Professional Documents
Culture Documents
Đơn vị báo cáo: …………
Đơn vị báo cáo: …………
STT
STT Mã chuyến Tên đường thư
Chuyến
Mã bưu cục giao Mã bưu cục nhận Tên bưu cục giao
t7
t7
t7
t7
t7
t7
EMS thu gom Cầu Giấy Chuyến 1
EMS thu gom Cầu Giấy Chuyến 2
EMS thu gom Cầu Giấy Chuyến 3
EMS thu gom Cầu Giấy Chuyến 4
EMS Thu gom Đống Đa Chuyến 1 (5h30 - 13h30)
EMS Thu gom Đống Đa Chuyến 2 (16 - 18h)
EMS Thu gom Đống Đa Chuyến 3 (19 - 21h)
EMS Thu gom Đống Đa Chuyến 4 (22 - 00h)
EMS thu gom Thanh Xuân Chuyến 1 - Giao TKC
EMS thu gom Thanh Xuân Chuyến 2
EMS thu gom Thanh Xuân Chuyến 3
EMS thu gom Thanh Xuân chuyến 4 (Tăng cường)
EMS Thu gom Hoàn Kiếm Chuyến 1
EMS Thu gom Hoàn Kiếm Chuyến 2
EMS Thu gom Hoàn Kiếm Chuyến 3
EMS Thu gom Hoàn Kiếm Chuyến 4
EMS Thu gom nội tỉnh C1
EMS Thu gom nội tỉnh C2
EMS Thu gom nội tỉnh C3 ( Oriflame)
EMS Thu gom nội tỉnh C4
EMS Thu gom nội tỉnh chiều thứ 7 (ghép chuyến)
EMS Thu gom KHL Cầu Giấy C1 (16-18h)
EMS Thu gom KHL Cầu Giấy C2 (19-21h)
EMS Thu gom KHL Hà Đông C1 (14-17h)
EMS Thu gom KHL Hà Đông C2 (20-21h)
EMS Thu gom KHL Từ Liêm C3 (Tăng cường 22-23h)
EMS Thu gom KHL Từ Liêm C1 (16-17h)
EMS Thu gom KHL Từ Liêm C2 (20-21h)
EMS Thu gom KHL Cầu Giấy C3 (22-23h)
EMS Xã Hội - Đà Nẵng - chuyển tải BCP TX, CG1
EMS Thu gom KHL Hà Đông C3 (tăng cường 23-01h)
Tên Loại Mã bưu
STT Mã Loại Mã bưu
STT đường đường Mã BĐ Loại mã cục
Chuyến chuyến BD10 cục giao
thư thư cấp nhận
63 EMS XãDI1127952
Hội - Đà Nẵng - chuyển
ĐườngtảiThư
101000117140210201
BCPcấp
TX,2CG1 Lẻ BD10 101000 117140
64 EMS ThuDI1127940
gom Đống Đa Chuyến
Đường1 (5h30
Thư
101000115080210201
cấp
- 13h30)
2 Lẻ BD10 101000 115080
65 EMS
DI1127943
thu gom Cầu Giấy
ĐườngChuyến
Thư
101000122160210201
cấp
1 2 Lẻ BD10 101000 122160
66 DI1127947
EMS Thu gom nộiĐường
tỉnh Thư
C1
101000122584210201
cấp 2 Lẻ BD10 101000 122584
84 EMS
DI1127938
Thu gom HoànĐường
Kiếm Chuyến
Thư
101000110040210201
cấp
12 Lẻ BD10 101000 110040
92 EMS
DI1127943
thu gom Cầu Giấy
ĐườngChuyến
Thư
510100100916210192
cấp
1 2 Lẻ BD10 101996 100916
93 EMS
DI1127943
thu gom Cầu Giấy
ĐườngChuyến
Thư
510100101000210192
cấp
1 2 Lẻ BD10 101996 101000
95 DI1127949
EMS Thu gom nộiĐường
tỉnh Thư
C2
101000152797210201
cấp 2 Lẻ BD10 101000 152797
96 DI1127949
EMS Thu gom nộiĐường
tỉnh Thư
C2
101000115080210202
cấp 2 Lẻ BD10 101000 115080
97 DI1127949
EMS Thu gom nộiĐường
tỉnh Thư
C2
101000122160210202
cấp 2 Lẻ BD10 101000 122160
114 EMS
DI1127943
thu gom Cầu Giấy
ĐườngChuyến
Thư
101000143330210201
cấp
1 2 Lẻ BD10 101000 143330
115 EMS
DI1127943
thu gom Cầu Giấy
ĐườngChuyến
Thư
101000143314210201
cấp
1 2 Lẻ BD10 101000 143314
116 EMS
DI1127943
thu gom Cầu Giấy
ĐườngChuyến
Thư
101000130658210201
cấp
1 2 Lẻ BD10 101000 130658
117 EMS
DI1127943
thu gom Cầu Giấy
ĐườngChuyến
Thư
101000101006210201
cấp
1 2 Lẻ BD10 101000 101006
118 EMS
DI1127943
thu gom Cầu Giấy
ĐườngChuyến
Thư
101000123075210201
cấp
1 2 Lẻ BD10 101000 Hà Nội EMS NT
119 EMS
DI1127943
thu gom Cầu Giấy
ĐườngChuyến
Thư
101000152785210201
cấp
1 2 Lẻ BD10 101000 152785
120 EMS ThuDI1127940
gom Đống Đa Chuyến
Đường1 (5h30
Thư
101000123080210201
cấp
- 13h30)
2 Lẻ BD10 101000 123080
121 EMS ThuDI1127940
gom Đống Đa Chuyến
Đường1 (5h30
Thư
101000123071210201
cấp
- 13h30)
2 Lẻ BD10 101000 123071
122 EMS ThuDI1127940
gom Đống Đa Chuyến
Đường1 (5h30
Thư
101000118733210201
cấp
- 13h30)
2 Lẻ BD10 101000 118733
123 EMS ThuDI1127940
gom Đống Đa Chuyến
Đường1 (5h30
Thư
101000117130210201
cấp
- 13h30)
2 Lẻ BD10 101000 117130
124 EMS ThuDI1127940
gom Đống Đa Chuyến
Đường1 (5h30
Thư
101000115545210201
cấp
- 13h30)
2 Lẻ BD10 101000 115545
125 EMS ThuDI1127940
gom Đống Đa Chuyến
Đường1 (5h30
Thư
101000115070210201
cấp
- 13h30)
2 Lẻ BD10 101000 115070
143 EMS
DI1127938
Thu gom HoànĐường
Kiếm Chuyến
Thư
101000110050210201
cấp
12 Lẻ BD10 101000 110050
144 EMS
DI1127938
Thu gom HoànĐường
Kiếm Chuyến
Thư
101000110170210201
cấp
12 Lẻ BD10 101000 110170
145 EMS
DI1127938
Thu gom HoànĐường
Kiếm Chuyến
Thư
101000112618210201
cấp
12 Lẻ BD10 101000 112618
146 EMS
DI1127938
Thu gom HoànĐường
Kiếm Chuyến
Thư
101000126415210201
cấp
12 Lẻ BD10 101000 126415
147 EMS
DI1127938
Thu gom HoànĐường
Kiếm Chuyến
Thư
101000122160210203
cấp
12 Lẻ BD10 101000 Hà Nội EMS NT
187 DI1127949
EMS Thu gom nộiĐường
tỉnh Thư
C2
117140101000210201
cấp 2 Lẻ BD10 117140 101000
188 DI1127947
EMS Thu gom nộiĐường
tỉnh Thư
C1
110040101000210201
cấp 2 Lẻ BD10 110040 101000
195 EMS
DI1127943
thu gom Cầu Giấy
ĐườngChuyến
Thư
152785100916210201
cấp
1 2 Lẻ BD10 152785 100916
197 EMS ThuDI1127940
gom Đống Đa Chuyến
Đường1 (5h30
Thư
115080101000210201
cấp
- 13h30)
2 Lẻ BD10 115080 101000
223 EMS thu
DI1127942
gom Thanh XuânĐường
ChuyếnThư
115070100916210201
1 - cấp
Giao2TKC Lẻ BD10 115070 100916
224 EMS thu
DI1127942
gom Thanh XuânĐường
ChuyếnThư
115070100916210202
1 - cấp
Giao2TKC Lẻ BD10 115070 100916
225 EMS ThuDI1127940
gom Đống Đa Chuyến
Đường1 (5h30
Thư
122160101000210201
cấp
- 13h30)
2 Lẻ BD10 122160 101000
226 EMS
DI1127943
thu gom Cầu Giấy
ĐườngChuyến
Thư
130658100916210201
cấp
1 2 Lẻ BD10 130658 100916
227 EMS thu
DI1127942
gom Thanh XuânĐường
ChuyếnThư
117130100916210201
1 - cấp
Giao2TKC Lẻ BD10 117130 100916
238 EMS
DI1127938
Thu gom HoànĐường
Kiếm Chuyến
Thư
110170100916210201
cấp
12 Lẻ BD10 110170 100916
239 EMS
DI1127938
Thu gom HoànĐường
Kiếm Chuyến
Thư
112618100916210201
cấp
12 Lẻ BD10 112618 100916
240 EMS
DI1127943
thu gom Cầu Giấy
ĐườngChuyến
Thư
143330100916210201
cấp
1 2 Lẻ BD10 143330 100916
245 EMS thu
DI1127942
gom Thanh XuânĐường
ChuyếnThư
123071100916210201
1 - cấp
Giao2TKC Lẻ BD10 123071 100916
251 EMS
DI1127938
Thu gom HoànĐường
Kiếm Chuyến
Thư
110050100916210201
cấp
12 Lẻ BD10 110050 100916
253 EMS thu
DI1127942
gom Thanh XuânĐường
ChuyếnThư
123080100916210201
1 - cấp
Giao2TKC Lẻ BD10 123080 100916
257 EMS
DI1127943
thu gom Cầu Giấy
ĐườngChuyến
Thư
101006100916210201
cấp
1 2 Lẻ BD10 101006 100916
259 DI1127949
EMS Thu gom nộiĐường
tỉnh Thư
C2
122584101000210201
cấp 2 Lẻ BD10 122584 101000
263 EMS thu
DI1127942
gom Thanh XuânĐường
ChuyếnThư
118733100916210201
1 - cấp
Giao2TKC Lẻ BD10 118733 100916
268 EMS XãDI1127952
Hội - Đà Nẵng - chuyển
ĐườngtảiThư
530100101000210194
BCPcấp TX,2CG1 Lẻ BD10 101999 101000
269 EMS XãDI1127952
Hội - Đà Nẵng - chuyển
ĐườngtảiThư
5509151010002101910
BCPcấp TX,2CG1 Lẻ BD10 101999 101000
270 EMS XãDI1127952
Hội - Đà Nẵng - chuyển
ĐườngtảiThư
520100101000210191
BCPcấp TX,2CG1 Lẻ BD10 101999 101000
271 EMS XãDI1127952
Hội - Đà Nẵng - chuyển
ĐườngtảiThư
530100100916210194
BCPcấp TX,2CG1 Lẻ BD10 101999 100916
272 EMS XãDI1127952
Hội - Đà Nẵng - chuyển
ĐườngtảiThư
5509151009162101910
BCPcấp TX,2CG1 Lẻ BD10 101999 100916
273 EMS XãDI1127952
Hội - Đà Nẵng - chuyển
ĐườngtảiThư
550915100915210194
BCPcấp TX,2CG1 Lẻ BD10 101999 100915
274 EMS XãDI1127952
Hội - Đà Nẵng - chuyển
ĐườngtảiThư
520100100916210191
BCPcấp TX,2CG1 Lẻ BD10 101999 100916
290 DI1127947
EMS Thu gom nộiĐường
tỉnh Thư
C1
101000115080210203
cấp 2 Lẻ BD10 101000 115080
291 EMS ThuDI1127940
gom Đống Đa Chuyến
Đường1 (5h30
Thư
101000117140210202
cấp
- 13h30)
2 Lẻ BD10 101000 117140
295 EMS thu
DI1127942
gom Thanh XuânĐường
ChuyếnThư
101000122584210202
1 - cấp
Giao2TKC Lẻ BD10 101000 122584
296 EMS XãDI1127952
Hội - Đà Nẵng - chuyển
ĐườngtảiThư
101000122160210204
BCPcấp TX,2CG1 Lẻ BD10 101000 122160
298 DI1127949
EMS Thu gom nộiĐường
tỉnh Thư
C2
101000110040210202
cấp 2 Lẻ BD10 101000 110040
324 EMSDI1127953
Thu gom KHL Hà Đường
Đông C1Thư
101000115080210204
(14-17h)
cấp 2 Lẻ BD10 101000 115080
325 EMSDI1127953
Thu gom KHL Hà Đường
Đông C1Thư
101000122160210205
(14-17h)
cấp 2 Lẻ BD10 101000 122160
343 EMS
DI1131094
Thu gom HoànĐường
Kiếm Chuyến
Thư
112618100916210202
cấp22 Lẻ BD10 112618 100916
354 EMS
DI1131094
Thu gom HoànĐường
Kiếm Chuyến
Thư
110170100916210202
cấp22 Lẻ BD10 110170 100916
358 EMS
DI1131103
thu gom ThanhĐường
Xuân Chuyến
Thư
152785100916210202
cấp2 2 Lẻ BD10 152785 100916
361 DI1131107
EMS thu gom Cầu Đường
Giấy chuyến
Thư
143330100916210202
cấp
2 2 Lẻ BD10 143330 100916
362 EMS
DI1131094
Thu gom HoànĐường
Kiếm Chuyến
Thư
110050100916210202
cấp22 Lẻ BD10 110050 100916
363 EMSDI1131116
Thu gom KHL Từ Đường
Liêm C1Thư
130658100916210202
(16-17h)
cấp 2 Lẻ BD10 130658 100916
364 EMS Thu
DI1131098
gom Đống Đa Chuyến
Đường Thư
2118733100916210202
(16cấp
- 18h)
2 Lẻ BD10 118733 100916
365 EMSDI1127953
Thu gom KHL Hà Đường
Đông C1Thư
152797100916210201
(14-17h)
cấp 2 Lẻ BD10 152797 100916
369 EMSDI1131116
Thu gom KHL Từ Đường
Liêm C1Thư
123075100916210202
(16-17h)
cấp 2 Lẻ BD10 123075 100916
371 DI1131107
EMS thu gom Cầu Đường
Giấy chuyến
Thư
101006100916210202
cấp
2 2 Lẻ BD10 101006 100916
372 EMS Thu
DI1131098
gom Đống Đa Chuyến
Đường Thư
2115070100916210204
(16cấp
- 18h)
2 Lẻ BD10 115070 100916
373 EMS Thu
DI1131098
gom Đống Đa Chuyến
Đường Thư
2115070100916210203
(16cấp
- 18h)
2 Lẻ BD10 115070 100916
374 EMSDI1131120
Thu gom KHL CầuĐường
Giấy C1Thư
123071100916210202
(16-18h)
cấp 2 Lẻ BD10 123071 100916
375 EMSDI1131120
Thu gom KHL CầuĐường
Giấy C1Thư
123080100916210202
(16-18h)
cấp 2 Lẻ BD10 123080 100916
376 EMS
DI1131094
Thu gom HoànĐường
Kiếm Chuyến
Thư
126415100916210201
cấp22 Lẻ BD10 126415 100916
378 EMS
DI1131103
thu gom ThanhĐường
Xuân Chuyến
Thư
117130100916210202
cấp2 2 Lẻ BD10 117130 100916
382 EMS Thu
DI1131098
gom Đống Đa Chuyến
Đường Thư
2115545100916210201
(16cấp
- 18h)
2 Lẻ BD10 115545 100916
383 DI1131127
EMS Thu gom nộiĐường
tỉnh Thư
C4
101000115080210205
cấp 2 Lẻ BD10 101000 115080
384 EMS thu
DI1127942
gom Thanh XuânĐường
ChuyếnThư
100916520100210202
1 - cấp
Giao2TKC Tổng BD10 100916 101999
385 EMS thu
DI1127942
gom Thanh XuânĐường
ChuyếnThư
100916530100210204
1 - cấp
Giao2TKC Tổng BD10 100916 101999
386 EMS thu
DI1127942
gom Thanh XuânĐường
ChuyếnThư
100916550910210203
1 - cấp
Giao2TKC Tổng BD10 100916 101999
387 EMS thu
DI1127942
gom Thanh XuânĐường
ChuyếnThư
100916550915210207
1 - cấp
Giao2TKC Tổng BD10 100916 101999
405 EMSDI1131117
Thu gom KHL Từ Đường
Liêm C2Thư
100916380100210203
(20-21h)
cấp 2 Lẻ BD10 100916 101996
418 DI1131127
EMS Thu gom nộiĐường
tỉnh Thư
C4
115080100916210201
cấp 2 Lẻ BD10 115080 100916
434 EMS
DI1131115
Thu gom nội tỉnhĐường
C3 ( Oriflame)
Thư
122584100916210201
cấp 2 Lẻ BD10 122584 100916
440 EMSDI1131117
Thu gom KHL Từ Đường
Liêm C2Thư
310200100916210202
(20-21h)
cấp 2 Lẻ BD10 101996 100916
448 EMS
DI1131096
Thu gom HoànĐường
Kiếm Chuyến
Thư
112618100916210203
cấp32 Lẻ BD10 112618 100916
452 EMS
DI1131096
Thu gom HoànĐường
Kiếm Chuyến
Thư
110170100916210203
cấp32 Lẻ BD10 110170 100916
454 EMS
DI1131111
thu gom Cầu Giấy
ĐườngChuyến
Thư
130658100916210204
cấp
3 2 Lẻ BD10 130658 100916
455 EMS Thu
DI1131100
gom Đống Đa Chuyến
Đường Thư
3118734100916210201
(19cấp
- 21h)
2 Lẻ BD10 118734 100916
456 EMS
DI1131096
Thu gom HoànĐường
Kiếm Chuyến
Thư
110040100916210201
cấp32 Lẻ BD10 110040 100916
457 EMS
DI1131104
thu gom ThanhĐường
Xuân chuyến
Thư
152785100916210203
cấp3 2 Lẻ BD10 152785 100916
458 EMS Thu
DI1131100
gom Đống Đa Chuyến
Đường Thư
3118733100916210203
(19cấp
- 21h)
2 Lẻ BD10 118733 100916
459 EMS
DI1131111
thu gom Cầu Giấy
ĐườngChuyến
Thư
143330100916210203
cấp
3 2 Lẻ BD10 143330 100916
460 EMS
DI1131096
Thu gom HoànĐường
Kiếm Chuyến
Thư
110050100916210203
cấp
32 Lẻ BD10 110050 100916
462 EMSDI1131117
Thu gom KHL Từ Đường
Liêm C2Thư
123075100916210203
(20-21h)
cấp 2 Lẻ BD10 123075 100916
463 EMSDI1131117
Thu gom KHL Từ Đường
Liêm C2Thư
130658100916210205
(20-21h)
cấp 2 Lẻ BD10 130658 100916
464 EMSDI1131117
Thu gom KHL Từ Đường
Liêm C2Thư
130658100916210203
(20-21h)
cấp 2 Lẻ BD10 130658 100916
465 EMS
DI1131115
Thu gom nội tỉnhĐường
C3 ( Oriflame)
Thư
117140100916210201
cấp 2 Lẻ BD10 117140 100916
467 EMS Thu
DI1131100
gom Đống Đa Chuyến
Đường Thư
3115070100916210205
(19cấp
- 21h)
2 Lẻ BD10 115070 100916
468 EMS Thu
DI1131100
gom Đống Đa Chuyến
Đường Thư
3115070100916210206
(19cấp
- 21h)
2 Lẻ BD10 115070 100916
469 EMS Thu
DI1131100
gom Đống Đa Chuyến
Đường Thư
3115070100916210207
(19cấp
- 21h)
2 Lẻ BD10 115070 100916
470 EMSDI1127954
Thu gom KHL Hà Đường
Đông C2Thư
