You are on page 1of 183

MA_CSKCBXML1_ID date(a.

ngaHO_TEN NGAY_SIN GIOI_TINHMA_THE Diachi MA_DKBD MA_BENH


24015 2.01E+09 2022-11-0 HOÀNG HU1953-01-0 1 CK2242420Thôn 3, HĐ24015 I10
24015 2.01E+09 2022-11-0 TRỊNH THỊ 1942-01-0 2 GB4242422Xã Đồng Sơ24262 J18
24015 2.01E+09 2022-11-0 NGHIÊM V1994-02-2 1 DN424382Xã Nga Điề24273 M54.2
24015 2.01E+09 2022-11-0 LÝ THỊ KHỞ1940-01-0 2 TS2242420Thân nhân 24015
l R17
24015 2.01E+09 2022-11-0 NGUYỄN V1939-08-2 1 HT2242420Xã Xuân Hư24015 I10
24015 2.01E+09 2022-11-0 LẠI THỊ TU 1986-05-0 2 DN424840(Hoàng Mai24009 N39.0
24015 2.01E+09 2022-11-0 NGUYỄN TH 1944-02-1 2 HT2242420Phường Trầ24015 R10
24015 2.01E+09 2022-11-0 NGUYỄN TH 1944-02-1 2 HT2242420Phường Trầ24015 R10
24015 2.01E+09 2022-11-0 NGUYỄN TH 1974-01-2 2 DN424219SN 17/98 T24020 H81
24015 2.01E+09 2022-11-0 NGUYỄN V1954-02-1 1 CB2242420Trại Phúc 24100 M13
24015 2.01E+09 2022-11-0 NGUYỄN V1954-02-1 1 CB2242420Trại Phúc 24100 M13
24015 2.01E+09 2022-11-0 NGUYỄN V1954-02-1 1 CB2242420Trại Phúc 24100 M13
24015 2.01E+09 2022-11-0 DƯƠNG VĂ1987-08-1 1 DN424242Thị trấn Vô24025 M54
24015 2.01E+09 2022-11-0 LƯƠNG VĂ1962-11-1 1 CB2242420Xã Tân Mỹ,24020 J40
24015 2.01E+09 2022-11-0 LƯƠNG VĂ1962-11-1 1 CB2242420Xã Tân Mỹ,24020 J40
24015 2.01E+09 2022-11-0 LƯƠNG VĂ1962-11-1 1 CB2242420Xã Tân Mỹ,24020 J40
24015 2.01E+09 2022-11-0 PHƯƠNG T1940-01-0 2 CK2242420Thôn Phúc 24100 K03.3
24015 2.01E+09 2022-11-0 PHƯƠNG T1940-01-0 2 CK2242420Thôn Phúc 24100 K03.3
24015 2.01E+09 2022-11-0 NGUYỄN T 1955-06-1 2 TQ4979732(168 Lê An24262 E78.2
24015 2.01E+09 2022-11-0 NGUYỄN X1948-09-1 1 HT2242420Xã Xuân Hư24015 E11
24015 2.01E+09 2022-11-0 TRẦN QUỐC 1971-08-1 1 DN424219Phường Thọ 24015 E78.2
24015 2.01E+09 2022-11-0 NGUYỄN TH 1979-11-2 2 DN424840Xã Song Ma24025 N92
24015 2.01E+09 2022-11-0 ĐOÀN ĐƯỢ1990-08-0 1 CN3242420Phường Đa24015 I10
24015 2.01E+09 2022-11-0 ĐOÀN ĐƯỢ1990-08-0 1 CN3242420Phường Đa24015 I10
24015 2.01E+09 2022-11-0 ĐOÀN ĐƯỢ1990-08-0 1 CN3242420Phường Đa24015 I10
24015 2.01E+09 2022-11-0 ĐOÀN THỊ 1960-11-1 2 HT3242196Phường Đa24015 I10
24015 2.01E+09 2022-11-0 ĐOÀN THỊ 1960-11-1 2 HT3242196Phường Đa24015 I10
24015 2.01E+09 2022-11-0 ĐOÀN THỊ 1960-11-1 2 HT3242196Phường Đa24015 I10
24015 2.01E+09 2022-11-0 NGUYỄN T 1953-01-0 2 CK2242420Ngò, HĐKC24015 E04.1
24015 2.01E+09 2022-11-0 NGUYỄN T 1953-01-0 2 CK2242420Ngò, HĐKC24015 E04.1
24015 2.01E+09 2022-11-0 TẠ VĂN VU1952-02-1 1 HT3242196Chùa, Xã Đ24015 I20
24015 2.01E+09 2022-11-0 TẠ VĂN VU1952-02-1 1 HT3242196Chùa, Xã Đ24015 I20
24015 2.01E+09 2022-11-0 TẠ VĂN VU1952-02-1 1 HT3242196Chùa, Xã Đ24015 I20
24015 2.01E+09 2022-11-0 THÂN VĂN1972-12-0 1 DN424219Thị trấn Vô24015 M47
24015 2.01E+09 2022-11-0 TRỊNH VĂN1964-10-1 1 DN424219Phường Trầ24015 M13
24015 2.01E+09 2022-11-0 TRỊNH VĂN1964-10-1 1 DN424219Phường Trầ24015 M13
24015 2.01E+09 2022-11-0 TRƯƠNG T1991-09-1 2 DN424241Xã Bắc Lý, 24262 M47
24015 2.01E+09 2022-11-0 NGUYỄN H1974-02-0 1 DN424219(01 ngách 24015 M54.2
24015 2.01E+09 2022-11-0 TỐNG THỊ 1963-08-1 2 HT324219616 Thân Nh24015 G46
24015 2.01E+09 2022-11-0 TỐNG THỊ 1963-08-1 2 HT324219616 Thân Nh24015 G46
24015 2.01E+09 2022-11-0 TỐNG THỊ 1963-08-1 2 HT324219616 Thân Nh24015 G46
24015 2.01E+09 2022-11-0 LÊ HỒNG 1988-11-2 2 DN427242SN 109-Đườ 24015 M75
24015 2.01E+09 2022-11-0 LÊ HỒNG 1988-11-2 2 DN427242SN 109-Đườ 24015 M75
24015 2.01E+09 2022-11-0 NGUYỄN TH 1991-10-2 2 DN424241Phường Thọ 24025 O26
24015 2.01E+09 2022-11-0 ĐỖ THỊ NI 1982-05-1 2 DN424840(SN 01/17124015 M47
24015 2.01E+09 2022-11-0 NGUYỄN P2020-02-2 2 TE1242422Thôn Dĩnh 24101 N39
24015 2.01E+09 2022-11-0 NGUYỄN TH 1963-04-0 2 GB4242420Thôn Làng 24100 I10
24015 2.01E+09 2022-11-0 NGUYỄN TH 1963-04-0 2 GB4242420Thôn Làng 24100 I10
24015 2.01E+09 2022-11-0 NGUYỄN TH 1963-04-0 2 GB4242420Thôn Làng 24100 I10
24015 2.01E+09 2022-11-0 TRẦN THỊ 1948-08-0 2 HT2242420Phường Ngô 24015 I10
24015 2.01E+09 2022-11-0 TRẦN THỊ 1948-08-0 2 HT2242420Phường Ngô 24015 I10
24015 2.01E+09 2022-11-0 TRẦN THỊ 1948-08-0 2 HT2242420Phường Ngô 24015 I10
24015 2.01E+09 2022-11-0 NGUYỄN HÀ 2008-06-0 2 HS4242420Phường Trầ24015 B18
24015 2.01E+09 2022-11-0 NGỌ THỊ K1954-01-0 2 CK2242421Hoạt động 24007 I10
24015 2.01E+09 2022-11-0 NGỌ THỊ K1954-01-0 2 CK2242421Hoạt động 24007 I10
24015 2.01E+09 2022-11-0 NGỌ THỊ K1954-01-0 2 CK2242421Hoạt động 24007 I10
24015 2.01E+09 2022-11-0 PHẠM THỊ 1974-05-0 2 GD4242420Phường Xươ 24020 K82
24015 2.01E+09 2022-11-0 BÙI ĐỨC Đ1952-05-1 1 HT2242196Phường Lê24015 J40
24015 2.01E+09 2022-11-0 BÙI ĐỨC Đ1952-05-1 1 HT2242196Phường Lê24015 J40
24015 2.01E+09 2022-11-0 BÙI ĐỨC Đ1952-05-1 1 HT2242196Phường Lê24015 J40
24015 2.01E+09 2022-11-0 BÙI ĐỨC Đ1952-05-1 1 HT2242196Phường Lê24015 J40
24015 2.01E+09 2022-11-0 TRẦN THỊ 1962-05-0 2 GD4242420Phường Trầ24262 I67.9
24015 2.01E+09 2022-11-0 TRẦN THỊ 1962-05-0 2 GD4242420Phường Trầ24262 I67.9
24015 2.01E+09 2022-11-0 NGUYỄN T 1975-08-0 2 GB4242420Thôn Làng 24100 M17
24015 2.01E+09 2022-11-0 NGUYỄN T 1975-08-0 2 GB4242420Thôn Làng 24100 M17
24015 2.01E+09 2022-11-0 NGUYỄN T 1975-08-0 2 GB4242420Thôn Làng 24100 M17
24015 2.01E+09 2022-11-0 THÂN VĂN1982-06-2 1 DN424840Xã Hoàng N24015 M47
24015 2.01E+09 2022-11-0 THÂN VĂN1982-06-2 1 DN424840Xã Hoàng N24015 M47
24015 2.01E+09 2022-11-0 THÂN VĂN1982-06-2 1 DN424840Xã Hoàng N24015 M47
24015 2.01E+09 2022-11-0 HÀ VĂN M1974-08-1 1 DN424840Phường Xươ 24015 M47
24015 2.01E+09 2022-11-0 TRẦN THỊ 1961-06-2 2 GB4242420Thôn Hương 24025 L50.0
24015 2.01E+09 2022-11-0 NGUYỄN T 1980-04-1 2 HC4248406Phường Thọ 24025 D24
24015 2.01E+09 2022-11-0 CHU DUY 1960-03-1 1 HT2242196Thị trấn A 24004 B18
24015 2.01E+09 2022-11-0 CHU DUY 1960-03-1 1 HT2242196Thị trấn A 24004 B18
24015 2.01E+09 2022-11-0 HOÀNG VĂN 1948-01-0 1 CK2242421Tân Phượng 24015 N39.0
24015 2.01E+09 2022-11-0 NGUYỄN TH 1991-06-2 2 DN42424112 Giáp Ngu 24025 M53.8
24015 2.01E+09 2022-11-0 NGUYỄN TH 1991-06-2 2 DN42424112 Giáp Ngu 24025 M53.8
24015 2.01E+09 2022-11-0 NGUYỄN V1946-02-0 1 HT2242420Phường Trầ24020 G47.0
24015 2.01E+09 2022-11-0 NGUYỄN V1946-02-0 1 HT2242420Phường Trầ24020 G47.0
24015 2.01E+09 2022-11-0 NGUYỄN N1950-04-0 1 HT3242196Xã Song Kh24015 J40
24015 2.01E+09 2022-11-0 NGUYỄN N1950-04-0 1 HT3242196Xã Song Kh24015 J40
24015 2.01E+09 2022-11-0 ĐINH THỊ 1960-08-2 2 HT3242196Phường Lê24015 M47
24015 2.01E+09 2022-11-0 ĐỖ THỊ LIN2002-01-0 2 DN424242Xã Hương L24020 E44
24015 2.01E+09 2022-11-0 TRỊNH THỊ 1959-09-0 2 HT2242196Phường Lê24015 J40
24015 2.01E+09 2022-11-0 TRỊNH THỊ 1959-09-0 2 HT2242196Phường Lê24015 J40
24015 2.01E+09 2022-11-0 NGUYỄN TH 1944-08-0 2 HT2242420Phường Ngô 24015 K03.3
24015 2.01E+09 2022-11-0 NGUYỄN TH 1944-08-0 2 HT2242420Phường Ngô 24015 K03.3
24015 2.01E+09 2022-10-2 HOÀNG XU1953-02-0 1 HT3242420, P. Trần P 24261 L50.0
24015 2.01E+09 2022-10-2 PHƯƠNG V1952-10-1 1 CK2242420Thôn Phúc 24100 M47
24015 2.01E+09 2022-11-0 ĐỖ NHẬT 2011-06-0 2 HS4242421Phúc Lâm, 24009 J40
24015 2.01E+09 2022-11-0 TRỊNH THỊ 1975-01-0 2 GB4242420Xã Đồng Sơ24262 F48.0
24015 2.01E+09 2022-11-0 NGUYỄN TH 1960-07-1 2 HT3242196Phường Xươ 24015 S20.3
24015 2.01E+09 2022-11-0 LƯƠNG THỊ1966-09-2 2 GB4242420Phường Mỹ24262 N20.0
24015 2.01E+09 2022-11-0 TĂNG VĂN1958-09-0 1 CK2242420Bệnh binh 24015 C22
24015 2.01E+09 2022-11-0 NGUYỄN TH 1959-02-0 2 CB2242420Phúc Hạ, X24015 E11
24015 2.01E+09 2022-11-0 CAO ĐỨC 1972-05-1 1 DN424219Phường Trầ24025 M13
24015 2.01E+09 2022-11-0 CAO ĐỨC 1972-05-1 1 DN424219Phường Trầ24025 M13
24015 2.01E+09 2022-11-0 NGUYỄN T 1973-08-1 1 DN424219Phường Ngô 24015 D17.3
24015 2.01E+09 2022-11-0 LƯƠNG TH1972-05-1 2 DN424840Phường Đa24015 E05
24015 2.01E+09 2022-11-0 LƯƠNG TH1972-05-1 2 DN424840Phường Đa24015 E05
24015 2.01E+09 2022-11-0 NGUYỄN TH 1979-02-1 2 DN424242Lô B1-KCN 24273 K21
24015 2.01E+09 2022-11-0 NGUYỄN TH 1979-02-1 2 DN424242Lô B1-KCN 24273 K21
24015 2.01E+09 2022-11-0 NGUYỄN TH 1997-10-2 2 DN424241Xã Thái Đà 24273 M54.2
24015 2.01E+09 2022-11-0 HOÀNG VĂ1954-04-1 1 CB2242420, P. Trần P 24261 Z95.5
24015 2.01E+09 2022-11-0 THÂN THỊ 1952-01-0 2 CK2242420Thanh Mai,24273 J40
24015 2.01E+09 2022-11-0 NGUYỄN TH 1960-03-1 2 HT32415057B ngõ 6 V24020 J40
24015 2.01E+09 2022-11-0 NGUYỄN TH 1960-03-1 2 HT32415057B ngõ 6 V24020 J40
24015 2.01E+09 2022-11-0 NGUYỄN TH 1960-03-1 2 HT32415057B ngõ 6 V24020 J40
24015 2.01E+09 2022-11-0 HOÀNG THỊ1993-01-2 2 DN427241Bẩy, Xã Tăn24009 O26
24015 2.01E+09 2022-11-0 NGÔ VĂN B1929-01-0 1 CK2242420Xuân, Hoạt24015 N40
24015 2.01E+09 2022-11-0 NGUYỄN K2012-10-0 2 HS4242420Phường Trầ24020 R50
24015 2.01E+09 2022-11-0 ĐÀM THỊ L1959-01-0 2 KC4242420QĐ 49, Phư24262 E04
24015 2.01E+09 2022-11-0 ĐÀM THỊ L1959-01-0 2 KC4242420QĐ 49, Phư24262 E04
24015 2.01E+09 2022-11-0 PHẠM THỊ 1951-01-0 2 CK2242421Xã Song Ma24273 J40
24015 2.01E+09 2022-11-0 PHẠM THỊ 1951-01-0 2 CK2242421Xã Song Ma24273 J40
24015 2.01E+09 2022-11-0 NGÔ KIM 1953-11-0 1 CK2242420105 Tân Th24015 M54
24015 2.01E+09 2022-11-0 NGÔ KIM 1953-11-0 1 CK2242420105 Tân Th24015 M54
24015 2.01E+09 2022-11-0 NGÔ THAN1983-01-1 2 HC4248406Phường Đa24020 M54.2
24015 2.01E+09 2022-11-0 TRỊNH DUY1954-03-0 1 HT324242201/32 Tiền24015 I10
24015 2.01E+09 2022-11-0 TRỊNH DUY1954-03-0 1 HT324242201/32 Tiền24015 I10
24015 2.01E+09 2022-11-0 TRỊNH DUY1954-03-0 1 HT324242201/32 Tiền24015 I10
24015 2.01E+09 2022-11-0 NGUYỄN Đ1977-07-1 1 DN424840Xã Quang T24015 B18
24015 2.01E+09 2022-11-0 LÝ ĐÌNH T 1960-07-1 1 HT3242196Xã Song Kh24015 M47
24015 2.01E+09 2022-11-0 LÝ ĐÌNH T 1960-07-1 1 HT3242196Xã Song Kh24015 M47
24015 2.01E+09 2022-11-0 NGUYỄN TH 1952-01-0 2 TC3242421Thôn Hương 24100 I10
24015 2.01E+09 2022-11-0 NGUYỄN TH 1952-01-0 2 TC3242421Thôn Hương 24100 I10
24015 2.01E+09 2022-11-0 NGUYỄN TH 1952-01-0 2 TC3242421Thôn Hương 24100 I10
24015 2.01E+09 2022-11-0 TRẦN VĂN1959-02-0 1 HT3247798Xã Lương P24007 H93.1
24015 2.01E+09 2022-11-0 NGUYỄN TH 1959-01-0 2 TS2242421(Số 22 ngõ 24007 J01
24015 2.01E+09 2022-11-0 ĐÀO VĂN 1963-09-1 1 GB4242420Xã Song Kh24020 E78.2
24015 2.01E+09 2022-11-0 PHẠM THỊ 1951-01-0 2 CK2242421Xã Song Ma24273 B18
24015 2.01E+09 2022-11-0 ĐÀO THỊ C 1956-05-1 2 HT3242420Xã Xuân Hư24015 N39.0
24015 2.01E+09 2022-11-0 ĐÀO THỊ C 1956-05-1 2 HT3242420Xã Xuân Hư24015 N39.0
24015 2.01E+09 2022-11-0 ĐÀO THỊ C 1956-05-1 2 HT3242420Xã Xuân Hư24015 N39.0
24015 2.01E+09 2022-11-0 NGUYỄN TI1952-08-1 1 HT3242420Xã Xuân Hư24015 J02
24015 2.01E+09 2022-11-0 TRỊNH THỊ 1953-02-0 2 GB4242420Xã Đồng Sơ24262 I10
24015 2.01E+09 2022-11-0 TRỊNH THỊ 1953-02-0 2 GB4242420Xã Đồng Sơ24262 I10
24015 2.01E+09 2022-11-0 TRỊNH THỊ 1953-02-0 2 GB4242420Xã Đồng Sơ24262 I10
24015 2.01E+09 2022-11-0 TRẦN THỊ 1962-03-2 2 HT3242196Phường Lê24015 E04.1
24015 2.01E+09 2022-11-0 TRẦN THỊ 1962-03-2 2 HT3242196Phường Lê24015 E04.1
24015 2.01E+09 2022-11-0 TRẦN THỊ 1962-03-2 2 HT3242196Phường Lê24015 E04.1
24015 2.01E+09 2022-11-0 TRIỆU THỊ 1979-09-2 2 GB4242416Phường Mỹ24020 L04.0
24015 2.01E+09 2022-11-0 ĐỖ THỊ HẰ1964-04-2 2 GD4242420SN 190 Tân24020 L50.0
24015 2.01E+09 2022-11-0 ĐỖ THỊ HẰ1964-04-2 2 GD4242420SN 190 Tân24020 L50.0
24015 2.01E+09 2022-11-0 NGUYỄN C1959-10-1 1 HT3240106Phường Trầ24015 K77*
24015 2.01E+09 2022-11-0 NGUYỄN TH 1957-04-1 2 HT3242196Mai Đọ, Ph24015 R10.4
24015 2.01E+09 2022-11-0 NGUYỄN VĂ 1979-10-0 1 DN424242Phường Mỹ24286 R50
24015 2.01E+09 2022-11-0 NGUYỄN VĂ 1979-10-0 1 DN424242Phường Mỹ24286 R50
24015 2.01E+09 2022-11-0 NGÔ HỮU 1956-11-2 1 CB2242420QĐ62, Phườ 24020 K03.3
24015 2.01E+09 2022-11-0 HOÀNG TH1998-03-1 2 DN424202Xã Tĩnh Bắ 24297 O26
24015 2.01E+09 2022-11-0 ĐINH THỊ 1980-05-1 2 HC4248407Tăng Tiến- 24220 S60.8
24015 2.01E+09 2022-11-0 NGUYỄN V1971-05-1 1 GD4240131Xã Tân Mỹ,24286 J40
24015 2.01E+09 2022-11-0 LƯƠNG THỊ1987-09-0 2 DN424241Xã Tân Mỹ,24273 J40
24015 2.01E+09 2022-11-0 LƯƠNG THỊ1987-09-0 2 DN424241Xã Tân Mỹ,24273 J40
24015 2.01E+09 2022-11-0 LƯƠNG VĂ1951-01-0 1 HT2242422Phường Đa24015 K03.3
24015 2.01E+09 2022-11-0 LƯƠNG VĂ1951-01-0 1 HT2242422Phường Đa24015 K03.3
24015 2.01E+09 2022-11-0 NGUYỄN Q1966-09-2 1 HT3240297Xã Quế Nha24006 M13
24015 2.01E+09 2022-11-0 NGUYỄN TH 1993-04-0 2 HC4242416Xã Đại Hóa24015 E05
24015 2.01E+09 2022-11-0 NGUYỄN TH 1993-04-0 2 HC4242416Xã Đại Hóa24015 E05
24015 2.01E+09 2022-11-0 PHAN THỊ 1981-01-1 2 HC4248406Phường Thọ 24015 E04.1
24015 2.01E+09 2022-11-0 PHAN THỊ 1981-01-1 2 HC4248406Phường Thọ 24015 E04.1
24015 2.01E+09 2022-11-0 ĐÀO ĐỨC 2014-10-1 1 HS4242420, P. Trần P 24020 J40
24015 2.01E+09 2022-11-0 NGUYỄN TH 1987-09-0 2 HC4242411Phường Mỹ24262 J40
24015 2.01E+09 2022-11-0 ĐOÀN TRỌ1957-08-1 1 HT3242420(78 Cô Gia 24015 R07.3
24015 2.01E+09 2022-11-0 ĐOÀN TRỌ1957-08-1 1 HT3242420(78 Cô Gia 24015 R07.3
24015 2.01E+09 2022-11-0 NGUYỄN T 1952-06-1 2 HT3242196Xã Đồng Ph24207 G47
24015 2.01E+09 2022-11-0 TRIỆU THỊ 1952-02-0 2 GD4242420Phường Trầ24020 M47
24015 2.01E+09 2022-11-0 TRIỆU THỊ 1952-02-0 2 GD4242420Phường Trầ24020 M47
24015 2.01E+09 2022-11-0 NGUYỄN T 1955-06-2 2 GD4242420t3, Phường24262 M17
24015 2.02E+09 2022-11-0 DƯƠNG VĂ1947-01-0 1 CK2242420Tân Phượng 24015 E11
24015 2.02E+09 2022-11-0 DƯƠNG VĂ1947-01-0 1 CK2242420Tân Phượng 24015 E11
24015 2.02E+09 2022-11-0 DƯƠNG VĂ1947-01-0 1 CK2242420Tân Phượng 24015 E11
24015 2.02E+09 2022-11-0 ĐOÀN KIM1959-03-2 1 HT3242196Phường Đa24015 J40
24015 2.02E+09 2022-11-0 ĐOÀN KIM1959-03-2 1 HT3242196Phường Đa24015 J40
24015 2.02E+09 2022-11-0 LÊ HỮU TH1940-06-2 1 HT2242420165 Nguyễn24015 E11
24015 2.02E+09 2022-11-0 NGUYỄN TH 1953-01-0 2 GD4242420, P. Trần P 24015 I77
24015 2.02E+09 2022-11-0 NGUYỄN TH 1953-01-0 2 GD4242420, P. Trần P 24015 I77
24015 2.02E+09 2022-11-0 NGUYỄN TH 1953-01-0 2 GD4242420, P. Trần P 24015 I77
24015 2.02E+09 2022-11-0 THÂN THỊ 1963-10-3 2 GD4242421TChiền, Xã 24020 J01
24015 2.02E+09 2022-11-0 THÂN THỊ 1963-10-3 2 GD4242421TChiền, Xã 24020 J01
24015 2.02E+09 2022-11-0 TRẦN THỊ 1949-02-2 2 HT2242422Phường Lê24015
L S92
24015 2.02E+09 2022-11-0 BÙI KIM D 1973-09-2 2 GD4242420Phường Trầ24015 M17
24015 2.02E+09 2022-11-0 PHẠM QUA1949-07-1 1 HT2242196Xã Xuân Hư24100 I67.9
24015 2.02E+09 2022-11-0 PHẠM QUA1949-07-1 1 HT2242196Xã Xuân Hư24100 I67.9
24015 2.02E+09 2022-11-0 TRẦN KHẮC1938-01-0 1 HT2242420Xã Tân Tiế 24015 N40
24015 2.02E+09 2022-11-0 NGUYỄN V1957-05-1 1 HT3242422Xã Xuân Hư24015 J40
24015 2.02E+09 2022-11-0 NGUYỄN V1957-05-1 1 HT3242422Xã Xuân Hư24015 J40
24015 2.02E+09 2022-11-0 DƯƠNG THỊ 1985-05-2 2 DN424840Xã Tân Tiế 24015 N18.2
24015 2.02E+09 2022-11-0 CHU VĂN 1978-06-1 1 DN424241Xã Tân Mỹ,24273 M47
24015 2.02E+09 2022-11-0 KIỀU VĂN 1983-06-1 1 HC4248406(Trần Nguy24262 K27
24015 2.02E+09 2022-11-0 KIỀU VĂN 1983-06-1 1 HC4248406(Trần Nguy24262 K27
24015 2.02E+09 2022-11-0 NGUYỄN TH 1997-01-0 2 HC4241921Xã Nghĩa T24262 E64
24015 2.02E+09 2022-11-0 NGUYỄN TH 1949-09-0 2 CK2242422Làng Phúc 24100 I10
24015 2.02E+09 2022-11-0 NGUYỄN TH 1949-09-0 2 CK2242422Làng Phúc 24100 I10
24015 2.02E+09 2022-11-0 NGUYỄN TH 1949-09-0 2 CK2242422Làng Phúc 24100 I10
24015 2.02E+09 2022-11-0 HOÀNG AN1982-10-1 1 DN424010Phường Thọ 24015 M25.4
24015 2.02E+09 2022-11-0 HOÀNG AN1982-10-1 1 DN424010Phường Thọ 24015 M25.4
24015 2.02E+09 2022-11-0 NGÔ HỮU 1950-12-0 1 TQ4979794SN 129 ,Tổ24273 I10
24015 2.02E+09 2022-11-0 NGÔ HỮU 1950-12-0 1 TQ4979794SN 129 ,Tổ24273 I10
24015 2.02E+09 2022-11-0 NGÔ HỮU 1950-12-0 1 TQ4979794SN 129 ,Tổ24273 I10
24015 2.02E+09 2022-11-0 NGUYỄN TH 1964-06-0 2 GB4242420Thôn Làng 24100 I10
24015 2.02E+09 2022-11-0 NGUYỄN TH 1964-06-0 2 GB4242420Thôn Làng 24100 I10
24015 2.02E+09 2022-11-0 NGUYỄN TH 1964-06-0 2 GB4242420Thôn Làng 24100 I10
24015 2.02E+09 2022-11-0 TRỊNH THỊ 1961-03-2 2 HN224242HN- Thôn L24100 K74.6
24015 2.02E+09 2022-11-0 NGUYỄN TH 1974-12-1 2 DN424219Phường Trầ24262 M47
24015 2.02E+09 2022-11-0 NGUYỄN N1948-10-1 1 HT224219603 ngách 324015 E11
24015 2.02E+09 2022-11-0 NGUYỄN TH 1986-05-2 2 GB4248407Thôn Chùa,24100 K50
24015 2.02E+09 2022-11-0 LÊ QUANG 1958-09-2 1 HT3242196Phường Đa24020 G58.0
24015 2.02E+09 2022-11-0 LÊ QUANG 1958-09-2 1 HT3242196Phường Đa24020 G58.0
24015 2.02E+09 2022-11-0 NGUYỄN TH 1998-07-2 2 DN424241Xã Mỹ Hà, 24020 E64
24015 2.02E+09 2022-11-0 NGUYỄN TH 1954-09-0 2 GD4242420Phường Trầ24015 E78.2
24015 2.02E+09 2022-11-0 NGUYỄN TH 1963-08-0 2 GD4242420SN 11/64 V24015 M13
24015 2.02E+09 2022-11-0 NGUYỄN TH 1963-08-0 2 GD4242420SN 11/64 V24015 M13
24015 2.02E+09 2022-11-0 ĐINH THỊ 1964-10-1 2 GD4242420HGĐ P.Lê L24020 M47
24015 2.02E+09 2022-11-0 ĐINH THỊ 1964-10-1 2 GD4242420HGĐ P.Lê L24020 M47
24015 2.02E+09 2022-11-0 ĐINH THỊ 1964-10-1 2 GD4242420HGĐ P.Lê L24020 M47
24015 2.02E+09 2022-11-0 TRẦN THỊ 1967-09-0 2 GD4242420Phường Trầ24015 L20
24015 2.02E+09 2022-11-0 PHẠM THỊ 1972-06-0 2 DN424219Phường Thọ 24015 M13
24015 2.02E+09 2022-11-0 PHẠM THỊ 1972-06-0 2 DN424219Phường Thọ 24015 M13
24015 2.02E+09 2022-11-0 TẠ THỊ GẤ 1973-09-0 2 DN401219Khu 2B - T 24015 M47
24015 2.02E+09 2022-11-0 TẠ THỊ GẤ 1973-09-0 2 DN401219Khu 2B - T 24015 M47
24015 2.02E+09 2022-11-0 MAI THỊ T 1972-06-2 2 DN424219Phường Thọ 24020 S69.8
24015 2.02E+09 2022-11-0 LÊ HỒNG 1989-07-1 1 DN427191Phường Võ27189 S90
24015 2.02E+09 2022-11-0 LÊ THỊ BÔI 1942-02-1 2 MS22424208/137 Ngu24015 K27
24015 2.02E+09 2022-11-0 NGUYỄN X1944-04-0 1 CK2242420Bệnh binh,24015 M75
24015 2.02E+09 2022-11-0 LƯU THỊ T 1958-01-0 2 TA4242421Phường Xươ 24015 G46
24015 2.02E+09 2022-11-0 LƯU THỊ T 1958-01-0 2 TA4242421Phường Xươ 24015 G46
24015 2.02E+09 2022-11-0 HỒ THỊ NG1960-12-1 2 HT3242196Nam Giang,24015 L50.0
24015 2.02E+09 2022-11-0 GIÁP THỊ 1982-04-1 2 DN424241(SN 59 Tr 24020 M13
24015 2.02E+09 2022-11-0 GIÁP THỊ 1982-04-1 2 DN424241(SN 59 Tr 24020 M13
24015 2.02E+09 2022-11-0 HOÀNG VĂ1960-03-2 1 CK2242420Bệnh binh,24015 I10
24015 2.02E+09 2022-11-0 LÊ VĂN HÙ1976-04-1 1 DN424010Xã Tân Mỹ,24015 M47
24015 2.02E+09 2022-11-0 HOÀNG SƠ1981-04-2 1 DN424820Tâm Phượng 24015 M54
24015 2.02E+09 2022-11-0 LÊ VĂN TH 1983-07-1 1 DN424010167 Thôn 324015 M13
24015 2.02E+09 2022-11-0 LƯƠNG THỊ1947-01-2 2 HT2242420Phường Mỹ24015 K03.3
24015 2.02E+09 2022-11-0 VƯƠNG VĂ1938-01-0 1 BT2242420Phường Trầ24020 K03.3
24015 2.02E+09 2022-11-0 TRỊNH TRU1986-08-1 1 DN424102, Phường Ph 24297 H81
24015 2.02E+09 2022-11-0 NGUYỄN TH 1979-11-2 2 DN424840Xã Song Ma24025 M54.2
24015 2.02E+09 2022-11-0 TRẦN THỊ 1961-06-0 2 HT3242408Phường Trầ24286 K27
24015 2.02E+09 2022-11-0 TRẦN THỊ 1961-06-0 2 HT3242408Phường Trầ24286 K27
24015 2.02E+09 2022-11-0 TRẦN THỊ 1961-06-0 2 HT3242408Phường Trầ24286 K27
24015 2.02E+09 2022-11-0 LƯU THỊ L 1980-09-1 2 HC4248404Việt Lập - 24006 E78.2
24015 2.02E+09 2022-11-0 NGUYỄN TH 1986-11-1 2 DN424840Phường Trầ24015 O26
24015 2.02E+09 2022-11-0 NGUYỄN TH 1961-09-0 2 HT3242196Phường Trầ24015 M13
24015 2.02E+09 2022-11-0 NGUYỄN TH 1961-09-0 2 HT3242196Phường Trầ24015 M13
24015 2.02E+09 2022-11-0 PHẠM HOÀ2009-06-0 2 HS4242420, P. Trần P 24015 J01
24015 2.02E+09 2022-11-0 PHẠM HOÀ2009-06-0 2 HS4242420, P. Trần P 24015 J01
24015 2.02E+09 2022-11-0 PHẠM VĂN1951-01-0 1 CK2242420HĐKC, Xã T24015 M17
24015 2.02E+09 2022-11-0 NGÔ QUAN1969-07-0 1 TN4242420Phường Trầ24020 M47
24015 2.02E+09 2022-11-0 NGÔ QUAN1969-07-0 1 TN4242420Phường Trầ24020 M47
24015 2.02E+09 2022-11-0 PHẠM THA1945-09-0 1 HT2242420Phường Ngô 24015 H65
24015 2.02E+09 2022-11-0 ĐÀO THỊ T 1983-10-2 2 DN424840Bắc, Xã So 24015 I49.9
24015 2.02E+09 2022-11-0 ĐÀO THỊ T 1983-10-2 2 DN424840Bắc, Xã So 24015 I49.9
24015 2.02E+09 2022-11-0 KHỔNG VĂ1950-01-0 1 KC4242420QĐ 290, Xã24273 I10
24015 2.02E+09 2022-11-0 KHỔNG VĂ1950-01-0 1 KC4242420QĐ 290, Xã24273 I10
24015 2.02E+09 2022-11-0 KHỔNG VĂ1950-01-0 1 KC4242420QĐ 290, Xã24273 I10
24015 2.02E+09 2022-11-0 NGUYỄN TH 1975-04-0 2 DN424840Xã Song Ma24015 M47
24015 2.02E+09 2022-11-0 LÝ TRẦN T 1967-12-2 1 GD4242420Phường Trầ24262 R64
24015 2.02E+09 2022-11-0 BÙI THỊ M 1960-03-2 2 HT3242420Phường Lê24015 D17.2
24015 2.02E+09 2022-11-0 BÙI THỊ M 1960-03-2 2 HT3242420Phường Lê24015 D17.2
24015 2.02E+09 2022-11-0 NGUYỄN TH 1947-01-0 2 CK2242420HĐKC, Phườ 24273 K03.3
24015 2.02E+09 2022-11-0 DƯƠNG VĂ1982-05-0 1 DN424840Xã Vân Tru24015 S90.0
24015 2.02E+09 2022-11-0 LƯU THỊ T 1958-01-0 2 TA4242421Phường Xươ 24015 R10
24015 2.02E+09 2022-11-0 ĐÀO THỊ 1971-10-0 2 GB4242422Thôn trại 24100 K80
24015 2.02E+09 2022-11-0 NGUYỄN ĐÌ1960-02-0 1 CB2242420QĐ 62, Xã 24273 J04.0
24015 2.02E+09 2022-11-0 NGUYỄN ĐÌ1960-02-0 1 CB2242420QĐ 62, Xã 24273 J04.0
24015 2.02E+09 2022-11-0 NGUYỄN ĐÌ1960-02-0 1 CB2242420QĐ 62, Xã 24273 J04.0
24015 2.02E+09 2022-11-0 PHẠM VĂN1956-06-2 1 HT3242996Xã Liên Ch 24015 J40
24015 2.02E+09 2022-11-0 PHẠM VĂN1956-06-2 1 HT3242996Xã Liên Ch 24015 J40
24015 2.02E+09 2022-11-0 ĐỖ HUY T 1952-06-0 1 HT2242421Xã Đồng Sơ24015 I10
24015 2.02E+09 2022-11-0 ĐỖ HUY T 1952-06-0 1 HT2242421Xã Đồng Sơ24015 I10
24015 2.02E+09 2022-11-0 ĐỖ HUY T 1952-06-0 1 HT2242421Xã Đồng Sơ24015 I10
24015 2.02E+09 2022-11-0 ĐỖ THỊ HẰ1964-04-2 2 GD4242420SN 190 Tân24020 E04.2
24015 2.02E+09 2022-11-0 ĐỖ THỊ HẰ1964-04-2 2 GD4242420SN 190 Tân24020 E04.2
24015 2.02E+09 2022-11-0 PHẠM VĂN1948-01-0 1 CK2242420HĐ KC, Phư24262 M75
24015 2.02E+09 2022-11-0 PHẠM VĂN1948-01-0 1 CK2242420HĐ KC, Phư24262 M75
24015 2.02E+09 2022-11-0 PHẠM VĂN1948-01-0 1 CK2242420HĐ KC, Phư24262 M75
24015 2.02E+09 2022-11-0 ĐOÀN THỊ 1946-01-0 2 BT2242421SN 16/55 Á24015 I10
24015 2.02E+09 2022-11-0 ĐẶNG THỊ 1984-06-2 2 DN424840Phường Trầ24015 M47
24015 2.02E+09 2022-11-0 HOÀNG VĂ1948-02-0 1 HT3242420Phường Lê24261
L N40
24015 2.02E+09 2022-11-0 TRẦN THỊ 1949-04-1 2 HT3242420Phường Ngô 24015 J40
24015 2.02E+09 2022-11-0 TRẦN THỊ 1949-04-1 2 HT3242420Phường Ngô 24015 J40
24015 2.02E+09 2022-11-0 NGUYỄN V1942-11-1 1 HT2242422, P. Trần P 24015 N20.0
24015 2.02E+09 2022-11-0 NGUYỄN X1948-09-1 1 HT2242420Xã Xuân Hư24015 R10
24015 2.02E+09 2022-11-0 NGUYỄN X1948-09-1 1 HT2242420Xã Xuân Hư24015 R10
24015 2.02E+09 2022-11-0 DƯƠNG TH1963-01-1 2 HT3242196Số 609, Tâ 24015 E04.1
24015 2.02E+09 2022-11-0 DƯƠNG TH1963-01-1 2 HT3242196Số 609, Tâ 24015 E04.1
24015 2.02E+09 2022-11-0 BÙI THỊ H 1958-11-1 2 HT3242196, P. Trần P 24015 J40
24015 2.02E+09 2022-11-0 LẠI VĂN HẢ1966-02-1 1 HT3242196Xã Việt Lậ 24006 J40
24015 2.02E+09 2022-11-0 LÊ THỊ HƯ 1973-03-0 2 HC4242196Xã Việt Lậ 24273 M13
24015 2.02E+09 2022-11-0 NGUYỄN TH 1991-01-1 2 DN424241Phường Xươ 24025 G46
24015 2.02E+09 2022-11-0 ĐẶNG QUA1962-06-1 1 DN424219Phường Ngô 24015 K27
24015 2.02E+09 2022-11-0 ĐÀO NGỌC1946-04-0 1 CK2242420CĐHH, Xã S24015 E11
24015 2.02E+09 2022-11-0 ĐÀO NGỌC1946-04-0 1 CK2242420CĐHH, Xã S24015 E11
24015 2.02E+09 2022-11-0 ĐÀO NGỌC1946-04-0 1 CK2242420CĐHH, Xã S24015 E11
24015 2.02E+09 2022-11-0 ĐỖ THỊ BA 1952-03-0 2 GD4242420Phường Mỹ24020 E11
24015 2.02E+09 2022-11-0 ĐÀO VĂN S1959-06-0 1 HT3242196Thôn Song 24015 I10
24015 2.02E+09 2022-11-0 ĐÀO VĂN S1959-06-0 1 HT3242196Thôn Song 24015 I10
24015 2.02E+09 2022-11-0 ĐÀO VĂN S1959-06-0 1 HT3242196Thôn Song 24015 I10
24015 2.02E+09 2022-11-0 ĐỖ THỊ CH 1955-10-0 2 GD424242011 Chi Ly 24015 I10
24015 2.02E+09 2022-11-0 ĐỖ THỊ CH 1955-10-0 2 GD424242011 Chi Ly 24015 I10
24015 2.02E+09 2022-11-0 ĐỖ THỊ CH 1955-10-0 2 GD424242011 Chi Ly 24015 I10
24015 2.02E+09 2022-11-0 ĐỖ THỊ LIÊ 1952-01-0 2 GD4242421, P. Trần P 24015 I10
24015 2.02E+09 2022-11-0 ĐỖ THỊ LIÊ 1952-01-0 2 GD4242421, P. Trần P 24015 I10
24015 2.02E+09 2022-11-0 ĐỖ THỊ LIÊ 1952-01-0 2 GD4242421, P. Trần P 24015 I10
24015 2.02E+09 2022-11-0 HÀN ĐỨC 1960-10-0 1 HT2242196Phường Trầ24015 M13
24015 2.02E+09 2022-11-0 HÀN ĐỨC 1960-10-0 1 HT2242196Phường Trầ24015 M13
24015 2.02E+09 2022-11-0 HOÀNG VĂN 1951-01-0 1 CB2242420QĐ 142, Ph24273 R10.4
24015 2.02E+09 2022-11-0 HOÀNG VĂN 1951-01-0 1 CB2242420QĐ 142, Ph24273 R10.4
24015 2.02E+09 2022-11-0 HOÀNG VĂN 1951-01-0 1 CB2242420QĐ 142, Ph24273 R10.4
24015 2.02E+09 2022-11-0 DƯƠNG TH1951-02-1 1 CK2242420Thương bin24015 R10.1
24015 2.02E+09 2022-11-0 DƯƠNG TH1951-02-1 1 CK2242420Thương bin24015 R10.1
24015 2.02E+09 2022-11-0 TRẦN VĂN 1962-07-0 1 HC4242196Phường Hoà 24262 I10
24015 2.02E+09 2022-11-0 TRẦN VĂN 1962-07-0 1 HC4242196Phường Hoà 24262 I10
24015 2.02E+09 2022-11-0 TRẦN VĂN 1962-07-0 1 HC4242196Phường Hoà 24262 I10
24015 2.02E+09 2022-11-0 TRẦN THỊ 1947-01-0 2 KC4242420QĐ 49, Xã 24020 I10
24015 2.02E+09 2022-11-0 TRẦN THỊ 1947-01-0 2 KC4242420QĐ 49, Xã 24020 I10
24015 2.02E+09 2022-11-0 TRẦN THỊ 1947-01-0 2 KC4242420QĐ 49, Xã 24020 I10
24015 2.02E+09 2022-11-0 NGUYỄN V1955-08-3 1 CK2242420HĐKC, Xã T24015 G46*
24015 2.02E+09 2022-11-0 NGUYỄN V1955-08-3 1 CK2242420HĐKC, Xã T24015 G46*
24015 2.02E+09 2022-11-0 NGUYỄN TH 1998-06-2 2 DN424421Xã Minh Đứ24272 N94
24015 2.02E+09 2022-11-0 HOÀNG TR1998-01-2 1 DN424242Thôn Đồng24262 J02
24015 2.02E+09 2022-11-0 HOÀNG TR1998-01-2 1 DN424242Thôn Đồng24262 J02
24015 2.02E+09 2022-11-0 NGUYỄN V1967-07-0 1 GB4242420Xã Đồng Sơ24262 J01
24015 2.02E+09 2022-11-0 NGÔ THỊ 1967-05-0 2 GB4242420, P. Đa Mai24020 M17
24015 2.02E+09 2022-11-0 NGÔ THỊ 1967-05-0 2 GB4242420, P. Đa Mai24020 M17
24015 2.02E+09 2022-11-0 NGUYỄN TH 1987-01-0 2 DN424241Xã Xuân Hư24025 N76
24015 2.02E+09 2022-11-0 TRẦN VĂN1957-12-2 1 CB2242420QĐ 62, Phư24015 M77.3
24015 2.02E+09 2022-11-0 TRẦN THỊ 1977-09-2 2 DN424219Phường Trầ24020 J40
24015 2.02E+09 2022-11-0 NGÔ THỊ H1949-04-1 2 CK2242420HĐKC, Phườ 24273 M75
24015 2.02E+09 2022-11-0 NGÔ THỊ H1949-04-1 2 CK2242420HĐKC, Phườ 24273 M75
24015 2.02E+09 2022-11-0 NGÔ THỊ H1949-04-1 2 CK2242420HĐKC, Phườ 24273 M75
24015 2.02E+09 2022-11-0 TRẦN THỊ 1959-08-0 2 HT3248401Xã Lan Mẫu24003 H66.4
24015 2.02E+09 2022-11-0 TRẦN THỊ 1959-08-0 2 HT3248401Xã Lan Mẫu24003 H66.4
24015 2.02E+09 2022-11-0 TRẦN THỊ 1959-08-0 2 HT3248401Xã Lan Mẫu24003 H66.4
24015 2.02E+09 2022-11-0 TRẦN THỊ 1959-08-0 2 HT3248401Xã Lan Mẫu24003 H66.4
24015 2.02E+09 2022-11-0 LÊ THỊ HIỀ 1958-05-0 2 HT3242196Hòa Sơn, P24015 J18.9
24015 2.02E+09 2022-11-0 ĐỖ THỊ HỒ1981-07-1 2 DN424840Phường Trầ24015 G46
24015 2.02E+09 2022-11-0 NGỤY VĂN1982-10-0 1 DN424840Thị trấn T 24015 M47
24015 2.02E+09 2022-11-0 TRẦN NGỌ1958-08-2 1 HT3247798Rùm, Xã Ng24003 E11
24015 2.02E+09 2022-11-0 TẠ VĂN H 1958-01-0 1 CK2242420SN 05 Ngõ 24020 K02
24015 2.02E+09 2022-11-0 DƯƠNG THỊ 1958-01-1 2 HT3242196845 Hoàng24273 E04.1
24015 2.02E+09 2022-11-0 DƯƠNG THỊ 1958-01-1 2 HT3242196845 Hoàng24273 E04.1
24015 2.02E+09 2022-11-0 DƯƠNG THỊ 1958-01-1 2 HT3242196845 Hoàng24273 E04.1
24015 2.02E+09 2022-11-0 NGUYỄN T 1955-01-0 2 CK2242421CĐHH, Xã S24015 M17
24015 2.02E+09 2022-11-0 NGUYỄN T 1955-01-0 2 CK2242421CĐHH, Xã S24015 M17
24015 2.02E+09 2022-11-0 NGUYỄN T 1955-01-0 2 CK2242421CĐHH, Xã S24015 M17
24015 2.02E+09 2022-11-0 NGUYỄN T 1955-01-0 2 CK2242421CĐHH, Xã S24015 M17
24015 2.02E+09 2022-11-0 ĐỖ VĂN H 1959-08-0 1 GD4242420Phường Đa24262 R10
24015 2.02E+09 2022-11-0 ĐỖ VĂN H 1959-08-0 1 GD4242420Phường Đa24262 R10
24015 2.02E+09 2022-11-0 NGUYỄN Đ1946-01-0 1 HT224242014/16 Châu24015 M13
24015 2.02E+09 2022-11-0 THÂN ĐỨC1942-01-0 1 HT2242421Chung, Xã 24015 J01
24015 2.02E+09 2022-11-0 NGÔ THỊ H1951-10-0 2 GD4242421Phường Trầ24015 E04.1
24015 2.02E+09 2022-11-0 NGUYỄN T 1983-09-0 2 DN424840Phường Xươ 24015 G46
24015 2.02E+09 2022-11-0 NGUYỄN TH 1966-07-0 2 GD4242421Phường Trầ24015 J40
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1951-03-1 2 HT2242420Phường Đa24015 E11
24015 2.02E+09 2022-11-1 HOÀNG NH1947-12-0 1 HT2242422Phường Lê24015 J40
24015 2.02E+09 2022-11-1 HOÀNG NH1947-12-0 1 HT2242422Phường Lê24015 J40
24015 2.02E+09 2022-11-1 HOÀNG NH1947-12-0 1 HT2242422Phường Lê24015 J40
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN H1943-06-1 1 HT2242420(05 Nguyễn24273 J40
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN H1943-06-1 1 HT2242420(05 Nguyễn24273 J40
24015 2.02E+09 2022-11-1 HÀ THỊ THỦ1993-11-0 2 DN424241Sơn Tý, Ph 24015 O26
24015 2.02E+09 2022-11-1 HOÀNG TH1938-12-1 2 HT2242420Phường Lê24015
L I10
24015 2.02E+09 2022-11-1 HOÀNG TH1938-12-1 2 HT2242420Phường Lê24015
L I10
24015 2.02E+09 2022-11-1 HOÀNG TH1938-12-1 2 HT2242420Phường Lê24015
L I10
24015 2.02E+09 2022-11-1 PHẠM VĂN1956-06-0 1 HT3242196Phường Lê24015 K77*
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN B1997-10-2 2 DN424242Tổ 4B, Phư24262 E04
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN B1997-10-2 2 DN424242Tổ 4B, Phư24262 E04
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1990-06-1 2 DN424241Xã Lãng Sơ24009 R64
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1990-06-1 2 DN424241Xã Lãng Sơ24009 R64
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1954-08-1 1 HT2242196Xã Tân Mỹ,24020 I10
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1954-08-1 1 HT2242196Xã Tân Mỹ,24020 I10
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1954-08-1 1 HT2242196Xã Tân Mỹ,24020 I10
24015 2.02E+09 2022-11-1 LÊ THỊ SIN 1956-12-1 2 HT3248400Phường Xươ 24015 E04
24015 2.02E+09 2022-11-1 LÊ THỊ SIN 1956-12-1 2 HT3248400Phường Xươ 24015 E04
24015 2.02E+09 2022-11-1 LÊ VĂN KỲ 1966-10-2 1 HT3242196Phường Hoà 24015 J04
24015 2.02E+09 2022-11-1 LÊ VĂN KỲ 1966-10-2 1 HT3242196Phường Hoà 24015 J04
24015 2.02E+09 2022-11-1 LÊ VĂN KỲ 1966-10-2 1 HT3242196Phường Hoà 24015 J04
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN V1963-07-1 1 GD4242420Phường Trầ24262 D17.0
24015 2.02E+09 2022-11-1 THÂN XUÂ1987-05-1 1 DN424242Xã Song Ma24262 K21
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 2000-09-2 2 DN424242Xã Quế Nha24273 O26
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1983-09-2 2 DN424840Xã Lãng Sơ24003 J40
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1983-09-2 2 DN424840Xã Lãng Sơ24003 J40
24015 2.02E+09 2022-11-1 LƯƠNG THỊ1987-05-1 2 DN427242Mỹ Cầu, Xã24020 J01
24015 2.02E+09 2022-11-1 LƯƠNG THỊ1987-05-1 2 DN427242Mỹ Cầu, Xã24020 J01
24015 2.02E+09 2022-11-1 PHẠM THỊ 1992-01-2 2 DN427271Dĩnh Lục 1 24020 M22
24015 2.02E+09 2022-11-1 HOÀNG VĂ1937-02-1 1 XN2242420Xã Song Kh24273 J40
24015 2.02E+09 2022-11-1 HOÀNG VĂ1937-02-1 1 XN2242420Xã Song Kh24273 J40
24015 2.02E+09 2022-11-1 HOÀNG VĂ1937-02-1 1 XN2242420Xã Song Kh24273 J40
24015 2.02E+09 2022-11-1 DƯƠNG VĂ1991-11-0 1 DN424242Núi, Xã Việ24262 L28.2
24015 2.02E+09 2022-11-1 ĐÀO XUÂN1940-11-0 1 HT3242420Phường Lê24015 J44
24015 2.02E+09 2022-11-1 ĐÀO XUÂN1940-11-0 1 HT3242420Phường Lê24015 J44
24015 2.02E+09 2022-11-1 ĐÀO XUÂN1940-11-0 1 HT3242420Phường Lê24015 J44
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1961-11-2 2 HT324219625A Vương24015 M10
24015 2.02E+09 2022-11-1 HOÀNG TH2002-05-2 2 DN424242Xã Vô Tran24025 R10.4
24015 2.02E+09 2022-11-1 HOÀNG TH2002-05-2 2 DN424242Xã Vô Tran24025 R10.4
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN ĐÌ1955-08-2 1 HT3242420Phường Lê24015 M05
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN ĐÌ1955-08-2 1 HT3242420Phường Lê24015 M05
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN ĐÌ1955-08-2 1 HT3242420Phường Lê24015 M05
24015 2.02E+09 2022-11-1 ĐOÀN THỊ 1954-01-0 2 TC324242032/18 Lý T 24015 I10
24015 2.02E+09 2022-11-1 ĐOÀN THỊ 1954-01-0 2 TC324242032/18 Lý T 24015 I10
24015 2.02E+09 2022-11-1 ĐOÀN THỊ 1954-01-0 2 TC324242032/18 Lý T 24015 I10
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1970-04-1 2 DN424219Xã Hương S24015 J01
24015 2.02E+09 2022-11-1 HÀ VĂN ĐÍ1955-01-0 1 CB2242420QĐ 62, Phư24273 E11
24015 2.02E+09 2022-11-1 HÀ VĂN ĐÍ1955-01-0 1 CB2242420QĐ 62, Phư24273 E11
24015 2.02E+09 2022-11-1 HÀ VĂN ĐÍ1955-01-0 1 CB2242420QĐ 62, Phư24273 E11
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1944-08-0 2 HT2242420Phường Ngô 24015 R10.4
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1944-08-0 2 HT2242420Phường Ngô 24015 R10.4
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN T 1969-12-0 2 HT3242196Phường Trầ24020 J01
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1997-01-0 2 HC4241921Xã Nghĩa T24262 M13
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGÔ THỊ S 1961-06-2 2 HT2246697Phường Trầ24262 S01.2
24015 2.02E+09 2022-11-0 THÂN VĂN1960-01-0 1 CB2242420QĐ 62, Phư24261 M54.3
24015 2.02E+09 2022-11-1 LÊ QUANG 1966-08-1 1 GB424242285 Bảo Ngọ24020 I10
24015 2.02E+09 2022-11-1 LÊ QUANG 1966-08-1 1 GB424242285 Bảo Ngọ24020 I10
24015 2.02E+09 2022-11-1 LÊ QUANG 1966-08-1 1 GB424242285 Bảo Ngọ24020 I10
24015 2.02E+09 2022-11-1 ĐOÀN THA1946-12-1 1 HT2242420Phường Đa24015 E11
24015 2.02E+09 2022-11-1 ĐOÀN THA1946-12-1 1 HT2242420Phường Đa24015 E11
24015 2.02E+09 2022-11-1 ĐOÀN THA1946-12-1 1 HT2242420Phường Đa24015 E11
24015 2.02E+09 2022-11-1 PHẠM THỊ 1950-10-1 2 HT2242196Phường Lê24015 K03.3
24015 2.02E+09 2022-11-1 VŨ THỊ HỒ1993-03-1 2 DN424222Phường Đa24025 M75
24015 2.02E+09 2022-11-1 VŨ THỊ HỒ1993-03-1 2 DN424222Phường Đa24025 M75
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1986-10-0 2 DN424241Phường Hoà 24025 R10.3
24015 2.02E+09 2022-11-1 VŨ THỊ MI 1953-01-0 2 KC4242421QĐ 290, Ph24261 Z95.5
24015 2.02E+09 2022-11-1 VŨ THỊ MI 1953-01-0 2 KC4242421QĐ 290, Ph24261 Z95.5
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 2000-08-1 2 GD4242421, Phường X24262 O26
24015 2.02E+09 2022-11-1 ĐÀO XUÂN1963-09-0 1 KC4242420QĐ 49, Phư24020 D17.1
24015 2.02E+09 2022-11-1 LÝ TRẦN T 1967-12-2 1 GD4242420Phường Trầ24262 L04.0
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1957-05-2 2 GD4242420Phường Mỹ24020 E11
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1957-05-2 2 GD4242420Phường Mỹ24020 E11
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1957-05-2 2 GD4242420Phường Mỹ24020 E11
24015 2.02E+09 2022-11-1 PHẠM DUY1956-01-1 1 HT2242196, P. Trần P 24261 E11
24015 2.02E+09 2022-11-1 PHẠM DUY1956-01-1 1 HT2242196, P. Trần P 24261 E11
24015 2.02E+09 2022-11-1 PHẠM DUY1956-01-1 1 HT2242196, P. Trần P 24261 E11
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN T 1947-01-0 2 HT2242420Phường Lê24015
L E11
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGHIÊM X 1960-10-1 1 CB2242420QĐ 62, Phư24273 I10
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGHIÊM X 1960-10-1 1 CB2242420QĐ 62, Phư24273 I10
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGHIÊM X 1960-10-1 1 CB2242420QĐ 62, Phư24273 I10
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1957-11-2 2 HT3242420Tổ 2, Phườ24015 G46
24015 2.02E+09 2022-11-1 TRẦN THỊ 1959-08-0 2 HT3248401Xã Lan Mẫu24003 N60.2
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1988-09-2 2 DN424241Xã Quế Nha24297 M54.2
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN T 1958-10-0 1 HT324242216 Thân Côn 24015 L50.0
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN T 1958-10-0 1 HT324242216 Thân Côn 24015 L50.0
24015 2.02E+09 2022-11-1 CAO THỊ LI 1971-03-0 2 GB4242422178 Bảo Ng24020 R07.3
24015 2.02E+09 2022-11-1 CAO THỊ LI 1971-03-0 2 GB4242422178 Bảo Ng24020 R07.3
24015 2.02E+09 2022-11-1 CAO THỊ LI 1971-03-0 2 GB4242422178 Bảo Ng24020 R07.3
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN T 1999-04-1 2 DN424242Thị trấn Ca24297 J01
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN T 1999-04-1 2 DN424242Thị trấn Ca24297 J01
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN T 1999-04-1 2 DN424242Thị trấn Ca24297 J01
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1955-05-2 2 HT3242420Phường Lê24015
L I10
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1955-05-2 2 HT3242420Phường Lê24015
L I10
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1955-05-2 2 HT3242420Phường Lê24015
L I10
24015 2.02E+09 2022-11-0 HÀ THỊ H 1989-10-2 2 HC4242412Phường Xươ 24020 A04
24015 2.02E+09 2022-11-1 KHỔNG VĂ1947-01-0 1 CK2242420Đồng Quan,24261 I20
24015 2.02E+09 2022-11-1 MAI TRỌNG 1939-08-0 1 HT2242420Phường Trầ24015 K08
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1975-04-2 2 GD4242420Phường Ngô 24015 K77*
24015 2.02E+09 2022-11-1 LÊ TIẾN P 1969-01-0 1 GD4242421, P. Trần P 24015 E78.2
24015 2.02E+09 2022-11-1 ĐÀO THỊ TÍ1967-07-1 2 GB4241108Thôn Trại 24100 J20
24015 2.02E+09 2022-11-1 ĐÀO THỊ TÍ1967-07-1 2 GB4241108Thôn Trại 24100 J20
24015 2.02E+09 2022-11-1 ĐÀO THỊ TÍ1967-07-1 2 GB4241108Thôn Trại 24100 J20
24015 2.02E+09 2022-11-1 DƯƠNG VĂN 1968-11-1 1 CB224242006 Ngõ 41 24261 K27
24015 2.02E+09 2022-11-1 ĐÀO THỊ K 1960-01-0 2 GB4242420Xã Song Kh24020 I10
24015 2.02E+09 2022-11-1 ĐÀO THỊ K 1960-01-0 2 GB4242420Xã Song Kh24020 I10
24015 2.02E+09 2022-11-0 ĐỖ TRỌNG1948-06-1 1 CK224242146 Châu Xu24261 M54.3
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN Q1950-09-0 1 GD424242084 Chi Ly 24020 H81
24015 2.02E+09 2022-11-1 TRẦN THỊ 1950-01-2 2 HT2242422Phường Ngô 24020 J40
24015 2.02E+09 2022-11-1 TRẦN THỊ 1950-01-2 2 HT2242422Phường Ngô 24020 J40
24015 2.02E+09 2022-11-1 TRẦN THỊ 1953-01-0 2 HT3242422Phường Lê24015 J01
24015 2.02E+09 2022-11-1 TRẦN THỊ 1953-01-0 2 HT3242422Phường Lê24015 J01
24015 2.02E+09 2022-11-1 TRẦN THỊ 1953-01-0 2 HT3242422Phường Lê24015 J01
24015 2.02E+09 2022-11-1 TRẦN THỊ 1953-01-0 2 HT3242422Phường Lê24015 J01
24015 2.02E+09 2022-11-1 TRẦN VĂN 1994-04-1 1 DN424191Xã Đan Hội24025 B02
24015 2.02E+09 2022-11-1 TRẦN VĂN 1994-04-1 1 DN424191Xã Đan Hội24025 B02
24015 2.02E+09 2022-11-1 LÊ THỊ HIỀ 1958-05-0 2 HT3242196Hòa Sơn, P24015 I50
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN V1956-08-1 1 CB2242420Phúc Mãn, 24100 I10
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN V1956-08-1 1 CB2242420Phúc Mãn, 24100 I10
24015 2.02E+09 2022-11-0 THÂN THỊ 1982-01-0 2 DN424241Song Mai, 24262 M47
24015 2.02E+09 2022-11-1 ĐÀO VĂN 1956-06-1 1 CB2242420, Song Khê,24273 J02
24015 2.02E+09 2022-11-1 PHẠM THỊ 1979-08-1 2 HC4248405(SN 11 ngõ24015 J30
24015 2.02E+09 2022-11-1 ĐẶNG QUA1962-06-1 1 DN424219Phường Ngô 24015 I20
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1962-04-1 2 GB4242420350 Tân Ma24020 I10
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1962-04-1 2 GB4242420350 Tân Ma24020 I10
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1962-04-1 2 GB4242420350 Tân Ma24020 I10
24015 2.02E+09 2022-11-1 LẠI XUÂN 1939-01-0 1 CB2242420NĐ 150, Ph24015 I10
24015 2.02E+09 2022-11-1 LẠI XUÂN 1939-01-0 1 CB2242420NĐ 150, Ph24015 I10
24015 2.02E+09 2022-11-1 LẠI XUÂN 1939-01-0 1 CB2242420NĐ 150, Ph24015 I10
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN KH 1951-01-2 1 HT2242420(Tây, Song 24015 M13
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN KH 1951-01-2 1 HT2242420(Tây, Song 24015 M13
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN T 1982-08-0 2 DN424241Xã Song Kh24273 M47
24015 2.02E+09 2022-11-1 ĐÀO THỊ C 1956-05-1 2 HT3242420Xã Xuân Hư24015 E78.2
24015 2.02E+09 2022-11-1 ĐÀO THỊ C 1956-05-1 2 HT3242420Xã Xuân Hư24015 E78.2
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN T 1969-10-2 2 DN424219Phường Thọ 24015 K27
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN T 1969-10-2 2 DN424219Phường Thọ 24015 K27
24015 2.02E+09 2022-11-1 HỒ THỊ NG1960-12-1 2 HT3242196Nam Giang,24015 I10
24015 2.02E+09 2022-11-1 HỒ THỊ NG1960-12-1 2 HT3242196Nam Giang,24015 I10
24015 2.02E+09 2022-11-1 HỒ THỊ NG1960-12-1 2 HT3242196Nam Giang,24015 I10
24015 2.02E+09 2022-11-1 ĐINH PHI 1958-02-1 1 CB2242420QĐ62, Phườ 24020 R10
24015 2.02E+09 2022-11-1 ĐINH PHI 1958-02-1 1 CB2242420QĐ62, Phườ 24020 R10
24015 2.02E+09 2022-11-1 VŨ THỊ OA 1977-11-2 2 HN224242Thôn Chính24122 N63
24015 2.02E+09 2022-11-1 THÂN THỊ 1973-01-2 2 DN424219Thị trấn Vô24015 D25
24015 2.02E+09 2022-11-1 THÂN THỊ 1973-01-2 2 DN424219Thị trấn Vô24015 D25
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN V1970-10-1 1 GB4242420Thôn Phố, 24286 F48.0
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN V1970-10-1 1 GB4242420Thôn Phố, 24286 F48.0
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN V1970-10-1 1 GB4242420Thôn Phố, 24286 F48.0
24015 2.02E+09 2022-11-1 ĐỖ THỊ P 1964-07-1 2 TS2242420thôn Lẻ, X 24100 J01
24015 2.02E+09 2022-11-1 ĐỖ THỊ P 1964-07-1 2 TS2242420thôn Lẻ, X 24100 J01
24015 2.02E+09 2022-11-1 ĐỖ THỊ P 1964-07-1 2 TS2242420thôn Lẻ, X 24100 J01
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1988-04-0 2 DN424840Xã Song Ma24015 N73.9
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN V1936-01-0 1 CK2242420HĐKC, Xã T24015 H81
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN V1936-01-0 1 CK2242420HĐKC, Xã T24015 H81
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN V1936-01-0 1 CK2242420HĐKC, Xã T24015 H81
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1956-12-2 2 GD4242420Phường Trầ24015 K59.0
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1956-12-2 2 GD4242420Phường Trầ24015 K59.0
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN VĂ 1947-09-0 1 CK2242420Thôn Lẻ, X 24100 J40
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN VĂ 1947-09-0 1 CK2242420Thôn Lẻ, X 24100 J40
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN VĂ 1947-09-0 1 CK2242420Thôn Lẻ, X 24100 J40
24015 2.02E+09 2022-11-1 TRẦN THỊ 1988-08-1 2 DN424240Xã Tân Tiế 24025 D50
24015 2.02E+09 2022-11-1 THÂN THỊ 1991-12-2 2 DN424241Xã Tiền Ph 24273 M54.2
24015 2.02E+09 2022-11-1 THÂN THỊ 1991-12-2 2 DN424241Xã Tiền Ph 24273 M54.2
24015 2.02E+09 2022-11-1 ĐÀO MINH1939-01-0 1 CK2242420Bệnh binh,24015 K03.3
24015 2.02E+09 2022-11-1 ĐÀO MINH1939-01-0 1 CK2242420Bệnh binh,24015 K03.3
24015 2.02E+09 2022-11-1 HÀ THỊ LU 1999-11-0 2 DN424241Xã Mỹ Thái24025 O20.0
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN T 1995-12-1 2 DN424241Xã Thanh S24297 D50
24015 2.02E+09 2022-11-1 ĐÀO XUÂN1940-11-0 1 HT3242420Phường Lê24015 A16.0
24015 2.02E+09 2022-11-1 ĐÀO XUÂN1940-11-0 1 HT3242420Phường Lê24015 A16.0
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN H1977-04-0 1 DN424150Trần Nguyễ24015 J02
24015 2.02E+09 2022-11-1 TẠ VĂN H 1958-01-0 1 CK2242420SN 05 Ngõ 24020 I50
24015 2.02E+09 2022-11-1 TẠ VĂN H 1958-01-0 1 CK2242420SN 05 Ngõ 24020 I50
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN V1964-02-0 1 HT2242196Phường Đa24020 J04.0
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN V1964-02-0 1 HT2242196Phường Đa24020 J04.0
24015 2.02E+09 2022-11-1 LƯƠNG TH1980-05-0 2 DN424241Xã Tiền Ph 24273 F48.0
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGÔ THỊ T 1990-10-2 2 DN424241C.ty quốc t24015 S81.0
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGÔ THỊ T 1990-10-2 2 DN424241C.ty quốc t24015 S81.0
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1992-10-0 2 DN424240Xã Xuân Hư24025 S90.3
24015 2.02E+09 2022-11-1 LÝ THỊ BÌN 1955-02-0 2 HT3242196Xã Song Kh24015 F48.0
24015 2.02E+09 2022-11-1 ĐỖ THỊ HÀ1975-04-2 2 DN424219Phường Thọ 24015 M54
24015 2.02E+09 2022-11-1 ĐỖ THỊ HÀ1975-04-2 2 DN424219Phường Thọ 24015 M54
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1972-12-2 2 DN424219Phường Thọ 24015 N76
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1980-08-0 2 DN424840Phường Trầ24015 L50.0
24015 2.02E+09 2022-11-0 NGUYỄN T 1955-01-0 1 HT2242660Phường Trầ24020 M47
24015 2.02E+09 2022-11-0 NGUYỄN T 1963-10-1 2 HT3242196Phường Trầ24261 M17
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN T 1959-10-0 2 GB4242420Thôn Hoa, 24100 M54
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN T 1959-10-0 2 GB4242420Thôn Hoa, 24100 M54
24015 2.02E+09 2022-11-1 CAO ĐỨC 1970-09-2 1 GD4242420Tổ 3 Phườn24015 E07.8
24015 2.02E+09 2022-11-1 CAO ĐỨC 1970-09-2 1 GD4242420Tổ 3 Phườn24015 E07.8
24015 2.02E+09 2022-11-1 CAO ĐỨC 1970-09-2 1 GD4242420Tổ 3 Phườn24015 E07.8
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN T 1971-12-2 2 DN42421912/276 Trầ24015 K58
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1946-01-0 2 KC4242420Trước, QĐ 24015 E11
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1946-01-0 2 KC4242420Trước, QĐ 24015 E11
24015 2.02E+09 2022-11-1 DƯƠNG TH1965-08-0 2 HT3242196, P. Trần P 24015 I10
24015 2.02E+09 2022-11-1 DƯƠNG TH1965-08-0 2 HT3242196, P. Trần P 24015 I10
24015 2.02E+09 2022-11-1 DƯƠNG TH1965-08-0 2 HT3242196, P. Trần P 24015 I10
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1950-03-1 2 HT2242420360 Tân Ma24015 I10
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1950-03-1 2 HT2242420360 Tân Ma24015 I10
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1950-03-1 2 HT2242420360 Tân Ma24015 I10
24015 2.02E+09 2022-11-1 THÂN THỊ 1948-01-0 2 KC424242001 ngõ 1 T 24015 I10
24015 2.02E+09 2022-11-1 THÂN THỊ 1948-01-0 2 KC424242001 ngõ 1 T 24015 I10
24015 2.02E+09 2022-11-1 THÂN THỊ 1948-01-0 2 KC424242001 ngõ 1 T 24015 I10
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1977-08-0 2 DN424242Cao Tiên, T24273 K21
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1977-08-0 2 DN424242Cao Tiên, T24273 K21
24015 2.02E+09 2022-11-1 ĐỖ TIẾN 1949-01-0 1 CC1242420Trước, CĐH24015 K59.0
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1949-01-1 2 CK2242420Thôn Liên 24101 I10
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1949-01-1 2 CK2242420Thôn Liên 24101 I10
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1949-01-1 2 CK2242420Thôn Liên 24101 I10
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGÔ GIA L 1945-07-1 1 HT2242420Xã Tân Dĩn24101 K27
24015 2.02E+09 2022-11-1 LÊ THỊ HIỀ 1958-05-0 2 HT3242196Hòa Sơn, P24015 J18
24015 2.02E+09 2022-11-1 PHẠM VĂN1952-03-0 1 CK2242420Thôn Phúc 24100 K03.3
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN V1982-11-1 1 GD4242415Xã Song Ma24262 K77*
24015 2.02E+09 2022-11-1 TRẦN THỊ L1962-08-2 2 TA4240123Phường Mỹ24020 E78.2
24015 2.02E+09 2022-11-1 TRẦN THỊ L1962-08-2 2 TA4240123Phường Mỹ24020 E78.2
24015 2.02E+09 2022-11-1 TRẦN THỊ L1962-08-2 2 TA4240123Phường Mỹ24020 E78.2
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN T 1972-10-1 1 DN424219Phường Trầ24015 M47
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1961-07-2 2 HT3242196Xã Xuân Hư24015 G58.0
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1961-07-2 2 HT3242196Xã Xuân Hư24015 G58.0
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1961-07-2 2 HT3242196Xã Xuân Hư24015 G58.0
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN KI1960-02-2 1 CB2242420hoành sơn,24291 K03.3
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN KI1960-02-2 1 CB2242420hoành sơn,24291 K03.3
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN KI1960-02-2 1 CB2242420hoành sơn,24291 K03.3
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN KI1960-02-2 1 CB2242420hoành sơn,24291 K03.3
24015 2.02E+09 2022-11-1 DƯƠNG MI1983-08-2 1 DN424192Phẩm 1, Xã24262 M47
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1973-03-1 2 DN424219Phường Ngô 24015 M47
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1998-05-0 2 DN424241Xã Nội Hoà24273 H81
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN V1951-06-3 1 CK2242420Thôn Lẻ, X 24100 I10
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN V1951-06-3 1 CK2242420Thôn Lẻ, X 24100 I10
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN V1951-06-3 1 CK2242420Thôn Lẻ, X 24100 I10
24015 2.02E+09 2022-11-1 VŨ THỊ CHI1991-12-0 2 DN424241Phường Trầ24015 D23
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN M1953-03-1 1 HT3242422Phường Xươ 24015 K03.3
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN T 1959-01-0 2 GB4242420Thôn Lẻ, X 24100 J40
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN T 1959-01-0 2 GB4242420Thôn Lẻ, X 24100 J40
24015 2.02E+09 2022-11-1 TRẦN THỊ 1988-11-3 2 DN419271Mỹ Tân, Mỹ24262 O21.1
24015 2.02E+09 2022-11-1 HÀ VĂN M1974-08-1 1 DN424840Phường Xươ 24015 F48.0
24015 2.02E+09 2022-11-1 NINH VĂN 1957-05-1 1 HT3242196Xã Song Kh24015 I10
24015 2.02E+09 2022-11-1 VŨ QUỐC L1966-09-0 1 DN42421971/6A Nguy24015 J01
24015 2.02E+09 2022-11-1 VŨ QUỐC L1966-09-0 1 DN42421971/6A Nguy24015 J01
24015 2.02E+09 2022-11-1 ĐỖ VĂN C 1983-11-0 1 DN424310Phường Trầ24015 G46*
24015 2.02E+09 2022-11-1 BÙI THỊ M 1960-03-2 2 HT3242420Phường Lê24015 L72.8
24015 2.02E+09 2022-11-1 TRẦN THỊ 1977-09-2 2 DN424219Phường Trầ24020 H81
24015 2.02E+09 2022-11-1 VŨ THỊ TH 1989-01-2 2 DN424241Phường Lê24025 N76
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGÔ THỊ T 1991-05-2 2 DN424241Xã Tiên Lụ 24009 O36
24015 2.02E+09 2022-11-1 PHẠM HỒN2007-08-2 1 HS4242420Phường Ngô 24262 J02
24015 2.02E+09 2022-11-1 TRỊNH XUÂ1954-07-1 1 GD4242420Phường Trầ24020 G47.0
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN H1971-04-1 1 DN424840Phường Thọ 24015 M47
24015 2.02E+09 2022-11-1 TẠ KHẮC N1952-01-0 1 CK2242421Chùa, Bệnh24015 J40
24015 2.02E+09 2022-11-1 TẠ KHẮC N1952-01-0 1 CK2242421Chùa, Bệnh24015 J40
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN VĂ 1958-02-0 1 HT3248401Phường Trầ24020 N18
24015 2.02E+09 2022-11-1 ĐÀO NGỌC1952-08-0 1 CK2242420Bệnh binh,24015 J20
24015 2.02E+09 2022-11-1 DƯƠNG VĂ1941-06-0 1 HT2242420Phường Đa24015 E11
24015 2.02E+09 2022-11-1 TRẦN ANH1973-06-0 1 DN424840Quế Nham24015
- L50.0
24015 2.02E+09 2022-11-1 LÊ THỊ TH 1962-10-2 2 HT3242196Phường Trầ24015 N60.2
24015 2.02E+09 2022-11-1 LÊ THỊ TH 1962-10-2 2 HT3242196Phường Trầ24015 N60.2
24015 2.02E+09 2022-11-1 LÊ THỊ TH 1962-10-2 2 HT3242196Phường Trầ24015 N60.2
24015 2.02E+09 2022-11-1 PHẠM ĐỨC2007-07-2 1 HS4242420Phường Trầ24015 J40
24015 2.02E+09 2022-11-1 PHẠM ĐỨC2007-07-2 1 HS4242420Phường Trầ24015 J40
24015 2.02E+09 2022-11-1 CAO THỊ LÝ1960-04-2 2 GD424242158 Đàm Thu 24015 I10
24015 2.02E+09 2022-11-1 CAO THỊ LÝ1960-04-2 2 GD424242158 Đàm Thu 24015 I10
24015 2.02E+09 2022-11-1 CAO THỊ LÝ1960-04-2 2 GD424242158 Đàm Thu 24015 I10
24015 2.02E+09 2022-11-1 VŨ TUẤN 1962-09-0 1 GD4242422Phường Trầ24015 I10
24015 2.02E+09 2022-11-1 VŨ TUẤN 1962-09-0 1 GD4242422Phường Trầ24015 I10
24015 2.02E+09 2022-11-1 VŨ TUẤN 1962-09-0 1 GD4242422Phường Trầ24015 I10
24015 2.02E+09 2022-11-1 TRƯƠNG T1953-10-2 1 HT2242196309 Đông G24015 L20
24015 2.02E+09 2022-11-1 DƯƠNG VĂ1964-02-1 1 GB4242421(Tổ 3 Mỹ Đ24020 R73.9
24015 2.02E+09 2022-11-1 HÀ VĂN HỘ1955-01-0 1 HT3242196Phường Xươ 24015 K11.2
24015 2.02E+09 2022-11-1 HÀ VĂN HỘ1955-01-0 1 HT3242196Phường Xươ 24015 K11.2
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN T 1986-04-1 2 DN424840Chùa, Xã X 24015 S80.0
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN T 1986-04-1 2 DN424840Chùa, Xã X 24015 S80.0
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN T 1986-04-1 2 DN424840Chùa, Xã X 24015 S80.0
24015 2.02E+09 2022-11-1 LÊ MINH K 1973-09-0 1 DN424219Phường Thọ 24015 J40
24015 2.02E+09 2022-11-1 LÊ MINH K 1973-09-0 1 DN424219Phường Thọ 24015 J40
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1993-08-1 2 DN424241Xã Tân Tha24020 E04.1
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1993-08-1 2 DN424241Xã Tân Tha24020 E04.1
24015 2.02E+09 2022-11-1 ĐỖ THỊ HO1969-01-0 2 GB4242422Xã Tân Mỹ,24286 M54.2
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN VI1969-09-1 1 DN424219(20/41 Vươ24015 K77*
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN VI1969-09-1 1 DN424219(20/41 Vươ24015 K77*
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN VI1969-09-1 1 DN424219(20/41 Vươ24015 K77*
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGÔ THẾ 1994-06-1 1 DN424242,, Phường L24297 J00
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGÔ THẾ 1994-06-1 1 DN424242,, Phường L24297 J00
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGÔ THẾ 1994-06-1 1 DN424242,, Phường L24297 J00
24015 2.02E+09 2022-11-1 DƯƠNG TIẾ1956-01-0 1 CK2242422Thương bin24015 K03.3
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN X1940-01-0 1 CK2242420HĐKC, Phườ 24015 E11
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN X1940-01-0 1 CK2242420HĐKC, Phườ 24015 E11
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN X1940-01-0 1 CK2242420HĐKC, Phườ 24015 E11
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGÔ THỊ H1957-01-0 2 CB224242009/184 Ngu24261 E11
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGÔ THỊ H1957-01-0 2 CB224242009/184 Ngu24261 E11
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGÔ THỊ H1957-01-0 2 CB224242009/184 Ngu24261 E11
24015 2.02E+09 2022-11-1 ĐOÀN ĐÌNH 1960-01-0 1 CB224242025a Vương24015 L50.0
24015 2.02E+09 2022-11-1 ĐOÀN ĐÌNH 1960-01-0 1 CB224242025a Vương24015 L50.0
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1964-01-1 2 CN3242420Thôn Lẻ, X 24100 J40
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1964-01-1 2 CN3242420Thôn Lẻ, X 24100 J40
24015 2.02E+09 2022-11-1 TẠ VĂN H 1958-01-0 1 CK2242420SN 05 Ngõ 24020 J44
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGÔ THỊ T 1983-02-2 2 DN424840Xã Song Ma24025 M47
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN V1972-11-0 1 GB4242420Thôn Làng 24100 I10
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN V1972-11-0 1 GB4242420Thôn Làng 24100 I10
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN V1972-11-0 1 GB4242420Thôn Làng 24100 I10
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN T 1969-01-0 2 TS2242420SN 14, ngõ24015 N20.0
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1973-01-1 2 HC4248401Sônha01 đư 24025 I67.9
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1973-01-1 2 HC4248401Sônha01 đư 24025 I67.9
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN ĐÌ1956-01-0 1 GD4242420Phường Lê24020 K76
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN ĐÌ1956-01-0 1 GD4242420Phường Lê24020 K76
24015 2.02E+09 2022-11-1 THÂN THỊ 1969-02-0 2 GB4242420Xã Đồng Sơ24262 J40
24015 2.02E+09 2022-11-1 THÂN THỊ 1969-02-0 2 GB4242420Xã Đồng Sơ24262 J40
24015 2.02E+09 2022-11-1 THÂN THỊ 1969-02-0 2 GB4242420Xã Đồng Sơ24262 J40
24015 2.02E+09 2022-11-1 PHẠM VĂN1974-01-2 1 GB4242420Nam Tiến 124008 H81
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN C1972-08-0 1 DN424219(Tân Sơn, 24003 N39
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN C1972-08-0 1 DN424219(Tân Sơn, 24003 N39
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN V1988-06-0 1 DN424241An Lập, Xã 24015 M47
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN V1983-10-0 1 DN424840Trung Đồng24015 M47
24015 2.02E+09 2022-11-1 LÊ QUANG 2005-12-1 1 HS4242420Phường Lê24286 L50
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN V1968-05-1 1 DN424219Khu 34, Xã 24015 J40
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN V1968-05-1 1 DN424219Khu 34, Xã 24015 J40
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN V1960-07-1 1 CB2242420Khu 34, QĐ24015 G46*
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN V1970-08-1 1 GB4242196Xã Song Ma24020 C32
24015 2.02E+09 2022-11-1 HÀ THỊ HIÊ1943-10-1 2 HT3242420Phường Trầ24015 L50.0
24015 2.02E+09 2022-11-1 ĐẶNG THỊ 1968-11-1 2 GD4242420, P. Trần P 24262 E78.2
24015 2.02E+09 2022-11-0 ĐẶNG ĐÌNH1940-05-0 1 HT2242420Phường Ngô 24262 M47
24015 2.02E+09 2022-11-1 BÙI THỊ TĨ 1961-12-0 2 GB4242420Thôn Vườn,24100 R10.3
24015 2.02E+09 2022-11-1 BÙI THỊ TĨ 1961-12-0 2 GB4242420Thôn Vườn,24100 R10.3
24015 2.02E+09 2022-11-1 BÙI THỊ TĨ 1961-12-0 2 GB4242420Thôn Vườn,24100 R10.3
24015 2.02E+09 2022-11-1 TRẦN THỊ 1967-09-0 2 GD4242420Phường Trầ24015 L20
24015 2.02E+09 2022-11-1 ĐÀO THỊ S 1972-06-1 2 GB4242422Tân Mai Ph24020 E04.1
24015 2.02E+09 2022-11-1 ĐÀO THỊ S 1972-06-1 2 GB4242422Tân Mai Ph24020 E04.1
24015 2.02E+09 2022-11-1 ĐÀO NGỌC1949-01-0 1 KC4242420QĐ 49-Thôn 24100 E11
24015 2.02E+09 2022-11-1 ĐÀO NGỌC1949-01-0 1 KC4242420QĐ 49-Thôn 24100 E11
24015 2.02E+09 2022-11-1 ĐÀO NGỌC1949-01-0 1 KC4242420QĐ 49-Thôn 24100 E11
24015 2.02E+09 2022-11-1 VŨ VĂN C 1966-03-1 1 GD424242021 Hồ Công24020 I10
24015 2.02E+09 2022-11-1 VŨ VĂN C 1966-03-1 1 GD424242021 Hồ Công24020 I10
24015 2.02E+09 2022-11-1 VŨ VĂN C 1966-03-1 1 GD424242021 Hồ Công24020 I10
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN T 1955-11-1 2 HT2242196Số nhà 21, 24015 G46
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1950-10-1 2 HT2242420Phường Trầ24015 R10
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1950-10-1 2 HT2242420Phường Trầ24015 R10
24015 2.02E+09 2022-11-1 CÁP VĂN 1936-02-0 1 HT2242420Phường Trầ24015 M17
24015 2.02E+09 2022-11-1 CÁP VĂN 1936-02-0 1 HT2242420Phường Trầ24015 M17
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1960-01-0 2 CB2242420Thôn Vườn,24100 R10
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1960-01-0 2 CB2242420Thôn Vườn,24100 R10
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1960-01-0 2 CB2242420Thôn Vườn,24100 R10
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1960-01-0 2 CB2242420Thôn Vườn,24100 R10
24015 2.02E+09 2022-11-1 ĐỖ THỊ HU1962-01-0 2 GB4242420Thôn Vườn,24100 J40
24015 2.02E+09 2022-11-1 ĐỖ THỊ HU1962-01-0 2 GB4242420Thôn Vườn,24100 J40
24015 2.02E+09 2022-11-1 ĐỖ THỊ HU1962-01-0 2 GB4242420Thôn Vườn,24100 J40
24015 2.02E+09 2022-11-1 ĐÀO DUY H1943-01-0 1 CK2242421Bệnh binh,24015 N40
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1975-11-1 2 GD4242420HGD P Trần24020 M13
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1962-02-0 2 GB4242420Thôn Lẻ, X 24100 N39.0
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1962-02-0 2 GB4242420Thôn Lẻ, X 24100 N39.0
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1962-02-0 2 GB4242420Thôn Lẻ, X 24100 N39.0
24015 2.02E+09 2022-11-1 PHẠM THỊ 1955-08-0 2 GD4242420SN 43/134,24020 E78.2
24015 2.02E+09 2022-11-1 CHU THỊ M1940-12-1 2 BT2242422Phường Trầ24015 I10
24015 2.02E+09 2022-11-1 CHU THỊ M1940-12-1 2 BT2242422Phường Trầ24015 I10
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1961-12-1 2 HT3242196Phường Trầ24015 K21
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1961-12-1 2 HT3242196Phường Trầ24015 K21
24015 2.02E+09 2022-11-1 DƯƠNG TH1942-01-0 2 CK2242420HĐKC, Phườ 24273 M47
24015 2.02E+09 2022-11-1 DƯƠNG TH1942-01-0 2 CK2242420HĐKC, Phườ 24273 M47
24015 2.02E+09 2022-11-1 ĐÀO NGỌC1940-12-0 1 HT2242420Xã Song Kh24015 I20
24015 2.02E+09 2022-11-1 ĐÀO NGỌC1940-12-0 1 HT2242420Xã Song Kh24015 I20
24015 2.02E+09 2022-11-1 ĐÀO NGỌC1940-12-0 1 HT2242420Xã Song Kh24015 I20
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN ĐĂ 1950-10-0 1 HT2242420Phường Hoà 24015 R10.3
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN ĐĂ 1950-10-0 1 HT2242420Phường Hoà 24015 R10.3
24015 2.02E+09 2022-11-1 PHƯƠNG Đ1958-10-0 1 HT3242420Phúc Mãn X24015 S50.0
24015 2.02E+09 2022-11-1 PHƯƠNG Đ1958-10-0 1 HT3242420Phúc Mãn X24015 S50.0
24015 2.02E+09 2022-11-1 HÀ THỊ TH 1994-12-1 2 DN424241Phường Xươ 24015 M13
24015 2.02E+09 2022-11-1 DƯƠNG TH1955-01-0 2 GB4242420Thôn Lẻ, X 24100 K21
24015 2.02E+09 2022-11-1 DƯƠNG TH1955-01-0 2 GB4242420Thôn Lẻ, X 24100 K21
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1959-08-2 2 HT3242196SN 14/6 Vư24015 K27
24015 2.02E+09 2022-11-1 CHU THỊ D 1947-02-0 2 HT3242196235 Tổ 1 C 24261 K21
24015 2.02E+09 2022-11-1 DƯƠNG TH1954-08-2 2 CK2242422Thương bin24015 I10
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGÔ THỊ 1936-01-0 2 CT2245849Bảo Ngọc, 24015 I10
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1968-05-1 2 GB4242420Thôn Lẻ, X 24100 J01
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1968-05-1 2 GB4242420Thôn Lẻ, X 24100 J01
24015 2.02E+09 2022-11-1 ĐỖ VĂN Q 1940-01-0 1 CK2242421Giá, Xã Nộ 24262 M13.0
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN V1976-04-1 1 DN424840Đống Lao, 24015 M13
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN T 1945-06-1 1 HT3242420Tân Thành 24015 K08
24015 2.02E+09 2022-11-1 MAI THỊ D 1956-03-2 2 HT3242196Phường Trầ24015 M17
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1963-01-0 2 GB4242420Xã Song Kh24286 I10
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1963-01-0 2 GB4242420Xã Song Kh24286 I10
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1963-01-0 2 GB4242420Xã Song Kh24286 I10
24015 2.02E+09 2022-11-1 ĐÀO THỊ T 1941-09-0 2 KC4242420, Song Khê,24020 I10
24015 2.02E+09 2022-11-1 ĐÀO THỊ T 1941-09-0 2 KC4242420, Song Khê,24020 I10
24015 2.02E+09 2022-11-1 ĐÀO THỊ T 1941-09-0 2 KC4242420, Song Khê,24020 I10
24015 2.02E+09 2022-11-1 ĐÀO THỊ V 1942-01-0 2 CK2242420Người có c24015 I10
24015 2.02E+09 2022-11-1 ĐÀO THỊ V 1942-01-0 2 CK2242420Người có c24015 I10
24015 2.02E+09 2022-11-1 ĐÀO THỊ V 1942-01-0 2 CK2242420Người có c24015 I10
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN VĂ 1955-01-0 1 CK2242420Ngò, Bệnh 24015 I10
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN VĂ 1955-01-0 1 CK2242420Ngò, Bệnh 24015 I10
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN VĂ 1955-01-0 1 CK2242420Ngò, Bệnh 24015 I10
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN T 1954-02-2 2 HT3242196Phường Trầ24015 I10
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN T 1954-02-2 2 HT3242196Phường Trầ24015 I10
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN T 1954-02-2 2 HT3242196Phường Trầ24015 I10
24015 2.02E+09 2022-11-1 HOÀNG VĂ1944-02-1 1 CB2242421Phúc Long,24220 E11
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1958-04-2 2 HT3242420Mai Đọ, Ph24015 I10
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1958-04-2 2 HT3242420Mai Đọ, Ph24015 I10
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1958-04-2 2 HT3242420Mai Đọ, Ph24015 I10
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1959-11-2 2 GB4242420Thôn Làng 24100 J40
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1959-11-2 2 GB4242420Thôn Làng 24100 J40
24015 2.02E+09 2022-11-1 PHAN THỊ 1950-04-0 2 HT3242422Xã Tân Mỹ,24015 E04.1
24015 2.02E+09 2022-11-1 PHAN THỊ 1950-04-0 2 HT3242422Xã Tân Mỹ,24015 E04.1
24015 2.02E+09 2022-11-1 PHẠM THỊ 1949-08-1 2 HT2242196Phường Ngô 24262 E78.2
24015 2.02E+09 2022-11-1 PHẠM THỊ 1949-08-1 2 HT2242196Phường Ngô 24262 E78.2
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN C1947-07-0 1 CK2242420Thôn Phúc 24100 M47
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN C1947-07-0 1 CK2242420Thôn Phúc 24100 M47
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN C1947-07-0 1 CK2242420Thôn Phúc 24100 M47
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN C1947-07-0 1 CK2242420Thôn Phúc 24100 M47
24015 2.02E+09 2022-11-1 DƯƠNG VĂ1959-01-0 1 CB2242420QĐ 62, Xã 24273 M47
24015 2.02E+09 2022-11-1 DƯƠNG VĂ1959-01-0 1 CB2242420QĐ 62, Xã 24273 M47
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN T 1949-03-0 2 HT2242420Phường Trầ24015 S60.2
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN VĂ 1939-10-2 1 HT2242420Phúc Mãn, 24015 J02
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN VĂ 1939-10-2 1 HT2242420Phúc Mãn, 24015 J02
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN VĂ 1939-10-2 1 HT2242420Phúc Mãn, 24015 J02
24015 2.02E+09 2022-11-1 LƯU THỊ T 1969-09-1 2 HT3242196Xã Việt Lậ 24006 M54.3
24015 2.02E+09 2022-11-1 LƯU THỊ T 1969-09-1 2 HT3242196Xã Việt Lậ 24006 M54.3
24015 2.02E+09 2022-11-1 LƯU THỊ T 1969-09-1 2 HT3242196Xã Việt Lậ 24006 M54.3
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1972-12-2 2 DN424840SN 2B/108 24015 N60.2
24015 2.02E+09 2022-11-1 TẠ THANH 1969-10-2 1 DN424019Phường Thọ 24015 M47
24015 2.02E+09 2022-11-1 TRẦN NGỌ1940-08-1 1 HT224242059 Tân Nin24015 I10
24015 2.02E+09 2022-11-1 DƯƠNG BÍ1961-07-0 2 GD424242107/15/190 24020 H81
24015 2.02E+09 2022-11-1 ĐÀO VĂN H1981-01-0 1 GB4242420Thôn Làng 24100 D17
24015 2.02E+09 2022-11-1 ĐÀO VĂN H1981-01-0 1 GB4242420Thôn Làng 24100 D17
24015 2.02E+09 2022-11-1 ĐÀO VĂN H1981-01-0 1 GB4242420Thôn Làng 24100 D17
24015 2.02E+09 2022-11-1 TRẦN TRU 1958-08-1 1 HT2242196Phường Thọ 24015 M47
24015 2.02E+09 2022-11-1 TRẦN TRU 1958-08-1 1 HT2242196Phường Thọ 24015 M47
24015 2.02E+09 2022-11-1 TRẦN TRU 1958-08-1 1 HT2242196Phường Thọ 24015 M47
24015 2.02E+09 2022-11-1 TRẦN TRU 1958-08-1 1 HT2242196Phường Thọ 24015 M47
24015 2.02E+09 2022-11-1 CÁP THỊ ĐI1953-12-2 2 HT2242420, P. Trần P 24261 K05.5
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN V1936-01-0 1 CK2242420HĐKC, Xã T24015 L50.0
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGÔ THỊ 1981-07-3 2 DN424840Xã Tân Dĩn24025 R10.4
24015 2.02E+09 2022-11-1 TẠ THỊ LAN1991-05-2 2 DN424241Xã Tân Tiế 24015 O26
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1942-07-0 2 HT2242420Phường Ngô 24015 J01
24015 2.02E+09 2022-11-1 MÃ THỊ P 1992-04-1 2 DN424672Xã Tân Liễ 24273 M54.2
24015 2.02E+09 2022-11-1 LƯU VIẾT 1962-05-2 1 CB2242421QĐ 62, Phư24020 K03.3
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1948-11-1 2 CK2242420Thôn Phúc 24100 K05.5
24015 2.02E+09 2022-11-1 LÊ THỊ HẬU1960-08-0 2 HT2248400Phường Đa24262 K08
24015 2.02E+09 2022-11-1 LÊ THỊ HẬU1960-08-0 2 HT2248400Phường Đa24262 K08
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN V1954-04-1 1 HT2242196Phường Xươ 24015 M75
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1959-09-0 2 GB4242420Thôn Lẻ, X 24100 E11
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1959-09-0 2 GB4242420Thôn Lẻ, X 24100 E11
24015 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1959-09-0 2 GB4242420Thôn Lẻ, X 24100 E11
24015 2.02E+09 2022-11-1 PHẠM THỊ 1955-12-0 2 GB4242422Thôn Lẻ, X 24100 E11
24015 2.02E+09 2022-11-1 PHẠM THỊ 1955-12-0 2 GB4242422Thôn Lẻ, X 24100 E11
24015 2.02E+09 2022-11-1 PHẠM THỊ 1955-12-0 2 GB4242422Thôn Lẻ, X 24100 E11
24015 2.02E+09 2022-11-1 ĐỖ HỒNG 1972-02-0 1 DN424241Thị trấn Nế24020 K77*
24015 2.03E+09 2022-11-1 LƯƠNG THỊ1948-08-1 2 CK2242420Thôn Phúc 24100 K03.3
24015 2.03E+09 2022-11-1 LƯƠNG THỊ1948-08-1 2 CK2242420Thôn Phúc 24100 K03.3
24015 2.03E+09 2022-11-1 DƯƠNG TH1960-01-0 2 TC324242107/51 Lê A24015 K02
24015 2.03E+09 2022-11-1 BÙI THỊ TH1959-02-0 2 GD424242131/33 Cao 24015 E11
24015 2.03E+09 2022-11-1 BÙI THỊ TH1959-02-0 2 GD424242131/33 Cao 24015 E11
24015 2.03E+09 2022-11-1 BÙI THỊ TH1959-02-0 2 GD424242131/33 Cao 24015 E11
24015 2.03E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1964-01-0 2 GD4242420Phường Trầ24015 M13
24015 2.03E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1961-12-2 2 GD4242421(198 Hoàng24015 M13
24015 2.03E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1961-12-2 2 GD4242421(198 Hoàng24015 M13
24015 2.03E+09 2022-11-1 ĐÀO THỊ H1956-06-0 2 HT3242420223 Nguyễn24015 I25
24015 2.03E+09 2022-11-1 ĐÀO THỊ H1956-06-0 2 HT3242420223 Nguyễn24015 I25
24015 2.03E+09 2022-11-1 NGUYỄN Q1941-04-1 1 HT2242420Phường Đa24015 M47
24015 2.03E+09 2022-11-1 DƯƠNG VĂ1950-01-0 1 CK2242420Thương bin24015 I10
24015 2.03E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1960-03-3 2 TQ497973108 Vương V24020 I10
24015 2.03E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1948-11-1 2 HT2242422Phường Trầ24015 N39.0
24015 2.03E+09 2022-11-1 PHẠM VĂN1950-02-1 1 HT2242196Phường Ngô 24015 N40
24015 2.03E+09 2022-11-1 LÊ VĂN C 1969-01-0 1 HC4248401Xã Hoàng N24015 I10
24015 2.03E+09 2022-11-1 LÊ VĂN C 1969-01-0 1 HC4248401Xã Hoàng N24015 I10
24015 2.03E+09 2022-11-1 LÊ VĂN C 1969-01-0 1 HC4248401Xã Hoàng N24015 I10
24015 2.03E+09 2022-11-1 LƯƠNG TH1960-08-0 2 HT3242196, P. Đa Mai24015 H93.1
24015 2.03E+09 2022-11-1 LƯƠNG TH1940-05-0 1 HT2242422100 Trần Q24020 J01
24015 2.03E+09 2022-11-1 LƯƠNG TH1940-05-0 1 HT2242422100 Trần Q24020 J01
24015 2.03E+09 2022-11-1 LƯƠNG TH1940-05-0 1 HT2242422100 Trần Q24020 J01
24015 2.03E+09 2022-11-1 ĐẶNG THÚ1997-01-0 2 DN424241Phường Trầ24297 L04.0
24015 2.03E+09 2022-11-1 HOA THỊ C 1939-01-0 2 TS2242420Tuất LS, Xã24015 R10.4
24015 2.03E+09 2022-11-1 HOA THỊ C 1939-01-0 2 TS2242420Tuất LS, Xã24015 R10.4
24015 2.03E+09 2022-11-1 TRẦN QUỐ2005-11-0 1 TA424242024, Phường24015 R10.4
24015 2.03E+09 2022-11-1 TRẦN THỊ 1985-03-2 2 DN424241Xã Trí Yên 24015 J01
24015 2.03E+09 2022-11-1 TRẦN THỊ 1985-03-2 2 DN424241Xã Trí Yên 24015 J01
24015 2.03E+09 2022-11-1 TRẦN THỊ 1985-03-2 2 DN424241Xã Trí Yên 24015 J01
24015 2.03E+09 2022-11-1 DƯƠNG TH1953-04-0 2 HT3242196Xã Song Kh24015 N20.0
24015 2.03E+09 2022-11-1 ĐOÀN THỊ 1957-12-2 2 HT3242196, P. Trần P 24261 G46*
24015 2.03E+09 2022-11-1 HÀ VĂN T 1997-07-1 1 DN424242Xã Xuân Hư24297 M54.2
24015 2.03E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1955-03-1 2 HT3242196Phường Trầ24015 I10
24015 2.03E+09 2022-11-1 NGÔ QUỐC1985-03-1 1 GB4242408Phường Mỹ24262 S81.0
24015 2.03E+09 2022-11-1 LÊ ĐÌNH B 1944-01-0 1 HT2242420Phường Đa24261 M17
24015 2.03E+09 2022-11-2 TRẦN ĐÌNH1952-02-1 1 CB2242421(01 Vương 24261 I10
24015 2.03E+09 2022-11-2 TRẦN ĐÌNH1952-02-1 1 CB2242421(01 Vương 24261 I10
24015 2.03E+09 2022-11-2 TRẦN ĐÌNH1952-02-1 1 CB2242421(01 Vương 24261 I10
24015 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN T 1952-02-2 2 GB4242420Mai Sẫu, P 24020 I10
24015 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN T 1952-02-2 2 GB4242420Mai Sẫu, P 24020 I10
24015 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN T 1952-02-2 2 GB4242420Mai Sẫu, P 24020 I10
24015 2.03E+09 2022-11-2 PHẠM THỊ 1968-08-1 2 GD4242420, P. Trần P 24020 J40
24015 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN TH 1956-08-0 2 TQ4979731137 Phường 24262 R73.0
24015 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN T 1953-01-0 2 CK2242420Ngò, HĐKC24015 E78.2
24015 2.03E+09 2022-11-2 DƯƠNG TH1988-04-0 2 DN424241Phường Mỹ24272 M47
24015 2.03E+09 2022-11-2 HOÀNG TH1958-11-1 2 HT3248498Phường Mỹ24273 I10
24015 2.03E+09 2022-11-2 HOÀNG TH1958-11-1 2 HT3248498Phường Mỹ24273 I10
24015 2.03E+09 2022-11-2 HOÀNG TH1958-11-1 2 HT3248498Phường Mỹ24273 I10
24015 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN TH 1957-09-1 2 CB2242420thôn lẻ, X 24100 J40
24015 2.03E+09 2022-11-2 NGÔ THỊ K1977-02-1 2 DN424241Phường Xươ 24015 H81
24015 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN TH 1974-07-0 2 DN424242Xã Cấm Sơn24273 J01
24015 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN TH 1974-07-0 2 DN424242Xã Cấm Sơn24273 J01
24015 2.03E+09 2022-11-2 ĐỖ THỊ LỘ 1946-01-0 2 KC4242420trước, QĐ 24015 E11
24015 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN TH 1958-10-0 2 GB4242420, Xuân Hươ24100 E11
24015 2.03E+09 2022-11-2 BÙI THỊ TÍ 1940-10-0 2 BT2242420279 Tổ 1, 24273 J41.0
24015 2.03E+09 2022-11-2 BÙI THỊ TÍ 1940-10-0 2 BT2242420279 Tổ 1, 24273 J41.0
24015 2.03E+09 2022-11-2 BÙI THỊ TÍ 1940-10-0 2 BT2242420279 Tổ 1, 24273 J41.0
24015 2.03E+09 2022-11-2 BÙI THỊ TÍ 1940-10-0 2 BT2242420279 Tổ 1, 24273 J41.0
24015 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN TH 1967-03-2 2 GD4242421Tổ dân phố24007 K76.0
24015 2.03E+09 2022-11-2 KIỀU VĂN 1983-06-1 1 HC4248406(Trần Nguy24262 R10.4
24015 2.03E+09 2022-11-2 LƯƠNG TH1990-01-2 2 DN424261Xã Tân Mỹ,24020 J01
24015 2.03E+09 2022-11-2 DƯƠNG TH1982-01-2 2 DN424840Phường Trầ24015 H81
24015 2.03E+09 2022-11-2 DƯƠNG TH1982-01-2 2 DN424840Phường Trầ24015 H81
24015 2.03E+09 2022-11-2 DƯƠNG TH1982-01-2 2 DN424840Phường Trầ24015 H81
24015 2.03E+09 2022-11-2 LÊ THỊ HIỀ 1958-05-0 2 HT3242196Hòa Sơn, P24015 Z95.4
24015 2.03E+09 2022-11-2 ĐOÀN THỊ 1946-01-0 2 BT2242421SN 16/55 Á24015 A16.1
24015 2.03E+09 2022-11-2 ĐOÀN THỊ 1946-01-0 2 BT2242421SN 16/55 Á24015 A16.1
24015 2.03E+09 2022-11-2 HOÀNG THỊ1997-03-2 2 DN419191Xuân Lương24002 J01
24015 2.03E+09 2022-11-2 LÊ THỊ SIN 1956-12-1 2 HT3248400Phường Xươ 24015 J01
24015 2.03E+09 2022-11-2 LÊ THỊ SIN 1956-12-1 2 HT3248400Phường Xươ 24015 J01
24015 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN V1935-02-0 1 HT2242420Xã Xuân Hư24015 D37.6
24015 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN V1935-02-0 1 HT2242420Xã Xuân Hư24015 D37.6
24015 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN V1935-02-0 1 HT2242420Xã Xuân Hư24015 D37.6
24015 2.03E+09 2022-11-2 HOÀNG XU1949-08-0 1 CK2242420Thương bin24015 J01
24015 2.03E+09 2022-11-2 HOÀNG XU1949-08-0 1 CK2242420Thương bin24015 J01
24015 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN TH 1989-02-1 2 DN424241Cầu Chính,24009 R50
24015 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN V1960-01-0 1 CK2242420QN TNLĐ, X24015 J01
24015 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN V1960-01-0 1 CK2242420QN TNLĐ, X24015 J01
24015 2.03E+09 2022-11-2 VI THỊ LOA1952-01-0 2 HT3242420Xã Xuân Hư24015 I10
24015 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN K1944-01-0 1 HT2242420Xã Song Kh24015 J40
24015 2.03E+09 2022-11-2 DƯƠNG VĂ1959-05-2 1 CB2242420QĐ 62, Xã 24273 N39.0
24015 2.03E+09 2022-11-2 TRẦN THỊ 1956-03-0 2 GD4242421302 Nguyễn24015 J40
