You are on page 1of 6

CÔNG TY TNHH THUẬN HIỆP THÀNH

21/20/77-79 Lê Công Phép, P.An Lạc, Q. Bình Tân


Điện thoại: (08) 6266 0946 – Fax: (08) 6266 0505
Email: thuanhiepthanh@gmail.com – website: www.thuanhiepthanh.com

BẢNG BÁO GIÁ MÁY BƠM APP TAIWAN


(Áp dụng từ 02-06-2022 - Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT )

MÃ LỰC TIÊU CHUẨN ĐƠN GIÁ


STT MODEL QUY CÁCH
(HP) (VNĐ)
H=m Q=m3/h

Bơm dân dụng, bơm thải loại chìm bằng nhựa, bơm ao hồ, tuần hoàn nước
1 BPS-80 220V 3/4" 1/10 2 2 1,130,000
2 BPS-100 220V 1" 1/6 4 2.46 1,340,000
3 BPS-100A (có phao) 220V 1" 1/6 4 2.46 1,580,000
4 BPS-120 220V 1" 1/6 4 2.46 BỎ MẪU
5 BPS-120A 220V 1" 1/6 4 2.46 1,550,000
6 BPS-200 220V 1 1/4" 1/4 4 6 1,680,000
7 BPS-200A 220V 1 1/4" 1/4 4 6 1,940,000
8 BPS-200S (nước biển) 220V 11/4" 1/4 4 6 1,950,000
9 BPS-200D 220V 11/4" 1/4 4 6 1,630,000
10 BPS-200DA (có phao) 220V 11/4" 1/4 4 6 1,940,000
11 BPS-300 220V 11/2" 1/3 4 7.2 BỎ MẪU
12 BPS-400 220V 2" 1/2 6 6 3,180,000
13 BPS-400S 220V 2" 1/2 6 6 4,920,000
14 BPS-400A (có phao) 220V 2" 1/2 6 6 3,490,000
15 TPS-50 (axit loãng) 220V 3/4" 1/8 2 1.98 1,630,000
16 TPS-200 (axit loãng) 220V 11/4" 1/4 4 4,8 2,300,000
Bơm thải loại chìm sử dụng điện bình
17 DC-2312 12V 1" 5.5 8.7 1,050,000
18 DC-2324 24V 1" 5.5 8.7 1,050,000
19 DC-3012 12V 1/4" 6 11 1,990,000
20 DC-3024 24V 1/4" 6 11 1,990,000
Bơm hố móng, bùn loãng
21 BAS-200 220V 1 1/4" 1/5 4 5.7 BỎ MẪU
22 BAS-200A (có phao) 220V 11/4" 1/5 4 5.7 BỎ MẪU
23 BAS-300 220V 1 1/2" 1/3 4 9 BỎ MẪU
24 BAS-300A 220V 1 1/2" 1/3 4 9 BỎ MẪU
25 BAV-150 220V 1 1/4" 1/5 3 6.9 2,980,000 Dây điện dài 5m
26 BAV-150A 220V 1 1/4'' 1/5 3 6.9 3,620,000
27 BAV-250 220V 1 1/2'' 1/3 4.5 7.2 3,460,000
28 BAV-250A 220V 1 1/2'' 1/3 4.5 7.2 4,190,000
29 BAV-400 220V 2" 1/2 6 11.1 4,480,000
30 BAV-400A 220V 2" 1/2 6 11.1 4,870,000
31 BAV-400S 220V 2" 1/2 6 11.1 4,580,000
32 BAV-400ST 220V 2" 1/2 6 11.1 4,580,000
33 SV-150 220V 1 1/2'' 1/5 3 8.4 BỎ MẪU
34 SV-1500A 220V 3" 2 9 27 11,620,000
35 SV-750/750T 220V/380V 3" 1 6 18.6 6,400,000
36 SV-750A Có phao 220V 3" 1 6 18.6 7,140,000
37 SV-1500/1500T 220V/380V 3" 2 9 27 10,660,000
38 TAS-750 220V 2" 1 6 15 4,960,000
39 TAS-750A 220V 2" 1 6 15 5,440,000
40 JK-05 220V 2" 1/2 6 12 5,650,000
41 JK-10 220V 2" 1 9 10 8,850,000
42 JK-10T 380V 2'' 1 9 10 8,850,000
43 JK-20 220V/ 3" 2 15 18 13,010,000
44 JK-20T 380V 3" 2 15 18 13,010,000

