You are on page 1of 14

renovate

v. cải tạo
appoint
v. bổ nhiệm, chỉ định
mechanic
n. thợ cơ khí
be supposed to V
v. được cho là, có nhiệm vụ là
commute
commuter
v, n. (người) đi lại bằng phương tiện công cộng
pedestrian
n. người đi bộ
recruit = employ = hire
v. thuê, tuyển dụng
draft
n,v. (bản) nháp
guarantee
n,v. (sự) đảm bảo
particular
a. cụ thể
deal
v, n. (sự) giao dịch, thỏa thuận mua bán
determine
v. xác định, định rõ; quyết định
banquet
n. bữa tiệc lớn
auction
n. cuộc bán đấu giá
agenda
n. chương trình nghị sự
clerk
n. nhân viên bán hàng
appliance
n. thiết bị, dụng cụ
aware (of)
awareness
a, n. ý thức về, có hiểu biết về
considerate
a. ân cần, chu đáo
alternative
n, a. sự lựa chọn (1 trong 2); phương án thay thế
symptom
n. triệu chứng
duration
n. khoảng thời gian
factor
n. nhân tố, yếu tố
reserve the right to
v. có quyền làm gì
means
n. phương tiện, phương pháp, cách thức
worth
a. xứng đáng
official
a. chính thức
n. quan chứng
address
n. bài nói chuyện, diễn văn, địa chỉ
v. diễn thuyết, đề cập, giải quyết, gửi đến
academic
a. học thuật
tend to V
v. có xu hướng
refuse to V
v. từ chối
avoid V-ing
v. tránh
persuade = convince sb to V
v. thuyết phục ai làm gì
be accustomed to V-ing
v. quen với việc gì
be committed/ dedicated to V-ing
v. tận tâm làm gì
struggle
n, v. đấu tranh. cố gắng
consider V-ing
v. xem xét, cân nhắc
be likely to V
v. có khả năng xảy ra
vending machine
n. máy bán hàng tự động
sketch
n,v. (bức) phác họa
wrap
v. gói, bọc
stack (up) = pile (up)
n, v. chồng; chất đống
ventilate
v. làm thông gió
embezzle
v. tham ô
stake
at stake
n. cổ phần
bị đe dọa
critic
criticize
n. nhà phê bình
v. phê bình, chỉ trích
centerpiece
n. vật trang trí ở giữa bàn ăn
individual
a. cá nhân
imperative
a. quan trọng, cấp bách
sweep - swept - swept
v. quét
comply with
v. tuân theo
regulation
n. sự điều chỉnh, điều lệ, quy tắc
anticipate
v. dự đoán
respond to
v. phản hồi, trả lời
take action on sth
v. hành động
loan
n,v. khoản vay, cho vay
notify = inform
v. thông báo
lie
v, n. (sự) nói dối
v. nằm
probably
adv. có lẽ
leak
v, n. rò rỉ
accommodate
accommodation
v. dàn xếp, đáp ứng, làm thích nghi
n. sự thích nghi; chỗ ở
directory
n. danh bạ, sách chỉ dẫn
author
n. tác giả
college
n. trường cao đẳng
describe
description
v, n. (sự) miêu tả
ceiling
n. trần nhà
achieve
achievement
v. đạt được, dành được
n. thành tựu
evidence
n. bằng chứng
confidential
a. bí mật
pursue
v. theo đuổi
establish
v. lập, thành lập
encourage sb to V
v. khuyến khích ai làm gì
worried = concerned
a. lo lắng
fail to V
v. thất bại làm gì
bend
v. cúi xuống; uốn cong
carpet = rug
n. tấm thảm
vacuum
v. hút bụi
stool
n. ghế đẩu
fuss
n. sự ồn ào
round-trip
khứ hồi
harsh
a. khắc nghiệt
extension
n. sự kéo dài; số nội bộ
doubt
n, v. (sự) nghi ngờ
urgent
a. khẩn cấp, gấp
roof
n. mái nhà
staircase = stairs
n. cầu thang
come over
v. ghé chơi
manual
n. sách hướng dẫn
compatible
a. tương thích, hợp nhau
rush
a. vội vàng
rush hour
n. giờ cao điểm
in favor of
v. ủng hộ, tán thành
in time = on time
adv. đúng giờ
pile
n, v. (chất) đống
vendor
n. người bán hàng
memorandum (memo)
n. bản ghi nhớ nội bộ
assemble
v. thu thập, lắp rắp
checkup
n. khám sức khỏe
corner
n. góc (tường, nhà, phố..)
outstanding
a. nổi bật, xuất sắc
valuable
a. có giá trị, quý giá
risk
n. rủi ro, nguy hiểm
interrupt
v. làm gián đoạn, ngắt lời
insist (on)
v. khăng khăng đòi (làm việc gì)
payroll
n. lương bổng
be stuck in traffic
v. bị kẹt xe
assure
v. đảm bảo, cam đoan
closely
adv. chặt chẽ, kỹ lưỡng, tỉ mỉ
finalize
v. hoàn tất phần cuối
rely on
v. dựa vào, trông cậy vào
in case
trong trường hợp
tenant
