You are on page 1of 15

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN

ĐẠI HỌCMục
QUỐC
Lục GIA HÀ NỘI
KHOA TRIẾT HỌC
LỜI NÓI ĐẦU............................................................................................................................................3
----- -----
PHẦN 1: GIỚI THIỆU VỀ TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI VIETTEL........4
1.1. Lịch sử hình thành.......................................................................................................................4
1.2. Lĩnh vực kinh doanh chủ yếu.......................................................................................................5
1.3. Khu vực hoạt động.......................................................................................................................6
1.4. Những con số ấn tượng...............................................................................................................6
1.5. Thông tin liên quan......................................................................................................................6
PHẦN 2: PHÂN TÍCH CÁC YẾU TỐ MÔI TRƯỜNG ẢNH HƯỞNG ĐẾN TẬP ĐOÀN CÔNG
NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI VIETTEL.....................................................................................7
2.1. Phân tích các yếu tố môi trường vĩ mô ảnh hưởng đến hoạt động của công ty..........................7
2.1.1. Môi trường chính trị (Political)............................................................................................7
2.1.2. Môi trường kinh tế (Economic)............................................................................................8
2.1.3. Môi trường công nghệ (Technological)................................................................................9
2.1.4. Môi trường văn hóa xã hội (social)....................................................................................10
2.2.
2.2.1.
BÀI TIỂU LUẬN
Phân tích các yếu tố môi trường ngành ảnh hưởng đến hoạt động của công ty..........................12
Đối thủ tiềm ẩn..................................................................................................................12
2.2.2. Đối thủ cạnh tranh trong ngành..........................................................................................12
ĐỀ TÀI:NhàPhân
2.2.3.
tích các yếu tố môi trường tác động đến hoạt động của
cung ứng.....................................................................................................................13
Tập đoàn doanh nghiệp-viễn thông Quân đội
2.2.5. Sản phẩm thay thế..............................................................................................................13
PHẦN 3: THÁCH THỨC VÀ CƠ HỘI CỦA TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN
ĐỘI VIETTEL..........................................................................................................................................14
3.1. Thách thức.................................................................................................................................14
3.2. Họ và tên sinh viên : Lê Trần Cẩm Ly
Cơ hội........................................................................................................................................14
MSSV :
Lớp : K67 Triết học
Giảng viên :

Hà Nội,
2
2023
LỜI NÓI ĐẦU
Sự xuất hiện mạnh mẽ của các tiến bộ khoa học công nghệ trên toàn cầu, kết hợp với ảnh
hưởng của sự lan rộng toàn cầu và mạng internet đã tạo ra nhiều cơ hội kinh doanh mới
cho các doanh nghiệp. Tuy nhiên, điều này cũng đồng nghĩa với việc doanh nghiệp phải
đối mặt với những nguy cơ mới.
Thực tế hiện nay, thế giới đang trải qua những thách thức chưa từng có trước đây, với
những rủi ro không thể dự đoán trước. Những khó khăn này đã tác động mạnh mẽ đến
nền kinh tế toàn cầu. Tuy vậy, những trở ngại này cũng đòi hỏi các doanh nghiệp phải
đưa ra những quyết định quan trọng, có thể ảnh hưởng trực tiếp đến sự tồn tại hay biến
mất của họ. Để vượt qua những thách thức này, nhiều doanh nghiệp đã phải tìm kiếm
những giải pháp phù hợp nhằm tránh mọi rủi ro.
Ở Việt Nam, quá trình đổi mới và mở cửa kinh tế đã mang lại nhiều cơ hội và thách thức
cho môi trường kinh doanh trong nước. Việc này đòi hỏi doanh nghiệp phải sở hữu tư
duy nhạy bén để nắm bắt những xu hướng mới nhất và tận dụng chúng để đạt lợi ích tối
đa. Song song với những cơ hội, cũng có những rủi ro và khó khăn đi kèm, buộc doanh
nghiệp phải thực hiện các biện pháp hợp lý để vượt qua chúng. Trong bài tiểu luận này,
chúng tôi sẽ trình bày một số thuận lợi và khó khăn của môi trường kinh doanh tại Việt
Nam. Cuối cùng, chúng tôi sẽ đề xuất những giải pháp nhằm khắc phục và tận dụng tốt
nhất các yếu tố này trong môi trường kinh doanh trong nước. Cấu trúc của bài tiểu luận
được xác định như sau:
Phần 1: Giới thiệu về tập đoàn doanh nghiệp-viễn thông quân đội Viettel
Phần 2: Phân tích những yếu tố môi trường ảnh hưởng đến tập đoàn doanh nghiệp-viễn
thông quân đội Viettel
Phần 3: Thách thức và cơ hội của tập đoàn doanh nghiệp-viễn thông quân đội Viettel

