You are on page 1of 73

TENDER DOCUMENT Date of Issued Issued by Remark

Rev.0
LOAD CALCULATION FOR TRANSFORMER
Rev.1
TÍNH TOÁN CÔNG SUẤT TẢI CHO MÁY BIẾN ÁP
Rev.2
Rev.3

Project : Work No.: 2011-1-10


Ref : Rev : 0 0
Date : 13-Nov-12

Rated
Total rated Total rated Calculation Design Rated
Voltage low Power Simultaneity Spare Selection
No. Transformer Load capacity capacity capacity capacity Ampere Remark
(kV) voltage factor factor factor (kVA)
(kW) (kVA) (kVA) (kVA) (A)
(kV)

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8)=(6)/(7) (9) (10)=(8)*(9) (11) (12)=(10)*(11) (13) (14) (15)
1 TR-1 22/0,4 kV MDB-1 0.4 1,561.93 0.79 1,975.31 0.65 1,283.95 20% 1,540.74 2,000 2,887

Legend / Chú thích :


(1) No. : Số thứ tự
(2) Transformer : tên máy biến áp
(3) Voltage : cấp điện áp của máy biến áp (kV)
(4) Load : tên phụ tải của máy biến áp
(5) Rated low voltage : điện áp định mức phía hạ thế của máy biến áp
(6) Total rated capacity (kW) : tổng công suất định mức của phụ tải (tính theo kW)
(7) Power factor : hệ số công suất
(8) Total rated capacity (kVA) : tổng công suất toàn phần của phụ tải (tính theo kVA)
(9) Simultaneity factor : hệ số đồng thời
(10) Calculation capacity : công suất tính toán của máy biến áp (kVA)
(11) Spare factor : hệ số dự phòng
(12) Design capacity : công suất thiết kế của máy biến áp (kVA)
(13) Selection : công suất lựa chọn cho máy biến áp (kVA)
(14) Rated ampere : Dòng điện định mức của máy biến áp (A)
(14) = (13)/(1,732*(5)*(7))

Page 1 / 73
TENDER DOCUMENT Date of Issued Issued by Remark
Rev.0
LOAD CALCULATION FOR TRANSFORMER
Rev.1
TÍNH TOÁN CÔNG SUẤT TẢI CHO MÁY BIẾN ÁP
Rev.2
Rev.3

Project : Work No.: 2011-1-10


Ref : Rev : 0 0
Date : 13-Nov-12

Rated
Total rated Total rated Calculation Design Rated
Voltage low Power Simultaneity Spare Selection
No. Transformer Load capacity capacity capacity capacity Ampere Remark
(kV) voltage factor factor factor (kVA)
(kW) (kVA) (kVA) (kVA) (A)
(kV)

(15) Remark : Ghi chú

Page 2 / 73
QM/QC DOCUMENT Date of Issued Issued by Remark
Rev.0 2nd Feb, 2013 QM/QC section
LOAD CALCULATION FOR MSB Rev.1
TÍNH TOÁN CÔNG SUẤT TẢI CHO TỦ MSB
Rev.2
Rev.3

PROJECT NAME : Ref :


LOCATION : Date :
WORK NO.: Rev :

Item :
No.:
Panel Name :
Operation Voltage :
Location :

Design Power Utilization Calculating Calculation Total Chosen Circuit breaker


Q'ty Voltage Safety Judgement
No. Item power factor factor power Ampere Ampere Remark
SL (kV) Factor (AT)
(kW) (cosφ) Ku (kVA) (A) (A)
MCCB Pole AT AF Ic
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8)=(5)/(6) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18)
1 #DIV/0! #DIV/0! 20% #DIV/0!
2 #DIV/0! #DIV/0! 20% #DIV/0!
3 #DIV/0! #DIV/0! 20% #DIV/0!
4 #DIV/0! #DIV/0! 20% #DIV/0!
5 #DIV/0! #DIV/0! 20% #DIV/0!

LEGEND / CHÚ THÍCH :


(1) No. : Số thứ tự
(2) Item : Danh mục
(3) Quantity : số lượng
(4) Voltage (kV) : điện áp làm việc của tủ điện (kV)
(5) Design power (kW) : công suất thiết kế của tủ điện (kW)
This value can get from table TE-3.4-4 (Load calculation for Distribution board).

Page 3 of 73
Giá trị này được lấy từ bảng TE-3.4-4 (Tính toán công suất tải cho tủ phân phối).
(6) Power factor (cosφ) : hệ số công suất cosφ
Panel's power factor depends on the load of each panel, this value can get from table TE-3.4-4 (Load calculation for Distribution board).
Hệ số công suất của tủ phụ thuộc vào tính chất tải của từng tủ, giá trị này được lấy từ bảng TE-3.4-4 (Tính toán công suất tải cho tủ phân phối).
(7) Utilization factor (Ku) : hệ số vận hành của tủ điện
The utilization factor (Ku) of panel, we refer to the attached appendix AE-01 (refered from IEC 60439).
Hệ số vận hành (Ku) của tủ điện, ta có thể tham khảo từ phần phụ lục đính kèm AE-01 (tham khảo từ tiêu chuẩn IEC 60439).
(8) Calculation capacity : công suất tính toán của tủ điện (kVA)
(9) Calculation ampere : dòng điện làm việc tính toán của tải (A)
+ Single phase / Lưới điện 1 pha
P - power capacity of single phase load (kW) / công suất của tải 1 pha, tính bằng kW
P
Ir  (A) U - single phase voltage (kV) / điện áp pha, tính bằng kV
U . cos  cosφ - power factor of load / hệ số công suất của tải

+ Three phase / Lưới điện 3 pha


P - power capacity of 3-phase load (kW) / công suất của tải 3 pha, tính bằng kW, lấy ở cột (5).
P
Ir  ( A) U - 3-phase voltage (kV) / điện áp dây, tính bằng kV, lấy ở cột (4).
3 .U . cos  cosφ - power factor of load / hệ số công suất của tải, lấy ở cột (6).
(10) Safety factor : hệ số an toàn
We select the range for this factor is from 15% to 25%.
Ta lựa chọn hệ số an toàn nằm trong khoảng 15%-25%.
(11) Total ampere : dòng điện làm việc của tải có tính đến dự phòng tương lai (A)
(11) = (9)*[1+(10)]
(12) MCCB : kiểu Aptomat (vỏ đúc / không vỏ đúc)
(13) Pole : số cực của Aptomat
(14) AT - Ampere trip (A) : dòng điện định mức của Aptomat (A)
(15) AF - Ampere frame (A) : khung Aptomat (A)
AF can be refered from catalogue to select suitable specification.
AF có thể tham khảo từ catalog sản phẩm để chọn thông số kỹ thuật phù hợp.
(16) Ic - rated breaking capacity (kA) : dòng cắt định mức của Aptomat (kA)
Ic can be get result from Short circuit calculation sheet (table TE-3.4-8).

Page 4 of 73
Ic có thể lấy kết quả từ bảng tính toán ngắn mạch (bảng TE-3.4-8).

Page 5 of 73
(17) Judgement (AT) : đánh giá về dòng điện định mức

+ For main MCCB for DB, if AT ≥ 1.15*total ampere → OK (We select minimum safety factor is 1.15).
Với ATM chính (của tủ điện phân phối), nếu dòng định mức ATM ≥ 1,15 lần dòng điện tổng của các phụ tải → OK (Ta lựa chọn hệ số an toàn nhỏ nhất là 1.15).

+ For main MCCB/CB for MDB, if AT ≥ 1.25*total ampere → OK (We select safety factor is 1.25).
Với ATM / máy cắt chính (của tủ phân phối chính), nếu dòng định mức ATM/CB ≥ 1,25 lần dòng điện tổng của các phụ tải → OK (Ta lựa chọn hệ số an toàn là 1.25).

(18) Remark : Ghi chú


+ Design power (kW) : công suất thiết kế của tủ điện (kW)

The design power of panel must include calculation for spare capacity in the future.
Công suất thiết kế của tủ điện phải bao gồm cả phần tính toán công suất dự phòng cho tương lai.

+ Recommendation for ACB application / Khuyến cáo việc sử dụng máy cắt không khí

ACB will be applied for the rated current up to 1200 A or more. The breaking capacity will be selected depends on power's requirement.
Máy cắt không khí sẽ được sử dụng với dòng định mức lớn hơn hoặc bằng 1200A. Công suất cắt của thiết bị phụ thuộc vào yêu cầu của điện lực.

For special project, contractor will follow to standard IEC-60439 to meet the requirement of the Owner / Maincon.
Đối với dự án đặc biệt, nhà thầu sẽ tuân theo tiêu chuẩn IEC-60439 để chọn máy cắt, đáp ứng yêu cầu của Chủ đầu tư / Thầu chính.

+ Recommendation for MCB/MCCB application / Khuyến cáo việc sử dụng Aptomat tép, Aptomat vỏ đúc

MCB will be applied for normal load (lighting, socket outlet, ventilation fan, others), the current is below 50A. MCB's breaking capacity is 6 kA.
MCB sẽ được sử dụng cho tải thông thường (chiếu sáng, ổ cắm, quạt gió, phụ tải khác), dòng định mức dưới 50A, dòng cắt của MCB là 6 kA.

For Air conditioner, MCB should use the 10 kA type for safety / Đối với điều hòa, MCB nên sử dụng loại có dòng cắt là 10 kA cho yếu tố an toàn.

MCCB will be applied for motor load (pump, compressor, others) & production machine. MCCB's breaking capacity depends on the capacity, voltage ... of equipment.
MCCB sẽ được sử dụng cho tải động cơ (bơm, máy nén, phụ tải khác) & máy sản xuất. Dòng cắt của MCCB phụ thuộc vào công suất, điện áp ... của thiết bị.

Page 6 of 73
QM/QC DOCUMENT Date of Issued Issued by Remark
Rev.0 2nd Feb, 2013 QM/QC section
LOAD CALCULATION FOR MSB Rev.1
TÍNH TOÁN CÔNG SUẤT TẢI CHO TỦ MSB
Rev.2
Rev.3

PROJECT NAME : Ref :


LOCATION : Date :
WORK NO.: Rev : 0

Item : Main Switch Board (MSB)


No.: 01
Panel Name : MSB-1
Source Name : Transformer No.1
Operation Voltage : 3P/4W/380-220V
Location : Electrical room

Design Power Utilization Calculating Calculation Total Chosen Circuit breaker


Q'ty Voltage Safety Judgement
No. Item power factor factor power Ampere Ampere Remark
SL (kV) Factor (AT)
(kW) (cosφ) Ku (kVA) (A) (A)
MCCB Pole AT AF Ic
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8)=(5)/(6) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18)

1 LP-FAC-1 1 0.38 33.32 0.86 1.00 38.76 58.90 15% 67.73 MCCB 3P 75 100 22 OK KVN-SEWS-TE-3.4-4-101
2 LP-FAC-2 1 0.38 36.98 0.88 1.00 41.84 63.57 15% 73.11 MCCB 3P 75 100 22 OK KVN-SEWS-TE-3.4-4-102
3 LP-FAC-3 1 0.38 27.39 0.85 1.00 32.13 48.82 15% 56.14 MCCB 3P 60 100 22 OK KVN-SEWS-TE-3.4-4-103
4 LP-FAC-4 1 0.38 29.48 0.85 1.00 34.49 52.41 15% 60.27 MCCB 3P 75 100 22 OK KVN-SEWS-TE-3.4-4-104
5 LP-OFF 1 0.38 26.23 0.80 1.00 32.88 49.95 15% 57.45 MCCB 3P 60 100 22 OK KVN-SEWS-TE-3.4-4-105
6 LP-SERVER 1 0.38 15.96 0.82 1.00 19.43 29.53 15% 33.95 MCCB 3P 40 50 18 OK KVN-SEWS-TE-3.4-4-106
7 LP-CAN 1 0.38 33.10 0.82 1.00 40.35 61.30 15% 70.50 MCCB 3P 75 100 22 OK KVN-SEWS-TE-3.4-4-107
8 LP-GH-1 1 0.38 11.52 0.78 1.00 14.84 22.54 15% 25.93 MCCB 3P 30 50 18 OK KVN-SEWS-TE-3.4-4-108
9 LP-GH-2 1 0.38 5.71 0.79 1.00 7.22 10.97 15% 12.62 MCCB 3P 20 30 18 OK KVN-SEWS-TE-3.4-4-109
10 MP-AC-FAC-1 1 0.38 112.12 0.76 1.00 148.09 225.01 15% 258.76 MCCB 3P 300 400 42 OK KVN-SEWS-TE-3.4-4-110
11 MP-AC-FAC-2 1 0.38 98.36 0.75 1.00 130.42 198.16 15% 227.89 MCCB 3P 250 400 42 OK KVN-SEWS-TE-3.4-4-111
12 MP-AC-FAC-3 1 0.38 85.24 0.75 1.00 113.24 172.05 15% 197.86 MCCB 3P 250 250 30 OK KVN-SEWS-TE-3.4-4-112
13 MP-AC-FAC-4 1 0.38 103.77 0.75 1.00 138.36 210.23 15% 241.76 MCCB 3P 250 400 42 OK KVN-SEWS-TE-3.4-4-113
14 MP-AC-FAC-5 1 0.38 133.57 0.75 1.00 177.22 269.27 15% 309.66 MCCB 3P 350 400 42 OK KVN-SEWS-TE-3.4-4-114
15 MP-AC-F&CAN 1 0.38 81.48 0.75 1.00 108.65 165.08 15% 189.84 MCCB 3P 225 250 30 OK KVN-SEWS-TE-3.4-4-115
16 MP-AC-OFF 1 0.38 44.42 0.75 1.00 59.22 89.98 15% 103.48 MCCB 3P 125 125 30 OK KVN-SEWS-TE-3.4-4-116
17 MP-COMP 1 0.38 86.49 0.80 1.00 108.11 164.26 15% 188.90 MCCB 3P 225 250 30 OK KVN-SEWS-TE-3.4-4-117
18 MP-CT-1 1 0.38 45.12 0.80 1.00 56.40 85.70 15% 98.55 MCCB 3P 125 125 30 OK KVN-SEWS-TE-3.4-4-118
19 MP-FFP 1 0.38 21.62 0.80 1.00 27.03 41.06 15% 47.22 MCCB 3P 75 100 22 OK KVN-SEWS-TE-3.4-4-119
20 MP-WSP 1 0.38 8.21 0.80 1.00 10.26 15.59 15% 17.93 MCCB 3P 30 50 18 OK KVN-SEWS-TE-3.4-4-120
21 PP-1 (400/210V) 1 0.38 136.00 0.80 1.00 170.00 258.30 15% 297.04 MCCB 3P 300 400 42 OK KVN-SEWS-TE-3.4-4-121

Page 7 of 73
22 PP-2 (400/210V) 1 0.38 136.00 0.80 1.00 170.00 258.30 15% 297.04 MCCB 3P 300 400 42 OK KVN-SEWS-TE-3.4-4-122
23 PP-3 (400/210V) 1 0.38 136.00 0.80 1.00 170.00 258.30 15% 297.04 MCCB 3P 300 400 42 OK KVN-SEWS-TE-3.4-4-123
24 PP-4 (400/210V) 1 0.38 136.00 0.80 1.00 170.00 258.30 15% 297.04 MCCB 3P 300 400 42 OK KVN-SEWS-TE-3.4-4-124
25 PP-5 (400/210V) 1 0.38 136.00 0.80 1.00 170.00 258.30 15% 297.04 MCCB 3P 300 400 42 OK KVN-SEWS-TE-3.4-4-125
26 PP-6 (400/210V) 1 0.38 136.00 0.80 1.00 170.00 258.30 15% 297.04 MCCB 3P 300 400 42 OK KVN-SEWS-TE-3.4-4-126
27 PP-7 (400/210V) 1 0.38 136.00 0.80 1.00 170.00 258.30 15% 297.04 MCCB 3P 300 400 42 OK KVN-SEWS-TE-3.4-4-127
28 PP-8 (400/210V) 1 0.38 136.00 0.80 1.00 170.00 258.30 15% 297.04 MCCB 3P 300 400 42 OK KVN-SEWS-TE-3.4-4-128
29 PP-9 (400/210V) 1 0.38 136.00 0.80 1.00 170.00 258.30 15% 297.04 MCCB 3P 300 400 42 OK KVN-SEWS-TE-3.4-4-129
30 PP-10 (400/210V) 1 0.38 136.00 0.80 1.00 170.00 258.30 15% 297.04 MCCB 3P 300 400 42 OK KVN-SEWS-TE-3.4-4-130

Note / Ghi chú :


+ Design power (kW) : công suất thiết kế của tủ điện (kW)

The design capacity of panel must include calculation for spare capacity in the future.
Công suất thiết kế của tủ điện phải bao gồm cả phần tính toán công suất dự phòng cho tương lai.

1/ DESIGN CAPACITY OF MSB / CÔNG SUẤT THIẾT KẾ TỦ MSB

TOTAL DESIGN CAPACITY OF DBs / CÔNG SUẤT THIẾT KẾ CÁC TỦ PHÂN PHỐI Sr = 3,038.94 (kVA)
TOTAL DISTRIBUTION PANEL / TỔNG SỐ TỦ ĐIỆN PHÂN PHỐI N= 30.00
SIMULTANEITY FACTOR / HỆ SỐ ĐỒNG THỜI Ks = 0.65
DESIGN CAPACITY OF MSB / CÔNG SUẤT THIẾT KẾ TỦ MSB S= 1,975.31 (kVA)

Note / Ghi chú :


+ Simultaneity factor (Ks) : hệ số đồng thời của hệ thống
The factor depends on the number of operational panels, it can be refered from the appendix (IEC 60439).
Hệ số đồng thời phụ thuộc vào số tủ điện vận hành, hệ số này có thể tham khảo từ phần phụ lục (tiêu chuẩn IEC 60439).

2/ CIRCUIT BREAKER (CB) SELECTION FOR MSB / LỰA CHỌN MÁY CẮT HẠ THẾ CHO TỦ MSB

DESIGN CAPACITY OF MSB / CÔNG SUẤT THIẾT KẾ TỦ MSB S= 1,975.31 (kVA)


NOMINAL VOLTAGE OF MSB / ĐIỆN ÁP ĐỊNH MỨC CỦA MSB U= 0.40 (kV)
CALCULATING CURRENT FOR CB / DÒNG ĐIỆN TÍNH TOÁN CỦA MÁY CẮT Itt = 2,851.20 (A)
SAFETY FACTOR FOR CB / HỆ SỐ AN TOÀN CỦA MÁY CẮT k= 1.25
DESIGN CURRENT FOR CB / DÒNG ĐIỆN THIẾT KẾ CỦA MÁY CẮT Icb = 3,564.00 (A)
CIRCUIT BREAKER SELECTION / LỰA CHỌN MÁY CẮT AT 3,600.00 (A) 0.90 Adjustable factor
AF 4,000.00 (A)

Note / Ghi chú :


+ Safety factor of CB : hệ số an toàn của máy cắt
We choose k = 1.25 (Chọn hệ số k = 1.25)

3/ CAPACITOR BANK CALCULATION FOR MSB / TÍNH TOÁN DUNG LƯỢNG BÙ CHO TỦ MSB

Page 8 of 73
POWER FACTOR OF THE SYSTEM / HỆ SỐ CÔNG SUẤT CỦA HỆ THỐNG cosφ1 = 0.79
REQUIRED POWER FACTOR OF POWER / HỆ SỐ CÔNG SUẤT YÊU CẦU CỦA ĐIỆN LỰC cosφ2 = 0.93
DESIGN CAPACITY OF DBs / CÔNG SUẤT THIẾT KẾ CÁC TỦ PHÂN PHỐI Ptt = 1,561.93 (kW)
TOTAL COMPENSATION CAPACITY OF THE SYSTEM / TỔNG DUNG LƯỢNG BÙ CỦA HỆ THỐNG Qb = 591.91 (kVAr)

Note :
+ Capacitor capacity can be assumed around 30-35% capacity of transformer.
Công suất tụ bù có thể được tính gần đúng bằng 30-35% công suất của máy biến áp.
+ Power factor calculation formula / Công thức tính hệ số công suất của hệ thống :
Pi - power capacity of load i (công suất điện của phụ tải i)
P  cos  i
cos  TB  i cosφi - power factor of load i (hệ số công suất của phụ tải i)
 Pi cosφtb - average power factor of panel, system (hệ số công suất trung bình của tủ điện/hệ thống)
+ Required power factor from power company : cosφ = 0.90 ÷ 0.95
Yêu cầu về hệ số công suất từ cơ quan điện lực : cosφ = 0.90 ÷ 0.95
+ Compensation capacity calculation formula / Công thức tính dung lượng bù :
Qb - compensation capacity of the system (dung lượng cần bù của hệ thống)
Q b  Ptt . ( tg  1  tg  2 ) Ptt - calculation capacity of the system (công suất tính toán của hệ thống)
tgφ1 - factor before compensation (hệ số trước khi bù)
tg   tg ( ar cos  ) tgφ2 - factor after compensation (hệ số sau khi bù)

4/ CAPACITOR CALCULATION FOR MSB / LỰA CHỌN TỤ BÙ CHO TỦ MSB

Calculated compensation capacity of the system / Dung lượng bù tính toán của hệ thống Qtt = 591.91 (kVAr)
Selection
No Capacitor (kVAr) Q'ty Q (kVAr) Judgement
1 25 - -
2 50 5 250
3 100 4 400
Total 9 650 OK

Note / Ghi chú :


+ Selected capacitor bank / Lựa chọn tụ bù
If Qtt ≤ Q ≤ 1.2*Qtt → OK
Nếu dung lượng tụ bù được lựa chọn nằm trong khoảng (1,0 - 1,2 lần Qtt) → OK

Page 9 of 73
QM/QC DOCUMENT Date of Issued Issued by Remark
Rev.0 2nd Feb, 2013 QM/QC section
LOAD CALCULATION FOR DISTRIBUTION PANEL Rev.1
TÍNH TOÁN CÔNG SUẤT TẢI CHO TỦ PHÂN PHỐI
Rev.2
Rev.3

PROJECT NAME : Ref :

LOCATION : Date :

WORK NO.: Rev :

Item :
No.:
Panel :
Source Name :
Operation Voltage :
Location :

Unit capacity (W) Power Utilization Simul- Installed capacity (W) Total Load's ampere (A) Chosen Circuit breaker
Starting Voltage Operating Judgement
No. Item Location Load type Q'ty factor factor taneity Ampere Remark
method (V) status (AT)
(cosφ) Ku factor Ks (A)
A B C ABC A B C ABC A B C ABC MCCB Pole AT AF Ic
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (20) (21) (22) (23) (24) (25) (26) (27) (28) (29) (30) (31)
POWER CAPACITY #REF! - - - -
1 - - - - - - - - - -
2 - - - - - - - - - -
3 - - - - - - - - - -
4 - - - - - - - - - -
5 - - - - - - - - - -
NET CAPACITY OF …….. / CÔNG SUẤT TỦ ……. (HIỆN TẠI) -
SPARE CAPACITY / CÔNG SUẤT DỰ PHÒNG -
#REF!
DESIGN CAPACITY OF …….. / CÔNG SUẤT THIẾT KẾ TỦ ……… (W) -
DESIGN CAPACITY OF …….. / CÔNG SUẤT THIẾT KẾ TỦ …….. (VA) #REF!

LEGEND / CHÚ THÍCH :


(1) No. : Số thứ tự
(2) Item : danh mục
(3) Location : địa điểm
(4) Load type : Kiểu tải
1/ LF = Lighting fixture / Thiết bị chiếu sáng
2/ O = Socket outlet / Ổ cắm điện
3/ F = Feeder (Air conditioner, Ventilation fan, other loads …) / Cấp nguồn (Điều hòa, quạt thông gió, các tải khác …)
4/ M = Motor (Compressor, Air Dryer, Pump …) / Động cơ (Máy nén khí, sấy khí, các động cơ bơm …)
(5) Starting method : Phương pháp khởi động
1/ DOL : Direct On Line Starter - Khởi động trực tiếp
2/ SS : Solid State Soft Start - Khởi động mềm
3/ VSD : Variable Speed Drive - Biến tần
4/ S/D : Star/Delta Starter - Khởi động sao / tam giác

Page 10 of 73
5/ 2SP : Two Speed Starter - Khởi động 2 tốc độ
(6) Quantity : số lượng
(7) Voltage (V) : điện áp làm việc của phụ tải (V)
(8) Unit capacity (W) : công suất đơn vị của phụ tải pha A (W)
(9) Unit capacity (W) : công suất đơn vị của phụ tải pha B (W)
(10) Unit capacity (W) : công suất đơn vị của phụ tải pha C (W)
(11) Unit capacity (W) : công suất đơn vị của phụ tải 3 pha (W)
(12) Power factor (cosφ) : hệ số công suất cosφ
The power factor of each load, we refer to the attached appendix AE-01 (refered from IEC 60439).
Hệ số công suất của phụ tải, ta có thể tham khảo từ phần phụ lục đính kèm AE-01 (tham khảo từ tiêu chuẩn IEC 60439).
Power factor calculation formula / Công thức tính hệ số công suất của hệ thống :
Pi - power capacity of load i (công suất điện của phụ tải i)
Pi  cos  i
cos  TB  cosφi - power factor of load i (hệ số công suất của phụ tải i)
 Pi cosφtb - average power factor of panel, system (hệ số công suất trung bình của tủ điện/hệ thống)
(13) Utilization factor (Ku) : hệ số vận hành của tải
The utilization factor (Ku) of load, we refer to the attached appendix AE-01 (refered from IEC 60439).
Hệ số vận hành (Ku) của phụ tải, ta có thể tham khảo từ phần phụ lục đính kèm AE-01 (tham khảo từ tiêu chuẩn IEC 60439).
1/ LF : Ku = 1
2/ O : Ku = 1
3/ F : Ku = 0.8
4/ M : Ku = 0.8
(14) Simultaneity factor (Ks) : hệ số đồng thời
The simultaneity factor (Ks) of load, we refer to the attached appendix AE-01 (refered from IEC 60439).
Hệ số đồng thời (Ks) của phụ tải, ta có thể tham khảo từ phần phụ lục đính kèm AE-01 (tham khảo từ tiêu chuẩn IEC 60439).
1/ LF : Ks = 1
2/ O : Ks = 0.5
3/ F : Ks = 1
4/ M : Ks = 0.7 ÷ 0.9 (Ks = 1 if the load group has only 1 equipment)
(15) Operation status : trạng thái vận hành của phụ tải
1/ C : Continuous operation / Vận hành liên tục
2/ I : Intermittent operation / Vận hành không liên tục
3/ S/B: Standby operation / Dự phòng
(16) Installed capacity (W) : công suất lắp đặt của phụ tải pha A (W)
(16) = (6)*(8)*(13)*(14)
(17) Installed capacity (W) : công suất lắp đặt của phụ tải pha B (W)
(17) = (6)*(9)*(13)*(14)
(18) Installed capacity (W) : công suất lắp đặt của phụ tải pha C (W)
(18) = (6)*(10)*(13)*(14)

Page 11 of 73
(19) Installed capacity (W) : công suất lắp đặt của phụ tải 3 pha (W)
(19) = (6)*(11)*(13)*(14)
(20) Total ampere (A) : dòng điện làm việc của Aptomat chính (đã tính đến dự phòng)
(21) Load's ampere (A) : dòng điện làm việc của phụ tải pha A (A)
(22) Load's ampere (A) : dòng điện làm việc của phụ tải pha B (A)
(23) Load's ampere (A) : dòng điện làm việc của phụ tải pha C (A)
(24) Load's ampere (A) : dòng điện làm việc của phụ tải 3 pha (A)
(25) MCCB : kiểu Aptomat (vỏ đúc / không vỏ đúc)
(26) Pole : số cực của Aptomat
Recommend for single phase load, MCB for load should be used 2-pole type.
Đề xuất với phụ tải 1 pha, aptomat tép cho phụ tải nên sử dụng loại 2 cực.
(27) AT - Ampere trip (A) : dòng điện định mức của Aptomat (A)
(28) AF - Ampere frame (A) : khung Aptomat (A)
AF can be refered from catalogue to select suitable specification.
AF có thể tham khảo từ catalog sản phẩm để chọn thông số kỹ thuật phù hợp.
(29) Ic - rated breaking capacity (kA) : dòng cắt định mức của Aptomat (kA)
For sub-circuit breaker that supplies for loads, the short-circuit is small, so we can select Ic = 6 or 10 kA.
Đối với ATM nhánh cấp nguồn cho các phụ tải, dòng ngắn mạch nhỏ, nên ta có thể chọn Ic = 6 hoặc 10 kA.
Ic can be get result from Short circuit calculation, then refer to catalogue to select suitable specification.
Ic có thể lấy kết quả từ tính toán ngắn mạch, sau đó tham khảo catalog sản phẩm để chọn thông số kỹ thuật phù hợp.
(30) Judgement (AT) : đánh giá
+ For main MCCB/CB for MSB, if AT ≥ 1.25*total ampere → OK (We select safety factor is 1.25).
Với Aptomat / máy cắt chính (của tủ phân phối chính), nếu dòng định mức ATM/CB ≥ 1,25 lần dòng điện tổng của các phụ tải → OK (Ta lựa chọn hệ số an toàn là 1.25).

+ For main MCCB for DB, if AT ≥ 1.15*total ampere → OK (We select minimum safety factor is 1.10÷1.15).
Với Aptomat chính (của tủ điện phân phối), nếu dòng định mức ATM ≥ 1,15 lần dòng điện tổng của các phụ tải → OK (Ta lựa chọn hệ số an toàn nhỏ nhất là 1.10÷1.15).
(31) Remark : Ghi chú
+ Spare capacity : công suất dự phòng của tủ điện
The spare capacity of panel depends on the function of each panel & requirement of the Owner also.
Công suất dự phòng của tủ điện phụ thuộc vào chức năng tủ & yêu cầu từ phía Chủ đầu tư.

Page 12 of 73
QM/QC DOCUMENT Date of Issued Issued by Remark
Rev.0 2nd Feb, 2013 QM/QC section
LOAD CALCULATION FOR DISTRIBUTION PANEL Rev.1
TÍNH TOÁN CÔNG SUẤT TẢI CHO TỦ PHÂN PHỐI
Rev.2
Rev.3

PROJECT NAME : Ref :

LOCATION : Date :

WORK NO.: Rev : 0

Item : Distribution panel


No.: 01
Panel : LP-FAC-1
Source Name : MSB-1
Voltage : 3P4W 380-220V
Location : Factory area

Utilizati Simul-
Unit capacity (W) Power Installed capacity (W) Total Load's ampere (A) Chosen Circuit breaker
Starting Voltage on taneity Operating Judgement
No. Item Location Load type Q'ty factor Ampere Remark
method (V) factor factor status (AT)
(cosφ) (A)
A B C ABC Ku Ks A B C ABC A B C ABC MCCB Pole AT AF Ic
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (20) (21) (22) (23) (24) (25) (26) (27) (28) (29) (30) (31)
POWER CAPACITY 0.86 9,860 10,250 9,140 1,600 58.9
1 1x400W Highbay lighting Factory area LF DOL 4 220 440 0.93 1.00 1.00 C 1,760 - - - 8.60 - - - MCB 2P 20 63 6 OK
2 1x400W Highbay lighting Factory area LF DOL 4 220 440 0.93 1.00 1.00 C 1,760 - - - 8.60 - - - MCB 2P 20 63 6 OK
3 1x400W Highbay lighting Factory area LF DOL 4 220 440 0.93 1.00 1.00 C - 1,760 - - - 8.60 - - MCB 2P 20 63 6 OK
4 1x400W Highbay lighting Factory area LF DOL 4 220 440 0.93 1.00 1.00 C - 1,760 - - - 8.60 - - MCB 2P 20 63 6 OK
5 1x400W Highbay lighting Factory area LF DOL 4 220 440 0.93 1.00 1.00 C - - 1,760 - - - 8.60 - MCB 2P 20 63 6 OK
6 1x400W Highbay lighting Factory area LF DOL 4 220 440 0.93 1.00 1.00 C - - 1,760 - - - 8.60 - MCB 2P 20 63 6 OK
7 1x400W Highbay lighting Factory area LF DOL 3 220 440 0.93 1.00 1.00 C 1,320 - - - 6.45 - - - MCB 2P 20 63 6 OK
8 1x400W Highbay lighting Factory area LF DOL 3 220 440 0.93 1.00 1.00 C 1,320 - - - 6.45 - - - MCB 2P 20 63 6 OK
9 1x400W Highbay lighting Factory area LF DOL 4 220 440 0.93 1.00 1.00 C - 1,760 - - - 8.60 - - MCB 2P 20 63 6 OK
10 1x400W Highbay lighting (24/24h) Factory area LF DOL 3 220 440 0.93 1.00 1.00 C - 1,320 - - - 6.45 - - MCB 2P 20 63 6 OK
11 1x400W Highbay lighting Factory area LF DOL 3 220 440 0.93 1.00 1.00 C - - 1,320 - - - 6.45 - MCB 2P 20 63 6 OK
12 Lighting fixture (MDB+Dock area) Factory area LF DOL 1 220 1,900 0.93 1.00 1.00 C - - 1,900 - - - 9.29 - MCB 2P 16 63 6 OK
13 Lighting fixture (Dock area) Factory area LF DOL 1 220 1,200 0.93 1.00 1.00 C 1,200 - - - 5.87 - - - MCB 2P 16 63 6 OK
14 Exit & Emergency lighting Factory area LF DOL 1 220 100 0.70 1.00 1.00 C 100 - - - 0.65 - - - MCB 2P 10 63 6 OK
15 Socket outlet for Shutter door Factory area F DOL 1 220 1,500 0.70 0.80 1.00 C - 1,200 - - - 9.74 - - MCB 2P 16 63 6 OK
16 Double Receptacle 16A - 220V Factory area O DOL 5 220 500 0.70 1.00 0.50 I - 1,250 - - - 16.23 - - MCB 2P 20 63 6 OK
17 Double Receptacle 16A - 220V Factory area O DOL 4 220 600 0.70 1.00 0.50 I - - 1,200 - - - 15.58 - MCB 2P 20 63 6 OK
Double Receptacle 16A - 220V
18 Factory area O DOL 6 220 400 0.70 1.00 0.50 I - - 1,200 - - - 15.58 - MCB 2P 20 63 6 OK
(Production)

Double Receptacle 16A - 220V


19 Factory area O DOL 6 220 400 0.70 1.00 0.50 I 1,200 - - - 15.58 - - - MCB 2P 20 63 6 OK
(Production)

Double Receptacle 16A - 220V


20 Factory area O DOL 6 220 400 0.70 1.00 0.50 I 1,200 - - - 15.58 - - - MCB 2P 20 63 6 OK
(Production)

Double Receptacle 16A - 220V


21 Factory area O DOL 6 220 400 0.70 1.00 0.50 I - 1,200 - - - 15.58 - - MCB 2P 20 63 6 OK
(Production)
22 Spare 220 0.85 - S/B - - - - - - - - MCB 2P 20 63 6 OK
23 Dock Leveler No.1 Factory area F DOL 1 380 1,000 0.80 0.80 1.00 C - - - 800 - - - 1.90 MCB 3P 20 63 6 OK
24 Dock Leveler No.2 Factory area F DOL 1 380 1,000 0.80 0.80 1.00 C - - - 800 - - - 1.90 MCB 3P 20 63 6 OK

NET CAPACITY OF LP-FAC-1 / CÔNG SUẤT TỦ LP-FAC-1 (HIỆN TẠI) 0.90 27,765
SPARE CAPACITY / CÔNG SUẤT DỰ PHÒNG 20% 5,553 Safety factor
58.9 MCCB 3P 75 100 OK
DESIGN CAPACITY OF LP-FAC-1 / CÔNG SUẤT THIẾT KẾ TỦ LP-FAC-1 (W) 33,318 10÷20%
DESIGN CAPACITY OF LP-FAC-1 / CÔNG SUẤT THIẾT KẾ TỦ LP-FAC-1 (VA) 38,764

Page 13 of 73
QM/QC DOCUMENT Date of Issued Issued by Remark
Rev.0 2nd Feb, 2013 QM/QC section
LOAD CALCULATION FOR DISTRIBUTION PANEL Rev.1
TÍNH TOÁN CÔNG SUẤT TẢI CHO TỦ PHÂN PHỐI
Rev.2
Rev.3

