Professional Documents
Culture Documents
Phần 3: Tiến Độ Thực Hiện Chương Trình Đào Tạo
Phần 3: Tiến Độ Thực Hiện Chương Trình Đào Tạo
1
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
3
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
4
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
5
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
6
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
Mã
T Mã Số tín học phần
Tên học phần Học kỳ thực hiện
T học phần chỉ học
trước
26 863005 Giáo dục học đại cương 2 X
Sinh lý trẻ em lứa tuổi mầm
27 819022 2 X
non
28 819052 Phòng bệnh trẻ em 2 X
Vệ sinh và dinh dưỡng trẻ
29 819103 4 X
em
30 819101 Tâm lí học mầm non 1 3 X
31 819102 Tâm lí học mầm non 2 3 X 819101
32 819401 Giáo dục học mầm non 4 X
33 819402 Âm nhạc mầm non 3 X
34 819026 Múa mầm non 3 X
35 819020 Mỹ thuật mầm non 3 X
Văn học trẻ em (dành cho
36 819302 3 X
trẻ MN)
Tổ chức hoạt động với đồ
37 819070 vật và hoạt động vui chơi 3 X 819401
cho trẻ MN
Các học phần tự chọn: 6/15
38 819403 Đàn organ 3 X
Tiếng Anh chuyên ngành
39 819404 3 X
giáo dục học mầm non
Thể dục nhịp điệu cho trẻ
40 819405 3 X
mầm non
41 819418 Giáo dục hòa nhập 3 X
Lý luận dạy học mầm non
42 819406 3 X 819401
hiện đại
Kiến thức ngành 69/84
Các học phần bắt buộc: 63/69
Kỹ năng làm đồ chơi cho trẻ
43 819407 3 X
mầm non
Phương pháp phát triển
44 819308 4 X 819401
ngôn ngữ cho trẻ mầm non
Phương pháp hướng dẫn trẻ
45 819309 mầm non làm quen với tác 3 X 819302
phẩm văn học
Phương pháp giáo dục âm 819401
46 819106 4 X
nhạc cho trẻ mầm non 819402
Phương pháp giáo dục thể
47 819107 4 X 819401
chất cho trẻ mầm non
Phương pháp tổ chức hoạt
48 819108 động tạo hình cho trẻ mầm 4 X 819401
non
7
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
Mã
T Mã Số tín học phần
Tên học phần Học kỳ thực hiện
T học phần chỉ học
trước
Phương pháp hướng dẫn trẻ
49 819109 mầm non làm quen với môi 4 X 819401
trường xung quanh
Phương pháp hướng dẫn trẻ
50 819110 4 X 819401
mầm non làm quen với toán
Phát triển và tổ chức thực
51 819311 hiện chương trình giáo dục 3 X 819401
mầm non
Phương pháp nghiên cứu
52 819413 3 X
khoa học giáo dục mầm non
Quản lý HCNN & Q/lý
53 819414 3 X
ngành GD-ĐT (GDMN)
54 819084 Thực hành sư phạm 1 1 X
8
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
Mã
T Mã Số tín học phần
Tên học phần Học kỳ thực hiện
T học phần chỉ học
trước
Tổ chức hoạt động đóng
68 819410 kịch theo tác phẩm văn học 3 X
trong Giáo dục mầm non
Ứng dụng mỹ thuật trong
69 819411 3 X
Giáo dục mầm non
GD sáng tạo trong tổ chức
70 819412 hoạt động âm nhạc ở trường 3 X
mầm non
Ứng dụng công nghệ thông
71 819419 tin trong giáo dục học mầm 3 X
non
Kiến thức chuyên ngành (không có)
Tổng cộng
132/
(không tính môn học Giáo dục thể chất và
156
môn học Giáo dục quốc phòng và an ninh)
9
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
10
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
11
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
12
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
13
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
14
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
15
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
16
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
17
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
nghiệp
Kiến thức cơ sở của ngành 35/35
Các học phần bắt buộc 35/35
Tâm lí học đại
25 863001 2 x
cương
TLH lứa tuổi trung
26 863404 học & TLH sư 2 x
phạm
Giáo dục học đại
27 863005 2 x
cương
Tổ chức HĐ DH &
28 863408 GD ở trường trung 3 x
học
Quản lí HCNN &
29 863412 Q/lí Ngành GD-ĐT 2 x
(trường TH)
Phương pháp
nghiên cứu khoa
30 811420 2 x
học ngành Sư
phạm Địa lí
31 811401 Bản đồ học 3 x
Địa lí tự nhiên đại
32 811402 4 x
cương 1
Địa lí tự nhiên đại
33 811403 3 x
cương 2
Địa lí tự nhiên đại
34 811404 3 x
cương 3
Địa lí kinh tế - xã
35 811405 3 x
hội đại cương 1
Địa lí kinh tế - xã
36 811054 3 x
hội đại cương 2
Lí luận dạy học
37 811417 3 x
Địa lí
Các học phần tự chọn 00/00
Kiến thức ngành 77/85
Các học phần bắt buộc 67/67
Địa lí tự nhiên các
38 811055 3 x
lục địa 1
Địa lí tự nhiên các
39 811056 3 x
lục địa 2
Địa lí tự nhiên Việt
40 811057 3 x
Nam 1
Địa lí tự nhiên Việt
41 811301 3 x
Nam 2
Địa lí kinh tế - xã
42 811406 4 x
hội thế giới 1
Địa lí kinh tế - xã
43 811407 3 x
hội thế giới 2
Địa lí kinh tế - xã
44 811408 4 x
hội Việt Nam 1
18
