Professional Documents
Culture Documents
DS Doi Tuyen HSG22-23
DS Doi Tuyen HSG22-23
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ KSCL HỌC SINH GIỎI, THÁNG 11 NĂM HỌC 2022-2023
Điểm Đội
Phòng Giới Lớp Điểm thi Điểm Xếp Ghi
STT 1 Họ và tên Ngày sinh Lớp thi tuyển
thi tính DTHT Tháng 11 TB thứ chú
31/8 HSG
1 6,074 4 Phạm Huyền Trang 19/05/2011 Nữ 6B 15.50 6A2 Ngữ văn 6 14 14.75 1
2 6,043 3 Nguyễn Hoàng Linh 02/02/2011 Nữ 6D 15.75 6A2 Ngữ văn 6 13.5 14.63 2
4 6,057 3 Vũ Thị Hồng Nhung 27/04/2011 Nữ 6A 14.25 6A2 Ngữ văn 6 13 13.63 4
5 6,051 3 Dương Khánh Ngân 04/04/2011 Nữ 6C 14.25 6A2 Ngữ văn 6 12.75 13.50 5
6 6,016 1 Nguyễn Quế Chi 10/02/2011 Nữ 6B 14.00 6A2 Ngữ văn 6 12.5 13.25 6
7 6,056 3 Kiều Lâm Nhi 05/10/2011 Nữ 6A 12.50 6A2 Ngữ văn 6 13.75 13.13 7
9 6,003 1 Nguyễn Thị Kiều Anh 01/01/2011 Nữ 6B 13.75 6A2 Ngữ văn 6 12.25 13.00 8
10 6,064 4 Nguyễn Thị Minh Sang 09/08/2011 Nữ 6E 12.50 6A2 Ngữ văn 6 13 12.75 10
11 6,050 3 Nguyễn Thị Ngọc Mỹ 08/05/2011 Nữ 6B 11.75 6A2 Ngữ văn 6 13 12.38 11
12 6,031 2 Nguyễn Thu Hằng 22/03/2011 Nữ 6D 12.75 6A2 Ngữ văn 6 12 12.38 11
13 6,072 4 Nguyễn Thị Kiều Trang 14/10/2011 Nữ 6D 14.00 6A2 Ngữ văn 6 10.5 12.25 13
14 6,046 3 Trần Đức Lương 08/07/2011 Nam 6A 13.75 6A2 Ngữ văn 6 10.5 12.13 14
16 6,063 4 Nguyễn Bùi Như Quỳnh 06/09/2011 Nữ 6D 11.50 6A2 Ngữ văn 6 12 11.75 16
17 6,075 4 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm 08/11/2011 Nữ 6C 12.75 6A2 Ngữ văn 6 10.25 11.50 17
18 6,005 1 Nguyễn Trâm Anh 13/03/2011 Nữ 6B 12.25 6A2 Ngữ văn 6 10 11.13 18
19 6,052 3 Nguyễn Kim Ngân 16/02/2011 Nữ 6E 10.50 6A2 Ngữ văn 6 11.5 11.00 19
TRƯỜNG THCS LÝ TỰ TRỌNG
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ KSCL HỌC SINH GIỎI, THÁNG 11 NĂM HỌC 2022-2023
Điểm Đội
Phòng Giới Lớp Điểm thi Điểm Xếp Ghi
STT 1 Họ và tên Ngày sinh Lớp thi tuyển
thi tính DTHT Tháng 11 TB thứ chú
31/8 HSG
20 6,027 2 Khổng Trần Linh Hà 23/01/2011 Nữ 6B 12.00 6A2 Ngữ văn 6 10 11.00 19
21 6,060 4 Nguyễn Hồng Quân 05/08/2011 Nam 6D 12.75 6A2 Ngữ văn 6 9 10.88 21
22 6,018 1 Nguyễn Hồng Diệp 14/01/2011 Nữ 6E 10.50 6A2 Ngữ văn 6 11 10.75 22
23 6,021 2 Nguyễn Tiến Duy 10/01/2011 Nam 6C 11.25 6A2 Ngữ văn 6 10.25 10.75 22
24 6,071 4 Đường Huyền Trang 31/08/2011 Nữ 6A 10.25 6A2 Ngữ văn 6 11 10.63 24
25 6,017 1 Nguyễn Trúc Chi 25/02/2011 Nữ 6B 10.75 6A2 Ngữ văn 6 10 10.38 25
27 6,062 4 Nguyễn Ngọc Phương Quyên 24/11/2011 Nữ 6D 11.50 6A2 Ngữ văn 6 9 10.25 26