Page 1 of 6
MÃ LỰC TIÊU CHUẨN ĐƠN GIÁ
STT MODEL QUY CÁCH
(HP) (VNĐ)
H=m Q=m3/h
45 JK-30 220V 3'' 3 15 25 15,460,000
46 JK-30T 380V 3" 3 15 25 14,710,000
47 JK-50T 380V 4" 5 15 35.4 26,760,000
48 JK-75T 380V 4" 7.5 18 37 33,690,000
Bơm nước thải sạch
49 KS-10 220V 2'' 1 9 11.4 8,550,000
50 KS-20 220V 3'' 2 12 12.0 12,530,000
51 KS-30T 380V 3" 3 12 24 17,060,000
52 KS-30GT 380V 3" 3 12 24 18,660,000
53 KS-50GT 380V 4" 5 15 37.8 26,380,000
54 KHL-05 220V 1.25" 1/2 12 6.9 6,950,000
55 KHL-10 220V 2" 1 15 7.8 9,010,000
56 KHL-20 220V 2" 2 20 16 12,580,000
57 KHL-20T 380V 2" 2 20 16 11,510,000
58 KHL-30T 380V 2" 3 22 19 16,520,000
59 KHL-50T 380V 2" 5 25 28 22,920,000
60 KHL-75T 380V 2" 7.5 30 35 47,540,000
Bơm nước thải có tạp chất (loại máy thiết kế có dao cắt)
61 DSK-05 220V 2" 1/2 6 10 7,360,000
62 DSK-10 220V 2" 1 9 14.5 11,940,000
63 DSK-20/20T 220V/380V 3" 2 12 18.6 14,390,000
64 DSK-30T 380V 3" 3 15 26.5 21,210,000
65 DSK-50T 380V 4" 5 15 45 26,440,000
Bơm chìm, hút hố móng, bùn đặc , cánh chữ C
66 DSP-20T 380V 3" 2 12 25 15,990,000
67 DSP-30T 380V 3" 3 15 29 22,390,000
68 DSP-50T 380V 3"/4" 5 15 39 28,890,000
69 DSP-75T 380V 4" 7.5 15 75 49,680,000
70 DSP-100T 380V 4"/6" 10 20 72 58,420,000
71 DSP-150T 380V 4"/6" 15 25 75 74,510,000
72 DSPK-20T 380V 3" 2 12 25 23,070,000
73 DSPK-30T 380V 3" 3 15 29 27,290,000
74 DSPK-50T 380V 3"/ 4" 5 15 39 31,690,000
75 DSPK-75T 380V 4"/ 6" 7.5 15 75 54,610,000
76 DSPK-100T 380V 4"/ 6" 10 20 72 63,390,000
77 DSPK-150T 380V 4"/ 6" 15 25 75 77,540,000
Bơm chìm Axit loãng, hóa chất (toàn thân inox đúc)
78 SB-05 220V 2" 1/2 6 12 13,110,000
79 SB-10 220V 2" 1 6 16 13,750,000
80 SB-10A 220V 2" 1 6 16 LIÊN HỆ
81 SB-20 220V 3" 2 12 25 LIÊN HỆ
82 SB-20T 380V 3" 2 12 25 22,010,000
83 SB-30 220V 3" 3 15 25 LIÊN HỆ
84 SB-30T 380V 3" 3 15 25 23,320,000
85 SB-50T 380V 4" 5 18 26 56,390,000
86 SB-75T 380V 4" 7.5 20 26 73,340,000
Bơm chìm Axit loãng, hóa chất (máy INOX)
87 SDP-400 220v 2" 1/2 6 10.8 7,460,000
88 SDP-400A 220v 2" 1/2 6 10.8 8,000,000
89 SS-400 220v 2" 1/2 6 10.8 11,480,000
Bơm nước thải sạch, vườn phun hoa viên, vận hành 24/24h
90 MH-250 220V 2" 1/3 4 11.4 4,640,000
91 MH-400 220V 2" 1/2 6 11.1 5,440,000
92 MH-750 220V 2" 1 6 16.2 6,180,000
93 MAS-250V 220V 1-1/2" 1/3 4 12.6 LIÊN HỆ
Bơm dân dụng ( loại không tự động
94 PW-251E 220V 1"*1" 3/4 15 2 3,330,000
95 PW-381E 220V 1"*1" 1 30 1 3,540,000

