You are on page 1of 11

Danh sách bảng biểu ghi chép记录清单

Mã bảng biểu đối Bộ phận chịu Thời hạn lưu


Tên văn bản Số văn bản Tên bảng biểu đối ứng 从2017年2月28日
ứng trách nhiệm giữ Ghi chú
STT 文件名称 文件编号 对应表单名称 对应表单编号 责任部门 保存期限 备注
序号
1 文件编制/修订申请单 YN/QP-01-03
2 文件评审记录单 YN/QP-01-04
3 文件收发记录表 YN/QP-01-05
4 受控文件清单 YN/QP-01-06 总经办
5 文件补发申请单 YN/QP-01-07 总经办
6 文件废止申请单 YN/QP-01-08 总经办
7 外来文件登记表 YN/QP-01-09 总经办
8 外来文件发行单 YN/QP-01-10 总经办
9 外来文件评审记录表 YN/QP-01-11 总经办
10 文件销毁申请单 YN/QP-01-12 总经办
11 文件控制程序 YN/QP-01 文件销毁清单 YN/QP-01-13 总经办
12 管理评审计划 YN/QP-03-01/A00 总经办
13 管理评审程序 YN/QP-03 年管理评审报告 YN/QP-03-02/A00 总经办
14 质量方针和目标管理程序 YN/QP-05 年度质量目标 YN/QP-05-03 总经办
15 设备点收单 YN/QP-07-01/B00 设备
YN/02-QP-07-02/
16 设备(工装)试产/质保期验收报告 B00 设备
YN/02-QP-07-03/
17 设备验收报告(非试产设备) B00 设备
YN/02-QP-07-04/
18 设备异动处理单 B00 设备
YN/02-QP-07-03/
19 设备大中修计划 B00 设备
YN/02-QP-07-06/
20 设备安全事故报告单 B00 设备
21 设备管理程序 YN/QP-07 设备台帐/设备管理台账 YN/QP-07-07/B00 设备
22 市场调研表 YN/QP-08-06 研发
23 可行性评估报告 YN/QP-08-07 研发
24 设计计划书 YN/QP-08-08 研发
25 外观评审表 YN/QP-08-10 研发
26 设计需求单 YN/QP-08-09 研发
27 结构评审表 YN/QP-08-11 研发
28 评审报价需求单 YN/QP-08-12 研发
29 新产品评审/成本分析表 YN/QP-08-13 研发
30 新产品开发需求单 YN/QP-08-14 研发
31 新产品设计输入评审表 YN/QP-08-15 研发
32 产品编码申请表 YN/QP-08-16 研发
33 新产品开发方案及方案评审表 YN/QP-08-17 研发
34 开发项目任务书 YN/QP-08-18 研发
35 新产品开发专案计划表 YN/QP-08-19 研发
36 工装、模具、刀具制作申请单 YN/QP-08-20 研发
37 新产品试模跟踪报告 YN/QP-08-21 研发
38 样品检验确认通知单 YN/QP-08-22 研发
39 新产品设计开发控制程序 YN/QP-08 新产品试制总结及移交会议记录表 YN/QP-08-23 研发
40 质量工艺对比分析表 YN/QP-09-02 研发
41 评审报价控制程序 YN/QP-09 新产品采购开发需求单 YN/QP-09-03 研发
42 量检具/仪器使用申请表 YN/QP-11-02 实验室
43 螺纹/光滑____校验记录表 YN/QP-11-03 实验室
44 位置规类校验记录表 YN/QP-11-04 实验室
45 仪器、仪表类校验记录表 YN/QP-11-05 实验室
46 量检具/仪器控制表( ) YN/QP-11-06 实验室
47 年度校验计划 YN/QP-11-07 实验室
48 月度校验计划 YN/QP-11-08 实验室
49 量检具/仪器领用登记表 YN/QP-11-09 实验室
50 量检具/仪器损坏或丢失记录表 YN/QP-11-10 实验室
51 校验贴标 YN/QP-11-11 实验室
52 量检具/仪器报废单 YN/QP-11-12 实验室
53 月检测校验异常统计表 YN/QP-11-13 实验室
54 量检具/仪器管理程序 YN/QP-11 量检具异常通知 YN/QP-11-14 实验室
55 实验检测范围清单 YN/QP-12-02 实验室
56 实验申请单 YN/QP-12-03 实验室
57 实验室尺寸测试报告单 YN/QP-12-04 实验室
58 实验室测试样品登记表 YN/QP-12-05 实验室
59 测试报告单 YN/QP-12-06 实验室
实验室管理程序 YN/QP-12
60 实验室管理程序 YN/QP-12 实验室____月份测试统计报表 YN/QP-12-07 实验室
61 年度内审实施计划 YN/QP-14-02 总经办
62 内审实施计划 YN/QP-14-03 总经办
63 内审检查表 YN/QP-14-04 总经办
64 内审不合格报告 YN/QP-14-05 总经办
65 内审管理程序 YN/QP-14 内审报告 YN/QP-14-06 总经办
66 IPQC首检 &巡检质量记录 YN/QP-16-01 品保
67 铸造□ 机加□ 移转检验记录表 YN/QP-16-03 品保

品保FQC与工序生产线待检产品交
68 检验和试验管理程序 YN-QP-16 接跟踪 YN/QP-16-02 品保
69 ____年纠正处理方案跟踪表 YN/QP-17-02 品保
70 纠正和预防措施控制程序 YN/QP-17 矫正预防单 YN/QP-17-03 品保
71 不合格品处理通知单 YN-QP-18-03 品保