152797100916210202
(20-21h)
cấp 2 Lẻ BD10 152797 100916
471 EMS
DI1131096
Thu gom HoànĐường
Kiếm Chuyến
Thư
126415100916210204
cấp
32 Lẻ BD10 126415 100916
472 EMS
DI1131096
Thu gom HoànĐường
Kiếm Chuyến
Thư
126415100916210202
cấp
32 Lẻ BD10 126415 100916
473 EMS
DI1131096
Thu gom HoànĐường
Kiếm Chuyến
Thư
126415100916210203
cấp
32 Lẻ BD10 126415 100916
474 EMS
DI1131104
thu gom ThanhĐường
Xuân chuyến
Thư
117130100916210203
cấp3 2 Lẻ BD10 117130 100916
482 EMS
DI1131111
thu gom Cầu Giấy
ĐườngChuyến
Thư
101006100916210203
cấp
3 2 Lẻ BD10 101006 100916
484 EMSDI1131122
Thu gom KHL CầuĐường
Giấy C2Thư
122160100916210201
(19-21h)
cấp 2 Lẻ BD10 122160 100916
485 EMSDI1131122
Thu gom KHL CầuĐường
Giấy C2Thư
123071100916210203
(19-21h)
cấp 2 Lẻ BD10 123071 100916
486 EMSDI1131122
Thu gom KHL CầuĐường
Giấy C2Thư
123080100916210203
(19-21h)
cấp 2 Lẻ BD10 123080 100916
500 EMS
DI1131115
Thu gom nội tỉnhĐường
C3 ( Oriflame)
Thư
120065100916210201
cấp 2 Lẻ BD10 120065 100916
502 EMS
DI1131113
thu gom Cầu Giấy
ĐườngChuyến
Thư
143330100916210204
cấp
4 2 Lẻ BD10 143330 100916
503 DI1131127
EMS Thu gom nộiĐường
tỉnh Thư
C4
110050101000210201
cấp 2 Lẻ BD10 110050 101000
505 EMS
DI1131097
Thu gom HoànĐường
Kiếm chuyến
Thư
110050100916210204
cấp
42 Lẻ BD10 110050 100916
506 DI1131127
EMS Thu gom nộiĐường
tỉnh Thư
C4
118733101000210201
cấp 2 Lẻ BD10 118733 101000
507 EMS
DI1131115
Thu gom nội tỉnhĐường
C3 ( Oriflame)
Thư
152785101000210201
cấp 2 Lẻ BD10 152785 KHL EMS Nam Từ Liêm
508 EMS
DI1131115
Thu gom nội tỉnhĐường
C3 ( Oriflame)
Thư
152785101000210202
cấp 2 Lẻ BD10 152785 101000
509 EMS
DI1131097
Thu gom HoànĐường
Kiếm chuyến
Thư
126415100916210205
cấp
42 Lẻ BD10 126415 100916
510 DI1131127
EMS Thu gom nộiĐường
tỉnh Thư
C4
123080101000210201
cấp 2 Lẻ BD10 123080 101000
511 EMS thuDI1131105
gom Thanh Xuân chuyến
Đường 4Thư
152785100916210204
(Tăng
cấpcường)
2 Lẻ BD10 152785 100916
515 EMS Thu
DI1131101
gom Đống Đa Chuyến
Đường Thư
4118733100916210204
(22cấp
- 00h)
2 Lẻ BD10 118733 100916
517 DI1131127
EMS Thu gom nộiĐường
tỉnh Thư
C4
123071101000210201
cấp 2 Lẻ BD10 123071 101000
519 EMSDI1131124
Thu gom KHL CầuĐường
Giấy C3Thư
123080100916210204
(22-23h)
cấp 2 Lẻ BD10 123080 100916
520 EMSDI1131124
Thu gom KHL CầuĐường
Giấy C3Thư
123071100916210204
(22-23h)
cấp 2 Lẻ BD10 123071 100916
585 EMS
DI1131130
Thu gom HoànĐường
Kiếm Chuyến
Thư
101000110040210211
cấp
12 Lẻ BD10 101000 110040
586 EMS XãDI1131139
Hội - Đà Nẵng - chuyển
ĐườngtảiThư
101000117140210211
BCPcấpTX,2CG1 Lẻ BD10 101000 117140
593 EMS ThuDI1131131
gom Đống Đa ChuyếnĐường1 (5h30
Thư
101000115080210211
cấp
- 13h30)
2 Lẻ BD10 101000 115080
594 EMS
DI1131133
thu gom Cầu Giấy
ĐườngChuyến
Thư
101000122160210211
cấp
1 2 Lẻ BD10 101000 122160
595 EMS
DI1131133
thu gom Cầu Giấy
ĐườngChuyến
Thư
101000122160210212
cấp
1 2 Lẻ BD10 101000 122160
596 DI1131142
EMS Thu gom nộiĐường
tỉnh Thư
C1
101000122584210211
cấp 2 Lẻ BD10 101000 122584
619 DI1131138
EMS Thu gom nộiĐường
tỉnh Thư
C2
101000115080210212
cấp 2 Lẻ BD10 101000 115080
620 DI1131138
EMS Thu gom nộiĐường
tỉnh Thư
C2
101000122160210213
cấp 2 Lẻ BD10 101000 122160
621 DI1131138
EMS Thu gom nộiĐường
tỉnh Thư
C2
101000152797210211
cấp 2 Lẻ BD10 101000 152797
622 EMS
DI1131133
thu gom Cầu Giấy
ĐườngChuyến
Thư
510100101000210202
cấp
1 2 Lẻ BD10 101996 101000
623 EMS
DI1131133
thu gom Cầu Giấy
ĐườngChuyến
Thư
510100100916210203
cấp
1 2 Lẻ BD10 101996 100916
650 EMS
DI1131133
thu gom Cầu Giấy
ĐườngChuyến
Thư
101000101006210211
cấp
1 2 Tổng BD10 101000 101006
651 EMS
DI1131133
thu gom Cầu Giấy
ĐườngChuyến
Thư
101000130658210211
cấp
1 2 Tổng BD10 101000 130658
652 EMS
DI1131133
thu gom Cầu Giấy
ĐườngChuyến
Thư
101000143314210211
cấp
1 2 Tổng BD10 101000 143314
653 EMS
DI1131133
thu gom Cầu Giấy
ĐườngChuyến
Thư
101000143330210211
cấp
1 2 Tổng BD10 101000 143330
654 EMS
DI1131133
thu gom Cầu Giấy
ĐườngChuyến
Thư
101000152785210211
cấp
1 2 Tổng BD10 101000 152785
655 EMS ThuDI1131131
gom Đống Đa Chuyến
Đường1 (5h30
Thư
101000123080210211
cấp
- 13h30)
2 Lẻ BD10 101000 123080
656 EMS ThuDI1131131
gom Đống Đa Chuyến
Đường1 (5h30
Thư
101000123071210211
cấp
- 13h30)
2 Lẻ BD10 101000 123071
657 EMS ThuDI1131131
gom Đống Đa Chuyến
Đường1 (5h30
Thư
101000118734210211
cấp
- 13h30)
2 Lẻ BD10 101000 118734
658 EMS ThuDI1131131
gom Đống Đa Chuyến
Đường1 (5h30
Thư
101000118733210211
cấp
- 13h30)
2 Lẻ BD10 101000 118733
659 EMS ThuDI1131131
gom Đống Đa Chuyến
Đường1 (5h30
Thư
101000117130210211
cấp
- 13h30)
2 Lẻ BD10 101000 117130
660 EMS ThuDI1131131
gom Đống Đa Chuyến
Đường1 (5h30
Thư
101000115545210211
cấp
- 13h30)
2 Lẻ BD10 101000 115545
661 EMS ThuDI1131131
gom Đống Đa Chuyến
Đường1 (5h30
Thư
101000115070210211
cấp
- 13h30)
2 Lẻ BD10 101000 115070
662 EMS
DI1131130
Thu gom HoànĐường
Kiếm Chuyến
Thư
101000110050210211
cấp
12 Lẻ BD10 101000 110050
663 EMS
DI1131130
Thu gom HoànĐường
Kiếm Chuyến
Thư
101000110170210211
cấp
12 Lẻ BD10 101000 110170
664 EMS
DI1131130
Thu gom HoànĐường
Kiếm Chuyến
Thư
101000112618210211
cấp
12 Lẻ BD10 101000 112618
665 EMS
DI1131130
Thu gom HoànĐường
Kiếm Chuyến
Thư
101000126415210211
cấp
12 Lẻ BD10 101000 126415
684 EMS XãDI1131139
Hội - Đà Nẵng - chuyển
ĐườngtảiThư
530100101000210204
BCPcấp
TX,2CG1 Lẻ BD10 101999 101000
685 EMS XãDI1131139
Hội - Đà Nẵng - chuyển
ĐườngtảiThư
520100101000210201
BCPcấp
TX,2CG1 Lẻ BD10 101999 101000
686 EMS XãDI1131139
Hội - Đà Nẵng - chuyển
ĐườngtảiThư
550915101000210209
BCPcấp
TX,2CG1 Lẻ BD10 101999 101000
687 EMS XãDI1131139
Hội - Đà Nẵng - chuyển
ĐườngtảiThư
530100100916210204
BCPcấp
TX,2CG1 Lẻ BD10 101999 100916
688 EMS XãDI1131139
Hội - Đà Nẵng - chuyển
ĐườngtảiThư
554310100915210201
BCPcấp
TX,2CG1 Lẻ BD10 101999 100915
689 EMS XãDI1131139
Hội - Đà Nẵng - chuyển
ĐườngtảiThư
550915100916210209
BCPcấp
TX,2CG1 Lẻ BD10 101999 100916
690 EMS XãDI1131139
Hội - Đà Nẵng - chuyển
ĐườngtảiThư
550915100915210203
BCPcấp
TX,2CG1 Lẻ BD10 101999 100915
691 EMS XãDI1131139
Hội - Đà Nẵng - chuyển
ĐườngtảiThư
520100100916210201
BCPcấp
TX,2CG1 Lẻ BD10 101999 100916
692 DI1131138
EMS Thu gom nộiĐường
tỉnh Thư
C2
117140101000210211
cấp 2 Lẻ BD10 117140 101000
716 EMS ThuDI1131131
gom Đống Đa Chuyến
Đường1 (5h30
Thư
115080101000210211
cấp
- 13h30)
2 Lẻ BD10 115080 101000
735 DI1131142
EMS Thu gom nộiĐường
tỉnh Thư
C1
110040101000210211
cấp 2 Lẻ BD10 110040 101000
741 EMS ThuDI1131131
gom Đống Đa Chuyến
Đường1 (5h30
Thư
122160101000210211
cấp
- 13h30)
2 Lẻ BD10 122160 101000
749 EMS
DI1131133
thu gom Cầu Giấy
ĐườngChuyến
Thư
152785100916210211
cấp
1 2 Lẻ BD10 152785 100916
750 DI1131138
EMS Thu gom nộiĐường
tỉnh Thư
C2
152797100916210211
cấp 2 Lẻ BD10 152797 100916
751 EMS thu
DI1131132
gom Thanh XuânĐường
ChuyếnThư
118733100916210211
1 - cấp
Giao2TKC Lẻ BD10 118733 100916
763 EMS thu
DI1131132
gom Thanh XuânĐường
ChuyếnThư
115070100916210212
1 - cấp
Giao2TKC Lẻ BD10 115070 100916
764 EMS thu
DI1131132
gom Thanh XuânĐường
ChuyếnThư
115070100916210211
1 - cấp
Giao2TKC Lẻ BD10 115070 100916
765 EMS thu
DI1131132
gom Thanh XuânĐường
ChuyếnThư
115070100916210213
1 - cấp
Giao2TKC Lẻ BD10 115070 100916
766 EMS thu
DI1131132
gom Thanh XuânĐường
ChuyếnThư
115070100916210214
1 - cấp
Giao2TKC Lẻ BD10 115070 100916
769 EMS
DI1131133
thu gom Cầu Giấy
ĐườngChuyến
Thư
130658100916210211
cấp
1 2 Lẻ BD10 130658 100916
775 EMS thu
DI1131132
gom Thanh XuânĐường
ChuyếnThư
117130100916210211
1 - cấp
Giao2TKC Lẻ BD10 117130 100916
776 DI1131138
EMS Thu gom nộiĐường
tỉnh Thư
C2
122584101000210211
cấp 2 Lẻ BD10 122584 101000
782 EMS
DI1131133
thu gom Cầu Giấy
ĐườngChuyến
Thư
143330100916210211
cấp
1 2 Lẻ BD10 143330 100916
783 EMS
DI1131130
Thu gom HoànĐường
Kiếm Chuyến
Thư
112618100916210211
cấp
12 Lẻ BD10 112618 100916
784 EMS
DI1131130
Thu gom HoànĐường
Kiếm Chuyến
Thư
110170100916210211
cấp
12 Lẻ BD10 110170 100916
788 EMS thu
DI1131132
gom Thanh XuânĐường
ChuyếnThư
123071100916210211
1 - cấp
Giao2TKC Lẻ BD10 123071 100916
796 EMS thu
DI1131132
gom Thanh XuânĐường
ChuyếnThư
123080100916210211
1 - cấp
Giao2TKC Lẻ BD10 123080 100916
797 EMS
DI1131130
Thu gom HoànĐường
Kiếm Chuyến
Thư
110050100916210211
cấp
12 Lẻ BD10 110050 100916
799 EMS
DI1131133
thu gom Cầu Giấy
ĐườngChuyến
Thư
101006100916210211
cấp
1 2 Lẻ BD10 101006 100916
806 EMS
DI1131130
Thu gom HoànĐường
Kiếm Chuyến
Thư
126415100916210211
cấp
12 Lẻ BD10 126415 100916
827 DI1131138
EMS Thu gom nộiĐường
tỉnh Thư
C2
101000110040210212
cấp 2 Lẻ BD10 101000 110040
828 EMS ThuDI1131131
gom Đống Đa Chuyến
Đường1 (5h30
Thư
101000117140210213
cấp
- 13h30)
2 Lẻ BD10 101000 117140
829 EMS ThuDI1131131
gom Đống Đa Chuyến
Đường1 (5h30
Thư
101000117140210212
cấp
- 13h30)
2 Lẻ BD10 101000 117140
830 DI1131142
EMS Thu gom nộiĐường
tỉnh Thư
C1
101000115080210213
cấp 2 Lẻ BD10 101000 115080
831 EMS XãDI1131139
Hội - Đà Nẵng - chuyển
ĐườngtảiThư
101000122160210214
BCPcấp TX,2CG1 Lẻ BD10 101000 122160
839 EMS thu
DI1131132
gom Thanh XuânĐường
ChuyếnThư
101000122584210212
1 - cấp
Giao2TKC Lẻ BD10 101000 122584
867 EMSDI1131134
Thu gom KHL Hà Đường
Đông C1Thư
101000122160210215
(14-17h)
cấp 2 Lẻ BD10 101000 122160
868 EMSDI1131134
Thu gom KHL Hà Đường
Đông C1Thư
101000115080210214
(14-17h)
cấp 2 Lẻ BD10 101000 115080
895 EMS Thu
DI1134481
gom Đống Đa Chuyến
Đường Thư
2118030100916210211
(16cấp
- 18h)
2 Lẻ BD10 118030 100916
901 EMS
DI1134472
Thu gom HoànĐường
Kiếm Chuyến
Thư
110170100916210212
cấp22 Lẻ BD10 110170 100916
902 EMSDI1134523
Thu gom KHL CầuĐường
Giấy C1Thư
123080100916210213
(16-18h)
cấp 2 Lẻ BD10 123080 100916
903 EMSDI1134523
Thu gom KHL CầuĐường
Giấy C1Thư
123080100916210212
(16-18h)
cấp 2 Lẻ BD10 123080 100916
904 DI1134504
EMS thu gom Cầu Đường
Giấy chuyến
Thư
143330100916210212
cấp
2 2 Lẻ BD10 143330 100916
905 EMSDI1134515
Thu gom KHL Từ Đường
Liêm C1Thư
130658100916210212
(16-17h)
cấp 2 Lẻ BD10 130658 100916
906 EMS
DI1134493
thu gom ThanhĐường
Xuân Chuyến
Thư
152785100916210212
cấp2 2 Lẻ BD10 152785 100916
907 EMSDI1131134
Thu gom KHL Hà Đường
Đông C1Thư
152797100916210212
(14-17h)
cấp 2 Lẻ BD10 152797 100916
908 EMS
DI1134472
Thu gom HoànĐường
Kiếm Chuyến
Thư
110050100916210213
cấp22 Lẻ BD10 110050 100916
909 EMS
DI1134472
Thu gom HoànĐường
Kiếm Chuyến
Thư
110050100916210212
cấp22 Lẻ BD10 110050 100916
910 EMSDI1134523
Thu gom KHL CầuĐường
Giấy C1Thư
123071100916210212
(16-18h)
cấp 2 Lẻ BD10 123071 100916
911 EMS Thu
DI1134481
gom Đống Đa Chuyến
Đường Thư
2118733100916210212
(16cấp
- 18h)
2 Lẻ BD10 118733 100916
912 EMS Thu
DI1134481
gom Đống Đa Chuyến
Đường Thư
2115070100916210215
(16cấp
- 18h)
2 Lẻ BD10 115070 100916
915 EMSDI1134515
Thu gom KHL Từ Đường
Liêm C1Thư
123075100916210212
(16-17h)
cấp 2 Lẻ BD10 123075 100916
916 EMS thu
DI1131132
gom Thanh XuânĐường
ChuyếnThư
100916520100210212
1 - cấp
Giao2TKC Lẻ BD10 100916 101999
917 EMS thu
DI1131132
gom Thanh XuânĐường
ChuyếnThư
100916530100210214
1 - cấp
Giao2TKC Lẻ BD10 100916 101999
918 EMS
DI1134472
Thu gom HoànĐường
Kiếm Chuyến
Thư
126415100916210212
cấp22 Lẻ BD10 126415 100916
920 EMS Thu
DI1134481
gom Đống Đa Chuyến
Đường Thư
2115545100916210211
(16cấp
- 18h)
2 Lẻ BD10 115545 100916
921 EMS
DI1134493
thu gom ThanhĐường
Xuân Chuyến
Thư
117130100916210212
cấp2 2 Lẻ BD10 117130 100916
922 DI1134504
EMS thu gom Cầu Đường
Giấy chuyến
Thư
101006100916210212
cấp
2 2 Lẻ BD10 101006 100916
926 EMS
DI1134472
Thu gom HoànĐường
Kiếm Chuyến
Thư
112618100916210212
cấp22 Lẻ BD10 112618 100916
927 DI1134529
EMS Thu gom nộiĐường
tỉnh Thư
C4
101000115080210215
cấp 2 Lẻ BD10 101000 115080
937 EMSDI1134517
Thu gom KHL Từ Đường
Liêm C2Thư
100916380100210213
(20-21h)
cấp 2 Lẻ BD10 100916 101996
952 DI1134529
EMS Thu gom nộiĐường
tỉnh Thư
C4
115080100916210211
cấp 2 Lẻ BD10 115080 100916
991 EMS
DI1134476
Thu gom HoànĐường
Kiếm Chuyến
Thư
110170100916210213
cấp32 Lẻ BD10 110170 100916
992 EMS
DI1134476
Thu gom HoànĐường
Kiếm Chuyến
Thư
110170100916210214
cấp32 Lẻ BD10 110170 100916
994 EMSDI1134517
Thu gom KHL Từ Đường
Liêm C2Thư
310200100916210212
(20-21h)
cấp 2 Lẻ BD10 101996 100916
995 EMS
DI1134476
Thu gom HoànĐường
Kiếm Chuyến
Thư
112618100916210213
cấp32 Lẻ BD10 112618 100916
996 EMS