24015 2.03E+09 2022-11-2 TRẦN THỊ 1956-03-0 2 GD4242421302 Nguyễn24015 J40
24015 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN V1959-12-0 1 HT3248404Phường Trầ24015 J01
24015 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN V1959-12-0 1 HT3248404Phường Trầ24015 J01
24015 2.03E+09 2022-11-2 ĐINH VĂN 1940-08-1 1 HT2242420Phường Lê24015 Z95.5
24015 2.03E+09 2022-11-2 DƯƠNG TH1955-01-0 1 CK2242420Thương bin24015 M47
24015 2.03E+09 2022-11-2 DƯƠNG TH1955-01-0 1 CK2242420Thương bin24015 M47
24015 2.03E+09 2022-11-2 DƯƠNG TH1955-01-0 1 CK2242420Thương bin24015 M47
24015 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN TH 1993-10-2 2 DN424241Xã Quế Nha24009 E44
24015 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN TH 1993-10-2 2 DN424241Xã Quế Nha24009 E44
24015 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN TH 1950-02-0 2 HT3242196Phường Lê24015 I10
24015 2.03E+09 2022-11-2 LÊ VĂN HÙ1976-04-1 1 DN424010Xã Tân Mỹ,24015 R10.4
24015 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN V1965-04-2 1 GB4242420tiền đình, 24015 E11
24015 2.03E+09 2022-11-2 LÊ CẢNH Đ1948-06-0 1 HT2242420, P. Trần P 24261 N20.0
24015 2.03E+09 2022-11-2 LÊ CẢNH Đ1948-06-0 1 HT2242420, P. Trần P 24261 N20.0
24015 2.03E+09 2022-11-2 TRẦN THỊ C1946-10-1 2 GD4242420Phường Trầ24262 K05
24015 2.03E+09 2022-11-2 HOÀNG TH1987-08-0 2 DN424840Xã Dương Đ24015 N39.0
24015 2.03E+09 2022-11-2 ĐỖ VĂN T 1973-08-0 1 DN424219Phường Trầ24015 I10
24015 2.03E+09 2022-11-2 ĐỖ VĂN T 1973-08-0 1 DN424219Phường Trầ24015 I10
24015 2.03E+09 2022-11-2 ĐỖ VĂN T 1973-08-0 1 DN424219Phường Trầ24015 I10
24015 2.03E+09 2022-11-2 ĐỖ VĂN C 1954-05-0 1 CK2242420HĐKC ,, Xã 24015 N39.0
24015 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN TH 1961-11-0 2 HT3247798Phường Ngô 24016 R73.0
24015 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN TH 1961-11-0 2 HT3247798Phường Ngô 24016 R73.0
24015 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN TH 1959-08-2 2 HT3242196SN 14/6 Vư24015 K29
24015 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN H1953-07-0 2 HT224242085 Tân Nin24262 I10
24015 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN H1953-07-0 2 HT224242085 Tân Nin24262 I10
24015 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN H1953-07-0 2 HT224242085 Tân Nin24262 I10
24015 2.03E+09 2022-11-2 BÙI THỊ O 1966-09-1 2 HT3242196Phường Hoà 24262 M13
24015 2.03E+09 2022-11-2 BÙI THỊ O 1966-09-1 2 HT3242196Phường Hoà 24262 M13
24015 2.03E+09 2022-11-2 TRỊNH XUÂ1938-01-0 1 HT2242420Xã Đồng Sơ24015 B35
24015 2.03E+09 2022-11-2 TRỊNH XUÂ1938-01-0 1 HT2242420Xã Đồng Sơ24015 B35
24015 2.03E+09 2022-11-2 DƯƠNG VĂ1958-01-0 1 CB2242420QĐ 62,Văn24015 J40
24015 2.03E+09 2022-11-2 DƯƠNG VĂ1958-01-0 1 CB2242420QĐ 62,Văn24015 J40
24015 2.03E+09 2022-11-2 DƯƠNG VĂ1958-01-0 1 CB2242420QĐ 62,Văn24015 J40
24015 2.03E+09 2022-11-2 LÊ QUANG 1957-01-0 1 HT3242420Xã Xuân Hư24015 K03.3
24015 2.03E+09 2022-11-2 HOÀNG TH1958-01-0 2 GB4242420Xã Tân Tiế 24262 J40
24015 2.03E+09 2022-11-2 HOÀNG TH1958-01-0 2 GB4242420Xã Tân Tiế 24262 J40
24015 2.03E+09 2022-11-2 ĐẶNG THỊ 1958-05-1 2 HT3242196Xã Tân Mỹ,24273 E78.2
24015 2.03E+09 2022-11-2 ĐỖ THỊ BÌ 1953-01-0 2 CK2242420HĐKC, Phườ 24261 K03.3
24015 2.03E+09 2022-11-2 ĐINH VĂN 1954-01-0 1 CK2242420Xuân, Hoạt24261 J40
24015 2.03E+09 2022-11-2 ĐINH VĂN 1954-01-0 1 CK2242420Xuân, Hoạt24261 J40
24015 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN V1939-07-2 1 HT2242420Phường Lê24015 Z95.5
24015 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN V1939-07-2 1 HT2242420Phường Lê24015 Z95.5
24015 2.03E+09 2022-11-2 ĐỖ ĐỨC D 1940-04-0 1 HT2242422Phường Lê24015 J40
24015 2.03E+09 2022-11-2 ĐỖ ĐỨC D 1940-04-0 1 HT2242422Phường Lê24015 J40
24015 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN TH 1989-11-0 2 DN424242Xã Tiền Ph 24273 R10
24015 2.03E+09 2022-11-2 ĐÀO THỊ T 1965-02-0 2 GB4242420Thôn Trại 24100 N75
24015 2.03E+09 2022-11-2 ĐÀO THỊ Đ1948-01-0 2 CK2242420HĐKC, Xã S24015 I10
24015 2.03E+09 2022-11-2 ĐỖ THỊ GI 1943-09-0 2 KC4242420Trước, QĐ 24020 I10
24015 2.03E+09 2022-11-2 ĐỖ THỊ GI 1943-09-0 2 KC4242420Trước, QĐ 24020 I10
24015 2.03E+09 2022-11-2 ĐỖ THỊ GI 1943-09-0 2 KC4242420Trước, QĐ 24020 I10
24015 2.03E+09 2022-11-2 ĐỖ VĂN TH1943-01-0 1 CB2242420QĐ 142, Xã24015 I10
24015 2.03E+09 2022-11-2 ĐỖ VĂN TH1943-01-0 1 CB2242420QĐ 142, Xã24015 I10
24015 2.03E+09 2022-11-2 ĐỖ VĂN TH1943-01-0 1 CB2242420QĐ 142, Xã24015 I10
24015 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN V1951-01-0 1 CC1242420Ngò, TB >824015 I10
24015 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN TH 2000-09-2 2 DN424242Xã Quế Nha24273 O26
24015 2.03E+09 2022-11-2 VŨ VĂN T 1974-03-0 1 DN424219(Ga Sen Hồ,24009 J01
24015 2.03E+09 2022-11-2 NGÔ THỊ T 1962-03-1 2 HT3248403Phường Đa24015 R50
24015 2.03E+09 2022-11-2 NGÔ THỊ T 1962-03-1 2 HT3248403Phường Đa24015 R50
24015 2.03E+09 2022-11-2 PHẠM TRỌ1951-12-2 1 HT2242196Phường Ngô 24262 J01
24015 2.03E+09 2022-11-2 PHẠM TRỌ1951-12-2 1 HT2242196Phường Ngô 24262 J01
24015 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN B1965-12-0 1 DN424219Xã Việt Lậ 24015 N23
24015 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN B1965-12-0 1 DN424219Xã Việt Lậ 24015 N23
24015 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN T 1981-11-0 2 DN424840Phường Thọ 24025 F48.0
24015 2.03E+09 2022-11-2 ĐÀO VĂN 1955-04-2 1 HT2242420Xã Song Kh24015 J40
24015 2.03E+09 2022-11-2 TRẦN VĂN1952-01-2 1 HT2248400Xã Trí Yên 24010 J20
24015 2.03E+09 2022-11-2 TRẦN VĂN1952-01-2 1 HT2248400Xã Trí Yên 24010 J20
24015 2.03E+09 2022-11-2 TRẦN VĂN1952-01-2 1 HT2248400Xã Trí Yên 24010 J20
24015 2.03E+09 2022-11-2 TRẦN MẠN1965-01-0 1 CB2242420QĐ 62, Phư24015 M47
24015 2.03E+09 2022-11-2 TRẦN THỊ L1975-12-2 2 DN424242Xã Trí Yên 24015 F48.0
24015 2.03E+09 2022-11-2 TRẦN THỊ 1967-09-0 2 GD4242420Phường Trầ24015 J01
24015 2.03E+09 2022-11-2 LƯƠNG THỊ1958-01-0 2 HT3242420Phường Đa24015 I49.9
24015 2.03E+09 2022-11-2 LƯƠNG THỊ1958-01-0 2 HT3242420Phường Đa24015 I49.9
24015 2.03E+09 2022-11-2 THÂN THỊ 1952-01-0 2 CK2242420Thanh Mai,24273 E04.1
24015 2.03E+09 2022-11-2 THÂN THỊ 1952-01-0 2 CK2242420Thanh Mai,24273 E04.1
24015 2.03E+09 2022-11-2 CHU THẾ S1959-02-1 1 HT3242420Phường Lê24015 M17
24015 2.03E+09 2022-11-2 CHU THẾ S1959-02-1 1 HT3242420Phường Lê24015 M17
24015 2.03E+09 2022-11-2 NGÔ THỊ T 1951-08-1 2 HT3242422Phường Lê24015
L J40
24015 2.03E+09 2022-11-2 ĐÀO THỊ T 1969-12-0 2 HT3242196Phường Trầ24020 J01
24015 2.03E+09 2022-11-2 NGÔ THỊ S 1961-06-2 2 HT2246697Phường Trầ24262 S49.9
24015 2.03E+09 2022-11-1 NGUYỄN T 1948-03-1 2 HT2242420Phường Ngô 24015 M75
24015 2.03E+09 2022-11-1 NGUYỄN T 1948-03-1 2 HT2242420Phường Ngô 24015 M75
24015 2.03E+09 2022-11-2 ĐỖ XUÂN G1954-01-0 1 CC1242420TB >81%, X24015 C18.2
24015 2.03E+09 2022-11-2 HOÀNG SỸ 1971-03-0 1 DN424219Ngô Quyền,24015 M47
24015 2.03E+09 2022-11-2 HOÀNG SỸ 1971-03-0 1 DN424219Ngô Quyền,24015 M47
24015 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN V1947-01-0 1 HT2242420Phường Xươ 24015 K03.3
24015 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN V1947-01-0 1 HT2242420Phường Xươ 24015 K03.3
24015 2.03E+09 2022-11-2 TRỊNH VĂN1990-09-0 1 GB4242421Xã Đồng Sơ24262 M54.2
24015 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN V1952-08-1 1 HT2242422Xã Xuân Hư24015 M13
24015 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN V1952-08-1 1 HT2242422Xã Xuân Hư24015 M13
24015 2.03E+09 2022-11-2 DƯƠNG VĂ1951-10-1 1 CK2242421Tiên Phong24015 M10
24015 2.03E+09 2022-11-2 DƯƠNG VĂ1951-10-1 1 CK2242421Tiên Phong24015 M10
24015 2.03E+09 2022-11-2 BÙI VĂN 1966-05-1 1 CH4010198Cục Đường24015 J40
24015 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN TH 1964-01-1 2 CN3242420Thôn Lẻ, X 24100 S20.3
24015 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN TH 1964-01-1 2 CN3242420Thôn Lẻ, X 24100 S20.3
24015 2.03E+09 2022-11-2 LÊ THỊ TH 1962-10-2 2 HT3242196Phường Trầ24015 N60.2
24015 2.03E+09 2022-11-2 TRỊNH THỊ 1972-02-2 2 GD4242408Phường Đa24021 I20.0
24015 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN TH 1944-02-1 2 HT2242420Phường Trầ24015 K27
24015 2.03E+09 2022-11-2 HOÀNG THỊ1944-03-1 2 HT2242420(10 ngõ 2 24015 M47
24015 2.03E+09 2022-11-2 ĐÀO THỊ TH1942-01-0 2 BT2242420Xã Song Kh24020 I10
24015 2.03E+09 2022-11-2 ĐÀO THỊ TH1942-01-0 2 BT2242420Xã Song Kh24020 I10
24015 2.03E+09 2022-11-2 ĐÀO THỊ TH1942-01-0 2 BT2242420Xã Song Kh24020 I10
24015 2.03E+09 2022-11-2 ĐÀO MINH1939-01-0 1 CK2242420Bệnh binh,24015 I10
24015 2.03E+09 2022-11-2 ĐÀO MINH1939-01-0 1 CK2242420Bệnh binh,24015 I10
24015 2.03E+09 2022-11-2 ĐÀO MINH1939-01-0 1 CK2242420Bệnh binh,24015 I10
24015 2.03E+09 2022-11-2 LƯƠNG TH1940-05-0 1 HT2242422100 Trần Q24020 E04.1
24015 2.03E+09 2022-11-2 LƯƠNG TH1940-05-0 1 HT2242422100 Trần Q24020 E04.1
24015 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN T 1952-01-1 2 KC4242420QĐ 290, Xã24273 E78.2
24015 2.03E+09 2022-11-2 TRỊNH THỊ 1941-06-1 2 CK2242422Thôn Lẻ, X 24100 I10
24015 2.03E+09 2022-11-2 TRỊNH THỊ 1941-06-1 2 CK2242422Thôn Lẻ, X 24100 I10
24015 2.03E+09 2022-11-2 TRỊNH THỊ 1941-06-1 2 CK2242422Thôn Lẻ, X 24100 I10
24015 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN V1957-01-0 1 CK2242422Thôn Am, X24100 I10
24015 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN V1957-01-0 1 CK2242422Thôn Am, X24100 I10
24015 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN V1957-01-0 1 CK2242422Thôn Am, X24100 I10
24015 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN TH 1946-01-0 2 KC4242420Thôn Lẻ, X 24100 I10
24015 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN TH 1946-01-0 2 KC4242420Thôn Lẻ, X 24100 I10
24015 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN TH 1946-01-0 2 KC4242420Thôn Lẻ, X 24100 I10
24015 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN T 1948-12-0 2 HT2242420Phường Trầ24015 J01
24015 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN T 1948-12-0 2 HT2242420Phường Trầ24015 J01
24015 2.03E+09 2022-11-2 NGÔ HỮU 1 T942-01-0 1 HT2242421, P. Trần P 24261 J03
24015 2.03E+09 2022-11-2 NGÔ HỮU 1 T942-01-0 1 HT2242421, P. Trần P 24261 J03
24015 2.03E+09 2022-11-2 ĐỖ THỊ TH 1967-09-0 2 HT3242196, P. Trần P 24261 I67.9
24015 2.03E+09 2022-11-2 THÂN VĂN1954-12-2 1 CK2242421Ba, HĐKC , 24015 R10.1
24015 2.03E+09 2022-11-2 THÂN VĂN1954-12-2 1 CK2242421Ba, HĐKC , 24015 R10.1
24015 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN TH 1961-11-2 2 HT324219625A Vương24015 K21
24015 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN TH 1961-11-2 2 HT324219625A Vương24015 K21
24015 2.03E+09 2022-11-2 TRẦN ĐÌNH1990-08-1 1 DN424241Thị trấn Li 24015 M10
24015 2.03E+09 2022-11-2 TẠ THỊ GẤ 1973-09-0 2 DN401219Khu 2B - T 24015 N60.2
24015 2.03E+09 2022-11-2 TẠ THỊ GẤ 1973-09-0 2 DN401219Khu 2B - T 24015 N60.2
24015 2.03E+09 2022-11-2 TRẦN THỊ 1963-04-2 2 GD4242420Phường Trầ24015 K27
24015 2.03E+09 2022-11-2 PHẠM BÍCH1987-03-1 2 DN424241Phường Trầ24262 J40
24015 2.03E+09 2022-11-2 HÀ VĂN L 1959-10-2 1 HT2248401Phường Xươ 24015 A16
24015 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN TH 1962-05-1 2 HT3242196Phường Lê24015 I10
24015 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN N1983-08-2 1 DN424010Phú Hòa, T24015 K11.2
24015 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN N1983-08-2 1 DN424010Phú Hòa, T24015 K11.2
24015 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN V1965-01-0 1 CB2242420(47 vương 24261 E11
24015 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN V1965-01-0 1 CB2242420(47 vương 24261 E11
24015 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN V1965-01-0 1 CB2242420(47 vương 24261 E11
24015 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN TH 1995-05-1 2 DN424241Phường Thọ 24009 O26
24015 2.03E+09 2022-11-2 HOÀNG VĂ1943-01-0 1 CK2242420HĐKC, Xã T24015 I20.0
24015 2.03E+09 2022-11-2 HOÀNG VĂ1943-01-0 1 CK2242420HĐKC, Xã T24015 I20.0
24015 2.03E+09 2022-11-2 HOÀNG VĂ1943-01-0 1 CK2242420HĐKC, Xã T24015 I20.0
24015 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN Đ1948-10-0 1 HT2242420Xã Xuân Hư24015 J40
24015 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN Đ1948-10-0 1 HT2242420Xã Xuân Hư24015 J40
24015 2.03E+09 2022-11-2 LÊ THỊ NG 2004-07-0 2 DN424242, Xã Kiên 24297 O26
24015 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN V1958-05-1 1 GB4242420Thôn Làng 24100 I10
24015 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN V1958-05-1 1 GB4242420Thôn Làng 24100 I10
24015 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN V1958-05-1 1 GB4242420Thôn Làng 24100 I10
24015 2.03E+09 2022-11-2 HÀ VĂN CH1959-01-2 1 GB4242420Thôn Vườn,24100 E11
24015 2.03E+09 2022-11-2 HÀ VĂN CH1959-01-2 1 GB4242420Thôn Vườn,24100 E11
24015 2.03E+09 2022-11-2 HÀ VĂN CH1959-01-2 1 GB4242420Thôn Vườn,24100 E11
24015 2.03E+09 2022-11-2 CAO SƠN T1950-01-0 1 HT2242196Sn 109, Đ. 24262 K08
24015 2.03E+09 2022-11-2 TRẦN THỊ 1951-01-0 2 CK2242420HĐKC, Phườ 24273 I10
24015 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN VĂ 1966-01-2 1 HT224219668/02 Đườn 24015 E11
24015 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN VĂ 1966-01-2 1 HT224219668/02 Đườn 24015 E11
24015 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN VĂ 1966-01-2 1 HT224219668/02 Đườn 24015 E11
24015 2.03E+09 2022-11-2 LA QUÂN Đ2010-11-1 1 CN3242420Phường Trầ24015 H61
24015 2.03E+09 2022-11-2 NGÔ TUẤN2008-10-0 1 HS4242420Phường Đa24262 S82.7
24015 2.03E+09 2022-11-2 THÂN THỊ 1964-01-2 2 HT3248400Phường Đa24015 E04.1
24015 2.03E+09 2022-11-2 THÂN THỊ 1964-01-2 2 HT3248400Phường Đa24015 E04.1
24015 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN TH 1951-01-0 2 GB4242420Xã Song Kh24020 I10
24015 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN TH 1951-01-0 2 GB4242420Xã Song Kh24020 I10
24015 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN TH 1951-01-0 2 GB4242420Xã Song Kh24020 I10
24015 2.03E+09 2022-11-2 VŨ THỊ MI 1953-01-0 2 KC4242421QĐ 290, Ph24261 Z95.5
24015 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN TH 1957-01-0 2 GD4240131Phường Ngô 24015 R10.1
24015 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN TH 1957-01-0 2 GD4240131Phường Ngô 24015 R10.1
24015 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN TH 1967-03-2 2 GD4242421Tổ dân phố24007 E04.1
24015 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN TH 1967-03-2 2 GD4242421Tổ dân phố24007 E04.1
24015 2.03E+09 2022-11-2 ĐÀO THỊ H1939-01-0 2 BT2242421, Song Khê,24020 I10
24015 2.03E+09 2022-11-2 ĐÀO THỊ H1939-01-0 2 BT2242421, Song Khê,24020 I10
24015 2.03E+09 2022-11-2 ĐÀO THỊ H1939-01-0 2 BT2242421, Song Khê,24020 I10
24015 2.03E+09 2022-11-2 TĂNG TIẾN1937-01-0 1 CK2242420Bệnh binh,24015 J40
24015 2.03E+09 2022-11-2 TĂNG TIẾN1937-01-0 1 CK2242420Bệnh binh,24015 J40
24015 2.03E+09 2022-11-2 TĂNG TIẾN1937-01-0 1 CK2242420Bệnh binh,24015 J40
24015 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN TH 1938-01-0 2 BT2242420Ngò, Xã Tâ24015 J01
24015 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN TH 1938-01-0 2 BT2242420Ngò, Xã Tâ24015 J01
24015 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN TH 1938-01-0 2 BT2242420Ngò, Xã Tâ24015 J01
24015 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN V1960-07-1 1 GB4242421Thôn Vườn,24100 J40
24015 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN V1960-07-1 1 GB4242421Thôn Vườn,24100 J40
24015 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN V1960-07-1 1 GB4242421Thôn Vườn,24100 J40
24015 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN V1960-07-1 1 GB4242421Thôn Vườn,24100 J40
24015 2.03E+09 2022-11-2 LƯU THỊ T 1969-09-1 2 HT3242196Xã Việt Lậ 24006 M54.4
24015 2.03E+09 2022-11-2 DƯƠNG TH1956-11-1 2 KC4242421Giá, QĐ 4924262 I10
24015 2.03E+09 2022-11-2 DƯƠNG VĂ1985-03-2 1 HC424200929 Phạm Tú24015 I10
24015 2.03E+09 2022-11-2 DƯƠNG VĂ1985-03-2 1 HC424200929 Phạm Tú24015 I10
24015 2.03E+09 2022-11-2 DƯƠNG VĂ1985-03-2 1 HC424200929 Phạm Tú24015 I10
24015 2.03E+09 2022-11-2 TRẦN XUÂN 1941-01-0 1 CK2242420Ngò, Bệnh 24015 I10
24015 2.03E+09 2022-11-2 TRẦN XUÂN 1941-01-0 1 CK2242420Ngò, Bệnh 24015 I10
24015 2.03E+09 2022-11-2 TRẦN XUÂN 1941-01-0 1 CK2242420Ngò, Bệnh 24015 I10
24015 2.03E+09 2022-11-2 DƯƠNG THỊ 1954-08-0 2 CK2242420thôn Dĩnh 24101 I10
24015 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN TH 1980-01-0 2 GD4242420, P. Trần P 24015 J01
24015 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN TH 1980-01-0 2 GD4242420, P. Trần P 24015 J01
24015 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN TH 1942-07-0 2 HT2242420Phường Ngô 24015 J40
24015 2.03E+09 2022-11-2 TRẦN ĐỨC2010-01-0 1 BT2242420, P. Trần P 24015 H72
24015 2.03E+09 2022-11-2 TRẦN ĐỨC2010-01-0 1 BT2242420, P. Trần P 24015 H72
24015 2.03E+09 2022-11-2 ĐOÀN THỊ 1963-11-0 2 HT3242196Chùa Xã Đồ24015 J01
24015 2.03E+09 2022-11-2 ĐOÀN THỊ 1963-11-0 2 HT3242196Chùa Xã Đồ24015 J01
24015 2.03E+09 2022-11-2 ĐẶNG THỊ 1941-10-1 2 HT2242420Xã Lan Mẫu24003 L50.0
24015 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN TH 1961-07-0 2 GB4242420Phú Khê, X24006 G47
24015 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN T 1957-12-0 1 HT2248400Phường Trầ24015 K03.3
24015 2.03E+09 2022-11-2 THÂN VĂN1960-01-1 1 CB2242421Xóm 1, Thà24194 I10
24015 2.03E+09 2022-11-2 THÂN VĂN1960-01-1 1 CB2242421Xóm 1, Thà24194 I10
24015 2.03E+09 2022-11-2 DƯƠNG VĂ1975-04-1 1 GD4242408TTrung, Xã24020 J01
24015 2.03E+09 2022-11-2 DƯƠNG VĂ1975-04-1 1 GD4242408TTrung, Xã24020 J01
24015 2.03E+09 2022-11-2 DƯƠNG VĂ1975-04-1 1 GD4242408TTrung, Xã24020 J01
24015 2.03E+09 2022-11-2 DƯƠNG VĂ1975-04-1 1 GD4242408TTrung, Xã24020 J01
24015 2.03E+09 2022-11-2 LƯƠNG THỊ1978-07-0 2 DN424241Xã Tân Mỹ,24273 M54
24015 2.03E+09 2022-11-2 LƯƠNG THỊ1978-07-0 2 DN424241Xã Tân Mỹ,24273 M54
24015 2.03E+09 2022-11-2 NGÔ VĂN B1929-01-0 1 CK2242420Xuân, Hoạt24015 N41.8
24015 2.03E+09 2022-11-2 NGÔ THỊ T 1976-07-2 2 CN3242420Phường Mỹ24273 M17
24015 2.03E+09 2022-11-2 NGÔ THỊ T 1976-07-2 2 CN3242420Phường Mỹ24273 M17
24015 2.03E+09 2022-11-2 NGÔ THỊ T 1976-07-2 2 CN3242420Phường Mỹ24273 M17
24015 2.03E+09 2022-11-2 LƯƠNG VĂ1953-05-1 1 HT3242196Phường Ngô 24015 J01
24015 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN TH 1945-02-1 2 HT2242420Phường Trầ24015 M13
24015 2.03E+09 2022-11-2 LÊ THỊ BÔI 1942-02-1 2 MS22424208/137 Ngu24015 I67.9
24015 2.03E+09 2022-11-2 NGHIÊM TH1965-08-0 2 TA4242420SN 128 Vươ24025 L30.3
24015 2.03E+09 2022-11-2 PHẠM VĂN1969-08-1 1 GD4242421Phường Ngô 24015 K77*
24015 2.03E+09 2022-11-2 ĐẶNG THỊ 1966-09-1 2 GD4242421Phường Ngô 24015 H81
24015 2.03E+09 2022-11-2 TRẦN THỊ 1983-08-1 2 DN424840Xã Dương Đ24015 E05
24015 2.03E+09 2022-11-2 TRẦN THỊ 1983-08-1 2 DN424840Xã Dương Đ24015 E05
24015 2.03E+09 2022-11-2 TRỊNH THỊ 1952-01-0 2 XN2242420Đồng Quan,24273 E11
24015 2.03E+09 2022-11-2 GIÁP VĂN 1951-01-0 1 CK2242420Thương bin24015 M47
24015 2.03E+09 2022-11-2 GIÁP VĂN 1951-01-0 1 CK2242420Thương bin24015 M47
24015 2.03E+09 2022-11-2 NGÔ VĂN 1954-10-2 1 HT3242196Phường Trầ24261 K76.0
24015 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN VĂ 1963-06-0 1 GB4242420Thôn Vườn,24100 J44.0
24015 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN VĂ 1963-06-0 1 GB4242420Thôn Vườn,24100 J44.0
24015 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN VĂ 1963-06-0 1 GB4242420Thôn Vườn,24100 J44.0
24015 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN VĂ 1963-06-0 1 GB4242420Thôn Vườn,24100 J44.0
24015 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN TH 1986-06-0 2 DN424850Xã Liên Ch 24015 O26
24015 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN TH 1963-01-0 2 GD4242421(81 Lê An, 24020 I10
24015 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN T 1958-08-2 2 HT3242196127 Tân Ni24015 I10
24015 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN T 1958-08-2 2 HT3242196127 Tân Ni24015 I10
24015 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN T 1958-08-2 2 HT3242196127 Tân Ni24015 I10
24015 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN T 1957-05-1 1 HT2242196Phường Trầ24015 K77*
24015 2.03E+09 2022-11-2 ĐÀO THU H1974-12-0 2 DN424240Phường Ngô 24025 D25
24015 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN TH 1979-02-0 2 DN424840Phường Thọ 24025 M13
24015 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN TH 1979-02-0 2 DN424840Phường Thọ 24025 M13
24015 2.03E+09 2022-11-2 PHẠM THÚ1990-08-0 2 DN424241Xã Trung S 24297 R64
24015 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN TH 1974-01-1 2 DN424840Phường Xươ 24025 G46
24015 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN TH 1963-01-0 2 GB4242422Làng Đồng,24006 J40
24015 2.03E+09 2022-11-2 NINH VĂN 1925-02-0 1 HT2242420Xã Song Kh24015 I10
24015 2.03E+09 2022-11-2 NINH VĂN 1925-02-0 1 HT2242420Xã Song Kh24015 I10
24015 2.03E+09 2022-11-2 NINH VĂN 1925-02-0 1 HT2242420Xã Song Kh24015 I10
24015 2.03E+09 2022-11-2 TRƯƠNG T1953-10-2 1 HT2242196309 Đông G24015 I10
24015 2.03E+09 2022-11-2 TRƯƠNG T1953-10-2 1 HT2242196309 Đông G24015 I10
24015 2.03E+09 2022-11-2 TRƯƠNG T1953-10-2 1 HT2242196309 Đông G24015 I10
24015 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN V1955-01-0 1 CK2242421Đồng Quan,24020 E11
24015 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN V1955-01-0 1 CK2242421Đồng Quan,24020 E11
24015 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN V1955-01-0 1 CK2242421Đồng Quan,24020 E11
24015 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN H1962-02-0 1 HT3242196Xã Tiền Ph 24010 J01
24015 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN H1962-02-0 1 HT3242196Xã Tiền Ph 24010 J01
24015 2.03E+09 2022-11-2 ĐOÀN VĂN1981-09-1 1 DN42484078 Tân Thà24015 H81
24015 2.03E+09 2022-11-2 TRIỆU THỊ 1964-12-3 2 GD4242422Phường Trầ24262 E11
24015 2.03E+09 2022-11-2 TRIỆU THỊ 1964-12-3 2 GD4242422Phường Trầ24262 E11
24015 2.03E+09 2022-11-2 TRIỆU THỊ 1964-12-3 2 GD4242422Phường Trầ24262 E11
24015 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN T 1957-05-0 1 CB2242420Làng Phúc 24100 I10
24015 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN T 1957-05-0 1 CB2242420Làng Phúc 24100 I10
24015 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN T 1957-05-0 1 CB2242420Làng Phúc 24100 I10
24015 2.03E+09 2022-11-2 PHẠM ĐÌN1983-11-0 1 DN424241Xã Tân Mỹ,24261 M54.2
24015 2.03E+09 2022-11-2 PHẠM ĐÌN1983-11-0 1 DN424241Xã Tân Mỹ,24261 M54.2
24015 2.03E+09 2022-11-2 DƯƠNG THỊ 1985-05-2 2 DN424840Xã Tân Tiế 24015 N18.2
24015 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN D1960-10-0 1 HT3247798Phường Hoà 24262 L50.0
24015 2.03E+09 2022-11-2 HOÀNG DŨ1940-01-2 1 CK2242421Thương bin24015 N39.0
24015 2.03E+09 2022-11-2 TRẦN THỊ 1967-09-0 2 GD4242420Phường Trầ24015 J40
24015 2.03E+09 2022-11-2 TRỊNH THỊ 1956-06-2 2 TQ4979731Xã Đa Mai 24020 M13
24015 2.03E+09 2022-11-2 TRỊNH THỊ 1956-06-2 2 TQ4979731Xã Đa Mai 24020 M13
24015 2.03E+09 2022-11-2 CHU THỊ S 1949-07-1 2 KC4242421Thôn Lẻ, X 24008 H61.0
24015 2.03E+09 2022-11-2 ĐỖ ĐỨC C 1957-02-0 1 HT3242420Xã Tân Tiế 24015 R10.3
24015 2.03E+09 2022-11-2 ĐỖ ĐỨC C 1957-02-0 1 HT3242420Xã Tân Tiế 24015 R10.3
24015 2.03E+09 2022-11-2 ĐỖ ĐỨC C 1957-02-0 1 HT3242420Xã Tân Tiế 24015 R10.3
24015 2.03E+09 2022-11-2 LÊ MINH K 1973-09-0 1 DN424219Phường Thọ 24015 N21.0
24015 2.03E+09 2022-11-2 LÊ MINH K 1973-09-0 1 DN424219Phường Thọ 24015 N21.0
24015 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN V1987-12-2 1 DN424242Yên Thượng 24010 M45
24015 2.03E+09 2022-11-2 HÀ VĂN M1974-08-1 1 DN424840Phường Xươ 24015 M54
24015 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN V1982-04-0 1 DN424840Phường Hoà 24015 M54
24015 2.03E+09 2022-11-2 HOÀNG XU1957-03-2 1 GD4242422Phường Ngô 24262 I20
24015 2.03E+09 2022-11-2 HOÀNG XU1957-03-2 1 GD4242422Phường Ngô 24262 I20
24015 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN VI1969-09-1 1 DN424219(20/41 Vươ24015 M25.4
24015 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN VI1969-09-1 1 DN424219(20/41 Vươ24015 M25.4
24015 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN T 1974-04-2 1 DN42421907/36 Nguy24015 M47
24015 2.03E+09 2022-11-2 PHẠM THỊ 1992-11-0 2 DN424241Phường Trầ24289 S91
24015 2.03E+09 2022-11-2 ĐỖ THU HI1994-03-1 2 DN42424122A ngõ 1624262 D50
24015 2.03E+09 2022-11-2 LÊ QUANG1960-02-1 1 GD4242422Xã Tân Mỹ,24262 M47
24015 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN V1969-01-2 1 DN424840156 Đồng C24015 J01
24015 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN V1969-01-2 1 DN424840156 Đồng C24015 J01
24015 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN Đ1977-07-1 1 DN424840Xã Quang T24015 M13
24015 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN Đ1977-07-1 1 DN424840Xã Quang T24015 M13
24015 2.03E+09 2022-11-2 LÊ THỊ HÀI 1987-11-1 2 DN424241Làng Bảy, X24289 M54
24015 2.03E+09 2022-11-2 GIÁP THỊ 1982-04-1 2 DN424241(SN 59 Tr 24020 H81
24015 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN T 1964-12-0 2 HT3242196Phường Ngô 24261 J03
24015 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN TH 1975-06-2 2 GD4242420Phường Hoà 24020 S52
24015 2.03E+09 2022-11-2 TRẦN THỊ 1971-07-1 2 DN424219SN 06 Ngõ 24015 S80.0
24015 2.03E+09 2022-11-2 TRẦN THỊ 1971-07-1 2 DN424219SN 06 Ngõ 24015 S80.0
24015 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN V1981-01-0 1 HC4248406Xã Ngọc Th24274 J40
24015 2.03E+09 2022-11-2 TRẦN VĂN1972-06-2 1 DN424219(SN 04, Ng 24015 M75
24015 2.03E+09 2022-11-2 TRẦN VĂN1972-06-2 1 DN424219(SN 04, Ng 24015 M75
24015 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN TH 1963-01-0 2 GB4242420Yên Cư, Xã24002 E04.1
24015 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN TH 1963-01-0 2 GB4242420Yên Cư, Xã24002 E04.1
24015 2.03E+09 2022-11-2 ĐÀO VĂN S1951-05-1 1 HT2242196Bãi, Xã So 24015 K05
24015 2.03E+09 2022-11-2 ĐÀO VĂN S1951-05-1 1 HT2242196Bãi, Xã So 24015 K05
24015 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN Q1941-04-1 1 HT2242420Phường Đa24015 K03.3
24015 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN Q1941-04-1 1 HT2242420Phường Đa24015 K03.3
24015 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN V1964-02-0 1 HT2242196Phường Đa24020 M17
24015 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN V1964-02-0 1 HT2242196Phường Đa24020 M17
24024 2.01E+09 2022-11-0 HOÀNG VĂ1966-03-2 1 GB4242421Thôn Má Bắ24092 S42.0
24024 2.01E+09 2022-11-0 NGUYỄN TH 1966-05-2 2 GB4249732Thôn Phú L24024 E04.1
24024 2.01E+09 2022-11-0 ĐẶNG ĐÌN 1983-10-0 1 GB4242422TDP Hải, Th24008 S42.3
24024 2.01E+09 2022-11-0 NGUYỄN X1954-07-1 1 CB2242420QĐ 290 -Ng24085 I10
24024 2.01E+09 2022-11-0 HOÀNG VĂ1952-05-1 1 HT3242196Xã An Hà, 24089 I20.1
24024 2.01E+09 2022-11-0 HOÀNG VĂ1952-05-1 1 HT3242196Xã An Hà, 24089 I20.1
24024 2.01E+09 2022-11-0 ĐẶNG HÙN1938-01-0 1 CK2242420Thôn Cả, T 24080 J40
24024 2.01E+09 2022-11-0 ĐẶNG HÙN1938-01-0 1 CK2242420Thôn Cả, T 24080 J40
24024 2.01E+09 2022-11-0 LÊ THỊ HỒ 1983-10-1 2 DN424242Thị trấn K 24262 S00
24024 2.01E+09 2022-11-0 LÊ THỊ BẨY1971-02-1 2 GB4242420Thôn Cầu Đ24008 E11
24024 2.01E+09 2022-11-0 LÊ THỊ BẨY1971-02-1 2 GB4242420Thôn Cầu Đ24008 E11
24024 2.01E+09 2022-11-0 LÊ THỊ BẨY1971-02-1 2 GB4242420Thôn Cầu Đ24008 E11
24024 2.01E+09 2022-11-0 PHẠM CAO2013-10-2 2 HS4242420TDP Số 1, T24024 J20
24024 2.01E+09 2022-11-0 CHU THỊ TI1976-01-0 2 GB4242422Thôn Quỳnh 24024 M77.2
24024 2.01E+09 2022-11-0 CHU THỊ TI1976-01-0 2 GB4242422Thôn Quỳnh 24024 M77.2
24024 2.01E+09 2022-11-0 CHU THỊ TI1976-01-0 2 GB4242422Thôn Quỳnh 24024 M77.2
24024 2.01E+09 2022-11-0 CHU THỊ TI1976-01-0 2 GB4242422Thôn Quỳnh 24024 M77.2
24024 2.01E+09 2022-11-0 ĐÀO THỊ 1953-10-2 2 TS2242420Thôn Heo, 24083 I10
24024 2.01E+09 2022-11-0 ĐÀO THỊ 1953-10-2 2 TS2242420Thôn Heo, 24083 I10
24024 2.01E+09 2022-11-0 ĐÀO THỊ 1953-10-2 2 TS2242420Thôn Heo, 24083 I10
24024 2.01E+09 2022-11-0 NGUYỄN TH 1961-09-2 2 GB4242420Thôn Cầu Đ24008 S20.2
24024 2.01E+09 2022-11-0 HOÀNG VĂ1950-10-0 1 CK2242422Thôn Cần C24086 E11
24024 2.01E+09 2022-11-0 HOÀNG VĂ1950-10-0 1 CK2242422Thôn Cần C24086 E11
24024 2.01E+09 2022-11-0 HOÀNG VĂ1950-10-0 1 CK2242422Thôn Cần C24086 E11
24024 2.01E+09 2022-11-0 LÊ THỊ NG 1966-01-0 2 GB4242420TDP Dinh, T24008 K35
24024 2.01E+09 2022-11-0 NGUYỄN V1958-10-1 1 TA4012420Xã Quang T24008 K77*
24024 2.01E+09 2022-11-0 NGUYỄN TH 1963-11-2 2 GB4242420TDP Cả, Th24024 S63.5
24024 2.01E+09 2022-11-0 NGUYỄN TH 1963-11-2 2 GB4242420TDP Cả, Th24024 S63.5
24024 2.01E+09 2022-11-0 NGUYỄN X1953-08-1 1 HT3242196Xã Hương S24008 K52.3
24024 2.01E+09 2022-11-0 MÔNG VĂN1999-01-0 1 DN424242Xã Hương S24009 K52.3
24024 2.01E+09 2022-11-0 NGUYỄN V1953-02-0 1 HT2242420Xã Quang T24085 K03.3
24024 2.01E+09 2022-11-0 NGUYỄN TH 1956-04-1 2 KC4242420TDP SỐ 3, 24080 M47
24024 2.01E+09 2022-11-0 VŨ THỊ LIÊ 1971-03-0 2 BT2242422Thôn Heo, 24083 S90.3
24024 2.01E+09 2022-11-0 NGUYỄN TH 1958-01-0 2 GB4242420Thôn Đồi B24008 J40
24024 2.01E+09 2022-11-0 NGUYỄN TH 1958-01-0 2 GB4242420Thôn Đồi B24008 J40
24024 2.01E+09 2022-11-0 NGUYỄN TH 1958-01-0 2 GB4242420Thôn Đồi B24008 J40
24024 2.01E+09 2022-11-0 NGUYỄN TH 2001-09-2 2 DN424242Xã Yên Mỹ,24009 A04
24024 2.01E+09 2022-11-0 NGUYỄN V1975-03-2 1 GB4242420Thôn Cả, Th24024 J02
24024 2.01E+09 2022-10-2 VŨ MAI P 1976-05-2 2 GB4242420TDP SỐ 1, 24024 M47
24024 2.01E+09 2022-11-0 TRẦN THỊ 1977-01-0 2 GB4242420Đồn 19, Xã24024 N20.1
24024 2.01E+09 2022-11-0 CHU THỊ T 1958-04-2 2 BT2242420BTXH-T. Ti 24086 K21
24024 2.01E+09 2022-11-0 NGUYỄN TH 1955-03-0 2 HT3242196Xã Hương L24015 J01
24024 2.01E+09 2022-11-0 ĐÀO THỊ M1942-01-0 2 BT2242420Hương Thân 24086 I10
24024 2.01E+09 2022-11-0 ĐÀO THỊ M1942-01-0 2 BT2242420Hương Thân 24086 I10
24024 2.01E+09 2022-11-0 ĐÀO THỊ M1942-01-0 2 BT2242420Hương Thân 24086 I10
24024 2.01E+09 2022-11-0 TRẦN THỊ 1970-04-1 2 GB4242420Thôn Thanh24024 E04.1
24024 2.01E+09 2022-11-0 TRẦN TIẾN1949-04-1 1 HT2248400Xã Quang T24008 I10
24024 2.01E+09 2022-11-0 TRẦN TIẾN1949-04-1 1 HT2248400Xã Quang T24008 I10
24024 2.01E+09 2022-11-0 TRẦN TIẾN1949-04-1 1 HT2248400Xã Quang T24008 I10
24024 2.01E+09 2022-11-0 LÝ THỊ LƯU1957-08-1 2 HN224242Hương Thân 24086 M13.1
24024 2.01E+09 2022-11-0 NGUYỄN TH 1966-12-1 2 GB4242420Heo, Xã Ng24083 I10
24024 2.01E+09 2022-11-0 NGUYỄN TH 1966-12-1 2 GB4242420Heo, Xã Ng24083 I10
24024 2.01E+09 2022-11-0 NGUYỄN TH 1966-12-1 2 GB4242420Heo, Xã Ng24083 I10
24024 2.01E+09 2022-11-0 HỒ THỊ LƯ 1972-03-1 2 GB4242422HGĐ thôn C24008 I45
24024 2.01E+09 2022-11-0 NGUYỄN T 1950-10-1 2 GB4242420Hưởng 8, X24024 S20.2
24024 2.01E+09 2022-11-0 NGUYỄN T 1950-10-1 2 GB4242420Hưởng 8, X24024 S20.2
24024 2.01E+09 2022-11-0 TRƯƠNG T1955-12-0 2 GB4242420Cẩy, Xã Hư24024 J40
24024 2.01E+09 2022-11-0 TRƯƠNG T1955-12-0 2 GB4242420Cẩy, Xã Hư24024 J40
24024 2.01E+09 2022-11-0 TRƯƠNG T1955-12-0 2 GB4242420Cẩy, Xã Hư24024 J40
24024 2.01E+09 2022-11-0 CHU VĂN C1960-03-2 1 CB2242422Thôn Hươởn 24086 I10
24024 2.01E+09 2022-11-0 CHU VĂN C1960-03-2 1 CB2242422Thôn Hươởn 24086 I10
24024 2.01E+09 2022-11-0 CHU VĂN C1960-03-2 1 CB2242422Thôn Hươởn 24086 I10
24024 2.01E+09 2022-11-0 HOÀNG THỊ1961-04-1 2 CN3242420Việt Hương24086 J40
24024 2.01E+09 2022-11-0 HOÀNG THỊ1961-04-1 2 CN3242420Việt Hương24086 J40
24024 2.01E+09 2022-11-0 HOÀNG THỊ1961-04-1 2 CN3242420Việt Hương24086 J40
24024 2.01E+09 2022-11-0 ĐINH THỊ 1948-01-1 2 CK2242420Thôn Quỳnh 24086 M13.1
24024 2.01E+09 2022-11-0 ĐINH THỊ 1948-01-1 2 CK2242420Thôn Quỳnh 24086 M13.1
24024 2.01E+09 2022-11-0 ĐINH THỊ 1948-01-1 2 CK2242420Thôn Quỳnh 24086 M13.1
24024 2.01E+09 2022-11-0 LĂNG VĂN1964-11-0 1 CB2242420Thôn Hố Ca24086 I10
24024 2.01E+09 2022-11-0 LĂNG VĂN1964-11-0 1 CB2242420Thôn Hố Ca24086 I10
24024 2.01E+09 2022-11-0 LĂNG VĂN1964-11-0 1 CB2242420Thôn Hố Ca24086 I10
24024 2.01E+09 2022-11-0 NGUYỄN TH 1957-07-1 2 GB4242420Thôn Chí M24024 N20.0
24024 2.01E+09 2022-11-0 NGUYỄN T 1948-06-0 2 HT2242420Xã Hương S24008 K05.1
24024 2.01E+09 2022-11-0 NGUYỄN TH 1958-08-2 2 HT3242196Thị trấn K 24080 K52.3
24024 2.01E+09 2022-11-0 NGUYỄN TH 1958-08-2 2 HT3242196Thị trấn K 24080 K52.3
24024 2.01E+09 2022-11-0 ĐÀM THỊ 1989-01-2 2 DN424241Xã Hương S24009 K52.3
24024 2.01E+09 2022-11-0 ĐỖ DUY T 1952-08-0 1 CK2242420TB-Cầu Đá,24008 L03.3
24024 2.01E+09 2022-11-0 HOÀNG VĂ1984-10-1 1 HC4242408Thôn Cảy, 24008 M13
24024 2.01E+09 2022-11-0 HOÀNG VĂ1984-10-1 1 HC4242408Thôn Cảy, 24008 M13
24024 2.01E+09 2022-11-0 LÊ THỊ HÒA1980-02-1 2 GB4242416TDP Tân, T24008 J02
24024 2.01E+09 2022-11-0 LĂNG THỊ 1986-09-2 2 DN424271Thị trấn K 24009 D26
24024 2.01E+09 2022-11-0 ĐỖ THỊ H 1978-03-0 2 GB4242420TDP Cả, Th24024 N20.1
24024 2.01E+09 2022-11-0 TRẦN THỊ 1975-08-0 2 GB4242420Ngọc Sơn, 24008 N60.2
24024 2.01E+09 2022-11-0 NGÔ THỊ H1978-10-2 2 GB4242420TDP số 1, T24024 M17
24024 2.01E+09 2022-11-0 NGUYỄN TH 1954-08-0 2 KC4242422TDP Đồng 124080 I77
24024 2.01E+09 2022-11-0 NGUYỄN TH 1973-05-0 2 GB4242420TDP Lèo, Th24008 E04.1
24024 2.01E+09 2022-11-0 NGUYỄN N1940-09-0 1 HT2242420Thị trấn K 24080 J40
24024 2.01E+09 2022-11-0 NGUYỄN V1985-06-0 1 GB4242420Thôn Kép 124024 J02
24024 2.01E+09 2022-11-0 QUẢN THỊ 1991-11-2 2 DN424242Xã Quang T24009 K29
24024 2.01E+09 2022-11-0 NGUYỄN V1959-02-2 1 CB2242422Thôn Hương 24086 K52.3
24024 2.01E+09 2022-11-0 NGUYỄN V1959-02-2 1 CB2242422Thôn Hương 24086 K52.3
24024 2.01E+09 2022-11-0 NGUYỄN V1959-02-2 1 CB2242422Thôn Hương 24086 K52.3
24024 2.01E+09 2022-11-0 NGUYỄN T 1954-08-1 2 KC4242420Thôn Kiễm,24092 K52.3
24024 2.01E+09 2022-11-0 NGUYỄN S 1946-10-2 1 HT2242420Xã Hương S24024 K03.3
24024 2.01E+09 2022-11-0 ĐỒNG THỊ 1963-01-0 2 GB4242420TDP Dinh, 24008 I45
24024 2.01E+09 2022-10-2 ĐẶNG CÔN1960-12-2 1 GB4242422Kép 11, Xã 24024 M47
24024 2.01E+09 2022-10-2 DƯƠNG THỊ 1963-01-0 2 CN3242420Kép 11, Xã 24086 M17
24024 2.01E+09 2022-10-2 BÙI THỊ T 1962-10-2 2 KC4242420Thôn Cả, Th24080 M47
24024 2.01E+09 2022-10-2 BÙI THỊ T 1962-10-2 2 KC4242420Thôn Cả, Th24080 M47
24024 2.01E+09 2022-11-0 LÊ THỊ PH 1987-12-0 2 DN424241Bãi Cả, Xã 24009 E64
24024 2.01E+09 2022-11-0 ĐỖ VŨ ĐAN2014-10-2 2 DK2242420Thôn Khe S24126 J20
24024 2.01E+09 2022-11-0 VŨ THỊ XI 1938-01-0 2 CK2242420Hoạt Động 24080 E11
24024 2.01E+09 2022-11-0 VŨ THỊ XI 1938-01-0 2 CK2242420Hoạt Động 24080 E11
24024 2.01E+09 2022-11-0 VŨ THỊ XI 1938-01-0 2 CK2242420Hoạt Động 24080 E11
24024 2.01E+09 2022-11-0 KHIẾU THỊ 1968-12-1 2 GB4242420TDP Đồng 124024 E11
24024 2.01E+09 2022-11-0 KHIẾU THỊ 1968-12-1 2 GB4242420TDP Đồng 124024 E11
24024 2.01E+09 2022-11-0 KHIẾU THỊ 1968-12-1 2 GB4242420TDP Đồng 124024 E11
24024 2.01E+09 2022-11-0 TRẦN THỊ 1955-01-0 2 TC3242420Thôn Cầu Đ24085 J01
24024 2.01E+09 2022-11-0 NGUYỄN T 1955-01-0 2 HT3242420Xã Hương S24024 K52.3
24024 2.01E+09 2022-11-0 PHẠM THỊ 1983-04-1 2 DN424241Lèo, Thị tr 24008 S80.1
24024 2.01E+09 2022-11-0 NGUYỄN TH 1960-07-1 2 GB4242420Thôn Kép 124024 E78.2
24024 2.01E+09 2022-11-0 ĐỖ XUÂN V1948-03-0 1 CK2242420Hoạt động 24080 I10
24024 2.01E+09 2022-11-0 ĐỖ XUÂN V1948-03-0 1 CK2242420Hoạt động 24080 I10
24024 2.01E+09 2022-11-0 ĐỖ XUÂN V1948-03-0 1 CK2242420Hoạt động 24080 I10
24024 2.01E+09 2022-11-0 ĐẶNG THỊ 1945-07-2 2 KC4242422Thôn Đồi B24085 G46*
24024 2.01E+09 2022-11-0 ĐẶNG THỊ 1945-07-2 2 KC4242422Thôn Đồi B24085 G46*
24024 2.01E+09 2022-11-0 NGÔ THỊ H1988-01-0 2 DN424241Xã Hương S24273 K58
24024 2.01E+09 2022-11-0 HOÀNG VĂ1988-03-3 1 GB4242420HGĐ thôn N 24008 K77*
24024 2.01E+09 2022-11-0 HOÀNG VĂ1988-03-3 1 GB4242420HGĐ thôn N 24008 K77*
24024 2.01E+09 2022-11-0 NGUYỄN C1952-01-0 1 CK2242420BB-Phố Bằn24089 K52.3
24024 2.01E+09 2022-11-0 NGUYỄN C1952-01-0 1 CK2242420BB-Phố Bằn24089 K52.3
24024 2.01E+09 2022-11-0 NGUYỄN C1952-01-0 1 CK2242420BB-Phố Bằn24089 K52.3
24024 2.01E+09 2022-11-0 NGUYỄN TH 1961-01-0 2 GB4242420Thôn Hương 24024 E78.2
24024 2.01E+09 2022-11-0 NGUYỄN TH 1961-01-0 2 GB4242420Thôn Hương 24024 E78.2
24024 2.01E+09 2022-11-0 NGUYỄN TH 1961-01-0 2 GB4242420Thôn Hương 24024 E78.2
24024 2.01E+09 2022-11-0 NGUYỄN Q1970-02-1 1 GB4242420Kép 11, Xã 24024 K77*
24024 2.01E+09 2022-11-0 NGUYỄN Q1970-02-1 1 GB4242420Kép 11, Xã 24024 K77*
24024 2.01E+09 2022-11-0 NGUYỄN TH 1965-03-0 2 GB4242420HGĐ thôn Q 24008 I10
24024 2.01E+09 2022-11-0 NGUYỄN TH 1965-03-0 2 GB4242420HGĐ thôn Q 24008 I10
24024 2.01E+09 2022-11-0 NGUYỄN TH 1965-03-0 2 GB4242420HGĐ thôn Q 24008 I10
24024 2.01E+09 2022-11-0 NGUYỄN T 1962-06-0 2 GB4242420Ngọc Sơn, 24008 M47
24024 2.01E+09 2022-11-0 NGUYỄN T 1962-06-0 2 GB4242420Ngọc Sơn, 24008 M47
24024 2.01E+09 2022-11-0 NGUYỄN T 1962-06-0 2 GB4242420Ngọc Sơn, 24008 M47
24024 2.01E+09 2022-11-0 NGUYỄN T 1955-09-0 1 GB4242420TDP SỐ 3, 24024 M17
24024 2.01E+09 2022-11-0 ĐỒNG VĂN1975-09-2 1 GB4242420Thôn Hạ, X24083 I10
24024 2.01E+09 2022-11-0 ĐỒNG VĂN1975-09-2 1 GB4242420Thôn Hạ, X24083 I10
24024 2.01E+09 2022-11-0 ĐỒNG VĂN1975-09-2 1 GB4242420Thôn Hạ, X24083 I10
24024 2.01E+09 2022-11-0 TRẦN THỊ 1957-08-1 2 DK2242420Thôn Hèo, 24086 I10
24024 2.01E+09 2022-11-0 TRẦN THỊ 1957-08-1 2 DK2242420Thôn Hèo, 24086 I10
24024 2.01E+09 2022-11-0 TRẦN THỊ 1957-08-1 2 DK2242420Thôn Hèo, 24086 I10
24024 2.01E+09 2022-11-0 ĐÀO THỊ Đ1967-10-2 2 TQ4979731Thị trấn Ké24008 I10
24024 2.01E+09 2022-11-0 ĐÀO THỊ Đ1967-10-2 2 TQ4979731Thị trấn Ké24008 I10
24024 2.01E+09 2022-11-0 ĐÀO THỊ Đ1967-10-2 2 TQ4979731Thị trấn Ké24008 I10
24024 2.01E+09 2022-11-0 LĂNG THỊ 1954-03-0 2 TQ4979794Hương Sơn,24086 K52.3
24024 2.01E+09 2022-11-0 LĂNG THỊ 1954-03-0 2 TQ4979794Hương Sơn,24086 K52.3
24024 2.01E+09 2022-11-0 LĂNG THỊ 1954-03-0 2 TQ4979794Hương Sơn,24086 K52.3
24024 2.01E+09 2022-11-0 NGUYỄN TH 1975-08-0 2 GB4242420TDP Cả, Thị24024 S92.50
24024 2.01E+09 2022-11-0 NGUYỄN TH 1991-12-0 2 DN424241Xã Hương S24025 M25.5
24024 2.01E+09 2022-11-0 NGUYỄN TH 1991-12-0 2 DN424241Xã Hương S24025 M25.5
24024 2.01E+09 2022-11-0 TRẦN ĐỨC2012-05-1 1 HS4242420Thôn Cổng 24093 J40
24024 2.01E+09 2022-11-0 NGUYỄN TH 1971-10-1 2 CN3242420TDP Số 1, T24024 M77.3
24024 2.01E+09 2022-11-0 NGUYỄN TH 1971-10-1 2 CN3242420TDP Số 1, T24024 M77.3
24024 2.01E+09 2022-11-0 NGUYỄN TH 1965-02-1 2 HT3242196Thị trấn K 24024 M47
24024 2.01E+09 2022-11-0 NGUYỄN T 1952-04-1 1 CC1242420Thôn Tiền 24086 M47
24024 2.01E+09 2022-11-0 BÙI THỊ HI 1955-01-0 2 GB4242420TDP số 1, T24024 M17.0
24024 2.01E+09 2022-11-0 BÙI THỊ HI 1955-01-0 2 GB4242420TDP số 1, T24024 M17.0
24024 2.01E+09 2022-11-0 PHAN THỊ 1956-10-1 2 GD4247938TDP Tân, Th24008 M47
24024 2.01E+09 2022-11-0 PHAN THỊ 1956-10-1 2 GD4247938TDP Tân, Th24008 M47
24024 2.01E+09 2022-11-0 PHAN THỊ 1956-10-1 2 GD4247938TDP Tân, Th24008 M47
24024 2.01E+09 2022-11-0 ĐỒNG THỊ 1968-01-0 2 GB4242420Thôn Hạ, X24083 J40
24024 2.01E+09 2022-11-0 ĐỒNG THỊ 1968-01-0 2 GB4242420Thôn Hạ, X24083 J40
24024 2.01E+09 2022-11-0 ĐỒNG THỊ 1968-01-0 2 GB4242420Thôn Hạ, X24083 J40
24024 2.01E+09 2022-10-2 NGUYỄN X1964-01-0 1 GB4242420TDP số 3, T24024 M47
24024 2.01E+09 2022-11-0 VI THỊ HOA1961-01-0 2 GB4242420Đồng Thủy,24024 M13
24024 2.01E+09 2022-11-0 VI THỊ HOA1961-01-0 2 GB4242420Đồng Thủy,24024 M13
24024 2.01E+09 2022-11-0 PHẠM THỊ 1959-06-0 2 HT3241139Thị trấn K 24080 H81
24024 2.01E+09 2022-11-0 PHẠM THỊ 1959-06-0 2 HT3241139Thị trấn K 24080 H81
24024 2.01E+09 2022-11-0 PHẠM THỊ 1959-06-0 2 HT3241139Thị trấn K 24080 H81
24024 2.01E+09 2022-11-0 ĐẶNG THỊ L1954-03-0 2 CN3242421TDP Dinh, T24024 I10
24024 2.01E+09 2022-11-0 NGUYỄN V1960-11-2 1 GB4242420TDP Đồng 224024 E88.1
24024 2.01E+09 2022-11-0 PHẠM VĂN1950-10-1 1 CK2242420Hoạt động 24085 I10
24024 2.01E+09 2022-11-0 PHẠM VĂN1950-10-1 1 CK2242420Hoạt động 24085 I10
24024 2.01E+09 2022-11-0 PHẠM VĂN1950-10-1 1 CK2242420Hoạt động 24085 I10
24024 2.01E+09 2022-11-0 ĐỖ VĂN C 1955-01-0 1 KC4242420Thôn Quang 24085 E11
24024 2.01E+09 2022-11-0 ĐỖ VĂN C 1955-01-0 1 KC4242420Thôn Quang 24085 E11
24024 2.01E+09 2022-11-0 ĐỖ VĂN C 1955-01-0 1 KC4242420Thôn Quang 24085 E11
24024 2.01E+09 2022-11-0 HOÀNG VĂ1974-06-2 1 GB4242420Thôn Đồi B24008 M13
24024 2.01E+09 2022-11-0 HOÀNG VĂ1974-06-2 1 GB4242420Thôn Đồi B24008 M13
24024 2.01E+09 2022-11-0 LĂNG VĂN 1972-05-1 1 GB4242420Đồng Thủy,24024 K77*
24024 2.01E+09 2022-11-0 NGUYỄN TH 1964-10-1 2 GB4242420Thôn Phan 24008 N39.0
24024 2.01E+09 2022-11-0 NGUYỄN TH 1964-10-1 2 GB4242420Thôn Phan 24008 N39.0
24024 2.01E+09 2022-11-0 TRẦN THỊ 1946-01-0 2 TS2242421TS- Thôn Đ24086 I10
24024 2.01E+09 2022-11-0 TRẦN THỊ 1946-01-0 2 TS2242421TS- Thôn Đ24086 I10
24024 2.01E+09 2022-11-0 TRẦN THỊ 1946-01-0 2 TS2242421TS- Thôn Đ24086 I10
24024 2.01E+09 2022-11-0 ĐỖ THỊ BẮ 1958-04-0 2 TQ4979731Quang Thịn97035 N39.0
24024 2.01E+09 2022-11-0 NGUYỄN VĂ 1952-10-1 1 CB2242420Thôn Lèo, T24080 I10
24024 2.01E+09 2022-11-0 NGUYỄN VĂ 1952-10-1 1 CB2242420Thôn Lèo, T24080 I10
24024 2.01E+09 2022-11-0 NGUYỄN VĂ 1952-10-1 1 CB2242420Thôn Lèo, T24080 I10
24024 2.01E+09 2022-11-0 PHẠM VĂN1968-01-0 1 GB4242420TDP Tân, Th24008 I10
24024 2.01E+09 2022-11-0 PHẠM VĂN1968-01-0 1 GB4242420TDP Tân, Th24008 I10
24024 2.01E+09 2022-11-0 PHẠM VĂN1968-01-0 1 GB4242420TDP Tân, Th24008 I10
24024 2.01E+09 2022-11-0 NGUYỄN TH 1961-05-2 2 GB4242420Thôn Thanh24008 I10
24024 2.01E+09 2022-11-0 NGUYỄN TH 1961-05-2 2 GB4242420Thôn Thanh24008 I10
24024 2.01E+09 2022-11-0 NGUYỄN TH 1961-05-2 2 GB4242420Thôn Thanh24008 I10
24024 2.01E+09 2022-11-0 NGUYỄN V1959-07-1 1 GB4242420Quang Hiển24008 I10
24024 2.01E+09 2022-11-0 NGUYỄN V1959-07-1 1 GB4242420Quang Hiển24008 I10
24024 2.01E+09 2022-11-0 NGUYỄN V1959-07-1 1 GB4242420Quang Hiển24008 I10
24024 2.01E+09 2022-11-0 NGUYỄN TH 1974-06-2 2 GB4242420TDP Sậm, T24024 J20
24024 2.01E+09 2022-11-0 NGUYỄN TH 1974-06-2 2 GB4242420TDP Sậm, T24024 J20
24024 2.01E+09 2022-11-0 NGUYỄN TH 1951-09-2 2 CK2242422Hoạt động 24086 K52
24024 2.01E+09 2022-11-0 NGUYỄN TH 1951-09-2 2 CK2242422Hoạt động 24086 K52
24024 2.01E+09 2022-11-0 LÂM THỊ H1970-03-2 2 CN3242420Cần Cốc, X 24086 K29.1
24024 2.01E+09 2022-11-0 HOÀNG TH1993-02-1 1 GB4242420Thôn Hương 24024 M13
24024 2.01E+09 2022-11-0 ĐINH VĂN 1987-01-0 1 HN224242Thôn Kép 124086 S62.3
24024 2.01E+09 2022-11-0 NGUYỄN TH 1957-07-1 2 GB4242420Thôn Chí M24024 S52.3
24024 2.01E+09 2022-11-0 VŨ THỊ LÀ 1959-09-1 2 GB4242420Thanh Bình,24024 J20
24024 2.01E+09 2022-11-0 VŨ THỊ LÀ 1959-09-1 2 GB4242420Thanh Bình,24024 J20
24024 2.01E+09 2022-11-0 NGUYỄN T 1946-05-0 2 HT2242420Thị trấn K 24080 M47
24024 2.01E+09 2022-11-0 NGUYỄN T 1946-05-0 2 HT2242420Thị trấn K 24080 M47
24024 2.01E+09 2022-11-0 HOÀNG TH1972-08-1 2 GB4242420TDP Cả, Th24024 M25.5
24024 2.02E+09 2022-11-0 VŨ TRỌNG1962-04-1 1 CK2242420Thôn Đồng24080 S20.2
24024 2.02E+09 2022-11-0 VŨ TRỌNG1962-04-1 1 CK2242420Thôn Đồng24080 S20.2
24024 2.02E+09 2022-11-0 LÂM THỊ G1966-01-0 2 GB4242420Thôn Đồng24024 E04.1
24024 2.02E+09 2022-11-0 LÂM THỊ G1966-01-0 2 GB4242420Thôn Đồng24024 E04.1
24024 2.02E+09 2022-11-0 NGUYỄN TH 1988-11-0 2 HC4242414Bến Lường,24008 S80.0
24024 2.02E+09 2022-11-0 HOÀNG TH1959-12-2 2 GB4242420Phan Thượn 24008 I10
24024 2.02E+09 2022-11-0 HOÀNG TH1959-12-2 2 GB4242420Phan Thượn 24008 I10
24024 2.02E+09 2022-11-0 HOÀNG TH1959-12-2 2 GB4242420Phan Thượn 24008 I10
24024 2.02E+09 2022-11-0 NGUYỄN H1939-03-0 1 BT2242420BTXH-Thôn24086 I10
24024 2.02E+09 2022-11-0 NGUYỄN H1939-03-0 1 BT2242420BTXH-Thôn24086 I10
24024 2.02E+09 2022-11-0 NGUYỄN H1939-03-0 1 BT2242420BTXH-Thôn24086 I10
24024 2.02E+09 2022-11-0 NGUYỄN Q1954-01-2 1 HT2248400Xã Nghĩa H24008 E11
24024 2.02E+09 2022-11-0 NGUYỄN Q1954-01-2 1 HT2248400Xã Nghĩa H24008 E11
24024 2.02E+09 2022-11-0 NGUYỄN Q1954-01-2 1 HT2248400Xã Nghĩa H24008 E11
24024 2.02E+09 2022-11-0 NGUYỄN TH 1966-05-1 2 GB4242420TDP Hạ, Thị24024 E78.2
24024 2.02E+09 2022-11-0 TẠ ĐỨC BÍ 2016-07-2 1 HS4242422Thôn Kiễm,24092 K58
24024 2.02E+09 2022-11-0 TRẦN THỊ 1969-01-0 2 GB4249732Thôn vàng,24083 K76.0
24024 2.02E+09 2022-11-0 TRẦN THỊ 1969-01-0 2 GB4249732Thôn vàng,24083 K76.0
24024 2.02E+09 2022-11-0 HOÀNG THỊ1959-04-2 2 GB4242420Thôn Hương 24024 E78.2
24024 2.02E+09 2022-11-0 HOÀNG THỊ1959-04-2 2 GB4242420Thôn Hương 24024 E78.2
24024 2.02E+09 2022-11-0 HOÀNG THỊ1959-04-2 2 GB4242420Thôn Hương 24024 E78.2
24024 2.02E+09 2022-11-0 TRẦN THỊ 1953-10-2 2 KC4242420QĐ 49- Khu24015 N39.0
24024 2.02E+09 2022-11-0 TRẦN THỊ 1953-10-2 2 KC4242420QĐ 49- Khu24015 N39.0
24024 2.02E+09 2022-11-0 LƯƠNG TH1972-07-1 2 HN224242Thôn Phú L24086 M47
24024 2.02E+09 2022-11-0 LƯƠNG TH1972-07-1 2 HN224242Thôn Phú L24086 M47
24024 2.02E+09 2022-11-0 HOÀNG VĂ1963-07-1 1 CB2242420QĐ 62-X.Th24085 K03.3
24024 2.02E+09 2022-11-0 HOÀNG VĂ1963-07-1 1 CB2242420QĐ 62-X.Th24085 K03.3
24024 2.02E+09 2022-11-0 VŨ THỊ TH 1960-05-0 2 GB4242420Thôn Cảy, 24024 E11
24024 2.02E+09 2022-11-0 VŨ THỊ TH 1960-05-0 2 GB4242420Thôn Cảy, 24024 E11
24024 2.02E+09 2022-11-0 VŨ THỊ TH 1960-05-0 2 GB4242420Thôn Cảy, 24024 E11
24024 2.02E+09 2022-11-0 TRẦN THỊ 1985-10-1 2 DN424241Xã Minh Sơ24273 J20
24024 2.02E+09 2022-11-0 TRẦN THỊ 1985-10-1 2 DN424241Xã Minh Sơ24273 J20
24024 2.02E+09 2022-11-0 DƯƠNG THỊ 1956-06-0 2 GB4242420TDP số 3, T24024 I10
24024 2.02E+09 2022-11-0 DƯƠNG THỊ 1956-06-0 2 GB4242420TDP số 3, T24024 I10
24024 2.02E+09 2022-11-0 DƯƠNG THỊ 1956-06-0 2 GB4242420TDP số 3, T24024 I10
24024 2.02E+09 2022-11-0 NGUYỄN V1940-08-0 1 BT2242420TDP Sậm, T24080 G46*
24024 2.02E+09 2022-11-0 NGUYỄN V1940-08-0 1 BT2242420TDP Sậm, T24080 G46*
24024 2.02E+09 2022-11-0 VŨ ĐỨC M2014-12-0 1 HS4242420TDP Số 3, T24080 S90.0
24024 2.02E+09 2022-11-0 NGUYỄN N2017-12-0 2 TE1242422thôn thanh24080 K58
24024 2.02E+09 2022-11-0 CAO BẢO 2012-09-2 1 HS4242420Thôn Đồn 124086 J20
24024 2.02E+09 2022-11-0 NHỮ THỊ M2019-12-1 2 TE1242422thôn hương24086 K58
24024 2.02E+09 2022-10-2 NGÔ VĂN 1961-06-0 1 GB4242420An Lạc, Xã 24008 M47
24024 2.02E+09 2022-11-0 LÝ VĂN TU1975-05-0 1 TQ4979794Xã Hương S24008 K21
24024 2.02E+09 2022-11-0 HOÀNG TH1963-08-1 2 CN3242422Cánh Phượn 24086 R05
24024 2.02E+09 2022-11-0 HOÀNG TH1963-08-1 2 CN3242422Cánh Phượn 24086 R05
24024 2.02E+09 2022-11-0 THÂN THỊ 1964-01-0 2 HN224242Sâu, Xã Ng 24083 M54.3
24024 2.02E+09 2022-11-0 HOÀNG THỊ1981-03-2 2 DN424242Xã Hòa Thắ24273 E64
24024 2.02E+09 2022-11-0 TRƯƠNG T1958-05-1 2 GB4242420Thôn Quỳnh 24024 S92.3
24024 2.02E+09 2022-11-0 VŨ THỊ DU1946-10-2 2 GB4242420Thôn Đồn 24024 I10
24024 2.02E+09 2022-11-0 VŨ THỊ DU1946-10-2 2 GB4242420Thôn Đồn 24024 I10
24024 2.02E+09 2022-11-0 NGUYỄN TH 1963-01-1 2 GD4242420TDP số 3, T24024 A04
24024 2.02E+09 2022-11-0 VƯƠNG VĂ1965-08-1 1 CN3242420Phú Lợi, X 24086 M13
24024 2.02E+09 2022-11-0 VƯƠNG VĂ1965-08-1 1 CN3242420Phú Lợi, X 24086 M13
24024 2.02E+09 2022-11-0 LƯƠNG VĂN 1954-03-0 1 HN224242Cẩy, Xã Hư24086 D50
24024 2.02E+09 2022-11-0 PHẠM VIỆT1986-07-3 1 GB4242420TDP Số 1, T24024 M19
24024 2.02E+09 2022-11-0 HOÀNG VĂN 1958-08-0 1 CN3242420Quỳnh, Xã 24086 S90.3
24024 2.02E+09 2022-11-0 DƯƠNG THỊ 1988-11-0 2 GB4242422Thôn Việt 24024 N20.0
24024 2.02E+09 2022-11-0 ĐÀO THỊ Y 1975-05-1 2 DK2242420Thôn Hèo, 24086 K21
24024 2.02E+09 2022-11-0 TRẦN THỊ 1954-02-0 2 GB4242420Núi Thượng24008 J40
24024 2.02E+09 2022-11-0 HOÀNG THỊ1979-07-2 2 GB4242420Thôn Đồn 124024 K29.1
24024 2.02E+09 2022-11-0 PHAN ĐỨC1969-12-2 1 CB2242422QĐ 62-Khu24024 M19
24024 2.02E+09 2022-11-0 PHAN ĐỨC1969-12-2 1 CB2242422QĐ 62-Khu24024 M19
24024 2.02E+09 2022-11-0 PHAN ĐỨC1969-12-2 1 CB2242422QĐ 62-Khu24024 M19
24024 2.02E+09 2022-11-0 NGUYỄN TH 1945-11-1 2 HT2242420Thị trấn K 24080 K03.3
24024 2.02E+09 2022-11-0 NGUYỄN TH 1945-11-1 2 HT2242420Thị trấn K 24080 K03.3
24024 2.02E+09 2022-11-0 ĐẶNG ĐÌNH1961-02-2 1 HT3242196Thị trấn K 24008 I10
24024 2.02E+09 2022-11-0 ĐẶNG ĐÌNH1961-02-2 1 HT3242196Thị trấn K 24008 I10
24024 2.02E+09 2022-11-0 ĐẶNG ĐÌNH1961-02-2 1 HT3242196Thị trấn K 24008 I10
24024 2.02E+09 2022-11-0 ĐẶNG NGỌ1954-08-2 1 CK2242420NCC- Thôn 24080 I10
24024 2.02E+09 2022-11-0 ĐẶNG NGỌ1954-08-2 1 CK2242420NCC- Thôn 24080 I10
24024 2.02E+09 2022-11-0 ĐẶNG NGỌ1954-08-2 1 CK2242420NCC- Thôn 24080 I10
24024 2.02E+09 2022-11-0 LÊ THỊ MAI1969-12-1 2 GB4242420Thôn Phú L24024 J20
24024 2.02E+09 2022-11-0 LƯƠNG VĂ1975-10-0 1 GB4242420TDP số 3, T24024 K80.2
24024 2.02E+09 2022-11-0 NGÔ THỊ V1980-01-0 2 GB4242422TDP Hạ, Th24024 N30
24024 2.02E+09 2022-11-0 PHẠM VĂN1978-08-2 1 QN597660Hương Sơn,97035 K03.3
24024 2.02E+09 2022-11-0 TRẦN THẾ 1973-06-0 1 DN424019Xã Hương S24015 S91.2
24024 2.02E+09 2022-11-0 HOÀNG VĂ1954-12-2 1 CK2242422Thôn Cẩy, 24086 J40
24024 2.02E+09 2022-11-0 HOÀNG VĂ1954-12-2 1 CK2242422Thôn Cẩy, 24086 J40
24024 2.02E+09 2022-11-0 TRIỆU GIA 2013-09-1 1 HS4242420Hưởng 6, X24086 K58
24024 2.02E+09 2022-11-0 NGUYỄN N1955-08-0 1 GB4242420TDP Tân, T24008 I20
24024 2.02E+09 2022-11-0 VÕ VĂN P 1966-09-0 1 GD4242420TDP SỐ 3, 24024 M47
24024 2.02E+09 2022-11-0 VI VĂN ĐỒ1968-03-1 1 CB2242422Thôn Hố Ca24086 K03.3
24024 2.02E+09 2022-11-0 NGUYỄN TH 1948-04-2 2 HT2242420Xã Hương S24024 S52.5
24024 2.02E+09 2022-11-0 NGUYỄN Q1956-10-1 1 HT2242196Xã Quang T24085 R05
24024 2.02E+09 2022-11-0 NGUYỄN TH 1966-01-3 2 GB4242420TDP Dinh, 24008 J40
24024 2.02E+09 2022-11-0 VƯƠNG THỊ1973-01-0 2 GB4242420Phú Lợi, X 24024 M47
24024 2.02E+09 2022-11-0 VƯƠNG THỊ1973-01-0 2 GB4242420Phú Lợi, X 24024 M47
24024 2.02E+09 2022-11-0 NGUYỄN TH 1979-08-1 2 GB4242413TDP Sậm, T24024 R10.4
24024 2.02E+09 2022-11-0 LƯƠNG XU2008-06-1 1 HS4242420THÔN MÁ BẮ 24092 J20
24024 2.02E+09 2022-11-0 NGUYỄN V1977-01-0 1 GB4242420Thôn Chí M24024 M17
24024 2.02E+09 2022-11-0 LÝ TIẾN Q 2017-10-0 1 TE1242421TE- Thôn Đ24086 S80.0
24024 2.02E+09 2022-11-0 NGUYỄN N1983-02-2 1 DN424200Thôn Hạ, X24083 K77
24024 2.02E+09 2022-11-0 NGUYỄN TH 1974-02-0 2 GB4242422Thôn Ao Dẻ24092 I10
24024 2.02E+09 2022-11-0 NGUYỄN TH 1974-02-0 2 GB4242422Thôn Ao Dẻ24092 I10
24024 2.02E+09 2022-11-0 NGUYỄN TH 1974-02-0 2 GB4242422Thôn Ao Dẻ24092 I10
24024 2.02E+09 2022-11-0 NGUYỄN T 1947-01-0 2 KC4242420TDP Vạc, T 24080 N39.0
24024 2.02E+09 2022-11-0 ĐỒNG VĂN1952-10-2 1 CB2242420NĐ 150-Xóm 24089 I10
24024 2.02E+09 2022-11-0 ĐỒNG VĂN1952-10-2 1 CB2242420NĐ 150-Xóm 24089 I10
24024 2.02E+09 2022-11-0 ĐỒNG VĂN1952-10-2 1 CB2242420NĐ 150-Xóm 24089 I10
24024 2.02E+09 2022-11-0 PHAN NGỌC 1989-12-0 1 GB4242420TDP SỐ 3, 24024 K77
24024 2.02E+09 2022-11-0 NÔNG VĂN1970-10-0 1 GB4242420Quỳnh, Xã 24024 I10
24024 2.02E+09 2022-11-0 NÔNG VĂN1970-10-0 1 GB4242420Quỳnh, Xã 24024 I10
24024 2.02E+09 2022-11-0 NÔNG VĂN1970-10-0 1 GB4242420Quỳnh, Xã 24024 I10
24024 2.02E+09 2022-11-0 BÙI THỊ H 1952-04-1 2 GB4242420TDP Sậm, T24024 E78.2
24024 2.02E+09 2022-11-0 NGUYỄN TH 1961-09-2 2 CB2242420Thôn Bằng,24083 M17
24024 2.02E+09 2022-11-0 NÔNG THỊ 1954-10-0 2 KC4242420Thôn Ống, 24092 I10
24024 2.02E+09 2022-11-0 NÔNG THỊ 1954-10-0 2 KC4242420Thôn Ống, 24092 I10
24024 2.02E+09 2022-11-0 NÔNG THỊ 1954-10-0 2 KC4242420Thôn Ống, 24092 I10
24024 2.02E+09 2022-11-0 LÂM THỊ H1997-08-2 2 DN424242Xã Hương S24009 E64
24024 2.02E+09 2022-11-0 ĐẶNG ĐÌNH1962-09-2 1 GB4242420Thôn Tiền 24024 G46*
24024 2.02E+09 2022-11-0 GIÁP THỊ 1947-01-0 2 KC4242420TDP Vạc, T 24080 E78.2
24024 2.02E+09 2022-11-0 GIÁP THỊ 1947-01-0 2 KC4242420TDP Vạc, T 24080 E78.2
24024 2.02E+09 2022-11-0 HỒ THỊ LƯ 1972-03-1 2 GB4242422HGĐ thôn C24008 I10
24024 2.02E+09 2022-11-0 HỒ THỊ LƯ 1972-03-1 2 GB4242422HGĐ thôn C24008 I10
24024 2.02E+09 2022-11-0 HỒ THỊ LƯ 1972-03-1 2 GB4242422HGĐ thôn C24008 I10
24024 2.02E+09 2022-11-0 ĐỒNG THỊ 1949-01-0 2 CK2242420Hoạt Động 24080 R64
24024 2.02E+09 2022-11-0 LÝ THỊ HIỀ 1978-08-0 2 CN3242420Thôn Đồng24086 S62.4
24024 2.02E+09 2022-11-0 NGUYỄN TH 1956-03-2 2 HT3242196Xã Hương S24008 J20
24024 2.02E+09 2022-11-0 HOÀNG VĂ1949-05-1 1 CC1242420TDP số 3, T24024 K03.3
24024 2.02E+09 2022-11-0 HOÀNG VĂ1949-05-1 1 CC1242420TDP số 3, T24024 K03.3
24024 2.02E+09 2022-11-0 TRẦN THỊ 1970-02-2 2 GD4242420TDP số 3, T24024 J04.0
24024 2.02E+09 2022-11-0 BÙI THỊ DỊ 1958-01-0 2 HN224242Hạ, Xã Ngh24083 K03.3
24024 2.02E+09 2022-11-0 NGUYỄN V1936-01-0 1 BT2242420BTXH Thôn24085 R50.9
24024 2.02E+09 2022-11-0 NGUYỄN Đ1972-03-2 1 TA4242420Xã Quang T24008 K70.0
24024 2.02E+09 2022-11-0 ĐỒNG VĂN1947-01-0 1 CB2242420NĐ 150, Th24080 K03.3
24024 2.02E+09 2022-11-0 ĐỒNG VĂN1947-01-0 1 CB2242420NĐ 150, Th24080 K03.3
24024 2.02E+09 2022-11-0 NGUYỄN TH 1959-01-0 2 GB4242422Thôn Khoát24084 N39.0
24024 2.02E+09 2022-11-0 BÙI THANH1975-06-0 1 BT2242420BTXH-T. Sậ24080 S40.0
24024 2.02E+09 2022-11-0 HOÀNG VĂ1961-03-2 1 GD4242420Cần Cốc, X 24024 S90.0
24024 2.02E+09 2022-11-0 TRƯƠNG V1961-09-0 1 CK2242420Thôn Giữa,24083 J32.0
24024 2.02E+09 2022-11-0 NGUYỄN T 2015-01-0 2 HS4242422Phú Lợi, X 24086 J02
24024 2.02E+09 2022-11-0 VI NGỌC T 2011-10-2 1 HN224242Đồng Thủy,24086 K58
24024 2.02E+09 2022-11-0 NGUYỄN V1988-10-1 1 GB4242421Đồi Bụt, X 24008 M47
24024 2.02E+09 2022-11-0 CHU THỊ S 1963-01-0 2 GB4242420Hưởng 6, X24024 M47
24024 2.02E+09 2022-11-0 VY THỊ THI 1986-06-2 2 DN424202Xã Minh Sơ24009 M47
24024 2.02E+09 2022-11-0 VY THỊ THI 1986-06-2 2 DN424202Xã Minh Sơ24009 M47
24024 2.02E+09 2022-11-0 NGUYỄN TH 1969-01-0 2 TQ4979732Thị trấn Ké24008 E05
24024 2.02E+09 2022-11-0 TRẦN THỊ 1972-10-1 2 CN3242420TDP Lèo, T 24024 J20
24024 2.02E+09 2022-11-0 TRẦN THỊ 1972-10-1 2 CN3242420TDP Lèo, T 24024 J20
24024 2.02E+09 2022-11-0 NGÔ THỊ K1957-09-2 2 TQ4979732Xã Quang T24008 M47
24024 2.02E+09 2022-11-0 NGUYỄN N1935-06-0 1 HT2242422Thị trấn K 24080 N40
24024 2.02E+09 2022-11-0 NGUYỄN N1935-06-0 1 HT2242422Thị trấn K 24080 N40
24024 2.02E+09 2022-11-0 NGUYỄN TH 1955-07-1 2 HT3248401Xã Đông Sơ24048 J40
24024 2.02E+09 2022-11-0 NGUYỄN HU 1970-01-0 1 KC4242420Thôn Thanh24109 I45
24024 2.02E+09 2022-11-0 NGUYỄN N1948-04-3 1 HT2242196Xã Đông Sơ24048 K77
24024 2.02E+09 2022-11-0 NGUYỄN TH 1947-01-0 2 GB4242420Thôn Kép 124024 J40
24024 2.02E+09 2022-11-0 NGUYỄN TH 1947-01-0 2 GB4242420Thôn Kép 124024 J40
24024 2.02E+09 2022-11-0 DƯƠNG TH1957-01-0 2 TC3242420Vợ BB- Cầu24085 M19
24024 2.02E+09 2022-11-0 PHẠM THỊ 1957-09-2 2 TC3242422Thôn Việt 24086 M16.0
24024 2.02E+09 2022-11-0 PHẠM THỊ 1957-09-2 2 TC3242422Thôn Việt 24086 M16.0
24024 2.02E+09 2022-11-0 NGUYỄN V1961-04-1 1 CB2242422Thôn Hèo, 24086 H81
24024 2.02E+09 2022-11-0 NGUYỄN V1961-04-1 1 CB2242422Thôn Hèo, 24086 H81
24024 2.02E+09 2022-11-0 NGUYỄN V1961-04-1 1 CB2242422Thôn Hèo, 24086 H81
24024 2.02E+09 2022-11-0 NGUYỄN V1960-11-2 1 GB4242420TDP Đồng 224024 E88.1
24024 2.02E+09 2022-11-0 NGUYỄN T 1972-10-2 2 GB4242420TDP số 2, T24024 E78.2
24024 2.02E+09 2022-11-0 NGUYỄN T 1972-10-2 2 GB4242420TDP số 2, T24024 E78.2
24024 2.02E+09 2022-11-0 ĐỖ TUẤN 1948-05-0 1 HT2242196Thị trấn K 24024 K77*
24024 2.02E+09 2022-11-0 ĐẶNG THỊ 1958-01-0 2 GB4242420Thôn Tân M24008 E11
24024 2.02E+09 2022-11-0 ĐẶNG THỊ 1958-01-0 2 GB4242420Thôn Tân M24008 E11
24024 2.02E+09 2022-11-0 ĐẶNG THỊ 1958-01-0 2 GB4242420Thôn Tân M24008 E11
24024 2.02E+09 2022-11-0 NGUYỄN TH 1962-08-1 2 GB4242421Thôn 4, Xã 24008 J01.1
24024 2.02E+09 2022-11-0 NGUYỄN TH 1962-08-1 2 GB4242421Thôn 4, Xã 24008 J01.1
24024 2.02E+09 2022-11-0 LĂNG VĂN 1976-01-0 1 DT2242420Thôn Khuân24086 H81
24024 2.02E+09 2022-11-0 LĂNG VĂN 1976-01-0 1 DT2242420Thôn Khuân24086 H81
24024 2.02E+09 2022-11-0 LÊ THỊ LỘC1967-11-1 2 GB4242420Thôn Đồi B24008 K29
24024 2.02E+09 2022-11-0 VŨ THỊ QU1961-02-0 2 HN224242Ngọc Sơn, 24085 I10
24024 2.02E+09 2022-11-0 VŨ THỊ QU1961-02-0 2 HN224242Ngọc Sơn, 24085 I10
24024 2.02E+09 2022-11-0 VŨ THỊ QU1961-02-0 2 HN224242Ngọc Sơn, 24085 I10
24024 2.02E+09 2022-11-0 HÀ VĂN P 1946-07-1 1 KC4242420Thôn Má Bắ24092 I10
24024 2.02E+09 2022-11-0 HÀ VĂN P 1946-07-1 1 KC4242420Thôn Má Bắ24092 I10
24024 2.02E+09 2022-11-0 HÀ VĂN P 1946-07-1 1 KC4242420Thôn Má Bắ24092 I10
24024 2.02E+09 2022-11-0 NGUYỄN TH 1941-08-3 2 BT2242420Thôn Ống, 24092 H81
24024 2.02E+09 2022-11-0 NGUYỄN TH 1941-08-3 2 BT2242420Thôn Ống, 24092 H81
24024 2.02E+09 2022-11-0 NGUYỄN TH 1941-08-3 2 BT2242420Thôn Ống, 24092 H81
24024 2.02E+09 2022-11-0 AN THỊ CH 1953-07-2 2 HT3242420Xã Hương S24024 H81
24024 2.02E+09 2022-11-0 AN THỊ CH 1953-07-2 2 HT3242420Xã Hương S24024 H81
24024 2.02E+09 2022-11-0 AN THỊ CH 1953-07-2 2 HT3242420Xã Hương S24024 H81
24024 2.02E+09 2022-11-0 ĐÀO THỊ U1965-07-0 2 HN224242TDP Dinh, 24080 M47
24024 2.02E+09 2022-11-0 ĐÀO THỊ U1965-07-0 2 HN224242TDP Dinh, 24080 M47
24024 2.02E+09 2022-11-0 HOÀNG TH1957-01-0 2 HN224242TDP Lèo, Th24080 H81
24024 2.02E+09 2022-11-0 NGUYỄN TH 1945-01-0 2 CK2242422khu 2, Thị 24080 J40
24024 2.02E+09 2022-11-0 HOÀNG THỊ1963-01-0 2 GB4242420Thôn Cẩy, 24024 J40
24024 2.02E+09 2022-11-0 HOÀNG THỊ1963-01-0 2 GB4242420Thôn Cẩy, 24024 J40
24024 2.02E+09 2022-11-0 NGÔ THỊ H1957-10-2 2 GB4242422TDP Hạ, Thị24024 K29
24024 2.02E+09 2022-11-0 NGÔ THỊ H1957-10-2 2 GB4242422TDP Hạ, Thị24024 K29
24024 2.02E+09 2022-11-0 NGUYỄN TH 1955-10-0 2 GB4242420Thôn Cảy, 24024 I10
24024 2.02E+09 2022-11-0 NGUYỄN TH 1955-10-0 2 GB4242420Thôn Cảy, 24024 I10
24024 2.02E+09 2022-11-0 NGUYỄN TH 1955-10-0 2 GB4242420Thôn Cảy, 24024 I10
24024 2.02E+09 2022-11-0 VŨ QUỐC T1960-01-0 1 CB2242420Thôn Chí M24086 E11
24024 2.02E+09 2022-11-0 VŨ QUỐC T1960-01-0 1 CB2242420Thôn Chí M24086 E11
24024 2.02E+09 2022-11-0 VŨ QUỐC T1960-01-0 1 CB2242420Thôn Chí M24086 E11
24024 2.02E+09 2022-11-0 LÊ THỊ NH 1988-05-2 2 DN424242Xã Hương S24273 J02
24024 2.02E+09 2022-11-0 HỒ THỊ TH 1968-11-2 2 GD4242420TDP SỐ 3, 24024 M47
24024 2.02E+09 2022-11-0 HỒ THỊ TH 1968-11-2 2 GD4242420TDP SỐ 3, 24024 M47
24024 2.02E+09 2022-11-0 ĐẶNG VĂN1963-03-1 1 TQ4979794Thị trấn Ké24008 E11
24024 2.02E+09 2022-11-0 ĐẶNG VĂN1963-03-1 1 TQ4979794Thị trấn Ké24008 E11
24024 2.02E+09 2022-11-0 ĐẶNG VĂN1963-03-1 1 TQ4979794Thị trấn Ké24008 E11
24024 2.02E+09 2022-11-0 NÔNG VĂN1985-01-0 1 HN224242Đồng Tâm,24086 R10.4
24024 2.02E+09 2022-11-0 ĐỖ THỊ QU1963-02-0 2 GB4242420Thôn Đồn 24024 R07.4
24024 2.02E+09 2022-11-0 ĐỖ THỊ QU1963-02-0 2 GB4242420Thôn Đồn 24024 R07.4
24024 2.02E+09 2022-11-0 NGUYỄN TH 1972-04-1 2 HC4248402Sậm, Thị t 24008 M77.2
24024 2.02E+09 2022-11-0 VŨ VĂN LỰ1952-02-1 1 CB2242421Thôn Đồng24080 K03.3
24024 2.02E+09 2022-11-0 VŨ VĂN LỰ1952-02-1 1 CB2242421Thôn Đồng24080 K03.3
24024 2.02E+09 2022-11-0 NGUYỄN TI1950-05-2 1 CK2242420Thôn Kép 124086 S92.3
24024 2.02E+09 2022-11-0 ĐẶNG THỊ 1961-03-0 2 BT2242420BTXH-T. Hè24086 J02
24024 2.02E+09 2022-11-0 ĐẶNG THỊ 1961-03-0 2 BT2242420BTXH-T. Hè24086 J02
24024 2.02E+09 2022-11-0 NGUYỄN T 2014-06-1 2 HS4242420TDP Hải, Th24080 S50.0
24024 2.02E+09 2022-11-0 NGUYỄN TH 1964-01-0 2 GB4242422TDP Hải, Th24008 K07.6
24024 2.02E+09 2022-11-1 ĐÀO TUYẾT2006-08-1 2 HS4242420TDP Dinh, 24008 S82.4
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1948-08-0 2 CK2242421Hoạt động 24080 E11
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1948-08-0 2 CK2242421Hoạt động 24080 E11
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1948-08-0 2 CK2242421Hoạt động 24080 E11
24024 2.02E+09 2022-11-1 HÀ THỊ TH 1959-05-2 2 CB2242420QĐ 62-Xóm24008 I10
24024 2.02E+09 2022-11-1 HÀ THỊ TH 1959-05-2 2 CB2242420QĐ 62-Xóm24008 I10
24024 2.02E+09 2022-11-1 HÀ THỊ TH 1959-05-2 2 CB2242420QĐ 62-Xóm24008 I10
24024 2.02E+09 2022-11-1 DƯƠNG TH1975-01-0 2 GB4242420Thôn kép 124024 J40
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN VI1995-05-2 1 GB4242420An Lạc, Xã 24008 N39.0
24024 2.02E+09 2022-11-1 HOÀNG TH2006-03-1 2 HS4242420TDP Thanh24008 J20
24024 2.02E+09 2022-11-1 HOÀNG TH2006-03-1 2 HS4242420TDP Thanh24008 J20
24024 2.02E+09 2022-11-1 LÊ THU VĨ 1962-12-0 2 GB4242421TDP số 2, T24024 K70.0
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1957-02-1 2 GB4242420Thôn Má Bắ24092 I10
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1957-02-1 2 GB4242420Thôn Má Bắ24092 I10
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1957-02-1 2 GB4242420Thôn Má Bắ24092 I10
24024 2.02E+09 2022-11-1 TRẦN VĂN1958-11-0 1 GB4242420TDP Đồng 224024 E78.2
24024 2.02E+09 2022-11-1 ĐẶNG ĐÌN 1971-01-0 1 GB4242420TDP Cả, Thị24024 J20
24024 2.02E+09 2022-11-1 ĐẶNG ĐÌN 1971-01-0 1 GB4242420TDP Cả, Thị24024 J20
24024 2.02E+09 2022-11-1 ĐẶNG VĂN1968-10-2 1 GB4242420TDP Hải, Th24008 K29.1
24024 2.02E+09 2022-11-1 ĐẶNG VĂN1968-10-2 1 GB4242420TDP Hải, Th24008 K29.1
24024 2.02E+09 2022-11-1 ĐẶNG VĂN1968-10-2 1 GB4242420TDP Hải, Th24008 K29.1
24024 2.02E+09 2022-11-1 LƯƠNG TH1968-08-1 1 GD4244520TDP Dinh, T24008 N40
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1950-10-0 2 CK2242420khu 1, Thị 24080 I10
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1950-10-0 2 CK2242420khu 1, Thị 24080 I10
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1950-10-0 2 CK2242420khu 1, Thị 24080 I10
24024 2.02E+09 2022-11-1 HOÀNG THỊ1959-01-0 2 DT2242420Thôn Hèo, 24086 K03.3
24024 2.02E+09 2022-11-1 ĐINH XUÂ 1953-01-2 1 GB4242420Thôn Quỳnh 24024 E78.2
24024 2.02E+09 2022-11-1 TRẦN THỊ 1962-02-2 2 GB4242420TDP Thanh24024 M19
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN K1947-01-0 1 CB2242420QĐ 290-Tha24085 J20
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN K1947-01-0 1 CB2242420QĐ 290-Tha24085 J20
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN T 2013-12-2 2 HS4242420Kép 11, Xã 24086 K58
24024 2.02E+09 2022-11-1 TẠ THỊ CẢ 1963-12-3 2 GB4242420TDP SỐ 1, 24024 S60.2
24024 2.02E+09 2022-11-1 ĐÀO THỊ T 1957-02-1 2 TC3242421Thôn Dinh,24080 H81
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN B2010-10-1 2 CN3242421Cẩy, Xã Hư24086 S90.1
24024 2.02E+09 2022-11-1 PHẠM THỊ 1986-01-2 2 DN427010Đồn Vang, 24015 M14.63*
24024 2.02E+09 2022-11-1 PHAN THỊ 1939-08-1 2 CK2242420Hoạt động 24085 J20
24024 2.02E+09 2022-11-1 PHAN THỊ 1939-08-1 2 CK2242420Hoạt động 24085 J20
24024 2.02E+09 2022-11-1 NÔNG VĂN1987-01-0 1 GB4242420Quỳnh, Xã 24024 M47
24024 2.02E+09 2022-11-1 NÔNG VĂN1987-01-0 1 GB4242420Quỳnh, Xã 24024 M47
24024 2.02E+09 2022-11-1 TRẦN THỊ 1971-06-0 2 GB4240124Thôn Má Bắ24092 E78.2
24024 2.02E+09 2022-11-1 LÊ VĂN TH 1973-06-0 1 GB4242420Thôn Ngọc24008 H81
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN N1953-05-1 1 KC4242420QĐ 290- TD24080 E78.2
24024 2.02E+09 2022-11-1 VI VĂN LẠC1973-09-2 1 GB4242420Đồng Thủy,24024 S20.2
24024 2.02E+09 2022-11-1 VI VĂN LẠC1973-09-2 1 GB4242420Đồng Thủy,24024 S20.2
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1971-07-1 2 GB4242420Thôn Kép 24024 L50
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1956-10-1 2 TC3242420Vợ BB-Phố 24089 M17
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1956-10-1 2 TC3242420Vợ BB-Phố 24089 M17
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1956-10-1 2 TC3242420Vợ BB-Phố 24089 M17
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1962-08-2 2 GB4242420Đồn Cầu Bằ24024 M47
24024 2.02E+09 2022-11-1 LÂM THỊ H1958-01-0 2 DT2242420Thôn Hèo, 24086 K03.3
24024 2.02E+09 2022-11-1 VŨ VĂN HI1983-08-1 1 GB4242420Thôn Lèo, 24008 S80.0
24024 2.02E+09 2022-11-1 ĐỖ THỊ TẦ 1946-02-0 2 KC4242420Thanh Lươn 24085 N39.0
24024 2.02E+09 2022-11-1 GIÁP THỊ 1960-01-0 2 GB4242420Thôn Thanh24008 G58.0
24024 2.02E+09 2022-11-1 ĐỖ TRƯỜN1952-12-1 1 CK2242420HĐKC, Thị 24080 J40
24024 2.02E+09 2022-11-1 ĐỖ TRƯỜN1952-12-1 1 CK2242420HĐKC, Thị 24080 J40
24024 2.02E+09 2022-11-1 ĐỒNG THẾ1954-08-0 1 HT3242196Xã Nghĩa H24083 N40
24024 2.02E+09 2022-11-1 ĐỒNG THỊ 1964-12-1 2 GB4242420Hạ, Xã Ngh24083 S22.3
24024 2.02E+09 2022-11-0 NGUYỄN T 1973-10-1 2 GB4242421Đồn 19, Xã24024 M47
24024 2.02E+09 2022-11-0 VƯƠNG VĂ1962-10-0 1 GB4242420Cần cốc, X 24024 M47
24024 2.02E+09 2022-11-1 DƯƠNG TH1961-04-0 2 KC4242420Thôn Bằng,24083 M54.3
24024 2.02E+09 2022-11-1 LÝ THỊ NG 1989-10-1 2 DN427241Hưởng 8, X24008 S62.3
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1940-01-0 2 BT2242420Thôn Hạ, T24080 I10
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1940-01-0 2 BT2242420Thôn Hạ, T24080 I10
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1940-01-0 2 BT2242420Thôn Hạ, T24080 I10
24024 2.02E+09 2022-11-1 VŨ THỊ KH 1967-05-1 2 GB4242420Thôn Hưởng 24024 I10
24024 2.02E+09 2022-11-1 VŨ THỊ KH 1967-05-1 2 GB4242420Thôn Hưởng 24024 I10
24024 2.02E+09 2022-11-1 VŨ THỊ KH 1967-05-1 2 GB4242420Thôn Hưởng 24024 I10
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN V1961-05-2 1 CB2242422QĐ 62- Thô24083 I10
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN V1961-05-2 1 CB2242422QĐ 62- Thô24083 I10
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN V1961-05-2 1 CB2242422QĐ 62- Thô24083 I10
24024 2.02E+09 2022-11-1 TRẦN THỊ 2002-04-1 2 GB4242420Cẩy, Xã Hư24024 M54
24024 2.02E+09 2022-11-1 TRẦN THỊ 2002-04-1 2 GB4242420Cẩy, Xã Hư24024 M54
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGỌC VĂN1970-01-0 1 GB4242420Đồng Tâm,24024 I10
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGỌC VĂN1970-01-0 1 GB4242420Đồng Tâm,24024 I10
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGỌC VĂN1970-01-0 1 GB4242420Đồng Tâm,24024 I10
24024 2.02E+09 2022-11-1 TRẦN THỊ 1962-05-0 2 CK2242422NCC- Thôn 24080 I10
24024 2.02E+09 2022-11-1 TRẦN THỊ 1962-05-0 2 CK2242422NCC- Thôn 24080 I10
24024 2.02E+09 2022-11-1 TRẦN THỊ 1962-05-0 2 CK2242422NCC- Thôn 24080 I10
24024 2.02E+09 2022-11-1 VŨ THỊ CHÍ1944-01-2 2 GB4242420THôn Phố B24008 I10
24024 2.02E+09 2022-11-1 VŨ THỊ CHÍ1944-01-2 2 GB4242420THôn Phố B24008 I10
24024 2.02E+09 2022-11-1 VŨ THỊ CHÍ1944-01-2 2 GB4242420THôn Phố B24008 I10
24024 2.02E+09 2022-11-1 THÁI THỊ T 1950-10-0 2 HT3242196Thị trấn K 24080 G58.0
24024 2.02E+09 2022-11-1 THÁI THỊ T 1950-10-0 2 HT3242196Thị trấn K 24080 G58.0
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1951-01-0 2 HT3242196Thị trấn K 24008 Q44.6
24024 2.02E+09 2022-11-1 LĂNG THỊ 1978-08-1 2 DN424242Xã Hương S24009 H81
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN V1961-03-0 1 GB4242422Thôn Cánh24024 I10
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN V1961-03-0 1 GB4242422Thôn Cánh24024 I10
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN V1961-03-0 1 GB4242422Thôn Cánh24024 I10
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1961-11-2 2 HT3242196Thị trấn K 24008 K52
24024 2.02E+09 2022-11-1 VŨ VĂN ĐỊ1960-05-2 1 CB2242422Thôn Đồng24080 I10
24024 2.02E+09 2022-11-1 VŨ VĂN ĐỊ1960-05-2 1 CB2242422Thôn Đồng24080 I10
24024 2.02E+09 2022-11-1 VŨ VĂN ĐỊ1960-05-2 1 CB2242422Thôn Đồng24080 I10
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGÔ THỌ 1961-06-0 1 GB4242421THôn Phố B24008 N39.0
24024 2.02E+09 2022-11-1 HÀ THỊ SU 1973-12-0 2 GB4242422Thôn Quỳnh 24024 J20
24024 2.02E+09 2022-11-1 AN THỊ P 1964-04-0 2 CN3242420Thôn Đồn 124086 I20.1
24024 2.02E+09 2022-11-1 AN THỊ P 1964-04-0 2 CN3242420Thôn Đồn 124086 I20.1
24024 2.02E+09 2022-11-1 AN THỊ P 1964-04-0 2 CN3242420Thôn Đồn 124086 I20.1
24024 2.02E+09 2022-11-1 ĐỒNG THỊ 1948-02-0 2 CN3242420TDP Số 3, T24024 E78.2
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN T 1974-08-0 2 DK2242420Hố Dích, X 24269 K03.3
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN T 1974-08-0 2 DK2242420Hố Dích, X 24269 K03.3
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1948-04-0 2 TC3242421Thôn Tiền 24086 E64
24024 2.02E+09 2022-11-1 PHẠM THỊ 1948-03-0 2 GB4242420TDP Đồng 324024 G58.0
24024 2.02E+09 2022-11-1 VƯƠNG TH1950-06-1 2 HN224242Việt Hương24086 J20
24024 2.02E+09 2022-11-1 VƯƠNG TH1950-06-1 2 HN224242Việt Hương24086 J20
24024 2.02E+09 2022-11-1 VƯƠNG TH1950-06-1 2 HN224242Việt Hương24086 J20
24024 2.02E+09 2022-11-1 VƯƠNG TH1950-06-1 2 HN224242Việt Hương24086 J20
24024 2.02E+09 2022-11-1 TRẦN NGỌ2017-05-2 2 TE1242421TE-Thôn Hư24086 J04.0
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1976-03-1 2 GB4242421Thôn Hạ, X24083 N39.0
24024 2.02E+09 2022-11-1 VI THỊ BỨT1965-02-1 2 GB4242420Đồng Thủy,24024 K21
24024 2.02E+09 2022-11-1 VI THỊ BỨT1965-02-1 2 GB4242420Đồng Thủy,24024 K21
24024 2.02E+09 2022-11-1 ĐẶNG XUÂ1950-01-0 1 HT2242420Phường Lê24015 E11
24024 2.02E+09 2022-11-1 ĐẶNG XUÂ1950-01-0 1 HT2242420Phường Lê24015 E11
24024 2.02E+09 2022-11-1 ĐẶNG XUÂ1950-01-0 1 HT2242420Phường Lê24015 E11
24024 2.02E+09 2022-11-1 ĐOÀN LƯU1960-08-0 1 CB2242420Xã Hương S24086 K03.3
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1950-09-0 2 GB4242420Đồng 1, Thị24024 J40
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGÔ THỊ Y 1959-07-0 2 HT3248401Xã An Hà, 24008 E78.2
24024 2.02E+09 2022-11-1 LA BÌNH Đ 2011-08-1 1 HS4242420Thôn Hưởng 24008 K58
24024 2.02E+09 2022-11-1 ĐOÀN THỊ 1982-01-0 2 GB4242420Thôn Càn, 24024 D27
24024 2.02E+09 2022-11-1 TRẦN VĂN 1961-09-0 1 CB2242416Tổ dân phố24080 H81
24024 2.02E+09 2022-11-1 ĐÀO BÁ VY1958-01-0 1 CB2242422Thôn Sậm, 24080 K03.3
24024 2.02E+09 2022-11-1 ĐINH THỊ 1976-07-0 2 HN224242Quỳnh, Xã 24086 K03.3
24024 2.02E+09 2022-11-1 ĐINH THỊ 1976-07-0 2 HN224242Quỳnh, Xã 24086 K03.3
24024 2.02E+09 2022-11-1 TRẦN THỊ 1970-04-1 2 GB4242420Thôn Thanh24024 J40
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN V1942-02-0 1 CK2242420Hoạt động 24080 I10
24024 2.02E+09 2022-11-1 ĐẶNG NGỌ1959-06-1 1 HT2242413Thị trấn Ké24024 I10
24024 2.02E+09 2022-11-1 TRẦN THẾ 1948-04-0 1 HT2242420Xã Hương S24008 I10
24024 2.02E+09 2022-11-1 HOÀNG THỊ1963-01-0 2 GB4242420HGĐ thôn T24008 M77.3
24024 2.02E+09 2022-11-1 ĐẶNG THỊ 1951-01-0 2 TS2242420Thôn Thôn24080 E11
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1940-03-0 2 CK2242420Thôn Sậm, 24080 I10
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1940-03-0 2 CK2242420Thôn Sậm, 24080 I10
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1940-03-0 2 CK2242420Thôn Sậm, 24080 I10
24024 2.02E+09 2022-11-1 LIÊU THỊ B 1963-11-2 2 GB4242420Cẩy, Xã Hư24024 J20
24024 2.02E+09 2022-11-1 LIÊU THỊ B 1963-11-2 2 GB4242420Cẩy, Xã Hư24024 J20
24024 2.02E+09 2022-11-1 VŨ THỊ VĂ 1966-10-1 2 GB4242420THôn Phố B24008 E11
24024 2.02E+09 2022-11-1 VŨ THỊ VĂ 1966-10-1 2 GB4242420THôn Phố B24008 E11
24024 2.02E+09 2022-11-1 VŨ THỊ VĂ 1966-10-1 2 GB4242420THôn Phố B24008 E11
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1962-09-1 2 CN3242420Thôn 7, Xã 24089 I10
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1962-09-1 2 CN3242420Thôn 7, Xã 24089 I10
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1962-09-1 2 CN3242420Thôn 7, Xã 24089 I10
24024 2.02E+09 2022-11-1 LÊ HOÀNG 1976-04-0 1 GB4242420TDP Thanh24024 E78.2
24024 2.02E+09 2022-11-1 LÊ HOÀNG 1976-04-0 1 GB4242420TDP Thanh24024 E78.2
24024 2.02E+09 2022-11-1 CHU THỊ T 1954-01-0 2 GB4242420Quỳnh, Xã 24024 I10
24024 2.02E+09 2022-11-1 CHU THỊ T 1954-01-0 2 GB4242420Quỳnh, Xã 24024 I10
24024 2.02E+09 2022-11-1 CHU THỊ T 1954-01-0 2 GB4242420Quỳnh, Xã 24024 I10
24024 2.02E+09 2022-11-1 ĐỖ XUÂN 1946-09-2 1 HT2242421Thị trấn K 24080 K77*
24024 2.02E+09 2022-11-1 ĐỖ XUÂN 1946-09-2 1 HT2242421Thị trấn K 24080 K77*
24024 2.02E+09 2022-11-1 VƯƠNG NG1962-02-0 1 GB4242420Phú Lợi, X 24024 E11
24024 2.02E+09 2022-11-1 VƯƠNG NG1962-02-0 1 GB4242420Phú Lợi, X 24024 E11
24024 2.02E+09 2022-11-1 VƯƠNG NG1962-02-0 1 GB4242420Phú Lợi, X 24024 E11
24024 2.02E+09 2022-11-1 TẠ THỊ LU 1950-10-1 2 GB4242420TDP Vạc, T 24008 M47
24024 2.02E+09 2022-11-1 TẠ THỊ LU 1950-10-1 2 GB4242420TDP Vạc, T 24008 M47
24024 2.02E+09 2022-11-1 ĐẶNG ĐÌNH1954-09-2 1 CK2242420TB-Cầu Đá,24085 K03.3
24024 2.02E+09 2022-11-1 ĐẶNG ĐÌNH1954-09-2 1 CK2242420TB-Cầu Đá,24085 K03.3
24024 2.02E+09 2022-11-1 HÀ THỊ NH1955-04-1 2 GB4242420Thôn Đồn 124024 J02
24024 2.02E+09 2022-11-1 LÊ THỊ THỨ1959-01-0 2 CN3242420TDP Vạc, T 24024 I10
24024 2.02E+09 2022-11-1 LÊ THỊ THỨ1959-01-0 2 CN3242420TDP Vạc, T 24024 I10
24024 2.02E+09 2022-11-1 LÊ THỊ THỨ1959-01-0 2 CN3242420TDP Vạc, T 24024 I10
24024 2.02E+09 2022-11-1 ĐINH VĂN 1972-02-1 1 GB4242420TDP Dinh, 24008 I10
24024 2.02E+09 2022-11-1 ĐINH VĂN 1972-02-1 1 GB4242420TDP Dinh, 24008 I10
24024 2.02E+09 2022-11-1 ĐINH VĂN 1972-02-1 1 GB4242420TDP Dinh, 24008 I10
24024 2.02E+09 2022-11-1 LÂM THỊ H1987-05-0 2 DN424240Thôn Đồng24009 I10
24024 2.02E+09 2022-11-1 LÂM THỊ H1987-05-0 2 DN424240Thôn Đồng24009 I10
24024 2.02E+09 2022-11-1 LÂM THỊ H1987-05-0 2 DN424240Thôn Đồng24009 I10
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1949-02-2 2 HT2242420Xã Quang T24085 I10
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1949-02-2 2 HT2242420Xã Quang T24085 I10
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1949-02-2 2 HT2242420Xã Quang T24085 I10
