Professional Documents
Culture Documents
FILE NHẬP XUẤT TỒN VẬT TƯ
FILE NHẬP XUẤT TỒN VẬT TƯ
Tháng 10/2014
Tháng 11/2014
11 11/4/2014 PNK 3 3 Keo gắn ống nhựa lọ KGON 3 8,000 24,000 15242-01 15242
12 11/4/2014 PNK 3 3 Lưỡi cưa sắt cái LCS 1 8,000 8,000 15242-02 15242
13
13 11/4/2014 PNK 3 3 Chổi đót (chổi quét nhà) cái CDOT 1 40,000 40,000 15242-03 15242
14 11/4/2014 PNK 3 3 Cút góc 75 cái CG75 1 25,000 25,000 15242-04 15242
15 11/4/2014 PNK 3 3 Chụp giác bắn tôn cái CGBT 1 16,000 16,000 15242-06 15242
16 11/4/2014 PNK 3 3 Phi 200 lít cái PHI200L 3 300,000 900,000 15242-07 15242
17 11/4/2014 PNK 3 3 Dây thép gai kg DTHG 54.3 23,000 1,248,900 15242-08 15242
18 11/4/2014 PNK 3 3 Dây thép gai kg DTHG 50.8 23,000 1,168,400 15242-08 15242
19 11/4/2014 PNK 3 3 Bạt 2 mặt mét B2M 140 13,000 1,820,000 15242-10 15242
20 11/4/2014 PNK 3 3 Cân bàn 1000 kg cái CANBAN1TAN 1 4,000,000 4,000,000 1532_03 1532
21 11/4/2014 PNK 3 3 Bạt 2 mặt mét B2M 146 13,000 1,898,000 15242-10 15242
22 11/4/2014 PNK 3 3 Dây thép gai kg DTHG 33.8 23,000 777,400 15242-08 15242
23 11/4/2014 PNK 3 3 Dây thép 2 li Kg DTH2L 1 25,000 25,000 15242-09 15242
24 11/4/2014 PNK 3 3 Đinh 10cm kg DI10 1 25,000 25,000 1522-06 1522
25 11/4/2014 PNK 3 3 Vít bắn tôn túi VBT 1 75,000 75,000 15242-13 15242
26 11/4/2014 PNK 3 3 Đinh 7cm kg DI7 30 25,000 750,000 1522-05 1522
27 11/4/2014 PNK 3 3 Đinh 5cm kg DI5 20 25,000 500,000 1522-04 1522
28 11/4/2014 PNK 3 3 Dây điện trần phú 2x1 mét D.DDTR2x1 200 7,000 1,400,000 15242-14 15242
29 11/4/2014 PNK 3 3 Bóng compac 20W cái D.BDCP20W 1 42,000 42,000 15242-19 15242
30 11/4/2014 PNK 3 3 Công tắc ô mon sư cái D.CTDOMON 1 8,000 8,000 15242-20 15242
31 11/4/2014 PNK 3 3 Đui điện xoáy cheo cái D.DDX 1 6,000 6,000 15242-21 15242
32 11/4/2014 PNK 3 3 Ổ cắm đôi cái D.OCD 1 10,000 10,000 15242-22 15242
33 11/5/2014 PNK 4 4 Cuộn dây thép buộc fi 1mm kg CDTF1 1,000 - 1522-01 1522
34 11/5/2014 PNK 4 4 Que hàn fi 3,2 mm kg QH32 240 - 1522-02 1522
35 11/5/2014 PNK 4 4 Que hàn fi 4,0 mm kg QH40 260 - 1522-03 1522
-
36 11/8/2014 PNK 5 5 Xà gồ mét XAGO 206 20,000 4,120,000 15232-23 15232
37 11/8/2014 PNK 5 5 Cầu phong 4x6 thanh CP4X6 220 22,000 4,840,000 15232-26 15232
38 11/8/2014 PNK 6 6 Dây điện trần phú 2x4 mét D.DDTF2x4 300 21,000 6,300,000 15242-15 15242
39 11/8/2014 PNK 6 6 Lưới B40 kg LB40KG 234 23,000 5,382,000 15242-23 15242
40 11/8/2014 PNK 6 6 Dây thép gai kg DTHG 154 23,000 3,542,000 15242-08 15242
41 11/8/2014 PNK 6 6 Búa đinh 1kg cái BUADINH1KG 1 38,000 38,000 1531_03 1531
42 11/8/2014 PNK 6 6 Tô vít điện cái D.TOVIT 1 9,000 9,000 1531_04 1531
43 11/8/2014 PNK 6 6 Bút thử điện cái D.BUT 1 8,000 8,000 1531_06 1531
14
44 11/8/2014 PNK 6 6 Băng dính điện cuộn D.BDĐ 10 9,000 90,000 15242-27 15242
45 11/8/2014 PNK 6 6 Kìm điện cái D.KIM 1 43,000 43,000 1531_07 1531
46 11/8/2014 PNK 6 6 Cầu dao điện 60A 600V cái D.CDD60A600V 6 80,000 480,000 15242-29 15242
47 11/8/2014 PNK 6 6 Ổ điện đôi VINAKIP cái D.ODDVINA 15 10,000 150,000 15242-30 15242
48 11/8/2014 PNK 6 6 Giắc cắm cái D.GC 16 4,500 72,000 15242-33 15242
49 11/8/2014 PNK 6 6 Dây cắm máy tính cái D.GCMT 1 30,000 30,000 15242-34 15242
50 11/8/2014 PNK 6 6 Lưới B40 kg LB40KG 151.2 23,000 3,477,600 15242-23 15242
51 11/8/2014 PNK 6 6 Dây thép gai kg DTHG 51.1 23,000 1,175,300 15242-08 15242
52 11/8/2014 PNK 6 6 Mũi khoan bê tông cái MKBT 2 20,000 40,000 1531_05 1531
53 11/8/2014 PNK 6 6 Vít 8 kg VIT8 2 7,000 14,000 15242-35 15242
54 11/8/2014 PNK 6 6 Nở 8 túi NO8 2 5,000 10,000 15242-36 15242
55 11/8/2014 PNK 6 6 Nở 6 túi NO6 2 4,000 8,000 15242-37 15242
56 11/8/2014 PNK 6 6 Cà lê 17 - 19 cái CALE1719 2 20,000 40,000 1531_02 1531
57 11/8/2014 PNK 6 6 Cà lê 8 - 10 cái CALE810 2 12,000 24,000 1531_01 1531
58 11/8/2014 PNK 6 6 Cầu dao 3 pha 60A cái D.CD3P 1 90,000 90,000 15242-38 15242
59 11/8/2014 PNK 7 7 Giằng dài 1,5m cái GI150 1,188 - 15231-04 15231
60 11/8/2014 PNK 7 7 Giằng ngắn 1,0m cái GI100 2,540 - 15231-05 15231
61 11/8/2014 PNK 7 7 Ống nối cái ONGN 2,000 - 15231-07 15231
62 11/8/2014 PNK 7 7 Cây chống đơn chân CCD-C 300 - 15231-08 15231
63 11/8/2014 PNK 7 7 Hộc đổ bê tông hình vuông cái HDBT-VU 1 - 15231-11 15231
