You are on page 1of 7

HỌC VIỆN KỸ THUẬT QUÂN SỰ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

BAN CHẤM THI CHUẨN ĐẦU RA NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

PHIẾU ĐIỂM
CHUẨN ĐẦU RA NGOẠI NGỮ TIẾNG ANH B1
Ngày thi 19, 20/3/2022

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Mã HV Lớp Khoá Đọc Viết Nghe Nói Tổng Kết quả Ghi chú
1 B10322.001 Trần Hải An 15/12/1996 15151484 XD14B 14 - - - - - Vắng thi
2 B10322.002 Hoàng Tuấn Anh 18/07/1998 16151186 CTGT15 15 12 11 13 15 51,0 Đạt
3 B10322.003 Lê Quang Anh 22/07/1995 13150651 CĐT12A 12 9 8 15 12 44,0 Không Đạt
4 B10322.004 Lê Việt Anh 03/08/1997 15150091 CNM14 14 11 1 15 14 41,0 Không Đạt
5 B10322.005 Lều Trung Anh 07/10/1991 18870089 XDDCN 30 24 9 15 17 65,0 Đạt
6 B10322.006 Nguyễn Hải Anh 26/11/1996 15150588 CTM14B 14 18,5 8 15 13 54,5 Đạt
7 B10322.007 Nguyễn Ngọc Anh 05/09/1997 16151546 CTM15B 15 - - - - - Vắng thi
8 B10322.008 Nguyễn Vũ Hải Anh 13/04/1999 17150001 CNPM16 16 17,5 11 8 16 52,5 Đạt
9 B10322.009 Phạm Mai Anh 12/04/1998 16150222 HTTT15 15 18,5 12 9 14 53,5 Đạt
10 B10322.010 Phạm Tuấn Anh 31/05/1997 15150403 CNDL14 14 17,5 0 6 - 23,5 Không Đạt
11 B10322.011 Trần Đức Anh 26/01/1999 17150004 CNPM16 16 20,5 18 18 14 70,5 Đạt
12 B10322.012 Vũ Tuấn Anh 19/09/1998 16151548 CTM15 15 18,5 13 10 6 47,5 Không Đạt
13 B10322.013 Nguyễn Ngọc Ánh 08/01/1997 16151230 XD15 15 17,5 7 13 8 45,5 Không Đạt
14 B10322.014 Võ Thanh Bình 28/02/1998 16150699 CĐT15A 15 17 2 9 6 34,0 Không Đạt
15 B10322.015 Đào Quang Chung 20/05/1996 14150126 OTO13 13 19 9 15 10 53,0 Đạt
16 B10322.016 Nguyễn Tiến Chung 02/05/1997 15150336 CNDL 14 22 5 17 12 56,0 Đạt
17 B10322.017 Đào Thành Công 03/02/1996 14150137 Ô TÔ 13A 13 8,5 0 10 - 18,5 Không Đạt
18 B10322.018 Lê Tuấn Cường 29/04/1996 15150263 HTTT14 14 14,5 5 8 12 39,5 Không Đạt
19 B10322.019 Nguyễn Ngọc Duy 22/06/1996 14150199 Ô TÔ 13A 13 11 11 11 6 39,0 Không Đạt
20 B10322.020 Nguyễn Thọ Dũng 28/04/1998 16151190 CTGT15 15 22 11 18 8 59,0 Đạt
21 B10322.021 Đậu Ngọc Dương 15/08/1996 15151057 DTVT14B 14 14 0 10 12 36,0 Không Đạt
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Mã HV Lớp Khoá Đọc Viết Nghe Nói Tổng Kết quả Ghi chú
22 B10322.022 Nguyễn Quang Đai 08/10/1998 16151038 TDH15 15 22 16 15 14 67,0 Đạt
23 B10322.023 Nguyễn Quốc Đại 14/05/1997 15151271 TĐH14 14 27,5 14 16 14 71,5 Đạt
24 B10322.024 Lê Tiến Đạt 16/08/1995 13150548 CĐT13B 12 - - - - - Vắng thi
25 B10322.025 Nguyễn Đăng Đạt 05/03/1997 15150794 CTM14B 14 - - - - - Vắng thi