DI1134507
thu gom Cầu Giấy
ĐườngChuyến
Thư
143330100916210213
cấp
3 2 Lẻ BD10 143330 100916
997 EMSDI1134524
Thu gom KHL CầuĐường
Giấy C2Thư
123080100916210214
(19-21h)
cấp 2 Lẻ BD10 123080 100916
999 EMSDI1134517
Thu gom KHL Từ Đường
Liêm C2Thư
130658100916210213
(20-21h)
cấp 2 Lẻ BD10 130658 100916
1001 EMS
DI1134494
thu gom ThanhĐường
Xuân chuyến
Thư
152785100916210213
cấp3 2 Lẻ BD10 152785 100916
1003 EMS
DI1134512
Thu gom nội tỉnhĐường
C3 ( Oriflame)
Thư
101000120065210211
cấp 2 Lẻ BD10 101000 120065
1004 EMS
DI1134512
Thu gom nội tỉnhĐường
C3 ( Oriflame)
Thư
120065100916210211
cấp 2 Lẻ BD10 120065 100916
1005 EMS
DI1134512
Thu gom nội tỉnhĐường
C3 ( Oriflame)
Thư
117140100916210211
cấp 2 Lẻ BD10 117140 100916
1006 EMS
DI1134512
Thu gom nội tỉnhĐường
C3 ( Oriflame)
Thư
122584100916210211
cấp 2 Lẻ BD10 122584 100916
1008 EMS Thu
DI1134483
gom Đống Đa Chuyến
Đường Thư
3118734100916210211
(19cấp
- 21h)
2 Lẻ BD10 118734 100916
1009 EMS
DI1134476
Thu gom HoànĐường
Kiếm Chuyến
Thư
110040100916210211
cấp32 Lẻ BD10 110040 100916
1010 EMS
DI1134476
Thu gom HoànĐường
Kiếm Chuyến
Thư
110050100916210214
cấp32 Lẻ BD10 110050 100916
1011 EMSDI1134524
Thu gom KHL CầuĐường
Giấy C2Thư
123071100916210213
(19-21h)
cấp 2 Lẻ BD10 123071 100916
1012 EMSDI1134517
Thu gom KHL Từ Đường
Liêm C2Thư
123075100916210213
(20-21h)
cấp 2 Lẻ BD10 123075 100916
1013 EMSDI1134524
Thu gom KHL CầuĐường
Giấy C2Thư
122160100916210211
(19-21h)
cấp 2 Lẻ BD10 122160 100916
1014 EMS Thu
DI1134483
gom Đống Đa Chuyến
Đường Thư
3118733100916210213
(19cấp
- 21h)
2 Lẻ BD10 118733 100916
1017 EMS
DI1134494
thu gom ThanhĐường
Xuân chuyến
Thư
117130100916210213
cấp3 2 Lẻ BD10 117130 100916
1029 EMSDI1131136
Thu gom KHL Hà Đường
Đông C2Thư
152797100916210213
(20-21h)
cấp 2 Lẻ BD10 152797 100916
1032 EMS
DI1134476
Thu gom HoànĐường
Kiếm Chuyến
Thư
126415100916210213
cấp
32 Lẻ BD10 126415 100916
1035 EMS
DI1134507
thu gom Cầu Giấy
ĐườngChuyến
Thư
101006100916210213
cấp
3 2 Lẻ BD10 101006 100916
1036 EMS Thu
DI1134483
gom Đống Đa Chuyến
Đường Thư
3115070100916210216
(19cấp
- 21h)
2 Lẻ BD10 115070 100916
1049 DI1134529
EMS Thu gom nộiĐường
tỉnh Thư
C4
110050101000210211
cấp 2 Lẻ BD10 110050 101000
1050 EMS
DI1134510
thu gom Cầu Giấy
ĐườngChuyến
Thư
143330100916210214
cấp
4 2 Lẻ BD10 143330 100916
1051 DI1134529
EMS Thu gom nộiĐường
tỉnh Thư
C4
118733101000210211
cấp 2 Lẻ BD10 118733 101000
1052 EMS Thu
DI1134483
gom Đống Đa Chuyến
Đường Thư
3115070100916210217
(19cấp
- 21h)
2 Lẻ BD10 115070 100916
1054 DI1134529
EMS Thu gom nộiĐường
tỉnh Thư
C4
115070101000210211
cấp 2 Lẻ BD10 115070 101000
1055 EMS
DI1134512
Thu gom nội tỉnhĐường
C3 ( Oriflame)
Thư
152785101000210211
cấp 2 Lẻ BD10 152785 101000
1056 EMSDI1134527
Thu gom KHL CầuĐường
Giấy C3Thư
123080100916210215
(22-23h)
cấp 2 Lẻ BD10 123080 100916
1057 EMS thuDI1134498
gom Thanh Xuân chuyến
Đường 4Thư
152785100916210215
(Tăng
cấpcường)
2 Lẻ BD10 152785 100916
1058 EMS thuDI1134498
gom Thanh Xuân chuyến
Đường 4Thư
152785100916210214
(Tăng
cấpcường)
2 Lẻ BD10 152785 100916
1059 EMS
DI1134479
Thu gom HoànĐường
Kiếm chuyến
Thư
110050100916210215
cấp
42 Lẻ BD10 110050 100916
1060 DI1134529
EMS Thu gom nộiĐường
tỉnh Thư
C4
123080101000210211
cấp 2 Lẻ BD10 123080 101000
1064 EMS
DI1134512
Thu gom nội tỉnhĐường
C3 ( Oriflame)
Thư
117130101000210211
cấp 2 Lẻ BD10 117130 101000
1071 EMS thuDI1134498
gom Thanh Xuân chuyến
Đường 4Thư
117130100916210214
(Tăng
cấpcường)
2 Lẻ BD10 117130 100916
1072 DI1134529
EMS Thu gom nộiĐường
tỉnh Thư
C4
123071101000210211
cấp 2 Lẻ BD10 123071 101000
1073 EMSDI1134527
Thu gom KHL CầuĐường
Giấy C3Thư
123071100916210214
(22-23h)
cấp 2 Lẻ BD10 123071 100916
1074 EMS Thu
DI1134486
gom Đống Đa Chuyến
Đường Thư
4115070100916210218
(22cấp
- 00h)
2 Lẻ BD10 115070 100916
1076 EMS Thu
DI1134486
gom Đống Đa Chuyến
Đường Thư
4118733100916210214
(22cấp
- 00h)
2 Lẻ BD10 118733 100916
1142 EMS ThuDI1134702
gom Đống Đa ChuyếnĐường1 (5h30
Thư
101000115080210221
cấp
- 13h30)
2 Lẻ BD10 101000 115080
1143 EMS
DI1134690
Thu gom HoànĐường
Kiếm Chuyến
Thư
101000110040210221
cấp
12 Lẻ BD10 101000 110040
1144 EMS
DI1134715
thu gom Cầu Giấy
ĐườngChuyến
Thư
101000122160210221
cấp
1 2 Lẻ BD10 101000 122160
1145 EMS XãDI1134754
Hội - Đà Nẵng - chuyển
ĐườngtảiThư
101000117140210221
BCPcấp
TX,2CG1 Lẻ BD10 101000 117140
1146 DI1134759
EMS Thu gom nộiĐường
tỉnh Thư
C1
101000122584210221
cấp 2 Lẻ BD10 101000 122584
1154 EMS
DI1134715
thu gom Cầu Giấy
ĐườngChuyến
Thư
510100100916210212
cấp
1 2 Lẻ BD10 101996 100916
1155 EMS
DI1134715
thu gom Cầu Giấy
ĐườngChuyến
Thư
510100101000210212
cấp
1 2 Lẻ BD10 101996 101000
1167 DI1134759
EMS Thu gom nộiĐường
tỉnh Thư
C1
101000122160210222
cấp 2 Lẻ BD10 101000 122160
1168 DI1134759
EMS Thu gom nộiĐường
tỉnh Thư
C1
101000115080210222
cấp 2 Lẻ BD10 101000 115080
1175 EMS
DI1134715
thu gom Cầu Giấy
ĐườngChuyến
Thư
101000101006210221
cấp
1 2 Tổng BD10 101000 101006
1176 EMS
DI1134715
thu gom Cầu Giấy
ĐườngChuyến
Thư
101000130658210221
cấp
1 2 Tổng BD10 101000 130658
1177 EMS
DI1134715
thu gom Cầu Giấy
ĐườngChuyến
Thư
101000143314210221
cấp
1 2 Tổng BD10 101000 143314
1178 EMS
DI1134715
thu gom Cầu Giấy
ĐườngChuyến
Thư
101000143330210221
cấp
1 2 Tổng BD10 101000 143330
1179 EMS
DI1134715
thu gom Cầu Giấy
ĐườngChuyến
Thư
101000152785210221
cấp
1 2 Tổng BD10 101000 152785
1180 EMS
DI1134715
thu gom Cầu Giấy
ĐườngChuyến
Thư
101000152797210221
cấp
1 2 Tổng BD10 101000 152797
1190 EMS ThuDI1134702
gom Đống Đa ChuyếnĐường1 (5h30
Thư
101000118733210221
cấp
- 13h30)
2 Lẻ BD10 101000 118733
1191 EMS ThuDI1134702
gom Đống Đa ChuyếnĐường1 (5h30
Thư
101000123071210221
cấp
- 13h30)
2 Lẻ BD10 101000 123071
1192 EMS ThuDI1134702
gom Đống Đa ChuyếnĐường1 (5h30
Thư
101000123080210221
cấp
- 13h30)
2 Lẻ BD10 101000 123080
1193 EMS ThuDI1134702
gom Đống Đa ChuyếnĐường1 (5h30
Thư
101000117130210221
cấp
- 13h30)
2 Lẻ BD10 101000 117130
1194 EMS ThuDI1134702
gom Đống Đa ChuyếnĐường1 (5h30
Thư
101000115070210221
cấp
- 13h30)
2 Lẻ BD10 101000 115070
1195 EMS ThuDI1134702
gom Đống Đa ChuyếnĐường1 (5h30
Thư
101000115545210221
cấp
- 13h30)
2 Lẻ BD10 101000 115545
1205 EMS
DI1134690
Thu gom HoànĐường
Kiếm Chuyến
Thư
101000126415210221
cấp
12 Lẻ BD10 101000 126415
1206 EMS
DI1134690
Thu gom HoànĐường
Kiếm Chuyến
Thư
101000112618210221
cấp
12 Lẻ BD10 101000 112618
1207 EMS
DI1134690
Thu gom HoànĐường
Kiếm Chuyến
Thư
101000110170210221
cấp
12 Lẻ BD10 101000 110170
1208 EMS
DI1134690
Thu gom HoànĐường
Kiếm Chuyến
Thư
101000110050210221
cấp12 Lẻ BD10 101000 110050
1217 EMS XãDI1134754
Hội - Đà Nẵng - chuyển
ĐườngtảiThư
550915100915210214
BCPcấpTX,2CG1 Lẻ BD10 101999 100915
1218 EMS XãDI1134754
Hội - Đà Nẵng - chuyển
ĐườngtảiThư
550915100916210219
BCPcấpTX,2CG1 Lẻ BD10 101999 100916
1219 EMS XãDI1134754
Hội - Đà Nẵng - chuyển
ĐườngtảiThư
550915101000210219
BCPcấpTX,2CG1 Lẻ BD10 101999 101000
1220 EMS XãDI1134754
Hội - Đà Nẵng - chuyển
ĐườngtảiThư
520100101000210211
BCPcấpTX,2CG1 Lẻ BD10 101999 101000
1221 EMS XãDI1134754
Hội - Đà Nẵng - chuyển
ĐườngtảiThư
520100100916210211
BCPcấpTX,2CG1 Lẻ BD10 101999 100916
1222 EMS XãDI1134754
Hội - Đà Nẵng - chuyển
ĐườngtảiThư
530100101000210214
BCPcấpTX,2CG1 Lẻ BD10 101999 101000
1223 EMS XãDI1134754
Hội - Đà Nẵng - chuyển
ĐườngtảiThư
530100100916210214
BCPcấpTX,2CG1 Lẻ BD10 101999 100916
1244 DI1134759
EMS Thu gom nộiĐường
tỉnh Thư
C1
115080101000210221
cấp 2 Lẻ BD10 115080 101000
1260 EMS ThuDI1134702
gom Đống Đa Chuyến
Đường1 (5h30
Thư
117140101000210221
cấp
- 13h30)
2 Lẻ BD10 117140 101000
1263 EMS
DI1134715
thu gom Cầu Giấy
ĐườngChuyến
Thư
152797100916210221
cấp
1 2 Lẻ BD10 152797 100916
1267 EMS thu
DI1134708
gom Thanh XuânĐường
ChuyếnThư
115545100916210221
1 - cấp
Giao2TKC Lẻ BD10 115545 100916
1270 EMS ThuDI1134702
gom Đống Đa Chuyến
Đường1 (5h30
Thư
122584101000210221
cấp
- 13h30)
2 Lẻ BD10 122584 101000
1272 EMS
DI1134690
Thu gom HoànĐường
Kiếm Chuyến
Thư
112618100916210221
cấp12 Lẻ BD10 112618 100916
1274 EMS thu
DI1134708
gom Thanh XuânĐường
ChuyếnThư
118733100916210221
1 - cấp
Giao2TKC Lẻ BD10 118733 100916
1284 EMS thu
DI1134708
gom Thanh XuânĐường
ChuyếnThư
115070100916210221
1 - cấp
Giao2TKC Lẻ BD10 115070 100916
1285 EMS thu
DI1134708
gom Thanh XuânĐường
ChuyếnThư
115070100916210222
1 - cấp
Giao2TKC Lẻ BD10 115070 100916
1288 EMS ThuDI1134702
gom Đống Đa Chuyến
Đường1 (5h30
Thư
122160101000210221
cấp
- 13h30)
2 Lẻ BD10 122160 101000
1292 EMS
DI1134690
Thu gom HoànĐường
Kiếm Chuyến
Thư
110170100916210221
cấp12 Lẻ BD10 110170 100916
1294 EMS thu
DI1134708
gom Thanh XuânĐường
ChuyếnThư
117130100916210221
1 - cấp
Giao2TKC Lẻ BD10 117130 100916
1295 EMS
DI1134715
thu gom Cầu Giấy
ĐườngChuyến
Thư
130658100916210221
cấp
1 2 Lẻ BD10 130658 100916
1300 EMS
DI1134715
thu gom Cầu Giấy
ĐườngChuyến
Thư
143330100916210221
cấp
1 2 Lẻ BD10 143330 100916
1303 EMS thu
DI1134708
gom Thanh XuânĐường
ChuyếnThư
123071100916210221
1 - cấp
Giao2TKC Lẻ BD10 123071 100916
1311 EMS
DI1134690
Thu gom HoànĐường
Kiếm Chuyến
Thư
110050100916210221
cấp12 Lẻ BD10 110050 100916
1313 EMS thu
DI1134708
gom Thanh XuânĐường
ChuyếnThư
123080100916210221
1 - cấp
Giao2TKC Lẻ BD10 123080 100916
1317 EMS
DI1134690
Thu gom HoànĐường
Kiếm Chuyến
Thư
126415100916210221
cấp12 Lẻ BD10 126415 100916
1318 EMS
DI1134715
thu gom Cầu Giấy
ĐườngChuyến
Thư
101006100916210221
cấp
1 2 Lẻ BD10 101006 100916
1326 EMS ThuDI1134755
gom nội tỉnh chiềuĐường
thứ 7Thư
(ghép
101000110040210222
cấpchuyến)
2 Lẻ BD10 101000 110040
1328 DI1134759
EMS Thu gom nộiĐường
tỉnh Thư
C1
101000115080210223
cấp 2 Lẻ BD10 101000 115080
1329 EMS XãDI1134754
Hội - Đà Nẵng - chuyển
ĐườngtảiThư
101000122160210223
BCPcấpTX,2CG1 Lẻ BD10 101000 122160
1331 EMS ThuDI1134702
gom Đống Đa Chuyến
Đường1 (5h30
Thư
101000117140210222
cấp
- 13h30)
2 Lẻ BD10 101000 117140
1336 EMS thu
DI1134708
gom Thanh XuânĐường
ChuyếnThư
101000122584210222
1 - cấp
Giao2TKC Lẻ BD10 101000 122584
1379 EMSDI1134724
Thu gom KHL Hà Đường
Đông C1Thư
101000115080210224
(14-17h)
cấp 2 Lẻ BD10 101000 115080
1380 EMSDI1134724
Thu gom KHL Hà Đường
Đông C1Thư
101000122160210224
(14-17h)
cấp 2 Lẻ BD10 101000 122160
1398 EMS
DI1134693
Thu gom HoànĐường
Kiếm Chuyến
Thư
110170100916210222
cấp22 Lẻ BD10 110170 100916
1402 EMS
DI1134693
Thu gom HoànĐường
Kiếm Chuyến
Thư
112618100916210222
cấp22 Lẻ BD10 112618 100916
1404 EMS Thu
DI1134703
gom Đống Đa Chuyến
Đường Thư
2118733100916210222
(16cấp
- 18h)
2 Lẻ BD10 118733 100916
1407 EMS
DI1134710
thu gom ThanhĐường
Xuân Chuyến
Thư
152785100916210221
cấp2 2 Lẻ BD10 152785 100916
1408 DI1134718
EMS thu gom Cầu Đường
Giấy chuyến
Thư
130658100916210222
cấp
2 2 Lẻ BD10 130658 100916
1411 EMS Thu
DI1134703
gom Đống Đa Chuyến
Đường Thư
2115070100916210225
(16cấp
- 18h)
2 Lẻ BD10 115070 100916
1412 EMS Thu
DI1134703
gom Đống Đa Chuyến
Đường Thư
2115070100916210223
(16cấp
- 18h)
2 Lẻ BD10 115070 100916
1413 EMS Thu
DI1134703
gom Đống Đa Chuyến
Đường Thư
2115070100916210224
(16cấp
- 18h)
2 Lẻ BD10 115070 100916
1414 EMS
DI1134693
Thu gom HoànĐường
Kiếm Chuyến
Thư
110050100916210222
cấp22 Lẻ BD10 110050 100916
1415 EMSDI1134724
Thu gom KHL Hà Đường
Đông C1Thư
152797100916210222
(14-17h)
cấp 2 Lẻ BD10 152797 100916
1418 EMS
DI1134710
thu gom ThanhĐường
Xuân Chuyến
Thư
117130100916210222
cấp2 2 Lẻ BD10 117130 100916
1421 DI1134718
EMS thu gom Cầu Đường
Giấy chuyến
Thư
143330100916210222
cấp
2 2 Lẻ BD10 143330 100916
1422 DI1134718
EMS thu gom Cầu Đường
Giấy chuyến
Thư
143330101000210221
cấp
2 2 Lẻ BD10 143330 101000
1424 EMS
DI1134693
Thu gom HoànĐường
Kiếm Chuyến
Thư
126415100916210222
cấp22 Lẻ BD10 126415 100916
1425 EMS ThuDI1134755
gom nội tỉnh chiềuĐường
thứ 7Thư
(ghép
101000115080210225
cấpchuyến)
2 Lẻ BD10 101000 115080
1433 EMS thu
DI1134708
gom Thanh XuânĐường
ChuyếnThư
100916520100210222
1 - cấp
Giao2TKC Tổng BD10 100916 101999
1434 EMS thu
DI1134708
gom Thanh XuânĐường
ChuyếnThư
100916530100210225
1 - cấp
Giao2TKC Tổng BD10 100916 101999
1435 EMS thu
DI1134708
gom Thanh XuânĐường
ChuyếnThư
100916550915210228
1 - cấp
Giao2TKC Tổng BD10 100916 101999
1436 DI1134718
EMS thu gom Cầu Đường
Giấy chuyến
Thư
123075100916210222
