You are on page 1of 206

GMATHS 

EDUCATION
Phone: 096.8888.220 (office)  
Email: contact@gmaths.edu.vn
Website: www.gmaths.edu.vn

KẾT QUẢ BÀI ĐÁNH GIÁ HỌC TẬP NĂM HỌC 2022 - 2023
Chương trình "Nâng cao năng lực sử dụng tiếng Anh thông qua bộ môn Toán"
Trường: TH Tân Định Lớp: 1A1
Giáo viên: Lê Văn Toàn
Result
No Student's name Class Teacher …/10 Assessment
1 Nguyễn Xuân An 1A1 Lê Toàn 10 Excellent
2 Lê Nguyễn Bảo An 1A1 Lê Toàn 8 Good
3 Nguyễn Châu Anh 1A1 Lê Toàn 9 Excellent
4 Nguyễn Nhật Anh 1A1 Lê Toàn 10 Excellent
5 Phương Việt Anh 1A1 Lê Toàn 9 Excellent
6 Phạm Văn Hoàng Bách 1A1 Lê Toàn 8 Good
7 Đoàn Phương Chi 1A1 Lê Toàn 10 Excellent
8 Ngô Diệp Khánh Chi 1A1 Lê Toàn 9 Excellent
9 Nguyễn Lê Diệp Chi 1A1 Lê Toàn 9 Excellent
10 Vũ Quỳnh Chi 1A1 Lê Toàn 9 Excellent
11 Nguyễn Khánh Hạnh Đan 1A1 Lê Toàn 10 Excellent
12 Bùi Minh Đăng 1A1 Lê Toàn 9 Excellent
13 Nguyễn Anh Đức 1A1 Lê Toàn 10 Excellent
14 Lê Chí Dũng 1A1 Lê Toàn 9 Excellent
15 Phạm Ngọc Thuỳ Dương 1A1 Lê Toàn 10 Excellent
16 Lương Đức Duy 1A1 Lê Toàn 8 Good
17 Phạm Trung Hiếu 1A1 Lê Toàn 9 Excellent
18 Trần Trung Hiếu 1A1 Lê Toàn 10 Excellent
19 Đào Gia Khang 1A1 Lê Toàn 9 Excellent
20 Nguyễn Tuấn Khang 1A1 Lê Toàn 10 Excellent
21 Ngô Ngọc Gia Khánh 1A1 Lê Toàn 9 Excellent
22 Vũ Duy Khoa 1A1 Lê Toàn 10 Excellent
23 Trường Bảo Lâm 1A1 Lê Toàn 10 Excellent
24 Nguyễn Phương Đan Linh 1A1 Lê Toàn 9 Excellent
25 Phạm Phương Linh 1A1 Lê Toàn 10 Excellent
26 Trần Hương Linh 1A1 Lê Toàn 10 Excellent
27 Nguyễn Lê Nhật Minh 1A1 Lê Toàn 9 Excellent
28 Phạm Nhật Minh 1A1 Lê Toàn 8 Good
29 Trương Bảo Minh 1A1 Lê Toàn 9 Excellent
30 Đỗ Hồng Hà My 1A1 Lê Toàn 10 Excellent
31 Lê Khánh My 1A1 Lê Toàn 9 Excellent
32 Võ Hà My 1A1 Lê Toàn 10 Excellent
33 Ngô Gia Mỹ 1A1 Lê Toàn 10 Excellent
34 Phạm Đỗ Tùng Nam 1A1 Lê Toàn 9 Excellent
35 Hoàng Minh Nghĩa 1A1 Lê Toàn 10 Excellent
36 Phạm Danh Gia Ngọc 1A1 Lê Toàn 9 Excellent
37 Hoàng Phúc Nguyên 1A1 Lê Toàn 9 Excellent
38 Nguyễn Khôi Nguyên 1A1 Lê Toàn 10 Excellent
39 Đỗ Cát An Nhiên 1A1 Lê Toàn 9 Excellent
40 Phạm Hữu Tài Phúc 1A1 Lê Toàn 9 Excellent
41 Hoàng Hà Phương 1A1 Lê Toàn 10 Excellent
42 Ngô Võ Minh Quân 1A1 Lê Toàn 8 Good
43 Trần Khánh Quỳnh 1A1 Lê Toàn 9 Excellent
44 Trương Thanh Quỳnh 1A1 Lê Toàn 10 Excellent
45 Lường Phương Thảo 1A1 Lê Toàn 9 Excellent
46 Trấn Khánh Việt 1A1 Lê Toàn 8 Good
47 Phạm Bảo Yến 1A1 Lê Toàn 10 Excellent

THÔNG TIN CHUNG


1. Tiêu chí phân loại
Tổng điểm: 10
Excellent (Xuất sắc) 9-10
Good (Giỏi) 8
Fair (Khá) 6-7
Pass (Đạt) 5
Need to improve
(Cần cải thiện) 0-4
2. Thống kê kết quả
Số
Xếp loại lượng
Excellent (Xuất sắc) 41
Good (Giỏi) 6
Fair (Khá) 0
Pass (Đạt) 0
Need to improve
(Cần cải thiện) 0

Biểu đồ kết quả


Excellent (Xuất sắc)
13% Good (Giỏi)
Fair (Khá)
Pass (Đạt)
Need to improve
(Cần cải thiện)

87%

GMATHS EDUCATION
GMATHS  EDUCATION
Phone: 096.8888.220 (office)  
Email: contact@gmaths.edu.vn
Website: www.gmaths.edu.vn

KẾT QUẢ BÀI ĐÁNH GIÁ HỌC TẬP NĂM HỌC 2022 - 2023
Chương trình "Nâng cao năng lực sử dụng tiếng Anh thông qua bộ môn Toán"
Trường: TH Tân Định Lớp: 1A2
Giáo viên: Cao Minh Châu
Result
No Student's name Class Teacher …/10 Assessment
1 Nguyễn Khả An 1A2 Minh Châu 8 Good
2 Nguyễn Thu An 1A2 Minh Châu 8 Good
3 Vũ Khánh An 1A2 Minh Châu 6 Fair
4 Nguyễn Minh Anh 1A2 Minh Châu 7 Fair
5 Nguyễn Ngọc Anh (26/3) 1A2 Minh Châu 7 Fair
6 Nguyễn Ngọc Anh(2/2) 1A2 Minh Châu 10 Excellent
7 Nguyễn Nhật Ánh 1A2 Minh Châu 10 Excellent
8 Nguyễn Đình Bảo 1A2 Minh Châu 8 Good
9 Trần Kha Bảo 1A2 Minh Châu 7 Fair
10 Quản Gia Bảo 1A2 Minh Châu 9 Excellent
11 Nguyễn Vũ Minh Châu 1A2 Minh Châu 8 Good
12 Nguyễn Hạnh Linh Chi 1A2 Minh Châu 10 Excellent
13 Nguyễn Ngọc Diệp Chi 1A2 Minh Châu 9 Excellent
14 Trịnh Quỳnh Chi 1A2 Minh Châu 10 Excellent
15 Nguyễn Hải Đăng 1A2 Minh Châu 9 Excellent
16 Vũ Tuấn Đạt 1A2 Minh Châu 8 Good
17 Nguyễn Trọng Hiếu 1A2 Minh Châu 8 Good
18 Hoàng Sỹ Hoàn 1A2 Minh Châu 10 Excellent
19 Nguyễn Quốc Huy 1A2 Minh Châu 9 Excellent
20 Hà Minh Khang 1A2 Minh Châu 7 Fair
21 Trịnh Duy Khánh 1A2 Minh Châu 10 Excellent
22 Nguyễn Công Anh Khoa 1A2 Minh Châu 9 Excellent
23 Nguyễn Minh Khôi 1A2 Minh Châu 9 Excellent
24 Nguyễn Nguyên Kiệt 1A2 Minh Châu 10 Excellent
25 Lê Ngọc Linh 1A2 Minh Châu 9 Excellent
26 Nguyễn Đình Hoàng Long 1A2 Minh Châu 7 Fair
27 Nguyễn Minh Long 1A2 Minh Châu 5 Pass
28 Bùi Nhật Minh 1A2 Minh Châu 6 Fair
29 Mai Anh Minh 1A2 Minh Châu 9 Excellent
30 Trịnh Bảo Minh 1A2 Minh Châu 9 Excellent
31 Trương Qúy Minh 1A2 Minh Châu 10 Excellent
32 Giang Huyền My 1A2 Minh Châu 9 Excellent
33 Lương Minh Nam 1A2 Minh Châu 7 Fair
34 Nguyễn Quốc Nam 1A2 Minh Châu 7 Fair
35 Đặng Khánh Ngọc 1A2 Minh Châu 9 Excellent
36 Vũ Khánh Ngọc 1A2 Minh Châu 9 Excellent
37 Trần Thanh Nhã 1A2 Minh Châu 8 Good
38 Phạm An Nhiên 1A2 Minh Châu 10 Excellent
39 Nguyễn Khải Phong 1A2 Minh Châu 7 Fair
40 Nguyễn Hà Phương 1A2 Minh Châu 9 Excellent
41 Đàm Minh Thành 1A2 Minh Châu 9 Excellent
42 Nguyễn Thanh Trúc 1A2 Minh Châu 7 Fair
43 Nguyễn Vũ Quốc Việt 1A2 Minh Châu 7 Fair
THÔNG TIN CHUNG
1. Tiêu chí phân loại
Tổng điểm: 10
Excellent (Xuất sắc) 9-10
Good (Giỏi) 8
Fair (Khá) 6-7
Pass (Đạt) 5
Need to improve
(Cần cải thiện) 0-4
2. Thống kê kết quả
Số
Xếp loại lượng
Excellent (Xuất sắc) 23
Good (Giỏi) 7
Fair (Khá) 12
Pass (Đạt) 1
Need to improve
(Cần cải thiện) 0

Biểu đồ kết quả


2% Excellent (Xuất sắc)
Good (Giỏi)
Fair (Khá)
28% Pass (Đạt)
Need to improve
(Cần cải thiện)

53%

16%

GMATHS EDUCATION
GMATHS  EDUCATION
Phone: 096.8888.220 (office)  
Email: contact@gmaths.edu.vn
Website: www.gmaths.edu.vn

KẾT QUẢ BÀI ĐÁNH GIÁ HỌC TẬP NĂM HỌC 2022 - 2023

Chương trình "Nâng cao năng lực sử dụng tiếng Anh thông qua bộ môn Toán"
Trường: TH Tân Định Lớp: 1A3
Giáo viên: Cao Minh Châu
Result
No Student's name Class Teacher …/10 Assessment
1 Lê Linh An 1A3 Minh Châu 8 Good
2 Nguyễn Xuân Khánh An 1A3 Minh Châu 10 Excellent
3 Vũ Phúc Hải An 1A3 Minh Châu 9 Excellent
4 Bùi Phương Tuệ Anh 1A3 Minh Châu 8 Good
5 Lê Nguyễn Minh Anh 1A3 Minh Châu 8 Good
6 Nguyễn Minh Anh 1A3 Minh Châu 9 Excellent
7 Nguyễn Ngọc Anh 1A3 Minh Châu 10 Excellent
8 Nguyễn Quỳnh Anh 1A3 Minh Châu 9 Excellent
9 Nguyễn Gia Bảo 1A3 Minh Châu 8 Good
10 Đỗ Bảo 1A3 Minh Châu 8 Good
11 Vũ Lưu Hồng Diệp 1A3 Minh Châu 8 Good
12 Phùng Vũ Hải Đăng 1A3 Minh Châu 10 Excellent
13 Nguyễn Minh Đức 1A3 Minh Châu 10 Excellent
14 Bùi Nguyên Minh Đức 1A3 Minh Châu 10 Excellent
15 Trương Minh Dương 1A3 Minh Châu 10 Excellent
16 Lê Minh Hiếu 1A3 Minh Châu 7 Fair
17 Lê Minh Huy 1A3 Minh Châu 10 Excellent
18 Nguyễn Hoàng Gia Huy 1A3 Minh Châu 8 Good
19 Nguyễn Đăng Khoa 1A3 Minh Châu 10 Excellent
20 Bùi Trung Kiên 1A3 Minh Châu 9 Excellent
21 Bùi Tùng Lâm 1A3 Minh Châu 8 Good
22 Doãn Khánh Lâm 1A3 Minh Châu 8 Good
23 Nguyễn Phương Linh 1A3 Minh Châu 9 Excellent
24 Trương Thùy Linh 1A3 Minh Châu 10 Excellent
25 Đào Tú Linh 1A3 Minh Châu 8 Good
26 Tạ Vũ Diễm Mai 1A3 Minh Châu 9 Excellent
27 Dương Đăng Minh 1A3 Minh Châu 10 Excellent
28 Đào Huyền My 1A3 Minh Châu 9 Excellent
29 Đào Ngọc Trà My 1A3 Minh Châu 10 Excellent
30 Nguyễn Tôn Lâm Nghi 1A3 Minh Châu 9 Excellent
31 Nguyễn Quang Nghĩa 1A3 Minh Châu 9 Excellent
32 Vũ Ngọc Thảo Nguyên 1A3 Minh Châu 9 Excellent
33 Nguyễn Khôi Nguyên 1A3 Minh Châu 9 Excellent
34 Đoàn An Nhiên 1A3 Minh Châu 10 Excellent
35 Lê Quỳnh Như 1A3 Minh Châu 8 Good
36 Nguyễn Khải Phong 1A3 Minh Châu 10 Excellent
37 Nguyễn Sơn Phong 1A3 Minh Châu 10 Excellent
38 Lê Nguyễn Đăng Quang 1A3 Minh Châu 10 Excellent
39 Vũ Minh Thư 1A3 Minh Châu 10 Excellent
40 Nguyễn Minh Tiến 1A3 Minh Châu 10 Excellent
41 Trần Phúc Triết 1A3 Minh Châu 8 Good
42 Hồ Lê Minh Tuệ 1A3 Minh Châu 10 Excellent
43 Hoàng Thanh Tùng 1A3 Minh Châu 8 Good
44 Trương Ngọc Khánh Vy 1A3 Minh Châu 10 Excellent
45 Nguyễn Thảo Vy 1A3 Minh Châu 10 Excellent
46 Nguyễn Đức Minh 1A3 Minh Châu 9 Excellent
THÔNG TIN CHUNG
1. Tiêu chí phân loại
Tổng điểm: 10
Excellent (Xuất sắc) 9-10
Good (Giỏi) 8
Fair (Khá) 6-7
Pass (Đạt) 5
Need to improve
(Cần cải thiện) 0-4
2. Thống kê kết quả
Số
Xếp loại lượng
Excellent (Xuất sắc) 32
Good (Giỏi) 13
Fair (Khá) 1
Pass (Đạt) 0
Need to improve
(Cần cải thiện) 0

Biểu đồ kết quả


2% Excellent (Xuất sắc)
Good (Giỏi)
Fair (Khá)
28% Pass (Đạt)
Need to improve
(Cần cải thiện)

70%

GMATHS EDUCATION
GMATHS  EDUCATION
Phone: 096.8888.220 (office)  
Email: contact@gmaths.edu.vn
Website: www.gmaths.edu.vn

KẾT QUẢ BÀI ĐÁNH GIÁ HỌC TẬP NĂM HỌC 2022 - 2023

Chương trình "Nâng cao năng lực sử dụng tiếng Anh thông qua bộ môn Toán"
Trường: TH Tân Định Lớp: 1A4
Giáo viên: Cao Minh Châu
Result
No Student's name Class Teacher …/10 Assessment
1 Nguyễn Lê Hoài An 1A4 Minh Châu 10 Excellent
2 Nguyễn Trường An 1A4 Minh Châu 10 Excellent
3 Cù Minh Nhật Anh 1A4 Minh Châu 8 Good
4 Lương Bảo Anh 1A4 Minh Châu 9 Excellent
5 Nguyễn Quỳnh Anh 1A4 Minh Châu 8 Good
6 Nguyễn Thị Cẩm Anh 1A4 Minh Châu 10 Excellent
7 Phan Đức Anh 1A4 Minh Châu 8 Good
8 Phan Trần Lan Ánh 1A4 Minh Châu 9 Excellent
9 Nguyễn Việt Bách 1A4 Minh Châu 6 Fair
10 Nguyễn Trần Minh Châu 1A4 Minh Châu 10 Excellent
11 Đoàn Lan Chi 1A4 Minh Châu 8 Good
12 Nguyễn Quỳnh Chi 1A4 Minh Châu 9 Excellent
13 Nguyễn Nhật Đăng 1A4 Minh Châu 7 Fair
14 Vũ Quang Đăng 1A4 Minh Châu 6 Fair
15 Bùi Minh Đức 1A4 Minh Châu 9 Excellent
16 Vũ Minh Đức 1A4 Minh Châu 8 Good
17 Nguyễn Tuấn Dũng 1A4 Minh Châu 7 Fair
18 Nguyễn Minh Dương 1A4 Minh Châu 6 Fair
19 Kiều Gia Hưng 1A4 Minh Châu 9 Excellent
20 Nguyễn Quang Dương 1A4 Minh Châu 6 Fair
21 Nguyễn Đức Khánh Duy 1A4 Minh Châu 8 Good
22 Nguyễn Hoàng Duy 1A4 Minh Châu 6 Fair
23 Nguyễn Mỹ Duyên 1A4 Minh Châu 9 Excellent
24 Hoàng Trung Hiếu 1A4 Minh Châu 9 Excellent
25 Nguyễn Trung Hiếu 1A4 Minh Châu 7 Fair
26 Cao Gia Khánh 1A4 Minh Châu 8 Good
27 Hoàng Minh Khôi 1A4 Minh Châu 8 Good
28 Phạm Duy Khôi 1A4 Minh Châu 8 Good
29 Lê Quốc Lâm 1A4 Minh Châu 8 Good
30 Nguyễn Nhật Linh 1A4 Minh Châu 8 Good
31 Nguyễn Mạnh Long 1A4 Minh Châu 9 Excellent
32 Cao Huyền My 1A4 Minh Châu 9 Excellent
33 Nguyễn Khánh My 1A4 Minh Châu 8 Good
34 Phạm Hà My 1A4 Minh Châu 10 Excellent
35 Vũ Bảo Nam 1A4 Minh Châu 8 Good
36 Lê Ánh Ngọc 1A4 Minh Châu 8 Good
37 Trương Bảo Ngọc 1A4 Minh Châu 7 Fair
38 Đặng Gia Ngọc 1A4 Minh Châu 9 Excellent
39 Khương Bảo Nguyên 1A4 Minh Châu 8 Good
40 Nguyễn Thanh Bảo Nhi 1A4 Minh Châu 8 Good
41 Nguyễn Thảo Nhi 1A4 Minh Châu 9 Excellent
42 Hoàng Linh Phương 1A4 Minh Châu 9 Excellent
43 Trần Nam Thành 1A4 Minh Châu 10 Excellent
44 Phạm Hạ Vy 1A4 Minh Châu 9 Excellent
45 Trịnh Dương Phương Vy 1A4 Minh Châu 8 Good
THÔNG TIN CHUNG
1. Tiêu chí phân loại
Tổng điểm: 10
Excellent (Xuất sắc) 9-10
Good (Giỏi) 8
Fair (Khá) 6-7
Pass (Đạt) 5
Need to improve
(Cần cải thiện) 0-4
2. Thống kê kết quả
Số
Xếp loại lượng
Excellent (Xuất sắc) 19
Good (Giỏi) 17
Fair (Khá) 9
Pass (Đạt) 0
Need to improve
(Cần cải thiện) 0

Biểu đồ kết quả


Excellent (Xuất sắc)
20% Good (Giỏi)
Fair (Khá)
Pass (Đạt)
42% Need to improve
(Cần cải thiện)

38%

GMATHS EDUCATION
GMATHS  EDUCATION
Phone: 096.8888.220 (office)  
Email: contact@gmaths.edu.vn
Website: www.gmaths.edu.vn

KẾT QUẢ BÀI ĐÁNH GIÁ HỌC TẬP NĂM HỌC 2022 - 2023

Chương trình "Nâng cao năng lực sử dụng tiếng Anh thông qua bộ môn Toán"
Trường: TH Tân Định Lớp: 1A5
Giáo viên: Lê Văn Toàn
Result
No Student's name Class Teacher …/10 Assessment
1 Lê Vũ Gia An 1A5 Lê Toàn 9 Excellent
2 Nguyễn Hải An 1A5 Lê Toàn 10 Excellent
3 Nguyễn Hà Bảo An 1A5 Lê Toàn 8 Good
4 Dương Lâm Anh 1A5 Lê Toàn 8 Good
5 Nguyễn Đức Anh 1A5 Lê Toàn 10 Excellent
6 Trần Duy Anh 1A5 Lê Toàn 10 Excellent
7 Phùng Minh Anh 1A5 Lê Toàn 8 Good
8 Nguyễn Quang Anh 1A5 Lê Toàn 9 Excellent
9 Hoàng Trương Ngọc Ánh 1A5 Lê Toàn 8 Good
10 Nguyễn Hoàng Bách 1A5 Lê Toàn 10 Excellent
11 Hoàng Bảo Châu 1A5 Lê Toàn 9 Excellent
12 Trần Diệp Chi 1A5 Lê Toàn 8 Good
13 Nguyễn Khánh Đăng 1A5 Lê Toàn 8 Good
14 Vũ Quang Đăng 1A5 Lê Toàn 10 Excellent
15 Bùi Gia Hân 1A5 Lê Toàn 9 Excellent
16 Bùi Ngọc Hân 1A5 Lê Toàn 9 Excellent
17 Trần Gia Hân 1A5 Lê Toàn 10 Excellent
18 Đào Ngọc Hân 1A5 Lê Toàn 10 Excellent
19 Đỗ Phúc Thái Hoà 1A5 Lê Toàn 10 Excellent
20 Nguyễn Nguyên Hùng 1A5 Lê Toàn 10 Excellent
21 Trần Quang Huy 1A5 Lê Toàn 8 Good
22 Trịnh Gia Huy 1A5 Lê Toàn 9 Excellent
23 Nguyễn Nam Huy 1A5 Lê Toàn 9 Excellent
24 Phạm Đăng Khôi 1A5 Lê Toàn 9 Excellent
25 Phạm Quang Khôi 1A5 Lê Toàn 9 Excellent
26 Trần Bảo Lâm 1A5 Lê Toàn 8 Good
27 Nguyễn My Lan 1A5 Lê Toàn 10 Excellent
28 Nguyễn Trúc Linh 1A5 Lê Toàn 10 Excellent
29 Phan Ngọc Linh 1A5 Lê Toàn 9 Excellent
30 Nguyễn Minh Long 1A5 Lê Toàn 8 Good
31 Phạm Lê Mi Mi 1A5 Lê Toàn 10 Excellent
32 Nguyễn Nhật Minh 1A5 Lê Toàn 9 Excellent
33 Nguyễn Trà My 1A5 Lê Toàn 8 Good
34 Vũ Minh Hoàng Ngân 1A5 Lê Toàn 9 Excellent
35 Phan Thảo Nhi 1A5 Lê Toàn 8 Good
36 Phạm Hải Phong 1A5 Lê Toàn 9 Excellent
37 Nguyễn Dương Hà Phương 1A5 Lê Toàn 9 Excellent
38 Đỗ Bảo Sơn 1A5 Lê Toàn 9 Excellent
39 Trần Bảo Sơn 1A5 Lê Toàn 10 Excellent
40 Phạm Trí Thành 1A5 Lê Toàn 10 Excellent
41 Ngô Phương Thảo 1A5 Lê Toàn 10 Excellent
42 Kiều Gia Tùng 1A5 Lê Toàn 8 Good
43 Phạm Hoàng Tùng 1A5 Lê Toàn 8 Good
44 Vũ Duy Tùng 1A5 Lê Toàn 8 Good
45 Nguyễn Khắc Vinh 1A5 Lê Toàn 10 Excellent
46 Dương Tuệ Anh 1A5 Lê Toàn 8 Good
47 Phùng Đăng Quang 1A5 Lê Toàn 10 Excellent
THÔNG TIN CHUNG
1. Tiêu chí phân loại
Tổng điểm: 10
Excellent (Xuất sắc) 9-10
Good (Giỏi) 8
Fair (Khá) 6-7
Pass (Đạt) 5
Need to improve
(Cần cải thiện) 0-4
2. Thống kê kết quả
Số
Xếp loại lượng
Excellent (Xuất sắc) 32
Good (Giỏi) 15
Fair (Khá) 0
Pass (Đạt) 0
Need to improve
(Cần cải thiện) 0

Biểu đồ kết quả


Excellent (Xuất sắc)
Good (Giỏi)
32% Fair (Khá)
Pass (Đạt)
Need to improve
(Cần cải thiện)

68%

GMATHS EDUCATION
GMATHS  EDUCATION
Phone: 096.8888.220 (office)  
Email: contact@gmaths.edu.vn
Website: www.gmaths.edu.vn

KẾT QUẢ BÀI ĐÁNH GIÁ HỌC TẬP NĂM HỌC 2022 - 2023

Chương trình "Nâng cao năng lực sử dụng tiếng Anh thông qua bộ môn Toán"
Trường: TH Tân Định Lớp: 1A6
Giáo viên: Cao Minh Châu
Result
No Student's name Class Teacher …/10 Assessment
1 Nguyễn Thị Bình An 1A6 Minh Châu 10 Excellent
2 Nguyễn Lam Anh 1A6 Minh Châu 10 Excellent
3 Nguyễn Linh Anh 1A6 Minh Châu 10 Excellent
4 Phạm Công Đức Anh 1A6 Minh Châu 10 Excellent
5 Nguyễn Đức Trần Anh 1A6 Minh Châu 9 Excellent
6 Phan Quỳnh Anh 1A6 Minh Châu 8 Good
7 Trần Xuân Bách 1A6 Minh Châu 8 Good
8 Vũ An Bình 1A6 Minh Châu 9 Excellent
9 Lê Nguyễn Khánh Chi 1A6 Minh Châu 6 Fair
10 Nguyễn Khánh Chi 1A6 Minh Châu 8 Good
11 Hoàng Hải Đăng 1A6 Minh Châu 7 Fair
12 Đinh Hoàng Tiến Đạt 1A6 Minh Châu 10 Excellent
13 Trần Tuấn Đạt 1A6 Minh Châu 9 Excellent
14 Nguyễn Bá Sơn Đông 1A6 Minh Châu 7 Fair
15 Nguyễn Trọng Dũng 1A6 Minh Châu 7 Fair
16 Nguyễn Ngọc Gia Hân 1A6 Minh Châu 8 Good
17 Vũ Bảo Hân 1A6 Minh Châu 8 Good
18 Đặng Đức Hiếu 1A6 Minh Châu 9 Excellent
19 Phạm Nguyễn Huy Hoàn 1A6 Minh Châu 8 Good
20 Nguyễn Tuấn Hưng 1A6 Minh Châu 6 Fair
21 Lê Gia Huy 1A6 Minh Châu 8 Good
22 Thái Anh Khang 1A6 Minh Châu 7 Fair
23 Trần Anh Khôi 1A6 Minh Châu 10 Excellent
24 Trương Nguyễn Tuấn Kiệ 1A6 Minh Châu 7 Fair
25 Nguyễn Hoàng Lâm 1A6 Minh Châu 9 Excellent
26 Đinh Gia Linh 1A6 Minh Châu 10 Excellent
27 Nguyễn Gia Linh 1A6 Minh Châu 6 Fair
28 Nguyễn Thảo Linh 1A6 Minh Châu 7 Fair
29 Thân Khánh Linh 1A6 Minh Châu 10 Excellent
30 Trần Phương Linh 1A6 Minh Châu 9 Excellent
31 Nguyễn Hà Quang Minh 1A6 Minh Châu 6 Fair
32 Đặng Hiểu Minh 1A6 Minh Châu 6 Fair
33 Nguyễn Đức Trần Minh 1A6 Minh Châu 8 Good
34 Từ Hải Nam 1A6 Minh Châu 8 Good
35 Vũ Hải Nam 1A6 Minh Châu 7 Fair
36 Đặng Đình Minh Quân 1A6 Minh Châu 6 Fair
37 Nguyễn Anh Quân 1A6 Minh Châu 9 Excellent
38 Phạm Hà Tú Quyên 1A6 Minh Châu 9 Excellent
39 Hoàng Anh Thư 1A6 Minh Châu 8 Good
40 Nguyễn Anh Thư 1A6 Minh Châu 6 Fair
41 Nguyễn Thu Trang 1A6 Minh Châu 6 Fair
42 Nguyễn Minh Trí 1A6 Minh Châu 10 Excellent
43 Phạm Gia Tuệ 1A6 Minh Châu 6 Fair
44 Nguyễn Tuấn Vinh 1A6 Minh Châu 8 Good
45 Nguyễn Tùng Lâm 1A6 Minh Châu 7 Fair

THÔNG TIN CHUNG


1. Tiêu chí phân loại
Tổng điểm: 10
Excellent (Xuất sắc) 9-10
Good (Giỏi) 8
Fair (Khá) 6-7
Pass (Đạt) 5
Need to improve
(Cần cải thiện) 0-4
2. Thống kê kết quả
Số
Xếp loại lượng
Excellent (Xuất sắc) 17
Good (Giỏi) 11
Fair (Khá) 17
Pass (Đạt) 0
Need to improve
(Cần cải thiện) 0

Biểu đồ kết quả


Excellent (Xuất sắc)
Good (Giỏi)
Fair (Khá)
38% 38% Pass (Đạt)
Need to improve
(Cần cải thiện)

24%

GMATHS EDUCATION
GMATHS  EDUCATION
Phone: 096.8888.220 (office)  
Email: contact@gmaths.edu.vn
Website: www.gmaths.edu.vn

KẾT QUẢ BÀI ĐÁNH GIÁ HỌC TẬP NĂM HỌC 2022 - 2023
Chương trình "Nâng cao năng lực sử dụng tiếng Anh thông qua bộ môn Toán"
Trường: TH Tân Định Lớp: 1A7
Giáo viên: Cao Minh Châu
Result
No Student's name Class Teacher …/10 Assessment
1 Nguyễn Hoàng Bảo An 1A7 Minh Châu 7 Fair
2 Nguyễn Minh Anh 1A7 Minh Châu 7 Fair
3 Trương Tùng Anh 1A7 Minh Châu 9 Excellent
4 Vũ Bảo Anh 1A7 Minh Châu 7 Fair
5 Hà Quốc Bảo 1A7 Minh Châu 7 Fair
6 Trần Bảo Châu 1A7 Minh Châu 8 Good
7 Lê Khánh Chi 1A7 Minh Châu 7 Fair
8 Nguyễn Mai Chi 1A7 Minh Châu 8 Good
9 Bùi Ngọc Hải Đăng 1A7 Minh Châu 7 Fair
10 Đỗ Huy Đạt 1A7 Minh Châu 8 Good
11 Hoàng Duy Đức 1A7 Minh Châu 7 Fair
12 Trần Trung Đức 1A7 Minh Châu 7 Fair
13 Huỳnh Nhật Duy 1A7 Minh Châu 9 Excellent
14 Phạm Khánh Hà 1A7 Minh Châu 9 Excellent
15 Nguyễn Minh Hải 1A7 Minh Châu 9 Excellent
16 Vũ Gia Hân 1A7 Minh Châu 9 Excellent
17 Nguyễn Hồng Hạnh 1A7 Minh Châu 7 Fair
18 Bùi Minh Hiệp 1A7 Minh Châu 8 Good
19 Nguyễn Ngọc Huyền 1A7 Minh Châu 8 Good
20 Nguyễn Tuấn Khải 1A7 Minh Châu 7 Fair
21 Nguyễn Tuấn Khang 1A7 Minh Châu 9 Excellent
22 Nguyễn Chính Khôi 1A7 Minh Châu 7 Fair
23 Lại Tâm Kiệt 1A7 Minh Châu 9 Excellent
24 Nguyễn Tuệ Lâm 1A7 Minh Châu 9 Excellent
25 Trần Hoàng Phương Linh 1A7 Minh Châu 9 Excellent
26 Vũ Ngọc Linh 1A7 Minh Châu 9 Excellent
27 Trần Trúc Mai 1A7 Minh Châu 8 Good
28 Lê Ngọc Minh 1A7 Minh Châu 8 Good
29 Phạm Nhật Minh 1A7 Minh Châu 7 Fair
30 Hà My 1A7 Minh Châu 7 Fair
31 Lê Khánh My 1A7 Minh Châu 9 Excellent
32 Đoàn Nhật Nam 1A7 Minh Châu 8 Good
33 Vũ Đức Nam 1A7 Minh Châu 8 Good
34 Nguyễn Bảo Ngọc 1A7 Minh Châu 8 Good
35 Nguyễn Đỗ Minh Ngọc 1A7 Minh Châu 8 Good
36 Nguyễn Đăng Nguyên 1A7 Minh Châu 8 Good
37 Lương Nguyễn Nhật 1A7 Minh Châu 7 Fair
38 Nguyễn Đình Phát 1A7 Minh Châu 9 Excellent
39 Nguyễn Hữu Minh Quang 1A7 Minh Châu 7 Fair
40 Phạm Việt Quang 1A7 Minh Châu 7 Fair
41 Kiều Hải Sơn 1A7 Minh Châu 9 Excellent
42 Lương Minh Thành 1A7 Minh Châu 9 Excellent
43 Nguyễn Phương Thảo 1A7 Minh Châu 7 Fair
44 Nguyễn Thanh Trúc 1A7 Minh Châu 9 Excellent
45 Nguyễn Hà Vy 1A7 Minh Châu 8 Good

THÔNG TIN CHUNG


1. Tiêu chí phân loại
Tổng điểm: 10
Excellent (Xuất sắc) 9-10
Good (Giỏi) 8
Fair (Khá) 6-7
Pass (Đạt) 5
Need to improve
(Cần cải thiện) 0-4
2. Thống kê kết quả
Số
Xếp loại lượng
Excellent (Xuất sắc) 15
Good (Giỏi) 13
Fair (Khá) 17
Pass (Đạt) 0
Need to improve
(Cần cải thiện) 0

Biểu đồ kết quả


Excellent (Xuất sắc)
Good (Giỏi)
Fair (Khá)
33%
38% Pass (Đạt)
Need to improve
(Cần cải thiện)

29%

GMATHS EDUCATION
GMATHS  EDUCATION
Phone: 096.8888.220 (office)  
Email: contact@gmaths.edu.vn
Website: www.gmaths.edu.vn

