You are on page 1of 30

MÆT b»ng kÕt cÊu mãng

ghi chó:
mÆt b»ng ®ãng cäc tre
ghi chó:
phñ c¸t ®Çu cäc
2
2
1
1
1 1
1
1
2
2
mÆt b»ng x©y t­êng MãNG vµ gi»ng ch©n t­êng
ghi chó:
c¾t 1-1 c¾t 2-2
mãng m1 mãng m3 ®iÓn h×nh
gm-1 (sl: 04, l=12.03m) gm-2 (sl: 04, l=2.975m)
mãng m2
BẢNG THỐNG KÊ CỐT THÉP MÓNG
ĐƯỜNG CHIỀU DÀI SỐ LƯỢNG TỔNG TỔNG
TÊN SỐ HÌNH DẠNG - KÍCH THƯỚC KÍNH 1 THANH CHIỀU DÀI T.LƯỢNG
C.KIỆN HIỆU 1
(mm) (mm) T.BỘ (m) (Kg)
1 1
C.KIỆN
1 1530 12 1530 54 216 330,48 293.40
2 12830 12 13190 11 44 580,36 515.25
3 11960 22 12620 3 12 151,44 451.90
Số lượng: 4
M1

3A 11960 22 12620 2 8 100,96 301.27


4 530 11960 530 22 13680 3 12 164,16 489.86
4A 480 11960 480 22 13580 2 8 108,64 324.19
5 260 530 50 8 1680 74 296 497,28 196.22
c¾t 1-1 1 2130 12 2130 152 304 647,52 574.88
2 25230 12 25950 15 30 778,5 691.16
3 23850 22 25170 3 6 151,02 450.65

Số lượng: 2
M2
3A 23850 22 25170 2 4 100,68 300.43
4 530 23850 530 22 26230 3 6 157,38 469.63
4A 480 23850 480 22 26130 2 4 104,52 311.89
thÐp chê cét C-1 (sl: 16)
5 260 530 50 8 1680 151 302 507,36 200.20
1 1130 12 1130 152 304 343,52 304.98
2 25230 12 25950 9 18 467,1 414.70

Số lượng: 2
M3
3 23850 22 25170 3 6 151,02 450.65
4 530 23850 530 22 26230 3 6 157,38 469.63
2 2 5 260 530 50 8 1680 151 302 507,36 200.20
1 11960 22 12620 3 12 151,44 451.90
1A 11960 22 12620 2 8 100,96 301.27

Số lượng: 4
GM1
2 530 11960 530 22 13680 3 12 164,16 489.86
2A 460 11960 460 22 13540 2 8 108,32 323.23
3 260 530 50 8 1680 74 296 497,28 196.22
1 440 2925 440 20 3805 2 8 30,44 75.07