cấp
2 2 Lẻ BD10 123075 100916
1444 EMS ThuDI1134755
gom nội tỉnh chiềuĐường
thứ 7Thư
(ghép
115080100916210221
cấpchuyến)
2 Lẻ BD10 115080 100916
1449 EMSDI1134730
Thu gom KHL CầuĐường
Giấy C1Thư
123071100916210222
(16-18h)
cấp 2 Lẻ BD10 123071 100916
1451 EMSDI1134730
Thu gom KHL CầuĐường
Giấy C1Thư
123080100916210222
(16-18h)
cấp 2 Lẻ BD10 123080 100916
1452 EMSDI1134730
Thu gom KHL CầuĐường
Giấy C1Thư
101006100916210222
(16-18h)
cấp 2 Lẻ BD10 101006 100916
1465 EMS ThuDI1134755
gom nội tỉnh chiềuĐường
thứ 7Thư
(ghép
120065100916210221
cấpchuyến)
2 Lẻ BD10 120065 100916
1478 EMS
DI1134720
thu gom Cầu Giấy
ĐườngChuyến
Thư
100916380100210223
cấp
3 2 Lẻ BD10 100916 101996
1479 EMS
DI1134720
thu gom Cầu Giấy
ĐườngChuyến
Thư
100916510100210224
cấp
3 2 Lẻ BD10 100916 101996
1480 EMS ThuDI1134755
gom nội tỉnh chiềuĐường
thứ 7Thư
(ghép
117140100916210221
cấpchuyến)
2 Lẻ BD10 117140 100916
1488 EMS ThuDI1134755
gom nội tỉnh chiềuĐường
thứ 7Thư
(ghép
122584100916210221
cấpchuyến)
2 Lẻ BD10 122584 100916
1489 EMS
DI1134711
thu gom ThanhĐường
Xuân chuyến
Thư
117130100916210223
cấp3 2 Lẻ BD10 117130 100916
1490 EMS
DI1134711
thu gom ThanhĐường
Xuân chuyến
Thư
117130100916210224
cấp3 2 Lẻ BD10 117130 100916
1493 EMS
DI1134696
Thu gom HoànĐường
Kiếm Chuyến
Thư
110170100916210224
cấp32 Lẻ BD10 110170 100916
1494 EMS
DI1134696
Thu gom HoànĐường
Kiếm Chuyến
Thư
110170100916210223
cấp32 Lẻ BD10 110170 100916
1495 EMS
DI1134720
thu gom Cầu Giấy
ĐườngChuyến
Thư
310200100916210223
cấp
3 2 Lẻ BD10 101996 100916
1496 EMSDI1134725
Thu gom KHL Hà Đường
Đông C2Thư
152797100916210223
(20-21h)
cấp 2 Lẻ BD10 152797 100916
1497 EMS
DI1134696
Thu gom HoànĐường
Kiếm Chuyến
Thư
112618100916210223
cấp32 Lẻ BD10 112618 100916
1498 EMS
DI1134696
Thu gom HoànĐường
Kiếm Chuyến
Thư
110040100916210221
cấp32 Lẻ BD10 110040 100916
1499 EMS Thu
DI1134705
gom Đống Đa Chuyến
Đường Thư
3115070100916210226
(19cấp
- 21h)
2 Lẻ BD10 115070 100916
1500 EMS Thu
DI1134705
gom Đống Đa Chuyến
Đường Thư
3115070100916210228
(19cấp
- 21h)
2 Lẻ BD10 115070 100916
1501 EMS Thu
DI1134705
gom Đống Đa Chuyến
Đường Thư
3115070100916210227
(19cấp
- 21h)
2 Lẻ BD10 115070 100916
1507 EMS
DI1134696
Thu gom HoànĐường
Kiếm Chuyến
Thư
110050100916210223
cấp32 Lẻ BD10 110050 100916
1508 EMS
DI1134696
Thu gom HoànĐường
Kiếm Chuyến
Thư
126415100916210223
cấp32 Lẻ BD10 126415 100916
1509 EMS
DI1134720
thu gom Cầu Giấy
ĐườngChuyến
Thư
123075100916210223
cấp
3 2 Lẻ BD10 123075 100916
1510 EMS
DI1134720
thu gom Cầu Giấy
ĐườngChuyến
Thư
130658100916210223
cấp
3 2 Lẻ BD10 130658 100916
1511 EMS Thu
DI1134705
gom Đống Đa Chuyến
Đường Thư
3118733100916210223
(19cấp
- 21h)
2 Lẻ BD10 118733 100916
1512 EMS Thu
DI1134705
gom Đống Đa Chuyến
Đường Thư
3118734100916210221
(19cấp
- 21h)
2 Lẻ BD10 118734 100916
1513 EMS
DI1134711
thu gom ThanhĐường
Xuân chuyến
Thư
152785100916210223
cấp3 2 Lẻ BD10 152785 100916
1514 EMS
DI1134711
thu gom ThanhĐường
Xuân chuyến
Thư
152785100916210222
cấp3 2 Lẻ BD10 152785 100916
1515 EMS
DI1134720
thu gom Cầu Giấy
ĐườngChuyến
Thư
143330100916210223
cấp
3 2 Lẻ BD10 143330 100916
1516 EMSDI1134752
Thu gom KHL CầuĐường
Giấy C2Thư
122160100916210221
(19-21h)
cấp 2 Lẻ BD10 122160 100916
1517 EMSDI1134752
Thu gom KHL CầuĐường
Giấy C2Thư
123071100916210223
(19-21h)
cấp 2 Lẻ BD10 123071 100916
1518 EMSDI1134752
Thu gom KHL CầuĐường
Giấy C2Thư
123080100916210223
(19-21h)
cấp 2 Lẻ BD10 123080 100916
1532 EMSDI1134752
Thu gom KHL CầuĐường
Giấy C2Thư
101006100916210223
(19-21h)
cấp 2 Lẻ BD10 101006 100916
1539 EMS
DI1134722
thu gom Cầu Giấy
ĐườngChuyến
Thư
143330100916210224
cấp
4 2 Lẻ BD10 143330 100916
1609 EMS XãDI1134761
Hội - Đà Nẵng - chuyển
ĐườngtảiThư
101000117140210231
BCPcấpTX,2CG1 Lẻ BD10 101000 117140
1658 EMS XãDI1134761
Hội - Đà Nẵng - chuyển
ĐườngtảiThư
530100100916210224
BCPcấpTX,2CG1 Lẻ BD10 101999 100916
1659 EMS XãDI1134761
Hội - Đà Nẵng - chuyển
ĐườngtảiThư
520100100916210221
BCPcấpTX,2CG1 Lẻ BD10 101999 100916
1660 EMS XãDI1134761
Hội - Đà Nẵng - chuyển
ĐườngtảiThư
550915100915210225
BCPcấpTX,2CG1 Lẻ BD10 101999 100915
1661 EMS XãDI1134761
Hội - Đà Nẵng - chuyển
ĐườngtảiThư
550915100916210229
BCPcấpTX,2CG1 Lẻ BD10 101999 100916
1662 EMS XãDI1134761
Hội - Đà Nẵng - chuyển
ĐườngtảiThư
550915101000210229
BCPcấpTX,2CG1 Lẻ BD10 101999 101000
1663 EMS XãDI1134761
Hội - Đà Nẵng - chuyển
ĐườngtảiThư
530100101000210224
BCPcấpTX,2CG1 Lẻ BD10 101999 101000
1664 EMS XãDI1134761
Hội - Đà Nẵng - chuyển
ĐườngtảiThư
520100101000210221
BCPcấp
TX,2CG1 Lẻ BD10 101999 101000
1668 EMS XãDI1134761
Hội - Đà Nẵng - chuyển
ĐườngtảiThư
554310100915210221
BCPcấp
TX,2CG1 Lẻ BD10 101999 100915
1755 EMS
DI1134763
Thu gom HoànĐường
Kiếm Chuyến
Thư
101000110040210241
cấp
12 Lẻ BD10 101000 110040
1756 EMS XãDI1134772
Hội - Đà Nẵng - chuyển
ĐườngtảiThư
101000117140210241
BCPcấp
TX,2CG1 Lẻ BD10 101000 117140
1758 EMS ThuDI1134765
gom Đống Đa Chuyến
Đường1 (5h30
Thư
101000115080210241
cấp
- 13h30)
2 Lẻ BD10 101000 115080
1759 DI1134775
EMS Thu gom nộiĐường
tỉnh Thư
C1
101000122584210241
cấp 2 Lẻ BD10 101000 122584
1760 EMS
DI1134769
thu gom Cầu Giấy
ĐườngChuyến
Thư
101000122160210241
cấp
1 2 Lẻ BD10 101000 122160
1773 EMS XãDI1134772
Hội - Đà Nẵng - chuyển
ĐườngtảiThư
550915101000210238
BCPcấp
TX,2CG1 Lẻ BD10 101999 101000
1774 EMS XãDI1134772
Hội - Đà Nẵng - chuyển
ĐườngtảiThư
530100101000210233
BCPcấp
TX,2CG1 Lẻ BD10 101999 101000
1775 EMS XãDI1134772
Hội - Đà Nẵng - chuyển
ĐườngtảiThư
520100101000210231
BCPcấp
TX,2CG1 Lẻ BD10 101999 101000
1776 EMS XãDI1134772
Hội - Đà Nẵng - chuyển
ĐườngtảiThư
520100100916210231
BCPcấp
TX,2CG1 Lẻ BD10 101999 100916
1777 EMS XãDI1134772
Hội - Đà Nẵng - chuyển
ĐườngtảiThư
530100100916210233
BCPcấp
TX,2CG1 Lẻ BD10 101999 100916
1778 EMS XãDI1134772
Hội - Đà Nẵng - chuyển
ĐườngtảiThư
550915100916210238
BCPcấp
TX,2CG1 Lẻ BD10 101999 100916
1801 DI1134771
EMS Thu gom nộiĐường
tỉnh Thư
C2
101000152797210241
cấp 2 Lẻ BD10 101000 152797
1802 EMS
DI1134769
thu gom Cầu Giấy
ĐườngChuyến
Thư
101000152785210241
cấp
1 2 Lẻ BD10 101000 152785
1803 EMS
DI1134769
thu gom Cầu Giấy
ĐườngChuyến
Thư
101000143330210241
cấp
1 2 Lẻ BD10 101000 143330
1804 EMS
DI1134769
thu gom Cầu Giấy
ĐườngChuyến
Thư
101000143314210241
cấp
1 2 Lẻ BD10 101000 143314
1805 EMS
DI1134769
thu gom Cầu Giấy
ĐườngChuyến
Thư
101000130658210241
cấp
1 2 Lẻ BD10 101000 130658
1806 EMS
DI1134769
thu gom Cầu Giấy
ĐườngChuyến
Thư
101000101006210241
cấp
1 2 Lẻ BD10 101000 101006
1811 EMS
DI1134763
Thu gom HoànĐường
Kiếm Chuyến
Thư
101000126415210241
cấp
12 Lẻ BD10 101000 126415
1812 EMS
DI1134763
Thu gom HoànĐường
Kiếm Chuyến
Thư
101000110170210241
cấp
12 Lẻ BD10 101000 110170
1813 EMS
DI1134763
Thu gom HoànĐường
Kiếm Chuyến
Thư
101000112618210241
cấp
12 Lẻ BD10 101000 112618
1814 EMS
DI1134763
Thu gom HoànĐường
Kiếm Chuyến
Thư
101000110050210241
cấp
12 Lẻ BD10 101000 110050
1817 EMS ThuDI1134765
gom Đống Đa Chuyến
Đường1 (5h30
Thư
101000115070210241
cấp
- 13h30)
2 Tổng BD10 101000 115070
1818 EMS ThuDI1134765
gom Đống Đa Chuyến
Đường1 (5h30
Thư
101000115545210241
cấp
- 13h30)
2 Tổng BD10 101000 115545
1819 EMS ThuDI1134765
gom Đống Đa Chuyến
Đường1 (5h30
Thư
101000117130210241
cấp
- 13h30)
2 Tổng BD10 101000 117130
1820 EMS ThuDI1134765
gom Đống Đa Chuyến
Đường1 (5h30
Thư
101000118733210241
cấp
- 13h30)
2 Tổng BD10 101000 118733
1821 EMS ThuDI1134765
gom Đống Đa Chuyến
Đường1 (5h30
Thư
101000118734210241
cấp
- 13h30)
2 Tổng BD10 101000 118734
1822 EMS ThuDI1134765
gom Đống Đa Chuyến
Đường1 (5h30
Thư
101000123071210241
cấp
- 13h30)
2 Tổng BD10 101000 123071
1823 EMS ThuDI1134765
gom Đống Đa Chuyến
Đường1 (5h30
Thư
101000123080210241
cấp
- 13h30)
2 Tổng BD10 101000 123080
1842 DI1134775
EMS Thu gom nộiĐường
tỉnh Thư
C1
110040101000210231
cấp 2 Lẻ BD10 110040 101000
1843 DI1134771
EMS Thu gom nộiĐường
tỉnh Thư
C2
117140101000210241
cấp 2 Lẻ BD10 117140 101000
1854 EMS ThuDI1134765
gom Đống Đa Chuyến
Đường1 (5h30
Thư
115080101000210241
cấp
- 13h30)
2 Lẻ BD10 115080 101000
1858 EMS ThuDI1134765
gom Đống Đa Chuyến
Đường1 (5h30
Thư
122160101000210241
cấp
- 13h30)
2 Lẻ BD10 122160 101000
1859 DI1134771
EMS Thu gom nộiĐường
tỉnh Thư
C2
152797100916210241
cấp 2 Lẻ BD10 152797 100916
1865 EMS thu
DI1134767
gom Thanh XuânĐường
ChuyếnThư
115545100916210241
1 - cấp
Giao2TKC Lẻ BD10 115545 100916
1881 EMS thu
DI1134767
gom Thanh XuânĐường
ChuyếnThư
118733100916210241
1 - cấp
Giao2TKC Lẻ BD10 118733 100916
1888 DI1134771
EMS Thu gom nộiĐường
tỉnh Thư
C2
122584101000210241
cấp 2 Lẻ BD10 122584 101000
1892 EMS thu
DI1134767
gom Thanh XuânĐường
ChuyếnThư
115070100916210241
1 - cấp
Giao2TKC Lẻ BD10 115070 100916
1893 EMS
DI1134769
thu gom Cầu Giấy
ĐườngChuyến
Thư
143330100916210241
cấp
1 2 Lẻ BD10 143330 100916
1896 EMS
DI1134769
thu gom Cầu Giấy
ĐườngChuyến
Thư
130658100916210241
cấp
1 2 Lẻ BD10 130658 100916
1897 EMS thu
DI1134767
gom Thanh XuânĐường
ChuyếnThư
117130100916210241
1 - cấp
Giao2TKC Lẻ BD10 117130 100916
1898 EMS thu
DI1134767
gom Thanh XuânĐường
ChuyếnThư
123071100916210241
1 - cấp
Giao2TKC Lẻ BD10 123071 100916
1906 EMS thu
DI1134767
gom Thanh XuânĐường
ChuyếnThư
123080100916210241
1 - cấp
Giao2TKC Lẻ BD10 123080 100916
1907 EMS
DI1134763
Thu gom HoànĐường
Kiếm Chuyến
Thư
112618100916210241
cấp
12 Lẻ BD10 112618 100916
1908 EMS
DI1134763
Thu gom HoànĐường
Kiếm Chuyến
Thư
110170100916210241
cấp
12 Lẻ BD10 110170 100916
1909 EMS
DI1134763
Thu gom HoànĐường
Kiếm Chuyến
Thư
110050100916210241
cấp
12 Lẻ BD10 110050 100916
1911 EMS
DI1134769
thu gom Cầu Giấy
ĐườngChuyến
Thư
101006100916210241
cấp
1 2 Lẻ BD10 101006 100916
1924 EMS ThuDI1134765
gom Đống Đa Chuyến
Đường1 (5h30
Thư
101000117140210242
cấp
- 13h30)
2 Lẻ BD10 101000 117140
1925 DI1134775
EMS Thu gom nộiĐường
tỉnh Thư
C1
101000115080210242
cấp 2 Lẻ BD10 101000 115080
1926 DI1134771
EMS Thu gom nộiĐường
tỉnh Thư
C2
101000110040210242
cấp 2 Lẻ BD10 101000 110040
1931 EMS XãDI1134772
Hội - Đà Nẵng - chuyển
ĐườngtảiThư
101000122160210242
BCPcấpTX,2CG1 Lẻ BD10 101000 122160
1940 EMS thu
DI1134767
gom Thanh XuânĐường
ChuyếnThư
101000122584210242
1 - cấp
Giao2TKC Lẻ BD10 101000 122584
1983 EMSDI1142508
Thu gom KHL Hà Đường
Đông C1Thư
101000122160210243
(14-17h)
cấp 2 Lẻ BD10 101000 122160
1999 DI1142524
EMS thu gom Cầu Đường
Giấy chuyến
Thư
143330100916210242
cấp
2 2 Lẻ BD10 143330 Kho EMS TMĐT
2004 EMSDI1142508
Thu gom KHL Hà Đường
Đông C1Thư
101000115080210243
(14-17h)
cấp 2 Lẻ BD10 101000 115080
2006 EMS
DI1142513
Thu gom HoànĐường
Kiếm Chuyến
Thư
110170100916210242
cấp22 Lẻ BD10 110170 [EMS] Tràng Tiền
2007 EMS Thu
DI1142518
gom Đống Đa Chuyến
Đường Thư
2118030100916210241
(16cấp
- 18h)
2 Lẻ BD10 118030 Bưu cục Đại sứ quán Mỹ
Tải
Tên bưu Mã Mã
Tên bưu Mã tài Tên tài Mã tài Tên tài trọng
cục Thời gian HRM tài HRM tài
cục giao xế 1 xế 1 xế 2 xế 2 loại xe
nhận xế 1 xế 2
(Tấn)
Hà Nội [EMS]
EMS NT BCP Thanh20/10/2022
Xuân 0110087 111880737
Phùng Văn Viên 2
Hà Nội EMSBCPNT EMS Đống 20/10/2022
Đa 0110088030073002188
Trần Quốc Hoàn 2
Hà Nội EMS
[EMS]NTBCP Cầu Giấy
20/10/2022
1 0110077 168295747
Nguyễn Quốc Lợi 3.5T
Hà Nội EMS
BCPNT EMS Cầu Giấy
20/10/2022
2 0110092 112349082Trần Cơ Bản 1
Hà Nội EMSBCPNT EMS Hồng 20/10/2022
Hà 0110209 0110209Đoàn Chí Quốc 1.4
EMS kho bến xeHà mỹNộiđình
EMS LT
20/10/2022 0110077 168295747
Nguyễn Quốc Lợi 3.5T
EMS kho bến xeHà mỹNộiđình
EMS NT
20/10/2022 0110077 168295747
Nguyễn Quốc Lợi 3.5T
Hà Nội EMSEMS NTKHL Hà Đông
20/10/2022 0110083 111447343
Nguyễn Thành Đô 1
Hà Nội EMSBCPNT EMS Đống 20/10/2022
Đa 0110083 111447343
Nguyễn Thành Đô 1
Hà Nội EMS
[EMS]NTBCP Cầu Giấy
20/10/2022
1 0110083 111447343
Nguyễn Thành Đô 1
Hà Nội EMSKho NTEMS TMĐT 20/10/2022 0110077 168295747
Nguyễn Quốc Lợi 3.5T
Hà Nội
BưuEMS
cục Logistics
NT EMS20/10/2022
Hà Nội 0110077 168295747
Nguyễn Quốc Lợi 3.5T
Hà Nội EMS EMSNTKHL Từ Liêm
20/10/2022 0110077 168295747
Nguyễn Quốc Lợi 3.5T
Hà Nội
[EMS]
EMS Giao
NT dịch Tân 20/10/2022
Xuân 0110077 168295747
Nguyễn Quốc Lợi 3.5T
Hà Nội EMS NT 20/10/2022 0110077 168295747
Nguyễn Quốc Lợi 3.5T
Hà Nội KHL
EMSEMSNT Nam Từ20/10/2022
Liêm 0110077 168295747
Nguyễn Quốc Lợi 3.5T
