You are on page 1of 143

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

PHẦN 3: TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO

1
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

NGÀNH GIÁO DỤC CHÍNH TRỊ


Kế hoạch đào tạo theo tiến độ

Học kỳ thực hiện Mã


Mã Số tín
TT Tên học phần học phần
học phần chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8 9
học trước
I. Khối kiến thức giáo dục đại cương
23/23
(không tính GDTC và GDQP-AN)
Các học phần bắt buộc 35/35
1 820343 Triết học Mác – Lênin 4 x
Kinh tế chính trị Mác –
2 820344 3 x 820343
Lênin
3 820345 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 x 820344
4 820346 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 x 820345
Lịch sử Đảng Cộng sản
5 820347 3 x 820345
Việt Nam
6 865006 Pháp luật đại cương 2 x
Điểm
7 866101 Tiếng Anh I 2 x
KS>=50
8 866102 Tiếng Anh II 2 x 866101
9 866103 Tiếng Anh III 3 x 866102
10 862101 Giáo dục thể chất (I) 1 x
Giáo dục quốc phòng và
11 862406 3 x
an ninh I
Giáo dục quốc phòng và
12 862407 2 x 862406
an ninh II
Giáo dục quốc phòng và
13 862408 2 x 862407
an ninh III
Giáo dục quốc phòng và
14 862409 4 x 862408
an ninh IV
Các học phần tự chọn 02/10
15 BOBA11 Bóng bàn 1 1 x 862101
16 BODA11 Bóng đá 1 1 x 862101
17 BOCH11 Bóng chuyền 1 1 x 862101
18 BORO11 Bóng rổ 1 1 x 862101
19 CALO11 Cầu lông 1 1 x 862101
20 BOBA12 Bóng bàn 2 1 x 862101
21 BODA12 Bóng đá 2 1 x 862101
22 BOCH12 Bóng chuyền 2 1 x 862101
23 BORO12 Bóng rổ 2 1 x 862101
24 CALO12 Cầu lông 2 1 x 862101
II. Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp 109/132

2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Học kỳ thực hiện Mã


Mã Số tín
TT Tên học phần học phần
học phần chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8 9
học trước
Kiến thức cơ sở của ngành 36/45
Các học phần bắt buộc 27/27
Nhập môn Giáo dục công
25 820311 2 x
dân
26 820332 Kinh tế học đại cương 3 x
27 863005 Giáo dục học đại cương 2 x
28 863001 Tâm lí học đại cương 2 x
29 820001 Đạo đức học 3 x
30 820023 Chính trị học 2 x
31 820103 Logic học hình thức 3 x
Phương pháp nghiên cứu
32 820420 2 x
khoa học Giáo dục chính trị
Các giá trị truyền thống
33 820401 2 x
của dân tộc Việt Nam
34 820402 Kinh tế quốc tế 2 x
Lí luận về nhà nước và
35 820403 2 x 865006
pháp luật Việt Nam
Công tác tổng phụ trách
36 820424 2 x
Đội TNTP Hồ Chí Minh
Các học phần tự chọn 09/18
Lịch sử tư tưởng Xã hội
37 820404 3 x
chủ nghĩa
Kỹ năng soạn thảo văn bản
38 820405 3 x
hành chính
Kĩ năng hoạt động thanh
39 820406 3 x
thiếu nhi
Kĩ năng xây dựng kế
40 820417 3 x
hoạch và quản lí thời gian
Kĩ năng làm việc nhóm và
41 820418 3 x
thuyết trình
Lịch sử tư tưởng phương
42 820021 3 x
Đông và Việt Nam
Kiến thức ngành 73/87
Các học phần bắt buộc 60/62
43 820102 Mĩ học Mác – Lênin 3 x 820343
44 820407 Kinh tế công cộng 2 x
Việt Nam trong tiến trình
45 820408 2 x
hội nhập kinh tế quốc tế
Phương pháp dạy học
46 820024 2 x
GDCD 1

3
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Học kỳ thực hiện Mã


Mã Số tín
TT Tên học phần học phần
học phần chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8 9
học trước
Phương pháp dạy học
47 820025 2 x 820024
GDCD 2
Phương pháp dạy học
48 820059 2 x 820025
GDCD 3
49 820109 Thực hành sư phạm 1 1 x
Tìm hiểu thực tế hoạt động
50 820436 2 x
của hệ thống chính trị
51 820314 Thực tế chuyên môn GDCD 1 x
Quyền và nghĩa vụ của
52 820352 3 x
công dân
53 820411 Kinh tế phát triển 3 x
Các ngành luật cơ bản trong
54 820412 3 x 865006
hệ thống pháp luật Việt Nam
55 820413 Giáo dục kĩ năng sống 3 x
Tâm lí học lứa tuổi trung
56 863404 2 x 863001
học và tâm lí học sư phạm
Tổ chức hoạt động dạy học
57 863408 và giáo dục ở trường trung 3 x 863005
học
Quản lí HCNN và QL
58 863412 ngành GD-ĐT (Trường 2 x 863408
trung học)
59 820076 Thực hành sư phạm 2 1 x 820109
60 820434 Thực hành sư phạm 3 2 x 820076
61 820435 Thực hành sư phạm 4 2 x 820434
62 863115 Thực tập sư phạm 1 3 x 820024
63 863014 Thực tập sư phạm 2 6 x 863115
64 820099 Khóa luận tốt nghiệp 10 x
Các học phần thay thế khóa luận tốt nghiệp
Bắt buộc: 4/10 tín chỉ
Thực hành nghiên cứu
65 820321 4 x 820420
khoa học chuyên ngành
Tự chọn: 6/10 tín chỉ
Hồ Chí Minh với tiến trình
66 820430 2 x 820346
cách mạng Việt Nam
67 820431 Logic biện chứng 2 x 820103
68 820432 Chuyên đề Triết học 2 x 820343
69 820433 Chuyên đề Kinh tế chính trị 2 x 820344
Các học phần tự chọn 13/25
70 820409 Định hướng giá trị và giáo 3 x

4
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Học kỳ thực hiện Mã


Mã Số tín
TT Tên học phần học phần
học phần chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8 9
học trước
dục định hướng giá trị
71 820410 Giáo dục gia đình 3 x
Lịch sử tư tưởng chính trị
72 820302 3 x
Việt Nam
Hệ thống chính trị Việt
73 820415 2 x
Nam
74 820074 Chủ nghĩa tư bản hiện đại 2 x
Lịch sử triết học phương
75 820416 2 x
Đông
Chuyên đề đổi mới PPDH
76 820312 3 x 820025
Giáo dục công dân
Lịch sử các học thuyết kinh
77 820052 3 x
tế
Nghiệp vụ công tác Đoàn
78 820421 2 x
– Đội
Những vấn đề của thời đại
79 820055 2 x
ngày nay
TỔNG SỐ TÍN CHỈ TÍCH LŨY 132/155
Ghi chú: Học kỳ phụ được tính gộp vào học kỳ chính kế trước.

5
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

NGÀNH GIÁO DỤC MẦM NON


Kế hoạch đào tạo theo tiến độ

T Mã Số tín học phần
Tên học phần Học kỳ thực hiện
T học phần chỉ học
trước
I. Khối kiến thức giáo dục đại cương 20/20 1 2 3 4 5 6 7 8
Các học phần bắt buộc: 32/32
1 861301 Triết học Mác - Lênin 3 X
Kinh tế chính trị Mác -
2 861302 2 X 861301
Lênin
3 861303 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 X 861302
4 861304 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 X 861303
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
5 861305 2 X 861303
Nam
6 865006 Pháp luật đại cương 2 X
Điểm
7 866101 Tiếng Anh (I) 2 X
KS>=50
8 866102 Tiếng Anh (II) 2 X 866101
9 866103 Tiếng Anh (III) 3 X 866102
10 862101 Giáo dục thể chất (I) 1 X
Giáo dục quốc phòng và an
11 862406 3 X
ninh I
Giáo dục quốc phòng và an
12 862407 2 X 862406
ninh II
Giáo dục quốc phòng và an
13 862408 2 X 862407
ninh III
Giáo dục quốc phòng và an
14 862409 4 X 862408
ninh IV
Các học phần tự chọn 2/10
15 BOBA11 Bóng bàn 1 1 X 862101
16 BODA11 Bóng đá 1 1 X 862101
17 BOCH11 Bóng chuyền 1 1 X 862101
18 BORO11 Bóng rổ 1 1 X 862101
19 CALO11 Cầu lông 1 1 X 862101
20 BOBA12 Bóng bàn 2 1 X 862101
21 BODA12 Bóng đá 2 1 X 862101
22 BOCH12 Bóng chuyền 2 1 X 862101
23 BORO12 Bóng rổ 2 1 X 862101
24 CALO12 Cầu lông 2 1 X 862101
II. Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp 112/136
Kiến thức cơ sở của ngành 43/52
Các học phần bắt buộc: 37/37
25 863001 Tâm lý học đại cương 2 X

6
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN


T Mã Số tín học phần
Tên học phần Học kỳ thực hiện
T học phần chỉ học
trước
26 863005 Giáo dục học đại cương 2 X
Sinh lý trẻ em lứa tuổi mầm
27 819022 2 X
non
28 819052 Phòng bệnh trẻ em 2 X
Vệ sinh và dinh dưỡng trẻ
29 819103 4 X
em
30 819101 Tâm lí học mầm non 1 3 X
31 819102 Tâm lí học mầm non 2 3 X 819101
32 819401 Giáo dục học mầm non 4 X
33 819402 Âm nhạc mầm non 3 X
34 819026 Múa mầm non 3 X
35 819020 Mỹ thuật mầm non 3 X
Văn học trẻ em (dành cho
36 819302 3 X
trẻ MN)
Tổ chức hoạt động với đồ
37 819070 vật và hoạt động vui chơi 3 X 819401
cho trẻ MN
Các học phần tự chọn: 6/15
38 819403 Đàn organ 3 X
Tiếng Anh chuyên ngành
39 819404 3 X
giáo dục học mầm non
Thể dục nhịp điệu cho trẻ
40 819405 3 X
mầm non
41 819418 Giáo dục hòa nhập 3 X
Lý luận dạy học mầm non
42 819406 3 X 819401
hiện đại
Kiến thức ngành 69/84
Các học phần bắt buộc: 63/69
Kỹ năng làm đồ chơi cho trẻ
43 819407 3 X
mầm non
Phương pháp phát triển
44 819308 4 X 819401
ngôn ngữ cho trẻ mầm non
Phương pháp hướng dẫn trẻ
45 819309 mầm non làm quen với tác 3 X 819302
phẩm văn học
Phương pháp giáo dục âm 819401
46 819106 4 X
nhạc cho trẻ mầm non 819402
Phương pháp giáo dục thể
47 819107 4 X 819401
chất cho trẻ mầm non
Phương pháp tổ chức hoạt
48 819108 động tạo hình cho trẻ mầm 4 X 819401
non

7
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN


T Mã Số tín học phần
Tên học phần Học kỳ thực hiện
T học phần chỉ học
trước
Phương pháp hướng dẫn trẻ
49 819109 mầm non làm quen với môi 4 X 819401
trường xung quanh
Phương pháp hướng dẫn trẻ
50 819110 4 X 819401
mầm non làm quen với toán
Phát triển và tổ chức thực
51 819311 hiện chương trình giáo dục 3 X 819401
mầm non
Phương pháp nghiên cứu
52 819413 3 X
khoa học giáo dục mầm non
Quản lý HCNN & Q/lý
53 819414 3 X
ngành GD-ĐT (GDMN)
54 819084 Thực hành sư phạm 1 1 X

55 819085 Thực hành sư phạm 2 1 X

56 819086 Thực hành sư phạm 3 1 X

57 819087 Thực hành sư phạm 4 1 X

58 819088 Thực hành sư phạm 5 1 X

59 863115 Thực tập sư phạm 1 3 X 819103


863115
819311
819308
819309
60 863014 Thực tập sư phạm 2 6 X
819106
819107
819108
819070
61 819499 Khóa luận tốt nghiệp 10 X
Các học phần thay thế KLTN 10/16
Đánh giá trong Giáo dục
62 819408 3 X
mầm non
63 819415 Tâm lý học sư phạm đại học 3 X
Tham vấn trong giáo dục
64 819416 3 X
mầm non
Giáo dục giá trị sống và kĩ
65 819417 4 X 819401
năng sống cho trẻ mầm non
66 819104 Giao tiếp sư phạm mầm non 3 X
Các học phần tự chọn: 6/15
Dàn dựng chương trình văn 819026
67 819409 3 X
nghệ cho trẻ mầm non 819402

8
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN


T Mã Số tín học phần
Tên học phần Học kỳ thực hiện
T học phần chỉ học
trước
Tổ chức hoạt động đóng
68 819410 kịch theo tác phẩm văn học 3 X
trong Giáo dục mầm non
Ứng dụng mỹ thuật trong
69 819411 3 X
Giáo dục mầm non
GD sáng tạo trong tổ chức
70 819412 hoạt động âm nhạc ở trường 3 X
mầm non
Ứng dụng công nghệ thông
71 819419 tin trong giáo dục học mầm 3 X
non
Kiến thức chuyên ngành (không có)
Tổng cộng
132/
(không tính môn học Giáo dục thể chất và
156
môn học Giáo dục quốc phòng và an ninh)

9
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

NGÀNH GIÁO DỤC TIỂU HỌC


Kế hoạch đào tạo theo tiến độ

Số Học kỳ thực hiện Mã



TT Tên học phần tín học phần
học phần 1 2 3 4 5 6 7 8 9
chỉ học trước
I. Khối kiến thức giáo dục đại cương 20/20
Các học phần bắt buộc 32/32
1 861301 Triết học Mác – Lênin 3 x
2 861302 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 x 861301
3 861303 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 x 861302
4 861304 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 x 861303
5 861305 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 x 861303
6 865006 Pháp luật đại cương 2
Điểm
7 866101 Tiếng Anh (I) 2 x
KS>=50
8 866102 Tiếng Anh (II) 2 x 866101
9 866103 Tiếng Anh (III) 3 x 866102
10 862101 Giáo dục thể chất (I) 1 x
Giáo dục quốc phòng và an ninh
11 862406 3 x
I
Giáo dục quốc phòng và an ninh
12 862407 2 x 862406
II
Giáo dục quốc phòng và an ninh
13 862408 2 x 862407
III
Giáo dục quốc phòng và an ninh
14 862409 4 x 862408
IV
Các học phần tự chọn 2/10
15 BOBA11 Bóng bàn 1 1 x 862101
16 BODA11 Bóng đá 1 1 x 862101
17 BOCH11 Bóng chuyền 1 1 x 862101
18 BORO11 Bóng rổ 1 1 x 862101
19 CALO11 Cầu lông 1 1 x 862101
20 BOBA12 Bóng bàn 2 1 x 862101
21 BODA12 Bóng đá 2 1 x 862101
22 BOCH12 Bóng chuyền 2 1 x 862101
23 BORO12 Bóng rổ 2 1 x 862101
24 CALO12 Cầu lông 2 1 x 862101
112/
II. Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp
146

10
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Số Học kỳ thực hiện Mã



TT Tên học phần tín học phần
học phần 1 2 3 4 5 6 7 8 9
chỉ học trước
Kiến thức cơ sở của ngành 27/35
Các học phần bắt buộc 19/19
Phương pháp NCKH ngành
25 815412 2 x
GDTH
26 863005 Giáo dục học đại cương 2 x
27 865002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 x
28 865001 Tâm lí học đại cương 2 x
29 863013 Công tác đội TNTP HCM 1 x
30 815022 Sinh lí trẻ em lứa tuổi tiểu học 2 x
Tâm lí học lứa tuổi tiểu học và
31 863003 2 x 865001
tâm lí học sư phạm
Quản lí hành chính nhà nước và
32 863011 2 x
quản lý ngành GD – ĐT(TH)
33 815059 Đại cương văn học Việt Nam 2 x
Ứng dụng xác suất thống kê ở
34 815103 2 x
trường tiểu học
Các học phần tự chọn 8/16
35 815021 Giáo dục môi trường 2 x
Giáo dục kĩ năng sống cho học
36 815302 2 x
sinh tiểu học
Giáo dục hòa nhập cho học sinh
37 815086 2 x
tiểu học
Ứng dụng CNTT trong dạy học ở
38 815322 2 x
tiểu học
39 815113 Cơ sở hình học ở tiểu học 2 x
40 815058 Lí luận văn học 2 x
Phát triển ngôn ngữ cho HSTH
41 815107 trên bình diện trường từ vựng 2 x
ngữ nghĩa
Phát triển năng lực viết câu cho
42 815305 2 x
HSTH bằng phép cải biến
85/
Kiến thức ngành
111
Các học phần bắt buộc 79/95
43 815020 Tập hợp - Logic 2 x
44 815053 Cấu trúc đại số 2 x
45 815054 Số học 3 x 815020
46 815050 Tiếng Việt 1 3 x
47 815401 Tiếng Việt 2 4 x 815050

11
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Số Học kỳ thực hiện Mã



TT Tên học phần tín học phần
học phần 1 2 3 4 5 6 7 8 9
chỉ học trước
48 815119 Văn học thiếu nhi 3 x 815058
Kiểm tra đánh giá kết quả giáo
49 815023 2 x
dục ở tiểu học
50 815065 Cơ sở Khoa học Xã hội 2 x
51 815066 Cơ sở Khoa học Tự nhiên 2 x
52 815410 Hoạt động Trải nghiệm 2 x
Tổ chức hoạt động dạy học và 863001
53 815405 2 x
giáo dục ở trường tiểu học 863005
815065
54 815108 Thực tế bộ môn 1 x
815066
55 815055 PPDH Toán 1 2 x
56 815315 PPDH Toán 2 3 x 815055
57 815402 PPDH Toán 3 3 x 815055
58 815095 Rèn kĩ năng sử dụng Tiếng Việt 2 x
59 815403 PPDH Tiếng Việt 1 3 x 815050
60 815404 PPDH Tiếng Việt 2 4 x 815403
815065
61 815411 PPDH Tự nhiên-Xã hội 3 x
815066
62 815407 Công nghệ và PPDH Công nghệ 3 x
Đạo đức và phương pháp giáo
63 815104 3 x
dục Đạo đức
64 815327 Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm 1 2 x 815403
65 815328 Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm 2 2 x 815055
66 815329 Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm 3 2 x 815411
815055
67 863115 Thực tập sư phạm 1 3 x
815403
815315
815404
68 863014 Thực tập sư phạm 2 6 x
815411
863115
Khóa luận tốt nghiệp/Các học
69 815313 10 x
phần thay thế
Các học phần thay thế KLTN 10/26
Phát triển khả năng tư duy toán
70 815115 2 x
học cho HSTH
71 815112 Cơ sở đại số ở tiểu học 2 x
Phát triển năng lực toán học cho
72 815406 2 x
HSTH
Phương pháp bồi dưỡng học sinh
73 815111 2 x
có năng khiếu Toán
74 815109 Thi pháp trong văn học thiếu nhi 2 x 815058

12
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Số Học kỳ thực hiện Mã



TT Tên học phần tín học phần
học phần 1 2 3 4 5 6 7 8 9
chỉ học trước
Phương pháp bồi dưỡng học sinh
75 815110 2 x 815403
có năng khiếu Tiếng Việt
Vận dụng ngữ pháp văn bản vào
76 815114 2 x
dạy học Tập làm văn cho HSTH
Bồi dưỡng năng lực cảm thụ văn
77 815087 2 x 815058
học cho HSTH
Lí luận về đổi mới PPDH Tiếng
78 815117 2 x
Việt ở tiểu học
815050
79 815079 Từ Hán Việt 2 x
815401
80 815314 Dạy học từ Hán Việt cho HSTH 2 x
81 815408 Giáo dục giới tính cho HSTH 2 x 815022
Dạy học tích hợp trong các môn
82 815326 2 x 815411
Tự nhiên xã hội
Các học phần tự chọn 6/16
Lí luận về đổi mới PPDH toán ở
83 815118 2 x
tiểu học
Dạy thành ngữ, tục ngữ cho 815050
84 815409 2 x
HSTH 815401
Ngôn ngữ của giáo viên trong
85 815116 tình huống giao tiếp ở trường tiểu 2 x
học
Dạy học truyện dân gian trong
86 815311 2 x 815059
chương trình tiểu học
Ứng dụng sơ đồ tư duy vào dạy
87 815312 2 x
học Tập đọc cho HSTH
88 815320 Giáo dục nghệ thuật 1 (Âm nhạc) 3 x
89 815321 Giáo dục nghệ thuật 2 (Mỹ thuật) 3 x

13
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

NGÀNH SƯ PHẠM ÂM NHẠC


Kế hoạch đào tạo theo tiến độ

Học kỳ thực hiện Mã


Mã học
Số tín
TT học Tên học phần phần
chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8 9
phần học
trước
I. Khối kiến thức giáo dục đại cương
20/20
(không tính GDTC và GDANQP)
Các học phần bắt buộc 32/32
1 861301 Triết học Mác - Lênin 3 X
861302 Kinh tế chính trị Mác - 861301
2 2 X
Lênin
3 861303 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 X 861302
4 861304 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 X 861303
861305 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt 861303
5 2 X
Nam
6 865006 Pháp luật đại cương 2 X
Điểm
7 866101 Tiếng Anh (I) 2 X
KS>=50
8 866102 Tiếng Anh (II) 2 X 866101
9 866103 Tiếng Anh (III) 3 X 866102
10 862101 Giáo dục thể chất (I) 1 X
862406 Giáo dục quốc phòng và an
11 3 X
ninh I
862407 Giáo dục quốc phòng và an 862406
12 2 X
ninh II
862408 Giáo dục quốc phòng và an 862407
13 2 X
ninh III
862409 Giáo dục quốc phòng và an 862408
14 4 X
ninh IV
Các học phần tự chọn 2/10
15 BOBA11 Bóng bàn 1 1 x 862101
16 BODA11 Bóng đá 1 1 x 862101
17 BOCH11 Bóng chuyền 1 1 x 862101
18 BORO11 Bóng rổ 1 1 x 862101
19 CALO11 Cầu lông 1 1 x 862101
20 BOBA12 Bóng bàn 2 1 x 862101
21 BODA12 Bóng đá 2 1 x 862101
22 BOCH12 Bóng chuyền 2 1 x 862101
23 BORO12 Bóng rổ 2 1 x 862101
24 CALO12 Cầu lông 2 1 x 862101

14
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Học kỳ thực hiện Mã


Mã học
Số tín
TT học Tên học phần phần
chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8 9
phần học
trước
II. Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp 112/124
Kiến thức cơ sở của ngành 38/44
Các học phần bắt buộc 35/35
25 816431 Ký xướng âm 1 2 X
26 816432 Ký xướng âm 2 2 X 816431
27 816408 Lý thuyết âm nhạc cơ bản 4 X
28 816406 Lịch sử âm nhạc thế giới 4 X
29 816425 Thanh nhạc 1 2 X
30 816426 Thanh nhạc 2 2 X 816425
31 847401 Hát dân ca 3 X
32 816409 Tin học âm nhạc 3 X
Phương pháp NCKH khoa
33 816439 2 X
học giáo dục âm nhạc
34 863001 Tâm lý học đại cương 2 X
Tâm lý học lứa tuổi Trung
35 863404 2 X 863001
học và Tâm lý học sư phạm
36 863005 Giáo dục học đại cương 2 X
Tổ chức hoạt động dạy học
37 863408 & giáo dục ở trường Trung 3 X 863005
học
Quản lý HCNN và quản lý
38 863412 ngành GD-ĐT (trường 2 X 863408
Trung học)
Các học phần tự chọn 3/9
39 816402 Lịch sử âm nhạc Việt Nam 3 X
Âm nhạc truyền thống Việt
40 816444 3 X
Nam
41 865002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 3 X
Kiến thức ngành 74/80
Các học phần bắt buộc 71/71
42 816433 Ký xướng âm 3 2 X 816432
43 816434 Ký xướng âm 4 2 X 816433
44 816435 Ký xướng âm 5 2 X 816434
45 816436 Ký xướng âm 6 2 X 816435
46 816413 Hợp xướng 1 2 X
47 816414 Hợp xướng 2 2 X
48 816427 Thanh nhạc 3 2 X 816426
49 816428 Thanh nhạc 4 2 X 816427

15
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Học kỳ thực hiện Mã


Mã học
Số tín
TT học Tên học phần phần
chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8 9
phần học
trước
50 816418 Nhạc cụ 1 2 X
51 816419 Nhạc cụ 2 2 X 816418
52 816420 Nhạc cụ 3 2 X 816419
53 816421 Nhạc cụ 4 2 X 816420
54 816404 Nhập môn sáng tác 3 X
55 816412 Múa 3 X
56 816405 Chỉ huy phổ thông 3 X
57 816441 Hòa âm 1 2 X
58 816442 Hòa âm 2 2 X 816441
59 816410 Phân tích tác phẩm 4 X
Dàn dựng chương trình nghệ
60 816417 3 X
thuật tổng hợp
Tổ chức HĐ dạy học & giáo
61 816440 dục âm nhạc ở trường trung 3 X
học
62 816437 Nhạc khí đại cương 3 X
63 863115 Thực tập sư phạm 1 3 X 816440
64 863114 Thực tập sư phạm 2 6 X 863115
65 816079 Thực tế chuyên môn 2 X
66 816499 Khóa luận tốt nghiệp 10
Các học phần thay thế khoá luận tốt nghiệp 10/10
67 816429 Thanh nhạc 5 2 X 816428
68 816430 Thanh nhạc 6 2 X 816429
69 816422 Nhạc cụ 5 2 X 816421
70 816423 Nhạc cụ 6 2 X 816422
71 816424 Nhạc cụ 7 2 X 816423
Các học phần tự chọn 3/9
72 816438 Thể loại âm nhạc 3 X
73 816401 Nghệ thuật học đại cương 3 X
Nghệ thuật truyền thống
74 816443 3 X
Việt Nam

16
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

NGÀNH SƯ PHẠM ĐỊA LÍ


Kế hoạch đào tạo theo tiến độ
Học kỳ thực hiện Mã học
Mã học Số tín phần
TT Tên học phần
phần chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 học
trước
I. Khối kiến thức giáo dục đại cương
20/20
(Không tính GDTC và GDQP&AN)
Các học phần bắt buộc 32/32
861301 Triết học Mác -
1 3 x x
Lênin
861302 Kinh tế chính trị 861301
2 2 x x
Mác - Lênin
861303 Chủ nghĩa xã hội 861302
3 2 x x
khoa học
861304 Tư tưởng Hồ Chí 861303
4 2 x x
Minh
861305 Lịch sử Đảng Cộng 861303
5 2 x x
sản Việt Nam
865006 Pháp luật đại
6 2 x x
cương
Điểm
7 866101 Tiếng Anh (I) 2 x x x
KS>=50
8 866102 Tiếng Anh (II) 2 x x x 866101
9 866103 Tiếng Anh (III) 3 x x x 866102
862101 Giáo dục thể chất
10 1 x x
(I)
862406 Giáo dục quốc phòng
11 3 x x
và an ninh I
862407 Giáo dục quốc phòng 862406
12 2 x x
và an ninh II
862408 Giáo dục quốc phòng 862407
13 2 x x
và an ninh III
862409 Giáo dục quốc phòng 862408
14 4 x x
và an ninh IV
Các học phần tự chọn 2/10
15 BOBA11 Bóng bàn 1 1 x x x 862101
16 BODA11 Bóng đá 1 1 x x x 862101
17 BOCH11 Bóng chuyền 1 1 x x x 862101
18 BORO11 Bóng rổ 1 1 x x x 862101
19 CALO11 Cầu lông 1 1 x x x 862101
20 BOBA12 Bóng bàn 2 1 x x x 862101
21 BODA12 Bóng đá 2 1 x x x 862101
22 BOCH12 Bóng chuyền 2 1 x x x 862101
23 BORO12 Bóng rổ 2 1 x x x 862101
24 CALO12 Cầu lông 2 1 x x x 862101
II. Khối kiến thức giáo dục chuyên 112/120

17
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

nghiệp
Kiến thức cơ sở của ngành 35/35
Các học phần bắt buộc 35/35
Tâm lí học đại
25 863001 2 x
cương
TLH lứa tuổi trung
26 863404 học & TLH sư 2 x
phạm
Giáo dục học đại
27 863005 2 x
cương
Tổ chức HĐ DH &
28 863408 GD ở trường trung 3 x
học
Quản lí HCNN &
29 863412 Q/lí Ngành GD-ĐT 2 x
(trường TH)
Phương pháp
nghiên cứu khoa
30 811420 2 x
học ngành Sư
phạm Địa lí
31 811401 Bản đồ học 3 x
Địa lí tự nhiên đại
32 811402 4 x
cương 1
Địa lí tự nhiên đại
33 811403 3 x
cương 2
Địa lí tự nhiên đại
34 811404 3 x
cương 3
Địa lí kinh tế - xã
35 811405 3 x
hội đại cương 1
Địa lí kinh tế - xã
36 811054 3 x
hội đại cương 2
Lí luận dạy học
37 811417 3 x
Địa lí
Các học phần tự chọn 00/00
Kiến thức ngành 77/85
Các học phần bắt buộc 67/67
Địa lí tự nhiên các
38 811055 3 x
lục địa 1
Địa lí tự nhiên các
39 811056 3 x
lục địa 2
Địa lí tự nhiên Việt
40 811057 3 x
Nam 1
Địa lí tự nhiên Việt
41 811301 3 x
Nam 2
Địa lí kinh tế - xã
42 811406 4 x
hội thế giới 1
Địa lí kinh tế - xã
43 811407 3 x
hội thế giới 2
Địa lí kinh tế - xã
44 811408 4 x
hội Việt Nam 1

