Professional Documents
Culture Documents
1108 QĐ-SGDĐT 19122022-Signed
1108 QĐ-SGDĐT 19122022-Signed
UBND TỈNH BA RỊA - VŨNG TÀU CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI LỚP 12 CẤP TỈNH NĂM HỌC 2022-2023
1108/QĐ-SGDĐT ngày19 tháng 12 năm 2022 của SGDĐT)
(Đính kèm Quyết định số:
STT Môn Số BD Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Trường Điểm Đạt giải
1 Toán 0201003 Hoàng Đức Hiếu Anh 08/01/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT chuyên Lê Quý Đôn 11.00 KK
2 Toán 0201008 Lê Thiên Ân 01/09/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT chuyên Lê Quý Đôn 13.50 Ba
3 Toán 0201013 Trần Linh Chi 14/04/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT chuyên Lê Quý Đôn 10.50 KK
4 Toán 0201021 Lê Sơn Đông 16/12/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT chuyên Lê Quý Đôn 14.75 Nhì
5 Toán 0201023 Ngô Đăng Hào 11/02/2005 Thừa Thiên Huế THPT chuyên Lê Quý Đôn 14.50 Nhì
6 Toán 0201025 Đỗ Thị Hiền Hậu 02/02/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT chuyên Lê Quý Đôn 12.25 Ba
7 Toán 0201029 Nguyễn Việt Hoàng 20/01/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT chuyên Lê Quý Đôn 14.75 Nhì
8 Toán 0201035 Đoàn Hoàng Duy Khang 30/07/2005 Bạc Liêu THPT chuyên Lê Quý Đôn 12.75 Ba
9 Toán 0201039 Nguyễn Hà Khải 18/07/2005 Bình Định THPT chuyên Lê Quý Đôn 14.25 Nhì
10 Toán 0201042 Phạm Nguyễn Đăng Khoa 24/10/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT chuyên Lê Quý Đôn 11.75 KK
11 Toán 0201049 Nguyễn Khánh Ly 18/03/2005 Thái Bình THPT chuyên Lê Quý Đôn 11.75 KK
12 Toán 0201051 Trần Ninh Nhật Minh 26/02/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT chuyên Lê Quý Đôn 12.50 Ba
13 Toán 0201054 Trần Xuân Nghi 02/10/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT chuyên Lê Quý Đôn 11.00 KK
14 Toán 0201056 Nguyễn Thị Yến Ngọc 12/12/2005 Tp Hồ Chí Minh THPT chuyên Lê Quý Đôn 13.25 Ba
15 Toán 0201061 Hà Thị Ý Nhi 19/02/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT chuyên Lê Quý Đôn 12.00 Ba
16 Toán 0201066 Bùi Trung Quân 20/01/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT chuyên Lê Quý Đôn 10.00 KK
17 Toán 0201076 Hồ Công Thành 28/03/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT chuyên Lê Quý Đôn 9.75 KK
18 Toán 0201089 Ngô Quốc Minh Tuấn 23/09/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT chuyên Lê Quý Đôn 11.50 KK
19 Toán 0201091 Nguyễn Trung Tín 02/06/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT chuyên Lê Quý Đôn 10.25 KK
20 Vật Lý 0202003 Lê Đức Anh 29/06/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT chuyên Lê Quý Đôn 13.25 Ba
21 Vật Lý 0202011 Đặng Quang Dũng 14/10/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT chuyên Lê Quý Đôn 17.00 Nhì
22 Vật Lý 0202014 Nguyễn Thị Thùy Dương 25/05/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT chuyên Lê Quý Đôn 13.00 Ba
23 Vật Lý 0202019 Nguyễn Minh Đức 27/09/2004 Úc THPT chuyên Lê Quý Đôn 16.00 Nhì
24 Vật Lý 0202020 Trần Văn Đức 27/09/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT chuyên Lê Quý Đôn 13.00 Ba
25 Vật Lý 0202049 Phan Đăng Linh 15/01/2005 Tp Hồ Chí Minh THPT chuyên Lê Quý Đôn 15.00 Ba
26 Vật Lý 0202085 Trần Ngọc Như Quỳnh 20/05/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT chuyên Lê Quý Đôn 12.75 KK
27 Vật Lý 0202094 Nguyễn Minh Thư 12/07/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT chuyên Lê Quý Đôn 14.50 Ba
28 Vật Lý 0202104 Hoàng Đình Trực 05/07/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT chuyên Lê Quý Đôn 18.75 Nhất
29 Vật Lý 0202107 Nguyễn Hữu Tuấn 10/09/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT chuyên Lê Quý Đôn 12.75 KK
30 Hóa Học 0203002 Hoàng Hà Phương Anh 26/08/2005 Tp Hồ Chí Minh THPT chuyên Lê Quý Đôn 9.75 KK
31 Hóa Học 0203014 Phan Tấn Đạt 05/04/2005 Long An THPT chuyên Lê Quý Đôn 17.25 Nhất
32 Hóa Học 0203024 Hồ Quốc Hoàng 04/04/2005 Tp Hồ Chí Minh THPT chuyên Lê Quý Đôn 10.50 Ba
33 Hóa Học 0203027 Hồ Quốc Huy 04/04/2005 Tp Hồ Chí Minh THPT chuyên Lê Quý Đôn 15.00 Nhì
34 Hóa Học 0203029 Nguyễn Vũ Trường Huy 01/06/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT chuyên Lê Quý Đôn 11.50 Ba
35 Hóa Học 0203039 Trương Trung Kiên 11/11/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT chuyên Lê Quý Đôn 10.25 KK
36 Hóa Học 0203043 Nguyễn Huy Lượng 08/10/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT chuyên Lê Quý Đôn 11.25 Ba
37 Hóa Học 0203051 Phạm Đình Nam 26/09/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT chuyên Lê Quý Đôn 9.75 KK
38 Hóa Học 0203056 Lê Long Phi 18/07/2005 Thanh Hóa THPT chuyên Lê Quý Đôn 9.50 KK
39 Hóa Học 0203057 Đỗ Tuấn Phong 30/12/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT chuyên Lê Quý Đôn 10.50 Ba
40 Hóa Học 0203070 Mai Chí Thanh 14/12/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT chuyên Lê Quý Đôn 14.00 Nhì
41 Hóa Học 0203085 Ngô Minh Trí 08/08/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT chuyên Lê Quý Đôn 11.50 Ba
42 Hóa Học 0203097 Trần Phước Thanh Vy 25/02/2005 Tp Hồ Chí Minh THPT chuyên Lê Quý Đôn 8.50 KK
43 Sinh Học 0204004 Nguyễn Thị Minh Anh 22/01/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT chuyên Lê Quý Đôn 10.75 Ba
2
STT Môn Số BD Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Trường Điểm Đạt giải
44 Sinh Học 0204008 Nguyễn Lê Hồng Ân 22/07/2005 Tp Hồ Chí Minh THPT chuyên Lê Quý Đôn 16.50 Nhất
45 Sinh Học 0204010 Phạm Thị Như Cẩm 20/04/2005 Quảng Nam THPT chuyên Lê Quý Đôn 12.00 Ba
46 Sinh Học 0204014 Nguyễn Hữu Đạt 27/06/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT chuyên Lê Quý Đôn 10.25 KK
47 Sinh Học 0204017 Đàm Thanh Hiền 27/10/2005 Tp Hồ Chí Minh THPT chuyên Lê Quý Đôn 11.50 Ba
48 Sinh Học 0204023 Trần Cao Huy 01/07/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT chuyên Lê Quý Đôn 11.00 Ba
