You are on page 1of 24

TRƯỜNG THCS LÝ TỰ TRỌNG

DANH SÁCH HỌC SINH DỰ KSCL HỌC SINH GIỎI, THÁNG 11 NĂM HỌC 2022-2023

Điểm Đội
Phòng Giới Lớp Điểm thi Điểm Xếp Ghi
STT 1 Họ và tên Ngày sinh Lớp thi tuyển
thi tính DTHT Tháng 11 TB thứ chú
31/8 HSG
1 6,074 4 Phạm Huyền Trang 19/05/2011 Nữ 6B 15.50 6A2 Ngữ văn 6 14 14.75 1

2 6,043 3 Nguyễn Hoàng Linh 02/02/2011 Nữ 6D 15.75 6A2 Ngữ văn 6 13.5 14.63 2

3 6,035 2 Đỗ Khánh Huyền 07/04/2011 Nữ 6B 15.75 6A2 Ngữ văn 6 12 13.88 3

4 6,057 3 Vũ Thị Hồng Nhung 27/04/2011 Nữ 6A 14.25 6A2 Ngữ văn 6 13 13.63 4

5 6,051 3 Dương Khánh Ngân 04/04/2011 Nữ 6C 14.25 6A2 Ngữ văn 6 12.75 13.50 5

6 6,016 1 Nguyễn Quế Chi 10/02/2011 Nữ 6B 14.00 6A2 Ngữ văn 6 12.5 13.25 6

7 6,056 3 Kiều Lâm Nhi 05/10/2011 Nữ 6A 12.50 6A2 Ngữ văn 6 13.75 13.13 7

8 6,076 4 Tạ Mai Vân 24/04/2011 Nữ 6C 13.00 6A2 Ngữ văn 6 13 13.00 8

9 6,003 1 Nguyễn Thị Kiều Anh 01/01/2011 Nữ 6B 13.75 6A2 Ngữ văn 6 12.25 13.00 8

10 6,064 4 Nguyễn Thị Minh Sang 09/08/2011 Nữ 6E 12.50 6A2 Ngữ văn 6 13 12.75 10

11 6,050 3 Nguyễn Thị Ngọc Mỹ 08/05/2011 Nữ 6B 11.75 6A2 Ngữ văn 6 13 12.38 11

12 6,031 2 Nguyễn Thu Hằng 22/03/2011 Nữ 6D 12.75 6A2 Ngữ văn 6 12 12.38 11

13 6,072 4 Nguyễn Thị Kiều Trang 14/10/2011 Nữ 6D 14.00 6A2 Ngữ văn 6 10.5 12.25 13

14 6,046 3 Trần Đức Lương 08/07/2011 Nam 6A 13.75 6A2 Ngữ văn 6 10.5 12.13 14

15 6,078 4 Lê Hải Yến 18/05/2011 Nữ 6C 11.75 6A2 Ngữ văn 6 12 11.88 15

16 6,063 4 Nguyễn Bùi Như Quỳnh 06/09/2011 Nữ 6D 11.50 6A2 Ngữ văn 6 12 11.75 16

17 6,075 4 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm 08/11/2011 Nữ 6C 12.75 6A2 Ngữ văn 6 10.25 11.50 17

18 6,005 1 Nguyễn Trâm Anh 13/03/2011 Nữ 6B 12.25 6A2 Ngữ văn 6 10 11.13 18

19 6,052 3 Nguyễn Kim Ngân 16/02/2011 Nữ 6E 10.50 6A2 Ngữ văn 6 11.5 11.00 19
TRƯỜNG THCS LÝ TỰ TRỌNG
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ KSCL HỌC SINH GIỎI, THÁNG 11 NĂM HỌC 2022-2023

Điểm Đội
Phòng Giới Lớp Điểm thi Điểm Xếp Ghi
STT 1 Họ và tên Ngày sinh Lớp thi tuyển
thi tính DTHT Tháng 11 TB thứ chú
31/8 HSG
20 6,027 2 Khổng Trần Linh Hà 23/01/2011 Nữ 6B 12.00 6A2 Ngữ văn 6 10 11.00 19

21 6,060 4 Nguyễn Hồng Quân 05/08/2011 Nam 6D 12.75 6A2 Ngữ văn 6 9 10.88 21

22 6,018 1 Nguyễn Hồng Diệp 14/01/2011 Nữ 6E 10.50 6A2 Ngữ văn 6 11 10.75 22

23 6,021 2 Nguyễn Tiến Duy 10/01/2011 Nam 6C 11.25 6A2 Ngữ văn 6 10.25 10.75 22

24 6,071 4 Đường Huyền Trang 31/08/2011 Nữ 6A 10.25 6A2 Ngữ văn 6 11 10.63 24

25 6,017 1 Nguyễn Trúc Chi 25/02/2011 Nữ 6B 10.75 6A2 Ngữ văn 6 10 10.38 25

26 6,028 2 Phạm Khánh Hà 02/01/2011 Nữ 6C 10.50 6A2 Ngữ văn 6 10 10.25 26

27 6,062 4 Nguyễn Ngọc Phương Quyên 24/11/2011 Nữ 6D 11.50 6A2 Ngữ văn 6 9 10.25 26

28 6,053 3 Nguyễn Minh Nghĩa 20/07/2011 Nam 6A 9.75 6A2 Ngữ văn 6 10.5 10.13 28

29 6,073 4 Nguyễn Yến Trang 28/11/2011 Nữ 6D 9.25 6A2 Ngữ văn 6 10.5 9.88 29

30 6,037 2 Triệu Thu Hương 30/03/2011 Nữ 6E 10.00 6A2 Ngữ văn 6 9.75 9.88 29

31 6,070 4 Nguyễn Phương Thảo 22/08/2011 Nữ 6D 10.50 6A2 Ngữ văn 6 9.25 9.88 29

32 6,010 1 Trần Sỹ Gia Bảo 03/04/2011 Nam 6D 9.25 6A2 Ngữ văn 6 10.25 9.75 32

33 6,041 3 Trần Quế Lâm 06/04/2011 Nữ 6A 9.50 6A2 Ngữ văn 6 10 9.75 32

34 6,044 3 Nguyễn Phương Linh 17/04/2011 Nữ 6C 9.50 6A2 Ngữ văn 6 10 9.75 32

35 6,004 1 Nguyễn Thị Ngọc Anh 23/09/2011 Nữ 6B 9.00 6A2 Ngữ văn 6 10.25 9.63 35

36 6,013 1 Nguyễn Bảo Châu 02/08/2011 Nam 6D 10.25 6A2 Ngữ văn 6 9 9.63 35

1 6,091 5 Nguyễn Như Hải 30/10/2011 Nam 6C 17.10 6A3 Tiếng anh 6 16 16.55 1

2 6,115 6 Bùi Minh Tâm 13/07/2011 Nữ 6C 13.80 6A3 Tiếng anh 6 15.6 14.70 2

3 6,098 5 Dương Tùng Lâm 07/10/2011 Nam 6A 12.80 6A3 Tiếng anh 6 15.6 14.20 3

4 6,093 5 Phan Thanh Hằng 22/01/2011 Nữ 6E 13.00 6A3 Tiếng anh 6 15.4 14.20 3

5 6,084 5 Điền Mai Anh 29/11/2011 Nữ 6D 13.90 6A3 Tiếng anh 6 13.8 13.85 5

6 6,105 6 Trần Ngọc Mai 17/02/2011 Nữ 6A 13.20 6A3 Tiếng anh 6 14 13.60 6

7 6,094 5 Hà Thị Thu Hân 08/07/2011 Nữ 6E 13.20 6A3 Tiếng anh 6 13.8 13.50 7

8 6,111 6 Nguyễn Phương Nhung 26/03/2011 Nữ 6D 13.60 6A3 Tiếng anh 6 13.2 13.40 8

9 6,097 5 Lương Việt Khoa 11/10/2011 Nam 6A 14.40 6A3 Tiếng anh 6 12.2 13.30 9

10 6,079 5 Bùi Thị Chúc An 06/11/2011 Nữ 6B 13.10 6A3 Tiếng anh 6 13 13.05 10
TRƯỜNG THCS LÝ TỰ TRỌNG
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ KSCL HỌC SINH GIỎI, THÁNG 11 NĂM HỌC 2022-2023

Điểm Đội
Phòng Giới Lớp Điểm thi Điểm Xếp Ghi
STT 1 Họ và tên Ngày sinh Lớp thi tuyển
thi tính DTHT Tháng 11 TB thứ chú
31/8 HSG
11 6,101 6 Nguyễn Thị Thanh Loan 02/06/2011 Nữ 6E 13.00 6A3 Tiếng anh 6 13 13.00 11