PROJECT NAME : SEWS-COMPONENTS VIETNAM FACTORY Ref : KVN-SEWS-TE-3.4-4-102

LOCATION : LOT D2,3 - TLIP II - YEN MY - HUNG YEN Date : 29th Apr, 2014

WORK NO.: Rev : 0

Item : Distribution panel


No.: 02
Panel : LP-FAC-2
Source Name : MSB-1
Voltage : 3P4W 380-220V
Location : Factory area

Utilizati Simul-
Unit capacity (W) Power Installed capacity (W) Total Load's ampere (A) Chosen Circuit breaker
Starting Voltage on taneity Operating Judgement
No. Item Location Load type Q'ty factor Ampere Remark
method (V) factor factor status (AT)
(cosφ) (A)
A B C ABC Ku Ks A B C ABC A B C ABC MCCB Pole AT AF Ic
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (20) (21) (22) (23) (24) (25) (26) (27) (28) (29) (30) (31)
POWER CAPACITY 0.88 11,470 11,320 10,250 1,200 63.6
1 1x400W Highbay lighting Factory area LF DOL 4 220 440 0.93 1.00 1.00 C 1,760 - - - 8.60 - - - MCB 2P 20 63 6 OK
2 1x400W Highbay lighting Factory area LF DOL 4 220 440 0.93 1.00 1.00 C 1,760 - - - 8.60 - - - MCB 2P 20 63 6 OK
3 1x400W Highbay lighting Factory area LF DOL 4 220 440 0.93 1.00 1.00 C - 1,760 - - - 8.60 - - MCB 2P 20 63 6 OK
4 1x400W Highbay lighting Factory area LF DOL 4 220 440 0.93 1.00 1.00 C - 1,760 - - - 8.60 - - MCB 2P 20 63 6 OK
5 1x400W Highbay lighting Factory area LF DOL 4 220 440 0.93 1.00 1.00 C - - 1,760 - - - 8.60 - MCB 2P 20 63 6 OK
6 1x400W Highbay lighting Factory area LF DOL 4 220 440 0.93 1.00 1.00 C - - 1,760 - - - 8.60 - MCB 2P 20 63 6 OK
7 1x400W Highbay lighting Factory area LF DOL 4 220 440 0.93 1.00 1.00 C 1,760 - - - 8.60 - - - MCB 2P 20 63 6 OK
8 1x400W Highbay lighting Factory area LF DOL 4 220 440 0.93 1.00 1.00 C 1,760 - - - 8.60 - - - MCB 2P 20 63 6 OK
9 1x400W Highbay lighting Factory area LF DOL 4 220 440 0.93 1.00 1.00 C - 1,760 - - - 8.60 - - MCB 2P 20 63 6 OK
10 1x400W Highbay lighting Factory area LF DOL 4 220 440 0.93 1.00 1.00 C - 1,760 - - - 8.60 - - MCB 2P 20 63 6 OK
11 1x400W Highbay lighting Factory area LF DOL 4 220 440 0.93 1.00 1.00 C - - 1,760 - - - 8.60 - MCB 2P 20 63 6 OK
12 1x400W Highbay lighting Factory area LF DOL 3 220 440 0.93 1.00 1.00 C - - 1,320 - - - 6.45 - MCB 2P 20 63 6 OK
13 1x400W Highbay lighting Factory area LF DOL 4 220 440 0.93 1.00 1.00 C 1,760 - - - 8.60 - - - MCB 2P 20 63 6 OK
14 1x400W Highbay lighting Factory area LF DOL 3 220 440 0.93 1.00 1.00 C 1,320 - - - 6.45 - - - MCB 2P 20 63 6 OK
15 1x400W Highbay lighting Factory area LF DOL 3 220 440 0.93 1.00 1.00 C - 1,320 - - - 6.45 - - MCB 2P 20 63 6 OK
16 1x400W Highbay lighting (24/24h) Factory area LF DOL 4 220 440 0.93 1.00 1.00 C - 1,760 - - - 8.60 - - MCB 2P 20 63 6 OK
17 10 nos emergency + 05 nos exit Factory area LF DOL 1 220 150 0.70 1.00 1.00 C 150 - - - 0.97 - - - MCB 2P 10 63 6 OK

18 Double Receptacle 16A - 220V Factory area O DOL 5 220 500 0.70 1.00 0.50 I - - 1,250 - - - 16.23 - MCB 2P 20 63 6 OK

Double Receptacle 16A - 220V


19 Factory area O DOL 6 220 400 0.70 1.00 0.50 I - - 1,200 - - - 15.58 - MCB 2P 20 63 6 OK
(Production)

Double Receptacle 16A - 220V


20 Factory area O DOL 6 220 400 0.70 1.00 0.50 I 1,200 - - - 15.58 - - - MCB 2P 20 63 6 OK
(Production)

Double Receptacle 16A - 220V


21 Factory area O DOL 6 220 400 0.70 1.00 0.50 I - 1,200 - - - 15.58 - - MCB 2P 20 63 6 OK
(Production)

Double Receptacle 16A - 220V


22 Factory area O DOL 6 220 400 0.70 1.00 0.50 I - - 1,200 - - - 15.58 - MCB 2P 20 63 6 OK
(Production)
23 Spare Factory area DOL 220 0.85 - S/B - - - - - - - - MCB 2P 20 63 6 OK
24 Spare Factory area DOL 220 0.85 - S/B - - - - - - - - MCB 2P 20 63 6 OK
25 Crane 1 tonnes Factory area F DOL 1 380 1,500 0.80 0.80 1.00 C - - - 1,200 - - - 2.85 MCCB 3P 20 50 18 OK
26 Spare Factory area DOL 380 0.85 - S/B - - - - - - - - MCCB 3P 20 50 18 OK

NET CAPACITY OF LP-FAC-2 / CÔNG SUẤT TỦ LP-FAC-2 (HIỆN TẠI) 0.90 30,816
Safety factor
63.6 MCCB 3P 75 100 OK
10÷20%
Page 14 of 73
QM/QC DOCUMENT Date of Issued Issued by Remark
Rev.0 2nd Feb, 2013 QM/QC section
LOAD CALCULATION FOR DISTRIBUTION PANEL Rev.1
TÍNH TOÁN CÔNG SUẤT TẢI CHO TỦ PHÂN PHỐI
Rev.2
Rev.3
SPARE CAPACITY / CÔNG SUẤT DỰ PHÒNG 20% 6,163 Safety factor
63.6 MCCB 3P 75 100 OK
DESIGN CAPACITY OF LP-FAC-2 / CÔNG SUẤT THIẾT KẾ TỦ LP-FAC-2 (W) 36,979 10÷20%
DESIGN CAPACITY OF LP-FAC-2 / CÔNG SUẤT THIẾT KẾ TỦ LP-FAC-2 (VA) 41,841

Page 15 of 73
QM/QC DOCUMENT Date of Issued Issued by Remark
Rev.0 2nd Feb, 2013 QM/QC section
LOAD CALCULATION FOR DISTRIBUTION PANEL Rev.1
TÍNH TOÁN CÔNG SUẤT TẢI CHO TỦ PHÂN PHỐI
Rev.2
Rev.3

PROJECT NAME : SEWS-COMPONENTS VIETNAM FACTORY Ref : KVN-SEWS-TE-3.4-4-103

LOCATION : LOT D2,3 - TLIP II - YEN MY - HUNG YEN Date : 29th Apr, 2014

WORK NO.: Rev : 0

Item : Distribution panel


No.: 03
Panel : LP-FAC-3
Source Name : MSB-1
Voltage : 3P4W 380-220V
Location : Factory area

Utilizati Simul-
Unit capacity (W) Power Installed capacity (W) Total Load's ampere (A) Chosen Circuit breaker
Starting Voltage on taneity Operating Judgement
No. Item Location Load type Q'ty factor Ampere Remark
method (V) factor factor status (AT)
(cosφ) (A)
A B C ABC Ku Ks A B C ABC A B C ABC MCCB Pole AT AF Ic
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (20) (21) (22) (23) (24) (25) (26) (27) (28) (29) (30) (31)
POWER CAPACITY 0.85 9,810 9,440 6,110 - 48.8
1 1x400W Highbay lighting Factory area LF DOL 4 220 440 0.93 1.00 1.00 C 1,760 - - - 8.60 - - - MCB 2P 20 63 6 OK
2 1x400W Highbay lighting Factory area LF DOL 3 220 440 0.93 1.00 1.00 C 1,320 - - - 6.45 - - - MCB 2P 20 63 6 OK
3 1x400W Highbay lighting Factory area LF DOL 4 220 440 0.93 1.00 1.00 C - 1,760 - - - 8.60 - - MCB 2P 20 63 6 OK
4 1x400W Highbay lighting Factory area LF DOL 4 220 440 0.93 1.00 1.00 C - 1,760 - - - 8.60 - - MCB 2P 20 63 6 OK
5 1x400W Highbay lighting Factory area LF DOL 4 220 440 0.93 1.00 1.00 C - - 1,760 - - - 8.60 - MCB 2P 20 63 6 OK
6 1x400W Highbay lighting Factory area LF DOL 4 220 440 0.93 1.00 1.00 C - - 1,760 - - - 8.60 - MCB 2P 20 63 6 OK
7 1x400W Highbay lighting Factory area LF DOL 3 220 440 0.93 1.00 1.00 C 1,320 - - - 6.45 - - - MCB 2P 20 63 6 OK
8 1x400W Highbay lighting Factory area LF DOL 4 220 440 0.93 1.00 1.00 C 1,760 - - - 8.60 - - - MCB 2P 20 63 6 OK
9 1x400W Highbay lighting Factory area LF DOL 4 220 440 0.93 1.00 1.00 C - 1,760 - - - 8.60 - - MCB 2P 20 63 6 OK
10 1x400W Highbay lighting Factory area LF DOL 4 220 440 0.93 1.00 1.00 C - 1,760 - - - 8.60 - - MCB 2P 20 63 6 OK
11 Lighting fixture (Inspection Room) Factory area LF DOL 1 220 90 0.93 1.00 1.00 C - - 90 - - - 0.44 - MCB 2P 16 63 6 OK
12 Exit & Emergency lighting Factory area LF DOL 1 220 100 0.70 1.00 1.00 C - - 100 - - - 0.65 - MCB 2P 10 63 6 OK
13 Double Receptacle 16A - 220V Factory area O DOL 4 220 600 0.70 1.00 0.50 I 1,200 - - - 15.58 - - - MCB 2P 20 63 6 OK
14 Double Receptacle 16A - 220V Factory area O DOL 5 220 500 0.70 1.00 0.50 I 1,250 - - - 16.23 - - - MCB 2P 20 63 6 OK
15 Double Receptacle 16A - 220V Factory area O DOL 4 220 600 0.70 1.00 0.50 I - 1,200 - - - 15.58 - - MCB 2P 20 63 6 OK
Double Receptacle 16A - 220V
16 Factory area O DOL 6 220 400 0.70 1.00 0.50 I - 1,200 - - - 15.58 - - MCB 2P 20 63 6 OK
(Production)

Double Receptacle 16A - 220V


17 Factory area O DOL 4 220 600 0.70 1.00 0.50 I - - 1,200 - - - 15.58 - MCB 2P 20 63 6 OK
(Production)

Double Receptacle 16A - 220V


18 Factory area O DOL 6 220 400 0.70 1.00 0.50 I - - 1,200 - - - 15.58 - MCB 2P 20 63 6 OK
(Production)

Double Receptacle 16A - 220V


19 Factory area O DOL 4 220 600 0.70 1.00 0.50 I 1,200 - - - 15.58 - - - MCB 2P 20 63 6 OK
(Production)
20 Spare Factory area 220 0.85 - S/B - - - - - - - - MCB 2P 20 63 6 OK
21 Spare Factory area 220 0.85 - S/B - - - - - - - - MCB 2P 20 63 6 OK
22 Spare Factory area 220 0.85 - S/B - - - - - - - - MCB 2P 20 63 6 OK

NET CAPACITY OF LP-FAC-3 / CÔNG SUẤT TỦ LP-FAC-3 (HIỆN TẠI) 0.90 22,824
SPARE CAPACITY / CÔNG SUẤT DỰ PHÒNG 20% 4,565 Safety factor
48.8 MCCB 3P 60 100 OK
DESIGN CAPACITY OF LP-FAC-3 / CÔNG SUẤT THIẾT KẾ TỦ LP-FAC-3 (W) 27,389 10÷20%
DESIGN CAPACITY OF LP-FAC-3 / CÔNG SUẤT THIẾT KẾ TỦ LP-FAC-3 (VA) 32,129

Page 16 of 73
QM/QC DOCUMENT Date of Issued Issued by Remark
Rev.0 2nd Feb, 2013 QM/QC section
LOAD CALCULATION FOR DISTRIBUTION PANEL Rev.1
TÍNH TOÁN CÔNG SUẤT TẢI CHO TỦ PHÂN PHỐI
Rev.2
Rev.3

PROJECT NAME : SEWS-COMPONENTS VIETNAM FACTORY Ref : KVN-SEWS-TE-3.4-4-104

LOCATION : LOT D2,3 - TLIP II - YEN MY - HUNG YEN Date : 29th Apr, 2014

WORK NO.: Rev : 0

Item : Distribution panel


No.: 04
Panel : LP-FAC-4
Source Name : MSB-1
Voltage : 3P4W 380-220V
Location : Factory area

Utilizati Simul-
Unit capacity (W) Power Installed capacity (W) Total Load's ampere (A) Chosen Circuit breaker
Starting Voltage on taneity Operating Judgement
No. Item Location Load type Q'ty factor Ampere Remark
method (V) factor factor status (AT)
(cosφ) (A)
A B C ABC Ku Ks A B C ABC A B C ABC MCCB Pole AT AF Ic
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (20) (21) (22) (23) (24) (25) (26) (27) (28) (29) (30) (31)
POWER CAPACITY 0.85 9,100 9,100 8,000 - 52.4
1 1x400W Highbay lighting Factory area LF DOL 4 220 440 0.93 1.00 1.00 C 1,760 - - - 8.60 - - - MCB 2P 20 63 6 OK
2 1x400W Highbay lighting Factory area LF DOL 3 220 440 0.93 1.00 1.00 C 1,320 - - - 6.45 - - - MCB 2P 20 63 6 OK
3 1x400W Highbay lighting Factory area LF DOL 3 220 440 0.93 1.00 1.00 C - 1,320 - - - 6.45 - - MCB 2P 20 63 6 OK
4 1x400W Highbay lighting Factory area LF DOL 4 220 440 0.93 1.00 1.00 C - 1,760 - - - 8.60 - - MCB 2P 20 63 6 OK
5 1x400W Highbay lighting (24/24h) Factory area LF DOL 3 220 440 0.93 1.00 1.00 C - - 1,320 - - - 6.45 - MCB 2P 20 63 6 OK
6 1x400W Highbay lighting Factory area LF DOL 3 220 440 0.93 1.00 1.00 C - - 1,320 - - - 6.45 - MCB 2P 20 63 6 OK
7 1x400W Highbay lighting Factory area LF DOL 4 220 440 0.93 1.00 1.00 C 1,760 - - - 8.60 - - - MCB 2P 20 63 6 OK
8 1x400W Highbay lighting Factory area LF DOL 4 220 440 0.93 1.00 1.00 C 1,760 - - - 8.60 - - - MCB 2P 20 63 6 OK
9 1x400W Highbay lighting Factory area LF DOL 4 220 440 0.93 1.00 1.00 C - 1,760 - - - 8.60 - - MCB 2P 20 63 6 OK
10 1x400W Highbay lighting Factory area LF DOL 4 220 440 0.93 1.00 1.00 C - 1,760 - - - 8.60 - - MCB 2P 20 63 6 OK
11 1x400W Highbay lighting Factory area LF DOL 4 220 440 0.93 1.00 1.00 C - - 1,760 - - - 8.60 - MCB 2P 20 63 6 OK
12 Exit & Emergency lighting Factory area LF DOL 1 220 100 0.70 1.00 1.00 C 100 - - - 0.65 - - - MCB 2P 10 63 6 OK
13 Double Receptacle 16A - 220V Factory area O DOL 5 220 500 0.70 1.00 0.50 I - 1,250 - - - 16.23 - - MCB 2P 20 63 6 OK
14 Double Receptacle 16A - 220V Factory area O DOL 5 220 500 0.70 1.00 0.50 I - 1,250 - - - 16.23 - - MCB 2P 20 63 6 OK
15 Double Receptacle 16A - 220V Factory area O DOL 4 220 600 0.70 1.00 0.50 I - - 1,200 - - - 15.58 - MCB 2P 20 63 6 OK
Double Receptacle 16A - 220V
16 Factory area O DOL 6 220 400 0.70 1.00 0.50 I - - 1,200 - - - 15.58 - MCB 2P 20 63 6 OK
(Production)

Double Receptacle 16A - 220V


17 Factory area O DOL 6 220 400 0.70 1.00 0.50 I 1,200 - - - 15.58 - - - MCB 2P 20 63 6 OK
(Production)

Double Receptacle 16A - 220V


18 Factory area O DOL 6 220 400 0.70 1.00 0.50 I 1,200 - - - 15.58 - - - MCB 2P 20 63 6 OK
(Production)

Double Receptacle 16A - 220V


19 Factory area O DOL 6 220 400 0.70 1.00 0.50 I - - 1,200 - - - 15.58 - MCB 2P 20 63 6 OK
(Production)
20 Spare Factory area 220 0.85 - S/B - - - - - - - - MCB 2P 20 63 6 OK
21 Spare Factory area 220 0.85 - S/B - - - - - - - - MCB 2P 20 63 6 OK
22 Spare Factory area 220 0.85 - S/B - - - - - - - - MCB 2P 20 63 6 OK

NET CAPACITY OF LP-FAC-4 / CÔNG SUẤT TỦ LP-FAC-4 (HIỆN TẠI) 0.90 23,580
SPARE CAPACITY / CÔNG SUẤT DỰ PHÒNG 25% 5,895 Safety factor
52.4 MCCB 3P 75 100 OK
DESIGN CAPACITY OF LP-FAC-4 / CÔNG SUẤT THIẾT KẾ TỦ LP-FAC-4 (W) 29,475 10÷20%
DESIGN CAPACITY OF LP-FAC-4 / CÔNG SUẤT THIẾT KẾ TỦ LP-FAC-4 (VA) 34,494

Page 17 of 73
QM/QC DOCUMENT Date of Issued Issued by Remark
Rev.0 2nd Feb, 2013 QM/QC section
LOAD CALCULATION FOR DISTRIBUTION PANEL Rev.1
TÍNH TOÁN CÔNG SUẤT TẢI CHO TỦ PHÂN PHỐI
Rev.2
Rev.3

PROJECT NAME : SEWS-COMPONENTS VIETNAM FACTORY Ref : KVN-SEWS-TE-3.4-4-105

LOCATION : LOT D2,3 - TLIP II - YEN MY - HUNG YEN Date : 29th Apr, 2014

WORK NO.: Rev : 0

Item : Distribution panel


No.: 05
Panel : LP-OFF
Source Name : MSB-1
Voltage : 3P4W 380-220V
Location : Office area

Utilizati Simul-
Unit capacity (W) Power Installed capacity (W) Total Load's ampere (A) Chosen Circuit breaker
Starting Voltage on taneity Operating Judgement
No. Item Location Load type Q'ty factor Ampere Remark
method (V) factor factor status (AT)
(cosφ) (A)
A B C ABC Ku Ks A B C ABC A B C ABC MCCB Pole AT AF Ic
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (20) (21) (22) (23) (24) (25) (26) (27) (28) (29) (30) (31)
POWER CAPACITY 0.80 8,550 9,600 6,140 - 50.0
1 Lighting fixture Office area LF DOL 1 220 1,900 0.93 1.00 1.00 C 1,900 - - - 9.29 - - - MCB 2P 16 63 6 OK
2 Lighting fixture Office area LF DOL 1 220 2,150 0.93 1.00 1.00 C 2,150 - - - 10.51 - - - MCB 2P 16 63 6 OK
3 Lighting fixture Office area LF DOL 1 220 2,400 0.93 1.00 1.00 C - 2,400 - - - 11.73 - - MCB 2P 16 63 6 OK
4 Lighting fixture Office area LF DOL 1 220 2,400 0.93 1.00 1.00 C - 2,400 - - - 11.73 - - MCB 2P 16 63 6 OK
5 Lighting fixture Office area LF DOL 1 220 1,140 0.93 1.00 1.00 C - - 1,140 - - - 5.57 - MCB 2P 16 63 6 OK
6 Socket outlet for camera Office area O DOL 1 220 400 0.70 1.00 0.50 I - - 200 - - - 2.60 - MCB 2P 16 63 6 OK
7 Exit & Emergency lighting Office area LF DOL 1 220 100 0.70 1.00 1.00 C 100 - - - 0.65 - - - MCB 2P 16 63 6 OK
8 Double Receptacle 16A - 220V Office area O DOL 4 220 600 0.70 1.00 0.50 I 1,200 - - - 15.58 - - - MCB 2P 20 63 6 OK
9 Double Receptacle 16A - 220V Office area O DOL 3 220 800 0.70 1.00 0.50 I - 1,200 - - - 15.58 - - MCB 2P 20 63 6 OK
10 Double Receptacle 16A - 220V Office area O DOL 4 220 600 0.70 1.00 0.50 I - 1,200 - - - 15.58 - - MCB 2P 20 63 6 OK
11 Double Receptacle 16A - 220V Office area O DOL 4 220 600 0.70 1.00 0.50 I - - 1,200 - - - 15.58 - MCB 2P 20 63 6 OK
Double Receptacle 16A - 220V
12 Office area O DOL 4 220 600 0.70 1.00 0.50 I - - 1,200 - - - 15.58 - MCB 2P 20 63 6 OK
(Production)

Double Receptacle 16A - 220V


13 Office area O DOL 6 220 400 0.70 1.00 0.50 I 1,200 - - - 15.58 - - - MCB 2P 20 63 6 OK
(Production)

Double Receptacle 16A - 220V


14 Office area O DOL 4 220 600 0.70 1.00 0.50 I 1,200 - - - 15.58 - - - MCB 2P 20 63 6 OK
(Production)

Double Receptacle 16A - 220V


15 Office area O DOL 3 220 800 0.70 1.00 0.50 I - 1,200 - - - 15.58 - - MCB 2P 20 63 6 OK
(Production)

Double Receptacle 16A - 220V


16 Office area O DOL 4 220 600 0.70 1.00 0.50 I - 1,200 - - - 15.58 - - MCB 2P 20 63 6 OK
(Production)

Double Receptacle 16A - 220V


17 Office area O DOL 4 220 600 0.70 1.00 0.50 I - - 1,200 - - - 15.58 - MCB 2P 20 63 6 OK
(Production)

Double Receptacle 16A - 220V


18 Office area O DOL 4 220 600 0.70 1.00 0.50 I - - 1,200 - - - 15.58 - MCB 2P 20 63 6 OK
(Production)
19 Exhaust Fan Office area F DOL 1 220 1,000 0.80 0.80 1.00 C 800 - - - 5.68 - - - MCB 2P 16 63 6 OK
20 Spare 220 0.85 - S/B - - - - - - - - MCB 2P 20 63 6 OK

NET CAPACITY OF LP-OFF / CÔNG SUẤT TỦ LP-OFF (HIỆN TẠI) 0.90 21,861
SPARE CAPACITY / CÔNG SUẤT DỰ PHÒNG 20% 4,372 Safety factor
50.0 MCCB 3P 60 100 OK
DESIGN CAPACITY OF LP-OFF / CÔNG SUẤT THIẾT KẾ TỦ LP-OFF (W) 26,233 10÷20%
DESIGN CAPACITY OF LP-OFF / CÔNG SUẤT THIẾT KẾ TỦ LP-OFF (VA) 32,878

Page 18 of 73
QM/QC DOCUMENT Date of Issued Issued by Remark
Rev.0 2nd Feb, 2013 QM/QC section
LOAD CALCULATION FOR DISTRIBUTION PANEL Rev.1
TÍNH TOÁN CÔNG SUẤT TẢI CHO TỦ PHÂN PHỐI
Rev.2
Rev.3

PROJECT NAME : SEWS-COMPONENTS VIETNAM FACTORY Ref : KVN-SEWS-TE-3.4-4-106

LOCATION : LOT D2,3 - TLIP II - YEN MY - HUNG YEN Date : 29th Apr, 2014

WORK NO.: Rev : 0

Item : Distribution panel


No.: 06
Panel : LP-SERVER
Source Name : MSB-1
Voltage : 3P4W 380-220V
Location : Office area

Utilizati Simul-
Unit capacity (W) Power Installed capacity (W) Total Load's ampere (A) Chosen Circuit breaker
Starting Voltage on taneity Operating Judgement
No. Item Location Load type Q'ty factor Ampere Remark
method (V) factor factor status (AT)
(cosφ) (A)
A B C ABC Ku Ks A B C ABC A B C ABC MCCB Pole AT AF Ic
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (20) (21) (22) (23) (24) (25) (26) (27) (28) (29) (30) (31)
POWER CAPACITY 0.82 6,430 6,000 3,900 - 29.5
1 Lighting fixture Office area LF DOL 1 220 1,730 0.93 1.00 1.00 C 1,730 - - - 8.46 - - - MCB 2P 16 63 6 OK
2 Lighting fixture Office area LF DOL 1 220 1,900 0.93 1.00 1.00 C 1,900 - - - 9.29 - - - MCB 2P 16 63 6 OK
3 Lighting fixture Office area LF DOL 1 220 2,400 0.93 1.00 1.00 C - 2,400 - - - 11.73 - - MCB 2P 16 63 6 OK
4 Lighting fixture Office area LF DOL 1 220 1,200 0.93 1.00 1.00 C - 1,200 - - - 5.87 - - MCB 2P 16 63 6 OK
5 Exit & Emergency lighting Office area LF DOL 1 220 100 0.70 1.00 1.00 C - - 100 - - - 0.65 - MCB 2P 10 63 6 OK
6 Double Receptacle 16A - 220V Office area O DOL 2 220 1,000 0.70 1.00 0.50 I - - 1,000 - - - 12.99 - MCB 2P 20 63 6 OK
7 Double Receptacle 16A - 220V Office area O DOL 2 220 1,000 0.70 1.00 0.50 I 1,000 - - - 12.99 - - - MCB 2P 20 63 6 OK
8 Double Receptacle 16A - 220V Office area O DOL 4 220 600 0.70 1.00 0.50 I 1,200 - - - 15.58 - - - MCB 2P 20 63 6 OK
9 Double Receptacle 16A - 220V Office area O DOL 3 220 800 0.70 1.00 0.50 I - 1,200 - - - 15.58 - - MCB 2P 20 63 6 OK
10 Double Receptacle 16A - 220V Office area O DOL 3 220 800 0.70 1.00 0.50 I - 1,200 - - - 15.58 - - MCB 2P 20 63 6 OK
11 Hand Dryer Office area F DOL 1 220 1,000 0.80 0.80 1.00 C - - 800 - - - 5.68 - MCB 2P 16 63 6 OK
12 Water Heater Office area F DOL 1 220 2,500 0.80 0.80 1.00 C - - 2,000 - - - 14.20 - MCB 2P 20 63 6 OK
13 Socket outlet for camera Office area O DOL 1 220 400 0.70 1.00 0.50 I 200 - - - 2.60 - - - MCB 2P 16 63 6 OK
14 Exhaust Fan Office area F DOL 1 220 500 0.80 0.80 1.00 C 400 - - - 2.84 - - - MCB 2P 16 63 6 OK
15 Spare 1 220 0.85 - S/B - - - - - - - - MCB 2P 20 63 6 OK
16 Spare 1 380 0.85 - S/B - - - - - - - - MCB 3P 20 63 6 OK
17 Spare 1 380 0.85 - S/B - - - - - - - - MCB 3P 20 63 6 OK

NET CAPACITY OF LP-SERVER / CÔNG SUẤT TỦ LP-SERVER (HIỆN TẠI) 0.85 13,881
SPARE CAPACITY / CÔNG SUẤT DỰ PHÒNG 15% 2,082 Safety factor
29.5 MCCB 3P 40 50 OK
DESIGN CAPACITY OF LP-SERVER / CÔNG SUẤT THIẾT KẾ TỦ LP-SERVER (W) 15,963 10÷20%
DESIGN CAPACITY OF LP-SERVER / CÔNG SUẤT THIẾT KẾ TỦ LP-SERVER (VA) 19,433

Page 19 of 73
QM/QC DOCUMENT Date of Issued Issued by Remark
Rev.0 2nd Feb, 2013 QM/QC section
LOAD CALCULATION FOR DISTRIBUTION PANEL Rev.1
TÍNH TOÁN CÔNG SUẤT TẢI CHO TỦ PHÂN PHỐI
Rev.2
Rev.3

PROJECT NAME : SEWS-COMPONENTS VIETNAM FACTORY Ref : KVN-SEWS-TE-3.4-4-107

LOCATION : LOT D2,3 - TLIP II - YEN MY - HUNG YEN Date : 29th Apr, 2014

WORK NO.: Rev : 0

Item : Distribution panel


No.: 07
Panel : LP-CAN
Source Name : MSB-1
Voltage : 3P4W 380-220V
Location : Canteen area

Utilizati Simul-
Unit capacity (W) Power Installed capacity (W) Total Load's ampere (A) Chosen Circuit breaker
Starting Voltage on taneity Operating Judgement
No. Item Location Load type Q'ty factor Ampere Remark
method (V) factor factor status (AT)
(cosφ) (A)
A B C ABC Ku Ks A B C ABC A B C ABC MCCB Pole AT AF Ic
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (20) (21) (22) (23) (24) (25) (26) (27) (28) (29) (30) (31)
POWER CAPACITY 0.82 8,700 12,880 6,230 4,640 61.3
1 Lighting fixture Canteen area LF DOL 1 220 2,200 0.93 1.00 1.00 C 2,200 - - - 10.75 - - - MCB 2P 16 63 6 OK
2 Lighting fixture Canteen area LF DOL 1 220 2,200 0.93 1.00 1.00 C 2,200 - - - 10.75 - - - MCB 2P 16 63 6 OK
3 Lighting fixture Canteen area LF DOL 1 220 2,480 0.93 1.00 1.00 C - 2,480 - - - 12.12 - - MCB 2P 16 63 6 OK
4 Lighting fixture Canteen area LF DOL 1 220 3,000 0.93 1.00 1.00 C - 3,000 - - - 14.66 - - MCB 2P 20 63 6 OK
5 Exit & Emergency lighting Canteen area LF DOL 1 220 210 0.93 1.00 1.00 C - - 210 - - - 1.03 - MCB 2P 10 63 6 OK
6 Socket outlet for camera Canteen area F DOL 1 220 400 0.70 0.80 1.00 C - - 320 - - - 2.60 - MCB 2P 16 63 6 OK
7 Exit & Emergency lighting Canteen area LF DOL 1 220 250 0.70 1.00 1.00 C 250 - - - 1.62 - - - MCB 2P 10 63 6 OK
8 Double Receptacle 16A - 220V Canteen area O DOL 5 220 500 0.70 1.00 0.50 I 1,250 - - - 16.23 - - - MCB 2P 20 63 6 OK
9 Double Receptacle 16A - 220V Canteen area O DOL 3 220 800 0.70 1.00 0.50 I - 1,200 - - - 15.58 - - MCB 2P 20 63 6 OK
10 Double Receptacle 16A - 220V Canteen area O DOL 2 220 1,000 0.70 1.00 0.50 I - 1,000 - - - 12.99 - - MCB 2P 20 63 6 OK
11 Double Receptacle 16A - 220V Canteen area O DOL 5 220 500 0.70 1.00 0.50 I - - 1,250 - - - 16.23 - MCB 2P 20 63 6 OK
12 Double Receptacle 16A - 220V Canteen area O DOL 5 220 500 0.70 1.00 0.50 I - - 1,250 - - - 16.23 - MCB 2P 20 63 6 OK
13 Exhaust Fan Canteen area F DOL 1 220 1,000 0.80 0.80 1.00 C 800 - - - 5.68 - - - MCB 2P 16 63 6 OK
14 Water Heater No.1 Canteen area F DOL 1 220 2,500 0.80 0.80 1.00 C 2,000 - - - 14.20 - - - MCB 2P 20 63 6 OK
15 Water Heater No.2 Canteen area F DOL 1 220 2,500 0.80 0.80 1.00 C - 2,000 - - - 14.20 - - MCB 2P 20 63 6 OK
16 Power for Brain Marie Canteen area F DOL 1 220 4,000 0.80 0.80 1.00 C - 3,200 - - - 22.73 - - MCB 2P 32 63 6 OK
17 Power for Brain Marie Canteen area F DOL 1 220 4,000 0.80 0.80 1.00 C - - 3,200 - - - 22.73 - MCB 2P 32 63 6 OK
18 Spare Canteen area 220 0.85 - S/B - - - - - - - - MCB 2P 20 63 6 OK
19 Spare Canteen area 220 0.85 - S/B - - - - - - - - MCB 2P 20 63 6 OK
20 Spare Canteen area 220 0.85 - S/B - - - - - - - - MCB 2P 20 63 6 OK
21 Kitchen Fan Canteen area F DOL 1 380 2,000 0.80 0.80 1.00 C - - - 1,600 - - - 3.80 MCCB 3P 15 30 18 OK
22 Spare Canteen area 380 0.85 - S/B - - - - - - - - MCB 3P 20 63 6 OK
23 Spare Canteen area 380 0.85 - S/B - - - - - - - - MCB 3P 20 63 6 OK
24 Sumpit No.2 Canteen area F DOL 1 380 3,800 0.80 0.80 1.00 C - - - 3,040 - - - 7.23 MCCB 3P 20 50 18 OK

NET CAPACITY OF LP-CAN / CÔNG SUẤT TỦ LP-CAN (HIỆN TẠI) 0.85 27,583
SPARE CAPACITY / CÔNG SUẤT DỰ PHÒNG 20% 5,517 Safety factor
61.3 MCCB 3P 75 100 OK
DESIGN CAPACITY OF LP-CAN / CÔNG SUẤT THIẾT KẾ TỦ LP-CAN (W) 33,099 10÷20%
DESIGN CAPACITY OF LP-CAN / CÔNG SUẤT THIẾT KẾ TỦ LP-CAN (VA) 40,348

Page 20 of 73
QM/QC DOCUMENT Date of Issued Issued by Remark
Rev.0 2nd Feb, 2013 QM/QC section
LOAD CALCULATION FOR DISTRIBUTION PANEL Rev.1
TÍNH TOÁN CÔNG SUẤT TẢI CHO TỦ PHÂN PHỐI
Rev.2
Rev.3

PROJECT NAME : SEWS-COMPONENTS VIETNAM FACTORY Ref : KVN-SEWS-TE-3.4-4-108

LOCATION : LOT D2,3 - TLIP II - YEN MY - HUNG YEN Date : 29th Apr, 2014

WORK NO.: Rev : 0

Item : Distribution panel


No.: 08
Panel : LP-GH-1
Source Name : MSB-1
Voltage : 3P4W 380-220V
Location : Guard House-1