3
PHẦN 1: GIỚI THIỆU VỀ TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN
ĐỘI VIETTEL
1.1.Lịch sử hình thành
Viettel 1.0 - Công ty xây dựng công trình cột cao (1989-1999)
• Thành lập Tổng Công ty Điện tử Thiết bị Thông tin (Sigelco), tiền thân của Viettel
(01.06.1989)
• Xây dựng tuyến vi ba số AWA đầu tiên tại Việt Nam (1990)
• Đổi tên thành Công ty Điện tử Viễn thông Quân đội (1995)
• Hoàn thành dự án cáp quang Bắc-Nam 1A (1999)
Viettel 2.0 – Phổ cập dịch vụ di động ở Việt Nam (2000-2009)
• Phá thế độc quyền viễn thông bằng dịch vụ VoIP 178 (2000)
• Khai trương dịch vụ di động Việt Nam với đầu số 098 (2004)
• Trở thành doanh nghiệp viễn thông có thị phần lớn nhất Việt Nam (2008)
• Vươn ra quốc tế với hoạt động kinh doanh tại Lào và Campuchia (2009)
• Xây dựng hạ tầng mạng lưới 3G lớn nhất Việt Nam (2009)
Viettel 3.0 – Tập đoàn công nghệ toàn cầu (2010-2019)
• Lọt Top 30 hãng viễn thông lớn nhất thế giới (2016)
• Trở thành nhà mạng dầu tiên kinh doanh 4G trên toàn quốc (2017)
• Khai trương thị trường quốc tế thứ 10, phủ sóng dịch vụ khắp Châu Á, Châu Mỹ,
Châu Phi (2018)
• Chính thức đổi tên thành “ Tập đoàn Công nghiệp – Viễn thông Quân đội” (2018)
Viettel 4.0 – Tập đoàn toàn cầu tiên phong kiến tạo xã hội số (2019-nay)
• Top 50 nhà mạng đầu tiên trên thế giới triển khai công nghệ kết nối vạn vật BNB-
IoT (2019)
• Thử nghiệm thành công cuộc gọi 5G đầu tiên của Việt Nam (2019)
• Tái định vị thương hiệu với sứ mệnh mới "Tiên phong chủ lực kiến tạo xã hội số"

Trụ sở Viettel Hà Nội

4
1.2.Lĩnh vực kinh doanh chủ yếu

Xác định trở thành hạt nhân của tổ hợp công nghiệp quốc phòng công nghệ cao
của Việt Nam, chiến lược của Viettel là phát triển đồng đều cả quân sự - dân sự - viễn
thông với phương châm làm chủ sở hữu công nghệ lõi, sẵn sàng hội nhập thế giới, có đầy
đủ năng lực cạnh tranh với các tập đoàn quốc tế, khẳng định vị trí dẫn đầu của Viettel
trong lĩnh vực nghiên cứu phát triển các sản phẩm "Make in Việt Nam".

Dưới đây là một số hoạt động chính của Tập đoàn Viettel:
Tập đoàn công nghiệp viễn thông quân đội Viettel (Viettel Group) là một tập đoàn
đa quốc gia hoạt động trong lĩnh vực viễn thông, công nghệ thông tin và truyền thông.
Các hoạt động chính của Viettel Group bao gồm:
Viễn thông di động: Viettel cung cấp dịch vụ viễn thông di động cho khách hàng
cá nhân và doanh nghiệp với thương hiệu Viettel Telecom, tại các quốc gia như Việt
Nam, Campuchia, Lào, Burundi, Tanzania, Cameroon, Haiti và Mozambique.
Công nghệ thông tin: Viettel cung cấp các dịch vụ và giải pháp công nghệ thông
tin cho các tổ chức, doanh nghiệp và cơ quan chính phủ. Các sản phẩm và dịch vụ của
Viettel trong lĩnh vực này bao gồm hệ thống mạng và bảo mật thông tin, ứng dụng phần
mềm, dịch vụ đám mây và truyền hình số.
Thương mại điện tử: Viettel cung cấp các dịch vụ thương mại điện tử như mua
sắm trực tuyến, thanh toán điện tử và giao hàng tận nơi. Các dịch vụ này được cung cấp
qua nền tảng thương mại điện tử của Viettel, được gọi là ViettelPay.
Tài chính và bảo hiểm: Viettel cung cấp các dịch vụ tài chính và bảo hiểm cho
khách hàng, bao gồm tín dụng tiêu dùng, bảo hiểm nhân thọ và bảo hiểm tài sản.

