You are on page 1of 35

Số điện

Họ và tên Ảnh đại diện Email Mật khẩu


Trần Thị Thu thoại phuong@gm phuong0908
anh1.png 0969691630
Phương
Phạm Thị 0976198642, ail.com
yen@gmail.c @
anh2.png yen132&&
0NF Yến
Trần Nam 0987665553 om
anh@gmail.c
anh4.png 0364339520 vietnam123*
AnhNgọc
Nguyễn om
anhnn@gmail
anh5.png 0396265650 Anhanh000
TrầnÁnh
Thị Bảo .com
nhi@gmail.co
anh6.png 0356769119 Nhi091@
Nhi m

Mã người Số điện
Họ và tên Ảnh đại diện Email
dùng Trần Thị Thu thoại phuong@gm
P1 anh1.png 0969691630
Phương
Phạm Thị ail.com
yen@gmail.c
P2 anh2.png 0976198642
YếnThị
Phạm om
yen@gmail.c
P2 anh2.png 0987665553
1NF Yến
Trần Nam om
anh@gmail.c
P4 anh4.png 0364339520
AnhNgọc
Nguyễn om
anhnn@gmail
P5 anh5.png 0396265650
TrầnÁnh
Thị Bảo .com
nhi@gmail.co
P6 anh6.png 0356769119
Trần Nhi
Thị Bảo m
nhi@gmail.co
P6 anh6.png 0356769119
Nhi m

Bảng 1: Bảng thông tin người dùng


Mã người Số điện
Họ và tên Ảnh đại diện Email
dùng Trần Thị Thu thoại phuong@gm
P1 anh1.png 0969691630
Phương
Phạm Thị ail.com
yen@gmail.c
P2 anh2.png 0976198642
YếnThị
Phạm om
yen@gmail.c
P2 anh2.png 0987665553
2NF Yến
Trần Nam om
anh@gmail.c
P4 anh4.png 0364339520
AnhNgọc
Nguyễn om
anhnn@gmail
P5 anh5.png 0396265650
TrầnÁnh
Thị Bảo .com
nhi@gmail.co
P6 anh6.png 0356769119
Trần Nhi
Thị Bảo m
nhi@gmail.co
P6 anh6.png 0356769119
Nhi m

Bảng 1 : Bảng quyền đối tượng Bảng 2: Bảng tỉnh Bảng 3: Bảng hu
Mã quyền Tên quyền Mã tỉnh Tên tỉnh Mã huyện
3NF Q1 Tài xế T1 Thanh Hoá H1
Q2 Khách hàng T2 Hà Nội H2
T3 Đà Nẵng H3
T4 Cần Thơ H4
T5 Hải Phòng H5

Bảng 12 : Bảng thông tin người dùng


Mã người Số điện Số điện
3NF Họ và tên Ảnh đại diện Email
dùng(PK) Trần Thị Thu thoại 1 thoại 2 phuong@gm
P1 anh1.png 0969691630
Phương
Phạm Thị ail.com
yen@gmail.c
P2 anh2.png 0987665553 0976198642
Yến
Trần Nam om
anh@gmail.c
P3 anh4.png 0364339520
AnhNgọc
Nguyễn om
anhnn@gmail
P4 anh5.png 0396265650
TrầnÁnh
Thị Bảo .com
nhi@gmail.co
P5 anh6.png 0356769999 0356769119
Nhi m

Bảng 1: Lịch sử chuyến đi


Mã chuyến đi Giờ nhận Ngày nhận Giờ hoàn thành Ngày hoàn thànhMã trạng thái
T1 10:00 10/11/2022 10:24 10/11/2022 1
T2 10:01 10/11/2022 3
T3 01:30 10/11/2022 01:32 10/11/2022 1
T4 08:03 18/11/2022 2

Bảng 3: Hoá đơn


Mã hoá đơn Quãng đường Giá ước tính Mã giảm giá Giá
B1 4,2km 70000 vnd P1 50000 vnd
B2 1,1km 20000 vnd P2 18000 vnd
B3 4,2km 70000 vnd P1 50000 vnd
B4 11,5km 200000 vnd P3 150000 vnd
Bảng thông tin người dùng
Giới tính Ngày sinh Địa chỉPhường
Ngách 66/18, Loại phương tiện Loại xe
Nữ 09/08/1980 Dịch
Số 137Vọng Hậu, Quận
Nguyễn Cầu
Thị Thập, Xe máy Wave alpha
Nữ Giấy, Thành phố Hà
08/12/2003 Phường Hòa Minh, Quận Nội Bỏ qua Bỏ qua
Phường
Liên Chiểu,Quảng
TP. ĐàChâu,
Nẵng
Nam 19/09/1975 Số 288,phố
Nguyễn Văn Linh, Xe máy Sh-mode
Thành Sầm Sơn, Tỉnh
Nữ 12/07/2002 phường An Khánh,
271 Lê Thánh Tông,quận Xe máy Wavealpha
Wave alpha,
Nữ Ninh Kiều,
10/03/1990 phường MáyTp.Chai,
Cần quận
Thơ. Xe máy
Ngô Quyền, TP Hải Phòng Exciter