Số lượng: 16Số lượng: 16 Số lượng: 4


GM2
2 2925 20 2925 2 8 23,4 57.71
3 170 450 50 8 1340 21 84 112,56 44.41

C1
c¾t 2-2 1 300 2215 22 2515 6 96 241,44 720.47

THEPCHO THEPCHO
2 170 350 50 8 1140 11 176 200,64 79.17

C2
1 300 2065 20 2365 6 96 227,04 559.91
2 170 170 50 8 780 11 176 137,28 54.17
- Trọng lượng thép có đường kính Φ8 = 970,59 kg; Chiều dài = 2459,76 mét
thÐp chê cét C-2 ®iÓn h×nh (sl: 16) - Trọng lượng thép có đường kính Φ12 = 2794,37 kg; Chiều dài = 3147,48 mét
- Trọng lượng thép có đường kính Φ20 = 692,69 kg; Chiều dài = 280,88 mét
- Trọng lượng thép có đường kính Φ22 = 6306,83 kg; Chiều dài = 2113,52 mét
MÆT b»ng ®Þnh vÞ cét
MÆT b»ng kÕt cÊu sµn tÇng 2
ghi chó:
MÆT b»ng kÕt cÊu sµn m¸i
ghi chó:
4 4
2 2 c¾t 4-4
c¾t 2-2
3 3
1 1 c¾t 3-3
c¾t 1-1
cét c-1 (sl: 16) cét c-2 (sl: 16)
5 4 1 3 2 6 7
5 4 1 3 2 6 7
dÇm d1-2 + D1-M (sl: 8 + 8)
mÆt c¾t 1-1 mÆt c¾t 2-2 mÆt c¾t 3-3 mÆt c¾t 4-4 mÆt c¾t 5-5 mÆt c¾t 6-6 mÆt c¾t 7-7
C¾T dÇm 2-2 (22x35) C¾T dÇm 3-2 (22x35) C¾T dÇm 4-2 (22x35) C¾T dÇm 4-2 (22x50)
sl: 3 sl: 2 sl: 1 sl: 1
l=23920 l=10120 l=12980 l=10940
ghi chó:
C¾T dÇm 2-M (22x35)
sl: 5
l=23920
BẢNG THỐNG KÊ CỐT THÉP DẦM BẢNG THỐNG KÊ CỐT THÉP CỘT
ĐƯỜNG CHIỀU DÀI SỐ LƯỢNG TỔNG TỔNG ĐƯỜNG CHIỀU DÀI SỐ LƯỢNG TỔNG TỔNG
TÊN SỐ HÌNH DẠNG - KÍCH THƯỚC TÊN SỐ HÌNH DẠNG - KÍCH THƯỚC
KÍNH 1 THANH CHIỀU DÀI T.LƯỢNG KÍNH 1 THANH CHIỀU DÀI T.LƯỢNG
C.KIỆN HIỆU 1 C.KIỆN HIỆU 1
(mm) (mm) T.BỘ (m) (Kg) (mm) (mm) T.BỘ (m) (Kg)
C.KIỆN C.KIỆN
1 325 11870 325 25 13270 2 32 424.64 1636.29 1 4350 25 4350 6 96 417.6 1609.16
Số lượng: 16
C1

2 6770 25 6770 5 80 541.6 2086.98 2 300 3575 25 3875 6 96 372 1433.45


3 3000 25 3000 3 48 144 554.88 3 170 350 50 8 1140 48 768 875.52 345.47
4 3100 25 3100 3 48 148.8 573.38 1 4350 20 4350 6 96 417.6 1029.86
D1-2 + D1-M
Số lượng: 16

Số lượng: 16
5 2750 22 2750 2 32 88 262.60 C2 2 300 3575 20 3875 6 96 372 917.41
6 3050 22 3050 2 32 97.6 291.24 3 170 350 50 8 1140 46 736 839.04 331.07
7 6770 14 6770 2 32 216.64 261.79 - Trọng lượng thép có đường kính Φ8 = 676.54 kg; Chiều dài = 1714.56 mét
8 170 550 50 8 1540 56 896 1379.84 544.46 - Trọng lượng thép có đường kính Φ20 = 1947.27 kg; Chiều dài = 789.6 mét
170 300 50
- Trọng lượng thép có đường kính Φ25 = 3042.61 kg; Chiều dài = 789.6 mét
9 8 1040 32 512 532.48 210.11
1 325 23870 325 22 25840 2 16 413.44 1233.72
D2-2 + D2-M
Số lượng: 8

2 23870 22 25190 2 16 403.04 1202.69


3 170 300 50 8 1040 158 1264 1314.56 518.70
1 325 10070 325 22 10720 2 4 42.88 127.96
Số lượng: 2
D3-2

2 10070 22 10070 2 4 40.28 120.20


3 170 300 50 8 1040 66 132 137.28 54.17
1 325 23870 325 22 25840 2 2 51.68 154.22
2 6770 22 6770 4 4 27.08 80.81
3 170 300 50 8 1040 86 86 89.44 35.29
Số lượng: 1
D4-2