26 B10322.026 Nguyễn Ngọc Đạt 21/07/1995 14150276 CNDL14 14 - - - - - Vắng thi
27 B10322.027 Nguyễn Thanh Đạt 29/10/1994 13150741 OTO12 12 14 11 15 14 54,0 Đạt
28 B10322.028 Trần Thành Đạt 18/08/1998 16151217 CNKTHH15 15 - - - - - Vắng thi
29 B10322.029 Nguyễn Văn Đăng 22/01/1998 16151044 ĐKCN15 15 - - - - - Vắng thi
30 B10322.030 Trần Sơn Đắc 21/09/1994 13151108 CĐT12 12 8,5 0 7 2 17,5 Không Đạt
31 B10322.031 Nguyễn Phương Đông 09/16/1998 16150499 CTM15B 15 9 7 9 10 35,0 Không Đạt
32 B10322.032 Nguyễn Văn Đồng 19/10/1997 15150780 CTM14A 14 18 4 15 10 47,0 Không Đạt
33 B10322.033 Giản Tư Đức 26/07/1997 15150289 HTTTQL14 14 37 0 16 3 56,0 Không Đạt
34 B10322.034 Lương Văn Chung Đức 22/01/1997 15150375 CNDL14 14 26,5 11 9 13 59,5 Đạt
35 B10322.035 Nguyễn Văn Đức 14/06/1998 16150863 DTVT15A 15 16 1 13 8 38,0 Không Đạt
36 B10322.036 Nguyễn Vinh Đức 09/26/1998 16150375 CNHH15 15 21 9 9 12 51,0 Đạt
37 B10322.037 Trần Anh Đức 23/05/1998 16150240 HTTT15 15 14 0 4 - 18,0 Không Đạt
38 B10322.038 Phạm Anh Hà 11/19/1998 16150865 DTVT15C 15 14,5 12,5 13 10 50,0 Đạt
39 B10322.039 Nguyễn Hải Hào 17/04/1987 18870115 HTTT 30 25,5 8 13 17 63,5 Đạt
40 B10322.040 Nguyễn Duy Long Hải 20/10/1998 16150867 DTVT15B 15 - - - - - Vắng thi
41 B10322.041 Trương Quang Hải 14/02/1997 15150253 HTTT14 14 - - - - - Vắng thi
42 B10322.042 Nguyễn Thúy Hằng 18/04/1996 15150657 CTM14A 14 11 12 12 - 35,0 Không Đạt
43 B10322.043 Nguyễn Xuân Hậu 23/09/1995 14150431 CNHH14 14 - - - - - Vắng thi
44 B10322.044 Lê Thị Ninh Hiếu 30/09/1999 17150232 CĐT16 16 11,5 3 10 10 34,5 Không Đạt
45 B10322.045 Nguyễn Ngọc Hiếu 03/03/1996 14150472 TDH 13 13,5 13 10 - 36,5 Không Đạt
46 B10322.046 Nguyễn Trung Hiếu 01/11/1998 16150744 CĐT15B 15 21 13 6 11 51,0 Đạt
47 B10322.047 Phạm Lê Trung Hiếu 18/10/1998 16150522 CĐT 15B 15 19,5 11 13 11 54,5 Đạt
48 B10322.048 Phạm Trọng Hiếu 20/07/1998 16151248 XD15 15 14 5 9 - 28,0 Không Đạt
49 B10322.049 Vũ Minh Hiếu 15/06/1996 14150482 TDH13 13 10 6 11 - 27,0 Không Đạt
50 B10322.050 Vương Sỹ Hiếu 07/12/1997 15150788 Ô TÔ 14B 14 12 12,5 13 13 50,5 Đạt
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Mã HV Lớp Khoá Đọc Viết Nghe Nói Tổng Kết quả Ghi chú
51 B10322.051 Lê Xuân Hiệp 26/11/1998 16151245 XD15 15 10 13,5 18 14 55,5 Đạt
52 B10322.052 Đoàn Hữu Hiệu 20/08/1998 16150748 CĐT15B 15 23 10 12 11 56,0 Đạt
53 B10322.053 Phạm Thị Kim Hoan 19/11/1998 16150881 DDT15 15 - - - - - Vắng thi
54 B10322.054 Nguyễn Bá Hoàn 15/06/1998 16150249 HTTT15 15 17 6 3 8 34,0 Không Đạt VPQC-50%