Hà Nội EMSEMS NT Cầu Giấy20/10/2022 0110088030073002188
Trần Quốc Hoàn 2
Hà Nội EMSEMS NTKHL Cầu Giấy
20/10/2022 0110088030073002188
Trần Quốc Hoàn 2
Hà NộiGiao
EMSdịch
NT EMS Ba Đình
20/10/2022
1 0110088030073002188
Trần Quốc Hoàn 2
Hà Nội EMS
[EMS]NT GD Thanh 20/10/2022
Xuân 0110088030073002188
Trần Quốc Hoàn 2
Hà Nội EMS[EMS]
NT Cát Linh 20/10/2022 0110088030073002188
Trần Quốc Hoàn 2
Hà Nội EMS[EMS]
NT Đống Đa 20/10/2022 0110088030073002188
Trần Quốc Hoàn 2
Hà NộiGiao
EMSdịch
NT EMS Hồng 20/10/2022
Hà 0110209 0110209Đoàn Chí Quốc 1.4
Hà Nội EMS [EMS]
NT Tràng Tiền
20/10/2022 0110209 0110209Đoàn Chí Quốc 1.4
Hà Nội
GiaoEMS
dịchNT EMS Hai Bà20/10/2022
Trưng 2 0110209 0110209Đoàn Chí Quốc 1.4
Hà Nội EMSEMSNT KHL Long Biên
20/10/2022 0110209 0110209Đoàn Chí Quốc 1.4
Hà Nội EMS NT 20/10/2022 0110209 0110209Đoàn Chí Quốc 1.4
[EMS] BCP Thanh Hà Xuân
Nội EMS NT
20/10/2022 0110083 111447343
Nguyễn Thành Đô 1
BCP EMS Hồng Hà HàNội EMS NT
20/10/2022 0110092 112349082Trần Cơ Bản 1
KHL EMS Nam Từ Hà Liêm
Nội EMS LT
20/10/2022 0110077 168295747
Nguyễn Quốc Lợi 3.5T
BCP EMS ĐốngHà ĐaNội EMS NT
20/10/2022 0110088030073002188
Trần Quốc Hoàn 2
[EMS] ĐốngHà ĐaNội EMS LT20/10/2022 0110009 013467264
Nguyễn Xuân Phúc 2
[EMS] ĐốngHà ĐaNội EMS LT20/10/2022 0110009 013467264
Nguyễn Xuân Phúc 2
[EMS] BCP CầuHà Giấy
Nội1EMS NT
20/10/2022 0110088030073002188
Trần Quốc Hoàn 2
EMS KHL Từ Hà LiêmNội EMS LT
20/10/2022 0110077 168295747
Nguyễn Quốc Lợi 3.5T
[EMS] GD Thanh HàXuân
Nội EMS LT
20/10/2022 0110009 013467264
Nguyễn Xuân Phúc 2
[EMS] TràngHà TiềnNội EMS LT
20/10/2022 0110209 0110209Đoàn Chí Quốc 1.4
Giao dịch EMS Hai Hà Bà Nội
Trưng
EMS
2 LT
20/10/2022 0110209 0110209Đoàn Chí Quốc 1.4
Kho EMS TMĐTHà Nội EMS LT 20/10/2022 0110077 168295747
Nguyễn Quốc Lợi 3.5T
EMS KHL CầuHà Giấy
Nội EMS LT
20/10/2022 0110009 013467264
Nguyễn Xuân Phúc 2
Giao dịch EMS Hồng
Hà Nội HàEMS LT
20/10/2022 0110209 0110209Đoàn Chí Quốc 1.4
EMS Cầu Giấy
Hà Nội EMS LT 20/10/2022 0110009 013467264
Nguyễn Xuân Phúc 2
[EMS] Giao dịch HàTânNộiXuân
EMS LT
20/10/2022 0110077 168295747
Nguyễn Quốc Lợi 3.5T
BCP EMS CầuHà Giấy
Nội2 EMS NT
20/10/2022 0110083 111447343
Nguyễn Thành Đô 1
Giao dịch EMS BaHàĐình
Nội EMS
1 LT 20/10/2022 0110009 013467264
Nguyễn Xuân Phúc 2
EMS KHO TKCHà HàNội
NộiEMS NT20/10/2022 0110087 111880737
Phùng Văn Viên 2
EMS KHO TKCHà HàNội
NộiEMS NT20/10/2022 0110087 111880737
Phùng Văn Viên 2
EMS KHO TKCHà HàNội
NộiEMS NT20/10/2022 0110087 111880737
Phùng Văn Viên 2
EMS KHO TKC Hà Hà Nội
Nội EMS LT
20/10/2022 0110087 111880737
Phùng Văn Viên 2
EMS KHO TKC Hà Hà Nội
Nội EMS LT
20/10/2022 0110087 111880737
Phùng Văn Viên 2
EMS KHO TKCHà HàNội
NộiEMS QT20/10/2022 0110087 111880737
Phùng Văn Viên 2
EMS KHO TKC Hà Hà Nội
Nội EMS LT
20/10/2022 0110087 111880737
Phùng Văn Viên 2
Hà Nội EMSBCPNTEMS Đống 20/10/2022
Đa 0110092 112349082Trần Cơ Bản 1
Hà Nội [EMS]
EMS NTBCP Thanh20/10/2022
Xuân 0110088030073002188
Trần Quốc Hoàn 2
Hà Nội EMS
BCPNTEMS Cầu Giấy
20/10/2022
2 0110009 013467264
Nguyễn Xuân Phúc 2
Hà Nội EMS
[EMS]NTBCP Cầu Giấy
20/10/2022
1 0110087 111880737
Phùng Văn Viên 2
Hà Nội EMSBCPNTEMS Hồng 20/10/2022
Hà 0110083 111447343
Nguyễn Thành Đô 1
Hà Nội EMSBCPNTEMS Đống 20/10/2022
Đa 0110268001088004660
Đặng Minh Hoàn 1
Hà Nội EMS
[EMS]NTBCP Cầu Giấy
20/10/2022
1 0110268001088004660
Đặng Minh Hoàn 1
Giao dịch EMS Hai HàBà Nội
Trưng
EMS
2 LT
20/10/2022
0010860355640110095
Nghiêm Thành Cương 2
[EMS] TràngHàTiền
Nội EMS LT20/10/2022
0010860355640110095
Nghiêm Thành Cương 2
KHL EMS Nam Từ Hà Liêm
Nội EMS LT20/10/2022 02100120013422756
Bùi Nguyễn Văn 5T
Kho EMS TMĐT
Hà Nội EMS LT 20/10/2022 0110238 013672147Lê Văn Bảo 5T
Giao dịch EMS Hồng
Hà Nội HàEMS LT
20/10/2022
0010860355640110095
Nghiêm Thành Cương 2
EMS KHL Từ HàLiêm
Nội EMS LT20/10/2022 0110089001093026334
Ngô Đức Thắng 5T
Giao dịch EMS BaHàĐình
Nội EMS
1 LT 20/10/2022 0110208040083001319
Tăng Tiến Ca 2
EMS KHL Hà HàĐôngNội EMS LT20/10/2022 0110268001088004660
Đặng Minh Hoàn 1
KHL EMSHà Nội EMS LT 20/10/2022 0110089001093026334
Ngô Đức Thắng 5T
[EMS] Giao dịch Hà
TânNộiXuân
EMS LT
20/10/2022 0110238 013672147Lê Văn Bảo 5T
[EMS] ĐốngHà ĐaNội EMS LT20/10/2022 0110208040083001319
Tăng Tiến Ca 2
[EMS] ĐốngHà ĐaNội EMS LT20/10/2022 0110208040083001319
Tăng Tiến Ca 2
EMS KHL CầuHà Giấy
Nội EMS LT20/10/2022 0110257 152092760Lê Minh Thắng 3.5T
EMS Cầu Giấy
Hà Nội EMS LT 20/10/2022 0110257 152092760Lê Minh Thắng 3.5T
EMS KHL LongHàBiên
Nội EMS LT20/10/2022
0010860355640110095
Nghiêm Thành Cương 2
[EMS] GD Thanh HàXuân
Nội EMS LT20/10/2022 02100120013422756
Bùi Nguyễn Văn 5T
[EMS] Cát Linh
Hà Nội EMS LT 20/10/2022 0110208040083001319
Tăng Tiến Ca 2
Hà Nội EMSBCPNTEMS Đống 20/10/2022
Đa 0110086035077003707
Nguyễn Tất Thành 1
Hà Nội EMS LT KHO TKC Hà20/10/2022
Nội 0110009 013467264
Nguyễn Xuân Phúc 2
Hà Nội EMS LT KHO TKC Hà20/10/2022
Nội 0110009 013467264
Nguyễn Xuân Phúc 2
Hà Nội EMS LT KHO TKC Hà20/10/2022
Nội 0110009 013467264
Nguyễn Xuân Phúc 2
Hà Nội EMS LT KHO TKC Hà20/10/2022
Nội 0110009 013467264
Nguyễn Xuân Phúc 2
Hà NộiEMS
EMSkho
LT bến xe mỹ20/10/2022
đình 0110089001093026334
Ngô Đức Thắng 5T
BCP EMS ĐốngHàĐaNội EMS LT20/10/2022 0110086035077003707
Nguyễn Tất Thành 1
BCP EMS Cầu Hà Giấy
Nội2 EMS LT
20/10/2022 0110074 121594459
Nguyễn Nhị Vương 5T
EMS kho bến xeHà mỹNộiđình
EMS LT
20/10/2022 0110089001093026334
Ngô Đức Thắng 5T
Giao dịch EMS Hai HàBà Nội
Trưng
EMS
2 LT
20/10/2022
0010860355640110095
Nghiêm Thành Cương 2
[EMS] TràngHàTiền
Nội EMS LT20/10/2022
0010860355640110095
Nghiêm Thành Cương 2
EMS KHL Từ HàLiêm
Nội EMS LT20/10/2022 0110238 013672147Lê Văn Bảo 5T
EMS Cục Xuất NhậpHà Nội
CảnhEMS LT
20/10/2022 0110208040083001319
Tăng Tiến Ca 2
BCP EMS Hồng HàHàNội EMS LT20/10/2022
0010860355640110095
Nghiêm Thành Cương 2
KHL EMS Nam Từ Hà Liêm
Nội EMS LT20/10/2022 02100120013422756
Bùi Nguyễn Văn 5T
Giao dịch EMS Ba HàĐình
Nội EMS
1 LT 20/10/2022 0110208040083001319
Tăng Tiến Ca 2
Kho EMS TMĐT
Hà Nội EMS LT 20/10/2022 0110238 013672147Lê Văn Bảo 5T
Giao dịch EMS Hồng
Hà Nội HàEMS LT
20/10/2022
0010860355640110095
Nghiêm Thành Cương 2
KHL EMSHà Nội EMS LT 20/10/2022 0110089001093026334
Ngô Đức Thắng 5T
EMS KHL Từ HàLiêm
Nội EMS LT20/10/2022 0110089001093026334
Ngô Đức Thắng 5T
EMS KHL Từ HàLiêm
Nội EMS LT20/10/2022 0110089001093026334
Ngô Đức Thắng 5T
[EMS] BCP Thanh Hà Xuân
Nội EMS LT20/10/2022 0110074 121594459
Nguyễn Nhị Vương 5T
[EMS] ĐốngHà ĐaNội EMS LT20/10/2022 0110208040083001319
Tăng Tiến Ca 2
[EMS] ĐốngHà ĐaNội EMS LT20/10/2022 0110208040083001319
Tăng Tiến Ca 2
[EMS] ĐốngHà ĐaNội EMS LT20/10/2022 0110208040083001319
Tăng Tiến Ca 2
EMS KHL Hà HàĐôngNội EMS LT20/10/2022 0110268001088004660
Đặng Minh Hoàn 1
EMS KHL LongHàBiên
Nội EMS LT20/10/2022
0010860355640110095
Nghiêm Thành Cương 2
EMS KHL LongHàBiên
Nội EMS LT20/10/2022
0010860355640110095
Nghiêm Thành Cương 2
EMS KHL LongHàBiên
Nội EMS LT20/10/2022
0010860355640110095
Nghiêm Thành Cương 2
[EMS] GD Thanh HàXuân
Nội EMS LT20/10/2022 02100120013422756
Bùi Nguyễn Văn 5T
[EMS] Giao dịch HàTânNội
XuânEMS LT
20/10/2022 0110238 013672147Lê Văn Bảo 5T
[EMS] BCP CầuHà Giấy
Nội1EMS LT20/10/2022 0110257 152092760Lê Minh Thắng 3.5T
EMS KHL CầuHà Giấy
Nội EMS LT20/10/2022 0110257 152092760Lê Minh Thắng 3.5T
EMS Cầu Giấy
Hà Nội EMS LT 20/10/2022 0110257 152092760Lê Minh Thắng 3.5T
Giao dịch EMS ThanhHà Nội
XuânEMS
2 LT20/10/2022 0110074 121594459
Nguyễn Nhị Vương 5T
Kho EMS TMĐT
Hà Nội EMS LT 20/10/2022 0110238 013672147Lê Văn Bảo 5T
Giao dịch EMS Hồng
Hà NộiHàEMS NT20/10/2022 0110086035077003707
Nguyễn Tất Thành 1
Giao dịch EMS Hồng
Hà Nội HàEMS LT
20/10/2022
0010860355640110095
Nghiêm Thành Cương 2
Giao dịch EMS Ba HàĐình
Nội EMS
1 NT 20/10/2022 0110086035077003707
Nguyễn Tất Thành 1
KHL EMS Nam Từ Liêm 20/10/2022 0110074 121594459
Nguyễn Nhị Vương 5T
KHL EMS Nam Hà Từ Nội
LiêmEMS NT20/10/2022 0110074 121594459
Nguyễn Nhị Vương 5T
EMS KHL LongHàBiên
Nội EMS LT20/10/2022
0010860355640110095
Nghiêm Thành Cương 2
EMS Cầu Giấy
Hà Nội EMS NT 20/10/2022 0110086035077003707
Nguyễn Tất Thành 1
KHL EMS Nam Từ Hà Liêm
Nội EMS LT20/10/2022 02100120013422756
Bùi Nguyễn Văn 5T
Giao dịch EMS Ba HàĐình
Nội EMS
1 LT 20/10/2022 0110208040083001319
Tăng Tiến Ca 2
EMS KHL CầuHà Giấy
Nội EMS NT20/10/2022 0110086035077003707
Nguyễn Tất Thành 1
EMS Cầu Giấy
Hà Nội EMS LT 20/10/2022 0110257 152092760Lê Minh Thắng 3.5T
EMS KHL CầuHà Giấy
Nội EMS LT20/10/2022 0110257 152092760Lê Minh Thắng 3.5T
Hà Nội EMSBCPNTEMS Hồng 21/10/2022
Hà 0110091 162828977Lê Văn Minh 1.4
Hà Nội [EMS]
EMS NTBCP Thanh21/10/2022
Xuân 0110087 111880737
Phùng Văn Viên 2
Hà Nội EMSBCPNTEMS Đống 21/10/2022
Đa 0110088030073002188
Trần Quốc Hoàn 2
Hà Nội EMS
[EMS]NTBCP Cầu Giấy
21/10/2022
1 0110077 168295747
Nguyễn Quốc Lợi 3.5T
Hà Nội EMS
[EMS]NTBCP Cầu Giấy
21/10/2022
1 0110077 168295747
Nguyễn Quốc Lợi 3.5T
Hà Nội EMS
BCPNTEMS Cầu Giấy
21/10/2022
2 0110092 112349082Trần Cơ Bản 1
Hà Nội EMSBCPNTEMS Đống 21/10/2022
Đa 0110083 111447343
Nguyễn Thành Đô 1
Hà Nội EMS
[EMS]NTBCP Cầu Giấy
21/10/2022
1 0110083 111447343
Nguyễn Thành Đô 1
Hà Nội EMSEMSNTKHL Hà Đông
21/10/2022 0110083 111447343
Nguyễn Thành Đô 1
EMS kho bến xeHà mỹNội
đình
EMS NT21/10/2022 0110077 168295747
Nguyễn Quốc Lợi 3.5T
EMS kho bến xeHà mỹNội
đìnhEMS LT
21/10/2022 0110077 168295747
Nguyễn Quốc Lợi 3.5T
Hà Nội
[EMS]
EMS Giao
NT dịch Tân 21/10/2022
Xuân 0110077 168295747
Nguyễn Quốc Lợi 3.5T
Hà Nội EMSEMSNTKHL Từ Liêm
21/10/2022 0110077 168295747
Nguyễn Quốc Lợi 3.5T
Hà Nội
BưuEMScục Logistics
NT EMS21/10/2022
Hà Nội 0110077 168295747
Nguyễn Quốc Lợi 3.5T
Hà Nội EMSKho NTEMS TMĐT 21/10/2022 0110077 168295747
Nguyễn Quốc Lợi 3.5T
Hà Nội KHL
EMSEMSNT Nam Từ21/10/2022
Liêm 0110077 168295747
Nguyễn Quốc Lợi 3.5T
Hà Nội EMSEMS NT Cầu Giấy21/10/2022 0110088030073002188
Trần Quốc Hoàn 2
Hà Nội EMSEMS NTKHL Cầu Giấy
21/10/2022 0110088030073002188
Trần Quốc Hoàn 2
Hà NộiEMS
EMSCụcNTXuất Nhập21/10/2022
Cảnh 0110088030073002188
Trần Quốc Hoàn 2
Hà NộiGiao
EMSdịch
NT EMS Ba Đình
21/10/2022
1 0110088030073002188
Trần Quốc Hoàn 2
Hà Nội EMS
[EMS]NT GD Thanh 21/10/2022
Xuân 0110088030073002188
Trần Quốc Hoàn 2
Hà Nội EMS[EMS]
NT Cát Linh 21/10/2022 0110088030073002188
Trần Quốc Hoàn 2
Hà Nội EMS[EMS]
NT Đống Đa 21/10/2022 0110088030073002188
Trần Quốc Hoàn 2
Hà NộiGiao
EMSdịch
NT EMS Hồng 21/10/2022
Hà 0110091 162828977Lê Văn Minh 1.4
Hà Nội EMS [EMS]
NT Tràng Tiền
21/10/2022 0110091 162828977Lê Văn Minh 1.4
Hà Nội
GiaoEMS
dịchNTEMS Hai Bà21/10/2022
Trưng 2 0110091 162828977Lê Văn Minh 1.4
Hà Nội EMSEMSNT KHL Long Biên
21/10/2022 0110091 162828977Lê Văn Minh 1.4
EMS KHO TKCHà HàNội
NộiEMS NT21/10/2022 0110087 111880737
Phùng Văn Viên 2
EMS KHO TKCHà HàNội
NộiEMS NT21/10/2022 0110087 111880737
Phùng Văn Viên 2
EMS KHO TKCHà HàNội
NộiEMS NT21/10/2022 0110087 111880737
Phùng Văn Viên 2
EMS KHO TKC Hà Hà Nội
Nội EMS LT
21/10/2022 0110087 111880737
Phùng Văn Viên 2
EMS KHO TKCHà HàNội
NộiEMS QT21/10/2022 0110087 111880737
Phùng Văn Viên 2
EMS KHO TKC Hà Hà Nội
Nội EMS LT
21/10/2022 0110087 111880737
Phùng Văn Viên 2
EMS KHO TKCHà HàNội
NộiEMS QT21/10/2022 0110087 111880737
Phùng Văn Viên 2
EMS KHO TKC Hà Hà Nội
Nội EMS LT
21/10/2022 0110087 111880737
Phùng Văn Viên 2
[EMS] BCP Thanh Hà Xuân
Nội EMS NT21/10/2022 0110083 111447343
Nguyễn Thành Đô 1
BCP EMS Đống Hà Đa
Nội EMS NT21/10/2022 0110088030073002188
Trần Quốc Hoàn 2
BCP EMS Hồng Hà Hà
Nội EMS NT21/10/2022 0110092 112349082Trần Cơ Bản 1
[EMS] BCP CầuHà Giấy
Nội1EMS NT21/10/2022 0110088030073002188
Trần Quốc Hoàn 2
KHL EMS Nam Từ Hà Liêm
Nội EMS LT21/10/2022 0110077 168295747
Nguyễn Quốc Lợi 3.5T
EMS KHL Hà Hà Đông
Nội EMS LT21/10/2022 0110083 111447343
Nguyễn Thành Đô 1
Giao dịch EMS Ba HàĐình
Nội EMS
1 LT 21/10/2022 0110009 013467264
Nguyễn Xuân Phúc 2
[EMS] ĐốngHà ĐaNội EMS LT21/10/2022 0110009 013467264
Nguyễn Xuân Phúc 2
[EMS] ĐốngHà ĐaNội EMS LT21/10/2022 0110009 013467264
Nguyễn Xuân Phúc 2
[EMS] ĐốngHà ĐaNội EMS LT21/10/2022 0110009 013467264
Nguyễn Xuân Phúc 2
[EMS] ĐốngHà ĐaNội EMS LT21/10/2022 0110009 013467264
Nguyễn Xuân Phúc 2
EMS KHL Từ Hà Liêm
Nội EMS LT21/10/2022 0110077 168295747