Utilizati Simul-
Unit capacity (W) Power Installed capacity (W) Total Load's ampere (A) Chosen Circuit breaker
Starting Voltage on taneity Operating Judgement
No. Item Location Load type Q'ty factor Ampere Remark
method (V) factor factor status (AT)
(cosφ) (A)
A B C ABC Ku Ks A B C ABC A B C ABC MCCB Pole AT AF Ic
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (20) (21) (22) (23) (24) (25) (26) (27) (28) (29) (30) (31)
POWER CAPACITY 0.78 2,170 1,800 1,600 5,100 22.5
1 Lighting fixture + Fan Guard house-1 LF DOL 1 220 170 0.85 1.00 1.00 C 170 - - - 0.91 - - - MCB 2P 16 63 6 OK
2 Power for Fire Alarm Guard house-1 F DOL 1 220 300 0.70 0.80 1.00 C 240 - - - 1.95 - - - MCB 2P 16 63 6 OK
3 Double Receptacle 16A - 220V Guard house-1 O DOL 2 220 1,000 0.70 1.00 0.50 I - 1,000 - - - 12.99 - - MCB 2P 20 63 6 OK
4 Control power Guard house-1 F DOL 1 220 1,000 0.80 0.80 1.00 C - 800 - - - 5.68 - - MCB 2P 16 63 6 OK
5 Exterior Lighting External F DOL 5 220 250 0.93 0.80 1.00 C - - 1,000 - - - 6.11 - MCB 2P 20 63 6 OK
6 Exterior Lighting External F DOL 3 220 250 0.93 0.80 1.00 C - - 600 - - - 3.67 - MCB 2P 20 63 6 OK
7 Exterior Lighting External F DOL 4 220 250 0.93 0.80 1.00 C 800 - - - 4.89 - - - MCB 2P 20 63 6 OK
8 Air Conditioner Guard house-1 F DOL 1 220 1,200 0.70 0.80 1.00 C 960 - - - 7.79 - - - MCB 2P 20 63 6 OK
9 Spare Guard house-1 220 0.85 - S/B - - - - - - - - MCB 2P 20 63 6 OK
10 Spare Guard house-1 220 0.85 - S/B - - - - - - - - MCB 2P 20 63 6 OK
11 Power for Motor gate External M DOL 1 380 2,000 0.80 0.80 1.00 C - - - 1,600 - - - 3.80 MCCB 3P 20 50 18 OK
12 Sumpit No.1 External F DOL 1 380 3,500 0.70 1.00 1.00 C - - - 3,500 - - - 7.61 MCCB 3P 20 50 18 OK

NET CAPACITY OF LP-GH-1 / CÔNG SUẤT TỦ LP-GH-1 (HIỆN TẠI) 0.90 9,603
SPARE CAPACITY / CÔNG SUẤT DỰ PHÒNG 20% 1,921 Safety factor
22.5 MCCB 3P 30 50 OK
DESIGN CAPACITY OF LP-GH-1 / CÔNG SUẤT THIẾT KẾ TỦ LP-GH-1 (W) 11,524 10÷20%
DESIGN CAPACITY OF LP-GH-1 / CÔNG SUẤT THIẾT KẾ TỦ LP-GH-1 (VA) 14,838

Page 21 of 73
QM/QC DOCUMENT Date of Issued Issued by Remark
Rev.0 2nd Feb, 2013 QM/QC section
LOAD CALCULATION FOR DISTRIBUTION PANEL Rev.1
TÍNH TOÁN CÔNG SUẤT TẢI CHO TỦ PHÂN PHỐI
Rev.2
Rev.3

PROJECT NAME : SEWS-COMPONENTS VIETNAM FACTORY Ref : KVN-SEWS-TE-3.4-4-109

LOCATION : LOT D2,3 - TLIP II - YEN MY - HUNG YEN Date : 29th Apr, 2014

WORK NO.: Rev : 0

Item : Distribution panel


No.: 09
Panel : LP-GH-2
Source Name : MSB-1
Voltage : 3P4W 380-220V
Location : Guard House-2

Utilizati Simul-
Unit capacity (W) Power Installed capacity (W) Total Load's ampere (A) Chosen Circuit breaker
Starting Voltage on taneity Operating Judgement
No. Item Location Load type Q'ty factor Ampere Remark
method (V) factor factor status (AT)
(cosφ) (A)
A B C ABC Ku Ks A B C ABC A B C ABC MCCB Pole AT AF Ic
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (20) (21) (22) (23) (24) (25) (26) (27) (28) (29) (30) (31)
POWER CAPACITY 0.79 570 2,160 960 1,600 11.0
1 Lighting fixture Guard house-2 LF DOL 1 220 300 0.93 1.00 1.00 C 300 - - - 1.47 - - - MCB 2P 16 63 6 OK
2 Lighting fixture Guard house-2 LF DOL 1 220 270 0.93 1.00 1.00 C 270 - - - 1.32 - - - MCB 2P 16 63 6 OK
3 Double Receptacle 16A - 220V Guard house-2 O DOL 3 220 800 0.70 1.00 0.50 I - 1,200 - - - 15.58 - - MCB 2P 20 63 6 OK
4 Air Conditioner Guard house-2 F DOL 1 220 1,200 0.80 0.80 1.00 C - 960 - - - 6.82 - - MCB 2P 20 63 6 OK
5 Air Conditioner Guard house-2 F DOL 1 220 1,200 0.80 0.80 1.00 C - - 960 - - - 6.82 - MCB 2P 20 63 6 OK
6 Spare Guard house-2 220 0.85 - S/B - - - - - - - - MCB 2P 20 63 6 OK
7 Spare Guard house-2 220 0.85 - S/B - - - - - - - - MCB 2P 20 63 6 OK
8 Power for Motor gate Guard house-2 F DOL 1 380 2,000 0.80 0.80 1.00 C - - - 1,600 - - - 3.80 MCCB 3P 20 50 18 OK
9 Spare Guard house-2 380 0.85 - S/B - - - - - - - - MCCB 3P 20 50 18 OK

NET CAPACITY OF LP-GH-2 / CÔNG SUẤT TỦ LP-GH-2 (HIỆN TẠI) 0.90 4,761
SPARE CAPACITY / CÔNG SUẤT DỰ PHÒNG 20% 952 Safety factor
11.0 MCCB 3P 20 30 OK
DESIGN CAPACITY OF LP-GH-2 / CÔNG SUẤT THIẾT KẾ TỦ LP-GH-2 (W) 5,713 10÷20%
DESIGN CAPACITY OF LP-GH-2 / CÔNG SUẤT THIẾT KẾ TỦ LP-GH-2 (VA) 7,220

Page 22 of 73
QM/QC DOCUMENT Date of Issued Issued by Remark
Rev.0 2nd Feb, 2013 QM/QC section
LOAD CALCULATION FOR DISTRIBUTION PANEL Rev.1
TÍNH TOÁN CÔNG SUẤT TẢI CHO TỦ PHÂN PHỐI
Rev.2
Rev.3

PROJECT NAME : SEWS-COMPONENTS VIETNAM FACTORY Ref : KVN-SEWS-TE-3.4-4-110

LOCATION : LOT D2,3 - TLIP II - YEN MY - HUNG YEN Date : 29th Apr, 2014

WORK NO.: Rev : 0

Item : Distribution panel


No.: 10
Panel : MP-AC-FAC-1
Source Name : MSB-1
Voltage : 3P4W 380-220V
Location : Factory area

Utilizati Simul-
Unit capacity (W) Power Installed capacity (W) Total Load's ampere (A) Chosen Circuit breaker
Starting Voltage on taneity Operating Judgement
No. Item Location Load type Q'ty factor Ampere Remark
method (V) factor factor status (AT)
(cosφ) (A)
A B C ABC Ku Ks A B C ABC A B C ABC MCCB Pole AT AF Ic
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (20) (21) (22) (23) (24) (25) (26) (27) (28) (29) (30) (31)
POWER CAPACITY 0.76 800 - - 113,900 225.0
1 PAC-F-06 (Outdoor unit) External F DOL 1 380 20,500 0.75 0.80 1.00 C - - - 16,400 - - - 41.58 MCCB 3P 60 100 22 OK
2 PAC-F-07 (Outdoor unit) External F DOL 1 380 20,500 0.75 0.80 1.00 C - - - 16,400 - - - 41.58 MCCB 3P 60 100 22 OK
3 PAC-F-08 (Outdoor unit) External F DOL 1 380 20,500 0.75 0.80 1.00 C - - - 16,400 - - - 41.58 MCCB 3P 60 100 22 OK
4 PAC-F-09 (Outdoor unit) External F DOL 1 380 20,500 0.75 0.80 1.00 C - - - 16,400 - - - 41.58 MCCB 3P 60 100 22 OK
5 PAC-F-10 (Outdoor unit) External F DOL 1 380 20,500 0.75 0.80 1.00 C - - - 16,400 - - - 41.58 MCCB 3P 60 100 22 OK
6 PAC-F-11 (Outdoor unit) External F DOL 1 380 20,500 0.75 0.80 1.00 C - - - 16,400 - - - 41.58 MCCB 3P 60 100 22 OK
7 Power for MP-Rain Water-1 External F DOL 1 380 3,500 0.80 1.00 1.00 C - - - 3,500 - - - 6.66 MCCB 3P 20 50 18 OK
8 Spare Factory area 380 0.85 - S/B - - - - - - - - MCCB 3P 50 50 18 OK
9 Space Factory area 380 0.85 - S/B - - - - - - - - MCCB 3P 50 OK
10 Space Factory area 380 0.85 - S/B - - - - - - - - MCCB 3P 50 OK
11 PAC-F-06 (Indoor unit) Factory area F DOL 1 380 2,500 0.80 0.80 1.00 C - - - 2,000 - - - 4.75 MCB 3P 16 63 6 OK
12 PAC-F-07 (Indoor unit) Factory area F DOL 1 380 2,500 0.80 0.80 1.00 C - - - 2,000 - - - 4.75 MCB 3P 16 63 6 OK
13 PAC-F-08 (Indoor unit) Factory area F DOL 1 380 2,500 0.80 0.80 1.00 C - - - 2,000 - - - 4.75 MCB 3P 16 63 6 OK
14 PAC-F-09 (Indoor unit) Factory area F DOL 1 380 2,500 0.80 0.80 1.00 C - - - 2,000 - - - 4.75 MCB 3P 16 63 6 OK
15 PAC-F-10 (Indoor unit) Factory area F DOL 1 380 2,500 0.80 0.80 1.00 C - - - 2,000 - - - 4.75 MCB 3P 16 63 6 OK
16 PAC-F-11 (Indoor unit) Factory area F DOL 1 380 2,500 0.80 0.80 1.00 C - - - 2,000 - - - 4.75 MCB 3P 16 63 6 OK
17 Spare Factory area 380 0.85 - S/B - - - - - - - - MCB 3P 20 63 6 OK
18 Spare Factory area 380 0.85 - S/B - - - - - - - - MCB 3P 20 63 6 OK
19 Exhaust Fan Factory area F DOL 1 220 1,000 0.80 0.80 1.00 C 800 - - - 5.68 - - - MCB 2P 16 63 6 OK
20 Spare Factory area 220 0.85 - S/B - - - - - - - - MCB 2P 20 63 6 OK

NET CAPACITY OF MP-AC-FAC-1 / CÔNG SUẤT TỦ MP-AC-FAC-1 (HIỆN TẠI) 0.85 97,495
SPARE CAPACITY / CÔNG SUẤT DỰ PHÒNG 15% 14,624 Safety factor
225.0 MCCB 3P 300 400 OK
DESIGN CAPACITY OF MP-AC-FAC-1 / CÔNG SUẤT THIẾT KẾ TỦ MP-AC-FAC-1 (W) 112,119 10÷20%
DESIGN CAPACITY OF MP-AC-FAC-1 / CÔNG SUẤT THIẾT KẾ TỦ MP-AC-FAC-1 (VA) 148,089

Page 23 of 73
QM/QC DOCUMENT Date of Issued Issued by Remark
Rev.0 2nd Feb, 2013 QM/QC section
LOAD CALCULATION FOR DISTRIBUTION PANEL Rev.1
TÍNH TOÁN CÔNG SUẤT TẢI CHO TỦ PHÂN PHỐI
Rev.2
Rev.3

PROJECT NAME : SEWS-COMPONENTS VIETNAM FACTORY Ref : KVN-SEWS-TE-3.4-4-111

LOCATION : LOT D2,3 - TLIP II - YEN MY - HUNG YEN Date : 29th Apr, 2014

WORK NO.: Rev : 0

Item : Distribution panel


No.: 11
Panel : MP-AC-FAC-2
Source Name : MSB-1
Voltage : 3P4W 380-220V
Location : Factory area

Utilizati Simul-
Unit capacity (W) Power Installed capacity (W) Total Load's ampere (A) Chosen Circuit breaker
Starting Voltage on taneity Operating Judgement
No. Item Location Load type Q'ty factor Ampere Remark
method (V) factor factor status (AT)
(cosφ) (A)
A B C ABC Ku Ks A B C ABC A B C ABC MCCB Pole AT AF Ic
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (20) (21) (22) (23) (24) (25) (26) (27) (28) (29) (30) (31)
POWER CAPACITY 0.75 800 - - 99,820 198.2
1 AC-F-59 External F DOL 1 380 6,200 0.75 0.80 1.00 C - - - 4,960 - - - 12.57 MCCB 3P 20 30 18 OK
2 AC-F-60 External F DOL 1 380 6,200 0.75 0.80 1.00 C - - - 4,960 - - - 12.57 MCCB 3P 20 30 18 OK
3 AC-F-61 External F DOL 1 380 6,200 0.75 0.80 1.00 C - - - 4,960 - - - 12.57 MCCB 3P 20 30 18 OK
4 AC-F-62 External F DOL 1 380 6,200 0.75 0.80 1.00 C - - - 4,960 - - - 12.57 MCCB 3P 20 30 18 OK
5 AC-F-63 External F DOL 1 380 6,200 0.75 0.80 1.00 C - - - 4,960 - - - 12.57 MCCB 3P 20 30 18 OK
6 AC-F-64 External F DOL 1 380 6,200 0.75 0.80 1.00 C - - - 4,960 - - - 12.57 MCCB 3P 20 30 18 OK
7 AC-F-65 External F DOL 1 380 6,200 0.75 0.80 1.00 C - - - 4,960 - - - 12.57 MCCB 3P 20 30 18 OK
8 AC-F-66 External F DOL 1 380 6,200 0.75 0.80 1.00 C - - - 4,960 - - - 12.57 MCCB 3P 20 30 18 OK
9 AC-F-58 External F DOL 1 380 6,200 0.75 0.80 1.00 C - - - 4,960 - - - 12.57 MCCB 3P 20 30 18 OK
10 AC-F-57 External F DOL 1 380 6,200 0.75 0.80 1.00 C - - - 4,960 - - - 12.57 MCCB 3P 20 30 18 OK
11 AC-F-50 External F DOL 1 380 6,200 0.75 0.80 1.00 C - - - 4,960 - - - 12.57 MCCB 3P 20 30 18 OK
12 AC-F-49 External F DOL 1 380 6,200 0.75 0.80 1.00 C - - - 4,960 - - - 12.57 MCCB 3P 20 30 18 OK
13 Power for MP-Rain Water-2 External F DOL 1 380 3,500 0.80 1.00 1.00 C - - - 3,500 - - - 6.66 MCCB 3P 20 50 18 OK
14 Spare Factory area 380 0.85 - S/B - - - - - - - - MCCB 3P 20 30 18 OK
15 PAC-F-14 (Outdoor unit) External F DOL 1 380 20,500 0.75 0.80 1.00 C - - - 16,400 - - - 41.58 MCCB 3P 60 100 22 OK
16 PAC-F-15 (Outdoor unit) External F DOL 1 380 20,500 0.75 0.80 1.00 C - - - 16,400 - - - 41.58 MCCB 3P 60 100 22 OK
17 PAC-F-14 (Indoor unit) Factory area F DOL 1 380 2,500 0.80 0.80 1.00 C - - - 2,000 - - - 4.75 MCB 3P 16 63 6 OK
18 PAC-F-15 (Indoor unit) Factory area F DOL 1 380 2,500 0.80 0.80 1.00 C - - - 2,000 - - - 4.75 MCB 3P 16 63 6 OK
19 Exhaust Fan Factory area F DOL 1 220 1,000 0.80 0.80 1.00 C 800 - - - 5.68 - - - MCB 2P 16 63 6 OK
20 Spare Factory area 220 0.85 - S/B - - - - - - - - MCB 2P 20 63 6 OK

NET CAPACITY OF MP-AC-FAC-2 / CÔNG SUẤT TỦ MP-AC-FAC-2 (HIỆN TẠI) 0.85 85,527
SPARE CAPACITY / CÔNG SUẤT DỰ PHÒNG 15% 12,829 Safety factor
198.2 MCCB 3P 250 400 OK
DESIGN CAPACITY OF MP-AC-FAC-2 / CÔNG SUẤT THIẾT KẾ TỦ MP-AC-FAC-2 (W) 98,356 10÷20%
DESIGN CAPACITY OF MP-AC-FAC-2 / CÔNG SUẤT THIẾT KẾ TỦ MP-AC-FAC-2 (VA) 130,424

Page 24 of 73
QM/QC DOCUMENT Date of Issued Issued by Remark
Rev.0 2nd Feb, 2013 QM/QC section
LOAD CALCULATION FOR DISTRIBUTION PANEL Rev.1
TÍNH TOÁN CÔNG SUẤT TẢI CHO TỦ PHÂN PHỐI
Rev.2
Rev.3

PROJECT NAME : SEWS-COMPONENTS VIETNAM FACTORY Ref : KVN-SEWS-TE-3.4-4-112

LOCATION : LOT D2,3 - TLIP II - YEN MY - HUNG YEN Date : 29th Apr, 2014

WORK NO.: Rev : 0

Item : Distribution panel


No.: 12
Panel : MP-AC-FAC-3
Source Name : MSB-1
Voltage : 3P4W 380-220V
Location : Factory area

Utilizati Simul-
Unit capacity (W) Power Installed capacity (W) Total Load's ampere (A) Chosen Circuit breaker
Starting Voltage on taneity Operating Judgement
No. Item Location Load type Q'ty factor Ampere Remark
method (V) factor factor status (AT)
(cosφ) (A)
A B C ABC Ku Ks A B C ABC A B C ABC MCCB Pole AT AF Ic
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (20) (21) (22) (23) (24) (25) (26) (27) (28) (29) (30) (31)
POWER CAPACITY 0.75 800 - - 86,400 172.0
1 AC-F-08 External F DOL 1 380 6,200 0.75 0.80 1.00 C - - - 4,960 - - - 12.57 MCCB 3P 20 30 18 OK
2 AC-F-09 External F DOL 1 380 6,200 0.75 0.80 1.00 C - - - 4,960 - - - 12.57 MCCB 3P 20 30 18 OK
3 AC-F-25 External F DOL 1 380 6,200 0.75 0.80 1.00 C - - - 4,960 - - - 12.57 MCCB 3P 20 30 18 OK
4 AC-F-17 External F DOL 1 380 6,200 0.75 0.80 1.00 C - - - 4,960 - - - 12.57 MCCB 3P 20 30 18 OK
5 AC-F-18 External F DOL 1 380 6,200 0.75 0.80 1.00 C - - - 4,960 - - - 12.57 MCCB 3P 20 30 18 OK
6 AC-F-26 External F DOL 1 380 6,200 0.75 0.80 1.00 C - - - 4,960 - - - 12.57 MCCB 3P 20 30 18 OK
7 AC-F-33 External F DOL 1 380 6,200 0.75 0.80 1.00 C - - - 4,960 - - - 12.57 MCCB 3P 20 30 18 OK
8 AC-F-41 External F DOL 1 380 6,200 0.75 0.80 1.00 C - - - 4,960 - - - 12.57 MCCB 3P 20 30 18 OK
9 AC-F-34 External F DOL 1 380 6,200 0.75 0.80 1.00 C - - - 4,960 - - - 12.57 MCCB 3P 20 30 18 OK
10 AC-F-42 External F DOL 1 380 6,200 0.75 0.80 1.00 C - - - 4,960 - - - 12.57 MCCB 3P 20 30 18 OK
11 Spare Factory area F DOL 1 380 0.80 0.80 1.00 C - - - - - - - - MCCB 3P 30 50 18 OK
12 Spare Factory area F DOL 1 380 0.80 0.80 1.00 C - - - - - - - - MCCB 3P 30 50 18 OK
13 PAC-F-12 (Outdoor unit) External F DOL 1 380 20,500 0.75 0.80 1.00 C - - - 16,400 - - - 41.58 MCCB 3P 60 100 22 OK
14 PAC-F-13 (Outdoor unit) External F DOL 1 380 20,500 0.75 0.80 1.00 C - - - 16,400 - - - 41.58 MCCB 3P 60 100 22 OK
15 Space Factory area 380 0.80 - S/B - - - - - - - - MCCB 3P 100 OK
16 Space Factory area 380 0.80 - S/B - - - - - - - - MCCB 3P 100 OK
17 PAC-F-12 (Indoor unit) Factory area F DOL 1 380 2,500 0.80 0.80 1.00 C - - - 2,000 - - - 4.75 MCB 3P 16 63 6 OK
18 PAC-F-13 (Indoor unit) Factory area F DOL 1 380 2,500 0.80 0.80 1.00 C - - - 2,000 - - - 4.75 MCB 3P 16 63 6 OK
19 Space Factory area DOL 1 220 0.80 - S/B - - - - - - - - MCB 2P 63 OK
20 Space Factory area 220 0.85 - S/B - - - - - - - - MCB 2P 63 OK
21 Exhaust Fan Factory area F DOL 1 220 1,000 0.80 0.80 1.00 C 800 - - - 5.68 - - - MCB 2P 16 63 6 OK
22 Spare Factory area 220 0.85 - S/B - - - - - - - - MCB 2P 20 63 6 OK

NET CAPACITY OF MP-AC-FAC-3 / CÔNG SUẤT TỦ MP-AC-FAC-3 (HIỆN TẠI) 0.85 74,120
SPARE CAPACITY / CÔNG SUẤT DỰ PHÒNG 15% 11,118 Safety factor
172.0 MCCB 3P 250 250 OK
DESIGN CAPACITY OF MP-AC-FAC-3 / CÔNG SUẤT THIẾT KẾ TỦ MP-AC-FAC-3 (W) 85,238 10÷20%
DESIGN CAPACITY OF MP-AC-FAC-3 / CÔNG SUẤT THIẾT KẾ TỦ MP-AC-FAC-3 (VA) 113,235

Page 25 of 73
QM/QC DOCUMENT Date of Issued Issued by Remark
Rev.0 2nd Feb, 2013 QM/QC section
LOAD CALCULATION FOR DISTRIBUTION PANEL Rev.1
TÍNH TOÁN CÔNG SUẤT TẢI CHO TỦ PHÂN PHỐI
Rev.2
Rev.3

PROJECT NAME : SEWS-COMPONENTS VIETNAM FACTORY Ref : KVN-SEWS-TE-3.4-4-113

LOCATION : LOT D2,3 - TLIP II - YEN MY - HUNG YEN Date : 29th Apr, 2014

WORK NO.: Rev : 0

Item : Distribution panel


No.: 13
Panel : MP-AC-FAC-4
Source Name : MSB-1
Voltage : 3P4W 380-220V
Location : Factory area

Utilizati Simul-
Unit capacity (W) Power Installed capacity (W) Total Load's ampere (A) Chosen Circuit breaker
Starting Voltage on taneity Operating Judgement
No. Item Location Load type Q'ty factor Ampere Remark
method (V) factor factor status (AT)
(cosφ) (A)
A B C ABC Ku Ks A B C ABC A B C ABC MCCB Pole AT AF Ic
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (20) (21) (22) (23) (24) (25) (26) (27) (28) (29) (30) (31)
POWER CAPACITY 0.75 - - - 106,160 210.2
1 AC-F-38 External F DOL 1 380 6,200 0.75 0.80 1.00 C - - - 4,960 - - - 12.57 MCCB 3P 20 30 18 OK
2 AC-F-30 External F DOL 1 380 6,200 0.75 0.80 1.00 C - - - 4,960 - - - 12.57 MCCB 3P 20 30 18 OK
3 AC-F-31 External F DOL 1 380 6,200 0.75 0.80 1.00 C - - - 4,960 - - - 12.57 MCCB 3P 20 30 18 OK
4 AC-F-22 External F DOL 1 380 6,200 0.75 0.80 1.00 C - - - 4,960 - - - 12.57 MCCB 3P 20 30 18 OK
5 AC-F-14 External F DOL 1 380 6,200 0.75 0.80 1.00 C - - - 4,960 - - - 12.57 MCCB 3P 20 30 18 OK
6 AC-F-39 External F DOL 1 380 6,200 0.75 0.80 1.00 C - - - 4,960 - - - 12.57 MCCB 3P 20 30 18 OK
7 AC-F-15 External F DOL 1 380 6,200 0.75 0.80 1.00 C - - - 4,960 - - - 12.57 MCCB 3P 20 30 18 OK
8 AC-F-05 External F DOL 1 380 6,200 0.75 0.80 1.00 C - - - 4,960 - - - 12.57 MCCB 3P 20 30 18 OK
9 AC-F-06 External F DOL 1 380 6,200 0.75 0.80 1.00 C - - - 4,960 - - - 12.57 MCCB 3P 20 30 18 OK
10 AC-F-23 External F DOL 1 380 6,200 0.75 0.80 1.00 C - - - 4,960 - - - 12.57 MCCB 3P 20 30 18 OK
11 AC-F-24 External F DOL 1 380 6,200 0.75 0.80 1.00 C - - - 4,960 - - - 12.57 MCCB 3P 20 30 18 OK
12 AC-F-07 External F DOL 1 380 6,200 0.75 0.80 1.00 C - - - 4,960 - - - 12.57 MCCB 3P 20 30 18 OK
13 AC-F-32 External F DOL 1 380 6,200 0.75 0.80 1.00 C - - - 4,960 - - - 12.57 MCCB 3P 20 30 18 OK
14 AC-F-40 External F DOL 1 380 6,200 0.75 0.80 1.00 C - - - 4,960 - - - 12.57 MCCB 3P 20 30 18 OK
15 AC-F-16 External F DOL 1 380 6,200 0.75 0.80 1.00 C - - - 4,960 - - - 12.57 MCCB 3P 20 30 18 OK
16 VRV Outdoor No.1 External F DOL 1 380 11,700 0.75 0.80 1.00 C - - - 9,360 - - - 23.73 MCCB 3P 40 50 18 OK
17 VRV Outdoor No.2 External F DOL 1 380 14,000 0.75 0.80 1.00 C - - - 11,200 - - - 28.39 MCCB 3P 40 50 18 OK
18 VRV Outdoor No.3 External F DOL 1 380 14,000 0.75 0.80 1.00 C - - - 11,200 - - - 28.39 MCCB 3P 40 50 18 OK
19 Spare Factory area 380 0.85 - S/B - - - - - - - - MCCB 3P 30 50 18 OK
20 Spare Factory area 380 0.85 - S/B - - - - - - - - MCCB 3P 30 50 18 OK

NET CAPACITY OF MP-AC-FAC-4 / CÔNG SUẤT TỦ MP-AC-FAC-4 (HIỆN TẠI) 0.85 90,236
SPARE CAPACITY / CÔNG SUẤT DỰ PHÒNG 15% 13,535 Safety factor
210.2 MCCB 3P 250 400 OK
DESIGN CAPACITY OF MP-AC-FAC-4 / CÔNG SUẤT THIẾT KẾ TỦ MP-AC-FAC-4 (W) 103,771 10÷20%
DESIGN CAPACITY OF MP-AC-FAC-4 / CÔNG SUẤT THIẾT KẾ TỦ MP-AC-FAC-4 (VA) 138,362

Page 26 of 73
QM/QC DOCUMENT Date of Issued Issued by Remark
Rev.0 2nd Feb, 2013 QM/QC section
LOAD CALCULATION FOR DISTRIBUTION PANEL Rev.1
TÍNH TOÁN CÔNG SUẤT TẢI CHO TỦ PHÂN PHỐI
Rev.2
Rev.3

PROJECT NAME : SEWS-COMPONENTS VIETNAM FACTORY Ref : KVN-SEWS-TE-3.4-4-114

LOCATION : LOT D2,3 - TLIP II - YEN MY - HUNG YEN Date : 29th Apr, 2014

WORK NO.: Rev : 0

Item : Distribution panel


No.: 14
Panel : MP-AC-FAC-5
Source Name : MSB-1
Voltage : 3P4W 380-220V
Location : Factory area

Utilizati Simul-
Unit capacity (W) Power Installed capacity (W) Total Load's ampere (A) Chosen Circuit breaker
Starting Voltage on taneity Operating Judgement
No. Item Location Load type Q'ty factor Ampere Remark
method (V) factor factor status (AT)
(cosφ) (A)
A B C ABC Ku Ks A B C ABC A B C ABC MCCB Pole AT AF Ic
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (20) (21) (22) (23) (24) (25) (26) (27) (28) (29) (30) (31)
POWER CAPACITY 0.75 - - - 136,640 269.3
1 AC-F-67 External F DOL 1 380 6,200 0.75 0.80 1.00 C - - - 4,960 - - - 12.57 MCCB 3P 20 30 18 OK
2 AC-F-68 External F DOL 1 380 6,200 0.75 0.80 1.00 C - - - 4,960 - - - 12.57 MCCB 3P 20 30 18 OK
3 AC-F-02 External F DOL 1 380 6,200 0.75 0.80 1.00 C - - - 4,960 - - - 12.57 MCCB 3P 20 30 18 OK
4 AC-F-11 External F DOL 1 380 6,200 0.75 0.80 1.00 C - - - 4,960 - - - 12.57 MCCB 3P 20 30 18 OK
5 AC-F-10 External F DOL 1 380 6,200 0.75 0.80 1.00 C - - - 4,960 - - - 12.57 MCCB 3P 20 30 18 OK
6 AC-F-27 External F DOL 1 380 6,200 0.75 0.80 1.00 C - - - 4,960 - - - 12.57 MCCB 3P 20 30 18 OK
7 AC-F-35 External F DOL 1 380 6,200 0.75 0.80 1.00 C - - - 4,960 - - - 12.57 MCCB 3P 20 30 18 OK
8 AC-F-01 External F DOL 1 380 6,200 0.75 0.80 1.00 C - - - 4,960 - - - 12.57 MCCB 3P 20 30 18 OK
9 AC-F-19 External F DOL 1 380 6,200 0.75 0.80 1.00 C - - - 4,960 - - - 12.57 MCCB 3P 20 30 18 OK
10 PAC-F-01 (Outdoor unit) External F DOL 1 380 20,500 0.75 0.80 1.00 C - - - 16,400 - - - 41.58 MCCB 3P 60 100 22 OK
11 PAC-F-02 (Outdoor unit) External F DOL 1 380 20,500 0.75 0.80 1.00 C - - - 16,400 - - - 41.58 MCCB 3P 60 100 22 OK
12 PAC-F-03 (Outdoor unit) External F DOL 1 380 20,500 0.75 0.80 1.00 C - - - 16,400 - - - 41.58 MCCB 3P 60 100 22 OK
13 PAC-F-04 (Outdoor unit) External F DOL 1 380 20,500 0.75 0.80 1.00 C - - - 16,400 - - - 41.58 MCCB 3P 60 100 22 OK
14 PAC-F-05 (Outdoor unit) External F DOL 1 380 20,500 0.75 0.80 1.00 C - - - 16,400 - - - 41.58 MCCB 3P 60 100 22 OK
15 PAC-F-01 (Indoor unit) Factory area F DOL 1 380 2,500 0.80 0.80 1.00 C - - - 2,000 - - - 4.75 MCB 3P 16 63 6 OK
16 PAC-F-02 (Indoor unit) Factory area F DOL 1 380 2,500 0.80 0.80 1.00 C - - - 2,000 - - - 4.75 MCB 3P 16 63 6 OK
17 PAC-F-03 (Indoor unit) Factory area F DOL 1 380 2,500 0.80 0.80 1.00 C - - - 2,000 - - - 4.75 MCB 3P 16 63 6 OK
18 PAC-F-04 (Indoor unit) Factory area F DOL 1 380 2,500 0.80 0.80 1.00 C - - - 2,000 - - - 4.75 MCB 3P 16 63 6 OK
19 PAC-F-05 (Indoor unit) Factory area F DOL 1 380 2,500 0.80 0.80 1.00 C - - - 2,000 - - - 4.75 MCB 3P 16 63 6 OK
20 Spare Factory area 1 380 0.85 - S/B - - - - - - - - MCB 3P 20 63 6 OK
21 Spare Factory area 1 380 0.85 - S/B - - - - - - - - MCB 3P 20 63 6 OK

NET CAPACITY OF MP-AC-FAC-5 / CÔNG SUẤT TỦ MP-AC-FAC-5 (HIỆN TẠI) 0.85 116,144
SPARE CAPACITY / CÔNG SUẤT DỰ PHÒNG 15% 17,422 Safety factor
269.3 MCCB 3P 350 400 OK
DESIGN CAPACITY OF MP-AC-FAC-5 / CÔNG SUẤT THIẾT KẾ TỦ MP-AC-FAC-5 (W) 133,566 10÷20%
DESIGN CAPACITY OF MP-AC-FAC-5 / CÔNG SUẤT THIẾT KẾ TỦ MP-AC-FAC-5 (VA) 177,223

Page 27 of 73
QM/QC DOCUMENT Date of Issued Issued by Remark
Rev.0 2nd Feb, 2013 QM/QC section
LOAD CALCULATION FOR DISTRIBUTION PANEL Rev.1
TÍNH TOÁN CÔNG SUẤT TẢI CHO TỦ PHÂN PHỐI
Rev.2
Rev.3

PROJECT NAME : SEWS-COMPONENTS VIETNAM FACTORY Ref : KVN-SEWS-TE-3.4-4-115

LOCATION : LOT D2,3 - TLIP II - YEN MY - HUNG YEN Date : 29th Apr, 2014

WORK NO.: Rev : 0

Item : Distribution panel


No.: 15
Panel : MP-AC-F&CAN
Source Name : MSB-1
Voltage : 3P4W 380-220V
Location : Factory area

Utilizati Simul-
Unit capacity (W) Power Installed capacity (W) Total Load's ampere (A) Chosen Circuit breaker
Starting Voltage on taneity Operating Judgement
No. Item Location Load type Q'ty factor Ampere Remark
method (V) factor factor status (AT)
(cosφ) (A)
A B C ABC Ku Ks A B C ABC A B C ABC MCCB Pole AT AF Ic
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (20) (21) (22) (23) (24) (25) (26) (27) (28) (29) (30) (31)
POWER CAPACITY 0.75 3,200 - - 80,160 165.1
1 AC-F-04 External F DOL 1 380 6,200 0.75 0.80 1.00 C - - - 4,960 - - - 12.57 MCCB 3P 20 30 18 OK
2 AC-F-03 External F DOL 1 380 6,200 0.75 0.80 1.00 C - - - 4,960 - - - 12.57 MCCB 3P 20 30 18 OK
3 AC-F-21 External F DOL 1 380 6,200 0.75 0.80 1.00 C - - - 4,960 - - - 12.57 MCCB 3P 20 30 18 OK
4 AC-F-12 External F DOL 1 380 6,200 0.75 0.80 1.00 C - - - 4,960 - - - 12.57 MCCB 3P 20 30 18 OK
5 AC-F-13 External F DOL 1 380 6,200 0.75 0.80 1.00 C - - - 4,960 - - - 12.57 MCCB 3P 20 30 18 OK
6 AC-F-20 External F DOL 1 380 6,200 0.75 0.80 1.00 C - - - 4,960 - - - 12.57 MCCB 3P 20 30 18 OK
7 AC-F-37 External F DOL 1 380 6,200 0.75 0.80 1.00 C - - - 4,960 - - - 12.57 MCCB 3P 20 30 18 OK
8 AC-F-28 External F DOL 1 380 6,200 0.75 0.80 1.00 C - - - 4,960 - - - 12.57 MCCB 3P 20 30 18 OK
9 AC-F-19 External F DOL 1 380 6,200 0.75 0.80 1.00 C - - - 4,960 - - - 12.57 MCCB 3P 20 30 18 OK
10 AC-F-29 External F DOL 1 380 6,200 0.75 0.80 1.00 C - - - 4,960 - - - 12.57 MCCB 3P 20 30 18 OK
11 AC-F-36 External F DOL 1 380 6,200 0.75 0.80 1.00 C - - - 4,960 - - - 12.57 MCCB 3P 20 30 18 OK
12 AC-CT-01 External F DOL 1 380 4,000 0.75 0.80 1.00 C - - - 3,200 - - - 8.11 MCCB 3P 20 30 18 OK
13 AC-CT-02 External F DOL 1 380 4,000 0.75 0.80 1.00 C - - - 3,200 - - - 8.11 MCCB 3P 20 30 18 OK
14 AC-CT-03 External F DOL 1 380 4,000 0.75 0.80 1.00 C - - - 3,200 - - - 8.11 MCCB 3P 20 30 18 OK
15 AC-CT-04 External F DOL 1 380 4,000 0.75 0.80 1.00 C - - - 3,200 - - - 8.11 MCCB 3P 20 30 18 OK
16 AC-CT-05 External F DOL 1 380 4,000 0.75 0.80 1.00 C - - - 3,200 - - - 8.11 MCCB 3P 20 30 18 OK
17 AC-CT-06 External F DOL 1 380 4,000 0.75 0.80 1.00 C - - - 3,200 - - - 8.11 MCCB 3P 20 30 18 OK
18 AC-CT-07 External F DOL 1 380 4,000 0.75 0.80 1.00 C - - - 3,200 - - - 8.11 MCCB 3P 20 30 18 OK
19 AC-CT-08 External F DOL 1 380 4,000 0.75 0.80 1.00 C - - - 3,200 - - - 8.11 MCCB 3P 20 30 18 OK
20 Space Factory area 0.85 - S/B - - - - - - - - MCCB 3P 30 OK
21 Space Factory area 0.85 - S/B - - - - - - - - MCCB 3P 30 OK
22 AC-F-69 External F DOL 1 220 2,000 0.75 0.80 1.00 C 1,600 - - - 12.12 - - - MCCB 2P 20 30 18 OK
23 AC-F-70 External F DOL 1 220 2,000 0.75 0.80 1.00 C 1,600 - - - 12.12 - - - MCCB 2P 20 30 18 OK