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
Địa lí kinh tế - xã
45 811302 3 x
hội Việt Nam 2
Thực tế chuyên
46 811409 2 x
môn 1
Thực tế chuyên
47 811410 2 x
môn 2
Hệ thống thông tin
48 811411 3 x
địa lí (GIS)
Tiếng Anh chuyên
49 811107 2 x
ngành Địa lí
Phương pháp dạy
50 811418 3 x
học địa lí 1
Phương pháp dạy
51 811419 4 x
học địa lí 2
Phân tích chương
52 811322 trình môn Địa lí ở 3 x
THCS
Thực hành sư
53 811078 1 x
phạm 1
Thực hành sư
54 811079 1 x
phạm 2
Thực hành sư
55 811080 1 x
phạm 3
Thực tập sư phạm
56 863115 3 x
1
Thực tập sư phạm
57 863014 6 x
2
Khóa luận tốt nghiệp và học phần
10/10
thay thế khóa luận tốt nghiệp
Khóa luận tốt
58 811399 10/10 x
nghiệp
Học phần thay thế khóa luận tốt
10/10
nghiệp
Những vấn đề về
59 811412 3 x
địa lí tự nhiên
Những vấn đề về
60 811413 địa lí kinh tế - xã 4 x
hội
Những vấn đề về
61 811414 dạy học địa lí ở 3 x
THPT
Các học phần tự chọn 10/18
Việt Nam hội nhập
62 811821 2 x
và phát triển
63 811072 Địa lí đô thị 2 x
64 811076 Địa lí Việt Nam 2 x
Dân số và phát
65 811421 2 x
triển
66 811071 Địa lí biển Đông 2 x
67 811415 Hoạt động trải 2 x
19
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
20
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
Mã
Học kì học phần
TT học trước
Mã số học Số tín
Tên học phần/môn học
phần chỉ
1 2 3 4 5 6 7 8
Khối kiến thức chung: 20/20 tín chỉ (Không tính các học phần Giáo dục thể chất và Giáo dục quốc
I
phòng và an ninh)
21
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
32 864003 3 x
Vật lí đại cương
33 803102 Hoá học đại cương 1 3 x
803102
36 803302 Cơ sở hóa lượng tử 3 x x
803301
22
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
803050 3 x 803102
37 Hoá vô cơ 1
803105 3 x 803050
38 Hoá vô cơ 2
803052 2 x 803050
39 Thực hành hoá vô cơ
803303 4 x 803102
40 Hoá hữu cơ 1
803304 4 x 803303
41 Hoá hữu cơ 2
803057 2 x 803303
42 Thực hành hoá hữu cơ
803102
803059 3 x
43 Hoá phân tích 1 803022
803106 3 x 803059
44 Hoá phân tích 2
803107 1 x 803059
45 Thực hành hoá phân tích định tính
803062 1 x 803106
46 Thực hành hoá phân tích định lượng
803333 3 x 803022
47 Hoá lí 1
803402 4 x 803333
48 Hoá lí 2
803065 2 x 803333
49 Thực hành hoá lí
Các học phần tự chọn 10/29
23
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
58 803411 3 x x 803022
Hoá nước
IV Khối kiến thức chuyên ngành: 37/53 tín chỉ
803303
64 803413 4 x x
Cơ sở lí thuyết hoá học 803050
65 803421 3 x 803105
Hoá học phức chất
803317
66 803414 3 x
Bài tập hoá sơ cấp 803112
67 803420 3 x 803304
Hợp chất dị vòng
68 803415 4 x
Các phương pháp phân tích hiện đại
69 803416 Kiểm tra đánh giá trong dạy học 3 x
hoá học THPT
70 803417 3 x 803317
Thí nghiệm dạy học hoá học THPT
24
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
Tổng cộng số tín chỉ tối thiểu phải tích lũy (không tính
môn học Giáo dục thể chất và môn học Giáo dục quốc 132/167
phòng và an ninh)
25
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
Mã
Mã Số tín Học kỳ thực hiện học phần
TT Tên học phần học trước
học phần chỉ
1 2 3 4 5 6 7 8
I. Khối kiến thức giáo dục đại cương (Không tính
20/20
các học phần GD thể chất, GDQP và An ninh)
Các học phần bắt buộc 32/32
I.1 861301 Triết học Mác - Lênin 3 X X
I.2 861302 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 X X 861301
I.3 861303 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 X X 861302
I.4 861304 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 X X 861303
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
I.5 861305 2 X X 861303
Nam
I.6 865006 Pháp luật đại cương 2 X X
Điểm
I.7 866101 Tiếng Anh (I) 2 X X X
KS>=50
I.8 866102 Tiếng Anh (II) 2 X X X 866101
I.9 866103 Tiếng Anh (III) 3 X X X 866102
I.10 862101 Giáo dục thể chất (I) 1 X X
Giáo dục quốc phòng và an
I.11 862406 3 X X
ninh I
Giáo dục quốc phòng và an
I.12 862407 2 X X 862406
ninh II
Giáo dục quốc phòng và an
I.13 862408 2 X X 862407
ninh III
Giáo dục quốc phòng và an
I.14 862409 4 X X 862408
ninh IV
Các học phần tự chọn 2/10
I.15 BOBA11 Bóng bàn 1 1 X X X 862101
I.16 BODA11 Bóng đá 1 1 X X X 862101
I.17 BOCH11 Bóng chuyền 1 1 X X X 862101
I.18 BORO11 Bóng rổ 1 1 X X X 862101
I.19 CALO11 Cầu lông 1 1 X X X 862101
I.20 BOBA12 Bóng bàn 2 1 X X X 862101
I.21 BODA12 Bóng đá 2 1 X X X 862101
I.22 BOCH12 Bóng chuyền 2 1 X X X 862101
I.23 BORO12 Bóng rổ 2 1 X X X 862101
I.24 CALO12 Cầu lông 2 1 X X X 862101
II. Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp 112/135
