You are on page 1of 7

GIỚI THIỆU CÔNG TY

Công Ty TNHH Giày Ngọc Tề có mã số thuế 0101330967, được cấp giấy


chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 11/02/2003.

Công ty có ngành nghề kinh doanh chính là "Sản xuất giày, dép", do Cục Thuế
Tỉnh Hưng Yên quản lý.

Địa chỉ trụ sở: Lô L5, Khu công nghiệp dệt may Phố Nối B, Phường Dị Sử, Thị
xã Mỹ Hào, Hưên doanh nghiệp:

CÔNG TY TNHH GIÀY NGỌC TỀ

Tên giao dịch

FULGENT SUN FOOTWEAR CO., LTD

Mã số thuế:

0101330967

Tình trạng hoạt động:

Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)

Nơi đăng ký quản lý: Cục Thuế Tỉnh Hưng Yên

Địa chỉ: Lô L5, Khu công nghiệp dệt may Phố Nối B, Phường Dị Sử, Thị xã
Mỹ Hào, Hưng Yên

Điện thoại:

0221 3972

Ngày cấp giấy phép: 11/02/2003

Ngày bắt đầu hoạt động: 11/02/2003

Ngày nhận TK: 01/12/2003

Năm tài chính: 2000

- Phương pháp đánh giá sản phẩm dở dang theo chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
- Phương pháp tính giá thành giản đơn.

- Sử dụng phương pháp bình quân cả kỳ dự trữ để tính giá hàng xuất kho.

-Hạch toán hàng tồn kho theo phương pháp kê khai thường xuyên, tính thuế
GTGT theo phương pháp khấu trừ

TẠO LẬP CƠ SỞ DỮ LIỆU

Công Ty TNHH Giày Ngọc Tề bắt đầu sử dụng MISA-SME từ ngày


01/01/2023 có các thông tin sau:

Chế độ kế toán Áp dụng theo QĐ hiện hành ( TT 200/2014 – TT BTC)

Ngày bắt đầu 01/01/2023

Ngày khóa sổ 31/12/2023

Hiệu lực báo cáo 31/12/2023

Tháng đầu tiên của năm tài chính Tháng 01

Đồng tiền hạch toán VNĐ

Chế độ ghi sổ Tức thời

Vật tư, hàng hóa Hóa đơn bán hàng kiêm phiếu xuất kho

KHAI BÁO DANH MỤC

1. Danh mục phòng ban

Mã phòng ban Tên phòng ban


PGĐ Phòng Giám Đốc
PHC Phòng Hành Chính
PKT Phòng Kế Toán
PKD Phòng Kinh Doanh
XSX Xưởng Sản Xuất

2. Danh mục vật tư,thành phẩm,CCDC


Kho
Mã vật Nhóm Thuế Tài khoản
STT Tên vật tư ngầm
tư vật tư suất (%) ngầm định
định

1 VL – 01 Da làm giày NVL 10 152 152

2 VL - 02 Đế giày NVL 10 152 152

3 VL - 03 Gót và mặt gót NVL 10 152 152

4 VL - 04 Đế trong NVL 10 155 155

5 VL-05 Pho mũi NVL 10 152 152

6 VL-06 Các loại keo dán NVL 10 152 152

7 TP-01 Giày TP 10 155 155

8 CC-01 CCDC(dao,kéo) CCDC 10 153 153

3. Danh mục khách hàng

STT Mã Tên đơn vị Mã số thuế STK Tên NH Địa chỉ


KH

1 KH- Công ty cổ 010010093 01284888746474 Ngân Số 277,đường


001 phần giày 9 hàng Nguyễn Trãi,Phường
Thượng TMCP Thanh Xuân
Đình Quân Đội Trung,Quận Thanh
Xuân,Hà Nội

2 KH- Công ty 010762992 09497832862742 Ngân Số 11Tân Lạc,Phố


002 TNHH Sản 2 hàng Đại La,Phường
Xuất Và TMCP Trương Định,Quận
Thương Ngoại Hia Bà Trưng,Hà
Mại Vina Thương Nội
Giày VN

3 KH- Công ty Cổ 031473037 5765765876979 Ngân E11/322A Quốc Lộ


003 phần Sản 4 hàng 50,Tổ 11,ấp 5, xã Đa
xuất TMCP Phước,Huyện Bình
Thương mại Đầu tư và Chánh,TP HCM
và Dịch vụ phát triển
Juno VN