Page 2 of 6
MÃ LỰC TIÊU CHUẨN ĐƠN GIÁ
STT MODEL QUY CÁCH
(HP) (VNĐ)
H=m Q=m3/h
96 PW-375E 220V 1"*1" 1/2 20 1.8 4,530,000 đổi thông số
Bơm dân dụng, bơm giếng
97 PC-500E 220V 1"*1" 1.5 50 1.8 6,330,000
Bơm nước biển, hồ bơi
98 SMP-10 220V 11/2" 1 9 10.5 4,510,000
99 SMP-20 220V 2" 2 12 15 7,600,000
100 SMP-30 220V 2" 3 12 23.7 8,980,000
Bơm nước dùng trong hồ spa
101 SPA-10 220V 1.5" 1 8 11.4 3,570,000
102 SPA-20 220V 2" 2 10 15.6 6,000,000
103 SPA-30 220V 2" 3 10 30.9 7,310,000
104 SPA-30T 380V 2" 3 10 30.9 6,950,000
Bơm nước biển, hồ bơi lưu lượng lớn, không có lọc
105 CBP-330 220V 3" 3 10 34.8 10,340,000
106 CBP-330T 380V 3" 3 10 34.8 8,740,000
107 CBP-440T 380V 3'' 4 10 49.2 9,230,000
108 CBP-540T 380V 5 12 67.8 9,550,000
109 CBP-740T 380V 7.5 20 63 12,070,000
110 SWP-10 220V 2" 1 9 12.6 5,930,000
111 SWP-20 220V 2" 2 9 22.2 6,970,000
112 SWP-30 220V 2" 3 12 25.8 8,060,000
113 SWP-40T 380V 2" 4 12 31.2 8,630,000
Bơm tăng áp điện tử
114 HI-200 220V 1" 1/4 15 1.98 3,710,000
115 HI-400 220V 1" 1/2 15 3.3 4,320,000
116 HI-168 220V 1" 1/4 15 1.32 3,030,000
Bơm dân dụng trục ngang đầu inox
117 LSJ-05 220V 1"*1" 1/2 20 1.62 3,550,000
118 LSJ-10 220V 1"*1" 1 30 1.7 4,560,000
119 LSJ-05 E tăng áp 220V 1"*1" 1/2 20 1.6 4,430,000
120 LSJ-10E tăng áp 220V 1"*1" 1 30 1.7 5,530,000
121 SW-60 220V 11/4"*1" 1/2 10 5.1 4,500,000
122 SW-120 (INOX 304) 220V 11/4" 11/4 15 7.5 5,300,000
123 SW-120T (INOX 304) 380V 11/4" 11/4 15 7.5 5,300,000
124 SW-120S (INOX 316) 220V 11/4" 11/4 15 7.5 6,750,000
125 SW-120ST (INOX 316) 380V 11/4" 11/4 15 7.5 6,750,000
126 SW-250 (INOX 304) 220V 11/4" 21/2 20 14.1 8,840,000
127 SW-250S (INOX 316) 220V 11/4" 21/2 20 14.1 10,480,000
128 SW-250ST 380V 1 1/4" 2 1/2 20 14.1 10,320,000
Bơm tăng áp đầu inox
129 HOME-05 220V 1"*1" 1/2 20 2.2 8,290,000
130 HOME-10 220V 1"*1" 1 30 1.7 9,470,000
Bơm trục ngang nhiều tầng cánh
131 MT-43 220V 1" 1 20 3.9 4,860,000
132 MT-44 220V 1" 11/3 30 3.9 5,350,000
133 MT-46 220V 1" 2 50 3.9 7,800,000
134 MT-46T 380V 1" 2 50 3.9 7,010,000
135 MT-83 220V11/4" 1.5 20 10 6,790,000
136 MT-84 220V11/4" 2 30 7.9 7,080,000
137 MT-84T 380V 11/4" 2 30 7.9 6,560,000
138 MT-85T 380V 11/4" 3 30 10.8 7,370,000
Bơm nước thải trục ngang cánh kín
139 SW-220 220V 2" 2 15 24.6 8,580,000
140 SW-220T 380V 2" 2 15 24.6 7,800,000
141 SW-320 220V 2" 3 18 30 10,400,000
142 SW-320T 380V 2" 3 18 30 9,100,000
143 SW-420T 380V 2" 4 24 23 11,160,000
Bơm nước thải trục ngang cánh hở
144 SWO-60 220V 1" 0.5 9 3.6 3,760,000
145 SWO-60(T) 380V 1" 0.5 9 3.6 3,640,000