4 10890 22 10890 2 2 21.78 64.99


5 10890 14 10890 2 2 21.78 26.32
6 170 450 50 8 1340 70 70 93.8 37.01
7 50 170 50 8 270 51 51 13.77 5.43
- Trọng lượng thép có đường kính Φ8 = 1405.17 kg; Chiều dài = 3561.17 mét
- Trọng lượng thép có đường kính Φ14 = 288.11 kg; Chiều dài = 238.42 mét
- Trọng lượng thép có đường kính Φ22 = 3538.43 kg; Chiều dài = 1185.78 mét
- Trọng lượng thép có đường kính Φ25 = 4851.53 kg; Chiều dài = 1259.04 mét
a
a
MÆT b»ng thÐp líp d­íi sµn tÇng 2
ghi chó:
a
a
MÆT b»ng thÐp líp trªn sµn tÇng 2
ghi chó:
b
b
MÆT b»ng thÐp líp d­íi sµn m¸i
ghi chó:
b
b
MÆT b»ng thÐp líp trªn sµn m¸i
ghi chó:
mÆt c¾t a-a
mÆt c¾t b-b
BẢNG THỐNG KÊ CỐT THÉP SÀN BẢNG THỐNG KÊ CỐT THÉP SÀN
ĐƯỜNG CHIỀU DÀI SỐ LƯỢNG TỔNG TỔNG ĐƯỜNG CHIỀU DÀI SỐ LƯỢNG TỔNG TỔNG
TÊN SỐ HÌNH DẠNG - KÍCH THƯỚC TÊN SỐ HÌNH DẠNG - KÍCH THƯỚC
KÍNH 1 THANH CHIỀU DÀI T.LƯỢNG KÍNH 1 THANH CHIỀU DÀI T.LƯỢNG
C.KIỆN HIỆU 1 C.KIỆN HIỆU 1
(mm) (mm) T.BỘ (m) (Kg) (mm) (mm) T.BỘ (m) (Kg)
SANMAI LOPDUOI

C.KIỆN C.KIỆN
Số lượng: 1

1 23870 10 24470 32 32 783,04 482.77 1 25070 10 25670 84 84 2156,28 1329.43


2 10070 10 10070 84 84 845,88 521.52 2 13070 10 13370 151 151 2018,87 1244.71
SANT2 LOPDUOI
Số lượng: 1

3 11870 10 12170 126 126 1533,42 945.41 3 50 2070 50 8 2170 12 12 26,04 10.27
4 2850 10 2850 50 50 142,5 87.86 4 50 1500 50 8 1600 132 132 211,2 83.34
5 500 10 500 67 67 33,5 20.65 5 50 1900 50 8 2000 22 22 44 17.36
6 10890 10 10890 2 2 21,78 13.43 6 50 13070 50 8 13170 18 18 237,06 93.54
7 50 11870 50 8 11970 48 48 574,56 226.71 7 50 10400 50 8 10500 60 60 630 248.59
50 50

SANMAI LOPTREN
8 2870 8 2970 10 10 29,7 11.72 8 105 1585 105 10 1795 176 176 315,92 194.78

Số lượng: 1
9 50 2570 50 8 2670 10 10 26,7 10.54 9 1385 10 1595 147 147 234,465 144.56
105 105
10 50 1500 50 8 1600 168 168 268,8 106.06 10 1285 10 1495 147 147 219,765 135.49
105 105
11 50 1900 50 8 2000 12 12 24 9.47 11 1800 10 2010 280 280 562,8 346.99
105 105
12 105 985 105 10 1195 232 232 277,24 170.93 12 105 1900 105 10 2110 140 140 295,4 182.13
SANT2 LOPTREN

13 105 1800 105 10 2010 296 296 594,96 366.82 13 105 1600 105 10 1810 80 80 144,8 89.27
Số lượng: 1

14 105 1900 105 10 2110 64 64 135,04 83.26 14 105 1800 105 10 2010 80 80 160,8 99.14
15 105 785 105 10 995 92 92 91,54 56.44 15 105 1500 105 10 1710 80 80 136,8 84.34
16 105 685 105 10 895 79 79 70,705 43.59 16 105 1700 105 10 1910 20 20 38,2 23.55
17 105 1600 105 10 1810 66 66 119,46 73.65 - Trọng lượng thép có đường kính Φ8 = 817,6 kg; Chiều dài = 2072,06 mét
18 105 1500 105 10 1710 66 66 112,86 69.58 - Trọng lượng thép có đường kính Φ10 = 6986,68 kg; Chiều dài = 11332,11 mét
19 105 1800 105 10 2010 66 66 132,66 81.79
20 105 685 450 10 1240 67 67 83,08 51.22
300 50
21 500 10 1050 67 67 70,35 43.37
150
BẢNG THỐNG KÊ CỐT THÉP THANG BỘ
ĐƯỜNG CHIỀU DÀI SỐ LƯỢNG TỔNG TỔNG
TÊN SỐ HÌNH DẠNG - KÍCH THƯỚC KÍNH 1 THANH CHIỀU DÀI T.LƯỢNG
C.KIỆN HIỆU 1
(mm) (mm) T.BỘ (m) (Kg)
C.KIỆN
1 120 50 4720 12 4940 20 20 98.8 87.72
50
1A 120 50 4940 12 5160 20 20 103.2 91.62
50
2 50 2070 50 12 2170 48 48 104.16 92.47
3 2070 12 2070 40 40 82.8 73.51
Số lượng: 1
THANG