n. người thuê nhà
be conveniently located
v. tọa lạc một cách thuận tiện
claim
v. đòi hỏi, tuyên bố, lấy lại
grant
n,v. trợ cấp, ban cho
diagnose
v. chẩn đoán
contribute
v. đóng góp
make it
v. đến nơi, thành công
reputation
n. danh tiếng
name
v. đặt tên; bổ nhiệm
reserve
reservation
v, n. (sự) đặt trước (bàn, ...)
committee
n. ủy ban
appreciate
v. đánh giá cao
orientation
n. sự định hướng
in advance
trước (vd: gọi trước)
indicate
v. cho biết; biểu thị
sail
v. đi tàu
foreign
a. nước ngoài
head
v. hướng tới (đâu)
n. lãnh đạo, trưởng (phòng)
border
n. biên giới
laundry
n. việc giặt ủi
term
n. điều khoản
take off
v. cất cánh, cởi ra
negotiate
v. đàm phán
intersection
n. giao lộ
essential = necessary
a. cần thiết
bulb
n. bóng đèn tròn
wheel
n. bánh xe
valid
a. có hiệu lực, hợp lệ
staples
stapler
n. ghim
n. đồ bấm ghim
according to
prep. theo như
at the latest
muộn nhất
block
n. sự ngăn chặn, dãy nhà
v. ngăn chặn
invite
invitation
v, n. (lời) mời
a variety of
nhiều, đa dạng
within
prep. trong vòng, trong khoảng thời gian
compensate
compensation
v, n. (sự) đền bù, bồi thường
expand
expansion
v, n. (sự) mở rộng
reimburse
v. trả lại, bồi hoàn (số tiền đã tiêu..)
complain
complaint
v, n. (sự/ lời) than phiền
assign
v. phân công
express
v. bày tỏ
sales figures
n. doanh số bán hàng
remain
v. duy trì, còn như cũ
plant
n. thực vật, nhà máy
process
n. quá trình, sự tiến triển
v. xử lý
prior (to + N)
= before
strategy
n. chiến lược
interest rates
n. lãi suất
fluency
n. sự lưu loát
duty
n. nhiệm vụ, trách nhiệm
manufacture
v, n. (sự) sản xuất
infer
v. suy ra, luận ra
brief
a. ngắn gọn
exceptional
a. phi thường, tuyệt
financial
a. thuộc về tài chính
laboratory
n. phòng thí nghiệm
create
v. tạo ra
specify
specific
v. chỉ rõ, định rõ
a. cụ thể
quarter
n. 1/4, một quý
rest
v. nghỉ ngơi
highly
adv. rất, hết sức
depend (on)
v. phụ thuộc vào
absent (from)
a. vắng mặt
qualified (for)
a. đủ điều kiện
attend
attendance
v, n. (sự) tham dự
occupation
= job
accessible
a. dễ dàng sử dụng/ đến được
colleague
n. đồng nghiệp
pleased (with) = satisfied (with)
a. hài lòng, thỏa mãn
be willing to V
v. sẵn sàng làm gì
postpone = delay V-ing
v. trì hoãn
host
n. chủ (tiệc, nhà), người dẫn chương trình
publish
v. xuất bản, công bố
article
n. bài báo, đề mục
release
v. phát hành, giải phóng
found
founder
v, n. (người) thành lập
audience
n. khán giả
break down
v. hỏng, bị hư
take a break
v. nghỉ giải lao
facility
n. cơ sở vật chất
result
n. kết quả
opposite
adv. đối diện
regarding
prep. về việc, đối với (vấn đề..)
hesitate to V
v. ngập ngừng, do dự
board
v. lên tàu/ máy bay
n. hội đồng, cái bảng
depart
v. khởi hành
convenient # inconvenient
a. tiện lợi/ bất tiện
fasten the seatbelt
v. thắt dây an toàn
own
owner
v, n. (chủ) sở hữu
accommodate
v. dàn xếp, đáp ứng, làm thích nghi
on behalf of
thay mặt cho
motivate
v. thúc đẩy, tạo động lực
oversee
v. giám sát
stable
stability
a, n. (sự) ổn định
real estate
n. bất động sản
modify
v. sửa đổi
quota
n. hạn ngạch, chỉ tiêu
progress
n. tiến độ, tiến trình, sự tiến bộ
resident
n. cư dân
expert = professional = specialist
n. chuyên gia
fertilizer
n. phân bón
consult
consultation
v, n. (sự) hỏi ý kiến, tham khảo
arise
v. nảy sinh, xuất hiện
generate
v. tạo ra, sản xuất ra
publish
publication
v, n. (sự) công bố; xuất bản
familiar (with)
v. quen thuộc với
be involved in
v. liên quan, dính líu tới, tham gia vào
merger
n. sáp nhập
analyst
n. nhà phân tích
prompt
a. nhanh chóng, tức thì
internship
n. kì thực tập
obtain
v. đạt được, giành được
identical
a. giống nhau
handle
v. xử lý, giải quyết
n. tay cầm, quai xách

You might also like