64 11/10/2014 PNK 8 8 Thép hộp dày 1,4mm đen 50x50x2,25m đoạn T.H.1,4.225 63 - 15232-03 15232
65 11/10/2014 PNK 8 8 Thép hộp dày 1,4mm đen 50x50x2,28m đoạn T.H.1,4.228 63 - 15232-04 15232
66 11/10/2014 PNK 8 8 Thép hộp dày 1,4mm đen 50x50x2,3m đoạn T.H.1,4.230 55 - 15232-05 15232
67 11/10/2014 PNK 8 8 Thép hộp dày 1,4mm đen 50x50x2,32m đoạn T.H.1,4.232 170 - 15232-06 15232
68 11/10/2014 PNK 8 8 Thép hộp dày 1,4mm đen 50x50x2,35m đoạn T.H.1,4.235 263 - 15232-07 15232
69 11/10/2014 PNK 8 8 Thép hộp dày 1,4mm đen 50x50x2,45m đoạn T.H.1,4.245 225 - 15232-08 15232
70 11/10/2014 PNK 8 8 Thép hộp dày 1,4mm đen 50x50x2,8m đoạn T.H.1,4.280 28 - 15232-09 15232
71 11/10/2014 PNK 8 8 Thép hộp dày 1,4mm đen 50x50x2,9m đoạn T.H.1,4.290 194 - 15232-10 15232
72 11/10/2014 PNK 8 8 Thép hộp dày 1,4mm đen 50x50x3,27m đoạn T.H.1,4.327 95 - 15232-11 15232
73 11/10/2014 PNK 8 8 Thép hộp dày 1,4mm đen 50x50x3,30m đoạn T.H.1,4.330 186 - 15232-12 15232
74 11/10/2014 PNK 8 8 Thép hộp dày 1,4mm đen 50x50x3,45m đoạn T.H.1,4.345 811 - 15232-13 15232
75 11/10/2014 PNK 8 8 Thép hộp dày 1,4mm đen 50x50x3,5m đoạn T.H.1,4.350 193 - 15232-14 15232
15
76 11/10/2014 PNK 8 8 Thép hộp dày 1,4mm đen 50x50x3,55m đoạn T.H.1,4.355 190 - 15232-15 15232
77 11/10/2014 PNK 8 8 Thép hộp dày 1,4mm đen 50x50x6m đoạn T.H.1,4.600 75 - 15232-16 15232
78 11/10/2014 PNK 8 8 Thép hộp dày 1,4mm đen 50x50x4,8m ( đoạn T.H.1,4.480 306 - 15232-17 15232
79 11/10/2014 PNK 8 8 Thép hộp dày 2,0mm đen 50x50x6m cây T.H.2,0.600 180 - 15232-18 15232
80 11/10/2014 PNK 8 8 Ống tuýp D48 dày 2mm, L300mm hàn và đoạn OTD48 90 - 15232-29 15232
81 11/10/2014 PNK 8 8 Ty ren D12, L = 0,5m (ren 1 đầu 150m cái TYREND12L05 600 - 15232-30 15232
82 11/10/2014 PNK 8 8 Bản mã 80x80x1,5 (khoét lỗ D14) cái BANMA 600 - 15232-31 15232
83 11/10/2014 PNK 8 8 Êcu D12mm con ECUD12 600 - 15232-32 15232
84 11/10/2014 PNK 8 8 Ty ren D12 gông cột dài 350mm đoạn TYREND12GCD350 300 - 15232-33 15232
85 11/10/2014 PNK 8 8 Thép V 50x50x2mm, L = 150 chấn đoạn T.V2L150C 821 - 15232-34 15232
86 11/10/2014 PNK 8 8 Êcu D12mm + long đen (gông cột) bộ 2 ECUD12.BLD 931 - 15232-35 15232
87 11/10/2014 PNK 9 9 Bảng điện nhựa cái D.BDN 1 8,000 8,000 15242-39 15242
88 11/10/2014 PNK 9 9 Bóng compac 200W cái D.BDCP200W 1 42,000 42,000 15242-17 15242
89 11/10/2014 PNK 9 9 Ổ cắm đôi ô mon sư cái D.OCDOMON 1 12,000 12,000 15242-31 15242
90 11/10/2014 PNK 9 9 Công tắc đơn cái D.CTDON 1 8,000 8,000 15242-40 15242
91 11/10/2014 PNK 9 9 Công tắc đôi cái D.CTD 1 12,000 12,000 15242-41 15242
92 11/10/2014 PNK 9 9 Bảng điện nhựa cái D.BDN 1 8,000 8,000 15242-39 15242
93 11/10/2014 PNK 9 9 Đui điện xoáy cheo cái D.DDX 1 12,000 12,000 15242-21 15242
94 11/10/2014 PNK 9 9 Bóng tuýp 1,2m cái D.BT1.2M 2 25,000 50,000 15242-42 15242
95 11/10/2014 PNK 9 9 Tắc te bóng tuýp cái D.TTBT 2 6,000 12,000 15242-43 15242
96 11/10/2014 PNK 9 9 Bạt kẻ loại rẻ mét BKELR 96 5,000 480,000 15242-11 15242
97 11/10/2014 PNK 9 9 Bóng compac 50W cái D.BDCP50W 1 125,000 125,000 15242-18 15242
98 11/10/2014 PNK 9 9 Bóng tuýp 1,2m cái D.BT1.2M 1 25,000 25,000 15242-42 15242
99 11/10/2014 PNK 9 9 Tắc te bóng tuýp cái D.TTBT 2 6,000 12,000 15242-43 15242
100 11/10/2014 PNK 9 9 Măng sông nhựa TP cái MSN 3 3,000 9,000 15242-44 15242
101 11/10/2014 PNK 9 9 Vít bắn tôn túi VBT 4 5,500 22,000 15242-13 15242
102 11/10/2014 PNK 10 10 Giáo chữ A 1,5m khung GIAO150 300 - 15231-01 15231
103 11/10/2014 PNK 10 10 Giáo chữ A 1,0m khung GIAO100 70 - 15231-02 15231
104 11/10/2014 PNK 10 10 Giằng ngắn 1,0m cái GI100 530 - 15231-05 15231
105 11/10/2014 PNK 10 10 Giằng dài 1,5m cái GI150 600 - 15231-04 15231
106 11/10/2014 PNK 10 10 Bát kích cái BK 200 - 15231-06 15231
107 11/10/2014 PNK 10 10 Cây chống đơn ruột CCD-R 300 - 15231-09 15231
16
108 11/11/2014 PNK 11 11 Thép D16 CB400 - SLS cây T.D16 1,100 - 15211-04 15211
109 11/11/2014 PNK 11 11 Thép D20 CB400 - SLS cây T.D20 330 - 15211-06 15211
110 11/11/2014 PNK 12 12 Giáo chữ A 1,5m khung GIAO150 435 - 15231-01 15231
111 11/11/2014 PNK 12 12 Giáo chữ A 1,0m khung GIAO100 140 - 15231-02 15231
112 11/11/2014 PNK 12 12 Giằng dài 1,5m cái GI150 1,300 - 15231-04 15231
113 11/11/2014 PNK 12 12 Bát kích cái BK 700 - 15231-06 15231