NET CAPACITY OF MP-AC-F&CAN / CÔNG SUẤT TỦ MP-AC-F&CAN (HIỆN TẠI) 0.85 70,856
SPARE CAPACITY / CÔNG SUẤT DỰ PHÒNG 15% 10,628 Safety factor
165.1 MCCB 3P 225 250 OK
DESIGN CAPACITY OF MP-AC-F&CAN / CÔNG SUẤT THIẾT KẾ TỦ MP-AC-F&CAN (W) 81,484 10÷20%
DESIGN CAPACITY OF MP-AC-F&CAN / CÔNG SUẤT THIẾT KẾ TỦ MP-AC-F&CAN (VA) 108,646

Page 28 of 73
QM/QC DOCUMENT Date of Issued Issued by Remark
Rev.0 2nd Feb, 2013 QM/QC section
LOAD CALCULATION FOR DISTRIBUTION PANEL Rev.1
TÍNH TOÁN CÔNG SUẤT TẢI CHO TỦ PHÂN PHỐI
Rev.2
Rev.3

PROJECT NAME : SEWS-COMPONENTS VIETNAM FACTORY Ref : KVN-SEWS-TE-3.4-4-116

LOCATION : LOT D2,3 - TLIP II - YEN MY - HUNG YEN Date : 29th Apr, 2014

WORK NO.: Rev : 0

Item : Distribution panel


No.: 16
Panel : MP-AC-OFF
Source Name : MSB-1
Voltage : 3P4W 380-220V
Location : Office area

Utilizati Simul-
Unit capacity (W) Power Installed capacity (W) Total Load's ampere (A) Chosen Circuit breaker
Starting Voltage on taneity Operating Judgement
No. Item Location Load type Q'ty factor Ampere Remark
method (V) factor factor status (AT)
(cosφ) (A)
A B C ABC Ku Ks A B C ABC A B C ABC MCCB Pole AT AF Ic
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (20) (21) (22) (23) (24) (25) (26) (27) (28) (29) (30) (31)
POWER CAPACITY 0.75 6,400 5,440 4,800 28,800 90.0
1 AC-O-05 External F DOL 1 380 4,000 0.75 0.80 1.00 C - - - 3,200 - - - 8.11 MCCB 3P 20 30 18 OK
2 AC-O-11 External F DOL 1 380 3,000 0.75 0.80 1.00 C - - - 2,400 - - - 6.08 MCCB 3P 20 30 18 OK
3 AC-O-07 External F DOL 1 380 3,000 0.75 0.80 1.00 C - - - 2,400 - - - 6.08 MCCB 3P 20 30 18 OK
4 AC-O-12 External F DOL 1 380 3,000 0.75 0.80 1.00 C - - - 2,400 - - - 6.08 MCCB 3P 20 30 18 OK
5 AC-O-08 External F DOL 1 380 3,000 0.75 0.80 1.00 C - - - 2,400 - - - 6.08 MCCB 3P 20 30 18 OK
6 AC-O-13 External F DOL 1 380 3,000 0.75 0.80 1.00 C - - - 2,400 - - - 6.08 MCCB 3P 20 30 18 OK
7 AC-O-14 External F DOL 1 380 3,000 0.75 0.80 1.00 C - - - 2,400 - - - 6.08 MCCB 3P 20 30 18 OK
8 AC-O-09 External F DOL 1 380 3,000 0.75 0.80 1.00 C - - - 2,400 - - - 6.08 MCCB 3P 20 30 18 OK
9 AC-O-10 External F DOL 1 380 3,000 0.75 0.80 1.00 C - - - 2,400 - - - 6.08 MCCB 3P 20 30 18 OK
10 AC-O-15 External F DOL 1 380 4,000 0.75 0.80 1.00 C - - - 3,200 - - - 8.11 MCCB 3P 20 30 18 OK
11 AC-O-16 External F DOL 1 380 4,000 0.75 0.80 1.00 C - - - 3,200 - - - 8.11 MCCB 3P 20 30 18 OK
12 Space Factory area DOL 1 0.85 - S/B - - - - - - - - 30 OK
13 AC-O-01 External F DOL 1 220 2,000 0.75 0.80 1.00 C 1,600 - - - 12.12 - - - MCCB 2P 20 30 18 OK
14 AC-O-01' External F DOL 1 220 2,000 0.75 0.80 1.00 C 1,600 - - - 12.12 - - - MCCB 2P 20 30 18 OK
15 AC-O-02 External F DOL 1 220 2,400 0.75 0.80 1.00 C - 1,920 - - - 14.55 - - MCCB 2P 20 30 18 OK
16 AC-O-03 External F DOL 1 220 2,400 0.75 0.80 1.00 C - 1,920 - - - 14.55 - - MCCB 2P 20 30 18 OK
17 AC-O-04 External F DOL 1 220 2,000 0.75 0.80 1.00 C - - 1,600 - - - 12.12 - MCCB 2P 20 30 18 OK
18 AC-O-06 External F DOL 1 220 2,000 0.75 0.80 1.00 C - - 1,600 - - - 12.12 - MCCB 2P 20 30 18 OK
19 AC-O-17 External F DOL 1 220 2,000 0.75 0.80 1.00 C 1,600 - - - 12.12 - - - MCCB 2P 20 30 18 OK
20 AC-O-18 External F DOL 1 220 2,000 0.75 0.80 1.00 C 1,600 - - - 12.12 - - - MCCB 2P 20 30 18 OK
21 AC-O-19 External F DOL 1 220 2,000 0.75 0.80 1.00 C - 1,600 - - - 12.12 - - MCCB 2P 20 30 18 OK
22 AC-O-20 External F DOL 1 220 2,000 0.75 0.80 1.00 C - - 1,600 - - - 12.12 - MCCB 2P 20 30 18 OK
23 Spare Factory area 220 0.85 - S/B - - - - - - - - MCCB 2P 20 30 18 OK
24 Spare Factory area DOL 220 0.85 - S/B - - - - - - - - MCCB 2P 20 30 18 OK

NET CAPACITY OF MP-AC-OFF / CÔNG SUẤT TỦ MP-AC-OFF (HIỆN TẠI) 0.85 38,624
SPARE CAPACITY / CÔNG SUẤT DỰ PHÒNG 15% 5,794 Safety factor
90.0 MCCB 3P 125 125 OK
DESIGN CAPACITY OF MP-AC-OFF / CÔNG SUẤT THIẾT KẾ TỦ MP-AC-OFF (W) 44,418 10÷20%
DESIGN CAPACITY OF MP-AC-OFF / CÔNG SUẤT THIẾT KẾ TỦ MP-AC-OFF (VA) 59,223

Page 29 of 73
QM/QC DOCUMENT Date of Issued Issued by Remark
Rev.0 2nd Feb, 2013 QM/QC section
LOAD CALCULATION FOR DISTRIBUTION PANEL Rev.1
TÍNH TOÁN CÔNG SUẤT TẢI CHO TỦ PHÂN PHỐI
Rev.2
Rev.3

PROJECT NAME : SEWS-COMPONENTS VIETNAM FACTORY Ref : KVN-SEWS-TE-3.4-4-117

LOCATION : LOT D2,3 - TLIP II - YEN MY - HUNG YEN Date : 29th Apr, 2014

WORK NO.: Rev : 0

Item : Distribution panel


No.: 17
Panel : MP-COMP
Source Name : MSB-1
Voltage : 3P4W 380-220V
Location : Compressor room

Utilizati Simul-
Unit capacity (W) Power Installed capacity (W) Total Load's ampere (A) Chosen Circuit breaker
Starting Voltage on taneity Operating Judgement
No. Item Location Load type Q'ty factor Ampere Remark
method (V) factor factor status (AT)
(cosφ) (A)
A B C ABC Ku Ks A B C ABC A B C ABC MCCB Pole AT AF Ic
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (20) (21) (22) (23) (24) (25) (26) (27) (28) (29) (30) (31)
POWER CAPACITY 0.80 - - - 91,520 164.3
1 Air Compressor No.1 (Inverter) Compressor room F DOL 1 380 55,000 0.80 0.80 1.00 C - - - 44,000 - - - 104.58 MCCB 3P 150 250 30 OK
2 Air Compressor No.2 (Normal) Compressor room F DOL 1 380 55,000 0.80 0.80 1.00 C - - - 44,000 - - - 104.58 MCCB 3P 150 250 30 OK
3 Air Dryer No.1 Compressor room F DOL 1 380 2,200 0.80 0.80 1.00 C - - - 1,760 - - - 4.18 MCCB 3P 15 30 18 OK
4 Air Dryer No.2 Compressor room F DOL 1 380 2,200 0.80 0.80 1.00 C - - - 1,760 - - - 4.18 MCCB 3P 15 30 18 OK
5 Space Compressor room 0.85 - S/B - - - - - - - - 30 OK
6 Space Compressor room 0.85 - S/B - - - - - - - - 30 OK
7 Spare Compressor room 220 0.85 - S/B - - - - - - - - MCCB 2P 20 30 18 OK

NET CAPACITY OF MP-COMP / CÔNG SUẤT TỦ MP-COMP (HIỆN TẠI) 0.90 82,368
SPARE CAPACITY / CÔNG SUẤT DỰ PHÒNG 5% 4,118 Safety factor
164.3 MCCB 3P 225 250 OK
DESIGN CAPACITY OF MP-COMP / CÔNG SUẤT THIẾT KẾ TỦ MP-COMP (W) 86,486 10÷20%
DESIGN CAPACITY OF MP-COMP / CÔNG SUẤT THIẾT KẾ TỦ MP-COMP (VA) 108,108

Page 30 of 73
QM/QC DOCUMENT Date of Issued Issued by Remark
Rev.0 2nd Feb, 2013 QM/QC section
LOAD CALCULATION FOR DISTRIBUTION PANEL Rev.1
TÍNH TOÁN CÔNG SUẤT TẢI CHO TỦ PHÂN PHỐI
Rev.2
Rev.3

PROJECT NAME : SEWS-COMPONENTS VIETNAM FACTORY Ref : KVN-SEWS-TE-3.4-4-118

LOCATION : LOT D2,3 - TLIP II - YEN MY - HUNG YEN Date : 29th Apr, 2014

WORK NO.: Rev : 0

Item : Distribution panel


No.: 18
Panel : MP-CT-1
Source Name : MSB-1
Voltage : 3P4W 380-220V
Location : Factory area

Utilizati Simul-
Unit capacity (W) Power Installed capacity (W) Total Load's ampere (A) Chosen Circuit breaker
Starting Voltage on taneity Operating Judgement
No. Item Location Load type Q'ty factor Ampere Remark
method (V) factor factor status (AT)
(cosφ) (A)
A B C ABC Ku Ks A B C ABC A B C ABC MCCB Pole AT AF Ic
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (20) (21) (22) (23) (24) (25) (26) (27) (28) (29) (30) (31)
POWER CAPACITY 0.80 - - - 46,160 85.7
1 Primary Pump No.1 External F DOL 1 380 2,200 0.80 0.80 1.00 C - - - 1,760 - - - 4.18 MCCB 3P 20 30 18 OK
2 Primary Pump No.2 External F DOL 1 380 2,200 0.80 0.80 1.00 C - - - 1,760 - - - 4.18 MCCB 3P 20 30 18 OK
3 Primary Pump No.3 External F DOL 1 380 2,200 0.80 0.80 1.00 C - - - 1,760 - - - 4.18 MCCB 3P 20 30 18 OK
4 Primary Pump No.4 External F DOL 1 380 2,200 0.80 0.80 1.00 C - - - 1,760 - - - 4.18 MCCB 3P 20 30 18 OK
5 Primary Pump No.5 External F DOL 1 380 2,200 0.80 0.80 1.00 C - - - 1,760 - - - 4.18 MCCB 3P 20 30 18 OK
6 Primary Pump No.6 External F DOL 1 380 2,200 0.80 0.80 1.00 C - - - 1,760 - - - 4.18 MCCB 3P 20 30 18 OK
7 Secondary Pump No.1 External F DOL 1 380 18,500 0.80 0.80 1.00 C - - - 14,800 - - - 35.18 MCCB 3P 50 50 18 OK
8 Secondary Pump No.2 External F DOL 1 380 18,500 0.80 0.80 1.00 C - - - 14,800 - - - 35.18 MCCB 3P 50 50 18 OK
9 Cooling Fan No.1 External F DOL 1 380 2,500 0.80 0.80 1.00 C - - - 2,000 - - - 4.75 MCCB 3P 20 30 18 OK
10 Cooling Fan No.2 External F DOL 1 380 2,500 0.80 0.80 1.00 C - - - 2,000 - - - 4.75 MCCB 3P 20 30 18 OK
11 Cooling Fan No.3 External F DOL 1 380 2,500 0.80 0.80 1.00 C - - - 2,000 - - - 4.75 MCCB 3P 20 30 18 OK
12 Spare Factory area DOL 1 380 0.85 - S/B - - - - - - - - MCCB 3P 20 30 18 OK
13 Spare Factory area DOL 1 220 0.85 - S/B - - - - - - - - MCB 2P 20 63 6 OK

NET CAPACITY OF MP-CT-1 / CÔNG SUẤT TỦ MP-CT-1 (HIỆN TẠI) 0.85 39,236
SPARE CAPACITY / CÔNG SUẤT DỰ PHÒNG 15% 5,885 Safety factor
85.7 MCCB 3P 125 125 OK
DESIGN CAPACITY OF MP-CT-1 / CÔNG SUẤT THIẾT KẾ TỦ MP-CT-1 (W) 45,121 10÷20%
DESIGN CAPACITY OF MP-CT-1 / CÔNG SUẤT THIẾT KẾ TỦ MP-CT-1 (VA) 56,402

Page 31 of 73
QM/QC DOCUMENT Date of Issued Issued by Remark
Rev.0 2nd Feb, 2013 QM/QC section
LOAD CALCULATION FOR DISTRIBUTION PANEL Rev.1
TÍNH TOÁN CÔNG SUẤT TẢI CHO TỦ PHÂN PHỐI
Rev.2
Rev.3

PROJECT NAME : SEWS-COMPONENTS VIETNAM FACTORY Ref : KVN-SEWS-TE-3.4-4-119

LOCATION : LOT D2,3 - TLIP II - YEN MY - HUNG YEN Date : 29th Apr, 2014

WORK NO.: Rev : 0

Item : Distribution panel


No.: 19
Panel : MP-FFP
Source Name : MSB-1
Voltage : 3P4W 380-220V
Location : Pump room

Utilizati Simul-
Unit capacity (W) Power Installed capacity (W) Total Load's ampere (A) Chosen Circuit breaker
Starting Voltage on taneity Operating Judgement
No. Item Location Load type Q'ty factor Ampere Remark
method (V) factor factor status (AT)
(cosφ) (A)
A B C ABC Ku Ks A B C ABC A B C ABC MCCB Pole AT AF Ic
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (20) (21) (22) (23) (24) (25) (26) (27) (28) (29) (30) (31)
POWER CAPACITY 0.80 400 800 - 17,600 41.1
1 Fire Fighting Pump Pump room F S/D 1 380 22,000 0.80 0.80 1.00 C - - - 17,600 - - - 41.83 MCCB 3P 75 100 22 OK
2 Spare Pump room 1 380 0.80 - S/B - - - - - - - - MCCB 3P 20 30 18 OK
3 Space Pump room 1 380 0.85 - S/B - - - - - - - - MCCB 3P 30 OK
4 Space Pump room 1 380 0.85 - S/B - - - - - - - - MCCB 3P 30 OK
5 Battery Charger Pump room F DOL 1 220 500 0.80 0.80 1.00 C 400 - - - 2.84 - - - MCB 2P 16 63 6 OK
6 Control Power Pump room F DOL 1 220 1,000 0.80 0.80 1.00 C - 800 - - - 5.68 - - MCB 2P 16 63 6 OK
7 Space Pump room 1 220 0.85 - S/B - - - - - - - - MCB 2P 63 OK
8 Space Pump room 1 220 0.85 - S/B - - - - - - - - MCB 2P 63 OK

NET CAPACITY OF MP-FFP / CÔNG SUẤT TỦ MP-FFP (HIỆN TẠI) 1.00 18,800
SPARE CAPACITY / CÔNG SUẤT DỰ PHÒNG 15% 2,820 Safety factor
41.1 MCCB 3P 75 100 OK
DESIGN CAPACITY OF MP-FFP / CÔNG SUẤT THIẾT KẾ TỦ MP-FFP (W) 21,620 10÷20%
DESIGN CAPACITY OF MP-FFP / CÔNG SUẤT THIẾT KẾ TỦ MP-FFP (VA) 27,025

Page 32 of 73
QM/QC DOCUMENT Date of Issued Issued by Remark
Rev.0 2nd Feb, 2013 QM/QC section
LOAD CALCULATION FOR DISTRIBUTION PANEL Rev.1
TÍNH TOÁN CÔNG SUẤT TẢI CHO TỦ PHÂN PHỐI
Rev.2
Rev.3

PROJECT NAME : SEWS-COMPONENTS VIETNAM FACTORY Ref : KVN-SEWS-TE-3.4-4-120

LOCATION : LOT D2,3 - TLIP II - YEN MY - HUNG YEN Date : 29th Apr, 2014

WORK NO.: Rev : 0

Item : Distribution panel


No.: 20
Panel : MP-WSP
Source Name : MSB-1
Voltage : 3P4W 380-220V
Location : Pump room

Utilizati Simul-
Unit capacity (W) Power Installed capacity (W) Total Load's ampere (A) Chosen Circuit breaker
Starting Voltage on taneity Operating Judgement
No. Item Location Load type Q'ty factor Ampere Remark
method (V) factor factor status (AT)
(cosφ) (A)
A B C ABC Ku Ks A B C ABC A B C ABC MCCB Pole AT AF Ic
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (20) (21) (22) (23) (24) (25) (26) (27) (28) (29) (30) (31)
POWER CAPACITY 0.80 400 800 - 6,400 15.6
1 Water supply pump No.1 Pump room F DOL 1 380 4,000 0.80 0.80 1.00 C - - - 3,200 - - - 7.61 MCCB 3P 20 30 18 OK
2 Water supply pump No.2 Pump room F DOL 1 380 4,000 0.80 0.80 1.00 C - - - 3,200 - - - 7.61 MCCB 3P 20 30 18 OK
3 Space Pump room 380 0.85 - S/B - - - - - - - - MCCB 3P 30 OK
4 Space Pump room 380 0.85 - S/B - - - - - - - - MCCB 3P 30 OK
5 Battery Charger Pump room F DOL 1 220 500 0.80 0.80 1.00 C 400 - - - 2.84 - - - MCB 2P 16 63 6 OK
6 Control Power Pump room F DOL 1 220 1,000 0.80 0.80 1.00 C - 800 - - - 5.68 - - MCB 2P 16 63 6 OK
7 Space Pump room 220 0.85 - S/B - - - - - - - - MCB 2P 63 OK
8 Space Pump room 220 0.85 - S/B - - - - - - - - MCB 2P 63 OK

NET CAPACITY OF MP-WSP / CÔNG SUẤT TỦ MP-WSP (HIỆN TẠI) 0.90 6,840
SPARE CAPACITY / CÔNG SUẤT DỰ PHÒNG 20% 1,368 Safety factor
15.6 MCCB 3P 30 50 OK
DESIGN CAPACITY OF MP-WSP / CÔNG SUẤT THIẾT KẾ TỦ MP-WSP (W) 8,208 10÷20%
DESIGN CAPACITY OF MP-WSP / CÔNG SUẤT THIẾT KẾ TỦ MP-WSP (VA) 10,260

Page 33 of 73
QM/QC DOCUMENT Date of Issued Issued by Remark
Rev.0 2nd Feb, 2013 QM/QC section
LOAD CALCULATION FOR DISTRIBUTION PANEL Rev.1
TÍNH TOÁN CÔNG SUẤT TẢI CHO TỦ PHÂN PHỐI
Rev.2
Rev.3

PROJECT NAME : SEWS-COMPONENTS VIETNAM FACTORY Ref : KVN-SEWS-TE-3.4-4-121

LOCATION : LOT D2,3 - TLIP II - YEN MY - HUNG YEN Date : 29th Apr, 2014

WORK NO.: Rev : 0

Item : Production panel


No.: 21
Panel : PP-1 (400/210V)
Source Name : MSB-1
Voltage : 3P4W 380-220V
Location : Factory area

Utilizati Simul-
Unit capacity (W) Power Installed capacity (W) Total Load's ampere (A) Chosen Circuit breaker
Starting Voltage on taneity Operating Judgement
No. Item Location Load type Q'ty factor Ampere Remark
method (V) factor factor status (AT)
(cosφ) (A)
A B C ABC Ku Ks A B C ABC A B C ABC MCCB Pole AT AF Ic
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (20) (21) (22) (23) (24) (25) (26) (27) (28) (29) (30) (31)
POWER CAPACITY 0.80 - - - 128,000 258.3
1 Power for Production machine Factory area F DOL 1 200 20,000 0.80 0.80 1.00 C - - - 16,000 - - - 72.25 MCCB 3P 100 125 30 OK
2 Power for Production machine Factory area F DOL 1 200 20,000 0.80 0.80 1.00 C - - - 16,000 - - - 72.25 MCCB 3P 100 125 30 OK
3 Power for Production machine Factory area F DOL 1 200 20,000 0.80 0.80 1.00 C - - - 16,000 - - - 72.25 MCCB 3P 100 125 30 OK
4 Power for Production machine Factory area F DOL 1 200 20,000 0.80 0.80 1.00 C - - - 16,000 - - - 72.25 MCCB 3P 100 125 30 OK
5 Power for Production machine Factory area F DOL 1 200 20,000 0.80 0.80 1.00 C - - - 16,000 - - - 72.25 MCCB 3P 100 125 30 OK
6 Power for Production machine Factory area F DOL 1 200 20,000 0.80 0.80 1.00 C - - - 16,000 - - - 72.25 MCCB 3P 100 125 30 OK
7 Power for Production machine Factory area F DOL 1 200 20,000 0.80 0.80 1.00 C - - - 16,000 - - - 72.25 MCCB 3P 100 125 30 OK
8 Power for Production machine Factory area F DOL 1 200 20,000 0.80 0.80 1.00 C - - - 16,000 - - - 72.25 MCCB 3P 100 125 30 OK
9 Spare Factory area 200 0.85 - S/B - - - - - - - - MCCB 3P 100 125 30 OK
10 Spare Factory area 200 0.85 - S/B - - - - - - - - MCCB 3P 100 125 30 OK

NET CAPACITY OF PP-1 (400/210V) / CÔNG SUẤT TỦ PP-1 (400/210V) (HIỆN TẠI) 0.85 108,800
SPARE CAPACITY / CÔNG SUẤT DỰ PHÒNG 25% 27,200 Safety factor
258.3 MCCB 3P 300 400 OK
DESIGN CAPACITY OF PP-1 (400/210V) / CÔNG SUẤT THIẾT KẾ TỦ PP-1 (400/210V) (W) 136,000 10÷20%
DESIGN CAPACITY OF PP-1 (400/210V) / CÔNG SUẤT THIẾT KẾ TỦ PP-1 (400/210V) (VA) 170,000

Page 34 of 73
QM/QC DOCUMENT Date of Issued Issued by Remark
Rev.0 2nd Feb, 2013 QM/QC section
LOAD CALCULATION FOR DISTRIBUTION PANEL Rev.1
TÍNH TOÁN CÔNG SUẤT TẢI CHO TỦ PHÂN PHỐI
Rev.2
Rev.3

PROJECT NAME : SEWS-COMPONENTS VIETNAM FACTORY Ref : KVN-SEWS-TE-3.4-4-122

LOCATION : LOT D2,3 - TLIP II - YEN MY - HUNG YEN Date : 29th Apr, 2014

WORK NO.: Rev : 0

Item : Production panel


No.: 22
Panel : PP-2 (400/210V)
Source Name : MSB-1
Voltage : 3P4W 380-220V
Location : Factory area

Utilizati Simul-
Unit capacity (W) Power Installed capacity (W) Total Load's ampere (A) Chosen Circuit breaker
Starting Voltage on taneity Operating Judgement
No. Item Location Load type Q'ty factor Ampere Remark
method (V) factor factor status (AT)
(cosφ) (A)
A B C ABC Ku Ks A B C ABC A B C ABC MCCB Pole AT AF Ic
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (20) (21) (22) (23) (24) (25) (26) (27) (28) (29) (30) (31)
POWER CAPACITY 0.80 - - - 128,000 258.3
1 Power for Production machine Factory area F DOL 1 200 20,000 0.80 0.80 1.00 C - - - 16,000 - - - 72.25 MCCB 3P 100 125 30 OK
2 Power for Production machine Factory area F DOL 1 200 20,000 0.80 0.80 1.00 C - - - 16,000 - - - 72.25 MCCB 3P 100 125 30 OK
3 Power for Production machine Factory area F DOL 1 200 20,000 0.80 0.80 1.00 C - - - 16,000 - - - 72.25 MCCB 3P 100 125 30 OK
4 Power for Production machine Factory area F DOL 1 200 20,000 0.80 0.80 1.00 C - - - 16,000 - - - 72.25 MCCB 3P 100 125 30 OK
5 Power for Production machine Factory area F DOL 1 200 20,000 0.80 0.80 1.00 C - - - 16,000 - - - 72.25 MCCB 3P 100 125 30 OK
6 Power for Production machine Factory area F DOL 1 200 20,000 0.80 0.80 1.00 C - - - 16,000 - - - 72.25 MCCB 3P 100 125 30 OK
7 Power for Production machine Factory area F DOL 1 200 20,000 0.80 0.80 1.00 C - - - 16,000 - - - 72.25 MCCB 3P 100 125 30 OK
8 Power for Production machine Factory area F DOL 1 200 20,000 0.80 0.80 1.00 C - - - 16,000 - - - 72.25 MCCB 3P 100 125 30 OK
9 Spare Factory area 200 0.85 - S/B - - - - - - - - MCCB 3P 100 125 30 OK
10 Spare Factory area 200 0.85 - S/B - - - - - - - - MCCB 3P 100 125 30 OK

NET CAPACITY OF PP-2 (400/210V) / CÔNG SUẤT TỦ PP-2 (400/210V) (HIỆN TẠI) 0.85 108,800
SPARE CAPACITY / CÔNG SUẤT DỰ PHÒNG 25% 27,200 Safety factor
258.3 MCCB 3P 300 400 OK
DESIGN CAPACITY OF PP-2 (400/210V) / CÔNG SUẤT THIẾT KẾ TỦ PP-2 (400/210V) (W) 136,000 10÷20%
DESIGN CAPACITY OF PP-2 (400/210V) / CÔNG SUẤT THIẾT KẾ TỦ PP-2 (400/210V) (VA) 170,000

Page 35 of 73
QM/QC DOCUMENT Date of Issued Issued by Remark
Rev.0 2nd Feb, 2013 QM/QC section
LOAD CALCULATION FOR DISTRIBUTION PANEL Rev.1
TÍNH TOÁN CÔNG SUẤT TẢI CHO TỦ PHÂN PHỐI
Rev.2
Rev.3

PROJECT NAME : SEWS-COMPONENTS VIETNAM FACTORY Ref : KVN-SEWS-TE-3.4-4-123

LOCATION : LOT D2,3 - TLIP II - YEN MY - HUNG YEN Date : 29th Apr, 2014

WORK NO.: Rev : 0

Item : Production panel


No.: 23
Panel : PP-3 (400/210V)
Source Name : MSB-1
Voltage : 3P4W 380-220V
Location : Factory area

Utilizati Simul-
Unit capacity (W) Power Installed capacity (W) Total Load's ampere (A) Chosen Circuit breaker
Starting Voltage on taneity Operating Judgement
No. Item Location Load type Q'ty factor Ampere Remark
method (V) factor factor status (AT)
(cosφ) (A)
A B C ABC Ku Ks A B C ABC A B C ABC MCCB Pole AT AF Ic
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (20) (21) (22) (23) (24) (25) (26) (27) (28) (29) (30) (31)
POWER CAPACITY 0.80 - - - 128,000 258.3
1 Power for Production machine Factory area F DOL 1 200 20,000 0.80 0.80 1.00 C - - - 16,000 - - - 72.25 MCCB 3P 100 125 30 OK
2 Power for Production machine Factory area F DOL 1 200 20,000 0.80 0.80 1.00 C - - - 16,000 - - - 72.25 MCCB 3P 100 125 30 OK
3 Power for Production machine Factory area F DOL 1 200 20,000 0.80 0.80 1.00 C - - - 16,000 - - - 72.25 MCCB 3P 100 125 30 OK
4 Power for Production machine Factory area F DOL 1 200 20,000 0.80 0.80 1.00 C - - - 16,000 - - - 72.25 MCCB 3P 100 125 30 OK
5 Power for Production machine Factory area F DOL 1 200 20,000 0.80 0.80 1.00 C - - - 16,000 - - - 72.25 MCCB 3P 100 125 30 OK
6 Power for Production machine Factory area F DOL 1 200 20,000 0.80 0.80 1.00 C - - - 16,000 - - - 72.25 MCCB 3P 100 125 30 OK
7 Power for Production machine Factory area F DOL 1 200 20,000 0.80 0.80 1.00 C - - - 16,000 - - - 72.25 MCCB 3P 100 125 30 OK
8 Power for Production machine Factory area F DOL 1 200 20,000 0.80 0.80 1.00 C - - - 16,000 - - - 72.25 MCCB 3P 100 125 30 OK
9 Spare Factory area 200 0.85 - S/B - - - - - - - - MCCB 3P 100 125 30 OK
10 Spare Factory area 200 0.85 - S/B - - - - - - - - MCCB 3P 100 125 30 OK

NET CAPACITY OF PP-3 (400/210V) / CÔNG SUẤT TỦ PP-3 (400/210V) (HIỆN TẠI) 0.85 108,800
SPARE CAPACITY / CÔNG SUẤT DỰ PHÒNG 25% 27,200 Safety factor
258.3 MCCB 3P 300 400 OK
DESIGN CAPACITY OF PP-3 (400/210V) / CÔNG SUẤT THIẾT KẾ TỦ PP-3 (400/210V) (W) 136,000 10÷20%
DESIGN CAPACITY OF PP-3 (400/210V) / CÔNG SUẤT THIẾT KẾ TỦ PP-3 (400/210V) (VA) 170,000

Page 36 of 73
QM/QC DOCUMENT Date of Issued Issued by Remark
Rev.0 2nd Feb, 2013 QM/QC section
LOAD CALCULATION FOR DISTRIBUTION PANEL Rev.1
TÍNH TOÁN CÔNG SUẤT TẢI CHO TỦ PHÂN PHỐI
Rev.2
Rev.3

PROJECT NAME : SEWS-COMPONENTS VIETNAM FACTORY Ref : KVN-SEWS-TE-3.4-4-124

LOCATION : LOT D2,3 - TLIP II - YEN MY - HUNG YEN Date : 29th Apr, 2014

WORK NO.: Rev : 0

Item : Production panel


No.: 24
Panel : PP-4 (400/210V)
Source Name : MSB-1
Voltage : 3P4W 380-220V
Location : Factory area

Utilizati Simul-
Unit capacity (W) Power Installed capacity (W) Total Load's ampere (A) Chosen Circuit breaker
Starting Voltage on taneity Operating Judgement
No. Item Location Load type Q'ty factor Ampere Remark
method (V) factor factor status (AT)
(cosφ) (A)
A B C ABC Ku Ks A B C ABC A B C ABC MCCB Pole AT AF Ic
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (20) (21) (22) (23) (24) (25) (26) (27) (28) (29) (30) (31)
POWER CAPACITY 0.80 - - - 128,000 258.3
1 Power for Production machine Factory area F DOL 1 200 20,000 0.80 0.80 1.00 C - - - 16,000 - - - 72.25 MCCB 3P 100 125 30 OK
2 Power for Production machine Factory area F DOL 1 200 20,000 0.80 0.80 1.00 C - - - 16,000 - - - 72.25 MCCB 3P 100 125 30 OK
3 Power for Production machine Factory area F DOL 1 200 20,000 0.80 0.80 1.00 C - - - 16,000 - - - 72.25 MCCB 3P 100 125 30 OK
4 Power for Production machine Factory area F DOL 1 200 20,000 0.80 0.80 1.00 C - - - 16,000 - - - 72.25 MCCB 3P 100 125 30 OK
5 Power for Production machine Factory area F DOL 1 200 20,000 0.80 0.80 1.00 C - - - 16,000 - - - 72.25 MCCB 3P 100 125 30 OK
6 Power for Production machine Factory area F DOL 1 200 20,000 0.80 0.80 1.00 C - - - 16,000 - - - 72.25 MCCB 3P 100 125 30 OK
7 Power for Production machine Factory area F DOL 1 200 20,000 0.80 0.80 1.00 C - - - 16,000 - - - 72.25 MCCB 3P 100 125 30 OK
8 Power for Production machine Factory area F DOL 1 200 20,000 0.80 0.80 1.00 C - - - 16,000 - - - 72.25 MCCB 3P 100 125 30 OK
9 Spare Factory area 200 0.85 - S/B - - - - - - - - MCCB 3P 100 125 30 OK
10 Spare Factory area 200 0.85 - S/B - - - - - - - - MCCB 3P 100 125 30 OK

NET CAPACITY OF PP-4 (400/210V) / CÔNG SUẤT TỦ PP-4 (400/210V) (HIỆN TẠI) 0.85 108,800
SPARE CAPACITY / CÔNG SUẤT DỰ PHÒNG 25% 27,200 Safety factor
258.3 MCCB 3P 300 400 OK
DESIGN CAPACITY OF PP-4 (400/210V) / CÔNG SUẤT THIẾT KẾ TỦ PP-4 (400/210V) (W) 136,000 10÷20%
DESIGN CAPACITY OF PP-4 (400/210V) / CÔNG SUẤT THIẾT KẾ TỦ PP-4 (400/210V) (VA) 170,000

Page 37 of 73
QM/QC DOCUMENT Date of Issued Issued by Remark
Rev.0 2nd Feb, 2013 QM/QC section
LOAD CALCULATION FOR DISTRIBUTION PANEL Rev.1
TÍNH TOÁN CÔNG SUẤT TẢI CHO TỦ PHÂN PHỐI
Rev.2
Rev.3

PROJECT NAME : SEWS-COMPONENTS VIETNAM FACTORY Ref : KVN-SEWS-TE-3.4-4-125

LOCATION : LOT D2,3 - TLIP II - YEN MY - HUNG YEN Date : 29th Apr, 2014

WORK NO.: Rev : 0

Item : Production panel


No.: 25
Panel : PP-5 (400/210V)
Source Name : MSB-1
Voltage : 3P4W 380-220V
Location : Factory area

