You are on page 1of 1

SỞ GD&ĐT LONG AN

TRƯỜNG TH-THCS LÊ MINH XUÂN

ĐIỂM TRUNG BÌNH HỌC KỲ 1 - Niên học 2022-2023


Lớp: 9A6
Giáo viên chủ nhiệm: Võ Thị Kim Tuyến

Giáo dục thể


STT Mã học sinh Họ đệm Tên Toán Vật lý Hóa học Sinh học Ngữ văn Lịch sử Địa Lý Ngoại ngữ 1 GDCD Công nghệ Tin học Mỹ thuật TBHK
1 4900129617 Nguyễn Hoàng Nhật Anh 8.2 8.4 9.4 9.1 8.2 9.9 8.8 7.5 9.4 8.8 chất
Đạt 9.8 Đạt 8.9
2 4900129618 Võ Nguyễn Nhật Anh 8.3 9.6 8.8 6.4 7.0 9.0 7.5 6.2 8.9 8.0 Đạt 9.1 Đạt 8.1
3 4900129619 Nguyễn Huỳnh Kim Ánh 8.2 8.1 9.1 8.6 8.3 9.9 9.4 7.5 9.5 8.6 Đạt 9.9 Đạt 8.8
4 4900129620 Võ Hoài Ân 7.9 7.7 6.8 7.8 6.7 8.4 9.1 6.8 9.4 8.0 Đạt 9.4 Đạt 8.0
5 4900129621 Bùi Gia Bảo 8.4 8.9 9.1 8.6 8.5 9.8 9.0 8.3 9.0 6.6 Đạt 9.8 Đạt 8.7
6 4900129622 Nguyễn Gia Bảo 9.4 9.9 9.9 8.9 8.6 9.9 9.3 9.3 9.7 8.9 Đạt 9.8 Đạt 9.4
7 4900129623 Nguyễn Lê Hồng Bích 6.1 7.6 5.8 7.5 8.9 9.0 7.7 6.6 9.2 8.3 Đạt 9.8 Đạt 7.9
8 4900129624 Nguyễn Ngọc Kim Châu 8.9 8.6 9.6 6.9 8.6 9.6 8.4 7.1 8.7 7.4 Đạt 9.8 Đạt 8.5
9 4900129625 Phạm Kiều Minh Châu 9.3 9.9 9.8 9.5 9.2 9.9 9.3 9.1 9.6 8.9 Đạt 9.9 Đạt 9.5
10 4900129626 Nguyễn Hoàng Chương 6.0 7.8 6.6 7.4 7.9 9.0 8.3 5.7 8.6 6.4 Đạt 9.3 Đạt 7.5
11 4900129627 Võ Thị Kim Cương 5.1 4.3 6.7 5.9 7.7 8.1 7.6 5.2 7.4 6.9 Đạt 9.0 Đạt 6.7
12 4900129628 Nguyễn Ngọc Phương Dung 4.0 5.7 5.7 7.1 7.6 9.1 8.1 4.7 8.8 7.1 Đạt 8.3 Đạt 6.9
13 4900129629 Huỳnh Thanh Duy 6.9 8.2 8.5 7.6 7.7 9.2 8.9 6.8 8.0 8.0 Đạt 9.4 Đạt 8.1
14 4900129630 Phùng Phạm Quốc Duy 6.7 7.6 8.6 7.9 9.1 9.3 8.2 6.3 8.8 5.6 Đạt 8.9 Đạt 7.9
15 4900129631 Võ Lê Minh Duy 6.5 7.8 8.3 7.7 7.6 9.1 8.3 7.9 8.8 7.7 Đạt 9.6 Đạt 8.1
16 4900129632 Lê Huỳnh Ánh Dương 8.2 9.3 8.8 8.4 8.6 9.8 9.0 7.6 8.2 7.8 Đạt 9.6 Đạt 8.7
17 4900129633 Nguyễn Tùng Dương 7.0 7.3 6.1 6.8 7.7 8.8 8.1 6.3 8.6 7.9 Đạt 9.3 Đạt 7.6
18 4900129634 Mai Thị Đarling 8.1 7.3 8.7 7.7 7.9 9.6 8.3 7.4 9.4 6.6 Đạt 9.4 Đạt 8.2
19 4900129635 Lê Quan Điền 6.9 7.7 7.6 7.6 7.8 8.9 7.4 5.7 8.4 6.8 Đạt 9.5 Đạt 7.7
20 4900129636 Lê Tâm Đoan 6.3 7.2 8.1 7.6 8.8 9.5 7.4 7.1 9.0 8.0 Đạt 9.6 Đạt 8.1
