You are on page 1of 43

www.thuvienhoclieu.

com
www.thuvienhoclieu.com ĐỀ KIỂM TRA THỬ 1 TIẾT CHƯƠNG IV
Thời gian: 45 phút
ĐỀ 1

I. TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN(6đ)


Câu 1: Kết quả của là

A. B. C. D. 0
Câu 2: lim(-3n3 + 5n - 2) bằng
A. -3 B. C. D. 3
Câu 3: bằng

A. 1 B. C. D. -2

Câu 4: bằng

A. 0 B. C. 4 D.

Câu 5: bằng
A. B. 0 C. 10 D. 15
Câu 6: bằng
A. 2 B. C. D. 0
Câu 7: bằng

A. B. 2 C. D.

Câu 8: bằng
A. B. C. – 2 D. 2
Câu 9: bằng
A. B. C. 3 D. 0
Câu 10: bằng

A. 0 B. C. D.

Câu 11: bằng


A. B. 3 C. 0 D.

www.thuvienhoclieu.com Trang 1
www.thuvienhoclieu.com

Câu 12: bằng

A. 6 B. -3 C. D.

Câu 13: Cho hàm số , hàm số liên tục trên

A. B. C. D.

Câu 14: Hàm số liên tục tại x = 1 khi

A. a = 1 B. Không có a thỏa mãn. C. a = 0 D. a = -1


Câu 15: Phương trình 2x – 6x +1 = 0 có số nghiệm thuộc
3

A. 1 B. 2 C. 3 D. Vô nghiệm.
II. PHẦN TỰ LUẬN(4đ)
Câu 16: a, Tính giới hạn

b, Tính giới hạn .

Câu 17: a,

b,

c,
Câu 18: Chứng minh rằng phương trình 4x4 + 2x2 – x – 3 = 0 có ít nhất hai nghiệm
thuộc (-1;1).

Câu 19: Định m để hàm số liên tục tại x = 2.

*** Hết***

www.thuvienhoclieu.com Trang 2
www.thuvienhoclieu.com
ĐÁP ÁN
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM

Câu 1 2 3 4 5 6 7
Đáp án A C C D C B A

8 9 10 11 12 13 14 15
B C A A A A D C

II. PHẦN TỰ LUẬN:


Câu Nội dung Thang
điểm

16a 0,5

16b 0,5

17a 0,5

17b 0,5

0,25
17c

0,25

Đặt f(x) = 4x4 + 2x2 – x – 3 = 0, hàm số này liên tục trên R


+, Xét khoảng (-1;0)
Ta có f(-1) = 4, f(0) = -3
Do f(-1).f(0) < 0 nên phương trình có ít nhất 1 nghiệm trong
18 khoảng (-1;0). 0,25
+ Xét khoảng (0;1)
Ta có f(0) = -3, f(1) = 4.

www.thuvienhoclieu.com Trang 3
www.thuvienhoclieu.com
Do f(0).f(1)< 0 nên phương trình có ít nhất một nghiệm trong
khoảng (0;1). 0,25
Vậy phương trình có ít nhất hai nghiệm thuộc khoảng (-1;1).
Ta có: f(2) = -2a - 1

19

Hàm số f(x) liên tục tại x = 2

Vậy a = 1 thì f(x) liên tục tại x = 2.

www.thuvienhoclieu.com ĐỀ KIỂM TRA THỬ 1 TIẾT CHƯƠNG IV


Thời gian: 45 phút
ĐỀ 2

A. TRẮC NGHIỆM: ( 0,5điểm/1câu x 6câu = 3 điểm)


Câu 1: Giới hạn của hàm số sau đây bằng bao nhiêu: (với k nguyên dương)
A. + B. 0 C. 14 D. k
Câu 2: Giới hạn của hàm số sau đây bằng bao nhiêu:
A. 0 B. 1 C. 2 D.+
Câu 3: Giới hạn của hàm số sau đây bằng bao nhiêu:
A. 0 B. - C. 1 D. 2

Câu 4: cho hàm số: Trong các mệnh đề sau, tìm mệnh đề sai?

A. B.
C. D. Không tồn tại giới hạn của hàm số f(x) khi x tiến
tới 1.

Câu 5: Cho các hàm số: (I) y = sinx ; (II) y = cosx ; (III) y = tanx ; (IV) y = cotx
Trong các hàm số sau hàm số nào liên tục trên .
A. (I) và (II) B. (III) và IV) C. (I) và (III) D. (I), (II), (III) và (IV)

www.thuvienhoclieu.com Trang 4
www.thuvienhoclieu.com

Câu 6: Cho hàm số f(x) chưa xác định tại x = 0: . Để f(x) liên tục tại x =
0, phải gán cho f(0) giá trị bằng bao nhiêu?
A. -3 B. -2 C. -1 D. 0

B. TỰ LUẬN: (7 điểm)
Bài 1: ( 3 điểm) Tính giới hạn của các hàm số sau:

Bài 2: ( 2 điểm) Tìm m để hàm số liên tục tai x0 = 3.

Bài 3: ( 2 điểm) Chứng minh rằng phương trình:


có ít nhất một nghiệm thuộc khoảng .
luôn có nghiệm với mọi giá trị của tham số m.

..................................................Hết............................................................
(Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm)

ĐÁP ÁN ĐỀ KIỂM TRA 45’ TRẮC NGHIỆM: ( 0,5điểm/1câu x 6câu = 3 điểm)

1A 2D 3C 4D 5A 6B

A. TỰ LUẬN: (7 điểm)

Bài Đáp án Thang điểm


1(3đ)
0,5đ

0,5đ
2(2đ) +/ TXĐ: 0,5đ

+/ 0,5đ

+/ 0,5đ

www.thuvienhoclieu.com Trang 5
www.thuvienhoclieu.com

+/ Do đó:
Vậy: với hàm số liên tục tại x0 = 3 0,5đ

+/ Đặt: , liên tục trên liên tục 0,5đ


trên

+/ Có: 0,5đ
đpcm

3(2đ) +/ Đặt: liên tục trên liên tục


0,5đ
trên
+/ Có:

0,5đ

đpcm

Học sinh giải cách khác mà đúng vẫn cho điểm tối đa.

www.thuvienhoclieu.com ĐỀ KIỂM TRA THỬ 1 TIẾT CHƯƠNG IV


Thời gian: 45 phút
ĐỀ 3

I.Phần trắc nghiệm:(4điểm).