Utilizati Simul-
Unit capacity (W) Power Installed capacity (W) Total Load's ampere (A) Chosen Circuit breaker
Starting Voltage on taneity Operating Judgement
No. Item Location Load type Q'ty factor Ampere Remark
method (V) factor factor status (AT)
(cosφ) (A)
A B C ABC Ku Ks A B C ABC A B C ABC MCCB Pole AT AF Ic
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (20) (21) (22) (23) (24) (25) (26) (27) (28) (29) (30) (31)
POWER CAPACITY 0.80 - - - 128,000 258.3
1 Power for Production machine Factory area F DOL 1 200 20,000 0.80 0.80 1.00 C - - - 16,000 - - - 72.25 MCCB 3P 100 125 30 OK
2 Power for Production machine Factory area F DOL 1 200 20,000 0.80 0.80 1.00 C - - - 16,000 - - - 72.25 MCCB 3P 100 125 30 OK
3 Power for Production machine Factory area F DOL 1 200 20,000 0.80 0.80 1.00 C - - - 16,000 - - - 72.25 MCCB 3P 100 125 30 OK
4 Power for Production machine Factory area F DOL 1 200 20,000 0.80 0.80 1.00 C - - - 16,000 - - - 72.25 MCCB 3P 100 125 30 OK
5 Power for Production machine Factory area F DOL 1 200 20,000 0.80 0.80 1.00 C - - - 16,000 - - - 72.25 MCCB 3P 100 125 30 OK
6 Power for Production machine Factory area F DOL 1 200 20,000 0.80 0.80 1.00 C - - - 16,000 - - - 72.25 MCCB 3P 100 125 30 OK
7 Power for Production machine Factory area F DOL 1 200 20,000 0.80 0.80 1.00 C - - - 16,000 - - - 72.25 MCCB 3P 100 125 30 OK
8 Power for Production machine Factory area F DOL 1 200 20,000 0.80 0.80 1.00 C - - - 16,000 - - - 72.25 MCCB 3P 100 125 30 OK
9 Spare Factory area 200 0.85 - S/B - - - - - - - - MCCB 3P 100 125 30 OK
10 Spare Factory area 200 0.85 - S/B - - - - - - - - MCCB 3P 100 125 30 OK

NET CAPACITY OF PP-5 (400/210V) / CÔNG SUẤT TỦ PP-5 (400/210V) (HIỆN TẠI) 0.85 108,800
SPARE CAPACITY / CÔNG SUẤT DỰ PHÒNG 25% 27,200 Safety factor
258.3 MCCB 3P 300 400 OK
DESIGN CAPACITY OF PP-5 (400/210V) / CÔNG SUẤT THIẾT KẾ TỦ PP-5 (400/210V) (W) 136,000 10÷20%
DESIGN CAPACITY OF PP-5 (400/210V) / CÔNG SUẤT THIẾT KẾ TỦ PP-5 (400/210V) (VA) 170,000

Page 38 of 73
QM/QC DOCUMENT Date of Issued Issued by Remark
Rev.0 2nd Feb, 2013 QM/QC section
LOAD CALCULATION FOR DISTRIBUTION PANEL Rev.1
TÍNH TOÁN CÔNG SUẤT TẢI CHO TỦ PHÂN PHỐI
Rev.2
Rev.3

PROJECT NAME : SEWS-COMPONENTS VIETNAM FACTORY Ref : KVN-SEWS-TE-3.4-4-126

LOCATION : LOT D2,3 - TLIP II - YEN MY - HUNG YEN Date : 29th Apr, 2014

WORK NO.: Rev : 0

Item : Production panel


No.: 26
Panel : PP-6 (400/210V)
Source Name : MSB-1
Voltage : 3P4W 380-220V
Location : Factory area

Utilizati Simul-
Unit capacity (W) Power Installed capacity (W) Total Load's ampere (A) Chosen Circuit breaker
Starting Voltage on taneity Operating Judgement
No. Item Location Load type Q'ty factor Ampere Remark
method (V) factor factor status (AT)
(cosφ) (A)
A B C ABC Ku Ks A B C ABC A B C ABC MCCB Pole AT AF Ic
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (20) (21) (22) (23) (24) (25) (26) (27) (28) (29) (30) (31)
POWER CAPACITY 0.80 - - - 128,000 258.3
1 Power for Production machine Factory area F DOL 1 200 20,000 0.80 0.80 1.00 C - - - 16,000 - - - 72.25 MCCB 3P 100 125 30 OK
2 Power for Production machine Factory area F DOL 1 200 20,000 0.80 0.80 1.00 C - - - 16,000 - - - 72.25 MCCB 3P 100 125 30 OK
3 Power for Production machine Factory area F DOL 1 200 20,000 0.80 0.80 1.00 C - - - 16,000 - - - 72.25 MCCB 3P 100 125 30 OK
4 Power for Production machine Factory area F DOL 1 200 20,000 0.80 0.80 1.00 C - - - 16,000 - - - 72.25 MCCB 3P 100 125 30 OK
5 Power for Production machine Factory area F DOL 1 200 20,000 0.80 0.80 1.00 C - - - 16,000 - - - 72.25 MCCB 3P 100 125 30 OK
6 Power for Production machine Factory area F DOL 1 200 20,000 0.80 0.80 1.00 C - - - 16,000 - - - 72.25 MCCB 3P 100 125 30 OK
7 Power for Production machine Factory area F DOL 1 200 20,000 0.80 0.80 1.00 C - - - 16,000 - - - 72.25 MCCB 3P 100 125 30 OK
8 Power for Production machine Factory area F DOL 1 200 20,000 0.80 0.80 1.00 C - - - 16,000 - - - 72.25 MCCB 3P 100 125 30 OK
9 Spare Factory area 200 0.85 - S/B - - - - - - - - MCCB 3P 100 125 30 OK
10 Spare Factory area 200 0.85 - S/B - - - - - - - - MCCB 3P 100 125 30 OK

NET CAPACITY OF PP-6 (400/210V) / CÔNG SUẤT TỦ PP-6 (400/210V) (HIỆN TẠI) 0.85 108,800
SPARE CAPACITY / CÔNG SUẤT DỰ PHÒNG 25% 27,200 Safety factor
258.3 MCCB 3P 300 400 OK
DESIGN CAPACITY OF PP-6 (400/210V) / CÔNG SUẤT THIẾT KẾ TỦ PP-6 (400/210V) (W) 136,000 10÷20%
DESIGN CAPACITY OF PP-6 (400/210V) / CÔNG SUẤT THIẾT KẾ TỦ PP-6 (400/210V) (VA) 170,000

Page 39 of 73
QM/QC DOCUMENT Date of Issued Issued by Remark
Rev.0 2nd Feb, 2013 QM/QC section
LOAD CALCULATION FOR DISTRIBUTION PANEL Rev.1
TÍNH TOÁN CÔNG SUẤT TẢI CHO TỦ PHÂN PHỐI
Rev.2
Rev.3

PROJECT NAME : SEWS-COMPONENTS VIETNAM FACTORY Ref : KVN-SEWS-TE-3.4-4-127

LOCATION : LOT D2,3 - TLIP II - YEN MY - HUNG YEN Date : 29th Apr, 2014

WORK NO.: Rev : 0

Item : Production panel


No.: 27
Panel : PP-7 (400/210V)
Source Name : MSB-1
Voltage : 3P4W 380-220V
Location : Factory area

Utilizati Simul-
Unit capacity (W) Power Installed capacity (W) Total Load's ampere (A) Chosen Circuit breaker
Starting Voltage on taneity Operating Judgement
No. Item Location Load type Q'ty factor Ampere Remark
method (V) factor factor status (AT)
(cosφ) (A)
A B C ABC Ku Ks A B C ABC A B C ABC MCCB Pole AT AF Ic
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (20) (21) (22) (23) (24) (25) (26) (27) (28) (29) (30) (31)
POWER CAPACITY 0.80 - - - 128,000 258.3
1 Power for Production machine Factory area F DOL 1 200 20,000 0.80 0.80 1.00 C - - - 16,000 - - - 72.25 MCCB 3P 100 125 30 OK
2 Power for Production machine Factory area F DOL 1 200 20,000 0.80 0.80 1.00 C - - - 16,000 - - - 72.25 MCCB 3P 100 125 30 OK
3 Power for Production machine Factory area F DOL 1 200 20,000 0.80 0.80 1.00 C - - - 16,000 - - - 72.25 MCCB 3P 100 125 30 OK
4 Power for Production machine Factory area F DOL 1 200 20,000 0.80 0.80 1.00 C - - - 16,000 - - - 72.25 MCCB 3P 100 125 30 OK
5 Power for Production machine Factory area F DOL 1 200 20,000 0.80 0.80 1.00 C - - - 16,000 - - - 72.25 MCCB 3P 100 125 30 OK
6 Power for Production machine Factory area F DOL 1 200 20,000 0.80 0.80 1.00 C - - - 16,000 - - - 72.25 MCCB 3P 100 125 30 OK
7 Power for Production machine Factory area F DOL 1 200 20,000 0.80 0.80 1.00 C - - - 16,000 - - - 72.25 MCCB 3P 100 125 30 OK
8 Power for Production machine Factory area F DOL 1 200 20,000 0.80 0.80 1.00 C - - - 16,000 - - - 72.25 MCCB 3P 100 125 30 OK
9 Spare Factory area 200 0.85 - S/B - - - - - - - - MCCB 3P 100 125 30 OK
10 Spare Factory area 200 0.85 - S/B - - - - - - - - MCCB 3P 100 125 30 OK

NET CAPACITY OF PP-7 (400/210V) / CÔNG SUẤT TỦ PP-7 (400/210V) (HIỆN TẠI) 0.85 108,800
SPARE CAPACITY / CÔNG SUẤT DỰ PHÒNG 25% 27,200 Safety factor
258.3 MCCB 3P 300 400 OK
DESIGN CAPACITY OF PP-7 (400/210V) / CÔNG SUẤT THIẾT KẾ TỦ PP-7 (400/210V) (W) 136,000 10÷20%
DESIGN CAPACITY OF PP-7 (400/210V) / CÔNG SUẤT THIẾT KẾ TỦ PP-7 (400/210V) (VA) 170,000

Page 40 of 73
QM/QC DOCUMENT Date of Issued Issued by Remark
Rev.0 2nd Feb, 2013 QM/QC section
LOAD CALCULATION FOR DISTRIBUTION PANEL Rev.1
TÍNH TOÁN CÔNG SUẤT TẢI CHO TỦ PHÂN PHỐI
Rev.2
Rev.3

PROJECT NAME : SEWS-COMPONENTS VIETNAM FACTORY Ref : KVN-SEWS-TE-3.4-4-128

LOCATION : LOT D2,3 - TLIP II - YEN MY - HUNG YEN Date : 29th Apr, 2014

WORK NO.: Rev : 0

Item : Production panel


No.: 28
Panel : PP-8 (400/210V)
Source Name : MSB-1
Voltage : 3P4W 380-220V
Location : Factory area

Utilizati Simul-
Unit capacity (W) Power Installed capacity (W) Total Load's ampere (A) Chosen Circuit breaker
Starting Voltage on taneity Operating Judgement
No. Item Location Load type Q'ty factor Ampere Remark
method (V) factor factor status (AT)
(cosφ) (A)
A B C ABC Ku Ks A B C ABC A B C ABC MCCB Pole AT AF Ic
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (20) (21) (22) (23) (24) (25) (26) (27) (28) (29) (30) (31)
POWER CAPACITY 0.80 - - - 128,000 258.3
1 Power for Production machine Factory area F DOL 1 200 20,000 0.80 0.80 1.00 C - - - 16,000 - - - 72.25 MCCB 3P 100 125 30 OK
2 Power for Production machine Factory area F DOL 1 200 20,000 0.80 0.80 1.00 C - - - 16,000 - - - 72.25 MCCB 3P 100 125 30 OK
3 Power for Production machine Factory area F DOL 1 200 20,000 0.80 0.80 1.00 C - - - 16,000 - - - 72.25 MCCB 3P 100 125 30 OK
4 Power for Production machine Factory area F DOL 1 200 20,000 0.80 0.80 1.00 C - - - 16,000 - - - 72.25 MCCB 3P 100 125 30 OK
5 Power for Production machine Factory area F DOL 1 200 20,000 0.80 0.80 1.00 C - - - 16,000 - - - 72.25 MCCB 3P 100 125 30 OK
6 Power for Production machine Factory area F DOL 1 200 20,000 0.80 0.80 1.00 C - - - 16,000 - - - 72.25 MCCB 3P 100 125 30 OK
7 Power for Production machine Factory area F DOL 1 200 20,000 0.80 0.80 1.00 C - - - 16,000 - - - 72.25 MCCB 3P 100 125 30 OK
8 Power for Production machine Factory area F DOL 1 200 20,000 0.80 0.80 1.00 C - - - 16,000 - - - 72.25 MCCB 3P 100 125 30 OK
9 Spare Factory area 200 0.85 - S/B - - - - - - - - MCCB 3P 100 125 30 OK
10 Spare Factory area 200 0.85 - S/B - - - - - - - - MCCB 3P 100 125 30 OK

NET CAPACITY OF PP-8 (400/210V) / CÔNG SUẤT TỦ PP-8 (400/210V) (HIỆN TẠI) 0.85 108,800
SPARE CAPACITY / CÔNG SUẤT DỰ PHÒNG 25% 27,200 Safety factor
258.3 MCCB 3P 300 400 OK
DESIGN CAPACITY OF PP-8 (400/210V) / CÔNG SUẤT THIẾT KẾ TỦ PP-8 (400/210V) (W) 136,000 10÷20%
DESIGN CAPACITY OF PP-8 (400/210V) / CÔNG SUẤT THIẾT KẾ TỦ PP-8 (400/210V) (VA) 170,000

Page 41 of 73
QM/QC DOCUMENT Date of Issued Issued by Remark
Rev.0 2nd Feb, 2013 QM/QC section
LOAD CALCULATION FOR DISTRIBUTION PANEL Rev.1
TÍNH TOÁN CÔNG SUẤT TẢI CHO TỦ PHÂN PHỐI
Rev.2
Rev.3

PROJECT NAME : SEWS-COMPONENTS VIETNAM FACTORY Ref : KVN-SEWS-TE-3.4-4-129

LOCATION : LOT D2,3 - TLIP II - YEN MY - HUNG YEN Date : 29th Apr, 2014

WORK NO.: Rev : 0

Item : Production panel


No.: 29
Panel : PP-9 (400/210V)
Source Name : MSB-1
Voltage : 3P4W 380-220V
Location : Factory area

Utilizati Simul-
Unit capacity (W) Power Installed capacity (W) Total Load's ampere (A) Chosen Circuit breaker
Starting Voltage on taneity Operating Judgement
No. Item Location Load type Q'ty factor Ampere Remark
method (V) factor factor status (AT)
(cosφ) (A)
A B C ABC Ku Ks A B C ABC A B C ABC MCCB Pole AT AF Ic
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (20) (21) (22) (23) (24) (25) (26) (27) (28) (29) (30) (31)
POWER CAPACITY 0.80 - - - 128,000 258.3
1 Power for Production machine Factory area F DOL 1 200 20,000 0.80 0.80 1.00 C - - - 16,000 - - - 72.25 MCCB 3P 100 125 30 OK
2 Power for Production machine Factory area F DOL 1 200 20,000 0.80 0.80 1.00 C - - - 16,000 - - - 72.25 MCCB 3P 100 125 30 OK
3 Power for Production machine Factory area F DOL 1 200 20,000 0.80 0.80 1.00 C - - - 16,000 - - - 72.25 MCCB 3P 100 125 30 OK
4 Power for Production machine Factory area F DOL 1 200 20,000 0.80 0.80 1.00 C - - - 16,000 - - - 72.25 MCCB 3P 100 125 30 OK
5 Power for Production machine Factory area F DOL 1 200 20,000 0.80 0.80 1.00 C - - - 16,000 - - - 72.25 MCCB 3P 100 125 30 OK
6 Power for Production machine Factory area F DOL 1 200 20,000 0.80 0.80 1.00 C - - - 16,000 - - - 72.25 MCCB 3P 100 125 30 OK
7 Power for Production machine Factory area F DOL 1 200 20,000 0.80 0.80 1.00 C - - - 16,000 - - - 72.25 MCCB 3P 100 125 30 OK
8 Power for Production machine Factory area F DOL 1 200 20,000 0.80 0.80 1.00 C - - - 16,000 - - - 72.25 MCCB 3P 100 125 30 OK
9 Spare Factory area 200 0.85 - S/B - - - - - - - - MCCB 3P 100 125 30 OK
10 Spare Factory area 200 0.85 - S/B - - - - - - - - MCCB 3P 100 125 30 OK

NET CAPACITY OF PP-9 (400/210V) / CÔNG SUẤT TỦ PP-9 (400/210V) (HIỆN TẠI) 0.85 108,800
SPARE CAPACITY / CÔNG SUẤT DỰ PHÒNG 25% 27,200 Safety factor
258.3 MCCB 3P 300 400 OK
DESIGN CAPACITY OF PP-9 (400/210V) / CÔNG SUẤT THIẾT KẾ TỦ PP-9 (400/210V) (W) 136,000 10÷20%
DESIGN CAPACITY OF PP-9 (400/210V) / CÔNG SUẤT THIẾT KẾ TỦ PP-9 (400/210V) (VA) 170,000

Page 42 of 73
QM/QC DOCUMENT Date of Issued Issued by Remark
Rev.0 2nd Feb, 2013 QM/QC section
LOAD CALCULATION FOR DISTRIBUTION PANEL Rev.1
TÍNH TOÁN CÔNG SUẤT TẢI CHO TỦ PHÂN PHỐI
Rev.2
Rev.3

PROJECT NAME : SEWS-COMPONENTS VIETNAM FACTORY Ref : KVN-SEWS-TE-3.4-4-130

LOCATION : LOT D2,3 - TLIP II - YEN MY - HUNG YEN Date : 29th Apr, 2014

WORK NO.: Rev : 0

Item : Production panel


No.: 30
Panel : PP-10 (400/210V)
Source Name : MSB-1
Voltage : 3P4W 380-220V
Location : Factory area

Utilizati Simul-
Unit capacity (W) Power Installed capacity (W) Total Load's ampere (A) Chosen Circuit breaker
Starting Voltage on taneity Operating Judgement
No. Item Location Load type Q'ty factor Ampere Remark
method (V) factor factor status (AT)
(cosφ) (A)
A B C ABC Ku Ks A B C ABC A B C ABC MCCB Pole AT AF Ic
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (20) (21) (22) (23) (24) (25) (26) (27) (28) (29) (30) (31)
POWER CAPACITY 0.80 - - - 128,000 258.3
1 Power for Production machine Factory area F DOL 1 200 20,000 0.80 0.80 1.00 C - - - 16,000 - - - 72.25 MCCB 3P 100 125 30 OK
2 Power for Production machine Factory area F DOL 1 200 20,000 0.80 0.80 1.00 C - - - 16,000 - - - 72.25 MCCB 3P 100 125 30 OK
3 Power for Production machine Factory area F DOL 1 200 20,000 0.80 0.80 1.00 C - - - 16,000 - - - 72.25 MCCB 3P 100 125 30 OK
4 Power for Production machine Factory area F DOL 1 200 20,000 0.80 0.80 1.00 C - - - 16,000 - - - 72.25 MCCB 3P 100 125 30 OK
5 Power for Production machine Factory area F DOL 1 200 20,000 0.80 0.80 1.00 C - - - 16,000 - - - 72.25 MCCB 3P 100 125 30 OK
6 Power for Production machine Factory area F DOL 1 200 20,000 0.80 0.80 1.00 C - - - 16,000 - - - 72.25 MCCB 3P 100 125 30 OK
7 Power for Production machine Factory area F DOL 1 200 20,000 0.80 0.80 1.00 C - - - 16,000 - - - 72.25 MCCB 3P 100 125 30 OK
8 Power for Production machine Factory area F DOL 1 200 20,000 0.80 0.80 1.00 C - - - 16,000 - - - 72.25 MCCB 3P 100 125 30 OK
9 Spare Factory area 200 0.85 - S/B - - - - - - - - MCCB 3P 100 125 30 OK
10 Spare Factory area 200 0.85 - S/B - - - - - - - - MCCB 3P 100 125 30 OK

NET CAPACITY OF PP-10 (400/210V) / CÔNG SUẤT TỦ PP-10 (400/210V) (HIỆN TẠI) 0.85 108,800
SPARE CAPACITY / CÔNG SUẤT DỰ PHÒNG 25% 27,200 Safety factor
258.3 MCCB 3P 300 400 OK
DESIGN CAPACITY OF PP-10 (400/210V) / CÔNG SUẤT THIẾT KẾ TỦ PP-10 (400/210V) (W) 136,000 10÷20%
DESIGN CAPACITY OF PP-10 (400/210V) / CÔNG SUẤT THIẾT KẾ TỦ PP-10 (400/210V) (VA) 170,000

Page 43 of 73
QM/QC DOCUMENT Date of Issued Issued by Remark
Rev.0 2nd Feb, 2013 QM/QC section
MAIN CABLE SIZING CALCULATION SHEET Rev.1
BẢNG TÍNH TOÁN CHỌN TIẾT DIỆN CÁP CHÍNH
Rev.2
Rev.3

PROJECT NAME : Ref :


LOCATION : Date :
WORK NO.: Rev :

Cable parameter Cable ampere (A) Data for voltage drop checking Voltage drop Short circuit checking MCCB checking
Design Power
Installation Voltage Load current No. of No. of Cable Cable Cable Permissible Voltage Time
No From To Phase capacity factor 1 cable Degrading Total Spare Ro Xo Voltage Voltage Isc Factor Smin MCCB Remark
method (V) I (A) Conductor Insulation circuit / core / size description Judgement length cos φ sin φ voltage drop Judgement of CB Judgement Judgement
(kW) (cos φ) (A) factor (A) factor (Ω/Km) (Ω/Km) drop (V) (V) (kA) K (mm2) (A)
phase cable (mm2) (phase) (m) drop (%) (%) (ms)

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (20) (21) (22) (23) (24) (25) (26) (27) (28) (29) (30) (31) (32) (33) (34) (35) (36) (37) (38)
1 #DIV/0! #N/A #N/A #N/A #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
2 #DIV/0! #N/A #N/A #N/A #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
3 #DIV/0! #N/A #N/A #N/A #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
4 #DIV/0! #N/A #N/A #N/A #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
5 #DIV/0! #N/A #N/A #N/A #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

LEGEND / CHÚ THÍCH :

(1) No. : số thứ tự


(2) From : nơi cấp nguồn
(3) To : nơi nhận nguồn
(4) Installation method : phương pháp lắp đặt
1/ Air / Lắp đặt ngoài không khí
2/ Ground / Đi ngầm
(5) Phase : Số pha
(6) Voltage (V) : điện áp làm việc của phụ tải (V)
(7) Design capacity (kW) : công suất thiết kế của tủ điện (kW)
This value will be get from the sheet "Load calculation for MDB & compensation equipment" (Table 3.4-3) / Giá trị này được lấy từ bảng tính toán tủ phân phối chính & thiết bị bù (Bảng 3.4-3).
(8) Power factor (cos φ) : hệ số công suất (cos φ)
This value will be get from the sheet "Load calculation for MDB & compensation equipment" (Table 3.4-3) / Giá trị này được lấy từ bảng tính toán tủ phân phối chính & thiết bị bù (Bảng 3.4-3).
(9) Load current (A) : dòng điện làm việc của tải (A)
+ Single phase / Lưới điện 1 pha
P - power capacity of single phase load (kW) / công suất của tải 1 pha, tính bằng kW
P
Ir  (A) U - single phase voltage (kV) / điện áp pha, tính bằng kV
U . cos 
cosφ - power factor of load / hệ số công suất của tải

+ Three phase / Lưới điện 3 pha


P - power capacity of 3-phase load (kW) / công suất của tải 3 pha, tính bằng kW
P
Ir  ( A) U - 3-phase voltage (kV) / điện áp dây, tính bằng kV
3 .U . cos 
cosφ - power factor of load / hệ số công suất của tải

(10) Conductor : vật liệu dẫn điện của cáp


1/ CU / Cáp đồng
2/ AL / Cáp nhôm
(11) Insulation : Cách điện của cáp
(12) No. of circuit / phase : số lượng cáp trên 1 pha
(13) No. of core / cable : số lõi cáp
(14) Cable size (mm2) : tiết diện cáp (mm2)
(15) Cable description (phase) : Chủng loại cáp sử dụng (đối với dây pha)
(16) 1 cable (A) : dòng điện định mức của cáp điện (A)
The rated current of cable will be get from the "Cable specification" sheet (attached file AE-03) / Giá trị dòng điện định mức được lấy từ bảng tra thông số cáp (file đính kèm AE-03).
(17) Degrading factor (K) : hệ số suy giảm của cáp điện (K)
+ Cable in the air / Cáp đi trong không khí
K = K1*K2*K3
1/ K1 - Correction factor depending on installation method (hệ số hiệu chỉnh phụ thuộc vào cách thức lắp đặt)
2/ K2 - Reduction factor for groups of more than one circuit or more than one multi-core (hệ số suy giảm cho số lượng mạch hoặc là số lượng cáp nhiều lõi)
3/ K3 - Correction factor for ambient air temperature other than 30oC (hệ số hiệu chỉnh cho các nhiệt độ không khí khác 30 oC)
Page 44 of 73
Installation condition of cable (Điều kiện lắp đặt của cáp)
+ The number of cable ladder : 1 (Số lượng thang cáp : 1)
+ The number of layer : 1 (Số lượng lớp cáp : 1)
+ The number of circuit or multi-cable / layer : 9 or more (Số lượng mạch hay cáp đa lõi / lớp : ≥ 9)
+ Horizontal distance between 2 cables : touching cable (Khoảng cách giữa 2 cáp : xếp chạm vào nhau)
+ Ambient temperature : 35-40oC (Nhiệt độ môi trường : 35-40oC)
Base on the correction factor tables (attached file AE-02), we select / Dựa vào bảng tra hệ số hiệu chỉnh trong file đính kèm AE-02, ta có :
K1 = 1, K2 = 0.78, K3 = 0.96 → K = K1*K2*K3 = 0.75

+ Cable in the ground / Cáp chôn ngầm


K = K4*K5*K6*K7
4/ K4 - Correction factor depending on installation method (hệ số hiệu chỉnh phụ thuộc vào cách thức lắp đặt)
5/ K5 - Reduction factor for groups of more than one circuit or more than one multi-core (hệ số suy giảm cho số lượng mạch hoặc là số lượng cáp nhiều lõi)
6/ K6 - Correction factor depending on the nature of soil (hệ số hiệu chỉnh phụ thuộc đất chôn cáp)
7/ K7 - Correction factor for ambient ground temperature other than 20oC (hệ số hiệu chỉnh cho các nhiệt độ của đất khác 20 oC)
Installation condition of cable (Điều kiện lắp đặt của cáp)
+ Cable is installed in conduit (Cáp đi trong ống conduit)
+ The number of cables / conduit : 1 (Số lượng cáp / ống : 1)
+ Horizontal distance between 2 cables : touching cable (Khoảng cách giữa 2 cáp : xếp chạm vào nhau)
+ Nature of soil : dry soil (Tính chất của đất : đất khô)
+ Ambient soil temperature : 30oC (Nhiệt độ môi trường đất : 30oC)
Base on the correction factor tables (attached file AE-02), we select / Dựa vào bảng tra hệ số hiệu chỉnh trong file đính kèm AE-02, ta có :
K4 = 0.8, K5 = 1, K6 = 1, K7 = 0.93 → K = K4*K5*K6*K7 = 0.74

(18) Total cable (A) : tổng dòng điện định mức của cáp điện (đã hiệu chỉnh)
(18) = (10)*(16)*(17)
(19) Spare factor (%) : Hệ số dự phòng của cáp (%)
Spare factor - SF (%) : Hệ số dự phòng của cáp (%)
100.[(18)  (9)]
SF  (%) (9) Load current (A) : dòng điện làm việc của tải (A)
(18)
(18) Total (A) : tổng dòng điện định mức của cáp điện (đã hiệu chỉnh)
(20) Judgement (cable ampere) : đánh giá chọn cáp theo điều kiện dòng điện làm việc dài hạn
If calculation current of cable (18) is larger than load current (9) → OK
Nếu dòng tính toán của cáp (cột 18) lớn hơn dòng tải (cột 9) → OK
(21) Cable length (m) : chiều dài tuyến cáp (m)
(22) Ro (Ω/Km) : điện trở đơn vị của cáp (Ω/Km)
The resistor of cable will be get from the "Cable specification" sheet (attached file) / Giá trị điện trở của cáp được lấy từ bảng tra thông số cáp (file đính kèm).
(23) cos φ : hệ số cosφ (công suất tác dụng)
This value will be get from column (8) / Giá trị này được lấy từ cột (8).
(24) Xo (Ω/Km) : điện kháng đơn vị của cáp (Ω/Km)
The reactor of cable will be get from the "Cable specification" sheet (attached file) / Giá trị điện kháng của cáp được lấy từ bảng tra thông số cáp (file đính kèm).
(25) sinφ : hệ số sinφ (công suất phản kháng)
cos φ : hệ số cosφ (công suất tác dụng)
sin   1  (cos  ) 2 This value will be get from column (8) / Giá trị này được lấy từ cột (8).

(26) Permissible voltage drop (%) : tổn thất điện áp cho phép (%)
+ Base on standard TCXD 27:1991, item 1.5 / Dựa theo tiêu chuẩn TCXD 27:1991, mục 1.5 :
Compare to rated voltage, the permissible voltage drop for load is ∆U ≤ 5% / So với điện áp định mức, tổn thất điện áp cho phép đối với phụ tải : ∆U ≤ 5%
Rated voltage / Điện áp định mức
+ 1 phase / 1 pha : Udm = 220 V Required minimum voltage of load / Điện áp yêu cầu tối thiểu của phụ tải : U = 209 V
+ 3 phase / 3 pha : Udm = 380 V Required minimum voltage of load / Điện áp yêu cầu tối thiểu của phụ tải : U = 361 V
In fact, the maximum voltage drop of some circuits (from Distribution panel to load) are around 5% / Trên thực tế, tổn thất điện áp lớn nhất của 1 số mạch điện (từ tủ phân phối đến phụ tải) là khoảng 5%.
Mean that, ∆Umax is around 11 V (1 phase) & 19V (3 phase) / Tức là, ∆Umax ≈ 11 V (lưới 1 pha) & ∆Umax ≈ 19V (lưới 3 pha).
→ Required minimum voltage at busbar of distribution panel (DB) / Điện áp yêu cầu tối thiểu tại thanh cái tủ nhánh (DB) :
+ 1 phase / 1 pha : Umin = 220 V
+ 3 phase / 3 pha : Umin = 380 V
+ On the other side, the source voltage (MDB) always vibrates within the range : Un = (396 ÷ 400 V) / Mặt khác, điện áp nguồn tại MDB luôn dao động trong khoảng Un = 396 ÷ 400 V.
Source voltage is calculated at MDB, for Transformer side, we will calculate seperately to select the suitable tap-off of transformer.
(Điện áp nguồn được tính tại tủ phân phối chính, về phía MBA, ta sẽ tính tổn thất điện áp riêng để lựa chọn đầu phân áp phù hợp).

Page 45 of 73
So, the permissible voltage drop is ∆Ucp (V) = (16 ÷ 20 V) / Do đó, tổn thất điện áp cho phép là ∆Ucp (V) = (16 ÷ 20 V)
Or, the permissible voltage drop is ∆Ucp (%) = (4.04 ÷ 5 %) / Hay, tổn thất điện áp cho phép là ∆Ucp (%) = (4.04 ÷ 5%)

Page 46 of 73
→ Thus, we select these data for voltage drop calculation / Vì vậy, ta lựa chọn những giá trị sau cho tính toán tổn thất điện áp :
1/ Source voltage (MDB) / Điện áp nguồn : Un = 396 (V) (3 phase - 380 V)
Source voltage (MDB) / Điện áp nguồn : Un = 208 (V) (3 phase - 200 V)
2/ Permissible voltage drop (From MDB to DB) / Tổn thất điện áp cho phép (Từ tủ MDB đến DB)
For cable length is less than 200 m / Với chiều dài cáp nhỏ hơn 200m : ∆U = 4%
For cable length is more than 200 m / Với chiều dài cáp lớn hơn 200m : ∆U = 5%
(27) Voltage drop (V) : tổn thất điện áp (V)
+ Single phase / Lưới điện 1 pha
∆U - voltage drop (V) / tổn thất điện áp (V)
R - linear alternative resistance (Ω/km) / điện trở xoay chiều tuyến tính (Ω/km)

U  2.(R.cos  X .sin). I. L (V ) X - linear self inductance (Ω/km) / điện kháng tuyến tính (Ω/km)
φ - phase angle between current & voltage / góc pha giữa dòng điện & điện áp
I - current (A) / dòng điện làm việc (A)
L - cable length (m) / chiều dài tuyến cáp (m)
+ Three phase / Lưới điện 3 pha
∆U - voltage drop (V) / tổn thất điện áp (V)
R - linear alternative resistance (Ω/km) / điện trở xoay chiều tuyến tính (Ω/km)
X - linear self inductance (Ω/km) / điện kháng tuyến tính (Ω/km)
U  3.( R. cos   X . sin  ). I . L (V ) φ - phase angle between current & voltage / góc pha giữa dòng điện & điện áp
I - current (A) / dòng điện làm việc (A)
L - cable length (m) / chiều dài tuyến cáp (m)
(28) Voltage (V) : điện áp tại điểm nhận nguồn (V)
U - Voltage (V) : điện áp tại điểm nhận nguồn (V)
U  U N  U (V ) Un - Source voltage (V) / điện áp làm việc của nguồn (V), lấy ở cột (6)
∆U - Voltage drop (V) : tổn thất điện áp (V), lấy ở cột (27)
(29) Voltage drop (%) : tổn thất điện áp, tính theo %
∆U - Voltage drop (%) / tổn thất điện áp, tính theo %
 U (V )
U (%)  (%) ∆U - Voltage drop (V) : tổn thất điện áp (V), lấy ở cột (27)
UN
Un - Source voltage (V) / điện áp làm việc của nguồn (V), lấy ở cột (6)
(30) Judgement (voltage drop) : đánh giá chọn cáp theo điều kiện tổn thất điện áp
If voltage drop (29) is smaller than permissible value (26) → OK
Nếu tổn thất điện áp tính toán (cột 29) nhỏ hơn giá trị cho phép (cột 26) → OK
(31) Isc (kA) : giá trị dòng điện ngắn mạch (kA)
Short circuit current will be get from the "Short circuit calculation sheet" (Table 3.4-8) / Giá trị dòng điện ngắn mạch được lấy từ bảng tính toán ngắn mạch (Bảng 3.4-8).
(32) t - Time of CB (ms) : thời gian tác động của máy cắt, aptomat (ms)
1/ Main MCCB for DB / Aptomat chính cho tủ phân phối : t = 20 ms
2/ Main MCCB, CB for MDB / Aptomat, máy cắt chính cho tủ phân phối chính : t = 200 ms
(33) Factor K : hệ số K, phụ thuộc vào vật liệu dẫn điện
1/ CU / Cáp đồng (XLPE) : K = 143 (A/mm2)
2/ AL / Cáp nhôm (XLPE) : K = 94 (A/mm2)
(34) Smin (mm2) : tiết diện cáp tối thiểu đảm bảo chịu được dòng ngắn mạch
(mm2)
Smin (mm2) : tiết diện cáp tối thiểu đảm bảo chịu được dòng ngắn mạch (mm2)
I SC . t Isc (kA) : giá trị dòng điện ngắn mạch (kA), lấy ở cột (31)
S min  ( mm 2 )
K t - Time of CB (ms) : thời gian tác động của máy cắt, aptomat (ms), lấy ở cột (32)
Factor K : hệ số K, phụ thuộc vào vật liệu dẫn điện, lấy ở cột (33)
(35) Judgement (short circuit) : đánh giá chọn cáp theo điều kiện dòng ngắn mạch
If minumum cable size (34) is smaller than previous selecting size (14) → OK
Nếu tiết diện cáp nhỏ nhất (cột 34) nhỏ hơn giá trị đã chọn trước đó (cột 14) → OK
(36) AT - Ampere trip (A) : dòng điện định mức của Aptomat, máy cắt (A)
This value will be get from the sheet "Load calculation for MDB & compensation equipment" (Table 3.4-3) / Giá trị này được lấy từ bảng tính toán tủ phân phối chính & thiết bị bù (Bảng 3.4-3).
(37) Judgement (AT of MCCB) : đánh giá chọn cáp theo dòng điện định mức của Aptomat
If rated current of MCCB (36) : current load (9) * 1.2 < (36) < current-carrying of cable (18) → OK
Nếu dòng định mức của Aptomat (cột 36) nằm trong khoảng : dòng phụ tải (cột 9) * 1.2 < cột (36) < dòng mang tải của cáp (cột 18) → OK
(38) Remark : Ghi chú
- The rated current of cable in this calculation sheet is refered from LS-Vina brand / Dòng điện định mức của cáp trong bảng tính toán này được tham khảo từ hãng LS-Vina.
- Recommend for single core cable application / Khuyến cáo về việc sử dụng cáp đơn 1 sợi
+ For cable size below 50mm2 (S < 50 mm2) : multi-core cable should be used / (Với cáp có tiết diện nhỏ hơn 50 mm2 (S < 50 mm2) : nên sử dụng cáp nhiều sợi).