49 Sinh Học 0204027 Trần Thị Thu Huyền 20/05/2005 Nam Định THPT chuyên Lê Quý Đôn 13.50 Nhì
50 Sinh Học 0204033 Lê An Khánh 18/10/2005 Tp Hồ Chí Minh THPT chuyên Lê Quý Đôn 11.75 Ba
51 Sinh Học 0204038 Dương Anh Kiệt 20/08/2005 Khánh Hòa THPT chuyên Lê Quý Đôn 14.50 Nhì
52 Sinh Học 0204059 Vũ Xuân Nhi 12/05/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT chuyên Lê Quý Đôn 12.25 Ba
53 Sinh Học 0204067 Trần Thu Phương 03/05/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT chuyên Lê Quý Đôn 14.00 Nhì
54 Sinh Học 0204069 Lưu Thục Quyên 02/06/2005 Tp Hồ Chí Minh THPT chuyên Lê Quý Đôn 13.75 Nhì
55 Sinh Học 0204071 Nguyễn Xuân Trọng Sang 30/01/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT chuyên Lê Quý Đôn 17.00 Nhất
56 Sinh Học 0204094 Nguyễn Thành Vinh 31/10/2005 Khánh Hòa THPT chuyên Lê Quý Đôn 13.25 Nhì
57 Sinh Học 0204096 Nguyễn Tường Vy 31/05/2005 Đồng Nai THPT chuyên Lê Quý Đôn 9.00 KK
58 Ngữ Văn 0205001 Trần Phạm Khánh An 12/04/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT chuyên Lê Quý Đôn 16.00 Nhất
59 Ngữ Văn 0205013 Nguyễn Đỗ Bách Diệp 15/09/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT chuyên Lê Quý Đôn 11.50 Ba
60 Ngữ Văn 0205015 Đặng Hoàng Thùy Dung 30/09/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT chuyên Lê Quý Đôn 13.50 Nhì
61 Ngữ Văn 0205017 Bùi Kỳ Duyên 15/02/2005 Tp Hồ Chí Minh THPT chuyên Lê Quý Đôn 11.50 Ba
62 Ngữ Văn 0205028 Huỳnh Ngọc Hân 13/03/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT chuyên Lê Quý Đôn 10.75 KK
63 Ngữ Văn 0205043 Lê Thị Ánh Linh 27/05/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT chuyên Lê Quý Đôn 11.50 Ba
64 Ngữ Văn 0205053 Nguyễn Thị Thảo Ly 09/01/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT chuyên Lê Quý Đôn 11.25 KK
65 Ngữ Văn 0205058 Nguyễn Thị Quỳnh Mai 15/02/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT chuyên Lê Quý Đôn 11.00 KK
66 Ngữ Văn 0205077 Nguyễn Yến Nhi 28/10/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT chuyên Lê Quý Đôn 11.00 KK
67 Ngữ Văn 0205088 Châu Phương Phương 07/04/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT chuyên Lê Quý Đôn 11.25 KK
68 Ngữ Văn 0205093 Phí Vũ Như Quỳnh 07/09/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT chuyên Lê Quý Đôn 12.00 Ba
69 Ngữ Văn 0205098 Dương Ngọc Thảo 17/03/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT chuyên Lê Quý Đôn 10.50 KK
70 Ngữ Văn 0205100 Nguyễn Thu Thảo 21/05/2005 Hà Nội THPT chuyên Lê Quý Đôn 16.00 Nhất
71 Ngữ Văn 0205103 Đỗ Nguyễn Phương Thi 30/07/2005 Tp Hồ Chí Minh THPT chuyên Lê Quý Đôn 10.50 KK
72 Ngữ Văn 0205108 Đoàn Thị Minh Thư 22/02/2005 Đồng Nai THPT chuyên Lê Quý Đôn 10.50 KK
73 Ngữ Văn 0205115 Trần Thị Thùy Trang 02/07/2005 Tp Hồ Chí Minh THPT chuyên Lê Quý Đôn 14.50 Nhất
74 Ngữ Văn 0205135 Võ Hoàng Hải Yến 17/11/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT chuyên Lê Quý Đôn 12.00 Ba
75 Lịch Sử 0206016 Nguyễn Thị Hải Duyên 25/02/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT chuyên Lê Quý Đôn 17.25 Nhất
76 Lịch Sử 0206018 Nguyễn Hương Giang 10/10/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT chuyên Lê Quý Đôn 15.00 Ba
77 Lịch Sử 0206030 Nguyễn Lê Phương Khánh 27/08/2005 Tp Hồ Chí Minh THPT chuyên Lê Quý Đôn 12.50 KK
78 Lịch Sử 0206032 Vũ Minh Khuê 29/11/2005 Nghệ An THPT chuyên Lê Quý Đôn 16.75 Nhì
79 Lịch Sử 0206042 Nguyễn Cao Hồng Minh 09/01/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT chuyên Lê Quý Đôn 12.00 KK
80 Lịch Sử 0206054 Phan Gia Nhi 28/11/2005 Tp Hồ Chí Minh THPT chuyên Lê Quý Đôn 16.00 Nhì
81 Lịch Sử 0206060 Bùi Hà Phương 01/02/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT chuyên Lê Quý Đôn 13.75 Ba
82 Lịch Sử 0206061 Nguyễn Thu Phương 10/04/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT chuyên Lê Quý Đôn 16.50 Nhì
83 Lịch Sử 0206078 Nguyễn Ngọc Anh Thư 20/11/2005 Tp Hồ Chí Minh THPT chuyên Lê Quý Đôn 14.00 Ba
84 Địa Lý 0207002 Lê Nguyễn Hoàng Anh 06/01/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT chuyên Lê Quý Đôn 14.75 Nhì
85 Địa Lý 0207009 Nguyễn Mai Chi 30/04/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT chuyên Lê Quý Đôn 13.75 Ba
86 Địa Lý 0207028 Đặng Quỳnh Hương 16/06/0205 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT chuyên Lê Quý Đôn 14.75 Nhì
87 Địa Lý 0207041 Nguyễn Nhật Linh 18/10/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT chuyên Lê Quý Đôn 17.25 Nhất
88 Địa Lý 0207043 Phạm Nhật Linh 19/04/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT chuyên Lê Quý Đôn 14.25 Ba
89 Địa Lý 0207063 Trần Tâm Như 10/01/2005 Tp Hồ Chí Minh THPT chuyên Lê Quý Đôn 12.75 Ba
90 Địa Lý 0207095 Lê Tố Uyên 26/09/2005 Hà Nội THPT chuyên Lê Quý Đôn 14.50 Ba
3
STT Môn Số BD Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Trường Điểm Đạt giải
91 Tiếng Anh 0208001 Đỗ Lê Gia An 17/07/2005 Tp Hồ Chí Minh THPT chuyên Lê Quý Đôn 16.50 Ba
92 Tiếng Anh 0208002 Nguyễn Vân An 01/05/2005 Tp Hồ Chí Minh THPT chuyên Lê Quý Đôn 18.50 Nhất
93 Tiếng Anh 0208006 Lê Nam Anh 11/07/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT chuyên Lê Quý Đôn 15.50 Ba
94 Tiếng Anh 0208012 Phạm Việt Đức Anh 31/05/2005 Tp Hồ Chí Minh THPT chuyên Lê Quý Đôn 15.50 Ba
95 Tiếng Anh 0208018 Vũ Thái Bình 26/04/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT chuyên Lê Quý Đôn 16.75 Nhì
96 Tiếng Anh 0208025 Bùi Tuấn Dũng 29/06/2005 Tp Hồ Chí Minh THPT chuyên Lê Quý Đôn 16.50 Ba
97 Tiếng Anh 0208033 Nguyễn Ngọc Hà 13/10/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT chuyên Lê Quý Đôn 15.25 Ba
98 Tiếng Anh 0208034 Nguyễn Thị Hải Hà 19/09/2005 Tp Hồ Chí Minh THPT chuyên Lê Quý Đôn 15.00 Ba
99 Tiếng Anh 0208037 Nguyễn Gia Hân 14/10/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT chuyên Lê Quý Đôn 16.75 Nhì
100 Tiếng Anh 0208045 Võ Huy Hoàng 13/02/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT chuyên Lê Quý Đôn 16.50 Ba