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1958-01-0 2 CB2242420Thôn Dinh,24080 M47
24024 2.02E+09 2022-11-1 ĐỖ VĂN T 1971-01-0 1 GB4242420TDP Lèo, T 24008 N39.0
24024 2.02E+09 2022-11-1 DƯƠNG ĐẠI 1966-06-0 1 CB2242420QĐ 62- Thô24085 E11
24024 2.02E+09 2022-11-1 DƯƠNG ĐẠI 1966-06-0 1 CB2242420QĐ 62- Thô24085 E11
24024 2.02E+09 2022-11-1 DƯƠNG ĐẠI 1966-06-0 1 CB2242420QĐ 62- Thô24085 E11
24024 2.02E+09 2022-11-1 TRẦN THỊ 1971-01-0 2 TS2242420Thôn Đồng24080 K03.3
24024 2.02E+09 2022-11-1 ĐỒNG THỊ 1976-02-0 2 DN424242Xã Nghĩa H24273 S00
24024 2.02E+09 2022-11-1 LÊ TIẾN D 1959-07-0 1 GB4242420TDP Hải, Th24008 N21.0
24024 2.02E+09 2022-11-0 LÝ THỊ CUN1953-12-3 2 DT2242422Thôn Khuân24086 M47
24024 2.02E+09 2022-11-0 ĐẦU THỊ M1989-10-0 2 DN424242Cánh Phượn 24008 M47
24024 2.02E+09 2022-11-1 DƯƠNG VĂ1969-03-2 1 GB4242420Thôn Bằng,24083 M47
24024 2.02E+09 2022-11-1 TRẦN THỊ 1980-05-1 2 DN424241Xã Nghĩa H24269 D24
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN Đ1942-01-0 1 HT2242420Xã Đông Sơ24048 I10
24024 2.02E+09 2022-11-1 TRẦN ĐỨC1947-12-2 1 HT2242196Xã Đông Sơ24048 I10
24024 2.02E+09 2022-11-1 TRẦN ĐỨC1947-12-2 1 HT2242196Xã Đông Sơ24048 I10
24024 2.02E+09 2022-11-1 VŨ NGỌC 1972-06-0 1 DN424219Thị trấn K 24015 M19
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1948-12-2 2 HT3242420Xã Hương S24086 E04.1
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1970-01-0 2 GB4242420TDP Cả, Thị24024 E04.1
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1952-08-1 2 HT3242196Thị trấn K 24008 I10
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN V1966-06-0 1 CB2242420Thôn Má, X24092 M54.3
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGÔ THỊ T 1975-06-0 2 GB4242420Thôn Đồn 124024 D26.1
24024 2.02E+09 2022-11-1 PHẠM THỊ 1960-01-0 2 GB4242420Thôn Bắp, 24092 R73.0
24024 2.02E+09 2022-11-1 PHẠM THỊ 1960-01-0 2 GB4242420Thôn Bắp, 24092 R73.0
24024 2.02E+09 2022-11-1 NHỮ THỊ X1982-02-0 2 GB4242422Đồn 19, Xã24024 M47
24024 2.02E+09 2022-11-1 NHỮ THỊ X1982-02-0 2 GB4242422Đồn 19, Xã24024 M47
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1950-11-1 2 CK2242422HĐKC-Thanh 24085 E11
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1950-11-1 2 CK2242422HĐKC-Thanh 24085 E11
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1950-11-1 2 CK2242422HĐKC-Thanh 24085 E11
24024 2.02E+09 2022-11-1 VŨ VĂN CH1967-10-0 1 GB4242420Thôn Tự Dư24092 I10
24024 2.02E+09 2022-11-1 VŨ VĂN CH1967-10-0 1 GB4242420Thôn Tự Dư24092 I10
24024 2.02E+09 2022-11-1 VŨ VĂN CH1967-10-0 1 GB4242420Thôn Tự Dư24092 I10
24024 2.02E+09 2022-11-1 GIÁP THỊ K1936-01-0 2 BT2242420BTXH-T. Đồ24086 K03.3
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1956-03-0 2 HT3242196Thị trấn Ké24008 I10
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGÔ THỊ 1962-09-2 2 KC4242420Thôn Vạc, T24080 E78.2
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 2014-04-2 1 HS4242422Đồn 19, Xã24086 L50.0
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1963-01-0 2 GB4242420TDP Đồng 224024 I10
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1963-01-0 2 GB4242420TDP Đồng 224024 I10
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1963-01-0 2 GB4242420TDP Đồng 224024 I10
24024 2.02E+09 2022-11-1 PHAN VĂN1967-08-2 1 GB4242420Đồn 19, Xã24024 K77*
24024 2.02E+09 2022-11-1 BÙI THỊ LA 1976-07-0 2 DN424241Xã Hương S24015 I20.1
24024 2.02E+09 2022-11-1 BÙI THỊ LA 1976-07-0 2 DN424241Xã Hương S24015 I20.1
24024 2.02E+09 2022-11-1 ĐỖ VĂN M1963-03-1 1 KC4242420Thôn Rừng24092 E78.2
24024 2.02E+09 2022-11-1 ĐỖ ĐỨC M1971-01-0 1 GB4242420Bằng, Xã N24083 S90.3
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN T 1961-03-2 2 HT3242196Thị trấn K 24008 I10
24024 2.02E+09 2022-11-1 DƯƠNG QU1956-04-1 1 GD4242420TDP Số 1, T24024 E11
24024 2.02E+09 2022-11-1 DƯƠNG QU1956-04-1 1 GD4242420TDP Số 1, T24024 E11
24024 2.02E+09 2022-11-1 DƯƠNG QU1956-04-1 1 GD4242420TDP Số 1, T24024 E11
24024 2.02E+09 2022-11-1 PHẠM THỊ 1965-06-0 2 GB4242420TDP Lèo, Th24008 M17
24024 2.02E+09 2022-11-1 PHẠM THỊ 1965-06-0 2 GB4242420TDP Lèo, Th24008 M17
24024 2.02E+09 2022-11-1 PHẠM THỊ 1965-06-0 2 GB4242420TDP Lèo, Th24008 M17
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGÔ THỊ C1964-01-0 2 DK2242422Hèo, Xã Hư24086 H81
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGÔ THỊ C1964-01-0 2 DK2242422Hèo, Xã Hư24086 H81
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGÔ THỊ C1964-01-0 2 DK2242422Hèo, Xã Hư24086 H81
24024 2.02E+09 2022-11-1 ĐỒNG THỊ 1963-01-0 2 GB4242420TDP Dinh, 24008 I10
24024 2.02E+09 2022-11-1 ĐỒNG THỊ 1963-01-0 2 GB4242420TDP Dinh, 24008 I10
24024 2.02E+09 2022-11-1 ĐỒNG THỊ 1963-01-0 2 GB4242420TDP Dinh, 24008 I10
24024 2.02E+09 2022-11-1 LÝ VĂN VI 1971-01-0 1 CN3242420Đồng Tâm,24086 S22.30
24024 2.02E+09 2022-11-1 LÝ VĂN VI 1971-01-0 1 CN3242420Đồng Tâm,24086 S22.30
24024 2.02E+09 2022-11-1 LÝ VĂN VI 1971-01-0 1 CN3242420Đồng Tâm,24086 S22.30
24024 2.02E+09 2022-11-1 ĐÀO THỊ M1963-10-1 2 GB4242420TDP Dinh, T24008 E78.2
24024 2.02E+09 2022-11-1 ĐÀO THỊ M1963-10-1 2 GB4242420TDP Dinh, T24008 E78.2
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1952-05-1 2 GB4242420TDP Đồng 224024 I10
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1952-05-1 2 GB4242420TDP Đồng 224024 I10
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1952-05-1 2 GB4242420TDP Đồng 224024 I10
24024 2.02E+09 2022-11-1 DƯƠNG THỊ 1965-01-0 2 TS2242420Thôn Vạc, 24080 S60.0
24024 2.02E+09 2022-11-1 DƯƠNG THỊ 1965-01-0 2 TS2242420Thôn Vạc, 24080 S60.0
24024 2.02E+09 2022-11-1 DƯƠNG THỊ 1965-01-0 2 TS2242420Thôn Vạc, 24080 S60.0
24024 2.02E+09 2022-11-1 ĐẶNG HÙN1938-01-0 1 CK2242420Thôn Cả, T 24080 K03.3
24024 2.02E+09 2022-11-1 ĐẶNG HÙN1938-01-0 1 CK2242420Thôn Cả, T 24080 K03.3
24024 2.02E+09 2022-11-1 TRẦN THỊ 1985-02-2 2 GB4242420Cẩy, Xã Hư24024 S52.5
24024 2.02E+09 2022-11-1 CHU VĂN 2019-03-0 1 TE1242422Thôn Làng 24166 J20
24024 2.02E+09 2022-11-1 DƯƠNG TO1994-12-1 1 DN424241Xã An Hà, 24009 K52
24024 2.02E+09 2022-11-1 PHẠM THỊ 1959-07-2 1 CN3242420TDP Đồng 124024 J20
24024 2.02E+09 2022-11-1 PHẠM THỊ 1959-07-2 1 CN3242420TDP Đồng 124024 J20
24024 2.02E+09 2022-11-1 ĐỒNG THỊ 1985-02-1 2 CN3242421Thôn Sâu, 24083 J40
24024 2.02E+09 2022-11-1 ĐỒNG THỊ 1985-02-1 2 CN3242421Thôn Sâu, 24083 J40
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1935-03-0 2 BT2242420BTXH-T. ốn24092 K03.3
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN V1959-11-1 1 CB2242422Thôn Hương 24086 K03.3
24024 2.02E+09 2022-11-1 ĐẶNG ĐÌN 1983-10-0 1 GB4242422TDP Hải, Th24008 S42.3
24024 2.02E+09 2022-11-1 LÂM THỊ L 1990-07-1 2 DN424241Xã Hương S24273 E64
24024 2.02E+09 2022-11-1 ĐẶNG SỸ 1979-09-1 1 GB4242420TDP Dinh, T24008 S60
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN T 1962-10-0 2 GB4242420Thôn Ngọc24008 H81
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN T 1962-10-0 2 GB4242420Thôn Ngọc24008 H81
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1969-11-0 2 GB4242420Đồng Thủy,24024 M47
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN T 2011-06-0 2 HS4242422TDP Hạ, Th24080 J20
24024 2.02E+09 2022-11-1 BÙI THỊ LO1938-03-0 2 BT2242420BTXH- TDP 24024
s J40
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN VĂ 2008-12-2 1 HS4242420Hương Thân 24086 S00.3
24024 2.02E+09 2022-11-1 TRẦN THỊ 1973-01-0 2 DT2242420Thôn Khuân24086 K52
24024 2.02E+09 2022-11-1 VI THỊ BÀI 1999-06-2 2 DN424271Quất Sơn, 24003 H81
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN M1949-07-2 1 CC1242422Thôn Càn, 24086 J15
24024 2.02E+09 2022-11-1 BÀNG TỐ U1981-09-2 2 HC4248406Bến Lường,24008 H81
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN V2000-11-0 1 HN224242Tổ dân phố24080 S92.4
24024 2.02E+09 2022-11-1 HOÀNG THỊ1962-07-0 2 KC4242420QĐ 49- khu24024 G46*
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN T 1966-08-0 2 GB4242420Thôn Kép 124024 E04.1
24024 2.02E+09 2022-11-0 NGUYỄN V1948-02-0 1 HT2242420Xã Hương S24086 M47
24024 2.02E+09 2022-11-1 LÊ VĂN KẾ 1954-02-2 1 CK2242422BB - Quang24085 K03.3
24024 2.02E+09 2022-11-0 HÀN THỊ T 1963-11-1 2 HT3242411Thị trấn K 24008 M47
24024 2.02E+09 2022-11-0 ĐỖ VĂN H 1978-11-0 1 CN3242420TDP Hải, Th24024 M47
24024 2.02E+09 2022-11-1 VŨ THỊ LO 1956-10-0 2 TC3242421Thôn Hương 24086 E04.1
24024 2.02E+09 2022-11-1 ĐỒNG VĂN1954-06-0 1 CK2242420Hoạt động 24080
K N40
24024 2.02E+09 2022-11-1 PHẠM THỊ 1950-01-0 2 HN224242Thôn Hương 24086 E04.1
24024 2.02E+09 2022-11-1 THÂN THỊ 2000-01-0 2 DN424242Tân Tiến, T24269 G46*
24024 2.02E+09 2022-11-1 HOÀNG TH1958-06-0 2 HN224242Càn, Xã Hư24086 E04.1
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TI1943-01-0 1 CK2242422Thôn Hèo 124008 I10
24024 2.02E+09 2022-11-1 ĐÀO VĂN 1984-02-2 1 GB4242422Thôn 1, Xã 24008 M51.2
24024 2.02E+09 2022-11-1 VI VĂN KH 1958-12-1 1 CB2242420Thôn Hố Ca24086 M47
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1955-07-1 2 HT3248401Xã Đông Sơ24048 K52.3
24024 2.02E+09 2022-11-1 VŨ VĂN P 1960-03-1 1 GB4242420Kép 11, Xã 24024 S22.3
24024 2.02E+09 2022-11-1 BÀNG TRỌN 1953-11-1 1 KC4242420Thanh Lươn 24085 E01
24024 2.02E+09 2022-11-1 PHẠM VĂN1955-10-0 1 CK2242420HĐKC Thôn24080 I10
24024 2.02E+09 2022-11-1 HÀ THỊ HẤ 1941-08-0 2 XN2242420Thôn Hạ, X24097 I10
24024 2.02E+09 2022-11-1 HÀ THỊ HẤ 1941-08-0 2 XN2242420Thôn Hạ, X24097 I10
24024 2.02E+09 2022-11-1 HÀ THỊ HẤ 1941-08-0 2 XN2242420Thôn Hạ, X24097 I10
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1946-01-0 2 BT2242420BTXH-T. Hè24086 E11
24024 2.02E+09 2022-11-1 TRẦN THỊ 1933-01-0 2 BT2242420BTXH-T. Sậ24080 N39.0
24024 2.02E+09 2022-11-1 TRẦN THỊ 1933-01-0 2 BT2242420BTXH-T. Sậ24080 N39.0
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN V1960-07-1 1 CB2242420QĐ 62-Đồi 24085 I10
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN V1960-07-1 1 CB2242420QĐ 62-Đồi 24085 I10
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN V1960-07-1 1 CB2242420QĐ 62-Đồi 24085 I10
24024 2.02E+09 2022-11-1 BÙI XUÂN 1958-09-1 1 GB4242420Thôn Hương 24024 I20.1
24024 2.02E+09 2022-11-1 BÙI XUÂN 1958-09-1 1 GB4242420Thôn Hương 24024 I20.1
24024 2.02E+09 2022-11-1 TRẦN THỊ 1964-10-2 2 GB4242421Thôn Cầu Đ24008 I10
24024 2.02E+09 2022-11-1 ĐÀO XUÂN1959-11-1 1 HT3247798Thị trấn K 24008 E11
24024 2.02E+09 2022-11-1 ĐÀO XUÂN1959-11-1 1 HT3247798Thị trấn K 24008 E11
24024 2.02E+09 2022-11-1 ĐÀO XUÂN1959-11-1 1 HT3247798Thị trấn K 24008 E11
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN T 1967-05-0 2 CN3242420TDP Đồng 124024 K82
24024 2.02E+09 2022-11-1 LÝ THỊ NA 1956-03-2 2 GB4242420Đồng Thủy,24024 I10
24024 2.02E+09 2022-11-1 LÝ THỊ NA 1956-03-2 2 GB4242420Đồng Thủy,24024 I10
24024 2.02E+09 2022-11-1 LÝ THỊ NA 1956-03-2 2 GB4242420Đồng Thủy,24024 I10
24024 2.02E+09 2022-11-1 CHU THỊ N 1955-07-1 2 GB4242420Thôn Chùa24092 K77*
24024 2.02E+09 2022-11-1 CHU THỊ N 1955-07-1 2 GB4242420Thôn Chùa24092 K77*
24024 2.02E+09 2022-11-1 CHU THỊ N 1955-07-1 2 GB4242420Thôn Chùa24092 K77*
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN V1959-08-2 1 CB2242420QĐ 62-Tân 24085 I10
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN V1959-08-2 1 CB2242420QĐ 62-Tân 24085 I10
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN V1959-08-2 1 CB2242420QĐ 62-Tân 24085 I10
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN ĐẠ 2015-03-3 1 HS4242420TDP Sậm, T24080 S52.5
24024 2.02E+09 2022-11-1 NINH VĂN 1995-08-1 1 DN424241Tân Hoa, X24008 S80.1
24024 2.02E+09 2022-11-1 HÀ VĂN K 1978-05-1 1 DN424840Thị trấn T 24015 M47
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1955-02-0 2 HT2242422Thị trấn K 24080 E78.2
24024 2.02E+09 2022-11-1 ĐỒNG THỊ 1959-08-0 2 GB4242420TDP Dinh, 24008 N20.0
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1952-04-2 2 BT2242420BTXT-Khu 324024 K03.3
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN T 1967-01-0 2 GB4242420TDP Số 1, T24024 I10
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN T 1967-01-0 2 GB4242420TDP Số 1, T24024 I10
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN T 1967-01-0 2 GB4242420TDP Số 1, T24024 I10
24024 2.02E+09 2022-11-1 ĐỖ QUYẾT2005-12-0 1 CN3242420Tiền Sơn, 24086 J01
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN Đ2018-05-1 1 TE1242422Ao Cạn, Xã24048 K58
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN VĂ 1964-02-1 1 HC4242196Trường thị24008 E11
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN VĂ 1964-02-1 1 HC4242196Trường thị24008 E11
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN VĂ 1964-02-1 1 HC4242196Trường thị24008 E11
24024 2.02E+09 2022-11-1 VŨ THÚY 1962-01-0 2 GB4242420TDP Số 3, T24024 R73.0
24024 2.02E+09 2022-11-1 ĐÀO THỊ N1974-03-0 2 TQ4979731Thị trấn Ké24015 J20
24024 2.02E+09 2022-11-1 TRẦN THỊ L1998-03-2 2 DN424241Xã Quang T24008 O26
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1936-05-1 2 KC2242421QĐ 290 thô24080 E11
24024 2.02E+09 2022-11-1 ĐỖ THỊ TU 1960-04-2 2 GD4242420TDP Cả, Th24024 K59
24024 2.02E+09 2022-11-1 HOÀNG VĂ1968-08-2 1 GB4242420Núi Thượng24008 I20.1
24024 2.02E+09 2022-11-1 HOÀNG VĂ1968-08-2 1 GB4242420Núi Thượng24008 I20.1
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1968-07-2 2 HT3242196Xã Hương S24024 G46*
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1968-07-2 2 HT3242196Xã Hương S24024 G46*
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN N1964-02-1 1 GB4242420Hạ, Xã Ngh24083 N39.0
24024 2.02E+09 2022-11-1 DƯƠNG HU2013-05-0 2 HS4242420Càn, Xã Hư24080 J20
24024 2.02E+09 2022-11-1 ĐÀO THỊ B 1968-04-0 2 GB4242420Thanh Lươn 24008 N39.0
24024 2.02E+09 2022-11-1 ĐÀO THỊ B 1968-04-0 2 GB4242420Thanh Lươn 24008 N39.0
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN T 1962-09-2 2 HT2242196Xã Hương S24008 I10
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN T 1962-09-2 2 HT2242196Xã Hương S24008 I10
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN T 1962-09-2 2 HT2242196Xã Hương S24008 I10
24024 2.02E+09 2022-11-1 TRƯƠNG TH 1958-09-1 2 TS2242420Con LS-Ngọ24085 K05.1
24024 2.02E+09 2022-11-1 TRƯƠNG TH 1958-09-1 2 TS2242420Con LS-Ngọ24085 K05.1
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1973-10-2 2 GB4242420Thôn Ngọc24008 K05
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1973-10-2 2 GB4242420Thôn Ngọc24008 K05
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN T 1974-09-0 2 GB4242422Thôn Chí M24024 E04.1
24024 2.02E+09 2022-11-1 ĐẶNG QUA1968-07-0 1 GB4242422Thôn Chí M24024 E04.1
24024 2.02E+09 2022-11-1 THÂN VĂN1952-10-2 1 CK2242420Hoạt động 24085 K03.3
24024 2.02E+09 2022-11-1 TRẦN THỊ 1978-08-2 2 DN424241Hương Sơn24009 S02.4
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN Đ1938-01-1 1 CK2242420HĐKC, Thị 24080 I10
24024 2.02E+09 2022-11-1 LƯƠNG THỊ1974-06-1 2 HN224241Thôn Má Bắ24092 K03.3
24024 2.02E+09 2022-11-1 ĐINH THẾ 1945-01-1 1 HT2242420Xã Hương S24086 I10
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGÔ THỊ Đ1966-10-0 2 GB4242420Đồng Thủy,24024 A04
24024 2.02E+09 2022-11-1 HOÀNG ĐỨ1970-12-2 1 GB4242420Thôn Má Bắ24092 K52.3
24024 2.02E+09 2022-11-1 PHAN VĂN1958-08-1 1 CB2242420QĐ 62-Phố24089 K03.3
24024 2.02E+09 2022-11-1 PHAN VĂN1958-08-1 1 CB2242420QĐ 62-Phố24089 K03.3
24024 2.02E+09 2022-11-1 PHAN VĂN1958-08-1 1 CB2242420QĐ 62-Phố24089 K03.3
24024 2.02E+09 2022-11-1 PHAN VĂN1958-08-1 1 CB2242420QĐ 62-Phố24089 K03.3
24024 2.02E+09 2022-11-0 NGUYỄN TH 1979-02-0 2 GD4242420TDP Lèo, T 24008 M47
24024 2.02E+09 2022-11-0 NGUYỄN V1966-09-0 1 HT3242196Xã Quang T24008 M47
24024 2.02E+09 2022-11-0 TĂNG VĂN1970-11-2 1 GB4242420Cẩy, Xã Hư24024 M17
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1949-12-0 2 HT2242420Thôn Thanh24085 K03.3
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1949-12-0 2 HT2242420Thôn Thanh24085 K03.3
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1948-01-0 2 CN3242420Càn, Xã Hư24086 I10
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN T 1961-05-0 2 GD4242420TDP Số 3, T24024 S20.2
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN T 1961-05-0 2 GD4242420TDP Số 3, T24024 S20.2
24024 2.02E+09 2022-11-1 PHẠM THỊ 1949-12-1 2 HT2242420Xã Hương S24024 J40
24024 2.02E+09 2022-11-1 PHẠM THỊ 1949-12-1 2 HT2242420Xã Hương S24024 J40
24024 2.02E+09 2022-11-1 HOÀNG CH1962-09-2 1 CB2242420QĐ 62- Tha24085 E11
24024 2.02E+09 2022-11-1 HOÀNG CH1962-09-2 1 CB2242420QĐ 62- Tha24085 E11
24024 2.02E+09 2022-11-1 HOÀNG CH1962-09-2 1 CB2242420QĐ 62- Tha24085 E11
24024 2.02E+09 2022-11-1 HÀ VĂN H 1966-02-2 1 HT3248401Xã Xuân Hư24008 M13.1
24024 2.02E+09 2022-11-1 PHAN THẾ 1956-08-1 1 CB2242420NĐ 150-Xóm 24089 E11
24024 2.02E+09 2022-11-1 PHAN THẾ 1956-08-1 1 CB2242420NĐ 150-Xóm 24089 E11
24024 2.02E+09 2022-11-1 PHAN THẾ 1956-08-1 1 CB2242420NĐ 150-Xóm 24089 E11
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1958-01-0 2 CB2242420QĐ 62- Pha24085 M17
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1958-01-0 2 CB2242420QĐ 62- Pha24085 M17
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1958-01-0 2 CB2242420QĐ 62- Pha24085 M17
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGÔ THỊ S 1958-04-1 2 KC4242420Thôn Quang 24085 E78.2
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGÔ THỊ S 1958-04-1 2 KC4242420Thôn Quang 24085 E78.2
24024 2.02E+09 2022-11-1 PHẠM THỊ 1963-09-1 2 GB4242420Thôn Cảy, 24024 I10
24024 2.02E+09 2022-11-1 PHẠM THỊ 1963-09-1 2 GB4242420Thôn Cảy, 24024 I10
24024 2.02E+09 2022-11-1 PHẠM THỊ 1963-09-1 2 GB4242420Thôn Cảy, 24024 I10
24024 2.02E+09 2022-11-1 LÝ VĂN NG1961-11-1 1 GB4242421Cần cốc, X 24024 I10
24024 2.02E+09 2022-11-1 LÝ VĂN NG1961-11-1 1 GB4242421Cần cốc, X 24024 I10
24024 2.02E+09 2022-11-1 LÝ VĂN NG1961-11-1 1 GB4242421Cần cốc, X 24024 I10
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN A1957-08-1 1 CB2242422Thị trấn K 24024 I10
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN A1957-08-1 1 CB2242422Thị trấn K 24024 I10
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN A1957-08-1 1 CB2242422Thị trấn K 24024 I10
24024 2.02E+09 2022-11-1 LƯƠNG THỊ1941-01-0 2 KC4242421QĐ 290/200 24086 I10
24024 2.02E+09 2022-11-1 LƯƠNG THỊ1941-01-0 2 KC4242421QĐ 290/200 24086 I10
24024 2.02E+09 2022-11-1 LƯƠNG THỊ1941-01-0 2 KC4242421QĐ 290/200 24086 I10
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN V1950-01-0 1 CK2242420Hoạt động 24085 E11
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN V1950-01-0 1 CK2242420Hoạt động 24085 E11
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN V1950-01-0 1 CK2242420Hoạt động 24085 E11
24024 2.02E+09 2022-11-1 VI QUỐC VI2017-01-2 1 TE1242422TE- Thôn Đ24086 S50.0
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1957-01-0 2 GB4242420TDP Lèo, Th24008 E78.2
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1957-01-0 2 GB4242420TDP Lèo, Th24008 E78.2
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1957-01-0 2 GB4242420TDP Lèo, Th24008 E78.2
24024 2.02E+09 2022-11-1 ĐỖ THỊ YẾ 1966-04-1 2 GB4242420TDP Sậm, T24024 K52.3
24024 2.02E+09 2022-11-1 ĐỖ THỊ TH 1940-01-0 2 CK2242420Hoạt Động 24085 K03.3
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1950-01-0 2 CK2242420Hoạt động 24008 K03.3
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1969-10-1 2 GB4242420Phường Đa24020 M17.0
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1969-10-1 2 GB4242420Phường Đa24020 M17.0
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN HẢ 1982-07-1 1 QN597660Quang Thịn97035 E78.2
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN HẢ 1982-07-1 1 QN597660Quang Thịn97035 E78.2
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1956-03-0 2 HT3242196Thị trấn Ké24008 J40
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1956-03-0 2 HT3242196Thị trấn Ké24008 J40
24024 2.02E+09 2022-11-1 LƯƠNG THỊ1971-05-0 2 GB4242420Đồng Thủy,24024 N39.0
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN V1966-01-0 1 CB2242420Thôn Thanh24080 K03.3
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN V1966-01-0 1 CB2242420Thôn Thanh24080 K03.3
24024 2.02E+09 2022-11-1 ĐỒNG VĂN1955-01-0 1 CB2242420NĐ 150-Xóm 24089 I10
24024 2.02E+09 2022-11-1 TRẦN THỊ 1968-08-0 2 GB4242420TDP Cả, Th24024 E04.2
24024 2.02E+09 2022-11-1 TRẦN THỊ 1968-08-0 2 GB4242420TDP Cả, Th24024 E04.2
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1953-01-2 2 GB4242420TDP số 3, T24024 G58.0
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1953-01-2 2 GB4242420TDP số 3, T24024 G58.0
24024 2.02E+09 2022-11-1 AN THỊ CH 1953-07-2 2 HT3242420Xã Hương S24024 E04.2
24024 2.02E+09 2022-11-1 AN THỊ CH 1953-07-2 2 HT3242420Xã Hương S24024 E04.2
24024 2.02E+09 2022-11-1 ĐINH VĂN 1987-01-0 1 HN224242Thôn Kép 124086 S62.6
24024 2.02E+09 2022-11-1 CHU VĂN 1977-09-2 1 CN3242420Hưởng 6, X24086 J20
24024 2.02E+09 2022-11-1 CHU VĂN 1977-09-2 1 CN3242420Hưởng 6, X24086 J20
24024 2.02E+09 2022-11-1 PHẠM THỊ 1974-10-0 2 GB4242421TDP Vạc, T 24008 M13
24024 2.02E+09 2022-11-1 PHẠM THỊ 1974-10-0 2 GB4242421TDP Vạc, T 24008 M13
24024 2.02E+09 2022-11-1 ĐỖ THỊ HỒ1969-02-0 2 GB4242420TDP Sậm, T24024 J02
24024 2.02E+09 2022-11-1 DƯƠNG THỊ 1966-06-0 2 GB4242421Thôn Má Bắ24092 E04.1
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1993-10-1 2 DN424241Xã An Hà, 24273 M47
24024 2.02E+09 2022-11-1 TRIỆU THỊ 1968-02-0 2 GB4242420Hưởng 6, X24024 M47
24024 2.02E+09 2022-11-1 HOÀNG TH1963-08-1 2 GB4242420Thôn Má Bắ24092 J20
24024 2.02E+09 2022-11-1 HOÀNG TH1963-08-1 2 GB4242420Thôn Má Bắ24092 J20
24024 2.02E+09 2022-11-1 HOÀNG TH1963-08-1 2 GB4242420Thôn Má Bắ24092 J20
24024 2.02E+09 2022-11-0 NGUYỄN V1952-01-0 1 HT2242420Thị trấn K 24080 M47
24024 2.02E+09 2022-11-1 LÊ NGỌC 1984-12-0 1 DN424241TT Kép-Lạn24015 R50.9
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN V1952-01-0 1 HT2242420Thị trấn K 24080 I10
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1971-01-2 2 DN424029Xã Quang T24008 N92.1
24024 2.02E+09 2022-11-1 VI THỊ PHÀ1970-04-2 2 HN224242Hưởng 6, X24086 I20.1
24024 2.02E+09 2022-11-1 HOÀNG VĂN 1961-09-2 1 GB4242420Thôn hương 24024 J20
24024 2.02E+09 2022-11-1 HOÀNG VĂN 1961-09-2 1 GB4242420Thôn hương 24024 J20
24024 2.02E+09 2022-11-1 LÝ VĂN VỤ1940-01-0 1 BT2242420Thôn Đồng24086 I10
24024 2.02E+09 2022-11-1 LÝ VĂN VỤ1940-01-0 1 BT2242420Thôn Đồng24086 I10
24024 2.02E+09 2022-11-1 LÝ VĂN VỤ1940-01-0 1 BT2242420Thôn Đồng24086 I10
24024 2.02E+09 2022-11-1 ĐƯỜNG TH1976-01-0 2 GB4249107Hưởng 8, X24024 J01
24024 2.02E+09 2022-11-1 ĐƯỜNG TH1976-01-0 2 GB4249107Hưởng 8, X24024 J01
24024 2.02E+09 2022-11-1 ĐƯỜNG TH1976-01-0 2 GB4249107Hưởng 8, X24024 J01
24024 2.02E+09 2022-11-1 CAO THỊ V 1955-06-2 2 TC3242420Thôn Bằng,24083 K52
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1959-01-0 2 HT3242196Xã Hương S24015 E78.2
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1959-01-0 2 HT3242196Xã Hương S24015 E78.2
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1955-05-1 2 GB4242420Thôn Bằng,24083 M19
24024 2.02E+09 2022-11-1 ĐỖ THỊ TH 1971-07-2 2 GB4242422TDP Thanh24024 E64
24024 2.02E+09 2022-11-1 NÔNG VĂN1963-01-0 1 GB4242420Thôn Đồng24024 E11
24024 2.02E+09 2022-11-1 LƯU THỊ V 1970-01-0 2 DT2242420Thôn Khuân24086 K21
24024 2.02E+09 2022-11-1 TRẦN THỊ 1975-01-0 2 DT2242420Thôn Khuân24086 H81
24024 2.02E+09 2022-11-1 LÂM THỊ Đ1986-12-2 2 DN427241Thôn 20, H24008 M47
24024 2.02E+09 2022-11-1 LÂM THỊ Đ1986-12-2 2 DN427241Thôn 20, H24008 M47
24024 2.02E+09 2022-11-1 THI VĂN P 1980-07-0 1 GB4242420Thôn Hố Ca24024 K29.6
24024 2.02E+09 2022-11-1 CHU VĂN 1977-09-2 1 CN3242420Hưởng 6, X24086 E78.2
24024 2.02E+09 2022-11-1 HOÀNG THỊ1954-02-0 2 GB4242422TDP Sậm, T24024 E78.2
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1959-01-0 2 GB4242420Càn, Xã Hư24024 K52
24024 2.02E+09 2022-11-1 ĐÀO ĐỨC 2018-01-0 1 TE1242422Thôn Cầu Đ24085 J20
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1961-09-0 2 KC4242420Thôn Thanh24080 J20
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1961-09-0 2 KC4242420Thôn Thanh24080 J20
24024 2.02E+09 2022-11-1 LƯƠNG THỊ1964-12-2 2 CN3242420Phú Lợi, X 24086 E04.1
24024 2.02E+09 2022-11-1 PHẠM THỊ 1942-01-0 2 CK2242420Hoạt động 24080 S00.1
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN T 1953-01-0 2 TC3242420Thôn Hương 24086 M54.3
24024 2.02E+09 2022-11-1 PHẠM THỊ 1952-03-0 2 HT2242422Thị trấn K 24008 K03.3
24024 2.02E+09 2022-11-1 TĂNG THỊ 1983-06-0 2 DN424241Xã Hương S24273 H81
24024 2.02E+09 2022-11-1 TĂNG THỊ 1983-06-0 2 DN424241Xã Hương S24273 H81
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1985-07-1 2 GB4242420Thôn Càn, 24024 K52
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1985-07-1 2 GB4242420Thôn Càn, 24024 K52
24024 2.02E+09 2022-11-1 ĐỖ THỊ TH 1981-06-2 2 DK2242420Khuân Giàn24086 K03.3
24024 2.02E+09 2022-11-1 TRẦN THA 1946-06-0 1 HT2242420Xã Quang T24085 I10
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN N1948-04-3 1 HT2242196Xã Đông Sơ24048 I10
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGÔ VĂN 1950-07-1 1 HT2248400Thanh Lươn 24008 K03.3
24024 2.02E+09 2022-11-1 PHAN THỊ 1960-03-0 2 GB4242420Thôn Hương 24024 E04.1
24024 2.02E+09 2022-11-1 PHAN THỊ 1960-03-0 2 GB4242420Thôn Hương 24024 E04.1
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN N1950-10-1 1 KC4242420TDP Hải, Th24080 K21
24024 2.02E+09 2022-11-1 ĐOÀN ĐÌNH 1950-06-0 1 CK2242420Thôn Quỳnh 24086 M17
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1967-10-0 2 GB4242420Thôn Bằng,24083 E04.1
24024 2.02E+09 2022-11-1 NÔNG THỊ 1971-10-1 2 CN3242420Hương Thân 24086 E04.1
24024 2.02E+09 2022-11-1 NÔNG THỊ 1971-10-1 2 CN3242420Hương Thân 24086 E04.1
24024 2.02E+09 2022-11-1 HOÀNG THỊ1957-07-0 2 GB4242420Thôn Bằng,24083 J40
24024 2.02E+09 2022-11-1 HÀ THỊ N 1971-05-2 2 DN424240Xã Mỹ Thái24025 M47
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGÔ XUÂN1965-04-1 1 CB2242422Thôn Đồn 124086 M47
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1979-08-1 2 GB4242413TDP Sậm, T24024 M47
24024 2.02E+09 2022-11-1 PHẠM THỊ 1948-03-0 2 GB4242420TDP Đồng 324024 S52.3
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN BÁ 1948-08-1 1 HT1242196Xã Hương L24008 J20
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN BÁ 1948-08-1 1 HT1242196Xã Hương L24008 J20
24024 2.02E+09 2022-11-1 ĐẶNG XUÂ1967-04-2 1 GB4242420Thôn Kép 124024 N39.0
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN V2009-12-1 1 HS4242420Quang Hiển24085 J20
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGÔ THỊ T 1978-08-2 2 HC4248403Thôn Đồn 124008 J20
24024 2.02E+09 2022-11-1 NÔNG THỊ 2008-08-2 2 HS4242420Đồng Tâm,24086 J20
24024 2.02E+09 2022-11-1 PHÙNG QU2014-11-2 1 DK2242420Thôn Khuôn 24086 J20
24024 2.02E+09 2022-11-1 TRẦN THỊ 1968-01-0 2 GB4242420Thôn Quỳnh 24024 K52.3
24024 2.02E+09 2022-11-1 TRIỆU VĂN2006-01-0 1 DT2242420Thôn Khuân24086 K52
24024 2.02E+09 2022-11-1 TRẦN VĂN 1960-06-2 1 HT3242196Xã Hương S24008 J20
24024 2.02E+09 2022-11-1 ĐỖ THỊ TÂ 1962-02-1 2 CN3242420Cẩy, Xã Hư24086 E04.1
24024 2.02E+09 2022-11-1 ĐỖ THỊ TÂ 1962-02-1 2 CN3242420Cẩy, Xã Hư24086 E04.1
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN V1960-04-1 1 TC3242420Thôn Bằng,24083 I10
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN V1960-04-1 1 TC3242420Thôn Bằng,24083 I10
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN V1960-04-1 1 TC3242420Thôn Bằng,24083 I10
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGÔ THỊ T 1949-01-0 2 CK2242420Hoạt động 24085 E78.2
24024 2.02E+09 2022-11-1 LÊ THỊ HỒ 1995-04-0 2 GD4242421Mạc, Thị t 24002 K58
24024 2.02E+09 2022-11-1 ĐẶNG VĂN1968-08-0 1 CB2242422Thôn Cẩy-,24086 I10
24024 2.02E+09 2022-11-1 ĐẶNG VĂN1968-08-0 1 CB2242422Thôn Cẩy-,24086 I10
24024 2.02E+09 2022-11-1 ĐẶNG VĂN1968-08-0 1 CB2242422Thôn Cẩy-,24086 I10
24024 2.02E+09 2022-11-1 DIỆP THỊ 1958-01-0 2 HN224242Thôn Cẩy, 24086 K03.3
24024 2.02E+09 2022-11-1 TRẦN THỊ 1973-01-0 2 DT2242420Thôn Khuân24086 I10
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1961-10-0 2 HT3242196Xã Đông Sơ24048 J20
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1961-10-0 2 HT3242196Xã Đông Sơ24048 J20
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1961-10-0 2 HT3242196Xã Đông Sơ24048 J20
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1950-07-1 2 GB4242420Hưởng 6, X24024 N20.0
24024 2.02E+09 2022-11-1 LĂNG THỊ G1962-01-0 2 DT2242420Thôn Khuân24086 I10
24024 2.02E+09 2022-11-1 QUẢN VĂN1960-01-0 1 CB2242422Thị trấn K 24024 K52.3
24024 2.02E+09 2022-11-1 QUẢN VĂN1960-01-0 1 CB2242422Thị trấn K 24024 K52.3
24024 2.02E+09 2022-11-1 HÀ THỊ NA 1959-11-0 2 GB4242421TDP Đồng 224024 J20
24024 2.02E+09 2022-11-1 HÀ THỊ NA 1959-11-0 2 GB4242421TDP Đồng 224024 J20
24024 2.02E+09 2022-11-1 LĂNG THỊ 1965-05-0 2 GB4242420Cẩy, Xã Hư24024 K05
24024 2.02E+09 2022-11-1 LĂNG THỊ 1965-05-0 2 GB4242420Cẩy, Xã Hư24024 K05
24024 2.02E+09 2022-11-1 TRIỆU THỊ 1971-01-0 2 GB4242420Đồng Thủy,24024 E11
24024 2.02E+09 2022-11-1 LĂNG THỊ 1965-06-0 2 GB4242420Đồng Thủy,24024 M13
24024 2.02E+09 2022-11-1 LĂNG THỊ 1965-06-0 2 GB4242420Đồng Thủy,24024 M13
24024 2.02E+09 2022-11-1 LĂNG THỊ 1965-06-0 2 GB4242420Đồng Thủy,24024 M13
24024 2.02E+09 2022-11-1 HOÀNG VĂ1956-08-1 1 GB4242420Thôn Càn, 24024 K52
24024 2.02E+09 2022-11-1 PHAN THA1964-08-2 2 HT3242196Xã Hương S24008 H81
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1938-01-0 2 HT3242420Xã Quang T24085 E04.1
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1938-01-0 2 HT3242420Xã Quang T24085 E04.1
24024 2.02E+09 2022-11-1 HÀ VĂN M1971-01-0 1 GB4242420Thôn Đồng24024 K52.3
24024 2.02E+09 2022-11-1 AN THỊ KI 1993-11-2 2 DN424241Tân Thịnh -24008 M13
24024 2.02E+09 2022-11-1 AN THỊ KI 1993-11-2 2 DN424241Tân Thịnh -24008 M13
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGỌC PHƯ1967-02-0 1 CB2242420Thôn Hương 24086 K52.3
24024 2.02E+09 2022-11-1 DƯƠNG TH1964-12-2 2 GB4242420Ngọc Sơn, 24008 I10
24024 2.02E+09 2022-11-1 DƯƠNG TH1964-12-2 2 GB4242420Ngọc Sơn, 24008 I10
24024 2.02E+09 2022-11-1 DƯƠNG TH1964-12-2 2 GB4242420Ngọc Sơn, 24008 I10
24024 2.02E+09 2022-11-1 LÊ THỊ MẪ 1953-10-0 2 GB4242420TDP Dinh, T24008 M19
24024 2.02E+09 2022-11-1 HOÀNG THỊ1960-04-1 2 GB4242422Thôn Đồng24024 J20
24024 2.02E+09 2022-11-1 HOÀNG THỊ1960-04-1 2 GB4242422Thôn Đồng24024 J20
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1951-09-2 2 CK2242422Hoạt động 24086 K03.3
24024 2.02E+09 2022-11-1 HOÀNG VĂ1973-04-1 1 GB4242420Đồng Thủy,24024 R04
24024 2.02E+09 2022-11-1 LƯƠNG TH1972-07-1 2 HN224242Thôn Phú L24086 K03.3
24024 2.02E+09 2022-11-1 HOÀNG THỊ1961-08-2 2 GB4242420Thôn thanh24008 K52
24024 2.02E+09 2022-11-1 DƯƠNG YẾ2017-11-2 2 TE1242422Vàng, Xã H24092 S81.0
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN N1965-08-1 1 GB4242420TDP Hạ, Th24024 S00.0
24024 2.02E+09 2022-11-1 NGUYỄN N1965-08-1 1 GB4242420TDP Hạ, Th24024 S00.0
24024 2.02E+09 2022-11-1 LÊ THỊ TÂM1955-06-1 2 GB4242420Thôn Hương 24024 J20
24024 2.02E+09 2022-11-1 LÊ THỊ TÂM1955-06-1 2 GB4242420Thôn Hương 24024 J20
24024 2.02E+09 2022-11-1 TRẦN THỊ 1977-12-0 2 HC4248405Thôn Cẩy, 24086 J20
24024 2.02E+09 2022-11-1 TRẦN THỊ 1977-12-0 2 HC4248405Thôn Cẩy, 24086 J20
24024 2.02E+09 2022-11-1 PHÙNG CHÍ1956-10-2 1 CK2242420BB- Cầu đá24085 K03.3
24024 2.03E+09 2022-11-1 TẨY THỊ N 1990-01-1 2 DN424241Hương Sơn,24273 J01.0
24024 2.03E+09 2022-11-1 NGUYỄN T 1951-08-1 1 HT3242420Thị trấn K 24080 J02
24024 2.03E+09 2022-11-1 TRẦN THỊ 1951-05-2 2 TA4242420Thị trấn K 24008 M16
24024 2.03E+09 2022-11-1 NGUYỄN T 1959-10-0 1 CB2242420Thôn Cả, T 24080 I10
24024 2.03E+09 2022-11-1 NGUYỄN T 1959-10-0 1 CB2242420Thôn Cả, T 24080 I10
24024 2.03E+09 2022-11-1 NGUYỄN T 1959-10-0 1 CB2242420Thôn Cả, T 24080 I10
24024 2.03E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1971-01-0 2 GB4242420Thôn Tân T24008 K52.3
24024 2.03E+09 2022-11-1 TÔ THỊ NH 1953-01-1 2 KC4242420Thôn 7, Xã 24089 E11
24024 2.03E+09 2022-11-1 TÔ THỊ NH 1953-01-1 2 KC4242420Thôn 7, Xã 24089 E11
24024 2.03E+09 2022-11-1 TÔ THỊ NH 1953-01-1 2 KC4242420Thôn 7, Xã 24089 E11
24024 2.03E+09 2022-11-1 ĐẶNG THỊ 1962-08-2 2 KC4242420Thôn Cả, Th24080 N39.0
24024 2.03E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1964-05-1 2 GD4242421TDP Số 1, T24024 E04.1
24024 2.03E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1964-05-1 2 GD4242421TDP Số 1, T24024 E04.1
24024 2.03E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1959-12-1 2 GB4242421TDP Đồng 324024 G46*
24024 2.03E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1959-12-1 2 GB4242421TDP Đồng 324024 G46*
24024 2.03E+09 2022-11-1 ĐẶNG THA1961-10-0 2 GD4242420TDP Vạc, Th24008 I10
24024 2.03E+09 2022-11-1 ĐẶNG THA1961-10-0 2 GD4242420TDP Vạc, Th24008 I10
24024 2.03E+09 2022-11-1 ĐẶNG THA1961-10-0 2 GD4242420TDP Vạc, Th24008 I10
24024 2.03E+09 2022-11-1 LƯƠNG THỊ1971-05-0 2 GB4242420Đồng Thủy,24024 N20.1
24024 2.03E+09 2022-11-1 LƯƠNG VĂ1968-01-0 1 GB4242422TDP Lèo, T 24008 E64
24024 2.03E+09 2022-11-1 VI THỊ TR 1947-05-0 2 KC4242420Thôn Ao dẻ24092 E11
24024 2.03E+09 2022-11-1 VI THỊ TR 1947-05-0 2 KC4242420Thôn Ao dẻ24092 E11
24024 2.03E+09 2022-11-1 VI THỊ TR 1947-05-0 2 KC4242420Thôn Ao dẻ24092 E11
24024 2.03E+09 2022-11-1 NGUYỄN X1964-01-0 1 GB4242420TDP số 3, T24024 E78.2
24024 2.03E+09 2022-11-1 BÙI THỊ H 1952-04-1 2 GB4242420TDP Sậm, T24024 E11
24024 2.03E+09 2022-11-1 BÙI THỊ H 1952-04-1 2 GB4242420TDP Sậm, T24024 E11
24024 2.03E+09 2022-11-1 BÙI THỊ H 1952-04-1 2 GB4242420TDP Sậm, T24024 E11
24024 2.03E+09 2022-11-1 ĐỖ ĐỨC G 1984-06-2 1 GB4242422TDP số 1, T24024 M47
24024 2.03E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1979-05-2 2 DN424242Bảo Đài 1, 24009 M25.4
24024 2.03E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1979-05-2 2 DN424242Bảo Đài 1, 24009 M25.4
24024 2.03E+09 2022-11-1 PHẠM THỊ 1986-05-0 2 GB4242420TDP Sậm, T24024 L20
24024 2.03E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1983-05-0 2 DN427271Khu 1, TT K24008 M13
24024 2.03E+09 2022-11-1 VŨ THỊ VIN1972-09-1 2 TQ4979794Thôn Cầu Đ24024 K52.3
24024 2.03E+09 2022-11-1 NÔNG THỊ 1972-01-0 2 DT2242421Thôn Hèo, 24086 K03.3
24024 2.03E+09 2022-11-1 NÔNG THỊ 1972-01-0 2 DT2242421Thôn Hèo, 24086 K03.3
24024 2.03E+09 2022-11-1 NGUYỄN T 1952-04-0 2 GB4242420Thôn Kép 124024 I10
24024 2.03E+09 2022-11-1 HÀ THỊ HẤ 1941-08-0 2 XN2242420Thôn Hạ, X24097 G46*
24024 2.03E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1966-09-0 2 GB4242420Thôn Cò, X24097 J40
24024 2.03E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1940-01-0 2 BT2242420Thôn Cò, X24097 G46*
24024 2.03E+09 2022-11-1 DƯƠNG TH1987-01-3 2 HC4242408Hương Sơn24015 K52.3
24024 2.03E+09 2022-11-1 PHẠM THỊ 1965-02-1 2 GB4242420TDP Sậm, T24024 J02
24024 2.03E+09 2022-11-1 PHẠM THỊ 1965-02-1 2 GB4242420TDP Sậm, T24024 J02
24024 2.03E+09 2022-11-1 TRẦN VĂN1982-04-1 1 GB4242420TDP Đồng 324024 M13
24024 2.03E+09 2022-11-1 TRẦN VĂN1982-04-1 1 GB4242420TDP Đồng 324024 M13
24024 2.03E+09 2022-11-1 PHAN VĂN1964-01-0 1 KC2242420Thôn Hươn24086 K03.3
24024 2.03E+09 2022-11-2 ĐẶNG TIẾN2012-07-3 1 HS4242422TDP Dinh, 24080 S00.8
24024 2.03E+09 2022-11-2 ĐỒNG THỊ 1948-03-3 2 KC4242420QĐ 290, Th24080 I10
24024 2.03E+09 2022-11-2 HÀ THỊ SU 1973-12-0 2 GB4242422Thôn Quỳnh 24024 J15
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN V1965-11-2 1 CB2242420QĐ 62-Xóm24089 E04.1
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN V1953-12-2 1 HT2242196Xã Hương S24024 I10
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN TH 1951-09-2 2 CK2242422Hoạt động 24086 E11
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN TH 1948-11-2 2 KC4242422Thôn Đồng24080 I10
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN TH 1948-11-2 2 KC4242422Thôn Đồng24080 I10
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN TH 1948-11-2 2 KC4242422Thôn Đồng24080 I10
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN V1956-03-0 1 CB2242420QĐ 62 - Ph24085 E11
24024 2.03E+09 2022-11-2 LƯƠNG THỊ1971-09-0 2 GB4242422Quỳnh, Xã 24024 R59.0
24024 2.03E+09 2022-11-2 LÂM QUAN1966-01-0 1 GD4242420Thôn Hố Ca24024 I10
24024 2.03E+09 2022-11-2 LÂM QUAN1966-01-0 1 GD4242420Thôn Hố Ca24024 I10
24024 2.03E+09 2022-11-2 LÂM QUAN1966-01-0 1 GD4242420Thôn Hố Ca24024 I10
24024 2.03E+09 2022-11-2 LÝ VĂN HÙ1986-03-1 1 GB4242420Đồng Thủy,24024 S20.2
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN G2019-08-2 1 TE1242422thôn đồng 234080 J20
24024 2.03E+09 2022-11-2 DƯƠNG THỊ 1991-05-2 2 DN424242Hèo 18B, X24008 E64
24024 2.03E+09 2022-11-2 DƯƠNG THỊ 1991-05-2 2 DN424242Hèo 18B, X24008 E64
24024 2.03E+09 2022-11-2 DƯƠNG THỊ 1991-05-2 2 DN424242Hèo 18B, X24008 E64
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN TH 1963-12-0 2 BT2242421BTXH-T. Tân24080 E11
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN TH 1963-12-0 2 BT2242421BTXH-T. Tân24080 E11
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN TH 1963-12-0 2 BT2242421BTXH-T. Tân24080 E11
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN TH 1981-06-1 2 DN424242Xã Hương S24297 K52
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN TH 1966-08-1 2 GB4242422TDP Sậm, T24024 J20
24024 2.03E+09 2022-11-2 LẠI THỊ NG1961-11-2 2 HN224242TDP Số 3, T24080 S62.6
24024 2.03E+09 2022-11-2 VI THỊ HẢI 1985-05-1 2 DN424241Xã Hương S24009 E04.1
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN TH 1963-01-0 2 CB2242420Thôn Cầu B24086 K03.3
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN TH 1963-01-0 2 CB2242420Thôn Cầu B24086 K03.3
24024 2.03E+09 2022-11-2 VŨ THỊ LƯ 1941-01-0 2 HN224242Thôn Đồng24080 I10
24024 2.03E+09 2022-11-2 VŨ THỊ LƯ 1941-01-0 2 HN224242Thôn Đồng24080 I10
24024 2.03E+09 2022-11-2 VŨ THỊ LƯ 1941-01-0 2 HN224242Thôn Đồng24080 I10
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN TH 1957-07-2 2 GB4242420TDP Thanh24024 I10
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN TH 1957-07-2 2 GB4242420TDP Thanh24024 I10
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN TH 1957-07-2 2 GB4242420TDP Thanh24024 I10
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN VĂ 1965-09-1 1 CB2242422Xã Đông Sơ24269 E04.1
24024 2.03E+09 2022-11-2 HOÀNG THỊ1967-01-0 2 GB4242420Hương Thân 24024 J20
24024 2.03E+09 2022-11-2 HOÀNG THỊ1967-01-0 2 GB4242420Hương Thân 24024 J20
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN TH 1964-01-0 2 GB4242422TDP Hải, Th24008 E04.1
24024 2.03E+09 2022-11-2 TÔ THỊ KH 1946-09-1 2 CK2242420Hoạt Động 24080 K03.3
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN TH 1957-06-0 2 GB4242420Thôn Ngọc24008 N20.0
24024 2.03E+09 2022-11-2 HOÀNG TH1989-07-1 2 DN427270Đồi Lánh, 24008 E64
24024 2.03E+09 2022-11-2 LÊ ĐỨC HỢ1944-09-0 1 HT2242420Xã Hương S24024 I10
24024 2.03E+09 2022-11-2 LÊ ĐỨC HỢ1944-09-0 1 HT2242420Xã Hương S24024 I10
24024 2.03E+09 2022-11-2 LÊ ĐỨC HỢ1944-09-0 1 HT2242420Xã Hương S24024 I10
24024 2.03E+09 2022-11-2 HOÀNG TH1987-08-0 2 DN424241Xã Hương S24020 E64
24024 2.03E+09 2022-11-2 MÔNG THỊ1991-04-2 2 DN424271,, Xã Hươn 24086 K52.3
24024 2.03E+09 2022-11-2 VI THỊ NG 2000-03-2 2 DN424242Xã Hương S24297 E64
24024 2.03E+09 2022-11-2 ĐOÀN THỊ 1966-01-0 2 GD4242420TDP SỐ 3, 24024 M47
24024 2.03E+09 2022-11-2 ĐOÀN THỊ 1966-01-0 2 GD4242420TDP SỐ 3, 24024 M47
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN TH 1964-10-1 2 GB4242420Thôn Phan 24008 H81
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN TH 1964-10-1 2 GB4242420Thôn Phan 24008 H81
24024 2.03E+09 2022-11-2 TÔ VĂN TÌ 1991-01-0 1 DT2242420Thôn Khuân24086 M47
24024 2.03E+09 2022-11-2 VŨ TRUNG1987-05-1 1 GB4242420Thôn Hương 24024 G58.0
24024 2.03E+09 2022-11-2 VŨ TRUNG1987-05-1 1 GB4242420Thôn Hương 24024 G58.0
24024 2.03E+09 2022-11-2 LÝ THỊ TH 1979-07-0 2 DN424241Xã Hương S24009 M17
24024 2.03E+09 2022-11-2 LÝ THỊ TH 1979-07-0 2 DN424241Xã Hương S24009 M17
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN HU 1970-01-0 1 KC4242420Thôn Thanh24109 I10
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN HU 1970-01-0 1 KC4242420Thôn Thanh24109 I10
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN HU 1970-01-0 1 KC4242420Thôn Thanh24109 I10
24024 2.03E+09 2022-11-2 GIÁP VĂN 1985-05-0 1 DN424242Xã Quang T24297 J02
24024 2.03E+09 2022-11-2 NÔNG THỊ 1972-03-1 2 GB4242420Thôn Má Bắ24092 J02
24024 2.03E+09 2022-11-2 NÔNG THỊ 1972-03-1 2 GB4242420Thôn Má Bắ24092 J02
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN NG 1964-01-0 1 GB4242420TDP Hạ, Th24024 I10
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN NG 1964-01-0 1 GB4242420TDP Hạ, Th24024 I10
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN NG 1964-01-0 1 GB4242420TDP Hạ, Th24024 I10
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN TH 1969-08-2 2 GB4242420Thôn Hưởng 24024 H81
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN VĂ 1981-05-2 1 DN424840Xã Phi Mô,24015 K52.3
24024 2.03E+09 2022-11-2 DƯƠNG TH1976-04-0 2 DN424241Xã Hương S24008 R10
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN T 1954-08-0 1 CK2242420Thôn Bãi S 24096 E11
24024 2.03E+09 2022-11-2 PHẠM VĂN1937-08-2 1 CK2242420Hoạt động 24080 K03.3
24024 2.03E+09 2022-11-2 PHẠM VĂN1937-08-2 1 CK2242420Hoạt động 24080 K03.3
24024 2.03E+09 2022-11-2 ĐẶNG THỊ 1955-01-2 2 TC3242421Thôn Kép 124086 G54.2
24024 2.03E+09 2022-11-2 ĐẶNG THỊ 1955-01-2 2 TC3242421Thôn Kép 124086 G54.2
24024 2.03E+09 2022-11-2 DƯƠNG TH1961-11-1 1 HT3242196Thị trấn K 24008 N20.0
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN TH 1981-01-0 2 HN224242Đồn Cầu Bằ24086 K03.3
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN TH 1981-01-0 2 HN224242Đồn Cầu Bằ24086 K03.3
24024 2.03E+09 2022-11-2 MAI THỊ L 1963-02-0 2 TC3242421Thôn Kép 124086 S72
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN T 1990-12-2 2 DN424241Xã Quang T24015 M47
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN V1972-10-2 1 GB4242420Thôn Ao Dẻ24092 S42.0
24024 2.03E+09 2022-11-2 HOÀNG TH1983-09-1 1 DN424840Thị trấn Vô24015 M54.2
24024 2.03E+09 2022-11-2 PHẠM THỊ 1975-11-1 2 GB4242420TDP Hải, Th24008 M47
24024 2.03E+09 2022-11-2 PHẠM THỊ 1978-01-0 2 GB4242422TDP Hải, Th24008 M47
24024 2.03E+09 2022-11-2 DƯƠNG HO2015-10-0 1 HS4242420Hưởng 8, X24086 K58
24024 2.03E+09 2022-11-2 VI THỊ LÂN1999-03-1 2 DN424241Đồng Thủy,24009 E64
24024 2.03E+09 2022-11-2 LƯƠNG THỊ1978-06-2 2 GB4242420Kép 12, Xã 24024 S22.3
24024 2.03E+09 2022-11-2 LƯƠNG THỊ1978-06-2 2 GB4242420Kép 12, Xã 24024 S22.3
24024 2.03E+09 2022-11-2 ĐÀO NGỌC2007-02-2 2 HS4242420Hưởng 8, X24086 K52.3
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN V1978-12-0 1 GB4242420TDP Cả, Th24024 J20
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN V1978-12-0 1 GB4242420TDP Cả, Th24024 J20
24024 2.03E+09 2022-11-1 MAI THỊ TÍ 1950-01-0 2 GB4242420TDP số 3, T24024 M47
24024 2.03E+09 2022-11-2 DƯƠNG VĂ1961-03-1 1 CB2242420Thanh Bình24080 K03.3
24024 2.03E+09 2022-11-2 LÝ THỊ TH 1977-02-0 2 CN3242420Cánh Phượn 24086 J40
24024 2.03E+09 2022-11-2 CHU VĂN 1968-01-0 1 HN224242Khu 3, Thị 24080 J02
24024 2.03E+09 2022-11-2 ĐẶNG THỊ 1960-04-0 2 GB4242420TDP Hải, Th24008 M47
24024 2.03E+09 2022-11-2 VI THỊ PHÀ1970-04-2 2 HN224242Hưởng 6, X24086 I10
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN T 1962-05-2 2 GB4242420Thôn 8, Xã 24008 M13
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN T 1962-05-2 2 GB4242420Thôn 8, Xã 24008 M13
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN T 1958-01-0 2 GB4242420Thôn Đồng24024 E04.1
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGÔ THỊ K1957-09-2 2 TQ4979732Xã Quang T24008 E11
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGÔ THỊ K1957-09-2 2 TQ4979732Xã Quang T24008 E11
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGÔ THỊ K1957-09-2 2 TQ4979732Xã Quang T24008 E11
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN H1962-10-2 1 GB4240115Thôn Đồi G24008 S40.0
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN H1962-10-2 1 GB4240115Thôn Đồi G24008 S40.0
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN H1962-10-2 1 GB4240115Thôn Đồi G24008 S40.0
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN TH 1950-01-0 2 CK2242421Xã Hương S24086 I10
24024 2.03E+09 2022-11-2 BÙI THỊ LA 1976-07-0 2 DN424241Xã Hương S24015 I20.1
24024 2.03E+09 2022-11-2 BÙI THỊ LA 1976-07-0 2 DN424241Xã Hương S24015 I20.1
24024 2.03E+09 2022-11-2 LÝ HẢI YẾN2012-10-1 2 HS4242420Hưởng 6, X24008 J02
24024 2.03E+09 2022-11-2 ĐẶNG THỊ 1957-01-0 2 GB4242420TDP Cả, Th24024 E11
24024 2.03E+09 2022-11-2 ĐẶNG THỊ 1957-01-0 2 GB4242420TDP Cả, Th24024 E11
24024 2.03E+09 2022-11-2 ĐẶNG THỊ 1957-01-0 2 GB4242420TDP Cả, Th24024 E11
24024 2.03E+09 2022-11-2 LÊ XUÂN P 1942-08-2 1 HT2242420Thị trấn K 24080 I10
24024 2.03E+09 2022-11-2 LÊ XUÂN P 1942-08-2 1 HT2242420Thị trấn K 24080 I10
24024 2.03E+09 2022-11-2 LÊ XUÂN P 1942-08-2 1 HT2242420Thị trấn K 24080 I10
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN M1960-08-0 1 CB2242420Thôn Kép 124086 K05.0
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN M1960-08-0 1 CB2242420Thôn Kép 124086 K05.0
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN V1970-06-2 1 BT2242420BTXH- Thôn24085 E11
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN V1970-06-2 1 BT2242420BTXH- Thôn24085 E11
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN V1970-06-2 1 BT2242420BTXH- Thôn24085 E11
24024 2.03E+09 2022-11-2 DƯƠNG TH1984-08-1 2 TQ4979731Quang Thịn97035 J02
24024 2.03E+09 2022-11-2 DƯƠNG TH1984-08-1 2 TQ4979731Quang Thịn97035 J02
24024 2.03E+09 2022-11-2 ĐÀM THỊ V1961-07-2 2 DT2242421Thôn Hèo, 24086 M47
24024 2.03E+09 2022-11-2 ĐÀM THỊ V1961-07-2 2 DT2242421Thôn Hèo, 24086 M47
24024 2.03E+09 2022-11-2 ĐÀM THỊ V1961-07-2 2 DT2242421Thôn Hèo, 24086 M47
24024 2.03E+09 2022-11-2 HOÀNG THỊ1995-05-0 2 DN424271Xã Biên Sơ24273 E64
24024 2.03E+09 2022-11-2 PHẠM THỊ 1955-08-0 2 KC4242420Thôn Ngọc24085 E78.2
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN N1965-03-0 1 GB4242420TDP Hạ, Th24024 I10
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN N1965-03-0 1 GB4242420TDP Hạ, Th24024 I10
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN N1965-03-0 1 GB4242420TDP Hạ, Th24024 I10
24024 2.03E+09 2022-11-2 ĐẶNG THỊ 1974-01-0 2 GB4242420TDP Lèo, T 24008 I10
24024 2.03E+09 2022-11-2 ĐẶNG THỊ 1974-01-0 2 GB4242420TDP Lèo, T 24008 I10
24024 2.03E+09 2022-11-2 ĐẶNG THỊ 1974-01-0 2 GB4242420TDP Lèo, T 24008 I10
24024 2.03E+09 2022-11-2 HOÀNG THỊ1950-12-0 2 TQ4979731Thị trấn Ké24015 E78.2
24024 2.03E+09 2022-11-2 TĂNG THỊ 1957-04-1 2 GB4242420Thôn đình 24083 I10
24024 2.03E+09 2022-11-2 TĂNG THỊ 1957-04-1 2 GB4242420Thôn đình 24083 I10
24024 2.03E+09 2022-11-2 TĂNG THỊ 1957-04-1 2 GB4242420Thôn đình 24083 I10
24024 2.03E+09 2022-11-2 ĐINH THỊ 1956-01-0 2 GB4242420Thôn Việt 24024 G46*
24024 2.03E+09 2022-11-2 NÔNG VĂN1972-01-0 1 DT2242420Thôn Hèo, 24086 K77*
24024 2.03E+09 2022-11-2 TRẦN THỊ 1953-01-0 2 GB4242420TDP Vạc, Th24008 I10
24024 2.03E+09 2022-11-2 TRẦN THỊ 1953-01-0 2 GB4242420TDP Vạc, Th24008 I10
24024 2.03E+09 2022-11-2 TRẦN THỊ 1953-01-0 2 GB4242420TDP Vạc, Th24008 I10
24024 2.03E+09 2022-11-2 DƯƠNG THỊ 1955-11-0 2 HT3248401Thị trấn K 24008 H81
24024 2.03E+09 2022-11-2 TRẦN VĂN 1959-02-2 1 GB4242420Thôn Hưởng 24024 E78.2
24024 2.03E+09 2022-11-2 TRẦN VĂN 1959-02-2 1 GB4242420Thôn Hưởng 24024 E78.2
24024 2.03E+09 2022-11-2 ĐÀO THỊ T 1957-02-1 2 TC3242421Thôn Dinh,24080 I10
24024 2.03E+09 2022-11-2 ĐÀO THỊ T 1957-02-1 2 TC3242421Thôn Dinh,24080 I10
24024 2.03E+09 2022-11-2 ĐÀO THỊ T 1957-02-1 2 TC3242421Thôn Dinh,24080 I10
24024 2.03E+09 2022-11-2 NÔNG ĐÌN1953-10-2 1 GB4242420Thôn Đồn 124024 I10
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN TH 1953-06-2 2 KC4242420Thôn Đồn 124086 E11
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN TH 1953-06-2 2 KC4242420Thôn Đồn 124086 E11
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN TH 1953-06-2 2 KC4242420Thôn Đồn 124086 E11
24024 2.03E+09 2022-11-2 TRẦN THỊ 1975-01-0 2 DT2242420Thôn Khuân24086 I10
24024 2.03E+09 2022-11-2 TRẦN THỊ 1975-01-0 2 DT2242420Thôn Khuân24086 I10
24024 2.03E+09 2022-11-2 TRẦN THỊ 1975-01-0 2 DT2242420Thôn Khuân24086 I10
24024 2.03E+09 2022-11-2 GIÁP THỊ L 1947-01-0 2 TS2242420Thôn Đồn 124086 K03.3
24024 2.03E+09 2022-11-2 TRẦN VĂN1967-08-1 1 BT2242420BTXT-Khu 324024 J20
24024 2.03E+09 2022-11-2 TRẦN VĂN1967-08-1 1 BT2242420BTXT-Khu 324024 J20
24024 2.03E+09 2022-11-2 ĐỒNG VĂN1979-12-0 1 GB4242422Thôn 2, Xã 24008 M13
24024 2.03E+09 2022-11-2 LƯƠNG ĐỨ1957-05-2 1 CB2242420NĐ 150, Th24080 N40
24024 2.03E+09 2022-11-2 LƯƠNG ĐỨ1957-05-2 1 CB2242420NĐ 150, Th24080 N40
24024 2.03E+09 2022-11-2 ĐOÀN THỊ 1947-04-1 2 KC4242422Thôn Vạc, T24080 H81
24024 2.03E+09 2022-11-2 ĐOÀN THỊ 1947-04-1 2 KC4242422Thôn Vạc, T24080 H81
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN T 1960-10-0 2 HT3242196Thị trấn K 24080 K52.3
24024 2.03E+09 2022-11-2 AN THỊ P 1964-04-0 2 CN3242420Thôn Đồn 124086 M47
24024 2.03E+09 2022-11-2 LÊ THỊ CHI 1967-04-0 2 GB4242422Thôn Hương 24024 H81
24024 2.03E+09 2022-11-2 ĐỖ THỊ KI 1961-07-0 2 HT3242196Thị trấn K 24008 S82.5
24024 2.03E+09 2022-11-2 BÙI VĂN B 1946-04-1 1 CK2242420Thôn Cả, T 24080 K03.3
24024 2.03E+09 2022-11-2 BÙI VĂN B 1946-04-1 1 CK2242420Thôn Cả, T 24080 K03.3
24024 2.03E+09 2022-11-2 ĐÀO XUÂN1950-02-0 1 HT2242420Xã Hương S24086 J20
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN M2013-11-2 1 HS4242420TDP Tân, T24080 S60.0
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN TH 1952-05-1 2 TQ4979731Thị trấn Ké24008 T18.1
24024 2.03E+09 2022-11-2 PHẠM MIN1938-10-0 1 HT2242420Thị trấn K 24008 I10
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN C1945-03-2 1 HT2242422Thị trấn K 24080 I10
24024 2.03E+09 2022-11-2 HOÀNG THỊ1950-01-0 2 HN224242TDP Lèo, T 24080 K03.3
24024 2.03E+09 2022-11-2 HOÀNG THỊ1950-01-0 2 HN224242TDP Lèo, T 24080 K03.3
24024 2.03E+09 2022-11-2 VI THỊ HIỀ 1960-01-0 2 GB4242420Thôn Hưởng 24024 S92.3
24024 2.03E+09 2022-11-2 HOÀNG THỊ1968-01-2 2 GB4242420Thôn 2, Xã 24008 N64
24024 2.03E+09 2022-11-2 HOÀNG THỊ1964-02-2 2 CN3242422Thôn Đồng24080 J20
24024 2.03E+09 2022-11-2 HOÀNG THỊ1964-02-2 2 CN3242422Thôn Đồng24080 J20
24024 2.03E+09 2022-11-2 HOÀNG THỊ1964-02-2 2 CN3242422Thôn Đồng24080 J20
24024 2.03E+09 2022-11-2 ĐỖ THỊ VIỆ1954-03-2 2 KC4242420Thôn Quỳnh 24086 J20
24024 2.03E+09 2022-11-2 VŨ THỊ LA 1968-08-0 2 GB4242422TDP số 3, T24024 I20.1
24024 2.03E+09 2022-11-2 ĐỖ THUÝ 1977-11-1 2 DN424840Thị trấn Ké24015 M13
24024 2.03E+09 2022-11-2 THÂN THẾ 2011-03-0 1 HS4242420Thanh Bình,24080 S50.1
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGÔ THỊ N1978-01-1 2 GB4242422Thôn Sậm, 24024 M47
24024 2.03E+09 2022-11-2 TRƯƠNG V1966-06-2 1 TC3242420Hưởng 8, X24024 J02
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN X1939-10-0 1 CK2242420Thôn Sậm, 24080 A15.0
24024 2.03E+09 2022-11-2 TRẦN THỊ 1970-01-0 2 GB4242420Thôn Đồn 224024 G58.0
24024 2.03E+09 2022-11-2 TRẦN THỊ 1970-01-0 2 GB4242420Thôn Đồn 224024 G58.0
24024 2.03E+09 2022-11-2 TRẦN THỊ 1970-01-0 2 GB4242420Thôn Đồn 224024 G58.0
24024 2.03E+09 2022-11-2 BÀNG TRỌN 1953-11-1 1 KC4242420Thanh Lươn 24085 N40
24024 2.03E+09 2022-11-2 ĐẶNG THỊ 1963-04-1 2 GB4242420TDP Cả, Th24024 E07
24024 2.03E+09 2022-11-2 TRẦN THỊ 1950-12-2 2 HT3242196Thị trấn K 24024 S30.0
24024 2.03E+09 2022-11-2 BÙI THỊ M 1961-10-0 2 GB4242420THôn Phố B24008 E11
24024 2.03E+09 2022-11-2 BÙI THỊ M 1961-10-0 2 GB4242420THôn Phố B24008 E11
24024 2.03E+09 2022-11-2 BÙI THỊ M 1961-10-0 2 GB4242420THôn Phố B24008 E11
24024 2.03E+09 2022-11-2 HÀ THỊ TO 1966-07-0 2 GB4242420Đồng Thủy,24024 H81
24024 2.03E+09 2022-11-2 HÀ THỊ TO 1966-07-0 2 GB4242420Đồng Thủy,24024 H81
24024 2.03E+09 2022-11-2 HÀ THỊ TO 1966-07-0 2 GB4242420Đồng Thủy,24024 H81
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN TH 1961-06-0 2 CB2242420Thôn Đồng24080 I10
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN TH 1961-06-0 2 CB2242420Thôn Đồng24080 I10
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN TH 1961-06-0 2 CB2242420Thôn Đồng24080 I10
24024 2.03E+09 2022-11-2 DƯƠNG THỊ 1972-02-0 2 GB4242420Cẩy, Xã Hư24024 J02
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN N1954-05-0 1 KC4242420Thôn Hạ, T24080 I10
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN N1954-05-0 1 KC4242420Thôn Hạ, T24080 I10
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN N1954-05-0 1 KC4242420Thôn Hạ, T24080 I10
24024 2.03E+09 2022-11-2 ĐẶNG QUA1995-10-2 1 GB4242422Chí Mìu, X 24024 E01
24024 2.03E+09 2022-11-2 LƯƠNG TH1957-01-0 2 GB4242420Thôn Cảy, 24024 J40
24024 2.03E+09 2022-11-2 VŨ THỊ GI 1963-07-1 2 TQ4979731Thị trấn Ké24008 M47
24024 2.03E+09 2022-11-2 VŨ THỊ GI 1963-07-1 2 TQ4979731Thị trấn Ké24008 M47
24024 2.03E+09 2022-11-2 DƯƠNG THỊ 1949-01-0 2 CK2242420Thôn Đồng24080 E11
24024 2.03E+09 2022-11-2 DƯƠNG THỊ 1949-01-0 2 CK2242420Thôn Đồng24080 E11
24024 2.03E+09 2022-11-2 DƯƠNG THỊ 1949-01-0 2 CK2242420Thôn Đồng24080 E11
24024 2.03E+09 2022-11-2 VŨ THỊ LỘC1962-06-1 2 HT3242196Thị trấn K 24008 M47
24024 2.03E+09 2022-11-2 VŨ THỊ LỘC1962-06-1 2 HT3242196Thị trấn K 24008 M47
24024 2.03E+09 2022-11-2 LƯƠNG THỊ1979-08-0 2 GB4242420Quỳnh, Xã 24024 J40
24024 2.03E+09 2022-11-2 LƯƠNG THỊ1979-08-0 2 GB4242420Quỳnh, Xã 24024 J40
24024 2.03E+09 2022-11-2 VŨ VĂN HI1983-08-1 1 GB4242420Thôn Lèo, 24008 S80.0
24024 2.03E+09 2022-11-2 TRẦN VĂN1965-01-0 1 GB4242420Thôn Đồng24024 I10
24024 2.03E+09 2022-11-2 TRẦN VĂN1965-01-0 1 GB4242420Thôn Đồng24024 I10
24024 2.03E+09 2022-11-2 TRẦN VĂN1965-01-0 1 GB4242420Thôn Đồng24024 I10
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN TH 1952-11-1 2 HT3242196Xã Hương S24008 G46*
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN TH 1952-11-1 2 HT3242196Xã Hương S24008 G46*
24024 2.03E+09 2022-11-2 PHẠM THỊ 1973-06-1 2 GB4242420Thôn Bén R24008 E03
24024 2.03E+09 2022-11-2 LÊ VĂN TH 1944-12-0 1 HT2242420Xã Hương L24008 I10
24024 2.03E+09 2022-11-2 LÊ VĂN TH 1944-12-0 1 HT2242420Xã Hương L24008 I10
24024 2.03E+09 2022-11-2 LÊ VĂN TH 1944-12-0 1 HT2242420Xã Hương L24008 I10
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN TH 1980-09-2 2 GB4242420Thôn Má Bắ24092 G46*
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN TH 1980-09-2 2 GB4242420Thôn Má Bắ24092 G46*
24024 2.03E+09 2022-11-2 VI VĂN TH 1978-05-1 1 GB4242420Đồng Thủy,24024 M47
24024 2.03E+09 2022-11-2 LĂNG TIẾN2017-03-2 1 TE1242422TE- Thôn C24086 S50.0
24024 2.03E+09 2022-11-2 HOÀNG THỊ1956-03-0 2 BT2242420Thôn Phan 24085 I10
24024 2.03E+09 2022-11-2 HOÀNG THỊ1956-03-0 2 BT2242420Thôn Phan 24085 I10
24024 2.03E+09 2022-11-2 HOÀNG THỊ1956-03-0 2 BT2242420Thôn Phan 24085 I10
24024 2.03E+09 2022-11-2 CHU THỊ LỢ1966-01-0 2 GB4242420Thôn Đồng24024 M47
24024 2.03E+09 2022-11-2 CHU THỊ LỢ1966-01-0 2 GB4242420Thôn Đồng24024 M47
24024 2.03E+09 2022-11-2 VŨ THỊ NG1959-01-2 2 GB4242420TDP số 3, T24024 E78.2
24024 2.03E+09 2022-11-2 DIỆP THỊ 1970-04-0 2 CN3242420Cẩy, Xã Hư24086 M06
24024 2.03E+09 2022-11-2 DIỆP THỊ 1970-04-0 2 CN3242420Cẩy, Xã Hư24086 M06
24024 2.03E+09 2022-11-2 ĐÀO VĂN 1993-05-0 1 DN424241Thị trấn K 24009 S82.4
24024 2.03E+09 2022-11-2 TRẦN ĐĂN1953-10-1 1 HT3242196Xã Hương S24015 K05
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN T 1974-09-0 2 GB4242422Thôn Chí M24024 N39.0
24024 2.03E+09 2022-11-2 HÀ THỊ HẰ 1977-12-1 2 HN224242Cầu Đá, Xã24085 R10
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN T 1985-03-0 2 HC4242011Thôn Sậm, 24008 S90.0
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN T 1961-05-0 2 GD4242420TDP Số 3, T24024 I20.1
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN T 1961-05-0 2 GD4242420TDP Số 3, T24024 I20.1
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN TH 1967-07-1 2 HN224242Khu 3, Thị 24080 K03.3
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN TH 1967-07-1 2 HN224242Khu 3, Thị 24080 K03.3
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN TH 1953-05-2 2 TS2242420Thôn Ẻm, X24089 I10
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN TH 1953-05-2 2 TS2242420Thôn Ẻm, X24089 I10
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN TH 1953-05-2 2 TS2242420Thôn Ẻm, X24089 I10
24024 2.03E+09 2022-11-2 ĐỖ THỊ TH 1977-08-1 2 TN4242415Xã Hương S24008 H81
24024 2.03E+09 2022-11-2 ĐỖ THỊ TH 1977-08-1 2 TN4242415Xã Hương S24008 H81
24024 2.03E+09 2022-11-2 ĐỖ THỊ TH 1977-08-1 2 TN4242415Xã Hương S24008 H81
24024 2.03E+09 2022-11-2 MÔNG ĐỨC 1968-08-0 1 CB2242422QĐ 62- Thô24086 J40
24024 2.03E+09 2022-11-2 MÔNG ĐỨC 1968-08-0 1 CB2242422QĐ 62- Thô24086 J40
24024 2.03E+09 2022-11-2 NÔNG THỊ 1969-01-0 2 GB4242420Hương Thân 24024 J40
24024 2.03E+09 2022-11-2 NÔNG THỊ 1969-01-0 2 GB4242420Hương Thân 24024 J40
24024 2.03E+09 2022-11-2 NÔNG THỊ 1969-01-0 2 GB4242420Hương Thân 24024 J40
24024 2.03E+09 2022-11-2 ĐÀO THỊ T 1965-01-0 2 GB4242420Thôn Kép 124024 H81
24024 2.03E+09 2022-11-2 ĐÀO THỊ T 1965-01-0 2 GB4242420Thôn Kép 124024 H81
24024 2.03E+09 2022-11-2 ĐÀO THỊ T 1965-01-0 2 GB4242420Thôn Kép 124024 H81
24024 2.03E+09 2022-11-2 ĐỖ MINH 1976-12-0 1 HC4248400Thị trấn K 24085 K77*
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN TH 1950-11-1 2 CK2242422HĐKC-Thanh 24085 C73
24024 2.03E+09 2022-11-2 ĐỖ MẠNH 1958-01-0 1 TS2242420Thôn Hưởng 24086 K03.3
24024 2.03E+09 2022-11-2 ĐỖ MẠNH 1958-01-0 1 TS2242420Thôn Hưởng 24086 K03.3
24024 2.03E+09 2022-11-2 ĐỖ MẠNH 1958-01-0 1 TS2242420Thôn Hưởng 24086 K03.3
24024 2.03E+09 2022-11-2 THÂN VĂN1950-11-2 1 CB2242420Thôn Nội C24092 K03.3
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN TH 1939-06-0 2 BT2242420BTXH-T. Sậ24080 M47
24024 2.03E+09 2022-11-2 HÀ VĂN VÕ1985-01-0 1 HN224242Đồng Tâm,24086 S22.3
24024 2.03E+09 2022-11-2 HÀ VĂN VÕ1985-01-0 1 HN224242Đồng Tâm,24086 S22.3
24024 2.03E+09 2022-11-2 PHAN THỊ L1970-01-2 2 GB4242420TDP Hải, Th24008 L03
24024 2.03E+09 2022-11-2 PHAN THỊ L1970-01-2 2 GB4242420TDP Hải, Th24008 L03
24024 2.03E+09 2022-11-2 PHAN THỊ L1970-01-2 2 GB4242420TDP Hải, Th24008 L03
24024 2.03E+09 2022-11-2 ĐINH VĂN 1964-02-2 1 HT3240198Thị trấn K 24024 J40
24024 2.03E+09 2022-11-2 ĐINH VĂN 1964-02-2 1 HT3240198Thị trấn K 24024 J40
24024 2.03E+09 2022-11-2 BÙI THỊ Đ 1957-01-0 2 CB2242420Thôn Dinh,24080 K05
24024 2.03E+09 2022-11-2 BÙI THỊ Đ 1957-01-0 2 CB2242420Thôn Dinh,24080 K05
24024 2.03E+09 2022-11-2 BÙI THỊ Đ 1957-01-0 2 CB2242420Thôn Dinh,24080 K05
24024 2.03E+09 2022-11-1 ĐINH THẾ 1945-01-1 1 HT2242420Xã Hương S24086 M47
24024 2.03E+09 2022-11-1 PHẠM THỊ 1966-12-2 2 HD4242422Ngọc Sơn, 24085 M17
24024 2.03E+09 2022-11-1 ĐẶNG SỸ 1979-09-1 1 GB4242420TDP Dinh, T24008 M47
24024 2.03E+09 2022-11-2 ĐÀO THỊ S 1974-01-0 2 TQ4979794Thị trấn Ké24008 J40
24024 2.03E+09 2022-11-2 ĐÀO THỊ S 1974-01-0 2 TQ4979794Thị trấn Ké24008 J40
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN Đ1963-04-2 1 GB4242420TDP Cả, Th24024 I10
24024 2.03E+09 2022-11-2 TỪ THỊ BẢ 1963-01-2 2 HN224242Phú Lợi, X 24086 I20.0
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN TH 1996-05-2 2 DN424151Xã Minh Lư24262 N92.5
24024 2.03E+09 2022-11-2 TRIỆU TIẾN1954-11-0 1 CB2242421NĐ150/2006 24086 M47
24024 2.03E+09 2022-11-2 QUẢN THỊ 1963-01-0 2 GD4242422TDP Số 3, T24024 J20
24024 2.03E+09 2022-11-2 QUẢN THỊ 1963-01-0 2 GD4242422TDP Số 3, T24024 J20
24024 2.03E+09 2022-11-2 BÙI THỊ TH1993-05-0 2 DN424241Cầu Đá, Xã24008 E04.1
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN V1961-10-0 1 CB2242420Thôn Phú L24086 I10
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN V1961-10-0 1 CB2242420Thôn Phú L24086 I10
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN V1961-10-0 1 CB2242420Thôn Phú L24086 I10
24024 2.03E+09 2022-11-2 NHỮ VĂN 1971-08-0 1 TQ4979794Xã Hương S24008 K52.3
24024 2.03E+09 2022-11-2 ĐẶNG THỊ L1954-03-0 2 CN3242421TDP Dinh, T24024 N20.0
24024 2.03E+09 2022-11-2 TRẦN ĐÌNH1955-02-0 1 CB2242421Thôn Bằng,24083 I10
24024 2.03E+09 2022-11-2 TRẦN ĐÌNH1955-02-0 1 CB2242421Thôn Bằng,24083 I10
24024 2.03E+09 2022-11-2 TRẦN ĐÌNH1955-02-0 1 CB2242421Thôn Bằng,24083 I10
24024 2.03E+09 2022-11-2 VI THỊ NGH1983-09-1 2 DN424271Xã Hương S24297 I88
24024 2.03E+09 2022-11-2 LÂM VĂN B1991-07-2 1 DN427242Thôn 20, X24008 S60.2
24024 2.03E+09 2022-11-2 NÔNG THỊ 1960-08-1 2 TA4242420Xã Hương S24086 J40
24024 2.03E+09 2022-11-2 ĐẶNG THỊ 1970-01-0 2 GB4242420TDP Cả, Th24024 I10
24024 2.03E+09 2022-11-2 ĐẶNG THỊ 1970-01-0 2 GB4242420TDP Cả, Th24024 I10
24024 2.03E+09 2022-11-2 ĐẶNG THỊ 1970-01-0 2 GB4242420TDP Cả, Th24024 I10
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN N1960-04-1 1 BT2242420BTXH-T. Vạc24080 J20
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN N1960-04-1 1 BT2242420BTXH-T. Vạc24080 J20
24024 2.03E+09 2022-11-2 ĐẶNG THỊ 1957-06-0 2 GB4242420Thôn Hương 24024 G54.2
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN TH 1960-01-0 2 HN224242Thôn Cẩy, 24086 K03.3
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN TH 1960-01-0 2 HN224242Thôn Cẩy, 24086 K03.3
24024 2.03E+09 2022-11-2 HOÀNG THỊ1976-02-2 2 DN424241Xã Hương S24289 K29
24024 2.03E+09 2022-11-2 VƯƠNG VĂ1962-10-0 1 GB4242420Cần cốc, X 24024 I10
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN TH 1965-11-2 2 GB4242420TDP số 1, T24024 H81
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN TH 1965-11-2 2 GB4242420TDP số 1, T24024 H81
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN T 1943-01-0 2 HN224242TDP Lèo, Th24080 K03.3
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN T 1943-01-0 2 HN224242TDP Lèo, Th24080 K03.3
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN T 1943-01-0 2 HN224242TDP Lèo, Th24080 K03.3
24024 2.03E+09 2022-11-2 VŨ THỊ HO1970-04-0 2 GB4242420Phú Lợi, X 24024 M13
24024 2.03E+09 2022-11-2 VŨ THỊ HO1970-04-0 2 GB4242420Phú Lợi, X 24024 M13
24024 2.03E+09 2022-11-2 VŨ THỊ HO1970-04-0 2 GB4242420Phú Lợi, X 24024 M13
24024 2.03E+09 2022-11-2 DƯƠNG THỊ 1980-01-0 2 GB4242422Hạ, Xã Ngh24083 N39.0
24024 2.03E+09 2022-11-2 HOÀNG VĂ1949-10-1 1 CK2242420HĐKC-An Lạ24085 K03.3
24024 2.03E+09 2022-11-2 HOÀNG VĂ1949-10-1 1 CK2242420HĐKC-An Lạ24085 K03.3
24024 2.03E+09 2022-11-2 VŨ VĂN KI 1970-02-0 1 GB4242420Thôn Nội T24092 J40
24024 2.03E+09 2022-11-2 VŨ VĂN KI 1970-02-0 1 GB4242420Thôn Nội T24092 J40
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN TH 1966-06-1 2 DN424242Cầu Bằng, 24008 S60.2
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN TH 1966-06-1 2 DN424242Cầu Bằng, 24008 S60.2
24024 2.03E+09 2022-11-2 VI THỊ PH 1976-06-1 2 GB4242420Đồng Thủy,24024 K52.3
24024 2.03E+09 2022-11-2 NINH NGỌ2007-12-0 1 HS4242420Ao Keo, Xã24141 K52.3
24024 2.03E+09 2022-11-2 DIỆP THỊ 1958-01-0 2 HN224242Thôn Cẩy, 24086 M47
24024 2.03E+09 2022-11-2 LUÂN THỊ 1996-12-2 2 GB4242416Bừng Rồng,24140 O26
24024 2.03E+09 2022-11-1 ĐỖ THỊ NA1963-08-1 2 GB4242420Thôn Má Bắ24092 M47
24024 2.03E+09 2022-11-1 ĐẶNG THỊ 1981-09-0 2 GB4242420Thôn Tân H24087 M47
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGÔ THỊ T 1958-01-0 2 TS2242421TS- Thôn Đ24086 N20.0
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGÔ THỊ T 1958-01-0 2 TS2242421TS- Thôn Đ24086 N20.0
24024 2.03E+09 2022-11-2 VŨ VĂN T 1956-01-0 1 CK2242420Thôn Lèo, 24080 K21
24024 2.03E+09 2022-11-2 VŨ VĂN T 1956-01-0 1 CK2242420Thôn Lèo, 24080 K21
24024 2.03E+09 2022-11-2 PHAN THỊ 1956-10-1 2 GD4247938TDP Tân, Th24008 E11
24024 2.03E+09 2022-11-2 PHAN THỊ 1956-10-1 2 GD4247938TDP Tân, Th24008 E11
24024 2.03E+09 2022-11-2 PHAN THỊ 1956-10-1 2 GD4247938TDP Tân, Th24008 E11
24024 2.03E+09 2022-11-2 PHÙNG TIÊ2009-08-2 1 HS4242420Đồng Thủy,24086 R59.0
24024 2.03E+09 2022-11-2 LÊ THỊ TUY1959-05-0 2 HT3242196Xã Hương L24008 J40
24024 2.03E+09 2022-11-2 LÊ THỊ TUY1959-05-0 2 HT3242196Xã Hương L24008 J40
24024 2.03E+09 2022-11-2 ĐỖ THỊ LU 1960-12-1 2 HT3241596Thị trấn K 24080 J20
24024 2.03E+09 2022-11-2 ĐỖ THỊ LU 1960-12-1 2 HT3241596Thị trấn K 24080 J20
24024 2.03E+09 2022-11-2 LÀNH VĂN 1944-12-0 1 HT2242420Xã Quang T24085 L20
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN TH 1971-10-1 2 CN3242420TDP Số 1, T24024 I10
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN TH 1971-10-1 2 CN3242420TDP Số 1, T24024 I10
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN TH 1971-10-1 2 CN3242420TDP Số 1, T24024 I10
24024 2.03E+09 2022-11-2 CHU VĂN T1968-08-0 1 DT2242420Thôn Quất 24110 R10.1
24024 2.03E+09 2022-11-2 MAI VĂN T1962-08-2 1 HT3242420Xã Hương S24008 J01
24024 2.03E+09 2022-11-2 MAI VĂN T1962-08-2 1 HT3242420Xã Hương S24008 J01
24024 2.03E+09 2022-11-2 MAI VĂN T1962-08-2 1 HT3242420Xã Hương S24008 J01
24024 2.03E+09 2022-11-2 GIÁP THỊ H1960-05-1 2 TC3242422Thôn Vạc, T24080 M47
24024 2.03E+09 2022-11-2 GIÁP THỊ H1960-05-1 2 TC3242422Thôn Vạc, T24080 M47
24024 2.03E+09 2022-11-2 ĐẶNG THỊ 1954-06-0 2 CN3242420Cẩy, Xã Hư24086 I10
24024 2.03E+09 2022-11-2 ĐẶNG THỊ 1954-06-0 2 CN3242420Cẩy, Xã Hư24086 I10
24024 2.03E+09 2022-11-2 ĐẶNG THỊ 1954-06-0 2 CN3242420Cẩy, Xã Hư24086 I10
24024 2.03E+09 2022-11-2 TRƯƠNG TH 1964-09-1 2 GB4242420Thôn Chùa24092 I10
24024 2.03E+09 2022-11-2 TRƯƠNG TH 1964-09-1 2 GB4242420Thôn Chùa24092 I10
24024 2.03E+09 2022-11-2 TRƯƠNG TH 1964-09-1 2 GB4242420Thôn Chùa24092 I10
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN TH 1948-05-0 2 CK2242420Hoạt động 24092 I10
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN TH 1948-05-0 2 CK2242420Hoạt động 24092 I10
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN TH 1948-05-0 2 CK2242420Hoạt động 24092 I10
24024 2.03E+09 2022-11-2 THÂN VĂN1956-10-2 1 HT3242420Xã Quang T24085 K52.3
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN TH 1950-10-0 2 HT2242420Xã Hương S24024 M13
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN TH 1950-10-0 2 HT2242420Xã Hương S24024 M13
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN H1974-12-2 1 DN401011Phú Lợi, X 24008 E11
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN H1974-12-2 1 DN401011Phú Lợi, X 24008 E11
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN H1974-12-2 1 DN401011Phú Lợi, X 24008 E11
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN V1975-05-1 1 DN424241Thị trấn K 24008 I10
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN V1975-05-1 1 DN424241Thị trấn K 24008 I10
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN V1975-05-1 1 DN424241Thị trấn K 24008 I10
24024 2.03E+09 2022-11-2 CHU THỊ T 1979-02-0 2 DN424242Xã Hương S24009 J20
24024 2.03E+09 2022-11-2 HOÀNG VĂ1953-06-0 1 CB2242420NĐ 150- Qu24085 K52.3
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN VĂ 1952-05-2 1 CK2242420Hoạt động 24085 J40
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN VĂ 1952-05-2 1 CK2242420Hoạt động 24085 J40
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN TH 1950-11-2 2 CK2242420Thôn Cả, T 24080 K03.3
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN TH 1950-11-2 2 CK2242420Thôn Cả, T 24080 K03.3
24024 2.03E+09 2022-11-2 VŨ CHÍ GI 1979-03-1 1 CN3242420TDP Số 3, T24024 M47
24024 2.03E+09 2022-11-2 ĐẶNG ĐÌNH1950-06-1 1 CK2242422Thôn Cả, Th24080 J20
24024 2.03E+09 2022-11-2 LƯU THỊ H 1957-01-0 2 DT2242420Ao Cạn, Xã24269 K03.3
24024 2.03E+09 2022-11-2 LƯU THỊ H 1957-01-0 2 DT2242420Ao Cạn, Xã24269 K03.3
24024 2.03E+09 2022-11-2 HOÀNG VĂN 1942-01-0 1 HN224242Thôn Đông,24089 I10
24024 2.03E+09 2022-11-2 TRẦN CẢNH1972-04-1 1 GB4242420TDP Lèo, T 24008 J40
24024 2.03E+09 2022-11-2 VŨ SƠN HẢ1953-10-2 1 HT2248400Thị trấn K 24008 G58.0
24024 2.03E+09 2022-11-2 VŨ VĂN TH1965-07-2 1 CB2242422QĐ 62-Thôn 24086 K21
24024 2.03E+09 2022-11-2 HOÀNG THỊ1947-07-1 2 HT3242420Xã Đông Sơ24048 M19
24024 2.03E+09 2022-11-2 LÊ THỊ HIẾ 1981-08-1 2 CN3242420Thôn Phú L24086 G46*
24024 2.03E+09 2022-11-2 LÊ THỊ HIẾ 1981-08-1 2 CN3242420Thôn Phú L24086 G46*
24024 2.03E+09 2022-11-2 VŨ MẠNH 1971-01-0 1 GB4242420TDP số 3, T24024 I10
24024 2.03E+09 2022-11-2 TRẦN THỊ 1979-03-1 2 GD4242421TDP Lèo, T 24008 E05
24024 2.03E+09 2022-11-2 TRẦN THỊ 1979-03-1 2 GD4242421TDP Lèo, T 24008 E05
24024 2.03E+09 2022-11-2 TRẦN THỊ 1979-03-1 2 GD4242421TDP Lèo, T 24008 E05
24024 2.03E+09 2022-11-2 PHẠM VĂN1978-08-2 1 QN597660Hương Sơn,97035 M13
24024 2.03E+09 2022-11-2 ĐÀO VĂN T1952-07-2 1 GB4242420TDP Dinh, 24008 S60
24024 2.03E+09 2022-11-2 TRẦN THỊ 1973-10-1 2 GB4242420Thôn Thanh24008 I45
24024 2.03E+09 2022-11-1 NGUYỄN TH 1976-06-0 2 GB4242420Quỳnh, Xã 24024 M47
24024 2.03E+09 2022-11-2 VŨ THỊ CHÍ1961-04-1 2 GB4242420Thôn An Lạ24008 M19
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGÔ QUAN1968-05-0 1 GB4242420Thôn Đồn 124024 L04
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN VĂ 1954-06-0 1 CB2242420Thôn Bằng,24083 E11
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN VĂ 1954-06-0 1 CB2242420Thôn Bằng,24083 E11
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN VĂ 1954-06-0 1 CB2242420Thôn Bằng,24083 E11
24024 2.03E+09 2022-11-2 ĐẶNG NGỌ1955-09-0 1 CK2242420Thôn Hải, T24080 E11
24024 2.03E+09 2022-11-2 ĐẶNG NGỌ1955-09-0 1 CK2242420Thôn Hải, T24080 E11
24024 2.03E+09 2022-11-2 ĐẶNG NGỌ1955-09-0 1 CK2242420Thôn Hải, T24080 E11
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN X1950-10-0 1 CK2242420Thôn Tiền 24086 E11
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN X1950-10-0 1 CK2242420Thôn Tiền 24086 E11
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN X1950-10-0 1 CK2242420Thôn Tiền 24086 E11
24024 2.03E+09 2022-11-2 HÀ THỊ GH1956-05-0 2 TQ4979731Thị trấn Ké24008 I10
24024 2.03E+09 2022-11-2 HÀ THỊ GH1956-05-0 2 TQ4979731Thị trấn Ké24008 I10
24024 2.03E+09 2022-11-2 HÀ THỊ GH1956-05-0 2 TQ4979731Thị trấn Ké24008 I10
24024 2.03E+09 2022-11-2 ĐÀO VĂN 1947-05-0 1 CK2242420Chất độc H24086 M13
24024 2.03E+09 2022-11-2 VŨ THỊ TRÀ1951-06-0 2 KC4242420TDP Số 2, T24080 G61
24024 2.03E+09 2022-11-2 ĐẶNG VĂN1950-05-0 1 CN3242420TDP Tân, Th24024 I10
24024 2.03E+09 2022-11-2 ĐẶNG VĂN1950-05-0 1 CN3242420TDP Tân, Th24024 I10
24024 2.03E+09 2022-11-2 ĐẶNG VĂN1950-05-0 1 CN3242420TDP Tân, Th24024 I10
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN V1934-08-2 1 BT2242420BTXH-T.Hạ 24083 I10
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN V1934-08-2 1 BT2242420BTXH-T.Hạ 24083 I10
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN V1934-08-2 1 BT2242420BTXH-T.Hạ 24083 I10
24024 2.03E+09 2022-11-2 BÙI THỊ T 1978-04-1 2 GB4242421TDP Dinh, 24008 H81
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN TH 1954-06-0 2 CN3242420TDP Tân, Th24024 H81
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN V1958-03-1 1 CB2242422QĐ 62- Thô24083 I10
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN V1958-03-1 1 CB2242422QĐ 62- Thô24083 I10
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN V1958-03-1 1 CB2242422QĐ 62- Thô24083 I10
24024 2.03E+09 2022-11-2 VŨ VĂN H 1955-01-0 1 TQ4979731Hương Lạc,24008 E78.2
24024 2.03E+09 2022-11-2 VŨ VĂN LỘ1960-10-1 1 CK2242422Thôn Bằng,24083 I10
24024 2.03E+09 2022-11-2 VŨ VĂN LỘ1960-10-1 1 CK2242422Thôn Bằng,24083 I10
24024 2.03E+09 2022-11-2 VŨ VĂN LỘ1960-10-1 1 CK2242422Thôn Bằng,24083 I10
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN TH 1966-05-2 2 GB4249732Thôn Phú L24024 L04.0
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN TH 1966-05-2 2 GB4249732Thôn Phú L24024 L04.0
24024 2.03E+09 2022-11-2 TRẦN THỊ 1956-03-0 2 GB4242420Thôn Cảy, 24024 I10
24024 2.03E+09 2022-11-2 TRẦN THỊ 1956-03-0 2 GB4242420Thôn Cảy, 24024 I10
24024 2.03E+09 2022-11-2 TRẦN THỊ 1956-03-0 2 GB4242420Thôn Cảy, 24024 I10
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN TH 1964-12-1 2 GB4242420Đồi Bụt, X 24008 J20
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN TH 1964-12-1 2 GB4242420Đồi Bụt, X 24008 J20
24024 2.03E+09 2022-11-2 HÀ THỊ BẰ 1979-02-1 2 DN427241ống , Hươn24008 D26
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN NG 1994-11-2 1 HC4242416Xã Hương S24015 J40
24024 2.03E+09 2022-11-2 TRIỆU QUA2006-12-2 1 HS4242420Hưởng 6, X24008 S60.2
24024 2.03E+09 2022-11-2 TRIỆU QUA2006-12-2 1 HS4242420Hưởng 6, X24008 S60.2
24024 2.03E+09 2022-11-2 ĐỒNG THỊ 1948-02-0 2 CN3242420TDP Số 3, T24024 M17
24024 2.03E+09 2022-11-2 HOÀNG VĂ2001-06-3 1 CN3242420Chí Mìu, X 24086 S82.7
24024 2.03E+09 2022-11-2 LÝ THỊ NA 1956-03-2 2 GB4242420Đồng Thủy,24024 D21