12 6,085 5 Lưu Hà Anh 16/04/2011 Nữ 6B 13.60 6A3 Tiếng anh 6 12.4 13.00 11

13 6,088 5 Nguyễn Ánh Dương 24/08/2011 Nữ 6E 13.00 6A3 Tiếng anh 6 12.8 12.90 13

14 6,089 5 Nguyễn Nam Dương 10/07/2011 Nam 6A 11.50 6A3 Tiếng anh 6 14 12.75 14

15 6,092 5 Kiều Thị Hằng 28/01/2011 Nữ 6C 11.80 6A3 Tiếng anh 6 13.6 12.70 15

16 6,118 6 Nguyễn Diệu Thảo 08/03/2011 Nữ 6B 10.80 6A3 Tiếng anh 6 14.4 12.60 16

17 6,112 6 Trần Xuân Phúc 08/08/2011 Nam 6C 11.00 6A3 Tiếng anh 6 14 12.50 17

18 6,116 6 Lê Công Tiến 03/05/2011 Nam 6E 11.40 6A3 Tiếng anh 6 13.6 12.50 17
TRƯỜNG THCS LÝ TỰ TRỌNG
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ KSCL HỌC SINH GIỎI, THÁNG 11 NĂM HỌC 2022-2023

Điểm Đội
Phòng Giới Lớp Điểm thi Điểm Xếp Ghi
STT 1 Họ và tên Ngày sinh Lớp thi tuyển
thi tính DTHT Tháng 11 TB thứ chú
31/8 HSG
19 6,081 5 Dương Bảo An 04/03/2011 Nữ 6B 12.20 6A3 Tiếng anh 6 12.8 12.50 17

20 6,096 5 Diệp Thành Hợp 29/10/2011 Nam 6B 11.00 6A3 Tiếng anh 6 13.6 12.30 20

21 6,108 6 Vũ Trần Trà My 27/01/2011 Nữ 6C 11.70 6A3 Tiếng anh 6 12.6 12.15 21

22 6,120 6 Dương Bình Minh Triết 10/03/2011 Nam 6A 11.70 6A3 Tiếng anh 6 12.6 12.15 21

23 6,121 6 Nguyễn Hoàng Yến 12/06/2011 Nữ 6D 11.80 6A3 Tiếng anh 6 12.4 12.10 23

24 6,083 5 Trần Lưu Thái An 07/12/2011 Nữ 6B 12.60 6A3 Tiếng anh 6 11.6 12.10 24

25 6,114 6 Phạm Hải Quân 4/12/2011 Nam 6A 6A3 Tiếng anh 6 12 12.00 25

26 6,095 5 Phạm Huy Hoàng 21/06/2011 Nam 6A 10.40 6A3 Tiếng anh 6 13.2 11.80 26

27 6,106 6 Kiều Thị Trà My 25/06/2011 Nữ 6A 10.50 6A3 Tiếng anh 6 12.2 11.35 27

28 6,080 5 Dương An An 27/05/2011 Nữ 6B 11.00 6A3 Tiếng anh 6 11.6 11.30 28

29 6,109 6 Nguyễn Hồng Ngọc 18/10/2011 Nữ 6E 11.00 6A3 Tiếng anh 6 11.6 11.30 28

30 6,113 6 Đỗ Thu Phương 04/07/2011 Nữ 6D 10.40 6A3 Tiếng anh 6 12 11.20 30

31 6,104 6 Ngô Phương Mai 26/03/2011 Nữ 6A 10.60 6A3 Tiếng anh 6 11.8 11.20 30

32 6,110 6 Đỗ Yến Nhi 16/07/2011 Nữ 6A 11.00 6A3 Tiếng anh 6 11.4 11.20 30

33 6,082 5 Lưu Hà An 05/03/2011 Nữ 6E 10.40 6A3 Tiếng anh 6 11.8 11.10 33

34 6,119 6 Phạm Hiền Trang 08/05/2011 Nữ 6A 10.40 6A3 Tiếng anh 6 11.6 11.00 34

35 6,107 6 Nguyễn Yến My 20/12/2011 Nữ 6E 10.60 6A3 Tiếng anh 6 11.4 11.00 34

36 6,102 6 Nguyễn Giang Long 21/11/2011 Nam 6A 11.00 6A3 Tiếng anh 6 11 11.00 34

37 6,090 5 Phạm Bá Dương 25/06/2011 Nam 6B 12.40 6A3 Tiếng anh 6 9.2 10.80 37

1 6,039 3 Phan Nguyên Khang 28/11/2011 Nam 6B 19.25 6A1 Toán 6 12.5 15.88 1

2 6,011 1 Nguyễn Quang Bình 26/01/2011 Nam 6A 15.00 6A1 Toán 6 16.5 15.75 2

3 6,025 2 Nguyễn Công Tiến Đạt 30/01/2011 Nam 6A 17.25 6A1 Toán 6 14 15.63 3

4 6,042 3 Nguyễn Hải Linh 01/11/2011 Nữ 6A 17.50 6A1 Toán 6 12.5 15.00 4

5 6,038 2 Lê Công Hưởng 01/01/2011 Nam 6A 13.25 6A1 Toán 6 16.5 14.88 5

6 6,068 4 Phạm Thanh Tùng 08/12/2011 Nam 6A 17.00 6A1 Toán 6 12 14.50 6

7 6,047 3 Trần Khánh Ly 23/04/2011 Nữ 6E 14.25 6A1 Toán 6 13.1 13.68 7

8 6,007 1 Nguyễn Ngọc Ánh 02/01/2011 Nữ 6E 13.75 6A1 Toán 6 12.5 13.13 8
TRƯỜNG THCS LÝ TỰ TRỌNG
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ KSCL HỌC SINH GIỎI, THÁNG 11 NĂM HỌC 2022-2023

Điểm Đội
Phòng Giới Lớp Điểm thi Điểm Xếp Ghi
STT 1 Họ và tên Ngày sinh Lớp thi tuyển
thi tính DTHT Tháng 11 TB thứ chú
31/8 HSG
9 6,061 4 Trần Phùng Quân 28/03/2011 Nam 6C 14.75 6A1 Toán 6 11.25 13.00 9

10 6,023 2 Lưu Phương Dương 11/10/2011 Nữ 6D 12.50 6A1 Toán 6 13 12.75 10

11 6,055 3 Nguyễn Minh Nguyệt 28/03/2011 Nữ 6D 13.00 6A1 Toán 6 12.25 12.63 11

12 6,024 2 Nguyễn Huy Anh Dương 04/08/2011 Nam 6D 13.25 6A1 Toán 6 12 12.63 11

13 6,067 4 Nguyễn Viết Tùng 17/07/2011 Nam 6E 12.50 6A1 Toán 6 12.5 12.50 13

14 6,066 4 Nguyễn Hoàng Tùng 16/09/2011 Nam 6E 15.00 6A1 Toán 6 9.5 12.25 14

15 6,026 2 Nguyễn Huy Ngọc Đăng 28/06/2011 Nam 6C 11.25 6A1 Toán 6 12.5 11.88 15

16 6,034 2 Phan Tiến Hùng 10/12/2011 Nam 6D 12.75 6A1 Toán 6 10.75 11.75 16
TRƯỜNG THCS LÝ TỰ TRỌNG
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ KSCL HỌC SINH GIỎI, THÁNG 11 NĂM HỌC 2022-2023

Điểm Đội
Phòng Giới Lớp Điểm thi Điểm Xếp Ghi
STT 1 Họ và tên Ngày sinh Lớp thi tuyển
thi tính DTHT Tháng 11 TB thứ chú
31/8 HSG
17 6,008 1 Phạm Minh Ánh 03/01/2011 Nữ 6C 11.25 6A1 Toán 6 12 11.63 17

18 6,059 4 Lưu Thu Phương 21/10/2011 Nữ 6C 12.75 6A1 Toán 6 10.5 11.63 17

19 6,049 3 Trịnh Nhật Minh 05/05/2011 Nam 6D 11.25 6A1 Toán 6 11.5 11.38 19

20 6,015 1 Hoàng Linh Chi 12/01/2011 Nữ 6A 12.00 6A1 Toán 6 10.75 11.38 19

21 6,032 2 Dương Hoàng Hiếu 28/08/2011 Nam 6E 12.00 6A1 Toán 6 10.75 11.38 19

22 6,002 1 Lưu Đức Anh 31/10/2011 Nam 6A 11.00 6A1 Toán 6 11.7 11.35 22

23 6,065 4 Nguyễn Minh Tiến 20/02/2011 Nam 6B 13.75 6A1 Toán 6 8.75 11.25 23

24 6,058 3 Nguyễn Ngọc Phi 21/10/2011 Nam 6C 11.50 6A1 Toán 6 10.75 11.13 24

25 6,029 2 Kim Ngọc Hằng 12/06/2011 Nữ 6E 13.50 6A1 Toán 6 8.5 11.00 25

26 6,022 2 Đoàn Việt Dương 01/07/2011 Nam 6D 10.75 6A1 Toán 6 10.75 10.75 26

27 6,012 1 Nguyễn Chân 14/01/2011 Nam 6B 13.25 6A1 Toán 6 8 10.63 27

28 6,030 2 Nguyễn Thanh Hằng 18/08/2011 Nữ 6A 15.00 6A1 Toán 6 6.25 10.63 27

29 6,020 2 Nguyễn Đức Duy 19/02/2011 Nam 6A 10.75 6A1 Toán 6 9.75 10.25 29

30 6,019 1 Đỗ Đức Duy 29/09/2011 Nam 6B 10.75 6A1 Toán 6 9.5 10.13 30

31 6,045 3 Nguyễn Tuấn Linh 20/10/2011 Nam 6B 10.75 6A1 Toán 6 9.25 10.00 31

32 6,069 4 Nguyễn Ngọc Thạch 20/10/2011 Nam 6C 11.50 6A1 Toán 6 8.5 10.00 31

33 6,036 2 Đào Thái Hưng 25/02/2011 Nam 6D 12.50 6A1 Toán 6 7.5 10.00 31

34 6,077 4 Đỗ Khánh Vy 05/09/2011 Nữ 6B 12.50 6A1 Toán 6 7.5 10.00 31


TRƯỜNG THCS LÝ TỰ TRỌNG
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ KSCL HỌC SINH GIỎI, THÁNG 11 NĂM HỌC 2022-2023

