You are on page 1of 4

2.

8 Các bảng chính trong cơ sở dữ liệu


2.8.1 Bảng “Address”
- Bảng Address lưu trữ địa chỉ đặt hàng

Tên thuộc tính Kiểu dữ liệu Ràng buộc Mô tả

Address_id Int(11) PK ID địa chỉ

User_id Int(11) FK ID khách hàng

Name Varchar(200) Not null Tên khách hàng

Address Varchar(200) Not null Địa chỉ

Mobile Varchar(20) Not null Số điện thoại

Checkout_id Varchar(100) Not null ID thanh toán

Bảng... Bảng Address


2.8.2 Bảng “Admin”
- Bảng Admin lưu trữ thông tin tài khoản admin

Tên thuộc tính Kiểu dữ liệu Ràng buộc Mô tả

1 Int(4) PK ID

Username Varchar(50) Not null Tên đăng nhập

Password Varchar(50) Not null Mật khẩu

Bảng... Bảng Admin


2.8.3 Bảng “Books”
- Bảng Books lưu trữ thông tin sách

Tên thuộc tính Kiểu dữ liệu Ràng buộc Mô tả

Book_id Int(100) PK ID sách

Bookname Varchar(300) Not null Tên sách

Img Varchar(300) Not null Hình


Author Varchar(200) Not null Tác giả

Detail Varchar(2000) Not null Tóm tắt

Price Varchar(200) Not null Gía

Category Varchar(100) Not null Thể loại

Bảng... Bảng Books


2.8.4 Bảng “Cart”
- Bảng Cart lưu trữ thông tin giỏ hàng

Tên thuộc tính Kiểu dữ liệu Ràng buộc Mô tả


Cart_id Int(255) PK ID giỏ hàng

Book_id Varchar(100) FK ID sách

Bookname Varchar(200) Not null Tên sách

Img Varchar(200) Not null Hình

Price Varchar(100) Not null Giá

Total_price Varchar(100) Not null Tổng tiền

Quantity Varchar(100) Not null Số lượng

User_id Int(100) FK ID khách hàng

Bảng... Bảng Cart


2.8.5 Bảng “Login”
- Bảng Login lưu trữ thông tin tài khoản khách hàng

Tên thuộc tính Kiểu dữ liệu Ràng buộc Mô tả

User_id Int(10) PK ID khách hàng

Username Varchar(200) Not null Tên đăng nhập

Password Varchar(200) Not null Mật khẩu

Name Varchar(255) Not null Tên khách hàng


Mobile Varchar(100) Not null Số điện thoại

Bảng...Bảng Login
8.6 Bảng “Orders”
- Bảng Orders lưu trữ thông tin đặt hàng

Tên thuộc tính Kiểu dữ liệu Ràng buộc Mô tả

ID Int(11) PK ID

Order_id Varchar(255) Not null ID đơn hàng

Book_id Varchar(200) FK ID sách

Book_name Varchar(255) Not null Tên sách

Img Varchar(200) Not null Hình

Price Varchar(200) Not null Gía

Quantity Int(11) Not null Số lượng

Total_price Varchar(255) Not null Tổng tiền

User_id Varchar(100) FK ID khách hàng

Date_of_purchase Varchar(100) Not null Ngày đặt hàng

Status Varchar(100) Not null Trạng thái

Payment_method Varchar(255) Not null Hình thức thanh


toán
Paid Varchar(100) Not null Đã thanh toán
chưa
Bảng… Bảng Orders
8.7 Bảng “Order_address”
- Bảng Order_address lưu trữ thông tin id địa chỉ và id đơn hàng

Tên thuộc tính Kiểu dữ liệu Ràng buộc Mô tả

ID Int(11) PK ID
Adress_id Int(11) FK ID địa chỉ

Order_id Varchar(250) Not null ID đơn hàng

Bảng… Bảng Order_address

You might also like