114 11/11/2014 PNK 12 12 Ống nối cái ONGN 1,050 - 15231-07 15231
115 11/11/2014 PNK 12 12 Hộc đổ bê tông hình tròn cái HDBT-TR 1 - 15231-10 15231
119 11/13/2014 PNK 14 14 Bình ắc quy cái BINHACQUY 2 3,100,000 6,200,000 1532_04 1532
120 11/13/2014 PNK 15 15 Giáo chữ A 1,5m khung GIAO150 300 - 15231-01 15231
121 11/13/2014 PNK 15 15 Giáo chữ A 1,0m khung GIAO100 100 - 15231-02 15231
122 11/14/2014 PNK 16 16 Giáo chữ A 1,5m khung GIAO150 300 - 15231-01 15231
123 11/14/2014 PNK 16 16 Giáo chữ A 1,0m khung GIAO100 100 - 15231-02 15231
124 11/14/2014 PNK 17 17 Giáo chữ A 1,5m khung GIAO150 300 - 15231-01 15231
125 11/14/2014 PNK 17 17 Giáo chữ A 0,75m khung GIAO075 130 - 15231-03 15231
126 11/15/2014 PNK 18 18 Giằng dài 1,5m cái GI150 400 - 15231-04 15231
127 11/15/2014 PNK 18 18 Giằng ngắn 1,0m cái GI100 300 - 15231-05 15231
128 11/15/2014 PNK 18 18 Bát kích cái BK 850 - 15231-06 15231
129 11/16/2014 PNK 18-01 18-01 Giáo chữ A 1,5m khung GIAO150 310 - 15231-01 15231
130 11/16/2014 PNK 18-01 18-01 Giáo chữ A 1,0m khung GIAO100 100 - 15231-02 15231
131 11/16/2014 PNK 18-02 18-02 Giáo chữ A 1,5m khung GIAO150 400 - 15231-01 15231
17
132 11/17/2014 PNK 18-03 18-03 Giáo chữ A 1,5m khung GIAO150 400 - 15231-01 15231
133 11/17/2014 PNK 18-04 18-04 Giáo chữ A 1,5m khung GIAO150 400 - 15231-01 15231
134 11/19/2014 PNK 18a 18a Thép D8 - HP kg T.D8HP 8,310 - 15211-10 15211
135 11/19/2014 PNK 18a 18a Thép D14 CB300 - SLS cây T.D14 1,540 - 15211-03 15211
136 11/19/2014 PNK 18b 18b Giáo chữ A 1,5m khung GIAO150 410 - 15231-01 15231
137 11/20/2014 PNK 18c 18c Giằng dài 1,5m cái GI150 400 - 15231-04 15231
138 11/20/2014 PNK 18c 18c Giằng ngắn 1,0m cái GI100 300 - 15231-05 15231
139 11/20/2014 PNK 18c 18c Bát kích cái BK 1,000 - 15231-06 15231
140 11/20/2014 PNK 18d 18d Giáo chữ A 1,5m khung GIAO150 410 - 15231-01 15231
141 11/21/2014 PNK 19 19 Vít tự khoan 3+4 cm kg VTK34 54.2 55,000 2,981,000 1522-10 1522
142 11/21/2014 PNK 19 19 Vít tự khoan 3+4 cm kg VTK34 5.2 55,000 286,000 1522-10 1522
143 11/21/2014 PNK 19 19 Vít tự khoan 3cm kg VTK3 33 70,000 2,310,000 1522-07 1522
144 11/21/2014 PNK 19 19 Vít tự khoan 3cm (mẫu) kg VTK3M 1.6 70,000 112,000 1522-08 1522
145 11/22/2014 PNK 20 20 Ống C21 HN cây OC21HN 50 18,000 900,000 15242-46 15242
146 11/22/2014 PNK 20 20 Keo to tuýp KEOTO 1 20,000 20,000 15242-45 15242
147 11/22/2014 PNK 20 20 Cút 76 cái CUT76 2 20,000 40,000 15242-05 15242
148 11/24/2014 PNK 21 21 Dây điện 2x2,5TP mét D.DD2x2,5TP 100 13,000 1,300,000 15242-16 15242
149 11/24/2014 PNK 21 21 Ổ điện hai cửa cái D.O2C 2 15,000 30,000 15242-32 15242
150 11/24/2014 PNK 21 21 Băng dính điện to cuộn D.BDĐTO 10 8,000 80,000 15242-28 15242
152 11/26/2014 PNK 23 23 Cầu phong thanh CP 300 20,000 6,000,000 15232-27 15232
153 11/26/2014 PNK 23 23 Cây chống (gỗ) cây CAYCHONG 50 15,000 750,000 15232-28 15232
18
154 11/26/2014 PNK 24 24 Mũ bảo hộ lao động (màu trắng) cái MUBH 6 35,000 210,000 1531_08 1531
155 11/26/2014 PNK 24 24 Bạt tấm BATT 1 600,000 600,000 15242-12 15242
156 11/26/2014 PNK 24 24 Bộ đàm cái BODAM 2 1,600,000 3,200,000 1532_05 1532
157 11/26/2014 PNK 24 24 Lưới B40 (mét) mét LB40M 64.4 20,000 1,288,000 15242-24 15242
158 11/26/2014 PNK 24 24 Pha lưới cái PHALUOI 2 350,000 700,000 15242-25 15242
159 11/26/2014 PNK 24 24 Bóng pha cái BONGPHA 10 30,000 300,000 15242-26 15242
160 11/27/2014 PNK 25 25 Thép D18 CB400 - SLS cây T.D18 420 - 15211-05 15211
161 11/27/2014 PNK 25 25 Thép D20 CB400 - SLS cây T.D20 770 - 15211-06 15211
Tháng 12/2014
162 12/1/2014 PNK 26 26 Xi măng đồng bành PCB30 bao XM.DB30 40 - 15212-01 15212
163 12/4/2014 PNK 27 27 Phễu nhựa rót cái PHEU 1 60,000 60,000 15242-51 15242
164 12/4/2014 PNK 27 27 Can đựng xăng cái CANXANG 1 15,000 15,000 15242-52 15242
165 12/4/2014 PNK 27 27 Đinh 5cm kg DI5 20 20,000 400,000 1522-04 1522
166 12/4/2014 PNK 27 27 Đinh 7cm kg DI7 20 20,000 400,000 1522-05 1522
167 12/4/2014 PNK 27 27 Gạch đặc A1 viên GACH.DACA1 10,000 - 15212-03 15212
168 12/4/2014 PNK 27 27 Cát xây m3 CAT.XAY 11 - 15212-02 15212
19
