You are on page 1of 5

external trigger

An external trigger refers to a stimulus or event that initiates a response or action from an individual
or system. It can be something that prompts a change in behavior, a reaction, or a response to a
particular situation. External triggers can come from the environment, other people, or external
factors that influence our thoughts, emotions, or actions.

Examples of external triggers include:

1. Notifications on a smartphone or computer that prompt the user to check their messages or social
media. 2

external trigger qua tiếng việt


Trong tiếng Việt, "external trigger" có thể được dịch là "kích hoạt từ bên ngoài" hoặc "tác nhân kích
hoạt từ bên ngoài".

long-term stability
"Long-term stability" refers to the ability of something to remain stable or unchanged over an
extended period of time. It implies a consistent and durable state or condition that persists over the
long run without significant fluctuations or disruptions. Long-term stability is often desirable in
various contexts, including economics, social systems, ecosystems, and technology, as it promotes
reliability, sustainability, and predictability.

For example:

1. Financial stability: A stable economy or financial system that maintains steady growth, low inflation,
and low unemployment rates over an extended period of time is considered to have long-term
stability.
2. Ecological stability: A balanced and resilient ecosystem that can sustain its biodiversity, nutrient
cycles, and ecological processes without drastic changes or disruptions for many years exhibits long-
term stability.
3. Social stability: A society or community that maintains social order, harmony, and cohesion over a
prolonged period of time, with stable institutions, laws, and governance, is considered to have long-
term stability.
4. Product stability: In technology or engineering, a product or system that can operate reliably and
consistently without significant failures or performance degradation over an extended period of time
is said to have long-term stability.

Long-term stability is often seen as a desirable characteristic as it provides predictability and


reliability, which are essential for sustainability and success in various fields.

long-term stability qua tiếng việt


"Long-term stability" trong tiếng Việt có thể được dịch là "sự ổn định dài hạn" hoặc "sự ổn định
trong dài hạn".

current sumption less than 4mA qua tiếng việt


"Current consumption less than 4mA" trong tiếng Việt có thể được dịch là "Dòng tiêu thụ nhỏ hơn
4mA" hoặc "Lượng dòng tiêu thụ nhỏ hơn 4mA".

mountain on a ( 35 mm wide) DIN rail


"Mountain on a (35 mm wide) DIN rail" trong tiếng Việt có thể được dịch là "Địa hình trên thanh đinh
DIN (rộng 35 mm)" hoặc "N

mountain on a ( 35 mm wide) DIN rail qua tiếng việt


"Mountain on a (35 mm wide) DIN rail" trong tiếng Việt có thể được dịch là "Gắn trên thanh định
hình DIN (rộng 35 mm)" hoặc "Lắp đặt lên thanh đinh hình DIN (rộng 35 mm)".

DIN là gì
DIN là viết tắt của "Deutsches Institut für Normung" trong tiếng Đức, có nghĩa là "Viện Tiêu chuẩn
Đức" trong tiếng Anh. DIN là một tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc gia của Đức, chịu trách nhiệm xây
dựng và quản lý các tiêu chuẩn kỹ thuật và công nghiệp ở Đức trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Các
tiêu chuẩn DIN thường được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp, kỹ thuật, xây dựng, và nhiều
ngành công nghiệp khác trên toàn cầu. Ví dụ, các tiêu chuẩn DIN cũng áp dụng trong các sản phẩm
điện tử, công nghiệp ô tô, thiết bị y tế, và nhiều lĩnh vực công nghiệp khác.

accuracy qua tiếng việt


"Accuracy" trong tiếng Việt có thể được dịch là "Độ chính xác" hoặc "Tính chính xác".

several pressure ranges qua tiếng việt


"Several pressure ranges" trong tiếng Việt có thể được dịch là "Một số dải áp suất" hoặc "Các dải áp
suất khác nhau".

operation range qua tiếng việt


"Operation range" trong tiếng Việt có thể được dịch là "Phạm vi hoạt động" hoặc "Dải hoạt động".

absolute accuracy qua tiếng việt


"Absolute accuracy" trong tiếng Việt có thể được dịch là "Độ chính xác tuyệt đối" hoặc "Độ chính xác
tuyệt đối tuyệt đối".

relative accuracy qua tiếng việt


"Relative accuracy" trong tiếng Việt có thể được dịch là "Độ chính xác tương đối" hoặc "Độ chính xác
liên quan".