24024 2.03E+09 2022-11-2 ĐỖ ĐỨC Đ 2000-04-2 1 DN424242Trường Sơn24002 S52.2
24024 2.03E+09 2022-11-2 HOÀNG THỊ1961-08-2 2 GB4242420Thôn thanh24008 Q44.6
24024 2.03E+09 2022-11-2 THÀNH THỊ1940-05-0 2 CK2242420Thôn Hương 24086 J20
24024 2.03E+09 2022-11-2 PHẠM TƯỜ2019-07-1 2 TE1242422THÔN CẢY,24086 J20
24024 2.03E+09 2022-11-2 ĐẶNG THỊ 1967-01-1 2 GB4242420Thôn Tiền 24024 G58.0
24024 2.03E+09 2022-11-2 ĐẶNG THỊ 1967-01-1 2 GB4242420Thôn Tiền 24024 G58.0
24024 2.03E+09 2022-11-2 ĐẶNG THỊ 1967-01-1 2 GB4242420Thôn Tiền 24024 G58.0
24024 2.03E+09 2022-11-2 TRƯƠNG T1993-07-1 2 DN424271Lèo, Thị tr 24008 N71.0
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN VĂ 1964-01-1 1 GB4242420Bến Lường,24008 D17.2
24024 2.03E+09 2022-11-2 CHU THỊ 1971-02-2 2 GB4242420Thôn Hưởng 24024 J15
24024 2.03E+09 2022-11-2 CHU THỊ 1971-02-2 2 GB4242420Thôn Hưởng 24024 J15
24024 2.03E+09 2022-11-2 TRƯƠNG TH 1964-01-0 2 DT2242420Thôn Khuân24086 I10
24024 2.03E+09 2022-11-2 GIÁP THỊ K1936-01-0 2 BT2242420BTXH-T. Đồ24086 H81
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN T 1984-11-1 2 DN424241Thị trấn Ké24262 E64
24024 2.03E+09 2022-11-2 DƯƠNG TH1960-10-1 2 HT3248401Xã Quang T24085 I20.1
24024 2.03E+09 2022-11-2 ĐOÀN NGỌ1946-02-1 1 HT2242420Xã Hương S24024 E11
24024 2.03E+09 2022-11-2 BÙI VĂN B 1946-04-1 1 CK2242420Thôn Cả, T 24080 E64
24024 2.03E+09 2022-11-2 HOÀNG THỊ1958-01-0 2 TC3242421Vợ BB-Quan 24085 M13
24024 2.03E+09 2022-11-2 HOÀNG THỊ1958-01-0 2 TC3242421Vợ BB-Quan 24085 M13
24024 2.03E+09 2022-11-2 TRẦN VĂN1953-02-0 1 CN3242420Cẩy, Xã Hư24086 L50.0
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN TH 1964-07-1 2 GD4242420TDP Vạc, T 24008 E05
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN TH 1964-07-1 2 GD4242420TDP Vạc, T 24008 E05
24024 2.03E+09 2022-11-2 HÀ QUANG1948-12-2 1 CK2242422CĐHH, Xã A24089 E11
24024 2.03E+09 2022-11-2 HÀ QUANG1948-12-2 1 CK2242422CĐHH, Xã A24089 E11
24024 2.03E+09 2022-11-2 HÀ QUANG1948-12-2 1 CK2242422CĐHH, Xã A24089 E11
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN TH 1969-10-1 2 GB4242420Phường Đa24020 N39.0
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN TH 1969-10-1 2 GB4242420Phường Đa24020 N39.0
24024 2.03E+09 2022-11-2 HOÀNG THỊ1959-01-0 2 DT2242420Thôn Hèo, 24086 J02
24024 2.03E+09 2022-11-2 TƯỜNG DU1971-11-1 1 GB4242420Thôn Ngọc24008 M13
24024 2.03E+09 2022-11-2 TRẦN VĂN1954-01-0 1 CK2242420Hoạt động 24085 G46*
24024 2.03E+09 2022-11-2 MAI THỊ D 1955-03-0 2 KC4242420Thôn Kép124086 L50.0
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN N1937-08-2 1 BT2242420BTXH. Thôn24080 I10
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN N1937-08-2 1 BT2242420BTXH. Thôn24080 I10
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN N1937-08-2 1 BT2242420BTXH. Thôn24080 I10
24024 2.03E+09 2022-11-2 ĐỖ THỊ ĐẾ 1962-07-1 2 KC4242420Thôn Hương 24086 G46*
24024 2.03E+09 2022-11-2 TÔ THỊ NG 1943-01-0 2 GB4242420Thôn Kép 124024 I10
24024 2.03E+09 2022-11-2 TÔ THỊ NG 1943-01-0 2 GB4242420Thôn Kép 124024 I10
24024 2.03E+09 2022-11-2 TÔ THỊ NG 1943-01-0 2 GB4242420Thôn Kép 124024 I10
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN TH 1970-04-2 2 CN3242420Cẩy, Xã Hư24086 I10
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN TH 1970-04-2 2 CN3242420Cẩy, Xã Hư24086 I10
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN TH 1970-04-2 2 CN3242420Cẩy, Xã Hư24086 I10
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN A2011-10-1 1 HS4242420Quang Hiển24085 K58
24024 2.03E+09 2022-11-2 HOÀNG TH1965-01-0 2 GB4242420Thôn Má Bắ24092 J02
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN TH 1968-01-0 2 GB4242721TDP Số 1, T24024 M16
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN TH 1968-01-0 2 GB4242721TDP Số 1, T24024 M16
24024 2.03E+09 2022-11-2 LÝ VĂN V 1993-08-0 1 DN424242Xã Hương S24009 S50.1
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN Q1967-05-2 1 CB2242422Thôn Phú L24086 E11
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN Q1967-05-2 1 CB2242422Thôn Phú L24086 E11
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN Q1967-05-2 1 CB2242422Thôn Phú L24086 E11
24024 2.03E+09 2022-11-2 ĐẶNG MAI1959-08-1 2 HT3248401Thị trấn K 24008 N39.0
24024 2.03E+09 2022-11-2 VI THỊ SƠN1963-01-0 2 GD4242420Thôn Hố Ca24024 S52.5
24024 2.03E+09 2022-11-2 ĐẶNG ĐÌN 1965-10-1 1 GB4242420TDP Dinh, 24008 M54.3
24024 2.03E+09 2022-11-2 LĂNG VĂN2004-09-2 1 GB4242420Đồng Thủy,24024 S52.3
24024 2.03E+09 2022-11-2 ĐẶNG THỊ 1972-10-1 2 GB4242422TDP Thanh24024 I10
24024 2.03E+09 2022-11-2 ĐẶNG THỊ 1972-10-1 2 GB4242422TDP Thanh24024 I10
24024 2.03E+09 2022-11-2 ĐẶNG THỊ 1972-10-1 2 GB4242422TDP Thanh24024 I10
24024 2.03E+09 2022-11-2 PHẠM THỊ 1971-09-1 2 GB4242420Thôn Cảy, 24024 E04.1
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN TH 1968-02-0 2 GB4242421Hương Thân 24024 E04.1
24024 2.03E+09 2022-11-2 TRIỆU THỊ 1968-02-0 2 GB4242420Hưởng 6, X24024 J20
24024 2.03E+09 2022-11-2 DƯƠNG XU1944-01-0 1 CK2242422Hoạt động 24086 G46*
24024 2.03E+09 2022-11-2 DƯƠNG XU1944-01-0 1 CK2242422Hoạt động 24086 G46*
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN T 1965-09-0 2 GB4242420Thôn Phú L24024 E04.1
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN T 1965-09-0 2 GB4242420Thôn Phú L24024 E04.1
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN TH 1963-07-0 2 GB4242421Thôn Càn, 24024 K52.3
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN X1971-01-1 1 HN224242Thôn Cẩy, 24086 I10
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN VĂ 1948-09-2 1 CK2242422TDP số 1, T24080 I10
24024 2.03E+09 2022-11-2 TĂNG VĂN1958-03-0 1 BT2242420BTXH-T. Cả24086 M47
24024 2.03E+09 2022-11-2 TĂNG VĂN1958-03-0 1 BT2242420BTXH-T. Cả24086 M47
24024 2.03E+09 2022-11-2 PHẠM THỊ 1979-10-0 2 DN424242Thôn Cẩy, 24008 S50.1
24024 2.03E+09 2022-11-2 PHẠM THỊ 1979-10-0 2 DN424242Thôn Cẩy, 24008 S50.1
24024 2.03E+09 2022-11-2 HOÀNG VĂ1961-01-0 1 HN224242Chí Mìu, X 24086 E04.1
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN T 1974-08-0 2 DK2242420Hố Dích, X 24269 M54.3
24024 2.03E+09 2022-11-2 CHU VĂN 1987-05-2 1 DT2242420Khuôn Kén,24134 J20
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN T 1974-06-0 2 GB4242420Quỳnh, Xã 24024 J40
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN T 1974-06-0 2 GB4242420Quỳnh, Xã 24024 J40
24024 2.03E+09 2022-11-2 TRẦN THỊ 1956-01-0 2 KC4242420Thanh Lươn 24085 E04.1
24024 2.03E+09 2022-11-2 TRẦN THỊ 1956-01-0 2 KC4242420Thanh Lươn 24085 E04.1
24024 2.03E+09 2022-11-2 PHAN THỊ 1957-04-2 2 GB4242420Thôn Hương 24024 S30.8
24024 2.03E+09 2022-11-2 PHAN THỊ 1957-04-2 2 GB4242420Thôn Hương 24024 S30.8
24024 2.03E+09 2022-11-2 CHU THỊ L 1972-01-0 2 DT2242420Thôn Hèo, 24086 E04
24024 2.03E+09 2022-11-2 CHU THỊ L 1972-01-0 2 DT2242420Thôn Hèo, 24086 E04
24024 2.03E+09 2022-11-2 ĐỖ THÀNH1978-12-1 1 GB4242420TDP số 2, T24024 I20.1
24024 2.03E+09 2022-11-2 NGUYỄN T 1971-01-0 2 GB4242420TDP Hải, Th24008 K52.3
24024 2.03E+09 2022-11-2 HOÀNG THỊ1956-08-2 2 HT3248405Xã Hương S24024 E04.1
24024 2.03E+09 2022-11-2 ĐẦU VĂN 1960-08-2 1 CB2242422QĐ 62 -Thô24086 K52.3
24024 2.03E+09 2022-11-2 HOÀNG THỊ1994-12-1 2 GD4242712TDP Vạc, T 24008 E04.1
24024 2.03E+09 2022-11-2 HOÀNG VĂ1961-10-0 1 CB2242420QĐ 62, Xã 24083 K03.3
24024 2.03E+09 2022-11-2 VŨ VĂN Đ 1973-01-0 1 CN3242420TDP Vạc, T 24024 J40
24024 2.03E+09 2022-11-2 LÊ NGỌC T1957-09-0 1 HT2242420Xã Hương L24008 K03.3
24024 2.03E+09 2022-11-2 VŨ VĂN P 1966-05-1 1 CK2242422Thôn Đình 24083 K03.3
24024 2.03E+09 2022-11-2 VŨ VĂN P 1966-05-1 1 CK2242422Thôn Đình 24083 K03.3
TEN_BENHTEN_BENHMA_CP TEN_CP ngaykq MO_TA ketqua MA_BAC_SI
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠONhịp chậm0017919/BYT-CCHN
TD: Viêm pTD: Viêm p18.0119.0 Chụp Xquang ngực thĐám mờ ran Đám mờ ran 037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Đau vùng cổĐau vùng cổ18.0086.0 Chụp Xquang cột sốngChưa thấy Chưa thấy 037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Vàng da khVàng da kh18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan- đườngHình ảnh na037934/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠONhịp xoang,0017919/BYT-CCHN
Nhiễm khuẩnNhiễm khuẩn18.0035.0 Siêu âm thai nhi trongSố lượng tha
Hình ảnh th037934/BYT-CCHN;033238/BYT-CCHN
Đau bụng vàĐau bụng và18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan- đườngGan nhiễm0017919/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
m
Đau bụng vàĐau bụng và18.0125.0 Chụp Xquang bụng khô Chưa thấy Chưa thấy 0017919/BYT-CCHN
Rối loạn chRối loạn ch18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan- đườngGan nhiễm037934/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
m
Các viêm khCác viêm kh18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan- đườngHình ảnh 037934/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Các viêm khCác viêm kh18.0043.0 Siêu âm khớp (gối, háKhớp khuỷuHình ảnh m037934/BYT-CCHN;033238/BYT-CCHN
Các viêm khCác viêm kh18.0104.0 Chụp Xquang khớp khu Thoái hóa Thoái hóa 037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Đau lưng cĐau lưng c18.0091.0 Chụp Xquang cột sốngCùng hóa đCùng hóa đ037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan- đườngGan nhiễm037934/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠONhịp xoang,037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Tiêu răng bTiêu răng b18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan- đườngHình ảnh 037934/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Tiêu răng bTiêu răng b18.0086.0 Chụp Xquang cột sốngThoái hóa đThoái hóa đ037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Tăng lipid Tăng lipid 18.0086.0 Chụp Xquang cột sốngThoái hóa đThoái hóa đ037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠONhịp xoang,0017919/BYT-CCHN
Tăng lipid Tăng lipid 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan- đườngHình ảnh 037934/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Kinh nguyệKinh nguyệ18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan- đườngHình ảnh d0017921/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan- đườngHình ảnh 0017919/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h0017919/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠONhịp xoang,0017919/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan- đườngHình ảnh s 0017919/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h0017919/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠONhịp xoang,0017919/BYT-CCHN
Bướu giáp Bướu giáp 18.0001.0 Siêu âm tuyến giáp Tuyến giápHình ảnh b037934/BYT-CCHN;033238/BYT-CCHN
Bướu giáp Bướu giáp 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠONhịp xoang,037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Cơn đau thCơn đau th18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan- đườngHình ảnh 037934/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Cơn đau thCơn đau th18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Cơn đau thCơn đau th21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠONhịp nhanh037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Thoái hóa cThoái hóa c18.0091.0 Chụp Xquang cột sốngThoái hóa đThoái hóa đ037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Các viêm kCác viêm k18.0043.0 Siêu âm khớp (gối, háKhớp khuỷuHình ảnh m037934/BYT-CCHN;033238/BYT-CCHN
Các viêm kCác viêm k18.0104.0 Chụp Xquang khớp khu Chưa thấy Chưa thấy 037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Thoái hóa cThoái hóa c18.0091.0 Chụp Xquang cột sốngThoái hóa Thoái hóa 037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Đau vùng cĐau vùng c18.0086.0 Chụp Xquang cột sốngThoái hóa Thoái hóa 037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Hội chứng Hội chứng 18.0001.0 Siêu âm tuyến giáp Tuyến giápHình ảnh t 037934/BYT-CCHN;033238/BYT-CCHN
Hội chứng Hội chứng 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan- đườngGan nhiễm037934/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Hội chứng Hội chứng 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠONhịp xoang,037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Tổn thươngTổn thương18.0100.0 Chụp Xquang khớp vaiChưa thấy Chưa thấy 037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Tổn thươngTổn thương18.0101.0 Chụp Xquang khớp vaiChưa thấy Chưa thấy 037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Chăm sóc bàChăm sóc bà18.0035.0 Siêu âm thai nhi trongSố lượng tha
Hình ảnh th0017921/BYT-CCHN;033238/BYT-CCHN
Thoái hóa cThoái hóa c18.0091.0 Chụp Xquang cột sốngThoái hóa đThoái hóa đ037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Biến đổi khBiến đổi kh18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan- đườngHình ảnh ổ0017921/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan- đườngHình ảnh 0017919/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h0017919/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠONhịp xoang,0017919/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan- đườngHình ảnh cặ0017919/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h0017919/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠONhịp xoang,0017919/BYT-CCHN
Viêm gan viViêm gan vi18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan- đườngHình ảnh ổ037934/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan- đườngHình ảnh 0017919/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h0017919/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠONhịp xoang,0017919/BYT-CCHN
Bệnh khác Bc ệnh khác 1c 8.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan- đườngHình ảnh po037934/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0043.0 Siêu âm khớp (gối, háKhớp gối pHình ảnh k037934/BYT-CCHN;033238/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0112.0 Chụp Xquang khớp gốiQuá phát gaQuá phát ga037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠONhịp xoang,037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Bệnh mạchBệnh mạch18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan- đườngHình ảnh sỏ037934/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Bệnh mạchBệnh mạch18.0086.0 Chụp Xquang cột sốngThoái hóa đThoái hóa đ037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Thoái hóa Thoái hóa 18.0043.0 Siêu âm khớp (gối, háKhớp gối pHình ảnh k037934/BYT-CCHN;033238/BYT-CCHN
Thoái hóa Thoái hóa 18.0112.0 Chụp Xquang khớp gốiGai xương Gai xương 037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Thoái hóa Thoái hóa 18.0117.0 Chụp Xquang xương gGai xương Gai xương 037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Thoái hóa Thoái hóa 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan- đườngGan nhiễm037934/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Thoái hóa Thoái hóa 18.0091.0 Chụp Xquang cột sốngThoái hóa đThoái hóa đ037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Thoái hóa Thoái hóa 18.0125.0 Chụp Xquang bụng khô Ổ bụng nhiỔ bụng nhi037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Thoái hóa cThoái hóa c18.0091.0 Chụp Xquang cột sốngThoái hóa đThoái hóa đ037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Mày đay dịMày đay dị18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan- đườngGan nhiễm037934/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
TD: U lành TD: U lành 18.0054.0 Siêu âm tuyến vú hai Tuyến vú ph
TD :Hình ả 037934/BYT-CCHN;033238/BYT-CCHN
Viêm gan viViêm gan vi18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan- đườngHình ảnh n037934/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Viêm gan viViêm gan vi18.0091.0 Chụp Xquang cột sốngThoái hóa đThoái hóa đ037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Nhiễm khuẩnNhiễm khuẩn18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan- đườngCặn thận tr037934/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Các bệnh cộCác bệnh cộ18.0086.0 Chụp Xquang cột sốngChẩm hóa đChẩm hóa đ037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Các bệnh cộCác bệnh cộ18.0091.0 Chụp Xquang cột sốngGai đôi đốtGai đôi đốt037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Rối loạn vàRối loạn và18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Rối loạn vàRối loạn và21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠONhịp xoang,037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠONhịp xoang,037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Thoái hóa Thoái hóa 18.0091.0 Chụp Xquang cột sốngThoái hóa đThoái hóa đ037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Suy dinh dưSuy dinh dư18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan- đườngHình ảnh 0017921/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠONhịp xoang,037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Tiêu răng Tiêu răng 18.0001.0 Siêu âm tuyến giáp Tuyến giápHình ảnh t 037934/BYT-CCHN;033238/BYT-CCHN
Tiêu răng Tiêu răng 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠONhịp xoang,037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Mày đay dịMày đay dị18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan- đườngGan nhiễm037934/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Thoái hóa cThoái hóa c18.0091.0 Chụp Xquang cột sốngHình ảnh thHình ảnh th033238/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h0017921/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Bệnh suy nBệnh suy n18.0086.0 Chụp Xquang cột sốngThoái hóa Thoái hóa 037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Tổn thươngTổn thương18.0054.0 Siêu âm tuyến vú hai Tuyến vú pHình ảnh h037934/BYT-CCHN;033238/BYT-CCHN
Sỏi thận tr Sỏi thận tr 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan- đường Gan nhiễm037934/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
m
U ác của g U ác của g 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan- đường U gan phải 037934/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Bệnh đái thBệnh đái th21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang,0017919/BYT-CCHN
Các viêm kCác viêm k18.0043.0 Siêu âm khớp (gối, háKhớp gối pHình ảnh dà 037934/BYT-CCHN;033238/BYT-CCHN
Các viêm kCác viêm k18.0112.0 Chụp Xquang khớp gốiGai mâm chGai mâm ch037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
U mỡ lành U t mỡ lành 1t 8.0044.0 Siêu âm phần mềm (da Vùng sườnTD : U mỡ 037934/BYT-CCHN;033238/BYT-CCHN
Nhiễm độcNhiễm độc18.0001.0 Siêu âm tuyến giáp Tuyến giápHình ảnh b037934/BYT-CCHN;033238/BYT-CCHN
Nhiễm độcNhiễm độc21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang,037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Bệnh trào Bệnh trào 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Bệnh trào Bệnh trào 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang,037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Đau vùng cĐau vùng c18.0086.0 Chụp Xquang cột sốngChưa thấy Chưa thấy 037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Sự có mặt Sự có mặt 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang,037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan- đường Gan nhiễm037934/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang,037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Chăm sóc bChăm sóc b18.0035.0 Siêu âm thai nhi trongSố lượng tha
Hình ảnh th0017921/BYT-CCHN;033238/BYT-CCHN
Tăng sản tuTăng sản tu18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan- đường Gan nhiễm037934/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Sốt không Sốt không 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h0017921/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Bướu không Bướu không 18.0001.0 Siêu âm tuyến giáp Tuyến giápHình ảnh bư 037934/BYT-CCHN;033238/BYT-CCHN
Bướu không Bướu không 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang,037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quả haPhế quả ha037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang,037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Đau lưng; tĐau lưng; t18.0091.0 Chụp Xquang cột sốngThoái hóa đThoái hóa đ037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Đau lưng; tĐau lưng; t18.0112.0 Chụp Xquang khớp gốiGai xương Gai xương 037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Đau vùng cĐau vùng c18.0086.0 Chụp Xquang cột sốngThoái hóa Thoái hóa 0017919/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan- đường Nang thận 0017919/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h0017919/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang,0017919/BYT-CCHN
Viêm gan viViêm gan vi18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan- đường Hình ảnh cặ037934/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Thoái hóa Thoái hóa 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan- đường Hình ảnh sỏ037934/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Thoái hóa Thoái hóa 18.0091.0 Chụp Xquang cột sốngThoái hóa đThoái hóa đ037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan- đường Hình ảnh c0017919/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h0017919/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang,0017919/BYT-CCHN
Ù tai; TăngÙ tai; Tăng18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan- đường Hình ảnh 037934/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Viêm mũi xo Viêm mũi xo 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan- đường Gan nhiễm037934/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Tăng lipid Tăng lipid 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan- đường Hình ảnh 037934/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Viêm gan viViêm gan vi18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan- đường Hình ảnh n037934/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Nhiễm khuẩn Nhiễm khuẩn 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan- đường Gan nhiễm037934/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
m
Nhiễm khuẩn Nhiễm khuẩn 18.0091.0 Chụp Xquang cột sốngThoái hóa đThoái hóa đ037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Nhiễm khuẩn Nhiễm khuẩn 18.0125.0 Chụp Xquang bụng khô Sỏi cản quaSỏi cản qua037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Viêm họngViêm họng18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan- đườngGan nhiễm0017919/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
m
Bệnh lý tănBệnh lý tăn18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h0017919/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠONhịp chậm0017919/BYT-CCHN
x
Bướu giáp Bướu giáp 18.0001.0 Siêu âm tuyến giáp Tuyến giápHình ảnh b037934/BYT-CCHN;033238/BYT-CCHN
Bướu giáp Bướu giáp 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan- đườngHình ảnh cặ037934/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Bướu giáp Bướu giáp 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠONhịp xoang,037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Viêm hạch Viêm hạch 18.0044.0 Siêu âm phần mềm (da Vùng cổ gáy
Hình ảnh v037934/BYT-CCHN;033238/BYT-CCHN
Mày đay dịMày đay dị18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan- đườngSỏi thận ha037934/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Mày đay dịMày đay dị18.0091.0 Chụp Xquang cột sốngThoái hóa đThoái hóa đ037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Rối loạn chRối loạn ch21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠONhịp xoang,037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Đau bụng kĐau bụng k18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan- đườngGan nhiễm037934/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Sốt không Sốt không 18.0086.0 Chụp Xquang cột sốngThoái hóa Thoái hóa 037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Sốt không Sốt không 18.0091.0 Chụp Xquang cột sốngThoái hóa đThoái hóa đ037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Tiêu răng bTiêu răng b18.0091.0 Chụp Xquang cột sốngThoái hóa đThoái hóa đ037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Chăm sóc bà Chăm sóc bà 18.0034.0 Siêu âm thai nhi tron Số lượng tha
Hình ảnh tú0017921/BYT-CCHN;033238/BYT-CCHN
Tổn thươngTổn thương18.0107.0 Chụp Xquang xương cổ Chưa thấy Chưa thấy 037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h0017919/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h0017919/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠONhịp xoang,0017919/BYT-CCHN
Tiêu răng Tiêu răng 18.0086.0 Chụp Xquang cột sốngThoái hóa Thoái hóa 037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Tiêu răng Tiêu răng 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠONhịp nhanh037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Các viêm kCác viêm k18.0080.0 Chụp Xquang khớp thChưa thây Chưa thây 037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Nhiễm độcNhiễm độc18.0001.0 Siêu âm tuyến giáp Tuyến giápHình ảnh b037934/BYT-CCHN;033238/BYT-CCHN
Nhiễm độcNhiễm độc21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO- Nhịp xoan037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Bướu giáp Bướu giáp 18.0001.0 Siêu âm tuyến giáp Tuyến giápHình ảnh b037934/BYT-CCHN;033238/BYT-CCHN
Bướu giáp Bướu giáp 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO- Nhịp xoan037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h0017921/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Đau ngực kĐau ngực k18.0091.0 Chụp Xquang cột sốngThoái hóa đThoái hóa đ037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Đau ngực kĐau ngực k21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠONhịp xoang,037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Rối loạn gi Rối loạn gi 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan- đườngGan nhiễm037934/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Thoái hóa Thoái hóa 18.0086.0 Chụp Xquang cột sốngThoái hóa đThoái hóa đ037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Thoái hóa Thoái hóa 18.0091.0 Chụp Xquang cột sốngThoái hóa đThoái hóa đ037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Thoái hóa kThoái hóa k18.0112.0 Chụp Xquang khớp gốiGai xương Gai xương 037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan- đườngHình ảnh s 0017919/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h0017919/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠONhịp xoang,0017919/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠONhịp xoang,037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠONhịp xoang,0017919/BYT-CCHN
Các bệnh kCác bệnh k18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan- đườngHình ảnh g037934/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Các bệnh kCác bệnh k18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Các bệnh kCác bệnh k21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠONhịp xoang,037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Viêm mũi xViêm mũi x18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan- đườngHình ảnh th0017919/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Viêm mũi xViêm mũi x18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h0017919/BYT-CCHN
Gãy xươngGãy xương18.0116.0 Chụp Xquang xương bà Gãy đầu gầGãy đầu gầ037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Thoái hóa Thoái hóa 18.0112.0 Chụp Xquang khớp gối- Hình ảnh - Hình ảnh 033238/BYT-CCHN
Bệnh mạchBệnh mạch06.0038.1 Đo điện não vi tính - Hoạt độngTD: Suy giả033238/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Bệnh mạchBệnh mạch18.0086.0 Chụp Xquang cột sốngThoái hóa đThoái hóa đ033238/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Tăng sản tuTăng sản tu18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan- đườngHình ảnh U037934/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠONhịp xoang,037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Suy thận mạSuy thận mạ18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan- đườngHình ảnh s 037934/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Thoái hóa cThoái hóa c18.0091.0 Chụp Xquang cột sốngThoái hóa đThoái hóa đ037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Loét dạ dàyLoét dạ dày18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan- đườngGan nhiễm0017919/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Loét dạ dàyLoét dạ dày18.0125.0 Chụp Xquang bụng khô Chưa thấy Chưa thấy 0017919/BYT-CCHN
Di chứng củDi chứng củ18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan- đườngHình ảnh c0017921/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan- đườngHình ảnh s 0017919/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h0017919/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠONhịp xoang,0017919/BYT-CCHN
Tràn dịch kTràn dịch k18.0043.0 Siêu âm khớp (gối, háKhớp gối pHình ảnh dị037934/BYT-CCHN;033238/BYT-CCHN
Tràn dịch kTràn dịch k18.0112.0 Chụp Xquang khớp gốiChưa thấy Chưa thấy 037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan- đườngHình ảnh g0017919/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h0017919/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠONhịp xoang,0017919/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan- đườngHình ảnh s 0017919/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h0017919/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠONhịp xoang,0017919/BYT-CCHN
Xơ gan kháXơ gan khá18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan- đườngNhu mô gan 037934/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Thoái hóa cThoái hóa c18.0086.0 Chụp Xquang cột sốngThoái hóa Thoái hóa 033238/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠONhịp chậm0017919/BYT-CCHN
x
Bệnh CrohnBệnh Crohn18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan- đườngHình ảnh sỏ037934/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Bệnh dây tBệnh dây t18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Bệnh dây tBệnh dây t21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠONhịp xoang,037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Di chứng c Di chứng c 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan- đườngHình ảnh cặ0017921/BYT-CCHN
Tăng lipid Tăng lipid 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan- đườngHình ảnh 037934/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Các viêm khCác viêm kh18.0043.0 Siêu âm khớp (gối, háKhớp gối pHình ảnh k037934/BYT-CCHN;033238/BYT-CCHN
Các viêm khCác viêm kh18.0112.0 Chụp Xquang khớp gốiGai mâm chGai mâm ch037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Thoái hóa cThoái hóa c18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan- đườngHình ảnh c0017919/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Thoái hóa cThoái hóa c18.0091.0 Chụp Xquang cột sốngThoái hóa đThoái hóa đ0017919/BYT-CCHN
Thoái hóa cThoái hóa c18.0098.0 Chụp Xquang khung cChưa thấy Chưa thấy 0017919/BYT-CCHN
Viêm da cơViêm da cơ18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan- đườngGan nhiễm037934/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Các viêm khCác viêm kh18.0043.0 Siêu âm khớp (gối, háKhớp gối pHình ảnh k033238/BYT-CCHN
Các viêm khCác viêm kh18.0112.0 Chụp Xquang khớp gốiGai mâm chGai mâm ch033238/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Thoái hóa cThoái hóa c18.0091.0 Chụp Xquang cột sốngThoái hóa đThoái hóa đ033238/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Thoái hóa cThoái hóa c18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h033238/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Tổn thươngTổn thương18.0108.0 Chụp Xquang xương bà Chưa thấy Chưa thấy 033238/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Tổn thươngTổn thương18.0116.0 Chụp Xquang xương bà Chưa thấy Chưa thấy 037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Loét dạ dàyLoét dạ dày18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan- đườngHình ảnh 037934/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Tổn thươngTổn thương18.0100.0 Chụp Xquang khớp vaiMờ bờ ổ chMờ bờ ổ ch037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Hội chứng Hội chứng 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Hội chứng Hội chứng 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠONhịp xoang,037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Mày đay dịMày đay dị18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan- đườngGan nhiễm037934/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Các viêm khCác viêm kh18.0043.0 Siêu âm khớp (gối, háKhớp gối pHình ảnh k037934/BYT-CCHN;033238/BYT-CCHN
Các viêm khCác viêm kh18.0112.0 Chụp Xquang khớp gốiGai mâm chGai mâm ch037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠONhịp xoang,0017919/BYT-CCHN
thoái hóa cthoái hóa c18.0091.0 Chụp Xquang cột sốngThoái hóa đThoái hóa đ033238/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Đau lưng cĐau lưng c18.0091.0 Chụp Xquang cột sốngThoái hóa Thoái hóa 033238/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Các viêm kCác viêm k18.0115.0 Chụp Xquang xương cổ Gai xương Gai xương 033238/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Tiêu răng bTiêu răng b18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan- đườngHình ảnh c037934/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Tiêu răng Tiêu răng 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan- đườngNhu mô gan 037934/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Rối loạn chRối loạn ch18.0086.0 Chụp Xquang cột sốngThoái hóa Thoái hóa 037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Đau vùng cĐau vùng c18.0086.0 Chụp Xquang cột sốngThoái hóa Thoái hóa 033238/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Loét dạ dàyLoét dạ dày18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan- đườngHình ảnh 037934/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Loét dạ dàyLoét dạ dày18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Loét dạ dàyLoét dạ dày21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠONhịp xoang,037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Tăng lipid Tăng lipid 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan- đườngGan nhiễm0017919/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Chăm sóc bàChăm sóc bà18.0036.0 Siêu âm thai nhi trongSố lượng tha
Hình ảnh th0017921/BYT-CCHN;033238/BYT-CCHN
Các viêm kCác viêm k18.0002.0 Siêu âm các tuyến nư- Tuyến nưHình ảnh h033238/BYT-CCHN
Các viêm kCác viêm k18.0080.0 Chụp Xquang khớp thChưa thấy Chưa thấy 033238/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Viêm mũi xViêm mũi x18.0072.0 Chụp Xquang Blondeau Quá phát xQuá phát x0017921/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Viêm mũi xViêm mũi x18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h0017921/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Thoái hóa Thoái hóa 18.0112.0 Chụp Xquang khớp gối- Hình ảnh - Hình ảnh 033238/BYT-CCHN
Thoái hóa cThoái hóa c18.0086.0 Chụp Xquang cột sốngThoái hóa đThoái hóa đ033238/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Thoái hóa cThoái hóa c18.0091.0 Chụp Xquang cột sốngThoái hóa đThoái hóa đ033238/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Viêm tai g Viêm tai g 18.0078.0 Chụp Xquang SchullerMờ hệ thốnMờ hệ thốn037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Rối loạn nhRối loạn nh18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Rối loạn nhRối loạn nh21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠONhịp nhanh037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan- đườngGan nhiễm0017919/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
m
Bệnh lý tănBệnh lý tăn18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h0017919/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠONhịp xoang,0017919/BYT-CCHN
thoái hóa cthoái hóa c18.0091.0 Chụp Xquang cột sốngThoái hóa đThoái hóa đ033238/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Suy mòn; RSuy mòn; R18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan- đườngHình ảnh g037934/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
U mỡ lành Ut mỡ lành 1t 8.0044.0 Siêu âm phần mềm (da Dưới ngón TD
I : U bã 037934/BYT-CCHN;033238/BYT-CCHN
U mỡ lành Ut mỡ lành 2t 1.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠONhịp xoang,037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Tiêu răng bTiêu răng b18.0108.0 Chụp Xquang xương bà Chưa thấy Chưa thấy 037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Đụng giập Đụng giập 18.0115.0 Chụp Xquang xương cổ Chưa thấy Chưa thấy 037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Đau bụng vĐau bụng v18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan- đườngHình ảnh cặ037934/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Sỏi mật; T Sỏi mật; T 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan- đườngGan nhiễm037934/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
m
Viêm thanhViêm thanh18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan- đườngHình ảnh na037934/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Viêm thanhViêm thanh18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Viêm thanhViêm thanh21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠONhịp xoang,037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠONhịp xoang,037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan- đường Hình ảnh 0017919/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h0017919/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang,0017919/BYT-CCHN
Bướu giáp Bướu giáp 18.0001.0 Siêu âm tuyến giáp Tuyến giápHình ảnh b037934/BYT-CCHN;033238/BYT-CCHN
Bướu giáp Bướu giáp 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang,037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Tổn thươngTổn thương18.0043.0 Siêu âm khớp (gối, háKhớp vai pHình ảnh k037934/BYT-CCHN;033238/BYT-CCHN
Tổn thươngTổn thương18.0100.0 Chụp Xquang khớp vaiMờ bờ ổ chMờ bờ ổ ch037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Tổn thươngTổn thương18.0101.0 Chụp Xquang khớp vaiMờ bờ ổ chMờ bờ ổ ch037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang,0017919/BYT-CCHN
Thoái hóa Thoái hóa 18.0086.0 Chụp Xquang cột sốngThoái hóa Thoái hóa 033238/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Tăng sản tuTăng sản tu18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan- đường Gan nhiễm0017919/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
m
Viêm phế qViêm phế q18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang,037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Sỏi thận p Sỏi thận p 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan- đường Sỏi thận ph037934/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Đau bụng vàĐau bụng và18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan- đường Hình ảnh n037934/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Đau bụng vàĐau bụng và18.0125.0 Chụp Xquang bụng khô Quai đại trQuai đại tr037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Bướu giáp Bướu giáp 18.0001.0 Siêu âm tuyến giáp Tuyến giápHìnhp ảnh b037934/BYT-CCHN;033238/BYT-CCHN
Bướu giáp Bướu giáp 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang,037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Các viêm khCác viêm kh18.0107.0 Chụp Xquang xương cổ Chưa thấy Chưa thấy 033238/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Hội chứng Hội chứng 18.0086.0 Chụp Xquang cột sốngChưa thấy Chưa thấy 037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Loét dạ dàyLoét dạ dày18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan- đường Hình ảnh 037934/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan- đường Gan nhiễm0017919/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
m
Bệnh đái t Bệnh đái t 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h0017919/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang,0017919/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang,0017919/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan- đường Hình ảnh n0017919/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0119.0 Chụp Xquang ngực th1Phế quản 1Phế quản 0017919/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang,0017919/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan- đường Gan nhiễm0017919/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h0017919/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang,0017919/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan- đường Hình ảnh sỏ0017919/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h0017919/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang,0017919/BYT-CCHN
Các viêm khCác viêm kh18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan- đường Gan nhiễm037934/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
m
Các viêm khCác viêm kh18.0115.0 Chụp Xquang xương cổ Chưa thấy Chưa thấy 037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Đau bụng kĐau bụng k18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan- đường Hình ảnh c037934/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Đau bụng kĐau bụng k18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Đau bụng kĐau bụng k21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang,037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Đau bụng kĐau bụng k18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan- đường Hình ảnh c037934/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Đau bụng kĐau bụng k18.0125.0 Chụp Xquang bụng khô Chưa thấy Chưa thấy 037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan- đường Hình ảnh 0017919/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h0017919/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang,0017919/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan- đường Hình ảnh cặ0017919/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h0017919/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang,0017919/BYT-CCHN
Hội chứng Hội chứng 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thKhông thấyKhông thấy037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Hội chứng Hội chứng 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang,037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Đau và tìnhĐau và tình18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan- đường Sỏi thận tr 0017921/BYT-CCHN
Viêm họngViêm họng18.0001.0 Siêu âm tuyến giáp Tuyến giápHình ảnh t 037934/BYT-CCHN;033238/BYT-CCHN
Viêm họngViêm họng18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Viêm mũi xViêm mũi x18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h0017919/BYT-CCHN
thoái hóa thoái hóa 18.0043.0 Siêu âm khớp (gối, háKhớp gối pHình ảnh k033238/BYT-CCHN
thoái hóa thoái hóa 18.0112.0 Chụp Xquang khớp gốiGai xương Gai xương 033238/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Các viêm kCác viêm k18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan- đường Dịch cùng đ0017921/BYT-CCHN
Gai Xương Gai Xương 18.0117.0 Chụp Xquang xương gGai xương Gai xương 033238/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Tổn thươngTổn thương18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan- đường Gan nhiễm037934/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Tổn thươngTổn thương18.0091.0 Chụp Xquang cột sốngThoái hóa đThoái hóa đ037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Tổn thươngTổn thương18.0100.0 Chụp Xquang khớp vaiMờ bờ ổ chMờ bờ ổ ch037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Viêm tai g Viêm tai g 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan- đường Hình ảnh n037934/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Viêm tai g Viêm tai g 18.0054.0 Siêu âm tuyến vú hai Tuyến vú pTD : Hình 037934/BYT-CCHN;033238/BYT-CCHN
Viêm tai g Viêm tai g 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Viêm tai g Viêm tai g 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang,037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Viêm phổi,Viêm phổi,18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h0017919/BYT-CCHN
Hội chứng Hội chứng 18.0086.0 Chụp Xquang cột sốngThoái hóa Thoái hóa 033238/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
thoái hóa cthoái hóa c18.0086.0 Chụp Xquang cột sốngThoái hóa Thoái hóa 033238/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang,0017919/BYT-CCHN
Sâu răng 1 Sâu răng 1 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang,037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Bướu giáp Bướu giáp 18.0001.0 Siêu âm tuyến giáp Tuyến giápHình ảnh b037934/BYT-CCHN;033238/BYT-CCHN
Bướu giáp Bướu giáp 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Bướu giáp Bướu giáp 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang,037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Thoái hóa kThoái hóa k18.0001.0 Siêu âm tuyến giáp Tuyến giápHình ảnh t 033238/BYT-CCHN
Thoái hóa kThoái hóa k18.0043.0 Siêu âm khớp (gối, háKhớp gối pHình ảnh k033238/BYT-CCHN
Thoái hóa kThoái hóa k18.0086.0 Chụp Xquang cột sốngThoái hóa Thoái hóa 033238/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Thoái hóa kThoái hóa k18.0112.0 Chụp Xquang khớp gốiGai xương Gai xương 033238/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Đau bụng vĐau bụng v18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan- đường Hình ảnh sỏ037934/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Đau bụng vĐau bụng v18.0125.0 Chụp Xquang bụng khô Quai địa trQuai địa tr037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Các viêm kCác viêm k18.0116.0 Chụp Xquang xương bà Chưa thấy Chưa thấy 033238/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Viêm mũi Viêm mũi 18.0072.0 Chụp Xquang Blondeau Mờ hốc mũi Mờ hốc mũi 037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Bướu giáp Bướu giáp 18.0001.0 Siêu âm tuyến giáp Tuyến giápHình ảnh b037934/BYT-CCHN;033238/BYT-CCHN
Hội chứng Hội chứng 18.0086.0 Chụp Xquang cột sốngThoái hóa Thoái hóa 037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang,0017919/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0117.0 Chụp Xquang xương gGai xương G g ai xương 0g37934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang,037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠONhịp xoang,037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Chăm sóc bàChăm sóc bà18.0036.0 Siêu âm thai nhi trongSố lượng tha
Hình ảnh th0017921/BYT-CCHN;033238/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan- đườngHình ảnh n0017919/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h0017919/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠONhịp xoang,0017919/BYT-CCHN
Rối loạn chRối loạn ch18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan- đườngGan nhiễm037934/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Bướu không Bướu không 18.0001.0 Siêu âm tuyến giáp Tuyến giápHình ảnh b0017919/BYT-CCHN;033238/BYT-CCHN
Bướu không Bướu không 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠONhịp xoang,0017919/BYT-CCHN
Suy mòn ( Suy mòn ( 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan- đườngHình ảnh g0017921/BYT-CCHN
Suy mòn ( Suy mòn ( 18.0086.0 Chụp Xquang cột sốngThoái hóa Thoái hóa 0017921/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan- đườngHình ảnh 0017919/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h0017919/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠONhịp xoang,0017919/BYT-CCHN
Bướu không Bướu không 18.0001.0 Siêu âm tuyến giáp Tuyến giápHình ảnh b037934/BYT-CCHN;033238/BYT-CCHN
Bướu không Bướu không 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠONhịp xoang,037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Viêm thanhViêm thanh18.0072.0 Chụp Xquang Blondeau Quá phát xo
Quá phát xo 037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Viêm thanhViêm thanh18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Viêm thanhViêm thanh21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠONhịp xoang,037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
TD: U mỡ lTD: U mỡ l18.0044.0 Siêu âm phần mềm (da Vùng dưới Hhình ảnh k037934/BYT-CCHN;033238/BYT-CCHN
Bệnh trào Bệnh trào 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan- đườngHình ảnh 037934/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Chăm sóc bChăm sóc b18.0036.0 Siêu âm thai nhi trongSố lượng tha
Hiện tại th 0017921/BYT-CCHN;033238/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO-Nhịp xoang 037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Viêm mũi xViêm mũi x18.0072.0 Chụp Xquang Blondeau Mờ hốc mũiMờ hốc mũi 037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Viêm mũi xViêm mũi x18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Các bất th Các bất th 18.0112.0 Chụp Xquang khớp gốiChưa thấy Chưa thấy 037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan- đườngHình ảnh c037934/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠONhịp nhanh037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Sẩn ngứa khSẩn ngứa kh18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan- đườngThận phải t0017919/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Các bệnh pCác bệnh p18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan- đườngHình ảnh n037934/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Các bệnh pCác bệnh p18.0119.0 Chụp Xquang ngực thTrường phổTrường phổ037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Các bệnh pCác bệnh p21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠONhịp xoang,037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Gút (thốngGút (thống18.0018.0 Siêu âm tử cung phần- Tư thế tửHình ảnh t 037934/BYT-CCHN;033238/BYT-CCHN
Đau bụng kĐau bụng k18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan- đườngHình ảnh ổ037934/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Đau bụng kĐau bụng k18.0125.0 Chụp Xquang bụng khô Chưa thấy Chưa thấy 037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Viêm khớpViêm khớp18.0043.0 Siêu âm khớp (gối, háKhớp cổ taHình ảnh dà 033238/BYT-CCHN
Viêm khớpViêm khớp18.0107.0 Chụp Xquang xương cổ Chưa thấy Chưa thấy 033238/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Viêm khớpViêm khớp18.0115.0 Chụp Xquang xương cổ Chưa thấy Chưa thấy 033238/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan- đườngHình ảnh c0017919/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h0017919/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠONhịp xoang,0017919/BYT-CCHN
Viêm xoangViêm xoang18.0072.0 Chụp Xquang Blondeau Mờ xoang tMờ xoang t037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan- đườngHình ảnh n0017919/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h0017919/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠONhịp xoang,0017919/BYT-CCHN
Đau bụng kĐau bụng k18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan- đườngHình ảnh g037934/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Đau bụng kĐau bụng k18.0125.0 Chụp Xquang bụng khô Chưa thấy Chưa thấy 037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Viêm mũi Viêm mũi 18.0072.0 Chụp Xquang Blondeau Mờ hốc mũiMờ hốc mũi 037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Các viêm khCác viêm kh18.0107.0 Chụp Xquang xương cổ Chưa thấy Chưa thấy 037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Vết thươngVết thương18.0072.0 Chụp Xquang Blondeau Mờ hốc mũiMờ hốc mũi 037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Đau dây thầĐau dây thầ18.0091.0 Chụp Xquang cột sốngThoái hóa đThoái hóa đ033238/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan- đườngHình ảnh ổ0017919/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h0017919/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠONhịp xoang,0017919/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan- đườngGan nhiễm0017919/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
m
Bệnh đái t Bệnh đái t 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h0017919/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠONhịp xoang,0017919/BYT-CCHN
Tiêu răng Tiêu răng 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thChưa thấy Chưa thấy 037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Tổn thươngTổn thương18.0100.0 Chụp Xquang khớp vaiChưa thấy Chưa thấy 037934/BYT-CCHN
Tổn thươngTổn thương18.0101.0 Chụp Xquang khớp vaiChưa thấy Chưa thấy 037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Đau khu trúĐau khu trú18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan- đườngHình ảnh ổ0017921/BYT-CCHN
Sự có mặt Sự có mặt 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Sự có mặt Sự có mặt 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠONhịp xoang,037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Chăm sóc bàChăm sóc bà18.0036.0 Siêu âm thai nhi trongSố lượng tha
Hiện tại th 0017921/BYT-CCHN;033238/BYT-CCHN
U mỡ lành U mỡ lành 18.0044.0 Siêu âm phần mềm (da Vùng cơ lưn
TD : U mỡ v0017919/BYT-CCHN;033238/BYT-CCHN
Viêm hạch Viêm hạch 18.0044.0 Siêu âm phần mềm (da Vùng góc hà
TD : Hình 037934/BYT-CCHN;033238/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan- đườngHình ảnh 0017919/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h0017919/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠONhịp xoang,0017919/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan- đườngGan nhiễm0017919/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h0017919/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠONhịp xoang,0017919/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠONhịp xoang,0017919/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan- đườngHình ảnh 0017919/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h0017919/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠONhịp xoang,0017919/BYT-CCHN
Hội chứng Hội chứng 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠONhịp xoang,037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
U xơ tuyếnU xơ tuyến18.0054.0 Siêu âm tuyến vú hai Tuyến vú phTD : Hình 0017921/BYT-CCHN;033238/BYT-CCHN
Đau vùng cĐau vùng c18.0086.0 Chụp Xquang cột sốngThoái hóa Thoái hóa 037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Mày đay dịMày đay dị18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan- đườngHình ảnh 037934/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Mày đay dịMày đay dị21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠONhịp xoang,037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Đau ngực kĐau ngực k18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h0017919/BYT-CCHN
Đau ngực kĐau ngực k18.0120.0 Chụp Xquang ngực ngPhế quản hPhế quản h0017919/BYT-CCHN
Đau ngực kĐau ngực k21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠONhịp xoang,0017919/BYT-CCHN
Viêm mũi Viêm mũi 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan- đườngHình ảnh cặ0017919/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Viêm mũi Viêm mũi 18.0072.0 Chụp Xquang Blondeau Mờ hốc mũiMờ hốc mũi 0017919/BYT-CCHN
Viêm mũi Viêm mũi 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h0017919/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan- đườngGan nhiễm0017919/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h0017919/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠONhịp xoang,0017919/BYT-CCHN
Nhiễm trùnNhiễm trùn18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan- đườngHình ảnh 037934/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Cơn đau thắCơn đau thắ21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠONhịp xoang,037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Bệnh khác Bệnh khác 18.0072.0 Chụp Xquang Blondeau Mờ hốc mũiMờ hốc mũi 037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Rối loạn c Rối loạn c 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan- đườngHình ảnh 037934/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Tăng lipid Tăng lipid 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan- đườngSỏi thận ph037934/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0072.0 Chụp Xquang Blondeau Mờ hốc mũiMờ hốc mũi 037934/BYT-CCHN;033238/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h037934/BYT-CCHN;033238/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO-Nhịp xoang 037934/BYT-CCHN;040008/BYT-CCHN
Loét dạ dàyLoét dạ dày18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan- đườngHình ảnh cặ037934/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan- đườngHình ảnh cặ040008/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠONhịp xoang,040008/BYT-CCHN
Đau dây thầĐau dây thầ18.0091.0 Chụp Xquang cột sống- Hình ảnh - Hình ảnh 033238/BYT-CCHN
Rối loạn chRối loạn ch18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan- đườngSỏi thận ph037934/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h037934/BYT-CCHN;033238/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠONhịp xoang,037934/BYT-CCHN;040008/BYT-CCHN
Viêm mũi xViêm mũi x18.0001.0 Siêu âm tuyến giáp Tuyến giápHình ảnh b037934/BYT-CCHN;033238/BYT-CCHN
Viêm mũi xViêm mũi x18.0072.0 Chụp Xquang Blondeau Mờ hốc mũiMờ hốc mũi 037934/BYT-CCHN;033238/BYT-CCHN
Viêm mũi xViêm mũi x18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h037934/BYT-CCHN;033238/BYT-CCHN
Viêm mũi xViêm mũi x21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠONhịp xoang,037934/BYT-CCHN;040008/BYT-CCHN
Bệnh do heBệnh do he18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h037934/BYT-CCHN;033238/BYT-CCHN
Bệnh do heBệnh do he21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠONhịp xoang037934/BYT-CCHN;040008/BYT-CCHN
Suy tim; BệSuy tim; Bệ21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠORung nhĩ, t037934/BYT-CCHN;040008/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan- đườngSỏi thận tr 040008/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠONhịp xoang,040008/BYT-CCHN
Thoái hóa Thoái hóa 18.0086.0 Chụp Xquang cột sốngThoái hóa Thoái hóa 033238/BYT-CCHN
Viêm họngViêm họng18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h037934/BYT-CCHN;033238/BYT-CCHN
Viêm mũi hViêm mũi h18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h037934/BYT-CCHN;033238/BYT-CCHN
Cơn đau thCơn đau th21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠONhịp xoang037934/BYT-CCHN;040008/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan- đườngHình ảnh cặ0017919/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h0017919/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠONhịp xoang,0017919/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan- đườngHình ảnh 0017919/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h0017919/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠONhịp xoang,0017919/BYT-CCHN
Các viêm khCác viêm kh18.0043.0 Siêu âm khớp (gối, háKhớp cổ chHình ảnh k033238/BYT-CCHN
Các viêm khCác viêm kh18.0115.0 Chụp Xquang xương cổ Chưa thấy Chưa thấy 033238/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
thoái hóa cthoái hóa c18.0086.0 Chụp Xquang cột sốngThoái hóa Thoái hóa 033238/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Tăng lipid Tăng lipid 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Tăng lipid Tăng lipid 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠONhịp xoang,037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Loét dạ dàyLoét dạ dày18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan- đườngGan nhiễm037934/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Loét dạ dàyLoét dạ dày18.0125.0 Chụp Xquang bụng khô Chưa thấy Chưa thấy 037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan- đườngGan nhiễm0017919/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h0017919/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠONhịp xoang,0017919/BYT-CCHN
Đau bụng vĐau bụng v18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan- đườngGan nhiễm037934/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
m
Đau bụng vĐau bụng v18.0125.0 Chụp Xquang bụng khô Chưa thấy Chưa thấy 037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
TD: Khối u TD: Khối u 18.0054.0 Siêu âm tuyến vú hai Tuyến vú phTD : Hình 0017921/BYT-CCHN;033238/BYT-CCHN
TD U cơ tr TD U cơ tr 18.0018.0 Siêu âm tử cung phần- Tư thế tửTD : Hình 0017921/BYT-CCHN;033238/BYT-CCHN
TD U cơ tr TD U cơ tr 18.0091.0 Chụp Xquang cột sốngThoái hóa đThoái hóa đ0017921/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Bệnh suy nBệnh suy n18.0001.0 Siêu âm tuyến giáp Tuyến giápHình ảnh t 037934/BYT-CCHN;033238/BYT-CCHN
Bệnh suy nBệnh suy n18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan- đườngHình ảnh cặ037934/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Bệnh suy nBệnh suy n21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠONhịp xoang,037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Viêm mũi xoViêm mũi xo18.0072.0 Chụp Xquang Blondeau Mờ hốc mũiMờ hốc mũi 037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Viêm mũi xoViêm mũi xo18.0078.0 Chụp Xquang SchullerHệ thống tHệ thống t037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Viêm mũi xoViêm mũi xo18.0086.0 Chụp Xquang cột sốngThoái hóa Thoái hóa 037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Viêm vùng Viêm vùng 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan- đườngHình ảnh cặ0017921/BYT-CCHN
Rối loạn chRối loạn ch06.0038.1 Đo điện não vi tính * Mô tả: - Theo dõi su037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Rối loạn chRối loạn ch18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan- đườngHình ảnh U037934/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Rối loạn chRối loạn ch18.0086.0 Chụp Xquang cột sốngThoái hóa đThoái hóa đ037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Táo bón; RTáo bón; R18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan- đườngHình ảnh cặ037934/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Táo bón; RTáo bón; R18.0125.0 Chụp Xquang bụng khô Chưa thấy Chưa thấy 037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0072.0 Chụp Xquang Blondeau Mờ hốc mũiMờ hốc mũi 037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠONhịp xoang,037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Thiếu máu Thiếu
d máu 18.0001.0
d Siêu âm tuyến giáp Tuyến giápNang eo tu037934/BYT-CCHN;033238/BYT-CCHN
Đau vùng cĐau vùng c18.0072.0 Chụp Xquang Blondeau Mờ hốc mũiMờ hốc mũi 0017919/BYT-CCHN
Đau vùng cĐau vùng c18.0086.0 Chụp Xquang cột sốngChưa thấy Chưa thấy 0017919/BYT-CCHN
Tiêu răng Tiêu răng 18.0072.0 Chụp Xquang Blondeau Mờ hốc mũiMờ hốc mũi 037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Tiêu răng Tiêu răng 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
TD Doạ sẩyTD Doạ sẩy18.0034.0 Siêu âm thai nhi tron Số lượng tha
Trong buồng0017921/BYT-CCHN;033238/BYT-CCHN
Thiếu máu Thiếu máu 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO-Nhịp xoan0017921/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Lao phổi, âLao phổi, â18.0119.0 Chụp Xquang ngực thMờ trườngMờ trường0017919/BYT-CCHN
Lao phổi, âLao phổi, â18.0120.0 Chụp Xquang ngực ngMờ trườngMờ trường0017919/BYT-CCHN
Viêm họngViêm họng18.0091.0 Chụp Xquang cột sốngThoái hóa đThoái hóa đ040008/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
TD: Suy ti TD: Suy ti 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
TD: Suy ti TD: Suy ti 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠONhịp xoang,037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Viêm thanhViêm thanh18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h0017919/BYT-CCHN
Viêm thanhViêm thanh21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠONhịp xoang,0017919/BYT-CCHN
Bệnh suy nBệnh suy n18.0091.0 Chụp Xquang cột sốngThoái hóa đThoái hóa đ040008/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Vết thươngVết thương18.0104.0 Chụp Xquang khớp khu Chưa thấy Chưa thấy 037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Vết thươngVết thương18.0112.0 Chụp Xquang khớp gốiChưa thấy Chưa thấy 037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Đụng giập Đụng giập 18.0117.0 Chụp Xquang xương gChưa thấy Chưa thấy 037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Bệnh suy nBệnh suy n18.0086.0 Chụp Xquang cột sốngThoái hóa đThoái hóa đ037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Đau lưng; SĐau lưng; S18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan- đườngHình ảnh sỏ0017919/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Đau lưng; SĐau lưng; S18.0091.0 Chụp Xquang cột sốngThoái hóa đThoái hóa đ0017919/BYT-CCHN
Các viêm khCác viêm kh18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan- đườngHình ảnh n0017921/BYT-CCHN
Mày đay dịMày đay dị18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan- đườngGan nhiễm040008/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Thoái hóa cThoái hóa c18.0091.0 Chụp Xquang cột sốngThoái hóa đThoái hóa đ033238/BYT-CCHN
thoái hóa kthoái hóa k18.0112.0 Chụp Xquang khớp gối- Hình ảnh - Hình ảnh 033238/BYT-CCHN
Đau lưng; Đau lưng; 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan- đường Gan nhiễm037934/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Đau lưng; Đau lưng; 18.0091.0 Chụp Xquang cột sốngThoái hóa đThoái hóa đ037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Rối loạn đưRối loạn đư18.0001.0 Siêu âm tuyến giáp Tuyến giápHình ảnh s 037934/BYT-CCHN;033238/BYT-CCHN
Rối loạn đưRối loạn đư18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan- đường Hình ảnh sỏ037934/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Rối loạn đưRối loạn đư21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO - Nhịp xoan037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Hội chứng rHội chứng 1r 8.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan- đường Gan nhiễm037934/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 18.0119.0 Chụp Xquang ngực th- HÌnh ảnh:- HÌnh ảnh:0017919/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang,0017919/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan- đường Hình ảnh 0017919/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn18.0119.0 Chụp Xquang ngực th- HÌnh ảnh:- HÌnh ảnh:0017919/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Rung nhĩ, t0017919/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan- đường Sỏi thận tr 0017919/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn18.0119.0 Chụp Xquang ngực th- HÌnh ảnh:- HÌnh ảnh:0017919/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang,0017919/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan- đường Hình ảnh 0017919/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn18.0119.0 Chụp Xquang ngực th- HÌnh ảnh:- HÌnh ảnh:0017919/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang,0017919/BYT-CCHN
Bệnh trào Bệnh trào 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan- đường Hình ảnh c037934/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Bệnh trào Bệnh trào 18.0125.0 Chụp Xquang bụng khôq q 037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Táo bón kéTáo bón ké18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan- đường Nang thận 0t 37934/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan- đường Nang thận 0p017919/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0119.0 Chụp Xquang ngực th- HÌnh ảnh:- HÌnh ảnh:0017919/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang,0017919/BYT-CCHN
Loét dạ dàyLoét dạ dày18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan- đường Hình ảnh c037934/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Viêm phổi,Viêm phổi,18.0119.0 Chụp Xquang ngực th- HÌnh ảnh:- HÌnh ảnh:037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Tiêu răng Tiêu răng 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan- đường Hình ảnh sỏ037934/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Rối loạn chRối loạn ch18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan- đường Gan nhiễm037934/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Tăng lipid Tăng lipid 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan- đường Gan nhiễm037934/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Tăng lipid Tăng lipid 18.0086.0 Chụp Xquang cột sống- Hình ảnh:- Hình ảnh:037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Tăng lipid Tăng lipid 18.0091.0 Chụp Xquang cột sống- HÌnh ảnh:- HÌnh ảnh:037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Thoái hóa Thoái hóa 18.0086.0 Chụp Xquang cột sống- HÌnh ảnh:- HÌnh ảnh:037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Bệnh dây tBệnh dây t18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan- đường Hình ảnh na 037934/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Bệnh dây tBệnh dây t18.0112.0 Chụp Xquang khớp gốiTHoái hóa kTHoái hóa k037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Bệnh dây tBệnh dây t18.0119.0 Chụp Xquang ngực th- HÌnh ảnh:- HÌnh ảnh:037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Tiêu răng Tiêu răng 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan- đường Nang thận 0t 37934/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Tiêu răng Tiêu răng 18.0090.0 Chụp Xquang cột sống- HÌnh ảnh - HÌnh ảnh 037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Tiêu răng Tiêu răng 18.0119.0 Chụp Xquang ngực th- HÌnh ảnh:- HÌnh ảnh:037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Tiêu răng Tiêu răng 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang,037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Thoái hóa cThoái hóa c18.0091.0 Chụp Xquang cột sống- HÌnh ảnh - HÌnh ảnh 037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Thoái hóa Thoái hóa 18.0086.0 Chụp Xquang cột sống- HÌnh ảnh:- HÌnh ảnh:037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Rối loạn chRối loạn ch21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang,037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan- đường Hình ảnh g0017919/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn18.0119.0 Chụp Xquang ngực th- HÌnh ảnh:- HÌnh ảnh:0017919/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang,0017919/BYT-CCHN
TD U mỡ mặ TD U mỡ mặ 18.0044.0 Siêu âm phần mềm (da - Phần mềmHình ảnh T037934/BYT-CCHN;033238/BYT-CCHN
Tiêu răng Tiêu răng 18.0119.0 Chụp Xquang ngực th- HÌnh ảnh:- HÌnh ảnh:037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0119.0 Chụp Xquang ngực th- HÌnh ảnh:- HÌnh ảnh:037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO-Nhịp xoang 037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Nôn nghénNônc nghén18.0034.0
c Siêu âm thai nhi tron Số lượng tha
Hiện tại th 0017921/BYT-CCHN;033238/BYT-CCHN
Bệnh suy nBệnh suy n18.0086.0 Chụp Xquang cột sống- Hình ảnh:- Hình ảnh:040008/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠONhịp xoang,0017919/BYT-CCHN
Viêm mũi xViêm mũi x18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan- đườngHình ảnh c040008/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Viêm mũi xViêm mũi x21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠONhịp xoang,040008/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Hội chứng Hội chứng 18.0086.0 Chụp Xquang cột sống- HÌnh ảnh:- HÌnh ảnh:040008/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Các u nangCác u nang18.0044.0 Siêu âm phần mềm (da Đầu gần đốt
TD : U bã 037934/BYT-CCHN;033238/BYT-CCHN
Rối loạn chRối loạn ch18.0086.0 Chụp Xquang cột sống- Hình ảnh:- Hình ảnh:040008/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Các viêm kCác viêm k18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan- đườngHình ảnh d0017921/BYT-CCHN
Chăm sóc bàChăm sóc bà18.0035.0 Siêu âm thai nhi trongSố lượng tha
Hiện tại th 0017921/BYT-CCHN;033238/BYT-CCHN