18
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Địa lí kinh tế - xã
45 811302 3 x
hội Việt Nam 2
Thực tế chuyên
46 811409 2 x
môn 1
Thực tế chuyên
47 811410 2 x
môn 2
Hệ thống thông tin
48 811411 3 x
địa lí (GIS)
Tiếng Anh chuyên
49 811107 2 x
ngành Địa lí
Phương pháp dạy
50 811418 3 x
học địa lí 1
Phương pháp dạy
51 811419 4 x
học địa lí 2
Phân tích chương
52 811322 trình môn Địa lí ở 3 x
THCS
Thực hành sư
53 811078 1 x
phạm 1
Thực hành sư
54 811079 1 x
phạm 2
Thực hành sư
55 811080 1 x
phạm 3
Thực tập sư phạm
56 863115 3 x
1
Thực tập sư phạm
57 863014 6 x
2
Khóa luận tốt nghiệp và học phần
10/10
thay thế khóa luận tốt nghiệp
Khóa luận tốt
58 811399 10/10 x
nghiệp
Học phần thay thế khóa luận tốt
10/10
nghiệp
Những vấn đề về
59 811412 3 x
địa lí tự nhiên
Những vấn đề về
60 811413 địa lí kinh tế - xã 4 x
hội
Những vấn đề về
61 811414 dạy học địa lí ở 3 x
THPT
Các học phần tự chọn 10/18
Việt Nam hội nhập
62 811821 2 x
và phát triển
63 811072 Địa lí đô thị 2 x
64 811076 Địa lí Việt Nam 2 x
Dân số và phát
65 811421 2 x
triển
66 811071 Địa lí biển Đông 2 x
67 811415 Hoạt động trải 2 x

19
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

nghiệm sáng tạo


trong dạy học Địa

Kiểm tra đánh giá
68 811416 trong dạy học Địa 2 x

69 811304 Biến đổi khí hậu 2 x
70 811070 Địa lí địa phương 2 x
Tổng số tín chỉ tối thiểu phải tích lũy
132/140
(Không tính GDTC và GDQP&AN)

20
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

NGÀNH SƯ PHẠM HÓA HỌC


Kế hoạch đào tạo theo tiến độ


Học kì học phần
TT học trước
Mã số học Số tín
Tên học phần/môn học
phần chỉ
1 2 3 4 5 6 7 8

Khối kiến thức chung: 20/20 tín chỉ (Không tính các học phần Giáo dục thể chất và Giáo dục quốc
I
phòng và an ninh)

Các học phần bắt buộc 32/32

1 861301 Triết học Mác - Lênin 3 x x

2 861302 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 x x 861301

3 861303 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 x x 861302

4 861304 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 x x 861303

5 861305 Lịch sử Đảng CSVN 2 x x 861303

6 866101 Tiếng Anh I 2 x x x Điểm KS


>=30

7 866102 Tiếng Anh II 2 x x x 866101

8 866103 Tiếng Anh III 3 x x x 866102

9 865006 Pháp luật đại cương 2 x x

10 862101 Giáo dục thể chất I 1 x x

11 862406 Giáo dục quốc phòng – An ninh 1 2 x X

12 862407 Giáo dục quốc phòng – An ninh 2 2 x X 862406

13 862408 Giáo dục quốc phòng – An ninh 3 3 x X 862407

14 862409 Giáo dục quốc phòng – An ninh 4 1 x x 862408

Các học phần tự chọn 2/10

15 BOBA11 Bóng bàn 1 1 x x x 862101

16 BOBA12 Bóng bàn 2 1 x x x 862101

21
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

17 BODA11 Bóng đá 1 1 x x x 862101

18 BODA12 Bóng đá 2 1 x x x 862101

19 BOCH11 Bóng chuyền 1 1 x x x 862101

20 BOCH12 Bóng chuyền 2 1 x x x 862101

21 BORO11 Bóng rổ 1 1 x x x 862101

22 BORO12 Bóng rổ 2 1 x x x 862101

23 CALO11 Cầu lông 1 1 x x x 862101

24 CALO12 Cầu lông 2 1 x x x 862101

II Khối kiến thức cơ sở ngành: 30/30 tín chỉ

Các học phần bắt buộc 30/30

Phương pháp NCKH ngành Sư


25 803401 2 x x x
phạm Hoá học

26 863001 Tâm lí học đại cương 2 x

27 863404 TLH lứa tuổi trung học và TLH sư 2 x 863001


phạm
28 863408 Tổ chức HĐ dạy học và giáo dục ở 3 x 863005
trường trung học

29 863412 Quản lí HCNN & QL Ngành GD-ĐT 2 x 863408


(trường trung học)

30 863005 Giáo dục học đại cương 2 x

31 803301 Toán cho hoá 4 x

32 864003 3 x
Vật lí đại cương
33 803102 Hoá học đại cương 1 3 x

34 803022 Hoá học đại cương 2 3 x

35 803103 Thực hành hoá học đại cương 1 x 803102

803102
36 803302 Cơ sở hóa lượng tử 3 x x
803301

Các học phần tự chọn 0/30

22
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

III Khối kiến thức ngành: 45/64 tín chỉ

Các học phần bắt buộc 35/35

803050 3 x 803102
37 Hoá vô cơ 1
803105 3 x 803050
38 Hoá vô cơ 2
803052 2 x 803050
39 Thực hành hoá vô cơ
803303 4 x 803102
40 Hoá hữu cơ 1
803304 4 x 803303
41 Hoá hữu cơ 2
803057 2 x 803303
42 Thực hành hoá hữu cơ
803102
803059 3 x
43 Hoá phân tích 1 803022

803106 3 x 803059
44 Hoá phân tích 2
803107 1 x 803059
45 Thực hành hoá phân tích định tính
803062 1 x 803106
46 Thực hành hoá phân tích định lượng
803333 3 x 803022
47 Hoá lí 1
803402 4 x 803333
48 Hoá lí 2
803065 2 x 803333
49 Thực hành hoá lí
Các học phần tự chọn 10/29

803403 Các phương pháp xử lí số liệu thực 3 x x 803106


50 nghiệm
803404 3 x 803022
51 Hoá ứng dụng
Các phương pháp phân tích hoá lí 803102
803405 4 x x
803022
52 và thực hành
803406 3 x x
53 Tiếng Anh chuyên ngành
803407 4 x x 803022
54 Điện hoá ứng dụng
803408 3 x x 803022
55 Hoá lí polymer
803409 3 x 803022
56 Hoá dầu
57 803410 3 x x 803102
Hoá tinh thể

23
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

58 803411 3 x x 803022
Hoá nước
IV Khối kiến thức chuyên ngành: 37/53 tín chỉ

Các học phần bắt buộc 11/11

59 803317 Lí luận và phương pháp dạy học 3 x


hoá học THPT1
60 803112 Lí luận và phương pháp dạy học 3 x 803317
hoá học THPT2
61 803124 1 x 803317
Thực hành sư phạm THPT 1
62 803125 1 x 803124
Thực hành sư phạm THPT 2
803317
63 803412 3 x
Phương pháp dạy học tích cực 803112

Các học phần tự chọn 7/23

803303
64 803413 4 x x
Cơ sở lí thuyết hoá học 803050

65 803421 3 x 803105
Hoá học phức chất
803317
66 803414 3 x
Bài tập hoá sơ cấp 803112

67 803420 3 x 803304
Hợp chất dị vòng
68 803415 4 x
Các phương pháp phân tích hiện đại
69 803416 Kiểm tra đánh giá trong dạy học 3 x
hoá học THPT
70 803417 3 x 803317
Thí nghiệm dạy học hoá học THPT

Thực tập 9/9

71 863115 Thực tập sư phạm 1 3 x 803112


72 863014 Thực tập sư phạm 2 6 x
863115

Khoá luận tốt nghiệp/các học phần thay thế 10/10

73 803399 Khoá luận tốt nghiệp 10 x x

Các học phần thay thế 10/10 x

74 803418 PPDH Hoá học theo chủ đề 4 x

75 803419 Một số vấn đề chọn lọc trong nghiên 6 x


cứu và giảng dạy hoá học

24
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Tổng cộng số tín chỉ tối thiểu phải tích lũy (không tính
môn học Giáo dục thể chất và môn học Giáo dục quốc 132/167
phòng và an ninh)

25
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

NGÀNH SƯ PHẠM KHOA HỌC TỰ NHIÊN


Kế hoạch đào tạo theo tiến độ


Mã Số tín Học kỳ thực hiện học phần
TT Tên học phần học trước
học phần chỉ
1 2 3 4 5 6 7 8
I. Khối kiến thức giáo dục đại cương (Không tính
20/20
các học phần GD thể chất, GDQP và An ninh)
Các học phần bắt buộc 32/32
I.1 861301 Triết học Mác - Lênin 3 X X
I.2 861302 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 X X 861301
I.3 861303 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 X X 861302
I.4 861304 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 X X 861303
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
I.5 861305 2 X X 861303
Nam
I.6 865006 Pháp luật đại cương 2 X X
Điểm
I.7 866101 Tiếng Anh (I) 2 X X X
KS>=50
I.8 866102 Tiếng Anh (II) 2 X X X 866101
I.9 866103 Tiếng Anh (III) 3 X X X 866102
I.10 862101 Giáo dục thể chất (I) 1 X X
Giáo dục quốc phòng và an
I.11 862406 3 X X
ninh I
Giáo dục quốc phòng và an
I.12 862407 2 X X 862406
ninh II
Giáo dục quốc phòng và an
I.13 862408 2 X X 862407
ninh III
Giáo dục quốc phòng và an
I.14 862409 4 X X 862408
ninh IV
Các học phần tự chọn 2/10
I.15 BOBA11 Bóng bàn 1 1 X X X 862101
I.16 BODA11 Bóng đá 1 1 X X X 862101
I.17 BOCH11 Bóng chuyền 1 1 X X X 862101
I.18 BORO11 Bóng rổ 1 1 X X X 862101
I.19 CALO11 Cầu lông 1 1 X X X 862101
I.20 BOBA12 Bóng bàn 2 1 X X X 862101
I.21 BODA12 Bóng đá 2 1 X X X 862101
I.22 BOCH12 Bóng chuyền 2 1 X X X 862101
I.23 BORO12 Bóng rổ 2 1 X X X 862101
I.24 CALO12 Cầu lông 2 1 X X X 862101
II. Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp 112/135

Kiến thức cơ sở của ngành 45/45


Các học phần bắt buộc 45/45

26
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

II.1 863001 Tâm lí học đại cương 2 X


II.2 863005 Giáo dục học đại cương 2 X

II.3 863404 TLH lứa tuổi trung học và tâm 2 X 863001


lí học sư phạm
Tổ chức hoạt động dạy học và
II.4 863408 3 X 863005
giáo dục ở trường trung học
QLHC nhà nước và quản lí
II.5 863412 ngành Giáo dục đào tạo (trường 2 X 863408
trung học)
Công tác đội TNTP Hồ Chí 863001
II.6 863013 1 X
Minh 863005
II.7 821402 Toán cho SPKHTN 1 3 X
II.8 821403 Toán cho SPKHTN 2 2 X
II.9 821401 Sinh học phân tử và tế bào 3 X
II.10 821407 Động vật học 4 X 821401
II.11 821303 Thực vật học 3 X 821401
II.12 821404 Cơ sở vật lí 1 4 X
II.13 821405 Cơ sở vật lí 2 4 X
821404,
II.14 821315 X
Dao động và sóng 2 821405
821404,
II.15 821408 Thí nghiệm cơ sở vật lí 2 X
821405
II.16 821409 Hoá lí 3 X
II.17 821406 Cấu tạo chất 3 X
Các học phần tự chọn 00/45
Kiến thức ngành 67/90
Các học phần bắt buộc 58/58
Phương pháp NCKH ngành Sư
II.18 821410 2 X
phạm Khoa học Tự nhiên
II.19 821411 Sinh lí học thực vật 3 X 821303
II.20 821412 Giải phẫu sinh lí người 4 X 821407
II.21 821413 Di truyền học và Tiến hoá 4 X 821401
Vật lí nguyên tử và hạt nhân
II.22 821414 2 X

II.23 821415 Hoá vô cơ 3 X


II.24 821416 Hoá hữu cơ 3 X
3 821415,
II.25 821417 Thực hành hoá học X
821416
II.26 821418 Thực tế bộ môn 2 X
Lí luận dạy học môn Khoa học 863404,
II.27 821302 2 X
tự nhiên 863408
Phát triển chương trình trong
II.28 821419 3 X 821302
dạy học môn KHTN
Kiểm tra và đánh giá trong dạy
II.29 821331 2 X
học môn KHTN

27
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phương pháp dạy học các chủ


II.30 821312 3 X 821302
đề trong môn KHTN
Tổ chức hoạt động dạy học môn
II.31 821313 3 X 821312
KHTN ở trường phổ thông
II.32 863115 Thực tập sư phạm 1 3 X
II.33 863014 Thực tập sư phạm 2 6 X 863115
Khoá luận/Các học phần thay thế 10/21
II.34 821420 Khóa luận TN 10 X
Các học phần thay thế khóa
10/21
luận
II.35 821421 Công nghệ sinh học 3 X
Tập tính học động vật và Kiểm 821412;
II.36 821422 4 X
soát sinh học 821323
II.37 821423 Vật lí hiện đại 3 X
II.38 821424 Vật lí bán dẫn và từ học 4 X 821405
Sử dụng phương tiện dạy học
II.39 821311 3 X 821313
trong dạy học môn KHTN
821425 Hợp chất thiên nhiên và ứng 4
II.40 X
dụng
Các học phần tự chọn 09/21
Sinh thái học và đa dạng sinh 821407;
II.41 821426 3 X
học 821303
821407;
II.42 821427 X
Sinh học phát triển 3 821303
II.43 802135 Thiên văn học đại cương 3 X
II.44 821329 Vật lí thống kê 3 X
II.45 821320 Hoá phân tích 3 X
II.46 821428 Khoa học tự nhiên và đời sống 3 X
Các phương pháp phân tích hoá
II.47 803309 lí và phổ ứng dụng trong hoá 3 X
học
Tổng số tín chỉ (theo học kỳ - khối Kiến thức giáo 16 16 13 12 14 14 11 16
dục chuyên nghiệp)
Tổng số tín chỉ (theo học kỳ) 21 20 17 19 14 14 11 16

Tổng số tín chỉ tối thiểu phải tích luỹ


(không tính môn học Giáo dục thể chất và môn học 132/155
Giáo dục quốc phòng và an ninh)

28
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

NGÀNH SƯ PHẠM LỊCH SỬ


Kế hoạch đào tạo theo tiến độ

Mã Học kỳ thực hiện Mã


Số tín
TT học Tên học phần HP
chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8
phần học trước
I. Khối kiến thức giáo dục đại cương (không
20/20
tính các học phần GDTC, GDQPAN)
Các học phần bắt buộc 32/32
1 861301 Triết học Mác - Lênin 3 x
2 861302 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 x 861301
3 861303 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 x 861302
4 861304 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 x 861303
5 861305 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 x 861303
6 865006 Pháp luật đại cương 2 x
Điểm
7 866101 Tiếng Anh (I) 2 x
KS>=50
8 866102 Tiếng Anh (II) 2 x 866101
9 866103 Tiếng Anh (III) 3 x 866102
10 862101 Giáo dục thể chất (I) 1 x
11 862406 Giáo dục quốc phòng và an ninh I 3 x
12 862407 Giáo dục quốc phòng và an ninh II 2 x 862406
13 862408 Giáo dục quốc phòng và an ninh III 2 x 862407
14 862409 Giáo dục quốc phòng và an ninh IV 4 x 862408
Các học phần tự chọn (chọn 2/10 học phần) 02/10
15 BOBA11 Bóng bàn 1 1 x 862101
16 BODA11 Bóng đá 1 1 x 862101
17 BOCH11 Bóng chuyền 1 1 x 862101
18 BORO11 Bóng rổ 1 1 x 862101
19 CALO11 Cầu lông 1 1 x 862101
20 BOBA12 Bóng bàn 2 1 x 862101
21 BODA12 Bóng đá 2 1 x 862101
22 BOCH12 Bóng chuyền 2 1 x 862101
23 BORO12 Bóng rổ 2 1 x 862101
24 CALO12 Cầu lông 2 1 x 862101
II. Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp 112/134
Kiến thức cơ sở của ngành 24/31
Các học phần bắt buộc 17/17
25 863001 Tâm lý học đại cương 2 x
26 863005 Giáo dục học đại cương 2 x
Phương pháp NCKH ngành Sư
27 810431 2 x
phạm Lịch sử
28 865003 Lịch sử văn minh thế giới 2 x

29
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Mã Học kỳ thực hiện Mã


Số tín
TT học Tên học phần HP
chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8
phần học trước
Nhập môn và phương pháp luận 3
29 810401 x
Sử học
30 810413 Địa lý học Lịch sử 3 x
31 810420 Lí luận dạy học Lịch sử 3 x
Các học phần tự chọn 07/14
810402 Nhân học và Khảo cổ học đại 4
32 x
cương
810403 Tiến trình lịch sử văn hóa Việt
33 3 x
Nam
810404 Các nền văn minh trên đất nước
34 3 x
Việt Nam
810405 Lịch sử phong trào công nhân và
35 4 x
cộng sản quốc tế
Kiến thức ngành 88/103
Các học phần bắt buộc 73/73
810406 Lịch sử thế giới nguyên thủy và
36 3 x
cổ đại
37 810407 Lịch sử thế giới trung đại 4 x 810406
38 810408 Lịch sử thế giới cận đại 4 x 810407
39 810409 Lịch sử thế giới hiện đại 5 x 810408
810410 Lịch sử Việt Nam từ nguồn gốc
40 3 x
đến thế kỉ X
810054 Lịch sử Việt Nam từ thế kỉ X đến
41 3 x 810410
1858
810101 Lịch sử Việt Nam từ 1858 đến
42 3 x 810054
1945
43 810411 Lịch sử Việt Nam từ 1945 đến nay 4 x 810101
44 810412 Tiếng Anh chuyên ngành Lịch sử 3 x
810414 Khu vực học và ứng dụng trong
45 3 x
nghiên cứu giáo dục địa phương
810421 Hệ thống phương pháp và các
46 3 x 810420
hình thức tổ chức dạy học Lịch sử
810422 Hoạt động trải nghiệm sáng tạo
47 3 x 810420
và dạy học dự án môn Lịch sử
863404 Tâm lý học lứa tuổi trung học và
48 2 x
tâm lý học sư phạm
Tổ chức HĐ dạy học và giáo dục
49 863408 3 x
ở trường THPT
Quản lý hành chính Nhà nước và
50 863412 quản lý ngành Giáo dục - Đào 2 x
tạo (trường trung học)
51 810082 Thực hành sư phạm 1 1 x
52 810083 Thực hành sư phạm 2 1 x
53 810065 Thực tế chuyên môn 1 2 x
54 810066 Thực tế chuyên môn 2 2 x 810065
55 863115 Thực tập sư phạm 1 3 x
56 863014 Thực tập sư phạm 2 6 x 863115

30
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Mã Học kỳ thực hiện Mã


Số tín
TT học Tên học phần HP
chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8
phần học trước
57 810499 Khóa luận tốt nghiệp 10 x
Các học phần thay thế khóa luận tốt nghiệp
810428 Một số vấn đề về lịch sử biển đảo
58 4 x
Việt Nam
810429 Toàn cầu hóa và cục diện thế giới
59 3 x
hiện đại
810430 Chính sách đối ngoại và hợp tác
60 quốc tế của Việt Nam từ sau 3 x
chiến tranh lạnh đến nay
Các học phần tự chọn 15/30
810415 Đổi mới kiểm tra, đánh giá trong
61 3 x 810420
dạy học Lịch sử
810416 Lịch sử khai phá vùng đất Nam
62 3 x
Bộ (TK XVII-XIX)
810417 Những cuộc cải cách và tư tưởng
63 canh tân trong lịch sử Việt Nam 3 x
(đầu thế kỉ X- đầu TK XX)
810418 Lịch sử hình thành và phát triển
64 3 x
của ASEAN
810419 Cách mạng tháng Mười Nga và
65 3 x
hệ thống các nước XHCN
810423 Tôn giáo học và một số tôn giáo
66 3 x
lớn trên TG
810424 Ứng dụng Công nghệ thông tin
67 và sử dụng đồ dùng trực quan 3 x
trong dạy học Lịch sử
810425 Lịch sử nhà nước và pháp luật
68 3 x
Việt Nam
69 810426 Những vấn đề toàn cầu 3 x
70 810427 Thể chế chính trị thế giới 3 x

31
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

NGÀNH SƯ PHẠM LỊCH SỬ - ĐỊA LÍ


Kế hoạch đào tạo theo tiến độ

Học kỳ thực hiện Mã


Mã Số tín
TT Tên học phần học phần
học phần chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8 học trước
I. Khối kiến thức giáo dục đại cương (không tính
20/20
các học phần Giáo dục thể chất, Giáo dục quốc
phòng và an ninh)
Các học phần bắt buộc 32/32
1. 861301 Triết học Mác - Lênin 3 x x
2. 861302 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 x x 861301
3. 861303 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 x x 861302
4. 861304 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 x x 861303
5. 861305 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 x x 861303
6. 865006 Pháp luật đại cương 2 x x
Tiếng Anh (I) Điểm
7. 866101 2 x x x
KS>=50
8. 866102 Tiếng Anh (II) 2 x x x 866101
9. 866103 Tiếng Anh (III) 3 x x x 866102
10. 862101 Giáo dục thể chất (I) 1 x x
11. 862406 Giáo dục quốc phòng và an ninh I 3 x x
12. 862407 Giáo dục quốc phòng và an ninh II 2 x x 862406
13. 862408 Giáo dục quốc phòng và an ninh III 2 x x 862407
14. 862409 Giáo dục quốc phòng và an ninh IV 4 x x 862408
Các học phần tự chọn 2/10
15. BOBA11 Bóng bàn 1 1 x x x 862101
16. BODA11 Bóng đá 1 1 x x x 862101
17. BOCH11 Bóng chuyền 1 1 x x x 862101
18. BORO11 Bóng rổ 1 1 x x x 862101
19. CALO11 Cầu lông 1 1 x x x 862101
20. BOBA12 Bóng bàn 2 1 x x x 862101
21. BODA12 Bóng đá 2 1 x x x 862101
22. BOCH12 Bóng chuyền 2 1 x x x 862101
23. BORO12 Bóng rổ 2 1 x x x 862101
24. CALO12 Cầu lông 2 1 x x x 862101
II. Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp 112/123
Kiến thức cơ sở của ngành 38/38
Các học phần bắt buộc 38/38

32
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

25. 863001 Tâm lý học đại cương 2 x

26. TLH lứa tuổi trung học & TLH sư


863404 2 x
phạm
27. 863005 Giáo dục học đại cương 2 x

28. Tổ chức HĐ DH & GD ở trường


863408 3 x
trung học
29. Quản lý HCNN & Q/lý Ngành GD-
863412 2 x
ĐT (trường TH)
30. Phương pháp nghiên cứu khoa học
822409 2 x
ngành Sư phạm Lịch sử - Địa lí
31. 865003 Lịch sử văn minh thế giới 2 x
32. 822301 Nhập môn Lịch sử - Địa lí 3 x
33. 822304 Địa lí tự nhiên đại cương 3 x
34. 822305 Địa lí kinh tế - xã hội đại cương 3 x
35. 822309 Bản đồ và hệ thống thông tin Địa lí 3 x

36. Nhân học và khảo cổ học đại 3 x


822401
cương
37. Văn minh Việt Nam trong tiến trình 3 x
822310
lịch sử
38. Tiếng Anh chuyên ngành Lịch sử - 2 x
822402
Địa lí
39. 822313 Biển, đảo Việt Nam 3 x
Các học phần tự chọn 00/00
Kiến thức ngành 74/85
Các học phần bắt buộc 67/67
40. 822302 Lịch sử thế giới cổ - trung đại 3 x
41. 822303 Lịch sử Việt Nam cổ trung đại 4 x
42. 822307 Lịch sử thế giới cận – hiện đại 4 x
43. 822308 Lịch sử Việt Nam cận hiện đại 4 x
44. 822314 Địa lí tự nhiên Việt Nam 3 x
45. 822315 Địa lí kinh tế - xã hội Việt Nam 3 x
46. 822318 Địa lí tự nhiên các lục địa 3 x
47. 822316 Địa lí các vùng kinh tế Việt Nam 3 x
48. 822317 Địa lí kinh tế - xã hội các châu lục 3 x
49. 822312 Đô thị Thế giới và Việt Nam 3 x

50. Lí luận và phương pháp dạy học 3 x


822328
Lịch sử
51. Lí luận và phương pháp dạy học 3 x
822329
Địa lí
52. 822407 Thực hành sư phạm 1 1 x
53. 822408 Thực hành sư phạm 2 1 x
54. 822331 Hoạt động trải nghiệm sáng tạo 3 x

33
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

trong dạy học Lịch sử - Địa lí


55. 822319 Thực tế chuyên môn 1 2 x
56. 822320 Thực tế chuyên môn 2 2 x
57. 863115 Thực tập sư phạm 1 3 x
58. 863014 Thực tập sư phạm 2 6 x
59. 811399 Khóa luận tốt nghiệp 10/10
Học phần thay thế khóa luận tốt nghiệp
60. Phong trào nông dân Việt Nam 2 x
822337
trong lịch sử
61. 822338 Lịch sử quan hệ quốc tế 3 x
62. 822403 Một số vấn đề về địa lí tự nhiên 2 x

63. Một số vấn đề về địa lí kinh tế - xã 3 x


822404
hội
Các học phần tự chọn 07/18
64. 822405 Địa phương học 2 x

65. Thiên nhiên và con người Đông 3 x


822322
Nam Á
66. 822323 Môi trường và phát triển bền vững 3 x

67. Biến đổi khí hậu và phòng chống 2 x


822406
thiên tai
68. 822325 Chủ nghĩa xã hội từ lý luận đến 2 x
hiện đại
Lịch sử hình thành và phát triển x
69. 822326 các tổ chức hợp tác quốc tế và khu 3
vực
70. 822327 Cải cách, duy tân và Đổi mới trong 3 x
tiến trình lịch sử Việt Nam
Tổng số tín chỉ tối thiểu phải tích lũy
(không tính các học phần Giáo dục thể chất, Giáo 132/143
dục quốc phòng và an ninh)

34
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

NGÀNH SƯ PHẠM MĨ THUẬT


Kế hoạch đào tạo theo tiến độ

Học kỳ thực hiện Mã học


ST Mã học Số tín phẩn
Tên học phần
T phần chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8 học
trước
Khối kiến thức giáo dục đại
I 20/20
cương
Các học phần bắt buộc 32/32
Triết học Mác -
1 861301 3 X
Lênin
Kinh tế chính trị
2 861302 2 X 862301
Mác - Lênin
Chủ nghĩa xã hội
3 861303 2 X 862302
khoa học
Tư tưởng Hồ Chí
4 861304 2 X 862303
Minh
Lịch sử Đảng Cộng
5 861305 2 X 862303
sản Việt Nam
6 865006 Pháp luật đại cương 2 X
Điểm
7 866101 Tiếng Anh (I) 2 X
KS>=50
8 866102 Tiếng Anh (II) 2 X 866101
9 866103 Tiếng Anh (III) 3 X 866102
10 862101 Giáo dục thể chất (I) 1 X
Giáo dục quốc
11 862406 3 X
phòng và an ninh (I)
Giáo dục quốc
12 862407 phòng và an ninh 2 X 862406
(II)
Giáo dục quốc
13 862408 phòng và an ninh 2 X 862407
(III)
Giáo dục quốc
14 862409 phòng và an ninh 4 X 862408
(IV)
Các học phần tự chọn 02/10
15 BOBA11 Bóng bàn 1 1 X 862101
16 BODA11 Bóng đá 1 1 X 862101
17 BOCH11 Bóng chuyền 1 1 X 862101
18 BORO11 Bóng rổ 1 1 X 862101
19 CALO11 Cầu lông 1 1 X 862101

35
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Học kỳ thực hiện Mã học


ST Mã học Số tín phẩn
Tên học phần
T phần chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8 học
trước
20 BOBA12 Bóng bàn 2 1 X 862101
21 BODA12 Bóng đá 2 1 X 862101
22 BOCH12 Bóng chuyền 2 1 X 862101
23 BORO12 Bóng rổ 2 1 X 862101
24 CALO12 Cầu lông 2 1 X 862101
Khối kiến thức giáo dục 112/11
II
chuyên nghiệp 6
Kiến thức cơ sở của ngành 51/55
Các học phần bắt buộc 49/49
25 865004 Mỹ học 2 X
Cơ sở văn hoá Việt
26 865002 2 X
Nam
Phương pháp NCKH
27 817412 ngành Sư phạm Mỹ 2 X
thuật
Tâm lý học đại
28 863001 2 X
cương
Giáo dục học đại
29 863005 2 X
cương
Lịch sử Mỹ thuật
30 817401 3 X
Việt Nam
Lịch sử Mỹ thuật thế
31 817402 3 X
giới
32 817411 Luật xa gần 3 X
33 817115 Điêu khắc 3 X
34 817404 Giải phẫu tạo hình 3 X
35 817403 Nguyên lý thị giác 3 X
36 817405 Nghiên cứu chất liệu 3 X
37 817406 Hình họa 1 3 X
38 817407 Hình họa 2 3 X 817406
39 817054 Hình họa 3 3 X 817407
40 817055 Hình họa 4 3 X 817054
41 817408 Trang trí 1 3 X
42 817101 Trang trí 2 3 X 817408
Các học phần tự chọn 02/06
Tiếng Anh chuyên
43 817302 2 X 866101
ngành Mỹ thuật
44 817413 Nhiếp ảnh cơ bản 2 X
45 817414 Tư duy biện luận và 2 X