Page 3 of 6
MÃ LỰC TIÊU CHUẨN ĐƠN GIÁ
STT MODEL QUY CÁCH
(HP) (VNĐ)
H=m Q=m3/h
146 SWO-120 220V 1" 1.5 8 18 7,720,000
147 SWO-120(T) 380V 1" 1.5 8 18 7,120,000
148 SWO-220 220V 2" 2 10 20 7,590,000
149 SWO-220T 380V 2" 2 10 20 7,120,000
150 SWO-320 220V 2" 3 11 30 9,660,000
151 SWO-320T 380V 2" 3 11 30 8,890,000
152 SWO-420T 380V 2'' 4 15 30 13,620,000
Bơm trục đứng đa tầng cánh
153 MTVS-608T (Cánh inox) 380V 4 60 7.8 LIÊN HỆ Bơm được nước nóng
154 MTV-127T (Cánh nhựa) 380V 5 60 12 LIÊN HỆ Không bơm được nước nóng
155 MTV-48T (Cánh nhựa) 380V 3 50 5.7 8,530,000 Không bơm được nước nóng
Bơm Đa Tầng Cánh, Cánh INOX
156 MTS-33 220V 1" 1/2 15 3.9 4,850,000 Không bơm được nước nóng đổi thông số
157 MTS-35 220V 1" 1 30 3.3 5,960,000 Bơm được nước nóng
158 MTS-35T 380V 1" 1 30 3.3 5,750,000 Bơm được nước nóng
159 MTS-54 220V 1-1/4"*1" 1 20 6.3 5,780,000 Bơm được nước nóng
160 MTS-54T 380V 1-1/4"*1" 1 20 6.3 6,100,000 Bơm được nước nóng
161 MTS-55 220V 1-1/4"*1" 1 1/2 30 5.7 7,290,000 Bơm được nước nóng
162 MTS-55T 380V 1-1/4"*1" 1 1/2 30 5.7 6,750,000 Bơm được nước nóng
163 MTS-84 220V 1.5" 2 30 11.4 9,550,000 Bơm được nước nóng
164 MTS-84T 380V 1.5" 2 30 11.1 9,030,000
165 MTS-85 220V 1.5" 3 40 11 11,940,000 Bơm được nước nóng đổi thông số
166 MTS-85T 380V 1.5" 3 40 11 9,960,000 Bơm được nước nóng đổi thông số
167 MTS-86T 380V 1.5" 5 50 9.6 14,870,000 Bơm được nước nóng
168 MTS-163 220V 2" 3 30 19.8 11,510,000
169 MTS-163T 380V 2" 3 30 19.8 10,080,000 Bơm được nước nóng
170 MTS-164T 380V 2" 5 40 21.6 12,540,000 Bơm được nước nóng
Bơm dầu
171 HP-1000 1 vòng 1 lít 3,410,000
172 LSJ-05D 220V 1"*1" 1/2 20 1.62 3,680,000
Bơm dân dụng
173 HOME-200 220V 1'' 1/4 15 1.98 4,390,000
174 HOME-400 220V 1'' 1/2 15 3.3 5,200,000
Hệ Thống Biến Tần
175 HVF-35 220V 1"-1" 1 30 3.5 16,190,000
176 HVF-54 (MTS-54) 220V 1-1/4"*1" 1 25 5 16,990,000
177 HVF-55 (MTS-55) 220V 1-1/4"*1" 1-1/2 30 5.7 18,020,000
178 HVF-84 (MTS-84) 220V 1.5" 2 25 14 21,530,000
179 HVF-85 (MTS-85) 220V 1.5" 3 30 14 23,270,000
180 HVF-163 (MTS-163) 220V 2" 3 30 20 24,890,000
181 HVF-54T 380V 1-1/4"*1" 1 25 5 20,780,000
182 HVF-84T 380V 1.5" 2 25 14 25,430,000
183 HVF-85T 380V 1.5" 3 30 14 27,110,000
184 HVF-86T 380V 2" 5 40 14 28,810,000
185 HVF-163T 380V 2" 3 30 20 32,840,000
186 HVF-164T 380V 2" 5 30 28 34,850,000
Máy bơm tự động tăng áp
187 EKS-33 220V 1" 1/2 20 3 9,700,000
188 EKS-35 220V 1" 1 30 3.5 11,190,000
189 EKS-54 220V 1-1/4"*1" 1 25 5 11,600,000
190 EKS-54T 380V 1-1/4"*1" 1 25 5 13,180,000
191 EKS-55 220V 1-1/4"*1" 1 1/2 30 5.7 12,580,000
192 EKS-55T 380V 1-1/4"*1" 1 1/2 30 5.7 13,560,000
193 EKS-84 220V 1.5" 2 25 14 15,670,000
194 EKS-84T 380V 1.5" 2 25 14 17,020,000
195 EKS-85 220V 1.5" 3 30 14 18,390,000
196 EKS-85T 380V 1.5" 3 30 14 18,060,000
197 EKS-86T 380V 1.5" 5 40 14 23,480,000