72 挑选/返工记录表 YN-QP-18-04 品保
73 让步放行申请单 YN-QP-18-05 品保
74 不合格品控制程序 YN-QP-18 产品报废申请单 YN-QP-18-06 品保
75 DFMEA严重度评价准则 YN/QP-19-01 研发
76 DFMEA频度评价准则 YN/QP-19-02 研发
77 DFMEA探测度评价准则 YN/QP-19-03 研发
78 PFMEA严重度评价准则 YN/QP-19-04 研发
79 PFMEA发生率评价准则 YN/QP-19-05 研发
80 PFMEA探测度评价准则 YN/QP-19-06 研发
81 潜在失效模式及后果分析表》 YN/QP-19-07 研发
82 FMEA控制程序 YN/QP-19 控制计划 YN/QP-19-08 研发
83 供应商开发管理流程 YN/QP-20-01 采购
84 供应商廉洁承诺书 YN/QP-20-02 采购
85 供应商保密协议 YN/QP-20-03 采购
86 框架合同 YN/QP-20-04 采购
87 供应商开发管理程序 YN/QP-20 供应商质量保证协议书 YN/QP-20-05 采购
88 8D报告 YN/QP-21 -02 品保
89 客户投诉应急处理单 YN/QP-21 -03 品保
90 客户投诉处理程序 YN/QP-21 客户投诉一览表 YN/QP-21 -04 品保
91 原材料季度需求计划 YN/QP-22-08 采购
92 原材料月度需求计划 YN/QP-22-09 采购
93 原材料周(临时)需求计划 YN/QP-22-10 采购
94 设备(工装)配置申请单 YN/QP-22-11 采购
95 主要辅料季度需求计划 YN/QP-22-12 采购
96 主要辅料月度需求计划 YN/QP-22-13 采购
97 主要辅料周(临时)需求计划 YN/QP-22-14 采购
98 请购单 YN/QP-22-15 采购
99 比价单 YN/QP-22-16 采购
100 价格确认单 YN/QP-22-17 采购
101 信息记录 YN/QP-22-18 采购
102 采购管理程序 YN/QP-22 采购跟催台帐 YN/QP-22-19 采购
103 挂架维护保养规范 WI-DD-04 挂架维护目录 WI-DD-04-01 电镀
104 挂具退镀线操作规范 WI-DD-05
YN03/TX- 电镀课脱挂工艺维护记录 WI-DD-05-01 电镀
105 剧毒物品管理规定 36 剧毒物品使用记录表 电镀
106 工艺运行维护检查表》 WI-DD-01-01 电镀
107 电镀工艺规范 WI-DD-01 电流参数控制表 WI-DD-01-02 电镀
108 酸洗除油操作方法及规程 WI-DD-03 除油酸洗工艺运行记录 电镀
109 电镀超洗工艺文件 WI-DD-08 工艺运行维护检查表 电镀
110 废水处理操作规程 WI-DD-10 废水处理工艺运行维护检查记录 电镀
111 化工原材料使用操作规程 WI-DD-11 电镀车间镍板领用记录 电镀
112 电解返脱操作方法及规程 WI-DD-13 返脱浓度维护记录表 电镀
113 纯水RO设备操作规程 WI-DD-14 纯水RO设备运行记录表 电镀
114 过滤机使用操作规程 WI-DD-15 过滤机运行日检表 WI-DD-15-01 电镀
115 电镀课超洗返脱日报表 电镀
116 电镀生产控制管理规程 WI-DD-17 电镀课生产日报表 电镀
117 Hull cell实验操作指导 WI-DD-20 hull cell 报告单 电镀
118 锌合金电镀工艺运行维护检查表 WI-DD-21-01 电镀
119 锌合金手动线电镀工艺规范 WI-DD-21 锌合金产品电流控制表 WI-DD-21-02 电镀
120 锌合金电镀工艺运行维护检查表 WI-DD-22-01 电镀
121 锌合金自动线电镀工艺规范 WI-DD-22 锌合金产品电流控制表 WI-DD-22-02 电镀
122 机加工作业管理规范 WI-JG-08 机加车间员工生产日报表 WI-JG-08-01 机加
123 产品激光打标作业规范 WI-JS-07 激光标识记录表 WI-JS-07-01 研发
124 供应商试模记录表 WI-JS-08-01 研发
125 供应商模具确认单 WI-JS-08-02 研发
126 采购模具管理台账 WI-JS-08-03 研发
127 模具外购操作规范 WI-JS-08 外发模具跟踪表 WI-JS-08-04 研发
128 原料及零件(采购)图 WI-JS-11-01 研发
129 工艺/检验卡封面 WI-JS-11-02 研发
130 工艺流程 WI-JS-11-03 研发
131 采购工艺/检验卡 WI-JS-11-04 研发
132 铸造工艺/检验卡 WI-JS-11-05 研发
133 锻造工艺/检验卡 WI-JS-11-06 研发
134 加工工艺/检验卡 WI-JS-11-07 研发
135 磨抛工艺/检验卡 WI-JS-11-08 研发
136 电镀工艺/检验卡 WI-JS-11-09 研发
137 装配工艺/检验卡 WI-JS-11-10 研发
138 成品检验卡 WI-JS-11-11 研发
139 工艺/检验卡制作规范 WI-JS-11 SI货源检验卡 WI-JS-11-12 研发
140 生产异常管理规范 WI-JS-13 生产异常报告及评审处理单 WI-JS-13-01 研发
141 刀具管理制度 WI-JS-43 刀具维护保养记录表 WI-JS-43-01 研发
新产品刀具、模具、工装夹具、检
142 测工装、规具验证规范 WI-JS-45 试水工装确认单 WI-JS-045-01 研发
143 MOEN客户来样登记表 研发
144 其他客户客户来样登记表 研发