Page 47 of 73
+ For cable size above 50mm2 (S ≥ 50 mm2) : single core cable should be used / (Với cáp có tiết diện lớn hơn 50 mm2 (S ≥ 50 mm2) : nên sử dụng cáp đơn 1 sợi).
- This calculation sheet applies for cable type : CU/XLPE (the data is linked to related sheet) / Bảng tính này áp dụng cho loại cáp CU/XLPE (các dữ liệu trong bảng được liên hệ với các tính liên quan).
- For other cases such as : PVC, SWA …, the designer need to refer to cable specification table to fill in the column No.(16) / Trong các trường hợp khác : cách điện PVC, SWA …, người thiết kế cần tham khảo bảng tra cáp để điền thông tin vào cột (16).

Page 48 of 73
QM/QC DOCUMENT Date of Issued Issued by Remark
Rev.0 2nd Feb, 2013 QM/QC section
MAIN CABLE SIZING CALCULATION SHEET Rev.1
BẢNG TÍNH TOÁN CHỌN TIẾT DIỆN CÁP CHÍNH
Rev.2
Rev.3

PROJECT NAME : Ref :


LOCATION : Date :
WORK NO.: Rev : 0

Item : Main Switch Board (MSB-1) & DBs of MSB-1


No.: 01
Voltage :3P4W 380-220V
Location : All areas of factory

Cable parameter Cable ampere (A) Data for voltage drop checking Voltage drop Short circuit checking MCCB checking
Design Power
Installation Voltage Load current No. of No. of Cable Cable Cable Permissible Voltage Time
No. From To Phase capacity factor 1 cable Degrading Total Spare Ro Xo Voltage Voltage Isc Factor Smin MCCB Remark
method (V) I (A) Conductor Insulation circuit / core / size description Judgement length cos φ sin φ voltage drop Judgement of CB Judgement Judgement
(kW) (cos φ) (A) factor (A) factor (Ω/Km) (Ω/Km) drop (V) (V) (kA) K (mm2) (A)
phase cable (mm2) (phase) (m) drop (%) (%) (ms)

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (20) (21) (22) (23) (24) (25) (26) (27) (28) (29) (30) (31) (32) (33) (34) (35) (36) (37) (38)
0 TR.1 MSB-1 Air 3 400 1,561.93 0.79 2,851.20 CU XLPE 8 1 240 3x8x1Cx240 mm2 634 0.75 3,804.00 25.0% OK 30 0.098 0.79 0.080 0.61 2.34 397.7 0.59 OK 45.17 200 143 141.25 OK 3,600 OK
1 MSB-1 LP-FAC-1 Air 3 396 33.32 0.86 56.52 CU XLPE 1 3 25 3Cx25 mm2 127 0.75 95.25 40.7% OK 50 0.946 0.86 0.080 0.51 4.00 4.18 391.8 1.06 OK 4.76 20 143 4.71 OK 75 OK
2 MSB-1 LP-FAC-2 Air 3 396 36.98 0.88 61.00 CU XLPE 1 3 25 3Cx25 mm2 127 0.75 95.25 36.0% OK 64 0.946 0.88 0.080 0.47 4.00 5.91 390.1 1.49 OK 3.74 20 143 3.70 OK 75 OK
3 MSB-1 LP-FAC-3 Air 3 396 27.39 0.85 46.84 CU XLPE 1 3 16 3Cx16 mm2 100 0.75 75.00 37.5% OK 79 1.496 0.85 0.080 0.52 4.00 8.44 387.6 2.13 OK 1.94 20 143 1.92 OK 60 OK
4 MSB-1 LP-FAC-4 Air 3 396 29.48 0.85 50.29 CU XLPE 1 3 25 3Cx25 mm2 127 0.75 95.25 47.2% OK 92 0.946 0.85 0.080 0.52 4.00 6.81 389.2 1.72 OK 2.62 20 143 2.59 OK 75 OK
5 MSB-1 LP-OFF Air 3 396 26.23 0.80 47.94 CU XLPE 1 3 16 3Cx16 mm2 100 0.75 75.00 36.1% OK 115 1.496 0.80 0.080 0.60 4.00 11.86 384.1 2.99 OK 1.33 20 143 1.32 OK 60 OK
6 MSB-1 LP-SERVER Ground 3 396 15.96 0.82 28.33 CU XLPE 1 3 10 3Cx10 mm2 73 0.74 54.02 47.6% OK 20 2.381 0.82 0.080 0.57 4.00 1.96 394.0 0.50 OK 4.77 20 143 4.71 OK 40 OK
7 MSB-1 LP-CAN Air 3 396 33.10 0.82 58.83 CU XLPE 1 3 25 3Cx25 mm2 127 0.75 95.25 38.2% OK 135 0.946 0.82 0.080 0.57 4.00 11.30 384.7 2.85 OK 1.79 20 143 1.77 OK 75 OK
8 MSB-1 LP-GH-1 Ground 3 396 11.52 0.78 21.63 CU XLPE 1 3 6 3Cx6 mm2 55 0.74 40.70 46.8% OK 100 4.007 0.78 0.080 0.63 4.00 11.85 384.2 2.99 OK 0.58 20 143 0.57 OK 30 OK
9 MSB-1 LP-GH-2 Ground 3 396 5.71 0.79 10.53 CU XLPE 1 3 6 3Cx6 mm2 55 0.74 40.70 74.1% OK 110 4.007 0.79 0.080 0.61 4.00 6.46 389.5 1.63 OK 0.52 20 143 0.52 OK 20 OK
10 MSB-1 MP-AC-FAC-1 Air 3 396 112.12 0.76 215.91 CU XLPE 1 1 120 3x1Cx120 mm2 400 0.75 300.00 28.0% OK 20 0.199 0.76 0.080 0.65 4.00 1.52 394.5 0.38 OK 28.91 20 143 28.59 OK 300 OK
11 MSB-1 MP-AC-FAC-2 Air 3 396 98.36 0.75 190.16 CU XLPE 1 1 95 3x1Cx95 mm2 342 0.75 256.50 25.9% OK 100 0.251 0.75 0.080 0.66 4.00 7.97 388.0 2.01 OK 8.06 20 143 7.97 OK 250 OK
12 MSB-1 MP-AC-FAC-3 Air 3 396 85.24 0.75 165.10 CU XLPE 1 1 95 3x1Cx95 mm2 342 0.75 256.50 35.6% OK 154 0.251 0.75 0.080 0.66 4.00 10.64 385.4 2.69 OK 5.40 20 143 5.34 OK 250 OK
13 MSB-1 MP-AC-FAC-4 Air 3 396 103.77 0.75 201.73 CU XLPE 1 1 120 3x1Cx120 mm2 400 0.75 300.00 32.8% OK 130 0.199 0.75 0.080 0.66 4.00 9.18 386.8 2.32 OK 7.58 20 143 7.49 OK 250 OK
14 MSB-1 MP-AC-FAC-5 Air 3 396 133.57 0.75 258.39 CU XLPE 1 1 150 3x1Cx150 mm2 468 0.75 351.00 26.4% OK 85 0.161 0.75 0.080 0.66 4.00 6.63 389.4 1.67 OK 12.53 20 143 12.39 OK 350 OK
15 MSB-1 MP-AC-F&CAN Air 3 396 81.48 0.75 158.41 CU XLPE 1 1 95 3x1Cx95 mm2 342 0.75 256.50 38.2% OK 105 0.251 0.75 0.080 0.66 4.00 6.95 389.1 1.75 OK 7.71 20 143 7.63 OK 225 OK
16 MSB-1 MP-AC-OFF Air 3 396 44.42 0.75 86.35 CU XLPE 1 1 50 3x1Cx50 mm2 216 0.75 162.00 46.7% OK 112 0.503 0.75 0.080 0.66 4.00 7.21 388.8 1.82 OK 3.95 20 143 3.91 OK 125 OK
17 MSB-1 MP-COMP Air 3 396 86.49 0.80 157.62 CU XLPE 1 1 95 3x1Cx95 mm2 342 0.75 256.50 38.5% OK 135 0.251 0.80 0.080 0.60 4.00 9.17 386.8 2.32 OK 6.11 20 143 6.05 OK 225 OK
18 MSB-1 MP-CT-1 Air 3 396 45.12 0.80 82.23 CU XLPE 1 1 50 3x1Cx50 mm2 216 0.75 162.00 49.2% OK 205 0.503 0.80 0.080 0.60 5.00 13.16 382.8 3.32 OK 2.18 20 143 2.16 OK 125 OK
19 MSB-1 MP-FFP Air 3 396 21.62 0.80 39.40 CU XLPE 1 3 25 3Cx25 mm2 127 0.75 95.25 58.6% OK 142 0.946 0.80 0.080 0.60 4.00 7.80 388.2 1.97 OK 1.70 20 143 1.68 OK 75 OK
20 MSB-1 MP-WSP Air 3 396 8.21 0.80 14.96 CU XLPE 1 3 6 3Cx6 mm2 54 0.75 40.50 63.1% OK 142 4.007 0.80 0.080 0.60 4.00 11.97 384.0 3.02 OK 0.41 20 143 0.40 OK 30 OK
21 MSB-1 PP-1 (400/210V) Air 3 396 136.00 0.80 247.86 CU XLPE 1 1 120 3x1Cx120 mm2 400 0.75 300.00 17.4% OK 125 0.199 0.80 0.080 0.60 4.00 11.12 384.9 2.81 OK 7.85 20 143 7.76 OK 300 OK
22 MSB-1 PP-2 (400/210V) Air 3 396 136.00 0.80 247.86 CU XLPE 1 1 120 3x1Cx120 mm2 400 0.75 300.00 17.4% OK 123 0.199 0.80 0.080 0.60 4.00 10.94 385.1 2.76 OK 7.96 20 143 7.88 OK 300 OK
23 MSB-1 PP-3 (400/210V) Air 3 396 136.00 0.80 247.86 CU XLPE 1 1 120 3x1Cx120 mm2 400 0.75 300.00 17.4% OK 113 0.199 0.80 0.080 0.60 4.00 10.05 385.9 2.54 OK 8.59 20 143 8.50 OK 300 OK
24 MSB-1 PP-4 (400/210V) Air 3 396 136.00 0.80 247.86 CU XLPE 1 1 120 3x1Cx120 mm2 400 0.75 300.00 17.4% OK 111 0.199 0.80 0.080 0.60 4.00 9.88 386.1 2.49 OK 8.73 20 143 8.63 OK 300 OK
25 MSB-1 PP-5 (400/210V) Air 3 396 136.00 0.80 247.86 CU XLPE 1 1 120 3x1Cx120 mm2 400 0.75 300.00 17.4% OK 100 0.199 0.80 0.080 0.60 4.00 8.90 387.1 2.25 OK 9.57 20 143 9.46 OK 300 OK
26 MSB-1 PP-6 (400/210V) Air 3 396 136.00 0.80 247.86 CU XLPE 1 1 120 3x1Cx120 mm2 400 0.75 300.00 17.4% OK 101 0.199 0.80 0.080 0.60 4.00 8.99 387.0 2.27 OK 9.49 20 143 9.38 OK 300 OK
27 MSB-1 PP-7 (400/210V) Air 3 396 136.00 0.80 247.86 CU XLPE 1 1 120 3x1Cx120 mm2 400 0.75 300.00 17.4% OK 99 0.199 0.80 0.080 0.60 4.00 8.81 387.2 2.22 OK 9.65 20 143 9.55 OK 300 OK
28 MSB-1 PP-8 (400/210V) Air 3 396 136.00 0.80 247.86 CU XLPE 1 1 120 3x1Cx120 mm2 400 0.75 300.00 17.4% OK 89 0.199 0.80 0.080 0.60 4.00 7.92 388.1 2.00 OK 10.58 20 143 10.46 OK 300 OK
29 MSB-1 PP-9 (400/210V) Air 3 396 136.00 0.80 247.86 CU XLPE 1 1 120 3x1Cx120 mm2 400 0.75 300.00 17.4% OK 87 0.199 0.80 0.080 0.60 4.00 7.74 388.3 1.95 OK 10.79 20 143 10.67 OK 300 OK
30 MSB-1 PP-10 (400/210V) Air 3 396 136.00 0.80 247.86 CU XLPE 1 1 120 3x1Cx120 mm2 400 0.75 300.00 17.4% OK 75 0.199 0.80 0.080 0.60 4.00 6.67 389.3 1.68 OK 12.22 20 143 12.08 OK 300 OK

NOTE / GHI CHÚ :


- The rated current of cable in this calculation sheet is refered from LS-Vina brand / Dòng điện định mức của cáp trong bảng tính toán này được tham khảo từ hãng LS-Vina.
- Column No.7 : The design capacity of panel must include calculation for spare capacity in the future. / Cột số 7 : Công suất thiết kế của tủ điện phải bao gồm cả phần tính toán công suất dự phòng cho tương lai.
- Recommend for single core cable application / Khuyến cáo về việc sử dụng cáp đơn 1 sợi
+ For cable size below 50mm2 (S < 50 mm2) : multi-core cable should be used / (Với cáp có tiết diện nhỏ hơn 50 mm2 (S < 50 mm2) : nên sử dụng cáp nhiều sợi).
+ For cable size above 50mm2 (S ≥ 50 mm2) : single core cable should be used / (Với cáp có tiết diện lớn hơn 50 mm2 (S ≥ 50 mm2) : nên sử dụng cáp đơn 1 sợi).
- This calculation sheet applies for XLPE type (the data is linked automatically) / Bảng tính này áp dụng cho cách điện cáp XLPE (các dữ liệu trong bảng được liên hệ với các tính liên quan).
For other cases such as : PVC, SWA …, the designer need to refer to cable specification table to fill in column (16).
(Trong các trường hợp khác : cách điện PVC, SWA …, người thiết kế cần tham khảo bảng tra cáp để điền thông tin vào cột (16)).
- Depend on actual case, the designer will assess factors : current-carrying capacity, voltage drop of cable & main MCCB to select more suitable, economical conductor size.
Tùy theo từng trường hợp cụ thể, người thiết kế sẽ đánh giá các yếu tố : dòng định mức của cáp, tổn thất điện áp của cáp & Aptomat chính để lựa chọn tiết diện cáp phù hợp & kinh tế hơn.

Page 49 of 73
QM/QC DOCUMENT Date of Issued Issued by Remark
Rev.0 2nd Feb, 2013 QM/QC section
MAIN CABLE SCHEDULE Rev.1
BẢNG TỔNG HỢP CÁP CHÍNH
Rev.2
Rev.3

PROJECT NAME : Ref :


LOCATION : Date :
WORK NO.: Rev :

Item :
No.:
Operation Voltage :
Location :

Cable specifications Chosen Circuit breaker

Power Load Phase Neutral Earth Cable


Installation Voltage Load
No From To Phase factor current length Remark
method (V) (kW) No. of Cable Cable Cable Cable selection MCCB Pole AT AF Ic
(cos φ) I (A) No. of No. of (m)
core / size size size
circuit circuit
cable (mm2) (mm2) (mm2)

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (20) (21) (22) (23) (24)
1 #DIV/0! #N/A
2 #DIV/0! #N/A
3 #DIV/0! #N/A
4 #DIV/0! #N/A
5 #DIV/0! #N/A

LEGEND / CHÚ THÍCH :


(1) No. : số thứ tự
(2) From : nơi cấp nguồn
(3) To : nơi nhận nguồn
(4) Installation method : phương pháp lắp đặt
1/ Air / Lắp đặt ngoài không khí
2/ Ground / Đi ngầm
(5) Phase : Số pha
(6) Voltage (V) : điện áp làm việc của phụ tải (V)
(7) Load (kW) : công suất của tủ điện (kW)
This value will be get from the sheet "Load calculation for MDB & compensation equipment" (Table 3.4-3) / Giá trị này được lấy từ bảng tính toán tủ phân phối chính & thiết bị bù (Bảng 3.4-3).
(8) Power factor (cos φ) : hệ số công suất
This value will be get from the sheet "Load calculation for MDB & compensation equipment" (Table 3.4-3) / Giá trị này được lấy từ bảng tính toán tủ phân phối chính & thiết bị bù (Bảng 3.4-3).
(9) Load current (A) : dòng điện làm việc của tải (A)
This value will be get from the sheet "Load calculation for MDB & compensation equipment" (Table 3.4-3) / Giá trị này được lấy từ bảng tính toán tủ phân phối chính & thiết bị bù (Bảng 3.4-3).
(10) No. of circuit / phase : số lượng cáp trên 1 pha
This value will be get from the sheet "Main Cable sizing calculation sheet" (Table 3.4-5) / Giá trị này được lấy từ bảng tính toán chọn cáp chính (Bảng 3.4-5).

Page 50 of 73
(11) No. of core / cable : số lõi cáp
This value will be get from the sheet "Main Cable sizing calculation sheet" (Table 3.4-5) / Giá trị này được lấy từ bảng tính toán chọn cáp chính (Bảng 3.4-5).
(12) Cable size for phase (mm2) : tiết diện cáp dây pha (mm2)
This value will be get from the sheet "Main Cable sizing calculation sheet" (Table 3.4-5) / Giá trị này được lấy từ bảng tính toán chọn cáp chính (Bảng 3.4-5).
(13) No. of circuit / neutral : số lượng cáp của trung tính
This value will be fill-in the blank base on the phase conductor size / Giá trị này được điền vào ô trống dựa trên tiết diện dây pha đã có
(14) Cable size for neutral (mm2) : tiết diện cáp dây trung tính (mm2)
This value will be fill-in the blank base on the phase conductor size / Giá trị này được điền vào ô trống dựa trên tiết diện dây pha đã có
(15) Cable size for earth (mm2) : tiết diện cáp dây tiếp địa (mm2)
This value will be fill-in the blank base on the neutral conductor size / Giá trị này được điền vào ô trống dựa trên tiết diện dây trung tính đã chọn
(16) Conductor & cable insulation : dây dẫn & lớp cách điện của cáp
(17) Cable selection : chủng loại cáp lựa chọn
(18) Cable length (m) : chiều dài tuyến cáp (m)
This value will be get from the sheet "Main Cable sizing calculation sheet" (Table 3.4-5) / Giá trị này được lấy từ bảng tính toán chọn tiết diện cáp chính (Bảng 3.4-5).
(19) MCCB : kiểu Aptomat (vỏ đúc / không vỏ đúc)
(20) Pole : số cực của Aptomat, máy cắt
Recommend for single phase load, MCB for load should be used 2-pole type.
Đề xuất với phụ tải 1 pha, aptomat tép cho phụ tải nên sử dụng loại 2 cực.
(21) AT - Ampere trip (A) : dòng điện định mức của Aptomat (A)
(22) AF - Ampere frame (A) : khung Aptomat (A)
AF can be refered from catalogue to select suitable specification.
AF có thể tham khảo từ catalog sản phẩm để chọn thông số kỹ thuật phù hợp.
(23) Ic - rated breaking capacity (kA) : dòng cắt định mức của Aptomat, máy cắt (kA)
Ic can be get result from Short circuit calculation sheet (table TE-3.4-8).
Ic có thể lấy kết quả từ bảng tính toán ngắn mạch (bảng TE-3.4-8).
(24) Remark : Ghi chú
- Recommend for single core cable application / Khuyến cáo về việc sử dụng cáp đơn 1 sợi
+ For cable size below 50mm2 (S < 50 mm2) : multi-core cable should be used / (Với cáp có tiết diện nhỏ hơn 50 mm2 (S < 50 mm2) : nên sử dụng cáp nhiều sợi).
+ For cable size above 50mm2 (S ≥ 50 mm2) : single core cable should be used / (Với cáp có tiết diện lớn hơn 50 mm2 (S ≥ 50 mm2) : nên sử dụng cáp đơn 1 sợi).

Page 51 of 73
QM/QC DOCUMENT Date of Issued Issued by Remark
Rev.0 2nd Feb, 2013 QM/QC section
MAIN CABLE SCHEDULE Rev.1
BẢNG TỔNG HỢP CÁP CHÍNH
Rev.2
Rev.3

PROJECT NAME : Ref :


LOCATION : Date :
WORK NO.: Rev : 0

Item : Main Switch Board (MSB-1) & DBs of MSB-1


No.: 01
Voltage :3P4W 380-220V
Location : All areas of factory

Cable specifications Chosen Circuit breaker

Power Load Phase Neutral Earth Cable


Installation Voltage Load
No. From To Phase factor current length Remark
method (V) (kW) No. of Cable Cable Cable Cable selection MCCB Pole AT AF Ic
(cos φ) I (A) No. of No. of (m)
core / size size size
circuit circuit
cable (mm2) (mm2) (mm2)

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (20) (21) (22) (23) (24)
0 TR.1 MSB-1 Air 3 400 1,561.93 0.79 2,851.20 8 1 240 4 240 185 CU/XLPE/PVC 3x8x1Cx240 mm2+4x240mm2+E-185 30 ACB 3P 3,600 4,000 85
1 MSB-1 LP-FAC-1 Air 3 396 33.32 0.86 58.90 1 3 25 1 16 10 CU/XLPE/PVC 3Cx25 mm2+1x16mm2+E-10 50 MCCB 3P 75 100 22
2 MSB-1 LP-FAC-2 Air 3 396 36.98 0.88 63.57 1 3 25 1 16 10 CU/XLPE/PVC 3Cx25 mm2+1x16mm2+E-10 64 MCCB 3P 75 100 22
3 MSB-1 LP-FAC-3 Air 3 396 27.39 0.85 48.82 1 3 16 1 10 6 CU/XLPE/PVC 3Cx16 mm2+1x10mm2+E-6 79 MCCB 3P 60 100 22
4 MSB-1 LP-FAC-4 Air 3 396 29.48 0.85 52.41 1 3 25 1 16 10 CU/XLPE/PVC 3Cx25 mm2+1x16mm2+E-10 92 MCCB 3P 75 100 22
5 MSB-1 LP-OFF Air 3 396 26.23 0.80 49.95 1 3 16 1 10 6 CU/XLPE/PVC 3Cx16 mm2+1x10mm2+E-6 115 MCCB 3P 60 100 22
6 MSB-1 LP-SERVER Ground 3 396 15.96 0.82 29.53 1 3 10 1 6 4 CU/XLPE/PVC 3Cx10 mm2+1x6mm2+E-4 20 MCCB 3P 40 50 18
7 MSB-1 LP-CAN Air 3 396 33.10 0.82 61.30 1 3 25 1 16 10 CU/XLPE/PVC 3Cx25 mm2+1x16mm2+E-10 135 MCCB 3P 75 100 22
8 MSB-1 LP-GH-1 Ground 3 396 11.52 0.78 22.54 1 3 6 1 4 4 CU/XLPE/PVC 3Cx6 mm2+1x4mm2+E-4 100 MCCB 3P 30 50 18
9 MSB-1 LP-GH-2 Ground 3 396 5.71 0.79 10.97 1 3 6 1 4 4 CU/XLPE/PVC 3Cx6 mm2+1x4mm2+E-4 110 MCCB 3P 20 30 18
10 MSB-1 MP-AC-FAC-1 Air 3 396 112.12 0.76 225.01 1 1 120 1 95 70 CU/XLPE/PVC 3x1Cx120 mm2+1x95mm2+E-70 20 MCCB 3P 300 400 42
11 MSB-1 MP-AC-FAC-2 Air 3 396 98.36 0.75 198.16 1 1 95 1 70 50 CU/XLPE/PVC 3x1Cx95 mm2+1x70mm2+E-50 100 MCCB 3P 250 400 42
12 MSB-1 MP-AC-FAC-3 Air 3 396 85.24 0.75 172.05 1 1 95 1 70 50 CU/XLPE/PVC 3x1Cx95 mm2+1x70mm2+E-50 154 MCCB 3P 250 250 30
13 MSB-1 MP-AC-FAC-4 Air 3 396 103.77 0.75 210.23 1 1 120 1 95 70 CU/XLPE/PVC 3x1Cx120 mm2+1x95mm2+E-70 130 MCCB 3P 250 400 42
14 MSB-1 MP-AC-FAC-5 Air 3 396 133.57 0.75 269.27 1 1 150 1 120 95 CU/XLPE/PVC 3x1Cx150 mm2+1x120mm2+E-95 85 MCCB 3P 350 400 42
15 MSB-1 MP-AC-F&CAN Air 3 396 81.48 0.75 165.08 1 1 95 1 70 50 CU/XLPE/PVC 3x1Cx95 mm2+1x70mm2+E-50 105 MCCB 3P 225 250 30
16 MSB-1 MP-AC-OFF Air 3 396 44.42 0.75 89.98 1 1 50 1 35 25 CU/XLPE/PVC 3x1Cx50 mm2+1x35mm2+E-25 112 MCCB 3P 125 125 30
17 MSB-1 MP-COMP Air 3 396 86.49 0.80 164.26 1 1 95 1 70 50 CU/XLPE/PVC 3x1Cx95 mm2+1x70mm2+E-50 135 MCCB 3P 225 250 30
18 MSB-1 MP-CT-1 Air 3 396 45.12 0.80 85.70 1 1 50 1 35 25 CU/XLPE/PVC 3x1Cx50 mm2+1x35mm2+E-25 205 MCCB 3P 125 125 30
19 MSB-1 MP-FFP Air 3 396 21.62 0.80 41.06 1 3 25 1 16 10 CU/XLPE/PVC 3Cx25 mm2+1x16mm2+E-10 142 MCCB 3P 75 100 22
20 MSB-1 MP-WSP Air 3 396 8.21 0.80 15.59 1 3 6 1 4 4 CU/XLPE/PVC 3Cx6 mm2+1x4mm2+E-4 142 MCCB 3P 30 50 18
21 MSB-1 PP-1 (400/210V) Air 3 396 136.00 0.80 258.30 1 1 120 1 95 70 CU/XLPE/PVC 3x1Cx120 mm2+1x95mm2+E-70 125 MCCB 3P 300 400 42
22 MSB-1 PP-2 (400/210V) Air 3 396 136.00 0.80 258.30 1 1 120 1 95 70 CU/XLPE/PVC 3x1Cx120 mm2+1x95mm2+E-70 123 MCCB 3P 300 400 42
23 MSB-1 PP-3 (400/210V) Air 3 396 136.00 0.80 258.30 1 1 120 1 95 70 CU/XLPE/PVC 3x1Cx120 mm2+1x95mm2+E-70 113 MCCB 3P 300 400 42
24 MSB-1 PP-4 (400/210V) Air 3 396 136.00 0.80 258.30 1 1 120 1 95 70 CU/XLPE/PVC 3x1Cx120 mm2+1x95mm2+E-70 111 MCCB 3P 300 400 42
25 MSB-1 PP-5 (400/210V) Air 3 396 136.00 0.80 258.30 1 1 120 1 95 70 CU/XLPE/PVC 3x1Cx120 mm2+1x95mm2+E-70 100 MCCB 3P 300 400 42
26 MSB-1 PP-6 (400/210V) Air 3 396 136.00 0.80 258.30 1 1 120 1 95 70 CU/XLPE/PVC 3x1Cx120 mm2+1x95mm2+E-70 101 MCCB 3P 300 400 42
27 MSB-1 PP-7 (400/210V) Air 3 396 136.00 0.80 258.30 1 1 120 1 95 70 CU/XLPE/PVC 3x1Cx120 mm2+1x95mm2+E-70 99 MCCB 3P 300 400 42
28 MSB-1 PP-8 (400/210V) Air 3 396 136.00 0.80 258.30 1 1 120 1 95 70 CU/XLPE/PVC 3x1Cx120 mm2+1x95mm2+E-70 89 MCCB 3P 300 400 42

Page 52 of 73
29 MSB-1 PP-9 (400/210V) Air 3 396 136.00 0.80 258.30 1 1 120 1 95 70 CU/XLPE/PVC 3x1Cx120 mm2+1x95mm2+E-70 87 MCCB 3P 300 400 42
30 MSB-1 PP-10 (400/210V) Air 3 396 136.00 0.80 258.30 1 1 120 1 95 70 CU/XLPE/PVC 3x1Cx120 mm2+1x95mm2+E-70 75 MCCB 3P 300 400 42

NOTE / GHI CHÚ :


- Recommend for single core cable application / Khuyến cáo về việc sử dụng cáp đơn 1 sợi
+ For cable size below 50mm2 (S < 50 mm2) : multi-core cable should be used / (Với cáp có tiết diện nhỏ hơn 50 mm2 (S < 50 mm2) : nên sử dụng cáp nhiều sợi).
+ For cable size above 50mm2 (S ≥ 50 mm2) : single core cable should be used / (Với cáp có tiết diện lớn hơn 50 mm2 (S ≥ 50 mm2) : nên sử dụng cáp đơn 1 sợi).

Page 53 of 73
QM/QC DOCUMENT Date of Issued Issued by Remark
Rev.0 2nd Feb, 2013 QM/QC section
SUB CABLE SCHEDULE OF PANEL Rev.1
BẢNG TỔNG HỢP CÁP NHÁNH CỦA TỦ ĐIỆN
Rev.2
Rev.3

PROJECT NAME : Ref :


LOCATION : Date :
WORK NO.: Rev :

Item :
No.:
Panel :
Operation Voltage :
Location :

Cable specification Cable Ampere (A) Chosen Circuit breaker


Power Load Cable
Installation Voltage Load
No From To
method
Phase (W)
factor current Cable Cable 1 cable Degrading Total Spare length Judgeme Remark
(V) (cos φ) I (A) Conductor Insulation (m) MCCB Pole AT AF Ic nt
size Selection (A) factor (A) factor

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (20) (21) (22) (23) (24) (25)
1 #DIV/0! N/A N/A #VALUE! #VALUE!
2 #DIV/0! N/A N/A #VALUE! #VALUE!
3 #DIV/0! N/A N/A #VALUE! #VALUE!
4 #DIV/0! N/A N/A #VALUE! #VALUE!
5 #DIV/0! N/A N/A #VALUE! #VALUE!
#DIV/0! N/A N/A #VALUE! #VALUE!

LEGEND / CHÚ THÍCH :


(1) No. : số thứ tự
(2) From : nơi cấp nguồn
(3) To : nơi nhận nguồn
(4) Installation method : phương pháp lắp đặt
1/ Air / Lắp đặt ngoài không khí
2/ Ground / Đi ngầm
(5) Phase : Số pha
(6) Voltage (V) : điện áp làm việc của phụ tải (V)
(7) Load (kW) : công suất của tủ điện (kW)
This value will be get from the sheet "Load calculation for Distribution panel" (Table 3.4-4) / Giá trị này được lấy từ bảng tính toán công suất tải cho tủ phân phối (Bảng 3.4-4).
(8) Power factor (cos φ) : hệ số công suất (cos φ)
This value will be get from the sheet "Load calculation for Distribution panel" (Table 3.4-4) / Giá trị này được lấy từ bảng tính toán công suất tải cho tủ phân phối (Bảng 3.4-4).
(9) Load current (A) : dòng điện làm việc của tải (A)
This value will be get from the sheet "Load calculation for Distribution panel" (Table 3.4-4) / Giá trị này được lấy từ bảng tính toán công suất tải cho tủ phân phối (Bảng 3.4-4).
(10) Conductor : vật liệu dẫn điện của cáp
1/ CU / Cáp đồng
2/ AL / Cáp nhôm
(11) Insulation : Cách điện của cáp
(12) Cable size for phase (mm2) : tiết diện cáp dây pha (mm2)
(13) Cable selection : chủng loại cáp lựa chọn
+ Wiring for highbay lighting, normal lighting, socket outlet / Đi dây, cáp cho đèn chiếu sáng, đèn thường, ổ cắm

For Highbay : 4 mm2 size is used to connect from source (MCB) to the first equipment of the circuit. Remaining lightings will be connected by 2.5 mm2 size.
(Đối với đèn chiếu sâu : Sử dụng dây, cáp tiết diện 4 mm2 cho đấu nối từ tủ đến thiết bị đầu tiên. Các đèn còn lại được đấu nối bằng dây, cáp tiết diện 2.5 mm2.

Page 54 of 73
For normal lighting : 2.5 mm2 size is used to connect from source (MCB) to the first equipment of the circuit. Remaining lightings will be connected by 1.5 mm2 size.
(Đối với đèn thường : Sử dụng dây, cáp tiết diện 2.5 mm2 cho đấu nối từ tủ đến thiết bị đầu tiên. Các đèn còn lại được đấu nối bằng dây, cáp tiết diện 1.5 mm2.

For socket outlet : 4 mm2 size is used to connect from source (MCB) to the first equipment of the circuit. Remaining socket outlet will be connected by 2.5 mm2 size.
(Đối với ổ cắm điện : Sử dụng dây, cáp tiết diện 4 mm2 cho đấu nối từ tủ đến thiết bị đầu tiên. Các ổ cắm còn lại được đấu nối bằng dây, cáp tiết diện 2.5 mm2.

(14) 1 cable (A) : dòng điện định mức của cáp điện
The rated current of cable will be get from the "Cable specification" sheet (attached file AE-03) / Giá trị dòng điện định mức được lấy từ bảng tra thông số cáp (file đính kèm AE-03).
(15) Degrading factor (K) : hệ số suy giảm của cáp điện (K)
+ Cable in the air / Cáp đi trong không khí
K = K1*K2*K3
1/ K1 - Correction factor depending on installation method (hệ số hiệu chỉnh phụ thuộc vào cách thức lắp đặt)
2/ K2 - Reduction factor for groups of more than one circuit or more than one multi-core (hệ số suy giảm cho số lượng mạch hoặc là số lượng cáp nhiều lõi)
3/ K3 - Correction factor for ambient air temperature other than 30oC (hệ số hiệu chỉnh cho các nhiệt độ không khí khác 30 oC)
Installation condition of cable (Điều kiện lắp đặt của cáp)
+ The number of cable ladder : 1 (Số lượng thang cáp : 1)
+ The number of layer : 1 (Số lượng lớp cáp : 1)
+ The number of circuit or multi-cable / layer : 9 or more (Số lượng mạch hay cáp đa lõi / lớp : ≥ 9)
+ Horizontal distance between 2 cables : touching cable (Khoảng cách giữa 2 cáp : xếp chạm vào nhau)
+ Ambient temperature : 40oC (Nhiệt độ môi trường : 40oC)
Base on the correction factor tables (attached file), we select / Dựa vào bảng tra hệ số hiệu chỉnh trong file đính kèm, ta có :
For CU/PVC/PVC : K1 = 1, K2 = 0.78, K3 = 0.93 → K = K1*K2*K3 = 0.725
For CU/XLPE/PVC : K1 = 1, K2 = 0.78, K3 = 0.96 → K = K1*K2*K3 = 0.75

+ Cable in the ground / Cáp chôn ngầm


K = K4*K5*K6*K7
4/ K4 - Correction factor depending on installation method (hệ số hiệu chỉnh phụ thuộc vào cách thức lắp đặt)
5/ K5 - Reduction factor for groups of more than one circuit or more than one multi-core (hệ số suy giảm cho số lượng mạch hoặc là số lượng cáp nhiều lõi)
6/ K6 - Correction factor depending on the nature of soil (hệ số hiệu chỉnh phụ thuộc đất chôn cáp)
7/ K7 - Correction factor for ambient ground temperature other than 20oC (hệ số hiệu chỉnh cho các nhiệt độ của đất khác 20 oC)
Installation condition of cable (Điều kiện lắp đặt của cáp)
+ Wire is installed in conduit (Dây đi trong ống conduit)
+ The number of wires / conduit : 6 (Số lượng dây / ống : 6)
+ The number of cables / conduit : 2 (Số lượng cáp / ống : 2)
+ Nature of soil : wet soil (Tính chất của đất : đất ẩm)
+ Ambient soil temperature : 25oC (Nhiệt độ môi trường đất : 25oC)
Base on the correction factor tables (attached file), we select / Dựa vào bảng tra hệ số hiệu chỉnh trong file đính kèm, ta có :
For CU/PVC : K4 = 0.8, K5 = 0.8, K6 = 1, K7 = 0.95 → K = K4*K5*K6*K7 = 0.61
For CU/PVC/PVC : K4 = 0.8, K5 = 1, K6 = 1, K7 = 0.89 → K = K4*K5*K6*K7 = 0.71
For CU/XLPE/PVC : K4 = 0.8, K5 = 1, K6 = 1, K7 = 0.93 → K = K4*K5*K6*K7 = 0.74

(16) Total cable (A) : tổng dòng điện định mức của cáp điện (đã hiệu chỉnh) (A)
(16) = (14)*(15)
(17) Spare factor (%) : Hệ số dự phòng của cáp (%)
(18) Cable length (m) : chiều dài tuyến cáp (m)
(19) MCCB : kiểu Aptomat (vỏ đúc / không vỏ đúc)

Page 55 of 73
(20) Pole : số cực của Aptomat, máy cắt

Recommend for single phase load, MCB for load should be used 2-pole type.
Đề xuất với phụ tải 1 pha, aptomat tép cho phụ tải nên sử dụng loại 2 cực.

