You are on page 1of 2

C VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG

BẢNG ĐIỂM THÀNH PHẦN


KHOA: ĐIỆN TỬ
BỘ MÔN:LÝ THUYẾT MẠCH Thi lần 1 học kỳ I năm học 2022 - 2023
Học phần: Xử lý tín hiệu số Nhóm: ELE1330 04
Số tín chỉ:

Điểm TN-TH
Điểm TBKT

Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Lớp
TT
Ghi chú

Trọng số: 10 20 0 20
1 B21DCCN143 D21CQCN11-B 7.5 7.0 7.0
2 B21DCCN147 D21CQCN03-B 8.0 7.0 7.5
3 B21DCCN151 D21CQCN07-B 10.0 7.5 7.5
4 B21DCCN005 D21CQCN05-B 9.0 7.0 8.0
5 B21DCCN172 D21CQCN04-B 9.0 8.5 8.5
6 B21DCCN021 D21CQCN09-B 9.0 7.0 8.0
7 B21DCCN186 D21CQCN06-B 7.5 7.0 7.0
8 B21DCCN192 D21CQCN12-B 9.0 7.0 8.0
9 B21DCCN208 D21CQCN04-B 9.0 8.5 8.5
10 B21DCCN233 D21CQCN05-B 9.0 8.5 8.5
11 B21DCCN281 D21CQCN05-B 7.5 7.0 7.0
12 B21DCCN288 D21CQCN12-B 10.0 8.5 8.0
13 B21DCCN025 D21CQCN01-B 9.0 8.5 8.5
14 B21DCCN029 D21CQCN05-B 8.0 7.5 8.0
15 B21DCCN216 D21CQCN12-B 8.0 7.5 8.0
16 B21DCCN219 D21CQCN03-B 8.0 7.0 7.0
17 B21DCCN220 D21CQCN04-B 9.0 8.5 8.5
18 B21DCCN027 D21CQCN03-B 10.0 8.5 8.0
19 B21DCCN200 D21CQCN08-B 10.0 7.5 7.5
20 B21DCCN231 D21CQCN03-B 10.0 8.5 8.0
21 B21DCCN232 D21CQCN04-B 8.0 7.0 7.0
22 B21DCCN247 D21CQCN07-B 9.0 7.0 7.5
23 B21DCCN304 D21CQCN04-B 10.0 8.5 8.0
24 B21DCCN311 D21CQCN11-B 9.0 8.5 8.5
25 B21DCCN041 D21CQCN05-B 9.0 8.5 8.5
26 B21DCCN325 D21CQCN01-B 8.0 7.0 7.0
27 B21DCCN348 D21CQCN12-B 10.0 8.0 7.5
28 B21DCCN050 D21CQCN02-B 10.0 7.5 7.5
29 B21DCCN351 D21CQCN03-B 9.0 7.0 8.0
30 B21DCCN362 D21CQCN02-B 10.0 8.5 8.0
31 B21DCCN365 D21CQCN05-B 7.5 7.0 7.0
32 B21DCCN379 D21CQCN07-B 10.0 9.0 8.5
33 B21DCCN388 D21CQCN04-B 9.0 8.5 8.5
34 B21DCCN392 D21CQCN08-B 9.0 7.0 8.0
35 B21DCCN399 D21CQCN03-B 9.0 7.0 8.0
36 B21DCCN401 D21CQCN05-B 8.0 7.5 8.0
37 B21DCCN412 D21CQCN04-B 9.0 7.0 7.5
38 B21DCCN444 D21CQCN12-B 8.0 7.0 7.5

Trang 1
Học phần: Xử lý tín hiệu số Nhóm: ELE1330 04
Số tín chỉ:

Điểm TN-TH
Điểm TBKT

Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Lớp
TT
Ghi chú

Trọng số: 10 20 0 20
39 B21DCCN425 D21CQCN05-B 9.0 7.0 8.0
40 B21DCCN454 D21CQCN10-B 9.0 7.0 8.0
41 B21DCCN459 D21CQCN03-B 9.0 7.0 8.0
42 B21DCCN462 D21CQCN06-B 9.0 7.0 8.0
43 B21DCCN496 D21CQCN04-B 7.5 7.0 7.0
44 B21DCCN077 D21CQCN05-B 0.0 0.0 0.0 Không đủ ĐKDT
45 B21DCCN501 D21CQCN09-B 10.0 10.0 10.0
46 B21DCCN506 D21CQCN02-B 9.0 7.0 8.0
47 B21DCCN516 D21CQCN12-B 7.5 7.0 7.0
48 B21DCCN084 D21CQCN12-B 9.0 7.0 8.0
49 B21DCCN530 D21CQCN02-B 10.0 8.5 8.0
50 B21DCCN564 D21CQCN12-B 10.0 10.0 8.5
51 B21DCCN593 D21CQCN05-B 9.0 8.5 8.5
52 B21DCCN622 D21CQCN10-B 8.0 7.0 7.0
53 B21DCCN606 D21CQCN06-B 9.0 7.0 8.0
54 B21DCCN103 D21CQCN07-B 10.0 9.0 8.5
55 B21DCCN616 D21CQCN04-B 9.0 7.0 7.5
56 B21DCCN617 D21CQCN05-B 9.0 8.5 8.5
57 B21DCCN641 D21CQCN05-B 8.0 7.0 7.5
58 B21DCCN107 D21CQCN11-B 9.0 8.5 8.5
59 B16DCCN312 D16CNPM4 0.0 0.0 0.0 Không đủ ĐKDT
60 B21DCCN660 D21CQCN12-B 7.5 7.0 7.0
61 B21DCCN696 D21CQCN12-B 9.0 8.5 8.5
62 B21DCCN714 D21CQCN06-B 8.0 7.0 7.5
63 B21DCCN724 D21CQCN04-B 9.0 8.5 8.5
64 B21DCCN728 D21CQCN08-B 9.0 7.0 8.0
65 B21DCCN736 D21CQCN04-B 7.5 7.0 7.0
66 B21DCCN738 D21CQCN06-B 9.0 7.0 7.5
67 B21DCCN748 D21CQCN04-B 9.0 8.5 8.5
68 B21DCCN753 D21CQCN09-B 9.0 8.5 8.5
69 B21DCCN754 D21CQCN10-B 7.5 7.0 7.0
70 B21DCCN123 D21CQCN03-B 0.0 0.0 0.0 Không đủ ĐKDT
71 B21DCCN762 D21CQCN06-B 9.0 7.0 8.0
72 B21DCCN768 D21CQCN12-B 10.0 8.0 7.5
73 B21DCCN778 D21CQCN10-B 7.5 7.0 7.0
74 B21DCCN125 D21CQCN05-B 9.0 7.0 8.0
75 B21DCCN785 D21CQCN05-B 10.0 8.0 7.5
76 B21DCCN126 D21CQCN06-B 9.0 8.5 8.5
- Ghi chú : Trọng số (theo Đề c
Điểm chuyên cần: 10%

Trang 2

You might also like