Bảng thông tin người dùng


Loại
Mật khẩu Giới tính Ngày sinh Địa chỉ
phuong0908 Dịch Vọng Hậu, Quận phương tiện
Nữ 09/08/1980 Số 137 Nguyễn Thị Thập, Xe máy
@ Cầu Giấy, Thành phố Hà
yen132&& Nữ 08/12/2003 Phường
Số Hòa Minh,
137 Nguyễn Quận
Thị Thập, Bỏ qua
yen132&& Nữ 08/12/2003 Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
Phường Hòa Minh, Quận Bỏ qua
Phường
Liên Quảng
Chiểu, TP. ĐàChâu,
Nẵng
vietnam123* Nam 19/09/1975 Xe máy
Thành
Linh, phố Sầm
phường Sơn,
An Khánh,
Anhanh000 Nữ 12/07/2002 Xe máy
quận
phườngNinh Kiều,
Máy Tp.quận
Chai, Cần
Nhi091@ Nữ 10/03/1990 Xe máy
Ngô Quyền,
phường TP Hải
Máy Chai, quận
Nhi091@ Nữ 10/03/1990 Xe máy
Ngô Quyền, TP Hải

tin người dùng Bảng 2:


Giới tính Ngày sinh Địa chỉPhường
Ngách 66/18,
Nữ 09/08/1980 Dịch
Số 137Vọng Hậu, Quận
Nguyễn Cầu
Thị Thập,
Nữ 08/12/2003 Giấy, Thành
Phường Hòa phố
Minh,HàQuận
Nội
Số 137 Nguyễn Thị Thập,
Nữ 08/12/2003 Liên Chiểu,
Phường HòaTP. Đà Nẵng
Minh, Quận
Phường
Liên Quảng
Chiểu, TP. ĐàChâu,
Nẵng 2NF
Nam 19/09/1975 Số 288,phố
Nguyễn Văn Linh,
Thành Sầm Sơn, Tỉnh
Nữ 12/07/2002 phường An Khánh, quận
271 Lê Thánh Tông,
Nữ 10/03/1990 Ninh Kiều,
phường Tp.Chai,
Cần quận
Thơ.
271 LêMáy
Thánh Tông,
Nữ 10/03/1990 Ngô Quyền,
phường MáyTPChai,
Hải Phòng
quận
Ngô Quyền, TP Hải Phòng

Bảng 3: Bảng huyện Bảng 4: Bảng xã


Tên huyện Mã tỉnh Mã xã Tên xã Mã huyện
Cầu Giấy T2 X1 Dịch Vọng H1
Sầm Sơn T1 X2 Quảng Châu H2
Liên Chiểu T3 X3 Hoà Minh H3
Ninh Kiều T4 X4 An Khánh H4
Ngô Quyền T5 X5 Máy Chai H5

hông tin người dùng


Mã giới
Ngày sinh Địa chỉ chi tiết Mã xã(FK)
tính(FK)
G2 09/08/1980 Ngách 66/18 X1
G2 08/12/2003 Số 137 Nguyễn Thị Thập X3
G1 19/09/1975 Khu phố An Chính X2
G2 12/07/2002 Số 288, Nguyễn Văn Linh X4
G2 10/03/1990 271 Lê Thánh Tông X5

Bảng 2: Bảng chuyến đi


Mã chuyến đi Mã khách hàng Mã tài xế Giờ đặt
T1 P1 P3 09:55
T2 P2 P4 09:50
T3 P1 P7 01:25
T4 P4 P5 08:00

Bảng 4: Trạng thái chuyến đi Bảng 5: Kh


Mã trạng thái Trạng thái Mã giảm giá
1 Hoàn thành M1
2 Đang thực hiện M2
3 Đã huỷ M3
Trạng thái Tráng thái Ngày cấp
Biển số xe Đối tượng Ngày tạo
truy cập app tài khoản
Đang hoạt 17:00 nhật cuối
13:30
29T1-9999 Tài xế On
động 12/01/2010
13:00 27/12/2023
12:00
Bỏ qua Khách hàng On Tạm khoá
21/10/2012
9:00 2/12/2023
15:00
36B5-18972 Tài xế On Khoá
Đang hoạt 17/01/2018
8:00 27/11/2022
8:00
Bỏ qua Khách hàng Off
động
Đang hoạt 21/12/2020
17:00 12/1/2023
2:00
23H2-1759 Tài xế On
động 12/01/2012 10/12/2022

