You are on page 1of 13

Đề số 1

Time allowed: 30 minutes

I. Nối các tranh với từ tiếng Anh của chúng

II. Khoanh vào câu trả lời đúng nhất a hoặc b


III. Tô màu theo hướng dẫn
ĐÁP ÁN
I.

II.

1. B
2. A
3. A
III.
Học sinh tô theo màu:

Red: đỏ
Yellow: vàng
Green: xanh lá
Blue: xanh biển
Orange: cam
Đề số 2
Time allowed: 30 minutes

I. Khoanh vào câu trả lời đúng nhất a, b hoặc c

II. Nhìn và viết


III. Hãy điền chữ cái còn thiếu để hoàn thành các từ sau
c…t ( con mèo ) ap…le ( quả táo )
f…sh ( con cá ) d…g ( con chó )
g…at ( con dê ) h…n ( con gà mái )

ĐÁP ÁN
I.
1. b
2. a
3. a
II.
1. bag
2. car
3. milk
4. goat
5. hens
III.
cat apple
fish dog
goat hen
Đề số 3
Time allowed: 30 minutes

I. Khoanh tròn đáp án đúng


II. Ghép hai vế câu để tạo thành câu hoàn chỉnh
1. Hi! How are you? 1 - ____ a. the board, please.

2. Look at 2 - ____ b. Fine, Thank you.

3. I go to 3 - ____ c. is in the garden.

4. Sit 4 - ____ d. are in the garden.

5. The hen 5 - ____ e. down, please.

6. The goat and the pig 6 - ____ f. school every day.

III. Hãy đếm và viết

ĐÁP ÁN
I.
1. a bus
2. a plane
3. a house
4. a girl 5. a clock
II.
1-b
2–a
3–f
4–e
5–c
6–d
III.
1. two
2. five

Đề số 4
Time allowed: 30 minutes
I. Điền chữ cái còn thiếu

II. Hãy điền chữ cái còn thiếu để hoàn thành các từ sau
c…t ( con mèo ) ap…le ( quả táo )
f…sh ( con cá ) d…g ( con chó )
g…at ( con dê ) h…n ( con gà mái )

III. Điền từ thích hợp vào chỗ trống.


school horse pig down hen
1. The ___________ is running in the park.
2. Sit ___________, please!
3. I go to ___________ every day.
4. The goat and ___________ are in the garden.
5. The ___________ is finding food in the garden.
IV. Đọc và nối

ĐÁP ÁN
I.
1. bag
2. cake
3. horse
4. ball
5. chicken
6. pen
II.
1. pig / hen / horse
2. down
3. school
4. pig / hen / horse
5. pig / hen / horse
III.
1–e
2–c
3–f
4–b
5–a
6-c

Đề số 5
Time allowed: 30 minutes

I. Đọc và nối
mother brother sister father
II. Nhìn tranh và hoàn thành câu

III. Ghép hai vế câu để tạo thành câu hoàn chỉnh

1. Hi! How are you? 1 - ____ a. the board, please.

2. Look at 2 - ____ b. Fine, Thank you.

3. I go to 3 - ____ c. is in the garden.

4. Sit 4 - ____ d. are in the garden.

5. The hen 5 - ____ e. down, please.

6. The goat and the pig 6 - ____ f. school every day.


ĐÁP ÁN
I.

mother brother sister father

II.
1. car
2. hat
3. cat
4. eggs
III.
1-b
2–a
3–f
4–e
5–c
6–d

You might also like