28 6,053 3 Nguyễn Minh Nghĩa 20/07/2011 Nam 6A 9.75 6A2 Ngữ văn 6 10.5 10.13 28
29 6,073 4 Nguyễn Yến Trang 28/11/2011 Nữ 6D 9.25 6A2 Ngữ văn 6 10.5 9.88 29
30 6,037 2 Triệu Thu Hương 30/03/2011 Nữ 6E 10.00 6A2 Ngữ văn 6 9.75 9.88 29
31 6,070 4 Nguyễn Phương Thảo 22/08/2011 Nữ 6D 10.50 6A2 Ngữ văn 6 9.25 9.88 29
32 6,010 1 Trần Sỹ Gia Bảo 03/04/2011 Nam 6D 9.25 6A2 Ngữ văn 6 10.25 9.75 32
33 6,041 3 Trần Quế Lâm 06/04/2011 Nữ 6A 9.50 6A2 Ngữ văn 6 10 9.75 32
34 6,044 3 Nguyễn Phương Linh 17/04/2011 Nữ 6C 9.50 6A2 Ngữ văn 6 10 9.75 32
35 6,004 1 Nguyễn Thị Ngọc Anh 23/09/2011 Nữ 6B 9.00 6A2 Ngữ văn 6 10.25 9.63 35
36 6,013 1 Nguyễn Bảo Châu 02/08/2011 Nam 6D 10.25 6A2 Ngữ văn 6 9 9.63 35
1 6,091 5 Nguyễn Như Hải 30/10/2011 Nam 6C 17.10 6A3 Tiếng anh 6 16 16.55 1
2 6,115 6 Bùi Minh Tâm 13/07/2011 Nữ 6C 13.80 6A3 Tiếng anh 6 15.6 14.70 2
3 6,098 5 Dương Tùng Lâm 07/10/2011 Nam 6A 12.80 6A3 Tiếng anh 6 15.6 14.20 3
4 6,093 5 Phan Thanh Hằng 22/01/2011 Nữ 6E 13.00 6A3 Tiếng anh 6 15.4 14.20 3
5 6,084 5 Điền Mai Anh 29/11/2011 Nữ 6D 13.90 6A3 Tiếng anh 6 13.8 13.85 5
6 6,105 6 Trần Ngọc Mai 17/02/2011 Nữ 6A 13.20 6A3 Tiếng anh 6 14 13.60 6
7 6,094 5 Hà Thị Thu Hân 08/07/2011 Nữ 6E 13.20 6A3 Tiếng anh 6 13.8 13.50 7
8 6,111 6 Nguyễn Phương Nhung 26/03/2011 Nữ 6D 13.60 6A3 Tiếng anh 6 13.2 13.40 8
9 6,097 5 Lương Việt Khoa 11/10/2011 Nam 6A 14.40 6A3 Tiếng anh 6 12.2 13.30 9
10 6,079 5 Bùi Thị Chúc An 06/11/2011 Nữ 6B 13.10 6A3 Tiếng anh 6 13 13.05 10
TRƯỜNG THCS LÝ TỰ TRỌNG
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ KSCL HỌC SINH GIỎI, THÁNG 11 NĂM HỌC 2022-2023
Điểm Đội
Phòng Giới Lớp Điểm thi Điểm Xếp Ghi
STT 1 Họ và tên Ngày sinh Lớp thi tuyển
thi tính DTHT Tháng 11 TB thứ chú
31/8 HSG
11 6,101 6 Nguyễn Thị Thanh Loan 02/06/2011 Nữ 6E 13.00 6A3 Tiếng anh 6 13 13.00 11
12 6,085 5 Lưu Hà Anh 16/04/2011 Nữ 6B 13.60 6A3 Tiếng anh 6 12.4 13.00 11
13 6,088 5 Nguyễn Ánh Dương 24/08/2011 Nữ 6E 13.00 6A3 Tiếng anh 6 12.8 12.90 13
14 6,089 5 Nguyễn Nam Dương 10/07/2011 Nam 6A 11.50 6A3 Tiếng anh 6 14 12.75 14
15 6,092 5 Kiều Thị Hằng 28/01/2011 Nữ 6C 11.80 6A3 Tiếng anh 6 13.6 12.70 15
16 6,118 6 Nguyễn Diệu Thảo 08/03/2011 Nữ 6B 10.80 6A3 Tiếng anh 6 14.4 12.60 16
17 6,112 6 Trần Xuân Phúc 08/08/2011 Nam 6C 11.00 6A3 Tiếng anh 6 14 12.50 17
18 6,116 6 Lê Công Tiến 03/05/2011 Nam 6E 11.40 6A3 Tiếng anh 6 13.6 12.50 17
TRƯỜNG THCS LÝ TỰ TRỌNG
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ KSCL HỌC SINH GIỎI, THÁNG 11 NĂM HỌC 2022-2023