ùng
Trạng thái Trạng thái
Loại xe Hãng xe Biển số xe Đối tượng
truy cập app Đang
tài khoản
hoạt
Wave alpha Honda 29T1-9999 Tài xế On
động
Bỏ qua Bỏ qua Bỏ qua Khách hàng On Tạm khoá
Bỏ qua Bỏ qua Bỏ qua Khách hàng On Tạm khoá
Sh-mode Honda 36B5-18972 Tài xế On Khoá
Đang hoạt
Wave alpha Honda Bỏ qua Khách hàng Off
động
Đang hoạt
Wave alpha Honda 23H2-1759 Tài xế On
động
Đang hoạt
Exciter Yhamaha 23H2-1759 Tài xế On
động

Bảng 2: Bảng phương tiện người dùng


Mã người
Loại phương tiện Loại xe Hãng xe Biển số xe
dùng
P1 Xe máy Wave alpha Honda 29T1-9999
P2 Bỏ qua Bỏ qua Bỏ qua Bỏ qua
P2 Bỏ qua Bỏ qua Bỏ qua Bỏ qua
P4 Xe máy Sh-mode Honda 36B5-18972
P5 Xe máy Wave alpha Honda Bỏ qua
P6 Xe máy Wave alpha Honda 23H2-1759
P6 Xe máy Exciter Yhamaha 23H2-1759

Bảng 6: Bảng phương


Bảng 5: Giới tính Bảng 7: Bảng hãng xe
Mã phươngtiệnTên phương
Mã giới tính Tên giới tính Mã hãng xe Tên hãng xe
tiện tiện
G1 Nam PT1 Xe máy B1 Honda
G2 Nữ PT2 Xe oto B2 Yamaha
G3 LGBT PT3 Xe chở hàng B3 Toyota
G4 Chưa xác định B4 Mazda
B5 Hyundai
B6 KIA

Bảng 13 : Bảng phương tiện người dùng


Mã người Mã phương Mã loại Biển số Mã hãng
3NF
dùng(FK) tiện(FK) xe(FK) xe(PK) xe(FK)
P1 PT1 A1 29T1-9999 B1
P2 Bỏ qua Bỏ qua Bỏ qua Bỏ qua
P3 PT1 A2 36B5-18972 B1
P4 PT1 A1 Bỏ qua B1
P5 PT1 A3 23H2-1759 B2

ảng chuyến đi
Ngày đặt Điểm đón Điểm đến Mã hoá đơn
10/11/2022 X1 X3 B1
10/11/2022 X2 X5 B2
10/11/2022 X3 X1 B3
18/11/2022 X5 X2 B4

Bảng 5: Khuyến mãi


Khuyến mãi Áp dụng với đơn từĐịa điểm áp dụng
20000 vnd 70000 vnd Hà Nội
10% 20000 vnd
25% 100000 vnd
Người tạo Mã chuyến
lannt
chuongnk
thuongtv
thuongtv
chuongnk

Ngày cập
Ngày tạo Người tạo
17:00 nhật cuối
13:30
lannt
12/01/2010
13:00 27/12/2023
12:00
chuongnk
21/10/2012
13:00 2/12/2023
12:00
chuongnk
21/10/2012
9:00 2/12/2023
15:00
thuongtv
17/01/2018
8:00 27/11/2022
8:00
thuongtv
21/12/2020
17:00 12/1/2023
2:00
chuongnk
12/01/2012
17:00 10/12/2022
2:00
chuongnk
12/01/2012 10/12/2022

Tên đăng Bảng 3: Bảng thông tin tài


Mã người Mã quyền
nhập: Số Mật khẩu
dùng phuong0908 người dùng
điện thoại
0969691630 P1 1
@
0976198642 P2 yen132&& 2
0987665553 P2 yen132&& 3
2NF 0364339520 P4 vietnam123* 4
0396265650 P5 Anhanh000 5
0356769119 P6 Nhi091@ 6
0356769119 P6 Nhi091@ 7

Bảng 9: Bảng trạng thái


Bảng 8: Bảng loại xe tài khoản
thái tài thái tài Mã Bảng
trạng 10:Tên
Bảng trạng thái truy cập app
trạng
Mã loại xe Tên loại xe khoản khoản
Đang hoạt thái truy cập thái truy cập
A1 Sh-mode S1 động C1 On
A2 Wave-alpha S2 Tạm khoá C2 Off
A3 Exciter S3 Khoá C2 Off
Hyundai
A4 Grand i10
A5 KIA K3
A6 Toyota Vios