26
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
27
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
28
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
29
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
30
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
31
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
32
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
33
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
34
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
35
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
36
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
37
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
38
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
7 Điểm
866101 Tiếng Anh (I) 2 x x x
KS>=50
8 866102 Tiếng Anh (II) 2 x x x 866101
9 866103 Tiếng Anh (III) 3 x x x 866102
39
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
20. BOBA12
Bóng bàn 2 1 x x x 862101
21. BODA12
Bóng đá 2 1 x x x 862101
22. BOCH12
Bóng chuyền 2 1 x x x 862101
23. BORO12
Bóng rổ 2 1 x x x 862101
24. CALO12
Cầu lông 2 1 x x x 862101
II. Khối kiến thức giáo dục chuyên 112/139
nghiệp
II.1 Kiến thức cơ sở của ngành 47/53
45/45
Các học phần bắt buộc
Tâm lí học đại
25. 863001 2 x
cương
Giáo dục học đại
26. 863005 2 x
cương
TLH lứa tuổi trung
27. 863404 học và TLH sư 2 x (x) (x) 863001
phạm
Tổ chức HĐ dạy
28. 863408 học và giáo dục ở 3 x (x) (x) 863005
trường trung học
Quản lí HCNN và
29. 863412 QL Ngành GD - ĐT 2 x (x) (x) 863408
ở trường trung học
Phương pháp
nghiên cứu KH
30. 809405 2 x
Ngành Sư phạm
Ngữ văn
Quan hệ văn hoá và
31. 809301 văn học trong văn 2 x
học Việt Nam
Dẫn luận ngôn ngữ
32. 809021 2 x
học
Nhập môn Lí luận
33. 809302 3 x
văn học
Tác phẩm và thể
34. 809121 3 x
loại văn học
Văn học dân gian
35. 809412 4 x
Việt Nam
Hệ thống thể loại và
36. 809411 ngôn ngữ văn học 3 x 809412
trung đại Việt Nam
Khuynh hướng văn
học và loại hình tác
37. 809306 3 x 809411
giả văn học trung
đại Việt Nam
38. 809103 Tiến trình văn học 2 x 809121
Lược khảo về chữ
39. 809401 Hán và văn bản Hán 2 x
văn Trung Hoa
Các thể loại và tác
40. 809316 gia tiêu biểu văn 3 x
học châu Á
41. 809317 Các thể loại và tác 3 x
40
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
41
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
809308
809302
Phát huy tính tích
809423
59. 809414 cực của HS trong 3 x
809413
dạy học Ngữ văn
60. 863115 Thực tập sư phạm 1 3 x
61. 863014 Thực tập sư phạm 2 6 x
Khóa luận tốt
62. 809499 10 x
nghiệp
Khoá luận tốt nghiệp/ Các học phần
10/10
thay thế khoá luận tốt nghiệp
809335
809337
Hoạt động trải
809423
63. 809322 nghiệm trong dạy 2 x
809413
học Ngữ văn
863115
863014
Thi pháp học với
việc phân tích tác
64. 809327 2 x
phẩm văn chương
trong nhà trường
809021
Ngôn ngữ học xã
65. 809415 3 x 809406
hội
809311
Văn học đô thị miền
66. 809416 3 x
Nam (1954 - 1975)
Các học phần tự chọn 06/17
Lí thuyết liên văn
67. 809417 3 x
bản
Tiếng Việt trong
68. 809323 2 x
nhà trường
Phê bình văn học
69. 809418 3 x
Việt Nam hiện đại
Nghiên cứu văn học
70. 809419 3 x 809301
từ góc nhìn văn hóa
Phân tích chương
809423
71. 809420 trình môn Ngữ văn 2 x
809413
ở THCS
Dạy, học văn học 809316
72. 809421 nước ngoài ở trường 2 x 809317
phổ thông 809402
73. 809064 Thực tế chuyên môn 2 x
42
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
43
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
44
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
45
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
46
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
47
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
48
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
49
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
50
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
51
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
52
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
53
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
BORO 1
18 Bóng rổ 1 862101
11
CALO 1
19 Cầu lông 1 862101
11
BOBA 1
20 Bóng bàn 2 862101
12
BODA 1
21 Bóng đá 2 862101
12
BOCH 1
22 Bóng chuyền 2 862101
12
BORO 1
23 Bóng rổ 2 862101
12
CALO 1
24 Cầu lông 2 862101
12
II. Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp 112/140
Kiến thức cơ sở của ngành 47/47
Các học phần bắt buộc 47/47
Phương pháp NCKH ngành
