You are on page 1of 30

HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG

BẢNG ĐIỂM THÀNH PHẦN


KHOA: CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
BỘ MÔN: CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM Thi lần 1 học kỳ 2 năm học 2020 - 2021
Học phần: Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Nhóm: INT1306 14
Số tín chỉ: 3

Điểm TN-TH
Điểm TBKT

Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Ghi chú

Trọng số: 10 20 10 0 Số câu


1 B19DCCN009Đặng Tuấn Anh D19CQCN09-B 7.0 2.0 2.0 Không đủ ĐKDT
2 B19DCCN011Đinh Tuấn Anh D19CQCN11-B 8.0 6.0 6.0 Không đủ ĐKDT 1
3 B18DCPT016 Trần Đức Anh D18PTDPT1 8.0 3.0 3.0 Không đủ ĐKDT 1
4 B19DCAT010Trần Tuấn Anh D19CQAT02-B 7.0 2.0 2.0 Không đủ ĐKDT 1
5 B19DCCN044Trần Tuấn Anh D19CQCN08-B 7.0 5.0 5.0 Không đủ ĐKDT 1
6 B19DCCN056Nguyễn Văn Bách D19CQCN08-B 8.0 5.0 5.0 Không đủ ĐKDT 2
7 B19DCCN096Nguyễn Thanh Châu D19CQCN12-B 9.0 9.0 9.0 Không đủ ĐKDT 4
8 B19DCAT023Lại Quang Chính D19CQAT03-B 8.0 7.0 7.0 Không đủ ĐKDT 1
9 B19DCAT015Nguyễn Đức SinCung D19CQAT03-B 7.0 3.0 3.0 Không đủ ĐKDT 1
10 B19DCAT017Trần Hữu Cương D19CQAT01-B 7.0 4.0 4.0 Không đủ ĐKDT
11 B19DCCN092Trần Văn Cường D19CQCN08-B 7.0 4.0 4.0 Không đủ ĐKDT 1
12 B19DCCN159Trần Thị Thùy Dương D19CQCN03-B 7.0 4.0 4.0 Không đủ ĐKDT 1
13 B19DCAT210Trịnh Hoàng Án Dương D19CQAT01-B 6.0 2.0 2.0 Không đủ ĐKDT 2
14 B19DCCN160Nguyễn Xuân Đài D19CQCN04-B 8.0 7.0 7.0 Không đủ ĐKDT 1
15 B19DCAT034Nguyễn Công Đạo D19CQAT02-B 6.0 2.0 2.0 Không đủ ĐKDT
16 B19DCCN173Nguyễn Đình Đạt D19CQCN05-B 8.0 5.0 5.0 Không đủ ĐKDT 1
17 B19DCCN177Nguyễn Thành Đạt D19CQCN09-B 7.0 5.0 5.0 Không đủ ĐKDT 1
18 B19DCCN178Nguyễn Thế Đạt D19CQCN10-B 7.0 3.0 3.0 Không đủ ĐKDT 1
19 B19DCAT048Trần Minh Đức D19CQAT04-B 6.0 4.0 4.0 Không đủ ĐKDT
20 B19DCCN207Mai Thị Trà Giang D19CQCN03-B 4.0 1.0 1.0 Không đủ ĐKDT 1
21 B19DCAT055Kiều Tiến Hải D19CQAT03-B 7.0 2.0 2.0 Không đủ ĐKDT 1
22 B19DCCN229Nguyễn Công Hậu D19CQCN01-B 8.0 6.0 6.0 Không đủ ĐKDT 1
23 B19DCCN250Nguyễn Ngọc Hiếu D19CQCN10-B 6.0 3.0 3.0 Không đủ ĐKDT
24 B19DCCN256Tạ Minh Hiếu D19CQCN04-B 7.0 5.0 5.0 Không đủ ĐKDT
25 B19DCCN261Vũ Minh Hiếu D19CQCN09-B 5.0 2.0 2.0 Không đủ ĐKDT
26 B19DCAT105Nguyễn Hữu VinKhánh D19CQAT01-B 8.0 3.0 3.0 Không đủ ĐKDT
27 B19DCAT100Lê Văn Kiên D19CQAT04-B 6.0 2.0 2.0 Không đủ ĐKDT
28 B19DCAT111Lê Thị Linh D19CQAT03-B 7.0 4.0 4.0 Không đủ ĐKDT
29 B19DCCN382Trần Võ Linh D19CQCN10-B 8.0 5.0 5.0 Không đủ ĐKDT 1
30 B19DCCN406Đào Văn Luân D19CQCN10-B 7.0 3.0 3.0 Không đủ ĐKDT 1
31 B19DCCN415Lê Công Mạnh D19CQCN07-B 7.0 3.0 3.0 Không đủ ĐKDT 3
32 B19DCCN416Lê Đức Mạnh D19CQCN08-B 6.0 2.0 2.0 Không đủ ĐKDT
33 B19DCCN429Lê Công Minh D19CQCN09-B 7.0 4.0 4.0 Không đủ ĐKDT 1
34 B19DCCN434Nguyễn Đức QuaMinh D19CQCN02-B 4.0 1.0 1.0 Không đủ ĐKDT
35 B19DCCN437Nguyễn Quang Minh D19CQCN05-B 7.0 4.0 4.0 Không đủ ĐKDT
36 B19DCCN445Bùi Hoài Nam D19CQCN01-B 9.0 9.0 9.0 Không đủ ĐKDT 4
Trang 1
Học phần: Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Nhóm: INT1306 14
Số tín chỉ: 3

Điểm TN-TH
Điểm TBKT

Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Ghi chú

Trọng số: 10 20 10 0 Số câu


37 B19DCCN470Nguyễn Văn NghiêmD19CQCN02-B 8.0 5.0 5.0 Không đủ ĐKDT 2
38 B19DCCN494Ngô Thị Kiều Oanh D19CQCN02-B 7.0 5.0 5.0 Không đủ ĐKDT 1
39 B19DCCN497Bùi Khắc Phong D19CQCN05-B 7.0 4.0 4.0 Không đủ ĐKDT
40 B19DCAT140Ngô Khắc PhươngD19CQAT04-B 7.0 5.0 5.0 Không đủ ĐKDT 1
41 B19DCCN512Nguyễn Thanh PhươngD19CQCN08-B 6.0 2.0 2.0 Không đủ ĐKDT 1
42 B19DCCN520Đỗ Đức Quang D19CQCN04-B 6.0 4.0 4.0 Không đủ ĐKDT 1
43 B19DCCN524Trịnh Gia Quang D19CQCN08-B 0.0 0.0 0.0 Không đủ ĐKDT
44 B19DCCN560Phan Hoàng Sơn D19CQCN08-B 7.0 3.0 3.0 Không đủ ĐKDT
45 B19DCCN561Trần Đức Sơn D19CQCN09-B 3.0 1.0 1.0 Không đủ ĐKDT
46 B19DCCN574Nguyễn Văn Tân D19CQCN10-B 7.0 4.0 4.0 Không đủ ĐKDT
47 B19DCAT173Phùng Mạnh Thái D19CQAT01-B 6.0 2.0 2.0 Không đủ ĐKDT
48 B19DCCN644Dương Đình Thanh D19CQCN08-B 6.0 2.0 2.0 Không đủ ĐKDT
49 B19DCCN646Phan Văn Thanh D19CQCN10-B 7.0 3.0 3.0 Không đủ ĐKDT
50 B19DCCN650Ngô Đức Thành D19CQCN03-B 7.0 6.0 6.0 Không đủ ĐKDT 1
51 B19DCCN655Trần Văn Thành D19CQCN08-B 5.0 1.0 1.0 Không đủ ĐKDT
52 B19DCAT185Đinh Đức Thắng D19CQAT01-B 9.0 7.0 7.0 Không đủ ĐKDT 2
53 B19DCAT187Nguyễn Hữu Thắng D19CQAT03-B 7.0 3.0 3.0 Không đủ ĐKDT 1
54 B19DCAT159Mai Hoàng Tiến D19CQAT03-B 7.0 4.0 4.0 Không đủ ĐKDT
55 B19DCCN590Nguyễn Công Toàn D19CQCN02-B 7.0 3.0 3.0 Không đủ ĐKDT
56 B19DCCN598Hoàng Công Tú D19CQCN10-B 8.0 8.0 8.0 Không đủ ĐKDT 3
57 B19DCAT166Nguyễn Anh Tuấn D19CQAT02-B 8.0 4.0 4.0 Không đủ ĐKDT 1
58 B19DCAT167Nguyễn Đức Tuấn D19CQAT03-B 8.0 6.0 6.0 Không đủ ĐKDT 2
59 B19DCAT169Doãn Thanh Tùng D19CQAT01-B 7.0 5.0 5.0 Không đủ ĐKDT 1
60 B18DCPT211 Nguyễn Kim Tùng D18PTDPT1 5.0 1.0 1.0 Không đủ ĐKDT
61 B19DCAT171Nguyễn Xuân Tùng D19CQAT03-B 7.0 3.0 3.0 Không đủ ĐKDT 1
62 B19DCAT205Phạm Quốc Việt D19CQAT01-B 8.0 4.0 4.0 Không đủ ĐKDT 1
63 B19DCCN721Nguyễn Thế Vinh D19CQCN08-B 5.0 1.0 1.0 Không đủ ĐKDT
64 B19DCAT207Vũ Quang Vinh D19CQAT03-B 8.0 5.0 5.0 Không đủ ĐKDT 1
34.0 Không đủ ĐKDT 38.0
- Ghi chú: Trọng số (theo Đề cương chi tiết học phần)
Điểm chuyên cần: 10%
Điểm trung bình kiểm tra: 20%
Điểm thí nghiệm, thực hành: 10%
Điểm bài tập tiểu luận, seminar: 0%
Hà Nội, ngày tháng năm 2021
Trưởng Bộ Môn Giảng viên
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Trang 2
Học phần: Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Nhóm: INT1306 14
Số tín chỉ: 3

