You are on page 1of 12

Báo cáo chi tiết MTCL RAN mức Quận/huyện ngày

23/04/2023

STT Ngày TTML CTKD Tỉnh/Thành phố

1 23/04/2023 Mien Trung 3 Quang Ngai


2 23/04/2023 Mien Trung 3 Quang Ngai
3 23/04/2023 Mien Trung 3 Quang Ngai
4 23/04/2023 Mien Trung 3 Quang Ngai
5 23/04/2023 Mien Trung 3 Quang Ngai
6 23/04/2023 Mien Trung 3 Quang Ngai
7 23/04/2023 Mien Trung 3 Quang Ngai
8 23/04/2023 Mien Trung 3 Quang Ngai
9 23/04/2023 Mien Trung 3 Quang Ngai
10 23/04/2023 Mien Trung 3 Quang Ngai
11 23/04/2023 Mien Trung 3 Quang Ngai
12 23/04/2023 Mien Trung 3 Quang Ngai
13 23/04/2023 Mien Trung 3 Quang Ngai
14 23/04/2023 Mien Trung 3 Quang Ngai
Báo cáo chi tiết MTCL RAN mức Quận/huyện ngày
23/04/2023

MTCL_2023 Điểm MTCL


Quận/huyện Loại MTCL_2023
Giảm trừ Chung

97.54 98.77 97.95


Ba To Tiềm Năng 88.00 88.00 60.00
Binh Son Trọng Điểm 100.00 100.00 100.00
Duc Pho Phát Triển 100.00 100.00 100.00
Ly Son Tiềm Năng 94.00 94.00 80.00
Minh Long Tiềm Năng 100.00 100.00 100.00
Mo Duc Trọng Điểm 100.00 100.00 100.00
Nghia Hanh Phát Triển 100.00 100.00 100.00
Quang Ngai Trọng Điểm 100.00 100.00 100.00
Son Ha Tiềm Năng 92.00 92.00 100.00
Son Tay Tiềm Năng 86.00 86.00 80.00
Son Tinh Phát Triển 100.00 100.00 100.00
Tra Bong Tiềm Năng 92.00 92.00 100.00
Tu Nghia Trọng Điểm 92.00 100.00 100.00
Báo cáo chi tiết MTCL RAN mức Quận/huyện ngày
23/04/2023

Điểm MTCL
Điểm MTCL Chung Điểm MTCL
Trọng điểm Điểm ATM CELLS
Giảm trừ Trọng điểm
Giảm trừ
97.95 95.38 98.46 100.00 769
60.00 100.00 100.00 100.00 29
100.00 100.00 100.00 100.00 137
100.00 100.00 100.00 100.00 89
80.00 100.00 100.00 100.00 8
100.00 100.00 100.00 100.00 17
100.00 100.00 100.00 100.00 72
100.00 100.00 100.00 100.00 42
100.00 100.00 100.00 100.00 176
100.00 80.00 80.00 100.00 26
80.00 80.00 80.00 100.00 13
100.00 100.00 100.00 100.00 68
100.00 80.00 80.00 100.00 22
100.00 80.00 100.00 100.00 70
Báo cáo chi tiết MTCL RAN mức Quận/huyện ngày
23/04/2023

CELLBS ECELLS SITES NODEBS ENODEBS

1,612 1,652 288 538 517


51 30 12 17 10
330 384 51 111 109
167 166 32 55 56
25 25 4 8 9
27 19 6 9 7
141 153 28 47 46
104 101 15 34 34
326 344 65 108 107
67 66 12 23 23
27 12 5 9 4
144 170 23 48 52
51 33 9 17 11
152 149 26 52 49
Báo cáo chi tiết MTCL RAN mức Quận/huyện ngày
23/04/2023

TRAFFIC2G TRAFFIC3G TRAFFIC VoLTE DATA2G DATA3G


(Erlang) (Erlang) (Erlang) (GB) (GB)

3,375.36 8,321.28 18.64 15.79 3,866.61


11.97 31.33 0 0.89 412.75
506.55 1,305.27 2.02 3.17 668.66
254.31 473.09 1.57 1.76 233.89
9.84 56.42 0.29 0.23 25.1
6.51 16.38 0.04 0.27 48.99
451.8 710.62 6.59 0.94 307.13
202.31 407.44 0.29 0.7 197.86
1,270.47 3,678.72 5.72 4.19 885.22
7.34 49.22 0.04 0.4 199.5
1.3 4.33 0 0.14 30.12
170.16 486.59 0.7 1.43 315.57
9.82 30.08 0.03 0.69 122.71
472.99 1,071.78 1.35 0.98 419.11
Báo cáo chi tiết MTCL RAN mức Quận/huyện ngày
23/04/2023

DATA4G CSSR CDR


CSSR(%) CDR(%)
(GB) Giảm trừ(%) Giảm trừ(%)