5
Công nghiệp điện tử và truyền thông: Viettel sản xuất và phân phối các sản phẩm
điện tử, như điện thoại di động, máy tính bảng, máy tính xách tay và các thiết bị mạng.
Ngoài ra, Viettel cũng sản xuất và phân phối các sản phẩm truyền thông như báo điện tử,
truyền hình số và tạp chí.
Nghiên cứu và phát triển: Viettel đầu tư nghiên cứu và phát triển để phát triển các
công nghệ mới và cải tiến sản phẩm hiện có. Viettel đã thành lập Trung tâm Nghiên cứu
và Phát triển để phát triển các sản phẩm và giải pháp công nghệ mới.
Ngoài ra về quân sự: phát triển về thông tin liên lạc, ra-da, quang điện tử, tác chiến
điện tử, mô hình mô phỏng, tự động hóa chỉ huy và thiết bị bay không người lái.
1.3.Khu vực hoạt động
Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel (Viettel Global) xử lý tất cả các khoản đầu
tư ra nước ngoài ở các quốc gia. Hiện nay, Viettel đã phát triển thành công dịch vụ viễn
thông tại 10 thị trường nước ngoài ở 3 châu lục gồm Châu Á, Châu Mỹ và Châu Phi. Lần
đầu tiên Viettel thu được lợi nhuận từ các hoạt động nước ngoài là vào năm 2012, chủ
yếu dựa trên lợi nhuận thu được từ Lào và Campuchia. Vào năm 2014, Viettel ghi nhận
doanh thu từ các hoạt động nước ngoài lên tới 1,2 tỷ USD.
1.4.Những con số ấn tượng
• 8,9 tỷ USD – Giá trị thương hiệu
• #1 thương hiệu giá trị nhất Việt Nam
• #1 thương hiệu viễn thông giá trị nhất Đông Nam Á
• #234 thương hiệu có giá trị nhất thế giới
• Doanh thu 274 nghìn tỷ VNĐ (2021)
• Lợi nhuận 40,6 nghìn tỷ VNĐ (2021)
1.5.Thông tin liên quan
- Địa chỉ: Lô D26 Khu đô thị mới Cầu Giấy, Phường Yên Hòa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội,
Việt Nam
- website: https://viettel.com.vn/vi/
- Công ty con: Mytel, Lumitel, Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực, Viettel Tanzania
- Nhà sáng lập: Bộ Quốc phòng
- Ngày thành lập: 1 tháng 6, 1989, Hà Nội
- Loại hình: Doanh nghiệp nhà nước

6
PHẦN 2: PHÂN TÍCH CÁC YẾU TỐ MÔI TRƯỜNG ẢNH HƯỞNG ĐẾN TẬP
ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI VIETTEL
2.1.Phân tích các yếu tố môi trường vĩ mô ảnh hưởng đến hoạt động của công ty
Tập đoàn công nghiệp viễn thông quân đội là một tổ chức hoạt động trong ngành
công nghiệp viễn thông, và như bất kỳ doanh nghiệp nào khác, hoạt động của nó cũng
chịu sự ảnh hưởng của các yếu tố môi trường vĩ mô. Dưới đây là một số yếu tố môi
trường vĩ mô quan trọng có thể ảnh hưởng đến hoạt động của tập đoàn công nghiệp viễn
thông quân đội:

2.1.1. Môi trường chính trị (Political)


Thứ nhất, sự ổn định chính trị đảm bảo rằng các quyết định chính sách và luật
pháp không thay đổi đột ngột, từ đó tạo ra một môi trường kinh doanh ổn định và dự báo
được cho Viettel. Điều này giúp tập đoàn xác định và triển khai chiến lược kinh doanh
dài hạn một cách hiệu quả hơn, đồng thời thu hút sự quan tâm của các nhà đầu tư và đối
tác. Khi môi trường chính trị ổn định, các đối tác và khách hàng sẽ có niềm tin vào khả
năng của tập đoàn trong việc duy trì cam kết và cung cấp dịch vụ chất lượng. Điều này có
thể dẫn đến việc giữ chân khách hàng hiện có, thu hút khách hàng mới và tăng doanh thu
của tập đoàn. Sự ổn định chính trị cũng cung cấp một môi trường thuận lợi cho Viettel
trong việc thu hút đầu tư và mở rộng hoạt động quốc tế.

7
Thứ hai, Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội Viettel cũng phải tuân thủ
các chính sách và quy định pháp luật để đảm bảo hoạt động của tập đoàn được diễn ra
đúng pháp luật và đúng quy trình.
- Viettel phải tuân thủ các chính sách như:
 Chính sách bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng: Tập đoàn phải đảm bảo rằng các
sản phẩm và dịch vụ của mình đáp ứng được các yêu cầu của người tiêu dùng,
cung cấp thông tin đầy đủ và chính xác cho khách hàng và giải quyết các khiếu nại
của khách hàng một cách nhanh chóng và hiệu quả.
 Chính sách bảo vệ môi trường: Việc đảm bảo sử dụng tài nguyên và sản xuất một
cách bền vững không chỉ đảm bảo lợi ích của tập đoàn mà còn đảm bảo cho sức
khỏe và môi trường sống của cộng đồng.
 Chính sách tài chính và thuế: Tập đoàn Viettel phải tuân thủ các quy định và chính
sách liên quan đến tài chính và thuế, đảm bảo rằng các hoạt động của tập đoàn
được thực hiện đúng quy trình và đúng luật.
- Một số điều luật và quy định có liên quan đến hoạt động của Viettel:
 Luật Doanh nghiệp
 Luật viễn thông
 Luật bảo vệ Quyền lượi người tiê dùng
 Luật bảo vệ môi trương
 Luật và quy định liên quan đến lĩnh vực tài chính, thuế, lao động, bảo mật thông
tin, quyền sở hữu trí tuệ…
 Ngoài ra còn có Nghị định về điều lệ tổ chức và hoạt động của Công ty mẹ - Tập
đoàn Công nghiệp – Viễn thông Quân đội số 05/2018/NĐ-CP.
2.1.2. Môi trường kinh tế (Economic)
Sự tăng trưởng kinh tế của một quốc gia có thể tạo ra cơ hội cho Viettel phát triển,
khi nền kinh tế phát triển, nhu cầu sử dụng dịch vụ viễn thông cũng tăng, điều này có thể
tạo ra tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận cho Viettel. Dựa vào yếu tố đó Viettel đã tích
cực đổi mới công nghệ như: mạng 5G, Internet of Things (IoT), trí tuệ nhân tạo (AI) và
điện toán đám mây, có thể tạo ra cơ hội mới cho Viettel mở rộng dịch vụ, cung cấp các
giải pháp công nghệ mới và tăng cường hiệu suất kinh doanh.
Ngành viễn thông là một ngành có tính cạnh tranh cao, với nhiều doanh nghiệp
hoạt động, phải kể đến đó là Viettel, MobiFone, FPT và VNPT. Tính từ năm 2017 - năm
đỉnh cao về doanh thu của tất cả các đơn vị viễn thông, chỉ có Viettel là có mức tăng
trưởng doanh thu ổn định. Năm 2021, tập đoàn này đạt doanh thu 21,4 nghìn tỷ đồng, so
với mức 4,3 nghìn tỷ đồng năm 2017. Trong khi đó, MobiFone có sự sụt giảm từ 940 tỷ
đồng năm 2017 xuống còn 710 tỷ đồng vào năm 2021. Doanh thu của FPT cũng giống
như doanh thu hợp nhất của tập đoàn, đạt đỉnh vào năm 2017 là 42 nghìn tỷ đồng trước
khi giảm xuống 35 nghìn tỷ đồng vào năm 2021.