Câu 1: Biết giới hạn . Khi đó giá trị của a là.
A. 1 B. 2 C. 3 D. a=2 hoặc a= -
2.
Câu 2: Tính giới hạn ta được kết quả là:
A. - B. C. 0 D. 2
Câu 3: Tính giới hạn ta được kết quả là:
A. – 3 B. 1 C. 3 D. – 2
Câu 4: Tìm a để giới hạn .
A. a=3 B.a = 5 C.a >1 D. a < 1.
Câu 5: Tìm giới hạn ta được kết quả là:
A. B. 1 C. -2 D. 3

www.thuvienhoclieu.com Trang 6
www.thuvienhoclieu.com

Câu 6: Tìm giới hạn: ta được kết quả là:


A. -1 B. + C. - D. 2
Câu7. Biết giới hạn .Tìm a?

A.a= -2 B. C. D.

Câu 8: Tìm a để giới hạn =4 :


A. -20 B. 20 C. 2 D. 4
Tự luận: (6đ)
Câu 1 .
Câu 2.Chứng minh phương trình : có ít nhất 2 nghiệm trên khoảng (0;3).

Câu 3: Tìm m để hàm số liên tục tại .

Câu 4:
-Gọi C là nữa đường tròn đường kính AB=2R.
- là đường gồm hai nữa đường tròn đường kính

-Gọi là đường gồm bốn nữa đường tròn đường kính

- là đường gồm 2n nữa đường tròn đường kính


Gọi là diện tích hình phẳng giới hạn bởi và đoạn thẳng
AB và .Tính giới hạn lim .
………………Hết………………..

Đáp án
1 2 3 4 5 6 7 8

D A D A A B B A

Câu Hướng dẫn Điểm


1a(1đ) 0,5x0,25
x0,25
1b(1đ) 0,5 x 0,5

www.thuvienhoclieu.com Trang 7
www.thuvienhoclieu.com
1c(1đ) 0,25x4

2(1đ) Câu 2.Chứng minh phương trình : có ít nhất 2 nghiệm trên


khoảng (0;3).
Xét hàm số f(x)= liên tục trên [0;3] 0.5x0,25
f(0)=2, f(1)=-2, f(3)=14 (0.5)
x0,25.
Ta thấy : f(0).f(1)=-4<0 ,f(1).f(3)=-28<0 (0.25)
Do đó pt đã cho có ít nhất 2 nghiệm trên khoảng (0;3). (0.25)

Câu 3
(1đ) Câu 3: Tìm m để hàm số liên tục tại .

. 0,25x2
0,25x2
f(x) liên tục tại khi và chỉ khi : .

Câu 4 Ta có:
(1đ) 0,25
0,25

0,25x2

www.thuvienhoclieu.com ĐỀ KIỂM TRA THỬ 1 TIẾT CHƯƠNG IV


Thời gian: 45 phút
ĐỀ 4

I.Phần trắc nghiệm:(4 điểm).


Câu 1: Biết giới hạn . Khi đó giá trị của a là.

www.thuvienhoclieu.com Trang 8
www.thuvienhoclieu.com
A. 4 B. 2 C. hoặc D. a=2 hoặc a=
-2.
Câu 2: Tính giới hạn ta được kết quả là:
A. - B. C. 0 D. 2
Câu 3: Tính giới hạn ta được kết quả là:
A. – 3 B. 1 C. 2 D. – 2
Câu 4: Tìm a để giới hạn .
A. a=1 B.a <-1 C.a= -1 D. a =5
Câu 5: Tìm giới hạn ta được kết quả là:
A. B. 1 C. D. 3
Câu 6: Tìm giới hạn: ta được kết quả là:
A. -1 B. + C. - D. 2
Câu7. Biết giới hạn .Tìm a?

A.a= -1 B. C. D.

Câu 8: Tìm a để giới hạn =4 :


A. 2 B. 25 C. 4 D. 100.
II.Tự luận: (6đ)
Câu 1

Câu 2.Chứng minh phương trình : có ít nhất 2 nghiệm trên khoảng (-


1;3).

Câu 3: Tìm m để hàm số liên tục tại .

Câu 4:
-Gọi C là nữa đường tròn đường kính AB=2R.
- là đường gồm hai nữa đường tròn đường kính

-Gọi là đường gồm bốn nữa đường tròn đường kính

- là đường gồm 2n nữa đường tròn đường kính


Gọi là diện tích hình phẳng giới hạn bởi và đoạn thẳng
AB và .Tính giới hạn lim .
…………………..Hết…………………..

Đáp án:

www.thuvienhoclieu.com Trang 9
www.thuvienhoclieu.com
1 2 3 4 5 6 7 8

C B C B C C D D

Câu Hướng dẫn Điểm


1a(1đ) 0,5x0,25
x0,25
1b(1đ) 0,5 x 0,5
.

1c(1đ) 0,25x4

2(1đ) Câu 2.Chứng minh phương trình : có ít nhất 2 nghiệm


trên khoảng (-1;3).
Xét hàm số f(x)= liên tục trên [-1;3] 0.5x0,25
f(-1)=2, f(0)= -2, f(3)=37 (0.5)
x0,25.
Ta thấy : f(-1).f(0)= -4<0 ,f(0).f(3)= - 74<0 (0.25)
Do đó pt đã cho có ít nhất 2 nghiệm trên khoảng (-1;3). (0.25)

Câu 3
(1đ) Câu 3: Tìm m để hàm số liên tục tại .

. 0,25x2
0,25x2
f(x) liên tục tại khi và chỉ khi : .

Câu 4 Ta có:
(1đ) 0,25
0,25

0,25x2

www.thuvienhoclieu.com Trang 10
www.thuvienhoclieu.com

www.thuvienhoclieu.com ĐỀ KIỂM TRA THỬ 1 TIẾT CHƯƠNG IV


Thời gian: 45 phút
ĐỀ 5

Câu 1. Tổng của cấp số nhân lùi vô hạn là

A. 1 B. C. -1 D.

Câu 2. Dãy số nào sau đây có giới hạn là ?


A. B. C. D.

Câu 3. Cho một hàm số xác định trên khoảng (a;b). Khẳng định nào sau đây là
đúng ?
A. Nếu hàm số liên tục trên đoạn và thì phương trình
có nghiệm trong khoảng .
B. Nếu phương trình có nghiệm trong khoảng thì hàm số liên
tục trên khoảng
C. Nếu liên tục trên đoạn thì pt có nghiệm trên
khoảng .
D. Nếu thì phương trình có ít nhất một nghiệm trong khoảng
.
Câu 4. Giới hạn (a/b tối giản) có a+b bằng

A. 21 B. 11 C. 19 D. 51

Câu 5. bằng :

A. không tồn tại B. 1 C. D. 2

Câu 6. Tính : A. B. C. D.

Câu 7. Hàm số nào trong các hàm sau có giới hạn tại điểm x=2 ?
A. B. C. D.

Câu 8. Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 0?

www.thuvienhoclieu.com Trang 11
www.thuvienhoclieu.com

A. B. C. D.

Câu 9. bằng: A. - B. C. D.