4 50 4070 50 12 4170 8 8 33.36 29.62


5 70 1000 70 12 1140 80 80 91.2 80.97
6 70 700 70 12 840 80 80 67.2 59.66
7 50 2070 50 8 2170 16 16 34.72 13.70
8 50 4070 50 8 4170 6 6 25.02 9.87
1 350 4070 350 18 4770 2 2 9.54 19.06

Số lượng: 1
DCT-1
2 4070 18 4070 2 2 8.14 16.26
3 350 170 50 18 1140 21 21 23.94 47.82
1 300 4070 300 20 4670 3 6 28.02 69.10

Số lượng: 2
2 4070 20 4070 3 6 24.42 60.22

DT1
3 4070 16 4070 4 8 32.56 51.39
4 170 300 50 8 1040 30 60 62.4 24.62
1 300 4070 300 20 4670 3 3 14.01 34.55

Số lượng: 1
2 4070 20 4070 3 3 12.21 30.11

DT2
3 4070 16 4070 4 4 16.28 25.70
4 170 300 50 8 1040 30 30 31.2 12.31

Số lượng: 4
DEMBT
1 750 12 750 4 16 12 10.65
2 170 100 50 6 640 4 16 10.24 2.27
- Trọng lượng thép có đường kính Φ6 = 2.27 kg; Chiều dài = 10.24 mét
- Trọng lượng thép có đường kính Φ8 = 60.5 kg; Chiều dài = 153.34 mét
- Trọng lượng thép có đường kính Φ12 = 526.22 kg; Chiều dài = 592.72 mét
- Trọng lượng thép có đường kính Φ16 = 77.09 kg; Chiều dài = 48.84 mét
- Trọng lượng thép có đường kính Φ18 = 83.14 kg; Chiều dài = 41.62 mét
mÆt b»ng kÕt cÊu THANG bé - Trọng lượng thép có đường kính Φ20 = 193.98 kg; Chiều dài = 78.66 mét
mÆt c¾t 1-1
mÆt c¾t 2-2
1
1
dÇm dt-1 (sl:2 ) c¾t 1-1
3
3
dÇm dt-2 (sl: 1) c¾t 3-3
5
5
®Öm bª t«ng (sl: 4) c¾t 5-5
dct-1 (sl: 1)
l=4.12m)
mÆt b»ng lanh t« tÇng 1
cÊu t¹o lanh t« cöa chi tiÕt neo thÐp lanh t« Hl vµo cét chi tiÕt neo thÐp lanh t« hl vµo dÇm
mÆt b»ng lanh t« tÇng 2
cÊu t¹o lanh t« cöa chi tiÕt neo thÐp lanh t« Hl vµo cét chi tiÕt neo thÐp lanh t« hl vµo dÇm
MÆT B»NG LANH T¤ M¸I
MÆT C¾T LANH T¤ CONG cÊu t¹o lanh t« cong t­êng thu håi
MÆT B»NG T¦êNG THU HåI + GI»NG T¦êNG THU HåI
t­êng thu håi
chi tiÕt lanh t« chi tiÕt lanh t« CONG T¦êNG THU HåI chi tiÕt gi»ng t­êng thu håi
chi tiÕt gi»ng t­êng sªn« m¸i
ct thÐp r©u cét lk víi t­êng
BẢNG THỐNG KÊ CỐT THÉP LANH TÔ, GIẰNG THU HỒI BẢNG THỐNG KÊ CỐT THÉP LANH TÔ, GIẰNG THU HỒI
ĐƯỜNG CHIỀU DÀI SỐ LƯỢNG TỔNG TỔNG ĐƯỜNG CHIỀU DÀI SỐ LƯỢNG TỔNG TỔNG
TÊN SỐ HÌNH DẠNG - KÍCH THƯỚC TÊN SỐ HÌNH DẠNG - KÍCH THƯỚC
KÍNH 1 THANH CHIỀU DÀI T.LƯỢNG KÍNH 1 THANH CHIỀU DÀI T.LƯỢNG
C.KIỆN HIỆU 1 C.KIỆN HIỆU 1
(mm) (mm) T.BỘ (m) (Kg) (mm) (mm) T.BỘ (m) (Kg)
C.KIỆN C.KIỆN
Số lượng: 4 Số lượng: 2 Số lượng: 6 Số lượng: 1 Số lượng: 1Số lượng: 12