KẾT QUẢ BÀI ĐÁNH GIÁ HỌC TẬP NĂM HỌC 2022 - 2023
Chương trình "Nâng cao năng lực sử dụng tiếng Anh thông qua bộ môn Toán"
Trường: TH Tân Định Lớp: 1A8
Giáo viên: Cao Minh Châu
Result
No Student's name Class Teacher …/10 Assessment
1 Nguyễn Thùy An 1A8 Minh Châu 7 Fair
2 Nguyễn Châu Anh 1A8 Minh Châu 8 Good
3 Nguyễn Nhật Anh 1A8 Minh Châu 7 Fair
4 Phạm Phương Anh 1A8 Minh Châu 8 Good
5 Trương Diệu Anh 1A8 Minh Châu 6 Fair
6 Nguyễn Xuân Bách 1A8 Minh Châu 5 Pass
7 Nguyễn Trọng Bảo 1A8 Minh Châu 9 Excellent
8 Đỗ Ngọc Minh Châu 1A8 Minh Châu 7 Fair
9 Đặng Linh Chi 1A8 Minh Châu 9 Excellent
10 Tạ Mai Chi 1A8 Minh Châu 9 Excellent
11 Nguyễn Linh Đan 1A8 Minh Châu 8 Good
12 Trần Ngọc Diệp 1A8 Minh Châu 9 Excellent
13 Lê Thùy Dương 1A8 Minh Châu 7 Fair
14 Lê Nguyễn Gia Hân 1A8 Minh Châu 7 Fair
15 Nguyễn Ngọc Hân 1A8 Minh Châu 8 Good
16 Đào Gia Hưng 1A8 Minh Châu 7 Fair
17 Đào Gia Huy 1A8 Minh Châu 9 Excellent
18 Nguyễn Huy Khải 1A8 Minh Châu 7 Fair
19 Phạm Minh Khang 1A8 Minh Châu 8 Good
20 Phạm Nhật Khánh 1A8 Minh Châu 7 Fair
21 Cao Đăng Khoa 1A8 Minh Châu 7 Fair
22 Trần Hiển Khôi 1A8 Minh Châu 7 Fair
23 Lê Hồng Việt Lâm 1A8 Minh Châu 8 Good
24 Nguyễn Trúc Mai 1A8 Minh Châu 9 Excellent
25 Trần Trúc Mai 1A8 Minh Châu 7 Fair
26 Nguyễn Anh Minh 1A8 Minh Châu 7 Fair
27 Phạm Nhật Minh 1A8 Minh Châu 8 Good
28 Phạm Quang Minh 1A8 Minh Châu 7 Fair
29 Trương Đức Hải Nam 1A8 Minh Châu 8 Good
30 Vũ Thu Ngân 1A8 Minh Châu 9 Excellent
31 Đinh Phúc Nguyên 1A8 Minh Châu 9 Excellent
32 Nguyễn Phúc Nhân 1A8 Minh Châu 7 Fair
33 Ngô Khánh Nhi 1A8 Minh Châu 9 Excellent
34 Mai Đức Phát 1A8 Minh Châu 8 Good
35 Nguyễn Nam Phong 1A8 Minh Châu 7 Fair
36 Phan Tuấn Phong 1A8 Minh Châu 8 Good
37 Bùi Xuân Phúc 1A8 Minh Châu 9 Excellent
38 Nguyễn Bá Thắng 1A8 Minh Châu 6 Fair
39 Nguyễn Ngọc Thảo 1A8 Minh Châu 7 Fair
40 Phạm Minh Tiến 1A8 Minh Châu 7 Fair
41 Nguyễn Ngọc Hương Trà 1A8 Minh Châu 9 Excellent
42 Lê Nguyễn Bảo Trâm 1A8 Minh Châu 7 Fair
43 Lộc Đức Tuệ 1A8 Minh Châu 7 Fair
44 Hoàng Nhã Uyên 1A8 Minh Châu 8 Good
45 Nguyễn Hải Yến 1A8 Minh Châu 8 Good
46 Nguyễn Thanh Mai 1A8 Minh Châu 7 Fair

THÔNG TIN CHUNG


1. Tiêu chí phân loại
Tổng điểm: 10
Excellent (Xuất sắc) 9-10
Good (Giỏi) 8
Fair (Khá) 6-7
Pass (Đạt) 5
Need to improve
(Cần cải thiện) 0-4
2. Thống kê kết quả
Số
Xếp loại lượng
Excellent (Xuất sắc) 11
Good (Giỏi) 12
Fair (Khá) 22
Pass (Đạt) 1
Need to improve
(Cần cải thiện) 0

Biểu đồ kết quả


2% Excellent (Xuất sắc)
Good (Giỏi)
24% Fair (Khá)
Pass (Đạt)
Need to improve
(Cần cải thiện)

48%

26%

GMATHS EDUCATION
GMATHS  EDUCATION
Phone: 096.8888.220 (office)  
Email: contact@gmaths.edu.vn
Website: www.gmaths.edu.vn

KẾT QUẢ BÀI ĐÁNH GIÁ HỌC TẬP NĂM HỌC 2022 - 2023
Chương trình "Nâng cao năng lực sử dụng tiếng Anh thông qua bộ môn Toán"
Trường: TH Tân Định Lớp: 1A9
Giáo viên: Cao Minh Châu
Result
No Student's name Class Teacher …/10 Assessment
1 Đặng Bảo An 1A9 Minh Châu 9 Excellent
2 Đinh Bảo An 1A9 Minh Châu 9 Excellent
3 Lê Hoài An 1A9 Minh Châu 9 Excellent
4 Nguyễn Bảo An 1A9 Minh Châu 8 Good
5 Nguyễn Trâm Anh 1A9 Minh Châu 9 Excellent
6 Nguyễn Tuệ Anh 1A9 Minh Châu 8 Good
7 Nguyễn Xuân Nhật Anh 1A9 Minh Châu 9 Excellent
8 Nguyễn Đức Trần Anh 1A9 Minh Châu 9 Excellent
9 Nguyễn Hoàng Bách 1A9 Minh Châu 9 Excellent
10 Lê Thị An Bình 1A9 Minh Châu 9 Excellent
11 Nguyễn Quỳnh Chi 1A9 Minh Châu 8 Good
12 Nguyễn Linh Đan 1A9 Minh Châu 8 Good
13 Lê Tiến Đạt 1A9 Minh Châu 7 Fair
14 Nguyễn Minh Đức 1A9 Minh Châu 8 Good
15 Phạm Thùy Dương 1A9 Minh Châu 7 Fair
16 Bùi Minh Duy 1A9 Minh Châu 9 Excellent
17 Bùi Duy Hải 1A9 Minh Châu 8 Good
18 Nguyễn Ngọc Hân 1A9 Minh Châu 8 Good
19 Nguyễn Phạm Bảo Hân 1A9 Minh Châu 7 Fair
20 Nguyễn Đức Hoàng 1A9 Minh Châu 8 Good
21 Tôn Thanh Hương 1A9 Minh Châu 8 Good
22 Trần Nam Huy 1A9 Minh Châu 10 Excellent
23 Nguyễn Vĩnh Khang 1A9 Minh Châu 8 Good
24 Nguyễn Nam Khánh 1A9 Minh Châu 8 Good
25 Lê Quang Khánh 1A9 Minh Châu 8 Good
26 Nguyễn Hữu Khiêm 1A9 Minh Châu 9 Excellent
27 Nguyễn Minh Khôi 1A9 Minh Châu 9 Excellent
28 Nguyễn Gia Linh 1A9 Minh Châu 8 Good
29 Trần Thùy Linh 1A9 Minh Châu 8 Good
30 Nguyễn Đinh Nhật Minh 1A9 Minh Châu 8 Good
31 Trần Đức Minh 1A9 Minh Châu 7 Fair
32 Vũ Ngọc Khánh My 1A9 Minh Châu 7 Fair
33 Nguyễn Hoàng Nam 1A9 Minh Châu 9 Excellent
34 Đặng Nguyễn Bảo Ngọc 1A9 Minh Châu 9 Excellent
35 Lão Thị Minh Ngọc 1A9 Minh Châu 9 Excellent
36 Nguyễn Văn Phúc Nguyên 1A9 Minh Châu 7 Fair
37 Khương Nguyễn Bảo Nhi 1A9 Minh Châu 7 Fair
38 Nguyễn Quỳnh Nhi 1A9 Minh Châu 9 Excellent
39 Nguyễn Tuệ Nhi 1A9 Minh Châu 7 Fair
40 Đinh Tú Quỳnh 1A9 Minh Châu 10 Excellent
41 Dương Tuấn Thịnh 1A9 Minh Châu 8 Good
42 Đỗ Bảo Thư 1A9 Minh Châu 8 Good
43 Trần An Thư 1A9 Minh Châu 7 Fair
44 Trịnh Phương Trà 1A9 Minh Châu 10 Excellent
45 Nguyễn Lương Vinh 1A9 Minh Châu 9 Excellent
46 Trần Hà Vy 1A9 Minh Châu 7 Fair
47 Trần Khánh Vy 1A9 Minh Châu 7 Fair
THÔNG TIN CHUNG
1. Tiêu chí phân loại
Tổng điểm: 10
Excellent (Xuất sắc) 9-10
Good (Giỏi) 8
Fair (Khá) 6-7
Pass (Đạt) 5
Need to improve
(Cần cải thiện) 0-4
2. Thống kê kết quả
Số
Xếp loại lượng
Excellent (Xuất sắc) 19
Good (Giỏi) 17
Fair (Khá) 11
Pass (Đạt) 0
Need to improve
(Cần cải thiện) 0

Biểu đồ kết quả


Excellent (Xuất sắc)
Good (Giỏi)
23%
Fair (Khá)
Pass (Đạt)
40% Need to improve
(Cần cải thiện)

36%

GMATHS EDUCATION
GMATHS  EDUCATION
Phone: 096.8888.220 (office)  
Email: contact@gmaths.edu.vn
Website: www.gmaths.edu.vn

KẾT QUẢ BÀI ĐÁNH GIÁ HỌC TẬP NĂM HỌC 2022 - 2023

Chương trình "Nâng cao năng lực sử dụng tiếng Anh thông qua bộ môn Toán"
Trường: TH Tân Định Lớp: 1A10
Giáo viên: Cao Minh Châu
Result
No Student's name Class Teacher …/10 Assessment
1 Nguyễn Bảo An 1A10 Minh Châu 7 Fair
2 Nguyễn Chúc An 1A10 Minh Châu 7 Fair
3 Nguyễn Hồng Phương An 1A10 Minh Châu 9 Excellent
4 Triệu Thanh Hải An 1A10 Minh Châu 9 Excellent
5 Trần Thiên Ân 1A10 Minh Châu 9 Excellent
6 Nguyễn Ngọc Minh Anh 1A10 Minh Châu 7 Fair
7 Nguyễn Phúc Anh 1A10 Minh Châu 8 Good
8 Đỗ Bảo Anh 1A10 Minh Châu 6 Fair
9 Trần Ngọc Ánh 1A10 Minh Châu 9 Excellent
10 Chu Hoàng Bách 1A10 Minh Châu 7 Fair
11 Nguyễn Tô Minh Châu 1A10 Minh Châu 7 Fair
12 Trần Bảo Châu 1A10 Minh Châu 7 Fair
13 Nguyễn Dĩnh Châu 1A10 Minh Châu 7 Fair
14 Nguyễn Đức Cường 1A10 Minh Châu 8 Good
15 Lê Ngọc Minh Đức 1A10 Minh Châu 8 Good
16 Nguyễn Hữu Anh Đức 1A10 Minh Châu 9 Excellent
17 Trịnh Minh Đức 1A10 Minh Châu 9 Excellent
18 Nguyễn Thị Thùy Dương 1A10 Minh Châu 7 Fair
19 Nguyễn Bảo Hân 1A10 Minh Châu 9 Excellent
20 Nguyễn Ngọc Khả Hân 1A10 Minh Châu 7 Fair
21 Nguyễn Quốc Huy 1A10 Minh Châu 8 Good
22 Nguyễn Bảo Khôi 1A10 Minh Châu 7 Fair
23 Nguyễn Minh Khôi 1A10 Minh Châu 9 Excellent
24 Nguyễn Trung Kiên 1A10 Minh Châu 8 Good
25 Hoàng Phương Linh 1A10 Minh Châu 8 Good
26 Nguyễn Khánh Ly 1A10 Minh Châu 7 Fair
27 Bùi Hà Xuân Mai 1A10 Minh Châu 7 Fair
28 Bùi Ngọc Minh 1A10 Minh Châu 10 Excellent
29 Nguyễn Đình Minh 1A10 Minh Châu 9 Excellent
30 Trần Đức Minh 1A10 Minh Châu 9 Excellent
31 Nguyễn Hoàng Bảo Nhi 1A10 Minh Châu 9 Excellent
32 Nguyễn Phương Nhi 1A10 Minh Châu 10 Excellent
33 Kiều Phong 1A10 Minh Châu 9 Excellent
34 Ngô Minh Phúc 1A10 Minh Châu 5 Pass
35 Nguyễn Minh Quân 1A10 Minh Châu 8 Good
36 Phạm Hoàng Quân 1A10 Minh Châu 8 Good
37 Phạm Minh Quang 1A10 Minh Châu 7 Fair
38 Phạm Vinh Quang 1A10 Minh Châu 7 Fair
39 Phạm Minh Sơn 1A10 Minh Châu 7 Fair
40 Đinh Đức Thịnh 1A10 Minh Châu 8 Good
41 Lê Nam Thương 1A10 Minh Châu 6 Fair
42 Nguyễn Bá Hải Triều 1A10 Minh Châu 8 Good
43 Trương Quốc Tuấn 1A10 Minh Châu 8 Good
44 Nguyễn Đức Tùng 1A10 Minh Châu 7 Fair
45 Phan Mai Linh 1A10 Minh Châu 7 Fair
THÔNG TIN CHUNG
1. Tiêu chí phân loại
Tổng điểm: 10
Excellent (Xuất sắc) 9-10
Good (Giỏi) 8
Fair (Khá) 6-7
Pass (Đạt) 5
Need to improve
(Cần cải thiện) 0-4
2. Thống kê kết quả
Số
Xếp loại lượng
Excellent (Xuất sắc) 14
Good (Giỏi) 11
Fair (Khá) 19
Pass (Đạt) 1
Need to improve
(Cần cải thiện) 0

Biểu đồ kết quả


2% Excellent (Xuất sắc)
Good (Giỏi)
Fair (Khá)
31% Pass (Đạt)
Need to improve
(Cần cải thiện)
42%

24%

GMATHS EDUCATION
GMATHS  EDUCATION
Phone: 096.8888.220 (office)  
Email: contact@gmaths.edu.vn
Website: www.gmaths.edu.vn

KẾT QUẢ BÀI ĐÁNH GIÁ HỌC TẬP NĂM HỌC 2022 - 2023
Chương trình "Nâng cao năng lực sử dụng tiếng Anh thông qua bộ môn Toán"
Trường: TH TÂN ĐỊNH Lớp: 2A1
Giáo viên: Đỗ Thị Huyền Trang
Result
No Student's name Class Teacher …/10 Assessment
1 Nguyễn Khánh An 2A1 Đỗ Trang 10 Excellent
2 Phạm Bảo An 2A1 Đỗ Trang 10 Excellent
3 Trần Vy An 2A1 Đỗ Trang 10 Excellent
4 Nguyễn Lê Anh 2A1 Đỗ Trang 10 Excellent
5 Nguyễn Liên Anh 2A1 Đỗ Trang 9 Excellent
6 Nguyễn Quỳnh Anh 2A1 Đỗ Trang 7 Fair
7 Nguyễn Việt Anh 2A1 Đỗ Trang 10 Excellent
8 Phạm Đức Anh 2A1 Đỗ Trang 10 Excellent
9 Trần Hùng Anh 2A1 Đỗ Trang 10 Excellent
10 Trần Thùy Anh 2A1 Đỗ Trang 10 Excellent
11 Võ Hồng Anh 2A1 Đỗ Trang 10 Excellent
12 Vũ Quỳnh Anh 2A1 Đỗ Trang 10 Excellent
13 Nguyễn Khoa Bằng 2A1 Đỗ Trang 8 Good
14 Nguyễn Hương Châu 2A1 Đỗ Trang 10 Excellent
15 Nguyễn Mạnh Cường 2A1 Đỗ Trang 10 Excellent
16 Lê Hoàng Diệp 2A1 Đỗ Trang 8 Good
17 Nguyễn Ngọc Thùy Dươ 2A1 Đỗ Trang 10 Excellent
18 Trần Danh Đạt 2A1 Đỗ Trang 10 Excellent
19 Nguyễn Minh Đức 2A1 Đỗ Trang 8 Good
20 Lê Mai Bảo Hân 2A1 Đỗ Trang 10 Excellent
21 Nguyễn Ngọc Hân 2A1 Đỗ Trang 10 Excellent
22 Lê Trung Hiếu 2A1 Đỗ Trang 10 Excellent
23 Nguyễn Minh Hiếu 2A1 Đỗ Trang 8 Good
24 Dương Minh Hoàng 2A1 Đỗ Trang 10 Excellent
25 Bùi Viết Huy 2A1 Đỗ Trang 8 Good
26 Trần Mạnh Huy 2A1 Đỗ Trang 10 Excellent
27 Trịnh Minh Khang 2A1 Đỗ Trang 10 Excellent
28 Đặng Gia Khoa 2A1 Đỗ Trang 9 Excellent
29 Trần Đức Kiên 2A1 Đỗ Trang 9 Excellent
30 Đinh Gia Kiệt 2A1 Đỗ Trang 9 Excellent
31 Phạm Khánh Ly 2A1 Đỗ Trang 10 Excellent
32 Đỗ Trí Minh 2A1 Đỗ Trang 10 Excellent
33 Đỗ Vũ Anh Minh 2A1 Đỗ Trang 10 Excellent
34 Lê Bình Minh 2A1 Đỗ Trang 10 Excellent
35 Ngô Tiến Minh 2A1 Đỗ Trang 10 Excellent
36 Nguyễn Duy Minh 2A1 Đỗ Trang 10 Excellent
37 Nguyễn Ngọc Minh 2A1 Đỗ Trang 10 Excellent
38 Lã Hoàng Nam 2A1 Đỗ Trang 10 Excellent
39 Đinh Bảo Ngân 2A1 Đỗ Trang 10 Excellent
40 Phạm Bảo Ngân 2A1 Đỗ Trang 7 Fair
41 Phạm Quỳnh Ngân 2A1 Đỗ Trang 10 Excellent
42 Chu Minh Nghĩa 2A1 Đỗ Trang 10 Excellent
43 Trần Mai Ngọc 2A1 Đỗ Trang 10 Excellent
44 Đoàn Tuệ Nhi 2A1 Đỗ Trang 8 Good
45 Nguyễn Hà An Nhiên 2A1 Đỗ Trang 10 Excellent
46 Võ Tuấn Phong 2A1 Đỗ Trang 10 Excellent
47 Trần Phú 2A1 Đỗ Trang 7 Fair
48 Hà Hoàng Nhã Phương 2A1 Đỗ Trang 10 Excellent
49 Hoàng Trúc Quỳnh 2A1 Đỗ Trang 10 Excellent
50 Trần Phương Thảo 2A1 Đỗ Trang 10 Excellent
51 Mai Quốc Vinh 2A1 Đỗ Trang 10 Excellent
52 Nguyễn Nhật Vinh 2A1 Đỗ Trang 10 Excellent
53 Lê Hà Vy 2A1 Đỗ Trang 9 Excellent
54 Trần Ngọc Khánh Vy 2A1 Đỗ Trang 7 Fair

THÔNG TIN CHUNG


1. Tiêu chí phân loại
Tổng điểm: 10
Excellent (Xuất sắc) 9-10
Good (Giỏi) 8
Fair (Khá) 6-7
Pass (Đạt) 5
Need to improve
(Cần cải thiện) 0-4
2. Thống kê kết quả

Xếp loại Số lượng


Excellent (Xuất sắc) 44
Good (Giỏi) 6
Fair (Khá) 4
Pass (Đạt) 0
Need to improve
(Cần cải thiện) 0

Biểu đồ kết quả


Excellent (Xuất sắc)
7% Good (Giỏi)
11% Fair (Khá)
Pass (Đạt)
Need to improve
(Cần cải thiện)

81%

GMATHS EDUCATION
GMATHS  EDUCATION
Phone: 096.8888.220 (office)  
Email: contact@gmaths.edu.vn
Website: www.gmaths.edu.vn

KẾT QUẢ BÀI ĐÁNH GIÁ HỌC TẬP NĂM HỌC 2022 - 2023

Chương trình "Nâng cao năng lực sử dụng tiếng Anh thông qua bộ môn Toán"
Trường: TH TÂN ĐỊNH Lớp: 2A2
Giáo viên: Đỗ Thị Huyền Trang
Result
No Student's name Class Teacher …/10 Assessment
1 Đào Bình An 2A2 Đỗ Trang 10 Excellent
2 Nguyễn Hoàng An 2A2 Đỗ Trang 9 Excellent
3 Đinh Nam Anh 2A2 Đỗ Trang 8 Good
4 Hoàng Minh Anh 2A2 Đỗ Trang 7 Fair
5 Hồ Minh Anh 2A2 Đỗ Trang 10 Excellent
6 Nguyễn Bảo Anh 2A2 Đỗ Trang 7 Fair
7 Nguyễn Huyền Anh 2A2 Đỗ Trang 10 Excellent
8 Tường Nam Anh 2A2 Đỗ Trang 9 Excellent
9 Phạm Hoàng Bách 2A2 Đỗ Trang 9 Excellent
10 Chu Gia Bảo 2A2 Đỗ Trang 8 Good
11 Bùi Khánh Duy 2A2 Đỗ Trang 8 Good
12 Nguyễn Đông Dương 2A2 Đỗ Trang 10 Excellent
13 Nguyễn Minh Đức 2A2 Đỗ Trang 9 Excellent
14 Trần Minh Đức 2A2 Đỗ Trang 9 Excellent
15 Lương Ngọc Hà 2A2 Đỗ Trang 10 Excellent
16 Nguyễn Đình Hải 2A2 Đỗ Trang 10 Excellent
17 Trương Mai Hân 2A2 Đỗ Trang 10 Excellent
18 Vũ Phạm Gia Hân 2A2 Đỗ Trang 10 Excellent
19 Lưu Gia Hiếu 2A2 Đỗ Trang 10 Excellent
20 Nguyễn Quang Hiếu 2A2 Đỗ Trang 9 Excellent
21 Lê Vũ Đức Huy 2A2 Đỗ Trang 7 Fair
22 Phạm Ngân Khánh 2A2 Đỗ Trang 7 Fair
23 Thái Minh Khuê 2A2 Đỗ Trang 10 Excellent
24 Nguyễn Tuấn Kiệt 2A2 Đỗ Trang 9 Excellent
25 Đào Phương Linh 2A2 Đỗ Trang 10 Excellent
26 Nguyễn Ngọc Ly 2A2 Đỗ Trang 10 Excellent
27 Đào Tiến Minh 2A2 Đỗ Trang 10 Excellent
28 Thái Duy Nhật Nam 2A2 Đỗ Trang 10 Excellent
29 Trần Thành Nam 2A2 Đỗ Trang 10 Excellent
30 Nguyễn Bá Nghĩa 2A2 Đỗ Trang 9 Excellent
31 Trần Trọng Nghĩa 2A2 Đỗ Trang 8 Good
32 Tống Minh Ngọc 2A2 Đỗ Trang 10 Excellent
33 Bùi Thảo Nguyên 2A2 Đỗ Trang 10 Excellent
34 Bùi Nguyễn Thảo Nhi 2A2 Đỗ Trang 10 Excellent
35 Lê Băng Nhi 2A2 Đỗ Trang 8 Good
36 Nguyễn Hải Phong 2A2 Đỗ Trang 9 Excellent
37 Nguyễn Hữu Bảo Phú 2A2 Đỗ Trang 10 Excellent
38 Lê Minh Phúc 2A2 Đỗ Trang 10 Excellent
39 Lê Linh Phương 2A2 Đỗ Trang 8 Good
40 Nguyễn Thị Nhã Phương 2A2 Đỗ Trang 9 Excellent
41 Phạm Trần Đại Sơn 2A2 Đỗ Trang 9 Excellent
42 Trần Nam Sơn 2A2 Đỗ Trang 9 Excellent
43 Vũ Bảo Sơn 2A2 Đỗ Trang 7 Fair
44 Lê Minh Thành 2A2 Đỗ Trang 8 Good
45 Nguyễn Phan Anh Thảo 2A2 Đỗ Trang 10 Excellent
46 Bùi Kiều Trang 2A2 Đỗ Trang 7 Fair
47 Quách Bảo Trâm 2A2 Đỗ Trang 10 Excellent
48 Bùi Phi Tú 2A2 Đỗ Trang 9 Excellent
49 Trần Anh Tú 2A2 Đỗ Trang 7 Fair
50 Hoàng Bảo Uyên 2A2 Đỗ Trang 9 Excellent
51 Nguyễn Đình Gia Vũ 2A2 Đỗ Trang 9 Excellent
52 Nguyễn Ngọc Vy 2A2 Đỗ Trang 8 Good

THÔNG TIN CHUNG


1. Tiêu chí phân loại
Tổng điểm: 10
Excellent (Xuất sắc) 9-10
Good (Giỏi) 8
Fair (Khá) 6-7
Pass (Đạt) 5
Need to improve
(Cần cải thiện) 0-4
2. Thống kê kết quả

Xếp loại Số lượng


Excellent (Xuất sắc) 37
Good (Giỏi) 8
Fair (Khá) 7
Pass (Đạt) 0
Need to improve
(Cần cải thiện) 0

Biểu đồ kết quả


Excellent (Xuất sắc)
13% Good (Giỏi)
Fair (Khá)
Pass (Đạt)
Need to improve
15% (Cần cải thiện)

71%

GMATHS EDUCATION
GMATHS  EDUCATION
Phone: 096.8888.220 (office)  
Email: contact@gmaths.edu.vn
Website: www.gmaths.edu.vn

KẾT QUẢ BÀI ĐÁNH GIÁ HỌC TẬP NĂM HỌC 2022 - 2023
Chương trình "Nâng cao năng lực sử dụng tiếng Anh thông qua bộ môn Toán"
Trường: TH TÂN ĐỊNH Lớp: 2A3
Giáo viên: Đỗ Thị Huyền Trang
Result
No Student's name Class Teacher …/10 Assessment
1 Ngô Khánh An 2A3 Đỗ Trang 8 Good
2 Nguyễn Minh Khánh An 2A3 Đỗ Trang 10 Excellent
3 Vũ Hoàng Thúy An 2A3 Đỗ Trang 8 Good
4 Hà Mai Anh 2A3 Đỗ Trang 9 Excellent
5 Hoàng Bảo Anh 2A3 Đỗ Trang 7 Fair
6 Lê Quỳnh Anh 2A3 Đỗ Trang 7 Fair
7 Nguyễn Diệp Anh 2A3 Đỗ Trang 10 Excellent
8 Nguyễn Duy Anh 2A3 Đỗ Trang 9 Excellent
9 Nguyễn Lê Tuyết Anh 2A3 Đỗ Trang 7 Fair
10 Nguyễn Mỹ Anh 2A3 Đỗ Trang 8 Good
11 Nguyễn Phúc Quán Anh 2A3 Đỗ Trang 10 Excellent
12 Nguyễn Phương Anh 2A3 Đỗ Trang 10 Excellent
13 Nguyễn Trần Hoàng Anh 2A3 Đỗ Trang 9 Excellent
14 Đào Hoàng Bách 2A3 Đỗ Trang 10 Excellent
15 Nguyễn Gia Bảo 2A3 Đỗ Trang 9 Excellent
16 Nguyễn Hoàng Bảo Châu 2A3 Đỗ Trang 9 Excellent
17 Đoàn Quốc Cường 2A3 Đỗ Trang 10 Excellent
18 Trần Viết Dũng 2A3 Đỗ Trang 8 Good
19 Bùi Khánh Duy 2A3 Đỗ Trang 7 Fair
20 Phạm Quang Đại 2A3 Đỗ Trang 9 Excellent
21 Lê Minh Đức 2A3 Đỗ Trang 10 Excellent
22 Cao Trà Giang 2A3 Đỗ Trang 8 Good
23 Nguyễn Thế Hào 2A3 Đỗ Trang 10 Excellent
24 Nguyễn Trần Đình Hiệp 2A3 Đỗ Trang 8 Good
25 Vũ Minh Hiếu 2A3 Đỗ Trang 9 Excellent
26 Lăng Gia Huy 2A3 Đỗ Trang 10 Excellent
27 Thân Gia Huy 2A3 Đỗ Trang 8 Good
28 Nguyễn Hoàng Nguyên Khan 2A3 Đỗ Trang 10 Excellent
29 Nguyễn Thế Kiệt 2A3 Đỗ Trang 10 Excellent
30 Nguyễn Cát Tuệ Lâm 2A3 Đỗ Trang 10 Excellent
31 Nguyễn Gia Linh 2A3 Đỗ Trang 8 Good
32 Phạm Đỗ Nhã Linh 2A3 Đỗ Trang 10 Excellent
33 Đinh Phi Long 2A3 Đỗ Trang 10 Excellent
34 Bùi Đình Bảo Minh 2A3 Đỗ Trang 8 Good
35 Dương Đức Minh 2A3 Đỗ Trang 10 Excellent
36 Ngô Quang Minh 2A3 Đỗ Trang 10 Excellent
37 Nguyễn Diệu Minh 2A3 Đỗ Trang 10 Excellent
38 Trịnh Gia My 2A3 Đỗ Trang 10 Excellent
39 Lê Bích Ngọc 2A3 Đỗ Trang 10 Excellent
40 Nguyễn Minh Ngọc 2A3 Đỗ Trang 9 Excellent
41 Đỗ Bảo Nguyên 2A3 Đỗ Trang 10 Excellent
42 Nguyễn Châu Nhi 2A3 Đỗ Trang 8 Good
43 Bùi Nam Phong 2A3 Đỗ Trang 8 Good
44 Trần Lê Bách Phúc 2A3 Đỗ Trang 7 Fair
45 Nguyễn Đăng Sơn 2A3 Đỗ Trang 9 Excellent
46 Nguyễn Tiến Sơn 2A3 Đỗ Trang 9 Excellent
47 Đoàn Đức Tài 2A3 Đỗ Trang 8 Good
48 Trần Thiện Thành 2A3 Đỗ Trang 7 Fair
49 Nguyễn Phương Thảo 2A3 Đỗ Trang 7 Fair
50 Hoàng Việt Thắng 2A3 Đỗ Trang 10 Excellent
51 Đặng Anh Thư 2A3 Đỗ Trang 10 Excellent
52 Ngô Cao Bảo Trâm 2A3 Đỗ Trang 9 Excellent
53 Đinh Đức Trung 2A3 Đỗ Trang 9 Excellent
54 Đinh Hoàng Trung 2A3 Đỗ Trang 10 Excellent

THÔNG TIN CHUNG


1. Tiêu chí phân loại
Tổng điểm: 10
Excellent (Xuất sắc) 9-10
Good (Giỏi) 8
Fair (Khá) 6-7
Pass (Đạt) 5
Need to improve
(Cần cải thiện) 0-4
2. Thống kê kết quả

Xếp loại Số lượng


Excellent (Xuất sắc) 35
Good (Giỏi) 12
Fair (Khá) 7
Pass (Đạt) 0
Need to improve
(Cần cải thiện) 0

Biểu đồ kết quả


Excellent (Xuất sắc)
13% Good (Giỏi)
Fair (Khá)
Pass (Đạt)
Need to improve
(Cần cải thiện)
22%

65%

GMATHS EDUCATION
GMATHS  EDUCATION
Phone: 096.8888.220 (office)  
Email: contact@gmaths.edu.vn
Website: www.gmaths.edu.vn

KẾT QUẢ BÀI ĐÁNH GIÁ HỌC TẬP NĂM HỌC 2022 - 2023

Chương trình "Nâng cao năng lực sử dụng tiếng Anh thông qua bộ môn Toán"
Trường: TH TÂN ĐỊNH Lớp: 2A4
Giáo viên: Phùng Thanh Hiền
Result
No Student's name Class Teacher …/10 Assessment
1 Hoàng Hoài An 2A4 Thanh Hiền 10 Excellent
2 Lê Phương Anh 2A4 Thanh Hiền 8 Good
3 Nguyễn Nam Anh 2A4 Thanh Hiền 6 Fair
4 Nguyễn Ngọc Anh 2A4 Thanh Hiền 10 Excellent
5 Nguyễn Phạm Quỳnh Anh 2A4 Thanh Hiền 6 Fair
6 Phạm Đức Anh 2A4 Thanh Hiền 10 Excellent
7 Phạm Nguyễn Huyền Anh 2A4 Thanh Hiền 8 Good
8 Phạm Nhật Anh 2A4 Thanh Hiền 10 Excellent
9 Phạm Thị Trâm Anh 2A4 Thanh Hiền 9 Excellent
10 Phạm Xuân Anh 2A4 Thanh Hiền 10 Excellent
11 Phan Đức Anh 2A4 Thanh Hiền 6 Fair
12 Võ Bảo Anh 2A4 Thanh Hiền 10 Excellent
13 Nguyễn Nhật Bảo Châu 2A4 Thanh Hiền 8 Good
14 Đinh Bảo Chi 2A4 Thanh Hiền 8 Good
15 Nguyễn Chí Dũng 2A4 Thanh Hiền 10 Excellent
16 Bùi Tuấn Dương 2A4 Thanh Hiền 9 Excellent
17 Mai Anh Hoàng Dương 2A4 Thanh Hiền 9 Excellent
18 Nguyễn Thuỳ Dương 2A4 Thanh Hiền 10 Excellent
19 Phạm Quang Đăng 2A4 Thanh Hiền 9 Excellent
20 Phạm Minh Đức 2A4 Thanh Hiền 9 Excellent
21 Đỗ Ngọc Hà 2A4 Thanh Hiền 10 Excellent
22 Đỗ Gia Hân 2A4 Thanh Hiền 9 Excellent
23 Nguyễn Minh Khang 2A4 Thanh Hiền 9 Excellent
24 Nguyễn Nam Khang 2A4 Thanh Hiền 10 Excellent
25 Trần Đỗ Phúc Khang 2A4 Thanh Hiền 9 Excellent
26 Trịnh Vũ Nguyên Khang 2A4 Thanh Hiền 8 Good
27 Phạm Quốc Khánh 2A4 Thanh Hiền 10 Excellent
28 Vũ Đức Kiên 2A4 Thanh Hiền 7 Fair
29 Cao Thuỳ Linh 2A4 Thanh Hiền 6 Fair
30 Đỗ Khánh Linh 2A4 Thanh Hiền 10 Excellent
31 Vũ Cẩm Linh 2A4 Thanh Hiền 9 Excellent
32 Vũ Ngọc Bảo Linh 2A4 Thanh Hiền 9 Excellent
33 Nguyễn Tiến Lộc 2A4 Thanh Hiền 10 Excellent
34 Vương Ngọc Khánh Ly 2A4 Thanh Hiền 9 Excellent
35 Dương Quang Minh 2A4 Thanh Hiền 6 Fair
36 Lê Thảo My 2A4 Thanh Hiền 9 Excellent
37 Đỗ Ánh Ngọc 2A4 Thanh Hiền 9 Excellent
38 Nhữ Thị Minh Ngọc 2A4 Thanh Hiền 10 Excellent
39 Nguyễn Cao Nguyên 2A4 Thanh Hiền 7 Fair
40 Nguyễn Trọng Quốc Nhân 2A4 Thanh Hiền 10 Excellent
41 Trần Minh Nhật 2A4 Thanh Hiền 8 Good
42 Đỗ Huy Phong 2A4 Thanh Hiền 6 Fair
43 Dương Thu Phương 2A4 Thanh Hiền 10 Excellent
44 Hà Phúc Minh Quân 2A4 Thanh Hiền 10 Excellent
45 Lương Bảo Quyên 2A4 Thanh Hiền 8 Good
46 Nguyễn Linh San 2A4 Thanh Hiền 10 Excellent
47 Phạm Toàn Thắng 2A4 Thanh Hiền 9 Excellent
48 Hoàng Minh Thư 2A4 Thanh Hiền 10 Excellent
49 Nguyễn Đắc Trọng 2A4 Thanh Hiền 10 Excellent
50 Nguyễn Đắc Minh Tú 2A4 Thanh Hiền 10 Excellent
51 Dương Quốc Tuấn 2A4 Thanh Hiền 9 Excellent
52 Vũ Khánh Vi 2A4 Thanh Hiền 9 Excellent
53 Hoàng Đức Phát 2A4 Thanh Hiền 8 Good