Câu 10. Hàm số Giá trị m để f(x) liên tục tại x=1 là:

A. B. C. m=1 D. m=0
Câu 11. Trong các dãy số sau, dãy số nào có giới hạn hữu hạn?

A. B. C. D.

Câu 12. Hàm số nào sau đây liên tục tại x=2 ?
A. B. C. D.

Câu 13. Tính Khi đó đặt P=a+b có: A. 6 B. 7 C. 5 D. 10


Câu 14. Phương trình có mấy nghiệm ?
A. 4 B. 3 C. 5 D. 1

Câu 15. Cho hàm số: để f(x) liên tục tại điêm x0 = 2 thì a bằng ?

A. 4 B. 6 C. 8 D. Không có giá
trị a
Câu 16. Trong các hàm số sau hàm số nào liên tục trên R ?

A. B. C. D. y= tan3x

Câu 17. Tính : A. -2 B. C. 3 D.

Câu 18. Tính : A. 1 B. 0 C. D. 3/2

Câu 19. Giới hạn bằng: A. 3/2 B. 3 C. -3/2 D. Không tồn tại.

Câu 20. Dãy số nào sau đây có giới hạn khác 0?

www.thuvienhoclieu.com Trang 12
www.thuvienhoclieu.com

A. B. C. D.

Câu 21. Giới hạn bằng: A. -2 B. 3 C. -5 D. 5

Câu 22. ; (a;b nguyên). Khi đó a+b bằng:

A. 9 B. 19 C. 8 D. 21

Câu 23. bằng: A. 17/2 B. C. D.

Câu 24. bằng: A. 8/3 B. 10/3 C. 3 D. 1

Câu 25. Tính : A. -3/2 B. 0 C. 5/2 D. 3/2

HẾT

Đáp án
01. - - - ~ 08. - / - - 15. - - = - 22. ; - - -
02. - - - ~ 09. - - = - 16. - / - - 23. - - - ~
03. ; - - - 10. - / - - 17. - - - ~ 24. - - - ~
04. - / - - 11. - - = - 18. - - = - 25. ; - - -
05. - - = - 12. ; - - - 19. - - - ~
06. - / - - 13. - / - - 20. ; - - -
07. ; - - - 14. - / - - 21. - - = -

www.thuvienhoclieu.com Trang 13
www.thuvienhoclieu.com

www.thuvienhoclieu.com ĐỀ KIỂM TRA THỬ 1 TIẾT CHƯƠNG IV


Thời gian: 45 phút
ĐỀ 6

A. PHẦN TRẮC NGHIỆM .(7điểm)

Câu 1. Với k là số nguyên dương. Tìm giới hạn .

A. . B. . C. 0. D. .

Câu 2. Giới hạn nào sau đây bằng 0 ?


A. lim . B. lim . C. lim . D. lim

Câu 3. Tính .

A. -1. B. 1. C. D.

Câu 4. Tính .

A. 1. B. C. . D. .

Câu 5. Biết . Tìm a.


A. 8. B. 9. C. 5. D. 4.
Câu 6.
Cho hàm số có đồ thị như hình
8

vẽ .Mệnh đề nào sau đây sai ? 4

A. Hàm số gián đoạn tại . 2

B. . 15 10 5 O 1 5 10 15

C. .
2

D. . 6

www.thuvienhoclieu.com Trang 14
www.thuvienhoclieu.com
Câu 7. Cho hàm số xác định trên khoảng K chứa điểm 0 và . Khẳng định nào dưới
đây đúng ?
A. B. C. D.

Câu 8. Tìm .

A. . B. . C. . D. -1.

Câu 9. Hàm số nào dưới đây không có giới hạn tại điểm ?
A. . B. C. D.

Câu 10. Cho hàm số . Khẳng định nào sau đây đúng ?
A. Hàm số chỉ có giới hạn bên phải tại điểm .
B. Hàm số có giới hạn bên trái và giới hạn bên phải tại điểm .
C. Hàm số có giới hạn tại điểm .
D. Hàm số chỉ có giới hạn bên trái tại điểm

Câu 11. Tính

A. + . B. . C.1 . D. .
Câu 12. Cho hàm số f(x) xác định trên [a; b]. Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A. Nếu hàm số f(x) liên tục, tăng trên [a; b] và f(a).f(b) > 0 thì phương trình f(x) = 0
không có nghiệm trong khoảng (a; b).
B. Nếu hàm số f(x) liên tục trên [a; b] và f(a).f(b) > 0 thì phương trình f(x) = 0
không có nghiệm trong khoảng (a; b).
C. Nếu phương trình f(x) = 0 có nghiệm trong khoảng (a; b) thì hàm số f(x) phải liên
tục
trên (a; b).
D. Nếu f(a).f(b) < 0 thì phương trình f(x) = 0 có ít nhất một nghiệm trong khoảng (a;
b).
Câu 13. Khẳng định nào sau đây sai ?
A. Hàm số liên tục trên tập R.
B. Hàm số được xác định bởi liên tục tại .

C. Hàm số liên tục .


D. Hàm số liên tục trên .
Câu 14. Cho hàm số xác định trên khoảng K chứa a . Khẳng định nào sau đây
đúng ?
A. Hàm số không liên tục tại điểm thì không tồn tại
B. Nếu thì liên tục tại .

www.thuvienhoclieu.com Trang 15
www.thuvienhoclieu.com

C. Nếu thì liên tục tại .


D. Hàm số có giới hạn bên trái và bên phải tại điểm thì liên tục tại .

B. PHẦN TỰ LUẬN (3 điểm ).

Câu 1. Tính các giới hạn sau :


a. ; b. .

Câu 2 . Tìm m để hàm số liên tục tại .

Câu 3. Từ độ 63m của một tòa nhà người ta thả một quả bóng làm bằng cao su
xuống mặt đất .Giả sử mỗi lần chạm đất quả bóng lại nảy lên độ cao bằng độ cao
mà quả bóng đạt được ngay trước đó .Tính độ dài hành trình của quả bóng từ thời
điểm ban đầu cho đến khi nó nằm yên trên mặt đất .

www.thuvienhoclieu.com ĐỀ KIỂM TRA THỬ 1 TIẾT CHƯƠNG IV


Thời gian: 45 phút
ĐỀ 7

Câu 1 :
Giới hạn của hàm số sau đây bằng bao nhiêu:
A. 5a4 B. 3a4 C. 2a2 D. 4a3
Câu 2 :
Tính
A. 1 B. -1/2 C. -2 D. 3/2
Câu 3 : Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. B.

