You are on page 1of 3

Đề kiểm tra môn Nghe lớp vỡ lòng

I, Điền thanh mẫu vào chỗ trống(20đ)


bú….. uò bú…….uò ….ǐzǎo ….ízǎo
shēng…. í Shēng….ǐ .…ēnshì ….ēngshì
…..īshì ….ì shī …..ìdù ….. ìdù
…..īdào …..ídào ……āochǎng …..ǎoshang
…..ìzi …..ìzi ……íguàn …..íguàn
II, Điền vận mẫu và thanh điệu vào chỗ trống(20đ)
w….. guó w…..guó b…..bù b….. bù
l…..le l……le h….le h…..le
b….zi p…..zi n…..xīn n…..xīn
n…..yóu m…..yǒu b…..tiān b…..bian
l…..zi l……zi zh…….yào zh……. Yào
III, Điền thanh điệu cho pinyin dưới đây(20đ)
datong datong wudao wudao
zhizao chizao wushu wushu
mingzi mingci fenxi fenqi
mai le mai le dajia da jia
qizao jizao guanyu guanyu
IV, Nghe và chọn đáp án đúng(20đ)
1. A.四口 B.五口 C.
六口
2. A.本子 B.汉语书 C. 汉
语词典
3. A.没有 B.有一个 C. 有
很多
4. A.三支 B.五支 C.八

5. A.语法 B.听力 C.口

6. A.很多外国人喜欢汉语
B.外国人都喜欢汉语
C.中国人不喜欢汉语
7. A.3 B. 12 C. 22
8. A. 哥哥 B. 弟弟 C.姐

9. A.他有三个中国朋友
B.他和朋友们一起学习
C.他很喜欢他的朋友
10. A.7 岁 B.11 岁 C. 17

V,Nghe và chọn đáp án đúng(20đ)
1. A.汉英词典 B. 汉语词典 C.英汉词典
2. A. 3 个 B. 6 个 C. 10

3. A.田老师是语法老师
B.张老师也教语法
C.女的有两位语法老师
4. A. 没有 B.有一个 C. 有两个
5. A. 4 个 B. 5 个 C. 9 个
6. A. 法语课 B. 语法课 C. 听力课
7. A.女的 B.男的 C.丁荣
8. A.汉语书 B. 法语书 C. 英语书
9. A. 4 个 B. 10 个 C. 14 个
10. A. 有中国学生,也有外国学生
B. 没有中国学生,有外国学生
C.有中国学生,没有外国学生

You might also like