Phòn Giới Điểm thi Lớp Đội tuyển Điểm thi


STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm TB Xếp thứ Ghi chú
g thi tính 31/8 DTHT HSG Tháng 11

1 7,073 4 Trần Thu Trang 11/28/2010 Nữ 7D 14.00 7A2 Ngữ văn 7 14.38 1
14.75
2 7,018 1 Lê Thùy Dung 5/5/2010 Nữ 7D 7A2 Ngữ văn 7 13.75 13.75 2

3 7,017 1 Nguyễn Ngọc Khánh Chi 23/05/2010 Nữ 7A 15.00 7A2 Ngữ văn 7 12.5 13.75 2

4 7,048 3 Nguyễn Yến Linh 17/10/2010 Nữ 7B 11.50 7A2 Ngữ văn 7 13.25 4
15
5 7,072 4 Phạm Kim Thi 15/02/2010 Nữ 7B 13.50 7A2 Ngữ văn 7 13.25 4
13
6 7,063 4 Nguyễn Thị Minh Phúc 15/09/2010 Nữ 7B 10.75 7A2 Ngữ văn 7 12.70 6
14.65
7 7,031 2 Nguyễn Đình Hương Giang 19/09/2010 Nữ 7B 11.00 7A2 Ngữ văn 7 13.5 12.25 7

8 7,067 4 Dương Ngọc Quỳnh 12/30/2010 Nữ 7D 9.00 7A2 Ngữ văn 7 11.50 8
14
9 7,047 3 Nguyễn Thùy Linh 17/01/2010 Nữ 7C 13.50 7A2 Ngữ văn 7 11.38 9
9.25
10 7,045 3 Nguyễn Thị Khánh Linh 04/09/2010 Nữ 7B 11.00 7A2 Ngữ văn 7 11.25 10
11.5
11 7,002 1 Chu Minh Anh 3/1/2010 Nữ 7A 9.00 7A2 Ngữ văn 7 13.25 11.13 11

12 7,051 3 Nguyễn Ngọc Mai 8/5/2010 Nữ 7A 10.00 7A2 Ngữ văn 7 11.13 11
12.25
13 7,030 2 Hoàng Linh Giang 26/07/2010 Nữ 7B 10.50 7A2 Ngữ văn 7 11.5 11.00 13

14 7,011 1 Trần Như Anh 10/09/2010 Nam 7B 11.25 7A2 Ngữ văn 7 10.75 11.00 13

15 7,054 3 Nguyễn Thảo My 9/7/2010 Nữ 7C 7.00 7A2 Ngữ văn 7 10.75 15


14.5
16 7,032 2 Nguyễn Thu Hà 29/03/2010 Nữ 7C 9.75 7A2 Ngữ văn 7 11.75 10.75 15

17 7,049 3 Trần Khánh Linh 06/08/2010 Nữ 7B 8.75 7A2 Ngữ văn 7 10.63 17
12.5
18 7,056 4 Lê Ngọc Quỳnh Nga 2/3/2010 Nữ 7A 9.75 7A2 Ngữ văn 7 10.63 17
11.5
TRƯỜNG THCS LÝ TỰ TRỌNG
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ KSCL HỌC SINH GIỎI, THÁNG 11 NĂM HỌC 2022-2023

Phòn Giới Điểm thi Lớp Đội tuyển Điểm thi


STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm TB Xếp thứ Ghi chú
g thi tính 31/8 DTHT HSG Tháng 11

19 7,010 1 Trần Ngọc Anh 8/23/2010 Nữ 7D 8.50 7A2 Ngữ văn 7 12.5 10.50 19

20 7,060 4 Lưu Bảo Ngọc 14/04/2010 Nữ 7C 9.00 7A2 Ngữ văn 7 10.50 19
12
21 7,007 1 Nguyễn Thị Hoàng Anh 24/05/2010 Nam 7B 10.00 7A2 Ngữ văn 7 11 10.50 19

22 7,016 1 Cao Thanh Bình 7/7/2010 Nữ 7D 9.50 7A2 Ngữ văn 7 10.75 10.13 22

23 7,043 3 Trần Thùy Lâm 7/12/2010 Nữ 7C 8.00 7A2 Ngữ văn 7 9.50 23
11
24 7,003 1 Đào Phương Anh 23/01/2010 Nữ 7A 5.50 7A2 Ngữ văn 7 13.25 9.38 24

25 7,059 4 Trần Doãn Bảo Ngân 5/16/2010 Nữ 7D 8.75 7A2 Ngữ văn 7 9.38 24
10
26 7,008 1 Nguyễn Thục Anh 25/12/2010 Nữ 7C 7.75 7A2 Ngữ văn 7 10.75 9.25 26

27 7,074 4 Phạm Phương Vy 11/12/2010 Nữ 7A 8.00 7A2 Ngữ văn 7 9.13 27


10.25
28 7,019 2 Nguyễn Hữu Dũng 1/9/2010 Nam 7C 7.50 7A2 Ngữ văn 7 10.5 9.00 28

29 7,033 2 Trần Nguyễn Hải Hà 1/7/2010 Nữ 7B 7A2 Ngữ văn 7 8.75 8.75 29

30 7,068 4 Nguyễn Như Quỳnh 17/03//2010 Nữ 7B 6.00 7A2 Ngữ văn 7 8.25 30
10.5
31 7,041 3 Nguyễn Tuấn Khang 4/1/2010 Nam 7A 7.50 7A2 Ngữ văn 7 8.25 30
9
32 7,058 4 Hồ Thị Bảo Ngân 12/25/2010 Nữ 7D 7.75 7A2 Ngữ văn 7 8.25 30
8.75
33 7,020 2 Nguyễn Hữu Quang Dũng 9/3/2010 Nam 7C 8.00 7A2 Ngữ văn 7 8.5 8.25 30

34 7,005 1 Nguyễn Hà Phương Anh 10/13/2010 Nữ 7C 3.00 7A2 Ngữ văn 7 9.5 6.25 34

1 7,076 5 Ngô Châu Anh 1/18/2010 Nữ 7D 18.20 7A3 Tiếng anh 7 17.75 1
17.3
2 7,078 5 Nguyễn Phúc Tâm Anh 16/08/2010 Nữ 7A 17.40 7A3 Tiếng anh 7 17.20 2
17
TRƯỜNG THCS LÝ TỰ TRỌNG
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ KSCL HỌC SINH GIỎI, THÁNG 11 NĂM HỌC 2022-2023

Phòn Giới Điểm thi Lớp Đội tuyển Điểm thi


STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm TB Xếp thứ Ghi chú
g thi tính 31/8 DTHT HSG Tháng 11