PNK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PNK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PNK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PNK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PNK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PNK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PNK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PNK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PNK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PNK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PNK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PNK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PNK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PNK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PNK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PNK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PNK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PNK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PNK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PNK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PNK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PNK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PNK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PNK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PNK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PNK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PNK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PNK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PNK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PNK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PNK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PNK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PNK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PNK #N/A #N/A - #N/A #N/A
20
PNK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PNK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PNK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PNK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PNK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PNK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PNK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PNK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PNK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PNK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PNK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PNK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PNK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PNK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PNK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PNK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PNK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PNK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PNK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PNK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PNK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PNK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PNK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PNK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PNK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PNK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PNK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PNK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PNK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PNK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PNK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PNK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PNK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PNK #N/A #N/A - #N/A #N/A
21
PNK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PNK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PNK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PNK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PNK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PNK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PNK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PNK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PNK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PNK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PNK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PNK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PNK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PNK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PNK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PNK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PNK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PNK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PNK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PNK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PNK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PNK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PNK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PNK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PNK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PNK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PNK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PNK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PNK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PNK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PNK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PNK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PNK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PNK #N/A #N/A - #N/A #N/A
22
PNK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PNK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PNK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PNK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PNK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PNK #N/A #N/A - #N/A #N/A
23
KÊ PHIẾU NHẬP KHO
14,766,700
24
- 20 cuộn
12 kiện
13 kiện
8,960,000
21,022,900
25
-
26
837,000
27
-
28
-
5,689,000
1,410,000
29
6,298,000 2 cái ngày 12/11
- mỗi bao 50 kg
30
31
32
33
Lạng Sơn, ngày 31 tháng 12 năm 2014
Thủ kho Lãnh đạo đơn vị
34
C«ng ty TNHH AAA
Công ty CP Đầu tư và Thương mại Đồng Đăng
1 11/5/2014 PXK 001 001 Gỗ ván ép 1,22x2,44x0,012m tấm GOVANEP 40 - 15232-01 15232
2 11/5/2014 PXK 001 001 Đinh 5cm kg DI5 5 - 1522-04 1522
3 11/5/2014 PXK 001 001 Đinh 7cm kg DI7 5 - 1522-05 1522
4 ### PXK 01 01 Giằng ngắn 1,0m cái GI100 171 - 15231-05 15231
5 ### PXK 01 01 Giằng dài 1,5m cái GI150 293 - 15231-04 15231
6 ### PXK 01 01 Cây chống đơn ruột CCD-R 12 - 15231-09 15231
7 ### PXK 01 01 Giáo chữ A 1,5m khung GIAO150 42 - 15231-01 15231
9 ### PXK 03 03 Thép D16 CB400 - SLS cây T.D16 1,100 - 15211-04 15211
10 ### PXK 03 03 Thép D20 CB400 - SLS cây T.D20 330 - 15211-06 15211
11 ### PXK 03 03 Thép cuộn D8 kg T.CD8 1,983 - 15211-09 15211
12 ### PXK 03 03 Thép D10 CB300 - SLS cây T.D10 56 - 15211-01 15211
13 ### PXK 03 03 Thép D12 CB300 - SLS cây T.D12 78 - 15211-02 15211
14 ### PXK 03 03 Thép D14 CB300 - SLS cây T.D14 779 - 15211-03 15211
15 ### PXK 03 03 Thép D16 CB400 - SLS cây T.D16 398 - 15211-04 15211
16 ### PXK 03 03 Thép D18 CB400 - SLS cây T.D18 18 - 15211-05 15211
17 ### PXK 03 03 Thép D20 CB400 - SLS cây T.D20 227 - 15211-06 15211
18 ### PXK 03 03 Thép D22 CB400 - SLS cây T.D22 9 - 15211-07 15211
19 ### PXK 03 03 Thép D25 CB400 - SLS cây T.D25 7 - 15211-08 15211
35
C«ng ty TNHH AAA
20 ### PXK 04 04 Cuộn dây thép buộc fi 1mm kg CDTF1 50 - 1522-01 1522
21 ### PXK 05 05 Gỗ ván ép 1,22x2,44x0,012m tấm GOVANEP 15 300,000 4,500,000 15232-01 15232
27 ### PXK 08 08 Thép hộp dày 1,4mm đen 50x50x2,25m đoạn T.H.1,4.225 63 - 15232-03 15232
28 ### PXK 08 08 Thép hộp dày 1,4mm đen 50x50x2,28m đoạn T.H.1,4.228 63 - 15232-04 15232
29 ### PXK 08 08 Thép hộp dày 1,4mm đen 50x50x2,3m đoạn T.H.1,4.230 55 - 15232-05 15232
30 ### PXK 08 08 Thép hộp dày 1,4mm đen 50x50x2,32m đoạn T.H.1,4.232 170 - 15232-06 15232
31 ### PXK 08 08 Thép hộp dày 1,4mm đen 50x50x2,35m đoạn T.H.1,4.235 263 - 15232-07 15232
32 ### PXK 08 08 Thép hộp dày 1,4mm đen 50x50x2,45m đoạn T.H.1,4.245 225 - 15232-08 15232
33 ### PXK 08 08 Thép hộp dày 1,4mm đen 50x50x2,8m đoạn T.H.1,4.280 28 - 15232-09 15232
34 ### PXK 08 08 Thép hộp dày 1,4mm đen 50x50x2,9m đoạn T.H.1,4.290 194 - 15232-10 15232
35 ### PXK 08 08 Thép hộp dày 1,4mm đen 50x50x3,27m đoạn T.H.1,4.327 95 - 15232-11 15232
36 ### PXK 08 08 Thép hộp dày 1,4mm đen 50x50x3,30m đoạn T.H.1,4.330 186 - 15232-12 15232