Điểm Đội
Phòng Giới Lớp Điểm thi Điểm Xếp Ghi
STT 1 Họ và tên Ngày sinh Lớp thi tuyển
thi tính DTHT Tháng 11 TB thứ chú
31/8 HSG
19 6,081 5 Dương Bảo An 04/03/2011 Nữ 6B 12.20 6A3 Tiếng anh 6 12.8 12.50 17
20 6,096 5 Diệp Thành Hợp 29/10/2011 Nam 6B 11.00 6A3 Tiếng anh 6 13.6 12.30 20
21 6,108 6 Vũ Trần Trà My 27/01/2011 Nữ 6C 11.70 6A3 Tiếng anh 6 12.6 12.15 21
22 6,120 6 Dương Bình Minh Triết 10/03/2011 Nam 6A 11.70 6A3 Tiếng anh 6 12.6 12.15 21
23 6,121 6 Nguyễn Hoàng Yến 12/06/2011 Nữ 6D 11.80 6A3 Tiếng anh 6 12.4 12.10 23
24 6,083 5 Trần Lưu Thái An 07/12/2011 Nữ 6B 12.60 6A3 Tiếng anh 6 11.6 12.10 24
25 6,114 6 Phạm Hải Quân 4/12/2011 Nam 6A 6A3 Tiếng anh 6 12 12.00 25
26 6,095 5 Phạm Huy Hoàng 21/06/2011 Nam 6A 10.40 6A3 Tiếng anh 6 13.2 11.80 26
27 6,106 6 Kiều Thị Trà My 25/06/2011 Nữ 6A 10.50 6A3 Tiếng anh 6 12.2 11.35 27
29 6,109 6 Nguyễn Hồng Ngọc 18/10/2011 Nữ 6E 11.00 6A3 Tiếng anh 6 11.6 11.30 28
31 6,104 6 Ngô Phương Mai 26/03/2011 Nữ 6A 10.60 6A3 Tiếng anh 6 11.8 11.20 30
32 6,110 6 Đỗ Yến Nhi 16/07/2011 Nữ 6A 11.00 6A3 Tiếng anh 6 11.4 11.20 30
34 6,119 6 Phạm Hiền Trang 08/05/2011 Nữ 6A 10.40 6A3 Tiếng anh 6 11.6 11.00 34
35 6,107 6 Nguyễn Yến My 20/12/2011 Nữ 6E 10.60 6A3 Tiếng anh 6 11.4 11.00 34
36 6,102 6 Nguyễn Giang Long 21/11/2011 Nam 6A 11.00 6A3 Tiếng anh 6 11 11.00 34
37 6,090 5 Phạm Bá Dương 25/06/2011 Nam 6B 12.40 6A3 Tiếng anh 6 9.2 10.80 37
1 6,039 3 Phan Nguyên Khang 28/11/2011 Nam 6B 19.25 6A1 Toán 6 12.5 15.88 1
2 6,011 1 Nguyễn Quang Bình 26/01/2011 Nam 6A 15.00 6A1 Toán 6 16.5 15.75 2
3 6,025 2 Nguyễn Công Tiến Đạt 30/01/2011 Nam 6A 17.25 6A1 Toán 6 14 15.63 3
4 6,042 3 Nguyễn Hải Linh 01/11/2011 Nữ 6A 17.50 6A1 Toán 6 12.5 15.00 4
5 6,038 2 Lê Công Hưởng 01/01/2011 Nam 6A 13.25 6A1 Toán 6 16.5 14.88 5
6 6,068 4 Phạm Thanh Tùng 08/12/2011 Nam 6A 17.00 6A1 Toán 6 12 14.50 6
8 6,007 1 Nguyễn Ngọc Ánh 02/01/2011 Nữ 6E 13.75 6A1 Toán 6 12.5 13.13 8
TRƯỜNG THCS LÝ TỰ TRỌNG
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ KSCL HỌC SINH GIỎI, THÁNG 11 NĂM HỌC 2022-2023
Điểm Đội
Phòng Giới Lớp Điểm thi Điểm Xếp Ghi
STT 1 Họ và tên Ngày sinh Lớp thi tuyển
thi tính DTHT Tháng 11 TB thứ chú
31/8 HSG
9 6,061 4 Trần Phùng Quân 28/03/2011 Nam 6C 14.75 6A1 Toán 6 11.25 13.00 9
11 6,055 3 Nguyễn Minh Nguyệt 28/03/2011 Nữ 6D 13.00 6A1 Toán 6 12.25 12.63 11
12 6,024 2 Nguyễn Huy Anh Dương 04/08/2011 Nam 6D 13.25 6A1 Toán 6 12 12.63 11