1 802415 2 x x x
Sư phạm Vật lý
Tâm lý học lứa tuổi trung
2 863404 2 x 863001
học và tâm lý học sư phạm
Tổ chức hoạt động dạy học
3 863408 và giáo dục ở trường trung 3 x 863005
học
Quản lý HCNN và quản lý
4 863412 2 x 863008
ngành GD-ĐT (trường TH)
5 863001 Tâm lý học đại cương 2 x
6 863005 Giáo dục học đại cương 2 x
7 864007 Đại số tuyến tính 3 x
8 864005 Giải tích 1 3 x
9 864006 Giải tích 2 3 x 864005
10 802301 Cơ học 4 x
54
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
864006
802301
15 802023 Dao động và sóng 3 x 802022
802024
16 802401 Vật lý nguyên tử & hạt nhân 3 x
802301
802103
17 802402 Thí nghiệm vật lý đại cương 2 x
802022
802024
Kiến thức ngành 65/93
Các học phần bắt buộc 62/62
1 802135 Thiên văn học đại cương 3 x
2 802051 Nhiệt động lực học 2 x 802103
3 802052 Vật lý thống kê 3 x 802110
4 802053 Điện động lực học 3 x
5 802403 Cơ học lượng tử 3 x 802302
6 802092 Vật lý chất rắn 3 x
7 802110 Cơ học lý thuyết 3 x
8 802303 Phương trình vật lý – toán 3 x
861301
9 802107 Lý luận dạy học vật lý 3 x 863001
863005
Phân tích chương trình vật lý
10 802405 4 x 802107
THPT
11 802111 Thí nghiệm vật lý THPT 2 x 802107
802405
Hướng dẫn giải bài tập vật lý
12 802305 3 x 802406
THPT
802407
13 802406 Thực hành sư phạm THPT 1 2 x 802107
802405
14 802407 Thực hành sư phạm THPT 2 2 x
802406
Kiểm tra đánh giá trong dạy
15 802408 3 x 802107
Vật lý THPT
55
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
802052
2 802410 Chuyên đề vật lý lý thuyết 3 x
802403
Lý luận dạy học vật lý hiện 802107
3 802411 3 x
đại 802405
56
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
57
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
58
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
59
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
60
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
61
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
850413
59 850310 Thiết kế vi mạch số 3 X 850021
60 850324 Kỹ thuật IoT 3 X 850016
61 850413 Hệ thống nhúng 3 X 850302
62 850415 Điều khiển thích nghi 3 X 850408
63 849017 PLC 3 X 850021
64 850414 Điện tử y sinh 3 X
65 851498 Thực tập tốt nghiệp 6 X
66 851499 Khóa luận tốt nghiệp 10 X
Các HP thay thế KLTN 10/10
67 851405 Chuyên đề tốt nghiệp điện, điện tử 1 3 X 850407
68 851406 Chuyên đề tốt nghiệp điện, điện tử 2 3 X 850302
69 851407 Chuyên đề tốt nghiệp điện, điện tử 3 4 X 851403
Các học phần tự chọn 12/30
Lập trình hướng đối tượng và ứng
70 849001 3 X 850016
dụng
71 850426 Hệ thống viễn thông số 3 X
72 850313 Lập trình mạng 3 X 850016
73 851404 Thực tế chuyên môn ngành điện tử 2 X
Kỹ thuật phát thanh và truyền hình
74 850306 3 X 850420
số
75 850311 Xử lý ảnh 3 X 850016
76 850312 Xử lý tiếng nói 3 X 850420
850322,
77 850428 Lập trình trên thiết bị di động 3 X
849001
850016,
78 850417 Học máy 3 X
850322
850016,
79 850418 Công nghệ chuỗi khối 3 X
850322
62
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
63
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
64
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
65
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
66
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
67
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
68
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
69
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
70
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
NGÀNH DU LỊCH
Kế hoạch đào tạo theo tiến độ
Học kỳ thực hiện Mã học
STT Mã HP Tên học phần Số TC phần học
1 2 3 4 5 6 7 8 trước
Điểm
8 866101 Tiếng Anh (I) 2 x x
KS>=50
9 866102 Tiếng Anh (II) 2 x x 866101
71
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
72
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
73
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
74
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
75
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
NGÀNH KẾ TOÁN
Kế hoạch đào tạo theo tiến độ
Mã học
Mã Số tín Học kỳ thực hiện phần học
TT Tên học phần trước
học phần chỉ
1 2 3 4 5 6 7 8 9
I. Khối kiến thức giáo dục đại cương 20/20
Các học phần bắt buộc 32/32
1 861301 Triết học Mác - Lênin 3 X
2 861302 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 X 861301
3 861303 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 X 861302
4 861304 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 X 861303
5 861305 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 X 861303