145 客户样品管理制度 WI-JS-019 客户样品管理登记表 研发
146 磨抛课员工日生产报表 WI-MP-04-01 磨抛
147 磨抛作业规范 WI-MP-04 磨抛课生产日报表 Bảng yêu cầu về
Bảng ghi chép
WI-MP-04-02 磨抛
kỹ năng cơ bản đối
148 铸造检验规范 WI-PB - 02 试抛记录表 đánh bóng thử
với nhân viên
WI-PB-02-01 品保
Bảng sát hạch kỹ
149 SI检验员基本技能要求表 kiểm tra SI
năng nhân viên
WI-PB-10-01 品保
Bảng theo dõi
150 摩恩SI核查人员技能考核表 kiểm tra SI MOEN WI-PB-10-02 品保
kiểm tra trước khi
Báo cáo chu kỳ
151 货源检验跟踪表 xuất hàng
kiểm tra trước khi
WI-PB-10-03 品保
danh sách nhà
152 货源检验规范 WI-PB-10 货源检验周期报告 xuất hàng
cung ứng xác nhận
WI-PB-10-04 品保
153 样品确认合格供应商名册 mẫu đạt tiêu chuẩn WI-PB-12-01 品保
bảng thống kê theo
154 样品留样管理跟踪统计表 dõi và quản lý mẫu WI-PB-12-02 品保
标准件建立与管理规范 WI-PB-12
Bảng QN quản lý
155 标准件建立与管理规范 WI-PB-12 标准件标贴 tem đạt chuẩn
nhà cung ứng chất
WI-PB-12-03 品保
Phiếu thông báo
156 QN 供方质量异常管制表 lượng bất thường WI-PB-13-04 品保
nhà cung ứng chất
Báo cáo nghiệm
157 供方质量异常通知单 lượng bất thường WI-PB-13-03 品保
thu hàng nhập
158 进料验收检验表(辅料) liệu(phụ liệu) WI-PB-13-02 品保
báo cáo nghiệm
Bảng ghi chép sát
159 进料检验规范 WI-PB-13 进料验收报告 thu hàng nhập liệu WI-PB-13-01 品保
hạch chất lượng và
Bảng kế hoạch sát
160 品质和工艺稽核记录表 công nghệ WI-PB-24-01 品保
hạch /WI-PB-24-
Báo cáo nghiệm
161 工艺/品质稽核作业规范 WI-PB-24 稽核计划表 02 WI-PB-24-02 品保
thu nguyên vật
162 熔炼用旧紫铜验收、分拣规范 WI-PB-27 《原材料(旧料)验收报告 liệu( liệu cũ) WI-PB-27-01 品保
Bảng thẩm tra sản
Bảng ghi chép lĩnh
163 认证标识领用登记表 phẩm chứng nhận WI-PB-33-02 品保
dùng tem chứng
Bảng theo dõi lô
164 产品认证申请表 nhận WI-PB-33-01 品保
hàng sản xuất sản
Báo cáo ghi chép
165 认证产品生产品质管理规范 WI-PB-33 认证产品生产批次追踪表 phẩm chứng nhận WI-PB-33-03 品保
kiểm nghiệm trước
166 成品出货检验记录报告 khi xuất hàngWI-PB-35-03 品保
167 成品出货检验规范 WI-PB-35 货源检验报告 Báo cáo kiểm nghiệm trước khi xuất WI-PB-35-04
hàng 品保
168 电镀检验规范 产品检测结果跟踪表 WI-PB-36-01
Bảng theo dõi kết quả thực nghiệm 品保
169 电镀检验规范 WI-PB-36 测试产品跟踪统计表
Bảng theo dõi tình hình làm thực nghiệm sảnWI-PB-36-02
phẩm mạ điện 品保
170 测量系统稳定性分析表Biểu phân tích tính ổn định hệ thống WI-PB-38-01
đo lường 品保
171 测量系统偏倚分析表Biểu phân tích tính chênh lệch hệ thống WI-PB -38-02
đo lường 品保
172 测量系统线性分析表 Biểu phân tích Biểu phân
tuyến tínhtích thốngWI-PB-38-03
hệ hệ đo lường 品保
thống đo lường
173 测量系统重复性与再现性分析表Biểu phân tích tính tái tạo hệ thốngWI-PB -38-04
đo lường 品保
(phương pháp số
计数型(小样法)测量系统分析 lượng nhỏ)loại
174 MSA作业控制规范 WI-PB-38 表 điếm số WI-PB-38-05 品保
175 SPC(X-R控制图)作业规范 WI-PB-41 X-R控制图表 Biểu đồ khống chế X-R WI-PB-40-01 WI-PB-40-01 品保
176 产品测试审核参照表 Bảng tham khảo thẩm tra kiểm nghiệm WI-PB-45-01
sản phẩm 品保
177 产品型式检验计划表 Biểu kế hoạch hình thức kiểm traWI-PB-45-02