13 6,067 4 Nguyễn Viết Tùng 17/07/2011 Nam 6E 12.50 6A1 Toán 6 12.5 12.50 13
14 6,066 4 Nguyễn Hoàng Tùng 16/09/2011 Nam 6E 15.00 6A1 Toán 6 9.5 12.25 14
15 6,026 2 Nguyễn Huy Ngọc Đăng 28/06/2011 Nam 6C 11.25 6A1 Toán 6 12.5 11.88 15
16 6,034 2 Phan Tiến Hùng 10/12/2011 Nam 6D 12.75 6A1 Toán 6 10.75 11.75 16
TRƯỜNG THCS LÝ TỰ TRỌNG
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ KSCL HỌC SINH GIỎI, THÁNG 11 NĂM HỌC 2022-2023
Điểm Đội
Phòng Giới Lớp Điểm thi Điểm Xếp Ghi
STT 1 Họ và tên Ngày sinh Lớp thi tuyển
thi tính DTHT Tháng 11 TB thứ chú
31/8 HSG
17 6,008 1 Phạm Minh Ánh 03/01/2011 Nữ 6C 11.25 6A1 Toán 6 12 11.63 17
18 6,059 4 Lưu Thu Phương 21/10/2011 Nữ 6C 12.75 6A1 Toán 6 10.5 11.63 17
19 6,049 3 Trịnh Nhật Minh 05/05/2011 Nam 6D 11.25 6A1 Toán 6 11.5 11.38 19
20 6,015 1 Hoàng Linh Chi 12/01/2011 Nữ 6A 12.00 6A1 Toán 6 10.75 11.38 19
21 6,032 2 Dương Hoàng Hiếu 28/08/2011 Nam 6E 12.00 6A1 Toán 6 10.75 11.38 19
22 6,002 1 Lưu Đức Anh 31/10/2011 Nam 6A 11.00 6A1 Toán 6 11.7 11.35 22
23 6,065 4 Nguyễn Minh Tiến 20/02/2011 Nam 6B 13.75 6A1 Toán 6 8.75 11.25 23
24 6,058 3 Nguyễn Ngọc Phi 21/10/2011 Nam 6C 11.50 6A1 Toán 6 10.75 11.13 24
25 6,029 2 Kim Ngọc Hằng 12/06/2011 Nữ 6E 13.50 6A1 Toán 6 8.5 11.00 25
26 6,022 2 Đoàn Việt Dương 01/07/2011 Nam 6D 10.75 6A1 Toán 6 10.75 10.75 26
28 6,030 2 Nguyễn Thanh Hằng 18/08/2011 Nữ 6A 15.00 6A1 Toán 6 6.25 10.63 27
29 6,020 2 Nguyễn Đức Duy 19/02/2011 Nam 6A 10.75 6A1 Toán 6 9.75 10.25 29
30 6,019 1 Đỗ Đức Duy 29/09/2011 Nam 6B 10.75 6A1 Toán 6 9.5 10.13 30
31 6,045 3 Nguyễn Tuấn Linh 20/10/2011 Nam 6B 10.75 6A1 Toán 6 9.25 10.00 31
32 6,069 4 Nguyễn Ngọc Thạch 20/10/2011 Nam 6C 11.50 6A1 Toán 6 8.5 10.00 31
33 6,036 2 Đào Thái Hưng 25/02/2011 Nam 6D 12.50 6A1 Toán 6 7.5 10.00 31
1 7,073 4 Trần Thu Trang 11/28/2010 Nữ 7D 14.00 7A2 Ngữ văn 7 14.38 1
14.75
2 7,018 1 Lê Thùy Dung 5/5/2010 Nữ 7D 7A2 Ngữ văn 7 13.75 13.75 2
3 7,017 1 Nguyễn Ngọc Khánh Chi 23/05/2010 Nữ 7A 15.00 7A2 Ngữ văn 7 12.5 13.75 2
4 7,048 3 Nguyễn Yến Linh 17/10/2010 Nữ 7B 11.50 7A2 Ngữ văn 7 13.25 4
15
5 7,072 4 Phạm Kim Thi 15/02/2010 Nữ 7B 13.50 7A2 Ngữ văn 7 13.25 4
13
6 7,063 4 Nguyễn Thị Minh Phúc 15/09/2010 Nữ 7B 10.75 7A2 Ngữ văn 7 12.70 6
14.65
7 7,031 2 Nguyễn Đình Hương Giang 19/09/2010 Nữ 7B 11.00 7A2 Ngữ văn 7 13.5 12.25 7
8 7,067 4 Dương Ngọc Quỳnh 12/30/2010 Nữ 7D 9.00 7A2 Ngữ văn 7 11.50 8
14