Điểm TN-TH
Điểm TBKT

Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Ghi chú

Trọng số: 10 20 10 0 Số câu

Dương Trần Đức

Trang 3
Điểm thi Điểm reviewĐiểm tổng Ghi chú
0 1.3
4 0 2.6 sao chép code, ko trả lời đc
4 4.1
4 3.7
4 4.6
6 5.9
9 9.0
4 5 5.9
4 4.0
Xin hoãn
4 4.3
4 4.3
6 0 1.2 ko có mặt vấn đáp
4 5.3
0 1.2
4 4.7
4 4.6
4 0 1.6 ko trả lời đc gì
0 1.8
4 3.1
4 3.7
4 5 5.6
Xin hoãn
0 4 4.6
0 1.1
Xin hoãn
Xin hoãn
0 3.5 4.0
4 4.7
4 4.0
8 0 1.6 ko trả lời đc gì
0 1.2
4 4.3
0 0.7
0 3.5 4.0
9 9.0

Trang 4
Điểm thi Điểm reviewĐiểm tổng Ghi chú
6 5.9
4 4.6
0 3.5 4.0
4 4.6
4 3.6
4 4.2
0 0.0
0 1.6
0 0.6
0 1.9
0 1.2
0 1.2
0 1.6
4 4.9
0 0.8
6 7 7.2
4 4.0
0 1.9
0 1.6
8 8.0
4 4.4
6 6.2
4 4.6
0 0.8
4 4.0
4 4.4
0 0.8
4 4.7
34.0

Trang 5
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG
BẢNG ĐIỂM THÀNH PHẦN
KHOA: CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
BỘ MÔN: CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM Thi lần 1 học kỳ 2 năm học 2020 - 2021
Học phần: Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Nhóm: INT1306 13
Số tín chỉ: 3

Điểm TN-TH
Điểm TBKT

Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Ghi chú

Trọng số: 10 20 10 0 Số câu Điểm thi


1 B19DCCN065Nguyễn Văn Bến D19CQCN05-B 7.0 5.0 5.0 Không đủ ĐKDT 2 6
2 B17DCPT030Hà Văn Chín D17PTDPT1 8.0 5.0 5.0 Không đủ ĐKDT
3 B19DCCN074Vũ Đình Công D19CQCN02-B 8.0 5.0 5.0 Không đủ ĐKDT 1 4
4 B19DCCN081Lê Quý Cường D19CQCN09-B 6.0 3.0 3.0 Không đủ ĐKDT 1 4
5 B19DCCN114Đỗ Thị Dinh D19CQCN06-B 5.0 1.0 1.0 Không đủ ĐKDT 0
6 B16DCCN111Trần Văn Duy D16CNPM3 5.0 3.0 3.0 Không đủ ĐKDT
7 B19DCCN148Đặng Thanh Dương D19CQCN04-B 7.0 3.0 3.0 Không đủ ĐKDT 1 4
8 B19DCCN153Nguyễn HoàngDương D19CQCN09-B 8.0 4.0 4.0 Không đủ ĐKDT
9 B19DCCN154Nguyễn Nam Dương D19CQCN10-B 5.0 2.0 2.0 Không đủ ĐKDT
10 B19DCCN162Phạm Hồng Đại D19CQCN06-B 6.0 4.0 4.0 Không đủ ĐKDT 1 4
11 B19DCCN167Cao Xuân Đạt D19CQCN11-B 7.0 4.0 4.0 Không đủ ĐKDT 0
12 B18DCCN151Lê Chí Đăng D18CQCN08-B 8.0 5.0 5.0 Không đủ ĐKDT 0
13 B19DCCN203Võ Văn Đức D19CQCN11-B 7.0 4.0 4.0 Không đủ ĐKDT 1 4
14 B19DCCN204Dương Văn Giang D19CQCN12-B 7.0 4.0 4.0 Không đủ ĐKDT 2 6
15 B19DCCN213Đào Phúc Hải D19CQCN09-B 6.0 3.0 3.0 Không đủ ĐKDT 1 4
16 B19DCCN230Nguyễn Văn Hậu D19CQCN02-B 7.0 5.0 5.0 Không đủ ĐKDT 2 6
17 B19DCCN244Hoàng Minh Hiếu D19CQCN04-B 7.0 3.0 3.0 Không đủ ĐKDT
18 B19DCCN252Nguyễn Văn Hiếu D19CQCN12-B 7.0 6.0 6.0 Không đủ ĐKDT 2 6
19 B19DCCN270Trần Đình Hoan D19CQCN06-B 6.0 2.0 2.0 Không đủ ĐKDT 0
20 B19DCCN280Nguyễn Minh Hoàng D19CQCN04-B 7.0 4.0 4.0 Không đủ ĐKDT 0
21 B19DCAT079Nguyễn Xuân Hoàng D19CQAT03-B 7.0 3.0 3.0 Không đủ ĐKDT 0
22 B19DCCN310Nguyễn Đình Huy D19CQCN10-B 7.0 5.0 5.0 Không đủ ĐKDT 2 6
23 B19DCCN321Phan Quang Huy D19CQCN09-B 9.0 9.0 9.0 Không đủ ĐKDT 3 8
24 B19DCCN322Trần Trọng Huy D19CQCN10-B 6.0 4.0 4.0 Không đủ ĐKDT 2 6
25 B19DCCN328Nguyễn Việt Hưng D19CQCN04-B 7.0 5.0 5.0 Không đủ ĐKDT 2 6
26 B19DCCN360Mai Đăng Khoa D19CQCN12-B 7.0 3.0 3.0 Không đủ ĐKDT 1 4
27 B19DCCN361Nguyễn Xuân Khoa D19CQCN01-B 6.0 3.0 3.0 Không đủ ĐKDT
28 B19DCAT102Nguyễn Trung Kiên D19CQAT02-B 6.0 5.0 5.0 Không đủ ĐKDT 0
29 B19DCCN352Vũ Bá Kiệt D19CQCN04-B 7.0 4.0 4.0 Không đủ ĐKDT 0
30 B19DCCN367Nguyễn Bá ViệLâm D19CQCN07-B 7.0 3.0 3.0 Không đủ ĐKDT 0
31 B19DCCN397Nguyễn Thành Long D19CQCN01-B 6.0 2.0 2.0 Không đủ ĐKDT 0
32 B19DCAT119Trần Việt Long D19CQAT03-B 7.0 5.0 5.0 Không đủ ĐKDT 1 4
33 B19DCCN421Nguyễn Như Mạnh D19CQCN01-B 7.0 3.0 3.0 Không đủ ĐKDT 0
34 B19DCCN422Nguyễn Thế Mạnh D19CQCN02-B 6.0 2.0 2.0 Không đủ ĐKDT 0
35 B19DCAT125Nguyễn Tuấn Minh D19CQAT01-B 7.0 4.0 4.0 Không đủ ĐKDT 1 4
36 B17DCCN434Đỗ Đình Nam D17HTTT1 9.0 9.0 9.0 Không đủ ĐKDT 3 8
Trang 6
Học phần: Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Nhóm: INT1306 13
Số tín chỉ: 3

