You are on page 1of 4

PHIẾU TÍNH GIÁ CĂN HỘ (TẠM TÍNH)

DỰ ÁN D'. LE ROI SOLEIL QUẢNG AN

Ngày ký
Mã căn Ngày ký HĐMB Chính sách bán hàng Bảng giá
TTĐC
B2002-03 3/10/2023 3/25/2023 Hiệu lực từ ngày 03/08/2020 3/1/2020

I. Thông tin khách hàng: B


Mã căn hộ B2002-03

Tiến độ PA 2

Diện tích theo thông thủy (m2) 222.3


Diện tích theo tim tường (m2) 234.0
Đơn giá thông thủy (chưa VAT) 86,675,137
TỶ LỆ CK THÊM
Đơn giá sau ck thêm
Tỷ lệ chiết khấu (nếu có) 0.0%
Đơn giá thông thủy sau ck (chưa VAT) 86,675,137
Tổng giá trị căn hộ (chưa VAT) trước quà tặng 19,267,882,955
Tổng giá trị căn hộ (gồm VAT + KPBT) trước quà tặng 21,458,724,357
Giá trị gói quà tặng nội thất 500,000,000
Đơn giá thông thủy sau khi trừ quà tặng (chưa VAT) 84,666,911
Giá trị căn hộ sau khi trừ quà tặng (chưa VAT) 18,821,454,384
Tổng giá trị QSD Đất được loại trừ khi tính VAT 1,213,045,528
Thuế VAT 1,760,840,886
Giá trị căn hộ (gồm VAT) 20,582,295,270
Kinh phí bảo trì 2% 376,429,087
Giá trị căn hộ (gồm VAT + KPBT) 20,958,724,357
1 1

THANH TOÁN THEO TIẾN ĐỘ THÔNG THƯỜNG - PHƯƠNG ÁN 2


Tổng thanh toán
TIẾN ĐỘ NGÀY THANH TOÁN % các đợt theo tiến
độ
Ký Thỏa thuận đặt cọc 3/10/2023 200,000,000
Đợt 1: Ký HĐMB
10,467,576,722
(Trong vòng 15 ngày kể từ ngày ký TTĐC)
3/25/2023
- 50% GTCH gồm VAT (bao gồm tiền đặt cọc) (gồm VAT) 50% 10,091,147,635
- Kinh phí bảo trì 2% 376,429,087
Đợt 2 : Trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký HĐMB nhưng không
11/30/2020 (gồm VAT) 6% 1,234,937,716
muộn hơn 30/11/2020
Đợt 3 : Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký HĐMB nhưng không
2/28/2021 (gồm VAT) 6% 1,234,937,716
muộn hơn 28/02/2021
Đợt 4 : Trong vòng 270 ngày kể từ ngày ký HĐMB nhưng không
5/31/2021 (gồm VAT) 6% 1,234,937,716
muộn hơn 31/05/2021
Đợt 5 : Trong vòng 360 ngày kể từ ngày ký HĐMB nhưng không
8/31/2021 (gồm VAT) 6% 1,234,937,716
muộn hơn 31/08/2021
Đợt 6 : Trong vòng 450 ngày kể từ ngày ký HĐMB nhưng không
11/30/2021 (gồm VAT) 6% 1,234,937,716
muộn hơn 30/11/2021
Đợt 7 : Trong vòng 540 ngày kể từ ngày ký HĐMB nhưng không
2/28/2022 (gồm VAT) 6% 1,234,937,716
muộn hơn 28/02/2022
Đợt 8 : Trong vòng 630 ngày kể từ ngày ký HĐMB nhưng không
5/31/2022 (gồm VAT) 6% 1,234,937,716
muộn hơn 31/05/2022
Đợt 9 : Trong vòng 720 ngày kể từ ngày ký HĐMB nhưng không
705,510,902
muộn hơn 31/08/2022
8/31/2022
- VAT của 5% GTCH đợt 10 88,042,044
- 3% GTCH gồm VAT (gồm VAT) 3% 617,468,858
Đợt 10 : Chủ đầu tư thông báo làm thủ tục cấp Giấy chứng nhận
(chưa gồm VAT) 5% 941,072,721
quyền sở hữu căn hộ
Tổng 100% GTCH & 2%KPBT 20,958,724,357
Lưu ý: Phiếu tính giá này là tạm tính và chỉ mang tính chất tham khảo. 1
1. Tặng nội thất đặc biệt
Diện tích Giá trị
m2 0
88 m2 200,000,000
111 m2 300,000,000
146 m2 300,000,000
234 m2 500,000,000
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

