You are on page 1of 2

PHIẾU ÔN TẬP 05

I. Nghe vàđiền thanh mẫu

1. zǐ sè 5. quán biān 9. dǎ sǎo 13. zhī dào


2. zhǐ shì 6. qián miàn 10. bácǎo 14. chídào

3. jǔ xí
ng 7. zuìhòu 11. zhōng wén 15. chéng nián
4. jùxí
ng 8. suíhòu 12. chōng fèn 16. qīng nián

II. Nghe vàđiền vận mẫu

1. chē zhàn 5. huán hún 9. sòng lǐ 13. gǎn jué


2. qíxiàn 6. yuán fèn 10. zhī jǐ 14. gāng tiě

3. rìlì 7. jīng guò 11. lǚ xí


ng 15. kē xué

4. lí
n shí 8. rèn zhēn 12. yǔ fǎ 16. gāo xì
ng

III. Nghe vàđiền thanh điệu

1. zhuō zi 5. déguó 9. xī guā 13. túshū guǎn

2. qīng chu 6. xíguàn 10. cǎo méi 14. yí


ng yèyuán
3. liáng kuai 7. méi shì 11. rìyuán 15. shàng wǔ

4. jiě jie 8. xiāng jiāo 12. rén mí


n bì 16. bǎi fàng

IV. Sắp xếp các từ sau vào loại từ tương ứng

Đại từ: 你 您 你们 什么 我 她 谁 哪 几 怎么 这 多少

Danh từ: 名字 老师 学生 人 汉语 同学 朋友 家 女儿 今年 妈妈 菜 做 写 汉字 今天 号 月 星期 昨天
明天 学校 书 茶 米饭 下午 商店 杯子 钱 那

Động từ:谢谢 再见 叫 是 有 会 说 读 请 问 去 看 想 喝 吃 买


nh từ: 好 多 大 好吃

Trạng từ: 不

Lượng từ: 口 岁 个 块

Trợ từ: 吗 呢 的 了

Phótừ: 很
V. Điền các từ sau vào chỗ trống

1. 你去_______学习? 哪儿
2. 我今天不_______去商店。 能
3. 请_______,今天是几月几号? 问
4. 谁_______你的妈妈? 是
5. 这个汉字_______读? 怎么
6. 他女儿今年 8_______了。 岁
7. 我们家有 4_______人。 口
8. 她昨天喝茶_______。 了

VI. Điền 能 – 会 – 想
1. 你不_______去图书馆买杯子。 能
2. 我_______会汉子。 写
3. 我很_______我妈妈。 想
4. 他明年_______去中国。 会
5. 我_______吃中国菜但是我妈妈不_______做。 想/会
6. 你_______不_______不吃了? 能
7. 我_______喝这杯咖啡吗? 能
8. 他明天_______去商店? 会

You might also like