Điểm TN-TH
Điểm TBKT

Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Ghi chú

Trọng số: 10 20 10 0 Số câu Điểm thi


37 B19DCCN451Nguyễn Hải Nam D19CQCN07-B 5.0 1.0 1.0 Không đủ ĐKDT 0
38 B19DCCN492Vũ Thị Nhung D19CQCN12-B 7.0 5.0 5.0 Không đủ ĐKDT 0
39 B19DCCN504Đào Trọng Phúc D19CQCN12-B 7.0 5.0 5.0 Không đủ ĐKDT 1 4
40 B19DCCN514Nguyễn Thị ThPhươngD19CQCN10-B 8.0 5.0 5.0 Không đủ ĐKDT 0
41 B19DCCN518Bùi Minh Quang D19CQCN02-B 3.0 1.0 1.0 Không đủ ĐKDT 0
42 B19DCCN528Nguyễn Đình Quân D19CQCN12-B 0.0 0.0 0.0 Không đủ ĐKDT 0
43 B19DCCN540Trần Vũ Minh Quý D19CQCN12-B 6.0 5.0 5.0 Không đủ ĐKDT 1 4
44 B19DCCN552Nguyễn Đăng Sơn D19CQCN12-B 4.0 2.0 2.0 Không đủ ĐKDT 1 4
45 B19DCAT155Nguyễn Vũ TuSơn D19CQAT03-B 5.0 2.0 2.0 Không đủ ĐKDT 0
46 B19DCCN571Lương Minh Tân D19CQCN07-B 7.0 5.0 5.0 Không đủ ĐKDT 1 4
47 B19DCCN652Nguyễn Mậu Thành D19CQCN05-B 9.0 9.0 9.0 Không đủ ĐKDT 1 4
48 B19DCAT177Nguyễn Minh Thành D19CQAT01-B 8.0 3.0 3.0 Không đủ ĐKDT 0
49 B19DCCN653Nguyễn Tuấn Thành D19CQCN06-B 5.0 1.0 1.0 Không đủ ĐKDT 0
50 B19DCAT180Phạm Tiến Thành D19CQAT04-B 7.0 4.0 4.0 Không đủ ĐKDT 1 4
51 B19DCCN663Trần Chiến Thắng D19CQCN05-B 5.0 1.0 1.0 Không đủ ĐKDT 1 4
52 B19DCAT189Nguyễn Anh Thiên D19CQAT01-B 6.0 3.0 3.0 Không đủ ĐKDT 0
53 B19DCCN671Ngô Tiến Thiệu D19CQCN02-B 6.0 2.0 2.0 Không đủ ĐKDT 0
54 B19DCAT191Hoàng Quốc Thịnh D19CQAT03-B 7.0 4.0 4.0 Không đủ ĐKDT 1 4
55 B19DCCN680Phạm Tường Thụy D19CQCN11-B 7.0 5.0 5.0 Không đủ ĐKDT 1 4
56 B19DCCN584Trương Minh Tiến D19CQCN08-B 6.0 5.0 5.0 Không đủ ĐKDT 1 4
57 B19DCCN585Đinh Tuấn Tỉnh D19CQCN09-B 8.0 6.0 6.0 Không đủ ĐKDT 0
58 B15DCCN556Nguyễn Văn Tính E15CQCN01-B 6.0 4.0 4.0 Không đủ ĐKDT
59 B19DCCN699Nguyễn Minh Trung D19CQCN08-B 9.0 8.0 8.0 Không đủ ĐKDT 0
60 B19DCCN703Nguyễn QuangTrườngD19CQCN12-B 7.0 3.0 3.0 Không đủ ĐKDT 1 4
61 B19DCCN704Nguyễn QuangTrườngD19CQCN02-B 6.0 2.0 2.0 Không đủ ĐKDT 0
62 B19DCCN620Trần Minh Tuấn D19CQCN08-B 6.0 6.0 6.0 Không đủ ĐKDT 0
63 B19DCCN622Đỗ Trí Tuệ D19CQCN10-B 5.0 1.0 1.0 Không đủ ĐKDT 0
64 B19DCCN714Nguyễn HoàngViệt D19CQCN12-B 5.0 2.0 2.0 Không đủ ĐKDT 0
35.0 Không đủ ĐKDT 29
- Ghi chú: Trọng số (theo Đề cương chi tiết học phần)
Điểm chuyên cần: 10%
Điểm trung bình kiểm tra: 20%
Điểm thí nghiệm, thực hành: 10%
Điểm bài tập tiểu luận, seminar: 0%
Hà Nội, ngày tháng năm 2021
Trưởng Bộ Môn Giảng viên
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Trang 7
Học phần: Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Nhóm: INT1306 13
Số tín chỉ: 3

Điểm TN-TH
Điểm TBKT

Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Ghi chú

Trọng số: 10 20 10 0 Số câu Điểm thi

Dương Trần Đức

Trang 8
Điểm reviewĐiểm tổng Ghi chú
5.8
Xin hoãn
5 5.3
4.5 4.2
0.8
Xin hoãn
4.0
Xin hoãn
Xin hoãn
4.2
1.9
3 4.1
4.3
5.5
4.5 4.2
5.8
Xin hoãn
6.1
1.2
3.5 4.0
1.6
5.8
9 9.0
5.4
5.8
4.0
Xin hoãn
2.1
1.9
1.6
1.2
4.6
1.6
1.2
4.3
9 9.0

Trang 9
Điểm reviewĐiểm tổng Ghi chú
0.8
3 4.0
5 5.2
3 4.1
0.6
0.0
4.5
3.4
1.1
5 5.2
5 6.6
1.7
0.8
4.3
3.2
1.5
1.2
4.3
4.6
5 5.1
3 4.4
Xin hoãn
3.3
4.0 Xin hoãn vẫn đi thi? Có thể huỷ kết qủa
1.2
3 4.2
0.8
1.1
33.0

Trang 10
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG
BẢNG ĐIỂM THÀNH PHẦN
KHOA: CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
BỘ MÔN: CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM Thi lần 1 học kỳ 2 năm học 2020 - 2021
Học phần: Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Nhóm: INT1306 12
Số tín chỉ: 3

Điểm TN-TH
Điểm TBKT

Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Ghi chú

Trọng số: 10 20 10 0 Số câu


1 B19DCCN022Nguyễn Đăng HoàAnh D19CQCN10-B 8.0 4.0 4.0 Không đủ ĐKDT 1
2 B19DCAT008Nguyễn Việt Anh D19CQAT04-B 9.0 8.0 8.0 Không đủ ĐKDT 3
3 B19DCCN035Nguyễn Việt Anh D19CQCN11-B 6.0 2.0 2.0 Không đủ ĐKDT
4 B19DCAT011Vũ Tuấn Anh D19CQAT03-B 0.0 0.0 0.0 Không đủ ĐKDT
5 B19DCCN070Phạm Đức Bình D19CQCN10-B 7.0 2.0 2.0 Không đủ ĐKDT
6 B18DCPT031Phan Văn Bình D18PTDPT1 8.0 5.0 5.0 Không đủ ĐKDT 2
7 B19DCCN098Bùi Văn Chiến D19CQCN02-B 7.0 5.0 5.0 Không đủ ĐKDT 2
8 B18DCPT038Phạm Tiến Chượng D18PTDPT1 6.0 5.0 5.0 Không đủ ĐKDT 1
9 B19DCCN084Nguyễn Mạnh Cường D19CQCN12-B 9.0 7.0 7.0 Không đủ ĐKDT 2
10 B19DCCN120Đặng Quang Dũng D19CQCN12-B 9.0 9.0 9.0 Không đủ ĐKDT 5
11 B19DCCN128Nguyễn Văn Dũng D19CQCN08-B 8.0 6.0 6.0 Không đủ ĐKDT 3
12 B18DCPT060Nguyễn Như Đăng D18PTDPT2 7.0 3.0 3.0 Không đủ ĐKDT
13 B19DCCN190Đỗ Văn Đức D19CQCN10-B 7.0 3.0 3.0 Không đủ ĐKDT
14 B19DCAT049Trần Trung Đức D19CQAT01-B 7.0 3.0 3.0 Không đủ ĐKDT 3
15 B19DCCN201Trần Văn Đức D19CQCN09-B 7.0 5.0 5.0 Không đủ ĐKDT 1
16 B19DCAT058Nguyễn Minh Hải D19CQAT02-B 8.0 5.0 5.0 Không đủ ĐKDT
17 B18DCPT092Đàm Phi Hoàng D18PTDPT1 8.0 3.0 3.0 Không đủ ĐKDT 1
18 B19DCCN277Nguyễn Danh ViệHoàng D19CQCN01-B 0.0 0.0 0.0 Không đủ ĐKDT
19 B19DCCN281Nguyễn Văn Hoàng D19CQCN05-B 8.0 5.0 5.0 Không đủ ĐKDT 4
20 B19DCAT086Lê Tài Quang Huy D19CQAT02-B 7.0 3.0 3.0 Không đủ ĐKDT
21 B17DCCN752Vũ Đăng Huy D19CQCN12-B 0.0 0.0 0.0 Không đủ ĐKDT
22 B19DCAT097Phan Thế Hưng D19CQAT01-B 7.0 4.0 4.0 Không đủ ĐKDT
23 B19DCCN335Trịnh Công Hưng D19CQCN11-B 7.0 4.0 4.0 Không đủ ĐKDT
24 B18DCPT119Lê Duy Khánh D18PTDPT2 3.0 1.0 1.0 Không đủ ĐKDT 1
25 B19DCCN357Nguyễn Văn Khánh D19CQCN09-B 9.0 9.0 9.0 Không đủ ĐKDT 5
26 B19DCAT101Nguyễn Chí Kiên D19CQAT01-B 6.0 4.0 5.0 Không đủ ĐKDT 4
27 B19DCCN731Triệu Ồng Lai D19CQCN01-B 6.0 4.0 4.0 Không đủ ĐKDT 3
28 B19DCAT110Châu Phan Hoài Linh D19CQAT02-B 6.0 3.0 3.0 Không đủ ĐKDT 1
29 B19DCCN371Hoàng Thị Mỹ Linh D19CQCN11-B 7.0 4.0 4.0 Không đủ ĐKDT 1
30 B18DCPT134Nguyễn Thị Hải Linh D18PTDPT2 6.0 3.0 3.0 Không đủ ĐKDT
31 B19DCCN384Nguyễn Danh Lĩnh D19CQCN12-B 7.0 4.0 4.0 Không đủ ĐKDT 1
32 B19DCCN414Đoàn Tuấn Mạnh D19CQCN06-B 9.0 8.0 8.0 Không đủ ĐKDT 2
33 B19DCCN423Nguyễn Trọng Mạnh D19CQCN03-B 7.0 2.0 2.0 Không đủ ĐKDT
34 B19DCCN427Đỗ Nhật Minh D19CQCN07-B 7.0 5.0 5.0 Không đủ ĐKDT 4
35 B19DCCN442Trần Bình Minh D19CQCN10-B 8.0 5.0 5.0 Không đủ ĐKDT 3
36 B19DCCN443Trần Quang Minh D19CQCN11-B 7.0 3.0 3.0 Không đủ ĐKDT 3
Trang 11
Học phần: Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Nhóm: INT1306 12
Số tín chỉ: 3