101 Tiếng Anh 0208047 Nguyễn Tuấn Khanh 10/08/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT chuyên Lê Quý Đôn 16.25 Ba
102 Tiếng Anh 0208055 Đỗ Khánh Linh 31/07/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT chuyên Lê Quý Đôn 17.25 Nhì
103 Tiếng Anh 0208058 Phạm Hà Linh 23/11/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT chuyên Lê Quý Đôn 14.25 KK
104 Tiếng Anh 0208061 Nguyễn Đỗ Tuấn Minh 20/07/2005 Tp Hồ Chí Minh THPT chuyên Lê Quý Đôn 14.25 KK
105 Tiếng Anh 0208062 Nguyễn Hải Minh 24/02/2005 Tp Hồ Chí Minh THPT chuyên Lê Quý Đôn 15.75 Ba
106 Tiếng Anh 0208066 Thái Lê Nhật Minh 18/01/2005 Tp Hồ Chí Minh THPT chuyên Lê Quý Đôn 15.75 Ba
107 Tiếng Anh 0208067 Nguyễn Thành Nam 25/05/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT chuyên Lê Quý Đôn 17.00 Nhì
108 Tiếng Anh 0208069 Nguyễn Văn Phương Nam 31/08/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT chuyên Lê Quý Đôn 17.50 Nhì
109 Tiếng Anh 0208075 Cao Nguyễn Sỹ Nguyên 21/10/2005 Tp Hồ Chí Minh THPT chuyên Lê Quý Đôn 15.00 Ba
110 Tiếng Anh 0208091 Lê Thu Phương 04/05/2005 Tp Hồ Chí Minh THPT chuyên Lê Quý Đôn 13.50 KK
111 Tiếng Anh 0208093 Nguyễn Hồ Hà Phương 08/04/2005 Tp Hồ Chí Minh THPT chuyên Lê Quý Đôn 15.75 Ba
112 Tiếng Anh 0208094 Nguyễn Thị Mai Phương 16/02/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT chuyên Lê Quý Đôn 14.00 KK
113 Tiếng Anh 0208098 Bùi Nhật Quang 12/07/2005 Tp Hồ Chí Minh THPT chuyên Lê Quý Đôn 17.50 Nhì
114 Tiếng Anh 0208100 Nguyễn Đức Anh Quân 12/10/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT chuyên Lê Quý Đôn 16.75 Nhì
115 Tiếng Anh 0208115 Ngô Thị Quốc Trang 02/03/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT chuyên Lê Quý Đôn 17.00 Nhì
116 Tiếng Anh 0208116 Phan Nguyễn Khánh Trang 28/06/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT chuyên Lê Quý Đôn 15.25 Ba
117 Tiếng Anh 0208123 Đinh Xuân Sơn Tùng 16/02/2005 Hải Phòng THPT chuyên Lê Quý Đôn 17.25 Nhì
118 Tiếng Anh 0208125 Nguyễn Thanh Vân 18/10/2005 Hà Tĩnh THPT chuyên Lê Quý Đôn 17.75 Nhất
119 Tin Học 0209005 Phạm Việt Hoàng 19/10/2005 Tp Hồ Chí Minh THPT chuyên Lê Quý Đôn 17.50 Nhì
120 Tin Học 0209007 Trần Hoàng Tuấn Hưng 17/04/2005 Tp Hồ Chí Minh THPT chuyên Lê Quý Đôn 13.50 Ba
121 Tin Học 0209008 Nguyễn Văn Khang 25/06/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT chuyên Lê Quý Đôn 12.50 KK
122 Tin Học 0209012 Tưởng Anh Kiệt 14/04/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT chuyên Lê Quý Đôn 17.50 Nhì
123 Toán 0201005 Nguyễn Lê Tuấn Anh 16/03/2005 Quảng Ngãi THPT Vũng Tàu 11.50 KK
124 Toán 0201026 Lê Đăng Minh Hiển 07/05/2005 Tp Hồ Chí Minh THPT Vũng Tàu 12.00 Ba
125 Toán 0201032 Hoàng Đại Hùng 14/02/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Vũng Tàu 10.00 KK
126 Toán 0201080 Vũ Đức Thắng 22/01/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Vũng Tàu 13.75 Ba
127 Toán 0201081 Nguyễn Đức Thịnh 25/03/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Vũng Tàu 12.00 Ba
128 Vật Lý 0202043 Mai Anh Khoa 18/06/2005 Tp Hồ Chí Minh THPT Vũng Tàu 12.75 KK
129 Vật Lý 0202109 Phan Thanh Tùng 07/08/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Vũng Tàu 11.75 KK
130 Hóa Học 0203026 Bùi Nhật Huy 26/08/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Vũng Tàu 8.50 KK
131 Sinh Học 0204002 Trần Thúy An 11/03/2005 Bến Tre THPT Vũng Tàu 8.75 KK
132 Sinh Học 0204051 Nguyễn Thành Nhân 22/03/2005 Tp Hồ Chí Minh THPT Vũng Tàu 11.50 Ba
133 Sinh Học 0204072 Nguyễn Ngọc Tân 16/04/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Vũng Tàu 8.50 KK
134 Sinh Học 0204083 Vy Thị Minh Thư 19/02/2005 Tp Hồ Chí Minh THPT Vũng Tàu 10.25 KK
135 Sinh Học 0204095 Hoàng Khánh Vy 11/06/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Vũng Tàu 11.00 Ba
136 Ngữ Văn 0205005 Nguyễn Đoàn Ngọc Anh 19/04/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Vũng Tàu 11.00 KK
137 Ngữ Văn 0205008 Tào Thúy Ái 26/02/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Vũng Tàu 12.00 Ba
4
STT Môn Số BD Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Trường Điểm Đạt giải
138 Ngữ Văn 0205011 Nguyễn Đỗ Linh Châu 11/03/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Vũng Tàu 12.00 Ba
139 Ngữ Văn 0205025 Hoàng Vân Hà 17/01/2005 Hà Nội THPT Vũng Tàu 13.00 Nhì
140 Ngữ Văn 0205044 Ngô Phương Linh 01/05/2005 Thanh Hóa THPT Vũng Tàu 11.00 KK
141 Ngữ Văn 0205045 Ngũ Ngọc Khánh Linh 14/12/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Vũng Tàu 11.00 KK
142 Ngữ Văn 0205095 Lee Nguyễn Mee So 27/01/2005 Tp Hồ Chí Minh THPT Vũng Tàu 10.50 KK
143 Ngữ Văn 0205096 Trần Thị Mỹ Sương 18/03/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Vũng Tàu 13.00 Nhì
144 Ngữ Văn 0205110 Lê Thanh Thủy Tiên 13/02/2005 Thanh Hóa THPT Vũng Tàu 11.00 KK
145 Lịch Sử 0206002 Hoàng Minh Anh 13/07/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Vũng Tàu 12.25 KK
146 Lịch Sử 0206014 Tạ Minh Duy 11/04/2005 Tp Hồ Chí Minh THPT Vũng Tàu 11.50 KK
147 Lịch Sử 0206040 Nguyễn Quỳnh Mai 23/11/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Vũng Tàu 11.75 KK
148 Lịch Sử 0206059 Nguyễn Trần Hoàng Phúc 10/10/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Vũng Tàu 13.75 Ba
149 Lịch Sử 0206074 Nguyễn Đình Kim Thuận 20/10/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Vũng Tàu 11.75 KK
150 Lịch Sử 0206094 Nguyễn Hoàng Yến 15/04/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Vũng Tàu 14.50 Ba
151 Địa Lý 0207006 Tăng Bội Bội 02/03/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Vũng Tàu 11.50 KK
152 Địa Lý 0207032 Trần Bảo Khánh 22/02/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Vũng Tàu 12.75 Ba
153 Địa Lý 0207046 Mai Văn Lực 02/03/2005 Quảng Bình THPT Vũng Tàu 12.50 Ba
154 Địa Lý 0207061 Nguyễn Hoàng Bảo Như 29/01/2005 Tp Hồ Chí Minh THPT Vũng Tàu 11.75 KK
155 Địa Lý 0207065 Dương Kiều Oanh 08/10/2005 Hà Nội THPT Vũng Tàu 14.00 Ba