Nguyễn Quốc Lợi 3.5T
[EMS] GD Thanh HàXuân
Nội EMS LT21/10/2022 0110009 013467264
Nguyễn Xuân Phúc 2
BCP EMS CầuHà Giấy
Nội2 EMS NT
21/10/2022 0110083 111447343
Nguyễn Thành Đô 1
Kho EMS TMĐTHà Nội EMS LT 21/10/2022 0110077 168295747
Nguyễn Quốc Lợi 3.5T
Giao dịch EMS Hai Hà Bà Nội
Trưng
EMS
2 LT
21/10/2022 0110091 162828977Lê Văn Minh 1.4
[EMS] TràngHà Tiền
Nội EMS LT21/10/2022 0110091 162828977Lê Văn Minh 1.4
EMS KHL CầuHà Giấy
Nội EMS LT21/10/2022 0110009 013467264
Nguyễn Xuân Phúc 2
EMS Cầu Giấy
Hà Nội EMS LT 21/10/2022 0110009 013467264
Nguyễn Xuân Phúc 2
Giao dịch EMS HồngHà Nội HàEMS LT
21/10/2022 0110091 162828977Lê Văn Minh 1.4
[EMS] Giao dịch Hà TânNộiXuân
EMS LT
21/10/2022 0110077 168295747
Nguyễn Quốc Lợi 3.5T
EMS KHL LongHàBiênNội EMS LT21/10/2022 0110091 162828977Lê Văn Minh 1.4
Hà Nội EMSBCPNT EMS Hồng 21/10/2022
Hà 0110083 111447343
Nguyễn Thành Đô 1
Hà Nội [EMS]
EMS NT BCP Thanh21/10/2022
Xuân 0110088030073002188
Trần Quốc Hoàn 2
Hà Nội [EMS]
EMS NT BCP Thanh21/10/2022
Xuân 0110088030073002188
Trần Quốc Hoàn 2
Hà Nội EMS
BCPNTEMS Đống 21/10/2022
Đa 0110092 112349082Trần Cơ Bản 1
Hà Nội EMS
[EMS]NTBCP Cầu Giấy
21/10/2022
1 0110087 111880737
Phùng Văn Viên 2
Hà Nội EMS
BCPNTEMS Cầu Giấy21/10/2022
2 0110009 013467264
Nguyễn Xuân Phúc 2
Hà Nội EMS
[EMS]NTBCP Cầu Giấy
21/10/2022
1 0110074 121594459
Nguyễn Nhị Vương 5T
Hà Nội EMS
BCPNTEMS Đống 21/10/2022
Đa 0110074 121594459
Nguyễn Nhị Vương 5T
Bưu cục Đại sứ quán
Hà Nội MỹEMS LT
21/10/2022 0110208040083001319
Tăng Tiến Ca 2
[EMS] TràngHàTiền
Nội EMS LT21/10/2022
0010860355640110095
Nghiêm Thành Cương 2
EMS Cầu Giấy
Hà Nội EMS LT 21/10/2022 02100120013422756
Bùi Nguyễn Văn 3.5T
EMS Cầu Giấy
Hà Nội EMS LT 21/10/2022 02100120013422756
Bùi Nguyễn Văn 3.5T
Kho EMS TMĐT
Hà Nội EMS LT 21/10/2022 0110238 013672147Lê Văn Bảo 5T
EMS KHL Từ Hà
LiêmNội EMS LT21/10/2022 0110089001093026334
Ngô Đức Thắng 5T
KHL EMS Nam Từ Hà Liêm
Nội EMS LT21/10/2022 0110027001086017973
Nguyễn Quang Khánh 5T
EMS KHL Hà HàĐôngNội EMS LT21/10/2022 0110074 121594459
Nguyễn Nhị Vương 5T
Giao dịch EMS Hồng
Hà Nội HàEMS LT
21/10/2022
0010860355640110095
Nghiêm Thành Cương 2
Giao dịch EMS Hồng
Hà Nội HàEMS LT
21/10/2022
0010860355640110095
Nghiêm Thành Cương 2
EMS KHL CầuHà Giấy
Nội EMS LT21/10/2022 02100120013422756
Bùi Nguyễn Văn 3.5T
Giao dịch EMS Ba HàĐình
Nội EMS
1 LT 21/10/2022 0110208040083001319
Tăng Tiến Ca 2
[EMS] ĐốngHà ĐaNội EMS LT21/10/2022 0110208040083001319
Tăng Tiến Ca 2
KHL EMSHà Nội EMS LT 21/10/2022 0110089001093026334
Ngô Đức Thắng 5T
Hà Nội EMS LTKHO TKC Hà21/10/2022
Nội 0110009 013467264
Nguyễn Xuân Phúc 2
Hà Nội EMS LTKHO TKC Hà21/10/2022
Nội 0110009 013467264
Nguyễn Xuân Phúc 2
EMS KHL LongHàBiên
Nội EMS LT21/10/2022
0010860355640110095
Nghiêm Thành Cương 2
[EMS] Cát Linh
Hà Nội EMS LT 21/10/2022 0110208040083001319
Tăng Tiến Ca 2
[EMS] GD Thanh HàXuân
Nội EMS LT21/10/2022 0110027001086017973
Nguyễn Quang Khánh 5T
[EMS] Giao dịch HàTânNộiXuân
EMS LT
21/10/2022 0110238 013672147Lê Văn Bảo 5T
Giao dịch EMS Hai HàBà Nội
Trưng
EMS
2 LT
21/10/2022
0010860355640110095
Nghiêm Thành Cương 2
Hà Nội EMS
BCPNTEMS Đống 21/10/2022
Đa 0300399036092008759
Bùi Thành Luân 1
Hà NộiEMS
EMSkhoLT bến xe mỹ21/10/2022
đình 0110089001093026334
Ngô Đức Thắng 5T
BCP EMS ĐốngHàĐaNội EMS LT21/10/2022 0300399036092008759
Bùi Thành Luân 1
[EMS] TràngHàTiền
Nội EMS LT21/10/2022
0010860355640110095
Nghiêm Thành Cương 2
[EMS] TràngHàTiền
Nội EMS LT21/10/2022
0010860355640110095
Nghiêm Thành Cương 2
EMS kho bến xeHà mỹNộiđình
EMS LT
21/10/2022 0110089001093026334
Ngô Đức Thắng 5T
Giao dịch EMS Hai HàBà Nội
Trưng
EMS
2 LT
21/10/2022
0010860355640110095
Nghiêm Thành Cương 2
Kho EMS TMĐT
Hà Nội EMS LT 21/10/2022 0110238 013672147Lê Văn Bảo 5T
EMS Cầu Giấy
Hà Nội EMS LT 21/10/2022 02100120013422756
Bùi Nguyễn Văn 3.5T
EMS KHL Từ Hà
LiêmNội EMS LT21/10/2022 0110089001093026334
Ngô Đức Thắng 5T
KHL EMS Nam Từ Hà Liêm
Nội EMS LT21/10/2022 0110027001086017973
Nguyễn Quang Khánh 5T
Hà Nội
Giao
EMS
dịchNTEMS Thanh21/10/2022
Xuân 2 0110085030064002084
Nguyễn Minh Khải 1.4
Giao dịch EMS Thanh Hà Nội
XuânEMS
2 LT
21/10/2022 0110085030064002084
Nguyễn Minh Khải 1.4
[EMS] BCP Thanh Hà Xuân
Nội EMS LT21/10/2022 0110085030064002084
Nguyễn Minh Khải 1.4
BCP EMS Cầu HàGiấyNội2 EMS LT
21/10/2022 0110085030064002084
Nguyễn Minh Khải 1.4
EMS Cục Xuất Nhập Hà Nội
CảnhEMS LT
21/10/2022 0110208040083001319
Tăng Tiến Ca 2
BCP EMS Hồng HàHàNội EMS LT21/10/2022
0010860355640110095
Nghiêm Thành Cương 2
Giao dịch EMS Hồng
Hà Nội HàEMS LT
21/10/2022
0010860355640110095
Nghiêm Thành Cương 2
EMS KHL CầuHà Giấy
Nội EMS LT21/10/2022 02100120013422756
Bùi Nguyễn Văn 3.5T
KHL EMSHà Nội EMS LT 21/10/2022 0110089001093026334
Ngô Đức Thắng 5T
[EMS] BCP CầuHà Giấy
Nội1EMS LT21/10/2022 02100120013422756
Bùi Nguyễn Văn 3.5T
Giao dịch EMS BaHàĐình
Nội EMS
1 LT 21/10/2022 0110208040083001319Tăng Tiến Ca 2
[EMS] GD Thanh HàXuân
Nội EMS LT21/10/2022 0110027001086017973
Nguyễn Quang Khánh 5T
EMS KHL Hà Hà Đông
Nội EMS LT21/10/2022 0110074 121594459
Nguyễn Nhị Vương 5T
EMS KHL LongHàBiên
Nội EMS LT21/10/20220010860355640110095
Nghiêm Thành Cương 2
[EMS] Giao dịch Hà
TânNội
XuânEMS LT
21/10/2022 0110238 013672147Lê Văn Bảo 5T
[EMS] ĐốngHà ĐaNội EMS LT21/10/2022 0110208040083001319Tăng Tiến Ca 2
Giao dịch EMS Hồng
Hà NộiHàEMS NT21/10/2022 0300399036092008759
Bùi Thành Luân 1
Kho EMS TMĐTHà Nội EMS LT 21/10/2022 0110238 013672147Lê Văn Bảo 5T
Giao dịch EMS BaHàĐình
Nội EMS
1 NT 21/10/2022 0300399036092008759
Bùi Thành Luân 1
[EMS] ĐốngHà ĐaNội EMS LT21/10/2022 0110208040083001319Tăng Tiến Ca 2
[EMS] ĐốngHàĐaNội EMS NT 21/10/2022 0300399036092008759
Bùi Thành Luân 1
KHL EMS Nam Hà Từ Nội
LiêmEMS NT21/10/2022 0110085030064002084
Nguyễn Minh Khải 1.4
EMS Cầu Giấy
Hà Nội EMS LT 21/10/2022 02100120013422756Bùi Nguyễn Văn 3.5T
KHL EMS Nam Từ Hà Liêm
Nội EMS LT21/10/2022 0110027001086017973
Nguyễn Quang Khánh 5T
KHL EMS Nam Từ Hà Liêm
Nội EMS LT21/10/2022 0110027001086017973
Nguyễn Quang Khánh 5T
Giao dịch EMS Hồng
Hà Nội HàEMS LT
21/10/20220010860355640110095
Nghiêm Thành Cương 2
EMS Cầu Giấy
Hà Nội EMS NT 21/10/2022 0300399036092008759
Bùi Thành Luân 1
[EMS] GD Thanh HàXuân
Nội EMS NT21/10/2022 0110085030064002084
Nguyễn Minh Khải 1.4
[EMS] GD Thanh HàXuân
Nội EMS LT21/10/2022 0110027001086017973
Nguyễn Quang Khánh 5T
EMS KHL CầuHà Giấy
Nội EMS NT21/10/2022 0300399036092008759
Bùi Thành Luân 1
EMS KHL CầuHà Giấy
Nội EMS LT21/10/2022 02100120013422756Bùi Nguyễn Văn 3.5T
[EMS] ĐốngHà ĐaNội EMS LT21/10/2022 0110208040083001319Tăng Tiến Ca 2
Giao dịch EMS BaHàĐình
Nội EMS
1 LT 21/10/2022 0110208040083001319Tăng Tiến Ca 2
Hà Nội EMSBCPNTEMS Đống 22/10/2022
Đa 0110091 162828977Lê Văn Minh 2
Hà Nội EMSBCPNTEMS Hồng 22/10/2022
Hà 0110074 121594459
Nguyễn Nhị Vương 5T
Hà Nội EMS
[EMS]NTBCP Cầu Giấy
22/10/2022
1 0110268001088004660
Đặng Minh Hoàn 3.5T
Hà Nội [EMS]
EMS NT BCP Thanh22/10/2022
Xuân 0110087 111880737
Phùng Văn Viên 2
Hà Nội EMS
BCPNTEMS Cầu Giấy22/10/2022
2 0110092 112349082Trần Cơ Bản 1
EMS kho bến xeHà mỹNội
đìnhEMS LT
22/10/2022 0110268001088004660
Đặng Minh Hoàn 3.5T
EMS kho bến xeHà mỹNội
đình
EMS NT22/10/2022 0110268001088004660
Đặng Minh Hoàn 3.5T
Hà Nội EMS
[EMS]NTBCP Cầu Giấy
22/10/2022
1 0110092 112349082Trần Cơ Bản 1
Hà Nội EMSBCPNTEMS Đống 22/10/2022
Đa 0110092 112349082Trần Cơ Bản 1
Hà Nội[EMS]
EMS Giao
NT dịch Tân 22/10/2022
Xuân 0110268001088004660
Đặng Minh Hoàn 3.5T
Hà Nội EMS EMSNTKHL Từ Liêm
22/10/2022 0110268001088004660
Đặng Minh Hoàn 3.5T
Hà Nội
BưuEMS
cục Logistics
NT EMS22/10/2022
Hà Nội 0110268001088004660
Đặng Minh Hoàn 3.5T
Hà Nội EMSKho NTEMS TMĐT 22/10/2022 0110268001088004660
Đặng Minh Hoàn 3.5T
Hà Nội KHL
EMSEMSNT Nam Từ22/10/2022
Liêm 0110268001088004660
Đặng Minh Hoàn 3.5T
Hà Nội EMSEMS NTKHL Hà Đông
22/10/2022 0110268001088004660
Đặng Minh Hoàn 3.5T
Hà NộiGiao
EMSdịch
NT EMS Ba Đình
22/10/2022
1 0110091 162828977Lê Văn Minh 2
Hà Nội EMSEMS NTKHL Cầu Giấy
22/10/2022 0110091 162828977Lê Văn Minh 2
Hà Nội EMSEMS NT Cầu Giấy22/10/2022 0110091 162828977Lê Văn Minh 2
Hà Nội EMS
[EMS]NTGD Thanh 22/10/2022
Xuân 0110091 162828977Lê Văn Minh 2
Hà Nội EMS[EMS]
NT Đống Đa 22/10/2022 0110091 162828977Lê Văn Minh 2
Hà Nội EMS[EMS]
NT Cát Linh 22/10/2022 0110091 162828977Lê Văn Minh 2
Hà Nội EMSEMSNTKHL Long Biên
22/10/2022 0110074 121594459
Nguyễn Nhị Vương 5T
Hà Nội
GiaoEMS
dịchNTEMS Hai Bà22/10/2022
Trưng 2 0110074 121594459
Nguyễn Nhị Vương 5T
Hà Nội EMS [EMS]
NT Tràng Tiền
22/10/2022 0110074 121594459
Nguyễn Nhị Vương 5T
Hà NộiGiao
EMSdịch
NT EMS Hồng 22/10/2022
Hà 0110074 121594459
Nguyễn Nhị Vương 5T
EMS KHO TKCHà HàNội
NộiEMS QT22/10/2022 0110087 111880737
Phùng Văn Viên 2
EMS KHO TKC Hà Hà Nội
Nội EMS LT
22/10/2022 0110087 111880737
Phùng Văn Viên 2
EMS KHO TKCHà HàNội
NộiEMS NT22/10/2022 0110087 111880737
Phùng Văn Viên 2
EMS KHO TKCHà HàNội
NộiEMS NT22/10/2022 0110087 111880737
Phùng Văn Viên 2
EMS KHO TKC Hà Hà Nội
Nội EMS LT
22/10/2022 0110087 111880737
Phùng Văn Viên 2
EMS KHO TKCHà HàNội
NộiEMS NT22/10/2022 0110087 111880737
Phùng Văn Viên 2
EMS KHO TKC Hà Hà Nội
Nội EMS LT
22/10/2022 0110087 111880737
Phùng Văn Viên 2
BCP EMS ĐốngHà Đa
Nội EMS NT22/10/2022 0110092 112349082Trần Cơ Bản 1
[EMS] BCP Thanh Hà Xuân
Nội EMS NT22/10/2022 0110091 162828977Lê Văn Minh 2
EMS KHL Hà HàĐôngNội EMS LT22/10/2022 0110268001088004660
Đặng Minh Hoàn 3.5T
[EMS] Cát Linh
Hà Nội EMS LT 22/10/2022 0110009 013467264
Nguyễn Xuân Phúc 2
BCP EMS CầuHà Giấy
Nội2 EMS NT
22/10/2022 0110091 162828977Lê Văn Minh 2
Giao dịch EMS Hai Hà Bà Nội
Trưng
EMS
2 LT
22/10/2022 0110074 121594459
Nguyễn Nhị Vương 5T
Giao dịch EMS Ba HàĐình
Nội EMS
1 LT 22/10/2022 0110009 013467264
Nguyễn Xuân Phúc 2
[EMS] ĐốngHà ĐaNội EMS LT22/10/2022 0110009 013467264
Nguyễn Xuân Phúc 2
[EMS] ĐốngHà ĐaNội EMS LT22/10/2022 0110009 013467264
Nguyễn Xuân Phúc 2
[EMS] BCP CầuHà Giấy
Nội1EMS NT22/10/2022 0110091 162828977Lê Văn Minh 2
[EMS] TràngHàTiền
Nội EMS LT22/10/2022 0110074 121594459
Nguyễn Nhị Vương 5T
[EMS] GD Thanh HàXuân
Nội EMS LT22/10/2022 0110009 013467264
Nguyễn Xuân Phúc 2
EMS KHL Từ HàLiêm
Nội EMS LT22/10/2022 0110268001088004660
Đặng Minh Hoàn 3.5T
Kho EMS TMĐT
Hà Nội EMS LT 22/10/2022 0110268001088004660
Đặng Minh Hoàn 3.5T
EMS KHL CầuHà Giấy
Nội EMS LT22/10/2022 0110009 013467264
Nguyễn Xuân Phúc 2
Giao dịch EMS Hồng
Hà Nội HàEMS LT
22/10/2022 0110074 121594459
Nguyễn Nhị Vương 5T
EMS Cầu Giấy
Hà Nội EMS LT 22/10/2022 0110009 013467264
Nguyễn Xuân Phúc 2
EMS KHL LongHàBiên
Nội EMS LT22/10/2022 0110074 121594459
Nguyễn Nhị Vương 5T
[EMS] Giao dịch HàTânNộiXuân
EMS LT
22/10/2022 0110268001088004660
Đặng Minh Hoàn 3.5T
Hà Nội EMSBCPNTEMS Hồng 22/10/2022
Hà 0110086035077003707
Nguyễn Tất Thành 1
Hà Nội EMSBCPNTEMS Đống 22/10/2022
Đa 0110092 112349082Trần Cơ Bản 1
Hà Nội EMS
[EMS]NTBCP Cầu Giấy
22/10/2022
1 0110087 111880737
Phùng Văn Viên 2
Hà Nội [EMS]
EMS NTBCP Thanh22/10/2022
Xuân 0110091 162828977Lê Văn Minh 2
Hà Nội EMS
BCPNTEMS Cầu Giấy
22/10/2022
2 0110009 013467264
Nguyễn Xuân Phúc 2
Hà Nội EMSBCPNTEMS Đống 22/10/2022
Đa 0110085030064002084
Nguyễn Minh Khải 1.4
Hà Nội EMS
[EMS]NTBCP Cầu Giấy
22/10/2022
1 0110085030064002084
Nguyễn Minh Khải 1.4
[EMS] TràngHàTiền
Nội EMS LT22/10/2022 0110209 0110209Đoàn Chí Quốc 2
Giao dịch EMS Hai Hà Bà Nội
Trưng
EMS
2 LT
22/10/2022 0110209 0110209Đoàn Chí Quốc 2
Giao dịch EMS Ba HàĐình
Nội EMS
1 LT 22/10/2022 0110208040083001319
Tăng Tiến Ca 2
KHL EMS Nam Từ Hà Liêm
Nội EMS LT22/10/2022 0110027001086017973
Nguyễn Quang Khánh 5T
EMS KHL Từ HàLiêm
Nội EMS LT22/10/2022 0110238 013672147Lê Văn Bảo 5T
[EMS] ĐốngHà ĐaNội EMS LT22/10/2022 0110208040083001319
Tăng Tiến Ca 2
[EMS] ĐốngHà ĐaNội EMS LT22/10/2022 0110208040083001319
Tăng Tiến Ca 2
[EMS] ĐốngHà ĐaNội EMS LT22/10/2022 0110208040083001319
Tăng Tiến Ca 2
Giao dịch EMS Hồng
Hà Nội HàEMS LT
22/10/2022 0110209 0110209Đoàn Chí Quốc 2
EMS KHL Hà HàĐôngNội EMS LT22/10/2022 0110085030064002084
Nguyễn Minh Khải 1.4
[EMS] GD Thanh HàXuân
Nội EMS LT22/10/2022 0110027001086017973
Nguyễn Quang Khánh 5T
Kho EMS TMĐT