Điểm TN-TH
Điểm TBKT

Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Ghi chú

Trọng số: 10 20 10 0 Số câu


37 B19DCCN450Nguyễn Chi Nam D19CQCN06-B 7.0 4.0 4.0 Không đủ ĐKDT
38 B18DCPT161Trần Hải Nam D18PTDPT1 7.0 4.0 4.0 Không đủ ĐKDT
39 B19DCCN467Nguyễn Phú Nghĩa D19CQCN11-B 5.0 1.0 1.0 Không đủ ĐKDT
40 B19DCCN468Nguyễn Trung Nghĩa D19CQCN12-B 7.0 4.0 4.0 Không đủ ĐKDT 2
41 B19DCCN479Phạm Văn NguyênD19CQCN11-B 8.0 5.0 5.0 Không đủ ĐKDT 3
42 B19DCCN498Đỗ Như Phong D19CQCN06-B 7.0 5.0 5.0 Không đủ ĐKDT 3
43 B19DCCN500Tạ Đức Phong D19CQCN08-B 7.0 4.0 4.0 Không đủ ĐKDT 1
44 B19DCCN519Chu Ngọc Quang D19CQCN03-B 6.0 3.0 3.0 Không đủ ĐKDT
45 B18DCPT181Phạm Đình Quang D18PTDPT1 6.0 3.0 3.0 Không đủ ĐKDT
46 B19DCCN531Nguyễn Trọng AnQuân D19CQCN03-B 8.0 5.0 5.0 Không đủ ĐKDT 1
47 B19DCAT150Bùi Ngọc Sơn D19CQAT02-B 7.0 4.0 4.0 Không đủ ĐKDT 1
48 B19DCAT156Trương Công Sơn D19CQAT04-B 3.0 1.0 1.0 Không đủ ĐKDT
49 B19DCCN564Đặng Văn Tài D19CQCN12-B 7.0 4.0 4.0 Không đủ ĐKDT 2
50 B19DCCN569Nguyễn Bá Tâm D19CQCN05-B 8.0 8.0 8.0 Không đủ ĐKDT 4
51 B19DCCN575Phan Mạnh Tân D19CQCN11-B 6.0 3.0 3.0 Không đủ ĐKDT
52 B19DCCN638Hồ Bá Thái D19CQCN02-B 7.0 4.0 4.0 Không đủ ĐKDT
53 B19DCCN647Trần Đức Thanh D19CQCN11-B 6.0 2.0 2.0 Không đủ ĐKDT
54 B19DCCN651Ngô Việt Thành D19CQCN04-B 6.0 3.0 3.0 Không đủ ĐKDT 1
55 B19DCCN666Nguyễn Văn Thế D19CQCN08-B 6.0 2.0 2.0 Không đủ ĐKDT 1
56 B18DCPT228Phạm Thị Thùy D18PTDPT2 6.0 3.0 3.0 Không đủ ĐKDT
57 B19DCCN583Phùng Bá Tiến D19CQCN07-B 6.0 2.0 2.0 Không đủ ĐKDT
58 B19DCAT161Đỗ Viết Tình D19CQAT01-B 8.0 5.0 5.0 Không đủ ĐKDT 2
59 B19DCCN596Nguyễn Văn Toản D19CQCN08-B 9.0 9.0 9.0 Không đủ ĐKDT 4
60 B19DCCN695Trịnh Quốc Trọng D19CQCN04-B 7.0 4.0 4.0 Không đủ ĐKDT 1
61 B19DCCN606Đoàn Huy Tuấn D19CQCN06-B 6.0 4.0 4.0 Không đủ ĐKDT 3
62 B19DCCN614Ngô Phúc Tuấn D19CQCN02-B 0.0 0.0 0.0 Không đủ ĐKDT
63 B19DCCN711Đoàn Văn Việt D19CQCN09-B 8.0 4.0 4.0 Không đủ ĐKDT 4
64 B19DCCN722Phùng Quang Vinh D19CQCN09-B 7.0 4.0 4.0 Không đủ ĐKDT 1
65 B19DCAT208Nguyễn Minh Vũ D19CQAT04-B 7.0 5.0 5.0 Không đủ ĐKDT 4
39.0 Không đủ ĐKDT 40.0
- Ghi chú: Trọng số (theo Đề cương chi tiết học phần)
Điểm chuyên cần: 10%
Điểm trung bình kiểm tra: 20%
Điểm thí nghiệm, thực hành: 10%
Điểm bài tập tiểu luận, seminar: 0%
Hà Nội, ngày tháng năm 2021
Trưởng Bộ Môn Giảng viên
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Trang 12
Học phần: Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Nhóm: INT1306 12
Số tín chỉ: 3

Điểm TN-TH
Điểm TBKT

Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Ghi chú

Trọng số: 10 20 10 0 Số câu

Dương Trần Đức

Trang 13
Điểm thi Điểm reviewĐiểm tổng Ghi chú
4 4.4
8 8.1
0 1.2
0 0.0
0 1.3
6 5.9
6 5.8
4 5 5.1
6 6.6
10 9.6
8 7.4
0 1.6
0 1.6
8 0 1.6 Sao chép 2 bài
4 5 5.2
0 3 4.1
4 4.1
0 0.0
9 7.7
0 1.6
0 0.0
Xin hoãn
0 1.9
4 0 0.6 Sao chép 1 bài
10 9.6
9 7.3
8 0 1.8 Sao chép 2 bài
4 4.5 4.2
4 0 1.9 Sao chép 1 bài
Xin hoãn
4 4.3
6 6.9
Xin hoãn
9 0 2.2 Sao chép 1 bài
8 7.1
8 6.4

Trang 14
Điểm thi Điểm reviewĐiểm tổng Ghi chú
0 1.9
Xin hoãn
0 0.8
6 5.5
8 7.1
8 0 2.2 Sao chép 1 bài
4 4.3
0 1.5
Xin hoãn
4 5 5.3
4 4.3
0 0.6
6 5.5
9 8.6
0 1.5
0 1.9
0 3 3.0
4 4.1 4.0
4 3.6
Xin hoãn
Xin hoãn
6 0 2.3 Sao chép 1 bài
9 9.0
4 4.3
8 6.6
0 0.0
9 7.4
4 5 4.9
9 7.6
32.0