THÔNG TIN CHUNG


1. Tiêu chí phân loại
Tổng điểm: 10
Excellent (Xuất sắc) 9-10
Good (Giỏi) 8
Fair (Khá) 6-7
Pass (Đạt) 5
Need to improve
(Cần cải thiện) 0-4
2. Thống kê kết quả

Xếp loại Số lượng


Excellent (Xuất sắc) 37
Good (Giỏi) 8
Fair (Khá) 8
Pass (Đạt) 0
Need to improve
(Cần cải thiện) 0

Biểu đồ kết quả


Excellent (Xuất sắc)
15% Good (Giỏi)
Fair (Khá)
Pass (Đạt)
Need to improve
15% (Cần cải thiện)

70%

GMATHS EDUCATION
GMATHS  EDUCATION
Phone: 096.8888.220 (office)  
Email: contact@gmaths.edu.vn
Website: www.gmaths.edu.vn

KẾT QUẢ BÀI ĐÁNH GIÁ HỌC TẬP NĂM HỌC 2022 - 2023

Chương trình "Nâng cao năng lực sử dụng tiếng Anh thông qua bộ môn Toán"
Trường: TH TÂN ĐỊNH Lớp: 2A5
Giáo viên: Đỗ Thị Huyền Trang
Result
No Student's name Class Teacher …/10 Assessment
1 Lê Khánh An 2A5 Đỗ Trang 10 Excellent
2 Nguyễn Phúc An 2A5 Đỗ Trang 9 Excellent
3 Nguyễn Phúc Nam An 2A5 Đỗ Trang 10 Excellent
4 Trần Bảo An 2A5 Đỗ Trang 8 Good
5 Trần Thục Anh 2A5 Đỗ Trang 9 Excellent
6 Lê Gia Bảo 2A5 Đỗ Trang 8 Good
7 Lưu Gia Bảo 2A5 Đỗ Trang 10 Excellent
8 Nguyễn Gia Bảo 2A5 Đỗ Trang 10 Excellent
9 Tạ Gia Bảo 2A5 Đỗ Trang 9 Excellent
10 Trịnh Gia Bảo 2A5 Đỗ Trang 9 Excellent
11 Lê Bảo Châu 2A5 Đỗ Trang 9 Excellent
12 Nguyễn Quỳnh Chi 2A5 Đỗ Trang 10 Excellent
13 Nguyễn Thùy Chi 2A5 Đỗ Trang 10 Excellent
14 Phạm Khánh Chi 2A5 Đỗ Trang 7 Fair
15 Phạm Kim Chi 2A5 Đỗ Trang 10 Excellent
16 Trần Bảo Chi 2A5 Đỗ Trang 10 Excellent
17 Cù Ngọc Diệp 2A5 Đỗ Trang 10 Excellent
18 Kiều Quốc Dũng 2A5 Đỗ Trang 6 Fair
19 Nguyễn Tiến Dũng 2A5 Đỗ Trang 9 Excellent
20 Đặng Quốc Đạt 2A5 Đỗ Trang 9 Excellent
21 Đoàn Minh Hải 2A5 Đỗ Trang 8 Good
22 Đỗ Ngọc Gia Hân 2A5 Đỗ Trang 10 Excellent
23 Lê Vũ Gia Hân 2A5 Đỗ Trang 8 Good
24 Nguyễn Đức Hiền 2A5 Đỗ Trang 10 Excellent
25 Phan Minh Hoàng 2A5 Đỗ Trang 10 Excellent
26 Trần Gia Huy 2A5 Đỗ Trang 10 Excellent
27 Nguyễn Gia Khánh 2A5 Đỗ Trang 7 Fair
28 Nguyễn Vân Khánh 2A5 Đỗ Trang 10 Excellent
29 Bùi Đức Kiên 2A5 Đỗ Trang 10 Excellent
30 Ngô Hạnh Linh 2A5 Đỗ Trang 10 Excellent
31 Nguyễn Nhật Long 2A5 Đỗ Trang 10 Excellent
32 Nguyễn Phúc Nguyên 2A5 Đỗ Trang 10 Excellent
33 Triệu An Nguyên 2A5 Đỗ Trang 9 Excellent
34 Nguyễn Linh Nhi 2A5 Đỗ Trang 10 Excellent
35 Nguyễn Ngọc Nhi 2A5 Đỗ Trang 9 Excellent
36 Nguyễn Huy Phong 2A5 Đỗ Trang 8 Good
37 Nguyễn Thiện Phong 2A5 Đỗ Trang 7 Fair
38 Phạm Xuân Phong 2A5 Đỗ Trang 10 Excellent
39 Hà Ngọc Quang 2A5 Đỗ Trang 10 Excellent
40 Nguyễn Diễm Quỳnh 2A5 Đỗ Trang 10 Excellent
41 Hoàng Thanh Sơn 2A5 Đỗ Trang 10 Excellent
42 Đỗ Duy Thành 2A5 Đỗ Trang 10 Excellent
43 Nguyễn Công Thành 2A5 Đỗ Trang 10 Excellent
44 Nguyễn Anh Tú 2A5 Đỗ Trang 9 Excellent
45 Nguyễn Quốc Tú 2A5 Đỗ Trang 8 Good
46 Nguyễn Xuân Tùng 2A5 Đỗ Trang 10 Excellent
47 Nguyễn Thái Uyên 2A5 Đỗ Trang 10 Excellent
48 Lê Hoàng Việt 2A5 Đỗ Trang 10 Excellent
49 Phạm Quang Vinh 2A5 Đỗ Trang 10 Excellent
50 Nguyễn Tường Khánh V 2A5 Đỗ Trang 8 Good
51 Nguyễn Ngọc Như Ý 2A5 Đỗ Trang 8 Good
52 Trần Ngọc Châu 2A5 Đỗ Trang 10 Excellent

THÔNG TIN CHUNG


1. Tiêu chí phân loại
Tổng điểm: 10
Excellent (Xuất sắc) 9-10
Good (Giỏi) 8
Fair (Khá) 6-7
Pass (Đạt) 5
Need to improve
(Cần cải thiện) 0-4
2. Thống kê kết quả
Số
Xếp loại lượng
Excellent (Xuất sắc) 40
Good (Giỏi) 8
Fair (Khá) 4
Pass (Đạt) 0
Need to improve
(Cần cải thiện) 0

Biểu đồ kết quả


Excellent (Xuất sắc)
8% Good (Giỏi)
Fair (Khá)
15% Pass (Đạt)
Need to improve
(Cần cải thiện)

77%

GMATHS EDUCATION
GMATHS  EDUCATION
Phone: 096.8888.220 (office)  
Email: contact@gmaths.edu.vn
Website: www.gmaths.edu.vn

KẾT QUẢ BÀI ĐÁNH GIÁ HỌC TẬP NĂM HỌC 2022 - 2023

Chương trình "Nâng cao năng lực sử dụng tiếng Anh thông qua bộ môn Toán"
Trường: TH TÂN ĐỊNH Lớp: 2A6
Giáo viên: Phùng Thanh Hiền
Result
No Student's name Class Teacher …/10 Assessment
1 Nguyễn Bảo An A 2A6 Thanh Hiền 8 Good
2 Nguyễn Bảo An B 2A6 Thanh Hiền 9 Excellent
3 Nguyễn Khánh An A 2A6 Thanh Hiền 6 Fair
4 Nguyễn Khánh An B 2A6 Thanh Hiền 9 Excellent
5 Nguyễn Bảo Anh 2A6 Thanh Hiền 9 Excellent
6 Nguyễn Đức Anh 2A6 Thanh Hiền 10 Excellent
7 Nguyễn Hà Anh 2A6 Thanh Hiền 10 Excellent
8 Vũ Minh Anh 2A6 Thanh Hiền 8 Good
9 Nguyễn Hoàng Gia Bách 2A6 Thanh Hiền 10 Excellent
10 Đào Tào Gia Bảo 2A6 Thanh Hiền 8 Good
11 Đinh Thiện Bảo 2A6 Thanh Hiền 8 Good
12 Trương Gia Bảo 2A6 Thanh Hiền 7 Fair
13 Đỗ Tuấn Đạt 2A6 Thanh Hiền 8 Good
14 Vũ Thái Hải 2A6 Thanh Hiền 10 Excellent
15 Nguyễn Vĩnh Hùng 2A6 Thanh Hiền 9 Excellent
16 Nguyễn Gia Hưng 2A6 Thanh Hiền 10 Excellent
17 Bùi Nguyên Khang 2A6 Thanh Hiền 10 Excellent
18 Đặng Hữu Minh Khang 2A6 Thanh Hiền 9 Excellent
19 Trương Lê Khanh 2A6 Thanh Hiền 6 Fair
20 Nguyễn Tùng Lâm 2A6 Thanh Hiền 10 Excellent
21 Ngô Hoàng Tú Linh 2A6 Thanh Hiền 10 Excellent
22 Tạ Minh Long 2A6 Thanh Hiền 8 Good
23 Nguyễn Nhật Minh 2A6 Thanh Hiền 8 Good
24 Phạm Bình Minh 2A6 Thanh Hiền 7 Fair
25 Lê Hà My 2A6 Thanh Hiền 8 Good
26 Đặng Bảo Nam 2A6 Thanh Hiền 6 Fair
27 Lê Phạm Bảo Nam 2A6 Thanh Hiền 7 Fair
28 Nguyễn Vũ Bảo Nam 2A6 Thanh Hiền 9 Excellent
29 Nguyễn Đình Nghĩa 2A6 Thanh Hiền 6 Fair
30 Nguyễn Đỗ Minh Ngọc 2A6 Thanh Hiền 10 Excellent
31 Đặng Thảo Nguyên 2A6 Thanh Hiền 10 Excellent
32 Trần Yến Nhi 2A6 Thanh Hiền 9 Excellent
33 Nguyễn Hoàng An Nhiên 2A6 Thanh Hiền 9 Excellent
34 Nguyễn An Phúc 2A6 Thanh Hiền 8 Good
35 Đoàn Mạnh Quang 2A6 Thanh Hiền 10 Excellent
36 Nguyễn Hà Việt Quang 2A6 Thanh Hiền 7 Fair
37 Ma Hoàng Sơn 2A6 Thanh Hiền 6 Fair
38 Nguyễn Lê Thiên Thanh 2A6 Thanh Hiền 10 Excellent
39 Nguyễn Đức Thiện 2A6 Thanh Hiền 10 Excellent
40 Nguyễn Sỹ Thiện 2A6 Thanh Hiền 10 Excellent
41 Đinh Phúc Thịnh 2A6 Thanh Hiền 9 Excellent
42 Nguyễn Khánh Thy 2A6 Thanh Hiền 10 Excellent
43 Nguyễn Minh Trang 2A6 Thanh Hiền 6 Fair
44 Lê Đức Vinh 2A6 Thanh Hiền 8 Good
45 Lương Đức Quang Vinh 2A6 Thanh Hiền 9 Excellent
46 Nguyễn Chí Vịnh 2A6 Thanh Hiền 10 Excellent
47 Giang Thiên Vân 2A6 Thanh Hiền 10 Excellent
48 Đỗ Hoàng Vũ 2A6 Thanh Hiền 10 Excellent
49 Nguyễn Khánh Vy 2A6 Thanh Hiền 6 Fair

THÔNG TIN CHUNG


1. Tiêu chí phân loại
Tổng điểm: 10
Excellent (Xuất sắc) 9-10
Good (Giỏi) 8
Fair (Khá) 6-7
Pass (Đạt) 5
Need to improve
(Cần cải thiện) 0-4
2. Thống kê kết quả

Xếp loại Số lượng


Excellent (Xuất sắc) 28
Good (Giỏi) 10
Fair (Khá) 11
Pass (Đạt) 0
Need to improve
(Cần cải thiện) 0

Biểu đồ kết quả


Excellent (Xuất sắc)
22% Good (Giỏi)
Fair (Khá)
Pass (Đạt)
Need to improve
(Cần cải thiện)

57%

20%

GMATHS EDUCATION
GMATHS  EDUCATION
Phone: 096.8888.220 (office)  
Email: contact@gmaths.edu.vn
Website: www.gmaths.edu.vn

KẾT QUẢ BÀI ĐÁNH GIÁ HỌC TẬP NĂM HỌC 2022 - 2023

Chương trình "Nâng cao năng lực sử dụng tiếng Anh thông qua bộ môn Toán"
Trường: TH TÂN ĐỊNH Lớp: 2A7
Giáo viên: Phùng Thanh Hiền
Result
No Student's name Class Teacher …/10 Assessment
1 Lê Khánh An 2A7 Thanh Hiền 10 Excellent
2 Trần Huyền An 2A7 Thanh Hiền 9 Excellent
3 Trần Nguyễn Hà An 2A7 Thanh Hiền 9 Excellent
4 Lê Đình Anh 2A7 Thanh Hiền 10 Excellent
5 Nghiêm Tuấn Anh 2A7 Thanh Hiền 9 Excellent
6 Nguyễn Minh Anh 2A7 Thanh Hiền 9 Excellent
7 Trần Duy Anh 2A7 Thanh Hiền 9 Excellent
8 Trần Đức Anh 2A7 Thanh Hiền 6 Fair
9 Vương Hồng Anh 2A7 Thanh Hiền 7 Fair
10 Nguyễn Đặng Bảo Châu 2A7 Thanh Hiền 8 Good
11 Hà Diệp Chi 2A7 Thanh Hiền 8 Good
12 Phạm Minh Cường 2A7 Thanh Hiền 9 Excellent
13 Đặng Bảo Diệp 2A7 Thanh Hiền 8 Good
14 Lại Tiến Dũng 2A7 Thanh Hiền 9 Excellent
15 Bùi Minh Đức 2A7 Thanh Hiền 9 Excellent
16 Nguyễn Dương Hoàng Giang 2A7 Thanh Hiền 8 Good
17 Trần Ngọc Hân 2A7 Thanh Hiền 10 Excellent
18 Phạm Minh Hiếu 2A7 Thanh Hiền 9 Excellent
19 Trịnh Đức Huy 2A7 Thanh Hiền 7 Fair
20 Nguyễn Lê Minh Khang 2A7 Thanh Hiền 8 Good
21 Nguyễn Vũ An Khanh 2A7 Thanh Hiền 6 Fair
22 Đỗ Anh Khoa 2A7 Thanh Hiền 9 Excellent
23 Đỗ Minh Khôi 2A7 Thanh Hiền 8 Good
24 Nguyễn Minh Khuê 2A7 Thanh Hiền 8 Good
25 Vũ Gia Khuê 2A7 Thanh Hiền 9 Excellent
26 Đặng Phương Linh 2A7 Thanh Hiền 9 Excellent
27 Hoàng Trúc Linh 2A7 Thanh Hiền 6 Fair
28 Vũ Phương Linh 2A7 Thanh Hiền 8 Good
29 Đinh Đức Lộc 2A7 Thanh Hiền 6 Fair
30 Nguyễn Thiện Mẫn 2A7 Thanh Hiền 10 Excellent
31 Đào Tuệ Minh 2A7 Thanh Hiền 9 Excellent
32 Hoàng Thái Minh 2A7 Thanh Hiền 10 Excellent
33 Nhữ Thị Ngọc Minh 2A7 Thanh Hiền 8 Good
34 Phạm Nhật Minh 2A7 Thanh Hiền 10 Excellent
35 Thái Minh Minh 2A7 Thanh Hiền 9 Excellent
36 Phan Hà My 2A7 Thanh Hiền 10 Excellent
37 Phan Nguyễn Hà My 2A7 Thanh Hiền 9 Excellent
38 Bùi Viết Nam 2A7 Thanh Hiền 8 Good
39 Phạm Tuấn Nam 2A7 Thanh Hiền 10 Excellent
40 Trần Tuấn Nam 2A7 Thanh Hiền 9 Excellent
41 Đỗ Kim Ngân 2A7 Thanh Hiền 9 Excellent
42 Nguyễn Tuấn Ngọc 2A7 Thanh Hiền 8 Good
43 Đỗ Bảo Nguyên 2A7 Thanh Hiền 10 Excellent
44 Đỗ Trần Thảo Nguyên 2A7 Thanh Hiền 10 Excellent
45 Nguyễn Bình Nguyên 2A7 Thanh Hiền 10 Excellent
46 Nguyễn Hải Nguyên 2A7 Thanh Hiền 7 Fair
47 Lê Huy Phong 2A7 Thanh Hiền 10 Excellent
48 Nguyễn Tiến Tuấn Phong 2A7 Thanh Hiền 7 Fair
49 Vũ Thu Phương 2A7 Thanh Hiền 9 Excellent
50 Nguyễn Quang Sáng 2A7 Thanh Hiền 9 Excellent
51 Lưu Minh Tài 2A7 Thanh Hiền 10 Excellent
52 Đặng Phương Thảo 2A7 Thanh Hiền 10 Excellent
53 Vũ Minh Tuấn 2A7 Thanh Hiền 8 Good

THÔNG TIN CHUNG


1. Tiêu chí phân loại
Tổng điểm: 10
Excellent (Xuất sắc) 9-10
Good (Giỏi) 8
Fair (Khá) 6-7
Pass (Đạt) 5
Need to improve
(Cần cải thiện) 0-4
2. Thống kê kết quả
Số
Xếp loại lượng
Excellent (Xuất sắc) 33
Good (Giỏi) 12
Fair (Khá) 8
Pass (Đạt) 0
Need to improve
(Cần cải thiện) 0

Biểu đồ kết quả


Excellent (Xuất sắc)
15% Good (Giỏi)
Fair (Khá)
Pass (Đạt)
Need to improve
(Cần cải thiện)

23%

62%

GMATHS EDUCATION
GMATHS  EDUCATION
Phone: 096.8888.220 (office)  
Email: contact@gmaths.edu.vn
Website: www.gmaths.edu.vn

KẾT QUẢ BÀI ĐÁNH GIÁ HỌC TẬP NĂM HỌC 2022 - 2023

Chương trình "Nâng cao năng lực sử dụng tiếng Anh thông qua bộ môn Toán"
Trường: TH TÂN ĐỊNH Lớp: 2A8
Giáo viên: Đỗ Thị Huyền Trang
Result
No Student's name Class Teacher …/10 Assessment
1 Nguyễn Gia An 2A8 Đỗ Trang 9 Excellent
2 Đoàn Lê Bảo Anh 2A8 Đỗ Trang 10 Excellent
3 Đỗ Kim Anh 2A8 Đỗ Trang 9 Excellent
4 Đỗ Minh Anh 2A8 Đỗ Trang 8 Good
5 Lưu Ngọc Bảo Anh 2A8 Đỗ Trang 10 Excellent
6 Nguyễn Đức Huyền Anh 2A8 Đỗ Trang 9 Excellent
7 Nguyễn Hiếu Anh 2A8 Đỗ Trang 8 Good
8 Nguyễn Hoàng Anh 2A8 Đỗ Trang 10 Excellent
9 Nguyễn Minh Anh 2A8 Đỗ Trang 10 Excellent
10 Phùng Nam Anh 2A8 Đỗ Trang 9 Excellent
11 Tạ Đình Quang Anh 2A8 Đỗ Trang 9 Excellent
12 Vũ Hoàng Diệu Anh 2A8 Đỗ Trang 10 Excellent
13 Hoàng Tiến Bách 2A8 Đỗ Trang 9 Excellent
14 Phạm Minh Bảo 2A8 Đỗ Trang 9 Excellent
15 Trần Gia Bảo 2A8 Đỗ Trang 8 Good
16 Ngô Minh Châu 2A8 Đỗ Trang 10 Excellent
17 Nguyễn Minh Châu 2A8 Đỗ Trang 10 Excellent
18 Trần Minh Châu 2A8 Đỗ Trang 10 Excellent
19 Đoàn Khánh Chi 2A8 Đỗ Trang 10 Excellent
20 Nguyễn Quỳnh Chi 2A8 Đỗ Trang 9 Excellent
21 Nguyễn Vũ Ngọc Diệp 2A8 Đỗ Trang 7 Fair
22 Lương Xuân Đạt 2A8 Đỗ Trang 9 Excellent
23 Nguyễn Tuấn Đạt 2A8 Đỗ Trang 10 Excellent
24 Trần Trung Hiếu 2A8 Đỗ Trang 10 Excellent
25 Trần Xuân Minh Hoàng 2A8 Đỗ Trang 10 Excellent
26 Phạm Quang Hùng 2A8 Đỗ Trang 10 Excellent
27 Nguyễn Gia Hưng 2A8 Đỗ Trang 8 Good
28 Vũ Đăng Gia Hưng 2A8 Đỗ Trang 10 Excellent
29 Nguyễn Minh Khang 2A8 Đỗ Trang 6 Fair
30 Vũ Minh Khang 2A8 Đỗ Trang 10 Excellent
31 Phan Bảo Khánh 2A8 Đỗ Trang 10 Excellent
32 Đỗ Thị Gia Linh 2A8 Đỗ Trang 7 Fair
33 Nguyễn Hà Linh 2A8 Đỗ Trang 8 Good
34 Phạm Bình Minh 2A8 Đỗ Trang 10 Excellent
35 Đinh Bảo Nam 2A8 Đỗ Trang 8 Good
36 Lê Hoàng Nam 2A8 Đỗ Trang 10 Excellent
37 Nguyễn Bảo Nam 2A8 Đỗ Trang 9 Excellent
38 Nguyễn Thanh Nga 2A8 Đỗ Trang 9 Excellent
39 Phùng Khôi Nguyên 2A8 Đỗ Trang 10 Excellent
40 Nguyễn Bảo Nhi 2A8 Đỗ Trang 9 Excellent
41 Dương Hà Phan 2A8 Đỗ Trang 10 Excellent
42 Nguyễn Gia Phúc 2A8 Đỗ Trang 10 Excellent
43 Nông Uyên Phương 2A8 Đỗ Trang 10 Excellent
44 Nguyễn Nhật Quang 2A8 Đỗ Trang 9 Excellent
45 Nguyễn Thế Quyền 2A8 Đỗ Trang 10 Excellent
46 Nguyễn Hương Thảo 2A8 Đỗ Trang 10 Excellent
47 Trần Phương Thảo 2A8 Đỗ Trang 10 Excellent
48 Đỗ Bảo Trân 2A8 Đỗ Trang 9 Excellent
49 Trần Tuấn Trung 2A8 Đỗ Trang 10 Excellent
50 Ngô Vi Lam Trường 2A8 Đỗ Trang 10 Excellent
51 Trần Minh Trường 2A8 Đỗ Trang 9 Excellent
52 Nguyễn Đức Tuấn 2A8 Đỗ Trang 10 Excellent
53 Đỗ Bách Tùng 2A8 Đỗ Trang 10 Excellent
54 Nguyễn Thị Hải Yến 2A8 Đỗ Trang 10 Excellent
55 Đặng Văn Bảo Minh 2A8 Đỗ Trang 9 Excellent

THÔNG TIN CHUNG


1. Tiêu chí phân loại
Tổng điểm: 10
Excellent (Xuất sắc) 9-10
Good (Giỏi) 8
Fair (Khá) 6-7
Pass (Đạt) 5
Need to improve
(Cần cải thiện) 0-4
2. Thống kê kết quả

Xếp loại Số lượng


Excellent (Xuất sắc) 46
Good (Giỏi) 6
Fair (Khá) 3
Pass (Đạt) 0
Need to improve
(Cần cải thiện) 0

Biểu đồ kết quả


Excellent (Xuất sắc)
5% Good (Giỏi)
11% Fair (Khá)
Pass (Đạt)
Need to improve
(Cần cải thiện)

84%

GMATHS EDUCATION
GMATHS  EDUCATION
Phone: 096.8888.220 (office)  
Email: contact@gmaths.edu.vn
Website: www.gmaths.edu.vn

KẾT QUẢ BÀI ĐÁNH GIÁ HỌC TẬP NĂM HỌC 2022 - 2023

Chương trình "Nâng cao năng lực sử dụng tiếng Anh thông qua bộ môn Toán"
Trường: TH TÂN ĐỊNH Lớp: 2A9
Giáo viên: Phùng Thanh Hiền
Result
No Student's name Class Teacher …/10 Assessment
1 Nguyễn Bảo An 2A9 Thanh Hiền 9 Excellent
2 Trần Ngọc Thiên An 2A9 Thanh Hiền 8 Good
3 Đào Nguyệt Anh 2A9 Thanh Hiền 8 Good
4 Đặng Minh Anh 2A9 Thanh Hiền 10 Excellent
5 Nguyễn Đức Anh 2A9 Thanh Hiền 10 Excellent
6 Nguyễn Huyền Anh 2A9 Thanh Hiền 10 Excellent
7 Vũ Hiền Anh 2A9 Thanh Hiền 6 Fair
8 Vũ Quỳnh Anh 2A9 Thanh Hiền 9 Excellent
9 Vũ Quỳnh Anh 2A9 Thanh Hiền 9 Excellent
10 Thái Doãn Bảo 2A9 Thanh Hiền 10 Excellent
11 Nguyễn Ngọc Minh Châu 2A9 Thanh Hiền 9 Excellent
12 Đỗ Thị Kim Diệp 2A9 Thanh Hiền 10 Excellent
13 Nguyễn Ngọc Diệp 2A9 Thanh Hiền 10 Excellent
14 Bùi Anh Dũng 2A9 Thanh Hiền 10 Excellent
15 Nguyễn Đăng Dương 2A9 Thanh Hiền 10 Excellent
16 Nguyễn Huỳnh Gia Hân 2A9 Thanh Hiền 8 Good
17 Phạm Gia Hân 2A9 Thanh Hiền 8 Good
18 Phạm Minh Hiền 2A9 Thanh Hiền 10 Excellent
19 Lê Gia Huy 2A9 Thanh Hiền 9 Excellent
20 Đào Tuấn Khang 2A9 Thanh Hiền 9 Excellent
21 Nguyễn Minh Khang 2A9 Thanh Hiền 9 Excellent
22 Trần Minh Khang 2A9 Thanh Hiền 9 Excellent
23 Trương Minh Khang 2A9 Thanh Hiền 10 Excellent
24 Đào Minh Khánh 2A9 Thanh Hiền 9 Excellent
25 Hoàng Nam Khánh 2A9 Thanh Hiền 9 Excellent
26 Nguyễn Ngọc Gia Khánh 2A9 Thanh Hiền 8 Good
27 Nguyễn Duy Trí Kiên 2A9 Thanh Hiền 8 Good
28 Mai Trần Mỹ Linh 2A9 Thanh Hiền 9 Excellent
29 Nguyễn Ngọc Linh 2A9 Thanh Hiền 9 Excellent
30 Trần Bảo Linh 2A9 Thanh Hiền 9 Excellent
31 Nguyễn Trần Long 2A9 Thanh Hiền 9 Excellent
32 Đinh Nhật Minh 2A9 Thanh Hiền 10 Excellent
33 Đỗ Bảo Minh 2A9 Thanh Hiền 8 Good
34 Lương Thế Minh 2A9 Thanh Hiền 10 Excellent
35 Nguyễn Ngọc Thảo My 2A9 Thanh Hiền 9 Excellent
36 Phan Thị Trà My 2A9 Thanh Hiền 10 Excellent
37 Vương Hà My 2A9 Thanh Hiền 10 Excellent
38 Nguyễn Nhật Nam 2A9 Thanh Hiền 10 Excellent
39 Nguyễn Thái Nam 2A9 Thanh Hiền 8 Good
40 Trịnh Hà Nam 2A9 Thanh Hiền 10 Excellent
41 Trịnh Hoàng Nam 2A9 Thanh Hiền 10 Excellent
42 Vũ Thành Nam 2A9 Thanh Hiền 9 Excellent
43 Vũ Trần Nam 2A9 Thanh Hiền 10 Excellent
44 Vũ Thu Ngân 2A9 Thanh Hiền 10 Excellent
45 Nguyễn Trần Thảo Nguyên 2A9 Thanh Hiền 9 Excellent
46 Phạm Khôi Nguyên 2A9 Thanh Hiền 10 Excellent
47 Đoàn Phượng Nhi 2A9 Thanh Hiền 8 Good
48 Phạm Trần Lan Phương 2A9 Thanh Hiền 9 Excellent
49 Lương Đức Quang 2A9 Thanh Hiền 10 Excellent
50 Phạm Duy Quang 2A9 Thanh Hiền 9 Excellent
51 Nguyễn Huyền Trân 2A9 Thanh Hiền 8 Good
52 Nguyễn Thanh Trúc 2A9 Thanh Hiền 9 Excellent
53 Vũ Minh Tuấn 2A9 Thanh Hiền 8 Good
54 Hoàng Thị Thảo Vy 2A9 Thanh Hiền 10 Excellent

THÔNG TIN CHUNG


1. Tiêu chí phân loại
Tổng điểm: 10
Excellent (Xuất sắc) 9-10
Good (Giỏi) 8
Fair (Khá) 6-7
Pass (Đạt) 5
Need to improve
(Cần cải thiện) 0-4
2. Thống kê kết quả
Số
Xếp loại lượng
Excellent (Xuất sắc) 42
Good (Giỏi) 11
Fair (Khá) 1
Pass (Đạt) 0
Need to improve
(Cần cải thiện) 0

Biểu đồ kết quả


2% Excellent (Xuất sắc)
Good (Giỏi)
20% Fair (Khá)
Pass (Đạt)
Need to improve
(Cần cải thiện)

78%

GMATHS EDUCATION
GMATHS  EDUCATION
Phone: 096.8888.220 (office)  
Email: contact@gmaths.edu.vn
Website: www.gmaths.edu.vn

KẾT QUẢ BÀI ĐÁNH GIÁ HỌC TẬP NĂM HỌC 2022 - 2023

Chương trình "Nâng cao năng lực sử dụng tiếng Anh thông qua bộ môn Toán"
Trường: TH TÂN ĐỊNH Lớp: 2A10
Giáo viên: Đỗ Thị Huyền Trang
Result
No Student's name Class Teacher …/10 Assessment
1 Đặng Kiều An 2A10 Đỗ Trang 8 Good
2 Nguyễn Khánh An 2A10 Đỗ Trang 10 Excellent
3 Trần Thanh An 2A10 Đỗ Trang 10 Excellent
4 Đinh Lê Hoàng Anh 2A10 Đỗ Trang 7 Fair
5 Nguyễn Quỳnh Anh 2A10 Đỗ Trang 10 Excellent
6 Nguyễn Thuỳ Anh 2A10 Đỗ Trang 10 Excellent
7 Nguyễn Tuệ Anh 2A10 Đỗ Trang 10 Excellent
8 Phạm Đức Anh 2A10 Đỗ Trang 7 Fair
9 Phạm Minh Anh 2A10 Đỗ Trang 10 Excellent
10 Phạm Tuệ Anh 2A10 Đỗ Trang 9 Excellent
11 Trần Nam Anh 2A10 Đỗ Trang 10 Excellent
12 Trần Phạm Thiện Anh 2A10 Đỗ Trang 7 Fair
13 Võ Tấn Hoàng Bảo 2A10 Đỗ Trang 10 Excellent
14 Vũ Ngọc Bách Diệp 2A10 Đỗ Trang 9 Excellent
15 | Nguyễn Minh Dũng 2A10 Đỗ Trang 10 Excellent
16 Nguyễn Ngọc Hà 2A10 Đỗ Trang 7 Fair
17 Đào Gia Hân 2A10 Đỗ Trang 7 Fair
18 Ngô Gia Huy 2A10 Đỗ Trang 6 Fair
19 Phan Gia Huy 2A10 Đỗ Trang 6 Fair
20 Nguyễn Phúc Hưng 2A10 Đỗ Trang 9 Excellent
21 Nguyễn Minh Khang A 2A10 Đỗ Trang 10 Excellent
22 Nguyễn Minh Khang B 2A10 Đỗ Trang 9 Excellent
23 Đào Đức Khôi 2A10 Đỗ Trang 7 Fair
24 Hà Tuấn Minh 2A10 Đỗ Trang 10 Excellent
25 Lê Hà My 2A10 Đỗ Trang 9 Excellent
26 Phạm Chung Nghĩa 2A10 Đỗ Trang 9 Excellent
27 Ngô Hà Bảo Ngọc 2A10 Đỗ Trang 10 Excellent
28 Nguyễn Bảo Ngọc 2A10 Đỗ Trang 6 Fair
29 Nguyễn Minh Nhật 2A10 Đỗ Trang 9 Excellent
30 Nguyễn Ngọc Bảo Nhi 2A10 Đỗ Trang 10 Excellent
31 Trần Ngọc Nhi 2A10 Đỗ Trang 7 Fair
32 Nguyễn Đăng Phong 2A10 Đỗ Trang 9 Excellent
33 Nhữ Gia Phú 2A10 Đỗ Trang 9 Excellent
34 Đoàn Bảo Phương 2A10 Đỗ Trang 7 Fair
35 Đặng Minh Quân 2A10 Đỗ Trang 7 Fair
36 Nguyễn Vũ Phú Thành 2A10 Đỗ Trang 7 Fair
37 Huỳnh Anh Thư 2A10 Đỗ Trang 7 Fair
38 Vũ Yến Trang 2A10 Đỗ Trang 9 Excellent
39 Nguyễn Minh Trí 2A10 Đỗ Trang 10 Excellent
40 Nguyễn Phương Trinh 2A10 Đỗ Trang 7 Fair
41 Nguyễn Anh Tuấn 2A10 Đỗ Trang 10 Excellent
42 Phan Công Minh Tuấn 2A10 Đỗ Trang 8 Good
43 Ngô Vi Phương Uyên 2A10 Đỗ Trang 9 Excellent
44 Đặng Minh Vũ 2A10 Đỗ Trang 6 Fair

THÔNG TIN CHUNG


1. Tiêu chí phân loại
Tổng điểm: 10
Excellent (Xuất sắc) 9-10
Good (Giỏi) 8
Fair (Khá) 6-7
Pass (Đạt) 5
Need to improve
(Cần cải thiện) 0-4
2. Thống kê kết quả
Số
Xếp loại lượng
Excellent (Xuất sắc) 26
Good (Giỏi) 2
Fair (Khá) 16
Pass (Đạt) 0
Need to improve
(Cần cải thiện) 0

Biểu đồ kết quả


Excellent (Xuất sắc)
Good (Giỏi)
Fair (Khá)
36% Pass (Đạt)
Need to improve
(Cần cải thiện)

59%

5%

GMATHS EDUCATION
GMATHS  EDUCATION
Phone: 096.8888.220 (office)  
Email: contact@gmaths.edu.vn
Website: www.gmaths.edu.vn