3 7,086 5 Lê Thanh Hà 15/12/2010 Nữ 7C 14.60 7A3 Tiếng anh 7 14.80 3


15
4 7,111 6 Nguyễn Kim Thu Thủy 20/10/2010 Nữ 7A 14.00 7A3 Tiếng anh 7 14.65 4
15.3
5 7,087 5 Nguyễn Minh Hà 3/29/2010 Nữ 7D 14.30 7A3 Tiếng anh 7 14.60 5
14.9
6 7,109 6 Đỗ Thị Minh Tuệ 04/12/2010 Nữ 7B 14.20 7A3 Tiếng anh 7 14.45 6
14.7
7 7,088 5 Nguyễn Thị Thu Hà 25/12/2010 Nữ 7A 14.20 7A3 Tiếng anh 7 14.10 7
14
8 7,099 6 Lưu Thị Diệu Linh 22/07/2010 Nữ 7A 14.50 7A3 Tiếng anh 7 14.05 8
13.6
9 7,077 5 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh 1/7/2010 Nữ 7D 14.40 7A3 Tiếng anh 7 13.80 9
13.2
10 7,112 6 Nguyễn Thị Phương Trang 13/01/2010 Nữ 7C 13.30 7A3 Tiếng anh 7 13.70 10
14.1
11 7,082 5 Nguyễn Tiến Dũng 29/03/2010 Nam 7A 15.80 7A3 Tiếng anh 7 13.60 11
11.4
12 7,113 6 Phan Nguyễn Bảo Trâm 24/01/2010 Nữ 7B 13.40 7A3 Tiếng anh 7 13.40 12
13.4
13 7,110 6 Trần Nguyễn An Thảo 30/08/2010 Nữ 7C 12.80 7A3 Tiếng anh 7 12.90 13
13
14 7,096 6 Nguyễn Thị Mai Lan 12/6/2010 Nữ 7A 13.10 7A3 Tiếng anh 7 12.80 14
12.5
15 7,103 6 Dương Thị Minh Ngọc 14/11/2010 Nữ 7B 12.80 7A3 Tiếng anh 7 12.50 15
12.2
16 7,106 6 Nguyễn Châu Sa 26/11/2010 Nữ 7C 12.80 7A3 Tiếng anh 7 12.25 16
11.7
17 7,098 6 Kiều Hoàng Linh 11/9/2010 Nữ 7D 14.20 7A3 Tiếng anh 7 12.20 17
10.2
18 7,108 6 Lưu Anh Tuấn 30/10/2010 Nam 7A 10.80 7A3 Tiếng anh 7 12.10 18
13.4
19 7,091 5 Hoàng Thanh Hoa 12/6/2010 Nữ 7D 12.20 7A3 Tiếng anh 7 11.60 19
11
20 7,075 5 Đào Trọng Trường An 5/6/2010 Nam 7C 11.70 7A3 Tiếng anh 7 11.40 20
11.1
21 7,089 5 Trần Thanh Hằng 11/9/2010 Nữ 7D 12.70 7A3 Tiếng anh 7 11.25 21
9.8
TRƯỜNG THCS LÝ TỰ TRỌNG
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ KSCL HỌC SINH GIỎI, THÁNG 11 NĂM HỌC 2022-2023

Phòn Giới Điểm thi Lớp Đội tuyển Điểm thi


STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm TB Xếp thứ Ghi chú
g thi tính 31/8 DTHT HSG Tháng 11

22 7,100 6 Hà Thị Trà My 2/3/2010 Nữ 7D 11.30 7A3 Tiếng anh 7 11.05 22


10.8
23 7,102 6 Đỗ Minh Ngọc 6/12/2010 Nữ 7A 10.80 7A3 Tiếng anh 7 10.75 23
10.7
24 7,083 5 Lê Ánh Dương 4/5/2010 Nữ 7D 12.40 7A3 Tiếng anh 7 10.55 24
8.7
25 7,093 5 Trần Khánh Huyền 8/22/2010 Nữ 7D 10.80 7A3 Tiếng anh 7 10.35 25
9.9
26 7,114 6 Phạm Ngọc Trung 23/01/2010 Nam 7C 12.60 7A3 Tiếng anh 7 10.05 26
7.5
27 7,080 5 Đặng Quế Chi 6/11/2010 Nữ 7C 10.60 7A3 Tiếng anh 7 9.85 27
9.1
28 7,085 5 Nguyễn Hương Giang 10/7/2010 Nữ 7A 9.50 7A3 Tiếng anh 7 9.80 28
10.1
29 7,115 6 Đào Thị Thiên Ưng 12/01/2010 Nữ 7B 9.10 7A3 Tiếng anh 7 10 9.55 29

30 7,097 6 Nguyễn Hoàng Thanh Lâm 28/05/2010 Nam 7A 9.90 7A3 Tiếng anh 7 9.55 29
9.2
1 7,064 4 Dương Hà Phương 01/01/2010 Nữ 7B 17.00 7A1 Toán 7 14.38 1
11.75
2 7,027 2 Trần Thái Dương 12/03/2010 Nam 7B 11.00 7A1 Toán 7 16.5 13.75 2

3 7,038 3 Nguyễn Minh Huy 1/2/2010 Nam 7D 14.50 7A1 Toán 7 11 12.75 3

4 7,034 2 Đỗ An Hằng 6/24/2022 Nữ 7D 14.50 7A1 Toán 7 10.5 12.50 4

5 7,055 3 Nguyễn Huy Nam 17/03/2010 Nam 7C 15.75 7A1 Toán 7 12.50 4
9.25
6 7,057 4 Nguyễn Thị Thúy Nga 8/1/2010 Nữ 7C 14.00 7A1 Toán 7 12.25 6
10.5
7 7,025 2 Nguyễn Đăng Đức Duy 2/11/2010 Nam 7D 13.75 7A1 Toán 7 9.75 11.75 7

8 7,040 3 Nguyễn Trung Kiên 21/01/2010 Nam 7C 12.75 7A1 Toán 7 10.5 11.63 8

9 7,037 3 Nguyễn Đức Huy 19/01/2010 Nam 7B 12.75 7A1 Toán 7 9 10.88 9

10 7,071 4 Đào Ngọc Phương Thảo 26/03/2010 Nữ 7C 13.00 7A1 Toán 7 10.50 10
8
11 7,050 3 Dương Thành Long 8/2/2010 Nam 7D 13.75 7A1 Toán 7 10.38 11
7
12 7,015 1 Trần Lê Ngọc Bích 19/12/2010 Nữ 7A 11.25 7A1 Toán 7 7.75 9.50 12

13 7,021 2 Nguyễn Tấn Dũng 19/04/2010 Nam 7C 10.50 7A1 Toán 7 7.75 9.13 13

14 7,044 3 Dương Mai Linh 17/10/2010 Nữ 7A 12.75 7A1 Toán 7 9.13 13


5.5
15 7,042 3 Lưu Nam Khánh 22/09/2010 Nam 7A 12.75 7A1 Toán 7 8.88 15
5
16 7,012 1 Đỗ Thị Nguyệt Ánh 16/12/2010 Nam 7B 11.50 7A1 Toán 7 5.5 8.50 16

17 7,052 3 Nguyễn Đức Mạnh 23/03/2010 Nam 7C 12.00 7A1 Toán 7 8.50 16
5
18 7,001 1 Nguyễn Công Thái An 6/15/2010 Nam 7D 11.00 7A1 Toán 7 5.3 8.15 18

19 7,024 2 Dương Đức Duy 6/21/2010 Nam 7D 10.00 7A1 Toán 7 6.25 8.13 19
TRƯỜNG THCS LÝ TỰ TRỌNG
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ KSCL HỌC SINH GIỎI, THÁNG 11 NĂM HỌC 2022-2023

Phòn Giới Điểm thi Lớp Đội tuyển Điểm thi


STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm TB Xếp thứ Ghi chú
g thi tính 31/8 DTHT HSG Tháng 11

20 7,013 1 Đỗ Ngọc Bảo 7/24/2010 Nam 7B 12.00 7A1 Toán 7 4.25 8.13 19

21 7,028 2 Nguyễn Hải Đăng 6/21/2010 Nam 7D 11.75 7A1 Toán 7 4.25 8.00 21

22 7,023 2 Trần Trí Dũng 3/4/2010 Nam 7C 12.50 7A1 Toán 7 3.25 7.88 22

23 7,065 4 Nguyễn Hoàng Phương 3/9/2010 Nữ 7D 13.50 7A1 Toán 7 7.63 23


1.75
24 7,006 1 Nguyễn Tuấn Anh 27/07/2010 Nam 7C 9.75 7A1 Toán 7 5.25 7.50 24

25 7,061 4 Nguyễn Minh Ngọc 26/09/2010 Nữ 7A 11.75 7A1 Toán 7 7.38 25


3
26 7,026 2 Nguyễn Ngọc Thùy Dương 3/17/2010 Nữ 7A 9.00 7A1 Toán 7 5.25 7.13 26

27 7,069 4 Lê Anh Tú 8/12/2010 Nam 7A 10.50 7A1 Toán 7 7.13 26


3.75
28 7,022 2 Nguyễn Xuân Dũng 18/10/2010 Nam 7C 10.25 7A1 Toán 7 3.75 7.00 28

29 7,070 4 Lỗ Anh Tuấn 20/02/2010 Nam 7B 6.75 7A1 Toán 7 6.88 29


7
30 7,053 3 Nguyễn Nhật Minh 7/1/2010 Nam 7A 7.25 7A1 Toán 7 6.88 29
6.5
31 7,036 2 Nguyễn Bá Huy 13/04/2010 Nam 7C 12.75 7A1 Toán 7 1 6.88 29
TRƯỜNG THCS LÝ TỰ TRỌNG
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ KSCL HỌC SINH GIỎI, THÁNG 11 NĂM HỌC 2022-2023