sản phẩm 品保
Báo cáo sản xuất
178 产品型式检验控制规范 WI-PB-45 产品型式检验记录表 Biểu ghi chéphàng
hìnhngày
thức lõi
kiểm WI-PB-45-03
cáttra sản phẩm 品保
Báo cáo sản xuất
179 铸造课砂芯生产日报表 hàngphòng
ngày Đúc
phòng WI-ZZ-01-04 铸造
Bảng
BảngĐúcghi chép
ghi chép
180 铸造课铸件生产日报表 thêm WI-ZZ-01-15 铸造
kiểm phụ liệu
nghiệm
181 铜液辅料添加记录表 côngnước
đoạn đồng rót WI-ZZ-01-09 铸造
Bảng ghi đúc
chép
182 重铸浇注工序过程检验记录表 kiểmtrọng lựctrình WI-ZZ-01-10
tra quá 铸造
183 砂芯生产过程检验记录表 sản xuất
Bảng lõi cátđo WI-ZZ-01-03 铸造
Bảngghighichép
chép
184 石墨浓度测试记录 độ dày
kiểm tra than chì
quá trình WI-ZZ-01-12 铸造
185 混砂生产过程检验记录表 trộn cát WI-ZZ-01-02 铸造
186 砂芯配比表 Bảng tỉ lệ trộn lõi cát WI-ZZ-01-01 铸造
低压铸造生产过程检验记录稽核
187 表 Bảng tổng hợp ghi chép kiểm tra đúcWI-ZZ-01-11
áp lực thấp 铸造
188 铜液配料添加记录表 Bảng ghi chép phối liệu nướcWI-ZZ-01-08
đồng 铸造
189 砂芯涂石墨烘烤记录表 Bảng ghi chép sấy lõi cát đã quétWI-ZZ-01-07
than chì 铸造
190 WI-ZZ-01-05
砂芯房湿度点检记录表 Bảng ghi chép kiểm tra độ ẩm phòng lõi cát 铸造
191 WI-ZZ-01-06
砂芯房砂芯点检记录表 Bảng ghi chép kiểm tra lõi cát phòng lõi cát 铸造
192 Báo cáo kiểm tra hàng ngày phun bi hàngWI-ZZ-01-14
铸造课铸件抛丸检验日报表 đúc phòng Đúc 铸造
193 铸造生产控制规范 WI-ZZ-01 铸造课浇注生产日报表Báo cáo sản xuất hàng ngày đúc rótWI-ZZ-01-13
phòng Đúc 铸造
194 制造部模具使用保养管理规 WI-ZZ-06-01
砂芯模管理档案记录表 Bảng ghi chép hồ sơ quản lý khuôn lõi cát 铸造
195 范 WI-ZZ-06 外型模管理档案记录表 Bảng ghi chép hồ sơ quản lý khuônWI-ZZ-06-02
rót 铸造
196 锌料配比配置记录表 Bảng ghi chép phối liệu hợp kim kẽm 铸造
197 锌合金压铸生产控制规范 WI-ZZ-19 锌合金压铸过程检验记录表
Bảng ghi chép kiểm nghiệm quá trình đúc trọng lực hợp kim kẽm 铸造
198 砂芯房砂芯点检记录表 WI-ZZ-20-01
Bảng kiểm tra lõi cát phòng lõi cát 铸造
199 铸造砂芯存放规范 WI-ZZ-20 砂芯房湿度点检记录表 Bảng ghi chép kiểm tra độ ẩm phòng WI-ZZ-20-02
lõi cát 铸造
200 铜液辅料添加记录表 Bảng ghi chép thêm phụ liệu vào nước WI-ZZ-05-01
đồng 铸造
201 铸造浇注铜液添加控制规范 WI-ZZ-05 铜液配料添加记录表 WI-ZZ-05-02
Bảng ghi chép phối liệu đồng 铸造
202 材质分析送样规定 WI-SY-02 测试登记表 Bảng đăng ký thí nghiệm 实验室
203 铜加速醋酸盐雾试验测试规 盐雾测试记录表 Bảng ghi chép thử nghiệm mùWI-SY-05-01
muối 实验室
204 范(CASS) WI-SY-05 盐雾测试监控表 Bảng theo dõi thử nghiệm mùWI-SY-05-02
muối 实验室
205 实验室化学物品保管规范 WI-SY-06 实验室化学物品保存期限规定
quy định thời gian bảo quản,sử dụng hóa chấtWI-SY-06-01
phòng thực nghiệm 实验室
206 配制电解溶液规范 WI-SY-21 膜厚药水配制记录表 Bảng ghi chép pha chế dung dịch độWI-SY-21-01
dày lớp mạ 实验室
207 游标卡尺内部校准规范 WI-SY-22 卡尺校验记录表 WI-SY-22-01
Bảng ghi chép về kiểm tra thước đo 实验室
208 黄铜耐脱锌测定规范 WI-SY-24 黄铜耐脱锌测试报告单 WI-SY-24-01 实验室
209 膜厚测试报告单 Báo cáo kết quả thử nghiệm độ dày lớp mạ 实验室
210 膜厚校正记录表 Bảng ghi chép hiệu chỉnh độ dày lớp mạ 实验室