36
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Học kỳ thực hiện Mã học


ST Mã học Số tín phẩn
Tên học phần
T phần chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8 học
trước
sáng tạo
Kiến thức ngành 61/61
Các học phần bắt buộc 61/61
Phương pháp dạy
46 817051 2 X
học MT 1
817051
Phương pháp dạy
47 817056 2 X 817107
học MT 2
817108
48 817057 Ký họa thực tế 1 4 X
49 817058 Ký họa thực tế 2 4 X 817057
TLH lứa tuổi TH và
50 863404 2 X 863001
TLH Sư phạm
Tổ chức HĐ dạy học
51 863408 và giáo dục ở trường 3 X 863005
TH
Quản lý HCNN và
52 863412 Quản lý Ngành GD 2 X 863408
– ĐT (TH)
53 817409 Bố cục 3 X
54 817064 Sáng tác 1 3 X
55 817065 Sáng tác 2 3 X 817064
56 817066 Sáng tác 3 3 X 817065
Tin học ứng dụng
57 817116 chuyên ngành Mỹ 3 X
thuật 1
Thực hành sư phạm
58 817107 1 X

Thực hành sư phạm
59 817108 1 X

Thực hành sư phạm
60 817109 1 X

Thực hành sư phạm
61 817110 1 X

Thực hành sư phạm
62 817111 1 X

Phân tích chương
63 817351 trình giáo dục phổ 3 X
thông môn Mỹ thuật
817051
64 863115 Thực tập sư phạm 1 3 X
817056

37
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Học kỳ thực hiện Mã học


ST Mã học Số tín phẩn
Tên học phần
T phần chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8 học
trước
817107
817108
863115
65 863014 Thực tập sư phạm 2 6 X 817109
817110
66 817199 Khóa luận tốt nghiệp 10 X
Các học phần thay thế Khóa luận tốt
10
nghiệp
67 817410 Hình họa 5 4 X
68 817106 Sáng tác 4 3 X
Tin học ứng dụng
69 817121 chuyên ngành Mỹ 3 X
thuật 2
Các học phần tự chọn 00/0
Kiến thức chuyên ngành 0/0

38
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

NGÀNH SƯ PHẠM NGỮ VĂN


Kế hoạch đào tạo theo tiến độ

Học kỳ thực hiện Mã



TT Tên học phần Số tín chỉ học phần
học phần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 học trước
I. Khối kiến thức giáo dục đại cương
(không tính các học phần Giáo dục
20/20
thể chất, Giáo dục quốc phòng và an
ninh)
Các học phần bắt buộc 32/32

1 861301 Triết học Mác -


3 x x
Lênin

2 861302 Kinh tế chính trị 861301


2 x x
Mác - Lênin

3 861303 Chủ nghĩa xã hội 861302


2 x x
khoa học

4 861304 Tư tưởng Hồ Chí 861303


2 x x
Minh

5 861305 Lịch sử Đảng Cộng 861303


2 x x
sản Việt Nam

6 865006 Pháp luật đại


2 x x
cương

7 Điểm
866101 Tiếng Anh (I) 2 x x x
KS>=50
8 866102 Tiếng Anh (II) 2 x x x 866101
9 866103 Tiếng Anh (III) 3 x x x 866102

10 862101 Giáo dục thể chất


1 x x
(I)

11 862406 Giáo dục quốc


3 x x
phòng và an ninh I

12 862407 Giáo dục quốc 862406


2 x x
phòng và an ninh II

13 862408 Giáo dục quốc 862407


2 x x
phòng và an ninh III
862409 Giáo dục quốc 862408
14 phòng và an ninh 4 x x
IV
Các học phần tự chọn 02/10
15. BOBA11
Bóng bàn 1 1 x x x 862101
16. BODA11
Bóng đá 1 1 x x x 862101
17. BOCH11
Bóng chuyền 1 1 x x x 862101
18. BORO11
Bóng rổ 1 1 x x x 862101
19. CALO11
Cầu lông 1 1 x x x 862101

39
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

20. BOBA12
Bóng bàn 2 1 x x x 862101
21. BODA12
Bóng đá 2 1 x x x 862101
22. BOCH12
Bóng chuyền 2 1 x x x 862101
23. BORO12
Bóng rổ 2 1 x x x 862101
24. CALO12
Cầu lông 2 1 x x x 862101
II. Khối kiến thức giáo dục chuyên 112/139
nghiệp
II.1 Kiến thức cơ sở của ngành 47/53
45/45
Các học phần bắt buộc
Tâm lí học đại
25. 863001 2 x
cương
Giáo dục học đại
26. 863005 2 x
cương
TLH lứa tuổi trung
27. 863404 học và TLH sư 2 x (x) (x) 863001
phạm
Tổ chức HĐ dạy
28. 863408 học và giáo dục ở 3 x (x) (x) 863005
trường trung học
Quản lí HCNN và
29. 863412 QL Ngành GD - ĐT 2 x (x) (x) 863408
ở trường trung học
Phương pháp
nghiên cứu KH
30. 809405 2 x
Ngành Sư phạm
Ngữ văn
Quan hệ văn hoá và
31. 809301 văn học trong văn 2 x
học Việt Nam
Dẫn luận ngôn ngữ
32. 809021 2 x
học
Nhập môn Lí luận
33. 809302 3 x
văn học
Tác phẩm và thể
34. 809121 3 x
loại văn học
Văn học dân gian
35. 809412 4 x
Việt Nam
Hệ thống thể loại và
36. 809411 ngôn ngữ văn học 3 x 809412
trung đại Việt Nam
Khuynh hướng văn
học và loại hình tác
37. 809306 3 x 809411
giả văn học trung
đại Việt Nam
38. 809103 Tiến trình văn học 2 x 809121
Lược khảo về chữ
39. 809401 Hán và văn bản Hán 2 x
văn Trung Hoa
Các thể loại và tác
40. 809316 gia tiêu biểu văn 3 x
học châu Á
41. 809317 Các thể loại và tác 3 x

40
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

gia tiêu biểu văn


học Tây Âu – Mĩ
Các thể loại và tác
42. 809402 gia tiêu biểu văn 2 x
học Đông Âu – Nga
Các học phần tự chọn 2/8
Thi pháp văn học
43. 809403 2 x 809412
dân gian Việt Nam
809021
44. 809330 Lịch sử Tiếng Việt 2 x
809401
Văn học châu Á
45. 809404 2 x 809316
đương đại
Tiếp nhận tư tưởng
văn nghệ nước
46. 809407 ngoài ở Việt Nam 2 x
(Từ đầu thế kỉ XX
đến nay)
II.2 Kiến thức ngành 65/76
Các học phần bắt buộc 59/59
Thực hành sư phạm
47. 809335 1 x
1
Thực hành sư phạm
48. 809337 1 x 809335
2
Ngữ âm- Từ vựng
49. 809406 4 x 809021
tiếng Việt
Ngữ pháp tiếng Việt
809021
50. 809311 từ lí thuyết đến sử 3 x
809406
dụng
Phong cách học -
51. 809408 4 x
Ngữ dụng học
Văn bản Hán - Nôm
52. 809315 trong văn học Việt 3 x 809401
Nam theo thể loại
Hệ thống thể loại và
tác giả tiêu biểu
53. 809308 Văn học Việt Nam 3 x
hiện đại 1900 -
1945
Hệ thống thể loại và
tác giả tiêu biểu
54. 809409 Văn học Việt Nam 3 x 809308
hiện đại từ 1945 đến
1975
Hệ thống thể loại và
tác giả tiêu biểu
809410 809308
55. Văn học Việt Nam 3 x
809409
hiện đại từ 1975 đến
nay
Phát triển năng lực
809423
56. 809422 cho học sinh trong 3 x
809413
dạy học Ngữ văn
Phương pháp dạy
57. 809423 4 x 809302
học Ngữ văn 1
Phương pháp dạy 809423
58. 809413 5 x
học Ngữ văn 2 809311

41
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

809308
809302
Phát huy tính tích
809423
59. 809414 cực của HS trong 3 x
809413
dạy học Ngữ văn
60. 863115 Thực tập sư phạm 1 3 x
61. 863014 Thực tập sư phạm 2 6 x
Khóa luận tốt
62. 809499 10 x
nghiệp
Khoá luận tốt nghiệp/ Các học phần
10/10
thay thế khoá luận tốt nghiệp
809335
809337
Hoạt động trải
809423
63. 809322 nghiệm trong dạy 2 x
809413
học Ngữ văn
863115
863014
Thi pháp học với
việc phân tích tác
64. 809327 2 x
phẩm văn chương
trong nhà trường
809021
Ngôn ngữ học xã
65. 809415 3 x 809406
hội
809311
Văn học đô thị miền
66. 809416 3 x
Nam (1954 - 1975)
Các học phần tự chọn 06/17
Lí thuyết liên văn
67. 809417 3 x
bản
Tiếng Việt trong
68. 809323 2 x
nhà trường
Phê bình văn học
69. 809418 3 x
Việt Nam hiện đại
Nghiên cứu văn học
70. 809419 3 x 809301
từ góc nhìn văn hóa
Phân tích chương
809423
71. 809420 trình môn Ngữ văn 2 x
809413
ở THCS
Dạy, học văn học 809316
72. 809421 nước ngoài ở trường 2 x 809317
phổ thông 809402
73. 809064 Thực tế chuyên môn 2 x

42
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

NGÀNH SƯ PHẠM SINH HỌC


Kế hoạch đào tạo theo tiến độ
Mã Số Học kì thực hiện Mã
TT học Tên học phần tín học phần
phần chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 học trước
I. Khối kiến thức giáo dục đại cương 20/20
Các học phần bắt buộc 32/32
1 861301 Triết học Mác - Lênin 3 X X
2 861302 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 X X 861301
3 861303 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 X X 861302
4 861304 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 X X 861303
5 861305 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 X X 861303
6 865006 Pháp luật đại cương 2 X X
Điểm
7 866101 Tiếng Anh (I) 2 X X X
KS>=50
8 866102 Tiếng Anh (II) 2 X X X 866101
9 866103 Tiếng Anh (III) 3 X X X 866102
10 862101 Giáo dục thể chất (I) 1 X X X
11 862406 Giáo dục quốc phòng và an ninh I 3 X X X
12 862407 Giáo dục quốc phòng và an ninh II 2 X X X 862406
13 862408 Giáo dục quốc phòng và an ninh III 2 X X X 862407
14 862409 Giáo dục quốc phòng và an ninh IV 4 X X X 862408
Các học phần tự chọn 2/10
15 BOBA11 Bóng bàn 1 1 X X X 862101
16 BODA11 Bóng đá 1 1 X X X 862101
17 BOCH11 Bóng chuyền 1 1 X X X 862101
18 BORO11 Bóng rổ 1 1 X X X 862101
19 CALO11 Cầu lông 1 1 X X X 862101
20 BOBA12 Bóng bàn 2 1 X X X 862101
21 BODA12 Bóng đá 2 1 X X X 862101
22 BOCH12 Bóng chuyền 2 1 X X X 862101
23 BORO12 Bóng rổ 2 1 X X X 862101
24 CALO12 Cầu lông 2 1 X X X 862101
II. Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp 112/132
Kiến thức cơ sở của ngành 23/23
Các học phần bắt buộc 23/23
25 863001 Tâm lí học đại cương 2 X
26 863005 Giáo dục học đại cương 2 X
TLH lứa tuổi trung học &
27 863404 2 X 863001
TLH sư phạm
Tổ chức hoạt động dạy học &
28 863408 3 X 863005
GD ở trường trung học
Quản lí HCNN & Quản lí
29 863412 2 X 863408
ngành GD-ĐT (trung học)

43
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

30 864004 Hóa học đại cương 3 X


31 806402 Thống kê Sinh học 3 X
32 806302 Sinh học tế bào 3 X
33 806401 Sinh hóa học 3 X
Các học phần tự chọn 00/23
Kiến thức ngành 89/98
Các học phần bắt buộc 80/80
34 806050 Động vật học 1 3 X
35 806051 Động vật học 2 3 X 806050
36 806052 Thực vật học 1 3 X
37 806053 Thực vật học 2 3 X 806052
38 806060 Vi sinh vật học 3 X
39 806403 Di truyền học 4 X
806302
40 806404 Sinh lí học thực vật 4 X 806052,
806401
41 806405 Giải phẫu học người 3 X
42 806406 Sinh lí người và động vật 4 X
806051,
43 806407 Sinh thái học và môi trường 4 X
806053
806051,
44 806303 Tiến hóa 3 X
806053
45 806408 Sinh học phân tử 3 X
Thực tập nghiên cứu thiên
46 806063 2 X 806407
nhiên
806060,
Nông nghiệp sạch và vệ sinh
47 806409 3 X 806405,
an toàn thực phẩm
806406
48 806067 Bài tập di truyền 2 X 806403
Phương pháp nghiên cứu khoa 863408
49 806410 2 X
học ngành Sư phạm Sinh học 863404
Phân tích và phát triển chương 806412
50 806411 3 X
trình Sinh học THPT 863408
51 806023 PPDH Sinh học THPT1 3 X 863408
52 806064 PPDH Sinh học THPT2 3 X 806023
53 806412 PPDH Sinh học THPT3 3 X 806064
Thực tập sư phạm 9/9
54 863115 Thực tập sư phạm 1 3 X 806064
55 863014 Thực tập sư phạm 2 6 X 806412
Khóa luận/các học phần thay
10/10
thế khóa luận
56 806499 Khóa luận 10 X X
Các học phần thay thế khóa
10/10
luận
Dạy học Sinh học theo định
57 806413 4 X 806412
hướng giáo dục STEM
58 806414 Vi khuẩn và vi tảo trong Vi 3 X 806060,

44
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

sinh vật ứng dụng 806401.


806404
806404,
59 806415 Sinh học phát triển cá thể 3 X
806406
Các học phần tự chọn 9/18
60 806416 Đa dạng và kiểm soát sinh học 3 X 806407
Tập tính học động vật và sinh
61 806417 3 X 806406
lí thần kinh cấp cao
62 806418 Công nghệ sinh học 3 X
63 806419 Sinh tin học 3 X
64 806113 Chỉ thị sinh học môi trường 3 X 806407
Tiếng Anh chuyên ngành Sinh
65 806420 3 X 866103
học
Tổng số tín chỉ của học kì: 15 18 19 20 16 14 14 16
Tổng số tín chỉ của học kì (không tính các học
10 14 15 13 16 14 14 16
phần Giáo dục đại cương cấp độ 1):

45
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

NGÀNH SƯ PHẠM TIẾNG ANH


Kế hoạch đào tạo theo tiến độ

Học kỳ thực hiện Mã


Mã học
Số tín
TT học Tên học phần phần
chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8 9
phần học
trước
I. Khối kiến thức giáo dục đại cương
20/34
(không tính GDTC và GDQPAN)
Các học phần bắt buộc 25/25
1 861301 Triết học Mác - Lênin 3 x
861302 Kinh tế chính trị Mác - 861301
2 2 x
Lênin
3 861303 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 x 861302
4 861304 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 x 861303
861305 Lịch sử Đảng Cộng sản 861303
5 2 x
Việt Nam
6 865006 Pháp luật đại cương 2 x
7 862101 Giáo dục thể chất (I) 1 x
862406 Giáo dục quốc phòng và an
8 3 x
ninh I
862407 Giáo dục quốc phòng và an 862406
9 2 x
ninh II
862408 Giáo dục quốc phòng và an 862407
10 2 x
ninh III
862409 Giáo dục quốc phòng và an 862408
11 4 x
ninh IV
Ngoại ngữ 2 (Chọn 1 trong 3 ngoại ngữ) 07/21
Nhóm 1
12 813101 Tiếng Trung 1 2 x
13 813002 Tiếng Trung 2 2 x 813101
14 813003 Tiếng Trung 3 3 x 813002
Nhóm 2
15 813102 Tiếng Pháp 1 2 x
16 813103 Tiếng Pháp 2 2 x 813102
17 813104 Tiếng Pháp 3 3 x 813103
Nhóm 3
18 813401 Tiếng Hàn 1 2 x
19 813402 Tiếng Hàn 2 2 x 813401
20 813403 Tiếng Hàn 3 3 x 813402
Các học phần tự chọn 2/10
21 BOBA11 Bóng bàn 1 1 x 862101
22 BOBA12 Bóng bàn 2 1 x 862101

46
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

23 BODA11 Bóng đá 1 1 x 862101


24 BODA12 Bóng đá 2 1 x 862101
25 BOCH11 Bóng chuyền 1 1 x 862101
26 BOCH12 Bóng chuyền 2 1 x 862101
27 BORO11 Bóng rổ 1 1 x 862101
28 BORO12 Bóng rổ 2 1 x 862101
29 CALO11 Cầu lông 1 1 x 862101
30 CALO12 Cầu lông 2 1 x 862101
II. Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp 112/131
Kiến thức cơ sở của ngành 52/56
Các học phần bắt buộc 48/48
31 813404 Nghe - Nói 1 3 x
32 813405 Nghe - Nói 2 3 x 813404
33 813406 Nghe - Nói 3 3 x 813405
34 813407 Nghe - Nói 4 3 x 813406
35 813408 Đọc - Viết 1 3 x
36 813409 Đọc - Viết 2 3 x 813408
37 813410 Đọc - Viết 3 3 x 813409
38 813411 Đọc - Viết 4 3 x 813410
813307 Kỹ năng nói trước công
39 3 x
chúng
40 813414 Văn hóa Anh Mỹ 3 x
41 813415 Văn học Anh Mỹ 3 x 813414
42 865001 Tiếng Việt thực hành 2 x
43 865002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 x
44 863001 Tâm lý học đại cương 2 x
45 863005 Giáo dục học đại cương 2 x
Tâm lý học lứa tuổi trung
46 863404 2 x 863001
học và tâm lý học sư phạm
Tổ chức hoạt động dạy học
47 863408 và giáo dục ở trường trung 3 x 863005
học
Quản lý HCNN và quản lý
48 863412 2 x 863408
ngành GD-ĐT (trường TH)
Các học phần tự chọn 4/8
49 865003 Lịch sử văn minh Thế giới 2 x
Ngôn ngữ học so sánh đối
50 813303 2 x
chiếu
51 813076 Ngôn ngữ học xã hội 2 x
Nhập môn ngôn ngữ học tri
52 813412 2 x
nhận
Kiến thức ngành 60/75

47
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Các học phần bắt buộc 41/41


53 813413 Ngữ âm – âm vị học 3 x
54 813301 Hình thái – Cú pháp học 3 x
55 813033 Ngữ nghĩa học 3 x 813301
Phương pháp nghiên cứu
56 813426 khoa học ngành Sư phạm 2 x
tiếng Anh
57 813066 Viết nghiên cứu 3 x 813410
Lý luận dạy học tiếng Anh
58 813312 3 x
1
Lý luận dạy học tiếng Anh
59 813313 3 x 813312
2
Phương pháp dạy học tiếng
60 813416 3 x
Anh 1
Phương pháp dạy học tiếng
61 813417 3 x 813416
Anh 2
Phương pháp dạy học tiếng
62 813418 3 x 813417
Anh 3
Phương pháp dạy học tiếng
63 813419 3 x 813418
Anh 4
813313
64 863115 Thực tập sư phạm 1 3 x
813417
65 863014 Thực tập sư phạm 2 6 x 863115
Khóa luận tốt nghiệp 10/10
66 813099 Khóa luận tốt nghiệp 10 x
Các học phần thay thế khóa luận tốt
10/10
nghiệp
Kiểm tra đánh giá ngoại
67 813425 3 x 813313
ngữ
68 813077 Giao tiếp liên văn hóa 3 x
69 813305 Ngữ pháp chức năng 2 x 813301
70 813075 Phân tích diễn ngôn 2 x 813033
Các học phần tự chọn 9/24
71 813420 Tiếng Anh tiểu học 3 x
72 813421 Tiếng Anh trung học cơ sở 3 x
Chuyên đề các bài thi quốc
73 813311 3 x
tế
Công nghệ trong dạy và
74 813423 3 x
học ngoại ngữ
75 813424 Thiết kế đề cương môn học 3 x
Tìm hiểu thực tế các cơ sở
76 813422 3 x
giáo dục tiên tiến
77 813310 Kỹ năng Biên dịch 3 x
78 813078 Kỹ năng Phiên dịch 3 x
Tổng cộng 132/165

48
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

(không tính môn học Giáo dục thể chất và


môn học Giáo dục quốc phòng và an
ninh)

49
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

NGÀNH SƯ PHẠM TOÁN


Kế hoạch đào tạo theo tiến độ
Học kỳ thực hiện Mã
Mã Số tín
TT Tên học phần học phần
học phần chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8 học trước
20/20 (không tính các môn Giáo dục thể chất, Giáo dục quốc phòng
I. Khối kiến thức giáo dục đại cương
và an ninh)
Các học phần bắt buộc 32/32
1 861301 Triết học Mác - Lênin 3 X
2 861302 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 X 861301
3 861303 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 X 861302
4 861304 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 X 861303
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
5 861305 2 X 861303
Nam
6 865006 Pháp luật đại cương 2 X
Điểm
7 866101 Tiếng Anh (I) 2 X
KS>=50
8 866102 Tiếng Anh (II) 2 X 866101
9 866103 Tiếng Anh (III) 3 X 866102
10 862101 Giáo dục thể chất (I) 1 X
Giáo dục quốc phòng và an
11 862406 3 X
ninh I
Giáo dục quốc phòng và an
12 862407 2 X 862406
ninh II
Giáo dục quốc phòng và an
13 862408 2 X 862407
ninh III
Giáo dục quốc phòng và an
14 862409 4 X 862408
ninh IV
Các học phần tự chọn 2/10
15 BOBA11 Bóng bàn 1 1 X 862101
16 BODA11 Bóng đá 1 1 X 862101
17 BOCH11 Bóng chuyền 1 1 X 862101
18 BORO11 Bóng rổ 1 1 X 862101
19 CALO11 Cầu lông 1 1 X 862101
20 BOBA12 Bóng bàn 2 1 X 862101
21 BODA12 Bóng đá 2 1 X 862101
22 BOCH12 Bóng chuyền 2 1 X 862101
23 BORO12 Bóng rổ 2 1 X 862101
24 CALO12 Cầu lông 2 1 X 862101
II. Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp 112/177
Kiến thức cơ sở của ngành 28/28
Các học phần bắt buộc
Phương pháp NCKH ngành
25 801405 2 X
Sư phạm Toán học
26 863001 Tâm lý học đại cương 2 X
27 863005 Giáo dục học đại cương 2 X

50
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

28 801401 Đại số tuyến tính 5 X


29 801402 Giải tích toán học I 6 X
30 801404 Giải tích toán học II 6 X 801402
31 801301 Số luận 3 X
32 801403 Cơ sở toán học hiện đại 2 X
Các học phần tự chọn 0/0
Kiến thức ngành 84/149
Các học phần bắt buộc 78/120
33 801022 Đại số đại cương 4 X 801401
34 801406 Hình học cao cấp 3 X 801401
35 801407 Tiếng Anh chuyên ngành 2 X
36 801408 Xác suất và thống kê toán 5 X 801402
37 801042 Phương trình vi phân 2 X 801404
38 801409 Phương trình đạo hàm riêng 2 X 801404
39 801303 Mêtric và tôpô 3 X 801404
40 801046 Độ đo tích phân 4 X 801404
41 801047 Giải tích hàm 4 X 801404
42 801115 Hàm biến phức 3 X 801404
43 801410 Thực hành sư phạm 1 1 X
44 801411 Thực hành sư phạm 2 1 X 801024
45 801412 Thực hành sư phạm 3 1 X 801024
46 801413 Thực hành sư phạm 4 1 X 801024
47 801414 Thực hành sư phạm 5 1 X 801024
48 801024 Lý luận dạy học môn Toán 3 X
49 801313 Đại số sơ cấp 3 X
50 801120 Hình học sơ cấp 3 X
Phương pháp dạy học môn
51 801415 3 X 801024
toán I
Phương pháp dạy học môn
52 801416 3 X 801415
toán II
TLH lứa tuổi trung học và
53 863404 2 X 863001
TLH sư phạm
Tổ chức HĐ dạy học và giáo
54 863408 3 X 863005
dục ở trường trung học
Quản lý HCNN & QL Ngành
55 863412 2 X 863408
GD-ĐT (Trường trung học)
801024
56 863115 Thực tập sư phạm 1 3 X 801415
801416
57 863014 Thực tập sư phạm 2 6 X 863115
58 801099 Khóa luận tốt nghiệp 10 X
Các học phần thay thế 10/52
59 848010 Giải tích số 4 X 801402
801046
60 801028 Bài toán không chỉnh 3 X
801047
61 801069 Vận trù học 2 X 801401

51
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

62 801058 Phần mềm toán học 2 X


63 801417 Hình học Fractal 2 X
64 801418 Hình học tổ hợp 2 X
801401
65 801419 Lý thuyết trò chơi 3 X
801408
Khoa học luận lịch sử toán
66 801420 3 X
học
67 801310 Nhập môn hình học vi phân 3 X
68 801311 Nhập môn đại số giao hoán 3 X 801022
801022,
69 801312 Nhập môn tôpô đại số 3 X
801303
801401,
70 801070 Thuật toán tối ưu 3 X 801404,
848050
71 801071 Số học và thuật toán 3 X
72 801077 Phương trình toán lý 3 X 801404
73 801080 Seminar 3 X
74 801021 Lập trình tính toán 2 X
801404,
75 848304 Quy hoạch phi tuyến 3 X
848050
801024
76 801421 Dạy học trải nghiệm 3 X
801415
Đa thức và phương trình đại
77 801422 2 X 801022
số
Các học phần tự chọn 6/29
78 801423 Toán tài chính 2 X
79 801304 Lý thuyết ổn định 4 X 801042
801046
80 801083 Phép biến đổi tích phân 3 X
801047
81 801076 Lý thuyết rẽ nhánh 3 X 801303
82 801079 Giải tích phi tuyến 3 X 801404
83 801066 Lý thuyết trường và Galois 3 X 801022
84 801305 Module và đại số 3 X 801022
Đo lường đánh giá kết quả
85 801306 2 X
học tập
801401,
86 848050 Giải tích lồi và tối ưu 3 X
801404
Phân tích chương trình và
87 801424 sách giáo khoa Toán Trung 3 X
học
Tổng số tín chỉ (không tính GDTC, GDQP và AN) 21 20 20 20 15 9 11 16
Ghi chú: Học kỳ phụ được tính gộp vào học kỳ chính kế trước

52
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

NGÀNH SƯ PHẠM VẬT LÍ


Kế hoạch đào tạo theo tiến độ


Số tín Học kỳ thực hiện học phần
TT học Tên học phần
chỉ học trước
phần
1 2 3 4 5 6 7 8
I. Khối kiến thức giáo dục đại cương
20/20
(không tính GDTC và GDQPAN)
Các học phần bắt buộc 32/32
1 861301 Triết học Mác - Lênin 3 x x
861302 Kinh tế chính trị Mác - 861301
2 2 x x
Lênin
3 861303 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 x x 861302
4 861304 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 x x 861303
861305 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt 861303
5 2 x x
Nam
6 865006 Pháp luật đại cương 2 x x
Điểm
7 866101 Tiếng Anh (I) 2 x x x
KS>=50
8 866102 Tiếng Anh (II) 2 x x x 866101
9 866103 Tiếng Anh (III) 3 x x x 866102
10 862101 Giáo dục thể chất (I) 1
862406 Giáo dục quốc phòng và an ninh
11 3
I
862407 Giáo dục quốc phòng và an ninh 862406
12 2
II
862408 Giáo dục quốc phòng và an ninh 862407
13 2
III
862409 Giáo dục quốc phòng và an ninh 862408
14 4
IV
Các học phần tự chọn 02/10
BOBA 1
15 Bóng bàn 1 862101
11
BODA 1
16 Bóng đá 1 862101
11
BOCH 1
17 Bóng chuyền 1 862101
11

53
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

BORO 1
18 Bóng rổ 1 862101
11
CALO 1
19 Cầu lông 1 862101
11
BOBA 1
20 Bóng bàn 2 862101
12
BODA 1
21 Bóng đá 2 862101
12
BOCH 1
22 Bóng chuyền 2 862101
12
BORO 1
23 Bóng rổ 2 862101
12
CALO 1
24 Cầu lông 2 862101
12
II. Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp 112/140
Kiến thức cơ sở của ngành 47/47
Các học phần bắt buộc 47/47
Phương pháp NCKH ngành
1 802415 2 x x x
Sư phạm Vật lý
Tâm lý học lứa tuổi trung
2 863404 2 x 863001
học và tâm lý học sư phạm
Tổ chức hoạt động dạy học
3 863408 và giáo dục ở trường trung 3 x 863005
học
Quản lý HCNN và quản lý
4 863412 2 x 863008
ngành GD-ĐT (trường TH)
5 863001 Tâm lý học đại cương 2 x
6 863005 Giáo dục học đại cương 2 x
7 864007 Đại số tuyến tính 3 x
8 864005 Giải tích 1 3 x
9 864006 Giải tích 2 3 x 864005

10 802301 Cơ học 4 x

11 802103 Nhiệt học 3 x


12 802022 Điện và từ 4 x
13 802024 Quang học 3 x
14 802302 Toán cho vật lý 3 x 864005

54
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

864006
802301
15 802023 Dao động và sóng 3 x 802022
802024
16 802401 Vật lý nguyên tử & hạt nhân 3 x
802301
802103
17 802402 Thí nghiệm vật lý đại cương 2 x
802022
802024
Kiến thức ngành 65/93
Các học phần bắt buộc 62/62
1 802135 Thiên văn học đại cương 3 x
2 802051 Nhiệt động lực học 2 x 802103
3 802052 Vật lý thống kê 3 x 802110
4 802053 Điện động lực học 3 x
5 802403 Cơ học lượng tử 3 x 802302
6 802092 Vật lý chất rắn 3 x
7 802110 Cơ học lý thuyết 3 x
8 802303 Phương trình vật lý – toán 3 x
861301
9 802107 Lý luận dạy học vật lý 3 x 863001
863005
Phân tích chương trình vật lý
10 802405 4 x 802107
THPT
11 802111 Thí nghiệm vật lý THPT 2 x 802107
802405
Hướng dẫn giải bài tập vật lý
12 802305 3 x 802406
THPT
802407
13 802406 Thực hành sư phạm THPT 1 2 x 802107
802405
14 802407 Thực hành sư phạm THPT 2 2 x
802406
Kiểm tra đánh giá trong dạy
15 802408 3 x 802107
Vật lý THPT