Mã quyền Mã trạng Mã trạngBảng 14: Bảng thông tin tài


Mã người
3NF người thái truy thái tài
dùng(FK)
P1 dùng(FK)
1 cập(FK)
C1 khoản
TK1
P2 2 C2 TK2
P3 3 C2 TK3
P4 4 C2 TK1
P5 5 C1 TK1
Bảng
Vị trí điểm 4: Bảng hóa đơn đặt x
Mã người dùng Mã tài xế Vị trí hiện
Giấy, tại
Hà Nội, Hàđến
Nội,
P1 P1 Vietnam
Giấy, Hà Nội, Vietnam
Hà Nội,
P2 P2 Vietnam
Từ Liêm, Hà Vietnam
Từ Liêm, Hà
P2 P2 Nội, Vietnam
100000, Nội,
Liêm,Vietnam
Hanoi,
P4 P4 Vietnam
Giấy, Hà Nội, Vietnam
Liêm, Hà Nội,
P5 P5 Vietnam
Giấy, Hà Nội, Vietnam
Liêm, Hà Nội,
P6 P6 Vietnam
Liêm, Hà Nội, Vietnam
Liêm, Hà Nội,
P6 P6 Vietnam Vietnam

Bảng 3: Bảng thông tin tài khoản


Ngày cấp
Trạng thái truy cập app Tráng thái tài khoản Ngày tạo
17:00 nhật cuối
13:30
On Đang hoạt động
12/01/2010
13:00 27/12/2023
12:00
On Tạm khoá
21/10/2012
13:00 2/12/2023
12:00
On Tạm khoá
21/10/2012
9:00 2/12/2023
15:00
On Khoá
17/01/2018
8:00 27/11/2022
8:00
Off Đang hoạt động
21/12/2020
17:00 12/1/2023
2:00
On Đang hoạt động
12/01/2012
17:00 10/12/2022
2:00
On Đang hoạt động
12/01/2012 10/12/2022

Bảng trạng thái truy cập app Bảng 11: Bảng người
Têntạo Bảng 16: Bảng phương thức thanh toán
người
Mã phương
Mã trạng thái tài khoản Mã người tạo tạo
thức
S1 U1 chuongnk TM
S2 U2 thuongtv CK
S3 U3 lannt
Bảng 14: Bảng thông tin tài khoản
Mã người Tên đăng
Ngày tạo Ngày cấp nhật cuối
tạo(FK) nhập
17:00 12/01/2010 13:30 27/12/2023 U3 0969691630
13:00 21/10/2012 12:00 2/12/2023 U1 0976198642
9:00 17/01/2018 15:00 27/11/2022 U2 0364339520
8:00 21/12/2020 8:00 12/1/2023 U2 0396265650
17:00 12/01/2012 2:00 10/12/2022 U1 0356769119
Bảng Mã
4: Bảng
phươnghóa
thứcđơn đặt xe quãng
thanh toán ĐiGhi
nhanhchúlên đường Thời gian đặtThời gian hoàn thành chuyến
CK tài xế lên
Đi nhanh 6km 13:30:00
Chuyển khoản tài xế 6km 13:30:00
Tiền mặt null lên
Đi nhanh 5km 12:20:00
Tiền mặt tài xế 3km 09:50:00
Chuyển khoản Đi chậm thôi 2km 10:30:00
Chuyển khoản Đi nhanh
Đi chậm thôi
lên 2km 10:30:00
Tiền mặt tài xế 8km 18:40:00

Bảng 4: Bảng quyền người dùng


Người tạo Mã quyền người dùng
lannt 1
chuongnk 2
chuongnk 3
2NF
thuongtv 4
thuongtv 5
chuongnk 6
chuongnk 7

16: Bảng phương thức thanh toán


Tên phương thức
Tiền mặt
Chuyển khoản
Bảng 15: Quyền người dùng
Mã quyền
Mật khẩu 3NF người Tên đăng nhập
phuong0908@ dùng(PK)
1 0969691630
yen132&& 2 0976198642
vietnam123* 3 0364339520
Anhanh000 4 0396265650
Nhi091@ 5 0356769119
Giá tiền Mã giảm giá
50,000 đ 5,000 đ
50,000 đ 5,000 đ
40,000 đ 6,000 đ
30,000 đ 3,000 đ
20,000 đ 4,444 đ
20,000 đ 4,444 đ
80,000 đ 6,666 đ

quyền người
Têndùng
đăng
nhập: Số Đối tượng
điện thoại
0969691630 Tài xế
0976198642 Khách hàng
0987665553 Khách hàng
0364339520 Tài xế
0396265650 Khách hàng
0356769119 Tài xế
0356769119 Tài xế
dùng Mã quyền
đối
tượng(FK)
Q1
Q2
Q1
Q2
Q1
ĐẶT CH