KẾT QUẢ BÀI ĐÁNH GIÁ HỌC TẬP NĂM HỌC 2022 - 2023

Chương trình "Nâng cao năng lực sử dụng tiếng Anh thông qua bộ môn Toán"
Trường: TH TÂN ĐỊNH Lớp: 3A1
Giáo viên: Phạm Thị Thanh Bình
Result
No Student's name Class Teacher …/10 Assessment
1 Phạm Bảo An 3A1 Phạm Bình 9 Excellent
2 Phạm Hoài An 3A1 Phạm Bình 9 Excellent
3 Nguyễn Khánh An 3A1 Phạm Bình 7 Fair
4 Kiều Hoàng Anh 3A1 Phạm Bình 9 Excellent
5 Lê Vũ Minh Anh 3A1 Phạm Bình 7 Fair
6 Nghiêm Quang Anh 3A1 Phạm Bình 9 Excellent
7 Nguyễn Giang Anh 3A1 Phạm Bình 8 Good
8 Nguyễn Hoàng Anh 3A1 Phạm Bình 9 Excellent
9 Nguyễn Minh Anh 3A1 Phạm Bình 10 Excellent
10 Phạm Quỳnh Anh 3A1 Phạm Bình 9 Excellent
11 Ngô Hồng Bách 3A1 Phạm Bình 10 Excellent
12 Nguyễn Duy Bảo 3A1 Phạm Bình 9 Excellent
13 Nguyễn Gia Bảo 3A1 Phạm Bình 7 Fair
14 Vũ Gia Bảo 3A1 Phạm Bình 9 Excellent
15 Nguyễn Hoàng Bảo Châu 3A1 Phạm Bình 7 Fair
16 Nguyễn Minh Châu 3A1 Phạm Bình 8 Good
17 Nguyễn Hà Chi 3A1 Phạm Bình 7 Fair
18 Trần Khánh Chi 3A1 Phạm Bình 7 Fair
19 Mai Trúc Diễm 3A1 Phạm Bình 10 Excellent
20 Lê Ngọc Diệp 3A1 Phạm Bình 8 Good
21 Nguyễn Tiểu Diệp 3A1 Phạm Bình 8 Good
22 Vũ Quang Dũng 3A1 Phạm Bình 7 Fair
23 Đỗ Phương Duy 3A1 Phạm Bình 9 Excellent
24 Thạch Hoàng Hải Đăng 3A1 Phạm Bình 10 Excellent
25 Nguyễn Minh Đức 3A1 Phạm Bình 10 Excellent
26 Nguyễn Gia Hân 3A1 Phạm Bình 7 Fair
27 Nguyễn Ngọc Hân 3A1 Phạm Bình 10 Excellent
28 Đỗ Gia Hào 3A1 Phạm Bình 7 Fair
29 Nguyễn Gia Huy 3A1 Phạm Bình 10 Excellent
30 Đinh Gia Hưng 3A1 Phạm Bình 10 Excellent
31 Vũ Tiến Nguyên Khang 3A1 Phạm Bình 8 Good
32 Phạm An Khánh 3A1 Phạm Bình 9 Excellent
33 Vũ Diệp Khánh 3A1 Phạm Bình 9 Excellent
34 Đào Minh Khoa 3A1 Phạm Bình 8 Good
35 Hoàng Xuân Khôi 3A1 Phạm Bình 10 Excellent
36 Nguyễn Cao Ngọc Khuê 3A1 Phạm Bình 8 Good
37 Nguyễn Minh Khuê 3A1 Phạm Bình 9 Excellent
38 Đỗ An Tuệ Lâm 3A1 Phạm Bình 7 Fair
39 Trần Gia Linh 3A1 Phạm Bình 7 Fair
40 Bùi Nguyễn Khánh Linh 3A1 Phạm Bình 7 Fair
41 Nguyễn Tú Linh 3A1 Phạm Bình 8 Good
42 Trần Khánh Linh 3A1 Phạm Bình 9 Excellent
43 Trần Đức Minh 3A1 Phạm Bình 10 Excellent
44 Ngô Khánh Minh 3A1 Phạm Bình 9 Excellent
45 Trần Ngọc Minh 3A1 Phạm Bình 9 Excellent
46 Lê Đăng Nhật Minh 3A1 Phạm Bình 10 Excellent
47 Trần Quang Minh 3A1 Phạm Bình 9 Excellent
48 Nguyễn Quỳnh My 3A1 Phạm Bình 7 Fair
49 Nguyễn H.Kim Thiên Ngâ 3A1 Phạm Bình 8 Good
50 Đỗ Khôi Nguyên 3A1 Phạm Bình 9 Excellent
51 Hoàng Thanh Phong 3A1 Phạm Bình 9 Excellent
52 Nguyễn Nam Phong 3A1 Phạm Bình 8 Good
53 Nguyễn Minh Quang 3A1 Phạm Bình 8 Good
54 Trần Đình Trung Quân 3A1 Phạm Bình 9 Excellent
55 Phạm Trần Minh Thiên 3A1 Phạm Bình 9 Excellent
56 Lý Tiến Trung 3A1 Phạm Bình 10 Excellent
57 Quyền Hoàng Vân 3A1 Phạm Bình 9 Excellent
58 Trịnh Quang Vinh 3A1 Phạm Bình 8 Good
59 Đỗ Huy Vũ 3A1 Phạm Bình 9 Excellent
60 Mai Như Ý 3A1 Phạm Bình 7 Fair

THÔNG TIN CHUNG


1. Tiêu chí phân loại
Tổng điểm: 10
Excellent (Xuất sắc) 9-10
Good (Giỏi) 8
Fair (Khá) 6-7
Pass (Đạt) 5
Need to improve
(Cần cải thiện) 0-4
2. Thống kê kết quả
Số
Xếp loại lượng
Excellent (Xuất sắc) 34
Good (Giỏi) 12
Fair (Khá) 14
Pass (Đạt) 0
Need to improve
(Cần cải thiện) 0

Biểu đồ kết quả


Excellent (Xuất sắc)
Good (Giỏi)
23%
Fair (Khá)
Pass (Đạt)
Need to improve
(Cần cải thiện)

57%

20%

GMATHS EDUCATION
GMATHS  EDUCATION
Phone: 096.8888.220 (office)  
Email: contact@gmaths.edu.vn
Website: www.gmaths.edu.vn

KẾT QUẢ BÀI ĐÁNH GIÁ HỌC TẬP NĂM HỌC 2022 - 2023

Chương trình "Nâng cao năng lực sử dụng tiếng Anh thông qua bộ môn Toán"
Trường: TH TÂN ĐỊNH Lớp: 3A2
Giáo viên: Phạm Thị Thanh Bình
Result
No Student's name Class Teacher …/10 Assessment
1 Phạm Khắc Hữu An 3A2 Phạm Bình 9 Excellent
2 Hoàng Phương Anh 3A2 Phạm Bình 8 Good
3 Nguyễn Diệu Anh 3A2 Phạm Bình 7 Fair
4 Nguyễn Hoàng Bảo Anh 3A2 Phạm Bình 7 Fair
5 Phạm Nhật Anh 3A2 Phạm Bình 7 Fair
6 Nguyễn Quỳnh Anh 3A2 Phạm Bình 7 Fair
7 Nguyễn Xuân Tuấn Anh 3A2 Phạm Bình 7 Fair
8 Nguyễn Minh Anh A 3A2 Phạm Bình 8 Good
9 Nguyễn Minh Anh B 3A2 Phạm Bình 7 Fair
10 Nguyễn Hoàng Bách 3A2 Phạm Bình 7 Fair
11 Phạm Gia Bảo 3A2 Phạm Bình 7 Fair
12 Phan Gia Bảo 3A2 Phạm Bình 7 Fair
13 Trịnh Nguyễn Gia Bảo 3A2 Phạm Bình 7 Fair
14 Nguyễn Diệp Chi 3A2 Phạm Bình 7 Fair
15 Trịnh Diệp Quỳnh Chi 3A2 Phạm Bình 7 Fair
16 Đỗ Quế Chi 3A2 Phạm Bình 10 Excellent
17 Đỗ Ngọc Diệp 3A2 Phạm Bình 8 Good
18 Nguyễn Ngọc Diệp 3A2 Phạm Bình 8 Good
19 Đỗ Mạnh Dũng 3A2 Phạm Bình 8 Good
20 Phạm Hoàng Anh Duy 3A2 Phạm Bình 7 Fair
21 Trần Phúc Duy 3A2 Phạm Bình 7 Fair
22 Nguyễn Văn Dương 3A2 Phạm Bình 7 Fair
23 Tạ Hải Đăng 3A2 Phạm Bình 7 Fair
24 Mai Ngân Hà 3A2 Phạm Bình 8 Good
25 Trần Song Hà 3A2 Phạm Bình 7 Fair
26 Nguyễn Đông Hải 3A2 Phạm Bình 9 Excellent
27 Đinh Bảo Hân 3A2 Phạm Bình 7 Fair
28 Nguyễn Bảo Hân 3A2 Phạm Bình 7 Fair
29 Phan Minh Hiếu 3A2 Phạm Bình 9 Excellent
30 Mai Đăng Thế Hoàng 3A2 Phạm Bình 7 Fair
31 Giang Nhật Huy 3A2 Phạm Bình 7 Fair
32 Lương Khánh Huy 3A2 Phạm Bình 7 Fair
33 Nguyễn Quang Huy 3A2 Phạm Bình 9 Excellent
34 Vũ Tuấn Kiệt 3A2 Phạm Bình 7 Fair
35 Nguyễn Hoàng Gia Linh 3A2 Phạm Bình 7 Fair
36 Trần Gia Linh 3A2 Phạm Bình 8 Good
37 Nguyễn Đức Lĩnh 3A2 Phạm Bình 7 Fair
38 Phạm Anh Thành Long 3A2 Phạm Bình 10 Excellent
39 Nguyễn Chi Mai 3A2 Phạm Bình 10 Excellent
40 Nguyễn Đức Minh 3A2 Phạm Bình 7 Fair
41 Vũ Ngọc Bảo Nam 3A2 Phạm Bình 7 Fair
42 Nguyễn Duy Nghĩa 3A2 Phạm Bình 8 Good
43 Lâm Như Ngọc 3A2 Phạm Bình 7 Fair
44 Hoàng Khôi Nguyên 3A2 Phạm Bình 7 Fair
45 Hoàng Thảo Nguyên 3A2 Phạm Bình 7 Fair
46 Trần Trọng Nhân 3A2 Phạm Bình 7 Fair
47 Phạm Linh Nhi 3A2 Phạm Bình 8 Good
48 Trương Hương Nhi 3A2 Phạm Bình 9 Excellent
49 Tuấn Thanh Phong 3A2 Phạm Bình 8 Good
50 Đinh Hà Phương 3A2 Phạm Bình 8 Good
51 Nguyễn Minh Tùng 3A2 Phạm Bình 9 Excellent
52 Vũ Anh Thư 3A2 Phạm Bình 9 Excellent
53 Lê Hải Yến 3A2 Phạm Bình 10 Excellent

THÔNG TIN CHUNG


1. Tiêu chí phân loại
Tổng điểm: 10
Excellent (Xuất sắc) 9-10
Good (Giỏi) 8
Fair (Khá) 6-7
Pass (Đạt) 5
Need to improve
(Cần cải thiện) 0-4
2. Thống kê kết quả
Số
Xếp loại lượng
Excellent (Xuất sắc) 11
Good (Giỏi) 11
Fair (Khá) 31
Pass (Đạt) 0
Need to improve
(Cần cải thiện) 0

Biểu đồ kết quả


Excellent (Xuất sắc)
21% Good (Giỏi)
Fair (Khá)
Pass (Đạt)
Need to improve
(Cần cải thiện)

58%
21%

GMATHS EDUCATION
GMATHS  EDUCATION
Phone: 096.8888.220 (office)  
Email: contact@gmaths.edu.vn
Website: www.gmaths.edu.vn

KẾT QUẢ BÀI ĐÁNH GIÁ HỌC TẬP NĂM HỌC 2022 - 2023

Chương trình "Nâng cao năng lực sử dụng tiếng Anh thông qua bộ môn Toán"
Trường: TH TÂN ĐỊNH Lớp: 3A3
Giáo viên: Phùng Thanh Hiền
Result
No Student's name Class Teacher …/10 Assessment
1 Hoàng Hà An 3A3 Thanh Hiền 6 Fair
2 Nguyễn Tô Ngân An 3A3 Thanh Hiền 6 Fair
3 Nguyễn Trần Bảo An 3A3 Thanh Hiền 8 Good
4 Phạm Gia An 3A3 Thanh Hiền 8 Good
5 Phạm Hoàng An 3A3 Thanh Hiền 9 Excellent
6 Thái Quang An 3A3 Thanh Hiền 9 Excellent
7 Bùi Hà Anh 3A3 Thanh Hiền 6 Fair
8 Đặng Bảo Trâm Anh 3A3 Thanh Hiền 7 Fair
9 Đặng Đức Anh 3A3 Thanh Hiền 7 Fair
10 Đặng Trâm Anh 3A3 Thanh Hiền 10 Excellent
11 Nguyễn Hoàng Anh 3A3 Thanh Hiền 7 Fair
12 Nguyễn Ngọc Anh 3A3 Thanh Hiền 10 Excellent
13 Nguyễn Vũ Anh 3A3 Thanh Hiền 9 Excellent
14 Vũ Nguyễn Huyền Anh 3A3 Thanh Hiền 9 Excellent
15 Hà Thế Bảo 3A3 Thanh Hiền 10 Excellent
16 Nguyễn Trí Bảo 3A3 Thanh Hiền 10 Excellent
17 Phạm Khánh Băng 3A3 Thanh Hiền 10 Excellent
18 Phạm Mai Huyền Châu 3A3 Thanh Hiền 6 Fair
19 Nguyễn Lan Chi 3A3 Thanh Hiền 10 Excellent
20 Nguyễn Mai Chi 3A3 Thanh Hiền 9 Excellent
21 Phạm Minh Công 3A3 Thanh Hiền 6 Fair
22 Nguyễn Chí Cường 3A3 Thanh Hiền 10 Excellent
23 Nguyễn Tiến Đạt 3A3 Thanh Hiền 7 Fair
24 Phạm Gia Huy 3A3 Thanh Hiền 8 Good
25 Trần Tuấn Hưng 3A3 Thanh Hiền 10 Excellent
26 Hoàng Trí Khải 3A3 Thanh Hiền 7 Fair
27 Phạm Gia Khang 3A3 Thanh Hiền 9 Excellent
28 Dương Gia Khánh 3A3 Thanh Hiền 6 Fair
29 Nguyễn Minh Khuê 3A3 Thanh Hiền 8 Good
30 Đỗ Trần Hiểu Lam 3A3 Thanh Hiền 7 Fair
31 Lê Thảo Linh 3A3 Thanh Hiền 9 Excellent
32 Nguyễn Gia Linh 3A3 Thanh Hiền 7 Fair
33 Phạm Khánh Linh 3A3 Thanh Hiền 7 Fair
34 Đinh Phạm Nhật Minh 3A3 Thanh Hiền 7 Fair
35 Nguyễn Quang Minh A 3A3 Thanh Hiền 7 Fair
36 Nguyễn Quang Minh B 3A3 Thanh Hiền 7 Fair
37 Nguyễn Hoàng Nam 3A3 Thanh Hiền 10 Excellent
38 Trịnh Hằng Nga 3A3 Thanh Hiền 6 Fair
39 Nguyễn Bích Ngọc 3A3 Thanh Hiền 7 Fair
40 Đỗ Khôi Nguyên 3A3 Thanh Hiền 10 Excellent
41 Lê Nguyễn Thảo Nguyên 3A3 Thanh Hiền 6 Fair
42 Trịnh Minh Quân 3A3 Thanh Hiền 10 Excellent
43 Phạm Khánh Quỳnh 3A3 Thanh Hiền 6 Fair
44 Nguyễn Trường Sơn 3A3 Thanh Hiền 9 Excellent
45 Mai Minh Trí 3A3 Thanh Hiền 10 Excellent
46 Nguyễn Tuấn Tú 3A3 Thanh Hiền 8 Good
47 Nguyễn Hoàng Việt 3A3 Thanh Hiền 6 Fair
48 Nguyễn Phú Vinh 3A3 Thanh Hiền 8 Good
49 Hoàng Hà Vy 3A3 Thanh Hiền 7 Fair
50 Nguyễn Ngọc Tường Vy 3A3 Thanh Hiền 6 Fair
51 Trần Thiên Vy 3A3 Thanh Hiền 7 Fair
52 Bùi Ngọc Hải Nam 3A3 Thanh Hiền 8 Good

THÔNG TIN CHUNG


1. Tiêu chí phân loại
Tổng điểm: 10
Excellent (Xuất sắc) 9-10
Good (Giỏi) 8
Fair (Khá) 6-7
Pass (Đạt) 5
Need to improve
(Cần cải thiện) 0-4
2. Thống kê kết quả
Số
Xếp loại lượng
Excellent (Xuất sắc) 20
Good (Giỏi) 7
Fair (Khá) 25
Pass (Đạt) 0
Need to improve
(Cần cải thiện) 0

Biểu đồ kết quả


Excellent (Xuất sắc)
Good (Giỏi)
Fair (Khá)
Pass (Đạt)
38%
Need to improve
(Cần cải thiện)
48%

13%

GMATHS EDUCATION
GMATHS  EDUCATION
Phone: 096.8888.220 (office)  
Email: contact@gmaths.edu.vn
Website: www.gmaths.edu.vn

KẾT QUẢ BÀI ĐÁNH GIÁ HỌC TẬP NĂM HỌC 2022 - 2023

Chương trình "Nâng cao năng lực sử dụng tiếng Anh thông qua bộ môn Toán"
Trường: TH TÂN ĐỊNH Lớp: 3A4
Giáo viên: Phạm Thị Thanh Bình
Result
No Student's name Class Teacher …/10 Assessment
1 Đào Ngọc Bảo An 3A4 Phạm Bình 10 Excellent
2 Nguyễn Quang Bình An 3A4 Phạm Bình 7 Fair
3 Nguyễn Kiều Anh 3A4 Phạm Bình 7 Fair
4 Nguyễn Quang Anh 3A4 Phạm Bình 9 Excellent
5 Trần Diệu Anh 3A4 Phạm Bình 7 Fair
6 Trần Đức Anh 3A4 Phạm Bình 9 Excellent
7 Nguyễn Đức Bảo 3A4 Phạm Bình 7 Fair
8 Trịnh Xuân Bảo 3A4 Phạm Bình 9 Excellent
9 Nguyễn Ngọc Bích 3A4 Phạm Bình 8 Good
10 Nguyễn Ngọc Bảo Châu 3A4 Phạm Bình 7 Fair
11 Nguyễn Bảo Linh Chi 3A4 Phạm Bình 9 Excellent
12 Tưởng Thanh Thanh Chúc 3A4 Phạm Bình 9 Excellent
13 Bùi Nam Cường 3A4 Phạm Bình 7 Fair
14 Nguyễn Viết Thành Danh 3A4 Phạm Bình 7 Fair
15 Hoàng Bích Diệp 3A4 Phạm Bình 9 Excellent
16 Nguyễn Ngọc Thùy Dung 3A4 Phạm Bình 7 Fair
17 Mai Linh Đan 3A4 Phạm Bình 8 Good
18 Nguyễn Văn Đạt 3A4 Phạm Bình 9 Excellent
19 Trần Tiến Đạt 3A4 Phạm Bình 7 Fair
20 Bùi Minh Đức 3A4 Phạm Bình 7 Fair
21 Vương Gia Hân 3A4 Phạm Bình 8 Good
22 Nguyễn Kim Hiền 3A4 Phạm Bình 8 Good
23 Nguyễn Đức Huy 3A4 Phạm Bình 7 Fair
24 Nguyễn Lê Huy 3A4 Phạm Bình 7 Fair
25 Vũ Tuấn Hưng 3A4 Phạm Bình 7 Fair
26 Phạm Thiên Hương 3A4 Phạm Bình 10 Excellent
27 Nguyễn Ngọc Khang 3A4 Phạm Bình 7 Fair
28 Đào Kim Khánh 3A4 Phạm Bình 7 Fair
29 Nguyễn Kiêm Bảo Lâm 3A4 Phạm Bình 8 Good
30 Nguyễn Phong Lâm 3A4 Phạm Bình 8 Good
31 Tạ Quỳnh Mai 3A4 Phạm Bình 10 Excellent
32 Nguyễn Trần Nhật Minh 3A4 Phạm Bình 9 Excellent
33 Trần Hiểu Minh 3A4 Phạm Bình 7 Fair
34 Vũ Quang Minh 3A4 Phạm Bình 9 Excellent
35 Lê Hải Nam 3A4 Phạm Bình 7 Fair
36 Trương Nguyễn Minh Ngân 3A4 Phạm Bình 10 Excellent
37 Trần Mai Ngọc 3A4 Phạm Bình 9 Excellent
38 Lê Thanh Nhật 3A4 Phạm Bình 7 Fair
39 Huỳnh Thảo Nhi 3A4 Phạm Bình 7 Fair
40 Nguyễn Tuấn Phong 3A4 Phạm Bình 7 Fair
41 Lê Huy Quang 3A4 Phạm Bình 7 Fair
42 Trần Vũ Anh Quân 3A4 Phạm Bình 9 Excellent
43 Nguyễn Minh Tâm 3A4 Phạm Bình 8 Good
44 Nguyễn Minh Thành 3A4 Phạm Bình 10 Excellent
45 Nguyễn Phương Thảo 3A4 Phạm Bình 7 Fair
46 Phạm Nguyễn Phương Thảo 3A4 Phạm Bình 9 Excellent
47 Trần Anh Thư 3A4 Phạm Bình 10 Excellent
48 Đinh Phương Trang 3A4 Phạm Bình 9 Excellent
49 Trần Ngọc Trâm 3A4 Phạm Bình 7 Fair
50 Nguyễn Minh Trí 3A4 Phạm Bình 7 Fair
51 Lê Thành Vinh 3A4 Phạm Bình 7 Fair
52 Vũ Thành Vinh 3A4 Phạm Bình 7 Fair

THÔNG TIN CHUNG


1. Tiêu chí phân loại
Tổng điểm: 10
Excellent (Xuất sắc) 9-10
Good (Giỏi) 8
Fair (Khá) 6-7
Pass (Đạt) 5
Need to improve
(Cần cải thiện) 0-4
2. Thống kê kết quả
Số
Xếp loại lượng
Excellent (Xuất sắc) 19
Good (Giỏi) 7
Fair (Khá) 26
Pass (Đạt) 0
Need to improve
(Cần cải thiện) 0

Biểu đồ kết quả


Excellent (Xuất sắc)
Good (Giỏi)
Fair (Khá)
37% Pass (Đạt)
Need to improve
(Cần cải thiện)
50%

13%

GMATHS EDUCATION
GMATHS  EDUCATION
Phone: 096.8888.220 (office)  
Email: contact@gmaths.edu.vn
Website: www.gmaths.edu.vn

KẾT QUẢ BÀI ĐÁNH GIÁ HỌC TẬP NĂM HỌC 2022 - 2023

Chương trình "Nâng cao năng lực sử dụng tiếng Anh thông qua bộ môn Toán"
Trường: TH TÂN ĐỊNH Lớp: 3A5
Giáo viên: Phạm Thị Thanh Bình
Result
No Student's name Class Teacher …/10 Assessment
1 Đinh Quảng An 3A5 Phạm Bình 7 Fair
2 Lê Nguyễn Phúc An 3A5 Phạm Bình 7 Fair
3 Vũ Tường Khánh An 3A5 Phạm Bình 7 Fair
4 Đinh Hiền Anh 3A5 Phạm Bình 7 Fair
5 Nguyễn Đình Anh 3A5 Phạm Bình 8 Good
6 Nguyễn Tuệ Anh 3A5 Phạm Bình 7 Fair
7 Phạm Bảo Anh 3A5 Phạm Bình 9 Excellent
8 Trần Phương Anh 3A5 Phạm Bình 7 Fair
9 Trương Ngọc Anh 3A5 Phạm Bình 8 Good
10 Đỗ Nam Anh 3A5 Phạm Bình 7 Fair
11 Cao Hoàng Anh 3A5 Phạm Bình 9 Excellent
12 Trần Phương Anh 3A5 Phạm Bình 7 Fair
13 Lê Tiến Anh 3A5 Phạm Bình 7 Fair
14 Lê Trần Ấn 3A5 Phạm Bình 7 Fair
15 Nguyễn Thái Bảo 3A5 Phạm Bình 7 Fair
16 Trần Duy Bảo 3A5 Phạm Bình 8 Good
17 Vũ Nguyên Bảo 3A5 Phạm Bình 7 Fair
18 Nguyễn Thành Công 3A5 Phạm Bình 7 Fair
19 Trịnh Minh Châu 3A5 Phạm Bình 10 Excellent
20 Lê Ngọc Khánh Chi 3A5 Phạm Bình 9 Excellent
21 Nguyễn Huyền Chi 3A5 Phạm Bình 8 Good
22 Nguyễn Ngọc Khánh C 3A5 Phạm Bình 7 Fair
23 Nguyễn Khánh Chi 3A5 Phạm Bình 8 Good
24 Nguyễn Tuấn Dũng 3A5 Phạm Bình 7 Fair
25 Trần Ngọc Hân 3A5 Phạm Bình 9 Excellent
26 Bùi Huy Hoàng 3A5 Phạm Bình 7 Fair
27 Vũ Bảo Khánh 3A5 Phạm Bình 7 Fair
28 Nguyễn Nhật Huy 3A5 Phạm Bình 9 Excellent
29 Đặng Anh Huy 3A5 Phạm Bình 7 Fair
30 Nguyễn Đình Duy Hư 3A5 Phạm Bình 7 Fair
31 Nguyễn Gia Hưng 3A5 Phạm Bình 7 Fair
32 Hoàng Nguyên Hưng 3A5 Phạm Bình 9 Excellent
33 Bùi Nguyễn Ngọc Khu 3A5 Phạm Bình 9 Excellent
34 Trần Đào Hồng Lam 3A5 Phạm Bình 8 Good
35 Trần Hà Linh 3A5 Phạm Bình 9 Excellent
36 Nguyễn Thị Diệu Linh 3A5 Phạm Bình 7 Fair
37 Trương Công Lương 3A5 Phạm Bình 9 Excellent
38 Nguyễn Hải Minh 3A5 Phạm Bình 9 Excellent
39 Nguyễn Hạnh Minh 3A5 Phạm Bình 7 Fair
40 Nguyễn Hoàng Bình M 3A5 Phạm Bình 7 Fair
41 Nguyễn Nhật Minh 3A5 Phạm Bình 8 Good
42 Nguyễn Tuệ Minh 3A5 Phạm Bình 7 Fair
43 Bùi Khánh Ngân 3A5 Phạm Bình 7 Fair
44 Nguyễn Ngân Hà 3A5 Phạm Bình 8 Good
45 Hoàng Phương Ngọc 3A5 Phạm Bình 10 Excellent
46 Hoàng Minh Ngọc 3A5 Phạm Bình 7 Fair
47 Phạm Anh Nguyên 3A5 Phạm Bình 8 Good
48 Vũ Phương Nhi 3A5 Phạm Bình 9 Excellent
49 Nguyễn Trần Lam Phư 3A5 Phạm Bình 9 Excellent
50 Ngô Thu Thảo 3A5 Phạm Bình 7 Fair
51 Nguyễn Huyền Trâm 3A5 Phạm Bình 7 Fair
52 Nguyễn Ngọc Trâm 3A5 Phạm Bình 9 Excellent
53 Nguyễn Hữu Trường 3A5 Phạm Bình 9 Excellent
54 Nguyễn Hoàng Vũ 3A5 Phạm Bình 9 Excellent

THÔNG TIN CHUNG


1. Tiêu chí phân loại
Tổng điểm: 10
Excellent (Xuất sắc) 9-10
Good (Giỏi) 8
Fair (Khá) 6-7
Pass (Đạt) 5
Need to improve
(Cần cải thiện) 0-4
2. Thống kê kết quả
Số
Xếp loại lượng
Excellent (Xuất sắc) 17
Good (Giỏi) 9
Fair (Khá) 28
Pass (Đạt) 0
Need to improve
(Cần cải thiện) 0

Biểu đồ kết quả


Excellent (Xuất sắc)
Good (Giỏi)
31% Fair (Khá)
Pass (Đạt)
Need to improve
(Cần cải thiện)

52%

17%

GMATHS EDUCATION
GMATHS  EDUCATION
Phone: 096.8888.220 (office)  
Email: contact@gmaths.edu.vn
Website: www.gmaths.edu.vn

KẾT QUẢ BÀI ĐÁNH GIÁ HỌC TẬP NĂM HỌC 2022 - 2023

Chương trình "Nâng cao năng lực sử dụng tiếng Anh thông qua bộ môn Toán"
Trường: TH TÂN ĐỊNH Lớp: 3A6
Giáo viên: Phùng Thanh Hiền
Result
No Student's name Class Teacher …/10 Assessment
1 Nguyễn Trọng Bảo An 3A6 Thanh Hiền 10 Excellent
2 Lâm Thị Mai Anh 3A6 Thanh Hiền 7 Fair
3 Nguyễn Vân Anh 3A6 Thanh Hiền 8 Good
4 Trần Diệp Anh 3A6 Thanh Hiền 6 Fair
5 Trần Đỗ Diệu Anh 3A6 Thanh Hiền 8 Good
6 Trần Hải Anh 3A6 Thanh Hiền 8 Good
7 Bùi Ngọc Bảo 3A6 Thanh Hiền 6 Fair
8 Lê Nguyên Bảo 3A6 Thanh Hiền 9 Excellent
9 Trần Gia Bảo 3A6 Thanh Hiền 10 Excellent
10 Nguyễn Diệp Chi 3A6 Thanh Hiền 10 Excellent
11 Nguyễn Khánh Kim Chi 3A6 Thanh Hiền 6 Fair
12 Nguyễn Trần Thùy Chi 3A6 Thanh Hiền 10 Excellent
13 Quách Minh Dũng 3A6 Thanh Hiền 10 Excellent
14 Phạm Quốc Đạt 3A6 Thanh Hiền 6 Fair
15 Nguyễn Trung Hiếu 3A6 Thanh Hiền 8 Good
16 Vũ Hoàng Hiếu 3A6 Thanh Hiền 6 Fair
17 Vũ Minh Hiếu 3A6 Thanh Hiền 8 Good
18 Đỗ Minh Hoàng 3A6 Thanh Hiền 6 Fair
19 Phạm Gia Huy 3A6 Thanh Hiền 6 Fair
20 Trần Minh Huy 3A6 Thanh Hiền 7 Fair
21 Lương Phúc Khang 3A6 Thanh Hiền 7 Fair
22 Nguyễn Hữu Khánh 3A6 Thanh Hiền 9 Excellent
23 Trần Đăng Khoa 3A6 Thanh Hiền 7 Fair
24 Trần Ngọc Kiên 3A6 Thanh Hiền 7 Fair
25 Nguyễn Thiên Kim 3A6 Thanh Hiền 10 Excellent
26 Nguyễn Ngọc Linh 3A6 Thanh Hiền 6 Fair
27 Phùng Hà Linh 3A6 Thanh Hiền 5 Pass
28 Trịnh Khánh Linh 3A6 Thanh Hiền 7 Fair
29 Hoàng Nhật Minh 3A6 Thanh Hiền 7 Fair
30 Lưu Bảo Minh 3A6 Thanh Hiền 6 Fair
31 Phạm Gia Minh 3A6 Thanh Hiền 7 Fair
32 Lê Nguyễn Bảo Nam 3A6 Thanh Hiền 7 Fair
33 Lương Tuệ Nhi 3A6 Thanh Hiền 8 Good
34 Nguyễn An Như 3A6 Thanh Hiền 8 Good
35 Nguyễn Lâm Phong 3A6 Thanh Hiền 9 Excellent
36 Đoàn Ngọc Phúc 3A6 Thanh Hiền 6 Fair
37 Tạ Nhật Quang 3A6 Thanh Hiền 10 Excellent
38 Nguyễn Diễm Quỳnh 3A6 Thanh Hiền 9 Excellent
39 Lê Gia Sơn 3A6 Thanh Hiền 7 Fair
40 Nguyễn Đức Hoàng Sơn 3A6 Thanh Hiền 7 Fair
41 Lê Thu Thảo 3A6 Thanh Hiền 7 Fair
42 Nguyễn Thu Thảo 3A6 Thanh Hiền 6 Fair
43 Cao Minh Trang 3A6 Thanh Hiền 8 Good
44 Lê Đức Trí 3A6 Thanh Hiền 6 Fair
45 Lê Đoàn Cẩm Tú 3A6 Thanh Hiền 9 Excellent

THÔNG TIN CHUNG


1. Tiêu chí phân loại
Tổng điểm: 10
Excellent (Xuất sắc) 9-10
Good (Giỏi) 8
Fair (Khá) 6-7
Pass (Đạt) 5
Need to improve
(Cần cải thiện) 0-4

2. Thống kê kết quả

Xếp loại Số lượng


Excellent (Xuất sắc) 12
Good (Giỏi) 8
Fair (Khá) 24
Pass (Đạt) 1
Need to improve
(Cần cải thiện) 0
Biểu đồ kết quả
2%

27% Excellent (Xuất sắc)


Good (Giỏi)
Fair (Khá)
Pass (Đạt)
Need to improve
(Cần cải thiện)
53%

18%

GMATHS EDUCATION
GMATHS  EDUCATION
Phone: 096.8888.220 (office)  
Email: contact@gmaths.edu.vn
Website: www.gmaths.edu.vn

KẾT QUẢ BÀI ĐÁNH GIÁ HỌC TẬP NĂM HỌC 2022 - 2023

Chương trình "Nâng cao năng lực sử dụng tiếng Anh thông qua bộ môn Toán"
Trường: TH TÂN ĐỊNH Lớp: 3A7
Giáo viên: Phùng Thanh Hiền
Result
No Student's name Class Teacher …/10 Assessment
1 Phạm Thái An 3A7 Thanh Hiền 10 Excellent
2 Nguyễn Trâm Anh 3A7 Thanh Hiền 7 Fair
3 Nguyễn Công Tuấn Anh 3A7 Thanh Hiền 6 Fair
4 Đào Bảo Anh 3A7 Thanh Hiền 8 Good
5 Đỗ Duy Anh 3A7 Thanh Hiền 6 Fair
6 Đỗ Đức Anh 3A7 Thanh Hiền 7 Fair
7 Bùi Phạm Hà Anh 3A7 Thanh Hiền 9 Excellent
8 Lục Ngọc Anh 3A7 Thanh Hiền 6 Fair
9 Đỗ Gia Bảo 3A7 Thanh Hiền 9 Excellent
10 Nguyễn Tiến Bình 3A7 Thanh Hiền 6 Fair
11 Trần Vũ Minh Châu 3A7 Thanh Hiền 6 Fair
12 Nguyễn Quế Chi 3A7 Thanh Hiền 9 Excellent
13 Nguyễn Lan Chi 3A7 Thanh Hiền 6 Fair
14 Lương Ngọc Khánh Chi 3A7 Thanh Hiền 8 Good
15 Lại Hải Đăng 3A7 Thanh Hiền 7 Fair
16 Bùi Phương Diệp 3A7 Thanh Hiền 6 Fair
17 Trần Đình Hoàng Dũng 3A7 Thanh Hiền 7 Fair
18 Nguyễn Hồng Hà 3A7 Thanh Hiền 6 Fair
19 Phạm Ngân Hà 3A7 Thanh Hiền 9 Excellent
20 Trần Gia Huy 3A7 Thanh Hiền 10 Excellent
21 Nguyễn Gia Hưng 3A7 Thanh Hiền 9 Excellent
22 Lê Đăng Khoa 3A7 Thanh Hiền 6 Fair
23 Phạm Nguyễn Đăng Kho 3A7 Thanh Hiền 8 Good
24 Lê Tiến Khoa 3A7 Thanh Hiền 10 Excellent
25 Nguyễn Phúc Khang 3A7 Thanh Hiền 6 Fair
26 Đặng Trung Kiên 3A7 Thanh Hiền 6 Fair
27 Lê Trung Kiên 3A7 Thanh Hiền 6 Fair
28 Nguyễn Khánh Linh 3A7 Thanh Hiền 6 Fair
29 Hoàng Ngọc Linh 3A7 Thanh Hiền 6 Fair
30 Đào Trúc Linh 3A7 Thanh Hiền 7 Fair
31 Trần Nhật Minh Long 3A7 Thanh Hiền 7 Fair
32 Đỗ Đức Minh 3A7 Thanh Hiền 7 Fair
33 Nguyễn Gia Minh 3A7 Thanh Hiền 6 Fair
34 Nguyễn Hải Minh 3A7 Thanh Hiền 9 Excellent
35 Bùi Minh Minh 3A7 Thanh Hiền 7 Fair
36 Nguyễn Khánh My 3A7 Thanh Hiền 9 Excellent
37 Trịnh Minh Ngọc 3A7 Thanh Hiền 6 Fair
38 Nguyễn Thảo Nguyên 3A7 Thanh Hiền 10 Excellent
39 Trương Đức Quân 3A7 Thanh Hiền 10 Excellent
40 Cao Đại Quang 3A7 Thanh Hiền 7 Fair
41 Chu Minh Quang 3A7 Thanh Hiền 5 Pass
42 Phạm Khánh Thư 3A7 Thanh Hiền 6 Fair
43 Nguyễn Minh Thư 3A7 Thanh Hiền 6 Fair
44 Bùi Ngân Thương 3A7 Thanh Hiền 10 Excellent
45 Nguyễn Minh Tiến 3A7 Thanh Hiền 5 Pass
46 Đinh Minh Tú 3A7 Thanh Hiền 8 Good
47 Phạm Thùy Trang 3A7 Thanh Hiền 9 Excellent
48 Lương Thảo Phương Vy 3A7 Thanh Hiền 6 Fair
49 Lê Đông Giác 3A7 Thanh Hiền 5 Pass
50 Nguyễn Hải Đăng 3A7 Thanh Hiền 8 Good