1 3030 12 3030 3 42 127.26 112.98 1 1640 12 1640 2 24 39.36 34.94


LTC-1
Số lượng: 14

2 50 170 50 6 270 16 224 60.48 13.42 2 50 170 50 6 270 9 108 29.16 6.47
HL-1

3 460 12 460 6 84 38.64 34.31 1 77360 12 79520 2 2 159.04 141.20


G-SN

4 300 275 12 575 2 28 16.1 14.29 2 50 170 50 6 270 386 386 104.22 23.13
1 3630 12 3630 3 12 43.56 29.00 1 70800 12 72960 2 2 145.92 129.55
G-TH1
Số lượng: 4

2 50 170 50 6 270 19 76 20.52 3.42 2 50 170 50 6 270 355 355 95.85 21.27
HL-2

3 460 12 460 6 24 11.04 7.35 1 12349 12 12709 2 12 152.508 135.40

G-TH2
4 300 275 12 575 2 8 4.60 3.06 2 50 170 50 6 270 62 372 100.44 22.29
1 2130 12 2130 3 12 25.56 22.69 1 2903 12 2903 2 4 11.612 10.31

G-TH3
Số lượng: 4

2 50 170 50 6 270 11 44 11.88 2.64 2 50 170 50 6 270 15 30 8.1 1.80


HL-3

3 460 12 460 6 24 11.04 9.80 1 6510 12 6510 2 8 52.08 46.24

G-TH4
4 300 275 12 575 2 8 4.6 4.08 2 50 170 50 6 270 33 132 35.64 7.91
Số lượng: 12Số lượng: 12

1 1750 12 1750 3 36 63 55.93 - Trọng lượng thép có đường kính Φ6 = 122 kg; Chiều dài = 549.72 mét
D1

2 50 170 50 6 270 9 108 29.16 6.47 - Trọng lượng thép có đường kính Φ12 = 906.79 kg; Chiều dài = 1021.4 mét
1 1750 12 1750 3 36 63 55.93
S1

2 50 170 50 6 270 9 108 29.16 6.47


BẢNG THỐNG KÊ CỐT THÉP RÂU CỘT LK VỚI TƯỜNG
1 1000 12 1000 2 8 8 7.10
Số lượng: 4

ĐƯỜNG CHIỀU DÀI SỐ LƯỢNG TỔNG TỔNG


D-W

2 50 170 50 6 270 6 24 6.48 1.44 TÊN SỐ HÌNH DẠNG - KÍCH THƯỚC KÍNH 1 THANH CHIỀU DÀI T.LƯỢNG
C.KIỆN HIỆU 1
3 460 12 460 2 8 3.68 3.27 (mm) (mm) T.BỘ (m) (Kg)
C.KIỆN

14 lượng: 7
1 2010 12 2010 3 24 48.24 42.83 1 1300 8 1300 28 196 254.8 100.54
Số lượng: 8

