You are on page 1of 7

KHẢO SÁT LƯU LƯỢNG PHƯƠNG TIỆN

Ví trí: Nút giao ngã tư Thành Thái - Duy Tân


Ghi chú: Lưu lượng xe trong các bảng tính chưa được quy đổi ra xe con (CPU)
Hướng: Hướng Duy Tân

Hướng: Duy Tân-Thành Thái (đi thẳng)

Thời gian Xe đạp Xe máy ô tô Buýt nhỏ Xe buýt Xe tải nhẹ

0:00 0:10 0 56 10 0 0 0
0:10 0:20 0 45 7 0 0 0
0:20 0:30 0 40 5 0 0 0
0:30 0:40 0 47 5 0 0 0
60 p

0:40 0:50 0 53 4 0 0 0
0:50 0:59 0 54 3 0 0 0
tổng 295 34 0

Hướng: Duy Tân (rẻ trái)

0:00 0:10 0 6 3 0 0 0
0:10 0:20 0 7 4 0 0 0
0:20 0:30 0 7 2 0 0 0
60 p

0:30 0:40 0 1 1 0 0 0
0:40 0:50 0 1 1 0 0 0
0:50 0:59 0 1 4 0 0 0
tổng 23 15

Hướng: Duy Tân (rẻ phải)

0:00 0:10 0 12 4 0 0 0
0:10 0:20 0 33 4 0 0 0
0:20 0:30 0 15 3 0 0 0
0:30 0:40 0 20 5 0 0 0
60 p

0:40 0:50 0 15 4 0 0 0
0:50 0:59 0 12 4 0 0 0
tổng 107 24 0
60

Vì thời gian là 60p nhưng chỉ có 10p video nên x6

Hướng Duy Tân-Thành Thái (đi thẳng)

Thời gian Xe đạp Xe máy ô tô Buýt nhỏ Xe buýt Xe tải nhẹ

0:00 0:10 0 336 60 0 0 0


0:10 0:20 0 270 42 0 0 0
0:20 0:30 0 240 30 0 0 0
60 p

0:30 0:40 0 282 30 0 0 0


0:40 0:50 0 318 24 0 0 0
0:50 0:59 0 324 18 0 0 0
tổng 1770 204 0

Hướng:Duy Tân (rẻ trái)

0:00 0:10 0 36 18 0 0 0
0:10 0:20 0 42 24 0 0 0
0:20 0:30 0 42 12 0 0 0
0:30 0:40 0 6 6 0 0 0
60 p

0:40 0:50 0 6 6 0 0 0
0:50 0:59 0 6 24 0 0 0
tổng 138 90 0

Hướng: Duy Tân (rẻ phải)

0:00 0:10 0 72 24 0 0 0
0:10 0:20 0 198 24 0 0 0
0:20 0:30 0 90 18 0 0 0
0:30 0:40 0 120 30 1 0 0
60 p

0:40 0:50 0 90 24 0 0 0
0:50 0:59 0 72 24 0 0 0
tổng 642 144 1
Hướng: Trần Thái Tông - Duy Tân (rẽ trái)-(Đông -Bắc)

Thời gian Xe đạp Xe máy ô tô Buýt nhỏ Xe buýt Xe tải nhẹ

0:00 0:10 0 42 10 0 0 3
0:10 0:20 0 24 7 0 0 0
0:20 0:30 0 18 5 0 0 0
0:30 0:40 0 6 5 0 0 0
60 p

0:40 0:50 0 6 3 0 0 0
0:50 0:59 0 6 1 0 0 0
tổng 102 31 3
quy đổi ra xe con (CPU)

Bảng qui đổi xe con tiêu chuẩn (pcu) - Vận


ành Thái (đi thẳng) tốc thiết kế 30, 40 ,50
Qui đổi
Xe tải trung Xe tải nặng Tổng
(pcu) TT Loại xe
1 Xe đạp
2 Xe máy
0 0 66 24 3 ô tô con
0 0 52 18 4 Xe tải 2 trục và xe bus dưới 25 chỗ
0 0 45 15 5 Xe tải 3 trục trở lên và xe bus lớn
0 0 52 17 6 Xe romooc&bus có khớp nối
0 0 57 17
0 0 57 17
329 108

rẻ trái)

0 0 9 5
0 0 11 6
0 0 9 4
0 0 2 1
0 0 2 1
0 0 5 4
38 21

rẻ phải)

0 0 16 7
0 0 37 12
0 0 18 7
0 0 25 10
0 0 19 8
0 0 16 7
131 51
-

hưng chỉ có 10p video nên x6

ành Thái (đi thẳng)


Qui đổi
Xe tải trung Xe tải nặng Tổng
(pcu)

0 0 396 144
0 0 312 110
0 0 270 90
0 0 312 101
0 0 342 104
0 0 342 99
1974 647

rẻ trái)

0 0 54 27
0 0 66 35
0 0 54 23
0 0 12 8
0 0 12 8
0 0 30 26
0 228 125

rẻ phải)

0 0 96 42
0 0 222 74
0 0 108 41
0 0 151 63
0 0 114 47
0 0 96 42
787 307
uy Tân (rẽ trái)-(Đông -Bắc)
Qui đổi
Xe tải trung Xe tải nặng Tổng
(pcu)

0 0 55 28
0 0 31 13
0 0 23 10
0 0 11 7
0 0 9 5
0 0 7 3
136 64
uẩn (pcu) - Vận
0 ,50
PCU
0.3
0.25
1
2.5
3
4

You might also like