Page 4 of 6
MÃ LỰC TIÊU CHUẨN ĐƠN GIÁ
STT MODEL QUY CÁCH
(HP) (VNĐ)
H=m Q=m3/h
198 EKS-163 220V 1.5" 3 30 20 17,510,000
199 EKS-163T 380V 2" 3 30 20 18,760,000
200 EKS-164T 380V 2" 5 30 28 20,630,000
201 EKS-220 220V 2" 2 18 19 15,460,000
202 EKS-220T 380V 2" 2 18 19 16,440,000
203 EKS-320 220V 2" 3 24 18 17,440,000
204 EKS-320T 380V 2" 3 24 18 16,200,000
205 EKS-420T 380V 2" 4 25 22 16,370,000
206 EKO-220 220V 2" 2 10 19.8 14,900,000
207 EKO-220T 380V 2" 2 10 19.8 15,690,000
208 EKO-320 220V 2" 3 12 24 16,630,000
209 EKO-320T 380V 2" 3 12 24 17,630,000
210 EKO-420T 380V 2'' 4 15 29 22,920,000
Bơm trục ngang nhiều tầng cánh :
211 EMT-43 220V 1" 1 on/off:2.0/3.7 Max.7.8 9,700,000
212 EMT-44 220V 1" 1 1/3 on/off:2.0/5.0 Max.7.8 10,150,000
213 EMT-46 220V 1" 2 on/off:2.0/7.5 Max.7.8 12,900,000
214 EMT - 46T 380V 1" 2 on/off:2.0/7.5 Max.7.8 13,850,000
215 EMT-84 220V 1 1/4" 2 on/off:2.0/4.0 Max.19 11,940,000
216 EMT - 84T 380V 1 1/4" 2 on/off:2.0/4.0 Max.19 14,310,000
217 EMT-85T 380V 1 1/4" 3 on/off:2.0/5.0 Max.20 15,190,000
Bơm chìm nước thải Ống Co Mặt Bích Bộ
(VN)
Coupling (VN)
218 TS-20 220V 3" 2 12 18 LIÊN HỆ LIÊN HỆ LIÊN HỆ
219 TS-20T 380V 3" 2 12 18 LIÊN HỆ LIÊN HỆ LIÊN HỆ
220 TS-30T 380V3" 3 15 35 LIÊN HỆ LIÊN HỆ LIÊN HỆ
221 TS-50T 380V3" 5 18 48 LIÊN HỆ LIÊN HỆ LIÊN HỆ
Bơm chìm nước thải ( Áp dụng kĩ thuật đúc inox tiên tiến, khuôn đúc tinh tế chính xác,
Ống Co Mặt Bích Bộ
(VN)
Coupling (VN)
cho chất lượng và thẩm mỹ cao)
222 50SB-0.51 220V 2" 0.5 7 7 LIÊN HỆ LIÊN HỆ LIÊN HỆ
223 50SB-101 220V 2" 1 10 10 LIÊN HỆ LIÊN HỆ LIÊN HỆ
224 50SB-101 380V 2" 1 10 10 LIÊN HỆ LIÊN HỆ LIÊN HỆ
225 80SB-201 380V3" 2 8.5 24 LIÊN HỆ LIÊN HỆ LIÊN HỆ
226 80SB-301 380V3" 3 13 24 LIÊN HỆ LIÊN HỆ LIÊN HỆ
227 50SB-0.52 220V 2" 0.5 6 9 LIÊN HỆ LIÊN HỆ LIÊN HỆ
228 50SB-102 220V 2" 1 8 12 LIÊN HỆ LIÊN HỆ LIÊN HỆ
229 50SB-102 380V 2" 1 8 12 LIÊN HỆ LIÊN HỆ LIÊN HỆ
230 80SB-202 380V3" 2 8.5 36 LIÊN HỆ LIÊN HỆ LIÊN HỆ
231 80SB-302 380V3" 3 8.5 36 LIÊN HỆ LIÊN HỆ LIÊN HỆ
Máy bơm bùn đất
232 KA-2.4 220V 2" 1/2 8 7.8 LIÊN HỆ
233 KA-2.4A 220V 2" 1/2 8 7.8 LIÊN HỆ
234 KA-2.75 220V 4" 1 10 7.8 LIÊN HỆ
235 KA-2.75A 220V 4" 1 10 7.8 LIÊN HỆ
236 KA-3.75D 220V 3" 1 14 9 LIÊN HỆ
237 KA-3.75DA 220V 3" 1 14 9 LIÊN HỆ
Máy bơm cá cảnh đặc biệt
238 KOIPRO-2 220V1"25mm 1/5 5 3 LIÊN HỆ
239 KOIPRO-3 220V1.25"32mm 1/4 5 4.5 LIÊN HỆ
SẢN PHẨM MỚI