(21) AT - Ampere trip (A) : dòng điện định mức của Aptomat, máy cắt (A)
(22) AF - Ampere frame (A) : khung Aptomat, máy cắt (A)
AF can be refered from catalogue to select suitable specification.
AF có thể tham khảo từ catalog sản phẩm để chọn thông số kỹ thuật phù hợp.
(23) Ic - rated breaking capacity (kA) : dòng cắt định mức của Aptomat, máy cắt (kA)
AF can be refered from catalogue to select suitable specification.
AF có thể tham khảo từ catalog sản phẩm để chọn thông số kỹ thuật phù hợp.
(24) Judgement (AT of MCCB) : đánh giá chọn cáp theo dòng điện định mức của Aptomat
If rated current of MCCB (21) is smaller than current-carrying of cable (16) → OK
Nếu dòng định mức của Aptomat (cột 21) nhỏ hơn dòng mang tải của cáp (cột 16) → OK
(25) Remark : Ghi chú
- Recommend for single core cable application / Khuyến cáo về việc sử dụng cáp đơn 1 sợi
+ For cable size below 50mm2 (S < 50 mm2) : multi-core cable should be used / (Với cáp có tiết diện nhỏ hơn 50 mm2 (S < 50 mm2) : nên sử dụng cáp nhiều sợi).
+ For cable size above 50mm2 (S ≥ 50 mm2) : single core cable should be used / (Với cáp có tiết diện lớn hơn 50 mm2 (S ≥ 50 mm2) : nên sử dụng cáp đơn 1 sợi).

- This calculation sheet applies for CU cable only (the data is linked automatically) / Bảng tính này chỉ áp dụng cho loại cáp đồng (CU) (các dữ liệu trong bảng được liên hệ với các tính liên quan).
For other cases such as : Aluminum conductor (AL), special insulation type (ATA, SWA …), the designer need to refer to cable specification table to fill in column (14).
(Trong các trường hợp khác : cáp nhôm, cách điện đặc biệt (ATA, SWA …), người thiết kế cần tham khảo bảng tra cáp để điền thông tin vào cột (14)).

Page 56 of 73
QM/QC DOCUMENT Date of Issued Issued by Remark
Rev.0 2nd Feb, 2013 QM/QC section
SUB CABLE SCHEDULE OF PANEL Rev.1
BẢNG TỔNG HỢP CÁP NHÁNH CỦA TỦ ĐIỆN
Rev.2
Rev.3

PROJECT NAME : Ref :


LOCATION : Date :
WORK NO.: Rev : 0

Item : Distribution panel


No.: 01
Panel : LP-FAC-1
Operation Voltage : 3P/4W/380-220V
Location : Factory area

Cable specification Cable Ampere (A) Chosen Circuit breaker


Power Load Cable
Installation Voltage Load
No From To
method
Phase (W)
factor current Cable Cable 1 cable Degrading Total Spare length Judgement Remark
(V) (cos φ) I (A) Conductor Insulation (m) MCCB Pole AT AF Ic
size Selection (A) factor (A) factor

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (20) (21) (22) (23) (24) (25)
1 CB-1 1x400W Highbay lighting Conduit 1 220 1,760 0.93 8.60 CU PVC/PVC 4.0 3Cx4 mm2 38 0.71 26.98 68.1% 30 MCB 2P 20 63 6 OK
2 CB-2 1x400W Highbay lighting Conduit 1 220 1,760 0.93 8.60 CU PVC/PVC 4.0 3Cx4 mm2 38 0.71 26.98 68.1% 50 MCB 2P 20 63 6 OK
3 CB-3 1x400W Highbay lighting Conduit 1 220 1,760 0.93 8.60 CU PVC/PVC 4.0 3Cx4 mm2 38 0.71 26.98 68.1% 64 MCB 2P 20 63 6 OK
4 CB-4 1x400W Highbay lighting Conduit 1 220 1,760 0.93 8.60 CU PVC/PVC 4.0 3Cx4 mm2 38 0.71 26.98 68.1% 79 MCB 2P 20 63 6 OK
5 CB-5 1x400W Highbay lighting Conduit 1 220 1,760 0.93 8.60 CU PVC/PVC 4.0 3Cx4 mm2 38 0.71 26.98 68.1% 92 MCB 2P 20 63 6 OK
6 CB-6 1x400W Highbay lighting Conduit 1 220 1,760 0.93 8.60 CU PVC/PVC 4.0 3Cx4 mm2 38 0.71 26.98 68.1% 115 MCB 2P 20 63 6 OK
7 CB-7 1x400W Highbay lighting Conduit 1 220 1,320 0.93 6.45 CU PVC/PVC 4.0 3Cx4 mm2 38 0.71 26.98 76.1% 20 MCB 2P 20 63 6 OK
8 CB-8 1x400W Highbay lighting Conduit 1 220 1,320 0.93 6.45 CU PVC/PVC 4.0 3Cx4 mm2 38 0.71 26.98 76.1% 135 MCB 2P 20 63 6 OK
9 CB-9 1x400W Highbay lighting Conduit 1 220 1,760 0.93 8.60 CU PVC/PVC 4.0 3Cx4 mm2 38 0.71 26.98 68.1% 100 MCB 2P 20 63 6 OK
10 CB-10 1x400W Highbay lighting (24/24h) Conduit 1 220 1,320 0.93 6.45 CU PVC/PVC 4.0 3Cx4 mm2 38 0.71 26.98 76.1% 110 MCB 2P 20 63 6 OK
11 CB-11 1x400W Highbay lighting Conduit 1 220 1,320 0.93 6.45 CU PVC/PVC 4.0 3Cx4 mm2 38 0.71 26.98 76.1% 80 MCB 2P 20 63 6 OK
12 CB-12 Lighting fixture (MDB+Dock area) Conduit 1 220 1,900 0.93 9.29 CU PVC 2.5 3x1Cx2.5 mm2 27 0.61 16.47 43.6% 80 MCB 2P 16 63 6 OK
13 CB-13 Lighting fixture (Dock area) Conduit 1 220 1,200 0.93 5.87 CU PVC 2.5 3x1Cx2.5 mm2 27 0.61 16.47 64.4% 80 MCB 2P 16 63 6 OK
14 CB-14 Exit & Emergency lighting Conduit 1 220 100 0.70 0.65 CU PVC 1.5 3x1Cx1.5 mm2 19 0.61 11.59 94.4% 80 MCB 2P 10 63 6 OK
15 CB-15 Socket outlet for Shutter door Conduit 1 220 1,200 0.70 7.79 CU PVC 2.5 3x1Cx2.5 mm2 27 0.61 16.47 52.7% 80 MCB 2P 16 63 6 OK
16 CB-16 Double Receptacle 16A - 220V Conduit 1 220 2,500 0.70 16.23 CU PVC 4.0 3x1Cx4 mm2 35 0.61 21.35 24.0% 80 MCB 2P 20 63 6 OK
17 CB-17 Double Receptacle 16A - 220V Conduit 1 220 2,400 0.70 15.58 CU PVC 4.0 3x1Cx4 mm2 35 0.61 21.35 27.0% 80 MCB 2P 20 63 6 OK
Double Receptacle 16A - 220V
18 CB-18 Conduit 1 220 2,400 0.70 15.58 CU PVC 4.0 3x1Cx4 mm2 35 0.61 21.35 27.0% 80 MCB 2P 20 63 6 OK
(Production)
Double Receptacle 16A - 220V
19 CB-19 Conduit 1 220 2,400 0.70 15.58 CU PVC 4.0 3x1Cx4 mm2 35 0.61 21.35 27.0% 80 MCB 2P 20 63 6 OK
(Production)
Double Receptacle 16A - 220V
20 CB-20 Conduit 1 220 2,400 0.70 15.58 CU PVC 4.0 3x1Cx4 mm2 35 0.61 21.35 27.0% 80 MCB 2P 20 63 6 OK
(Production)
Double Receptacle 16A - 220V
21 CB-21 Conduit 1 220 2,400 0.70 15.58 CU PVC 4.0 3x1Cx4 mm2 35 0.61 21.35 27.0% 80 MCB 2P 20 63 6 OK
(Production)
22 CB-22 Spare 1 220 - 0.85 - MCB 2P 20 63 6
23 CB-23 Dock Leveler No.1 Conduit 3 380 800 0.80 1.52 CU PVC/PVC 2.5 3Cx2.5 mm2 + 1Cx2.5 mm2 30 0.71 21.30 92.9% 123 MCB 3P 20 63 6 OK
24 CB-24 Dock Leveler No.2 Conduit 3 380 800 0.80 1.52 CU PVC/PVC 2.5 3Cx2.5 mm2 + 1Cx2.5 mm2 30 0.71 21.30 92.9% 113 MCB 3P 20 63 6 OK

NOTE / GHI CHÚ :


- The rated current of cable in this calculation sheet is refered from LS-Vina brand / Dòng điện định mức của cáp trong bảng tính toán này được tham khảo từ hãng LS-Vina.

Page 57 of 73
QM/QC DOCUMENT Date of Issued Issued by Remark
Rev.0 2nd Feb, 2013 QM/QC section
SUB CABLE SCHEDULE OF PANEL Rev.1
BẢNG TỔNG HỢP CÁP NHÁNH CỦA TỦ ĐIỆN
Rev.2
Rev.3

PROJECT NAME : SEWS-COMPONENTS VIETNAM FACTORY Ref : KVN-SEWS-TE-3.4-7-114


LOCATION : LOT D2,3 - TLIP II - YEN MY - HUNG YEN Date : 20th May, 2014
WORK NO.: Rev : 0

Item : Distribution panel


No.: 14
Panel : MP-AC-FAC-5
Operation Voltage : 3P/4W/380-220V
Location : Factory area

Cable specification Cable Ampere (A) Chosen Circuit breaker


Power Load Cable
Installation Voltage Load
No From To
method
Phase (W)
factor current Cable Cable 1 cable Correction Total Spare length Judgement Remark
(V) (cos φ) I (A) Conductor Insulation (m) MCCB Pole AT AF Ic
size Selection (A) factor (A) factor

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (20) (21) (22) (23) (24) (25)
1 CB-1 AC-F-67 Conduit 3 380 4,960 0.75 10.06 CU PVC/PVC 4.0 3Cx4 mm2 + 1Cx4 mm2 + E-4 38 0.71 26.98 62.7% 35 MCCB 3P 20 30 18 OK
2 CB-2 AC-F-68 Conduit 3 380 4,960 0.75 10.06 CU PVC/PVC 4.0 3Cx4 mm2 + 1Cx4 mm2 + E-4 38 0.71 26.98 62.7% 28 MCCB 3P 20 30 18 OK
3 CB-3 AC-F-02 Conduit 3 380 4,960 0.75 10.06 CU PVC/PVC 4.0 3Cx4 mm2 + 1Cx4 mm2 + E-4 38 0.71 26.98 62.7% 30 MCCB 3P 20 30 18 OK
4 CB-4 AC-F-11 Conduit 3 380 4,960 0.75 10.06 CU PVC/PVC 4.0 3Cx4 mm2 + 1Cx4 mm2 + E-4 38 0.71 26.98 62.7% 27 MCCB 3P 20 30 18 OK
5 CB-5 AC-F-10 Conduit 3 380 4,960 0.75 10.06 CU PVC/PVC 4.0 3Cx4 mm2 + 1Cx4 mm2 + E-4 38 0.71 26.98 62.7% 34 MCCB 3P 20 30 18 OK
6 CB-6 AC-F-27 Conduit 3 380 4,960 0.75 10.06 CU PVC/PVC 4.0 3Cx4 mm2 + 1Cx4 mm2 + E-4 38 0.71 26.98 62.7% 18 MCCB 3P 20 30 18 OK
7 CB-7 AC-F-35 Conduit 3 380 4,960 0.75 10.06 CU PVC/PVC 4.0 3Cx4 mm2 + 1Cx4 mm2 + E-4 38 0.71 26.98 62.7% 29 MCCB 3P 20 30 18 OK
8 CB-8 AC-F-01 Conduit 3 380 4,960 0.75 10.06 CU PVC/PVC 4.0 3Cx4 mm2 + 1Cx4 mm2 + E-4 38 0.71 26.98 62.7% 37 MCCB 3P 20 30 18 OK
9 CB-9 AC-F-19 Conduit 3 380 4,960 0.75 10.06 CU PVC/PVC 4.0 3Cx4 mm2 + 1Cx4 mm2 + E-4 38 0.71 26.98 62.7% 28 MCCB 3P 20 30 18 OK
10 CB-10 PAC-F-01 (Outdoor unit) Air 3 380 16,400 0.75 33.26 CU XLPE/PVC 16.0 3Cx16 mm2 + 1Cx10 mm2 100 0.75 75.00 55.7% 33 MCCB 3P 60 100 22 OK
11 CB-11 PAC-F-02 (Outdoor unit) Air 3 380 16,400 0.75 33.26 CU XLPE/PVC 16.0 3Cx16 mm2 + 1Cx10 mm2 100 0.75 75.00 55.7% 26 MCCB 3P 60 100 22 OK
12 CB-12 PAC-F-03 (Outdoor unit) Air 3 380 16,400 0.75 33.26 CU XLPE/PVC 16.0 3Cx16 mm2 + 1Cx10 mm2 100 0.75 75.00 55.7% 29 MCCB 3P 60 100 22 OK
13 CB-13 PAC-F-04 (Outdoor unit) Air 3 380 16,400 0.75 33.26 CU XLPE/PVC 16.0 3Cx16 mm2 + 1Cx10 mm2 100 0.75 75.00 55.7% 35 MCCB 3P 60 100 22 OK
14 CB-14 PAC-F-05 (Outdoor unit) Air 3 380 16,400 0.75 33.26 CU XLPE/PVC 16.0 3Cx16 mm2 + 1Cx10 mm2 100 0.75 75.00 55.7% 17 MCCB 3P 60 100 22 OK
15 CB-15 PAC-F-01 (Indoor unit) Air 3 380 2,000 0.80 3.80 CU PVC/PVC 2.5 3Cx2.5 mm2 + 1Cx2.5 mm2 + E-2.5 25 0.73 18.13 79.0% 22 MCB 3P 16 63 6 OK
16 CB-16 PAC-F-02 (Indoor unit) Air 3 380 2,000 0.80 3.80 CU PVC/PVC 2.5 3Cx2.5 mm2 + 1Cx2.5 mm2 + E-2.5 25 0.73 18.13 79.0% 20 MCB 3P 16 63 6 OK
17 CB-17 PAC-F-03 (Indoor unit) Air 3 380 2,000 0.80 3.80 CU PVC/PVC 2.5 3Cx2.5 mm2 + 1Cx2.5 mm2 + E-2.5 25 0.73 18.13 79.0% 33 MCB 3P 16 63 6 OK
18 CB-18 PAC-F-04 (Indoor unit) Air 3 380 2,000 0.80 3.80 CU PVC/PVC 2.5 3Cx2.5 mm2 + 1Cx2.5 mm2 + E-2.5 25 0.73 18.13 79.0% 36 MCB 3P 16 63 6 OK
19 CB-19 PAC-F-05 (Indoor unit) Air 3 380 2,000 0.80 3.80 CU PVC/PVC 2.5 3Cx2.5 mm2 + 1Cx2.5 mm2 + E-2.5 25 0.73 18.13 79.0% 38 MCB 3P 16 63 6 OK
20 CB-20 Spare 3 380 0.85 MCB 3P 20 63 6
21 CB-21 Spare 3 380 0.85 MCB 3P 20 63 6

NOTE / GHI CHÚ :


- The rated current of cable in this calculation sheet is refered from LS-Vina brand / Dòng điện định mức của cáp trong bảng tính toán này được tham khảo từ hãng LS-Vina.

Page 58 of 73
QM/QC DOCUMENT Date of Issued Issued by Remark
Rev.0 2nd Feb, 2013 QM/QC section
SUB CABLE SCHEDULE OF PANEL Rev.1
BẢNG TỔNG HỢP CÁP NHÁNH CỦA TỦ ĐIỆN
Rev.2
Rev.3

PROJECT NAME : SEWS-COMPONENTS VIETNAM FACTORY Ref : KVN-SEWS-TE-3.4-7-118


LOCATION : LOT D2,3 - TLIP II - YEN MY - HUNG YEN Date : 20th May, 2014
WORK NO.: Rev : 0

Item : Distribution panel


No.: 18
Panel : MP-CT-1
Operation Voltage : 3P/4W/380-220V
Location : Factory area

Cable specification Cable Ampere (A) Chosen Circuit breaker


Power Load Cable
Installation Voltage Load
No From To
method
Phase (W)
factor current Cable Cable 1 cable Correction Total Spare length Judgement Remark
(V) (cos φ) I (A) Conductor Insulation (m) MCCB Pole AT AF Ic
size Selection (A) factor (A) factor

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (20) (21) (22) (23) (24) (25)
1 CB-1 Primary Pump No.1 Conduit 3 380 1,760 0.80 3.35 CU PVC/PVC 2.5 3Cx2.5 mm2 + 1Cx2.5 mm2 30 0.71 21.30 84.3% 35 MCCB 3P 20 30 18 OK
2 CB-2 Primary Pump No.2 Conduit 3 380 1,760 0.80 3.35 CU PVC/PVC 2.5 3Cx2.5 mm2 + 1Cx2.5 mm2 30 0.71 21.30 84.3% 28 MCCB 3P 20 30 18 OK
3 CB-3 Primary Pump No.3 Conduit 3 380 1,760 0.80 3.35 CU XLPE/PVC 2.5 3Cx2.5 mm2 + 1Cx2.5 mm2 35 0.74 25.90 87.1% 30 MCCB 3P 20 30 18 OK
4 CB-4 Primary Pump No.4 Conduit 3 380 1,760 0.80 3.35 CU XLPE/PVC 2.5 3Cx2.5 mm2 + 1Cx2.5 mm2 35 0.74 25.90 87.1% 27 MCCB 3P 20 30 18 OK
5 CB-5 Primary Pump No.5 Conduit 3 380 1,760 0.80 3.35 CU XLPE/PVC 2.5 3Cx2.5 mm2 + 1Cx2.5 mm2 35 0.74 25.90 87.1% 34 MCCB 3P 20 30 18 OK
6 CB-6 Primary Pump No.6 Conduit 3 380 1,760 0.80 3.35 CU XLPE/PVC 2.5 3Cx2.5 mm2 + 1Cx2.5 mm2 35 0.74 25.90 87.1% 18 MCCB 3P 20 30 18 OK
7 CB-7 Secondary Pump No.1 Conduit 3 380 14,800 0.80 28.14 CU XLPE/PVC 10.0 3Cx10 mm2 + 1Cx6 mm2 73 0.74 54.02 47.9% 29 MCCB 3P 50 50 18 OK
8 CB-8 Secondary Pump No.2 Conduit 3 380 14,800 0.80 28.14 CU XLPE/PVC 10.0 3Cx10 mm2 + 1Cx6 mm2 73 0.74 54.02 47.9% 37 MCCB 3P 50 50 18 OK
9 CB-9 Cooling Fan No.1 Conduit 3 380 2,000 0.80 3.80 CU XLPE/PVC 2.5 3Cx2.5 mm2 + 1Cx2.5 mm2 35 0.74 25.90 85.3% 28 MCCB 3P 20 30 18 OK
10 CB-10 Cooling Fan No.2 Conduit 3 380 2,000 0.80 3.80 CU XLPE/PVC 2.5 3Cx2.5 mm2 + 1Cx2.5 mm2 35 0.74 25.90 85.3% 33 MCCB 3P 20 30 18 OK
11 CB-11 Cooling Fan No.3 Conduit 3 380 2,000 0.80 3.80 CU XLPE/PVC 2.5 3Cx2.5 mm2 + 1Cx2.5 mm2 35 0.74 25.90 85.3% 26 MCCB 3P 20 30 18 OK
12 CB-12 Spare 3 380 0.85 MCCB 3P 20 30 18
13 CB-13 Spare 1 220 0.85 MCB 2P 20 63 6

NOTE / GHI CHÚ :


- The rated current of cable in this calculation sheet is refered from LS-Vina brand / Dòng điện định mức của cáp trong bảng tính toán này được tham khảo từ hãng LS-Vina.

Page 59 of 73
QM/QC DOCUMENT Date of Issued Issued by Remark
Rev.0 2nd Feb, 2013 QM/QC section
SUB CABLE SCHEDULE OF PANEL Rev.1
BẢNG TỔNG HỢP CÁP NHÁNH CỦA TỦ ĐIỆN
Rev.2
Rev.3

PROJECT NAME : SEWS-COMPONENTS VIETNAM FACTORY Ref : KVN-SEWS-TE-3.4-7-127


LOCATION : LOT D2,3 - TLIP II - YEN MY - HUNG YEN Date : 20th May, 2014
WORK NO.: Rev : 0

Item : Production panel


No.: 27
Panel : PP-7 (400/210V)
Operation Voltage : 3P/3W/200V
Location : Factory area

Cable specification Cable Ampere (A) Chosen Circuit breaker


Power Load Cable
Installation Voltage Load
No From To
method
Phase (W)
factor current Cable Cable 1 cable Correction Total Spare length Judgement Remark
(V) (cos φ) I (A) Conductor Insulation (m) MCCB Pole AT AF Ic
size Selection (A) factor (A) factor

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (20) (21) (22) (23) (24) (25)
1 CB-1 Power for Production machine Air 3 200 16,000 0.80 57.80 CU XLPE/PVC 35.0 3Cx35 mm2 + 1Cx25 mm2 158 0.75 118.50 51.2% 20 MCCB 3P 100 125 30 OK
2 CB-2 Power for Production machine Air 3 200 16,000 0.80 57.80 CU XLPE/PVC 35.0 3Cx35 mm2 + 1Cx25 mm2 158 0.75 118.50 51.2% 22 MCCB 3P 100 125 30 OK
3 CB-3 Power for Production machine Air 3 200 16,000 0.80 57.80 CU XLPE/PVC 35.0 3Cx35 mm2 + 1Cx25 mm2 158 0.75 118.50 51.2% 24 MCCB 3P 100 125 30 OK
4 CB-4 Power for Production machine Air 3 200 16,000 0.80 57.80 CU XLPE/PVC 35.0 3Cx35 mm2 + 1Cx25 mm2 158 0.75 118.50 51.2% 26 MCCB 3P 100 125 30 OK
5 CB-5 Power for Production machine Air 3 200 16,000 0.80 57.80 CU XLPE/PVC 35.0 3Cx35 mm2 + 1Cx25 mm2 158 0.75 118.50 51.2% 28 MCCB 3P 100 125 30 OK
6 CB-6 Power for Production machine Air 3 200 16,000 0.80 57.80 CU XLPE/PVC 35.0 3Cx35 mm2 + 1Cx25 mm2 158 0.75 118.50 51.2% 30 MCCB 3P 100 125 30 OK
7 CB-7 Power for Production machine Air 3 200 16,000 0.80 57.80 CU XLPE/PVC 35.0 3Cx35 mm2 + 1Cx25 mm2 158 0.75 118.50 51.2% 32 MCCB 3P 100 125 30 OK
8 CB-8 Power for Production machine Air 3 200 16,000 0.80 57.80 CU XLPE/PVC 35.0 3Cx35 mm2 + 1Cx25 mm2 158 0.75 118.50 51.2% 34 MCCB 3P 100 125 30 OK
9 CB-9 Spare 3 200 0.85 CU MCCB 3P 100 125 30
10 CB-10 Spare 3 200 0.85 CU MCCB 3P 100 125 30

NOTE / GHI CHÚ :


- The rated current of cable in this calculation sheet is refered from LS-Vina brand / Dòng điện định mức của cáp trong bảng tính toán này được tham khảo từ hãng LS-Vina.

Page 60 of 73
QM/QC DOCUMENT Date of Issued Issued by Remark
Rev.0 2nd Feb, 2013 QM/QC section
SHORT CIRCUIT CALCULATION SHEET Rev.1
BẢNG TÍNH TOÁN NGẮN MẠCH
Rev.2
Rev.3

PROJECT NAME : Ref :


LOCATION : Date :
WORK NO.: Rev :

Input data for short circuit calculation Impedance of grid's elements Measurement Value
Impedance of grid
Voltage Cable Transformer Cable Transformer Main Breaker Breaking Selection
No. From To Phase Cable selection No. of Cable Judgement Remark
(V) circuit length Ro Xo Sba Usc Rc Xc Rba Xba ∑R ∑X ∑Z (AF/AT) capacity Icu Ics Ics
/ phase (m)
(Ω/Km) (Ω/Km) (kVA) (%) (mΩ) (mΩ) (mΩ) (mΩ) (mΩ) (mΩ) (mΩ) AT AF (kA) (kA) % Icu (kA)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (20) (21) (22) (23) (24) (25) (26) (27) (28)
1 3 380 240 100 5.000 6.000 7 8 #DIV/0! #DIV/0! - 1,650.29 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! 1,000 1,000 #DIV/0! -
2 #DIV/0! #DIV/0! - #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! -
3 #DIV/0! #DIV/0! - #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! -
4 #DIV/0! #DIV/0! - #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! -
5 #DIV/0! #DIV/0! - #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! -

LEGEND / CHÚ THÍCH :

(1) No. : số thứ tự


(2) From : nơi cấp nguồn
(3) To : nơi nhận nguồn
(4) Phase : Số pha
(5) Voltage (V) : điện áp làm việc của phụ tải (V)
(6) Conductor & cable insulation : dây dẫn & lớp cách điện của cáp
(7) Cable selection : chủng loại cáp lựa chọn
This value will be get from the sheet "Main Cable schedule & cable sizing calculation" (Table 3.4-5-1 & 3.4-7-1) / Giá trị này được lấy từ bảng tổng hợp cáp chính, bảng tính toán chọn cáp (Bảng 3.4-5-1 & 3.4-7-1).
(8) No. of circuit / phase : số lượng cáp trên 1 pha
(9) Cable length (m) : chiều dài tuyến cáp (m)
(10) Ro (Ω/Km) : điện trở đơn vị của cáp (Ω/Km)
The resistor of cable will be get from the "Cable specification" sheet (attached file AE-03) / Giá trị điện trở của cáp được lấy từ bảng tra thông số cáp (file đính kèm AE-03).
(11) Xo (Ω/Km) : điện kháng đơn vị của cáp (Ω/Km)
The reactor of cable will be get from the "Cable specification" sheet (attached file AE-03) / Giá trị điện kháng của cáp được lấy từ bảng tra thông số cáp (file đính kèm AE-03).
(12) Sba - rated capacity of transformer (kVA) : công suất định mức của máy biến áp (kVA)
(13) Usc - short-circuit impedance of transformer (%) : điện kháng ngắn mạch của máy biến áp (%)
This value will be get from manufacturer's catalogue (ABB brand) / Giá trị này được lấy từ catalog của nhà sản xuất (tham khảo hãng ABB).

Transformer Usc in %
rating (kVA) Oil type Dry type
50 to 750 4 6
800 to 3200 6 6

Page 61 of 73
(14) Rc (mΩ) : điện trở của cáp (mΩ)
Ro (Ω/Km) : điện trở đơn vị của cáp (Ω/Km), lấy ở cột (10)
1000 . R0 .L
RC  ( m ) Cable length (m) : chiều dài tuyến cáp (m), lấy ở cột (9)
1000 Rc (mΩ) : điện trở của cáp, qui đổi về đơn vị mΩ
(15) Xc (mΩ) : điện kháng của cáp (mΩ)
Xo (Ω/Km) : điện trở đơn vị của cáp (Ω/Km), lấy ở cột (11)
1000 . X 0 .L
XC  (m) Cable length (m) : chiều dài tuyến cáp (m), lấy ở cột (9)
1000 Xc (mΩ) : điện kháng của cáp, qui đổi về đơn vị mΩ
(16) Rba - resistance of transformer (mΩ) : điện trở của máy biến áp (mΩ)
For an approximate calculation, Rba may be ignored since Xba ≈ Zba.
Tính toán gần đúng, Rba có thể được bỏ qua, khi đó Xba ≈ Zba.
(17) Xba - reactance of transformer (mΩ) : điện kháng của máy biến áp (mΩ)
Zba (mΩ) : tổng trở của máy biến áp, qui đổi về đơn vị mΩ
Xba (mΩ) : điện kháng của máy biến áp, qui đổi về đơn vị mΩ
U202 Usc
Xba  Zba  . (m) U20 - open-circuit secondary phase-to-phase voltage (V) / điện áp hở mạch phía thứ cấp máy biến áp (điện áp dây, tính theo V), lấy ở cột (5).
Sn 100
Sn - nominal capacity (kVA) / công suất định mức máy biến áp (kVA)
Usc - short-circuit impedance of transformer (%) : điện kháng ngắn mạch của máy biến áp (%), lấy ở cột (13).
(18) ∑R - total resistance of grid (mΩ) : tổng điện trở của lưới (mΩ)
(18) = (14) + (16)
(19) ∑X - total reactance of grid (mΩ) : tổng điện kháng của lưới (mΩ)
(19) = (15) + (17)
(20) ∑Z - total impedance of grid (mΩ) : tổng kháng của lưới (mΩ)
∑Z - total impedance of grid (mΩ) : tổng kháng của lưới (mΩ)
2 2
Z  (R) (X) (kA) ∑R - total resistance of grid (mΩ) : tổng điện trở của lưới (mΩ), lấy ở cột (18).
∑X - total reactance of grid (mΩ) : tổng điện kháng của lưới (mΩ), lấy ở cột (19).
(21) AT - Ampere trip (A) : dòng điện định mức của Aptomat (A)
This value will be get from the sheet "Load calculation for MDB & compensation equipment" (Table 3.4-3) / Giá trị này được lấy từ bảng tính toán tủ phân phối chính & thiết bị bù (Bảng 3.4-3).
(22) AF - Ampere frame (A) : khung Aptomat (A)
This value will be get from the sheet "Load calculation for MDB & compensation equipment" (Table 3.4-3) / Giá trị này được lấy từ bảng tính toán tủ phân phối chính & thiết bị bù (Bảng 3.4-3).
(23) Isc - short-circuit current (kA) : dòng điện ngắn mạch tính toán (kA)
Isc - short-circuit current (kA) : dòng điện ngắn mạch tính toán (kA)
U 20
I SC  ( kA ) U20 - open-circuit secondary phase-to-phase voltage (V) / điện áp hở mạch phía thứ cấp máy biến áp (điện áp dây, tính theo V), lấy ở cột (5).
3 . Z
∑Z - total impedance of grid (mΩ) : tổng kháng của lưới (mΩ), lấy ở cột (20).
(24) Ic - rated breaking capacity (kA) - dòng cắt ngắn mạch định mức của Aptomat, máy cắt (kA)
This value can refer to catalogue to select suitable specification.
Giá trị này có thể tham khảo catalog sản phẩm để chọn thông số kỹ thuật phù hợp.

Page 62 of 73
(25) Ics ( % Icu) - giá trị phần trăm so với Icu
We have 4 selection values : 25%, 50%, 75%, 100%. Normally, we select Ics (%) = 50%, but in some cases, we need to select a bigger value : 75% or 100%.
Ta có 4 giá trị lựa chọn : 25%, 50%, 75%, 100%. Thông thường, ta chọn Ics (%) = 50%, tuy nhiên trong 1 số trường hợp, ta cần lựa chọn giá trị lớn hơn : 75% hoặc 100%.
(26) Ics - service breaking capacity (kA) - dòng cắt ngắn mạch thao tác của Aptomat, máy cắt (kA)
(26) = (24)*(25)
(27) Judgement (short circuit) : đánh giá dòng cắt ngắn mạch
If Ics (26) is larger than Isc (23) → OK
Nếu dòng cắt lựa chọn thao tác (cột 26) lớn hơn giá trị dòng ngắn mạch tính toán (cột 23) → OK
(28) Remark : Ghi chú
+ The impedance of source, bus-bar, circuit breaker, current transformer … which are very small, are not considered in this calculation sheet.
(Tổng trở của nguồn, thanh cái, máy cắt, aptomat, biến dòng, … có giá trị rất nhỏ, ta không xét đến trong bảng tính toán này).
+ Short circuit calculation at MDB (Main distribution board) / Tính toán ngắn mạch tại tủ phân phối chính
The cable impedance is the impedance of main cable (from Tranformer to MDB) / Tổng trở của cáp bằng tổng trở của cáp chính (từ máy biến áp đến tủ MDB).

RCable  RTransforme r  MDB ( ) X Cable  X Transformer  MDB ()


+ Short circuit calculation at DB (Distribution panel) / Tính toán ngắn mạch tại tủ phân phối

The cable impedance will be the total impedance of main cable (from Tranformer to MDB) & cable (from MDB to DB).
(Tổng trở của cáp bằng tổng của tổng trở của cáp chính (từ máy biến áp đến tủ MDB) & tổng trở cáp cấp nguồn (từ MDB đến DB).