9 7,047 3 Nguyễn Thùy Linh 17/01/2010 Nữ 7C 13.50 7A2 Ngữ văn 7 11.38 9
9.25
10 7,045 3 Nguyễn Thị Khánh Linh 04/09/2010 Nữ 7B 11.00 7A2 Ngữ văn 7 11.25 10
11.5
11 7,002 1 Chu Minh Anh 3/1/2010 Nữ 7A 9.00 7A2 Ngữ văn 7 13.25 11.13 11
12 7,051 3 Nguyễn Ngọc Mai 8/5/2010 Nữ 7A 10.00 7A2 Ngữ văn 7 11.13 11
12.25
13 7,030 2 Hoàng Linh Giang 26/07/2010 Nữ 7B 10.50 7A2 Ngữ văn 7 11.5 11.00 13
14 7,011 1 Trần Như Anh 10/09/2010 Nam 7B 11.25 7A2 Ngữ văn 7 10.75 11.00 13
17 7,049 3 Trần Khánh Linh 06/08/2010 Nữ 7B 8.75 7A2 Ngữ văn 7 10.63 17
12.5
18 7,056 4 Lê Ngọc Quỳnh Nga 2/3/2010 Nữ 7A 9.75 7A2 Ngữ văn 7 10.63 17
11.5
TRƯỜNG THCS LÝ TỰ TRỌNG
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ KSCL HỌC SINH GIỎI, THÁNG 11 NĂM HỌC 2022-2023
19 7,010 1 Trần Ngọc Anh 8/23/2010 Nữ 7D 8.50 7A2 Ngữ văn 7 12.5 10.50 19
20 7,060 4 Lưu Bảo Ngọc 14/04/2010 Nữ 7C 9.00 7A2 Ngữ văn 7 10.50 19
12
21 7,007 1 Nguyễn Thị Hoàng Anh 24/05/2010 Nam 7B 10.00 7A2 Ngữ văn 7 11 10.50 19
22 7,016 1 Cao Thanh Bình 7/7/2010 Nữ 7D 9.50 7A2 Ngữ văn 7 10.75 10.13 22
23 7,043 3 Trần Thùy Lâm 7/12/2010 Nữ 7C 8.00 7A2 Ngữ văn 7 9.50 23
11
24 7,003 1 Đào Phương Anh 23/01/2010 Nữ 7A 5.50 7A2 Ngữ văn 7 13.25 9.38 24
25 7,059 4 Trần Doãn Bảo Ngân 5/16/2010 Nữ 7D 8.75 7A2 Ngữ văn 7 9.38 24
10
26 7,008 1 Nguyễn Thục Anh 25/12/2010 Nữ 7C 7.75 7A2 Ngữ văn 7 10.75 9.25 26
29 7,033 2 Trần Nguyễn Hải Hà 1/7/2010 Nữ 7B 7A2 Ngữ văn 7 8.75 8.75 29
30 7,068 4 Nguyễn Như Quỳnh 17/03//2010 Nữ 7B 6.00 7A2 Ngữ văn 7 8.25 30
10.5
31 7,041 3 Nguyễn Tuấn Khang 4/1/2010 Nam 7A 7.50 7A2 Ngữ văn 7 8.25 30
9
32 7,058 4 Hồ Thị Bảo Ngân 12/25/2010 Nữ 7D 7.75 7A2 Ngữ văn 7 8.25 30
8.75
33 7,020 2 Nguyễn Hữu Quang Dũng 9/3/2010 Nam 7C 8.00 7A2 Ngữ văn 7 8.5 8.25 30
34 7,005 1 Nguyễn Hà Phương Anh 10/13/2010 Nữ 7C 3.00 7A2 Ngữ văn 7 9.5 6.25 34
1 7,076 5 Ngô Châu Anh 1/18/2010 Nữ 7D 18.20 7A3 Tiếng anh 7 17.75 1
17.3
2 7,078 5 Nguyễn Phúc Tâm Anh 16/08/2010 Nữ 7A 17.40 7A3 Tiếng anh 7 17.20 2
17
TRƯỜNG THCS LÝ TỰ TRỌNG
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ KSCL HỌC SINH GIỎI, THÁNG 11 NĂM HỌC 2022-2023
30 7,097 6 Nguyễn Hoàng Thanh Lâm 28/05/2010 Nam 7A 9.90 7A3 Tiếng anh 7 9.55 29
9.2
1 7,064 4 Dương Hà Phương 01/01/2010 Nữ 7B 17.00 7A1 Toán 7 14.38 1
11.75
2 7,027 2 Trần Thái Dương 12/03/2010 Nam 7B 11.00 7A1 Toán 7 16.5 13.75 2
3 7,038 3 Nguyễn Minh Huy 1/2/2010 Nam 7D 14.50 7A1 Toán 7 11 12.75 3
5 7,055 3 Nguyễn Huy Nam 17/03/2010 Nam 7C 15.75 7A1 Toán 7 12.50 4