4 KH- Công ty 130107239 668378439083048 Ngân ấp Long Hòa,xã


004 TNHH 1 1 hàng Long Thới,Huyện
Thành viên TMCP Á Chợ Lách,Bến Tre
Sản Xuất Châu
Thương
Mại Giày
da Kim
Thành

5 KH- Công ty cổ 031307618 98597640346809 Ngân 144 Lương Ngọc


005 phần thời 0 hàng Quyến,Phường
trang Mai TMCP 5,Quận Gò Vấp,Hồ
Nguyên Tiên Chí Minh
Phong

4. Danh mục nhà cung cấp

STT Mã Tên nhà Mã số thuế STK Tên NH Địa chỉ


NCC cung cấp

1 NC- Công ty 0901107686 658350359035 Ngân hàng Xóm


001 TNHH đầu TMCP Á 4,Thôn
tư phát triển Châu Ngọc
Ánh Mai Trúc,Xã
Minh
Hoàng,Huy
ện Phù
Cừ,Hưng
Yên

2 NC- Công ty 0901106160 6464647676888 Ngân hàng Số 80 Bãi


002 TNHH TMCP Sậy,
Long Tiên Phường
Tuyền-Nhật Phong Hiến Nam,
Anh Thành phố
Hưng yên

3 NC- Công ty 0901104886 3344567577655 Ngân hàng 102


003 TNHH Tuệ TMCP Nguyễn
Lâm VN Quân Đội Thiện
Thuật,
Phường
Bần Yên
Nhân, Thị
xã Mỹ
Hào,Hưng
Yên

4 NC- Công ty 0901104660 546457667556 Ngân hàng Thôn Hùng


004 TNHH thể TMCP Trì, Xã Lạc
thao Đỗ Gia Đầu tư và Đạo,
phát triển Huyện Văn
VN Lâm

5. Danh mục tài sản cố định


TSCĐ TSCĐ Ngày sử dụng Năm sử Nguyên HMLK Giá trị còn
dụng Giá lại
(năm)

FA- Khu phân 01/01/2015 30 45.000.000 28.500.000 16.500.00


NC01 xưởng 1 .00 .000 0.000

FA- Khu phân 01/01/2010 30 60.000.000 34.000.000 26.000.00


NC02 xưởng 2 .000 .000 0.000

FA- Khu văn phòng 01/01/2011 25 50.000.000 36.000.000 14.000.00


NC03 công ty .000 .000 0.000

FA- Máy móc thiết 01/01/2015 10 14.000.000 4.200.000. 9.800.000.


MMTB bị số 1 .000 000 000
01

FA- Máy móc thiết 01/07/2013 8 10.400.000 9.750.000. 650.000.0


MMTB bị số 2 .000 000 00
02

FA- Phương tiện vận 01/01/2014 10 700.000.00 350.000.00 350.000.0


PTVT tải ở bộ phận 0 0 00
sản xuất

FA- Thiết bị, dụng 01/012016 5 120.000.00 72.000.000 48.000.00


TBQL cụ quản lý sx 0 0

FA- Quyền sử dụng 01/01/2009 40 6.000.000. 2.850.000. 3.150.000.


QSDD đất ở bộ phận sx 000 000 000

FA- Phần mềm máy 01/01/2017 3 90.000.000 30.000.000 60.000.00


PMMT tính ở bộ phận 0
quản lý doanh
nghiệp

6. Danh mục nhân viên


Phòng Hệ số Giảm trừ gia
STT nhân Họ và tên
ban lương cảnh
viên
1 E0001 Lê Bảo Bình PHC 9 9.000.000

2 E0002 Nguyễn Văn PKD 8 9.000.000


Hùng

3 E0003 Trần Quỳnh PKD 6 9.000.000


Như

4 E0004 Lê Mỹ Huyền PKD 4 9.000.000

5 E0005 Nguyễn Ngọc PHC 7 9.000.000


Mai

6 E0006 Ngô Thanh PGĐ 10 12.200.000


Vân

7 E0007 Đỗ Thị Lành PKT 9 9.000.000

You might also like