16 863115 Thực tập sư phạm 1 3 x

17 863014 Thực tập sư phạm 2 6 x 863115

55
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

18 802114 Thực tế bộ môn 1 x

19 802499 Khóa luận 10 x

Các học phần tự chọn 03/12

1 802118 Khoa học vật liệu nano 3 x

2 802304 Vật lý laser và ứng dụng 3 x 802024

Tiếng Anh chuyên ngành vật


3 802121 3 x

Sử dụng phần mềm tính toán
4 802404 3 x
trong nghiên cứu Vật lý
Các học phần thay thế khóa luận tốt nghiệp 10/19

1 802409 Vật lý bán dẫn và từ học 4 x 802022

802052
2 802410 Chuyên đề vật lý lý thuyết 3 x
802403
Lý luận dạy học vật lý hiện 802107
3 802411 3 x
đại 802405

4 802412 Vật lý hiện đại 3 x

Tổ chức các hoạt động dạy


802107
5 802413 học Vật lý theo hướng phát 3 x
802405
triển năng lực HS
Thiết kế thí nghiệm ảo trong
6 802414 3 x
dạy học vật lý

Tổng số tín chỉ (theo học kỳ - khối Kiến thức


17 18 14 12 12 11 12 16
giáo dục chuyên nghiệp)

Tổng số tín chỉ (theo học kỳ) 22 27 22 25 21 20 15 16


Tổng số tín chỉ tối thiểu phải tích luỹ
(không tính môn học Giáo dục thể chất và 132/160
môn học Giáo dục quốc phòng và an ninh)

56
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

NGÀNH CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG


Kế hoạch đào tạo theo tiến độ
Học kỳ thực hiện Mã
Mã Số tín
TT Tên học phần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 học phần
học phần chỉ
học trước
I. Khối kiến thức giáo dục đại cương (không kể
32/32
GDTC & GDQP-AN)
Các học phần bắt buộc 32/32
1 861301 Triết học Mác – Lênin 3 X
2 861302 Kinh tế chính trị Mác- Lênin 2 X 861301
3 861303 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 X 861302
4 861304 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 X 861303
5 861305 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 X 861303
6 865006 Pháp luật đại cương 2 X
Điểm
7 866101 Tiếng Anh I 2 X
KS>=50
8 866102 Tiếng Anh II 2 X 866101
9 866103 Tiếng Anh III 3 X 866102
10 862101 Giáo dục thể chất (I) 1 X
11 862406 Giáo dục quốc phòng và an ninh I 3 X
12 862407 Giáo dục quốc phòng và an ninh II 2 X 862406
13 862408 Giáo dục quốc phòng và an ninh III 2 X 862407
14 862409 Giáo dục quốc phòng và an ninh IV 4 X 862408
15 864001 Xác suất thống kê A 3 X
16 864005 Giải tích 1 3 X
17 864006 Giải tích 2 3 X 864005
18 864007 Đại số tuyến tính 3 X
Các học phần tự chọn GDTC 02/10
19 BOBA11 Bóng bàn 1 1 X 862101
20 BODA11 Bóng đá 1 1 X 862101
21 BOCH11 Bóng chuyền 1 1 X 862101
22 BORO11 Bóng rổ 1 1 X 862101
23 CALO11 Cầu lông 1 1 X 862101
24 BOBA12 Bóng bàn 2 1 X 862101
25 BODA12 Bóng đá 2 1 X 862101
26 BOCH12 Bóng chuyền 2 1 X 862101
27 BORO12 Bóng rổ 2 1 X 862101
28 CALO12 Cầu lông 2 1 X 862101
118/
II. Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp
141
Kiến thức cơ sở của ngành 67/91
Các học phần bắt buộc 58/58
29 850007 Vật lý A1 3 X

57
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

30 850008 Vật lý A2 3 X 850007


31 850016 Kỹ thuật lập trình và ứng dụng 3 X
Công cụ toán chuyên ngành kỹ X
32 850401 3
thuật
Phương pháp NCKH chuyên 2 X
33 850350
ngành kỹ thuật
34 850402 Giải tích mạch điện 3 X
35 850403 Linh kiện và mạch điện tử 1 3 X
36 850021 Điện tử số 3 X 850403
X 850021
37 850302 Kỹ thuật vi điều khiển 3
850016
38 850439 Thực hành vi điều khiển 1 X 850302
Trường điện từ và kỹ thuật siêu X 864006
39 850406 3
cao tần
40 850407 Linh kiện và mạch điện tử 2 3 X 850403
X 850021
41 850022 Thí nghiệm điện tử 1 2
850402
42 850408 Cơ sở điều khiển tự động 3 X 864006
X 850021
43 850409 Kỹ thuật đo lường và Cảm biến 3
850402
Lập trình hướng đối tượng và ứng X 850016
44 849001 3
dụng
45 850029 Thực hành điện- điện tử 2 X 850302
46 850410 CAD và ứng dụng 3 X 850021
47 850411 Tín hiệu và hệ thống 3 X 864006
48 850305 Truyền số liệu và mạng máy tính 3 X 850016
49 850412 Kiến trúc và tổ chức máy tính 3 X 850016
Các học phần tự chọn 9/33
50 850404 Tiếng Anh chuyên ngành 3 X
51 850405 An toàn điện và an toàn lao động 3 X
52 864004 Hóa học đại cương 3 X
53 850413 Thiết kế hệ thống nhúng 3 X 850302
54 850310 Thiết kế vi mạch số 3 X 850021
55 850313 Lập trình mạng và ứng dụng 3 X 850016
56 850414 Điện tử y sinh 3 X
57 850415 Điều khiển thích nghi 3 X 850408
58 850416 Robot công nghiệp 3 X 850408
59 850417 Học máy 3 X 850016
60 850418 Công nghệ chuỗi khối 3 X 850016
Kiến thức ngành 51/84
Các học phần bắt buộc 45/45
61 850419 Lý thuyết thông tin 3 X 864001
62 850420 Xử lý số tín hiệu 3 X 850411
63 850421 Truyền sóng và anten 3 X 850406
64 850422 Thông tin quang 3 X 850426

58
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

65 850423 Kỹ thuật chuyển mạch tiên tiến 3 X 850426


66 850424 Hệ thống thông tin di động số 3 X 850421
Thực hành chuyên ngành điện tử X 850422
67 850425 2
viễn thông
68 850426 Hệ thống viễn thông số 3 X
69 852003 Truyền dẫn vô tuyến số 3 X 850406
Mạng cảm biến không dây và ứng X 850426
70 850427 3
dụng
71 852498 Thực tập tốt nghiệp 6 X
72 852499 Khóa luận tốt nghiệp 10 X
Các HP thay thế KLTN 10/10
73 850436 Chuyên đề tốt nghiệp viễn thông 1 3 X
74 850437 Chuyên đề tốt nghiệp viễn thông 2 3 X
75 850438 Chuyên đề tốt nghiệp viễn thông 3 4 X
Các học phần tự chọn 6/39
76 850311 Xử lý ảnh 3 X
77 850312 Xử lý tiếng nói 3 X 850420
78 850324 Kỹ thuật IoT 3 X
79 850319 An ninh mạng 3 X
80 850428 Lập trình trên thiết bị di động 3 X 849001
Thiết kế hệ thống thông tin vệ tinh X 850421
81 852401 3
số
Mô hình dịch vụ mạng thế hệ sau X 850423
82 852402 3
NGN
83 850431 Lý thuyết tối ưu 3 X
Vận hành bão dưỡng hệ thống vô X 850406
84 852403 3
tuyến số
Hệ thống truyền dẫn quang băng X 850422
85 852404 3
rộng
86 850434 Mạch siêu cao tần 3 X 850406
87 850440 Thực hành viễn thông nâng cao 2 X 850305
88 852405 Thiết kế mạng truyền hình số 3 X 850421

59
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

NGÀNH CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN, ĐIỆN TỬ


Kế hoạch đào tạo theo tiến độ
Học kỳ thực hiện Mã
Mã Số tín
TT Tên học phần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 học phần
học phần chỉ
học trước
I. Khối kiến thức giáo dục đại cương (không tính 14
32/32
tín chỉ GDTC &GDQP- AN)
Các học phần bắt buộc 32/32
1 861301 Triết học Mác – Lênin 3 X
2 861302 Kinh tế chính trị Mác- Lênin 2 X 861301
3 861303 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 X 861302
4 861304 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 X 861303
5 861305 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 X 861303
6 865006 Pháp luật đại cương 2 X
Điểm
7 866101 Tiếng Anh I 2 X
KS>=50
8 866102 Tiếng Anh II 2 X 866101
9 866103 Tiếng Anh III 3 X 866102
10 862101 Giáo dục thể chất (I) 1 X
11 862406 Giáo dục quốc phòng và an ninh I 3 X
12 862407 Giáo dục quốc phòng và an ninh II 2 X 862406
13 862408 Giáo dục quốc phòng và an ninh III 2 X 862407
14 862409 Giáo dục quốc phòng và an ninh IV 4 X 862408
15 864001 Xác suất thống kê A 3 X
16 864005 Giải tích 1 3 X
17 864006 Giải tích 2 3 X 864005
18 864007 Đại số tuyến tính 3 X
Các học phần tự chọn GDTC 02
19 BOBA11 Bóng bàn 1 1 X 862101
20 BODA11 Bóng đá 1 1 X 862101
21 BOCH11 Bóng chuyền 1 1 X 862101
22 BORO11 Bóng rổ 1 1 X 862101
23 CALO11 Cầu lông 1 1 X 862101
24 BOBA12 Bóng bàn 2 1 X 862101
25 BODA12 Bóng đá 2 1 X 862101
26 BOCH12 Bóng chuyền 2 1 X 862101
27 BORO12 Bóng rổ 2 1 X 862101
28 CALO12 Cầu lông 2 1 X 862101
118/14
II. Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp 8
Kiến thức cơ sở của ngành 61/73
Các học phần bắt buộc 58/58
29 850007 Vật lý A1 3 X

60
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

30 850008 Vật lý A2 3 X 850007


31 850016 Kỹ thuật lập trình & ứng dụng 3 X
32 850405 An toàn điện và an toàn lao động 3 X
Phương pháp NCKH chuyên ngành
33 850350 2 X
kỹ thuật
34 850402 Giải tích mạch điện 3 X
35 850403 Linh kiện và mạch điện tử 1 3 X
36 850021 Điện tử số 3 X 850403
850021,
37 850302 Kỹ thuật vi điều khiển 3 X
850016
850021,
38 850439 Thực hành vi điều khiển 1 X 850016,
850302
39 850407 Linh kiện và mạch điện tử 2 3 X 850403
850402,
40 850022 Thí nghiệm điện tử 1 2 X 850403,
850021
864006
41 850408 Cơ sở điều khiển tự động 3 X
850402,
42 850409 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 3 X 850403,
850021
850402,
850403,
43 850029 Thực hành điện- điện tử 2 X
850021,
850302
850403,
44 850410 CAD và ứng dụng 3 X
850021
45 849008 Máy điện 3 X 850402
46 849401 Khí cụ điện và trang bị điện 3 X
Đo lường cảm biến & điều khiển
47 850038 3 X 850409
dùng máy tính
48 850411 Tín hiệu và hệ thống 3 X 864006
49 850305 Truyền số liệu và mạng máy tính 3 X 850016
Các học phần tự chọn 3/15
50 850404 Tiếng Anh chuyên ngành 3 X
51 851401 Thị giác máy tính và ứng dụng 3 X
864005,
52 850419 Lý thuyết thông tin 3 X
864001
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật ứng
53 850322 3 X 850016
dụng
Trường điện từ và Kỹ thuật siêu cao
54 850406 3 X 864006
tần
Khối kiến thức ngành 57/75
Các học phần bắt buộc 45/ 45
55 850416 Robot công nghiệp 3 X 850408
56 850420 Xử lý số tín hiệu 3 X 850411
57 851402 Thiết kế logic số 3 X 850021
58 851403 Thí nghiệm điện tử 2 2 X 851402,

61
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

850413
59 850310 Thiết kế vi mạch số 3 X 850021
60 850324 Kỹ thuật IoT 3 X 850016
61 850413 Hệ thống nhúng 3 X 850302
62 850415 Điều khiển thích nghi 3 X 850408
63 849017 PLC 3 X 850021
64 850414 Điện tử y sinh 3 X
65 851498 Thực tập tốt nghiệp 6 X
66 851499 Khóa luận tốt nghiệp 10 X
Các HP thay thế KLTN 10/10
67 851405 Chuyên đề tốt nghiệp điện, điện tử 1 3 X 850407
68 851406 Chuyên đề tốt nghiệp điện, điện tử 2 3 X 850302
69 851407 Chuyên đề tốt nghiệp điện, điện tử 3 4 X 851403
Các học phần tự chọn 12/30
Lập trình hướng đối tượng và ứng
70 849001 3 X 850016
dụng
71 850426 Hệ thống viễn thông số 3 X
72 850313 Lập trình mạng 3 X 850016
73 851404 Thực tế chuyên môn ngành điện tử 2 X
Kỹ thuật phát thanh và truyền hình
74 850306 3 X 850420
số
75 850311 Xử lý ảnh 3 X 850016
76 850312 Xử lý tiếng nói 3 X 850420
850322,
77 850428 Lập trình trên thiết bị di động 3 X
849001
850016,
78 850417 Học máy 3 X
850322
850016,
79 850418 Công nghệ chuỗi khối 3 X
850322

62
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

NGÀNH CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG


Kế hoạch đào tạo theo tiến độ

Mã Học kỳ thực hiện Mã


Số tín
TT học Tên học phần học phần
chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8 9
phần học trước
I. Khối kiến thức giáo dục đại cương 20/42
Các học phần bắt buộc 32/32
1 861301 Triết học Mác - Lênin 3
2 861302 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 861301
3 861303 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 861302
4 861304 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 861303
861305 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt 861303
5 2
Nam
6 865006 Pháp luật đại cương 2
Điểm
7 866101 Tiếng Anh (I) 2
KS>=50
8 866102 Tiếng Anh (II) 2 866101
9 866103 Tiếng Anh (III) 3 866102
10 862101 Giáo dục thể chất (I) 1
862406 Giáo dục quốc phòng và an ninh
11 3
I
862407 Giáo dục quốc phòng và an ninh 862406
12 2
II
862408 Giáo dục quốc phòng và an ninh 862407
13 2
III
862409 Giáo dục quốc phòng và an ninh 862408
14 4
IV
Các học phần tự chọn 2/10
15 BOBA11 Bóng bàn 1 1 862101
16 BODA11 Bóng đá 1 1 862101
17 BOCH11 Bóng chuyền 1 1 862101
18 BORO11 Bóng rổ 1 1 862101
19 CALO11 Cầu lông 1 1 862101
20 BOBA12 Bóng bàn 2 1 862101
21 BODA12 Bóng đá 2 1 862101
22 BOCH12 Bóng chuyền 2 1 862101
23 BORO12 Bóng rổ 2 1 862101
24 CALO12 Cầu lông 2 1 862101
II. Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp 130/199
Kiến thức cơ sở của ngành 30/45
Các học phần bắt buộc 24/24
25 864002 Xác suất thống kê B 3 x
26 834401 Hóa môi trường 4 x

63
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Công nghệ sinh học môi


27 834402 trường 3 x

Thực hành công nghệ sinh


28 834403 học môi trường 2 x 834402

29 834404 Vật lý môi trường 3 x


Kỹ thuật phân tích môi
30 834307 trường 3 x

Thực hành kỹ thuật phân tích


31 834405 môi trường 1 2 x 834307

32 834406 Vẽ kỹ thuật môi trường 4 x


Các học phần tự chọn 6/21
GIS ứng dụng trong môi
33 834309 3 x
trường
34 834206 Cơ lưu chất 3 x
35 834408 Năng lượng tái tạo 3 x
36 834409 Biến đổi khí hậu 3 x
37 834340 Sức bền vật liệu 3 x
38 834410 Hóa sinh môi trường 3 x
39 834305 Toán cao cấp 3 x
Kiến thức ngành 100/154
Các học phần bắt buộc 82/82
Tiếng Anh chuyên ngành
40 834411 4 x
môi trường 1

Tiếng Anh chuyên ngành


41 834412 4 x 834411
môi trường 2

Các quá trình sinh học trong


42 834214 3 x
kỹ thuật môi trường
Thực hành các quá trình sinh
43 834413 học trong kỹ thuật môi 2 x 834214
trường

Các quá trình hóa – lý trong


44 834215 3 x
kỹ thuật môi trường

Thực hành các quá trình hóa


45 834414 - lý trong kỹ thuật môi 2 x 834215
trường

Phương pháp xử lý số liệu


46 834216 3 x
môi trường
Nguyên lý và vận hành hệ
47 834341 thống xử lý nước và nước 3 x
thải

64
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phương pháp nghiên cứu


48 834415 3 x
khoa học trong môi trường

Ứng dụng PPNCKH trong


49 834372 4 x 834415
ngành môi trường

50 834314 Độc học môi trường 3 x


Ứng dụng vi tảo trong xử lý
51 834417 3 x
môi trường

52 834430 Kỹ thuật xử lý nước thải 4 x


53 834432 Đồ án xử lý nước 4 x 834430
Các phương pháp oxy hóa
54 834433 nâng cao trong xử lý nước 4 x
thải

Ứng dụng bức xạ trong xử lý


55 834439 4 x
ô nhiễm môi trường

56 834217 Kỹ thuật xử lý khí thải 3 x


Kiểm soát và xử lý ô nhiễm
57 834436 3 x
đất

58 834438 Kỹ thuật lò đốt chất thải 4 x


59 834450 Thực tế chuyên môn 1 2 x
60 834451 Thực tế chuyên môn 2 2 x
Thực tập tốt nghiệp ngành
61 834449 công nghệ kỹ thuật môi 5 x
trường
62 834099 Khóa luận tốt nghiệp 10 x
Các học phần thay thế KLTN 10/10
63 834452 Đồ án tốt nghiệp 1 5 x
64 834453 Đồ án tốt nghiệp 2 5 x
Các học phần tự chọn 18/72
Đánh giá tác động và rủi ro
65 834418 5 x
môi trường

An toàn lao động và vệ sinh


66 834371 3 x
môi trường công nghiệp
Luật và chính sách môi
67 834315 3 x
trường

68 834420 Kinh tế môi trường 3 x


Quản lý chất thải rắn và chất
69 834065 3 x
thải nguy hại
Tài nguyên khoáng sản và
70 834421 3 x
phát triển bền vững
71 834422 Qui hoạch môi trường 3 x

65
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Mô hình hóa và tối ưu hóa


72 834423 4 x
môi trường

73 834424 Quản lý dự án môi trường 3 x


Sản xuất sạch hơn và sinh
74 834425 thái công nghiệp 3 x

Quan trắc và sinh vật chỉ thị


75 834426 3 x
môi trường

Thực hành kỹ thuật phân tích


76 834428 2 x 834307
môi trường 2
Thí nghiệm độc học môi
77 834429 2 x 834314
trường

78 834427 Tăng trưởng xanh 3 x


Kỹ thuật xử lý chất thải rắn
79 834435 4 x
và chất thải nguy hại
Đồ án xử lý chất thải rắn và
80 834441 4 x 834435
chất thải nguy hại
Sử dụng đất ngập nước xử lý
81 834437 3 x
ô nhiễm

82 834212 Mạng lưới cấp thoát nước 3 x


83 834431 Kỹ thuật xử lý nước cấp 4 x
Kỹ thuật thông gió và kiểm
84 834443 4 x
soát ô nhiễm bụi
Đồ án phương pháp oxy hóa
85 834434 nâng cao trong xử lý nước 4 x 834433
thải

86 834218 Đồ án xử lý khí thải 3 x 834217

Kiến thức chuyên ngành (nếu có) 00/00


Tổng số tín chỉ tối thiểu phải tích lũy
(không tính môn học Giáo dục thể chất và 150/219
môn học Giáo dục quốc phòng và an ninh)

66
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

NGÀNH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN


Kế hoạch đào tạo theo tiến độ

Học kỳ thực hiện Mã học


Số tín
TT Mã HP Tên Học phần phần
chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 trước
I. Khối kiến thức giáo dục đại cương
20/20
không tính GDTC và GDQPAN
Các học phần bắt buộc 32/32
1 861301 Triết học Mác – Lênin 3 x
Kinh tế chính trị Mác –
2 861302 2 x 861301
Lênin
3 861303 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 x 861302
4 861304 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 x 861303
Lịch sử Đảng Cộng sản
5 861305 2 x 861303
Việt Nam
Điểm
6 866101 Tiếng Anh I 2 x
KS>=50
7 866102 Tiếng Anh II 2 x 866101
8 866103 Tiếng Anh III 3 x
9 865006 Pháp luật đại cương 2 x
10 862101 Giáo dục thể chất (I) 1
Giáo dục quốc phòng và
11 862406 3
an ninh I
Giáo dục quốc phòng và
12 862407 2
an ninh II 862406
Giáo dục quốc phòng và
13 862408 2
an ninh III 862407
Giáo dục quốc phòng và
14 862409 4
an ninh IV 862408
Các học phần tự chọn 2/10
15 BOBA11 Bóng bàn 1 1 862101
16 BOBA11 Bóng bàn 2 1 862101
17 BODA11 Bóng đá 1 1 862101
18 BODA12 Bóng đá 2 1 862101
19 BOCH11 Bóng chuyền 1 1 862101
20 BOCH12 Bóng chuyền 2 1 862101
21 BORO11 Bóng rổ 1 1 862101
22 BORO12 Bóng rổ 2 1 862101
23 CALO11 Cầu lông 1 1 862101
24 CALO12 Cầu lông 2 1 862101
II. Khối kiến thức chuyên nghiệp
Kiến thức cơ sở ngành 48/48
Các học phần bắt buộc 48/48
25 841405 Xác suất thống kê 3 x
26 841401 Giải tích 1 3 x

67
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

27 841406 Giải tích 2 3 x 841401


28 841402 Đại số tuyến tính 3 x
29 841020 Cơ sở lập trình 3 x
30 841303 Kỹ thuật lập trình 4 x 841020
31 841021 Kiến trúc máy tính 3 x
32 841022 Hệ điều hành 3 x 841021
33 841403 Cấu trúc rời rạc 4 x
Cấu trúc dữ liệu và giải
34 841108 4 x
thuật 841020
35 841404 Mạng máy tính 3 x
Phương pháp lập trình
36 841044 4 x 841020
hướng đối tượng
37 841109 Cơ sở dữ liệu 4 x
38 841110 Cơ sở trí tuệ nhân tạo 4 x
Các học phần tự chọn 0/0
Kiến thức ngành 48/68
Các học phần bắt buộc 30/30
39 841310 Lý thuyết đồ thị 3 x 841108
40 841047 Công nghệ phần mềm 4 x
Thiết kế và phân tích giải
41 841414 3 x
thuật
42 841048 Phân tích thiết kế HTTT 4 x 841109
43 841070 Thực tập tốt nghiệp 6 x x x
khóa luận tốt nghiệp hoặc các học phần thay thế (hoăc học 3 học phần thay thế khóa luận)
Khóa luận tốt nghiệp
44 841099 Khóa luận tốt nghiệp 10 x x
Các học phần thay thế khóa luận
45 841073 Seminar chuyên đề 3 x x
Các công nghệ lập trình
46 841072 3 x x
hiện đại
47 841476 Đồ án chuyên ngành 4 x x
Các học phần tự chọn 18/38
Hệ điều hành mã nguồn
48 841058 3 x
mở
Phương pháp luận nghiên
49 841324 2 x x x x x x x
cứu khoa học
50 841415 Luật pháp và CNTT 2 x x x x x
Mỹ thuật ứng dụng trong
51 841417 2 x
CNTT
52 841418 Mô hình tài chính 3 x
Lập trình web và ứng
53 841419 4 x
dụng 841020
54 841420 Lập trình trực quan 4 x
55 841422 Ngôn ngữ lập trình Python 4 x
56 841423 Ngôn ngữ lập trình C# 4 x
57 841107 Ngôn ngữ lập trình Java 4 x
58 841424 Phương pháp mô hình hóa 3 x

68
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Quản lý và bảo mật dữ


59 841426 3 x
liệu
Kiến thức chuyên ngành
Chuyên ngành Hệ thống thông tin 34/46
Các học phần bắt buộc 16/16
60 841429 Cơ sở dữ liệu nâng cao 4 x 841109
Các hệ quản trị cơ sở dữ
61 841407 4 x
liệu 841109
62 841413 Cơ sở dữ liệu phân tán 4 x 841109
Phân tích thiết kế hướng
63 841111 4 x
đối tượng 841044
Các học phần tự chọn 18/30
An toàn và bảo mật dữ
64 841120 3 x x x x
liệu trong HTTT
Nguyên lý và phương
65 841412 4 x x x x
pháp lập trình 841044
Hệ thống thông tin doanh
66 841068 3 x x x x
nghiệp 841048
67 841431 Quản lý dự án phần mềm 4 x x x x
68 841432 Phân tích dữ liệu 4 x x x x
69 841433 Các hệ thống cơ sở dữ liệu 4 x x x x 841109
Thương mại điện tử & ứng
70 841434 4 x x x x
dụng 841109
71 841435 Hệ hỗ trợ quyết định 4 x x x x 841108
Chuyên ngành Kỹ thuật máy tính 34/46
Các học phần bắt buộc 16/16
72 841409 Mạng máy tính nâng cao 4 x
73 841438 Lập trình ứng dụng mạng 4 x
74 841411 Quản trị mạng 4 x
75 841410 An ninh mạng máy tính 4 x
Các học phần tự chọn 18/30
76 841439 Mạng không dây 4 x x x x
Phân tích và thiết kế mạng
77 841440 4 x x x x
máy tính
78 841437 Các giải thuật phân tán 4 x x x x
79 841441 Đánh giá hiệu năng mạng 3 x x x x
Mạng đa phương tiện và
80 841442 3 x x x x x
di động
Phân tích mạng truyền
81 841443 3 x x x x
thông xã hội
An toàn mạng không dây
82 841319 3 x x x x
và di động
Quản trị và bảo trì hệ
83 841444 3 x x x x
thống
Hệ thống ảo và khả năng
84 841445 3 x x x x
mở rộng dữ liệu
3.Chuyên ngành Khoa học máy tính 34/52
Các học phần bắt buộc 16/16

69
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

85 841446 Phân tích và xử lý ảnh 4 x


Khai thác dữ liệu và ứng
86 841447 4 x
dụng
87 841448 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên 4 x
88 841449 Nhập môn máy học 4 x
Tự chọn Tự chọn (kỹ sư 26) 18/36
89 841450 Nhập môn dữ liệu lớn 4 x x x x
90 841451 Tính toán song song 3 x x x x
91 841452 Tính toán thông minh 3 x x x x
92 841116 Đồ họa máy tính 3 x x x x
Phân tích và nhận dạng
93 841453 4 x x x x
mẫu
94 841454 Xử lý ảnh nâng cao 4 x x x x
95 841455 Ngôn ngữ học máy tính 3 x x x x
96 841456 Công nghệ tri thức 4 x x x x
97 841457 Học sâu 4 x x x x
98 841458 Trí tuệ nhân tạo nâng cao 4 x x x x
Chuyên ngành kỹ thuật phần mềm 34/49
Các học phần bắt buộc 16/16
Xây dựng phần mềm theo
99 841480 4 x
mô hình phân lớp (2020)
100 841408 Kiểm thử phần mềm 4 x
101 841481 Thiết kế giao diện 4 x
Nhập môn phát triển ứng
102 841461 4 x
dụng trên thiết bị di động

Các học phần tự chọn 18/33


Lập trình Web và ứng
103 841464 4 x x x x x
dụng nâng cao 841419
Phát triển phần mềm mã
104 841113 3 x x x x
nguồn mở
Công nghệ Internet of
105 841320 3 x x x x
Things
106 841323 Điện toán đám mây 3 x x x x
107 841431 Quản lý dự án phần mềm 4 x x x x
108 841467 Công nghệ .NET 4 x x x x
109 841468 Chuyên đề J2EE 4 x x x x
110 841470 Tương tác người máy 4 x x x x
Phát triển ứng dụng trên
111 841463 4 x x x x
thiết bị di động nâng cao

70
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

NGÀNH DU LỊCH
Kế hoạch đào tạo theo tiến độ
Học kỳ thực hiện Mã học
STT Mã HP Tên học phần Số TC phần học
1 2 3 4 5 6 7 8 trước

1. Khối kiến thức giáo dục đại cương


(Không tính các học phần GDTC và 22/22
GDQPAN)
Các học phần bắt buộc 34/34
1 861301 Triết học Mác – Lênin 3 x

Kinh tế chính trị Mác –


2 861302 2 x 861301
Lênin
Chủ nghĩa xã hội khoa
3 861303 2 x 861302
học
4 861304 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 x 861303

Lịch sử Đảng Cộng sản


5 861305 2 x 861304
Việt Nam
Cơ sở văn hóa Việt
6 865002 2 x
Nam
7 865006 Pháp luật đại cương 2 x

Điểm
8 866101 Tiếng Anh (I) 2 x x
KS>=50
9 866102 Tiếng Anh (II) 2 x x 866101

10 866103 Tiếng Anh (III) 3 x x 866102

11 862101 Giáo dục thể chất (I) 1 x

Giáo dục quốc phòng


12 862406 3 x
và an ninh I
Giáo dục quốc phòng
13 862407 2 x 862406
và an ninh II
Giáo dục quốc phòng
14 862408 2 x 862407
và an ninh III
Giáo dục quốc phòng
15 862409 4 x 862408
và an ninh IV
Các học phần tự chọn 2/10