01
S-W

2 50 170 50 6 270 11 88 23.76 5.27 2 750 8 750 28 196 147 58.00

10 Số
Số lượng:
04 02, 03
3 460 12 460 2 16 7.36 6.53 1 1300 8 1300 28 392 509.6 201.08

Số lượng:
1 750 8 750 28 280 210 82.86
- Trọng lượng thép có đường kính Φ8 = 442.48 kg; Chiều dài = 1121.4 mét
MÆT B»NG Xµ Gå M¸I
chi tiÕt ®ì xµ gå
b
a a
b
MÆT B»NG BÓ PHèT MÆT C¾T B-B
BẢNG THỐNG KÊ CỐT THÉP BỂ PHỐT
ĐƯỜNG CHIỀU DÀI SỐ LƯỢNG TỔNG TỔNG
TÊN SỐ HÌNH DẠNG - KÍCH THƯỚC KÍNH 1 THANH CHIỀU DÀI T.LƯỢNG
C.KIỆN HIỆU 1
(mm) (mm) T.BỘ (m) (Kg)
C.KIỆN
1 1900 14 1900 8 8 15.2 18.37
2 250 170 50 6 940 22 22 20.68 4.59

Số lượng: 1
ĐÁY BỂ
3 1900 10 1900 50 50 95 58.57
4 3900 10 3900 24 24 93.6 57.71
5 3900 14 3900 8 8 31.2 37.70
6 250 170 50 6 940 48 48 45.12 10.01
1 1650 10 1650 6 12 19.8 12.21

Số lượng: 2
2 50 550 50 6 650 9 18 11.7 2.60

TĐ1
3 150 340 150 10 640 1 2 1.28 0.79
50 120 50 120 50
4 8 590 2 4 2.36 0.93
100 100
1 1650 10 1650 6 30 49.5 30.52

Số lượng: 5
TĐ2
2 50 550 50 6 650 9 45 29.25 6.49
50 120 50 120 50
3 8 590 2 10 5.9 2.33
MÆT C¾T A-A
100 100

Số lượng: 1
1 50 270 50 6 370 6 6 2.22 0.49

NAP
50 120 50 120 50
2 6 590 1 1 0.59 0.13
100 100
- Trọng lượng thép có đường kính Φ6 = 24.31 kg; Chiều dài = 109.56 mét
- Trọng lượng thép có đường kính Φ8 = 3.26 kg; Chiều dài = 8.26 mét
- Trọng lượng thép có đường kính Φ10 = 159.8 kg; Chiều dài = 259.18 mét
- Trọng lượng thép có đường kính Φ14 = 56.07 kg; Chiều dài = 46.4 mét
chi tiÕt t®1(sl=02) chi tiÕt t®2(sl=05) n¾p: (sl:1)
Ct TÊM §AN- SL: 111 TÊM
RTN B400- L=11.5M
BẢNG THỐNG KÊ CỐT THÉP
ĐƯỜNG CHIỀU DÀI SỐ LƯỢNG TỔNG TỔNG
TÊN SỐ HÌNH DẠNG - KÍCH THƯỚC KÍNH 1 THANH CHIỀU DÀI T.LƯỢNG
C.KIỆN HIỆU 1
(mm) (mm) T.BỘ (m) (Kg)
C.KIỆN
TAM DAN B400
Số lượng: 111

1 800 10 800 5 555 444 273.74


2 450 10 450 7 777 349.65 215.57
50 120 80 120 50
3 6 660 2 222 146.52 32.52
120 120
- Trọng lượng thép có đường kính Φ6 = 32.52 kg; Chiều dài = 146.52 mét
- Trọng lượng thép có đường kính Φ10 = 489.31 kg; Chiều dài = 793.65 mét
MÆT c¾t t­êng rµo x©y míi MÆT c¾t t­êng rµo cò ph¸ dì
(l= 41.800 m) (l= 26.10 m)
chi tiÕt t­êng rµo x©y míi
BẢNG THỐNG KÊ CỐT THÉP GIẰNG TƯỜNG
ĐƯỜNG CHIỀU DÀI SỐ LƯỢNG TỔNG TỔNG
TÊN SỐ HÌNH DẠNG - KÍCH THƯỚC KÍNH 1 THANH CHIỀU DÀI T.LƯỢNG
C.KIỆN HIỆU 1
(mm) (mm) T.BỘ (m) (Kg)
C.KIỆN

Giằng tường
Số lượng: 1
1 41800 12 42880 2 2 85.76 76.14
2 50 270 50 6 370 210 210 77.7 17.25
- Trọng lượng thép có đường kính Φ6 = 17.25 kg; Chiều dài = 77.7 mét
- Trọng lượng thép có đường kính Φ12 = 76.14 kg; Chiều dài = 85.76 mét

You might also like