6 865006 Pháp luật đại cương 2 X
Điểm
7 866101 Tiếng Anh (I) 2 X
KS>=50
8 866102 Tiếng Anh (II) 2 X 866101
9 866103 Tiếng Anh (III) 3 X 866102
10 862101 Giáo dục thể chất (I) 1 X
11 862406 Giáo dục quốc phòng và an ninh I 3 X
12 862407 Giáo dục quốc phòng và an ninh II 2 X 862406
13 862408 Giáo dục quốc phòng và an ninh III 2 X 862407
14 862409 Giáo dục quốc phòng và an ninh IV 4 X 862408
Các học phần tự chọn 2/10
15 BOBA11 Bóng bàn 1 1 X 862101
16 BODA11 Bóng đá 1 1 X 862101
17 BOCH11 Bóng chuyền 1 1 X 862101
18 BORO11 Bóng rổ 1 1 X 862101
19 CALO11 Cầu lông 1 1 X 862101
20 BOBA12 Bóng bàn 2 1 X 862101
21 BODA12 Bóng đá 2 1 X 862101
22 BOCH12 Bóng chuyền 2 1 X 862101
23 BORO12 Bóng rổ 2 1 X 862101
24 CALO12 Cầu lông 2 1 X 862101
II. Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp 112/137
Kiến thức cơ sở của ngành 41/41
Các học phần bắt buộc 41/41
25 832401 Phương pháp NCKH trong kế toán 3 X
26 864001 Xác suất thống kê A 3 X
27 867001 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 X 864001
76
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
77
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
Nhóm 5 4/8
60 832308 Excel trong phân tích kinh doanh 2 X
61 832310 Excel trong kiểm toán 2 X
62 832405 Kế toán quản trị chiến lược 2 X 867002
Hệ thống pháp luật kế toán, kiểm X
63 832304 2 867002
toán
Các học phần tự chọn 9/27
Nhóm 1 3/9
64 832057 Kế toán mỹ 3 X 832050
X 832113
65 832111 Kế toán hành chính sự nghiệp 3
867002
X 832061
66 832112 Kế toán ngân hàng thương mại 3
867002
Nhóm 2 3/9
67 832061 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại 3 X 832107
68 832113 Tài chính công 3 X
69 832114 Tiền lương, tiền công 3 X
Nhóm 3 3/9
70 832033 Thị trường tài chính 3 X 832107
71 832065 Thanh toán quốc tế 3 X
72 832306 Hệ thống kiểm soát nội bộ 3 X
Tổng số tín chỉ tối thiểu phải tích lũy
(không tính số tín chỉ môn học Giáo dục thể chất 132/157
và môn học Giáo dục quốc phòng và an ninh)
78
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
79
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
80
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
81
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
82
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
83
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
84
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
85
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
86
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
87
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
X
69 849418 Chuyên đề tốt nghiệp kỹ thuật điện 3 4
88
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
89
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
90
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
91
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
92
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
93
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
94
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
NGÀNH LUẬT
Kế hoạch đào tạo theo tiến độ
Mã học
Mã học Số tín Học kỳ thực hiện phần
TT Tên học phần
phần chỉ học
1 2 3 4 5 6 7 8 9 trước
I. Khối kiến thức giáo dục đại cương 20/22
95
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
96
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
đình
11 843102 Luật Thương mại 1 3 X 843069
12 843409 Luật Thương mại 2 4 X 843102
13 843043 Luật Lao động 3 X 843407
843406
14 843038 Luật Đất đai 3 X
843404
15 843410 Luật Sở hữu trí tuệ 3 X 843407
16 844053 Luật Thương mại quốc tế 3 X 843310
17 843411 Công pháp quốc tế 3 X 843069
18 843310 Tư pháp quốc tế 3 X 843407
843407
19 843309 Luật Tố tụng dân sự 3 X
843409
20 843040 Pháp luật về thuế 2 X 843409
Pháp luật về công chứng, 843404
21 843056 2 X
chứng thực 843407
Kỹ năng hòa giải ngoài
22 843414 2 X 843309
tố tụng
23 843048 Thực tế chuyên môn 1 X
24 843098 Thực tập tốt nghiệp 5 X
25 843499 Khóa luận tốt nghiệp 10 X
Các học phần thay thế Khóa luận tốt
10/10
nghiệp
843407
Pháp luật về nhà ở và
1 843420 3 X 843038
kinh doanh bất động sản
843409
Pháp luật về khiếu nại và
2 843057 3 X 843404
tố cáo
3 843067 Pháp luật về thanh tra 2 X 843404
Pháp luật về thi hành án
4 843052 2 X 843309
dân sự
Các học phần tự chọn 10/17
1 843416 Pháp luật về môi trường 3 X 843404
843407
Luật Tài chính - Ngân
2 843301 3 X 843404
hàng
843409
Pháp luật về an sinh xã
3 843049 2 X 843043