C. D.
Câu 4 : Trong các giới hạn sau, giới hạn nào không tồn tại
A. C.
B. D.
Câu 5 :
Tính
A. 1 B. 2 C. 0 D. 3
Câu 6 : Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để khử dạng giới hạn vô định của phân thức
A. Phân tích tử và mẫu thành nhân tử rồi rút gọn B. Nhân biểu thức liên hợp
C. Chia cả tử và mẫu cho biến số có bậc thấp D. Sử dụng định nghĩa
nhất
Câu 7 :
Hàm số có bao nhiêu điểm gián đoạn
A. 1 B. 3 C. 2 D. 4

www.thuvienhoclieu.com Trang 16
www.thuvienhoclieu.com
Câu 8 : Tính

A. 2 C. D. -2
B.
Câu 9 : Với k là số nguyên dương. Kết quả của giới hạn là
A. x B. C. 0 D.
Câu 10 :
Tính
A. 2 B. 1 C. 1/2 D. -1/2
Câu 11 : Tính

A. -8 B. 8 C. -6 D. 6
Câu 12 : Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. B.

C. D.
Câu 13 : Giới hạn nào dưới đây có kết quả bằng 3
A. C. Cả ba hàm số trên
B. D.
Câu 14 :
Tính

A. 2 C. D. 1
B.
Câu 15 : Giới hạn của hàm số nào dưới đây có kết quả bằng 1?
A. C.
B. D.
Câu 16 : Một học sinh bảo rằng phương trình x4-x-2=0 (1), có nghiệm , nằm trong khoảng (0;2)
Và lập luận như sau, Hỏi phần lập luận đó sai ở bước nào?
A.
B. hàm số liên tục trên
nên (1) có ít nhất một nghiệm
C.
nên (1) có ít nhất một nghiệm
D. Vậy (1) có ít nhất 2 nghiệm , nằm trong khoảng (0;2)
Câu 17 :
Tính
A. -1 B. 1 C. -2 D. 2
Câu 18 :

Cho hàm số với giá trị nào của m thì hàm số sau liên tục tại x=2

A. m=1/2 B. m=1/8 C. m=1/16 D. m=1/4


Câu 19 :
Hàm số chỉ gián đoạn tại các điểm
A. x=1 B. x=-2 C. Đáp án khác D. x=-2 và x=1
Câu 20 :
Cho hàm số . Khẳng định nào sau đây là đúng

www.thuvienhoclieu.com Trang 17
www.thuvienhoclieu.com
A. Hàm số chỉ có giới hạn trái tại điểm
B. Hàm số chỉ có giới hạn phải tại điểm
C. Hàm số có giới hạn tại điểm
D. Hàm số có giới hạn trái và giới hạn phải bằng nhau
Câu 21 :
Tính

A. 0 B. 2 C. 3 D. 1
Câu 22 : Cho phương trình msin2x + sinx – cosx =0 (1), m là tham số. Mệnh đề nào sau đây đúng?
I. Trong khoảng , phương trình (1) không có nghiệm nào cả

II.- Trong khoảng , phương trình (1) có nghiệm


III. x = 0 là một nghiệm của (1).
A. Chỉ I B. Chỉ II và III C. Chỉ I và III D. Chỉ II
Câu 23 :
Xác định

A. B. 1 C. D. -1
Câu 24 : Hàm nào trong các hàm sau có giới hạn tại điểm

A. C.
B. D.
Câu 25 :
Kết quả của giới hạn (với k nguyên dương) là

A. x B. 0 C. D.

www.thuvienhoclieu.com ĐỀ KIỂM TRA THỬ 1 TIẾT CHƯƠNG IV


Thời gian: 45 phút
ĐỀ 8

I. Trắc nghiệm
Câu 1: Giới hạn của hàm số sau đây bằng bao nhiêu:
A. 0 B. 1 C. + D. 2
Câu 2: Kết quả của là

A. 2 B. 1 C. D.

Câu 3: Kết quả của bằng bao nhiêu?


A. 0 B. 1 C. + D. 2

Câu 4: Kết quả của là


A. 1 B. . . C. -1 D.
Câu 5: Kết quả của là

www.thuvienhoclieu.com Trang 18
www.thuvienhoclieu.com
A. -8 B. 6 C. -6 D. 8

Câu 6: Cho hàm số: để f(x) liên tục trên R thì a bằng?
A. -2 B. 4 C. 2 D. 1
Câu 7: Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng ?

A. B. C. D.

Câu 8: Tổng của một cấp số nhân này là?

A. B. C. D. 4

Câu 9: Cho hàm số . Xét phương trình: . Trong các mệnh


đề sau, tìm mệnh đề sai?
A. (1) có nghiệm trên khoảng (-1; 1) B. (1) có nghiệm trên khoảng (0; 1)
C. Vô nghiệm D. (1) có nghiệm trên R

Câu 10: Kết quả của là

A. B. C. -3 D.
II. Tự luận
-----------------------------------------------
Câu 1: Tính các giới hạn sau:
a) b) c)
Câu 2: Xét tính liên tục của hàm số sau tại điểm :

Câu 3: Chứng minh rằng phương trình sau luôn có nghiệm với mọi m:

----------- HẾT ----------

www.thuvienhoclieu.com ĐỀ KIỂM TRA THỬ 1 TIẾT CHƯƠNG IV


Thời gian: 45 phút
ĐỀ 9

I. Phần Trắc Nghiệm:


Câu 1. Giới hạn bằng bao nhiêu?

A.2 B. 0 C. D.

www.thuvienhoclieu.com Trang 19
www.thuvienhoclieu.com

Câu 2. Giới hạn bằng bao nhiêu?


A.1 B. -1 C.0 D.
Câu 3. Giới hạn bằng bao nhiêu?
A.1 B. 2 C. D.

Câu 4. Giới hạn bằng bao nhiêu?

A. B. C. D.

Câu 5. Tổng Có giá trị là:

A. B. C. D.

Câu 6. Giới hạn bằng bao nhiêu?


A. -35 B. 1 C. 5 D. -5
Câu 7. Giới hạn bằng bao nhiêu?
A. B. C. D.

Câu 8. Giới hạn bằng bao nhiêu?


A. 8. B. C. 4 D.

Câu 9.

A.-4 B. -3 C.-2 D. 2

Câu 10.

A. B. - C.0 D.

II. Phần Tự Luận:


Câu 1(2 đ):Tính giới hạn của các hàm số sau:

a) b)

Câu 2(2 đ): Xét tính liên tục của hàm số sau trên tập số thực R.

www.thuvienhoclieu.com Trang 20
www.thuvienhoclieu.com

Câu 3(1 đ): Chứng minh phương trình sau có ít nhất một nghiệm :

www.thuvienhoclieu.com ĐỀ KIỂM TRA THỬ 1 TIẾT CHƯƠNG IV


Thời gian: 45 phút
ĐỀ 10

I.Phần Trắc Nghiệm:


Câu 1. Giới hạn bằng bao nhiêu?
A.1 B. 2 C. D.

