You are on page 1of 2

だい か かつどう

第10課 KY活動
Bài 10 Hoạt động KY
Số Từ vựng Cách đọc (Hiragana) Dịch Chú thích Ví dụ câu

けーわいかつどう(きけん Hoạt động KY (Hoạt động


1 KY活動(危険予知活動)
よちかつどう) dự báo nguy hiểm)

2 危険 きけん Nguy hiểm

トラクタショベルのバケットにぶつかっ
3 ぶつかる ぶつかる Va, đụng phải Va vào gầu máy xúc và bị thương
てけがをした

あ し ば お こ う ぐ からだ あ

足場から落ちてきた工具が体に当 Bị thương vì bị dụng cụ từ trên giàn gi


4 当たる あたる Đụng, trúng
áo rơi trúng người
たってけがをした
じ ゅ う き し た じ
5 下敷きになる したじきになる Bị đè/cán lên 重機の下敷きになる Bị máy hạng nặng đè lên
あやま て う
6 打つ うつ Đập, nện 誤ってハンマーで手を打ってしまった Đập nhầm búa vào tay
う え く ず てんらく

はしごの上でバランスを崩して転落し
7 バランスを崩す ばらんすをくずす Mất thăng bằng Bị mất thăng bằng và ngã khỏi thang

たお ね っ ち ゅ うしょう たお
8 倒れる たおれる Đổ, sập, ngã nằm xuống はしごが倒れる、熱中症で倒れる Thang đổ. Ngã vật ra vì say nắng

う え く ず てんらく

(danh từ) Sự rơi, ngã はしごの上でバランスを崩して転落し


9 転落 てんらく Bị mất thăng bằng và ngã khỏi thang
xuống

転落する てんらくする (động từ) Rơi, ngã xuống

10 指差呼称 しさこしょう Chỉ tay gọi tên

Sự cố (tiềm ẩn nguy cơ
11 ヒヤリハット ひやりはっと nhưng chưa gây ra thiệt
hại).

12 原因 げんいん Nguyên nhân


13 対策 たいさく Giải pháp, biện pháp
あしば こ うぐ らっか
14 落下 らっか (danh từ) Sự rơi xuống 足場から工具が落下した Dụng cụ rơi từ trên giàn giáo xuống

落下する らっかする (động từ) Rơi xuống

建設関連職種  Copyright © Organization for Technical Intern Training, All Rights reserved.
だい か かつどう
第10課 KY活動
Bài 10 Hoạt động KY
Số Từ vựng Cách đọc (Hiragana) Dịch Chú thích Ví dụ câu

(danh từ) Sự rơi (từ trên か い こ う ぶ ついらく


15 墜落 ついらく 開口部から墜落した Rơi từ lỗ mở xuống
cao) xuống
(động từ) Rơi (từ trên cao)
墜落する ついらくする
xuống
(danh từ) Sự kiểm tra, xác しゅうい あんぜん かくにん
16 確認 かくにん 周囲の安全を確認する Kiểm tra an toàn ở xung quanh
nhận
(động từ) Kiểm tra, xác
確認する かくにんする
nhận

建設関連職種  Copyright © Organization for Technical Intern Training, All Rights reserved.

You might also like