Professional Documents
Culture Documents
Lê Trần Hoài Hải - 225146187
Lê Trần Hoài Hải - 225146187
MSSV:225145187
(221.ENG2102.B124) Tiếng Anh 2
15/12/2022
Don Quixote
60 từ vựng :
1. Knights : Hiệp sĩ
2. Landowner : địa chủ
3. Nobleman : quý tộc
4. Housekeeper : người giữ nhà
5. Adventure : cuộc phiêu lưu
6. Priest : thầy tu
7. Spending : chi tiêu
8. Bloodshot : đỏ ngầu
9. Announced : công bố
10. Concerned: lo lăng
11. Rescuer: Người giải cứu
12. Rusty: gỉ
13. Action : hoạt động
14. Bold : in đậm
15. Steed : chiến mã
16. Sobbed : thổn thức
17. Insane : điên cuồng
18. Conquer : chinh phục
19. Capture : chiếm lấy
20. Peasant : tá điền
21. Grip : nắm chặt
22. Demanded : yêu cầu
23. Senses : giác quan
24. Sweetes : đồ ngọt
25. Sword : thanh kiếm
26. Cracked : nứt
27. Marched : hành quân
28. Dub : lồng tiếng
29. Fraud : gian lận
30. Armored : bọc thép
31. Rode : cưỡi
32. Toward : theo hướng
33. Castle : lâu đài
34. Approached : tiếp cận
35. Trumpete : kèn trumpete
36. Stepped : bước
37. Grunting : càu nhàu
38. Mistook : nhầm lẫn
39. Chorus : điệp khúc
40. Innkeeper : chủ nhà trọ
41. Politely : lịch sự
42. Armor : áo giáp
43. Obviously : rõ rang
44. Impatient : nóng nảy
45. Courtyard : sân
46. Weapons : vũ khí
47. Spurred : thúc đẩy
48. Gallop : phi nước đại
49. Thrust : đẩy
50. Precision : độ chính xác
51. Elderly : người già
52. Saddle : yên xe
53. Dismounted : xuống ngựa
54. Mixed : trộn
55. Darkest : đen tối nhất
56. Mercy : nhân từ
57. Defeated : bị đánh bại
58. Jousting : đấu thương
59. Horsemanship : cưỡi ngựa
60. Revenge : sự trả thù