16 BOBA11 Bóng bàn 1 1 x 862101

17 BODA11 Bóng đá 1 1 x 862101

18 BOCH11 Bóng chuyền 1 1 x 862101

19 BORO11 Bóng rổ 1 1 x 862101

71
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Học kỳ thực hiện Mã học


STT Mã HP Tên học phần Số TC phần học
1 2 3 4 5 6 7 8 trước

20 CALO11 Cầu lông 1 1 x 862101

21 BOBA12 Bóng bàn 2 1 x 862101

22 BODA12 Bóng đá 2 1 x 862101

23 BOCH12 Bóng chuyền 2 1 x 862101

24 BORO12 Bóng rổ 2 1 x 862101

25 CALO12 Cầu lông 2 1 x 862101


II. Khối kiến thức giáo dục chuyên
104/181
nghiệp
Kiến thức cơ sở của ngành 28/43

Các học phần bắt buộc 22/22

26 857401 Tổng quan du lịch 3 x


Tiến trình lịch sử Việt
27 857402 3 x
Nam
Địa lý du lịch Việt
28 835103 3 x
Nam
Kiến trúc, mỹ thuật
29 857403 3 x
Việt Nam
Phong tục, tín ngưỡng,
30 835312 3 x
tôn giáo Việt Nam
Phương pháp NCKH
31 857404 2 x
ngành Du lịch
Luật và các văn bản
32 857405 quy phạm pháp luật 2 x
trong du lịch
33 857406 Thực tế chuyên môn 1 1 x
Phát triển du lịch bền
34 835029 2 x
vững

Các học phần tự chọn 06/21


Tâm lý và kỹ năng
35 857407 3 x
giao tiếp du lịch
36 835313 Văn hóa ẩm thực 3 x
Lịch sử văn minh thế
37 857408 3 x
giới
38 857409 Các dân tộc Việt Nam 3 x

Văn hóa dân gian Việt


39 857410 3 x
Nam
40 857411 Văn hóa du lịch 3 x

72
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Học kỳ thực hiện Mã học


STT Mã HP Tên học phần Số TC phần học
1 2 3 4 5 6 7 8 trước

Văn hóa Phương Đông


41 835305 3 x
- Phương Tây

Kiến thức ngành 32/38

Các học phần bắt buộc 26/26

42 835106 Marketing du lịch 3 x

43 835065 Kinh tế Du lịch 3 x


Hệ thống di tích và
44 835310 3 x
danh thắng Việt Nam
Quản trị nguồn nhân
45 857412 3 x
lực du lịch
Quản trị rủi ro trong du
46 857413 2 x
lịch
Tiếng Anh chuyên
47 857414 3 x
ngành du lịch 1
Tiếng Anh chuyên
48 857415 3 x
ngành du lịch 2
Tiếng Anh chuyên
49 857416 3 x
ngành du lịch 3
Tiếng Anh chuyên
50 857417 3 x
ngành du lịch 4

Các học phần tự chọn 06/12

51 857418 Tổ chức sự kiện du lịch 3 x


Ứng dụng CNTT trong
52 857419 3 x
du lịch
53 835317 Du lịch sinh thái 3 x

54 857420 Du lịch MICE 3 x

Kiến thức chuyên ngành


44/100
(chọn 1 trong 2 chuyên ngành)
Chuyên ngành: Hướng dẫn du lịch 44/50

Các học phần bắt buộc 41/41

55 857421 Tuyến điểm du lịch 1 3 x


Thực tế hướng dẫn du
56 857422 2 x
lịch 1
57 857423 Tuyến điểm du lịch 2 3 x
Quản trị kinh doanh lữ
58 835403 3 x
hành

73
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Học kỳ thực hiện Mã học


STT Mã HP Tên học phần Số TC phần học
1 2 3 4 5 6 7 8 trước

Nghiệp vụ hướng dẫn


59 857424 4 x
du lịch
Quản lý phát triển sản
60 857425 2 x
phẩm du lịch
Thiết kế và điều hành
61 835314 3 x
chương trình du lịch
62 835308 Du lịch Quốc tế 3 x
Thực tế hướng dẫn du
63 857426 2 x
lịch 2
64 857427 Thực tập tốt nghiệp 6 x

Khóa luận tốt nghiệp/ Các học phần


10/10
thay thế KLTN

65 857499 Khóa luận tốt nghiệp 10 x

Quản lý an toàn cho du


66 857428 2 x
khách
Quản lý điểm đến du
67 857429 3 x
lịch
Văn hóa doanh nghiệp
68 857430 3 x
du lịch
Lập dự án kinh doanh
69 857431 2 x
du lịch

Các học phần tự chọn 03/09


Kỹ năng thuyết trình –
70 835307 3 x
thuyết minh
Kỹ năng hoạt náo trong
71 857432 3 x
du lịch
72 835306 Kỹ năng đàm phán 3 x
Chuyên ngành: Quản lý khách sạn – nhà
44/50
hàng
Các học phần bắt buộc 41/41
Tổng quan dịch vụ lưu
73 8574343 2 x
trú
Quản trị kinh doanh
74 835404 3 x
khách sạn – nhà hàng

75 857434 Quản lý ẩm thực 3 x


Quản lý dịch vụ giải trí
76 857435 3 x
du lịch
Quản trị dự án đầu tư
77 857436 3 x
khách sạn – nhà hàng
78 857437 Nghiệp vụ Lễ tân 3 x

74
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Học kỳ thực hiện Mã học


STT Mã HP Tên học phần Số TC phần học
1 2 3 4 5 6 7 8 trước

79 857438 Nghiệp vụ nhà hàng 3 x

80 857439 Nghiệp vụ buồng 3 x


Thực tập khách sạn -
81 857440 2 x
nhà hàng
82 857427 Thực tập tốt nghiệp 6 x
Khóa luận tốt nghiệp/ Các học phần
10/10
thay thế KLTN
83 857499 Khóa luận tốt nghiệp 10 x
Quản trị tài chính trong
84 857441 3 x
khách sạn – nhà hàng
Quản lý chất lượng
85 857442 dịch vụ khách sạn – 2 x
nhà hàng
Văn hóa doanh nghiệp
86 857430 3 x
du lịch
Lập dự án kinh doanh
87 857431 2 x
du lịch
Các học phần tự chọn 03/09
Nghiệp vụ chăm sóc
88 857443 3 x
khách hàng

89 857444 Nghiệp vụ Bar 3 x

Nghiệp vụ chế biến


90 857445 3 x
món ăn

Tổng số tín chỉ (không kể số tín chỉ GD


126
thể chất và GD quốc phòng – An ninh)

75
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

NGÀNH KẾ TOÁN
Kế hoạch đào tạo theo tiến độ
Mã học
Mã Số tín Học kỳ thực hiện phần học
TT Tên học phần trước
học phần chỉ
1 2 3 4 5 6 7 8 9
I. Khối kiến thức giáo dục đại cương 20/20
Các học phần bắt buộc 32/32
1 861301 Triết học Mác - Lênin 3 X
2 861302 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 X 861301
3 861303 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 X 861302
4 861304 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 X 861303
5 861305 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 X 861303
6 865006 Pháp luật đại cương 2 X
Điểm
7 866101 Tiếng Anh (I) 2 X
KS>=50
8 866102 Tiếng Anh (II) 2 X 866101
9 866103 Tiếng Anh (III) 3 X 866102
10 862101 Giáo dục thể chất (I) 1 X
11 862406 Giáo dục quốc phòng và an ninh I 3 X
12 862407 Giáo dục quốc phòng và an ninh II 2 X 862406
13 862408 Giáo dục quốc phòng và an ninh III 2 X 862407
14 862409 Giáo dục quốc phòng và an ninh IV 4 X 862408
Các học phần tự chọn 2/10
15 BOBA11 Bóng bàn 1 1 X 862101
16 BODA11 Bóng đá 1 1 X 862101
17 BOCH11 Bóng chuyền 1 1 X 862101
18 BORO11 Bóng rổ 1 1 X 862101
19 CALO11 Cầu lông 1 1 X 862101
20 BOBA12 Bóng bàn 2 1 X 862101
21 BODA12 Bóng đá 2 1 X 862101
22 BOCH12 Bóng chuyền 2 1 X 862101
23 BORO12 Bóng rổ 2 1 X 862101
24 CALO12 Cầu lông 2 1 X 862101
II. Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp 112/137
Kiến thức cơ sở của ngành 41/41
Các học phần bắt buộc 41/41
25 832401 Phương pháp NCKH trong kế toán 3 X
26 864001 Xác suất thống kê A 3 X
27 867001 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 X 864001

76
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

28 867002 Nguyên lý kế toán 3 X


29 867003 Pháp luật kinh doanh 3 X 865006
30 867006 Quy hoạch tuyến tính 2 X
31 867007 Toán cao cấp C1 3 X
32 867008 Toán cao cấp C2 2 X
33 832301 Marketing căn bản 2 X 832105
34 832006 Kinh tế lượng 3 X 864001
35 832024 Quản trị học căn bản 2 X
36 832105 Kinh tế vi mô 3 X
37 832106 Kinh tế vĩ mô 3 X 832105
38 832107 Lý thuyết tài chính tiền tệ 3 X 832105
39 832026 Thuế 3 X
Các học phần tự chọn 0/0
Kiến thức ngành 71/96
Các học phần bắt buộc 62/69
40 832050 Kế toán tài chính 1 4 X 867002
41 832051 Kế toán tài chính 2 4 X 832050
42 832302 Kế toán tài chính 3 3 X 832051
43 832108 Kế toán chi phí 4 X 832050
44 832402 Kế toán quản trị 3 X 832108
45 832055 Kiểm toán căn bản 3 X 832051
46 832056 Kiểm toán báo cáo tài chính 3 X 832055
47 832062 Tổ chức công tác kế toán 3 X 832051
48 832403 Tài chính doanh nghiệp 3 X 832107
49 832060 Phân tích báo cáo tài chính 3 X 832051
50 832109 Hệ thống thông tin kế toán 1 2 X 832050
51 832008 Hệ thống thông tin kế toán 2 3 X 832051
52 832009 Hệ thống thông tin kế toán 3 3 X 832062
53 832110 Chuẩn mực kế toán 3 X 832051
54 832025 Tiếng Anh chuyên ngành kế toán 3 X 866102
X 832402
55 832098 Thực tập tốt nghiệp 5 832009
832056
X 832402
56 832499 Khóa luận tốt nghiệp 10 832009
832056
Các học phần thay thế KLTN 10/17
Các học phần bắt buộc 3/3
832026
57 832307 Thực hành khai báo thuế 3 X
832302
Các học phần tự chọn 7/14
Nhóm 4 3/6
58 832404 Chuẩn mực kế toán BCTC quốc tế 3 X 832051
59 832117 Kiểm toán hoạt động 3 X 832055

77
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Nhóm 5 4/8
60 832308 Excel trong phân tích kinh doanh 2 X
61 832310 Excel trong kiểm toán 2 X
62 832405 Kế toán quản trị chiến lược 2 X 867002
Hệ thống pháp luật kế toán, kiểm X
63 832304 2 867002
toán
Các học phần tự chọn 9/27
Nhóm 1 3/9
64 832057 Kế toán mỹ 3 X 832050
X 832113
65 832111 Kế toán hành chính sự nghiệp 3
867002
X 832061
66 832112 Kế toán ngân hàng thương mại 3
867002
Nhóm 2 3/9
67 832061 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại 3 X 832107
68 832113 Tài chính công 3 X
69 832114 Tiền lương, tiền công 3 X
Nhóm 3 3/9
70 832033 Thị trường tài chính 3 X 832107
71 832065 Thanh toán quốc tế 3 X
72 832306 Hệ thống kiểm soát nội bộ 3 X
Tổng số tín chỉ tối thiểu phải tích lũy
(không tính số tín chỉ môn học Giáo dục thể chất 132/157
và môn học Giáo dục quốc phòng và an ninh)

78
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

NGÀNH KHOA HỌC MÔI TRƯỜNG


Kế hoạch đào tạo theo tiến độ

Học kỳ thực hiện Mã


Mã Số tín
TT Tên học phần học phần
học phần chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 học trước
I. Khối kiến thức giáo dục đại cương
(không tính các học phần Giáo dục thể 20/20
chất, Giáo dục quốc phòng và an ninh
Các học phần bắt buộc 32/32
1 861301 Triết học Mác - Lênin 3
Kinh tế chính trị Mác –
2 861302 2 861301
Lênin
Chủ nghĩa xã hội khoa
3 861303 2 861302
học
4 861304 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 861303
Lịch sử Đảng Cộng sản
5 861305 2 861303
Việt Nam
6 865006 Pháp luật đại cương 2
Điểm
7 866101 Tiếng Anh (I) 2
KS>=50
8 866102 Tiếng Anh (II) 2 866101
9 866103 Tiếng Anh (III) 3 866102
10 862101 Giáo dục thể chất (I) 1
Giáo dục quốc phòng
11 862406 3
và an ninh I
Giáo dục quốc phòng
12 862407 2 862406
và an ninh II
Giáo dục quốc phòng
13 862408 2 862407
và an ninh III
Giáo dục quốc phòng
14 862409 4 862408
và an ninh IV
Các học phần tự chọn 2/10
15 BOBA11 Bóng bàn 1 1 862101
16 BODA11 Bóng đá 1 1 862101
17 BOCH11 Bóng chuyền 1 1 862101
18 BORO11 Bóng rổ 1 1 862101
19 CALO11 Cầu lông 1 1 862101
20 BOBA12 Bóng bàn 2 1 862101
21 BODA12 Bóng đá 2 1 862101
22 BOCH12 Bóng chuyền 2 1 862101
23 BORO12 Bóng rổ 2 1 862101
24 CALO12 Cầu lông 2 1 862101
II. Khối kiến thức giáo dục chuyên 112/
nghiệp 181

79
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Học kỳ thực hiện Mã


Mã Số tín
TT Tên học phần học phần
học phần chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 học trước
Kiến thức cơ sở của ngành 35/62
Các học phần bắt buộc 26/26
25 864002 Xác suất thống kê B 3 x x x
26 834401 Hóa môi trường 4 x
27 834409 Biến đổi khí hậu 3 x
Sinh thái môi trường và
28 834471 3 x
đa dạng sinh học
29 834304 Vi sinh môi trường 3 x
Thực hành vi sinh môi
30 834455 2 x 834304
trường
Phương pháp xử lý số
31 834216 3 x
liệu môi trường
32 834303 Hóa học phân tích 3 x
Thực hành hóa học
33 834456 2 x 834303
phân tích
Các học phần tự chọn 9/36
34 834305 Toán cao cấp 3 x
Địa chất và khoa học
35 834457 3 x
môi trường
36 834404 Vật lý môi trường 3 x
37 834410 Hóa sinh môi trường 3 x
Bố trí thí nghiệm và
38 834458 3 x
thống kê môi trường
Quản lý môi trường
39 834321 3 x
nuôi trồng thủy sản
Quản lý môi trường
40 834455 3 x
biển và đới bờ
Quản lý chất thải rắn &
41 834065 3 x
chất thải nguy hại

42 834335 Quản lý tài nguyên đất 3 x

Quản lý môi trường đô


43 834319 3 x
thị và khu công nghiệp
Quản lý tài nguyên
44 834063 3 x
nước
Quản lý chất lượng
45 834445 3 x
không khí
Kiến thức ngành 77/129
Các học phần bắt buộc 65/65
Tiếng Anh chuyên
46 834411 4 x
ngành môi trường 1
47 834461 Công nghệ môi trường 4 x
48 834313 Quản lý môi trường 3 x
Luật và chính sách môi
49 834315 3 x
trường

80
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Học kỳ thực hiện Mã


Mã Số tín
TT Tên học phần học phần
học phần chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 học trước
Quan trắc và sinh vật
50 834426 3 x
chỉ thị môi trường
Kỹ thuật phân tích môi
51 834307 3 x
trường
Thực hành kỹ thuật
52 834405 2 x 834307
phân tích môi trường 1
Đánh giá tác động và
53 834418 5 x
rủi ro môi trường
Phương pháp nghiên
54 834415 cứu khoa học trong môi 3 x
trường
Mô hình hóa môi
55 843342 3 x
trường
Quản lý chất lượng môi
56 834460 3 x
trường
57 834450 Thực tế chuyên môn 1 2 x
58 834420 Kinh tế môi trường 3 x
Quản lý môi trường
59 834457 dựa vào cộng đồng 4 x
(CBEM)
60 834422 Quy hoạch môi trường 3 x
Thực tập tốt nghiệp
61 834462 ngành Khoa học Môi 5 x
trường
62 834451 Thực tế chuyên môn 2 2 x 834450
63 834099 Khóa luận tốt nghiệp 10 x
Các học phần thay thế Khóa luận tốt
10/10
nghiệp
Ứng dụng Quản lý môi
64 834463 trường dựa vào cộng 5 x
đồng
Ứng dụng thiết lập dự
65 834464 5 x
án môi trường
Các học phần tự chọn 12/54
Quản lý dự án môi
66 834424 3 x
trường
67 834314 Độc học môi trường 3 x
Sức khỏe, an toàn và
68 834322 3 x
môi trường
Công nghệ sinh học
69 834402 3 x
môi trường
Kiểm soát và xử lý ô
70 834446 3 x
nhiễm đất
Hóa chất nông nghiệp
71 834456 3 x
và môi trường đất
Các quá trình hóa - lý
72 834215 trong kỹ thuật môi 3 x
trường
Sản xuất sạch hơn và
73 834425 3 x
sinh thái công nghiệp

81
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Học kỳ thực hiện Mã


Mã Số tín
TT Tên học phần học phần
học phần chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 học trước
Tiếng Anh chuyên
74 834412 4 x
ngành môi trường 2
Tài nguyên khoáng sản
75 834421 3 x
và phát triển bền vững
Truyền thông môi
76 834458 3 x
trường
77 834427 Tăng trưởng xanh 3 x
78 834459 Nông nghiệp sạch 3 x
GIS ứng dụng trong
79 834309 3 x
môi trường
Các phương pháp oxy
80 834433 hóa nâng cao trong xử 4 x
lý nước thải
81 834217 Kỹ thuật xử lý khí thải 3 x
Kỹ thuật xử lý chất thải
82 834435 rắn và chất thải nguy 4 x
hại
Tổng số tín chỉ tối thiểu phải tích lũy
(không tính môn học Giáo dục thể chất
132
và môn học Giáo dục quốc phòng và an
ninh)

82
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

NGÀNH KINH DOANH QUỐC TẾ


Kế hoạch đào tạo theo tiến độ
Mã học
Mã Số tín Học kỳ thực hiện phần học
TT Tên học phần trước
học phần chỉ
1 2 3 4 5 6 7 8
I. Khối kiến thức giáo dục đại cương 20/132
Các học phần bắt buộc 20/20
1 861301 Triết học Mác - Lênin 3 x x
861302 Kinh tế chính trị Mác - 861301
2 2 x x
Lênin
3 861303 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 x x 861302
4 861304 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 x x 861303
861305 Lịch sử Đảng Cộng sản x 861303
5 2 x
Việt Nam
6 865006 Pháp luật đại cương 2
Tiếng Anh (I) Điểm KS
7 866101 2
>= 50
8 866102 Tiếng Anh (II) 2 866101
9 866103 Tiếng Anh (III) 3 866102
10 862101 Giáo dục thể chất (I) 1
862406 Giáo dục quốc phòng và an
11 3
ninh I
862407 Giáo dục quốc phòng và an 862406
12 2
ninh II
862408 Giáo dục quốc phòng và an 862407
13 2
ninh III
862409 Giáo dục quốc phòng và an 862408
14 4
ninh IV
Các học phần tự chọn 2/10
15 BOBA11 Bóng bàn 1 1 862101
16 BODA11 Bóng đá 1 1 862101
17 BOCH11 Bóng chuyền 1 1 862101
18 BORO11 Bóng rổ 1 1 862101
19 CALO11 Cầu lông 1 1 862101
20 BOBA12 Bóng bàn 2 1 862101
21 BODA12 Bóng đá 2 1 862101
22 BOCH12 Bóng chuyền 2 1 862101
23 BORO12 Bóng rổ 2 1 862101
24 CALO12 Cầu lông 2 1 862101
II. Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp 112/120
Kiến thức cơ sở của ngành 36/36
Các học phần bắt buộc 36/36
25 867007 Toán cao cấp C1 3 x

83
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

26 867008 Toán cao cấp C2 2 x


27 867006 Quy hoạch tuyến tính 2 x
28 864001 Xác suất thống kê A 3 x
29 833006 Kinh tế lượng 3 x 864001
30 867002 Nguyên lý kế toán 3 x
31 833020 Kinh tế vi mô 3 x
32 833021 Kinh tế vĩ mô 3 x
833020,
33 833351 Kinh tế Quốc tế 3 x
833021
833020,
34 833352 Kinh doanh quốc tế 3 x 833021,
867009
35 867009 Quản trị học 3 x
36 833311 Marketing căn bản 3 x
Phương pháp Nghiên cứu
37 833020 2 x
Khoa học trong kinh doanh
Các học phần tự chọn 0/0
Kiến thức ngành 76/84
Các học phần bắt buộc 72/72
866101,
38 833353 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 x 866102,
866103
39 833354 Tiếng Anh chuyên ngành 2 3 x 833353
833353,
40 833355 Tiếng Anh chuyên ngành 3 3 x
833354
41 833070 Tin học ứng dụng 2 x
42 833356 Luật thương mại quốc tế 3 x
43 833069 Thuế 2 x
44 833450 Thương mại điện tử 3 x 833311
Đạo đức kinh doanh và văn x
45 833357 3
hóa doanh nghiệp
46 833101 Quản trị chiến lược 3 x 867009,
833359,
47 833403 Khởi nghiệp 3 x
833361
48 833054 Quản trị doanh nghiệp 3 x 867009
49 833402 Quản trị thương hiệu 2 x 833361
50 833359 Quản trị tài chính quốc tế 3 x
833020,
Quản trị nguồn nhân lực
51 833360 3 x 833021,
quốc tế
867009
52 833361 Quản trị Marketing quốc tế 3 x
Quản trị dự án đầu tư quốc
53 833362 3 x 867009
tế
833020,
54 833363 Quản trị xuất nhập khẩu 3 x 833021,
867009

84
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

55 833050 Logistics 3 x 867009


56 833364 Thanh toán quốc tế 3 x 833020
Quản trị rủi ro trong kinh
57 833365 3 x 833352
doanh quốc tế
x 867005,
58 833198 Thực tập tốt nghiệp 5 833359,
833361
59 833407 Khóa luận tốt nghiệp 10 x
Các học phần thay thế khóa luận 10/10
60 833070 Quan hệ kinh tế quốc tế 3 x
Đàm phán trong kinh x
61 833358 2
doanh
62 833313 Giao tiếp trong kinh doanh 2 x
Quản trị quan hệ khách x 833311
63 833371 3
hàng
Các học phần tự chọn 04/12
64 833366 Quản trị đa văn hóa 2 x 833352
65 833367 Bảo hiểm trong kinh doanh 2 x
66 833368 Quản trị sự thay đổi 2 x
67 833318 Hành vi khách hàng 2 x 833311
68 833075 Nghệ thuật lãnh đạo 2 x
Tâm lý học trong kinh
69 833312 2 x
doanh

85
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

NGÀNH KỸ THUẬT ĐIỆN


Kế hoạch đào tạo theo tiến độ
Học kỳ thực hiện Mã
Mã Số tín
TT Tên học phần học phần
học phần chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8 9
học trước
I. Khối kiến thức giáo dục đại cương 32/32
Các học phần bắt buộc 32/32
1 861301 Triết học Mác – Lênin 3 X
2 861302 Kinh tế chính trị Mác- Lênin 2 X 861301
3 861303 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 X 861302
4 861304 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 X 861303
5 861305 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 X 861303
6 862101 Giáo dục thể chất (I) 1 X
7 862406 Giáo dục quốc phòng và an ninh I 3 X
8 862407 Giáo dục quốc phòng và an ninh II 2 X 862406
9 862408 Giáo dục quốc phòng và an ninh III 2 X 862407
10 862409 Giáo dục quốc phòng và an ninh IV 4 X 862408
Điểm
11 866101 Tiếng Anh I 2 X
KS>=50
12 866102 Tiếng Anh II 2 X 866101
13 866103 Tiếng Anh III 3 X 866102
14 865006 Pháp luật đại cương 2 X
15 864001 Xác suất thống kê A 3 X
16 864005 Giải tích 1 3 X
17 864006 Giải tích 2 3 X 864005
18 864007 Đại số tuyến tính 3 X
Các học phần tự chọn GDTC 2/10
19 BOBA11 Bóng bàn 1 1 X 862101
20 BOBA12 Bóng bàn 2 1 X 862101
21 BODA11 Bóng đá 1 1 X 862101
22 BODA12 Bóng đá 2 1 X 862101
23 BOCH11 Bóng chuyền 1 1 X 862101
24 BOCH12 Bóng chuyền 2 1 X 862101
25 BORO11 Bóng rổ 1 1 X 862101
26 BORO12 Bóng rổ 2 1 X 862101
27 CALO11 Cầu lông 1 1 X 862101
28 CALO12 Cầu lông 2 1 X 862101
118/1
II. Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp
33
Kiến thức cơ sở của ngành 60/66
Các học phần bắt buộc 57/57
29 850007 Vật lý A1 3 X

86
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

30 850008 Vật lý A2 3 X 850007


31 850016 Kỹ thuật lập trình và ứng dụng 3 X
X
32 850405 An toàn điện và an toàn lao động 3
Phương pháp NCKH chuyên ngành 2 X
33 850350
kỹ thuật
34 850402 Giải tích mạch điện 3 X
35 850403 Linh kiện và mạch điện tử 1 3 X
36 850021 Điện tử số 3 X 850403
X 850021,
37 850302 Kỹ thuật vi điều khiển 3
850016
X 850021,
38 850439 Thực hành vi điều khiển 1 850016,
850302
39 850407 Linh kiện và mạch điện tử 2 3 X 850403
X 850402,
40 850022 Thí nghiệm điện tử 1 2 850403,
850021
41 850408 Cơ sở điều khiển tự động 3 X 864006
X 850402,
42 850409 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 3 850403,
850021
X 850402,
850403,
43 850029 Thực hành điện- điện tử 2
850021,
850302
X 850403,
44 850410 CAD và ứng dụng 3
850021
45 849008 Máy điện 3 X 850402
46 849401 Khí cụ điện và trang bị điện 3 X 850402
47 849402 Thực hành máy điện và khí cụ điện 2 X 849008
48 849010 Điện tử công suất 3 X 850402
49 850305 Truyền số liệu và mạng máy tính 3 X 850016
Các học phần tự chọn 3/9
50 850404 Tiếng Anh chuyên ngành 3 X
51 849403 Vật liệu điện điện tử 3 X 850402
Trường điện từ và Kỹ thuật siêu cao X 864006
52 850406 3
tần
Kiến thức ngành 58/67
Các học phần bắt buộc 49/49
53 850416 Robot công nghiệp 3 X 850408
Truyền động điện và vận hành hệ X 849008,
54 849404 3
thống điện 849010
55 851003 Thực hành kỹ thuật điện 2 X 849402
56 849013 Giải tích hệ thống điện 3 X 849008
57 849017 PLC 3 X 849401
58 849405 Cung cấp điện 3 X 849008
59 849307 Bảo vệ rơ le và tự động hoá trong hệ 3 X 849008,

87
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

thống điện 849401


Thiết kế nhà máy điện và trạm biến X 849008
60 849406 3
áp
61 849407 Thiết kế năng lượng gió và mặt trời 3 X 849008
62 849408 Thực hành hệ thống điện 2 X 849008
63 849409 Thực tế chuyên môn ngành điện 2 X 849402
Mạng truyền thông công nghiệp và X 849017
64 849410 3
SCADA
65 849498 Thực tập tốt nghiệp 6 X
66 849499 Khóa luận tốt nghiệp 10 X
Các HP thay thế KLTN 10/10
X
67 849416 Chuyên đề tốt nghiệp kỹ thuật điện 1 3

68 849417 Chuyên đề tốt nghiệp kỹ thuật điện 2 3 X

X
69 849418 Chuyên đề tốt nghiệp kỹ thuật điện 3 4

Các học phần tự chọn 9/18


70 849411 Kỹ thuật cao áp và chống sét 3 X 849008
Kỹ thuật điện lạnh và hệ thống điện X 849401
71 849412 3
khí nén
72 849413 Kỹ thuật chiếu sáng 3 X 849008
73 849414 Năng lượng hạt nhân 3 X 849405
74 849415 Tiết kiệm năng lượng 3 X 849405
75 850324 Kỹ thuật IoT 3 X 850016

88
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

NGÀNH KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG


Kế hoạch đào tạo theo tiến độ
Học kỳ thực hiện Mã
Mã Số tín
TT Tên học phần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 học phần
học phần chỉ
học trước
I. Khối kiến thức giáo dục đại cương 35/48
Các học phần bắt buộc 32/32
1 861301 Triết học Mác – Lênin 3 X
2 861302 Kinh tế chính trị Mác- Lênin 2 X 861301
3 861303 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 X 861302
4 861304 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 X 861303
5 861305 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 X 861303
6 865006 Pháp luật đại cương 2 X
Điểm
7 866101 Tiếng Anh I 2 X
KS>=50
8 866102 Tiếng Anh II 2 X 866101
9 866103 Tiếng Anh III 3 X 866102
10 862101 Giáo dục thể chất (I) 1 X
11 862406 Giáo dục quốc phòng và an ninh I 3 X
12 862407 Giáo dục quốc phòng và an ninh II 2 X 862406
13 862408 Giáo dục quốc phòng và an ninh III 2 X 862407
14 862409 Giáo dục quốc phòng và an ninh IV 4 X 862408
15 864001 Xác suất thống kê A 3 X
16 864005 Giải tích 1 3 X
17 864006 Giải tích 2 3 X 864005
18 864007 Đại số tuyến tính 3 X
Các học phần tự chọn GDTC 02/10
19 BOBA11 Bóng bàn 1 1 X 862101
20 BODA11 Bóng đá 1 1 X 862101
21 BOCH11 Bóng chuyền 1 1 X 862101
22 BORO11 Bóng rổ 1 1 X 862101
23 CALO11 Cầu lông 1 1 X 862101
24 BOBA12 Bóng bàn 2 1 X 862101
25 BODA12 Bóng đá 2 1 X 862101
26 BOCH12 Bóng chuyền 2 1 X 862101
27 BORO12 Bóng rổ 2 1 X 862101
28 CALO12 Cầu lông 2 1 X 862101
118/
II. Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp
174
Kiến thức cơ sở của ngành 67/91
Các học phần bắt buộc 58/58
29 850007 Vật lý A1 3 X
30 850008 Vật lý A2 3 X 850007