hội
4 843027 Luật học so sánh 3 X 843069
Kỹ năng xác lập, thực
5 843417 hiện và giải quyết tranh 2 X 843407
chấp hợp đồng
Kỹ năng tham gia giải
6 843418 2 X
quyết vụ án hành chính
Kỹ năng giải quyết tranh
7 845064 2 X 843309
chấp trong kinh doanh
15 16 16 23 23 20 19 25 0
97
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
98
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
99
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
100
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
101
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
102
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
103
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
104
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
105
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
106
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
107
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
108
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
30 833021 Kinh tế vĩ mô 3 X
31 867003 Pháp luật kinh doanh 3 X 865006
32 833311 Marketing căn bản 3 X
33 833006 Kinh tế lượng 3 X 864001
34 867009 Quản trị học 3 X
Phương pháp nghiên cứu khoa
35 833320 2 X
học trong kinh doanh
36 867001 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 X 864001
37 867002 Nguyên lý kế toán 3 X
38 867005 Quản trị nguồn nhân lực 3 X 867009
39 833030 Lý thuyết tài chính tiền tệ 2 X 833020
Các học phần tự chọn 2/4
40 833075 Nghệ thuật lãnh đạo 2 X
41 833112 Tâm lý học trong kinh doanh 2 X
Kiến thức ngành 69/78
Các học phần bắt buộc 60/60
Đạo đức kinh doanh và Văn hóa
42 833357 3 X
doanh nghiệp
867009
43 833101 Quản trị chiến lược 3 X
867009;
44 833401 Quản trị Marketing 4 X
833311
45 833029 Quản trị tài chính 3 X
46 833056 Quản trị sản xuất 3 X 867009
47 833050 Logistics 3 X 867009
48 833069 Thuế 2 X
49 833058 Kế toán quản trị 3 X
50 833070 Tin học ứng dụng 2 X
51 833104 Tiếng Anh giao tiếp thương mại 3 X 866103
52 833063 Quản trị dự án đầu tư 3 X 867009
53 833062 Quản trị chất lượng 3 X 867009
54 833057 Quản trị rủi ro 3 X 867009
55 833402 Quản trị thương hiệu 2 X 833401
833101;
56 833403 Khởi nghiệp 3 X
833401
57 833306 Thương mại điện tử 2 X 833311
867005;
833056;
58 833198 Thực tập tốt nghiệp 5 X
833029;
833401
59 833407 Khóa luận tốt nghiệp 10 X
Các học phần thay thế khóa
10/10
luận
60 833054 Quản trị doanh nghiệp 3 X 867009
833020;
61 833304 Quản trị kinh doanh quốc tế 3 X
833021;
109
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
867009
62 833306 Hành vi tổ chức 2 X 867009
63 833313 Giao tiếp trong kinh doanh 2 X
Các học phần tự chọn 9/18
867009;
64 833404 Quản trị bán hàng 3 X
833401
833311;
65 833307 Nghiên cứu Marketing 3 X
833006
66 833406 Digital Marketing 3 X 833311
67 833405 Quan hệ công chúng 3 X 833311
68 833102 Lương thưởng và phúc lợi 3 X 867005
Tuyển dụng, đào tạo và phát
69 833408 3 X 867005
triển nguồn nhân lực
Ghi chú: Học kỳ phụ được tính gộp vào học kỳ chính kế trước.
110
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
111
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
112
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
113
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
114
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
115
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
116
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
117
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
118
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
119
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
832061
832060
Các học phần thay thế KLTN 10
Nghiệp vụ Ngân hàng
57 842065 2 X 832061
trung ương
58 842117 Khai báo thuế 2 X 832026
842118 Định giá tài sản 3 842059
59 X
832059
Quản trị ngân hàng 3
60 842061 X 832061
thương mại
Các học phần tự chọn 12/27
Nhóm 1 03/06
Hệ thống thông tin tài
61 842008 3 X 832058
chính
Hệ thống thông tin ngân
62 842009 3 X 832061
hàng
Nhóm 2 03/06
Kinh doanh xuất nhập
63 842113 3 X
khẩu
842051 Marketing ngân hàng 832301
64 3 X
832106
Nhóm 3 03/09
65 842302 Tài chính hành vi 3 X 832033
66 842303 Tài chính vi mô 3 X 832107
Phương pháp định lượng 832006
67 842304 3 X
trong TC-NH 842306
Nhóm 4 03/06
832112 Kế toán NHTM 867002
68 3 X
832061
69 842110 Kế toán quản trị 3 X 867002
Tổng cộng
(không tính số tín chỉ môn học 132
GDTC và GDQP-AN)
Ghi chú: Học kỳ phụ được tính gộp vào học kỳ chính kế trước.
