You are on page 1of 2

TO-DO LIST

Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 CN


Buổi sáng
[ ] Dậy vui vẻ, tỉnh táo với nụ cười (+3 hoặc -3)
[ ] Đánh răng sạch (+1 hoặc -3)
[ ] Rửa mặt sạch (+1 hoặc -3)
[ ] Gấp gọn chăn/gối (+2 hoặc -1)
[ ] Xếp gọn quần áo sau khi thay đồ (+1 hoặc -3)
[ ] Tự buộc tóc (+1 hoặc -1)
[ ] Dọn bàn ăn sau khi ăn sáng xong (+1 hoặc -2)
[ ] Giật nước toilet (+0 hoặc -10)
[ ] Không đóng cửa/tắt đèn buồng vệ sinh/nhà tắm
Buổi chiều/tối
[ ] Dọn bàn ăn sau khi ăn cơm xong (+1 hoặc -2)
[ ] Ngâm bát/đũa/cốc đã ăn vào chậu rửa (+1 hoặc -1)
[ ] Học bài ở lớp (+1 hoặc -3)
[ ] Học thêm tiếng Anh/Tin học (+3 hoặc -1)
[ ] Kiểm tra và bơm đầy mực vào bút (+1 hoặc -3)
[ ] Soạn bài hôm sau (+1 hoặc -3)
[ ] Mang cặp sách ra đúng chỗ để (+1 hoặc -1)
[ ] Dọn bàn sau khi học, tắt đèn học (+1 hoặc -2)
[ ] Chuẩn bị quần áo hôm sau (+1 hoặc -1)
[ ] Nói dối (-50)
[ ] Tự ý dùng ipad không xin phép vào ngày thường (-10)
[ ] Giúp rửa bát (+5 hoặc -0)
[ ] Giúp gấp quần áo (+3 hoặc -0)
[ ] Giúp lau sạch bàn sau bữa ăn (+3 hoặc -0)
[ ] Giúp quét nhà sạch (+3 hoặc -0)
[ ] Giúp dọn tủ quần áo/tủ đồ chơi/ngăn kéo, kệ sách… (+3 hoặc -0)
[ ] Giúp việc khác nặng hơn (+5 hoặc -0)
Cuối tuần
[ ] Còn ít nhất nửa số tiền của tuần trước (+10 hoặc -0)

You might also like