89
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

31 850016 Kỹ thuật lập trình và ứng dụng 3 X


Công cụ toán chuyên ngành kỹ X
32 850401 3
thuật
Phương pháp NCKH chuyên 2 X
33 850350
ngành kỹ thuật
34 850402 Giải tích mạch điện 3 X
35 850403 Linh kiện và mạch điện tử 1 3 X
36 850021 Điện tử số 3 X 850403
X 850021
37 850302 Kỹ thuật vi điều khiển 3
850016
38 850303 Thực hành vi điều khiển 1 X 850302
Trường điện từ và kỹ thuật siêu X 864006
39 850406 3
cao tần
40 850407 Mạch điện tử 3 X 850403
X 850021
41 850022 Thí nghiệm điện tử 1 2
850402
42 850408 Cơ sở điều khiển tự động 3 X 864006
X 850021
43 850409 Kỹ thuật đo lường và Cảm biến 3
850402
Lập trình hướng đối tượng và ứng X 850016
44 849001 3
dụng
45 850029 Thực tập điện- điện tử 2 X 850302
46 850410 CAD và ứng dụng 3 X 850021
47 850411 Tín hiệu và hệ thống 3 X 864006
48 850305 Truyền số liệu và mạng máy tính 3 X 850016
49 850412 Kiến trúc và tổ chức máy tính 3 X 850016
Các học phần tự chọn 9/33
50 850404 Tiếng Anh chuyên ngành 3 X
51 850405 An toàn điện và an toàn lao động 3 X
52 864004 Hóa học đại cương 3 X
53 850413 Thiết kế hệ thống nhúng 3 X 850302
54 850310 Thiết kế vi mạch số 3 X 850021
55 850313 Lập trình mạng và ứng dụng 3 X 850016
56 850414 Điện tử y sinh 3 X
57 850415 Điều khiển thích nghi 3 X 850408
58 850416 Robot công nghiệp 3 X 850408
59 850417 Học máy 3 X 850016
60 850418 Công nghệ chuỗi khối 3 X 850016
Khối kiến thức ngành 51/83
Các học phần bắt buộc 45/45
61 850419 Lý thuyết thông tin 3 X 864001
62 850420 Xử lý số tín hiệu 3 X 850411
63 850421 Truyền sóng và anten 3 X 850406
64 850422 Thông tin quang 3 X 850426
65 850423 Kỹ thuật chuyển mạch tiên tiến 3 X 850426

90
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

66 850424 Hệ thống thông tin di động số 3 X 850421


Thực hành chuyên ngành điện tử X 850422
67 850425 2
viễn thông
68 850426 Hệ thống viễn thông số 3 X
69 852003 Truyền dẫn vô tuyến số 3 X 850406
Mạng cảm biến không dây và ứng X 850426
70 850427 3
dụng
71 852498 Thực tập tốt nghiệp 6 X
72 852499 Khóa luận tốt nghiệp 10 X
Các HP thay thế KLTN 10/10
73 850436 Chuyên đề tốt nghiệp viễn thông 1 3 X
74 850437 Chuyên đề tốt nghiệp viễn thông 2 3 X
75 850438 Chuyên đề tốt nghiệp viễn thông 3 4 X
Các học phần tự chọn 6/38
76 850311 Xử lý ảnh 3 X
77 850312 Xử lý tiếng nói 3 X 850420
78 850324 Kỹ thuật IoT 3 X
79 850319 An ninh mạng 3 X
80 850428 Lập trình trên thiết bị di động 3 X 849001
81 850429 Thông tin vệ tinh số 3 X 850406
82 850430 Mạng viễn thông thế hệ sau NGN 3 X 850423
83 850431 Lý thuyết tối ưu 3 X
Thiết kế mạng truyền dẫn vô tuyến X 850406
84 850432 3
số
85 850433 Thiết kế mạng truyền dẫn quang 3 X 850422
86 850434 Mạch siêu cao tần 3 X 850406
87 850440 Thực hành viễn thông nâng cao 2 X 850305
Kỹ thuật phát thanh và truyền hình X 850421
88 850435 3
số

91
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

NGÀNH KỸ THUẬT PHẦN MỀM


Kế hoạch đào tạo theo tiến độ
HỌC KỲ Mã học
Số tín
TT Mã HP Tên Học phần phần
chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 trước
I. Khối kiến thức giáo dục đại cương
20/20
(Không tính GDTC và GDQP)
Các học phần bắt buộc 32/32
1 861301 Triết học Mác – Lênin 3 x
Kinh tế chính trị Mác –
861302 2 x 861301
2 Lênin
3 861303 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 x 861302
4 861304 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 x 861303
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
861305 2 x 861303
5 Nam
Điểm
6 866101 Tiếng Anh I 2 x
KS>=50
7 866102 Tiếng Anh II 2 x 866101
8 866103 Tiếng Anh III 3 x 866102
9 865006 Pháp luật đại cương 2 x
10 862101 Giáo dục thể chất (I) 1
Giáo dục quốc phòng và an
862406 3
11 ninh I
Giáo dục quốc phòng và an
862407 2
12 ninh II 862406
Giáo dục quốc phòng và an
862408 2
13 ninh III 862407
Giáo dục quốc phòng và an
862409 4
14 ninh IV 862408
Chọn 2 trong 10 học phần 2/10
15 BOBA11 Bóng bàn 1 1 862101
16 BOBA11 Bóng bàn 2 1 862101
17 BODA11 Bóng đá 1 1 862101
18 BODA12 Bóng đá 2 1 862101
19 BOCH11 Bóng chuyền 1 1 862101
20 BOCH12 Bóng chuyền 2 1 862101
21 BORO11 Bóng rổ 1 1 862101
22 BORO12 Bóng rổ 2 1 862101
23 CALO11 Cầu lông 1 1 862101
24 CALO12 Cầu lông 2 1 862101
II. Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp 130/191
chuyên ngành 1: Lập trình Web và Ứng
130/175
dụng
Chuyên ngành 2: Chuyên ngành phát triển
130/175
ứng dụng di động
Kiến thức cơ sở ngành 48/48

92
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Các học phần bắt buộc 48/48


25 841405 Xác suất thống kê 3 x
26 841401 Giải tích 1 3 x
27 841406 Giải tích 2 3 x 841401
28 841402 Đại số tuyến tính 3 x
29 841020 Cơ sở lập trình 3 x
30 841303 Kỹ thuật lập trình 4 x 841020
31 841021 Kiến trúc máy tính 3 x
32 841022 Hệ điều hành 3 x 841021
33 841403 Cấu trúc rời rạc 4 x
Cấu trúc dữ liệu và giải
34 841108 4 x 841020
thuật
35 841404 Mạng máy tính 3 x
Phương pháp Lập trình
36 841044 4 x 841020
hướng đối tượng
37 841109 Cơ sở dữ liệu 4 x
38 841110 Cơ sở trí tuệ nhân tạo 4 x
Các học phần tự chọn
Kiến thức ngành 48/70
Các học phần bắt buộc 32/32
39 841408 Kiểm thử phần mềm 4 x
40 841047 Công nghệ phần mềm 4 x
41 841048 Phân tích thiết kế HTTT 4 x 841109
Phân tích thiết kế hướng đối
x 841044
42 841111 tượng 4
43 841070 Thực tập tốt nghiệp 6 x x x
Khóa luận tốt nghiệp hoặc các học phần thay thế (10 tín chỉ)
44 841099 Khóa luận tốt nghiệp 10 x x
Các học phần thay thế hoặc khóa luận tốt nghiệp
45 841073 Seminar chuyên đề 3 x x
Các công nghệ lập trình hiện
x x
46 841072 đại 3
47 841476 Đồ án chuyên ngành 4 x x
Các học phần tự chọn 16/36
48 841407 Các hệ quản trị cơ sở dữ liệu 4 x 841109
Phát triển ứng dụng trên
x
49 841462 thiết bị di động 4
50 841058 Hệ điều hành mã nguồn mở 3 x
Phương pháp luận nghiên
51 841324 cứu khoa học 2
52 841415 Luật pháp và CNTT 2
53 841419 Lập trình Web và ứng dụng 4 x 841020
54 841420 Lập trình trực quan 4
55 841422 Ngôn ngữ lập trình Python 4 x
56 841423 Ngôn ngữ lập trình C# 4
57 841107 Ngôn ngữ lập trình Java 4 x

93
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

58 841424 Phương pháp mô hình hóa 3


59 841428 Nhập môn an toàn thông tin 3
Kiến thức chuyên ngành 34/106
Chuyên ngành 1. Lập trình Web và Ứng
dụng 34/106
Các học phần bắt buộc 16/16
Lập trình Web và ứng dụng
60 841464 4 x 841419
nâng cao
61 841481 Thiết kế giao diện 4 x
Thương mại điện tử & ứng
62 841434 x
dụng 4
63 841479 Kiến trúc phần mềm 4 x 841047
Chuyên ngàng 2. Phát triển Ứng dụng di
động 34/69
Các học phần bắt buộc 16/16
Phát triển ứng dụng trên
64 841463 4 x
thiết bị di động nâng cao
Mạng đa phương tiện và di
65 841442 x
động 4
66 841479 Kiến trúc phần mềm 4 x 841047
67 841477 Lập trình Game 4 x
Các học phần tự chọn 18/53
Mỹ thuật ứng dụng trong
x x x x
68 841417 CNTT 2
69 841468 Chuyên đề J2EE 4 x x x x
Công nghệ Internet of
x x x x
70 841320 Things 3
Phát triển phần mềm mã
x x x x
71 841113 nguồn mở 3
72 841323 Điện toán đám mây 3 x x x x
73 841431 Quản lý dự án phần mềm 4 x x x x
74 841467 Công nghệ .NET 4 x x x x
75 841470 Tương tác người máy 4 x x x x
76 841411 Quản trị mạng 4 x x x x x
77 841410 An ninh mạng máy tính 4 x x x x
An toàn và bảo mật dữ liệu
78 841120 3 x x x x
trong HTTT
Nguyên lý và phương pháp
4 x x x x 841044
79 841412 lập trình
Hệ thống thông tin doanh
x x x x 841048
80 841068 nghiệp 3
Thương mại điện tử & ứng
x x x x 841109
81 841434 dụng 4
82 841407 Các hệ quản trị cơ sở dữ liệu 4 x x x x 841109

94
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

NGÀNH LUẬT
Kế hoạch đào tạo theo tiến độ
Mã học
Mã học Số tín Học kỳ thực hiện phần
TT Tên học phần
phần chỉ học
1 2 3 4 5 6 7 8 9 trước
I. Khối kiến thức giáo dục đại cương 20/22

Các học phần bắt buộc 30/30


1 861301 Triết học Mác - Lênin 3 X
Kinh tế chính trị Mác -
2 861302 2 X 861301
Lênin
Chủ nghĩa xã hội khoa
3 861303 2 X 861302
học
4 861304 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 X 861303
Lịch sử Đảng Cộng sản
5 861305 2 X X 861303
Việt Nam
Điểm
6 866101 Tiếng Anh (I) 2 X
KS>=50
7 866102 Tiếng Anh (II) 2 X 866101
8 866103 Tiếng Anh (III) 3 X 866102
Giáo dục quốc phòng và
9 862406 3
an ninh I
Giáo dục quốc phòng và
10 862407 2
an ninh II
Giáo dục quốc phòng và
11 862408 2 862406
an ninh III
Giáo dục quốc phòng và
12 862409 4 862407
an ninh IV
13 862101 Giáo dục thể chất (I) 1 862408
Các học phần tự chọn 1 02/04
1 863001 Tâm lý học đại cương 2 X
2 865007 Đại cương xã hội học 2 X
Các học phần tự chọn 2 02/10

1 BOBA11 Bóng bàn 1 1 862101

2 BODA11 Bóng đá 1 1 862101

3 BOCH11 Bóng chuyền 1 1 862101

4 BORO11 Bóng rổ 1 1 862101

5 CALO11 Cầu lông 1 1 862101

6 BOBA12 Bóng bàn 2 1 862101

7 BODA12 Bóng đá 2 1 862101

95
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

8 BOCH12 Bóng chuyền 2 1 862101

9 BORO12 Bóng rổ 2 1 862101

10 CALO12 Cầu lông 2 1 862101


II. Khối kiến thức giáo dục chuyên
112/123
nghiệp
Kiến thức cơ sở của ngành 23/27
Các học phần bắt buộc 19/19
1 865005 Logic học 2 X
2 843070 Luật Hiến pháp 3 X 843069
Nghề luật và phương
3 843401 2 X
pháp học luật
Lý luận chung về nhà
4 843069 4 X
nước và pháp luật
Lịch sử nhà nước và
5 843026 2 X 843069
pháp luật thế giới
Lịch sử nhà nước và
6 843022 2 X 843069
pháp luật Việt Nam
7 843412 Tội phạm học 2 X 843032
Kỹ thuật soạn thảo văn
8 843413 2 X 843069
bản
Các học phần tự chọn 04/08
Phương pháp nghiên cứu
1 843402 2 X
khoa học ngành Luật
Lý luận và pháp luật về
2 843302 2 X 843069
quyền con người
Luật Hiến pháp nước
3 843051 2 X 843070
ngoài
Kỹ năng nghiên cứu hồ
4 843418 2 X 843033
sơ vụ án hình sự
Kiến thức ngành 89/96
Các học phần bắt buộc 79/79
1 843403 Luật Hành chính 1 3 X 843069
2 843404 Luật Hành chính 2 2 X 843403
3 843055 Luật Tố tụng hành chính 3 X 843404
Luật Hình sự 1 - Phần
4 843032 3 X 843069
chung
Luật Hình sự 2 - Phần
5 843033 3 X 843032
các tội phạm
6 843034 Luật Tố tụng hình sự 3 X 843033
Luật Dân sự 1 - Những
7 843405 vấn đề chung của pháp 3 X 843070
luật dân sự
Luật Dân sự 2 - Tài sản,
8 843406 3 X 843405
sở hữu và thừa kế tài sản
Luật Dân sự 3 - Nghĩa vụ
và hợp đồng, trách nhiệm
9 843407 3 X 843406
bồi thường thiệt hại
ngoài hợp đồng
10 843408 Luật Hôn nhân và gia 3 X

96
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

đình
11 843102 Luật Thương mại 1 3 X 843069
12 843409 Luật Thương mại 2 4 X 843102
13 843043 Luật Lao động 3 X 843407
843406
14 843038 Luật Đất đai 3 X
843404
15 843410 Luật Sở hữu trí tuệ 3 X 843407
16 844053 Luật Thương mại quốc tế 3 X 843310
17 843411 Công pháp quốc tế 3 X 843069
18 843310 Tư pháp quốc tế 3 X 843407
843407
19 843309 Luật Tố tụng dân sự 3 X
843409
20 843040 Pháp luật về thuế 2 X 843409
Pháp luật về công chứng, 843404
21 843056 2 X
chứng thực 843407
Kỹ năng hòa giải ngoài
22 843414 2 X 843309
tố tụng
23 843048 Thực tế chuyên môn 1 X
24 843098 Thực tập tốt nghiệp 5 X
25 843499 Khóa luận tốt nghiệp 10 X
Các học phần thay thế Khóa luận tốt
10/10
nghiệp
843407
Pháp luật về nhà ở và
1 843420 3 X 843038
kinh doanh bất động sản
843409
Pháp luật về khiếu nại và
2 843057 3 X 843404
tố cáo
3 843067 Pháp luật về thanh tra 2 X 843404
Pháp luật về thi hành án
4 843052 2 X 843309
dân sự
Các học phần tự chọn 10/17
1 843416 Pháp luật về môi trường 3 X 843404
843407
Luật Tài chính - Ngân
2 843301 3 X 843404
hàng
843409
Pháp luật về an sinh xã
3 843049 2 X 843043
hội
4 843027 Luật học so sánh 3 X 843069
Kỹ năng xác lập, thực
5 843417 hiện và giải quyết tranh 2 X 843407
chấp hợp đồng
Kỹ năng tham gia giải
6 843418 2 X
quyết vụ án hành chính
Kỹ năng giải quyết tranh
7 845064 2 X 843309
chấp trong kinh doanh
15 16 16 23 23 20 19 25 0

97
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Ghi chú: Học kỳ phụ được tính gộp vào học


kỳ chính kế trước.

98
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

NGÀNH NGÔN NGỮ ANH


Kế hoạch đào tạo theo tiến độ
Học kỳ thực hiện Mã
Mã học
Số tín
TT học Tên học phần phần
chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8 9
phần học
trước
I. Khối kiến thức giáo dục đại cương
20/34
(không tính GDTC và GDQP-AN)
Các học phần bắt buộc 25/25
1 861301 Triết học Mác - Lênin 3 x
Kinh tế chính trị Mác - 861301
2 861302 2 x
Lênin
Chủ nghĩa xã hội khoa 861302
3 861303 2 x
học
4 861304 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 x 861303
Lịch sử Đảng Cộng sản 861303
5 861305 2 x
Việt Nam
6 865006 Pháp luật đại cương 2 x
7 862101 Giáo dục thể chất (I) 1 x
Giáo dục quốc phòng
8 862406 3 x
và an ninh I
Giáo dục quốc phòng 862406
9 862407 2 x
và an ninh II
Giáo dục quốc phòng 862407
10 862408 2 x
và an ninh III
Giáo dục quốc phòng 862408
11 862409 4 x
và an ninh IV
Ngoại ngữ 2 (chọn 1 trong 3 nhóm) 7/7
Nhóm 1 7/7
12 813101 Tiếng Trung 1 2 x
13 813002 Tiếng Trung 2 2 x 813101
14 813003 Tiếng Trung 3 3 x 813002
Nhóm 2 7/7
15 813102 Tiếng Pháp 1 2 x
16 813103 Tiếng Pháp 2 2 x 813102
17 813104 Tiếng Pháp 3 3 x 813103
Nhóm 3 7/7
18 813401 Tiếng Hàn 1 2 x
19 813402 Tiếng Hàn 2 2 x 813401
20 813403 Tiếng Hàn 3 3 x 813402

99
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Các học phần tự chọn 2/10


21 BOBA11 Bóng bàn 1 1 x 862101
22 BOBA12 Bóng bàn 2 1 x 862101
23 BODA11 Bóng đá 1 1 x 862101
24 BODA12 Bóng đá 2 1 x 862101
25 BOCH11 Bóng chuyền 1 1 x 862101
26 BOCH12 Bóng chuyền 2 1 x 862101
27 BORO11 Bóng rổ 1 1 x 862101
28 BORO12 Bóng rổ 2 1 x 862101
29 CALO11 Cầu lông 1 1 x 862101
30 CALO12 Cầu lông 2 1 x 862101
II. Khối kiến thức giáo dục chuyên
112/130
nghiệp
Kiến thức cơ sở của ngành 41/47
Các học phần bắt buộc 37/37
31 813404 Nghe - Nói 1 3 x
32 813405 Nghe - Nói 2 3 x 813404
33 813406 Nghe - Nói 3 3 x 813405
34 813407 Nghe - Nói 4 3 x 813406
35 813408 Đọc - Viết 1 3 x
36 813409 Đọc - Viết 2 3 x 813408
37 813410 Đọc - Viết 3 3 x 813409
38 813411 Đọc - Viết 4 3 x 813410
Kỹ năng nói trước công
39 813307 3 x
chúng
40 813414 Văn hóa Anh Mỹ 3 x
41 813415 Văn học Anh Mỹ x 813414
42 865001 Tiếng Việt thực hành 2 x
Cơ sở văn hóa Việt
43 865002 2 x
Nam
Các học phần tự chọn 4/10
Lịch sử văn minh Thế
44 865003 2 x
giới
Ngôn ngữ học so sánh
45 813303 2 x
đối chiếu
46 813305 Ngữ pháp chức năng 2 x 813301
47 813076 Ngôn ngữ học xã hội 2 x
Nhập môn ngôn ngữ
48 813412 2 x
học tri nhận
Kiến thức ngành 71/83

100
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Các học phần bắt buộc 49/49


49 813413 Ngữ âm – âm vị học 3 x
50 813301 Hình thái - Cú pháp học 3 x
51 813033 Ngữ nghĩa học 3 x 813301
Phương pháp nghiên
52 838309 cứu khoa học ngành 2 x
Ngôn ngữ Anh
53 813066 Viết nghiên cứu 3 x 813410
54 813310 Kỹ năng Biên dịch 3 x
55 813078 Kỹ năng Phiên dịch 3 x
56 838401 Tiếng Anh văn phòng 3 x
57 838301 Tổng quan 3 x
Tiếng Anh trong nhà
58 838307 3 x
hàng khách sạn
59 838402 Quản trị văn phòng 3 x
60 838304 Thư tín thương mại 3 x
Chuyên đề các bài thi
61 813311 3 x
quốc tế
62 838305 Thực tế chuyên môn 1 2 x
63 838403 Thực tế chuyên môn 2 3 x
838305
64 838098 Thực tập tốt nghiệp 6 x hoặc
838403
Khóa luận tốt nghiệp 10/10
65 838099 Khóa luận tốt nghiệp 10 x
Các học phần thay thế khóa luận tốt
10/10
nghiệp
66 838407 Địa lý 3 x
67 813077 Giao tiếp liên văn hoá 3 x
68 813075 Phân tích diễn ngôn 2 x 813033
69 838112 Nghiệp vụ thư ký 2 x
Các học phần tự chọn 12/24
70 838306 Marketing căn bản 3 x
Tiếng Anh trong thuyết
71 838303 3 X
minh
72 838074 Quản trị 3 x
73 867009 Quản trị học 3 x
Tiếng Anh tài chính
74 838404 3 x
ngân hàng
Tiếng Anh giao tiếp
75 838405 3 x
thương mại

101
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

76 867003 Pháp luật kinh doanh 3 x 865006


77 838406 Quản trị sự kiện 3 x
Tổng số tín chỉ tối thiểu phải tích lũy
(không tính số tín chỉ môn học Giáo
132/164
dục thể chất và Giáo dục quốc phòng
và an ninh)

102
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

NGÀNH QUẢN LÝ GIÁO DỤC


Kế hoạch đào tạo theo tiến độ

Học kỳ thực hiện Mã


Mã học
Số tín
TT học Tên học phần phần
chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8 9
phần học
trước
I. Khối kiến thức giáo dục đại cương
(Không tính số tín chỉ các môn học Giáo
20/20
dục thể chất và Giáo dục quốc phòng và
an ninh)
Các học phần bắt buộc 32/32
1 861301 Triết học Mác - Lênin 3 x
861302 Kinh tế chính trị Mác
2 2 x 861301
- Lênin
861303 Chủ nghĩa xã hội khoa
3 2 x 861302
học
861304 Tư tưởng Hồ Chí
4 2 x 861303
Minh
861305 Lịch sử Đảng Cộng
5 2 x 861303
sản Việt Nam
6 865006 Pháp luật đại cương 2 x
Điểm
7 866101 Tiếng Anh (I) 2 x
KS>=50
8 866102 Tiếng Anh (II) 2 x 866101
9 866103 Tiếng Anh (III) 3 x 866102
10 862101 Giáo dục thể chất (I) 1 x
862406 Giáo dục quốc phòng
11 3 x
và an ninh I
862407 Giáo dục quốc phòng
12 2 x 862406
và an ninh II
862408 Giáo dục quốc phòng
13 2 x 862407
và an ninh III
862409 Giáo dục quốc phòng
14 4 x 862408
và an ninh IV
Các học phần tự chọn
2/10
(Chọn 2 trong 10 học phần)
15 BOBA11 Bóng bàn 1 1 x 862101
16 BODA11 Bóng đá 1 1 x 862101
17 BOCH11 Bóng chuyền 1 1 x 862101
18 BORO11 Bóng rổ 1 1 x 862101
19 CALO11 Cầu lông 1 1 x 862101
20 BOBA12 Bóng bàn 2 1 x 862101

103
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Học kỳ thực hiện Mã


Mã học
Số tín
TT học Tên học phần phần
chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8 9
phần học
trước
21 BODA12 Bóng đá 2 1 x 862101
22 BOCH12 Bóng chuyền 2 1 x 862101
23 BORO12 Bóng rổ 2 1 x 862101
24 CALO12 Cầu lông 2 1 x 862101
II. Khối kiến thức giáo dục chuyên
112/145
nghiệp
Kiến thức cơ sở của ngành 37/46
Các học phần bắt buộc 28/28
25 863001 Tâm lý học đại cương 2 x
Giáo dục học đại
26 863005 2 x
cương
Phương pháp nghiên
27 846406 cứu khoa học quản lý 2 x
giáo dục
28 864002 Xác suất thống kê B 3 x
29 865005 Logic học 2 x
30 865001 Tiếng Việt thực hành 2 x
Tâm lý học lứa tuổi và
31 846301 3 x 863001
Tâm lí học sư phạm
Giáo dục giá trị sống
32 846401 3 x 863005
và kĩ năng sống
Hệ thống GD quốc
33 846302 3 x
dân và bộ máy QLGD
Quản lí HCNN và QL
34 846303 3 x
ngành GDĐT
Chính sách và chiến
35 846402 lược phát triển giáo 3 x
dục
Các học phần tự chọn 09/18
Tâm lí và giáo dục
36 846305 3 x
giới tính
37 846306 Kinh tế học giáo dục 3 x
38 846307 Xã hội học giáo dục 3 x
Điều khiển học và lý
39 846308 3 x
thuyết hệ thống
40 846309 Giáo dục môi trường 3 x
41 846310 Giáo dục đặc biệt 3 x
Kiến thức ngành 75/99

104
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Học kỳ thực hiện Mã


Mã học
Số tín
TT học Tên học phần phần
chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8 9
phần học
trước
Các học phần bắt buộc 50/50
Đại cương về QL và
42 846051 3 x
QLGD
Lao động và nhân
cách của người
43 846311 3 x
chuyên viên QLGD và
hành chính GD
Xây dựng kế hoạch
44 846312 3 x 846051
phát triển cơ sở GD
45 846313 Tổ chức cơ sở GD 3 x 846051
Kiểm tra và thanh tra
46 846314 3 x 846051
cơ sở GD
Đảm bảo chất lượng
47 846315 3 x
GD
Quản lí nhân sự trong
48 846316 3 x 846051
cơ sở GD
Quản lí tài chính và tài
49 846317 3 x 846051
sản trong cơ sở GD
Quản lí hoạt động dạy
50 846318 học và giáo dục trong 3 x 846051
cơ sở GD
Ứng dụng công nghệ
51 846319 3 x
thông tin trong QLGD
Nghiệp vụ quản lí văn
52 846320 3 x 846051
phòng cơ sở giáo dục
Nghiệp vụ công tác
53 846321 văn thư trong cơ sở 3 x
GD
Văn bản quản lí nhà
54 846322 nước và kĩ thuật soạn 3 x
thảo văn bản
55 846079 Thực tế 1 1 x 846313
56 846080 Thực tế 2 1 x 846079
846312
846313
846318
57 846097 Thực tập 1 3 x 846319
846320
846321
846322

105
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Học kỳ thực hiện Mã


Mã học
Số tín
TT học Tên học phần phần
chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8 9
phần học
trước
58 846098 Thực tập 2 6 x 846097
59 846099 Khóa luận tốt nghiệp 10 x x
Các học phần thay thế KLTN 10/22
Quản lí ngành GD
60 846332 3 x
mầm non
Quản lí ngành GD phổ
61 846333 3 x
thông
Quản lí ngành GD
62 846334 3 x
thường xuyên
Quản lí ngành GD
63 846403 3 x
nghề nghiệp
Quản lí ngành GD đại
64 846336 3 x
học
Xây dựng trường học
65 846337 3 x
đạt chuẩn quốc gia
Làm việc nhóm – Tổ
66 846404 4 x
chức sự kiện
Các học phần tự chọn 15/27
Tâm lý học quản lí –
67 846405 3 x
Giao tiếp trong QLGD
Quản lí người học
68 846324 3 x 846051
trong cơ sở GD
Quản lí hệ thống
69 846325 thông tin trong cơ sở 3 x 846051
GD
Quản lí việc xây dựng
70 846326 và phát triển chương 3 x 846051
trình giáo dục
Quản lí hoạt động
giáo dục hướng
71 846327 3 x 846051
nghiệp trong cơ sở
GD
Quản lí hoạt động
72 846328 tham vấn học đường 3 x 846051
trong cơ sở GD
73 846329 Quản lí dự án GD 3 x 846051
Phối hợp các lực
74 846330 lượng GD trong và 3 x
ngoài cơ sở GD

106
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Học kỳ thực hiện Mã


Mã học
Số tín
TT học Tên học phần phần
chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8 9
phần học
trước
Công tác Đảng và
75 846331 đoàn thể trong trường 3 x
học
Tổng số tín chỉ tối thiểu toàn khóa
phải tích lũy (Không tính số tín chỉ môn
132/165
học Giáo dục thể chất và Giáo dục quốc
phòng và an ninh)