78,055.16 99.95 99.95 0.08 0.08


1,062.11 100 100 0.66 0.66
17,040.55 99.97 99.97 0.05 0.05
5,068.33 99.94 99.94 0.03 0.03
837.37 99.95 99.95 0.09 0.04
733.45 99.97 99.97 0.06 0.06
6,665.85 99.94 99.94 0.02 0.02
5,281.73 99.91 99.91 0.04 0.04
19,858.33 99.95 99.95 0.04 0.04
4,153.02 99.96 99.96 0.22 0.22
130.46 100 100 0.63 0.63
7,107.95 99.97 99.97 0.04 0.04
519.18 99.95 99.95 0.22 0.22
9,596.85 99.92 99.92 0.03 0.03
Báo cáo chi tiết MTCL RAN mức Quận/huyện ngày
23/04/2023

4G_USR_DL_THP Badcell BadLink_4G


Badcell(%)
(Kbps) Giảm trừ(%) (%)

25,869 0.23 0.23 0


27,778 3.33 3.33
20,812 0 0 0
31,978 0.6 0.6 0
30,555 4 4
30,311 0 0 0
28,862 0 0 0
27,776 0 0 0
23,042 0 0 0
16,925 0 0 0
37,665 0 0
25,363 0 0 0
37,446 0 0 0
22,758 0 0 0
Báo cáo chi tiết MTCL RAN mức Quận/huyện ngày
23/04/2023

4G_HIGH_PRB_UTIL MC_STAON_NUMS_R DKD (%)


DKD(%)
(%) (%) Giảm trừ

0.13 0.19 99.86 99.93


0 0.4 100 100
0 0.21 99.91 99.91
0 0.25 99.86 99.86
0 0.17 100 100
0 0.34 100 100
0 0.09 100 100
0 0.02 99.88 99.88
0.58 0.24 99.95 99.95
0 0.68 99.99 99.99
0 0.5 99.98 99.98
0.59 0.09 99.98 99.98
0 0.75 99.83 99.83
0 0.1 99.41 99.83
Báo cáo chi tiết MTCL RAN mức Quận/huyện ngày
23/04/2023

ERAB_SR ERAB_SR ERAB_DR ERAB_DR


CSSR3G(%)
(%) Giảm trừ(%) (%) Giảm trừ(%)

99.93 99.93 0.17 0.17 99.92


99.78 99.78 0.48 0.48 100
99.94 99.94 0.17 0.17 99.96
99.93 99.93 0.17 0.17 99.88
99.94 99.94 0.41 0.41 99.91
99.86 99.86 0.17 0.17 99.92
99.95 99.95 0.12 0.12 99.88
99.96 99.96 0.11 0.11 99.77
99.94 99.94 0.15 0.15 99.93
99.93 99.93 0.17 0.17 99.91
99.62 99.62 0.6 0.6 100
99.94 99.94 0.16 0.16 99.95
99.9 99.9 0.25 0.25 99.87
99.95 99.95 0.13 0.13 99.9
Báo cáo chi tiết MTCL RAN mức Quận/huyện ngày
23/04/2023

CSSR3G CSFB_SR VoLTE_ERAB_SR


CSFB_SR(%)
Giảm trừ(%) Giảm trừ(%) (%)

99.92 99.98 99.98 99.9


100 100 100 100
99.96 99.98 99.98 100
99.88 99.98 99.98 100
99.9 99.97 99.97 100
99.92 100 100 100
99.88 99.98 99.98 100
99.77 100 100 100
99.93 99.99 99.99 99.83
99.91 100 100 100
100 100 100 100
99.95 99.98 99.98 100
99.87 100 100 100
99.9 99.98 99.98 99.72
Báo cáo chi tiết MTCL RAN mức Quận/huyện ngày
23/04/2023

VoLTE_ERAB_SR CDR3G VoLTE_ERAB_DR


CDR3G(%)
Giảm trừ (%) Giảm trừ(%) (%)

99.9 0.05 0.05 0


100 0.83 0.83 0
100 0.06 0.06 0
100 0.04 0.04 0
100 0.11 0.05 0
100 0.08 0.08 0
100 0.03 0.03 0
100 0.05 0.05 0
99.83 0.05 0.05 0
100 0.27 0.27 0
100 0.79 0.79 0
100 0.05 0.05 0
100 0.27 0.27 0
99.72 0.04 0.04 0
Báo cáo chi tiết MTCL RAN mức Quận/huyện ngày
23/04/2023

VoLTE_ERAB_DR DKD3G DKD4G


DKD3G(%) DKD4G(%)
Giảm trừ(%) Giảm trừ(%) Giảm trừ(%)

0 99.78 99.86 99.98 99.98


0 100 100 100 100
0 99.87 99.87 99.94 99.94
0 99.72 99.72 99.99 99.99
0 100 100 100 100
0 100 100 100 100
0 100 100 100 100
0 99.76 99.76 99.99 99.99
0 99.89 99.89 100 100
0 99.98 99.98 100 100
0 99.96 99.96 100 100
0 99.96 99.96 99.99 99.99
0 99.69 99.69 99.97 99.97
0 98.87 99.7 99.95 99.95

You might also like