You are on page 1of 1

NỘI DUNG THI THỂ LỰC

Tiêu chuẩn đánh giá thể lực đối với Nam sinh
Nằm ngửa Chống đẩy Nhẩy giây
Chạy tùy sức 5
Tuổi Phân loại gập bụng (lần/30 (lần/60
phút (m)
(lần/30 giây) giây) giây)
Tốt > 20 > 20 < 170 > 1040
17
Đạt ≥ 15 ≥ 15 ≤ 165 ≥ 930
Tốt > 21 > 21 < 175 > 1050
18
Đạt ≥ 16 ≥ 16 ≤ 170 ≥ 940
Tốt > 22 > 22 < 190 > 1060
19
Đạt ≥ 17 ≥ 17 ≤ 185 ≥ 950
Tốt > 23 > 23 < 200 > 1070
20
Đạt ≥ 18 ≥ 18 ≤ 195 ≥ 960
Tiêu chuẩn đánh giá thể lực đối với Nữ sinh
Nằm ngửa Chống đẩy Nhẩy giây
Chạy tùy sức 5
Tuổi Phân loại gập bụng (lần/30 (lần/60
phút (m)
(lần/30 giây) giây) giây)
Tốt > 17 > 17 < 160 > 920
17
Đạt ≥ 14 ≥ 14 ≤ 155 ≥ 830
Tốt > 18 > 18 < 165 > 930
18
Đạt ≥ 15 ≥ 15 ≤ 160 ≥ 850
Tốt > 19 > 19 < 175 > 940
19
Đạt ≥ 16 ≥ 16 ≤ 170 ≥ 870
Tốt > 20 > 20 < 195 > 950
20
Đạt ≥ 17 ≥ 17 ≤ 180 ≥ 890

You might also like