Câu 2. Giới hạn bằng bao nhiêu?

A.2 B. 0 C. D.

Câu 3. Giới hạn bằng bao nhiêu?


A.1 B. -1 C.0 D.
Câu 4. Giới hạn bằng bao nhiêu?
A. B. C. D.

Câu 5. Giới hạn bằng bao nhiêu?

A. B. C. D.

Câu 6. Giới hạn bằng bao nhiêu?


A.1 B.3 C.-3 D.-1

Câu 7. Giới hạn bằng bao nhiêu?

www.thuvienhoclieu.com Trang 21
www.thuvienhoclieu.com
A. 8. B. C. 4 D.

Câu 8. Tổng Có giá trị là:

A. - B. C.1 D. -

Câu 9.

A.11 B. 7 C.-1 D. -13

Câu 10.

A.-1 B. 0 C.-2 D.+

II. Phần Tự Luận:


Câu 1(2 đ):Tính giới hạn của các hàm số sau:

a) b)

Câu 2(2 đ): Xét tính liên tục của hàm số sau trên tập số thực R.

Câu 3(1 đ): Chứng minh phương trình sau có ít nhất một nghiệm :

www.thuvienhoclieu.com Trang 22
www.thuvienhoclieu.com

www.thuvienhoclieu.com ĐỀ KIỂM TRA THỬ 1 TIẾT CHƯƠNG IV


Thời gian: 45 phút
ĐỀ 11

I.Phần Trắc Nghiệm:


Câu 1. Giới hạn bằng bao nhiêu?

A. 2 B. 0 C. D.

Câu 2. Giới hạn bằng bao nhiêu?


A.1 B. -1 C. 0 D.
Câu 3. Giới hạn bằng bao nhiêu?
A.1 B. 2 C. D.

Câu 4. Giới hạn bằng bao nhiêu?

A. B. C. D.

Câu 5. Giới hạn bằng bao nhiêu?


A. B. C. 0,666 D. 0

Câu 6. Tổng Có giá trị là:

www.thuvienhoclieu.com Trang 23
www.thuvienhoclieu.com

B. - B. C.-1 D. -

Câu 7. Giới hạn bằng bao nhiêu?

A .-1 B. 1 C. D. -

Câu 8. Giới hạn bằng bao nhiêu?


A. 8. B. C. D. 4

Câu 9.

A.-4 B. -3 C.-2 D. 2

Câu 10.

A. B. - C.0 D.

II. Phần Tự Luận:


Câu 1(2 đ):Tính giới hạn của các hàm số sau:
a) b)
Câu 2(2 đ): Xét tính liên tục của hàm số sau trên tập số thực R.

Câu 3(1 đ): Chứng minh phương trình sau có ít nhất một nghiệm : x5- 5x3 + 4x -1 = 0

www.thuvienhoclieu.com Trang 24
www.thuvienhoclieu.com

-----------------Hết-----------------

www.thuvienhoclieu.com ĐỀ KIỂM TRA THỬ 1 TIẾT CHƯƠNG IV


Thời gian: 45 phút
ĐỀ 12

I. Phần Trắc Nghiệm:

Câu 1. Giới hạn bằng bao nhiêu?

A. B. C. D.

Câu 2. Giới hạn bằng bao nhiêu?

A. 2 B. 0 C. D.

Câu 3. Giới hạn bằng bao nhiêu?


A.1 B. 2 C. D.
Câu 4. Giới hạn bằng bao nhiêu?
A.1 B. -1 C. 0 D.

Câu 5. Giới hạn bằng bao nhiêu?


A. B. C. 0,666 D. 0

www.thuvienhoclieu.com Trang 25
www.thuvienhoclieu.com

Câu 6. Tổng Có giá trị là:

A. B. C. D.

Câu 7. Giới hạn bằng bao nhiêu?


A. 8. B. C. D. 4

Câu 8. Giới hạn bằng bao nhiêu?

A .- B. -1 C. D.

Câu 9.

A.11 B. 7 C.-1 D. -13

Câu 10.

A.-1 B. 0 C.-2 D.+


II. Phần Tự Luận:
Câu 1(2 đ):Tính giới hạn của các hàm số sau:
a) b)
Câu 2(2 đ): Xét tính liên tục của hàm số sau trên tập số thực R.

Câu 3(1 đ): Chứng minh phương trình sau có ít nhất một nghiệm : x5- 5x3 + 4x -1 = 0

www.thuvienhoclieu.com Trang 26
www.thuvienhoclieu.com

www.thuvienhoclieu.com ĐỀ KIỂM TRA THỬ 1 TIẾT CHƯƠNG IV


Thời gian: 45 phút
ĐỀ 13

I.PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7đ)


Câu 1: Trong các giới hạn sau giới hạn nào có giá trị hữu hạn
Câu 2:
Giới hạn

bằng
A.

Câu 3: Giới hạn bằng


A.
Câu 4 :Giới hạn bằng

A.

Câu 5: Tìm

A. B. C. D.

Câu 6: Giới hạn bằng

A.

www.thuvienhoclieu.com Trang 27
www.thuvienhoclieu.com

Câu 7: Giới hạn bằng

A.

Câu 8: Giới hạn bằng

A.
Câu 9: Giới hạn . giá trị của a là:
A.
Câu 10: Giới hạn bằng

A.

Câu 11: Cho hàm số . Khi đó bằng

A.

Câu 12: Giới hạn bằng

A.

Câu 13: Cho hàm số . Khi đó bằng


A. không tồn tại.
Câu 14: Giới hạn bằng
A.

Câu 15: Giới hạn bằng

A.

Câu 16: Cho hàm số . Khi đó giá trị tham số m để


liên tục tại x=4 là:
A.

Câu 17: Cho hàm số . Khi đó giá trị m để liên tục


tại x=0 là:
A.
Câu 18: Cho hàm số . Khi đó có tính chất:
A.liên tục trên các khoảng nhưng không liên tục tại x= -1
B .liên tục tại x= -1

www.thuvienhoclieu.com Trang 28
www.thuvienhoclieu.com
C. liên tục tại mọi điểm
D. liên tục tại x= -1; x=4; x=0
Câu 19: Cho hàm số . Xét phương trình: f(x) = 0 (1) trong các mệnh
đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. (1) Vô nghiệm B. (1) có nghiệm trên khoảng (1; 2)
C. (1) có 5 nghiệm trên R D. (1) có ít nhất một nghiệm dương
Câu 20: Cho một hàm số f ( x ) . Mệnh đề nào sau đây là đúng:
A. Nếu f ( x ) liên tục trên đoạn [a; b]; f (a ). f (b)  0 thì phương trình f ( x)  0 không có
nghiệm trên khoảng (a; b) .
B. Nếu f (a ). f (b)  0 thì phương trình f ( x)  0 có ít nhất một nghiệm trong khoảng
( a; b) .