8
Căn cứ vào sự sụt giảm trên có thể cho rằng các lĩnh vực về truyền thông trong
Việt Nam đang thu nhỏ lại và nhường chỗ cho các lĩnh vực mới. Do đó Viettel đã thực
hiện cải cách chính sách để phù hợp với điều kiện kinh tế của nước ta. Bước đầu tiên đó
là đa dạng hóa dịch vụ viễn thông như viễn thông di động, internet, truyền hình, công
nghệ thông tin và các dịch vụ gia tăng khác. Điều này giúp tập đoàn khai thác và tận dụng
các cơ hội kinh doanh trong môi trường kinh tế và chính trị ổn định.
Về quan hệ giữa các nước thì Viettel đi đầu trong việc hợp tác với các tập đoàn
quốc tế, là doanh nghiệp đầu tiên tại Việt Nam chính thức thiết lập quan hệ hợp tác chiến
lược với NVIDIA, một trong những tập đoàn cũng cấp giải pháp cho Al lớn nhất trên thế
giới. Việc hợp tác giúp Viettel tiếp cận công nghệ tiên tiến, chia sẻ nguồn lực và mở rộng
thị trường, đồng thời nâng cao khả năng cạnh tranh trong ngành công nghiệp viễn thông.
Ngoài ra Tập đoàn đã mở các chi nhánh và công ty con ở nhiều quốc gia, đồng thời tham
gia vào các dự án viễn thông quốc tế. Việc mở rộng quốc tế giúp Viettel tăng cường hiện
diện toàn cầu và khẳng định vị thế của mình trong ngành công nghiệp viễn thông.
2.1.3. Môi trường công nghệ (Technological)
Sự tiến bộ trong lĩnh vực công nghệ thông tin và viễn thông có thể tạo ra cơ hội
mới cho Viettel. Với sự ra đời của các công nghệ mới như mạng 5G, trí tuệ nhân tạo (AI),
Internet of Things (IoT), điện toán đám mây và truyền thông không dây, Viettel có thể
mở rộng dịch vụ, cung cấp các giải pháp công nghệ tiên tiến và tăng cường sự cạnh tranh.
Ngành công nghiệp viễn thông đang trải qua một sự cạnh tranh cao với sự xuất
hiện của nhiều doanh nghiệp và công ty công nghệ. Việc nắm bắt và áp dụng các công
nghệ mới là một yếu tố quan trọng để Viettel có thể duy trì và nâng cao vị thế của mình
trong thị trường. Viettel đã phát triển và xây dựng một mạng lưới viễn thông rộng khắp,