Trang 15
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG
BẢNG ĐIỂM THÀNH PHẦN
KHOA: CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
BỘ MÔN: CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM Thi lần 1 học kỳ 2 năm học 2020 - 2021
Học phần: Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Nhóm: INT1306 11
Số tín chỉ: 3

Điểm TN-TH
Điểm TBKT

Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Ghi chú

Trọng số: 10 20 10 0 Số câu


1 B19DCCN005 Nguyễn Trần BìnAn D19CQCN05-B 7.0 4.0 4.0 Không đủ ĐKDT
2 B19DCAT004 Hà Thị Ngọc Anh D19CQAT04-B 7.0 5.0 5.0 Không đủ ĐKDT 2
3 B19DCCN034 Nguyễn Trung Anh D19CQCN10-B 7.0 3.0 3.0 Không đủ ĐKDT
4 B19DCAT012 Đào Ngọc Ánh D19CQAT04-B 9.0 8.0 8.0 Không đủ ĐKDT 3
5 B19DCCN062 Vũ Quốc Bảo D19CQCN02-B 6.0 2.0 2.0 Không đủ ĐKDT 1
6 B19DCCN063 Nguyễn Văn Bắc D19CQCN03-B 7.0 4.0 4.0 Không đủ ĐKDT
7 B19DCCN069 Nguyễn Đình Bình D19CQCN09-B 8.0 7.0 7.0 Không đủ ĐKDT 2
8 B19DCCN106 Nguyễn Tiến Chức D19CQCN10-B 6.0 3.0 3.0 Không đủ ĐKDT 2
9 B19DCCN082 Mai Văn Cường D19CQCN10-B 7.0 4.0 4.0 Không đủ ĐKDT 1
10 B19DCCN093 Triệu Cường D19CQCN09-B 8.0 4.0 4.0 Không đủ ĐKDT 1
11 B19DCCN118 Dương Văn Duân D19CQCN10-B 7.0 4.0 4.0 Không đủ ĐKDT
12 B18DCPT040 Cấn Văn Dũng D18PTDPT2 8.0 4.0 4.0 Không đủ ĐKDT
13 B19DCCN122 Lê Tiến Dũng D19CQCN02-B 0.0 0.0 0.0 Không đủ ĐKDT
14 B18DCPT053 Nguyễn Cao QuốĐạt D18PTDPT1 8.0 6.0 6.0 Không đủ ĐKDT 2
15 B19DCAT042 Lê Tuấn Điệp D19CQAT02-B 8.0 5.0 5.0 Không đủ ĐKDT 3
16 B19DCCN189 Đỗ Như Đức D19CQCN09-B 6.0 4.0 4.0 Không đủ ĐKDT 2
17 B19DCCN202 Trần Việt Đức D19CQCN10-B 6.0 3.0 3.0 Không đủ ĐKDT 2
18 B18DCPT065 Nguyễn Trường Giang D18PTDPT2 6.0 3.0 3.0 Không đủ ĐKDT
19 B19DCCN210 Đinh Văn Giới D19CQCN06-B 7.0 3.0 3.0 Không đủ ĐKDT 1
20 B19DCAT053 Nguyễn Quang Hà D19CQAT01-B 9.0 8.0 8.0 Không đủ ĐKDT 4
21 B19DCAT057 Nguyễn Hoàng Hải D19CQAT01-B 6.0 3.0 3.0 Không đủ ĐKDT
22 B19DCCN232 Lê Minh Hiến D19CQCN04-B 8.0 7.0 7.0 Không đủ ĐKDT
23 B19DCAT063 Bùi Đức Hiệp D19CQAT03-B 6.0 3.0 3.0 Không đủ ĐKDT
24 B19DCCN234 Nguyễn Cao Hiệp D19CQCN06-B 6.0 5.0 5.0 Không đủ ĐKDT 1
25 B19DCAT066 Đỗ Văn Hiếu D19CQAT02-B 7.0 4.0 4.0 Không đủ ĐKDT 1
26 B19DCAT069 Nguyễn Văn Hiếu D19CQAT01-B 6.0 3.0 3.0 Không đủ ĐKDT
27 B19DCAT070 Phạm Minh Hiếu D19CQAT02-B 6.0 2.0 2.0 Không đủ ĐKDT 1
28 B19DCCN255 Phạm Minh Hiếu D19CQCN03-B 8.0 6.0 6.0 Không đủ ĐKDT 2
29 B19DCCN262 Vũ Minh Hiếu D19CQCN10-B 7.0 4.0 4.0 Không đủ ĐKDT
30 B19DCCN291 Nguyễn Thị Huệ D19CQCN03-B 7.0 2.0 2.0 Không đủ ĐKDT 3
31 B19DCCN292 Đỗ Văn Hùng D19CQCN04-B 6.0 3.0 3.0 Không đủ ĐKDT
32 B19DCAT093 Vũ Quang Huy D19CQAT01-B 8.0 4.0 4.0 Không đủ ĐKDT
33 B19DCAT095 Nguyễn Khánh Hưng D19CQAT03-B 7.0 6.0 6.0 Không đủ ĐKDT 1
34 B19DCCN353 Đinh Đức Khang D19CQCN05-B 7.0 3.0 3.0 Không đủ ĐKDT 2
35 B19DCCN364 Phạm Đình Khuê D19CQCN04-B 6.0 4.0 4.0 Không đủ ĐKDT
36 B19DCCN375 Nguyễn Hoài Linh D19CQCN03-B 8.0 6.0 6.0 Không đủ ĐKDT

Trang 16
Học phần: Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Nhóm: INT1306 11
Số tín chỉ: 3

Điểm TN-TH
Điểm TBKT

Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Ghi chú

Trọng số: 10 20 10 0 Số câu


37 B19DCAT116 Phạm Văn Long D19CQAT04-B 8.0 6.0 6.0 Không đủ ĐKDT 1
38 B19DCCN424 Trần Nguyễn Mạnh D19CQCN04-B 6.0 3.0 3.0 Không đủ ĐKDT 1
39 B19DCCN430 Lê Tuấn Minh D19CQCN10-B 7.0 5.0 5.0 Không đủ ĐKDT 1
40 B19DCCN453 Phạm Hải Nam D19CQCN09-B 7.0 4.0 4.0 Không đủ ĐKDT
41 B19DCCN477 Lưu Trọng NguyênD19CQCN09-B 9.0 9.0 9.0 Không đủ ĐKDT 2
42 B19DCCN485 Lê Quang Nhật D19CQCN05-B 7.0 3.0 3.0 Không đủ ĐKDT 1
43 B19DCAT132 Nguyễn Minh Nhật D19CQAT04-B 8.0 3.0 3.0 Không đủ ĐKDT 1
44 B19DCCN491 Trần Thị Ngọc Nhung D19CQCN11-B 6.0 2.0 2.0 Không đủ ĐKDT
45 B19DCAT142 Vũ Lan PhươngD19CQAT02-B 8.0 5.0 5.0 Không đủ ĐKDT 1
46 B19DCCN526 Doãn Hữu Quân D19CQCN10-B 7.0 5.0 5.0 Không đủ ĐKDT 3
47 B19DCAT145 Nguyễn Đoàn Quân D19CQAT01-B 8.0 4.0 4.0 Không đủ ĐKDT 1
48 B19DCAT147 Nguyễn Văn Quốc D19CQAT03-B 7.0 4.0 4.0 Không đủ ĐKDT
49 B19DCCN536 Nguyễn Bá Quý D19CQCN08-B 7.0 4.0 4.0 Không đủ ĐKDT 2
50 B19DCCN538 Nguyễn Xuân Quý D19CQCN10-B 7.0 6.0 6.0 Không đủ ĐKDT 3
51 B19DCCN544 Đỗ Thị Xuân Quỳnh D19CQCN04-B 7.0 4.0 4.0 Không đủ ĐKDT 1
52 B19DCCN549 Đinh Khắc Sinh D19CQCN09-B 7.0 6.0 6.0 Không đủ ĐKDT 3
53 B19DCAT153 Nguyễn Đức Sơn D19CQAT01-B 8.0 5.0 5.0 Không đủ ĐKDT 1
54 B19DCCN572 Nghê Minh Tân D19CQCN08-B 6.0 2.0 2.0 Không đủ ĐKDT 1
55 B19DCCN661 Phạm Minh Thắng D19CQCN03-B 7.0 5.0 5.0 Không đủ ĐKDT 2
56 B19DCCN662 Tào Văn Thắng D19CQCN04-B 6.0 3.0 3.0 Không đủ ĐKDT
57 B19DCAT162 Trịnh Công Toàn D19CQAT02-B 7.0 3.0 3.0 Không đủ ĐKDT 1
58 B18DCPT240 Nguyễn Quốc Trung D18PTDPT2 7.0 3.0 3.0 Không đủ ĐKDT
59 B18DCPT241 Trần Trung D18PTDPT1 7.0 5.0 5.0 Không đủ ĐKDT 1
60 B19DCCN612 Lê Triệu Tuấn D19CQCN12-B 7.0 4.0 4.0 Không đủ ĐKDT
61 B19DCCN624 Tạ Xuân Tuệ D19CQCN12-B 7.0 3.0 3.0 Không đủ ĐKDT 1
62 B19DCCN716 Đặng Quang Vinh D19CQCN03-B 9.0 9.0 9.0 Không đủ ĐKDT 3
63 B19DCCN718 Hà Trọng Vinh D19CQCN05-B 8.0 5.0 5.0 Không đủ ĐKDT
64 B19DCCN719 Khuất Quang Vinh D19CQCN06-B 7.0 4.0 4.0 Không đủ ĐKDT
41.0 Không đủ ĐKDT 40.0
- Ghi chú: Trọng số (theo Đề cương chi tiết học phần)
Điểm chuyên cần: 10%
Điểm trung bình kiểm tra: 20%
Điểm thí nghiệm, thực hành: 10%
Điểm bài tập tiểu luận, seminar: 0%
Hà Nội, ngày tháng năm 2021
Trưởng Bộ Môn Giảng viên
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Trang 17
Học phần: Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Nhóm: INT1306 11
Số tín chỉ: 3