Phòng Giới Điểm Điểm thi Tháng


STT SBD thi Họ và tên Ngày sinh Lớp Đội tuyển Điểm TB Ghi chú
tính thi 31/8 11

1 8,034 2 Trần Minh Hòa 7/19/2009 Nữ 8B 15.75 Địa lí 8 14.25 15

2 8,031 2 Nguyễn Thanh Hiền 1/2/2009 Nữ 8A 16.25 Địa lí 8 12.25 14.25

3 8,080 4 Nguyễn Mai Phương 7/30/2009 Nữ 8C 13.5 Địa lí 8 14.05 13.775

4 8,093 5 Nguyễn Thị Huyền Trâm 3/9/2009 Nữ 8A 14.5 Địa lí 8 10 12.25

5 8,070 4 Nguyễn Hải Nguyên 3/7/2009 Nam 88C 10.75 Địa lí 8 12.85 11.8

6 8,084 5 Dương Thị Thu Thảo 1/27/2009 Nữ 8C 12.75 Địa lí 8 10.35 11.55

7 8,027 2 Nguyễn Trà Giang 11/15/2009 Nữ 8D 10.75 Địa lí 8 11.5 11.125

8 8,008 1 Nguyễn Quỳnh Anh 10/13/2009 Nữ 8B 8.5 Địa lí 8 13 10.75

9 8,017 1 Nguyễn cao Cường 11/1/2009 Nam 8C 9.75 Địa lí 8 11.6 10.675

10 8,067 4 Nguyễn Bảo Ngọc 4/3/2009 Nữ 8C 12.25 Địa lí 8 7.6 9.925

11 8,055 3 Nguyễn Ngọc Mai 6/8/2009 Nữ 8D 7.05 Địa lí 8 10.1 8.575

12 8,081 4 Nguyễn Như Quỳnh 11/21/2009 Nữ 8D 5.5 Địa lí 8 9.1 7.3

13 8,029 2 Trương Thị Thu Giang 5/2/2009 Nữ 8D 6.75 Địa lí 8 6.6 6.675

14 8,001 1 Mai Thanh An 8/20/2009 Nam 8D 7.5 Địa lí 8 5.5 6.5

15 8,054 3 Phan Khánh Ly 2/9/2009 Nữ 8B 16 Hóa học 8 12.4 14.2

16 8,040 2 Nguyễn Thanh Huyền 1/8/2009 Nữ 8A 15 Hóa học 8 11.05 13.025

17 8,064 4 Nguyễn Hồng Ngân 2/23/2009 Nữ 8A 11 Hóa học 8 11 11

18 8,013 1 Chu Thị Ngọc Ánh 4/11/2009 Nữ 8C 12 Hóa học 8 7.05 9.525

19 8,056 3 Phan Thanh Mai 5/7/2009 Nữ 8D 9.6 Hóa học 8 8 8.8

20 8,063 4 Nguyễn Trà My 8/2/2009 Nữ 8A 12.5 Hóa học 8 5 8.75


TRƯỜNG THCS LÝ TỰ TRỌNG
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ KSCL HỌC SINH GIỎI, THÁNG 11 NĂM HỌC 2022-2023

Phòng Giới Điểm Điểm thi Tháng


STT SBD thi Họ và tên Ngày sinh Lớp Đội tuyển Điểm TB Ghi chú
tính thi 31/8 11

21 8,052 3 Nguyễn Phương Linh 4/3/2009 Nữ 8B 12.25 Hóa học 8 5 8.625

22 8,091 5 Nguyễn Mai Trang 3/1/2009 Nữ 8A 12 Hóa học 8 5 8.5

23 8,016 1 Nguyễn Tiến Công 4/20/2009 Nam 8C 9.6 Hóa học 8 5 7.3

24 8,032 2 Lương Đức Hiếu 8/28/2009 Nam 8B 9.2 Hóa học 8 5.2 7.2

25 8,033 2 Nguyễn Trung Hiếu 2/22/2009 Nam 8D 7.1 Hóa học 8 7.1

26 8,071 4 Hoàng Minh Nguyệt 3/19/2009 Nữ 8D 6.1 Hóa học 8 7.1 6.6

27 8,100 5 Nguyễn Khánh Vy 9/18/2009 Nữ 8C 7 Hóa học 8 4.5 5.75

28 8,019 1 Trần Hải Châu 1/27/2009 Nữ 8C 6.4 Hóa học 8 4.5 5.45

29 8,041 3 Phạm Thu Huyền 1/26/2009 Nữ 8A 13 Lịch sử 8 11.5 12.25

30 8,079 4 Lê Thị Khánh Phương 4/13/2009 Nữ 8B 15 Lịch sử 8 9.5 12.25

31 8,053 3 Nguyễn Thị Diệu Linh 1/15/2009 Nữ 8B 12.5 Lịch sử 8 11 11.75

32 8,082 4 Hoàng Quyết Tiến 9/20/2009 Nam 8D 13.25 Lịch sử 8 10 11.625

33 8,020 1 Hồ Lê Thảo Chi 9/9/2009 Nữ 8B 12.25 Lịch sử 8 10.5 11.375

34 8,059 3 Nguyễn Bình Minh 6/24/2009 Nam 8C 12.25 Lịch sử 8 10.5 11.375

35 8,099 5 Dương Khánh Vy 9/19/2009 Nữ 8C 7.25 Lịch sử 8 7.75 7.5

36 8,074 4 Nguyễn Thị Hồng Nhung 9/22/2009 Nữ 8B 6.25 Lịch sử 8 8.25 7.25

37 8,044 3 Phạm Thị Quỳnh Hương 6/14/2009 Nữ 8B 6 Lịch sử 8 6.5 6.25


TRƯỜNG THCS LÝ TỰ TRỌNG
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ KSCL HỌC SINH GIỎI, THÁNG 11 NĂM HỌC 2022-2023

Phòng Giới Điểm Điểm thi Tháng


STT SBD thi Họ và tên Ngày sinh Lớp Đội tuyển Điểm TB Ghi chú
tính thi 31/8 11

38 8,006 1 Nguyễn Chí Anh 2/16/2009 Nam 8A 4.5 Lịch sử 8 4 4.25

39 8,072 4 Nguyễn Thị Yến Nhi 3/31/2009 Nữ 8C 2 Lịch sử 8 5.5 3.75

40 8,085 5 Nguyễn Hương Thảo 8/28/2009 Nữ 8B 15.5 Ngữ văn 8 13.75 14.625

41 8,039 2 Nguyễn Ngọc Huyền 3/8/2009 Nữ 8B 13.75 Ngữ văn 8 15 14.375

42 8,030 2 Nguyễn Hồng Hạnh 3/3/2009 Nữ 8B 13.75 Ngữ văn 8 14.5 14.125

43 8,021 2 Nguyễn Thảo Chi 3/31/2009 Nữ 8A 14 Ngữ văn 8 13.75 13.875

44 8,018 1 Nguyễn Diệu Châu 4/5/2009 Nữ 8B 12.75 Ngữ văn 8 13.5 13.125

45 8,046 3 Nguyễn Thị Ngọc Khánh 3/17/2009 Nữ 8C 13 Ngữ văn 8 12.5 12.75

46 8,007 1 Nguyễn Diệu Anh 2/25/2009 Nữ 8C 10.75 Ngữ văn 8 12.25 11.5

47 8,009 1 Nguyễn Trần Minh Anh 3/29/2009 Nữ 8A 10.5 Ngữ văn 8 11.75 11.125

48 8,049 3 Hoàng Khánh Linh 2/16/2009 Nữ 8B 8.25 Ngữ văn 8 13.5 10.875

49 8,075 4 Trần Tuyết Nhung 5/22/2009 Nữ 8C 11.25 Ngữ văn 8 10 10.625

50 8,023 2 Ngô Thị Ánh Dương 8/3/2009 Nữ 8C 10 Ngữ văn 8 11 10.5

51 8,092 5 Nguyễn Thị Huyền Trang 6/23/2009 Nữ 8D 10.5 Ngữ văn 8 10 10.25

52 8,012 1 Sầm Thị Châu Anh 10/17/2009 Nữ 8C 9.5 Ngữ văn 8 10.75 10.125

53 8,057 3 Khổng Thị Thu Mến 9/19/2009 Nữ 8D 10.25 Ngữ văn 8 10 10.125

54 8,065 4 Nguyễn Thị Kim Ngân 9/3/2009 Nữ 8D 9.5 Ngữ văn 8 10.5 10

55 8,103 5 Nguyễn Hải Yến 2/18/2009 Nữ 8B 8.25 Ngữ văn 8 11.75 10

56 8,101 5 Trần Thảo Vy 1/12/2009 Nữ 8C 8.5 Ngữ văn 8 11.25 9.875

57 8,102 5 Kim Kim Yến 4/3/2009 Nữ 8D 8 Ngữ văn 8 10 9


TRƯỜNG THCS LÝ TỰ TRỌNG
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ KSCL HỌC SINH GIỎI, THÁNG 11 NĂM HỌC 2022-2023