107
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

NGÀNH QUẢN TRỊ KINH DOANH


Kế hoạch đào tạo theo tiến độ
Mã Học kỳ thực hiện Mã
Số tín
TT học Tên học phần học phần
chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8 9
phần học trước
I. Khối kiến thức giáo dục đại cương
20/20
(Không tính GDTC và GDQP-AN)
Các học phần bắt buộc 32/32
1 861301 Triết học Mác - Lênin 3 X
2 861302 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 X 861301
3 861303 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 X 861302
4 861304 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 X 861303
5 861305 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 X 861303
6 865006 Pháp luật đại cương 2 X
Điểm
7 866101 Tiếng Anh (I) 2 X
KS>=50
8 866102 Tiếng Anh (II) 2 X 866101
9 866103 Tiếng Anh (III) 3 X 866102
10 862101 Giáo dục thể chất (I) 1 X
11 862406 Giáo dục quốc phòng và an ninh I 3 X
12 862407 Giáo dục quốc phòng và an ninh II 2 X 862406
13 862408 Giáo dục quốc phòng và an ninh III 2 X 862407
14 862409 Giáo dục quốc phòng và an ninh IV 4 X 862408
Các học phần tự chọn 2/10
15 BOBA11 Bóng bàn 1 1 X 862101
16 BODA11 Bóng đá 1 1 X 862101
17 BOCH11 Bóng chuyền 1 1 X 862101
18 BORO11 Bóng rổ 1 1 X 862101
19 CALO11 Cầu lông 1 1 X 862101
20 BOBA12 Bóng bàn 2 1 X 862101
21 BODA12 Bóng đá 2 1 X 862101
22 BOCH12 Bóng chuyền 2 1 X 862101
23 BORO12 Bóng rổ 2 1 X 862101
24 CALO12 Cầu lông 2 1 X 862101
II. Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp 112/123
Kiến thức cơ sở của ngành 43/45
Các học phần bắt buộc 41/41
25 867007 Toán cao cấp C1 3 X
26 867008 Toán cao cấp C2 2 X
27 867006 Quy hoạch tuyến tính 2 X
28 864001 Xác suất thống kê A 3 X
29 833020 Kinh tế vi mô 3 X

108
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

30 833021 Kinh tế vĩ mô 3 X
31 867003 Pháp luật kinh doanh 3 X 865006
32 833311 Marketing căn bản 3 X
33 833006 Kinh tế lượng 3 X 864001
34 867009 Quản trị học 3 X
Phương pháp nghiên cứu khoa
35 833320 2 X
học trong kinh doanh
36 867001 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 X 864001
37 867002 Nguyên lý kế toán 3 X
38 867005 Quản trị nguồn nhân lực 3 X 867009
39 833030 Lý thuyết tài chính tiền tệ 2 X 833020
Các học phần tự chọn 2/4
40 833075 Nghệ thuật lãnh đạo 2 X
41 833112 Tâm lý học trong kinh doanh 2 X
Kiến thức ngành 69/78
Các học phần bắt buộc 60/60
Đạo đức kinh doanh và Văn hóa
42 833357 3 X
doanh nghiệp
867009
43 833101 Quản trị chiến lược 3 X
867009;
44 833401 Quản trị Marketing 4 X
833311
45 833029 Quản trị tài chính 3 X
46 833056 Quản trị sản xuất 3 X 867009
47 833050 Logistics 3 X 867009
48 833069 Thuế 2 X
49 833058 Kế toán quản trị 3 X
50 833070 Tin học ứng dụng 2 X
51 833104 Tiếng Anh giao tiếp thương mại 3 X 866103
52 833063 Quản trị dự án đầu tư 3 X 867009
53 833062 Quản trị chất lượng 3 X 867009
54 833057 Quản trị rủi ro 3 X 867009
55 833402 Quản trị thương hiệu 2 X 833401
833101;
56 833403 Khởi nghiệp 3 X
833401
57 833306 Thương mại điện tử 2 X 833311
867005;
833056;
58 833198 Thực tập tốt nghiệp 5 X
833029;
833401
59 833407 Khóa luận tốt nghiệp 10 X
Các học phần thay thế khóa
10/10
luận
60 833054 Quản trị doanh nghiệp 3 X 867009
833020;
61 833304 Quản trị kinh doanh quốc tế 3 X
833021;

109
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

867009
62 833306 Hành vi tổ chức 2 X 867009
63 833313 Giao tiếp trong kinh doanh 2 X
Các học phần tự chọn 9/18
867009;
64 833404 Quản trị bán hàng 3 X
833401
833311;
65 833307 Nghiên cứu Marketing 3 X
833006
66 833406 Digital Marketing 3 X 833311
67 833405 Quan hệ công chúng 3 X 833311
68 833102 Lương thưởng và phúc lợi 3 X 867005
Tuyển dụng, đào tạo và phát
69 833408 3 X 867005
triển nguồn nhân lực
Ghi chú: Học kỳ phụ được tính gộp vào học kỳ chính kế trước.

110
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

NGÀNH QUẢN TRỊ VĂN PHÒNG


Kế hoạch đào tạo theo tiến độ

Học kỳ thực hiện Mã


Mã Số tín
TT Tên học phần học phần
học phần chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8
học trước
I. Khối kiến thức giáo dục đại cương 20/20
Các học phần bắt buộc 20/20
1 861301 Triết học Mác - Lênin 3 X
2 861302 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 X 861301
3 861303 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 X 861302
4 861304 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 X 861303
861305 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt X 861303
5 2
Nam
6 865006 Pháp luật đại cương 2 X
Tiếng Anh (I) Điểm
7 866101 2 X
KS>=50
8 866102 Tiếng Anh (II) 2 X 866101
9 866103 Tiếng Anh (III) 3 X 866102
10 862101 Giáo dục thể chất (I) 1 X
862406 Giáo dục quốc phòng và an
11 3 X
ninh I
862407 Giáo dục quốc phòng và an 862406
12 2 X
ninh II
862408 Giáo dục quốc phòng và an 862407
13 2 X
ninh III
862409 Giáo dục quốc phòng và an 862408
14 4 X
ninh IV
Các học phần tự chọn 02/10
15 BOBA11 Bóng bàn 1 1 X 862101
16 BODA11 Bóng đá 1 1 X 862101
17 BOCH11 Bóng chuyền 1 1 X 862101
18 BORO11 Bóng rổ 1 1 X 862101
19 CALO11 Cầu lông 1 1 X 862101
20 BOBA12 Bóng bàn 2 1 X 862101
21 BODA12 Bóng đá 2 1 X 862101
22 BOCH12 Bóng chuyền 2 1 X 862101
23 BORO12 Bóng rổ 2 1 X 862101
24 CALO12 Cầu lông 2 1 X 862101
II. Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp 112/149
Kiến thức cơ sở của ngành 41/53
Các học phần bắt buộc 27

111
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Học kỳ thực hiện Mã


Mã Số tín
TT Tên học phần học phần
học phần chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8
học trước
Phương pháp NCKH trong X
25 836401 3
QTVP
26 836402 Quản trị học đại cương 3 X
27 836403 Luật Lao động 3 X
28 836404 Kinh tế học đại cương 3 X
Tổ chức cơ quan NN nước
29 836405 3 X
CHXHCNVN
30 836406 Tâm lí học quản lí 3 X
31 836407 Hành chính công 3 X
Tiếng Anh chuyên ngành
32 836408 3 X
QTVP 1
Tiếng Anh chuyên ngành X
33 836409 3 836408
QTVP 2
Các học phần tự chọn 14/26
Văn hóa công sở, doanh
34 836410 3 X
nghiệp
35 836302 Kĩ năng giao tiếp 2 X
36 836411 Những vấn đề toàn cầu 3 X
37 836301 Kĩ năng thuyết trình 2 X
38 836135 Marketing căn bản 2 X
39 836138 Làm việc nhóm 2 X
40 836412 Quan hệ công chúng (PR) 3 X
41 836413 Luật Hành chính 3 X
42 865003 Lịch sử văn minh thế giới 2 X
43 865001 Tiếng Việt thực hành 2 X
44 865002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 X
Kiến thức ngành 71/96
Các học phần bắt buộc 39
45 836414 Nghiệp vụ quản trị văn phòng 4 X
46 836123 Nghiệp vụ công tác văn thư 3 X 836126
47 836124 Nghiệp vụ thư kí văn phòng 3 X
48 836125 Nghiệp vụ công tác lưu trữ 4 X 836123
Văn bản Quản lí Nhà nước và
49 836126 4 X 836405
kĩ thuật soạn thảo văn bản
50 867005 Quản trị nguồn nhân lực 3 X
51 836308 Thực tập ngành nghề 3 X
52 836198 Thực tập tốt nghiệp 5 X
53 836199 Khóa luận tốt nghiệp 10 X
Các học phần thay thế Khóa luận tốt nghiệp 10/16

112
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Học kỳ thực hiện Mã


Mã Số tín
TT Tên học phần học phần
học phần chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8
học trước
Cải cách hành chính và cải X
54 836309 3
cách thủ tục hành chính
55 836310 Nghiệp vụ lễ tân 3 X
56 836311 Hành vi tổ chức 2 X
57 836312 Nghệ thuật lãnh đạo 2 X
58 836415 Đạo đức công vụ 2 X
Công tác văn thư lưu trữ trong X
59 836416 4
doanh nghiệp và cơ quan Đảng
Các học phần tự chọn 32/41
60 836127 Quản trị dự án 3 X
61 836130 Soạn thảo thư tín thương mại 2 X
Ứng dụng CNTT trong công
62 836417 3 X
tác văn phòng
63 836133 Tổ chức điều hành công sở 2 X
64 836418 Tổ chức sự kiện 3 X
Thông tin phục vụ lãnh đạo và X
65 836141 3
quản lí
66 836419 Hệ thống ISO trong văn phòng 3 X
Quản trị sự thay đổi trong tổ X
67 836152 2
chức
Tổ chức lao động trong văn X
68 836151 3
phòng
69 867003 Pháp luật kinh doanh 3 X
70 836303 Quản trị chất lượng 2 X
71 836420 Đánh giá nhân sự 3 X
72 836304 Thuế 2 X
73 836305 Thống kê cho khoa học XH 2 X
74 836306 Nghiệp vụ kế toán VP 3 X
75 836128 Quản trị thông tin 2 X
Kiến thức chuyên ngành 0/132
Tổng cộng
(không tính môn học Giáo dục thể chất và 132/169
môn học Giáo dục quốc phòng và an ninh)

113
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

NGÀNH QUỐC TẾ HỌC


Kế hoạch đào tạo theo tiến độ

Học kỳ thực hiện Mã học


Mã học Số tín phần
TT Tên học phần
phần chỉ học
1 2 3 4 5 6 7 8 trước

I. Khối kiến thức giáo dục đại cương


(Không tính các học phần GDTC và 24/24
GDQPAN)
Các học phần bắt buộc 36/36

1 861301 Triết học Mác – Lênin 3 x x x


Kinh tế chính trị Mác –
2 861302 2 x x x 861301
Lênin
Chủ nghĩa xã hội khoa
3 861303 2 x x x 861302
học
4 861304 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 x x x 861303

Lịch sử Đảng Cộng sản


5 861305 2 x x 861303
Việt Nam

6 865006 Pháp luật đại cương 2 x x x

7 865002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 x x x

Phương pháp NCKH


8 854336 2 x
ngành QTH
9 862101 Giáo dục thể chất (I) 1 x x

Giáo dục quốc phòng và


10 862406 3 x x
an ninh I
Giáo dục quốc phòng và
11 862407 2 x x 862406
an ninh II
Giáo dục quốc phòng và
12 862408 2 x x 862407
an ninh III
Giáo dục quốc phòng và
13 862409 4 x x 862408
an ninh IV
Các học phần ngoại ngữ 2
07/07
(chọn 1 trong 2 nhóm sau)
Nhóm 1 07/07
14 854301 Tiếng Trung 1 2 x

15 854302 Tiếng Trung 2 2 x 854301


16 854303 Tiếng Trung 3 3 x 854302
Nhóm 2 07/07
17 854304 Tiếng Nhật 1 2 x

18 854305 Tiếng Nhật 2 2 x 854304


19 854306 Tiếng Nhật 3 3 x 854305

114
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Học kỳ thực hiện Mã học


Mã học Số tín phần
TT Tên học phần
phần chỉ học
1 2 3 4 5 6 7 8 trước

Các học phần tự chọn GDTC 2/10

20 BOBA11 Bóng bàn 1 1 x x x 862101

21 BODA11 Bóng đá 1 1 x x x 862101

22 BOCH11 Bóng chuyền 1 1 x x x 862101

23 BORO11 Bóng rổ 1 1 x x x 862101

24 CALO11 Cầu lông 1 1 x x x 862101

25 BOBA12 Bóng bàn 2 1 x x x 862101

26 BODA12 Bóng đá 2 1 x x x 862101

27 BOCH12 Bóng chuyền 2 1 x x x 862101

28 BORO12 Bóng rổ 2 1 x x x 862101

29 CALO12 Cầu lông 2 1 x x x 862101

II. Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp 108/126

Kiến thức cơ sở của ngành 45/54

Các học phần bắt buộc 39/39

30 854001 Quan hệ công chúng 3 x

Các nền văn minh nhân


31 854004 3 x
loại
32 854010 Lịch sử thế giới 3 x

33 854307 Nhập môn Quốc tế học 3 x

34 854313 Kỹ năng diễn thuyết 3 x


Lịch sử ngoại giao Việt
35 854401 3 x
Nam
Các tổ chức và diễn đàn
36 854406 3 x
quốc tế
Marketing trong kinh
37 854331 3 x
doanh quốc tế
38 854405 Truyền thông đối ngoại 3 x

39 854407 Công tác ngoại giao 3 x


Kỹ năng soạn thảo văn
40 854003 3 x
bản đối ngoại
41 854019 Tổ chức sự kiện quốc tế 3 x

115
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Học kỳ thực hiện Mã học


Mã học Số tín phần
TT Tên học phần
phần chỉ học
1 2 3 4 5 6 7 8 trước

42 854402 Chính trị quốc tế hiện đại 3 x

Các học phần tự chọn 6/15


Các vấn đề ngôn ngữ và
43 854308 3 x
văn hóa, xã hội thế giới
44 854005 Nhân học ứng dụng 3 x
Các loại hình nghệ thuật
45 854309 3 x
thế giới
46 854013 Truyền thông đại chúng 3 x

47 854403 Nhập môn Khu vực học 3 x

Kiến thức ngành 63/72

Các học phần bắt buộc 54/54


Tiếng Anh chuyên ngành
48 854015 4 x
1
Tiếng Anh chuyên ngành
49 854016 4 x
2
Tiếng Anh chuyên ngành
50 854017 4 x
3
51 854404 Quan hệ kinh tế quốc tế 3 x
Quan hệ quốc tế Châu Á -
52 854024 3 x
Thái Bình Dương
53 854414 Những vấn đề toàn cầu 3 x

54 854025 Quan hệ quốc tế Âu - Mĩ 3 x

55 854416 Giao tiếp đa văn hóa 2 x


Nghiệp vụ lãnh sự và lễ
56 854415 3 x
tân ngoại giao
Quản trị khủng hoảng
57 854417 3 x
quốc tế
58 854324 Thực tế chuyên môn 1 2 x

59 854418 Thực tế chuyên môn 2 2 x

60 854419 Thực tế chuyên môn 3 2 x

61 854420 Thực tập tốt nghiệp 6 x

Khóa luận tốt nghiệp/ Các học phần thay


10/10
thế KLTN
62 854099 Khóa luận tốt nghiệp 10 x

63 854027 Đàm phán quốc tế 2 x

116
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Học kỳ thực hiện Mã học


Mã học Số tín phần
TT Tên học phần
phần chỉ học
1 2 3 4 5 6 7 8 trước

Xây dựng và phát triển


64 854327 3 x
thương hiệu
65 854328 Toàn cầu hóa và hội nhập 3 x

Trách nhiệm xã hội của


66 854421 2 x
doanh nghiệp quốc tế
Các học phần tự chọn 9/18

67 854408 Kỹ năng biên dịch 3 x

68 854411 Văn hóa doanh nghiệp 3 x

69 854412 Kinh tế học phát triển 3 x

70 854409 Kỹ năng phiên dịch 3 x

71 854410 Nghiệp vụ quốc tế 3 x

72 854413 Quản lý dự án phát triển 3 x


Tổng số tín chỉ tối thiểu phải tích lũy
(không tính các học phần GDTC và 132/150
GDQPAN)

117
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

NGÀNH TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG


Kế hoạch đào tạo theo tiến độ

Mã Học kỳ thực hiện Mã


Số tín
TT học Tên học phần học phần
chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8 9
phần học trước
I. Khối kiến thức giáo dục đại cương 20/20
Các học phần bắt buộc 32/32
1 861301 Triết học Mác - Lênin 3 X
861302 Kinh tế chính trị Mác - 861301
2 2 X
Lênin
861303 Chủ nghĩa xã hội khoa 861302
3 2 X
học
4 861304 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 X 861303
861305 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt 861303
5 2 X
Nam
6 865006 Pháp luật đại cương 2 X
Điểm
7 866101 Tiếng Anh (I) 2 X
KS>=50
8 866102 Tiếng Anh (II) 2 X 866101
9 866103 Tiếng Anh (III) 3 X 866102
10 862101 Giáo dục thể chất (I) 1
862406 Giáo dục quốc phòng và an
11 3 X
ninh I
862407 Giáo dục quốc phòng và an 862406
12 2 X
ninh II
862408 Giáo dục quốc phòng và an 862407
13 2 X
ninh III
862409 Giáo dục quốc phòng và an 862408
14 4 X
ninh IV
Các học phần tự chọn 02/10
15 BOBA11 Bóng bàn 1 1 X 862101
16 BODA11 Bóng đá 1 1 X 862101
17 BOCH11 Bóng chuyền 1 1 X 862101
18 BORO11 Bóng rổ 1 1 X 862101
19 CALO11 Cầu lông 1 1 X 862101
20 BOBA12 Bóng bàn 2 1 X 862101
21 BODA12 Bóng đá 2 1 X 862101
22 BOCH12 Bóng chuyền 2 1 X 862101
23 BORO12 Bóng rổ 2 1 X 862101
24 CALO12 Cầu lông 2 1 X 862101
II. Khối kiến thức giáo dục chuyên
112/127
nghiệp
Kiến thức cơ sở của ngành 34/34
Các học phần bắt buộc 34/34
Phương pháp nghiên cứu
25 842306 2 X 832107
khoa học ngành TCNH

118
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

26 864001 Xác suất thống kê A 3 X


867001 Nguyên lý thống kê kinh 3
27 X 864001
tế
28 867002 Nguyên lý kế toán 3 X
29 867003 Pháp luật kinh doanh 3 X 865006
30 867006 Quy hoạch tuyến tính 2 X
31 867007 Toán cao cấp C1 3 X
32 867008 Toán cao cấp C2 2 X
33 832301 Marketing căn bản 2 X 832105
832006 Kinh tế lượng 3 864001
34 X
832105
35 832024 Quản trị học căn bản 2 X
36 832105 Kinh tế vi mô 3 X
37 832106 Kinh tế vĩ mô 3 X 832105
Các học phần tự chọn: Không có 0/0
Kiến thức ngành 78/93
Các học phần bắt buộc 66/66
Lý thuyết tài chính - tiền 3
38 832107 X 832105
tệ
39 832058 Tài chính doanh nghiệp 1 3 X 832107
40 832033 Thị trường tài chính 3 X 832107
41 842056 Tài chính quốc tế 3 X 832033
842401 Đầu tư tài chính 3 832033
42 X
832058
43 832065 Thanh toán quốc tế 3 X 832061
Phân tích báo cáo tài 3
44 832060 X 842301
chính DN
45 842059 Quản trị rủi ro tài chính 3 X 832059
46 842112 Kinh doanh ngoại hối 3 X 832061
47 832059 Tài chính doanh nghiệp 2 3 X 832058
Nghiệp vụ ngân hàng 3
48 832061 X 832107
thương mại
Thiết lập và thẩm định dự 3
49 842111 X 832058
án đầu tư
Tiếng Anh chuyên ngành 3
50 842025 X 866102
TC – NH
51 842301 Kế toán tài chính 3 X 867002
52 832113 Tài chính công 3 X
53 832026 Thuế 3 X
Tín dụng và thẩm định tín 3 832058
54 842402 X
dụng 832061
832059
55 842398 Thực tập tốt nghiệp 5 X 832061
832060
56 842499 Khóa luận tốt nghiệp 10 X 832059

119
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

832061
832060
Các học phần thay thế KLTN 10
Nghiệp vụ Ngân hàng
57 842065 2 X 832061
trung ương
58 842117 Khai báo thuế 2 X 832026
842118 Định giá tài sản 3 842059
59 X
832059
Quản trị ngân hàng 3
60 842061 X 832061
thương mại
Các học phần tự chọn 12/27
Nhóm 1 03/06
Hệ thống thông tin tài
61 842008 3 X 832058
chính
Hệ thống thông tin ngân
62 842009 3 X 832061
hàng
Nhóm 2 03/06
Kinh doanh xuất nhập
63 842113 3 X
khẩu
842051 Marketing ngân hàng 832301
64 3 X
832106
Nhóm 3 03/09
65 842302 Tài chính hành vi 3 X 832033
66 842303 Tài chính vi mô 3 X 832107
Phương pháp định lượng 832006
67 842304 3 X
trong TC-NH 842306
Nhóm 4 03/06
832112 Kế toán NHTM 867002
68 3 X
832061
69 842110 Kế toán quản trị 3 X 867002
Tổng cộng
(không tính số tín chỉ môn học 132
GDTC và GDQP-AN)
Ghi chú: Học kỳ phụ được tính gộp vào học kỳ chính kế trước.

120
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

NGÀNH TÂM LÝ HỌC


Kế hoạch đào tạo theo tiến độ


Mã Học kỳ thực hiện học phần
T Số tín
học Tên học phần học trước
T chỉ
phần
1 2 3 4 5 6 7 8 9
I. Khối kiến thức giáo dục đại cương
20/132
(Không tính GDTC và GDQP-AN)
Các học phần bắt buộc 32 /32
1 861301 Triết học Mác - Lênin 3 X X
2 861302 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 X X 861301
3 861303 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 X X 861302
4 861304 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 X X 861303
861305 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt 861303
5 2 X X
Nam
6 865006 Pháp luật đại cương 2 X
Điểm
7 866101 Tiếng Anh (I) 2 X X
KS>=50
8 866102 Tiếng Anh (II) 2 X X 866101
9 866103 Tiếng Anh (III) 3 X X 866102
10 862101 Giáo dục thể chất (I) 1 X X
862406 Giáo dục quốc phòng và an
11 3 X X
ninh I
862407 Giáo dục quốc phòng và an 862406
12 2 X X
ninh II
862408 Giáo dục quốc phòng và an 862407
13 2 X X
ninh III
862409 Giáo dục quốc phòng và an 862408
14 4 X X
ninh IV
Các học phần tự chọn 2/10
15 BOBA11 Bóng bàn 1 1 X X 862101
16 BODA11 Bóng đá 1 1 X X 862101
17 BOCH11 Bóng chuyền 1 1 X X 862101
18 BORO11 Bóng rổ 1 1 X X 862101
19 CALO11 Cầu lông 1 1 X X 862101
20 BOBA12 Bóng bàn 2 1 X X 862101
21 BODA12 Bóng đá 2 1 X X 862101
22 BOCH12 Bóng chuyền 2 1 X X 862101
23 BORO12 Bóng rổ 2 1 X X 862101
24 CALO12 Cầu lông 2 1 X X 862101
II. Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp 112/14

121
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN


Mã Học kỳ thực hiện học phần
T Số tín
học Tên học phần học trước
T chỉ
phần
1 2 3 4 5 6 7 8 9
4
Kiến thức cơ sở của ngành 36/36
Các học phần bắt buộc 36/ 36
25 864002 Xác suất thống kê B 3 X X
26 865003 Lịch sử văn minh thế giới 2 X X
27 865002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 X X
28 865007 Đại cương xã hội học 2 X X
29 865005 Logic học 2 X X
Giải phẫu và sinh lí hoạt động
30 853002 3 X
thần kinh cấp cao
31 853003 Lịch sử tâm lí học 3 X
Phương pháp nghiên cứu Tâm 864002
32 853401 3 X
lí học 853006
Tâm lí học đại cương (ngành
33 853006 4 X
TLH)
34 853007 Tâm lí học xã hội 3 X 853006
35 853008 Tâm lí học phát triển 3 X 853006
36 853009 Tâm lí học nhân cách 3 X 853006
37 853010 Tâm lí học nhận thức 3 X 853006
Kiến thức ngành 76/ 108
Các học phần bắt buộc 57/ 61
38 853011 Tâm lí học giao tiếp 3 X 853007
39 853012 Tâm lí học giới tính 3 X 853006
40 853013 Chẩn đoán tâm lí 3 X 853006
41 853402 Tâm lí học quản lí 3 X 853007
42 853403 Tâm lí học nhân sự 4 X 853006
43 853404 Tâm lí học lao động 3 X 853007
44 853405 Tâm lí học giáo dục 3 X 853006
45 853018 Tâm lí học tham vấn 3 X 853006
853008
46 853019 Tâm bệnh học 3 X
853009
47 853406 Tâm lí học lệch chuẩn 3 X 853006
48 853407 Tâm lí học tôn giáo và dân tộc 3 X 853007
49 853408 Tâm lý học gia đình 3 X 853006
853018
853402
50 853040 Thực tế chuyên môn 1 X
853408
853019

122
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN


Mã Học kỳ thực hiện học phần
T Số tín
học Tên học phần học trước
T chỉ
phần
1 2 3 4 5 6 7 8 9
51 853098 Thực tập tốt nghiệp 9 X 853040
52 853099 Khóa luận tốt nghiệp 10 X
Các học phần thay thế khóa luận tốt
10/ 14
nghiệp
Các học phần bắt buộc 6/6
Phát triển nguồn nhân lực
53 853417 3 X
ngành Tâm lý học
54 853418 Kỹ năng phát triển cộng đồng 3 x
Các học phần tự chọn 4/8
55 853419 Kỹ năng giảng dạy tâm lý học 4 X
Công tác xã hội và chăm sóc
56 853420 4 X
tinh thần cho người lao động
Các học phần tự chọn 19/ 47
Tâm lí học kinh doanh và
57 853409 4 X 853007
quảng cáo
58 853028 Tâm lí học học đường 3 X 853008
59 853410 Tâm lí học pháp luật 3 X 853006
Tâm lí học và thể dục - thể
60 853411 3 X 853007
thao
61 853412 Tâm lí học y học 3 X 853007
62 853413 Tâm lí học tổ chức 3 X 853007
63 853029 Tham vấn hướng nghiệp 3 X 853018
Tham vấn cho trẻ chậm phát
64 853030 3 X 853018
triển và khuyết tật
Tham vấn cho trẻ có hành vi
65 853031 3 X 853018
lệch chuẩn và khó hòa nhập
Tham vấn cho trẻ năng khiếu
66 853032 3 X 853018
và phát triển sớm
853007
67 853414 Tiếng Anh chuyên ngành 3 X
853008
Tham vấn cho trẻ mầm non
68 853033 3 X 853018
và tiểu học
Tham vấn cho thanh thiếu
69 853034 3 X 853018
niên
Phương pháp giảng dạy tâm lí 853008
70 853415 3 X
học 853011
853006
71 853416 Tâm lí học lâm sàng 4 X
853008
Tổng số tín chỉ tối thiểu phải tích lũy 132/

123
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN


Mã Học kỳ thực hiện học phần
T Số tín
học Tên học phần học trước
T chỉ
phần
1 2 3 4 5 6 7 8 9
(Không tính số tín chỉ môn học Giáo dục 164
thể chất và môn học GD quốc phòng an
ninh)

124
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

NGÀNH THANH NHẠC


Kế hoạch đào tạo theo tiến độ

Học kỳ thực hiện Mã



Số tín học phần
TT học Tên học phần
chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 học
phần
trước
I. Khối kiến thức giáo dục đại cương
20/20
(không tính GDTC và GDQPAN)
Các học phần bắt buộc 32/32
1 861301 Triết học Mác – Lênin 3 X
861302 Kinh tế chính trị Mác – 861301
2 2 X
Lênin
861303 Chủ nghĩa xã hội khoa 861302
3 2 X
học
4 861304 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 X 861303
861305 Lịch sử Đảng Cộng sản 861303
5 2 X
Việt Nam
6 865006 Pháp luật đại cương 2 X
Điểm
7 866101 Tiếng Anh (I) 2 X
KS>=50
8 866102 Tiếng Anh (II) 2 X 866101
9 866103 Tiếng Anh (III) 3 X 866102
10 862101 Giáo dục thể chất (I) 1 X
862406 Giáo dục quốc phòng và
11 3 X
an ninh I
862407 Giáo dục quốc phòng và 862406
12 2 X
an ninh II
862408 Giáo dục quốc phòng và 862407
13 2 X
an ninh III
862409 Giáo dục quốc phòng và 862408
14 4 X
an ninh IV
Các học phần tự chọn 2/10
15 BOBA11 Bóng bàn 1 1 X 862101
16 BODA11 Bóng đá 1 1 X 862101
17 BOCH11 Bóng chuyền 1 1 X 862101
18 BORO11 Bóng rổ 1 1 X 862101
19 CALO11 Cầu lông 1 1 X 862101
20 BOBA12 Bóng bàn 2 1 X 862101
21 BODA12 Bóng đá 2 1 X 862101
22 BOCH12 Bóng chuyền 2 1 X 862101
23 BORO12 Bóng rổ 2 1 X 862101
24 CALO12 Cầu lông 2 1 X 862101

125
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Học kỳ thực hiện Mã



Số tín học phần
TT học Tên học phần
chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 học
phần
trước
II. Khối kiến thức giáo dục chuyên
112/127
nghiệp
Kiến thức cơ sở của ngành 30/36
Các học phần bắt buộc 27/27
25 816431 Ký xướng âm 1 2 X
26 816432 Ký xướng âm 2 2 X 816431
Lý thuyết âm nhạc cơ
27 816408 4 X
bản
Lịch sử âm nhạc thế
28 816406 4 X
giới
29 816413 Hợp xướng 1 2 X
30 816414 Hợp xướng 2 2 X 816413
Lịch sử âm nhạc Việt
31 816402 3 X
Nam
32 847401 Hát dân ca 3 X
Phương pháp luận
33 816407 nghiên cứu khoa học 2 X
âm nhạc
34 816409 Tin học âm nhạc 3 X
Các học phần tự chọn 3/9
Nghệ thuật học đại
35 816401 3 X
cương
36 816445 Mỹ học đại cương 3 X
Cơ sở văn hóa Việt
37 865002 3 X
Nam
Kiến thức ngành 82/91
Các học phần bắt buộc 76/76
38 816433 Ký xướng âm 3 2 X 816432
39 816434 Ký xướng âm 4 2 X 816433
40 816435 Ký xướng âm 5 2 X 816434
41 816436 Ký xướng âm 6 2 X 816435
42 816415 Hợp xướng 3 2 X 816414
43 816416 Hợp xướng 4 2 X 816415
44 847402 Kỹ thuật diễn viên 3 X
45 816412 Múa 3 X
46 816405 Chỉ huy phổ thông 3 X
47 847412 Piano phổ thông 1 2 X
48 847413 Piano phổ thông 2 2 X 847412
49 847414 Piano phổ thông 3 2 X 847413

126
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Học kỳ thực hiện Mã



Số tín học phần
TT học Tên học phần
chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 học
phần
trước
50 847415 Piano phổ thông 4 2 X 847414
51 816441 Hòa âm 1 2 X
52 816442 Hòa âm 2 2 X 816441
53 816410 Phân tích tác phẩm 4 X
Phát âm tiếng Ý - Đức
54 847416 3 X
- Nga
Kiến thức âm nhạc
55 816403 3 X
tổng hợp
Dàn dựng chương trình
56 816417 3 X
nghệ thuật tổng hợp
57 847418 Guitar phổ thông 3 X
Thanh nhạc chuyên
58 847404 2 X
ngành 1
Thanh nhạc chuyên
59 847405 2 X 847404
ngành 2
Thanh nhạc chuyên
60 847406 2 X 847405
ngành 3
Thanh nhạc chuyên
61 847407 2 X 847406
ngành 4
Thanh nhạc chuyên
62 847408 2 X 847407
ngành 5
Thanh nhạc chuyên
63 847409 2 X 847408
ngành 6
Lịch sử nghệ thuật
64 847403 3 X
thanh nhạc
65 816079 Thực tế chuyên môn 2 X
66 847499 Khóa luận tốt nghiệp 10
Học phần thay thế khóa luận tốt
10/10
nghiệp
Thanh nhạc chuyên
67 847410 3 X 847409
ngành 7
Thanh nhạc chuyên
68 847411 3 X 847410
ngành 8
Phương pháp sư phạm
69 847417 4 X 847410
Thanh nhạc
Các học phần tự chọn 6/15
70 816438 Thể loại âm nhạc 3 X
71 816437 Nhạc khí đại cương 3 X
72 816404 Nhập môn sáng tác 3 X
73 816443 Nghệ thuật truyền 3 X

127
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Học kỳ thực hiện Mã



Số tín học phần
TT học Tên học phần
chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 học
phần
trước
thống Việt Nam
Âm nhạc truyền thống
74 816444 3 X
Việt Nam

Ghi chú: Học kỳ phụ được tính gộp vào học kỳ chính kế trước.