THÔNG TIN CHUNG


1. Tiêu chí phân loại
Tổng điểm: 10
Excellent (Xuất sắc) 9-10
Good (Giỏi) 8
Fair (Khá) 6-7
Pass (Đạt) 5
Need to improve
(Cần cải thiện) 0-4
2. Thống kê kết quả
Số
Xếp loại lượng
Excellent (Xuất sắc) 14
Good (Giỏi) 5
Fair (Khá) 28
Pass (Đạt) 3
Need to improve
(Cần cải thiện) 0

Biểu đồ kết quả


Excellent (Xuất sắc)
6% Good (Giỏi)
Fair (Khá)
28%
Pass (Đạt)
Need to improve
(Cần cải thiện)

56% 10%

GMATHS EDUCATION
GMATHS  EDUCATION
Phone: 096.8888.220 (office)  
Email: contact@gmaths.edu.vn
Website: www.gmaths.edu.vn

KẾT QUẢ BÀI ĐÁNH GIÁ HỌC TẬP NĂM HỌC 2022 - 2023

Chương trình "Nâng cao năng lực sử dụng tiếng Anh thông qua bộ môn Toán"
Trường: TH TÂN ĐỊNH Lớp: 3A8
Giáo viên: Phùng Thanh Hiền
Result
No Student's name Class Teacher …/10 Assessment
1 Ngô Bảo An 3A8 Thanh Hiền 7 Fair
2 Nguyễn Tiến An 3A8 Thanh Hiền 10 Excellent
3 Nguyễn Vy An 3A8 Thanh Hiền 9 Excellent
4 Lâm Tùng Anh 3A8 Thanh Hiền 6 Fair
5 Nguyễn Kim Anh 3A8 Thanh Hiền 10 Excellent
6 Nguyễn Vi Anh 3A8 Thanh Hiền 6 Fair
7 Phạm Ngân Anh 3A8 Thanh Hiền 8 Good
8 Phạm Phương Anh 3A8 Thanh Hiền 7 Fair
9 Trần Hồng Anh 3A8 Thanh Hiền 8 Good
10 Dương Hồng Bảo 3A8 Thanh Hiền 7 Fair
11 Trần Chí Bảo 3A8 Thanh Hiền 9 Excellent
12 Chu Phương Bình 3A8 Thanh Hiền 6 Fair
13 Phạm Thị Bảo Châu 3A8 Thanh Hiền 9 Excellent
14 Vũ Dương Bảo Châu 3A8 Thanh Hiền 9 Excellent
15 Hà Linh Chi 3A8 Thanh Hiền 8 Good
16 Ngô Khánh Chi 3A8 Thanh Hiền 9 Excellent
17 Trương Linh Chi 3A8 Thanh Hiền 9 Excellent
18 Nguyễn Quốc Cường 3A8 Thanh Hiền 9 Excellent
19 Lý Linh Đan 3A8 Thanh Hiền 10 Excellent
20 Lê Thị Ngọc Hân 3A8 Thanh Hiền 10 Excellent
21 Ngô Bảo Hiền 3A8 Thanh Hiền 7 Fair
22 Nguyễn Gia Huy 3A8 Thanh Hiền 8 Good
23 Trần Gia Huy 3A8 Thanh Hiền 9 Excellent
24 Nguyễn Gia Hưng 3A8 Thanh Hiền 8 Good
25 Vũ Hoàng Gia Hưng 3A8 Thanh Hiền 9 Excellent
26 Chử Minh Khang 3A8 Thanh Hiền 9 Excellent
27 Nguyễn Vương Khang 3A8 Thanh Hiền 8 Good
28 Lê Vân Khánh 3A8 Thanh Hiền 10 Excellent
29 Vũ Đăng Khoa 3A8 Thanh Hiền 10 Excellent
30 Đặng Minh Khôi 3A8 Thanh Hiền 6 Fair
31 Lã Tuấn Khôi 3A8 Thanh Hiền 7 Fair
32 Nguyễn Minh Khôi 3A8 Thanh Hiền 6 Fair
33 Đoàn Tuấn Kiệt 3A8 Thanh Hiền 10 Excellent
34 Nguyễn Vương Lâm 3A8 Thanh Hiền 10 Excellent
35 Bùi Khánh Linh 3A8 Thanh Hiền 7 Fair
36 Bùi Ngọc Mai 3A8 Thanh Hiền 7 Fair
37 Nguyễn Quang Minh 3A8 Thanh Hiền 9 Excellent
38 Nguyễn Trọng Nhật Minh 3A8 Thanh Hiền 8 Good
39 Trần Nhật Minh 3A8 Thanh Hiền 9 Excellent
40 Lê Phạm Thảo Ngân 3A8 Thanh Hiền 7 Fair
41 Phan Thảo Nguyên 3A8 Thanh Hiền 10 Excellent
42 Trần Lê Ánh Như 3A8 Thanh Hiền 8 Good
43 Nguyễn Hoàng Phụng 3A8 Thanh Hiền 6 Fair
44 Nguyễn Hà Phương 3A8 Thanh Hiền 9 Excellent
45 Nguyễn Linh Phương 3A8 Thanh Hiền 10 Excellent
46 Nguyễn Đức Quang 3A8 Thanh Hiền 9 Excellent
47 Trần Trí Quân 3A8 Thanh Hiền 9 Excellent
48 Vũ Hoàng Sơn 3A8 Thanh Hiền 9 Excellent
49 Vũ Tiến Thành 3A8 Thanh Hiền 8 Good
50 Đỗ Ngân Thảo 3A8 Thanh Hiền 8 Good
51 Đỗ Nhật Tiến 3A8 Thanh Hiền 8 Good
52 Trần Viết Tiến 3A8 Thanh Hiền 6 Fair
53 Hà Linh Trang 3A8 Thanh Hiền 9 Excellent
54 Lê Thị Khánh Vân 3A8 Thanh Hiền 8 Good
55 Lê Quang Vinh 3A8 Thanh Hiền 6 Fair

THÔNG TIN CHUNG


1. Tiêu chí phân loại
Tổng điểm: 10
Excellent (Xuất sắc) 9-10
Good (Giỏi) 8
Fair (Khá) 6-7
Pass (Đạt) 5
Need to improve
(Cần cải thiện) 0-4
2. Thống kê kết quả
Số
Xếp loại lượng
Excellent (Xuất sắc) 27
Good (Giỏi) 12
Fair (Khá) 16
Pass (Đạt) 0
Need to improve
(Cần cải thiện) 0

Biểu đồ kết quả


Excellent (Xuất sắc)
Good (Giỏi)
29% Fair (Khá)
Pass (Đạt)
Need to improve
(Cần cải thiện)
49%

22%

GMATHS EDUCATION
GMATHS  EDUCATION
Phone: 096.8888.220 (office)  
Email: contact@gmaths.edu.vn
Website: www.gmaths.edu.vn

KẾT QUẢ BÀI ĐÁNH GIÁ HỌC TẬP NĂM HỌC 2022 - 2023

Chương trình "Nâng cao năng lực sử dụng tiếng Anh thông qua bộ môn Toán"
Trường: TH TÂN ĐỊNH Lớp: 3A9
Giáo viên: Nguyễn Hải Anh
Result
No Student's name Class Teacher …/10 Assessment
1 Lê Nguyễn Bảo An 3A9 Hải Anh 8 Good
2 Dương Diệu Anh 3A9 Hải Anh 10 Excellent
3 Ngô Diệu Anh 3A9 Hải Anh 8 Good
4 Phạm Hồng Anh 3A9 Hải Anh 10 Excellent
5 Trần Minh Anh 3A9 Hải Anh 7 Fair
6 Hoàng Duy Bảo 3A9 Hải Anh 10 Excellent
7 Hoàng Linh Chi 3A9 Hải Anh 7 Fair
8 Nguyễn Khánh Chi 3A9 Hải Anh 8 Good
9 Nguyễn Ngọc Diệp 3A9 Hải Anh 6 Fair
10 Vũ Ngọc Diệp 3A9 Hải Anh 10 Excellent
11 Nguyễn Thanh Dung 3A9 Hải Anh 10 Excellent
12 Nguyễn Tuệ Giang 3A9 Hải Anh 10 Excellent
13 Nguyễn Phương Hà 3A9 Hải Anh 10 Excellent
14 Nguyễn Việt Hà 3A9 Hải Anh 9 Excellent
15 Phùng Ngọc Hà 3A9 Hải Anh 10 Excellent
16 Lê Mai Gia Hân 3A9 Hải Anh 8 Good
17 Cao Minh Hiếu 3A9 Hải Anh 9 Excellent
18 Nguyễn Tuấn Hùng 3A9 Hải Anh 5 Pass
19 Nguyễn Quang Huy 3A9 Hải Anh 6 Fair
20 Trần Thiên Hương 3A9 Hải Anh 9 Excellent
21 Đào Minh Khang 3A9 Hải Anh 10 Excellent
22 Phạm Vân Khánh 3A9 Hải Anh 8 Good
23 Trần Đặng Nam Khánh 3A9 Hải Anh 7 Fair
24 Nguyễn Ái Linh 3A9 Hải Anh 10 Excellent
25 Nguyễn Khánh Linh 3A9 Hải Anh 10 Excellent
26 Lê Chi Mai 3A9 Hải Anh 10 Excellent
27 Đào Quang Minh 3A9 Hải Anh 9 Excellent
28 Hoàng Nhật Minh 3A9 Hải Anh 10 Excellent
29 Lê Nhật Minh 3A9 Hải Anh 5 Pass
30 Nguyễn Vũ Bình Minh 3A9 Hải Anh 9 Excellent
31 Đoàn Huyền My 3A9 Hải Anh 8 Good
32 Nguyễn Hà My 3A9 Hải Anh 10 Excellent
33 Vũ Trà My 3A9 Hải Anh 8 Good
34 Nguyễn Bảo Ngân 3A9 Hải Anh 10 Excellent
35 Nguyễn Công Khôi Nguyên 3A9 Hải Anh 8 Good
36 Nguyễn Phạm Uyên Nhi 3A9 Hải Anh 8 Good
37 Phạm Tuệ Nhi 3A9 Hải Anh 9 Excellent
38 Vũ Thị Huyền Nhi 3A9 Hải Anh 9 Excellent
39 Hồ Cẩm Nhung 3A9 Hải Anh 9 Excellent
40 Ngô Minh Phong 3A9 Hải Anh 8 Good
41 Đào Hồng Phúc 3A9 Hải Anh 8 Good
42 Nguyễn Đoàn Nguyên Phương 3A9 Hải Anh 7 Fair
43 Phạm Bùi Minh Quang 3A9 Hải Anh 10 Excellent
44 Trịnh Đức Sơn 3A9 Hải Anh 10 Excellent
45 Nguyễn Đăng Thái 3A9 Hải Anh 10 Excellent
46 Trương Mạnh Thắng 3A9 Hải Anh 9 Excellent
47 Nguyễn Văn Thiện 3A9 Hải Anh 7 Fair
48 Đỗ Hà Thư 3A9 Hải Anh 10 Excellent
49 Trần Minh Tiến 3A9 Hải Anh 8 Good
50 Trần Phương Trang 3A9 Hải Anh 8 Good
51 Lều Minh Trí 3A9 Hải Anh 7 Fair
52 Lưu Minh Trí 3A9 Hải Anh 6 Fair
53 Lương Hữu Sơn Tùng 3A9 Hải Anh 10 Excellent
54 Doãn Yến Vy 3A9 Hải Anh 8 Good
55 Nguyễn Khánh Vy 3A9 Hải Anh 10 Excellent
56 Tạ Thảo Vy 3A9 Hải Anh 7 Fair

THÔNG TIN CHUNG


1. Tiêu chí phân loại
Tổng điểm: 10
Excellent (Xuất sắc) 9-10
Good (Giỏi) 8
Fair (Khá) 6-7
Pass (Đạt) 5
Need to improve
(Cần cải thiện) 0-4
2. Thống kê kết quả
Số
Xếp loại lượng
Excellent (Xuất sắc) 30
Good (Giỏi) 14
Fair (Khá) 10
Pass (Đạt) 2
Need to improve
(Cần cải thiện) 0

Biểu đồ kết quả


4% Excellent (Xuất sắc)
Good (Giỏi)
18% Fair (Khá)
Pass (Đạt)
Need to improve
(Cần cải thiện)

54%

25%

GMATHS EDUCATION
GMATHS  EDUCATION
Phone: 096.8888.220 (office)  
Email: contact@gmaths.edu.vn
Website: www.gmaths.edu.vn

KẾT QUẢ BÀI ĐÁNH GIÁ HỌC TẬP NĂM HỌC 2022 - 2023

Chương trình "Nâng cao năng lực sử dụng tiếng Anh thông qua bộ môn Toán"
Trường: TH TÂN ĐỊNH Lớp: 3A10
Giáo viên: Nguyễn Hải Anh
Result
No Student's name Class Teacher …/10 Assessment
1 Lê Tú An 3A10 Hải Anh 8 Good
2 Bùi Nhật Anh 3A10 Hải Anh 7 Fair
3 Cao Hoàng Bảo Anh 3A10 Hải Anh 8 Good
4 Nguyễn Khải Anh 3A10 Hải Anh 7 Fair
5 Đào Nguyễn Trâm Anh 3A10 Hải Anh 7 Fair
6 Phạm Trâm Anh 3A10 Hải Anh 7 Fair
7 Phan Trâm Anh 3A10 Hải Anh 8 Good
8 Vũ Duy Anh 3A10 Hải Anh 8 Good
9 Đào Phương Anh 3A10 Hải Anh 9 Excellent
10 Hoàng Gia Bảo 3A10 Hải Anh 9 Excellent
11 Nguyễn Mai Chi 3A10 Hải Anh 6 Fair
12 Nguyễn Tuấn Dũng 3A10 Hải Anh 8 Good
13 Nguyễn Minh Duy 3A10 Hải Anh 7 Fair
14 Bùi Minh Đức 3A10 Hải Anh 9 Excellent
15 Hoàng Minh Hải 3A10 Hải Anh 9 Excellent
16 Đoàn Ngọc Hân 3A10 Hải Anh 9 Excellent
17 Đặng Vương Hiền 3A10 Hải Anh 9 Excellent
18 Phạm Ngọc Minh Hoàng 3A10 Hải Anh 7 Fair
19 Trần Hà Bảo Khanh 3A10 Hải Anh 7 Fair
20 Lê Khánh 3A10 Hải Anh 6 Fair
21 Phan Đức Khánh 3A10 Hải Anh 5 Pass
22 Đinh Hoàng Nguyên Khôi 3A10 Hải Anh 10 Excellent
23 Nguyễn Duy Bảo Kiên 3A10 Hải Anh 5 Pass
24 Mai Trúc Linh 3A10 Hải Anh 9 Excellent
25 Nguyễn Thùy Linh 3A10 Hải Anh 9 Excellent
26 Đỗ Gia Long 3A10 Hải Anh 8 Good
27 Hoàng Bảo Long 3A10 Hải Anh 9 Excellent
28 Nguyễn Hương Như Ngọc 3A10 Hải Anh 7 Fair
29 Nguyễn Phúc Nguyên 3A10 Hải Anh 9 Excellent
30 Vũ Hà Nguyên 3A10 Hải Anh 7 Fair
31 Nguyễn Uyên Nhi 3A10 Hải Anh 6 Fair
32 Lê Hoàng Phong 3A10 Hải Anh 10 Excellent
33 Lê Nguyễn Thanh Phong 3A10 Hải Anh 9 Excellent
34 Nguyễn Đức Phong 3A10 Hải Anh 8 Good
35 Đỗ Quảng Phúc 3A10 Hải Anh 9 Excellent
36 Vũ Hà Minh Phương 3A10 Hải Anh 10 Excellent
37 Nguyễn Hữu Minh Quân 3A10 Hải Anh 9 Excellent
38 Nguyễn Minh Sơn 3A10 Hải Anh 8 Good
39 Ngô Tuệ Tâm 3A10 Hải Anh 10 Excellent
40 Trần Phương Thảo 3A10 Hải Anh 9 Excellent
41 Phan Đức Thắng 3A10 Hải Anh 8 Good
42 Nguyễn Thanh Thủy 3A10 Hải Anh 9 Excellent
43 Nguyễn Bảo Trân 3A10 Hải Anh 5 Pass
44 Nguyễn Đức Trí 3A10 Hải Anh 9 Excellent
45 Nguyễn Lâm Tuyền 3A10 Hải Anh 8 Good
46 Bùi Minh Việt 3A10 Hải Anh 7 Fair
47 Lục Bảo Vy 3A10 Hải Anh 7 Fair

THÔNG TIN CHUNG


1. Tiêu chí phân loại
Tổng điểm: 10
Excellent (Xuất sắc) 9-10
Good (Giỏi) 8
Fair (Khá) 6-7
Pass (Đạt) 5
Need to improve
(Cần cải thiện) 0-4
2. Thống kê kết quả
Số
Xếp loại lượng
Excellent (Xuất sắc) 20
Good (Giỏi) 10
Fair (Khá) 14
Pass (Đạt) 3
Need to improve
(Cần cải thiện) 0

Biểu đồ kết quả


Excellent (Xuất sắc)
6% Good (Giỏi)
Fair (Khá)
Pass (Đạt)
Need to improve
30% 43% (Cần cải thiện)

21%

GMATHS EDUCATION
GMATHS  EDUCATION
Phone: 096.8888.220 (office)  
Email: contact@gmaths.edu.vn
Website: www.gmaths.edu.vn

KẾT QUẢ BÀI ĐÁNH GIÁ HỌC TẬP NĂM HỌC 2022 - 2023

Chương trình "Nâng cao năng lực sử dụng tiếng Anh thông qua bộ môn Toán"
Trường: TH TÂN ĐỊNH Lớp: 3A11
Giáo viên: Nguyễn Hải Anh
Result
No Student's name Class Teacher …/10 Assessment
1 Dương Trâm Anh 3A11 Hải Anh 7 Fair
2 Vũ Hoàng Bách 3A11 Hải Anh 7 Fair
3 Phạm Hoàng Gia Bảo 3A11 Hải Anh 8 Good
4 Trương Quốc Bảo 3A11 Hải Anh 6 Fair
5 Vũ Minh Châu 3A11 Hải Anh 9 Excellent
6 Nguyễn Thùy Chi 3A11 Hải Anh 8 Good
7 Vũ Phương Chi 3A11 Hải Anh 8 Good
8 Đỗ Bá Duy 3A11 Hải Anh 7 Fair
9 Hà Thùy Dương 3A11 Hải Anh 6 Fair
10 Lê Quang Đạo 3A11 Hải Anh 5 Pass
11 Trần Gia Hân 3A11 Hải Anh 8 Good
12 Trần Việt Hùng 3A11 Hải Anh 8 Good
13 Nguyễn Quang Huy 3A11 Hải Anh 8 Good
14 Nguyễn Khánh Huyền 3A11 Hải Anh 7 Fair
15 Lê Gia Hưng 3A11 Hải Anh 7 Fair
16 Nguyễn Nguyên Khang 3A11 Hải Anh 10 Excellent
17 Phạm Ngân Khánh 3A11 Hải Anh 9 Excellent
18 Đỗ Đăng Khoa 3A11 Hải Anh 7 Fair
19 Bùi Trí Lâm 3A11 Hải Anh 10 Excellent
20 Phạm Tuệ Lâm 3A11 Hải Anh 9 Excellent
21 Ngô Hà Linh 3A11 Hải Anh 10 Excellent
22 Nguyễn Phương Linh 3A11 Hải Anh 9 Excellent
23 Trần Hoàng Gia Linh 3A11 Hải Anh 9 Excellent
24 Vũ Phương Linh 3A11 Hải Anh 8 Good
25 Nguyễn Nhật Minh 3A11 Hải Anh 7 Fair
26 Nguyễn Tiến Minh 3A11 Hải Anh 7 Fair
27 Trương Nhật Minh 3A11 Hải Anh 9 Excellent
28 Nguyễn Hà My 3A11 Hải Anh 7 Fair
29 Lê Ngọc Mỹ 3A11 Hải Anh 7 Fair
30 Trần Thái Ngân 3A11 Hải Anh 8 Good
31 Lê Minh Nghĩa 3A11 Hải Anh 6 Fair
32 Lý Thái Ngọc 3A11 Hải Anh 6 Fair
33 Nguyễn Gia Bảo Ngọc 3A11 Hải Anh 9 Excellent
34 Nguyễn Thảo Nhi 3A11 Hải Anh 6 Fair
35 Nguyễn An Nhiên 3A11 Hải Anh 6 Fair
36 Nguyễn Duy Phước 3A11 Hải Anh 9 Excellent
37 Lê Minh Quân 3A11 Hải Anh 10 Excellent
38 Nguyễn Mạnh Quân 3A11 Hải Anh 8 Good
39 Nguyễn Minh Quân 3A11 Hải Anh 8 Good
40 Nguyễn Tuấn Sang 3A11 Hải Anh 6 Fair
41 Lê Minh Thái 3A11 Hải Anh 6 Fair
42 Đỗ Hương Thanh 3A11 Hải Anh 7 Fair
43 Nguyễn Cảnh Đức Trí 3A11 Hải Anh 9 Excellent
44 Phú Đình Minh Tuấn 3A11 Hải Anh 9 Excellent
45 Nguyễn Thanh Tùng 3A11 Hải Anh 7 Fair
46 Văn Ngọc Tùng 3A11 Hải Anh 8 Good
47 Vũ Hoàng Tùng 3A11 Hải Anh 9 Excellent
48 Nguyễn Khánh Vân A 3A11 Hải Anh 8 Good
49 Nguyễn Khánh Vân B 3A11 Hải Anh 9 Excellent

THÔNG TIN CHUNG


1. Tiêu chí phân loại
Tổng điểm: 10
Excellent (Xuất sắc) 9-10
Good (Giỏi) 8
Fair (Khá) 6-7
Pass (Đạt) 5
Need to improve
(Cần cải thiện) 0-4
2. Thống kê kết quả
Số
Xếp loại lượng
Excellent (Xuất sắc) 16
Good (Giỏi) 12
Fair (Khá) 20
Pass (Đạt) 1
Need to improve
(Cần cải thiện) 0

Biểu đồ kết quả


2% Excellent (Xuất sắc)
Good (Giỏi)
Fair (Khá)
33% Pass (Đạt)
Need to improve
(Cần cải thiện)
41%

24%

GMATHS EDUCATION
GMATHS  EDUCATION
Phone: 096.8888.220 (office)  
Email: contact@gmaths.edu.vn
Website: www.gmaths.edu.vn

KẾT QUẢ BÀI ĐÁNH GIÁ HỌC TẬP NĂM HỌC 2022 - 2023

Chương trình "Nâng cao năng lực sử dụng tiếng Anh thông qua bộ môn Toán"
Trường: TH TÂN ĐỊNH Lớp: 4A1
Giáo viên: Đỗ Thị Huyền Trang
Result
No Student's name Class Teacher …/10 Assessment
1 Kiều Đinh Khánh An 4A1 Đỗ Trang 8 Good
2 Lê Bảo An 4A1 Đỗ Trang 9 Excellent
3 Trần Ngọc Chúc An 4A1 Đỗ Trang 10 Excellent
4 Tô Ngọc Phương Anh 4A1 Đỗ Trang 10 Excellent
5 Trần Thị Trâm Anh 4A1 Đỗ Trang 9 Excellent
6 Phạm Hoàng Bách 4A1 Đỗ Trang 8 Good
7 Nguyễn Đức Bảo Châu 4A1 Đỗ Trang 8 Good
8 Nguyễn Diễm Chi 4A1 Đỗ Trang 8 Good
9 Nguyễn Ngọc Thảo Chi 4A1 Đỗ Trang 7 Fair
10 Nguyễn Quỳnh Chi 4A1 Đỗ Trang 6 Fair
11 Nguyễn Hải Đăng 4A1 Đỗ Trang 8 Good
12 Nguyễn Minh Đức 4A1 Đỗ Trang 7 Fair
13 Đặng Thị Thanh Hà 4A1 Đỗ Trang 10 Excellent
14 Phạm Phúc Hà 4A1 Đỗ Trang 9 Excellent
15 Đỗ Trung Hải 4A1 Đỗ Trang 7 Fair
16 Lê Hồng Hạnh 4A1 Đỗ Trang 10 Excellent
17 Đỗ Ngọc Bảo Hân 4A1 Đỗ Trang 10 Excellent
18 Nguyễn Gia Hân 4A1 Đỗ Trang 6 Fair
19 Nguyễn Thu Hiền 4A1 Đỗ Trang 10 Excellent
20 Đỗ Hồng Hiếu 4A1 Đỗ Trang 9 Excellent
21 Mai Gia Hiếu 4A1 Đỗ Trang 8 Good
22 Nguyễn Huy Hoàng 4A1 Đỗ Trang 10 Excellent
23 Nguyễn Bảo Khang 4A1 Đỗ Trang 6 Fair
24 Lê Khanh 4A1 Đỗ Trang 9 Excellent
25 Đỗ An Khánh 4A1 Đỗ Trang 8 Good
26 Đỗ Tùng Lâm 4A1 Đỗ Trang 9 Excellent
27 Vũ Tùng Lâm 4A1 Đỗ Trang 6 Fair
28 Trần Ngọc Liên 4A1 Đỗ Trang 9 Excellent
29 Đặng Gia Linh 4A1 Đỗ Trang 6 Fair
30 Lê Khánh Gia Linh 4A1 Đỗ Trang 9 Excellent
31 Lê Huy Long 4A1 Đỗ Trang 5 Pass
32 Lê Nguyên Long 4A1 Đỗ Trang 9 Excellent
33 Đào Trần Hiểu Minh 4A1 Đỗ Trang 8 Good
34 Phạm Bình Minh 4A1 Đỗ Trang 8 Good
35 Nguyễn Lê Bảo Nam 4A1 Đỗ Trang 6 Fair
36 Phan Hoàng Nam 4A1 Đỗ Trang 8 Good
37 Nguyễn Phương Nga 4A1 Đỗ Trang 8 Good
38 Phan Hoàng Ngân 4A1 Đỗ Trang 8 Good
39 Vũ Bảo Ngân 4A1 Đỗ Trang 6 Fair
40 Nguyễn Vương Tuấn Nghĩ 4A1 Đỗ Trang 7 Fair
41 Nguyễn Khánh Ngọc 4A1 Đỗ Trang 9 Excellent
42 Nguyễn Minh Ngọc 4A1 Đỗ Trang 9 Excellent
43 Phạm Ngọc Khôi Nguyên 4A1 Đỗ Trang 10 Excellent
44 Lê Ngọc Tâm Như 4A1 Đỗ Trang 9 Excellent
45 Nguyễn Đức Phong 4A1 Đỗ Trang 7 Fair
46 Nguyễn Tuấn Phong 4A1 Đỗ Trang 7 Fair
47 Trịnh Quốc Phong 4A1 Đỗ Trang 9 Excellent
48 Vũ Nam Phong 4A1 Đỗ Trang 9 Excellent
49 Lê Hồng Phúc 4A1 Đỗ Trang 10 Excellent
50 Đinh Trịnh Minh Quân 4A1 Đỗ Trang 8 Good
51 Nguyễn Ngọc Bảo Quỳnh 4A1 Đỗ Trang 9 Excellent
52 Nguyễn Nam Thành 4A1 Đỗ Trang 10 Excellent
53 Lê Đỗ Phương Thảo 4A1 Đỗ Trang 7 Fair
54 Hoàng Vũ Thắng 4A1 Đỗ Trang 8 Good
55 Nguyễn Vũ Hà Thu 4A1 Đỗ Trang 8 Good
56 Nguyễn Ngọc Anh Thư 4A1 Đỗ Trang 9 Excellent
57 Lương Thủy Tiên 4A1 Đỗ Trang 8 Good
58 Trần Minh Tiến 4A1 Đỗ Trang 9 Excellent
59 Hồ Việt Trung 4A1 Đỗ Trang 7 Fair
60 Nguyễn Đắc Sơn Tùng 4A1 Đỗ Trang 9 Excellent
61 Nguyễn Sơn Tùng 4A1 Đỗ Trang 7 Fair
62 Hồ Chu Uyên 4A1 Đỗ Trang 8 Good
THÔNG TIN CHUNG
1. Tiêu chí phân loại
Tổng điểm: 10
Excellent (Xuất sắc) 9-10
Good (Giỏi) 8
Fair (Khá) 6-7
Pass (Đạt) 5
Need to improve
(Cần cải thiện) 0-4

2. Thống kê kết quả


Số
Xếp loại lượng
Excellent (Xuất sắc) 28
Good (Giỏi) 17
Fair (Khá) 16
Pass (Đạt) 1
Need to improve
(Cần cải thiện) 0

Biểu đồ kết quả


2% Excellent (Xuất sắc)
Good (Giỏi)
Fair (Khá)
26% Pass (Đạt)
Need to improve
(Cần cải thiện)
45%

27%

GMATHS EDUCATION
GMATHS  EDUCATION
Phone: 096.8888.220 (office)  
Email: contact@gmaths.edu.vn
Website: www.gmaths.edu.vn

KẾT QUẢ BÀI ĐÁNH GIÁ HỌC TẬP NĂM HỌC 2022 - 2023

Chương trình "Nâng cao năng lực sử dụng tiếng Anh thông qua bộ môn Toán"
Trường: TH TÂN ĐỊNH Lớp: 4A2
Giáo viên: Nguyễn Hải Anh
Result
No Student's name Class Teacher …/10 Assessment
1 Bùi Khải Anh 4A2 Hải Anh 5 Pass
2 Đinh Hải Anh 4A2 Hải Anh 6 Fair
3 Nguyễn Hùng Anh 4A2 Hải Anh 6 Fair
4 Nguyễn Nam Anh 4A2 Hải Anh 6 Fair
5 Nguyễn Phương Anh 4A2 Hải Anh 8 Good
6 Nguyễn Thị Lâm Anh 4A2 Hải Anh 7 Fair
7 Trần Ngọc Nam Anh 4A2 Hải Anh 9 Excellent
8 Nguyễn Đình Bảo 4A2 Hải Anh 5 Pass
9 Nguyễn Ngọc Minh Châu 4A2 Hải Anh 10 Excellent
10 Nguyễn Quỳnh Chi 4A2 Hải Anh 8 Good
11 Nguyễn Thùy Chi 4A2 Hải Anh 8 Good
12 Nguyễn Trúc Chi 4A2 Hải Anh 8 Good
13 Hoàng Huy Cương 4A2 Hải Anh 8 Good
14 Nguyễn Đức Duy 4A2 Hải Anh 7 Fair
15 Đỗ Trường Giang 4A2 Hải Anh 8 Good
16 Nguyễn Thanh Hà 4A2 Hải Anh 10 Excellent
17 Đinh Gia Hân 4A2 Hải Anh 9 Excellent
18 Lê Bảo Hân 4A2 Hải Anh 8 Good
19 Lê Gia Hân 4A2 Hải Anh 10 Excellent
20 Nguyễn Thị Ngọc Hân 4A2 Hải Anh 9 Excellent
21 Lê Phúc Hưng 4A2 Hải Anh 10 Excellent
22 Nguyễn Duy Hưng 4A2 Hải Anh 8 Good
23 Nguyễn An Khanh 4A2 Hải Anh 10 Excellent
24 Nguyễn Phúc Khánh 4A2 Hải Anh 5 Pass
25 Lê Tùng Lâm 4A2 Hải Anh 8 Good
26 Nguyễn Thùy Lâm 4A2 Hải Anh 7 Fair
27 Nguyễn Ngọc Tùng Lâm 4A2 Hải Anh 10 Excellent
28 Nguyễn Quốc Khánh Lâm 4A2 Hải Anh 10 Excellent
29 Nguyễn Khánh Linh 4A2 Hải Anh 7 Fair
30 Nguyễn Đỗ Huy Long 4A2 Hải Anh 10 Excellent
31 Vũ Duy Long 4A2 Hải Anh 8 Good
32 Tô Kha Ly 4A2 Hải Anh 7 Fair
33 Lê Gia Minh 4A2 Hải Anh 9 Excellent
34 Nguyễn Dương Minh Minh 4A2 Hải Anh 10 Excellent
35 Dương Bảo Nam 4A2 Hải Anh 9 Excellent
36 Hoàng Dương Nam 4A2 Hải Anh 10 Excellent
37 Đỗ Linh Nga 4A2 Hải Anh 10 Excellent
38 Nguyễn Vũ Trọng Nghĩa 4A2 Hải Anh 8 Good
39 Uông Đức Nghĩa 4A2 Hải Anh 8 Good
40 Nguyễn Bảo Nguyên 4A2 Hải Anh 8 Good
41 Nguyễn Thảo Nguyên 4A2 Hải Anh 9 Excellent
42 Nguyễn Hữu Nguyễn 4A2 Hải Anh 7 Fair
43 Nguyễn Thị Vân Nhi 4A2 Hải Anh 9 Excellent
44 Nguyễn Trần Phương Phươn 4A2 Hải Anh 9 Excellent
45 Nguyễn Minh Sơn 4A2 Hải Anh 10 Excellent
46 Phạm Trần Quốc Thái 4A2 Hải Anh 8 Good
47 Mai Công Thành 4A2 Hải Anh 10 Excellent
48 Đàm Đức Thiện 4A2 Hải Anh 9 Excellent
49 Nguyễn Mai Thùy 4A2 Hải Anh 6 Fair
50 Nguyễn Minh Thư 4A2 Hải Anh 9 Excellent
51 Phan Anh Thư 4A2 Hải Anh 10 Excellent
52 Nguyễn Quỳnh Trang 4A2 Hải Anh 10 Excellent
53 Cao Sơn Tùng 4A2 Hải Anh 9 Excellent
54 Trần Đức Tùng 4A2 Hải Anh 7 Fair
55 Ngô Quang Vinh 4A2 Hải Anh 8 Good
56 Lê Minh Hà 4A2 Hải Anh 9 Excellent
57 Hoàng Nghĩa Đức 4A2 Hải Anh 9 Excellent