DỰ ÁN D'.LE ROI SOLEIL QUẢNG AN

Mã Diện Diện Đơn giá Đơn giá


tích Giá trị căn hộ Thuế KPBT Giá trị căn hộ
TT căn tích thông thủy Tiền đất thông thủy
hộ thông tim tường (chưa VAT) (chưa VAT) VAT 2% (gồm VAT+PBT) (gồm VAT+PBT)
thủy
(m2) (m2) (VNĐ/m2) (VND) (VND) (VND) (VND) (VNĐ/m2) (VND)
1 B403 135.7 146.0 54,603,683 493,981,319 271,956,099 713,776,368 148,194,396 60,955,715 689,307,546
2 B404 135.7 146.0 53,340,398 482,552,801 271,956,099 696,633,591 144,765,840 59,540,836 673,307,620
3 B410 135.7 146.0 50,434,741 456,266,290 271,956,099 657,203,826 136,879,887 56,286,500 636,506,506
4 A501B 127.7 137.5 61,323,349 522,066,111 255,923,315 757,506,835 156,619,833 68,481,741 728,759,861
5 B503 135.7 146.0 58,087,241 525,495,907 271,956,099 761,048,251 157,648,772 64,857,300 733,427,969
6 B609 135.7 146.0 54,827,714 496,008,053 271,956,099 716,816,469 148,802,416 61,206,630 692,144,973
7 B703 135.7 146.0 62,647,903 566,754,696 271,956,099 822,936,434 170,026,409 69,965,242 791,190,273
8 B704 135.7 146.0 60,864,102 550,617,243 271,956,099 798,730,254 165,185,173 67,967,384 768,597,839
9 A909 81.8 88.0 76,081,462 414,897,573 163,935,216 605,952,838 124,469,272 85,010,828 579,490,475
10 B904 136.6 146.0 65,696,394 598,275,161 273,759,787 870,036,763 179,482,548 73,379,551 835,303,894
11 A1002 106.3 116.5 76,583,032 542,718,420 213,035,617 792,774,069 162,815,526 85,572,586 758,030,491
12 B1005 81.8 88.0 73,526,469 400,964,344 163,935,216 585,052,995 120,289,303 82,149,235 559,983,955
13 A1110 103.9 111.4 71,661,805 496,377,436 208,225,782 723,743,576 148,913,231 80,060,812 693,193,196
14 A1203 136.6 146.0 63,538,713 578,625,880 273,759,787 840,562,841 173,587,764 70,962,949 807,794,900
15 A1204 136.6 146.0 78,619,420 715,960,851 273,759,787 1,046,565,299 214,788,255 87,853,341 1,000,063,861
16 B1210 136.6 146.0 64,232,687 584,945,670 273,759,787 850,042,526 175,483,701 71,740,200 816,642,606
17 A1410-11 221.0 234.0 89,319,967 1,315,980,847 442,905,658 1,929,680,705 394,794,254 99,837,953 1,838,682,306
18 B1409 136.6 146.0 68,547,435 624,238,641 273,759,787 908,981,983 187,271,592 76,572,717 871,652,766
19 A1501 104.3 111.4 73,141,107 508,574,497 209,027,421 741,959,004 152,572,349 81,717,630 710,262,401
20 A1503 137.2 146.0 65,847,624 602,286,268 274,962,246 875,933,177 180,685,880 73,548,929 840,909,423
21 B1611 82.4 88.0 88,178,731 484,395,162 165,137,675 710,078,976 145,318,549 98,559,769 676,777,080
22 B1710 137.2 146.0 75,127,092 687,162,468 274,962,246 1,003,247,478 206,148,740 83,941,933 959,736,103
23 A1808 82.4 88.0 89,289,095 490,494,762 165,137,675 719,228,375 147,148,429 99,803,377 685,316,519
24 A1810-11 222.3 234.0 93,735,922 1,389,166,364 445,510,985 2,039,198,448 416,749,909 104,783,823 1,941,120,318
25 B1807 104.3 111.4 76,192,514 529,791,947 209,027,421 773,785,179 158,937,584 85,135,206 739,966,831

3
26 B1808 82.4 88.0 80,183,920 440,477,001 165,137,675 644,201,733 132,143,100 89,605,581 615,291,653
27 A1901 104.3 111.4 73,500,587 511,074,082 209,027,421 745,708,380 153,322,224 82,120,248 713,761,819
28 A2003 137.2 146.0 68,062,965 622,549,253 274,962,246 906,327,655 186,764,776 76,030,111 869,277,602
29 B2009 82.4 88.0 88,379,588 485,498,537 165,137,675 711,734,038 145,649,561 98,784,729 678,321,804
30 B2002-03 222.3 234.0 86,675,137 1,284,525,530 445,510,985 1,882,237,197 385,357,659 96,875,744 1,794,623,151
31 A2304 222.3 234.0 84,204,840 1,247,915,729 445,510,985 1,827,322,495 374,374,719 94,109,011 1,743,369,429
32 B2307 222.3 234.0 83,009,406 1,230,199,397 445,510,985 1,800,747,997 369,059,819 92,770,125 1,718,566,564
33 A2401 104.3 111.4 72,422,148 503,575,336 209,027,421 734,460,262 151,072,601 80,912,396 703,263,575
34 A2402 82.4 88.0 74,700,939 410,357,158 165,137,675 599,021,970 123,107,147 83,464,642 573,123,874
35 A2409 82.4 88.0 85,587,422 470,160,238 165,137,675 688,726,590 141,048,071 95,657,503 656,848,186
36 B2404 222.3 234.0 81,117,575 1,202,162,462 445,510,985 1,758,692,594 360,648,738 90,651,274 1,679,314,855
37 B2405 104.3 111.4 73,453,075 510,743,715 209,027,421 745,212,830 153,223,114 82,067,034 713,299,306
38 B2406 104.3 111.4 73,453,075 510,743,715 209,027,421 745,212,830 153,223,114 82,067,034 713,299,306
39 B2409 82.4 88.0 87,504,140 480,689,409 165,137,675 704,520,346 144,206,823 97,804,227 671,589,025
40 B2502 329.1 345.4 96,288,495 2,112,569,580 659,548,652 3,102,899,505 633,770,874 107,642,705 2,952,101,174
E1.2706 166.2 178.71 62,727,433 #N/A 69,709,045 #N/A
42 B2504 329.1 345.4 98,793,291 2,167,524,805 659,548,652 3,185,332,342 650,257,441 110,448,076 3,029,038,488

You might also like