9
bao gồm cả hạ tầng cố định và di động, để cung cấp dịch vụ viễn thông đến khách hàng
trên toàn quốc và ở nhiều quốc gia khác.
Người dùng ngày càng yêu cầu tốc độ cao, dịch vụ tiện ích và trải nghiệm người
dùng tốt hơn từ các dịch vụ viễn thông. Viettel phải theo kịp và đáp ứng những thay đổi
này bằng cách cải tiến công nghệ, phát triển ứng dụng di động, cung cấp giải pháp IoT và
đảm bảo mạng lưới và hạ tầng công nghệ đáp ứng được nhu cầu ngày càng tăng cao của
người dùng. Bên cạnh đó với sự gia tăng về mức độ mạng và sự phổ biến của dịch vụ
trực tuyến, bảo mật và an ninh mạng trở thành một ưu tiên hàng đầu. Viettel phải đảm
bảo rằng hệ thống mạng và dữ liệu của họ được bảo vệ khỏi các mối đe dọa mạng và tấn
công. Các quy định về bảo vệ dữ liệu, quyền riêng tư, an ninh mạng và cạnh tranh công
nghệ có thể yêu cầu Viettel tuân thủ và áp dụng các biện pháp bảo vệ và tuân thủ quy
định để đảm bảo an toàn và độ tin cậy của dịch vụ đối với mọi người
Viettel phải thích ứng với sự phát triển của kỹ thuật số và chuyển đổi các dịch vụ
sang các nền tảng và ứng dụng trực tuyến. Việc áp dụng các công nghệ số như trí tuệ
nhân tạo, blockchain và điện toán đám mây có thể giúp Viettel tăng cường năng suất và
tăng trưởng kinh doanh.
Một hạ tầng công nghệ ổn định và hiệu quả là rất quan trọng đối với Viettel. Việc
đầu tư và phát triển hạ tầng mạng lưới viễn thông, truyền thông quang học, truyền thông
vệ tinh và các trung tâm dữ liệu đáp ứng được yêu cầu cao về tốc độ, băng thông và độ
tin cậy là yếu tố quyết định thành công của Viettel.
Viettel đã xây dựng một thương hiệu mạnh trong ngành viễn thông, được người
tiêu dùng và doanh nghiệp tin tưởng và lựa chọn. Công ty đã đạt được danh tiếng về chất
lượng dịch vụ, đổi mới công nghệ và cam kết đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Viettel đã
mở rộng hoạt động quốc tế và đã trở thành một trong những tập đoàn viễn thông hàng
đầu ở nhiều quốc gia, bao gồm cả các thị trường nổi tiếng như Lào, Campuchia,
Myanmar và các quốc gia châu Phi
2.1.4. Môi trường văn hóa xã hội (social)
Song song với sự phát triển về kinh tế, thì sự biến động về các yếu tố văn hóa xã
hội ngày càng có tác động mạnh mẽ đến sự hoạt động của công ty.
Triết lý của Viettel là “Kinh doanh gắn liền với trách nhiệm xã hội”, bởi vậy, mọi
quyết định của Viettel đều dựa trên góc nhìn bổn phận và trách nhiệm với xã hội. Trách
nhiệm của doanh nghiệp sẽ thể hiện quy mô và tầm vóc của doanh nghiệp.
Viettel hoạt động trong nhiều quốc gia và vùng lãnh thổ khác nhau, có đa dạng về
ngôn ngữ, tôn giáo, phong tục, và tập quán. Do vậy tập đoàn cần phải hiểu rõ và tôn trọng
những đa dạng này để phát triển các chiến lược kinh doanh phù hợp và tạo ra các sản
phẩm dich vụ phù hợp với từng thị trường.
Nhu cầu của người tiêu dùng thì không chỉ dừng lại ở việc chấp nhận những sản
phẩn hiện có mà họ còn mong muốn đc trải nhiệm nhiều dịch vụ tốt hơn, tiến bộ hơn.
10
Yêu cầu của khách hàng ngày càng cao cũng chính là yếu tố quyết định đến sự phát triển
của công ty. Theo thống kê thì Việt Nam hiện đang là một trong các quốc gia có tốc độ
già hóa dân số nhanh nhất thế giới. Những người từ 60 tuổi trở lên chiếm 11,9% tổng dân
số vào năm 2019 và đến năm 2050, con số này sẽ tăng lên hơn 25%. Đến năm 2036, Việt
Nam bước vào thời kỳ dân số già, chuyển từ xã hội “già hóa” sang xã hội “già”. Do đó
vấn đề phát triển về những dịch vụ phục vụ cho người lớn tuổi cũng cần phải được chú
trọng trong tương lai.

Tháp dân số Việt Nam từ 1950-2050

Để đáp ứng được với những yêu cầu về môi trường văn hóa xã hội thì Viettel đã
có những thay đổi sao cho phù hợp. Viettel đã xây dựng một chính sách quản lý nhân sự
linh hoạt và công bằng, tạo điều kiện cho nhân viên phát triển nghề nghiệp và đạt được
thành công cá nhân, tạo ra các chương trình đào tạo và phát triển chuyên sâu để nâng cao
kỹ năng và năng lực của nhân viên. Viettel đã đầu tư vào môi trường làm việc tốt với các
cơ sở vật chất hiện đại, thiết kế hợp lý và các tiện ích như khu vui chơi, phòng gym, và
các hoạt động giải trí. Công ty cũng tạo điều kiện cho nhân viên làm việc linh hoạt và
thúc đẩy sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân. Để đời sống của nhân viên
được cải thiện và nâng cao thì Viettel đã thực hiện các chính sách phúc lợi nhân viên như
chế độ bảo hiểm, chương trình thưởng hiệu suất, chính sách lương và thăng tiến công