9.25
6 7,057 4 Nguyễn Thị Thúy Nga 8/1/2010 Nữ 7C 14.00 7A1 Toán 7 12.25 6
10.5
7 7,025 2 Nguyễn Đăng Đức Duy 2/11/2010 Nam 7D 13.75 7A1 Toán 7 9.75 11.75 7
8 7,040 3 Nguyễn Trung Kiên 21/01/2010 Nam 7C 12.75 7A1 Toán 7 10.5 11.63 8
9 7,037 3 Nguyễn Đức Huy 19/01/2010 Nam 7B 12.75 7A1 Toán 7 9 10.88 9
10 7,071 4 Đào Ngọc Phương Thảo 26/03/2010 Nữ 7C 13.00 7A1 Toán 7 10.50 10
8
11 7,050 3 Dương Thành Long 8/2/2010 Nam 7D 13.75 7A1 Toán 7 10.38 11
7
12 7,015 1 Trần Lê Ngọc Bích 19/12/2010 Nữ 7A 11.25 7A1 Toán 7 7.75 9.50 12
13 7,021 2 Nguyễn Tấn Dũng 19/04/2010 Nam 7C 10.50 7A1 Toán 7 7.75 9.13 13
17 7,052 3 Nguyễn Đức Mạnh 23/03/2010 Nam 7C 12.00 7A1 Toán 7 8.50 16
5
18 7,001 1 Nguyễn Công Thái An 6/15/2010 Nam 7D 11.00 7A1 Toán 7 5.3 8.15 18
19 7,024 2 Dương Đức Duy 6/21/2010 Nam 7D 10.00 7A1 Toán 7 6.25 8.13 19
TRƯỜNG THCS LÝ TỰ TRỌNG
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ KSCL HỌC SINH GIỎI, THÁNG 11 NĂM HỌC 2022-2023
20 7,013 1 Đỗ Ngọc Bảo 7/24/2010 Nam 7B 12.00 7A1 Toán 7 4.25 8.13 19
21 7,028 2 Nguyễn Hải Đăng 6/21/2010 Nam 7D 11.75 7A1 Toán 7 4.25 8.00 21
22 7,023 2 Trần Trí Dũng 3/4/2010 Nam 7C 12.50 7A1 Toán 7 3.25 7.88 22
5 8,070 4 Nguyễn Hải Nguyên 3/7/2009 Nam 88C 10.75 Địa lí 8 12.85 11.8
6 8,084 5 Dương Thị Thu Thảo 1/27/2009 Nữ 8C 12.75 Địa lí 8 10.35 11.55
9 8,017 1 Nguyễn cao Cường 11/1/2009 Nam 8C 9.75 Địa lí 8 11.6 10.675
13 8,029 2 Trương Thị Thu Giang 5/2/2009 Nữ 8D 6.75 Địa lí 8 6.6 6.675
18 8,013 1 Chu Thị Ngọc Ánh 4/11/2009 Nữ 8C 12 Hóa học 8 7.05 9.525
23 8,016 1 Nguyễn Tiến Công 4/20/2009 Nam 8C 9.6 Hóa học 8 5 7.3
24 8,032 2 Lương Đức Hiếu 8/28/2009 Nam 8B 9.2 Hóa học 8 5.2 7.2
25 8,033 2 Nguyễn Trung Hiếu 2/22/2009 Nam 8D 7.1 Hóa học 8 7.1
26 8,071 4 Hoàng Minh Nguyệt 3/19/2009 Nữ 8D 6.1 Hóa học 8 7.1 6.6
28 8,019 1 Trần Hải Châu 1/27/2009 Nữ 8C 6.4 Hóa học 8 4.5 5.45
34 8,059 3 Nguyễn Bình Minh 6/24/2009 Nam 8C 12.25 Lịch sử 8 10.5 11.375
36 8,074 4 Nguyễn Thị Hồng Nhung 9/22/2009 Nữ 8B 6.25 Lịch sử 8 8.25 7.25
40 8,085 5 Nguyễn Hương Thảo 8/28/2009 Nữ 8B 15.5 Ngữ văn 8 13.75 14.625
42 8,030 2 Nguyễn Hồng Hạnh 3/3/2009 Nữ 8B 13.75 Ngữ văn 8 14.5 14.125
44 8,018 1 Nguyễn Diệu Châu 4/5/2009 Nữ 8B 12.75 Ngữ văn 8 13.5 13.125
45 8,046 3 Nguyễn Thị Ngọc Khánh 3/17/2009 Nữ 8C 13 Ngữ văn 8 12.5 12.75
46 8,007 1 Nguyễn Diệu Anh 2/25/2009 Nữ 8C 10.75 Ngữ văn 8 12.25 11.5
47 8,009 1 Nguyễn Trần Minh Anh 3/29/2009 Nữ 8A 10.5 Ngữ văn 8 11.75 11.125
