You are on page 1of 2

ちゅうしょうてき じしょう げんぞう あらわ ご

7. 抽 象 的 な事象、現像を 表 す語
おんせつご
A. 1音節語
えん いんねん みりょく
Duyên「縁」因縁、魅力:

Lý 「理」

Lợi「利」
にん
Nhẫn「忍」

Nghĩa「義」
はじ
Nhục「辱」
ぜん
Thiện「善」
じつ
Thật「実」
じょう
Tình「 情 」
おんせついじょうご
B. 2音節以上語
いんしょう
Ấn tượng「 印 象 」
ほんしつ
Bản chất「本質」
げんしょう
Hiện tượng「 現 象 」

Khốn khổ「困苦」
がいれい
Ngoại lệ「外例」例外 quy luật nào cũng có ngoại lệ (どんな)

Nghĩa khí

Nghị lực

Sai lầm

Sự thật

Số phận

Thật sự

Thù hận

Toàn vẹn
Trừu tượng

You might also like