Điểm TN-TH
Điểm TBKT

Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Ghi chú

Trọng số: 10 20 10 0 Số câu

Dương Trần Đức

Trang 18
Điểm thi Điểm reviewĐiểm tổng Ghi chú
0 1.9
6 5.8
0 1.6
8 8.1
4 3.6
Xin hoãn
6 6.5
6 5.1
4 4.3
4 4.4
0 1.9
0 3.5 4.1
0 0.0
6 6.2
8 7.1
6 5.4
6 5.1
Xin hoãn
4 4.0
9 8.7
0 1.5
Xin hoãn
0 1.5
4 5 5.1
4 4.3
0 1.5
4 3.6
6 6.2
0 1.9
8 0 1.3 Sao chép 1 bài
Xin hoãn
0 3.5 4.1
4 5 5.5
6 5.2
0 3.7 4.0
0 3.5 4.7

Trang 19
Điểm thi Điểm reviewĐiểm tổng Ghi chú
4 5.0
4 4.1 4.0
4 5 5.2
Xin hoãn
6 7.5 8.1
4 4.0
4 4.1
0 1.2
4 4.7
8 7.0
4 0 2.0 Sao chép 1 bài
0 1.9
6 5.5
8 7.3
4 4.3
8 7.3
4 5 5.3
4 3.6
6 5.8
0 1.5
4 4.0
0 1.6
4 5 5.2
0 1.9
4 4.0
8 8.4
0 2.3
0 1.9
38.0

Trang 20
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG
BẢNG ĐIỂM THÀNH PHẦN
KHOA: CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
BỘ MÔN: CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM Thi lần 1 học kỳ 2 năm học 2020 - 2021
Học phần: Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Nhóm: INT1306 10
Số tín chỉ: 3

Điểm TN-TH
Điểm TBKT

Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Ghi chú

Trọng số: 10 20 10 0 Số câu Điểm thi


1 B19DCCN010Đặng Thị Vân Anh D19CQCN10-B 6.0 3.0 3.0 Không đủ ĐKDT 0 0
2 B19DCCN020Mai Tuấn Anh D19CQCN08-B 8.0 8.0 8.0 Không đủ ĐKDT 2 6
3 B19DCCN042Trần Bảo Anh D19CQCN06-B 6.0 4.0 4.0 Không đủ ĐKDT 0 0
4 B19DCCN045Trần Tuấn Anh D19CQCN09-B 5.0 2.0 2.0 Không đủ ĐKDT 0 0
5 B19DCCN055Bùi Nguyễn HuBách D19CQCN07-B 7.0 3.0 3.0 Không đủ ĐKDT 0 0
6 B19DCCN060Phan Vương Bảo D19CQCN12-B 5.0 2.0 2.0 Không đủ ĐKDT 1 4
7 B19DCCN103Hoàng Trung Chính D19CQCN07-B 4.0 1.0 1.0 Không đủ ĐKDT 0 0
8 B19DCAT024Đặng Công Chức D19CQAT04-B 6.0 4.0 4.0 Không đủ ĐKDT
9 B19DCCN075Đinh Như CươngD19CQCN03-B 8.0 5.0 5.0 Không đủ ĐKDT 0 0
10 B19DCAT016Nguyễn Thế CươngD19CQAT04-B 7.0 4.0 4.0 Không đủ ĐKDT
11 B19DCAT019Lã Mạnh CườngD19CQAT03-B 4.0 4.0 4.0 Không đủ ĐKDT
12 B19DCCN115Trần Văn Dinh D19CQCN07-B 7.0 3.0 3.0 Không đủ ĐKDT 0 0
13 B19DCCN126Nguyễn Tiến Dũng D19CQCN06-B 8.0 6.0 6.0 Không đủ ĐKDT 2 6
14 B19DCCN137Hán Ngọc Duy D19CQCN05-B 5.0 3.0 3.0 Không đủ ĐKDT
15 B19DCCN141Nguyễn Vũ Duy D19CQCN09-B 6.0 4.0 4.0 Không đủ ĐKDT
16 B19DCCN144Trần Khương Duy D19CQCN12-B 6.0 2.0 2.0 Không đủ ĐKDT 0 0
17 B19DCCN147Đào Đại DươngD19CQCN03-B 8.0 6.0 6.0 Không đủ ĐKDT
18 B19DCCN164Nguyễn Đức Đáng D19CQCN08-B 6.0 2.0 2.0 Không đủ ĐKDT 0 0
19 B19DCAT036Nguyễn Tiến Đạt D19CQAT04-B 5.0 4.0 4.0 Không đủ ĐKDT 1 4
20 B19DCCN180Phan Đình Đạt D19CQCN12-B 8.0 5.0 5.0 Không đủ ĐKDT 0 0
21 B17DCAT050Phạm Minh Đức E17CQCN01-B 6.0 4.0 4.0 Không đủ ĐKDT 0 0
22 B19DCAT054Phạm Thị Thu Hà D19CQAT02-B 8.0 6.0 6.0 Không đủ ĐKDT 1 4
23 B19DCAT056Nguyễn Duy Hải D19CQAT04-B 6.0 8.0 8.0 Không đủ ĐKDT 4 9
24 B19DCAT059Bùi Thị Hồng Hạnh D19CQAT03-B 7.0 2.0 2.0 Không đủ ĐKDT 0 0
25 B19DCCN220Nguyễn Thị Hạnh D19CQCN04-B 8.0 3.0 3.0 Không đủ ĐKDT 1 4
26 B19DCCN227Trịnh Thị Hằng D19CQCN11-B 7.0 3.0 3.0 Không đủ ĐKDT 1 4
27 B19DCCN246Nguyễn Chí Hiếu D19CQCN06-B 0.0 0.0 0.0 Không đủ ĐKDT 0 0
28 B19DCAT076Phan Thị Kim Hoàn D19CQAT04-B 6.0 3.0 3.0 Không đủ ĐKDT 2 6
29 B19DCCN287Phạm Thị Hồng D19CQCN11-B 8.0 3.0 3.0 Không đủ ĐKDT 0 0
30 B19DCCN289Cam Hoàng Huấn D19CQCN01-B 0.0 0.0 0.0 Không đủ ĐKDT 0 0
31 B19DCAT085Đặng Quang Huy D19CQAT01-B 5.0 3.0 3.0 Không đủ ĐKDT 0 0
32 B19DCCN329Phan Thiên Hưng D19CQCN05-B 5.0 3.0 3.0 Không đủ ĐKDT 2 6
33 B19DCCN733Trần Hải Hưng D19CQCN01-B 4.0 1.0 1.0 Không đủ ĐKDT 0 0
34 B19DCCN355Hoàng Minh KhánhD19CQCN07-B 6.0 6.0 6.0 Không đủ ĐKDT 1 4
35 B19DCAT104Nguyễn Bá KhánhD19CQAT04-B 6.0 3.0 3.0 Không đủ ĐKDT 0 0
36 B19DCAT108Trần Bùi Như KhánhD19CQAT04-B 6.0 3.0 3.0 Không đủ ĐKDT 0 0
Trang 21
Học phần: Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Nhóm: INT1306 10
Số tín chỉ: 3

