You are on page 1of 1

10

11
278 7 8
2200

10001
6 1000 1000
9
5

1302
4

A
Ø63 Ø800
Ø500 50
100

250
150

2050
1800
2

50
100 2000

A
21721

12
14
20 HS-20 Xe goòng Xe 30 CT3 Chế tạo

19 HS-19 Bánh xe Cái 120 CT3 Mua sẵn


Ø150
13 18 HS-18 Khay sấy Cái 80 Nhôm Chế tạo
15
17 HS-17 Giá đỡ khay Cái 120 CT3 Chế tạo

16 HS-16 Nền hầm Lớp 1 Bê tông Chế tạo


B.thủy
2500

1870

15 HS-15 Bọc cách nhiệt tường bao Lớp 2 Mua sẵn


tinh
14 HS-14 Trần hầm Lớp 1 Bê tông Chế tạo

13 HS-13 Tường bao Lớp 1 Gạch Chế tạo


B.thủy
12 HS-12 Bọc cách nhiệt trần Lớp 2 Mua sẵn
tinh
11 HS-11 Ống dẫn khí thải Cái 1 CT3 Mua sẵn

A-A 10 HS-10 Chóp che mưa Cái 1 Tôn Chế tạo


16
9 HS-09 Quạt ly tâm Cái 2 Mua sẵn
1900 1900 Ø15
8 HS-08 Ống nối mềm Cái 2 Nhựa Mua sẵn
42
30

7 HS-07 Calorife Cái 3 CT3 Mua sẵn


6 HS-06 Mặt bích Cái 10 CT3 Mua sẵn
17
5 HS-05 Cút vuông Cái 2 CT3 Mua sẵn
17 880
63

4 HS-04 Ống dẫn khí Cái 6 CT3 Mua sẵn


53

3 HS-03 Tay nắm cửa Cái 4 Inox Chế tạo


83
1650

B.thủy
2 HS-02 Cách nhiệt cửa Lớp 2 Chế tạo
tinh
18 1 HS-01 Cửa hầm Cái 4 Inox Chế tạo

STT Ký hiệu Tên chi tiết Đ. vị S.Lg Vật liệu Ghi chú
880

20
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI
VIỆN CNSH-CNTP ĐỒ ÁN QUÁ TRÌNH THIẾT BỊ
CNSH
BỘ MÔN QTTB - VIỆN CNSH&CNTP
TÍNH TOÁN THIẾT KẾ HỆ THỐNG SẤY SẤY SẮN THÁI LÁT NĂNG HS-00
120

100

SUẤT 10 TẤN SẢN PHẨM/NGÀY Bản vẽ số: 1


19
SVTH Phan Hoài Nam Tỷ lệ 1:25
XE GOÒNG KHAY SẤY BẢN VẼ LẮP HỆ THỐNG
GVHD TS. Nguyễn Ngọc Hoàng H.Thành: 20/6
TỶ LỆ 1:15 TỶ LỆ 1:12,5 SẤY HẦM
GVKT Bảo vệ: 2/7

You might also like