Viêm họngViêm họng18.0119.0 Chụp Xquang ngực th- HÌnh ảnh:- HÌnh ảnh:037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Rối loạn vàRối loạn và18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan- đườngSỏi thận tr 040008/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Thoái hóa cThoái hóa c18.0091.0 Chụp Xquang cột sống- HÌnh ảnh:- HÌnh ảnh:040008/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0119.0 Chụp Xquang ngực th- HÌnh ảnh:- HÌnh ảnh:037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO-Nhịp nhan037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Suy thận mSuy thận m18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan- đườngHình ảnh sỏ037934/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHÌNh ảnh: ph HÌNh ảnh: ph037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Bệnh đái thBệnh đái th18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan- đườngHình ảnh 0017919/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Mày đay dịMày đay dị18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan- đườngHình ảnh 037934/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
U xơ tuyếnU xơ tuyến18.0054.0 Siêu âm tuyến vú hai Tuyến vú phTD : Nhân 037934/BYT-CCHN;033238/BYT-CCHN
U xơ tuyếnU xơ tuyến18.0119.0 Chụp Xquang ngực th- HÌnh ảnh:- HÌnh ảnh:037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
U xơ tuyếnU xơ tuyến21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠONhịp xoang,037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0119.0 Chụp Xquang ngực th- HÌnh ảnh:- HÌnh ảnh:0017921/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠONhịp xoang,0017921/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan- đườngU gan trái 0017919/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn18.0119.0 Chụp Xquang ngực th- HÌnh ảnh:- HÌnh ảnh:0017919/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO-Nhịp xoang 0017919/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan- đườngSỏi túi mật0017919/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0119.0 Chụp Xquang ngực th- HÌnh ảnh:- HÌnh ảnh:0017919/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO-Nhịp nhan0017919/BYT-CCHN
Viêm da cơViêm da cơ18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan- đườngHình ảnh 037934/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Tăng đường Tăng đường 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan- đườngGan nhiễm037934/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Viêm tuyếnViêm tuyến18.0002.0 Siêu âm các tuyến nư- Tuyến nưHình ảnh h037934/BYT-CCHN;033238/BYT-CCHN
Viêm tuyếnViêm tuyến18.0078.0 Chụp Xquang Schuller- HÌnh ảnh:- HÌnh ảnh:037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
đụng giập tđụng giập t18.0043.0 Siêu âm khớp (gối, háKhớp gối pHình ảnh k037934/BYT-CCHN;033238/BYT-CCHN
đụng giập tđụng giập t18.0104.0 Chụp Xquang khớp khu - HÌNH ảnh- HÌNH ảnh037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
đụng giập tđụng giập t18.0112.0 Chụp Xquang khớp gốiHÌNH ảnh: HÌNH ảnh: 037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0119.0 Chụp Xquang ngực th- HÌnh ảnh:- HÌnh ảnh:037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠONhịp xoang,037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Bướu giáp Bướu giáp 18.0001.0 Siêu âm tuyến giáp Tuyến giápHình ảnh b037934/BYT-CCHN;033238/BYT-CCHN
Bướu giáp Bướu giáp 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO-Nhịp xoang 037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Đau vùng cĐau vùng c18.0086.0 Chụp Xquang cột sống- HÌnh ảnh - HÌnh ảnh 037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Rối loạn c Rối loạn c 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan- đường Hình ảnh 0017919/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Rối loạn c Rối loạn c 18.0119.0 Chụp Xquang ngực th- HÌnh ảnh:- HÌnh ảnh:0017919/BYT-CCHN
Rối loạn c Rối loạn c 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang,0017919/BYT-CCHN
Viêm mũi Viêm mũi 18.0072.0 Chụp Xquang Blondeau- HÌnh ảnh:- HÌnh ảnh:0017919/BYT-CCHN
Viêm mũi Viêm mũi 18.0119.0 Chụp Xquang ngực th- HÌnh ảnh:- HÌnh ảnh:0017919/BYT-CCHN
Viêm mũi Viêm mũi 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoang0017919/BYT-CCHN
Tiêu răng bTiêu răng b18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan- đường Gan nhiễm037934/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan- đường Gan nhiễm0017919/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 18.0119.0 Chụp Xquang ngực th- HÌnh ảnh:- HÌnh ảnh:0017919/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoang0017919/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan- đường Gan nhiễm0017919/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 18.0119.0 Chụp Xquang ngực th- HÌnh ảnh:- HÌnh ảnh:0017919/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoang0017919/BYT-CCHN
Mày đay dịMày đay dị18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan- đường Hình ảnh g037934/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Mày đay dịMày đay dị18.0086.0 Chụp Xquang cột sống- HÌnh ảnh - HÌnh ảnh 037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0119.0 Chụp Xquang ngực th- HÌnh ảnh:- HÌnh ảnh:0017919/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang,0017919/BYT-CCHN
Các bệnh pCác bệnh p18.0119.0 Chụp Xquang ngực th- HÌnh ảnh:- HÌnh ảnh:0017919/BYT-CCHN
Thoái hóa cThoái hóa c18.0091.0 Chụp Xquang cột sống- HÌnh ảnh:- HÌnh ảnh:037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan- đường Gan nhiễm0017919/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn18.0119.0 Chụp Xquang ngực th- HÌnh ảnh:- HÌnh ảnh:0017919/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoang0017919/BYT-CCHN
Sỏi thận tráSỏi thận trá18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan- đường Hình ảnh sỏ0017919/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Bệnh mạchBệnh mạch18.0072.0 Chụp Xquang Blondeau- HÌnh ảnh - HÌnh ảnh 0017919/BYT-CCHN
Bệnh mạchBệnh mạch18.0086.0 Chụp Xquang cột sống- HÌnh ảnh - HÌnh ảnh 0017919/BYT-CCHN
Bệnh gan kBệnh gan k18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan- đường Nang gan ph0017919/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Bệnh gan kBệnh gan k21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoan0017919/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0086.0 Chụp Xquang cột sống- HÌnh ảnh - HÌnh ảnh 0017919/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0119.0 Chụp Xquang ngực th- HÌnh ảnh:- HÌnh ảnh:0017919/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang,0017919/BYT-CCHN
Rối loạn c Rối loạn c 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoang037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Biến đổi khBiến đổi kh18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan- đường Hình ảnh c037934/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Biến đổi khBiến đổi kh18.0091.0 Chụp Xquang cột sống- HÌnh ảnh:- HÌnh ảnh:037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Thoái hóa cThoái hóa c18.0091.0 Chụp Xquang cột sống- HÌnh ảnh:- HÌnh ảnh:0017919/BYT-CCHN
Thoái hóa cThoái hóa c18.0091.0 Chụp Xquang cột sống- HÌnh ảnh:- HÌnh ảnh:0017919/BYT-CCHN
Mày đay; Rố Mày đay; Rố 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan- đường Hình ảnh cặ0017919/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0119.0 Chụp Xquang ngực th- HÌnh ảnh:- HÌnh ảnh:037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang,037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Hội chứng Hội chứng 18.0086.0 Chụp Xquang cột sống- HÌnh ảnh - HÌnh ảnh 0017919/BYT-CCHN
U ác thanhU ác thanh18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan- đường U gan phải037934/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Mày đay dịMày đay dị18.0091.0 Chụp Xquang cột sống- HÌnh ảnh:- HÌnh ảnh:037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Tăng lipid Tăng lipid 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang,037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Thoái hóa Thoái hóa 18.0086.0 Chụp Xquang cột sốngHình ảnh thHình ảnh th033238/BYT-CCHN
Đau khu trúĐau khu trú18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan- đường Hình ảnh c037934/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Đau khu trúĐau khu trú18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Đau khu trúĐau khu trú21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠONhịp chậm037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
x
Viêm da cơViêm da cơ18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan- đườngGan nhiễm037934/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Bướu giáp Bướu giáp 18.0001.0 Siêu âm tuyến giáp Tuyến giápHình
p ảnh b037934/BYT-CCHN;033238/BYT-CCHN
Bướu giáp Bướu giáp 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠONhịp xoang,037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan- đườngHình ảnh 0017919/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h0017919/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠONhịp xoang,0017919/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan- đườngHình ảnh 0017919/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h0017919/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠONhịp xoang,0017919/BYT-CCHN
Hội chứng Hội chứng 18.0086.0 Chụp Xquang cột sốngThoái hóa đThoái hóa đ037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Đau bụng vàĐau bụng và18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan- đườngGan nhiễm037934/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Đau bụng vàĐau bụng và18.0125.0 Chụp Xquang bụng khô Chưa thấy Chưa thấy 037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Thoái hóa Thoái hóa 18.0043.0 Siêu âm khớp (gối, háKhớp gối pHình ảnh k037934/BYT-CCHN;033238/BYT-CCHN
Thoái hóa Thoái hóa 18.0112.0 Chụp Xquang khớp gốiGai xương Gai xương 037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Đau bụng vĐau bụng v18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan- đườngHình ảnh cặ037934/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Đau bụng vĐau bụng v18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Đau bụng vĐau bụng v18.0125.0 Chụp Xquang bụng khô Chưa thấy Chưa thấy 037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Đau bụng vĐau bụng v21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠONhịp xoang,037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan- đườngHình ảnh 037934/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠONhịp xoang,037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Tăng sản tuTăng sản tu18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan- đườngHình ảnh c037934/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Các viêm khCác viêm kh18.0043.0 Siêu âm khớp (gối, háKhớp gối pHình ảnh dị037934/BYT-CCHN;033238/BYT-CCHN
Nhiễm khuẩnNhiễm khuẩn18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan- đườngGan nhiễm037934/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Nhiễm khuẩnNhiễm khuẩn18.0125.0 Chụp Xquang bụng khô Chưa thấy Chưa thấy 037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Nhiễm khuẩnNhiễm khuẩn21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠORung nhĩ, t037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Tăng lipid Tăng lipid 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠONhịp xoang,037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan- đườngHình ảnh c0017919/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠONhịp xoang,0017919/BYT-CCHN
Bệnh trào Bệnh trào 18.0001.0 Siêu âm tuyến giáp Tuyến giápHình ảnh b037934/BYT-CCHN;033238/BYT-CCHN
Bệnh trào Bệnh trào 18.0091.0 Chụp Xquang cột sốngThoái hóa đThoái hóa đ037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Thoái hóa cThoái hóa c18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan- đườngHình ảnh c037934/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Thoái hóa cThoái hóa c18.0091.0 Chụp Xquang cột sốngThoái hóa đThoái hóa đ037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Cơn đau thCơn đau th18.0086.0 Chụp Xquang cột sốngThoái hóa đThoái hóa đ037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Cơn đau thCơn đau th18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Cơn đau thCơn đau th21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠONhịp nhanh037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Đau khu trúĐau khu trú18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan- đườngHình ảnh c037934/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Đau khu trúĐau khu trú18.0125.0 Chụp Xquang bụng khô Chưa thấy Chưa thấy 037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
đụng giập đụng giập 18.0091.0 Chụp Xquang cột sốngThoái hóa đThoái hóa đ0017919/BYT-CCHN
đụng giập đụng giập 18.0104.0 Chụp Xquang khớp khu Chưa thấy Chưa thấy 0017919/BYT-CCHN
Các viêm kCác viêm k18.0108.0 Chụp Xquang xương bà Chưa thấy Chưa thấy 0017919/BYT-CCHN
Bệnh trào Bệnh trào 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan- đườngHình ảnh ổ0017919/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Bệnh trào Bệnh trào 18.0078.0 Chụp Xquang SchullerMờ hệ thốnMờ hệ thốn0017919/BYT-CCHN
Loét dạ dàyLoét dạ dày18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan- đường Hình ảnh c037934/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Bệnh trào Bệnh trào 18.0001.0 Siêu âm tuyến giáp Tuyến giápHình ảnh t 037934/BYT-CCHN;033238/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang,0017919/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang,0017919/BYT-CCHN
Viêm mũi xoViêm mũi xo18.0072.0 Chụp Xquang BlondeauMờ hốc mũi Mờ hốc mũi 037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Viêm mũi xoViêm mũi xo18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Viêm đa khViêm đa kh18.0108.0 Chụp Xquang xương bàChưa thấy Chưa thấy 037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Các viêm khCác viêm kh18.0107.0 Chụp Xquang xương cổChưa thấy Chưa thấy 037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Bệnh khác Bc ệnh khác 1c 8.0044.0 Siêu âm phần mềm (daLỗ bẹn phảiTD : Thoát 037934/BYT-CCHN;033238/BYT-CCHN
thoái hóa thoái hóa 18.0112.0 Chụp Xquang khớp gốiGai mâm chGai mâm ch037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan- đường Hình ảnh 0017919/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h0017919/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoang0017919/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan- đường Hình ảnh n0017919/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h0017919/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoang0017919/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan- đường Hình ảnh sỏ0017919/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h0017919/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoang0017919/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan- đường Hình ảnh ổ0017919/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h0017919/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoan0017919/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan- đường Gan nhiễm0017919/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h0017919/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang,0017919/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoang0017919/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan- đường Hình ảnh 0017919/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h0017919/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoan0017919/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan- đường Gan nhiễm037934/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Bướu giáp Bướu giáp 18.0001.0 Siêu âm tuyến giáp Tuyến giápHình ảnh n037934/BYT-CCHN;033238/BYT-CCHN
Bướu giáp Bướu giáp 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang,037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Tăng lipid Tăng lipid 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan- đường Gan nhiễm037934/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Tăng lipid Tăng lipid 18.0086.0 Chụp Xquang cột sốngThoái hóa đThoái hóa đ037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Thoái hóa Thoái hóa 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan- đường Hình ảnh n037934/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Thoái hóa Thoái hóa 18.0086.0 Chụp Xquang cột sốngThoái hóa đThoái hóa đ037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Thoái hóa Thoái hóa 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Thoái hóa Thoái hóa 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang,037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Thoái hóa cThoái hóa c18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan- đường Hình ảnh c037934/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Thoái hóa cThoái hóa c18.0091.0 Chụp Xquang cột sốngThoái hóa đThoái hóa đ037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Đụng giập Đụng giập 18.0107.0 Chụp Xquang xương cổChưa thấy Chưa thấy 037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Viêm họngViêm
c họng18.0015.0
c Siêu âm ổ bung (gan m
Gan- đường Gan nhiễm037934/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
m
Viêm họngViêm
c họng18.0119.0
c Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Viêm họngViêm
c họng21.0014.1
c Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoang037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Đau dây thầĐau dây thầ18.0043.0 Siêu âm khớp (gối, háKhớp gối pHình ảnh k033238/BYT-CCHN
Đau dây thầĐau dây thầ18.0091.0 Chụp Xquang cột sốngThoái hóa đThoái hóa đ033238/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Đau dây thầĐau dây thầ18.0112.0 Chụp Xquang khớp gốiChưa thấy Chưa thấy 033238/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
U xơ tuyếnU xơ tuyến18.0054.0 Siêu âm tuyến vú hai Tuyến vú ph TD : Nhân 0017921/BYT-CCHN;033238/BYT-CCHN
Thoái hóa cThoái hóa c18.0091.0 Chụp Xquang cột sốngThoái hóa đThoái hóa đ0017919/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang,0017919/BYT-CCHN
Rối loạn chRối loạn ch18.0086.0 Chụp Xquang cột sốngThoái hóa đThoái hóa đ0017919/BYT-CCHN
TD: U mỡ vTD: U mỡ v18.0044.0 Siêu âm phần mềm (da Vùng vai trHình ảnh kh037934/BYT-CCHN;033238/BYT-CCHN
TD: U mỡ vTD: U mỡ v18.0100.0 Chụp Xquang khớp vaiGãy cũ đầuGãy cũ đầu037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
TD: U mỡ vTD: U mỡ v18.0101.0 Chụp Xquang khớp vaiGãy cũ đầuGãy cũ đầu037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Thoái hóa cThoái hóa c18.0043.0 Siêu âm khớp (gối, háKhớp vai pHình ảnh k0017919/BYT-CCHN;033238/BYT-CCHN
Thoái hóa cThoái hóa c18.0086.0 Chụp Xquang cột sốngThoái hóa đThoái hóa đ0017919/BYT-CCHN
Thoái hóa cThoái hóa c18.0100.0 Chụp Xquang khớp vaiMờ bờ ổ chMờ bờ ổ ch0017919/BYT-CCHN
Thoái hóa cThoái hóa c18.0101.0 Chụp Xquang khớp vaiMờ bờ ổ chMờ bờ ổ ch0017919/BYT-CCHN
Bệnh nha cBệnh nha c18.0001.0 Siêu âm tuyến giáp Tuyến giápHình ảnh t 037934/BYT-CCHN;033238/BYT-CCHN
Mày đay dịMày đay dị18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan- đường Hình ảnh s 037934/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Đau bụng kĐau bụng k18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan- đường Hình ảnh c037934/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Chăm sóc bàChăm sóc bà18.0035.0 Siêu âm thai nhi trongSố lượng tha
Hiện tại ha0017921/BYT-CCHN;033238/BYT-CCHN
Viêm mũi xViêm mũi x18.0072.0 Chụp Xquang Blondeau Quá phát xQuá phát x037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Đau vùng cĐau vùng c18.0086.0 Chụp Xquang cột sốngChưa thấy Chưa thấy 037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Tiêu răng Tiêu răng 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan- đường Hình ảnh tú037934/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Bệnh nha cBệnh nha c18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan- đường Gan nhiễm037934/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Bệnh khác Bc ệnh khác 1c 8.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan- đường Hình ảnh 037934/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Bệnh khác Bc ệnh khác 1c 8.0125.0 Chụp Xquang bụng khô Chưa thấy Chưa thấy 037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Tổn thươngTổn thương18.0100.0 Chụp Xquang khớp vaiMờ bờ ổ chMờ bờ ổ ch033238/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan- đường Hình ảnh 0017919/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h0017919/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoan0017919/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan- đường Hình ảnh c0017919/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h0017919/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoang0017919/BYT-CCHN
Rối loạn c Rối loạn c 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan- đường Hình ảnh 037934/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Tiêu răng Tiêu răng 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan- đường Hình ảnh s 037934/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Tiêu răng Tiêu răng 18.0072.0 Chụp Xquang Blondeau Mờ hốc mũi Mờ hốc mũi 037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Sâu răng R4Sâu răng R418.0112.0 Chụp Xquang khớp gốiGai mâm chGai mâm ch037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan- đường Hình ảnh 0017919/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h0017919/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoan0017919/BYT-CCHN
Các viêm kCác viêm k18.0116.0 Chụp Xquang xương bà Chưa thấy Chưa thấy 037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Các viêm kCác viêm k18.0043.0 Siêu âm khớp (gối, háKhớp gối pHình ảnh d037934/BYT-CCHN;033238/BYT-CCHN
Các viêm kCác viêm k18.0112.0 Chụp Xquang khớp gốiGai xương Gai xương 037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Bệnh tim t Bệnh tim t 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Bệnh tim t Bệnh tim t 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO - Nhịp nhan037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
thoái hóa thoái hóa 18.0091.0 Chụp Xquang cột sốngThoái hóa đThoái hóa đ037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO _ Nhip nhan0017919/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoan0017919/BYT-CCHN
Nhiễm khuẩnNhiễm khuẩn18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan- đường Hình ảnh 040008/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Tăng sản tuTăng sản tu18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan- đường Hình ảnh ga037934/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan- đường Hình ảnh s 0017919/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h0017919/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoan0017919/BYT-CCHN
Ù tai; Nút Ù tai; Nút 18.0078.0 Chụp Xquang SchullerHệ thống tHệ thống t040008/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Viêm mũi xViêm mũi x18.0001.0 Siêu âm tuyến giáp Tuyến giápHình ảnh n040008/BYT-CCHN;033238/BYT-CCHN
Viêm mũi xViêm mũi x18.0072.0 Chụp Xquang BlondeauMờ hốc mũi Mờ hốc mũi 040008/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Viêm mũi xViêm mũi x21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoang040008/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Viêm hạch Viêm hạch 18.0044.0 Siêu âm phần mềm (da- Dưới hàmHình ảnh h040008/BYT-CCHN;033238/BYT-CCHN
Đau bụng kĐau bụng k18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan- đường Hình ảnh n040008/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Đau bụng kĐau bụng k18.0125.0 Chụp Xquang bụng khôChưa thấy Chưa thấy 040008/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Đau bụng khĐau bụng kh18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan- đường Hình ảnh s 037934/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Viêm mũi xViêm mũi x18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan- đường Hình ảnh 040008/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Viêm mũi xViêm mũi x18.0086.0 Chụp Xquang cột sốngThoái hóa Thoái hóa 040008/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Viêm mũi xViêm mũi x18.0091.0 Chụp Xquang cột sốngThoái hóa đThoái hóa đ040008/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Sỏi thận P;Sỏi thận P;18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan- đường Hình ảnh g037934/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Hội chứng Hội chứng 18.0086.0 Chụp Xquang cột sốngThoái hóa Thoái hóa 037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Đau vùng cĐau vùng c18.0086.0 Chụp Xquang cột sốngChưa thấy Chưa thấy 037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang,0017919/BYT-CCHN
Vết thươngVết thương18.0114.0 Chụp Xquang xương c- hìNH ẢNH- hìNH ẢNH037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Thoái hóa Thoái hóa 18.0112.0 Chụp Xquang khớp gốiGai mâm chGai mâm ch033238/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan- đường Hình ảnh 0017919/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h0017919/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang,0017919/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan- đường Hình ảnh 0017919/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h0017919/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang,0017919/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h040008/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Test dung Test dung 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan- đường Hình ảnh na037934/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Tăng lipid Tăng lipid 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan- đường Hình ảnh sỏ040008/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Thoái hóa cThoái hóa c18.0091.0 Chụp Xquang cột sốngThoái hóa đThoái hóa đ037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan- đường Hình ảnh n0017919/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h0017919/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang,0017919/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h040008/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Rối loạn chRối loạn ch18.0086.0 Chụp Xquang cột sốngThoái hóa Thoái hóa 040008/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Viêm mũi xViêm mũi x18.0001.0 Siêu âm tuyến giáp Tuyến giápHình ảnh t 037934/BYT-CCHN;033238/BYT-CCHN
Viêm mũi xViêm mũi x18.0072.0 Chụp Xquang BlondeauQuá phát xQuá phát x037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang,0017919/BYT-CCHN
Bệnh đái thBệnh đái th21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp nhanh0017919/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan- đường Sỏi thận ph037934/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0086.0 Chụp Xquang cột sốngThoái hóa đThoái hóa đ037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp chậm037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
x
Gan (biến đGan (biến đ18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan- đường Gan nhiễm040008/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Đau bụng kĐau bụng k18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan- đường Gan nhiễm037934/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Viêm mũi xViêm mũi x18.0036.0 Siêu âm thai nhi trongSố lượng tha
Hiện tại th 0017919/BYT-CCHN;033238/BYT-CCHN
Rối loạn chRối loạn ch18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan- đường Hình ảnh c040008/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Rối loạn chRối loạn ch18.0086.0 Chụp Xquang cột sốngThoái hóa Thoái hóa 040008/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Rối loạn chRối loạn ch18.0091.0 Chụp Xquang cột sốngThoái hóa đThoái hóa đ040008/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Sự có mặt Sự có mặt 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang,040008/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
TD :Lao phTD :Lao ph18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
TD :Lao phTD :Lao ph21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang,037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Viêm mũi xViêm mũi x18.0072.0 Chụp Xquang Blondeau Mờ hốc mũi Mờ hốc mũi 040008/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Viêm mũi xViêm mũi x18.0072.0 Chụp Xquang Blondeau Mờ hốc mũi Mờ hốc mũi 040008/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Viêm mũi xViêm mũi x18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h040008/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
U tân sinh U tân sinh 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan- đường Hình ảnh U040008/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
U tân sinh U tân sinh 18.0091.0 Chụp Xquang cột sốngThoái hóa đThoái hóa đ040008/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
U tân sinh U tân sinh 18.0125.0 Chụp Xquang bụng khô Quai đại trQuai đại tr040008/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Viêm mũi xViêm mũi x18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h040008/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Viêm mũi xViêm mũi x21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang,040008/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Sốt không Sốt không 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan- đường Gan nhiễm040008/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Viêm mũi Viêm mũi 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan- đường Nang thận 0p40008/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Viêm mũi Viêm mũi 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản 2Phế quản 2040008/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Rung nhĩ, t0017919/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h040008/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Nhiễm khuẩnNhiễm khuẩn18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan- đường Hình ảnh c040008/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h040008/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang,040008/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Viêm mũi xViêm mũi x18.0072.0 Chụp Xquang Blondeau Mờ hốc mũi Mờ hốc mũi 040008/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Viêm mũi xViêm mũi x18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h040008/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Sự có mặt Sự có mặt 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang,037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Thoái hóa Thoái hóa 18.0091.0 Chụp Xquang cột sốngThoái hóa đThoái hóa đ037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Thoái hóa Thoái hóa 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Thoái hóa Thoái hóa 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang,037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Suy dinh dưSuy dinh dư18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h0017921/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Suy dinh dưSuy dinh dư21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang,0017921/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang,0017919/BYT-CCHN
Đau bụng kĐau bụng k18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan- đường Hình ảnh 037934/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang,0017919/BYT-CCHN
Sỏi thận t Sỏi thận t 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan- đường Gan nhiễm037934/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
m
Sỏi thận t Sỏi thận t 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Viêm nướuViêm nướu18.0072.0 Chụp Xquang Blondeau Mờ hốc mũi Mờ hốc mũi 037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Nhiễm khuẩnNhiễm khuẩn18.0036.0 Siêu âm thai nhi trongSố lượng tha
Hiện tại th 0017921/BYT-CCHN;033238/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan- đường Hình ảnh sỏ0017919/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h0017919/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang,0017919/BYT-CCHN
Nhiễm khuẩnNhiễm khuẩn18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan- đường Gan nhiễm037934/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
m
Test dung Test dung 18.0001.0 Siêu âm tuyến giáp Tuyến giápHình ảnh t 040008/BYT-CCHN;033238/BYT-CCHN
Test dung Test dung 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h040008/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
TD: Viêm dạTD: Viêm dạ18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan- đườngHình ảnh 037934/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan- đườngGan nhiễm0017919/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h0017919/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠONhịp xoang,0017919/BYT-CCHN
Các viêm kCác viêm k18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan- đườngGan nhiễm037934/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Các viêm kCác viêm k18.0108.0 Chụp Xquang xương bà Chưa thấy Chưa thấy 037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Nhiễm nấmNhiễm nấm18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan- đườngHình ảnh 037934/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Nhiễm nấmNhiễm nấm18.0116.0 Chụp Xquang xương bà Chưa thấy Chưa thấy 037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan- đườngGan nhiễm040008/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h040008/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠONhịp xoang,040008/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Tiêu răng Tiêu răng 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan- đườngGan nhiễm040008/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h040008/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Tăng lipid Tăng lipid 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO-Nhịp xoang 040008/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Tiêu răng bTiêu răng b18.0072.0 Chụp Xquang Blondeau Mờ hốc mũiMờ hốc mũi 037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h040008/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠONhịp xoang,040008/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Sự có mặt Sự có mặt 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h040008/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Sự có mặt Sự có mặt 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠONhịp xoang,040008/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h040008/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠONhịp xoang,040008/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Đau bụng vàĐau bụng và18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan- đườngHình ảnh sỏ040008/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Bệnh của tuBệnh của tu18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan- đườngHình ảnh cặ0017921/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠONhịp xoang,0017919/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan- đườngHình ảnh ổ0017919/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h0017919/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠONhịp xoang,0017919/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan- đườngU máu gan0017919/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
p
Bệnh lý tănBệnh lý tăn18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h0017919/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠONhịp xoang,0017919/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠONhịp xoang,0017919/BYT-CCHN
Chăm sóc bChăm sóc b18.0036.0 Siêu âm thai nhi trongSố lượng tha
Hiện tại th 0017921/BYT-CCHN;033238/BYT-CCHN
Viêm mũi xViêm mũi x18.0072.0 Chụp Xquang Blondeau Mờ hốc mũiMờ hốc mũi 040008/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Sốt không rSốt không r18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan- đườngHình ảnh c0017919/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Sốt không rSốt không r18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h0017919/BYT-CCHN
Viêm mũi xViêm mũi x18.0072.0 Chụp Xquang Blondeau Quá phát xQuá phát x040008/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Viêm mũi xViêm mũi x18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h040008/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Cơn đau quCơn đau qu18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan- đườngHình ảnh sỏ040008/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Cơn đau quCơn đau qu18.0125.0 Chụp Xquang bụng khô Không thấyKhông thấy040008/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Bệnh suy nBệnh suy n18.0034.0 Siêu âm thai nhi tron Số lượng tha
Hiện tại th 040008/BYT-CCHN;033238/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h0017919/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0072.0 Chụp Xquang Blondeau Mờ hốc mũiMờ hốc mũi 040008/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h040008/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠONhịp nhanh040008/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Thoái hóa cThoái hóa c18.0091.0 Chụp Xquang cột sốngThoái hóa đThoái hóa đ0017919/BYT-CCHN
Bệnh suy nBệnh suy n18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan- đườngHình ảnh 040008/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Viêm mũi xViêm mũi x18.0072.0 Chụp Xquang Blondeau Mờ hốc mũiMờ hốc mũi 0017919/BYT-CCHN
Rối loạn nhRối loạn nh18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan- đườngGan nhiễm040008/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Rối loạn nhRối loạn nh21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO-Nhịp nhan040008/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Bướu giáp Bướu giáp 18.0001.0 Siêu âm tuyến giáp Tuyến giápHình ảnh b040008/BYT-CCHN;033238/BYT-CCHN
Bướu giáp Bướu giáp 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠONhịp xoang,040008/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Thoái hóa Thoái hóa 18.0043.0 Siêu âm khớp (gối, háKhớp gối pHình ảnh k037934/BYT-CCHN;033238/BYT-CCHN
Thoái hóa Thoái hóa 18.0112.0 Chụp Xquang khớp gốiQuá phát gQuá phát g037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h040008/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Viêm mũi xViêm mũi x18.0072.0 Chụp Xquang Blondeau Quá phát xQuá phát x040008/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Tổn thươngTổn thương18.0103.0 Chụp Xquang xương cá Chưa thấy Chưa thấy 037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Tổn thươngTổn thương18.0119.0 Chụp Xquang ngực thKhông thấyKhông thấy033238/BYT-CCHN
Tổn thươngTổn thương18.0120.0 Chụp Xquang ngực ngKhông thấyKhông thấy033238/BYT-CCHN
U ác của đạU ác của đạ18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan- đườngHình ảnh na040008/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Thoái hóa cThoái hóa c18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan- đườngHình ảnh cặ040008/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Thoái hóa cThoái hóa c18.0091.0 Chụp Xquang cột sốngThoái hóa đThoái hóa đ040008/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Tiêu răng Tiêu răng 18.0115.0 Chụp Xquang xương cổ Chưa thấy Chưa thấy 037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Tiêu răng Tiêu răng 18.0117.0 Chụp Xquang xương gGai xương Gai xương 037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Đau vùng cĐau vùng c18.0086.0 Chụp Xquang cột sốngChưa thấy Chưa thấy 040008/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Các viêm kCác viêm k18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan- đườngNang thận 0t 40008/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Các viêm kCác viêm k18.0115.0 Chụp Xquang xương cổ Chưa thấy Chưa thấy 040008/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Gút (thốngGút (thống18.0043.0 Siêu âm khớp (gối, háKhớp gối pHình ảnh k037934/BYT-CCHN;033238/BYT-CCHN
Gút (thốngGút (thống18.0112.0 Chụp Xquang khớp gốiQuá phát gQuá phát g037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Viêm phế quViêm phế qu18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h040008/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Tổn thươngTổn thương18.0100.0 Chụp Xquang khớp vaiChưa thấy Chưa thấy 040008/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Tổn thươngTổn thương18.0119.0 Chụp Xquang ngực thChưa thấy Chưa thấy 040008/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
U xơ tuyếnU xơ tuyến18.0054.0 Siêu âm tuyến vú hai Tuyến vú pTuyến vú p040008/BYT-CCHN;033238/BYT-CCHN
Cơn đau thCơn đau th21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠONhịp xoang,040008/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Loét dạ dàyLoét dạ dày18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan- đườngGan nhiễm040008/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
m
Thoái hóa cThoái hóa c18.0086.0 Chụp Xquang cột sốngThoái hóa đThoái hóa đ040008/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan- đườngHình ảnh na0017919/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h0017919/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠONhịp xoang,0017919/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan- đườngHình ảnh cặ0017919/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h0017919/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠONhịp xoang,0017919/BYT-CCHN
Bướu giáp Bướu giáp 18.0001.0 Siêu âm tuyến giáp Tuyến giápHình ảnh bư 037934/BYT-CCHN;033238/BYT-CCHN
Bướu giáp Bướu giáp 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠONhịp xoang,037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Tăng lipid Tăng lipid 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠONhịp xoang,037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan- đườngHình ảnh c0017919/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h0017919/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠONhịp xoang,0017919/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan- đường Gan nhiễm0017919/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
m
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h0017919/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang,0017919/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan- đường Hình ảnh c0017919/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h0017919/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang,0017919/BYT-CCHN
Viêm mũi xViêm mũi x18.0072.0 Chụp Xquang Blondeau Quá phát xoQuá phát xo 040008/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Viêm mũi xViêm mũi x18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h040008/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Viêm amyđa Viêm amyđa 18.0072.0 Chụp Xquang Blondeau Mờ hốc mũi Mờ hốc mũi 040008/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Viêm amyđa Viêm amyđa 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h040008/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Bệnh mạchBệnh mạch18.0086.0 Chụp Xquang cột sốngThoái hóa đThoái hóa đ040008/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Đau bụng khĐau bụng kh18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan- đường Hình ảnh c040008/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Đau bụng khĐau bụng kh18.0125.0 Chụp Xquang bụng khô Chưa thấy Chưa thấy 040008/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Bệnh trào Bệnh trào 18.0072.0 Chụp Xquang Blondeau Mờ hốc mũi Mờ hốc mũi 040008/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Bệnh trào Bệnh trào 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h040008/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Gút (thốngGút (thống18.0108.0 Chụp Xquang xương bà Vỡ cũ đầu gVỡ cũ đầu g040008/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
U xơ tuyếnU xơ tuyến18.0054.0 Siêu âm tuyến vú hai Tuyến vú ph TD : Nhân 0017921/BYT-CCHN;033238/BYT-CCHN
U xơ tuyếnU xơ tuyến21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoang 0017921/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Loét dạ dàyLoét dạ dày18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan- đường Hình ảnh 040008/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Viêm phế quViêm phế qu18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h040008/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
TD: Lao đưTD: Lao đư18.0119.0 Chụp Xquang ngực thTrường phổTrường phổ037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang,0017919/BYT-CCHN
TD: Viêm t TD: Viêm t 18.0002.0 Siêu âm các tuyến nư- Tuyến nưHình ảnh c040008/BYT-CCHN;033238/BYT-CCHN
TD: Viêm t TD: Viêm t 18.0080.0 Chụp Xquang khớp thChưa thấy Chưa thấy 040008/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan- đường Gan nhiễm0017919/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
m
Bệnh đái t Bệnh đái t 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h0017919/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang,0017919/BYT-CCHN
Chăm sóc bàChăm sóc bà18.0036.0 Siêu âm thai nhi trongSố lượng tha
Hiện tại th 0017921/BYT-CCHN;033238/BYT-CCHN
Cơn đau thCơn đau th18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h040008/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Cơn đau thCơn đau th18.0120.0 Chụp Xquang ngực ngPhế quản hPhế quản h040008/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Cơn đau thCơn đau th21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp nhanh040008/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h040008/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang,040008/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Chăm sóc bàChăm sóc bà18.0034.0 Siêu âm thai nhi tron Số lượng tha
Hiện tại th 0017921/BYT-CCHN;033238/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan- đường Hình ảnh c0017919/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h0017919/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang,0017919/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan- đường Gan nhiễm0017919/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h0017919/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang,0017919/BYT-CCHN
Bệnh khác Bệnh khác 18.0116.0 Chụp Xquang xương bà Chưa thấy Chưa thấy 037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang,0017919/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan- đường Gan nhiễm0017919/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h0017919/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang,0017919/BYT-CCHN
Bệnh khác Bc ệnh khác 1c 8.0078.0 Chụp Xquang SchullerHệ thống tHệ thống t0017921/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Gãy xươngGãy xương18.0114.0 Chụp Xquang xương cỔ khuyết xỔ khuyết x0017921/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Bướu giáp Bướu giáp 18.0001.0 Siêu âm tuyến giáp Tuyến giápHình ảnh b037934/BYT-CCHN;033238/BYT-CCHN
Bướu giáp Bướu giáp 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoang037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan- đường Gan nhiễm0017919/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h0017919/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang,0017919/BYT-CCHN
Sự có mặt Sự có mặt 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang,037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Đau bụng kĐau bụng k18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan- đường Hình ảnh 037934/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Đau bụng kĐau bụng k18.0125.0 Chụp Xquang bụng khôChưa thấy Chưa thấy 037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Bướu giáp Bướu giáp 18.0001.0 Siêu âm tuyến giáp Tuyến giápHình ảnh b037934/BYT-CCHN;033238/BYT-CCHN
Bướu giáp Bướu giáp 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp chậm037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
x
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan- đường Hình ảnh n0017919/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h0017919/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang,0017919/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0112.0 Chụp Xquang khớp gốiGai mâm chGai mâm ch037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang,037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Viêm mũi xViêm mũi x18.0072.0 Chụp Xquang BlondeauMờ hốc mũi Mờ hốc mũi 040008/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Viêm mũi xViêm mũi x18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h040008/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Viêm mũi xViêm mũi x21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang,040008/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan- đường Hình ảnh n037934/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0091.0 Chụp Xquang cột sốngThoái hóa đThoái hóa đ037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp chậm037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
x
Đau lưng kĐau lưng k18.0091.0 Chụp Xquang cột sốngThoái hóa đThoái hóa đ040008/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp chậm0017919/BYT-CCHN
x
Bệnh lý tănBệnh lý tăn18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan- đường Gan nhiễm0017919/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h0017919/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang,0017919/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan- đường Nang thận 0h017919/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h0017919/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang,0017919/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang,0017919/BYT-CCHN
Viêm mũi xo Viêm mũi xo 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan- đường Gan nhiễm040008/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Viêm mũi xo Viêm mũi xo 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h040008/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h040008/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
TD Thủng m TD Thủng m 18.0078.0 Chụp Xquang SchullerMờ hệ thốnMờ hệ thốn0017921/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
TD Thủng m TD Thủng m 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h0017921/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Viêm mũi xViêm mũi x18.0072.0 Chụp Xquang BlondeauMờ hốc mũi Mờ hốc mũi 040008/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Viêm mũi xViêm mũi x18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h040008/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Mày đay dịMày đay dị18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan- đường Gan nhiễm040008/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Rối loạn gi Rối loạn gi 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang,037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Tiêu răng bTiêu răng b18.0115.0 Chụp Xquang xương cổChưa thấy Chưa thấy 037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan- đường Nang thận 0p017919/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h0017919/BYT-CCHN
Viêm mũi xoViêm mũi xo18.0001.0 Siêu âm tuyến giáp Tuyến giápHình p ảnh na 040008/BYT-CCHN;033238/BYT-CCHN
Viêm mũi xoViêm mũi xo18.0072.0 Chụp Xquang Blondeau Mờ hốc mũi Mờ hốc mũi 040008/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Viêm mũi xoViêm mũi xo18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h040008/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Viêm mũi xoViêm mũi xo21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoan040008/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Đau lưng cấĐau lưng cấ18.0086.0 Chụp Xquang cột sốngThoái hóa Thoái hóa 040008/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Đau lưng cấĐau lưng cấ18.0091.0 Chụp Xquang cột sốngThoái hóa đThoái hóa đ040008/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Bệnh viêm Bệnh
k viêm 18.0016.0
k Siêu âm hệ tiết niệu ( Thận phải:KHình ảnh n040008/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Thoái hóa kThoái hóa k18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan- đường Sỏi thận ha040008/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Thoái hóa kThoái hóa k18.0091.0 Chụp Xquang cột sốngThoái hóa đThoái hóa đ040008/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Thoái hóa kThoái hóa k18.0112.0 Chụp Xquang khớp gốiQuá phát gQuá phát g040008/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Viêm mũi Viêm mũi 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h040008/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Các viêm khCác viêm kh18.0043.0 Siêu âm khớp (gối, háKhớp gối pHình ảnh d037934/BYT-CCHN;033238/BYT-CCHN
Bệnh mạchBệnh mạch18.0086.0 Chụp Xquang cột sốngThoái hoá đThoái hoá đ037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Viêm da nhViêm da nh18.0112.0 Chụp Xquang khớp gốiGai xương Gai xương 037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Rối loạn chRối loạn ch18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan- đường Hình ảnh 037934/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Rối loạn c Rối loạn c 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan- đường Hình ảnh 037934/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Nhiễm độcNhiễm độc18.0001.0 Siêu âm tuyến giáp Tuyến giápHình ảnh h040008/BYT-CCHN;033238/BYT-CCHN
Nhiễm độcNhiễm độc21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang,040008/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Bệnh đái thBệnh đái th21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang,0017919/BYT-CCHN
Thoái hóa cThoái hóa c18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan- đường Hình ảnh g037934/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Thoái hóa cThoái hóa c18.0091.0 Chụp Xquang cột sốngThoái hóa đThoái hóa đ037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Gan (biến Gan (biến 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan- đường Hình ảnh 037934/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Bệnh phổi Bệnh phổi 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan- đường Hình ảnh 037934/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Bệnh phổi Bệnh phổi 18.0091.0 Chụp Xquang cột sốngThoái hóa đThoái hóa đ037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Bệnh phổi Bệnh phổi 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Bệnh phổi Bệnh phổi 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang,037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Chăm sóc bàChăm sóc bà18.0036.0 Siêu âm thai nhi trongSố lượng thHình ảnh th0017921/BYT-CCHN;033238/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang,0017919/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan- đường Hình ảnh 0017919/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h0017919/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang,0017919/BYT-CCHN
Rối loạn c Rối loạn c 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan- đường Hình ảnh 040008/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
U cơ trơn U cơ trơn 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan- đường Hình ảnh g037934/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Các viêm kCác viêm k18.0043.0 Siêu âm khớp (gối, háKhớp gối pHình ảnh s 040008/BYT-CCHN;033238/BYT-CCHN
Các viêm kCác viêm k18.0112.0 Chụp Xquang khớp gốiQuá phát gQuá phát g040008/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Suy mòn (SSuy mòn (S18.0091.0 Chụp Xquang cột sốngCùng háo đCùng háo đ040008/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Hội chứng Hội chứng 18.0086.0 Chụp Xquang cột sốngThoái hóa Thoái hóa 040008/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h040008/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan- đường Cặn thận ha0017919/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h0017919/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp nhanh0017919/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan- đường Hình ảnh 0017919/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h0017919/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang,0017919/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan- đường Hình ảnh 0017919/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h0017919/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp nhanh0017919/BYT-CCHN
Viêm mũi xViêm mũi x18.0072.0 Chụp Xquang Blondeau Quá phát xQuá phát x040008/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Viêm mũi xViêm mũi x18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h040008/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Rối loạn chRối loạn ch18.0086.0 Chụp Xquang cột sốngThoái hóa Thoái hóa 040008/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan- đường Gan nhiễm0017919/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h0017919/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang,0017919/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan- đường Hình ảnh c0017919/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h0017919/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang,0017919/BYT-CCHN
Đau vùng cổĐau vùng cổ18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan- đường Hình ảnh sỏ040008/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Đau vùng cổĐau vùng cổ18.0086.0 Chụp Xquang cột sốngThoái hóa Thoái hóa 040008/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Suy thận mSuy thận m18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan- đường Hình ảnh s 040008/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Mày đay dịMày đay dị18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan- đường Hình ảnh n040008/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Nhiễm khuẩnNhiễm khuẩn18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan- đường Gan nhiễm040008/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h040008/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Các viêm kCác viêm k18.0043.0 Siêu âm khớp (gối, háKhớp gối pHình ảnh dị040008/BYT-CCHN;033238/BYT-CCHN
Các viêm kCác viêm k18.0112.0 Chụp Xquang khớp gốiGai xương Gai xương 040008/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Viêm màngViêm màng18.0078.0 Chụp Xquang SchullerHệ thống tHệ thống t040008/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Đau khu trúĐau khu trú18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan- đường Sỏi thận ph037934/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Đau khu trúĐau khu trú18.0091.0 Chụp Xquang cột sốngThoái hóa đThoái hóa đ037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Đau khu trúĐau khu trú18.0125.0 Chụp Xquang bụng khô Sỏi cản qu Sỏi cản qu 037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Sỏi bàng quSỏi bàng qu18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan- đường Sỏi thận ph040008/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Sỏi bàng quSỏi bàng qu18.0125.0 Chụp Xquang bụng khô Sỏi cản qu Sỏi cản qu 040008/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Bệnh viêm Bệnh viêm 18.0091.0 Chụp Xquang cột sốngDính các đốDính các đố040008/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Đau lưng cĐau lưng c18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan- đường Gan nhiễm040008/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Đau lưng cĐau lưng c18.0091.0 Chụp Xquang cột sốngThoái hóa đThoái hóa đ040008/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Cơn đau thCơn đau th18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Cơn đau thCơn đau th21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO - Rung nhĩ,037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Tràn dịch kTràn dịch k18.0043.0 Siêu âm khớp (gối, háKhớp gối pHình ảnh k040008/BYT-CCHN;033238/BYT-CCHN
Tràn dịch kTràn dịch k18.0112.0 Chụp Xquang khớp gốiGai xương G b ai xương 0b40008/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Thoái hóa cThoái hóa c18.0091.0 Chụp Xquang cột sốngThoái hóa đThoái hóa đ037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Vết thươngVết thương18.0115.0 Chụp Xquang xương cổ Vỡ mắt cá Vỡ mắt cá 040008/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Thiếu máu Thiếu
d máu 18.0015.0
d Siêu âm ổ bung (gan mGan- đường Hiện tại ổ 040008/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Thoái hóa cThoái hóa c18.0091.0 Chụp Xquang cột sốngThoái hóa đThoái hóa đ037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Viêm xoangViêm xoang18.0072.0 Chụp Xquang Blondeau Quá phát xoQuá phát xo040008/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Viêm xoangViêm xoang18.0091.0 Chụp Xquang cột sốngThoái hóa đThoái hóa đ040008/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Các viêm kCác viêm k18.0043.0 Siêu âm khớp (gối, háKhớp gối pHình ảnh k040008/BYT-CCHN;033238/BYT-CCHN
Các viêm kCác viêm k18.0112.0 Chụp Xquang khớp gốiGai xương Gai xương 040008/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Đau lưng cĐau lưng c18.0091.0 Chụp Xquang cột sốngThoái hóa Thoái hóa 037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Rối loạn chRối loạn ch18.0086.0 Chụp Xquang cột sốngThoái hóa Thoái hóa 040008/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Viêm amyđa Viêm amyđa 18.0001.0 Siêu âm tuyến giáp Tuyến giápHình ảnh t 040008/BYT-CCHN;033238/BYT-CCHN
Gãy xươngGãy xương18.0106.0 Chụp Xquang xương cẳ Gãy cũ đầuGãy cũ đầu040008/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Đụng giập Đụng giập 18.0043.0 Siêu âm khớp (gối, háKhớp gối pHình ảnh k037934/BYT-CCHN;033238/BYT-CCHN
Đụng giập Đụng giập 18.0112.0 Chụp Xquang khớp gốiChưa thấy Chưa thấy 037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0119.0 Chụp Xquang ngực thChưa thấy Chưa thấy 040008/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Tổn thươngTổn thương18.0100.0 Chụp Xquang khớp vaiMờ bờ ổ chMờ bờ ổ ch040008/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Tổn thươngTổn thương18.0101.0 Chụp Xquang khớp vaiMờ bờ ổ chMờ bờ ổ ch040008/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Bướu giáp Bướu giáp 18.0001.0 Siêu âm tuyến giáp Tuyến giápHình ảnh nh 040008/BYT-CCHN;033238/BYT-CCHN
Bướu giáp Bướu giáp 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang,040008/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Viêm nướuViêm nướu18.0072.0 Chụp Xquang Blondeau Quá phát xQuá phát x037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Viêm nướuViêm nướu18.0119.0 Chụp Xquang ngực thPhế quản hPhế quản h037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Tiêu răng Tiêu răng 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan- đường Hình ảnh đ037934/BYT-CCHN;0017921/BYT-CCHN
Tiêu răng Tiêu răng 18.0125.0 Chụp Xquang bụng khô Đảo ngượcĐảo ngược037934/BYT-CCHN;0017919/BYT-CCHN
Thoái hóa Thoái hóa 18.0043.0 Siêu âm khớp (gối, háKhớp gối pHình ảnh s 033238/BYT-CCHN
Thoái hóa Thoái hóa 18.0112.0 Chụp Xquang khớp gốiHình ảnh gHình ảnh g033238/BYT-CCHN
Gãy xươngGãy xương18.0099.0 Chụp Xquang xương đ- Hình ảnh:- Hình ảnh:0017922/BYT-CCHN
Bướu giáp Bướu giáp 18.0001.0 Siêu âm tuyến giáp - Thùy phảNhân hai th0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Gãy thân xGãy thân x18.0103.0 Chụp Xquang xương cá Hình ảnh : Hình ảnh : 0017922/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp chậm033237/BYT-CCHN
Cơn đau thCơn đau th18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 0017922/BYT-CCHN
Cơn đau thCơn đau th21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO - Nhịp chậ 0017922/BYT-CCHN;033237/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 0017922/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO - Nhịp xoan0017922/BYT-CCHN;033237/BYT-CCHN
Tổn thươngTổn thương18.0067.0 Chụp Xquang sọ thẳn Hình ảnh : Hình ảnh : 0017922/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan : Kích Hình ảnh s 033237/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 033237/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoang033237/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 0017922/BYT-CCHN
Viêm quanh Viêm quanh 18.0086.0 Chụp Xquang cột sống-Hình ảnh: -Hình ảnh: 033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Viêm quanh Viêm quanh 18.0091.0 Chụp Xquang cột sống-Hình ảnh: -Hình ảnh: 033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Viêm quanh Viêm quanh 18.0107.0 Chụp Xquang xương cổ Hình ảnh : Hình ảnh : 033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Viêm quanh Viêm quanh 18.0112.0 Chụp Xquang khớp gốiHình ảnh : Hình ảnh : 033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan : Kích Hình ảnh s 033237/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 033237/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO - Nhịp xoan033237/BYT-CCHN
Đụng giập Đụng giập 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh : Hình ảnh : 0017922/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan : Kích Gan nhiễm033237/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh:KHình ảnh:K033237/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO - Nhịp nhan033237/BYT-CCHN
TD Viêm ruTD Viêm ru18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan : Kích Hình ảnh h0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Rối loạn c Rối loạn c 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan : Kích Hình ảnh s 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bong gân vBong gân v18.0106.0 Chụp Xquang xương cẳ Hình ảnh : Hình ảnh : 0017922/BYT-CCHN
Bong gân vBong gân v18.0107.0 Chụp Xquang xương cổ Hình ảnh : Hình ảnh : 0017922/BYT-CCHN
Viêm đại t Viêm đại t 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan : Kích Hình ảnh ru0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Viêm đại trViêm đại tr18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan : Kích Hình ảnh s 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Tiêu răng Tiêu răng 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 008143/BG-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Thoái hóa cThoái hóa c18.0091.0 Chụp Xquang cột sống-Hình ảnh: -Hình ảnh: 033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Đụng giập Đụng giập 18.0116.0 Chụp Xquang xương bàHình ảnh : Hình ảnh : 0017922/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0001.0 Siêu âm tuyến giáp - Thùy phảNhân hai t 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 0017922/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoang0017922/BYT-CCHN;033237/BYT-CCHN
Nhiễm trùnNhiễm trùn18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan : Kích Hình ảnh ổ0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Viêm họngViêm họng18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 0017922/BYT-CCHN
Thoái hóa Thoái hóa 18.0086.0 Chụp Xquang cột sống-Hình ảnh: -Hình ảnh: 033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
TD Sỏi niệ TD Sỏi niệ 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan : Kích Hình ảnh gi0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh trào Bệnh trào 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan : Kích Gan nhiễm0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Viêm mũi xViêm mũi x18.0072.0 Chụp Xquang Blondeau- Hình ảnh:- Hình ảnh:0017922/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan : Kích Hình ảnh s 033237/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 033237/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoang033237/BYT-CCHN
Bướu giáp Bướu giáp 18.0001.0 Siêu âm tuyến giáp - Thùy phảHình ảnh nh 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan : Kích Gan nhiễm033237/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 033237/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO - Nhịp xoan033237/BYT-CCHN
Viêm một kViêm một k18.0108.0 Chụp Xquang xương bàHình ảnh : Hình ảnh : 033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan : Kích Hình ảnh s 033237/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 033237/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp chậ 033237/BYT-CCHN
Rối loạn d Rối loạn d 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoan0017922/BYT-CCHN;033237/BYT-CCHN
Đụng giập lĐụng giập l18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan : Kích Hình ảnh ga0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Đụng giập lĐụng giập l18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh : Hình ảnh : 0017922/BYT-CCHN
Viêm phế quViêm phế qu18.0086.0 Chụp Xquang cột sống-Hình ảnh: -Hình ảnh: 0017922/BYT-CCHN
Viêm phế quViêm phế qu18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 0017922/BYT-CCHN
Viêm phế quViêm phế qu21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO - Nhịp xoan0017922/BYT-CCHN;033237/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan : Kích Hình ảnh s 033237/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 033237/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO - Nhịp xoan033237/BYT-CCHN
Viêm phế quViêm phế qu18.0001.0 Siêu âm tuyến giáp - Thùy phảHình ảnh s 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Viêm phế quViêm phế qu18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 0017922/BYT-CCHN
Viêm phế quViêm phế qu21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO - Nhịp xoan0017922/BYT-CCHN;033237/BYT-CCHN
Viêm một kViêm một k18.0108.0 Chụp Xquang xương bàHình ảnh : Hình ảnh : 033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Viêm một kViêm một k18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Viêm một kViêm một k21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO - Nhịp chậm033331/BYT-CCHN;033237/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan : Kích Hình ảnh sỏ033237/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 033237/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO - Nhịp xoan033237/BYT-CCHN
Sỏi thận 2 Sỏi thận 2 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan : Kích Hình ảnh sỏ0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Viêm nướuViêm nướu18.0115.0 Chụp Xquang xương cổ-Hình ảnh: -Hình ảnh: 008143/BG-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Viêm đại trViêm đại tr18.0001.0 Siêu âm tuyến giáp - Thùy phảHình ảnh s 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Viêm đại trViêm đại tr18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan : Kích Hình ảnh s 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Viêm đại t Viêm đại t 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan : Kích Hình ảnh s 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Viêm mô bàViêm mô bà18.0044.0 Siêu âm phần mềm (da+ Không thHiện tại s 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Các viêm kCác viêm k18.0043.0 Siêu âm khớp (gối, há+ Khớp cổ tHình ảnh hư 033331/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Các viêm kCác viêm k18.0107.0 Chụp Xquang xương cổ Hình ảnh : Hình ảnh : 033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Viêm họngViêm họng18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 0017922/BYT-CCHN
U lành kháU lành khá18.0018.0 Siêu âm tử cung phầnGan : Kích Hình ảnh u0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Sỏi niệu quSỏi niệu qu18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Hình ảnh gi0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
U xơ tuyếnU xơ tuyến18.0054.0 Siêu âm tuyến vú hai + Vú phải :Hình ảnh n0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Thoái hóa kThoái hóa k18.0112.0 Chụp Xquang khớp gốiHình ảnh : Hình ảnh : 033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Các bệnh kCác bệnh k21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoang0017922/BYT-CCHN;033237/BYT-CCHN
Bướu giáp Bướu giáp 18.0001.0 Siêu âm tuyến giáp - Thùy phảHình ảnh nh 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 0017922/BYT-CCHN
Viêm họngViêm
c họng18.0001.0
c Siêu âm tuyến giáp - Thùy phảHình ảnh s 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Viêm dạ dàViêm dạ dà18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Hình ảnh n0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Viêm đại t Viêm đại t 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Hình ảnh s 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Viêm đại t Viêm đại t 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 0017922/BYT-CCHN