C. Nếu phương trình f ( x)  0 có nghiệm trong khoảng (a; b) thì hàm số f ( x) phải liên
tục trên khoảng (a; b)
D. Nếu hàm số f ( x) liên tục, tăng trên đoạn [a; b] và f (a ). f (b)  0 thì phương trình
f ( x )  0 không có nghiệm trong khoảng (a; b) .

II.PHẦN TỰ LUẬN (3đ)


Xét tính liên tục của hàm số tại điểm .
………………………..HẾT………………………………………………

ĐÁP ÁN PHẦN TỰ LUẬN


NỘI DUNG ĐIỂM
0,25x2

0,25x2

0,25x2

f(-1)=-3/2 0,5
Vì nên f(x) liên tục tại x=-1 0,5x2

www.thuvienhoclieu.com Trang 29
www.thuvienhoclieu.com

www.thuvienhoclieu.com ĐỀ KIỂM TRA THỬ 1 TIẾT CHƯƠNG IV


Thời gian: 45 phút
ĐỀ 14

I) PHẦN TRẮC NGHIỆM (8 điểm - mỗi câu 0.4 điểm)


Câu 1: Trong bốn giới hạn sau đây, giới hạn nào bằng 2?

A. . B. . C. . D.
.
Câu 2: Trong bốn giới hạn sau đây, giới hạn nào bằng 0?

A. B. .

C. . D. .

Câu 3: Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau: bằng:

A. 0. B. . C. . D. 1.
Câu 4: Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau: bằng:

A. . B. 1. C. . D. 0.
Câu 5: Giả sử và (L, M ). Khẳng định nào sau đây sai?

A. . B. .
C. . D. .
Câu 6: Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau: bằng:

A. 2. B. . C. 1. D. .
Câu 7: Chọn mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:

A. Hàm số liên tục trên toàn bộ tập . B. Hàm số liên tục trên
toàn bộ tập .
C. Hàm số liên tục trên toàn bộ tập . D. Hàm số liên
tục trên tập .
Câu 8: Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau: bằng:

A. B. 2. C. . D. .

www.thuvienhoclieu.com Trang 30
www.thuvienhoclieu.com

Câu 9: Cho hàm số . Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau:

A. Hàm số f liên tục tại mọi điểm .


B. Hàm số f liên tục tại mọi điểm trừ điểm x = -1.
C. Hàm số f liên tục tại mọi điểm trừ các điểm x thuộc .
D. Hàm số f liên tục tại mọi điểm trừ điểm x = 0.

Câu 10: Cho hàm số Với giá trị nào của thì hàm số liên tục tại x = 2

A. a = 2. B. a = 4. C. a = -2. D. a = 1.
Câu 11: Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau: bằng:

A. 0. B. -1. C. 1. D. 4.
Câu 12: Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau: bằng:

A. 0. B. 1. C. 2. D. .
Câu 13: Cho . Giá trị của S bằng:

A. . B. . C. . D. 1.

Câu 14: Cho hàm số . Kết quả nào sau đây là đúng?

A. B. C. . D.
.
Câu 15: Cho phương trình : x5 – 3x4 + 5x – 2 = 0. Các mệnh đề sau mệnh đề nào đúng
A. Phương trình vô nghiệm trong khoảng ( -2 ; 5)
B. Phương trình có ít nhất 3 nghiệm nằm trong khoảng ( -2 ; 5).
C. Phương trình đúng 2 nghiệm nằm trong khoảng ( -2 ; 5)
D. Phương trình có đúng 1 nghiệm nằm trong khoảng ( -2 ; 5)
Câu 16: Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau: bằng:

A. . B. 1. C. 0. D. .

Câu 17: Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau: bằng:

A. . B. . C. . D. .

Câu 18: Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau: bằng:

A. . B. . C. 0. D. .

www.thuvienhoclieu.com Trang 31
www.thuvienhoclieu.com

Câu 19: Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau: bằng.

A. . B. . C. 1. D. .
Câu 20: Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau: bằng:
A. 5. B. . C. -5. D. .

II) PHẦN TỰ LUẬN (2 điểm - mỗi câu 1 điểm)


Câu 1. (1đ) Tính giới hạn:

Câu 2. (1đ) Cho 3 số thực a,b,c khác không và thỏa . Chứng minh
rằng phương trình có nghiệm thuộc khoảng

------ HẾT ------

www.thuvienhoclieu.com ĐỀ KIỂM TRA THỬ 1 TIẾT CHƯƠNG IV


Thời gian: 45 phút
ĐỀ 15

I/TRẮC NGHIỆM(6đ): Chọn câu trả lời đúng

Câu 1. Tổng của cấp số nhân lùi vô hạn là

A. 1 B. C. -1 D.

Câu 2. Dãy số nào sau đây có giới hạn là ?

A. B. C. D.

Câu 3. Cho một hàm số xác định trên khoảng (a;b). Khẳng định nào sau đây là đúng ?
A. Nếu hàm số liên tục trên đoạn và thì phương trình có nghiệm
trong khoảng .
B. Nếu phương trình có nghiệm trong khoảng thì hàm số liên tục trên khoảng

C. Nếu liên tục trên đoạn thì pt có nghiệm trên khoảng .


D. Nếu thì phương trình có ít nhất một nghiệm trong khoảng .

Câu 4. Giới hạn (a/b tối giản) có a+b bằng

A. 21 B. 11 C. 19 D. 51

Câu 5. bằng :

A. không tồn tại B. 1 C. D. 2

www.thuvienhoclieu.com Trang 32
www.thuvienhoclieu.com

Câu 6. Tính : A. B. C. D.

Câu 7. Hàm số nào trong các hàm sau có giới hạn tại điểm x=2 ?

A. B. C. D.

Câu 8. Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 0?

A. B. C. D.

Câu 9. bằng: A. - B. C. D.

Câu 10. Hàm số Giá trị m để f(x) liên tục tại x=1 là:

A. B. C. m=1 D. m=0
Câu 11. Trong các dãy số sau, dãy số nào có giới hạn hữu hạn?

A. B. C. D.

Câu 12. Hàm số nào sau đây liên tục tại x=2 ?

A. B. C. D.

Câu 13. Tính Khi đó đặt P=a+b ta có P = : A. 6 B. 7 C. 5 D. 10

Câu 14. Phương trình có mấy nghiệm ?


A. 4 B. 3 C. 5 D. 1

Câu 15. Cho hàm số: để f(x) liên tục tại điêm x0 = 2 thì a bằng ?