Điểm TN-TH
Điểm TBKT

Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Ghi chú

Trọng số: 10 20 10 0 Số câu Điểm thi


37 B19DCAT109Nguyễn Thị KhuyênD19CQAT01-B 7.0 5.0 5.0 Không đủ ĐKDT 0 0
38 B19DCCN369Đinh Trọng Lân D19CQCN09-B 7.0 5.0 5.0 Không đủ ĐKDT 1 4
39 B19DCCN372Lê Diệu Linh D19CQCN12-B 7.0 3.0 3.0 Không đủ ĐKDT 0 0
40 B19DCCN383Vũ Thị Thùy Linh D19CQCN11-B 6.0 4.0 4.0 Không đủ ĐKDT 0 0
41 B19DCCN392Mai Đại Long D19CQCN08-B 9.0 7.0 7.0 Không đủ ĐKDT 0 0
42 B19DCCN399Vũ Văn Long D19CQCN03-B 7.0 3.0 3.0 Không đủ ĐKDT 0 0
43 B19DCCN402Nguyễn Văn Lộc D19CQCN06-B 7.0 5.0 5.0 Không đủ ĐKDT 1 4
44 B19DCCN426Bùi Nhật Minh D19CQCN06-B 7.0 4.0 4.0 Không đủ ĐKDT 0 0
45 B19DCCN432Ngô Quang Minh D19CQCN12-B 7.0 5.0 5.0 Không đủ ĐKDT 0 0
46 B19DCCN449Nguyễn Công Nam D19CQCN05-B 6.0 3.0 3.0 Không đủ ĐKDT 0 0
47 B19DCCN463Mai Trung Nghĩa D19CQCN07-B 7.0 4.0 4.0 Không đủ ĐKDT 1 4
48 B19DCCN474Nguyễn Xuân Ngọc D19CQCN06-B 7.0 4.0 4.0 Không đủ ĐKDT 0 0
49 B18DCPT163Bùi Quang Ninh D18PTDPT2 5.0 2.0 2.0 Không đủ ĐKDT 0 0
50 B19DCAT136Cao Xuân Phong D19CQAT04-B 7.0 3.0 3.0 Không đủ ĐKDT 0 0
51 B19DCCN535Vũ Hữu Quân D19CQCN07-B 7.0 5.0 5.0 Không đủ ĐKDT 3 8
52 B19DCAT152Ngô Hoàng TrưSơn D19CQAT04-B 6.0 4.0 4.0 Không đủ ĐKDT 0 0
53 B19DCAT181Trần Chung Thành D19CQAT01-B 7.0 2.0 2.0 Không đủ ĐKDT 0 0
54 B19DCCN679Nguyễn Thị Thúy D19CQCN10-B 5.0 2.0 2.0 Không đủ ĐKDT 0 0
55 B19DCCN578Nguyễn Sỹ HữuTiến D19CQCN02-B 6.0 2.0 2.0 Không đủ ĐKDT
56 B19DCCN581Phạm Anh Tiến D19CQCN05-B 6.0 4.0 4.0 Không đủ ĐKDT 0 0
57 B19DCCN582Phạm Văn Tiến D19CQCN06-B 7.0 5.0 5.0 Không đủ ĐKDT 2 6
58 B19DCCN588Bùi Đức Toàn D19CQCN12-B 6.0 2.0 2.0 Không đủ ĐKDT 0 0
59 B19DCCN591Nguyễn Đình Toàn D19CQCN03-B 4.0 1.0 1.0 Không đủ ĐKDT 0 0
60 B19DCCN694Mai Xuân Trọng D19CQCN03-B 5.0 3.0 3.0 Không đủ ĐKDT 0 0
61 B18DCPT206Phạm Anh Tuấn D18PTDPT1 7.0 4.0 4.0 Không đủ ĐKDT 0 0
62 B19DCCN621Vũ Văn Tuấn D19CQCN09-B 7.0 4.0 4.0 Không đủ ĐKDT 2 6
63 B19DCCN715Nguyễn Văn Việt D19CQCN02-B 5.0 2.0 2.0 Không đủ ĐKDT 0 0
30.0 Không đủ ĐKDT 17.0
- Ghi chú: Trọng số (theo Đề cương chi tiết học phần)
Điểm chuyên cần: 10%
Điểm trung bình kiểm tra: 20%
Điểm thí nghiệm, thực hành: 10%
Điểm bài tập tiểu luận, seminar: 0%
Hà Nội, ngày tháng năm 2021
Trưởng Bộ Môn Giảng viên
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Trang 22
Học phần: Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Nhóm: INT1306 10
Số tín chỉ: 3

Điểm TN-TH
Điểm TBKT

Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Ghi chú

Trọng số: 10 20 10 0 Số câu Điểm thi

Dương Trần Đức

Trang 23
Điểm review
Điểm tổng Ghi chú
1.5
6.8
3.7 4.0 Xin hoãn vẫn đi thi? Có thể huỷ kết qủa
1.1
1.6
0 1.1 Sao chép 1 bài, ko trình bày đc
0.7
Xin hoãn
3 4.1
Xin hoãn
Xin hoãn
1.6
6.2
Xin hoãn
Xin hoãn
1.2
Xin hoãn
1.2
6 5.3
2.3
1.8
5 5.6
9.5 8.7
1.3
4.1
4.0
0.0
0 1.5 ko trình bày đc cả 2 bài
1.7
0.0
1.4
5.0
0.7
5 5.4
1.5
1.5
Trang 24
Điểm review
Điểm tổng Ghi chú
4 4.6
5 5.2
1.6
1.8
4 5.4
1.6
5.5 5.5
1.9
4 4.6
1.5
4.3
3.5 4.0
1.1
4 4.0
7.0
3.7 4.0
1.3
1.1
Xin hoãn
1.8
5.8
1.2
0.7
1.4
3.5 4.0
5.5
1.1
24.0

Trang 25
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG
BẢNG ĐIỂM THÀNH PHẦN
KHOA: CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
BỘ MÔN: CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM Thi lần 1 học kỳ 2 năm học 2020 - 2021
Học phần: Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Nhóm: INT1306 09
Số tín chỉ: 3