Viêm đại t Viêm đại t 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang0017922/BYT-CCHN;033237/BYT-CCHN
Viêm đại t Viêm đại t 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Hình ảnh s 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Tiêu răng Tiêu răng 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 008143/BG-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Rối loạn d Rối loạn d 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoan0017922/BYT-CCHN;033237/BYT-CCHN
Thoái hóa Thoái hóa 18.0086.0 Chụp Xquang cột sống-Hình ảnh: -Hình ảnh: 033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Thoái hóa Thoái hóa 18.0112.0 Chụp Xquang khớp gốiHình ảnh : Hình ảnh : 033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Thoái hóa cThoái hóa c18.0086.0 Chụp Xquang cột sống-Hình ảnh: -Hình ảnh: 033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Thoái hóa cThoái hóa c18.0091.0 Chụp Xquang cột sống-Hình ảnh: -Hình ảnh: 033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Di chứng c Di chứng c 18.0035.0 Siêu âm thai nhi trong- Số lượng Hình ảnh th0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 0017922/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Gan nhiễm033237/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 033237/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO - Nhịp xoan033237/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Hình ảnh s 033237/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 033237/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO - Nhịp xoan033237/BYT-CCHN
Viêm mũi xViêm mũi x18.0072.0 Chụp Xquang Blondeau Hình ảnh : Hình ảnh : 0017922/BYT-CCHN
Viêm đại trViêm đại tr18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Hình ảnh s 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Đụng giập tĐụng giập t18.0114.0 Chụp Xquang xương cHình ảnh : Hình ảnh : 0017922/BYT-CCHN
Tăng lipid Tăng lipid 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Gan nhiễm0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Gan nhiễm033237/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 033237/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO - Nhịp xoan033237/BYT-CCHN
Hội chứng Hội chứng 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 0017922/BYT-CCHN
Hội chứng Hội chứng 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoang0017922/BYT-CCHN;033237/BYT-CCHN
Hội chứng rHội chứng 1r 8.0036.0 Siêu âm thai nhi trong- Số lượng Hình ảnh th0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Rối loạn c Rối loạn c 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Hình ảnh s 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Rối loạn c Rối loạn c 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 0017922/BYT-CCHN
Viêm đại t Viêm đại t 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Hình ảnh sỏ0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Viêm đại t Viêm đại t 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 0017922/BYT-CCHN
Viêm đại t Viêm đại t 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoang0017922/BYT-CCHN;033237/BYT-CCHN
Tăng lipid Tăng lipid 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan : Kích Hình ảnh s 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Tăng lipid Tăng lipid 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 0017922/BYT-CCHN
Tăng lipid Tăng lipid 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp chậm0017922/BYT-CCHN;033237/BYT-CCHN
Rối loạn c Rối loạn c 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan : Kích Gan nhiễm0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Rối loạn c Rối loạn c 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 0017922/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan : Kích Giãn bể thậ033237/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 033237/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO - Nhịp xoan033237/BYT-CCHN
Thoái hóa cThoái hóa c18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan : Kích Gan nhiễm033331/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Thoái hóa cThoái hóa c18.0086.0 Chụp Xquang cột sống-Hình ảnh: -Hình ảnh: 033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Thoái hóa cThoái hóa c18.0091.0 Chụp Xquang cột sống-Hình ảnh: -Hình ảnh: 033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Thoái hóa kThoái hóa k18.0112.0 Chụp Xquang khớp gốiHình ảnh : Hình ảnh : 033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan : Kích Hình ảnh s 033237/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 033237/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO - Nhịp chậ 033237/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan : Kích Hình ảnh s 033237/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 033237/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoang033237/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan : Kích Gan nhiễm033237/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 033237/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO - Nhịp xoan033237/BYT-CCHN
Viêm đại t Viêm đại t 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan : Kích Hình ảnh s 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Viêm đại t Viêm đại t 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 0017922/BYT-CCHN
Viêm đại t Viêm đại t 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoang0017922/BYT-CCHN;033237/BYT-CCHN
Gãy xươngGãy xương18.0116.0 Chụp Xquang xương bà Hình ảnh : Hình ảnh : 0017922/BYT-CCHN
Đau khớp gốĐau khớp gố18.0043.0 Siêu âm khớp (gối, háKhớp gối pHình ảnh s 033331/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Đau khớp gốĐau khớp gố18.0112.0 Chụp Xquang khớp gốiHình ảnh : Hình ảnh : 033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 0017922/BYT-CCHN
Gai Xương Gg ai Xương 18.0112.0
g Chụp Xquang khớp gốiHình ảnh : Hình ảnh : 033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Gai Xương Gg ai Xương 18.0117.0
g Chụp Xquang xương gHình ảnh : Hình ảnh : 033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Thoái hóa cThoái hóa c18.0091.0 Chụp Xquang cột sống-Hình ảnh: -Hình ảnh: 033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Thoái hóa Thoái hóa 18.0086.0 Chụp Xquang cột sống-Hình ảnh: -Hình ảnh: 033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Thoái hóa kThoái hóa k18.0043.0 Siêu âm khớp (gối, há+ Khớp gối Hình ảnh vi033331/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Thoái hóa kThoái hóa k18.0112.0 Chụp Xquang khớp gốiHình ảnh : Hình ảnh : 033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Thoái hóa cThoái hóa c18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan : Kích Hình ảnh g033331/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Thoái hóa cThoái hóa c18.0091.0 Chụp Xquang cột sống-Hình ảnh: -Hình ảnh: 033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Thoái hóa cThoái hóa c18.0112.0 Chụp Xquang khớp gốiHình ảnh : Hình ảnh : 033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0001.0 Siêu âm tuyến giáp - Thùy phảHình ảnh s 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan : Kích Hình ảnh na0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 0017922/BYT-CCHN
Thoái hóa cThoái hóa c18.0091.0 Chụp Xquang cột sốngHình ảnh: THình ảnh: T033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Các viêm kCác viêm k18.0043.0 Siêu âm khớp (gối, há- Khuỷu tayHình ảnh hạ0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Các viêm kCác viêm k18.0104.0 Chụp Xquang khớp khu Hình ảnh : Hình ảnh : 0017922/BYT-CCHN
Rối loạn chRối loạn ch18.0086.0 Chụp Xquang cột sống-Hình ảnh: -Hình ảnh: 0017922/BYT-CCHN
Rối loạn chRối loạn ch18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 0017922/BYT-CCHN
Rối loạn chRối loạn ch21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang0017922/BYT-CCHN;033237/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang033237/BYT-CCHN
Viêm bờ mỡ Viêm bờ mỡ 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan : Kích Hình ảnh v0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan : Kích Hình ảnh s 033237/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 033237/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang033237/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan : Kích Gan nhiễm033237/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 033237/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang033237/BYT-CCHN
Các viêm kCác viêm k18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan : Kích Gan nhiễm033331/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Các viêm kCác viêm k18.0116.0 Chụp Xquang xương bàHình ảnh : Hình ảnh : 033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Rối loạn chRối loạn ch18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan : Kích Hình ảnh s 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Nhiễm khuẩnNhiễm khuẩn18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan : Kích Hình ảnh s 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Nhiễm khuẩnNhiễm khuẩn18.0112.0 Chụp Xquang khớp gốiHình ảnh : Hình ảnh : 0017922/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan : Kích Gan nhiễm033237/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 033237/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang033237/BYT-CCHN
Nhiễm khuẩnNhiễm khuẩn18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan : Kích Hình ảnh sỏ0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan : Kích Hình ảnh s 033237/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 033237/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang033237/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan : Kích Hình ảnh s 033237/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 033237/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang033237/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan : Kích Hình ảnh th033237/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 033237/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang033237/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan : Kích Nang gan p033237/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 033237/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang033237/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 0017922/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang0017922/BYT-CCHN;033237/BYT-CCHN
Viêm dạ dàViêm dạ dà18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan : Kích Hình ảnh s 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Viêm dạ dàViêm dạ dà21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang0017922/BYT-CCHN;033237/BYT-CCHN
Viêm dạ dàViêm dạ dà18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan : Kích Hình ảnh s 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Các viêm kCác viêm k18.0115.0 Chụp Xquang xương cổHình ảnh : Hình ảnh : 033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Gãy xươngGãy xương18.0108.0 Chụp Xquang xương bàHình ảnh : Hình ảnh : 0017922/BYT-CCHN
Gãy thân xGãy thân x18.0107.0 Chụp Xquang xương cổHình ảnh : Hình ảnh : 0017922/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 0017922/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO - Nhịp xoan0017922/BYT-CCHN;033237/BYT-CCHN
Thoái hóa cThoái hóa c18.0091.0 Chụp Xquang cột sốngHình ảnh: GHình ảnh: G033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Thoái hóa cThoái hóa c18.0112.0 Chụp Xquang khớp gốiHình ảnh : Hình ảnh : 033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Đau khớp cĐau khớp c18.0107.0 Chụp Xquang xương cổHình ảnh : Hình ảnh : 033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Đụng giập Đụng giập 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh : Hình ảnh : 0017922/BYT-CCHN
Đụng giập Đụng giập 18.0120.0 Chụp Xquang ngực ngHình ảnh : Hình ảnh : 0017922/BYT-CCHN
Bướu giáp Bướu giáp 18.0001.0 Siêu âm tuyến giáp - Thùy phảNhân thùy 0t 017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bướu giáp Bướu giáp 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoan0017922/BYT-CCHN;033237/BYT-CCHN
Đụng giập tĐụng giập t18.0112.0 Chụp Xquang khớp gốiHình ảnh : Hình ảnh : 0017922/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan : Kích Gan nhiễm033237/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 033237/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoang 033237/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan : Kích Sỏi thận trá033237/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 033237/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoang 033237/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan : Kích Hình ảnh s 033237/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 033237/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoang 033237/BYT-CCHN
Tăng lipid Tăng lipid 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoan0017922/BYT-CCHN;033237/BYT-CCHN
Hội chứng rHội chứng 1r 8.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan : Kích Hình ảnh s 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Gan (biến đGan (biến đ18.0001.0 Siêu âm tuyến giáp - Thùy phảNhân hai th0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Gan (biến đGan (biến đ18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan : Kích Gan nhiễm0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Tăng lipid Tăng lipid 18.0001.0 Siêu âm tuyến giáp - Thùy phảHình ảnh nh 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Tăng lipid Tăng lipid 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan : Kích Hình ảnh g0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Tăng lipid Tăng lipid 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoang 0017922/BYT-CCHN;033237/BYT-CCHN
Nhiễm khuẩnNhiễm khuẩn18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan : Kích Hình ảnh s 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Nhiễm khuẩnNhiễm khuẩn21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO - Nhịp xoan0017922/BYT-CCHN;033237/BYT-CCHN
Thoái hóa Thoái hóa 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan : Kích Hình ảnh u033331/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Thoái hóa Thoái hóa 18.0091.0 Chụp Xquang cột sống-Hình ảnh: -Hình ảnh: 033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Tiêu răng bTiêu răng b18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan : Kích Hình ảnh s 008143/BG-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Tiêu răng bTiêu răng b18.0091.0 Chụp Xquang cột sống-Hình ảnh: -Hình ảnh: 008143/BG-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan : Kích Hình ảnh s 033237/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 033237/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp nhan033237/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 0017922/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoang 0017922/BYT-CCHN;033237/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan : Kích Hình ảnh s 033237/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 033237/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoang 033237/BYT-CCHN
Hội chứng Hội chứng 18.0086.0 Chụp Xquang cột sống-Hình ảnh: -Hình ảnh: 0017922/BYT-CCHN
Hội chứng Hội chứng 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO - Nhịp xoan0017922/BYT-CCHN;033237/BYT-CCHN
Đụng giập tĐụng giập t18.0115.0 Chụp Xquang xương cổ- Hình ảnh - Hình ảnh 0017922/BYT-CCHN
Hội chứng rHội chứng 1r 8.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan : Kích Hình ảnh s 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 0017922/BYT-CCHN
Hội chứng rHội chứng 1r 8.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan : Kích Hình ảnh ổ0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Thoái hóa cThoái hóa c18.0091.0 Chụp Xquang cột sống--Hình ảnh:--Hình ảnh:033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh trào Bệnh trào 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan : Kích Hình ảnh s 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Ho kéo dàiHo kéo dài18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 0017922/BYT-CCHN
Ho kéo dàiHo kéo dài21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoang 0017922/BYT-CCHN;033237/BYT-CCHN
Đau dây thầĐau dây thầ18.0091.0 Chụp Xquang cột sống-Hình ảnh: -Hình ảnh: 033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Di chứng c Di chứng c 18.0018.0 Siêu âm tử cung phần- Tư thế tửHình ảnh s 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Gãy xươngGãy xương18.0116.0 Chụp Xquang xương bàHình ảnh : Hình ảnh : 0017922/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan : Kích Nang thận 033237/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoang033237/BYT-CCHN
Nhiễm trùng Nhiễm trùng 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan : Kích Nang thận 0t 017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Các viêm kCác viêm k18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan : Kích Sỏi thận ha0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Các viêm kCác viêm k18.0116.0 Chụp Xquang xương bàHình ảnh : Hình ảnh : 0017922/BYT-CCHN
Thiếu máu Thiếu
d máu 18.0015.0
d Siêu âm ổ bung (gan m
Gan : Kích Hình ảnh s 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Thoái hóa Thoái hóa 18.0104.0 Chụp Xquang khớp khuHình ảnh : Hình ảnh : 033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
CT bàn châCT bàn châ18.0116.0 Chụp Xquang xương bàHình ảnh : Hình ảnh : 0017922/BYT-CCHN
Sỏi thận tráSỏi thận trá18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan : Kích Hình anhre0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh trào Bệnh trào 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan : Kích Hình ảnh s 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 0017922/BYT-CCHN
Viêm dạ dàViêm dạ dà18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan : Kích Hình ảnh s 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Thoái hóa kThoái hóa k18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan : Kích Hình ảnh s 033331/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Thoái hóa kThoái hóa k18.0100.0 Chụp Xquang khớp vaiHình ảnh : Hình ảnh : 033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Thoái hóa kThoái hóa k18.0109.0 Chụp Xquang khớp hánHình ảnh : Hình ảnh : 033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Tiêu răng Tiêu răng 18.0100.0 Chụp Xquang khớp vaiHình ảnh : Hình ảnh : 008143/BG-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Tiêu răng Tiêu răng 18.0103.0 Chụp Xquang xương cáHình ảnh : Hình ảnh : 008143/BG-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan : Kích Gan nhiễm033237/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
m
Bệnh lý tănBệnh lý tăn18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 033237/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoang033237/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan : Kích Gan nhiễm033237/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 033237/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoang033237/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 0017922/BYT-CCHN
Sỏi túi mậtSỏi túi mật18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan : Kích Hình ảnh sỏ0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Viêm bàngViêm bàng18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan : Kích Hình ảnh v0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Tiêu răng bTiêu răng b18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan : Kích Hình ảnh sỏ008143/BG-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Vết thươngVết thương18.0116.0 Chụp Xquang xương bàHình ảnh : Hình ảnh : 0017922/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 0017922/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoang0017922/BYT-CCHN;033237/BYT-CCHN
Hội chứng rHội chứng 1 r 8.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan : Kích Hình ảnh s 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Cơn đau thCơn đau th21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO - Nhịp xoan0017922/BYT-CCHN;033237/BYT-CCHN
Thoái hóa cThoái hóa c18.0091.0 Chụp Xquang cột sống-Hình ảnh: -Hình ảnh: 033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Tiêu răng Tiêu răng 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 008143/BG-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Gãy cũ đầuGãy cũ đầu18.0106.0 Chụp Xquang xương cẳHình ảnh : Hình ảnh : 0017922/BYT-CCHN
Ho kéo dàiHo kéo dài18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 0017922/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 0017922/BYT-CCHN
Thoái hóa Thoái hóa 18.0086.0 Chụp Xquang cột sống-Hình ảnh: -Hình ảnh: 033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Thoái hóa Thoái hóa 18.0117.0 Chụp Xquang xương gHình ảnh : Hình ảnh : 033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Đau bụng kĐau bụng k18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan : Kích Hình ảnh s 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 0017922/BYT-CCHN
Thoái hóa Thoái hóa 18.0112.0 Chụp Xquang khớp gốiHình ảnh : Hình ảnh : 033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Đụng giập Đụng giập 18.0112.0 Chụp Xquang khớp gốiHình ảnh : Hình ảnh : 0017922/BYT-CCHN
Rối loạn c Rối loạn c 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan : Kích Hình ảnh s 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Hình ảnh u033237/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 033237/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO - Nhịp xoan033237/BYT-CCHN
Nhiễm khuẩnNhiễm khuẩn18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Hình ảnh s 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Hình ảnh s 033237/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 033237/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoang033237/BYT-CCHN
Rối loạn chRối loạn ch18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Hình ảnh s 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Hình ảnh s 033237/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 033237/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO - Nhịp xoan033237/BYT-CCHN
Tăng lipid Tăng lipid 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Gan nhiễm0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Thoái hóa Thoái hóa 18.0112.0 Chụp Xquang khớp gốiHình ảnh : Hình ảnh : 033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Hình ảnh s 033237/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 033237/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoang033237/BYT-CCHN
Di chứng c Di chứng c 18.0035.0 Siêu âm thai nhi trong- Số lượng Thai 24 tuầ0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Hội chứng Hội chứng 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Hình ảnh s 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Tăng lipid Tăng lipid 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Gan nhiễm0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Tăng lipid Tăng lipid 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang0017922/BYT-CCHN;033237/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Hình ảnh s 033237/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 033237/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang033237/BYT-CCHN
Suy mòn; RSuy mòn; R21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoang0017922/BYT-CCHN;033237/BYT-CCHN
Gãy nhiều Gãy nhiều 18.0108.0 Chụp Xquang xương bà Hình ảnh : Hình ảnh : 0017922/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 0017922/BYT-CCHN
Tiêu răng Tiêu răng 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Hình ảnh s 008143/BG-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Tiêu răng Tiêu răng 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang008143/BG-CCHN;033237/BYT-CCHN
Viêm thanhViêm thanh18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 0017922/BYT-CCHN
Tiêu răng Tiêu răng 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 008143/BG-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Sốt kéo dà Sốt kéo dà 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Hình ảnh n0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Gan nhiễmGan nhiễm18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Gan nhiễm0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Tiêu răng Tiêu răng 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 008143/BG-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Tiêu răng Tiêu răng 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO - Nhịp xoan008143/BG-CCHN;033237/BYT-CCHN
Nhiễm khuẩnNhiễm khuẩn18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích TD: Viêm b0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Chấn độngChấn động18.0100.0 Chụp Xquang khớp vaiHình ảnh : Hình ảnh : 0017922/BYT-CCHN
Đụng giập tĐụng giập t18.0115.0 Chụp Xquang xương cổ Hình ảnh : Hình ảnh : 0017922/BYT-CCHN
Viêm xoangViêm xoang18.0072.0 Chụp Xquang Blondeau Hình ảnh : Hình ảnh : 0017922/BYT-CCHN
Viêm họngViêm họng18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Hình ảnh s 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Hội chứng rHội chứng 1r 8.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Hình ảnh ổ0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Thoái hóa cThoái hóa c18.0091.0 Chụp Xquang cột sống-Hình ảnh: -Hình ảnh: 033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Thoái hóa Thoái hóa 18.0086.0 Chụp Xquang cột sống-Hình ảnh: -Hình ảnh: 033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Thoái hóa cThoái hóa c18.0086.0 Chụp Xquang cột sống-Hình ảnh: -Hình ảnh: 033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Thoái hóa cThoái hóa c18.0091.0 Chụp Xquang cột sống-Hình ảnh: -Hình ảnh: 033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh Base Bệnh Base 18.0001.0 Siêu âm tuyến giáp - Thùy phảHình ảnh 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 0017922/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoang 0017922/BYT-CCHN;033237/BYT-CCHN
Thoái hóa Thoái hóa 18.0086.0 Chụp Xquang cột sống-Hình ảnh: -Hình ảnh: 033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Tăng sản tuTăng sản tu18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan : Kích Phì đại tiền0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Tăng sản tuTăng sản tu18.0091.0 Chụp Xquang cột sống-Hình ảnh: -Hình ảnh: 0017922/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 0017922/BYT-CCHN
Rối loạn d Rối loạn d 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp nhan0017922/BYT-CCHN;033237/BYT-CCHN
Rối loạn chRối loạn ch18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan : Kích Nang gan ph 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 0017922/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoang 0017922/BYT-CCHN;033237/BYT-CCHN
Thoái hóa Thoái hóa 18.0100.0 Chụp Xquang khớp vaiHình ảnh : Hình ảnh : 033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Thoái hóa Thoái hóa 18.0109.0 Chụp Xquang khớp hánHình ảnh : Hình ảnh : 033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Thoái hóa Thoái hóa 18.0112.0 Chụp Xquang khớp gốiHình ảnh : Hình ảnh : 033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Rối loạn c Rối loạn c 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan : Kích Gan nhiễm0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Rối loạn c Rối loạn c 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 0017922/BYT-CCHN
Rối loạn c Rối loạn c 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoang 0017922/BYT-CCHN;033237/BYT-CCHN
Viêm bờ mỡ Viêm bờ mỡ 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan : Kích Hình ảnh s 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Tăng lipid Tăng lipid 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan : Kích Hình ảnh s 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Tăng lipid Tăng lipid 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp chậm0017922/BYT-CCHN;033237/BYT-CCHN
Rối loạn c Rối loạn c 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan : Kích Gan nhiễm0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan : Kích Gan nhiễm033237/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 033237/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO - Nhịp xoan033237/BYT-CCHN
Viêm xoangViêm xoang18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan : Kích Hình ảnh s 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Viêm xoangViêm xoang18.0072.0 Chụp Xquang BlondeauHình ảnh : Hình ảnh : 0017922/BYT-CCHN
Rối loạn chRối loạn ch18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan : Kích Gan nhiễm0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Rối loạn chRối loạn ch21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoang 0017922/BYT-CCHN;033237/BYT-CCHN
Viêm dạ dàyViêm dạ dày18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan : Kích Hình ảnh s 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan : Kích Hình ảnh s 033237/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 033237/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoang 033237/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan : Kích Hình ảnh s 033237/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 033237/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO nhịp xoang033237/BYT-CCHN
Rối loạn chRối loạn ch18.0086.0 Chụp Xquang cột sốngHình ảnh: THình ảnh: T0017922/BYT-CCHN
Rối loạn chRối loạn ch18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 0017922/BYT-CCHN
Rối loạn chRối loạn ch21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoang 0017922/BYT-CCHN;033237/BYT-CCHN
Rối loạn c Rối loạn c 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan : Kích Gan nhiễm0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Rối loạn c Rối loạn c 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 0017922/BYT-CCHN
Rối loạn c Rối loạn c 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoang 0017922/BYT-CCHN;033237/BYT-CCHN
Thoái hóa cThoái hóa c18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan : Kích Hình ảnh s 033331/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Thoái hóa cThoái hóa c18.0091.0 Chụp Xquang cột sống-Hình ảnh: -Hình ảnh: 033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Rối loạn chRối loạn ch18.0086.0 Chụp Xquang cột sốngHình ảnh: THình ảnh: T0017922/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 0017922/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 0017922/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoang 0017922/BYT-CCHN;033237/BYT-CCHN
Viêm dạ dàyViêm dạ dày18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan : Kích Hình ảnh g0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Viêm dạ dàyViêm dạ dày18.0100.0 Chụp Xquang khớp vaiHình ảnh : Hình ảnh : 0017922/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan : Kích Sỏi thận trá033237/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 033237/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO - Nhịp xoan033237/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan : Kích Hình ảnh s 033237/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 033237/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO - Nhịp xoan033237/BYT-CCHN
Viêm họngViêm họng18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 0017922/BYT-CCHN
Thoái hóa cThoái hóa c18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan : Kích Hình ảnh s 033331/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Thoái hóa cThoái hóa c18.0091.0 Chụp Xquang cột sống-Hình ảnh: -Hình ảnh: 033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan : Kích Gan nhiễm033237/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
m
Bệnh đái t Bệnh đái t 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 033237/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO - Nhịp nhan033237/BYT-CCHN
Đau bụng kĐau bụng k18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan : Kích Hình ảnh s 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Đau ngực kĐau ngực k18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh:NHình ảnh:N0017922/BYT-CCHN
Đau ngực kĐau ngực k21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoang 0017922/BYT-CCHN;033237/BYT-CCHN
Viêm quanh Viêm quanh 18.0107.0 Chụp Xquang xương cổHình ảnh : Hình ảnh : 033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Tiêu răng Tiêu răng 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 008143/BG-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Tiêu răng Tiêu răng 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoang 008143/BG-CCHN;033237/BYT-CCHN
Gãy đầu gầGãy đầu gầ18.0116.0 Chụp Xquang xương bàHình ảnh : Hình ảnh : 0017922/BYT-CCHN
Viêm họngViêm họng18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 0017922/BYT-CCHN
Viêm họngViêm họng21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO - Nhịp xoan0017922/BYT-CCHN;033237/BYT-CCHN
Đụng giập Đụng giập 18.0104.0 Chụp Xquang khớp khuHình ảnh : Hình ảnh : 0017922/BYT-CCHN
Rối loạn ở Rối loạn ở 18.0080.0 Chụp Xquang khớp thHình ảnh : Hình ảnh : 0017922/BYT-CCHN
Gãy cũ 1/3Gãy cũ 1/318.0114.0 Chụp Xquang xương cHình ảnh : Hình ảnh : 0017922/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan : Kích Hình ảnh s 033237/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 033237/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoang 033237/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan : Kích Gan nhiễm033237/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 033237/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoang 033237/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 0017922/BYT-CCHN
Nhiễm khuẩnNhiễm khuẩn18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan : Kích Sỏi thận ha0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 0017922/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoang 0017922/BYT-CCHN;033237/BYT-CCHN
Gan nhiễmGan nhiễm18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan : Kích Gan nhiễm0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan : Kích Gan nhiễm033237/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 033237/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoang 033237/BYT-CCHN
Tăng lipid Tăng lipid 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan : Kích Sỏi thận ph0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0091.0 Chụp Xquang cột sốngHình ảnh: THình ảnh: T0017922/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 0017922/BYT-CCHN
Viêm dạ dàyViêm dạ dày18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan : Kích Hình ảnh s 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Viêm dạ dàyViêm dạ dày18.0091.0 Chụp Xquang cột sống-Hình ảnh: -Hình ảnh: 0017922/BYT-CCHN
Viêm dạ dàyViêm dạ dày21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang0017922/BYT-CCHN;033237/BYT-CCHN
Tăng sản tuTăng sản tu18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích U mạch máu 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Hình ảnh s 033237/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 033237/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoang033237/BYT-CCHN
Tiêu răng Tiêu răng 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Gan nhiễm008143/BG-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Tăng lipid Tăng lipid 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Hình ảnh s 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Thoái hóa Thoái hóa 18.0100.0 Chụp Xquang khớp vaiHình ảnh : Hình ảnh : 033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 0017922/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO - Nhịp nha 0017922/BYT-CCHN;033237/BYT-CCHN
Hội chứng rHội chứng 1r 8.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Hình ảnh s 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Chấn thươnChấn thươn18.0108.0 Chụp Xquang xương bà Hình ảnh : Hình ảnh : 0017922/BYT-CCHN
Rối loạn chRối loạn ch18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Hình ảnh s 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Đụng giập Đụng giập 18.0116.0 Chụp Xquang xương bà Hình ảnh : Hình ảnh : 0017922/BYT-CCHN
Bệnh khớpBệnh
d khớp18.0106.0
d Chụp Xquang xương cẳ Hình ảnh : Hình ảnh : 033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 0017922/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoang0017922/BYT-CCHN;033237/BYT-CCHN
Thoái hóa cThoái hóa c18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Hình ảnh s 033331/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Thoái hóa cThoái hóa c18.0091.0 Chụp Xquang cột sốngHình ảnh: THình ảnh: T033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Tăng lipid Tăng lipid 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Hình ảnh s 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Rối loạn c Rối loạn c 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Gan nhiễm0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Tăng lipid Tăng lipid 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Hình ảnh s 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Đụng giập Đụng giập 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh : Hình ảnh : 0017922/BYT-CCHN
Đụng giập Đụng giập 18.0120.0 Chụp Xquang ngực ngHình ảnh : Hình ảnh : 0017922/BYT-CCHN
Mày đay; BệMày đay; Bệ18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Hình ảnh s 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Thoái hóa kThoái hóa k18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Hình ảnh n033331/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Thoái hóa kThoái hóa k18.0112.0 Chụp Xquang khớp gốiHình ảnh : Hình ảnh : 033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Thoái hóa kThoái hóa k18.0115.0 Chụp Xquang xương cổ Hình ảnh : Hình ảnh : 033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Thoái hóa Thoái hóa 18.0086.0 Chụp Xquang cột sống-Hình ảnh: -Hình ảnh: 033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Tiêu răng Tiêu răng 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Hình ảnh s 008143/BG-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Đụng giập tĐụng giập t18.0112.0 Chụp Xquang khớp gốiHình ảnh : Hình ảnh : 0017922/BYT-CCHN
Nhiễm khuẩ Nhiễm khuẩ 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Hình ảnh g0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh dây tBệnh dây t18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Viêm phế quViêm phế qu18.0100.0 Chụp Xquang khớp vaiHình ảnh : Hình ảnh : 0017922/BYT-CCHN
Viêm phế quViêm phế qu18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 0017922/BYT-CCHN
Tăng sản tuTăng sản tu18.0016.0 Siêu âm hệ tiết niệu ( Gan : Kích Hình ảnh ph0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Gãy cũ xươGãy cũ xươ18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh : Hình ảnh : 0017922/BYT-CCHN
Thoái hóa cThoái hóa c18.0091.0 Chụp Xquang cột sống-Hình ảnh: -Hình ảnh: 033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Thoái hóa cThoái hóa c18.0091.0 Chụp Xquang cột sống-Hình ảnh: -Hình ảnh: 033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Đau dây thầĐau dây thầ18.0091.0 Chụp Xquang cột sống-Hình ảnh: -Hình ảnh: 033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Gãy xươngGãy xương18.0108.0 Chụp Xquang xương bà Hình ảnh : Hình ảnh : 0017922/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Hình ảnh s 033237/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 033237/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoang033237/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan : Kích Hình ảnh s 033237/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 033237/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoang033237/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan : Kích Hình ảnh s 033237/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 033237/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO - Nhịp xoan033237/BYT-CCHN
Đau lưng; Đau lưng; 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan : Kích Hình ảnh s 033331/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Đau lưng; Đau lưng; 18.0091.0 Chụp Xquang cột sốngHình ảnh : Hình ảnh : 033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan : Kích Hình ảnh s 033237/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 033237/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO - Nhịp xoan033237/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan : Kích Sỏi túi mật033237/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 033237/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO - Nhịp xoan033237/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan : Kích Hình ảnh s 033237/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 033237/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO - Nhịp xoan033237/BYT-CCHN
Bệnh dây tBệnh dây t18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan : Kích Gan nhiễm033331/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh dây tBệnh dây t18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Các bệnh nCác bệnh n18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan : Kích Nang gan p0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Rối loạn chRối loạn ch18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan : Kích Hình ảnh s 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan : Kích Hình ảnh s 033237/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 033237/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO - Nhịp chậ 033237/BYT-CCHN
Viêm dạ dàViêm dạ dà18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan : Kích Hình ảnh s 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan : Kích Hình ảnh s 033237/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 033237/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO - Nhịp xoan033237/BYT-CCHN
Nhiễm khuẩnNhiễm khuẩn18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan : Kích Hình ảnh th0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 0017922/BYT-CCHN
Cơn đau thCơn đau th18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan : Kích Gan nhiễm0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Cơn đau thCơn đau th18.0086.0 Chụp Xquang cột sống-Hình ảnh: -Hình ảnh: 0017922/BYT-CCHN
Cơn đau thCơn đau th21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO - Mhipj xoa0017922/BYT-CCHN;033237/BYT-CCHN
Tăng lipid Tăng lipid 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan : Kích Gan nhiễm0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Tiêu răng Tiêu răng 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan : Kích Nang thận 0t 08143/BG-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Tiêu răng Tiêu răng 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 008143/BG-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Di chứng c Di chứng c 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan : Kích Hình ảnh s 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh dây tBệnh dây t18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan : Kích Nang gan p0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Viêm phế quViêm phế qu18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan : Kích Hình ảnh s 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Viêm phế quViêm phế qu18.0091.0 Chụp Xquang cột sống-Hình ảnh: -Hình ảnh: 0017922/BYT-CCHN
Viêm phế quViêm phế qu18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 0017922/BYT-CCHN
Viêm phế quViêm phế qu21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang0017922/BYT-CCHN;033237/BYT-CCHN
Viêm thanhViêm thanh18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 0017922/BYT-CCHN
Nhiễm khuẩnNhiễm khuẩn18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan : Kích Hình ảnh s 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh trào Bệnh trào 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan : Kích Hình ảnh s 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh trào Bệnh trào 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang0017922/BYT-CCHN;033237/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Nang thận 033237/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 033237/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoang 033237/BYT-CCHN
Tiêu răng Tiêu răng 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO - Nhịp xoan008143/BG-CCHN;033237/BYT-CCHN
Viêm phế quViêm phế qu18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 0017922/BYT-CCHN
Tăng lipid Tăng lipid 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Gan nhiễm0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Hội chứng rHội chứng 1r 8.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Hình ảnh s 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
U lành buồU lành buồ18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Hình ảnh u0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Rối loạn chRối loạn ch18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Hình ảnh s 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Tiêu răng Tiêu răng 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 008143/BG-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Tiêu răng Tiêu răng 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Hình ảnh s 008143/BG-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Tiêu răng Tiêu răng 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 008143/BG-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 0017922/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoang 033237/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoan033237/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO - Nhịp xoan033237/BYT-CCHN
Gai Xương Gg ai Xương 18.0117.0
g Chụp Xquang xương g- Hình ảnh:- Hình ảnh:033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO - Nhịp xoan033237/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Hình ảnh s 033237/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 033237/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoang 033237/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 0017922/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO - Nhịp xoan0017922/BYT-CCHN;033237/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Gan nhiễm033237/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 033237/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoang 033237/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Sỏi thận ph033237/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 033237/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO - Nhịp xoan033237/BYT-CCHN
Tăng lipid Tăng lipid 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Hình ảnh g0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Tăng lipid Tăng lipid 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 0017922/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Hình ảnh s 033237/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 033237/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO - Nhịp xoan033237/BYT-CCHN
Rối loạn chRối loạn ch18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Gan nhiễm0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Rối loạn chRối loạn ch18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 0017922/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Gan nhiễm033237/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 033237/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoang 033237/BYT-CCHN
Thoái hóa cThoái hóa c18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Hình ảnh g033331/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Thoái hóa cThoái hóa c18.0091.0 Chụp Xquang cột sống-Hình ảnh: -Hình ảnh: 033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Tiêu răng bTiêu răng b18.0016.0 Siêu âm hệ tiết niệu ( Thận phải: Phì đại tiền008143/BG-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Tiêu răng bTiêu răng b18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 008143/BG-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Viêm họngViêm họng18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Hình ảnh s 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan : Kích Hình ảnh s 033237/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 033237/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO - Nhịp xoan033237/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan : Kích Hình ảnh s 033237/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 033237/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO - Nhịp nhan033237/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan : Kích Hình ảnh s 033237/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 033237/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp nhanh 033237/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan : Kích Hình ảnh s 033237/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 033237/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO CHUYỂN ĐẠO 033237/BYT-CCHN
Thoái hóa cThoái hóa c18.0086.0 Chụp Xquang cột sống-Hình ảnh: -Hình ảnh: 033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Nhiễm khuẩnNhiễm khuẩn18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan : Kích Sỏi thận ha0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan : Kích Sỏi thận tr 033237/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 033237/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO - Nhịp xoan033237/BYT-CCHN
Tiêu răng bTiêu răng b18.0001.0 Siêu âm tuyến giáp - Thùy phảHình ảnh s 008143/BG-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Tổn thươngTổn thương18.0067.0 Chụp Xquang sọ thẳn Hình ảnh : Hình ảnh : 0017922/BYT-CCHN
Sỏi bàng q Sỏi bàng q 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan : Kích Sỏi bàng q 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Thoái hóa cThoái hóa c18.0091.0 Chụp Xquang cột sống-Hình ảnh: -Hình ảnh: 033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Thoái hóa cThoái hóa c18.0091.0 Chụp Xquang cột sống-Hình ảnh: -Hình ảnh: 033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Thoái hóa cThoái hóa c18.0091.0 Chụp Xquang cột sống-Hình ảnh: -Hình ảnh: 033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
TD U xơ tuTD U xơ tu18.0054.0 Siêu âm tuyến vú hai Tuyến vú pTD hình ản0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO - Nhịp xoan033237/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO CHUYỂN ĐẠO 033237/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO - Nhịp xoan033237/BYT-CCHN
Thoái hóa kThoái hóa k18.0100.0 Chụp Xquang khớp vaiHình ảnh : Hình ảnh : 033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bướu giáp Bướu giáp 18.0001.0 Siêu âm tuyến giáp - Thùy phảBướu lan tỏ0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bướu giáp Bướu giáp 18.0001.0 Siêu âm tuyến giáp - Thùy phảNhân hai th0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO - Nhịp xoan033237/BYT-CCHN
Đau dây thầĐau dây thầ18.0091.0 Chụp Xquang cột sống-Hình ảnh: -Hình ảnh: 033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
U lành thânU lành thân18.0018.0 Siêu âm tử cung phần- cơ tử cu U xơ tử cu 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Test dung Test dung 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 0017922/BYT-CCHN
Test dung Test dung 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoang 0017922/BYT-CCHN;033237/BYT-CCHN
Thoái hóa Thoái hóa 18.0001.0 Siêu âm tuyến giáp - Thùy phảNhân thùy 0t 33331/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Thoái hóa Thoái hóa 18.0086.0 Chụp Xquang cột sống-Hình ảnh: -Hình ảnh: 033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan : Kích Hình ảnh s 033237/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 033237/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -nhịp xoang033237/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan : Kích Nang thận 0p33237/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 033237/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoang 033237/BYT-CCHN
Tiêu răng Tiêu răng 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoang 008143/BG-CCHN;033237/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO - Nhịp xoan033237/BYT-CCHN
Tăng lipid Tăng lipid 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan : Kích Gan nhiễm0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Mày đay dịMày đay dị18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan : Kích Hình ảnh s 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan : Kích Hình ảnh s 033237/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 033237/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp nhan033237/BYT-CCHN
Rối loạn chRối loạn ch18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan : Kích Hình ảnh s 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Cơn đau thCơn đau th18.0091.0 Chụp Xquang cột sống-Hình ảnh: -Hình ảnh: 0017922/BYT-CCHN
Cơn đau thCơn đau th21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang0017922/BYT-CCHN;033237/BYT-CCHN
Tăng lipid Tăng lipid 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan : Kích Sỏi túi mật0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Đụng giập Đụng giập 18.0116.0 Chụp Xquang xương bà Hình ảnh : Hình ảnh : 0017922/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoan033237/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan : Kích Gan nhiễm033237/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 033237/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoang033237/BYT-CCHN
Thoái hóa kThoái hóa k18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan : Kích Hình ảnh s 033331/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Thoái hóa kThoái hóa k18.0043.0 Siêu âm khớp (gối, háKhớp gối pHình ảnh vi033331/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Thoái hóa kThoái hóa k18.0112.0 Chụp Xquang khớp gốiHình ảnh : Hình ảnh : 033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Rối loạn chRối loạn ch18.0001.0 Siêu âm tuyến giáp - Thùy phảNhân hai th0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Rối loạn chRối loạn ch18.0086.0 Chụp Xquang cột sống-Hình ảnh: -Hình ảnh: 0017922/BYT-CCHN
Rối loạn chRối loạn ch21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoang0017922/BYT-CCHN;033237/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan : Kích Hình ảnh s 033237/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 033237/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoang033237/BYT-CCHN
Gãy xươngGãy xương18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan : Kích Hình ảnh g0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Gãy xươngGãy xương18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh : Hình ảnh : 0017922/BYT-CCHN
Gãy xươngGãy xương18.0120.0 Chụp Xquang ngực ngHình ảnh : Hình ảnh : 0017922/BYT-CCHN
Tăng lipid Tăng lipid 18.0001.0 Siêu âm tuyến giáp - Thùy phảNhân thùy 0t 017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Tăng lipid Tăng lipid 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan : Kích Gan nhiễm0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan : Kích Hình ảnh s 033237/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 033237/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoang033237/BYT-CCHN
Đụng giập Đụng giập 18.0043.0 Siêu âm khớp (gối, há- Phần mềm Hình ảnh đụ0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Đụng giập Đụng giập 18.0108.0 Chụp Xquang xương bà Hình ảnh : Hình ảnh : 0017922/BYT-CCHN
Đụng giập Đụng giập 18.0112.0 Chụp Xquang khớp gốiHình ảnh : Hình ảnh : 0017922/BYT-CCHN
Tiêu răng Tiêu răng 18.0001.0 Siêu âm tuyến giáp - Thùy phảNhân thùy 0t 08143/BG-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Tiêu răng Tiêu răng 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan : Kích Nang gan p008143/BG-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Gãy xươngGãy xương18.0106.0 Chụp Xquang xương cẳ Hình ảnh : Hình ảnh : 0017922/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 0017922/BYT-CCHN
Viêm dạ dàViêm dạ dà18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan : Kích Hình ảnh s 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 0017922/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoang0017922/BYT-CCHN;033237/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 0017922/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoang0017922/BYT-CCHN;033237/BYT-CCHN
Tiêu răng Tiêu răng 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan : Kích Hình ảnh s 008143/BG-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Tiêu răng Tiêu răng 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 008143/BG-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Sau phẫu tSau phẫu t18.0103.0 Chụp Xquang xương cá Hình ảnh : Hình ảnh : 0017922/BYT-CCHN
Di chứng c Di chứng c 18.0034.0 Siêu âm thai nhi tron - Số lượng Thai 9 tuần0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Tổn thươngTổn thương18.0107.0 Chụp Xquang xương cổ Hình ảnh : Hình ảnh : 0017922/BYT-CCHN
Rối loạn chRối loạn ch18.0001.0 Siêu âm tuyến giáp - Thùy phảHình ảnh s 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Rối loạn chRối loạn ch18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Gan nhiễm0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Thoái hóa cThoái hóa c18.0091.0 Chụp Xquang cột sống-Hình ảnh: -Hình ảnh: 033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 0017922/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 0017922/BYT-CCHN
Tổn thươngTổn thương18.0072.0 Chụp Xquang Blondeau Hình ảnh : Hình ảnh : 0017922/BYT-CCHN
Viêm dạ dàViêm dạ dà18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Hình ảnh s 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Rối loạn chRối loạn ch21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoang 0017922/BYT-CCHN;033237/BYT-CCHN
Viêm phổi dViêm phổi d18.0119.0 Chụp Xquang ngực th- HÌnh ảnh - HÌnh ảnh 0017922/BYT-CCHN
Rối loạn chRối loạn ch18.0001.0 Siêu âm tuyến giáp - Thùy phảHình ảnh s 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Gãy xươngGãy xương18.0116.0 Chụp Xquang xương bà Hình ảnh : Hình ảnh : 0017922/BYT-CCHN
Hội chứng Hội chứng 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang0017922/BYT-CCHN;033237/BYT-CCHN
Bướu giáp Bướu giáp 18.0001.0 Siêu âm tuyến giáp - Thùy phảiHình ảnh nh 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Thoái hóa cThoái hóa c18.0091.0 Chụp Xquang cột sống-Hình ảnh: -Hình ảnh: 033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Tiêu răng bTiêu răng b18.0100.0 Chụp Xquang khớp vaiHình ảnh : Hình ảnh : 008143/BG-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Thoái hóa Thoái hóa 18.0086.0 Chụp Xquang cột sống-Hình ảnh: -Hình ảnh: 033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Thoái hóa cThoái hóa c18.0091.0 Chụp Xquang cột sống-Hình ảnh: -Hình ảnh: 033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bướu giáp Bướu giáp 18.0001.0 Siêu âm tuyến giáp - Thùy phảNhân thùy 0t 017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Tăng sản tuTăng sản tu18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Phì đại tiền0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bướu giáp Bướu giáp 18.0001.0 Siêu âm tuyến giáp - Thùy phảNhân hai th0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Hội chứng Hội chứng 18.0034.0 Siêu âm thai nhi tron - Số lượng Thai 11 tuầ0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bướu giáp Bướu giáp 18.0001.0 Siêu âm tuyến giáp - Thùy phảNhân thùy 0t 017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO - Nhịp xoan033237/BYT-CCHN
Thoát vị đĩ Thoát vị đĩ 18.0091.0 Chụp Xquang cột sống-Hình ảnh: -Hình ảnh: 033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Thoái hóa Thoái hóa 18.0086.0 Chụp Xquang cột sống-Hình ảnh: -Hình ảnh: 033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Viêm đại t Viêm đại t 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Giãn bể thậ0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Gãy xươngGãy xương18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHÌnh ảnh r HÌnh ảnh r 0017922/BYT-CCHN
Rối loạn tuRối loạn tu18.0001.0 Siêu âm tuyến giáp - Thùy phảHình ảnh s 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO - Nhịp xoan033237/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Sỏi túi mật033237/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 033237/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO - Nhịp xoan033237/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO - Nhịp xoan033237/BYT-CCHN
Nhiễm khuẩn Nhiễm khuẩn 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Hình ảnh s 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Nhiễm khuẩn Nhiễm khuẩn 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO - Nhịp xoan0017922/BYT-CCHN;033237/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Hình ảnh s 033237/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 033237/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO - NHịp xoan033237/BYT-CCHN
Cơn đau thCơn đau th18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 0017922/BYT-CCHN
Cơn đau thCơn đau th21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO - Nhịp xoan0017922/BYT-CCHN;033237/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO - Nhịp xoan033237/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Hình ảnh s 033237/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 033237/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO - NHịp xoan033237/BYT-CCHN
Bệnh khác Bc ệnh khác 1c 8.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Polyp túi m0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Gan nhiễm033237/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 033237/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoang033237/BYT-CCHN
Rối loạn c Rối loạn c 18.0001.0 Siêu âm tuyến giáp - Thùy phảNhân thùy 0t 017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Rối loạn c Rối loạn c 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Hình ảnh s 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Rối loạn c Rối loạn c 18.0091.0 Chụp Xquang cột sống-Hình ảnh: -Hình ảnh: 0017922/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Nang thận 0t 33237/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 033237/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO - Nhịp xoan033237/BYT-CCHN
Gãy xươngGãy xương18.0106.0 Chụp Xquang xương cẳ - Hình ảnh - Hình ảnh 0017922/BYT-CCHN
Đụng giập Đụng giập 18.0114.0 Chụp Xquang xương cTại chỗ mẻTại chỗ mẻ0017922/BYT-CCHN
Thoái hóa cThoái hóa c18.0091.0 Chụp Xquang cột sống-Hình ảnh: -Hình ảnh: 033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Tăng lipid Tăng lipid 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Gan nhiễm033331/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Sỏi thận phSỏi thận ph18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Sỏi thận ph0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Tiêu răng bTiêu răng b18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Sỏi túi mật008143/BG-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Hình ảnh s 033237/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 033237/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoang033237/BYT-CCHN
Viêm mũi xViêm mũi x18.0072.0 Chụp Xquang Blondeau Hình ảnh : Hình ảnh : 0017922/BYT-CCHN
Hội chứng rHội chứng 1r 8.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Hình ảnh s 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Gan nhiễm033237/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 033237/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoang033237/BYT-CCHN
Test dung nTest dung n18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Hình ảnh s 033331/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 0017922/BYT-CCHN
Chăm sóc bàChăm sóc bà18.0035.0 Siêu âm thai nhi trong- Số lượng Thai 20 tuầ0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO - Nhịp xoan033237/BYT-CCHN
Rối loạn c Rối loạn c 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Hình ảnh s 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Cơn đau thCơn đau th18.0091.0 Chụp Xquang cột sống-Hình ảnh: -Hình ảnh: 0017922/BYT-CCHN
Cơn đau thCơn đau th21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoang0017922/BYT-CCHN;033237/BYT-CCHN
Hội chứng Hội chứng 18.0091.0 Chụp Xquang cột sống- Hình ảnh - Hình ảnh 0017922/BYT-CCHN
Hội chứng Hội chứng 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoang0017922/BYT-CCHN;033237/BYT-CCHN
Nhiễm khuẩnNhiễm khuẩn18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Nang thận 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 0017922/BYT-CCHN
Nhiễm khuẩnNhiễm khuẩn18.0001.0 Siêu âm tuyến giáp - Thùy phảHình ảnh s 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Nhiễm khuẩnNhiễm khuẩn18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Hình ảnh s 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Hình ảnh s 033237/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 033237/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO - Nhịp xoan033237/BYT-CCHN
Viêm nướuViêm nướu18.0001.0 Siêu âm tuyến giáp - Thùy phảHình ảnh s 008143/BG-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Viêm nướuViêm nướu18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Hình ảnh s 008143/BG-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Viêm nướuViêm nướu18.0001.0 Siêu âm tuyến giáp - Thùy phảHình ảnh s 008143/BG-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Viêm nướuViêm nướu18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan : Kích Hình ảnh s 008143/BG-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bướu giáp Bướu giáp 18.0001.0 Siêu âm tuyến giáp - Thùy phảHình ảnh nh 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bướu giáp Bướu giáp 18.0001.0 Siêu âm tuyến giáp - Thùy phảNhân hai th0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Tiêu răng Tiêu răng 18.0116.0 Chụp Xquang xương bà Hình ảnh : Hình ảnh : 008143/BG-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Vỡ xương m Vỡ xương m 18.0072.0 Chụp Xquang Blondeau - Hình ảnh - Hình ảnh 0017922/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO - Nhịp xoan0017922/BYT-CCHN;033237/BYT-CCHN
Tiêu răng bTiêu răng b18.0091.0 Chụp Xquang cột sống-Hình ảnh: -Hình ảnh: 008143/BG-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoan033237/BYT-CCHN
Nhiễm trùnNhiễm trùn18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan : Kích Hình ảnh s 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Viêm đại t Viêm đại t 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan : Kích Hình ảnh g0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Tiêu răng bTiêu răng b18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan : Kích Hình ảnh s 008143/BG-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Tiêu răng bTiêu răng b18.0043.0 Siêu âm khớp (gối, há+ Khớp gối Hình ảnh vi008143/BG-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Tiêu răng bTiêu răng b18.0091.0 Chụp Xquang cột sống- Hình ảnh - Hình ảnh 008143/BG-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Tiêu răng bTiêu răng b18.0112.0 Chụp Xquang khớp gối- Hình ảnh - Hình ảnh 008143/BG-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Thoái hóa Thoái hóa 18.0086.0 Chụp Xquang cột sống-Hình ảnh: -Hình ảnh: 033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Thoái hóa cThoái hóa c18.0091.0 Chụp Xquang cột sống-Hình ảnh: -Hình ảnh: 033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Thoái hóa Thoái hóa 18.0112.0 Chụp Xquang khớp gốiHình ảnh : Hình ảnh : 033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Tiêu răng Tiêu răng 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 008143/BG-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Tiêu răng Tiêu răng 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoang008143/BG-CCHN;033237/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO - Nhịp xoan033237/BYT-CCHN
Đụng giập Đụng giập 18.0119.0 Chụp Xquang ngực th- Trên phi - Trên phi 0017922/BYT-CCHN
Đụng giập Đụng giập 18.0120.0 Chụp Xquang ngực ng- Trên phi - Trên phi 0017922/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan : Kích Hình ảnh xơ0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Ph Hình ảnh: Ph
0017922/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan : Kích Gan nhiễm033237/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Ph Hình ảnh: Ph
033237/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO - Nhịp xoan033237/BYT-CCHN
Viêm một kViêm một k18.0115.0 Chụp Xquang xương cổ - Trên phim- Trên phim033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan : Kích Gan nhiễm033237/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Ph Hình ảnh: Ph
033237/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO - Nhịp xoan033237/BYT-CCHN
Thoái hóa Thoái hóa 18.0001.0 Siêu âm tuyến giáp - Thùy phảNang thùy 0t 33331/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Thoái hóa Thoái hóa 18.0043.0 Siêu âm khớp (gối, háKhớp gối pViêm thoái033331/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Thoái hóa Thoái hóa 18.0112.0 Chụp Xquang khớp gối- Hình ảnh - Hình ảnh 033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Tăng lipid Tăng lipid 18.0001.0 Siêu âm tuyến giáp - Thùy phảNhân hai th0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Tăng lipid Tăng lipid 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan : Kích Gan nhiễm0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan : Kích Hình ảnh s 033237/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Ph Hình ảnh: Ph
033237/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO - NHịp xoan033237/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan : Kích Hình ảnh n033237/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Ph Hình ảnh: Ph
033237/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO - Nhịp nhan033237/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan : Kích Nhu mô gan 033237/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Ph Hình ảnh: Ph
033237/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO - Nhịp xoan033237/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan : Kích Gan nhiễm033237/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Ph Hình ảnh: Ph033237/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO - Nhịp xoan033237/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan : Kích Gan nhiễm033237/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Ph Hình ảnh: Ph033237/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoang 033237/BYT-CCHN
Đụng giập Đụng giập 18.0104.0 Chụp Xquang khớp khu - Trên phi - Trên phi 0017922/BYT-CCHN
Tăng lipid Tăng lipid 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan : Kích Gan nhiễm0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Tăng lipid Tăng lipid 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Ph Hình ảnh: Ph0017922/BYT-CCHN
Tăng lipid Tăng lipid 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO - Nhịp xoan0017922/BYT-CCHN;033237/BYT-CCHN
Viêm đại trViêm đại tr18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan : Kích Sỏi thận trá0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Tiêu răng bTiêu răng b18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan : Kích Gan nhiễm008143/BG-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Tiêu răng bTiêu răng b18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan : Kích Nang gan p008143/BG-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Thoái hóa kThoái hóa k18.0043.0 Siêu âm khớp (gối, há+ Gối phải Hình ảnh vi033331/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Thoái hóa kThoái hóa k18.0112.0 Chụp Xquang khớp gối- Hình ảnh - Hình ảnh 033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Tăng lipid Tăng lipid 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan : Kích Gan nhiễm0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