37 ### PXK 08 08 Thép hộp dày 1,4mm đen 50x50x3,45m đoạn T.H.1,4.345 811 - 15232-13 15232
38 ### PXK 08 08 Thép hộp dày 1,4mm đen 50x50x3,5m đoạn T.H.1,4.350 193 - 15232-14 15232
39 ### PXK 08 08 Thép hộp dày 1,4mm đen 50x50x3,55m đoạn T.H.1,4.355 190 - 15232-15 15232
40 ### PXK 08 08 Thép hộp dày 1,4mm đen 50x50x6m đoạn T.H.1,4.600 75 - 15232-16 15232
41 ### PXK 08 08 Thép hộp dày 1,4mm đen 50x50x4,8m (c đoạn T.H.1,4.480 306 - 15232-17 15232
42 ### PXK 08 08 Thép hộp dày 2,0mm đen 50x50x6m cây T.H.2,0.600 180 - 15232-18 15232
43 ### PXK 09 09 Vít tự khoan 3cm (mẫu) kg VTK3M 1.6 70,000 112,000 1522-08 1522
44 ### PXK 10 10 Ty ren D12, L = 0,5m (ren 1 đầu 150mm cái TYREND12L05 600 - 15232-30 15232
45 ### PXK 10 10 Bản mã 80x80x1,5 (khoét lỗ D14) cái BANMA 600 - 15232-31 15232
46 ### PXK 10 10 Êcu D12mm con ECUD12 600 - 15232-32 15232
36
C«ng ty TNHH AAA
47 ### PXK 11 11 Dây điện 2x2,5TP mét D.DD2x2,5TP 100 13,000 1,300,000 15242-16 15242
48 ### PXK 11 11 Ổ điện hai cửa cái D.O2C 2 15,000 30,000 15242-32 15242
49 ### PXK 11 11 Băng dính điện to cuộn D.BDĐTO 10 8,000 80,000 15242-28 15242
50 ### PXK 12 12 Cầu phong thanh CP 300 20,000 6,000,000 15232-27 15232
51 ### PXK 12 12 Cây chống (gỗ) cây CAYCHONG 50 15,000 750,000 15232-28 15232
Tháng 12/2014
52 12/1/2014 PXK 13 13 Xi măng đồng bành PCB30 bao XM.DB30 3 - 15212-01 15212
53 12/4/2014 PXK 14 14 Gỗ ván ép 1,22x2,44x0,012m tấm GOVANEP 3 300,000 900,000 15232-01 15232
54 12/4/2014 PXK 14 14 Cầu phong 4x6 thanh CP4X6 17 22,000 374,000 15232-26 15232
55 12/8/2014 PXK 15 15 Ống nước nhựa mềm mét N.ONNM 100 3,000 300,000 15242-48 15242
56 12/8/2014 PXK 15 15 Khóa van nước 21 cái N.KVN21 3 25,000 75,000 15242-49 15242
57 12/8/2014 PXK 15 15 Nối (vật tư nước) cái N.NOI 4 5,000 20,000 15242-50 15242
37
C«ng ty TNHH AAA
PXK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PXK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PXK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PXK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PXK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PXK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PXK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PXK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PXK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PXK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PXK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PXK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PXK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PXK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PXK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PXK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PXK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PXK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PXK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PXK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PXK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PXK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PXK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PXK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PXK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PXK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PXK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PXK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PXK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PXK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PXK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PXK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PXK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PXK #N/A #N/A - #N/A #N/A
38
C«ng ty TNHH AAA
PXK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PXK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PXK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PXK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PXK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PXK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PXK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PXK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PXK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PXK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PXK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PXK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PXK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PXK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PXK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PXK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PXK #N/A #N/A - #N/A #N/A