21 4900129637 Lâm Thị Thanh Hằng 7.2 8.0 6.5 8.2 8.9 9.5 9.0 8.1 8.5 7.6 Đạt 9.5 Đạt 8.3
22 4900129638 Lâm Bảo Hân 6.2 6.6 7.4 6.8 7.7 8.6 7.3 7.6 8.6 5.0 Đạt 9.2 Đạt 7.4
23 4900129639 Trịnh Huỳnh Minh Hiếu 7.4 7.5 8.8 7.1 9.0 9.4 9.1 7.4 8.7 7.2 Đạt 9.3 Đạt 8.3
24 4900129640 Hồ Văn Huy 6.6 8.3 8.8 6.6 7.0 8.9 7.6 6.0 7.1 7.6 Đạt 8.6 Đạt 7.6
25 4900129641 Lê Nhựt Huy 8.0 7.1 5.7 6.4 6.8 9.1 8.8 6.9 9.1 6.6 Đạt 9.5 Đạt 7.6
26 4900129642 Trần Như Huỳnh 8.2 8.3 7.2 8.8 8.5 9.9 8.9 7.1 9.1 8.1 Đạt 9.6 Đạt 8.5
27 4900129643 Nguyễn Tường Khang 8.0 7.7 8.5 6.8 6.8 8.3 7.5 5.8 7.9 6.6 Đạt 8.4 Đạt 7.5
28 4900129644 Phạm Minh Khánh 8.1 7.5 6.0 8.3 8.4 9.8 8.9 6.5 9.4 8.7 Đạt 9.9 Đạt 8.3
29 4900129645 Ngô Anh Khoa 9.3 9.8 9.7 8.5 8.3 9.9 9.3 8.3 9.1 8.1 Đạt 9.9 Đạt 9.1
30 4900129646 Võ Anh Khoa 9.0 9.7 9.8 9.4 8.7 9.9 9.1 8.0 9.9 8.6 Đạt 9.9 Đạt 9.3
31 4900129647 Đỗ Ngọc Kim 6.9 9.6 9.0 8.2 8.7 9.7 8.0 6.8 9.4 6.5 Đạt 9.3 Đạt 8.4
32 4900129648 Phùng Thị Mỹ Kim 6.8 7.8 6.9 7.1 8.3 9.2 7.4 5.4 8.3 5.8 Đạt 9.3 Đạt 7.5
33 4900129649 Nguyễn Thị Thu Lắm 8.7 8.6 9.6 7.8 8.6 9.5 8.7 7.4 9.2 6.7 Đạt 9.9 Đạt 8.6
34 4900129650 Huỳnh Quốc Lâm 7.8 7.5 6.6 6.5 8.5 9.2 8.7 5.7 9.1 7.9 Đạt 9.8 Đạt 7.9
35 4900129651 Nguyễn Quốc Lâm 8.6 8.7 9.0 8.6 8.8 9.9 9.1 8.2 9.1 7.0 Đạt 9.8 Đạt 8.8
36 4900129652 Phạm Hoàng Lâm 7.6 8.1 8.5 8.1 8.3 9.3 9.0 5.8 9.1 7.6 Đạt 9.3 Đạt 8.2
37 4900129653 Hồ Ngọc Thảo Loan 6.7 7.8 7.9 7.6 7.1 9.1 8.5 7.0 8.4 5.1 Đạt 9.5 Đạt 7.7
38 4900129654 Nguyễn Võ Quỳnh Mai 8.8 9.2 7.8 9.4 9.1 9.9 9.4 9.0 9.7 8.4 Đạt 9.8 Đạt 9.1
39 4900129655 Nguyễn Khánh Ngân 7.3 7.1 6.8 7.9 8.6 9.1 8.1 7.1 9.6 7.8 Đạt 10.0 Đạt 8.1
40 4900129656 Võ Ngọc Kim Ngân 8.4 9.4 8.4 8.1 8.8 9.7 8.7 8.3 9.3 7.8 Đạt 9.3 Đạt 8.7
41 4900129657 Huỳnh Trọng Nhân 7.3 8.1 7.3 7.4 8.1 9.2 8.6 6.5 8.1 5.9 Đạt 9.6 Đạt 7.8
42 4900129658 Trần Nguyễn Ngọc Thi 9.2 9.9 9.8 9.3 9.2 9.9 9.1 8.5 9.8 8.2 Đạt 9.8 Đạt 9.3
43 4900129659 Đào Nhật Anh Thư 9.3 9.8 9.5 9.5 9.4 9.9 9.3 8.9 9.4 7.9 Đạt 9.8 Đạt 9.3

You might also like