m
Tăng lipid Tăng lipid 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Ph Hình ảnh: Ph0017922/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Ph Hình ảnh: Ph0017922/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoang 0017922/BYT-CCHN;033237/BYT-CCHN
Nhiễm khuẩnNhiễm khuẩn18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan : Kích Hình ảnh ứ0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Tiêu răng bTiêu răng b18.0091.0 Chụp Xquang cột sống- Trên phim- Trên phim008143/BG-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Tiêu răng bTiêu răng b18.0119.0 Chụp Xquang ngực th- Trên phi - Trên phi 008143/BG-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoan033237/BYT-CCHN
Bướu giáp Bướu giáp 18.0001.0 Siêu âm tuyến giáp - Thùy phảHình ảnh b0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bướu giáp Bướu giáp 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoang 0017922/BYT-CCHN;033237/BYT-CCHN
Bệnh dây tBệnh dây t18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Ph Hình ảnh: Ph0017922/BYT-CCHN
Bệnh dây tBệnh dây t21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoang 0017922/BYT-CCHN;033237/BYT-CCHN
Bướu giáp Bướu giáp 18.0001.0 Siêu âm tuyến giáp - Thùy phảBướu giáp 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bướu giáp Bướu giáp 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang0017922/BYT-CCHN;033237/BYT-CCHN
Gãy cũ xươGãy cũ xươ18.0108.0 Chụp Xquang xương bà - Hình ảnh - Hình ảnh 0017922/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Ph Hình ảnh: Ph0017922/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang0017922/BYT-CCHN;033237/BYT-CCHN
Các viêm kCác viêm k18.0043.0 Siêu âm khớp (gối, háKhớp gối pHình ảnh v033331/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Các viêm kCác viêm k18.0112.0 Chụp Xquang khớp gối- Hình ảnh:- Hình ảnh:033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Viêm họngViêm họng18.0001.0 Siêu âm tuyến giáp - Thùy phảNhân hai t 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bướu giáp Bướu giáp 18.0001.0 Siêu âm tuyến giáp - Thùy phảNhân hai t 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Thoái hóa Thoái hóa 18.0086.0 Chụp Xquang cột sống-Hình ảnh: -Hình ảnh: 033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Thoái hóa cThoái hóa c18.0091.0 Chụp Xquang cột sống-Hình ảnh: -Hình ảnh: 033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Viêm phế quViêm phế qu18.0001.0 Siêu âm tuyến giáp - Thùy phảHình ảnh t 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Viêm phế quViêm phế qu18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Ph Hình ảnh: Ph0017922/BYT-CCHN
Viêm phế quViêm phế qu21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoang 0017922/BYT-CCHN;033237/BYT-CCHN
Thoái hóa cThoái hóa c18.0091.0 Chụp Xquang cột sống-Hình ảnh: -Hình ảnh: 033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Sốt, không Sốt, không 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Ph Hình ảnh: Ph0017922/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoan033237/BYT-CCHN
Kinh nguyệtKinh nguyệt18.0018.0 Siêu âm tử cung phần- Tư thế tửNhân xơ tử0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Cơn đau thCơn đau th21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO - Nhịp xoan0017922/BYT-CCHN;033237/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan : Kích Hình ảnh có0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: PHình ảnh: P0017922/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan : Kích Gan nhiễm033237/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: PhHình ảnh: Ph
033237/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang033237/BYT-CCHN
Viêm xoangViêm xoang18.0072.0 Chụp Xquang BlondeauHình ảnh : Hình ảnh : 0017922/BYT-CCHN
Viêm xoangViêm xoang18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: PhHình ảnh: Ph
0017922/BYT-CCHN
Viêm xoangViêm xoang21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang0017922/BYT-CCHN;033237/BYT-CCHN
Viêm dạ dàViêm dạ dà18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan : Kích Gan nhiễm0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Tăng lipid Tăng lipid 18.0001.0 Siêu âm tuyến giáp - Thùy phảNhân thùy 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Tăng lipid Tăng lipid 18.0091.0 Chụp Xquang cột sống-Hình ảnh: -Hình ảnh: 0017922/BYT-CCHN
Thoái hóa kThoái hóa k18.0100.0 Chụp Xquang khớp vaiHình ảnh : Hình ảnh : 033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Di chứng c Di chứng c 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan : Kích Gan nhiễm0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang033237/BYT-CCHN
Bệnh trào Bệnh trào 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan : Kích Gan nhiễm0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Rối loạn chRối loạn ch18.0086.0 Chụp Xquang cột sốngHình ảnh: THình ảnh: T0017922/BYT-CCHN
Thoái hóa cThoái hóa c18.0086.0 Chụp Xquang cột sống-Hình ảnh: -Hình ảnh: 033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Thoái hóa cThoái hóa c18.0091.0 Chụp Xquang cột sống-Hình ảnh: -Hình ảnh: 033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Viêm dạ dàViêm dạ dà18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan : Kích Hình ảnh s 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Tăng lipid Tăng lipid 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan : Kích TD: Hình ả 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Tăng lipid Tăng lipid 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan : Kích Hình ảnh s 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Viêm dạ dàViêm dạ dà18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan : Kích Hình ảnh s 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: PhHình ảnh: Ph
0017922/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: PhHình ảnh: Ph
0017922/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang0017922/BYT-CCHN;033237/BYT-CCHN
Bướu giáp Bướu giáp 18.0001.0 Siêu âm tuyến giáp - Thùy phảNhân hai t 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Đụng dập m Đụng dập m 18.0067.0 Chụp Xquang sọ thẳn Hình ảnh : Hình ảnh : 0017922/BYT-CCHN
Đau dây thầĐau dây thầ18.0091.0 Chụp Xquang cột sống-Hình ảnh: -Hình ảnh: 033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Tiêu răng bTiêu răng b18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan : Kích Hình ảnh s 008143/BG-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Rối loạn chRối loạn ch18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan : Kích Hình ảnh ổ0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Rối loạn chRối loạn ch21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoang0017922/BYT-CCHN;033237/BYT-CCHN
Viêm dạ dàViêm dạ dà18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan : Kích Cặn thận h0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Viêm dạ dàViêm dạ dà21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoang0017922/BYT-CCHN;033237/BYT-CCHN
Tiêu răng bTiêu răng b18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan : Kích Hình ảnh s 008143/BG-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO - Nhịp xoan033237/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO - Nhịp xoan033237/BYT-CCHN
Tiêu răng Tiêu răng 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: PhHình ảnh: Ph
008143/BG-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bướu giáp Bướu giáp 18.0001.0 Siêu âm tuyến giáp - Thùy phảiHình ảnh nh 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bướu giáp Bướu giáp 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO - Nhịp xoan0017922/BYT-CCHN;033237/BYT-CCHN
Bệnh trào Bệnh trào 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan : Kích Hình ảnh s 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Thoái hóa kThoái hóa k18.0112.0 Chụp Xquang khớp gốiHình ảnh : Hình ảnh : 033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bướu giáp Bướu giáp 18.0001.0 Siêu âm tuyến giáp - Thùy phảiHình ảnh nh 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bướu giáp Bướu giáp 18.0001.0 Siêu âm tuyến giáp - Thùy phảHình ảnh nh 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bướu giáp Bướu giáp 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO - Nhịp xoan0017922/BYT-CCHN;033237/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0001.0 Siêu âm tuyến giáp - Thùy phảHình ảnh si0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Thoái hóa Thoái hóa 18.0086.0 Chụp Xquang cột sống-Hình ảnh: -Hình ảnh: 033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Thoái hóa cThoái hóa c18.0091.0 Chụp Xquang cột sống-Hình ảnh: -Hình ảnh: 033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Thoái hóa cThoái hóa c18.0091.0 Chụp Xquang cột sống-Hình ảnh: -Hình ảnh: 033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Gãy đầu dưGãy đầu dư18.0107.0 Chụp Xquang xương cổ Hình ảnh : Hình ảnh : 0017922/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Ph Hình ảnh: Ph
0017922/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO - Nhịp xoan0017922/BYT-CCHN;033237/BYT-CCHN
Nhiễm khuẩn Nhiễm khuẩn 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Ứ nước thận0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Ph Hình ảnh: Ph
0017922/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: PHình ảnh: P0017922/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 0017922/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 0017922/BYT-CCHN
Viêm đại t Viêm đại t 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Hình ảnh s 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Viêm dạ dàViêm dạ dà18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Hình ảnh s 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 0017922/BYT-CCHN
Bướu giáp Bướu giáp 18.0001.0 Siêu âm tuyến giáp - Thùy phảiNhân hai th0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bướu giáp Bướu giáp 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang0017922/BYT-CCHN;033237/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Nang gan p033237/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Ph Hình ảnh: Ph
033237/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang033237/BYT-CCHN
Tăng lipid Tăng lipid 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Gan nhiễm0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Hội chứng rHội chứng 1 r 8.0036.0 Siêu âm thai nhi trong- Số lượng Thai 37 tuầ0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Hình ảnh s 033237/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Ph Hình ảnh: Ph
033237/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang033237/BYT-CCHN
Tiêu răng Tiêu răng 18.0001.0 Siêu âm tuyến giáp - Thùy phảNhân hai th008143/BG-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoang033237/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0001.0 Siêu âm tuyến giáp - Thùy phảHình ảnh s 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Hình ảnh s 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Ph Hình ảnh: Ph
0017922/BYT-CCHN
Sỏi thận tr Sỏi thận tr 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Gan nhiễm0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
m
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp chậm033237/BYT-CCHN
Viêm đại trViêm đại tr18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Nang thận 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Viêm đại trViêm đại tr18.0091.0 Chụp Xquang cột sống-Hình ảnh: -Hình ảnh: 0017922/BYT-CCHN
Viêm phế qu Viêm phế qu 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Gan nhiễm0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Viêm phế qu Viêm phế qu 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 0017922/BYT-CCHN
Viêm nướuViêmv nướu18.0001.0
v Siêu âm tuyến giáp - Thùy phảHình ảnh s 008143/BG-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Viêm nướuViêmv nướu18.0086.0
v Chụp Xquang cột sốngHình ảnh: THình ảnh: T008143/BG-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang033237/BYT-CCHN
Các viêm khCác viêm kh18.0043.0 Siêu âm khớp (gối, háKhớp gối pViêm bao dị033331/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Các viêm khCác viêm kh18.0104.0 Chụp Xquang khớp khu Hình ảnh : Hình ảnh : 033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Các viêm khCác viêm kh18.0112.0 Chụp Xquang khớp gốiHình ảnh : Hình ảnh : 033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Viêm dạ dàViêm dạ dà18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Gan nhiễm0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Rối loạn c Rối loạn c 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Gan nhiễm0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bướu giáp Bướu giáp 18.0001.0 Siêu âm tuyến giáp - Thùy phảNhân hai th0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bướu giáp Bướu giáp 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoang 0017922/BYT-CCHN;033237/BYT-CCHN
Viêm đại t Viêm đại t 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan : Kích Gan nhiễm0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Các viêm kCác viêm k18.0043.0 Siêu âm khớp (gối, há- Khớp cổ Viêm bao ho 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Các viêm kCác viêm k18.0107.0 Chụp Xquang xương cổ Hình ảnh : Hình ảnh : 0017922/BYT-CCHN
Viêm đại trViêm đại tr18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan : Kích Hình ảnh s 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan : Kích Gan nhiễm033237/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 033237/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang033237/BYT-CCHN
Thoái hóa kThoái hóa k18.0100.0 Chụp Xquang khớp vaiHình ảnh : Hình ảnh : 033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 0017922/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoang 0017922/BYT-CCHN;033237/BYT-CCHN
Tiêu răng Tiêu răng 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoang 008143/BG-CCHN;033237/BYT-CCHN
Chảy máu Chảy máu 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 0017922/BYT-CCHN
Tiêu răng Tiêu răng 18.0018.0 Siêu âm tử cung phần- Tư thế tửHình ảnh s 008143/BG-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Viêm dạ dàViêm dạ dà18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan : Kích Nghĩ đến Hì0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Vết thươngVết thương18.0112.0 Chụp Xquang khớp gốiHình ảnh : Hình ảnh : 0017922/BYT-CCHN
Tổn thươngTổn thương18.0067.0 Chụp Xquang sọ thẳn Hình ảnh : Hình ảnh : 0017922/BYT-CCHN
Tổn thươngTổn thương18.0106.0 Chụp Xquang xương cẳ Hình ảnh : Hình ảnh : 0017922/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 0017922/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoang 0017922/BYT-CCHN;033237/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0001.0 Siêu âm tuyến giáp - Thùy phảNang thùy 0t 017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 0017922/BYT-CCHN
Tiêu răng Tiêu răng 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 008143/BG-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Viêm xoan Viêm xoan18.0072.0 Chụp Xquang Blondeau Hình ảnh : Hình ảnh : 0017922/BYT-CCHN
Viêm họng;Viêm họng;18.0001.0 Siêu âm tuyến giáp - Thùy phảNhân hai th0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Thoái hóa Thoái hóa 18.0109.0 Chụp Xquang khớp hán Hình ảnh : Hình ảnh : 033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan : Kích Hình ảnh s 033237/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 033237/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp chậm033237/BYT-CCHN
Viêm đại trViêm đại tr18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan : Kích Hình ảnh s 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan : Kích Gan nhiễm033237/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 033237/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoang 033237/BYT-CCHN
Nhiễm khuẩnNhiễm khuẩn18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan : Kích Nang thận 0t 017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bướu giáp Bướu giáp 18.0001.0 Siêu âm tuyến giáp - Thùy phảHình ảnh nh 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bướu giáp Bướu giáp 18.0004.0 Siêu âm hạch vùng cổ+ Vùng cổ bHình ảnh h0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Hội chứng Hội chứng 18.0086.0 Chụp Xquang cột sống-Hình ảnh: -Hình ảnh: 0017922/BYT-CCHN
Hội chứng Hội chứng 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoang 0017922/BYT-CCHN;033237/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan : Kích Hình ảnh s 033237/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 033237/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoang 033237/BYT-CCHN
Sỏi niệu quSỏi niệu qu18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan : Kích Hình ảnh ứ0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Di chứng c Di chứng c 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan : Kích Hình ảnh s 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan : Kích Sỏi thận trá033237/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 033237/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -NHịp xoang033237/BYT-CCHN
Tăng lipid Tăng lipid 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan : Kích Hình ảnh g0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan : Kích Gan nhiễm033237/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 033237/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoang033237/BYT-CCHN
Thoái hóa cThoái hóa c18.0091.0 Chụp Xquang cột sống-Hình ảnh: -Hình ảnh: 033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Tràn dịch kTràn dịch k18.0043.0 Siêu âm khớp (gối, háKhớp gối pHình ảnh v0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Tràn dịch kTràn dịch k18.0112.0 Chụp Xquang khớp gốiHình ảnh : Hình ảnh : 0017922/BYT-CCHN
Viêm da cơViêm da cơ18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan : Kích Hình ảnh s 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Các viêm kCác viêm k18.0116.0 Chụp Xquang xương bà Hình ảnh : Hình ảnh : 0017922/BYT-CCHN
Viêm đại t Viêm đại t 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan : Kích Hình ảnh ổ0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Tiêu răng bTiêu răng b18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan : Kích Nang buồng 008143/BG-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Tiêu răng bTiêu răng b18.0090.0 Chụp Xquang cột sống-Hình ảnh: -Hình ảnh: 008143/BG-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO - Nhịp xoan033237/BYT-CCHN
Hội chứng Hội chứng 18.0091.0 Chụp Xquang cột sống- Hình ảnh:- Hình ảnh:033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0119.0 Chụp Xquang ngực th- HÌnh ảnh:- HÌnh ảnh:0017922/BYT-CCHN
Hội chứng Hội chứng 18.0086.0 Chụp Xquang cột sống-Hình ảnh: -Hình ảnh: 033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Viêm đại t Viêm đại t 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan : Kích Hình ảnh ổ0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Viêm họng;Viêm họng;18.0001.0 Siêu âm tuyến giáp - Thùy phảNhân hai t 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Viêm họng;Viêm họng;18.0086.0 Chụp Xquang cột sống-Hình ảnh: -Hình ảnh: 0017922/BYT-CCHN
Các viêm kCác viêm k18.0043.0 Siêu âm khớp (gối, háKhớp gối pTràn dịch k033331/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Các viêm kCác viêm k18.0112.0 Chụp Xquang khớp gối-Hình ảnh: -Hình ảnh: 033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Tiêu răng Tiêu răng 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 008143/BG-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Tổn thươngTổn thương18.0067.0 Chụp Xquang sọ thẳn Hình ảnh : Hình ảnh : 0017922/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO - Nhị chậm033237/BYT-CCHN
Viêm phổi Viêm phổi 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 0017922/BYT-CCHN
Bướu giáp Bướu giáp 18.0001.0 Siêu âm tuyến giáp - Thùy phảNhân hai th0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO - Nhịp nha 033237/BYT-CCHN
Bệnh đái thBệnh đái th21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoan033237/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan : Kích Thận phải x033237/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 033237/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO - Nhịp chậm033237/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO - Nhịp xoan033237/BYT-CCHN
Hạch to khHạch to kh18.0004.0 Siêu âm hạch vùng cổ- cạnh cỡ Hình ảnh h0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan : Kích Hình ảnh s 033237/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 033237/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoang033237/BYT-CCHN
Đụng giập Đụng giập 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh : Hình ảnh : 0017922/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh : Hình ảnh : 0017922/BYT-CCHN
Di chứng củDi chứng củ18.0001.0 Siêu âm tuyến giáp - Thùy phảHình ảnh s 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Di chứng củDi chứng củ18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan : Kích Hình ảnh s 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Di chứng củDi chứng củ21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO - Nhịp xoan0017922/BYT-CCHN;033237/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan : Kích Hình ảnh s 033237/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 033237/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoang033237/BYT-CCHN
Viêm dạ dàViêm dạ dà18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Hình ảnh s 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 0017922/BYT-CCHN
Gãy xươngGãy xương18.0108.0 Chụp Xquang xương bà Hình ảnh : Hình ảnh : 0017922/BYT-CCHN
Bướu giáp Bướu giáp 18.0001.0 Siêu âm tuyến giáp - Thùy phảNhân hai th0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Tiêu răng Tiêu răng 18.0086.0 Chụp Xquang cột sống-Hình ảnh: -Hình ảnh: 008143/BG-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Tiêu răng Tiêu răng 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp chậm008143/BG-CCHN;033237/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Hình ảnh tú033237/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 033237/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoang033237/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Hình ảnh s 033237/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 033237/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoang033237/BYT-CCHN
Bướu giáp Bướu giáp 18.0001.0 Siêu âm tuyến giáp - Thùy phảNhân thùy 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 0017922/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO - Nhịp chậm0017922/BYT-CCHN;033237/BYT-CCHN
Bướu giáp Bướu giáp 18.0001.0 Siêu âm tuyến giáp - Thùy phảNhân hai th0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Tiêu răng bTiêu răng b18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 008143/BG-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Sỏi thận phSỏi thận ph18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Sỏi thận ph0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Di chứng c Di chứng c 18.0036.0 Siêu âm thai nhi trong- Số lượng Thai 32 tuầ0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Gan nhiễm033237/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 033237/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoan033237/BYT-CCHN
Di chứng c Di chứng c 18.0036.0 Siêu âm thai nhi trong- Số lượng Thai 25 tuầ0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Viêm đại t Viêm đại t 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Hình ảnh s 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Di chứng c Di chứng c 18.0036.0 Siêu âm thai nhi trong- Số lượng Thai 27 tuầ0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Thoái hóa Thoái hóa 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Gan nhiễm033331/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Thoái hóa Thoái hóa 18.0091.0 Chụp Xquang cột sống-Hình ảnh: -Hình ảnh: 033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Rối loạn chRối loạn ch18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Hình ảnh s 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Rối loạn chRối loạn ch21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoang0017922/BYT-CCHN;033237/BYT-CCHN
Thoái hóa cThoái hóa c18.0091.0 Chụp Xquang cột sốngHình ảnh: GHình ảnh: G033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh dây tBệnh dây t18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 0017922/BYT-CCHN
Bệnh dây tBệnh dây t21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang0017922/BYT-CCHN;033237/BYT-CCHN
Thoái hóa Thoái hóa 18.0001.0 Siêu âm tuyến giáp - Thùy phảiHình ảnh ha 033331/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Thoái hóa Thoái hóa 18.0112.0 Chụp Xquang khớp gốiHình ảnh : Hình ảnh : 033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Nang thận 0t 33237/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 033237/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO - Nhịp nhan033237/BYT-CCHN
Viêm họngViêm họng18.0001.0 Siêu âm tuyến giáp - Thùy phảHình ảnh s 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Viêm họngViêm
c họng18.0001.0
c Siêu âm tuyến giáp - Thùy phảHình ảnh s 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Viêm họngViêm
c họng18.0015.0
c Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Hình ảnh s 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Hình ảnh s 033237/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 033237/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoang033237/BYT-CCHN
Rối loạn chRối loạn ch18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Hình ảnh s 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Viêm đại t Viêm đại t 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Hình ảnh s 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Đau bụng vĐau bụng v18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Hình ảnh n0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoan033237/BYT-CCHN
Tiêu răng bTiêu răng b18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Hình ảnh th008143/BG-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Tiêu răng bTiêu răng b18.0091.0 Chụp Xquang cột sống-Hình ảnh: -Hình ảnh: 008143/BG-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh rễ thầBệnh rễ thầ18.0004.0 Siêu âm hạch vùng cổ+ Không thKhông thấy0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh rễ thầBệnh rễ thầ18.0086.0 Chụp Xquang cột sống-Hình ảnh: -Hình ảnh: 0017922/BYT-CCHN
Sỏi thận tráSỏi thận trá18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Hình ảnh sỏ0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Tiêu răng Tiêu răng 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 008143/BG-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Tiêu răng Tiêu răng 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO - Nhịp xoan008143/BG-CCHN;033237/BYT-CCHN
Gãy cũ 1/3Gãy cũ 1/318.0111.0 Chụp Xquang xương đHình ảnh : Hình ảnh : 0017922/BYT-CCHN
Thoái hóa cThoái hóa c18.0091.0 Chụp Xquang cột sống-Hình ảnh: -Hình ảnh: 033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Gãy xươngGãy xương18.0099.0 Chụp Xquang xương đHình ảnh : Hình ảnh : 0017922/BYT-CCHN
Đau vùng cĐau vùng c18.0086.0 Chụp Xquang cột sốngHình ảnh : Hình ảnh : 033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
thoái hóa cthoái hóa c18.0091.0 Chụp Xquang cột sống-Hình ảnh:T-Hình ảnh:T033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
thoái hóa cthoái hóa c18.0091.0 Chụp Xquang cột sống-Hình ảnh:T-Hình ảnh:T033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Hội chứng rHội chứng 1 r 8.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Hình ảnh s 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Di chứng c Di chứng c 18.0034.0 Siêu âm thai nhi tron - Số lượng hình ảnh th0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Gãy xươngGãy xương18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh : Hình ảnh : 0017922/BYT-CCHN
Gãy xươngGãy xương18.0120.0 Chụp Xquang ngực ngHình ảnh : Hình ảnh : 0017922/BYT-CCHN
Viêm đại t Viêm đại t 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Hình ảnh s 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Viêm phế qu Viêm phế qu 18.0001.0 Siêu âm tuyến giáp - Thùy phảHình ảnh s 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Viêm phế qu Viêm phế qu 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 0017922/BYT-CCHN
Thoái hóa Thoái hóa 18.0086.0 Chụp Xquang cột sống-Hình ảnh: -Hình ảnh: 033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Tiêu răng bTiêu răng b18.0107.0 Chụp Xquang xương cổ Hình ảnh : Hình ảnh : 008143/BG-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 0017922/BYT-CCHN
Viêm họngViêm
c họng18.0001.0
c Siêu âm tuyến giáp - Thùy phảHình ảnh s 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Thoái hóa cThoái hóa c18.0091.0 Chụp Xquang cột sống-Hình ảnh: -Hình ảnh: 033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoang033237/BYT-CCHN
Các viêm kCác viêm k18.0043.0 Siêu âm khớp (gối, háKhớp gối pHình ảnh vi033331/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Các viêm kCác viêm k18.0112.0 Chụp Xquang khớp gốiHình ảnh : Hình ảnh : 033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bướu giáp Bướu giáp 18.0001.0 Siêu âm tuyến giáp - Thùy phảNhân thùy 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Gan nhiễm033237/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 033237/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoang033237/BYT-CCHN
Chấn độngChấn
v động18.0043.0
v Siêu âm khớp (gối, há- Khớp khuHình ảnh vi0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Chấn độngChấn
v động18.0100.0
v Chụp Xquang khớp vaiHình ảnh : Hình ảnh : 0017922/BYT-CCHN
Chấn độngChấn
v động18.0104.0
v Chụp Xquang khớp khu Hình ảnh : Hình ảnh : 0017922/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoang033237/BYT-CCHN
Cơn đau thắ Cơn đau thắ 18.0054.0 Siêu âm tuyến vú hai Tuyến vú pHình ảnh nh 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Cơn đau thắ Cơn đau thắ 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang0017922/BYT-CCHN;033237/BYT-CCHN
Viêm họngViêm họng18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Hình ảnh s 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Hình ảnh s 033237/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 033237/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoang033237/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Nang gan p033237/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 033237/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoang033237/BYT-CCHN
Viêm nướu;Viêm nướu;18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 008143/BG-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Viêm nướu;Viêm nướu;21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang008143/BG-CCHN;033237/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Sỏi thận ha033237/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 033237/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang033237/BYT-CCHN
Viêm họng;Viêm họng;18.0001.0 Siêu âm tuyến giáp - Thùy phảHình ảnh s 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Viêm họng;Viêm họng;18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Hình ảnh s 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Thoái hóa Thoái hóa 18.0086.0 Chụp Xquang cột sống-Hình ảnh: -Hình ảnh: 033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Thoái hóa Thoái hóa 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Thoái hóa Thoái hóa 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoang033331/BYT-CCHN;033237/BYT-CCHN
Di chứng c Di chứng c 18.0036.0 Siêu âm thai nhi trong- Số lượng Thai 37 tuầ0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Tăng lipid Tăng lipid 18.0001.0 Siêu âm tuyến giáp - Thùy phảNhân hai th0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Gan nhiễm033237/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 033237/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoang033237/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Hình ảnh s 033237/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 033237/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoang033237/BYT-CCHN
Tăng lipid Tăng lipid 18.0091.0 Chụp Xquang cột sống-Hình ảnh: -Hình ảnh: 0017922/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Gan nhiễm033237/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 033237/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoang033237/BYT-CCHN
Hội chứng Hội chứng 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Hình ảnh s 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Rối loạn c Rối loạn c 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Hình ảnh s 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Sỏi túi mật033237/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 033237/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang033237/BYT-CCHN
Rối loạn c Rối loạn c 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Gan nhiễm0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Tăng lipid Tăng lipid 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Hình ảnh s 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Tăng lipid Tăng lipid 18.0091.0 Chụp Xquang cột sống-Hình ảnh: -Hình ảnh: 0017922/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Hình ảnh s 033237/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 033237/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoang033237/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoan033237/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Hình ảnh s 033237/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 033237/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp nhanh033237/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Hình ảnh s 033237/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 033237/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang033237/BYT-CCHN
Tiêu răng bTiêu răng b18.0086.0 Chụp Xquang cột sống-Hình ảnh: -Hình ảnh: 008143/BG-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Hình ảnh x0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 0017922/BYT-CCHN
Các viêm kCác viêm k18.0115.0 Chụp Xquang xương cổ Hình ảnh : Hình ảnh : 033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Tăng sản t Tăng sản t 18.0001.0 Siêu âm tuyến giáp - Thùy phảNhân hai th0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Tăng sản t Tăng sản t 18.0016.0 Siêu âm hệ tiết niệu ( Thận phải: Phì đại tiền0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Rối loạn chRối loạn ch18.0003.0 Siêu âm cơ phần mềm- Dưới da TD hình ản0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Rối loạn chRối loạn ch18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Gan nhiễm0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Viêm đại trViêm đại tr18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Hình ảnh s 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Thoái hóa Thoái hóa 18.0091.0 Chụp Xquang cột sống-Hình ảnh: -Hình ảnh: 033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Rối loạn chRối loạn ch18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Hình ảnh s 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Gãy cũ xươGãy cũ xươ18.0115.0 Chụp Xquang xương cổ Hình ảnh : Hình ảnh : 0017922/BYT-CCHN
Tiêu răng bTiêu răng b18.0086.0 Chụp Xquang cột sống-Hình ảnh: -Hình ảnh: 008143/BG-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Tiêu răng bTiêu răng b18.0091.0 Chụp Xquang cột sống-Hình ảnh: -Hình ảnh: 008143/BG-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 0017922/BYT-CCHN
đụng giập đụng giập 18.0108.0 Chụp Xquang xương bà Hình ảnh : Hình ảnh : 0017922/BYT-CCHN
Dị vật tronDị vật tron18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh : Hình ảnh : 0017922/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoan033237/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoan033237/BYT-CCHN
Tiêu răng Tiêu răng 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 008143/BG-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Tiêu răng Tiêu răng 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp nhan008143/BG-CCHN;033237/BYT-CCHN
Gãy xươngGãy xương18.0116.0 Chụp Xquang xương bà Hình ảnh : Hình ảnh : 0017922/BYT-CCHN
Biến đổi khBiến đổi kh18.0054.0 Siêu âm tuyến vú hai + Vú phải :Hình ảnh s 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Viêm phế qu Viêm phế qu 18.0001.0 Siêu âm tuyến giáp - Thùy phảHình ảnh s 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Viêm phế qu Viêm phế qu 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 0017922/BYT-CCHN
Viêm phế qu Viêm phế qu 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoang 0017922/BYT-CCHN;033237/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 0017922/BYT-CCHN
Cơn đau thCơn đau th21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoang 0017922/BYT-CCHN;033237/BYT-CCHN
Các viêm kCác viêm k18.0108.0 Chụp Xquang xương bà Hình ảnh : Hình ảnh : 033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
đụng giập đụng giập 18.0106.0 Chụp Xquang xương cẳ Hình ảnh : Hình ảnh : 0017922/BYT-CCHN
Thoái hóa cThoái hóa c18.0091.0 Chụp Xquang cột sống-Hình ảnh: -Hình ảnh: 033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Viêm họng;Viêm họng;18.0001.0 Siêu âm tuyến giáp - Thùy phảHình ảnh s 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Lao phổi, Lao phổi, 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 0017922/BYT-CCHN
Bệnh dây thBệnh dây th18.0001.0 Siêu âm tuyến giáp - Thùy phảHình ảnh s 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh dây thBệnh dây th18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 0017922/BYT-CCHN
Bệnh dây thBệnh dây th21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang0017922/BYT-CCHN;033237/BYT-CCHN
Tăng sản tuTăng sản tu18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Hình ảnh s 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Các rối loạ Các rối loạ 18.0001.0 Siêu âm tuyến giáp - Thùy phảNang thùy 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Đụng giập Đụng giập 18.0091.0 Chụp Xquang cột sống-Hình ảnh: -Hình ảnh: 0017922/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Hình ảnh s 033237/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 033237/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO - Nhịp xoan033237/BYT-CCHN
Rối loạn chRối loạn ch18.0086.0 Chụp Xquang cột sống-Hình ảnh: -Hình ảnh: 0017922/BYT-CCHN
Rối loạn chRối loạn ch18.0091.0 Chụp Xquang cột sống-Hình ảnh: -Hình ảnh: 0017922/BYT-CCHN
Rối loạn chRối loạn ch21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang0017922/BYT-CCHN;033237/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Sỏi thận trá033237/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 033237/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO - Nhịp xoan033237/BYT-CCHN
Viêm họngViêm họng18.0001.0 Siêu âm tuyến giáp - Thùy phảNhân hai th0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan : Kích Hình ảnh s 033237/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 033237/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO - Nhịp nhan033237/BYT-CCHN
Rối loạn tuRối loạn tu18.0001.0 Siêu âm tuyến giáp - Thùy phảHình ảnh s 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 0017922/BYT-CCHN
Thoái hóa cThoái hóa c18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan : Kích Gan nhiễm033331/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Thoái hóa cThoái hóa c18.0086.0 Chụp Xquang cột sống-Hình ảnh: -Hình ảnh: 033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan : Kích Gan nhiễm033237/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 033237/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO - Nhịp xoan033237/BYT-CCHN
Thoái hóa cThoái hóa c18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan : Kích Gan nhiễm033331/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Thoái hóa cThoái hóa c18.0091.0 Chụp Xquang cột sống-Hình ảnh: -Hình ảnh: 033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 0017922/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang0017922/BYT-CCHN;033237/BYT-CCHN
Đụng giập tĐụng giập t18.0043.0 Siêu âm khớp (gối, háKhớp gối pHình ảnh vi0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan : Kích Gan nhiễm033237/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 033237/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO - Nhịp xoan033237/BYT-CCHN
Hội chứng mHội chứng 1m8.0001.0 Siêu âm tuyến giáp - Thùy phảHình ảnh s 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Hội chứng mHội chứng 1m8.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan : Kích Hình ảnh s 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Suy giáp khSuy giáp kh18.0001.0 Siêu âm tuyến giáp - Thùy phảiHình ảnh ha 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan : Kích Gan nhiễm033237/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 033237/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO - Nhịp nhan033237/BYT-CCHN
Hội chứng Hội chứng 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan : Kích Hình ảnh u0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Hội chứng Hội chứng 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang0017922/BYT-CCHN;033237/BYT-CCHN
Thoái hóa cThoái hóa c18.0091.0 Chụp Xquang cột sống-Hình ảnh: -Hình ảnh: 033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Đụng giập Đụng giập 18.0104.0 Chụp Xquang khớp khu Hình ảnh : Hình ảnh : 0017922/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan : Kích Hình ảnh s 033237/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 033237/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO - Nhịp xoan033237/BYT-CCHN
Thoái hóa Thoái hóa 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan : Kích Hình ảnh s 033331/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Thoái hóa Thoái hóa 18.0091.0 Chụp Xquang cột sống-Hình ảnh :-Hình ảnh :033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Tăng lipid Tăng lipid 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan : Kích Gan nhiễm0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Viêm khớpViêm khớp18.0001.0 Siêu âm tuyến giáp - Thùy phảHình ảnh s 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Viêm khớpViêm khớp18.0116.0 Chụp Xquang xương bà Hình ảnh : Hình ảnh : 0017922/BYT-CCHN
Gãy 1/3 dưGãy 1/3 dư18.0114.0 Chụp Xquang xương cHình ảnh : Hình ảnh : 0017922/BYT-CCHN
Viêm nướuViêm nướu18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 008143/BG-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Nhiễm khuẩnNhiễm khuẩn18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan : Kích Sỏi thận ph0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Đau bụng vĐau bụng v18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan : Kích Hình ảnh s 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Đụng giập Đụng giập 18.0115.0 Chụp Xquang xương cổ Hình ảnh : Hình ảnh : 0017922/BYT-CCHN
Cơn đau thCơn đau th18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan : Kích Hình ảnh g0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Cơn đau thCơn đau th21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoang0017922/BYT-CCHN;033237/BYT-CCHN
Tiêu răng Tiêu răng 18.0001.0 Siêu âm tuyến giáp - Thùy phảNhân thùy 008143/BG-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Tiêu răng Tiêu răng 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan : Kích Hình ảnh s 008143/BG-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan : Kích Hình ảnh s 033237/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 033237/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoang 033237/BYT-CCHN
Rối loạn chRối loạn ch18.0086.0 Chụp Xquang cột sống-Hình ảnh: -Hình ảnh: 0017922/BYT-CCHN
Rối loạn chRối loạn ch18.0091.0 Chụp Xquang cột sống-Hình ảnh: -Hình ảnh: 0017922/BYT-CCHN
Rối loạn chRối loạn ch21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang0017922/BYT-CCHN;033237/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 0017922/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoang 0017922/BYT-CCHN;033237/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0001.0 Siêu âm tuyến giáp - Thùy phảiNhân thùy 0t 017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 0017922/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang0017922/BYT-CCHN;033237/BYT-CCHN
Rối loạn chRối loạn ch18.0001.0 Siêu âm tuyến giáp - Thùy phảHình ảnh nh 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Rối loạn chRối loạn ch18.0086.0 Chụp Xquang cột sống-Hình ảnh: -Hình ảnh: 0017922/BYT-CCHN
Rối loạn chRối loạn ch21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO - Nhịp xoan0017922/BYT-CCHN;033237/BYT-CCHN
Rối loạn chRối loạn ch18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan : Kích Hình ảnh s 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
U ác của t U ác của t 18.0001.0 Siêu âm tuyến giáp - Thùy phảiHình ảnh nố 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Tiêu răng Tiêu răng 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan : Kích Gan nhiễm008143/BG-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Tiêu răng Tiêu răng 18.0080.0 Chụp Xquang khớp thHình ảnh : Hình ảnh : 008143/BG-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Tiêu răng Tiêu răng 18.0091.0 Chụp Xquang cột sốngHình ảnh: THình ảnh: T008143/BG-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Tiêu răng Tiêu răng 18.0086.0 Chụp Xquang cột sốngHình ảnh: THình ảnh: T008143/BG-CCHN;0017922/BYT-CCHN
thoái hóa cthoái hóa c18.0091.0 Chụp Xquang cột sống-Hình ảnh: -Hình ảnh: 033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Gãy xươngGãy xương18.0086.0 Chụp Xquang cột sống-Hình ảnh: -Hình ảnh: 0017922/BYT-CCHN
Gãy xươngGãy xương18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh : Hình ảnh : 0017922/BYT-CCHN
Viêm mô bàoViêm mô bào18.0001.0 Siêu âm tuyến giáp - Thùy phảiHình ảnh s 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Viêm mô bàoViêm mô bào18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 0017922/BYT-CCHN
Viêm mô bàoViêm mô bào21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp nhan0017922/BYT-CCHN;033237/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 0017922/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoang 0017922/BYT-CCHN;033237/BYT-CCHN
Viêm nướuViêm
v nướu18.0001.0
v Siêu âm tuyến giáp - Thùy phảHình ảnh s 008143/BG-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Viêm nướuViêm
v nướu18.0072.0
v Chụp Xquang BlondeauHình ảnh : Hình ảnh : 008143/BG-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Viêm nướuViêm
v nướu21.0014.1
v Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoang 008143/BG-CCHN;033237/BYT-CCHN
Thoái hóa cThoái hóa c18.0086.0 Chụp Xquang cột sống-Hình ảnh:H-Hình ảnh:H033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Thoái hóa kThoái hóa k18.0112.0 Chụp Xquang khớp gốiHình ảnh : Hình ảnh : 033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Thoái hóa cThoái hóa c18.0086.0 Chụp Xquang cột sống-Hình ảnh: -THình ảnh: 0T33331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 0017922/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoang 0017922/BYT-CCHN;033237/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoang 033237/BYT-CCHN
Cơn đau thCơn đau th21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoang 0017922/BYT-CCHN;033237/BYT-CCHN
Kinh nguyệKinh nguyệ18.0018.0 Siêu âm tử cung phần- Tư thế tửHình ảnh s 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Thoái hóa cThoái hóa c18.0091.0 Chụp Xquang cột sống-Hình ảnh: -Hình ảnh: 033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Viêm phế quViêm phế qu18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 0017922/BYT-CCHN
Viêm phế quViêm phế qu21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoang 0017922/BYT-CCHN;033237/BYT-CCHN
Bướu giáp Bướu giáp 18.0001.0 Siêu âm tuyến giáp - Thùy phảHình ảnh nh 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan : Kích Hình ảnh s 033237/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 033237/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoang033237/BYT-CCHN
Viêm đại t Viêm đại t 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Hình ảnh s 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Sỏi thận phSỏi thận ph18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Hình ảnh sỏ0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Hình ảnh 033237/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 033237/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoang033237/BYT-CCHN
Viêm hạch Viêm hạch 18.0004.0 Siêu âm hạch vùng cổ+ Vùng dưới Hình ảnh h0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
đụng giập đụng giập 18.0108.0 Chụp Xquang xương bà Hình ảnh : Hình ảnh : 0017922/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 0017922/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Hình ảnh s 033237/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 033237/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO - Nhịp chậ 033237/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh:PHình ảnh:P0017922/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang0017922/BYT-CCHN;033237/BYT-CCHN
Bệnh rễ thầBệnh rễ thầ18.0086.0 Chụp Xquang cột sống-Hình ảnh: -Hình ảnh: 0017922/BYT-CCHN
Tiêu răng Tiêu răng 18.0001.0 Siêu âm tuyến giáp - Thùy phảHình ảnh nh 008143/BG-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Tiêu răng Tiêu răng 18.0072.0 Chụp Xquang Blondeau Hình ảnh : Hình ảnh : 008143/BG-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Viêm dạ dàyViêm dạ dày18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Hình ảnh u0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang033237/BYT-CCHN
Rối loạn c Rối loạn c 18.0001.0 Siêu âm tuyến giáp - Thùy phảHình ảnh nh 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Rối loạn c Rối loạn c 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Hình ảnh g0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Tiêu răng Tiêu răng 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Hình ảnh s 008143/BG-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Tiêu răng Tiêu răng 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 008143/BG-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Tiêu răng Tiêu răng 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang008143/BG-CCHN;033237/BYT-CCHN
Các viêm kCác viêm k18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Hình ảnh s 033331/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Các viêm kCác viêm k18.0091.0 Chụp Xquang cột sống-Hình ảnh: -Hình ảnh: 033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Các viêm kCác viêm k18.0108.0 Chụp Xquang xương bà Hình ảnh : Hình ảnh : 033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Nhiễm khuẩnNhiễm khuẩn18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Hình ảnh s 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Tiêu răng bTiêu răng b18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Hình ảnh s 008143/BG-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Tiêu răng bTiêu răng b18.0091.0 Chụp Xquang cột sống-Hình ảnh: -Hình ảnh: 008143/BG-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 0017922/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoang0017922/BYT-CCHN;033237/BYT-CCHN
Đụng giập Đụng giập 18.0043.0 Siêu âm khớp (gối, há+ Khớp cổ tHình ảnh h0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Đụng giập Đụng giập 18.0107.0 Chụp Xquang xương cổ Hình ảnh : Hình ảnh : 0017922/BYT-CCHN
Viêm đại t Viêm đại t 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Hình ảnh s 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Viêm đại t Viêm đại t 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Hình ảnh s 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Thoái hóa cThoái hóa c18.0091.0 Chụp Xquang cột sống-Hình ảnh: -Hình ảnh: 033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Chăm sóc bChăm sóc b18.0036.0 Siêu âm thai nhi trong- Số lượng Hình ảnh th0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Thoái hóa Thoái hóa 18.0086.0 Chụp Xquang cột sống-Hình ảnh: -Hình ảnh: 033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Thoái hóa cThoái hóa c18.0091.0 Chụp Xquang cột sống-Hình ảnh: -Hình ảnh: 033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Sỏi thận haSỏi thận ha18.0001.0 Siêu âm tuyến giáp - Thùy phảHình ảnh s 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Sỏi thận haSỏi thận ha18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Sỏi thận ha0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh trào Bệnh trào 18.0001.0 Siêu âm tuyến giáp - Thùy phảNhân thùy 0t 017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh trào Bệnh trào 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoang0017922/BYT-CCHN;033237/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan : Kích Hình ảnh g033237/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 033237/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoang033237/BYT-CCHN
Hạch to khHạch to kh18.0044.0 Siêu âm phần mềm (da - vùng bẹn Hạch viêm 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0001.0 Siêu âm tuyến giáp - Thùy phảHinh ảnh s 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 0017922/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 0017922/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoang0017922/BYT-CCHN;033237/BYT-CCHN
Viêm da cơViêm da cơ18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan : Kích Hình ảnh: N0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan : Kích Gan nhiễm033237/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 033237/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoang033237/BYT-CCHN
Đau bụng CĐau bụng C18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan : Kích Gan nhiễm0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Viêm xoangViêm xoang18.0001.0 Siêu âm tuyến giáp - Thùy phảHình ảnh s 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Viêm xoangViêm xoang18.0072.0 Chụp Xquang Blondeau Hình ảnh : Hình ảnh : 0017922/BYT-CCHN
Viêm xoangViêm xoang18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 0017922/BYT-CCHN
Thoái hóa Thoái hóa 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan : Kích Gan nhiễm033331/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
m
Thoái hóa Thoái hóa 18.0086.0 Chụp Xquang cột sống-Hình ảnh: -Hình ảnh: 033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan : Kích Sỏi thận ph033237/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 033237/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoang033237/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan : Kích Hình ảnh s 033237/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 033237/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoang033237/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan : Kích Hình ảnh na033237/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 033237/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoang033237/BYT-CCHN
Viêm đại trViêm đại tr18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan : Kích Sỏi thận ph0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Các viêm kCác viêm k18.0043.0 Siêu âm khớp (gối, há+ Khớp gối Hình ảnh vi033331/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Các viêm kCác viêm k18.0112.0 Chụp Xquang khớp gốiHình ảnh : Hình ảnh : 033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan : Kích Hình ảnh g033237/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 033237/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang033237/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan : Kích Polyp túi m033237/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 033237/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoang033237/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 0017922/BYT-CCHN
Viêm đại t Viêm đại t 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan : Kích Hình ảnh ổ0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 0017922/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp nhan0017922/BYT-CCHN;033237/BYT-CCHN
Tiêu răng bTiêu răng b18.0086.0 Chụp Xquang cột sống-Hình ảnh: -Hình ảnh: 008143/BG-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Tiêu răng bTiêu răng b18.0091.0 Chụp Xquang cột sốngHình ảnh: THình ảnh: T008143/BG-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Thoái hóa cThoái hóa c18.0091.0 Chụp Xquang cột sống-Hình ảnh: -Hình ảnh: 033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 0017922/BYT-CCHN
Tiêu răng Tiêu răng 18.0003.0 Siêu âm cơ phần mềm+ Phần mềm Không thấy008143/BG-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Tiêu răng Tiêu răng 18.0086.0 Chụp Xquang cột sống-Hình ảnh: -Hình ảnh: 008143/BG-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO - Nhịp xoan033237/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 0017922/BYT-CCHN
Bệnh dây tBệnh dây t18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 0017922/BYT-CCHN
Bệnh trào Bệnh trào 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan : Kích Hình ảnh s 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Thoái hóa Thoái hóa 18.0100.0 Chụp Xquang khớp vaiHình ảnh : Hình ảnh : 033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Hội chứng Hội chứng 18.0001.0 Siêu âm tuyến giáp - Thùy phảHình ảnh s 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Hội chứng Hội chứng 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan : Kích Hình ảnh s 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang0017922/BYT-CCHN;033237/BYT-CCHN
Nhiễm độcNhiễm độc18.0001.0 Siêu âm tuyến giáp - Thùy phảiHình ảnh tu0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Nhiễm độcNhiễm độc18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 0017922/BYT-CCHN
Nhiễm độcNhiễm độc21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang0017922/BYT-CCHN;033237/BYT-CCHN
Các viêm kCác viêm k18.0116.0 Chụp Xquang xương bàHình ảnh : Hình ảnh : 0017922/BYT-CCHN
Tổn thươngTổn thương18.0108.0 Chụp Xquang xương bàHình ảnh : Hình ảnh : 0017922/BYT-CCHN
Rối loạn d Rối loạn d 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang0017922/BYT-CCHN;033237/BYT-CCHN
Thoái hóa Thoái hóa 18.0086.0 Chụp Xquang cột sống-Hình ảnh: -Hình ảnh: 033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Thoái hóa kThoái hóa k18.0115.0 Chụp Xquang xương cổHình ảnh : Hình ảnh : 033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Viêm hạch Viêm hạch 18.0044.0 Siêu âm phần mềm (da- Hố nách tHình ảnh hạ0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan : Kích Hình ảnh s 033237/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 033237/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang033237/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan : Kích Hình ảnh s 033237/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 033237/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang033237/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan : Kích Nang thận 0t 33237/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 033237/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang033237/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan : Kích Hình ảnh s 033237/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 033237/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang033237/BYT-CCHN
Các viêm kCác viêm k18.0116.0 Chụp Xquang xương bàHình ảnh : Hình ảnh : 033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Viêm đa dâViêm đa dâ18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan : Kích Hình ảnh s 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan : Kích Hình ảnh s 033237/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 033237/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp chậm033237/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan : Kích Nang thận 0t 33237/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 033237/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang033237/BYT-CCHN
Rối loạn chRối loạn ch18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan : Kích Hình ảnh s 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Rối loạn chRối loạn ch18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan : Kích Gan nhiễm0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan : Kích Hình ảnh s 033237/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 033237/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang033237/BYT-CCHN
Tăng lipid Tăng lipid 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan : Kích Gan nhiễm0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan : Kích Hình ảnh s 033237/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 033237/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang033237/BYT-CCHN
Viêm hạch Viêm hạch 18.0004.0 Siêu âm hạch vùng cổ- Cạnh cổ b.Hình ảnh h0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Viêm hạch Viêm hạch 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Hình ảnh s 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Hình ảnh s 033237/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 033237/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp chậm033237/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Hình ảnh s 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 0017922/BYT-CCHN
U lành khácU lành khác18.0018.0 Siêu âm tử cung phầnGan : Kích Hình ảnh u0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 0017922/BYT-CCHN
Đụng giập Đụng giập 18.0043.0 Siêu âm khớp (gối, háKhớp cổ taHình ảnh k0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Đụng giập Đụng giập 18.0107.0 Chụp Xquang xương cổ -Hình ảnh :-Hình ảnh :0017922/BYT-CCHN
Thoái hóa Thoái hóa 18.0112.0 Chụp Xquang khớp gối- Hình ảnh:- Hình ảnh:033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Gãy cũ 1/3Gãy cũ 1/318.0114.0 Chụp Xquang xương cHình ảnh : Hình ảnh : 0017922/BYT-CCHN
U lành kháU lành khá18.0044.0 Siêu âm phần mềm (da - Dưới da TD: Hình ả 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Gãy thân xưGãy thân xư18.0106.0 Chụp Xquang xương cẳ Hình ảnh : Hình ảnh : 0017922/BYT-CCHN
Các bệnh nCác bệnh n18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Nang gan tr0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 0017922/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 0017922/BYT-CCHN
Bệnh dây thBệnh dây th18.0112.0 Chụp Xquang khớp gốiHình ảnh : Hình ảnh : 0017922/BYT-CCHN
Bệnh dây thBệnh dây th18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 0017922/BYT-CCHN
Bệnh dây thBệnh dây th21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO - Nhịp xoan0017922/BYT-CCHN;033237/BYT-CCHN
Viêm tử cuViêm tử cu18.0018.0 Siêu âm tử cung phần- Buồng tửHình ảnh d033331/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
TD u nang hTD u nang h18.0043.0 Siêu âm khớp (gối, há- Khuỷu tayTD: Hình ản0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Viêm phổi Viêm phổi 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 0017922/BYT-CCHN
Viêm phổi Viêm phổi 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoan0017922/BYT-CCHN;033237/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoang033237/BYT-CCHN
Rối loạn c Rối loạn c 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Gan nhiễm0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Di chứng c Di chứng c 18.0036.0 Siêu âm thai nhi trong- Số lượng Thai 30 tuầ0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Cơn đau thCơn đau th21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoang0017922/BYT-CCHN;033237/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO - Nhịp xoan033237/BYT-CCHN
Di chứng c Di chứng c 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Gan nhiễm0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Các viêm kCác viêm k18.0043.0 Siêu âm khớp (gối, há+ Khớp gối Hình ảnh vi033331/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Các viêm kCác viêm k18.0112.0 Chụp Xquang khớp gốiHình ảnh : Hình ảnh : 033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Mày đay dịMày đay dị18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Nang thận 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Nhiễm độcNhiễm độc18.0001.0 Siêu âm tuyến giáp - Thùy phảHình ảnh c0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Nhiễm độcNhiễm độc21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoang0017922/BYT-CCHN;033237/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Hình ảnh s 033237/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 033237/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoang033237/BYT-CCHN
Nhiễm khuẩnNhiễm khuẩn18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m Gan : Kích Hình ảnh s 033331/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Nhiễm khuẩnNhiễm khuẩn18.0043.0 Siêu âm khớp (gối, háKhớp gối pHình ảnh v033331/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Viêm họngViêm họng18.0001.0 Siêu âm tuyến giáp - Thùy phảiHình ảnh na 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Các viêm kCác viêm k18.0080.0 Chụp Xquang khớp thHình ảnh : Hình ảnh : 0017922/BYT-CCHN
Hội chứng Hội chứng 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoang0017922/BYT-CCHN;033237/BYT-CCHN
Mày đay dịMày đay dị18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan : Kích Hình ảnh s 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan : Kích Hình ảnh s 033237/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 033237/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoang033237/BYT-CCHN
Hội chứng Hội chứng 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoang0017922/BYT-CCHN;033237/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan : Kích Gan nhiễm033237/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 033237/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoang033237/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan : Kích Sỏi thận ph033237/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 033237/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO - nhịp xoan033237/BYT-CCHN
Hội chứng rHội chứng 1r 8.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan : Kích Hình ảnh s 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Viêm họngViêm
c họng18.0001.0
c Siêu âm tuyến giáp - Thùy phảHình ảnh s 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Thoái hóa kThoái hóa k18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan : Kích Hình ảnh s 033331/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Thoái hóa kThoái hóa k18.0109.0 Chụp Xquang khớp hánHình ảnh : Hình ảnh : 033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
đụng giập đụng giập 18.0106.0 Chụp Xquang xương cẳHình ảnh : Hình ảnh : 0017922/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan : Kích Gan nhiễm033237/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 033237/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh đái t Bệnh đái t 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoang033237/BYT-CCHN
Nhiễm khuẩ Nhiễm khuẩ 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan : Kích Hình ảnh s 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Gãy xươngGãy xương18.0106.0 Chụp Xquang xương cẳHình ảnh : Hình ảnh : 0017922/BYT-CCHN
Đau dây thầĐau dây thầ18.0091.0 Chụp Xquang cột sống-Hình ảnh:G-Hình ảnh:G033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Gãy thân xGãy thân x18.0106.0 Chụp Xquang xương cẳHình ảnh : Hình ảnh : 0017922/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan : Kích Hình ảnh s 033237/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 033237/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Bệnh lý tă Bệnh lý tă 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO -Nhịp xoang033237/BYT-CCHN
Bướu giáp Bướu giáp 18.0001.0 Siêu âm tuyến giáp - Thùy phảiHình ảnh na 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bướu giáp Bướu giáp 18.0001.0 Siêu âm tuyến giáp - Thùy phảHình ảnh nh 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 0017922/BYT-CCHN
Hội chứng Hội chứng 18.0086.0 Chụp Xquang cột sống-Hình ảnh: -Hình ảnh: 0017922/BYT-CCHN
Hội chứng Hội chứng 18.0091.0 Chụp Xquang cột sống-Hình ảnh: -Hình ảnh: 0017922/BYT-CCHN
Bướu giáp Bướu giáp 18.0001.0 Siêu âm tuyến giáp - Thùy phảiHình ảnh nh 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bướu giáp Bướu giáp 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO - Nhịp xoan0017922/BYT-CCHN;033237/BYT-CCHN
Viêm đại t Viêm đại t 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan m
Gan : Kích Hình ảnh s 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang033237/BYT-CCHN
Bệnh lý tănBệnh lý tăn21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang033237/BYT-CCHN
Thoái hóa Thoái hóa 18.0086.0 Chụp Xquang cột sống-Hình ảnh: -Hình ảnh: 033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Thoái hóa Thoái hóa 18.0091.0 Chụp Xquang cột sống-Hình ảnh: -Hình ảnh: 033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
đụng giập đụng giập 18.0106.0 Chụp Xquang xương cẳHình ảnh : Hình ảnh : 0017922/BYT-CCHN
đụng giập đụng giập 18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh : Hình ảnh : 0017922/BYT-CCHN
Bướu giáp Bướu giáp 18.0001.0 Siêu âm tuyến giáp - Thùy phảNhân thùy 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Đau dây thầĐau dây thầ18.0109.0 Chụp Xquang khớp hánHình ảnh : Hình ảnh : 033331/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 0017922/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0001.0 Siêu âm tuyến giáp - Thùy phảHình ảnh s 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 0017922/BYT-CCHN
Bướu giáp Bướu giáp 18.0001.0 Siêu âm tuyến giáp - Thùy phảNang thùy 0t 017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bướu giáp Bướu giáp 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang0017922/BYT-CCHN;033237/BYT-CCHN
Tổn thươngTổn thương18.0098.0 Chụp Xquang khung cHình ảnh : Hình ảnh : 0017922/BYT-CCHN
Tổn thươngTổn thương18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh : Hình ảnh : 0017922/BYT-CCHN
Bướu không Bướu không 18.0001.0 Siêu âm tuyến giáp - Thùy phảHình ảnh nh 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bướu không Bướu không 21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang0017922/BYT-CCHN;033237/BYT-CCHN
Cơn đau thCơn đau th21.0014.1 Điện tim thường CHUYỂN ĐẠO Nhịp xoang0017920/BYT-CCHN;033237/BYT-CCHN
Viêm đại t Viêm đại t 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan : Kích Hình ảnh s 0017922/BYT-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Bướu giáp Bướu giáp 18.0001.0 Siêu âm tuyến giáp - Thùy phảHình ảnh nh 0017920/BYT-CCHN
Viêm đại t Viêm đại t 18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan : Kích Hình ảnh s 0017920/BYT-CCHN
Bướu giáp Bướu giáp 18.0001.0 Siêu âm tuyến giáp - Thùy phảHình ảnh nh 0017920/BYT-CCHN
Tiêu răng bTiêu răng b18.0015.0 Siêu âm ổ bung (gan mGan : Kích Hình ảnh na008143/BG-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Viêm phế qViêm phế q18.0119.0 Chụp Xquang ngực thHình ảnh: Hình ảnh: 0017920/BYT-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Tiêu răng Tiêu răng 18.0091.0 Chụp Xquang cột sốngHình ảnh: THình ảnh: T008143/BG-CCHN;0017922/BYT-CCHN
Tiêu răng Tiêu răng 18.0043.0 Siêu âm khớp (gối, há- Khớp cổ Hình ảnh v008143/BG-CCHN;0017920/BYT-CCHN
Tiêu răng Tiêu răng 18.0115.0 Chụp Xquang xương cổ Hình ảnh : Hình ảnh : 008143/BG-CCHN;0017922/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017921/BYT-CCHN