211 MOEN电镀品膜厚测试作业规 膜厚药水配置记录表 Bảng ghi chép pha chế dung dịch độ dày mạ 实验室
212 范 WI-SY-25 膜厚测试记录表 Bảng ghi chép thử nghiệm độ dày lớp mạ 实验室
213 NSS盐雾测试报告单 Đơn báo cáo thử nghiệm mù muốiNSS 实验室
214 AASS盐雾测试报告单 Báo cáo thử nghiệm xương mùAASS 实验室
215 NSS盐雾测试记录表 Bảng ghi chép thử nghiệm mù muốiNSS 实验室
216 AASS盐雾测试记录表 Bảng ghi chép thử nghiệm mù muốiAASS 实验室
217 MOEN盐雾测试作业规范 WI-SY-27 盐雾药水配置表 Bảng chi chép pha chế dung dịch xương mù 实验室
218 金属镀层附着力测试规范 WI-SY-28 淬火测试报告单 WI-SY-28-01
Báo cáo thử nghiệm tôi nhiệt 实验室
219 盐雾试验用化学品配制规范
盐雾机(CASS)质量亏损测试 WI-SY-30 盐雾药水配置记录表 Bảng chi chép pha chế dung dịch WI-SY-30-01
xương mù 实验室
220 规范
DELTA客户产品移印标识性 WI-SY-31 Mass Loss Test report Mass Loss Test report WI-SY-31-01 实验室
221 能测试规范 WI-SY-32 Báo cáo thử nghiệm tính năng in dấuWI-SY-32-01
客户移印标识性能测试报告 nhận dạng 实验室
222 氨水测试作业指导书 WI-SY-41 氨水测试记录表 Bảng ghi chép thử nghiệm dung dichWI-SY-41-01
AMONI 实验室
223 温度冲击测试作业指导书 WI-SY-42 测试报告 Báo cáo thử nghiệm WI-SY-42-01 实验室
224 生产日报表 Bảng báo cáo sản xuất hàng ngày 装配
225 异常处理报告单 Bảng báo cáo xử lí bất thường 装配
226 装配首检/过程控制记录表
Bảng ghi chép khống chế quá trình/kiểm tra ban đầu lắp ráp 装配
227 装配作业规范 WI-ZP-05 装配车间试水记录表 Bảng ghi chép thử nước phân xưởng Lắp ráp 装配
228 Tiêu chuẩn bảo dưỡng cấp 2 máy tiện kỹ
数控设备二级保养标准 WI-SB-03-01
thuật số CNC 设备
229 成型设备二级保养标准 WI-SB-03-02
Tiêu chuẩn bảo dưỡng cấp 2 thiết bị thông thường 设备
230 设备一级保养标准 Tiêu chuẩn bảo dưỡng thiết bịWI-SB-03-03
cấp 1 设备
231 月度保养计划表 Bảng kế hoạch bảo dưỡng hàngWI-SB-03-04
tháng 设备
232 设备保养单 Phiếu bảo dưỡng thiết bịWI-SB-03-06 设备
233 年度保养计划表 Bảng kế hoạch bảo dưỡng hàng WI-SB-03-05
năm 设备
234 设备保养规定 WI-SB-03 设备日检表 WI-SB-03-07
Bảng kiểm tra thiết bị hàng ngày 设备
235 设备保养单 Phiếu bảo dưỡng thiết bị 设备
236 设备保养作业指导书 WI-SB-01 设备保养年度计划表 Bảng kế hoạch bảo dưỡng thiết bị năm 设备
237 物料抽查表 Bảng sốt kiểm hàng hóaWI-CK-01-01 生管
238 产品储存规范 WI-CK-01 产品储存查核表 bảng kiểm tra sản phẩmWI-CK-01-02 生管
239 车辆费用表 WI-CK-02-01
Bảng chi phí dùng xe nâng 生管
240 车辆保养维修表 WI-CK-02-02
Bảng sửa chữa và bảo dưỡng xe nâng 生管
241 叉车管理规范 WI-CK-02 加油记录表 Bảng ghi chú thêm dầu WI-CK-02-03 生管
242 Ghi chép tình hình thực tế nhiệt độ phòng của kho hóa chất
仓库室温实况记录表 生管
243 化学品清单 Danh mục chi tiết hóa chất 生管
244 废弃物清单 Danh mục phế phẩm 生管
245 化学品管理规范 WI-CK-04 化学品库存检查表 bảng kiểm tra tồn kho hóa chất 生管
246 月度生产入库计划 WI-SG-01-01
Kế hoạch sản xuất nhập kho tháng 生管
247 订单跟踪表 Bảng theo dõi đơn hàngWI-SG-01-02 生管
248 订单交期延后申请 Đơn xin lùi hàng WI-SG-01-03 生管
249 采购汇总 Bảng tổng hợp mua hàngWI-SG-01-04 生管