156 Địa Lý 0207086 Đỗ Thị Mai Trang 13/07/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Vũng Tàu 10.25 KK
157 Tiếng Anh 0208003 Trần Hoài An 12/11/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Vũng Tàu 15.50 Ba
158 Tiếng Anh 0208004 Đoàn Thị Ngọc Anh 10/09/2005 Thái Bình THPT Vũng Tàu 14.00 KK
159 Tiếng Anh 0208052 Nguyễn Chí Kiên 14/12/2005 Hải Phòng THPT Vũng Tàu 14.00 KK
160 Tiếng Anh 0208054 Bùi Vũ Hiểu Lan 16/03/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Vũng Tàu 14.25 KK
161 Tiếng Anh 0208082 Đoàn Hoàng Như 25/12/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Vũng Tàu 14.25 KK
162 Tiếng Anh 0208083 Nguyễn Phương Như 12/09/2005 Tp Hồ Chí Minh THPT Vũng Tàu 13.75 KK
163 Tiếng Anh 0208089 Trần Thiên Phúc 04/10/2005 Tp Hồ Chí Minh THPT Vũng Tàu 13.50 KK
164 Tiếng Anh 0208105 Đoàn Trần Thanh 14/07/2005 Tp Hồ Chí Minh THPT Vũng Tàu 14.00 KK
165 Tin Học 0209004 Hoàng Minh Giang 01/03/2005 Hải Phòng THPT Vũng Tàu 17.00 Nhì
166 Tin Học 0209010 Nguyễn Lê Kiên 12/10/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Vũng Tàu 12.50 KK
167 Tin Học 0209017 Vũ Đức Phát 11/10/2005 Tp Hồ Chí Minh THPT Vũng Tàu 20.00 Nhất
168 Vật Lý 0202029 Lê Hoài Hiếu 29/09/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Đinh Tiên Hoàng 11.00 KK
169 Vật Lý 0202081 Hồ Nguyễn Anh Quốc 05/01/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Đinh Tiên Hoàng 12.50 KK
170 Vật Lý 0202114 Võ Văn Thành Vương 18/03/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Đinh Tiên Hoàng 11.50 KK
171 Ngữ Văn 0205118 Nguyễn Linh Trâm 21/03/2005 Thanh Hoá THPT Đinh Tiên Hoàng 12.00 Ba
172 Lịch Sử 0206005 Nguyễn Lê Quỳnh Anh 04/05/2005 Vĩnh Long THPT Đinh Tiên Hoàng 13.75 Ba
173 Lịch Sử 0206037 Phạm Mai Linh 15/04/2004 Hải Phòng THPT Đinh Tiên Hoàng 13.75 Ba
174 Lịch Sử 0206047 Lê Bảo Ngọc 28/08/2005 Nghệ An THPT Đinh Tiên Hoàng 14.50 Ba
175 Địa Lý 0207021 Nguyễn Thị Thu Hiền 26/01/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Đinh Tiên Hoàng 14.00 Ba
176 Địa Lý 0207026 Nguyễn Vĩnh Huy 01/09/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Đinh Tiên Hoàng 12.25 KK
177 Địa Lý 0207051 Phan Ngọc Kim Ngân 19/09/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Đinh Tiên Hoàng 11.50 KK
178 Tiếng Anh 0208028 Nguyễn Tiến Dũng 04/12/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Đinh Tiên Hoàng 15.25 Ba
179 Tiếng Anh 0208064 Phạm Quang Minh 25/04/2005 Hà Tây THPT Đinh Tiên Hoàng 13.50 KK
180 Tiếng Anh 0208101 Christina Smetanina 30/04/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Đinh Tiên Hoàng 16.75 Nhì
181 Ngữ Văn 0205073 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 29/11/2005 Bình Định THPT Trần Nguyên Hãn 11.00 KK
182 Ngữ Văn 0205078 Nguyễn Yến Nhi 18/07/2005 Tp Hồ Chí Minh THPT Trần Nguyên Hãn 10.50 KK
183 Lịch Sử 0206046 Bùi Thị Diệu Ngọc 22/05/2005 Tp Hồ Chí Minh THPT Trần Nguyên Hãn 17.25 Nhất
184 Địa Lý 0207034 Phạm Huy Khoa 17/06/2005 Tp Hồ Chí Minh THPT Trần Nguyên Hãn 10.50 KK
5
STT Môn Số BD Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Trường Điểm Đạt giải
185 Địa Lý 0207040 Đỗ Ngọc Linh 16/02/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Trần Nguyên Hãn 12.50 Ba
186 Địa Lý 0207050 Nguyễn Thu Ngân 08/05/2005 Hải Phòng THPT Trần Nguyên Hãn 13.25 Ba
187 Địa Lý 0207055 Hồ Thị Nguyệt Nhi 12/01/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Trần Nguyên Hãn 11.00 KK
188 Tiếng Anh 0208043 Vũ Đức Hiệp 25/02/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Trần Nguyên Hãn 14.75 KK
189 Tiếng Anh 0208057 Nguyễn Tố Phương Linh 05/04/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Trần Nguyên Hãn 17.00 Nhì
190 Tiếng Anh 0208071 Bùi Kim Ngân 12/09/2005 Tp Hồ Chí Minh THPT Trần Nguyên Hãn 14.25 KK
191 Tiếng Anh 0208074 Cao Nguyễn Trọng Nghĩa 04/03/2005 Tp Hồ Chí Minh THPT Trần Nguyên Hãn 15.00 Ba
192 Tiếng Anh 0208127 Nguyễn Thế Vinh 07/06/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Trần Nguyên Hãn 13.50 KK
193 Toán 0201036 Phạm Nguyễn Gia Khang 28/11/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Nguyễn Huệ 12.50 Ba
194 Toán 0201040 Nguyễn Đức Khoa 27/03/2005 Nghệ An THPT Nguyễn Huệ 12.00 Ba
195 Toán 0201047 Nguyễn Phan Thái Lành 17/01/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Nguyễn Huệ 12.00 Ba
196 Toán 0201084 Trần Thái Toàn 18/06/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Nguyễn Huệ 9.75 KK
197 Toán 0201087 Vũ Quốc Trung 02/10/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Nguyễn Huệ 12.00 Ba
198 Toán 0201093 Lê Thành Vinh 25/02/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Nguyễn Huệ 10.25 KK
199 Vật Lý 0202036 Lê Thị Thu Huyền 01/04/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Nguyễn Huệ 17.75 Nhì
200 Vật Lý 0202037 Nguyễn Mạnh Hùng 30/11/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Nguyễn Huệ 11.50 KK
201 Vật Lý 0202060 Võ Trọng Nghĩa 13/08/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Nguyễn Huệ 13.75 Ba
202 Vật Lý 0202080 Thái Viết Quân 05/05/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Nguyễn Huệ 13.50 Ba
203 Vật Lý 0202088 Phạm Nguyễn Nhật Thành 28/11/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Nguyễn Huệ 15.50 Ba
204 Vật Lý 0202111 Thân Thị Mỹ Uyên 03/07/2005 Bình Thuận THPT Nguyễn Huệ 14.75 Ba
205 Hóa Học 0203061 Lê Thế Quang 10/01/2005 Thanh Hóa THPT Nguyễn Huệ 10.25 KK
206 Hóa Học 0203080 Nguyễn Đức Toàn 08/10/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Nguyễn Huệ 12.25 Ba
207 Sinh Học 0204029 Nguyễn Tưởng Quỳnh Hương 28/12/2004 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Nguyễn Huệ 9.00 KK
208 Sinh Học 0204065 Nguyễn Hồng Phúc 06/01/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Nguyễn Huệ 8.25 KK
209 Sinh Học 0204093 Phạm Thị Hải Vân 31/07/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Nguyễn Huệ 10.00 KK
