi cho tôi 2.000 đô bây giờ
nhé)
 B: Yes. Could I have your passport? I need some information (Vâng. Tôi có thể mượn hộ
chiếu của ông được không?)
 C: Here you are (Của cô đây)
 B: Thank you. Please wait for a minute (Cảm ơn. Vui lòng chờ một phút ạ)

What kind of money would you like? 500, 200 or other ?(Ông muốn lấy loại tiền nào? 500, 200
hay loại khác?)

 C: It’s depend on you (Sao cũng được)


 B: Yes. 45.400.000 Vietnam dongs. These are your money.Please check it (Vâng. 45.400.00
tiền Việt. Tiền của ông đây. Vui lòng kiểm tra lại ạ)
 C: They’re correct.Thank you! (Chính xác rồi. Cảm ơn cô!)
 B: You’re welcome. Thank you for visiting! (Không có gì.Cảm ơn ông đã ghé thăm)

You might also like