RCable  RTransforme r  MDB  RMDB  DB () X Cable  X Transforme r  MDB  X MDB  DB ()

Page 63 of 73
QM/QC DOCUMENT Date of Issued Issued by Remark
Rev.0 2nd Feb, 2013 QM/QC section
SHORT CIRCUIT CALCULATION SHEET Rev.1
BẢNG TÍNH TOÁN NGẮN MẠCH
Rev.2
Rev.3

PROJECT NAME : Ref :


LOCATION : Date :
WORK NO.: Rev : 0

Item : Transformer (TR-1) & MSB, DBs of TR-1


No.: 01
Voltage : 3P4W 380-220V
Location : All areas of factory

Input data for short circuit calculation Impedance of grid's elements Measurement Value
Impedance of grid
Voltage Cable Transformer Cable Transformer Main Breaker Breaking Selection
No. From To Phase Cable selection Cable Judgement Remark
(V) No. of (AF/AT) capacity
length Ro Xo Sba Usc Rc Xc Rba Xba ∑R ∑X ∑Z Icu Ics Ics
circuit
(m)
(Ω/Km) (Ω/Km) (kVA) (%) (mΩ) (mΩ) (mΩ) (mΩ) (mΩ) (mΩ) (mΩ) AT AF (kA) (kA) % Icu (kA)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (20) (21) (22) (23) (24) (25) (26) (27) (28)
0 TR.1 MSB-1 3 400 CU/XLPE/PVC 3x8x1Cx240 mm2+4x240mm2+E-185 8 30 0.098 0.080 2000 6 0.37 0.30 - 4.80 0.37 5.10 5.11 3,600 4,000 45.17 85.0 100% 85.0 OK At MSB
1 TR.1 LP-FAC-1 3 400 CU/XLPE/PVC 3Cx25 mm2+1x16mm2+E-10 1 50 0.946 0.080 2000 6 47.66 4.30 - 4.80 47.66 9.10 48.52 75 100 4.76 22.0 100% 22.0 OK At DB
2 TR.1 LP-FAC-2 3 400 CU/XLPE/PVC 3Cx25 mm2+1x16mm2+E-10 1 64 0.946 0.080 2000 6 60.90 5.42 - 4.80 60.90 10.22 61.75 75 100 3.74 22.0 100% 22.0 OK At DB
3 TR.1 LP-FAC-3 3 400 CU/XLPE/PVC 3Cx16 mm2+1x10mm2+E-6 1 79 1.496 0.080 2000 6 118.56 6.62 - 4.80 118.56 11.42 119.11 60 100 1.94 22.0 100% 22.0 OK At DB
4 TR.1 LP-FAC-4 3 400 CU/XLPE/PVC 3Cx25 mm2+1x16mm2+E-10 1 92 0.946 0.080 2000 6 87.38 7.66 - 4.80 87.38 12.46 88.27 75 100 2.62 22.0 100% 22.0 OK At DB
5 TR.1 LP-OFF 3 400 CU/XLPE/PVC 3Cx16 mm2+1x10mm2+E-6 1 115 1.496 0.080 2000 6 172.43 9.50 - 4.80 172.43 14.30 173.02 60 100 1.33 22.0 100% 22.0 OK At DB
6 TR.1 LP-SERVER 3 400 CU/XLPE/PVC 3Cx10 mm2+1x6mm2+E-4 1 20 2.381 0.080 2000 6 47.98 1.90 - 4.80 47.98 6.70 48.45 40 50 4.77 18.0 100% 18.0 OK At DB
7 TR.1 LP-CAN 3 400 CU/XLPE/PVC 3Cx25 mm2+1x16mm2+E-10 1 135 0.946 0.080 2000 6 128.05 11.10 - 4.80 128.05 15.90 129.04 75 100 1.79 22.0 100% 22.0 OK At DB
8 TR.1 LP-GH-1 3 400 CU/XLPE/PVC 3Cx6 mm2+1x4mm2+E-4 1 100 4.007 0.080 2000 6 401.08 8.30 - 4.80 401.08 13.10 401.29 30 50 0.58 18.0 100% 18.0 OK At DB
9 TR.1 LP-GH-2 3 400 CU/XLPE/PVC 3Cx6 mm2+1x4mm2+E-4 1 110 4.007 0.080 2000 6 441.15 9.10 - 4.80 441.15 13.90 441.37 20 30 0.52 18.0 100% 18.0 OK At DB
10 TR.1 MP-AC-FAC-1 3 400 CU/XLPE/PVC 3x1Cx120 mm2+1x95mm2+E-70 1 20 0.199 0.080 2000 6 4.35 1.90 - 4.80 4.35 6.70 7.99 300 400 28.91 42.0 100% 42.0 OK At DB
11 TR.1 MP-AC-FAC-2 3 400 CU/XLPE/PVC 3x1Cx95 mm2+1x70mm2+E-50 1 100 0.251 0.080 2000 6 25.48 8.30 - 4.80 25.48 13.10 28.65 250 400 8.06 42.0 100% 42.0 OK At DB
12 TR.1 MP-AC-FAC-3 3 400 CU/XLPE/PVC 3x1Cx95 mm2+1x70mm2+E-50 1 154 0.251 0.080 2000 6 39.04 12.62 - 4.80 39.04 17.42 42.75 250 250 5.40 30.0 100% 30.0 OK At DB
13 TR.1 MP-AC-FAC-4 3 400 CU/XLPE/PVC 3x1Cx120 mm2+1x95mm2+E-70 1 130 0.199 0.080 2000 6 26.24 10.70 - 4.80 26.24 15.50 30.48 250 400 7.58 42.0 100% 42.0 OK At DB
14 TR.1 MP-AC-FAC-5 3 400 CU/XLPE/PVC 3x1Cx150 mm2+1x120mm2+E-95 1 85 0.161 0.080 2000 6 14.08 7.10 - 4.80 14.08 11.90 18.44 350 400 12.53 42.0 100% 42.0 OK At DB
15 TR.1 MP-AC-F&CAN 3 400 CU/XLPE/PVC 3x1Cx95 mm2+1x70mm2+E-50 1 105 0.251 0.080 2000 6 26.73 8.70 - 4.80 26.73 13.50 29.95 225 250 7.71 30.0 100% 30.0 OK At DB
16 TR.1 MP-AC-OFF 3 400 CU/XLPE/PVC 3x1Cx50 mm2+1x35mm2+E-25 1 112 0.503 0.080 2000 6 56.76 9.26 - 4.80 56.76 14.06 58.47 125 125 3.95 30.0 100% 30.0 OK At DB
17 TR.1 MP-COMP 3 400 CU/XLPE/PVC 3x1Cx95 mm2+1x70mm2+E-50 1 135 0.251 0.080 2000 6 34.27 11.10 - 4.80 34.27 15.90 37.77 225 250 6.11 30.0 100% 30.0 OK At DB
18 TR.1 MP-CT-1 3 400 CU/XLPE/PVC 3x1Cx50 mm2+1x35mm2+E-25 1 205 0.503 0.080 2000 6 103.58 16.70 - 4.80 103.58 21.50 105.79 125 125 2.18 30.0 100% 30.0 OK At DB
19 TR.1 MP-FFP 3 400 CU/XLPE/PVC 3Cx25 mm2+1x16mm2+E-10 1 142 0.946 0.080 2000 6 134.68 11.66 - 4.80 134.68 16.46 135.68 75 100 1.70 22.0 100% 22.0 OK At DB
20 TR.1 MP-WSP 3 400 CU/XLPE/PVC 3Cx6 mm2+1x4mm2+E-4 1 142 4.007 0.080 2000 6 569.37 11.66 - 4.80 569.37 16.46 569.61 30 50 0.41 18.0 100% 18.0 OK At DB
21 TR.1 PP-1 (400/210V) 3 400 CU/XLPE/PVC 3x1Cx120 mm2+1x95mm2+E-70 1 125 0.199 0.080 2000 6 25.25 10.30 - 4.80 25.25 15.10 29.42 300 400 7.85 42.0 100% 42.0 OK At DB
22 TR.1 PP-2 (400/210V) 3 400 CU/XLPE/PVC 3x1Cx120 mm2+1x95mm2+E-70 1 123 0.199 0.080 2000 6 24.85 10.14 - 4.80 24.85 14.94 29.00 300 400 7.96 42.0 100% 42.0 OK At DB
23 TR.1 PP-3 (400/210V) 3 400 CU/XLPE/PVC 3x1Cx120 mm2+1x95mm2+E-70 1 113 0.199 0.080 2000 6 22.86 9.34 - 4.80 22.86 14.14 26.88 300 400 8.59 42.0 100% 42.0 OK At DB
24 TR.1 PP-4 (400/210V) 3 400 CU/XLPE/PVC 3x1Cx120 mm2+1x95mm2+E-70 1 111 0.199 0.080 2000 6 22.46 9.18 - 4.80 22.46 13.98 26.46 300 400 8.73 42.0 100% 42.0 OK At DB
25 TR.1 PP-5 (400/210V) 3 400 CU/XLPE/PVC 3x1Cx120 mm2+1x95mm2+E-70 1 100 0.199 0.080 2000 6 20.27 8.30 - 4.80 20.27 13.10 24.14 300 400 9.57 42.0 100% 42.0 OK At DB
26 TR.1 PP-6 (400/210V) 3 400 CU/XLPE/PVC 3x1Cx120 mm2+1x95mm2+E-70 1 101 0.199 0.080 2000 6 20.47 8.38 - 4.80 20.47 13.18 24.35 300 400 9.49 42.0 100% 42.0 OK At DB
27 TR.1 PP-7 (400/210V) 3 400 CU/XLPE/PVC 3x1Cx120 mm2+1x95mm2+E-70 1 99 0.199 0.080 2000 6 20.07 8.22 - 4.80 20.07 13.02 23.93 300 400 9.65 42.0 100% 42.0 OK At DB
28 TR.1 PP-8 (400/210V) 3 400 CU/XLPE/PVC 3x1Cx120 mm2+1x95mm2+E-70 1 89 0.199 0.080 2000 6 18.08 7.42 - 4.80 18.08 12.22 21.83 300 400 10.58 42.0 100% 42.0 OK At DB
29 TR.1 PP-9 (400/210V) 3 400 CU/XLPE/PVC 3x1Cx120 mm2+1x95mm2+E-70 1 87 0.199 0.080 2000 6 17.69 7.26 - 4.80 17.69 12.06 21.41 300 400 10.79 42.0 100% 42.0 OK At DB
30 TR.1 PP-10 (400/210V) 3 400 CU/XLPE/PVC 3x1Cx120 mm2+1x95mm2+E-70 1 75 0.199 0.080 2000 6 15.30 6.30 - 4.80 15.30 11.10 18.90 300 400 12.22 42.0 100% 42.0 OK At DB

NOTE / GHI CHÚ :


+ Short circuit calculation at MDB (Main distribution board) / Tính toán ngắn mạch tại tủ phân phối chính
The cable impedance is the impedance of main cable (from Tranformer to MDB) / Tổng trở của cáp bằng tổng trở của cáp chính (từ máy biến áp đến tủ MDB).

RCable  RTransforme r  MDB ( ) X Cable  X Transformer  MDB ()


+ Short circuit calculation at DB (Distribution panel) / Tính toán ngắn mạch tại tủ phân phối
The cable impedance will be the total impedance of main cable (from Tranformer to MDB) & cable (from MDB to DB) / Tổng trở của cáp bằng tổng của tổng trở của cáp chính (từ máy biến áp đến tủ MDB) & tổng trở cáp cấp nguồn (từ MDB đến DB)

RCable  RTransforme r  MDB  RMDB  DB ( ) X Cable  X Transformer  MDB  X MDB  DB ()

Page 64 of 73
QM/QC DOCUMENT Date of Issued Issued by Remark
Rev.0 2nd Feb, 2013 QM/QC section
CABLE LADDER, TRAY & TRUNKING CALCULATION SHEET Rev.1
BẢNG TÍNH TOÁN THANG, KHAY, MÁNG CÁP
Rev.2
Rev.3

PROJECT NAME : Ref :


LOCATION : Date :
WORK NO.: Rev :

Cable specifications Cable area Total Calculation Total


area of Space Installation Useable area of Selection area of Spare
Ladder Cable Judge
No. From To Phase Phase Neutral Earth Phase Neutral Earth Total all cables factor factor factor cable ladder factor Remark
route name ment
Cable specifications Ks Ki Ku (design)
Q'ty Cable spec Q'ty Cable spec Q'ty Cable spec (mm2) (mm2) (mm2) (mm2) (mm2) (mm2) W H (mm2)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (20) (21) (22) (23) (24) (25) (26) (27) (28)
1 1 -- 2 - 0.80 0.85 0.60 - #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
Cable 1
Cable 2
Cable 3
Cable 4
Cable 5

LEGEND / CHÚ THÍCH :


(1) No. : số thứ tự
(2) Ladder, tray / trunking route : tuyến thang, khay, máng cáp
(3) Cable name : tên cáp
(4) From : nơi cấp nguồn
(5) To : nơi nhận nguồn
(6) Phase : Số pha
(7) Cable specifications : chủng loại cáp sử dụng
(8) Quantity of phase core : số lượng lõi cáp cho dây pha
(9) Cable spec of phase : thông số kỹ thuật của cáp (dây pha)
(10) Quantity of neutral core : số lượng lõi cáp cho dây trung tính
(11) Cable spec of neutral : thông số kỹ thuật của cáp (dây trung tính)
(12) Quantity of earth core : số lượng lõi cáp cho dây tiếp địa
(13) Cable spec of earth : thông số kỹ thuật của cáp (dây tiếp địa)
(14) Phase cable area (mm2) : tiết diện của cáp (dây pha), tính bằng mm2
(15) Neutral cable area (mm2) : tiết diện của cáp (dây trung tính), tính bằng mm2
(16) Earth cable area (mm2) : tiết diện của cáp (dây tiếp địa), tính bằng mm2
(17) Total cable area (mm2) : tổng tiết diện của mạch cáp, tính bằng mm2
(17) = (14)+(15)+(16)
(18) Total area of all cables (mm2) : tổng tiết diện của mạch cáp, tính bằng mm2
(18) = (17)cable 1 + (17)cable 2 + … + (17)cable n
(19) Space factor Ks : hệ số chiếm không gian của cáp (Ks = 0.80)
(20) Installation factor Ki : hệ số lắp đặt Ki (Ki = 0.85)
(21) Useable factor Ku : hệ số sử dụng Ku (Ku = 0.60)
(22) Calculation area of cable (mm2) : tiết diện tính toán của cáp (mm2)
(23) Selection W (width of cable ladder) (mm) : độ rộng của thang cáp (mm)
(24) Selection H (width of cable ladder) (mm) : độ cao của thang cáp (mm)

Page 65 of 73
(25) Total area of cable ladder (mm2) : tiết diện tổng của thang cáp lựa chọn (mm2)
(25) = (23)*(24) = W * H
(26) Spare factor (%) : hệ số dự trữ (%)
SF - Spare factor (%) : hệ số dự trữ (%)
(25) - Total area of cable ladder (mm2) : tiết diện tổng của thang cáp lựa chọn (mm2)
( 25)  [(18) /(19) /( 20 ) /(21)]
SF  .100 (%) (18) - Total area of all cables (mm2) : tổng tiết diện của mạch cáp, tính bằng mm2
(25) (19) - Space factor Ks : hệ số chiếm không gian của cáp (Ks = 0.80)
(20) - Installation factor Ki : hệ số lắp đặt Ki (Ki = 0.85)
(21) - Useable factor Ku : hệ số sử dụng Ku (Ku = 0.60)
(27) Judgement : đánh giá
If spare factor (26) is larger than 40% → OK
Nếu hệ số dự trữ (cột 26) lớn hơn 40% → OK
(28) Remark : Ghi chú
+ Trunking can be used for cable/wire up to 50mm only. Bigger cable shall be on ladder or tray.
(Trunking có thể sử dụng cho dây cáp điện có tiết diện đến 50 mm2. Với cáp tiết diện lớn hơn, nên sử dụng thang, khay cáp).
+ Cables from ladder coming into the DB must use cable gland, including earth.
(Cáp đi từ thang cáp đến tủ điện phải sử dụng ốc siết cáp, kể cả dây tiếp địa).
+ To use multicore PVC/PVC cable for up to 4mm2 only, bigger to use single core XLPE/PVC
(Chỉ nên dùng cáp PVC/PVC cho cáp có tiết diện đến 4 mm2, với cáp lớn hơn thì dùng XLPE/PVC).
+ Wire to use for 1.5mm2 and 2.5mm2 only and to be run in trunking or conduit.
(Chỉ nên dùng dây có tiết diện đến 1.5 và 2.5 mm2, và đi trong trunking hoặc ống điện).
+ Trunking or conduit containing wire can be mounted on ladder.
(Trunking hay ống điện chứa dây bên trong có thể được lắp đặt gắn trên tường).

Page 66 of 73
QM/QC DOCUMENT Date of Issued Issued by Remark
Rev.0 2nd Feb, 2013 QM/QC section
CABLE LADDER, TRAY & TRUNKING CALCULATION SHEET Rev.1
BẢNG TÍNH TOÁN THANG, KHAY, MÁNG CÁP
Rev.2
Rev.3

PROJECT NAME : Ref :


LOCATION : Date :
WORK NO.: Rev : 0

ITEM : CABLE LADDER

Cable specifications Cable area Total Calculation Total


area of Space Installation Useable area of Selection area of Spare
Ladder Cable Judge
No. From To Phase Phase Neutral Earth Phase Neutral Earth Total all cables factor factor factor cable ladder factor Remark
route name ment
Cable specifications Ks Ki Ku (design)
Q'ty Cable spec Q'ty Cable spec Q'ty Cable spec (mm2) (mm2) (mm2) (mm2) (mm2) (mm2) W H (mm2)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (20) (21) (22) (23) (24) (25) (26) (27) (28)
1 1 -- 2 17,462 0.80 0.85 0.60 42,799 500 100 50,000 48.6% OK
Cable 1 TR-1 MSB-1 3 3x8Cx240 mm2 + 4Cx240 mm2 + E-185 24 1Cx240 mm2 4 4Cx240 mm2 1 E-185 mm2 14,560.3 2,426.7 475.1 17,462.1

1 2 -- 3 15,516 0.80 0.85 0.60 38,029 400 100 40,000 43.0% OK


Cable 1 MDB-1 LP-FAC-1 3 3Cx25 mm2 + 1Cx16 mm2 + E-10 1 3Cx25 mm2 1 1Cx16 mm2 1 E-10 mm2 393.9 73.9 59.4 527.2
Cable 2 MDB-1 LP-FAC-2 3 3Cx25 mm2 + 1Cx16 mm2 + E-10 1 3Cx25 mm2 1 1Cx16 mm2 1 E-10 mm2 393.9 73.9 59.4 527.2
Cable 3 MDB-1 LP-FAC-3 3 3Cx16 mm2 + 1Cx10 mm2 + E-6 1 3Cx16 mm2 1 1Cx10 mm2 1 E-6 mm2 262.9 59.4 46.5 368.8
Cable 4 MDB-1 LP-FAC-4 3 3Cx25 mm2 + 1Cx16 mm2 + E-10 1 3Cx25 mm2 1 1Cx16 mm2 1 E-10 mm2 393.9 73.9 59.4 527.2
Cable 5 MDB-1 LP-CAN 3 3Cx25 mm2 + 1Cx16 mm2 + E-10 1 3Cx25 mm2 1 1Cx16 mm2 1 E-10 mm2 393.9 73.9 59.4 527.2
Cable 6 MDB-1 MP-AC-FAC-1 3 3x1Cx120 mm2 + 1Cx95 mm2 + E-70 3 1Cx120 mm2 1 1Cx95 mm2 1 E-70 mm2 960.9 260.0 208.6 1,429.5
Cable 7 MDB-1 MP-AC-FAC-2 3 3x1Cx95 mm2 + 1Cx70 mm2 + E-50 3 1Cx95 mm2 1 1Cx70 mm2 1 E-50 mm2 780.1 208.6 156.1 1,144.7
Cable 8 MDB-1 MP-AC-FAC-3 3 3x1Cx95 mm2 + 1Cx70 mm2 + E-50 3 1Cx95 mm2 1 1Cx70 mm2 1 E-50 mm2 780.1 208.6 156.1 1,144.7
Cable 9 MDB-1 MP-AC-FAC-4 3 3x1Cx120 mm2 + 1Cx95 mm2 + E-70 3 1Cx120 mm2 1 1Cx95 mm2 1 E-70 mm2 960.9 260.0 208.6 1,429.5
Cable 10 MDB-1 MP-AC-FAC-5 3 3x1Cx150 mm2 + 1Cx120 mm2 + E-95 3 1Cx150 mm2 1 1Cx120 mm2 1 E-95 mm2 1,181.6 320.3 260.0 1,762.0
Cable 11 MDB-1 MP-AC-F&CAN 3 3x1Cx95 mm2 + 1Cx70 mm2 + E-50 3 1Cx95 mm2 1 1Cx70 mm2 1 E-50 mm2 780.1 208.6 156.1 1,144.7
Cable 12 MDB-1 MP-AC-OFF 3 3x1Cx50 mm2 + 1Cx35 mm2 + E-25 3 1Cx50 mm2 1 1Cx35 mm2 1 E-25 mm2 468.2 124.6 102.0 694.8
Cable 13 MDB-1 PP-1 (400/210V) 3 3x1Cx120 mm2 + 1Cx95 mm2 + E-70 3 1Cx120 mm2 1 1Cx95 mm2 1 E-70 mm2 960.9 260.0 208.6 1,429.5
Cable 14 MDB-1 PP-4 (400/210V) 3 3x1Cx120 mm2 + 1Cx95 mm2 + E-70 3 1Cx120 mm2 1 1Cx95 mm2 1 E-70 mm2 960.9 260.0 208.6 1,429.5
Cable 15 MDB-1 PP-9 (400/210V) 3 3x1Cx120 mm2 + 1Cx95 mm2 + E-70 3 1Cx120 mm2 1 1Cx95 mm2 1 E-70 mm2 960.9 260.0 208.6 1,429.5

NOTE / GHI CHÚ :


The specifications of cable ladder, tray & trunking will be get from the "Cable ladder, tray & trunking specifications" sheet (attached file AE-04) / Thông số kỹ thuật thang, máng cáp được lấy từ bảng tra thông số kỹ thuật thang, máng cáp (file đính kèm AE-04).

Page 67 of 73
QM/QC DOCUMENT Date of Issued Issued by Remark
Rev.0 2nd Feb, 2013 QM/QC section
CABLE LADDER, TRAY & TRUNKING CALCULATION SHEET Rev.1
BẢNG TÍNH TOÁN THANG, KHAY, MÁNG CÁP
Rev.2
Rev.3

PROJECT NAME : Ref :


LOCATION : Date :
WORK NO.: Rev : 0

ITEM : TRAY

Cable specifications Cable area Total Calculation Total


area of Space Installation Useable area of Selection area of Spare
Ladder Cable Judge
No. From To Phase Phase Neutral Earth Phase Neutral Earth Total all cables factor factor factor cable ladder factor Remark
route name ment
Cable specifications Ks Ki Ku (design)
Q'ty Cable spec Q'ty Cable spec Q'ty Cable spec (mm2) (mm2) (mm2) (mm2) (mm2) (mm2) W H (mm2)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (20) (21) (22) (23) (24) (25) (26) (27) (28)
1 1 -- 2 12,700 0.80 0.85 0.60 31,127 400 100 40,000 53.3% OK
Cable 1 MSB-1 LP-FAC-1 3 3Cx25 mm2 + 1Cx16 mm2 + E-10 1 3Cx25 mm2 1 1Cx16 mm2 1 E-10 mm2 393.9 73.9 59.4 527.2
Cable 2 MSB-1 LP-FAC-2 3 3Cx25 mm2 + 1Cx16 mm2 + E-10 1 3Cx25 mm2 1 1Cx16 mm2 1 E-10 mm2 393.9 73.9 59.4 527.2
Cable 3 MSB-1 LP-FAC-3 3 3Cx16 mm2 + 1Cx10 mm2 + E-6 1 3Cx16 mm2 1 1Cx10 mm2 1 E-6 mm2 262.9 59.4 46.5 368.8
Cable 4 MSB-1 MP-AC-FAC-1 3 3x1Cx120 mm2 + 1Cx95 mm2 + E-70 3 1Cx120 mm2 1 1Cx95 mm2 1 E-70 mm2 960.9 260.0 208.6 1,429.5
Cable 5 MSB-1 MP-AC-FAC-2 3 3x1Cx95 mm2 + 1Cx70 mm2 + E-50 3 1Cx95 mm2 1 1Cx70 mm2 1 E-50 mm2 780.1 208.6 156.1 1,144.7
Cable 6 MSB-1 MP-AC-FAC-3 3 3x1Cx95 mm2 + 1Cx70 mm2 + E-50 3 1Cx95 mm2 1 1Cx70 mm2 1 E-50 mm2 780.1 208.6 156.1 1,144.7
Cable 7 MSB-1 MP-AC-FAC-4 3 3x1Cx120 mm2 + 1Cx95 mm2 + E-70 3 1Cx120 mm2 1 1Cx95 mm2 1 E-70 mm2 960.9 260.0 208.6 1,429.5
Cable 8 MSB-1 MP-AC-F&CAN 3 3x1Cx95 mm2 + 1Cx70 mm2 + E-50 3 1Cx95 mm2 1 1Cx70 mm2 1 E-50 mm2 780.1 208.6 156.1 1,144.7
Cable 9 MSB-1 MP-AC-OFF 3 3x1Cx50 mm2 + 1Cx35 mm2 + E-25 3 1Cx50 mm2 1 1Cx35 mm2 1 E-25 mm2 468.2 124.6 102.0 694.8
Cable 10 MSB-1 PP-1 (400/210V) 3 3x1Cx120 mm2 + 1Cx95 mm2 + E-70 3 1Cx120 mm2 1 1Cx95 mm2 1 E-70 mm2 960.9 260.0 208.6 1,429.5
Cable 11 MSB-1 PP-4 (400/210V) 3 3x1Cx120 mm2 + 1Cx95 mm2 + E-70 3 1Cx120 mm2 1 1Cx95 mm2 1 E-70 mm2 960.9 260.0 208.6 1,429.5
Cable 12 MSB-1 PP-9 (400/210V) 3 3x1Cx120 mm2 + 1Cx95 mm2 + E-70 3 1Cx120 mm2 1 1Cx95 mm2 1 E-70 mm2 960.9 260.0 208.6 1,429.5

ITEM : TRUNKING

Cable specifications Cable area Total Calculation Total


area of Space Installation Useable area of Selection area of Spare
Trunking Cable Judge
No. From To Phase Phase Neutral Earth Phase Neutral Earth Total all cables factor factor factor cable ladder factor Remark
route name ment
Cable specifications Ks Ki Ku (design)
Q'ty Cable spec Q'ty Cable spec Q'ty Cable spec (mm2) (mm2) (mm2) (mm2) (mm2) (mm2) W H (mm2)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (20) (21) (22) (23) (24) (25) (26) (27) (28)
1 1 -- 2 1,950 0.80 0.85 0.60 4,780 100 50 5,000 42.6% OK
Cable 1 MSB-1 LP-FAC-1 3 3Cx25 mm2 + 1Cx16 mm2 + E-10 1 3Cx25 mm2 1 1Cx16 mm2 1 E-10 mm2 393.9 73.9 59.4 527.2
Cable 2 MSB-1 LP-FAC-2 3 3Cx25 mm2 + 1Cx16 mm2 + E-10 1 3Cx25 mm2 1 1Cx16 mm2 1 E-10 mm2 393.9 73.9 59.4 527.2
Cable 3 MSB-1 LP-FAC-3 3 3Cx16 mm2 + 1Cx10 mm2 + E-6 1 3Cx16 mm2 1 1Cx10 mm2 1 E-6 mm2 262.9 59.4 46.5 368.8
Cable 4 MSB-1 LP-FAC-4 3 3Cx25 mm2 + 1Cx16 mm2 + E-10 1 3Cx25 mm2 1 1Cx16 mm2 1 E-10 mm2 393.9 73.9 59.4 527.2

NOTE / GHI CHÚ :


The specifications of cable ladder, tray & trunking will be get from the "Cable ladder, tray & trunking specifications" sheet (attached file AE-04) / Thông số kỹ thuật thang, máng cáp được lấy từ bảng tra thông số kỹ thuật thang, máng cáp (file đính kèm AE-04).

Page 68 of 73
CABLE SPECIFICATIONS

UNBURIED CABLE (AIR INSTALLATION)

Number of loaded conductors & type of insulation Conductor resistance Reactance


Size at 50 Hz
Conductor Wire 1 PVC 2 PVC 3 PVC 1 XLPE 2 XLPE 3 XLPE DC at 20oC AC at 90oC
(mm2)
(A) (A) (A) (A) (A) (A) (A) (Ω/km) (Ω/km) (Ω/km)
Copper (LS) (LS) (LS) (LS) (LS) (LS) (LS) (LS) (LS) (LS)
1.5 19 22 18 26 23 12.100 15.742 0.08
2.5 27 30 25 36 32 7.410 9.640 0.08
4 35 40 34 49 42 4.610 5.998 0.08
6 46 51 43 63 54 3.080 4.007 0.08
10 69 70 60 86 75 1.830 2.381 0.08
16 94 80 115 100 1.150 1.496 0.08
25 114 119 101 141 149 127 0.727 0.946 0.08
35 143 148 126 176 185 158 0.524 0.682 0.08
50 174 180 153 216 225 192 0.387 0.503 0.08
70 225 232 196 279 289 246 0.268 0.349 0.08
95 275 282 238 342 352 298 0.193 0.251 0.08
120 321 328 276 400 410 346 0.153 0.199 0.08
150 372 379 319 468 473 399 0.124 0.161 0.08
185 427 434 364 533 542 456 0.099 0.129 0.08
240 507 514 430 634 641 538 0.075 0.098 0.08
300 587 593 497 736 741 621 0.060 0.078 0.08
400 689 868 0.047 0.061 0.08
500 789 998 0.037 0.048 0.08
630 905 1,151 0.028 0.037 0.08
Aluminum (LS) (LS) (LS) (LS) (LS) (LS) (LS) (LS) (LS)
1.5
2.5
4
6
10 54 46 67 58 3.080 4.029 0.08
16 73 61 91 77 1.910 2.498 0.08
25 87 89 78 107 108 97 1.200 1.570 0.08
35 109 111 96 135 135 120 0.868 1.135 0.08
50 133 135 117 165 164 146 0.641 0.838 0.08
70 173 173 150 215 211 187 0.443 0.579 0.08
95 212 210 183 264 257 227 0.320 0.419 0.08
120 247 244 212 308 300 263 0.253 0.331 0.08
150 287 282 245 358 346 304 0.206 0.269 0.08
185 330 322 280 413 397 347 0.164 0.215 0.08
240 392 380 330 492 470 409 0.125 0.164 0.08
300 455 439 381 571 543 471 0.100 0.131 0.08

BURIED CABLE

Number of loaded conductors & type of insulation Conductor resistance Reactance


Size at 50 Hz
Conductor Wire 1 PVC 2 PVC 3 PVC 1 XLPE 2 XLPE 3 XLPE DC at 20oC AC at 90oC
(mm2)
(A) (A) (A) (A) (A) (A) (A) (Ω/km) (Ω/km) (Ω/km)
Copper (LS) (LS) (LS) (LS) (LS) (LS) (LS) (LS) (LS) (LS)
1.5 28 28 23 31 31 26 12.100 15.742 0.08
2.5 36 36 30 41 41 35 7.410 9.640 0.08
4 46 46 38 54 54 45 4.610 5.998 0.08
6 58 58 48 66 66 55 3.080 4.007 0.08
10 75 75 63 89 89 73 1.830 2.381 0.08
16 98 98 80 114 114 94 1.150 1.496 0.08
25 124 124 103 145 145 120 0.727 0.946 0.08
35 149 149 123 174 174 144 0.524 0.682 0.08
50 175 175 145 205 205 169 0.387 0.503 0.08
70 216 216 179 254 254 209 0.268 0.349 0.08
95 255 255 211 299 299 246 0.193 0.251 0.08
120 289 289 240 339 339 279 0.153 0.199 0.08
150 326 326 271 383 383 314 0.124 0.161 0.08
185 365 365 304 429 429 351 0.099 0.129 0.08
240 420 420 350 494 494 405 0.075 0.098 0.08
300 474 474 395 558 558 456 0.060 0.078 0.08
400 0.047 0.061 0.08
500 0.037 0.048 0.08

Page 69 / 73
630 0.028 0.037 0.08

Page 70 / 73
Number of loaded conductors & type of insulation Conductor resistance Reactance
Size at 50 Hz
Conductor Wire 1 PVC 2 PVC 3 PVC 1 XLPE 2 XLPE 3 XLPE DC at 20oC AC at 90oC
(mm2)
(A) (A) (A) (A) (A) (A) (A) (Ω/km) (Ω/km) (Ω/km)
Aluminum
1.5
2.5
4
6
10 59 59 49 69 69 58 3.080 4.029 0.08
16 76 76 63 89 89 74 1.910 2.498 0.08
25 96 96 80 113 113 94 1.200 1.570 0.08
35 116 116 96 135 135 113 0.868 1.135 0.08
50 136 136 114 160 160 133 0.641 0.838 0.08
70 169 169 140 198 198 163 0.443 0.579 0.08
95 199 199 165 233 233 193 0.320 0.419 0.08
120 225 225 188 264 264 218 0.253 0.331 0.08
150 255 255 211 298 298 246 0.206 0.269 0.08
185 285 285 238 334 334 275 0.164 0.215 0.08
240 328 328 273 384 384 316 0.125 0.164 0.08
300 370 370 309 433 433 358 0.100 0.131 0.08

CABLE PHYSICAL INFORMATION


Cu cable

Cu/PVC/PVC/DSTA/PVC
Cu/PVC/PVC Cu/PVC/PVC/SWA/PVC
Cu/PVC
Type of cable Parameter Cu/XLPE/PVC Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC
0.6/1 KV
0.6/1 KV Cu/XLPE/PVC/SWA/PVC
0.6/1 KV

Nos of core 1 1 2 3 4 1 3
Cable code 11 21 22 23 24 41 43
Column number 3 4 5 6 7 8 9
Outside dia. (mm) 3 6 10 11 12
1.5 Cross area (mm2) 9 30 83 92 106
Weight (kg/100m) 2 5 13 16 18
Cable factor 7
Outside dia. (mm) 4 7 11 12 13
2.5 Cross area (mm2) 13 34 97 107 125
Weight (kg/100m) 3 7 17 20 24
Cable factor 11
Outside dia. (mm) 5 8 12 13 14
4 Cross area (mm2) 17 45 117 129 152
Weight (kg/100m) 5 8 21 26 32
Cable factor 15
Outside dia. (mm) 5 8 13 14 15 12 18
6 Cross area (mm2) 21 47 139 156 184 113 254
Weight (kg/100m) 8 11 28 33 42 24 66
Cable factor 23
Outside dia. (mm) 7 9 15 16 18 13 20
10 Cross area (mm2) 35 59 181 203 240 133 314
Weight (kg/100m) 11 15 37 48 61 28 83
Cable factor 36
Outside dia. (mm) 8 10 17 18 20 14 22
16 Cross area (mm2) 48 74 235 263 317 154 380
Weight (kg/100m) 18 21 50 66 83 34 104
Cable factor 43
Outside dia. (mm) 10 11 21 22 25 16 27
25 Cross area (mm2) 74 102 349 394 475 201 572
Weight (kg/100m) 26 31 73 99 126 47 174
Cable factor 63
Outside dia. (mm) 11 13 23 25 27 32 61
35 Cross area (mm2) 93 125 430 487 589 804 2921
Weight (kg/100m) 36 41 96 135 166 137 619
Cable factor 95
Outside dia. (mm) 13 14 27 28 31 33 64
50 Cross area (mm2) 129 156 551 624 769 855 3215
Weight (kg/100m) 51 54 125 171 221 155 687
Cable factor
Outside dia. (mm) 15 16 31 33 37 36 68
70 Cross area (mm2) 167 209 740 850 1,046 1,017 3630
Weight (kg/100m) 70 75 173 240 321 192 794
Cable factor
Outside dia. (mm) 17 18 35 37 42 38 72
95 Cross area (mm2) 230 260 956 1,086 1,352 1,134 4069
Weight (kg/100m) 96 101 233 322 421 227 915
Cable factor
Outside dia. (mm) 19 20 39 42 46 39 77

Page 71 / 73
120 Cross area (mm2) 277 320 1,176 1,352 1,668 1,194 4654
Weight (kg/100m) 119 127 292 406 530 258 1131
Cable factor

Page 72 / 73
Outside dia. (mm) 21 22 43 46 51 41 80
150 Cross area (mm2) 343 394 1,438 1,654 2,066 1,320 5024
Weight (kg/100m) 150 156 358 502 653 292 1263
Cable factor
Outside dia. (mm) 23 25 48 51 57 42 84
185 Cross area (mm2) 426 475 1,794 2,066 2,568 1,385 5539
Weight (kg/100m) 185 194 445 623 817 334 1419
Cable factor
Outside dia. (mm) 27 28 54 58 64 45 92
240 Cross area (mm2) 555 607 2,281 2,623 3,256 1,590 6644
Weight (kg/100m) 245 254 585 820 1,071 409 1700
Cable factor
Outside dia. (mm) 30 31 59 67 75 49 97
300 Cross area (mm2) 688 735 2,686 3,524 4,392 1,885 7386
Weight (kg/100m) 304 316 727 1,020 1,332 497 1963
Cable factor
Outside dia. (mm) 33 34 64 70 80 52 104
400 Cross area (mm2) 865 924 3,215 3,847 5,024 2,123 8491
Weight (kg/100m) 407 401 917 1,289 1,700 593 2328
Cable factor
Outside dia. (mm) 37 38 72 78 89 54
500 Cross area (mm2) 1,069 1,140 4,069 4,776 6,218 2,289
Weight (kg/100m) 480 511 1,168 1,653 2,168 680
Cable factor
Outside dia. (mm) 41 43
630 Cross area (mm2) 1,438
Weight (kg/100m) 668
Cable factor

Note:
- For cable code 41 and 43, the information is base on SWA cable (bigger and heavier)
- Cable base on LG-Vina.
- Coloured area is for 12.7/22 KV cable

Page 73 / 73

You might also like