210 Ngữ Văn 0205063 Lã Hà My 23/06/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Nguyễn Huệ 13.00 Nhì
211 Ngữ Văn 0205064 Nguyễn Trần Thành Mỹ 17/05/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Nguyễn Huệ 12.00 Ba
212 Ngữ Văn 0205105 Lê Thị Hồng Thu 18/06/2005 Bình Phước THPT Nguyễn Huệ 12.50 Ba
213 Ngữ Văn 0205132 Võ Lê Kiều Vy 21/02/2005 Quảng Bình THPT Nguyễn Huệ 11.50 Ba
214 Lịch Sử 0206008 Vũ Thị Hải Anh 12/07/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Nguyễn Huệ 13.50 Ba
215 Lịch Sử 0206033 Nguyễn Trung Kiên 04/07/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Nguyễn Huệ 16.00 Nhì
216 Lịch Sử 0206070 Bùi Thanh Thảo 22/09/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Nguyễn Huệ 12.75 KK
217 Lịch Sử 0206080 Nguyễn Quang Thành Toàn 13/05/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Nguyễn Huệ 16.50 Nhì
218 Địa Lý 0207014 Phạm Hiếu Đông 07/05/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Nguyễn Huệ 12.25 KK
219 Địa Lý 0207024 Nguyễn Thị Ngọc Hiệp 17/03/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Nguyễn Huệ 13.75 Ba
220 Địa Lý 0207080 Nguyễn Quốc Thịnh 05/08/2005 Khánh Hòa THPT Nguyễn Huệ 13.50 Ba
221 Địa Lý 0207096 Nguyễn Phạm Bích Vân 27/06/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Nguyễn Huệ 11.50 KK
222 Tiếng Anh 0208072 Phan Nguyễn Phương Ngân 16/02/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Nguyễn Huệ 15.25 Ba
223 Hóa Học 0203019 Nguyễn Thu Hà 23/01/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Nguyễn Khuyến 10.00 KK
224 Sinh Học 0204015 Nguyễn Thị Phước Hạnh 04/08/2005 Thanh Hóa THPT Nguyễn Khuyến 8.50 KK
225 Sinh Học 0204019 Vũ Thị Hoa 30/06/2005 Nam Định THPT Nguyễn Khuyến 11.25 Ba
226 Lịch Sử 0206001 Lâm Thanh Tuyết An 27/04/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Nguyễn Khuyến 11.25 KK
227 Lịch Sử 0206006 Nguyễn Phương Anh 19/08/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Nguyễn Khuyến 14.25 Ba
228 Lịch Sử 0206027 Nguyễn Quách Bá Hùng 25/09/2005 Đồng Nai THPT Nguyễn Khuyến 12.25 KK
229 Lịch Sử 0206045 Trần Thị Kim Ngân 26/07/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Nguyễn Khuyến 13.00 Ba
230 Địa Lý 0207067 Phạm Nguyễn Hải Phương 30/05/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Nguyễn Khuyến 14.50 Ba
231 Địa Lý 0207082 Cao Thị Thủy Tiên 07/03/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Nguyễn Khuyến 13.25 Ba
6
STT Môn Số BD Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Trường Điểm Đạt giải
232 Địa Lý 0207083 Ngô Quỳnh Tiên 29/08/2004 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Nguyễn Khuyến 11.50 KK
233 Toán 0201075 Nguyễn Trọng Thanh 18/06/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Châu Thành 10.00 KK
234 Toán 0201090 Trương Nguyễn Thanh Tú 12/11/2005 Long An THPT Châu Thành 15.75 Nhất
235 Toán 0201094 Nguyễn Vũ 04/12/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Châu Thành 13.00 Ba
236 Vật Lý 0202001 Nguyễn Xuân An 30/03/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Châu Thành 18.00 Nhất
237 Vật Lý 0202018 Phạm Hoàng Đạt 10/08/2005 Tp Hồ Chí Minh THPT Châu Thành 15.50 Ba
238 Vật Lý 0202021 Nguyễn Xuân Trường Giang 30/11/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Châu Thành 18.25 Nhất
239 Vật Lý 0202032 Nguyễn Quốc Huy 19/02/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Châu Thành 11.75 KK
240 Vật Lý 0202051 Nguyễn Thị Bảo Loan 01/11/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Châu Thành 11.00 KK
241 Vật Lý 0202061 Đặng Nguyễn Mai Ngọc 03/10/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Châu Thành 11.00 KK
242 Vật Lý 0202074 Bùi Lê Minh Phát 10/12/2005 Tp Hồ Chí Minh THPT Châu Thành 16.25 Nhì
243 Vật Lý 0202076 Nguyễn Trọng Phượng 24/08/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Châu Thành 11.00 KK
244 Vật Lý 0202112 Nguyễn Hoàng Hải Văn 16/08/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Châu Thành 16.75 Nhì
245 Hóa Học 0203001 Phạm Thị Thanh An 04/06/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Châu Thành 14.75 Nhì
246 Hóa Học 0203040 Nguyễn Trần Hào Lâm 07/05/2005 Tp Hồ Chí Minh THPT Châu Thành 9.75 KK
247 Hóa Học 0203049 Nguyễn Trọng Nam 17/03/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Châu Thành 8.75 KK
248 Hóa Học 0203095 Nguyễn Thanh Vân 24/09/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Châu Thành 12.25 Ba
249 Sinh Học 0204013 Nguyễn Thị Kim Dung 24/12/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Châu Thành 9.50 KK
250 Sinh Học 0204021 Lê Minh Huy 08/02/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Châu Thành 10.00 KK
251 Sinh Học 0204022 Phùng Gia Huy 24/05/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Châu Thành 10.00 KK
252 Sinh Học 0204031 Phạm Duy Khang 24/10/2005 Tp Hồ Chí Minh THPT Châu Thành 10.00 KK
253 Sinh Học 0204034 Đỗ Hoàng Mai Khê 07/06/2005 Tp Hồ Chí Minh THPT Châu Thành 9.50 KK
254 Sinh Học 0204037 Tôn Thất Minh Khôi 03/10/2005 Tp Hồ Chí Minh THPT Châu Thành 13.25 Nhì
255 Sinh Học 0204058 Trần Yến Nhi 29/03/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Châu Thành 10.50 Ba
256 Sinh Học 0204092 Nguyễn Thị Khánh Uyên 01/01/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Châu Thành 9.25 KK
257 Ngữ Văn 0205016 Phan Ngọc Dung 31/03/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Châu Thành 11.00 KK
258 Ngữ Văn 0205037 Hồ Đức Huy 05/09/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Châu Thành 12.00 Ba
259 Ngữ Văn 0205066 Trần Thị Thanh Nga 31/01/2005 Tp Hồ Chí Minh THPT Châu Thành 12.50 Ba
260 Ngữ Văn 0205092 Lê Thị Hương Quỳnh 11/09/2005 Lâm Đồng THPT Châu Thành 11.25 KK
261 Lịch Sử 0206015 Nguyễn Ngọc Cẩm Duyên 13/09/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Châu Thành 12.50 KK
262 Lịch Sử 0206034 Trần Nguyễn Hoàng Kim 05/01/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Châu Thành 12.00 KK