250 WI-SG-01-05
水平连铸车间___月计划 Kế hoạch sản xuất luyện đồng tháng ___” 生管
251 铸造周计划 Kế hoạch tuần Đúc WI-SG-01-06 生管
252 机加日计划 Kế hoạch ngày Gia công”WI-SG-01-07 生管
253 磨抛日计划 WI-SG-01-08
Kế hoạch ngày Đánh bong 生管
254 电镀日计划 Kế hoạch ngày Mạ điện WI-SG-01-09 生管
255 生产计划管理规范 WI-SG-01 组装日计划 Kế hoạch ngày Lắp ráp WI-SG-01-10 生管
256 风险管理规范 WI-PB-46 ITALISA风险与机遇评价与应对策划表 Bảng lập kế hoạch đánh gia rủi ro và WI-PB-46-01
cơ hội Italisa 品保
Hướng dẫn tuần kiểm tích kiểm WI-ZP-06 装配车间生产日报告
装配车间物料放置规范
Hướng dẫn tuần kiểm tích kiểm máy gắp
WI-ZP-06-01 装配
máy gắp sản phẩm
Hướng dẫn bảo dưỡng máy đúc WI-SB-468 sản phẩm WI-SB-468-01
Hướng dẫn tuần kiểm tích kiểm máy gắp sản phẩm 设备
HKK YAN HING WI-SB-462 Tiêu chuẩn bảo dưỡng 检修标准 WI-SB-462-01 设备

HDVS Tích kiểm máy 1 trục WI-SB-454


ZB4180 Bảng biểu kiểm tra thiết bị hàng ngày WI-SB-454-01 设备
HDTK mấy 1 trục ZB4180
Hướng dẫn vệ sinh tích kiểm HƯỚNG DẪN TUẦN KIỂM MÁY 1
máy phực WI-SB-452 WI-SB-452-01
Hướng dẫnhợp
bảo2dưỡng
trục máy TRỤC ZB4180
ZSB4180X2-Z
phức hợp WI-SB-448 WI-SB-448-01
Hướng dẫn2 bảo
trục dưỡng
ZSB4150X2A-
máy Bảng biểu kiểm tra thiết bị hàng ngày
Z
phức hợp WI-SB-445 Bảng ghi chép
bảovà liệt kê检修标准
các linh kiện quan WI-SB-448-04
Hướng dẫn2 bảo
trục dưỡng
ZSB4150X2A-
máy Tiêu chuẩn dưỡng
trọng máy phức hợp 2 trục ZSB4180X2-
Z
phức hợp 2 trục ZSB4150X2A- WI-SB-445 Z WI-SB-448-02
MÁY PHỨC HỢP 2 TRỤC ZSB4180X2-
ZHướng dẫn vệ sinh tích kiểm WI-SB-445 Z WI-SB-448-01
máy phực
Hướng hợp
dẫn 2 trục
tuần kiểmYC-90-2S
máy WI-SB-443 Bảng biểu kiểm tra thiết bị hàng ngày WI-SB-443-01
HƯỚNG DẪN TUẦN KIỂM MÁY
phức hợpdẫn
Hướng 2 trục
bảo YC-90-2S
dưỡng máy WI-SB-441 PHỨC HỢP 2 TRỤC YC-90-2S WI-SB-64-01
phức hợpdẫn
Hướng 2 trục
bảo YC-90-2S
dưỡng máy WI-SB-440 Tiêu chuẩn bảo dưỡng 检修标准 WI-SB-440-01
Bảng ghi chép và liệt kê các linh kiện quan
phức hợp 2 trục YC-90-2S
Hướng dẫn bảo dưỡng máy WI-SB-440 trọng máy phức hợp 2 trục YC-90-2S WI-SB-440-02
phức
Hướnghợp
dẫn2 vệ
trụcsinh
YC-90-2S
máy gấp WI-SB-440 MÁY PHỨC HỢP 2 TRỤC YC-90-2S WI-SB-440-03
mép PS-38
HD tuần kiểm máy gấp mép WI-SB-439 Bảng biểu kiểm tra thiết bị hàng ngày WI-SB-141-01
HƯỚNG DẪN TUẦN KIỂM MÁY GẤP
PS-38 WI-SB-437 MÉP WI-SB-437-01
Hướng dẫn bảo dưỡng gấp mép WI-SB-436 Tiêu chuẩn bảo dưỡng 检修标准 WI-SB-436-01
BẢNG GHI CHÉP LINH KIỆN QUAN
TRỌNG
Hướng
Hướngdẫn
dẫnbảo dưỡng
vệ sinh gấp
máy độtmép WI-SB-436 MÁY GẤP MÉP WI-SB-436-02
Bảng biểu kiểm tra thiết bị hàng ngày
dập16T
Hướng dẫn tuần kiểm máy đột WI-SB-434 WI-SB-434-01