55 B10322.055 Bùi Lê Hoàng 06/02/1998 16151198 CTGT15 15 11,5 9,5 15 14 50,0 Đạt
56 B10322.056 Ngô Việt Hoàng 19/11/1998 16150430 CNKTMT15 15 11,5 0 11 12 34,5 Không Đạt
57 B10322.057 Nguyễn Văn Hồng 17/09/1996 15150213 KTPM14 14 30,5 15 20 17 82,5 Đạt
58 B10322.058 Hoàng Quang Huân 04/05/1998 16150026 CNG&MP15 15 - - - - - Vắng thi
59 B10322.059 Nguyễn Thị Huế 09/09/1998 16150386 CNHH 15 - - - - - Vắng thi
60 B10322.060 Phan Ngọc Huy 26/01/1997 15150004 KHMT14 14 26 14 15 15 70,0 Đạt
61 B10322.061 Lê Thị Huyền 11/04/1997 16151740 CTGT15 15 9 9 9 13 40,0 Không Đạt
62 B10322.062 Lê Thị thanh Huyền 01/06/1995 13150091 TH12A 12 24,5 13,5 10 14 62,0 Đạt
63 B10322.063 Nguyễn Ngọc Huyền 26/01/1998 16150390 CNHH 15 15 24 11 14 11 60,0 Đạt
64 B10322.064 Nguyễn Thu Huyền 09/06/1998 16150900 DTVT 15 15 19 13 11 11 54,0 Đạt
65 B10322.065 Trương Đắc Huynh 18/10/1998 16150901 DTVT15C 15 24 14 12 10 60,0 Đạt
66 B10322.066 Nguyễn Văn Huỳnh 15/08/1997 15150905 CDT14 14 25 12 18 12 67,0 Đạt
67 B10322.067 Đỗ Mạnh Hùng 28/10/1998 16150890 DDT15 15 - - - - - Vắng thi
68 B10322.068 Nguyễn Mạnh Hùng 14/08/1996 16151688 TĐH15 15 - - - - - Vắng thi
69 B10322.069 Nguyễn Thế Hùng 06/02/1998 16150541 CTM15B 15 24,5 8 5 5 42,5 Không Đạt
70 B10322.070 Nguyễn Thạch Hưng 15/01/1996 15150661 CTM14A 14 20,5 9 12 10 51,5 Đạt
71 B10322.071 Vũ Công Hưng 17/10/1998 16150902 DTVT15A 15 - - - - - Vắng thi
72 B10322.072 Vũ Ngọc Hưng 19/08/1996 14150646 ĐTVT13 13 16 9 10 5 20,0 Không Đạt VPQC-50%
73 B10322.073 Nguyễn Khánh Hương 01/17/1998 16150173 KTPM15 15 25,5 15 17 12 69,5 Đạt
74 B10322.074 Nguyễn Văn Hữu 18/11/1996 15150553 OTO14A 14 18,5 12 9 9 48,5 Không Đạt
75 B10322.075 Phạm Tiến Khởi 22/06/1997 15151509 XD14A 14 18 14,5 7 6 45,5 Không Đạt
76 B10322.076 Nguyễn Quốc Khánh 15/09/1998 16151575 CTM15 15 - - - - - Vắng thi
77 B10322.077 Vũ Quang Khải 22/05/1998 16150175 KTTPM15 15 15 10,5 9 5 39,5 Không Đạt
78 B10322.078 Bùi Đăng Khoa 29/10/1995 13151080 CĐ12 12 20 9 14 10 53,0 Đạt
79 B10322.079 Lê Đăng Tùng Lâm 07/04/1996 14150716 CDT13 13 - - - - - Vắng thi
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Mã HV Lớp Khoá Đọc Viết Nghe Nói Tổng Kết quả Ghi chú
80 B10322.080 Ngô Bá Lâm 11/03/1998 16150559 OTO15 15 10,5 10 13 5 38,5 Không Đạt
81 B10322.081 Đỗ Văn Lâm 26/01/1998 16152005 Ô Tô15 15 11 11 16 12 50,0 Đạt
82 B10322.082 Phạm Tùng Lâm 10/07/1990 18870117 HTTT 30 24 11 16 13 64,0 Đạt
83 B10322.083 Cao Thị Linh 19/07/1997 15151323 TDH14 14 - - - - - Vắng thi
84 B10322.084 Nguyễn Thị Linh 05/03/1997 15150299 HTTT14 14 20,5 9 4 - 33,5 Không Đạt