263 Lịch Sử 0206039 Trần Lê Kim Lượng 02/12/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Châu Thành 11.75 KK
264 Lịch Sử 0206050 Trần Hoàng Thảo Nguyên 18/01/2005 Tp Hồ Chí Minh THPT Châu Thành 14.75 Ba
265 Lịch Sử 0206092 Vũ Thị Hồng Vân 13/09/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Châu Thành 13.25 Ba
266 Địa Lý 0207057 Phạm Phụng Xuân Nhi 07/10/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Châu Thành 10.25 KK
267 Địa Lý 0207079 Huỳnh Đức Thắng 24/05/2005 Tp Hồ Chí Minh THPT Châu Thành 16.25 Nhì
268 Tiếng Anh 0208019 Nguyễn Nhân Thành Châu 05/02/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Châu Thành 15.25 Ba
269 Tiếng Anh 0208029 Nguyễn Thiện Dương 18/10/2005 Tp Hồ Chí Minh THPT Châu Thành 16.00 Ba
270 Tiếng Anh 0208041 Đặng Đình Hiếu 16/08/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Châu Thành 14.75 KK
271 Tiếng Anh 0208121 Trần Bùi Thanh Trúc 05/12/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Châu Thành 13.75 KK
272 Tin Học 0209002 Trần Huy Hoàng Anh 28/08/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Châu Thành 13.00 Ba
273 Toán 0201079 Mã Văn Thắng 26/01/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Bà Rịa 11.00 KK
274 Vật Lý 0202010 Nguyễn Thị Ngọc Duyên 13/05/2005 Đồng Nai THPT Bà Rịa 11.25 KK
275 Vật Lý 0202054 Trần Quang Mạnh 05/08/2005 Hà Nam THPT Bà Rịa 12.75 KK
276 Ngữ Văn 0205047 Trần Vũ Phương Linh 17/07/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Bà Rịa 11.00 KK
277 Địa Lý 0207018 Trương Thị Thúy Hạnh 29/10/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Bà Rịa 10.25 KK
278 Tiếng Anh 0208122 Nguyễn Hoàng Anh Tuấn 31/08/2005 Bình Phước THPT Bà Rịa 16.00 Ba
7
STT Môn Số BD Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Trường Điểm Đạt giải
279 Toán 0201062 Nguyễn Minh Nhựt 27/03/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Võ Thị Sáu (ĐĐ) 15.00 Nhất
280 Hóa Học 0203034 Mai Tuấn Kha 28/04/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Võ Thị Sáu (ĐĐ) 16.00 Nhì
281 Lịch Sử 0206055 Trần Thị Yến Nhi 25/07/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Võ Thị Sáu (ĐĐ) 11.00 KK
282 Lịch Sử 0206091 Nguyễn Thị Thùy Vân 30/06/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Võ Thị Sáu (ĐĐ) 12.00 KK
283 Địa Lý 0207042 Nguyễn Thị Ngọc Linh 25/10/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Võ Thị Sáu (ĐĐ) 10.50 KK
284 Tiếng Anh 0208036 Võ Kiều Hải 22/12/2005 Tp Hồ Chí Minh THPT Võ Thị Sáu (ĐĐ) 13.50 KK
285 Vật Lý 0202073 Bạch Trương Tấn Phát 06/05/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Dương Bạch Mai 12.50 KK
286 Lịch Sử 0206056 Trương Yến Nhi 15/03/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Dương Bạch Mai 11.25 KK
287 Tiếng Anh 0208104 Trịnh Hải Tân 19/12/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Dương Bạch Mai 13.50 KK
288 Toán 201006 Thiềm Nguyễn Vân Anh 13/06/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Trần Văn Quan 13.25 Ba
289 Toán 0201020 Trần Quốc Đạt 25/08/2005 Bình Định THPT Trần Văn Quan 12.75 Ba
290 Toán 0201048 Trần Nguyễn Phương Loan 24/10/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Trần Văn Quan 15.00 Nhất
291 Toán 0201059 Đồng Anh Nhật 18/07/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Trần Văn Quan 10.00 KK
292 Toán 0201078 Dương Phương Thảo 20/12/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Trần Văn Quan 14.75 Nhì
293 Vật Lý 0202009 Võ Hoàng Doanh 22/11/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Trần Văn Quan 17.50 Nhì
294 Vật Lý 0202034 Trần Ngọc Huy 30/06/2005 Bình Định THPT Trần Văn Quan 13.75 Ba
295 Vật Lý 0202042 Đỗ Đăng Khoa 26/01/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Trần Văn Quan 12.50 KK
296 Vật Lý 0202091 Trịnh Quốc Thịnh 12/06/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Trần Văn Quan 13.50 Ba
297 Vật Lý 0202099 Ngô Nguyễn Bảo Trâm 28/06/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Trần Văn Quan 12.25 KK
298 Hóa Học 0203009 Nguyễn Quốc Cường 03/11/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Trần Văn Quan 14.25 Nhì
299 Hóa Học 0203013 Cao Tấn Đạt 29/08/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Trần Văn Quan 13.75 Ba
300 Hóa Học 0203016 Nguyễn Khánh Đoan 26/10/2005 Tp Hồ Chí Minh THPT Trần Văn Quan 10.00 KK
301 Hóa Học 0203066 Trương Quang Quý 22/05/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Trần Văn Quan 16.00 Nhì
302 Hóa Học 0203069 Hà Nguyễn Thiên Thanh 01/09/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Trần Văn Quan 11.00 Ba
303 Hóa Học 0203076 Trần Minh Thư 15/06/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Trần Văn Quan 11.75 Ba
304 Sinh Học 0204066 Nguyễn Trần Lan Phương 14/10/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Trần Văn Quan 11.00 Ba
305 Ngữ Văn 0205126 Lý Thảo Vân 24/01/2005 Tp Hồ Chí Minh THPT Trần Văn Quan 11.25 KK
306 Lịch Sử 0206011 Đặng Thị Hồng Diễm 24/10/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Trần Văn Quan 15.00 Ba
307 Lịch Sử 0206028 Nguyễn Thị Mai Hương 16/07/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Trần Văn Quan 13.25 Ba
308 Lịch Sử 0206066 Nguyễn Ngọc Trúc Quỳnh 25/08/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Trần Văn Quan 14.50 Ba
309 Lịch Sử 0206071 Trần Trúc Phương Thảo 24/07/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Trần Văn Quan 15.50 Nhì
310 Địa Lý 0207029 Huỳnh Dương Thiên Hương 30/01/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Trần Văn Quan 11.50 KK
311 Địa Lý 0207044 Trần Nguyễn Mỹ Linh 11/12/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Trần Văn Quan 13.00 Ba
312 Địa Lý 0207058 Huỳnh Ngọc Hồng Nhung 01/10/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Trần Văn Quan 16.25 Nhì
313 Địa Lý 0207087 Nguyễn Ngọc Quỳnh Trâm 10/08/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Trần Văn Quan 14.75 Nhì