PXK #N/A #N/A - #N/A #N/A
39
C«ng ty TNHH AAA
Tổng tiền
Ghi chú Người nhận hàng Link ảnh
theo phiếu
6 7 8
40
C«ng ty TNHH AAA
- xuất cho đơn vị thi công (cty 36)
41
C«ng ty TNHH AAA
1,410,000 xuất cho ô trịnh NV điện lắp đặt điện dự án
6,750,000
1,274,000
42
C«ng ty TNHH AAA
43
C«ng ty TNHH AAA
14,441,000
44
Công ty CP Đầu tư và Thương mại Đồng Đăng
Chi tiết
STT Mã hàng Tên hàng hóa ĐVT TK PL
TK
A B C D E F
0
1 T.D10 Thép D10 CB300 - SLS cây 15211-01 15211
2 T.D12 Thép D12 CB300 - SLS cây 15211-02 15211
3 T.D14 Thép D14 CB300 - SLS cây 15211-03 15211
4 T.D16 Thép D16 CB400 - SLS cây 15211-04 15211
5 T.D18 Thép D18 CB400 - SLS cây 15211-05 15211
6 T.D20 Thép D20 CB400 - SLS cây 15211-06 15211
7 T.D22 Thép D22 CB400 - SLS cây 15211-07 15211
8 T.D25 Thép D25 CB400 - SLS cây 15211-08 15211
9 T.CD8 Thép cuộn D8 kg 15211-09 15211
10 T.D8HP Thép D8 - HP kg 15211-10 15211
0
11 XM.DB30 Xi măng đồng bành PCB30 bao 15212-01 15212
12 CAT.XAY Cát xây m3 15212-02 15212
13 GACH.DACA1 Gạch đặc A1 viên 15212-03 15212
0
14 CDTF1 Cuộn dây thép buộc fi 1mm kg 1522-01 1522
15 QH32 Que hàn fi 3,2 mm kg 1522-02 1522
16 QH40 Que hàn fi 4,0 mm kg 1522-03 1522
17 DI5 Đinh 5cm kg 1522-04 1522
18 DI7 Đinh 7cm kg 1522-05 1522
19 DI10 Đinh 10cm kg 1522-06 1522
20 VTK3 Vít tự khoan 3cm kg 1522-07 1522
21 VTK3M Vít tự khoan 3cm (mẫu) kg 1522-08 1522
22 VTK4 Vít tự khoan 4cm kg 1522-09 1522
23 VTK34 Vít tự khoan 3+4 cm kg 1522-10 1522
0
24 GIAO150 Giáo chữ A 1,5m khung 15231-01 15231
25 GIAO100 Giáo chữ A 1,0m khung 15231-02 15231
26 GIAO075 Giáo chữ A 0,75m khung 15231-03 15231
27 GI150 Giằng dài 1,5m cái 15231-04 15231
28 GI100 Giằng ngắn 1,0m cái 15231-05 15231
29 BK Bát kích cái 15231-06 15231
30 ONGN Ống nối cái 15231-07 15231
31 CCD-C Cây chống đơn chân 15231-08 15231
32 CCD-R Cây chống đơn ruột 15231-09 15231
33 HDBT-TR Hộc đổ bê tông hình tròn cái 15231-10 15231
34 HDBT-VU Hộc đổ bê tông hình vuông cái 15231-11 15231
0
35 GOVANEP Gỗ ván ép 1,22x2,44x0,012m tấm 15232-01 15232
36 T.H.1,4.150 Thép hộp dày 1,4mm đen 50x50x1,5m đoạn 15232-02 15232
37 T.H.1,4.225 Thép hộp dày 1,4mm đen 50x50x2,25m đoạn 15232-03 15232
38 T.H.1,4.228 Thép hộp dày 1,4mm đen 50x50x2,28m đoạn 15232-04 15232
39 T.H.1,4.230 Thép hộp dày 1,4mm đen 50x50x2,3m đoạn 15232-05 15232
40 T.H.1,4.232 Thép hộp dày 1,4mm đen 50x50x2,32m đoạn 15232-06 15232
41 T.H.1,4.235 Thép hộp dày 1,4mm đen 50x50x2,35m đoạn 15232-07 15232
42 T.H.1,4.245 Thép hộp dày 1,4mm đen 50x50x2,45m đoạn 15232-08 15232
43 T.H.1,4.280 Thép hộp dày 1,4mm đen 50x50x2,8m đoạn 15232-09 15232
44 T.H.1,4.290 Thép hộp dày 1,4mm đen 50x50x2,9m đoạn 15232-10 15232
45 T.H.1,4.327 Thép hộp dày 1,4mm đen 50x50x3,27m đoạn 15232-11 15232
46 T.H.1,4.330 Thép hộp dày 1,4mm đen 50x50x3,30m đoạn 15232-12 15232
47 T.H.1,4.345 Thép hộp dày 1,4mm đen 50x50x3,45m đoạn 15232-13 15232
48 T.H.1,4.350 Thép hộp dày 1,4mm đen 50x50x3,5m đoạn 15232-14 15232
49 T.H.1,4.355 Thép hộp dày 1,4mm đen 50x50x3,55m đoạn 15232-15 15232
50 T.H.1,4.600 Thép hộp dày 1,4mm đen 50x50x6m đoạn 15232-16 15232
51 T.H.1,4.480 Thép hộp dày 1,4mm đen 50x50x4,8m (cột) đoạn 15232-17 15232
52 T.H.2,0.600 Thép hộp dày 2,0mm đen 50x50x6m cây 15232-18 15232
53 T.H.2,0.GC450x640 Thép hộp dày 2,0mm đen 50x50 gc 450 d đoạn 15232-19 15232
54 T.H.2,0.GC250x440 Thép hộp dày 2,0mm đen 50x50 gc 250 d đoạn 15232-20 15232
55 T.H.2,0.GC600x790 Thép hộp dày 2,0mm đen 50x50 gc 600 d cây 15232-21 15232
56 T.H.0,225GCC Hộp 50x50x0.225m (gia cố cột) đoạn 15232-22 15232
57 XAGO Xà gồ mét 15232-23 15232
58 XAGO.VUONG Xà gồ vuông cây 15232-24 15232
59 XAGO.TRON Xà gồ tròn cây 15232-25 15232
60 CP4X6 Cầu phong 4x6 thanh 15232-26 15232
61 CP Cầu phong thanh 15232-27 15232
62 CAYCHONG Cây chống (gỗ) cây 15232-28 15232
63 OTD48 Ống tuýp D48 dày 2mm, L300mm hàn vào b đoạn 15232-29 15232
