You are on page 1of 5

Bài tập 1: Cho thông tin về lô hàng cần vận chuyển như sau:

 Commodity: Personal effect, Hàng cá nhân;


 Volume: 15 CBM;
 Weight: 2.700.00 KGS;
 Carton: 60 CTNS;
 Port of load: HOCHIMINH, VIETNAM;
 Port of discharge: Los Angles, USA ;
Tính giá cước vận chuyển cho lô hàng trên, biết rằng:
o DDC: via USWC 28.1$/CBM, via USEC 31$/CBM;
o O/F: 15$/CBM
o AMS: 5$/shipt;
o PSS: 5$/CBM;
o THC: 4$/CBM;
o CFS: 5$ min 2;
o Bill fee: 25$/doc;
o Trucking charge: 5$/CBM;
o Fumigation fee: 12$/CBM;
o Packing charge: 10$/CBM;
o Custom clearance fee: 25$/shipt;
Bài tập 2:

Cho thông tin về lô hàng cần vận chuyển như sau:

 Commodity: Garment
 Volume: 2 Container 20’;
 Port of load: HOCHIMINH, VIETNAM;
 (02) container 20’ đi đến Memphis, TN(via USWC), USA
 Tính giá cước vận chuyển cho lô hàng trên, biết rằng khách hàng chỉ cần
nhận được B/L Surrendered:

O/F + BAF +CAF=> O/F= Origin Destianation 20’


Local charge:
-ACC
HCM USWC 1245
PSS HCM USEC 2201
LGB/LAX - rail - Memphis
GOH ACC 20 LGB/LAX ko ACC
AMS
Trucking charge
BAF (USWC) 125 Via USEC (NYK) ko ACC
THC BAF (USEC) 195
Custom PSS (USWC) 120 O/F = 1245
(O/F + BAF) X 10 %= CAF
PSS (USEC) 200
CAF 10% O/F BOF = BASIC
GOH 520
20'; 40' : 1 mặt toa xe đường sắt.
o AMS: 25$/shipt;
o Trucking charge: USWC – Memphis, TN: 1955$ by rail
o THC: 75/115/115
o Bill fee: 25$/doc;
o Custom clearance fee: 25$/shipt;
Bài tập 3: Cho thông tin về lô hàng cần vận chuyển như sau:

 Commodity: Personal effect, Hàng cá nhân;


 Volume: 14 CBM;
 Weight: 2.520.00 KGS;
 Carton: 56 CTNS;
 Port of load: HOCHIMINH, VIETNAM;
 Port of discharge: Newyork, USA ;
Tính giá cước vận chuyển cho lô hàng trên, biết rằng:
o DDC: via USWC 28.1$/CBM, via USEC 31$/CBM;
o O/F: 15$/CBM
o AMS: 5$/shipt;
o PSS: 5$/CBM;
o THC: 4$/CBM;
o CFS: 5$ min 2;
o Bill fee: 25$/doc;
o Trucking charge: 5$/CBM;
o Fumigation fee: 12$/CBM;
o Packing charge: 10$/CBM;
o Custom clearance fee: 25$/shipt;

Bài tập 4: Cho thông tin về lô hàng cần vận chuyển như sau:

 Commodity: Garment;
 Volume:20 CBM;
 Weight: 3.600.00 KGS;
 Carton: 80 CTNS;
 Port of load: HOCHIMINH, VIETNAM;
 Port of discharge: Chicago (USWC), USA ;
Tính giá cước vận chuyển cho lô hàng trên, biết rằng:

o DDC: via USWC 28.1$/CBM, via USEC 31$/CBM;


o O/F: 50$/CBM
o AMS: 5$/shipt;
o PSS: 5$/CBM;
o THC: 4$/CBM;
o CFS: 5$ min 2;
o Bill fee: 25$/doc;
o Trucking charge: 5$/CBM;
o Fumigation fee: 12$/CBM;
o Packing charge: 10$/CBM;
o Custom clearance fee: 25$/shipt;
Bài tập 5:

Cho thông tin về lô hàng cần vận chuyển như sau:

 Commodity: FAK
 Volume: 2 Container 20’;
 Port of load: HOCHIMINH, VIETNAM;
 (02) container 20’ đi đến Los Angeles USA ; USA
Tính giá cước vận chuyển cho lô hàng trên, biết rằng khách hàng yêu cầu lấy B/L gốc
và tự làm thủ tục hải quan tại cảng xếp

Origin Destianation 20’


HCM USWC 1245
HCM USEC 2201
ACC 20
BAF (USWC) 125
BAF (USEC) 195
PSS (USWC) 120
PSS (USEC) 200
CAF 10% O/F
PCS 74
GOH 520

o AMS: 25$/shipt;
o Trucking charge: USEC – Cleveland: 551 $/box
o THC: 75/115/115
o Bill fee: 25$/doc;
o Custom clearance fee: 25$/shipt;

Bài tập 6: Cho thông tin về lô hàng cần vận chuyển như sau:

 Commodity: Handicraft;
 Volume: 10 CBM;
 Weight: 1.800.00 KGS;
 Carton: 40 CTNS;
 Port of load: HOCHIMINH, VIETNAM;
 Port of discharge: Charleston (USEC), USA ;
Tính giá cước vận chuyển cho lô hàng trên, biết rằng:

o DDC: via USWC 28.1$/CBM, via USEC 31$/CBM;


o O/F: 50$/CBM
o AMS: 5$/shipt;
o PSS: 5$/CBM;
o THC: 4$/CBM;
o CFS: 5$ min 2;
o Bill fee: 25$/doc;
o Trucking charge: 5$/CBM;
o Fumigation fee: 12$/CBM;
o Packing charge: 10$/CBM;
o Custom clearance fee: 25$/shipt;
Bài tập 7: Cho thông tin về lô hàng cần vận chuyển như sau:
Khách hàng cần vận chuyển lô hàng có thông tin sau đến địa chỉ
2761 Tioga Pines Cr Las Vegas, NV 89117

 Commodity: Handicraft;
 Volume: 5 CBM;
 Weight: 900.00 KGS;
 Carton: 20 CTNS;
 Port of load: HOCHIMINH, VIETNAM;
 Port of destination: Las vegas (USWC), USA;
Tính giá cước vận chuyển cho lô hàng trên, biết rằng:
Chi phí đầu Việt Nam:
o DDC: via USWC 28.1$/CBM, via USEC 31$/CBM;
o O/F: 50$/CBM
o AMS: 5$/shipt;
o PSS: 5$/CBM;
o THC: 4$/CBM;
o CFS: 5$ min 2;
o Bill fee: 25$/doc;
o Trucking charge: 5$/CBM;
o Fumigation fee: 12$/CBM;
o Packing charge: 10$/CBM;
o Custom clearance fee: 25$/shipt;
Chi phí đầu Mỹ:
o Handling charge: 50$/shipt
o Custom clearance fee: 120$/shipt
o Warehouse charge 55$/CBM
o Trucking fee: 20$/CBM
Bài tập 8:
Cho thông tin về lô hàng cần vận chuyển như sau:

 Commodity: FAK
 Volume: 1 Container 40’
 Port of load: HOCHIMINH, VIETNAM;
 (01) container 40’ đi đến Cleveland (USEC), USA
Tính giá cước vận chuyển cho lô hàng trên, biết rằng khách hàng yêu cầu lấy B/L gốc:

Origin Destianation 40’


HCM USWC 1675
HCM USEC 2903
ACC 40
BAF (USWC) 250
BAF (USEC) 390
PSS (USWC) 150
PSS (USEC) 250
CAF 10% O/F
PCS 147
GOH 650
o AMS: 25$/shipt;
o Trucking charge: USEC – Cleveland: 549 $/box
o THC: 75/115/115
o Bill fee: 25$/doc;
o Custom clearance fee: 25$/shipt;

You might also like