314 Địa Lý 0207097 Vũ Thị Tường Vân 03/06/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Trần Văn Quan 14.00 Ba
315 Tiếng Anh 0208024 Tôn Nữ Mỹ Duyên 26/07/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Trần Văn Quan 14.50 KK
316 Tiếng Anh 0208070 Võ Thanh Nam 22/10/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Trần Văn Quan 14.00 KK
317 Tiếng Anh 0208084 Phạm Nguyễn Tấn Phát 30/10/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Trần Văn Quan 14.50 KK
318 Vật Lý 0202006 Nguyễn Minh Châu 13/09/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Long Hải-Phước Tỉnh 12.25 KK
319 Tiếng Anh 0208044 Trần Nhật Hoàng 31/01/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Long Hải-Phước Tỉnh 15.00 Ba
320 Tiếng Anh 0208051 Nguyễn Hoàng Minh Khôi 26/03/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Long Hải-Phước Tỉnh 13.75 KK
321 Toán 0201007 Trần Thị Phương Anh 19/01/2005 Tp Hồ Chí Minh THPT Minh Đạm 11.75 KK
322 Toán 0201043 Trần Đăng Khoa 17/10/2005 Tp Hồ Chí Minh THPT Minh Đạm 14.75 Nhì
323 Toán 0201060 Nguyễn Minh Nhật 23/04/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Minh Đạm 14.50 Nhì
324 Toán 0201063 Nguyễn Minh Phi 25/04/2005 Đồng Nai THPT Minh Đạm 11.50 KK
325 Toán 0201073 Nguyễn Thái Sơn 25/05/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Minh Đạm 12.00 Ba
8
STT Môn Số BD Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Trường Điểm Đạt giải
326 Vật Lý 0202030 Bùi Minh Hồ 30/08/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Minh Đạm 17.50 Nhì
327 Vật Lý 0202039 Vũ Quốc Hùng 09/12/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Minh Đạm 14.50 Ba
328 Vật Lý 0202064 Trần Thị Hạnh Nguyên 10/10/2005 Tp Hồ Chí Minh THPT Minh Đạm 11.50 KK
329 Vật Lý 0202069 Nguyễn Hà Nhung 07/07/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Minh Đạm 11.50 KK
330 Vật Lý 0202092 Phan Nhân Thọ 01/01/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Minh Đạm 12.50 KK
331 Hóa Học 0203020 Hoàng Ngọc Hân 25/03/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Minh Đạm 12.75 Ba
332 Hóa Học 0203036 Nguyễn Đăng Khoa 30/10/2005 Tp Hồ Chí Minh THPT Minh Đạm 13.50 Ba
333 Hóa Học 0203044 Đinh Thị Mai 25/11/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Minh Đạm 10.00 KK
334 Hóa Học 0203065 Nguyễn Thị Thu Quyên 11/05/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Minh Đạm 17.25 Nhất
335 Hóa Học 0203078 Trần Thị Triều Tiên 04/10/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Minh Đạm 17.25 Nhất
336 Sinh Học 0204048 Trần Hữu Nghĩa 19/04/2004 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Minh Đạm 10.50 Ba
337 Sinh Học 0204052 Nguyễn Trọng Nhân 16/02/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Minh Đạm 16.00 Nhất
338 Sinh Học 0204070 Võ Như Quỳnh 06/09/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Minh Đạm 10.50 Ba
339 Sinh Học 0204074 Tạ Trung Thành 22/07/2005 Đồng Nai THPT Minh Đạm 12.50 Ba
340 Sinh Học 0204081 Nguyễn Ngọc Anh Thư 16/09/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Minh Đạm 11.00 Ba
341 Ngữ Văn 0205026 Nguyễn Thị Minh Hà 13/05/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Minh Đạm 12.00 Ba
342 Ngữ Văn 0205090 Dương Khánh Nhật Quỳnh 26/08/2005 Tp Hồ Chí Minh THPT Minh Đạm 11.00 KK
343 Ngữ Văn 0205129 Nguyễn Tường Vy 05/05/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Minh Đạm 13.50 Nhì
344 Lịch Sử 0206043 Trà Quỳnh Kim Ngân 08/07/2005 Tp Hồ Chí Minh THPT Minh Đạm 14.00 Ba
345 Lịch Sử 0206067 Nguyễn Thị Hồng Quế 17/12/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Minh Đạm 13.25 Ba
346 Địa Lý 0207004 Nguyễn Cao Quỳnh Anh 28/12/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Minh Đạm 11.00 KK
347 Địa Lý 0207025 Nguyễn Thị Ngọc Hồng 01/09/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Minh Đạm 16.25 Nhì
348 Địa Lý 0207101 Nguyễn Vũ Bảo Yến 20/07/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Minh Đạm 15.25 Nhì
349 Tiếng Anh 0208050 Lý Đăng Khoa 01/01/2005 Tp Hồ Chí Minh THPT Minh Đạm 15.00 Ba
350 Tiếng Anh 0208088 Phạm Nguyễn Hoàng Phúc 11/09/2005 Tp Hồ Chí Minh THPT Minh Đạm 16.00 Ba
351 Tiếng Anh 0208118 Trần Huyền Trân 17/06/2005 Tp Hồ Chí Minh THPT Minh Đạm 13.75 KK
352 Tin Học 0209001 Huỳnh Ngọc Phương Anh 07/06/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Minh Đạm 10.50 KK
353 Toán 0201088 Đào Xuân Trường 22/06/2005 Đồng Nai THPT Nguyễn Du 9.75 KK
354 Vật Lý 0202057 Bành Tiểu My 08/12/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Nguyễn Du 14.50 Ba
355 Vật Lý 0202084 Nguyễn Ngọc Như Quỳnh 01/06/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Nguyễn Du 14.00 Ba
356 Hóa Học 0203021 Nguyễn Đức Hiến 28/09/2005 Tp Hồ Chí Minh THPT Nguyễn Du 15.00 Nhì
357 Hóa Học 0203064 Thái Công Anh Quốc 02/01/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Nguyễn Du 8.75 KK
358 Hóa Học 0203079 Nguyễn Võ Ngọc Tiến 11/12/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Nguyễn Du 13.00 Ba
359 Sinh Học 0204030 Trần Thị Thanh Hương 17/07/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Nguyễn Du 12.50 Ba
360 Sinh Học 0204050 Nguyễn Lê Phục Nguyên 06/09/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Nguyễn Du 9.00 KK
361 Sinh Học 0204091 Huỳnh Thanh Tuyền 07/03/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Nguyễn Du 10.75 Ba
362 Ngữ Văn 0205079 Phạm Châu Uyển Nhi 12/01/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Nguyễn Du 12.00 Ba
363 Ngữ Văn 0205091 Lê Ngọc Diễm Quỳnh 31/08/2005 Đồng Nai THPT Nguyễn Du 11.00 KK
364 Địa Lý 0207073 Nguyễn Đặng Minh Tâm 11/04/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Nguyễn Du 10.75 KK
365 Tiếng Anh 0208103 Nguyễn Phạm Xuân Tân 28/10/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Nguyễn Du 14.00 KK
366 Vật Lý 0202007 Trương Hoài Chương 11/07/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Nguyễn Trãi 16.00 Nhì