Phòng Giới Điểm Điểm thi Tháng


STT SBD thi Họ và tên Ngày sinh Lớp Đội tuyển Điểm TB Ghi chú
tính thi 31/8 11

58 8,038 2 Lưu Thị Thu Huyền 1/10/2009 Nữ 8A 16.25 Sinh học 8 18 17.125

59 8,010 1 Phạm Minh Anh 7/10/2009 Nữ 8B 15.35 Sinh học 8 16 15.675

60 8,090 5 Lê Thảo Trang 11/25/2009 Nữ 8C 12.75 Sinh học 8 16.75 14.75

61 8,022 2 Nguyễn Tiến Dũng 8/21/2009 Nam 8B 13.25 Sinh học 8 15.75 14.5

62 8,043 3 Nguyễn Thị Thu Hương 6/10/2009 Nữ 8C 11 Sinh học 8 16.25 13.625

63 8,069 4 Trần Khánh Ngọc 4/23/2009 Nữ 8C 11 Sinh học 8 16.25 13.625

64 8,095 5 Đỗ Quang Vinh 4/17/2009 Nam 8A 12.5 Sinh học 8 14 13.25

65 8,028 2 Tạ Long Giang 3/26/2009 Nam 8B 10.8 Sinh học 8 14.5 12.65

66 8,035 2 Nguyễn Mai Hoàng 1/1/2009 Nữ 8B 10.75 Sinh học 8 10.25 10.5

67 8,089 5 Lê Huyền Trang 6/7/2009 Nữ 8C 11 Sinh học 8 10 10.5

68 8,050 3 Lê Bảo Linh 1/13/2009 Nữ 8B 7.1 Sinh học 8 13.75 10.425

69 8,061 3 Nguyễn Hạnh Hồng Minh 10/27/2009 Nữ 8C 11.25 Sinh học 8 8.5 9.875

70 8,025 2 Nguyễn Tiến Đạt 2/26/2009 Nam 8D 4.5 Sinh học 8 10 7.25

71 8,116 6 Nguyễn Bảo Khanh 12/20/2009 Nữ 8A 14.2 Tiếng Anh 8 15.2 14.7

72 8,107 6 Đỗ Ngọc Bảo Châm 12/23/2009 Nữ 8A 13.4 Tiếng Anh 8 15 14.2

73 8,115 6 Lê Nguyễn Thu Hương 3/19/2009 Nữ 8A 11.6 Tiếng Anh 8 15.8 13.7

74 8,114 6 Tạ Quang Huy 8/9/2009 Nam 8B 12.5 Tiếng Anh 8 14.7 13.6

75 8,108 6 Thân Ngọc Minh Châu 6/3/2009 Nữ 8A 12.8 Tiếng Anh 8 14.3 13.55

76 8,120 6 Nguyễn Đức Thắng 1/14/2009 Nam 8A 11.8 Tiếng Anh 8 15.2 13.5

77 8,109 6 Đỗ Khánh Chi 10/25/2009 Nữ 8A 12.1 Tiếng Anh 8 14.5 13.3


TRƯỜNG THCS LÝ TỰ TRỌNG
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ KSCL HỌC SINH GIỎI, THÁNG 11 NĂM HỌC 2022-2023

Phòng Giới Điểm Điểm thi Tháng


STT SBD thi Họ và tên Ngày sinh Lớp Đội tuyển Điểm TB Ghi chú
tính thi 31/8 11

78 8,119 6 Nguyễn Anh Tuấn 1/17/2009 Nam 8B 11.9 Tiếng Anh 8 14.4 13.15

79 8,118 6 Đào Đức Mạnh 3/25/2009 Nam 8B 11.2 Tiếng Anh 8 14.6 12.9

80 8,112 6 Nguyễn Hải Đăng 8/1/2009 Nam 8A 10.5 Tiếng Anh 8 15 12.75

81 8,105 6 Vũ Diệp Anh 11/16/2009 Nữ 8A 9.1 Tiếng Anh 8 14.8 11.95

82 8,113 6 Hoàng Thanh Kim Huệ 2/11/2009 Nữ 8A 9.3 Tiếng Anh 8 14.5 11.9

83 8,110 6 Hoàng Đức Dũng 4/25/2009 Nam 8B 9.9 Tiếng Anh 8 13.9 11.9

84 8,122 6 Phạm Khánh Vy 10/6/2009 Nữ 8A 9.8 Tiếng Anh 8 13.6 11.7

85 8,104 6 Lê Vũ Nhật Anh 4/11/2009 Nữ 8A 10 Tiếng Anh 8 13.4 11.7

86 8,121 6 Nguyễn Mai Trang 2/4/2009 Nữ 8A 10 Tiếng Anh 8 13.2 11.6

87 8,106 6 Nguyễn Minh Ánh 6/28/2009 Nữ 8A 9.2 Tiếng Anh 8 13.8 11.5

88 8,111 6 Lê Quang Dũng 8/9/2009 Nam 8A 8.9 Tiếng Anh 8 10.6 9.75

89 8,117 6 Trần Ngọc Bảo Linh 2/18/2009 Nữ 8A 5.8 Tiếng Anh 8 10.2 8

90 8,130 7 Phan Hoài Phong 8/30/2009 Nam 8A 18 Tin học 8 10 14

91 8,125 7 Lê Khôi 4/27/2009 Nam 8B 10.5 Tin học 8 16.5 13.5

92 8,133 7 Đào Gia Vĩnh 11/4/2009 Nam 8B 12 Tin học 8 14 13

93 8,124 7 Nguyễn Quang Huy 4/25/2009 Nam 8B 14.5 Tin học 8 9 11.75

94 8,132 7 Nguyễn Anh Quân 5/13/2009 Nam 8B 10 Tin học 8 10 10

95 8,131 7 Nguyễn Minh Quang 2/18/2009 Nam 8C 8 Tin học 8 11 9.5

96 8,129 7 Phạm Công Hiếu Nghĩa 5/18/2009 Nam 8A 6 Tin học 8 9.5 7.75

97 8,128 7 Nguyễn Minh Nghĩa 1/24/2009 Nam 8C 9 Tin học 8 6.5 7.75

98 8,127 7 Lưu Phạm Nhật Minh 4/4/2009 Nam 8C 5 Tin học 8 10 7.5
TRƯỜNG THCS LÝ TỰ TRỌNG
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ KSCL HỌC SINH GIỎI, THÁNG 11 NĂM HỌC 2022-2023

Phòng Giới Điểm Điểm thi Tháng


STT SBD thi Họ và tên Ngày sinh Lớp Đội tuyển Điểm TB Ghi chú
tính thi 31/8 11

99 8,126 7 Nguyễn Duy Mạnh 10/1/2009 Nam 8C 3 Tin học 8 9 6

100 8,123 7 Lê Xuân Hiếu 4/2/2009 Nam 8C 4 Tin học 8 6.5 5.25

101 8,060 3 Nguyễn Hạ Nhật Minh 1/20/2009 Nam 8A 18.4 Toán 8 12 15.2

102 8,098 5 Nguyễn Anh Vũ 11/6/2009 Nam 8B 15.65 Toán 8 13.5 14.575

103 8,083 5 Nguyễn Phú Thái 10/19/2009 Nam 8A 14.25 Toán 8 12 13.125

104 8,005 1 Hoàng Thị Ngọc Anh 8/24/2009 Nữ 8B 12.15 Toán 8 13.75 12.95

105 8,077 4 Nguyễn Quốc Phong 1/10/2009 Nam 8A 11.75 Toán 8 14 12.875

106 8,094 5 Ngô Quang Trường 7/14/2009 Nam 8A 15.65 Toán 8 10 12.825

107 8,014 1 Đồng Quang Bách 7/29/2009 Nam 8A 12.9 Toán 8 11.75 12.325

108 8,088 5 Nguyễn Thị Thủy 1/30/2009 Nữ 8B 11.5 Toán 8 11.75 11.625

109 8,004 1 Trịnh Vĩnh An 5/22/2009 Nam 8A 12.9 Toán 8 10 11.45

110 8,086 5 Nguyễn Đức Thắng 1/8/2009 Nam 8A 12 Toán 8 9.5 10.75

111 8,047 3 Trần Tú Lan 3/10/2009 Nữ 8B 15.25 Toán 8 10.5 10.5

112 8,087 5 Nguyễn Phan Minh Thùy 1/21/2009 Nữ 8A 10.5 Toán 8 9.75 10.125

113 8,002 1 Nguyễn Quốc An 2/17/2009 Nam 8C Toán 8 10 10

114 8,066 4 Trần Gia Nghĩa 9/9/2009 Nam 8A 11 Toán 8 9 10

115 8,026 2 Nguyễn Anh Đức 11/2/2009 Nam 8A 5.6 Toán 8 10.75 8.175

116 8,097 5 Nguyễn Quang Vinh 10/27/2009 Nam 8C 6 Toán 8 5.5 5.75

117 8,042 3 Nguyễn Quang Hưng 6/8/2009 Nam 8B 14 Vật lý 8 14.5 14.25
TRƯỜNG THCS LÝ TỰ TRỌNG
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ KSCL HỌC SINH GIỎI, THÁNG 11 NĂM HỌC 2022-2023