typical qua tiếng việt


"Typical" trong tiếng Việt có thể được dịch là "Điển hình", "Thường" hoặc "Bình thường".

equivalent qua tiếng việt


"Equivalent" trong tiếng Việt có thể được dịch là "Tương đương", "Đồng đẳng" hoặc "Tương tự".

average typical current consumption qua tiếng việt


"Average typical current consumption" trong tiếng Việt có thể được dịch là "Lượng dòng tiêu thụ
trung bình điển hình" hoặc "Lượng dòng tiêu thụ trung bình đại diện".

average current consumption


"Average current consumption" trong tiếng Việt có thể được dịch là "Lượng dòng tiêu thụ trung
bình" hoặc "Dòng tiêu thụ trung bình".

average current consumption qua tiếng việt


"Average current consumption" trong tiếng Việt có thể được dịch là "Lượng dòng điện tiêu thụ trung
bình" hoặc "Dòng điện tiêu thụ trung bình".

average current consumption in sleep mode qua tiếng việt


"Average current consumption in sleep mode" trong tiếng Việt có thể được dịch là "Lượng dòng điện
tiêu thụ trung bình trong chế độ ngủ" hoặc "Dòng điện tiêu thụ trung bình trong chế độ ngủ".

average measurement time qua tiếng việt


"Average measurement time" trong tiếng Việt có thể được dịch là "Thời gian đo trung bình" hoặc
"Thời gian đo trung bình đại diện".
supply voltage VDDIO qua tiếng việt
"Supply voltage VDDIO" trong tiếng Việt có thể được dịch là "Điện áp cấp VDDIO" hoặc "Điện áp
cung cấp VDDIO".

VDDIO là gì
VDDIO là một thuật ngữ kỹ thuật được sử dụng trong điện tử và điện tử viễn thông, đại diện cho
điện áp cấp cho giao diện đầu vào/đầu ra của các IC (Integrated Circuit) hoặc các linh kiện điện tử
khác. "VDDIO" thường được sử dụng để chỉ điện áp cấp cho các đầu vào/đầu ra kỹ thuật số hoặc các
giao diện liên quan đến dữ liệu của mạch điện tử.

VDDIO khác VDD ở đâu


Trong một mạch điện tử, "VDD" thường đề cập đến điện áp cấp cho nguồn hoạt động chính của
mạch, tức là nguồn điện chính để cung cấp năng lượng cho hoạt động của IC hay mạch điện tử đó.
Trong khi đó, "VDDIO" thường đề cập đến điện áp cấp cho các đầu vào/đầu ra của IC hoặc các giao
diện liên quan đến dữ liệu, như các chân I/O (Input/Output) của mạch điện tử.

Tóm lại, "VDD" thường là điện áp cấp cho toàn bộ mạch điện tử, trong khi "VDDIO" thường là điện
áp cấp cho các đầu vào/đầu ra của IC hoặc các giao diện liên quan đến dữ liệu.

resolution of data qua tiếng việt


"Resolution of data" trong tiếng Việt có thể được dịch là "Độ phân giải dữ liệu" hoặc "Độ phân giải
của dữ liệu".

temperature coefficient offset qua tiếng việt


"Temperature coefficient offset" trong tiếng Việt có thể được dịch là "Hệ số nhiệt độ đối với sai số"
hoặc "Hệ số nhiệt độ đối với độ lệch".

interface qua tiếng việt


"Interface" trong tiếng Việt có thể được dịch là "Giao diện" hoặc "Giao tiếp".

package dimension qua tiếng việt


"Package dimension" trong tiếng Việt có thể được dịch là "Kích thước vỏ đóng gói" hoặc "Kích thước
bao bì".

ultra-low power mode qua tiếng việt


"Ultra-low power mode" trong tiếng Việt có thể được dịch là "Chế độ tiêu thụ điện năng siêu thấp"
hoặc "Chế độ tiêu thụ điện năng cực thấp".

ultra-low power preset


"Ultra-low power preset" trong tiếng Việt có thể được dịch là "Thiết lập tiêu thụ điện năng siêu thấp"
hoặc "Cài đặt tiêu thụ điện năng cực thấp".

msec là viết tắt ra sao


"msec" là viết tắt của "milliseconds".

You might also like