85 B10322.085 Vũ Thị Linh 07/01/1998 16150398 CNHH15 15 11,5 14 9 11 45,5 Không Đạt
86 B10322.086 Đỗ Duy Long 30/08/1993 13150776 Ô TÔ 12 12 15 0 8 11 34,0 Không Đạt
87 B10322.087 Lê Hoàng Long 08/04/1997 16150336 CNDL15 15 15 12,5 11 15 53,5 Đạt
88 B10322.088 Nguyễn Văn Lộc 05/01/1998 16150916 ĐTVT15C - - - - - Vắng thi
89 B10322.089 Trần Đắc Luân 12/15/1995 13150299 ĐTVT12B 12 27,5 12,5 7 12 59,0 Đạt
90 B10322.090 Vũ Văn Lượng 01/11/1999 17150248 CĐT16 16 19 10,5 2 8 39,5 Không Đạt
91 B10322.091 Trần Đức Mạnh 31/05/1998 16150401 CNHH15 15 - - - - - Vắng thi
92 B10322.092 Nguyễn Xuân Minh 07/10/1998 16150920 ĐTVT 15A 15 23 4 6 6 39,0 Không Đạt
93 B10322.093 Nguyễn Trường Nam 12/11/1977 18870304 QLKHCN 30 - - - - - Vắng thi
94 B10322.094 Nguyễn Văn Nam 26/11/1995 13150399 DKCN12 12 17 12,5 16 12 57,5 Đạt
95 B10322.095 Nguyễn Vân Nam 21/11/1998 16150927 ĐTVT 15 17,5 6 16 14 53,5 Đạt
96 B10322.096 Nguyễn Thị Thanh Nga 06/09/1998 16150930 DDT15B 15 25,5 15 15 10 65,5 Đạt
97 B10322.097 Lê Thị Ngọc 07/05/1995 13150129 HTTT12 12 18,5 16 10 11 55,5 Đạt
98 B10322.098 Nguyễn Thị Ngọc 30/08/1998 16150277 HTTT15 15 17,5 10 10 10 47,5 Không Đạt
99 B10322.099 Nguyễn Sỹ Nguyên 27/03/1998 16151413 CNG&MP15 15 - - - - - Vắng thi
100 B10322.100 Thiều Thị Nhàn 15/02/1998 16151650 ĐTVT15A 15 14 0 6 6 26,0 Không Đạt
101 B10322.101 Trần Đình Nhân 09/03/1997 15150814 CĐT14B 14 21 12,5 9 13 55,5 Đạt
102 B10322.102 Hoàng Đình Phôn 18/01/1998 16151513 CNDL15 15 17 8 10 12 47,0 Không Đạt
103 B10322.103 Ngô Đình Phúc 18/08/1997 15150178 CNPM14 14 15,5 10 10 12 47,5 Không Đạt
104 B10322.104 Nguyễn Hồng Phúc 02/12/1995 13150142 HTTT12 12 22 12 15 13 62,0 Đạt
105 B10322.105 Nguyễn Minh Phương 11/05/1998 16150606 CTM15B 15 27,5 8 9 12 56,5 Đạt
106 B10322.106 Nguyễn Thị Huyền Phương 28/12/1998 16151698 ĐTYS15 15 - - - - - Vắng thi
107 B10322.107 Hoàng Thị Phượng 26/05/1995 14151017 CNPM13 13 14 10 14 10 48,0 Không Đạt
108 B10322.108 Tạ Văn Phong 03/11/1997 15151239 TDH14 14 7,5 6 5 10 28,5 Không Đạt
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Mã HV Lớp Khoá Đọc Viết Nghe Nói Tổng Kết quả Ghi chú
109 B10322.109 Hoàng Sỹ Quang 05/05/1998 187729136 XD15 15 17,5 12 6 3 38,5 Không Đạt
110 B10322.110 Phạm Anh Quang 20/06/1996 14151044 CNPM13 13 15,5 12 5 12 44,5 Không Đạt
111 B10322.111 Trần Văn Quang 19/06/1996 15150107 CNM14 14 13,5 0 8 12 33,5 Không Đạt
112 B10322.112 Dương Hải Quân 14/04/1997 15150227 KTPM14 14 - - - - - Vắng thi