Phòng Giới Điểm Điểm thi Tháng


STT SBD thi Họ và tên Ngày sinh Lớp Đội tuyển Điểm TB Ghi chú
tính thi 31/8 11

118 8,048 3 Nguyễn Thanh Lâm 4/13/2009 Nam 8B 12.5 Vật lý 8 13 12.75

119 8,078 4 Lê Hoàng Hà Phương 7/15/2009 Nữ 8A 11.25 Vật lý 8 11 11.125

120 8,073 4 Nguyễn Hồng Nhung 10/18/2009 Nữ 8C 9 Vật lý 8 8.5 8.75

121 8,003 1 Nguyễn Văn An 5/8/2009 Nam 8C 7.5 Vật lý 8 8.5 8

122 8,024 2 Trần Đăng Dương 3/2/2009 Nam 8C 9 Vật lý 8 7 8

123 8,037 2 Nguyễn Quang Huy 8/11/2009 Nam 8C 9.75 Vật lý 8 5.5 7.625

124 8,051 3 Lê Đoàn Khánh Linh 6/13/2009 Nam 8B 6.5 Vật lý 8 8.25 7.375

125 8,076 4 Bùi Lê Quỳnh Như 7/18/2009 Nữ 8A 7.5 Vật lý 8 7 7.25

126 8,045 3 Nguyễn Ngọc Khang 12/21/2009 Nam 8B 6.25 Vật lý 8 8 7.125
PHÒNG GD&ĐT BÌNH XUYÊN

DANH SÁCH HỌC SINH THAM GIA BỒI DƯỠNG HSG LỚP 9 DỰ THI CẤP TỈNH
MÔN TOÁN

K.quả học tập


năm học 2021-
Điểm KS Giới Trường 2022
TT SBD Họ tên học sinh Ngày sinh Lớp
lần 1 tính THCS
HK

Nguyễn Thị Phương


1 T015 14.75 30/11/2008 Nữ Lý Tự Trọng 9A Tốt
Thảo
2 T016 11.90 Dương Thành Thuận 12/08/2008 Nam Lý Tự Trọng 9A Tốt
3 T006 11.50 Nguyễn Gia Hân 04/08/2008 Nữ Lý Tự Trọng 9A Tốt
4 T012 10.00 Nguyễn Thị Ngọc 18/05/2008 Nữ Lý Tự Trọng 9A Tốt
5 T005 9.25 Hoàng Ngọc Hà 01/08/2008 Nữ Lý Tự Trọng 9A Tốt
6 T004 8.75 Nguyễn Như Duy 04/02/2008 Nam Lý Tự Trọng 9A Tốt
7 T007 7.00 Nguyễn Chấn Hưng 24/02/2008 Nam Lý Tự Trọng 9A Tốt
8 T013 7.75 Đặng Trường Sơn 27/06/2008 Nam Lý Tự Trọng 9B Tốt
9 T002 7.50 Nguyễn Đức Định 09/01/2008 Nam Lý Tự Trọng 9C Tốt
10 L012 16.00 Nghiêm Minh Hiếu 19/03/2008 Nam Lý Tự Trọng 9A Tốt
11 L016 15.00 Nguyễn Thị Diệu Linh 14/01/2008 Nữ Lý Tự Trọng 9A Tốt
12 L006 14.00 Nguyễn Hoàng Duy 30/03/2008 Nam Lý Tự Trọng 9C Tốt
Nguyễn Phạm Hồng
13 L021 13.50 07/01/2008 Nam Lý Tự Trọng 9B Tốt
Phúc
14 L007 12.50 Nguyễn Việt Duy 02/01/2008 Nam Lý Tự Trọng 9A Tốt
15 L011 12.00 Ngô Phương Hiền 03/05/2008 Nữ Lý Tự Trọng 9B Tốt
16 L014 12.00 Nguyễn Quang Huy 15/02/2008 Nam Lý Tự Trọng 9D Tốt
17 L004 11.00 Đinh Ngọc Đức 10/01/2008 Nam Lý Tự Trọng 9B Tốt
18 L002 9.75 Nguyễn Duy Anh 21/11/2008 Nam Lý Tự Trọng 9B Tốt
19 L020 9.25 Đỗ Tuyết Nhung 17/08/2008 Nữ Lý Tự Trọng 9C Tốt
20 L013 9.00 Dương Việt Hùng 20/10/2008 Nam Lý Tự Trọng 9C Tốt
21 L009 8.00 Nguyễn Hoàng Hải 29/05/2008 Nam Lý Tự Trọng 9D Tốt
22 H002 16.50 Đỗ Đăng Dương 27/07/2008 Nam Lý Tự Trọng 9A Tốt
23 H009 13.75 Ngô Nhật Khánh 26/05/2008 Nam Lý Tự Trọng 9B Tốt
24 H012 13.50 Nguyễn Minh Ngọc 05/02/2008 Nữ Lý Tự Trọng 9A Tốt
25 H011 11.75 Nguyễn Minh 25/10/2008 Nam Lý Tự Trọng 9C Tốt
26 H001 11.25 Vũ Diệp Anh 19/08/2008 Nữ Lý Tự Trọng 9B Tốt
27 H004 11.00 Lê Thị Đức Hạnh 21/03/2008 Nữ Lý Tự Trọng 9B Tốt
28 H018 11.00 Võ Hồng Vân 12/02/2008 Nữ Lý Tự Trọng 9A Tốt
29 H016 10.23 Trần Thị Thanh Trúc 24/05/2008 Nữ Lý Tự Trọng 9A Tốt
30 H013 7.00 Vũ Hồng Nhung 29/09/2008 Nữ Lý Tự Trọng 9D Tốt
31 S013 18.25 Trần Thu Hà 19/09/2008 Nữ Lý Tự Trọng 9A Tốt
32 S010 17.00 Trần Ánh Dương 04/09/2008 Nữ Lý Tự Trọng 9B Tốt
33 S026 16.75 Trần Ngọc Mai Trang 01/12/2008 Nữ Lý Tự Trọng 9B Tốt
34 S025 15.50 Lê Phương Thảo 25/12/2008 Nữ Lý Tự Trọng 9B Tốt
35 S007 14.50 Nguyễn Minh Châu 27/01/2008 Nữ Lý Tự Trọng 9A Tốt
36 S018 13.25 Đinh Ngọc Linh 03/05/2008 Nữ Lý Tự Trọng 9C Tốt
37 S022 13.00 Lê Thị Ngọc 03/05/2008 Nữ Lý Tự Trọng 9B Tốt
38 S020 12.50 Dương Hải Lý 17/08/2008 Nữ Lý Tự Trọng 9A Tốt
39 S004 12.00 Bùi Minh Anh 18/11/2008 Nữ Lý Tự Trọng 9B Tốt
40 S003 11.50 Nguyễn Diệp Anh 10/05/2008 Nữ Lý Tự Trọng 9B Tốt
41 S023 10.75 Nguyễn Đỗ Ánh Ngọc 06/09/20080 Nữ Lý Tự Trọng 9B Tốt
42 S006 10.00 Ngô Hồng Châm 21/01/2008 Nữ Lý Tự Trọng 9C Tốt
43 S002 10.00 Nguyễn Thị Minh Anh 22/03/2008 Nữ Lý Tự Trọng 9A Tốt
44 S019 10.00 Lê Thùy Linh 03/07/2008 Nữ Lý Tự Trọng 9C Tốt
45 S021 9.50 Nguyễn Vũ Anh Ngọc 21/05/2008 Nữ Lý Tự Trọng 9A Tốt
46 S014 8.25 Nguyễn Thanh Hằng 17/09/2008 Nữ Lý Tự Trọng 9C Tốt
47 TI001 010.4 Nguyễn Chí Bách 23/04/2008 Nam Lý Tự Trọng 9C Khá
48 TI002 015.0 Đỗ Xuân Khang 30/01/2008 Nam Lý Tự Trọng 9B Tốt
49 TI003 007.8 Trần Quốc Khánh 29/10/2008 Nam Lý Tự Trọng 9C Tốt
50 TI004 009.6 Trần Bá Anh Đức 08/10/2008 Nam Lý Tự Trọng 9A Tốt
51 TI005 008.6 Phạm Tất Đạt 05/02/2008 Nam Lý Tự Trọng 9A Tốt
52 TI006 010.2 Nguyễn Hoài Nam 10/08/2008 Nam Lý Tự Trọng 9C Tốt
53 TI007 007.2 Nguyễn Việt Anh 09/03/2008 Nam Lý Tự Trọng 9C Tốt
54 V008 15.50 Phạm Thúy Liên 25/11/2008 Nữ Lý Tự Trọng 9B Tốt
55 V001 14.00 Nguyễn Thị Minh Ánh 29/10/2008 Nữ Lý Tự Trọng 9C Tốt
56 V010 13.50 Đào Phương Linh 04/12/2008 Nữ Lý Tự Trọng 9C Tốt
57 V022 13.50 Nguyễn Minh Phương 23/06/2008 Nữ Lý Tự Trọng 9A Tốt
58 V002 13.25 Trần Như Ánh 29/08/2008 Nữ Lý Tự Trọng 9A Tốt
59 V009 12.25 Đỗ Khánh Linh 26/01/2008 Nữ Lý Tự Trọng 9A Tốt
60 V027 11.75 Đoàn Khánh Vân 14/04/2008 Nữ Lý Tự Trọng 9A Tốt
61 V014 11.00 Nguyễn Hà My 06/10/2008 Nữ Lý Tự Trọng 9B Tốt
62 V011 10.50 Ngô Phương Linh 14/02/2008 Nữ Lý Tự Trọng 9C Tốt
63 V013 10.50 Dương Thị Yến Minh 16/03/2008 Nữ Lý Tự Trọng 9B Tốt
64 V015 10.50 Trần Ngọc Phương Nga 04/09/2008 Nữ Lý Tự Trọng 9D Tốt
65 V016 10.25 Nguyễn Thị Kim Ngân 01/03/2008 Nữ Lý Tự Trọng 9B Tốt
66 V024 9.75 Nguyễn Mai Trâm 01/01/2008 Nữ Lý Tự Trọng 9D Tốt
67 LS017 17.50 Nguyễn Thùy Trâm 05/01/2008  Nữ Lý Tự Trọng 9B Tốt
68 LS006 17.50 Hoàng Thiên Lân  13/02/2008 Nam Lý Tự Trọng 9B Khá
69 LS005 15.00 Nguyễn Ngọc Lâm  09/06/2008 Nam Lý Tự Trọng 9D Tốt
70 LS015 14.50 Đoàn Thị Minh Thư  03/07/2008 Nữ Lý Tự Trọng 9C Tốt
71 LS018 14.00 Ngô Minh Trang 26/07/2008  Nữ Lý Tự Trọng 9B Tốt
72 LS009 12.50 Nguyễn Yến Ngọc  18/03/2008 Nữ Lý Tự Trọng 9C Tốt
73 16.75 12.75 Nguyễn Thị Tâm Đan 19/07/2008 Nữ Lý Tự Trọng 9A Tốt
74 15.25 12.75 Trần Ngọc Khánh 23/01/2008 Nữ Lý Tự Trọng 9B Tốt
75 13.25 12.50 Nguyễn Tiến Dũng 21/11/2008 Nam Lý Tự Trọng 9C Tốt
76 15.50 12.50 Nguyễn Thu Giang 07/10/2008 Nữ Lý Tự Trọng 9D Tốt
77 12.25 11.00 Đào Hiền Anh 02/04/2008 Nữ Lý Tự Trọng 9C Tốt
78 14.25 11.00 Lưu Ngọc Minh 15/06/2008 Nam Lý Tự Trọng 9A Tốt
79 14.25 10.25 Nguyễn Thanh Diệp 08/052008 Nữ Lý Tự Trọng 9C Tốt
80 14.25 10.25 Trần Thị Anh Thư 11/12/2008 Nữ Lý Tự Trọng 9B Tốt
81 13.50 10.00 Nguyễn Đỗ Hà My 20/04/2008 Nữ Lý Tự Trọng 9D Tốt
82 15.50 10.00 Nguyễn Đức Thành 06/03/2008 Nam Lý Tự Trọng 9B Tốt
83 11.50 9.50 Đào Như Quỳnh 25/05/2008 Nữ Lý Tự Trọng 9B Tốt
84 13.25 9.00 Tạ Như Quỳnh 21/09/2008 Nữ Lý Tự Trọng 9C Tốt
85 11.75 8.75 Nguyễn Khắc Hiệp 28/01/2008 Nam Lý Tự Trọng 9D Tốt
86 11.00 8.75 Vũ Xuân Quyết 08/02/2008 Nam Lý Tự Trọng 9C Tốt
87 TA002 15.30 Dương Phương Anh 22/12/2008 Nữ Lý Tự Trọng 9A Tốt
88 TA007 15.30 Trần Khánh Chi 02/01/2008 Nữ Lý Tự Trọng 9A Tốt
89 TA014 14.70 Nguyễn Diệu Linh 13/11/2008 Nữ Lý Tự Trọng 9A Tốt
90 TA011 14.40 Nguyễn Thu Huyền 24/06/2008 Nữ Lý Tự Trọng 9B Tốt
Nguyễn Ngọc Phương
91 TA001 14.30 27/11/2008 Nữ Lý Tự Trọng 9A Tốt
Anh
92 TA013 13.20 Nguyễn Khánh Linh 16/01/2008 Nữ Lý Tự Trọng 9A Tốt
93 TA010 12.20 Trần Phương Giang 21/07/2008 Nữ Lý Tự Trọng 9A Tốt
94 TA005 11.80 Trịnh Hoài Bắc 11/01/2008 Nam Lý Tự Trọng 9A Tốt
95 TA022 11.40 Nguyễn Thu Thủy 24/11/2008 Nữ Lý Tự Trọng 9C Tốt
96 TA012 10.70 Nguyễn Bảo Khanh 20/12/2009 Nữ Lý Tự Trọng 8A Tốt
97 TA015 10.60 Nguyễn Như Mai Linh 23/03/2008 Nữ Lý Tự Trọng 9A Tốt
98 TA003 10.30 Bùi Lê Quỳnh Anh 23/01/2008 Nữ Lý Tự Trọng 9A Tốt
99 TA016 10.30 Trần Khánh Linh 18/04/2008 Nữ Lý Tự Trọng 9A Tốt
100 TA018 9.20 Tạ Lan Phương 29/01/2008 Nữ Lý Tự Trọng 9A Tốt
CẤP TỈNH