128
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

NGÀNH THÔNG TIN - THƯ VIỆN


Kế hoạch đào tạo theo tiến độ
Mã Số tín Học kỳ thực hiện Mã học phần
TT Tên học phần
học phần chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 học trước
I. Khối kiến thức giáo dục đại cương 34/132
Các học phần bắt buộc 32/34
1. 861301 Triết học Mác – Lênin 3
Kinh tế chính trị Mác –
2. 861302 2 861301
Lênin
3. 861303 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 861302
4. 861304 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 861303
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
5. 861305 2 861303
Nam
6. 865006 Pháp luật đại cương 2
7. 866101 Tiếng Anh (I) 2 Điểm KS >= 50
8. 866102 Tiếng Anh (II) 2 866101
9. 866103 Tiếng Anh (III) 3 866102
10. 862101 Giáo dục thể chất (I) 1
Giáo dục quốc phòng và an
11. 862406 3
ninh I
Giáo dục quốc phòng và an
12. 862407 2 862406
ninh II
Giáo dục quốc phòng và an
13. 862408 2 862407
ninh III
Giáo dục quốc phòng và an
14. 862409 4 862408
ninh IV
Các học phần tự chọn 02/34
15. BOBA11 Bóng bàn 1 1 862101
16. BODA11 Bóng đá 1 1 862101
17. BOCH11 Bóng chuyền 1 1 862101
18. BORO11 Bóng rổ 1 1 862101
19. CALO11 Cầu lông 1 1 862101
20. BOBA12 Bóng bàn 2 1 862101
21. BODA12 Bóng đá 2 1 862101
22. BOCH12 Bóng chuyền 2 1 862101
23. BORO12 Bóng rổ 2 1 862101
24. CALO12 Cầu lông 2 1 862101
II. Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp 112/132
Kiến thức cơ sở của ngành 25/132
Các học phần bắt buộc 19
Phương pháp nghiên cứu
25. 839023 khoa học ứng dụng trong 2 x
ngành Thông tin - Thư viện
26. 839301 Thư viện học đại cương 3 x
27. 839302 Thông tin học đại cương 3 x
28. 839303 Kĩ thuật soạn thảo văn bản 3 x
Tiếng Anh chuyên ngành
29. 839401 4 x
Thông tin – Thư viện
Pháp chế TV-TT – Luật
30. 839004 xuất bản – Luật sở hữu trí 2 x
tuệ
Kỹ năng giao tiếp trong thư
31. 839402 2 x
viện
Các học phần tự chọn 6/8

129
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Mã Số tín Học kỳ thực hiện Mã học phần


TT Tên học phần
học phần chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 học trước
32. 839022 Văn bản và lưu trữ học 2 x
Thông tin thư viện phục vụ
33. 839403 2 x
lãnh đạo và quản lí
34. 839006 Hán – Nôm 2 x
35. 839404 Kỹ năng làm việc nhóm 2 x
36. 839405 Tổ chức sự kiện thư viện 2 x
Kiến thức ngành 87/132
Các học phần bắt buộc 62/87
Phát triển tài nguyên thông
37. 839406 3 x
tin
38. 839407 Phân loại tài liệu 3 x
39. 839408 Biên mục chủ đề 3 x
40. 839353 Biên mục mô tả cơ bản 3 x
41. 839109 Biên mục mô tả nâng cao 3 x
42. 839021 Thư mục học 2 x
43. 839057 Chỉ mục và tóm tắt tài liệu 3 x
44. 839053 Tổ chức kho và bảo quản 3 x
45. 839110 Tham khảo cơ bản 3 x
46. 839061 Tham khảo nâng cao 3 x
Tổ chức và Quản lí Thư
47. 839111 3 x
viện
48. 839409 Tự động hóa Thư viện 4 x
49. 839059 Mạng Thông tin Thư viện 3 x
50. 839307 Xuất bản điện tử 3 x
51. 839308 Phần mềm quản lí Thư viện 3 x
52. 839410 Thư viện số 3 x
Quản lý dự án CNTT trong
53. 839411 3 x
thư viện
Đánh giá sản phẩm và dịch
54. 839412 3 x
vụ TT-TV
55. 839413 Thực tập ngành nghề 1 x
56. 839414 Thực tập nghiệp vụ 2 x
57. 839089 Thực tập tốt nghiệp 5 x
58. 839099 Khóa luận TN 10 x
Các học phần thay thế
59. 10/17
khóa luận tốt nghiệp
60. 839119 Tài trợ Thư viện 3 x
Phân tích và thiết kế hệ
61. 839080 2 x
thống thông tin
Truyền thông đa phương
62. 839081 2 x
tiện
63. 839120 Ấn phẩm định kì 3 x
Phổ biến thông tin có chọn
64. 839415 3 x
lọc
65. 839123 Liên thông Thư viện 3 x
Marketing thông tin - Thư
66. 839076 3 x
viện
Các học phần tự chọn 15/25
67. 839416 Công tác địa chí 3 x
68. 839309 Thư viện Thiếu nhi 3 x
69. 839310 Thư viện Trường học 3 x
70. 839311 Thư viện Công cộng 3 x
71. 839312 Thư viện Đại học 3 x

130
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Mã Số tín Học kỳ thực hiện Mã học phần


TT Tên học phần
học phần chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 học trước
72. 839417 Thư viện Chuyên ngành 3 x
Thông tin Khoa học Xã hội
73. 839418 3 x
và Nhân văn
Thông tin Khoa học Công
74. 839419 3 x
nghệ
75. 839420 Cơ sở dữ liệu 3 x

131
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

NGÀNH TOÁN - ỨNG DỤNG


Kế hoạch đào tạo theo tiến độ

Mã học phần
Số tín Học kỳ thực hiện
TT học Tên học phần học
chỉ trước
phần
1 2 3 4 5 6 7 8
20/132 (không tính các môn Giáo dục thể chất,
I. Khối kiến thức giáo dục đại cương
Giáo dục quốc phòng và an ninh)
Các học phần bắt buộc 32/32
1 861301 Triết học Mác – Lênin 3 X
861302 Kinh tế chính trị Mác - 861301
2 2 X
Lênin
3 861303 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 X 861302
4 861304 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 X 861303
861305 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt 861303
5 2 X
Nam
6 865006 Pháp luật đại cương 2 X
Điểm
7 866101 Tiếng Anh (I) 2 X
KS>=50
8 866102 Tiếng Anh (II) 2 X 866101
9 866103 Tiếng Anh (III) 3 X 866102
10 862101 Giáo dục thể chất (I) 1 X
862406 Giáo dục quốc phòng và an
11 3 X
ninh I
862407 Giáo dục quốc phòng và an 862406
12 2 X
ninh II
862408 Giáo dục quốc phòng và an 862407
13 2 X
ninh III
862409 Giáo dục quốc phòng và an 862408
14 4 X
ninh IV
Các học phần tự chọn 2/10
15 BOBA11 Bóng bàn 1 1 X 862101
16 BODA11 Bóng đá 1 1 X 862101
17 BOCH11 Bóng chuyền 1 1 X 862101
18 BORO11 Bóng rổ 1 1 X 862101
19 CALO11 Cầu lông 1 1 X 862101
20 BOBA12 Bóng bàn 2 1 X 862101
21 BODA12 Bóng đá 2 1 X 862101
22 BOCH12 Bóng chuyền 2 1 X 862101
23 BORO12 Bóng rổ 2 1 X 862101
24 CALO12 Cầu lông 2 1 X 862101

132
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

II. Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp 24/132


Kiến thức cơ sở của ngành 24/24
Các học phần bắt buộc 24/24
Phương pháp NCKH cho
25 801351 2 X
ngành Toán
Đại số tuyến tính và ứng
26 848401 5 X
dụng
27 848001 Giải tích hàm một biến 6 X
28 848002 Giải tích hàm nhiều biến 6 X 848001
29 801145 Xác suất và thống kê toán 3 X 848001
30 801043 Cơ sở Toán học hiện đại 2 X
Các học phần tự chọn 0/0
Kiến thức ngành 41/93
Các học phần bắt buộc 34/34
31 848010 Giải tích số 4 X 848001
32 801047 Giải tích hàm 4 X 848002
33 801046 Độ đo tích phân 4 X 848002
34 848011 Thống kê ứng dụng 4 X 801145
35 848410 Quy hoạch tuyến tính 3 X 848401
36 848098 Thực tập tốt nghiệp 5 X
37 848099 Khoá luận tốt nghiệp 10 X
Các học phần thay thế khoá luận tôt nghiệp
Chuyên ngành 1: Toán tin ứng dụng 10/31 (chọn tối thiểu 10 tín chỉ)
Công nghệ phần mềm
38 841076 3 X 841047
nâng cao
39 848415 Kiểm thử phần mềm 3 X 841047
40 848411 Khai thác dữ liệu 3 X 841110
41 848412 Máy học 4 X 841110
Phương trình đạo hàm
42 801078 3 X
riêng
43 848022 Giải tích số nâng cao 4 X 848010
44 801077 Phương trình toán lý 3 X
45 848015 Lập trình.Net 3 X 841044
46 848024 Bảo mật mạng máy tính 3 X 848013
Seminar chuyên đề tin học
47 848301 2 X
2
Chuyên ngành 2: Kinh tế định lượng 10/31 (chọn tối thiểu 10 tín chỉ)
48 848022 Giải tích số nâng cao 4 X 848010
848036,
49 848041 Thị trường chứng khoán 2 X
848309
Mô hình định giá tài sản 848036,
50 848044 3 X
tài chính 848309

133
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Thống kê ứng dụng trong


51 848045 2 X 848035
kinh doanh và kinh tế
52 848046 Mô hình tài chính công 3 X 848036
Các phương pháp dự báo 848036
53 848048 3 X
và ứng dụng
848036,
54 848413 Quản trị rủi ro 3 X
848310
801145,
55 848303 Mô hình hóa mô phỏng 3 X
848010
848002,
56 848304 Quy hoạch phi tuyến 3 X
848050
832106,
57 848414 Tài chính doanh nghiệp 3 X
848310
Seminar chuyên đề kinh tế
58 848305 2 X
2
Các học phần tự chọn 7/22
59 801069 Vận trù học 2 X 848410
60 801043 Hàm biến phức 4 X 848002
848402 Phương trình vi phân và 3 848002
61 X
ứng dụng
62 848012 Thực hành Laboratory 3 X
801028 Bài toán không chỉnh 3 801046
63 X
801047
64 801304 Lý thuyết ổn định 4 X 848401
65 801079 Giải tích phi tuyến 3 X 848002
Kiến thức chuyên ngành
Chuyên ngành 1: Toán tin ứng dụng 47/84
Các học phần bắt buộc 35/35
66 848039 Lý thuyết trò chơi và ứng 3 848401,
dụng X 848410,
801145
67 848411 Kỹ thuật lập trình 4 X
841108 Cấu trúc dữ liệu và giải 4
68 X 848411
thuật
69 841403 Cấu trúc rời rạc 4 X 801043
70 841109 Cơ sở dữ liệu 4 X
841048 Phân tích thiết kế hệ thống 4
71 X 841109
thông tin
72 841110 Cơ sở trí tuệ nhân tạo 4 X 848411
841044 Phương pháp lập trình 4 848411
73 X
hướng đối tượng
4 841044,
74 841047 Công nghệ phần mềm X
841109

134
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Các học phần tự chọn 12/49 (chọn tối thiểu 12 tín chỉ)
801046,
75 848403 Phép biến đổi tích phân 4 X
801047
76 848109 Lý thuyết mật mã 4 X 848401
77 848028 Phân tích xử lý ảnh 4 X 841108
78 841022 Hệ điều hành 3 X
848304 Quy hoạch phi tuyến 3 848002,
79 X
848050
848050 Giải tích lồi và tối ưu 3 848401,
80 X
848002
81 801070 Thuật toán tối ưu 3 X 848410
82 848404 Lập trình game 3 X 841110
83 848017 Lập trình Web 4 X 841044
Phát triển ứng dụng trên
84 848405 3 X 841044
thiết bị di động
Phát triển ứng dụng
85 848406 3 X 841303
internet of things
848306 Đại số máy tính và cơ sở 3
86 X 848401
grobner
87 841107 Lập trình Java 4 X 841044
848013 Kiến trúc máy tính và 3
88 X
mạng máy tính
848307 Seminar chuyên đề tin học 2
89 X
1
Chuyên ngành 2: Kinh tế định lượng 47/63
Các học phần bắt buộc 36/36
90 848039 Lý thuyết trò chơi và ứng 3 848401,
dụng X 848410,
801145
832105 Kinh tế vi mô 3
91 X

832106 Kinh tế vĩ mô 3
92 X 832105

848033 Nhập môn mô hình toán 3 832105


93 X
kinh tế
848407 Lý thuyết tài chính tiền tệ 3 832106
94 X

95 848309 Nhập môn toán tài chính 4 X


96 848035 Các nguyên lý thống kê 3 X 801145
97 848036 Kinh tế lượng 4 X 801145
848023 Các phương pháp dự báo 3 848033
98 X
tài chính 848036
848105 Xác suất hiện đại và quá 4
99 X 801145
trình ngẫu nhiên

135
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

848310 Các mô hình trong tài 3


100 X 848309
chính
Các học phần tự chọn 11/27
848050 Giải tích lồi và tối ưu 3 848401,
101 X
848002
102 848038 Tối ưu hóa 4 X
Mô hình toán kinh tế nâng 3
103 848037 X 848033
cao
Phân tích dữ liệu với phần 3
104 848408 X 848011
mềm R
105 848043 Toán tài chính nâng cao 3 X 848309
106 848052 Kinh tế lượng nâng cao 3 X 848036
107 801070 Thuật toán tối ưu 3 X 848410
Các mô hình phân tích 3 848033
108 848409 năng suất hiệu quả của đơn X 848036
vị kinh tế

136
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

NGÀNH VIỆT NAM HỌC


Kế hoạch đào tạo theo tiến độ
Mã Mã
Học kỳ thực hiện
Số tín
TT học Tên học phần học phần
chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 học trước
phần
I. Khối kiến thức giáo dục đại cương
22/22
(Không tính GDTC & QPAN)
Các học phần bắt buộc 34/34
1. 861301 Triết học Mác – Lênin 3 x
2. 861302 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 x 861301
3. 861303 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 x 861302
4. 861304 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 x 861303
5. 861305 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 x 861303
6. 865006 Pháp luật đại cương 2 x
7. 865002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 x
Điểm
8. 866101 Tiếng Anh (I) 2 x
KS>=50
9. 866102 Tiếng Anh (II) 2 x 866101
10. 866103 Tiếng Anh (III) 3 x 866102
11. 862101 Giáo dục thể chất (I) 1 x
12. 862406 Giáo dục quốc phòng và an ninh I 3 x
862407 Giáo dục quốc phòng và an ninh 862406
13. 2 x
II
862408 Giáo dục quốc phòng và an ninh 862407
14. 2 x
III
862409 Giáo dục quốc phòng và an ninh 862408
15. 4 x
IV
Các học phần tự chọn 2/10
16. BOBA11 Bóng bàn 1 1 x 862101
17. BODA11 Bóng đá 1 1 x 862101
18. BOCH11 Bóng chuyền 1 1 x 862101
19. BORO11 Bóng rổ 1 1 x 862101
20. CALO11 Cầu lông 1 1 x 862101
21. BOBA12 Bóng bàn 2 1 x 862101
22. BODA12 Bóng đá 2 1 x 862101
23. BOCH12 Bóng chuyền 2 1 x 862101
24. BORO12 Bóng rổ 2 1 x 862101
25. CALO12 Cầu lông 2 1 x 862101
II. Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp 110/164
Kiến thức cơ sở của ngành 32/44
Các học phần bắt buộc 26/26
26. 835025 Nhập môn Việt Nam học 2 x
Tổng quan văn hóa - Việt
27. 835022 2 x
Nam
28. 835401 Lịch sử Việt Nam 3 x

137
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Mã Mã
Học kỳ thực hiện
Số tín
TT học Tên học phần học phần
chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 học trước
phần
Các loại hình nghệ thuật Việt
29. 835304 3 x
Nam
Văn hóa Phương Đông -
30. 835305 3 x
Phương Tây
31. 835302 Xã hội học ngôn ngữ 3 x
32. 835103 Địa lý Việt Nam 3 x
33. 835301 Quan hệ công chúng 3 x
34. 835029 Phát triển bền vững 2 x
Phương pháp nghiên cứu khoa
35. 835327 2 x
học ngành Việt Nam học
Các học phần tự chọn 6/18
36. 835317 sinh thái 3 x
37. 854005 Nhân học ứng dụng 3 x
văn hóa Sài Gòn – TP. Hồ
38. 835309 3 x
Chí Minh
Xây dựng kế hoạch kinh
39. 835320 3 x
doanh
40. 854004 Các nền văn minh nhân loại 3 x
41. 835315 Truyền thông đại chúng 3 x
Kiến thức ngành 32/44
Các học phần bắt buộc 26/26
42. 835311 Vùng văn hóa Việt Nam 3 x
Hệ thống di tích lịch sử - văn
43. 835310 3 x
hóa và danh thắng Việt Nam
44. 835105 Tâm lý – giao tiếp 3 x
Phong tục - Tín ngưỡng – Tôn
45. 835312 3 x
giáo Việt Nam
46. 835313 Văn hóa ẩm thực 3 x
47. 835106 Marketing 3 x
48. 835322 Tuyến điểm Việt Nam 3 x
49. 835402 Quản lý di sản văn hóa và 2 x
50. 835321 Hán - Nôm trong 3 x
Các học phần tự chọn 6/18
51. 835065 Kinh tế 3 x
52. 835316 tôn giáo – tâm linh Việt Nam 3 x
Thiết kế và Điều hành chương
53. 835314 3 x
trình
54. 854003 Kỹ năng soạn thảo văn bản 3 x
55. 835306 Kỹ năng đàm phán 3 x
Kỹ năng thuyết trình - thuyết
56. 835307 3 x
minh
Kiến thức chuyên ngành 46/76
Các học phần bắt buộc 31/31

138
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Mã Học kỳ thực hiện Mã


Số tín
TT học Tên học phần học phần
chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 học trước
phần
57. 835403 Quản trị kinh doanh lữ hành 3 x
Quản trị kinh doanh khách
58. 835404 3 x
sạn, nhà hàng
59. 835405 Quản trị các sự kiện văn hóa 3 x 835106
60. 835111 Tiếng Anh giao tiếp 1 3 x
61. 835325 Tiếng Anh giao tiếp 2 3 x
62. 835326 Tiếng Anh giao tiếp 3 3 x
63. 835120 Thực tế chuyên môn 1 1 x
64. 835318 Thực tế chuyên môn 2 2 x
65. 835122 Thực tế chuyên môn 3 4 x
66. 835406 Thực tập tốt nghiệp 6 x
Khóa luận tốt nghiệp / Các học phần thay thế
10/10
khóa luận
67. 835099 Khóa luận tốt nghiệp 10 x
68. 835084 Toàn cầu hóa 2 x
69. 835319 Ngoại giao Việt Nam 3 x
70. 835308 Quốc tế 3 x
71. 835104 Văn hóa doanh nghiệp 2 x
Các học phần tự chọn 5/25
72. 835114 Nghiệp vụ hướng dẫn 5 x
73. 835115 Nghiệp vụ Lễ tân Khách sạn 5 x
74. 835116 Nghiệp vụ Buồng, phòng 5 x
75. 835117 Nghiệp vụ Nhà hàng 5 x
Nghiệp vụ pha chế thức uống
76. 835118 5 x
(Bartender)

139
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

NGÀNH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – CHẤT LƯỢNG CAO


Kế hoạch đào tạo theo tiến độ
HỌC KỲ Mã
Mã học Số tín học
TT Tên Học phần
phần chỉ phần
1 2 3 4 5 6 7 8 9 trước
I. Khối kiến thức giáo dục đại cương 25/25
không tính GDTC và GDQPAN
Các học phần bắt buộc 37/37
1 861301 Triết học Mác – Lênin 3 x
Kinh tế chính trị Mác –
2 861301
2 861302 Lênin x
3 861303 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 x 861302
4 861304 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 x 861303
Lịch sử Đảng Cộng sản
2 861303
5 861305 Việt Nam x
6 841311 Tiếng Anh B1-1 3 x
7 841312 Tiếng Anh B1-2 3 x 841311
8 841313 Tiếng Anh B2-1 3 x 841312
9 841314 Tiếng Anh B2-2 3 x 841313
10 865006 Pháp luật đại cương 2 x
11 862101 Giáo dục thể chất (I) 1
Giáo dục quốc phòng và an
3
12 862406 ninh I
Giáo dục quốc phòng và an
2
13 862407 ninh II 862406
Giáo dục quốc phòng và an
2
14 862408 ninh III 862407
Giáo dục quốc phòng và an
4
15 862409 ninh IV 862408
Các học phần tự chọn 2/10
16 BOBA11 Bóng bàn 1 1 862101
17 BOBA11 Bóng bàn 2 1 862101
18 BODA11 Bóng đá 1 1 862101
19 BODA12 Bóng đá 2 1 862101
20 BOCH11 Bóng chuyền 1 1 862101
21 BOCH12 Bóng chuyền 2 1 862101
22 BORO11 Bóng rổ 1 1 862101
23 BORO12 Bóng rổ 2 1 862101
24 CALO11 Cầu lông 1 1 862101
25 CALO12 Cầu lông 2 1 862101
II. Khối kiến thức chuyên nghiệp
Chuyên ngành CNTT 125/237
Kiến
thức
48/48
cơ sở
ngành
Các học phần bắt buộc 48/48

140
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

26 841405 Xác suất thống kê 3 x


27 841401 Giải tích 1 3 x
28 841406 Giải tích 2 3 x 841401
29 841402 Đại số tuyến tính 3 x
30 841020 Cơ sở lập trình 3 x
31 841303 Kỹ thuật lập trình 4 x 841020
32 841021 Kiến trúc máy tính 3 x
33 841022 Hệ điều hành 3 x 841021
34 841403 Cấu trúc rời rạc 4 x
Cấu trúc dữ liệu và giải
35 4 x
841108 thuật 841020
36 841404 Mạng máy tính 3 x
Phương pháp lập trình
37 4 x
841044 hướng đối tượng 841020
38 841109 Cơ sở dữ liệu 4 x
39 841110 Cơ sở trí tuệ nhân tạo 4 x
Các học phần tự chọn 0/0
Kiến thức ngành 43/65
Các học phần bắt buộc 30/30
40 841310 Lý thuyết đồ thị 3 x 841108
41 841047 Công nghệ phần mềm 4 x
Thiết kế và phân tích giải
841414 3
42 thuật x
43 841048 Phân tích thiết kế HTTT 4 x 841109
44 841070 Thực tập tốt nghiệp 6 x x x
Khóa luận tốt nghiệp hoặc các học phần thay
thế
45 841099 Khóa luận tốt nghiệp 10 x x
Các học phần thay thế hoặc khóa luận tốt
nghiệp
46 841073 Seminar chuyên đề 3 x x
Các công nghệ lập trình
3
47 841072 hiện đại x x
48 841476 Đồ án chuyên ngành 4 x x
Các học phần tự chọn 13/35
Hệ điều hành mã nguồn
3
49 841058 mở x
Phương pháp luận nghiên
2
50 841324 cứu khoa học x x x x x x x
51 841415 Luật pháp và CNTT 2 x x x x x
Mỹ thuật ứng dụng trong
2
52 841417 CNTT x
53 841419 Lập trình web và ứng dụng 4 x 841020
54 841420 Lập trình trực quan 4 x
55 841422 Ngôn ngữ lập trình Python 4 x
56 841423 Ngôn ngữ lập trình C# 4 x
57 841107 Ngôn ngữ lập trình Java 4 x
58 841424 Phương pháp mô hình hóa 3 x

141
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

59 841426 Quản lý và bảo mật dữ liệu 3 x


Kiến thức chuyên ngành
Chuyên ngành CNTT 34/136
Các học phần bắt buộc 16/16
60 841429 Cơ sở dữ liệu nâng cao 4 x 841109
Các hệ quản trị cơ sở dữ
4 x
61 841407 liệu 841109
62 841413 Cơ sở dữ liệu phân tán 4 x 841109
Phân tích thiết kế hướng
4 x
63 841111 đối tượng 841044
Các học phần tự chọn 18/120
An toàn và bảo mật dữ liệu
3
64 841120 trong HTTT x x x x
Hệ thống thông tin doanh
3
65 841068 nghiệp x x x x 841048
66 841431 Quản lý dự án phần mềm 4 x x x x
67 841432 Phân tích dữ liệu 4 x x x x 841109
Thương mại điện tử & ứng
4
68 841434 dụng x x x x 841109
69 841435 Hệ hỗ trợ quyết định 4 x x x x 841108
70 841438 Lập trình ứng dụng mạng 4 x x x x
71 841446 Phân tích và xử lý ảnh 4 x x x x
Khai thác dữ liệu và ứng
4 x
72 841447 dụng x x x
73 841448 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên 4 x x x x x
74 841449 Nhập môn máy học 4 x x x x x
75 841450 Nhập môn dữ liệu lớn 4 x x x x
76 841452 Tính toán thông minh 3 x x x x
77 841116 Đồ họa máy tính 3 x x x x
Phân tích và nhận dạng
4 x x
78 841453 mẫu x x
79 841455 Ngôn ngữ học máy tính 3 x x x x
80 841456 Công nghệ tri thức 4 x x x x
81 841457 Học sâu 4 x x x x
82 841458 Trí tuệ nhân tạo nâng cao 4 x x x x
Xây dựng phần mềm theo
4
83 841052 mô hình phân lớp x x x x
84 841408 Kiểm thử phần mềm 4 x x x x
85 841481 Thiết kế giao diện 4 x x x x
Nhập môn phát triển ứng
86 841461 4 x x x x
dụng trên thiết bị di động
Lập trình Web và ứng
4
87 841464 dụng nâng cao x x x x x 841419
Phát triển phần mềm mã
3
88 841113 nguồn mở x x x x
Công nghệ Internet of
3
89 841320 Things x x x x
90 841323 Điện toán đám mây 3 x x x x
91 841467 Công nghệ .NET 4 x x x x

142
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

92 841468 Chuyên đề J2EE 4 x x x x


93 841470 Tương tác người máy 4 x x x x
Phát triển ứng dụng trên
94 841463 4 x x x x
thiết bị di động nâng cao
Nguyên lý và phương pháp
95 841412 4 x x x x 841044
lập trình

143

You might also like