Hà Nội EMS LT 22/10/2022 0110238 013672147Lê Văn Bảo 5T
Kho EMS TMĐT
Hà Nội EMS NT 22/10/2022 0110238 013672147Lê Văn Bảo 5T
EMS KHL LongHàBiên
Nội EMS LT
22/10/2022 0110209 0110209Đoàn Chí Quốc 2
Hà Nội EMS
BCPNTEMS Đống 22/10/2022
Đa 0110086035077003707
Nguyễn Tất Thành 1
Hà Nội EMS LTKHO TKC Hà22/10/2022
Nội 0110009 013467264
Nguyễn Xuân Phúc 2
Hà Nội EMS LTKHO TKC Hà22/10/2022
Nội 0110009 013467264
Nguyễn Xuân Phúc 2
Hà Nội EMS LTKHO TKC Hà22/10/2022
Nội 0110009 013467264
Nguyễn Xuân Phúc 2
KHL EMSHà Nội EMS LT 22/10/2022 0110238 013672147Lê Văn Bảo 5T
BCP EMS ĐốngHàĐaNội EMS LT
22/10/2022 0110086035077003707
Nguyễn Tất Thành 1
EMS KHL CầuHà Giấy
Nội EMS LT
22/10/2022 0110257 152092760
Lê Minh Thắng 3.5T
EMS Cầu Giấy
Hà Nội EMS LT22/10/2022 0110257 152092760
Lê Minh Thắng 3.5T
[EMS] Giao dịch HàTânNội
Xuân
EMS LT
22/10/2022 0110257 152092760
Lê Minh Thắng 3.5T
Giao dịch EMS Thanh Hà Nội
XuânEMS
2 LT
22/10/2022 0110086035077003707
Nguyễn Tất Thành 1
Hà NộiEMS
EMSkho
LT bến xe mỹ
22/10/2022
đình 0110238 013672147Lê Văn Bảo 5T
Hà NộiEMS
EMSkho
LT bến xe mỹ
22/10/2022
đình 0110238 013672147Lê Văn Bảo 5T
[EMS] BCP Thanh Hà Xuân
Nội EMS LT
22/10/2022 0110086035077003707
Nguyễn Tất Thành 1
BCP EMS Cầu HàGiấyNội
2 EMS LT
22/10/2022 0110086035077003707
Nguyễn Tất Thành 1
[EMS] GD Thanh HàXuân
Nội EMS LT
22/10/2022 0110027001086017973
Nguyễn Quang Khánh 5T
[EMS] GD Thanh HàXuân
Nội EMS LT
22/10/2022 0110027001086017973
Nguyễn Quang Khánh 5T
[EMS] TràngHàTiền
Nội EMS LT
22/10/2022 0110209 0110209Đoàn Chí Quốc 2
[EMS] TràngHàTiền
Nội EMS LT
22/10/2022 0110209 0110209Đoàn Chí Quốc 2
EMS kho bến xeHà mỹNội
đình
EMS LT
22/10/2022 0110238 013672147Lê Văn Bảo 5T
EMS KHL Hà HàĐôngNội EMS LT
22/10/2022 0110085030064002084
Nguyễn Minh Khải 1.4
Giao dịch EMS Hai HàBà Nội
Trưng
EMS
2 LT
22/10/2022 0110209 0110209Đoàn Chí Quốc 2
BCP EMS Hồng HàHàNội EMS LT
22/10/2022 0110209 0110209Đoàn Chí Quốc 2
[EMS] ĐốngHàĐaNội EMS LT22/10/2022 0110208040083001319
Tăng Tiến Ca 2
[EMS] ĐốngHàĐaNội EMS LT22/10/2022 0110208040083001319
Tăng Tiến Ca 2
[EMS] ĐốngHàĐaNội EMS LT22/10/2022 0110208040083001319
Tăng Tiến Ca 2
Giao dịch EMS Hồng
Hà NộiHàEMS LT
22/10/2022 0110209 0110209Đoàn Chí Quốc 2
EMS KHL LongHàBiên
Nội EMS LT
22/10/2022 0110209 0110209Đoàn Chí Quốc 2
KHL EMSHà Nội EMS LT 22/10/2022 0110238 013672147Lê Văn Bảo 5T
EMS KHL Từ Hà
LiêmNội EMS LT
22/10/2022 0110238 013672147Lê Văn Bảo 5T
Giao dịch EMS Ba HàĐình
Nội EMS
1 LT 22/10/2022 0110208040083001319
Tăng Tiến Ca 2
EMS Cục Xuất Nhập Hà Nội
Cảnh
EMS LT
22/10/2022 0110208040083001319
Tăng Tiến Ca 2
KHL EMS Nam Từ Hà Liêm
Nội EMS LT
22/10/2022 0110027001086017973
Nguyễn Quang Khánh 5T
KHL EMS Nam Từ Hà Liêm
Nội EMS LT
22/10/2022 0110027001086017973
Nguyễn Quang Khánh 5T
Kho EMS TMĐT
Hà Nội EMS LT22/10/2022 0110238 013672147Lê Văn Bảo 5T
[EMS] BCP CầuHà Giấy
Nội1EMS LT
22/10/2022 0110257 152092760
Lê Minh Thắng 3.5T
EMS KHL CầuHà Giấy
Nội EMS LT
22/10/2022 0110257 152092760
Lê Minh Thắng 3.5T
EMS Cầu Giấy
Hà Nội EMS LT22/10/2022 0110257 152092760
Lê Minh Thắng 3.5T
[EMS] Giao dịch HàTânNội
Xuân
EMS LT
22/10/2022 0110257 152092760
Lê Minh Thắng 3.5T
Kho EMS TMĐT
Hà Nội EMS LT22/10/2022 0110238 013672147Lê Văn Bảo 5T
Hà Nội [EMS]
EMS NTBCP Thanh23/10/2022
Xuân 0110268001088004660
Đặng Minh Hoàn 2
EMS KHO TKC HàHà Nội
Nội EMS LT
23/10/2022 0110268001088004660
Đặng Minh Hoàn 2
EMS KHO TKC HàHà Nội
Nội EMS LT
23/10/2022 0110268001088004660
Đặng Minh Hoàn 2
EMS KHO TKCHà HàNội
NộiEMS QT23/10/2022 0110268001088004660
Đặng Minh Hoàn 2
EMS KHO TKC HàHà Nội
Nội EMS LT
23/10/2022 0110268001088004660
Đặng Minh Hoàn 2
EMS KHO TKCHà HàNội
NộiEMS NT23/10/2022 0110268001088004660
Đặng Minh Hoàn 2
EMS KHO TKCHà HàNội
NộiEMS NT23/10/2022 0110268001088004660
Đặng Minh Hoàn 2
EMS KHO TKCHà HàNội
NộiEMS NT 23/10/2022 0110268001088004660
Đặng Minh Hoàn 2
EMS KHO TKCHà HàNội
NộiEMS QT 23/10/2022 0110268001088004660
Đặng Minh Hoàn 2
Hà Nội EMSBCPNT EMS Hồng 24/10/2022
Hà 0110091 162828977Lê Văn Minh 5T
Hà Nội [EMS]
EMS NT BCP Thanh24/10/2022
Xuân 0110009 013467264
Nguyễn Xuân Phúc 2
Hà Nội EMSBCPNT EMS Đống 24/10/2022
Đa 0110208040083001319
Tăng Tiến Ca 2
Hà Nội EMS
BCPNT EMS Cầu Giấy24/10/2022
2 0110268001088004660
Đặng Minh Hoàn 1
Hà Nội EMS
[EMS]NTBCP Cầu Giấy24/10/2022
1 0110257 152092760
Lê Minh Thắng 3.5T
EMS KHO TKCHà HàNội
NộiEMS NT 24/10/2022 0110009 013467264
Nguyễn Xuân Phúc 2
EMS KHO TKCHà HàNội
NộiEMS NT 24/10/2022 0110009 013467264
Nguyễn Xuân Phúc 2
EMS KHO TKCHà HàNội
NộiEMS NT 24/10/2022 0110009 013467264
Nguyễn Xuân Phúc 2
EMS KHO TKC Hà Hà Nội
Nội EMS LT24/10/2022 0110009 013467264
Nguyễn Xuân Phúc 2
EMS KHO TKC Hà Hà Nội
Nội EMS LT24/10/2022 0110009 013467264
Nguyễn Xuân Phúc 2
EMS KHO TKC Hà Hà Nội
Nội EMS LT24/10/2022 0110009 013467264
Nguyễn Xuân Phúc 2
Hà Nội EMSEMS NTKHL Hà Đông24/10/2022 0110083 111447343
Nguyễn Thành Đô 1
Hà Nội KHL
EMSEMSNT Nam Từ24/10/2022
Liêm 0110257 152092760
Lê Minh Thắng 3.5T
Hà Nội EMSKho NTEMS TMĐT 24/10/2022 0110257 152092760
Lê Minh Thắng 3.5T
Hà Nội
BưuEMS
cục Logistics
NT EMS24/10/2022
Hà Nội 0110257 152092760
Lê Minh Thắng 3.5T
Hà Nội EMS EMSNTKHL Từ Liêm24/10/2022 0110257 152092760
Lê Minh Thắng 3.5T
Hà Nội[EMS]
EMS Giao
NT dịch Tân 24/10/2022
Xuân 0110257 152092760
Lê Minh Thắng 3.5T
Hà Nội EMSEMSNT KHL Long Biên
24/10/2022 0110091 162828977Lê Văn Minh 5T
Hà Nội EMS [EMS]
NT Tràng Tiền24/10/2022 0110091 162828977Lê Văn Minh 5T
Hà Nội
GiaoEMS
dịchNT EMS Hai Bà24/10/2022
Trưng 2 0110091 162828977Lê Văn Minh 5T
Hà NộiGiao
EMSdịch
NT EMS Hồng 24/10/2022
Hà 0110091 162828977Lê Văn Minh 5T
Hà Nội EMS[EMS]
NT Đống Đa 24/10/2022 0110208040083001319
Tăng Tiến Ca 2
Hà Nội EMS[EMS]
NT Cát Linh 24/10/2022 0110208040083001319
Tăng Tiến Ca 2
Hà Nội EMS
[EMS]NT GD Thanh 24/10/2022
Xuân 0110208040083001319
Tăng Tiến Ca 2
Hà NộiGiao
EMSdịch
NT EMS Ba Đình
24/10/2022
1 0110208040083001319
Tăng Tiến Ca 2
Hà NộiEMS
EMSCụcNTXuất Nhập24/10/2022
Cảnh 0110208040083001319
Tăng Tiến Ca 2
Hà Nội EMSEMS NTKHL Cầu Giấy
24/10/2022 0110208040083001319
Tăng Tiến Ca 2
Hà Nội EMSEMS NT Cầu Giấy24/10/2022 0110208040083001319
Tăng Tiến Ca 2
BCP EMS Hồng Hà HàNội EMS NT24/10/2022 0110268001088004660
Đặng Minh Hoàn 1
[EMS] BCP Thanh Hà Xuân
Nội EMS NT24/10/2022 0110083 111447343
Nguyễn Thành Đô 1
BCP EMS ĐốngHà ĐaNội EMS NT24/10/2022 0110208040083001319
Tăng Tiến Ca 2
[EMS] BCP CầuHà Giấy
Nội1EMS NT24/10/2022 0110208040083001319
Tăng Tiến Ca 2
EMS KHL Hà Hà ĐôngNội EMS LT24/10/2022 0110083 111447343
Nguyễn Thành Đô 1
[EMS] Cát Linh
Hà Nội EMS LT 24/10/2022 0110088030073002188
Trần Quốc Hoàn 2
Giao dịch EMS Ba HàĐình
Nội EMS
1 LT 24/10/2022 0110088030073002188
Trần Quốc Hoàn 2
BCP EMS CầuHà GiấyNội2 EMS NT
24/10/2022 0110083 111447343
Nguyễn Thành Đô 1
[EMS] ĐốngHà ĐaNội EMS LT 24/10/2022 0110088030073002188
Trần Quốc Hoàn 2
Kho EMS TMĐTHà Nội EMS LT 24/10/2022 0110257 152092760
Lê Minh Thắng 3.5T
EMS KHL Từ Hà LiêmNội EMS LT24/10/2022 0110257 152092760
Lê Minh Thắng 3.5T
[EMS] GD Thanh HàXuân
Nội EMS LT24/10/2022 0110088030073002188
Trần Quốc Hoàn 2
EMS KHL CầuHà Giấy
Nội EMS LT24/10/2022 0110088030073002188
Trần Quốc Hoàn 2
EMS Cầu Giấy
Hà Nội EMS LT 24/10/2022 0110088030073002188
Trần Quốc Hoàn 2
Giao dịch EMS Hai HàBà Nội
TrưngEMS
2 LT
24/10/2022 0110091 162828977Lê Văn Minh 5T
[EMS] TràngHà TiềnNội EMS LT24/10/2022 0110091 162828977Lê Văn Minh 5T
Giao dịch EMS Hồng
Hà Nội HàEMS LT24/10/2022 0110091 162828977Lê Văn Minh 5T
[EMS] Giao dịch Hà
TânNội
Xuân
EMS LT
24/10/2022 0110257 152092760Lê Minh Thắng 3.5T
Hà Nội [EMS]
EMS NTBCP Thanh24/10/2022
Xuân 0110208040083001319
Tăng Tiến Ca 2
Hà Nội EMSBCPNT
EMS Đống 24/10/2022
Đa 0110268001088004660
Đặng Minh Hoàn 1
Hà Nội EMSBCPNT
EMS Hồng 24/10/2022
Hà 0110083 111447343
Nguyễn Thành Đô 1
Hà Nội EMS
[EMS]NTBCP Cầu Giấy
24/10/2022
1 0110009 013467264
Nguyễn Xuân Phúc 2
Hà Nội EMS
BCPNT
EMS Cầu Giấy
24/10/2022
2 0110088030073002188
Trần Quốc Hoàn 2
Hà Nội EMS
[EMS]NTBCP Cầu Giấy
24/10/2022
1 0110085030064002084
Nguyễn Minh Khải 1.4
Kho EMS TMĐT 24/10/2022
0010860355640110095
Nghiêm Thành Cương 5T
Hà Nội EMSBCPNT
EMS Đống 24/10/2022
Đa 0110085030064002084
Nguyễn Minh Khải 1.4
[EMS] Tràng Tiền 24/10/2022 0110087 111880737
Phùng Văn Viên 2
Bưu cục Đại sứ quán Mỹ 24/10/2022 02100120013422756
Bùi Nguyễn Văn 2
Tải Trọng
Cước Thời gian Thời gian
trọng Số lượng Số lượng Số km Số km
KG chuyển kế hoạch kế hoạch
thiết kế Túi/Kiện thực bưu gửi kế hoạch thực tế phát bốc trả
(Tấn) (Kg)
1.65 190 1327.7 0 1759 140 80 - ### ###
1.7 72 572.2 0 2155 140 168 - ### ###
3.2 108 800.2 0 1712 125 147 - ### ###
1 102 651.5 0 1718 140 136 - ### ###
1.5 125 876 0 2527 80 158 - ### ###
3.2 1 0.7 1 10 125 147 304,500 ### ###
3.2 1 8.6 130 97 125 147 ### ### ###
1 4 20.8 0 25 115 119 836,257 ### ###
1 1 8.8 0 25 115 119 - ### ###
1 1 0.8 0 5 115 119 - ### ###
3.2 1 0.7 0 234 125 147 181,160 ### ###
3.2 4 23.5 0 103 125 147 ### ### ###
3.2 20 164.2 0 148 125 147 ### ### ###
3.2 6 31.7 0 229 125 147 ### ### ###
3.2 1 0 0 1 125 147 - ### ###
3.2 13 91 0 175 125 147 ### ### ###
1.7 2 1 0 28 140 168 218,016 ### ###
1.7 6 38.8 0 547 140 168 ### ### ###
1.7 7 52.2 0 144 140 168 ### ### ###
1.7 5 29.6 0 99 140 168 ### ### ###
1.7 1 6 0 2 140 168 67,860 ### ###
1.7 4 26.6 0 91 140 168 ### ### ###
1.5 4 24.1 0 43 80 158 ### ### ###
1.5 3 1.8 0 72 80 158 716,971 ### ###
1.5 6 29.8 0 92 80 158 ### ### ###
1.5 3 6.8 0 27 80 158 459,987 ### ###
1.5 7 73.4 0 7 80 158 - ### ###
1 2 10.9 0 51 115 119 - ### ###
1 1 0 0 2 140 136 - ### ###
3.2 1 0.2 0 1 125 147 12,000 ### ###
1.7 1 2.1 0 12 140 168 - ### ###
1.65 7 63.9 0 96 105 135 ### ### ###
1.65 4 11.2 0 32 105 135 839,399 ### ###
1.7 1 0.9 0 11 140 168 - ### ###
3.2 2 6.9 0 14 125 147 454,973 ### ###
1.65 5 10 0 21 105 135 551,506 ### ###
1.5 5 11.9 0 40 80 158 ### ### ###
1.5 6 20.6 0 35 80 158 986,633 ### ###
3.2 48 570.5 130567 48 125 147 ### ### ###
1.65 4 24.7 0 11 105 135 623,555 ### ###
1.5 8 40.2 0 33 80 158 ### ### ###
1.65 4 26 0 42 105 135 768,710 ### ###
3.2 11 99.3 0 68 125 147 ### ### ###
1 1 3.8 0 20 115 119 - ### ###
1.65 6 30.2 0 33 105 135 760,314 ### ###
1.65 4 45.3 5442 197 140 80 ### ### ###
1.65 16 178.3 0 229 140 80 ### ### ###
1.65 6 51.6 4655 136 140 80 ### ### ###
1.65 5 51.9 3869 124 140 80 ### ### ###
1.65 11 64 0 137 140 80 ### ### ###
1.65 5 36.1 0 19 140 80 ### ### ###
1.65 6 75.9 1029 143 140 80 ### ### ###
1 29 225.7 0 1009 140 136 - ### ###
1.7 73 553.1 0 644 140 168 - ### ###
1.65 44 304.6 0 807 105 135 - ### ###
1.65 40 323.8 0 718 140 80 - ### ###
1 45 410.2 0 1257 115 119 - ### ###
1 1 4.3 0 18 34 65 - ### ###
1 2 17.3 0 6 34 65 - ### ###
1.7 11 78 0 86 50 46 ### ### ###
1.7 9 68.2 0 86 50 46 ### ### ###
4.5 7 128.8 0 153 48 36 ### ### ###
5.1 13 474.7 0 321 46 27 ### ### ###
1.7 5 31.5 0 1945 50 46 ### ### ###
5000 28 492.1 0 124 28 32 ### ### ###
1.8 12 49 0 45 41 32 ### ### ###
1 28 290.7 0 162 34 65 ### ### ###
5000 5 24.9 0 8 28 32 632,139 ### ###
5.1 40 300.8 0 428 46 27 ### ### ###
1.8 33 298.6 0 222 41 32 ### ### ###
1.8 4 36.1 0 4 41 32 - ### ###
3.5 13 62.5 0 360 18 29 ### ### ###
3.5 9 22.2 0 103 18 29 ### ### ###
1.7 6 32.9 0 1017 50 46 ### ### ###
4.5 37 241.8 0 284 48 36 ### ### ###
1.8 5 182.2 0 107 41 32 ### ### ###
1 4 17.6 0 95 135 128 - ### ###
1.65 3 26.9 0 54 105 135 ### ### ###
1.65 6 61.2 0 110 105 135 ### ### ###
1.65 15 126.7 42074 168 105 135 ### ### ###
1.65 26 212.3 70142 247 105 135 ### ### ###
5000 2 25 0 67 50 48 ### ### ###
1 5 15.5 0 87 135 128 - ### ###
1.9 5 33.9 0 113 88 133 - ### ###
5000 2 34 543 58 50 48 ### ### ###
1.7 49 400 0 849 70 56 ### ### ###
1.7 13 59.9 0 456 70 56 ### ### ###
5.1 3 419.6 0 468 65 46 - ### ###
1.8 15 152.9 0 182 71 48 ### ### ###
1.7 11 42.2 0 222 70 56 - ### ###
4.5 35 444 0 1043 63 25 ### ### ###
1.8 33 167.2 0 315 71 48 ### ### ###
5.1 23 359.5 0 513 65 46 ### ### ###
1.7 51 441.5 0 1936 70 56 ### ### ###
5000 18 124.1 0 24 50 48 301,433 ### ###
5000 47 1356.9 0 1156 50 48 ### ### ###
5000 61 712.7 0 61 50 48 373,200 ### ###
1.9 5 24 0 81 88 133 - ### ###
1.8 4 62 0 4 71 48 - ### ###
1.8 20 221.3 0 259 71 48 ### ### ###