120
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
Mã
Mã Học kỳ thực hiện học phần
T Số tín
học Tên học phần học trước
T chỉ
phần
1 2 3 4 5 6 7 8 9
I. Khối kiến thức giáo dục đại cương
20/132
(Không tính GDTC và GDQP-AN)
Các học phần bắt buộc 32 /32
1 861301 Triết học Mác - Lênin 3 X X
2 861302 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 X X 861301
3 861303 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 X X 861302
4 861304 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 X X 861303
861305 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt 861303
5 2 X X
Nam
6 865006 Pháp luật đại cương 2 X
Điểm
7 866101 Tiếng Anh (I) 2 X X
KS>=50
8 866102 Tiếng Anh (II) 2 X X 866101
9 866103 Tiếng Anh (III) 3 X X 866102
10 862101 Giáo dục thể chất (I) 1 X X
862406 Giáo dục quốc phòng và an
11 3 X X
ninh I
862407 Giáo dục quốc phòng và an 862406
12 2 X X
ninh II
862408 Giáo dục quốc phòng và an 862407
13 2 X X
ninh III
862409 Giáo dục quốc phòng và an 862408
14 4 X X
ninh IV
Các học phần tự chọn 2/10
15 BOBA11 Bóng bàn 1 1 X X 862101
16 BODA11 Bóng đá 1 1 X X 862101
17 BOCH11 Bóng chuyền 1 1 X X 862101
18 BORO11 Bóng rổ 1 1 X X 862101
19 CALO11 Cầu lông 1 1 X X 862101
20 BOBA12 Bóng bàn 2 1 X X 862101
21 BODA12 Bóng đá 2 1 X X 862101
22 BOCH12 Bóng chuyền 2 1 X X 862101
23 BORO12 Bóng rổ 2 1 X X 862101
24 CALO12 Cầu lông 2 1 X X 862101
II. Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp 112/14
121
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
Mã
Mã Học kỳ thực hiện học phần
T Số tín
học Tên học phần học trước
T chỉ
phần
1 2 3 4 5 6 7 8 9
4
Kiến thức cơ sở của ngành 36/36
Các học phần bắt buộc 36/ 36
25 864002 Xác suất thống kê B 3 X X
26 865003 Lịch sử văn minh thế giới 2 X X
27 865002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 X X
28 865007 Đại cương xã hội học 2 X X
29 865005 Logic học 2 X X
Giải phẫu và sinh lí hoạt động
30 853002 3 X
thần kinh cấp cao
31 853003 Lịch sử tâm lí học 3 X
Phương pháp nghiên cứu Tâm 864002
32 853401 3 X
lí học 853006
Tâm lí học đại cương (ngành
33 853006 4 X
TLH)
34 853007 Tâm lí học xã hội 3 X 853006
35 853008 Tâm lí học phát triển 3 X 853006
36 853009 Tâm lí học nhân cách 3 X 853006
37 853010 Tâm lí học nhận thức 3 X 853006
Kiến thức ngành 76/ 108
Các học phần bắt buộc 57/ 61
38 853011 Tâm lí học giao tiếp 3 X 853007
39 853012 Tâm lí học giới tính 3 X 853006
40 853013 Chẩn đoán tâm lí 3 X 853006
41 853402 Tâm lí học quản lí 3 X 853007
42 853403 Tâm lí học nhân sự 4 X 853006
43 853404 Tâm lí học lao động 3 X 853007
44 853405 Tâm lí học giáo dục 3 X 853006
45 853018 Tâm lí học tham vấn 3 X 853006
853008
46 853019 Tâm bệnh học 3 X
853009
47 853406 Tâm lí học lệch chuẩn 3 X 853006
48 853407 Tâm lí học tôn giáo và dân tộc 3 X 853007
49 853408 Tâm lý học gia đình 3 X 853006
853018
853402
50 853040 Thực tế chuyên môn 1 X
853408
853019
122
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
Mã
Mã Học kỳ thực hiện học phần
T Số tín
học Tên học phần học trước
T chỉ
phần
1 2 3 4 5 6 7 8 9
51 853098 Thực tập tốt nghiệp 9 X 853040
52 853099 Khóa luận tốt nghiệp 10 X
Các học phần thay thế khóa luận tốt
10/ 14
nghiệp
Các học phần bắt buộc 6/6
Phát triển nguồn nhân lực
53 853417 3 X
ngành Tâm lý học
54 853418 Kỹ năng phát triển cộng đồng 3 x
Các học phần tự chọn 4/8
55 853419 Kỹ năng giảng dạy tâm lý học 4 X
Công tác xã hội và chăm sóc
56 853420 4 X
tinh thần cho người lao động
Các học phần tự chọn 19/ 47
Tâm lí học kinh doanh và
57 853409 4 X 853007
quảng cáo
58 853028 Tâm lí học học đường 3 X 853008
59 853410 Tâm lí học pháp luật 3 X 853006
Tâm lí học và thể dục - thể
60 853411 3 X 853007
thao
61 853412 Tâm lí học y học 3 X 853007
62 853413 Tâm lí học tổ chức 3 X 853007
63 853029 Tham vấn hướng nghiệp 3 X 853018
Tham vấn cho trẻ chậm phát
64 853030 3 X 853018
triển và khuyết tật
Tham vấn cho trẻ có hành vi
65 853031 3 X 853018
lệch chuẩn và khó hòa nhập
Tham vấn cho trẻ năng khiếu
66 853032 3 X 853018
và phát triển sớm
853007
67 853414 Tiếng Anh chuyên ngành 3 X
853008
Tham vấn cho trẻ mầm non
68 853033 3 X 853018
và tiểu học
Tham vấn cho thanh thiếu
69 853034 3 X 853018
niên
Phương pháp giảng dạy tâm lí 853008
70 853415 3 X
học 853011
853006
71 853416 Tâm lí học lâm sàng 4 X
853008
Tổng số tín chỉ tối thiểu phải tích lũy 132/
123
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
Mã
Mã Học kỳ thực hiện học phần
T Số tín
học Tên học phần học trước
T chỉ
phần
1 2 3 4 5 6 7 8 9
(Không tính số tín chỉ môn học Giáo dục 164
thể chất và môn học GD quốc phòng an
ninh)
124
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
125
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
126
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
127
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
Ghi chú: Học kỳ phụ được tính gộp vào học kỳ chính kế trước.