64 TYREND12L05 Ty ren D12, L = 0,5m (ren 1 đầu 150mm) cái 15232-30 15232
65 BANMA Bản mã 80x80x1,5 (khoét lỗ D14) cái 15232-31 15232
66 ECUD12 Êcu D12mm con 15232-32 15232
67 TYREND12GCD35 Ty ren D12 gông cột dài 350mm đoạn 15232-33 15232
68 T.V2L150C Thép V 50x50x2mm, L = 150 chấn đoạn 15232-34 15232
69 ECUD12.BLD Êcu D12mm + long đen (gông cột) bộ 2 15232-35 15232
0
70 KGON Keo gắn ống nhựa lọ 15242-01 15242
71 LCS Lưỡi cưa sắt cái 15242-02 15242
72 CDOT Chổi đót (chổi quét nhà) cái 15242-03 15242
73 CG75 Cút góc 75 cái 15242-04 15242
74 CUT76 Cút 76 cái 15242-05 15242
75 CGBT Chụp giác bắn tôn cái 15242-06 15242
76 PHI200L Phi 200 lít cái 15242-07 15242
77 DTHG Dây thép gai kg 15242-08 15242
78 DTH2L Dây thép 2 li Kg 15242-09 15242
79 B2M Bạt 2 mặt mét 15242-10 15242
80 BKELR Bạt kẻ loại rẻ mét 15242-11 15242
81 BATT Bạt tấm 15242-12 15242
82 VBT Vít bắn tôn túi 15242-13 15242
83 D.DDTR2x1 Dây điện trần phú 2x1 mét 15242-14 15242
84 D.DDTF2x4 Dây điện trần phú 2x4 mét 15242-15 15242
85 D.DD2x2,5TP Dây điện 2x2,5TP mét 15242-16 15242
86 D.BDCP200W Bóng compac 200W cái 15242-17 15242
87 D.BDCP50W Bóng compac 50W cái 15242-18 15242
88 D.BDCP20W Bóng compac 20W cái 15242-19 15242
89 D.CTDOMON Công tắc ô mon sư cái 15242-20 15242
90 D.DDX Đui điện xoáy cheo cái 15242-21 15242
91 D.OCD Ổ cắm đôi cái 15242-22 15242
92 LB40KG Lưới B40 kg 15242-23 15242
93 LB40M Lưới B40 (mét) mét 15242-24 15242
94 PHALUOI Pha lưới cái 15242-25 15242
95 BONGPHA Bóng pha cái 15242-26 15242
96 D.BDĐ Băng dính điện cuộn 15242-27 15242
97 D.BDĐTO Băng dính điện to cuộn 15242-28 15242
98 D.CDD60A600V Cầu dao điện 60A 600V cái 15242-29 15242
99 D.ODDVINA Ổ điện đôi VINAKIP cái 15242-30 15242
100 D.OCDOMON Ổ cắm đôi ô mon sư cái 15242-31 15242
101 D.O2C Ổ điện hai cửa cái 15242-32 15242
102 D.GC Giắc cắm cái 15242-33 15242
103 D.GCMT Dây cắm máy tính cái 15242-34 15242
104 VIT8 Vít 8 kg 15242-35 15242
105 NO8 Nở 8 túi 15242-36 15242
106 NO6 Nở 6 túi 15242-37 15242
107 D.CD3P Cầu dao 3 pha 60A cái 15242-38 15242
108 D.BDN Bảng điện nhựa cái 15242-39 15242
109 D.CTDON Công tắc đơn cái 15242-40 15242
110 D.CTD Công tắc đôi cái 15242-41 15242
111 D.BT1.2M Bóng tuýp 1,2m cái 15242-42 15242
112 D.TTBT Tắc te bóng tuýp cái 15242-43 15242
113 MSN Măng sông nhựa TP cái 15242-44 15242
114 KEOTO Keo to tuýp 15242-45 15242
115 OC21HN Ống C21 HN cây 15242-46 15242
116 NL.DT Dầu thải lít 15242-47 15242
117 N.ONNM Ống nước nhựa mềm mét 15242-48 15242
118 N.KVN21 Khóa van nước 21 cái 15242-49 15242
119 N.NOI Nối (vật tư nước) cái 15242-50 15242
120 PHEU Phễu nhựa rót cái 15242-51 15242
121 CANXANG Can đựng xăng cái 15242-52 15242
0
122 NL.X Xăng lít 1525-01 1525
123 NL.DDE Dầu diezen lít 1525-02 1525
124 NL.MMX Mỡ máy xúc kg 1525-03 1525
0
0
0
125 CALE810 Cà lê 8 - 10 cái 1531_01 1531
126 CALE1719 Cà lê 17 - 19 cái 1531_02 1531
127 BUADINH1KG Búa đinh 1kg cái 1531_03 1531
128 D.TOVIT Tô vít điện cái 1531_04 1531
129 MKBT Mũi khoan bê tông cái 1531_05 1531
130 D.BUT Bút thử điện cái 1531_06 1531
131 D.KIM Kìm điện cái 1531_07 1531
132 MUBH Mũ bảo hộ lao động (màu trắng) cái 1531_08 1531
0
133 CAMERA Camera quan sát cái 1532_01 1532
134 DAMDATXANG Đầm đất (chạy bằng xăng) cái 1532_02 1532
135 CANBAN1TAN Cân bàn 1000 kg cái 1532_03 1532
136 BINHACQUY Bình ắc quy cái 1532_04 1532
137 BODAM Bộ đàm cái 1532_05 1532
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0 TỔNG CỘNG
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
HỢP BÁO CÁO VẬT TƯ
1521 56 - 56 - - -
1521 78 - 78 - - -
1521 2,319 - 2,319 - - -
1521 1,498 - 1,498 - - -
1521 438 - 18 - 420 -
1521 1,327 - 557 - 770 -
1521 9 - 9 - - -
1521 7 - 7 - - -
1521 1,983 - 1,983 - - -
1521 8,310 - 8,310 - - -
1521 40 - 3 - 37 -
1521 11 - - - 11 -
1521 10,000 - - - 10,000 -
1525 - - - - - -
1525 - - - - - -
1525 - - - - - -
1531 2 24,000 - - 2 24,000
1531 2 40,000 - - 2 40,000
1531 1 38,000 - - 1 38,000
1531 1 9,000 - - 1 9,000
1531 2 40,000 - - 2 40,000
1531 1 8,000 - - 1 8,000
1531 1 43,000 - - 1 43,000
1531 6 210,000 - - 6 210,000
1532 - - - - - -
1532 - - - - - -
1532 1 4,000,000 - - 1 4,000,000
1532 2 6,200,000 - - 2 6,200,000
1532 2 3,200,000 - - 2 3,200,000