dập 16T WI-SB-432 Hướng dẫn tuần kiểm máy đột dập 16T WI-SB-139-01
WI-SB-431 Tiêu chuẩn bảo dưỡng 检修标准 WI-SB-219-01
Hướng dẫn bảo dưỡng máy đột
dập 16T
Bảng ghi chép và liệt kê các linh kiện quan
Hướng dẫn bảo dưỡng máy đột WI-SB-431 trọng máy đột dập 16T WI-SB-219-01
Hướng dẫn dập 16Ttích kiểm
vệ sinh WI-SB-431 MÁY ĐỘT DẬP 16T WI-SB-219-02
máy
Hướng đúcdẫn
HKKbảoJdưỡng
2118 máy đúc WI-SB-42 Bảng biểu kiểm tra thiết bị hàng ngày WI-SB-427-01
HKK
HướngJ dẫn
2118bảo dưỡng máy đúc WI-SB-425 Tiêu chuẩn bảo dưỡng 检修标准 WI-SB-425-01
BẢNG GHI CHÉP LINH KIỆN QUAN
HKK
HướngJ dẫn
2118bảo dưỡng máy đúc WI-SB-425 TRỌNG MÁY ĐÚC HKK J2118 WI-SB-425-02
HKK
HDVS J 2118
tích kiểm máy TTGC WI-SB-425 MÁY ĐÚC HKK J2118 WI-SB-425-03
TC-S2D
HDVS tích kiểm máy tiện KTS WI-SB-312 Bảng biểu kiểm tra thiết bị hàng ngày WI-SB-312-01
Bảng biểu kiểm tra thiết bị hàng ngày
CAK
HDVS 5085
tíchnikiểm máy 1 trục WI-SB-307 WI-SB-307-01
YC-110V-1B
HDTK máy 1 trục YC-110V- WI-SB-282 Bảng biểu kiểm tra thiết bị hàng ngày WI-SB-282-01
HƯỚNG DẪN TUẦN KIỂM MÁY 1
1B
HDBD máy 1 trục YC-110V- WI-SB-280 TRUC YC-110V-1B WI-SB-280-01
1B
HDBD máy 1 trục YC-110V- WI-SB-279 Tiêu chuẩn bảo dưỡng 检修标准 WI-SB-279-01
Bảng ghi chép và liệt kê các linh kiện quan
1B
HDBD máy 1 trục YC-110V- WI-SB-279 trọng máy 1 trục YC-110V-1B WI-SB-279-02
1B
HDVSTK máy phức hợp 4 trục WI-SB-279 MÁY 1 TRỤC YC-110V-1B WI-SB-279-03
bàn
HDTK xoay ZSB4150X4-R
máy phức hợp 4 trục WI-SB-277 HƯỚNG
Bảng biểu DẪN
kiểm TUẦN
tra thiếtKIỂM
bị hàngMÁY
ngày WI-SB-277-01
PHỨC HỢP 4 TRỤC BÀN XOAY
bàn xoay ZSB4150X4-R
HDBD máy phức hợp 4 trục WI-SB-275 ZSB4150X4-R WI-SB-275-01
bàn
HDBDxoaymáy
ZSB4150X4-R
phức hợp 4 trục WI-SB-274 Bảng ghi chép
Tiêu chuẩn bảovà liệt kê检修标准
dưỡng các linh kiện quan WI-SB-274-01
trọng máy phức hợp 4 trục bàn xoay
bàn xoay ZSB4150X4-R
HDBD máy phức hợp 4 trục WI-SB-274 ZSB4150X4-R WI-SB-274-02
MÁY PHỨC HỢP 4 TRỤC BÀN XOAY
bàn xoay ZSB4150X4-R
HDVSTK máy phức hợp 2 trục WI-SB-274 ZSB4150X4-R WI-SB-274-03
ZSB4150X2A-Z
HDTK máy phức hợp 2 trúc WI-SB-272 Bảng biểu kiểm tra thiết bị hàng ngày WI-SB-272-01
HƯỚNG DẪN TUẦN KIỂM MÁY
ZSB4150X2A-Z
HBBD máy phực hợp 2 trục WI-SB-270 PHỨC HỢP 2 TRỤC ZSB4150X2A-Z WI-SB-270-01
ZSB4150X2A-Z
HBBD máy phực hợp 2 trục WI-SB-269 Bảng ghi chép
Tiêu chuẩn bảovà liệt kê检修标准
dưỡng các linh kiện quan WI-SB-269-01
trọng máy phức hợp 2 trục
ZSB4150X2A-Z
HBBD máy phực hợp 2 trục WI-SB-269 ZSB4150X2A-Z WI-SB-269-02
MÁY PHỨC HỢP 2 TRỤC
ZSB4150X2A-Z
VE SINH MÁY KHOAN TẠO WI-SB-269 ZSB4150X2A-Z WI-SB-269-03
REN
HDTK 4 TRỤC