48 8,049 3 Hoàng Khánh Linh 2/16/2009 Nữ 8B 8.25 Ngữ văn 8 13.5 10.875
51 8,092 5 Nguyễn Thị Huyền Trang 6/23/2009 Nữ 8D 10.5 Ngữ văn 8 10 10.25
52 8,012 1 Sầm Thị Châu Anh 10/17/2009 Nữ 8C 9.5 Ngữ văn 8 10.75 10.125
53 8,057 3 Khổng Thị Thu Mến 9/19/2009 Nữ 8D 10.25 Ngữ văn 8 10 10.125
54 8,065 4 Nguyễn Thị Kim Ngân 9/3/2009 Nữ 8D 9.5 Ngữ văn 8 10.5 10
58 8,038 2 Lưu Thị Thu Huyền 1/10/2009 Nữ 8A 16.25 Sinh học 8 18 17.125
61 8,022 2 Nguyễn Tiến Dũng 8/21/2009 Nam 8B 13.25 Sinh học 8 15.75 14.5
62 8,043 3 Nguyễn Thị Thu Hương 6/10/2009 Nữ 8C 11 Sinh học 8 16.25 13.625
65 8,028 2 Tạ Long Giang 3/26/2009 Nam 8B 10.8 Sinh học 8 14.5 12.65
66 8,035 2 Nguyễn Mai Hoàng 1/1/2009 Nữ 8B 10.75 Sinh học 8 10.25 10.5
69 8,061 3 Nguyễn Hạnh Hồng Minh 10/27/2009 Nữ 8C 11.25 Sinh học 8 8.5 9.875
70 8,025 2 Nguyễn Tiến Đạt 2/26/2009 Nam 8D 4.5 Sinh học 8 10 7.25
71 8,116 6 Nguyễn Bảo Khanh 12/20/2009 Nữ 8A 14.2 Tiếng Anh 8 15.2 14.7
73 8,115 6 Lê Nguyễn Thu Hương 3/19/2009 Nữ 8A 11.6 Tiếng Anh 8 15.8 13.7
74 8,114 6 Tạ Quang Huy 8/9/2009 Nam 8B 12.5 Tiếng Anh 8 14.7 13.6
75 8,108 6 Thân Ngọc Minh Châu 6/3/2009 Nữ 8A 12.8 Tiếng Anh 8 14.3 13.55
76 8,120 6 Nguyễn Đức Thắng 1/14/2009 Nam 8A 11.8 Tiếng Anh 8 15.2 13.5
78 8,119 6 Nguyễn Anh Tuấn 1/17/2009 Nam 8B 11.9 Tiếng Anh 8 14.4 13.15
79 8,118 6 Đào Đức Mạnh 3/25/2009 Nam 8B 11.2 Tiếng Anh 8 14.6 12.9
80 8,112 6 Nguyễn Hải Đăng 8/1/2009 Nam 8A 10.5 Tiếng Anh 8 15 12.75
82 8,113 6 Hoàng Thanh Kim Huệ 2/11/2009 Nữ 8A 9.3 Tiếng Anh 8 14.5 11.9
83 8,110 6 Hoàng Đức Dũng 4/25/2009 Nam 8B 9.9 Tiếng Anh 8 13.9 11.9
87 8,106 6 Nguyễn Minh Ánh 6/28/2009 Nữ 8A 9.2 Tiếng Anh 8 13.8 11.5
88 8,111 6 Lê Quang Dũng 8/9/2009 Nam 8A 8.9 Tiếng Anh 8 10.6 9.75
89 8,117 6 Trần Ngọc Bảo Linh 2/18/2009 Nữ 8A 5.8 Tiếng Anh 8 10.2 8
93 8,124 7 Nguyễn Quang Huy 4/25/2009 Nam 8B 14.5 Tin học 8 9 11.75
96 8,129 7 Phạm Công Hiếu Nghĩa 5/18/2009 Nam 8A 6 Tin học 8 9.5 7.75
97 8,128 7 Nguyễn Minh Nghĩa 1/24/2009 Nam 8C 9 Tin học 8 6.5 7.75
98 8,127 7 Lưu Phạm Nhật Minh 4/4/2009 Nam 8C 5 Tin học 8 10 7.5
TRƯỜNG THCS LÝ TỰ TRỌNG
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ KSCL HỌC SINH GIỎI, THÁNG 11 NĂM HỌC 2022-2023
100 8,123 7 Lê Xuân Hiếu 4/2/2009 Nam 8C 4 Tin học 8 6.5 5.25
101 8,060 3 Nguyễn Hạ Nhật Minh 1/20/2009 Nam 8A 18.4 Toán 8 12 15.2
102 8,098 5 Nguyễn Anh Vũ 11/6/2009 Nam 8B 15.65 Toán 8 13.5 14.575
103 8,083 5 Nguyễn Phú Thái 10/19/2009 Nam 8A 14.25 Toán 8 12 13.125