THÔNG TIN CHUNG


1. Tiêu chí phân loại
Tổng điểm: 10
Excellent (Xuất sắc) 9-10
Good (Giỏi) 8
Fair (Khá) 6-7
Pass (Đạt) 5
Need to improve
(Cần cải thiện) 0-4
2. Thống kê kết quả
Số
Xếp loại lượng
Excellent (Xuất sắc) 28
Good (Giỏi) 15
Fair (Khá) 11
Pass (Đạt) 3
Need to improve
(Cần cải thiện) 0

Biểu đồ kết quả


Excellent (Xuất sắc)
5% Good (Giỏi)
Fair (Khá)
19% Pass (Đạt)
Need to improve
(Cần cải thiện)
49%

26%

GMATHS EDUCATION
GMATHS  EDUCATION
Phone: 096.8888.220 (office)  
Email: contact@gmaths.edu.vn
Website: www.gmaths.edu.vn

KẾT QUẢ BÀI ĐÁNH GIÁ HỌC TẬP NĂM HỌC 2022 - 2023

Chương trình "Nâng cao năng lực sử dụng tiếng Anh thông qua bộ môn Toán"
Trường: TH TÂN ĐỊNH Lớp: 4A3
Giáo viên: Đỗ Thị Huyền Trang
Result
No Student's name Class Teacher …/10 Assessment
1 Đoàn Vũ Khánh An 4A3 Đỗ Trang 10 Excellent
2 Nguyễn Trần Minh An 4A3 Đỗ Trang 8 Good
3 Nguyễn Đặng Phương Anh 4A3 Đỗ Trang 7 Fair
4 Nguyễn Nhân Anh 4A3 Đỗ Trang 10 Excellent
5 Nguyễn Trâm Anh 4A3 Đỗ Trang 5 Pass
6 Nguyễn Việt Anh 4A3 Đỗ Trang 9 Excellent
7 Phạm Thị Hồng Anh 4A3 Đỗ Trang 9 Excellent
8 Nguyễn Gia Bảo 4A3 Đỗ Trang 9 Excellent
9 Nguyễn Lục Bảo Bảo 4A3 Đỗ Trang 7 Fair
10 Phan Chí Bảo 4A3 Đỗ Trang 7 Fair
11 Trần Nguyên Bảo 4A3 Đỗ Trang 8 Good
12 Nguyễn Thị Minh Châu 4A3 Đỗ Trang 7 Fair
13 Phạm Bảo Chi 4A3 Đỗ Trang 7 Fair
14 Lưu Ngọc Diệp 4A3 Đỗ Trang 7 Fair
15 Nguyễn Trọng Dũng 4A3 Đỗ Trang 9 Excellent
16 Đoàn Quang Đức 4A3 Đỗ Trang 9 Excellent
17 Nguyễn Gia Hân 4A3 Đỗ Trang 7 Fair
18 Nguyễn Minh Hiếu 4A3 Đỗ Trang 10 Excellent
19 Bùi Phạm Gia Huy 4A3 Đỗ Trang 9 Excellent
20 Nguyễn Ngọc Huy 4A3 Đỗ Trang 9 Excellent
21 Phạm Gia Huy 4A3 Đỗ Trang 7 Fair
22 Nguyễn Thành Hưng 4A3 Đỗ Trang 8 Good
23 Nguyễn Đăng Khang 4A3 Đỗ Trang 5 Pass
24 Ngô Mai Khanh 4A3 Đỗ Trang 9 Excellent
25 Bùi Xuân Khánh 4A3 Đỗ Trang 8 Good
26 Nguyễn Nam Khánh 4A3 Đỗ Trang 10 Excellent
27 Phạm Nam Khánh 4A3 Đỗ Trang 7 Fair
28 Lê Phúc Lâm 4A3 Đỗ Trang 7 Fair
29 Nguyễn Hoàng Thanh Lâm 4A3 Đỗ Trang 9 Excellent
30 Đào Phương Linh 4A3 Đỗ Trang 8 Good
31 Nguyễn Gia Linh 4A3 Đỗ Trang 10 Excellent
32 Nguyễn Hồ Phương Linh 4A3 Đỗ Trang 10 Excellent
33 Phạm Gia Linh 4A3 Đỗ Trang 7 Fair
34 Trần Tường Linh 4A3 Đỗ Trang 8 Good
35 Hà Phương Mai 4A3 Đỗ Trang 10 Excellent
36 Nguyễn Huy Minh 4A3 Đỗ Trang 9 Excellent
37 Nguyễn Viết Tuấn Minh 4A3 Đỗ Trang 5 Pass
38 Lê Nguyễn Hà My 4A3 Đỗ Trang 7 Fair
39 Đặng Tuấn Nam 4A3 Đỗ Trang 9 Excellent
40 Lê Khánh Ngân 4A3 Đỗ Trang 10 Excellent
41 Phạm Bích Ngọc 4A3 Đỗ Trang 6 Fair
42 Hoàng Bảo Nguyên 4A3 Đỗ Trang 9 Excellent
43 Phạm Hồng Trúc Nhi 4A3 Đỗ Trang 7 Fair
44 Nguyễn Hải Ninh 4A3 Đỗ Trang 9 Excellent
45 Nguyễn Bảo Phúc 4A3 Đỗ Trang 7 Fair
46 Phan Đăng Quang 4A3 Đỗ Trang 7 Fair
47 Trần Anh Quân 4A3 Đỗ Trang 10 Excellent
48 Vũ Quốc Quân 4A3 Đỗ Trang 9 Excellent
49 Đào Phú Quý 4A3 Đỗ Trang 9 Excellent
50 Bùi Lê Gia Thái 4A3 Đỗ Trang 10 Excellent
51 Bùi Thị Trang 4A3 Đỗ Trang 10 Excellent
52 Nghiêm An Tuệ 4A3 Đỗ Trang 9 Excellent
53 Đỗ Khôi Vĩ 4A3 Đỗ Trang 9 Excellent
54 Cao Tất Vinh 4A3 Đỗ Trang 7 Fair

THÔNG TIN CHUNG


1. Tiêu chí phân loại
Tổng điểm: 10
Excellent (Xuất sắc) 9-10
Good (Giỏi) 8
Fair (Khá) 6-7
Pass (Đạt) 5
Need to improve
(Cần cải thiện) 0-4
2. Thống kê kết quả
Số
Xếp loại lượng
Excellent (Xuất sắc) 28
Good (Giỏi) 6
Fair (Khá) 17
Pass (Đạt) 3
Need to improve
(Cần cải thiện) 0

Biểu đồ kết quả


Excellent (Xuất sắc)
6% Good (Giỏi)
Fair (Khá)
Pass (Đạt)
Need to improve
31% (Cần cải thiện)

52%

11%

GMATHS EDUCATION
GMATHS  EDUCATION
Phone: 096.8888.220 (office)  
Email: contact@gmaths.edu.vn
Website: www.gmaths.edu.vn

KẾT QUẢ BÀI ĐÁNH GIÁ HỌC TẬP NĂM HỌC 2022 - 2023

Chương trình "Nâng cao năng lực sử dụng tiếng Anh thông qua bộ môn Toán"
Trường: TH TÂN ĐỊNH Lớp: 4A4
Giáo viên: Nguyễn Hải Anh
Result
No Student's name Class Teacher …/10 Assessment
1 Hoàng Hải Anh 4A4 Hải Anh 8 Good
2 Bùi Nhật Anh 4A4 Hải Anh 5 Pass
3 Đặng Thành Bá 4A4 Hải Anh 10 Excellent
4 Lê Quang Gia Bảo 4A4 Hải Anh 6 Fair
5 Phạm Diệp Chi 4A4 Hải Anh 8 Good
6 Hà Mạnh Dũng 4A4 Hải Anh 7 Fair
7 Nguyễn Trung Dũng 4A4 Hải Anh 9 Excellent
8 Cao Đức Duy 4A4 Hải Anh 8 Good
9 Nguyễn Xuân Duy 4A4 Hải Anh 9 Excellent
10 Bùi Đăng Dương 4A4 Hải Anh 7 Fair
11 Bùi Trọng Đài 4A4 Hải Anh 5 Pass
12 Nguyễn Huy Hải Đăng 4A4 Hải Anh 9 Excellent
13 Mai Khánh Định 4A4 Hải Anh 8 Good
14 Mai Duy Đức 4A4 Hải Anh 8 Good
15 Đặng Hương Giang 4A4 Hải Anh 8 Good
16 Đặng Minh Hải 4A4 Hải Anh 9 Excellent
18 Nguyễn Hoàng Hiếu 4A4 Hải Anh 8 Good
19 Phan Hiếu 4A4 Hải Anh 9 Excellent
20 Võ Minh Hiếu 4A4 Hải Anh 6 Fair
21 Đào Ngọc Hoa 4A4 Hải Anh 8 Good
22 Nguyễn Đức Huy 4A4 Hải Anh 9 Excellent
23 Trần Gia Huy 4A4 Hải Anh 8 Good
24 Trần Nhật Bảo Huy 4A4 Hải Anh 6 Fair
26 Lê Lan Hương 4A4 Hải Anh 8 Good
27 Nguyễn Minh Khang 4A4 Hải Anh 9 Excellent
29 Trần Xuân Khoa 4A4 Hải Anh 7 Fair
30 Đỗ Đăng Khôi 4A4 Hải Anh 7 Fair
31 Phạm Tuấn Kiệt 4A4 Hải Anh 9 Excellent
32 Trần Tuấn Kiệt 4A4 Hải Anh 7 Fair
33 Nguyễn Duy Bảo Lâm 4A4 Hải Anh 5 Pass
34 Cù Khánh Linh 4A4 Hải Anh 7 Fair
35 Đào Ngọc Linh 4A4 Hải Anh 7 Fair
36 Lê Vũ Phương Linh 4A4 Hải Anh 5 Pass
37 Nguyễn Phương Linh 4A4 Hải Anh 7 Fair
38 Phạm Tuấn Long 4A4 Hải Anh 9 Excellent
39 Lã Phạm Quỳnh Mai 4A4 Hải Anh 10 Excellent
40 Nguyễn Kim Ngân 4A4 Hải Anh 9 Excellent
41 Nguyễn Vũ Khánh Ngân 4A4 Hải Anh 9 Excellent
42 Trần Bảo Nhi 4A4 Hải Anh 10 Excellent
43 Đặng An Nhiên 4A4 Hải Anh 10 Excellent
44 Tạ Hải Phong 4A4 Hải Anh 9 Excellent
45 Hà Vinh Phúc 4A4 Hải Anh 9 Excellent
46 Vũ Như Quỳnh 4A4 Hải Anh 10 Excellent
47 Nguyễn Minh Phương Thảo 4A4 Hải Anh 8 Good
48 Nguyễn Anh Thư 4A4 Hải Anh 6 Fair
49 Nguyễn Vũ Sơn Tùng 4A4 Hải Anh 10 Excellent
50 Đỗ Thu Uyên 4A4 Hải Anh 7 Fair
51 Lương Minh Việt 4A4 Hải Anh 8 Good
52 Nguyễn Hạ Vy 4A4 Hải Anh 9 Excellent

THÔNG TIN CHUNG


1. Tiêu chí phân loại
Tổng điểm: 10
Excellent (Xuất sắc) 9-10
Good (Giỏi) 8
Fair (Khá) 6-7
Pass (Đạt) 5
Need to improve
(Cần cải thiện) 0-4
2. Thống kê kết quả
Số
Xếp loại lượng
Excellent (Xuất sắc) 20
Good (Giỏi) 12
Fair (Khá) 13
Pass (Đạt) 4
Need to improve
(Cần cải thiện) 0

Biểu đồ kết quả


Excellent (Xuất sắc)
8% Good (Giỏi)
Fair (Khá)
Pass (Đạt)
Need to improve
27% 41% (Cần cải thiện)

24%

GMATHS EDUCATION
GMATHS  EDUCATION
Phone: 096.8888.220 (office)  
Email: contact@gmaths.edu.vn
Website: www.gmaths.edu.vn

KẾT QUẢ BÀI ĐÁNH GIÁ HỌC TẬP NĂM HỌC 2022 - 2023

Chương trình "Nâng cao năng lực sử dụng tiếng Anh thông qua bộ môn Toán"
Trường: TH TÂN ĐỊNH Lớp: 4A5
Giáo viên: Nguyễn Hải Anh
Result
No Student's name Class Teacher …/10 Assessment
1 Đinh Thành An 4A5 Hải Anh 8 Good
2 Lý Thư Trang Anh 4A5 Hải Anh 8 Good
3 Nguyễn Hoàng Anh 4A5 Hải Anh 8 Good
4 Nguyễn Ngọc Châu Anh 4A5 Hải Anh 10 Excellent
5 Nguyễn Tuệ Anh 4A5 Hải Anh 9 Excellent
6 Trần Bảo Anh 4A5 Hải Anh 9 Excellent
7 Nguyễn Quang Bách 4A5 Hải Anh 9 Excellent
8 Nguyễn Quỳnh Chi 4A5 Hải Anh 10 Excellent
9 Trịnh Ngọc Bảo Chi 4A5 Hải Anh 10 Excellent
10 Nguyễn Việt Cường 4A5 Hải Anh 9 Excellent
11 Nguyễn Lê Ngọc Diệp 4A5 Hải Anh 8 Good
12 Nguyễn Đức Duy 4A5 Hải Anh 7 Fair
13 Nguyễn Thùy Dương 4A5 Hải Anh 10 Excellent
14 Nguyễn Ngọc Linh Đan 4A5 Hải Anh 10 Excellent
15 Dương Quang Đạt 4A5 Hải Anh 9 Excellent
16 Nguyễn Hải Đạt 4A5 Hải Anh 10 Excellent
17 Phạm Đức Giang 4A5 Hải Anh 10 Excellent
18 Đinh Bảo Hân 4A5 Hải Anh 10 Excellent
19 Nguyễn Gia Hân 4A5 Hải Anh 9 Excellent
20 Nguyễn Ngọc Bảo Hân 4A5 Hải Anh 8 Good
21 Lê Quang Huy 4A5 Hải Anh 10 Excellent
22 Nguyền Gia Huy 4A5 Hải Anh 8 Good
23 Nguyễn Quang Huy 4A5 Hải Anh 9 Excellent
24 Nguyễn Thiên Hương 4A5 Hải Anh 10 Excellent
25 Nguyễn Mai Khanh 4A5 Hải Anh 9 Excellent
26 Nguyễn Kim Khánh 4A5 Hải Anh 10 Excellent
27 Nguyễn Tuấn Khôi 4A5 Hải Anh 9 Excellent
28 Ngô Minh Khuê 4A5 Hải Anh 9 Excellent
29 Đào Đặng Mai Lan 4A5 Hải Anh 10 Excellent
30 Hà Bảo Lâm 4A5 Hải Anh 9 Excellent
31 Vũ Nguyên Lâm 4A5 Hải Anh 9 Excellent
32 Nguyễn Gia Linh 4A5 Hải Anh 9 Excellent
33 Cao Đức Minh 4A5 Hải Anh 9 Excellent
34 Ngô Trường Minh 4A5 Hải Anh 9 Excellent
35 Dương Nguyễn Tuấn Minh 4A5 Hải Anh 9 Excellent
36 Phạm Gia Minh 4A5 Hải Anh 7 Fair
37 Nguyễn Hải My 4A5 Hải Anh 9 Excellent
38 Nguyễn Khải Nam 4A5 Hải Anh 7 Fair
39 Nguyễn Nguyệt Nga 4A5 Hải Anh 9 Excellent
40 Phạm Kim Ngân 4A5 Hải Anh 8 Good
41 Lê Phạm Khôi Nguyên 4A5 Hải Anh 9 Excellent
42 Nguyễn Nhật Khôi Nguyên 4A5 Hải Anh 6 Fair
43 Tạ An Nhiên 4A5 Hải Anh 9 Excellent
44 Kiều Phong 4A5 Hải Anh 9 Excellent
45 Nguyễn Nam Phong 4A5 Hải Anh 8 Good
46 Phạm Gia Phong 4A5 Hải Anh 9 Excellent
47 Nguyễn Minh Phương 4A5 Hải Anh 10 Excellent
48 Vũ Anh Tài 4A5 Hải Anh 9 Excellent
49 Cao Quỳnh Trang 4A5 Hải Anh 10 Excellent
50 Phạm Thùy Trang 4A5 Hải Anh 10 Excellent
51 Nguyễn Minh Trí 4A5 Hải Anh 8 Good
52 Phạm Quốc Trí 4A5 Hải Anh 10 Excellent
53 Nguyễn Thanh Trúc 4A5 Hải Anh 9 Excellent
54 Nguyễn Quốc Trung 4A5 Hải Anh 9 Excellent
55 Nguyễn Minh Tuấn 4A5 Hải Anh 9 Excellent
56 Nguyễn Nhã Uyên 4A5 Hải Anh 10 Excellent
57 Nguyễn Đình Vinh 4A5 Hải Anh 7 Fair

THÔNG TIN CHUNG


1. Tiêu chí phân loại
Tổng điểm: 10
Excellent (Xuất sắc) 9-10
Good (Giỏi) 8
Fair (Khá) 6-7
Pass (Đạt) 5
Need to improve
(Cần cải thiện) 0-4
2. Thống kê kết quả
Số
Xếp loại lượng
Excellent (Xuất sắc) 43
Good (Giỏi) 9
Fair (Khá) 5
Pass (Đạt) 0
Need to improve
(Cần cải thiện) 0

Biểu đồ kết quả


Excellent (Xuất sắc)
9% Good (Giỏi)
Fair (Khá)
16% Pass (Đạt)
Need to improve
(Cần cải thiện)

75%

GMATHS EDUCATION
GMATHS  EDUCATION
Phone: 096.8888.220 (office)  
Email: contact@gmaths.edu.vn
Website: www.gmaths.edu.vn

KẾT QUẢ BÀI ĐÁNH GIÁ HỌC TẬP NĂM HỌC 2022 - 2023

Chương trình "Nâng cao năng lực sử dụng tiếng Anh thông qua bộ môn Toán"
Trường: TH TÂN ĐỊNH Lớp: 4A6
Giáo viên: Nguyễn Hải Anh
Result
No Student's name Class Teacher …/10 Assessment
1 Lê Nguyễn Bảo An 4A6 Hải Anh 9 Excellent
2 Phạm Hà Mỹ An 4A6 Hải Anh 8 Good
3 Tạ Duy Anh 4A6 Hải Anh 8 Good
4 Bùi Nhật Anh 4A6 Hải Anh 7 Fair
5 Hoàng Ngọc Hà Anh 4A6 Hải Anh 8 Good
6 Hà Nguyên Bảo 4A6 Hải Anh 7 Fair
7 Nguyễn Gia Bảo 4A6 Hải Anh 7 Fair
8 Nguyễn Ánh Băng 4A6 Hải Anh 9 Excellent
9 Trần Minh Châu 4A6 Hải Anh 8 Good
10 Lương Thùy Dương 4A6 Hải Anh 8 Good
11 Nguyễn Đình Minh Đức 4A6 Hải Anh 8 Good
12 Lê Chí Huy 4A6 Hải Anh 9 Excellent
13 Phạm Hữu Gia Huy 4A6 Hải Anh 8 Good
14 Đặng Hoàng Lâm 4A6 Hải Anh 8 Good
15 Mai Tùng Lâm 4A6 Hải Anh 9 Excellent
16 Nguyễn Lương Diệu Linh 4A6 Hải Anh 10 Excellent
17 Vũ Gia Linh 4A6 Hải Anh 9 Excellent
18 Nguyễn Hữu Mạnh Long 4A6 Hải Anh 8 Good
19 Nguyễn Ngọc Mai 4A6 Hải Anh 9 Excellent
20 Nguyễn Hà Mi 4A6 Hải Anh 6 Fair
21 Nguyễn Đức Minh 4A6 Hải Anh 7 Fair
22 Nguyễn Hà My 4A6 Hải Anh 9 Excellent
23 Đinh Quốc Bảo Nam 4A6 Hải Anh 7 Fair
24 Đỗ Bảo Nam 4A6 Hải Anh 10 Excellent
25 Hoàng Bảo Nam 4A6 Hải Anh 9 Excellent
26 Lâm Bảo Nam 4A6 Hải Anh 8 Good
27 Lê Duy Nam 4A6 Hải Anh 7 Fair
28 Nguyễn Xuân Phương Nam 4A6 Hải Anh 6 Fair
29 Phạm Nguyễn Bảo Nam 4A6 Hải Anh 9 Excellent
30 Nguyễn Khánh Kim Ngân 4A6 Hải Anh 9 Excellent
31 Nguyễn Minh Ngọc 4A6 Hải Anh 9 Excellent
32 Vũ Bảo Ngọc 4A6 Hải Anh 10 Excellent
33 Lê Nguyễn Thảo Nguyên 4A6 Hải Anh 7 Fair
34 Lê Văn Bảo Nguyên 4A6 Hải Anh 7 Fair
35 Mai An Vân Nhi 4A6 Hải Anh 10 Excellent
36 Ngô Phương Nhi 4A6 Hải Anh 8 Good
37 Trần Lưu Gia Nhi 4A6 Hải Anh 8 Good
38 Phạm Tuyết Nhung 4A6 Hải Anh 9 Excellent
39 Đào Duy Phong 4A6 Hải Anh 6 Fair
40 Nguyễn Văn Phong 4A6 Hải Anh 8 Good
41 Phùng Nam Phong 4A6 Hải Anh 8 Good
42 Vũ Phùng Khánh Phương 4A6 Hải Anh 10 Excellent
43 Nguyễn Minh Quân A 4A6 Hải Anh 8 Good
44 Nguyễn Minh Quân B 4A6 Hải Anh 10 Excellent
45 Nguyễn Trần Minh Quân 4A6 Hải Anh 10 Excellent
46 Trần Hồng Quân 4A6 Hải Anh 10 Excellent
47 Vũ Dương Thanh Tâm 4A6 Hải Anh 7 Fair
48 Khúc Nguyễn Bảo Thanh 4A6 Hải Anh 8 Good
49 Phùng Khánh Thi 4A6 Hải Anh 8 Good
50 Nguyễn Minh Thư 4A6 Hải Anh 6 Fair
51 Đặng Bảo Trâm 4A6 Hải Anh 10 Excellent
52 Bùi Anh Trí 4A6 Hải Anh 6 Fair
53 Nguyễn Bá Sơn Tùng 4A6 Hải Anh 7 Fair
54 Hoàng Nguyễn Phúc Vinh 4A6 Hải Anh 9 Excellent
55 Nguyễn Lê Tuấn Vinh 4A6 Hải Anh 9 Excellent
56 Trần Thế Vinh 4A6 Hải Anh 6 Fair

THÔNG TIN CHUNG


1. Tiêu chí phân loại
Tổng điểm: 10
Excellent (Xuất sắc) 9-10
Good (Giỏi) 8
Fair (Khá) 6-7
Pass (Đạt) 5
Need to improve
(Cần cải thiện) 0-4
2. Thống kê kết quả
Số
Xếp loại lượng
Excellent (Xuất sắc) 23
Good (Giỏi) 17
Fair (Khá) 16
Pass (Đạt) 0
Need to improve
(Cần cải thiện) 0

Biểu đồ kết quả


Excellent (Xuất sắc)
Good (Giỏi)
29% Fair (Khá)
Pass (Đạt)
41% Need to improve
(Cần cải thiện)

30%

GMATHS EDUCATION
GMATHS  EDUCATION
Phone: 096.8888.220 (office)  
Email: contact@gmaths.edu.vn
Website: www.gmaths.edu.vn

KẾT QUẢ BÀI ĐÁNH GIÁ HỌC TẬP NĂM HỌC 2022 - 2023

Chương trình "Nâng cao năng lực sử dụng tiếng Anh thông qua bộ môn Toán"
Trường: TH TÂN ĐỊNH Lớp: 4A7
Giáo viên: Đỗ Thị Huyền Trang
Result
No Student's name Class Teacher …/10 Assessment
1 Cù Vũ Huy An 4A7 Đỗ Trang 7 Fair
2 Nguyễn Phú An 4A7 Đỗ Trang 7 Fair
3 Trần Phương An 4A7 Đỗ Trang 7 Fair
4 Đỗ Thế Anh 4A7 Đỗ Trang 7 Fair
5 Phùng Diệu Anh 4A7 Đỗ Trang 7 Fair
6 Sài Bá Quang Anh 4A7 Đỗ Trang 7 Fair
7 Đinh Gia Bảo 4A7 Đỗ Trang 9 Excellent
8 Vũ Duy Bảo 4A7 Đỗ Trang 8 Good
9 Nguyễn Ngọc Minh Châ 4A7 Đỗ Trang 7 Fair
10 Nguyễn Bình Chi 4A7 Đỗ Trang 7 Fair
11 Nguyễn Khánh Chi 4A7 Đỗ Trang 7 Fair
12 Nguyễn Linh Chi 4A7 Đỗ Trang 8 Good
13 Nguyễn Ngọc Chi 4A7 Đỗ Trang 9 Excellent
14 Trần Minh Duy 4A7 Đỗ Trang 7 Fair
15 Vũ Trung Đức 4A7 Đỗ Trang 7 Fair
16 Lê Châu Giang 4A7 Đỗ Trang 9 Excellent
17 Nguyễn Hoàng Hải 4A7 Đỗ Trang 7 Fair
18 Quách Bảo Hân 4A7 Đỗ Trang 7 Fair
19 Trần Gia Huy 4A7 Đỗ Trang 9 Excellent
20 Phạm Quỳnh Hương 4A7 Đỗ Trang 7 Fair
21 Hoàng Bảo Lâm 4A7 Đỗ Trang 9 Excellent
22 Nguyễn Trọng Thanh La 4A7 Đỗ Trang 7 Fair
23 Nguyễn Tùng Lâm 4A7 Đỗ Trang 9 Excellent
24 Nguyễn Hà Gia Linh 4A7 Đỗ Trang 7 Fair
25 Nguyễn Trúc Linh 4A7 Đỗ Trang 7 Fair
26 Bùi Đình Lộc 4A7 Đỗ Trang 7 Fair
27 Hoàng Nhật Minh 4A7 Đỗ Trang 8 Good
28 Bùi Nhật Nam 4A7 Đỗ Trang 7 Fair
29 Nguyễn Bảo Ngân 4A7 Đỗ Trang 7 Fair
30 Dương Yến Nhi 4A7 Đỗ Trang 7 Fair
31 Ngô Tuệ Nhi 4A7 Đỗ Trang 7 Fair
32 Lưu Hoàng Phát 4A7 Đỗ Trang 9 Excellent
33 Nguyễn An Phú 4A7 Đỗ Trang 8 Good
34 Bùi Xuân Phúc 4A7 Đỗ Trang 9 Excellent
35 Coóng Nhật Phúc 4A7 Đỗ Trang 7 Fair
36 Vũ Hạ Phương 4A7 Đỗ Trang 9 Excellent
37 Nguyễn Trung Quân 4A7 Đỗ Trang 7 Fair
38 Đỗ Trang Thảo 4A7 Đỗ Trang 6 Fair
39 Lê Đình Thắng 4A7 Đỗ Trang 6 Fair
40 Lê Anh Thư 4A7 Đỗ Trang 6 Fair
41 Nguyễn Ngọc Minh Thư 4A7 Đỗ Trang 7 Fair
42 Lương Ngọc Quỳnh Tra 4A7 Đỗ Trang 7 Fair
43 Nguyễn Minh Yến Trang 4A7 Đỗ Trang 7 Fair
44 Đỗ Tuấn Tú 4A7 Đỗ Trang 10 Excellent
45 Phạm Nhã Uyên 4A7 Đỗ Trang 9 Excellent
46 Lê Hà Vũ 4A7 Đỗ Trang 9 Excellent
47 Nguyễn Bảo Ngọc 4A7 Đỗ Trang 9 Excellent
48 Lại Nguyễn Minh Hoàng 4A7 Đỗ Trang 7 Fair
49 Nguyễn Nhã Uyên 4A7 Đỗ Trang 7 Fair
50 Dương Thu Ngân 4A7 Đỗ Trang 7 Fair
51 Vũ Kiều Bảo Trân 4A7 Đỗ Trang 8 Good
52 Nguyễn Trần Minh Duy 4A7 Đỗ Trang 8 Good

THÔNG TIN CHUNG


1. Tiêu chí phân loại
Tổng điểm: 10
Excellent (Xuất sắc) 9-10
Good (Giỏi) 8
Fair (Khá) 6-7
Pass (Đạt) 5
Need to improve
(Cần cải thiện) 0-4
2. Thống kê kết quả
Số
Xếp loại lượng
Excellent (Xuất sắc) 13
Good (Giỏi) 6
Fair (Khá) 33
Pass (Đạt) 0
Need to improve
(Cần cải thiện) 0

Biểu đồ kết quả


Excellent (Xuất sắc)
Good (Giỏi)
25%
Fair (Khá)
Pass (Đạt)
Need to improve
(Cần cải thiện)

63% 12%

GMATHS EDUCATION
GMATHS  EDUCATION
Phone: 096.8888.220 (office)  
Email: contact@gmaths.edu.vn
Website: www.gmaths.edu.vn

KẾT QUẢ BÀI ĐÁNH GIÁ HỌC TẬP NĂM HỌC 2022 - 2023

Chương trình "Nâng cao năng lực sử dụng tiếng Anh thông qua bộ môn Toán"
Trường: TH TÂN ĐỊNH Lớp: 4A8
Giáo viên: Đỗ Thị Huyền Trang
Result
No Student's name Class Teacher …/10 Assessment
1 Đào Hạnh An 4A8 Đỗ Trang 10 Excellent
2 Nguyễn Khánh An 4A8 Đỗ Trang 9 Excellent
3 Nguyễn Thái An 4A8 Đỗ Trang 9 Excellent
4 Hoàng Thế Anh 4A8 Đỗ Trang 10 Excellent
5 Lê Diệu Anh 4A8 Đỗ Trang 10 Excellent
6 Trần Diệp Anh 4A8 Đỗ Trang 9 Excellent
7 Trần Tú Anh 4A8 Đỗ Trang 7 Fair
8 Nguyễn Tiến Bảo 4A8 Đỗ Trang 9 Excellent
9 Trần Gia Bảo 4A8 Đỗ Trang 10 Excellent
10 Lê Minh Châu 4A8 Đỗ Trang 7 Fair
11 Hà Quỳnh Chi 4A8 Đỗ Trang 10 Excellent
12 Kiều Khánh Chi 4A8 Đỗ Trang 10 Excellent
13 Nguyễn Mạnh Cương 4A8 Đỗ Trang 9 Excellent
14 Nguyễn Ngọc Triều Dương 4A8 Đỗ Trang 10 Excellent
15 Hoàng Nghĩa Tiến Đạt 4A8 Đỗ Trang 7 Fair
16 Dương Lê Bảo Đăng 4A8 Đỗ Trang 10 Excellent
17 Trương Anh Đức 4A8 Đỗ Trang 8 Good
18 Nguyễn Trần Khánh Hà 4A8 Đỗ Trang 10 Excellent
19 Trần Trung Hải 4A8 Đỗ Trang 10 Excellent
20 Hoàng Gia Hân 4A8 Đỗ Trang 8 Good
21 Lý Minh Hiển 4A8 Đỗ Trang 10 Excellent
22 Đặng Hà Gia Hiếu 4A8 Đỗ Trang 8 Good
23 Trần Diệu Huyền 4A8 Đỗ Trang 10 Excellent
24 Phạm Tuấn Hưng 4A8 Đỗ Trang 7 Fair
25 Nguyễn Trọng Khang 4A8 Đỗ Trang 6 Fair
26 Dương Gia Khanh 4A8 Đỗ Trang 9 Excellent
27 Hồ Duy Khánh 4A8 Đỗ Trang 10 Excellent
28 Nguyễn Đỗ Gia Khánh 4A8 Đỗ Trang 9 Excellent
29 Vũ Gia Khánh 4A8 Đỗ Trang 9 Excellent
30 Nguyễn Minh Khôi 4A8 Đỗ Trang 10 Excellent
31 Trần Bùi Anh Khôi 4A8 Đỗ Trang 10 Excellent
32 Nguyễn Phúc Lâm 4A8 Đỗ Trang 10 Excellent
33 Nguyễn Thùy Lâm 4A8 Đỗ Trang 10 Excellent
34 Phạm Hải Long 4A8 Đỗ Trang 9 Excellent
35 Vũ Đức Long 4A8 Đỗ Trang 9 Excellent
36 Nguyễn Ngọc Tuệ Minh 4A8 Đỗ Trang 10 Excellent
37 Nguyễn Hoàng Nam 4A8 Đỗ Trang 10 Excellent
38 Lê Kim Ngân 4A8 Đỗ Trang 9 Excellent
39 Bùi Ngô Bảo Ngọc 4A8 Đỗ Trang 9 Excellent
40 Nguyễn Thị Minh Ngọc 4A8 Đỗ Trang 9 Excellent
41 Nguyễn Thảo Nguyên 4A8 Đỗ Trang 7 Fair
42 Trần Vũ Thảo Nhi 4A8 Đỗ Trang 9 Excellent
43 Vũ Ngọc Vân Nhi 4A8 Đỗ Trang 9 Excellent
44 Lê Bảo Phúc 4A8 Đỗ Trang 9 Excellent
45 Nguyễn Hà Phương 4A8 Đỗ Trang 10 Excellent
46 Nguyễn Mai Phương 4A8 Đỗ Trang 9 Excellent
47 Hoàng Minh Sang 4A8 Đỗ Trang 8 Good
48 Trịnh Minh Tâm 4A8 Đỗ Trang 10 Excellent
49 Triệu Khánh Toàn 4A8 Đỗ Trang 10 Excellent
50 Bùi Bảo Trân 4A8 Đỗ Trang 10 Excellent
51 Nguyễn Bảo Trân 4A8 Đỗ Trang 10 Excellent
52 Tạ Thị Nhã Uyên 4A8 Đỗ Trang 8 Good
53 Nguyễn Ngọc Bảo Vy 4A8 Đỗ Trang 10 Excellent
54 Phạm Phương Vy 4A8 Đỗ Trang 10 Excellent

THÔNG TIN CHUNG


1. Tiêu chí phân loại
Tổng điểm: 10
Excellent (Xuất sắc) 9-10
Good (Giỏi) 8
Fair (Khá) 6-7
Pass (Đạt) 5
Need to improve
(Cần cải thiện) 0-4
2. Thống kê kết quả
Số
Xếp loại lượng
Excellent (Xuất sắc) 43
Good (Giỏi) 5
Fair (Khá) 6
Pass (Đạt) 0
Need to improve
(Cần cải thiện) 0

Biểu đồ kết quả


Excellent (Xuất sắc)
11% Good (Giỏi)
Fair (Khá)
9% Pass (Đạt)
Need to improve
(Cần cải thiện)

80%

GMATHS EDUCATION
GMATHS  EDUCATION
Phone: 096.8888.220 (office)  
Email: contact@gmaths.edu.vn
Website: www.gmaths.edu.vn