A. 4 B. 6 C. 8 D. Không có giá trị a


II/TỰ LUẬN (4đ):
Câu 1 (2đ) :a/ Tính giới hạn:

b/ Tính giới hạn:

www.thuvienhoclieu.com Trang 33
www.thuvienhoclieu.com

Câu 2 (2đ) : a) Tìm m để hàm số liên tục tại .

b) Chứng minh phương trình sau luôn có nghiệm với mọi giá trị của m:

www.thuvienhoclieu.com ĐỀ KIỂM TRA THỬ 1 TIẾT CHƯƠNG IV


Thời gian: 45 phút
ĐỀ 16

I/TRẮC NGHIỆM(6đ): Chọn câu trả lời đúng


Câu 1. Trong các hàm số sau hàm số nào liên tục trên R ?

A. B. C. D. y= tan3x

Câu 2. Tính : A. -2 B. C. 3 D.

Câu 3. Tính : A. 1 B. 0 C. D. 3/2

Câu 4. Giới hạn bằng: A. 3/2 B. 3 C. -3/2 D. Không tồn tại.

Câu 5. Dãy số nào sau đây có giới hạn khác 0?

A. B. C. D.

Câu 6. Giới hạn bằng: A. -2 B. 3 C. -5 D. 5

Câu 7. ; (a;b nguyên). Khi đó a+b bằng:

A. 9 B. 19 C. 8 D. 21

Câu 8. bằng: A. 17/2 B. C. D.

Câu 9. bằng: A. 8/3 B. 10/3 C. 3 D. 1

www.thuvienhoclieu.com Trang 34
www.thuvienhoclieu.com

Câu 10. Tính : A. -3/2 B. 0 C. 5/2 D. 3/2

Câu 11. bằng :

A. 1 B. không tồn tại C. 2 D.

Câu 12. Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 0?

A. B. C. D.

Câu 13. Tổng của cấp số nhân lùi vô hạn là

A. -1 B. C. 1 D.

Câu 14. Cho một hàm số xác định trên khoảng (a;b). Khẳng định nào sau đây là đúng ?
A. Nếu thì phương trình có ít nhất một nghiệm trong khoảng .
B. Nếu phương trình có nghiệm trong khoảng thì hàm số liên tục trên khoảng

C. Nếu liên tục trên đoạn thì pt có nghiệm trên khoảng .


D. Nếu hàm số liên tục trên đoạn và thì phương trình có nghiệm
trong khoảng .

Câu 15. Cho hàm số: để f(x) liên tục tại điêm x0 = 2 thì a bằng ?

A. 6 B. 8 C. 4 D. Không có giá trị a


II/TỰ LUẬN (4đ):
Câu 1 (2đ) :a/ Tính giới hạn:

b/ Tính giới hạn:

Câu 2 (2đ) : a) Tìm m để hàm số liên tục tại .

b) Chứng minh phương trình sau luôn có nghiệm với mọi giá trị của m :

www.thuvienhoclieu.com ĐỀ KIỂM TRA THỬ 1 TIẾT CHƯƠNG IV


Thời gian: 45 phút
ĐỀ 17

I/TRẮC NGHIỆM(6đ): Chọn câu trả lời đúng

www.thuvienhoclieu.com Trang 35
www.thuvienhoclieu.com

Câu 1. Tính : A. B. C. D.

Câu 2. bằng: A. 3 B. 10/3 C. 8/3 D. 1

Câu 3. Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 0?

A. B. C. D.

Câu 4. Cho một hàm số xác định trên khoảng (a;b). Khẳng định nào sau đây là đúng ?
A. Nếu phương trình có nghiệm trong khoảng thì hàm số liên tục trên khoảng

B. Nếu liên tục trên đoạn thì pt có nghiệm trên khoảng .


C. Nếu hàm số liên tục trên đoạn và thì phương trình có nghiệm
trong khoảng .
D. Nếu thì phương trình có ít nhất một nghiệm trong khoảng .
Câu 5. Phương trình có mấy nghiệm ?
A. 4 B. 1 C. 3 D. 5

Câu 6. bằng: A. 17/2 B. C. D.

Câu 7. Trong các dãy số sau, dãy số nào có giới hạn hữu hạn?

A. B. C. D.

Câu 8. Tính Khi đó đặt P=a+b có: A.7 B. 10 C. 5 D. 6

Câu 9. Dãy số nào sau đây có giới hạn là ?

A. B. C. D.

Câu 10. bằng : A. không tồn tại B. 2 C. D.

Câu 11. Tổng của cấp số nhân lùi vô hạn là

A. B. C. 1 D. -1

Câu 12. Tính : A. 3/2 B. 0 C. -3/2 D. 5/2

Câu 13. bằng: A. B. C. - D.

Câu 14. Giới hạn (a/b tối giản) có a+b bằng

A. 11 B. 19 C. 21 D. 51

www.thuvienhoclieu.com Trang 36
www.thuvienhoclieu.com

Câu 15. Hàm số Giá trị m để f(x) liên tục tại x=1 là:

A. m=1 B. C. m=0 D.
II/TỰ LUẬN (4đ):
Câu 1 (2đ) :a/ Tính giới hạn:

b/ Tính giới hạn:

Câu 2 (2đ) : a) Tìm m để hàm số liên tục tại .

b) Chứng minh phương trình sau có ít nhất 2 nghiệm trên (-3;3):

www.thuvienhoclieu.com ĐỀ KIỂM TRA THỬ 1 TIẾT CHƯƠNG IV


Thời gian: 45 phút
ĐỀ 18

Câu 1: Cho . Khi đó giá trị của a là:


A. -14 B. -30 C. 30 D. 14
Câu 2: Tính giới hạn ta được kết quả là:
A. - B. C. 0 D. 2
Câu 3: Tính giới hạn ta được kết quả là:
A. – 3 B. 1 C. 3 D. – 2
Câu 4: Tính giới hạn ta được kết quả là:
A. 3 B. - C. + D. 0
Câu 5: Tìm giới hạn ta được kết quả:
A. B. 2 C. 3 D. -
Câu 6: Tìm giới hạn ta được kết quả là:
A. 4 B. + C. - D. -1
Câu 7: Cho phương trình 2x – 5x + x + 1 = 0 (1). Mệnh đề nào đúng trong các mệnh đề sau:
4 2

A. Phương trình (1) có ít nhất hai nghiệm thuộc khoảng (0; 2).
B. Phương trình (1) không có nghiệm trong khoảng (-2; 0).
C. Phương trình (1) không có nghiệm trong khoảng ( -1; 1).

www.thuvienhoclieu.com Trang 37
www.thuvienhoclieu.com
D. Phương trình (1) chỉ có một nghiệm trong khoảng (-2; 1).
Câu 8: Tìm giới hạn ta được kết quả :
A. + B. - C. -1 D. 1
Câu 9: Tìm giá trị đúng của S = ta được kết quả là

A. B. 2 C. D.

Câu 10: Tìm giới hạn ta được kết quả là:

A. + B. C. -1 D. -

Câu 11: Tính giới hạn với ta được kết quả là:

A. ab B. a – b C. b – a D.

Câu 12: Để hàm số liên tục tại điểm x = 2 thì giá trị của a là:

A. 1 B. 2 C. 5 D. -3

www.thuvienhoclieu.com Trang 38
www.thuvienhoclieu.com
Tự luận: (4đ)
1. Tính: a, b,
.