máy khoan tạo ren 4 WI-SB-267 Bảng biểu kiểm tra thiết bị hàng ngày WI-SB-267-01
HƯỚNG DẪN TUẦN KIỂM MÁY
trục
HDBD máy khoan tạo ren 4 WI-SB-265 KHOAN TẠO REN 4 TRỤC WI-SB-265-01
trục
HDBD máy khoan tạo ren 4 WI-SB-264 Tiêu chuẩn bảo dưỡng 检修标准 WI-SB-264-01
Bảng ghi chép và liệt kê các linh kiện quan
trục
HDBD máy khoan tạo ren 4 WI-SB-264 trọng máy khoan tạo ren 4 trục WI-SB-264-02
trục
Hướng dẫn vệ sinh tích kiểm WI-SB-264 MÁY KHOAN TẠO REN 4 TRỤC WI-SB-264-03
máy
Hướngphay phức
dẫn tuầnhợp 3 trục
kiểm máy WI-SB-262 Bảng biểu kiểm tra thiết bị hàng ngày WI-SB-262-01
Hướng dẫn tuần kiểm máy phức hợp 3
phức hợp 3 trụ WI-SB-260 trục WI-SB-260-01
HDBD máy phức hợp 3 trục WI-SB-259 Tiêu chuẩn bảo dưỡng 检修标准 WI-SB-259-01
Bảng ghi chép và liệt kê các linh kiện quan
HDBD máy phức hợp 3 trục WI-SB-259 trọng máy phức hợp 3 trục WI-SB-259-02
HDBD
Hướng dẫn máyvệ phức
sinhhợp
máy3 phức
trục WI-SB-259 MÁY PHỨC HỢP 3 TRỤC WI-SB-259-03
hợp
Hướng2 trụcdẫnYC -110V-2SZ
tuần kiểm máy WI-SB-257 Bảng biểu kiểm tra thiết bị hàng ngày WI-SB-257-01
HƯỚNG DẪN TUẦN KIỂM MÁY
phức hợp 2 trục YC-100V-2SZ
HDBD máy phức hợp 2 trục WI-SB-255 PHỨC HỢP 2 TRỤC YC-110V-2SZ WI-SB-255-01
YC-110V-2SZ
HDBD máy phức hợp 2 trục WI-SB-254 Bảng ghi chép
Tiêu chuẩn bảovà liệt kê检修标准
dưỡng các linh kiện quan WI-SB-254-01
trọng máy phức hợp 2 trục YC-110V-
YC-110V-2SZ
HDBD máy phức hợp 2 trục WI-SB-254 2SZ WI-SB-255-02
MÁY PHỨC HỢP 2 TRỤC YC-110V-
YC-110V-2SZ
Hướng dẫn vệ sinh tích kiểm WI-SB-254 2SZ WI-SB-255-03
Bảng biểu kiểm tra thiết bị hàng ngày
máy phun
Hướng dẫnbivệ sinh tuần kiểm WI-SB-252 WI-SB-252-01
HƯỚNG DẪN TUẦN KIỂM MÁY
máy
Hướng phun bibảo
dẫn nhỏdưỡng máy WI-SB-250 PHUN BI WI-SB-139-01
Bảng ghi chép và liệt kê các linh kiện quan
phun bi nhỏ
Hướng dẫn bảo dưỡng máy WI-SB-249 trọng máy phun bi WI-SB-249-02
phun
Hướng bidẫn
nhỏvệ sinh máy hàn tự WI-SB-249 Tiêu chuẩn bảo dưỡng 检修标准 WI-SB-249-01
Bảng biểu kiểm tra thiết bị hàng ngày
động
Hướng dẫn tuần kiểm máy hàn WI-SB-247 WI-SB-247-01
HƯỚNG DẪN TUẦN KIỂM MÁY HÀN
tự độngdẫn bảo dưỡng máy hàn
Hướng WI-SB-245 TỰ ĐỘNG WI-SB-245-01
tự độngdẫn bảo dưỡng máy hàn
Hướng WI-SB-244 BẢNG
Tiêu GHIbảo
chuẩn CHÉP LINH
dưỡng KIỆN QUAN
检修标准 WI-SB-244-01
TRỌNG
tự độngdẫn bảo dưỡng máy hàn
Hướng WI-SB-244 MÁY HÀN TỰ ĐỘNG WI-SB-244-02
tự độngdẫn vệ sinh máy kéo
Hướng WI-SB-244 MÁY HÀN TỰ ĐỘNG WI-SB-244-03
Bảng biểu kiểm tra thiết bị hàng ngày
ống thủy lực WI-SB-242 WI-SB-242-01

257
258
259

核准Phê duyệt: 审核Thẩm tra: 制单Lập biểu:

You might also like