113 B10322.113 Ngô Hà Quân 30/11/1988 18870097 XDDCN 30 19,5 1,5 10 8 39,0 Không Đạt
114 B10322.114 Đào Như Quỳnh 24/03/1992 18870098 XDDCN 30 19 8 12 6 45,0 Không Đạt
115 B10322.115 Lê Công Quỳnh 20/02/1996 15151048 ĐTVT14B 14 19,5 12 11 12 54,5 Đạt
116 B10322.116 Tường Thị Sang 26/03/1999 17150364 DTVT16B 16 14,5 8 7 6 35,5 Không Đạt
117 B10322.117 Hoàng Văn Sinh 03/11/1995 15150696 Ô TÔ 14B 14 - - - - - Vắng thi
118 B10322.118 Hoàng Xuân Sơn 17/09/1995 13150158 CNPM12 12 22 12 16 13 63,0 Đạt
119 B10322.119 Hồ Cảnh Sơn 12/09/1998 16151127 TĐH 15 15 10,5 9 8 4 31,5 Không Đạt
120 B10322.120 Mai Hồng Sơn 16/10/1995 13150160 CNPM12 12 - - - - - Vắng thi
121 B10322.121 Nguyễn Ngọc Sơn 03/07/1997 15151201 TDH14 14 23,5 10,5 15 15 64,0 Đạt
122 B10322.122 Phạm Hồng Sơn 20/06/1998 16151217 CTGT15 15 23,5 10,5 15 14 63,0 Đạt
123 B10322.123 Nguyễn Văn Sửu 27/02/1997 15151685 KTPM14 14 - - - - - Vắng thi
124 B10322.124 Nguyễn Đức Tài 08/04/1998 16151280 XD15 15 12 9 9 10 40,0 Không Đạt
125 B10322.125 Đỗ Ngọc Tâm 24/12/1998 16150285 HTTT15 15 9 0 6 6 21,0 Không Đạt
126 B10322.126 Nguyễn Thị Thanh Tâm 26/10/1996 14151144 ĐTVT13A 13 13,5 5 6 6 30,5 Không Đạt
127 B10322.127 Mai Trung Thành 07/11/1997 15151186 ĐKCN14 14 13 14 11 12 50,0 Đạt
128 B10322.128 Vũ Tiến Thành 01/11/1996 14151180 CĐT13B 13 - - - - - Vắng thi
129 B10322.129 Nguyễn Văn Thiện 29/04/1996 14151255 HTTT13 13 14 9 11 8 42,0 Không Đạt
130 B10322.130 Nguyễn Văn Thiện 22/07/1996 14151254 Ô TÔ 13B 13 11,5 7 13 12 43,5 Không Đạt
131 B10322.131 Nguyễn Văn Thiện 08/02/1997 15151467 XD14A 14 - - - - - Vắng thi
132 B10322.132 Phạm Đức Thiện 09/07/1996 14151256 XDDD13A 13 25,5 16 6 15 62,5 Đạt
133 B10322.133 Bùi Đức Thịnh 28/10/1995 13150184 CNPM12 12 - - - - - Vắng thi
134 B10322.134 Kiều Thị Thu Thương 13/02/1997 16150295 HTTT15 15 13 15 11 14 53,0 Đạt
135 B10322.135 Hà Văn Thức 16/07/1995 13150630 CDT12B 12 23 10 13 13 59,0 Đạt
136 B10322.136 Hoàng Xuân Tiến 05/10/1998 16151282 XD15 15 31,5 3 20 14 68,5 Đạt
137 B10322.137 Nguyễn Quyết Tiến 21/09/1995 13150807 OTO 12 14 9 7 14 44,0 Không Đạt
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Mã HV Lớp Khoá Đọc Viết Nghe Nói Tổng Kết quả Ghi chú
138 B10322.138 Nguyễn Văn Tiến 27/9/1996 14151315 CĐT13B 13 - - - - - Vắng thi
139 B10322.139 Vũ Đức Tiến 09/01/1996 14151320 CDT13A 13 29 3 15 12 59,0 Đạt
140 B10322.140 Trần Quí Toàn 03/04/1998 16150803 CĐT15A 15 12 6 11 9 38,0 Không Đạt
141 B10322.141 Hà Văn Toản 28/05/1997 15150965 DTVT 14C 14 13,5 2 10 13 38,5 Không Đạt