Họ và tên Ảnh người thoại người Email người


người đặt đặt đặt
0994937283 đặt
la@gmail.co Ngày sinh
Nguyễn Văn La anh1.png 0738826737 m
vo@gmail.co 08/12/2003
Lại Văn Vo anh2.png 0959499545 m
linh@gmail.c 08/12/2003
0NF Nguyễn Thi Linh anh3.png
Nguyễn Văn Đức anh4.png
0837253746
0253783648
om
duc@gmail.c 19/09/1975
12/07/2002
om
duy@gmail.c
Giáp VănNgọc
Nguyễn Duy anh5.png 0103839484 om
anh@gmail.c 10/03/1990
Ánh anh6.png 0958383749 om 12/07/2002

Họ và tên Ảnh người thoại người Email người


người đặt đặt đặt đặt
la@gmail.co Ngày sinh
Nguyễn Văn La anh1.png 0738826737 m
la@gmail.co 09/08/1980
Nguyễn Văn La anh1.png 0994937283 m
vo@gmail.co 08/12/2003
Lại Văn Vo anh2.png 0959499545 m
linh@gmail.c 08/12/2003
Nguyễn Thi Linh anh3.png 0837253746 om
duc@gmail.c 19/09/1975
Nguyễn Văn Đức anh4.png 0253783648 om
duc@gmail.c 12/07/2002
Nguyễn Văn Đức anh4.png 0253783648 om
duy@gmail.c 10/03/1990
Giáp VănNgọc
Duy anh5.png 0103839484 om 10/03/1990
1NF Nguyễn
Ánh anh6.png 0958383749
anh@gmail.c
om 12/07/2002

Bảng 1: Bảng thông tin người đặt


Mã người đặt Họ tên Ảnh Số điện thoại Ngày sinh
N1 Nguyễn Văn La anh1.png 0738826737 09/08/1980
N2 Lại Văn Vo anh2.png 0959499545 08/12/2003
N3 Nguyễn Thi Linh anh3.png 0837253746 19/09/1975
N4 Nguyễn Văn Đức anh4.png 0253783648 12/07/2002
N5 Giáp VănNgọc
Duy anh5.png 0103839484 10/03/1990
2NF N6
Nguyễn
Ánh anh6.png 12/07/2002
Bảng 1: Bảng phương thức thanh toán Bảng 2 : Tỉnh Bảng 3 : Huyệ
Mã phương thức
Tên phương thức Mã tỉnh Tên tỉnh Mã huyện
PT1 Tiền mặt T1 Hà Nội H1
PH2 Chuyển khoản T2 Đà Nẵng H2
T3 Cần Thơ H3
T4 Hải Phòng H4
ĐẶT CHUYẾN

Giới tính Họ và tên tài Số điện Bảng


Giớithông
tính tàitin chuyến
người đặt xế Ảnh tài xế thoại tài xế Email tài xế
la@gmail.co Ngày sinh xế
Nam Nguyễn Văn A anh1.png 0994937283 m
vo@gmail.co 12/07/2002 Nam
Nam Lại Văn B anh2.png 0959499545 m
linh@gmail.c 10/03/1990 Nam
Nữ Nguyễn Thi C anh3.png 0837253746 om
ducvan@gma 12/07/2002 Nữ
Nam Nguyễn Văn D anh4.png 0253783648 il.com
duy@gmail.c 08/12/2003 Nam
Nam Giáp Văn
Nguyễn E
Ngọc anh5.png 0103839484 om
anh@gmail.c 08/12/2003 Nam
Nữ G anh6.png 0958383749 om 19/09/1975 Nữ

Giới tính Họ và tên tài Số điện Bảng


Giớithông
tính tàitin chuyến
người đặt xế Ảnh tài xế thoại tài xế Email tài xế
nva@gmail.c Ngày sinh xế
Nam Nguyễn Văn A anh1.png 0994937283 om
lvb@gmail.co 12/07/2002 Nam
Nam Lại Văn B anh2.png 0959499545 m
ntc@gmail.co 10/03/1990 Nam
Nam Nguyễn Thi C anh3.png 0837253746 m
duc@gmail.c 12/07/2002 Nữ
Nữ Nguyễn Văn D anh4.png 0253783648 om
duy@gmail.c 08/12/2003 Nam
Nam Giáp Văn E anh5.png 0103839484 om
duy@gmail.c 08/12/2003 Nam
Nam Giáp Văn
Nguyễn E
Ngọc anh5.png 0103839484 om
anh@gmail.c 08/12/2003 Nam
Nam NguyễnG Ngọc anh6.png 0958383749 om
anh@gmail.c 19/09/1975 Nữ
Nữ G anh6.png 0958383749 om 19/09/1975 Nữ