2. Tìm a để hàm số liên tục tại điểm x = 0 .

www.thuvienhoclieu.com ĐỀ KIỂM TRA THỬ 1 TIẾT CHƯƠNG IV


Thời gian: 45 phút
ĐỀ 19

I-Trắc nghiệm (3đ).


1.Kết quả của là:

A) B) C) D) 2

2.Kết quả của là :

A) B) C) D)

3.Tổng có kết quả là:

A) B) C) D)

4. kết quả của giới hạn là:


A) 3 B) -3 C) -1 D) 11
5.Cho M = Khi đó:

A. M = B. M = - C. M = +∞ D. M = -

6.kết quả của giới hạn là:

A) B) C) D)
II-Tự luận (7đ).
Câu 2(4 đ):Tính giới hạn của các hàm số sau:

a) b)

Câu 3(2 đ): Xét tính liên tục của hàm số sau trên tập số thực R.

www.thuvienhoclieu.com Trang 39
www.thuvienhoclieu.com

Câu 4(1 đ): Chứng minh phương trình sau có ít nhất một nghiệm :

www.thuvienhoclieu.com ĐỀ KIỂM TRA THỬ 1 TIẾT CHƯƠNG IV


Thời gian: 45 phút
ĐỀ 20

I-Trắc nghiệm (3đ).Khoanh tròn vào đáp án đúng.


1.Kết quả của là:

A) 0 B) C) D) 2

2.Kết quả của là :

A) B) C) D)

3.Tổng có kết quả là:

A) B) C) D)

4. kết quả của giới hạn là:


A) 11 B) -3 C) -11 D) 3
5.Cho M = Khi đó:

A. M = B. M = - C. M = +∞ D. M = -

6.kết quả của giới hạn là:

A) B) C) D)
II-Tự luận (7đ).
Câu 2(4 đ):Tính giới hạn của các hàm số sau:

a) b)

Câu 3(2 đ): Xét tính liên tục của hàm số sau trên tập số thực R.

www.thuvienhoclieu.com Trang 40
www.thuvienhoclieu.com

Câu 4(1 đ): Chứng minh phương trình sau có ít nhất một nghiệm :

www.thuvienhoclieu.com ĐỀ KIỂM TRA THỬ 1 TIẾT CHƯƠNG IV


Thời gian: 45 phút
ĐỀ 21

Câu 1: Cho . Khi đó giá trị của a là:


A. -6 B. -10 C. 10 D. 6
Câu 2: Cho hàm số . Tính giới hạn của hàm số tại x =2 ta
được kết quả là:
A. 2 B. 1 C. Không tồn tại D. -2
Câu 3: Tính giới hạn ta được kết quả là:
A. - B. C. 0 D. 2
Câu 4: : Đồ thị hàm số ở hình bên là đồ thị của
hàm số nào ?
A.

B.

C.
D.
Câu 5: Tính được kết quả là:

A. B. a
C. a - 1 D. a + 1
Câu 6: Tính giới hạn ta được kết quả là:
A. – 3 B. 1 C. 3 D. – 2
Câu 7: Tính giới hạn ta được kết quả là:
A. 3 B. - C. + D. 0
Câu 8: Tìm giới hạn ta được kết quả:
A. B. 2 C. 3 D. -

www.thuvienhoclieu.com Trang 41
www.thuvienhoclieu.com

Câu 9: Tìm giới hạn ta được kết quả là:


A. 4 B. + C. - D. -1
Câu 10: Cho phương trình 2x – 5x + x + 1 = 0 (1). Mệnh đề nào đúng trong các
4 2

mệnh đề sau:
A. Phương trình (1) có ít nhất hai nghiệm thuộc khoảng (0; 2).
B. Phương trình (1) không có nghiệm trong khoảng (-2; 0).
C. Phương trình (1) không có nghiệm trong khoảng ( -1; 1).
D. Phương trình (1) chỉ có một nghiệm trong khoảng (-2; 1).
Câu 11: Cho hàm số f(x) xác định trên [a; b]. Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào
đúng?
A. Nếu hàm số f(x) liên tục, tăng trên [a; b] và f(a).f(b) > 0 thì phương trình f(x) =
0 không có nghiệm trong khoảng (a; b).
B. Nếu hàm số f(x) liên tục trên [a; b] và f(a).f(b) > 0 thì phương trình f(x) = 0
không có nghiệm trong khoảng (a; b).
C. Nếu phương trình f(x) = 0 có nghiệm trong khoảng (a; b) thì hàm số f(x) phải
liên tục
trên (a; b).
D. Nếu f(a).f(b) < 0 thì phương trình f(x) = 0 có ít nhất một nghiệm trong khoảng
(a; b).
Câu 12: Tìm giới hạn ta được kết quả:

A. - B. 3 C. D. +

Câu 13: Tìm giới hạn ta được kết quả :


A. + B. - C. -1 D. 1
Câu 14: Tìm giá trị đúng của S = ta được kết quả là

A. B. 2 C. D.

Câu 15: Tìm giới hạn ta được kết quả là:

A. + B. C. -1 D. -

Câu 16: Tính giới hạn với ta được kết quả là:

A. ab B. a – b C. b – a D.

Câu 17: Để hàm số liên tục tại điểm x = 0 thì giá trị

của a là:
A. 1 B. 3 C. 2 D. 1

www.thuvienhoclieu.com Trang 42
www.thuvienhoclieu.com

Câu 18: Tính giới hạn ta được kết quả là:

A. 2 B. -5 C. D. 0

Câu 19: Hàm số có tính chất:


A. liên tục tại x = 2 và x = 0.
B. liên tục tại x = 2 nhưng không liên tục tại x = 0.
C. liên tục tại mọi điểm.
D. Liên tục tại x = 1, x = 3, x = 0.

Câu 20: Để hàm số liên tục tại điểm x = 2 thì giá trị của

a là:
A. 1 B. 2 C. 5 D. -3

www.thuvienhoclieu.com Trang 43

You might also like