11
bằng. Công ty cũng quan tâm đến sức khỏe và sự phát triển cá nhân của nhân viên bằng
cách cung cấp chương trình chăm sóc sức khỏe và đào tạo chuyên môn.
Những hoạt động xã hội từ thiện của Viettel cũng được mở rộng và lan truyền rất
nhanh. Công ty thường xuyên tổ chức các chương trình tình nguyện và quyên góp cho
các hoạt động từ thiện, đặc biệt trong lĩnh vực giáo dục, y tế và xây dựng cơ sở hạ tầng
cho các vùng kinh tế khó khăn. triển khai các dự án và chương trình hỗ trợ kỹ thuật và
công nghệ cho các cộng đồng, đặc biệt là các vùng nông thôn và vùng sâu, xa. Công ty
cung cấp các dịch vụ viễn thông và truy cập Internet cho các khu vực khó khăn, vùng xâu
vùng xa trên khắp cả nước.
2.2.Phân tích các yếu tố môi trường ngành ảnh hưởng đến hoạt động của công ty
Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter là công cụ phổ biến được doanh
nghiệp sử dụng để phân tích thị trường. Nó cung cấp nhiều thông tin hữu ích về áp lực và
rủi ro doanh nghiệp có thể gặp phải trong quá trình phát triển.

2.2.1. Đối thủ tiềm ẩn


Đối với Viettel, những đối thủ tiềm ẩn có thể bao gồm các công ty công nghệ hàng
đầu như: Apple, Google, Amazon hoặc Microsoft có thể tạo ra các sản phẩm dịch vụ mới
có thể cạnh tranh trực tiếp hoặc gián tiếp với Viettel. Ví dụ, với sự phát triển của công
nghệ 5G và Internet of Things (IoT), các công ty công nghệ này có thể tận dụng tiềm
năng của các ứng dụng và dịch vụ kết nối để cạnh tranh với Viettel trong lĩnh vực viễn
thông.
2.2.2. Đối thủ cạnh tranh trong ngành
Các tập đoàn như VNPT Group, MobiFone, FPT Corporation,… Là những công ty viễn
thông hàng đầu tại Việt Nam, Họ cung cấp các dịch vụ di động và cố định cho khách
hàng cá nhân và doanh nghiệp. Cung cấp các dịch vụ công nghệ thông tin, phần mềm và
truyền thông. Với mạng lưới phủ sóng rộng và dịch vụ khách hàng chất lượng, chúng có
thể cạnh tranh trực tiếp với Viettel trong thị trường viễn thông di động.

12
2.2.3. Nhà cung ứng
Nhà cung cấp thiết bị viễn thông:
 Huawei: Cung cấp các thiết bị viễn thông, mạng lưới, và công nghệ.
 Nokia: Cung cấp giải pháp mạng viễn thông và các thiết bị liên quan.
 Ericsson: Cung cấp các giải pháp mạng di động và hạ tầng viễn thông.
 Cisco: Cung cấp các giải pháp mạng và công nghệ thông tin.
 Samsung: Cung cấp các sản phẩm điện thoại di động và thiết bị viễn thông.
Nhà cung cấp năng lượng:
 Các công ty điện lực địa phương hoặc quốc gia: Cung cấp điện để vận hành các
trạm viễn thông và trung tâm dữ liệu của Viettel.
 Các nhà cung cấp năng lượng tái tạo: Cung cấp năng lượng từ các nguồn như năng
lượng mặt trời, gió, thủy điện để hỗ trợ hoạt động của Viettel.
Nhà cung cấp dịch vụ hậu cần và hỗ trợ:
 Các công ty vận chuyển và logistics: Cung cấp dịch vụ vận chuyển thiết bị và hàng
hóa.
 Các công ty bảo trì và hỗ trợ kỹ thuật: Cung cấp dịch vụ bảo trì và sửa chữa thiết
bị viễn thông.
Nhà cung cấp nội dung và ứng dụng:
 Các công ty phát hành nội dung và giải trí: Cung cấp nội dung truyền hình, phim
ảnh, âm nhạc, và ứng dụng giải trí.
 Các nhà phát triển ứng dụng: Cung cấp các ứng dụng di động và phần mềm cho
Viettel.
2.2.4. Khách hàng
Khách hàng có nhiêu lựa chọn khi trên thị trường có nhiều tập đoàn phát trienr
cùng 1 lĩnh vực, nếu Viettel không đáp ứng được yêu cầu của khách hành thì họ sẽ bỏ
thương hiệu này sang dùng thương hiệu khác. Nên doanh nghiệp phải giữ vững được sự
ổn định cả về só lượng lẫn chất lượng.
2.2.5. Sản phẩm thay thế
Sản phẩm thay thế thực sự không phải là một áp lực quá lớn với Tập đoàn công
nghiệp-viễn thông quân đội.
Tuy nhiên, với sự đổi mới không ngừng của các doanh nghiệp cạnh tranh thì Viettel cũng
phải thay đổi để thích nghi với điều ấy. Bên cạnh việc đổi mới về dịch vụ thì đổi mới về
cách thức tiếp cận với cộng đồng cũng sẽ giúp cho doanh nghiệp có thể mở rộng phạm vi
hoạt động trong tương lai.