KẾT QUẢ BÀI ĐÁNH GIÁ HỌC TẬP NĂM HỌC 2022 - 2023

Chương trình "Nâng cao năng lực sử dụng tiếng Anh thông qua bộ môn Toán"
Trường: TH TÂN ĐỊNH Lớp: 4A9
Giáo viên: Đỗ Thị Huyền Trang
Result
No Student's name Class Teacher …/10 Assessment
1 Đỗ Vân Anh 4A9 Đỗ Trang 6 Fair
2 Nguyễn Diệu Anh 4A9 Đỗ Trang 8 Good
3 Nguyễn Dương Anh 4A9 Đỗ Trang 7 Fair
4 Nguyễn Đức Anh 4A9 Đỗ Trang 5 Pass
5 Trần Minh Anh 4A9 Đỗ Trang 6 Fair
6 Nguyễn Quang Bách 4A9 Đỗ Trang 9 Excellent
7 Nguyễn Ngọc Linh Chi 4A9 Đỗ Trang 8 Good
8 Lê Ngọc Diệp 4A9 Đỗ Trang 9 Excellent
9 Bùi Anh Duy 4A9 Đỗ Trang 7 Fair
10 Lưu Sa Nguyệt Đan 4A9 Đỗ Trang 7 Fair
11 Lâm Thu Giang 4A9 Đỗ Trang 7 Fair
12 Bùi Gia Hân 4A9 Đỗ Trang 7 Fair
13 Nguyễn Ngọc Hân 4A9 Đỗ Trang 7 Fair
14 Vũ Trần Bảo Hân 4A9 Đỗ Trang 7 Fair
15 Trần Bá Trung Hiếu 4A9 Đỗ Trang 8 Good
16 Nguyễn Gia Huy 4A9 Đỗ Trang 9 Excellent
17 Nguyễn Quang Huy 4A9 Đỗ Trang 8 Good
18 Phạm Bá Huy 4A9 Đỗ Trang 9 Excellent
19 Hoàng Việt Hưng 4A9 Đỗ Trang 9 Excellent
20 Nguyễn Võ Minh Khang 4A9 Đỗ Trang 6 Fair
21 Bùi Gia Khánh 4A9 Đỗ Trang 8 Good
22 Hoàng Minh Khuê 4A9 Đỗ Trang 5 Pass
23 Lộc Tấn Kiệt 4A9 Đỗ Trang 6 Fair
24 Trịnh Tùng Lâm 4A9 Đỗ Trang 6 Fair
25 Mai Hoàng Long 4A9 Đỗ Trang 6 Fair
26 Đặng Thanh Mai 4A9 Đỗ Trang 6 Fair
27 Nguyễn Tuấn Minh 4A9 Đỗ Trang 8 Good
28 Nguyễn Hải Nam 4A9 Đỗ Trang 9 Excellent
29 Phạm Hải Nam 4A9 Đỗ Trang 6 Fair
30 Đoàn Linh Nga 4A9 Đỗ Trang 9 Excellent
31 Hà Bảo Ngân 4A9 Đỗ Trang 9 Excellent
32 Phạm Minh Ngọc 4A9 Đỗ Trang 10 Excellent
33 Lê Khôi Nguyên 4A9 Đỗ Trang 8 Good
34 Nguyễn Bảo Nguyên 4A9 Đỗ Trang 8 Good
35 Lâm Minh Nhật 4A9 Đỗ Trang 7 Fair
36 Đặng Ngọc Nhi 4A9 Đỗ Trang 8 Good
37 Nguyễn Thị Yến Nhi 4A9 Đỗ Trang 7 Fair
38 Tăng Lâm Phi 4A9 Đỗ Trang 8 Good
39 Nguyễn Hà Phương 4A9 Đỗ Trang 7 Fair
40 Nguyễn Minh Quang 4A9 Đỗ Trang 6 Fair
41 Nguyễn Anh Quân 4A9 Đỗ Trang 10 Excellent
42 Nguyễn Minh Thư 4A9 Đỗ Trang 10 Excellent
43 Vũ Ngọc Anh Thư 4A9 Đỗ Trang 8 Good
44 Doãn Thu Trang 4A9 Đỗ Trang 7 Fair
45 Vũ Quỳnh Trang 4A9 Đỗ Trang 10 Excellent
46 Quách Ngọc Trâm 4A9 Đỗ Trang 7 Fair
47 Phùng Trọng Tuấn 4A9 Đỗ Trang 6 Fair
48 Nguyễn Duy Tùng 4A9 Đỗ Trang 8 Good
49 Nguyễn Thanh Tùng 4A9 Đỗ Trang 7 Fair
50 Trần Sơn Tùng 4A9 Đỗ Trang 9 Excellent
51 Nguyễn Phương Uyên 4A9 Đỗ Trang 10 Excellent
52 Nguyễn Hoàng Vân 4A9 Đỗ Trang 10 Excellent
53 Đỗ Huy Vũ 4A9 Đỗ Trang 9 Excellent
54 Trịnh Long Vũ 4A9 Đỗ Trang 9 Excellent

THÔNG TIN CHUNG


1. Tiêu chí phân loại
Tổng điểm: 10
Excellent (Xuất sắc) 9-10
Good (Giỏi) 8
Fair (Khá) 6-7
Pass (Đạt) 5
Need to improve
(Cần cải thiện) 0-4
2. Thống kê kết quả
Số
Xếp loại lượng
Excellent (Xuất sắc) 17
Good (Giỏi) 12
Fair (Khá) 23
Pass (Đạt) 2
Need to improve
(Cần cải thiện) 0

Biểu đồ kết quả


4% Excellent (Xuất sắc)
Good (Giỏi)
Fair (Khá)
31% Pass (Đạt)
Need to improve
(Cần cải thiện)

43%

22%

GMATHS EDUCATION
GMATHS  EDUCATION
Phone: 096.8888.220 (office)  
Email: contact@gmaths.edu.vn
Website: www.gmaths.edu.vn

KẾT QUẢ BÀI ĐÁNH GIÁ HỌC TẬP NĂM HỌC 2022 - 2023

Chương trình "Nâng cao năng lực sử dụng tiếng Anh thông qua bộ môn Toán"
Trường: TH TÂN ĐỊNH Lớp: 5A1
Giáo viên: Đỗ Thị Huyền Trang
Result
No Student's name Class Teacher …/10 Assessment
1 Bùi Minh Anh 5A1 Đỗ Trang 8 Good
2 Nguyễn Nam Anh 5A1 Đỗ Trang 6 Fair
3 Trần Minh Anh 5A1 Đỗ Trang 8 Good
4 Hoàng Duy Bảo 5A1 Đỗ Trang 6 Fair
5 Âu Ngọc Bảo Châu 5A1 Đỗ Trang 9 Excellent
6 Phí Minh Châu 5A1 Đỗ Trang 9 Excellent
7 Lão Mạnh Cường 5A1 Đỗ Trang 9 Excellent
8 Trần Minh Dũng 5A1 Đỗ Trang 10 Excellent
9 Vũ Tiến Duy 5A1 Đỗ Trang 10 Excellent
10 Đỗ Nam Dương 5A1 Đỗ Trang 8 Good
11 Nguyễn Đức Dương 5A1 Đỗ Trang 6 Fair
12 Trần Thái Hà 5A1 Đỗ Trang 10 Excellent
13 Nguyễn Quang Hải 5A1 Đỗ Trang 9 Excellent
14 Dư Đình Hiếu 5A1 Đỗ Trang 7 Fair
15 Phạm Tiến Hưng 5A1 Đỗ Trang 9 Excellent
16 Nguyễn Minh Khôi 5A1 Đỗ Trang 10 Excellent
17 Nguyễn Phan Thế Khôi 5A1 Đỗ Trang 9 Excellent
18 Trần Hữu Kiên 5A1 Đỗ Trang 9 Excellent
19 Nguyễn Phan Đan Lê 5A1 Đỗ Trang 9 Excellent
20 Đặng Khánh Linh 5A1 Đỗ Trang 6 Fair
21 Lê Hà Linh 5A1 Đỗ Trang 5 Pass
22 Vũ Huỳnh Gia Linh 5A1 Đỗ Trang 8 Good
23 Nguyễn Ngọc Minh 5A1 Đỗ Trang 10 Excellent
24 Bùi Xuân Tuấn Minh 5A1 Đỗ Trang 9 Excellent
25 Trần Ngọc Thiên Minh 5A1 Đỗ Trang 10 Excellent
26 Lương Hà My 5A1 Đỗ Trang 9 Excellent
27 Lương Hoàng My 5A1 Đỗ Trang 10 Excellent
28 Đoàn Bảo Ngọc 5A1 Đỗ Trang 9 Excellent
29 Đỗ Minh Ngọc 5A1 Đỗ Trang 6 Fair
30 Nguyễn Trung Minh Nh 5A1 Đỗ Trang 6 Fair
31 Bạch Phương Nhi 5A1 Đỗ Trang 10 Excellent
32 Giần Ngọc Phương Nhi 5A1 Đỗ Trang 7 Fair
33 Nguyễn Phương Nhi 5A1 Đỗ Trang 10 Excellent
34 Trần Tuyết Nhi 5A1 Đỗ Trang 10 Excellent
35 Nguyễn Đức Phát 5A1 Đỗ Trang 8 Good
36 Cầm Nam Phong 5A1 Đỗ Trang 9 Excellent
37 Ngô Vi Lam Phong 5A1 Đỗ Trang 10 Excellent
38 Trần Viết Phong 5A1 Đỗ Trang 5 Pass
39 Lưu Mai Phương 5A1 Đỗ Trang 9 Excellent
40 Hoàng Minh Quang 5A1 Đỗ Trang 6 Fair
41 Hoàng Minh Quân 5A1 Đỗ Trang 9 Excellent
42 Ngô Quỳnh Thu 5A1 Đỗ Trang 10 Excellent
43 Nguyễn Thu Thuỷ 5A1 Đỗ Trang 7 Fair
44 Trần Bảo Trân 5A1 Đỗ Trang 10 Excellent
45 Nguyễn Bảo Trinh 5A1 Đỗ Trang 9 Excellent
46 Nguyễn Ánh Trúc 5A1 Đỗ Trang 9 Excellent
47 Phạm Hoàng Tùng 5A1 Đỗ Trang 10 Excellent
48 Trần Phương Uyên 5A1 Đỗ Trang 8 Good
49 Nguyễn Khánh Vân 5A1 Đỗ Trang 6 Fair
50 Nguyễn Mi Vân 5A1 Đỗ Trang 9 Excellent
51 Bạch Phương Vy 5A1 Đỗ Trang 10 Excellent
52 Nguyễn Tường Vy 5A1 Đỗ Trang 8 Good

THÔNG TIN CHUNG


1. Tiêu chí phân loại
Tổng điểm: 10
Excellent (Xuất sắc) 9-10
Good (Giỏi) 8
Fair (Khá) 6-7
Pass (Đạt) 5
Need to improve
(Cần cải thiện) 0-4
2. Thống kê kết quả
Số
Xếp loại lượng
Excellent (Xuất sắc) 32
Good (Giỏi) 7
Fair (Khá) 11
Pass (Đạt) 2
Need to improve
(Cần cải thiện) 0

Biểu đồ kết quả


Excellent (Xuất sắc)
4% Good (Giỏi)
Fair (Khá)
21% Pass (Đạt)
Need to improve
(Cần cải thiện)

13% 62%

GMATHS EDUCATION
GMATHS  EDUCATION
Phone: 096.8888.220 (office)  
Email: contact@gmaths.edu.vn
Website: www.gmaths.edu.vn

KẾT QUẢ BÀI ĐÁNH GIÁ HỌC TẬP NĂM HỌC 2022 - 2023

Chương trình "Nâng cao năng lực sử dụng tiếng Anh thông qua bộ môn Toán"
Trường: TH TÂN ĐỊNH Lớp: 5A2
Giáo viên: Đỗ Thị Huyền Trang
Result
No Student's name Class Teacher …/10 Assessment
1 Trần Thị Bảo An 5A2 Đỗ Trang 10 Excellent
2 Lê Ngọc Bảo Anh 5A2 Đỗ Trang 8 Good
3 Nguyễn Diệu Anh 5A2 Đỗ Trang 10 Excellent
4 Vũ Việt Anh 5A2 Đỗ Trang 10 Excellent
5 Phạm Gia Bảo 5A2 Đỗ Trang 8 Good
6 Nguyễn Dương Cầm 5A2 Đỗ Trang 9 Excellent
7 Trần Minh Châu 5A2 Đỗ Trang 9 Excellent
8 Trương Đức Bảo Duy 5A2 Đỗ Trang 10 Excellent
9 Phạm Hoàng Dương 5A2 Đỗ Trang 9 Excellent
10 Trần Minh Đức 5A2 Đỗ Trang 10 Excellent
11 Nguyễn Đỗ Châu Giang 5A2 Đỗ Trang 9 Excellent
12 Nguyễn Đỗ Tuệ Giang 5A2 Đỗ Trang 10 Excellent
13 Đỗ Minh Hà 5A2 Đỗ Trang 8 Good
14 Ngô Minh Hà 5A2 Đỗ Trang 9 Excellent
15 Phan Thu Hà 5A2 Đỗ Trang 10 Excellent
16 Trịnh Thanh Hà 5A2 Đỗ Trang 9 Excellent
17 Trần Đức Hải 5A2 Đỗ Trang 9 Excellent
18 Hà Gia Hân 5A2 Đỗ Trang 10 Excellent
19 Hà Trung Hiếu 5A2 Đỗ Trang 10 Excellent
20 Lê Khánh Hùng 5A2 Đỗ Trang 10 Excellent
21 Nguyễn Trần Nhật Huy 5A2 Đỗ Trang 10 Excellent
22 Nguyễn Bảo Khanh 5A2 Đỗ Trang 7 Fair
23 Trần Ngọc Khanh 5A2 Đỗ Trang 9 Excellent
24 Đào Ngọc Vân Khánh 5A2 Đỗ Trang 9 Excellent
25 Vũ Mai Khôi 5A2 Đỗ Trang 9 Excellent
26 Nguyễn Minh Khuê 5A2 Đỗ Trang 9 Excellent
27 Đỗ Bảo Lâm 5A2 Đỗ Trang 10 Excellent
28 Đinh Khánh Linh 5A2 Đỗ Trang 9 Excellent
29 Nguyễn Phương Linh A 5A2 Đỗ Trang 10 Excellent
30 Nguyễn Phương Linh B 5A2 Đỗ Trang 9 Excellent
31 Phạm Nguyễn Khánh Linh 5A2 Đỗ Trang 8 Good
32 Bùi Ngọc Long 5A2 Đỗ Trang 9 Excellent
33 Nguyễn Thế Long 5A2 Đỗ Trang 10 Excellent
34 Bùi Quang Minh 5A2 Đỗ Trang 10 Excellent
35 Trần Hải Nam 5A2 Đỗ Trang 10 Excellent
36 Phạm Hoàng Ngân 5A2 Đỗ Trang 10 Excellent
37 Nguyễn Bảo Ngọc 5A2 Đỗ Trang 9 Excellent
38 Nguyễn Bích Ngọc 5A2 Đỗ Trang 8 Good
39 Phan Minh Ngọc 5A2 Đỗ Trang 10 Excellent
40 Nguyễn Khôi Nguyên 5A2 Đỗ Trang 10 Excellent
41 Phạm Khôi Nguyên 5A2 Đỗ Trang 10 Excellent
42 Trần Minh Nhật A 5A2 Đỗ Trang 10 Excellent
43 Trần Minh Nhật B 5A2 Đỗ Trang 10 Excellent
44 Nguyễn Phương Nhi 5A2 Đỗ Trang 9 Excellent
45 Nguyễn Trang Nhung 5A2 Đỗ Trang 8 Good
46 Lê Gia Đình Phong 5A2 Đỗ Trang 10 Excellent
47 Lưu Gia Phú 5A2 Đỗ Trang 9 Excellent
48 Đỗ Khắc Hoàng Phúc 5A2 Đỗ Trang 10 Excellent
49 Lê Nguyễn Gia Phúc 5A2 Đỗ Trang 10 Excellent
50 Bùi Bảo Phương 5A2 Đỗ Trang 6 Fair
51 Nguyễn Đoàn Mai Phương 5A2 Đỗ Trang 10 Excellent
52 Hồ Trúc Quỳnh 5A2 Đỗ Trang 10 Excellent
53 Mai Công Thành 5A2 Đỗ Trang 8 Good
54 Trần Nguyên Thụ 5A2 Đỗ Trang 10 Excellent
55 Nguyễn Bảo Trân 5A2 Đỗ Trang 10 Excellent
56 Bùi Gia Uyên 5A2 Đỗ Trang 10 Excellent
57 Bùi Hà Vy 5A2 Đỗ Trang 10 Excellent
58 Lê Khánh Vy 5A2 Đỗ Trang 10 Excellent
59 Biện Vân Khánh 5A2 Đỗ Trang 9 Excellent

THÔNG TIN CHUNG


1. Tiêu chí phân loại
Tổng điểm: 10
Excellent (Xuất sắc) 9-10
Good (Giỏi) 8
Fair (Khá) 6-7
Pass (Đạt) 5
Need to improve
(Cần cải thiện) 0-4
2. Thống kê kết quả
Số
Xếp loại lượng
Excellent (Xuất sắc) 50
Good (Giỏi) 7
Fair (Khá) 2
Pass (Đạt) 0
Need to improve
(Cần cải thiện) 0

Biểu đồ kết quả


3% Excellent (Xuất sắc)
Good (Giỏi)
12% Fair (Khá)
Pass (Đạt)
Need to improve
(Cần cải thiện)

85%

GMATHS EDUCATION
GMATHS  EDUCATION
Phone: 096.8888.220 (office)  
Email: contact@gmaths.edu.vn
Website: www.gmaths.edu.vn

KẾT QUẢ BÀI ĐÁNH GIÁ HỌC TẬP NĂM HỌC 2022 - 2023

Chương trình "Nâng cao năng lực sử dụng tiếng Anh thông qua bộ môn Toán"
Trường: TH TÂN ĐỊNH Lớp: 5A3
Giáo viên: Đỗ Thị Huyền Trang
Result
No Student's name Class Teacher …/10 Assessment
1 Nguyễn Bảo An 5A3 Đỗ Trang 5 Pass
2 Lê Trung Anh 5A3 Đỗ Trang 5 Pass
3 Phạm Minh Anh 5A3 Đỗ Trang 6 Fair
4 Vương Minh Anh 5A3 Đỗ Trang 9 Excellent
5 Lê Gia Bách 5A3 Đỗ Trang 9 Excellent
6 Phan Việt Bách 5A3 Đỗ Trang 10 Excellent
7 Trần Gia Huy 5A3 Đỗ Trang 7 Fair
8 Nguyễn Gia Bảo 5A3 Đỗ Trang 10 Excellent
9 Nhữ Gia Bảo 5A3 Đỗ Trang 10 Excellent
10 Nguyễn Thị Thùy Chi 5A3 Đỗ Trang 8 Good
11 Nghiêm Hùng Dũng 5A3 Đỗ Trang 9 Excellent
12 Nguyễn Trung Dũng 5A3 Đỗ Trang 9 Excellent
13 Ngô Trường Giang 5A3 Đỗ Trang 5 Pass
14 Hoàng Nguyên Giáp 5A3 Đỗ Trang 5 Pass
15 Hồ Khánh Hà 5A3 Đỗ Trang 9 Excellent
16 Nguyễn Hải Hà 5A3 Đỗ Trang 5 Pass
17 Nguyễn Minh Hà 5A3 Đỗ Trang 9 Excellent
18 Trần Minh Hà 5A3 Đỗ Trang 9 Excellent
19 Nguyễn Trung Hiếu 5A3 Đỗ Trang 6 Fair
20 Nguyễn Gia Hưng 5A3 Đỗ Trang 8 Good
21 Đặng Vân Khánh 5A3 Đỗ Trang 9 Excellent
22 Phạm Mộc Lan 5A3 Đỗ Trang 10 Excellent
23 Bùi Mai Nhật Linh 5A3 Đỗ Trang 9 Excellent
24 Ngô Bùi Hoàng Linh 5A3 Đỗ Trang 9 Excellent
25 Phạm Ánh Linh 5A3 Đỗ Trang 10 Excellent
26 Vũ Khánh Linh 5A3 Đỗ Trang 6 Fair
27 Khúc Hoàng Bảo Long 5A3 Đỗ Trang 9 Excellent
28 Nguyễn Nhật Minh 5A3 Đỗ Trang 10 Excellent
29 Nguyễn Trường Minh 5A3 Đỗ Trang 6 Fair
30 Nguyễn Huyền My 5A3 Đỗ Trang 9 Excellent
31 Nguyễn Khánh My 5A3 Đỗ Trang 9 Excellent
32 Nguyễn Huy Hải Nam 5A3 Đỗ Trang 10 Excellent
33 Nguyễn Nhật Nam 5A3 Đỗ Trang 10 Excellent
34 Nguyễn Hà Ngân 5A3 Đỗ Trang 8 Good
35 Lê Sang Ngọc 5A3 Đỗ Trang 9 Excellent
36 Ngô Bảo Ngọc 5A3 Đỗ Trang 8 Good
37 Nguyễn Hải Nguyên 5A3 Đỗ Trang 8 Good
38 Trần Ngọc Nhung 5A3 Đỗ Trang 10 Excellent
39 Đinh Hải Phong 5A3 Đỗ Trang 8 Good
40 Nguyễn Hoàng Thanh P 5A3 Đỗ Trang 6 Fair
41 Nguyễn Nam Phong A 5A3 Đỗ Trang 7 Fair
42 Nguyễn Nam Phong B 5A3 Đỗ Trang 8 Good
43 Hà Minh Phương 5A3 Đỗ Trang 10 Excellent
44 Trần Minh Quân 5A3 Đỗ Trang 9 Excellent
45 Nguyễn Đức Thuận 5A3 Đỗ Trang 6 Fair
46 Lê Minh Thủy 5A3 Đỗ Trang 9 Excellent
47 Nguyễn Phương Trà 5A3 Đỗ Trang 7 Fair
48 Nguyễn Ngọc Hải Triều 5A3 Đỗ Trang 6 Fair
49 Hồ Quang Tuệ 5A3 Đỗ Trang 10 Excellent
50 Nguyễn Khánh Tùng 5A3 Đỗ Trang 8 Good
51 Tống Nhã Uyên 5A3 Đỗ Trang 10 Excellent
52 Bùi Khánh Vân 5A3 Đỗ Trang 6 Fair
53 Đào Thiên Vân 5A3 Đỗ Trang 10 Excellent
54 Ngô Minh Vũ 5A3 Đỗ Trang 6 Fair
55 Phan Thị Khánh Vy 5A3 Đỗ Trang 10 Excellent

THÔNG TIN CHUNG


1. Tiêu chí phân loại
Tổng điểm: 10
Excellent (Xuất sắc) 9-10
Good (Giỏi) 8
Fair (Khá) 6-7
Pass (Đạt) 5
Need to improve
(Cần cải thiện) 0-4
2. Thống kê kết quả
Số
Xếp loại lượng
Excellent (Xuất sắc) 30
Good (Giỏi) 8
Fair (Khá) 12
Pass (Đạt) 5
Need to improve
(Cần cải thiện) 0

Biểu đồ kết quả


Excellent (Xuất sắc)
9% Good (Giỏi)
Fair (Khá)
Pass (Đạt)
22% Need to improve
(Cần cải thiện)

55%

15%

GMATHS EDUCATION
GMATHS  EDUCATION
Phone: 096.8888.220 (office)  
Email: contact@gmaths.edu.vn
Website: www.gmaths.edu.vn

KẾT QUẢ BÀI ĐÁNH GIÁ HỌC TẬP NĂM HỌC 2022 - 2023

Chương trình "Nâng cao năng lực sử dụng tiếng Anh thông qua bộ môn Toán"
Trường: TH TÂN ĐỊNH Lớp: 5A4
Giáo viên: Đỗ Thị Huyền Trang
Result
No Student's name Class Teacher …/10 Assessment
1 Tưởng Tuệ An 5A4 Đỗ Trang 10 Excellent
2 Nguyễn Thị Nguyệt Anh 5A4 Đỗ Trang 8 Good
3 Trần Vũ Minh Anh 5A4 Đỗ Trang 8 Good
4 Vũ Khánh Quỳnh Anh 5A4 Đỗ Trang 10 Excellent
5 Vũ Thục Anh 5A4 Đỗ Trang 10 Excellent
6 Vũ Tuấn Anh 5A4 Đỗ Trang 9 Excellent
7 Bùi Tiến Dũng 5A4 Đỗ Trang 9 Excellent
8 Lê Công Dự 5A4 Đỗ Trang 9 Excellent
9 Nguyễn Kiêm Đại 5A4 Đỗ Trang 9 Excellent
10 Nguyễn Thành Đạt 5A4 Đỗ Trang 6 Fair
11 Nguyễn Hà Đăng 5A4 Đỗ Trang 8 Good
12 Đào Đức Đô 5A4 Đỗ Trang 10 Excellent
13 Nghiêm Hồng Đức 5A4 Đỗ Trang 6 Fair
14 Lưu Gia Huy 5A4 Đỗ Trang 6 Fair
15 Trần Xuân Huy 5A4 Đỗ Trang 5 Pass
16 Trần Khánh Huyền 5A4 Đỗ Trang 10 Excellent
17 Nguyễn Gia Hưng 5A4 Đỗ Trang 10 Excellent
18 Đặng Minh Khang 5A4 Đỗ Trang 10 Excellent
19 Nguyễn Bảo Khánh 5A4 Đỗ Trang 9 Excellent
20 Đỗ Duy Thiên Khôi 5A4 Đỗ Trang 5 Pass
21 Nguyễn Đức Kiên 5A4 Đỗ Trang 10 Excellent
22 Vũ Văn Trung Kiên 5A4 Đỗ Trang 8 Good
23 Nguyễn Tuấn Kiệt 5A4 Đỗ Trang 10 Excellent
24 Đinh Quốc Lâm 5A4 Đỗ Trang 10 Excellent
25 Trần Lâm 5A4 Đỗ Trang 10 Excellent
26 Trương Nguyễn Hoàng L 5A4 Đỗ Trang 7 Fair
27 Tạ Hà Linh 5A4 Đỗ Trang 9 Excellent
28 Nguyễn Phi Long 5A4 Đỗ Trang 10 Excellent
29 Đàm Thiện Minh 5A4 Đỗ Trang 9 Excellent
30 Phạm Ngọc Minh 5A4 Đỗ Trang 10 Excellent
31 Phan Bình Minh 5A4 Đỗ Trang 6 Fair
32 Trần Ngọc Minh 5A4 Đỗ Trang 8 Good
33 Trần Nhật Minh 5A4 Đỗ Trang 10 Excellent
34 Trần Xuân Hoàng Minh 5A4 Đỗ Trang 6 Fair
35 Dương Khoa Nam 5A4 Đỗ Trang 9 Excellent
36 Đặng Minh Ngọc 5A4 Đỗ Trang 10 Excellent
37 Nguyễn Tuệ Nhi 5A4 Đỗ Trang 9 Excellent
38 Dương Hải Phong 5A4 Đỗ Trang 9 Excellent
39 Nguyễn Minh Phương 5A4 Đỗ Trang 6 Fair
40 Hoàng Minh Quang 5A4 Đỗ Trang 7 Fair
41 Phạm Thanh Sơn 5A4 Đỗ Trang 5 Pass
42 Vũ Phương Thanh 5A4 Đỗ Trang 9 Excellent
43 Nguyễn Đức Thiện 5A4 Đỗ Trang 10 Excellent
44 Hồ Hưng Thịnh 5A4 Đỗ Trang 9 Excellent
45 Đỗ Phương Thủy 5A4 Đỗ Trang 9 Excellent
46 Lê Hà Thư 5A4 Đỗ Trang 6 Fair
47 Nguyễn Minh Thư 5A4 Đỗ Trang 9 Excellent
48 Đào Khánh Thy 5A4 Đỗ Trang 6 Fair
49 Đào Thị Huyền Trang 5A4 Đỗ Trang 8 Good
50 Trịnh Thanh Tùng 5A4 Đỗ Trang 10 Excellent
51 Bùi Vũ Bảo Vân 5A4 Đỗ Trang 9 Excellent
52 Đinh Thị Khánh Vy 5A4 Đỗ Trang 7 Fair
53 Phan Hoàng Hải Yến 5A4 Đỗ Trang 10 Excellent
54 Nguyễn Hải Yến 5A4 Đỗ Trang 10 Excellent
55 Nguyễn Minh Khang 5A4 Đỗ Trang 10 Excellent
56 Đỗ Nhật Nam 5A4 Đỗ Trang 10 Excellent

THÔNG TIN CHUNG


1. Tiêu chí phân loại
Tổng điểm: 10
Excellent (Xuất sắc) 9-10
Good (Giỏi) 8
Fair (Khá) 6-7
Pass (Đạt) 5
Need to improve
(Cần cải thiện) 0-4
2. Thống kê kết quả
Số
Xếp loại lượng
Excellent (Xuất sắc) 36
Good (Giỏi) 6
Fair (Khá) 11
Pass (Đạt) 3
Need to improve
(Cần cải thiện) 0

Biểu đồ kết quả


Excellent (Xuất sắc)
5% Good (Giỏi)
Fair (Khá)
20% Pass (Đạt)
Need to improve
(Cần cải thiện)

11%
64%

GMATHS EDUCATION
GMATHS  EDUCATION
Phone: 096.8888.220 (office)  
Email: contact@gmaths.edu.vn
Website: www.gmaths.edu.vn

KẾT QUẢ BÀI ĐÁNH GIÁ HỌC TẬP NĂM HỌC 2022 - 2023

Chương trình "Nâng cao năng lực sử dụng tiếng Anh thông qua bộ môn Toán"
Trường: TH TÂN ĐỊNH Lớp: 5A5
Giáo viên: Đỗ Thị Huyền Trang
Result
No Student's name Class Teacher …/10 Assessment
1 Nguyễn Bảo An 5A5 Đỗ Trang 8 Good
2 Nguyễn Ngọc Trường An 5A5 Đỗ Trang 7 Fair
3 Nguyễn Minh Anh 5A5 Đỗ Trang 10 Excellent
4 Nguyễn Ngọc Anh 5A5 Đỗ Trang 8 Good
5 Nguyễn Ngọc Minh Anh 5A5 Đỗ Trang 9 Excellent
6 Nguyễn Trần Diệu Anh 5A5 Đỗ Trang 10 Excellent
7 Phạm Quang Tuấn Anh 5A5 Đỗ Trang 9 Excellent
8 Phan Đức Anh 5A5 Đỗ Trang 10 Excellent
9 Trịnh Châu Anh 5A5 Đỗ Trang 9 Excellent
10 Vũ Lê Tuệ Anh 5A5 Đỗ Trang 9 Excellent
11 Trương Ngọc Ánh 5A5 Đỗ Trang 7 Fair
12 Nguyễn Chí Bách 5A5 Đỗ Trang 8 Good
13 Lê Anh Minh Châu 5A5 Đỗ Trang 9 Excellent
14 Vũ Bảo Châu 5A5 Đỗ Trang 6 Fair
15 Nguyễn Lê Chi 5A5 Đỗ Trang 9 Excellent
16 Nguyễn Minh Đăng 5A5 Đỗ Trang 9 Excellent
17 Phạm Hoàng Trường Giang 5A5 Đỗ Trang 10 Excellent
18 Phan Huy Giang 5A5 Đỗ Trang 6 Fair
19 Bùi Minh Hiền 5A5 Đỗ Trang 10 Excellent
20 Lê Trung Hiếu 5A5 Đỗ Trang 9 Excellent
21 Nguyễn Huy Hoàng 5A5 Đỗ Trang 9 Excellent
22 Nguyễn Nhật Huy 5A5 Đỗ Trang 9 Excellent
23 Phạm Gia Huy 5A5 Đỗ Trang 8 Good
24 Trần Minh Khang 5A5 Đỗ Trang 8 Good
25 Đỗ Hiển Long 5A5 Đỗ Trang 10 Excellent
26 Đỗ Thành Long 5A5 Đỗ Trang 9 Excellent
27 Hoàng Phi Long 5A5 Đỗ Trang 9 Excellent
28 Đỗ Khánh Ly 5A5 Đỗ Trang 10 Excellent
29 Lê Hải Minh 5A5 Đỗ Trang 9 Excellent
30 Lương Đức Minh 5A5 Đỗ Trang 6 Fair
31 Nguyễn Đức Minh 5A5 Đỗ Trang 7 Fair
32 Nguyễn Bình Minh 5A5 Đỗ Trang 10 Excellent
33 Phạm Nhật Minh 5A5 Đỗ Trang 8 Good
34 Cù Đăng Bảo Nam 5A5 Đỗ Trang 10 Excellent
35 Vũ Diệu Ngân 5A5 Đỗ Trang 8 Good
36 Trần Bảo Ngọc 5A5 Đỗ Trang 10 Excellent
37 Lê Đình Nguyên 5A5 Đỗ Trang 10 Excellent
38 Phạm Tuệ Nhi 5A5 Đỗ Trang 10 Excellent
39 Ngô Tuệ Phước 5A5 Đỗ Trang 8 Good
40 Trần Nhật Quang 5A5 Đỗ Trang 10 Excellent
41 Trần Minh Quân 5A5 Đỗ Trang 10 Excellent
42 Hoàng Đăng Thái 5A5 Đỗ Trang 10 Excellent
43 Nguyễn Thanh Thảo 5A5 Đỗ Trang 8 Good
44 Hoàng Công Thành 5A5 Đỗ Trang 9 Excellent
45 Nguyễn Phương Trang 5A5 Đỗ Trang 9 Excellent
46 Nguyễn Thu Trang 5A5 Đỗ Trang 10 Excellent
47 Võ Ngọc Bảo Trâm 5A5 Đỗ Trang 8 Good
48 Lê Đức Trung 5A5 Đỗ Trang 10 Excellent
49 Lưu Nguyễn Ngọc Tú 5A5 Đỗ Trang 8 Good
50 Ngô Tâm Tuệ 5A5 Đỗ Trang 9 Excellent
51 Hà Lâm Tùng 5A5 Đỗ Trang 10 Excellent
52 Phạm Nguyễn Sơn Tùng 5A5 Đỗ Trang 10 Excellent
53 Tống Bảo Uyên 5A5 Đỗ Trang 9 Excellent
54 Nguyễn Kiều Diệu Vi 5A5 Đỗ Trang 10 Excellent
55 Nguyễn Hoàng Vũ 5A5 Đỗ Trang 10 Excellent
56 Phùng Minh Vũ 5A5 Đỗ Trang 10 Excellent
THÔNG TIN CHUNG
1. Tiêu chí phân loại
Tổng điểm: 10
Excellent (Xuất sắc) 9-10
Good (Giỏi) 8
Fair (Khá) 6-7
Pass (Đạt) 5
Need to improve
(Cần cải thiện) 0-4

2. Thống kê kết quả


Số
Xếp loại lượng
Excellent (Xuất sắc) 39
Good (Giỏi) 11
Fair (Khá) 6
Pass (Đạt) 0
Need to improve
(Cần cải thiện) 0

Biểu đồ kết quả


Excellent (Xuất sắc)
11% Good (Giỏi)
Fair (Khá)
Pass (Đạt)
Need to improve
20% (Cần cải thiện)

70%

GMATHS EDUCATION
GMATHS  EDUCATION
Phone: 096.8888.220 (office)  
Email: contact@gmaths.edu.vn
Website: www.gmaths.edu.vn