i đặt Họ và tên tài Bảng 2: Bảng Số thông


điện tin tài xế
Email
la@gmail.co Giới tính Mã tài xế xế Ảnh tài xế 0994937283
thoại tài xế
m
vo@gmail.co Nam TX1 Nguyễn Văn A anh1.png 0738826737
m
linh@gmail.c Nam TX2 Lại Văn B anh2.png 0959499545
om
duc@gmail.c Nữ TX3 Nguyễn Thi C anh3.png 0837253746
om
duy@gmail.c Nam TX4 Nguyễn Văn D anh4.png 0253783648
om
anh@gmail.c Nam TX5 Giáp Văn
Nguyễn E
Ngọc anh5.png 0103839484
om Nữ TX6 G anh6.png 0958383749
Bảng 3 : Huyện Bảng 4 : Xã Bảng 5: Loại phương tiện
Mã Loại
Tên huyện Mã tỉnh Mã xã TênVọng
Dịch xã Mã huyện phương tiện
Cầu Giấy T1 X1 Hậu 1 L1
Liên Chiều T2 X2 Hoà Minh 2 L2
Ninh Kiều T3 X3 An Khánh 3
Ngô Quyền T4 X4 Máy Chai 5
g thông tin chuyến xe
Vị trí điểm Loại Phương
Vị trí hiện
Giấy, tại
Hà Nội, Hàđến
Nội, Giá tiền phương tiện Ưu đãi thức trả
Chuyển ĐiGhi
nhanhchúlên
TừVietnam
Liêm, Hà Vietnam
Từ Liêm, Hà 50,000 đ Xe máy 5,000 đ khoản tài xế
Nội, Vietnam
100000, Nội,
Liêm,Vietnam
Hanoi, 40,000 đ Ô tô 6,000 đ Tiền mặt null lên
Đi nhanh
Vietnam
Giấy, Hà Nội, Vietnam
Liêm, Hà Nội, 30,000 đ Xe máy 3,000 đ Tiền mặt
Chuyển tài xế
Vietnam
Liêm, Hà Nội, Vietnam
Liêm, Hà Nội, 20,000 đ Xe máy 4,444 đ khoản Đi nhanhthôi
Đi chậm lên
Vietnam
100000, Vietnam
Liêm, Hà Nội, 80,000 đ Ô tô 6,666 đ Tiền mặt
Chuyển tài xế
Vietnam Vietnam 55,000 đ Xe máy 5,000 đ khoản Đi chậm thôi

g thông tin chuyến xe


Vị trí điểm Phương
Vị trí hiện
Giấy, tại
Hà Nội, Hàđến
Nội, Giá tiền Chọn loại xe Ưu đãi thức trả
Chuyển ĐiGhi
nhanhchúlên
Vietnam
Giấy, Hà Nội, Vietnam
Hà Nội, 50,000 đ Xe máy 5,000 đ khoản
Chuyển tài xế lên
Đi nhanh
Vietnam
Từ Liêm, Hà Vietnam
Từ Liêm, Hà 50,000 đ Xe máy 5,000 đ khoản tài xế
Nội, Vietnam
100000, Nội,
Liêm,Vietnam
Hanoi, 40,000 đ Ô tô 6,000 đ Tiền mặt null lên
Đi nhanh
Vietnam
Giấy, Hà Nội, Vietnam
Liêm, Hà Nội, 30,000 đ Xe máy 3,000 đ Tiền mặt
Chuyển tài xế
Vietnam
Giấy, Hà Nội, Vietnam
Liêm, Hà Nội, 20,000 đ Xe máy 4,444 đ khoản
Chuyển Đi chậm thôi
Vietnam
Liêm, Hà Nội, Vietnam
Liêm, Hà Nội, 20,000 đ Xe máy 4,444 đ khoản Đi nhanh
Đi chậm thôi
lên
Vietnam
100000, Vietnam
Liêm, Hà Nội, 80,000 đ Ô tô 6,666 đ Tiền mặt
Chuyển tài xế
Vietnam Vietnam 55,000 đ Xe máy 5,000 đ khoản Đi chậm thôi