MAÕ Tiêu chuẩn


STT MODEL QUY CAÙCH LÖÏC Cord
(KW) ImpellerPass(mm)
length(m)

240 MH-250-FR 220V2" 1/3HP 10 24 LIÊN HỆ


241 MH-400-FR 220V 2" 1/2HP 10 24 LIÊN HỆ
242 MH-750-FR 220V2" 1HP 10 24 LIÊN HỆ
243 Floating Tree-A1 220V1"(1.5") 1/2HP 9M/220L 5 LIÊN HỆ
Pressure Air Flow
Noise level
STT MÃ SẢN PHẨM QUY CÁCH max mm max
(db)
H2 0 m3/min

Page 5 of 6
MÃ LỰC TIÊU CHUẨN ĐƠN GIÁ
STT MODEL QUY CÁCH
(HP) (VNĐ)
H=m Q=m3/h

Máy thổi khí con sò


244 RB-400S 1/2HP 220V 1000/1200 1.3 / 1.5 65/70 8,860,000

245 RB-750S 1HP 220V 2" 1600/1800 2.4 / 2.6 67/72 12,180,000

246 RB-022 2HP 380V 2" 2000/2500 3.2 / 4.5 70/75 18,440,000

247 RB-033 3HP 380V 2" 2500/2800 5 / 6.2 70/75 22,390,000

248 RB-055 5HP 380V 2" 2800/3500 7 / 8.3 77/78 26,440,000

Máy bơm chìm hỏa tiễn bằng INOX

MÃ LỰC TIÊU CHUẨN


STT MÃ SẢN PHẨM QUY CÁCH
(HP) H=m Q=m3/h

249 JKCH-40 5# 1 1/4" 220V 1.1 30 2 LIÊN HỆ

250 JKCH-50 5# 1 1/4" 220V 1.5 40 2 LIÊN HỆ


STT MODEL QUY CÁCH
251 Tăng áp EC-220 1/2~1HP, 2.3~6 kg/cm2 1,280,000
252 Phao màu đỏ dưới 1HP 350,000
253 Phao gắn bơm 2HP 1P 220V 2HP 820,000
254 Rờ le tròn 1 1.1~1.8 kg/cm2 180,000
255 Rờ le tròn 1.8~2.6 kg/cm2 190,000
256 Rờ le vuông 810,000
257 Bầu áp lực DV-3 830,000
258 Bầu áp lực PW-125EA 190,000
259 Bầu áp lực DV-18 18 Lít 1,570,000
260 Bầu áp lực DV-24 24 Lít 1,930,000
261 Bầu áp lực DH-24 24 Lít (bầu ngang) 2,870,000
262 Bầu áp lực DV-60 60 Lít ( Bầu đứng ) 5,480,000
263 Bầu áp lực DV-100 100 Lít ( Bầu đứng ) 7,380,000
264 Chân ( ngắn ) 810,000
265 Chân ( dài ) 1,390,000
266 S3 LIÊN HỆ
267 Đồng hồ áp lực 190,000

Ghi chú:

- Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT (không bắt buộc lấy VAT)
- Xuất xứ: Đài Loan. Hàng nhập khẩu đầy đủ CO, CQ
- Bảo hành : bơm chìm nhựa và bơm điện DC bảo hành 6 tháng
Hàng phụ kiện không bảo hành . Còn lại bảo hành 12 tháng

Page 6 of 6

You might also like