KẾT QUẢ BÀI ĐÁNH GIÁ HỌC TẬP NĂM HỌC 2022 - 2023

Chương trình "Nâng cao năng lực sử dụng tiếng Anh thông qua bộ môn Toán"
Trường: TH TÂN ĐỊNH Lớp: 5A6
Giáo viên: Đỗ Thị Huyền Trang
Result
No Student's name Class Teacher …/10 Assessment
1 Lê Nguyễn An An 5A6 Đỗ Trang 6 Fair
2 Nguyễn Hải An 5A6 Đỗ Trang 10 Excellent
3 Nguyễn Hoàng Diệp An 5A6 Đỗ Trang 10 Excellent
4 Bùi Đức Anh 5A6 Đỗ Trang 9 Excellent
5 Ngô Việt Anh 5A6 Đỗ Trang 10 Excellent
6 Nguyễn Duy Anh 5A6 Đỗ Trang 10 Excellent
7 Nguyễn Ngọc Châu Anh 5A6 Đỗ Trang 9 Excellent
8 Nguyễn Tuấn Anh 5A6 Đỗ Trang 10 Excellent
9 Vũ Ngọc Anh 5A6 Đỗ Trang 10 Excellent
10 Trần Gia Bảo 5A6 Đỗ Trang 10 Excellent
11 Nguyễn An Gia Bình 5A6 Đỗ Trang 10 Excellent
12 Trần Phạm Quỳnh Chi 5A6 Đỗ Trang 10 Excellent
13 Nguyễn Trần Hoàng Cươn 5A6 Đỗ Trang 8 Good
14 Trịnh Mạnh Cường 5A6 Đỗ Trang 10 Excellent
15 Nguyễn Đức Dũng 5A6 Đỗ Trang 10 Excellent
16 Vũ Trung Dũng 5A6 Đỗ Trang 10 Excellent
17 Bùi Trung Đạt 5A6 Đỗ Trang 10 Excellent
18 Phạm Tiến Đạt 5A6 Đỗ Trang 10 Excellent
19 Nguyễn Minh Đức 5A6 Đỗ Trang 10 Excellent
20 Nguyễn Hương Giang A 5A6 Đỗ Trang 9 Excellent
21 Nguyễn Hương Giang B 5A6 Đỗ Trang 10 Excellent
22 Lê Minh Hà 5A6 Đỗ Trang 10 Excellent
23 Nguyễn Khánh Hà 5A6 Đỗ Trang 10 Excellent
24 Trần Thu Hà 5A6 Đỗ Trang 9 Excellent
25 Vũ Hoàng Hà 5A6 Đỗ Trang 9 Excellent
26 Dư Đình Minh Hiếu 5A6 Đỗ Trang 9 Excellent
27 Nguyễn Minh Khang 5A6 Đỗ Trang 8 Good
28 Đồng Lê Khanh 5A6 Đỗ Trang 9 Excellent
29 Dương Nam Khánh 5A6 Đỗ Trang 10 Excellent
30 Đặng Nguyễn Đăng Khoa 5A6 Đỗ Trang 10 Excellent
31 Nguyễn Đức Kiên 5A6 Đỗ Trang 10 Excellent
32 Trần Trung Kiên 5A6 Đỗ Trang 9 Excellent
33 Ngô Tuấn Kiệt 5A6 Đỗ Trang 10 Excellent
34 Phạm Tuấn Kiệt 5A6 Đỗ Trang 10 Excellent
35 Nguyễn Tùng Lâm 5A6 Đỗ Trang 10 Excellent
36 Đỗ Nguyên Lê 5A6 Đỗ Trang 10 Excellent
37 Đặng Nhật Minh 5A6 Đỗ Trang 9 Excellent
38 Nguyễn Mậu Quang Minh 5A6 Đỗ Trang 9 Excellent
39 Nguyễn Tuấn Minh 5A6 Đỗ Trang 10 Excellent
40 Nguyễn Hà My 5A6 Đỗ Trang 10 Excellent
41 Phạm Duy Nam 5A6 Đỗ Trang 10 Excellent
42 Phạm Hải Nam 5A6 Đỗ Trang 10 Excellent
43 Quyền Hoàng Nam 5A6 Đỗ Trang 10 Excellent
44 Nguyễn Thu Ngân 5A6 Đỗ Trang 10 Excellent
45 Bùi Trần Yến Nhi 5A6 Đỗ Trang 10 Excellent
46 Trần Lê Phương Nhi 5A6 Đỗ Trang 10 Excellent
47 Lê Huy Phong 5A6 Đỗ Trang 9 Excellent
48 Nguyễn Hải Phong 5A6 Đỗ Trang 10 Excellent
49 Nguyễn Minh Phong 5A6 Đỗ Trang 10 Excellent
50 Bùi Doãn Phương 5A6 Đỗ Trang 10 Excellent
51 Nguyễn Hà Phương 5A6 Đỗ Trang 10 Excellent
52 Vũ Hà Phương 5A6 Đỗ Trang 10 Excellent
53 Trương Chí Quân 5A6 Đỗ Trang 10 Excellent
54 Lê Bích Thủy 5A6 Đỗ Trang 7 Fair
55 Lê Hạnh Trang 5A6 Đỗ Trang 8 Good
56 Nguyễn Thu Trang 5A6 Đỗ Trang 10 Excellent
57 Trần Đăng Tuấn 5A6 Đỗ Trang 10 Excellent
58 Nguyễn Thị Hà Vi 5A6 Đỗ Trang 10 Excellent
59 Nguyễn Tôn Vinh 5A6 Đỗ Trang 10 Excellent
60 Nguyễn Anh Vũ 5A6 Đỗ Trang 10 Excellent
THÔNG TIN CHUNG
1. Tiêu chí phân loại
Tổng điểm: 10
Excellent (Xuất sắc) 9-10
Good (Giỏi) 8
Fair (Khá) 6-7
Pass (Đạt) 5
Need to improve
(Cần cải thiện) 0-4

2. Thống kê kết quả


Số
Xếp loại lượng
Excellent (Xuất sắc) 55
Good (Giỏi) 3
Fair (Khá) 2
Pass (Đạt) 0
Need to improve
(Cần cải thiện) 0

Biểu đồ kết quả


3% Excellent (Xuất sắc)
5% Good (Giỏi)
Fair (Khá)
Pass (Đạt)
Need to improve
(Cần cải thiện)

92%

GMATHS EDUCATION
GMATHS  EDUCATION
Phone: 096.8888.220 (office)  
Email: contact@gmaths.edu.vn
Website: www.gmaths.edu.vn

KẾT QUẢ BÀI ĐÁNH GIÁ HỌC TẬP NĂM HỌC 2022 - 2023

Chương trình "Nâng cao năng lực sử dụng tiếng Anh thông qua bộ môn Toán"
Trường: TH TÂN ĐỊNH Lớp: 5A7
Giáo viên: Phạm Thị Thanh Bình
Result
No Student's name Class Teacher …/10 Assessment
1 Lê Bảo An 5A7 Phạm Bình 9 Excellent
2 Nguyễn Thúy An 5A7 Phạm Bình 10 Excellent
3 Trần Đặng Trâm Anh 5A7 Phạm Bình 10 Excellent
4 Vũ Quang Anh 5A7 Phạm Bình 10 Excellent
5 Lê Nguyễn Nhật Ân 5A7 Phạm Bình 8 Good
6 Cao Hải Đăng 5A7 Phạm Bình 10 Excellent
7 Hoàng Hương Giang 5A7 Phạm Bình 8 Good
8 Nguyễn Thanh Hà 5A7 Phạm Bình 10 Excellent
9 Vũ Minh Hà 5A7 Phạm Bình 10 Excellent
10 Trần Phạm Khả Hân 5A7 Phạm Bình 9 Excellent
11 Nguyễn Thị Thu Hiền 5A7 Phạm Bình 10 Excellent
12 Nguyễn Huy Hoàng 5A7 Phạm Bình 7 Fair
13 Phạm Hùng 5A7 Phạm Bình 10 Excellent
14 Lê Quang Huy 5A7 Phạm Bình 7 Fair
15 Nguyễn Tuấn Hưng 5A7 Phạm Bình 10 Excellent
16 Đặng Tiến Khang 5A7 Phạm Bình 10 Excellent
17 Trần Phúc Khang 5A7 Phạm Bình 10 Excellent
18 Dương Phương Linh 5A7 Phạm Bình 9 Excellent
19 Lê Ngọc Linh 5A7 Phạm Bình 10 Excellent
20 Trần Ngọc Linh 5A7 Phạm Bình 9 Excellent
21 Lê Đức Hải Long 5A7 Phạm Bình 9 Excellent
22 Nguyễn Hải Long 5A7 Phạm Bình 8 Good
23 Đinh Đức Mạnh 5A7 Phạm Bình 10 Excellent
24 Phạm Đức Minh 5A7 Phạm Bình 10 Excellent
25 Phạm Tấn Minh 5A7 Phạm Bình 7 Fair
26 Trần Bình Minh 5A7 Phạm Bình 10 Excellent
27 Vũ Phúc Minh 5A7 Phạm Bình 10 Excellent
28 Hoàng Hà My 5A7 Phạm Bình 10 Excellent
29 Trần Ngọc Khánh My 5A7 Phạm Bình 10 Excellent
30 Cù Nhật Nam 5A7 Phạm Bình 10 Excellent
31 Phạm Bảo Nam 5A7 Phạm Bình 10 Excellent
32 Bùi Bảo Ngân 5A7 Phạm Bình 10 Excellent
33 Đỗ Kim Ngân 5A7 Phạm Bình 7 Fair
34 Vũ Khánh Ngân 5A7 Phạm Bình 10 Excellent
35 Bùi Trọng Nghĩa 5A7 Phạm Bình 9 Excellent
36 Nguyễn Lan Ngọc 5A7 Phạm Bình 7 Fair
37 Bùi Trọng Nguyên 5A7 Phạm Bình 9 Excellent
38 Bùi Phương Nhi 5A7 Phạm Bình 9 Excellent
39 Nguyễn Yến Nhi 5A7 Phạm Bình 10 Excellent
40 Phạm Nhật Phong 5A7 Phạm Bình 9 Excellent
41 Đỗ Minh Quân 5A7 Phạm Bình 7 Fair
42 Lê Kinh Quốc 5A7 Phạm Bình 10 Excellent
43 Đặng Hoàng Thắng 5A7 Phạm Bình 7 Fair
44 Lê Đức Thịnh 5A7 Phạm Bình 10 Excellent
45 Trần Quang Thịnh 5A7 Phạm Bình 8 Good
46 Nguyễn Phương Thúy 5A7 Phạm Bình 10 Excellent
47 Tạ Anh Thư 5A7 Phạm Bình 10 Excellent
48 Dương Khánh Thy 5A7 Phạm Bình 7 Fair
49 Phạm Ngọc Mai Trang 5A7 Phạm Bình 10 Excellent
50 Nguyễn Cao Thanh Trú 5A7 Phạm Bình 10 Excellent
51 Phạm Đan Trường 5A7 Phạm Bình 10 Excellent
52 Phùng Huy Tuấn 5A7 Phạm Bình 9 Excellent
53 Phan Tường Vân 5A7 Phạm Bình 9 Excellent
54 Hoàng Thị Hà Vy 5A7 Phạm Bình 10 Excellent

THÔNG TIN CHUNG


1. Tiêu chí phân loại
Tổng điểm: 10
Excellent (Xuất sắc) 9-10
Good (Giỏi) 8
Fair (Khá) 6-7
Pass (Đạt) 5
Need to improve
(Cần cải thiện) 0-4
2. Thống kê kết quả
Số
Xếp loại lượng
Excellent (Xuất sắc) 42
Good (Giỏi) 4
Fair (Khá) 8
Pass (Đạt) 0
Need to improve
(Cần cải thiện) 0

Biểu đồ kết quả


Excellent (Xuất sắc)
15% Good (Giỏi)
Fair (Khá)
7% Pass (Đạt)
Need to improve
(Cần cải thiện)

78%

GMATHS EDUCATION
GMATHS  EDUCATION
Phone: 096.8888.220 (office)  
Email: contact@gmaths.edu.vn
Website: www.gmaths.edu.vn

KẾT QUẢ BÀI ĐÁNH GIÁ HỌC TẬP NĂM HỌC 2022 - 2023

Chương trình "Nâng cao năng lực sử dụng tiếng Anh thông qua bộ môn Toán"
Trường: TH TÂN ĐỊNH Lớp: 5A8
Giáo viên: Đỗ Thị Huyền Trang
Result
No Student's name Class Teacher …/10 Assessment
1 Đỗ Bảo An 5A8 Đỗ Trang 9 Excellent
2 Dương Anh 5A8 Đỗ Trang 9 Excellent
3 Lê Tuấn Anh 5A8 Đỗ Trang 10 Excellent
4 Nguyễn Mai Anh 5A8 Đỗ Trang 10 Excellent
5 Nguyễn Minh Hà Anh 5A8 Đỗ Trang 10 Excellent
6 Phạm Hà Anh 5A8 Đỗ Trang 10 Excellent
7 Trần Minh Anh 5A8 Đỗ Trang 9 Excellent
8 Hoàng Gia Bách 5A8 Đỗ Trang 10 Excellent
9 Trần Gia Bảo 5A8 Đỗ Trang 9 Excellent
10 Phạm Hải Băng 5A8 Đỗ Trang 10 Excellent
11 Trần Khánh Chi 5A8 Đỗ Trang 8 Good
12 Phạm Văn Nguyễn Cường 5A8 Đỗ Trang 10 Excellent
13 Nguyễn Tiến Dũng 5A8 Đỗ Trang 10 Excellent
14 Nguyễn Văn Duy 5A8 Đỗ Trang 8 Good
15 Mai Thùy Dương 5A8 Đỗ Trang 6 Fair
16 Vũ Thái Dương 5A8 Đỗ Trang 10 Excellent
17 Đào Việt Đức 5A8 Đỗ Trang 9 Excellent
18 Hoàng Minh Đức 5A8 Đỗ Trang 10 Excellent
19 Nguyễn Bảo Giang 5A8 Đỗ Trang 10 Excellent
20 Nguyễn Vũ Nguyệt Giang 5A8 Đỗ Trang 10 Excellent
21 Lại Ngọc Hà 5A8 Đỗ Trang 8 Good
22 Cao Đức Hải 5A8 Đỗ Trang 6 Fair
23 Nguyễn Thanh Hải 5A8 Đỗ Trang 10 Excellent
24 Nguyễn Đức Hiếu 5A8 Đỗ Trang 10 Excellent
25 Đỗ Ngọc Vân Khanh 5A8 Đỗ Trang 10 Excellent
26 Nguyễn Ngân Khánh 5A8 Đỗ Trang 9 Excellent
27 Trần Đức Như Không 5A8 Đỗ Trang 10 Excellent
28 Phạm Đức Kiên 5A8 Đỗ Trang 7 Fair
29 Nguyễn Tùng Lâm 5A8 Đỗ Trang 8 Good
30 Đặng Trần Khánh Linh 5A8 Đỗ Trang 10 Excellent
31 Thân Bảo Linh 5A8 Đỗ Trang 9 Excellent
32 Phạm Nguyễn Bảo Minh 5A8 Đỗ Trang 7 Fair
33 Nguyễn Lê Hà My 5A8 Đỗ Trang 10 Excellent
34 Trần Nguyễn Hoàng My 5A8 Đỗ Trang 10 Excellent
35 Nguyễn Duy Nam 5A8 Đỗ Trang 9 Excellent
36 Vũ Đức Nam 5A8 Đỗ Trang 9 Excellent
37 Đàm Nguyễn Hoàng Ngân 5A8 Đỗ Trang 10 Excellent
38 Trần Thị Kim Ngân 5A8 Đỗ Trang 9 Excellent
39 Hồ Minh Ngọc 5A8 Đỗ Trang 10 Excellent
40 Nguyễn Hồng Ngọc 5A8 Đỗ Trang 7 Fair
41 Đào Trọng Khôi Nguyên 5A8 Đỗ Trang 10 Excellent
42 Nguyễn Trang Nhung A 5A8 Đỗ Trang 9 Excellent
43 Nguyễn Trang Nhung B 5A8 Đỗ Trang 7 Fair
44 Lê Cao Phong 5A8 Đỗ Trang 10 Excellent
45 Vũ Nam Phong 5A8 Đỗ Trang 10 Excellent
46 Lê Hà Phương 5A8 Đỗ Trang 10 Excellent
47 Nguyễn Minh Quang 5A8 Đỗ Trang 10 Excellent
48 Nguyễn Đăng Mạnh Quân 5A8 Đỗ Trang 8 Good
49 Nguyễn Minh Quân 5A8 Đỗ Trang 9 Excellent
50 Lê Cẩm Tú 5A8 Đỗ Trang 9 Excellent
51 Nguyễn Ngọc Thanh Vân 5A8 Đỗ Trang 10 Excellent
52 Vũ Thành Vinh 5A8 Đỗ Trang 9 Excellent
53 Đào Nguyên Vũ 5A8 Đỗ Trang 10 Excellent
54 Nguyễn Nguyên Vũ 5A8 Đỗ Trang 9 Excellent
55 Vũ Văn Nam 5A8 Đỗ Trang 9 Excellent
56 Đinh Tiến Lâm 5A8 Đỗ Trang 10 Excellent

THÔNG TIN CHUNG


1. Tiêu chí phân loại
Tổng điểm: 10
Excellent (Xuất sắc) 9-10
Good (Giỏi) 8
Fair (Khá) 6-7
Pass (Đạt) 5
Need to improve
(Cần cải thiện) 0-4
2. Thống kê kết quả
Số
Xếp loại lượng
Excellent (Xuất sắc) 45
Good (Giỏi) 5
Fair (Khá) 6
Pass (Đạt) 0
Need to improve
(Cần cải thiện) 0

Biểu đồ kết quả


Excellent (Xuất sắc)
11% Good (Giỏi)
Fair (Khá)
9%
Pass (Đạt)
Need to improve
(Cần cải thiện)

80%

GMATHS EDUCATION
GMATHS  EDUCATION
Phone: 096.8888.220 (office)  
Email: contact@gmaths.edu.vn
Website: www.gmaths.edu.vn

KẾT QUẢ BÀI ĐÁNH GIÁ HỌC TẬP NĂM HỌC 2022 - 2023

Chương trình "Nâng cao năng lực sử dụng tiếng Anh thông qua bộ môn Toán"
Trường: TH TÂN ĐỊNH Lớp: 5A9
Giáo viên: Phạm Thị Thanh Bình
Result
No Student's name Class Teacher …/10 Assessment
1 Bùi Khánh An 5A9 Phạm Bình 10 Excellent
2 Đỗ Hà Anh 5A9 Phạm Bình 10 Excellent
3 Lê Phạm Hà Anh 5A9 Phạm Bình 9 Excellent
4 Phạm Gia Bách 5A9 Phạm Bình 10 Excellent
5 Ngô Gia Bảo 5A9 Phạm Bình 7 Fair
6 Phạm Gia Bảo 5A9 Phạm Bình 10 Excellent
7 Lương Khoa Bằng 5A9 Phạm Bình 10 Excellent
8 Phạm Ngọc Bảo Châu 5A9 Phạm Bình 8 Good
9 Trần Minh Châu 5A9 Phạm Bình 9 Excellent
10 Cao Hà Liên Chi 5A9 Phạm Bình 10 Excellent
11 Nguyễn Phạm Quốc Cường 5A9 Phạm Bình 10 Excellent
12 Phan Ngọc Diệp 5A9 Phạm Bình 9 Excellent
13 Hà Thuỳ Dung 5A9 Phạm Bình 9 Excellent
14 Hoàng Trùng Dương 5A9 Phạm Bình 9 Excellent
15 Đỗ Quốc Đại 5A9 Phạm Bình 9 Excellent
16 Cung Minh Đạt 5A9 Phạm Bình 9 Excellent
17 Ngô Lê Đạt 5A9 Phạm Bình 10 Excellent
18 Nguyễn Minh Đức 5A9 Phạm Bình 10 Excellent
19 Nguyễn Trọng Đức 5A9 Phạm Bình 10 Excellent
20 Nguyễn Hương Giang 5A9 Phạm Bình 10 Excellent
21 Nguyễn Viết Trường Giang 5A9 Phạm Bình 10 Excellent
22 Nguyễn Hoàng Hải 5A9 Phạm Bình 9 Excellent
23 Vũ Nguyễn Gia Hân 5A9 Phạm Bình 9 Excellent
24 Hoàng Danh Hiển 5A9 Phạm Bình 7 Fair
25 Ngô Nhật Hoàng 5A9 Phạm Bình 10 Excellent
26 Đỗ Gia Huy 5A9 Phạm Bình 7 Fair
27 Trần Giang Huy 5A9 Phạm Bình 7 Fair
28 Nguyễn Khánh Huyền 5A9 Phạm Bình 10 Excellent
29 Nguyễn Hoàng Khánh Lê 5A9 Phạm Bình 10 Excellent
30 Nguyễn Hà Yến Linh 5A9 Phạm Bình 10 Excellent
31 Nguyễn Huyền Linh 5A9 Phạm Bình 7 Fair
32 Nguyễn Phương Linh 5A9 Phạm Bình 9 Excellent
33 Nguyễn Tuệ Linh 5A9 Phạm Bình 10 Excellent
34 Phạm Phương Linh 5A9 Phạm Bình 10 Excellent
35 Trịnh Phương Mai 5A9 Phạm Bình 9 Excellent
36 Trần Binh Minh 5A9 Phạm Bình 8 Good
37 Nguyễn Quỳnh Nga 5A9 Phạm Bình 8 Good
38 Phạm Kim Ngân 5A9 Phạm Bình 7 Fair
39 Đỗ Cảnh Nguyên 5A9 Phạm Bình 10 Excellent
40 Trịnh Vũ Khôi Nguyên 5A9 Phạm Bình 7 Fair
41 Vũ Linh Nhi 5A9 Phạm Bình 7 Fair
42 Trần Ngọc Nguyên Nhung 5A9 Phạm Bình 10 Excellent
43 Ngô Minh Phú 5A9 Phạm Bình 8 Good
44 Nguyễn Cảnh Phúc 5A9 Phạm Bình 10 Excellent
45 Nguyễn Minh Phúc 5A9 Phạm Bình 10 Excellent
46 Lê Minh Quân 5A9 Phạm Bình 10 Excellent
47 Nguyễn Hoàng Minh Quân 5A9 Phạm Bình 10 Excellent
48 Vương Minh Quân 5A9 Phạm Bình 7 Fair
49 Khổng Minh Thái 5A9 Phạm Bình 10 Excellent
50 Nguyễn Phương Thảo 5A9 Phạm Bình 9 Excellent
51 Ngô Thanh Thủy 5A9 Phạm Bình 9 Excellent
52 Nguyễn Minh Thư 5A9 Phạm Bình 10 Excellent
53 Nguyễn Hải Vân 5A9 Phạm Bình 10 Excellent
54 Nguyễn Khôi Vương 5A9 Phạm Bình 7 Fair
55 Dương Ngọc Nhã Vy 5A9 Phạm Bình 10 Excellent
56 Nguyễn Hà Vy 5A9 Phạm Bình 10 Excellent

THÔNG TIN CHUNG


1. Tiêu chí phân loại
Tổng điểm: 10
Excellent (Xuất sắc) 9-10
Good (Giỏi) 8
Fair (Khá) 6-7
Pass (Đạt) 5
Need to improve
(Cần cải thiện) 0-4
2. Thống kê kết quả
Số
Xếp loại lượng
Excellent (Xuất sắc) 42
Good (Giỏi) 4
Fair (Khá) 10
Pass (Đạt) 0
Need to improve
(Cần cải thiện) 0

Biểu đồ kết quả


Excellent (Xuất sắc)
18% Good (Giỏi)
Fair (Khá)
Pass (Đạt)
7% Need to improve
(Cần cải thiện)

75%

GMATHS EDUCATION
GMATHS  EDUCATION
Phone: 096.8888.220 (office)  
Email: contact@gmaths.edu.vn
Website: www.gmaths.edu.vn

KẾT QUẢ BÀI ĐÁNH GIÁ HỌC TẬP NĂM HỌC 2022 - 2023

Chương trình "Nâng cao năng lực sử dụng tiếng Anh thông qua bộ môn Toán"
Trường: TH TÂN ĐỊNH Lớp: 5A10
Giáo viên: Phạm Thị Thanh Bình
Result
No Student's name Class Teacher …/10 Assessment
1 Phạm Hà Anh 5A10 Phạm Bình 10 Excellent
2 Phạm Nam Anh 5A10 Phạm Bình 7 Fair
3 Nguyễn Gia Bảo 5A10 Phạm Bình 9 Excellent
4 Hoàng Băng Băng 5A10 Phạm Bình 9 Excellent
5 Cù Minh Bảo Châu 5A10 Phạm Bình 9 Excellent
6 Đặng Minh Châu 5A10 Phạm Bình 10 Excellent
7 Đỗ Khánh Chi 5A10 Phạm Bình 9 Excellent
8 Lê Thùy Dung 5A10 Phạm Bình 8 Good
9 Lê Minh Đức 5A10 Phạm Bình 9 Excellent
10 Đoàn Hoàng Linh Giang 5A10 Phạm Bình 9 Excellent
11 Trần Ngọc Giang 5A10 Phạm Bình 7 Fair
12 Lê Nguyễn Hải Hà 5A10 Phạm Bình 9 Excellent
13 Đào Trung Hiếu 5A10 Phạm Bình 9 Excellent
14 Đinh Quang Huy 5A10 Phạm Bình 9 Excellent
15 Nguyễn Quang Huy 5A10 Phạm Bình 8 Good
16 Nguyễn Khánh Huyền 5A10 Phạm Bình 9 Excellent
17 Vũ Phúc Hưng 5A10 Phạm Bình 9 Excellent
18 Vũ Huy Khánh 5A10 Phạm Bình 8 Good
19 Cao Ngọc Linh 5A10 Phạm Bình 8 Good
20 Đỗ Dương Gia Linh 5A10 Phạm Bình 9 Excellent
21 Lê Khánh Linh 5A10 Phạm Bình 9 Excellent
22 Nguyễn Bảo Long 5A10 Phạm Bình 7 Fair
23 Phan Đức Long 5A10 Phạm Bình 9 Excellent
24 Đinh Nhật Minh 5A10 Phạm Bình 10 Excellent
25 Nguyễn Hoàng Minh 5A10 Phạm Bình 10 Excellent
26 Nguyễn Lê Nhật Minh 5A10 Phạm Bình 7 Fair
27 Nguyễn Đình Thảo My 5A10 Phạm Bình 9 Excellent
28 Lăng Bảo Nam 5A10 Phạm Bình 10 Excellent
29 Phạm Thành Nam 5A10 Phạm Bình 9 Excellent
30 Lê Minh Ngọc 5A10 Phạm Bình 9 Excellent
31 Cao Hoàng Nguyệt Nhi 5A10 Phạm Bình 9 Excellent
32 Đỗ Yến Nhi 5A10 Phạm Bình 10 Excellent
33 Ngô Quỳnh Nhi 5A10 Phạm Bình 10 Excellent
34 Nguyễn Ngọc Nhi 5A10 Phạm Bình 10 Excellent
35 Trần Phương Nhung 5A10 Phạm Bình 9 Excellent
36 Bùi Minh Quân 5A10 Phạm Bình 8 Good
37 Đinh Mạnh QuânA 5A10 Phạm Bình 10 Excellent
38 Đinh Mạnh QuânB 5A10 Phạm Bình 9 Excellent
39 Nguyễn Xuân Sang 5A10 Phạm Bình 10 Excellent
40 Nguyễn Cao Chí Thành 5A10 Phạm Bình 7 Fair
41 Nguyễn Hương Thảo 5A10 Phạm Bình 10 Excellent
42 Nguyễn Văn Thắng 5A10 Phạm Bình 10 Excellent
43 Đào Nhất Thi 5A10 Phạm Bình 5 Pass
44 Võ Bảo Thiên 5A10 Phạm Bình 10 Excellent
45 Trần Thị Hiền Trang 5A10 Phạm Bình 8 Good
46 Nguyễn Duy Trọng 5A10 Phạm Bình 9 Excellent
47 Nguyễn Thanh Tường 5A10 Phạm Bình 9 Excellent
48 Đinh Thiều Vũ 5A10 Phạm Bình 10 Excellent
49 Nguyễn Minh Vũ 5A10 Phạm Bình 7 Fair
50 Nguyễn Trần Thiên Vũ 5A10 Phạm Bình 9 Excellent
51 Nguyễn Hà Vi 5A10 Phạm Bình 10 Excellent
52 Nguyễn Hải Yến 5A10 Phạm Bình 9 Excellent

THÔNG TIN CHUNG


1. Tiêu chí phân loại
Tổng điểm: 10
Excellent (Xuất sắc) 9-10
Good (Giỏi) 8
Fair (Khá) 6-7
Pass (Đạt) 5
Need to improve
(Cần cải thiện) 0-4
2. Thống kê kết quả
Số
Xếp loại lượng
Excellent (Xuất sắc) 39
Good (Giỏi) 6
Fair (Khá) 6
Pass (Đạt) 1
Need to improve
(Cần cải thiện) 0

Biểu đồ kết quả


2% Excellent (Xuất sắc)
Good (Giỏi)
12% Fair (Khá)
Pass (Đạt)
12% Need to improve
(Cần cải thiện)

75%

GMATHS EDUCATION
GMATHS  EDUCATION
Phone: 096.8888.220 (office)  
Email: contact@gmaths.edu.vn
Website: www.gmaths.edu.vn

KẾT QUẢ BÀI ĐÁNH GIÁ HỌC TẬP NĂM HỌC 2022 - 2023

Chương trình "Nâng cao năng lực sử dụng tiếng Anh thông qua bộ môn Toán"
Trường: TH TÂN ĐỊNH Lớp: 5A11
Giáo viên: Đỗ Thị Huyền Trang
Result
No Student's name Class Teacher …/10 Assessment
1 Nguyễn Bảo Anh 5A11 Đỗ Trang 6 Fair
2 Nguyễn Hà Anh 5A11 Đỗ Trang 10 Excellent
3 Trần Ngọc Châu Anh 5A11 Đỗ Trang 6 Fair
4 Ngô Hoàng Ngọc Ánh 5A11 Đỗ Trang 8 Good
5 Chu Hữu Bảo 5A11 Đỗ Trang 7 Fair
6 Hứa Gia Bảo 5A11 Đỗ Trang 10 Excellent
7 Nguyễn Đức Bảo 5A11 Đỗ Trang 10 Excellent
8 Nguyễn Kim Bảo 5A11 Đỗ Trang 9 Excellent
9 Phạm Quốc Bảo 5A11 Đỗ Trang 8 Good
10 Phan Tiến Bảo 5A11 Đỗ Trang 9 Excellent
11 Lưu Gia Bình 5A11 Đỗ Trang 9 Excellent
12 Trần Phú Bình 5A11 Đỗ Trang 9 Excellent
13 Hoàng Minh Châu 5A11 Đỗ Trang 8 Good
14 Nguyễn Minh Châu 5A11 Đỗ Trang 9 Excellent
15 Nguyễn Khánh Chi 5A11 Đỗ Trang 9 Excellent
16 Nguyễn Hải Đăng 5A11 Đỗ Trang 10 Excellent
17 Phạm Tiến Đạt 5A11 Đỗ Trang 10 Excellent
18 Phạm Băng Di 5A11 Đỗ Trang 8 Good
19 Nguyễn Minh Đức 5A11 Đỗ Trang 9 Excellent
20 Nguyễn Tiến Đức 5A11 Đỗ Trang 9 Excellent
21 Phùng Minh Đức 5A11 Đỗ Trang 10 Excellent
22 Lê Phạm Trí Dũng 5A11 Đỗ Trang 10 Excellent
23 Lê Phạm Trung Dũng 5A11 Đỗ Trang 8 Good
24 Nguyễn Hải Dương 5A11 Đỗ Trang 10 Excellent
25 Lê Hương Giang 5A11 Đỗ Trang 9 Excellent
26 Nguyễn Bảo Hân 5A11 Đỗ Trang 8 Good
27 Trần Ngọc Bảo Hân 5A11 Đỗ Trang 10 Excellent
28 Đặng Tiến Hưng 5A11 Đỗ Trang 10 Excellent
29 Phạm Quốc Hưng 5A11 Đỗ Trang 9 Excellent
30 Lê Khánh Huy 5A11 Đỗ Trang 10 Excellent
31 Nguyễn Đức Bảo Khang 5A11 Đỗ Trang 8 Good
32 Đỗ Nam Khánh 5A11 Đỗ Trang 8 Good
33 Nguyễn Minh Khoa 5A11 Đỗ Trang 10 Excellent
34 Mai Huy Khôi 5A11 Đỗ Trang 10 Excellent
35 Phạm Đăng Khôi 5A11 Đỗ Trang 6 Fair
36 Phạm Hà Linh 5A11 Đỗ Trang 10 Excellent
37 Đào Bảo Long 5A11 Đỗ Trang 9 Excellent
38 Lê Quang Minh 5A11 Đỗ Trang 9 Excellent
39 Nguyễn Hữu Trường Minh 5A11 Đỗ Trang 9 Excellent
40 Lê Hải Nam 5A11 Đỗ Trang 9 Excellent
41 Dương Khánh Ngân 5A11 Đỗ Trang 9 Excellent
42 Phạm Nguyễn Bảo Nhi 5A11 Đỗ Trang 9 Excellent
43 Lã Hoàng Phong 5A11 Đỗ Trang 7 Fair
44 Nguyễn Hồng Nam Phong 5A11 Đỗ Trang 8 Good
45 Hồ Hải Phượng 5A11 Đỗ Trang 8 Good
46 Phạm Minh Quân 5A11 Đỗ Trang 10 Excellent
47 Nguyễn Vinh Sang 5A11 Đỗ Trang 9 Excellent
48 Nguyễn Phương Thảo 5A11 Đỗ Trang 10 Excellent
49 Phan Anh Thư 5A11 Đỗ Trang 8 Good
50 Vũ Anh Thư 5A11 Đỗ Trang 6 Fair
51 Võ Bảo Trâm 5A11 Đỗ Trang 10 Excellent
52 Đoàn Thiên Trang 5A11 Đỗ Trang 10 Excellent
53 Lê Thanh Trúc 5A11 Đỗ Trang 9 Excellent
54 Nguyễn Thanh Trúc 5A11 Đỗ Trang 8 Good
55 Bùi Hoàng Trung 5A11 Đỗ Trang 8 Good
56 Đỗ Tuấn Tú 5A11 Đỗ Trang 9 Excellent
57 Phạm Ngọc Cẩm Tú 5A11 Đỗ Trang 5 Pass
58 Đào Đức Vinh 5A11 Đỗ Trang 9 Excellent
THÔNG TIN CHUNG
1. Tiêu chí phân loại
Tổng điểm: 10
Excellent (Xuất sắc) 9-10
Good (Giỏi) 8
Fair (Khá) 6-7
Pass (Đạt) 5
Need to improve
(Cần cải thiện) 0-4

2. Thống kê kết quả

Xếp loại Số lượng


Excellent (Xuất sắc) 38
Good (Giỏi) 13
Fair (Khá) 6
Pass (Đạt) 1
Need to improve
(Cần cải thiện) 0

Biểu đồ kết quả


2% Excellent (Xuất sắc)
Good (Giỏi)
10% Fair (Khá)
Pass (Đạt)
Need to improve
(Cần cải thiện)
22%

66%

GMATHS EDUCATION

You might also like