367 Vật Lý 0202083 Vũ Anh Quốc 06/03/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Ngô Quyền 11.25 KK
368 Hóa Học 0203053 Nguyễn Ngọc Thành Nghĩa 20/01/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Ngô Quyền 9.00 KK
369 Hóa Học 0203084 Phạm Mai Thanh Trúc 29/10/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Ngô Quyền 11.00 Ba
370 Ngữ Văn 0205054 Trần Thị Cẩm Ly 20/10/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Ngô Quyền 11.00 KK
371 Vật Lý 0202062 Đinh Trần Bảo Ngọc 25/08/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Trần Phú 11.00 KK
372 Ngữ Văn 0205024 Nguyễn Thị Hiếu Giang 11/06/2005 Đồng Nai THPT Trần Phú 11.50 Ba
9
STT Môn Số BD Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Trường Điểm Đạt giải
373 Toán 0201015 Nguyễn Văn Duy 14/01/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Phú Mỹ 9.75 KK
374 Toán 0201100 Nguyễn Phan Hoàng Yến 12/02/2005 Đồng Nai THPT Phú Mỹ 10.75 KK
375 Vật Lý 0202047 Nguyễn Tuấn Kiệt 12/04/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Phú Mỹ 13.00 Ba
376 Vật Lý 0202063 Phạm Đặng Ánh Ngọc 27/11/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Phú Mỹ 15.50 Ba
377 Vật Lý 0202089 Hà Chiến Thắng 30/04/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Phú Mỹ 14.50 Ba
378 Hóa Học 0203011 Nguyễn Thành Doanh 06/05/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Phú Mỹ 11.25 Ba
379 Hóa Học 0203037 Vũ Ngọc Nguyên Khoa 12/01/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Phú Mỹ 13.50 Ba
380 Sinh Học 0204039 Lâm Tuấn Kiệt 23/03/2005 An Giang THPT Phú Mỹ 9.75 KK
381 Sinh Học 0204043 Lương Đức Luyện 01/08/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Phú Mỹ 8.50 KK
382 Sinh Học 0204082 Võ Anh Thư 06/04/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Phú Mỹ 8.50 KK
383 Ngữ Văn 0205034 Phan Thị Thanh Hiền 23/02/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Phú Mỹ 12.00 Ba
384 Ngữ Văn 0205041 Vũ Thị Vân Khánh 06/01/2005 Đắk Nông THPT Phú Mỹ 12.25 Ba
385 Ngữ Văn 0205084 Đặng Thị Quỳnh Như 24/02/2005 Tp Hồ Chí Minh THPT Phú Mỹ 11.00 KK
386 Ngữ Văn 0205134 Triệu Thị Hải Yến 20/12/2005 Kiên Giang THPT Phú Mỹ 13.00 Nhì
387 Lịch Sử 0206093 Ngô Lê Tường Vy 23/04/2005 Tp Hồ Chí Minh THPT Phú Mỹ 12.25 KK
388 Địa Lý 0207017 Nguyễn Ngọc Kim Hảo 02/07/2005 Tp Hồ Chí Minh THPT Phú Mỹ 13.25 Ba
389 Địa Lý 0207037 Bùi Thị Ngọc Lan 13/03/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Phú Mỹ 12.50 Ba
390 Địa Lý 0207068 Cái Thị Kim Phượng 02/01/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Phú Mỹ 13.75 Ba
391 Địa Lý 0207076 Bùi Thanh Thảo 08/09/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Phú Mỹ 13.00 Ba
392 Toán 0201009 Võ Duy Ân 22/04/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Hắc Dịch 12.00 Ba
393 Hóa Học 0203035 Hoàng Phước Minh Khoa 27/03/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Hắc Dịch 9.75 KK
394 Sinh Học 0204036 Nguyễn Minh Khôi 31/08/2005 Bắc Ninh THPT Hắc Dịch 8.50 KK
395 Vật Lý 0202072 Trần Minh Phương 27/09/2005 Nam Định THPT Trần Hưng Đạo 11.00 KK
396 Hóa Học 0203031 Lê Minh Hùng 14/06/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Trần Hưng Đạo 8.50 KK
397 Hóa Học 0203032 Phạm Vũ Khang 15/03/2005 An Giang THPT Trần Hưng Đạo 8.75 KK
398 Hóa Học 0203067 Phạm Hoàng Sơn 27/02/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Trần Hưng Đạo 10.25 KK
399 Hóa Học 0203098 Mai Tuấn Vỹ 24/10/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Trần Hưng Đạo 8.50 KK
400 Sinh Học 0204073 Mai Nhật Minh Thư 08/11/2005 Đồng Nai THPT Trần Hưng Đạo 10.25 KK
401 Ngữ Văn 0205065 Nguyễn Thuỵ Kim Ngân 20/08/2005 Đồng Nai THPT Trần Hưng Đạo 10.50 KK
402 Lịch Sử 0206029 Triệu An Khang 24/01/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Trần Hưng Đạo 12.75 KK
403 Địa Lý 0207020 Lê Thị Công Hậu 06/07/2004 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Trần Hưng Đạo 12.50 Ba
404 Địa Lý 0207064 Nguyễn Thị Kim Oanh 27/08/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Trần Hưng Đạo 11.25 KK
405 Địa Lý 0207093 Mai Nhật Minh Tú 08/11/2005 Đồng Nai THPT Trần Hưng Đạo 11.75 KK
406 Tiếng Anh 0208035 Phan Hoàng Hải 21/08/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Trần Hưng Đạo 14.25 KK
407 Vật Lý 0202048 Huỳnh Đặng Thùy Linh 02/03/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Xuyên Mộc 11.25 KK
408 Ngữ Văn 0205136 Nguyễn Trọng Thiên Ý 28/02/2005 Tp Hồ Chí Minh THPT Xuyên Mộc 10.75 KK
409 Lịch Sử 0206052 Lê Thị Yến Nhi 24/11/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Xuyên Mộc 12.00 KK
410 Lịch Sử 0206065 Lý Hiếu Quỳnh 10/11/2005 Tp Hồ Chí Minh THPT Xuyên Mộc 11.00 KK
411 Vật Lý 0202023 Nguyễn Hữu Hải 29/01/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Hoà Bình 11.00 KK
412 Hóa Học 0203088 Nguyễn Anh Tuấn 22/04/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Hoà Bình 9.00 KK
413 Toán 0201031 Trần Đức Huy 19/09/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Hoà Hội 10.25 KK
414 Vật Lý 0202031 Nguyễn Lâm Huy 27/03/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Hoà Hội 13.50 Ba
415 Vật Lý 0202059 Phạm Đình Phương Nam 14/01/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Hoà Hội 17.50 Nhì
416 Vật Lý 0202103 Lê Quang Trung 25/03/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Hoà Hội 14.25 Ba
417 Ngữ Văn 0205082 Nguyễn Thái Kim Nhung 02/11/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Hoà Hội 11.75 Ba
418 Lịch Sử 0206048 Phạm Thị Ánh Ngọc 25/10/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT BƯNG RIềNG 11.25 KK
419 Địa Lý 0207054 Trần Thị Kim Nguyệt 05/04/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT BƯNG RIềNG 10.00 KK
10
STT Môn Số BD Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Trường Điểm Đạt giải
420 Ngữ Văn 0205003 Lý Hoàng Anh 26/05/2005 Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Võ Thị Sáu (CĐ) 11.50 Ba