K.quả học tập


năm học 2021-
2022 Môn thi Ghi chú
HL

Giỏi Toán
Giỏi Toán
Giỏi Toán
Giỏi Toán
Giỏi Toán
Giỏi Toán
Giỏi Toán
Giỏi Toán
Giỏi Toán
Giỏi Vật lý
Giỏi Vật lý
Giỏi Vật lý
Giỏi Vật lý
Giỏi Vật lý
Giỏi Vật lý
Khá Vật lý
Giỏi Vật lý
Giỏi Vật lý
Giỏi Vật lý
Giỏi Vật lý
Khá Vật lý
Giỏi Hóa học
Giỏi Hóa học
Giỏi Hóa học
Giỏi Hóa học
Giỏi Hóa học
Giỏi Hóa học
Giỏi Hóa học
Giỏi Hóa học
Giỏi Hóa học
Giỏi Sinh học
Giỏi Sinh học
Giỏi Sinh học
Giỏi Sinh học
Giỏi Sinh học
Giỏi Sinh học
Giỏi Sinh học
Giỏi Sinh học
Giỏi Sinh học
Giỏi Sinh học
Giỏi Sinh học
Giỏi Sinh học
Giỏi Sinh học
Khá Sinh học
Giỏi Sinh học
Giỏi Sinh học
Khá Tin học
Giỏi Tin học
Giỏi Tin học
Giỏi Tin học
Giỏi Tin học
Giỏi Tin học
Giỏi Tin học
Giỏi Ngữ văn
Giỏi Ngữ văn
Giỏi Ngữ văn
Giỏi Ngữ văn
Giỏi Ngữ văn
Giỏi Ngữ văn
Giỏi Ngữ văn
Giỏi Ngữ văn
Giỏi Ngữ văn
Giỏi Ngữ văn
Khá Ngữ văn
Giỏi Ngữ văn
Khá Ngữ văn
Giỏi Lịch sử
Giỏi Lịch sử
Khá Lịch sử
Giỏi Lịch sử
Giỏi Lịch sử
Giỏi Lịch sử
Giỏi Địa lí
Giỏi Địa lí
Giỏi Địa lí
Khá Địa lí
Khá Địa lí
Giỏi Địa lí
Giỏi Địa lí
Giỏi Địa lí
Giỏi Địa lí
Giỏi Địa lí
Giỏi Địa lí
Giỏi Địa lí
Khá Địa lí
Giỏi Địa lí
Giỏi T.Anh
Giỏi T.Anh
Giỏi T.Anh
Giỏi T.Anh
Giỏi T.Anh
Giỏi T.Anh
Giỏi T.Anh
Giỏi T.Anh
Giỏi T.Anh
Giỏi T.Anh
Giỏi T.Anh
Giỏi T.Anh
Giỏi T.Anh
Giỏi T.Anh

You might also like