104 8,005 1 Hoàng Thị Ngọc Anh 8/24/2009 Nữ 8B 12.15 Toán 8 13.75 12.95
105 8,077 4 Nguyễn Quốc Phong 1/10/2009 Nam 8A 11.75 Toán 8 14 12.875
106 8,094 5 Ngô Quang Trường 7/14/2009 Nam 8A 15.65 Toán 8 10 12.825
107 8,014 1 Đồng Quang Bách 7/29/2009 Nam 8A 12.9 Toán 8 11.75 12.325
108 8,088 5 Nguyễn Thị Thủy 1/30/2009 Nữ 8B 11.5 Toán 8 11.75 11.625
110 8,086 5 Nguyễn Đức Thắng 1/8/2009 Nam 8A 12 Toán 8 9.5 10.75
112 8,087 5 Nguyễn Phan Minh Thùy 1/21/2009 Nữ 8A 10.5 Toán 8 9.75 10.125
115 8,026 2 Nguyễn Anh Đức 11/2/2009 Nam 8A 5.6 Toán 8 10.75 8.175
116 8,097 5 Nguyễn Quang Vinh 10/27/2009 Nam 8C 6 Toán 8 5.5 5.75
117 8,042 3 Nguyễn Quang Hưng 6/8/2009 Nam 8B 14 Vật lý 8 14.5 14.25
TRƯỜNG THCS LÝ TỰ TRỌNG
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ KSCL HỌC SINH GIỎI, THÁNG 11 NĂM HỌC 2022-2023
118 8,048 3 Nguyễn Thanh Lâm 4/13/2009 Nam 8B 12.5 Vật lý 8 13 12.75
123 8,037 2 Nguyễn Quang Huy 8/11/2009 Nam 8C 9.75 Vật lý 8 5.5 7.625
124 8,051 3 Lê Đoàn Khánh Linh 6/13/2009 Nam 8B 6.5 Vật lý 8 8.25 7.375
126 8,045 3 Nguyễn Ngọc Khang 12/21/2009 Nam 8B 6.25 Vật lý 8 8 7.125
PHÒNG GD&ĐT BÌNH XUYÊN
DANH SÁCH HỌC SINH THAM GIA BỒI DƯỠNG HSG LỚP 9 DỰ THI CẤP TỈNH
MÔN TOÁN
Giỏi Toán
Giỏi Toán
Giỏi Toán
Giỏi Toán
Giỏi Toán
Giỏi Toán
Giỏi Toán
Giỏi Toán
Giỏi Toán
Giỏi Vật lý
Giỏi Vật lý
Giỏi Vật lý
Giỏi Vật lý
Giỏi Vật lý
Giỏi Vật lý
Khá Vật lý
Giỏi Vật lý
Giỏi Vật lý
Giỏi Vật lý
Giỏi Vật lý
Khá Vật lý
Giỏi Hóa học
Giỏi Hóa học
Giỏi Hóa học
Giỏi Hóa học
Giỏi Hóa học
Giỏi Hóa học
Giỏi Hóa học
Giỏi Hóa học
Giỏi Hóa học
Giỏi Sinh học
Giỏi Sinh học
Giỏi Sinh học
Giỏi Sinh học
Giỏi Sinh học
Giỏi Sinh học
Giỏi Sinh học
Giỏi Sinh học
Giỏi Sinh học
Giỏi Sinh học
Giỏi Sinh học
Giỏi Sinh học
Giỏi Sinh học
Khá Sinh học
Giỏi Sinh học
Giỏi Sinh học
Khá Tin học
Giỏi Tin học
Giỏi Tin học
Giỏi Tin học
Giỏi Tin học
Giỏi Tin học
Giỏi Tin học
Giỏi Ngữ văn
Giỏi Ngữ văn
Giỏi Ngữ văn
Giỏi Ngữ văn
Giỏi Ngữ văn
Giỏi Ngữ văn
Giỏi Ngữ văn
Giỏi Ngữ văn
Giỏi Ngữ văn
Giỏi Ngữ văn
Khá Ngữ văn
Giỏi Ngữ văn
Khá Ngữ văn
Giỏi Lịch sử
Giỏi Lịch sử
Khá Lịch sử
Giỏi Lịch sử
Giỏi Lịch sử
Giỏi Lịch sử
Giỏi Địa lí
Giỏi Địa lí
Giỏi Địa lí
Khá Địa lí
Khá Địa lí
Giỏi Địa lí
Giỏi Địa lí
Giỏi Địa lí
Giỏi Địa lí
Giỏi Địa lí
Giỏi Địa lí
Giỏi Địa lí
Khá Địa lí
Giỏi Địa lí
Giỏi T.Anh
Giỏi T.Anh
Giỏi T.Anh
Giỏi T.Anh
Giỏi T.Anh
Giỏi T.Anh
Giỏi T.Anh
Giỏi T.Anh
Giỏi T.Anh
Giỏi T.Anh
Giỏi T.Anh
Giỏi T.Anh
Giỏi T.Anh
Giỏi T.Anh