ng thông tin tài xế Giới tính tài Bảng 3: Bảng phương tiện
Email tài xế
la@gmail.co Ngày sinh xế Mã tài xế Mã phương tiện Loại xe
m
vo@gmail.co 12/07/2002 Nam TX1 PT01 Xe máy
m
linh@gmail.c 10/03/1990 Nam TX2 PT02 Xe máy
om
duc@gmail.c 12/07/2002 Nữ TX3 PT03 Ô tô
om
duy@gmail.c 08/12/2003 Nam TX4 PT04 Xe máy
om
anh@gmail.c 08/12/2003 Nam TX5 PT05 Xe máy
om 19/09/1975 Nữ TX6 PT06 Xe máy
ảng 5: Loại phương tiện
Tên loại Bảng 6: Giới tính Bảng 7: Bảng hãng xe
phương tiện Mã giới tính Tên giới tính Mã hãng xe Tên hãng xe
Xe máy G1 Nam B1 Honda
Ô tô G2 Nữ B2 Yamaha
G3 Khác B3 Toyota
B4 Mazda
B5 Hyundai
quãng
đường Giờ Đặt Ngày Đặt Biển số xe Hãng xe
Honda Air Màu xe
6km 13:30:00 20/12/2022 29T1-9999 Blade Đen
5km 12:20:00 22/12/2022 23H2-1759 Honda Vision Đỏ
3km 09:50:00 24/12/2022 23H2-17445 Dream Xanh
2km 10:30:00 12/12/2022 36B5-18972 Wave RSX Đen
8km 18:40:00 27/12/2022 23H2-13334 Honda
HondaWave
SH Xanh
5.5km 19:20:00 28/12/2022 23H2-1759 Alpha Xám

quãng
đường Giờ Đặt Ngày Đặt Biển số xe Hãng xe
Honda Air Màu xe
6km 13:30:00 20/12/2022 29T1-9999 Blade
Honda Air Đen
6km 13:30:00 20/12/2022 29T1-9999 Blade Đen
5km 12:20:00 22/12/2022 23H2-17445 KIA Morning Đỏ
3km 09:50:00 24/12/2022 36B5-18972 Dream Xanh
2km 10:30:00 12/12/2022 23H2-13334 Wave RSX Đỏ đen
2km 10:30:00 12/12/2022 23H2-13334 Mercedes-
Wave RSX Đỏ đen
8km 18:40:00 27/12/2022 30H2-13554 Honda
Maybach
Wave Xanh vàng
5.5km 19:20:00 28/12/2022 33H2-98765 Alpha Xám

Bảng phương tiện tài xế Vị trí điểm Bảng


Hãng xe
Honda Air Màu xe Biển số xe Mã người đặt Vị trí hiện
Giấy, tại
Hà Nội, Hàđến
Nội,
Blade Đen 29T1-9999 N1 Vietnam
Giấy, Hà Nội, Vietnam
Hà Nội,
Honda Vision Đen 29T1-9999 N1 Vietnam
Từ Liêm, Hà Vietnam
Từ Liêm, Hà
Dream Đỏ 23H2-17445 N2 Nội, Vietnam
100000, Nội,
Liêm,Vietnam
Hanoi,
Wave RSX Xanh 36B5-18972 N3 Vietnam
Giấy, Hà Nội, Vietnam
Liêm, Hà Nội,
HondaWave
Honda SH Đỏ đen 23H2-13334 N4 Vietnam
Giấy, Hà Nội, Vietnam
Liêm, Hà Nội,
Alpha Đỏ đen 33H2-98765 N4 Vietnam
Liêm, Hà Nội, Vietnam
Liêm, Hà Nội,
N5 Vietnam Vietnam
100000, Liêm, Hà Nội,
N6 Vietnam Vietnam

Bảng 8: Bảng màu xe


Mã màu xe Màu xe
M1 Đỏ
M2 Đen
M3 Xám
M4 Xanh
M5 Xanh vàng
Bảng
Phương 4: Bảng hóa đơn người đặt
quãng
thức trả
Chuyển ĐiGhi
nhanhchúlên đường Giờ Đặt Ngày Đặt Giá tiền Ưu đãi
khoản
Chuyển tài xế lên
Đi nhanh 6km 13:30:00 20/12/2022 50,000 đ 5,000 đ
khoản tài xế 6km 13:30:00 20/12/2022 50,000 đ 5,000 đ
Tiền mặt null lên
Đi nhanh 5km 12:20:00 22/12/2022 40,000 đ 6,000 đ
Tiền mặt
Chuyển tài xế 3km 09:50:00 24/12/2022 30,000 đ 3,000 đ
khoản
Chuyển Đi chậm thôi 2km 10:30:00 12/12/2022 20,000 đ 4,444 đ
khoản Đi nhanh
Đi chậm thôi
lên 2km 10:30:00 12/12/2022 20,000 đ 4,444 đ
Tiền mặt tài xế 8km 18:40:00 27/12/2022 80,000 đ 6,666 đ
Chuyển
khoản Đi chậm thôi 5.5km 19:20:00 28/12/2022 55,000 đ 5,000 đ
Bảng 1: Lịch sử chuyến đi
Mã chuyến đi Giờ nhận Ngày nhận Giờ hoàn thành Ngày hoàn thànhMã trạng thái
T1 10:00 10/11/2022 10:24 10/11/2022 1
T2 10:01 10/11/2022 - - 3
T3 01:30 10/11/2022 01:32 10/11/2022 1
T4 08:03 18/11/2022 09:02 18/11/2022 2

