Professional Documents
Culture Documents
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10 5
44943 44945 44947 44949 44951 44953 44955 44957 44959 44961 44963 44965 44967 4496
10
10
10
10
10
10
10
10
10
20
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10 5
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10 5
10
10
10
10
10
10 5
10
10
10
10 10
10
10 5
10 5
10
10
10
10 5
10
10
10
10 90
10
10
10 5
10
10
10
10 10
10
10 5
10 5
10
10
10
10
10 5
10
10
10
10
10
10
10
10
20 10
20
20
20
20 10
20
20 10
20 10
20
20
20
20
20 5
20
20
20
20
20
20
20
10 5
10
10
10
10 10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10 5
10
10
10
10 10
10
10 5
10 5
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10 5
10
10
10
10 10
10
10 5
10 5
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10 5
10
10
10 10
10
10
10
10
10
10
10
10
10 5
10
10
10
10
10
10
10
10 5
10
10
10 10
10
10 5
10
10
10
10
10
10 5
10
10
10
10
10
20
10
10 5
10
10
10 10
10
10 5
10
10
10
10
10
10 5
10
10
10
10
10
10
10
10 5
10
10 10
10
10 5
10
10
10
10
10
10 5
10
10
10
10
10
10
10
10 5
10
10
10 10
10
10 5
10
10
10
10
10
10 5
10
10
10
10
10
10
10 5
10
10
10
10
10
10
10
10
10 5
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
20 5
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10 5
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10 5
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10 5
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10 5
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10 5
10
10
10
10 5
20
10
10 10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
20
10
20 5
10 5
10
10
10 10
10
10
10 5
10
10
10
10
10
10
10
10
10
20
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
20
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
20
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
20
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
Other reason but this needs explaining as to what it is
961 44963 44965 44967 44969 44971 44973 44975 44977 44979 44981 44983 44985
Cleaning machine for begin/end shift
Reason Description (ENG) Break
Shift
MachineID
Mỗi lần máy dừng quá 5 phút trở lên, ghi nhận lại bằng cách đánh dấu "X" vào 1 ô bên dưới, mỗi 5 phút máy dừng thêm 1 "X" vào ô tiếp theo. Vào cuối mỗi ca, đếm số "X" và nhân 5 phút cho mỗi lý do.
Each time the constraint is stopped for 5 minutes or longer, log a reason by ticking a box with "X" in appropriate row. Add one tick for each 5 minutes the constraint is stopped. At the end of the shift, count the ticks and multiply by
5 to calculate the stop minutes for each reason.
Số phút /
LÝ DO/ REASON Đánh dấu "X" và mỗi ô cho mỗi khi lý do ngưng máy kéo dài thêm 5 phút/ Tick One Box for each five minutes Increment of Stop Time
Minutes
10.
11.
12.
13.
14.
15.
16.
17.
18.
19.
20.
21.
22.
23.
24.
25.
Tất cả các lý do khác/ All other loss
Code Name
Ca1 Shift 1 (06:00 - 14:00)
Ca2 Shift 2 (14:00 - 22:00)
Ca3 Shift 3 (22:00 - 06:00)
HCSX HC-SX (08:00 - 17:00)
HCVPSX HC-VPSX (08:00 - 16:30)
HCVP HC-VP (08:00 - 16:30)
Shift information LÝ DO DỪNG MÁY /
Shift Code Shift Description Time Duration Lý do/ Reason
Shift1 Ca1 06:00-14:00 1
Shift2 Ca2 14:00-22:00 2
Shift3 Ca3 22:00-06:00 3
Production Dayshift HCSX 08:00-17:00 4
Production Office Dayshift HCVPSX 08:00-16:30 5
Office Dayshift HCVP 08:00-16:30 6
7
Code Name 8
Ca1 Shift 1 (06:00 - 14:00)
9
Ca2 Shift 2 (14:00 - 22:00)
10
Ca3 Shift 3 (22:00 - 06:00)
HCSX HC-SX (08:00 - 17:00) 11
HCVPSX HC-VPSX (08:00 - 16:30) 12
HCVP HC-VP (08:00 - 16:30) 13
14
30
15
16
17
Cách đánh số máy khu vực Die-Cut
Line Số máy
Line 1 Từ đầu chuyền đánh số là máy 1
DO DỪNG MÁY / REASON
Reason Description (VIE) Reason Description (ENG)
Máy hư Machine Breakdown
Thay đổi mã hàng Product change over
Thiếu nguyên liệu Missing material
Thiếu công nhân Missing operator
Nghỉ ăn cơm Break
Nghỉ giải lao ngắn Small break
Xéo liệu khi cắt Flatsheet move during cutting process
Sử dụng kéo cắt khi chặt chưa đứt Manually cut by scissor due to not enough force
Dao cắt bị hư Broken cutting die
Vệ sinh máy đầu hoặc cuối ca Cleaning machine for begin/end shift
Đổi máy, chỉnh máy dao chặt bị nhảy Change machine
Máy nghỉ Idling time
Đi test covid Test covid
Máy chạy chậm do lọc dầu Slow run machine
Lý do khác (nhưng phải giải thích cụ thể) Other reason but this needs explaining as to what it is
Lên y tế nghĩ ngơi Go to the company's medical room to relax
Họp với Sếp/Họp đầu ca Meeting with Sir
Mất điện Power-off