1.8 51 305.8 0 1209 71 48 ### ### ###
1 71 443 0 689 65 24 ### ### ###
1.7 37 229.4 0 194 70 56 ### ### ###
1.7 5 46 0 5 70 56 - ### ###
1.7 6 46.9 0 6 70 56 - ### ###
4.5 90 627.1 0 1358 63 25 ### ### ###
5.1 61 501.8 0 994 65 46 ### ### ###
3.5 4 15.6 0 62 39 13 - ### ###
3.5 43 386.7 0 1277 39 13 ### ### ###
3.5 24 107.7 0 414 39 13 ### ### ###
1.9 5 54.6 0 39 88 133 ### ### ###
5.1 12 94.2 0 22 89 18 ### ### ###
1 11 60 0 209 135 128 ### ### ###
1.7 16 166.8 0 251 84 51 ### ### ###
1 8 28.4 0 668 135 128 ### ### ###
1.9 5 38.3 0 44 88 133 625,440 ### ###
1.9 12 57.7 0 162 88 133 ### ### ###
1.7 39 313.9 0 217 84 51 ### ### ###
1 4 20.2 0 73 135 128 851,020 ### ###
4.5 33 360.5 0 572 87 37 ### ### ###
1.8 23 122.3 0 679 96 51 ### ### ###
1 7 37.3 0 101 135 128 ### ### ###
3.5 5 22.4 0 116 60 13 ### ### ###
3.5 20 119.8 0 1025 60 13 ### ### ###
1.5 106 724.1 0 2217 80 146 - ### ###
1.65 217 1415.2 0 1586 140 120 - ### ###
1.7 64 481.7 0 1823 140 160 - ### ###
3.2 103 719.8 0 1574 125 144 - ### ###
3.2 1 11.3 0 1 125 144 - ### ###
1 118 790 0 1697 140 143 - ### ###
1 1 0.3 0 2 115 123 - ### ###
1 1 0.7 0 3 115 123 - ### ###
1 4 11.4 0 20 115 123 586,395 ### ###
3.2 1 11.7 215 107 125 144 ### ### ###
3.2 1 5.3 53 14 125 144 347,892 ### ###
3.2 12 125.1 0 330 125 144 ### ### ###
3.2 14 105.7 0 193 125 144 ### ### ###
3.2 2 13.8 0 30 125 144 ### ### ###
3.2 2 0.7 0 186 125 144 373,552 ### ###
3.2 27 308.6 0 347 125 144 ### ### ###
1.7 1 3 0 10 140 160 210,815 ### ###
1.7 6 34.7 0 940 140 160 ### ### ###
1.7 1 0.2 0 1 140 160 18,519 ### ###
1.7 6 52.8 0 163 140 160 ### ### ###
1.7 5 29.6 0 120 140 160 ### ### ###
1.7 3 14.9 0 6 140 160 239,315 ### ###
1.7 6 62.1 0 114 140 160 ### ### ###
1.5 3 21.5 0 50 80 146 ### ### ###
1.5 2 1.6 0 69 80 146 655,763 ### ###
1.5 4 32.9 0 106 80 146 ### ### ###
1.5 1 8.9 0 13 80 146 334,973 ### ###
1.65 3 27.8 7870 118 140 120 ### ### ###
1.65 3 40.9 467 78 140 120 ### ### ###
1.65 26 195.1 98276 429 140 120 ### ### ###
1.65 2 17.8 2438 45 140 120 ### ### ###
1.65 14 120.4 0 14 140 120 ### ### ###
1.65 30 145.7 32384 208 140 120 ### ### ###
1.65 4 45.2 0 6 140 120 ### ### ###
1.65 6 67.8 1223 114 140 120 ### ### ###
1 2 13.9 0 35 115 123 - ### ###
1.7 1 3 0 8 140 160 - ### ###
1 1 2.7 0 6 140 143 - ### ###
1.7 1 6 0 21 140 160 - ### ###
3.2 1 0.1 0 4 125 144 38,400 ### ###
1 3 7.1 0 4 115 123 286,820 ### ###
1.65 6 79.9 0 34 105 130 788,935 ### ###
1.65 4 26 0 63 105 130 ### ### ###
1.65 5 95.1 0 5 105 130 - ### ###
1.65 2 17.3 0 44 105 130 922,817 ### ###
1.65 2 22.1 0 2 105 130 - ### ###
3.2 1 1.5 0 1 125 144 48,000 ### ###
1.65 3 8.6 0 25 105 130 535,080 ### ###
1 1 0.6 0 14 115 123 - ### ###
3.2 35 417.1 0 40 125 144 ### ### ###
1.5 4 4.6 0 7 80 146 201,200 ### ###
1.5 3 2 0 9 80 146 185,630 ### ###
1.65 3 5.7 0 16 105 130 350,860 ### ###
1.65 5 22.8 0 88 105 130 ### ### ###
1.5 6 9.6 0 19 80 146 ### ### ###
3.2 8 70.3 0 66 125 144 ### ### ###
1.5 8 113.1 0 9 80 146 14,040 ### ###
1 47 447.5 0 1136 115 123 - ### ###
1.7 5 48.7 0 72 140 160 - ### ###
1.7 63 515.3 0 523 140 160 - ### ###
1 27 204.5 0 916 140 143 - ### ###
1.65 40 259.2 0 717 140 120 - ### ###
1.65 38 264.3 0 698 105 130 - ### ###
1.9 0 0 0 0 34 100 - ### ###
1.9 1 3 0 18 34 100 - ### ###
1.8 1 0.1 0 1 41 39 64,630 ### ###
1.65 12 131.4 0 47 50 57 ### ### ###
3.5 11 57.4 0 83 18 14 ### ### ###
3.5 1 0.3 0 1 18 14 ### ### ###
5.1 5 269.8 0 251 46 27 ### ### ###
5000 16 301.4 0 337 28 32 ### ### ###
4.5 39 431.7 0 239 48 41 ### ### ###
1.9 27 203.3 0 159 34 100 ### ### ###
1.65 3 15.5 0 11 50 57 237,200 ### ###
1.65 7 83.3 0 7 50 57 - ### ###
3.5 28 227.3 0 35 18 14 ### ### ###
1.8 19 151.4 0 141 41 39 ### ### ###
1.8 13 51.3 0 90 41 39 ### ### ###
5000 4 31.5 0 13 28 32 322,316 ### ###
1.65 6 55.9 3100 40 105 130 ### ### ###
1.65 8 45.1 0 65 105 130 ### ### ###
1.65 0 0 0 0 50 57 - ### ###
1.8 10 335.5 0 176 41 39 ### ### ###
4.5 44 371 0 261 48 41 ### ### ###
5.1 45 317.4 0 358 46 27 ### ### ###
1.65 12 85.5 0 330 50 57 ### ### ###
1 2 10.5 0 50 135 126 - ### ###
5000 2 20.9 0 48 50 48 ### ### ###
1 6 25.8 0 84 135 126 - ### ###
1.65 11 51.9 0 699 70 63 ### ### ###
1.65 1 1.4 0 1 70 63 ### ### ###
5000 3 44.8 7377 57 50 48 ### ### ###
1.65 72 543 0 800 70 63 ### ### ###
5.1 23 385.7 0 463 65 17 ### ### ###
3.5 15 80.8 0 145 39 14 ### ### ###
5000 57 671 0 556 50 48 ### ### ###
4.5 50 713.1 0 1498 63 48 ### ### ###
1.5 2 4.5 0 4 88 56 177,840 ### ###
1.5 3 36.8 0 32 88 56 ### ### ###
1.5 6 22.7 0 72 88 56 - ### ###
1.5 5 37.4 0 102 88 56 - ### ###
1.8 15 165 0 176 71 52 ### ### ###
1.65 7 27.6 0 360 70 63 - ### ###
1.65 55 535.2 0 604 70 63 ### ### ###
3.5 0 0 0 0 39 14 - ### ###
5000 30 237.1 0 64 50 48 ### ### ###
3.5 6 22.1 0 70 39 14 - ### ###
1.8 40 237.2 0 603 71 52 ### ### ###
4.5 52 338.8 0 656 63 48 ### ### ###
1.9 31 188.1 0 689 65 59 ### ### ###
1.65 42 273.2 0 274 70 63 ### ### ###
5.1 87 675.1 0 1017 65 17 ### ### ###
1.8 2 15.1 0 2 71 52 - ### ###
1 14 82 0 251 135 126 ### ### ###
5.1 38 381.4 0 50 89 28 ### ### ###
1 5 11.4 0 265 135 126 ### ### ###
1.8 67 499.1 0 1039 71 52 ### ### ###
1 10 66.8 0 761 135 126 ### ### ###
1.5 9 91.9 0 114 88 56 ### ### ###
3.5 15 49.8 0 181 60 14 ### ### ###
4.5 14 677.2 0 473 87 55 ### ### ###
4.5 1 34.1 0 113 87 55 ### ### ###
1.65 6 88.4 0 124 84 46 ### ### ###
1 4 12.3 0 75 135 126 ### ### ###
1.5 6 34.6 0 298 88 56 ### ### ###
4.5 14 62 0 598 87 55 ### ### ###
1 7 30.8 0 386 135 126 ### ### ###
3.5 19 128.7 0 1080 60 14 ### ### ###
1.8 19 146.6 0 1002 96 50 ### ### ###
1.8 11 53.2 0 457 96 50 ### ### ###
1.7 65 506.5 0 2094 140 159 - ### ###
1.9 90 659.7 0 2274 80 185 - ### ###
3.2 92 670 0 1561 125 138 - ### ###
1.65 171 1090.1 0 1794 140 136 - ### ###
1 88 595.3 0 1610 140 165 - ### ###
3.2 1 3.8 395 19 125 138 348,180 ### ###
3.2 1 11.7 248 86 125 138 ### ### ###
1 3 4 0 13 140 165 - ### ###
1 3 6.3 0 17 140 165 - ### ###
3.2 8 73.4 0 290 125 138 ### ### ###
3.2 12 93.8 0 149 125 138 ### ### ###
3.2 4 28.9 0 235 125 138 ### ### ###
3.2 1 0.2 0 63 125 138 - ### ###
3.2 20 128.7 0 267 125 138 ### ### ###
3.2 6 26.4 0 46 125 138 ### ### ###
1.7 5 16.3 0 145 140 159 ### ### ###
1.7 9 58.3 0 1491 140 159 ### ### ###
1.7 2 0.6 0 14 140 159 152,535 ### ###
1.7 7 38.1 0 110 140 159 ### ### ###
1.7 6 27.4 0 119 140 159 ### ### ###
1.7 1 3.5 0 2 140 159 70,194 ### ###
1.9 6 23.1 0 54 80 185 - ### ###
1.9 8 45.8 0 139 80 185 - ### ###
1.9 3 2.3 0 94 80 185 - ### ###
1.9 3 21 0 40 80 185 - ### ###
1.65 2 50.3 0 2 140 136 ### ### ###
1.65 18 98.1 15910 153 140 136 ### ### ###
1.65 15 98.6 4508 124 140 136 ### ### ###
1.65 4 55.6 952 125 140 136 ### ### ###
1.65 7 95.9 4669 145 140 136 ### ### ###
1.65 8 40.8 7005 160 140 136 ### ### ###
1.65 4 27.5 7182 108 140 136 ### ### ###
1 1 3.7 0 10 140 165 - ### ###
1.7 4 35.9 0 36 140 159 - ### ###
3.2 2 5.8 0 5 125 138 195,600 ### ###
1.65 4 599.7 0 312 105 136 ### ### ###
1.7 1 6 0 14 140 159 - ### ###
1.9 6 21.2 0 241 80 185 ### ### ###
1.65 2 9 0 8 105 136 220,898 ### ###
1.65 5 63.8 0 119 105 136 ### ### ###
1.65 3 22.5 0 63 105 136 ### ### ###
1.7 2 2.1 0 18 140 159 - ### ###
1.9 12 53.2 0 70 80 185 ### ### ###
1.65 4 10.5 0 17 105 136 463,360 ### ###
3.2 4 15.7 0 12 125 138 454,714 ### ###
3.2 38 485.5 0 38 125 138 ### ### ###
1.65 3 2.4 0 12 105 136 243,780 ### ###
1.9 5 24.2 0 546 80 185 ### ### ###
1.65 3 9.5 0 21 105 136 723,900 ### ###
1.9 13 103.3 0 509 80 185 ### ### ###
3.2 8 40.9 0 126 125 138 ### ### ###
1 45 331.8 0 1109 91 142 - ### ###
1 25 202.5 0 913 140 165 - ### ###
1.65 41 277.8 0 785 140 136 - ### ###
1.7 60 495.5 0 507 140 159 - ### ###
1.65 32 250.5 0 602 105 136 - ### ###
1.5 3 6.4 0 12 34 77 - ### ###
1.5 2 4.9 0 4 34 77 - ### ###
1.65 11 74.6 0 82 50 43 ### ### ###
1.65 12 88.1 0 255 50 43 ### ### ###
1.8 17 80.6 0 73 41 27 ### ### ###
4.5 21 253.8 0 529 48 41 ### ### ###
5.1 29 279.9 0 205 46 39 ### ### ###
1.8 2 14 0 29 41 27 710,951 ### ###
1.8 3 33.2 0 3 41 27 - ### ###
1.8 16 70 0 57 41 27 ### ### ###
1.65 15 124.9 0 1145 50 43 ### ### ###
1.5 13 47.8 0 52 34 77 ### ### ###
4.5 23 154.2 0 286 48 41 ### ### ###
5.1 92 1142.5 0 112 46 39 ### ### ###
5.1 7 795.9 0 62 46 39 ### ### ###
1.65 4 8 0 502 50 43 ### ### ###
1 2 6.7 0 33 91 142 - ### ###
1.65 8 34.2 5898 65 105 136 ### ### ###
1.65 20 117.1 46885 74 105 136 ### ### ###
1.65 55 376.8 107510 390 105 136 ### ### ###
5.1 3 13.3 0 4 46 39 76,764 ### ###
1 5 18.7 0 67 91 142 - ### ###
3.5 22 277.8 0 129 18 26 ### ### ###
3.5 9 41.6 0 91 18 26 ### ### ###
3.5 21 155 0 543 18 26 ### ### ###
1 4 44.1 0 38 91 142 ### ### ###
5.1 1 17.8 0 50 65 56 ### ### ###
5.1 1 14 0 37 65 56 ### ### ###
1 9 42.6 0 76 91 142 - ### ###
1 4 18.5 0 52 91 142 - ### ###
4.5 2 27.3 0 2 63 54 - ### ###
4.5 45 312.6 0 484 63 54 ### ### ###
1.65 14 83.3 0 93 70 57 ### ### ###
1.65 2 34.3 0 2 70 57 - ### ###
5.1 2 37.4 367 28 65 56 693,547 ### ###
1.5 9 19.5 0 217 65 51 ### ### ###
1.65 39 305 0 598 70 57 ### ### ###
1.65 7 27.9 0 113 70 57 - ### ###
1.8 5 82.6 0 5 71 48 - ### ###
1.8 13 172.3 0 272 71 48 ### ### ###
1.8 31 137.1 0 227 71 48 ### ### ###
1.65 50 477.2 0 1839 70 57 ### ### ###
1.65 24 137.8 0 168 70 57 ### ### ###
5.1 7 77.5 0 14 65 56 626,078 ### ###
5.1 38 388.6 0 421 65 56 ### ### ###
1.8 39 238.4 0 1158 71 48 ### ### ###
1.8 2 8.6 0 90 71 48 ### ### ###
4.5 8 122.8 0 164 63 54 ### ### ###
4.5 41 403.4 0 920 63 54 ### ### ###
5.1 22 375 0 447 65 56 ### ### ###
3.5 5 12.2 0 59 39 25 - ### ###
3.5 42 461 0 2312 39 25 ### ### ###
3.5 19 78.5 0 128 39 25 ### ### ###
3.5 80 610.8 0 970 39 25 ### ### ###
5.1 40 459.2 0 46 89 22 ### ### ###
1.65 144 1072.3 0 1579 140 74 - ### ###
1.65 3 21.7 4210 62 140 74 ### ### ###
1.65 7 86.9 2483 124 140 74 ### ### ###
1.65 1 4 0 1 140 74 ### ### ###
1.65 16 58.5 16057 95 140 74 ### ### ###
1.65 8 49.5 5227 58 140 74 ### ### ###
1.65 3 21.1 3328 65 140 74 ### ### ###
1.65 5 57.4 3349 101 140 74 ### ### ###
1.65 16 170.8 0 16 140 74 ### ### ###
1.9 35 293.6 0 486 80 141 - ### ###
1.65 81 505.2 0 427 140 137 - ### ###
1.8 24 190.2 0 382 140 147 - ### ###
1 36 207 0 295 140 142 - ### ###
3.5 35 281.7 0 284 125 114 - ### ###
1.65 11 49.8 12229 38 140 137 ### ### ###
1.65 1 3.5 2200 10 140 137 299,680 ### ###
1.65 2 26.86 1115 45 140 137 617,327 ### ###
1.65 4 54.36 1050 84 140 137 ### ### ###
1.65 2 3 1045 3 140 137 97,218 ### ###
1.65 10 41.2 5502 80 140 137 ### ### ###
1 7 19.2 0 76 115 126 ### ### ###
3.5 29 227.7 0 443 125 114 ### ### ###
3.5 2 0.5 0 157 125 114 46,800 ### ###
3.5 7 62.2 0 143 125 114 ### ### ###
3.5 18 153.3 0 257 125 114 ### ### ###
3.5 14 63.3 0 410 125 114 ### ### ###
1.9 5 13.5 0 24 80 141 476,896 ### ###
1.9 5 5.4 0 153 80 141 ### ### ###
1.9 6 43.5 0 142 80 141 ### ### ###
1.9 6 43.1 0 143 80 141 ### ### ###
1.8 8 56 0 161 140 147 ### ### ###
1.8 5 18.2 0 7 140 147 249,032 ### ###
1.8 8 40.5 0 134 140 147 ### ### ###
1.8 9 38.3 0 200 140 147 ### ### ###
1.8 2 4.3 0 2 140 147 785,160 ### ###
1.8 16 108.3 0 2944 140 147 ### ### ###
1.8 2 1.9 0 26 140 147 287,338 ### ###
1 2 6.9 0 6 140 142 - ### ###
1 8 49.6 0 72 115 126 - ### ###
1.8 1 0.6 0 15 140 147 - ### ###
1.8 2 13.7 0 21 140 147 - ### ###
1 1 0.3 0 1 115 126 26,400 ### ###
1.7 2 335.3 0 182 105 - ### ### ###
1.7 2 7.8 0 27 105 - 516,290 ### ###
1 1 0.7 0 7 115 126 - ### ###
1.7 12 52.9 0 128 105 - ### ### ###
3.5 15 279.1 0 115 125 114 ### ### ###
3.5 1 12.5 0 24 125 114 965,470 ### ###
1.7 4 11.4 0 35 105 - 914,560 ### ###
1.7 5 36.4 0 17 105 - 362,300 ### ###
1.7 5 15 0 46 105 - ### ### ###
1.9 10 85.7 0 97 80 141 ### ### ###
1.9 9 40 0 45 80 141 ### ### ###
1.9 27 199.2 0 111 80 141 ### ### ###
3.5 14 65.7 0 132 125 114 ### ### ###
1.8 27 188.3 0 162 140 147 - ### ###
1 13 64.7 0 152 140 142 - ### ###
1 17 71.3 0 194 115 126 - ### ###
1.65 25 130.9 0 141 140 137 - ### ###
1.7 15 77 0 165 105 - - ### ###
1.5 1 2.5 0 7 34 - - ### ###
4.5 0 0 0 0 46 - - ### ###
1.5 1 2.7 0 4 34 - - ### ###
1.65 0 0 0 0 50 - - ### ###
1.65 0 0 0 0 41 - - ### ###
Thời gian Thời gian
thực tế thực tế Đơn vị Ghi chú
bốc trả