Bảng 3: Hoá đơn


Mã hoá đơn Quãng đường Giá ước tính Mã giảm giá Giá
B1 4,2km 70000 vnd P1 50000 vnd
B2 1,1km 20000 vnd P2 18000 vnd
B3 4,2km 70000 vnd P1 50000 vnd
B4 11,5km 200000 vnd P3 150000 vnd
Bảng 2: Bảng chuyến đi
Mã chuyến điMã khách hàng Mã tài xế Giờ đặt Ngày đặt Điểm đón
T1 S1 D1 09:55 10/11/2022 Trịnh Văn Bô
T2 S2 D2 09:50 10/11/2022 Trần Hữu Dực
T3 S1 D2 01:25 10/11/2022 Trần Duy Hưng
T4 S4 D3 08:00 18/11/2022 Trần Hữu Dực

Bảng 4: Trạng thái chuyến đi Bảng 5: Khuyến mãivới


Áp dụng
Mã trạng thái Trạng thái Mã giảm giá Khuyến mãi đơn từ
1 Hoàn thành P1 20000 vnd 70000 vnd
2 Đang thực hiện P2 10% 20000 vnd
3 Đã huỷ P3 25% 100000 vnd
Điểm đến Mã hoá đơn
Trần Duy Hưng B1
Nguyễn Hoàng B2
Trịnh Văn Bô B3
Nguyễn Trãi B4

yến mãi Địa điểm áp


dụng
Hà Nội
-
-
Bảng 1 : Bảng quyền đối
Bảng 2: Bảng tỉnh Bảng 3: Bảng hu
tượng
Mã quyền Tên quyền Mã tỉnh Tên tỉnh Mã huyện

Bảng 13 : Bảng thông tin


Mã người Số điện thoại Số điện thoại
Họ và tên Ảnh đại diện
dùng(PK) 1 2

Bảng Bảng 14 : Bảng phương tiện người dùng


dùng Mã người
dùng(FK)
Mã phương
tiện(FK)
Mã loại
xe(FK)
Biển số
xe(PK)
Mã hãng
xe(FK)

chung

Mã quyền Bảng 15: Bảng th


Mã người Mã trạng thái Mã trạng thái
người
dùng(FK) truy cập(FK) tài khoản
dùng(FK)

Bảng 16: Quyền người dùng


Mã quyền
Tên đăng Mã quyền đối
người
nhập tượng(FK)
dùng(PK)
Bản
Mã người Vị trí điểm
Mã chuyến Mã tài xế Vị trí hiện tại
dùng đến

Bảng 1: Lịch sử chuyến đi


Mã chuyến đi Giờ nhận Ngày nhận Giờ hoàn thành Ngày hoàn thành

Bảng 3: Hoá đơn


BẢNG RIÊNG

Mã hoá đơn Quãng đường Giá ước tính Mã giảm giá Giá
Bảng 3: Bảng huyện Bảng 4: Bảng xã Bảng 5: Giới tính
Tên huyện Mã tỉnh Mã xã Tên xã Mã huyện Mã giới tính

Bảng 13 : Bảng thông tin người dùng


Mã giới Địa chỉ chi
Email Ngày sinh Mã xã(FK)
tính(FK) tiết

Bảng 15: Bảng thông tin tài khoản


Ngày cấp nhật Mã người Tên đăng
Ngày tạo Mật khẩu
cuối tạo(FK) nhập
Bảng
Mã phương hóa đơn đặt xe
Độ dài quãng Thời gian hoàn thành
thức thanh Ghi chú Thời gian đặt Giá tiền
đường chuyến
toán

Bảng 2: Bảng chuyến đi


Mã trạng thái Mã chuyến điMã khách hàng Mã tài xế Giờ đặt

Phương thức thanh toán


Bảng 5: Giới tính Bảng 6: Bảng phương tiện Bảng 7: Bảng hãng xe Bảng 8: Bảng loại xe
Mã phương Tên phương
Tên giới tính Mã hãng xe Tên hãng xe Mã loại xe Tên loại xe
tiện tiện
Mã giảm giá

Bảng chuyến đi
Ngày đặt Điểm đón Điểm đến Mã hoá đơn
Bảng 9: Bảng trạng thái tài
Bảng 10: Bảng trạng thái truy cập app Bảng 11: Bảng người tạo
khoản
Mã trạng thái Tên trạng thái Mã trạng thái Tên trạng thái Mã trạng thái tài
Mã người tạo
tài khoản tài khoản truy cập truy cập khoản
Bảng 12: Bảng phương thức
Bảng 11: Bảng người tạo
thanh toán
Mã phương
Tên người tạo Tên phương thức
thức

You might also like