142 B10322.142 Vũ Hữu Trí 12/03/1996 14151377 DPT13 13 11 4 5 8 28,0 Không Đạt
143 B10322.143 Nguyễn Đình Trình 04/10/1997 16150992 DTVT15A 15 24 7 8 10 49,0 Không Đạt
144 B10322.144 Ngô Ngọc Tuân 04/10/1997 15150757 CTM14B 14 22 11 12 13 58,0 Đạt
145 B10322.145 Nguyễn Mạnh Tuấn 17/10/1997 15151297 TDH14 14 20 12 6 12 50,0 Đạt
146 B10322.146 Phan Sỹ Tuân 26/11/1996 14151416 CNDL 14 15,5 2 14 13 44,5 Không Đạt
147 B10322.147 Bùi Khắc Tuấn 04/21/1997 15150374 CNDL14 14 16 2 12 10 40,0 Không Đạt
148 B10322.148 Bùi Minh Tuấn 30/05/1997 15150634 Ô TÔ 14A 14 12 5 15 8 40,0 Không Đạt
149 B10322.149 Dương Anh Tuấn 08/11/1997 15151015 DTVT14B 14 26 7 8 8 49,0 Không Đạt
150 B10322.150 Lương Minh Tuấn 02/05/1996 14151427 DTVT13B 13 - - - - - Vắng thi
151 B10322.151 Nguyễn Anh Tuấn 12/10/1998 16151148 TDH15 15 17,5 7 4 8 36,5 Không Đạt
152 B10322.152 Nguyễn Minh Tuấn 07/03/1995 14151437 CNHH13 13 16 11 10 14 51,0 Đạt
153 B10322.153 Đặng Đức Tú 18/05/1998 16150804 CĐT15B 15 18,5 0 9 10 18,8 Không Đạt VPQC-50%
154 B10322.154 Nguyễn Duy Tú 26/09/1998 16150136 CNM15 15 23,5 2 14 12 51,5 Đạt
155 B10322.155 Nguyễn Quang Tú 10/08/1997 15150208 CNPM14 14 - - - - - Vắng thi
156 B10322.156 Nguyễn Văn Tú 01/05/1996 14151500 CTM13 13 32,5 13 14 8 67,5 Đạt
157 B10322.157 Đào Việt Tùng 13/01/1997 15151087 DTVT14B 14 17,5 6 14 13 50,5 Đạt
158 B10322.158 Lương Thanh Tùng 27/12/1998 16151287 XD 15 35 14 19 17 85,0 Đạt
159 B10322.159 Nguyễn Sơn Tùng 02/06/1995 13150336 ĐTVT12A 12 23 5 17 17 62,0 Đạt
160 B10322.160 Phạm Văn Tùng 29/06/1998 16150648 Ô TÔ 15B 15 12 2 10 8 32,0 Không Đạt
161 B10322.161 Đỗ Văn Việt 22/11/1998 16150995 ĐTVT15A 15 20,5 2 14 5 41,5 Không Đạt
162 B10322.162 Nguyễn Tiến Việt 13/10/1998 16151665 DTVT 15 24 3 10 11 48,0 Không Đạt
163 B10322.163 Vương Toàn Việt 03/05/1997 15150916 CĐT14B 14 18,5 1 12 7 38,5 Không Đạt
164 B10322.164 Trần Thanh Vũ 13/06/1999 17150542 TĐH16 16 13 2 12 9 36,0 Không Đạt
165 B10322.165 Đinh Quang Vương 08/05/1998 16150366 CNDL15 15 - - - - - Vắng thi
166 B10322.166 Phan Văn Vượng 17/11/1996 14151561 DPT13 13 - - - - - Vắng thi
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Mã HV Lớp Khoá Đọc Viết Nghe Nói Tổng Kết quả Ghi chú
167 B10322.167 Đinh Thị Yến 11/06/1996 14151568 HTTT 13 - - - - - Vắng thi
168 B10322.168 Nguyễn Việt Dũng 24/09/1997 15150404 CNDL 14 14 2 10 6 32,0 Không Đạt
Kết quả: Đạt 61/131 = 46,56%; Không đạt 71/131 = 54,20%; Vắng thi 37
Ngày 31 tháng 3 năm 2022
KT.TRƯỞNG BAN CHẤM THI
TRƯỞNG MÔN CHẤM THI THƯ KÝ CHẤM THI
PHÓ TRƯỞNG BAN

You might also like