128
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
129
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
130
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
131
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
132
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
133
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
134
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
Các học phần tự chọn 12/49 (chọn tối thiểu 12 tín chỉ)
801046,
75 848403 Phép biến đổi tích phân 4 X
801047
76 848109 Lý thuyết mật mã 4 X 848401
77 848028 Phân tích xử lý ảnh 4 X 841108
78 841022 Hệ điều hành 3 X
848304 Quy hoạch phi tuyến 3 848002,
79 X
848050
848050 Giải tích lồi và tối ưu 3 848401,
80 X
848002
81 801070 Thuật toán tối ưu 3 X 848410
82 848404 Lập trình game 3 X 841110
83 848017 Lập trình Web 4 X 841044
Phát triển ứng dụng trên
84 848405 3 X 841044
thiết bị di động
Phát triển ứng dụng
85 848406 3 X 841303
internet of things
848306 Đại số máy tính và cơ sở 3
86 X 848401
grobner
87 841107 Lập trình Java 4 X 841044
848013 Kiến trúc máy tính và 3
88 X
mạng máy tính
848307 Seminar chuyên đề tin học 2
89 X
1
Chuyên ngành 2: Kinh tế định lượng 47/63
Các học phần bắt buộc 36/36
90 848039 Lý thuyết trò chơi và ứng 3 848401,
dụng X 848410,
801145
832105 Kinh tế vi mô 3
91 X
832106 Kinh tế vĩ mô 3
92 X 832105
135
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
136
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
137
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
Mã Mã
Học kỳ thực hiện
Số tín
TT học Tên học phần học phần
chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 học trước
phần
Các loại hình nghệ thuật Việt
29. 835304 3 x
Nam
Văn hóa Phương Đông -
30. 835305 3 x
Phương Tây
31. 835302 Xã hội học ngôn ngữ 3 x
32. 835103 Địa lý Việt Nam 3 x
33. 835301 Quan hệ công chúng 3 x
34. 835029 Phát triển bền vững 2 x
Phương pháp nghiên cứu khoa
35. 835327 2 x
học ngành Việt Nam học
Các học phần tự chọn 6/18
36. 835317 sinh thái 3 x
37. 854005 Nhân học ứng dụng 3 x
văn hóa Sài Gòn – TP. Hồ
38. 835309 3 x
Chí Minh
Xây dựng kế hoạch kinh
39. 835320 3 x
doanh
40. 854004 Các nền văn minh nhân loại 3 x
41. 835315 Truyền thông đại chúng 3 x
Kiến thức ngành 32/44
Các học phần bắt buộc 26/26
42. 835311 Vùng văn hóa Việt Nam 3 x
Hệ thống di tích lịch sử - văn
43. 835310 3 x
hóa và danh thắng Việt Nam
44. 835105 Tâm lý – giao tiếp 3 x
Phong tục - Tín ngưỡng – Tôn
45. 835312 3 x
giáo Việt Nam
46. 835313 Văn hóa ẩm thực 3 x
47. 835106 Marketing 3 x
48. 835322 Tuyến điểm Việt Nam 3 x
49. 835402 Quản lý di sản văn hóa và 2 x
50. 835321 Hán - Nôm trong 3 x
Các học phần tự chọn 6/18
51. 835065 Kinh tế 3 x
52. 835316 tôn giáo – tâm linh Việt Nam 3 x
Thiết kế và Điều hành chương
53. 835314 3 x
trình
54. 854003 Kỹ năng soạn thảo văn bản 3 x
55. 835306 Kỹ năng đàm phán 3 x
Kỹ năng thuyết trình - thuyết
56. 835307 3 x
minh
Kiến thức chuyên ngành 46/76
Các học phần bắt buộc 31/31
138
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
139
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
140
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
141
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
142
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
143