33238/BYT-CCHN
0017921/BYT-CCHN

017921/BYT-CCHN
017921/BYT-CCHN
33238/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017921/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017921/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN

017921/BYT-CCHN

0017921/BYT-CCHN

0017921/BYT-CCHN

33238/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017921/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
33238/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
33238/BYT-CCHN
017921/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
033238/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN

0017921/BYT-CCHN

0017921/BYT-CCHN

017921/BYT-CCHN
0017921/BYT-CCHN

017921/BYT-CCHN
33238/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017921/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
33238/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017921/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017921/BYT-CCHN
33238/BYT-CCHN
017921/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017921/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN

017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
33238/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017921/BYT-CCHN
0017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
33238/BYT-CCHN
017921/BYT-CCHN
017921/BYT-CCHN

33238/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
33238/BYT-CCHN
33238/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017921/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
033238/BYT-CCHN
017921/BYT-CCHN
0017919/BYT-CCHN
33238/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN

0017921/BYT-CCHN

017921/BYT-CCHN
017921/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
0017921/BYT-CCHN

017921/BYT-CCHN
017921/BYT-CCHN
017921/BYT-CCHN
017921/BYT-CCHN
017921/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
0017921/BYT-CCHN

33238/BYT-CCHN
017921/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
33238/BYT-CCHN
017921/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017921/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
033238/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN

017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
33238/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
33238/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
0017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017921/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
0017921/BYT-CCHN

017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN

017921/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
0017921/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN

017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017921/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017921/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
0017921/BYT-CCHN

0017921/BYT-CCHN

33238/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
0017921/BYT-CCHN

0017921/BYT-CCHN

017921/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN

017921/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN

017921/BYT-CCHN
33238/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
0017921/BYT-CCHN

017921/BYT-CCHN

017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017921/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017921/BYT-CCHN
33238/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN

017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017921/BYT-CCHN
017921/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017921/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
0017921/BYT-CCHN
033238/BYT-CCHN

017919/BYT-CCHN
0017919/BYT-CCHN
0017919/BYT-CCHN

017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
0017921/BYT-CCHN

017919/BYT-CCHN
017921/BYT-CCHN
33238/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017921/BYT-CCHN
017921/BYT-CCHN
017921/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
0017921/BYT-CCHN

33238/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
33238/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN

017919/BYT-CCHN
0017921/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017921/BYT-CCHN
017921/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
33238/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017921/BYT-CCHN
0017921/BYT-CCHN

0017921/BYT-CCHN

0017921/BYT-CCHN

0017921/BYT-CCHN

017921/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017921/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017921/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
0017921/BYT-CCHN
0017921/BYT-CCHN

017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN

33238/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN

017919/BYT-CCHN

017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017921/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017921/BYT-CCHN
33238/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN

017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN

017919/BYT-CCHN
33238/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN

017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017921/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
33238/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN

017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
033238/BYT-CCHN
0017921/BYT-CCHN

017921/BYT-CCHN
033238/BYT-CCHN

0017919/BYT-CCHN
0017921/BYT-CCHN

33238/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
33238/BYT-CCHN
017921/BYT-CCHN
033238/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017921/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
0017921/BYT-CCHN
017921/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
33238/BYT-CCHN
017921/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN

017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
0017921/BYT-CCHN

017919/BYT-CCHN
0017921/BYT-CCHN
017921/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN

0017921/BYT-CCHN

0017921/BYT-CCHN

017919/BYT-CCHN

017919/BYT-CCHN

017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
033238/BYT-CCHN
033238/BYT-CCHN
33238/BYT-CCHN
0017921/BYT-CCHN

0017921/BYT-CCHN

0017921/BYT-CCHN

017919/BYT-CCHN
033238/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017921/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN

0017921/BYT-CCHN

0017921/BYT-CCHN
017921/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017921/BYT-CCHN
017921/BYT-CCHN
33238/BYT-CCHN
33238/BYT-CCHN
40008/BYT-CCHN
017921/BYT-CCHN
017921/BYT-CCHN

017921/BYT-CCHN
33238/BYT-CCHN
40008/BYT-CCHN
33238/BYT-CCHN
33238/BYT-CCHN
33238/BYT-CCHN
40008/BYT-CCHN
33238/BYT-CCHN
40008/BYT-CCHN
40008/BYT-CCHN
017921/BYT-CCHN

33238/BYT-CCHN
33238/BYT-CCHN
40008/BYT-CCHN
0017921/BYT-CCHN

0017921/BYT-CCHN

017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017921/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
0017921/BYT-CCHN
017921/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
033238/BYT-CCHN
033238/BYT-CCHN
0017919/BYT-CCHN
33238/BYT-CCHN
017921/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN

017919/BYT-CCHN
017921/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017921/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
33238/BYT-CCHN

017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
033238/BYT-CCHN
0017919/BYT-CCHN

017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN

017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
0017921/BYT-CCHN

017921/BYT-CCHN
017921/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
33238/BYT-CCHN
017921/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017921/BYT-CCHN

0017921/BYT-CCHN

0017921/BYT-CCHN

0017921/BYT-CCHN

017921/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017921/BYT-CCHN
0017921/BYT-CCHN

017921/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017921/BYT-CCHN
017921/BYT-CCHN
017921/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017921/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017921/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
0017921/BYT-CCHN
33238/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
033238/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN

017921/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
33238/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN

033238/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017921/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017921/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
0017921/BYT-CCHN
017921/BYT-CCHN
33238/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
0017919/BYT-CCHN
0017919/BYT-CCHN
0017921/BYT-CCHN

0017921/BYT-CCHN

017921/BYT-CCHN
017921/BYT-CCHN
33238/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
33238/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
33238/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
0017921/BYT-CCHN

017921/BYT-CCHN
0017921/BYT-CCHN

0017921/BYT-CCHN

017921/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN

017919/BYT-CCHN
0017921/BYT-CCHN

0017921/BYT-CCHN

0017921/BYT-CCHN

017919/BYT-CCHN
017921/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN

0017921/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN

017921/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN

017921/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017921/BYT-CCHN
33238/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
0017921/BYT-CCHN

0017921/BYT-CCHN

017919/BYT-CCHN
017921/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
33238/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017921/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017921/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017921/BYT-CCHN
33238/BYT-CCHN
017921/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
0017921/BYT-CCHN

33238/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017921/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017921/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN

0017921/BYT-CCHN
017921/BYT-CCHN
33238/BYT-CCHN

017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
33238/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
0017921/BYT-CCHN

0017921/BYT-CCHN

0017921/BYT-CCHN

0017921/BYT-CCHN

0017921/BYT-CCHN

0017921/BYT-CCHN

017921/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
33238/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017921/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017921/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017921/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017921/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
033238/BYT-CCHN

33238/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
033238/BYT-CCHN

33238/BYT-CCHN
017921/BYT-CCHN
017921/BYT-CCHN
033238/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017921/BYT-CCHN
017921/BYT-CCHN
017921/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN

0017921/BYT-CCHN

0017921/BYT-CCHN

017921/BYT-CCHN
017921/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
0017921/BYT-CCHN

017919/BYT-CCHN
33238/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017921/BYT-CCHN
017921/BYT-CCHN
0017921/BYT-CCHN

017919/BYT-CCHN
33238/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
33238/BYT-CCHN
017921/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017921/BYT-CCHN
017921/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017921/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN

017919/BYT-CCHN

0017921/BYT-CCHN

0017921/BYT-CCHN

017919/BYT-CCHN
017921/BYT-CCHN
017921/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
0017921/BYT-CCHN

017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
33238/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN

017921/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017921/BYT-CCHN
017921/BYT-CCHN
033238/BYT-CCHN
017921/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017921/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017921/BYT-CCHN
017921/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN

017919/BYT-CCHN
017921/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
0017919/BYT-CCHN
0017919/BYT-CCHN

017921/BYT-CCHN

017921/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
033238/BYT-CCHN
0017921/BYT-CCHN

017921/BYT-CCHN
33238/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017921/BYT-CCHN
0017921/BYT-CCHN

017921/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017921/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017921/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017921/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017921/BYT-CCHN

0017921/BYT-CCHN

0017921/BYT-CCHN

033238/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
0017921/BYT-CCHN

017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017921/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
33238/BYT-CCHN

017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN

017921/BYT-CCHN

017921/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
33238/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
33238/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN

017921/BYT-CCHN
017921/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017921/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
33238/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
33238/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017921/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
0017921/BYT-CCHN

0017921/BYT-CCHN

33238/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
0017921/BYT-CCHN
0017921/BYT-CCHN

0017921/BYT-CCHN

017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017921/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
033238/BYT-CCHN
0017919/BYT-CCHN
017921/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN

33238/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
0017921/BYT-CCHN

033238/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
033238/BYT-CCHN
0017921/BYT-CCHN

0017921/BYT-CCHN

017919/BYT-CCHN

0017921/BYT-CCHN
0017919/BYT-CCHN
0017919/BYT-CCHN
33238/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
0017921/BYT-CCHN

017919/BYT-CCHN
017921/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
33238/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
0017921/BYT-CCHN

017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017921/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN

0017921/BYT-CCHN

0017921/BYT-CCHN

017921/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
0017919/BYT-CCHN
0017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017921/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
0017921/BYT-CCHN
33238/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017921/BYT-CCHN
017921/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
33238/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017921/BYT-CCHN
017921/BYT-CCHN
33238/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN

017921/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017921/BYT-CCHN
017921/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
033238/BYT-CCHN

0017921/BYT-CCHN

017921/BYT-CCHN
017921/BYT-CCHN
33238/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
0017921/BYT-CCHN

0017921/BYT-CCHN
0017921/BYT-CCHN

017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
0017921/BYT-CCHN

0017921/BYT-CCHN

017921/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017921/BYT-CCHN
017921/BYT-CCHN
017921/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
33238/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017921/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017921/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017921/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
33238/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017921/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
33238/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
33238/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
33238/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
33238/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN
017921/BYT-CCHN
017919/BYT-CCHN

0017920/BYT-CCHN

033237/BYT-CCHN

033237/BYT-CCHN

017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

017922/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN
017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

0017920/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN

0017920/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN

033237/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN

017922/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN

017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

0017920/BYT-CCHN
017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

017922/BYT-CCHN
017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

033237/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN

033237/BYT-CCHN
017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

0017920/BYT-CCHN

033237/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN
33237/BYT-CCHN
017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

0017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

0017920/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN
033237/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN

0017920/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN

033237/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN
033237/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN

017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

0017920/BYT-CCHN

0017920/BYT-CCHN
017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

033237/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN

0017920/BYT-CCHN

033237/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN

033237/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN

017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN
017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

0017920/BYT-CCHN

033237/BYT-CCHN

017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

017922/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN
017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN
017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN

017922/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
033237/BYT-CCHN

0017920/BYT-CCHN
017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN

017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

0017920/BYT-CCHN
017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

033237/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
033237/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

033237/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
033237/BYT-CCHN

017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

033237/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
033237/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
033237/BYT-CCHN
017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN
017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN
017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

033237/BYT-CCHN
017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

033237/BYT-CCHN

0017920/BYT-CCHN

0017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN

033237/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
017920/BYT-CCHN

0017920/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN

0017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

0017920/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN

0017920/BYT-CCHN
017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN
017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

0017920/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
017920/BYT-CCHN

033237/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
033237/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

017922/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN

017922/BYT-CCHN

0017920/BYT-CCHN
017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

0017920/BYT-CCHN
017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

0017920/BYT-CCHN
017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

0017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN
017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

0017920/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
033237/BYT-CCHN
017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

033237/BYT-CCHN

017920/BYT-CCHN
33237/BYT-CCHN

017922/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN
33237/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN

0017920/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
033237/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN

033237/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN

033237/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN

033237/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
033237/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

0017920/BYT-CCHN

0017920/BYT-CCHN
033237/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

033237/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN

033237/BYT-CCHN
017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN
033237/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN

017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN
017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

0017920/BYT-CCHN

033237/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN
33237/BYT-CCHN

033237/BYT-CCHN

017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

0017920/BYT-CCHN

033237/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

0017920/BYT-CCHN

0017920/BYT-CCHN
033237/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

017920/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

033237/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN

0017920/BYT-CCHN

017922/BYT-CCHN

033237/BYT-CCHN
017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN

0017920/BYT-CCHN
017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN
017920/BYT-CCHN

0017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

0017920/BYT-CCHN

017922/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN
017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN
017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

0017920/BYT-CCHN
017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

0017920/BYT-CCHN

0017920/BYT-CCHN

033237/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN

033237/BYT-CCHN

0017920/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
033237/BYT-CCHN
017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

33237/BYT-CCHN

0017920/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN
017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

017922/BYT-CCHN

017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

033237/BYT-CCHN
017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

0017920/BYT-CCHN

017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

0017920/BYT-CCHN

017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN
017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

017922/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

017920/BYT-CCHN

0017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN

017922/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN

017922/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN

033237/BYT-CCHN
017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN
017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

33237/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

0017920/BYT-CCHN

033237/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN

017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

017920/BYT-CCHN
017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN

033237/BYT-CCHN
017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

0017920/BYT-CCHN

0017920/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

0017920/BYT-CCHN

017920/BYT-CCHN
017920/BYT-CCHN

0017920/BYT-CCHN

033237/BYT-CCHN

033237/BYT-CCHN
017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN

0017920/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

0017920/BYT-CCHN
033237/BYT-CCHN

0017920/BYT-CCHN

033237/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN

017922/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN

0017920/BYT-CCHN

017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

0017920/BYT-CCHN
033237/BYT-CCHN
017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

033237/BYT-CCHN

017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

0017920/BYT-CCHN
017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

0017920/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN

017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

017922/BYT-CCHN
017920/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
017920/BYT-CCHN
017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

0017920/BYT-CCHN
017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

017920/BYT-CCHN

0017920/BYT-CCHN

0017920/BYT-CCHN

033237/BYT-CCHN

033237/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN

0017920/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

017920/BYT-CCHN
017920/BYT-CCHN
017920/BYT-CCHN
017920/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

033237/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

0017920/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
017920/BYT-CCHN
017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN
33237/BYT-CCHN

0017920/BYT-CCHN

017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

017922/BYT-CCHN
017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

017920/BYT-CCHN
017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN
017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

0017920/BYT-CCHN

033237/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
017920/BYT-CCHN
017920/BYT-CCHN
017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN

033237/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

0017920/BYT-CCHN
033237/BYT-CCHN

033237/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
033237/BYT-CCHN

033237/BYT-CCHN
017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN

033237/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

0017920/BYT-CCHN
033237/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN

017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

033237/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN

017922/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN

0017920/BYT-CCHN

017922/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN

033237/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN

017922/BYT-CCHN
017920/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
033237/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
033237/BYT-CCHN
017920/BYT-CCHN

017922/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
033237/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
033237/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

033237/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN

0017920/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN

0017920/BYT-CCHN
033237/BYT-CCHN
017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

0017920/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

017920/BYT-CCHN

0017920/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN

0017920/BYT-CCHN

0017920/BYT-CCHN

0017920/BYT-CCHN

017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
033237/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN

0017920/BYT-CCHN
017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

017922/BYT-CCHN

033237/BYT-CCHN
33237/BYT-CCHN

017920/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN

033237/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN

017922/BYT-CCHN

0017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN
017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

0017920/BYT-CCHN
017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

0017920/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN

033237/BYT-CCHN
017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

0017920/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

017922/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN

0017920/BYT-CCHN

0017920/BYT-CCHN
017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

017922/BYT-CCHN

017922/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN

017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

0017920/BYT-CCHN

017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

0017920/BYT-CCHN
017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

0017920/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
033237/BYT-CCHN
017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN

0017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN
33237/BYT-CCHN
017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

0017920/BYT-CCHN

033237/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

0017920/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
033237/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

033237/BYT-CCHN
017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN
017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

0017920/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

0017920/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN

017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN

0017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN
33237/BYT-CCHN

017922/BYT-CCHN

017922/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN

0017920/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN

017922/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

0017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

0017920/BYT-CCHN

0017920/BYT-CCHN
033237/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

017922/BYT-CCHN
33237/BYT-CCHN
017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

0017920/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN
33237/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

0017920/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

0017920/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN

017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

017922/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN

017922/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

017922/BYT-CCHN
33237/BYT-CCHN

0017920/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN

033237/BYT-CCHN

033237/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

017922/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN

0017920/BYT-CCHN

033237/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN

017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

033237/BYT-CCHN
017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

0017920/BYT-CCHN

017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN
017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

033237/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

0017920/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

0017920/BYT-CCHN
033237/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN

017922/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN

0017920/BYT-CCHN
033237/BYT-CCHN
017920/BYT-CCHN
017920/BYT-CCHN
017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

033237/BYT-CCHN

033237/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN

033237/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN

033237/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

0017920/BYT-CCHN

033237/BYT-CCHN

033237/BYT-CCHN
017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN
33237/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

033237/BYT-CCHN

033237/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

033237/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

0017920/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

0017920/BYT-CCHN

017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

033237/BYT-CCHN

017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN

0017920/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN
33237/BYT-CCHN
017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

033237/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN

0017920/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
033237/BYT-CCHN
017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

0017920/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN

033237/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

0017920/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN

017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN
017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

0017920/BYT-CCHN
017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN
017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

0017920/BYT-CCHN

033237/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

0017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
033237/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN

033237/BYT-CCHN

033237/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

017922/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

0017920/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

0017920/BYT-CCHN
017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

0017920/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

0017920/BYT-CCHN

0017920/BYT-CCHN

0017920/BYT-CCHN

017922/BYT-CCHN

0017920/BYT-CCHN

0017920/BYT-CCHN

033237/BYT-CCHN
017920/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN

033237/BYT-CCHN

0017920/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
033237/BYT-CCHN

0017920/BYT-CCHN
017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
033237/BYT-CCHN
017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

017920/BYT-CCHN
017920/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
033237/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

033237/BYT-CCHN
017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

0017920/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

0017920/BYT-CCHN

017922/BYT-CCHN

017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

0017920/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN

0017920/BYT-CCHN
033237/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN

017922/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

0017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

0017920/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN
033237/BYT-CCHN

0017920/BYT-CCHN
033237/BYT-CCHN
033237/BYT-CCHN
0017920/BYT-CCHN

017920/BYT-CCHN
0017922/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN
017920/BYT-CCHN
017922/BYT-CCHN

You might also like