PHẦN 3: THÁCH THỨC VÀ CƠ HỘI CỦA TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP -


VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI VIETTEL
3.1.Thách thức

13
Thách thức cạnh tranh: Ngành công nghiệp viễn thông và viễn thông di động đang
trở thành một lĩnh vực cạnh tranh gay gắt với sự tham gia của nhiều công ty lớn. Viettel
phải đối mặt với sự cạnh tranh từ các nhà cung cấp dịch vụ viễn thông và di động khác,
cả trong và ngoài nước.
Sự chuyển đổi công nghệ: Công nghệ viễn thông và công nghệ kỹ thuật số đang
phát triển nhanh chóng. Đây chính là thách thức lớn đặt ra, buộc doanh nghiệp phải có
những chính sách hợp lý để phát triển bền vững.
Điều chỉnh quy định và chính sách: Thay đổi quy định và chính sách của ngành
viễn thông và công nghệ có thể ảnh hưởng đến hoạt động của Viettel. Điều này bao gồm
quy định về cung cấp dịch vụ viễn thông, quản lý dữ liệu và quyền riêng tư, bảo vệ người
tiêu dùng và quản lý tài nguyên mạng.
Môi trường kinh doanh quốc tế: Viettel đã mở rộng hoạt động của mình ra nước
ngoài và đối mặt với thách thức và cơ hội từ môi trường kinh doanh quốc tế. Điều này
bao gồm cạnh tranh từ các tập đoàn viễn thông quốc tế và quy định kinh doanh khác tại
các thị trường mới.
3.2.Cơ hội
Sự tăng trưởng của ngành viễn thông: Với sự phát triển của công nghệ và nhu cầu
ngày càng tăng về truyền thông và kết nối, ngành viễn thông vẫn có tiềm năng tăng
trưởng lớn. Viettel có cơ hội mở rộng dịch vụ về mạng internet, dịch vụ truyền thông, trí
tuệ nhân tạo,…
Mở rộng quốc tế: Viettel đã mở rộng hoạt động của mình ra nhiều quốc gia và khu
vực, bao gồm các thị trường tiềm năng như các nước Đông Nam Á, châu Phi và Mỹ
Latinh. Việc mở rộng quốc tế tạo cơ hội cho Viettel để tiếp cận và phục vụ một số lượng
lớn khách hàng mới, tăng doanh thu và mở rộng thị phần. Giúp thiết lập được vị trí của
mình ở quốc tế.
Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển: Viettel có thể tận dụng cơ hội tăng cường đầu
tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D) để phát triển các sản phẩm và dịch vụ mới, nâng
cao chất lượng và đa dạng hóa danh mục sản phẩm. Việc đầu tư vào R&D cũng giúp
Viettel nắm bắt các xu hướng công nghệ mới và đáp ứng nhanh chóng nhu cầu thay đổi
của khách hàng.
Chuyển đổi số: Chuyển đổi số là một cơ hội quan trọng cho Viettel để tăng cường
khả năng cung cấp các dịch vụ kỹ thuật số và công nghệ thông tin. Việc tập trung vào
phát triển giải pháp số hóa và các dịch vụ kỹ thuật số như cloud computing, big data và
trí tuệ nhân tạo có thể giúp Viettel mở rộng phạm vi kinh doanh và tạo ra các giá trị mới
cho khách hàng.

14
Đa dạng hóa danh mục sản phẩm: Viettel có cơ hội mở rộng danh mục sản phẩm
và dịch vụ bằng cách phát triển các lĩnh vực mới và khai thác các cơ hội kinh doanh khác
nhau. Điều này bao gồm các dịch vụ kỹ thuật số, Internet of Things (IoT), truyền thông
đa phương tiện, giải pháp công nghệ thông tin và viễn thông cho các ngành công nghiệp
khác nhau.

15

You might also like