Điểm TN-TH
Điểm TBKT

Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Ghi chú

Trọng số: 10 20 10 0 Số câu


1 B19DCCN029 Nguyễn Ngọc PhAnh D19CQCN05-B 7.0 6.0 6.0 1
2 B16DCCN011 Nguyễn Trọng ĐAnh D16CNPM1 4.0 1.0 1.0 Không đủ ĐKDT 0
3 B19DCCN099 Lê Văn Chiến D19CQCN03-B 6.0 3.0 3.0 Không đủ ĐKDT 1
4 B19DCCN076 Nguyễn Văn Cương D19CQCN04-B 8.0 6.0 6.0 Không đủ ĐKDT 0
5 B19DCAT020 Lê Mạnh Cường D19CQAT04-B 8.0 3.0 3.0 Không đủ ĐKDT 0
6 B19DCCN085 Nguyễn Quốc Cường D19CQCN01-B 6.0 5.0 5.0 Không đủ ĐKDT 0
7 B19DCCN129 Nguyễn Văn Dũng D19CQCN09-B 8.0 5.0 5.0 Không đủ ĐKDT 0
8 B19DCCN145 Bùi Đức Dương D19CQCN01-B 6.0 2.0 2.0 Không đủ ĐKDT 0
9 B17DCCN171 Nguyễn Giản Dương D17HTTT2 8.0 4.0 4.0 Không đủ ĐKDT 0
10 B17DCPT039 Nguyễn Thị KimĐào D17PTDPT1 8.0 5.0 5.0 Không đủ ĐKDT 1
11 B19DCCN165 Trịnh Hưng Đạo D19CQCN09-B 6.0 2.0 2.0 Không đủ ĐKDT 0
12 B19DCAT039 Trương Như Đạt D19CQAT03-B 5.0 1.0 1.0 Không đủ ĐKDT 0
13 B17DCCN145 Nguyễn Văn Đức D17HTTT1 7.0 5.0 5.0 Không đủ ĐKDT 2
14 B16DCDT042 Phạm Anh Đức D16XLTH1 0.0 0.0 0.0 Không đủ ĐKDT 0
15 B19DCAT050 Vũ Tiến Đức D19CQAT02-B 9.0 7.0 7.0 Không đủ ĐKDT 1
16 B19DCCN205 Lê Trường Giang D19CQCN01-B 6.0 3.0 3.0 Không đủ ĐKDT 0
17 B16DCCN115 Phạm Đức Giang D16CNPM2 6.0 4.0 4.0 Không đủ ĐKDT
18 B19DCCN215 Lê Thanh Hải D19CQCN11-B 6.0 2.0 2.0 Không đủ ĐKDT 1
19 B19DCAT060 Nguyễn Anh Hào D19CQAT04-B 8.0 4.0 4.0 Không đủ ĐKDT
20 B19DCCN249 Nguyễn Minh Hiếu D19CQCN09-B 5.0 1.0 1.0 Không đủ ĐKDT 0
21 B16DCCN534 Nguyễn Trọng Hiếu D16CNPM4 7.0 4.0 4.0 Không đủ ĐKDT 0
22 B19DCCN260 Trần Trung Hiếu D19CQCN08-B 9.0 9.0 9.0 Không đủ ĐKDT 1
23 B19DCCN265 Phạm Trí Hòa D19CQCN01-B 0.0 0.0 0.0 Không đủ ĐKDT 0
24 B19DCAT078 Bùi Minh Hoàng D19CQAT02-B 7.0 3.0 3.0 Không đủ ĐKDT 0
25 B19DCCN288 Nguyễn Công Huân D19CQCN12-B 7.0 3.0 3.0 Không đủ ĐKDT 0
26 B19DCCN290 Trần Thị Huế D19CQCN02-B 7.0 4.0 4.0 Không đủ ĐKDT 1
27 B19DCAT082 Nguyễn Phi Hùng D19CQAT02-B 4.0 1.0 1.0 Không đủ ĐKDT 0
28 B19DCCN308 Ngô Đức Huy D19CQCN08-B 6.0 2.0 2.0 Không đủ ĐKDT 1
29 B18DCPT104 Nguyễn Quang Huy D18PTDPT2 6.0 2.0 2.0 Không đủ ĐKDT 0
30 B19DCCN319 Phạm Xuân Huy D19CQCN07-B 8.0 7.0 7.0 Không đủ ĐKDT 2
31 B19DCCN326 Nguyễn Thị ThuHuyền D19CQCN02-B 8.0 5.0 5.0 Không đủ ĐKDT 1
32 B19DCAT106 Nguyễn Quốc Khánh D19CQAT02-B 7.0 3.0 3.0 Không đủ ĐKDT 0
33 B19DCCN385 Bùi Việt Long D19CQCN01-B 5.0 1.0 1.0 Không đủ ĐKDT 0
34 B18DCCN350 Nguyễn Đắc Long D18CQCN09-B 6.0 3.0 3.0 Không đủ ĐKDT 0
35 B17DCCN738 Trần Bảo Đức Minh D17CNPM6 5.0 4.0 4.0 Không đủ ĐKDT
36 B19DCCN465 Nguyễn Chính Nghĩa D19CQCN09-B 6.0 2.0 2.0 Không đủ ĐKDT 0
Trang 26
Học phần: Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Nhóm: INT1306 09
Số tín chỉ: 3

Điểm TN-TH
Điểm TBKT

Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Ghi chú

Trọng số: 10 20 10 0 Số câu


37 B19DCCN472 Mai Xuân Ngọc D19CQCN04-B 7.0 4.0 4.0 Không đủ ĐKDT 0
38 B19DCCN487 Nguyễn Thị YếnNhi D19CQCN07-B 7.0 3.0 3.0 Không đủ ĐKDT 0
39 B19DCCN489 Lê Thị Tuyết Nhung D19CQCN09-B 6.0 2.0 2.0 Không đủ ĐKDT 0
40 B19DCCN459 Vũ Quang Ninh D19CQCN03-B 6.0 4.0 4.0 Không đủ ĐKDT 1
41 B17DCDT142 Nguyễn Đức Phúc D17XLTH1 6.0 4.0 4.0 Không đủ ĐKDT 0
42 B19DCCN508 Đặng Minh PhươngD19CQCN04-B 6.0 5.0 5.0 Không đủ ĐKDT 1
43 B19DCCN539 Trần Phú Quý D19CQCN11-B 7.0 4.0 4.0 Không đủ ĐKDT 0
44 B19DCAT148 Nguyễn Đình Sáng D19CQAT04-B 7.0 3.0 3.0 Không đủ ĐKDT 1
45 B16DCCN303 Nguyễn Thế Sơn D16HTTT4 8.0 4.0 4.0 Không đủ ĐKDT 0
46 B16DCCN312 Lưu Quang Tân D16CNPM4 0.0 0.0 0.0 Không đủ ĐKDT 0
47 B19DCCN576 Hoàng Trọng Tấn D19CQCN12-B 9.0 8.0 8.0 Không đủ ĐKDT 1
48 B16DCCN326 Lê Tuấn Thanh D16HTTT3 4.0 1.0 1.0 Không đủ ĐKDT
49 B15DCAT154 Bùi Trung Thành D15CQAT02-B 0.0 0.0 0.0 Không đủ ĐKDT 0
50 B17DCPT185 Đỗ Đức Thắng D17PTDPT1 7.0 6.0 6.0 Không đủ ĐKDT 1
51 B17DCAT179 Trịnh Mai ThươngD17CQAT03-B 8.0 4.0 4.0 Không đủ ĐKDT
52 B19DCCN592 Nguyễn Hữu Toàn D19CQCN04-B 7.0 2.0 2.0 Không đủ ĐKDT 0
53 B19DCCN593 Nguyễn Song Toàn D19CQCN05-B 8.0 5.0 5.0 Không đủ ĐKDT 0
54 B19DCCN682 Hoàng Hiền Trang D19CQCN02-B 7.0 3.0 3.0 Không đủ ĐKDT 0
55 B19DCCN600 Nguyễn Văn Tú D19CQCN12-B 6.0 3.0 3.0 Không đủ ĐKDT
56 B19DCCN601 Nguyễn Vĩnh Tú D19CQCN01-B 0.0 0.0 0.0 Không đủ ĐKDT 0
57 B19DCCN604 Nguyễn Minh Tuân D19CQCN04-B 7.0 4.0 4.0 Không đủ ĐKDT
58 B19DCCN611 Lê Anh Tuấn D19CQCN11-B 7.0 3.0 3.0 Không đủ ĐKDT 0
59 B15DCAT192 Đào Thanh Tùng D15CQAT04-B 7.0 3.0 3.0 Không đủ ĐKDT
60 B18DCAT267 Nguyễn Anh Vũ D18CQAT03-B 6.0 3.0 3.0 Không đủ ĐKDT
61 B16DCCN530 Yên Văn Vũ D16CNPM4 7.0 5.0 5.0 Không đủ ĐKDT 0
28.0 Không đủ ĐKDT 16.0
- Ghi chú: Trọng số (theo Đề cương chi tiết học phần)
Điểm chuyên cần: 10%
Điểm trung bình kiểm tra: 20%
Điểm thí nghiệm, thực hành: 10%
Điểm bài tập tiểu luận, seminar: 0%
Hà Nội, ngày tháng năm 2021
Trưởng Bộ Môn Giảng viên
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Trang 27
Học phần: Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Nhóm: INT1306 09
Số tín chỉ: 3

Điểm TN-TH
Điểm TBKT

Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Ghi chú

Trọng số: 10 20 10 0 Số câu

Dương Trần Đức

Trang 28
Điểm thi Điểm reviewĐiểm tổng Ghi chú
4 4.9 Xin hoãn vẫn đi thi? Có thể huỷ kết qủa
0 0.7
4 4.5 4.2 Xin hoãn vẫn đi thi? Có thể huỷ kết qủa
0 2.6
0 1.7
0 2.1
0 3 4.1
0 4.7 4.0
0 3.5 4.1
4 4.7
0 1.2
0 0.8
6 5.8
0 0.0
4 5.4
0 1.5
Xin hoãn
4 4.7 4.0
Xin hoãn
0 0.8
0 1.9 Giống bài Yên Văn Vũ
4 6 7.2
0 0.0
0 1.6
0 1.6
4 0 1.9 Sao chép 1 bài
0 0.7
4 4.7 4.0
0 1.2
6 6.5
4 5 5.3
0 1.6
0 0.8
0 1.5
Xin hoãn
0 1.2
Trang 29
Điểm thi Điểm reviewĐiểm tổng Ghi chú
0 1.9
0 4 4.0
0 1.2
4 0 1.8 Sao chép 1 bài
0 1.8
4 4.5
0 3.5 4.0
4 4.0
0 3.5 4.1
0 0.0
4 5 6.3
Xin hoãn
0 0.0
4 4.9
Xin hoãn
0 1.3
0 2.3
0 1.6
Xin hoãn
0 0.0
Xin hoãn
0 4 4.0
Xin hoãn
Xin hoãn
0 2.2 Giống bài Nguyễn Trọng Hiếu
21.0

Trang 30

You might also like